1. Tổng quan
Cộng hòa Hồi giáo Iran, thường được gọi tắt là Iran, là một quốc gia có chủ quyền tại Tây Á. Với một lịch sử và nền văn minh phong phú kéo dài hàng thiên niên kỷ, bắt đầu từ các vương quốc cổ đại như Elam cho đến các đế quốc hùng mạnh như Đế quốc Achaemenes, Đế quốc Parthia, Đế quốc Sasan, và sau này là các triều đại Hồi giáo như Nhà Safavid, Iran đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử khu vực và thế giới. Nằm trên một cao nguyên rộng lớn với địa hình chủ yếu là đồi núi và khí hậu đa dạng, Iran có vị trí địa chiến lược quan trọng. Hệ thống chính trị của Iran là một nền cộng hòa Hồi giáo độc đáo, kết hợp các yếu tố thần quyền với dân chủ đại nghị, trong đó Lãnh tụ Tối cao nắm giữ quyền lực cao nhất. Tuy nhiên, hệ thống này cũng đối mặt với những chỉ trích về các vấn đề nhân quyền và hạn chế dân chủ. Nền kinh tế của Iran phụ thuộc đáng kể vào trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên dồi dào, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức từ các lệnh trừng phạt quốc tế và các vấn đề cơ cấu nội tại. Xã hội Iran là một xã hội đa dân tộc, đa ngôn ngữ với nền văn hóa Ba Tư đặc sắc, thể hiện qua nghệ thuật, kiến trúc, văn học và các truyền thống lâu đời.
2. Quốc hiệu

Thuật ngữ Iran (ایرانĪrānPersian) có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư Trung đại Ērān, lần đầu tiên được chứng thực trong một bia ký thế kỷ thứ 3 tại Naqsh-e Rostam. Bia ký đi kèm bằng tiếng Parthia sử dụng thuật ngữ Aryān, đều dùng để chỉ người Iran. Ērān và Aryān là dạng số nhiều xiên của danh từ chỉ chủng tộc ēr- (Ba Tư Trung đại) và ary- (Parthia), bắt nguồn từ tiếng Iran Nguyên thủy *arya- (có nghĩa là 'người Arya', tức là của người Iran), được công nhận là một từ phái sinh của tiếng Ấn-Âu Nguyên thủy *ar-yo-, có nghĩa là 'người tập hợp (một cách khéo léo)'. Theo thần thoại Ba Tư, tên gọi này xuất phát từ Iraj, một vị vua huyền thoại.
Trong lịch sử, thế giới phương Tây thường gọi Iran bằng tên gọi Persia (Ba Tư). Tên gọi này xuất phát từ tiếng Hy Lạp Persís, có nghĩa là 'vùng đất của người Ba Tư'. Persís ban đầu dùng để chỉ tỉnh Fars ở tây nam Iran, một tỉnh lớn thứ tư và còn được biết đến với tên gọi Pārs. Tiếng Ba Tư Fārs (فارس) có nguồn gốc từ dạng cổ hơn là Pārs (پارس), và Pārs lại bắt nguồn từ Pārsā (𐎱𐎠𐎼𐎿Persian, Old). Do tầm quan trọng lịch sử của Fars, tên gọi Persia đã được người Hy Lạp cổ đại và các dân tộc khác dần dần mở rộng để áp dụng cho toàn bộ cao nguyên Iran vào khoảng năm 550 TCN.
Vào ngày 21 tháng 3 năm 1935, Reza Shah đã yêu cầu cộng đồng quốc tế sử dụng tên gọi bản địa và nguyên gốc của đất nước là Iran trong các văn kiện chính thức. Người Iran đã gọi quốc gia của họ là Iran từ ít nhất 1000 năm TCN. Tuy nhiên, đến năm 1959, do một số học giả phản đối việc thay đổi này vì cho rằng nó tách rời đất nước khỏi quá khứ Ba Tư, Mohammad Reza Pahlavi đã thông báo rằng cả hai tên gọi Persia và Iran đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Sau Cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979, quốc hiệu chính thức của đất nước trở thành Cộng hòa Hồi giáo Iran (جمهوری اسلامی ایرانJomhuri-ye Eslâmi-ye IrânPersian). Ngày nay, Iran là tên gọi chính thức và bắt buộc trong các văn kiện nhà nước, trong khi Persia vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa.
Khẩu hiệu chính thức của Iran là Takbir (الله أكبرAllahu AkbarArabic; "Thượng đế là Vĩ đại nhất"), được ghi trong điều 18 của Hiến pháp Iran (1979). Tuy nhiên, khẩu hiệu de facto (trên thực tế) là "Độc lập, Tự do, Cộng hòa Hồi giáo" (استقلال، آزادی، جمهوری اسلامیEsteqlâl, Âzâdi, Jomhuri-ye EslâmiPersian).
3. Lịch sử
Iran là nơi có một trong những nền văn minh lớn liên tục và lâu đời nhất thế giới, với các khu định cư lịch sử và đô thị có niên đại từ năm 4000 TCN. Lịch sử Iran được đặc trưng bởi sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế quốc hùng mạnh, những cuộc xâm lược từ bên ngoài và sự tái khẳng định bản sắc dân tộc cũng như sự phát triển của một thực thể chính trị và văn hóa riêng biệt. Các giai đoạn lịch sử chính bao gồm thời tiền sử và các đế quốc cổ đại như Achaemenes, Parthia và Sasan; thời kỳ Trung Cổ với sự Hồi giáo hóa và sự trỗi dậy của các triều đại Hồi giáo bản địa; thời kỳ cận đại với sự trỗi dậy của các triều đại như Nhà Safavid, Nhà Afsharid, Nhà Zand và Nhà Qajar cùng sự can thiệp của phương Tây; và thời kỳ hiện đại và đương đại với những biến đổi chính trị xã hội sâu sắc, bao gồm sự thành lập Nhà Pahlavi và Cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979.
3.1. Tiền sử và các đế quốc cổ đại
Phần phía tây của cao nguyên Iran đã tham gia vào vùng Cận Đông cổ đại với nền văn minh Elam (3200-539 TCN), và sau đó với các dân tộc khác như người Kassites, Mannaeans, và người Gutian. Georg Wilhelm Friedrich Hegel gọi người Ba Tư là "Dân tộc Lịch sử đầu tiên". Đế quốc Iran bắt đầu vào Thời đại đồ sắt với sự trỗi dậy của người Media, những người đã thống nhất Iran thành một quốc gia và đế quốc vào năm 625 TCN.
Đế quốc Achaemenes (550-330 TCN)
Được thành lập bởi Cyrus Đại đế, Đế quốc Achaemenes là đế quốc lớn nhất mà thế giới từng thấy, trải dài từ Balkan đến Bắc Phi và Trung Á. Cyrus Đại đế nổi tiếng với việc ban hành Trụ Cyrus, được một số người coi là tuyên ngôn sớm nhất về nhân quyền, và chính sách khoan dung đối với các dân tộc bị chinh phục, bao gồm cả việc cho phép người Do Thái trở về từ lưu đày ở Babylon. Darius I củng cố đế quốc bằng cách tổ chức lại chính quyền, xây dựng Con đường Hoàng gia, và giới thiệu hệ thống tiền tệ tiêu chuẩn hóa. Xerxes I tiếp tục các cuộc chiến tranh với các thành bang Hy Lạp, được gọi là Chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư. Đế quốc Achaemenes cuối cùng đã bị Alexandros Đại đế của Macedon chinh phục vào thế kỷ thứ 4 TCN.
Đế quốc Seleucid (312-63 TCN)
Sau cái chết của Alexandros Đại đế, đế quốc của ông bị chia cắt, và Iran rơi vào quyền kiểm soát của Đế quốc Seleucid, một trong những nhà nước kế thừa của Diadochi. Thời kỳ này chứng kiến sự truyền bá văn hóa Hy Lạp (Hellenization) vào khu vực.
Đế quốc Parthia (247 TCN - 224 SCN)
Người Parthia, một dân tộc Iran, nổi dậy chống lại sự cai trị của Seleucid và thành lập Đế quốc Parthia. Họ đã giải phóng đất nước và cai trị trong gần 500 năm. Parthia nổi tiếng với lực lượng kỵ binh nặng (cataphract) và là đối thủ đáng gờm của Cộng hòa và Đế quốc La Mã ở phía tây.
Đế quốc Sasan (224-651 SCN)

Ardashir I lật đổ vị vua Parthia cuối cùng và thành lập Đế quốc Sasan. Thời đại Sasan được coi là một trong những thời kỳ hoàng kim của nền văn minh Iran, với những thành tựu đáng kể về nghệ thuật, kiến trúc, và khoa học. Hỏa giáo trở thành quốc giáo. Đế quốc Sasan thường xuyên xung đột với Đế quốc La Mã và sau đó là Đế quốc Byzantine. Cuộc chinh phục Ba Tư của người Hồi giáo vào thế kỷ thứ 7 đã chấm dứt Đế quốc Sasan.
3.2. Thời kỳ Trung Cổ

Cuộc chinh phục Ba Tư của người Hồi giáo (632-654) đã chấm dứt Đế quốc Sasan và đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Iran. Quá trình Hồi giáo hóa Iran diễn ra từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10, dẫn đến sự suy tàn của Hỏa giáo. Tuy nhiên, những thành tựu của các nền văn minh Ba Tư trước đó đã được hấp thụ vào chính thể Hồi giáo mới. Văn học, triết học, toán học, y học, thiên văn học và nghệ thuật Ba Tư, vốn đã nở rộ trong thời đại Sasan, đã được làm mới trong Thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo và Thời kỳ Phục hưng Ba Tư.
Sau cuộc chinh phục của người Ả Rập, một loạt các triều đại Hồi giáo gốc Iran đã nổi lên, chấm dứt sự cai trị của người Ả Rập và phục hưng ngôn ngữ Ba Tư. Các triều đại này bao gồm:
- Nhà Tahir (821-873)
- Nhà Saffar (861-1003)
- Nhà Samani (819-999)
- Nhà Ziyar (930-1090)
- Nhà Buyid (934-1062): Triều đại này đã chiếm Baghdad và kiểm soát các Khalip Abbasid. Họ là những người theo Hồi giáo Shia.
Tuy nhiên, Iran tiếp tục phải chịu các cuộc xâm lược từ các bộ lạc du mục.
- Đế quốc Seljuk (thế kỷ 11-12): Người Thổ Seljuk đã chinh phục Iran và thành lập một đế quốc rộng lớn. Họ là những người theo Hồi giáo Sunni và đã đóng góp vào sự phát triển văn hóa và kiến trúc.
- Đế quốc Khwarazmian (1077-1231): Triều đại này nổi lên từ sự suy yếu của Seljuk nhưng sau đó bị chinh phục bởi người Mông Cổ.
- Đế quốc Mông Cổ (thế kỷ 13-14): Cuộc xâm lược của Thành Cát Tư Hãn và những người kế vị của ông đã tàn phá nặng nề Iran.
- Hãn quốc Y Nhi (1256-1353): Là một nhánh của Đế quốc Mông Cổ, cai trị Iran và các vùng lân cận. Dần dần, họ chấp nhận Hồi giáo và văn hóa Ba Tư.
- Đế quốc Timurid (thế kỷ 14-15): Timur (Tamerlane) đã chinh phục Iran và thành lập một đế quốc khác, với những đóng góp đáng kể cho nghệ thuật và kiến trúc.
3.3. Thời kỳ cận đại

Thời kỳ cận đại của Iran được đánh dấu bằng sự trỗi dậy của các triều đại bản địa hùng mạnh, sự thiết lập Hồi giáo Shia làm quốc giáo và sự tương tác ngày càng tăng với các cường quốc phương Tây.
Nhà Safavid (1501-1736)
Vào năm 1501, Ismail I thành lập Nhà Safavid, thống nhất Iran thành một nhà nước độc lập và thiết lập Hồi giáo Shia Mười hai Imam làm quốc giáo của đế quốc. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Hồi giáo và lịch sử Iran, tạo nên bản sắc tôn giáo riêng biệt cho Iran cho đến ngày nay. Dưới thời Safavid, đặc biệt là dưới triều đại của Abbas I Đại đế (1588-1629), Iran đã trải qua một thời kỳ hoàng kim về văn hóa và nghệ thuật. Isfahan trở thành thủ đô và là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới với các công trình kiến trúc Hồi giáo tinh xảo. Nhà Safavid cũng phải đối mặt với các cuộc chiến tranh thường xuyên với Đế quốc Ottoman ở phía tây và người Uzbek ở phía đông bắc. Sự suy yếu nội bộ và các cuộc xâm lược từ bên ngoài, đặc biệt là từ người Afghanistan, đã dẫn đến sự sụp đổ của triều đại Safavid.
Nhà Afsharid (1736-1796)
Nader Shah, một tướng lĩnh tài ba, đã nổi lên từ sự hỗn loạn sau sự sụp đổ của nhà Safavid. Ông đã đánh đuổi quân xâm lược Afghanistan, thống nhất đất nước và thành lập Nhà Afsharid vào năm 1736. Nader Shah được biết đến với các chiến dịch quân sự thành công, mở rộng lãnh thổ Iran đến Ấn Độ và Trung Á. Tuy nhiên, sự cai trị tàn bạo của ông và các cuộc nổi dậy liên miên đã khiến đế quốc nhanh chóng tan rã sau cái chết của ông vào năm 1747.
Nhà Zand (1751-1794)
Sau cái chết của Nader Shah, Karim Khan Zand đã giành quyền kiểm soát phần lớn Iran và thành lập Nhà Zand. Ông cai trị với danh hiệu Vakil ar-Ra'aya (Người đại diện của Nhân dân) và mang lại một thời kỳ tương đối hòa bình và thịnh vượng, đặc biệt là ở thủ đô Shiraz. Tuy nhiên, sau cái chết của Karim Khan, triều đại Zand suy yếu do các cuộc tranh giành quyền lực nội bộ.
Nhà Qajar (1796-1925)

Agha Mohammad Khan Qajar đã đánh bại triều đại Zand và thành lập Nhà Qajar, cai trị Iran cho đến đầu thế kỷ 20. Thời kỳ Qajar chứng kiến sự suy yếu của Iran trước sức ép ngày càng tăng từ các cường quốc châu Âu, đặc biệt là Đế quốc Nga và Đế quốc Anh. Iran đã mất nhiều lãnh thổ ở Caucasus vào tay Nga sau các cuộc chiến tranh Nga-Ba Tư. Các cường quốc phương Tây cũng giành được nhiều nhượng địa kinh tế và chính trị ở Iran. Sự bất mãn của công chúng đối với sự cai trị yếu kém của nhà Qajar và sự can thiệp của nước ngoài đã dẫn đến Cách mạng Lập hiến Ba Tư (1905-1911), buộc nhà vua phải chấp nhận một hiến pháp và quốc hội (Majlis). Tuy nhiên, những cải cách này không đủ để giải quyết các vấn đề sâu sắc của đất nước. Trong Thế chiến thứ nhất, Iran tuyên bố trung lập nhưng vẫn bị các cường quốc chiếm đóng và sử dụng làm chiến trường.
3.4. Thời kỳ hiện đại và đương đại

Thời kỳ hiện đại và đương đại của Iran được đánh dấu bằng sự thành lập của Nhà Pahlavi, các chính sách Tây phương hóa, sự phát triển của ngành công nghiệp dầu mỏ, Cách mạng Hồi giáo Iran, Chiến tranh Iran-Iraq, và những biến đổi chính trị, xã hội, quan hệ quốc tế sâu sắc sau đó.
Nhà Pahlavi (1925-1979)
Năm 1921, Reza Khan, một sĩ quan của Lữ đoàn Cossack Ba Tư, đã lãnh đạo một cuộc đảo chính và nắm quyền kiểm soát chính phủ. Năm 1925, ông phế truất vị vua cuối cùng của nhà Qajar và tự xưng là Reza Shah, thành lập Nhà Pahlavi. Reza Shah đã thực hiện một chương trình hiện đại hóa và Tây phương hóa sâu rộng, bao gồm xây dựng cơ sở hạ tầng, cải cách hệ thống pháp luật và giáo dục, và hạn chế quyền lực của giới tăng lữ Hồi giáo. Ông cũng củng cố quyền lực trung ương và xây dựng một quân đội quốc gia mạnh mẽ. Năm 1935, ông chính thức yêu cầu cộng đồng quốc tế gọi đất nước là Iran thay vì Ba Tư.
Trong Thế chiến thứ hai, lo ngại về mối quan hệ của Reza Shah với Đức Quốc Xã, Anh và Liên Xô đã xâm chiếm Iran vào năm 1941. Reza Shah bị buộc phải thoái vị và nhường ngôi cho con trai mình, Mohammad Reza Pahlavi. Dưới thời Mohammad Reza Pahlavi, Iran tiếp tục các chính sách Tây phương hóa và trở thành một đồng minh quan trọng của phương Tây trong Chiến tranh Lạnh. Ngành công nghiệp dầu mỏ của Iran, vốn do Anh kiểm soát, đã được quốc hữu hóa vào năm 1951 dưới thời Thủ tướng Mohammad Mosaddegh. Tuy nhiên, một cuộc đảo chính do CIA và MI6 hậu thuẫn vào năm 1953 đã lật đổ Mosaddegh và khôi phục quyền lực cho Shah. Shah đã thực hiện Cách mạng Trắng, một loạt các cải cách kinh tế và xã hội, nhưng sự cai trị ngày càng độc đoán của ông và sự đàn áp đối với các phe đối lập đã gây ra sự bất mãn lan rộng.
Cách mạng Hồi giáo và Cộng hòa Hồi giáo Iran (1979-nay)

Năm 1979, các cuộc biểu tình và đình công lan rộng đã lật đổ chế độ quân chủ Pahlavi, dẫn đến Cách mạng Hồi giáo Iran. Ayatollah Ruhollah Khomeini, một nhà lãnh đạo tôn giáo lưu vong, đã trở về Iran và trở thành Lãnh tụ Tối cao của nước Cộng hòa Hồi giáo mới được thành lập. Một hiến pháp mới dựa trên luật Hồi giáo (Sharia) đã được thông qua, và các thể chế Hồi giáo được thành lập. Quan hệ với Hoa Kỳ xấu đi nghiêm trọng sau vụ bắt giữ con tin tại đại sứ quán Mỹ ở Tehran.
Năm 1980, Iraq xâm chiếm Iran, bắt đầu Chiến tranh Iran-Iraq kéo dài tám năm. Cuộc chiến đã gây ra tổn thất nặng nề về người và của cho cả hai bên và kết thúc trong bế tắc. Sau chiến tranh, Iran tập trung vào việc tái thiết đất nước và củng cố chế độ Cộng hòa Hồi giáo.
3.4.1. Diễn biến từ những năm 1990

Từ những năm 1990, Iran đã trải qua nhiều diễn biến chính trị, kinh tế và xã hội quan trọng.
Năm 1989, sau cái chết của Ayatollah Khomeini, Ali Khamenei trở thành Lãnh tụ Tối cao. Akbar Hashemi Rafsanjani được bầu làm tổng thống và tập trung vào chính sách tái thiết kinh tế hậu chiến tranh, theo đuổi một chính sách ủng hộ doanh nghiệp và thị trường tự do trong nước, đồng thời duy trì một lập trường ôn hòa hơn trên trường quốc tế.
Năm 1997, nhà cải cách ôn hòa Mohammad Khatami kế nhiệm Rafsanjani. Chính phủ của ông ủng hộ tự do ngôn luận, quan hệ ngoại giao mang tính xây dựng với châu Á và Liên minh châu Âu, và một chính sách kinh tế hỗ trợ thị trường tự do và đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, các nỗ lực cải cách của ông thường xuyên bị cản trở bởi các phe phái bảo thủ.
Cuộc bầu cử tổng thống năm 2005 đã đưa ứng cử viên bảo thủ theo chủ nghĩa dân túy và dân tộc Mahmoud Ahmadinejad lên nắm quyền. Ông nổi tiếng với quan điểm cứng rắn, chương trình hạt nhân gây tranh cãi, và thái độ thù địch đối với Israel, Ả Rập Xê Út, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Ông là tổng thống đầu tiên bị Quốc hội triệu tập để trả lời các câu hỏi liên quan đến nhiệm kỳ tổng thống của mình.
Năm 2013, Hassan Rouhani, một người theo đường lối trung dung và cải cách, được bầu làm tổng thống. Về chính sách đối nội, ông khuyến khích tự do cá nhân, tự do tiếp cận thông tin và cải thiện quyền của phụ nữ. Ông đã cải thiện quan hệ ngoại giao của Iran thông qua việc trao đổi các bức thư hòa giải.
Năm 2015, Kế hoạch Hành động Chung Toàn diện (JCPOA), hay còn gọi là thỏa thuận hạt nhân Iran, đã đạt được tại Vienna giữa Iran, nhóm P5+1 (các thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc + Đức) và EU. Các cuộc đàm phán tập trung vào việc chấm dứt các lệnh trừng phạt kinh tế để đổi lấy việc Iran hạn chế sản xuất uranium làm giàu. Tuy nhiên, vào năm 2018, Hoa Kỳ dưới thời chính quyền Trump đã rút khỏi thỏa thuận và áp đặt các lệnh trừng phạt mới. Điều này đã vô hiệu hóa các điều khoản kinh tế, khiến thỏa thuận gặp nguy hiểm và đưa Iran đến ngưỡng hạt nhân.
Năm 2020, tướng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (IRGC) Qasem Soleimani, người quyền lực thứ hai ở Iran, đã bị Hoa Kỳ ám sát, làm gia tăng căng thẳng giữa hai nước. Iran đã trả đũa các căn cứ không quân của Hoa Kỳ ở Iraq, đây là cuộc tấn công tên lửa đạn đạo lớn nhất từng có vào người Mỹ; 110 người bị chấn thương sọ não.
Người theo đường lối cứng rắn Ebrahim Raisi tái tranh cử tổng thống trong cuộc bầu cử năm 2021 và kế nhiệm Hassan Rouhani. Trong nhiệm kỳ của Raisi, Iran đã tăng cường làm giàu uranium, cản trở các cuộc thanh tra quốc tế, gia nhập SCO và BRICS, ủng hộ Nga trong cuộc xâm lược Ukraina và khôi phục quan hệ ngoại giao với Ả Rập Xê Út.
Vào tháng 4 năm 2024, cuộc không kích của Israel vào một lãnh sự quán Iran đã giết chết một chỉ huy IRGC. Iran đã trả đũa bằng máy bay không người lái, tên lửa hành trình và tên lửa đạn đạo; 9 quả đã bắn trúng Israel. Quân đội phương Tây và Jordan đã giúp Israel bắn hạ một số máy bay không người lái của Iran. Đây là cuộc tấn công bằng máy bay không người lái lớn nhất trong lịch sử, cuộc tấn công tên lửa lớn nhất trong lịch sử Iran, cuộc tấn công trực tiếp đầu tiên của Iran vào Israel và là lần đầu tiên kể từ năm 1991, Israel bị một lực lượng nhà nước tấn công trực tiếp. Điều này xảy ra trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa cuộc xâm lược Dải Gaza của Israel.
Vào tháng 5 năm 2024, Tổng thống Raisi đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay trực thăng, và Iran đã tổ chức cuộc bầu cử tổng thống vào tháng 6, khi nhà cải cách và cựu Bộ trưởng Y tế, Masoud Pezeshkian, được bầu vào chức vụ. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2024, Iran đã phóng khoảng 180 tên lửa đạn đạo vào Israel để trả đũa các vụ ám sát Ismail Haniyeh, Hassan Nasrallah và Abbas Nilforoushan. Vào ngày 27 tháng 10, Israel đã đáp trả cuộc tấn công đó bằng các cuộc không kích vào một hệ thống phòng thủ tên lửa ở vùng Isfahan của Iran.
4. Địa lý
Iran là một quốc gia rộng lớn ở Tây Á, có diện tích hơn 1.60 M km2. Địa hình chủ yếu là cao nguyên Iran hiểm trở, được bao quanh bởi các dãy núi lớn như Dãy núi Zagros ở phía tây và Dãy núi Alborz ở phía bắc, nơi có đỉnh núi cao nhất Iran là Núi Damavand. Phía bắc giáp Biển Caspi, phía nam giáp Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman. Khí hậu đa dạng từ khô cằn, bán khô cằn đến cận nhiệt đới ở bờ biển Caspi. Iran cũng nằm trong vùng có hoạt động địa chấn mạnh. Nước này có sự đa dạng sinh học phong phú với nhiều khu rừng, sa mạc và các loài động thực vật đặc hữu, bao gồm cả loài báo săn châu Á quý hiếm. Iran cũng sở hữu nhiều hòn đảo chiến lược ở Vịnh Ba Tư.
4.1. Địa hình


Iran bao gồm Cao nguyên Iran. Đây là một trong những quốc gia có nhiều núi nhất thế giới; cảnh quan của nó bị chi phối bởi các dãy núi hiểm trở ngăn cách các lưu vực hoặc cao nguyên. Phần phía tây đông dân cư là vùng núi non hiểm trở nhất, với các dãy núi như Kavkaz, Zagros, và Alborz, trong đó Alborz chứa Núi Damavand, điểm cao nhất của Iran, ở độ cao 5.61 K m, đây cũng là núi lửa cao nhất ở châu Á. Các ngọn núi của Iran đã tác động đến chính trị và kinh tế của đất nước trong nhiều thế kỷ.
Phần phía bắc được bao phủ bởi những khu rừng đất thấp tươi tốt Hyrcania Caspi, gần bờ biển phía nam của Biển Caspi. Phần phía đông chủ yếu bao gồm các lưu vực sa mạc, chẳng hạn như Sa mạc Kavir, là sa mạc lớn nhất của đất nước, và Sa mạc Lut, cũng như các hồ muối. Sa mạc Lut là điểm nóng nhất được ghi nhận trên bề mặt Trái đất, với nhiệt độ 70.7 °C được ghi nhận vào năm 2005.
Các đồng bằng lớn duy nhất được tìm thấy dọc theo bờ biển Caspi và ở đầu phía bắc của Vịnh Ba Tư, nơi đất nước giáp với cửa sông Arvand. Các đồng bằng nhỏ hơn, không liên tục được tìm thấy dọc theo phần còn lại của bờ biển Vịnh Ba Tư, Eo biển Hormuz, và Vịnh Oman.
4.2. Khí hậu
Khí hậu của Iran rất đa dạng, từ khô cằn và bán khô cằn, đến cận nhiệt đới dọc theo bờ biển Caspi và các khu rừng phía bắc. Ở rìa phía bắc của đất nước, nhiệt độ hiếm khi xuống dưới mức đóng băng và khu vực này vẫn ẩm ướt. Nhiệt độ mùa hè hiếm khi vượt quá 29 °C. Lượng mưa hàng năm là 680 mm ở phần phía đông của đồng bằng và hơn 1.70 K mm ở phần phía tây. Điều phối viên thường trú của Liên Hợp Quốc tại Iran đã nói rằng "Khan hiếm nước đặt ra thách thức an ninh con người nghiêm trọng nhất ở Iran ngày nay".
Về phía tây, các khu định cư ở lưu vực Zagros có nhiệt độ thấp hơn, mùa đông khắc nghiệt với nhiệt độ trung bình hàng ngày đóng băng và tuyết rơi dày. Các lưu vực phía đông và trung tâm khô cằn, với lượng mưa dưới 200 mm và có những sa mạc không thường xuyên. Nhiệt độ mùa hè trung bình hiếm khi vượt quá 38 °C. Các đồng bằng ven biển phía nam của Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman có mùa đông ôn hòa, và mùa hè rất ẩm ướt và nóng. Lượng mưa hàng năm dao động từ 135 mm đến 355 mm.
4.3. Đa dạng sinh học

Hơn một phần mười diện tích đất nước được rừng bao phủ. Khoảng 120 triệu hecta rừng và đồng ruộng thuộc sở hữu nhà nước để khai thác quốc gia. Rừng của Iran có thể được chia thành năm vùng thực vật: vùng Hyrcania tạo thành vành đai xanh ở phía bắc đất nước; vùng Turan, chủ yếu phân bố rải rác ở trung tâm Iran; vùng Zagros, chủ yếu bao gồm các khu rừng sồi ở phía tây; vùng Vịnh Ba Tư, phân bố rải rác ở vành đai ven biển phía nam; vùng Arasbaran, chứa các loài quý hiếm và độc đáo. Hơn 8.200 loài thực vật được trồng. Diện tích đất được bao phủ bởi hệ thực vật tự nhiên gấp bốn lần so với châu Âu. Có hơn 200 khu bảo tồn để bảo tồn đa dạng sinh học và động vật hoang dã, với hơn 30 khu là vườn quốc gia.
Động vật hoang dã của Iran bao gồm 34 loài dơi, cầy lỏn Ấn Độ, cầy lỏn Java, chó rừng lông vàng, sói Ấn Độ, cáo, linh cẩu sọc, báo hoa mai, linh miêu Á-Âu, gấu nâu và gấu đen châu Á. Các loài động vật móng guốc bao gồm lợn rừng, cừu hoang urial, cừu mouflon Armenia, hươu đỏ, và linh dương gazelle. Một trong những loài động vật nổi tiếng nhất là loài báo săn châu Á đang bị đe dọa nghiêm trọng, chỉ còn tồn tại ở Iran. Iran đã mất tất cả sư tử châu Á và hổ Ba Tư (một phân loài của hổ) đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20. Các loài động vật móng guốc nuôi bao gồm cừu, dê, gia súc, ngựa, trâu nước, lừa và lạc đà. Các loài chim như trĩ, gà gô, cò, đại bàng và chim cắt là loài bản địa.
4.4. Các đảo chính

Các hòn đảo của Iran chủ yếu nằm ở Vịnh Ba Tư. Iran có 102 hòn đảo ở Hồ Urmia, 427 hòn đảo ở Sông Aras, một số hòn đảo ở Đầm Anzali, Đảo Ashuradeh ở Biển Caspi, Đảo Sheytan ở Vịnh Oman và các hòn đảo nội địa khác. Iran có một hòn đảo không người ở ở cực cuối của Vịnh Oman, gần Pakistan. Một số hòn đảo có thể được khách du lịch ghé thăm. Hầu hết thuộc sở hữu của quân đội hoặc được sử dụng để bảo vệ động vật hoang dã, và việc vào cửa bị cấm hoặc cần giấy phép.
Iran đã kiểm soát Abu Musa và Greater và Lesser Tunbs vào năm 1971, tại Eo biển Hormuz giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman. Mặc dù các hòn đảo này nhỏ và có ít tài nguyên thiên nhiên hoặc dân số, chúng có giá trị cao về vị trí chiến lược. Mặc dù Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất tuyên bố chủ quyền, điều này luôn bị Iran phản ứng mạnh mẽ, dựa trên nền tảng lịch sử và văn hóa của họ. Iran có toàn quyền kiểm soát các hòn đảo.
Đảo Kish, là một khu thương mại tự do, được quảng bá là thiên đường của người tiêu dùng, với các trung tâm mua sắm, điểm tham quan du lịch và khách sạn sang trọng. Đảo Qeshm là hòn đảo lớn nhất ở Iran và là Công viên địa chất toàn cầu UNESCO từ năm 2016. Hang muối Namakdan của nó là hang muối lớn nhất thế giới và là một trong những hang động dài nhất thế giới.
5. Chính trị
Hệ thống chính trị của Cộng hòa Hồi giáo Iran dựa trên Hiến pháp năm 1979, kết hợp các yếu tố thần quyền và dân chủ đại nghị. Lãnh tụ Tối cao là nguyên thủ quốc gia và có quyền lực cao nhất, giám sát các chính sách chung, quân đội và tư pháp. Tổng thống, được bầu cử phổ thông, là người đứng đầu chính phủ nhưng có quyền lực hạn chế. Cơ quan lập pháp là Quốc hội (Majlis). Hội đồng Giám hộ và Hội đồng Phân xử Lợi ích Quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát luật pháp và giải quyết tranh chấp. Hệ thống tư pháp dựa trên luật Sharia. Iran được chia thành 31 tỉnh. Tuy nhiên, hệ thống này thường xuyên bị chỉ trích về các vấn đề nhân quyền và thiếu dân chủ, được xếp hạng là một quốc gia "độc tài".
5.1. Lãnh tụ Tối cao


Lãnh tụ Tối cao Iran là nguyên thủ quốc gia và là người có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống chính trị Iran. Lãnh tụ Tối cao chịu trách nhiệm giám sát các chính sách chung của đất nước. Tổng thống có quyền lực hạn chế so với Lãnh tụ Tối cao. Các bộ trưởng chủ chốt được lựa chọn với sự đồng ý của Lãnh tụ Tối cao và Lãnh tụ Tối cao có tiếng nói cuối cùng về chính sách đối ngoại. Lãnh tụ Tối cao trực tiếp tham gia vào việc bổ nhiệm các bộ trưởng Quốc phòng, Tình báo và Ngoại giao, cũng như các bộ trưởng hàng đầu khác sau khi tổng thống đệ trình ứng cử viên. Chính sách khu vực do Lãnh tụ Tối cao trực tiếp kiểm soát, với nhiệm vụ của Bộ Ngoại giao chỉ giới hạn trong các vấn đề nghi lễ. Lãnh tụ Tối cao có thể ra lệnh sửa đổi luật. Setad, một tổ chức kinh tế khổng lồ trực thuộc Lãnh tụ Tối cao, được Reuters ước tính trị giá 95.00 B USD vào năm 2013, và các tài khoản của nó được giữ bí mật ngay cả với Quốc hội.
Lãnh tụ Tối cao là tổng tư lệnh của Lực lượng Vũ trang, kiểm soát các hoạt động tình báo và an ninh quân sự, và có toàn quyền tuyên chiến hoặc hòa bình. Người đứng đầu cơ quan tư pháp, các mạng lưới phát thanh và truyền hình nhà nước, chỉ huy cảnh sát và quân đội, và các thành viên của Hội đồng Giám hộ đều do Lãnh tụ Tối cao bổ nhiệm.
Hội đồng Chuyên gia chịu trách nhiệm bầu ra Lãnh tụ Tối cao và có quyền bãi nhiệm ông dựa trên trình độ chuyên môn và uy tín trong dân chúng. Cho đến nay, Hội đồng Chuyên gia chưa bao giờ thách thức bất kỳ quyết định nào của Lãnh tụ Tối cao cũng như không cố gắng bãi nhiệm ông. Nhiều người tin rằng Hội đồng Chuyên gia đã trở thành một cơ quan mang tính nghi lễ mà không có quyền lực thực sự.
Theo Karim Sadjadpour, một chuyên gia về Iran tại Carnegie Endowment for International Peace, tồn tại hai chế độ song song ở Cộng hòa Hồi giáo Iran. Một chế độ do quân đội và lực lượng tình báo cai trị, báo cáo cho Lãnh tụ Tối cao, giám sát chương trình hạt nhân và các lực lượng ủy nhiệm trong khu vực, đồng thời chịu trách nhiệm đàn áp, bắt giữ con tin và ám sát. Chế độ còn lại do các nhà ngoại giao và chính trị gia cai trị, những người được phép nói chuyện với truyền thông và các quan chức phương Tây và có kiến thức tối thiểu về chương trình hạt nhân của Iran.
5.2. Tổng thống

Tổng thống Iran là người đứng đầu chính phủ và là người có thẩm quyền cao thứ hai, sau Lãnh tụ Tối cao. Tổng thống được bầu bằng quyền đầu phiếu phổ thông với nhiệm kỳ 4 năm. Trước các cuộc bầu cử, các ứng cử viên tổng thống phải được Hội đồng Giám hộ chấp thuận. Các thành viên của Hội đồng do Lãnh tụ Tối cao lựa chọn, và Lãnh tụ Tối cao có quyền bãi nhiệm tổng thống. Tổng thống chỉ có thể được bầu lại một nhiệm kỳ. Tổng thống là phó tổng tư lệnh của Quân đội, người đứng đầu Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao, và có quyền tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau khi được quốc hội thông qua.
Tổng thống chịu trách nhiệm thực thi hiến pháp và thực thi quyền hành pháp trong việc thực hiện các nghị định và chính sách chung do Lãnh tụ Tối cao vạch ra, ngoại trừ các vấn đề liên quan trực tiếp đến Lãnh tụ Tối cao, người có tiếng nói cuối cùng. Tổng thống hoạt động với tư cách là người điều hành các công việc như ký kết các hiệp ước và các thỏa thuận quốc tế khác, quản lý kế hoạch quốc gia, ngân sách và các vấn đề việc làm nhà nước, tất cả đều phải được Lãnh tụ Tối cao chấp thuận.
Tổng thống bổ nhiệm các bộ trưởng, phải được Quốc hội và Lãnh tụ Tối cao chấp thuận, và Lãnh tụ Tối cao có thể bãi nhiệm hoặc phục chức bất kỳ bộ trưởng nào. Tổng thống giám sát Hội đồng Bộ trưởng, điều phối các quyết định của chính phủ và lựa chọn các chính sách của chính phủ để trình lên cơ quan lập pháp. Tám Phó Tổng thống phục vụ dưới quyền Tổng thống, cũng như một nội các gồm 22 bộ trưởng, tất cả đều do tổng thống bổ nhiệm.
5.3. Cơ quan lập pháp (Majlis)


Cơ quan lập pháp, được gọi là Hội đồng Tư vấn Hồi giáo (ICA), Quốc hội Iran hay "Majles", là một cơ quan đơn viện bao gồm 290 thành viên được bầu với nhiệm kỳ bốn năm. Cơ quan này soạn thảo luật, phê chuẩn các hiệp ước quốc tế và phê duyệt ngân sách quốc gia. Tất cả các ứng cử viên quốc hội và luật pháp từ quốc hội phải được Hội đồng Giám hộ chấp thuận. Hội đồng Giám hộ có thể và đã từng bãi nhiệm các thành viên được bầu của quốc hội. Quốc hội không có tư cách pháp lý nếu không có Hội đồng Giám hộ, và Hội đồng này nắm giữ quyền phủ quyết tuyệt đối đối với luật pháp.
Hội đồng Phân xử Lợi ích Quốc gia có thẩm quyền hòa giải các tranh chấp giữa Quốc hội và Hội đồng Giám hộ, và đóng vai trò là cơ quan cố vấn cho Lãnh tụ Tối cao, khiến nó trở thành một trong những cơ quan quản lý quyền lực nhất ở Iran.
Quốc hội có 207 khu vực bầu cử, bao gồm 5 ghế dành riêng cho các nhóm tôn giáo thiểu số. 202 khu vực còn lại là các khu vực lãnh thổ, mỗi khu vực bao gồm một hoặc nhiều huyện của Iran.
5.4. Cơ quan tư pháp
Iran sử dụng luật Sharia làm hệ thống pháp luật của mình, với các yếu tố của luật dân sự. Lãnh tụ Tối cao bổ nhiệm người đứng đầu Tòa án Tối cao và tổng công tố viên. Có nhiều loại tòa án, bao gồm tòa án công xét xử các vụ án dân sự và hình sự, và tòa án cách mạng xét xử một số tội danh nhất định, chẳng hạn như tội chống lại an ninh quốc gia. Các quyết định của tòa án cách mạng là cuối cùng và không thể kháng cáo.
Chánh án là người đứng đầu hệ thống tư pháp và chịu trách nhiệm quản lý và giám sát hệ thống này. Ông là thẩm phán cao nhất của Tòa án Tối cao Iran. Chánh án đề cử các ứng cử viên giữ chức bộ trưởng tư pháp, và Tổng thống sẽ lựa chọn một người. Chánh án có thể phục vụ hai nhiệm kỳ năm năm.
Tòa án Giáo sĩ Đặc biệt xử lý các tội phạm được cho là do giáo sĩ phạm phải, mặc dù tòa án này cũng đã thụ lý các vụ án liên quan đến thường dân. Tòa án Giáo sĩ Đặc biệt hoạt động độc lập với khuôn khổ tư pháp thông thường và chỉ chịu trách nhiệm trước Lãnh tụ Tối cao. Các phán quyết của Tòa án là cuối cùng và không thể kháng cáo. Hội đồng Chuyên gia, họp một tuần hàng năm, bao gồm 86 giáo sĩ "đạo đức và uyên bác" được bầu bằng quyền đầu phiếu của người trưởng thành với nhiệm kỳ 8 năm.
5.5. Hội đồng Giám hộ
Các ứng cử viên tổng thống và quốc hội phải được Hội đồng Giám hộ gồm 12 thành viên (tất cả đều do Lãnh tụ Tối cao bổ nhiệm) hoặc Lãnh tụ Tối cao phê chuẩn trước khi tranh cử để đảm bảo lòng trung thành của họ. Lãnh tụ Tối cao hiếm khi thực hiện việc kiểm tra tư cách, nhưng có quyền làm như vậy, trong trường hợp đó không cần sự chấp thuận bổ sung của Hội đồng Giám hộ. Lãnh tụ Tối cao có thể đảo ngược các quyết định của Hội đồng Giám hộ.
Hiến pháp trao cho hội đồng ba nhiệm vụ: quyền phủ quyết đối với luật pháp do quốc hội thông qua, giám sát các cuộc bầu cử và phê duyệt hoặc loại bỏ các ứng cử viên muốn tranh cử trong các cuộc bầu cử địa phương, quốc hội, tổng thống hoặc Hội đồng Chuyên gia. Hội đồng có thể vô hiệu hóa một đạo luật dựa trên hai lý do: đi ngược lại Sharia (luật Hồi giáo), hoặc đi ngược lại hiến pháp.
5.6. Hội đồng Phân xử Lợi ích Quốc gia
Hội đồng Phân xử Lợi ích Quốc gia có thẩm quyền hòa giải các tranh chấp giữa Quốc hội và Hội đồng Giám hộ, và đóng vai trò là cơ quan cố vấn cho Lãnh tụ Tối cao, khiến nó trở thành một trong những cơ quan quản lý quyền lực nhất ở Iran.
5.7. Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao
Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao (SNSC) đứng đầu trong quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại. Hội đồng được thành lập trong cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp Iran năm 1989 nhằm bảo vệ và hỗ trợ các lợi ích quốc gia, cách mạng, toàn vẹn lãnh thổ và chủ quyền quốc gia. Điều 176 của Hiến pháp quy định rằng Hội đồng này do Tổng thống đứng đầu.
Lãnh tụ Tối cao lựa chọn thư ký của Hội đồng Tối cao, và các quyết định của hội đồng có hiệu lực sau khi được Lãnh tụ Tối cao xác nhận. SNSC xây dựng chính sách hạt nhân, và chính sách này sẽ có hiệu lực nếu được Lãnh tụ Tối cao xác nhận.
5.8. Phân chia hành chính

Iran được chia thành 31 tỉnh (استانostânPersian), mỗi tỉnh được quản lý từ một trung tâm địa phương, thường là thành phố lớn nhất tại địa phương đó, được gọi là thủ phủ (مرکزmarkazPersian) của tỉnh đó. Chính quyền cấp tỉnh do một tỉnh trưởng (استاندارostândârPersian) đứng đầu, người này do Bộ trưởng Bộ Nội vụ bổ nhiệm và phải được nội các chấp thuận.
6. Quan hệ đối ngoại

Chính sách đối ngoại của Iran dựa trên các nguyên tắc cơ bản là duy trì độc lập chủ quyền, bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy một trật tự thế giới công bằng hơn. Kể từ Cách mạng Hồi giáo năm 1979, Iran đã theo đuổi một chính sách đối ngoại độc lập, không liên kết với các cường quốc lớn và nhấn mạnh vai trò của mình trong thế giới Hồi giáo. Mối quan hệ của Iran với các quốc gia và tổ chức quốc tế rất phức tạp, bao gồm cả những căng thẳng với Hoa Kỳ và Israel, cũng như các mối quan hệ hợp tác và đối đầu với các nước láng giềng và các cường quốc khác như Nga và Trung Quốc. Iran là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng.
6.1. Quan hệ với các quốcCIA chủ chốt
Iran có mối quan hệ phức tạp và đa dạng với các quốc gia chủ chốt trên thế giới, phản ánh lịch sử, lợi ích địa chính trị và hệ tư tưởng của nước này.
- Hoa Kỳ: Quan hệ Hoa Kỳ - Iran đã trở nên thù địch kể từ Cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979 và vụ khủng hoảng con tin. Các vấn đề chính bao gồm chương trình hạt nhân của Iran, vai trò của Iran trong khu vực, sự ủng hộ của Iran đối với các nhóm bị Hoa Kỳ coi là khủng bố, và các vấn đề nhân quyền. Hoa Kỳ đã áp đặt nhiều lệnh trừng phạt kinh tế đối với Iran. Mặc dù có những giai đoạn căng thẳng giảm nhẹ, như việc ký kết Kế hoạch Hành động Chung Toàn diện (JCPOA) vào năm 2015, việc Hoa Kỳ rút khỏi thỏa thuận này vào năm 2018 đã làm gia tăng căng thẳng trở lại.
- Nga: Nga và Iran đã phát triển mối quan hệ đối tác chiến lược và kinh tế ngày càng chặt chẽ, đặc biệt trong bối cảnh cả hai nước đều phải đối mặt với áp lực từ phương Tây. Hai nước hợp tác trong các lĩnh vực năng lượng, quân sự và các vấn đề khu vực như Syria. Nga là một trong những nhà cung cấp vũ khí chính cho Iran.
- Trung Quốc: Trung Quốc và Iran có mối quan hệ kinh tế và chiến lược ngày càng sâu sắc. Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Iran và là một nhà đầu tư quan trọng vào cơ sở hạ tầng và ngành năng lượng của Iran. Năm 2021, hai nước đã ký một thỏa thuận hợp tác chiến lược 25 năm.
- Liên minh châu Âu: Mối quan hệ của Iran với Liên minh châu Âu (EU) phức tạp hơn. EU đã đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán hạt nhân và cố gắng duy trì JCPOA sau khi Hoa Kỳ rút lui. Tuy nhiên, EU cũng bày tỏ lo ngại về chương trình tên lửa đạn đạo của Iran, các hoạt động khu vực và tình hình nhân quyền. Một số quốc gia thành viên EU có quan hệ thương mại đáng kể với Iran.
- Các nước láng giềng Trung Đông:
- Ả Rập Xê Út: Quan hệ Iran - Ả Rập Xê Út mang tính đối đầu, bắt nguồn từ sự khác biệt về hệ tư tưởng (Shia ở Iran và Sunni ở Ả Rập Xê Út), cạnh tranh ảnh hưởng khu vực và các cuộc chiến ủy nhiệm ở Yemen và Syria. Tuy nhiên, gần đây đã có những nỗ lực nhằm giảm căng thẳng và khôi phục quan hệ ngoại giao với sự trung gian của Trung Quốc vào năm 2023.
- Iraq: Mặc dù từng có cuộc chiến tranh kéo dài, quan hệ Iraq - Iran đã được cải thiện đáng kể sau khi chế độ Saddam Hussein sụp đổ. Iran có ảnh hưởng chính trị và kinh tế đáng kể ở Iraq, đặc biệt là trong cộng đồng người Shia.
- Thổ Nhĩ Kỳ: Iran và Thổ Nhĩ Kỳ có mối quan hệ phức tạp, vừa hợp tác vừa cạnh tranh. Hai nước có lợi ích kinh tế chung nhưng lại ủng hộ các bên đối lập trong một số xung đột khu vực.
- Việt Nam: Việt Nam và Iran thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1973. Hai nước duy trì mối quan hệ hữu nghị và hợp tác trên nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, thương mại, văn hóa và giáo dục. Lãnh đạo hai nước thường xuyên có các chuyến thăm lẫn nhau để thúc đẩy quan hệ song phương. Tuy nhiên, kim ngạch thương mại giữa hai nước vẫn còn ở mức khiêm tốn và có nhiều tiềm năng để phát triển.
6.2. Các tổ chức quốc tế
Iran là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế lớn và tham gia tích cực vào các hoạt động của những tổ chức này, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy vai trò của mình trên trường quốc tế.
- Liên Hợp Quốc (LHQ): Iran là một trong những thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc vào năm 1945. Iran tham gia vào nhiều cơ quan và chương trình của LHQ, bao gồm Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (với tư cách thành viên không thường trực trong quá khứ), ECOSOC, và các tổ chức chuyên môn khác. Iran thường xuyên sử dụng diễn đàn LHQ để trình bày quan điểm của mình về các vấn đề quốc tế và khu vực, cũng như để phản đối các lệnh trừng phạt và áp lực từ các cường quốc.
- Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC): Iran là một thành viên sáng lập và có ảnh hưởng lớn trong OPEC. Với trữ lượng dầu mỏ dồi dào, Iran đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách sản lượng và giá dầu của OPEC, mặc dù vai trò này đôi khi bị hạn chế bởi các lệnh trừng phạt quốc tế.
- Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO): Iran đã trở thành thành viên đầy đủ của SCO vào năm 2023. Việc gia nhập SCO được coi là một bước đi quan trọng của Iran nhằm tăng cường quan hệ với các cường quốc Á-Âu như Nga và Trung Quốc, đồng thời giảm bớt sự cô lập quốc tế.
- BRICS: Iran đã chính thức trở thành thành viên của BRICS vào năm 2024. Việc tham gia vào nhóm các nền kinh tế mới nổi này được kỳ vọng sẽ mang lại cho Iran những cơ hội hợp tác kinh tế và chính trị mới, đồng thời thách thức trật tự thế giới do phương Tây chi phối.
- Phong trào không liên kết (NAM): Iran là một thành viên tích cực của Phong trào không liên kết, một diễn đàn của các quốc gia không liên kết với bất kỳ khối cường quốc lớn nào. Iran đã từng giữ vai trò chủ tịch của NAM và thường xuyên thúc đẩy các nguyên tắc của phong trào như tôn trọng chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC): Là một quốc gia Hồi giáo lớn, Iran đóng vai trò quan trọng trong OIC, một tổ chức quy tụ các quốc gia Hồi giáo trên toàn thế giới. Iran tham gia vào các hoạt động của OIC nhằm thúc đẩy đoàn kết Hồi giáo và giải quyết các vấn đề mà thế giới Hồi giáo phải đối mặt.
- Tổ chức Hợp tác Kinh tế (ECO): Iran là một thành viên sáng lập của ECO, một tổ chức khu vực nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên ở châu Á và châu Âu.
Ngoài ra, Iran còn là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế khác trong các lĩnh vực như tài chính, thương mại, văn hóa, khoa học và công nghệ. Vai trò của Iran trong các tổ chức này thường phản ánh chính sách đối ngoại đa phương và nỗ lực của nước này nhằm khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.
7. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Hồi giáo Iran bao gồm hai nhánh chính: Quân đội Cộng hòa Hồi giáo Iran (Artesh) và Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (Sepah), cùng với Lực lượng Thực thi Pháp luật (Faraja). Iran có quân số đông đảo, chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc và một nền công nghiệp quốc phòng có khả năng tự sản xuất nhiều loại vũ khí, bao gồm tên lửa đạn đạo, máy bay không người lái và năng lực chiến tranh mạng. Chính sách quốc phòng tập trung vào răn đe và tác chiến phi đối xứng, cùng với chương trình hạt nhân gây tranh cãi. Iran cũng có ảnh hưởng quân sự đáng kể trong khu vực thông qua các lực lượng ủy nhiệm.
7.1. Tổ chức quân sự
Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Hồi giáo Iran có một cơ cấu tổ chức phức tạp, bao gồm hai nhánh chính là Quân đội chính quy (Artesh) và Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (Sepah), cùng với Lực lượng Thực thi Pháp luật (Faraja). Tất cả đều hoạt động dưới sự chỉ huy của Bộ Tổng tham mưu Lực lượng Vũ trang, và Lãnh tụ Tối cao là Tổng tư lệnh.
- Quân đội chính quy Iran (Artesh)
- Lục quân (NEZAJA)**: Chịu trách nhiệm chính về các hoạt động trên bộ, bảo vệ biên giới và lãnh thổ.
- Hải quân (NEDAJA)**: Hoạt động chủ yếu ở Vịnh Ba Tư, Vịnh Oman và Biển Caspi, bảo vệ lợi ích hàng hải của Iran.
- Không quân (NEHAJA)**: Chịu trách nhiệm phòng không và các hoạt động không quân.
- Lực lượng Phòng không (PADAJA)**: Tách ra từ Không quân, tập trung vào việc bảo vệ không phận quốc gia khỏi các mối đe dọa từ trên không.
- Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (Sepah/IRGC)
- Lực lượng Mặt đất (NEZSA)**: Tương tự như Lục quân của Artesh nhưng có vai trò bảo vệ chế độ và các hoạt động đặc biệt.
- Lực lượng Hàng không Vũ trụ (NEHSA)**: Kiểm soát chương trình tên lửa đạn đạo chiến lược của Iran và các hoạt động không gian.
- Hải quân (NEDSA)**: Hoạt động song song với Hải quân Artesh, tập trung vào tác chiến phi đối xứng ở Vịnh Ba Tư.
- Lực lượng Quds**: Đơn vị đặc nhiệm tinh nhuệ của IRGC, chịu trách nhiệm cho các hoạt động quân sự và tình báo bí mật ở nước ngoài, hỗ trợ các đồng minh và lực lượng ủy nhiệm của Iran.
- Basij**: Một lực lượng dân quân tình nguyện bán quân sự lớn, có vai trò hỗ trợ an ninh nội địa, ứng phó thảm họa và các hoạt động xã hội. Basij có hàng triệu thành viên và có thể được huy động khi cần thiết.
- Lực lượng Thực thi Pháp luật (Faraja)
- Đóng vai trò là lực lượng cảnh sát quốc gia, chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự, kiểm soát biên giới (phối hợp với quân đội), và các nhiệm vụ trị an khác. Faraja hoạt động tương tự như một lực lượng hiến binh.
Cơ cấu chỉ huy của Lực lượng Vũ trang Iran tập trung quyền lực vào tay Lãnh tụ Tối cao. Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách quốc phòng và an ninh. Trong khi Artesh có vai trò truyền thống trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, IRGC có nhiệm vụ bảo vệ sự toàn vẹn của Cộng hòa Hồi giáo khỏi sự can thiệp của nước ngoài, các cuộc đảo chính và các cuộc bạo loạn trong nước. Hai nhánh này đôi khi có sự chồng chéo về nhiệm vụ nhưng cũng có sự phối hợp trong các hoạt động quân sự lớn.
7.2. Công nghiệp quốc phòng và năng lực
Iran đã phát triển một ngành công nghiệp quốc phòng nội địa đáng kể kể từ Cách mạng Hồi giáo, một phần là do các lệnh cấm vận vũ khí từ nước ngoài. Nước này có khả năng thiết kế, phát triển và sản xuất một loạt các hệ thống vũ khí.
- Sản xuất vũ khí nội địa**:
- Tên lửa: Đây là một trong những lĩnh vực mạnh nhất của công nghiệp quốc phòng Iran. Iran sản xuất nhiều loại tên lửa đạn đạo tầm ngắn và tầm trung (ví dụ: Fateh-110, Shahab-3, Sejjil, Ghadr-110, Emad, Khorramshahr, Dezful, Haj Qasem, Kheibar Shekan, Rezvan), tên lửa hành trình (ví dụ: Soumar, Hoveyzeh, Paveh), tên lửa chống hạm (Vịnh Ba Tư, Hormuz-1), và các hệ thống tên lửa phòng không. Iran cũng tuyên bố đã phát triển tên lửa siêu thanh như Fattah.
- Máy bay không người lái (UAV): Iran là một cường quốc về công nghệ máy bay không người lái, sản xuất nhiều loại UAV cho mục đích trinh sát, tấn công và chiến tranh điện tử. Các mẫu UAV nổi tiếng bao gồm dòng Shahed, Mohajer và Karrar.
- Xe thiết giáp: Iran sản xuất xe tăng (ví dụ: Karrar), xe bọc thép chở quân, và các loại xe quân sự khác.
- Tàu chiến: Iran có khả năng đóng các loại tàu hải quân nhỏ và vừa, bao gồm khu trục hạm tên lửa lớp Moudge, tàu ngầm lớp Ghadir và Fateh.
- Hệ thống radar và điện tử: Iran đã đầu tư vào việc phát triển các hệ thống radar, tác chiến điện tử và hệ thống chỉ huy và kiểm soát nội địa.
- Vũ khí nhỏ và đạn dược: Iran tự sản xuất phần lớn vũ khí nhỏ, đạn dược và các thiết bị quân sự cơ bản.
- Năng lực tác chiến không gian mạng**: Iran được coi là một trong những quốc gia có năng lực chiến tranh mạng đáng kể, và đã tham gia vào các hoạt động tấn công và phòng thủ mạng.
- Tình hình hiện tại và trình độ công nghệ**: Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, ngành công nghiệp quốc phòng Iran vẫn phải đối mặt với những thách thức do các lệnh trừng phạt quốc tế, hạn chế tiếp cận công nghệ tiên tiến từ nước ngoài và các vấn đề kinh tế. Tuy nhiên, Iran đã chứng tỏ khả năng thích ứng và phát triển các giải pháp nội địa. Trình độ công nghệ của một số hệ thống vũ khí Iran có thể không ngang bằng với các cường quốc quân sự hàng đầu, nhưng chúng vẫn đủ hiệu quả để đáp ứng các mục tiêu chiến lược của Iran, đặc biệt là trong môi trường tác chiến phi đối xứng và khu vực. Iran cũng là một nhà xuất khẩu vũ khí, đặc biệt là UAV và tên lửa, cho các đồng minh và lực lượng ủy nhiệm.
- Hợp tác quốc tế**: Sau khi một số lệnh cấm vận vũ khí của Liên Hợp Quốc được dỡ bỏ, Iran đã tìm cách hiện đại hóa lực lượng vũ trang của mình thông qua việc mua sắm công nghệ và vũ khí từ các quốc gia như Nga và Trung Quốc. Ví dụ, Iran đã thu xếp mua máy bay chiến đấu Sukhoi Su-35 và máy bay trực thăng tấn công Mil Mi-28 của Nga.
Nhìn chung, công nghiệp quốc phòng và năng lực quân sự của Iran được thiết kế để đảm bảo khả năng tự vệ, răn đe các đối thủ tiềm tàng và duy trì ảnh hưởng trong khu vực.
7.3. Vấn đề hạt nhân
Chương trình hạt nhân của Iran có một lịch sử lâu dài và phức tạp, bắt đầu từ những năm 1950 dưới sự hỗ trợ của Hoa Kỳ trong khuôn khổ chương trình "Nguyên tử vì Hòa bình". Tuy nhiên, sau Cách mạng Hồi giáo năm 1979, chương trình này đã có những thay đổi đáng kể và trở thành một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất trên trường quốc tế.
- Bối cảnh lịch sử và quá trình phát triển**:
- Những năm 1950-1970: Iran bắt đầu chương trình hạt nhân với mục đích hòa bình, bao gồm việc xây dựng các lò phản ứng nghiên cứu và kế hoạch xây dựng các nhà máy điện hạt nhân với sự giúp đỡ của phương Tây.
- Sau Cách mạng 1979: Chương trình hạt nhân bị gián đoạn một thời gian nhưng sau đó được nối lại. Iran bắt đầu phát triển một chu trình nhiên liệu hạt nhân hoàn chỉnh, bao gồm cả khả năng làm giàu uranium.
- Những năm 2000: Cộng đồng quốc tế bắt đầu bày tỏ lo ngại sâu sắc về chương trình hạt nhân của Iran, đặc biệt là sau khi các cơ sở hạt nhân bí mật như Natanz và Arak bị phát hiện. Các cáo buộc cho rằng Iran đang bí mật phát triển vũ khí hạt nhân đã xuất hiện.
- Xung đột với cộng đồng quốc tế và các lệnh trừng phạt**:
- Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) bắt đầu điều tra chương trình hạt nhân của Iran.
- Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua nhiều nghị quyết yêu cầu Iran đình chỉ các hoạt động làm giàu uranium và áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế ngày càng nghiêm ngặt.
- Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu cũng áp đặt các lệnh trừng phạt đơn phương cứng rắn đối với Iran.
- Nội dung của các thỏa thuận hạt nhân lớn (JCPOA)**:
- Sau nhiều năm đàm phán căng thẳng, vào tháng 7 năm 2015, Iran và nhóm P5+1 (bao gồm Hoa Kỳ, Nga, Trung Quốc, Anh, Pháp và Đức) cùng với Liên minh châu Âu đã đạt được Kế hoạch Hành động Chung Toàn diện (JCPOA).
- Theo JCPOA, Iran đồng ý hạn chế đáng kể chương trình hạt nhân của mình, bao gồm giảm số lượng máy ly tâm, hạn chế mức độ làm giàu uranium, chuyển đổi lò phản ứng nước nặng Arak, và cho phép IAEA thanh sát chặt chẽ.
- Đổi lại, các lệnh trừng phạt liên quan đến hạt nhân của Liên Hợp Quốc, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu đối với Iran sẽ được dỡ bỏ dần.
- Những diễn biến sau khi thỏa thuận bị phá vỡ**:
- Vào tháng 5 năm 2018, chính quyền Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đã đơn phương rút Hoa Kỳ khỏi JCPOA và tái áp đặt các lệnh trừng phạt đối với Iran.
- Đáp lại, Iran bắt đầu giảm dần các cam kết của mình theo JCPOA, bao gồm việc tăng mức độ làm giàu uranium và hạn chế sự hợp tác với IAEA.
- Các bên còn lại trong JCPOA (Nga, Trung Quốc, Anh, Pháp, Đức và EU) đã cố gắng cứu vãn thỏa thuận nhưng gặp nhiều khó khăn.
- Tình hình hiện tại và triển vọng**:
- Tính đến nay, chương trình hạt nhân của Iran đã đạt được những tiến bộ đáng kể, với mức độ làm giàu uranium cao hơn nhiều so-với giới hạn của JCPOA, đưa Iran đến gần hơn với ngưỡng có khả năng sản xuất vũ khí hạt nhân.
- Các cuộc đàm phán nhằm khôi phục JCPOA đã được tiến hành nhưng chưa đạt được kết quả cuối cùng do những khác biệt giữa Iran và Hoa Kỳ.
- Tương lai của chương trình hạt nhân Iran vẫn còn bất định và tiếp tục là một trong những thách thức an ninh lớn nhất đối với cộng đồng quốc tế. Iran luôn khẳng định chương trình hạt nhân của mình chỉ nhằm mục đích hòa bình, nhưng nhiều quốc gia vẫn hoài nghi về ý định thực sự của Tehran. Vấn đề này có thể sẽ tiếp tục định hình mối quan hệ của Iran với thế giới trong nhiều năm tới.
7.4. Ảnh hưởng trong khu vực
Iran có ảnh hưởng chính trị và quân sự đáng kể tại khu vực Trung Đông, được định hình bởi các yếu tố lịch sử, tôn giáo (là trung tâm của Hồi giáo Shia), địa chính trị và các mục tiêu chiến lược của nước này.
- Các mối quan hệ đồng minh và đối tác**:
- Syria: Syria là đồng minh chiến lược quan trọng nhất của Iran trong khu vực. Iran đã hỗ trợ mạnh mẽ chính phủ của Tổng thống Bashar al-Assad trong cuộc nội chiến Syria, cung cấp viện trợ quân sự, kinh tế và cố vấn. Mối quan hệ này giúp Iran duy trì một hành lang ảnh hưởng kéo dài từ Tehran đến Địa Trung Hải.
- Iraq: Sau sự sụp đổ của chế độ Saddam Hussein năm 2003, ảnh hưởng của Iran tại Iraq đã tăng lên đáng kể, đặc biệt trong cộng đồng người Shia chiếm đa số. Iran có quan hệ chặt chẽ với nhiều đảng phái chính trị và các nhóm vũ trang Shia ở Iraq.
- Liban: Iran là nhà bảo trợ chính cho Hezbollah, một tổ chức chính trị và quân sự hùng mạnh của người Shia ở Liban. Hezbollah đóng vai trò quan trọng trong chính trường Liban và là một lực lượng quân sự đáng gờm, thường xuyên đối đầu với Israel.
- Yemen: Iran bị cáo buộc hỗ trợ phong trào Houthis (Ansar Allah) của người Zaydi Shia trong cuộc nội chiến Yemen chống lại chính phủ được quốc tế công nhận và liên minh do Ả Rập Xê Út dẫn đầu.
- Palestine: Iran ủng hộ mạnh mẽ các nhóm vũ trang Palestine như Hamas và Islamic Jihad, cung cấp cho họ vũ khí, tài chính và huấn luyện trong cuộc xung đột với Israel.
- Hoạt động thông qua các lực lượng ủy nhiệm (Proxy forces)**:
- Một trong những chiến lược chính của Iran để mở rộng ảnh hưởng và đối phó với các đối thủ trong khu vực (như Hoa Kỳ, Israel, Ả Rập Xê Út) là thông qua việc hỗ trợ và sử dụng các lực lượng ủy nhiệm.
- Các lực lượng này bao gồm Hezbollah ở Liban, các nhóm dân quân Shia ở Iraq (như Kata'ib Hezbollah, Asa'ib Ahl al-Haq), Houthis ở Yemen, và các nhóm Palestine.
- Thông qua các lực lượng này, Iran có thể gây ảnh hưởng đến các sự kiện khu vực, thách thức các đối thủ mà không cần phải đối đầu quân sự trực tiếp, điều này giúp tránh leo thang thành xung đột quy mô lớn.
- Hậu quả của các hoạt động**:
- Tăng cường ảnh hưởng khu vực: Các hoạt động này đã giúp Iran củng cố vị thế là một cường quốc khu vực, tạo ra một "trục kháng chiến" chống lại ảnh hưởng của Hoa Kỳ và Israel.
- Gia tăng căng thẳng và xung đột: Sự can thiệp của Iran và việc sử dụng các lực lượng ủy nhiệm đã góp phần làm gia tăng căng thẳng và kéo dài các cuộc xung đột ở Syria, Iraq, Yemen và Liban. Nó cũng làm sâu sắc thêm sự chia rẽ giáo phái giữa người Shia và người Sunni trong khu vực.
- Đối đầu với các cường quốc khác: Các hoạt động của Iran đã dẫn đến sự đối đầu trực tiếp hoặc gián tiếp với Hoa Kỳ, Israel và các quốc gia Ả Rập đồng minh của Mỹ, như Ả Rập Xê Út và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
- Tác động nhân đạo: Các cuộc xung đột mà Iran tham gia hoặc hỗ trợ đã gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng, bao gồm hàng triệu người phải di tản và thiệt hại kinh tế lớn.
- Cô lập quốc tế và trừng phạt: Các hoạt động khu vực của Iran, cùng với chương trình hạt nhân, đã góp phần vào sự cô lập quốc tế và các lệnh trừng phạt kinh tế đối với nước này.
Nhìn chung, ảnh hưởng của Iran trong khu vực là một yếu tố phức tạp và đa chiều, vừa mang lại cho Tehran những lợi thế chiến lược, vừa tạo ra những thách thức và hậu quả đáng kể.
8. Kinh tế

Nền kinh tế Iran là một nền kinh tế hỗn hợp, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, đồng thời cũng có các ngành công nghiệp sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ. Dù sở hữu trữ lượng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ, kinh tế Iran phải đối mặt với nhiều thách thức do các lệnh trừng phạt quốc tế, lạm phát cao, thất nghiệp và các vấn đề cơ cấu nội tại. Chính phủ đã nỗ lực đa dạng hóa kinh tế và đầu tư vào khoa học công nghệ, nhưng các vấn đề như quan liêu và tham nhũng vẫn cản trở sự phát triển.
8.1. Cơ cấu và tình hình kinh tế
Nền kinh tế Iran có những đặc điểm của một hệ thống kinh tế hỗn hợp, trong đó nhà nước đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp chủ chốt, đặc biệt là dầu khí, bên cạnh sự tồn tại của khu vực tư nhân và các hợp tác xã.
- Đặc điểm nền kinh tế**:
- Sự phụ thuộc lớn vào nguồn thu từ xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
- Sự can thiệp đáng kể của nhà nước vào hoạt động kinh tế, bao gồm cả việc kiểm soát giá cả và trợ cấp.
- Một khu vực tư nhân đang phát triển nhưng vẫn còn hạn chế bởi các quy định và môi trường kinh doanh.
- Sự tồn tại của các bonyad (tổ chức từ thiện Hồi giáo) lớn, kiểm soát một phần đáng kể của nền kinh tế và thường hoạt động ngoài tầm kiểm soát của chính phủ.
- Động lực tăng trưởng kinh tế chính**:
- Ngành dầu khí: Là nguồn thu ngoại tệ chính và đóng góp lớn vào GDP.
- Sản xuất công nghiệp: Bao gồm các ngành như hóa dầu, sản xuất ô tô, thép, xi măng.
- Nông nghiệp: Mặc dù đóng góp vào GDP không lớn bằng công nghiệp, nhưng vẫn sử dụng một phần lớn lực lượng lao động.
- Dịch vụ: Bao gồm thương mại, vận tải, tài chính và du lịch.
- Các chỉ số kinh tế và thách thức**:
- Lạm phát: Iran thường xuyên phải đối mặt với tỷ lệ lạm phát cao, gây khó khăn cho đời sống người dân và ổn định kinh tế vĩ mô. Các lệnh trừng phạt và chính sách tiền tệ, tài khóa trong nước là những yếu tố chính gây ra lạm phát.
- Thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là ở giới trẻ và phụ nữ, vẫn ở mức cao. Thiếu đầu tư, tăng trưởng kinh tế chậm và cơ cấu thị trường lao động là những nguyên nhân chính.
- Phân phối thu nhập: Mặc dù có các chương trình trợ cấp xã hội, bất bình đẳng thu nhập vẫn là một vấn đề đáng kể ở Iran.
- Tình hình kinh tế tổng thể: Nền kinh tế Iran thường xuyên phải đối mặt với những cú sốc từ bên ngoài (biến động giá dầu, lệnh trừng phạt) và những thách thức nội tại (quản lý kinh tế, tham nhũng). Tăng trưởng kinh tế không ổn định và thường ở mức thấp.
- Tác động của lệnh trừng phạt: Các lệnh trừng phạt quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, đã gây ra những thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế Iran, hạn chế khả năng xuất khẩu dầu mỏ, tiếp cận hệ thống tài chính toàn cầu và thu hút đầu tư nước ngoài.
- Đồng nội tệ mất giá: Đồng rial của Iran đã trải qua nhiều đợt mất giá mạnh, làm suy giảm sức mua của người dân và gia tăng lạm phát.
Chính phủ Iran đã thực hiện nhiều kế hoạch nhằm cải cách kinh tế, đa dạng hóa nguồn thu, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và cải thiện môi trường kinh doanh. Tuy nhiên, những nỗ lực này thường gặp phải những rào cản từ các yếu tố chính trị trong nước và các yếu tố bên ngoài.
8.2. Các ngành công nghiệp chủ chốt
Nền kinh tế Iran có một số ngành công nghiệp chủ chốt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải, việc làm và đóng góp vào GDP.
- Công nghiệp dầu khí**:
- Đây là ngành công nghiệp cốt lõi và là xương sống của nền kinh tế Iran. Iran sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên khổng lồ.
- Hoạt động khai thác, chế biến và xuất khẩu dầu thô và các sản phẩm dầu khí mang lại nguồn thu ngoại tệ chính cho đất nước.
- Công ty Dầu khí Quốc gia Iran (NIOC) là công ty nhà nước chịu trách nhiệm quản lý và phát triển ngành này.
- Ngành này phải đối mặt với những thách thức từ các lệnh trừng phạt quốc tế, hạn chế đầu tư và công nghệ, cũng như nhu cầu hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
- Sản xuất ô tô và phụ tùng**:
- Iran có ngành công nghiệp ô tô lớn nhất ở Trung Đông. Các nhà sản xuất chính bao gồm Iran Khodro (IKCO) và SAIPA.
- Ngành này sản xuất nhiều loại xe du lịch, xe thương mại và phụ tùng, phục vụ chủ yếu thị trường nội địa.
- Tuy nhiên, ngành ô tô Iran cũng gặp khó khăn do thiếu linh kiện nhập khẩu (do lệnh trừng phạt) và công nghệ chưa tiên tiến bằng các nước khác.
- Xây dựng**:
- Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng và nhà ở.
- Các dự án lớn bao gồm xây dựng đường sá, đập thủy điện, nhà máy, khu dân cư và các công trình công cộng khác.
- Sự phát triển của ngành này thường gắn liền với tình hình kinh tế chung và đầu tư của chính phủ.
- Khai khoáng**:
- Ngoài dầu khí, Iran còn có trữ lượng khoáng sản đa dạng và phong phú, bao gồm đồng, sắt, kẽm, chì, than đá, crôm, vàng và nhiều loại đá quý.
- Ngành khai khoáng đóng góp vào xuất khẩu và cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
- Tuy nhiên, tiềm năng của ngành này vẫn chưa được khai thác hết do thiếu đầu tư và công nghệ hiện đại.
- Nông nghiệp**:
- Mặc dù điều kiện khí hậu phần lớn là khô cằn, nông nghiệp vẫn là một ngành quan trọng, sử dụng một phần lớn lực lượng lao động.
- Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm lúa mì, lúa mạch, gạo, trái cây (đặc biệt là quả hồ trăn, chà là, lựu), rau quả và các sản phẩm chăn nuôi.
- Iran là một trong những nhà sản xuất quả hồ trăn và nghệ tây hàng đầu thế giới.
- Ngành nông nghiệp phải đối mặt với những thách thức như khan hiếm nước, quản lý tài nguyên nước kém hiệu quả và công nghệ canh tác chưa tiên tiến.
- Dịch vụ**:
- Khu vực dịch vụ đóng góp phần lớn nhất vào GDP của Iran.
- Bao gồm các ngành như thương mại (bán buôn, bán lẻ), vận tải, truyền thông, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, du lịch và các dịch vụ công.
- Ngành du lịch có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các di sản văn hóa và thiên nhiên phong phú của Iran, nhưng bị hạn chế bởi các yếu tố chính trị và cơ sở hạ tầng.
Nhìn chung, các ngành công nghiệp chủ chốt của Iran phản ánh sự đa dạng của nền kinh tế, nhưng cũng cho thấy sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và những thách thức trong việc hiện đại hóa và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
8.3. Du lịch

Iran sở hữu một tiềm năng du lịch to lớn nhờ vào lịch sử lâu đời, nền văn hóa phong phú và đa dạng cùng với cảnh quan thiên nhiên đa dạng. Tuy nhiên, ngành du lịch của nước này vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng do các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội.
- Tài nguyên du lịch chính**:
- Di tích lịch sử và khảo cổ: Iran có vô số di tích lịch sử từ các đế quốc cổ đại như Persepolis, Pasargadae, Susa, Chogha Zanbil, các thành phố lịch sử như Isfahan, Shiraz, Yazd với kiến trúc Hồi giáo độc đáo (nhà thờ Hồi giáo, cung điện, chợ, caravanserai). Có 28 Di sản Thế giới được UNESCO công nhận tính đến năm 2024.
- Cảnh quan thiên nhiên: Từ các sa mạc rộng lớn như Dasht-e Kavir và Dasht-e Lut (nơi có nhiệt độ bề mặt nóng nhất Trái Đất) đến các dãy núi hùng vĩ như Alborz (với đỉnh Damavand) và Zagros, các khu rừng Hyrcania ven Biển Caspi, các hòn đảo ở Vịnh Ba Tư như Kish và Qeshm.
- Văn hóa và lễ hội: Các lễ hội truyền thống như Nowruz (Năm mới của Iran), văn hóa ẩm thực độc đáo, nghệ thuật thủ công truyền thống như thảm Ba Tư.
- Du lịch tôn giáo: Các địa điểm hành hương Hồi giáo quan trọng như Đền thờ Imam Reza ở Mashhad, các nhà thờ Hồi giáo lịch sử và các địa điểm linh thiêng của các tôn giáo thiểu số.
- Thống kê khách du lịch**:
- Trước đại dịch COVID-19, lượng khách du lịch quốc tế đến Iran có xu hướng tăng, đạt gần 9 triệu lượt vào năm 2019, là một trong những điểm đến du lịch phát triển nhanh thứ ba thế giới.
- Năm 2023, ngành du lịch Iran tăng trưởng 43%, thu hút 6 triệu khách du lịch nước ngoài.
- Khách du lịch chủ yếu đến từ các nước láng giềng, các nước Hồi giáo, và một số nước châu Âu và châu Á. Du lịch nội địa cũng rất phát triển, với người Iran chi khoảng 33.00 B USD cho du lịch vào năm 2021.
- Khách du lịch từ các nước Tây Á khác tăng 31% trong bảy tháng đầu năm 2023, vượt qua Bahrain, Kuwait, Iraq, và Ả Rập Xê Út.
- Đóng góp kinh tế**:
- Ngành du lịch đóng góp khoảng 5% vào GDP của Iran vào năm 2022.
- Tạo ra việc làm và thu hút ngoại tệ, giúp đa dạng hóa nền kinh tế.
- Chính sách thúc đẩy du lịch của chính phủ**:
- Chính phủ Iran đã nhận ra tiềm năng của ngành du lịch và có những nỗ lực để thúc đẩy, bao gồm:
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch (khách sạn, sân bay, đường sá). Iran dự kiến đầu tư 32.00 B USD vào ngành du lịch đến năm 2026.
- Đơn giản hóa thủ tục visa cho công dân nhiều nước. Năm 2023, chính phủ đã chấm dứt yêu cầu thị thực đối với 60 quốc gia.
- Quảng bá hình ảnh đất nước và các điểm du lịch ra thế giới.
- Khuyến khích đầu tư tư nhân vào ngành du lịch.
- Iran đang nổi lên như một điểm đến ưa thích cho du lịch y tế.
Tuy nhiên, ngành du lịch Iran vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm các lệnh trừng phạt quốc tế, những hạn chế về văn hóa và xã hội, cũng như nhận thức tiêu cực về hình ảnh đất nước trên trường quốc tế. Việc cải thiện những vấnさい đề này sẽ là chìa khóa để Iran khai thác hết tiềm năng du lịch của mình.
- Chính phủ Iran đã nhận ra tiềm năng của ngành du lịch và có những nỗ lực để thúc đẩy, bao gồm:
8.4. Giao thông vận tải

Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Iran đã có những bước phát triển đáng kể trong những thập kỷ qua, mặc dù vẫn còn những thách thức do địa hình phức tạp và các lệnh trừng phạt quốc tế.
- Đường bộ**:
- Tính đến năm 2011, Iran có khoảng 173.00 K km đường bộ, trong đó 73% đã được trải nhựa.
- Mạng lưới đường bộ kết nối hầu hết các thành phố và thị trấn lớn, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa.
- Các tuyến đường cao tốc chính đang được xây dựng và mở rộng, đặc biệt là xung quanh các thành phố lớn như Tehran.
- Năm 2008, có gần 100 ô tô chở khách trên 1.000 dân.
- Đường sắt**:
- Mạng lưới đường sắt của Iran có tổng chiều dài khoảng 11.11 K km.
- Đường sắt Cộng hòa Hồi giáo Iran (RAI) là công ty nhà nước vận hành phần lớn mạng lưới đường sắt.
- Các tuyến đường sắt quan trọng kết nối các trung tâm công nghiệp và nông nghiệp chính, cũng như các cảng biển. Tuyến đường sắt Tehran-Bandar Abbas nối Bandar Abbas với hệ thống đường sắt Trung Á qua Tehran và Mashhad.
- Iran đang nỗ lực mở rộng và hiện đại hóa mạng lưới đường sắt, bao gồm cả việc xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc.
- Hàng không**:
- Iran có hàng chục sân bay phục vụ các chuyến bay nội địa và quốc tế.
- Sân bay quốc tế Imam Khomeini ở Tehran là sân bay quốc tế chính.
- Iran Air là hãng hàng không quốc gia. Ngoài ra còn có một số hãng hàng không tư nhân và bán tư nhân khác.
- Ngành hàng không Iran gặp khó khăn trong việc hiện đại hóa đội bay do các lệnh trừng phạt hạn chế việc mua máy bay và phụ tùng mới từ phương Tây.
- Hàng hải**:
- Iran có các cảng biển quan trọng trên Vịnh Ba Tư, Vịnh Oman và Biển Caspi.
- Bandar Abbas trên Eo biển Hormuz là cảng chính cho hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu. Các cảng quan trọng khác bao gồm Bandar-e Anzali và Bandar Torkaman trên Biển Caspi, và Khorramshahr và Bandar-e Emam Khomeyni trên Vịnh Ba Tư.
- Đội tàu buôn của Iran vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường quốc tế.
- Giao thông công cộng**:
- Tàu điện ngầm Tehran là hệ thống tàu điện ngầm lớn nhất Trung Đông, vận chuyển hơn 3 triệu hành khách mỗi ngày và năm 2018 đã thực hiện 820 triệu chuyến đi. Các thành phố lớn khác như Mashhad, Isfahan, Shiraz, Tabriz và Ahvaz cũng đang phát triển hoặc vận hành hệ thống tàu điện ngầm.
- Hệ thống xe buýt công cộng phổ biến ở hầu hết các thành phố. Các công ty tư nhân cung cấp dịch vụ xe buýt giữa các thành phố.
- Hệ thống logistics**:
- Hệ thống logistics của Iran đang được cải thiện nhưng vẫn còn những hạn chế về cơ sở hạ tầng và hiệu quả.
- Việc phát triển các hành lang vận tải quốc tế, như Hành lang Vận tải Quốc tế Bắc-Nam (INSTC), được coi là một ưu tiên chiến lược.
Hơn một triệu người làm việc trong lĩnh vực vận tải, chiếm 9% GDP. Những thách thức chính đối với ngành giao thông vận tải Iran bao gồm nhu cầu hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, cải thiện hiệu quả hoạt động và vượt qua các tác động tiêu cực của lệnh trừng phạt quốc tế.
8.5. Năng lượng

Iran là một siêu cường năng lượng và dầu khí đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.
- Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên**:
- Iran sở hữu trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên khổng lồ, thuộc hàng lớn nhất thế giới.
- Trữ lượng dầu mỏ được chứng minh của Iran đứng thứ ba thế giới.
- Trữ lượng khí đốt tự nhiên của Iran đứng thứ hai thế giới.
- Mỏ khí đốt South Pars/North Dome, được chia sẻ với Qatar, là mỏ khí đốt lớn nhất thế giới.
- Năm 2019, Iran đã phát hiện một mỏ dầu ở phía nam với trữ lượng 50 tỷ thùng và vào tháng 4 năm 2024, NIOC đã phát hiện 10 mỏ dầu đá phiến khổng lồ, tổng cộng 2,6 tỷ thùng.
- Sản xuất và xuất khẩu**:
- Tính đến năm 2023, Iran sản xuất 4% lượng dầu thô của thế giới (3,6 triệu thùng mỗi ngày), mang lại doanh thu xuất khẩu 36.00 B USD và là nguồn ngoại tệ chính.
- Iran là nhà xuất khẩu lớn thứ hai của OPEC.
- Sản lượng và xuất khẩu dầu khí của Iran bị ảnh hưởng đáng kể bởi các lệnh trừng phạt quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ.
- Iran có kế hoạch đầu tư 500.00 B USD vào dầu mỏ vào năm 2025.
- Năng lực sản xuất điện**:
- Tổng công suất lắp đặt điện của Iran là đáng kể, với khoảng 75% dựa trên khí đốt tự nhiên, 18% dựa trên dầu mỏ và 7% dựa trên thủy điện.
- Nhiệt điện: Các nhà máy nhiệt điện sử dụng khí đốt tự nhiên và dầu mỏ là nguồn cung cấp điện chính.
- Thủy điện: Iran có nhiều đập thủy điện, đóng góp một phần quan trọng vào tổng sản lượng điện.
- Điện hạt nhân: Nhà máy điện hạt nhân Bushehr, nhà máy điện hạt nhân đầu tiên của Iran, đã đi vào hoạt động vào năm 2011. Iran có kế hoạch mở rộng năng lực điện hạt nhân.
- Năng lượng tái tạo: Iran đang nỗ lực phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Năm 2004, Iran đã mở các nhà máy năng lượng gió và địa nhiệt đầu tiên, và nhà máy nhiệt điện mặt trời đầu tiên bắt đầu hoạt động vào năm 2009. Tuy nhiên, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện vẫn còn nhỏ.
- Chính sách năng lượng quốc gia**:
- Chính phủ Iran đặt mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng, tối đa hóa lợi ích từ tài nguyên dầu khí và đa dạng hóa các nguồn năng lượng.
- Các chính sách bao gồm tăng cường thăm dò và khai thác dầu khí, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng năng lượng, phát triển năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo, và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Iran là quốc gia thứ ba trên thế giới phát triển công nghệ GTL.
- Xu hướng nhân khẩu học và công nghiệp hóa ngày càng tăng đã khiến nhu cầu điện tăng 8% mỗi năm.
Ngành năng lượng của Iran đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế và có tầm quan trọng chiến lược đối với đất nước. Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự biến động của giá dầu thế giới, các lệnh trừng phạt quốc tế, nhu cầu đầu tư lớn và các vấn đề về môi trường.
9. Khoa học và Công nghệ

Iran có một lịch sử phát triển khoa học và công nghệ lâu đời, từ những đóng góp của các học giả Ba Tư trong Thời kỳ hoàng kim của Hồi giáo đến những nỗ lực hiện đại hóa và phát triển trong thời gian gần đây, bất chấp các lệnh trừng phạt quốc tế. Iran đã đạt được những thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực như y sinh, công nghệ nano, dược phẩm, công nghệ hạt nhân và hàng không vũ trụ. Chính phủ Iran đã tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển, và các trường đại học lớn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và đào tạo. Chương trình không gian của Iran cũng đã đạt được những tiến bộ nhất định, bao gồm việc phóng vệ tinh nội địa. Lĩnh vực thông tin và truyền thông cũng phát triển, mặc dù phải đối mặt với kiểm duyệt và hạn chế.
9.1. Nghiên cứu và Phát triển Khoa học Công nghệ
Iran đã đạt được những thành tựu đáng kể trong nghiên cứu và phát triển (R&D) khoa học công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực mà nước này có thế mạnh.
- Công nghệ sinh học (Biotechnology)**:
- Iran đã đầu tư mạnh vào công nghệ sinh học, bao gồm nghiên cứu tế bào gốc, kỹ thuật di truyền và sản xuất dược phẩm sinh học.
- Viện Hóa sinh và Lý sinh học của Iran và Trung tâm Nghiên cứu Royan là những cơ sở nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này.
- Thành tựu nổi bật bao gồm việc nhân bản thành công cừu và các nghiên cứu tiên phong về điều trị bệnh bằng tế bào gốc.
- Công nghệ nano (Nanotechnology)**:
- Iran được xếp hạng cao trên thế giới về số lượng công bố khoa học trong lĩnh vực công nghệ nano.
- Các ứng dụng của công nghệ nano được nghiên cứu và phát triển trong nhiều ngành như y học, dược phẩm, vật liệu, năng lượng và môi trường.
- Sáng kiến Công nghệ Nano Iran (INIC) đóng vai trò điều phối và thúc đẩy các hoạt động R&D trong lĩnh vực này.
- Dược học (Pharmacology)**:
- Iran có ngành công nghiệp dược phẩm phát triển, có khả năng tự sản xuất phần lớn các loại thuốc thiết yếu cho nhu cầu trong nước.
- Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các loại thuốc mới, thuốc gốc (generic drugs) và dược phẩm sinh học.
- Iran cũng đang tìm cách tăng cường xuất khẩu dược phẩm.
- Kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering)**:
- Với ngành công nghiệp dầu khí và hóa dầu phát triển, kỹ thuật hóa học là một lĩnh vực R&D quan trọng ở Iran.
- Nghiên cứu tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất, phát triển các sản phẩm hóa dầu mới và công nghệ xử lý thân thiện với môi trường.
- Iran cũng sản xuất nhiều loại chất xúc tác cần thiết cho ngành công nghiệp hóa dầu.
- Các trường hợp hợp tác quốc tế**:
- Mặc dù đối mặt với các lệnh trừng phạt, Iran vẫn cố gắng duy trì và phát triển hợp tác khoa học công nghệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
- Hợp tác thường diễn ra trong khuôn khổ các chương trình song phương hoặc đa phương, trao đổi học giả, và tham gia vào các dự án nghiên cứu chung.
- Các đối tác hợp tác chính bao gồm một số nước châu Á, châu Âu và các tổ chức quốc tế như UNESCO và WHO.
- Tuy nhiên, phạm vi và mức độ hợp tác quốc tế của Iran trong lĩnh vực khoa học công nghệ vẫn bị hạn chế đáng kể bởi các yếu tố chính trị và kinh tế.
Nhìn chung, Iran đã thể hiện một năng lực R&D đáng kể trong các lĩnh vực khoa học công nghệ chủ chốt. Sự đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là những yếu tố quan trọng góp phần vào những thành tựu này. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế, Iran cần tiếp tục vượt qua những thách thức về tài chính, công nghệ và hội nhập quốc tế.
9.2. Phát triển không gian

Iran đã theo đuổi một chương trình phát triển không gian với mục tiêu tự chủ về công nghệ và ứng dụng trong các lĩnh vực như viễn thông, quan sát Trái Đất và nghiên cứu khoa học.
- Thành lập và hoạt động của Cơ quan Vũ trụ Iran (ISA)**:
- Cơ quan Vũ trụ Iran (ISA) được thành lập vào năm 2004 với tư cách là cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm hoạch định và thực hiện các chương trình không gian của Iran.
- ISA giám sát các hoạt động liên quan đến thiết kế, chế tạo, phóng và vận hành vệ tinh, cũng như phát triển công nghệ tên lửa đẩy.
- Phát triển và phóng vệ tinh nội địa**:
- Iran đã trở thành một quốc gia có khả năng phóng quỹ đạo vào năm 2009.
- Năm 2009, Iran đã phóng thành công vệ tinh đầu tiên do nước này tự chế tạo, Omid, bằng tên lửa đẩy Safir cũng do nước này tự phát triển. Điều này đưa Iran trở thành quốc gia thứ chín trên thế giới có khả năng vừa sản xuất vệ tinh vừa đưa nó vào không gian từ một bệ phóng tự chế.
- Kể từ đó, Iran đã phóng một số vệ tinh khác, bao gồm các vệ tinh quan sát Trái Đất, viễn thông và nghiên cứu khoa học như Rasad 1, Navid, Fajr, Nour (vệ tinh quân sự), Khayyam (phóng bởi Nga), Soraya, và bộ ba vệ tinh Mahda, Kayan, Hatef.
- Vào tháng 1 năm 2024, Iran đã phóng vệ tinh Soraya lên quỹ đạo cao nhất từ trước đến nay (750 km), đánh dấu một cột mốc mới trong chương trình không gian của nước này. Vệ tinh này được phóng bằng tên lửa Qaem 100. Iran cũng đã phóng thành công 3 vệ tinh tự chế, The Mahda, Kayan và Hatef, vào quỹ đạo bằng tên lửa đẩy Simorgh. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử đất nước Iran đồng thời gửi ba vệ tinh vào không gian. Ba vệ tinh này được thiết kế để thử nghiệm các hệ thống con vệ tinh tiên tiến, công nghệ định vị dựa trên không gian và liên lạc băng hẹp.
- Vào tháng 2 năm 2024, Iran đã phóng vệ tinh hình ảnh tự phát triển, Pars 1, từ Nga vào quỹ đạo. Đây là lần thứ hai kể từ tháng 8 năm 2022, Nga phóng một vệ tinh viễn thám khác của Iran, Khayyam, vào quỹ đạo từ Kazakhstan, phản ánh sự hợp tác khoa học sâu sắc giữa hai nước.
- Phát triển công nghệ tên lửa đẩy**:
- Iran đã phát triển một số loại tên lửa đẩy, bao gồm Safir, Simorgh, Qased và Qaem 100.
- Việc phát triển công nghệ tên lửa đẩy của Iran đã gây ra lo ngại cho một số quốc gia phương Tây, vì công nghệ này có thể được sử dụng cho mục đích quân sự, bao gồm cả việc phát triển tên lửa đạn đạo.
- Tình hình và mục tiêu của chương trình phát triển không gian**:
- Chương trình không gian của Iran nhằm mục đích đạt được tự chủ về công nghệ, phát triển các ứng dụng vệ tinh phục vụ kinh tế và an ninh quốc gia, và nâng cao vị thế khoa học công nghệ của đất nước.
- Các mục tiêu bao gồm việc phát triển các vệ tinh viễn thông, quan sát Trái Đất, định vị và khoa học tiên tiến hơn, cũng như nâng cao năng lực phóng quỹ đạo.
- Iran cũng đã công bố kế hoạch đưa người vào không gian trong tương lai, mặc dù mục tiêu này còn xa vời.
- Chương trình phát triển không gian của Iran, giống như chương trình hạt nhân, phải đối mặt với những thách thức từ các lệnh trừng phạt quốc tế và hạn chế về công nghệ. Tuy nhiên, Iran vẫn tiếp tục đầu tư và đạt được những tiến bộ nhất định trong lĩnh vực này. ISA là một thành viên sáng lập của Ủy ban Liên Hợp Quốc về Sử dụng Hòa bình Không gian Vũ trụ.
9.3. Thông tin và Truyền thông
Lĩnh vực thông tin và truyền thông (ICT) ở Iran đã có những bước phát triển đáng kể, mặc dù cũng đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế.
- Tỷ lệ thâm nhập internet**:
- Iran có tỷ lệ thâm nhập internet tương đối cao trong khu vực. Tính đến năm 2020, khoảng 70 triệu người Iran sử dụng internet di động tốc độ cao.
- Sự phổ biến của điện thoại thông minh đã góp phần thúc đẩy việc sử dụng internet di động.
- Tuy nhiên, tốc độ internet cố định của Iran xếp hạng khá thấp trên toàn cầu (153), trong khi tốc độ internet di động ở mức trung bình (75).
- Cơ sở hạ tầng truyền thông hữu tuyến và vô tuyến**:
- Mạng lưới viễn thông hữu tuyến (điện thoại cố định, cáp quang) và vô tuyến (di động, Wi-Fi) đã được mở rộng trên cả nước.
- Chính phủ đã đầu tư vào việc phát triển cơ sở hạ tầng băng thông rộng.
- Tuy nhiên, chất lượng và tốc độ của cơ sở hạ tầng vẫn còn là một vấn đề ở một số khu vực.
- Các công ty viễn thông lớn**:
- Ngành viễn thông Iran gần như hoàn toàn thuộc sở hữu nhà nước, với sự thống trị của Công ty Viễn thông Iran (TCI).
- Các nhà mạng di động lớn bao gồm MCI (Hamrahe Avval), Irancell, và Rightel.
- Tình hình phát triển ngành ICT**:
- Iran nằm trong số năm quốc gia đầu tiên có tốc độ tăng trưởng trên 20% và mức độ phát triển cao nhất về viễn thông.
- Có một cộng đồng khởi nghiệp công nghệ (startup) đang phát triển ở Iran, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại điện tử, ứng dụng di động và dịch vụ trực tuyến.
- Các công ty như Digikala (thương mại điện tử) và Cafe Bazaar (chợ ứng dụng) là những ví dụ thành công.
- Chính sách và quy định của chính phủ**:
- Chính phủ Iran có những chính sách nhằm thúc đẩy phát triển ngành ICT, nhưng đồng thời cũng áp đặt các quy định và kiểm soát chặt chẽ đối với nội dung internet và các hoạt động trực tuyến.
- Kiểm duyệt internet diễn ra phổ biến, với việc chặn truy cập vào nhiều trang web và mạng xã hội nước ngoài như Facebook, Twitter, YouTube, Telegram và WhatsApp (kể từ tháng 1 năm 2021).
- Chính phủ cũng thúc đẩy việc phát triển các dịch vụ và nền tảng internet nội địa như một giải pháp thay thế.
- Iran đã được UNESCO trao chứng chỉ đặc biệt vì cung cấp dịch vụ viễn thông cho các vùng nông thôn.
Lĩnh vực ICT ở Iran có tiềm năng phát triển lớn, nhưng bị cản trở bởi các yếu tố như kiểm duyệt, hạn chế đầu tư nước ngoài (do lệnh trừng phạt) và môi trường pháp lý chưa thực sự thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.
10. Xã hội
Xã hội Iran là một xã hội phức tạp và đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời, vị trí địa lý và sự pha trộn của các nền văn hóa khác nhau. Iran có dân số trẻ, tốc độ đô thị hóa cao và là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc và ngôn ngữ khác nhau. Hồi giáo Shia là tôn giáo chính thức và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Giáo dục và y tế đã có những tiến bộ đáng kể, nhưng vẫn còn những thách thức về bất bình đẳng và tiếp cận dịch vụ.
10.1. Dân số
Dân số Iran đã tăng nhanh chóng từ khoảng 19 triệu người vào năm 1956 lên khoảng 85 triệu người vào tháng 2 năm 2023. Tuy nhiên, tỷ suất sinh của Iran đã giảm đáng kể, từ 6,5 con/phụ nữ xuống còn khoảng 1,7 con/phụ nữ hai thập kỷ sau đó, dẫn đến tốc độ tăng dân số khoảng 1,39% vào năm 2018. Do dân số trẻ, các nghiên cứu dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ tiếp tục chậm lại cho đến khi ổn định ở mức khoảng 105 triệu người vào năm 2050.
Iran là nơi có một trong những cộng đồng người tị nạn lớn nhất, với gần một triệu người, chủ yếu đến từ Afghanistan và Iraq. Theo Hiến pháp Iran, chính phủ được yêu cầu cung cấp cho mọi công dân quyền tiếp cận an sinh xã hội, bao gồm nghỉ hưu, thất nghiệp, tuổi già, khuyết tật, tai nạn, thiên tai, y tế và các dịch vụ chăm sóc y tế. Điều này được chi trả bằng doanh thu thuế và thu nhập từ đóng góp của công chúng.
Đất nước này có một trong những tốc độ tăng trưởng đô thị cao nhất thế giới. Từ năm 1950 đến năm 2002, tỷ lệ dân số thành thị tăng từ 27% lên 60%. Dân số Iran tập trung ở nửa phía tây, đặc biệt là ở phía bắc, tây bắc và tây.
Tehran, với dân số khoảng 9,4 triệu người, là thủ đô và thành phố lớn nhất của Iran. Thành phố đông dân thứ hai của đất nước, Mashhad, có dân số khoảng 3,4 triệu người và là thủ phủ của tỉnh Razavi Khorasan. Isfahan có dân số khoảng 2,2 triệu người và là thành phố đông dân thứ ba của Iran. Đây là thủ phủ của tỉnh Isfahan và cũng là thủ đô thứ ba của Đế quốc Safavid.
Hạng | Thành phố | Tỉnh | Dân số (Ước tính 2023) |
---|---|---|---|
1 | Tehran | Tehran | 9,400,000 |
2 | Mashhad | Razavi Khorasan | 3,400,000 |
3 | Isfahan | Isfahan | 2,200,000 |
10.2. Các nhóm dân tộc
Thành phần các nhóm dân tộc vẫn là một điểm tranh luận, chủ yếu liên quan đến các nhóm dân tộc lớn nhất và lớn thứ hai, người Ba Tư và người Azerbaijan, do thiếu các cuộc điều tra dân số của nhà nước Iran dựa trên dân tộc. The World Factbook ước tính rằng khoảng 79% dân số Iran là một nhóm Ấn-Âu dân tộc-ngôn ngữ đa dạng, với Người Ba Tư (bao gồm người Mazenderani và người Gilak) chiếm 61% dân số, Người Kurd 10%, Người Lur 6%, và người Baloch 2%. Các dân tộc thuộc các nhóm dân tộc-ngôn ngữ khác chiếm 21% còn lại, với người Azerbaijan chiếm 16%, Người Ả Rập 2%, Người Turkmen và các bộ lạc Turk khác 2%, và những người khác (chẳng hạn như người Armenia, người Talysh, người Gruzia, người Circassia, người Assyria) 1%.
Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ đã đưa ra các ước tính hơi khác một chút: 65% người Ba Tư (bao gồm người Mazenderani, người Gilak, và người Talysh), 16% người Azerbaijan, 7% người Kurd, 6% người Lur, 2% người Baloch, 1% các nhóm bộ lạc Turk (bao gồm người Qashqai và Người Turkmen), và các nhóm không phải người Iran, không phải người Turk (bao gồm người Armenia, người Gruzia, người Assyria, người Circassia, và người Ả Rập) dưới 3%.
10.3. Ngôn ngữ

Hầu hết dân số nói tiếng Ba Tư, là ngôn ngữ chính thức và quốc ngữ của đất nước. Những người khác bao gồm những người nói các ngôn ngữ Iran khác, trong ngữ hệ Ấn-Âu lớn hơn, và các ngôn ngữ thuộc các dân tộc khác. Tiếng Gilak và tiếng Mazanderan được sử dụng rộng rãi ở Gilan và Mazandaran, phía bắc Iran. Tiếng Talysh được nói ở một số vùng của Gilan. Các biến thể của tiếng Kurd tập trung ở tỉnh Kurdistan và các khu vực lân cận. Ở Khuzestan, một số phương ngữ của tiếng Ba Tư được nói. Nam Iran cũng là nơi có tiếng Luri và tiếng Achomi.
Tiếng Azerbaijan, ngôn ngữ thiểu số được nói nhiều nhất trong nước, và các ngữ hệ Turk và phương ngữ khác được tìm thấy ở nhiều vùng khác nhau, đặc biệt là Azerbaijan. Các ngôn ngữ thiểu số đáng chú ý bao gồm tiếng Armenia, tiếng Gruzia, Neo-Aramaic, và tiếng Ả Rập. Tiếng Ả Rập Khuzi được nói bởi người Ả Rập ở Khuzestan, và nhóm lớn hơn là người Ả Rập Iran. Tiếng Circassia cũng từng được nói rộng rãi bởi cộng đồng thiểu số Circassia lớn, nhưng do sự đồng hóa, không còn một số lượng đáng kể người Circassia nói ngôn ngữ này nữa.
Tỷ lệ phần trăm các ngôn ngữ được nói vẫn là một điểm tranh luận, đáng chú ý nhất là về các dân tộc lớn nhất và lớn thứ hai ở Iran, người Ba Tư và người Azerbaijan. Tỷ lệ phần trăm do The World Factbook của CIA đưa ra bao gồm 53% tiếng Ba Tư, 16% tiếng Azerbaijan, 10% tiếng Kurd, 7% tiếng Mazanderan và tiếng Gilak, 7% tiếng Luri, 2% tiếng Turkmen, 2% tiếng Baloch, 2% tiếng Ả Rập, và 2% còn lại là tiếng Armenia, tiếng Gruzia, Neo-Aramaic, và tiếng Circassia.
10.4. Tôn giáo
Tôn giáo | Tỷ lệ phần trăm | Số lượng |
Người Hồi giáo | 99.4% | 74,682,938 |
Người Kitô giáo | 0.2% | 117,704 |
Người Hỏa giáo | 0.03% | 25,271 |
Người Do Thái | 0.01% | 8,756 |
Khác | 0.07% | 49,101 |
Không khai báo | 0.4% | 265,899 |
Hồi giáo Shia Mười hai Imam là quốc giáo, chiếm 90-95% dân số Iran; khoảng 5-10% thuộc các nhánh Hồi giáo Sunni và Sufi của Hồi giáo. 96% người Iran tin vào Hồi giáo, nhưng 14% tự nhận là không theo tôn giáo nào.
Có một cộng đồng lớn những người theo Yarsanism, một tôn giáo bản địa của người Kurd, ước tính có từ hơn nửa triệu đến một triệu tín đồ. Tín ngưỡng Baháʼí không được chính thức công nhận và đã bị chính phủ đàn áp. Kể từ Cách mạng Hồi giáo, sự đàn áp người Baháʼí đã gia tăng. Vô tôn giáo không được chính phủ công nhận.
Kitô giáo, Do Thái giáo, Hỏa giáo, và nhánh Sunni của Hồi giáo được chính phủ chính thức công nhận và có các ghế dành riêng trong Quốc hội. Iran là nơi có cộng đồng Do Thái lớn nhất trong Thế giới Hồi giáo và Trung Đông, bên ngoài Israel. Khoảng 250.000 đến 370.000 người Kitô giáo cư trú tại Iran, và Kitô giáo là tôn giáo thiểu số được công nhận lớn nhất của đất nước, hầu hết là người gốc Armenia, cũng như một thiểu số đáng kể người Assyria. Chính phủ Iran đã hỗ trợ việc xây dựng lại và cải tạo các nhà thờ Armenia, và đã hỗ trợ các Quần thể tu viện Armenia của Iran. Năm 2019, chính phủ đã đăng ký Nhà thờ chính tòa Vank, ở Isfahan, là một Di sản thế giới. Hiện tại, ba nhà thờ Armenia ở Iran đã được đưa vào Danh sách Di sản Thế giới.
10.5. Giáo dục

Giáo dục ở Iran được tập trung hóa cao độ. Giáo dục phổ thông từ mẫu giáo đến lớp 12 do Bộ Giáo dục giám sát, và giáo dục đại học do Bộ Khoa học và Công nghệ giám sát. Tỷ lệ biết chữ của những người từ 15 tuổi trở lên là 86% tính đến năm 2016, với nam giới (90%) có trình độ học vấn cao hơn đáng kể so với nữ giới (81%). Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục chiếm khoảng 4% GDP.
Điều kiện để vào đại học là phải có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và vượt qua Kỳ thi Tuyển sinh Đại học Iran. Nhiều sinh viên theo học một hoặc hai năm dự bị đại học. Giáo dục đại học ở Iran được công nhận bởi các cấp độ bằng cấp khác nhau, bao gồm bằng cao đẳng sau hai năm, bằng cử nhân sau bốn năm, và bằng thạc sĩ sau hai năm, sau đó một kỳ thi khác cho phép ứng viên theo học chương trình tiến sĩ.
10.6. Y tế
![Bệnh viện Razavi, được [https://accreditation.ca/ ACI] công nhận về chất lượng dịch vụ y tế.](https://cdn.onul.works/wiki/source/194ca1b6fe3_aa1f4504.jpg)
Chăm sóc sức khỏe được cung cấp bởi hệ thống công của chính phủ, khu vực tư nhân và các NGO.
Iran là quốc gia duy nhất trên thế giới có buôn bán nội tạng hợp pháp. Iran đã có thể mở rộng các dịch vụ phòng ngừa y tế công cộng thông qua việc thành lập một Mạng lưới Chăm sóc Sức khỏe Ban đầu rộng khắp. Kết quả là, tỷ lệ tử vong ở trẻ em và bà mẹ đã giảm đáng kể, và tuổi thọ trung bình khi sinh đã tăng lên. Thứ hạng kiến thức y tế của Iran là thứ 17 trên toàn cầu, và đứng đầu ở Trung Đông và Bắc Phi. Về chỉ số sản xuất khoa học y tế, Iran xếp thứ 16 trên thế giới. Iran đang nhanh chóng nổi lên như một điểm đến ưa thích cho du lịch y tế.
Đất nước này phải đối mặt với vấn đề chung của các quốc gia có dân số trẻ khác trong khu vực, đó là theo kịp sự tăng trưởng của nhu cầu vốn đã rất lớn đối với các dịch vụ công khác nhau. Tốc độ tăng dân số dự kiến sẽ làm tăng nhu cầu về cơ sở hạ tầng và dịch vụ y tế công cộng. Khoảng 90% người Iran có bảo hiểm y tế.
11. Nhân quyền

Tình hình nhân quyền tổng thể ở Iran thường xuyên bị các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước chỉ trích. Chính phủ Iran bị cáo buộc vi phạm nhiều quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do hội họp và lập hội, tự do tôn giáo, cũng như quyền của phụ nữ và các nhóm thiểu số. Các luật pháp trong nước và chính sách của chính phủ thường không tuân thủ các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế, dẫn đến sự đàn áp đối với những người bất đồng chính kiến và các nhà hoạt động. Mặc dù có những nỗ lực cải cách, tình hình nhân quyền vẫn là một vấn đề đáng quan ngại.
11.1. Tình hình nhân quyền và các vấn đề chính
Các vấn đề nhân quyền chính ở Iran bao gồm nhiều khía cạnh đáng lo ngại, ảnh hưởng đến các nhóm dân tộc thiểu số, tôn giáo thiểu số, phụ nữ và người thiểu số tính dục (LGBT).
- Quyền của các dân tộc thiểu số**: Các nhóm dân tộc như người Azerbaijan, Kurd, Baloch, và Ả Rập thường xuyên đối mặt với sự phân biệt đối xử về văn hóa, ngôn ngữ và kinh tế. Họ có thể bị hạn chế trong việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, tham gia vào đời sống chính trị và tiếp cận các cơ hội kinh tế. Các cuộc biểu tình và bất ổn ở các khu vực dân tộc thiểu số thường bị đàn áp mạnh mẽ.
- Quyền của các nhóm tôn giáo thiểu số**: Mặc dù Kitô giáo, Do Thái giáo và Hỏa giáo được hiến pháp công nhận, các tín đồ của những tôn giáo này vẫn có thể gặp phải sự phân biệt đối xử. Tình hình đặc biệt nghiêm trọng đối với Tín ngưỡng Baháʼí, tôn giáo thiểu số lớn nhất không được công nhận ở Iran. Các tín đồ Baháʼí bị đàn áp có hệ thống, bao gồm việc bị bắt giữ tùy tiện, từ chối quyền học đại học và việc làm, tịch thu tài sản và phá hủy các địa điểm tôn giáo. Những người theo Hồi giáo Sunni cũng có thể gặp phải những hạn chế trong việc thực hành tôn giáo của họ.
- Quyền của phụ nữ**: Phụ nữ ở Iran phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong luật pháp và thực tiễn. Các luật về hôn nhân, ly hôn, quyền nuôi con và thừa kế thường thiên vị nam giới. Phụ nữ bị bắt buộc phải đeo hijab ở nơi công cộng và có thể bị cảnh sát đạo đức bắt giữ nếu không tuân thủ quy định về trang phục. Họ cũng gặp nhiều rào cản trong việc tham gia vào đời sống chính trị và kinh tế. Các nhà hoạt động nữ quyền thường xuyên bị sách nhiễu và bắt giữ.
- Quyền của người thiểu số tính dục (LGBT)**: Hoạt động tình dục đồng giới bị hình sự hóa ở Iran và có thể bị trừng phạt nghiêm khắc, bao gồm cả án tử hình. Người LGBT phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị sâu sắc trong xã hội. Không có sự bảo vệ pháp lý nào cho người LGBT, và họ thường xuyên bị sách nhiễu, bạo lực và bắt giữ.
- Án tử hình**: Iran là một trong những quốc gia có tỷ lệ thi hành án tử hình cao nhất thế giới. Án tử hình được áp dụng cho nhiều loại tội danh, bao gồm cả các tội liên quan đến ma túy và các tội không bạo lực. Việc sử dụng án tử hình đối với người phạm tội vị thành niên cũng là một vấn đề gây quan ngại.
- Tra tấn và giam giữ tùy tiện**: Các báo cáo từ các tổ chức nhân quyền quốc tế thường xuyên ghi nhận các trường hợp tra tấn, đối xử tàn tệ và giam giữ tùy tiện trong các nhà tù và trung tâm giam giữ ở Iran. Các tù nhân thường bị từ chối quyền tiếp cận luật sư và xét xử công bằng.
- Tù nhân chính trị và tù nhân lương tâm**: Nhiều nhà hoạt động nhân quyền, nhà báo, luật sư, sinh viên và những người bất đồng chính kiến đã bị bắt giữ và bỏ tù vì các hoạt động ôn hòa của họ. Họ thường bị buộc tội với các tội danh mơ hồ liên quan đến an ninh quốc gia.
Tình hình nhân quyền ở Iran vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, thu hút sự chú ý và chỉ trích từ cộng đồng quốc tế.
11.2. Kiểm duyệt
Hệ thống kiểm duyệt của chính phủ Iran đối với báo chí, xuất bản phẩm và nội dung internet là một trong những hệ thống nghiêm ngặt nhất trên thế giới, ảnh hưởng sâu sắc đến tự do ngôn luận và xã hội.
- Cơ quan chịu trách nhiệm**: Bộ Văn hóa và Hướng dẫn Hồi giáo là cơ quan chính chịu trách nhiệm kiểm duyệt nội dung. Ngoài ra, các cơ quan an ninh và tư pháp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi các quy định kiểm duyệt.
- Tiêu chí kiểm duyệt**:
- Nội dung bị coi là chống lại các giá trị Hồi giáo hoặc chế độ Cộng hòa Hồi giáo.
- Chỉ trích Lãnh tụ Tối cao hoặc các quan chức cấp cao khác.
- Nội dung được cho là gây chia rẽ dân tộc hoặc tôn giáo.
- Thông tin về các vấn đề nhạy cảm như nhân quyền, tham nhũng hoặc các cuộc biểu tình.
- Nội dung khiêu dâm hoặc trái với đạo đức Hồi giáo.
- Các tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc và điện ảnh cũng phải qua kiểm duyệt trước khi được phổ biến.
- Đối tượng kiểm duyệt**:
- Báo chí và xuất bản phẩm: Các tờ báo, tạp chí và sách phải được cấp phép và nội dung của chúng thường xuyên bị giám sát. Các nhà báo và nhà văn có thể bị bắt giữ hoặc bị cấm hoạt động nếu đăng tải nội dung bị coi là nhạy cảm.
- Nội dung internet: Chính phủ Iran thực hiện kiểm duyệt internet trên diện rộng, chặn truy cập vào hàng ngàn trang web và mạng xã hội nước ngoài, bao gồm Facebook, Twitter, YouTube và Telegram. Các công cụ lọc và giám sát được sử dụng để kiểm soát luồng thông tin trực tuyến.
- Phát thanh và truyền hình: Các kênh phát thanh và truyền hình nhà nước (IRIB) hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ và thường xuyên truyền bá tuyên truyền của nhà nước. Các kênh truyền hình vệ tinh nước ngoài bị cấm.
- Các trường hợp kiểm duyệt chính**:
- Đóng cửa các tờ báo và tạp chí cải cách hoặc độc lập.
- Bắt giữ và bỏ tù các nhà báo, blogger và nhà hoạt động trực tuyến.
- Chặn các trang web và mạng xã hội trong các thời điểm bất ổn chính trị hoặc biểu tình.
- Kiểm duyệt chặt chẽ các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa.
- Tác động đối với tự do ngôn luận và xã hội**:
- Kiểm duyệt đã tạo ra một môi trường sợ hãi và tự kiểm duyệt trong giới truyền thông và nghệ thuật.
- Hạn chế nghiêm trọng quyền tiếp cận thông tin đa chiều của người dân.
- Cản trở sự phát triển của một xã hội dân sự độc lập và không gian tranh luận công khai.
- Người dân Iran thường phải sử dụng các công cụ vượt tường lửa (như VPN) để truy cập vào các trang web bị chặn, nhưng điều này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Mặc dù có những nỗ lực từ người dân và các nhà hoạt động để vượt qua sự kiểm duyệt, hệ thống kiểm soát thông tin của chính phủ Iran vẫn là một rào cản lớn đối với tự do ngôn luận và sự phát triển của một xã hội mở.
12. Văn hóa
Văn hóa Iran là một trong những nền văn hóa lâu đời và có ảnh hưởng nhất trên thế giới, là sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố truyền thống Ba Tư cổ đại, ảnh hưởng của Hồi giáo (đặc biệt là Hồi giáo Shia) và những nét đương đại. Nó thể hiện qua nghệ thuật thị giác phong phú (hội họa tiểu họa, thư pháp, gốm sứ), kiến trúc đặc sắc (mái vòm, iwan, vườn Ba Tư), di sản văn hóa thế giới đồ sộ, nghề dệt thảm Ba Tư tinh xảo, nền văn học vĩ đại với các nhà thơ nổi tiếng, triết học sâu sắc, thần thoại và văn hóa dân gian đa dạng, âm nhạc và vũ đạo truyền thống, cùng với điện ảnh và ẩm thực độc đáo.
12.1. Nghệ thuật
Nghệ thuật Iran có một di sản phong phú và đa dạng, thể hiện qua nhiều phương tiện truyền thông khác nhau.
- Nghệ thuật thị giác truyền thống**:
- Hội họa tiểu họa Ba Tư: Nổi tiếng với các chi tiết tinh xảo, màu sắc rực rỡ và các chủ đề từ văn học, lịch sử và thần thoại. Các tác phẩm thường minh họa cho các bản thảo như Shahnameh.
- Thư pháp: Được coi là một hình thức nghệ thuật cao quý, với nhiều phong cách khác nhau như Nasta'liq. Thư pháp thường được sử dụng để viết các câu thơ, kinh Koran và các văn bản tôn giáo.
- Gốm sứ: Iran có truyền thống làm gốm lâu đời, với các kỹ thuật và hoa văn độc đáo theo từng vùng miền.
- Chạm khắc kim loại và đồ trang sức: Các nghệ nhân Iran nổi tiếng với kỹ thuật chạm khắc tinh xảo trên đồng, bạc và vàng.
- Điêu khắc: Mặc dù không phổ biến bằng các hình thức nghệ thuật khác trong thời kỳ Hồi giáo, điêu khắc vẫn có những ví dụ đáng chú ý, đặc biệt là các phù điêu đá từ thời cổ đại (ví dụ: Persepolis).
- Thủ công mỹ nghệ**: Bao gồm thảm Ba Tư (xem mục riêng), đồ gỗ, đồ khảm, dệt may truyền thống (như Termeh), và các sản phẩm thủ công khác.
- Nghệ thuật đương đại**:
- Nghệ thuật hiện đại và đương đại Iran bắt đầu hình thành từ đầu thế kỷ 20, chịu ảnh hưởng của các trào lưu nghệ thuật phương Tây nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng.
- Kamal-ol-molk được coi là một trong những người tiên phong của hội họa hiện đại Iran.
- Sau Cách mạng Hồi giáo, nghệ thuật đương đại Iran tiếp tục phát triển, với nhiều nghệ sĩ khám phá các chủ đề xã hội, chính trị và văn hóa thông qua các phương tiện truyền thông đa dạng như hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh, video art và nghệ thuật sắp đặt.
- Các nghệ sĩ Iran đương đại ngày càng được công nhận trên trường quốc tế.
Lịch sử nghệ thuật Iran chứng kiến sự giao thoa giữa các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ các nền văn minh láng giềng như Lưỡng Hà, Hy Lạp, Trung Quốc và Ấn Độ. Nghệ thuật Hồi giáo cũng có những đóng góp to lớn, tạo nên những phong cách độc đáo và tinh tế.
12.2. Kiến trúc

Lịch sử kiến trúc ở Iran kéo dài ít nhất từ năm 5.000 TCN, với các ví dụ đặc trưng được phân bố trên một khu vực từ Thổ Nhĩ Kỳ và Iraq ngày nay đến Uzbekistan và Tajikistan, và từ Kavkaz đến Zanzibar. Người Iran đã sớm sử dụng toán học, hình học và thiên văn học trong kiến trúc của họ, tạo ra một truyền thống với sự đa dạng về cấu trúc và thẩm mỹ. Mô-típ chủ đạo là tính biểu tượng vũ trụ của nó.
Không có những đổi mới đột ngột, và bất chấp những tổn thương từ các cuộc xâm lược và cú sốc văn hóa, kiến trúc Iran đã phát triển một phong cách dễ nhận biết, khác biệt với các khu vực khác của thế giới Hồi giáo. Những ưu điểm của nó là "cảm giác rõ rệt về hình thức và quy mô; sự sáng tạo về cấu trúc, đặc biệt là trong xây dựng vòm và mái vòm; một thiên tài về trang trí với sự tự do và thành công không nơi nào sánh kịp trong bất kỳ nền kiến trúc nào khác". Ngoài các cổng, cung điện và nhà thờ Hồi giáo lịch sử, sự phát triển nhanh chóng của các thành phố như Tehran đã mang đến một làn sóng xây dựng. Iran đứng thứ 7 trong danh sách các quốc gia của UNESCO có nhiều di tích khảo cổ và điểm tham quan từ thời cổ đại nhất.
Các yếu tố đặc trưng của kiến trúc Ba Tư truyền thống bao gồm:
- Sân trong (Courtyard)**: Phổ biến trong các ngôi nhà, nhà thờ Hồi giáo và caravanserai, tạo không gian riêng tư và mát mẻ.
- Mái vòm (Dome)**: Được sử dụng rộng rãi trong các nhà thờ Hồi giáo, lăng mộ và chợ (bazaar), với các kỹ thuật xây dựng và trang trí phức tạp.
- Iwan**: Một không gian hình vòm, có ba mặt tường và một mặt mở ra sân trong, thường là lối vào chính của các công trình.
- Muqarnas**: Một dạng trang trí kiến trúc hình học phức tạp, giống như các nhũ đá, thường được sử dụng để trang trí mái vòm và iwan.
- Gạch men (Tilework)**: Sử dụng gạch men màu sắc rực rỡ với các hoa văn hình học và thư pháp để trang trí bề mặt các công trình.
- Vườn Ba Tư (Persian Garden)**: Một loại hình vườn cảnh quan truyền thống, được thiết kế theo nguyên tắc đối xứng, với các kênh nước, đài phun nước và cây cối xanh tươi. Nhiều khu vườn Ba Tư đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
Các công trình kiến trúc lớn tiêu biểu:
- Nhà thờ Hồi giáo**: Nhà thờ Hotếi giáo Sheikh Lotfollah và Nhà thờ Hồi giáo Imam ở Isfahan.
- Cung điện**: Persepolis (thời Achaemenes), Cung điện Golestan ở Tehran, Cung điện Chehel Sotoun ở Isfahan.
- Chợ (Bazaar)**: Chợ Lớn ở Tehran, Chợ Tabriz (Di sản Thế giới).
- Caravanserai**: Các điểm dừng chân cho các đoàn lữ hành trên Con đường tơ lụa.
- Lăng mộ**: Lăng mộ của các nhà thơ, học giả và các nhân vật tôn giáo.
Kiến trúc đương đại Iran chịu ảnh hưởng của kiến trúc Hồi giáo truyền thống nhưng cũng tiếp thu các yếu tố hiện đại từ phương Tây. Các kiến trúc sư Iran đang nỗ lực tìm kiếm một ngôn ngữ kiến trúc vừa hiện đại vừa mang đậm bản sắc dân tộc.
12.3. Di sản văn hóa thế giới
Iran tự hào sở hữu một kho tàng di sản văn hóa và thiên nhiên phong phú, được UNESCO công nhận với nhiều địa điểm là Di sản Thế giới. Tính đến năm 2024, Iran có 28 di sản được UNESCO công nhận, trong đó có 26 di sản văn hóa và 2 di sản thiên nhiên. Điều này xếp Iran đứng đầu ở Trung Đông và thứ 10 trên thế giới về số lượng Di sản Thế giới. Iran cũng có 24 Di sản Văn hóa Phi vật thể, xếp thứ 5 trên toàn thế giới.
Một số Di sản Thế giới nổi bật ở Iran bao gồm:
- Persepolis** (1979): Kinh đô nghi lễ của Đế quốc Achaemenes, với các cung điện, phù điêu và kiến trúc hoành tráng.
- Quảng trường Naghsh-e Jahan (Quảng trường Imam) ở Isfahan** (1979): Một trong những quảng trường lớn nhất và đẹp nhất thế giới, bao quanh bởi các công trình kiến trúc Hồi giáo tuyệt đẹp như Nhà thờ Hồi giáo Sheikh Lotfollah, Nhà thờ Hồi giáo Shah (Imam) và Cung điện Ali Qapu.
- Chogha Zanbil** (1979): Một ziggurat cổ đại của nền văn minh Elam, được bảo tồn tốt.
- Takht-e Soleyman** (2003): Một khu phức hợp khảo cổ với các di tích từ thời Sasan và Ilkhanid, bao gồm một ngôi đền Hỏa giáo.
- Pasargadae** (2004): Kinh đô đầu tiên của Đế quốc Achaemenes, nơi có lăng mộ của Cyrus Đại đế.
- Bam và cảnh quan văn hóa** (2004): Một thành phố cổ bằng gạch bùn, bị tàn phá nặng nề bởi một trận động đất năm 2003 nhưng đang được phục hồi.
- Quần thể tu viện Armenia** (2008): Bao gồm ba tu viện cổ của người Armenia, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa và tôn giáo ở Iran.
- Hệ thống thủy lợi lịch sử Shushtar** (2009): Một hệ thống kênh, đập và cối xay nước phức tạp có từ thời Achaemenes.
- Lăng mộ Sheikh Safi al-Din Khānegāh và quần thể đền thờ ở Ardabil** (2010): Một khu phức hợp tôn giáo và tâm linh quan trọng của dòng Sufi Safavid.
- Chợ lịch sử Tabriz** (2010): Một trong những khu chợ có mái che lâu đời và lớn nhất thế giới, một trung tâm thương mại quan trọng trên Con đường tơ lụa.
- Vườn Ba Tư** (2011): Bao gồm chín khu vườn tiêu biểu cho phong cách thiết kế vườn Ba Tư, thể hiện sự hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc.
- Masjed-e Jāmé của Isfahan** (2012): Một trong những nhà thờ Hồi giáo lâu đời và quan trọng nhất ở Iran, thể hiện sự phát triển của kiến trúc Hồi giáo qua nhiều thế kỷ.
- Cung điện Golestan** (2013): Một cung điện lịch sử ở Tehran, từng là nơi ở của các vị vua Qajar.
- Shahr-i Sokhta** (Thành phố bị cháy) (2014): Di chỉ khảo cổ của một thành phố từ Thời đại đồ đồng, minh chứng cho một nền văn minh đô thị sớm ở đông nam Iran.
- Susa** (2015): Một trong những thành phố cổ nhất thế giới, từng là kinh đô của Elam và Achaemenes.
- Cảnh quan khảo cổ Sasan của vùng Fars** (2018): Bao gồm các di tích từ thời Sasan ở tỉnh Fars.
- Rừng Hyrcania** (2019, 2023) (Di sản thiên nhiên): Một khu rừng cổ đại độc đáo ven Biển Caspi.
- Đường sắt xuyên Iran** (2021): Một tuyến đường sắt lịch sử được xây dựng vào đầu thế kỷ 20.
- Cảnh quan văn hóa Hawraman/Uramanat** (2021): Một khu vực miền núi với văn hóa và truyền thống độc đáo của người Kurd.
- Caravanserai Ba Tư** (2023): Một mạng lưới các điểm dừng chân lịch sử dành cho các đoàn lữ hành.
Các di sản này không chỉ có giá trị lịch sử và văn hóa to lớn đối với Iran mà còn là một phần quan trọng của di sản chung của nhân loại.
12.4. Dệt (Thảm Ba Tư)

Nghệ thuật dệt thảm của Iran có nguồn gốc từ Thời đại đồ đồng và là một trong những biểu hiện nổi bật nhất của nghệ thuật Iran. Dệt thảm là một phần thiết yếu của văn hóa Ba Tư và nghệ thuật Iran. Thảm Ba Tư được dệt song song bởi các bộ lạc du mục trong các xưởng làng và thị trấn, và bởi các xưởng sản xuất của triều đình. Do đó, chúng đại diện cho các dòng truyền thống đồng thời, và phản ánh lịch sử của Iran, văn hóa Ba Tư, và các dân tộc khác nhau của nó. Mặc dù thuật ngữ "thảm Ba Tư" thường dùng để chỉ các loại vải dệt có cọc, thảm dệt phẳng và thảm như Kilim, Soumak, và các loại vải thêu như Suzani là một phần của truyền thống đa dạng của nghề dệt thảm Ba Tư.
Iran sản xuất ba phần tư lượng thảm thủ công của thế giới, và chiếm 30% thị trường xuất khẩu. Năm 2010, "kỹ năng dệt thảm truyền thống" ở tỉnh Fars và Kashan đã được ghi vào Danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể của UNESCO. Trong số các loại Thảm phương Đông được sản xuất bởi các quốc gia thuộc "vành đai thảm", thảm Ba Tư nổi bật bởi sự đa dạng và công phu của các thiết kế đa dạng của nó.
Thảm được dệt ở các thị trấn và trung tâm khu vực như Tabriz, Kerman, Ravar, Neyshabour, Mashhad, Kashan, Isfahan, Nain và Qom được đặc trưng bởi các kỹ thuật dệt cụ thể và việc sử dụng vật liệu, màu sắc và hoa văn chất lượng cao. Thảm Ba Tư dệt tay đã được coi là những vật phẩm có giá trị nghệ thuật và uy tín cao, kể từ khi chúng được các nhà văn Hy Lạp cổ đại đề cập đến.
- Lịch sử**: Các bằng chứng khảo cổ cho thấy nghề dệt thảm đã tồn tại ở Iran từ hàng ngàn năm trước. Thảm Pazyryk, được tìm thấy ở Siberia và có niên đại từ thế kỷ thứ 5 TCN, được cho là tấm thảm có cọc cổ nhất còn sót lại và có thể có nguồn gốc từ Ba Tư.
- Kỹ thuật sản xuất**: Thảm Ba Tư được dệt thủ công trên khung dệt, sử dụng các nút thắt Ba Tư (asymmetric) hoặc Thổ Nhĩ Kỳ (symmetric). Các vật liệu phổ biến bao gồm len, lụa và bông. Quá trình nhuộm sợi bằng thuốc nhuộm tự nhiên cũng là một phần quan trọng của truyền thống.
- Đặc điểm vùng miền**: Mỗi vùng ở Iran có phong cách dệt thảm riêng, với các hoa văn, màu sắc và kỹ thuật đặc trưng. Ví dụ, thảm từ Isfahan nổi tiếng với các họa tiết hoa lá tinh xảo, thảm từ Tabriz có thể có các họa tiết hình học hoặc hình tượng, và thảm của các bộ lạc du mục như Qashqai thường có màu sắc rực rỡ và các họa tiết hình học táo bạo.
- Ý nghĩa của hoa văn và màu sắc**: Các hoa văn trên thảm Ba Tư thường mang ý nghĩa biểu tượng, phản ánh các yếu tố tự nhiên, tôn giáo, thần thoại và văn hóa. Màu sắc cũng có ý nghĩa riêng, ví dụ màu đỏ thường tượng trưng cho sự giàu có và may mắn, màu xanh lam tượng trưng cho sự yên bình và tâm linh.
- Tầm quan trọng trong văn hóa Iran**: Thảm Ba Tư không chỉ là một vật dụng gia đình mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, một biểu tượng của sự giàu có và địa vị, và một phần không thể thiếu trong các nghi lễ và truyền thống văn hóa của Iran. Nó cũng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng và là một đại sứ văn hóa của Iran trên thế giới.
Ngày nay, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các loại thảm sản xuất bằng máy và từ các quốc gia khác, thảm Ba Tư dệt tay vẫn được đánh giá cao về chất lượng, vẻ đẹp và giá trị nghệ thuật.
12.5. Văn học


Văn học Iran có một lịch sử lâu đời và phong phú, được coi là một trong những nền văn học lớn của nhân loại. Tiếng Ba Tư, với lịch sử hơn 2.500 năm, là phương tiện chính của nền văn học này.
- Văn học Ba Tư cổ đại**:
- Truyền thống văn học lâu đời nhất của Iran là Avestan, ngôn ngữ thiêng liêng Iran cổ của Avesta, bao gồm các văn bản huyền thoại và tôn giáo của Hỏa giáo và tôn giáo Iran cổ đại.
- Các bia ký của Đế quốc Achaemenes, chẳng hạn như Bia ký Behistun, được viết bằng chữ hình nêm Ba Tư cổ, cung cấp những hiểu biết về lịch sử và tư tưởng của thời kỳ này.
- Văn học Ba Tư Trung đại (Pahlavi)**:
- Trong thời kỳ Đế quốc Sasan, văn học Pahlavi phát triển mạnh mẽ, bao gồm các tác phẩm tôn giáo, lịch sử, triết học và văn học thế tục.
- Denkard và Bundahishn là những tác phẩm quan trọng của Hỏa giáo.
- Xwadāynāmag (Sách của các vị vua) là một biên niên sử lịch sử đã trở thành nguồn cảm hứng cho Shahnameh sau này.
- Văn học Ba Tư Hồi giáo (Thời kỳ hoàng kim)**:
- Sau cuộc chinh phục của người Hồi giáo, tiếng Ba Tư đã trải qua một thời kỳ phục hưng và trở thành một ngôn ngữ văn học quan trọng trong thế giới Hồi giáo.
- Ferdowsi (khoảng 940-1020): Tác giả của Shahnameh (Sử thi các vị vua), một sử thi đồ sộ kể lại lịch sử huyền thoại và lịch sử của Iran từ thuở sơ khai đến cuộc chinh phục của người Ả Rập. Shahnameh được coi là kiệt tác của văn học Ba Tư và là một biểu tượng của bản sắc dân tộc Iran.
- Omar Khayyam (1048-1131): Nhà thơ, nhà toán học và nhà thiên văn học, nổi tiếng với tập thơ Rubaiyat, được dịch ra nhiều thứ tiếng và được yêu thích trên toàn thế giới.
- Nizami Ganjavi (khoảng 1141-1209): Nhà thơ lãng mạn nổi tiếng, tác giả của Khamsa (Năm kho báu), bao gồm các câu chuyện tình yêu và sử thi như Layla và Majnun.
- Attar (khoảng 1145-1221): Nhà thơ Sufi, tác giả của Hội nghị của các loài chim (Mantiq-ut-Tayr), một tác phẩm ngụ ngôn về hành trình tâm linh.
- Rumi (Jalal ad-Din Muhammad Rumi, 1207-1273): Một trong những nhà thơ Sufi vĩ đại nhất, tác giả của Masnavi, một tác phẩm đồ sộ về triết học và tâm linh Sufi. Thơ của Rumi được yêu mến vì chiều sâu tâm linh và vẻ đẹp trữ tình.
- Saadi (khoảng 1210-1291/1292): Nhà thơ và nhà văn nổi tiếng, tác giả của Bustan (Vườn cây ăn quả) và Golestan (Vườn hồng), kết hợp thơ và văn xuôi để truyền tải những bài học đạo đức và triết lý.
- Hafez (khoảng 1325-1390): Một trong những nhà thơ trữ tình vĩ đại nhất của Ba Tư, nổi tiếng với các bài thơ ghazal tinh tế và sâu sắc. Lăng mộ của ông ở Shiraz là một địa điểm hành hương quan trọng.
- Văn học Ba Tư hiện đại**:
- Từ thế kỷ 19, văn học Ba Tư bắt đầu tiếp xúc với các trào lưu văn học phương Tây và trải qua những thay đổi về hình thức và nội dung.
- Các nhà văn và nhà thơ hiện đại như Sadegh Hedayat, Nima Yooshij (người tiên phong của thơ mới Ba Tư), Forough Farrokhzad, Ahmad Shamlou, Simin Daneshvar và Mahmoud Dowlatabadi đã có những đóng góp quan trọng cho văn học Iran.
- Văn học Iran hiện đại thường phản ánh các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa của đất nước.
Tiếng Ba Tư cũng được sử dụng và phát triển thông qua các xã hội Ba Tư hóa ở Tiểu Á, Trung Á, và Nam Á, để lại những ảnh hưởng sâu rộng đối với văn học Ottoman và văn học Mughal, cùng nhiều nền văn học khác.
12.6. Triết học

Triết học Iran có một lịch sử phát triển lâu dài và đa dạng, bắt nguồn từ các truyền thống triết học Iran cổ đại và những tư tưởng bắt nguồn từ cội nguồn Ấn-Iran cổ đại và chịu ảnh hưởng của giáo lý của Zarathustra. Trong suốt lịch sử Iran và do những thay đổi chính trị và xã hội đáng chú ý như cuộc chinh phục của người Ả Rập và cuộc xâm lược của người Mông Cổ, một loạt các trường phái tư tưởng đã thể hiện sự đa dạng về quan điểm đối với các vấn đề triết học, kéo dài từ các truyền thống Iran cổ đại và chủ yếu liên quan đến Hỏa giáo, đến các trường phái xuất hiện vào cuối thời kỳ tiền Hồi giáo như Mani giáo và Mazdak giáo cũng như các trường phái hậu Hồi giáo.
Trụ Cyrus được coi là sự phản ánh các câu hỏi và tư tưởng được Zoroaster thể hiện và phát triển trong các trường phái Hỏa giáo thời Achaemenes. Triết học Iran hậu Hồi giáo được đặc trưng bởi các tương tác khác nhau với triết học Iran cổ đại, triết học Hy Lạp và với sự phát triển của triết học Hồi giáo. Trường phái Khai sáng và Triết học siêu việt được coi là hai trong số các truyền thống triết học chính của thời kỳ đó ở Iran. Các nhà triết học Hồi giáo nổi tiếng có nguồn gốc Iran hoặc chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống Ba Tư bao gồm:
- Al-Farabi** (khoảng 872-950/951): Mặc dù không phải là người Ba Tư, Al-Farabi đã có những đóng góp quan trọng cho triết học Hồi giáo và chịu ảnh hưởng từ các tư tưởng Hy Lạp và Ba Tư.
- Ibn Sina (Avicenna)** (khoảng 980-1037): Một nhà bác học nổi tiếng, có những đóng góp to lớn cho triết học, y học và nhiều lĩnh vực khác. Triết học của ông kết hợp các yếu tố của Aristotle, Neoplatonism và tư tưởng Hồi giáo.
- Al-Ghazali** (khoảng 1058-1111): Một nhà thần học và triết gia quan trọng, người đã phê bình một số khía cạnh của triết học Hy Lạp và nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm tâm linh.
- Suhrawardi** (1154-1191): Người sáng lập Trường phái Khai sáng (Hikmat al-Ishraq), kết hợp các yếu tố của triết học Ba Tư cổ đại (đặc biệt là Hỏa giáo), triết học Hy Lạp và tư tưởng Hồi giáo Sufi.
- Nasir al-Din al-Tusi** (1201-1274): Một nhà bác học có nhiều đóng góp cho thiên văn học, toán học và triết học.
- Mulla Sadra** (khoảng 1571/2-1640): Một trong những nhà triết học Hồi giáo quan trọng nhất, người sáng lập trường phái Triết học Siêu việt (Hikmat Muta'aliyah), kết hợp các yếu tố của triết học duy lý, trực giác tâm linh và kinh Koran.
Triết học Iran hiện đại đã bị hạn chế về phạm vi do sự đàn áp trí thức. Tuy nhiên, vẫn có những nhà tư tưởng đương đại tiếp tục khám phá các vấn đề triết học trong bối cảnh Iran hiện đại.
12.7. Thần thoại và văn hóa dân gian

Thần thoại Iran bao gồm văn hóa dân gian và những câu chuyện cổ xưa của Iran về những sinh vật phi thường phản ánh sự đối đầu giữa thiện và ác (Ahura Mazda và Ahriman), hành động của các vị thần, và những chiến công của các anh hùng và sinh vật. Nhà thơ Ba Tư thế kỷ thứ mười, Ferdowsi, là tác giả của sử thi quốc gia được gọi là Shahnameh ("Sách của các vị vua"), phần lớn dựa trên Xwadāynāmag, một tuyển tập bằng tiếng Ba Tư Trung đại về lịch sử các vị vua và anh hùng Iran, cũng như các câu chuyện và nhân vật của truyền thống Hỏa giáo, từ các văn bản của Avesta, Denkard, Vendidad và Bundahishn. Các học giả hiện đại nghiên cứu các huyền thoại để làm sáng tỏ các thể chế tôn giáo và chính trị không chỉ của Iran mà còn của Đại Iran, bao gồm các vùng của Tây Á, Trung Á, Nam Á, và Transcaucasia nơi văn hóa Iran có ảnh hưởng đáng kể.
Kể chuyện có một sự hiện diện đáng kể trong văn hóa dân gian và văn hóa Iran. Ở Iran cổ điển, những người hát rong biểu diễn cho khán giả của họ tại các cung điện hoàng gia và trong các nhà hát công cộng. Một người hát rong được người Parthia gọi là gōsān, và bởi người Sasan là huniyāgar. Kể từ thời Đế quốc Safavid, những người kể chuyện và người đọc thơ xuất hiện tại các quán cà phê. Sau Cách mạng Iran, phải đến năm 1985 mới thành lập được Bộ Di sản Văn hóa, Du lịch và Thủ công mỹ nghệ (MCHTH), một tổ chức hiện nay được tập trung hóa cao độ, giám sát tất cả các loại hoạt động văn hóa. Bộ này đã tổ chức cuộc họp khoa học đầu tiên về nhân chủng học và văn hóa dân gian vào năm 1990.
- Thần thoại sáng tạo**: Các câu chuyện về sự sáng tạo vũ trụ, các vị thần đầu tiên và cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.
- Sử thi anh hùng**: Các câu chuyện về các anh hùng huyền thoại như Rostam, Siyâvash, Esfandiyar, với những chiến công và bi kịch của họ, được kể lại một cách sinh động trong Shahnameh.
- Truyền thuyết và truyện dân gian**: Các câu chuyện về các vị vua, hoàng tử, công chúa, các nhân vật lịch sử và bán lịch sử, cũng như các câu chuyện ngụ ngôn và truyện cổ tích.
- Văn hóa dân gian truyền thống**: Bao gồm các phong tục, nghi lễ, lễ hội (như Nowruz, Yalda), các bài hát dân gian, điệu múa dân gian, và các hình thức nghệ thuật dân gian khác.
Văn hóa dân gian Iran phản ánh sự đa dạng về địa lý và dân tộc của đất nước, với những biến thể và đặc trưng riêng của từng vùng miền. Nó cũng thể hiện sự giao thoa giữa các yếu tố tiền Hồi giáo và Hồi giáo.
12.8. Âm nhạc và vũ đạo

Iran được cho là nơi khai sinh ra những nhạc cụ phức tạp sớm nhất, có niên đại từ thiên niên kỷ thứ ba TCN. Việc sử dụng đàn hạc góc đã được ghi nhận tại Madaktu và Kul-e Farah, với bộ sưu tập lớn nhất các nhạc cụ Elam được ghi nhận tại Kul-e Farah. Cyropaedia của Xenophon đề cập đến những người phụ nữ hát tại triều đình của Đế quốc Achaemenes. Dưới thời Đế quốc Parthia, gōsān (tiếng Parthia có nghĩa là 'người hát rong') đóng một vai trò nổi bật.
Lịch sử âm nhạc Sasan được ghi chép rõ ràng hơn so với các thời kỳ trước đó và đặc biệt rõ ràng hơn trong các văn bản Avesta. Vào thời Khosrow II, triều đình Sasan đã đón tiếp các nhạc sĩ nổi tiếng, cụ thể là Azad, Bamshad, Barbad, Nagisa, Ramtin, và Sarkash. Các nhạc cụ truyền thống của Iran bao gồm các nhạc cụ dây như chang (đàn hạc), qanun, santur, rud (oud, barbat), tar, dotar, setar, tanbur, và kamancheh; các nhạc cụ hơi như sorna (zurna, karna) và ney; và các nhạc cụ gõ như tompak, kus, daf (dayere), và naqare.
Dàn nhạc giao hưởng Tehran, dàn nhạc giao hưởng đầu tiên của Iran, được thành lập vào năm 1933. Đến cuối những năm 1940, Ruhollah Khaleqi đã thành lập hội âm nhạc quốc gia đầu tiên của đất nước và thành lập Trường Âm nhạc Quốc gia vào năm 1949. Nhạc pop Iran có nguồn gốc từ thời Qajar. Nó đã được phát triển đáng kể từ những năm 1950, sử dụng các nhạc cụ và hình thức bản địa đi kèm với guitar điện và các đặc điểm du nhập khác. Rock Iran xuất hiện vào những năm 1960 và hip hop Iran vào những năm 2000.
Iran đã biết đến vũ đạo dưới các hình thức âm nhạc, kịch, hoặc các nghi lễ tôn giáo ít nhất từ thiên niên kỷ thứ 6 TCN. Các hiện vật có hình ảnh vũ công đã được tìm thấy tại các địa điểm khảo cổ tiền sử. Các thể loại vũ đạo khác nhau tùy thuộc vào khu vực, văn hóa và ngôn ngữ của người dân địa phương, và có thể từ các bản tái tạo tinh vi của các điệu múa cung đình tao nhã đến các điệu múa dân gian tràn đầy năng lượng. Mỗi nhóm, khu vực và thời đại lịch sử đều có các phong cách vũ đạo cụ thể gắn liền với nó. Vũ điệu được nghiên cứu sớm nhất từ Iran lịch sử là một vũ điệu thờ Mithra. Vũ đạo Ba Tư cổ đại đã được nhà sử học Hy Lạp Herodotus nghiên cứu đáng kể. Iran bị các thế lực nước ngoài chiếm đóng, gây ra sự biến mất dần dần của các truyền thống vũ đạo di sản.
Thời kỳ Qajar có ảnh hưởng quan trọng đến vũ đạo Ba Tư. Trong thời kỳ này, một phong cách vũ đạo bắt đầu được gọi là "vũ đạo cổ điển Ba Tư". Các vũ công biểu diễn các điệu múa nghệ thuật trong cung đình cho mục đích giải trí như lễ đăng quang, lễ cưới và lễ Norouz. Trong thế kỷ 20, âm nhạc được phối khí và vũ đạo cũng như trang phục có xu hướng hiện đại hóa theo phương Tây.
12.9. Điện ảnh và sân khấu

Một chiếc cốc bằng đất nung từ thiên niên kỷ thứ ba TCN được phát hiện tại Thành phố bị cháy ở đông nam Iran mô tả những gì có thể là ví dụ hoạt hình lâu đời nhất thế giới. Tuy nhiên, các ví dụ sớm nhất được chứng thực về các hình ảnh trực quan của Iran được tìm thấy trong các bức phù điêu của Persepolis, trung tâm nghi lễ của Đế quốc Achaemenes.
Nhà làm phim Iran đầu tiên có lẽ là Mirza Ebrahim (Akkas Bashi), nhiếp ảnh gia của triều đình Mozaffar-ed-Din của Đế quốc Qajar. Mirza Ebrahim đã có được một chiếc máy ảnh và quay phim chuyến thăm châu Âu của nhà cai trị Qajar. Năm 1904, Mirza Ebrahim (Sahhaf Bashi) đã mở rạp chiếu phim công cộng đầu tiên ở Tehran. Bộ phim truyện Iran đầu tiên, Abi và Rabi, là một bộ phim hài câm do Ovanes Ohanian đạo diễn vào năm 1930. Bộ phim có tiếng đầu tiên, Cô gái Lor, được sản xuất bởi Ardeshir Irani và Abd-ol-Hosein Sepanta vào năm 1932. Ngành công nghiệp hoạt hình của Iran bắt đầu từ những năm 1950 và được tiếp nối bằng việc thành lập Viện Phát triển Trí tuệ Trẻ em và Thanh thiếu niên có ảnh hưởng vào năm 1965.
Với việc trình chiếu các bộ phim Qeysar và Con bò, lần lượt do Masoud Kimiai và Dariush Mehrjui đạo diễn vào năm 1969, các bộ phim thay thế bắt đầu khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp điện ảnh và Mưa rào của Bahram Beyzai và Sự yên bình khi có người khác của Nasser Taghvai theo sau. Những nỗ lực tổ chức một liên hoan phim, bắt đầu từ năm 1954 trong Liên hoan Golrizan, đã dẫn đến liên hoan Sepas vào năm 1969. Nó cũng dẫn đến việc thành lập Liên hoan Phim Thế giới Tehran vào năm 1973.
Sau Cách mạng Văn hóa, một thời đại mới đã xuất hiện trong điện ảnh Iran, bắt đầu với Hoan hô! của Khosrow Sinai và tiếp theo là các đạo diễn khác, chẳng hạn như Abbas Kiarostami và Jafar Panahi. Kiarostami, một đạo diễn nổi tiếng, đã đưa Iran vững chắc lên bản đồ điện ảnh thế giới khi ông giành giải Cành cọ vàng cho Hương vị anh đào vào năm 1997. Sự hiện diện của các bộ phim Iran tại các liên hoan phim quốc tế uy tín, chẳng hạn như Cannes, Venice và Berlin, đã thu hút sự chú ý đến các bộ phim Iran. Năm 2006, 6 bộ phim đại diện cho điện ảnh Iran tại Berlin; các nhà phê bình coi đây là một sự kiện đáng chú ý trong điện ảnh Iran. Asghar Farhadi, một đạo diễn Iran, đã nhận được một Giải Quả cầu vàng và hai Giải Oscar, đại diện cho Iran ở hạng mục Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất vào năm 2012 và 2017, với Ly thân và Người bán hàng. Năm 2020, "The Last Fiction" của Ashkan Rahgozar trở thành đại diện đầu tiên của điện ảnh hoạt hình Iran trong hạng mục tranh giải, ở hạng mục Phim hoạt hình hay nhất và Phim hay nhất tại Giải Oscar.
Sự khởi đầu sớm nhất của sân khấu Iran có thể bắt nguồn từ các nhà hát nghi lễ sử thi cổ đại như Sug-e Siāvuڑ ("tang lễ của Siāvaڑ"), cũng như các điệu múa và các câu chuyện sân khấu về các câu chuyện thần thoại Iran được Herodotus và Xenophon ghi lại. Các thể loại sân khấu truyền thống của Iran bao gồm Baqqāl-bāzi ("kịch người bán tạp hóa", một dạng hài kịch khoa trương), Ruhowzi (hay Taxt-howzi, hài kịch được biểu diễn trên một hồ bơi trong sân được phủ bằng ván), Siāh-bāzi (diễn viên hài trung tâm xuất hiện với khuôn mặt được tô đen), Sāye-bāzi (múa rối bóng), Xeyme-ڑab-bāzi (múa rối dây), và Arusak-bāzi (múa rối), và Ta'zie (kịch bi kịch tôn giáo).
Nhà hát Roudaki là nơi đặt trụ sở của Dàn nhạc giao hưởng Tehran, Dàn nhạc Opera Tehran, và Đoàn Ballet Quốc gia Iran, và được chính thức đổi tên thành Nhà hát Vahdat sau Cách mạng.
12.10. Truyền thông

Tập đoàn truyền thông lớn nhất của Iran là IRIB thuộc sở hữu nhà nước. Bộ Văn hóa và Hướng dẫn Hồi giáo chịu trách nhiệm về chính sách văn hóa, bao gồm các hoạt động liên quan đến truyền thông và thông tin.
Hầu hết các tờ báo được xuất bản ở Iran đều bằng tiếng Ba Tư, ngôn ngữ chính thức và quốc gia của đất nước. Các tạp chí định kỳ được lưu hành rộng rãi nhất của đất nước có trụ sở tại Tehran, trong đó có Etemad, Ettela'at, Kayhan, Hamshahri, Resalat, và Shargh. Tehran Times, Iran Daily, và Financial Tribune là những tờ báo tiếng Anh nổi tiếng có trụ sở tại Iran.
Iran đứng thứ 17 trong số các quốc gia theo số lượng người dùng Internet. Google Tìm kiếm là công cụ tìm kiếm được sử dụng rộng rãi nhất của Iran và Instagram là dịch vụ mạng xã hội trực tuyến phổ biến nhất. Truy cập trực tiếp vào nhiều trang web chính thống trên toàn thế giới đã bị chặn ở Iran, bao gồm Facebook, đã bị chặn từ năm 2009. Khoảng 90% thương mại điện tử của Iran diễn ra trên cửa hàng trực tuyến Iran Digikala, có khoảng 750.000 lượt truy cập mỗi ngày và là cửa hàng trực tuyến được truy cập nhiều nhất ở Trung Đông.
12.11. Ẩm thực

Các món ăn chính của Iran bao gồm nhiều loại kebab, pilaf, món hầm (khoresh), súp và āsh, và trứng tráng. Bữa trưa và bữa tối thường đi kèm với các món ăn phụ như sữa chua nguyên chất hoặc mast-o-khiar, sabzi, salad Shirazi, và torshi, và có thể theo sau các món ăn như borani, Mirza Qasemi, hoặc kashk e bademjan. Trong văn hóa Iran, trà được tiêu thụ rộng rãi. Iran là nhà sản xuất trà lớn thứ bảy thế giới. Một trong những món tráng miệng phổ biến nhất của Iran là falude. Ngoài ra còn có kem nghệ tây phổ biến, được gọi là Bastani Sonnati ("kem truyền thống"), đôi khi đi kèm với nước ép cà rốt. Iran cũng nổi tiếng với trứng cá muối của mình.
Các món ăn chính đặc trưng của Iran là sự kết hợp của cơm với thịt, rau và các loại hạt. Các loại rau thơm thường được sử dụng, cùng với các loại trái cây như mận, lựu, mộc qua Kavkaz, mận khô, mơ và nho khô. Các loại gia vị và hương liệu đặc trưng của Iran như nghệ tây, bạch đậu khấu, và chanh khô cũng như các nguồn hương vị chua khác, quế, nghệ và rau mùi tây được trộn lẫn và sử dụng trong các món ăn khác nhau.
12.12. Thể thao


Iran rất có thể là nơi khai sinh ra polo, được biết đến tại địa phương với tên gọi Chogan, với những ghi chép sớm nhất được cho là của người Media cổ đại. Đấu vật tự do theo truyền thống được coi là môn thể thao quốc gia, và các vận động viên đấu vật Iran đã nhiều lần vô địch thế giới. Môn đấu vật truyền thống của Iran, được gọi là koڑti e pahlevāni ("đấu vật anh hùng"), được đăng ký trong danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể của UNESCO. Ủy ban Olympic Quốc gia Iran được thành lập vào năm 1947. Các vận động viên đấu vật và cử tạ đã đạt được những kỷ lục cao nhất của đất nước tại Thế vận hội. Năm 1974, Iran trở thành quốc gia đầu tiên ở Tây Á đăng cai Đại hội Thể thao châu Á.
Là một quốc gia miền núi, Iran là một địa điểm trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, đi bộ đường dài, leo núi đá, và leo núi. Nơi đây có các khu nghỉ mát trượt tuyết, nổi tiếng nhất là Tochal, Dizin, và Shemshak. Dizin là khu nghỉ mát lớn nhất và được FIS ủy quyền tổ chức các cuộc thi quốc tế.
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất, với đội tuyển quốc gia nam đã ba lần vô địch Cúp châu Á. Đội tuyển nam xếp thứ 2 ở châu Á và thứ 20 trong Bảng xếp hạng Thế giới FIFA tính đến tháng 4 năm 2024. Sân vận động Azadi ở Tehran là sân vận động bóng đá lớn nhất ở Tây Á và nằm trong danh sách 20 sân vận động hàng đầu thế giới. Bóng chuyền là môn thể thao phổ biến thứ hai. Sau khi vô địch Giải vô địch Bóng chuyền Nam châu Á năm 2011 và 2013, đội tuyển quốc gia nam là đội mạnh thứ 2 ở châu Á và thứ 15 trong Bảng xếp hạng Thế giới FIVB tính đến tháng 1 năm 2024. Bóng rổ cũng phổ biến, với đội tuyển quốc gia nam đã ba lần vô địch Giải vô địch châu Á kể từ năm 2007.
12.13. Ngày lễ và ngày kỷ niệm

Năm mới chính thức của Iran bắt đầu với Nowruz, một truyền thống Iran cổ đại được tổ chức hàng năm vào ngày xuân phân và được mô tả là Tết Ba Tư. Nó đã được đăng ký trong danh sách Kiệt tác Di sản Truyền khẩu và Phi vật thể của Nhân loại của UNESCO vào năm 2009. Vào đêm thứ Tư cuối cùng của năm trước, như một khúc dạo đầu cho Nowruz, lễ hội cổ xưa Chaharshanbe Suri kỷ niệm Ātar ("lửa") bằng cách thực hiện các nghi lễ như nhảy qua lửa trại và đốt pháo hoa.
Yaldā, một truyền thống cổ xưa khác, tưởng nhớ nữ thần cổ đại Mithra và đánh dấu đêm dài nhất trong năm vào đêm đông chí (thường vào ngày 20 hoặc 21 tháng 12), trong đó các gia đình tụ tập để đọc thơ và ăn trái cây. Ở một số vùng của Mazandaran và Markazi, có một lễ hội hạ chí, Tirgān, được tổ chức vào ngày Tir 13 (ngày 2 hoặc 3 tháng 7) như một lễ kỷ niệm nước.
Các sự kiện Hồi giáo hàng năm như Ramezān, Eid e Fetr, và Ruz e Āڑurā được dân số cả nước tổ chức, các truyền thống Kitô giáo như Noel, elle ye Ruze, và Eid e Pāk được các cộng đồng Kitô giáo tổ chức, các truyền thống Do Thái như Hanukā và Eid e Fatir (Pesah) được các cộng đồng Do Thái tổ chức, và các truyền thống Hỏa giáo như Sade và Mehrgān được những người theo Hỏa giáo tổ chức.
Với 26 ngày, Iran là một trong những quốc gia có số ngày nghỉ lễ nhiều nhất thế giới. Nước này đứng đầu thế giới với số ngày nghỉ có lương nhiều nhất: 52. Lịch chính thức của Iran là lịch Solar Hejri, bắt đầu vào ngày xuân phân ở Bắc bán cầu. Mỗi trong số 12 tháng của lịch Solar Hejri tương ứng với một dấu hiệu hoàng đạo, và độ dài của mỗi năm là theo mặt trời. Ngoài ra, lịch Lunar Hejri được sử dụng để chỉ các sự kiện Hồi giáo, và lịch Gregorius đánh dấu các sự kiện quốc tế.
Các ngày nghỉ lễ hợp pháp dựa trên lịch mặt trời của Iran bao gồm các lễ kỷ niệm văn hóa Nowruz (Farvardin 1-4; 21-24 tháng 3) và Sizdebedar (Farvardin 13; 2 tháng 4), và các sự kiện chính trị của Ngày Cộng hòa Hồi giáo (Farvardin 12; 1 tháng 4), ngày mất của Ruhollah Khomeini (Khordad 14; 4 tháng 6), sự kiện Khordad 15 (Khordad 15; 5 tháng 6), kỷ niệm Cách mạng Iran (Bahman 22; 10 tháng 2), và Ngày Quốc hữu hóa Dầu mỏ (Esfand 29; 19 tháng 3).
Các ngày nghỉ lễ Hồi giáo theo lịch âm bao gồm Tasua (Muharram 9), Ashura (Muharram 10), Arba'een (Safar 20), ngày mất của Muhammad (Safar 28), ngày mất của Ali al-Ridha (Safar 29 hoặc 30), ngày sinh của Muhammad (Rabi-al-Awwal 17), ngày mất của Fatimah (Jumada-al-Thani 3), ngày sinh của Ali (Rajab 13), lần mặc khải đầu tiên của Muhammad (Rajab 27), ngày sinh của Muhammad al-Mahdi (Sha'ban 15), ngày mất của Ali (Ramadan 21), Eid al-Fitr (Shawwal 1-2), ngày mất của Ja'far al-Sadiq (Shawwal 25), Eid al-Qurban (Zulhijja 10), và Eid al-Qadir (Zulhijja 18).