1. Tổng quan
Mauritanie, tên chính thức là Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie (الجمهورية الإسلامية الموريتانيةal-Jumhūriyyah al-Islāmiyyah al-MūrītāniyyahArabic), là một quốc gia có chủ quyền ở Tây Bắc Phi. Quốc gia này có một lịch sử phức tạp, từ các vương quốc Berber cổ đại, sự lan truyền của Hồi giáo, thời kỳ thuộc địa của Pháp, cho đến giai đoạn độc lập với nhiều biến động chính trị bao gồm các cuộc đảo chính và nỗ lực dân chủ hóa. Về mặt địa lý, phần lớn lãnh thổ Mauritanie nằm trong sa mạc Sahara, với khí hậu khô cằn và các vấn đề môi trường như sa mạc hóa là những thách thức lớn.
Chính trị Mauritanie theo thể chế cộng hòa tổng thống, nhưng đã trải qua nhiều giai đoạn cai trị quân sự. Tình hình nhân quyền, đặc biệt là vấn đề nô lệ hiện đại, là một mối quan tâm lớn của cộng đồng quốc tế. Kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên như quặng sắt, dầu mỏ, và ngành ngư nghiệp, tuy nhiên quốc gia này vẫn đối mặt với nhiều khó khăn về đói nghèo. Xã hội Mauritanie đa dạng về sắc tộc, với các nhóm chính là Bidhan (người Moor da trắng), Haratin (người Moor da đen) và các nhóm người châu Phi Hạ Sahara. Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức, cùng với tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi. Hồi giáo là quốc giáo và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa và xã hội. Văn hóa Mauritanie phong phú với các truyền thống âm nhạc, ẩm thực, thủ công mỹ nghệ đặc trưng và các di sản thế giới được UNESCO công nhận.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi Mauritanie (موريتانياMūrītānyāArabic) bắt nguồn từ vương quốc Berber cổ đại Mauretania, một vương quốc phát triển từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên và sau đó trở thành một tỉnh của Đế quốc La Mã, tồn tại cho đến thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên. Tuy nhiên, lãnh thổ của Mauritanie hiện đại và Mauretania cổ đại không hoàn toàn trùng khớp. Mauretania lịch sử nằm ở vị trí xa hơn về phía bắc so với Mauritanie ngày nay, trải dài dọc theo nửa phía tây bờ biển Địa Trung Hải của châu Phi, bao gồm các phần của Maroc và Algérie hiện tại.
Thuật ngữ "Mauretania" lại xuất phát từ tên gọi mà người Hy Lạp và La Mã dùng để chỉ các dân tộc Berber trong vương quốc này, đó là người Mauri. Từ "Mauri" cũng là nguồn gốc của từ "Moor".
Trong các tài liệu địa lý Ả Rập, khu vực này thường được biết đến với tên gọi بلاد شنقيطBilād ShinqītArabic, nghĩa là "vùng đất của Chinguetti". Thuật ngữ "Mauritanie occidentale" (Tây Mauritanie) được sử dụng chính thức trong một thông tư của bộ trưởng vào năm 1899, dựa trên đề xuất của Xavier Coppolani, một nhà lãnh đạo quân sự và thuộc địa người Pháp, người đóng vai trò quan trọng trong việc chiếm đóng thuộc địa và hình thành Mauritanie hiện đại. Thuật ngữ này, được người Pháp sử dụng, dần thay thế các tên gọi khác trước đây dùng để chỉ đất nước này.
3. Lịch sử
Lịch sử Mauritanie trải dài từ các nền văn minh cổ đại, sự hình thành các vương quốc, quá trình Hồi giáo hóa, thời kỳ thuộc địa của Pháp cho đến khi giành độc lập và đối mặt với những thách thức chính trị, xã hội và kinh tế trong giai đoạn hiện đại. Khu vực này chứng kiến sự giao thoa của nhiều nền văn hóa và các cuộc đấu tranh giành quyền lực kéo dài.
3.1. Thời cổ đại và trung đại

Các bộ lạc cổ đại của Mauritanie bao gồm người Berber, các nhóm nói tiếng Niger-Congo và người Bafour. Người Bafour là một trong những dân tộc Sahara đầu tiên từ bỏ lối sống du mục để chuyển sang nông nghiệp. Do quá trình sa mạc hóa ngày càng tăng của Sahara, họ dần di cư về phía nam. Nhiều bộ lạc Berber tự nhận có nguồn gốc từ Yemen (và đôi khi từ các vùng Ả Rập khác), mặc dù có ít bằng chứng hỗ trợ cho những tuyên bố này, một nghiên cứu DNA năm 2000 về người Yemen cho thấy có thể tồn tại một số mối liên hệ cổ xưa.
Người Omeyyad là những người Hồi giáo Ả Rập đầu tiên tiến vào Mauritanie. Trong các cuộc chinh phạt Hồi giáo ban đầu, họ đã thực hiện các cuộc xâm nhập vào Mauritanie và có mặt trong khu vực vào cuối thế kỷ thứ 7. Nhiều bộ lạc Berber ở Mauritanie đã chạy trốn khỏi sự xuất hiện của người Ả Rập đến vùng Gao ở Mali.
Vào thế kỷ 8 (một số nguồn cho là thế kỷ 4), Vương quốc Ghana đã phát triển thịnh vượng ở phía đông nam của Mauritanie ngày nay, với thủ đô được cho là Koumbi Saleh. Vương quốc này giàu có nhờ kiểm soát các tuyến đường thương mại xuyên Sahara, đặc biệt là buôn bán vàng từ vùng Bambuk (thượng nguồn sông Senegal), muối từ sa mạc Sahara, và các sản phẩm thủ công như đồng, quần áo từ phía bắc. Sự thịnh vượng này kéo dài cho đến khi bị triều đại Almoravid (một liên minh các bộ lạc Berber du mục) chinh phục vào khoảng năm 1076 theo một truyền thống Ả Rập gây tranh cãi. Người Almoravid đã mở rộng lãnh thổ cả về phía bắc lẫn phía nam, tạo ra một đế chế quan trọng trải dài từ Sahara đến Bán đảo Iberia ở châu Âu.
Các thành phố caravan như Chinguetti, Ouadane, Tichitt và Oualata, những Di sản Thế giới của UNESCO, đã phát triển song song với Vương quốc Ghana và tiếp tục thịnh vượng ngay cả sau khi Ghana sụp đổ vào thế kỷ 11-12. Chinguetti trở thành một trung tâm học thuật Hồi giáo quan trọng và là điểm khởi hành cho các cuộc hành hương đến Mecca. Ouadane là một trung tâm thương mại muối và vàng. Tichitt cũng thịnh vượng nhờ buôn bán muối.
Từ năm 1644 đến 1674, các dân tộc bản địa trong khu vực Mauritanie ngày nay đã thực hiện nỗ lực cuối cùng nhằm chống lại những người Ả Rập Maqil từ Yemen đang xâm chiếm lãnh thổ của họ. Nỗ lực này, được gọi là Chiến tranh Char Bouba, đã thất bại. Những kẻ xâm lược được lãnh đạo bởi bộ lạc Beni Hassan. Con cháu của các chiến binh Beni Hassan đã trở thành tầng lớp thượng lưu trong xã hội người Moor. Hassaniya, một phương ngữ Ả Rập của người Bedouin được đặt theo tên của Beni Hassan, đã trở thành ngôn ngữ thống trị trong cộng đồng dân cư chủ yếu là du mục.
3.2. Thời kỳ thuộc địa Pháp


Bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, Pháp tuyên bố chủ quyền đối với các lãnh thổ của Mauritanie ngày nay, từ khu vực sông Sénégal trở lên phía bắc. Năm 1901, Xavier Coppolani nhận trách nhiệm thực hiện sứ mệnh đế quốc này. Bằng cách kết hợp các liên minh chiến lược với các bộ lạc Zawaya và áp lực quân sự đối với các bộ lạc du mục chiến binh Hassane, ông đã mở rộng quyền cai trị của Pháp trên các tiểu vương quốc Mauritanie. Bắt đầu từ năm 1903 và 1904, quân đội Pháp đã thành công trong việc chiếm đóng Trarza, Brakna và Tagant. Tuy nhiên, tiểu vương quốc phía bắc Adrar đã kháng cự lâu hơn, được hỗ trợ bởi cuộc nổi dậy chống thực dân (hay jihad) của shaykh Ma al-'Aynayn và bởi các cuộc nổi dậy từ Tagant và các vùng bị chiếm đóng khác. Năm 1904, Pháp tổ chức lãnh thổ Mauritanie, và nó trở thành một phần của Tây Phi thuộc Pháp, ban đầu là một xứ bảo hộ và sau đó là một thuộc địa. Năm 1912, quân đội Pháp đã đánh bại Adrar và sáp nhập nó vào lãnh thổ Mauritanie.
Sự cai trị của Pháp mang lại các lệnh cấm pháp lý chống lại chế độ nô lệ và chấm dứt các cuộc chiến tranh giữa các bộ lạc. Trong thời kỳ thuộc địa, 90% dân số vẫn duy trì lối sống du mục. Dần dần, nhiều cá nhân thuộc các dân tộc định cư, những người mà tổ tiên của họ đã bị trục xuất nhiều thế kỷ trước, bắt đầu di cư vào Mauritanie. Cho đến năm 1902, thủ đô của Tây Phi thuộc Pháp nằm ở Senegal ngày nay, ban đầu được thành lập tại Saint-Louis và sau đó, từ năm 1902 đến 1960, là ở Dakar. Khi Senegal giành độc lập vào năm đó, Pháp đã chọn Nouakchott làm địa điểm đặt thủ đô mới của Mauritanie. Vào thời điểm đó, Nouakchott chỉ là một ngôi làng được củng cố (hay ksar).
Sau khi Mauritanie độc lập, một số lượng lớn người dân châu Phi Hạ Sahara bản địa (Haalpulaar, Soninke, và Wolof) đã di cư vào nước này, hầu hết họ định cư ở khu vực phía bắc sông Sénégal. Nhiều người mới đến này đã được giáo dục bằng tiếng Pháp và theo phong tục Pháp, và trở thành thư ký, binh lính và quản trị viên trong nhà nước mới. Đồng thời, người Pháp đã đàn áp quân sự các bộ lạc Hassane ngoan cố nhất ở phía bắc. Áp lực của Pháp đối với các bộ lạc này đã làm thay đổi cán cân quyền lực hiện có, và các cuộc xung đột mới đã nảy sinh giữa các dân tộc phía nam và người Moor.
Các trận hạn hán lớn ở Sahel vào đầu những năm 1970 đã gây ra sự tàn phá lớn ở Mauritanie, làm trầm trọng thêm các vấn đề đói nghèo và xung đột. Giới tinh hoa thống trị Ả Rập hóa đã phản ứng với hoàn cảnh thay đổi, và với các lời kêu gọi chủ nghĩa dân tộc Ả Rập từ nước ngoài, bằng cách tăng cường áp lực Ả Rập hóa nhiều khía cạnh của đời sống Mauritanie, chẳng hạn như luật pháp và hệ thống giáo dục. Đây cũng là một phản ứng đối với hậu quả của sự thống trị của Pháp dưới thời thuộc địa. Nhiều mô hình khác nhau để duy trì sự đa dạng văn hóa của đất nước đã được đề xuất, nhưng không có mô hình nào được thực hiện thành công.
Sự bất hòa sắc tộc này thể hiện rõ trong các vụ bạo lực giữa các cộng đồng nổ ra vào tháng 4 năm 1989 ("Chiến tranh biên giới Mauritanie-Senegal"), nhưng sau đó đã lắng xuống. Mauritanie đã trục xuất khoảng 70.000 người Mauritanie gốc châu Phi Hạ Sahara vào cuối những năm 1980. Căng thẳng sắc tộc và vấn đề nhạy cảm về chế độ nô lệ - trong quá khứ và ở một số khu vực, hiện tại - vẫn là những chủ đề mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận chính trị của đất nước. Một số lượng đáng kể từ tất cả các nhóm tìm kiếm một xã hội đa dạng, đa nguyên hơn.
3.3. Sau khi độc lập
Lịch sử chính trị của Mauritanie từ khi độc lập năm 1960 đến nay được đánh dấu bằng các chính phủ và nhà lãnh đạo chủ chốt, các cuộc đảo chính, những nỗ lực dân chủ hóa và các sự kiện lịch sử hiện đại quan trọng khác. Giai đoạn này chứng kiến sự chuyển đổi từ chế độ độc đảng sang những nỗ lực xây dựng một nền dân chủ đa đảng, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức và bất ổn.
3.3.1. Thời kỳ Moktar Ould Daddah (1960-1978)
Mauritanie giành độc lập vào ngày 28 tháng 11 năm 1960. Tổng thống đầu tiên là Moktar Ould Daddah. Năm 1961, một hiến pháp mới được ban hành, thiết lập một chế độ tổng thống quyền lực mạnh, tương tự như Đệ Ngũ Cộng hòa Pháp. Đảng Nhân dân Mauritanie (PPM) của ông Daddah trở thành đảng cầm quyền duy nhất sau khi sáp nhập các đảng phái khác, chính thức hóa Mauritanie thành một quốc gia độc đảng vào năm 1964. Tổng thống Daddah biện minh điều này bằng lý do Mauritanie chưa sẵn sàng cho một nền dân chủ đa đảng kiểu phương Tây. Theo hiến pháp độc đảng này, Daddah đã tái đắc cử trong các cuộc bầu cử không có đối thủ cạnh tranh vào năm 1976 và 1978. Ban đầu, chính quyền Daddah thân Pháp, nhưng dần dần chuyển hướng sang thế giới Ả Rập, gia nhập Liên đoàn Ả Rập vào năm 1973 và rút khỏi khối Franc CFA để phát hành đồng tiền riêng, Ouguiya.
Chính quyền Daddah theo đuổi ý tưởng "Đại Mauritanie" và cùng với Maroc tuyên bố chủ quyền đối với Tây Sahara sau khi Tây Ban Nha rút lui vào năm 1975. Mauritanie chiếm đóng phần phía nam của Tây Sahara (được đặt tên là Tiris al-Gharbiyya), dẫn đến xung đột với Mặt trận Polisario, một phong trào đòi độc lập cho người Sahrawi được Algérie hậu thuẫn. Cuộc chiến này đã gây ra gánh nặng kinh tế và quân sự nặng nề cho Mauritanie, dẫn đến sự bất mãn trong quân đội và dân chúng. Các cơ sở công nghiệp quan trọng như mỏ sắt Zouérat và tuyến đường sắt Mauritanie bị tấn công, khiến kinh tế hỗn loạn. Mặc dù nhận được sự hỗ trợ từ Pháp, quân đội Mauritanie vẫn gặp nhiều khó khăn, thậm chí thủ đô Nouakchott cũng bị Polisario tấn công.
Vào ngày 10 tháng 7 năm 1978, Tổng thống Daddah bị lật đổ trong một cuộc đảo chính không đổ máu do Tham mưu trưởng quân đội, Đại tá Mustafa Ould Salek, lãnh đạo. Cuộc đảo chính này đã đưa đất nước đến bờ vực sụp đổ do cuộc chiến tranh Tây Sahara tai hại. Đảng Nhân dân Mauritanie và quốc hội bị giải thể.
3.3.2. Thời kỳ chính quyền quân sự (1978-1984)
Chính quyền quân sự của Đại tá Mustafa Ould Salek, Ủy ban Quân sự Phục hồi Quốc gia (CMRN), đã không thể thiết lập một cơ sở quyền lực vững chắc cũng như không thể đưa đất nước ra khỏi cuộc xung đột gây bất ổn với Mặt trận Polisario. Chính quyền này nhanh chóng sụp đổ và được thay thế bởi một chính phủ quân sự khác, Ủy ban Quân sự Cứu quốc (CMSN).
Đại tá Mohamed Khouna Ould Haidallah sớm nổi lên như một nhân vật mạnh mẽ. Bằng cách từ bỏ mọi yêu sách đối với Tây Sahara, ông đã ký kết hiệp định hòa bình với Polisario vào tháng 8 năm 1979 tại Algiers và rút quân, cải thiện quan hệ với Algérie, nước bảo trợ chính của Polisario. Tuy nhiên, điều này làm xấu đi quan hệ với Maroc, bên còn lại trong cuộc xung đột, và đồng minh châu Âu của Maroc là Pháp. Bất ổn chính trị vẫn tiếp diễn, và những nỗ lực cải cách đầy tham vọng của Haidallah đã thất bại. Chế độ của ông bị ảnh hưởng bởi các âm mưu đảo chính và những mưu đồ trong nội bộ quân đội. Nó ngày càng bị phản đối do các biện pháp cứng rắn và không khoan nhượng của ông đối với những người chống đối; nhiều nhà bất đồng chính kiến đã bị bỏ tù, và một số bị hành quyết. Chế độ nô lệ ở Mauritanie vẫn tồn tại, mặc dù đã chính thức bị bãi bỏ ba lần: vào năm 1905, 1981, và một lần nữa vào tháng 8 năm 2007. Các nhà hoạt động chống nô lệ bị đàn áp, bỏ tù và tra tấn.
3.3.3. Thời kỳ Maaouya Ould Sid'Ahmed Taya (1984-2005)
Vào tháng 12 năm 1984, Haidallah bị Đại tá Maaouya Ould Sid'Ahmed Taya lật đổ. Taya, trong khi vẫn duy trì sự kiểm soát quân sự chặt chẽ, đã nới lỏng bầu không khí chính trị. Ould Taya đã ôn hòa lập trường thân Algérie trước đó của Mauritanie và tái thiết lập quan hệ với Maroc trong cuối những năm 1980. Ông đã làm sâu sắc thêm các mối quan hệ này vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, như một phần trong nỗ lực của Mauritanie nhằm thu hút sự ủng hộ từ các quốc gia phương Tây và các quốc gia Ả Rập liên kết với phương Tây. Lập trường của nước này về cuộc xung đột Tây Sahara, kể từ những năm 1980, là trung lập nghiêm ngặt.
Chiến tranh biên giới Mauritanie-Senegal bắt đầu do xung đột ở Diawara giữa những người chăn gia súc Mauritanie gốc Moor và nông dân Senegal về quyền chăn thả. Vào ngày 9 tháng 4 năm 1989, lính gác Mauritanie đã giết hai người Senegal. Sau vụ việc, nhiều cuộc bạo loạn đã nổ ra ở Bakel, Dakar và các thị trấn khác ở Senegal, nhắm vào những người Mauritanie chủ yếu là người Ả Rập hóa thống trị hoạt động bán lẻ địa phương. Tình trạng bất ổn này, cộng thêm những căng thẳng hiện có, đã dẫn đến một chiến dịch khủng bố chống lại người Mauritanie da đen, những người thường bị Bidān (người Moor da trắng) coi là 'người Senegal', bất kể quốc tịch của họ. Khi xung đột ở quy mô nhỏ với Senegal tiếp diễn vào năm 1990/91, chính phủ Mauritanie đã tham gia và khuyến khích các hành vi bạo lực và tịch thu tài sản nhắm vào nhóm dân tộc Halpularen. Căng thẳng lên đến đỉnh điểm với một cuộc không vận quốc tế được Senegal và Mauritanie đồng ý dưới áp lực quốc tế để ngăn chặn bạo lực tiếp diễn. Chính phủ Mauritanie đã trục xuất hàng ngàn người Mauritanie da đen. Hầu hết những người được gọi là 'người Senegal' này có rất ít hoặc không có mối liên hệ nào với Senegal, và nhiều người đã được hồi hương từ Senegal và Mali sau năm 2007. Số lượng trục xuất chính xác không được biết nhưng Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR) ước tính rằng, tính đến tháng 6 năm 1991, 52.995 người tị nạn Mauritanie đang sống ở Senegal và ít nhất 13.000 người ở Mali.
Các đảng đối lập được hợp pháp hóa, và một Hiến pháp mới được thông qua vào năm 1991, chấm dứt chế độ quân sự chính thức. Tuy nhiên, chiến thắng trong các cuộc bầu cử của Tổng thống Ould Taya bị một số nhóm đối lập bác bỏ là gian lận.
Cuối những năm 1980, Ould Taya đã thiết lập hợp tác chặt chẽ với Iraq và theo đuổi đường lối chủ nghĩa dân tộc Ả Rập mạnh mẽ. Mauritanie ngày càng bị cô lập trên trường quốc tế, và căng thẳng với các nước phương Tây tăng mạnh sau khi nước này có lập trường ủng hộ Iraq trong Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991.
Từ giữa đến cuối những năm 1990, Mauritanie chuyển chính sách đối ngoại sang tăng cường hợp tác với Hoa Kỳ và châu Âu. Điều này đã được đền đáp bằng việc bình thường hóa ngoại giao và các dự án viện trợ. Ngày 28 tháng 10 năm 1999, Mauritanie cùng Ai Cập, Palestine và Jordan trở thành những thành viên duy nhất của Liên đoàn Ả Rập chính thức công nhận Israel. Ould Taya cũng bắt đầu hợp tác với Hoa Kỳ trong các hoạt động chống khủng bố, một chính sách bị một số tổ chức nhân quyền chỉ trích.
Dưới thời Tổng thống Ould Taya, Mauritanie đã phát triển kinh tế, dầu mỏ được phát hiện vào năm 2001 bởi công ty Woodside.
3.3.4. Biến động chính trị từ năm 2005

Vào ngày 3 tháng 8 năm 2005, một cuộc đảo chính quân sự do Đại tá Ely Ould Mohamed Vall lãnh đạo đã chấm dứt 21 năm cầm quyền của Tổng thống Maaouya Ould Sid'Ahmed Taya. Lợi dụng việc Ould Taya tham dự tang lễ của Vua Fahd của Ả Rập Xê Út, quân đội, bao gồm cả các thành viên của lực lượng bảo vệ tổng thống (BASEP), đã chiếm quyền kiểm soát các điểm trọng yếu ở thủ đô Nouakchott. Cuộc đảo chính diễn ra không đổ máu. Tự gọi mình là Hội đồng Quân sự vì Công lý và Dân chủ, các sĩ quan đã ra tuyên bố: "Các lực lượng vũ trang và an ninh quốc gia đã nhất trí quyết định chấm dứt dứt khoát các hoạt động áp bức của chính quyền đã không còn tồn tại, mà nhân dân ta đã phải gánh chịu trong những năm qua." Hội đồng Quân sự sau đó đã ra một tuyên bố khác nêu tên Đại tá Ould Mohamed Vall là tổng thống và giám đốc lực lượng cảnh sát quốc gia, Sûreté Nationale. Vall, từng được coi là một đồng minh trung thành của tổng thống vừa bị lật đổ, đã hỗ trợ Ould Taya trong cuộc đảo chính đưa ông ta lên nắm quyền ban đầu, và sau đó giữ chức vụ Trưởng An ninh của ông ta. Mười sáu sĩ quan khác được liệt kê là thành viên của hội đồng.

Mặc dù bị cộng đồng quốc tế theo dõi một cách thận trọng, cuộc đảo chính nhìn chung đã được chấp nhận, với việc junta quân sự tổ chức bầu cử trong thời hạn hai năm đã hứa. Trong một cuộc trưng cầu dân ý vào ngày 26 tháng 6 năm 2006, 97% người dân Mauritanie đã thông qua một hiến pháp mới giới hạn thời gian tại vị của tổng thống. Lãnh đạo của junta, Đại tá Vall, hứa sẽ tuân thủ kết quả trưng cầu dân ý và từ bỏ quyền lực một cách hòa bình. Việc Mauritanie thiết lập quan hệ với Israel - một trong ba quốc gia Ả Rập duy nhất công nhận Israel - đã được chế độ mới duy trì, bất chấp sự chỉ trích rộng rãi từ phe đối lập. Họ coi lập trường đó là di sản từ những nỗ lực của chế độ Taya nhằm lấy lòng phương Tây.
Các cuộc bầu cử quốc hội và thành phố ở Mauritanie diễn ra vào ngày 19 tháng 11 và 3 tháng 12 năm 2006.
Cuộc bầu cử tổng thống hoàn toàn dân chủ đầu tiên của Mauritanie diễn ra vào ngày 11 tháng 3 năm 2007. Cuộc bầu cử đã hoàn tất quá trình chuyển giao từ chế độ quân sự sang dân sự sau cuộc đảo chính quân sự năm 2005. Đây là lần đầu tiên kể từ khi Mauritanie giành độc lập năm 1960, nước này bầu tổng thống trong một cuộc bầu cử đa ứng cử viên. Cuộc bầu cử đã chiến thắng ở vòng hai bởi Sidi Ould Cheikh Abdallahi, với Ahmed Ould Daddah về nhì sít sao.

Vào ngày 6 tháng 8 năm 2008, người đứng đầu lực lượng bảo vệ tổng thống đã chiếm dinh tổng thống ở Nouakchott, một ngày sau khi 48 nhà lập pháp từ đảng cầm quyền từ chức để phản đối các chính sách của Tổng thống Abdallahi. Quân đội đã bao vây các cơ sở chính phủ quan trọng, bao gồm tòa nhà truyền hình nhà nước, sau khi tổng thống sa thải các sĩ quan cấp cao, một trong số đó là người đứng đầu lực lượng bảo vệ tổng thống. Tổng thống, Thủ tướng Yahya Ould Ahmed El Waghef và Mohamed Ould R'zeizim, Bộ trưởng Nội vụ, đã bị bắt giữ.
Cuộc đảo chính do Tướng Mohamed Ould Abdel Aziz, cựu tham mưu trưởng quân đội Mauritanie và người đứng đầu lực lượng bảo vệ tổng thống, người vừa bị sa thải, điều phối. Phát ngôn viên tổng thống Mauritanie, Abdoulaye Mamadouba, cho biết Tổng thống, Thủ tướng và Bộ trưởng Nội vụ đã bị các sĩ quan quân đội cấp cao nổi loạn của Mauritanie bắt giữ và đang bị quản thúc tại dinh tổng thống ở thủ đô. Trong cuộc đảo chính có vẻ thành công và không đổ máu, con gái của Abdallahi, Amal Mint Cheikh Abdallahi, cho biết: "Các nhân viên an ninh của BASEP (Tiểu đoàn An ninh Tổng thống) đã đến nhà chúng tôi và bắt cha tôi đi." Những người âm mưu đảo chính, tất cả đều bị sa thải trong một sắc lệnh tổng thống ngay trước đó, bao gồm Ould Abdel Aziz, Tướng Mohamed Ould Ghazouani, Tướng Philippe Swikri, và Chuẩn tướng (Aqid) Ahmed Ould Bakri.
Một nhà lập pháp Mauritanie, Mohammed Al Mukhtar, tuyên bố rằng nhiều người dân nước này ủng hộ việc tiếp quản một chính phủ đã trở thành "chế độ độc tài" dưới thời một tổng thống đã "gạt ra ngoài lề đa số trong quốc hội". Tuy nhiên, chế độ của Abdel Aziz bị cô lập trên trường quốc tế, và phải chịu các biện pháp trừng phạt ngoại giao và việc hủy bỏ một số dự án viện trợ. Trong nước, một nhóm các đảng phái đã tập hợp xung quanh Abdallahi để tiếp tục phản đối cuộc đảo chính, khiến chính quyền quân sự cấm biểu tình và đàn áp các nhà hoạt động đối lập. Áp lực quốc tế và trong nước cuối cùng đã buộc phải thả Abdallahi, người thay vào đó bị quản thúc tại quê nhà. Chính phủ mới đã cắt đứt quan hệ với Israel.
Sau cuộc đảo chính, Abdel Aziz nhất quyết tổ chức các cuộc bầu cử tổng thống mới để thay thế Abdallahi; tuy nhiên, Aziz đã buộc phải dời lại lịch do sự phản đối trong nước và quốc tế. Trong mùa xuân năm 2009, chính quyền quân sự đã đàm phán một thỏa thuận với một số nhân vật đối lập và các bên quốc tế. Kết quả là, Abdallahi chính thức từ chức trong sự phản đối, khi rõ ràng rằng một số lực lượng đối lập đã rời bỏ ông và hầu hết các bên quốc tế, đặc biệt là Pháp và Algérie, giờ đây đã liên kết với Abdel Aziz. Hoa Kỳ tiếp tục chỉ trích cuộc đảo chính, nhưng không tích cực phản đối các cuộc bầu cử.
Việc Abdallahi từ chức đã cho phép Abdel Aziz được bầu làm tổng thống dân sự vào ngày 18 tháng 7, với 52% đa số phiếu. Nhiều người ủng hộ cũ của Abdallahi chỉ trích đây là một mưu đồ chính trị và từ chối công nhận kết quả. Bất chấp những lời phàn nàn, các cuộc bầu cử gần như được các nước phương Tây, Ả Rập và châu Phi nhất trí chấp nhận, họ đã dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt và nối lại quan hệ với Mauritanie. Đến cuối mùa hè, Abdel Aziz dường như đã củng cố được vị trí của mình và giành được sự ủng hộ rộng rãi của quốc tế và trong nước. Một số nhân vật, chẳng hạn như Chủ tịch Thượng viện Messaoud Ould Boulkheir, tiếp tục từ chối trật tự mới và kêu gọi Abdel Aziz từ chức. Ông tái đắc cử trong cuộc bầu cử năm 2014.
Vào tháng 2 năm 2011, làn sóng Mùa xuân Ả Rập lan đến Mauritanie, nơi hàng ngàn người đã xuống đường ở thủ đô.
Vào tháng 11 năm 2014, Mauritanie được mời làm quốc gia khách mời không phải thành viên tham dự hội nghị thượng đỉnh G20 tại Brisbane.
Quốc kỳ Mauritanie đã được thay đổi vào ngày 5 tháng 8 năm 2017. Hai sọc đỏ đã được thêm vào như một biểu tượng cho sự hy sinh và bảo vệ đất nước. Cuối năm 2018, Mauritanie đã hối lộ các thành viên của Nghị viện EU (Antonio Panzeri) để "không nói xấu Mauritanie" trong vụ việc được biết đến là vụ bê bối tham nhũng Qatar tại Nghị viện châu Âu.
Vào tháng 8 năm 2019, Mohamed Ould Ghazouani đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống sau cuộc bầu cử năm 2019, được coi là chuyển giao quyền lực hòa bình đầu tiên của Mauritanie kể từ khi độc lập.
Vào tháng 6 năm 2021, cựu tổng thống Mohamed Ould Abdel Aziz đã bị bắt giữ trong một cuộc điều tra tham nhũng về các cáo buộc biển thủ. Vào tháng 12 năm 2023, Aziz bị kết án 5 năm tù vì tội tham nhũng.
Vào tháng 1 và tháng 2 năm 2024, số lượng người tị nạn từ 2000 đến 12.000 người đến Quần đảo Canary bằng thuyền tăng đột ngột, vì vậy vào tháng 3 năm 2024, Ursula von der Leyen và Pedro Sánchez đã đến thăm và EU đã ký một thỏa thuận trị giá 210.00 M EUR với Mauritanie để giảm việc di chuyển của người di cư châu Phi qua lãnh thổ của mình đến Quần đảo Canary, tức là châu Âu. Liên Hợp Quốc ước tính rằng 150.000 người từ Mali đã chạy trốn sang Mauritanie.
Vào tháng 6 năm 2024, Tổng thống Ghazouani đã tái đắc cử nhiệm kỳ thứ hai.
3.4. Quan hệ với xung đột Tây Sahara

Tòa án Công lý Quốc tế đã kết luận rằng bất chấp một số bằng chứng về mối quan hệ pháp lý của cả Maroc và Mauritanie trước thời kỳ thuộc địa của Tây Ban Nha, không có mối quan hệ nào đủ để ảnh hưởng đến việc áp dụng Tuyên bố của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về trao trả độc lập cho các nước và dân tộc thuộc địa đối với Tây Sahara.
Năm 1976, Mauritanie, cùng với Maroc, đã sáp nhập lãnh thổ Tây Sahara. Sau nhiều thất bại quân sự trước Mặt trận Polisario - được vũ trang mạnh mẽ và hỗ trợ bởi Algérie, một cường quốc khu vực và đối thủ của Maroc - Mauritanie đã rút quân vào năm 1979. Các yêu sách của Mauritanie đã được Maroc tiếp quản. Do yếu kém về kinh tế, Mauritanie chỉ đóng một vai trò không đáng kể trong tranh chấp lãnh thổ, với lập trường chính thức là mong muốn một giải pháp nhanh chóng và được tất cả các bên chấp nhận. Trong khi phần lớn Tây Sahara đã bị Maroc chiếm đóng, Liên Hợp Quốc vẫn coi Tây Sahara là một lãnh thổ cần bày tỏ nguyện vọng của mình về tư cách nhà nước. Một cuộc trưng cầu dân ý, ban đầu dự kiến vào năm 1992, vẫn được cho là sẽ được tổ chức vào một thời điểm nào đó trong tương lai, dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc, để xác định xem người Sahrawi bản địa có muốn độc lập, với tư cách là Cộng hòa Dân chủ Ả Rập Sahrawi, hay trở thành một phần của Maroc hay không.
4. Địa lý
Mauritanie nằm ở khu vực phía tây của châu Phi, có diện tích 1.03 M km2 và nhìn chung bằng phẳng, tạo thành những đồng bằng rộng lớn, khô cằn, bị chia cắt bởi các dãy núi và các mỏm đá nhô cao không thường xuyên. Nước này giáp với Bắc Đại Tây Dương, giữa Senegal và Tây Sahara, Mali và Algérie. Mauritanie được coi là một phần của cả vùng Sahel và Maghreb. Khoảng ba phần tư lãnh thổ Mauritanie là sa mạc hoặc bán sa mạc. Do hạn hán kéo dài và nghiêm trọng, sa mạc đã mở rộng từ giữa những năm 1960.
Địa hình chủ yếu là đồng bằng, chiếm khoảng 3/4 diện tích lãnh thổ, được bao phủ bởi các đụn cát thuộc phần phía Tây của sa mạc Sahara. Vùng thảo nguyên Sahara ở phía Nam có lượng mưa tương đối ít, nhưng lại là nơi tập trung khoảng 90% dân số cả nước. Sông Senegal, nằm ở biên giới phía Nam, là tuyến đường thủy quan trọng duy nhất và vùng ven sông này cũng là khu vực đất đai màu mỡ nhất của Mauritanie.
4.1. Địa hình và khí hậu


Mauritanie có địa hình chủ yếu là các đồng bằng rộng lớn và khô cằn, bị chia cắt bởi các dãy núi và các mỏm đá nhô cao không thường xuyên. Một loạt các vách đá dốc đứng chạy dọc theo hướng tây nam, chia cắt các đồng bằng này ở trung tâm đất nước. Các vách đá này cũng ngăn cách một loạt các cao nguyên sa thạch, trong đó cao nhất là Cao nguyên Adrar, đạt độ cao 500 m. Dưới chân một số vách đá có các ốc đảo được nuôi dưỡng bởi các dòng suối. Các đỉnh núi riêng lẻ, thường giàu khoáng sản, nhô lên trên các cao nguyên; các đỉnh nhỏ hơn được gọi là guelbs và các đỉnh lớn hơn là kedias. Cấu trúc đồng tâm Guelb er Richat là một đặc điểm nổi bật của vùng bắc trung tâm. Kediet ej Jill, gần thành phố Zouérat, có độ cao 915 m và là đỉnh núi cao nhất. Các cao nguyên thoải dần về phía đông bắc đến vùng El Djouf cằn cỗi, hay "Góc phần tư trống rỗng," một vùng rộng lớn có các đụn cát lớn hợp nhất vào Sa mạc Sahara. Về phía tây, giữa đại dương và các cao nguyên, là các khu vực xen kẽ giữa đồng bằng đất sét (regs) và đụn cát (ergs), một số trong đó dịch chuyển từ nơi này sang nơi khác, dần dần bị gió lớn di chuyển. Các đụn cát thường tăng kích thước và khả năng di chuyển về phía bắc.
Khí hậu Mauritanie chủ yếu là khí hậu sa mạc (BWh theo phân loại khí hậu Köppen), đặc trưng bởi nhiệt độ cao và lượng mưa rất thấp. Khu vực phía nam, gần biên giới với Senegal và Mali, thuộc vùng Sahel, có khí hậu bán khô cằn (BSh) với một mùa mưa ngắn vào mùa hè. Gió Harmattan, một loại gió khô và bụi từ sa mạc Sahara, thường thổi vào mùa đông. Dọc bờ biển Đại Tây Dương, dòng hải lưu Canary lạnh có tác động làm dịu nhiệt độ, khiến vùng ven biển có khí hậu ôn hòa hơn so với các vùng nội địa. Thủ đô Nouakchott có lượng mưa hàng năm không vượt quá 100 mm.
4.2. Sinh vật hoang dã
Sinh vật hoang dã của Mauritanie chịu ảnh hưởng từ hai khu vực địa lý sinh học chính: phần phía bắc thuộc Cổ Bắc giới, kéo dài từ Sahara về phía nam đến khoảng vĩ độ 19° Bắc, và phần phía nam thuộc Afrotropis. Ngoài ra, Mauritanie là một điểm dừng chân quan trọng cho nhiều loài chim di cư từ Cổ Bắc giới đến trú đông.
Phần lớn phía bắc, đến khoảng vĩ độ 19° Bắc, được coi là thuộc Cổ Bắc giới, chủ yếu bao gồm sa mạc Sahara và các môi trường sống ven biển liền kề. Phía nam khu vực này được coi là thuộc khu vực địa lý sinh học Afrotropis, nghĩa là các loài có phân bố chủ yếu ở Afrotropis chiếm ưu thế trong hệ động vật. Phía nam Sahara là vùng sinh thái thảo nguyên và rừng cây bụi Nam Sahara, tiếp giáp với vùng sinh thái xavan keo Sahel. Phần cực nam của đất nước nằm trong vùng sinh thái xavan Tây Sudan.
Các vùng đất ngập nước rất quan trọng và hai khu bảo tồn chính là Vườn quốc gia Banc d'Arguin, bảo vệ các hệ sinh thái ven biển và biển nông phong phú kết hợp với sa mạc Sahara khô cằn, và Vườn quốc gia Diawling, tạo thành phần phía bắc của đồng bằng châu thổ sông Sénégal. Ở những nơi khác tại Mauritanie, các vùng đất ngập nước thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và phụ thuộc vào lượng mưa theo mùa. Các loài động vật tiêu biểu bao gồm linh dương gazelle, cáo sa mạc, linh cẩu và nhiều loài bò sát, côn trùng thích nghi với điều kiện khô cằn. Vùng Banc d'Arguin là nơi trú ngụ của hàng triệu con chim nước di cư.
4.3. Các vấn đề môi trường
Mauritanie phải đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Sa mạc hóa là một trong những thách thức lớn nhất, với sự mở rộng của sa mạc Sahara vào các vùng đất canh tác và đồng cỏ do biến đổi khí hậu, chăn thả gia súc quá mức và phá rừng. Hạn hán xảy ra thường xuyên và kéo dài, gây ảnh hưởng nặng nề đến nông nghiệp, chăn nuôi và đời sống của người dân, làm trầm trọng thêm tình trạng an ninh lương thực.
Nạn châu chấu sa mạc cũng là một vấn đề định kỳ, có khả năng tàn phá mùa màng trên diện rộng, như trận dịch châu chấu năm 2004. Việc quản lý tài nguyên nước yếu kém, đặc biệt là ở các ốc đảo và vùng ven sông Senegal, dẫn đến cạn kiệt nguồn nước và suy thoái đất. Khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là quặng sắt và hoạt động đánh bắt cá, nếu không được quản lý bền vững, cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tình trạng nghèo đói và áp lực dân số cũng góp phần làm gia tăng các vấn đề môi trường khi người dân buộc phải khai thác tài nguyên một cách không bền vững để tồn tại.
5. Chính trị
Mauritanie là một nền cộng hòa chế độ tổng thống, tuy nhiên, lịch sử chính trị của đất nước này thường xuyên bị gián đoạn bởi các cuộc đảo chính quân sự và các giai đoạn cai trị của quân đội. Hệ thống chính trị hiện tại dựa trên hiến pháp được sửa đổi, với những nỗ lực hướng tới một nền dân chủ đa đảng. Các lực lượng chính trị chủ chốt bao gồm các đảng phái được thành lập dựa trên các liên minh sắc tộc, khu vực hoặc ý thức hệ, cùng với vai trò ảnh hưởng đáng kể của quân đội. Các xu hướng chính trị gần đây cho thấy những nỗ lực nhằm ổn định hóa đất nước và thúc đẩy cải cách, nhưng vẫn còn nhiều thách thức liên quan đến quản trị, nhân quyền và sự tham gia của các nhóm xã hội dân sự.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Cơ cấu chính phủ của Mauritanie được tổ chức theo nguyên tắc tam quyền phân lập, mặc dù trên thực tế quyền lực thường tập trung vào nhánh hành pháp.
- Tổng thống: Là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp theo phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ 5 năm và có thể tái cử một lần. Tổng thống có quyền hạn rộng rãi, bao gồm bổ nhiệm và miễn nhiệm Thủ tướng, các bộ trưởng, chỉ huy các lực lượng vũ trang và ban hành các sắc lệnh.
- Thủ tướng: Đứng đầu chính phủ, do Tổng thống bổ nhiệm và chịu trách nhiệm trước Tổng thống. Thủ tướng điều hành công việc hàng ngày của chính phủ và thực hiện các chính sách đã được Tổng thống phê duyệt.
- Quốc hội (Assemblée Nationale): Là cơ quan lập pháp đơn viện. Các đại biểu Quốc hội được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm. Quốc hội có vai trò thông qua luật, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách nhà nước. Trước đây, Mauritanie có hệ thống lưỡng viện với Thượng viện, nhưng Thượng viện đã bị bãi bỏ vào năm 2017 sau một cuộc trưng cầu dân ý.
- Tư pháp: Hệ thống tư pháp bao gồm các tòa án các cấp, với Tòa án Tối cao là cơ quan xét xử cao nhất. Về lý thuyết, nhánh tư pháp độc lập, nhưng trên thực tế vẫn chịu ảnh hưởng từ nhánh hành pháp. Luật Hồi giáo (Shari'a) có ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống pháp luật của đất nước.
5.2. Quân sự
Quân đội Mauritanie, tên chính thức là Lực lượng Vũ trang Mauritanie (الجيش الوطني الموريتانيal-Jaysh al-Waṭanī al-MūrītānīArabic; Armée Nationale MauritanienneFrench), bao gồm Lục quân, Hải quân, Không quân, Hiến binh và Lực lượng Bảo vệ Tổng thống. Các lực lượng khác bao gồm Vệ binh Quốc gia và Cảnh sát Quốc gia, tuy nhiên cả hai đều trực thuộc Bộ Nội vụ. Tính đến năm 2018, ngân sách quốc phòng của Mauritanie chiếm 3,9% GDP của đất nước.
Bộ trưởng Quốc phòng hiện tại là Hanena Ould Sidi, và Tham mưu trưởng Quân đội Quốc gia hiện tại là Tướng Mokhtar Ould Bolla Chaabane. Mặc dù có quy mô nhỏ, quân đội Mauritanie đã tham gia vào nhiều cuộc xung đột trong quá khứ, bao gồm Chiến tranh Tây Sahara và Chiến tranh biên giới Mauritanie-Senegal, và hiện đang tham gia vào Chiến dịch Tự do Bền vững - Xuyên Sahara.
Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Mauritanie được xếp hạng thứ 95 trong số 163 quốc gia hòa bình nhất thế giới. Quân đội đóng vai trò quan trọng trong chính trị Mauritanie, với nhiều cuộc đảo chính quân sự đã diễn ra trong lịch sử đất nước. Hợp tác quân sự đối ngoại chủ yếu với các nước như Pháp, Hoa Kỳ (trong lĩnh vực chống khủng bố) và các quốc gia trong khu vực.
6. Phân cấp hành chính
Mauritanie được chia thành 15 đơn vị hành chính cấp cao nhất gọi là vùng (ولايةwilāyaArabic, số nhiều ولاياتwilāyātArabic; régionFrench). Thủ đô Nouakchott được chia thành ba vùng riêng biệt (Nouakchott-Nord, Nouakchott-Ouest, Nouakchott-Sud) nhưng thường được coi là một khu vực thủ đô đặc biệt. Mỗi vùng được quản lý bởi một thống đốc (Wāli) do tổng thống bổ nhiệm.
Dưới cấp vùng là các tỉnh (مقاطعةmoughataaArabic), tổng cộng có 44 tỉnh trên toàn quốc.
Các vùng của Mauritanie (thủ phủ trong ngoặc đơn) là:
Vùng | Thủ phủ | Số thứ tự trên bản đồ |
---|---|---|
Adrar | Atar | 1 |
Assaba | Kiffa | 2 |
Brakna | Aleg | 3 |
Dakhlet Nouadhibou | Nouadhibou | 4 |
Gorgol | Kaédi | 5 |
Guidimaka | Sélibaby | 6 |
Hodh Ech Chargui | Néma | 7 |
Hodh El Gharbi | Ayoun el Atrous | 8 |
Inchiri | Akjoujt | 9 |
Nouakchott-Nord (Bắc Nouakchott) | Dar-Naim | 10 |
Nouakchott-Ouest (Tây Nouakchott) | Tevragh-Zeina | 10 |
Nouakchott-Sud (Nam Nouakchott) | Arafat | 10 |
Tagant | Tidjikdja | 11 |
Tiris Zemmour | Zouérat | 12 |
Trarza | Rosso | 13 |
Mỗi vùng có những đặc điểm riêng về địa lý, dân cư và kinh tế. Các vùng phía bắc chủ yếu là sa mạc, trong khi các vùng phía nam dọc theo sông Senegal có điều kiện thuận lợi hơn cho nông nghiệp.
6.1. Các thành phố chính
Mauritanie có một số thành phố đóng vai trò quan trọng về hành chính, kinh tế và văn hóa.
- Nouakchott: Là thủ đô và thành phố lớn nhất của Mauritanie, nằm trên bờ Đại Tây Dương. Được thành lập vào năm 1958, Nouakchott phát triển nhanh chóng sau khi đất nước giành độc lập. Đây là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục của cả nước. Dân số ước tính (năm 2023) là 1.446.761 người. Thành phố có cảng nước sâu quan trọng và là đầu mối giao thông chính.
- Nouadhibou: Là thành phố lớn thứ hai và là trung tâm kinh tế quan trọng, nằm trên một bán đảo ở bờ Đại Tây Dương, gần biên giới với Tây Sahara. Nouadhibou là một cảng cá và cảng xuất khẩu quặng sắt lớn (từ mỏ Zouérat thông qua Đường sắt Mauritanie). Dân số (năm 2023) là 173.525 người. Đây cũng là một trung tâm công nghiệp và thương mại.
- Kiffa: Nằm ở vùng Assaba, phía nam Mauritanie, Kiffa là một trung tâm khu vực quan trọng và là điểm giao thương trên các tuyến đường xuyên Sahara. Dân số (năm 2023) là 84.101 người. Thành phố nổi tiếng với các sản phẩm thủ công truyền thống.
- Kaédi: Nằm ở vùng Gorgol, ven sông Senegal, Kaédi là một trung tâm nông nghiệp và chăn nuôi quan trọng. Dân số (năm 2023) là 62.790 người. Thành phố này có một cộng đồng đa dạng về sắc tộc và là một trung tâm văn hóa khu vực.
- Zouérat: Nằm ở vùng Tiris Zemmour, phía bắc Mauritanie, gần mỏ quặng sắt lớn nhất nước. Zouérat là một thành phố công nghiệp khai khoáng quan trọng. Dân số (năm 2023) là 62.380 người.
- Rosso: Nằm ở vùng Trarza, trên bờ sông Senegal, đối diện với thị trấn Rosso của Senegal. Rosso là một cửa khẩu biên giới quan trọng và là trung tâm nông nghiệp. Dân số (năm 2023) là 61.156 người.
Ngoài ra, còn có các thành phố khác như Vassala (79.508), Boghé (50.205), Sélibaby (44.966), Guerou (40.315), Adel Bagrou (37.048), Aïoun el Atrous (36.517), Atar (35.171), Néma (35.042), đóng vai trò là các trung tâm hành chính và kinh tế địa phương.
7. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Mauritanie dựa trên các nguyên tắc cơ bản như không liên kết và trung lập, đặc biệt sau khi rút khỏi cuộc xung đột Tây Sahara. Mauritanie cố gắng duy trì mối quan hệ cân bằng với các nước láng giềng, các cường quốc chủ chốt và tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế. Vị trí địa lý chiến lược ở điểm giao cắt giữa thế giới Ả Rập và châu Phi Hạ Sahara cũng định hình chính sách đối ngoại của nước này.
7.1. Quan hệ với các quốc gia láng giềng
Mauritanie có mối quan hệ phức tạp và đa dạng với các quốc gia láng giềng:
- Maroc: Quan hệ với Maroc từng căng thẳng do vấn đề Tây Sahara, khi cả hai nước ban đầu cùng chiếm đóng lãnh thổ này. Sau khi Mauritanie rút lui và công nhận Cộng hòa Dân chủ Ả Rập Sahrawi (SADR) một thời gian, quan hệ dần được cải thiện, đặc biệt sau khi Taya lên nắm quyền và Mauritanie sau đó rút lại sự công nhận SADR. Hiện tại, hai nước duy trì quan hệ ngoại giao và hợp tác kinh tế, mặc dù vấn đề Tây Sahara vẫn là một yếu tố nhạy cảm.
- Algérie: Algérie là nước ủng hộ chính cho Mặt trận Polisario và SADR. Quan hệ giữa Mauritanie và Algérie từng có lúc căng thẳng, nhưng cũng có giai đoạn hợp tác, đặc biệt khi Mauritanie giữ lập trường trung lập trong vấn đề Tây Sahara. Hai nước có chung đường biên giới dài và hợp tác trong các vấn đề an ninh khu vực.
- Mali: Mauritanie và Mali có đường biên giới dài và mối quan hệ lịch sử, văn hóa sâu sắc, với nhiều nhóm dân tộc sinh sống ở cả hai bên biên giới. Tuy nhiên, tình hình bất ổn ở Mali, đặc biệt là hoạt động của các nhóm vũ trang Hồi giáo cực đoan, đã gây ra những lo ngại về an ninh cho Mauritanie. Hai nước hợp tác trong các vấn đề biên giới và chống khủng bố. Mauritanie đã tiếp nhận một lượng lớn người tị nạn từ Mali.
- Senegal: Quan hệ với Senegal mang tính lịch sử và kinh tế chặt chẽ, đặc biệt là ở khu vực biên giới dọc theo sông Senegal. Tuy nhiên, đã có những căng thẳng trong quá khứ, nổi bật là Xung đột biên giới Mauritanie-Senegal năm 1989 liên quan đến quyền chăn thả và vấn đề sắc tộc, dẫn đến việc trục xuất hàng chục nghìn người từ cả hai phía. Hiện tại, quan hệ đã được cải thiện với hợp tác trong các lĩnh vực như quản lý tài nguyên nước và an ninh.
7.2. Quan hệ với các cường quốc và đối tác khác
- Pháp: Là quốc gia từng cai trị, Pháp duy trì mối quan hệ chặt chẽ và có ảnh hưởng đáng kể đối với Mauritanie về chính trị, kinh tế và văn hóa. Pháp là một đối tác thương mại quan trọng, nhà đầu tư và nhà cung cấp viện trợ phát triển. Hai nước cũng hợp tác trong lĩnh vực an ninh và quân sự.
- Hoa Kỳ: Quan hệ với Hoa Kỳ đã phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực chống khủng bố sau sự kiện 11/9. Hoa Kỳ cung cấp viện trợ quân sự và hỗ trợ Mauritanie trong các nỗ lực chống lại các nhóm Hồi giáo cực đoan ở khu vực Sahel. Tuy nhiên, Hoa Kỳ cũng thường xuyên bày tỏ quan ngại về tình hình nhân quyền và chế độ nô lệ ở Mauritanie.
- Trung Quốc: Trung Quốc đã trở thành một đối tác kinh tế ngày càng quan trọng của Mauritanie, đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, khai khoáng và ngư nghiệp. Trung Quốc cũng là một thị trường xuất khẩu lớn cho các sản phẩm của Mauritanie. Ví dụ, Trung Quốc đã viện trợ xây dựng phủ tổng thống mới cho Mauritanie.
- Các quốc gia Ả Rập: Mauritanie là thành viên của Liên đoàn Ả Rập và duy trì quan hệ với các quốc gia Ả Rập khác, đặc biệt là các nước vùng Vịnh, về các vấn đề kinh tế và tôn giáo. Mauritanie từng công nhận Israel vào năm 1999 (cùng với Ai Cập, Palestine và Jordan là các thành viên Liên đoàn Ả Rập duy nhất làm vậy vào thời điểm đó), nhưng đã cắt đứt quan hệ vào năm 2009 sau cuộc xung đột Gaza.
- Liên minh châu Âu: EU là một đối tác thương mại và nhà tài trợ quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực phát triển, ngư nghiệp và gần đây là kiểm soát di cư. EU đã ký các thỏa thuận với Mauritanie để giúp giảm dòng người di cư châu Phi qua lãnh thổ nước này hướng tới châu Âu.
7.3. Quan hệ với các tổ chức quốc tế
Mauritanie là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế, thể hiện vai trò và sự tham gia của mình trên trường quốc tế:
- Liên Hợp Quốc (UN): Mauritanie là thành viên của Liên Hợp Quốc và các cơ quan chuyên môn của tổ chức này. Nước này tham gia vào các nỗ lực gìn giữ hòa bình và các chương trình phát triển của LHQ. Tuy nhiên, Mauritanie cũng đối mặt với sự giám sát của LHQ về các vấn đề nhân quyền, đặc biệt là chế độ nô lệ.
- Liên minh châu Phi (AU): Là một thành viên sáng lập của Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU), tiền thân của AU, Mauritanie đóng vai trò trong các vấn đề chính trị và an ninh của châu lục. Tuy nhiên, tư cách thành viên của Mauritanie đã từng bị đình chỉ sau các cuộc đảo chính quân sự.
- Liên đoàn Ả Rập: Mauritanie là một thành viên của Liên đoàn Ả Rập từ năm 1973, phản ánh bản sắc văn hóa và chính trị Ả Rập của đất nước.
- Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC): Với dân số đa số theo Hồi giáo, Mauritanie là thành viên tích cực của OIC, tham gia vào các hoạt động hợp tác giữa các quốc gia Hồi giáo.
- Liên minh Maghreb Ả Rập (AMU): Mauritanie là một thành viên của AMU, một tổ chức khu vực nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia Maghreb. Tuy nhiên, hoạt động của AMU thường bị đình trệ do những bất đồng chính trị giữa các thành viên.
8. Kinh tế

Mặc dù giàu tài nguyên thiên nhiên, Mauritanie có GDP thấp và thuộc nhóm các nước kém phát triển. Phần lớn dân số vẫn phụ thuộc vào nông nghiệp và chăn nuôi để kiếm sống, mặc dù hầu hết dân du mục và nhiều nông dân tự cung tự cấp đã buộc phải vào các thành phố do hạn hán tái diễn trong những năm 1970 và 1980. Mauritanie có trữ lượng quặng sắt lớn, chiếm gần 50% tổng kim ngạch xuất khẩu. Các công ty khai thác vàng và đồng đang mở các mỏ ở nội địa; sản lượng vàng của nước này năm 2015 là 9 tấn.
Cảng nước sâu đầu tiên của đất nước được khai trương gần Nouakchott vào năm 1986. Trong những năm gần đây, hạn hán và quản lý kinh tế yếu kém đã dẫn đến nợ nước ngoài chồng chất. Vào tháng 3 năm 1999, chính phủ đã ký một thỏa thuận với một phái đoàn chung của Ngân hàng Thế giới-Quỹ Tiền tệ Quốc tế về một cơ sở điều chỉnh cơ cấu tăng cường (ESAF) trị giá 54.00 M USD. Tư nhân hóa vẫn là một trong những vấn đề then chốt. Mauritanie khó có thể đạt được các mục tiêu tăng trưởng GDP hàng năm của ESAF là 4-5%.
Dầu mỏ được phát hiện ở Mauritanie vào năm 2001 tại mỏ Chinguetti ngoài khơi. Mặc dù có tiềm năng quan trọng đối với nền kinh tế Mauritanie, ảnh hưởng tổng thể của nó rất khó dự đoán. Mauritanie được mô tả là một "quốc gia sa mạc nghèo khó tuyệt vọng, nằm giữa thế giới Ả Rập và châu Phi và là nhà sản xuất dầu mỏ mới nhất, dù quy mô nhỏ, của châu Phi". Có thể có thêm trữ lượng dầu mỏ trong đất liền ở lưu vực Taoudeni, mặc dù môi trường khắc nghiệt sẽ khiến việc khai thác trở nên tốn kém.
Chính phủ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, thông qua thành phố thí điểm Masdar, đã công bố sẽ lắp đặt một nhà máy điện mặt trời mới tại Atar, Adrar, cung cấp thêm 16,6 MW điện. Nhà máy này sẽ cung cấp điện cho khoảng 39.000 hộ gia đình và tiết kiệm 27.85 K t khí thải carbon mỗi năm.
8.1. Các ngành kinh tế chính

Nền kinh tế Mauritanie chủ yếu dựa vào một số ngành kinh tế cốt lõi:
- Khai khoáng: Đây là ngành kinh tế quan trọng nhất, đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu.
- Quặng sắt: Mauritanie có trữ lượng quặng sắt dồi dào, chủ yếu ở khu vực Zouérat. Quặng sắt chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu của đất nước.
- Vàng và đồng: Việc khai thác vàng và đồng cũng ngày càng phát triển, với nhiều mỏ đang hoạt động ở các vùng nội địa như mỏ Firawa.
- Ngư nghiệp: Vùng biển của Mauritanie rất giàu tài nguyên hải sản, đặc biệt là các loài cá và bạch tuộc. Ngành ngư nghiệp đóng góp đáng kể vào xuất khẩu và tạo việc làm. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức từ việc khai thác quá mức và các thỏa thuận đánh bắt với các đội tàu nước ngoài. Bạch tuộc là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng sang Nhật Bản.
- Nông nghiệp và Chăn nuôi:
- Nông nghiệp: Tập trung chủ yếu ở khu vực phía nam, dọc theo sông Senegal và tại các ốc đảo. Các loại cây trồng chính bao gồm kê, lúa miến, chà là, lúa gạo và ngô. Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp thường bị ảnh hưởng bởi hạn hán và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Chăn nuôi: Là một ngành truyền thống quan trọng, với việc chăn thả lạc đà, bò, cừu và dê. Ngành này cung cấp sinh kế cho một bộ phận lớn dân cư, đặc biệt là các cộng đồng du mục, nhưng cũng dễ bị tổn thương bởi sa mạc hóa và thiếu nước.
Các ngành kinh tế này, mặc dù có tiềm năng, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, quản lý yếu kém và sự biến động của thị trường thế giới.
8.2. Tài nguyên thiên nhiên
Mauritanie sở hữu nhiều loại tài nguyên thiên nhiên quan trọng, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia:
- Quặng sắt: Đây là tài nguyên quan trọng nhất của Mauritanie. Các mỏ quặng sắt lớn tập trung ở khu vực Zouérat phía bắc. Quặng sắt được vận chuyển bằng Đường sắt Mauritanie đến cảng Nouadhibou để xuất khẩu và là nguồn thu ngoại tệ chính của đất nước.
- Dầu mỏ và Khí đốt: Dầu mỏ được phát hiện vào năm 2001 tại mỏ ngoài khơi Chinguetti. Mặc dù sản lượng ban đầu không lớn như kỳ vọng, tiềm năng dầu khí vẫn còn ở các khu vực khác, bao gồm cả lưu vực Taoudeni trong đất liền, mặc dù việc khai thác ở đây gặp nhiều khó khăn do điều kiện môi trường khắc nghiệt. Khí đốt tự nhiên cũng đã được phát hiện và đang trong giai đoạn phát triển.
- Vàng: Khai thác vàng đã trở thành một ngành quan trọng trong những năm gần đây, với nhiều công ty trong và ngoài nước tham gia hoạt động thăm dò và khai thác tại các vùng nội địa.
- Đồng: Tương tự như vàng, đồng cũng là một tài nguyên khoáng sản đang được khai thác và có tiềm năng đóng góp vào nền kinh tế.
- Phosphat: Mauritanie cũng có trữ lượng phosphat, một loại khoáng sản được sử dụng trong sản xuất phân bón.
- Tài nguyên hải sản: Vùng đặc quyền kinh tế biển của Mauritanie rất phong phú về các loài cá, động vật giáp xác và động vật thân mềm, là cơ sở cho ngành ngư nghiệp phát triển.
Việc quản lý và khai thác bền vững các tài nguyên này là một thách thức lớn đối với Mauritanie để đảm bảo lợi ích kinh tế lâu dài và tránh các tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
8.3. Giao thông

Cơ sở hạ tầng giao thông ở Mauritanie còn nhiều hạn chế và đối mặt với các thách thức do diện tích rộng lớn và điều kiện địa lý khắc nghiệt, chủ yếu là sa mạc.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ là phương tiện vận tải chính cho hành khách và hàng hóa trong nước. Tuy nhiên, nhiều tuyến đường, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và sa mạc, có chất lượng kém hoặc không được trải nhựa. Việc duy tu, bảo dưỡng đường sá gặp nhiều khó khăn do điều kiện tự nhiên. Giao thông ở các đô thị, như Nouakchott, thường hỗn loạn với nhiều loại phương tiện thô sơ (như "charrette" - xe lừa kéo) lưu thông cùng xe cơ giới. Mauritanie lưu thông bên phải.
- Đường sắt: Mauritanie có một tuyến đường sắt duy nhất dài khoảng 700 km, nối mỏ quặng sắt ở Zouérat với cảng Nouadhibou. Tuyến đường này chủ yếu phục vụ vận chuyển quặng sắt, nhưng cũng có các toa chở hành khách. Các đoàn tàu chở quặng trên tuyến này nổi tiếng là một trong những đoàn tàu dài nhất và nặng nhất thế giới.
- Cảng biển: Các cảng biển chính bao gồm Cảng tự trị Nouakchott (còn gọi là Cảng Hữu nghị) và cảng Nouadhibou. Cảng Nouakchott là cảng đa chức năng, phục vụ nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng và xuất khẩu một số sản phẩm. Cảng Nouadhibou chủ yếu phục vụ xuất khẩu quặng sắt và là một trung tâm quan trọng của ngành đánh bắt cá.
- Đường hàng không: Mauritanie có một số sân bay, trong đó Sân bay Quốc tế Nouakchott-Oumtounsy là sân bay lớn nhất và hiện đại nhất, phục vụ các chuyến bay quốc tế và nội địa. Các sân bay khác có ở Nouadhibou và một số thành phố cấp vùng.
Việc phát triển và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông là một ưu tiên của chính phủ Mauritanie nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và kết nối các vùng miền.
9. Xã hội
Xã hội Mauritanie mang những đặc điểm phức tạp, phản ánh sự đa dạng về dân tộc, văn hóa và những thách thức về phát triển. Cơ cấu dân số, sự phân tầng xã hội dựa trên nguồn gốc và màu da, cùng với ảnh hưởng sâu sắc của Hồi giáo là những yếu tố nổi bật định hình đời sống xã hội. Hệ thống giáo dục và y tế còn nhiều hạn chế, góp phần vào tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng.
9.1. Dân cư
Tính đến năm 2018, Mauritanie có dân số khoảng 4,3 triệu người. Theo ước tính của Liên Hợp Quốc, dân số Mauritanie là 0,7 triệu người vào năm 1950, tăng lên 2,7 triệu người vào năm 2000. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên còn khá cao. Mật độ dân số thấp, phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở khu vực phía nam ôn hòa hơn và thủ đô Nouakchott ven biển Đại Tây Dương. Khoảng một phần ba dân số sống ở Nouakchott.
Cơ cấu tuổi của dân số trẻ, với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động và phụ thuộc cao. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây, chủ yếu do hạn hán và tìm kiếm cơ hội kinh tế, dẫn đến sự hình thành các khu ổ chuột ở các thành phố lớn.
Dân số Mauritanie (theo dữ liệu LHQ) | |
---|---|
Năm | Triệu người |
1950 | 0,7 |
2000 | 2,7 |
2021 (ước tính) | 4,7 |
9.2. Các nhóm dân tộc
Xã hội Mauritanie có sự đa dạng về sắc tộc, với ba nhóm chính:
- Bidhan (còn gọi là người Moor da trắng): Chiếm khoảng 30% dân số. Họ có nguồn gốc chủ yếu là Ả Rập-Berber và nói phương ngữ Hassaniya của tiếng Ả Rập. Theo truyền thống, đây là nhóm thống trị về mặt chính trị và xã hội.
- Haratin (còn gọi là người Moor da đen): Là nhóm đông dân nhất, chiếm khoảng 40% dân số. Họ cũng nói tiếng Hassaniya và có chung nhiều đặc điểm văn hóa với người Bidhan, nhưng có nguồn gốc từ các nô lệ hoặc hậu duệ của nô lệ trước đây. Mặc dù chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ về mặt pháp lý, người Haratin vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và thiệt thòi về kinh tế, xã hội.
- Người châu Phi Hạ Sahara: Chiếm khoảng 30% dân số, bao gồm các nhóm dân tộc như Halpulaar (Fulani), Soninke, Wolof và Bambara. Họ chủ yếu sống ở khu vực phía nam đất nước, dọc theo sông Senegal, và có ngôn ngữ, văn hóa riêng biệt. Các nhóm này cũng từng là nạn nhân của sự phân biệt đối xử và xung đột sắc tộc, đặc biệt là trong cuộc xung đột biên giới Mauritanie-Senegal năm 1989.
Sự phân tầng xã hội dựa trên nguồn gốc dân tộc và màu da vẫn còn tồn tại và là một vấn đề nhạy cảm ở Mauritanie.
9.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của Mauritanie là tiếng Ả Rập. Phương ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày là Hassaniya, một phương ngữ Ả Rập chịu ảnh hưởng từ tiếng Berber và các ngôn ngữ châu Phi khác. Tiếng Ả Rập chuẩn hiện đại được sử dụng trong các văn bản chính thức, giáo dục và truyền thông.
Bên cạnh tiếng Ả Rập, Hiến pháp năm 1991 công nhận các ngôn ngữ dân tộc khác là ngôn ngữ quốc gia, bao gồm Pulaar (của người Fula), Soninke và Wolof.
Tiếng Pháp, di sản từ thời thuộc địa, vẫn được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ hành chính, thương mại, giáo dục (đặc biệt ở bậc cao và trong các môn khoa học) và trong giới trí thức. Tiếng Anh đang ngày càng trở nên phổ biến hơn, đặc biệt trong giới trẻ và lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
Tiếng Zenaga, một ngôn ngữ Berber bản địa, từng được nói rộng rãi nhưng hiện nay gần như đã biến mất, chỉ còn một số ít người sử dụng.
9.4. Tôn giáo

Mauritanie gần như 100% dân số theo Hồi giáo, và đây là quốc giáo. Đa số người Hồi giáo ở Mauritanie theo dòng Sunni, phái Maliki. Các dòng tu Sufi, đặc biệt là Tijaniyyah và Qadiriyyah, có ảnh hưởng lớn trong đời sống tôn giáo và xã hội không chỉ ở Mauritanie mà còn ở các nước láng giềng như Maroc, Algérie và Senegal.
Hiến pháp năm 1991 quy định rằng luật Hồi giáo (Shari'a) là nguồn luật pháp chính. Hồi giáo đóng vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa, xã hội và chính trị của đất nước. Các tập quán tôn giáo như cầu nguyện năm lần một ngày, ăn chay trong tháng Ramadan và các lễ hội Hồi giáo được tuân thủ rộng rãi.
Mặc dù Hồi giáo là quốc giáo, có một cộng đồng Công giáo Rôma nhỏ, chủ yếu là người nước ngoài gốc Tây Phi và châu Âu, với Giáo phận Nouakchott được thành lập năm 1965 phục vụ khoảng 4.500 tín hữu. Năm 2020, ước tính có khoảng 10.000 Kitô hữu ở Mauritanie.
Tuy nhiên, tự do tôn giáo và tín ngưỡng ở Mauritanie bị hạn chế nghiêm ngặt. Việc truyền bá các tôn giáo khác ngoài Hồi giáo cho công dân Mauritanie bị cấm. Mauritanie là một trong số ít quốc gia trên thế giới có luật hình sự hóa chủ nghĩa vô thần và báng bổ, với hình phạt có thể lên đến tử hình. Năm 2018, Quốc hội đã thông qua luật bắt buộc áp dụng án tử hình đối với bất kỳ ai bị kết tội "phát ngôn báng bổ" và các hành vi bị coi là "phạm thánh", đồng thời loại bỏ khả năng giảm án tù thay cho án tử hình nếu người phạm tội ăn năn ngay lập tức. Luật cũng quy định hình phạt tù lên đến hai năm và phạt tiền đối với hành vi "xúc phạm đến thuần phong mỹ tục và các giá trị Hồi giáo" và "vi phạm các điều cấm của Allah".
9.5. Giáo dục

Hệ thống giáo dục ở Mauritanie bao gồm giáo dục tiểu học, trung học và đại học, tuy nhiên vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức về chất lượng, khả năng tiếp cận và nguồn lực.
Giáo dục tiểu học kéo dài 6 năm, là bắt buộc và miễn phí về mặt lý thuyết. Từ năm 1999, tất cả việc giảng dạy trong năm đầu tiên của trường tiểu học đều bằng tiếng Ả Rập chuẩn hiện đại; tiếng Pháp được giới thiệu từ năm thứ hai và được sử dụng để dạy tất cả các khóa học khoa học.
Giáo dục trung học kéo dài 6 năm, chia thành hai chu kỳ. Sau đó, học sinh có thể theo học tại các cơ sở giáo dục đại học hoặc trường dạy nghề.
Cơ sở giáo dục đại học chính là Đại học Nouakchott Al Aasriya ở thủ đô, cùng với một số viện và trường chuyên ngành khác. Tuy nhiên, phần lớn những người Mauritanie có trình độ học vấn cao đã từng du học ở nước ngoài.
Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành (15 tuổi trở lên) ở Mauritanie còn tương đối thấp, mặc dù đã có những cải thiện. Theo CIA World Factbook (ước tính năm 2017), tỷ lệ biết chữ là 53,5% (nam 63,1%, nữ 44,1%).
Những thách thức chính mà hệ thống giáo dục Mauritanie phải đối mặt bao gồm thiếu giáo viên có trình độ, cơ sở vật chất không đầy đủ, tỷ lệ bỏ học cao (đặc biệt ở các bé gái và ở khu vực nông thôn), và sự không phù hợp giữa chương trình đào tạo với nhu cầu của thị trường lao động. Việc sử dụng tiếng Anh cũng đang dần tăng lên trong giáo dục và xã hội. Chi tiêu công cho giáo dục chiếm khoảng 10,1% tổng chi tiêu của chính phủ trong giai đoạn 2000-2007. Năm 2024, Mauritanie được xếp hạng 126/139 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu.
9.6. Y tế
Tình hình y tế ở Mauritanie còn nhiều khó khăn, phản ánh qua các chỉ số sức khỏe cộng đồng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế.
- Các chỉ số y tế chính: Tuổi thọ trung bình khi sinh vào năm 2011 là 61,14 tuổi. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh còn cao, ước tính là 60,42 ca tử vong/1.000 ca sinh sống (năm 2011).
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Chi tiêu bình quân đầu người cho y tế là 43 USD (theo PPP) vào năm 2004. Chi tiêu công cho y tế chiếm 2% GDP và chi tiêu tư nhân chiếm 0,9% GDP vào năm 2004. Đầu thế kỷ 21, chỉ có 11 bác sĩ trên 100.000 dân. Các dịch vụ y tế tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị, trong khi người dân ở nông thôn và vùng sâu vùng xa gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận chăm sóc y tế.
- Các bệnh tật chính và vấn đề sức khỏe cộng đồng: Các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, lao và các bệnh liên quan đến tiêu chảy vẫn còn phổ biến. Suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em, là một vấn đề nghiêm trọng.
- Ảnh hưởng của tập quán truyền thống: Một vấn đề sức khỏe đặc thù là tỷ lệ béo phì cao ở phụ nữ Mauritanie. Điều này một phần là do các tiêu chuẩn sắc đẹp truyền thống ở một số vùng, nơi các hủ tục ép ăn như leblouh (tiếng Pháp: gavage) khuyến khích tăng cân, và phụ nữ béo phì được coi là đẹp trong khi phụ nữ gầy bị coi là ốm yếu. Tập tục này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tiểu đường. Ngoài ra, cắt âm vật (FGM) vẫn còn tồn tại ở một số cộng đồng.
Chính phủ Mauritanie, với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, đang nỗ lực cải thiện hệ thống y tế, nhưng vẫn còn nhiều thách thức phía trước.
10. Nhân quyền

Tình hình nhân quyền ở Mauritanie còn nhiều vấn đề đáng lo ngại và thường xuyên bị các tổ chức quốc tế chỉ trích. Chính phủ Abdallahi (2007-2008) bị nhiều người coi là tham nhũng và hạn chế quyền tiếp cận thông tin của chính phủ.
Các vấn đề nhân quyền chính bao gồm:
- Tự do ngôn luận và báo chí: Các quyền này bị hạn chế, nhà báo và các nhà hoạt động có thể phải đối mặt với sự sách nhiễu và bắt giữ.
- Quyền của phụ nữ và trẻ em: Phân biệt đối xử với phụ nữ vẫn còn phổ biến. Cắt âm vật (FGM) và tảo hôn vẫn là những vấn đề nghiêm trọng ở một số cộng đồng. Lao động trẻ em cũng là một mối quan tâm.
- Phân biệt đối xử sắc tộc: Các nhóm dân tộc thiểu số, đặc biệt là người gốc châu Phi Hạ Sahara, thường xuyên phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và bị gạt ra ngoài lề về mặt chính trị và kinh tế.
- Đàn áp chính trị và bắt giữ tùy tiện: Các nhà hoạt động đối lập, nhà bảo vệ nhân quyền và những người chỉ trích chính phủ có thể bị bắt giữ tùy tiện và giam giữ kéo dài trước khi xét xử. Điều kiện nhà tù khắc nghiệt.
- Tra tấn và đối xử tàn tệ: Tổ chức Ân xá Quốc tế đã cáo buộc chính quyền Mauritanie, cả trước và sau cuộc đảo chính năm 2008, thực hiện tra tấn một cách có hệ thống đối với các tù nhân hình sự và chính trị. Các hình thức tra tấn bao gồm đốt thuốc lá, sốc điện và bạo lực tình dục. Hệ thống pháp luật bị cho là hoạt động coi thường thủ tục pháp lý, xét xử công bằng và giam giữ nhân đạo. Năm 2014, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ xác định tra tấn của lực lượng thực thi pháp luật Mauritanie là một trong những "vấn đề nhân quyền trung tâm" ở nước này. Năm 2016, chuyên gia nhân quyền của Liên Hợp Quốc Juan E. Méndez báo cáo rằng các biện pháp bảo vệ pháp lý chống tra tấn tuy có nhưng không được áp dụng, chỉ ra "sự thiếu vắng gần như hoàn toàn các cuộc điều tra về cáo buộc tra tấn".
- Quyền LGBT: Đồng tính luyến ái là bất hợp pháp và có thể bị trừng phạt bằng hình phạt tử hình ở Mauritanie.
- Buôn người: Mauritanie là một quốc gia nguồn và trung chuyển cho nạn buôn người.
Chính phủ Mauritanie đã có một số nỗ lực cải thiện tình hình nhân quyền dưới áp lực của cộng đồng quốc tế, nhưng việc thực thi và những thay đổi thực chất vẫn còn hạn chế. Các chương trình như của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) nhằm giải quyết các vi phạm nhân quyền này phù hợp với Mục tiêu Phát triển Bền vững, thông qua cải thiện kinh tế xanh và chuyển đổi năng lượng tái tạo, UNDP cố gắng tạo cơ hội việc làm, đặc biệt cho thanh niên và phụ nữ, những người ít được đại diện trong thị trường việc làm Mauritanie.
10.1. Chế độ nô lệ hiện đại
Chế độ nô lệ hiện đại vẫn là một vấn đề nghiêm trọng và dai dẳng ở Mauritanie, bất chấp việc nó đã bị pháp luật nghiêm cấm nhiều lần. Đây là hậu quả của một hệ thống đẳng cấp lịch sử, dẫn đến tình trạng nô lệ dựa trên dòng dõi. Những người bị bắt làm nô lệ thường là người Haratin (người Moor da đen), trong khi chủ nô thường là người Bidhan (người Moor da trắng) có da sáng hơn. Tuy nhiên, chế độ nô lệ cũng tồn tại trong các nhóm dân cư châu Phi Hạ Sahara ở phía nam đất nước, với một số người châu Phi Hạ Sahara sở hữu nô lệ cùng màu da với họ, và một số ước tính thậm chí còn cho rằng chế độ nô lệ hiện phổ biến hơn ở bộ phận dân cư này.
Năm 1905, chính quyền thuộc địa Pháp tuyên bố chấm dứt chế độ nô lệ ở Mauritanie, nhưng rất ít thành công. Mauritanie đã phê chuẩn Công ước Lao động Cưỡng bức năm 1961, và đã ngầm bãi bỏ chế độ nô lệ trong hiến pháp năm 1959. Chế độ nô lệ chính thức bị bãi bỏ bằng sắc lệnh tổng thống năm 1981, khiến Mauritanie trở thành quốc gia cuối cùng trên thế giới làm điều này. Tuy nhiên, phải đến năm 2007, một đạo luật hình sự chống lại việc sở hữu nô lệ mới được ban hành.
Mặc dù có các biện pháp pháp lý, việc thực thi rất yếu kém. Báo cáo Nhân quyền năm 2010 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ tuyên bố: "Các nỗ lực của chính phủ không đủ để thực thi luật chống nô lệ. Không có trường hợp nào bị truy tố thành công theo luật chống nô lệ mặc dù chế độ nô lệ trên thực tế vẫn tồn tại ở Mauritanie."
Năm 2012, một bộ trưởng chính phủ tuyên bố rằng chế độ nô lệ "không còn tồn tại" ở Mauritanie. Tuy nhiên, các ước tính về số lượng nô lệ rất khác nhau. Một tài liệu của CNN năm 2012 ước tính rằng 10% đến 20% dân số Mauritanie (khoảng 340.000 đến 680.000 người) sống trong cảnh nô lệ, dù con số này bị một số học giả cho là phóng đại quá mức. Chỉ số Nô lệ Toàn cầu của Walk Free Foundation năm 2018 ước tính có khoảng 90.000 người bị bắt làm nô lệ ở Mauritania, tương đương khoảng 2,1% dân số (một số nguồn khác ghi 2% hoặc 4%).
Các nhà hoạt động chống nô lệ thường xuyên bị đàn áp, bắt giữ và tra tấn.
Những trở ngại cho việc chấm dứt chế độ nô lệ ở Mauritanie bao gồm:
- Khó khăn trong việc thực thi pháp luật trên lãnh thổ sa mạc rộng lớn của đất nước.
- Đói nghèo hạn chế cơ hội cho nô lệ tự nuôi sống bản thân nếu được giải phóng.
- Niềm tin rằng chế độ nô lệ là một phần của trật tự tự nhiên trong xã hội này, ăn sâu vào văn hóa và truyền thống.
- Sự thiếu ý chí chính trị mạnh mẽ từ phía chính phủ để giải quyết triệt để vấn đề.
Vấn đề nô lệ hiện đại ở Mauritanie tiếp tục là một vết nhơ về nhân quyền và là mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng quốc tế.
11. Văn hóa
Văn hóa Mauritanie là sự pha trộn độc đáo giữa các yếu tố Ả Rập, Berber và châu Phi Hạ Sahara, phản ánh lịch sử và vị trí địa lý đa dạng của đất nước. Hồi giáo đóng vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa, định hình các giá trị, chuẩn mực xã hội và các thực hành hàng ngày. Các truyền thống du mục vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ, cùng với sự phát triển của đời sống đô thị hiện đại.

Các thợ bạc người Tuareg và Mauritanie đã phát triển truyền thống chế tác trang sức Berber truyền thống và đồ kim loại được phụ nữ và nam giới Mauritanie đeo. Theo các nghiên cứu về trang sức Tuareg và Mauritanie, loại thứ hai thường được trang trí công phu hơn và có thể mang các yếu tố hình kim tự tháp đặc trưng.
Việc quay phim cho một số phim tài liệu, phim điện ảnh và chương trình truyền hình đã diễn ra ở Mauritanie, bao gồm Fort Saganne (1984), The Fifth Element (1997), Winged Migration (2001), Timbuktu (2014), và The Grand Tour (2024).
Chương trình truyền hình Atlas of Cursed Places (2020) phát sóng trên Discovery Channel và National Geographic Channel có một tập đề cập đến Mauritanie như một địa điểm có thể của thành phố mất tích Atlantis. Địa điểm họ xem xét là một cấu trúc địa chất bao gồm một loạt các vòng tròn được gọi là Cấu trúc Richat, nằm ở phía Tây Sa mạc Sahara.
T'heydinn là một phần của truyền thống truyền khẩu của người Moor. Các thư viện ở Chinguetti chứa hàng ngàn bản thảo thời trung cổ.
11.1. Truyền thống và lối sống
Lối sống truyền thống ở Mauritanie chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa du mục sa mạc và các giá trị Hồi giáo.
- Trang phục: Nam giới thường mặc daraa (hoặc boubou), một loại áo choàng rộng, thường có màu xanh lam hoặc trắng. Phụ nữ mặc melhfa, một tấm vải dài và rộng được quấn quanh người và đầu, che kín cơ thể.
- Nhà ở: Ở các vùng nông thôn và sa mạc, lều trại truyền thống (khaima) vẫn được sử dụng bởi các cộng đồng du mục. Ở các thành phố và thị trấn, nhà cửa được xây dựng bằng các vật liệu hiện đại hơn, nhưng vẫn giữ một số yếu tố kiến trúc truyền thống.
- Hệ thống gia đình: Gia đình có vai trò trung tâm trong xã hội Mauritanie. Các gia đình thường đông con và cấu trúc gia đình mở rộng, với nhiều thế hệ sống cùng nhau hoặc gần nhau, vẫn còn phổ biến. Tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị quan trọng. Hôn nhân thường được sắp đặt và có thể diễn ra trong cùng một nhóm dân tộc hoặc bộ lạc.
- Lòng hiếu khách: Lòng hiếu khách (terhal) là một đặc điểm nổi bật của văn hóa Mauritanie. Khách thường được mời uống trà và dùng bữa, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn.
- Đời sống văn hóa tổng thể: Là sự pha trộn giữa văn hóa du mục và văn hóa định cư, giữa truyền thống Ả Rập-Berber và các yếu tố châu Phi Hạ Sahara. Các cuộc tụ họp xã hội, lễ hội tôn giáo và các nghi lễ truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự gắn kết cộng đồng.
11.2. Văn hóa ẩm thực
Ẩm thực Mauritanie phản ánh lối sống du mục và các nguyên liệu sẵn có ở vùng sa mạc và Sahel. Các món ăn thường đơn giản nhưng đậm đà hương vị.
- Couscous: Là một món ăn phổ biến, thường được làm từ bột lúa mì cứng hoặc kê, ăn kèm với thịt (thường là thịt cừu, dê hoặc lạc đà) và rau củ hầm.
- Thịt: Thịt lạc đà, dê và cừu là những loại thịt được tiêu thụ chủ yếu. Thịt gà cũng được sử dụng. Do là quốc gia Hồi giáo, thịt lợn không được sử dụng. Thịt thường được nướng, hầm hoặc sấy khô.
- Cá: Ở các vùng ven biển, cá là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống. Tuy nhiên, bạch tuộc và mực ống dù được đánh bắt nhiều để xuất khẩu (đặc biệt sang Nhật Bản) nhưng theo truyền thống lại không được người dân địa phương ưa chuộng và ít khi xuất hiện trong các món ăn bản địa.
- Sữa lạc đà: Là một thức uống bổ dưỡng và quan trọng, đặc biệt đối với các cộng đồng du mục.
- Chà là: Là một loại trái cây phổ biến và là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng.
- Trà truyền thống (Atay): Uống trà là một nghi lễ xã hội quan trọng ở Mauritanie. Trà xanh được pha rất đặc, ngọt và có nhiều bọt, thường được rót từ cao xuống thấp qua ba lần pha, mỗi lần có hương vị khác nhau. Nghi lễ uống trà có thể kéo dài hàng giờ và là dịp để trò chuyện, giao lưu. Người ta thường dùng trà Trung Quốc hơn là trà đen.
- Các món ăn khác: Thieboudienne (cơm cá), một món ăn nổi tiếng của Senegal, cũng rất phổ biến ở Mauritanie. Bánh mì kiểu Pháp và mì Ý cũng được tiêu thụ ở các khu vực đô thị. Gạo, đôi khi là hàng viện trợ từ Nhật Bản, cũng được sử dụng trong một số món ăn.
Việc sử dụng các loại gia vị như cà chua xay nhuyễn khá phổ biến. Rau củ thường là hàng nhập khẩu và chất lượng có thể không cao.
11.3. Âm nhạc và nghệ thuật
Nghệ thuật Mauritanie phong phú và đa dạng, phản ánh sự giao thoa của các nền văn hóa Ả Rập, Berber và châu Phi Hạ Sahara.
- Âm nhạc truyền thống: Âm nhạc Moor là một thể loại đặc trưng, thường được biểu diễn bởi các nhạc công chuyên nghiệp gọi là iggawen. Các nhạc cụ truyền thống bao gồm tidinit (một loại đàn lute của nam giới), ardin (một loại đàn hạc của nữ giới), trống t'beul và sáo. Âm nhạc thường có giai điệu phức tạp và lời ca mang tính thơ ca, kể chuyện.
- Khiêu vũ: Các điệu múa truyền thống thường đi kèm với âm nhạc trong các lễ hội và dịp đặc biệt, thể hiện các khía cạnh khác nhau của đời sống và văn hóa.
- Văn học truyền miệng: Do tỷ lệ biết chữ trong lịch sử không cao, văn học truyền miệng đóng vai trò quan trọng. Các thể loại bao gồm thơ ca, truyện kể, tục ngữ và sử thi. Sử thi T'heydinn của người Moor là một ví dụ nổi bật, đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. Các thư viện cổ ở Chinguetti và các thành phố khác lưu giữ hàng ngàn bản thảo quý hiếm từ thời trung cổ.
- Thủ công mỹ nghệ: Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ của Mauritanie rất đa dạng, bao gồm đồ da (túi, dép), thảm dệt, đồ gốm và đặc biệt là đồ bạc. Thợ bạc người Tuareg và Mauritanie nổi tiếng với kỹ thuật chế tác tinh xảo, tạo ra các loại trang sức truyền thống như vòng cổ, hoa tai, vòng tay, thường có các họa tiết hình học và biểu tượng đặc trưng.
11.4. Thể thao
Các loại hình thể thao phổ biến ở Mauritanie chịu ảnh hưởng bởi địa hình sa mạc và vị trí ven biển Đại Tây Dương.
- Bóng đá: Là môn thể thao phổ biến nhất trong cả nước. Giải vô địch quốc gia, Super D1 (còn được gọi là Mauritania Premier League), được thành lập vào năm 1976. Đội tuyển bóng đá quốc gia Mauritanie do Liên đoàn bóng đá Cộng hòa Hồi giáo Mauritanie quản lý. Mặc dù từng được xếp hạng là một trong những đội yếu nhất thế giới vào năm 2012, đội tuyển Mauritanie đã lần đầu tiên giành quyền tham dự Cúp bóng đá châu Phi (AFCON) vào năm 2019. Năm 2023, Mauritanie gây chú ý khi đánh bại Sudan ở vòng loại AFCON 2023.
- Điền kinh và Bóng rổ: Cũng là những môn thể thao được ưa chuộng sau bóng đá.
- Cơ sở vật chất: Đất nước có một số sân vận động bóng đá, chẳng hạn như Sân vận động Thành phố Nouadhibou ở Nouadhibou. Mauritanie cũng đã nhận được sự hỗ trợ quốc tế để phát triển cơ sở hạ tầng thể thao; ví dụ, Maroc đã cam kết xây dựng một khu liên hợp thể thao tại nước này.
Các hoạt động thể thao truyền thống như đua lạc đà cũng được tổ chức ở một số vùng.
11.5. Di sản thế giới


Mauritanie có hai di sản được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, một di sản văn hóa và một di sản thiên nhiên, phản ánh giá trị lịch sử và tự nhiên độc đáo của quốc gia này:
- Các Ksour cổ của Ouadane, Chinguetti, Tichitt và Oualata (Di sản Văn hóa, công nhận năm 1996): Đây là một nhóm các thị trấn sa mạc cổ được thành lập từ thế kỷ 11 và 12, từng là các trung tâm thương mại và tôn giáo quan trọng trên các tuyến đường caravan xuyên Sahara. Các ksour (số nhiều của ksar, nghĩa là làng hoặc thị trấn được gia cố) này nổi bật với kiến trúc bằng đá và bùn truyền thống, các nhà thờ Hồi giáo cổ, thư viện chứa các bản thảo quý hiếm và quy hoạch đô thị thích ứng với môi trường sa mạc khắc nghiệt. Chúng là minh chứng cho một nền văn hóa du mục và định cư phong phú đã từng phát triển mạnh mẽ trong khu vực.
- Vườn quốc gia Banc d'Arguin (Di sản Thiên nhiên, công nhận năm 1989): Nằm trên bờ biển Đại Tây Dương, đây là một trong những khu vực trú đông quan trọng nhất thế giới cho các loài chim nước di cư từ châu Âu, Siberia và Greenland. Vườn quốc gia bao gồm các bãi cát, đảo nhỏ, vùng đất ngập nước ven biển và vùng biển nông, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú. Hàng triệu con chim, bao gồm hồng hạc, bồ nông, nhàn và nhiều loài khác, tập trung tại đây mỗi năm. Ngoài ra, vùng biển này còn là nơi sinh sống của các loài động vật có vú biển như cá heo và hải cẩu tu sĩ, cũng như nhiều loài cá và rùa biển.
Những di sản này không chỉ có giá trị đối với Mauritanie mà còn là tài sản quý giá của nhân loại, cần được bảo tồn và phát huy.
11.6. Ngày lễ
Các ngày lễ ở Mauritanie bao gồm các ngày lễ quốc gia và các ngày lễ tôn giáo Hồi giáo quan trọng. Lịch Hồi giáo dựa trên chu kỳ mặt trăng, vì vậy ngày của các lễ hội Hồi giáo thay đổi hàng năm theo lịch Gregory.
Ngày (theo lịch Gregory) | Ngày (theo lịch Hồi giáo) | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Ả Rập (địa phương) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 tháng 1 | Tết Dương lịch | رأس السنة | ||
1 tháng 5 | Ngày Quốc tế Lao động | عيد الشغل | ||
25 tháng 5 | Ngày châu Phi | يوم افريقيا | Kỷ niệm thành lập Tổ chức Thống nhất châu Phi (nay là Liên minh châu Phi) | |
28 tháng 11 | Ngày Độc lập | عيد الإستقلال | Kỷ niệm ngày độc lập khỏi Pháp năm 1960 | |
1 Muharram | Tết Hồi giáo (Năm mới Hồi giáo) | رأس السنة الهجرية | Thay đổi hàng năm | |
12 Rabi' al-awwal | Mawlid (Lễ Sinh nhật Nhà tiên tri Muhammad) | عيد المولد النبوي الشريف | Thay đổi hàng năm | |
1-2 Shawwal | Eid al-Fitr (Lễ Ít Sau Ramadan) | عيد الفطر | Thay đổi hàng năm, kéo dài 2 ngày | |
10-11 Dhu al-Hijjah | Eid al-Adha (Lễ Hiến sinh) | عيد الأضحى | Thay đổi hàng năm, kéo dài 2 ngày |
Ngoài ra, các ngày thứ Sáu hàng tuần là ngày nghỉ cuối tuần theo truyền thống Hồi giáo.