1. Tổng quan
Đức, tên gọi chính thức là Cộng hòa Liên bang Đức (Bundesrepublik DeutschlandCộng hòa Liên bang ĐứcGerman), là một quốc gia liên bang nằm ở Trung Âu và có chung biên giới với 9 quốc gia khác. Với dân số hơn 83 triệu người, Đức là quốc gia đông dân nhất trong Liên minh châu Âu. Lịch sử của Đức trải dài từ các bộ tộc German cổ đại, qua Đế quốc La Mã Thần thánh, sự chia cắt và thống nhất, cho đến vai trò trung tâm trong các sự kiện lớn của thế kỷ 20 như hai cuộc Chiến tranh thế giới và Chiến tranh Lạnh. Sau khi tái thống nhất vào năm 1990, Đức đã trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị quan trọng trên thế giới, một thành viên chủ chốt của Liên minh châu Âu và nhiều tổ chức quốc tế khác, đồng thời luôn thể hiện vai trò tích cực trong việc thúc đẩy dân chủ, nhân quyền và hợp tác quốc tế.
2. Tên gọi
Từ "Đức" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Trung. Trong tiếng Trung, nước Đức được gọi là 德意志 (phiên âm Hán-Việt: Đức Ý Chí), viết tắt là 德國 (Đức quốc). Tương tự như Anh, Pháp, Mỹ và các quốc gia khác, người Việt thường bỏ chữ "Quốc", chỉ còn lại "Đức".
Tên gọi "Deutschland" trong tiếng Đức ban đầu là diutisciu land (diutisciu landvùng đất của người ĐứcGerman), xuất phát từ từ deutsch, một từ trong tiếng Thượng Đức cổ diutisc (diutisccủa nhân dânGerman, Old High). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để phân biệt ngôn ngữ của người dân thường với tiếng Latinh và các ngôn ngữ Rôman kế thừa từ Latinh. Từ này lại bắt nguồn từ tiếng German nguyên thủy *þiudiskaz (*þiudiskazcủa nhân dânGermanic languages), từ *þeudō (*þeudōnhân dânGermanic languages), và xa hơn nữa là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *tewtéh₂- (*tewtéh₂-nhân dânIndo-European languages), cũng là gốc của từ Teutons.
Tên gọi tiếng Anh "Germany" bắt nguồn từ Germania trong tiếng Latinh, một thuật ngữ được Julius Caesar sử dụng để chỉ các dân tộc sống ở phía đông sông Rhine.
Trong các ngôn ngữ khác, Đức cũng có nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong lịch sử và mối quan hệ với các dân tộc láng giềng. Ví dụ, trong tiếng Pháp là Allemagne, tiếng Tây Ban Nha là Alemania, cả hai đều có thể liên quan đến tên của bộ tộc Alamanni. Trong tiếng Ba Lan là Niemcy, và trong tiếng Phần Lan là Saksa, có thể liên quan đến bộ tộc Sachsen.
3. Lịch sử
Lịch sử khu vực Đức trải dài từ thời tiền sử, qua các giai đoạn hình thành và biến đổi của các bộ tộc German, sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế quốc, các cuộc chiến tranh tôn giáo và thế giới, sự chia cắt và tái thống nhất, cho đến vai trò hiện tại của Cộng hòa Liên bang Đức trong Liên minh châu Âu và trên trường quốc tế.
3.1. Thời tiền sử và cổ đại

Các tổ tiên tiền-nhân loại, loài Danuvius guggenmosi, đã có mặt ở Đức hơn 11 triệu năm trước, được cho là một trong những loài sớm nhất đi bằng hai chân. Con người cổ đại đã có mặt ở Đức ít nhất 600.000 năm trước. Hóa thạch Homo heidelbergensis được tìm thấy ở Đức. Hóa thạch người phi hiện đại đầu tiên (người Neanderthal) được phát hiện tại Thung lũng Neander. Bằng chứng tương tự về con người hiện đại đã được tìm thấy ở Swabian Jura, bao gồm các cây sáo 42.000 năm tuổi là những nhạc cụ cổ nhất từng được tìm thấy, tượng Lion-man 40.000 năm tuổi, và tượng Venus of Hohle Fels 35.000 năm tuổi. Đĩa bầu trời Nebra, được tạo ra trong Thời đại đồ đồng châu Âu, được cho là có nguồn gốc từ một địa điểm của Đức.
Vào thời kỳ đồ đồng Bắc Âu hoặc đầu thời kỳ đồ sắt tiền La Mã, các bộ tộc German được cho là đã xuất hiện từ văn hóa Jastorf. Từ miền nam Scandinavia và miền bắc nước Đức, họ mở rộng về phía nam, đông và tây, tiếp xúc với các bộ tộc người Celt, người Iran, người Balt và người Slav sơ khai. Miền nam nước Đức là nơi sinh sống của các dân tộc nói tiếng Celt, thuộc văn hóa La Tène rộng lớn hơn. Sau đó, họ bị những người chinh phục German đồng hóa.
Dưới thời Augustus, Đế quốc La Mã bắt đầu xâm chiếm các vùng đất do các bộ tộc German sinh sống, tạo ra một tỉnh La Mã tồn tại trong thời gian ngắn là Germania giữa sông Rhine và sông Elbe. Năm 9 sau Công nguyên, ba quân đoàn La Mã đã bị Arminius đánh bại trong trận rừng Teutoburg. Kết quả của trận chiến này đã ngăn cản tham vọng chinh phục Germania của người La Mã và do đó được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử châu Âu. Đến năm 100 sau Công nguyên, khi Tacitus viết Germania, các bộ tộc German đã định cư dọc theo sông Rhine và sông Danube (biên giới Limes Germanicus), chiếm phần lớn nước Đức hiện đại. Tuy nhiên, Baden-Württemberg, miền nam Bayern, miền nam Hessen và miền tây Rhineland đã được hợp nhất vào các tỉnh La Mã.
Khoảng năm 260, các dân tộc German đã đột phá vào các vùng đất do La Mã kiểm soát. Sau cuộc xâm lược của người Hung vào năm 375, và với sự suy tàn của La Mã từ năm 395, các bộ tộc German di chuyển xa hơn về phía tây nam.
3.2. Các bộ tộc German và Vương quốc Frank

Các bộ tộc German được cho là đã xuất hiện từ văn hóa Jastorf trong Thời đại đồ đồng Bắc Âu hoặc đầu Thời đại đồ sắt tiền La Mã. Từ miền nam Scandinavia và bắc Đức, họ mở rộng về phía nam, đông và tây, tiếp xúc với các bộ tộc người Celt, người Iran, người Balt và người Slav sơ khai.
Người Frank đã thành lập Vương quốc Frank và tiến về phía đông để chinh phục Sachsen và Bayern. Các khu vực ngày nay là miền đông nước Đức là nơi sinh sống của các bộ tộc người Tây Slav. Charlemagne thành lập Đế quốc Caroling vào năm 800; đế quốc này bị chia cắt vào năm 843.
3.3. Vương quốc Đông Frank và Đế quốc La Mã Thần thánh

Vương quốc kế vị phía đông của Vương quốc Đông Frank kéo dài từ sông Rhine ở phía tây đến sông Elbe ở phía đông và từ Biển Bắc đến dãy núi Alps. Sau đó, Đế quốc La Mã Thần thánh nổi lên từ đó. Các nhà cai trị Ottonian (919-1024) đã củng cố một số công quốc bộ tộc chính. Năm 996, Grêgôriô V trở thành giáo hoàng người Đức đầu tiên, được bổ nhiệm bởi người anh họ Otto III, người mà ông ngay sau đó đã trao vương miện Hoàng đế La Mã Thần thánh. Đế quốc La Mã Thần thánh đã sáp nhập miền bắc Ý và Bourgogne dưới thời các hoàng đế Salier (1024-1125), mặc dù các hoàng đế đã mất quyền lực qua Cuộc tranh cãi về việc bổ nhiệm giáo sĩ.
Dưới thời các hoàng đế Hohenstaufen (1138-1254), các hoàng thân Đức đã khuyến khích người Đức định cư về phía nam và phía đông (Ostsiedlung OstsiedlungĐông tiếnGerman). Các thành viên của Liên minh Hanse, chủ yếu là các thị trấn phía bắc Đức, đã phát triển thịnh vượng nhờ mở rộng thương mại. Dân số bắt đầu suy giảm với Nạn đói lớn năm 1315, tiếp theo là Cái Chết Đen từ 1348-1350. Sắc lệnh Vàng được ban hành năm 1356 đã cung cấp cấu trúc hiến pháp của Đế quốc và quy định việc bầu cử hoàng đế bởi bảy tuyển hầu.
Johannes Gutenberg đã giới thiệu in ấn bằng chữ rời đến châu Âu, đặt nền móng cho việc dân chủ hóa tri thức. Năm 1517, Martin Luther đã khởi xướng Cải cách Tin Lành và bản dịch Kinh Thánh của ông đã bắt đầu quá trình tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ; Hòa ước Augsburg năm 1555 đã chấp nhận đức tin "Phúc Âm" (Đạo Luther), nhưng cũng quy định rằng đức tin của hoàng thân sẽ là đức tin của thần dân của ông ta (cuius regio, eius religio cuius regio, eius religioLãnh thổ của ai, tôn giáo theo người đóLatin). Từ Chiến tranh Köln đến Chiến tranh Ba mươi năm (1618-1648), xung đột tôn giáo đã tàn phá các vùng đất của Đức và làm giảm đáng kể dân số, làm suy yếu quyền lực của Đế quốc và tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các nhà nước lãnh thổ, đặc biệt là Phổ.
Hòa ước Westfalen đã chấm dứt chiến tranh tôn giáo giữa các Đẳng cấp đế chế. Hệ thống pháp luật được khởi xướng bởi một loạt các Cải cách Đế chế (khoảng 1495-1555) đã quy định quyền tự trị địa phương đáng kể và một Nghị viện Đế chế mạnh mẽ hơn. Nhà Habsburg nắm giữ vương miện hoàng đế từ năm 1438 cho đến khi Karl VI qua đời vào năm 1740. Sau Chiến tranh Kế vị Áo và Hiệp ước Aix-la-Chapelle, con gái của Karl VI là Maria Theresia cai trị với tư cách là hoàng hậu phối ngẫu khi chồng bà, Franz I, trở thành hoàng đế.
Từ năm 1740, lưỡng cực giữa Quân chủ Habsburg Áo và Vương quốc Phổ đã chi phối lịch sử Đức. Năm 1772, 1793 và 1795, Phổ và Áo, cùng với Đế quốc Nga, đã đồng ý Phân chia Ba Lan. Trong thời kỳ Chiến tranh Cách mạng Pháp, Thời đại Napoléon và cuộc họp cuối cùng của Nghị viện Đế chế, hầu hết các Thành phố Đế quốc Tự do đã bị các lãnh thổ triều đại sáp nhập; các lãnh thổ giáo hội bị thế tục hóa và sáp nhập. Năm 1806, Imperium bị giải thể; Pháp, Nga, Phổ và Habsburg (Áo) đã tranh giành quyền bá chủ ở các quốc gia Đức trong Chiến tranh Napoléon.
3.4. Bang liên Đức và Đế quốc Đức
Sau sự sụp đổ của Napoléon, Đại hội Viên đã thành lập Bang liên Đức, một liên minh lỏng lẻo gồm 39 quốc gia có chủ quyền. Việc bổ nhiệm Hoàng đế Áo làm chủ tịch thường trực phản ánh sự bác bỏ của Đại hội đối với ảnh hưởng ngày càng tăng của Phổ. Sự bất đồng trong chính trị phục hồi một phần đã dẫn đến sự trỗi dậy của các phong trào tự do, theo sau là các biện pháp đàn áp mới của chính khách Áo Klemens von Metternich. Zollverein, một liên minh thuế quan, đã thúc đẩy sự thống nhất kinh tế. Trước các phong trào cách mạng ở châu Âu, các nhà trí thức và thường dân đã bắt đầu các cuộc cách mạng năm 1848 tại các quốc gia Đức, đặt ra câu hỏi về nước Đức. Vua Friedrich Wilhelm IV của Phổ đã được đề nghị danh hiệu hoàng đế, nhưng với sự mất mát quyền lực; ông đã từ chối vương miện và hiến pháp được đề xuất, một thất bại tạm thời cho phong trào.

Vua Wilhelm I đã bổ nhiệm Otto von Bismarck làm Thủ tướng Phổ vào năm 1862. Bismarck đã kết thúc thành công cuộc chiến với Đan Mạch năm 1864; chiến thắng quyết định sau đó của Phổ trong Chiến tranh Áo-Phổ năm 1866 đã cho phép ông thành lập Liên bang Bắc Đức không bao gồm Áo. Sau thất bại của Pháp trong Chiến tranh Pháp-Phổ, các hoàng thân Đức đã tuyên bố thành lập Đế quốc Đức vào năm 1871. Phổ là quốc gia cấu thành thống trị của đế quốc mới; Vua Phổ cai trị với tư cách là Kaiser của nó, và Berlin trở thành thủ đô của nó.
Trong thời kỳ Gründerzeit sau khi thống nhất nước Đức, chính sách đối ngoại của Bismarck với tư cách là Thủ tướng Đức đã đảm bảo vị thế của Đức như một quốc gia vĩ đại bằng cách tạo dựng các liên minh và tránh chiến tranh. Tuy nhiên, dưới thời Wilhelm II, Đức đã theo một đường lối đế quốc, dẫn đến xích mích với các nước láng giềng và cuối cùng góp phần vào bùng nổ Chiến tranh thế giới thứ nhất. Một liên minh kép đã được tạo ra với vương quốc đa dân tộc Áo-Hung; Liên minh Ba nước năm 1882 bao gồm cả Ý. Anh, Pháp và Nga cũng ký kết các liên minh để bảo vệ chống lại sự can thiệp của Habsburg vào lợi ích của Nga ở Balkan hoặc sự can thiệp của Đức chống lại Pháp. Tại Hội nghị Berlin năm 1884, Đức đã tuyên bố chủ quyền đối với một số thuộc địa bao gồm Đông Phi thuộc Đức, Tây Nam Phi thuộc Đức, Togoland và Kamerun. Sau đó, Đức tiếp tục mở rộng đế quốc thuộc địa của mình để bao gồm các vùng đất ở Thái Bình Dương và Trung Quốc. Chính phủ thuộc địa ở Tây Nam Phi (ngày nay là Namibia), từ năm 1904 đến 1908, đã thực hiện cuộc tiêu diệt người Herero và Nama địa phương để trừng phạt một cuộc nổi dậy; đây là cuộc diệt chủng đầu tiên của thế kỷ 20, một sự kiện báo trước những tội ác chống lại loài người sau này.
Vụ ám sát Thái tử Áo vào ngày 28 tháng 6 năm 1914 đã tạo cớ cho Áo-Hung tấn công Serbia và châm ngòi cho Chiến tranh thế giới thứ nhất. Sau bốn năm chiến tranh, trong đó khoảng hai triệu binh sĩ Đức đã thiệt mạng, một thỏa thuận đình chiến chung đã chấm dứt giao tranh. Trong Cách mạng Đức (tháng 11 năm 1918), Wilhelm II và các hoàng thân cầm quyền đã thoái vị, và Đức được tuyên bố là một cộng hòa liên bang. Giới lãnh đạo mới của Đức đã ký Hiệp ước Versailles vào năm 1919, chấp nhận thất bại trước Đồng Minh. Người Đức coi hiệp ước này là một sự sỉ nhục, mà các nhà sử học coi là có ảnh hưởng đến sự trỗi dậy của Adolf Hitler và chủ nghĩa Quốc xã. Đức mất khoảng 13% lãnh thổ châu Âu và nhượng lại tất cả các thuộc địa của mình ở châu Phi và Thái Bình Dương.
3.5. Cộng hòa Weimar và Đức Quốc Xã

Vào ngày 11 tháng 8 năm 1919, Tổng thống Friedrich Ebert đã ký Hiến pháp Weimar dân chủ. Những người cộng sản nhanh chóng giành chính quyền ở Bayern và một vài thành phố lớn hơn, trong khi các phần tử bảo thủ thất bại trong việc lật đổ chính phủ trung ương trong Đảo chính Kapp năm 1920. Việc quân đội Bỉ và Pháp chiếm đóng vùng Ruhr và một thời kỳ siêu lạm phát theo sau. Một kế hoạch tái cấu trúc các khoản bồi thường chiến tranh của Đức và việc tạo ra một đồng tiền mới vào năm 1924 đã giúp ổn định chính phủ và mở ra Những năm hai mươi vàng son, một kỷ nguyên của sự đổi mới nghệ thuật và đời sống văn hóa tự do, nhưng cũng tiềm ẩn những bất ổn xã hội và chính trị.
Đại khủng hoảng toàn cầu đã tấn công Đức vào năm 1929, và đến năm 1932, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 24%. Đảng Quốc xã do Adolf Hitler lãnh đạo đã trở thành đảng lớn nhất trong Reichstag sau cuộc bầu cử tháng 7 năm 1932, và Tổng thống Hindenburg đã bổ nhiệm Hitler làm thủ tướng vào ngày 30 tháng 1 năm 1933. Sau Vụ cháy Reichstag, một sắc lệnh đã bãi bỏ các quyền công dân cơ bản, và trại tập trung Quốc xã đầu tiên đã được mở. Vào ngày 23 tháng 3 năm 1933, Đạo luật Trao quyền đã trao cho Hitler quyền lập pháp không hạn chế, vượt qua cả hiến pháp, và đánh dấu sự khởi đầu của Đức Quốc Xã. Chính phủ của ông đã thành lập một nhà nước toàn trị tập trung, rút khỏi Hội Quốc Liên, và tăng cường đáng kể việc tái vũ trang của đất nước. Một chương trình đổi mới kinh tế do chính phủ tài trợ tập trung vào các công trình công cộng, nổi tiếng nhất trong số đó là Autobahn.
Năm 1935, chế độ này đã rút khỏi Hiệp ước Versailles và giới thiệu Luật Nürnberg nhắm vào người Do Thái và các dân tộc thiểu số khác, tước bỏ quyền công dân và các quyền cơ bản của họ. Đức cũng giành lại quyền kiểm soát Saarland vào năm 1935, tái quân sự hóa Rhineland vào năm 1936, sáp nhập Áo vào năm 1938, sáp nhập Sudetenland vào năm 1938 với Hiệp ước München, và vi phạm hiệp ước chiếm đóng Tiệp Khắc vào tháng 3 năm 1939. Kristallnacht (Đêm Kính vỡ) chứng kiến việc đốt phá các giáo đường Do Thái, phá hủy các doanh nghiệp Do Thái và bắt giữ hàng loạt người Do Thái, báo hiệu sự leo thang của bạo lực chống Do Thái.
Tháng 8 năm 1939, chính phủ của Hitler đã đàm phán Hiệp ước Molotov-Ribbentrop chia Đông Âu thành các vùng ảnh hưởng của Đức và Liên Xô. Vào ngày 1 tháng 9 năm 1939, Đức xâm lược Ba Lan, bắt đầu Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu; Anh và Pháp tuyên chiến với Đức vào ngày 3 tháng 9. Vào mùa xuân năm 1940, Đức xâm chiếm Đan Mạch và Na Uy, Hà Lan, Bỉ, Luxembourg và Pháp, buộc chính phủ Pháp phải ký Hiệp định đình chiến. Người Anh đã đẩy lùi các cuộc không kích của Đức trong Trận chiến nước Anh cùng năm. Năm 1941, quân đội Đức xâm lược Nam Tư, Hy Lạp và Liên Xô. Đến năm 1942, Đức và các đồng minh của mình đã kiểm soát hầu hết lục địa châu Âu và Bắc Phi, nhưng sau chiến thắng của Liên Xô tại Trận Stalingrad, cuộc tái chiếm Bắc Phi của Đồng Minh và cuộc xâm lược Ý vào năm 1943, lực lượng Đức đã phải chịu những thất bại quân sự liên tiếp. Năm 1944, Liên Xô tiến vào Đông Âu; Đồng Minh phương Tây đổ bộ vào Pháp và tiến vào Đức bất chấp một cuộc phản công cuối cùng của Đức. Sau cái chết của Hitler trong Trận Berlin, Đức đã ký văn kiện đầu hàng vào ngày 8 tháng 5 năm 1945, chấm dứt Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu và Đức Quốc Xã. Sau khi chiến tranh kết thúc, các quan chức Quốc xã còn sống sót đã bị xét xử vì tội ác chiến tranh tại Tòa án Nürnberg.
Trong những gì sau này được gọi là Holocaust, chính phủ Đức đã đàn áp các dân tộc thiểu số, bao gồm việc giam giữ họ trong các trại tập trung và trại tử thần trên khắp châu Âu. Chế độ này đã sát hại một cách có hệ thống 6 triệu người Do Thái, ít nhất 130.000 người Romani, 275.000 người khuyết tật, hàng ngàn Nhân Chứng Giê-hô-va, hàng ngàn người đồng tính, và hàng trăm ngàn đối thủ chính trị và tôn giáo. Các chính sách của Quốc xã ở các nước bị Đức chiếm đóng đã dẫn đến cái chết của khoảng 2,7 triệu người Ba Lan, 1,3 triệu người Ukraina, 1 triệu người Belarus và 3,5 triệu tù binh Liên Xô. Thương vong quân sự của Đức được ước tính là 5,3 triệu người, và khoảng 900.000 thường dân Đức đã thiệt mạng. Khoảng 12 triệu người dân tộc Đức đã bị trục xuất khỏi khắp Đông Âu, và Đức đã mất khoảng một phần tư lãnh thổ trước chiến tranh của mình. Những tội ác này đã để lại một di sản đau thương và là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo vệ nhân quyền và dân chủ.
3.6. Nước Đức chia cắt và Chiến tranh Lạnh

Sau khi Đức Quốc Xã đầu hàng, Đồng Minh de jure bãi bỏ nhà nước Đức và chia cắt Berlin cùng lãnh thổ còn lại của Đức thành bốn khu vực chiếm đóng. Các khu vực phía tây, do Pháp, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ kiểm soát, đã được sáp nhập vào ngày 23 tháng 5 năm 1949 để thành lập Cộng hòa Liên bang Đức (Bundesrepublik DeutschlandCộng hòa Liên bang ĐứcGerman); vào ngày 7 tháng 10 năm 1949, Khu vực Liên Xô trở thành Cộng hòa Dân chủ Đức (ĐDĐ) (Deutsche Demokratische RepublikCHDC ĐứcGerman; DDR). Chúng được gọi không chính thức là Tây Đức và Đông Đức. Đông Đức đã chọn Đông Berlin làm thủ đô, trong khi Tây Đức chọn Bonn làm thủ đô lâm thời, để nhấn mạnh lập trường của mình rằng giải pháp hai nhà nước là tạm thời.
Tây Đức được thành lập như một nước cộng hòa nghị viện liên bang với một kinh tế thị trường xã hội. Năm 1948, Tây Đức trở thành một nước nhận viện trợ tái thiết lớn theo Kế hoạch Marshall của Mỹ. Konrad Adenauer được bầu làm Thủ tướng liên bang đầu tiên của Đức vào năm 1949. Đất nước đã trải qua một thời kỳ tăng trưởng kinh tế kéo dài (Wirtschaftswunder WirtschaftswunderPhép màu kinh tếGerman) bắt đầu từ đầu những năm 1950. Tây Đức gia nhập NATO vào năm 1955 và là một thành viên sáng lập của Cộng đồng Kinh tế châu Âu. Vào ngày 1 tháng 1 năm 1957, Saarland gia nhập Tây Đức.
Đông Đức là một quốc gia Khối phía Đông dưới sự kiểm soát chính trị và quân sự của Liên Xô thông qua các lực lượng chiếm đóng và Khối Warszawa. Mặc dù Đông Đức tuyên bố là một nền dân chủ, quyền lực chính trị chỉ được thực thi bởi các thành viên lãnh đạo (Bộ Chính trị PolitbüroBộ Chính trịGerman) của Đảng Xã hội chủ nghĩa Thống nhất Đức do cộng sản kiểm soát, được hỗ trợ bởi Stasi, một cơ quan mật vụ khổng lồ. Trong khi tuyên truyền của Đông Đức dựa trên những lợi ích của các chương trình xã hội của CHDC Đức và mối đe dọa bị cáo buộc của một cuộc xâm lược của Tây Đức, nhiều công dân của họ đã hướng về phương Tây để tìm kiếm tự do và thịnh vượng, dẫn đến làn sóng di cư lớn. Bức tường Berlin, được xây dựng vào năm 1961, đã ngăn cản công dân Đông Đức trốn sang Tây Đức, trở thành một biểu tượng của Chiến tranh Lạnh và sự chia cắt dân tộc.
Căng thẳng giữa Đông và Tây Đức đã giảm bớt vào cuối những năm 1960 nhờ chính sách Ostpolitik (OstpolitikChính sách phía ĐôngGerman) của Thủ tướng Willy Brandt, nhằm bình thường hóa quan hệ với các nước Đông Âu, bao gồm cả Đông Đức. Năm 1989, Hungary quyết định dỡ bỏ Bức màn sắt và mở cửa biên giới với Áo, gây ra làn sóng di cư của hàng ngàn người Đông Đức sang Tây Đức qua Hungary và Áo. Điều này đã gây ra những tác động tàn khốc đối với CHDC Đức, nơi các cuộc biểu tình quần chúng thường xuyên nhận được sự ủng hộ ngày càng tăng. Trong nỗ lực giúp duy trì Đông Đức như một nhà nước, chính quyền Đông Đức đã nới lỏng các hạn chế biên giới, nhưng điều này thực sự đã dẫn đến sự tăng tốc của quá trình cải cách Wende (WendeBước ngoặtGerman) mà đỉnh điểm là Hiệp ước Hai cộng Bốn theo đó Đức giành lại toàn bộ chủ quyền. Điều này cho phép tái thống nhất nước Đức vào ngày 3 tháng 10 năm 1990, với sự gia nhập của năm bang được tái lập của CHDC Đức cũ. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin vào năm 1989 đã trở thành một biểu tượng của Sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản, Sự tan rã của Liên Xô, tái thống nhất nước Đức và Die Wende (Die WendeBước ngoặtGerman), mở ra một kỷ nguyên mới cho nước Đức và châu Âu.
3.7. Nước Đức thống nhất và Liên minh châu Âu

Nước Đức thống nhất được coi là sự tiếp nối mở rộng của Tây Đức nên vẫn giữ tư cách thành viên trong các tổ chức quốc tế. Dựa trên Đạo luật Berlin/Bonn (1994), Berlin lại trở thành thủ đô của Đức, trong khi Bonn có được vị thế độc đáo là một BundesstadtThành phố Liên bangGerman vẫn giữ lại một số bộ liên bang. Việc di dời chính phủ hoàn thành vào năm 1999, và việc hiện đại hóa nền kinh tế Đông Đức dự kiến kéo dài đến năm 2019, một quá trình đầy thách thức nhưng cũng mang lại cơ hội phát triển mới.
Kể từ khi thống nhất, Đức đã đóng một vai trò tích cực hơn trong Liên minh châu Âu, ký Hiệp ước Maastricht vào năm 1992 và Hiệp ước Lisbon vào năm 2007, đồng thời đồng sáng lập khu vực đồng euro. Đức đã gửi một lực lượng gìn giữ hòa bình để đảm bảo sự ổn định ở Balkan và gửi quân đội Đức đến Afghanistan như một phần của nỗ lực của NATO nhằm cung cấp an ninh ở quốc gia đó sau khi Taliban bị lật đổ, thể hiện cam kết của Đức đối với hòa bình và ổn định quốc tế.
Trong cuộc bầu cử năm 2005, Angela Merkel trở thành nữ thủ tướng đầu tiên, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chính trị Đức. Năm 2009, chính phủ Đức đã phê duyệt một kế hoạch kích thích kinh tế trị giá 50.00 B EUR. Trong số các dự án chính trị lớn của Đức vào đầu thế kỷ 21 có việc thúc đẩy hội nhập châu Âu, chuyển đổi năng lượng (EnergiewendeChuyển đổi năng lượngGerman) để cung cấp năng lượng bền vững, phanh nợ để cân bằng ngân sách, các biện pháp tăng tỷ lệ sinh (chính sách khuyến sinh), và các chiến lược công nghệ cao để chuyển đổi nền kinh tế Đức, được tóm tắt là Công nghiệp 4.0. Trong cuộc khủng hoảng di cư châu Âu năm 2015, đất nước đã tiếp nhận hơn một triệu người tị nạn và người di cư, một quyết định nhân đạo nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về xã hội và kinh tế.
4. Địa lý

Đức là quốc gia lớn thứ bảy ở châu Âu. Đức giáp Đan Mạch ở phía bắc, Ba Lan và Séc ở phía đông, Áo và Thụy Sĩ ở phía nam, và Pháp, Luxembourg, Bỉ và Hà Lan ở phía tây. Đức cũng giáp với Biển Bắc và ở phía đông bắc là Biển Baltic. Lãnh thổ Đức có diện tích 357.60 K km2. Độ cao dao động từ những ngọn núi của dãy Alps (điểm cao nhất: Zugspitze ở độ cao 2.96 K m) ở phía nam đến bờ Biển Bắc (NordseeBiển BắcGerman) ở phía tây bắc và Biển Baltic (OstseeBiển BalticGerman) ở phía đông bắc. Các vùng cao nguyên rừng ở miền trung nước Đức và vùng đất thấp ở miền bắc nước Đức (điểm thấp nhất: trong đô thị Neuendorf-Sachsenbande, Wilstermarsch ở độ cao 3.54 m dưới mực nước biển) được các con sông lớn như sông Rhine, Danube và Elbe chảy qua. Các tài nguyên thiên nhiên quan trọng bao gồm quặng sắt, than đá, kali, gỗ, than non, uranium, đồng, khí đốt tự nhiên, muối và niken.
4.1. Vị trí và địa hình
Đức nằm ở Trung Âu, tiếp giáp với 9 quốc gia: Đan Mạch ở phía bắc; Ba Lan và Cộng hòa Séc ở phía đông; Áo và Thụy Sĩ ở phía nam; Pháp, Luxembourg, Bỉ, và Hà Lan ở phía tây. Diện tích của Đức là 357.60 K km2.
Địa hình của Đức đa dạng, từ vùng đồng bằng ở phía bắc đến vùng núi cao ở phía nam.
- Vùng đồng bằng Bắc Đức: Là một vùng đất thấp rộng lớn, chủ yếu được hình thành từ thời kỳ băng hà. Vùng này có nhiều sông ngòi chảy qua, bao gồm cả các sông lớn như sông Elbe và sông Weser. Bờ biển giáp Biển Bắc và Biển Baltic có nhiều đảo và vịnh nhỏ.
- Vùng đồi núi trung tâm: Nằm giữa vùng đồng bằng Bắc Đức và dãy Alps, vùng này có địa hình đồi núi với nhiều rừng cây. Các dãy núi quan trọng bao gồm Harz, Thüringer Wald và Erzgebirge.
- Vùng chân núi Alps phía Nam (Alpenvorland): Là một vùng cao nguyên rộng lớn ở phía nam, chuyển tiếp dần lên dãy Alps. Vùng này có nhiều hồ nước đẹp do băng hà tạo thành.
- Dãy Alps Bayern: Nằm ở cực nam của Đức, giáp với Áo. Đây là nơi có ngọn núi cao nhất nước Đức, Zugspitze (2.96 K m).
Các con sông chính của Đức bao gồm sông Rhine, sông Danube, sông Elbe, sông Weser và sông Main. Sông Rhine là một trong những tuyến đường thủy quan trọng nhất châu Âu. Sông Danube bắt nguồn từ Rừng Đen và chảy về phía đông, đổ ra Biển Đen. Hồ lớn nhất có phần thuộc Đức là Hồ Constance (Bodensee), nằm ở biên giới với Áo và Thụy Sĩ.
4.2. Khí hậu
Hầu hết nước Đức có khí hậu ôn hòa, dao động từ khí hậu hải dương ở phía bắc và tây sang khí hậu lục địa ở phía đông và đông nam. Mùa đông dao động từ lạnh ở Nam Alps đến mát mẻ và thường nhiều mây với lượng mưa hạn chế, trong khi mùa hè có thể thay đổi từ nóng và khô đến mát mẻ và mưa nhiều. Các vùng phía bắc có gió tây thịnh hành mang không khí ẩm từ Biển Bắc vào, làm dịu nhiệt độ và tăng lượng mưa. Ngược lại, các vùng phía đông nam có nhiệt độ khắc nghiệt hơn.
Từ tháng 2 năm 2019 đến tháng 2 năm 2020, nhiệt độ trung bình hàng tháng ở Đức dao động từ mức thấp 3.3 °C vào tháng 1 năm 2020 đến mức cao 19.8 °C vào tháng 6 năm 2019. Lượng mưa trung bình hàng tháng dao động từ 30 lít/m² vào tháng 2 và tháng 4 năm 2019 đến 125 lít/m² vào tháng 2 năm 2020. Số giờ nắng trung bình hàng tháng dao động từ 45 giờ vào tháng 11 năm 2019 đến 300 giờ vào tháng 6 năm 2019.
Biến đổi khí hậu ở Đức đang dẫn đến những tác động lâu dài đối với nông nghiệp, các đợt sóng nhiệt và sóng lạnh dữ dội hơn, lũ quét và lũ lụt ven biển, và giảm lượng nước sẵn có. Biến đổi khí hậu có thể gây thiệt hại cho Đức lên đến 900.00 B EUR vào năm 2050.
4.3. Đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường

Lãnh thổ Đức có thể được chia thành năm vùng sinh thái trên cạn: Rừng hỗn hợp Đại Tây Dương, Rừng hỗn hợp Baltic, Rừng hỗn hợp Trung Âu, Rừng lá rộng Tây Âu, và Rừng hỗn hợp và lá kim Alps. Tính đến năm 2016, 51% diện tích đất của Đức được dành cho nông nghiệp, trong khi 30% là rừng và 14% được bao phủ bởi các khu định cư hoặc cơ sở hạ tầng.
Thực vật và động vật bao gồm những loài thường phổ biến ở Trung Âu. Theo Kiểm kê Rừng Quốc gia, sồi, dẻ gai và các loại cây rụng lá khác chiếm hơn 40% diện tích rừng; khoảng 60% là cây lá kim, đặc biệt là vân sam và thông. Có nhiều loài dương xỉ, hoa, nấm và rêu. Động vật hoang dã bao gồm hoẵng, lợn rừng, cừu mouflon (một phân loài cừu hoang), cáo, lửng, thỏ rừng và một số ít hải ly Á-Âu. Hoa thanh cúc xanh từng là biểu tượng quốc gia của Đức.
16 vườn quốc gia ở Đức bao gồm Vườn quốc gia Jasmund, Vườn quốc gia Khu vực Đầm phá Vorpommern, Vườn quốc gia Müritz, Các vườn quốc gia Biển Wadden, Vườn quốc gia Harz, Vườn quốc gia Hainich, Vườn quốc gia Rừng Đen, Vườn quốc gia Saxon Switzerland, Vườn quốc gia Rừng Bayern và Vườn quốc gia Berchtesgaden. Ngoài ra, còn có 17 Khu dự trữ Sinh quyển và 105 công viên tự nhiên. Hơn 400 vườn thú và công viên động vật hoạt động ở Đức. Vườn thú Berlin, mở cửa năm 1844, là vườn thú lâu đời nhất ở Đức và tuyên bố có bộ sưu tập các loài phong phú nhất trên thế giới.
Đức cam kết thực hiện Hiệp định Paris và một số hiệp ước khác nhằm thúc đẩy đa dạng sinh học, tiêu chuẩn khí thải thấp và quản lý nước. Tính đến năm 2017, tỷ lệ tái chế hộ gia đình của Đức thuộc hàng cao nhất thế giới-khoảng 65%. Chính sách chuyển đổi năng lượng của Đức (EnergiewendeChuyển đổi năng lượngGerman) là một bước đi được công nhận hướng tới một nền kinh tế bền vững thông qua hiệu quả năng lượng và năng lượng tái tạo.
5. Chính trị
Đức là một nước cộng hòa liên bang, nghị viện, dân chủ đại diện. Quyền lập pháp liên bang được trao cho nghị viện bao gồm Bundestag (Quốc hội Liên bang) và Bundesrat (Hội đồng Liên bang), cùng nhau tạo thành cơ quan lập pháp. Hệ thống chính trị của Đức hoạt động theo khuôn khổ được quy định trong hiến pháp năm 1949 được gọi là Grundgesetz (GrundgesetzLuật Cơ bảnGerman).
5.1. Cơ cấu chính phủ và Luật Cơ bản


Đức là một nước cộng hòa liên bang.
Tổng thống (BundespräsidentTổng thống Liên bangGerman) là nguyên thủ quốc gia, chủ yếu đảm nhận các trách nhiệm và quyền hạn mang tính đại diện. Tổng thống hiện tại là Frank-Walter Steinmeier (từ năm 2017). Tổng thống được bầu bởi Hội nghị Liên bang (BundesversammlungHội nghị Liên bangGerman), một cơ quan bao gồm các thành viên của Bundestag và một số lượng tương đương các đại biểu của bang.
Thủ tướng (BundeskanzlerThủ tướng Liên bangGerman) là người đứng đầu chính phủ và thực thi quyền hành pháp thông qua Nội các của mình. Thủ tướng hiện tại là Olaf Scholz (từ năm 2021). Thủ tướng được Bundestag bầu chọn sau đó được Tổng thống bổ nhiệm.
Nghị viện Đức bao gồm hai viện:
- Bundestag (Quốc hội Liên bang hay Hạ viện): Các thành viên được bầu thông qua bầu cử trực tiếp theo hệ thống đại diện tỷ lệ thành viên hỗn hợp. Bundestag là cơ quan lập pháp chính của liên bang. Chủ tịch Bundestag (BundestagspräsidentChủ tịch Quốc hội Liên bangGerman) là quan chức cao thứ hai trong thứ tự ưu tiên của Đức, chịu trách nhiệm giám sát các phiên họp hàng ngày của cơ quan này.
- Bundesrat (Hội đồng Liên bang hay Thượng viện): Các thành viên đại diện và được bổ nhiệm bởi chính phủ của mười sáu bang liên bang. Bundesrat tham gia vào quá trình lập pháp, đặc biệt là các luật ảnh hưởng đến lợi ích của các bang.
Luật Cơ bản (GrundgesetzLuật Cơ bảnGerman) là hiến pháp của Đức, được thông qua vào năm 1949. Luật Cơ bản đặt nền tảng cho một nhà nước dân chủ, pháp quyền và liên bang, đồng thời bảo vệ các quyền con người cơ bản. Việc sửa đổi Luật Cơ bản thường đòi hỏi đa số hai phần ba của cả Bundestag và Bundesrat. Các nguyên tắc cơ bản của hiến pháp, như phẩm giá con người, sự phân chia quyền lực, cấu trúc liên bang và nhà nước pháp quyền, là vĩnh viễn và không thể sửa đổi.
Từ năm 1949, hệ thống đảng phái bị chi phối bởi Liên minh Dân chủ Kitô giáo (CDU) và Đảng Dân chủ Xã hội (SPD). Cho đến nay, mọi thủ tướng đều là thành viên của một trong hai đảng này. Tuy nhiên, các đảng nhỏ hơn như Đảng Dân chủ Tự do (FDP) và Liên minh 90/Đảng Xanh cũng là đối tác nhỏ trong các chính phủ liên hiệp. Từ năm 2007, đảng xã hội dân chủ Die Linke đã trở thành một phần ổn định trong Bundestag của Đức, mặc dù họ chưa bao giờ tham gia vào chính phủ liên bang. Trong cuộc bầu cử liên bang năm 2017, đảng dân túy cánh hữu Alternative für Deutschland (AfD) đã giành đủ số phiếu để lần đầu tiên có đại diện trong quốc hội.
5.2. Các đơn vị hành chính
Đức là một liên bang và bao gồm mười sáu bang cấu thành được gọi chung là LänderCác bangGerman. Mỗi bang (LandBangGerman) có hiến pháp riêng và phần lớn tự chủ về tổ chức nội bộ. Tính đến năm 2017, Đức được chia thành 401 huyện (KreiseHuyệnGerman) ở cấp thành phố; bao gồm 294 huyện nông thôn và 107 huyện đô thị.
Dưới đây là danh sách 16 bang của Đức, cùng với thủ phủ, diện tích và dân số (số liệu thống kê năm 2022 và 2023):
Bang | Thủ phủ | Diện tích (km2) | Dân số | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ EUR (2023) | Tỷ trọng | |||||
Baden-Württemberg | Stuttgart | 35.75 K km2 | 11,104,040 | 615.071 | 14.92 | 54,339 |
Bayern | München | 70.55 K km2 | 13,038,724 | 768.469 | 18.65 | 57,343 |
Berlin | Berlin | 892 km2 | 3,596,999 | 193.219 | 4.69 | 51,209 |
Brandenburg | Potsdam | 29.65 K km2 | 2,534,075 | 97.477 | 2.37 | 37,814 |
Bremen | Bremen | 420 km2 | 693,204 | 39.252 | 0.95 | 56,981 |
Hamburg | Hamburg | 755 km2 | 1,808,846 | 150.575 | 3.65 | 79,176 |
Hessen | Wiesbaden | 21.12 K km2 | 6,207,278 | 351.139 | 8.52 | 54,806 |
Mecklenburg-Vorpommern | Schwerin | 23.21 K km2 | 1,570,817 | 59.217 | 1.44 | 36,335 |
Niedersachsen | Hanover | 47.59 K km2 | 7,943,265 | 363.109 | 8.81 | 44,531 |
Nordrhein-Westfalen | Düsseldorf | 34.11 K km2 | 17,890,489 | 839.084 | 20.36 | 46,194 |
Rheinland-Pfalz | Mainz | 19.85 K km2 | 4,094,169 | 174.249 | 4.23 | 41,797 |
Saarland | Saarbrücken | 2.57 K km2 | 1,006,864 | 41.348 | 1.00 | 41,617 |
Sachsen | Dresden | 18.42 K km2 | 4,038,131 | 155.982 | 3.78 | 38,143 |
Sachsen-Anhalt | Magdeburg | 20.45 K km2 | 2,146,443 | 78.38 | 1.90 | 35,911 |
Schleswig-Holstein | Kiel | 15.80 K km2 | 2,927,542 | 118.68 | 2.88 | 40,090 |
Thüringen | Erfurt | 16.20 K km2 | 2,110,396 | 75.909 | 1.84 | 35,715 |
Đức | Berlin | 357.39 K km2 | 82,719,540 | 4,121.16 | 100 | 48,750 |
5.3. Tư pháp
Đức có một hệ thống luật dân sự dựa trên Luật La Mã với một số tham chiếu đến luật German. Bundesverfassungsgericht (Tòa án Hiến pháp Liên bang) là Tòa án Tối cao của Đức chịu trách nhiệm về các vấn đề hiến pháp, với quyền xem xét tư pháp. Hệ thống tòa án tối cao chuyên biệt của Đức bao gồm Tòa án Tư pháp Liên bang thẩm vấn cho các vụ án dân sự và hình sự, cùng với Tòa án Lao động Liên bang, Tòa án Xã hội Liên bang, Tòa án Tài chính Liên bang và Tòa án Hành chính Liên bang cho các vấn đề khác.
Luật hình sự và luật tư nhân được hệ thống hóa ở cấp quốc gia tương ứng trong Strafgesetzbuch và Bürgerliches Gesetzbuch. Hệ thống hình phạt của Đức nhằm mục đích cải tạo tội phạm và bảo vệ công chúng. Ngoại trừ các tội nhẹ, được xét xử bởi một thẩm phán chuyên nghiệp duy nhất, và các tội phạm chính trị nghiêm trọng, tất cả các cáo buộc đều được xét xử bởi các tòa án hỗn hợp nơi các thẩm phán không chuyên (SchöffenThẩm phán không chuyênGerman) và các thẩm phán chuyên nghiệp cùng chủ tọa.
Năm 2016, tỷ lệ giết người của Đức ở mức thấp 1,18 vụ giết người trên 100.000 dân. Năm 2018, tỷ lệ tội phạm chung đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ năm 1992.
Hôn nhân đồng giới đã hợp pháp ở Đức từ năm 2017, và quyền LGBT nói chung được bảo vệ ở nước này, phản ánh sự tiến bộ trong các vấn đề nhân quyền và bình đẳng xã hội.
5.4. Quan hệ đối ngoại

Đức có một mạng lưới gồm 227 phái bộ ngoại giao ở nước ngoài và duy trì quan hệ với hơn 190 quốc gia. Đức là thành viên của Hội đồng châu Âu, NATO, OECD, G7, G20, Ngân hàng Thế giới và IMF. Đức đã đóng một vai trò có ảnh hưởng trong Liên minh châu Âu kể từ khi thành lập và đã duy trì một liên minh mạnh mẽ với Pháp và tất cả các nước láng giềng kể từ năm 1990. Đức thúc đẩy việc thành lập một bộ máy chính trị, kinh tế và an ninh châu Âu thống nhất hơn. Chính phủ Đức và Hoa Kỳ là những đồng minh chính trị thân cận. Mối quan hệ văn hóa và lợi ích kinh tế đã tạo nên một mối liên kết giữa hai nước dẫn đến Chủ nghĩa Đại Tây Dương.
Sau năm 1990, Đức và Nga đã hợp tác để thiết lập một "quan hệ đối tác chiến lược", trong đó phát triển năng lượng trở thành một trong những yếu tố quan trọng nhất. Kết quả của sự hợp tác này, Đức đã nhập khẩu phần lớn khí đốt tự nhiên và dầu thô từ Nga.
Chính sách phát triển của Đức hoạt động như một lĩnh vực riêng biệt trong khuôn khổ chính sách đối ngoại của nước này. Chính sách này được xây dựng bởi Bộ Hợp tác và Phát triển Kinh tế Liên bang và được thực hiện bởi các tổ chức triển khai. Chính phủ Đức coi chính sách phát triển là một trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế. Đức là nhà tài trợ viện trợ lớn thứ hai thế giới vào năm 2019 sau Hoa Kỳ.
Trong các cuộc xung đột quốc tế, Đức cố gắng duy trì một vai trò trung lập và cân bằng, nhưng cũng không ngần ngại lên tiếng bảo vệ nhân quyền và luật pháp quốc tế. Đức thường xuyên tham gia vào các nỗ lực ngoại giao nhằm giải quyết xung đột và thúc đẩy hòa bình, đặc biệt là ở châu Âu và các khu vực lân cận. Quan điểm của Đức về các vấn đề quốc tế thường phản ánh cam kết của nước này đối với chủ nghĩa đa phương và hợp tác quốc tế, đồng thời xem xét cẩn trọng tác động của các quyết sách đối với các bên liên quan, đặc biệt là các nhóm dân thường và các quốc gia yếu thế hơn.
5.5. Quốc phòng

Quân đội Đức, Bundeswehr (BundeswehrPhòng vệ Liên bangGerman), được tổ chức thành các nhánh Heer (HeerLục quânGerman và lực lượng đặc nhiệm KSK), Marine (MarineHải quânGerman), Luftwaffe (LuftwaffeKhông quânGerman) và Cyber- und Informationsraum (Cyber- und InformationsraumCục An ninh mạng và Thông tinGerman). Tính theo giá trị tuyệt đối, chi tiêu quân sự của Đức năm 2023 là cao thứ bảy trên thế giới. Để đối phó với cuộc xâm lược Ukraina của Nga năm 2022, Thủ tướng Olaf Scholz đã tuyên bố rằng chi tiêu quân sự của Đức sẽ được tăng lên vượt mục tiêu 2% của NATO, cùng với khoản đầu tư một lần vào năm 2022 là 100.00 B EUR, gần gấp đôi ngân sách quân sự 53.00 B EUR cho năm 2021. Năm 2023, chi tiêu quân sự theo tiêu chí của NATO lên tới 73.10 B USD, tương đương 1,64% GDP của đất nước, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 2% của NATO. Năm 2024, Đức báo cáo với NATO 97.70 B USD, vượt mục tiêu 2% của NATO ở mức 2,12% GDP.
Tính đến tháng 5 năm 2024, Bundeswehr có quân số 180.215 binh sĩ tại ngũ và 80.761 nhân viên dân sự. Lực lượng dự bị sẵn sàng cho các lực lượng vũ trang và tham gia các cuộc tập trận phòng thủ cũng như các đợt triển khai ở nước ngoài. Cho đến năm 2011, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc đối với nam giới ở tuổi 18, nhưng điều này đã chính thức bị đình chỉ và thay thế bằng chế độ phục vụ tự nguyện. Kể từ năm 2001, phụ nữ có thể phục vụ trong tất cả các chức năng của quân đội mà không bị hạn chế. Theo Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm, Đức là nước xuất khẩu vũ khí lớn thứ năm trên thế giới từ năm 2019 đến 2023.
Trong thời bình, Bundeswehr do Bộ trưởng Quốc phòng chỉ huy. Trong tình trạng quốc phòng, Thủ tướng sẽ trở thành tổng tư lệnh của Bundeswehr. Vai trò của Bundeswehr được mô tả trong Hiến pháp Đức là chỉ mang tính phòng thủ. Nhưng sau một phán quyết của Tòa án Hiến pháp Liên bang vào năm 1994, thuật ngữ "phòng thủ" đã được định nghĩa không chỉ bao gồm việc bảo vệ biên giới của Đức, mà còn cả phản ứng khủng hoảng và phòng ngừa xung đột, hoặc rộng hơn là bảo vệ an ninh của Đức ở bất cứ đâu trên thế giới. Tính đến năm 2017, quân đội Đức có khoảng 3.600 quân đồn trú ở nước ngoài như một phần của các lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế, bao gồm khoảng 1.200 quân hỗ trợ các hoạt động chống lại Daesh, 980 quân trong Phái bộ Hỗ trợ Kiên quyết do NATO lãnh đạo ở Afghanistan, và 800 quân ở Kosovo.
6. Kinh tế

Đức có một kinh tế thị trường xã hội với lực lượng lao động có tay nghề cao, mức độ tham nhũng thấp, và mức độ đổi mới cao. Đây là nước xuất khẩu lớn thứ ba thế giới và nước nhập khẩu lớn thứ ba thế giới, và có nền kinh tế lớn nhất châu Âu theo GDP danh nghĩa, cũng là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới theo GDP danh nghĩa và lớn thứ sáu theo GDP điều chỉnh theo PPP. GDP bình quân đầu người được đo bằng sức mua tương đương chiếm 121% mức trung bình của EU27. Khu vực dịch vụ của đất nước đóng góp khoảng 72% tổng GDP, công nghiệp 27%-với Đức có khu vực sản xuất lớn nhất châu Âu-và nông nghiệp 1% (tính đến năm 2023). Tỷ lệ thất nghiệp do Eurostat công bố là 3,2% (tính đến tháng 1 năm 2020), là mức thấp thứ tư trong EU.
Đức là một phần của Thị trường chung châu Âu đại diện cho hơn 450 triệu người tiêu dùng. Năm 2017, đất nước chiếm 28% nền kinh tế khu vực đồng euro theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Đức đã giới thiệu đồng tiền chung châu Âu, euro, vào năm 2002. Chính sách tiền tệ của nước này do Ngân hàng Trung ương châu Âu, có trụ sở tại Frankfurt, đặt ra.
Ngành công nghiệp ô tô ở Đức được coi là một trong những ngành cạnh tranh và đổi mới nhất trên thế giới, và là ngành sản xuất lớn thứ sáu tính đến năm 2021. Đức là quê hương của Tập đoàn Volkswagen, nhà sản xuất ô tô lớn thứ hai thế giới theo sản lượng xe.
10 mặt hàng xuất khẩu hàng đầu của Đức là xe cộ, máy móc, hàng hóa hóa chất, sản phẩm điện tử, thiết bị điện, dược phẩm, thiết bị vận tải, kim loại cơ bản, sản phẩm thực phẩm, và cao su và nhựa.
Trong số 500 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán lớn nhất thế giới tính theo doanh thu năm 2023, Fortune Global 500, có 32 công ty có trụ sở tại Đức. 30 công ty lớn có trụ sở tại Đức được bao gồm trong DAX, chỉ số thị trường chứng khoán Đức do Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt điều hành. Các thương hiệu quốc tế nổi tiếng bao gồm Mercedes-Benz, BMW, Volkswagen, Audi, Porsche, Opel, Siemens, Allianz, Adidas, Puma, Hugo Boss, SAP SE, Bosch và Deutsche Telekom. Berlin là một trung tâm cho các công ty khởi nghiệp và đã trở thành địa điểm hàng đầu cho các công ty được tài trợ bằng vốn đầu tư mạo hiểm ở Liên minh châu Âu. Đức được công nhận vì tỷ lệ lớn các doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyên biệt, được gọi là Mittelstand (MittelstandDoanh nghiệp vừa và nhỏGerman). Các công ty này chiếm khoảng 48% các nhà lãnh đạo thị trường toàn cầu trong phân khúc của họ, được gọi là nhà vô địch ẩn mình.
6.1. Các ngành công nghiệp và cơ cấu kinh tế
[[File:Electromobility Summit Berlin 2013 - Angela Merkel.JPG|thumb|Cựu thủ tướng Angela Merkel tại Hội nghị thượng đỉnh Điện khí hóa di động năm 2013 ở Berlin. Tất cả các xe ô tô mới bán ở Đức phải là xe không phát thải từ năm 2035.] ]
Đức có một nền kinh tế thị trường xã hội với lực lượng lao động có tay nghề cao, mức độ tham nhũng thấp, và mức độ đổi mới cao. Đây là nước xuất khẩu lớn thứ ba thế giới và nước nhập khẩu lớn thứ ba thế giới, và có nền kinh tế lớn nhất châu Âu theo GDP danh nghĩa, cũng là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới theo GDP danh nghĩa và lớn thứ sáu theo GDP điều chỉnh theo PPP.
Khu vực dịch vụ của đất nước đóng góp khoảng 72% tổng GDP, công nghiệp 27%-với Đức có khu vực sản xuất lớn nhất châu Âu-và nông nghiệp 1% (tính đến năm 2023).
Các ngành công nghiệp chính của Đức bao gồm:
- Công nghiệp ô tô: Đức là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, với các thương hiệu nổi tiếng như Volkswagen, Mercedes-Benz, BMW, Audi và Porsche.
- Công nghiệp hóa chất: Ngành hóa chất của Đức rất phát triển, với các công ty lớn như BASF, Bayer và Henkel.
- Công nghiệp máy móc và thiết bị: Đức nổi tiếng với các sản phẩm máy móc và thiết bị công nghiệp chất lượng cao, được xuất khẩu đi khắp thế giới.
- Công nghiệp điện tử: Ngành công nghiệp điện tử cũng đóng một vai trò quan trọng, với các công ty như Siemens.
- Mittelstand: Đây là thuật ngữ chỉ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, được coi là xương sống của nền kinh tế Đức. Các doanh nghiệp này thường có tính chuyên môn hóa cao, linh hoạt và có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
Nền kinh tế Đức chịu ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và môi trường. Chính phủ Đức có các chính sách nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi người lao động cũng như công bằng xã hội. Tuy nhiên, Đức cũng đối mặt với những thách thức như già hóa dân số, chi phí năng lượng cao và sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
6.2. Khoa học và công nghệ
Nỗ lực nghiên cứu và phát triển (R&D) là một phần không thể thiếu của nền kinh tế Đức, với quốc gia này xếp thứ tư về chi tiêu cho R&D kể từ năm 2005. Năm 2018, Đức xếp thứ tư toàn cầu về số lượng bài báo nghiên cứu khoa học và kỹ thuật được xuất bản và thứ ba về chất lượng vào năm 2023. Các tổ chức nghiên cứu ở Đức bao gồm Hiệp hội Max Planck, Hiệp hội Helmholtz, Hiệp hội Fraunhofer và Hiệp hội Leibniz. Đức là nhà tài trợ lớn nhất cho Cơ quan Vũ trụ Châu Âu. Quốc gia này xếp thứ 9 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Các lĩnh vực khoa học và công nghệ nổi bật của Đức bao gồm:
- Kỹ thuật và công nghệ ô tô: Đức đi đầu trong công nghệ ô tô, bao gồm cả xe điện và lái xe tự động.
- Năng lượng tái tạo: Đức là một trong những quốc gia tiên phong trong việc phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
- Công nghệ sinh học và y dược: Ngành công nghệ sinh học và dược phẩm của Đức có nhiều thành tựu đáng kể trong nghiên cứu và phát triển thuốc mới cũng như các liệu pháp điều trị tiên tiến.
- Công nghệ thông tin và truyền thông: Mặc dù không mạnh bằng một số quốc gia khác, Đức vẫn có một ngành công nghiệp CNTT-TT đang phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực phần mềm doanh nghiệp (SAP là một ví dụ điển hình).
- Công nghiệp 4.0: Đức đang tích cực thúc đẩy Công nghiệp 4.0, một chiến lược nhằm số hóa và tự động hóa ngành sản xuất.
6.3. Cơ sở hạ tầng
Đức có một mạng lưới cơ sở hạ tầng phát triển cao, bao gồm hệ thống giao thông hiện đại và nguồn cung cấp năng lượng đa dạng.
6.3.1. Giao thông
[[File:194c51dc8e3_2ffdb581.jpg|width=3456px|height=2304px|thumb|Một đoàn tàu ICE 3 trên Tuyến đường sắt cao tốc Cologne-Frankfurt, với tốc độ vận hành lên đến {{cvt|300|km/h}}]]
Với vị trí trung tâm ở châu Âu, Đức là một trung tâm giao thông của lục địa. Mạng lưới đường bộ của Đức thuộc hàng dày đặc nhất châu Âu. Hệ thống đường cao tốc (Autobahn) nổi tiếng vì không có giới hạn tốc độ chung theo quy định của liên bang đối với một số loại phương tiện. Mạng lưới tàu Intercity Express hay ICE phục vụ các thành phố lớn của Đức cũng như các điểm đến ở các nước láng giềng với tốc độ lên đến {{cvt|300|km/h}}. Các sân bay lớn nhất của Đức là Sân bay Frankfurt, Sân bay München và Sân bay Berlin Brandenburg. Cảng Hamburg là cảng bận rộn thứ ba ở châu Âu và là một trong hai mươi cảng container lớn nhất thế giới.
6.3.2. Năng lượng
[[File:194c51dcb90_5a4c3d77.jpg|width=5184px|height=3888px|thumb|Các tuabin gió phía sau Lâu đài Lisberg.]]
Tính đến năm 2019, Đức là nước tiêu thụ năng lượng lớn thứ bảy thế giới. Tất cả các nhà máy điện hạt nhân đã được loại bỏ dần vào năm 2023. Đức đáp ứng nhu cầu điện năng của mình bằng 40% nguồn năng lượng tái tạo (2018) và được gọi là "quốc gia tiên phong" trong lĩnh vực pin mặt trời và điện gió ngoài khơi. Quốc gia này cam kết thực hiện Thỏa thuận Paris và một số hiệp ước khác nhằm thúc đẩy đa dạng sinh học, tiêu chuẩn khí thải thấp và quản lý nước. Tính đến năm 2017, tỷ lệ tái chế hộ gia đình của Đức thuộc hàng cao nhất thế giới-khoảng 65%. Năm 2023, Đức là quốc gia phát thải khí nhà kính cao thứ 14. Chuyển đổi năng lượng của Đức ({{lang|de|Energiewende|Chuyển đổi năng lượng}}) là một động thái được công nhận hướng tới một nền kinh tế bền vững thông qua hiệu quả năng lượng và năng lượng tái tạo, với quốc gia này được gọi là "nền kinh tế năng lượng tái tạo lớn đầu tiên trên thế giới". Đức đã giảm tiêu thụ năng lượng sơ cấp của mình 11% từ năm 1990 đến năm 2015 và đặt mục tiêu giảm 30% vào năm 2030 và 50% vào năm 2050.
6.4. Du lịch
[[File:194c51dd49d_d98dab67.jpg|width=5979px|height=4468px|thumb|Lâu đài Neuschwanstein ở Bayern.]]
Du lịch trong nước và quốc tế kết hợp đã đóng góp trực tiếp hơn {{cvt|105.3|B|EUR}} vào GDP của Đức năm 2015. Bao gồm cả các tác động gián tiếp và phát sinh, ngành này đã hỗ trợ gần 4,2 triệu việc làm vào năm 2015. Tính đến năm 2022, Đức là quốc gia được ghé thăm nhiều thứ tám. Các địa danh nổi tiếng nhất bao gồm Nhà thờ chính tòa Köln, Cổng Brandenburg, Reichstag, Dresden Frauenkirche, Lâu đài Neuschwanstein, Lâu đài Heidelberg, Lâu đài Wartburg và Cung điện Sanssouci. Europa-Park gần Freiburg là khu nghỉ dưỡng công viên giải trí nổi tiếng thứ hai châu Âu.
7. Xã hội
Đức có một xã hội đa dạng và phát triển, với hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện, trình độ giáo dục cao và sự chú trọng đến các vấn đề nhân quyền và bình đẳng. Tuy nhiên, Đức cũng đối mặt với những thách thức như già hóa dân số, hội nhập người nhập cư và sự phân hóa giàu nghèo.
7.1. Thành phần dân số
[[File:19649007429_f9f6d6f6.jpg|width=3052px|height=2289px|thumb|Một biển báo đường phố song ngữ bằng cả tiếng Đức và tiếng Hạ Sorbia ở Cottbus (Chóśebuz) thuộc Brandenburg.]]
Với dân số 84,7 triệu người theo điều tra dân số Đức năm 2023, Đức là quốc gia đông dân nhất trong Liên minh châu Âu, quốc gia đông dân thứ hai ở châu Âu sau [[Nga]], và là quốc gia đông dân thứ mười chín trên thế giới. Mật độ dân số của nước này là 236 người/km². Tỷ suất sinh là 1,57 trẻ em trên một phụ nữ (ước tính năm 2022) thấp hơn mức thay thế là 2,1 và là một trong những tỷ suất sinh thấp nhất thế giới. Kể từ những năm 1970, tỷ suất tử vong của Đức đã vượt tỷ suất sinh. Tuy nhiên, Đức đang chứng kiến tỷ lệ sinh và tỷ lệ di cư tăng lên kể từ đầu những năm 2010. Đức có dân số già thứ ba thế giới, với độ tuổi trung bình là 47,4 tuổi.
Bốn nhóm dân tộc thiểu số lớn được gọi là các dân tộc thiểu số quốc gia vì tổ tiên của họ đã sống ở các vùng tương ứng trong nhiều thế kỷ: Có một cộng đồng thiểu số Đan Mạch ở bang cực bắc Schleswig-Holstein; người Sorb, một dân tộc Slav, ở vùng Lusatia thuộc Sachsen và Brandenburg; người Roma và Sinti sống trên khắp đất nước; và người Frisia tập trung ở bờ biển phía tây Schleswig-Holstein và ở phía tây bắc Niedersachsen.
Đức là điểm đến chính của người nhập cư, xếp thứ hai thế giới sau Hoa Kỳ về số lượng người nhập cư. Năm 2015, sau cuộc khủng hoảng người di cư năm 2015, Phòng Dân số của Ban Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc đã liệt kê Đức là nước tiếp nhận số lượng người di cư quốc tế cao thứ hai trên toàn thế giới, khoảng 5% hay 12 triệu trong tổng số 244 triệu người di cư. Các cuộc khủng hoảng người tị nạn đã dẫn đến sự gia tăng dân số đáng kể; ví dụ, dòng người nhập cư Ukraina lớn sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga năm 2022, theo đó hơn 1,06 triệu người tị nạn từ Ukraina đã được ghi nhận ở Đức tính đến tháng 4 năm 2023. Tính đến năm 2019, Đức xếp thứ bảy trong số các nước EU về tỷ lệ người di cư trong dân số cả nước, ở mức 13,1%. Năm 2022, có 23,8 triệu người-28,7% tổng dân số-có lý lịch di cư.
Đức có một số thành phố lớn. Có 11 vùng đô thị được công nhận chính thức. Thành phố lớn nhất của đất nước là Berlin, trong khi khu vực đô thị lớn nhất là Ruhr.
{| class="wikitable"
|+ Các thành phố lớn nhất của Đức (Nguồn: Văn phòng Thống kê Liên bang Đức - Destatis (Điều tra dân số 2022))
|-
! Thành phố !! Bang !! Dân số
|-
| Berlin || Berlin || align="right"|3,596,999
|-
| Hamburg || Hamburg || align="right"|1,808,846
|-
| München || Bayern || align="right"|1,478,638
|-
| Köln || Nordrhein-Westfalen || align="right"|1,017,355
|-
| Frankfurt || Hessen || align="right"|743,268
|-
| Düsseldorf || Nordrhein-Westfalen || align="right"|611,258
|-
| Stuttgart || Baden-Württemberg || align="right"|610,458
|-
| Leipzig || Sachsen || align="right"|598,899
|-
| Dortmund || Nordrhein-Westfalen || align="right"|598,246
|-
| Bremen || Bremen || align="right"|575,071
|-
| Essen || Nordrhein-Westfalen || align="right"|571,039
|-
| Dresden || Sachsen || align="right"|557,782
|-
| Nürnberg || Bayern || align="right"|522,554
|-
| Hanover || Niedersachsen || align="right"|513,291
|-
| Duisburg || Nordrhein-Westfalen || align="right"|501,415
|-
| Wuppertal || Nordrhein-Westfalen || align="right"|356,768
|-
| Bochum || Nordrhein-Westfalen || align="right"|354,288
|-
| Bielefeld || Nordrhein-Westfalen || align="right"|330,072
|-
| Bonn || Nordrhein-Westfalen || align="right"|321,544
|-
| Mannheim || Baden-Württemberg || align="right"|313,693
|}
[[File:19535bd732e_68795848.jpg|width=4026px|height=2679px|thumb|left|200px|Toàn cảnh Berlin từ trên cao]]
[[File:1965c807c46_0f3cc59e.JPG|width=5760px|height=3840px|thumb|right|200px|Toàn cảnh Hamburg]]
[[File:1952005d105_eb874a3d.jpg|width=4861px|height=3285px|thumb|left|200px|Toàn cảnh München]]
[[File:1965c8092a1_27a3f959.jpg|width=8569px|height=6639px|thumb|right|200px|Toàn cảnh Köln]]
7.2. Ngôn ngữ
Tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức và chủ yếu được sử dụng ở Đức. Đây là một trong 24 ngôn ngữ chính thức và làm việc của Liên minh châu Âu, và là một trong ba ngôn ngữ thủ tục của Ủy ban châu Âu, cùng với tiếng Anh và tiếng Pháp. Tiếng Đức là tiếng mẹ đẻ được nói rộng rãi nhất ở Liên minh châu Âu, với khoảng 100 triệu người bản ngữ.
Các ngôn ngữ thiểu số bản địa được công nhận ở Đức là tiếng Đan Mạch, tiếng Hạ Đức, tiếng Hạ Rhenish, tiếng Sorbia, tiếng Romani, tiếng Bắc Frisia và tiếng Saterland Frisia; chúng được bảo vệ chính thức bởi Hiến chương châu Âu về ngôn ngữ địa phương hoặc của dân tộc thiểu số. Các ngôn ngữ nhập cư được sử dụng nhiều nhất là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ả Rập, tiếng Kurd, tiếng Ba Lan, tiếng Ý, tiếng Hy Lạp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Serbia-Croatia, tiếng Bulgaria và các ngôn ngữ Balkan khác, cũng như tiếng Nga. Người Đức thường đa ngôn ngữ: 67% công dân Đức cho biết có thể giao tiếp bằng ít nhất một ngoại ngữ và 27% bằng ít nhất hai ngoại ngữ.
7.3. Tôn giáo
[[File:194c51de393_2e765bc3.jpeg|width=2048px|height=1364px|thumb|Nhà thờ chính tòa Köln, một Di sản thế giới của UNESCO.]]
Theo điều tra dân số năm 2022, Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất với 49,7% dân số; 23,1% xác định là Tin Lành và 25,1% là Công giáo.
Hồi giáo là tôn giáo lớn thứ hai trong nước. Trong cuộc điều tra dân số năm 2011, 1,9% số người được hỏi (1,52 triệu người) cho biết tôn giáo của họ là Hồi giáo, nhưng con số này được cho là không đáng tin cậy vì một số lượng không cân đối những người theo đạo này (và các tôn giáo khác, chẳng hạn như Do Thái giáo) có khả năng đã sử dụng quyền không trả lời câu hỏi. Năm 2019, ước tính có 5,3-5,6 triệu người Hồi giáo có lý lịch di cư (6,4-6,7% dân số), ngoài ra còn có một số lượng không xác định người Hồi giáo không có lý lịch di cư. Hầu hết người Hồi giáo là Sunni và Alevi từ Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng có một số lượng nhỏ người Shi'ites, Ahmadiyya và các giáo phái khác. Các tôn giáo khác mỗi tôn giáo chiếm chưa đến một phần trăm dân số Đức.
Năm 2011, các thành viên chính thức của cộng đồng Do Thái chiếm không quá 0,2% tổng dân số Đức, và 60% trong số họ cư trú tại Berlin. Ước tính có khoảng 80 đến 90 phần trăm những người Do Thái này ở Đức là những người nhập cư nói tiếng Nga từ các quốc gia thuộc Liên Xô cũ, những người đến Đức từ những năm 1980 trở đi.
Một nghiên cứu năm 2023 ước tính rằng 46,2% dân số không phải là thành viên của bất kỳ tổ chức tôn giáo hoặc giáo phái nào. Tình trạng vô thần ở Đức mạnh nhất ở Đông Đức cũ, nơi từng chủ yếu là Tin Lành trước khi chủ nghĩa vô thần nhà nước được thực thi, và ở các khu vực đô thị lớn.
7.4. Giáo dục
[[File:196490083b0_c74e314b.jpg|width=2068px|height=1680px|thumb|Đại học Heidelberg, cơ sở giáo dục đại học lâu đời nhất của Đức và thường được coi là một trong những trường nổi tiếng nhất.]]
Trách nhiệm giám sát giáo dục ở Đức chủ yếu được tổ chức trong từng bang. Giáo dục mầm non tùy chọn được cung cấp cho tất cả trẻ em từ ba đến sáu tuổi, sau đó việc đi học là bắt buộc trong ít nhất chín năm tùy thuộc vào từng bang. Giáo dục tiểu học thường kéo dài từ bốn đến sáu năm. Giáo dục trung học được chia thành các nhánh dựa trên việc học sinh theo đuổi học thuật hay giáo dục nghề nghiệp. Một hệ thống học nghề được gọi là Duale Ausbildung ({{lang|de|Duale Ausbildung|Đào tạo kép}}) dẫn đến một bằng cấp tay nghề cao gần như tương đương với một bằng cấp học thuật. Nó cho phép sinh viên học nghề vừa học ở một công ty vừa học ở một trường dạy nghề của nhà nước. Mô hình này được đánh giá cao và được nhân rộng trên toàn thế giới.
Hầu hết các trường đại học của Đức là các cơ sở công lập, và sinh viên theo truyền thống học mà không phải trả học phí. Yêu cầu chung để vào đại học là Abitur. Theo một báo cáo của OECD năm 2014, Đức là điểm đến hàng đầu thứ ba thế giới cho việc học tập quốc tế. Các trường đại học được thành lập ở Đức bao gồm một số trường lâu đời nhất trên thế giới, với Đại học Heidelberg (thành lập năm 1386), Đại học Leipzig (thành lập năm 1409) và Đại học Rostock (thành lập năm 1419) là những trường lâu đời nhất trong nước. Đại học Humboldt Berlin, được thành lập năm 1810 bởi nhà cải cách giáo dục tự do Wilhelm von Humboldt, đã trở thành mô hình học thuật cho nhiều trường đại học phương Tây. Trong thời đại đương đại, Đức đã phát triển mười một Trường Đại học Xuất sắc. Kết quả đánh giá năng lực học sinh quốc tế (PISA) của Đức thường ở mức trên trung bình so với các nước OECD.
7.5. Y tế
[[File:Heiligen-Geist-Hospital in Lübeck.JPG|thumb|Bệnh viện Thánh Linh ở Lübeck, được thành lập năm 1286, là tiền thân của các bệnh viện hiện đại.] ]
Hệ thống bệnh viện của Đức, được gọi là {{lang|de|Krankenhäuser|Bệnh viện}}, có từ thời trung cổ, và ngày nay, Đức có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân lâu đời nhất thế giới, bắt nguồn từ luật pháp xã hội của Bismarck vào những năm 1880. Kể từ những năm 1880, các cải cách và quy định đã đảm bảo một hệ thống chăm sóc sức khỏe cân bằng. Dân số được bao phủ bởi một chương trình bảo hiểm y tế do luật định cung cấp, với các tiêu chí cho phép một số nhóm chọn hợp đồng bảo hiểm y tế tư nhân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hệ thống chăm sóc sức khỏe của Đức được chính phủ tài trợ 77% và tư nhân tài trợ 23% vào năm 2013. Năm 2014, Đức đã chi 11,3% GDP cho chăm sóc sức khỏe.
Đức xếp thứ 21 thế giới năm 2019 về tuổi thọ với 78,7 tuổi đối với nam và 84,8 tuổi đối với nữ theo WHO, và có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh rất thấp (4 trên 1.000 ca sinh sống). Tính đến năm 2019, nguyên nhân tử vong chính là bệnh tim mạch, ở mức 37%. Béo phì ở Đức ngày càng được coi là một vấn đề sức khỏe lớn: một nghiên cứu năm 2014 cho thấy 52% dân số trưởng thành của Đức bị thừa cân hoặc béo phì.
7.6. An ninh
Tình hình an ninh trật tự chung của Đức được đánh giá là tương đối tốt so với nhiều quốc gia châu Âu khác. Tuy nhiên, các thành phố lớn và các khu vực du lịch vẫn tiềm ẩn nguy cơ về tội phạm vặt như móc túi, trộm cắp. Trong những năm gần đây, Đức cũng đối mặt với những thách thức về an ninh liên quan đến chủ nghĩa cực đoan và khủng bố, đòi hỏi sự cảnh giác và các biện pháp phòng ngừa từ chính phủ và người dân.
Các loại tội phạm chính ở Đức bao gồm:
- Tội phạm tài sản: Trộm cắp, lừa đảo, cướp giật.
- Tội phạm bạo lực: Hành hung, cướp có vũ trang (tỷ lệ thấp hơn so với một số nước).
- Tội phạm liên quan đến ma túy: Buôn bán và sử dụng ma túy.
- Tội phạm trên không gian mạng: Lừa đảo trực tuyến, đánh cắp dữ liệu.
Tỷ lệ tội phạm ở Đức có xu hướng giảm trong những năm gần đây, đặc biệt là tội phạm đường phố.
Tổ chức cảnh sát ở Đức được phân cấp:
- Cảnh sát Liên bang ({{lang|de|Bundespolizei|Cảnh sát Liên bang}}): Chịu trách nhiệm về an ninh biên giới, nhà ga, sân bay và các nhiệm vụ đặc biệt khác.
- Cảnh sát bang ({{lang|de|Landespolizei|Cảnh sát Bang}}): Mỗi bang có lực lượng cảnh sát riêng, chịu trách nhiệm duy trì trật tự an toàn xã hội trong phạm vi bang đó.
Các hoạt động duy trì an ninh bao gồm tuần tra, điều tra tội phạm, phòng chống khủng bố và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh. Các vấn đề liên quan đến quyền dân sự trong quá trình thực thi pháp luật luôn được chú trọng, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa an ninh và tự do cá nhân.
8. Văn hóa
[[File:194c51df491_6e1f25da.jpg|width=2362px|height=1575px|thumb|Một Chợ Giáng sinh Đức ở Dresden.]]
Văn hóa ở các bang của Đức đã được định hình bởi các dòng chảy trí tuệ và phổ biến lớn ở châu Âu, cả tôn giáo và thế tục, và các nhà khoa học, nhà văn và triết gia của nước này đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của tư tưởng phương Tây. Các cuộc thăm dò dư luận toàn cầu của BBC tiết lộ rằng Đức được công nhận là có ảnh hưởng tích cực nhất trên thế giới vào năm 2013 và 2014.
Đức nổi tiếng với các lễ hội dân gian như Oktoberfest và các phong tục Giáng sinh, bao gồm vòng hoa Mùa Vọng, các vở kịch Giáng sinh, cây thông Giáng sinh, bánh Stollen, và các tập quán khác. Tính đến năm 2024, UNESCO đã ghi danh 54 tài sản ở Đức vào Danh sách Di sản Thế giới. Có một số ngày nghỉ lễ công cộng ở Đức được xác định bởi mỗi bang; ngày 3 tháng 10 là ngày quốc khánh của Đức kể từ năm 1990, được tổ chức với tên gọi {{lang|de|Tag der Deutschen Einheit|Ngày Thống nhất Đức}}.
8.1. Văn học và triết học
[[File:194c51dfc5b_1fa81b2c.jpg|width=694px|height=799px|thumb|Anh em nhà Grimm, những người đã sưu tầm các truyện cổ tích dân gian Đức và xuất bản chúng trong bộ Truyện cổ Grimm.]]
Văn học Đức có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ và các tác phẩm của các nhà văn như Walther von der Vogelweide và Wolfram von Eschenbach. Các tác giả Đức nổi tiếng bao gồm Johann Wolfgang von Goethe, Friedrich Schiller, Gotthold Ephraim Lessing và Theodor Fontane. Các bộ sưu tập truyện cổ tích dân gian do Anh em nhà Grimm xuất bản đã phổ biến văn hóa dân gian Đức trên phạm vi quốc tế. Anh em nhà Grimm cũng đã thu thập và hệ thống hóa các biến thể khu vực của tiếng Đức, đặt nền móng cho công trình của họ dựa trên các nguyên tắc lịch sử; cuốn Từ điển tiếng Đức ({{lang|de|Deutsches Wörterbuch|Từ điển tiếng Đức}}), đôi khi được gọi là từ điển Grimm, được bắt đầu vào năm 1838 và các tập đầu tiên được xuất bản vào năm 1854.
Các tác giả có ảnh hưởng của thế kỷ 20 bao gồm Gerhart Hauptmann, Thomas Mann, Hermann Hesse, Heinrich Böll và Günter Grass. Thị trường sách của Đức lớn thứ ba trên thế giới, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc. Hội chợ sách Frankfurt là hội chợ quan trọng nhất trên thế giới về các giao dịch và thương mại quốc tế, với truyền thống kéo dài hơn 500 năm. Hội chợ sách Leipzig cũng giữ một vị trí quan trọng ở châu Âu.
Triết học Đức có ý nghĩa lịch sử quan trọng: những đóng góp của Gottfried Leibniz cho chủ nghĩa duy lý; triết học Khai sáng của Immanuel Kant; sự thành lập của chủ nghĩa duy tâm cổ điển Đức bởi Johann Gottlieb Fichte, Georg Wilhelm Friedrich Hegel và Friedrich Wilhelm Joseph Schelling; sự hình thành chủ nghĩa bi quan siêu hình của Arthur Schopenhauer; việc xây dựng lý thuyết cộng sản bởi Karl Marx và Friedrich Engels; sự phát triển thuyết duy tồn của Friedrich Nietzsche; những đóng góp của Gottlob Frege cho buổi đầu của triết học phân tích; các công trình của Martin Heidegger về Hữu thể; triết học lịch sử của Oswald Spengler; và sự phát triển của Trường phái Frankfurt đều có ảnh hưởng rất lớn.
8.2. Âm nhạc
[[File:194c51df7dd_a9e352aa.jpg|width=4330px|height=5389px|thumb|Ludwig van Beethoven, một trong những nhà soạn nhạc nhạc cổ điển nổi tiếng nhất, sinh tại Bonn năm 1770.]]
Âm nhạc cổ điển Đức bao gồm các tác phẩm của một số nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất thế giới. Dieterich Buxtehude, Johann Sebastian Bach và Georg Friedrich Händel là những nhà soạn nhạc có ảnh hưởng của thời kỳ Baroque. Ludwig van Beethoven là một nhân vật quan trọng trong quá trình chuyển đổi giữa thời kỳ Cổ điển và Lãng mạn. Carl Maria von Weber, Felix Mendelssohn, Robert Schumann và Johannes Brahms là những nhà soạn nhạc Lãng mạn quan trọng. Richard Wagner nổi tiếng với các vở opera của mình. Richard Strauss là một nhà soạn nhạc hàng đầu của cuối thời kỳ Lãng mạn và đầu hiện đại. Karlheinz Stockhausen và Wolfgang Rihm là những nhà soạn nhạc quan trọng của thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Năm 2013, Đức là thị trường âm nhạc lớn thứ hai ở châu Âu và thứ tư trên thế giới. Âm nhạc đại chúng của Đức trong thế kỷ 20 và 21 bao gồm các phong trào Neue Deutsche Welle, pop, Ostrock, heavy metal/rock, punk, pop rock, indie, Volksmusik (nhạc dân gian), schlager pop và hip hop Đức. Nhạc điện tử Đức đã đạt được ảnh hưởng toàn cầu, với Kraftwerk và Tangerine Dream đi tiên phong trong thể loại này. Các DJ và nghệ sĩ của techno và nhạc house của Đức đã trở nên nổi tiếng (ví dụ: Paul van Dyk, Felix Jaehn, Paul Kalkbrenner, Robin Schulz và Scooter).
8.3. Mỹ thuật và kiến trúc
[[File:194cf7712b9_87e89040.jpg|width=2327px|height=2980px|thumb|right|132px|C.D. Friedrich, Lãng khách trên biển sương mù (1818)]]
[[File:195073a17f8_c5dbd6c2.jpg|width=2024px|height=2199px|thumb|right|155px|Franz Marc, Hoẵng trong rừng (1914)]]
Các họa sĩ Đức đã ảnh hưởng đến nghệ thuật phương Tây. Albrecht Dürer, Hans Holbein Trẻ, Matthias Grünewald và Lucas Cranach Già là những nghệ sĩ Đức quan trọng của Thời kỳ Phục hưng, Johann Baptist Zimmermann của Baroque, Caspar David Friedrich và Carl Spitzweg của Chủ nghĩa Lãng mạn, Max Liebermann của Trường phái Ấn tượng và Max Ernst của Chủ nghĩa Siêu thực. Một số nhóm nghệ thuật Đức được thành lập vào thế kỷ 20; Die Brücke (Cây cầu) và Der Blaue Reiter (Kỵ sĩ xanh) đã ảnh hưởng đến sự phát triển của chủ nghĩa biểu hiện ở München và Berlin. Tân khách quan nổi lên để đáp lại chủ nghĩa biểu hiện trong Cộng hòa Weimar. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các xu hướng rộng lớn trong nghệ thuật Đức bao gồm chủ nghĩa tân biểu hiện và Trường phái Leipzig Mới.
Các nhà thiết kế Đức đã sớm trở thành những người đi đầu trong thiết kế sản phẩm hiện đại. Tuần lễ Thời trang Berlin và hội chợ thương mại thời trang Bread & Butter được tổ chức hai lần một năm.
Những đóng góp về kiến trúc của Đức bao gồm các phong cách Carolingia và Ottonia, là tiền thân của Romanesque. Gothic Gạch là một phong cách kiến trúc thời trung cổ đặc trưng đã phát triển ở Đức. Cũng trong nghệ thuật Phục hưng và Baroque, các yếu tố khu vực và đặc trưng của Đức đã phát triển (ví dụ: Phục hưng Weser). Kiến trúc bản địa ở Đức thường được nhận diện bởi truyền thống khung gỗ ({{lang|de|Fachwerk|Nhà khung gỗ}}) và thay đổi theo từng vùng và giữa các phong cách mộc. Khi công nghiệp hóa lan rộng khắp châu Âu, Chủ nghĩa cổ điển và một phong cách đặc trưng của chủ nghĩa lịch sử đã phát triển ở Đức, đôi khi được gọi là phong cách Gründerzeit ({{lang|de|Gründerzeit|Thời kỳ thành lập}}). Kiến trúc Biểu hiện phát triển vào những năm 1910 ở Đức và ảnh hưởng đến Art Deco cũng như các phong cách hiện đại khác. Đức đặc biệt quan trọng trong phong trào hiện đại sơ khai: đây là quê hương của Werkbund do Hermann Muthesius khởi xướng (Tân khách quan), và của phong trào Bauhaus do Walter Gropius thành lập. Ludwig Mies van der Rohe đã trở thành một trong những kiến trúc sư nổi tiếng nhất thế giới vào nửa sau thế kỷ 20; ông đã hình thành ý tưởng về nhà chọc trời mặt tiền kính. Các kiến trúc sư và văn phòng kiến trúc sư đương đại nổi tiếng bao gồm những người đoạt Giải Pritzker là Gottfried Böhm và Frei Otto.
8.4. Truyền thông đại chúng và điện ảnh
[[File:194c51dfe60_f61bd1ba.jpg|width=1024px|height=768px|thumb|Xưởng phim Babelsberg ở Potsdam.]]
Các công ty truyền thông hoạt động quốc tế lớn nhất ở Đức là Bertelsmann, Axel Springer SE và ProSiebenSat.1 Media. Thị trường truyền hình của Đức là lớn nhất ở châu Âu, với hơn 38 triệu hộ gia đình xem TV tính đến năm 2012. Khoảng 90% hộ gia đình Đức có truyền hình cáp hoặc vệ tinh, với nhiều kênh công cộng miễn phí và thương mại. Có hơn 300 đài phát thanh công cộng và tư nhân ở Đức; mạng lưới phát thanh quốc gia của Đức là Deutschlandradio và đài công cộng Deutsche Welle là đài phát thanh và truyền hình chính của Đức bằng tiếng nước ngoài. Thị trường báo in và tạp chí của Đức là lớn nhất ở châu Âu. Các tờ báo có lượng phát hành cao nhất là Bild, Süddeutsche Zeitung, Frankfurter Allgemeine Zeitung và Die Welt. Các tạp chí lớn nhất bao gồm ADAC Motorwelt và Der Spiegel. Đức có thị trường trò chơi điện tử lớn, với hơn 34 triệu người chơi trên toàn quốc. Gamescom là hội nghị trò chơi lớn nhất thế giới.
Điện ảnh Đức đã có những đóng góp lớn về kỹ thuật và nghệ thuật cho điện ảnh. Những tác phẩm đầu tiên của anh em Skladanowsky được trình chiếu cho khán giả vào năm 1895. Xưởng phim Babelsberg nổi tiếng ở Potsdam được thành lập vào năm 1912, do đó trở thành xưởng phim quy mô lớn đầu tiên trên thế giới. Điện ảnh Đức sơ khai đặc biệt có ảnh hưởng với các nhà biểu hiện Đức như Robert Wiene và Friedrich Wilhelm Murnau. Bộ phim Metropolis (1927) của đạo diễn Fritz Lang được coi là bộ phim khoa học viễn tưởng lớn đầu tiên. Sau năm 1945, nhiều bộ phim thời hậu chiến ngay lập tức có thể được mô tả là Trümmerfilm (phim đổ nát). Điện ảnh Đông Đức bị chi phối bởi xưởng phim quốc doanh DEFA, trong khi thể loại thống trị ở Tây Đức là Heimatfilm ("phim quê hương"). Trong những năm 1970 và 1980, các đạo diễn Điện ảnh Đức Mới như Volker Schlöndorff, Werner Herzog, Wim Wenders và Rainer Werner Fassbinder đã đưa điện ảnh tác giả Tây Đức đến với sự hoan nghênh của giới phê bình.
Giải Oscar cho Phim ngoại ngữ hay nhất đã thuộc về bộ phim Đức Cái trống thiếc ({{lang|de|Die Blechtrommel|Cái trống thiếc}}) năm 1979, Nơi nào đó ở châu Phi ({{lang|de|Nirgendwo in Afrika|Nơi nào đó ở châu Phi}}) năm 2002, và Cuộc sống của những người khác ({{lang|de|Das Leben der Anderen|Cuộc sống của những người khác}}) năm 2007. Nhiều người Đức khác nhau đã giành giải Oscar cho diễn xuất của họ trong các bộ phim khác. Lễ trao Giải Phim châu Âu hàng năm được tổ chức cách năm một lần tại Berlin, quê hương của Viện Hàn lâm Phim châu Âu. Liên hoan phim quốc tế Berlin, được gọi là "Berlinale", trao giải "Gấu Vàng" và được tổ chức hàng năm kể từ năm 1951, là một trong những liên hoan phim hàng đầu thế giới. Giải "Lolas" được trao hàng năm tại Berlin, tại Giải Phim Đức.
8.5. Ẩm thực
[[File:194c51e0051_ac781596.jpg|width=1361px|height=1815px|thumb|Xúc xích Bratwurst Bayern với mù tạt, một chiếc brezel, và bia Đức.]]
Ẩm thực Đức thay đổi theo từng vùng và thường các vùng lân cận có chung một số điểm tương đồng về ẩm thực, bao gồm cả các vùng phía nam của Bayern và Swabia, [[Thụy Sĩ]] và [[Áo]]. Các loại hình quốc tế như pizza, sushi, đồ ăn Trung Quốc, đồ ăn Hy Lạp, đồ ăn Ấn Độ và doner kebab cũng rất phổ biến.
Bánh mì là một phần quan trọng của ẩm thực Đức và các tiệm bánh Đức sản xuất khoảng 600 loại bánh mì chính và 1.200 loại bánh ngọt và bánh mì cuộn ({{lang|de|Brötchen|Bánh mì cuộn nhỏ}}). Pho mát Đức chiếm khoảng 22% tổng số pho mát được sản xuất ở châu Âu. Năm 2012, hơn 99% tổng số thịt được sản xuất ở Đức là thịt lợn, thịt gà hoặc thịt bò. Người Đức sản xuất các loại xúc xích phổ biến của họ với gần 1.500 loại, bao gồm Bratwurst và Weisswurst.
Thức uống có cồn quốc gia là bia. Mức tiêu thụ bia của người Đức bình quân là {{cvt|110|L}} vào năm 2013 và vẫn thuộc hàng cao nhất thế giới. Quy định về độ tinh khiết của bia Đức có từ thế kỷ 16. Rượu vang đã trở nên phổ biến ở nhiều vùng của đất nước, đặc biệt là gần các vùng rượu vang Đức. Năm 2019, Đức là nhà sản xuất rượu vang lớn thứ chín trên thế giới.
Michelin Guide năm 2018 đã trao ba sao cho mười một nhà hàng ở Đức, nâng tổng số sao tích lũy của đất nước lên 300.
8.6. Thể thao
[[File:194c51e04c8_cdb38e58.jpg|width=3101px|height=1611px|thumb|Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức sau khi giành chức vô địch FIFA World Cup lần thứ tư vào năm 2014.]]
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Đức. Với hơn 7 triệu thành viên chính thức, Hiệp hội bóng đá Đức (Deutscher Fußball-Bund) là tổ chức thể thao đơn lẻ lớn nhất thế giới, và giải đấu hàng đầu của Đức, Bundesliga, thu hút lượng khán giả trung bình cao thứ hai trong tất cả các giải đấu thể thao chuyên nghiệp trên thế giới. Đội tuyển bóng đá nam quốc gia Đức đã vô địch FIFA World Cup vào các năm 1954, 1974, 1990 và 2014, UEFA European Championship vào các năm 1972, 1980 và 1996, và FIFA Confederations Cup vào năm 2017.
Đức là một trong những quốc gia đua xe thể thao hàng đầu thế giới. Các nhà sản xuất như BMW và Mercedes là những nhà sản xuất nổi bật trong lĩnh vực đua xe thể thao. Porsche đã vô địch giải đua 24 Hours of Le Mans 19 lần, và Audi 13 lần (tính đến tháng 4 năm 2024). Tay đua Michael Schumacher đã lập nhiều kỷ lục đua xe thể thao trong sự nghiệp của mình, giành được bảy Giải vô địch thế giới Công thức 1. Sebastian Vettel cũng là một trong những tay đua Công thức 1 thành công nhất mọi thời đại.
Các vận động viên Đức trong lịch sử đã là những đối thủ thành công tại Thế vận hội, xếp thứ ba trong bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội mọi thời đại khi kết hợp huy chương của Đông và Tây Đức trước khi tái thống nhất nước Đức. Năm 1936, Berlin đăng cai Thế vận hội Mùa hè và Thế vận hội Mùa đông tại Garmisch-Partenkirchen. München đăng cai Thế vận hội Mùa hè năm 1972.
8.7. Lễ hội và ngày nghỉ lễ
Đức có nhiều lễ hội dân gian và ngày nghỉ lễ quan trọng, phản ánh truyền thống văn hóa và tôn giáo của đất nước.
Các lễ hội chính:
- Oktoberfest: Lễ hội bia lớn nhất thế giới, được tổ chức hàng năm tại München, Bayern. Lễ hội kéo dài từ cuối tháng 9 đến đầu tháng 10, thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới đến thưởng thức bia Đức, ẩm thực truyền thống và không khí lễ hội sôi động.
- Chợ Giáng sinh ({{lang|de|Weihnachtsmarkt|Chợ Giáng sinh}}): Diễn ra trong suốt Mùa Vọng (bốn tuần trước Lễ Giáng Sinh), các chợ Giáng sinh được tổ chức ở hầu hết các thành phố và thị trấn trên khắp nước Đức. Các chợ này nổi tiếng với các gian hàng bán đồ trang trí Giáng sinh, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ ăn thức uống truyền thống như Glühwein (rượu vang nóng), xúc xích, bánh gừng.
- Karneval/Fasching: Lễ hội hóa trang lớn, tương tự như Mardi Gras, được tổ chức chủ yếu ở các vùng Rhineland và miền nam nước Đức. Lễ hội diễn ra trước Mùa Chay, với các cuộc diễu hành đường phố, trang phục hóa trang sặc sỡ và các buổi tiệc tùng.
- Cannstatter Volksfest: Lễ hội dân gian lớn thứ hai ở Đức sau Oktoberfest, được tổ chức hàng năm tại Stuttgart.
- Liên hoan phim quốc tế Berlin (Berlinale): Một trong những liên hoan phim uy tín nhất thế giới, được tổ chức hàng năm tại Berlin vào tháng 2.
Các ngày nghỉ lễ theo luật định chính:
- Năm mới (1 tháng 1)
- Thứ Sáu Tuần Thánh (Karfreitag): Ngày thứ Sáu trước Lễ Phục Sinh.
- Thứ Hai Phục Sinh (Ostermontag): Ngày thứ Hai sau Lễ Phục Sinh.
- Ngày Quốc tế Lao động (1 tháng 5)
- Lễ Thăng Thiên (Christi Himmelfahrt): 39 ngày sau Lễ Phục Sinh, luôn rơi vào ngày thứ Năm.
- Thứ Hai Hiện Xuống (Pfingstmontag): 50 ngày sau Lễ Phục Sinh.
- Ngày Thống nhất Đức (3 tháng 10): Ngày quốc khánh, kỷ niệm sự kiện tái thống nhất đất nước năm 1990.
- Lễ Giáng Sinh (25 và 26 tháng 12)
Ngoài ra, một số bang còn có các ngày nghỉ lễ riêng dựa trên truyền thống tôn giáo hoặc lịch sử địa phương, ví dụ như Lễ Các Thánh (Allerheiligen) vào ngày 1 tháng 11 ở các bang Công giáo. Ý nghĩa của các ngày nghỉ lễ này thường gắn liền với các sự kiện tôn giáo quan trọng hoặc các dấu mốc lịch sử của đất nước.