1. Tổng quan
Mông Cổ, tên chính thức là Mông Cổ Quốc (Монгол УлсMongol UlsMongolian), là một quốc gia nội lục nằm ở Đông Á, giáp với Nga về phía bắc và Trung Quốc về phía nam. Với diện tích rộng lớn nhưng dân số chỉ hơn 3,5 triệu người, Mông Cổ là một trong những quốc gia có mật độ dân số thưa thớt nhất thế giới. Phần lớn lãnh thổ Mông Cổ là thảo nguyên, với các dãy núi ở phía bắc và tây, cùng sa mạc Gobi ở phía nam. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Ulaanbaatar, nơi tập trung khoảng một nửa dân số cả nước.
Lịch sử Mông Cổ ghi dấu ấn của nhiều đế quốc du mục hùng mạnh. Vào năm 1206, Thành Cát Tư Hãn thống nhất các bộ lạc Mông Cổ, thành lập Đế quốc Mông Cổ, một trong những đế quốc lục địa liền kề lớn nhất trong lịch sử. Sau sự sụp đổ của nhà Nguyên, người Mông Cổ rút về quê hương và trải qua nhiều thế kỷ chia rẽ nội bộ và chịu sự cai trị của nhà Thanh. Đến đầu thế kỷ 20, Mông Cổ tuyên bố độc lập và sau Cách mạng Nhân dân năm 1921, Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ được thành lập, trở thành một nhà nước xã hội chủ nghĩa và là đồng minh thân cận của Liên Xô.
Cuộc Cách mạng Dân chủ năm 1990 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho Mông Cổ, với việc thông qua hiến pháp mới vào năm 1992, thiết lập hệ thống đa đảng và chuyển đổi sang kinh tế thị trường. Quá trình này mang lại những tiến bộ đáng kể về dân chủ và nhân quyền, song cũng đặt ra nhiều thách thức về kinh tế và xã hội. Văn hóa du mục truyền thống, đặc biệt là văn hóa ngựa, vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống người Mông Cổ. Phật giáo Tây Tạng là tôn giáo chính, bên cạnh một bộ phận dân cư không theo tôn giáo nào và một cộng đồng nhỏ người Hồi giáo.
Về chính trị, Mông Cổ là một nước cộng hòa bán tổng thống, với tổng thống là nguyên thủ quốc gia và thủ tướng đứng đầu chính phủ. Quốc hội đơn viện, Đại Khural Quốc gia, là cơ quan lập pháp cao nhất. Chính sách đối ngoại của Mông Cổ tập trung vào việc duy trì quan hệ cân bằng với hai nước láng giềng lớn là Nga và Trung Quốc, đồng thời phát triển chính sách "Láng giềng thứ ba" nhằm mở rộng hợp tác với các quốc gia khác như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên minh châu Âu, qua đó thúc đẩy các giá trị dân chủ và đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Kinh tế Mông Cổ chủ yếu dựa vào khai khoáng và nông nghiệp chăn nuôi, với nhiều nỗ lực đang được thực hiện để đa dạng hóa kinh tế và phát triển bền vững.
2. Quốc hiệu
Tên gọi chính thức của quốc gia là Mông Cổ Quốc (Монгол УлсMongol UlsMongolian). Trong tiếng Mông Cổ, "Монгол" (MongolMongolian (Hệ thống gõ Latin)) là tên gọi của dân tộc Mông Cổ, còn "Улс" (UlsMongolian (Hệ thống gõ Latin)) có nghĩa là "quốc gia" hay "đất nước". Do đó, "Монгол Улс" có thể được dịch là "Đất nước của người Mông Cổ" hoặc "Quốc gia Mông Cổ". Tên gọi "Mongolia" trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ phương Tây khác bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "Vùng đất của người Mông Cổ".
Từ nguyên của "Монгол" (Mongol) vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng. Một số học giả, như Sükhbataar (1992) và de la Vaissière (2021), cho rằng nó có nguồn gốc từ Mugulü, người sáng lập Hãn quốc Nhu Nhiên vào thế kỷ thứ 4. Tên gọi này lần đầu tiên được ghi nhận là 'Mungu' (蒙兀MěngwùChinese trong tiếng Trung hiện đại, Muwngu trong tiếng Trung trung cổ), một nhánh của người Thất Vi trong một danh sách các bộ lạc phương Bắc của nhà Đường vào thế kỷ thứ 8. Tên này được cho là có liên quan đến Mungku thời nhà Liêu (蒙古MěnggǔChinese trong tiếng Trung hiện đại, MuwngkuX' trong tiếng Trung trung cổ).
Sau sự sụp đổ của nhà Liêu vào năm 1125, người Khamag Mongol trở thành một bộ lạc hàng đầu trên cao nguyên Mông Cổ. Tuy nhiên, các cuộc chiến tranh của họ với nhà Kim do người Nữ Chân cai trị và liên minh Tháp Tháp Nhi đã làm suy yếu họ. Người đứng đầu cuối cùng của bộ lạc là Dã Tốc Cai, con trai ông là Temüjin (Thành Cát Tư Hãn) cuối cùng đã thống nhất tất cả các bộ lạc Thất Vi thành Đế quốc Mông Cổ (Yekhe Monggol UlusĐại Mông Cổ QuốcMongolian). Vào thế kỷ 13, từ "Mông Cổ" đã phát triển thành một thuật ngữ bao trùm cho một nhóm lớn các bộ lạc nói tiếng Mông Cổ được thống nhất dưới sự cai trị của Thành Cát Tư Hãn.
Kể từ khi thông qua Hiến pháp mới vào ngày 13 tháng 2 năm 1992, tên gọi chính thức của nhà nước là "Mông Cổ" (Монгол Улс). Trong các văn bản chữ Hán, Mông Cổ thường được gọi là Mông Cổ (蒙古MěnggǔChinese).
3. Lịch sử
Lịch sử Mông Cổ trải dài từ thời tiền sử, qua sự hình thành của các đế quốc du mục hùng mạnh, đến giai đoạn thuộc nhà Thanh, phong trào giành độc lập, thời kỳ xã hội chủ nghĩa và cuối cùng là quá trình dân chủ hóa, hình thành nên nhà nước Mông Cổ hiện đại. Khu vực này là cái nôi của nhiều nền văn hóa và đế chế có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Á-Âu.
3.1. Thời tiền sử và các nhà nước cổ đại
Các bằng chứng khảo cổ cho thấy sự hiện diện của Người đứng thẳng (Homo erectus) tại Mông Cổ từ 850.000 năm trước. Người hiện đại (Homo sapiens) đã đến Mông Cổ khoảng 40.000 năm trước, trong thời đại đồ đá cũ. Các bức tranh trong hang Khoit Tsenkher ở tỉnh Khovd, có niên đại khoảng 20.000 năm trước, miêu tả sinh động các loài động vật như voi ma mút, linh miêu, lạc đà hai bướu và đà điểu. Các bức tượng Venus ở Mal'ta (21.000 năm trước) là minh chứng cho trình độ nghệ thuật thời kỳ đồ đá cũ ở miền bắc Mông Cổ.
Các khu định cư nông nghiệp thời đại đồ đá mới (khoảng 5500-3500 TCN) như ở Norovlin, Tamsagbulag, Bayanzag và Rashaan Khad đã tồn tại trước khi văn hóa du mục cưỡi ngựa ra đời - một sự kiện quan trọng làm thay đổi lịch sử Mông Cổ và trở thành văn hóa chủ đạo. Du mục chăn nuôi bằng ngựa được ghi nhận qua bằng chứng khảo cổ từ văn hóa Afanasievo (3500-2500 TCN) thời đại Đồng-Đá. Các phương tiện có bánh xe được tìm thấy trong các ngôi mộ của văn hóa Afanasevo có niên đại trước năm 2200 TCN. Lối sống du mục chăn thả và kỹ thuật luyện kim phát triển hơn nữa với các nền văn hóa sau này như văn hóa Okunev (thiên niên kỷ thứ 2 TCN), văn hóa Andronovo (2300-1000 TCN) và văn hóa Karasuk (1500-300 TCN), đỉnh cao là Đế quốc Hung Nô thời đại đồ sắt, thành lập năm 209 TCN. Các di tích thời đại đồ đồng tiền Hung Nô bao gồm đá hươu, kurgan (gò mộ) của văn hóa Keregsur, Văn hóa Mộ Phiến và các bức vẽ trên đá.
Mặc dù việc trồng trọt đã tiếp diễn từ thời đại đồ đá mới, nông nghiệp luôn chỉ chiếm quy mô nhỏ so với chăn nuôi du mục. Dân cư thời đại đồ đồng được mô tả là thuộc chủng Mongoloid ở phía đông Mông Cổ ngày nay và thuộc chủng Europoid ở phía tây. Người Nguyệt Chi (Tochari) và người Scythian đã sinh sống ở miền tây Mông Cổ trong thời đại đồ đồng. Một xác ướp của một chiến binh Scythian, được cho là khoảng 2.500 năm tuổi, là một người đàn ông 30-40 tuổi với mái tóc vàng, được tìm thấy ở dãy núi Altai, Mông Cổ.
Từ thời tiền sử, Mông Cổ là nơi sinh sống của các bộ lạc du mục, theo thời gian, họ đã hình thành các liên minh lớn mạnh. Các thể chế chung bao gồm chức vị Hãn, Kurultai (Hội đồng Tối cao), cánh tả và cánh hữu, quân đội hoàng gia (Kheshig) và hệ thống quân sự thập phân. Đế chế đầu tiên trong số này là Hung Nô, được Mặc Đốn thiền vu thống nhất thành một liên minh vào năm 209 TCN. Họ nhanh chóng trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với nhà Tần, buộc nhà Tần phải xây dựng Vạn Lý Trường Thành. Đế chế Hung Nô rộng lớn (209 TCN - 93 SCN) được kế tục bởi đế chế Tiên Ti (93-234 SCN), cũng cai trị toàn bộ Mông Cổ ngày nay. Hãn quốc Nhu Nhiên (330-555 SCN), có nguồn gốc từ người Tiên Ti, là những người đầu tiên sử dụng "Khả hãn" làm tước hiệu hoàng gia. Họ cai trị một đế chế rộng lớn trước khi bị Đột Quyết (555-745 SCN), một đế chế thậm chí còn lớn hơn, đánh bại. Người Đột Quyết kế tục bởi Hãn quốc Uyghur (745-840 SCN), sau đó bị người Kyrgyz đánh bại. Người Khiết Đan, hậu duệ của người Tiên Ti, cai trị Mông Cổ trong thời nhà Liêu (907-1125), sau đó liên minh Mông Ngột Quốc (1125-1206) nổi lên.
3.2. Đế quốc Mông Cổ

Vào cuối thế kỷ 12, trong bối cảnh hỗn loạn, một thủ lĩnh tên là Temüjin đã thành công trong việc thống nhất các bộ lạc Mông Cổ giữa Mãn Châu và dãy núi Altai. Năm 1206, ông lấy hiệu là Thành Cát Tư Hãn và tiến hành một loạt các chiến dịch quân sự - nổi tiếng về sự tàn bạo và dữ dội - càn quét phần lớn châu Á, hình thành nên Đế quốc Mông Cổ, đế quốc lục địa liền kề lớn nhất trong lịch sử thế giới. Dưới thời những người kế vị của ông, đế quốc trải dài từ Ba Lan ngày nay ở phía tây đến Triều Tiên ở phía đông, và từ một phần Siberia ở phía bắc đến Vịnh Oman và Việt Nam ở phía nam, bao phủ khoảng 33.00 M km2 (22% tổng diện tích đất liền của Trái Đất) và có dân số hơn 100 triệu người (khoảng một phần tư tổng dân số thế giới vào thời điểm đó). Sự xuất hiện của Pax Mongolica (Hòa bình Mông Cổ) cũng tạo điều kiện thuận lợi đáng kể cho thương mại và giao thương trên khắp châu Á trong thời kỳ đỉnh cao của đế quốc.
Sau cái chết của Thành Cát Tư Hãn, đế quốc được chia thành bốn vương quốc hay Hãn quốc. Các hãn quốc này cuối cùng trở nên gần như độc lập sau Nội chiến Toluid (1260-1264), nổ ra trong một cuộc tranh giành quyền lực sau cái chết của Mông Kha vào năm 1259. Một trong các hãn quốc, "Đại Hãn quốc", bao gồm quê hương Mông Cổ và phần lớn Trung Quốc ngày nay, được gọi là nhà Nguyên dưới thời Hốt Tất Liệt, cháu nội của Thành Cát Tư Hãn. Ông đặt kinh đô tại Bắc Kinh ngày nay. Sau hơn một thế kỷ cầm quyền, nhà Nguyên bị nhà Minh lật đổ vào năm 1368, và triều đình nhà Nguyên chạy trốn về phía bắc, do đó trở thành triều đại Bắc Nguyên. Khi quân đội nhà Minh truy đuổi người Mông Cổ vào quê hương của họ, họ đã cướp phá và phá hủy thành công kinh đô Karakorum của Mông Cổ và các thành phố khác. Một số cuộc tấn công này đã bị người Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của Ayushridar và tướng Köke Temür của ông đẩy lùi.
3.3. Thời kỳ Bắc Nguyên
Sau khi các nhà cai trị nhà Nguyên bị trục xuất khỏi Trung Quốc bản thổ, người Mông Cổ tiếp tục cai trị quê hương của họ, được biết đến trong lịch sử học là triều đại Bắc Nguyên. Với sự chia rẽ của các bộ lạc Mông Cổ, nó sau đó còn được gọi là "Tứ thập tứ" (Döčin dörben) trong số họ. Những thế kỷ tiếp theo được đánh dấu bằng các cuộc tranh giành quyền lực dữ dội giữa các phe phái khác nhau, đáng chú ý là những người thuộc dòng dõi Thành Cát Tư Hãn và những người Oirat không thuộc dòng dõi Thành Cát Tư Hãn, cũng như bởi một số cuộc xâm lược của nhà Minh (chẳng hạn như năm cuộc viễn chinh do Vĩnh Lạc Đế lãnh đạo).

Vào đầu thế kỷ 16, Dayan Khan và khatun (hoàng hậu) Mandukhai của ông đã thống nhất lại tất cả các nhóm Mông Cổ dưới quyền những người thuộc dòng dõi Thành Cát Tư Hãn. Vào giữa thế kỷ 16, Altan Khan của Tümed, một cháu trai của Dayan Khan - nhưng không phải là một Hãn thế tập hay hợp pháp - trở nên hùng mạnh. Ông thành lập Hohhot vào năm 1557. Sau khi gặp Đạt-lại Lạt-ma thứ ba vào năm 1578, ông đã ra lệnh truyền bá Phật giáo Tây Tạng vào Mông Cổ. (Đây là lần thứ hai điều này xảy ra.) Abtai Khan của người Khalkha đã cải sang Phật giáo và thành lập tu viện Erdene Zuu vào năm 1585. Cháu trai của ông là Zanabazar trở thành Jebtsundamba Khutuktu đầu tiên vào năm 1640. Theo gương các nhà lãnh đạo, toàn bộ dân số Mông Cổ đã theo Phật giáo. Mỗi gia đình đều giữ kinh sách và tượng Phật trên một bàn thờ ở phía bắc yurt của họ. Giới quý tộc Mông Cổ đã quyên góp đất đai, tiền bạc và những người chăn nuôi cho các tu viện. Như thường thấy ở các quốc gia có tôn giáo được thiết lập, các tổ chức tôn giáo hàng đầu, các tu viện, nắm giữ quyền lực thế tục đáng kể bên cạnh quyền lực tinh thần.
Hãn cuối cùng của người Mông Cổ là Ligden Khan vào đầu thế kỷ 17. Ông xung đột với người Mãn Châu về việc cướp bóc các thành phố của Trung Quốc, và cũng làm xa lánh hầu hết các bộ lạc Mông Cổ. Ông qua đời vào năm 1634. Đến năm 1636, hầu hết các bộ lạc Nội Mông đã quy phục người Mãn Châu, những người đã thành lập nhà Thanh. Người Khalkha cuối cùng đã quy phục sự cai trị của nhà Thanh vào năm 1691, do đó đưa toàn bộ Mông Cổ ngày nay vào dưới sự cai trị của nhà Mãn Châu. Sau nhiều cuộc chiến tranh Chuẩn Cát Nhĩ - Thanh, người Chuẩn Cát Nhĩ (người Mông Cổ phía tây hay người Oirat) gần như bị tiêu diệt hoàn toàn trong cuộc chinh phục Chuẩn Cát Nhĩ của nhà Thanh vào năm 1757 và 1758.
3.4. Thời kỳ thuộc nhà Thanh

Một số học giả ước tính rằng khoảng 80% trong số 600.000 người Chuẩn Cát Nhĩ trở lên đã bị giết bởi sự kết hợp của bệnh tật và chiến tranh. Ngoại Mông được trao quyền tự trị tương đối, được quản lý bởi các hãn quốc thế tập thuộc dòng dõi Thành Cát Tư Hãn là Tusheet Khan, Setsen Khan, Zasagt Khan và Sain Noyon Khan. Jebtsundamba Khutuktu của Mông Cổ có thẩm quyền thực tế rất lớn. Người Mãn Châu cấm người Hán nhập cư hàng loạt vào khu vực này, điều này cho phép người Mông Cổ giữ gìn văn hóa của họ. Những người Oirat di cư đến thảo nguyên Volga ở Nga được gọi là người Kalmyk.
Con đường thương mại chính trong thời kỳ này là Con đường Trà qua Siberia; nó có các trạm cố định cách nhau 25 km đến 30 km, mỗi trạm có từ 5 đến 30 gia đình được chọn lựa.
Cho đến năm 1911, nhà Thanh duy trì quyền kiểm soát Mông Cổ bằng một loạt các liên minh và hôn nhân chính trị, cũng như các biện pháp quân sự và kinh tế. Các Amban, "quan chức cấp cao" người Mãn Châu, được đặt tại Khüree (nay là Ulaanbaatar), Uliastai, và Khovd, và đất nước bị chia thành nhiều thái ấp phong kiến và giáo hội (điều này cũng đặt những người trung thành với nhà Thanh vào vị trí quyền lực). Trong suốt thế kỷ 19, các lãnh chúa phong kiến ngày càng coi trọng việc đại diện hơn là trách nhiệm đối với thần dân của họ. Cách hành xử của giới quý tộc Mông Cổ, cùng với các hoạt động cho vay nặng lãi của các thương nhân Trung Quốc và việc thu thuế của triều đình bằng bạc thay vì gia súc, đã dẫn đến tình trạng đói nghèo lan rộng trong giới du mục. Đến năm 1911, có 700 tu viện lớn nhỏ ở Ngoại Mông; 115.000 nhà sư của họ chiếm 21% dân số. Ngoài Jebtsundamba Khutuktu, còn có 13 vị lạt ma tái sinh cao cấp khác, được gọi là 'thánh nhân giữ ấn' (tamgatai khutuktuMongolian), ở Ngoại Mông.
3.5. Thời kỳ cận hiện đại
Thời kỳ cận hiện đại của Mông Cổ được đánh dấu bằng những biến động lớn, từ phong trào giành độc lập khỏi ách thống trị của nhà Thanh, trải qua giai đoạn cách mạng và thành lập nhà nước xã hội chủ nghĩa dưới ảnh hưởng của Liên Xô, cho đến cuộc cách mạng dân chủ hòa bình và quá trình xây dựng một Mông Cổ hiện đại, đối mặt với những thách thức và cơ hội mới.
3.5.1. Phong trào độc lập đầu thế kỷ 20


Sau khi nhà Thanh sụp đổ vào năm 1911, Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của Bogd Khaan (Jebtsundamba Khutuktu thứ tám) đã tuyên bố độc lập. Tuy nhiên, Trung Hoa Dân Quốc mới thành lập vẫn coi Mông Cổ là một phần lãnh thổ của mình. Viên Thế Khải, Tổng thống Trung Hoa Dân Quốc, coi nhà nước cộng hòa mới là sự kế thừa của nhà Thanh. Bogd Khaan cho rằng cả Mông Cổ và Trung Quốc đều do người Mãn Châu quản lý dưới thời nhà Thanh, và sau khi nhà Thanh sụp đổ, hợp đồng quy phục của Mông Cổ đối với người Mãn Châu đã trở nên vô hiệu.
Khu vực do Bogd Khaan kiểm soát gần tương đương với Ngoại Mông cũ thời nhà Thanh. Năm 1919, sau Cách mạng Tháng Mười ở Nga, quân đội Trung Quốc do Từ Thụ Tranh lãnh đạo đã chiếm đóng Mông Cổ. Chiến sự nổ ra ở biên giới phía bắc. Do hậu quả của Nội chiến Nga, Trung tướng Bạch vệ Nga Nam tước Ungern đã đưa quân của mình vào Mông Cổ vào tháng 10 năm 1920, đánh bại lực lượng Trung Quốc ở Niislel Khüree (nay là Ulaanbaatar) vào đầu tháng 2 năm 1921 với sự hỗ trợ của người Mông Cổ.
3.5.2. Cách mạng Nhân dân Mông Cổ
Để loại bỏ mối đe dọa từ Ungern, Nga Bolshevik quyết định hỗ trợ việc thành lập một chính phủ và quân đội Mông Cổ cộng sản. Quân đội Mông Cổ này đã chiếm phần Mông Cổ của Kyakhta từ tay quân Trung Quốc vào ngày 18 tháng 3 năm 1921, và vào ngày 6 tháng 7, quân đội Nga và Mông Cổ đã đến Khüree. Mông Cổ một lần nữa tuyên bố độc lập vào ngày 11 tháng 7 năm 1921. Kết quả là, Mông Cổ đã liên kết chặt chẽ với Liên Xô trong bảy thập kỷ tiếp theo.
3.6. Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ
Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ được thành lập vào năm 1924 sau cái chết của Bogd Khaan, đánh dấu sự chuyển đổi sang một nhà nước xã hội chủ nghĩa dưới ảnh hưởng mạnh mẽ của Liên Xô. Giai đoạn này chứng kiến những thay đổi sâu sắc về chính trị, kinh tế và xã hội, bao gồm cả những cuộc thanh trừng chính trị và sự phát triển kinh tế tập trung.
Năm 1924, sau khi Bogd Khaan qua đời vì ung thư thanh quản hoặc, theo một số nguồn tin, dưới bàn tay của gián điệp Nga, hệ thống chính trị của đất nước đã thay đổi. Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ được thành lập. Năm 1928, Khorloogiin Choibalsan lên nắm quyền. Các nhà lãnh đạo ban đầu của Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ (1921-1952) bao gồm nhiều người có lý tưởng Liên Mông Cổ. Tuy nhiên, sự thay đổi chính trị toàn cầu và áp lực ngày càng tăng của Liên Xô đã dẫn đến sự suy giảm của những khát vọng Liên Mông Cổ trong giai đoạn tiếp theo.
3.6.1. Thời kỳ Khorloogiin Choibalsan và đàn áp chính trị

Dưới sự lãnh đạo của Khorloogiin Choibalsan, Mông Cổ đã trải qua một thời kỳ đàn áp chính trị khắc nghiệt, mang đậm dấu ấn của Chủ nghĩa Stalin. Choibalsan đã thực hiện chính sách tập thể hóa gia súc, phá hủy các tu viện Phật giáo, và tiến hành các cuộc thanh trừng theo kiểu Stalin, dẫn đến việc sát hại nhiều nhà sư và các nhà lãnh đạo khác. Vào những năm 1920, khoảng một phần ba dân số nam giới Mông Cổ là các nhà sư. Đến đầu thế kỷ 20, có 750 tu viện đang hoạt động ở Mông Cổ và đến cuối những năm 1930, gần như tất cả đã bị cướp phá hoặc san bằng.
Năm 1930, Liên Xô đã ngăn chặn việc người Buryat di cư đến Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ để ngăn chặn sự thống nhất của Mông Cổ. Tất cả các nhà lãnh đạo Mông Cổ không tuân thủ yêu cầu của Stalin về việc thực hiện Khủng bố Đỏ chống lại người Mông Cổ đều bị xử tử, bao gồm Peljidiin Genden và Anandyn Amar. Các cuộc thanh trừng theo kiểu Stalin ở Mông Cổ, bắt đầu từ năm 1937, đã giết chết hơn 30.000 người. Dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa Stalin tại Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ, ước tính có khoảng 17.000 nhà sư đã bị giết, theo số liệu chính thức. Khorloogiin Choibalsan, người lãnh đạo một chế độ độc tài và tổ chức các cuộc thanh trừng Stalin ở Mông Cổ từ năm 1937 đến 1939, đã qua đời một cách đáng ngờ tại Liên Xô vào năm 1952. Lãnh đạo Quốc tế Cộng sản Bohumír Šmeral đã nói: "Người dân Mông Cổ không quan trọng, đất đai mới quan trọng. Đất Mông Cổ lớn hơn Anh, Pháp và Đức."

Sau cuộc xâm lược Mãn Châu của Nhật Bản vào năm 1931, Mông Cổ bị đe dọa ở mặt trận này. Trong Chiến tranh Biên giới Xô-Nhật năm 1939, Liên Xô đã bảo vệ thành công Mông Cổ trước chủ nghĩa bành trướng của Nhật Bản. Mông Cổ đã chiến đấu chống Nhật Bản trong Trận Khalkhin Gol năm 1939 và trong Chiến tranh Xô-Nhật tháng 8 năm 1945 để giải phóng Nội Mông khỏi Nhật Bản và Mông Cương.
3.6.2. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh và Yumjaagiin Tsedenbal cầm quyền

Hội nghị Yalta tháng 2 năm 1945 đã quy định sự tham gia của Liên Xô vào Chiến tranh Thái Bình Dương. Một trong những điều kiện của Liên Xô để tham gia, được đưa ra tại Yalta, là sau chiến tranh, Ngoại Mông sẽ giữ được độc lập. Cuộc trưng cầu dân ý diễn ra vào ngày 20 tháng 10 năm 1945, với (theo số liệu chính thức) 100% cử tri bỏ phiếu ủng hộ độc lập.
Sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập, cả hai nước đã xác nhận sự công nhận lẫn nhau vào ngày 6 tháng 10 năm 1949. Tuy nhiên, Trung Hoa Dân Quốc đã sử dụng quyền phủ quyết tại Hội đồng Bảo an vào năm 1955 để ngăn chặn việc Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ gia nhập Liên Hợp Quốc với lý do họ công nhận toàn bộ Mông Cổ - bao gồm cả Ngoại Mông - là một phần của Trung Quốc. Đây là lần duy nhất Trung Hoa Dân Quốc sử dụng quyền phủ quyết của mình. Do đó, và do các mối đe dọa phủ quyết lặp đi lặp lại của Trung Hoa Dân Quốc, Mông Cổ đã không gia nhập Liên Hợp Quốc cho đến năm 1961 khi Liên Xô đồng ý dỡ bỏ quyền phủ quyết đối với việc kết nạp Mauritanie (và bất kỳ quốc gia châu Phi mới độc lập nào khác), đổi lại việc kết nạp Mông Cổ. Đối mặt với áp lực từ gần như tất cả các nước châu Phi khác, Trung Hoa Dân Quốc đã nhượng bộ dưới sự phản đối. Mông Cổ và Mauritanie đều được kết nạp vào Liên Hợp Quốc vào ngày 27 tháng 10 năm 1961.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 1952, Yumjaagiin Tsedenbal lên nắm quyền ở Mông Cổ sau cái chết của Choibalsan. Tsedenbal là nhân vật chính trị hàng đầu ở Mông Cổ trong hơn 30 năm. Trong khi Tsedenbal đang thăm Moskva vào tháng 8 năm 1984, bệnh tình nghiêm trọng của ông đã khiến quốc hội tuyên bố ông nghỉ hưu và thay thế ông bằng Jambyn Batmönkh. Dưới thời Tsedenbal, Mông Cổ củng cố chế độ xã hội chủ nghĩa, phát triển kinh tế theo mô hình kế hoạch hóa tập trung với sự hỗ trợ đáng kể từ Liên Xô và các nước thuộc COMECON. Đời sống xã hội có những thay đổi, với việc mở rộng giáo dục, y tế và đô thị hóa. Tuy nhiên, các chính sách này cũng đi kèm với sự hạn chế các quyền tự do dân chủ và sự phụ thuộc sâu sắc vào Liên Xô về kinh tế và chính trị. Chính sách đối ngoại của Mông Cổ trong Chiến tranh Lạnh hoàn toàn nghiêng về phía Liên Xô, tham gia vào các hoạt động của khối xã hội chủ nghĩa và đối đầu với khối phương Tây.
3.7. Dân chủ hóa và Mông Cổ hiện đại
Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính trị và giới trẻ Mông Cổ. Người dân đã tiến hành Cách mạng Dân chủ hòa bình vào tháng 1 năm 1990, dẫn đến việc giới thiệu hệ thống đa đảng và nền kinh tế thị trường. Đồng thời, sự chuyển đổi của Đảng Cách mạng Nhân dân Mông Cổ theo chủ nghĩa Marx-Lenin trước đây thành Đảng Nhân dân Mông Cổ theo chủ nghĩa dân chủ xã hội hiện nay đã định hình lại bối cảnh chính trị của đất nước.
Một Hiến pháp mới được giới thiệu vào năm 1992, và thuật ngữ "Cộng hòa Nhân dân" đã bị loại bỏ khỏi tên nước. Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường thường gặp nhiều khó khăn; trong những năm đầu thập niên 1990, đất nước phải đối mặt với lạm phát cao và thiếu lương thực. Những thắng lợi bầu cử đầu tiên của các đảng phi cộng sản diễn ra vào năm 1993 (bầu cử tổng thống) và 1996 (bầu cử quốc hội). Trung Quốc đã ủng hộ đơn xin gia nhập Đối thoại Hợp tác châu Á (ACD), Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) của Mông Cổ và cấp cho nước này tư cách quan sát viên trong Tổ chức Hợp tác Thượng Hải.
Mông Cổ hiện đại tiếp tục đối mặt với các thách thức về chính trị, kinh tế và xã hội. Việc phát triển các ngành công nghiệp ngoài khai khoáng, giảm nghèo, cải thiện cơ sở hạ tầng và giải quyết các vấn đề môi trường như sa mạc hóa là những ưu tiên hàng đầu. Về mặt chính trị, việc củng cố các thể chế dân chủ, đảm bảo pháp quyền và nhân quyền, bao gồm quyền của các dân tộc thiểu số và các nhóm dễ bị tổn thương, là những mục tiêu quan trọng. Xã hội dân sự ngày càng đóng vai trò tích cực trong việc giám sát và thúc đẩy các cải cách này.
4. Địa lý

Mông Cổ là một quốc gia nội lục nằm ở Đông Á, có diện tích 1.56 M km2, là quốc gia lớn thứ 18 trên thế giới. Vị trí địa lý của Mông Cổ chủ yếu nằm giữa vĩ tuyến 41° và 52° Bắc, và kinh tuyến 87° và 120° Đông. Phần lớn lãnh thổ Mông Cổ bao gồm các thảo nguyên và cao nguyên, với các dãy núi ở phía bắc và phía tây, và Sa mạc Gobi chiếm phần lớn diện tích phía nam. Điểm cực tây của Mông Cổ chỉ cách Kazakhstan khoảng 36.76 km.
4.1. Địa hình
Địa hình Mông Cổ rất đa dạng. Ở phía tây và tây bắc là các dãy núi cao, bao gồm Dãy núi Altai, Dãy núi Khangai và Dãy núi Khentii. Đỉnh cao nhất Mông Cổ là Đỉnh Khüiten thuộc khối núi Tavan Bogd ở cực tây, với độ cao 4.37 K m. Khu vực này có nhiều sông băng và hồ trên núi.
Phía nam và đông nam là Sa mạc Gobi rộng lớn, một trong những sa mạc lớn nhất thế giới. Gobi không chỉ có cát mà còn bao gồm các vùng đất đá, sỏi và thảo nguyên khô cằn.
Phần trung tâm và phía đông của Mông Cổ chủ yếu là các vùng thảo nguyên rộng lớn, là nơi sinh sống truyền thống của các bộ tộc du mục. Các vùng thảo nguyên này xen kẽ với các đồi thấp và thung lũng sông. Các sông chính bao gồm Sông Selenge (chảy vào Hồ Baikal), Sông Orkhon, Sông Kherlen và Sông Tuul. Hồ Uvs, nằm ở phía tây bắc và được chia sẻ với Cộng hòa Tuva của Nga, là một Di sản Thiên nhiên Thế giới.
4.2. Khí hậu
Mông Cổ có khí hậu lục địa khắc nghiệt, đặc trưng bởi mùa đông dài, rất lạnh và mùa hè ngắn, nóng. Do vị trí nằm sâu trong nội địa và độ cao lớn, biên độ nhiệt độ giữa ngày và đêm, cũng như giữa mùa đông và mùa hè rất lớn.
Mùa đông kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, với nhiệt độ trung bình tháng Giêng có thể xuống tới -30 °C. Ở một số vùng, nhiệt độ có thể xuống thấp hơn nữa. Hiện tượng thời tiết đặc biệt là zud, một thuật ngữ chỉ các điều kiện mùa đông khắc nghiệt (rét đậm, tuyết dày hoặc băng giá) gây ra cái chết hàng loạt cho gia súc do đói hoặc lạnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của người dân du mục.
Mùa hè thường ngắn, từ tháng 6 đến tháng 8, với nhiệt độ ban ngày có thể lên tới 20 °C đến 30 °C ở hầu hết các vùng, và thậm chí cao hơn ở sa mạc Gobi.
Lượng mưa hàng năm thấp, tập trung chủ yếu vào mùa hè. Miền bắc nhận được lượng mưa cao hơn (trung bình từ 200 mm đến 350 mm mỗi năm) so với miền nam (từ 100 mm đến 200 mm mỗi năm). Sa mạc Gobi có lượng mưa rất thấp.
Mông Cổ được mệnh danh là "Xứ sở Bầu trời Xanh Vĩnh cửu" (Мөнх хөх тэнгэрийн оронMönkh khökh tengeriin oronMongolian) vì có hơn 250 ngày nắng mỗi năm.
4.3. Môi trường tự nhiên và hệ sinh thái

Môi trường tự nhiên của Mông Cổ rất đa dạng, bao gồm các thảo nguyên rộng lớn, sa mạc và bán sa mạc, núi cao và rừng taiga. Hệ động thực vật phong phú và thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Hệ thực vật: Thảo nguyên chiếm phần lớn diện tích, với các loại cỏ và cây bụi thấp. Rừng chủ yếu tập trung ở phía bắc và các vùng núi cao, bao gồm các loài cây như thông Siberi, lãnh sam, vân sam, bạch dương và liễu. Sa mạc Gobi có thảm thực vật thưa thớt, chủ yếu là các loài cây chịu hạn như saxaul.
Hệ động vật: Mông Cổ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm. Các loài động vật có vú đặc trưng bao gồm ngựa Przewalski (ngựa hoang Mông Cổ, hay takhi), lạc đà hai bướu (Bactrian camel), báo tuyết, linh dương saiga, linh dương Mông Cổ (gazelle), cừu Argali, dê Ibex Siberi, gấu Gobi (mazalai, một phân loài cực kỳ nguy cấp của gấu nâu), sói xám, cáo corsac, marmot, và nhiều loài gặm nhấm khác. Các loài chim bao gồm đại bàng vàng, kền kền, sếu, và nhiều loài chim nước di cư.
Vườn quốc gia và khu bảo tồn: Mông Cổ đã thành lập nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ đa dạng sinh học và các hệ sinh thái độc đáo. Một số khu vực nổi tiếng bao gồm Vườn quốc gia Gorkhi-Terelj, Vườn quốc gia Hồ Khövsgöl, Vườn quốc gia Altai Tavan Bogd, và Khu bảo tồn Nghiêm ngặt Gobi Lớn.
Các vấn đề môi trường: Mông Cổ đang đối mặt với nhiều thách thức môi trường nghiêm trọng.
- Sa mạc hóa: Đây là vấn đề lớn nhất, do biến đổi khí hậu, chăn thả gia súc quá mức và khai thác khoáng sản không bền vững. Sa mạc hóa làm suy giảm diện tích đồng cỏ, ảnh hưởng đến sinh kế của người dân du mục và đa dạng sinh học.
- Biến đổi khí hậu: Mông Cổ là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, với nhiệt độ tăng nhanh hơn mức trung bình toàn cầu. Điều này dẫn đến hạn hán thường xuyên hơn, các hiện tượng thời tiết cực đoan như zud, và suy thoái đất.
- Khai thác khoáng sản: Ngành công nghiệp khai khoáng phát triển nhanh chóng gây ra các vấn đề về ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, mất đa dạng sinh học và xung đột sử dụng đất với các cộng đồng địa phương.
- Quản lý tài nguyên nước: Nguồn nước khan hiếm và việc quản lý không hiệu quả đang gây áp lực lên các hệ sinh thái và đời sống người dân.
Chính phủ Mông Cổ và các tổ chức quốc tế đang nỗ lực giải quyết các vấn đề này thông qua các chính sách bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, đây vẫn là những thách thức lớn đòi hỏi sự hợp tác và đầu tư lâu dài.
5. Chính trị

Mông Cổ là một nước cộng hòa dân chủ đại nghị bán tổng thống, với Tổng thống được bầu trực tiếp. Nhân dân cũng bầu ra các đại biểu trong quốc hội, Đại Khural Quốc gia. Tổng thống bổ nhiệm thủ tướng, và đề cử nội các theo đề xuất của thủ tướng. Hiến pháp Mông Cổ đảm bảo một số quyền tự do, bao gồm quyền tự do ngôn luận và quyền tự do tôn giáo. Mông Cổ sửa đổi hiến pháp gần đây nhất vào năm 2019, chuyển một số quyền lực từ tổng thống sang thủ tướng. Vào ngày 31 tháng 5 năm 2023, quốc hội Mông Cổ đã phê chuẩn một sửa đổi hiến pháp tăng số ghế từ 76 lên 126 và thay đổi hệ thống bầu cử, tái áp dụng bỏ phiếu theo tỷ lệ đảng phái.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Cơ cấu chính phủ Mông Cổ được tổ chức theo nguyên tắc tam quyền phân lập, bao gồm nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp.
- Tổng thống: Là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp bởi người dân với nhiệm kỳ 6 năm và không được tái cử (theo sửa đổi hiến pháp năm 2019, trước đó là nhiệm kỳ 4 năm và có thể tái cử một lần). Tổng thống có quyền phủ quyết các luật do quốc hội thông qua (có thể bị quốc hội bác bỏ với 2/3 số phiếu ủng hộ), bổ nhiệm các thẩm phán và đại sứ, và là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Tổng thống phải đình chỉ tư cách đảng viên khi nhậm chức.
- Thủ tướng: Là người đứng đầu chính phủ, được bổ nhiệm bởi Tổng thống sau khi đảng hoặc liên minh chiếm đa số trong quốc hội đề cử. Thủ tướng chịu trách nhiệm điều hành công việc hàng ngày của chính phủ, đề xuất các thành viên nội các để Tổng thống bổ nhiệm và Đại Khural Quốc gia phê chuẩn.
- Đại Khural Quốc gia (Quốc hội): Là cơ quan lập pháp đơn viện, hiện có 76 ghế (sẽ tăng lên 126 ghế sau sửa đổi hiến pháp năm 2023). Các đại biểu được bầu trực tiếp theo phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ 4 năm. Đại Khural Quốc gia có quyền thông qua luật, phê chuẩn ngân sách nhà nước, bổ nhiệm và miễn nhiệm Thủ tướng và các thành viên Nội các (theo đề nghị của Thủ tướng), giám sát hoạt động của chính phủ, và phê chuẩn các điều ước quốc tế.
Mối quan hệ giữa Tổng thống, Thủ tướng và Đại Khural Quốc gia được xác định bởi hiến pháp, nhằm đảm bảo sự cân bằng quyền lực và phối hợp trong quản trị quốc gia. Thủ tướng và Nội các chịu trách nhiệm trước Đại Khural Quốc gia.
5.2. Các đảng phái chính
Sau cuộc Cách mạng Dân chủ năm 1990, Mông Cổ chuyển sang hệ thống đa đảng. Hai đảng phái chính trị lớn nhất và có ảnh hưởng nhất hiện nay là:
- Đảng Nhân dân Mông Cổ (Монгол Ардын НамMongol Ardyn NamMongolian, MPP):
- Lịch sử: Là đảng chính trị lâu đời nhất Mông Cổ, ban đầu được thành lập với tên gọi Đảng Cách mạng Nhân dân Mông Cổ vào năm 1921 và lãnh đạo đất nước trong suốt thời kỳ xã hội chủ nghĩa. Sau năm 1990, đảng đã trải qua quá trình cải cách, đổi tên thành Đảng Nhân dân Mông Cổ vào năm 2010 và chuyển đổi sang đường lối dân chủ xã hội.
- Tư tưởng: Hiện nay, MPP theo đường lối trung tả, dân chủ xã hội, ủng hộ nhà nước phúc lợi, phát triển kinh tế bền vững và công bằng xã hội.
- Ảnh hưởng: MPP có một lịch sử cầm quyền lâu dài và vẫn là một lực lượng chính trị mạnh mẽ, thường xuyên giành được đa số trong các cuộc bầu cử quốc hội và tổng thống.
- Đảng Dân chủ (Ардчилсан НамArdchilsan NamMongolian, DP):
- Lịch sử: Được thành lập từ sự hợp nhất của các lực lượng dân chủ và cải cách nổi lên trong cuộc Cách mạng Dân chủ năm 1990. Đảng Dân chủ là đảng đối lập chính và đã nhiều lần thành lập chính phủ.
- Tư tưởng: Theo đường lối trung hữu, ủng hộ kinh tế thị trường tự do, giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế, thúc đẩy doanh nghiệp tư nhân và tăng cường hội nhập quốc tế.
- Ảnh hưởng: DP là đối trọng chính của MPP, đại diện cho các cử tri ủng hộ cải cách thị trường mạnh mẽ hơn và các giá trị tự do.
Ngoài hai đảng lớn này, còn có một số đảng phái nhỏ hơn tham gia vào đời sống chính trị Mông Cổ, đôi khi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chính phủ liên minh. Sự cạnh tranh và hợp tác giữa các đảng phái này là một đặc điểm của nền chính trị dân chủ Mông Cổ.
5.3. Hệ thống tư pháp và nhân quyền
Hệ thống tư pháp của Mông Cổ được xây dựng dựa trên nguyên tắc độc lập xét xử và tuân thủ pháp luật. Cơ cấu bộ máy tư pháp bao gồm:
- Tòa án Tối cao Mông Cổ: Là cơ quan xét xử cao nhất đối với các vụ án hình sự, dân sự và hành chính (không bao gồm các vấn đề hiến pháp). Tòa án Tối cao có vai trò giám đốc thẩm và hướng dẫn áp dụng thống nhất pháp luật.
- Tòa án Hiến pháp Mông Cổ: Là cơ quan chuyên trách xem xét tính hợp hiến của các đạo luật, sắc lệnh của Tổng thống, nghị quyết của Chính phủ và các văn bản quy phạm pháp luật khác, cũng như giải quyết các tranh chấp liên quan đến thẩm quyền của các cơ quan nhà nước.
- Các tòa án cấp tỉnh (aimag) và thủ đô: Xét xử sơ thẩm và phúc thẩm các vụ án hình sự, dân sự, hành chính trong phạm vi địa phương.
- Các tòa án cấp huyện (sum) và quận (düüreg): Chủ yếu xét xử sơ thẩm các vụ án ít nghiêm trọng.
Một Hội đồng Tư pháp Chung chịu trách nhiệm đề cử các thẩm phán, sau đó phải được Đại Khural Quốc gia xác nhận và Tổng thống bổ nhiệm.
Tình hình nhân quyền:
Sau quá trình dân chủ hóa năm 1990, Mông Cổ đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền. Hiến pháp năm 1992 công nhận các quyền tự do cơ bản của công dân như tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp, tự do tín ngưỡng và tôn giáo.
- Tiến bộ:
- Thành lập các cơ quan giám sát nhân quyền độc lập như Ủy ban Nhân quyền Quốc gia Mông Cổ.
- Sự phát triển của các tổ chức xã hội dân sự hoạt động trong lĩnh vực nhân quyền.
- Cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước.
- Nỗ lực cải cách hệ thống tư pháp và thực thi pháp luật để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế về nhân quyền.
- Thách thức:
- Bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương: Vẫn còn những lo ngại về tình trạng phân biệt đối xử đối với các dân tộc thiểu số, phụ nữ, trẻ em, người LGBT và người khuyết tật.
- Tham nhũng: Tham nhũng trong bộ máy nhà nước vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến việc thực thi công lý và tiếp cận các dịch vụ công một cách công bằng.
- Điều kiện giam giữ và đối xử với tù nhân: Có những báo cáo về điều kiện giام giữ khắc nghiệt và các trường hợp tra tấn hoặc đối xử tàn tệ trong các cơ sở giam giữ.
- Tự do báo chí: Mặc dù có nhiều tiến bộ, vẫn còn những áp lực đối với các nhà báo và phương tiện truyền thông độc lập.
- Bạo lực gia đình và buôn người: Đây vẫn là những vấn đề xã hội nhức nhối cần được giải quyết hiệu quả hơn.
Mông Cổ tiếp tục hợp tác với các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế để giải quyết những thách thức còn tồn tại và tăng cường hơn nữa việc bảo vệ nhân quyền cho mọi công dân.
6. Quan hệ quốc tế
Chính sách đối ngoại của Mông Cổ tập trung vào việc duy trì quan hệ hữu nghị và hợp tác với tất cả các quốc gia, đặc biệt là hai nước láng giềng lớn là Nga và Trung Quốc, đồng thời tích cực theo đuổi chính sách "Láng giềng thứ ba" nhằm đa dạng hóa quan hệ và tìm kiếm sự ủng hộ từ các cường quốc và tổ chức quốc tế khác. Mông Cổ là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và đóng góp vào các nỗ lực hòa bình và phát triển toàn cầu.
6.1. Các mối quan hệ song phương chính
Mông Cổ duy trì và phát triển quan hệ song phương với nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó các mối quan hệ với Nga, Trung Quốc và các "Láng giềng thứ ba" đóng vai trò then chốt trong chính sách đối ngoại, kinh tế và an ninh. Việc cân bằng lợi ích và thúc đẩy các giá trị dân chủ, nhân đạo là những ưu tiên trong các mối quan hệ này.
6.1.1. Quan hệ với Nga

Quan hệ Mông Cổ - Nga có một lịch sử lâu dài và phức tạp, từ thời kỳ Liên Xô hỗ trợ Mông Cổ giành độc lập và phát triển kinh tế - xã hội cho đến giai đoạn hiện nay.
- Hợp tác chính trị: Hai nước duy trì đối thoại chính trị thường xuyên ở các cấp, chia sẻ quan điểm về nhiều vấn đề khu vực và quốc tế. Nga vẫn là một đối tác chiến lược quan trọng của Mông Cổ.
- Hợp tác kinh tế: Nga là một trong những đối tác thương mại và đầu tư lớn của Mông Cổ, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng (Mông Cổ nhập khẩu phần lớn xăng dầu từ Nga), cơ sở hạ tầng (đường sắt xuyên Mông Cổ là một mắt xích quan trọng) và khai khoáng. Dự án đường ống dẫn khí đốt Sức mạnh Siberia 2 từ Nga sang Trung Quốc qua lãnh thổ Mông Cổ được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích kinh tế cho Mông Cổ.
- Hợp tác quân sự: Hai nước có truyền thống hợp tác quân sự lâu đời, bao gồm các cuộc tập trận chung, đào tạo quân nhân và hỗ trợ kỹ thuật quân sự.
- Các vấn đề nổi bật: Việc cân bằng mối quan hệ với Nga trong bối cảnh quan hệ quốc tế phức tạp, đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và tìm kiếm các cơ hội hợp tác kinh tế mới là những ưu tiên của Mông Cổ.
6.1.2. Quan hệ với Trung Quốc
Trung Quốc là một đối tác kinh tế và chính trị vô cùng quan trọng đối với Mông Cổ do vị trí địa lý và quy mô kinh tế.
- Phụ thuộc kinh tế: Trung Quốc là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Mông Cổ (đặc biệt là khoáng sản như than đá và đồng) và cũng là một trong những nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu chính. Mông Cổ phụ thuộc đáng kể vào thương mại với Trung Quốc.
- Hợp tác chính trị: Hai nước duy trì quan hệ láng giềng hữu nghị, với các chuyến thăm cấp cao thường xuyên và hợp tác trong các khuôn khổ đa phương.
- Các vấn đề biên giới: Biên giới Mông Cổ - Trung Quốc dài và việc quản lý biên giới, kiểm soát buôn lậu và di cư bất hợp pháp là những vấn đề cần sự hợp tác chặt chẽ.
- Các lĩnh vực hợp tác chính: Ngoài thương mại và đầu tư, hai nước còn hợp tác trong các lĩnh vực như xây dựng cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải, văn hóa và giáo dục. Mông Cổ nỗ lực duy trì lập trường trung lập trong căng thẳng Mỹ - Trung.
6.1.3. Chính sách "Láng giềng thứ ba"
Chính sách "Láng giềng thứ ba" được Mông Cổ đưa ra từ đầu những năm 1990 nhằm cân bằng ảnh hưởng của hai nước láng giềng lớn là Nga và Trung Quốc, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ về chính trị, kinh tế và an ninh từ các quốc gia và tổ chức quốc tế khác. Chính sách này nhấn mạnh việc đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và thúc đẩy các giá trị dân chủ.
- Bối cảnh và mục tiêu: Sau khi thoát khỏi ảnh hưởng của Liên Xô, Mông Cổ nhận thấy sự cần thiết phải mở rộng quan hệ đối ngoại để đảm bảo chủ quyền, an ninh và phát triển kinh tế. Mục tiêu là xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia có cùng chí hướng dân chủ và có tiềm lực kinh tế, công nghệ.
- Các đối tác quan trọng:
- Hoa Kỳ: Quan hệ đối tác chiến lược, Hoa Kỳ ủng hộ mạnh mẽ nền dân chủ và độc lập của Mông Cổ, hỗ trợ trong các lĩnh vực phát triển, an ninh và giáo dục.
- Nhật Bản: Một trong những nhà tài trợ ODA lớn nhất cho Mông Cổ, hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực kinh tế, cơ sở hạ tầng, văn hóa và giáo dục.
- Hàn Quốc: Quan hệ kinh tế và văn hóa ngày càng phát triển, với nhiều người Mông Cổ lao động và học tập tại Hàn Quốc.
- Liên minh châu Âu (EU): Hỗ trợ Mông Cổ trong quá trình cải cách dân chủ, pháp quyền và phát triển bền vững.
- Các quốc gia khác như Canada, Úc, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ cũng là những đối tác quan trọng trong chính sách này.
- Đa dạng hóa quan hệ và thúc đẩy giá trị dân chủ: Chính sách "Láng giềng thứ ba" không chỉ nhằm mục đích kinh tế mà còn là một phần trong nỗ lực của Mông Cổ nhằm củng cố nền dân chủ, bảo vệ nhân quyền và đóng góp vào hòa bình, ổn định khu vực và quốc tế.
6.2. Hoạt động trong các tổ chức quốc tế
Mông Cổ là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế lớn, coi đây là một kênh quan trọng để bảo vệ lợi ích quốc gia, thúc đẩy hợp tác và hội nhập quốc tế.
- Liên Hợp Quốc (UN): Mông Cổ gia nhập Liên Hợp Quốc vào năm 1961. Kể từ đó, Mông Cổ đã tham gia tích cực vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc, bao gồm các hoạt động gìn giữ hòa bình, các chương trình phát triển và các diễn đàn thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Mông Cổ đặc biệt chú trọng đến các vấn đề liên quan đến các quốc gia nội lục, phát triển bền vững, giải trừ quân bị và không phổ biến vũ khí hạt nhân (Mông Cổ đã tuyên bố là khu vực phi hạt nhân).
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Mông Cổ gia nhập WTO năm 1997, thể hiện cam kết hội nhập kinh tế quốc tế và tuân thủ các quy tắc thương mại đa phương.
- Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC): Mông Cổ đang tìm cách trở thành thành viên của APEC để tăng cường hợp tác kinh tế trong khu vực.
- Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO): Mông Cổ có tư cách quan sát viên tại SCO, một tổ chức khu vực quan trọng tập trung vào các vấn đề an ninh, kinh tế và văn hóa ở Trung Á.
- Diễn đàn Hợp tác châu Á (ACD): Mông Cổ là thành viên của ACD, thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia châu Á.
- Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB): Mông Cổ là một trong những thành viên sáng lập của AIIB.
- Nhóm 77 (G77): Tham gia vào các hoạt động của G77 để thúc đẩy lợi ích của các nước đang phát triển.
- Phong trào không liên kết: Mông Cổ là thành viên của Phong trào không liên kết, duy trì chính sách đối ngoại độc lập, không tham gia các khối quân sự.
Mông Cổ cũng tích cực tham gia vào các diễn đàn và sáng kiến khu vực khác, đóng góp vào các nỗ lực duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến nhân quyền, dân chủ và phát triển bền vững.
7. Quân sự

Quân đội Nhân dân Mông Cổ (Монгол Улсын Зэвсэгт ХүчинMongol Ulsyn Zevsegt KhüchinMongolian) là lực lượng quân sự chính thức của Mông Cổ. Nhiệm vụ chính của quân đội là bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Mông Cổ.
- Tổ chức: Quân đội Mông Cổ bao gồm Lục quân, Không quân, Lực lượng Xây dựng và Kỹ thuật, lực lượng an ninh mạng và các lực lượng đặc biệt. Do là một quốc gia nội lục, Mông Cổ không có hải quân. Trong thời bình, cơ cấu này được duy trì; trong trường hợp chiến tranh, Lực lượng Biên phòng, Lực lượng Nội vụ và Cơ quan Quản lý Khẩn cấp Quốc gia có thể được tái tổ chức vào cấu trúc lực lượng vũ trang. Bộ Tổng tham mưu Lực lượng Vũ trang Mông Cổ là cơ quan quản lý chính và hoạt động độc lập với Bộ Quốc phòng.
- Quân số: Quân đội thường trực của Mông Cổ có quy mô tương đối nhỏ, khoảng 9.000-10.000 quân nhân. Lực lượng dự bị ước tính khoảng 130.000-140.000 người. Mông Cổ duy trì chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với nam giới từ 18 đến 25 tuổi, với thời gian phục vụ là 1 năm, tuy nhiên có các lựa chọn thay thế như đóng góp tài chính hoặc thực hiện nghĩa vụ trong các lĩnh vực khác.
- Trang bị chính: Trang bị của Quân đội Mông Cổ chủ yếu có nguồn gốc từ Liên Xô cũ và Nga. Lục quân được trang bị xe tăng, xe bọc thép, pháo binh và các loại vũ khí bộ binh. Không quân có một số ít máy bay vận tải và trực thăng; các máy bay chiến đấu và trực thăng tấn công cũ đã ngừng hoạt động.
- Chính sách quốc phòng: Chính sách quốc phòng của Mông Cổ tập trung vào việc duy trì một lực lượng vũ trang nhỏ gọn, linh hoạt, có khả năng tự vệ và tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế. Mông Cổ theo đuổi chính sách "đa trụ cột" trong quốc phòng, hợp tác với cả Nga, Trung Quốc và các "Láng giềng thứ ba" như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước NATO.
- Tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế: Mông Cổ là một quốc gia tích cực đóng góp cho các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Quân đội Mông Cổ đã tham gia vào các phái bộ ở Iraq, Afghanistan, Sierra Leone, Tchad, Nam Sudan và các khu vực khác. Điều này không chỉ thể hiện cam kết của Mông Cổ đối với hòa bình và an ninh quốc tế mà còn giúp nâng cao năng lực và kinh nghiệm cho quân đội.
Mông Cổ cũng tham gia vào các cuộc tập trận quân sự chung với các đối tác quốc tế, như cuộc tập trận "Khaan Quest" do Mông Cổ và Hoa Kỳ đồng chủ trì hàng năm.
8. Đơn vị hành chính
Mông Cổ được chia thành 21 aimag (tỉnh) và thủ đô Ulaanbaatar là một đô thị (хотkhotMongolian) độc lập có địa vị tương đương aimag. Các aimag lại được chia nhỏ thành 330 sum (huyện).
Danh sách các aimag:
- Arkhangai
- Bayan-Ölgii
- Bayankhongor
- Bulgan
- Darkhan-Uul
- Dornod
- Dornogovi
- Dundgovi
- Govi-Altai
- Govisümber
- Khentii
- Khovd
- Khövsgöl
- Ömnögovi
- Orkhon
- Övörkhangai
- Selenge
- Sükhbaatar
- Töv
- Uvs
- Zavkhan
8.1. Các thành phố lớn
Ngoài thủ đô Ulaanbaatar, Mông Cổ còn có một số thành phố lớn khác đóng vai trò quan trọng về kinh tế, hành chính và văn hóa.
- Ulaanbaatar:
- Vị trí địa lý: Nằm ở phía bắc trung tâm Mông Cổ, trong thung lũng sông Tuul.
- Dân số: Khoảng 1,4 triệu người (năm 2020), chiếm gần một nửa dân số cả nước.
- Chức năng kinh tế: Là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại, công nghiệp và giao thông vận tải lớn nhất Mông Cổ. Tập trung nhiều nhà máy, doanh nghiệp, ngân hàng và các trường đại học.
- Tầm quan trọng: Là trung tâm chính trị, văn hóa, giáo dục và khoa học của đất nước. Nơi đặt các cơ quan chính phủ, đại sứ quán và các tổ chức quốc tế.
- Erdenet:
- Vị trí địa lý: Nằm ở phía bắc Mông Cổ, thuộc tỉnh Orkhon.
- Dân số: Khoảng 100.000 người.
- Chức năng kinh tế: Là một trong những trung tâm công nghiệp khai khoáng lớn nhất Mông Cổ, nổi tiếng với mỏ đồng Erdenet, một trong những mỏ đồng lớn nhất châu Á. Ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ cũng phát triển.
- Tầm quan trọng: Đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu của Mông Cổ. Là thành phố lớn thứ hai cả nước.
- Darkhan:
- Vị trí địa lý: Nằm ở phía bắc Mông Cổ, thuộc tỉnh Darkhan-Uul.
- Dân số: Khoảng 83.000 người.
- Chức năng kinh tế: Là một trung tâm công nghiệp quan trọng thứ hai của Mông Cổ, được xây dựng với sự hỗ trợ của Liên Xô trước đây. Các ngành công nghiệp chính bao gồm luyện kim, vật liệu xây dựng và chế biến thực phẩm.
- Tầm quan trọng: Là một trung tâm giáo dục và giao thông vận tải quan trọng ở miền bắc.
- Choibalsan:
- Vị trí địa lý: Nằm ở phía đông Mông Cổ, là thủ phủ của tỉnh Dornod.
- Dân số: Khoảng 46.000 người.
- Chức năng kinh tế: Là trung tâm kinh tế, thương mại và giao thông của miền đông Mông Cổ. Có tiềm năng phát triển nông nghiệp và khai khoáng.
- Tầm quan trọng: Đóng vai trò là cửa ngõ phía đông của đất nước, có vị trí chiến lược gần biên giới với Trung Quốc và Nga.
Các thành phố này, cùng với các trung tâm tỉnh lỵ khác, đóng vai trò là động lực cho sự phát triển kinh tế và xã hội của Mông Cổ, đồng thời phản ánh quá trình đô thị hóa đang diễn ra tại quốc gia này.
9. Kinh tế

Kinh tế Mông Cổ đã trải qua quá trình chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường từ đầu những năm 1990. Hiện nay, kinh tế Mông Cổ chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản và nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi du mục. Các chỉ số kinh tế chính bao gồm Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), quy mô thương mại, lạm phát và tỷ giá hối đoái.
9.1. Cơ cấu và xu hướng kinh tế
Quá trình chuyển đổi từ kinh tế du mục truyền thống và kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường ở Mông Cổ bắt đầu từ năm 1990. Giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi gặp nhiều khó khăn, bao gồm suy thoái kinh tế, lạm phát cao và sự sụp đổ của hệ thống thương mại với các nước thuộc khối Xô Viết cũ.
Từ đầu những năm 2000, kinh tế Mông Cổ bắt đầu tăng trưởng trở lại, chủ yếu nhờ vào sự bùng nổ của ngành khai khoáng, đặc biệt là khai thác đồng, vàng và than đá, đáp ứng nhu cầu lớn từ thị trường Trung Quốc. Tăng trưởng GDP có những giai đoạn đạt mức rất cao. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào ngành khai khoáng cũng khiến kinh tế Mông Cổ dễ bị tổn thương trước biến động giá cả hàng hóa thế giới.
Các chỉ số kinh tế chính:
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): GDP của Mông Cổ đã tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, mặc dù có sự biến động. Năm 2023, GDP thực tế tăng trưởng 7% nhờ sản lượng than đá cao kỷ lục. GDP bình quân đầu người ước tính khoảng 12.10 K USD vào năm 2022.
- Quy mô thương mại: Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Mông Cổ, chiếm phần lớn kim ngạch xuất khẩu (chủ yếu là khoáng sản) và một phần đáng kể kim ngạch nhập khẩu. Nga cũng là một đối tác thương mại quan trọng, đặc biệt về cung cấp năng lượng. Mông Cổ đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu.
- Lạm phát: Lạm phát là một thách thức đối với kinh tế Mông Cổ. Đầu năm 2024, lạm phát giảm xuống 7% nhờ giá lương thực và nhiên liệu toàn cầu giảm.
- Tác động xã hội và môi trường: Sự phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành khai khoáng, đã mang lại những lợi ích nhất định nhưng cũng gây ra các tác động tiêu cực về xã hội và môi trường. Bất bình đẳng thu nhập gia tăng, tham nhũng, và các vấn đề môi trường như sa mạc hóa, ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất là những thách thức lớn. Chính phủ Mông Cổ đang đối mặt với áp lực cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững, đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
Ngân hàng Thế giới nhận định triển vọng phát triển của Mông Cổ là đầy hứa hẹn nhờ mở rộng khai khoáng và đầu tư công lớn, mặc dù những thách thức từ lạm phát, nhu cầu bên ngoài yếu hơn từ Trung Quốc và rủi ro tài chính dai dẳng do các khoản nợ tiềm ẩn đáng kể vẫn còn đó. Theo Ngân hàng Phát triển châu Á, 27,1% dân số Mông Cổ sống dưới mức nghèo quốc gia vào năm 2022.
9.2. Các ngành kinh tế chính
Kinh tế Mông Cổ tập trung vào một số ngành chính, phản ánh nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và truyền thống văn hóa lâu đời. Việc phát triển các ngành này cần xem xét đến quyền lợi người lao động và công bằng xã hội.
9.2.1. Công nghiệp khai khoáng
Đây là ngành kinh tế mũi nhọn và đóng góp lớn nhất vào GDP cũng như kim ngạch xuất khẩu của Mông Cổ.
- Trữ lượng và khai thác: Mông Cổ sở hữu trữ lượng lớn các loại khoáng sản có giá trị như đồng, than đá, vàng, fluorit, urani, molybden, thiếc và wolfram. Các mỏ lớn và quan trọng bao gồm:
- Oyu Tolgoi: Một trong những mỏ đồng và vàng lớn nhất thế giới.
- Tavan Tolgoi: Mỏ than đá có trữ lượng khổng lồ, chưa được khai thác hết tiềm năng.
- Erdenet: Mỏ đồng lớn, đã hoạt động từ lâu.
- Ảnh hưởng kinh tế: Ngành khai khoáng thu hút đầu tư nước ngoài lớn, tạo việc làm và đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào ngành này cũng khiến kinh tế Mông Cổ dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả hàng hóa thế giới.
- Vấn đề môi trường và xã hội: Hoạt động khai khoáng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, suy thoái đất và mất đa dạng sinh học. Các vấn đề xã hội liên quan bao gồm di dời dân cư, xung đột lợi ích với cộng đồng địa phương, điều kiện lao động và phân chia lợi ích từ tài nguyên không đồng đều. Việc đảm bảo phát triển khai khoáng bền vững, có trách nhiệm với môi trường và xã hội là một thách thức lớn.
9.2.2. Nông nghiệp và chăn nuôi
Đây là ngành kinh tế truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội Mông Cổ, đặc biệt là đối với dân cư nông thôn.
- Chăn nuôi du mục truyền thống: Là hình thức chủ yếu, với các loại gia súc chính bao gồm:
- Cừu: Nuôi để lấy lông, thịt và sữa.
- Dê: Nuôi để lấy lông (đặc biệt là len cashmere nổi tiếng), thịt và sữa. Mông Cổ là một trong những nước sản xuất len cashmere hàng đầu thế giới.
- Ngựa: Có vai trò quan trọng trong văn hóa và đời sống du mục, được sử dụng để di chuyển, vận chuyển và lấy sữa (để làm airag).
- Bò: Nuôi để lấy thịt, sữa và sức kéo. Yak (bò Tây Tạng) cũng được nuôi ở các vùng núi cao.
- Lạc đà hai bướu: Nuôi ở các vùng sa mạc và bán sa mạc Gobi, để lấy lông, thịt, sữa và sức kéo.
Chăn nuôi du mục đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu (hiện tượng zud gây thiệt hại nặng nề cho đàn gia súc), suy thoái đồng cỏ và dịch bệnh.
- Sản xuất nông nghiệp (trồng trọt): Diện tích đất canh tác ở Mông Cổ hạn chế do điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Các loại cây trồng chính bao gồm lúa mì, lúa mạch, khoai tây, rau quả và cây thức ăn gia súc. Sản xuất nông nghiệp chủ yếu tập trung ở các vùng có điều kiện thuận lợi hơn ở phía bắc và trung tâm. Mông Cổ vẫn phải nhập khẩu một lượng đáng kể lương thực và thực phẩm.
9.2.3. Du lịch
Ngành du lịch Mông Cổ có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các tài nguyên thiên nhiên và văn hóa độc đáo.
- Tài nguyên du lịch:
- Tự nhiên: Các thảo nguyên bao la, Sa mạc Gobi kỳ vĩ, các dãy núi hùng vĩ, hồ nước trong xanh (như Hồ Khövsgöl), và hệ động thực vật đa dạng.
- Văn hóa: Lối sống du mục truyền thống với nhà yurt (ger), văn hóa ngựa, các lễ hội đặc sắc như Naadam, các di chỉ khảo cổ và di tích lịch sử liên quan đến Đế quốc Mông Cổ.
- Tình hình du khách: Lượng du khách quốc tế đến Mông Cổ đang có xu hướng tăng, chủ yếu từ các nước châu Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản) và châu Âu.
- Chính sách phát triển: Chính phủ Mông Cổ đang chú trọng phát triển du lịch bền vững, du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng nhằm khai thác tiềm năng, tạo thu nhập và việc làm, đồng thời bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa.
- Đóng góp kinh tế: Du lịch đóng góp ngày càng quan trọng vào GDP và tạo việc làm, đặc biệt ở các khu vực nông thôn.
Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ quyền lợi người lao động, đảm bảo công bằng xã hội và bảo tồn môi trường là những yếu tố then chốt để các ngành kinh tế này phát triển bền vững.
9.3. Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng của Mông Cổ, bao gồm giao thông, năng lượng và truyền thông, đang trong quá trình phát triển và hiện đại hóa để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, do diện tích rộng lớn và dân số thưa thớt, việc xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng gặp nhiều thách thức.
9.3.1. Giao thông vận tải


- Đường sắt:
- Đường sắt xuyên Mông Cổ: Là tuyến đường sắt huyết mạch, nối liền Nga (kết nối với Đường sắt xuyên Sibir) với Trung Quốc, đi qua thủ đô Ulaanbaatar. Đây là tuyến vận tải hàng hóa và hành khách quan trọng.
- Các tuyến nhánh: Có các tuyến đường sắt nhánh nối đến các trung tâm công nghiệp và khai khoáng như Erdenet và Baganuur. Một tuyến đường sắt chở hàng dài 233 km từ mỏ than Tavan Tolgoi đến biên giới Trung Quốc đã được xây dựng.
- Mạng lưới đường sắt vẫn còn hạn chế và cần được mở rộng, nâng cấp.
Sau đây là một số nội dung liên quan đến giao thông đường bộ:
- Đường bộ:
- Nhiều tuyến đường bộ ở Mông Cổ vẫn là đường đất hoặc đường cấp phối, gây khó khăn cho giao thông, đặc biệt vào mùa mưa hoặc mùa đông.
- Các tuyến đường nhựa chính nối Ulaanbaatar với biên giới Nga và Trung Quốc, cũng như các tuyến đường đông-tây (như "Đường Thiên niên kỷ") và nối Darkhan với Bulgan.
- Chính phủ đang ưu tiên đầu tư xây dựng và nâng cấp mạng lưới đường bộ. Mông Cổ có khoảng 4.80 K km đường nhựa, trong đó 1.80 K km được hoàn thành chỉ riêng trong năm 2013.
Phà Mông Cổ Sukhbaatar trên Hồ Khövsgöl ở tỉnh Khövsgöl. - Hàng không:
- Sân bay quốc tế Chinggis Khaan (sân bay mới gần Ulaanbaatar, thay thế sân bay Buyant-Ukhaa cũ) là sân bay quốc tế chính, kết nối Mông Cổ với các thành phố lớn ở châu Á và châu Âu.
- Có một số sân bay nội địa phục vụ các tỉnh lỵ và các điểm du lịch.
- Các hãng hàng không chính bao gồm MIAT Mongolian Airlines (hãng hàng không quốc gia), Aero Mongolia và Hunnu Airlines.
- Phương tiện giao thông chính: Ngoài ô tô, xe buýt và tàu hỏa, ngựa vẫn là phương tiện di chuyển quan trọng ở các vùng nông thôn và đối với các gia đình du mục.
9.3.2. Năng lượng

- Sản xuất điện: Phần lớn điện năng của Mông Cổ được sản xuất từ các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá, nguồn tài nguyên dồi dào của đất nước. Nhà máy Nhiệt điện số 4 ở Ulaanbaatar là nhà máy lớn nhất.
- Nguồn tài nguyên năng lượng:
- Than đá: Là nguồn năng lượng chính, được sử dụng cho sản xuất điện và sưởi ấm.
- Dầu mỏ: Mông Cổ có một số trữ lượng dầu mỏ nhưng sản lượng khai thác còn hạn chế. Nước này nhập khẩu phần lớn các sản phẩm xăng dầu (98% nhiên liệu) và đang xây dựng nhà máy lọc dầu đầu tiên để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nước ngoài.
- Năng lượng tái tạo: Mông Cổ có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và năng lượng gió do điều kiện tự nhiên thuận lợi. Chính phủ đang khuyến khích phát triển các dự án năng lượng tái tạo để đa dạng hóa nguồn cung năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng.
9.3.3. Truyền thông
- Viễn thông hữu tuyến và vô tuyến: Mạng lưới điện thoại cố định và di động đã phát triển nhanh chóng. Số lượng người sử dụng điện thoại di động và internet ngày càng tăng.
- Internet: Tỷ lệ phổ cập internet đang tăng lên, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Các dịch vụ internet băng thông rộng và di động ngày càng phổ biến. Mongol Post (nhà nước) và 54 nhà khai thác được cấp phép khác cung cấp dịch vụ bưu chính.
- Truyền hình và phát thanh: Có nhiều đài truyền hình và phát thanh nhà nước và tư nhân hoạt động.
Việc phát triển cơ sở hạ tầng vẫn là một ưu tiên hàng đầu của chính phủ Mông Cổ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện kết nối và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
10. Xã hội
Xã hội Mông Cổ mang những đặc điểm độc đáo, phản ánh lịch sử lâu đời, văn hóa du mục truyền thống và những thay đổi nhanh chóng trong quá trình hiện đại hóa và dân chủ hóa. Các yếu tố như cơ cấu dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế đều góp phần tạo nên bức tranh xã hội đa dạng của đất nước này.
10.1. Dân số


- Tổng dân số: Dân số Mông Cổ ước tính khoảng 3,5 triệu người (năm 2024), là một trong những quốc gia có dân số ít nhất so với diện tích rộng lớn.
- Mật độ dân số: Mông Cổ là quốc gia có chủ quyền thưa dân nhất thế giới, với mật độ dân số rất thấp (khoảng 2 người/km²).
- Tốc độ tăng trưởng dân số: Tỷ lệ tăng trưởng dân số ước tính khoảng 1,2% (ước tính năm 2007). Sau thời kỳ xã hội chủ nghĩa, Mông Cổ trải qua sự sụt giảm mạnh về tổng tỷ suất sinh (số con trên một phụ nữ), từ 7,33 trẻ/phụ nữ (1970-1975) xuống còn khoảng 2,1 (2000-2005). Tỷ lệ này sau đó đã tăng lên 2,8 (2013) và ổn định ở mức khoảng 2,5-2,6 trẻ/phụ nữ vào khoảng năm 2020.
- Cơ cấu tuổi: Dân số Mông Cổ tương đối trẻ. Khoảng 59% tổng dân số dưới 30 tuổi, trong đó 27% dưới 14 tuổi (số liệu cũ, cần cập nhật). Dân số trẻ và đang tăng trưởng này đặt ra những thách thức và cơ hội cho nền kinh tế.
- Đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng. Khoảng 47,6% dân số sống ở thủ đô Ulaanbaatar (năm 2020). Khoảng 21,4% sống ở Darkhan, Erdenet, các trung tâm tỉnh lỵ và các khu định cư lâu dài khác. Khoảng 31,0% dân số vẫn sống ở các vùng nông thôn, nhiều người trong số họ vẫn duy trì lối sống du mục hoặc bán du mục.
Cuộc điều tra dân số đầu tiên trong thế kỷ 20 được thực hiện vào năm 1918 và ghi nhận dân số là 647.500 người.
10.2. Các nhóm dân tộc

Mông Cổ là một quốc gia tương đối đồng nhất về mặt dân tộc, nhưng vẫn có sự đa dạng văn hóa đáng kể.
- Người Mông Cổ: Chiếm khoảng 95% dân số.
- Người Khalkha (Khách Nhĩ Khách): Là nhóm Mông Cổ lớn nhất, chiếm khoảng 86% trong số những người Mông Cổ (tức khoảng 82% tổng dân số). Họ chủ yếu sống ở khu vực trung tâm và phía đông đất nước. Văn hóa và phương ngữ Khalkha được coi là chuẩn mực ở Mông Cổ.
- Các nhóm Mông Cổ khác: Bao gồm người Oirat (Ngõa Lạt), Buryat, Dariganga, Darkhad, Khotogoid, Myangad, Bayid, Zakhchin, Torghut, Üzemchin, Barga, v.v. Các nhóm này có những đặc điểm văn hóa và phương ngữ riêng, chủ yếu phân bố ở các vùng phía tây, phía bắc và phía đông.
- Người Kazakh: Là dân tộc thiểu số lớn nhất, chiếm khoảng 3-4,5% dân số. Họ chủ yếu sống ở tỉnh Bayan-Ölgii ở cực tây Mông Cổ. Người Kazakh có ngôn ngữ (thuộc nhóm ngôn ngữ Turk) và văn hóa riêng biệt, phần lớn theo đạo Hồi. Họ nổi tiếng với truyền thống săn bắn bằng đại bàng.
- Người Tuva: Một dân tộc Turk khác, sống chủ yếu ở tỉnh Khövsgöl phía bắc. Họ có ngôn ngữ và văn hóa riêng, gần gũi với người Tuva ở Cộng hòa Tuva (Nga).
- Các dân tộc thiểu số khác: Bao gồm một số ít người Nga, Trung Hoa, Triều Tiên và các dân tộc khác.
Chính phủ Mông Cổ công nhận và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc. Hiến pháp đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả các công dân, không phân biệt dân tộc. Tuy nhiên, việc bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa của các nhóm thiểu số, cũng như đảm bảo họ được tiếp cận bình đẳng các cơ hội phát triển, vẫn là một vấn đề cần được quan tâm.
10.3. Ngôn ngữ

- Tiếng Mông Cổ: Là ngôn ngữ chính thức và quốc gia của Mông Cổ. Phương ngữ Khalkha được coi là phương ngữ chuẩn. Tiếng Mông Cổ thuộc ngữ hệ Mông Cổ. Có nhiều phương ngữ Mông Cổ khác được sử dụng trên cả nước, phần lớn có thể hiểu lẫn nhau, như tiếng Oirat, Buryat và Khamnigan.
- Chữ viết:
- Chữ Kirin: Hiện nay, tiếng Mông Cổ chủ yếu được viết bằng bảng chữ cái Kirin, được giới thiệu vào những năm 1940 dưới ảnh hưởng của Liên Xô.
- Chữ Mông Cổ truyền thống (chữ dọc): Kể từ Cách mạng Dân chủ năm 1990, đã có một sự phục hồi nhỏ việc sử dụng chữ Mông Cổ truyền thống. Đây vẫn là chữ viết chính thức được người Mông Cổ ở Nội Mông, Trung Quốc sử dụng. Mặc dù chữ Mông Cổ truyền thống đã chính thức được tuyên bố là chữ quốc ngữ và được dạy từ lớp sáu trở đi trong trường học, nó vẫn chủ yếu được sử dụng trong các nghi lễ trong đời sống hàng ngày. Năm 2025, Mông Cổ bắt đầu sử dụng cả chữ Kirin và chữ Mông Cổ truyền thống cho các giấy tờ pháp lý và văn bản chính thức.
- Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số:
- Tiếng Kazakh: Là ngôn ngữ đa số ở tỉnh Bayan-Ölgii.
- Tiếng Tuva: Được nói ở tỉnh Khövsgöl.
- Ngôn ngữ ký hiệu Mông Cổ: Là ngôn ngữ chính của cộng đồng người khiếm thính.
- Giáo dục ngoại ngữ:
- Tiếng Nga: Trong thời kỳ xã hội chủ nghĩa, tiếng Nga là ngôn ngữ quan trọng cho giao tiếp và học vấn. Hiện nay, tiếng Nga vẫn được một bộ phận dân cư sử dụng.
- Tiếng Anh: Kể từ năm 1990, tiếng Anh đã nhanh chóng thay thế tiếng Nga trở thành ngoại ngữ phổ biến nhất ở Mông Cổ. Năm học 2014-2015, 59% học sinh trung học công lập học tiếng Anh. Năm 2023, tiếng Anh được tuyên bố là "ngoại ngữ thứ nhất" và được dạy từ lớp ba.
- Các ngoại ngữ khác: Tiếng Trung, Tiếng Nhật và Tiếng Hàn cũng ngày càng phổ biến do quan hệ kinh tế và văn hóa với các nước này. Đặc biệt, tiếng Hàn phổ biến do có hàng chục ngàn người Mông Cổ làm việc tại Hàn Quốc.
10.4. Tôn giáo
Tôn giáo | Dân số | Tỷ lệ |
---|---|---|
Không tôn giáo | 735,283 | 38.6% |
Có tôn giáo | 1,170,283 | 61.4% |
Phật giáo | 1,009,357 | 53.0% |
Hồi giáo | 57,702 | 3.0% |
Shaman giáo | 55,174 | 2.9% |
Kitô giáo | 41,117 | 2.2% |
Các tôn giáo khác | 6,933 | 0.4% |
Tổng cộng | 1,905,566 | 100.0% |

Theo Điều tra Dân số Quốc gia năm 2010, trong số những người Mông Cổ từ 15 tuổi trở lên, 53% là tín đồ Phật giáo (chủ yếu là dòng Phật giáo Tây Tạng), trong khi 38,6% là người không tôn giáo.
Shaman giáo (Tengri giáo) là tín ngưỡng bản địa đã được thực hành rộng rãi trong suốt lịch sử Mông Cổ, với các niềm tin tương tự phổ biến trong các dân tộc du mục Trung Á. Tín ngưỡng này dần nhường chỗ cho Phật giáo Tây Tạng, nhưng Shaman giáo vẫn để lại dấu ấn trong văn hóa tôn giáo Mông Cổ và tiếp tục được thực hành.
Hồi giáo chiếm khoảng 3,2% dân số, chủ yếu tập trung ở cộng đồng người Kazakh ở miền tây Mông Cổ.
Kitô giáo chiếm khoảng 2,2% dân số. Trong phần lớn thế kỷ 20, chính phủ cộng sản đã đàn áp các hoạt động tôn giáo. Họ nhắm vào các giáo sĩ của Giáo hội Phật giáo Mông Cổ, vốn gắn bó chặt chẽ với các cấu trúc chính quyền phong kiến trước đó. Vào cuối những năm 1930, chế độ do Khorloogiin Choibalsan lãnh đạo đã đóng cửa gần như toàn bộ hơn 700 tu viện Phật giáo của Mông Cổ và giết hại ít nhất 30.000 người, trong đó có 18.000 lạt ma. Số lượng tăng sĩ Phật giáo giảm từ 100.000 người năm 1924 xuống còn 110 người năm 1990.
Sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản năm 1991 đã khôi phục các hoạt động tôn giáo công khai. Phật giáo Tây Tạng, tôn giáo chiếm ưu thế trước khi chủ nghĩa cộng sản trỗi dậy, một lần nữa trở thành tôn giáo được thực hành rộng rãi nhất ở Mông Cổ. Chức vị lãnh đạo Phật giáo cao nhất ở Mông Cổ, Jebtsundamba Khutuktu, đã bị bỏ trống kể từ khi vị Jebtsundamba thứ 9 qua đời vào năm 2012, và việc tìm kiếm vị Jebtsundamba Khutuktu tiếp theo đang gặp phức tạp do mong muốn của Bắc Kinh trong việc khẳng định quyền kiểm soát đối với Phật giáo Tây Tạng.
Sự kết thúc đàn áp tôn giáo vào những năm 1990 cũng cho phép các tôn giáo khác lan rộng trong nước. Theo nhóm truyền giáo Kitô giáo Barnabas Fund, số lượng tín đồ Kitô giáo đã tăng từ chỉ bốn người vào năm 1989 lên khoảng 40.000 người tính đến năm 2008. Vào tháng 5 năm 2013, Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô (Giáo hội LDS) đã tổ chức một chương trình văn hóa để kỷ niệm 20 năm lịch sử Giáo hội LDS ở Mông Cổ, với 10.900 thành viên và 16 nhà thờ trong nước. Có khoảng 1.000 người Công giáo ở Mông Cổ và vào năm 2003, một nhà truyền giáo người Philippines đã được bổ nhiệm làm giám mục Công giáo đầu tiên của Mông Cổ. Năm 2017, Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm báo cáo có 2.700 thành viên trong sáu nhà thờ, tăng từ con số không thành viên vào năm 1991.
Hiến pháp Mông Cổ đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng.
10.5. Giáo dục
Trong thời kỳ xã hội chủ nghĩa, giáo dục là một trong những lĩnh vực đạt được thành tựu đáng kể ở Mông Cổ. Trước Cộng hòa Nhân dân, tỷ lệ biết chữ dưới một phần trăm. Đến năm 1952, nạn mù chữ gần như đã được xóa bỏ, một phần nhờ vào việc sử dụng các trường nội trú theo mùa cho trẻ em của các gia đình du mục. Nguồn tài trợ cho các trường nội trú này đã bị cắt giảm vào những năm 1990, góp phần làm tăng nhẹ tỷ lệ mù chữ.
Giáo dục tiểu học và trung học trước đây kéo dài mười năm, nhưng đã được mở rộng thành mười một năm. Kể từ năm học 2008-2009, học sinh lớp một mới đang sử dụng hệ thống 12 năm, với quá trình chuyển đổi hoàn toàn sang hệ thống 12 năm vào năm học 2019-2020.
Tính đến năm 2006, tiếng Anh được dạy ở tất cả các trường trung học trên khắp Mông Cổ, bắt đầu từ lớp bốn. Tiếng Anh đã thay thế tiếng Nga trở thành ngoại ngữ chiếm ưu thế ở Mông Cổ, đặc biệt là ở Ulaanbaatar.
Các trường đại học quốc gia của Mông Cổ đều là các phân hiệu tách ra từ Đại học Quốc gia Mông Cổ và Đại học Khoa học và Công nghệ Mông Cổ. Gần ba phần năm thanh niên Mông Cổ hiện nay đăng ký học đại học. Số lượng sinh viên đã tăng gấp sáu lần từ năm 1993 đến 2010.
Chính phủ Mông Cổ chú trọng đầu tư vào giáo dục nhằm nâng cao trình độ dân trí và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tỷ lệ biết chữ ở Mông Cổ rất cao. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức về chất lượng giáo dục, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và đối với các nhóm dân cư thiệt thòi. Việc đảm bảo tính công bằng và chất lượng giáo dục cho mọi tầng lớp là một mục tiêu quan trọng của chính sách giáo dục Mông Cổ.
10.6. Y tế và chăm sóc sức khỏe
Hệ thống y tế của Mông Cổ đã có những cải thiện đáng kể kể từ sau quá trình dân chủ hóa, tuy nhiên vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cho tất cả mọi người, nhất là các nhóm dễ bị tổn thương và người dân ở vùng nông thôn xa xôi.
- Hệ thống dịch vụ y tế: Bao gồm các bệnh viện trung ương chuyên khoa, bệnh viện đa khoa cấp tỉnh (aimag) và thủ đô, bệnh viện đa khoa cấp huyện (sum), các phòng khám đa khoa khu vực, trạm y tế xã (bag) và một mạng lưới y tế tư nhân đang phát triển.
- Các chỉ số sức khỏe chính:
- Tuổi thọ trung bình: Đã tăng lên trong những thập kỷ gần đây, hiện khoảng 67-68 tuổi (cần số liệu mới hơn).
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi: Đã giảm đáng kể nhưng vẫn còn cao hơn so với nhiều nước phát triển. Năm 2006, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh là 1,9%-4%.
- Các bệnh không lây nhiễm như bệnh tim mạch, ung thư, tiểu đường đang gia tăng và trở thành gánh nặng y tế lớn. Các bệnh truyền nhiễm như lao vẫn còn phổ biến.
- Chính sách y tế: Chính phủ Mông Cổ tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, tăng cường y tế dự phòng, mở rộng phạm vi bao phủ bảo hiểm y tế và phát triển nguồn nhân lực y tế. Ưu tiên được dành cho y tế bà mẹ và trẻ em, kiểm soát bệnh truyền nhiễm và không lây nhiễm.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Đây vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt đối với người dân ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa do khoảng cách địa lý, thiếu thốn cơ sở vật chất và nhân lực y tế. Các nhóm dễ bị tổn thương như người nghèo, người dân tộc thiểu số và người khuyết tật cũng gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.
- Nhân lực y tế: Mông Cổ có một đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế nhất định, nhưng vẫn còn tình trạng thiếu hụt ở một số chuyên khoa và ở các tuyến y tế cơ sở.
Mông Cổ nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), UNICEF và các quốc gia khác trong việc cải thiện hệ thống y tế và giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
11. Văn hóa

Văn hóa Mông Cổ là sự pha trộn độc đáo giữa lối sống du mục truyền thống hàng ngàn năm và những ảnh hưởng hiện đại. Nó được thể hiện rõ nét qua các khía cạnh như nhà ở, trang phục, nghệ thuật, ẩm thực, các lễ hội và thể thao.
11.1. Lối sống truyền thống

- Ger (Yurt): Là loại nhà ở di động truyền thống của người du mục Mông Cổ, được làm từ khung gỗ và phủ bạt, nỉ. Ger dễ dàng tháo lắp và di chuyển, phù hợp với lối sống chăn thả gia súc theo mùa. Bên trong ger được bài trí theo những quy tắc truyền thống, phản ánh thế giới quan và đời sống tinh thần của người Mông Cổ.
- Deel: Là trang phục truyền thống của cả nam và nữ Mông Cổ. Đây là một loại áo choàng dài, thường được làm từ lụa, bông hoặc len, có nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau. Deel được mặc cùng với thắt lưng (bus), mũ (malgai) và ủng (gutal). Trang phục này vừa giữ ấm vừa thể hiện bản sắc văn hóa.
- Văn hóa ngựa: Ngựa đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống vật chất và tinh thần của người Mông Cổ. Ngựa được sử dụng để di chuyển, săn bắn, chăn thả gia súc và trong các lễ hội, thi đấu. Kỹ năng cưỡi ngựa và tình yêu đối với ngựa được coi là một phần không thể thiếu của người Mông Cổ.
11.2. Nghệ thuật

Nghệ thuật Mông Cổ phong phú và đa dạng, phản ánh đời sống du mục, thiên nhiên hùng vĩ và các yếu tố tôn giáo.
- Âm nhạc truyền thống:
- Hát Xoomey (Hát cổ họng): Một kỹ thuật hát độc đáo, trong đó người hát có thể tạo ra đồng thời hai hoặc nhiều âm thanh khác nhau.
- Đàn mã đầu (Morin khuur): Một loại đàn nhị hai dây có đầu đàn chạm khắc hình đầu ngựa, là nhạc cụ biểu tượng của Mông Cổ. Âm thanh của đàn mã đầu thường gợi lên hình ảnh thảo nguyên bao la và tiếng ngựa hí.
- Urtyn duu (Trường ca): Làn điệu dân ca trữ tình, kéo dài, thường kể về tình yêu, quê hương, thiên nhiên.
- Mỹ thuật:
- Tranh Mông Cổ (Mongol zurag): Một phong cách hội họa truyền thống, thường miêu tả các cảnh sinh hoạt đời thường, lịch sử, tôn giáo và thiên nhiên với màu sắc rực rỡ và chi tiết tỉ mỉ.
- Thangka: Tranh cuộn Phật giáo Tây Tạng, phổ biến trong các tu viện và gia đình Phật tử.
- Điêu khắc: Chủ yếu là các tác phẩm điêu khắc Phật giáo bằng đồng, gỗ hoặc đá.
- Kiến trúc: Ngoài ger, kiến trúc Mông Cổ còn thể hiện qua các tu viện Phật giáo với mái cong, màu sắc đặc trưng và các họa tiết trang trí tinh xảo, chịu ảnh hưởng của kiến trúc Tây Tạng và Trung Hoa.
- Nghệ thuật hiện đại: Các nghệ sĩ Mông Cổ đương đại đang tìm cách kết hợp các yếu tố truyền thống với các xu hướng nghệ thuật hiện đại, tạo ra những tác phẩm độc đáo và có tính sáng tạo cao.
11.3. Văn học
Văn học Mông Cổ có một lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ các truyền thống truyền miệng và sau đó phát triển thành văn học viết.
- Văn học truyền thống:
- Sử thi truyền miệng: Các bản sử thi như "Sử thi Gesar" (phiên bản Mông Cổ) và "Sử thi Jangar" kể về những chiến công của các anh hùng, phản ánh lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của người Mông Cổ.
- Mông Cổ bí sử (Secret History of the Mongols): Một tác phẩm văn học và lịch sử quan trọng, ghi lại cuộc đời và sự nghiệp của Thành Cát Tư Hãn và sự hình thành của Đế quốc Mông Cổ.
- Thơ ca dân gian, truyện cổ tích và các tác phẩm Phật giáo.
- Văn học hiện đại: Từ thế kỷ 20, văn học Mông Cổ hiện đại phát triển với sự xuất hiện của nhiều tác giả và tác phẩm viết về các chủ đề xã hội, lịch sử và đời sống con người trong bối cảnh đất nước thay đổi. Một số tác giả tiêu biểu bao gồm Dashdorjiin Natsagdorj, Byambyn Rinchen, Chadraabalyn Lodoidamba. Các thể loại như tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ và kịch đều phát triển.
11.4. Ẩm thực
Ẩm thực Mông Cổ truyền thống chủ yếu dựa trên các sản phẩm từ thịt và sữa, phù hợp với lối sống du mục và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Thịt: Thịt cừu là nguyên liệu chính và phổ biến nhất, được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Thịt dê, bò, ngựa và lạc đà cũng được sử dụng.
- Khorkhog: Thịt cừu hầm đá nóng, một món ăn đặc trưng thường được dùng trong các dịp lễ hội.
- Buuz: Bánh bao hấp nhân thịt cừu băm, tương tự như bánh bao của các nước châu Á khác.
- Khuushuur: Bánh rán nhân thịt cừu băm.
- Boodog: Thịt dê hoặc marmot được nướng nguyên con bằng cách nhồi đá nóng vào bên trong.
- Sản phẩm từ sữa (tsagaan idee - "thực phẩm trắng"): Sữa và các sản phẩm từ sữa đóng vai trò rất quan trọng trong chế độ ăn uống của người Mông Cổ, đặc biệt là vào mùa hè.
- Airag: Sữa ngựa lên men, một loại đồ uống truyền thống có cồn nhẹ.
- Aaruul: Phô mai khô làm từ sữa chua, có nhiều hình dạng và hương vị khác nhau.
- Öröm: Váng sữa.
- Byaslag: Phô mai tươi.
- Tarag: Sữa chua.
- Ngũ cốc và rau củ: Do điều kiện khí hậu, rau củ và ngũ cốc không phải là thành phần chính trong ẩm thực truyền thống, nhưng ngày nay chúng được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt ở các khu vực đô thị. Bột mì được dùng để làm bánh mì, mì sợi và các loại bánh.
- Đồ uống: Ngoài airag, trà sữa Mông Cổ (süütei tsai) là một loại đồ uống phổ biến, được làm từ trà, sữa, muối và đôi khi có thêm bơ hoặc bột mì rang.
Ẩm thực Mông Cổ tuy đơn giản nhưng giàu dinh dưỡng, phản ánh sự thích nghi của con người với môi trường sống khắc nghiệt và lối sống du mục độc đáo.
11.5. Lễ hội và thể thao


Các lễ hội và môn thể thao truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội của người Mông Cổ, là dịp để thể hiện sức mạnh, sự khéo léo và tinh thần cộng đồng.
- Naadam: Là lễ hội quốc gia lớn nhất và quan trọng nhất của Mông Cổ, thường được tổ chức vào tháng 7 hàng năm để kỷ niệm ngày Cách mạng Nhân dân và ngày thành lập Đại Mông Cổ Quốc. Naadam còn được gọi là "Eriin Gurvan Naadam" (Ba môn thể thao của đàn ông), bao gồm ba môn thi đấu chính:
- Đấu vật (Bökh): Môn thể thao vua của Mông Cổ, thu hút hàng trăm đô vật từ khắp cả nước tham gia. Các đô vật mặc trang phục truyền thống (zodog và shuudag) và thi đấu theo luật lệ riêng. Người chiến thắng được tôn vinh bằng các danh hiệu cao quý như Arslan (sư tử), Zaan (voi), Nachin (chim ưng).
- Bắn cung (Surkharbaan): Cả nam và nữ đều tham gia thi đấu bắn cung bằng cung tên truyền thống của Mông Cổ. Mục tiêu là các vòng da nhỏ (sur) đặt trên mặt đất.
- Đua ngựa (Morinii Uraldaan): Các cuộc đua ngựa đường dài (từ 15-30 km) với các kỵ sĩ nhí (thường từ 5-12 tuổi). Đây là một phần quan trọng của văn hóa ngựa Mông Cổ.
- Tsagaan Sar (Tết Nguyên Đán Mông Cổ): Là lễ hội đón năm mới theo âm lịch, thường diễn ra vào cuối tháng 1 hoặc tháng 2 dương lịch. Đây là dịp để gia đình sum họp, thăm hỏi họ hàng, bạn bè và thực hiện các nghi lễ truyền thống cầu mong một năm mới tốt lành.
- Lễ hội Đại bàng Vàng: Được tổ chức hàng năm bởi người Kazakh ở tỉnh Bayan-Ölgii, thu hút khoảng 400 thợ săn đại bàng cưỡi ngựa thi tài cùng những chú đại bàng của họ.
- Các lễ hội truyền thống khác: Bao gồm Lễ hội Băng tuyết (ở Hồ Khövsgöl), Lễ hội Lạc đà Ngàn con (ở Gobi), và các lễ hội nhỏ hơn của các địa phương và dân tộc thiểu số.
- Các môn thể thao hiện đại: Ngoài các môn thể thao truyền thống, các môn thể thao hiện đại như bóng đá, bóng rổ, quyền Anh, judo, đấu vật tự do, bắn súng, cử tạ, điền kinh, thể dục dụng cụ và võ thuật tổng hợp cũng ngày càng phổ biến ở Mông Cổ. Mông Cổ đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong các môn thể thao Olympic, đặc biệt là judo, quyền Anh và đấu vật tự do. Các đô vật Mông Cổ cũng rất thành công trong môn sumo của Nhật Bản.
Các lễ hội và hoạt động thể thao không chỉ là dịp vui chơi giải trí mà còn là phương tiện quan trọng để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của Mông Cổ.
11.6. Truyền thông đại chúng

Truyền thông đại chúng ở Mông Cổ đã trải qua những thay đổi đáng kể kể từ sau cuộc Cách mạng Dân chủ năm 1990, chuyển từ hệ thống truyền thông do nhà nước kiểm soát chặt chẽ sang một môi trường truyền thông đa dạng và tự do hơn.
- Báo chí: Báo chí Mông Cổ bắt đầu từ năm 1920 với mối quan hệ chặt chẽ với Liên Xô dưới thời Đảng Cộng sản Mông Cổ, với việc thành lập tờ báo Ünen ("Sự thật"), tương tự như tờ Pravda của Liên Xô. Cho đến những cải cách vào những năm 1990, chính phủ kiểm soát chặt chẽ giới truyền thông và giám sát tất cả các hoạt động xuất bản, không cho phép truyền thông độc lập tồn tại. Hiện nay, có nhiều tờ báo in và tạp chí được xuất bản, bao gồm cả báo nhà nước và báo tư nhân, phản ánh các quan điểm chính trị và xã hội khác nhau.
- Phát thanh và Truyền hình:
- Đài Phát thanh và Truyền hình Quốc gia Mông Cổ (MNB) là cơ quan truyền thông công cộng, cung cấp các chương trình tin tức, giáo dục và giải trí.
- Có nhiều đài phát thanh và truyền hình tư nhân hoạt động, tạo ra sự cạnh tranh và đa dạng hóa nội dung.
- Internet và Truyền thông Mới:
- Việc sử dụng internet và mạng xã hội ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ. Nhiều trang tin tức trực tuyến, blog và các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành nguồn thông tin quan trọng và là không gian để thảo luận các vấn đề xã hội, chính trị.
- Theo một cuộc khảo sát của Ngân hàng Phát triển châu Á năm 2014, 80% người Mông Cổ cho biết truyền hình là nguồn thông tin chính của họ.
- Môi trường truyền thông:
- Tự do báo chí được hiến pháp đảm bảo. Một luật mới về tự do báo chí, được soạn thảo với sự giúp đỡ của các NGO quốc tế vào ngày 28 tháng 8 năm 1998 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 1999, đã mở đường cho các cải cách truyền thông. Hiện có khoảng 300 cơ quan báo chí in và phát thanh truyền hình.
- Từ năm 2006, môi trường truyền thông đã được cải thiện với việc chính phủ tranh luận về một Đạo luật Tự do Thông tin mới và loại bỏ mọi liên kết của các cơ quan truyền thông với chính phủ.
- Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức liên quan đến sự độc lập của truyền thông, ảnh hưởng của các nhóm lợi ích kinh tế và chính trị, cũng như các vấn đề về chất lượng và đạo đức báo chí.
- Trong báo cáo Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới năm 2013, Phóng viên không biên giới đã xếp môi trường truyền thông của Mông Cổ ở vị trí thứ 98 trên 179. Năm 2016, Mông Cổ được xếp hạng thứ 60 trên 180.
Truyền thông đại chúng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp thông tin, giám sát hoạt động của chính phủ và các tổ chức xã hội, cũng như thúc đẩy một xã hội dân chủ, cởi mở và minh bạch ở Mông Cổ.