1. Tổng quan
Namibia , tên chính thức là Cộng hòa Namibia (Republik NamibiaRepublik NamibiaGerman; Republiek van NamibiëRepubliek van NamibiëAfrikaans), là một quốc gia ở miền Nam Phi với bờ biển phía tây giáp Đại Tây Dương. Biên giới trên đất liền giáp Zambia và Angola về phía bắc, Botswana về phía đông và Nam Phi về phía đông và nam. Dù không giáp Zimbabwe, chỉ có một khúc với chiều rộng chưa tới 200 m của sông Zambezi chia tách hai quốc gia. Namibia giành được độc lập từ Nam Phi vào ngày 21 tháng 3 năm 1990, sau khi Chiến tranh giành độc lập Namibia thắng lợi. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Windhoek.
Tên của quốc gia này xuất phát từ sa mạc Namib, được coi là sa mạc cổ nhất trên thế giới. Vùng đất khô hạn của Namibia là nơi sinh sống từ thời tiền sử của các dân tộc người San, người Damara, và người Nama. Khoảng thế kỷ 14, các nhóm người Bantu di cư đến khu vực này. Lịch sử hiện đại của Namibia được đánh dấu bằng sự cai trị của Đế quốc Đức từ năm 1884, sau đó là sự ủy trị của Nam Phi sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Thời kỳ cai trị của Nam Phi đã áp đặt chế độ Apartheid, dẫn đến cuộc đấu tranh kéo dài giành độc lập do Tổ chức Nhân dân Tây Nam Phi (SWAPO) lãnh đạo. Cuộc đấu tranh này, cùng với áp lực quốc tế, đã dẫn đến nền độc lập vào năm 1990.
Namibia là một quốc gia có sự đa dạng về dân tộc và văn hóa, với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức cùng nhiều ngôn ngữ bản địa được công nhận. Phần lớn dân số theo Kitô giáo, trong đó Giáo hội Luther chiếm tỷ lệ đáng kể. Nền kinh tế Namibia chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản (đặc biệt là kim cương và urani), nông nghiệp (chủ yếu là chăn nuôi gia súc), du lịch và đánh bắt cá. Mặc dù có GDP bình quân đầu người tương đối cao so với nhiều nước châu Phi khác, Namibia vẫn đối mặt với những thách thức lớn về bất bình đẳng thu nhập và tỷ lệ thất nghiệp cao, những di sản của quá khứ thuộc địa và chế độ apartheid.
Về mặt chính trị, Namibia là một nước cộng hòa tổng thống theo chế độ đa đảng. Tuy nhiên, đảng SWAPO đã giữ vai trò thống trị kể từ khi độc lập. Đất nước đã duy trì sự ổn định chính trị và cam kết phát triển dân chủ, mặc dù vẫn còn những vấn đề về nhân quyền và quản trị cần được giải quyết. Namibia là thành viên của Liên Hợp Quốc (UN), Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC), Liên minh châu Phi (AU), và Khối Thịnh vượng chung các quốc gia. Với mật độ dân số thấp thứ hai thế giới (sau Mông Cổ), Namibia nổi tiếng với những cảnh quan thiên nhiên rộng lớn và hoang sơ, bao gồm sa mạc Namib và Vườn quốc gia Etosha, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
2. Lịch sử
Lịch sử Namibia trải dài từ những cộng đồng bản địa thời tiền sử, qua các thời kỳ thuộc địa dưới sự cai trị của Đức và Nam Phi, cho đến cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng quốc gia hiện đại. Quá trình này phản ánh những biến động lớn về chính trị, xã hội và kinh tế, đặc biệt là cuộc đấu tranh chống lại sự áp bức chủng tộc và giành quyền tự quyết.
2.1. Nguồn gốc tên gọi
Tên của quốc gia này bắt nguồn từ sa mạc Namib, một trong những sa mạc cổ nhất và khô cằn nhất trên thế giới, trải dài dọc theo toàn bộ bờ biển phía tây của đất nước. Từ "Namib" có nguồn gốc từ tiếng Nama (một ngôn ngữ Khoekhoe), có nghĩa là "nơi rộng lớn" hoặc "vùng đất bao la". Tên gọi "Namibia" được đề xuất bởi Mburumba Kerina, một nhân vật chủ chốt trong phong trào độc lập, người ban đầu đề xuất tên "Cộng hòa Namib". Trước khi giành độc lập vào năm 1990, lãnh thổ này được biết đến với các tên gọi khác nhau, phản ánh lịch sử thuộc địa của nó: đầu tiên là Tây Nam Phi thuộc Đức (Deutsch-SüdwestafrikaDeutsch-SüdwestafrikaGerman) trong thời kỳ cai trị của Đức, và sau đó là Tây Nam Phi dưới sự quản lý của Nam Phi. Việc lựa chọn tên "Namibia" sau khi độc lập không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với đặc điểm địa lý nổi bật của đất nước mà còn là một biểu tượng của sự đoạn tuyệt với quá khứ thuộc địa và sự khẳng định một bản sắc dân tộc mới, thống nhất.
2.2. Thời kỳ tiền thuộc địa
Vùng đất khô cằn của Namibia đã có người ở từ thời tiền sử. Các cư dân sớm nhất được biết đến là người San (còn gọi là Bushmen), người Damara và người Nama. Trong hàng ngàn năm, các dân tộc Khoisan ở miền Nam châu Phi duy trì lối sống du mục; người Khoikhoi (bao gồm người Nama) là những người chăn nuôi gia súc, trong khi người San sống bằng săn bắt và hái lượm.
Khoảng thế kỷ 14, các nhóm người Bantu di cư bắt đầu đến khu vực này trong quá trình mở rộng lãnh thổ của người Bantu từ Trung Phi. Đến thế kỷ 16 và 17, các nhóm người nói tiếng Bantu như người Herero, người Ovambo, và người Kavango đã định cư ở các vùng phía bắc và trung tâm Namibia. Người Ovambo đã thành lập các vương quốc có tổ chức, chẳng hạn như Ondonga và Oukwanyama, từ khoảng năm 1600.
Từ cuối thế kỷ 18, người Oorlam, một nhóm người có nguồn gốc hỗn hợp Khoikhoi và châu Âu di cư từ Thuộc địa Mũi đất, đã vượt sông Orange và di chuyển vào khu vực ngày nay là miền nam Namibia. Các cuộc gặp gỡ của họ với các bộ lạc Nama du mục phần lớn diễn ra trong hòa bình. Họ đón nhận các nhà truyền giáo đi cùng người Oorlam, cho phép họ sử dụng các nguồn nước và đồng cỏ để đổi lấy một khoản thanh toán hàng năm. Tuy nhiên, trên đường tiến xa hơn về phía bắc, người Oorlam đã chạm trán với các thị tộc của người OvaHerero tại Windhoek, Gobabis và Okahandja, những người đã chống lại sự xâm lấn của họ. Chiến tranh Nama-Herero nổ ra vào năm 1880, và tình hình chỉ lắng dịu sau khi Đế quốc Đức triển khai quân đội đến các địa điểm tranh chấp và củng cố hiện trạng giữa người Nama, Oorlam và Herero.
Năm 1878, Thuộc địa Cape, lúc đó là một thuộc địa của Anh, đã sáp nhập cảng Walvis Bay và các Quần đảo Penguin ngoài khơi; những vùng này trở thành một phần không thể tách rời của Liên minh Nam Phi mới khi được thành lập vào năm 1910.
Những người châu Âu đầu tiên cập bến và khám phá khu vực này là các nhà hàng hải Bồ Đào Nha Diogo Cão vào năm 1485 và Bartolomeu Dias vào năm 1486, nhưng người Bồ Đào Nha đã không cố gắng tuyên bố chủ quyền đối với khu vực này. Giống như hầu hết các vùng nội địa của châu Phi cận Sahara, Namibia không được người châu Âu khám phá rộng rãi cho đến thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các thương nhân và người định cư chủ yếu đến từ Đức và Thụy Điển. Năm 1870, các nhà truyền giáo Phần Lan đã đến phần phía bắc của Namibia để truyền bá đạo Luther cho người Ovambo và Kavango. Vào cuối thế kỷ 19, những người Dorsland Trek đã đi qua khu vực này trên đường từ Cộng hòa Transvaal đến Angola. Một số người trong số họ đã định cư ở Namibia thay vì tiếp tục cuộc hành trình.
2.3. Thời kỳ thuộc địa của Đức

Namibia trở thành thuộc địa của Đức vào năm 1884 dưới thời Otto von Bismarck nhằm ngăn chặn sự xâm lấn được cho là của Anh và được biết đến với tên gọi Tây Nam Phi thuộc Đức (Deutsch-SüdwestafrikaDeutsch-SüdwestafrikaGerman). Tuy nhiên, Ủy ban Palgrave do thống đốc Anh tại Cape Town thành lập đã xác định rằng chỉ có cảng nước sâu tự nhiên Walvis Bay là đáng để chiếm đóng và do đó đã sáp nhập nó vào tỉnh Cape của Nam Phi thuộc Anh.
Năm 1897, một trận dịch bệnh dịch trâu bò (rinderpest) đã gây ra cái chết hàng loạt cho gia súc, ước tính khoảng 95% gia súc ở miền nam và trung tâm Namibia. Để đối phó, những người cai trị thuộc địa Đức đã thiết lập một hàng rào kiểm dịch thú y được gọi là Vạch Đỏ (Red Line). Năm 1907, hàng rào này đã xác định một cách rộng rãi ranh giới cho Vùng Cảnh sát đầu tiên.
Từ năm 1904 đến 1907, người Herero và người Nama (còn gọi là Namaqua) đã nổi dậy vũ trang chống lại những người định cư Đức tàn bạo trong các cuộc Chiến tranh Herero. Trong một hành động trừng phạt có tính toán của những người định cư Đức, các quan chức chính phủ đã ra lệnh tiêu diệt người bản địa trong cuộc diệt chủng OvaHerero và Namaqua. Trong sự kiện được gọi là "cuộc diệt chủng đầu tiên của thế kỷ 20", người Đức đã giết một cách có hệ thống 10.000 người Nama (một nửa dân số) và khoảng 65.000 người Herero (khoảng 80% dân số). Những người sống sót, khi cuối cùng được thả khỏi nơi giam giữ, đã phải chịu một chính sách tước đoạt tài sản, trục xuất, lao động cưỡng bức, phân biệt chủng tộc và kỳ thị trong một hệ thống mà về nhiều mặt đã báo trước chế độ Apartheid do Nam Phi thiết lập vào năm 1948. Hầu hết người châu Phi bị giới hạn trong các vùng lãnh thổ bản địa, mà dưới sự cai trị của Nam Phi sau năm 1949 đã bị biến thành các "quê hương" (Bantustan).
Một số nhà sử học đã suy đoán rằng sự tàn sát người Herero ở Namibia là một hình mẫu cho Đức Quốc xã trong Holocaust. Ký ức về những gì đã xảy ra dưới sự cai trị của Đức đã góp phần định hình bản sắc dân tộc ở Namibia độc lập và vẫn giữ tầm quan trọng trong quan hệ ngày nay với Đức. Bộ trưởng Hợp tác và Phát triển Kinh tế Đức đã xin lỗi về tội ác diệt chủng ở Namibia vào năm 2004. Tuy nhiên, chính phủ Đức đã giữ khoảng cách với lời xin lỗi này. Mãi đến năm 2021, chính phủ Đức mới chính thức công nhận tội ác diệt chủng và đồng ý chi trả 1.10 B EUR trong vòng 30 năm dưới dạng viện trợ cộng đồng.
2.3.1. Diệt chủng người Herero và Namaqua
Nạn diệt chủng người Herero và Namaqua là một sự kiện thảm khốc diễn ra từ năm 1904 đến 1908 tại Tây Nam Phi thuộc Đức (Namibia ngày nay), do chính quyền thuộc địa Đức thực hiện. Bối cảnh của cuộc diệt chủng bắt nguồn từ sự phản kháng ngày càng tăng của các tộc người Herero và Nama đối với ách cai trị hà khắc, sự chiếm đoạt đất đai và gia súc của người Đức.
Cuộc nổi dậy của người Herero bắt đầu vào tháng 1 năm 1904, do Samuel Maharero lãnh đạo, sau đó là cuộc nổi dậy của người Nama do Hendrik Witbooi và Jakobus Morenga chỉ huy. Phản ứng của Đức, dưới sự chỉ huy của Tướng Lothar von Trotha, là vô cùng tàn bạo. Von Trotha đã ban hành mệnh lệnh tiêu diệt (Vernichtungsbefehl) nổi tiếng, tuyên bố rằng mọi người Herero trong lãnh thổ Đức, có vũ trang hay không, có gia súc hay không, đều sẽ bị bắn chết. Quân Đức đã bao vây người Herero tại Trận Waterberg vào tháng 8 năm 1904, sau đó dồn họ vào sa mạc Omaheke, nơi nhiều người chết vì đói khát. Các giếng nước bị đầu độc và những người cố gắng trốn thoát đều bị bắn hạ.
Người Nama, sau khi chứng kiến sự tàn bạo đối với người Herero, cũng đã tham gia vào cuộc chiến tranh du kích. Họ cũng phải chịu số phận tương tự, bị săn đuổi, giết hại và đẩy vào các trại tập trung. Trong các trại này, điều kiện sống vô cùng tồi tệ, với tình trạng đói kém, bệnh tật lan tràn và lao động cưỡng bức, dẫn đến tỷ lệ tử vong rất cao. Ước tính có khoảng 65.000 người Herero (80% dân số Herero) và 10.000 người Nama (50% dân số Nama) đã thiệt mạng trong cuộc diệt chủng này.
Hậu quả của cuộc diệt chủng là sự tàn phá về mặt nhân khẩu học, xã hội và văn hóa đối với các cộng đồng Herero và Nama. Đất đai của họ bị tịch thu, cấu trúc xã hội truyền thống bị phá vỡ. Vấn đề trách nhiệm lịch sử và bồi thường vẫn là một chủ đề nhạy cảm và đang diễn ra trong quan hệ giữa Namibia và Đức. Năm 2021, Đức chính thức công nhận các hành động này là diệt chủng và cam kết hỗ trợ tài chính cho Namibia, tuy nhiên, nhiều đại diện của các cộng đồng nạn nhân cho rằng các biện pháp này chưa đủ và yêu cầu các cuộc đàm phán trực tiếp về bồi thường. Sự kiện này được nhiều nhà sử học coi là một trong những tội ác diệt chủng đầu tiên của thế kỷ 20 và là một ví dụ điển hình về sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
2.4. Thời kỳ ủy trị và chiếm đóng của Nam Phi


Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, quân đội Nam Phi dưới sự chỉ huy của Tướng Louis Botha đã chiếm đóng lãnh thổ và lật đổ chính quyền thuộc địa Đức. Kết thúc chiến tranh và Hòa ước Versailles dẫn đến việc Tây Nam Phi vẫn thuộc quyền sở hữu của Nam Phi, ban đầu với tư cách là một ủy thác của Hội Quốc Liên, cho đến năm 1990. Hệ thống ủy trị được hình thành như một sự thỏa hiệp giữa những người ủng hộ việc Đồng minh sáp nhập các lãnh thổ cũ của Đức và Ottoman và một đề xuất của những người muốn giao chúng cho một cơ quan quản thác quốc tế cho đến khi họ có thể tự quản. Điều này cho phép chính phủ Nam Phi quản lý Tây Nam Phi cho đến khi người dân của lãnh thổ đó sẵn sàng cho việc tự quyết chính trị. Nam Phi giải thích việc ủy trị này như một sự sáp nhập trá hình và không có nỗ lực nào để chuẩn bị cho Tây Nam Phi tự trị trong tương lai.
Kết quả của Hội nghị Liên Hợp Quốc về Tổ chức Quốc tế năm 1945, Hội Quốc Liên chính thức được thay thế bởi Liên Hợp Quốc (UN) và các lãnh thổ ủy trị cũ của Hội Quốc Liên được thay thế bằng một hệ thống quản thác. Điều 77 của Hiến chương Liên Hợp Quốc tuyên bố rằng hệ thống quản thác của Liên Hợp Quốc "sẽ áp dụng... cho các lãnh thổ hiện đang được giữ dưới sự ủy trị"; hơn nữa, "sẽ là vấn đề của thỏa thuận sau này về việc những lãnh thổ nào trong số các lãnh thổ nói trên sẽ được đưa vào hệ thống quản thác và theo những điều kiện nào". Liên Hợp Quốc yêu cầu tất cả các lãnh thổ ủy trị cũ của Hội Quốc Liên phải được giao cho Hội đồng Quản thác Liên Hợp Quốc của mình để chuẩn bị cho nền độc lập của họ. Nam Phi từ chối làm như vậy và thay vào đó yêu cầu Liên Hợp Quốc cho phép chính thức sáp nhập Tây Nam Phi, điều này đã khiến họ bị chỉ trích đáng kể. Khi Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc bác bỏ đề xuất này, Nam Phi đã bác bỏ ý kiến của họ và bắt đầu củng cố quyền kiểm soát lãnh thổ. Đại Hội đồng và Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã phản ứng bằng cách chuyển vấn đề này đến Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), nơi đã tổ chức một số cuộc thảo luận về tính hợp pháp của sự cai trị của Nam Phi từ năm 1949 đến năm 1966.
Nam Phi bắt đầu áp đặt chế độ Apartheid, hệ thống phân biệt chủng tộc và kỳ thị được hệ thống hóa của mình, lên Tây Nam Phi trong những năm cuối thập niên 1940. Người Tây Nam Phi da đen phải tuân theo luật thẻ thông hành, lệnh giới nghiêm và một loạt các quy định về cư trú hạn chế sự di chuyển của họ. Sự phát triển tập trung ở khu vực phía nam của lãnh thổ liền kề với Nam Phi, được gọi là "Vùng Cảnh sát", nơi tập trung hầu hết các khu định cư lớn và hoạt động kinh tế thương mại. Bên ngoài Vùng Cảnh sát, các dân tộc bản địa bị giới hạn trong các quê hương bộ lạc trên lý thuyết là tự quản (Bantustan).
Vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, quá trình phi thực dân hóa châu Phi tăng tốc và áp lực ngày càng tăng đối với các cường quốc thuộc địa còn lại để trao quyền tự quyết cho các thuộc địa của họ đã dẫn đến sự hình thành các đảng phái dân tộc chủ nghĩa non trẻ ở Tây Nam Phi. Các phong trào như Liên minh Quốc gia Tây Nam Phi (SWANU) và Tổ chức Nhân dân Tây Nam Phi (SWAPO) đã ủng hộ việc chấm dứt chính thức sự ủy trị của Nam Phi và giành độc lập cho lãnh thổ. Năm 1966, sau phán quyết gây tranh cãi của ICJ rằng họ không có tư cách pháp lý để xem xét vấn đề cai trị của Nam Phi, SWAPO đã phát động một cuộc nổi dậy vũ trang leo thang thành một phần của một cuộc xung đột khu vực rộng lớn hơn được gọi là Chiến tranh Biên giới Nam Phi. Năm 1971, các công nhân hợp đồng Namibia đã lãnh đạo một cuộc tổng đình công chống lại hệ thống hợp đồng và ủng hộ độc lập. Một số công nhân đình công sau đó đã gia nhập PLAN của SWAPO như một phần của Chiến tranh Biên giới Nam Phi.
2.5. Quá trình giành độc lập

Khi cuộc nổi dậy của SWAPO ngày càng mạnh mẽ, lý lẽ của Nam Phi về việc sáp nhập trong cộng đồng quốc tế tiếp tục suy yếu. Liên Hợp Quốc tuyên bố rằng Nam Phi đã không hoàn thành nghĩa vụ đảm bảo phúc lợi vật chất và tinh thần cho người dân bản địa Tây Nam Phi, và do đó đã từ bỏ sự ủy trị của chính mình. Vào ngày 12 tháng 6 năm 1968, Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết tuyên bố rằng, theo nguyện vọng của người dân, Tây Nam Phi được đổi tên thành Namibia. Nghị quyết 269 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, được thông qua vào tháng 8 năm 1969, tuyên bố việc Nam Phi tiếp tục chiếm đóng Namibia là bất hợp pháp. Để ghi nhận quyết định mang tính bước ngoặt này, cánh vũ trang của SWAPO được đổi tên thành Quân Giải phóng Nhân dân Namibia (PLAN).
Namibia trở thành một trong nhiều điểm nóng cho các cuộc xung đột ủy nhiệm trong Chiến tranh Lạnh ở miền nam châu Phi trong những năm cuối của cuộc nổi dậy PLAN. Các phần tử nổi dậy tìm kiếm vũ khí và gửi tân binh đến Liên Xô để huấn luyện quân sự. Khi nỗ lực chiến tranh của PLAN ngày càng mạnh mẽ, Liên Xô và các quốc gia ủng hộ khác như Cuba tiếp tục tăng cường hỗ trợ, triển khai cố vấn để huấn luyện trực tiếp quân nổi dậy cũng như cung cấp thêm vũ khí và đạn dược. Ban lãnh đạo SWAPO, phụ thuộc vào viện trợ quân sự của Liên Xô, Angola và Cuba, đã định vị vững chắc phong trào trong khối xã hội chủ nghĩa vào năm 1975. Liên minh thực tế này đã củng cố nhận thức bên ngoài về SWAPO như một ủy nhiệm của Liên Xô, điều này chi phối luận điệu Chiến tranh Lạnh ở Nam Phi và Hoa Kỳ. Về phần mình, Liên Xô ủng hộ SWAPO một phần vì coi Nam Phi là một đồng minh khu vực của phương Tây.

Sự mệt mỏi vì chiến tranh ngày càng tăng và căng thẳng giữa các siêu cường giảm bớt đã buộc Nam Phi, Angola và Cuba phải chấp nhận Hiệp định Ba bên, dưới áp lực từ cả Liên Xô và Hoa Kỳ. Nam Phi chấp nhận độc lập của Namibia để đổi lấy việc Cuba rút quân khỏi khu vực và Angola cam kết ngừng mọi viện trợ cho PLAN. PLAN và Nam Phi đã thông qua một lệnh ngừng bắn không chính thức vào tháng 8 năm 1988, và một Nhóm Hỗ trợ Chuyển tiếp của Liên Hợp Quốc (UNTAG) được thành lập để giám sát tiến trình hòa bình Namibia và giám sát việc hồi hương của người tị nạn. Lệnh ngừng bắn bị phá vỡ sau khi PLAN thực hiện một cuộc xâm nhập cuối cùng vào lãnh thổ, có thể là do hiểu lầm chỉ thị của UNTAG, vào tháng 3 năm 1989. Một lệnh ngừng bắn mới sau đó được áp đặt với điều kiện quân nổi dậy phải bị giới hạn trong các căn cứ bên ngoài của họ ở Angola cho đến khi họ có thể được UNTAG giải giáp và giải ngũ.
Đến cuối giai đoạn chuyển tiếp 11 tháng, quân đội Nam Phi cuối cùng đã được rút khỏi Namibia, tất cả các tù nhân chính trị được ân xá, luật pháp phân biệt chủng tộc bị bãi bỏ, và 42.000 người tị nạn Namibia đã trở về nhà. Hơn 97% cử tri đủ điều kiện đã tham gia vào cuộc bầu cử quốc hội đầu tiên của đất nước được tổ chức theo quyền bầu cử phổ thông. Kế hoạch của Liên Hợp Quốc bao gồm sự giám sát của các quan sát viên bầu cử nước ngoài trong nỗ lực đảm bảo một cuộc bầu cử tự do và công bằng. SWAPO đã giành được đa số ghế trong Quốc hội Lập hiến với 57% số phiếu phổ thông. Điều này mang lại cho đảng 41 ghế, nhưng không phải là đa số hai phần ba, điều này sẽ cho phép họ tự mình soạn thảo hiến pháp.
Hiến pháp Namibia được thông qua vào tháng 2 năm 1990. Nó bao gồm việc bảo vệ nhân quyền và bồi thường cho việc nhà nước trưng thu tài sản tư nhân, đồng thời thành lập một cơ quan tư pháp, lập pháp độc lập và một tổng thống hành pháp (quốc hội lập hiến trở thành quốc hội). Đất nước chính thức giành độc lập vào ngày 21 tháng 3 năm 1990. Sam Nujoma tuyên thệ nhậm chức Tổng thống đầu tiên của Namibia tại một buổi lễ có sự tham dự của Nelson Mandela của Nam Phi (người đã được thả khỏi tù vào tháng trước) và đại diện từ 147 quốc gia, bao gồm 20 nguyên thủ quốc gia. Năm 1994, ngay trước cuộc bầu cử đa chủng tộc đầu tiên ở Nam Phi, quốc gia này đã nhượng lại Walvis Bay cho Namibia.
2.6. Sau độc lập
Kể từ khi độc lập, Namibia đã hoàn thành quá trình chuyển đổi từ chế độ cai trị phân biệt chủng tộc của thiểu số da trắng sang chế độ dân chủ nghị viện. Dân chủ đa đảng đã được giới thiệu và duy trì, với các cuộc bầu cử địa phương, khu vực và quốc gia được tổ chức thường xuyên. Một số đảng chính trị đã đăng ký đang hoạt động và có đại diện trong Quốc hội, mặc dù SWAPO đã thắng mọi cuộc bầu cử kể từ khi độc lập. Quá trình chuyển giao từ 15 năm cầm quyền của Tổng thống Sam Nujoma sang người kế nhiệm Hifikepunye Pohamba vào năm 2005 diễn ra suôn sẻ.
Kể từ khi độc lập, chính phủ Namibia đã thúc đẩy chính sách hòa giải dân tộc. Chính phủ đã ban hành lệnh ân xá cho những người đã chiến đấu ở cả hai phía trong cuộc chiến tranh giải phóng. Cuộc nội chiến ở Angola đã lan sang và ảnh hưởng xấu đến những người Namibia sống ở phía bắc đất nước. Năm 1998, quân đội Lực lượng Phòng vệ Namibia (NDF) đã được cử đến Cộng hòa Dân chủ Congo như một phần của một đội quân thuộc Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC). Năm 1999, chính phủ quốc gia đã dập tắt một nỗ lực ly khai ở phía đông bắc Dải Caprivi. Xung đột Caprivi do Quân Giải phóng Caprivi (CLA), một nhóm nổi dậy do Mishake Muyongo lãnh đạo, khởi xướng. Nhóm này muốn Dải Caprivi ly khai và thành lập xã hội riêng của mình.
Năm 2007, Twyfelfontein được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO, một địa điểm tiền sử với một trong những nơi tập trung nhiều nhất các bức chạm khắc đá trên lục địa châu Phi. Vào tháng 12 năm 2014, Thủ tướng Hage Geingob, ứng cử viên của đảng SWAPO cầm quyền, đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống, giành được 87% số phiếu. Người tiền nhiệm của ông, Tổng thống Hifikepunye Pohamba, cũng thuộc SWAPO, đã phục vụ tối đa hai nhiệm kỳ theo quy định của hiến pháp. Vào tháng 12 năm 2019, Tổng thống Hage Geingob đã được tái đắc cử nhiệm kỳ thứ hai, giành được 56,3% số phiếu. Vào ngày 4 tháng 2 năm 2024, Tổng thống Hage Geingob qua đời và ngay lập tức được phó tổng thống Nangolo Mbumba kế nhiệm làm Tổng thống mới của Namibia, người sẽ hoàn thành nhiệm kỳ của cố Tổng thống khi nó kết thúc vào tháng 3 năm 2025. Ứng cử viên tổng thống nữ đầu tiên của SWAPO, Netumbo Nandi-Ndaitwah, đã được tuyên bố là người chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2024 với 57% số phiếu bầu.
3. Địa lý
Phần này mô tả các đặc điểm địa lý chính của Namibia, bao gồm các vùng địa hình đa dạng từ sa mạc ven biển đến cao nguyên trung tâm, khí hậu khô cằn đặc trưng với lượng mưa biến động, các nguồn tài nguyên nước chủ yếu dựa vào nước ngầm và các con sông biên giới, cùng với hệ động thực vật phong phú và các nỗ lực bảo tồn.


3.1. Địa hình
Cảnh quan Namibia thường bao gồm năm khu vực địa lý, mỗi khu vực có các điều kiện vô sinh và thảm thực vật đặc trưng, với một số biến thể bên trong và chồng chéo giữa chúng: Cao nguyên Trung tâm, Sa mạc Namib, Dốc đứng Lớn, Vùng cây bụi Bushveld, và Sa mạc Kalahari.
Cao nguyên Trung tâm chạy từ bắc xuống nam, giáp với Bờ biển Skeleton ở phía tây bắc, Sa mạc Namib và các đồng bằng ven biển của nó ở phía tây nam, Sông Orange ở phía nam, và Sa mạc Kalahari ở phía đông. Cao nguyên Trung tâm là nơi có điểm cao nhất ở Namibia tại Königstein với độ cao 2.61 K m.
Sa mạc Namib là một vùng đất rộng lớn gồm các đồng bằng sỏi và cồn cát siêu khô cằn trải dài dọc theo toàn bộ đường bờ biển của Namibia. Chiều rộng của nó thay đổi từ 100 km đến 200 km. Các khu vực trong Namib bao gồm Bờ biển Skeleton và Kaokoveld ở phía bắc và Biển cát Namib rộng lớn dọc theo bờ biển trung tâm.
Dốc đứng Lớn dốc lên nhanh chóng đến hơn 2.00 K m. Nhiệt độ trung bình và biên độ nhiệt độ tăng dần vào sâu trong đất liền từ vùng nước lạnh của Đại Tây Dương, trong khi sương mù ven biển kéo dài từ từ giảm bớt. Mặc dù khu vực này nhiều đá với đất đai kém phát triển, nhưng nó lại có năng suất cao hơn đáng kể so với Sa mạc Namib. Khi gió mùa hè bị ép qua Dốc đứng, độ ẩm được chiết xuất dưới dạng mưa.
Vùng cây bụi Bushveld được tìm thấy ở phía đông bắc Namibia dọc theo biên giới Angola và ở Dải Caprivi. Khu vực này nhận được lượng mưa lớn hơn đáng kể so với phần còn lại của đất nước, trung bình khoảng 400 mm mỗi năm. Khu vực này nhìn chung bằng phẳng và đất đai chủ yếu là cát, hạn chế khả năng giữ nước và hỗ trợ nông nghiệp.
Sa mạc Kalahari, một vùng khô cằn kéo dài sang Nam Phi và Botswana, là một trong những đặc điểm địa lý nổi tiếng của Namibia. Kalahari, mặc dù thường được biết đến như một sa mạc, lại có nhiều môi trường địa phương đa dạng, bao gồm một số khu vực xanh tốt và về mặt kỹ thuật không phải là sa mạc. Karoo Mọng nước là nơi sinh sống của hơn 5.000 loài thực vật, gần một nửa trong số đó là loài đặc hữu; khoảng 10% các loài thực vật mọng nước trên thế giới được tìm thấy ở Karoo. Lý do đằng sau năng suất và tính đặc hữu cao này có thể là do tính chất tương đối ổn định của lượng mưa.
Sa mạc ven biển của Namibia là một trong những sa mạc lâu đời nhất trên thế giới. Các đụn cát của nó, được tạo ra bởi những cơn gió mạnh từ đất liền thổi ra, là những đụn cát cao nhất thế giới. Do vị trí của đường bờ biển, tại điểm mà dòng nước lạnh của Đại Tây Dương gặp khí hậu nóng của châu Phi, thường xuyên hình thành sương mù cực kỳ dày đặc dọc theo bờ biển. Gần bờ biển có những khu vực mà các đụn cát nhỏ được bao phủ bởi thảm thực vật. Namibia có nguồn tài nguyên ven biển và biển phong phú nhưng phần lớn vẫn chưa được khám phá. Dải Caprivi kéo dài về phía đông từ góc đông bắc của đất nước.
Các thành phố lớn của Namibia bao gồm:
Thành phố | Vùng | Dân số (2023) | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Windhoek | Khomas | 486,169 | ![]() |
Rundu | Kavango East | 118,625 | ![]() |
Walvis Bay | Erongo | 102,704 | ![]() |
Swakopmund | Erongo | 75,921 | ![]() |
Oshakati | Oshana | 58,696 | |
Otjiwarongo | Otjozondjupa | 49,022 | |
Katima Mulilo | Zambezi | 46,401 | |
Okahandja | Otjozondjupa | 45,159 | |
Rehoboth | Hardap | 40,788 | |
Tsumeb | Oshikoto | 34,960 |
3.2. Khí hậu

Namibia trải dài từ vĩ độ 17°N đến 25°N: về mặt khí hậu, đây là phạm vi của Vành đai Áp cao Cận nhiệt đới. Mô tả khí hậu tổng thể của nó là khô cằn, giảm dần từ cận ẩm [lượng mưa trung bình trên 500 mm] qua bán khô cằn [từ 300 mm đến 500 mm] (bao gồm hầu hết Kalahari không có nước) và khô cằn [từ 150 mm đến 300 mm] (ba vùng này nằm trong đất liền từ vách đá phía tây) đến đồng bằng ven biển siêu khô cằn [dưới 100 mm]. Nhiệt độ tối đa bị giới hạn bởi độ cao tổng thể của toàn bộ khu vực: chỉ ở cực nam, ví dụ như Warmbad, mới ghi nhận nhiệt độ tối đa trên 40 °C.
Thông thường, Vành đai Áp cao Cận nhiệt đới, với bầu trời thường xuyên quang đãng, cung cấp hơn 300 ngày nắng mỗi năm. Nó nằm ở rìa phía nam của vùng nhiệt đới; Chí tuyến Nam cắt ngang đất nước khoảng một nửa. Mùa đông (tháng 6 - tháng 8) thường khô ráo. Cả hai mùa mưa đều xảy ra vào mùa hè: mùa mưa nhỏ từ tháng 9 đến tháng 11, và mùa mưa lớn từ tháng 2 đến tháng 4. Độ ẩm thấp, và lượng mưa trung bình thay đổi từ gần như bằng không ở sa mạc ven biển đến hơn 600 mm ở Dải Caprivi. Lượng mưa rất hay thay đổi, và hạn hán thường xuyên xảy ra. Vào mùa hè năm 2006/07, lượng mưa được ghi nhận thấp hơn nhiều so với mức trung bình hàng năm. Vào tháng 5 năm 2019, Namibia đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp để đối phó với hạn hán, và kéo dài thêm 6 tháng nữa vào tháng 10 năm 2019. Gần đây nhất, vào năm 2024, một đợt hạn hán nghiêm trọng đã buộc chính phủ phải tiến hành các biện pháp tiêu hủy động vật hoang dã để giảm bớt gánh nặng cho các đồng cỏ và nguồn nước, đồng thời cung cấp thịt cho những người bị ảnh hưởng bởi nạn đói do hạn hán.
Thời tiết và khí hậu ở khu vực ven biển bị chi phối bởi dòng Hải lưu Benguela lạnh, chảy về phía bắc của Đại Tây Dương, gây ra lượng mưa rất thấp (50 mm mỗi năm hoặc ít hơn), sương mù dày đặc thường xuyên, và nhiệt độ nói chung thấp hơn so với phần còn lại của đất nước. Vào mùa đông, đôi khi xảy ra một tình trạng được gọi là Bergwindgió núiGerman (tiếng Đức có nghĩa là "gió núi") hoặc Oosweerthời tiết phía đôngAfrikaans (Tiếng Afrikaans có nghĩa là "thời tiết phía đông"), một loại gió khô nóng thổi từ đất liền ra bờ biển. Vì khu vực phía sau bờ biển là sa mạc, những cơn gió này có thể phát triển thành bão cát, để lại các lớp trầm tích cát ở Đại Tây Dương có thể nhìn thấy trên hình ảnh vệ tinh.
Các khu vực Cao nguyên Trung tâm và Kalahari có biên độ nhiệt độ ngày đêm rộng, lên tới 30 °C.
Efundja, trận lụt theo mùa hàng năm ở các vùng phía bắc đất nước, thường không chỉ gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng mà còn gây thiệt hại về người. Mưa gây ra những trận lụt này bắt nguồn từ Angola, chảy vào Lưu vực Cuvelai-Etosha của Namibia, và làm đầy các oshana (tiếng Oshiwambo: vùng ngập lụt) ở đó. Những trận lụt tồi tệ nhất cho đến nay xảy ra vào tháng 3 năm 2011 và khiến 21.000 người phải di dời.
3.3. Tài nguyên nước
Namibia là quốc gia khô cằn nhất ở châu Phi cận Sahara và phụ thuộc phần lớn vào nước ngầm. Với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 350 mm, lượng mưa cao nhất xảy ra ở Dải Caprivi ở phía đông bắc (khoảng 600 mm mỗi năm) và giảm dần về phía tây và tây nam xuống mức thấp nhất là 50 mm và ít hơn mỗi năm ở bờ biển. Các con sông lâu năm duy nhất được tìm thấy ở biên giới quốc gia với Nam Phi, Angola, Zambia, và biên giới ngắn với Botswana ở Dải Caprivi. Ở nội địa của đất nước, nước mặt chỉ có sẵn trong những tháng mùa hè khi các con sông bị ngập lụt sau những trận mưa lớn bất thường. Nếu không, nước mặt bị giới hạn ở một vài đập chứa lớn giữ lại và ngăn chặn những trận lụt theo mùa này và dòng chảy của chúng. Ở những nơi người dân không sống gần các con sông lâu năm hoặc không sử dụng các đập chứa, họ phụ thuộc vào nước ngầm. Ngay cả các cộng đồng biệt lập và các hoạt động kinh tế nằm xa các nguồn nước mặt tốt, chẳng hạn như khai thác mỏ, nông nghiệp và du lịch, cũng có thể được cung cấp từ nước ngầm trên gần 80% diện tích đất nước.
Hơn 100.000 giếng khoan đã được khoan ở Namibia trong thế kỷ qua. Một phần ba số giếng khoan này đã bị khoan cạn. Một tầng ngậm nước tên là Ohangwena II, nằm ở cả hai bên biên giới Angola-Namibia, được phát hiện vào năm 2012. Người ta ước tính rằng nó có khả năng cung cấp nước cho dân số 800.000 người ở miền Bắc trong 400 năm, với tốc độ tiêu thụ hiện tại (năm 2018). Các chuyên gia ước tính rằng Namibia có 7.72 K km3 nước ngầm.
Một dự án xử lý nước thải thành nước uống ở Namibia không chỉ cung cấp nước uống an toàn cho người dân mà còn giúp tăng năng suất 6% mỗi năm. Tất cả các chất ô nhiễm và tạp chất được loại bỏ bằng công nghệ "đa rào cản" tiên tiến, bao gồm khử trùng bằng clo dư, xử lý bằng ozon và siêu lọc màng. Các phương pháp giám sát sinh học nghiêm ngặt cũng được sử dụng trong suốt quá trình để đảm bảo nước uống chất lượng cao và an toàn.
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2023, Namibia trở thành quốc gia Nam Phi đầu tiên và là quốc gia thứ tám ở châu Phi gia nhập Công ước về Bảo vệ và Sử dụng các Nguồn nước xuyên biên giới và các Hồ quốc tế (Công ước Nước của Liên Hợp Quốc).
3.4. Động vật hoang dã và bảo tồn

Namibia là một trong số ít quốc gia trên thế giới giải quyết cụ thể vấn đề bảo tồn và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong hiến pháp của mình. Điều 95 quy định: "Nhà nước sẽ tích cực thúc đẩy và duy trì phúc lợi của người dân bằng cách áp dụng các chính sách quốc tế nhằm mục tiêu sau: duy trì các hệ sinh thái, các quá trình sinh thái thiết yếu và đa dạng sinh học của Namibia, và sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên sống trên cơ sở bền vững vì lợi ích của tất cả người dân Namibia, cả hiện tại và tương lai."
Năm 1993, chính phủ mới thành lập của Namibia đã nhận được tài trợ từ Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) thông qua Dự án Sống trong Môi trường Hữu hạn (LIFE). Bộ Môi trường và Du lịch, với sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức như USAID, Quỹ Tín thác Động vật Hoang dã Nguy cấp, WWF, và Quỹ Đại sứ Canada, cùng nhau hình thành một cơ cấu hỗ trợ Quản lý Tài nguyên Thiên nhiên dựa vào Cộng đồng (CBNRM). Mục tiêu chính của dự án là thúc đẩy quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững bằng cách trao cho các cộng đồng địa phương quyền quản lý động vật hoang dã và du lịch.
Namibia có nhiều loài động vật hoang dã đa dạng bao gồm chó hoang châu Phi, linh dương dik-dik và loài tê giác đen cực kỳ nguy cấp. Có 200 loài động vật có vú trên cạn, 645 loài chim và 115 loài cá.
4. Chính trị

Namibia là một nước cộng hòa đại nghị bán tổng thống nhất thể. Tổng thống Namibia được bầu với nhiệm kỳ 5 năm và vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Tất cả các thành viên của chính phủ đều chịu trách nhiệm cá nhân và tập thể trước cơ quan lập pháp.
4.1. Cơ cấu chính phủ
Hiến pháp Namibia quy định các cơ quan sau đây của chính phủ đất nước:
- Hành pháp: Quyền hành pháp được thực thi bởi Tổng thống và Chính phủ.
- Lập pháp: Namibia có một Nghị viện lưỡng viện với Quốc hội là hạ viện, và Hội đồng Quốc gia là thượng viện.
- Tư pháp: Namibia có một hệ thống tòa án giải thích và áp dụng luật pháp nhân danh nhà nước.
Trong khi hiến pháp dự kiến một hệ thống đa đảng cho chính phủ Namibia, đảng SWAPO đã chiếm ưu thế kể từ khi độc lập vào năm 1990. Theo Chỉ số Dân chủ V-Dem năm 2023, Namibia được xếp hạng thứ 66 về dân chủ bầu cử trên toàn thế giới và thứ 8 về dân chủ bầu cử ở châu Phi.
4.2. Phân cấp hành chính

Namibia được chia thành 14 vùng, được chia nhỏ thành 121 khu vực bầu cử. Việc phân chia hành chính của Namibia được đề xuất bởi Ủy ban Phân định Ranh giới và được Quốc hội chấp nhận hoặc từ chối. Kể từ khi thành lập nhà nước, bốn Ủy ban Phân định Ranh giới đã hoàn thành công việc của mình, ủy ban cuối cùng vào năm 2013 dưới sự chủ trì của Thẩm phán Alfred Siboleka. Các vùng đô thị hóa và hoạt động kinh tế mạnh nhất là vùng Khomas và Erongo, với Khomas là nơi đặt thủ đô, Windhoek, và Erongo là nơi có Walvis Bay và Swakopmund.
Bảng dưới đây cho thấy số liệu thống kê từ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở Namibia năm 2023:
Vùng | Dân số (2023) | Người/km2 | Quy mô hộ gia đình trung bình |
---|---|---|---|
Khomas | 494,605 | 13.4 | 3.3 |
Ohangwena | 337,729 | 31.5 | 4.8 |
Omusati | 316,671 | 11.9 | 4.2 |
Oshikoto | 257,302 | 6.7 | 4.1 |
Erongo | 240,206 | 3.8 | 3.1 |
Oshana | 230,801 | 26.7 | 3.7 |
Otjozondjupa | 220,811 | 2.1 | 3.6 |
Kavango East | 218,421 | 9.1 | 5.3 |
Zambezi | 142,373 | 9.7 | 3.7 |
Kavango West | 123,266 | 5.0 | 5.5 |
Kunene | 120,762 | 1.0 | 3.8 |
Hardap | 106,680 | 1.0 | 3.6 |
ǁKaras | 109,893 | 0.7 | 3.1 |
Omaheke | 102,881 | 1.2 | 3.3 |
Các ủy viên hội đồng vùng được bầu trực tiếp thông qua bỏ phiếu kín (bầu cử vùng) bởi cư dân của các khu vực bầu cử của họ.
Chính quyền địa phương ở Namibia có thể dưới dạng đô thị tự quản (hoặc đô thị tự quản Phần 1 hoặc Phần 2), hội đồng thị trấn hoặc làng.
4.3. Nhân quyền
Namibia là một trong những quốc gia tự do và dân chủ nhất ở châu Phi, với một chính phủ duy trì và bảo vệ các quyền và tự do của con người. Tuy nhiên, các vấn đề đáng kể bao gồm tham nhũng của chính phủ, sự trì trệ trong chính sách và tình trạng quá tải trong nhà tù. Ngoài ra, người tị nạn không được phép di chuyển tự do.
Các hành vi đồng tính luyến ái trước đây là bất hợp pháp ở Namibia, mặc dù luật tương ứng không được thực thi. Phân biệt đối xử, cũng như không khoan dung, đối với người LGBT còn phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Các khu vực đô thị nói chung trung lập hoặc ủng hộ với một vài câu lạc bộ và sự kiện dành riêng cho LGBT. Một số quan chức chính phủ và nhân vật nổi tiếng của Namibia, chẳng hạn như Thanh tra Namibia John Walters và Đệ nhất Phu nhân Namibia Monica Geingos, đã kêu gọi phi hình sự hóa kê gian và đồng tính luyến ái và ủng hộ quyền LGBT. Năm 2023, Tòa án Tối cao đã phán quyết rằng các cuộc hôn nhân đồng giới được thực hiện hợp pháp bên ngoài Namibia phải được chính phủ công nhận. Năm 2024, Tòa án Tối cao Windhoek đã phán quyết lệnh cấm các hành vi đồng tính luyến ái giữa nam giới là vi hiến.
Vào tháng 11 năm 2018, có báo cáo rằng 32% phụ nữ trong độ tuổi 15-49 từng trải qua bạo lực và bạo lực gia đình từ vợ/chồng/bạn tình của họ và 29,5% nam giới tin rằng lạm dụng thể chất đối với vợ/bạn tình của họ là chấp nhận được, mặc dù điều này thường xảy ra ở các vùng nông thôn. Hiến pháp Namibia đảm bảo các quyền, tự do và đối xử bình đẳng của phụ nữ ở Namibia và SWAPO, đảng cầm quyền ở Namibia, đã áp dụng một "hệ thống ngựa vằn", đảm bảo sự cân bằng hợp lý giữa cả hai giới trong chính phủ và đại diện bình đẳng của phụ nữ trong chính phủ Namibia.
5. Quân sự
Năm 2023, Chỉ số Hỏa lực Toàn cầu (GFP) báo cáo rằng quân đội Namibia được xếp hạng là một trong những quân đội yếu nhất thế giới, ở vị trí 123 trong số 145 quốc gia. Trong số 34 quốc gia châu Phi, Namibia cũng bị xếp hạng thấp ở vị trí thứ 28. Mặc dù vậy, chi tiêu của chính phủ cho Bộ Quốc phòng là 5.88 B NAD (giảm 1,2% so với năm tài chính trước). Với gần 6.00 B NAD (tương đương 411.00 M USD vào năm 2021), Bộ Quốc phòng nhận được số tiền cao thứ tư từ chính phủ trong số các bộ.
Namibia không có bất kỳ kẻ thù nào trong khu vực Cộng đồng Phát triển Nam Phi, mặc dù nước này đã tham gia vào các tranh chấp khác nhau liên quan đến biên giới và các kế hoạch xây dựng.
Hiến pháp Namibia xác định vai trò của quân đội là "bảo vệ lãnh thổ và lợi ích quốc gia." Namibia đã thành lập Lực lượng Phòng vệ Namibia (NDF), bao gồm các cựu thù trong cuộc chiến tranh bụi rậm kéo dài 23 năm: Quân Giải phóng Nhân dân Namibia (PLAN) và Lực lượng Lãnh thổ Tây Nam Phi (SWATF). Chính phủ Anh đã xây dựng kế hoạch hợp nhất các lực lượng này và bắt đầu huấn luyện NDF, bao gồm một sở chỉ huy nhỏ và năm tiểu đoàn.
Tiểu đoàn bộ binh Kenya của Nhóm Hỗ trợ Chuyển tiếp của Liên Hợp Quốc (UNTAG) đã ở lại Namibia trong ba tháng sau khi độc lập để giúp huấn luyện NDF và ổn định tình hình ở phía bắc. Theo Bộ Quốc phòng Namibia, số lượng nam và nữ nhập ngũ sẽ không quá 7.500 người.
Chỉ huy trưởng Lực lượng Phòng vệ Namibia là Phó Thống chế Không quân Martin Kambulu Pinehas (có hiệu lực từ ngày 1 tháng 4 năm 2020).
Năm 2017, Namibia đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
6. Quan hệ đối ngoại

Namibia có một chính sách đối ngoại phần lớn độc lập, với các mối quan hệ bền vững với các quốc gia đã hỗ trợ cuộc đấu tranh giành độc lập, bao gồm Cuba. Với một đội quân nhỏ và một nền kinh tế mong manh, mối quan tâm chính trong chính sách đối ngoại của chính phủ Namibia là phát triển các mối quan hệ được tăng cường trong khu vực Nam Phi. Là một thành viên của Cộng đồng Phát triển Nam Phi, Namibia là một người ủng hộ mạnh mẽ cho sự hội nhập khu vực lớn hơn. Nước này trở thành thành viên thứ 160 của Liên Hợp Quốc vào ngày 23 tháng 4 năm 1990. Khi độc lập, nước này trở thành thành viên thứ 50 của Khối Thịnh vượng chung các quốc gia.
6.1. Quan hệ với Nam Phi
Namibia và Nam Phi có mối quan hệ lịch sử, văn hóa và kinh tế sâu sắc. Sau nhiều thập kỷ nằm dưới sự cai trị của Nam Phi và chế độ apartheid, Namibia giành độc lập vào năm 1990. Kể từ đó, hai nước đã duy trì quan hệ ngoại giao chặt chẽ. Nam Phi là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Namibia, và đồng Đô la Namibia được neo vào Rand Nam Phi. Hai nước hợp tác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý tài nguyên nước chung, an ninh khu vực thông qua SADC, và các vấn đề kinh tế. Tuy nhiên, di sản của apartheid và sự bất bình đẳng kinh tế vẫn là những thách thức trong mối quan hệ này, cũng như các vấn đề liên quan đến biên giới và quyền lợi của người dân Namibia làm việc tại Nam Phi.
6.2. Quan hệ với Đức
Mối quan hệ giữa Namibia và Đức mang đậm dấu ấn lịch sử thuộc địa, đặc biệt là nạn diệt chủng người Herero và Namaqua do Đức thực hiện vào đầu thế kỷ 20. Sau nhiều năm đàm phán, Đức đã chính thức công nhận đây là một tội ác diệt chủng vào năm 2021 và cam kết hỗ trợ tài chính cho Namibia. Tuy nhiên, vấn đề bồi thường và hòa giải vẫn còn phức tạp, với nhiều ý kiến từ các cộng đồng bị ảnh hưởng cho rằng các biện pháp của Đức chưa đủ. Ngoài khía cạnh lịch sử, Đức là một đối tác kinh tế quan trọng và là nhà cung cấp viện trợ phát triển lớn cho Namibia. Hợp tác tập trung vào các lĩnh vực như phát triển bền vững, quản lý tài nguyên thiên nhiên, giáo dục và y tế. Du lịch từ Đức cũng đóng góp đáng kể vào kinh tế Namibia.
6.3. Quan hệ với Hàn Quốc
Namibia và Hàn Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 21 tháng 3 năm 1990, ngay sau khi Namibia giành độc lập. Kể từ đó, hai nước đã phát triển quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Về kinh tế, Hàn Quốc đã có một số khoản đầu tư vào Namibia, đặc biệt trong lĩnh vực tài nguyên khoáng sản và năng lượng. Giao lưu văn hóa và giáo dục cũng được thúc đẩy, mặc dù ở quy mô còn khiêm tốn. Cả hai nước đều là thành viên của Liên Hợp Quốc và chia sẻ cam kết đối với hòa bình và phát triển quốc tế. Các chuyến thăm cấp cao giữa hai nước đã diễn ra nhằm tăng cường hiểu biết và hợp tác song phương.
6.4. Quan hệ với Nhật Bản
Namibia và Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao vào tháng 9 năm 1990. Quan hệ giữa hai nước chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế và viện trợ phát triển. Nhật Bản đã hỗ trợ Namibia trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, phát triển nông thôn và cơ sở hạ tầng thông qua các chương trình viện trợ chính thức (ODA). Thương mại giữa hai nước còn hạn chế nhưng có tiềm năng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực tài nguyên khoáng sản và thủy sản của Namibia. Giao lưu văn hóa và giáo dục cũng được duy trì ở mức độ nhất định. Cả hai quốc gia đều là thành viên của Liên Hợp Quốc và hợp tác trong các diễn đàn quốc tế.
6.5. Quan hệ với các quốc gia khác
Namibia duy trì quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia láng giềng và các đối tác quốc tế khác. Với Angola ở phía bắc, Namibia chia sẻ một đường biên giới dài và có nhiều mối liên hệ lịch sử, đặc biệt là trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Hai nước hợp tác trong các vấn đề an ninh biên giới và quản lý tài nguyên nước chung. Với Botswana ở phía đông, quan hệ nhìn chung là hữu nghị, mặc dù đã có một số tranh chấp biên giới nhỏ trong quá khứ, chẳng hạn như về Đảo Kasikili/Sedudu, đã được giải quyết thông qua Tòa án Công lý Quốc tế. Hai nước hợp tác trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã và du lịch. Zimbabwe tuy không có chung đường biên giới trực tiếp nhưng vẫn là một đối tác khu vực quan trọng trong khuôn khổ SADC. Namibia cũng có quan hệ với các cường quốc khác như Hoa Kỳ, Trung Quốc, và các quốc gia châu Âu ngoài Đức, tập trung vào thương mại, đầu tư và viện trợ phát triển.
7. Kinh tế


Kinh tế Namibia gắn bó chặt chẽ với kinh tế Nam Phi do lịch sử chung của hai nước. Vào quý 3 năm 2023, các ngành kinh tế lớn nhất là khai khoáng (18,0% GDP), hành chính công (12,9%), sản xuất (10,1%), và giáo dục (9,2%).
Namibia có một ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng phát triển cao với cơ sở hạ tầng hiện đại, chẳng hạn như ngân hàng trực tuyến và ngân hàng qua điện thoại di động. Ngân hàng Namibia (BoN) là ngân hàng trung ương của Namibia chịu trách nhiệm thực hiện tất cả các chức năng khác thường được thực hiện bởi một ngân hàng trung ương. Có năm ngân hàng thương mại được BoN ủy quyền ở Namibia: Bank Windhoek, First National Bank, Nedbank, Standard Bank và Small and Medium Enterprises Bank. Kinh tế Namibia được đặc trưng bởi sự phân chia giữa kinh tế chính thức và kinh tế phi chính thức, một phần bị làm trầm trọng thêm bởi di sản của quy hoạch không gian thời apartheid.
Tỷ lệ thất nghiệp của đất nước là 33,4% vào năm 2018, với lực lượng lao động là 1.090.153 người. Tính đến năm 2023, tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên là 38,4%, một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới. Tuy nhiên, Namibia có tỷ lệ lao động có tay nghề cao so với các nước SADC và có tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp đối với lao động có tay nghề. Để chống lại tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ, chính phủ đã phê duyệt việc giới thiệu Chương trình Khuyến khích Thuế Thực tập nhằm khuyến khích người sử dụng lao động tuyển dụng nhiều thực tập sinh hơn bằng cách cung cấp một khoản khấu trừ thuế doanh nghiệp bổ sung. Tổng chi phí tài chính cho Chính phủ ước tính là 126.00 M NAD.
Nghèo đói và bất bình đẳng vẫn còn đáng kể ở nước này. 40,9% dân số bị ảnh hưởng bởi nghèo đa chiều trong khi 19,2% nữa được phân loại là dễ bị tổn thương bởi nghèo đa chiều. Bất bình đẳng thu nhập ở nước này vẫn là một trong những mức cao nhất thế giới với Hệ số Gini là 59,1 vào năm 2015.
Năm 2004, một đạo luật lao động đã được thông qua để bảo vệ người dân khỏi sự phân biệt đối xử trong công việc xuất phát từ tình trạng mang thai và tình trạng nhiễm HIV/AIDS. Đầu năm 2010, Hội đồng đấu thầu của Chính phủ đã thông báo rằng "từ nay trở đi, 100% tất cả lao động phổ thông và bán lành nghề phải được tuyển dụng, không có ngoại lệ, từ trong Namibia".
Năm 2013, nhà cung cấp tin tức tài chính và kinh doanh toàn cầu Bloomberg đã gọi Namibia là nền kinh tế thị trường mới nổi hàng đầu ở châu Phi và đứng thứ 13 trên thế giới. Chỉ có bốn quốc gia châu Phi lọt vào danh sách 20 Thị trường mới nổi hàng đầu trong số tháng 3 năm 2013 của tạp chí Bloomberg Markets, và Namibia được xếp hạng cao hơn Maroc (thứ 19), Nam Phi (thứ 15) và Zambia (thứ 14). Trên toàn thế giới, Namibia cũng hoạt động tốt hơn Hungary, Brazil và Mexico. Tạp chí Bloomberg Markets xếp hạng 20 thị trường hàng đầu dựa trên hơn một chục tiêu chí. Dữ liệu đến từ số liệu thống kê thị trường tài chính của riêng Bloomberg, dự báo của IMF và Ngân hàng Thế giới. Các quốc gia cũng được xếp hạng dựa trên các lĩnh vực được các nhà đầu tư nước ngoài đặc biệt quan tâm: mức độ dễ dàng kinh doanh, mức độ tham nhũng được cảm nhận và tự do kinh tế. Để thu hút đầu tư nước ngoài, chính phủ đã cải thiện việc giảm thiểu các thủ tục hành chính rườm rà do các quy định quá mức của chính phủ, khiến Namibia trở thành một trong những nơi ít quan liêu nhất để kinh doanh trong khu vực. Các khoản thanh toán không chính thức đôi khi bị hải quan yêu cầu do các thủ tục hải quan rườm rà và tốn kém. Namibia cũng được Ngân hàng Thế giới xếp vào nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình cao và xếp thứ 87 trong số 185 nền kinh tế về mức độ dễ dàng kinh doanh.
Chi phí sinh hoạt ở Namibia hơi cao hơn mức trung bình vì hầu hết hàng hóa, bao gồm cả ngũ cốc, đều cần phải nhập khẩu. Thủ đô Windhoek của nước này là nơi đắt đỏ thứ 150 trên thế giới đối với người nước ngoài sinh sống.
Thuế ở Namibia bao gồm thuế thu nhập cá nhân, áp dụng cho tổng thu nhập chịu thuế của một cá nhân. Tất cả các cá nhân đều bị đánh thuế theo các mức thuế suất lũy tiến theo từng bậc thu nhập. Thuế ở Namibia thấp hơn thuế ở Nam Phi đối với các mức thu nhập hàng tháng lớn hơn 58.75 K NAD, với thuế suất hiệu dụng của đất nước thường ổn định ở mức tối đa 30,8% trong khi ở Nam Phi là 37,4%. Điều này thuận lợi cho những người Nam Phi giàu có di cư đến Namibia do chi phí sinh hoạt, văn hóa và các yếu tố kinh tế xã hội tương tự. Năm 2024, chính phủ đã công bố trong Tuyên bố Ngân sách tài khóa 2024/25 rằng thuế thu nhập cá nhân sẽ được giảm, tăng mức thu nhập chịu thuế tối thiểu từ 50.00 K NAD lên 100.00 K NAD và giảm thu nhập chịu thuế ở các bậc cao hơn.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) được áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ, ngoại trừ các mặt hàng thiết yếu như bánh mì.
Mặc dù phần lớn đất nước có tính chất xa xôi, Namibia có cảng biển, sân bay, đường cao tốc, đường sá được bảo trì tốt, cơ sở hạ tầng và đường sắt (khổ hẹp). Đây là một trung tâm giao thông quan trọng trong khu vực cho các cảng biển và thương mại với các nước láng giềng không giáp biển. Cao nguyên Trung tâm đã đóng vai trò là một hành lang giao thông từ phía bắc đông dân cư hơn đến Nam Phi, nguồn cung cấp bốn phần năm hàng nhập khẩu của Namibia.
7.1. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Namibia dựa trên một số ngành công nghiệp cốt lõi, bao gồm khai khoáng, nông nghiệp và chăn nuôi, và du lịch. Các ngành này đóng góp đáng kể vào GDP, việc làm và thu nhập ngoại tệ của đất nước.
7.1.1. Khai khoáng và năng lượng
Khai khoáng là ngành đóng góp quan trọng nhất cho nền kinh tế Namibia, chiếm 25% doanh thu của đất nước. Namibia là nước xuất khẩu khoáng sản phi nhiên liệu lớn thứ tư ở châu Phi và là nhà sản xuất urani lớn thứ tư thế giới. Đã có những khoản đầu tư đáng kể vào khai thác urani và Namibia từng có kế hoạch trở thành nhà xuất khẩu urani lớn nhất vào năm 2015. Tuy nhiên, tính đến năm 2019, Namibia tiếp tục sản xuất 750 tấn urani mỗi năm, khiến nước này trở thành một nhà xuất khẩu nhỏ hơn mức trung bình trên thị trường thế giới cạnh tranh. Các mỏ kim cương phù sa phong phú làm cho Namibia trở thành một nguồn cung cấp chính cho kim cương chất lượng đá quý. Mặc dù Namibia được biết đến chủ yếu với các mỏ kim cương đá quý và urani, một số khoáng sản khác cũng được khai thác công nghiệp như chì, wolfram, vàng, thiếc, fluorit, mangan, đá hoa, đồng và kẽm. Sản lượng vàng của đất nước vào năm 2015 là 6 tấn. Có các mỏ khí đốt ngoài khơi ở Đại Tây Dương được lên kế hoạch khai thác trong tương lai.
Mặc dù phần lớn nguồn cung kim cương trên thế giới đến từ những nơi được gọi là kim cương máu châu Phi, Namibia đã cố gắng phát triển một ngành công nghiệp khai thác kim cương phần lớn không có các loại xung đột, tống tiền và giết người đã gây khó khăn cho nhiều quốc gia châu Phi khác có mỏ kim cương. Điều này được cho là do động lực chính trị, thể chế kinh tế, bất bình, địa lý chính trị và ảnh hưởng của các nước láng giềng, và là kết quả của một thỏa thuận chung giữa chính phủ và De Beers đã dẫn đến một cơ sở chịu thuế, củng cố các thể chế nhà nước.
Ước tính cập nhật năm 2022 cho thấy hai giếng thăm dò ở Lưu vực Orange ngoài khơi có thể chứa lần lượt 2 và 3 tỷ thùng dầu. Doanh thu dự kiến có thể thay đổi nền kinh tế trong nước của Namibia và tạo điều kiện cho các mục tiêu phát triển bền vững.
Điện áp cung cấp trong nước là 220V AC. Điện được tạo ra chủ yếu bởi các nhà máy nhiệt điện và thủy điện. Các phương pháp sản xuất điện phi truyền thống cũng đóng một vai trò nhất định. Được khuyến khích bởi trữ lượng urani phong phú, vào năm 2010, chính phủ Namibia đã lên kế hoạch xây dựng nhà máy điện hạt nhân đầu tiên vào năm 2018. Việc làm giàu urani cũng được dự kiến sẽ diễn ra tại địa phương.
7.1.2. Nông nghiệp và chăn nuôi

Khoảng một nửa dân số phụ thuộc vào nông nghiệp (chủ yếu là nông nghiệp tự cung tự cấp) để kiếm sống, nhưng Namibia vẫn phải nhập khẩu một số lương thực. Mặc dù GDP bình quân đầu người cao gấp năm lần GDP bình quân đầu người của các nước nghèo nhất châu Phi, phần lớn người dân Namibia sống ở các vùng nông thôn và có lối sống tự cung tự cấp. Namibia có một trong những tỷ lệ bất bình đẳng thu nhập cao nhất thế giới, một phần do có nền kinh tế đô thị và một nền kinh tế nông thôn phi tiền tệ hơn. Do đó, các con số bất bình đẳng tính cả những người không thực sự dựa vào nền kinh tế chính thức để tồn tại. Mặc dù đất canh tác chỉ chiếm <1% diện tích Namibia (khoảng 0,97%), gần một nửa dân số làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.
Khoảng 4.000 nông dân thương mại sở hữu gần một nửa diện tích đất canh tác của Namibia. Vương quốc Anh đã đề nghị khoảng 180.00 K USD vào năm 2004 để giúp tài trợ cho quá trình cải cách ruộng đất của Namibia, vì Namibia có kế hoạch bắt đầu trưng thu đất đai từ nông dân da trắng để tái định cư cho những người Namibia da đen không có đất. Đức đã đề nghị 1.10 B EUR vào năm 2021 trong vòng 30 năm để bồi thường cho các tội ác diệt chủng vào đầu thế kỷ 20, nhưng số tiền này sẽ được sử dụng cho cơ sở hạ tầng, y tế và các chương trình đào tạo chứ không phải cải cách ruộng đất.
Một thỏa thuận đã đạt được về việc tư nhân hóa một số doanh nghiệp nữa trong những năm tới, với hy vọng điều này sẽ kích thích đầu tư nước ngoài rất cần thiết, nhưng việc tái đầu tư vốn có nguồn gốc từ môi trường đã làm tê liệt thu nhập bình quân đầu người của Namibia. Một trong những lĩnh vực phát triển kinh tế nhanh nhất ở Namibia là sự tăng trưởng của các khu bảo tồn động vật hoang dã cộng đồng.
7.1.3. Du lịch

Du lịch là một ngành đóng góp chính (14,5%) vào GDP của Namibia, tạo ra hàng chục ngàn việc làm (18,2% tổng số việc làm) trực tiếp hoặc gián tiếp và phục vụ hơn một triệu khách du lịch mỗi năm. Đất nước này là một điểm đến hàng đầu ở châu Phi và nổi tiếng với du lịch sinh thái, nổi bật với động vật hoang dã phong phú của Namibia.
Có nhiều nhà nghỉ và khu bảo tồn để phục vụ khách du lịch sinh thái. Săn bắn thể thao và săn bắn chiến tích cũng là một bộ phận lớn và đang phát triển của nền kinh tế Namibia, chiếm 14% tổng doanh thu du lịch vào năm 2000, tương đương 19.60 M USD, với Namibia tự hào có nhiều loài được các thợ săn thể thao quốc tế săn lùng.
Ngoài ra, các môn thể thao mạo hiểm như trượt cát, nhảy dù và lái xe địa hình 4x4 đã trở nên phổ biến, và nhiều thành phố có các công ty cung cấp các chuyến tham quan. Các địa điểm được tham quan nhiều nhất bao gồm thủ đô Windhoek, Dải Caprivi, Hẻm núi Sông Fish, Sossusvlei, Công viên Bờ biển Skeleton, Sesriem, Chảo Etosha và các thị trấn ven biển Swakopmund, Walvis Bay và Lüderitz.
Windhoek đóng một vai trò rất quan trọng trong ngành du lịch của Namibia do vị trí trung tâm và gần Sân bay quốc tế Hosea Kutako. Theo Khảo sát Du lịch Xuất cảnh Namibia, do Millennium Challenge Corporation thực hiện cho Tổng cục Du lịch Namibia, 56% tổng số khách du lịch đến Namibia trong giai đoạn 2012-13 đã đến thăm Windhoek. Nhiều cơ quan bán công và cơ quan quản lý liên quan đến du lịch của Namibia như Namibia Wildlife Resorts và Hội đồng Du lịch Namibia cũng như các hiệp hội thương mại liên quan đến du lịch của Namibia như Hiệp hội Khách sạn Namibia đều có trụ sở tại Windhoek. Cũng có một số khách sạn đáng chú ý ở Windhoek, chẳng hạn như Windhoek Country Club Resort, và một số chuỗi khách sạn quốc tế, chẳng hạn như Hilton Hotels & Resorts.
Cơ quan quản lý chính liên quan đến du lịch của Namibia, Hội đồng Du lịch Namibia (NTB), được thành lập theo một Đạo luật của Quốc hội: Đạo luật Hội đồng Du lịch Namibia, 2000 (Đạo luật 21 năm 2000). Mục tiêu chính của nó là điều tiết ngành du lịch và quảng bá Namibia như một điểm đến du lịch. Cũng có một số hiệp hội thương mại đại diện cho ngành du lịch ở Namibia, chẳng hạn như Liên đoàn các Hiệp hội Du lịch Namibia (cơ quan bảo trợ cho tất cả các hiệp hội du lịch ở Namibia), Hiệp hội Khách sạn Namibia, Hiệp hội các Đại lý Du lịch Namibia, Hiệp hội Cho thuê Xe Namibia và Hiệp hội Du lịch và Safari Namibia.
7.2. Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng xã hội của Namibia, bao gồm giao thông, truyền thông, cung cấp năng lượng và nước, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội của đất nước. Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, vẫn còn tồn tại những thách thức, đặc biệt là trong việc đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng cho tất cả người dân.
7.2.1. Giao thông và truyền thông

Namibia có một mạng lưới giao thông tương đối phát triển so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Hệ thống đường bộ bao gồm các đường cao tốc chính kết nối các thành phố lớn và các tuyến đường xuyên biên giới quan trọng như Hành lang Trans-Kalahari và Hành lang Trans-Caprivi, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại khu vực. Tuy nhiên, nhiều tuyến đường ở vùng nông thôn vẫn là đường đất, gây khó khăn cho việc đi lại, đặc biệt là trong mùa mưa.
Hệ thống đường sắt của Namibia, chủ yếu là khổ hẹp, kết nối các trung tâm khai thác mỏ và nông nghiệp với các cảng biển. Cảng chính là Walvis Bay, một cảng nước sâu quan trọng phục vụ không chỉ Namibia mà còn các quốc gia nội địa lân cận. Sân bay quốc tế Hosea Kutako gần Windhoek là cửa ngõ hàng không chính của đất nước.
Về truyền thông, Namibia đã có những bước tiến trong việc mở rộng phạm vi phủ sóng điện thoại di động và internet. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận và chi phí vẫn là rào cản đối với nhiều người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Chính phủ đang nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng truyền thông để thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội.
7.2.2. Cung cấp nước và vệ sinh
Việc cung cấp nước và đảm bảo vệ sinh là một thách thức lớn ở Namibia do khí hậu khô cằn của đất nước. NamWater là nhà cung cấp nước số lượng lớn duy nhất, bán nước cho các đô thị tự quản để phân phối qua mạng lưới của họ. Ở các vùng nông thôn, Tổng cục Cấp nước Nông thôn thuộc Bộ Nông nghiệp, Nước và Cải cách Ruộng đất chịu trách nhiệm cung cấp nước uống.
Liên Hợp Quốc đánh giá vào năm 2011 rằng Namibia đã cải thiện đáng kể mạng lưới tiếp cận nước của mình kể từ khi độc lập vào năm 1990. Tuy nhiên, một phần lớn dân số không thể sử dụng các nguồn tài nguyên này do chi phí tiêu thụ quá cao và khoảng cách xa giữa nơi ở và các điểm lấy nước ở vùng nông thôn. Kết quả là, nhiều người Namibia thích các giếng truyền thống hơn là các điểm lấy nước hiện có ở xa.
So với những nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận nước sạch, Namibia đang tụt hậu trong việc cung cấp các điều kiện vệ sinh đầy đủ. Điều này bao gồm 298 trường học không có nhà vệ sinh. Hơn 50% trường hợp tử vong ở trẻ em có liên quan đến tình trạng thiếu nước, vệ sinh hoặc giữ gìn vệ sinh; 23% là do tiêu chảy. Liên Hợp Quốc đã xác định một "khủng hoảng vệ sinh" ở nước này.
Ngoài các khu dân cư dành cho các hộ gia đình thuộc tầng lớp thượng lưu và trung lưu, vệ sinh không đủ ở hầu hết các khu dân cư. Nhà vệ sinh xả nước riêng quá đắt đối với hầu như tất cả cư dân ở các thị trấn do lượng nước tiêu thụ và chi phí lắp đặt. Do đó, khả năng tiếp cận vệ sinh cải thiện đã không tăng nhiều kể từ khi độc lập: ở các vùng nông thôn của Namibia, 13% dân số có điều kiện vệ sinh cơ bản trở lên, tăng từ 8% vào năm 1990. Nhiều cư dân Namibia phải dùng đến "nhà vệ sinh bay", tức là túi nhựa để đi vệ sinh, sau khi sử dụng sẽ bị vứt vào bụi rậm. Việc sử dụng các khu vực trống gần khu dân cư để đi tiểu và đại tiện rất phổ biến và đã được xác định là một mối nguy hiểm lớn về sức khỏe.
7.3. Các vấn đề kinh tế
Mặc dù có những tiến bộ nhất định, nền kinh tế Namibia vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ; bất bình đẳng thu nhập nghiêm trọng, một trong những mức cao nhất thế giới, là di sản của chế độ apartheid; và tình trạng nghèo đói dai dẳng, ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể dân số, nhất là ở các vùng nông thôn và các khu định cư không chính thức.
Sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá cả hàng hóa toàn cầu. Biến đổi khí hậu và hạn hán thường xuyên cũng đe dọa ngành nông nghiệp, vốn là nguồn sinh kế của phần lớn dân số. Cải cách ruộng đất vẫn là một vấn đề nhạy cảm và phức tạp, với mục tiêu giải quyết sự mất cân bằng lịch sử trong sở hữu đất đai.
Chính phủ Namibia đã triển khai nhiều chính sách nhằm giải quyết các vấn đề này, bao gồm các chương trình tạo việc làm, đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, các biện pháp giảm nghèo và tăng cường mạng lưới an sinh xã hội. Mục tiêu dài hạn là hướng tới phát triển kinh tế bền vững, đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào một số ngành nhất định, và thúc đẩy công bằng xã hội, đảm bảo rằng lợi ích từ tăng trưởng kinh tế được chia sẻ rộng rãi hơn.
8. Xã hội
Xã hội Namibia rất đa dạng, phản ánh lịch sử phức tạp và sự pha trộn của nhiều nền văn hóa. Các khía cạnh như cơ cấu dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế đều cho thấy sự đa dạng này, đồng thời cũng bộc lộ những thách thức và cơ hội cho sự phát triển của đất nước.
8.1. Nhân khẩu học

Namibia có mật độ dân số thấp thứ hai trong số các quốc gia có chủ quyền, sau Mông Cổ, cũng như có mật độ dân số thấp nhất trong số các quốc gia có chủ quyền có đường bờ biển. Năm 2017, trung bình có 3,08 người trên mỗi km2. Tổng tỷ suất sinh vào năm 2015 là 3,47 trẻ em trên một phụ nữ theo Liên Hợp Quốc, thấp hơn mức trung bình ở châu Phi cận Sahara là 4,7.
Namibia tiến hành điều tra dân số mỗi mười năm. Sau khi độc lập, Tổng điều tra Dân số và Nhà ở đầu tiên được thực hiện vào năm 1991; các đợt tiếp theo diễn ra vào năm 2001, 2011 và 2023 (bị trì hoãn hai năm do đại dịch COVID-19 và những hạn chế tài chính). Phương pháp thu thập dữ liệu là đếm mọi người cư trú tại Namibia vào đêm tham chiếu điều tra dân số, bất kể họ ở đâu. Đây được gọi là phương pháp de facto. Để phục vụ mục đích kiểm kê, đất nước được phân chia thành 4.042 khu vực kiểm kê. Các khu vực này không trùng lặp với ranh giới khu vực bầu cử để có được dữ liệu đáng tin cậy cho mục đích bầu cử.
Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2011 đã đếm được 2.113.077 người. Từ năm 2001 đến năm 2011, tốc độ tăng dân số hàng năm là 1,4%, giảm so với mức 2,6% trong giai đoạn mười năm trước đó. Năm 2023, Cơ quan Thống kê Namibia đã tiến hành một cuộc điều tra dân số khác, đếm được 3.022.401 người.
Tình hình đô thị hóa cũng đang gia tăng, với phần lớn dân số tập trung ở các thành phố lớn như Windhoek, Walvis Bay và Swakopmund. Tuổi thọ trung bình ở Namibia là khoảng 64 tuổi vào năm 2017, một trong những mức thấp nhất thế giới, phần lớn do tác động của đại dịch HIV/AIDS.
8.2. Thành phần dân tộc
Namibia có nhiều nhóm dân tộc đa dạng. Phần lớn dân số Namibia được tạo thành từ các dân tộc Bantu và Khoisan. Các nhóm Bantu bao gồm người Ovambo, Herero, Kavango, Lozi, Tswana và Himba. Các nhóm Khoisan bao gồm người Damara, Nama, và San. Ngoài ra còn có một bộ phận dân số lai tạp bao gồm người Coloured (2,1%) và người Baster (1,5%). Có một cộng đồng thiểu số người Hoa đáng kể ở Namibia; con số này là 40.000 người vào năm 2006.
Người da trắng (chủ yếu gốc Afrikaner, Đức, Anh và Bồ Đào Nha) chiếm 1,8% dân số. Mặc dù tỷ lệ dân số của họ đã giảm sau khi độc lập do di cư và tỷ lệ sinh thấp hơn, họ vẫn chiếm bộ phận dân số gốc châu Âu lớn thứ hai, cả về tỷ lệ phần trăm và số lượng thực tế, ở Châu Phi Hạ Sahara (sau Nam Phi). Phần lớn người da trắng Namibia và gần như tất cả những người thuộc chủng tộc hỗn hợp nói Tiếng Afrikaans và có chung nguồn gốc, văn hóa và tôn giáo tương tự như dân số da trắng và da màu của Nam Phi. Một thiểu số đáng kể người da trắng (khoảng 30.000 người) có nguồn gốc gia đình từ những người định cư Đức đã thuộc địa hóa Namibia trước cuộc xâm lược của Nam Phi trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, và họ duy trì các tổ chức văn hóa và giáo dục của Đức. Gần như tất cả những người định cư Bồ Đào Nha đều đến đất nước này từ thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha là Angola. Cuộc điều tra dân số năm 1960 báo cáo có 526.004 người ở vùng đất lúc đó là Tây Nam Phi, bao gồm 73.464 người da trắng (14%).
Mối quan hệ giữa các dân tộc nhìn chung là hòa bình, nhưng những di sản của sự phân biệt chủng tộc thời thuộc địa và apartheid vẫn còn ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội và kinh tế. Chính phủ Namibia đã nỗ lực thúc đẩy hòa giải dân tộc và bình đẳng, nhưng việc đảm bảo quyền của các nhóm thiểu số và giải quyết các vấn đề bất bình đẳng vẫn là một thách thức.
8.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ | Phần trăm |
---|---|
Các ngôn ngữ Oshiwambo | 49.7% |
Khoekhoegowab | 11.0% |
Các ngôn ngữ Kavango | 10.4% |
Tiếng Afrikaans | 9.4% |
Các ngôn ngữ Herero | 9.2% |
Các ngôn ngữ Lozi | 4.9% |
Tiếng Anh | 2.3% |
Khác | 1.0% |
Các ngôn ngữ San | 0.7% |
Tiếng Đức | 0.6% |
Các ngôn ngữ châu Phi khác | 0.5% |
Tiếng Tswana | 0.3% |
Các ngôn ngữ châu Âu khác | 0.1% |
Phần lớn người Namibia có thể nói và hiểu tiếng Anh và tiếng Afrikaans. Cho đến năm 1990, tiếng Anh, tiếng Đức, và Tiếng Afrikaans là các ngôn ngữ chính thức. Rất lâu trước khi Namibia độc lập khỏi Nam Phi, SWAPO đã cho rằng đất nước nên trở thành đơn ngữ chính thức, lựa chọn cách tiếp cận này trái ngược với cách tiếp cận của nước láng giềng Nam Phi (nước này đã công nhận tất cả 12 ngôn ngữ chính của mình là ngôn ngữ chính thức), điều mà họ coi là "một chính sách có chủ ý nhằm chia rẽ dân tộc-ngôn ngữ." Do đó, SWAPO đã thiết lập tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Namibia, mặc dù chỉ có 2,3% dân số nói tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Việc triển khai tiếng Anh tập trung vào dịch vụ công, giáo dục và hệ thống phát thanh truyền hình, đặc biệt là đài truyền hình nhà nước NBC. Một số ngôn ngữ khác đã nhận được sự công nhận bán chính thức bằng cách được phép sử dụng làm phương tiện giảng dạy trong các trường tiểu học. Các trường tư thục dự kiến sẽ tuân theo chính sách tương tự như các trường công lập, và "tiếng Anh" là một môn học bắt buộc. Một số nhà phê bình cho rằng, cũng như trong các xã hội châu Phi hậu thuộc địa khác, việc thúc đẩy chính sách và giảng dạy đơn ngữ đã dẫn đến tỷ lệ bỏ học cao và nhiều cá nhân có năng lực học thuật thấp trong bất kỳ ngôn ngữ nào.
Theo dữ liệu thống kê mới nhất được thu thập trong cuộc khảo sát gần đây nhất (2016), bối cảnh ngôn ngữ trong khu vực đã chứng kiến những thay đổi đáng kể kể từ cuộc điều tra dân số năm 2011. Oshiwambo vẫn là ngôn ngữ chiếm ưu thế, giữ vị trí ngôn ngữ được nói nhiều nhất đối với 49,7% số hộ gia đình, vượt qua vị thế trước đó. Khoekhoegowab theo sau với 11,0%, trong khi các ngôn ngữ Kavango, với tỷ lệ 10,4%, cũng đã có sự gia tăng đáng kể. Tiếng Afrikaans, được xác định là lingua franca của đất nước, duy trì sự hiện diện đáng kể ở mức 9,4%. Các ngôn ngữ Herero chiếm 9,2%, cho thấy một sự điều chỉnh nhỏ so với cuộc điều tra dân số trước đó. Silozi đã chuyển sang mức 4,9%, và tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu như một ngôn ngữ thứ hai, ở mức 2,3%. Các ngôn ngữ khác chiếm tổng cộng 1,0%, với các ngôn ngữ San ở mức 0,7%, và tiếng Đức ở mức 0,6%. Sự đa dạng của các ngôn ngữ trong khu vực còn được thể hiện qua sự hiện diện của các ngôn ngữ châu Phi khác ở mức 0,5%, Setswana ở mức 0,3%, và các ngôn ngữ châu Âu khác ở mức 0,1%.
Lưu ý: (1) Các ngôn ngữ Herero bao gồm: Otjiherero, Otjimbanderu, Oruzemba, Otjizimba, Otjihakahona, Otjindongona và Otjitjavikwa
(2) Các ngôn ngữ Kavango bao gồm: Rukwangali, Rushambyu, Rugciriku, Thimbukushu, Rumanyo và Rukavango
Hầu hết dân số da trắng nói tiếng Anh, tiếng Afrikaans hoặc tiếng Đức. Hơn một thế kỷ sau khi kết thúc thời kỳ thuộc địa của Đức, tiếng Đức vẫn tiếp tục đóng một vai trò như một ngôn ngữ thương mại. Là ngôn ngữ mẹ đẻ, tiếng Afrikaans được 60% cộng đồng da trắng sử dụng, tiếng Đức 32%, tiếng Anh 7% và tiếng Bồ Đào Nha 4-5%. Sự gần gũi về địa lý với Angola nói tiếng Bồ Đào Nha giải thích cho số lượng người nói tiếng Bồ Đào Nha tương đối cao; vào năm 2011, con số này được ước tính là 100.000 người.
8.4. Tôn giáo

Cộng đồng Kitô hữu chiếm 80%-90% dân số Namibia, với ít nhất 75% là Tin Lành, trong đó ít nhất 50% là người theo đạo Luther. Người theo đạo Luther là nhóm tôn giáo lớn nhất, một di sản của công việc truyền giáo của người Đức và Phần Lan trong thời kỳ thuộc địa của đất nước. 10%-20% dân số theo tín ngưỡng bản địa.
Các hoạt động truyền giáo trong nửa sau thế kỷ 19 đã khiến nhiều người Namibia chuyển sang đạo Kitô. Ngày nay, hầu hết các Kitô hữu là người theo đạo Luther, nhưng cũng có Công giáo Rôma, Giám Lý, Anh giáo, Giám nhiệm Giám lý châu Phi, và Cải cách Hà Lan.
Hồi giáo ở Namibia được khoảng 9.000 người theo, nhiều người trong số họ là người Nama. Namibia là nơi sinh sống của một cộng đồng nhỏ người Do Thái khoảng 100 người.
Các nhóm như Các Thánh hữu Ngày sau và Nhân Chứng Giê-hô-va cũng có mặt ở nước này.
8.5. Giáo dục
Namibia có giáo dục miễn phí cho cả cấp tiểu học và trung học. Các lớp từ 1-7 là cấp tiểu học, các lớp từ 8-12 là cấp trung học. Năm 1998, có 400.325 học sinh tiểu học Namibia và 115.237 học sinh trung học. Tỷ lệ học sinh trên giáo viên năm 1999 ước tính là 32:1, với khoảng 8% GDP được chi cho giáo dục. Việc phát triển chương trình giảng dạy, nghiên cứu giáo dục và phát triển chuyên môn của giáo viên được tổ chức tập trung bởi Viện Phát triển Giáo dục Quốc gia (NIED) tại Okahandja. Trong số các quốc gia châu Phi cận Sahara, Namibia có một trong những tỷ lệ biết chữ cao nhất. Theo CIA World Factbook, tính đến năm 2018, 91,5% dân số từ 15 tuổi trở lên có thể đọc và viết.
Hầu hết các trường học ở Namibia là trường công lập, nhưng cũng có một số trường tư thục, cũng là một phần của hệ thống giáo dục của đất nước. Có bốn trường đại học sư phạm, ba trường cao đẳng nông nghiệp, một trường cao đẳng cảnh sát và ba trường đại học: Đại học Namibia (UNAM), Đại học Quản lý Quốc tế (IUM) và Đại học Khoa học và Công nghệ Namibia (NUST). Namibia được xếp hạng thứ 102 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Khảo sát Lực lượng Lao động Namibia năm 2018 cho thấy có 99.536 người trong độ tuổi lao động có trình độ giáo dục đại học ở bất kỳ cấp độ nào (6,6% dân số trong độ tuổi lao động), trong khi 21.922 người (1,5% dân số trong độ tuổi lao động) trong số này có trình độ sau đại học.
Nhóm tuổi | Không đi học | Tiểu học | Trung học cơ sở | Trung học phổ thông | Chứng chỉ hoặc bằng kỹ thuật/dạy nghề | Đang học năm 1, 2 hoặc 3 đại học | Chứng chỉ, bằng hoặc bằng đại học | Chứng chỉ, bằng hoặc bằng sau đại học |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15-19 | 10,695 | 89,696 | 112,104 | 23,588 | 508 | 1,558 | 299 | 44 |
20-24 | 19,090 | 37,177 | 99,661 | 58,909 | 6,185 | 9,498 | 6,019 | 212 |
25-29 | 13,757 | 31,278 | 81,909 | 53,019 | 7,263 | 9,035 | 16,294 | 3,840 |
30-34 | 13,753 | 25,656 | 73,216 | 39,969 | 4,886 | 3,161 | 15,520 | 2,764 |
35-39 | 13,030 | 24,926 | 55,816 | 30,999 | 3,497 | 2,582 | 10,831 | 3,290 |
40-44 | 16,042 | 24,602 | 38,462 | 26,786 | 3,508 | 1,605 | 7,284 | 2,603 |
45-49 | 12,509 | 24,743 | 27,780 | 18,883 | 1,180 | 896 | 6,752 | 2,663 |
50-54 | 12,594 | 22,360 | 20,641 | 10,810 | 891 | 582 | 5,529 | 2,522 |
55-59 | 12,754 | 19,927 | 13,654 | 5,487 | 825 | 848 | 4,064 | 1,712 |
60-64 | 13,832 | 14,578 | 8,006 | 2,764 | 584 | 459 | 2,135 | 1,570 |
65+ | 49,043 | 31,213 | 10,033 | 3,415 | 775 | 389 | 2,886 | 702 |
Tổng cộng | 187,100 | 346,157 | 541,281 | 274,628 | 30,101 | 30,612 | 77,615 | 21,922 |
Bảng sau đây cho thấy số liệu thống kê việc làm theo trình độ học vấn của Khảo sát Lực lượng Lao động Namibia năm 2018. Tỷ lệ việc làm ở Namibia nói chung tăng theo trình độ học vấn. Giáo dục trung học phổ thông thường đảm bảo tỷ lệ việc làm cao hơn so với những người không đi học hoặc những người có trình độ học vấn cao nhất là tiểu học hoặc trung học cơ sở. Người Namibia có chứng chỉ, bằng hoặc bằng đại học có tỷ lệ việc làm cao hơn đáng kể ở mức 76,4%, trong khi những người có trình độ sau đại học có khả năng được tuyển dụng cao nhất với tỷ lệ việc làm là 83,8% vào năm 2018.
Không đi học | Tiểu học | Trung học cơ sở | Trung học phổ thông | Chứng chỉ hoặc bằng kỹ thuật/dạy nghề | Đang học năm 1, 2 hoặc 3 đại học | Chứng chỉ, bằng hoặc bằng đại học | Chứng chỉ, bằng hoặc bằng sau đại học | |
Tổng cộng | 187,100 | 346,157 | 541,281 | 274,628 | 30,101 | 30,612 | 77,615 | 21,922 |
Có việc làm | 85,352 | 146,089 | 229,259 | 146,874 | 16,292 | 12,595 | 59,328 | 18,378 |
% Có việc làm | 45.6% | 42.2% | 42.4% | 53.5% | 54.1% | 41.1% | 76.4% | 83.8% |
Vấn đề tiếp cận giáo dục chất lượng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và cho các nhóm dân tộc thiểu số, vẫn là một thách thức. Chính phủ Namibia đã và đang nỗ lực cải thiện chất lượng giáo dục, tăng cường cơ sở vật chất và đào tạo giáo viên, cũng như thúc đẩy giáo dục nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, coi đây là một vấn đề quan trọng của công bằng xã hội.
8.6. Y tế
Tuổi thọ khi sinh ước tính là 64 tuổi vào năm 2017 - thuộc hàng thấp nhất thế giới.
Namibia đã khởi động Chương trình Mở rộng Y tế Quốc gia vào năm 2012, triển khai 1.800 (năm 2015) trong tổng số tối đa 4.800 nhân viên y tế mở rộng được đào tạo trong sáu tháng về các hoạt động y tế cộng đồng bao gồm sơ cứu, nâng cao sức khỏe để phòng bệnh, đánh giá dinh dưỡng và tư vấn, thực hành vệ sinh nước và vệ sinh môi trường, xét nghiệm HIV và điều trị kháng retrovirus dựa vào cộng đồng.
Namibia phải đối mặt với gánh nặng bệnh không lây nhiễm. Khảo sát Nhân khẩu học và Y tế (2013) tóm tắt các kết quả về huyết áp cao, tăng huyết áp, tiểu đường và béo phì:
- Trong số những người trả lời đủ điều kiện từ 35-64 tuổi, 44% phụ nữ và 45% nam giới có huyết áp cao hoặc hiện đang dùng thuốc để hạ huyết áp.
- 49% phụ nữ và 61% nam giới không biết mình bị huyết áp cao.
- 43% phụ nữ và 34% nam giới bị tăng huyết áp đang dùng thuốc điều trị.
- Chỉ 29% phụ nữ và 20% nam giới bị tăng huyết áp đang dùng thuốc và huyết áp của họ được kiểm soát.
- 6% phụ nữ và 7% nam giới bị tiểu đường; tức là, họ có giá trị đường huyết lúc đói cao hoặc báo cáo rằng họ đang dùng thuốc điều trị tiểu đường. Thêm 7% phụ nữ và 6% nam giới bị tiền tiểu đường.
- 67% phụ nữ và 74% nam giới bị tiểu đường đang dùng thuốc để hạ đường huyết.
- Phụ nữ và nam giới có chỉ số khối cơ thể cao hơn bình thường (25,0 trở lên) có nhiều khả năng bị huyết áp cao và đường huyết lúc đói cao.
Đại dịch HIV vẫn là một vấn đề y tế công cộng ở Namibia mặc dù Bộ Y tế và Dịch vụ Xã hội đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc mở rộng các dịch vụ điều trị HIV. Năm 2001, ước tính có 210.000 người sống chung với HIV/AIDS, và số người chết ước tính vào năm 2003 là 16.000 người. Theo Báo cáo UNAIDS năm 2011, dịch bệnh ở Namibia "dường như đang ổn định." Do đại dịch HIV/AIDS đã làm giảm dân số trong độ tuổi lao động, số trẻ mồ côi đã tăng lên. Chính phủ có trách nhiệm cung cấp giáo dục, thực phẩm, chỗ ở và quần áo cho những trẻ mồ côi này. Một Khảo sát Nhân khẩu học và Y tế với chỉ dấu sinh học HIV đã được hoàn thành vào năm 2013 và là cuộc khảo sát dân số và y tế toàn diện, cấp quốc gia lần thứ tư được thực hiện ở Namibia như một phần của chương trình Khảo sát Nhân khẩu học và Y tế (DHS) toàn cầu. DHS đã quan sát các đặc điểm quan trọng liên quan đến dịch HIV:
- Nhìn chung, 26% nam giới từ 15-49 tuổi và 32% những người từ 50-64 tuổi đã được cắt bao quy đầu. Tỷ lệ nhiễm HIV ở nam giới từ 15-49 tuổi thấp hơn ở những người đã cắt bao quy đầu (8,0%) so với những người chưa cắt bao quy đầu (11,9%). Mô hình tỷ lệ nhiễm HIV thấp hơn ở nam giới đã cắt bao quy đầu so với nam giới chưa cắt bao quy đầu được quan sát thấy ở hầu hết các đặc điểm nền. Đối với mỗi nhóm tuổi, nam giới đã cắt bao quy đầu có tỷ lệ nhiễm HIV thấp hơn những người chưa cắt bao quy đầu; sự khác biệt đặc biệt rõ rệt ở nam giới từ 35-39 tuổi và 45-49 tuổi (mỗi nhóm chênh lệch 11,7 điểm phần trăm). Sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm HIV giữa nam giới chưa cắt bao quy đầu và đã cắt bao quy đầu lớn hơn ở nam giới thành thị so với nam giới nông thôn (chênh lệch 5,2 điểm phần trăm so với 2,1 điểm phần trăm).
- Tỷ lệ nhiễm HIV ở những người trả lời từ 15-49 tuổi là 16,9% đối với phụ nữ và 10,9% đối với nam giới. Tỷ lệ nhiễm HIV ở phụ nữ và nam giới từ 50-64 tuổi tương tự nhau (lần lượt là 16,7% và 16,0%).
- Tỷ lệ nhiễm HIV cao nhất ở nhóm tuổi 35-39 đối với cả phụ nữ và nam giới (lần lượt là 30,9% và 22,6%). Tỷ lệ này thấp nhất ở những người trả lời từ 15-24 tuổi (2,5-6,4% đối với phụ nữ và 2,0-3,4% đối với nam giới).
- Trong số những người trả lời từ 15-49 tuổi, tỷ lệ nhiễm HIV cao nhất đối với phụ nữ và nam giới ở Zambezi (lần lượt là 30,9% và 15,9%) và thấp nhất đối với phụ nữ ở Omaheke (6,9%) và nam giới ở Ohangwena (6,6%).
- Trong 76,4% trong số 1.007 cặp vợ chồng sống chung được xét nghiệm HIV trong NDHS 2013, cả hai bạn tình đều âm tính với HIV; trong 10,1% số cặp, cả hai bạn tình đều dương tính với HIV; và 13,5% số cặp không tương đồng (tức là, một bạn tình bị nhiễm HIV và người kia thì không).
Tính đến năm 2015, Bộ Y tế và Dịch vụ Xã hội và UNAIDS đã đưa ra một Báo cáo Tiến độ trong đó UNAIDS dự kiến tỷ lệ nhiễm HIV ở những người 15-49 tuổi là 13,3% [12,2-14,5%] và ước tính có 210.000 [200.000-230.000] người sống chung với HIV.
Vấn đề sốt rét dường như trở nên phức tạp hơn do đại dịch AIDS. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ở Namibia, nguy cơ mắc bệnh sốt rét cao hơn 14,5% nếu một người cũng bị nhiễm HIV. Nguy cơ tử vong do sốt rét cũng tăng khoảng 50% khi đồng thời nhiễm HIV. Đất nước này chỉ có 598 bác sĩ vào năm 2002.
Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và sự chênh lệch giữa các vùng, cũng như giữa khu vực thành thị và nông thôn, vẫn là những vấn đề cần được giải quyết để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
9. Văn hóa
Phần này khám phá các khía cạnh văn hóa đa dạng của Namibia, bao gồm các môn thể thao phổ biến, bức tranh truyền thông đại chúng năng động, nền nghệ thuật đang phát triển và các ngày lễ quốc gia quan trọng phản ánh lịch sử và giá trị của đất nước.

9.1. Thể thao

Môn thể thao phổ biến nhất ở Namibia là bóng đá. Đội tuyển bóng đá quốc gia Namibia đã đủ điều kiện tham dự các giải Cúp bóng đá châu Phi vào các năm 1998, 2008, 2019, và 2023, nhưng vẫn chưa đủ điều kiện tham dự World Cup. Một số cầu thủ đáng chú ý bao gồm hậu vệ phải của Derby County Ryan Nyambe, tiền đạo của Mamelodi Sundowns Peter Shalulile, và cầu thủ bóng đá đã nghỉ hưu Collin Benjamin.
Đội tuyển quốc gia thành công nhất là đội tuyển rugby union quốc gia Namibia, đã tham gia bảy kỳ World Cup gần nhất. Namibia đã tham gia 1999, 2003, 2007, 2011, 2015, 2019, và gần đây nhất là Giải vô địch Rugby Thế giới 2023. Cricket ở Namibia cũng phổ biến, với đội tuyển quốc gia đã đủ điều kiện tham dự World Cup Cricket 2003, ICC T20 World Cup 2021 và ICC Men's T20 World Cup 2022. Vào tháng 12 năm 2017, Namibia Cricket lần đầu tiên lọt vào trận chung kết của Cricket South Africa (CSA) Provincial One Day Challenge. Vào tháng 2 năm 2018, Namibia đã đăng cai ICC World Cricket League Division 2 với sự tham gia của Namibia, Kenya, UAE, Nepal, Canada và Oman để cạnh tranh hai vị trí cuối cùng tham dự Vòng loại World Cup Cricket ICC tại Zimbabwe. Namibia cũng đã vượt qua vòng loại của ICC T20 World Cup 2021 và lọt vào nhóm Super 12.
Vận động viên nổi tiếng nhất của Namibia là Frankie Fredericks, vận động viên chạy nước rút ở các nội dung 100m và 200m. Ông đã giành được bốn huy chương bạc Olympic (1992, 1996) và cũng có huy chương từ một số Giải vô địch điền kinh thế giới. Vận động viên golf Trevor Dodds đã vô địch Greater Greensboro Open năm 1998, một trong 15 giải đấu trong sự nghiệp của ông. Ông đạt được thứ hạng thế giới cao nhất trong sự nghiệp là 78 vào năm 1998. Vận động viên đua xe đạp chuyên nghiệp và nhà vô địch Đường trường Namibia Dan Craven đã đại diện cho Namibia tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở cả nội dung đường trường và tính giờ cá nhân. Võ sĩ quyền Anh Julius Indongo là nhà vô địch thế giới thống nhất WBA, IBF và IBO ở hạng hạng dưới bán trung. Một vận động viên nổi tiếng khác của Namibia là cựu cầu thủ bóng bầu dục chuyên nghiệp Jacques Burger. Burger đã chơi cho Saracens và Aurillac ở châu Âu, cũng như có 41 lần khoác áo đội tuyển quốc gia.
9.2. Truyền thông đại chúng

So với các nước láng giềng, Namibia có mức độ tự do báo chí cao. Trong những năm qua, quốc gia này thường được xếp hạng ở nhóm trên của Chỉ số Tự do Báo chí của Phóng viên không biên giới, đạt vị trí thứ 21 vào năm 2010, ngang bằng với Canada và là quốc gia châu Phi có vị trí tốt nhất. Phong vũ biểu Truyền thông châu Phi cũng cho thấy những kết quả tích cực tương tự. Tuy nhiên, cũng như ở các quốc gia khác, vẫn có sự ảnh hưởng đáng kể của các đại diện nhà nước và kinh tế đối với truyền thông ở Namibia. Năm 2009, Namibia tụt xuống vị trí thứ 36 trong Chỉ số Tự do Báo chí. Năm 2013, nước này đứng thứ 19, thứ 22 vào năm 2014 và thứ 23 vào năm 2019, có nghĩa là hiện tại đây là quốc gia châu Phi được xếp hạng cao nhất về tự do báo chí.
Mặc dù dân số Namibia khá nhỏ, đất nước này có sự lựa chọn đa dạng về phương tiện truyền thông; hai đài truyền hình, 19 đài phát thanh (không kể các đài cộng đồng), 5 tờ báo hàng ngày, một số tờ báo hàng tuần và các ấn phẩm đặc biệt cạnh tranh để thu hút sự chú ý của khán giả. Ngoài ra, một lượng đáng kể phương tiện truyền thông nước ngoài, đặc biệt là của Nam Phi, cũng có sẵn. Phương tiện truyền thông trực tuyến chủ yếu dựa trên nội dung của các ấn phẩm báo in. Namibia có một Thông tấn xã nhà nước, gọi là NAMPA. Tổng cộng có khoảng 300 nhà báo làm việc tại nước này.
Tờ báo đầu tiên ở Namibia là tờ Windhoeker Anzeiger bằng tiếng Đức, được thành lập vào năm 1898. Dưới thời Đức cai trị, các tờ báo chủ yếu phản ánh thực tế cuộc sống và quan điểm của thiểu số người da trắng nói tiếng Đức. Đa số người da đen bị phớt lờ hoặc bị miêu tả như một mối đe dọa. Dưới thời Nam Phi cai trị, sự thiên vị của người da trắng vẫn tiếp diễn, với sự ảnh hưởng đáng kể của chính phủ Pretoria đối với hệ thống truyền thông Tây Nam Phi. Các tờ báo độc lập bị coi là mối đe dọa đối với trật tự hiện có, và các nhà báo phê bình thường bị đe dọa.
Các tờ báo hàng ngày hiện tại bao gồm các ấn phẩm tư nhân The Namibian (tiếng Anh và các ngôn ngữ khác), Die Republikein (tiếng Afrikaans), Allgemeine Zeitung (tiếng Đức) và Namibian Sun (tiếng Anh) cũng như tờ báo nhà nước New Era (chủ yếu bằng tiếng Anh). Ngoại trừ tờ báo lớn nhất, The Namibian, thuộc sở hữu của một quỹ tín thác, các tờ báo tư nhân khác được đề cập đều thuộc Democratic Media Holdings. Các tờ báo đáng chú ý khác bao gồm tờ báo lá cải Informanté thuộc sở hữu của TrustCo, tờ báo hàng tuần Windhoek Observer, tờ báo hàng tuần Namibia Economist, cũng như tờ báo khu vực Namib Times. Các tạp chí thời sự bao gồm Insight Namibia, tạp chí Vision2030 Focus và Prime FOCUS. Tạp chí Sister Namibia nổi bật là tạp chí NGO hoạt động lâu nhất ở Namibia, trong khi Namibia Sport là tạp chí thể thao quốc gia duy nhất. Hơn nữa, thị trường báo in còn được bổ sung bởi các ấn phẩm của các đảng phái, báo sinh viên và các ấn phẩm PR.
Đài phát thanh được giới thiệu vào năm 1969, truyền hình vào năm 1981. Lĩnh vực phát thanh truyền hình ngày nay bị chi phối bởi Tập đoàn Phát thanh Truyền hình Namibia (NBC) do nhà nước điều hành. Đài truyền hình công cộng cung cấp một đài truyền hình cũng như một "Đài phát thanh Quốc gia" bằng tiếng Anh và chín dịch vụ ngôn ngữ bằng các ngôn ngữ được nói tại địa phương. Chín đài phát thanh tư nhân trong nước chủ yếu là các kênh tiếng Anh, ngoại trừ Đài Omulunga (tiếng Oshiwambo) và Kosmos 94.1 (tiếng Afrikaans).
One Africa TV thuộc sở hữu tư nhân đã cạnh tranh với NBC kể từ những năm 2000.
Truyền thông và các nhà báo ở Namibia được đại diện bởi chi nhánh Namibia của Viện Truyền thông Nam Phi và Diễn đàn Biên tập viên Namibia. Một thanh tra truyền thông độc lập đã được bổ nhiệm vào năm 2009 để ngăn chặn một hội đồng truyền thông do nhà nước kiểm soát.
9.3. Nghệ thuật
Phòng trưng bày Nghệ thuật Quốc gia Namibia là nơi trưng bày thường xuyên các tác phẩm nghệ thuật của Namibia, châu Phi và châu Âu, đồng thời tổ chức các cuộc triển lãm tạm thời của các nghệ sĩ địa phương. Năm 2022, Namibia lần đầu tiên tham gia Venice Biennale (thường được gọi là "Thế vận hội Nghệ thuật"). Nước này đã tham gia Phiên bản thứ 59 với triển lãm "Một cây cầu đến sa mạc" giới thiệu dự án "Những người đá cô đơn" của nghệ sĩ Renn.
9.4. Ngày lễ
Namibia có một số ngày lễ quốc gia và ngày nghỉ lễ chính thức, phản ánh lịch sử, văn hóa và các giá trị của đất nước. Các ngày lễ chính bao gồm:
- Ngày 1 tháng 1: Tết Dương lịch
- Ngày 21 tháng 3: Ngày Độc lập (kỷ niệm ngày Namibia giành độc lập từ Nam Phi năm 1990)
- Thứ Sáu Tuần Thánh: (ngày lễ tôn giáo, thay đổi hàng năm)
- Thứ Hai Phục Sinh: (ngày lễ tôn giáo, thay đổi hàng năm)
- Ngày 1 tháng 5: Ngày Quốc tế Lao động
- Ngày 4 tháng 5: Ngày Cassinga (tưởng niệm vụ thảm sát Cassinga năm 1978)
- Lễ Thăng Thiên: (ngày lễ tôn giáo, 40 ngày sau Lễ Phục Sinh, thay đổi hàng năm)
- Ngày 25 tháng 5: Ngày châu Phi (kỷ niệm thành lập Tổ chức Thống nhất châu Phi, tiền thân của Liên minh châu Phi)
- Ngày 26 tháng 8: Ngày Anh hùng (kỷ niệm cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập bắt đầu)
- Ngày 10 tháng 12: Ngày Nhân quyền Quốc tế và Ngày Phụ nữ Namibia
- Ngày 25 tháng 12: Lễ Giáng Sinh
- Ngày 26 tháng 12: Ngày Gia đình (Family Day) (trước đây là Ngày tặng quà)
Nếu một ngày lễ rơi vào Chủ nhật, ngày thứ Hai kế tiếp thường được nghỉ bù. Các ngày lễ này là dịp để người dân Namibia nghỉ ngơi, sum họp gia đình và tham gia các hoạt động kỷ niệm, văn hóa trên toàn quốc.