1. Tổng quan
Vương quốc Bỉ là một quốc gia Tây Âu, nổi bật với di sản lịch sử và văn hóa phong phú, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong chính trị châu Âu hiện đại. Là một trong những thành viên sáng lập Liên minh châu Âu, Bruxelles, thủ đô của Bỉ, còn là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng, bao gồm cả NATO. Bỉ có một cơ cấu chính trị phức tạp, được hình thành từ sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa, với ba ngôn ngữ chính thức là Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp và Tiếng Đức. Quốc gia này được chia thành ba vùng tự trị là Flanders (nói tiếng Hà Lan), Wallonie (nói tiếng Pháp) và Vùng Thủ đô Bruxelles (song ngữ).
Lịch sử Bỉ ghi dấu ấn của nhiều cường quốc châu Âu, từ Đế quốc La Mã, Vương quốc Frank, Công quốc Bourgogne, đến sự cai trị của các nhà Habsburg (Tây Ban Nha và Áo), và sau đó là Pháp. Bỉ giành độc lập vào năm 1830 sau Cách mạng Bỉ, tách khỏi Vương quốc Liên hiệp Hà Lan. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp tại Bỉ, cùng với đó là quá trình mở rộng thuộc địa, đặc biệt là Nhà nước Tự do Congo với những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng. Bỉ cũng chịu nhiều tổn thất trong hai cuộc Chiến tranh thế giới, nhưng đã phục hồi và đóng vai trò tích cực trong quá trình Hội nhập châu Âu sau chiến tranh.
Về mặt địa lý, Bỉ có địa hình đa dạng từ đồng bằng ven biển, cao nguyên trung tâm đến vùng cao Ardenne. Nền kinh tế Bỉ phát triển, chủ yếu dựa vào dịch vụ và sản xuất, với các ngành công nghiệp chính như hóa chất, ô tô, dược phẩm. Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng của Bỉ rất phát triển, đặc biệt là cảng Antwerpen. Xã hội Bỉ đa văn hóa với các cộng đồng ngôn ngữ và dân tộc khác nhau, đối mặt với các vấn đề về xung đột ngôn ngữ và hội nhập. Hệ thống giáo dục và y tế phúc lợi của Bỉ đạt trình độ cao. Bỉ cũng có một nền văn hóa đa dạng, nổi tiếng với nghệ thuật, kiến trúc Art Nouveau, truyện tranh, ẩm thực (sô cô la, bia, khoai tây chiên), và các lễ hội dân gian truyền thống.
2. Tên gọi
Tên gọi "Bỉ" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tên gọi trong tiếng Trung: "比利時" (比利時BǐlìshíChinese, Hán-Việt: Bỉ Lợi Thời). "Bỉ" là cách gọi tắt của "Bỉ Lợi Thời". Vào cuối thế kỷ 19, tiếng Việt còn phiên âm địa danh này là "Bắc Lợi Thì".
Tên gọi quốc tế của Bỉ là BelgiëBỉ (tiếng Hà Lan)Dutch, BelgiqueBỉ (tiếng Pháp)French và BelgienBỉ (tiếng Đức)German, bắt nguồn từ Gallia Belgica, tên một tỉnh của Đế quốc La Mã ở cực bắc của Gaul. Vùng này là nơi sinh sống của các bộ tộc Belgae, một nhóm người pha trộn giữa các yếu tố người Celt và người German. Tên "Belgica" trong tiếng Latin được Julius Caesar sử dụng lần đầu trong tác phẩm Commentarii de Bello Gallico (Bình luận về Chiến tranh Gallia) để chỉ khu vực này.
3. Lịch sử
Lịch sử của khu vực Bỉ kéo dài từ thời tiền sử, qua các giai đoạn cai trị của nhiều đế quốc và vương quốc khác nhau, cho đến khi giành độc lập và phát triển thành một quốc gia liên bang hiện đại. Quá trình này phản ánh những biến động lớn của châu Âu, đồng thời định hình nên một xã hội đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ, cũng như những thách thức về quyền con người và công bằng xã hội.
3.1. Thời cổ đại và Trung cổ

Trước khi Đế quốc La Mã xâm chiếm, khu vực Bỉ ngày nay là nơi sinh sống của các bộ tộc người Celt và người German. Theo Julius Caesar, Belgae là những cư dân ở phần cực bắc của Gaul. Họ sống trong một vùng trải dài từ Paris đến sông Rhine, rộng lớn hơn nhiều so với nước Bỉ hiện đại. Tuy nhiên, Caesar cũng đặc biệt sử dụng từ Latinh "Belgium" để chỉ một phần có vị thế chính trị nổi trội trong khu vực đó, nay thuộc cực bắc nước Pháp. Ngược lại, nước Bỉ hiện đại, cùng với các phần lân cận của Hà Lan và Đức, tương ứng với vùng đất của các bộ tộc Belgae ở cực bắc nhất - Morini, Menapii, Nervii, Germani Cisrhenani, và Aduatuci. Caesar nhận thấy những dân tộc này đặc biệt hiếu chiến và kém phát triển về kinh tế, và mô tả họ là những người cùng dòng dõi với các bộ tộc German ở phía đông sông Rhine. Ngoài ra, khu vực quanh Arlon ở miền nam Bỉ là một phần lãnh thổ của bộ tộc Treveri hùng mạnh, vùng đất của họ trải dài sang Luxembourg ngày nay và các vùng lân cận của Pháp và Đức.
Sau các cuộc chinh phạt của Caesar, Gallia Belgica ban đầu trở thành tên Latinh của một tỉnh La Mã rộng lớn bao gồm hầu hết miền Bắc Gaul, bao gồm cả người Belgae và Treveri. Tuy nhiên, các khu vực gần biên giới hạ lưu sông Rhine hơn, bao gồm cả phần phía đông của Bỉ hiện đại, sau đó trở thành một phần của tỉnh biên giới Germania Inferior, nơi tiếp tục tương tác với các nước láng giềng bên ngoài đế quốc. Vào thời điểm chính quyền trung ương sụp đổ ở Đế quốc Tây La Mã, các tỉnh La Mã Belgica và Germania là nơi sinh sống của một hỗn hợp dân cư đã La Mã hóa và những người người Frank nói tiếng German, những người sau này đã thống trị tầng lớp quân sự và chính trị.
Trong thế kỷ thứ 5, khu vực này nằm dưới sự cai trị của các vị vua người Frank thuộc Vương triều Meroving, ban đầu thành lập một vương quốc cai trị dân số La Mã hóa ở khu vực ngày nay là miền bắc nước Pháp, sau đó chinh phục các vương quốc Frank khác. Trong thế kỷ thứ 8, đế quốc của người Frank nằm dưới sự cai trị của Vương triều Caroling, trung tâm quyền lực của họ bao gồm cả khu vực ngày nay là miền đông Bỉ. Qua nhiều thế kỷ, nó đã bị chia cắt theo nhiều cách, nhưng Hiệp ước Verdun năm 843 đã chia Đế quốc Caroling thành ba vương quốc với biên giới có ảnh hưởng lâu dài đến các ranh giới chính trị thời trung cổ. Hầu hết nước Bỉ hiện đại nằm trong Trung Frank, sau này được gọi là Lotharingia, nhưng bá quốc Vlaanderen ven biển, phía tây sông Scheldt, trở thành phần cực bắc của Tây Frank, tiền thân của Pháp. Năm 870 theo Hiệp ước Meerssen, toàn bộ lãnh thổ Bỉ hiện đại trở thành một phần của vương quốc phía tây trong một thời gian, nhưng đến năm 880 theo Hiệp ước Ribemont, Lotharingia nằm dưới sự kiểm soát lâu dài của vương quốc phía đông, sau này trở thành Đế quốc La Mã Thần thánh. Các lãnh địa và giáo phận dọc theo "biên giới" (march) giữa hai vương quốc lớn duy trì các mối liên hệ quan trọng với nhau. Ví dụ, bá quốc Vlaanderen mở rộng qua sông Scheldt vào đế quốc, và trong nhiều giai đoạn được cai trị bởi cùng một lãnh chúa với Bá quốc Hainaut.
Vào thế kỷ 13 và 14, ngành công nghiệp vải và thương mại phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở Bá quốc Vlaanderen, và nó trở thành một trong những khu vực giàu có nhất châu Âu. Sự thịnh vượng này đóng một vai trò trong các cuộc xung đột giữa Vlaanderen và vua Pháp. Nổi tiếng nhất, dân quân Vlaanderen đã giành chiến thắng bất ngờ trong Trận chiến Spurs Vàng chống lại một lực lượng kỵ sĩ hùng mạnh vào năm 1302, nhưng Pháp sớm giành lại quyền kiểm soát tỉnh nổi loạn này.
3.2. Giai đoạn thuộc Bourgogne và Habsburg

Vào thế kỷ 15, Công tước Bourgogne ở Pháp nắm quyền kiểm soát Vlaanderen, và từ đó tiến hành thống nhất phần lớn lãnh thổ ngày nay là Benelux, được gọi là Hà Lan Bourgogne. "Bourgogne" và "Vlaanderen" là hai tên gọi phổ biến đầu tiên được sử dụng cho Hà Lan Bourgogne, tiền thân của Hà Lan thuộc Áo, và sau đó là Bỉ hiện đại. Liên minh này, về mặt kỹ thuật trải dài giữa hai vương quốc, đã mang lại sự ổn định kinh tế và chính trị cho khu vực, dẫn đến sự thịnh vượng và sáng tạo nghệ thuật thậm chí còn lớn hơn.
Sinh ra tại Bỉ, Hoàng đế Habsburg Karl V là người thừa kế của Bourgogne, nhưng cũng là người thừa kế của các hoàng gia Áo, Castilla và Aragón. Với Chiếu chỉ Thực dụng 1549, ông đã trao cho Mười bảy Tỉnh tính hợp pháp hơn như một thực thể ổn định, thay vì chỉ là một liên minh cá nhân tạm thời. Ông cũng tăng cường ảnh hưởng của các vùng đất Hà Lan này đối với Thân vương-Giáo phận Liège, vốn tiếp tục tồn tại như một vùng đất lớn bán độc lập.
3.3. Giai đoạn thuộc Tây Ban Nha và Áo
Chiến tranh Tám mươi Năm (1568-1648) bùng nổ do chính sách của chính quyền Tây Ban Nha đối với Đạo Tin lành, vốn đang trở nên phổ biến ở Vùng đất thấp. Các tỉnh nổi dậy ở phía bắc, Cộng hòa Hà Lan (Belgica Foederata trong tiếng Latinh, nghĩa là "Hà Lan Liên bang"), cuối cùng đã tách khỏi Nam Hà Lan (Belgica Regia, nghĩa là "Hà Lan Hoàng gia"). Phần phía nam tiếp tục được cai trị lần lượt bởi nhà Habsburg Tây Ban Nha (Hà Lan thuộc Tây Ban Nha) và nhà Habsburg Áo (Hà Lan thuộc Áo) và bao gồm phần lớn nước Bỉ hiện đại. Đây là chiến trường của nhiều cuộc xung đột kéo dài hơn nữa trong phần lớn thế kỷ 17 và 18 liên quan đến Pháp, bao gồm Chiến tranh Pháp-Hà Lan (1672-1678), Chiến tranh Chín năm (1688-1697), Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha (1701-1714), và một phần của Chiến tranh Kế vị Áo (1740-1748).
3.4. Cách mạng Pháp và Vương quốc Liên hiệp Hà Lan
Sau các chiến dịch năm 1794 trong Chiến tranh Cách mạng Pháp, Vùng đất thấp - bao gồm các lãnh thổ chưa bao giờ trên danh nghĩa thuộc quyền cai trị của nhà Habsburg, như Thân vương-Giáo phận Liège - đã bị Đệ nhất Cộng hòa Pháp sáp nhập, chấm dứt sự cai trị của Áo trong khu vực. Sau khi Đệ nhất Đế chế Pháp giải thể và Napoléon thoái vị sau thất bại trên chiến trường Waterloo, Đại hội Viên năm 1814-15 đã thành lập Vương quốc Liên hiệp Hà Lan. Quốc gia vùng đệm này, nằm giữa các cường quốc châu Âu lớn, đã thống nhất các lãnh thổ cũ của Cộng hòa Hà Lan, Hà Lan thuộc Áo và Thân vương-Giám mục Liège, dưới sự cai trị của Vua Willem I xứ Orange.
3.5. Độc lập và phát triển (thế kỷ 19)


Năm 1830, Cách mạng Bỉ đã dẫn đến sự tái chia tách các tỉnh phía Nam khỏi Hà Lan và thành lập một nước Bỉ độc lập, Công giáo và tư sản, chính thức nói tiếng Pháp và trung lập, dưới một chính phủ lâm thời và một quốc hội quốc gia. Kể từ khi Leopold I lên ngôi vua vào ngày 21 tháng 7 năm 1831, ngày này được kỷ niệm là Ngày Quốc khánh Bỉ, Bỉ đã trở thành một chế độ quân chủ lập hiến và dân chủ nghị viện, với một hiến pháp mang tính thế tục dựa trên Bộ luật Napoléon. Mặc dù quyền bầu cử ban đầu bị hạn chế, quyền phổ thông đầu phiếu cho nam giới đã được áp dụng sau cuộc tổng đình công năm 1893 (với chế độ đầu phiếu đa số cho đến năm 1919) và cho phụ nữ vào năm 1949.
Các đảng chính trị chính của thế kỷ 19 là Đảng Công giáo và Đảng Tự do, với sự nổi lên của Đảng Lao động Bỉ vào cuối thế kỷ 19. Tiếng Pháp ban đầu là ngôn ngữ chính thức được giới quý tộc và tư sản sử dụng, đặc biệt là sau khi bác bỏ chế độ quân chủ Hà Lan. Tiếng Pháp dần mất đi vị thế thống trị khi tiếng Hà Lan bắt đầu phục hồi vị thế của mình. Sự công nhận này trở thành chính thức vào năm 1898, và vào năm 1967, quốc hội đã chấp nhận một phiên bản tiếng Hà Lan của Hiến pháp.
Hội nghị Berlin năm 1885 đã giao quyền kiểm soát Nhà nước Tự do Congo cho Vua Leopold II như tài sản riêng của ông. Từ khoảng năm 1900, sự quan tâm của quốc tế ngày càng tăng đối với sự đối xử tàn bạo và man rợ đối với dân chúng Congo dưới thời Leopold II, người mà Congo chủ yếu là nguồn thu nhập từ ngà voi và cao su. Nhiều người Congo đã bị các đặc vụ của Leopold giết chết vì không đáp ứng đủ hạn ngạch sản xuất ngà voi và cao su. Năm 1908, sự phản đối kịch liệt này đã khiến nhà nước Bỉ phải chịu trách nhiệm quản lý thuộc địa, từ đó được gọi là Congo thuộc Bỉ. Một ủy ban của Bỉ vào năm 1919 ước tính rằng dân số Congo chỉ còn một nửa so với năm 1879. Việc mở rộng thuộc địa này, đặc biệt là tại Nhà nước Tự do Congo, đã gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng, bao gồm việc bóc lột tàn bạo và vi phạm nhân quyền trên diện rộng, dẫn đến cái chết của hàng triệu người dân Congo. Việc kiểm điểm các tác động này là một phần quan trọng trong việc hiểu rõ lịch sử thuộc địa của Bỉ.
3.6. Hai cuộc Thế chiến và giai đoạn hậu chiến
Bỉ đã trải qua những biến động lớn trong hai cuộc Chiến tranh thế giới và giai đoạn tái thiết sau đó, với những tác động sâu sắc đến xã hội và chính trị của đất nước.
3.6.1. Chiến tranh thế giới thứ nhất
Đức xâm lược Bỉ vào tháng 8 năm 1914 như một phần của Kế hoạch Schlieffen nhằm tấn công Pháp, và phần lớn các trận chiến trên Mặt trận phía Tây của Chiến tranh thế giới thứ nhất đã diễn ra ở các vùng phía tây của đất nước. Những tháng đầu của cuộc chiến được biết đến với tên gọi Cưỡng hiếp Bỉ do những hành động tàn bạo của quân Đức. Bỉ nắm quyền kiểm soát các thuộc địa của Đức là Ruanda-Urundi (ngày nay là Rwanda và Burundi) trong chiến tranh, và vào năm 1924, Hội Quốc Liên đã ủy thác các lãnh thổ này cho Bỉ. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Bỉ đã sáp nhập các quận của Phổ là Eupen và Malmedy vào năm 1925, từ đó hình thành một cộng đồng thiểu số nói tiếng Đức. Cuộc chiến đã gây ra những thiệt hại nặng nề về người và của cho Bỉ, đồng thời làm dấy lên các vấn đề nhân đạo và tội ác chiến tranh cần được giải quyết.
3.6.2. Chiến tranh thế giới thứ hai

Lực lượng Đức Quốc xã một lần nữa xâm lược Bỉ vào tháng 5 năm 1940. Trong thời kỳ chiếm đóng và Holocaust sau đó, 40.690 người Bỉ, trong đó hơn một nửa là người Do Thái, đã bị giết hại. Từ tháng 9 năm 1944 đến tháng 2 năm 1945, quân Đồng minh đã giải phóng Bỉ. Giai đoạn này chứng kiến sự vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và sự trỗi dậy của các phong trào kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của Đức Quốc xã.
3.6.3. Chiến tranh Lạnh và hội nhập châu Âu
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, một cuộc tổng đình công đã buộc Vua Leopold III phải thoái vị vào năm 1951 để nhường ngôi cho con trai mình là Thái tử Baudouin, do nhiều người Bỉ cho rằng ông đã hợp tác với Đức trong chiến tranh. Congo thuộc Bỉ giành độc lập vào năm 1960 trong Khủng hoảng Congo; Ruanda-Urundi giành độc lập hai năm sau đó. Bỉ gia nhập NATO với tư cách là một thành viên sáng lập và thành lập nhóm các quốc gia Benelux cùng với Hà Lan và Luxembourg.
Bỉ trở thành một trong sáu thành viên sáng lập của Cộng đồng Than Thép châu Âu vào năm 1951 và của Cộng đồng Năng lượng nguyên tử châu Âu và Cộng đồng Kinh tế châu Âu, được thành lập vào năm 1957. Cộng đồng Kinh tế châu Âu sau này đã trở thành Liên minh châu Âu, nơi Bỉ là nơi đặt các cơ quan hành chính và tổ chức lớn, bao gồm Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu và các phiên họp bất thường và ủy ban của Nghị viện châu Âu. Lập trường chính trị của Bỉ trong Chiến tranh Lạnh và vai trò của nước này trong quá trình hội nhập châu Âu đã định hình vị thế quốc tế của Bỉ trong giai đoạn này. Trong những năm đầu thập niên 1990, Bỉ đã chứng kiến một số vụ bê bối tham nhũng lớn, đáng chú ý là các vụ liên quan đến Marc Dutroux, André Cools, Vụ Dioxin, Vụ bê bối Agusta và vụ sát hại Karel Van Noppen.
4. Địa lý
Bỉ có vị trí chiến lược ở Tây Âu, giáp với các quốc gia quan trọng và Biển Bắc. Diện tích và biên giới của Bỉ định hình các đặc điểm địa lý tự nhiên và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, xã hội của đất nước.
Bỉ giáp với Pháp (620 km), Đức (162 km đến 167 km), Luxembourg (148 km), và Hà Lan (450 km). Tổng diện tích bề mặt của Bỉ, bao gồm cả diện tích mặt nước, là 30.69 K km2. Trước năm 2018, tổng diện tích của Bỉ được cho là 30.53 K km2. Tuy nhiên, khi thống kê của đất nước được đo lường vào năm 2018, một phương pháp tính toán mới đã được sử dụng. Khác với các tính toán trước đó, phương pháp này bao gồm cả khu vực từ bờ biển đến đường thủy triều thấp, cho thấy diện tích bề mặt của đất nước lớn hơn 160 km2 so với suy nghĩ trước đây. Diện tích đất liền của Bỉ là 30.494 km vuông. Bỉ nằm giữa vĩ độ 49°30' và 51°30' Bắc, và kinh độ 2°33' và 6°24' Đông.
4.1. Địa hình và khí hậu

Bỉ có ba vùng địa lý chính: đồng bằng ven biển ở phía tây bắc và cao nguyên trung tâm đều thuộc Lòng chảo Anglo-Bỉ, và vùng cao Ardenne ở phía đông nam thuộc vành đai kiến tạo sơn Hercynian. Lòng chảo Paris chiếm một phần nhỏ thứ tư ở mũi cực nam của Bỉ, gọi là Lorraine thuộc Bỉ.
Đồng bằng ven biển chủ yếu bao gồm các đụn cát và polder (vùng đất lấn biển). Sâu hơn vào nội địa là một cảnh quan bằng phẳng, thoai thoải được tưới tiêu bởi nhiều tuyến đường thủy, với các thung lũng màu mỡ và đồng bằng cát ở phía đông bắc của vùng Campine (Kempen). Các ngọn đồi và cao nguyên có rừng rậm của Ardenne hiểm trở và nhiều đá hơn với các hang động và hẻm núi nhỏ. Mở rộng về phía tây sang Pháp, khu vực này được kết nối về phía đông với Eifel ở Đức bởi cao nguyên High Fens, nơi có Signal de Botrange là điểm cao nhất của đất nước ở độ cao 694 m.
Khí hậu là ôn đới hải dương với lượng mưa đáng kể trong tất cả các mùa (Phân loại khí hậu Köppen: Cfb), giống như hầu hết vùng tây bắc châu Âu. Nhiệt độ trung bình thấp nhất vào tháng Giêng là 3 °C và cao nhất vào tháng Bảy là 18 °C. Lượng mưa trung bình hàng tháng dao động từ 54 mm cho tháng Hai và tháng Tư, đến 78 mm cho tháng Bảy. Số liệu trung bình từ năm 2000 đến 2006 cho thấy nhiệt độ tối thiểu hàng ngày là 7 °C và tối đa là 14 °C và lượng mưa hàng tháng là 74 mm; các chỉ số này lần lượt cao hơn khoảng 1 °C và gần 10 mm so với các giá trị bình thường của thế kỷ trước.
4.2. Môi trường
Bỉ phải đối mặt với một số vấn đề môi trường đáng kể do mật độ dân số cao, quá trình công nghiệp hóa và vị trí trung tâm ở Tây Âu. Biến đổi khí hậu đã gây ra sự gia tăng nhiệt độ, các đợt sóng nhiệt thường xuyên và dữ dội hơn, tăng lượng mưa mùa đông và giảm lượng tuyết rơi. Đến năm 2100, mực nước biển dọc theo bờ biển Bỉ được dự báo sẽ tăng từ 60 cm đến 90 cm, với khả năng tăng tối đa lên đến 200 cm trong trường hợp xấu nhất. Chi phí của biến đổi khí hậu được ước tính lên tới 9.50 B EUR mỗi năm vào năm 2050 (2% GDP của Bỉ), chủ yếu do nắng nóng khắc nghiệt, hạn hán và lũ lụt, trong khi lợi ích kinh tế do mùa đông ôn hòa hơn ước tính khoảng 3.00 B EUR mỗi năm (0,65% GDP). Năm 2023, Bỉ thải ra 106,82 triệu tấn khí nhà kính (khoảng 0,2% tổng lượng khí thải toàn cầu), tương đương 9,12 tấn mỗi người. Quốc gia này đã cam kết đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050.
Chính phủ Bỉ đã thực hiện nhiều chính sách để giải quyết các vấn đề này, bao gồm thúc đẩy năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ đa dạng sinh học. Bỉ có một số khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia, như Công viên Quốc gia Hoge Kempen, nhằm bảo vệ các hệ sinh thái và loài quý hiếm. Tuy nhiên, áp lực từ phát triển đô thị và nông nghiệp vẫn là một thách thức. Các khía cạnh về công bằng môi trường cũng được quan tâm, nhằm đảm bảo rằng gánh nặng và lợi ích từ các chính sách môi trường được phân bổ một cách công bằng giữa các nhóm dân cư.
Về mặt địa lý thực vật, Bỉ được chia sẻ giữa các tỉnh Châu Âu Đại Tây Dương và Trung Âu của Vùng Circumboreal trong Vương quốc Boreal. Theo Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên, lãnh thổ Bỉ thuộc các vùng sinh thái trên cạn của rừng hỗn hợp Đại Tây Dương và rừng lá rộng Tây Âu. Bỉ có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 với điểm trung bình là 1,36/10, xếp thứ 163 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Tại Bỉ, độ che phủ rừng chiếm khoảng 23% tổng diện tích đất liền, tương đương 689.30 K ha rừng vào năm 2020, tăng từ 677.40 K ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên bao phủ 251.20 K ha và rừng trồng bao phủ 438.20 K ha. Trong năm 2015, 47% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu nhà nước, 53% thuộc sở hữu tư nhân và 0% thuộc sở hữu khác hoặc không xác định.
5. Chính trị
Bỉ là một quốc gia quân chủ lập hiến và dân chủ nghị viện theo chế độ liên bang. Hệ thống chính trị của Bỉ phức tạp, phản ánh sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa của đất nước, và đã trải qua nhiều cuộc cải cách nhà nước nhằm phát triển dân chủ và cân bằng quyền lực giữa các cộng đồng và vùng.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Vua Bỉ (hiện tại là Philippe) là nguyên thủ quốc gia, mặc dù quyền lực của nhà vua bị hạn chế bởi đặc quyền hoàng gia. Nhà vua bổ nhiệm các bộ trưởng, bao gồm cả Thủ tướng, những người có được sự tín nhiệm của Hạ viện để thành lập chính phủ liên bang. Hội đồng Bộ trưởng bao gồm không quá mười lăm thành viên. Ngoại trừ trường hợp của Thủ tướng, Hội đồng Bộ trưởng bao gồm một số lượng thành viên nói tiếng Hà Lan và tiếng Pháp ngang nhau.
Nghị viện Liên bang là cơ quan lập pháp lưỡng viện, bao gồm Thượng viện và Hạ viện. Thượng viện bao gồm 50 thượng nghị sĩ được bổ nhiệm bởi nghị viện của các cộng đồng và vùng và 10 thượng nghị sĩ được đồng nhiệm. Trước năm 2014, hầu hết các thành viên của Thượng viện được bầu trực tiếp. 150 đại biểu của Hạ viện được bầu theo hệ thống đầu phiếu theo tỷ lệ từ 11 khu vực bầu cử. Bỉ có chế độ bỏ phiếu bắt buộc và do đó duy trì một trong những tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu cao nhất thế giới.
Hệ thống tư pháp của Bỉ dựa trên dân luật và có nguồn gốc từ Bộ luật Napoléon. Tòa phá án là tòa án cấp cuối cùng, với các tòa phúc thẩm ở cấp dưới.
5.2. Phân chia hành chính và chế độ liên bang
Bỉ được chia thành ba vùng: Vùng Flemish (Flanders) ở phía bắc, Vùng Walloon (Wallonia) ở phía nam, và Vùng Thủ đô Bruxelles ở giữa. Vùng Flemish và Vùng Walloon lại được chia thành các tỉnh. Vùng Thủ đô Bruxelles không phải là một tỉnh và cũng không thuộc một tỉnh nào.
Ngoài ra, Bỉ còn có ba cộng đồng ngôn ngữ: Cộng đồng Flemish (nói tiếng Hà Lan), Cộng đồng Pháp (nói tiếng Pháp) và Cộng đồng nói tiếng Đức. Các khu vực ngôn ngữ theo hiến pháp xác định ngôn ngữ chính thức tại các đô thị, cũng như giới hạn địa lý của các thể chế được trao quyền đối với các vấn đề cụ thể. Sự chồng chéo ranh giới giữa các vùng và cộng đồng đã tạo ra hai điểm đặc biệt: lãnh thổ của Vùng Thủ đô Bruxelles nằm trong cả Cộng đồng Flemish và Cộng đồng Pháp, và lãnh thổ của Cộng đồng nói tiếng Đức hoàn toàn nằm trong Vùng Walloon. Xung đột về thẩm quyền giữa các cơ quan được giải quyết bởi Tòa án Hiến pháp Bỉ.
Hệ thống liên bang của Bỉ được thiết kế để cân bằng quyền lực giữa chính phủ liên bang và các chính quyền địa phương (vùng và cộng đồng). Chính phủ liên bang chịu trách nhiệm về các vấn đề như quốc phòng, tư pháp, cảnh sát liên bang, an sinh xã hội, năng lượng hạt nhân, chính sách tiền tệ và nợ công. Các cộng đồng chịu trách nhiệm về các vấn đề văn hóa (bao gồm truyền thông nghe nhìn), giáo dục và việc sử dụng ngôn ngữ liên quan. Các vùng có thẩm quyền trong các lĩnh vực liên quan đến lãnh thổ của họ, bao gồm kinh tế, việc làm, nông nghiệp, chính sách nước, nhà ở, công trình công cộng, năng lượng, giao thông, môi trường, quy hoạch đô thị và nông thôn. Hệ thống này nhằm đảm bảo quyền của các nhóm thiểu số và cho phép các nền văn hóa khác nhau cùng tồn tại hòa bình.
Tỉnh | Tên tiếng Hà Lan | Tên tiếng Pháp | Tên tiếng Đức | Thủ phủ | Diện tích | Dân số (1 tháng 1 năm 2024) | Mật độ | ISO 3166-2:BE | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vùng Vlaanderen | ||||||||||
Antwerp | AntwerpenAntwerpDutch | AnversAntwerpFrench | AntwerpenAntwerpGerman | Antwerp | 2.88 K km2 | 1.926.522 | 670 /km2 | VAN | ||
Đông Flanders | Oost-VlaanderenĐông FlandersDutch | Flandre orientaleĐông FlandersFrench | OstflandernĐông FlandersGerman | Ghent | 3.01 K km2 | 1.572.002 | 520 /km2 | VOV | ||
Flemish Brabant | Vlaams-BrabantFlemish BrabantDutch | Brabant flamandFlemish BrabantFrench | Flämisch-BrabantFlemish BrabantGerman | Leuven | 2.12 K km2 | 1.196.773 | 570 /km2 | VBR | ||
Limburg | LimburgLimburgDutch | LimbourgLimburgFrench | LimburgLimburgGerman | Hasselt | 2.43 K km2 | 900.098 | 370 /km2 | VLI | ||
Tây Flanders | West-VlaanderenTây FlandersDutch | Flandre occidentaleTây FlandersFrench | WestflandernTây FlandersGerman | Bruges | 3.20 K km2 | 1.226.375 | 380 /km2 | VWV | ||
Vùng Walloon | ||||||||||
Hainaut | HenegouwenHainautDutch | HainautHainautFrench | HennegauHainautGerman | Mons | 3.81 K km2 | 1.360.074 | 360 /km2 | WHT | ||
Liège | LuikLiègeDutch | LiègeLiègeFrench | LüttichLiègeGerman | Liège | 3.86 K km2 | 1.119.038 | 290 /km2 | WLG | ||
Luxembourg | LuxemburgLuxembourgDutch | LuxembourgLuxembourgFrench | LuxemburgLuxembourgGerman | Arlon | 4.46 K km2 | 295.146 | 66 /km2 | WLX | ||
Namur | NamenNamurDutch | NamurNamurFrench | NamurNamurGerman (NamürNamurGerman) | Namur | 3.68 K km2 | 503.895 | 140 /km2 | WNA | ||
Walloon Brabant | Waals-BrabantWalloon BrabantDutch | Brabant wallonWalloon BrabantFrench | Wallonisch-BrabantWalloon BrabantGerman | Wavre | 1.10 K km2 | 414.130 | 380 /km2 | WBR | ||
Vùng Thủ đô Bruxelles | ||||||||||
Vùng Thủ đô Bruxelles | Brussels Hoofdstedelijk GewestVùng Thủ đô BruxellesDutch | Région de Bruxelles-CapitaleVùng Thủ đô BruxellesFrench | Region Brüssel-HauptstadtVùng Thủ đô BruxellesGerman | Thành phố Bruxelles | 162 km2 | 1.249.597 | 7.70 K /km2 | BBR | ||
Tổng cộng | BelgiëBỉDutch | BelgiqueBỉFrench | BelgienBỉGerman | Thành phố Bruxelles | 30.69 K km2 | 11.763.650 | 383 /km2 |
5.3. Các đảng phái chính và bối cảnh chính trị
Các thể chế chính trị của Bỉ rất phức tạp; hầu hết quyền lực chính trị dựa trên sự đại diện của các cộng đồng văn hóa chính. Kể từ khoảng năm 1970, các đảng chính trị quốc gia quan trọng của Bỉ đã chia thành các thành phần riêng biệt chủ yếu đại diện cho lợi ích chính trị và ngôn ngữ của các cộng đồng này. Các đảng lớn trong mỗi cộng đồng, mặc dù gần với trung tâm chính trị, thuộc về ba nhóm chính: Dân chủ Kitô giáo, Tự do, và Dân chủ xã hội. Các đảng đáng chú ý khác ra đời sau giữa thế kỷ trước, chủ yếu để đại diện cho lợi ích ngôn ngữ, dân tộc chủ nghĩa, hoặc môi trường, và gần đây là các đảng nhỏ hơn mang một số tính chất tự do cụ thể.
Hệ thống bầu cử của Bỉ là đại diện tỷ lệ. Văn hóa chính trị Bỉ được đặc trưng bởi sự phân cực và xu hướng hình thành các chính phủ liên hiệp. Sự tham gia dân chủ ở Bỉ cao, một phần do chế độ bỏ phiếu bắt buộc. Tuy nhiên, sự phân mảnh chính trị và căng thẳng ngôn ngữ thường dẫn đến những giai đoạn bất ổn chính trị kéo dài, như cuộc khủng hoảng thành lập chính phủ kéo dài 589 ngày sau cuộc bầu cử liên bang năm 2010.
Các vấn đề chính trị gần đây của Bỉ bao gồm các cuộc tranh luận về cải cách nhà nước hơn nữa, quản lý kinh tế trong bối cảnh nợ công cao, các chính sách nhập cư và hội nhập, cũng như vai trò của Bỉ trong Liên minh châu Âu. Sự trỗi dậy của các đảng dân tộc chủ nghĩa, đặc biệt là ở Flanders, tiếp tục là một yếu tố quan trọng trong bối cảnh chính trị.
Năm 2019, cuộc bầu cử liên bang ở vùng nói tiếng Hà Lan phía bắc Flanders chứng kiến đảng cực hữu Vlaams Belang giành được những thắng lợi lớn. Ở vùng nói tiếng Pháp phía nam Wallonia, những người Xã hội chủ nghĩa chiếm ưu thế. Đảng dân tộc chủ nghĩa ôn hòa Flemish, N-VA, vẫn là đảng lớn nhất trong quốc hội. Vào tháng 7 năm 2019, Thủ tướng Charles Michel được chọn giữ chức Chủ tịch Hội đồng châu Âu. Người kế nhiệm của ông, Sophie Wilmès, là nữ thủ tướng đầu tiên của Bỉ. Bà lãnh đạo chính phủ lâm thời kể từ tháng 10 năm 2019. Chính trị gia đảng Tự do Flemish, Alexander De Croo, trở thành thủ tướng mới vào tháng 10 năm 2020. Các đảng đã đồng ý về chính phủ liên bang 16 tháng sau cuộc bầu cử.
6. Quan hệ đối ngoại
Bỉ duy trì chính sách đối ngoại tích cực, tập trung vào hội nhập châu Âu, hợp tác đa phương và thúc đẩy hòa bình, dân chủ và nhân quyền.
6.1. Liên minh châu Âu và các tổ chức quốc tế

Bỉ là một trong sáu quốc gia sáng lập Liên minh châu Âu (EU) và đóng vai trò trung tâm trong các hoạt động của khối này. Bruxelles, thủ đô của Bỉ, được coi là "thủ đô trên thực tế" của EU, là nơi đặt trụ sở của nhiều cơ quan quan trọng như Ủy ban châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu, Hội đồng châu Âu, và một trong hai trụ sở của Nghị viện châu Âu (trụ sở còn lại ở Strasbourg). Vị trí địa lý và vai trò lịch sử của Bỉ đã khiến nước này trở thành một trung tâm ngoại giao và chính trị quan trọng của châu Âu.
Ngoài EU, Bỉ cũng là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế khác. Bỉ là một thành viên sáng lập của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), và trụ sở chính của NATO cũng được đặt tại Bruxelles. Bỉ tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình và an ninh quốc tế thông qua NATO và Liên Hợp Quốc. Bỉ cũng là thành viên của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và nhiều tổ chức chuyên môn khác của Liên Hợp Quốc. Chính sách đối ngoại của Bỉ nhấn mạnh cam kết đối với luật pháp quốc tế, nhân quyền và phát triển bền vững.
6.2. Quan hệ với Việt Nam
Quan hệ ngoại giao giữa Bỉ và Việt Nam được thiết lập vào ngày 22 tháng 3 năm 1973. Kể từ đó, hai nước đã phát triển mối quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục.
Về chính trị, hai bên thường xuyên trao đổi các chuyến thăm cấp cao và duy trì các cơ chế đối thoại. Bỉ ủng hộ vai trò của Việt Nam trong khu vực và trên trường quốc tế.
Về kinh tế, thương mại song phương giữa Bỉ và Việt Nam đã tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây. Bỉ là một trong những đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam trong Liên minh châu Âu. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Bỉ bao gồm giày dép, dệt may, hải sản, cà phê, trong khi Bỉ xuất khẩu sang Việt Nam chủ yếu là máy móc, thiết bị, dược phẩm và hóa chất. Đầu tư của Bỉ vào Việt Nam cũng ngày càng tăng, tập trung vào các lĩnh vực như cảng biển, logistics, năng lượng tái tạo và nông nghiệp công nghệ cao.
Về văn hóa và giáo dục, hai nước đã triển khai nhiều chương trình hợp tác và giao lưu. Nhiều sinh viên Việt Nam đã và đang theo học tại các trường đại học của Bỉ. Các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật cũng thường xuyên được tổ chức, góp phần tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân hai nước. Bỉ cũng hỗ trợ Việt Nam trong các dự án phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực quản lý nước, biến đổi khí hậu và phát triển nông thôn.
7. Quân sự

Quân đội Bỉ có 23.200 quân nhân tại ngũ vào năm 2023, bao gồm 8.500 người thuộc Lục quân, 1.400 người thuộc Hải quân, 4.900 người thuộc Không quân, 1.450 người thuộc Quân y, và 6.950 người thuộc các đơn vị liên hợp, ngoài ra còn có 5.900 quân nhân dự bị. Năm 2019, ngân sách quốc phòng của Bỉ đạt tổng cộng 4.30 B EUR (tương đương 4.92 B USD), chiếm 0,93% GDP của nước này. Bộ chỉ huy tác chiến của bốn thành phần này trực thuộc Cục Tham mưu Tác chiến và Huấn luyện của Bộ Quốc phòng, do Trợ lý Tham mưu trưởng Tác chiến và Huấn luyện và Tổng Tham mưu trưởng đứng đầu. Quân đội Bỉ bao gồm các tình nguyện viên (chế độ nghĩa vụ quân sự đã được bãi bỏ vào năm 1995), và công dân của các quốc gia EU khác, Iceland, Na Uy, Thụy Sĩ hoặc Liechtenstein cũng có thể tham gia. Bỉ có quân đội được triển khai ở một số quốc gia châu Phi trong khuôn khổ các phái bộ của Liên Hợp Quốc hoặc EU, ở Iraq trong cuộc chiến chống Nhà nước Hồi giáo, và ở Đông Âu trong khuôn khổ sự hiện diện của NATO.
Ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ hai đã khiến an ninh tập thể trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Bỉ. Vào tháng 3 năm 1948, Bỉ đã ký Hiệp ước Bruxelles và sau đó gia nhập NATO vào năm 1948. Tuy nhiên, việc tích hợp các lực lượng vũ trang vào NATO chỉ bắt đầu sau Chiến tranh Triều Tiên. Người Bỉ, cùng với chính phủ Luxembourg, đã gửi một phân đội cấp tiểu đoàn đến chiến đấu ở Triều Tiên, được gọi là Bộ Tư lệnh Liên Hợp Quốc Bỉ. Sứ mệnh này là sứ mệnh đầu tiên trong một chuỗi dài các sứ mệnh của Liên Hợp Quốc mà Bỉ đã hỗ trợ. Hiện tại, Hải quân Bỉ đang hợp tác chặt chẽ với Hải quân Hoàng gia Hà Lan dưới sự chỉ huy của Đô đốc Benelux.
Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Bỉ là quốc gia hòa bình thứ 16 trên thế giới.
8. Kinh tế
Nền kinh tế Bỉ có tính toàn cầu hóa cao và cơ sở hạ tầng giao thông được tích hợp với phần còn lại của châu Âu. Vị trí trung tâm của Bỉ trong một khu vực công nghiệp hóa cao đã giúp nước này trở thành quốc gia thương mại lớn thứ 15 thế giới vào năm 2007. Nền kinh tế được đặc trưng bởi lực lượng lao động năng suất cao, GNP cao và kim ngạch xuất khẩu bình quân đầu người cao. Các mặt hàng nhập khẩu chính của Bỉ là nguyên liệu thô, máy móc thiết bị, hóa chất, kim cương thô, dược phẩm, thực phẩm, thiết bị vận tải và các sản phẩm dầu mỏ. Các mặt hàng xuất khẩu chính là máy móc thiết bị, hóa chất, kim cương đã qua chế biến, kim loại và các sản phẩm kim loại, và thực phẩm.
8.1. Cơ cấu và xu hướng kinh tế
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bỉ năm 2023 ước tính khoảng 575.81 B USD (theo PPP). Nền kinh tế Bỉ chủ yếu dựa vào khu vực dịch vụ, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, tiếp theo là khu vực sản xuất. Có sự chênh lệch kinh tế đáng kể giữa các vùng: Flanders có nền kinh tế năng động và phát triển hơn, trong khi Wallonie phải đối mặt với những thách thức do sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống như khai thác than và thép. Vùng Thủ đô Bruxelles là một trung tâm kinh tế và tài chính quan trọng, với GDP bình quân đầu người cao.
Trong những năm gần đây, kinh tế Bỉ đã cho thấy sự phục hồi sau các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, tuy nhiên vẫn còn những thách thức như nợ công cao và tỷ lệ thất nghiệp ở một số khu vực. Chính phủ Bỉ đã thực hiện các biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện khả năng cạnh tranh và giải quyết các vấn đề về công bằng xã hội liên quan đến chênh lệch kinh tế giữa các vùng và các nhóm dân cư. Các khía cạnh công bằng xã hội, bao gồm giảm bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo cơ hội việc làm cho tất cả mọi người, là những ưu tiên quan trọng trong chính sách kinh tế của Bỉ.
8.2. Các ngành công nghiệp chính và thương mại
Các ngành sản xuất chính của Bỉ bao gồm hóa chất, ô tô, dược phẩm, và chế biến thực phẩm. Ngành công nghiệp hóa chất của Bỉ là một trong những ngành lớn nhất châu Âu, với các sản phẩm đa dạng từ hóa chất cơ bản đến các sản phẩm chuyên dụng. Ngành công nghiệp ô tô, mặc dù đã trải qua những thay đổi đáng kể, vẫn đóng góp quan trọng vào xuất khẩu với nhiều nhà máy lắp ráp của các thương hiệu quốc tế. Ngành dược phẩm của Bỉ có uy tín cao về nghiên cứu và phát triển, sản xuất nhiều loại thuốc và vắc-xin quan trọng. Ngành chế biến thực phẩm cũng rất phát triển, nổi tiếng với các sản phẩm như sô cô la, bia, và các sản phẩm từ sữa.
Bỉ là một quốc gia có nền kinh tế mở, phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế. Các đối tác thương mại chính của Bỉ là các nước láng giềng trong Liên minh châu Âu như Đức, Pháp, Hà Lan, cùng với Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm hóa chất, máy móc thiết bị, sản phẩm kim loại, và thực phẩm. Bỉ cũng là một trung tâm quan trọng về buôn bán kim cương, đặc biệt là ở Antwerpen.
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp và thương mại, Bỉ cũng chú trọng đến các vấn đề về quyền lao động và tác động môi trường. Chính phủ và các tổ chức xã hội dân sự nỗ lực đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động, đồng thời thúc đẩy các biện pháp sản xuất bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
8.3. Khoa học và công nghệ

Bỉ có một lịch sử lâu dài và phong phú về đóng góp cho khoa học và công nghệ. Từ thế kỷ 16, các nhà khoa học như nhà bản đồ học Gerardus Mercator, nhà giải phẫu học Andreas Vesalius, và nhà thực vật học Rembert Dodoens đã đặt nền móng cho sự phát triển khoa học của đất nước. Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, các nhà phát minh và kỹ sư Bỉ như Ernest Solvay (quy trình Solvay) và Zenobe Gramme (máy phát điện Gramme) đã có những đóng góp quan trọng. Leo Baekeland đã phát minh ra Bakelite, một trong những loại nhựa tổng hợp đầu tiên. Nhà vật lý và linh mục Georges Lemaître được coi là cha đẻ của thuyết Big Bang.
Ngày nay, Bỉ tiếp tục là một trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ quan trọng ở châu Âu. Các lĩnh vực nghiên cứu chính bao gồm khoa học đời sống (dược phẩm, công nghệ sinh học), công nghệ thông tin và truyền thông, vật liệu tiên tiến, và năng lượng tái tạo. Bỉ có nhiều trường đại học và viện nghiên cứu uy tín, như KU Leuven, Đại học Ghent, Đại học Tự do Bruxelles (ULB) và Đại học Công giáo Louvain (UCLouvain), cùng với các trung tâm nghiên cứu chuyên ngành như IMEC (trung tâm nghiên cứu vi điện tử và công nghệ nano).
Chính phủ Bỉ có nhiều chính sách hỗ trợ đổi mới và phát triển khoa học công nghệ, bao gồm tài trợ cho các dự án nghiên cứu, khuyến khích hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập các công ty khởi nghiệp công nghệ. Bỉ cũng tích cực tham gia vào các chương trình nghiên cứu và đổi mới của Liên minh châu Âu. Việc ứng dụng công nghệ vào giải quyết các vấn đề xã hội, như y tế, môi trường và giao thông, cũng được chú trọng. Năm 2024, Bỉ xếp thứ 24 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu.
8.4. Giao thông và cơ sở hạ tầng
Bỉ có một hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng rất phát triển, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và vị thế trung tâm của đất nước ở châu Âu.
Mạng lưới đường sắt: Bỉ sở hữu một trong những mạng lưới đường sắt dày đặc nhất thế giới. Công ty Đường sắt Quốc gia Bỉ (NMBS/SNCB) vận hành các tuyến đường sắt nội địa và quốc tế, kết nối các thành phố lớn của Bỉ với nhau và với các nước láng giềng. Các tuyến tàu cao tốc như Thalys và Eurostar giúp kết nối Bruxelles với Paris, Amsterdam, Cologne và London một cách nhanh chóng.
Mạng lưới đường bộ: Hệ thống đường cao tốc và đường bộ của Bỉ rất phát triển, tuy nhiên, tình trạng tắc nghẽn giao thông thường xuyên xảy ra ở các thành phố lớn như Bruxelles và Antwerp, đặc biệt là vào giờ cao điểm.
Cảng biển: Cảng Antwerp là một trong những cảng biển lớn nhất và quan trọng nhất châu Âu, đóng vai trò là một trung tâm logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Cảng Zeebrugge cũng là một cảng quan trọng, đặc biệt đối với vận chuyển hàng hóa Ro-Ro (roll-on/roll-off) và container.
Sân bay: Sân bay Bruxelles (còn gọi là Sân bay Zaventem) là sân bay quốc tế lớn nhất của Bỉ, phục vụ hàng triệu hành khách và một lượng lớn hàng hóa mỗi năm. Ngoài ra, còn có các sân bay khu vực khác như Sân bay Charleroi Bruxelles Nam, chủ yếu phục vụ các hãng hàng không giá rẻ.
Cơ sở hạ tầng logistics: Với vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống giao thông đa dạng, Bỉ là một trung tâm logistics quan trọng ở châu Âu. Nhiều công ty logistics quốc tế đã đặt trụ sở hoặc trung tâm phân phối tại Bỉ.
Chính phủ Bỉ tiếp tục đầu tư vào việc cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng giao thông, nhằm giải quyết các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, tăng cường tính bền vững và nâng cao hiệu quả của hệ thống logistics.
9. Xã hội
Xã hội Bỉ mang nhiều đặc điểm đa dạng về nhân khẩu học, ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa. Việc quản lý sự đa dạng này và đảm bảo công bằng xã hội, đặc biệt cho các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương, là một trong những ưu tiên của quốc gia.
9.1. Dân cư và thành phần dân tộc


Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2024, tổng dân số của Bỉ theo sổ đăng ký dân số là 11.763.650 người. Mật độ dân số của Bỉ là 383 /km2 tính đến tháng 1 năm 2024, khiến nước này trở thành quốc gia có mật độ dân số cao thứ 22 trên thế giới và thứ 6 ở châu Âu. Tỉnh có mật độ dân số cao nhất là Antwerp, tỉnh có mật độ dân số thấp nhất là Luxembourg.
Tính đến tháng 1 năm 2024, Vùng Flemish (Flanders) có dân số 6.821.770 người (58,0% dân số Bỉ), các thành phố đông dân nhất là Antwerp (545.000), Ghent (270.000), và Bruges (120.000). Vùng Walloon (Wallonia) có dân số 3.692.283 người (31,4% dân số Bỉ), các thành phố đông dân nhất là Charleroi (204.000), Liège (196.000), và Namur (114.000). Vùng Thủ đô Bruxelles (Brussels) có dân số 1.249.597 người (10,6% dân số Bỉ), bao gồm 19 đô thị, các thành phố đông dân nhất là thành phố Bruxelles (197.000), Schaerbeek (130.000), và Anderlecht (127.000).
Thành phần dân tộc chính của Bỉ bao gồm người Vlaanderen (chủ yếu nói tiếng Hà Lan và sống ở vùng Flanders) và người Wallon (chủ yếu nói tiếng Pháp và sống ở vùng Wallonia). Ngoài ra, còn có một cộng đồng nhỏ nói tiếng Đức ở phía đông đất nước. Bỉ cũng là một quốc gia có tỷ lệ người nhập cư cao, với nhiều người đến từ các nước châu Âu khác, Bắc Phi (đặc biệt là Maroc) và Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này đã góp phần tạo nên một xã hội đa văn hóa, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Bruxelles. Các xu hướng tăng giảm dân số của Bỉ chịu ảnh hưởng bởi tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử và dòng di cư. Trong những năm gần đây, tỷ lệ sinh có xu hướng giảm, trong khi tuổi thọ trung bình tăng lên.
Năm 2017, tỷ suất sinh tổng cộng (TFR) trung bình trên toàn Bỉ là 1,64 con/phụ nữ, dưới mức thay thế là 2,1; tỷ lệ này vẫn thấp hơn đáng kể so với mức cao nhất là 4,87 con/phụ nữ vào năm 1873. Do đó, Bỉ là một trong những quốc gia có dân số già nhất thế giới, với độ tuổi trung bình là 41,6 tuổi.
Tính đến năm 2007, gần 92% dân số có quốc tịch Bỉ, và công dân các nước thành viên Liên minh châu Âu khác chiếm khoảng 6%. Các quốc tịch nước ngoài phổ biến là Ý (171.918), Pháp (125.061), Hà Lan (116.970), Maroc (80.579), Bồ Đào Nha (43.509), Tây Ban Nha (42.765), Thổ Nhĩ Kỳ (39.419) và Đức (37.621). Năm 2007, có 1,38 triệu cư dân sinh ra ở nước ngoài tại Bỉ, tương ứng với 12,9% tổng dân số. Trong số này, 685.000 (6,4%) sinh ra bên ngoài EU, và 695.000 (6,5%) sinh ra ở một quốc gia thành viên EU khác.
Vào đầu năm 2012, những người có nguồn gốc nước ngoài và con cháu của họ được ước tính chiếm khoảng 25% tổng dân số, tức là 2,8 triệu người Bỉ mới. Trong số những người Bỉ mới này, 1.200.000 người có nguồn gốc châu Âu và 1.350.000 người đến từ các quốc gia ngoài phương Tây (hầu hết là từ Maroc, Thổ Nhĩ Kỳ, và CHDC Congo). Kể từ khi sửa đổi luật quốc tịch Bỉ vào năm 1984, hơn 1,3 triệu người di cư đã có quốc tịch Bỉ. Nhóm người nhập cư và con cháu của họ đông nhất ở Bỉ là người Ý gốc Bỉ và người Maroc gốc Bỉ. 89,2% cư dân gốc Thổ Nhĩ Kỳ đã được nhập tịch, cũng như 88,4% người gốc Maroc, 75,4% người Ý, 56,2% người Pháp và 47,8% người Hà Lan.
Statbel đã công bố số liệu về dân số Bỉ liên quan đến nguồn gốc của người dân ở Bỉ. Theo dữ liệu, tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2021, 67,3% dân số Bỉ có nguồn gốc dân tộc Bỉ, và 32,7% có nguồn gốc hoặc quốc tịch nước ngoài, trong đó 20,3% những người có quốc tịch hoặc dân tộc nước ngoài có nguồn gốc từ các nước láng giềng. Nghiên cứu cũng cho thấy 74,5% dân số Vùng Thủ đô Bruxelles có nguồn gốc không phải Bỉ, trong đó 13,8% có nguồn gốc từ các nước láng giềng.
9.2. Ngôn ngữ

Bỉ có ba ngôn ngữ chính thức: tiếng Hà Lan, tiếng Pháp và tiếng Đức. Ngoài ra, một số ngôn ngữ thiểu số không chính thức cũng được sử dụng.
Do không có điều tra dân số về ngôn ngữ, không có dữ liệu thống kê chính thức về sự phân bố hoặc sử dụng ba ngôn ngữ chính thức của Bỉ hoặc các phương ngữ của chúng. Tuy nhiên, các tiêu chí khác nhau, bao gồm ngôn ngữ của cha mẹ, ngôn ngữ giáo dục, hoặc tình trạng ngôn ngữ thứ hai của những người sinh ra ở nước ngoài, có thể cung cấp các con số ước tính. Ước tính khoảng 60% dân số Bỉ là người bản ngữ tiếng Hà Lan (thường được gọi là tiếng Flemish), và 40% dân số nói tiếng Pháp bản địa. Người Bỉ nói tiếng Pháp thường được gọi là người Wallon, mặc dù những người nói tiếng Pháp ở Bruxelles không phải là người Wallon.
Tổng số người bản ngữ tiếng Hà Lan ước tính khoảng 6,23 triệu người, tập trung ở vùng Flanders phía bắc, trong khi số người bản ngữ tiếng Pháp là 3,32 triệu người ở Wallonia và ước tính khoảng 870.000 người (tương đương 85%) ở Vùng Thủ đô Bruxelles song ngữ chính thức. Cộng đồng nói tiếng Đức bao gồm 73.000 người ở phía đông Vùng Walloon; khoảng 10.000 người Đức và 60.000 công dân Bỉ là người nói tiếng Đức. Khoảng 23.000 người nói tiếng Đức nữa sống ở các đô thị gần Cộng đồng chính thức.
Cả tiếng Hà Lan Bỉ và tiếng Pháp Bỉ đều có những khác biệt nhỏ về từ vựng và sắc thái ngữ nghĩa so với các biến thể được nói tương ứng ở Hà Lan và Pháp. Nhiều người Flemish vẫn nói các phương ngữ tiếng Hà Lan trong môi trường địa phương của họ. Tiếng Wallon, được coi là một phương ngữ của tiếng Pháp hoặc một ngôn ngữ Roman riêng biệt, hiện chỉ còn được hiểu và nói một cách không thường xuyên, chủ yếu bởi người cao tuổi. Tiếng Wallon được chia thành bốn phương ngữ, cùng với các phương ngữ của tiếng Picard, ít được sử dụng trong đời sống công cộng và phần lớn đã bị tiếng Pháp thay thế.
Mối quan hệ giữa các cộng đồng ngôn ngữ là một vấn đề phức tạp và đôi khi gây căng thẳng trong lịch sử Bỉ. Xung đột ngôn ngữ đã dẫn đến nhiều cuộc cải cách nhà nước và hình thành nên cấu trúc liên bang hiện tại. Quyền ngôn ngữ của các cộng đồng được bảo vệ bởi hiến pháp và luật pháp, bao gồm quyền được giáo dục bằng ngôn ngữ mẹ đẻ và quyền sử dụng ngôn ngữ của mình trong các cơ quan hành chính.
9.3. Tôn giáo

Hiến pháp Bỉ quy định quyền tự do tôn giáo, và chính phủ tôn trọng quyền này trên thực tế. Bỉ chính thức công nhận ba tôn giáo: Kitô giáo (Công giáo, Tin Lành, các nhà thờ Chính thống giáo và Anh giáo), Hồi giáo và Do Thái giáo. Dưới thời trị vì của Albert I và Baudouin, hoàng gia Bỉ nổi tiếng là những người Công giáo sùng đạo.
Theo truyền thống, Công giáo là tôn giáo chiếm đa số ở Bỉ; đặc biệt mạnh ở Flanders. Tuy nhiên, đến năm 2009, tỷ lệ đi lễ nhà thờ vào Chủ nhật chỉ còn 5% trên toàn Bỉ; 3% ở Bruxelles, và 5,4% ở Flanders. Tỷ lệ đi lễ nhà thờ năm 2009 ở Bỉ chỉ bằng khoảng một nửa so với năm 1998 (11% trên toàn Bỉ). Mặc dù tỷ lệ đi lễ nhà thờ giảm, bản sắc Công giáo vẫn là một phần quan trọng trong văn hóa Bỉ.
Theo Eurobarometer năm 2010, 37% công dân Bỉ tin vào Chúa, 31% tin vào một loại thần linh hoặc sức mạnh siêu nhiên nào đó. 27% không tin vào bất kỳ loại thần linh, Chúa hay sức mạnh siêu nhiên nào. 5% không trả lời. Theo Eurobarometer năm 2015, 60,7% tổng dân số Bỉ theo Kitô giáo, trong đó Công giáo là giáo phái lớn nhất với 52,9%. Người Tin Lành chiếm 2,1% và Kitô hữu Chính thống giáo chiếm 1,6% tổng dân số. Những người không theo tôn giáo chiếm 32,0% dân số và được chia thành người vô thần (14,9%) và người bất khả tri (17,1%). 5,2% dân số theo Hồi giáo và 2,1% là tín đồ của các tôn giáo khác. Cuộc khảo sát tương tự được tổ chức vào năm 2012 cho thấy Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất ở Bỉ, chiếm 65% dân số.
Vào đầu những năm 2000, có khoảng 42.000 người Do Thái ở Bỉ. Cộng đồng Do Thái Antwerp (với khoảng 18.000 người) là một trong những cộng đồng lớn nhất ở châu Âu, và là một trong những nơi cuối cùng trên thế giới mà tiếng Yiddish là ngôn ngữ chính của một cộng đồng Do Thái lớn (phản ánh một số cộng đồng Chính thống giáo và Hasidic ở New York, New Jersey và Israel). Ngoài ra, hầu hết trẻ em Do Thái ở Antwerp đều được giáo dục theo truyền thống Do Thái. Có một số tờ báo Do Thái và hơn 45 giáo đường Do Thái đang hoạt động (30 trong số đó ở Antwerp) trên cả nước.
Một cuộc điều tra năm 2006 ở Flanders, được coi là một vùng sùng đạo hơn Wallonia, cho thấy 55% tự coi mình là người có tôn giáo và 36% tin rằng Chúa đã tạo ra vũ trụ. Mặt khác, Wallonia đã trở thành một trong những khu vực thế tục/ít tôn giáo nhất châu Âu. Hầu hết dân số vùng nói tiếng Pháp không coi tôn giáo là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ, và có tới 45% dân số tự nhận là người không theo tôn giáo. Điều này đặc biệt đúng ở miền đông Wallonia và các khu vực dọc biên giới Pháp.

Một ước tính năm 2008 cho thấy khoảng 6% dân số Bỉ (628.751 người) là người Hồi giáo. Người Hồi giáo chiếm 23,6% dân số Bruxelles, 4,9% dân số Wallonia và 5,1% dân số Flanders. Phần lớn người Hồi giáo Bỉ sống ở các thành phố lớn, như Antwerp, Bruxelles và Charleroi. Nhóm người nhập cư lớn nhất ở Bỉ là người Maroc, với 400.000 người. Người Thổ Nhĩ Kỳ là nhóm lớn thứ ba, và là nhóm dân tộc Hồi giáo lớn thứ hai, với số lượng 220.000 người.
9.4. Giáo dục

Giáo dục là bắt buộc đối với người Bỉ từ 6 đến 18 tuổi. Trong số các quốc gia OECD vào năm 2002, Bỉ có tỷ lệ thanh niên từ 18 đến 21 tuổi theo học giáo dục đại học cao thứ ba, ở mức 42%. Mặc dù ước tính 99% dân số trưởng thành biết chữ, nhưng mối lo ngại ngày càng tăng về tình trạng mù chữ chức năng. Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA), do OECD điều phối, hiện xếp hạng giáo dục của Bỉ là tốt thứ 19 trên thế giới, cao hơn đáng kể so với mức trung bình của OECD. Giáo dục được tổ chức riêng biệt bởi từng cộng đồng. Cộng đồng Flemish có điểm số cao hơn đáng kể so với các cộng đồng nói tiếng Pháp và tiếng Đức.
Phản ánh cấu trúc của bối cảnh chính trị Bỉ thế kỷ 19, được đặc trưng bởi Đảng Tự do và Đảng Công giáo, hệ thống giáo dục được phân chia thành các trường học thế tục và tôn giáo. Nhánh trường học thế tục do các cộng đồng, tỉnh hoặc đô thị kiểm soát, trong khi giáo dục tôn giáo, chủ yếu là nhánh Công giáo, được tổ chức bởi các cơ quan tôn giáo, cũng được các cộng đồng trợ cấp và giám sát.
Vấn đề về khả năng tiếp cận và công bằng trong giáo dục luôn được chú trọng. Chính phủ Bỉ và các cộng đồng ngôn ngữ nỗ lực đảm bảo rằng tất cả trẻ em, bất kể nguồn gốc xã hội hay kinh tế, đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng. Các chương trình hỗ trợ tài chính và các biện pháp khác được triển khai để giúp đỡ học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
9.5. Y tế và phúc lợi

Người Bỉ được hưởng sức khỏe tốt. Theo ước tính năm 2012, tuổi thọ trung bình là 79,65 tuổi. Kể từ năm 1960, tuổi thọ trung bình, phù hợp với mức trung bình của châu Âu, đã tăng thêm hai tháng mỗi năm. Nguyên nhân tử vong ở Bỉ chủ yếu là do các rối loạn tim mạch, u tân sinh, rối loạn hệ hô hấp và các nguyên nhân tử vong không tự nhiên (tai nạn, tự tử). Các nguyên nhân tử vong không tự nhiên và ung thư là những nguyên nhân tử vong phổ biến nhất đối với phụ nữ đến 24 tuổi và nam giới đến 44 tuổi.
Chăm sóc sức khỏe ở Bỉ được tài trợ thông qua cả đóng góp an sinh xã hội và thuế. Bảo hiểm y tế là bắt buộc. Chăm sóc sức khỏe được cung cấp bởi một hệ thống hỗn hợp công tư gồm các bác sĩ y khoa độc lập và các bệnh viện công, đại học và bán tư nhân. Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe do bệnh nhân thanh toán và sau đó được các tổ chức bảo hiểm y tế hoàn trả, nhưng đối với các loại bệnh nhân và dịch vụ không đủ điều kiện thì tồn tại cái gọi là hệ thống thanh toán của bên thứ ba. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Bỉ được giám sát và tài trợ bởi chính phủ liên bang, chính phủ vùng Flemish và Walloon; và Cộng đồng nói tiếng Đức cũng có (gián tiếp) giám sát và trách nhiệm.
Lần đầu tiên trong lịch sử Bỉ, đứa trẻ đầu tiên đã được an tử sau 2 năm kể từ khi các hạn chế về tuổi an tử được dỡ bỏ. Đứa trẻ đã được an tử do mắc một căn bệnh nan y. Mặc dù có thể có một số ủng hộ cho việc an tử, nhưng có khả năng gây tranh cãi do vấn đề xoay quanh chủ đề tự tử được hỗ trợ.
Không kể tự tử được hỗ trợ, Bỉ có tỷ lệ tự tử cao nhất ở Tây Âu và là một trong những tỷ lệ tự tử cao nhất trong các nước phát triển (chỉ sau Litva, Hàn Quốc và Latvia).
Chế độ phúc lợi xã hội của Bỉ khá toàn diện, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình, lương hưu và các hình thức hỗ trợ khác cho những người gặp khó khăn. Mạng lưới an sinh xã hội này nhằm đảm bảo một mức sống tối thiểu cho tất cả công dân và giảm thiểu bất bình đẳng xã hội. Việc tiếp cận các dịch vụ y tế và phúc lợi được coi là quyền cơ bản của mọi công dân.
9.6. An ninh công cộng
Bỉ nói chung là một quốc gia an toàn với tỷ lệ tội phạm tương đối thấp so với các nước châu Âu khác. Tuy nhiên, như ở bất kỳ quốc gia nào, vẫn tồn tại một số vấn đề về an ninh công cộng. Các loại tội phạm chính thường gặp bao gồm trộm cắp vặt (đặc biệt ở các khu du lịch và phương tiện giao thông công cộng), trộm xe và đột nhập nhà cửa. Tội phạm có tổ chức, bao gồm buôn bán ma túy và buôn người, cũng là một mối lo ngại.
Chính phủ Bỉ và các cơ quan thực thi pháp luật đã triển khai nhiều biện pháp để phòng chống tội phạm và duy trì trật tự công cộng. Điều này bao gồm tăng cường sự hiện diện của cảnh sát ở các khu vực trọng điểm, cải thiện công tác điều tra và hợp tác quốc tế trong việc chống tội phạm xuyên quốc gia.
Đối với khách du lịch, các khuyến cáo chung về phòng chống tội phạm bao gồm cẩn trọng với tài sản cá nhân ở những nơi đông người, tránh đi một mình vào ban đêm ở những khu vực vắng vẻ và không để đồ vật có giá trị trong xe ô tô. Tình hình an ninh trật tự chung ở Bỉ được coi là ổn định, tuy nhiên, như ở bất kỳ đâu, du khách nên luôn cảnh giác và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn cơ bản. Sau các vụ tấn công khủng bố ở châu Âu, Bỉ cũng đã tăng cường các biện pháp an ninh để đối phó với nguy cơ khủng bố.
10. Văn hóa
Văn hóa Bỉ là sự pha trộn độc đáo của các ảnh hưởng German và Latinh, phản ánh vị trí địa lý và lịch sử đa dạng của đất nước. Mặc dù có sự phân chia ngôn ngữ và chính trị, khu vực tương ứng với Bỉ ngày nay đã chứng kiến sự phát triển rực rỡ của các phong trào nghệ thuật lớn có ảnh hưởng to lớn đến nghệ thuật và văn hóa châu Âu. Ngày nay, ở một mức độ nhất định, đời sống văn hóa tập trung trong từng cộng đồng ngôn ngữ, và nhiều rào cản đã khiến một không gian văn hóa chung ít rõ rệt hơn. Kể từ những năm 1970, không có trường đại học hoặc cao đẳng song ngữ nào trong nước ngoại trừ Học viện Quân sự Hoàng gia và Học viện Hàng hải Antwerp.
10.1. Nghệ thuật và kiến trúc

Bỉ có một di sản nghệ thuật và kiến trúc phong phú và đa dạng, với nhiều đóng góp quan trọng cho lịch sử nghệ thuật châu Âu.
Hội họa: Trường phái hội họa Vlaanderen (Flemish painting) nổi tiếng thế giới, với các bậc thầy như Jan van Eyck, Rogier van der Weyden, Pieter Bruegel a Cổ, và Peter Paul Rubens. Các tác phẩm của họ đặc trưng bởi kỹ thuật bậc thầy, chủ nghĩa hiện thực chi tiết và màu sắc phong phú. Trong thế kỷ 19 và 20, các họa sĩ Bỉ như James Ensor (chủ nghĩa biểu hiện), René Magritte (chủ nghĩa siêu thực), và Paul Delvaux (chủ nghĩa siêu thực) cũng đã để lại dấu ấn sâu sắc.
Kiến trúc: Bỉ là nơi khai sinh ra phong cách kiến trúc Art Nouveau vào cuối thế kỷ 19, với các kiến trúc sư tiên phong như Victor Horta và Henry van de Velde. Các công trình Art Nouveau ở Bruxelles, như Nhà Tassel và Nhà Solvay, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Ngoài ra, Bỉ còn có nhiều công trình kiến trúc Romanesque, Gothic, Phục Hưng và Baroque ấn tượng, đặc biệt là các nhà thờ và tháp chuông (belfries) ở các thành phố lịch sử. Các nghệ sĩ và kiến trúc sư nổi tiếng khác bao gồm họa sĩ Constant Permeke và nhà điêu khắc Panamarenko. Các nghệ sĩ đa ngành Jan Fabre, Wim Delvoye và họa sĩ Luc Tuymans là những nhân vật nổi tiếng quốc tế khác trên trường nghệ thuật đương đại.
10.2. Văn học và truyện tranh
Bỉ có một nền văn học phong phú với các tác phẩm bằng cả tiếng Hà Lan và tiếng Pháp. Các tác giả và tác phẩm văn học chính của Bỉ bao gồm nhà thơ Emile Verhaeren, Guido Gezelle, Robert Goffin và các tiểu thuyết gia Hendrik Conscience, Stijn Streuvels, Georges Simenon (nổi tiếng với nhân vật thanh tra Maigret), Suzanne Lilar, Hugo Claus và Amélie Nothomb. Nhà thơ và nhà viết kịch Maurice Maeterlinck đã đoạt Giải Nobel Văn học năm 1911.
Bỉ đặc biệt nổi tiếng với ngành truyện tranh (bande dessinée). Các bộ truyện tranh nổi tiếng thế giới như Những cuộc phiêu lưu của Tintin của Hergé, Xì Trum (Les Schtroumpfs) của Peyo, Lucky Luke của Morris, Gaston Lagaffe của André Franquin, Cubitus của Dupa, Achille Talon của Greg, Les Tuniques Bleues của Lambil, và các tác phẩm của Edgar P. Jacobs và Willy Vandersteen đã đưa ngành công nghiệp truyện tranh Bỉ nổi tiếng toàn cầu. Bruxelles được coi là một trong những thủ đô truyện tranh của thế giới, với nhiều bảo tàng, cửa hàng và lễ hội dành riêng cho nghệ thuật này.
10.3. Âm nhạc và điện ảnh
Nền âm nhạc của Bỉ đa dạng, từ nhạc cổ điển đến các thể loại hiện đại.
Âm nhạc cổ điển: Trường phái thanh nhạc Franco-Flemish phát triển ở miền nam Vùng đất thấp và là một đóng góp quan trọng cho văn hóa Phục hưng. Vào thế kỷ 19 và 20, đã xuất hiện các nghệ sĩ vĩ cầm lớn như Henri Vieuxtemps, Eugène Ysaÿe và Arthur Grumiaux, trong khi Adolphe Sax đã phát minh ra kèn saxophone vào năm 1846. Nhà soạn nhạc César Franck sinh ra ở Liège vào năm 1822.
Âm nhạc đại chúng hiện đại: Bỉ có một nền nhạc jazz, rock và pop sôi động. Nhạc sĩ jazz Toots Thielemans và ca sĩ Jacques Brel đã đạt được danh tiếng toàn cầu. Ngày nay, ca sĩ Stromae là một hiện tượng âm nhạc ở châu Âu và trên thế giới, đạt được thành công lớn. Trong nhạc rock/pop, các ban nhạc Telex, Front 242, K's Choice, Hooverphonic, Zap Mama, Soulwax và dEUS cũng nổi tiếng. Trong làng nhạc heavy metal, các ban nhạc như Machiavel, Channel Zero và Enthroned có lượng người hâm mộ trên toàn thế giới.
Điện ảnh: Điện ảnh Bỉ đã sản sinh ra nhiều đạo diễn và tác phẩm đáng chú ý. Các đạo diễn nổi tiếng bao gồm anh em Dardenne (Jean-Pierre và Luc Dardenne), André Delvaux, và Stijn Coninx. Các diễn viên nổi tiếng có Jean-Claude Van Damme, Jan Decleir và Marie Gillain. Một số bộ phim thành công của Bỉ bao gồm Man Bites Dog, The Alzheimer Case, và Bullhead. Bỉ cũng tổ chức nhiều liên hoan phim quốc tế, góp phần quảng bá điện ảnh trong nước và quốc tế.
10.4. Văn hóa ẩm thực

Ẩm thực Bỉ nổi tiếng thế giới với nhiều món ăn và sản phẩm đặc trưng.
- Khoai tây chiên (Frites/Frieten): Được cho là có nguồn gốc từ Bỉ, khoai tây chiên ở đây thường được chiên hai lần để có độ giòn hoàn hảo và thường được phục vụ trong một chiếc phễu giấy cùng với nhiều loại nước sốt, phổ biến nhất là xốt mayonnaise.
- Vẹm (Moules/Mosselen): Món moules-frites (vẹm với khoai tây chiên) là một món ăn quốc gia. Vẹm thường được nấu với rượu vang trắng, hành tây, cần tây và các loại thảo mộc.
- Bánh waffle (Gaufres/Wafels): Có hai loại chính là bánh waffle Bruxelles (nhẹ và giòn, hình chữ nhật) và bánh waffle Liège (đặc và ngọt hơn, có đường ngọc trai).
- Sô cô la (Chocolat/Chocolade): Sô cô la Bỉ nổi tiếng với chất lượng cao và hương vị tuyệt hảo. Các thương hiệu nổi tiếng bao gồm Godiva, Leonidas, Neuhaus, và Côte d'Or. Ngoài ra còn có nhiều nhà sản xuất sô cô la thủ công nhỏ lẻ.
- Bia (Bière/Bier): Bỉ có một truyền thống sản xuất bia lâu đời và đa dạng, với hơn 1.100 loại bia khác nhau. Các loại bia nổi tiếng bao gồm bia Trappist (được ủ bởi các tu sĩ), bia lambic, bia vàng mạnh, và bia trái cây. Văn hóa bia ở Bỉ đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
- Các món ăn đặc trưng khác: Stoemp (khoai tây nghiền với rau), carbonade flamande (thịt bò hầm bia), waterzooi (súp gà hoặc cá kem), speculoos (bánh quy gia vị).
Văn hóa ẩm thực Bỉ là sự kết hợp giữa ảnh hưởng của ẩm thực Pháp và Đức, tạo nên những hương vị độc đáo và phong phú. Các nhà hàng ở Bỉ thường có chất lượng cao và nhiều nhà hàng được trao sao Michelin.
10.5. Lễ hội và văn hóa dân gian

Bỉ có một đời sống văn hóa dân gian phong phú, với nhiều lễ hội truyền thống được tổ chức quanh năm, phản ánh lịch sử và bản sắc văn hóa đa dạng của đất nước. Nhiều lễ hội có nguồn gốc từ các nghi lễ tôn giáo hoặc thần thoại cổ xưa.
- Lễ hội hóa trang Binche: Diễn ra tại thị trấn Binche gần Mons, đây là một trong những lễ hội hóa trang nổi tiếng và độc đáo nhất châu Âu. Lễ hội kéo dài ba ngày trước Mùa Chay, với điểm nhấn là các nhân vật Gilles mặc trang phục sặc sỡ, đội mũ lông đà điểu cao và đeo mặt nạ sáp, diễu hành trên đường phố và ném cam cho khán giả. Lễ hội này đã được UNESCO công nhận là Kiệt tác di sản truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại.
- Lễ rước Người khổng lồ và Rồng: Được tổ chức ở nhiều thành phố của Bỉ (như Ath, Bruxelles, Dendermonde, Mechelen, Mons) và Pháp, các lễ rước này có các hình nộm khổng lồ (giants) và rồng (dragons) được diễu hành qua các đường phố. Đây cũng là một Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại được UNESCO công nhận.
- Lễ hội hóa trang Aalst: Diễn ra vào tháng Hai hoặc tháng Ba, lễ hội này nổi tiếng với các cuộc diễu hành châm biếm và các trang phục độc đáo.
- Lễ rước Máu Thánh (Heilig Bloedprocessie): Diễn ra tại Bruges vào tháng Năm, đây là một lễ rước tôn giáo quan trọng, rước một di vật được cho là chứa máu của Chúa Giêsu.
- Lễ rước Virga Jesse: Được tổ chức bảy năm một lần tại Hasselt, đây là một lễ rước tôn giáo lớn tôn vinh Đức Mẹ Đồng Trinh.
- Gentse Feesten: Một lễ hội âm nhạc và sân khấu lớn kéo dài mười ngày, được tổ chức tại Ghent vào khoảng Ngày Quốc khánh Bỉ (21 tháng 7).
- Ngày Thánh Nicholas (Sinterklaas/Saint-Nicolas): Mặc dù không phải là ngày lễ chính thức, đây là một ngày lễ quan trọng đối với trẻ em, diễn ra vào ngày 6 tháng 12, tương tự như lễ Giáng sinh sớm.
Ngoài ra, còn có nhiều lễ hội vùng và văn hóa dân gian truyền thống khác, thường bao gồm các hoạt động thể thao, ẩm thực và âm nhạc, phản ánh sự đa dạng và phong phú của văn hóa Bỉ.
10.6. Thể thao

Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa Bỉ, với nhiều môn thể thao phổ biến và các vận động viên nổi tiếng trên trường quốc tế. Kể từ những năm 1970, các câu lạc bộ và liên đoàn thể thao được tổ chức riêng biệt trong mỗi cộng đồng ngôn ngữ. Administration de l'Éducation Physique et du SportADEPSFrench (ADEPS) chịu trách nhiệm công nhận các liên đoàn thể thao nói tiếng Pháp khác nhau và cũng điều hành ba trung tâm thể thao ở Vùng Thủ đô Bruxelles. Đối tác nói tiếng Hà Lan của nó là Sport VlaanderenSport VlaanderenDutch (trước đây gọi là BLOSO).
- Bóng đá: Là môn thể thao phổ biến nhất ở cả hai miền của Bỉ. Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ, với biệt danh "Quỷ đỏ", đã đạt được nhiều thành công quốc tế, bao gồm vị trí thứ ba tại World Cup 2018 và từng đứng đầu Bảng xếp hạng FIFA. Giải vô địch quốc gia Bỉ (Jupiler Pro League) là giải đấu cao nhất của bóng đá Bỉ. Các cầu thủ nổi tiếng như Eden Hazard, Kevin De Bruyne, Jean-Marie Pfaff, Jan Ceulemans đã góp phần làm nên thế hệ vàng của bóng đá Bỉ. Bỉ đã đăng cai Euro 1972 và đồng đăng cai Euro 2000 với Hà Lan.
- Đua xe đạp: Bỉ có một truyền thống đua xe đạp lâu đời và mạnh mẽ, với nhiều cuộc đua kinh điển nổi tiếng thế giới như Tour of Flanders và Liège-Bastogne-Liège. Eddy Merckx, với năm lần vô địch Tour de France và vô số kỷ lục đua xe đạp khác, được coi là một trong những tay đua vĩ đại nhất mọi thời đại. Các tay đua nổi tiếng khác bao gồm Philippe Gilbert, Remco Evenepoel, Tom Boonen và Wout van Aert.
- Quần vợt: Bỉ đã sản sinh ra các tay vợt nữ hàng đầu thế giới như Kim Clijsters và Justine Henin, cả hai đều từng giữ vị trí số một thế giới và giành nhiều danh hiệu Grand Slam.
- Các môn thể thao khác: Bơi lội, judo, và bóng rổ cũng là những môn thể thao phổ biến. Trường đua Spa-Francorchamps tổ chức Giải Grand Prix Bỉ Công thức 1. Bỉ cũng có tiếng tăm mạnh mẽ trong môn motocross với các tay đua như Joël Robert, Roger De Coster, Georges Jobé, Eric Geboers và Stefan Everts.
- Thế vận hội: Bỉ đã tham gia nhiều kỳ Thế vận hội và giành được huy chương ở nhiều môn thể thao khác nhau. Thế vận hội Mùa hè 1920 được tổ chức tại Antwerp. Giải vô địch bóng rổ châu Âu 1977 được tổ chức tại Liège và Ostend.
Các sự kiện thể thao được tổ chức hàng năm tại Bỉ bao gồm giải điền kinh Memorial Van Damme, Giải Grand Prix Bỉ Công thức 1, và một số cuộc đua xe đạp cổ điển.
10.7. Truyền thông
Hệ thống truyền thông ở Bỉ phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của đất nước, với các phương tiện truyền thông hoạt động chủ yếu trong từng cộng đồng ngôn ngữ.
- Báo chí: Có nhiều tờ báo hàng ngày và tạp chí được xuất bản bằng tiếng Hà Lan, tiếng Pháp và một số ít bằng tiếng Đức. Các tờ báo lớn của cộng đồng nói tiếng Hà Lan bao gồm De Standaard, De Morgen, và Het Laatste Nieuws. Các tờ báo lớn của cộng đồng nói tiếng Pháp bao gồm Le Soir, La Libre Belgique, và L'Avenir.
- Đài phát thanh và truyền hình: Mỗi cộng đồng ngôn ngữ có các đài phát thanh và truyền hình công cộng riêng. VRT (Vlaamse Radio- en Televisieomroeporganisatie) là đài phát thanh và truyền hình công cộng của cộng đồng nói tiếng Hà Lan. RTBF (Radio-télévision belge de la Communauté française) là đài phát thanh và truyền hình công cộng của cộng đồng nói tiếng Pháp. BRF (Belgischer Rundfunk) là đài phát thanh và truyền hình công cộng của cộng đồng nói tiếng Đức. Ngoài ra, còn có nhiều đài phát thanh và truyền hình tư nhân hoạt động ở mỗi khu vực ngôn ngữ.
- Hãng thông tấn: Belga là hãng thông tấn quốc gia của Bỉ, cung cấp tin tức cho các phương tiện truyền thông trong nước và quốc tế.
- Truyền thông trực tuyến: Internet và các phương tiện truyền thông xã hội ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và kết nối cộng đồng.
Tự do báo chí và tự do ngôn luận được bảo vệ bởi hiến pháp Bỉ. Chính phủ Bỉ và các tổ chức xã hội dân sự nỗ lực thúc đẩy sự đa dạng và tính độc lập của các phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, cũng có những thách thức liên quan đến sự tập trung sở hữu phương tiện truyền thông và ảnh hưởng của các yếu tố chính trị đối với ngành truyền thông.
11. Di sản thế giới
Bỉ tự hào sở hữu nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, phản ánh lịch sử phong phú và sự đa dạng văn hóa của đất nước. Dưới đây là một số di sản tiêu biểu:
- Các Béguinages Flemish: Quần thể các béguinage (nhà ở của các nữ tu sĩ không tuyên thệ) có kiến trúc độc đáo, là minh chứng cho truyền thống tôn giáo và xã hội của phụ nữ ở vùng Flanders thời Trung cổ.
- Grand-Place, Bruxelles: Quảng trường trung tâm của Bruxelles, nổi tiếng với các tòa nhà гильдия (guildhall) và Tòa thị chính có kiến trúc Gothic và Baroque lộng lẫy.
- Các thang nâng thuyền của kênh đào Trung tâm: Bốn thang máy thủy lực trên kênh đào Trung tâm, là những công trình kỹ thuật công nghiệp độc đáo từ cuối thế kỷ 19.
- Các tháp chuông (Belfries) của Bỉ và Pháp: Một nhóm các tháp chuông thời Trung cổ, biểu tượng cho sự tự do và quyền lực của các thành phố ở Bỉ và miền bắc nước Pháp.
- Trung tâm lịch sử Brugge: Thành phố cổ kính với các kênh đào, kiến trúc Gothic và không khí lãng mạn, được mệnh danh là "Venice của phương Bắc".
- Các công trình kiến trúc Art Nouveau chính của Victor Horta (Bruxelles): Các tòa nhà do kiến trúc sư Victor Horta thiết kế, là những ví dụ tiêu biểu của phong cách Art Nouveau, bao gồm Nhà Tassel, Nhà Solvay, Nhà van Eetvelde và Nhà và Xưởng của Horta.
- Các mỏ đá lửa thời đại đồ đá mới tại Spiennes (Mons): Một trong những khu mỏ đá lửa lớn nhất và cổ xưa nhất châu Âu, cung cấp bằng chứng quan trọng về hoạt động khai thác và công nghệ thời tiền sử.
- Nhà thờ Đức Bà Tournai: Một nhà thờ lớn với sự kết hợp độc đáo của kiến trúc Romanesque và Gothic.
- Khu nhà ở-Xưởng-Bảo tàng Plantin-Moretus: Một nhà in và nhà xuất bản lịch sử ở Antwerp, lưu giữ các bộ sưu tập quý giá về lịch sử in ấn.
- Rừng sồi cổ thụ và nguyên sinh trên dãy Carpath và các vùng khác của châu Âu (chung với nhiều quốc gia khác, bao gồm rừng Sonian ở Bỉ).
- Công trình kiến trúc của Le Corbusier (chung với nhiều quốc gia khác, bao gồm Maison Guiette ở Antwerp).
- Các thị trấn spa lớn của châu Âu (chung với nhiều quốc gia khác, bao gồm Spa ở Bỉ).
Những di sản này không chỉ có giá trị lịch sử và nghệ thuật mà còn là điểm thu hút khách du lịch quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế và quảng bá hình ảnh của Bỉ trên trường quốc tế.