1. Cuộc đời và giáo dục ban đầu
Aldila Sutjiadi sinh ngày 2 tháng 5 năm 1995 tại Jakarta, Indonesia. Cô thuận tay phải và có cú trái hai tay. Cuộc đời ban đầu của cô gắn liền với sự phát triển sự nghiệp quần vợt trẻ, sau đó là giai đoạn thi đấu xuất sắc ở cấp độ đại học, trước khi chuyển sang con đường chuyên nghiệp.
1.1. Sự nghiệp quần vợt trẻ và phát triển ban đầu
Sutjiadi bắt đầu sự nghiệp quần vợt trẻ vào năm 2008, khi cô mới 13 tuổi. Trong sự nghiệp trẻ, cô đã giành chức vô địch đơn và đôi tại Giải vô địch trẻ quốc tế Indonesia năm 2010.
Năm 2010, ở tuổi 15, Sutjiadi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp tại một giải đấu ITF Circuit ở Jakarta. Ở tuổi 17, cô đã giành huy chương vàng ở cả nội dung đơn và đôi tại Đại hội Thể thao Quốc gia Indonesia 2012 và có lần đầu tiên ra mắt đội tuyển Fed Cup Indonesia vào năm 2013.
1.2. Thành tích Grand Slam trẻ
Trong sự nghiệp trẻ của mình, Aldila Sutjiadi đã có những thành tích đáng chú ý tại các giải đấu Grand Slam:
- Úc Mở rộng: lọt vào bán kết đôi nữ năm 2012; vòng 1 đơn nữ các năm 2012, 2013.
- Pháp Mở rộng: vòng 2 đôi nữ năm 2012; vòng 1 đơn nữ năm 2012.
- Wimbledon: vòng 2 đơn nữ năm 2012; vòng 1 đôi nữ năm 2012.
- Mỹ Mở rộng: Không tham dự.
1.3. Quần vợt đại học
Năm 2017, Sutjiadi tốt nghiệp Đại học Kentucky ở Hoa Kỳ. Trong thời gian là vận động viên của đội quần vợt nữ Wildcats của Đại học Kentucky, Sutjiadi đã được vinh danh là Vận động viên xuất sắc toàn Mỹ ở nội dung đôi vào các năm 2016 và 2017. Cô cũng đã giành chức vô địch quốc gia đầu tiên cho Kentucky ở nội dung đôi tại Giải vô địch quốc gia trong nhà ITA cùng với Mami Adachi vào năm 2016. Cô được đề cử cho Giải thưởng Phụ nữ của năm của NCAA vào năm 2017.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau khi hoàn thành sự nghiệp quần vợt đại học, Aldila Sutjiadi đã tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp chuyên nghiệp, đặc biệt là ở nội dung đôi, nơi cô đạt được những bước đột phá đáng kể và vươn lên top đầu thế giới.

2.1. Bước đột phá và những thành tựu đầu tiên (2018-2022)
Tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở Jakarta, Sutjiadi đã giành huy chương vàng cho Indonesia ở nội dung đôi nam nữ cùng với Christopher Rungkat, đánh bại cặp đôi Thái Lan Luksika Kumkhum và Sonchat Ratiwatana. Cặp đôi này cũng bảo vệ thành công huy chương vàng đôi nam nữ cho Indonesia tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 ở Manila khi đánh bại Sanchai Ratiwatana và Tamarine Tanasugarn. Ngoài ra, Sutjiadi còn giành huy chương vàng ở nội dung đơn nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 sau khi đánh bại Savanna Lý Nguyễn của Việt Nam trong trận chung kết. Cô và Rungkat tiếp tục bảo vệ huy chương vàng đôi nam nữ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 ở Bắc Ninh, đánh bại cặp đôi Thái Lan Patcharin Cheapchandej và Pruchya Isaro.
Vào tháng 7 năm 2021, Sutjiadi lần đầu tiên lọt vào trận chung kết giải WTA 125 tại Giải Charleston Pro cùng với Erin Routliffe của New Zealand, nhưng để thua Liang En-shuo của Đài Bắc Trung Hoa và Rebecca Marino của Canada. Vào tháng 11 năm 2021, cô và Peangtarn Plipuech của Thái Lan tiếp tục lọt vào trận chung kết một giải WTA 125 khác tại Giải Midland Classic, nhưng để thua Harriet Dart và Asia Muhammad của Hoa Kỳ.
Nhờ thứ hạng được cải thiện, Sutjiadi bắt đầu thi đấu nhiều hơn tại WTA Tour. Vào tháng 1 năm 2022, cô thi đấu tại Giải Adelaide International 2, một giải WTA 250, nhưng thua ở vòng loại đầu tiên nội dung đơn và vòng đầu tiên nội dung đôi. Sau đó, Sutjiadi và Plipuech nhận được suất đặc cách tham dự nội dung đôi nữ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022. Họ thua ở vòng đầu tiên trước hạt giống số 5 Alexa Guarachi của Chile và Nicole Melichar-Martinez của Hoa Kỳ.
Sutjiadi sau đó thi đấu cùng với Astra Sharma của Úc ở nội dung đôi tại Copa Colsanitas 2022. Họ đã đánh bại hạt giống số 2 Irina Bara của România và Ekaterine Gorgodze của Gruzia ở tứ kết, và giành chiến thắng ngược dòng trước Beatriz Haddad Maia của Brasil và Camila Osorio của Colombia ở bán kết. Trong trận chung kết, Sutjiadi và Sharma đã vượt qua Tara Moore của Vương quốc Anh và Emina Bektas của Hoa Kỳ trong loạt tie-break quyết định. Đây là danh hiệu đầu tiên trong sự nghiệp của Sutjiadi và cũng là danh hiệu WTA Tour đầu tiên cho một vận động viên quần vợt Indonesia kể từ khi Angelique Widjaja giành chức vô địch đôi tại Giải Wismilak International 2003 vào tháng 9 năm 2003. Sau giải đấu này, Sutjiadi lần đầu tiên lọt vào top 100 bảng xếp hạng đôi thế giới, đạt vị trí số 86. Tháng tiếp theo, Sutjiadi hợp tác với Katarzyna Kawa của Ba Lan giành chức vô địch giải ITF W100 Charleston Pro sau khi đánh bại Sophie Chang và Angela Kulikov của Hoa Kỳ trong trận chung kết.
Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022, Sutjiadi bắt đầu hợp tác mới với tay vợt người Nhật Bản Miyu Kato. Họ đánh bại Tereza Martincová của Cộng hòa Séc và Andrea Petkovic của Đức ở vòng đầu tiên, đánh dấu chiến thắng trận đấu lớn đầu tiên của Sutjiadi. Ở vòng hai, họ để thua hạt giống số 4 Caty McNally và Trương Soái của Trung Quốc. Sutjiadi tiếp tục hợp tác với Kato tại Giải quần vợt Wimbledon 2022, nơi họ thua Andrea Petkovic và Jule Niemeier của Đức ở vòng đầu tiên. Sau đó, họ thua ở tứ kết Giải Thụy Điển Mở rộng 2022 trước Jessy Rompies và Olivia Tjandramulia của Úc, ở bán kết Giải Ladies Open Lausanne 2022 trước Ulrikke Eikeri của Na Uy và Tamara Zidanšek của Slovenia, và ở chung kết Giải Hamburg European Open 2022 trước Chang và Kulikov của Hoa Kỳ.
2.2. Những năm gần đây và đỉnh cao phong độ (2023-Hiện tại)
Khởi đầu mùa giải 2023, Sutjiadi tái hợp với Miyu Kato và là hạt giống số 3 ở nội dung đôi tại Giải Auckland Mở rộng 2023. Họ đã giành chức vô địch đầu tiên kể từ khi hợp tác, sau khi đánh bại Bethanie Mattek-Sands và Leylah Fernandez của Canada trong trận chung kết với màn lội ngược dòng ấn tượng 1-6, 7-5, [10-4] sau khi bị dẫn 1-6, 1-5. Với kết quả này, Sutjiadi đã vươn lên thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là số 37 thế giới. Họ tiếp tục thi đấu tại Giải Hobart International 2023 và để thua ở vòng hai trước Nadiia Kichenok của Ukraina và Kimberley Zimmermann của Bỉ. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023, Sutjiadi và Kato là hạt giống số 16, họ đã thắng hai trận đầu tiên nhưng sau đó thua ở vòng ba trước cặp đôi hạt giống số hai người Hoa Kỳ Coco Gauff và Jessica Pegula. Tại giải ATX Open 2023 khai mạc ở Austin, Texas, cô đã lọt vào trận chung kết thứ hai trong mùa giải cùng với tay vợt người New Zealand Erin Routliffe. Cô đã giành danh hiệu thứ ba sau khi đánh bại hạt giống hàng đầu Nicole Melichar-Martinez của Hoa Kỳ và Ellen Perez của Úc.
Tái hợp với Kato, Sutjiadi tiếp tục phong độ tốt khi lần đầu tiên lọt vào bán kết giải WTA 1000 tại Giải Indian Wells Mở rộng 2023. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2023, cô tham gia hai nội dung: đôi nữ và lần đầu tiên ở một giải đấu lớn là đôi nam nữ. Cô bị loại một cách gây tranh cãi ở vòng ba nội dung đôi nữ sau khi đối tác Kato vô tình đánh bóng trúng một cô bé nhặt bóng. Ở nội dung đôi nam nữ, cô hợp tác với Matwé Middelkoop của Hà Lan, lọt vào bán kết nơi họ để thua chính đối tác đôi nữ của Sutjiadi là Kato, người hợp tác với Tim Pütz của Đức. Đây là thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của Sutjiadi tại một giải đấu lớn cho đến thời điểm đó.
Sutjiadi đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là số 26 vào ngày 23 tháng 10 năm 2023, tuần mà cô được chọn tham gia WTA Elite Trophy 2023 cùng với Kato, nơi họ lọt vào trận chung kết.
Sutjiadi và Kato đã giành chức vô địch đôi tại Giải Thái Lan Mở rộng 2024, đánh bại Quách Hán Dục và Khương Hâm Du của Trung Quốc trong trận chung kết. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2024, Sutjiadi đã lọt vào bán kết đôi nam nữ cùng với Rohan Bopanna của Ấn Độ lần thứ ba trong sự nghiệp. Trong lần đầu tiên tham dự Giải Vũ Hán Mở rộng 2024, cô đã lọt vào tứ kết giải WTA 1000 lần thứ tư trong sự nghiệp, hợp tác với Leylah Fernandez và đánh bại hạt giống số 5 Elise Mertens của Bỉ và Trương Soái chỉ với một game thua. Sau đó, cô lọt vào bán kết WTA 1000 thứ hai (sau Indian Wells 2023) với chiến thắng trước hạt giống số hai Melichar-Martinez/Perez.
3. Thống kê thành tích
3.1. Thành tích Grand Slam (Đôi nữ)
Giải đấu | 2022 | 2023 | 2024 | SR | Thắng-Bại | Tỷ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | 1R | 3R | 1R | 0 / 3 | 2-3 | 40% |
Pháp Mở rộng | 2R | 3R | 2R | 0 / 3 | 4-3 | 57% |
Wimbledon | 1R | 3R | 3R | 0 / 3 | 4-3 | 57% |
Mỹ Mở rộng | 2R | 3R | 2R | 0 / 3 | 4-3 | 57% |
Tổng cộng | 2-4 | 8-4 | 4-4 | 0 / 12 | 14-12 | 54% |
3.2. Thành tích Grand Slam (Đôi nam nữ)
Giải đấu | 2023 | 2024 | SR | Thắng-Bại | Tỷ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | A | 2R | 0 / 1 | 1-1 | 50% |
Pháp Mở rộng | SF | 1R | 0 / 2 | 3-2 | 60% |
Wimbledon | SF | 2R | 0 / 2 | 4-2 | 67% |
Mỹ Mở rộng | 2R | SF | 0 / 2 | 4-2 | 67% |
Tổng cộng | 7-3 | 5-4 | 0 / 7 | 12-7 | 63% |
4. Các trận chung kết trong sự nghiệp
Aldila Sutjiadi đã tham gia 8 trận chung kết đôi nữ trên WTA Tour, giành được 5 danh hiệu và 3 lần là á quân. Các trận chung kết được phân loại theo cấp độ giải đấu và mặt sân.
Chú giải |
---|
WTA 1000 (0-0) |
WTA 500 (0-1) |
WTA Elite Trophy (0-1) |
WTA 250 (5-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (4-1) |
Sân đất nện (1-2) |
Sân cỏ (0-0) |
Sân thảm (0-0) |
Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 4 năm 2022 | Copa Colsanitas (Colombia) | WTA 250 | Đất nện | Astra Sharma | Emina Bektas Tara Moore | 4-6, 6-4, [11-9] |
Thua | 1-1 | Tháng 7 năm 2022 | Hamburg European Open (Đức) | WTA 250 | Đất nện | Miyu Kato | Sophie Chang Angela Kulikov | 3-6, 6-4, [6-10] |
Thắng | 2-1 | Tháng 1 năm 2023 | Auckland Classic (New Zealand) | WTA 250 | Cứng | Miyu Kato | Leylah Fernandez Bethanie Mattek-Sands | 1-6, 7-5, [10-4] |
Thắng | 3-1 | Tháng 3 năm 2023 | ATX Open (Hoa Kỳ) | WTA 250 | Cứng | Erin Routliffe | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez | 6-4, 3-6, [10-8] |
Thắng | 4-1 | Tháng 8 năm 2023 | Cleveland (Hoa Kỳ) | WTA 250 | Cứng | Miyu Kato | Nicole Melichar-Martinez Ellen Perez | 6-4, 6-7(4-7), [10-8] |
Thua | 4-2 | Tháng 10 năm 2023 | WTA Elite Trophy (Trung Quốc) | Elite | Cứng | Miyu Kato | Beatriz Haddad Maia Veronika Kudermetova | 3-6, 3-6 |
Thắng | 5-2 | Tháng 2 năm 2024 | Hua Hin Championships (Thái Lan) | WTA 250 | Cứng | Miyu Kato | Quách Hán Dục Khương Hâm Du | 6-4, 1-6, [10-7] |
Thua | 5-3 | Tháng 5 năm 2024 | Internationaux de Strasbourg (Pháp) | WTA 500 | Đất nện | Asia Muhammad | Cristina Bucșa Monica Niculescu | 6-3, 4-6, [6-10] |
4.1. Chung kết WTA Challenger
Aldila Sutjiadi đã tham gia 5 trận chung kết đôi nữ trên WTA Challenger Tour, giành được 3 danh hiệu và 2 lần là á quân.
Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 7 năm 2021 | Charleston Pro (Hoa Kỳ) | Đất nện | Erin Routliffe | Liang En-shuo Rebecca Marino | 7-5, 5-7, [7-10] |
Thua | 0-2 | Tháng 11 năm 2021 | Midland Classic (Hoa Kỳ) | Cứng (trong nhà) | Peangtarn Plipuech | Harriet Dart Asia Muhammad | 3-6, 6-2, [7-10] |
Thắng | 1-2 | Tháng 10 năm 2022 | Abierto Tampico (México) | Cứng | Tereza Mihalíková | Ashlyn Krueger Elizabeth Mandlik | 7-5, 6-2 |
Thắng | 2-2 | Tháng 11 năm 2022 | Copa Colina (Chile) | Đất nện | Yana Sizikova | Mayar Sherif Tamara Zidanšek | 6-1, 3-6, [10-7] |
Thắng | 3-2 | Tháng 5 năm 2024 | Clarins Open (Pháp) | Đất nện | Asia Muhammad | Monica Niculescu Chu Lâm | 7-6(7-3), 4-6, [11-9] |
4.2. Chung kết ITF Circuit
Aldila Sutjiadi đã tham gia 4 trận chung kết đơn nữ và 24 trận chung kết đôi nữ trên ITF Circuit. Cô giành được 1 danh hiệu đơn và 15 danh hiệu đôi.
4.2.1. Đơn nữ: 4 (1 danh hiệu, 3 á quân)
Chú giải |
---|
Giải đấu 25.00 K USD (0-1) |
Giải đấu 15.00 K USD (1-2) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (1-3) |
Sân đất nện (0-0) |
Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 6 năm 2018 | ITF Solo (Indonesia) | 15.00 K USD | Cứng | Đỗ Trí Mã | 6-2, 6-0 |
Thua | 1-1 | Tháng 12 năm 2018 | ITF Hua Hin (Thái Lan) | 15.00 K USD | Cứng | Nudnida Luangnam | 1-6, 6-3, 3-6 |
Thua | 1-2 | Tháng 12 năm 2018 | ITF Hua Hin (Thái Lan) | 15.00 K USD | Cứng | Nudnida Luangnam | 3-6, 6-1, 1-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 5 năm 2019 | ITF Singapore (Singapore) | 25.00 K USD | Cứng | Nudnida Luangnam | 3-6, 2-6 |
4.2.2. Đôi nữ: 24 (15 danh hiệu, 9 á quân)
Chú giải |
---|
Giải đấu 100.00 K USD (2-0) |
Giải đấu 60.00 K USD (2-2) |
Giải đấu 25.00 K USD (8-3) |
Giải đấu 10.00 K USD/15.00 K USD (3-4) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (9-8) |
Sân đất nện (3-1) |
Sân cỏ (1-0) |
Sân thảm (2-0) |
Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 7 năm 2013 | ITF Solo (Indonesia) | 10.00 K USD | Cứng | Chu Ái Văn | Beatrice Gumulya Jessy Rompies | 2-6, 4-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 6 năm 2014 | ITF Solo (Indonesia) | 10.00 K USD | Cứng | Nadia Ravita | Beatrice Gumulya Jessy Rompies | 6-2, 7-6(3) |
Thua | 1-2 | Tháng 5 năm 2018 | ITF Hua Hin (Thái Lan) | 15.00 K USD | Cứng | Thịnh Vũ Kỳ | Zeel Desai Bunyawi Thamchaiwat | 5-7, 1-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 5 năm 2018 | ITF Hua Hin (Thái Lan) | 15.00 K USD | Cứng | Thịnh Vũ Kỳ | Vương Đan Ni Amy Zhu | 6-1, 4-6, [7-10] |
Thắng | 2-3 | Tháng 7 năm 2018 | ITF Jakarta (Indonesia) | 15.00 K USD | Cứng | Arianne Hartono | Mana Ayukawa Zeel Desai | 6-1, 6-2 |
Thắng | 3-3 | Tháng 11 năm 2018 | ITF Muzaffarnagar (Ấn Độ) | 25.00 K USD | Cỏ | Vương Đan Ni | Kyoka Okamura Michika Ozeki | 7-6(6), 7-5 |
Thua | 3-4 | Tháng 11 năm 2018 | ITF Hua Hin (Thái Lan) | 15.00 K USD | Cứng | Ayaka Okuno | Bunyawi Thamchaiwat Nudnida Luangnam | 4-6, 2-6 |
Thắng | 4-4 | Tháng 12 năm 2018 | ITF Hua Hin (Thái Lan) | 15.00 K USD | Cứng | Nadia Ravita | Joanna Garland Mananchaya Sawangkaew | 6-2, 6-4 |
Thắng | 5-4 | Tháng 1 năm 2019 | ITF Singapore (Singapore) | 25.00 K USD | Cứng | Paige Hourigan | Eudice Chong Trương Linh | 6-2, 6-3 |
Thắng | 6-4 | Tháng 4 năm 2019 | ITF Hong Kong | 25.00 K USD | Cứng (trong nhà) | Paige Hourigan | Maddison Inglis Kaylah McPhee | 6-3, 6-1 |
Thắng | 7-4 | Tháng 5 năm 2019 | ITF Singapore (Singapore) | 25.00 K USD | Cứng | Paige Hourigan | Emily Appleton Catherine Harrison | 6-1, 7-6(5) |
Thắng | 8-4 | Tháng 7 năm 2019 | ITF Nonthaburi (Thái Lan) | 25.00 K USD | Cứng | Eudice Chong | Peangtarn Plipuech Akiko Omae | 7-6(2), 6-4 |
Thắng | 9-4 | Tháng 8 năm 2019 | ITF Nonthaburi (Thái Lan) | 25.00 K USD | Cứng | Eudice Chong | Ngô Mỹ Húc Erika Sema | 6-2, 6-1 |
Thua | 9-5 | Tháng 8 năm 2019 | ITF Guiyang (Trung Quốc) | 25.00 K USD | Cứng | Eudice Chong | Đường Tiền Huy Khương Hâm Du | 5-7, 5-7 |
Thắng | 10-5 | Tháng 10 năm 2019 | ITF Makinohara (Nhật Bản) | 25.00 K USD | Thảm | Eudice Chong | Erina Hayashi Momoko Kobori | 6-7(5), 7-6(5), [10-4] |
Thắng | 11-5 | Tháng 10 năm 2019 | ITF Hamamatsu (Nhật Bản) | 25.00 K USD | Thảm | Eudice Chong | Sakura Hondo Ramu Ueda | 6-3, 6-4 |
Thua | 11-6 | Tháng 5 năm 2021 | Charlottesville Open (Hoa Kỳ) | 60.00 K USD | Đất nện | Erin Routliffe | Anna Danilina Arina Rodionova | 1-6, 3-6 |
Thắng | 12-6 | Tháng 5 năm 2021 | ITF Bonita Springs (Hoa Kỳ) | 100.00 K USD | Đất nện | Erin Routliffe | Eri Hozumi Miyu Kato | 6-3, 4-6, [10-6] |
Thua | 12-7 | Tháng 6 năm 2021 | ITF Sumter (Hoa Kỳ) | 25.00 K USD | Cứng | Paige Hourigan | Emina Bektas Catherine Harrison | 5-7, 4-6 |
Thắng | 13-7 | Tháng 6 năm 2021 | ITF Charleston Pro (Hoa Kỳ) | 60.00 K USD | Đất nện | Fanny Stollár | Rasheeda McAdoo Peyton Stearns | 6-0, 6-4 |
Thua | 13-8 | Tháng 1 năm 2022 | Traralgon International (Úc) | 60.00 K USD | Cứng | Catherine Harrison | Emina Bektas Tara Moore | 6-0, 6-7(1), [8-10] |
Thắng | 14-8 | Tháng 4 năm 2022 | ITF Charleston Pro (Hoa Kỳ) | 100.00 K USD | Đất nện | Katarzyna Kawa | Sophie Chang Angela Kulikov | 6-1, 6-4 |
Thắng | 15-8 | Tháng 8 năm 2022 | Lexington Challenger (Hoa Kỳ) | 60.00 K USD | Cứng | Kateryna Volodko | Jada Hart Dalayna Hewitt | 7-5, 6-3 |
Thua | 15-9 | Tháng 10 năm 2022 | ITF Redding (Hoa Kỳ) | 25.00 K USD | Cứng | Alexa Glatch | Rasheeda McAdoo Hanna Poznikhirenko | 6-7(3), 5-7 |
4.3. Chung kết ITF Junior Circuit
Aldila Sutjiadi đã tham gia 4 trận chung kết đơn nữ và 12 trận chung kết đôi nữ trên ITF Junior Circuit. Cô giành được 3 danh hiệu đơn và 5 danh hiệu đôi.
4.3.1. Đơn nữ: 4 (3 danh hiệu, 1 á quân)
Chú giải |
---|
Hạng mục G1 / B1 |
Hạng mục G2 (1-0) |
Hạng mục G3 |
Hạng mục G4 (2-1) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (2-1) |
Sân đất nện (1-0) |
Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 10 năm 2010 | ITF Perak (Malaysia) | G4 | Cứng | Kathinka von Deichmann | 6-4, 5-7, 6-4 |
Thắng | 2-0 | Tháng 11 năm 2010 | ITF Jakarta (Indonesia) | G4 | Đất nện | Nadya Syarifah | 6-1, 7-6(7-5) |
Thua | 2-1 | Tháng 11 năm 2010 | ITF Manila (Philippines) | G4 | Cứng | Kathinka von Deichmann | 2-6, 3-6 |
Thắng | 3-1 | Tháng 10 năm 2011 | ITF Nonthaburi (Thái Lan) | G2 | Cứng | Tami Grende | 6-0, 6-2 |
4.3.2. Đôi nữ: 12 (5 danh hiệu, 7 á quân)
Chú giải |
---|
Hạng mục G1 / B1 (1-1) |
Hạng mục G2 (1-1) |
Hạng mục G3 (1-2) |
Hạng mục G4 (2-3) |
Chung kết theo mặt sân |
---|
Sân cứng (4-6) |
Sân đất nện (1-1) |
Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 3 năm 2009 | ITF Malacca (Malaysia) | G4 | Cứng | Nadya Syarifah | Bella Destriana Trịnh Sái Sái | 2-6, 3-6 |
Thắng | 1-1 | Tháng 10 năm 2009 | ITF Perak (Malaysia) | G4 | Cứng | Nadya Syarifah | Bella Destriana Nattawadee Kotcha | 6-1, 4-6, [10-8] |
Thua | 1-2 | Tháng 10 năm 2009 | ITF Sarawak (Malaysia) | G3 | Cứng | Nadya Syarifah | Đường Hào Thần Dương Triệu Huyên | 1-6, 2-6 |
Thua | 1-3 | Tháng 10 năm 2009 | ITF Surabaya (Indonesia) | G4 | Cứng | Nadya Syarifah | Bella Destriana Cynthia Melita | 3-6, 0-6 |
Thua | 1-4 | Tháng 11 năm 2010 | ITF Surabaya (Indonesia) | G4 | Cứng | Nadya Syarifah | Seraina Jaeger Corina Jaeger | 3-6, 6-4, [8-10] |
Thắng | 2-4 | Tháng 11 năm 2010 | ITF Jakarta (Indonesia) | G4 | Đất nện | Nadya Syarifah | Tria Rizki Amalia Efriliya Herlina | 7-6(7-4), 3-6, [10-7] |
Thua | 2-5 | Tháng 1 năm 2011 | ITF Kolkata (Ấn Độ) | G3 | Đất nện | Napatsakorn Sankaew | Elizaveta Kulichkova Donna Vekić | 6-3, 3-6, [5-10] |
Thắng | 3-5 | Tháng 5 năm 2011 | Asian Closed Junior, Chennai (Ấn Độ) | B1 | Cứng | Ayaka Okuno | Aishwarya Agrawal Rutuja Bhosale | 6-2, 6-3 |
Thua | 3-6 | Tháng 10 năm 2011 | ITF Beijing (Trung Quốc) | G2 | Cứng | Chu Ái Văn | Sabina Sharipova Anna Tyulpa | 2-6, 6-3, [3-10] |
Thắng | 4-6 | Tháng 10 năm 2011 | ITF Sarawak (Malaysia) | G3 | Cứng | Kamonwan Buayam | Katie Boulter Karin Kennel | 6-3, 6-2 |
Thắng | 5-6 | Tháng 10 năm 2011 | ITF Nonthaburi (Thái Lan) | G2 | Cứng | Kamonwan Buayam | Katie Boulter Katy Dunne | w/o |
Thua | 5-7 | Tháng 4 năm 2012 | Asian Closed Junior, New Delhi (Ấn Độ) | B1 | Cứng | Kamonwan Buayam | Mami Adachi Hikari Yamamoto | 2-6, 0-6 |
5. Đại diện quốc gia
Sutjiadi đã đại diện cho Indonesia trong nhiều sự kiện thể thao đa môn và giải đấu đồng đội quốc tế, mang về nhiều huy chương quý giá.
5.1. Các sự kiện thể thao đa môn
Sutjiadi có lần đầu tiên ra mắt tại một sự kiện thể thao đa môn là tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 ở Singapore, nơi cô giành huy chương đồng ở nội dung đôi nữ và đồng đội nữ. Thành tích đáng chú ý nhất của cô là giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở nội dung đôi nam nữ cùng với Christopher Rungkat. Trong các kỳ Đại hội Thể thao Đông Nam Á, Aldila đã giành được tổng cộng 4 huy chương vàng (1 huy chương vàng đơn nữ, 2 huy chương vàng đôi nam nữ, 1 huy chương vàng đồng đội nữ).
5.1.1. Đơn nữ: 2 (1 huy chương vàng, 1 huy chương bạc)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Bạc | Tháng 9 năm 2017 | Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á 2017, Ashgabat | Cứng | Beatrice Gumulya | 3-6, 6-3, 3-6 |
Vàng | Tháng 12 năm 2019 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019, Manila | Cứng | Savanna Lý Nguyễn | 6-0, 7-5 |
5.1.2. Đôi nữ: 3 (1 huy chương bạc, 2 huy chương đồng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Đồng | Tháng 6 năm 2015 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015, Singapore | Cứng | Jessy Rompies | Noppawan Lertcheewakarn Varatchaya Wongteanchai | 2-6, 3-6 |
Bạc | Tháng 5 năm 2023 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023, Phnom Penh | Cứng | Jessy Rompies | Luksika Kumkhum Peangtarn Plipuech | 4-6, 6-7(2-7) |
Đồng | Tháng 9 năm 2023 | Đại hội Thể thao châu Á 2022, Hàng Châu | Cứng | Janice Tjen | Chiêm Hạo Tình Chiêm Vịnh Nhiên | 2-6, 2-6 |
5.1.3. Đôi nam nữ: 4 (4 huy chương vàng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Tháng 8 năm 2018 | Đại hội Thể thao châu Á 2018, Palembang | Cứng | Christopher Rungkat | Sonchat Ratiwatana Luksika Kumkhum | 4-6, 7-5, [10-7] |
Vàng | Tháng 12 năm 2019 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019, Manila | Cứng | Christopher Rungkat | Sanchai Ratiwatana Tamarine Tanasugarn | 4-6, 6-4, [10-8] |
Vàng | Tháng 5 năm 2022 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021, Bắc Ninh | Cứng | Christopher Rungkat | Pruchya Isaro Patcharin Cheapchandej | 6-7(7-9), 6-2, [10-5] |
Vàng | Tháng 5 năm 2023 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023, Phnom Penh | Cứng | Christopher Rungkat | Pruchya Isaro Peangtarn Plipuech | 2-6, 6-4, [10-5] |
5.1.4. Đồng đội nữ: 2 (2 huy chương đồng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đội | Đồng đội | Đội đối thủ | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đồng | Tháng 6 năm 2015 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á, Singapore | Cứng | Indonesia | Jessy Rompies | Philippines | Anna Clarice Patrimonio | 1-2 |
Đồng | Tháng 5 năm 2022 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á, Bắc Ninh | Cứng | Indonesia | Jessy Rompies | Việt Nam | Chanelle Van Nguyen Savanna Lý Nguyễn Trần Thụy Thanh Trúc Csilla Fodor | 0-2 |
5.2. Pekan Olahraga Nasional (Đại hội Thể thao Quốc gia)
Aldila Sutjiadi đã đại diện cho tỉnh Jakarta và sau đó là Đông Java tại Đại hội Thể thao Quốc gia (PON), nơi cô đã giành được nhiều huy chương vàng ở các nội dung đơn, đôi và đồng đội nữ, trở thành một trong những vận động viên quần vợt thành công nhất lịch sử giải đấu này.
5.2.1. Đơn nữ: 3 (3 huy chương vàng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vàng | Tháng 9 năm 2012 | Pekan Olahraga Nasional, Riau | Cứng | Voni Darlina | 6-1, 7-5 |
Vàng | Tháng 9 năm 2016 | Pekan Olahraga Nasional, Tây Java | Cứng | Rifanty Kahfiani | 6-2, 6-4 |
Vàng | Tháng 10 năm 2021 | Pekan Olahraga Nasional, Papua | Cứng | Priska Madelyn Nugroho | 6-2, 7-6(7) |
5.2.2. Ganda nữ: 2 (2 huy chương vàng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Tháng 9 năm 2012 | Pekan Olahraga Nasional, Riau | Cứng | Voni Darlina | Rekyan Woro Mulaksito Mulyadi Rani Fitriya Wardhani | 3-6, 6-0, [10-7] |
Vàng | Tháng 9 năm 2016 | Pekan Olahraga Nasional, Tây Java | Cứng | Heravita Mediana | Novela Rezha Millenia Putri Shevita Aulana | 6-4, 6-3 |
5.2.3. Ganda nam nữ: 1 (1 huy chương vàng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Tháng 10 năm 2021 | Pekan Olahraga Nasional, Papua | Cứng | Christopher Rungkat | Anthony Susanto Beatrice Gumulya | 7-5, 6-2 |
5.2.4. Đồng đội nữ: 3 (3 huy chương vàng)
Kết quả | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đội | Đồng đội | Đội đối thủ | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Tháng 9 năm 2012 | Pekan Olahraga Nasional, Riau | Cứng | Jakarta | Voni Darlina Athena Natalia | Yogyakarta | Rekyan Woro Mulaksito Mulyadi Hanifah Nur Hasanah Rani Fitriya Wardhani | 2-0 |
Vàng | Tháng 9 năm 2016 | Pekan Olahraga Nasional, Tây Java | Cứng | Đông Java | Heravita Mediana Dyah Mustika Pratiwi Voni Darlina | Jakarta | Deria Nur Haliza Fitriani Sabatini Fitriana Sabrina Oxi Gravitasi Putri | 2-0 |
Vàng | Tháng 10 năm 2021 | Pekan Olahraga Nasional, Papua | Cứng | Đông Java | Beatrice Gumulya Jessy Rompies Nadia Ravita | Jakarta | Deria Nur Haliza Fitriani Sabatini Fitriana Sabrina Janice Tjen | 2-1 |
5.3. Billie Jean King Cup
Sutjiadi đã có lần đầu tiên ra mắt tại Fed Cup ở tuổi 17, thi đấu với Philippines tại vòng loại Nhóm II khu vực Châu Á/Châu Đại Dương năm 2013 ở Astana, Kazakhstan. Trong các trận đấu Fed Cup, cô có thành tích 21 thắng và 13 thua.
5.3.1. Thành tích đơn (14-9)
Giải đấu | Vòng | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Mặt sân | Đối thủ cá nhân | Thắng/Thua | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2013 | Astana (Kazakhstan) | Pakistan | Cứng | Sara Mansoor | Thắng | 6-1, 6-0 |
2013 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2013 | Astana (Kazakhstan) | Malaysia | Cứng | Aslina An Ping Chua | Thắng | 6-2, 6-0 |
2013 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2013 | Astana (Kazakhstan) | Iran | Cứng | Arezoo Youlghouni | Thắng | 6-0, 6-0 |
2017 | Vòng tròn | Tháng 7 năm 2017 | Dushanbe (Tajikistan) | Tajikistan | Cứng | Takhmina Burkhanova | Thắng | 6-1, 6-3 |
2017 | Vòng tròn | Tháng 7 năm 2017 | Dushanbe (Tajikistan) | Sri Lanka | Cứng | Thisuri Molligoda | Thắng | 6-2, 6-3 |
2018 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2018 | Isa Town (Bahrain) | Bahrain | Cứng | Safa Safar | Thắng | 6-0, 6-0 |
2018 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2018 | Isa Town (Bahrain) | Pakistan | Cứng | Sarah Mahboob Khan | Thắng | 6-0, 6-2 |
2018 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2018 | Isa Town (Bahrain) | Sri Lanka | Cứng | Nethmi Himashi Waduge | Thắng | 6-0, 6-1 |
2018 | Play-off | Tháng 2 năm 2018 | Isa Town (Bahrain) | Uzbekistan | Cứng | Akgul Amanmuradova | Thắng | 6-2, 6-2 |
2019 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2019 | Astana (Kazakhstan) | Hàn Quốc | Cứng | Jang Su-jeong | Thua | 3-6, 2-6 |
2019 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2019 | Astana (Kazakhstan) | Thái Bình Dương Châu Đại Dương | Cứng | Violet Apisah | Thắng | 6-4, 6-2 |
2019 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2019 | Astana (Kazakhstan) | Trung Quốc | Cứng | Dương Triệu Huyên | Thua | 1-6, 4-6 |
2019 | Play-off | Tháng 2 năm 2019 | Isa Town (Bahrain) | Thái Lan | Cứng | Nudnida Luangnam | Thắng | 3-6, 6-0, 7-6(7-5) |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Đài Bắc Trung Hoa | Cứng | Liang En-shuo | Thắng | 6-2, 4-6, 6-2 |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Trung Quốc | Cứng | Vương Cường | Thua | 3-6, 3-6 |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Uzbekistan | Cứng | Akgul Amanmuradova | Thắng | 3-6, 7-5, 6-4 |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Hàn Quốc | Cứng | Han Na-lae | Thua | 4-6, 1-6 |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Ấn Độ | Cứng | Ankita Raina | Thua | 3-6, 3-6 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | Hàn Quốc | Đất nện | Jang Su-jeong | Thua | 4-6, 1-6 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | Nhật Bản | Đất nện | Mai Hontama | Thua | 2-6, 1-6 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | Ấn Độ | Đất nện | Ankita Raina | Thua | 1-6, 2-6 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | Trung Quốc | Đất nện | Vương Cường | Thua | 5-7, 1-6 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | New Zealand | Đất nện | Katherine Westbury | Thắng | 6-1, 6-1 |
5.3.2. Thành tích đôi (7-4)
Giải đấu | Vòng | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ cá nhân | Thắng/Thua | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2013 | Astana (Kazakhstan) | Philippines | Cứng | Lavinia Tananta | Marian Jade Capadocia Anna Clarice Patrimonio | Thắng | 6-2, 6-0 |
2013 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2013 | Astana (Kazakhstan) | Kyrgyzstan | Cứng | Lavinia Tananta | Alina Beliaeva Sabina Korsunova | Thắng | 6-1, 6-0 |
2013 | Vòng tròn | Tháng 2 năm 2013 | Astana (Kazakhstan) | Iran | Cứng | Ayu Fani Damayanti | Sahar Najaei Maryam Mazaheri | Thắng | 6-0, 6-0 |
2017 | Vòng tròn | Tháng 7 năm 2017 | Dushanbe (Tajikistan) | Kyrgyzstan | Cứng | Jessy Rompies | Aigerim Akzhol Kyzy Alina Lazareva | Thắng | 6-0, 6-0 |
2017 | Play-off | Tháng 7 năm 2017 | Dushanbe (Tajikistan) | Uzbekistan | Cứng | Jessy Rompies | Nigina Abduraimova Akgul Amanmuradova | Thua | 2-6, 4-6 |
2019 | Play-off | Tháng 2 năm 2019 | Isa Town (Bahrain) | Thái Lan | Cứng | Jessy Rompies | Nudnida Luangnam Peangtarn Plipuech | Thắng | 6-2, 7-6(7-3) |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Đài Bắc Trung Hoa | Cứng | Priska Madelyn Nugroho | Chiêm Vịnh Nhiên Yang Ya-yi | Thua | 5-7, 5-7 |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Hàn Quốc | Cứng | Janice Tjen | Choi Ji-hee Kim Na-ri | Thắng | 6-2, 6-0 |
2020-21 | Vòng tròn | Tháng 3 năm 2020 | Dubai (UAE) | Ấn Độ | Cứng | Priska Madelyn Nugroho | Sania Mirza Ankita Raina | Thua | 6-7(4-7), 0-6 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | Ấn Độ | Đất nện | Jessy Rompies | Sowjanya Bavisetti Riya Bhatia | Thắng | 6-4, 6-7(7-9), 6-2 |
2022 | Vòng tròn | Tháng 4 năm 2022 | Antalya (Thổ Nhĩ Kỳ) | New Zealand | Đất nện | Jessy Rompies | Paige Hourigan Erin Routliffe | Thua | 3-6, 6-4, 6-7(3-7) |
6. Giải thưởng và vinh danh
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
National Collegiate Athletic Association Award | 2015 | Elite 89 Award | - |
2016 | Elite 89 Award | - | |
SEC Scholar-Athlete of the Year Award | 2017 | Tri Scholar-Athlete of the Year | - |
National Collegiate Athletic Association Award | 2017 | Giải thưởng Phụ nữ của năm của NCAA | - |
Arthur Ashe Jr. Sports Scholar of the Year | 2017 | Sports Scholar of the Year | Thắng |
Indonesian Sport Awards | 2018 | Vận động viên đôi nam nữ được yêu thích nhất (với Christopher Rungkat) | - |
Santini JebreeetMedia Awards | 2023 | Vận động viên được yêu thích nhất | - |
7. Thu nhập sự nghiệp
Tổng quan về số tiền thưởng mà Aldila Sutjiadi đã kiếm được từ các giải đấu WTA Tour hàng năm:
Năm | Danh hiệu Grand Slam | Danh hiệu WTA | Tổng số danh hiệu | Thu nhập (USDEnglish) | Hạng mục thu nhập |
---|---|---|---|---|---|
2018 | 0 | 0 | 0 | 8.71 K USD | 659 |
2019 | 0 | 0 | 0 | 20.84 K USD | 443 |
2020 | 0 | 0 | 0 | 2.74 K USD | 613 |
2021 | 0 | 0 | 0 | 27.48 K USD | 378 |
2022 | 0 | 1 | 1 | 92.54 K USD | 267 |
2023 | 0 | 3 | 3 | 344.35 K USD | 144 |
8. Các trận đấu thắng tuyệt đối (6-0, 6-0)
Aldila Sutjiadi đã giành chiến thắng với tỷ số áp đảo 6-0, 6-0 trong một số trận đấu, thể hiện khả năng thi đấu vượt trội của mình.
8.1. Đơn nữ
Kết quả | Năm | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đối thủ | Vòng |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2013 | Fed Cup, Astana, Kazakhstan | Nhóm II Châu Á/Châu Đại Dương | Cứng | Arezoo Youlghouni | Vòng tròn |
Thắng | 2018 | Fed Cup, Isa Town, Bahrain | Nhóm II Châu Á/Châu Đại Dương | Cứng | Safa Safar | Vòng tròn |
Thắng | 2018 | ITF Orlando, Hoa Kỳ | 15.00 K USD | Đất nện | Yolande Leacock | Vòng 1 |
Thắng | 2018 | ITF Nam Kinh, Trung Quốc | 15.00 K USD | Cứng | Thịnh Vũ Kỳ | Vòng 1 |
Thắng | 2018 | ITF Muzaffarnagar, Ấn Độ | 25.00 K USD | Cỏ | Humera Baharmus | Vòng 1 |
8.2. Đôi nữ
Kết quả | Năm | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Vòng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2013 | Fed Cup, Astana, Kazakhstan | Nhóm II Châu Á/Châu Đại Dương | Cứng | Ayu Fani Damayanti | Sahar Najaei Maryam Mazaheri | Vòng tròn |
Thắng | 2017 | Fed Cup, Astana, Kazakhstan | Nhóm II Châu Á/Châu Đại Dương | Cứng | Jessy Rompies | Aigerim Akzhol Kyzy Alina Lazareva | Vòng tròn |
Thắng | 2022 | Las Vegas Open, Hoa Kỳ | 60.00 K USD | Cứng | Sophie Chang | Micheline Aubuchon Mary Lewis | Vòng 1 |