1. Tên gọi

Từ "China" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16; tuy nhiên, người Trung Quốc không sử dụng từ này trong giai đoạn đó. Nguồn gốc của nó được truy tìm qua tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Mã Lai, và tiếng Ba Tư trở lại từ tiếng Phạn CīnaXin-aSanskrit, được sử dụng ở Ấn Độ cổ đại. "China" xuất hiện trong bản dịch năm 1555 của Richard Eden về tạp chí năm 1516 của nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Duarte Barbosa. Cách sử dụng của Barbosa bắt nguồn từ tiếng Ba Tư ChīnXinPersian (چینPersian), mà đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Phạn CīnaXin-aSanskrit (चीनSanskrit). Nguồn gốc của từ tiếng Phạn là một vấn đề tranh luận. CīnaXin-aSanskrit lần đầu tiên được sử dụng trong kinh điển Hindu giáo sơ kỳ, bao gồm Mahabharata (thế kỷ 5 TCN) và Luật Manu (thế kỷ 2 TCN). Năm 1655, Martino Martini cho rằng từ China cuối cùng bắt nguồn từ tên của nhà Tần (221-206 TCN). Mặc dù việc sử dụng trong các nguồn Ấn Độ có trước triều đại này, nguồn gốc này vẫn được đưa ra trong nhiều nguồn khác nhau. Các gợi ý khác bao gồm tên của Dạ Lang và nước Kinh hoặc Sở.
Tên chính thức của nhà nước hiện đại là "Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa" (中华人民共和国Zhōnghuá rénmín gònghéguóChinese). Dạng rút gọn là "Trung Quốc" (中国ZhōngguóChinese), từ zhōngtrungChinese ('trung tâm') và guóquốcChinese ('nhà nước'), một thuật ngữ phát triển dưới thời nhà Tây Chu để chỉ lãnh thổ hoàng gia của mình. Nó đã được sử dụng trong các tài liệu chính thức như một từ đồng nghĩa với nhà nước dưới thời nhà Thanh. Tên gọi Trung Quốc cũng được dịch là 'Trung Nguyên' hoặc 'Vương quốc Trung tâm' trong tiếng Anh. Trung Quốc đôi khi được gọi là "Trung Quốc đại lục" hoặc "Đại lục" khi phân biệt với Trung Hoa Dân Quốc hoặc các Đặc khu hành chính của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
2. Lịch sử
Lịch sử Trung Quốc trải dài từ những nền văn minh cổ đại xuất hiện trên các lưu vực sông lớn, qua các giai đoạn thống nhất và chia cắt của các triều đại, cho đến sự thành lập của Trung Hoa Dân Quốc và sau đó là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Phần này sẽ trình bày chi tiết về thời tiền sử, các triều đại sơ kỳ, các đế quốc thống nhất, sự sụp đổ của chế độ phong kiến, và lịch sử hiện đại của Trung Quốc.
2.1. Thời tiền sử

Bằng chứng khảo cổ học cho thấy các hominid sơ khai đã sinh sống ở Trung Quốc cách đây 2,25 triệu năm. Các hóa thạch hominid của Người Bắc Kinh, một loài Homo erectus đã biết sử dụng lửa, có niên đại từ 680.000 đến 780.000 năm trước. Răng hóa thạch của Homo sapiens (niên đại 125.000-80.000 năm trước) đã được phát hiện trong hang Phúc Nham. Chữ viết nguyên thủy của Trung Quốc tồn tại ở Giả Hồ vào khoảng năm 6600 TCN, ở Đại Mạch Địa vào khoảng năm 6000 TCN, Đại Địa Loan từ năm 5800 đến 5400 TCN, và Bán Pha có niên đại từ thiên niên kỷ thứ 5 TCN. Một số học giả cho rằng các ký hiệu Giả Hồ (thiên niên kỷ thứ 7 TCN) là hệ thống chữ viết sớm nhất của Trung Quốc.
2.2. Giai đoạn các triều đại sơ kỳ

Theo sử học truyền thống Trung Quốc, nhà Hạ được thành lập vào cuối thiên niên kỷ thứ 3 TCN, đánh dấu sự khởi đầu của chu kỳ triều đại được hiểu là nền tảng cho toàn bộ lịch sử chính trị của Trung Quốc. Trong thời hiện đại, tính lịch sử của nhà Hạ ngày càng bị xem xét kỹ lưỡng, một phần là do bằng chứng sớm nhất được biết đến về nhà Hạ được viết sau hàng thiên niên kỷ kể từ ngày sụp đổ của họ. Năm 1958, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra các địa điểm thuộc văn hóa Nhị Lý Đầu tồn tại vào đầu thời đại đồ đồng; kể từ đó chúng được mô tả là tàn tích của nhà Hạ lịch sử, nhưng quan niệm này thường bị bác bỏ. Nhà Thương theo truyền thống kế vị nhà Hạ là triều đại sớm nhất có cả ghi chép đương thời và bằng chứng khảo cổ không thể tranh cãi. Nhà Thương cai trị phần lớn lưu vực Hoàng Hà cho đến thế kỷ 11 TCN, với bằng chứng chắc chắn sớm nhất có niên đại khoảng 1300 TCN. Chữ Giáp cốt, được chứng thực từ khoảng 1250 TCN nhưng thường được cho là cổ hơn nhiều, đại diện cho dạng chữ viết tiếng Trung cổ nhất được biết đến, và là tổ tiên trực tiếp của chữ Hán hiện đại.
Nhà Thương bị lật đổ bởi nhà Chu, triều đại cai trị từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 5 TCN, mặc dù quyền lực tập trung của Thiên tử dần bị xói mòn bởi các lãnh chúa phong kiến. Một số công quốc cuối cùng đã nổi lên từ nhà Chu suy yếu và liên tục gây chiến với nhau trong suốt 300 năm thời Xuân Thu. Đến thời Chiến Quốc từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 3 TCN, chỉ còn lại bảy nước lớn hùng mạnh.
2.3. Các đế quốc thống nhất
Lịch sử Trung Quốc chứng kiến nhiều giai đoạn mà đất nước được thống nhất dưới một chính quyền trung ương mạnh mẽ, tạo nên các đế quốc hùng mạnh với những thành tựu văn hóa, kinh tế và quân sự đáng kể. Các đế quốc này đã định hình nên bản sắc và lãnh thổ của Trung Quốc qua nhiều thế kỷ.
2.3.1. Tần - Hán

Thời Chiến Quốc kết thúc vào năm 221 TCN sau khi nước Tần chinh phục sáu nước còn lại, thống nhất Trung Quốc và thiết lập trật tự thống trị chuyên chế. Tần vương Chính tự xưng là Hoàng đế của nhà Tần, trở thành vị hoàng đế đầu tiên của một nước Trung Hoa thống nhất. Ông đã ban hành các cải cách theo chủ nghĩa Pháp gia của nhà Tần, đặc biệt là việc tiêu chuẩn hóa chữ Hán, đo lường, chiều rộng đường và tiền tệ. Triều đại của ông cũng chinh phục các bộ tộc Việt ở Quảng Tây, Quảng Đông, và miền Bắc Việt Nam. Nhà Tần chỉ tồn tại mười lăm năm, sụp đổ ngay sau cái chết của vị Hoàng đế đầu tiên.
Sau các cuộc nổi dậy lan rộng trong đó thư viện hoàng gia bị đốt cháy, nhà Hán nổi lên cai trị Trung Quốc từ năm 206 TCN đến năm 220 SCN, tạo ra một bản sắc văn hóa trong dân chúng vẫn còn được ghi nhớ trong tên gọi dân tộc của người Hán hiện đại. Nhà Hán mở rộng đáng kể lãnh thổ của đế quốc, với các chiến dịch quân sự đến Trung Á, Mông Cổ, Triều Tiên, và Vân Nam, và giành lại Quảng Đông và miền bắc Việt Nam từ Nam Việt. Sự tham gia của nhà Hán ở Trung Á và Sogdia đã giúp thiết lập tuyến đường bộ của Con đường tơ lụa, thay thế con đường trước đó qua Himalaya đến Ấn Độ. Nhà Hán Trung Quốc dần trở thành nền kinh tế lớn nhất của thế giới cổ đại. Mặc dù nhà Hán ban đầu phi tập trung hóa và chính thức từ bỏ triết học Pháp gia của nhà Tần để chuyển sang Nho giáo, các thể chế và chính sách Pháp gia của nhà Tần vẫn tiếp tục được chính quyền nhà Hán và những người kế vị sử dụng.
2.3.2. Tam Quốc, Tấn, Nam Bắc triều
Sau khi kết thúc nhà Hán, một thời kỳ xung đột được gọi là Tam Quốc theo sau, cuối cùng Tào Ngụy nhanh chóng bị lật đổ bởi nhà Tấn. Nhà Tấn rơi vào nội chiến khi một vị hoàng đế thiểu năng trí tuệ lên ngôi; Ngũ Hồ sau đó nổi dậy và cai trị miền bắc Trung Quốc với tên gọi Mười Sáu Nước. Người Tiên Ti thống nhất họ thành Bắc Ngụy, Hiếu Văn Đế của Bắc Ngụy đã đảo ngược các chính sách phân biệt chủng tộc của những người tiền nhiệm và thực thi một cuộc Hán hóa quyết liệt đối với thần dân của mình. Ở phía nam, tướng Lưu Dụ đã đảm bảo sự thoái vị của nhà Tấn để nhường ngôi cho Lưu Tống. Những người kế vị khác nhau của các quốc gia này được gọi là Nam Bắc triều, hai khu vực cuối cùng được nhà Tùy thống nhất vào năm 581.
2.3.3. Tùy - Đường
Nhà Tùy đã khôi phục quyền lực của nhà Hán trên khắp Trung Quốc, cải cách nông nghiệp, kinh tế và khoa cử của mình, xây dựng Đại Vận Hà, và bảo trợ Phật giáo. Tuy nhiên, họ nhanh chóng sụp đổ khi việc trưng binh cho các công trình công cộng và một cuộc chiến thất bại ở miền bắc Triều Tiên đã gây ra tình trạng bất ổn lan rộng.
Dưới thời các triều đại nhà Đường và nhà Tống kế tiếp, kinh tế, công nghệ và văn hóa Trung Quốc bước vào một thời kỳ hoàng kim. Nhà Đường vẫn giữ quyền kiểm soát Tây Vực và Con đường Tơ lụa, đưa các thương nhân đến tận Mesopotamia và Sừng châu Phi, và biến kinh đô Trường An thành một trung tâm đô thị quốc tế. Tuy nhiên, nó đã bị tàn phá và suy yếu bởi Loạn An Sử vào thế kỷ thứ 8. Năm 907, nhà Đường tan rã hoàn toàn khi các thống đốc quân sự địa phương trở nên không thể kiểm soát. Nhà Tống đã chấm dứt tình hình chia cắt vào năm 960, dẫn đến sự cân bằng quyền lực giữa nhà Tống và nhà Liêu. Nhà Tống là chính phủ đầu tiên trong lịch sử thế giới phát hành tiền giấy và là chính thể Trung Quốc đầu tiên thành lập một lực lượng hải quân thường trực được hỗ trợ bởi ngành công nghiệp đóng tàu phát triển cùng với thương mại đường biển.
Từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 11, dân số Trung Quốc tăng gấp đôi lên khoảng 100 triệu người, chủ yếu là do việc mở rộng trồng lúa ở miền trung và miền nam Trung Quốc, và sản xuất lương thực dư thừa dồi dào. Thời nhà Tống cũng chứng kiến sự phục hưng của Nho giáo, để đối phó với sự phát triển của Phật giáo thời Đường, và sự phát triển mạnh mẽ của triết học và nghệ thuật, khi tranh phong cảnh và sứ được đưa lên một tầm cao mới về độ phức tạp. Tuy nhiên, sự yếu kém về quân sự của quân đội nhà Tống đã bị nhà Kim nhận thấy. Năm 1127, Thái thượng hoàng Huy Tông, Tống Khâm Tông và kinh đô Biện Kinh bị bắt giữ trong Chiến tranh Kim - Tống. Tàn dư của nhà Tống rút về miền nam Trung Quốc và tái lập nhà Tống tại Kiến Khang.
2.3.4. Minh
Vào đầu thời nhà Minh, kinh đô của Trung Quốc được dời từ Nam Kinh đến Bắc Kinh. Với sự chớm nở của chủ nghĩa tư bản, các triết gia như Vương Dương Minh đã phê phán và mở rộng Lý học với các khái niệm về chủ nghĩa cá nhân và sự bình đẳng của tứ dân. Tầng lớp quan lại học giả trở thành lực lượng hỗ trợ cho công nghiệp và thương mại trong các phong trào tẩy chay thuế, cùng với nạn đói và việc phòng thủ chống lại các cuộc xâm lược Triều Tiên của Nhật Bản và các cuộc xâm nhập của Hậu Kim đã dẫn đến kiệt quệ ngân khố. Năm 1644, Bắc Kinh bị một liên minh các lực lượng nổi dậy của nông dân do Lý Tự Thành lãnh đạo chiếm đóng. Sùng Trinh Đế đã tự sát khi thành phố thất thủ. Nhà Thanh của người Mãn Châu, lúc đó liên minh với tướng nhà Minh Ngô Tam Quế, đã lật đổ nhà Thuận tồn tại ngắn ngủi của Lý Tự Thành và sau đó chiếm quyền kiểm soát Bắc Kinh, nơi trở thành kinh đô mới của nhà Thanh.
2.3.5. Thanh
Nhà Thanh, kéo dài từ năm 1644 đến năm 1912, là triều đại đế quốc cuối cùng của Trung Quốc. Quá trình chuyển giao Minh-Thanh (1618-1683) đã cướp đi sinh mạng của 25 triệu người, nhưng nhà Thanh dường như đã khôi phục quyền lực đế quốc của Trung Quốc và mở ra một thời kỳ hưng thịnh khác của nghệ thuật. Sau khi Nam Minh kết thúc, việc chinh phục Hãn quốc Chuẩn Cát Nhĩ tiếp theo đã sáp nhập Mông Cổ, Tây Tạng và Tân Cương vào đế quốc. Trong khi đó, sự tăng trưởng dân số của Trung Quốc tiếp tục và ngay sau đó bắt đầu tăng tốc. Người ta thường đồng ý rằng dân số Trung Quốc thời tiền hiện đại đã trải qua hai đợt tăng trưởng mạnh, một vào thời Bắc Tống (960-1127), và một vào thời Thanh (khoảng 1700-1830). Đến thời kỳ thịnh Thanh, Trung Quốc có lẽ là quốc gia thương mại hóa nhất thế giới, và Trung Quốc đế quốc đã trải qua một cuộc cách mạng thương mại thứ hai vào cuối thế kỷ 18. Mặt khác, chế độ chuyên chế tập trung được củng cố một phần để đàn áp tình cảm chống Thanh với chính sách coi trọng nông nghiệp và hạn chế thương mại, như Hải cấm trong thời kỳ đầu nhà Thanh và kiểm soát tư tưởng như được thể hiện qua văn tự ngục, gây ra một số trì trệ về xã hội và công nghệ.
2.4. Sụp đổ của nhà Thanh

Vào giữa thế kỷ 19, các cuộc Chiến tranh Nha phiến với Anh và Pháp đã buộc Trung Quốc phải bồi thường, mở các cảng hiệp ước, cho phép quyền ngoại giao cho công dân nước ngoài, và nhượng Hồng Kông cho người Anh theo Hiệp ước Nam Kinh năm 1842, hiệp ước đầu tiên trong số những hiệp ước được gọi là "hiệp ước bất bình đẳng". Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895) đã dẫn đến việc nhà Thanh Trung Quốc mất ảnh hưởng ở Bán đảo Triều Tiên, cũng như nhượng Đài Loan cho Nhật Bản. Nhà Thanh cũng bắt đầu trải qua tình trạng bất ổn nội bộ khiến hàng chục triệu người chết, đặc biệt là trong Khởi nghĩa Bạch Liên giáo, cuộc nổi dậy Thái Bình Thiên Quốc thất bại đã tàn phá miền nam Trung Quốc trong những năm 1850 và 1860 và cuộc nổi dậy của người Dungan (1862-1877) ở phía tây bắc. Thành công ban đầu của Phong trào Tự cường những năm 1860 đã bị cản trở bởi một loạt thất bại quân sự trong những năm 1880 và 1890.
Vào thế kỷ 19, làn sóng di cư lớn của người Trung Quốc bắt đầu. Những tổn thất do di cư còn tăng thêm bởi các cuộc xung đột và thảm họa như Nạn đói Bắc Trung Quốc 1876-1879, trong đó có từ 9 đến 13 triệu người chết. Quang Tự Đế đã soạn thảo một kế hoạch cải cách Bách nhật Duy tân vào năm 1898 để thành lập một quân chủ lập hiến hiện đại, nhưng những kế hoạch này đã bị Từ Hi Thái hậu cản trở. Cuộc nổi dậy chống ngoại quốc Nghĩa Hòa Đoàn bất thành năm 1899-1901 càng làm suy yếu triều đại. Mặc dù Từ Hi đã bảo trợ một chương trình cải cách được gọi là Cải cách cuối Thanh, Cách mạng Tân Hợi năm 1911-1912 đã chấm dứt nhà Thanh và thành lập Trung Hoa Dân Quốc. Phổ Nghi, vị Hoàng đế cuối cùng, đã thoái vị vào năm 1912.
2.5. Thành lập Trung Hoa Dân Quốc và Chiến tranh thế giới thứ hai
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1912, Trung Hoa Dân Quốc được thành lập, và Tôn Trung Sơn của Quốc dân đảng (KMT) được tuyên bố là tổng thống lâm thời. Vào tháng 3 năm 1912, chức tổng thống được trao cho Viên Thế Khải, một cựu tướng nhà Thanh, người vào năm 1915 đã tự xưng là Hoàng đế Trung Hoa. Đối mặt với sự lên án của quần chúng và sự phản đối từ chính Quân Bắc Dương của mình, ông buộc phải thoái vị và tái lập nước cộng hòa vào năm 1916. Sau cái chết của Viên Thế Khải vào năm 1916, Trung Quốc bị chia cắt về chính trị. Chính phủ có trụ sở tại Bắc Kinh được quốc tế công nhận nhưng gần như bất lực; các lãnh chúa khu vực kiểm soát phần lớn lãnh thổ của nó. Trong thời kỳ này, Trung Quốc tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất và chứng kiến một cuộc nổi dậy lan rộng của quần chúng (Phong trào Ngũ Tứ).

Vào cuối những năm 1920, Quốc dân đảng dưới sự lãnh đạo của Tưởng Giới Thạch đã có thể thống nhất đất nước dưới sự kiểm soát của mình bằng một loạt các động thái quân sự và chính trị khéo léo được gọi chung là Bắc phạt. Quốc dân đảng đã dời thủ đô của đất nước đến Nam Kinh và thực hiện "huấn luyện chính trị", một giai đoạn trung gian của sự phát triển chính trị được nêu trong chương trình Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Trung Sơn nhằm biến Trung Quốc thành một nhà nước dân chủ hiện đại. Quốc dân đảng đã liên minh ngắn ngủi với Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) trong cuộc Bắc phạt, mặc dù liên minh này tan vỡ vào năm 1927 sau khi Tưởng đàn áp tàn bạo ĐCSTQ và những người cánh tả khác ở Thượng Hải, đánh dấu sự khởi đầu của Nội chiến Trung Quốc. ĐCSTQ đã tuyên bố các khu vực của đất nước là Cộng hòa Xô viết Trung Hoa (Xô viết Giang Tây) vào tháng 11 năm 1931 tại Thụy Kim, Giang Tây. Xô viết Giang Tây đã bị quân đội Quốc dân đảng xóa sổ vào năm 1934, khiến ĐCSTQ phải tiến hành Vạn lý Trường chinh và di chuyển đến Diên An ở Thiểm Tây. Đây sẽ là căn cứ của những người cộng sản trước khi các trận chiến lớn trong Nội chiến Trung Quốc kết thúc vào năm 1949.
Năm 1931, Nhật Bản xâm lược và chiếm đóng Mãn Châu. Nhật Bản xâm lược các vùng khác của Trung Quốc vào năm 1937, gây ra Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai (1937-1945), một chiến trường của Chiến tranh thế giới thứ hai. Cuộc chiến đã buộc một liên minh không mấy dễ chịu giữa Quốc dân đảng và ĐCSTQ. Quân đội Nhật Bản đã phạm nhiều tội ác chiến tranh chống lại dân thường; có tới 20 triệu dân thường Trung Quốc đã chết. Ước tính có khoảng 40.000 đến 300.000 người Trung Quốc bị thảm sát tại Nam Kinh trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng. Trung Quốc, cùng với Anh, Hoa Kỳ và Liên Xô, được công nhận là "Tứ đại cường quốc" Đồng minh trong Tuyên bố của Liên Hợp Quốc. Cùng với ba cường quốc lớn khác, Trung Quốc là một trong bốn Đồng Minh chính của Chiến tranh thế giới thứ hai, và sau đó được coi là một trong những người chiến thắng chính trong cuộc chiến. Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào năm 1945, Đài Loan, cùng với Bành Hồ, đã được giao lại cho Trung Quốc kiểm soát; tuy nhiên, tính hợp pháp của việc bàn giao này vẫn còn gây tranh cãi.
2.6. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Trung Quốc giành chiến thắng nhưng bị chiến tranh tàn phá và kiệt quệ về tài chính. Sự ngờ vực tiếp diễn giữa Quốc dân đảng và những người Cộng sản đã dẫn đến việc nối lại nội chiến. Chế độ lập hiến được thành lập vào năm 1947, nhưng do tình trạng bất ổn đang diễn ra, nhiều điều khoản của Hiến pháp Trung Hoa Dân Quốc chưa bao giờ được thực thi ở Trung Quốc đại lục. Sau đó, ĐCSTQ nắm quyền kiểm soát hầu hết Trung Quốc đại lục, và chính phủ Trung Hoa Dân Quốc rút lui ra nước ngoài đến Đài Loan.
Vào ngày 1 tháng 10 năm 1949, Chủ tịch ĐCSTQ Mao Trạch Đông chính thức tuyên bố thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh. Năm 1950, CHNDTH chiếm Hải Nam từ ROC và sáp nhập Tây Tạng. Tuy nhiên, các lực lượng Quốc dân đảng còn lại tiếp tục tiến hành một cuộc nổi dậy ở miền tây Trung Quốc trong suốt những năm 1950. ĐCSTQ đã củng cố sự ủng hộ của mình trong nông dân thông qua Phong trào Cải cách ruộng đất, bao gồm các vụ hành quyết được nhà nước dung túng đối với từ 1 đến 2 triệu địa chủ bởi nông dân và những người thuê đất cũ. Mặc dù CHNDTH ban đầu liên minh chặt chẽ với Liên Xô, quan hệ giữa hai quốc gia cộng sản dần dần xấu đi, khiến Trung Quốc phát triển một hệ thống công nghiệp độc lập và vũ khí hạt nhân của riêng mình.
Dân số Trung Quốc tăng từ 550 triệu người vào năm 1950 lên 900 triệu người vào năm 1974. Tuy nhiên, Đại nhảy vọt, một dự án công nghiệp hóa quy mô lớn đầy lý tưởng, đã dẫn đến ước tính có từ 15 đến 55 triệu người chết từ năm 1959 đến năm 1961, chủ yếu là do đói. Năm 1964, Trung Quốc cho nổ quả bom nguyên tử đầu tiên. Năm 1966, Mao và các đồng minh của ông phát động Cách mạng Văn hóa, châm ngòi cho một thập kỷ tố cáo chính trị và biến động xã hội kéo dài cho đến khi Mao qua đời vào năm 1976. Vào tháng 10 năm 1971, CHNDTH thay thế Trung Hoa Dân Quốc tại Liên Hợp Quốc, và giành ghế thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.
2.7. Cải cách và lịch sử đương đại

Sau cái chết của Mao, Tứ nhân bang bị Hoa Quốc Phong bắt giữ và bị quy trách nhiệm cho Cách mạng Văn hóa. Cách mạng Văn hóa bị khiển trách, với hàng triệu người được phục hồi danh dự. Đặng Tiểu Bình lên nắm quyền vào năm 1978, và tiến hành các cuộc cải cách chính trị và kinh tế quy mô lớn, cùng với "Tám vị Nguyên lão", những thành viên cao cấp và có ảnh hưởng nhất của đảng. Chính phủ nới lỏng kiểm soát và các công xã nhân dân dần dần bị giải tán. Tập thể hóa nông nghiệp bị dỡ bỏ và đất nông nghiệp được tư nhân hóa. Trong khi thương mại nước ngoài trở thành một trọng tâm chính, các đặc khu kinh tế (SEZ) được thành lập. Các doanh nghiệp nhà nước (SOE) kém hiệu quả đã được tái cấu trúc và một số bị đóng cửa. Điều này đánh dấu sự chuyển đổi của Trung Quốc khỏi nền kinh tế kế hoạch. Trung Quốc đã thông qua hiến pháp hiện hành vào ngày 4 tháng 12 năm 1982.
Năm 1989, đã có các cuộc biểu tình như những cuộc biểu tình ở Quảng trường Thiên An Môn, và sau đó là trên toàn quốc. Triệu Tử Dương bị quản thúc tại gia vì có thiện cảm với các cuộc biểu tình và được thay thế bởi Giang Trạch Dân. Giang tiếp tục cải cách kinh tế, đóng cửa nhiều doanh nghiệp nhà nước và cắt giảm "bát cơm sắt" (các vị trí làm việc suốt đời). Kinh tế Trung Quốc đã tăng trưởng gấp bảy lần trong thời gian này. Hồng Kông thuộc Anh và Ma Cao thuộc Bồ Đào Nha lần lượt trở về với Trung Quốc vào năm 1997 và 1999, với tư cách là các đặc khu hành chính theo nguyên tắc một quốc gia, hai chế độ. Đất nước này gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới vào năm 2001.
Tại Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ 16 vào năm 2002, Hồ Cẩm Đào kế nhiệm Giang làm tổng bí thư. Dưới thời Hồ, Trung Quốc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, vượt qua Vương quốc Anh, Pháp, Đức và Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này cũng tác động nghiêm trọng đến tài nguyên và môi trường của đất nước, và gây ra những biến động xã hội lớn. Tập Cận Bình kế nhiệm Hồ làm lãnh đạo tối cao tại Đại hội Đảng Cộng sản Trung Quốc lần thứ 18 vào năm 2012. Ngay sau khi lên nắm quyền, Tập đã phát động một chiến dịch chống tham nhũng quy mô lớn, đã truy tố hơn 2 triệu quan chức vào năm 2022. Trong thời gian nắm quyền, Tập đã củng cố quyền lực chưa từng thấy kể từ khi bắt đầu cải cách kinh tế và chính trị.
3. Địa lý
Địa lý Trung Quốc rộng lớn và đa dạng, từ các sa mạc ở phía bắc đến các khu rừng cận nhiệt đới ở phía nam. Các dãy núi lớn như Himalaya ngăn cách Trung Quốc với Nam và Trung Á. Các con sông lớn như Trường Giang và Hoàng Hà đóng vai trò quan trọng trong lịch sử và đời sống. Phần này sẽ mô tả chi tiết hơn về khí hậu, đa dạng sinh học, các vấn đề môi trường, cũng như địa lý chính trị và biên giới của Trung Quốc.

Cảnh quan của Trung Quốc rộng lớn và đa dạng, từ các sa mạc Gobi và Taklamakan ở phía bắc khô cằn đến các khu rừng cận nhiệt đới ở phía nam ẩm ướt hơn. Các dãy núi Himalaya, Karakoram, Pamir và Thiên Sơn ngăn cách Trung Quốc với phần lớn Nam và Trung Á. Các sông Trường Giang và Hoàng Hà, lần lượt là sông dài thứ ba và thứ sáu trên thế giới, chảy từ Cao nguyên Tây Tạng đến bờ biển phía đông đông dân cư. Đường bờ biển của Trung Quốc dọc theo Thái Bình Dương dài 14.50 K km và giáp với các biển Bột Hải, Hoàng Hải, Biển Hoa Đông và Biển Đông. Trung Quốc nối liền với Thảo nguyên Á-Âu qua biên giới Kazakhstan.
q=35.844694,103.452083|position=right
Lãnh thổ Trung Quốc nằm giữa các vĩ độ 18° và 54° B, và các kinh độ 73° và 135° Đ. Trung tâm địa lý của Trung Quốc được đánh dấu bằng Đài tưởng niệm Trung tâm Đất nước tại 35°50′40.9″B 103°27′7.5″Đ. Cảnh quan của Trung Quốc thay đổi đáng kể trên lãnh thổ rộng lớn của mình. Ở phía đông, dọc theo bờ biển Hoàng Hải và Biển Hoa Đông, có các đồng bằng phù sa rộng lớn và đông dân cư, trong khi ở rìa cao nguyên Nội Mông ở phía bắc, các đồng cỏ rộng lớn chiếm ưu thế. Miền nam Trung Quốc bị chi phối bởi các ngọn đồi và dãy núi thấp, trong khi miền trung-đông là nơi có các châu thổ của hai con sông lớn của Trung Quốc, Hoàng Hà và Trường Giang. Các con sông lớn khác bao gồm Tây Giang, Mê Kông, Brahmaputra và Amur. Về phía tây là các dãy núi lớn, đáng chú ý nhất là Himalaya. Các cao nguyên cao nằm giữa các cảnh quan khô cằn hơn ở phía bắc, chẳng hạn như Taklamakan và Sa mạc Gobi. Điểm cao nhất thế giới, Núi Everest (cao 8.85 K m), nằm trên biên giới Trung-Nepal. Điểm thấp nhất của đất nước, và thấp thứ ba trên thế giới, là lòng hồ khô cạn của Hồ Ngải Đinh (sâu -154 m) trong Lòng chảo Turpan.
3.1. Khí hậu
Khí hậu Trung Quốc chủ yếu bị chi phối bởi mùa khô và gió mùa ẩm ướt, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt về nhiệt độ giữa mùa đông và mùa hè. Vào mùa đông, gió bắc từ các vùng có vĩ độ cao lạnh và khô; vào mùa hè, gió nam từ các vùng ven biển ở vĩ độ thấp ấm và ẩm.
Một vấn đề môi trường lớn ở Trung Quốc là sự mở rộng liên tục của các sa mạc, đặc biệt là sa mạc Gobi. Mặc dù các hàng rào cây được trồng từ những năm 1970 đã làm giảm tần suất bão cát, hạn hán kéo dài và các hoạt động nông nghiệp kém đã dẫn đến các cơn bão bụi hoành hành ở miền bắc Trung Quốc vào mỗi mùa xuân, sau đó lan sang các vùng khác của Đông Á, bao gồm Nhật Bản và Hàn Quốc. Chất lượng nước, xói mòn, và kiểm soát ô nhiễm đã trở thành những vấn đề quan trọng trong quan hệ của Trung Quốc với các nước khác. Việc các sông băng ở Himalaya tan chảy có khả năng dẫn đến thiếu nước cho hàng trăm triệu người. Theo các học giả, để hạn chế biến đổi khí hậu ở Trung Quốc ở mức 1.5 °C, việc sản xuất điện từ than đá ở Trung Quốc mà không có thu giữ carbon phải được loại bỏ dần vào năm 2045. Với các chính sách hiện tại, lượng phát thải khí nhà kính của Trung Quốc có thể sẽ đạt đỉnh vào năm 2025, và đến năm 2030 chúng sẽ trở lại mức năm 2022. Tuy nhiên, con đường như vậy vẫn dẫn đến nhiệt độ tăng ba độ.
Số liệu thống kê chính thức của chính phủ về năng suất nông nghiệp của Trung Quốc được coi là không đáng tin cậy, do việc phóng đại sản xuất ở các cấp chính quyền cấp dưới. Phần lớn Trung Quốc có khí hậu rất thích hợp cho nông nghiệp và nước này là nhà sản xuất gạo, lúa mì, cà chua, cà tím, nho, dưa hấu, rau bina và nhiều loại cây trồng khác lớn nhất thế giới. Năm 2021, 12% đồng cỏ và đồng cỏ lâu năm trên toàn cầu thuộc về Trung Quốc, cũng như 8% diện tích đất trồng trọt toàn cầu.
3.2. Đa dạng sinh học

Trung Quốc là một trong 17 quốc gia đa dạng sinh học bậc nhất, nằm trong hai vùng sinh thái lớn của thế giới: Cổ Bắc giới và Indomalaya. Theo một thống kê, Trung Quốc có hơn 34.687 loài động vật và thực vật có mạch, khiến nước này trở thành quốc gia đa dạng sinh học thứ ba trên thế giới, sau Brasil và Colombia. Nước này là một bên tham gia Công ước về Đa dạng sinh học; Chiến lược và Kế hoạch hành động Đa dạng sinh học Quốc gia của nước này đã được công ước tiếp nhận vào năm 2010.
Trung Quốc là nơi sinh sống của ít nhất 551 loài động vật có vú (cao thứ ba trên thế giới), 1.221 loài chim (thứ tám), 424 loài bò sát (thứ bảy) và 333 loài lưỡng cư (thứ bảy). Động vật hoang dã ở Trung Quốc chia sẻ môi trường sống với, và chịu áp lực gay gắt từ, một trong những quần thể người lớn nhất thế giới. Ít nhất 840 loài động vật bị đe dọa, dễ bị tổn thương hoặc có nguy cơ tuyệt chủng cục bộ, chủ yếu do hoạt động của con người như phá hủy môi trường sống, ô nhiễm và săn bắt trộm để lấy thức ăn, lông thú và thuốc cổ truyền Trung Quốc. Động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng được pháp luật bảo vệ, và tính đến năm 2005, nước này có hơn 2.349 khu bảo tồn thiên nhiên, bao phủ tổng diện tích 149.95 e6ha, chiếm 15% tổng diện tích đất của Trung Quốc. Hầu hết các loài động vật hoang dã đã bị loại bỏ khỏi các vùng nông nghiệp cốt lõi ở miền đông và miền trung Trung Quốc, nhưng chúng phát triển tốt hơn ở vùng núi phía nam và phía tây. Cá heo sông Dương Tử đã được xác nhận tuyệt chủng vào ngày 12 tháng 12 năm 2006.
Trung Quốc có hơn 32.000 loài thực vật có mạch, và là nơi sinh sống của nhiều loại rừng. Các khu rừng lá kim lạnh chiếm ưu thế ở phía bắc đất nước, hỗ trợ các loài động vật như nai sừng tấm và gấu ngựa, cùng với hơn 120 loài chim. Tầng dưới của các khu rừng lá kim ẩm có thể chứa các bụi tre. Ở các vùng núi cao hơn có các cây bách xù và thủy tùng, tre được thay thế bằng đỗ quyên. Các khu rừng cận nhiệt đới, chiếm ưu thế ở miền trung và miền nam Trung Quốc, hỗ trợ mật độ cao các loài thực vật bao gồm nhiều loài đặc hữu quý hiếm. Các khu rừng nhiệt đới và rừng mưa theo mùa, mặc dù chỉ giới hạn ở Vân Nam và Hải Nam, chứa một phần tư tổng số loài động thực vật được tìm thấy ở Trung Quốc. Trung Quốc có hơn 10.000 loài nấm được ghi nhận.
3.3. Các vấn đề môi trường

Vào đầu những năm 2000, Trung Quốc đã phải chịu đựng sự suy thoái và ô nhiễm môi trường do tốc độ công nghiệp hóa nhanh chóng. Các quy định như Luật Bảo vệ Môi trường năm 1979 khá nghiêm ngặt, mặc dù chúng được thực thi kém, thường bị bỏ qua để ủng hộ sự phát triển kinh tế nhanh chóng. Trung Quốc có số người chết vì ô nhiễm không khí cao thứ hai, sau Ấn Độ, với khoảng 1 triệu người chết. Mặc dù Trung Quốc được xếp hạng là quốc gia phát thải CO2 cao nhất, nước này chỉ phát thải 8 tấn CO2 bình quân đầu người, thấp hơn đáng kể so với các nước phát triển như Hoa Kỳ (16,1), Úc (16,8) và Hàn Quốc (13,6). Phát thải khí nhà kính của Trung Quốc là lớn nhất thế giới. Nước này có các vấn đề ô nhiễm nước đáng kể; chỉ có 89,4% nước mặt quốc gia của Trung Quốc được Bộ Sinh thái và Môi trường xếp loại phù hợp cho tiêu dùng của con người vào năm 2023.
Trung Quốc đã ưu tiên việc kiểm soát ô nhiễm, mang lại sự sụt giảm đáng kể ô nhiễm không khí trong những năm 2010. Năm 2020, chính phủ Trung Quốc đã công bố mục tiêu đạt mức phát thải cao nhất trước năm 2030 và đạt được trung hòa carbon vào năm 2060 phù hợp với Thỏa thuận Paris, điều này, theo Climate Action Tracker, sẽ làm giảm mức tăng nhiệt độ toàn cầu dự kiến xuống 0,2-0,3 độ - "mức giảm lớn nhất từng được Climate Action Tracker ước tính".
Trung Quốc là nhà đầu tư hàng đầu thế giới vào năng lượng tái tạo và thương mại hóa năng lượng tái tạo, với 546.00 B USD được đầu tư vào năm 2022; đây là một nhà sản xuất chính các công nghệ năng lượng tái tạo và đầu tư mạnh vào các dự án năng lượng tái tạo quy mô địa phương. Từng phụ thuộc nhiều vào các nguồn năng lượng không tái tạo như than đá, việc Trung Quốc sử dụng năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, với tỷ trọng của chúng tăng từ 26,3% vào năm 2016 lên 31,9% vào năm 2022. Năm 2023, 60,5% điện của Trung Quốc đến từ than đá (nhà sản xuất lớn nhất thế giới), 13,2% từ thủy điện (lớn nhất), 9,4% từ gió (lớn nhất), 6,2% từ năng lượng mặt trời (lớn nhất), 4,6% từ năng lượng hạt nhân (lớn thứ hai), 3,3% từ khí tự nhiên (lớn thứ năm), và 2,2% từ năng lượng sinh học (lớn nhất); tổng cộng, 31% năng lượng của Trung Quốc đến từ các nguồn năng lượng tái tạo. Mặc dù tập trung vào năng lượng tái tạo, Trung Quốc vẫn gắn bó sâu sắc với thị trường dầu mỏ toàn cầu và cùng với Ấn Độ, là nhà nhập khẩu dầu thô lớn nhất của Nga vào năm 2022.
Theo chính phủ Trung Quốc, độ che phủ rừng của nước này đã tăng từ 10% tổng diện tích lãnh thổ vào năm 1949 lên 25% vào năm 2024.
3.4. Địa lý chính trị và biên giới
Trung Quốc là quốc gia lớn thứ ba thế giới về diện tích đất liền sau Nga, và là quốc gia lớn thứ ba hoặc thứ tư thế giới về tổng diện tích. Tổng diện tích của Trung Quốc thường được cho là khoảng 9.60 M km2. Các số liệu diện tích cụ thể dao động từ 9.57 M km2 theo Encyclopædia Britannica, đến 9.60 M km2 theo Niên giám Nhân khẩu Liên Hợp Quốc, và The World Factbook.

Trung Quốc có đường biên giới đất liền kết hợp dài nhất thế giới, dài 22.12 K km và đường bờ biển của nước này dài khoảng 14.50 K km từ cửa sông Áp Lục (sông Amnok) đến Vịnh Bắc Bộ. Trung Quốc giáp 14 quốc gia và bao phủ phần lớn Đông Á, giáp Việt Nam, Lào, và Myanmar ở Đông Nam Á; Ấn Độ, Bhutan, Nepal, Pakistan và Afghanistan ở Nam Á; Tajikistan, Kyrgyzstan và Kazakhstan ở Trung Á; và Nga, Mông Cổ, và Triều Tiên ở Nội Á và Đông Bắc Á. Nước này chỉ cách Bangladesh và Thái Lan một khoảng cách hẹp về phía tây nam và nam, và có một số nước láng giềng trên biển như Nhật Bản, Philippines, Malaysia, và Indonesia.
Trung Quốc đã giải quyết các đường biên giới trên bộ với 12 trong số 14 quốc gia láng giềng, đã theo đuổi những thỏa hiệp đáng kể ở hầu hết các quốc gia đó. Trung Quốc hiện có tranh chấp biên giới trên bộ với Ấn Độ và Bhutan. Ngoài ra, Trung Quốc còn dính líu đến các tranh chấp trên biển với nhiều quốc gia về lãnh thổ ở Biển Hoa Đông và Biển Đông, chẳng hạn như quần đảo Senkaku và toàn bộ Quần đảo Biển Đông.
4. Chính trị
Hệ thống chính trị của Trung Quốc dựa trên nguyên tắc nhà nước độc đảng do Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo. Phần này sẽ đi sâu vào cấu trúc của Đảng Cộng sản, các cơ quan nhà nước chủ chốt, và hệ thống phân cấp hành chính phức tạp của đất nước.
nơi Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc nhóm họp
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một nhà nước độc đảng do Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) cai trị. ĐCSTQ chính thức được hướng dẫn bởi chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc, tức là chủ nghĩa Marx thích ứng với hoàn cảnh Trung Quốc. Hiến pháp Trung Quốc quy định rằng CHNDTH "là một nhà nước xã hội chủ nghĩa do chuyên chính dân chủ nhân dân cai trị, do giai cấp công nhân lãnh đạo và dựa trên liên minh công nông", rằng các thể chế nhà nước "phải thực hành nguyên tắc tập trung dân chủ", và rằng "đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc là sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc."
CHNDTH chính thức tự gọi mình là một nền dân chủ, sử dụng các thuật ngữ như "dân chủ hiệp thương xã hội chủ nghĩa", và "dân chủ nhân dân toàn quá trình". Tuy nhiên, đất nước này thường được mô tả là một nhà nước độc đảng độc tài và một chế độ độc tài, với những hạn chế nặng nề nhất trên toàn thế giới trong nhiều lĩnh vực, đáng chú ý nhất là chống lại tự do báo chí, tự do hội họp, tự do thành lập các tổ chức xã hội, tự do tôn giáo và tự do truy cập Internet. Trung Quốc liên tục được xếp hạng thấp nhất là một "chế độ độc tài" theo Chỉ số Dân chủ của Economist Intelligence Unit, xếp hạng 145 trong số 167 quốc gia vào năm 2024. Các nguồn khác cho rằng việc gọi Trung Quốc là "độc tài" không giải thích đầy đủ cho nhiều cơ chế tham vấn tồn tại trong chính phủ Trung Quốc.
4.1. Đảng Cộng sản Trung Quốc
Theo điều lệ ĐCSTQ, cơ quan cao nhất của đảng là Đại hội Đại biểu Toàn quốc được tổ chức 5 năm một lần. Đại hội Đại biểu Toàn quốc bầu ra Ban Chấp hành Trung ương, sau đó bầu ra Bộ Chính trị, Ban Thường vụ Bộ Chính trị và Tổng Bí thư (lãnh đạo đảng), ban lãnh đạo cao nhất của đất nước. Tổng Bí thư nắm giữ quyền lực và thẩm quyền tối cao đối với đảng và nhà nước và đóng vai trò là lãnh đạo tối cao không chính thức. Tổng Bí thư hiện tại là Tập Cận Bình, người nhậm chức vào ngày 15 tháng 11 năm 2012. Ở cấp địa phương, bí thư đảng ủy ĐCSTQ của một đơn vị hành chính cấp dưới xếp trên cấp chính quyền địa phương; bí thư đảng ủy ĐCSTQ của một đơn vị cấp tỉnh xếp trên tỉnh trưởng trong khi bí thư đảng ủy ĐCSTQ của một thành phố xếp trên thị trưởng.
4.2. Các cơ quan nhà nước

Tổng Bí thư ĐCSTQ
và Chủ tịch nước

Thủ tướng

Chủ tịch Quốc hội

Chủ tịch CPPCC
Chính phủ ở Trung Quốc nằm dưới sự kiểm soát duy nhất của ĐCSTQ. ĐCSTQ kiểm soát việc bổ nhiệm trong các cơ quan chính phủ, với hầu hết các quan chức chính phủ cấp cao đều là đảng viên ĐCSTQ.
Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc (NPC), với gần 3.000 thành viên, theo hiến pháp là "cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất", mặc dù nó cũng được mô tả là một cơ quan "rubber stamp". NPC họp hàng năm, trong khi Ủy ban Thường vụ NPC, khoảng 150 thành viên được bầu từ các đại biểu NPC, họp vài tháng một lần. Các cuộc bầu cử là gián tiếp và không đa nguyên, với việc đề cử ở tất cả các cấp đều do ĐCSTQ kiểm soát. NPC bị chi phối bởi ĐCSTQ, với tám đảng nhỏ khác có đại diện trên danh nghĩa với điều kiện phải duy trì sự lãnh đạo của ĐCSTQ.
Chủ tịch nước do NPC bầu ra. Chức chủ tịch là đại diện nhà nước mang tính nghi lễ, nhưng không phải là nguyên thủ quốc gia theo hiến pháp. Chủ tịch nước đương nhiệm là Tập Cận Bình, người cũng là tổng bí thư ĐCSTQ và chủ tịch Quân ủy Trung ương, khiến ông trở thành lãnh đạo tối cao của Trung Quốc và tổng tư lệnh các Lực lượng Vũ trang. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, với Lý Cường là người đương nhiệm. Thủ tướng chính thức được chủ tịch nước đề cử và sau đó được NPC bầu ra, và thường là thành viên xếp thứ hai hoặc thứ ba của Ban Thường vụ Bộ Chính trị (PSC). Thủ tướng chủ trì Quốc vụ viện, nội các của Trung Quốc, bao gồm bốn phó thủ tướng, các ủy viên quốc vụ, và những người đứng đầu các bộ và ủy ban. Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc (CPPCC) là một cơ quan cố vấn chính trị đóng vai trò quan trọng trong hệ thống "mặt trận thống nhất" của Trung Quốc, nhằm mục đích tập hợp các tiếng nói ngoài ĐCSTQ để hỗ trợ ĐCSTQ. Tương tự như các đại hội nhân dân, CPPCC tồn tại ở các đơn vị hành chính khác nhau, với Ủy ban Toàn quốc CPPCC do Vương Hỗ Ninh, thành viên xếp thứ tư của PSC, chủ trì.
Việc quản lý Trung Quốc được đặc trưng bởi mức độ tập trung chính trị cao nhưng phân cấp kinh tế đáng kể. Các công cụ hoặc quy trình chính sách thường được thử nghiệm ở địa phương trước khi được áp dụng rộng rãi hơn, dẫn đến một chính sách liên quan đến thử nghiệm và phản hồi. Nói chung, lãnh đạo chính phủ trung ương không soạn thảo các chính sách cụ thể, thay vào đó sử dụng các mạng lưới không chính thức và các chuyến thăm thực tế để khẳng định hoặc đề xuất thay đổi đối với hướng đi của các thử nghiệm chính sách hoặc chương trình thí điểm ở địa phương. Cách tiếp cận điển hình là lãnh đạo chính phủ trung ương bắt đầu soạn thảo các chính sách, luật hoặc quy định chính thức sau khi chính sách đã được phát triển ở cấp địa phương.
4.3. Phân cấp hành chính
CHNDTH theo hiến pháp là một nhà nước đơn nhất được chia thành 23 tỉnh, 5 khu tự trị (mỗi khu có một nhóm dân tộc thiểu số được chỉ định), và bốn đô thị trực thuộc trung ương-gọi chung là "Trung Quốc đại lục"-cũng như các đặc khu hành chính (SAR) của Hồng Kông và Ma Cao. CHNDTH coi đảo Đài Loan là Tỉnh Đài Loan của mình, Kim Môn và Mã Tổ là một phần của Tỉnh Phúc Kiến và các đảo mà ROC kiểm soát ở Biển Đông là một phần của Tỉnh Hải Nam và Tỉnh Quảng Đông, mặc dù tất cả các lãnh thổ này đều do Trung Hoa Dân Quốc (ROC) quản lý. Về mặt địa lý, tất cả 31 đơn vị hành chính cấp tỉnh của Trung Quốc đại lục có thể được nhóm thành sáu khu vực: Hoa Bắc, Hoa Đông, Tây Nam Trung Quốc, Tây Bắc Trung Quốc, Trung Nam Trung Quốc, và Đông Bắc Trung Quốc.
Tỉnh (省Chinese (Chữ Hán)) | {{columns-list|colwidth=12em|class=plainlist|
}} |
---|---|
Tỉnh tuyên bố chủ quyền | |
Khu tự trị (自治区Chinese (Chữ Hán)) | {{columns-list|colwidth=12em|class=plainlist|
}} |
Đô thị trực thuộc (直辖市Chinese (Chữ Hán)) | {{columns-list|colwidth=12em|class=plainlist|
}} |
Đặc khu hành chính (特别行政区Chinese (Chữ Hán)) | {{columns-list|colwidth=12em|class=plainlist|
}} |
5. Quan hệ đối ngoại
CHNDTH có quan hệ ngoại giao với 179 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc và duy trì các đại sứ quán tại 174 quốc gia. Tính đến năm 2024, Trung Quốc có một trong những mạng lưới ngoại giao lớn nhất thế giới. Năm 1971, CHNDTH thay thế Trung Hoa Dân Quốc (ROC) làm đại diện duy nhất của Trung Quốc tại Liên Hợp Quốc và là một trong năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Nước này là thành viên của các tổ chức liên chính phủ bao gồm G20, SCO, BRICS, EAS, và APEC. Trung Quốc cũng từng là thành viên và lãnh đạo của Phong trào Không liên kết, và vẫn tự coi mình là người ủng hộ các nước đang phát triển.
CHNDTH chính thức duy trì nguyên tắc một Trung Quốc, theo đó chỉ có một nhà nước có chủ quyền mang tên Trung Quốc, do CHNDTH đại diện, và Đài Loan là một phần của Trung Quốc đó. Tình trạng đặc biệt của Đài Loan đã khiến các quốc gia công nhận CHNDTH phải duy trì các "chính sách một Trung Quốc" độc đáo khác nhau; một số quốc gia công nhận rõ ràng yêu sách của CHNDTH đối với Đài Loan, trong khi những quốc gia khác, bao gồm Hoa Kỳ và Nhật Bản, chỉ thừa nhận yêu sách đó. Các quan chức Trung Quốc đã nhiều lần phản đối khi các nước ngoài có những động thái ngoại giao với Đài Loan, đặc biệt là trong vấn đề bán vũ khí. Hầu hết các quốc gia đã chuyển sự công nhận từ ROC sang CHNDTH kể từ khi CHNDTH thay thế ROC tại Liên Hợp Quốc vào năm 1971.

Phần lớn chính sách đối ngoại hiện tại của Trung Quốc được cho là dựa trên Năm nguyên tắc chung sống hòa bình của Thủ tướng Chu Ân Lai, và cũng được thúc đẩy bởi khái niệm "hòa hợp không đồng nhất", khuyến khích quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia bất chấp những khác biệt về ý thức hệ. Chính sách này có thể đã khiến Trung Quốc ủng hộ hoặc duy trì quan hệ chặt chẽ với các quốc gia bị các nước phương Tây coi là nguy hiểm và đàn áp, chẳng hạn như Sudan, Triều Tiên và Iran. Mối quan hệ chặt chẽ của Trung Quốc với Myanmar bao gồm việc hỗ trợ các chính phủ cầm quyền cũng như các nhóm nổi dậy sắc tộc, bao gồm cả Quân đội Arakan. Trung Quốc có quan hệ chính trị, kinh tế và quân sự chặt chẽ với Nga, và hai quốc gia thường bỏ phiếu thống nhất tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Mối quan hệ của Trung Quốc với Hoa Kỳ rất phức tạp, bao gồm các mối quan hệ thương mại sâu sắc nhưng có những khác biệt chính trị đáng kể.
Kể từ đầu những năm 2000, Trung Quốc đã theo đuổi chính sách tham gia với các quốc gia châu Phi để hợp tác thương mại và song phương. Nước này duy trì các mối quan hệ thương mại rộng rãi và đa dạng cao với Liên minh châu Âu, và trở thành đối tác thương mại hàng hóa lớn nhất của EU. Trung Quốc đang tăng cường ảnh hưởng của mình ở Trung Á và Nam Thái Bình Dương. Nước này có quan hệ thương mại mạnh mẽ với các nước ASEAN và các nền kinh tế lớn ở Nam Mỹ, và là đối tác thương mại lớn nhất của Brasil, Chile, Peru, Uruguay, Argentina và một số nước khác.
Năm 2013, Trung Quốc khởi xướng Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), một sáng kiến xây dựng cơ sở hạ tầng toàn cầu quy mô lớn với nguồn vốn khoảng 50-100 tỷ USD mỗi năm. BRI có thể là một trong những kế hoạch phát triển lớn nhất trong lịch sử hiện đại. Sáng kiến này đã mở rộng đáng kể trong sáu năm tiếp theo và, tính đến tháng 4 năm 2020, bao gồm 138 quốc gia và 30 tổ chức quốc tế. Ngoài việc tăng cường quan hệ chính sách đối ngoại, trọng tâm đặc biệt là xây dựng các tuyến đường vận tải hiệu quả, đặc biệt là Con đường Tơ lụa trên biển với các kết nối đến Đông Phi và châu Âu. Tuy nhiên, nhiều khoản vay được thực hiện theo chương trình này là không bền vững và Trung Quốc đã phải đối mặt với một số lời kêu gọi giảm nợ từ các quốc gia vay nợ.
6. Quân sự

Quân Giải phóng Nhân dân (PLA) được coi là một trong những quân đội mạnh nhất thế giới và đã hiện đại hóa nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây. Nó cũng bị một số quốc gia cáo buộc trộm cắp công nghệ. Kể từ năm 2024, PLA bao gồm bốn quân chủng: Lục quân (PLAGF), Hải quân (PLAN), Không quân (PLAAF) và Lực lượng Tên lửa (PLARF). PLA cũng có bốn binh chủng độc lập: Lực lượng Hàng không Vũ trụ, Lực lượng Không gian mạng, Lực lượng Hỗ trợ Thông tin, và Lực lượng Hỗ trợ Hậu cần Liên hợp, ba lực lượng đầu tiên được tách ra từ Lực lượng Hỗ trợ Chiến lược (PLASSF) đã bị giải thể. Gần 2,2 triệu quân nhân tại ngũ của PLA là lực lượng lớn nhất thế giới. PLA nắm giữ kho vũ khí hạt nhân lớn thứ ba thế giới, và hải quân lớn thứ hai thế giới tính theo trọng tải. Ngân sách quân sự chính thức của Trung Quốc cho năm 2023 tổng cộng là 224.00 B USD (1,55 nghìn tỷ Nhân dân tệ), lớn thứ hai thế giới, mặc dù SIPRI ước tính rằng chi tiêu thực tế của nước này trong năm đó là 296.00 B USD, chiếm 12% chi tiêu quân sự toàn cầu và chiếm 1,7% GDP của đất nước. Theo SIPRI, chi tiêu quân sự của nước này từ năm 2012 đến năm 2021 trung bình là 215.00 B USD mỗi năm hoặc 1,7% GDP, chỉ đứng sau Hoa Kỳ với 734.00 B USD mỗi năm hoặc 3,6% GDP. PLA được chỉ huy bởi Quân ủy Trung ương (CMC) của đảng và nhà nước; mặc dù chính thức là hai tổ chức riêng biệt, hai CMC có thành viên giống hệt nhau ngoại trừ trong các giai đoạn chuyển giao lãnh đạo và hoạt động hiệu quả như một tổ chức. Chủ tịch CMC là tổng tư lệnh của PLA.
7. Các vấn đề xã hội và nhân quyền

Tình hình nhân quyền ở Trung Quốc đã thu hút sự chỉ trích đáng kể từ các chính phủ nước ngoài, các hãng thông tấn nước ngoài và các tổ chức phi chính phủ, cáo buộc các vi phạm dân quyền trên diện rộng như giam giữ không xét xử, ép cung, tra tấn, hạn chế các quyền cơ bản và sử dụng quá mức hình phạt tử hình. Kể từ khi thành lập, Freedom House đã xếp hạng Trung Quốc là "không tự do" trong cuộc khảo sát Tự do trên thế giới, trong khi Amnesty International đã ghi nhận các vi phạm nhân quyền đáng kể. Hiến pháp Trung Quốc quy định rằng "các quyền cơ bản" của công dân bao gồm tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được xét xử công bằng, tự do tôn giáo, quyền phổ thông đầu phiếu, và quyền tài sản. Tuy nhiên, trên thực tế, các điều khoản này không cung cấp sự bảo vệ đáng kể chống lại việc truy tố hình sự của nhà nước. Trung Quốc có các biện pháp bảo vệ hạn chế đối với quyền LGBT.
Mặc dù một số chỉ trích đối với các chính sách của chính phủ và ĐCSTQ cầm quyền được dung thứ, việc kiểm duyệt lời nói và thông tin chính trị thuộc hàng khắc nghiệt nhất thế giới và thường xuyên được sử dụng để ngăn chặn hành động tập thể. Trung Quốc cũng có chế độ kiểm duyệt Internet toàn diện và tinh vi nhất thế giới, với nhiều trang web bị chặn. Chính phủ đàn áp các cuộc biểu tình và tuần hành của quần chúng mà họ coi là mối đe dọa tiềm tàng đối với "ổn định xã hội". Ngoài ra, Trung Quốc còn sử dụng một mạng lưới gián điệp khổng lồ gồm máy quay, phần mềm nhận dạng khuôn mặt, cảm biến và giám sát công nghệ cá nhân như một phương tiện kiểm soát xã hội đối với những người sống trong nước.

Trung Quốc thường xuyên bị cáo buộc đàn áp quy mô lớn và vi phạm nhân quyền ở Tây Tạng và Tân Cương, nơi có số lượng lớn các dân tộc thiểu số sinh sống, bao gồm các cuộc đàn áp bạo lực của cảnh sát và đàn áp tôn giáo. Kể từ năm 2017, chính phủ Trung Quốc đã tiến hành một cuộc đàn áp khắc nghiệt ở Tân Cương, với khoảng một triệu người Duy Ngô Nhĩ và các dân tộc thiểu số và tôn giáo khác bị giam giữ trong các trại tập trung nhằm mục đích thay đổi tư duy chính trị của những người bị giam giữ, danh tính và tín ngưỡng tôn giáo của họ. Theo các báo cáo của phương Tây, việc truyền bá chính trị, tra tấn, lạm dụng thể chất và tâm lý, triệt sản bắt buộc, lạm dụng tình dục, và lao động cưỡng bức là phổ biến trong các cơ sở này. Theo một báo cáo của Foreign Policy năm 2020, cách đối xử của Trung Quốc với người Duy Ngô Nhĩ đáp ứng định nghĩa diệt chủng của Liên Hợp Quốc, trong khi một báo cáo riêng của Văn phòng Nhân quyền Liên Hợp Quốc cho biết họ có khả năng đáp ứng các định nghĩa về tội ác chống lại loài người. Chính quyền Trung Quốc cũng đã đàn áp những người bất đồng chính kiến ở Hồng Kông, đặc biệt là sau khi thông qua luật an ninh quốc gia vào năm 2020.

Năm 2017 và 2020, Trung tâm Nghiên cứu Pew đã xếp hạng mức độ nghiêm trọng của các hạn chế của chính phủ Trung Quốc đối với tôn giáo là một trong những mức cao nhất thế giới, mặc dù xếp hạng các hành vi thù địch xã hội liên quan đến tôn giáo ở Trung Quốc ở mức độ nghiêm trọng thấp. Chỉ số Nô lệ Toàn cầu ước tính rằng vào năm 2016, hơn 3,8 triệu người (0,25% dân số) đang sống trong "điều kiện nô lệ hiện đại", bao gồm các nạn nhân của buôn người, lao động cưỡng bức, tảo hôn, lao động trẻ em và lao động cưỡng bức do nhà nước áp đặt. Hệ thống cải tạo thông qua lao động (laojiao) do nhà nước áp đặt đã chính thức bị bãi bỏ vào năm 2013, nhưng không rõ các hoạt động của nó đã dừng lại ở mức độ nào. Hệ thống cải tạo thông qua lao động (laogai) lớn hơn nhiều bao gồm các nhà máy lao động trong tù, trung tâm giam giữ và trại cải tạo; Quỹ Nghiên cứu Laogai đã ước tính vào tháng 6 năm 2008 rằng có gần 1.422 cơ sở này, mặc dù họ cảnh báo rằng con số này có thể là một ước tính thấp.
7.1. Quan điểm của công chúng về chính phủ
Các mối quan tâm chính trị ở Trung Quốc bao gồm khoảng cách ngày càng tăng giữa giàu và nghèo và tham nhũng của chính phủ. Tuy nhiên, các cuộc khảo sát quốc tế cho thấy công chúng Trung Quốc có mức độ hài lòng cao với chính phủ của họ. Những quan điểm này thường được cho là do sự tiện nghi vật chất và an ninh dành cho nhiều thành phần dân chúng Trung Quốc cũng như sự quan tâm và phản ứng của chính phủ. Theo World Values Survey (2022), 91% người Trung Quốc được hỏi có niềm tin đáng kể vào chính phủ của họ. Một cuộc khảo sát của Đại học Harvard được công bố vào tháng 7 năm 2020 cho thấy sự hài lòng của người dân đối với chính phủ đã tăng lên kể từ năm 2003, đồng thời đánh giá chính phủ Trung Quốc là hiệu quả và có năng lực hơn bao giờ hết trong lịch sử cuộc khảo sát.
8. Kinh tế
Nền kinh tế Trung Quốc đã trải qua những thay đổi sâu sắc kể từ khi bắt đầu cải cách kinh tế vào năm 1978. Từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, Trung Quốc đã chuyển đổi sang một nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, trở thành một trong những động lực tăng trưởng chính của kinh tế toàn cầu. Phần này sẽ xem xét các khía cạnh chính của kinh tế Trung Quốc, bao gồm du lịch, tài sản và vai trò của Trung Quốc trong nền kinh tế thế giới.

Trung Quốc có nền kinh tế lớn thứ hai thế giới về GDP danh nghĩa, và lớn nhất thế giới về sức mua tương đương (PPP). Đến năm 2022, Trung Quốc chiếm khoảng 18% kinh tế toàn cầu về GDP danh nghĩa. Trung Quốc là một trong những nền kinh tế lớn tăng trưởng nhanh nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng kinh tế gần như luôn trên 6% kể từ khi cải cách kinh tế được thực hiện vào năm 1978. Theo Ngân hàng Thế giới, GDP của Trung Quốc đã tăng từ 150.00 B USD năm 1978 lên 17.96 T USD vào năm 2022. Nước này xếp thứ 64 về GDP danh nghĩa bình quân đầu người, khiến nước này trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình cao. Trong số 500 công ty lớn nhất thế giới, có 135 công ty có trụ sở tại Trung Quốc. Ít nhất là đến năm 2024, Trung Quốc có thị trường chứng khoán và thị trường tương lai lớn thứ hai thế giới, cũng như thị trường trái phiếu lớn thứ ba thế giới.
Trung Quốc là một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới trong suốt lịch sử Đông Á và toàn cầu. Đất nước này có một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới trong hầu hết hai thiên niên kỷ qua, trong đó đã trải qua các chu kỳ thịnh vượng và suy tàn. Kể từ khi cải cách kinh tế bắt đầu vào năm 1978, Trung Quốc đã phát triển thành một nền kinh tế đa dạng hóa cao và là một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất trong thương mại quốc tế. Các lĩnh vực chính có sức cạnh tranh bao gồm sản xuất, bán lẻ, khai thác mỏ, thép, dệt may, ô tô, sản xuất năng lượng, năng lượng xanh, ngân hàng, điện tử, viễn thông, bất động sản, thương mại điện tử và du lịch. Trung Quốc có ba trong số mười sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới-Thượng Hải, Hồng Kông và Thâm Quyến-với tổng vốn hóa thị trường hơn 15.90 T USD, tính đến tháng 10 năm 2020. Trung Quốc có ba trong số mười trung tâm tài chính cạnh tranh nhất thế giới theo Chỉ số Trung tâm Tài chính Toàn cầu năm 2024-Thượng Hải, Hồng Kông, và Thâm Quyến.
Trung Quốc ngày nay thường được mô tả là một ví dụ về chủ nghĩa tư bản nhà nước hoặc chủ nghĩa tư bản đảng-nhà nước. Nhà nước chi phối trong các lĩnh vực "trụ cột" chiến lược như sản xuất năng lượng và công nghiệp nặng, nhưng doanh nghiệp tư nhân đã mở rộng enormously, với khoảng 30 triệu doanh nghiệp tư nhân được ghi nhận vào năm 2008. Theo số liệu thống kê chính thức, các công ty tư nhân chiếm hơn 60% GDP của Trung Quốc.
Trung Quốc là quốc gia sản xuất lớn nhất thế giới kể từ năm 2010, sau khi vượt qua Hoa Kỳ, quốc gia đã giữ vị trí này trong một trăm năm trước đó. Trung Quốc cũng là quốc gia sản xuất công nghệ cao lớn thứ hai kể từ năm 2012, theo Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ. Trung Quốc là thị trường bán lẻ lớn thứ hai sau Hoa Kỳ. Trung Quốc dẫn đầu thế giới về thương mại điện tử, chiếm hơn 37% thị phần toàn cầu vào năm 2021. Trung Quốc dẫn đầu thế giới về tiêu thụ và sản xuất xe điện, sản xuất và mua một nửa tổng số xe điện cắm điện (BEV và PHEV) trên thế giới tính đến năm 2022. Trung Quốc cũng là nhà sản xuất pin cho xe điện hàng đầu cũng như một số nguyên liệu thô quan trọng cho pin.
8.1. Du lịch
Trung Quốc đã đón 65,7 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2019, và vào năm 2018 là quốc gia được ghé thăm nhiều thứ tư trên thế giới. Nước này cũng có lượng lớn du lịch nội địa; khách du lịch Trung Quốc đã thực hiện khoảng 6 tỷ chuyến đi trong nước vào năm 2019. Trung Quốc sở hữu số lượng Di sản Thế giới lớn thứ hai (56) sau Ý, và là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất (đứng đầu châu Á-Thái Bình Dương).
8.2. Tài sản

Trung Quốc chiếm 18,6% tổng tài sản của thế giới vào năm 2022, cao thứ hai thế giới sau Hoa Kỳ. Trung Quốc đã đưa nhiều người thoát khỏi nghèo đói cùng cực hơn bất kỳ quốc gia nào khác trong lịch sử-từ năm 1978 đến năm 2018, Trung Quốc đã giảm nghèo cùng cực cho 800 triệu người. Từ năm 1990 đến năm 2018, tỷ lệ dân số Trung Quốc sống với thu nhập dưới 1.9 USD mỗi ngày (2011 PPP) giảm từ 66,3% xuống 0,3%, tỷ lệ sống với thu nhập dưới 3.2 USD mỗi ngày từ 90,0% xuống 2,9%, và tỷ lệ sống với thu nhập dưới 5.5 USD mỗi ngày giảm từ 98,3% xuống 17,0%.
Từ năm 1978 đến năm 2018, mức sống trung bình đã tăng gấp hai mươi sáu lần. Tiền lương ở Trung Quốc đã tăng đáng kể trong 40 năm qua-tiền lương thực tế (đã điều chỉnh theo lạm phát) tăng gấp bảy lần từ năm 1978 đến năm 2007. Thu nhập bình quân đầu người cũng tăng đáng kể - khi CHNDTH được thành lập vào năm 1949, thu nhập bình quân đầu người ở Trung Quốc bằng một phần năm mức trung bình của thế giới; thu nhập bình quân đầu người hiện nay bằng mức trung bình của thế giới. Sự phát triển của Trung Quốc rất không đồng đều; các thành phố lớn và vùng ven biển giàu có hơn nhiều so với các vùng nông thôn và nội địa. Nước này có mức độ bất bình đẳng kinh tế cao, đã tăng nhanh kể từ khi cải cách kinh tế. Bất bình đẳng thu nhập giảm trong những năm 2010, và Hệ số Gini của Trung Quốc là 0,357 vào năm 2021.
Tháng 3 năm 2024, Trung Quốc đứng thứ hai thế giới, sau Hoa Kỳ, về tổng số tỷ phú và tổng số triệu phú, với 473 tỷ phú Trung Quốc và 6,2 triệu triệu phú. Năm 2019, Trung Quốc đã vượt qua Hoa Kỳ để trở thành nơi có số người có tài sản ròng cá nhân ít nhất 110.00 K USD cao nhất, theo báo cáo tài sản toàn cầu của Credit Suisse. Trung Quốc có 85 nữ tỷ phú tính đến tháng 1 năm 2021, chiếm hai phần ba tổng số toàn cầu. Trung Quốc có dân số trung lưu lớn nhất thế giới kể từ năm 2015; tầng lớp trung lưu tăng lên 500 triệu người vào năm 2024.
8.3. Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu
Trung Quốc là thành viên của WTO từ năm 2001 và là cường quốc thương mại lớn nhất thế giới. Đến năm 2016, Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của 124 quốc gia. Trung Quốc trở thành quốc gia thương mại lớn nhất thế giới vào năm 2013 tính theo tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, cũng như là nhà nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 45% thị trường hàng rời khô của ngành hàng hải.
Dự trữ ngoại hối của Trung Quốc đạt 3.25 T USD tính đến tháng 3 năm 2024, khiến dự trữ của nước này trở thành lớn nhất thế giới. Năm 2022, Trung Quốc là một trong những nước nhận đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới, thu hút 180.00 B USD, mặc dù hầu hết trong số này được cho là từ Hồng Kông. Năm 2021, kiều hối của Trung Quốc là 53.00 B USD, khiến nước này trở thành nước nhận kiều hối lớn thứ hai thế giới. Trung Quốc cũng đầu tư ra nước ngoài, với tổng vốn FDI ra nước ngoài là 147.90 B USD vào năm 2023, và một số vụ mua lại lớn các công ty nước ngoài của các công ty Trung Quốc.
Các nhà kinh tế đã cho rằng nhân dân tệ bị định giá thấp, do sự can thiệp tiền tệ của chính phủ Trung Quốc, mang lại cho Trung Quốc lợi thế thương mại không công bằng. Trung Quốc cũng bị chỉ trích rộng rãi vì sản xuất số lượng lớn hàng giả. Chính phủ Hoa Kỳ cũng cáo buộc Trung Quốc không tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ (IP) và trộm cắp IP thông qua các hoạt động gián điệp. Năm 2020, Chỉ số Phức tạp Kinh tế của Đại học Harvard xếp hạng độ phức tạp của hàng xuất khẩu Trung Quốc thứ 17 thế giới, tăng từ vị trí 24 vào năm 2010.
Chính phủ Trung Quốc đã thúc đẩy quốc tế hóa đồng nhân dân tệ nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ do những điểm yếu nhận thấy của hệ thống tiền tệ quốc tế. Đồng nhân dân tệ là một thành phần của quyền rút vốn đặc biệt của IMF và là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư thế giới tính đến năm 2023. Tuy nhiên, một phần do các biện pháp kiểm soát vốn khiến đồng nhân dân tệ chưa phải là một đồng tiền có thể chuyển đổi hoàn toàn, nó vẫn còn kém xa so với đồng Euro, đô la Mỹ và Yên Nhật về khối lượng giao dịch thương mại quốc tế.
8.4. Khoa học và công nghệ
Lịch sử khoa học và công nghệ của Trung Quốc rất phong phú với những đóng góp đáng kể cho thế giới. Thời hiện đại, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, hàng không vũ trụ và năng lượng tái tạo.
8.4.1. Lịch sử
Trung Quốc từng là một nhà lãnh đạo thế giới về khoa học và công nghệ cho đến nhà Minh. Các khám phá và phát minh cổ đại và trung đại của Trung Quốc, chẳng hạn như làm giấy, in ấn, la bàn, và thuốc súng (Tứ đại phát minh), đã trở nên phổ biến khắp Đông Á, Trung Đông và sau đó là châu Âu. Các nhà toán học Trung Quốc là những người đầu tiên sử dụng số âm. Đến thế kỷ 17, thế giới phương Tây đã vượt qua Trung Quốc về tiến bộ khoa học và công nghệ. Nguyên nhân của sự phân kỳ lớn này trong thời kỳ đầu hiện đại vẫn tiếp tục được các học giả tranh luận.
Sau những thất bại quân sự liên tiếp trước các cường quốc thuộc địa châu Âu và Đế quốc Nhật Bản vào thế kỷ 19, các nhà cải cách Trung Quốc bắt đầu thúc đẩy khoa học và công nghệ hiện đại như một phần của Phong trào Tự cường. Sau khi những người Cộng sản lên nắm quyền vào năm 1949, những nỗ lực đã được thực hiện để tổ chức khoa học và công nghệ theo mô hình của Liên Xô, trong đó nghiên cứu khoa học là một phần của kế hoạch trung ương. Sau cái chết của Mao vào năm 1976, khoa học và công nghệ được thúc đẩy như một trong Bốn hiện đại hóa, và hệ thống học thuật lấy cảm hứng từ Liên Xô dần dần được cải cách.
8.4.2. Thời hiện đại
Kể từ khi kết thúc Cách mạng Văn hóa, Trung Quốc đã đầu tư đáng kể vào nghiên cứu khoa học và đang nhanh chóng bắt kịp Hoa Kỳ về chi tiêu cho R&D. Trung Quốc chính thức chi khoảng 2,7% GDP cho R&D vào năm 2024, tổng cộng khoảng 496.00 B USD. Theo Chỉ số Sở hữu Trí tuệ Thế giới, Trung Quốc nhận được nhiều đơn đăng ký hơn Hoa Kỳ vào năm 2018 và 2019 và đứng đầu toàn cầu về bằng sáng chế, mô hình tiện ích, nhãn hiệu, thiết kế công nghiệp và xuất khẩu hàng hóa sáng tạo vào năm 2021. Nước này được xếp hạng thứ 11 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, một sự cải thiện đáng kể so với vị trí thứ 35 vào năm 2013. Các siêu máy tính Trung Quốc được xếp hạng trong số những siêu máy tính nhanh nhất thế giới. Những nỗ lực của nước này nhằm phát triển các chất bán dẫn và động cơ phản lực tiên tiến nhất đã gặp phải sự chậm trễ và thất bại.
Trung Quốc đang phát triển hệ thống giáo dục của mình với trọng tâm là khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM). Bộ máy xuất bản học thuật của nước này đã trở thành nhà xuất bản các bài báo khoa học lớn nhất thế giới vào năm 2016. Năm 2022, Trung Quốc đã vượt qua Hoa Kỳ trong Chỉ số Tự nhiên, đo lường tỷ lệ các bài báo được xuất bản trên các tạp chí khoa học hàng đầu.
9. Cơ sở hạ tầng
Sau nhiều thập kỷ bùng nổ cơ sở hạ tầng, Trung Quốc đã tạo ra nhiều dự án cơ sở hạ tầng hàng đầu thế giới: nước này có mạng lưới đường sắt cao tốc lớn nhất, nhiều tòa nhà chọc trời siêu cao nhất, nhà máy điện lớn nhất (Đập Tam Hiệp), mạng lưới truyền tải điện áp cực cao và cơ sở hạ tầng đổi mới rộng lớn nhất, và hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu với số lượng vệ tinh lớn nhất.
9.1. Viễn thông

Trung Quốc là thị trường viễn thông lớn nhất thế giới và hiện có số lượng điện thoại di động đang hoạt động lớn nhất so với bất kỳ quốc gia nào, với hơn 1,7 tỷ thuê bao, tính đến tháng 2 năm 2023. Nước này có số lượng người dùng Internet và băng thông rộng lớn nhất, với hơn 1,1 tỷ người dùng Internet tính đến tháng 12 năm 2024-tương đương khoảng 78,6% dân số. Đến năm 2018, Trung Quốc có hơn 1 tỷ người dùng 4G, chiếm 40% tổng số người dùng trên toàn thế giới. Trung Quốc đang có những bước tiến nhanh chóng về 5G-vào cuối năm 2018, Trung Quốc đã bắt đầu các thử nghiệm 5G quy mô lớn và thương mại. Tính đến tháng 12 năm 2023, Trung Quốc có hơn 810 triệu người dùng 5G và 3,38 triệu trạm gốc được lắp đặt.
China Mobile, China Unicom và China Telecom, là ba nhà cung cấp dịch vụ di động và Internet lớn ở Trung Quốc. Riêng China Telecom đã phục vụ hơn 145 triệu thuê bao băng thông rộng và 300 triệu người dùng di động; China Unicom có khoảng 300 triệu thuê bao; và China Mobile, lớn nhất trong số đó, có 925 triệu người dùng, tính đến năm 2018. Tổng cộng, ba nhà mạng này có hơn 3,4 triệu trạm gốc 4G ở Trung Quốc. Một số công ty viễn thông Trung Quốc, đáng chú ý nhất là Huawei và ZTE, đã bị cáo buộc làm gián điệp cho quân đội Trung Quốc.
Trung Quốc đã phát triển hệ thống định vị vệ tinh riêng của mình, được đặt tên là Bắc Đẩu, bắt đầu cung cấp dịch vụ định vị thương mại trên khắp châu Á vào năm 2012 cũng như các dịch vụ toàn cầu vào cuối năm 2018. Bắc Đẩu theo sau GPS và GLONASS trở thành hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu hoàn chỉnh thứ ba.
9.2. Giao thông


Kể từ cuối những năm 1990, mạng lưới đường bộ quốc gia của Trung Quốc đã được mở rộng đáng kể thông qua việc tạo ra một mạng lưới quốc lộ và đường cao tốc. Năm 2022, đường cao tốc của Trung Quốc đã đạt tổng chiều dài 177.00 K km, trở thành hệ thống đường cao tốc dài nhất thế giới. Trung Quốc có thị trường ô tô lớn nhất thế giới, đã vượt qua Hoa Kỳ về cả doanh số bán ô tô và sản xuất. Nước này là nhà xuất khẩu ô tô lớn nhất thế giới tính theo số lượng vào năm 2023. Một tác động phụ của sự tăng trưởng nhanh chóng của mạng lưới đường bộ Trung Quốc là sự gia tăng đáng kể các vụ tai nạn giao thông. Ở các khu vực đô thị, xe đạp vẫn là một phương tiện giao thông phổ biến, mặc dù sự phổ biến ngày càng tăng của ô tô - tính đến năm 2023, có khoảng 200 triệu xe đạp ở Trung Quốc.
Đường sắt Trung Quốc, do Tập đoàn Đường sắt Nhà nước Trung Quốc thuộc sở hữu nhà nước điều hành, là một trong những tuyến đường sắt bận rộn nhất thế giới, chiếm một phần tư lưu lượng giao thông đường sắt thế giới chỉ trên 6% tổng số đường ray thế giới vào năm 2006. Tính đến năm 2023, nước này có 159.00 K km đường sắt, mạng lưới dài thứ hai thế giới. Đường sắt phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu khổng lồ đặc biệt là trong kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, khi cuộc di cư hàng năm lớn nhất thế giới của con người diễn ra. Hệ thống đường sắt cao tốc (HSR) của Trung Quốc bắt đầu được xây dựng vào đầu những năm 2000. Đến cuối năm 2023, đường sắt cao tốc ở Trung Quốc đã đạt 45.00 K km đường ray chuyên dụng, trở thành mạng lưới HSR dài nhất thế giới. Các dịch vụ trên tuyến Bắc Kinh - Thượng Hải, Bắc Kinh - Thiên Tân, và Thành Đô - Trùng Khánh đạt tốc độ lên tới 350 km/h, trở thành dịch vụ đường sắt cao tốc thông thường nhanh nhất thế giới. Với lượng hành khách hàng năm hơn 2,3 tỷ người vào năm 2019, đây là tuyến đường sắt bận rộn nhất thế giới. Mạng lưới này bao gồm Đường sắt cao tốc Bắc Kinh - Quảng Châu, tuyến HSR đơn dài nhất thế giới, và Đường sắt cao tốc Bắc Kinh - Thượng Hải, có ba trong số những cây cầu đường sắt dài nhất thế giới. Tàu đệm từ Thượng Hải, đạt tốc độ 431 km/h, là dịch vụ tàu thương mại nhanh nhất thế giới. Kể từ năm 2000, sự tăng trưởng của các hệ thống vận tải nhanh ở các thành phố Trung Quốc đã tăng tốc. Tính đến tháng 12 năm 2023, 55 thành phố Trung Quốc có hệ thống vận tải công cộng đô thị đang hoạt động. Tính đến năm 2020, Trung Quốc tự hào có năm hệ thống tàu điện ngầm dài nhất thế giới với các mạng lưới ở Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thành Đô và Thâm Quyến là lớn nhất.
Ngành hàng không dân dụng ở Trung Quốc chủ yếu do nhà nước chi phối, với chính phủ Trung Quốc nắm giữ phần lớn cổ phần trong đa số các hãng hàng không Trung Quốc. Ba hãng hàng không hàng đầu ở Trung Quốc là Air China, China Southern Airlines, và China Eastern Airlines, chiếm tổng cộng 71% thị trường vào năm 2018, đều thuộc sở hữu nhà nước. Vận tải hàng không đã mở rộng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây, với số lượng hành khách tăng từ 16,6 triệu vào năm 1990 lên 551,2 triệu vào năm 2017. Trung Quốc có khoảng 259 sân bay vào năm 2024.
Trung Quốc có hơn 2.000 cảng sông và cảng biển, khoảng 130 trong số đó mở cửa cho vận tải biển nước ngoài. Trong số năm mươi cảng container bận rộn nhất, có 15 cảng ở Trung Quốc, trong đó bận rộn nhất là Cảng Thượng Hải, cũng là cảng bận rộn nhất thế giới. Các tuyến đường thủy nội địa của đất nước này dài thứ sáu thế giới, và tổng cộng dài 27.70 K km.
9.3. Cấp nước và vệ sinh
Cơ sở hạ tầng cấp nước và vệ sinh ở Trung Quốc đang đối mặt với những thách thức như đô thị hóa nhanh chóng, cũng như thiếu nước, ô nhiễm và ô nhiễm nguồn nước. Theo Chương trình Giám sát Chung về Cấp nước và Vệ sinh, khoảng 36% dân số nông thôn ở Trung Quốc vẫn chưa được tiếp cận với vệ sinh cải thiện vào năm 2015. Dự án Chuyển nước Nam - Bắc đang diễn ra nhằm mục đích giảm thiểu tình trạng thiếu nước ở phía bắc.
10. Dân số

Cuộc điều tra dân số năm 2020 ghi nhận dân số khoảng 1.411.778.724 người. Khoảng 17,95% dân số từ 14 tuổi trở xuống, 63,35% từ 15 đến 59 tuổi, và 18,7% trên 60 tuổi. Từ năm 2010 đến năm 2020, tốc độ tăng trưởng dân số trung bình là 0,53%.
Do lo ngại về tăng trưởng dân số, Trung Quốc đã thực hiện chính sách giới hạn hai con trong những năm 1970, và vào năm 1979, bắt đầu ủng hộ giới hạn nghiêm ngặt hơn là một con mỗi gia đình. Tuy nhiên, bắt đầu từ giữa những năm 1980, do sự không phổ biến của các giới hạn nghiêm ngặt, Trung Quốc bắt đầu cho phép một số trường hợp ngoại lệ lớn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, dẫn đến cái gọi là chính sách "1,5 con" từ giữa những năm 1980 đến năm 2015; các dân tộc thiểu số cũng được miễn các giới hạn một con. Sự nới lỏng chính sách lớn tiếp theo được ban hành vào tháng 12 năm 2013, cho phép các gia đình có hai con nếu một trong hai cha mẹ là con một. Năm 2016, chính sách một con được thay thế bằng chính sách hai con. Chính sách ba con được công bố vào ngày 31 tháng 5 năm 2021, do dân số già hóa, và vào tháng 7 năm 2021, tất cả các giới hạn về quy mô gia đình cũng như các hình phạt cho việc vượt quá giới hạn đã được gỡ bỏ. Năm 2023, tổng tỷ suất sinh được báo cáo là 1,09, xếp hạng trong số những nước thấp nhất thế giới. Năm 2023, Cục Thống kê Quốc gia ước tính dân số giảm 850.000 người từ năm 2021 đến năm 2022, lần giảm đầu tiên kể từ năm 1961.
Theo một nhóm học giả, giới hạn một con ít ảnh hưởng đến tăng trưởng dân số hoặc tổng quy mô dân số. Tuy nhiên, những học giả này đã bị thách thức. Chính sách này, cùng với sở thích truyền thống đối với con trai, có thể đã góp phần vào sự mất cân bằng trong tỷ lệ giới tính khi sinh. Cuộc điều tra dân số năm 2020 cho thấy nam giới chiếm 51,2% tổng dân số. Tuy nhiên, tỷ lệ giới tính của Trung Quốc cân bằng hơn so với năm 1953, khi nam giới chiếm 51,8% dân số.
Sự ưa thích văn hóa đối với con trai, kết hợp với chính sách một con, đã dẫn đến tình trạng dư thừa trẻ mồ côi nữ ở Trung Quốc, và trong những năm 1990 đến khoảng năm 2007, đã có một dòng chảy tích cực việc nhận con nuôi (chủ yếu là nữ) của các bậc cha mẹ người Mỹ và người nước ngoài khác. Tuy nhiên, các hạn chế gia tăng của Chính phủ Trung Quốc đã làm chậm đáng kể việc nhận con nuôi nước ngoài vào năm 2007 và một lần nữa vào năm 2015.
10.1. Đô thị hóa

Trung Quốc đã đô thị hóa đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Tỷ lệ dân số cả nước sống ở khu vực thành thị tăng từ 20% năm 1980 lên hơn 67% vào năm 2024. Trung Quốc có hơn 160 thành phố với dân số trên một triệu người, bao gồm 17 siêu đô thị tính đến năm 2021 (các thành phố có dân số trên 10 triệu người) là Trùng Khánh, Thượng Hải, Bắc Kinh, Thành Đô, Quảng Châu, Thâm Quyến, Thiên Tân, Tây An, Tô Châu, Trịnh Châu, Vũ Hán, Hàng Châu, Lâm Nghi, Thạch Gia Trang, Đông Hoản, Thanh Đảo và Trường Sa. Tổng dân số thường trú của Trùng Khánh, Thượng Hải, Bắc Kinh và Thành Đô là trên 20 triệu người. Thượng Hải là khu vực đô thị đông dân nhất Trung Quốc trong khi Trùng Khánh là thành phố lớn nhất về diện tích, thành phố duy nhất ở Trung Quốc có dân số thường trú trên 30 triệu người. Các số liệu trong bảng dưới đây là từ cuộc điều tra dân số năm 2020, và chỉ là ước tính dân số đô thị trong phạm vi hành chính của thành phố; một bảng xếp hạng khác tồn tại cho tổng dân số thành phố. Số lượng lớn "dân số trôi nổi" của lao động nhập cư gây khó khăn cho việc tiến hành điều tra dân số ở các khu vực đô thị; các số liệu dưới đây chỉ bao gồm những người cư trú dài hạn.
Thứ hạng | Thành phố | Tỉnh | Dân số |
---|---|---|---|
1 | Thượng Hải | Thượng Hải | 24.870.895 |
2 | Bắc Kinh | Bắc Kinh | 21.893.095 |
3 | Trùng Khánh | Trùng Khánh | 20.270.000 |
4 | Quảng Châu | Quảng Đông | 18.676.605 |
5 | Thâm Quyến | Quảng Đông | 17.560.061 |
6 | Thành Đô | Tứ Xuyên | 15.870.000 |
7 | Thiên Tân | Thiên Tân | 13.866.009 |
8 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 12.326.518 |
9 | Đông Hoản | Quảng Đông | 10.466.625 |
10 | Hàng Châu | Chiết Giang | 10.360.000 |
11. Các dân tộc

Trung Quốc công nhận hợp pháp 56 nhóm dân tộc riêng biệt, tạo thành Trung Hoa dân tộc. Dân tộc lớn nhất trong số này là người Hán, chiếm hơn 91% tổng dân số. Người Hán - nhóm dân tộc đơn lẻ lớn nhất thế giới - đông hơn các nhóm dân tộc khác ở mọi nơi ngoại trừ Tây Tạng, Tân Cương, Lâm Hạ, và các châu tự trị như Tây Song Bản Nạp. Các dân tộc thiểu số chiếm chưa đến 10% dân số Trung Quốc, theo điều tra dân số năm 2020. So với điều tra dân số năm 2010, dân số người Hán tăng 60.378.693 người, tương đương 4,93%, trong khi dân số của 55 dân tộc thiểu số cộng lại tăng 11.675.179 người, tương đương 10,26%. Điều tra dân số năm 2020 ghi nhận tổng cộng 845.697 công dân nước ngoài sống ở Trung Quốc đại lục.
12. Ngôn ngữ và chữ viết
Có tới 292 ngôn ngữ sống ở Trung Quốc. Các ngôn ngữ được nói phổ biến nhất thuộc nhánh Sinitic của ngữ hệ Hán-Tạng, bao gồm Quan thoại (được 80% dân số nói), và các biến thể khác của Tiếng Trung: Tấn, Ngô, Mân, Khách Gia, Việt, Tương, Cám, Huy, Bình và các ngôn ngữ chưa được phân loại (Thiều Châu Thổ thoại và Hương Nam Thổ thoại). Các ngôn ngữ thuộc nhánh Tạng-Miến, bao gồm tiếng Tạng, Khương, Nạp Tây và Lô Lô, được nói trên khắp cao nguyên Tây Tạng và cao nguyên Vân-Quý. Các ngôn ngữ dân tộc thiểu số khác ở tây nam Trung Quốc bao gồm tiếng Tráng, tiếng Thái, Động và Tuy thuộc họ Tai-Kadai, H'Mông và Dao thuộc họ H'Mông-Miền, và Ngõa thuộc họ Nam Á. Trên khắp đông bắc và tây bắc Trung Quốc, các nhóm dân tộc địa phương nói các ngôn ngữ Altai bao gồm tiếng Mãn Châu, tiếng Mông Cổ và một số ngôn ngữ Turk: Duy Ngô Nhĩ, Kazakh, Kyrgyz, Salar và Tây Yugur. Tiếng Triều Tiên được nói bản địa dọc biên giới với Triều Tiên. Tiếng Sarikoli, ngôn ngữ của người Tajik ở miền tây Tân Cương, là một ngôn ngữ Ấn-Âu. Người bản địa Đài Loan, bao gồm một bộ phận nhỏ ở đại lục, nói các ngôn ngữ Nam Đảo.
Tiếng Phổ Thông, một biến thể dựa trên Phương ngữ Bắc Kinh của Quan thoại, là ngôn ngữ quốc gia của Trung Quốc, có vị thế chính thức trên thực tế. Nó được sử dụng như một lingua franca giữa những người thuộc các nền tảng ngôn ngữ khác nhau. Ở các khu tự trị của Trung Quốc, các ngôn ngữ khác cũng có thể đóng vai trò là lingua franca, chẳng hạn như tiếng Duy Ngô Nhĩ ở Tân Cương, nơi các dịch vụ chính phủ bằng tiếng Duy Ngô Nhĩ được hiến pháp bảo đảm.
13. Tôn giáo

Tự do tôn giáo được hiến pháp Trung Quốc bảo đảm, mặc dù các tổ chức tôn giáo không được chính thức chấp thuận có thể bị nhà nước đàn áp. Chính phủ nước này chính thức là vô thần. Các vấn đề và công việc tôn giáo trong nước do Cục Tôn giáo Quốc gia giám sát, trực thuộc Ban Công tác Mặt trận Thống nhất.
Trong hàng thiên niên kỷ, nền văn minh Trung Quốc đã chịu ảnh hưởng của nhiều phong trào tôn giáo. Ba học thuyết gồm Nho giáo, Đạo giáo, và Phật giáo đã định hình lịch sử văn hóa Trung Quốc, làm phong phú thêm một khuôn khổ thần học và tâm linh của tôn giáo truyền thống bắt nguồn từ đầu Thương và Chu. Tôn giáo dân gian Trung Quốc, được hình thành bởi ba học thuyết và các truyền thống khác, bao gồm lòng trung thành với thần, có thể là các vị thần của thiên nhiên xung quanh hoặc các nguyên tắc tổ tiên của các nhóm người, các khái niệm về văn minh, các anh hùng văn hóa, nhiều người trong số đó xuất hiện trong thần thoại Trung Quốc và lịch sử. Trong số các tín ngưỡng phổ biến nhất của tôn giáo dân gian là các tín ngưỡng thờ Hoàng Đế, hiện thân của Thiên Chúa và một trong hai tổ phụ thần thánh của người Trung Quốc, Ma Tổ (nữ thần biển cả), Quan Đế (thần chiến tranh và kinh doanh), Thái Thần (thần tài lộc và giàu có), Bàn Cổ và nhiều vị thần khác. Trong những thập kỷ đầu của thế kỷ 21, chính phủ Trung Quốc đã tham gia vào việc phục hồi các tín ngưỡng dân gian-chính thức công nhận chúng là "tín ngưỡng dân gian" khác biệt với các tôn giáo giáo lý, và thường tái cấu trúc chúng thành các hình thức "tôn giáo dân sự được quản lý chặt chẽ"-cũng như trong việc quảng bá Phật giáo trong nước và quốc tế. Trung Quốc là nơi có nhiều bức tượng tôn giáo cao nhất thế giới, đại diện cho các vị thần của tôn giáo dân gian Trung Quốc hoặc các bậc giác ngộ của Phật giáo; bức tượng cao nhất trong số đó là Trung Nguyên Đại Phật ở Hà Nam.

Thống kê về tôn giáo ở Trung Quốc rất khó thu thập do định nghĩa phức tạp và khác nhau về tôn giáo và tính chất lan tỏa của các truyền thống tôn giáo Trung Quốc. Các học giả lưu ý rằng ở Trung Quốc không có ranh giới rõ ràng giữa ba học thuyết và các thực hành tôn giáo dân gian địa phương. Các tôn giáo Trung Quốc hoặc một số dòng chảy của chúng cũng có thể được định nghĩa là phi thần học và nhân văn, vì chúng không cho rằng sự sáng tạo thần thánh là hoàn toàn siêu việt, mà nó vốn có trong thế giới và đặc biệt là trong con người. Theo các nghiên cứu được công bố vào năm 2023, tổng hợp các phân tích nhân khẩu học được thực hiện trong những năm 2010 và đầu những năm 2020, 70% dân số Trung Quốc tin hoặc thực hành tôn giáo dân gian Trung Quốc-trong số đó, với cách tiếp cận không độc quyền, 33,4% có thể được xác định là Phật tử, 19,6% là Đạo sĩ, và 17,7% là tín đồ của các loại hình tôn giáo dân gian khác. Trong số dân số còn lại, 25,2% hoàn toàn không tin hoặc vô thần, 2,5% là tín đồ Cơ đốc giáo, và 1,6% là tín đồ Hồi giáo. Tôn giáo dân gian Trung Quốc cũng bao gồm nhiều phong trào giáo lý cứu thế có tổ chức đã xuất hiện từ nhà Tống. Cũng có các dân tộc thiểu số ở Trung Quốc duy trì tôn giáo bản địa của riêng họ, trong khi các tôn giáo chính đặc trưng của các nhóm dân tộc cụ thể bao gồm Phật giáo Tây Tạng trong số người Tạng, người Mông Cổ và người Yugur, và Hồi giáo trong số người Hồi, người Duy Ngô Nhĩ, người Kazakh, và người Kyrgyz, và các dân tộc khác ở các vùng phía bắc và tây bắc của đất nước.
13.1. Giáo dục

Giáo dục bắt buộc ở Trung Quốc bao gồm tiểu học và trung học cơ sở, tổng cộng kéo dài chín năm từ 6 đến 15 tuổi. Cao khảo, kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia của Trung Quốc, là điều kiện tiên quyết để vào hầu hết các cơ sở giáo dục đại học. Giáo dục nghề nghiệp dành cho học sinh ở cấp trung học và đại học. Hơn 10 triệu học sinh Trung Quốc tốt nghiệp các trường cao đẳng nghề mỗi năm. Năm 2023, khoảng 91,8% học sinh tiếp tục học tại trường trung học phổ thông ba năm, trong khi 60,2% học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông được ghi danh vào giáo dục đại học.
Trung Quốc có hệ thống giáo dục lớn nhất thế giới, với khoảng 291 triệu học sinh và 18,92 triệu giáo viên toàn thời gian tại hơn 498.300 trường học vào năm 2023. Đầu tư giáo dục hàng năm đã tăng từ dưới 50.00 B USD vào năm 2003 lên hơn 817.00 B USD vào năm 2020. Tuy nhiên, vẫn còn bất bình đẳng trong chi tiêu giáo dục. Năm 2010, chi tiêu giáo dục hàng năm cho mỗi học sinh trung học cơ sở ở Bắc Kinh là 20.02 K CNY, trong khi ở Quý Châu, một trong những tỉnh nghèo nhất, chỉ là 3.20 K CNY. Tỷ lệ biết chữ của Trung Quốc đã tăng đáng kể, từ chỉ 20% vào năm 1949 và 65,5% vào năm 1979, lên 97% dân số trên 15 tuổi vào năm 2020.
Đến năm 2023, Trung Quốc có hơn 3.074 trường đại học, với hơn 47,6 triệu sinh viên theo học tại Trung Quốc đại lục, đưa Trung Quốc trở thành quốc gia có hệ thống giáo dục đại học lớn nhất thế giới. Đến năm 2023, Trung Quốc có số lượng trường đại học hàng đầu cao nhất thế giới. Hiện tại, Trung Quốc chỉ đứng sau Hoa Kỳ và Vương quốc Anh về số lượng đại diện trong danh sách 200 trường đại học hàng đầu theo Bảng xếp hạng tổng hợp các trường đại học hàng đầu năm 2023, một hệ thống xếp hạng tổng hợp của ba bảng xếp hạng đại học được theo dõi nhiều nhất thế giới (ARWU+QS+THE). Trung Quốc là nơi có hai trường đại học được xếp hạng cao nhất (Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh) ở Châu Á và các nền kinh tế mới nổi, theo Xếp hạng đại học thế giới Times Higher Education và Xếp hạng học thuật của các trường đại học thế giới. Các trường đại học này là thành viên của Liên minh C9, một liên minh các trường đại học ưu tú của Trung Quốc cung cấp giáo dục toàn diện và hàng đầu.
13.2. Y tế

Ủy ban Y tế Quốc gia, cùng với các cơ quan tương ứng tại các ủy ban địa phương, giám sát nhu cầu y tế của người dân. Việc chú trọng đến y tế công cộng và y học dự phòng đã là đặc điểm của chính sách y tế Trung Quốc kể từ đầu những năm 1950. Đảng Cộng sản đã khởi xướng Chiến dịch Y tế Yêu nước, nhằm mục đích cải thiện vệ sinh và vệ sinh môi trường, cũng như điều trị và phòng ngừa một số bệnh. Các bệnh như bệnh tả, thương hàn và tinh hồng nhiệt, trước đây phổ biến ở Trung Quốc, gần như đã bị xóa sổ bởi chiến dịch này.
Sau khi Đặng Tiểu Bình bắt đầu thực hiện cải cách kinh tế vào năm 1978, sức khỏe của người dân Trung Quốc đã cải thiện nhanh chóng nhờ dinh dưỡng tốt hơn, mặc dù nhiều dịch vụ y tế công cộng miễn phí được cung cấp ở nông thôn đã biến mất. Chăm sóc sức khỏe ở Trung Quốc chủ yếu được tư nhân hóa, và đã có sự gia tăng đáng kể về chất lượng. Năm 2009, chính phủ bắt đầu một sáng kiến cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe quy mô lớn kéo dài ba năm trị giá 124.00 B USD. Đến năm 2011, chiến dịch đã giúp 95% dân số Trung Quốc có bảo hiểm y tế cơ bản. Đến năm 2022, Trung Quốc đã trở thành một nhà sản xuất và xuất khẩu dược phẩm chủ chốt, sản xuất khoảng 40% thành phần dược phẩm hoạt tính vào năm 2017.
Tính đến năm 2023, tuổi thọ trung bình khi sinh vượt quá 78 tuổi. Tính đến năm 2021, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là 5 trên một nghìn. Cả hai chỉ số này đều đã cải thiện đáng kể kể từ những năm 1950. Tỷ lệ còi cọc, một tình trạng do suy dinh dưỡng gây ra, đã giảm từ 33,1% vào năm 1990 xuống 9,9% vào năm 2010. Mặc dù có những cải thiện đáng kể về sức khỏe và việc xây dựng các cơ sở y tế tiên tiến, Trung Quốc vẫn còn một số vấn đề y tế công cộng mới nổi, chẳng hạn như các bệnh về đường hô hấp do ô nhiễm không khí lan rộng, hàng trăm triệu người hút thuốc lá, và sự gia tăng béo phì ở thanh thiếu niên thành thị. Năm 2010, ô nhiễm không khí đã gây ra 1,2 triệu ca tử vong sớm ở Trung Quốc. Các dịch vụ sức khỏe tâm thần ở Trung Quốc còn thiếu thốn. Dân số đông và các thành phố đông dân cư của Trung Quốc đã dẫn đến các đợt bùng phát dịch bệnh nghiêm trọng, chẳng hạn như SARS vào năm 2003, mặc dù dịch bệnh này sau đó đã được kiểm soát phần lớn. Đại dịch COVID-19 được xác định lần đầu tiên tại Vũ Hán vào tháng 12 năm 2019; đại dịch đã khiến chính phủ phải thực thi các biện pháp y tế công cộng nghiêm ngặt zero-COVID nhằm mục đích tiêu diệt hoàn toàn vi rút, một mục tiêu cuối cùng đã bị từ bỏ vào tháng 12 năm 2022 sau các cuộc biểu tình chống lại chính sách này.
14. Văn hóa


Kể từ thời cổ đại, văn hóa Trung Quốc đã chịu ảnh hưởng nặng nề của Nho giáo. Văn hóa Trung Quốc, đến lượt nó, đã ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Á và Đông Nam Á. Trong phần lớn thời kỳ các triều đại của đất nước, cơ hội thăng tiến xã hội có thể được cung cấp thông qua thành tích cao trong các kỳ khoa cử uy tín, bắt nguồn từ thời nhà Hán. Sự nhấn mạnh về văn học của các kỳ thi đã ảnh hưởng đến nhận thức chung về sự tinh tế văn hóa ở Trung Quốc, chẳng hạn như niềm tin rằng thư pháp, thơ và hội họa là những hình thức nghệ thuật cao hơn so với khiêu vũ hoặc kịch. Văn hóa Trung Quốc từ lâu đã nhấn mạnh ý thức lịch sử sâu sắc và một viễn cảnh quốc gia chủ yếu hướng nội. Các kỳ thi và một văn hóa nhân tài vẫn được đánh giá cao ở Trung Quốc ngày nay.
Ngày nay, chính phủ Trung Quốc đã chấp nhận nhiều yếu tố của văn hóa truyền thống Trung Quốc là một phần không thể thiếu của xã hội Trung Quốc. Với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Trung Quốc và sự kết thúc của Cách mạng Văn hóa, các hình thức khác nhau của nghệ thuật, văn học, âm nhạc, điện ảnh, thời trang và kiến trúc truyền thống Trung Quốc đã có một sự phục hưng mạnh mẽ, và nghệ thuật dân gian và tạp kỹ nói riêng đã khơi dậy sự quan tâm trong nước và thậm chí trên toàn thế giới. Việc tiếp cận các phương tiện truyền thông nước ngoài vẫn bị hạn chế nghiêm ngặt.
14.1. Kiến trúc
Kiến trúc Trung Quốc đã phát triển qua hàng thiên niên kỷ ở Trung Quốc và vẫn là một nguồn ảnh hưởng lâu dài đối với sự phát triển của kiến trúc Đông Á, bao gồm cả Nhật Bản, Triều Tiên, và Mông Cổ. và những ảnh hưởng nhỏ đến kiến trúc Đông Nam Á và Nam Á bao gồm các quốc gia Malaysia, Singapore, Indonesia, Sri Lanka, Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam và Philippines.
Kiến trúc Trung Quốc được đặc trưng bởi tính đối xứng hai bên, việc sử dụng không gian mở kín, phong thủy (ví dụ: các hệ thống cấp bậc định hướng), sự nhấn mạnh theo chiều ngang, và sự ám chỉ đến các yếu tố vũ trụ, thần thoại hoặc các yếu tố biểu tượng nói chung. Kiến trúc Trung Quốc theo truyền thống phân loại các cấu trúc theo loại, từ chùa đến cung điện.
Kiến trúc Trung Quốc rất đa dạng tùy theo địa vị hoặc mối liên hệ, chẳng hạn như liệu các công trình được xây dựng cho hoàng đế, thường dân hay cho mục đích tôn giáo. Các biến thể khác trong kiến trúc Trung Quốc được thể hiện trong các phong cách bản địa gắn liền với các vùng địa lý khác nhau và các di sản dân tộc khác nhau, chẳng hạn như nhà sàn ở phía nam, các tòa nhà Diêu động ở phía tây bắc, các tòa nhà lều yurt của những người du mục, và các tòa nhà Tứ hợp viện ở phía bắc.
14.2. Văn học
Văn học Trung Quốc bắt nguồn từ truyền thống văn học thời nhà Chu. Các văn bản kinh điển của Trung Quốc bao gồm nhiều tư tưởng và chủ đề, chẳng hạn như lịch, quân sự, chiêm tinh học, thảo dược học, và địa lý, cũng như nhiều chủ đề khác. Trong số những tác phẩm sơ khai quan trọng nhất có Kinh Dịch và Thượng thư, thuộc bộ Tứ thư Ngũ kinh. Những văn bản này là nền tảng của chương trình giảng dạy Nho giáo được nhà nước bảo trợ trong suốt các thời kỳ triều đại. Kế thừa từ Kinh Thi, thơ cổ điển Trung Quốc phát triển đến đỉnh cao thời kỳ hoàng kim dưới thời nhà Đường. Lý Bạch và Đỗ Phủ đã mở ra những con đường phân nhánh cho các giới thơ ca thông qua chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện thực tương ứng. Sử học Trung Quốc bắt đầu với Sử ký, phạm vi tổng thể của truyền thống sử học ở Trung Quốc được gọi là Nhị thập tứ sử, tạo nên một sân khấu rộng lớn cho các tiểu thuyết Trung Quốc cùng với thần thoại Trung Quốc và văn hóa dân gian. Được thúc đẩy bởi một tầng lớp thị dân đang phát triển mạnh mẽ vào thời nhà Minh, tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc đã vươn lên thành một sự bùng nổ của các tiểu thuyết lịch sử, thị trấn và tiểu thuyết thần ma được đại diện bởi Tứ đại danh tác bao gồm Thủy hử, Tam quốc diễn nghĩa, Tây Du Ký và Hồng lâu mộng. Cùng với các tiểu thuyết võ hiệp của Kim Dung và Lương Vũ Sinh, nó vẫn là một nguồn văn hóa đại chúng lâu dài trong khu vực ảnh hưởng của Trung Quốc.
Sau Phong trào Văn hóa Mới sau khi nhà Thanh kết thúc, văn học Trung Quốc bước vào một kỷ nguyên mới với văn viết bạch thoại cho người dân thường. Hồ Thích và Lỗ Tấn là những người tiên phong trong văn học hiện đại. Nhiều thể loại văn học khác nhau, chẳng hạn như thơ mông lung, văn học vết sẹo, tiểu thuyết dành cho thanh thiếu niên và văn học tìm về cội nguồn, chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa hiện thực huyền ảo, đã xuất hiện sau Cách mạng Văn hóa. Mạc Ngôn, một tác giả văn học tìm về cội nguồn, đã được trao Giải Nobel Văn học năm 2012.
14.3. Âm nhạc
Âm nhạc Trung Quốc bao gồm một phạm vi âm nhạc rất đa dạng từ âm nhạc truyền thống đến âm nhạc hiện đại. Âm nhạc Trung Quốc có từ trước thời kỳ tiền đế quốc. Các nhạc cụ truyền thống Trung Quốc theo truyền thống được nhóm thành tám loại được gọi là bát âm (八音). Kinh kịch truyền thống Trung Quốc là một hình thức sân khấu ca nhạc ở Trung Quốc có nguồn gốc hàng ngàn năm và có các hình thức phong cách khu vực như kinh kịch Bắc Kinh và Việt kịch. Nhạc pop Trung Quốc (C-Pop) bao gồm mandopop và cantopop. Hip hop Trung Quốc và Hip hop Hồng Kông đã trở nên phổ biến.
14.4. Thời trang
Hán phục là trang phục lịch sử của người Hán ở Trung Quốc. Sườn xám là một trang phục nữ phổ biến của Trung Quốc. Phong trào Hán phục đã trở nên phổ biến trong thời hiện đại và tìm cách phục hồi trang phục Hán phục. Tuần lễ Thời trang Trung Quốc là lễ hội thời trang cấp quốc gia duy nhất của đất nước.
14.5. Điện ảnh
Điện ảnh lần đầu tiên được giới thiệu đến Trung Quốc vào năm 1896 và bộ phim Trung Quốc đầu tiên, Định Quân Sơn, được phát hành vào năm 1905. Trung Quốc có số lượng rạp chiếu phim lớn nhất thế giới kể từ năm 2016; Trung Quốc trở thành thị trường điện ảnh lớn nhất vào năm 2020. Ba bộ phim có doanh thu cao nhất ở Trung Quốc kể từ năm 2023 là Trận chiến hồ Trường Tân (2021), Chiến lang 2 (2017), và Xin chào, Lý Hoán Anh (2021).
14.6. Ẩm thực

Ẩm thực Trung Quốc rất đa dạng, dựa trên nhiều thiên niên kỷ lịch sử ẩm thực và sự đa dạng về địa lý, trong đó có ảnh hưởng nhất được gọi là "Tám trường phái ẩm thực lớn", bao gồm Tứ Xuyên, Quảng Đông, Giang Tô, Sơn Đông, Phúc Kiến, Hồ Nam, An Huy, và Chiết Giang. Ẩm thực Trung Quốc nổi tiếng với sự đa dạng về kỹ thuật nấu ăn và nguyên liệu. Thực phẩm chủ yếu của Trung Quốc là gạo ở phía đông bắc và nam, và bánh mì và mì làm từ lúa mì ở phía bắc. Các sản phẩm từ đậu nành như đậu phụ và sữa đậu nành vẫn là một nguồn protein phổ biến. Thịt lợn hiện là loại thịt phổ biến nhất ở Trung Quốc, chiếm khoảng ba phần tư tổng lượng tiêu thụ thịt của cả nước. Cũng có ẩm thực chay Phật giáo và ẩm thực Hồi giáo Trung Quốc không có thịt lợn. Ẩm thực Trung Quốc, do khu vực này gần biển và khí hậu ôn hòa hơn, có nhiều loại hải sản và rau quả. Các nhánh của ẩm thực Trung Quốc, chẳng hạn như ẩm thực Hồng Kông và ẩm thực Trung Quốc kiểu Mỹ, đã xuất hiện trong cộng đồng người Hoa hải ngoại.
14.7. Thể thao
Trung Quốc có một trong những nền văn hóa thể thao lâu đời nhất. Có bằng chứng cho thấy bắn cung (shèjiàn) đã được thực hành trong thời nhà Tây Chu. Đấu kiếm (jiànshù) và xúc cúc, một môn thể thao có liên quan lỏng lẻo đến bóng đá cũng có từ các triều đại đầu tiên của Trung Quốc.
Thể dục được nhấn mạnh rộng rãi trong văn hóa Trung Quốc, với các bài tập buổi sáng như khí công và thái cực quyền được thực hành rộng rãi, và các phòng tập thể dục thương mại và câu lạc bộ thể dục tư nhân đang ngày càng phổ biến. Bóng rổ là môn thể thao được khán giả yêu thích nhất ở Trung Quốc. Hiệp hội Bóng rổ Trung Quốc và Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia của Mỹ cũng có một lượng lớn người hâm mộ trên toàn quốc, với các cầu thủ Trung Quốc sinh ra trong nước và từng thi đấu tại NBA cũng như những cái tên nổi tiếng trong nước như Diêu Minh và Dịch Kiến Liên được đánh giá cao. Giải bóng đá chuyên nghiệp của Trung Quốc, được gọi là Giải Ngoại hạng Trung Quốc, là thị trường bóng đá lớn nhất ở Đông Á. Các môn thể thao phổ biến khác bao gồm võ thuật, bóng bàn, cầu lông, bơi lội và snooker. Trung Quốc là nơi có số lượng lớn người đi xe đạp, với ước tính 470 triệu xe đạp tính đến năm 2012. Trung Quốc có thị trường thể thao điện tử lớn nhất thế giới. Nhiều môn thể thao truyền thống khác, chẳng hạn như đua thuyền rồng, đấu vật kiểu Mông Cổ và đua ngựa cũng rất phổ biến.
Trung Quốc đã tham gia Thế vận hội Olympic từ năm 1932, mặc dù chỉ tham gia với tư cách là CHNDTH kể từ năm 1952. Trung Quốc đăng cai Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, nơi các vận động viên của họ nhận được 48 huy chương vàng - số lượng cao nhất so với bất kỳ quốc gia nào tham gia năm đó. Trung Quốc cũng giành được nhiều huy chương nhất tại Thế vận hội Mùa hè dành cho người khuyết tật 2012, với tổng số 231 huy chương, bao gồm 95 huy chương vàng. Năm 2011, Thâm Quyến đăng cai Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2011. Trung Quốc đăng cai Đại hội Thể thao Đông Á 2013 tại Thiên Tân và Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014 tại Nam Kinh, quốc gia đầu tiên đăng cai cả Thế vận hội thường xuyên và Thế vận hội Trẻ. Bắc Kinh và thành phố lân cận Trương Gia Khẩu đã cùng nhau đăng cai Thế vận hội Mùa đông 2022, đưa Bắc Kinh trở thành thành phố Olympic kép đầu tiên bằng cách tổ chức cả Thế vận hội Mùa hè và Thế vận hội Mùa đông. Trung Quốc đã đăng cai Đại hội Thể thao châu Á vào các năm 1990 (Bắc Kinh), 2010 (Quảng Châu), và 2023 (Hàng Châu).
15. Tổng quan
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một quốc gia rộng lớn ở Đông Á, có lịch sử văn minh lâu đời và hiện là một trong những cường quốc kinh tế và chính trị hàng đầu thế giới. Với dân số hơn 1,4 tỷ người, Trung Quốc là quốc gia đông dân thứ hai thế giới. Hệ thống chính trị của Trung Quốc là một nhà nước độc đảng do Đảng Cộng sản Trung Quốc lãnh đạo, với nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa đã trải qua quá trình cải cách và mở cửa mạnh mẽ kể từ năm 1978, đưa đất nước từ một trong những quốc gia nghèo nhất trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới tính theo GDP danh nghĩa và lớn nhất thế giới tính theo sức mua tương đương.
Về mặt lịch sử, Trung Quốc là một trong những cái nôi của văn minh nhân loại, với các triều đại phong kiến kéo dài hàng ngàn năm, để lại một di sản văn hóa phong phú và nhiều phát minh khoa học kỹ thuật quan trọng. Sau sự sụp đổ của nhà Thanh năm 1912 và một thời kỳ bất ổn, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập năm 1949. Thời kỳ Mao Trạch Đông được đánh dấu bằng các chính sách xã hội chủ nghĩa và các chiến dịch lớn như Đại nhảy vọt và Cách mạng Văn hóa, gây ra những biến động xã hội và kinh tế sâu sắc, đồng thời các hành động này cũng bị chỉ trích nặng nề vì vi phạm nhân quyền và gây ra những tổn thất lớn về người và của. Chính sách cải cách và mở cửa của Đặng Tiểu Bình đã khởi đầu một kỷ nguyên tăng trưởng kinh tế chưa từng có, nhưng cũng đi kèm với những thách thức về bất bình đẳng, ô nhiễm môi trường và các vấn đề xã hội. Từ góc độ xã hội tự do, việc thiếu vắng một cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả và sự hạn chế các quyền tự do cơ bản đã dẫn đến những lo ngại về sự phát triển bền vững và công bằng.
Trong chính trị và quan hệ quốc tế, Trung Quốc là một thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và đóng vai trò ngày càng quan trọng trên trường quốc tế. Tuy nhiên, tình hình nhân quyền, đặc biệt là ở các khu vực như Tân Cương, Tây Tạng và Hồng Kông, cũng như các vấn đề về tự do ngôn luận và kiểm duyệt thông tin, thường xuyên là chủ đề bị cộng đồng quốc tế chỉ trích gay gắt. Các chính sách đối ngoại của Trung Quốc, bao gồm cả Sáng kiến Vành đai và Con đường, cũng gây ra những tranh luận về mục đích và ảnh hưởng của nó đối với các quốc gia khác, đặc biệt là các cáo buộc về "ngoại giao bẫy nợ" và việc thiếu minh bạch. Các tranh chấp lãnh thổ ở Biển Đông, Biển Hoa Đông và biên giới với Ấn Độ cũng là những điểm nóng trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc, phản ánh một lập trường ngày càng quyết đoán trên trường quốc tế.
Về mặt xã hội, Trung Quốc đang đối mặt với những thách thức như già hóa dân số, chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, cũng như các vấn đề về môi trường và quyền của người lao động. Mặc dù đời sống vật chất của đại đa số người dân đã được cải thiện đáng kể, và Trung Quốc đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong các lĩnh vực như khoa học công nghệ, cơ sở hạ tầng và giáo dục, nhưng những thành tựu này cũng phải trả giá bằng sự hy sinh các quyền tự do cá nhân và sự gia tăng các vấn đề xã hội. Văn hóa Trung Quốc, cả truyền thống và hiện đại, vẫn tiếp tục có ảnh hưởng sâu rộng, nhưng cũng đối mặt với những thách thức từ quá trình toàn cầu hóa và sự kiểm soát của nhà nước. Từ góc độ trung tả và xã hội tự do, việc cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội, bảo vệ môi trường và tôn trọng các quyền tự do cơ bản của con người là những thách thức lớn mà Trung Quốc cần giải quyết trong tương lai để đảm bảo một sự phát triển hài hòa và bền vững, đồng thời giảm thiểu những tác động tiêu cực đến dân chủ và nhân quyền.