1. Tổng quan
فلسطينFilasṭīnArabic (phát âm tiếng Ả Rập: /fɪlastˤiːn/), tên chính thức là Nhà nước Palestine (دولة فلسطينDawlat FilasṭīnArabic, phát âm tiếng Ả Rập: /dawlat fɪlastˤiːn/), là một quốc gia ở khu vực Nam Levant của Tây Á. Được đa số các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận, lãnh thổ tuyên bố của Palestine bao gồm Bờ Tây (bao gồm cả Đông Jerusalem) và Dải Gaza do Israel chiếm đóng, được gọi chung là Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng, nằm trong khu vực địa lý và lịch sử rộng lớn hơn của vùng Palestine. Palestine có chung phần lớn biên giới với Israel, giáp Jordan về phía đông và Ai Cập về phía tây nam. Tổng diện tích đất liền của Palestine là 6.02 K km2. Dân số của Palestine vượt quá năm triệu người. Thủ đô được tuyên bố là Jerusalem, trong khi Ramallah đóng vai trò là trung tâm hành chính. Thành phố Gaza từng là thành phố lớn nhất trước các cuộc sơ tán vào năm 2023.
Nằm ở một ngã tư lục địa, vùng đất Palestine đã bị cai trị bởi nhiều đế quốc khác nhau và trải qua nhiều thay đổi về nhân khẩu học từ thời cổ đại đến thời hiện đại. Là cầu nối giữa châu Á và châu Phi, đây là nơi qua lại của các đội quân và thương nhân từ sông Nin và Lưỡng Hà, cũng như từ Bắc Phi, Trung Quốc và Ấn Độ. Khu vực này nổi tiếng với tầm quan trọng tôn giáo. Cuộc xung đột Israel-Palestine hiện nay bắt nguồn từ sự trỗi dậy của phong trào Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, được Vương quốc Anh ủng hộ trong Chiến tranh thế giới thứ nhất qua Tuyên bố Balfour. Cuộc chiến tranh này chứng kiến Anh chiếm đóng Palestine từ Đế quốc Ottoman, nơi Anh thành lập Lãnh thổ Ủy trị Palestine dưới sự bảo trợ của Hội Quốc Liên. Sự gia tăng di cư của người Do Thái đã dẫn đến xung đột giữa các cộng đồng người Do Thái và người Ả Rập Palestine, leo thang thành một cuộc nội chiến vào năm 1947 sau khi kế hoạch phân chia của Liên Hợp Quốc bị người Palestine bác bỏ.
Cuộc chiến tranh Palestine năm 1948 đã chứng kiến sự cưỡng bức di dời của phần lớn dân số chủ yếu là người Ả Rập, và do đó là sự thành lập của Israel, trong một sự kiện mà người Palestine gọi là Nakba ("thảm họa"). Trong Chiến tranh Sáu ngày năm 1967, Israel đã chiếm đóng Bờ Tây và Dải Gaza, vốn lần lượt do Jordan và Ai Cập nắm giữ. Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) đã tuyên bố độc lập vào năm 1988. Năm 1993, PLO đã ký Hiệp định Oslo với Israel, tạo ra sự quản lý hạn chế của PLO ở Bờ Tây và Dải Gaza thông qua Chính quyền Quốc gia Palestine (PA). Israel rút khỏi Gaza trong cuộc rút quân đơn phương vào năm 2005, nhưng lãnh thổ này vẫn được coi là bị chiếm đóng quân sự và đã bị Israel phong tỏa. Năm 2007, những chia rẽ nội bộ giữa các phe phái chính trị đã dẫn đến việc Hamas tiếp quản Gaza. Kể từ đó, Bờ Tây một phần do PA do Fatah lãnh đạo quản lý, trong khi Dải Gaza vẫn nằm dưới sự kiểm soát của Hamas. Israel đã xây dựng các khu định cư lớn ở Bờ Tây và Đông Jerusalem bị chiếm đóng kể từ năm 1967, hiện có hơn 670.000 người định cư Israel, vốn bất hợp pháp theo luật pháp quốc tế. Các cuộc tấn công của các nhóm vũ trang do Hamas dẫn đầu vào tháng 10 năm 2023 tại Israel đã kéo theo cuộc chiến tranh ở Gaza, gây ra sự tàn phá trên diện rộng và một cuộc khủng hoảng nhân đạo khắp Dải Gaza, bao gồm cả việc di dời gần như toàn bộ dân số của khu vực này. Ủy ban đặc biệt của Liên Hợp Quốc cùng một số chuyên gia và tổ chức nhân quyền, bao gồm Amnesty International và Human Rights Watch, đã kết luận rằng Israel đã phạm tội diệt chủng đối với người dân Palestine trong cuộc xâm lược và ném bom Dải Gaza đang diễn ra.
Một số thách thức đối với Palestine bao gồm chính phủ hoạt động kém hiệu quả, sự chiếm đóng của Israel, lệnh phong tỏa, hạn chế đi lại, các khu định cư của Israel và bạo lực của người định cư, cũng như tình hình an ninh tổng thể yếu kém. Các câu hỏi về biên giới của Palestine, tình trạng pháp lý và ngoại giao của Jerusalem, và quyền trở về của người tị nạn Palestine vẫn chưa được giải quyết. Bất chấp những thách thức này, đất nước duy trì một nền kinh tế đang phát triển và thường xuyên có khách du lịch. Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức của đất nước. Trong khi phần lớn người Palestine theo đạo Hồi, Kitô giáo cũng có một sự hiện diện. Palestine cũng là thành viên của một số tổ chức quốc tế, bao gồm Liên đoàn Ả Rập và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo.
2. Tên gọi và Thuật ngữ
Thuật ngữ "Palestine" (tiếng Latinh: Palæstina) bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại từ một địa danh gốc Semitic cho khu vực chung có từ cuối thiên niên kỷ thứ hai trước Công nguyên, một phản ánh của nó cũng được tìm thấy trong sắc tộc danh Kinh Thánh là Philistines. Thuật ngữ "Palestine" đã được sử dụng để chỉ khu vực ở góc đông nam của Biển Địa Trung Hải bên cạnh Syria. Vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, trong tác phẩm Lịch sử, Herodotus đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một "quận của Syria, được gọi là Palaistine", nơi người Phoenicia tương tác với các dân tộc biển khác.
Bài viết này sử dụng các thuật ngữ "Palestine", "Nhà nước Palestine", "Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng (oPt hoặc OPT)" thay thế cho nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể, thuật ngữ "Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng" đề cập đến toàn bộ khu vực địa lý của lãnh thổ Palestine bị Israel chiếm đóng kể từ năm 1967. Palestine, tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể được gọi là một quốc gia hoặc một nhà nước, và chính quyền của nó thường có thể được xác định là Chính phủ Palestine.
3. Lịch sử
Lịch sử của khu vực Palestine là một câu chuyện phức tạp và kéo dài hàng thiên niên kỷ, chứng kiến sự trỗi dậy và sụp đổ của nhiều nền văn minh, đế quốc và các phong trào dân tộc. Từ thời tiền sử, qua các đế chế cổ đại, sự cai trị của Ottoman, cho đến sự hình thành của chủ nghĩa dân tộc Palestine và xung đột hiện đại, khu vực này luôn là một trung tâm của các biến động chính trị, văn hóa và tôn giáo. Các phần dưới đây trình bày chi tiết các giai đoạn chính trong lịch sử Palestine, từ những cư dân đầu tiên cho đến tình hình chính trị phức tạp ngày nay.
3.1. Từ thời tiền sử đến thời Ottoman
Khu vực Palestine, nằm ở ngã tư của các nền văn minh cổ đại, có một lịch sử phong phú kéo dài từ thời tiền sử. Bằng chứng khảo cổ cho thấy sự hiện diện của con người từ rất sớm, với các công cụ đồ đá cũ được tìm thấy trên khắp vùng. Người Canaan là một trong những nhóm dân cư được ghi nhận sớm nhất, định cư trong khu vực vào khoảng thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Họ đã thành lập các thành bang và phát triển một nền văn hóa đặc trưng.
Trong suốt thời cổ đại, Palestine đã bị nhiều đế quốc hùng mạnh chinh phục và cai trị. Người Ai Cập cổ đại đã kiểm soát khu vực này trong nhiều thế kỷ, để lại dấu ấn qua các công trình kiến trúc và hiện vật. Sau đó, người Philistine, một dân tộc biển, đã đến và định cư dọc theo bờ biển phía nam, tên gọi "Palestine" hiện đại được cho là có nguồn gốc từ họ. Vương quốc Israel thống nhất của David và Solomon cũng cai trị một phần lớn khu vực này, với Jerusalem là trung tâm tôn giáo và chính trị. Sau sự chia cắt của vương quốc, khu vực này lần lượt rơi vào tay của các đế quốc Assyria, Tân Babylon, Ba Tư, Hy Lạp (dưới thời Alexandros Đại đế và các vương quốc kế tục), và cuối cùng là Đế quốc La Mã. Dưới thời La Mã, khu vực này được gọi là tỉnh Judaea, và sau cuộc khởi nghĩa của người Do Thái, nó được đổi tên thành Syria Palaestina.
Sự truyền bá của Kitô giáo bắt đầu từ khu vực này, và nó trở thành một trung tâm quan trọng của đức tin Kitô giáo dưới thời Đế quốc Byzantine. Tuy nhiên, vào thế kỷ thứ 7, các đội quân Hồi giáo Ả Rập đã chinh phục Palestine, mở đầu cho một thời kỳ dài của sự cai trị Hồi giáo. Nhiều triều đại Hồi giáo khác nhau, bao gồm Nhà Omeyyad, Nhà Abbas, Nhà Fatima, và Nhà Ayyub, đã cai trị khu vực này. Trong thời kỳ Thập tự chinh, các hiệp sĩ châu Âu đã thành lập các vương quốc Kitô giáo tại đây, nhưng cuối cùng đã bị các lực lượng Hồi giáo, đặc biệt là Mamluk, đánh bại.
Năm 1516, Đế quốc Ottoman chinh phục Palestine, và khu vực này trở thành một phần của đế chế rộng lớn này trong bốn thế kỷ tiếp theo. Dưới sự cai trị của Ottoman, Palestine được chia thành nhiều đơn vị hành chính khác nhau. Jerusalem vẫn giữ vị thế là một trung tâm tôn giáo quan trọng cho cả ba tôn giáo khởi nguồn từ Abraham. Mặc dù có những giai đoạn tương đối ổn định, khu vực này cũng chứng kiến những căng thẳng và xung đột cục bộ. Vào cuối thế kỷ 19, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở châu Âu bắt đầu ảnh hưởng đến các cộng đồng khác nhau trong Đế quốc Ottoman, bao gồm cả người Ả Rập và người Do Thái ở Palestine.
3.2. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Palestine
Chủ nghĩa dân tộc Ả Rập Palestine bắt đầu hình thành vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, song song với sự suy yếu của Đế quốc Ottoman và sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc khác trong khu vực. Mặc dù giới tinh hoa Palestine, đặc biệt là các gia đình quý tộc ở thành thị làm việc trong bộ máy quan liêu của Ottoman, thường vẫn trung thành với Ottoman, họ cũng đóng một vai trò tương xứng đáng kể trong sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc Ả Rập và các phong trào Pan-Ả Rập nổi lên để đối phó với cả sự xuất hiện của phong trào Thanh niên Thổ Nhĩ Kỳ và sự suy yếu quyền lực của Ottoman sau đó trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Sự khởi đầu của phong trào Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, nhằm thành lập một quê hương cho người Do Thái ở Palestine, cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý thức dân tộc Palestine. Abdul Hamid II, vị sultan cuối cùng của Đế quốc Ottoman, đã phản đối những nỗ lực của phong trào Chủ nghĩa phục quốc Do Thái ở Palestine. Sự kết thúc của Đế quốc Ottoman ở Palestine trùng với sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ nhất. Sự thất bại của Tiểu vương Faisal trong việc thành lập Đại Syria trước các yêu sách thuộc địa của Pháp và Anh đối với khu vực cũng định hình những nỗ lực của giới tinh hoa Palestine nhằm đảm bảo quyền tự trị địa phương. Sau chiến tranh, Palestine nằm dưới sự kiểm soát của Anh với việc thực thi Ủy trị của Anh đối với Palestine vào năm 1920.
Trong bối cảnh này, ý thức về một bản sắc Palestine riêng biệt, khác biệt với các nhóm Ả Rập khác, bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn. Các nhà trí thức và lãnh đạo cộng đồng Palestine đã thúc đẩy việc sử dụng tiếng Ả Rập, bảo tồn văn hóa địa phương và đòi hỏi quyền tự quyết chính trị. Các tổ chức chính trị và xã hội của người Palestine cũng bắt đầu hình thành, nhằm bảo vệ lợi ích của cộng đồng Ả Rập Palestine trước những thay đổi đang diễn ra.
3.3. Thời kỳ Ủy trị của Anh

Sau sự sụp đổ của Đế quốc Ottoman trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Hội Quốc Liên đã trao cho Vương quốc Anh quyền ủy trị đối với Palestine vào năm 1920, dẫn đến giai đoạn quản lý của Anh sau đó. Năm 1917, Jerusalem bị chiếm bởi lực lượng Anh do Tướng Allenby chỉ huy, đánh dấu sự kết thúc của sự cai trị của Ottoman tại thành phố. Đến năm 1920, căng thẳng leo thang giữa cộng đồng Do Thái và Ả Rập, dẫn đến các cuộc đụng độ và bạo loạn trên khắp Palestine. Hội Quốc Liên đã phê chuẩn Ủy trị của Anh đối với Palestine vào năm 1922, giao cho Anh quyền quản lý khu vực này.
Trong suốt những năm 1920, Palestine chứng kiến sự phản kháng ngày càng tăng từ cả các phong trào dân tộc Do Thái và Ả Rập, biểu hiện qua các vụ bạo lực lẻ tẻ và các cuộc biểu tình chống lại chính sách của Anh. Năm 1929, các cuộc bạo loạn dữ dội đã nổ ra ở Palestine do tranh chấp về nhập cư của người Do Thái và quyền tiếp cận Bức tường Than khóc ở Jerusalem.
Những năm 1930 chứng kiến sự bùng nổ của Cuộc nổi dậy của người Ả Rập, khi những người theo chủ nghĩa dân tộc Ả Rập yêu cầu chấm dứt nhập cư của người Do Thái và thành lập một nhà nước Ả Rập độc lập. Để đối phó với Cuộc nổi dậy của người Ả Rập, người Anh đã triển khai lực lượng quân sự và thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt nhằm dập tắt cuộc nổi dậy. Các nhóm dân tộc chủ nghĩa Ả Rập, do Ủy ban Thượng đỉnh Ả Rập lãnh đạo, đã kêu gọi chấm dứt nhập cư của người Do Thái và bán đất cho người Do Thái.
Việc ban hành Sách trắng năm 1939 của chính phủ Anh nhằm giải quyết căng thẳng leo thang giữa người Ả Rập và người Do Thái ở Palestine. Văn kiện chính sách này áp đặt các hạn chế đối với việc nhập cư và mua đất của người Do Thái, với ý định hạn chế việc thành lập một nhà nước Do Thái. Vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ phong trào Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, Sách trắng bị coi là sự phản bội Tuyên bố Balfour và nguyện vọng của người Do Thái về một quê hương Do Thái. Để đáp lại Sách trắng, cộng đồng Do Thái ở Palestine đã tổ chức một cuộc đình công vào năm 1939, tập hợp chống lại các hạn chế về nhập cư và mua đất của người Do Thái. Cuộc đình công chống Sách trắng này bao gồm các cuộc biểu tình, bất tuân dân sự và đóng cửa các doanh nghiệp. Được hỗ trợ bởi nhiều tổ chức Chủ nghĩa phục quốc Do Thái khác nhau, bao gồm Cơ quan Do Thái và Histadrut (Tổng Liên đoàn Lao động Do Thái), cuộc đình công chống Sách trắng nhằm phản đối và thách thức những hạn chế do chính phủ Anh áp đặt.
Vào cuối những năm 1930 và 1940, một số nhóm chiến binh Do Thái, bao gồm Irgun, Haganah và Lehi, đã thực hiện các hành vi bạo lực chống lại các mục tiêu quân sự và dân sự của Anh trong quá trình theo đuổi một nhà nước Do Thái độc lập. Trong khi Đại Mufti của Jerusalem, Amin al-Husseini, hợp tác với Đức Quốc Xã trong Chiến tranh thế giới thứ hai, không phải tất cả người Hồi giáo đều ủng hộ hành động của ông, và đã có những trường hợp người Hồi giáo giúp giải cứu người Do Thái trong Holocaust. Năm 1946, một vụ đánh bom do Irgun dàn dựng tại Khách sạn King David ở Jerusalem đã khiến 91 người thiệt mạng, bao gồm các quan chức Anh, dân thường và nhân viên khách sạn. Menachem Begin và Yitzhak Shamir, những người sau này trở thành lãnh đạo chính trị của nhà nước Israel, đứng sau các cuộc tấn công khủng bố này. Sự cố Exodus 1947 xảy ra khi một con tàu chở những người Do Thái sống sót sau Holocaust, những người tìm nơi ẩn náu ở Palestine, bị hải quân Anh chặn lại, dẫn đến các cuộc đụng độ và cuối cùng là việc trục xuất những người tị nạn trở lại châu Âu. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Palestine đóng vai trò là một địa điểm chiến lược quan trọng cho các hoạt động quân sự của Anh chống lại các lực lượng Phe Trục ở Bắc Phi. Năm 1947, Liên Hợp Quốc đề xuất một kế hoạch phân chia Palestine, đề xuất các nhà nước Do Thái và Ả Rập riêng biệt, nhưng kế hoạch này đã bị các quốc gia Ả Rập bác bỏ trong khi được các nhà lãnh đạo Do Thái chấp nhận.
3.4. Chiến tranh Palestine 1948 và hậu quả
Năm 1947, Liên Hợp Quốc đã thông qua Kế hoạch Phân chia Palestine, đề xuất thành lập hai nhà nước độc lập, một của người Ả Rập và một của người Do Thái, trong phần lãnh thổ còn lại của xứ ủy trị. Kế hoạch này được giới lãnh đạo Do Thái chấp nhận nhưng bị các nhà lãnh đạo Ả Rập bác bỏ, và Anh từ chối thực hiện kế hoạch. Vào đêm trước khi Anh rút quân hoàn toàn, Cơ quan Do Thái vì Israel, đứng đầu là David Ben-Gurion, đã tuyên bố thành lập Nhà nước Israel theo kế hoạch đề xuất của Liên Hợp Quốc.
Ủy ban Thượng đỉnh Ả Rập đã không tuyên bố thành lập một nhà nước riêng của mình, thay vào đó, cùng với Transjordan, Ai Cập, và các thành viên khác của Liên đoàn Ả Rập lúc bấy giờ, đã phát động hành động quân sự dẫn đến Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948. Trong cuộc chiến này, Israel đã giành thêm các vùng lãnh thổ vốn được dự định là một phần của nhà nước Ả Rập theo kế hoạch của Liên Hợp Quốc. Sự kiện này được người Palestine gọi là Nakba (Thảm họa), với hàng trăm ngàn người Palestine bị trục xuất hoặc buộc phải rời bỏ nhà cửa. Xã hội Palestine bị phân mảnh, và một số lượng lớn người Palestine trở thành người tị nạn ở các nước láng giềng.
Sau chiến tranh, Ai Cập chiếm đóng Dải Gaza, trong khi Transjordan chiếm đóng và sau đó sáp nhập Bờ Tây. Ai Cập ban đầu ủng hộ việc thành lập một Chính phủ Toàn Palestine nhưng đã giải tán nó vào năm 1959. Transjordan không bao giờ công nhận chính phủ này và thay vào đó quyết định hợp nhất Bờ Tây vào lãnh thổ của mình để thành lập Jordan. Việc sáp nhập được phê chuẩn vào năm 1950 nhưng bị cộng đồng quốc tế bác bỏ. Tình hình này đã đặt nền móng cho các cuộc xung đột kéo dài trong nhiều thập kỷ sau đó.
3.5. Israel chiếm đóng và sự trỗi dậy của PLO (sau 1967)
Chiến tranh Sáu ngày năm 1967 giữa Israel và các nước Ả Rập (Ai Cập, Jordan, Syria) đã dẫn đến một sự thay đổi địa chính trị lớn trong khu vực. Kết quả của cuộc chiến là Israel đã chiếm đóng Bờ Tây (bao gồm Đông Jerusalem) từ Jordan và Dải Gaza từ Ai Cập, cùng với Cao nguyên Golan từ Syria và Bán đảo Sinai từ Ai Cập. Việc chiếm đóng các vùng lãnh thổ này của Israel đã làm sâu sắc thêm cuộc xung đột Israel-Palestine và tạo ra một thế hệ người Palestine sống dưới sự cai trị quân sự của Israel.
Năm 1964, khi Bờ Tây còn dưới sự kiểm soát của Jordan, Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) được thành lập với mục tiêu đối đầu với Israel và giải phóng Palestine. Hiến chương Quốc gia Palestine của PLO xác định biên giới của Palestine là toàn bộ lãnh thổ còn lại của xứ ủy trị, bao gồm cả Israel. Sau Chiến tranh Sáu ngày, PLO chuyển đến Jordan, nhưng sau đó đã di dời sang Liban vào năm 1971 sau các cuộc xung đột với chính quyền Jordan (được gọi là Tháng Chín Đen).
Từ Liban, PLO tiếp tục các hoạt động quân sự và chính trị, thu hút sự chú ý của quốc tế đến vấn đề Palestine. Hội nghị thượng đỉnh Liên đoàn Ả Rập năm 1974 tại Rabat đã chỉ định PLO là "đại diện hợp pháp duy nhất của nhân dân Palestine" và tái khẳng định "quyền thành lập một nhà nước độc lập khẩn cấp" của họ. Vào tháng 11 năm 1974, PLO được Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc công nhận là có thẩm quyền về mọi vấn đề liên quan đến câu hỏi Palestine và được trao tư cách quan sát viên như một "thực thể phi nhà nước" tại Liên Hợp Quốc.
Sau khi Israel chiếm đóng Bờ Tây và Dải Gaza, họ bắt đầu thành lập các khu định cư Do Thái tại đây. Việc quản lý dân số Ả Rập tại các vùng lãnh thổ này được thực hiện bởi Chính quyền Dân sự Israel thuộc Điều phối viên các hoạt động của Chính phủ tại các Lãnh thổ và bởi các hội đồng thành phố địa phương đã tồn tại từ trước khi Israel chiếm đóng. Năm 1980, Israel quyết định đóng băng các cuộc bầu cử cho các hội đồng này và thay vào đó thành lập các Liên đoàn Làng, mà các quan chức của họ chịu ảnh hưởng của Israel. Sau đó, mô hình này trở nên không hiệu quả đối với cả Israel và người Palestine, và các Liên đoàn Làng bắt đầu tan rã, với Liên đoàn Hebron là liên đoàn cuối cùng bị giải thể vào tháng 2 năm 1988. Các phong trào kháng chiến của người Palestine chống lại sự chiếm đóng ngày càng gia tăng, bao gồm các cuộc biểu tình, đình công và các hành động vũ trang.
3.6. Intifada lần thứ nhất và các nỗ lực đàm phán hòa bình


Intifada lần thứ nhất, một cuộc nổi dậy rộng lớn của người Palestine chống lại sự chiếm đóng của Israel, bùng nổ vào năm 1987, đặc trưng bởi các cuộc biểu tình lan rộng, đình công và các hành động bất tuân dân sự của người Palestine ở Dải Gaza và Bờ Tây. Cuộc nổi dậy này đã thu hút sự chú ý của quốc tế đến hoàn cảnh của người Palestine và gây áp lực buộc phải tìm kiếm một giải pháp chính trị.
Vào tháng 11 năm 1988, cơ quan lập pháp của Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), khi đang lưu vong, đã tuyên bố thành lập "Nhà nước Palestine". Trong tháng tiếp theo, tuyên bố này nhanh chóng được nhiều quốc gia công nhận, bao gồm Ai Cập và Jordan. Trong Tuyên ngôn Độc lập Palestine, Nhà nước Palestine được mô tả là được thành lập trên "lãnh thổ Palestine", mà không nêu rõ thêm. Sau Tuyên ngôn Độc lập năm 1988, Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc đã chính thức thừa nhận tuyên bố này và quyết định sử dụng tên gọi "Palestine" thay vì "Tổ chức Giải phóng Palestine" tại Liên Hợp Quốc. Bất chấp quyết định này, PLO không tham gia Liên Hợp Quốc với tư cách là chính phủ của Nhà nước Palestine. Các cuộc đụng độ bạo lực giữa người biểu tình Palestine và lực lượng Israel ngày càng gia tăng trong suốt năm 1989, dẫn đến tổn thất nhân mạng đáng kể và căng thẳng leo thang tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Năm 1990 chứng kiến việc chính phủ Israel áp đặt các biện pháp nghiêm ngặt, bao gồm lệnh giới nghiêm và đóng cửa, nhằm cố gắng dập tắt Intifada và duy trì quyền kiểm soát đối với các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng.
Chiến tranh Vùng Vịnh 1990-1991 đã thu hút sự chú ý ngày càng tăng đối với cuộc xung đột, dẫn đến những nỗ lực ngoại giao tăng cường nhằm tìm kiếm một giải pháp hòa bình. Saddam Hussein là một người ủng hộ sự nghiệp của người Palestine và đã giành được sự ủng hộ từ Arafat trong cuộc chiến. Sau cuộc xâm lược Kuwait, Saddam đã gây bất ngờ cho cộng đồng quốc tế bằng cách đưa ra một đề nghị hòa bình cho Israel và rút các lực lượng Iraq khỏi Kuwait, đổi lại việc Israel rút khỏi Bờ Tây, Dải Gaza, Đông Jerusalem và Cao nguyên Golan. Mặc dù đề nghị hòa bình bị từ chối, Saddam sau đó đã ra lệnh bắn tên lửa Scud vào lãnh thổ Israel. Động thái này được người Palestine ủng hộ. Cuộc chiến cũng dẫn đến việc trục xuất người Palestine khỏi Kuwait và Ả Rập Xê Út, vì chính phủ của họ ủng hộ Iraq.
Năm 1991, Hội nghị Madrid được tổ chức, đánh dấu lần đầu tiên các nhà lãnh đạo Israel và Palestine ngồi lại đàm phán trực tiếp. Tiếp theo đó, vào năm 1993, Hiệp định Oslo đã được ký kết giữa Israel và PLO, dẫn đến việc thành lập Chính quyền Quốc gia Palestine (PA) và một lộ trình tiềm năng hướng tới hòa bình. Yasser Arafat được bầu làm tổng thống của Chính quyền Palestine mới thành lập vào năm 1994, đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới quyền tự quản. Israel công nhận đội đàm phán PLO là "đại diện cho nhân dân Palestine", đổi lại PLO công nhận quyền tồn tại trong hòa bình của Israel, chấp nhận các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc 242 và 338, và từ bỏ "bạo lực và khủng bố". Kết quả là, vào năm 1994, PLO đã thành lập Chính quyền Quốc gia Palestine (PNA hoặc PA), một cơ quan quản lý lãnh thổ thực hiện một số chức năng chính phủ ở một số khu vực của Bờ Tây và Dải Gaza. Theo hình dung trong Hiệp định Oslo, Israel cho phép PLO thành lập các thể chế hành chính lâm thời tại các lãnh thổ Palestine, dưới hình thức PNA. PNA được trao quyền kiểm soát dân sự ở Khu vực B và quyền kiểm soát dân sự và an ninh ở Khu vực A, và không có sự tham gia vào Khu vực C.

Quá trình hòa bình đã vấp phải sự phản đối từ cả người Palestine và người Israel. Các tổ chức Hồi giáo cực đoan như Hamas và Thánh chiến Hồi giáo đã phản đối cuộc tấn công và đáp trả bằng cách tiến hành các cuộc tấn công vào dân thường trên khắp Israel. Năm 1994, Baruch Goldstein, một kẻ cực đoan người Israel, đã bắn chết 29 người ở Hebron, được gọi là Vụ thảm sát Nhà thờ Tổ phụ. Những sự kiện này đã dẫn đến sự gia tăng phản đối của người Palestine đối với tiến trình hòa bình. Bi kịch thay, vào năm 1995, Thủ tướng Israel Yitzhak Rabin đã bị Yigal Amir - một kẻ cực đoan - ám sát, gây ra bất ổn chính trị trong khu vực.
Cuộc tổng tuyển cử đầu tiên của Palestine diễn ra vào năm 1996, dẫn đến việc Arafat tái đắc cử tổng thống và thành lập Hội đồng Lập pháp Palestine. Bắt đầu thực hiện Hiệp định Oslo, Israel bắt đầu tái triển khai lực lượng của mình khỏi một số thành phố Palestine ở Bờ Tây vào năm 1997. Các cuộc đàm phán giữa Israel và Chính quyền Palestine tiếp tục, mặc dù tiến triển chậm và có nhiều tranh cãi về Jerusalem, các khu định cư và người tị nạn vào năm 1998. Năm 1997, chính phủ Israel do Benjamin Netanyahu lãnh đạo và chính phủ Palestine đã ký Nghị định thư Hebron, trong đó vạch ra việc tái triển khai các lực lượng Israel khỏi các khu vực của Hebron ở Bờ Tây, trao cho chính phủ quyền kiểm soát lớn hơn đối với thành phố. Israel và chính phủ Palestine đã ký Bản ghi nhớ Sông Wye vào năm 1998, nhằm thúc đẩy việc thực hiện Hiệp định Oslo. Thỏa thuận này bao gồm các điều khoản về việc Israel rút quân và hợp tác an ninh.
Giai đoạn những năm Oslo đã mang lại sự thịnh vượng lớn cho các khu vực do chính phủ kiểm soát, bất chấp một số vấn đề kinh tế. Chính quyền Palestine đã xây dựng sân bay thứ hai của đất nước ở Gaza, sau Sân bay quốc tế Jerusalem. Lễ khánh thành sân bay có sự tham dự của Bill Clinton và Nelson Mandela. Năm 1999, Ehud Barak nhậm chức Thủ tướng Israel, nối lại các nỗ lực nhằm đạt được một thỏa thuận về tình trạng cuối cùng với người Palestine. Hội nghị thượng đỉnh Trại David năm 2000 nhằm giải quyết các vấn đề còn lại nhưng kết thúc mà không có một thỏa thuận toàn diện, đóng vai trò là một cột mốc quan trọng trong tiến trình hòa bình.
3.7. Intifada lần thứ hai và chia rẽ nội bộ


Một hội nghị thượng đỉnh hòa bình giữa Yasser Arafat và Ehud Barak do Bill Clinton làm trung gian đã diễn ra vào năm 2000. Đây được cho là thỏa thuận cuối cùng chấm dứt xung đột vĩnh viễn. Tuy nhiên, thỏa thuận đã không giải quyết được các vấn đề người tị nạn Palestine, tình trạng của Jerusalem và các mối lo ngại về an ninh của Israel. Cả hai bên đều đổ lỗi cho nhau về sự thất bại của hội nghị thượng đỉnh. Điều này trở thành một trong những nguyên nhân chính dẫn đến cuộc nổi dậy tiếp theo. Vào tháng 9 năm 2000, lãnh đạo phe đối lập lúc đó từ Đảng Likud, Ariel Sharon, đã có một chuyến thăm chủ động đến Núi Đền và có một bài phát biểu gây tranh cãi, khiến người Palestine ở Jerusalem tức giận. Căng thẳng leo thang thành bạo loạn. Các cuộc đụng độ đẫm máu đã diễn ra xung quanh Jerusalem. Bạo lực leo thang dẫn đến việc đóng cửa Sân bay quốc tế Jerusalem, sân bay này vẫn chưa hoạt động cho đến ngày nay. Ngày càng có nhiều cuộc bạo loạn giữa người Do Thái và người Ả Rập diễn ra vào tháng 10 năm 2000 ở Israel.
Cùng tháng đó, hai binh sĩ Israel đã bị hành hình và giết chết ở Ramallah. Từ tháng 11 đến tháng 12, các cuộc đụng độ giữa người Palestine và người Israel càng gia tăng. Năm 2001, hội nghị thượng đỉnh Taba được tổ chức giữa Israel và Palestine. Nhưng hội nghị thượng đỉnh đã thất bại trong việc thực hiện và Ariel Sharon trở thành thủ tướng trong cuộc bầu cử năm 2001. Đến năm 2001, các cuộc tấn công từ các nhóm chiến binh Palestine nhằm vào Israel gia tăng. Sân bay Gaza đã bị phá hủy trong một cuộc không kích của quân đội Israel vào năm 2001, tự nhận là để trả đũa các cuộc tấn công trước đó của Hamas. Nghị quyết 1397 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã được thông qua, tái khẳng định giải pháp hai nhà nước và đặt nền móng cho một lộ trình hòa bình. Một cuộc tấn công khác của Hamas đã khiến 30 người thiệt mạng ở Netanya. Một hội nghị thượng đỉnh hòa bình do Liên đoàn Ả Rập tổ chức tại Beirut, được Arafat tán thành và gần như bị Israel phớt lờ.
Năm 2002, Israel phát động Chiến dịch Lá chắn Phòng thủ sau vụ thảm sát Lễ Vượt qua. Giao tranh ác liệt giữa IDF và các chiến binh Palestine đã diễn ra ở Jenin. Nhà thờ Giáng Sinh đã bị IDF bao vây trong một tuần cho đến khi các cuộc đàm phán thành công diễn ra, dẫn đến việc quân đội Israel rút khỏi nhà thờ. Từ năm 2003 đến 2004, những người thuộc bộ tộc Qawasameh ở Hebron đã bị giết hoặc tự nổ tung trong các vụ đánh bom tự sát. Ariel Sharon đã ra lệnh xây dựng các hàng rào xung quanh các khu vực do Palestine kiểm soát và các khu định cư của Israel ở Bờ Tây để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai. Saddam Hussein đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho các chiến binh Palestine từ Iraq trong thời kỳ intifada, từ năm 2000 cho đến khi ông bị lật đổ vào năm 2003. Một đề xuất hòa bình đã được đưa ra vào năm 2003, được Arafat ủng hộ và Sharon bác bỏ. Năm 2004, lãnh đạo và đồng sáng lập Hamas, Ahmed Yassin, đã bị quân đội Israel ám sát ở Gaza. Yasser Arafat bị giam lỏng tại trụ sở của mình ở Ramallah. Vào ngày 11 tháng 11, Yasser Arafat qua đời tại Paris.
Trong tuần đầu tiên của năm 2005, Mahmoud Abbas được bầu làm tổng thống Nhà nước Palestine. Năm 2005, Israel hoàn toàn rút khỏi Dải Gaza bằng cách phá hủy các khu định cư của mình ở đó. Đến năm 2005, tình hình bắt đầu giảm leo thang. Năm 2006, Hamas giành chiến thắng trong cuộc bầu cử lập pháp Palestine. Điều này dẫn đến một cuộc đối đầu chính trị với Fatah. Các cuộc đụng độ vũ trang đã diễn ra trên khắp Bờ Tây và Dải Gaza. Các cuộc đụng độ biến thành một cuộc nội chiến, kết thúc bằng các cuộc đụng độ đẫm máu ở Dải Gaza. Kết quả là, Hamas giành quyền kiểm soát toàn bộ lãnh thổ Gaza. Hàng trăm người đã thiệt mạng trong cuộc nội chiến, bao gồm cả chiến binh và dân thường. Kể từ đó, Hamas đã giành được nhiều độc lập hơn trong các hoạt động quân sự của mình. Kể từ năm 2007, Israel đã tiến hành một cuộc phong tỏa một phần đối với Gaza. Một hội nghị thượng đỉnh hòa bình khác đã được Liên đoàn Ả Rập tổ chức vào năm 2007, với cùng một đề nghị đã được trình bày tại hội nghị thượng đỉnh năm 2002. Tuy nhiên, tiến trình hòa bình không thể tiến triển. PNA đã giành lại toàn quyền kiểm soát Dải Gaza ngoại trừ biên giới, không phận và lãnh hải.
Sự chia rẽ nội bộ này, đặc biệt là giữa Fatah (kiểm soát Bờ Tây) và Hamas (kiểm soát Dải Gaza sau cuộc xung đột năm 2007), đã làm suy yếu đáng kể khả năng của người Palestine trong việc đàm phán một cách thống nhất và làm trầm trọng thêm tình trạng bế tắc trong các cuộc đàm phán hòa bình. Intifada lần thứ hai kết thúc vào khoảng năm 2005, nhưng không đạt được các mục tiêu chính trị của người Palestine, và tình hình chiếm đóng vẫn tiếp diễn.
3.8. Xung đột kéo dài và tình hình hiện tại

Sự chia rẽ giữa Bờ Tây và Gaza đã làm phức tạp những nỗ lực nhằm đạt được sự thống nhất của người Palestine và đàm phán một thỏa thuận hòa bình toàn diện với Israel. Nhiều vòng đàm phán hòa giải đã được tổ chức, nhưng không có thỏa thuận lâu dài nào đạt được. Sự chia rẽ cũng cản trở việc thành lập một nhà nước Palestine thống nhất và dẫn đến các cơ cấu quản trị và chính sách khác nhau ở hai vùng lãnh thổ.
Trong suốt giai đoạn này, đã có những đợt bùng phát bạo lực và căng thẳng lẻ tẻ giữa người Palestine và người Israel. Kể từ năm 2001, các vụ tấn công bằng tên lửa từ Gaza vào lãnh thổ Israel và các hoạt động quân sự của Israel để đáp trả thường dẫn đến thương vong và làm căng thẳng thêm tình hình. Sau cuộc xung đột nội bộ Palestine năm 2006, Hamas nắm quyền kiểm soát Dải Gaza (Hamas đã chiếm đa số trong PLC), và Fatah nắm quyền kiểm soát Bờ Tây. Từ năm 2007, Dải Gaza do Hamas quản lý, và Bờ Tây do Chính quyền Palestine do đảng Fatah lãnh đạo quản lý.
Từ cuối những năm 2000, các cuộc xung đột giữa Israel và các nhóm vũ trang Palestine, đặc biệt là Hamas ở Dải Gaza, tiếp tục diễn ra. Đáng chú ý là các cuộc chiến ở Gaza vào các năm 2008-2009 (Chiến tranh Gaza), 2012 (Chiến dịch Trụ cột Phòng thủ), 2014 (Xung đột Israel-Gaza 2014), và 2021 (Xung đột Israel-Palestine). Dải Gaza phải chịu một cuộc phong tỏa nghiêm ngặt từ Israel và Ai Cập kể từ năm 2007, dẫn đến một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng, với tình trạng thiếu thốn lương thực, nước sạch, thuốc men và điện.
Trong khi đó, ở Bờ Tây, việc mở rộng các khu định cư Israel, vốn bị coi là bất hợp pháp theo luật pháp quốc tế, vẫn tiếp diễn. Các rào cản an ninh và các trạm kiểm soát của Israel hạn chế nghiêm trọng quyền tự do đi lại của người Palestine, ảnh hưởng đến đời sống kinh tế và xã hội. Các vấn đề nhân quyền, bao gồm việc giam giữ người Palestine, phá hủy nhà cửa, và bạo lực từ cả hai phía, vẫn là mối quan tâm lớn.
Năm 2023, một cuộc xung đột quy mô lớn đã bùng phát sau khi Hamas tấn công Israel vào ngày 7 tháng 10, dẫn đến một cuộc chiến tranh tàn khốc ở Dải Gaza. Cuộc chiến này đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng, hàng chục ngàn người thiệt mạng, và một cuộc khủng hoảng nhân đạo chưa từng có, với gần như toàn bộ dân số Gaza bị buộc phải di dời. Đồng thời, tình hình ở Bờ Tây cũng leo thang với các cuộc xâm nhập của Israel. Tình hình chính trị và xã hội hiện tại của Palestine vẫn vô cùng mong manh, với những thách thức to lớn về an ninh, kinh tế, và nhân đạo, trong khi triển vọng về một giải pháp hòa bình lâu dài vẫn còn xa vời. Nhiều tổ chức quốc tế và chuyên gia đã lên tiếng cáo buộc Israel phạm tội ác chiến tranh và diệt chủng trong cuộc xung đột này.
4. Địa lý

Các khu vực mà Nhà nước Palestine tuyên bố chủ quyền, được gọi là lãnh thổ Palestine, nằm ở Nam Levant thuộc vùng Trung Đông. Palestine là một phần của Lưỡi liềm Màu mỡ, cùng với Israel, Jordan, Liban, Iraq và Syria. Dải Gaza giáp Biển Địa Trung Hải về phía tây, Ai Cập về phía nam, và Israel về phía bắc và đông. Bờ Tây giáp Jordan về phía đông, và Israel về phía bắc, nam và tây. Palestine chia sẻ biên giới biển với Israel, Ai Cập và Síp. Do đó, hai vùng đất tạo thành khu vực mà Nhà nước Palestine tuyên bố chủ quyền không có biên giới địa lý với nhau, bị ngăn cách bởi Israel. Những khu vực này sẽ tạo thành quốc gia lớn thứ 163 trên thế giới về diện tích đất liền.
Bờ Tây là một vùng núi. Nó được chia thành ba khu vực, cụ thể là Núi Nablus (Jabal Nablus), Đồi Hebron và Dãy núi Jerusalem (Jibal al-Quds). Đồi Samaria và Đồi Judea là các dãy núi ở Bờ Tây, với Núi Nabi Yunis cao 1.03 K m ở Tỉnh Hebron là đỉnh cao nhất của chúng. Cho đến thế kỷ 19, Hebron là thành phố cao nhất ở Trung Đông. Trong khi Jerusalem nằm trên một cao nguyên ở vùng cao nguyên trung tâm và được bao quanh bởi các thung lũng. Lãnh thổ này bao gồm các thung lũng màu mỡ, chẳng hạn như Thung lũng Jezreel và Thung lũng sông Jordan. Palestine là nơi có cây ô liu lớn nhất thế giới, nằm ở Jerusalem. Khoảng 45% đất đai của Palestine được dành để trồng cây ô liu.
Palestine có các hồ và sông quan trọng đóng vai trò sống còn trong địa lý và hệ sinh thái của nó. Sông Jordan chảy về phía nam, tạo thành một phần biên giới phía đông của Palestine và đi qua Biển hồ Galilee trước khi đến Biển Chết. Theo truyền thống Kitô giáo, đây là nơi Chúa Giêsu chịu phép rửa. Biển Chết, giáp với phía đông của đất nước, là điểm thấp nhất trên trái đất. Jericho, nằm gần đó, là thành phố thấp nhất thế giới. Các làng mạc và khu vực ngoại ô xung quanh Jerusalem là nơi có các vùng nước cổ xưa. Có một số thung lũng sông (wadi) trên khắp đất nước. Những tuyến đường thủy này cung cấp các nguồn tài nguyên thiết yếu cho nông nghiệp và giải trí đồng thời hỗ trợ các hệ sinh thái khác nhau.
Ba vùng sinh thái trên cạn được tìm thấy trong khu vực: rừng cây lá kim-lá cứng-lá rộng Đông Địa Trung Hải, Sa mạc Ả Rập, và sa mạc cây bụi Lưỡng Hà. Palestine có một số vấn đề về môi trường; các vấn đề mà Dải Gaza phải đối mặt bao gồm hoang mạc hóa; nhiễm mặn nước ngọt; xử lý nước thải; các bệnh lây truyền qua đường nước; suy thoái đất; và sự cạn kiệt và ô nhiễm các nguồn nước ngầm. Ở Bờ Tây, nhiều vấn đề tương tự cũng xảy셔; mặc dù nước ngọt dồi dào hơn nhiều, nhưng việc tiếp cận bị hạn chế bởi tranh chấp đang diễn ra.
4.1. Khí hậu
Nhiệt độ ở Palestine thay đổi rất nhiều. Khí hậu ở Bờ Tây chủ yếu là khí hậu Địa Trung Hải, mát hơn một chút ở các khu vực cao so với bờ biển, phía tây khu vực. Ở phía đông, Bờ Tây bao gồm phần lớn Sa mạc Judean bao gồm cả bờ biển phía tây của Biển Chết, đặc trưng bởi khí hậu khô và nóng. Gaza có khí hậu bán khô hạn nóng (Köppen: BSh) với mùa đông ôn hòa và mùa hè khô nóng. Mùa xuân đến vào khoảng tháng 3-tháng 4 và những tháng nóng nhất là tháng 7 và tháng 8, với nhiệt độ cao trung bình là 33 °C. Tháng lạnh nhất là tháng 1 với nhiệt độ thường ở mức 7 °C. Mưa khan hiếm và thường rơi từ tháng 11 đến tháng 3, với tỷ lệ mưa hàng năm xấp xỉ 0.1 m (4.57 in).
4.2. Đa dạng sinh học

Palestine không có các công viên quốc gia hoặc khu bảo tồn được công nhận chính thức. Tuy nhiên, có những khu vực trong Bờ Tây được coi là có ý nghĩa sinh thái và văn hóa và đang được quản lý với các nỗ lực bảo tồn. Những khu vực này thường được gọi là khu bảo tồn thiên nhiên hoặc khu bảo vệ. Nằm gần Jericho ở Bờ Tây, Wadi Qelt là một thung lũng sa mạc với hệ động thực vật độc đáo.
Khu bảo tồn này nổi tiếng với cảnh quan gồ ghề, các suối nước tự nhiên và các địa điểm lịch sử như Tu viện Thánh George. Đã có những nỗ lực để bảo vệ sự đa dạng sinh học và vẻ đẹp tự nhiên của khu vực. Sa mạc Judea nổi tiếng với "Lạc đà Judea". Sở thú Qalqilya ở Tỉnh Qalqilya, là sở thú duy nhất hiện đang hoạt động trong nước. Sở thú Gaza đã bị đóng cửa do điều kiện tồi tệ. Chính phủ Israel đã xây dựng nhiều công viên quốc gia ở Khu vực C, điều này cũng được coi là bất hợp pháp theo luật pháp quốc tế.
5. Chính quyền và Chính trị
Nhà nước Palestine là một hệ thống bán tổng thống. Quốc gia này bao gồm các thể chế liên quan đến Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), bao gồm Tổng thống Nhà nước Palestine, do Hội đồng Trung ương Palestine bổ nhiệm, Hội đồng Quốc gia Palestine, và Ủy ban Chấp hành Tổ chức Giải phóng Palestine, thực hiện các chức năng của một chính phủ lưu vong, duy trì một mạng lưới quan hệ đối ngoại rộng lớn. PLO là sự kết hợp của nhiều đảng phái chính trị. Các thể chế này cần được phân biệt với Tổng thống Chính quyền Quốc gia Palestine, Hội đồng Lập pháp Palestine, và Nội các PNA, tất cả đều liên quan đến Chính quyền Quốc gia Palestine (PNA). Văn kiện sáng lập của Palestine là Tuyên ngôn độc lập Palestine, cần được phân biệt với Hiến chương Quốc gia Palestine của PLO và Luật Cơ bản Palestine của PNA không liên quan.
Chính phủ Palestine được chia thành hai thực thể địa lý - Chính quyền Palestine do Fatah quản lý, kiểm soát một phần Bờ Tây, và Dải Gaza, nằm dưới sự kiểm soát của nhóm chiến binh Hamas. Fatah là một đảng thế tục được thành lập bởi Yasser Arafat và có quan hệ tương đối tốt với các cường quốc phương Tây. Mặt khác, Hamas là một nhóm chiến binh dựa trên chủ nghĩa dân tộc Palestine và ý thức hệ Hồi giáo, lấy cảm hứng từ Anh em Hồi giáo. Hamas có quan hệ căng thẳng với Hoa Kỳ, nhưng nhận được sự hỗ trợ từ Iran. Mặt trận Nhân dân Giải phóng Palestine là một đảng thế tục phổ biến khác, được thành lập bởi George Habash. Mahmoud Abbas là tổng thống của đất nước kể từ năm 2005. Mohammad Shtayyeh là thủ tướng Palestine, người đã từ chức vào năm 2024. Năm 2024, Mohammad Mustafa được bổ nhiệm làm thủ tướng mới của đất nước, sau khi Shtayyeh từ chức. Yahya Sinwar là lãnh đạo chính phủ Hamas ở Dải Gaza trước khi qua đời vào ngày 16 tháng 10 năm 2024. Theo Freedom House, PNA cai trị Palestine theo một cách độc đoán, bao gồm cả việc đàn áp các nhà hoạt động và nhà báo chỉ trích chính phủ.

Jerusalem bao gồm Haram ash-Sharif, được Palestine tuyên bố là thủ đô, vốn đã bị Israel chiếm đóng. Hiện tại, trung tâm hành chính tạm thời ở Ramallah, cách Jerusalem 10 km. Muqata là nơi đặt các bộ của nhà nước và văn phòng đại diện. Năm 2000, một tòa nhà chính phủ được xây dựng ở ngoại ô Jerusalem là Abu Dis, để đặt văn phòng của Yasser Arafat và quốc hội Palestine. Kể từ Intifada thứ hai, tình trạng của thị trấn khiến địa điểm này không phù hợp để hoạt động như một thủ đô, dù là tạm thời hay vĩnh viễn. Tuy nhiên, thực thể Palestine vẫn duy trì sự hiện diện của mình trong thành phố. Một vài phần của thành phố cũng nằm dưới sự kiểm soát của Palestine và nhiều quốc gia có lãnh sự quán tại Jerusalem.
5.1. Phân chia hành chính
Nhà nước Palestine được chia thành mười sáu đơn vị hành chính. Các tỉnh ở Bờ Tây được nhóm thành ba khu vực theo Hiệp định Oslo II. Khu vực A chiếm 18% diện tích Bờ Tây và do chính phủ Palestine quản lý. Khu vực B chiếm 22% diện tích Bờ Tây, và thuộc quyền kiểm soát dân sự của Palestine, và quyền kiểm soát an ninh chung của Israel-Palestine. Khu vực C, ngoại trừ Đông Jerusalem, chiếm 60% diện tích Bờ Tây, và do Chính quyền Dân sự Israel quản lý, tuy nhiên, chính phủ Palestine cung cấp các dịch vụ giáo dục và y tế cho 150.000 người Palestine trong khu vực, một thỏa thuận đã được các nhà lãnh đạo Israel và Palestine đồng ý trong Hiệp định Oslo II. Hơn 99% Khu vực C bị cấm cửa đối với người Palestine, do các lo ngại về an ninh và là một điểm đang được đàm phán. Có khoảng 330.000 người Israel sống trong các khu định cư ở Khu vực C. Mặc dù Khu vực C đang trong tình trạng thiết quân luật, những người Israel sống ở đó được hưởng đầy đủ các quyền công dân. Các vùng đất của người Palestine hiện do chính quyền Palestine quản lý có màu đỏ (Khu vực A và B; không bao gồm Dải Gaza, nơi nằm dưới sự cai trị của Hamas).
Đông Jerusalem (bao gồm khu đô thị nhỏ phía đông Jerusalem của Jordan trước năm 1967 cùng với một khu vực đáng kể của Bờ Tây trước năm 1967 do Israel phân định vào năm 1967) được quản lý như một phần của Quận Jerusalem của Israel nhưng bị Palestine tuyên bố chủ quyền là một phần của Tỉnh Jerusalem. Nó đã bị Israel sáp nhập một cách hiệu quả vào năm 1967, bằng cách áp dụng luật pháp, quyền tài phán và hành chính của Israel theo một đạo luật năm 1948 được sửa đổi cho mục đích này, việc sáp nhập có mục đích này được tái khẳng định về mặt hiến pháp (ngầm) trong Luật Cơ bản: Jerusalem 1980, nhưng việc sáp nhập này không được bất kỳ quốc gia nào khác công nhận. Năm 2010, trong số 456.000 người ở Đông Jerusalem, khoảng 60% là người Palestine và 40% là người Israel. Tuy nhiên, kể từ cuối những năm 2000, Hàng rào An ninh Bờ Tây của Israel đã tái sáp nhập một cách hiệu quả hàng chục ngàn người Palestine mang thẻ căn cước Israel vào Bờ Tây, khiến Đông Jerusalem bên trong hàng rào có đa số người Israel nhỏ (60%). Theo Hiệp định Oslo, Jerusalem được đề xuất đưa vào các cuộc đàm phán trong tương lai và theo Israel, Hiệp định Oslo cấm Chính quyền Palestine hoạt động tại Jerusalem. Tuy nhiên, một số khu vực nhất định của Jerusalem, những khu phố nằm ngoài Thành cổ lịch sử nhưng là một phần của Đông Jerusalem, đã được giao cho Chính quyền Palestine.
Tên | Diện tích (km2) | Dân số | Mật độ (trên km2) | Muhafazah (thủ phủ tỉnh) |
---|---|---|---|---|
Jenin | 583 | 311.231 | 533,8 | Jenin |
Tubas | 402 | 64.719 | 161,0 | Tubas |
Tulkarm | 246 | 182.053 | 740,0 | Tulkarm |
Nablus | 605 | 380.961 | 629,7 | Nablus |
Qalqiliya | 166 | 110.800 | 667,5 | Qalqilya |
Salfit | 204 | 70.727 | 346,7 | Salfit |
Ramallah & Al-Bireh | 855 | 348.110 | 407,1 | Ramallah |
Jericho & Al Aghwar | 593 | 52.154 | 87,9 | Jericho |
Jerusalem | 345 | 419.108 | 1214,8 | Jerusalem (xem Tình trạng của Jerusalem) |
Bethlehem | 659 | 216.114 | 927,9 | Bethlehem |
Hebron | 997 | 706.508 | 708,6 | Hebron |
Bắc Gaza | 61 | 362.772 | 5947,1 | Jabalia |
Gaza | 74 | 625.824 | 8457,1 | Thành phố Gaza |
Deir Al-Balah | 58 | 264.455 | 4559,6 | Deir al-Balah |
Khan Yunis | 108 | 341.393 | 3161,0 | Khan Yunis |
Rafah | 64 | 225.538 | 3524,0 | Rafah |
Ghi chú: Dữ liệu dân số và mật độ cho tỉnh Jerusalem bao gồm cả Đông Jerusalem bị chiếm đóng và dân số Israel tại đó.
5.2. Pháp luật và An ninh
Nhà nước Palestine có một số lực lượng an ninh, bao gồm Lực lượng Cảnh sát Dân sự, Lực lượng An ninh Quốc gia và các Cơ quan Tình báo, với chức năng duy trì an ninh và bảo vệ công dân Palestine và Nhà nước Palestine. Tất cả các lực lượng này đều là một phần của Lực lượng An ninh Palestine. Lực lượng An ninh Palestine (PSF) chủ yếu chịu trách nhiệm duy trì an ninh nội bộ, thực thi pháp luật và các hoạt động chống khủng bố tại các khu vực thuộc quyền kiểm soát của Chính quyền Palestine.
Quân Giải phóng Palestine (PLA) là quân đội thường trực của T셔 Giải phóng Palestine (PLO). Nó được thành lập trong những năm đầu của phong trào dân tộc Palestine nhưng phần lớn không hoạt động kể từ Hiệp định Oslo. Vai trò của PLA dự định là một lực lượng quân sự thông thường nhưng đã chuyển sang vai trò mang tính biểu tượng và chính trị hơn.
6. Quân sự
Lực lượng An ninh Palestine bao gồm các lực lượng vũ trang và các cơ quan tình báo, được thành lập trong khuôn khổ Hiệp định Oslo. Chức năng của họ là duy trì an ninh nội bộ và thực thi pháp luật tại các khu vực do PA kiểm soát. Lực lượng này không hoạt động như một lực lượng vũ trang độc lập của một quốc gia. Trước Hiệp định Oslo, PLO đã lãnh đạo cuộc nổi dậy vũ trang chống lại Israel, bao gồm một liên minh các nhóm vũ trang và có nhánh quân sự riêng - Quân Giải phóng Palestine. Tuy nhiên, kể từ các thỏa thuận 1993-1995, lực lượng này đã không còn hoạt động và chỉ hoạt động ở Syria.

Fedayeen Palestine là các chiến binh và quân du kích Palestine. Họ được người Palestine coi là "chiến sĩ tự do" và bị người Israel coi là "khủng bố". Hamas tự coi mình là một lực lượng độc lập, mạnh mẽ và có ảnh hưởng hơn Lực lượng An ninh Palestine (PSF), cùng với các tổ chức chiến binh khác như Thánh chiến Hồi giáo (Lữ đoàn Al-Quds). Đây là một đội quân du kích, được Iran, Qatar và Thổ Nhĩ Kỳ hậu thuẫn. Theo CIA World Factbook, Lữ đoàn Qassam có từ 20.000 đến 25.000 thành viên, mặc dù con số này còn gây tranh cãi. Việc Israel rút quân khỏi Gaza năm 2005 đã tạo cơ hội cho Hamas phát triển nhánh quân sự của mình.
Iran và Hezbollah đã buôn lậu vũ khí cho Hamas qua đường bộ qua Bán đảo Sinai thông qua Sudan và Libya, cũng như bằng đường biển. Huấn luyện quân sự chuyên sâu và vũ khí tích lũy đã cho phép Hamas dần dần tổ chức các đơn vị khu vực lớn như các lữ đoàn với mỗi lữ đoàn có từ 2.500-3.500 chiến binh. Kể từ năm 2020, các cuộc tập trận chung được tiến hành với các nhóm chiến binh Palestine khác ở Gaza như Phong trào Thánh chiến Hồi giáo ở Palestine (PIJ) đã giúp các đơn vị quen với việc hoạt động phối hợp, hỗ trợ bộ chỉ huy và kiểm soát của Hamas, và tạo điều kiện hợp tác giữa Hamas và các phe phái nhỏ hơn. Những nỗ lực như vậy bắt đầu một cách nghiêm túc vào năm 2007, sau khi Hamas giành chính quyền ở Dải Gaza. Kể từ đó, Iran đã cung cấp vật liệu và bí quyết để Hamas xây dựng một kho tên lửa đáng kể, với hơn 10.000 tên lửa và đạn cối đã được bắn trong cuộc xung đột hiện tại. Với sự giúp đỡ của Iran, Hamas đã phát triển mạnh mẽ năng lực sản xuất tên lửa nội địa sử dụng ống nước, dây điện và các vật liệu hàng ngày khác để sản xuất ngẫu hứng.
7. Quan hệ đối ngoại
Quan hệ đối ngoại được duy trì trong khuôn khổ của Bộ Ngoại giao. Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) đại diện cho Nhà nước Palestine và duy trì các đại sứ quán tại các quốc gia công nhận nó. Nó cũng tham gia vào các tổ chức quốc tế với tư cách là thành viên, liên kết hoặc quan sát viên. Trong một số trường hợp, do các nguồn mâu thuẫn, rất khó để xác định liệu sự tham gia đó là thay mặt cho Nhà nước Palestine, PLO với tư cách là một thực thể phi nhà nước, hay Chính quyền Quốc gia Palestine (PNA). Vatican đã chuyển sự công nhận sang Nhà nước Palestine vào tháng 5 năm 2015, sau cuộc bỏ phiếu của Liên Hợp Quốc năm 2012. Sự thay đổi này phù hợp với lập trường đang phát triển của Tòa Thánh.
Hiện tại, 146 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc (75%) công nhận Nhà nước Palestine. Mặc dù một số quốc gia không công nhận, họ thừa nhận PLO là đại diện của nhân dân Palestine. Ủy ban điều hành của PLO hoạt động như chính phủ, được PNC trao quyền. Đây là thành viên đầy đủ của Liên đoàn Ả Rập, Tổ chức Hợp tác Hồi giáo và Liên minh Địa Trung Hải. Thụy Điển đã có một bước đi quan trọng vào năm 2013 bằng cách nâng cấp vị thế của văn phòng đại diện Palestine thành một đại sứ quán đầy đủ. Họ trở thành quốc gia thành viên EU đầu tiên bên ngoài khối cộng sản cũ chính thức công nhận nhà nước Palestine.

Các thành viên của Liên đoàn Ả Rập và thành viên của Tổ chức Hợp tác Hồi giáo đã mạnh mẽ ủng hộ lập trường của Palestine trong cuộc xung đột với Israel. Iran là một đồng minh mạnh mẽ của Palestine kể từ Cách mạng Hồi giáo và đã cung cấp hỗ trợ quân sự cho fedayeen Palestine và các nhóm chiến binh, bao gồm Hamas thông qua Trục Kháng chiến của mình, bao gồm một liên minh quân sự của các chính phủ và phiến quân từ Iraq, Syria, Liban và Yemen. Hamas cũng là một phần của trục kháng chiến. Ngay cả trước khi xuất hiện Kháng chiến Hồi giáo ở Iraq do Iran hậu thuẫn, Iraq là một người ủng hộ mạnh mẽ Palestine khi còn dưới chính quyền Ba'athist của Saddam Hussein. Thổ Nhĩ Kỳ là một người ủng hộ Hamas và Qatar là một người ủng hộ tài chính chủ chốt và đã tiếp đón các nhà lãnh đạo Hamas. Năm 1988, như một phần của yêu cầu gia nhập UNESCO, một ghi chú giải thích đã được chuẩn bị liệt kê 92 quốc gia đã công nhận Nhà nước Palestine, bao gồm cả các quốc gia Ả Rập và phi Ả Rập như Ấn Độ. Từng là một đồng minh mạnh mẽ của Palestine, Ấn Độ đã tăng cường quan hệ với Israel kể từ năm 1991.
Muammar Gaddafi của Libya là người ủng hộ độc lập của Palestine và được tìm kiếm như một nhà trung gian trong xung đột Ả Rập-Israel khi ông đưa ra một đề nghị hòa bình một nhà nước mang tên Isratin vào năm 2000. Quan hệ với Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất xấu đi khi nước này ký hiệp định bình thường hóa với Israel. Trong Nội chiến Sri Lanka, PLO đã cung cấp huấn luyện cho phiến quân Tamil để chiến đấu chống lại chính phủ Sri Lanka. Cộng hòa Ireland, Venezuela và Nam Phi là các đồng minh chính trị của Palestine và đã mạnh mẽ ủng hộ việc thành lập một Palestine độc lập. Do cuộc chiến đang diễn ra, sự ủng hộ dành cho Palestine đã tăng lên. Kể từ cuộc xâm lược Gaza của Israel, nhiều quốc gia ủng hộ người Palestine đã chính thức công nhận đất nước này. Điều này bao gồm Armenia, Tây Ban Nha, Na Uy, Bahamas, Jamaica, Barbados và Trinidad và Tobago.
8. Địa vị nhà nước và sự công nhận
Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) đã tuyên bố thành lập Nhà nước Palestine vào ngày 15 tháng 11 năm 1988. Có nhiều quan điểm khác nhau về địa vị pháp lý của Nhà nước Palestine, cả giữa các quốc gia quốc tế và các học giả pháp lý. Sự tồn tại của một nhà nước Palestine được công nhận bởi các quốc gia đã thiết lập quan hệ ngoại giao song phương với nó. Vào tháng 1 năm 2015, Tòa án Hình sự Quốc tế đã khẳng định địa vị "Nhà nước" của Palestine sau khi được Liên Hợp Quốc công nhận là quan sát viên, một động thái bị các nhà lãnh đạo Israel lên án là một hình thức "khủng bố ngoại giao". Vào tháng 12 năm 2015, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết yêu cầu chủ quyền của Palestine đối với các nguồn tài nguyên thiên nhiên tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Nghị quyết này kêu gọi Israel chấm dứt việc khai thác và gây thiệt hại, đồng thời trao cho người Palestine quyền đòi bồi thường. Năm 1988, tuyên bố độc lập của Nhà nước Palestine đã được Đại hội đồng công nhận bằng Nghị quyết 43/177. Năm 2012, Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua Nghị quyết 67/19, trao cho Palestine quy chế "nhà nước quan sát viên phi thành viên", công nhận một cách hiệu quả đây là một nhà nước có chủ quyền.
Vào tháng 8 năm 2015, các đại diện của Palestine tại Liên Hợp Quốc đã trình một dự thảo nghị quyết cho phép các nhà nước quan sát viên phi thành viên Palestine và Tòa Thánh treo cờ của họ tại trụ sở Liên Hợp Quốc. Ban đầu, người Palestine trình bày sáng kiến của họ như một nỗ lực chung với Tòa Thánh, điều mà Tòa Thánh đã phủ nhận. Trong một lá thư gửi Tổng thư ký và Chủ tịch Đại hội đồng, Đại sứ Israel tại Liên Hợp Quốc Ron Prosor gọi bước đi này là "một sự lạm dụng đầy hoài nghi khác của Liên Hợp Quốc... nhằm ghi điểm chính trị". Sau cuộc bỏ phiếu, được thông qua với 119 phiếu thuận trên 8 phiếu chống và 45 quốc gia bỏ phiếu trắng, Đại sứ Hoa Kỳ Samantha Power nói rằng "việc treo cờ Palestine sẽ không đưa người Israel và người Palestine đến gần nhau hơn". Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Mark Toner gọi đây là một nỗ lực "phản tác dụng" nhằm theo đuổi các yêu sách về nhà nước bên ngoài một giải pháp đàm phán.
Tại chính buổi lễ, Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Ban Ki-moon nói rằng sự kiện này là một "ngày tự hào của người dân Palestine trên toàn thế giới, một ngày hy vọng", và tuyên bố "Bây giờ là lúc để khôi phục niềm tin của cả người Israel và người Palestine cho một giải pháp hòa bình và, cuối cùng, hiện thực hóa hai nhà nước cho hai dân tộc."
8.1. Sự công nhận quốc tế
Nhà nước Palestine đã được 146 trong số 193 thành viên Liên Hợp Quốc công nhận và kể từ năm 2012 đã có quy chế là một nhà nước quan sát viên phi thành viên tại Liên Hợp Quốc. Tình trạng hạn chế này phần lớn là do Hoa Kỳ, một thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có quyền phủ quyết, đã liên tục sử dụng quyền phủ quyết của mình hoặc đe dọa làm như vậy để ngăn chặn tư cách thành viên đầy đủ của Palestine tại Liên Hợp Quốc.
Vào ngày 29 tháng 11 năm 2012, trong một cuộc bỏ phiếu với 138 phiếu thuận - 9 phiếu chống (với 41 phiếu trắng và 5 phiếu vắng), Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua nghị quyết 67/19, nâng cấp Palestine từ một "thực thể quan sát viên" thành một "nhà nước quan sát viên phi thành viên" trong Hệ thống Liên Hợp Quốc, được mô tả là sự công nhận chủ quyền của PLO. Vị thế của Palestine tại Liên Hợp Quốc tương đương với vị thế của Tòa Thánh.
Liên Hợp Quốc đã cho phép Palestine đặt tên văn phòng đại diện của mình tại Liên Hợp Quốc là "Phái đoàn Quan sát viên Thường trực của Nhà nước Palestine tại Liên Hợp Quốc", và Palestine đã chỉ thị các nhà ngoại giao của mình chính thức đại diện cho "Nhà nước Palestine" - không còn là Chính quyền Quốc gia Palestine nữa. Vào ngày 17 tháng 12 năm 2012, Trưởng ban Lễ tân Liên Hợp Quốc Yeocheol Yoon tuyên bố rằng "tên gọi 'Nhà nước Palestine' sẽ được Ban Thư ký sử dụng trong tất cả các tài liệu chính thức của Liên Hợp Quốc", do đó công nhận danh hiệu 'Nhà nước Palestine' là tên chính thức của nhà nước cho mọi mục đích của Liên Hợp Quốc; vào ngày 21 tháng 12 năm 2012, một bản ghi nhớ của Liên Hợp Quốc đã thảo luận về thuật ngữ thích hợp được sử dụng sau Nghị quyết 67/19 của Đại hội đồng. Trong đó có ghi nhận rằng không có trở ngại pháp lý nào đối với việc sử dụng tên gọi Palestine để chỉ khu vực địa lý của lãnh thổ Palestine. Đồng thời, cũng giải thích rằng không có rào cản nào đối với việc tiếp tục sử dụng thuật ngữ "Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng bao gồm Đông Jerusalem" hoặc các thuật ngữ khác có thể được Đại hội đồng sử dụng theo thông lệ. {{Numrec|Pal|link=N|asof=S}} ({{Numrec|Pal|link=N|pcent=UN}}) trong số 193 quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc đã công nhận Nhà nước Palestine. Nhiều quốc gia không công nhận Nhà nước Palestine tuy nhiên vẫn công nhận PLO là "đại diện của nhân dân Palestine". Ủy ban Chấp hành của PLO được Hội đồng Quốc gia Palestine trao quyền thực hiện các chức năng của chính phủ Nhà nước Palestine.
Vào ngày 2 tháng 4 năm 2024, Riyad Mansour, đại sứ Palestine tại Liên Hợp Quốc, đã yêu cầu Hội đồng Bảo an xem xét một đơn xin gia nhập lại. Tính đến tháng 4, bảy thành viên Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc công nhận Palestine nhưng Hoa Kỳ đã cho biết họ phản đối yêu cầu này và ngoài ra, luật pháp Hoa Kỳ quy định rằng nguồn tài trợ của Hoa Kỳ cho Liên Hợp Quốc sẽ bị cắt nếu việc công nhận đầy đủ diễn ra mà không có một thỏa thuận giữa Israel và Palestine. Vào ngày 18 tháng 4, Hoa Kỳ đã phủ quyết một nghị quyết được nhiều người ủng hộ của Liên Hợp Quốc vốn sẽ chấp nhận Palestine là thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc.
Một nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc tháng 5 năm 2024 đã có hiệu lực với đại hội đồng năm 2024. Nghị quyết này, công nhận quyền của Palestine trở thành một quốc gia thành viên đầy đủ, cũng trao quyền cho người Palestine đệ trình các đề xuất và sửa đổi và Palestine được phép ngồi cùng các quốc gia thành viên khác trong hội đồng.
9. Kinh tế
Palestine được IMF phân loại là một quốc gia có thu nhập trung bình và đang phát triển. Năm 2023, GDP của đất nước là 40 tỷ USD và thu nhập bình quân đầu người khoảng 4.500 USD. Do tình trạng tranh chấp, điều kiện kinh tế đã bị ảnh hưởng. Lượng khí thải CO2 (tấn trên đầu người) là 0,6 vào năm 2010. Theo một cuộc khảo sát năm 2011, tỷ lệ nghèo đói của Palestine là 25,8%. Theo một báo cáo mới của Ngân hàng Thế giới, tăng trưởng kinh tế của Palestine dự kiến sẽ suy yếu vào năm 2023. Nền kinh tế Palestine phụ thuộc nhiều vào viện trợ quốc tế, kiều hối của người Palestine ở nước ngoài và các ngành công nghiệp địa phương.

Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, tác động kinh tế của chính sách đóng cửa của Israel là rất sâu sắc, trực tiếp góp phần vào sự suy giảm đáng kể hoạt động kinh tế, thất nghiệp lan rộng và gia tăng đói nghèo kể từ khi Intifada thứ hai bắt đầu vào tháng 9 năm 2000. Các hạn chế của Israel áp đặt lên Khu vực C riêng đã dẫn đến thiệt hại ước tính hàng năm khoảng 3,4 tỷ USD, chiếm gần một nửa GDP hiện tại của Palestine. Những hạn chế này đã cản trở nghiêm trọng tăng trưởng và phát triển kinh tế trong khu vực. Sau Chiến tranh Gaza năm 2014, nơi nhiều công trình bị hư hại hoặc phá hủy, dòng chảy vật liệu xây dựng và nguyên liệu thô vào Gaza đã bị hạn chế nghiêm trọng. Ngoài ra, xuất khẩu thường xuyên từ khu vực đã bị ngừng hoàn toàn, làm trầm trọng thêm những thách thức kinh tế mà người dân phải đối mặt.

Một trong những biện pháp nặng nề do Israel áp đặt là hệ thống "back-to-back" được thực thi tại các điểm giao cắt trong lãnh thổ Palestine. Chính sách này buộc các chủ hàng phải dỡ hàng và chất lại hàng hóa từ xe tải này sang xe tải khác, dẫn đến chi phí vận chuyển đáng kể và thời gian vận chuyển lâu hơn cho cả thành phẩm và nguyên liệu thô. Những chi phí bổ sung này càng cản trở tăng trưởng và khả năng tồn tại kinh tế. Theo Hiệp định Oslo II năm 1995, đã có thỏa thuận rằng việc quản lý Khu vực C sẽ được chuyển giao cho Chính quyền Palestine trong vòng 18 tháng, ngoại trừ các vấn đề sẽ được xác định trong thỏa thuận tình trạng cuối cùng. Tuy nhiên, Israel đã không hoàn thành nghĩa vụ của mình theo hiệp định Oslo, nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách về trách nhiệm giải trình và chấm dứt tình trạng miễn trừ trừng phạt. Ủy ban châu Âu đã nhấn mạnh tác động bất lợi của Hàng rào Bờ Tây của Israel, ước tính rằng nó đã dẫn đến sự nghèo đói kinh tế hàng năm của người Palestine từ 2-3% GDP. Hơn nữa, số lượng các vụ đóng cửa nội bộ và bên ngoài ngày càng tăng tiếp tục có tác động tàn phá đối với bất kỳ triển vọng phục hồi kinh tế nào trong khu vực.
Theo một nghiên cứu năm 2015, tác động kinh tế của việc Israel sử dụng bất hợp pháp các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Palestine được ước tính thận trọng là 1,83 tỷ USD, tương đương 22% GDP của Palestine năm đó. Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, tỷ trọng của ngành sản xuất trong GDP đã giảm từ 19% xuống 10% giữa thời điểm ký Hiệp định Oslo cho đến năm 2011. Cùng báo cáo đó, áp dụng các ước tính thận trọng, cho thấy rằng việc tiếp cận Khu vực 'C' trong các lĩnh vực cụ thể như khoáng sản Biển Chết, viễn thông, khai thác mỏ, du lịch và xây dựng có thể đóng góp ít nhất 22% vào GDP của Palestine. Trên thực tế, báo cáo lưu ý rằng Israel và Jordan cùng nhau tạo ra khoảng 4,2 tỷ USD hàng năm từ việc bán các sản phẩm này, chiếm 6% nguồn cung kali toàn cầu và 73% sản lượng brom toàn cầu. Nhìn chung, nếu người Palestine có quyền tiếp cận không hạn chế vào đất đai của họ ở Khu vực 'C', lợi ích kinh tế tiềm năng cho Palestine có thể tăng thêm 35% GDP, tương đương ít nhất 3,4 tỷ USD hàng năm. Tương tự, các hạn chế về nước đã gây ra chi phí 1,903 tỷ USD, tương đương 23,4% GDP, trong khi cuộc phong tỏa Dải Gaza đang diễn ra của Israel đã gây ra chi phí 1,908 tỷ USD, chiếm 23,5% GDP vào năm 2010. Những gánh nặng này là không bền vững đối với bất kỳ nền kinh tế nào, hạn chế một cách giả tạo tiềm năng kinh tế của Palestine và quyền phát triển một xã hội thịnh vượng với một nền kinh tế ổn định và tăng trưởng bền vững.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nhà nước Palestine đã giảm 35% trong quý đầu tiên của năm 2024, do cuộc chiến đang diễn ra ở Gaza, theo báo cáo của Cục Thống kê Trung ương Palestine (PCBS). Có sự khác biệt rõ rệt giữa Bờ Tây, nơi chứng kiến sự sụt giảm 25% và ở Dải Gaza, con số này là 86% trong bối cảnh chiến tranh đang diễn ra. Ngành sản xuất giảm 29% ở Bờ Tây và 95% ở Gaza, trong khi ngành xây dựng giảm 42% ở Bờ Tây và gần như sụp đổ ở Gaza, với mức giảm 99%.
9.1. Nông nghiệp
Sau khi Israel chiếm đóng Bờ Tây và Dải Gaza vào năm 1967, nông nghiệp Palestine đã chịu những thất bại đáng kể. Đóng góp của ngành vào GDP giảm sút, và lực lượng lao động nông nghiệp cũng giảm theo. Diện tích canh tác ở Bờ Tây liên tục giảm kể từ năm 1967. Nông dân Palestine phải đối mặt với những trở ngại trong việc tiếp thị và phân phối sản phẩm của họ, và các hạn chế của Israel về việc sử dụng nước đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp Palestine. Hơn 85% lượng nước của người Palestine từ các tầng ngậm nước ở Bờ Tây được Israel sử dụng, và người Palestine bị từ chối tiếp cận các nguồn nước từ sông Jordan và Yarmouk.
Tại Gaza, tầng ngậm nước ven biển đang bị xâm nhập mặn. Các hạn chế của Israel đã hạn chế việc tưới tiêu đất đai của người Palestine, chỉ có 6% diện tích đất ở Bờ Tây do người Palestine canh tác được tưới tiêu, trong khi những người định cư Israel tưới tiêu khoảng 70% diện tích đất của họ. Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991 đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nông nghiệp Palestine, vì phần lớn hàng xuất khẩu trước đây được gửi đến các nước Ả Rập vùng Vịnh. Xuất khẩu của Palestine sang các quốc gia vùng Vịnh đã giảm 14% do hậu quả của cuộc chiến, gây ra tác động kinh tế đáng kể. Các nông sản chính bao gồm ô liu, cam quýt, rau quả, và chà là. Ngành nông nghiệp đóng góp khoảng 5-9% vào GDP và sử dụng một phần đáng kể lực lượng lao động. Tuy nhiên, ngành này phải đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế tiếp cận nguồn nước, đất đai bị chiếm dụng cho các khu định cư Israel, và các rào cản thương mại.
9.2. Cung cấp nước và vệ sinh
Nguồn cung cấp nước và vệ sinh tại các lãnh thổ Palestine được đặc trưng bởi tình trạng thiếu nước nghiêm trọng và chịu ảnh hưởng lớn từ sự chiếm đóng của Israel. Các nguồn tài nguyên nước của Palestine một phần bị Israel kiểm soát do sự phức tạp về lịch sử và địa lý, với việc Israel trao quyền tự trị một phần vào năm 2017. Việc phân chia nước ngầm tuân theo các điều khoản trong Hiệp định Oslo II, được cả lãnh đạo Israel và Palestine đồng ý. Israel cung cấp nước cho các lãnh thổ Palestine từ nguồn cung cấp nước riêng và các nguồn nước đã khử muối của mình, vào năm 2012 đã cung cấp 52 triệu mét khối.
Nhìn chung, chất lượng nước ở Dải Gaza kém hơn đáng kể so với Bờ Tây. Khoảng một phần ba đến một nửa lượng nước được cung cấp tại các lãnh thổ Palestine bị thất thoát trong mạng lưới phân phối. Cuộc phong tỏa kéo dài ở Dải Gaza và Chiến tranh Gaza (2008-2009) đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng ở Dải Gaza.
Về nước thải, các nhà máy xử lý hiện có không đủ công suất để xử lý toàn bộ lượng nước thải phát sinh, gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Sự phát triển của ngành này phụ thuộc nhiều vào nguồn tài trợ từ bên ngoài. Tình trạng thiếu nước sạch và các vấn đề vệ sinh đặc biệt nghiêm trọng ở Dải Gaza do phong tỏa và cơ sở hạ tầng yếu kém. Việc tiếp cận nguồn nước bị hạn chế nghiêm trọng bởi các chính sách của Israel, bao gồm việc kiểm soát các nguồn nước ngầm và hạn chế xây dựng cơ sở hạ tầng nước của người Palestine.
9.3. Sản xuất công nghiệp
Các lĩnh vực sản xuất công nghiệp chính ở Palestine bao gồm dệt may, chế biến thực phẩm, dược phẩm, vật liệu xây dựng, đồ nội thất, sản phẩm nhựa, đá và điện tử. Các sản phẩm đáng chú ý bao gồm quần áo, dầu ô liu, sữa, đồ nội thất, gốm sứ và vật liệu xây dựng. Trước Intifada lần thứ hai, Palestine có một cơ sở công nghiệp mạnh ở Jerusalem và Gaza. Các rào cản được dựng lên ở Bờ Tây đã khiến việc vận chuyển hàng hóa trở nên khó khăn; việc phong tỏa Dải Gaza đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến điều kiện kinh tế của vùng lãnh thổ này. Tính đến năm 2023, theo Bộ Kinh tế, ngành sản xuất dự kiến sẽ tăng trưởng 2,5% và tạo ra 79.000 việc làm trong sáu năm tới. Palestine chủ yếu xuất khẩu các mặt hàng bằng đá (đá vôi, đá cẩm thạch - 13,3%), đồ nội thất (11,7%), nhựa (10,2%) và sắt thép (9,1%). Hầu hết các sản phẩm này được xuất khẩu sang Jordan, Hoa Kỳ, Israel và Ai Cập.
Hebron là thành phố công nghiệp phát triển nhất trong khu vực và đóng vai trò là trung tâm xuất khẩu các sản phẩm của Palestine. Hơn 40% nền kinh tế quốc gia được sản xuất tại đây. Nhà máy in tiên tiến nhất ở Trung Đông đặt tại Hebron. Nhiều mỏ đá nằm ở khu vực xung quanh. Trữ lượng silic được tìm thấy ở lãnh thổ Gaza. Đá Jerusalem, được khai thác ở Bờ Tây, đã được sử dụng để xây dựng nhiều công trình ở Jerusalem. Hebron nổi tiếng với sản xuất thủy tinh. Nablus nổi tiếng với xà phòng Nablus. Một số công ty hoạt động tại các vùng lãnh thổ Palestine bao gồm Siniora Foods, Sinokrot Industries, Schneider Electric, PepsiCo và Coca-Cola.
Các nỗ lực hòa bình kinh tế Israel-Palestine đã dẫn đến một số sáng kiến, chẳng hạn như Sáng kiến Thung lũng Hòa bình và Phá vỡ Bế tắc, nhằm thúc đẩy các dự án công nghiệp giữa Israel, Palestine và các nước Ả Rập khác, với mục tiêu thúc đẩy hòa bình và chấm dứt xung đột. Chúng bao gồm các khu công nghiệp chung được mở tại Palestine. Chính quyền Palestine đã xây dựng các thành phố công nghiệp ở Gaza, Bethlehem, Jericho, Jenin và Hebron. Một số được hợp tác chung với các nước châu Âu. Tuy nhiên, các yếu tố hạn chế như sự chiếm đóng của Israel, hạn chế di chuyển, thiếu hụt nguyên liệu và năng lượng, cùng với bất ổn chính trị, đã cản trở đáng kể tiềm năng phát triển của ngành.
9.4. Năng lượng

Palestine không tự sản xuất dầu mỏ hay khí đốt. Nhưng theo các báo cáo của Liên Hợp Quốc, "trữ lượng dầu mỏ và khí đốt đáng kể" nằm trong các vùng lãnh thổ Palestine. Do tình trạng xung đột, hầu hết năng lượng và nhiên liệu ở Palestine được nhập khẩu từ Israel và các nước láng giềng khác như Ai Cập, Jordan và Ả Rập Xê Út.
Năm 2012, lượng điện có sẵn ở Bờ Tây và Gaza là 5.370 GW-giờ (3.700 ở Bờ Tây và 1.670 ở Gaza), trong khi mức tiêu thụ điện bình quân đầu người hàng năm (sau khi trừ tổn thất truyền tải) là 950 kWh. Nhà máy điện Gaza là nhà máy điện duy nhất ở Dải Gaza. Nó thuộc sở hữu của Công ty Phát điện Gaza (GPGC), một công ty con của Công ty Điện lực Palestine (PEC). Công ty Điện lực Quận Jerusalem, một công ty con của PEC, cung cấp điện cho cư dân Palestine ở Jerusalem.
Các quan chức chính phủ ngày càng tập trung vào năng lượng mặt trời để giảm sự phụ thuộc vào Israel về năng lượng. Quỹ Đầu tư Palestine đã khởi động "Noor Palestine", một dự án nhằm cung cấp điện ở Palestine. Qudra Energy, một liên doanh giữa Ngân hàng Palestine và NAPCO đã thành lập các nhà máy điện mặt trời trên khắp Jammala, Nablus, Birzeit và Ramallah. Năm 2019, trong khuôn khổ chiến dịch Noor Palestine, nhà máy điện mặt trời và công viên năng lượng mặt trời đầu tiên đã được khánh thành tại Jenin. Hai công viên năng lượng mặt trời nữa đã được lên kế hoạch cho Jericho và Tubas. Một nhà máy điện mặt trời mới đang được xây dựng tại khuôn viên Abu Dis của Đại học Al-Quds, để phục vụ người Palestine ở Jerusalem. Tình trạng thiếu điện thường xuyên, đặc biệt ở Dải Gaza, là một vấn đề nghiêm trọng.
9.4.1. Dầu mỏ và khí đốt
Palestine có tiềm năng trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn. Hơn 3 tỷ thùng dầu mỏ được ước tính tồn tại ngoài khơi và bên dưới các vùng đất Palestine bị chiếm đóng. Lưu vực Levant chứa khoảng 1,7 tỷ thùng dầu mỏ, với 1,5 tỷ thùng nữa nằm dưới khu vực Bờ Tây bị chiếm đóng. Khoảng 2 tỷ thùng trữ lượng dầu mỏ được cho là tồn tại ở bờ biển Dải Gaza. Theo một báo cáo của UNCTAD, khoảng 1,25 tỷ thùng trữ lượng dầu mỏ nằm trong lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng ở Bờ Tây, có thể là mỏ dầu Meged. Theo Chính quyền Palestine, 80% mỏ dầu này nằm dưới vùng đất thuộc sở hữu của người Palestine.
Masadder, một công ty con của Quỹ Đầu tư Palestine, đang phát triển mỏ dầu ở Bờ Tây. Mỏ Block-1, trải dài trên diện tích 432 km2 từ tây bắc Ramallah đến Qalqilya ở Palestine, có tiềm năng đáng kể về tài nguyên hydrocarbon có thể thu hồi. Ước tính có P90 (mức độ chắc chắn) là 0,03 tỷ thùng dầu có thể thu hồi và 0.2 B m3 (6.00 B ft3). Chi phí ước tính cho việc phát triển mỏ là 390 triệu USD, và sẽ được thực hiện theo thỏa thuận chia sẻ sản phẩm với Chính phủ Palestine. Hiện tại, một chương trình công việc tiền thăm dò ban đầu đang được tiến hành để chuẩn bị cho việc thiết kế một kế hoạch thăm dò để phê duyệt, kế hoạch này sẽ đi trước việc phát triển toàn diện mỏ.
Khí đốt tự nhiên ở Palestine chủ yếu được tìm thấy ở Dải Gaza. Gaza Marine là một mỏ khí đốt tự nhiên, nằm cách bờ biển của lãnh thổ này khoảng 32 km ở bờ Địa Trung Hải. Nó chứa trữ lượng khí đốt từ 28 tỷ mét khối đến 32 tỷ mét khối. Những ước tính này vượt xa nhu cầu năng lượng của các vùng lãnh thổ Palestine. Mỏ khí đốt được Tập đoàn Khí đốt Anh phát hiện vào năm 1999. Khi phát hiện ra mỏ khí đốt, nó đã được Yasser Arafat ca ngợi là một "Món quà từ Chúa". Một hợp tác khu vực giữa Chính quyền Palestine, Israel và Ai Cập đã được ký kết để phát triển mỏ và Hamas cũng đã chấp thuận cho Chính quyền Palestine. Tuy nhiên, kể từ cuộc chiến đang diễn ra ở Gaza, dự án này đã bị trì hoãn. Các cân nhắc địa chính trị và sự kiểm soát của Israel đối với các nguồn tài nguyên này đã cản trở việc khai thác và phát triển chúng vì lợi ích của người Palestine.
9.5. Giao thông vận tải

Hai sân bay của Palestine - Sân bay quốc tế Jerusalem và Sân bay quốc tế Gaza - đã bị Israel phá hủy trong những năm đầu của Intifada thứ hai. Kể từ đó, không có sân bay nào hoạt động trong nước. Người Palestine thường di chuyển qua các sân bay ở Israel - Sân bay Ben Gurion và Sân bay Ramon - và Sân bay quốc tế Queen Alia của Amman, thủ đô Jordan. Nhiều đề xuất đã được cả chính phủ và các tổ chức tư nhân đưa ra để xây dựng sân bay trong nước. Năm 2021, đề xuất gần đây nhất được cả chính phủ Palestine và chính phủ Israel đưa ra nhằm tái phát triển Sân bay Qalandia thành một sân bay song quốc gia cho cả người Israel và người Palestine.
Dải Gaza là vùng ven biển duy nhất của Palestine, nơi có Cảng Gaza. Cảng này bị Israel phong tỏa hải quân kể từ khi vùng lãnh thổ này bị phong tỏa. Trong những năm Oslo, chính phủ Palestine đã hợp tác với Hà Lan và Pháp để xây dựng một cảng biển quốc tế nhưng dự án đã bị bỏ dở. Năm 2021, thủ tướng Israel lúc đó là Naftali Bennett đã khởi động một dự án phát triển cho Gaza, trong đó có một cảng biển.
Mạng lưới đường bộ là phương tiện giao thông chính, nhưng bị hạn chế nghiêm trọng bởi các trạm kiểm soát của Israel, bức tường chia cắt, và các khu vực cấm. Điều này gây khó khăn lớn cho việc đi lại của người dân, vận chuyển hàng hóa, và phát triển kinh tế. Cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém và bị hư hỏng do xung đột.
9.6. Du lịch

Du lịch tại Palestine đề cập đến du lịch ở Đông Jerusalem, Bờ Tây và Dải Gaza. Năm 2010, 4,6 triệu người đã đến thăm các vùng lãnh thổ Palestine, so với 2,6 triệu người vào năm 2009. Trong số đó, 2,2 triệu là khách du lịch nước ngoài trong khi 2,7 triệu là khách du lịch trong nước. Hầu hết khách du lịch chỉ đến trong vài giờ hoặc như một phần của hành trình trong ngày. Trong quý cuối cùng của năm 2012, hơn 150.000 khách đã ở tại các khách sạn ở Bờ Tây; 40% là người châu Âu và 9% đến từ Hoa Kỳ và Canada. Sách hướng dẫn du lịch Lonely Planet viết rằng "Bờ Tây không phải là nơi dễ dàng nhất để đi du lịch nhưng nỗ lực đó rất đáng giá." Các địa điểm linh thiêng như Bức tường Than khóc, Nhà thờ Mộ Thánh, và Đền thờ Al-Aqsa thu hút vô số người hành hương và du khách mỗi năm.
Năm 2013, Bộ trưởng Du lịch Chính quyền Palestine Rula Ma'ay'a tuyên bố rằng chính phủ của bà nhằm mục đích khuyến khích các chuyến thăm quốc tế đến Palestine, nhưng sự chiếm đóng là yếu tố chính ngăn cản ngành du lịch trở thành một nguồn thu nhập chính cho người Palestine. Không có điều kiện thị thực nào được áp đặt đối với công dân nước ngoài ngoài những điều kiện được áp đặt bởi chính sách thị thực của Israel. Việc tiếp cận Jerusalem, Bờ Tây và Gaza hoàn toàn do chính phủ Israel kiểm soát. Việc nhập cảnh vào các vùng lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng chỉ cần có hộ chiếu quốc tế hợp lệ. Du lịch chủ yếu tập trung quanh Jerusalem và Bethlehem. Jericho là một địa điểm du lịch nổi tiếng đối với người Palestine địa phương. Các tài nguyên du lịch chính bao gồm các di tích lịch sử (Jericho, Sebastia), các thánh địa tôn giáo (Jerusalem, Bethlehem, Hebron), và cảnh quan thiên nhiên. Tuy nhiên, ngành du lịch bị ảnh hưởng nặng nề bởi tình hình chính trị bất ổn, các hạn chế đi lại và sự kiểm soát của Israel.
9.7. Truyền thông
Palestine được biết đến là "Thung lũng Silicon của các tổ chức phi chính phủ". Ngành công nghệ cao ở Palestine đã có sự tăng trưởng tốt kể từ năm 2008. Cục Thống kê Trung ương Palestine (PCBS) và Bộ Viễn thông và Công nghệ Thông tin Palestine cho biết có 4,2 triệu thuê bao di động di động ở Palestine so với 2,6 triệu vào cuối năm 2010 trong khi số lượng thuê bao ADSL ở Palestine tăng lên khoảng 363 nghìn vào cuối năm 2019 từ 119 nghìn trong cùng kỳ. 97% hộ gia đình Palestine có ít nhất một đường dây di động di động trong khi ít nhất một điện thoại thông minh thuộc sở hữu của 86% hộ gia đình (91% ở Bờ Tây và 78% ở Dải Gaza). Khoảng 80% hộ gia đình Palestine có quyền truy cập internet tại nhà và khoảng một phần ba có máy tính.
Vào ngày 12 tháng 6 năm 2020, Ngân hàng Thế giới đã phê duyệt một khoản tài trợ trị giá 15.00 M USD cho Dự án Công nghệ cho Thanh niên và Việc làm (TechStart) nhằm giúp ngành CNTT Palestine nâng cấp năng lực của các công ty và tạo thêm nhiều việc làm chất lượng cao. Kanthan Shankar, Giám đốc Quốc gia của Ngân hàng Thế giới tại Bờ Tây và Gaza cho biết: "Ngành CNTT có tiềm năng đóng góp mạnh mẽ vào tăng trưởng kinh tế. Nó có thể mang lại cơ hội cho thanh niên Palestine, những người chiếm 30% dân số và đang phải chịu cảnh thất nghiệp trầm trọng."
Tình trạng phổ cập truyền thông hữu tuyến và vô tuyến (di động, internet) còn hạn chế, đặc biệt ở Dải Gaza do phong tỏa. Ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đang phát triển nhưng gặp nhiều khó khăn do sự kiểm soát và hạn chế của Israel đối với cơ sở hạ tầng viễn thông, bao gồm cả việc cấp phép tần số và nhập khẩu thiết bị.
9.8. Dịch vụ tài chính

Cơ quan Tiền tệ Palestine đã ban hành các hướng dẫn về hoạt động và cung cấp các dịch vụ thanh toán điện tử bao gồm ví điện tử và thẻ trả trước. Nghị định thư về Quan hệ Kinh tế, còn được gọi là Nghị định thư Paris, đã được ký kết giữa PLO và Israel, trong đó cấm Chính quyền Palestine có tiền tệ riêng. Thỏa thuận này đã mở đường cho chính phủ thu thuế.
Trước năm 1994, các vùng lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng có các lựa chọn ngân hàng hạn chế, người Palestine tránh các ngân hàng Israel. Điều này dẫn đến một khu vực ít được ngân hàng phục vụ và một nền kinh tế dựa trên tiền mặt. Hiện tại, có 14 ngân hàng hoạt động ở Palestine, bao gồm các ngân hàng Palestine, Jordan và Ai Cập, so với 21 ngân hàng vào năm 2000. Số lượng ngân hàng đã giảm theo thời gian do sáp nhập và mua lại. Tiền gửi tại các ngân hàng Palestine đã tăng trưởng đáng kể, tăng từ 1,2 tỷ USD năm 2007 lên 6,9 tỷ USD năm 2018, tương ứng mức tăng 475%. Khu vực ngân hàng đã cho thấy tốc độ tăng trưởng hàng năm ấn tượng về tiền gửi và danh mục cho vay, vượt qua mức trung bình toàn cầu.
Tổng các khoản vay do tất cả các ngân hàng cung cấp vào ngày 31 tháng 12 năm 2018 lên tới 8,4 tỷ USD, đánh dấu mức tăng trưởng đáng kể 492% so với 1,42 tỷ USD vào năm 2007. Các ngân hàng đã đăng ký của Palestine chiếm 0,60 tỷ USD hay 42% tổng tiền gửi vào năm 2007, trong khi vào năm 2018, các khoản vay do các ngân hàng đã đăng ký của Palestine cung cấp đạt 5,02 tỷ USD, chiếm 61% tổng các khoản vay. Điều này cho thấy mức tăng trưởng đáng kể 737% từ năm 2007 đến năm 2018. Hiện tại, các ngân hàng đã đăng ký của Palestine nắm giữ 57% tiền gửi của khách hàng và cung cấp 61% các khoản vay, so với 26% tiền gửi và 42% các khoản vay vào năm 2007.
Hệ thống tài chính của Palestine hoạt động dưới sự giám sát của Cơ quan Tiền tệ Palestine (PMA), có vai trò như một ngân hàng trung ương. Các loại tiền tệ chính được sử dụng là Shekel Israel mới, Dinar Jordan, và Đô la Mỹ. Thị trường tài chính còn nhỏ và chịu nhiều ảnh hưởng từ các chính sách của Israel và tình hình chính trị. Các ngân hàng và tổ chức tài chính Palestine phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc tiếp cận thị trường quốc tế và các hạn chế về thanh khoản.
10. Nhân khẩu học
Theo Cục Thống kê Trung ương Palestine (PCBS), tính đến ngày 26 tháng 5 năm 2021, dân số giữa năm 2021 của Nhà nước Palestine là 5.227.193 người. Ala Owad, chủ tịch PCBS, ước tính dân số là 5,3 triệu người vào cuối năm 2021. Với diện tích 6.02 K km2, mật độ dân số khoảng 827 người trên mỗi km vuông. Để đặt điều này trong một bối cảnh rộng hơn, mật độ dân số trung bình của thế giới là 25 người trên mỗi km vuông tính đến năm 2017.
Một nửa dân số Palestine sống ở hải ngoại hoặc là người tị nạn. Do tình trạng xung đột với Israel, các cuộc chiến tranh sau đó đã dẫn đến việc di dời trên diện rộng của người Palestine, được gọi là Nakba hoặc Naksa. Trong cuộc chiến năm 1948, khoảng 700.000 người Palestine đã bị trục xuất. Hầu hết họ đang tìm nơi ẩn náu ở các nước Ả Rập láng giềng như Jordan, Iraq, Liban và Ai Cập, trong khi những người khác sống như những người nước ngoài ở Ả Rập Xê Út, Qatar, Oman và Kuwait. Một số lượng lớn người Palestine có thể được tìm thấy ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và phần còn lại của Châu Âu. Tốc độ tăng trưởng dân số cao, cơ cấu tuổi trẻ. Vấn đề người tị nạn Palestine, do UNRWA quản lý, vẫn là một trong những vấn đề cốt lõi của cuộc xung đột.
10.1. Các thành phố lớn
Các thành phố chính của Palestine bao gồm Thành phố Gaza (trước đây là thành phố lớn nhất, hiện bị tàn phá nặng nề do xung đột năm 2023-2024), Ramallah (trung tâm hành chính của Chính quyền Palestine), Hebron (trung tâm kinh tế và tôn giáo quan trọng ở Bờ Tây), và Nablus (một trung tâm thương mại và văn hóa khác ở Bờ Tây).


Mỗi thành phố có quy mô dân số, tầm quan trọng kinh tế, văn hóa và môi trường sống riêng biệt, thường bị ảnh hưởng bởi các điều kiện chiếm đóng và xung đột. Jerusalem, được cả Palestine và Israel tuyên bố là thủ đô, có một vị thế đặc biệt phức tạp; Palestine tuyên bố Đông Jerusalem là thủ đô của mình.
10.2. Tôn giáo
Đất nước này nổi tiếng với ý nghĩa tôn giáo và là nơi có nhiều địa điểm linh thiêng, với tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội và văn hóa của đất nước. Theo truyền thống, đây là một phần của Đất Thánh, được coi là vùng đất linh thiêng đối với các tôn giáo Abraham và các tín ngưỡng khác. Luật Cơ bản quy định rằng Hồi giáo là tôn giáo chính thức nhưng cũng trao quyền tự do tôn giáo, kêu gọi tôn trọng các tín ngưỡng khác. Các nhóm thiểu số tôn giáo được đại diện trong cơ quan lập pháp của Chính quyền Quốc gia Palestine.
Theo điều tra dân số năm 2017, 98,97% người Palestine là người Hồi giáo, đại đa số là tín đồ của nhánh Sunni và một thiểu số nhỏ là Ahmadiyya. 15% là người Hồi giáo phi giáo phái. Người Palestine theo Kitô giáo chiếm 1,00%, và 0,03% theo các tôn giáo khác hoặc không xác định, bao gồm các cộng đồng người Baha'i và người Samari nhỏ. Sự tập trung lớn nhất của người Kitô giáo có thể được tìm thấy ở Bethlehem, Beit Sahour, và Beit Jala ở Bờ Tây, cũng như ở Dải Gaza. Về giáo phái, hầu hết người Kitô hữu Palestine thuộc các nhà thờ Chính thống giáo Đông phương hoặc Chính thống giáo Cổ Đông phương, bao gồm Giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp, Giáo hội Tông truyền Armenia, và Giáo hội Chính thống giáo Syria. Ngoài ra, có các nhóm đáng kể người Công giáo La Mã, Công giáo Hy Lạp (Melkite), và Tin Lành.
Với dân số 350 người, người Samari tập trung đông đảo quanh Núi Gerizim. Do những điểm tương đồng giữa Samaritan giáo và Do Thái giáo, người Samari thường được gọi là "người Do Thái của Palestine". PLO coi những người Do Thái là người Palestine, những người đã sống hòa bình trong khu vực trước khi Chủ nghĩa phục quốc Do Thái trỗi dậy. Một số cá nhân, đặc biệt là những người chống Chủ nghĩa phục quốc Do Thái, tự coi mình là người Do Thái Palestine, chẳng hạn như Ilan Halevi và Uri Davis. Khoảng 600.000 người định cư Israel, chủ yếu là người Do Thái, sống trong các khu định cư của Israel, bất hợp pháp theo luật pháp quốc tế, trên khắp Bờ Tây. Hội đường Do Thái Jericho, nằm ở Jericho, là hội đường Do Thái duy nhất được Chính quyền Palestine duy trì.


Một số thánh địa quan trọng khác bao gồm Núi Gerizim, nơi linh thiêng của người Samari, và Hang động của các Tổ phụ ở Hebron, một địa điểm tôn kính của cả người Do Thái, Hồi giáo và Kitô hữu.
Ngoài ra, Nabi Musa được coi là lăng mộ của Moses trong truyền thống Hồi giáo, và Hội đường Do Thái Jericho do Chính quyền Palestine quản lý. Nhà thờ Hồi giáo Nabi Yahya ở Sebastia được cho là nơi có lăng mộ của Thánh Gioan Tẩy Giả.


10.3. Ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức của Nhà nước Palestine, với tiếng Ả Rập Palestine thường được người dân địa phương nói. Tiếng Hebrew và Tiếng Anh cũng được sử dụng rộng rãi. Khoảng 16% dân số là người định cư Israel, ngôn ngữ chính của họ thường là tiếng Hebrew. Ngoài ra, nhiều người Palestine sử dụng tiếng Hebrew như ngôn ngữ thứ hai hoặc thứ ba. Tình hình giáo dục ngôn ngữ tại Palestine tập trung vào việc giảng dạy tiếng Ả Rập, đồng thời khuyến khích học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, để tăng cường hội nhập quốc tế.
10.4. Dân tộc

Người Palestine có nguồn gốc Ả Rập và nói tiếng Ả Rập. Các cộng đồng Bedouin thuộc quốc tịch Palestine chiếm một thiểu số ở Bờ Tây, đặc biệt là xung quanh Đồi Hebron và vùng nông thôn Jerusalem. Tính đến năm 2013, khoảng 40.000 người Bedouin cư trú ở Bờ Tây và 5.000 người Bedouin sống ở Dải Gaza. Jahalin và Ta'amireh là hai bộ lạc Bedouin lớn trong nước. Một số lượng lớn các nhóm dân tộc phi Ả Rập cũng sống trong nước, với các thành viên của họ cũng mang quốc tịch Palestine. Chúng bao gồm các nhóm người Kurd, Nawar, Assyria, Romani, Druze, Châu Phi, Dom, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Armenia.
Hầu hết các cộng đồng Palestine phi Ả Rập cư trú xung quanh Jerusalem. Khoảng 5.000 người Assyria sống ở Palestine, chủ yếu ở các thành phố thánh Jerusalem và Bethlehem. Ước tính có khoảng 200 đến 450 người châu Phi da đen, được gọi là người Afro-Palestine, sống ở Jerusalem. Một cộng đồng nhỏ người Kurd sống ở Hebron. Người Nawar là một cộng đồng nhỏ Dom và Romani, sống ở Jerusalem, có nguồn gốc từ Ấn Độ. Cộng đồng người Nga cũng được tìm thấy ở Palestine, đặc biệt là ở Khu phức hợp Nga của Jerusalem và ở Hebron. Hầu hết họ là Kitô hữu của Giáo hội Chính thống giáo Nga.
Năm 2022, ước tính có khoảng 5.000-6.000 người Armenia sống trên khắp Israel và Palestine, trong đó khoảng 1.000 người Armenia sống ở Jerusalem (Khu Armenia) và phần còn lại sống ở Bethlehem. Kể từ năm 1987, có từ 400.000 đến 500.000 người Thổ Nhĩ Kỳ sống ở Palestine. Do cuộc nội chiến 1947-1949, nhiều gia đình Thổ Nhĩ Kỳ đã rời bỏ khu vực và định cư ở Jordan, Syria và Liban. Theo một bài báo năm 2022 của Al Monitor, nhiều gia đình gốc Thổ Nhĩ Kỳ ở Dải Gaza đã di cư đến Thổ Nhĩ Kỳ do "điều kiện kinh tế ngày càng xấu đi ở vùng đất bị bao vây". Các nhóm thiểu số của đất nước cũng phải chịu sự chiếm đóng và hạn chế của Israel. Đặc điểm văn hóa của các nhóm thiểu số này được tôn trọng ở một mức độ nhất định, nhưng họ cũng phải đối mặt với những thách thức về hòa nhập xã hội và bảo tồn bản sắc trong bối cảnh xung đột và chiếm đóng.
11. Giáo dục


Tỷ lệ biết chữ của Palestine là 96,3% theo một báo cáo năm 2014 của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc, một tỷ lệ cao theo tiêu chuẩn quốc tế. Có sự khác biệt về giới tính trong dân số trên 15 tuổi với 5,9% phụ nữ được coi là mù chữ so với 1,6% nam giới. Tình trạng mù chữ ở phụ nữ đã giảm từ 20,3% năm 1997 xuống dưới 6% vào năm 2014. Tại Nhà nước Palestine, Dải Gaza có tỷ lệ biết chữ cao nhất. Theo một blog báo chí của Đại học Columbia, người Palestine là những người tị nạn có học vấn cao nhất.
Hệ thống giáo dục ở Palestine bao gồm cả Bờ Tây và Dải Gaza, và được quản lý bởi Bộ Giáo dục và Giáo dục Đại học Palestine. Giáo dục cơ bản ở Palestine bao gồm trường tiểu học (lớp 1-4) và trường dự bị (lớp 5-10). Giáo dục trung học bao gồm giáo dục trung học phổ thông (lớp 11-12) và giáo dục nghề nghiệp. Chương trình giảng dạy bao gồm các môn học như tiếng Ả Rập, tiếng Anh, toán học, khoa học, khoa học xã hội và giáo dục thể chất. Các nghiên cứu tôn giáo Hồi giáo và Kitô giáo cũng là một phần của chương trình giảng dạy theo Bộ Giáo dục.
Bờ Tây và Dải Gaza cùng nhau có 14 trường đại học, 18 trường cao đẳng đại học, 20 trường cao đẳng cộng đồng, và 3.000 trường học. Đại học Quốc gia An-Najah ở Nablus là trường đại học lớn nhất trong nước, tiếp theo là Đại học Al-Quds ở Jerusalem và Đại học Birzeit ở Birzeit gần Ramallah. Đại học Al-Quds đã đạt được xếp hạng 5 sao về tiêu chuẩn chất lượng và được mệnh danh là "trường đại học có trách nhiệm xã hội nhất trong thế giới Ả Rập". Năm 2018, Đại học Birzeit được xếp hạng là một trong số 2,7% các trường đại học hàng đầu thế giới trong ấn bản năm 2019 của Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới.
Môi trường giáo dục tại Palestine phải đối mặt với nhiều thách thức do tình hình chiếm đóng, bao gồm việc hạn chế di chuyển của sinh viên và giáo viên, thiếu hụt cơ sở vật chất và nguồn lực, cũng như các cuộc tấn công vào trường học và cơ sở giáo dục.
12. Y tế

Theo Bộ Y tế Palestine (MOH), tính đến năm 2017, có 743 trung tâm chăm sóc sức khỏe ban đầu ở Palestine (583 ở Bờ Tây và 160 ở Gaza), và 81 bệnh viện (51 ở Bờ Tây, bao gồm Đông Jerusalem, và 30 ở Gaza). Bệnh viện lớn nhất ở Bờ Tây là ở Nablus, trong khi Bệnh viện Al-Shifa là bệnh viện lớn nhất ở Dải Gaza.
Hoạt động dưới sự bảo trợ của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Nhóm Y tế cho Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng (oPt) được thành lập vào năm 2009 và đại diện cho sự hợp tác của hơn 70 tổ chức phi chính phủ địa phương và quốc tế và các cơ quan của Liên Hợp Quốc, cung cấp một khuôn khổ cho các tác nhân y tế tham gia vào phản ứng nhân đạo cho oPt. Nhóm này do MOH đồng chủ trì để đảm bảo sự phù hợp với các chính sách và kế hoạch quốc gia.
Báo cáo của Tổng giám đốc WHO ngày 1 tháng 5 năm 2019 mô tả các điều kiện của ngành y tế ở oPt, xác định các ưu tiên chiến lược và những trở ngại hiện tại đối với việc đạt được chúng theo chiến lược hợp tác quốc gia cho WHO và Lãnh thổ Palestine bị chiếm đóng giai đoạn 2017-2020.
Hệ thống y tế Palestine phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, bao gồm thiếu hụt cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, thuốc men, và nhân lực y tế, đặc biệt tại Dải Gaza do tình trạng phong tỏa kéo dài. Việc tiếp cận dịch vụ y tế bị hạn chế do các rào cản vật lý (trạm kiểm soát, tường chia cắt) và các chính sách của Israel. Các bệnh tật chủ yếu bao gồm các bệnh không lây nhiễm (tim mạch, tiểu đường, ung thư) và các bệnh liên quan đến điều kiện sống khó khăn và thiếu vệ sinh. Tuổi thọ trung bình của người Palestine chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố này. Tình hình hỗ trợ nhân đạo trong lĩnh vực y tế rất quan trọng nhưng thường gặp khó khăn trong việc triển khai.
13. Văn hóa

Người Palestine về mặt dân tộc và ngôn ngữ được coi là một phần của thế giới Ả Rập. Văn hóa Palestine có ảnh hưởng nặng nề đến tôn giáo, nghệ thuật, văn học, kiến trúc thể thao và điện ảnh. UNESCO đã công nhận văn hóa Palestine. Liên hoan Văn học Palestine (PalFest) quy tụ các nhà văn, nhạc sĩ và nghệ sĩ Palestine và quốc tế để kỷ niệm văn học và văn hóa. Lễ hội Ngày Điện ảnh Palestine hàng năm giới thiệu các bộ phim và nhà làm phim Palestine.
Văn hóa Palestine là sự pha trộn giữa truyền thống bản địa, phong tục Ả Rập và di sản của các đế quốc khác nhau đã cai trị khu vực này. Vùng đất Palestine đã chứng kiến sự hiện diện của các nền văn minh cổ đại như người Canaan, người Philistine và người Israel, mỗi nền văn minh đều đóng góp vào cơ cấu văn hóa của nó. Cuộc chinh phục của người Ả Rập vào thế kỷ thứ 7 đã mang lại ảnh hưởng của Hồi giáo, vốn là nền tảng của bản sắc Palestine kể từ đó. Các truyền thống Hồi giáo, bao gồm ngôn ngữ, nghệ thuật và kiến trúc, đã truyền vào văn hóa những nét đặc trưng riêng biệt.
Biểu hiện văn hóa Palestine thường phục vụ như một hình thức phản kháng chống lại sự chiếm đóng và áp bức. Nghệ thuật đường phố, chẳng hạn như tác phẩm của Banksy ở Bethlehem, và lễ hội âm nhạc và nghệ thuật Palestine hàng năm, Al-Mahatta, là những ví dụ về sự phản kháng văn hóa này. Thành cổ Jerusalem, với các địa điểm tôn giáo như Bức tường Than khóc, Đền thờ Al-Aqsa, và Nhà thờ Mộ Thánh, mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử to lớn. Các địa điểm văn hóa đáng chú ý khác bao gồm thành phố cổ Jericho, địa điểm khảo cổ Sebastia, và thị trấn Bethlehem.
Một số lượng lớn các trung tâm văn hóa được tìm thấy trên khắp đất nước, gần như ở tất cả các thành phố lớn. Năm 2009, Jerusalem được mệnh danh là Thủ đô Văn hóa Ả Rập và Bethlehem đã tham gia vào Thủ đô Văn hóa Ả Rập năm 2020. Văn hóa dân gian, bao gồm các điệu nhảy truyền thống như Dabke, các câu chuyện kể, và âm nhạc dân gian, đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc. Lối sống của người Palestine chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các giá trị gia đình, cộng đồng và tôn giáo. Sự kháng cự văn hóa thể hiện qua việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trước những thách thức của sự chiếm đóng và xung đột.
13.1. Kiến trúc

Kiến trúc Palestine bao gồm một di sản phong phú phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của khu vực. Trong suốt lịch sử của mình, kiến trúc Palestine đã bị ảnh hưởng bởi nhiều nền văn minh khác nhau, bao gồm Hồi giáo, Byzantine, Thập tự quân, và Ottoman. Kiến trúc truyền thống của Palestine được đặc trưng bởi việc sử dụng các vật liệu địa phương như đá và các kỹ thuật xây dựng truyền thống. Phong cách kiến trúc khác nhau giữa các vùng, với các đặc điểm đáng chú ý bao gồm cửa vòm, mái vòm và các hoa văn hình học phức tạp. Kiến trúc Hồi giáo đã để lại một tác động sâu sắc đến các tòa nhà của Palestine. Các nhà thờ Hồi giáo, lăng mộ, và madrasa thể hiện sự khéo léo tinh xảo, với các ví dụ đáng chú ý bao gồm Đền thờ Al-Aqsa ở Jerusalem và Nhà thờ Hồi giáo Lớn Nablus. Rawabi là nơi có nhà hát vòng tròn La Mã lớn nhất ở Trung Đông và thế giới Ả Rập.
Palestine là nơi có một số tuyệt tác kiến trúc Byzantine và Thập tự quân. Nhà thờ Mộ Thánh ở Jerusalem, có từ thế kỷ thứ 4, là một địa điểm hành hương quan trọng. Pháo đài Thập tự quân Krak des Chevaliers ở Cao nguyên Golan là một ví dụ đáng chú ý khác. Trong thời kỳ Ottoman, nhiều nhà thờ Hồi giáo, cung điện và các tòa nhà công cộng đã được xây dựng trên khắp Palestine. Mái vòm Đá mang tính biểu tượng ở Jerusalem đã được trùng tu và cải tạo trong thời kỳ Ottoman, thể hiện sự pha trộn giữa các yếu tố kiến trúc Hồi giáo và Byzantine.
Rasem Badran và Mohamed Hadid là những kiến trúc sư nổi tiếng người Palestine. Trong những năm gần đây, kiến trúc hiện đại đã xuất hiện ở Palestine, pha trộn các yếu tố truyền thống với các thiết kế đương đại. Bảo tàng Palestine ở Birzeit, được thiết kế bởi Heneghan Peng Architects, là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp này, kết hợp các họa tiết địa phương và các phương pháp xây dựng bền vững. Trung tâm Hội nghị Quốc tế ở Bethlehem, là một công trình nổi bật thể hiện kiến trúc Palestine đương đại. Một tòa nhà đáng chú ý khác là Nhà hát Quốc gia Palestine ở Jerusalem. Các yếu tố của kiến trúc hiện đại có thể được tìm thấy trong các trung tâm mua sắm, khách sạn sang trọng, công viên công nghệ và các tòa nhà chọc trời cao tầng. Tháp Thương mại Palestine ở Ramallah là tòa nhà cao nhất ở Palestine.

Vấn đề hủy hoại di sản kiến trúc do chiếm đóng và xung đột là một mối quan tâm lớn, với nhiều công trình lịch sử bị hư hại hoặc phá hủy.
13.2. Nghệ thuật, âm nhạc, trang phục


Âm nhạc truyền thống Palestine có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử và văn hóa của khu vực. Nó có các nhạc cụ như oud (một nhạc cụ dây), qanun (một loại đàn tranh), và các nhạc cụ gõ khác nhau. Các bài hát dân gian truyền thống thường mô tả các chủ đề về tình yêu, nỗi nhớ và những trải nghiệm cuộc sống hàng ngày. Các nghệ sĩ như Mohammed Assaf, người chiến thắng cuộc thi Arab Idol, đã được quốc tế công nhận qua các bản trình bày các bài hát truyền thống của Palestine.
Dabke là một hình thức khiêu vũ phổ biến của người Palestine đi kèm với âm nhạc. Âm nhạc sống động và nhịp nhàng được đặc trưng bởi việc sử dụng mijwiz (một loại sáo sậy), tablah (một loại trống), và tiếng vỗ tay của các vũ công. Các bài hát Dabke thường được biểu diễn tại các đám cưới, lễ kỷ niệm và các sự kiện văn hóa, thúc đẩy ý thức cộng đồng và bản sắc chung. Âm nhạc pop Palestine đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, pha trộn các yếu tố hiện đại với những ảnh hưởng truyền thống. Các nghệ sĩ như Mohammed Assaf, Amal Murkus, và Rim Banna đã đóng góp vào nền nhạc pop đương đại với phong cách độc đáo và giọng hát mạnh mẽ của họ. Các bài hát của họ đề cập đến cả chủ đề cá nhân và chính trị, gây được tiếng vang với người Palestine và khán giả trên toàn thế giới.
Hip-hop Palestine đã nổi lên như một phương tiện mạnh mẽ để thể hiện thực tế và những cuộc đấu tranh mà người Palestine phải đối mặt. Các nghệ sĩ như DAM, Shadia Mansour, và Tamer Nafar đã được quốc tế công nhận vì lời bài hát có ý thức xã hội của họ, đề cập đến các chủ đề như chiếm đóng, bản sắc và kháng chiến. Hip-hop Palestine đóng vai trò như một hình thức kháng cự văn hóa, khuếch đại tiếng nói của giới trẻ Palestine. Rim Banna là một ca sĩ người Palestine nổi tiếng với giọng hát thanh tao và sự cống hiến của bà trong việc bảo tồn âm nhạc dân gian Palestine. Reem Kelani, một nhạc sĩ người Palestine sống tại Vương quốc Anh, nổi tiếng với giọng hát mạnh mẽ và sự diễn giải lại các bài hát truyền thống của Palestine. Dalal Abu Amneh là một ca sĩ và nhà thơ nổi tiếng người Palestine.
Nghệ thuật thị giác truyền thống bao gồm thư pháp Hồi giáo, chạm khắc gỗ, và gốm sứ. Nghệ thuật hiện đại thường phản ánh các chủ đề về bản sắc, sự chiếm đóng, và hy vọng. Trang phục truyền thống của Palestine rất đa dạng và mang tính biểu tượng. Keffiyeh, một loại khăn đội đầu καρό, đã trở thành biểu tượng quốc tế của sự đoàn kết với Palestine. Phụ nữ Palestine thường mặc những chiếc váy thêu tay (thobe) với các hoa văn phức tạp, mỗi vùng có những kiểu dáng và màu sắc đặc trưng riêng.
13.3. Truyền thông
Có một số tờ báo, hãng thông tấn và các đài truyền hình vệ tinh. Các hãng thông tấn của Palestine bao gồm Hãng thông tấn Ma'an, Wafa, và Mạng Tin tức Palestine. Al-Aqsa TV, Al-Quds TV, và Sanabel TV là các đài truyền hình vệ tinh chính của Palestine. Các phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thông tin, phản ánh đời sống xã hội và chính trị, cũng như thể hiện quan điểm của người Palestine. Tuy nhiên, tự do báo chí và việc tiếp cận thông tin gặp nhiều hạn chế do sự kiểm soát của Israel và các áp lực chính trị nội bộ. Truyền thông trực tuyến và mạng xã hội ngày càng trở nên quan trọng trong việc chia sẻ thông tin và huy động cộng đồng.
13.4. Điện ảnh
Ngành sản xuất điện ảnh Palestine tập trung ở Jerusalem, với các cảnh quay địa phương nổi bật ở Ramallah, Bethlehem và Nablus.
Makram Khoury, Mohammad Bakri, Hiam Abbass, và Amal Murkus nổi lên như những gương mặt nổi tiếng trong điện ảnh Palestine trong những năm 1970 và 1980. Areen Omari, Valantina Abu Oqsa, Saleh Bakri, Tawfeek Barhom, và Ashraf Barhom trở nên nổi tiếng vào giữa những năm 1990, trong khi Leem Lubany và Clara Khoury đã được hoan nghênh kể từ năm 2000. Các bộ phim nổi tiếng của Palestine bao gồm Đám cưới ở Galilee (1987), Biên niên sử về một sự biến mất (1996), Can thiệp của Thượng đế (2002), Thiên đường ngay bây giờ (2005), Thời gian còn lại (2009), và Omar (2013).
Nghệ thuật làm phim tài liệu đã đóng một vai trò quan trọng trong việc ghi lại và ghi chép những trải nghiệm của người Palestine. Các bộ phim như 5 chiếc máy ảnh bị hỏng của Emad Burnat và Guy Davidi đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình. Các nhà làm phim Palestine thường phải đối mặt với những thách thức đặc biệt do tình hình chính trị trong khu vực, với nhiều bộ phim được thực hiện theo các quy tắc và cuộc đấu tranh của sự chiếm đóng. Liên hoan phim Palestine, được tổ chức hàng năm tại nhiều thành phố trên thế giới, giới thiệu điện ảnh Palestine và cung cấp một nền tảng cho các nhà làm phim Palestine chia sẻ câu chuyện của họ. Điện ảnh Palestine thường khám phá các chủ đề về sự chiếm đóng, kháng chiến, cuộc sống thường nhật, bản sắc và hy vọng, và đã giành được nhiều giải thưởng tại các liên hoan phim quốc tế.
13.5. Thể thao

Palestine đã tham gia Thế vận hội Olympic kể từ năm 1996, với các vận động viên thi đấu ở nhiều môn thể thao khác nhau, bao gồm điền kinh, bơi lội, judo và taekwondo. Các vận động viên Olympic Palestine đại diện cho quốc gia của họ trên trường quốc tế. Đất nước này là thành viên của Ủy ban Olympic Quốc tế. Ngoài bóng đá, bóng rổ, bóng ném và bóng chuyền cũng là những môn thể thao phổ biến ở Palestine. Liên đoàn Bóng rổ Palestine và Liên đoàn Bóng ném Palestine giám sát sự phát triển và tổ chức của các môn thể thao này.
Bóng đá hiệp hội (soccer) là môn thể thao phổ biến nhất tại nhà nước Palestine, với đội tuyển bóng đá quốc gia Palestine đại diện cho nhà nước trong bóng đá quốc tế và được FIFA quản lý trên toàn thế giới. Cúp Palestine là giải đấu bóng đá quốc nội hàng đầu ở Palestine. Giải đấu này có sự tham gia của các đội từ Bờ Tây và Dải Gaza, và đội chiến thắng sẽ đại diện cho Palestine tại AFC Cup. Sân vận động Quốc tế Faisal Al-Husseini, nằm ở Jerusalem, là sân vận động lớn nhất ở Palestine. Đây là sân nhà của đội tuyển bóng đá quốc gia. Các sân vận động đáng chú ý khác bao gồm Sân vận động Quốc tế Dora ở Hebron, Sân vận động Palestine ở Gaza và Sân vận động Bóng đá Nablus ở Nablus.
Mohammed Hamada là vận động viên cử tạ đầu tiên của Palestine giành huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới của Liên đoàn Cử tạ Quốc tế năm 2022 tại Hy Lạp. Các hoạt động thể thao thường xuyên bị ảnh hưởng bởi tình hình chiếm đóng, bao gồm hạn chế di chuyển của vận động viên, thiếu thốn cơ sở vật chất và nguồn lực. Tuy nhiên, thể thao vẫn đóng một vai trò quan trọng trong đời sống của người Palestine, là nguồn cảm hứng và niềm tự hào dân tộc.