1. Tổng quan
Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về Vương quốc Tây Ban Nha, một quốc gia nằm ở Tây Nam châu Âu, với lịch sử phong phú, địa lý đa dạng, hệ thống chính trị dân chủ và một nền văn hóa đặc sắc có ảnh hưởng toàn cầu. Từ những cư dân đầu tiên trên bán đảo Iberia, qua các thời kỳ La Mã, Visigoth, Hồi giáo, đến sự thống nhất quốc gia, kỷ nguyên đế quốc hoàng kim, và quá trình chuyển đổi sang chế độ dân chủ hiện đại, Tây Ban Nha đã trải qua nhiều biến động lịch sử quan trọng. Bài viết sẽ trình bày chi tiết về các khía cạnh địa lý tự nhiên, cơ cấu chính trị phức tạp với chế độ quân chủ lập hiến và hệ thống tự trị địa phương, nền kinh tế phát triển với các ngành chủ đạo như du lịch và năng lượng tái tạo, cũng như các đặc điểm xã hội đa dạng về nhân khẩu, dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo. Đặc biệt, bài viết sẽ nhấn mạnh vào sự phát triển của các giá trị dân chủ, tiến bộ xã hội và nhân quyền, bao gồm quyền của cộng đồng LGBT, người nhập cư và các nhóm thiểu số, phản ánh góc nhìn trung tả và tự do xã hội. Cuối cùng, bài viết sẽ giới thiệu về di sản văn hóa phong phú của Tây Ban Nha, từ nghệ thuật, kiến trúc, văn học đến ẩm thực và các lễ hội truyền thống.
2. Tên gọi
Tên gọi của Tây Ban Nha trong tiếng Việt hiện nay bắt nguồn từ cách phiên âm Hán Việt của từ EspañaE-xpa-nhaSpanish trong tiếng Tây Ban Nha. Cụ thể, người Trung Quốc đã phiên âm "España" thành "西班牙" (Xībānyá - Tây Ban Nha), và tên gọi này được du nhập vào Việt Nam. Trước đây, trong thời kỳ nhà Nguyễn, Tây Ban Nha còn được gọi là "Y Pha Nho" (衣坡儒) hoặc "Pha Nha" (玻玡).
Bản thân từ EspañaE-xpa-nhaSpanish trong tiếng Tây Ban Nha, cùng với các biến thể trong các ngôn ngữ châu Âu khác như "Spain" (tiếng Anh), "Espagne" (tiếng Pháp), "Spagna" (tiếng Ý), đều có nguồn gốc từ tên gọi HispaniaHít-xpa-ni-aLatin mà người La Mã cổ đại dùng để chỉ bán đảo Iberia và các tỉnh của họ trên bán đảo này.
Nguồn gốc từ nguyên của thuật ngữ HispaniaHít-xpa-ni-aLatin vẫn chưa hoàn toàn chắc chắn do thiếu bằng chứng đầy đủ, tuy nhiên có một số giả thuyết chính:
- Nguồn gốc Phoenicia:** Giả thuyết phổ biến nhất cho rằng HispaniaHít-xpa-ni-aLatin bắt nguồn từ một thuật ngữ của người Phoenicia là I-Shaphan-imI-Sa-phan-imPhoenician hoặc i-spn-yai-xờ-pờ-nờ-yaPhoenician. "Shaphan" có nghĩa là "thỏ rừng" (hyrax), do đó I-Shaphan-imI-Sa-phan-imPhoenician có thể mang ý nghĩa là "Vùng đất của thỏ rừng" hoặc "Đảo của thỏ rừng". Điều này được cho là do người Phoenicia khi đến bán đảo đã thấy nhiều thỏ. Một số đồng xu La Mã được đúc trong khu vực từ thời Hoàng đế Hadrianus có hình một người phụ nữ với một con thỏ dưới chân, và nhà địa lý học Strabo cũng gọi đây là "vùng đất của thỏ".
- Nguồn gốc khác từ Phoenicia:** Một giả thuyết khác, do các nhà ngữ văn Semit Jesús Luis Cunchillos và José Ángel Zamora đưa ra, cho rằng gốc của từ "span" trong tiếng Phoenicia là spyxờ-paiPhoenician, có nghĩa là "rèn kim loại". Do đó, i-spn-yai-xờ-pờ-nờ-yaPhoenician có nghĩa là "vùng đất nơi kim loại được rèn", ám chỉ các mỏ vàng phong phú trên bán đảo Iberia. Giả thuyết này ngày càng được nhiều học giả ủng hộ do tính hợp lý về mặt lịch sử và khảo cổ.
- Nguồn gốc Hy Lạp:** Một giả thuyết khác cho rằng HispaniaHít-xpa-ni-aLatin có thể xuất phát từ việc sử dụng thuật ngữ HesperiaHe-xpê-ri-aGreek, Ancient một cách thơ mộng. Trong nhận thức của người Hy Lạp, Ý là "vùng đất phía Tây" hay "vùng đất mặt trời lặn" (HesperiaHe-xpê-ri-aGreek, Ancient, ἙσπερίαHe-spê-ri-aGreek, Modern), và Tây Ban Nha, nằm xa hơn về phía Tây, được gọi là "Hesperia ultima" (Hesperia xa nhất).
- Nguồn gốc Basque:** Có ý kiến cho rằng HispaniaHít-xpa-ni-aLatin bắt nguồn từ từ EzpannaÉt-xờ-pan-naBasque trong tiếng Basque, có nghĩa là "cạnh" hoặc "biên giới", ám chỉ vị trí của bán đảo Iberia là góc Tây Nam của lục địa châu Âu.
- Nguồn gốc Iberia:** Học giả thời Phục hưng Antonio de Nebrija đề xuất rằng HispaniaHít-xpa-ni-aLatin phát triển từ từ HispalisHít-xpa-lítxib của người Iberia, có nghĩa là "thành phố của thế giới phương Tây".
Tên gọi EspañaE-xpa-nhaSpanish ban đầu chỉ là một tên gọi thông tục. Ngay cả sau khi Vương quốc Castilla và Vương quốc Aragón thống nhất vào năm 1492, các vị vua vẫn chỉ là quân chủ chung của một liên minh các vương quốc (thường được gọi là "Chế độ quân chủ Công giáo" hoặc "Chế độ quân chủ Tây Ban Nha"), với triều đình, nghị viện và chính phủ riêng biệt cho từng cấu phần. Mãi đến năm 1707, với các Sắc lệnh Nueva Planta, chế độ quân chủ phức hợp mới bị bãi bỏ và một nhà nước trung ương tập quyền được thành lập. Tuy nhiên, ngay cả lúc đó, EspañaE-xpa-nhaSpanish vẫn chưa phải là quốc hiệu chính thức. Phải đến năm 1808, khi Joseph Bonaparte lên ngôi vua (José I), danh xưng "Vua Tây Ban Nha" mới chính thức xuất hiện. Hiến pháp năm 1978 không quy định một quốc hiệu chính thức cụ thể nào, mặc dù từ EspañaE-xpa-nhaSpanish được sử dụng nhiều lần. Bộ Ngoại giao Tây Ban Nha vào năm 1984 đã ra một sắc lệnh công nhận EspañaE-xpa-nhaSpanish (Tây Ban Nha) và Reino de EspañaRây-nô đê E-xpa-nhaSpanish (Vương quốc Tây Ban Nha) có giá trị tương đương trong các hiệp ước quốc tế. Hiện nay, Reino de EspañaRây-nô đê E-xpa-nhaSpanish thường được sử dụng làm quốc hiệu chính thức trong các văn kiện quốc tế và trong nước.
3. Lịch sử
Lịch sử Tây Ban Nha là một quá trình phức tạp và đa dạng, kéo dài từ thời tiền sử với những dấu vết cư trú sớm nhất của loài người, qua các nền văn minh cổ đại, sự thống trị của La Mã, sự hình thành của các vương quốc Visigoth và Hồi giáo, cuộc tái chinh phục (Reconquista) của các vương quốc Kitô giáo, sự thống nhất quốc gia và sự trỗi dậy của một đế quốc toàn cầu. Thế kỷ 19 và 20 chứng kiến sự suy tàn của đế quốc, bất ổn chính trị, nội chiến và chế độ độc tài, trước khi Tây Ban Nha chuyển đổi thành công sang một nền dân chủ hiện đại và hội nhập vào cộng đồng châu Âu. Quá trình này phản ánh sự tương tác của nhiều nền văn hóa, tôn giáo và các lực lượng chính trị, định hình nên bản sắc đa dạng của Tây Ban Nha ngày nay.
3.1. Thời tiền sử và cổ đại


Bằng chứng khảo cổ tại Atapuerca cho thấy bán đảo Iberia đã có người cổ đại (hominid) sinh sống từ cách đây 1,2 đến 1,3 triệu năm. Người hiện đại (Homo sapiens) đầu tiên đến Iberia từ phía bắc qua dãy núi Pyrénées khoảng 35.000 năm trước. Một trong những di vật nổi tiếng nhất của các khu định cư thời tiền sử này là những bức tranh trong hang Altamira ở Cantabria, miền bắc Iberia, được người Cro-Magnon tạo ra từ khoảng 35.600 đến 13.500 năm trước Công nguyên. Các bằng chứng khảo cổ và di truyền cho thấy bán đảo Iberia đóng vai trò là một trong những nơi trú ẩn chính (refugia) mà từ đó miền bắc châu Âu được tái định cư sau khi kỷ băng hà cuối cùng kết thúc.
Trước cuộc chinh phục của La Mã, hai nhóm dân tộc lớn nhất sinh sống trên bán đảo Iberia là người Iberia và người Celt. Người Iberia cư trú ở phía Địa Trung Hải của bán đảo, từ đông bắc đến đông nam. Người Celt cư trú ở phần lớn nội địa và phía Đại Tây Dương của bán đảo. Ở miền trung, nơi hai nền văn hóa gặp gỡ, đã hình thành nền văn hóa người Celtiberia. Người Basque chiếm giữ khu vực phía tây của dãy núi Pyrénées và các vùng lân cận. Ở phía tây nam, nền văn hóa Tartessos, chịu ảnh hưởng của người Phoenicia, đã phát triển rực rỡ. Người Lusitania và người Vettones chiếm giữ các khu vực ở miền trung tây.
Khoảng từ thế kỷ IX đến thế kỷ III trước Công nguyên, người Phoenicia và người Hy Lạp cổ đại đã thành lập các thuộc địa và điểm giao thương dọc theo bờ biển Địa Trung Hải. Người Phoenicia đã thành lập thành phố Gadir (nay là Cádiz) gần Tartessos vào khoảng năm 1100 TCN. Người Hy Lạp cũng thành lập các thuộc địa như Emporion (nay là Empúries). Sau đó, người Carthage, một nhánh của người Phoenicia, đã mở rộng ảnh hưởng vào nội địa, kiểm soát phần lớn bờ biển Địa Trung Hải của bán đảo. Tuy nhiên, do sự kháng cự của các bộ lạc nội địa, người Carthage chủ yếu định cư ở các vùng ven biển.
3.2. Đế quốc La Mã và Vương quốc Visigoth


Trong Chiến tranh Punic lần thứ hai (khoảng 210-205 TCN), Cộng hòa La Mã đang mở rộng đã chiếm các thuộc địa thương mại của người Carthage dọc theo bờ biển Địa Trung Hải. Mặc dù người La Mã mất gần hai thế kỷ để hoàn thành cuộc chinh phục bán đảo Iberia của La Mã, họ đã duy trì quyền kiểm soát khu vực này trong hơn sáu thế kỷ. Sự cai trị của La Mã được củng cố bởi luật pháp, ngôn ngữ và đường La Mã.
Các nền văn hóa của các dân tộc tiền La Mã dần dần bị La Mã hóa (Latin hóa) ở các mức độ khác nhau tùy thuộc vào khu vực họ sinh sống, với các thủ lĩnh địa phương được chấp nhận vào tầng lớp quý tộc La Mã. Hispania (tên La Mã của bán đảo Iberia) đóng vai trò là một vựa lúa cho thị trường La Mã, và các cảng của nó xuất khẩu vàng, len, dầu ô liu và rượu vang. Sản xuất nông nghiệp tăng lên nhờ việc giới thiệu các dự án thủy lợi, một số trong đó vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay. Các hoàng đế Hadrianus, Traianus, Theodosius I và nhà triết học Seneca Trẻ đều sinh ra ở Hispania. Kitô giáo được du nhập vào Hispania vào thế kỷ I CN và trở nên phổ biến ở các thành phố vào thế kỷ II. Hầu hết các ngôn ngữ và tôn giáo hiện tại của Tây Ban Nha, cũng như nền tảng luật pháp của nó, đều bắt nguồn từ thời kỳ này. Bắt đầu từ năm 170 CN, các cuộc xâm nhập của người Mauri Bắc Phi vào tỉnh Baetica đã diễn ra.
Sự suy yếu của Đế quốc Tây La Mã bắt đầu vào thế kỷ V với sự xâm nhập của các bộ tộc German. Các bộ tộc German như người Suebi và người Vandal, cùng với người Alan thuộc nhóm Sarmatia, đã tiến vào bán đảo sau năm 409. Người Suebi thành lập một vương quốc ở tây bắc Iberia, trong khi người Vandal thành lập ở phía nam bán đảo vào năm 420 trước khi vượt sang Bắc Phi vào năm 429. Khi đế quốc Tây La Mã tan rã, nền tảng kinh tế và xã hội trở nên đơn giản hóa đáng kể; các chế độ kế tục duy trì nhiều thể chế và luật pháp của đế quốc thời kỳ cuối, bao gồm Kitô giáo và sự đồng hóa vào văn hóa La Mã đang phát triển.
Đế quốc Đông La Mã (Byzantine) đã thành lập một tỉnh phía tây là Spania ở phía nam, với ý định phục hồi sự cai trị của La Mã trên toàn Iberia. Tuy nhiên, cuối cùng, Hispania đã được thống nhất dưới sự cai trị của Vương quốc Visigoth. Người Visigoth, ban đầu theo Thuyết Arius, đã chuyển sang Công giáo La Mã dưới thời vua Reccared I vào năm 589, một sự kiện quan trọng củng cố sự thống nhất tôn giáo và chính trị của vương quốc. Vương quốc Visigoth, với thủ đô tại Toledo, đã duy trì sự cai trị cho đến đầu thế kỷ VIII.
3.3. Thời kỳ Hồi giáo và Reconquista


Từ năm 711 đến 718, như một phần của sự bành trướng của Khalif quốc Umayyad đã chinh phục Bắc Phi từ Đế quốc Đông La Mã, gần như toàn bộ bán đảo Iberia đã bị quân Hồi giáo từ bên kia eo biển Gibraltar chinh phục, dẫn đến sự sụp đổ của Vương quốc Visigoth. Chỉ một khu vực nhỏ ở vùng núi phía bắc của bán đảo vẫn nằm ngoài lãnh thổ bị chiếm giữ trong cuộc xâm lược ban đầu. Vương quốc Asturias-León đã củng cố trên lãnh thổ này. Các vương quốc Kitô giáo khác, chẳng hạn như Navarra và Aragón ở vùng núi phía bắc, cuối cùng đã nổi lên nhờ sự hợp nhất của các bá quốc thuộc Marca Hispanica của Đế quốc Caroling. Trong nhiều thế kỷ, biên giới dao động giữa các khu vực do người Hồi giáo và Kitô giáo kiểm soát trên bán đảo nằm dọc theo các thung lũng sông Ebro và sông Douro.
Việc cải sang Hồi giáo diễn ra với tốc độ ngày càng tăng. Những người muladi (người Hồi giáo gốc Iberia) được cho là đã chiếm đa số dân số Al-Andalus vào cuối thế kỷ X. Al-Andalus, tên gọi vùng đất Iberia dưới sự cai trị của người Hồi giáo, đã trở thành một trung tâm văn hóa, khoa học và nghệ thuật thịnh vượng, đặc biệt là dưới thời Khalif quốc Córdoba (thế kỷ X). Córdoba trở thành một trong những thành phố lớn nhất và phát triển nhất châu Âu.
Một loạt các cuộc xâm lược của người Viking đã tấn công bờ biển bán đảo Iberia trong thế kỷ IX và X. Cuộc tấn công đầu tiên được ghi nhận của người Viking vào Iberia diễn ra vào năm 844; nó kết thúc thất bại với nhiều người Viking bị giết bởi các máy bắn đá của người Galicia; và 70 tàu dài của người Viking bị bắt trên bãi biển và bị đốt cháy bởi quân đội của vua Ramiro I của Asturias.
Vào thế kỷ XI, Khalif quốc Córdoba sụp đổ, tan rã thành một loạt các vương quốc nhỏ (Taifa), thường phải trả một hình thức tiền bảo kê (parias) cho các vương quốc Kitô giáo phía bắc, những vương quốc này nếu không thì sẽ tiến hành mở rộng lãnh thổ về phía nam. Việc chiếm giữ thành phố chiến lược Toledo vào năm 1085 đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong cán cân quyền lực nghiêng về các vương quốc Kitô giáo. Sự xuất hiện từ Bắc Phi của các giáo phái Hồi giáo cai trị là Nhà Almoravid và Nhà Almohad đã đạt được sự thống nhất tạm thời trên lãnh thổ do người Hồi giáo cai trị, với một sự áp dụng Hồi giáo nghiêm ngặt hơn, ít khoan dung hơn, và một phần đã đảo ngược một số lợi ích lãnh thổ của Kitô giáo.
Quá trình các vương quốc Kitô giáo tái chiếm lãnh thổ, được gọi là Reconquista, kéo dài gần 800 năm. Vương quốc León là vương quốc Kitô giáo mạnh nhất trong nhiều thế kỷ. Năm 1188, hình thức đầu tiên (giới hạn ở các giám mục, các nhà quý tộc và "các công dân được bầu của mỗi thành phố") của phiên họp nghị viện hiện đại ở châu Âu đã được tổ chức tại León (Cortes của León). Vương quốc Castilla, được hình thành từ lãnh thổ León, là người kế vị của nó với tư cách là vương quốc mạnh nhất. Các vị vua và giới quý tộc đã đấu tranh giành quyền lực và ảnh hưởng trong giai đoạn này. Gương của các hoàng đế La Mã đã ảnh hưởng đến mục tiêu chính trị của Vương quyền, trong khi giới quý tộc được hưởng lợi từ chế độ phong kiến.
Các thành trì Hồi giáo ở Thung lũng Guadalquivir như Córdoba (1236) và Sevilla (1248) đã rơi vào tay Castilla trong thế kỷ XIII. Bá quốc Barcelona và Vương quốc Aragón đã tham gia vào một liên minh triều đại và giành được lãnh thổ cũng như quyền lực ở Địa Trung Hải. Năm 1229, Majorca bị chinh phục, Valencia cũng vậy vào năm 1238. Trong thế kỷ XIII và XIV, Nhà Marinid Bắc Phi đã thành lập một số vùng đất biệt lập quanh eo biển Gibraltar. Sau khi Chiến tranh Granada kết thúc, Tiểu vương quốc Granada của Nhà Nasr (chính thể do người Hồi giáo cai trị còn lại ở bán đảo Iberia sau năm 1246) đã đầu hàng vào năm 1492 trước sức mạnh quân sự của Các Quốc chủ Công giáo, và từ đó được hợp nhất vào Vương quyền Castilla.
3.4. Vương quốc thống nhất và Đế quốc Tây Ban Nha


Năm 1469, các vương miện của các vương quốc Kitô giáo Castilla và Aragón được thống nhất thông qua cuộc hôn nhân của các quân chủ tương ứng là Isabel I và Fernando II. Sự kiện này thường được coi là sự thống nhất de facto của Tây Ban Nha với tư cách là một quốc gia dân tộc. Năm 1492, người Do Thái bị buộc phải lựa chọn giữa việc cải đạo sang Công giáo hoặc bị trục xuất; có tới 200.000 người Do Thái đã bị trục xuất khỏi Castilla và Aragón. Năm 1492 cũng đánh dấu sự kiện Cristoforo Colombo đến Tân Thế giới trong một chuyến đi được Isabel tài trợ. Chuyến đi đầu tiên của Colombo đã vượt Đại Tây Dương và đến Quần đảo Caribe, bắt đầu cuộc thám hiểm và chinh phục châu Mỹ của người châu Âu.
Hiệp ước Granada đảm bảo sự khoan dung tôn giáo đối với người Hồi giáo trong vài năm trước khi Hồi giáo bị đặt ngoài vòng pháp luật vào năm 1502 ở Castilla và năm 1527 ở Aragón, khiến dân số Hồi giáo còn lại trở thành những người Morisco trên danh nghĩa theo Kitô giáo. Khoảng bốn thập kỷ sau Chiến tranh Alpujarras (1568-1571), hơn 300.000 người Morisco đã bị trục xuất, chủ yếu định cư ở Bắc Phi.

Sự thống nhất của các vương miện Aragón và Castilla thông qua hôn nhân của các vị vua đã đặt nền móng cho Tây Ban Nha hiện đại và Đế quốc Tây Ban Nha, mặc dù mỗi vương quốc của Tây Ban Nha vẫn là một quốc gia riêng biệt về mặt xã hội, chính trị, pháp lý, tiền tệ và ngôn ngữ.
Tây Ban Nha Habsburg là một trong những cường quốc hàng đầu thế giới trong suốt thế kỷ XVI và phần lớn thế kỷ XVII, một vị thế được củng cố bởi thương mại và sự giàu có từ các thuộc địa và trở thành cường quốc hàng hải hàng đầu thế giới. Đế quốc đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ trị vì của hai vị vua Habsburg đầu tiên của Tây Ban Nha-Karl V/I (1516-1556) và Felipe II (1556-1598). Giai đoạn này chứng kiến Chiến tranh Ý, Chiến tranh Schmalkaldic, Cách mạng Hà Lan, Chiến tranh Kế vị Bồ Đào Nha, các cuộc xung đột với người Ottoman, sự can thiệp vào Chiến tranh tôn giáo Pháp và Chiến tranh Anh-Tây Ban Nha.
Thông qua các cuộc thám hiểm và chinh phục hoặc các liên minh hôn nhân và thừa kế hoàng gia, Đế quốc Tây Ban Nha đã mở rộng ra các khu vực rộng lớn ở châu Mỹ, Ấn Độ-Thái Bình Dương, châu Phi cũng như lục địa châu Âu (bao gồm các vùng đất ở Bán đảo Ý, Vùng đất thấp và Franche-Comté). Cái gọi là Thời đại Khám phá bao gồm các cuộc thám hiểm bằng đường biển và đường bộ, việc mở ra các tuyến đường thương mại mới qua các đại dương, các cuộc chinh phục và sự khởi đầu của chủ nghĩa thực dân châu Âu. Kim loại quý, gia vị, hàng xa xỉ và các loại cây trồng chưa từng được biết đến trước đây được đưa về mẫu quốc đã đóng vai trò hàng đầu trong việc thay đổi hiểu biết của người châu Âu về toàn cầu. Sự nở rộ văn hóa trong giai đoạn này hiện được gọi là Thời kỳ Hoàng kim Tây Ban Nha. Sự bành trướng của đế quốc đã gây ra những biến động to lớn ở châu Mỹ khi sự sụp đổ của các xã hội và đế quốc cùng với các bệnh tật mới từ châu Âu đã tàn phá dân số bản địa châu Mỹ. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa nhân văn, Phong trào Phản Cải cách và những khám phá địa lý và chinh phục mới đã đặt ra những vấn đề được giải quyết bởi phong trào trí thức hiện được gọi là Trường phái Salamanca, nơi đã phát triển những lý thuyết hiện đại đầu tiên về những gì hiện được gọi là luật pháp quốc tế và nhân quyền.
Uy thế hàng hải của Tây Ban Nha trong thế kỷ XVI được thể hiện qua chiến thắng trước Đế quốc Ottoman trong Trận Lepanto năm 1571 và trước Bồ Đào Nha trong Trận Ponta Delgada năm 1582, và sau đó, sau thất bại của Hạm đội Tây Ban Nha năm 1588, là một loạt chiến thắng trước Anh trong Chiến tranh Anh-Tây Ban Nha 1585-1604. Tuy nhiên, trong những thập kỷ giữa thế kỷ XVII, sức mạnh hàng hải của Tây Ban Nha đã suy giảm kéo dài với những thất bại ngày càng tăng trước Cộng hòa Hà Lan (Trận The Downs) và sau đó là Anh trong Chiến tranh Anh-Tây Ban Nha 1654-1660; đến những năm 1660, Tây Ban Nha đã phải vật lộn để bảo vệ các thuộc địa ở nước ngoài khỏi cướp biển và tàu lùng.
Cải cách Tin Lành đã làm gia tăng sự tham gia của Tây Ban Nha vào các cuộc chiến tranh mang tính tôn giáo, buộc phải mở rộng các nỗ lực quân sự trên khắp châu Âu và Địa Trung Hải. Vào những thập kỷ giữa thế kỷ XVII, một châu Âu bị chiến tranh và bệnh dịch tàn phá, các vị vua Habsburg của Tây Ban Nha đã lôi kéo đất nước vào các cuộc xung đột tôn giáo-chính trị trên toàn lục địa. Những cuộc xung đột này đã làm cạn kiệt tài nguyên và làm suy yếu nền kinh tế nói chung. Tây Ban Nha đã cố gắng giữ lại hầu hết đế quốc Habsburg phân tán và giúp các lực lượng đế quốc của Đế quốc La Mã Thần thánh đảo ngược phần lớn những bước tiến của các lực lượng Tin Lành, nhưng cuối cùng Tây Ban Nha buộc phải công nhận sự chia cắt của Bồ Đào Nha và các Tỉnh Liên hiệp (Cộng hòa Hà Lan), và cuối cùng phải chịu một số thất bại quân sự nghiêm trọng trước Pháp trong giai đoạn sau của Chiến tranh Ba Mươi Năm tàn khốc, lan rộng khắp châu Âu. Trong nửa sau thế kỷ XVII, Tây Ban Nha dần dần suy yếu, trong thời gian đó Tây Ban Nha đã nhượng một số lãnh thổ nhỏ cho Pháp và Anh; tuy nhiên, Tây Ban Nha vẫn duy trì và mở rộng đế quốc hải ngoại rộng lớn của mình, vốn vẫn còn nguyên vẹn cho đến đầu thế kỷ XIX.
3.4.1. Thế kỷ 18

Sự suy tàn lên đến đỉnh điểm trong một cuộc tranh cãi về việc kế vị ngai vàng, kéo dài những năm đầu thế kỷ XVIII. Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha là một cuộc xung đột quốc tế rộng lớn kết hợp với một cuộc nội chiến, và đã khiến vương quốc mất đi các thuộc địa ở châu Âu và vị thế là một cường quốc hàng đầu châu Âu.
Trong cuộc chiến này, một triều đại mới có nguồn gốc từ Pháp, Nhà Bourbon, đã được thiết lập. Vương miện Castilla và Aragón từ lâu chỉ được thống nhất bởi Chế độ quân chủ và thể chế chung của Văn phòng Thánh của Tòa án Dị giáo. Một số chính sách cải cách (cái gọi là Cải cách Bourbon) đã được Chế độ quân chủ theo đuổi với mục tiêu bao trùm là tập trung quyền lực và thống nhất hành chính. Chúng bao gồm việc bãi bỏ nhiều đặc quyền và luật pháp khu vực cũ, cũng như hàng rào thuế quan giữa Vương miện Aragón và Castilla vào năm 1717, theo sau là việc áp dụng các loại thuế tài sản mới ở các vương quốc Aragón.
Thế kỷ XVIII chứng kiến sự phục hồi dần dần và sự gia tăng thịnh vượng trên phần lớn đế quốc. Chính sách kinh tế chủ đạo là một chính sách can thiệp, và Nhà nước cũng theo đuổi các chính sách nhằm phát triển cơ sở hạ tầng cũng như xóa bỏ hải quan nội bộ và giảm thuế xuất khẩu. Các dự án thuộc địa hóa nông nghiệp với các khu định cư mới đã diễn ra ở phía nam đại lục Tây Ban Nha. Các tư tưởng Khai sáng bắt đầu có được chỗ đứng trong một số tầng lớp thượng lưu và quân chủ của vương quốc.
3.5. Suy tàn của đế quốc và nhà nước cận đại


Năm 1793, Tây Ban Nha tham gia chiến tranh chống lại Đệ nhất Cộng hòa Pháp mới thành lập với tư cách là thành viên của Liên minh thứ nhất. Chiến tranh Pyrenees sau đó đã phân cực đất nước trong một phản ứng chống lại giới tinh hoa Pháp hóa và sau thất bại trên chiến trường, hòa bình đã được ký kết với Pháp vào năm 1795 tại Hòa ước Basel, trong đó Tây Ban Nha mất quyền kiểm soát hơn hai phần ba hòn đảo Hispaniola. Năm 1807, một hiệp ước bí mật giữa Napoléon và vị thủ tướng không được lòng dân đã dẫn đến một tuyên bố chiến tranh mới chống lại Anh và Bồ Đào Nha. Quân đội Pháp tiến vào đất nước để xâm lược Bồ Đào Nha nhưng thay vào đó lại chiếm đóng các pháo đài chính của Tây Ban Nha. Vua Tây Ban Nha thoái vị và một vương quốc bù nhìn phụ thuộc vào Đế quốc Pháp được thiết lập với Joseph Bonaparte làm vua.
Khởi nghĩa ngày 2 tháng 5 năm 1808 là một trong nhiều cuộc nổi dậy trên khắp đất nước chống lại sự chiếm đóng của Pháp. Những cuộc nổi dậy này đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc chiến tranh giành độc lập tàn khốc chống lại chế độ Napoléon. Các hành động quân sự tiếp theo của quân đội Tây Ban Nha, chiến tranh du kích và một đội quân đồng minh Anh-Bồ Đào Nha, kết hợp với thất bại của Napoléon trên mặt trận Nga, đã dẫn đến sự rút lui của quân đội đế quốc Pháp khỏi bán đảo Iberia vào năm 1814, và sự trở lại của Vua Ferdinand VII.
Trong chiến tranh, vào năm 1810, một cơ quan cách mạng, Cortes của Cádiz, đã được tập hợp để phối hợp nỗ lực chống lại chế độ Bonaparte và chuẩn bị một hiến pháp. Nó họp thành một cơ quan duy nhất, và các thành viên của nó đại diện cho toàn bộ đế quốc Tây Ban Nha. Năm 1812, một hiến pháp cho đại diện phổ thông dưới một chế độ quân chủ lập hiến đã được tuyên bố, nhưng sau sự sụp đổ của chế độ Bonaparte, vua Tây Ban Nha đã giải tán Quốc hội, quyết tâm cai trị như một quân chủ chuyên chế.
Sự chiếm đóng của Pháp đối với đại lục Tây Ban Nha đã tạo cơ hội cho giới tinh hoa criollo ở nước ngoài, những người căm ghét đặc quyền dành cho giới tinh hoa Peninsular và yêu cầu sự phục hồi chủ quyền cho nhân dân. Bắt đầu từ năm 1809, các thuộc địa ở châu Mỹ đã bắt đầu một loạt các cuộc cách mạng và tuyên bố độc lập, dẫn đến các cuộc chiến tranh giành độc lập của châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha chấm dứt sự kìm kẹp của mẫu quốc đối với Tây Ấn thuộc Tây Ban Nha. Nỗ lực tái lập kiểm soát tỏ ra vô ích với sự phản đối không chỉ ở các thuộc địa mà còn ở bán đảo Iberia và các cuộc nổi dậy của quân đội theo sau. Đến cuối năm 1826, các thuộc địa duy nhất ở châu Mỹ mà Tây Ban Nha còn nắm giữ là Cuba và Puerto Rico. Chiến tranh Napoléon đã khiến Tây Ban Nha suy sụp về kinh tế, chia rẽ sâu sắc và bất ổn chính trị. Trong những năm 1830 và 1840, Chủ nghĩa Carlist (một phong trào chính thống phản động ủng hộ một nhánh Bourbon thay thế) đã chiến đấu chống lại các lực lượng chính phủ ủng hộ quyền kế vị của Nữ hoàng Isabella II trong Các cuộc chiến tranh Carlist. Các lực lượng chính phủ chiếm ưu thế, nhưng xung đột giữa những người tiến bộ và những người ôn hòa đã kết thúc bằng một thời kỳ lập hiến yếu kém ban đầu. Cách mạng Vinh quang năm 1868 được theo sau bởi Sexenio Democrático tiến bộ năm 1868-1874 (bao gồm cả Đệ nhất Cộng hòa Tây Ban Nha tồn tại ngắn ngủi), nhường chỗ cho một thời kỳ quân chủ ổn định, Sự phục hồi (1875-1931).
Vào cuối thế kỷ XIX, các phong trào dân tộc chủ nghĩa nổi lên ở Philippines và Cuba. Năm 1895 và 1896, Chiến tranh giành độc lập Cuba và Cách mạng Philippines nổ ra và cuối cùng Hoa Kỳ đã tham gia. Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ diễn ra vào mùa xuân năm 1898 và dẫn đến việc Tây Ban Nha mất đi những thuộc địa cuối cùng của đế quốc rộng lớn một thời bên ngoài Bắc Phi. El Desastre (Thảm họa), như cuộc chiến được biết đến ở Tây Ban Nha, đã tạo thêm động lực cho Thế hệ '98. Mặc dù giai đoạn chuyển giao thế kỷ là một giai đoạn thịnh vượng ngày càng tăng, thế kỷ XX mang lại ít hòa bình xã hội. Tây Ban Nha đóng một vai trò nhỏ trong cuộc tranh giành châu Phi. Tây Ban Nha vẫn trung lập trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Những tổn thất nặng nề của quân đội thuộc địa trong các cuộc xung đột ở miền bắc Maroc chống lại các lực lượng Riffian đã làm mất uy tín của chính phủ và làm suy yếu chế độ quân chủ.
Công nghiệp hóa, sự phát triển của đường sắt và chủ nghĩa tư bản sơ khai đã phát triển ở một số khu vực của đất nước, đặc biệt là ở Barcelona, cũng như phong trào lao động và các ý tưởng xã hội chủ nghĩa và vô chính phủ. Đại hội Công nhân Barcelona năm 1870 và Triển lãm Toàn cầu Barcelona năm 1888 là những ví dụ điển hình cho điều này. Năm 1879, Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa Tây Ban Nha được thành lập. Một công đoàn liên kết với đảng này, Liên minh Công nhân Tổng hợp, được thành lập vào năm 1888. Trong xu hướng vô chính phủ-công đoàn của phong trào lao động ở Tây Ban Nha, Liên đoàn Lao động Quốc gia được thành lập vào năm 1910 và Liên đoàn Vô chính phủ Iberia vào năm 1927.
Chủ nghĩa Catalan và Chủ nghĩa Basque, cùng với các chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa vùng miền khác ở Tây Ban Nha, đã nổi lên trong giai đoạn đó: Đảng Dân tộc Basque thành lập năm 1895 và Liên đoàn Khu vực Catalonia năm 1901.
Tham nhũng chính trị và đàn áp đã làm suy yếu hệ thống dân chủ của chế độ quân chủ lập hiến của một hệ thống hai đảng. Các sự kiện và đàn áp của Tuần lễ Bi thảm tháng 7 năm 1909 là một ví dụ về sự bất ổn xã hội của thời kỳ đó.
Cuộc đình công La Canadiense năm 1919 đã dẫn đến luật đầu tiên giới hạn ngày làm việc xuống còn tám giờ.
3.6. Thế kỷ 20: Cộng hòa, Nội chiến, và Độc tài Franco


Sau một giai đoạn độc tài được Hoàng gia ủng hộ từ năm 1923 đến năm 1931, cuộc bầu cử đầu tiên kể từ năm 1923, phần lớn được hiểu là một cuộc trưng cầu dân ý về Chế độ quân chủ, đã diễn ra: cuộc bầu cử thành phố ngày 12 tháng 4 năm 1931. Cuộc bầu cử này đã mang lại một chiến thắng vang dội cho các ứng cử viên Cộng hòa-Xã hội chủ nghĩa ở các thành phố lớn và thủ phủ tỉnh, với đa số ủy viên hội đồng theo chủ nghĩa quân chủ ở các vùng nông thôn. Nhà vua rời khỏi đất nước và việc tuyên bố thành lập nền Cộng hòa vào ngày 14 tháng 4 diễn ra sau đó, với sự thành lập một chính phủ lâm thời.
Một hiến pháp cho đất nước đã được thông qua vào tháng 10 năm 1931 sau cuộc bầu cử Quốc hội Lập hiến tháng 6 năm 1931, và một loạt các nội các do Manuel Azaña đứng đầu, được các đảng cộng hòa và PSOE ủng hộ, đã theo sau. Trong cuộc bầu cử năm 1933, phe hữu đã chiến thắng và vào năm 1936, phe tả. Trong Đệ nhị Cộng hòa có sự biến động chính trị và xã hội lớn, được đánh dấu bằng sự cực đoan hóa mạnh mẽ của phe tả và phe hữu. Các trường hợp bạo lực chính trị trong giai đoạn này bao gồm đốt nhà thờ, cuộc đảo chính thất bại năm 1932 do José Sanjurjo lãnh đạo, Cách mạng năm 1934 và nhiều cuộc tấn công chống lại các nhà lãnh đạo chính trị đối lập. Mặt khác, cũng chính trong thời kỳ Đệ nhị Cộng hòa, các cải cách quan trọng nhằm hiện đại hóa đất nước đã được khởi xướng: một hiến pháp dân chủ, cải cách ruộng đất, tái cơ cấu quân đội, phân quyền chính trị và quyền bầu cử của phụ nữ.

Nội chiến Tây Ban Nha bùng nổ vào năm 1936: vào ngày 17 và 18 tháng 7, một bộ phận quân đội đã thực hiện một cuộc đảo chính chỉ thành công ở một phần đất nước. Tình hình dẫn đến một cuộc nội chiến, trong đó lãnh thổ bị chia thành hai khu vực: một khu vực dưới quyền của chính phủ Cộng hòa, được sự hỗ trợ từ bên ngoài của Liên Xô và Mexico (và từ Lữ đoàn Quốc tế), và khu vực còn lại do những người đảo chính kiểm soát (phe Quốc gia hay phe nổi dậy), được hỗ trợ quan trọng nhất bởi Đức Quốc xã và Ý Phát xít. Nền Cộng hòa không được các cường quốc phương Tây ủng hộ do chính sách không can thiệp do Anh lãnh đạo. Tướng Francisco Franco tuyên thệ nhậm chức lãnh đạo tối cao của phe nổi dậy vào ngày 1 tháng 10 năm 1936. Một mối quan hệ không dễ dàng giữa chính phủ Cộng hòa và những người vô chính phủ cơ sở, những người đã khởi xướng một cuộc cách mạng xã hội một phần, cũng đã diễn ra sau đó.
Cuộc nội chiến diễn ra ác liệt và có nhiều tội ác do tất cả các bên gây ra. Cuộc chiến đã cướp đi sinh mạng của hơn 500.000 người và khiến tới nửa triệu công dân phải rời bỏ đất nước. Vào ngày 1 tháng 4 năm 1939, năm tháng trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu, phe nổi dậy do Franco lãnh đạo đã giành chiến thắng, áp đặt một chế độ độc tài trên toàn bộ đất nước. Hàng ngàn người đã bị giam cầm sau nội chiến trong các trại tập trung của Francoist.
Chế độ vẫn giữ trung lập trên danh nghĩa trong phần lớn Chiến tranh thế giới thứ hai, mặc dù có thiện cảm với phe Trục và cung cấp cho Wehrmacht của Đức Quốc xã những người tình nguyện Tây Ban Nha trên Mặt trận phía Đông. Đảng hợp pháp duy nhất dưới chế độ độc tài của Franco là Falange Española Tradicionalista y de las JONS (FET y de las JONS), được thành lập vào năm 1937 sau sự hợp nhất của Falange Española de las JONS phát xít và những người theo chủ nghĩa truyền thống Carlist và các nhóm cánh hữu khác ủng hộ phe nổi dậy cũng tham gia. Tên gọi "Movimiento Nacional", đôi khi được hiểu là một cấu trúc rộng lớn hơn FET y de las JONS, phần lớn đã thay thế tên của FET y de las JONS trong các tài liệu chính thức trong những năm 1950.
Sau chiến tranh, Tây Ban Nha bị cô lập về chính trị và kinh tế, và bị loại khỏi Liên Hợp Quốc. Điều này thay đổi vào năm 1955, trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi việc Hoa Kỳ thiết lập một sự hiện diện quân sự trên bán đảo Iberia trở nên quan trọng về mặt chiến lược để đối phó với bất kỳ động thái nào có thể có của Liên Xô vào lưu vực Địa Trung Hải. Các ưu tiên chiến lược Chiến tranh Lạnh của Hoa Kỳ bao gồm việc phổ biến các ý tưởng giáo dục của Mỹ để thúc đẩy hiện đại hóa và mở rộng. Trong những năm 1960, Tây Ban Nha đã ghi nhận một tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa từng có được thúc đẩy bởi công nghiệp hóa, một cuộc di cư nội bộ hàng loạt từ các vùng nông thôn đến Madrid, Barcelona và Xứ Basque và việc tạo ra một ngành du lịch đại chúng. Sự cai trị của Franco cũng được đặc trưng bởi chủ nghĩa độc đoán, thúc đẩy một bản sắc dân tộc thống nhất, Chủ nghĩa Công giáo Quốc gia, và các chính sách ngôn ngữ phân biệt đối xử.
3.7. Dân chủ hóa và Đương đại


Năm 1962, một nhóm các chính trị gia tham gia vào phe đối lập với chế độ của Franco trong nước và lưu vong đã gặp nhau tại đại hội Phong trào châu Âu ở Munich, nơi họ đưa ra một nghị quyết ủng hộ dân chủ.
Với cái chết của Franco vào tháng 11 năm 1975, Juan Carlos kế vị vị trí Vua Tây Ban Nha và nguyên thủ quốc gia theo luật Francoist. Với sự chấp thuận của Hiến pháp Tây Ban Nha năm 1978 mới và sự phục hồi dân chủ, Nhà nước đã phân quyền nhiều quyền lực cho các vùng và tạo ra một tổ chức nội bộ dựa trên các cộng đồng tự trị. Luật Ân xá Tây Ban Nha năm 1977 đã cho phép những người thuộc chế độ Franco tiếp tục ở lại trong các thể chế mà không phải chịu hậu quả, ngay cả những kẻ gây ra một số tội ác trong quá trình chuyển đổi sang dân chủ như Vụ thảm sát ngày 3 tháng 3 năm 1976 tại Vitoria hoặc Vụ thảm sát Atocha năm 1977.
Ở Xứ Basque, chủ nghĩa dân tộc Basque ôn hòa cùng tồn tại với một phong trào dân tộc cực đoan do tổ chức vũ trang ETA lãnh đạo cho đến khi tổ chức này giải tán vào tháng 5 năm 2018. Nhóm này được thành lập vào năm 1959 dưới thời Franco nhưng vẫn tiếp tục tiến hành chiến dịch bạo lực ngay cả sau khi nền dân chủ được phục hồi và một phần lớn quyền tự trị khu vực được trả lại.
Vào ngày 23 tháng 2 năm 1981, các phần tử nổi loạn trong lực lượng an ninh đã chiếm giữ Quốc hội trong một nỗ lực nhằm áp đặt một chính phủ do quân đội hậu thuẫn. Vua Juan Carlos đã đích thân nắm quyền chỉ huy quân đội và ra lệnh thành công cho những kẻ chủ mưu đảo chính, thông qua truyền hình quốc gia, phải đầu hàng.

Trong những năm 1980, sự phục hồi dân chủ đã tạo điều kiện cho một xã hội ngày càng cởi mở. Các phong trào văn hóa mới dựa trên tự do đã xuất hiện, như La Movida Madrileña. Vào tháng 5 năm 1982, Tây Ban Nha gia nhập NATO, theo sau là một cuộc trưng cầu dân ý sau một sự phản đối mạnh mẽ của xã hội. Năm đó, Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa Tây Ban Nha (PSOE) lên nắm quyền, chính phủ cánh tả đầu tiên sau 43 năm. Năm 1986, Tây Ban Nha gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu, sau này trở thành Liên minh châu Âu. PSOE bị Đảng Nhân dân (PP) thay thế trong chính phủ vào năm 1996 sau các vụ bê bối xung quanh sự tham gia của chính phủ Felipe González vào cuộc chiến bẩn thỉu chống ETA.

Vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, Tây Ban Nha hoàn toàn chấp nhận euro, và Tây Ban Nha đã trải qua tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, cao hơn nhiều so với mức trung bình của EU trong những năm đầu thập niên 2000. Tuy nhiên, những lo ngại được công bố rộng rãi từ nhiều nhà bình luận kinh tế vào thời kỳ đỉnh điểm của sự bùng nổ đã cảnh báo rằng giá bất động sản phi thường và thâm hụt thương mại nước ngoài cao có khả năng dẫn đến một sự sụp đổ kinh tế đau đớn.
Năm 2002, Vụ tràn dầu Prestige xảy ra với những hậu quả sinh thái lớn dọc theo bờ biển Đại Tây Dương của Tây Ban Nha. Năm 2003, José María Aznar ủng hộ Tổng thống Hoa Kỳ George W. Bush trong Chiến tranh Iraq, và một phong trào phản chiến mạnh mẽ đã dấy lên trong xã hội Tây Ban Nha. Vào tháng 3 năm 2004, một nhóm khủng bố Hồi giáo địa phương lấy cảm hứng từ Al-Qaeda đã thực hiện vụ tấn công khủng bố lớn nhất trong lịch sử Tây Âu khi họ giết chết 191 người và làm bị thương hơn 1.800 người khác bằng cách đánh bom các chuyến tàu chở khách ở Madrid. Mặc dù những nghi ngờ ban đầu tập trung vào nhóm khủng bố Basque ETA, bằng chứng về sự liên quan của Hồi giáo đã sớm xuất hiện. Do sự gần kề của tổng tuyển cử Tây Ban Nha năm 2004, vấn đề trách nhiệm nhanh chóng trở thành một cuộc tranh cãi chính trị, với các đảng cạnh tranh chính là PP và PSOE cáo buộc lẫn nhau về việc xử lý vụ việc. PSOE đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, do José Luis Rodríguez Zapatero lãnh đạo.

Trong những năm đầu thập niên 2000, tỷ lệ dân số sinh ra ở nước ngoài của Tây Ban Nha đã tăng nhanh chóng trong thời kỳ bùng nổ kinh tế nhưng sau đó lại giảm do khủng hoảng tài chính. Năm 2005, chính phủ Tây Ban Nha đã hợp pháp hóa hôn nhân cùng giới, trở thành quốc gia thứ ba trên thế giới làm điều này. Phân quyền được ủng hộ với nhiều sự phản kháng của Tòa án Hiến pháp và phe đối lập bảo thủ, cũng như các chính sách về giới như hạn ngạch hoặc luật chống bạo lực giới. Các cuộc đàm phán của chính phủ với ETA đã diễn ra, và nhóm này đã tuyên bố ngừng bạo lực vĩnh viễn vào năm 2010.
Sự bùng nổ của Bong bóng bất động sản Tây Ban Nha năm 2008 đã dẫn đến khủng hoảng tài chính Tây Ban Nha 2008-2016. Tỷ lệ thất nghiệp cao, cắt giảm chi tiêu chính phủ và tham nhũng trong Hoàng gia và Đảng Nhân dân đã làm nền cho các cuộc biểu tình ở Tây Ban Nha 2011-2012. Chủ nghĩa độc lập Catalan cũng trỗi dậy. Năm 2011, Đảng Nhân dân bảo thủ của Mariano Rajoy đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với 44,6% số phiếu. Với tư cách là thủ tướng, ông đã thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng để nhận gói cứu trợ của EU, Hiệp ước Ổn định và Tăng trưởng của EU. Vào ngày 19 tháng 6 năm 2014, quốc vương Juan Carlos đã thoái vị để nhường ngôi cho con trai mình, người trở thành Felipe VI.
Vào tháng 10 năm 2017, một cuộc trưng cầu dân ý độc lập Catalan đã được tổ chức và Nghị viện Catalan đã bỏ phiếu đơn phương tuyên bố độc lập khỏi Tây Ban Nha để thành lập một Cộng hòa Catalan vào ngày mà Thượng viện Tây Ban Nha đang thảo luận về việc chấp thuận quyền cai trị trực tiếp đối với Catalonia theo yêu cầu của Thủ tướng Tây Ban Nha. Cùng ngày, Thượng viện đã trao quyền áp đặt chế độ cai trị trực tiếp và Rajoy đã giải tán nghị viện Catalan và kêu gọi một cuộc bầu cử mới. Không có quốc gia nào công nhận Catalonia là một nhà nước riêng biệt.
Vào tháng 6 năm 2018, Hạ viện Tây Ban Nha đã thông qua một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm chống lại Rajoy và thay thế ông bằng lãnh đạo PSOE Pedro Sánchez. Năm 2019, chính phủ liên minh đầu tiên ở Tây Ban Nha được thành lập, giữa PSOE và Unidas Podemos. Từ năm 2018 đến năm 2024, Tây Ban Nha phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng thể chế xung quanh nhiệm kỳ của Hội đồng Tư pháp Tổng quát (CGPJ), cho đến khi cuối cùng nhiệm kỳ được đổi mới. Vào tháng 1 năm 2020, virus COVID-19 đã được xác nhận lan rộng đến Tây Ban Nha, khiến tuổi thọ trung bình giảm hơn một năm. Gói phục hồi kinh tế của Ủy ban châu Âu Next Generation EU được tạo ra để hỗ trợ các quốc gia thành viên EU phục hồi sau đại dịch COVID-19, và sẽ được sử dụng trong giai đoạn 2021-2026. Vào tháng 3 năm 2021, Tây Ban Nha trở thành quốc gia thứ sáu trên thế giới hợp pháp hóa euthanasia tích cực. Sau cuộc tổng tuyển cử ngày 23 tháng 7 năm 2023, thủ tướng Pedro Sánchez một lần nữa thành lập một chính phủ liên minh, lần này với Sumar (kế nhiệm Unidas Podemos).
Năm 2024, tổng thống khu vực Catalan không theo chủ nghĩa độc lập đầu tiên sau hơn một thập kỷ, Salvador Illa, đã được bầu, bình thường hóa quan hệ hiến pháp và thể chế giữa chính quyền quốc gia và khu vực. Theo các cuộc thăm dò gần đây nhất, chỉ có 17,3% người Catalan cảm thấy mình "chỉ là người Catalan". 46% người Catalan sẽ trả lời "vừa là người Tây Ban Nha vừa là người Catalan", trong khi 21,8% "là người Catalan nhiều hơn người Tây Ban Nha". Theo một cuộc thăm dò năm 2024 của Đại học Barcelona, hơn 50% người Catalan sẽ bỏ phiếu chống độc lập, trong khi chưa đến 40% sẽ bỏ phiếu ủng hộ.
4. Địa lý
Tây Ban Nha có diện tích 505.99 K km2, là quốc gia lớn thứ năm mươi trên thế giới và lớn thứ tư ở châu Âu. Núi Teide (Tenerife) với độ cao 3.71 K m là đỉnh núi cao nhất ở Tây Ban Nha và là núi lửa lớn thứ ba thế giới tính từ chân núi. Tây Ban Nha là một quốc gia xuyên lục địa, có lãnh thổ ở cả châu Âu và châu Phi. Tây Ban Nha nằm giữa vĩ tuyến 27° và 44° Bắc, và kinh tuyến 19° Tây và 5° Đông. Phía tây, Tây Ban Nha giáp với Bồ Đào Nha; phía nam, giáp với Gibraltar và Maroc, thông qua các lãnh thổ tách rời ở Bắc Phi (Ceuta và Melilla, và bán đảo de Vélez de la Gomera). Phía đông bắc, dọc theo dãy núi Pyrenees, giáp với Pháp và Andorra. Dọc theo dãy Pyrenees ở Girona, một thị trấn tách rời nhỏ gọi là Llívia được bao quanh bởi Pháp. Kéo dài 1.21 K km, biên giới Bồ Đào Nha-Tây Ban Nha là biên giới không bị gián đoạn dài nhất trong Liên minh châu Âu.
4.1. Địa hình


Đại lục Tây Ban Nha là một vùng đất khá núi non, chủ yếu là các cao nguyên cao và các dãy núi. Sau dãy Pyrenees, các dãy núi chính là Cordillera Cantábrica (Dãy Cantabrian), Sistema Ibérico (Hệ thống Iberia), Sistema Central (Hệ thống Trung tâm), Montes de Toledo, Sierra Morena và Sistema Bético (Hệ thống Baetic) có đỉnh cao nhất là Mulhacén cao 3.48 K m, nằm ở Sierra Nevada, là điểm cao nhất trên bán đảo Iberia. Điểm cao nhất ở Tây Ban Nha là Teide, một núi lửa đang hoạt động cao 3.72 K m ở Quần đảo Canaria. Meseta Central (thường được dịch là 'Cao nguyên Nội địa') là một cao nguyên rộng lớn ở trung tâm bán đảo Tây Ban Nha được chia làm hai bởi Sistema Central.

Có một số sông lớn ở Tây Ban Nha như Tagus (Tajo), Ebro, Guadiana, Douro (Duero), Guadalquivir, Júcar, Segura, Turia và Minho (Miño). Các đồng bằng bồi tụ được tìm thấy dọc theo bờ biển, lớn nhất trong số đó là của Guadalquivir ở Andalusia. Đường bờ biển của Tây Ban Nha đa dạng, từ những bãi biển cát trắng của Costa Brava và Costa del Sol đến những vách đá hiểm trở của Costa da Morte ở Galicia. Quần đảo Baleares bao gồm các đảo chính như Majorca, Minorca, Ibiza và Formentera, nổi tiếng với các bãi biển và cuộc sống về đêm sôi động. Quần đảo Canaria, nằm ngoài khơi bờ biển châu Phi, có nguồn gốc núi lửa và nổi tiếng với khí hậu cận nhiệt đới và cảnh quan độc đáo.
4.2. Khí hậu
Ba vùng khí hậu chính có thể được phân tách, tùy thuộc vào vị trí địa lý và điều kiện địa hình:
- Khí hậu Địa Trung Hải, đặc trưng bởi mùa hè ấm/nóng và khô, là khí hậu chủ đạo trong cả nước. Nó có hai loại: Csa và Csb theo phân loại khí hậu Köppen.
- Vùng Csa gắn liền với các khu vực có mùa hè nóng. Nó chiếm ưu thế ở Nam Địa Trung Hải (trừ đông nam) và bờ biển Nam Đại Tây Dương và nội địa trên khắp Andalusia, Extremadura và phần lớn trung tâm đất nước. Một số khu vực Csa, chủ yếu là nội địa, chẳng hạn như một số khu vực của Castilla-La Mancha, Extremadura, Madrid và một số vùng của Andalusia, có mùa đông mát mẻ với một số ảnh hưởng lục địa, trong khi các vùng có khí hậu Địa Trung Hải gần biển có mùa đông ôn hòa.
- Vùng Csb có mùa hè ấm áp hơn là nóng, và mở rộng đến các khu vực có mùa đông mát mẻ khác thường không gắn liền với khí hậu Địa Trung Hải, chẳng hạn như phần lớn trung tâm và bắc-trung tâm của Tây Ban Nha (ví dụ: phía tây Castile-León, đông bắc Castilla-La Mancha và bắc Madrid) và vào các khu vực mưa nhiều hơn (đặc biệt là Galicia).
- Khí hậu bán khô hạn (BSk, BSh) chiếm ưu thế ở phần tư đông nam của đất nước, nhưng cũng phổ biến ở các khu vực khác của Tây Ban Nha. Nó bao gồm hầu hết Vùng Murcia, nam và trung-đông Valencia, đông Andalusia, các khu vực khác nhau của Castilla-La Mancha, Madrid và một số khu vực của Extremadura. Xa hơn về phía bắc, nó chiếm ưu thế ở các vùng thượng và trung lưu của thung lũng Ebro, đi qua phía nam Navarre, trung tâm Aragon và phía tây Catalonia. Nó cũng được tìm thấy ở một khu vực nhỏ ở phía bắc Andalusia và ở một khu vực nhỏ ở trung tâm Castilla-León. Lượng mưa hạn chế với mùa khô kéo dài qua mùa hè và nhiệt độ trung bình phụ thuộc vào độ cao và vĩ độ.
- Khí hậu đại dương (Cfb) nằm ở phần tư phía bắc của đất nước, đặc biệt là ở khu vực Đại Tây Dương (Xứ Basque, Cantabria, Asturias, và một phần Galicia và Castile-León). Nó cũng được tìm thấy ở phía bắc Navarre, ở hầu hết các khu vực cao nguyên dọc theo Hệ thống Iberia và trong các thung lũng Pyrenees, nơi một biến thể cận nhiệt đới ẩm (Cfa) cũng xuất hiện. Nhiệt độ mùa đông và mùa hè chịu ảnh hưởng của đại dương, và không có mùa khô.
Ngoài các loại chính này, các loại phụ khác có thể được tìm thấy, như khí hậu núi cao ở các khu vực có độ cao rất lớn, khí hậu cận nhiệt đới ẩm ở các khu vực đông bắc Tây Ban Nha và khí hậu lục địa (Dfc, Dfb / Dsc, Dsb) ở Pyrenees cũng như các phần của Dãy Cantabrian, Hệ thống Trung tâm, Sierra Nevada và Hệ thống Iberia, và một khí hậu sa mạc điển hình (BWk, BWh) ở khu vực Almería, Murcia và phía đông Quần đảo Canary. Các khu vực trũng thấp của Quần đảo Canary có nhiệt độ trung bình trên 18 °C trong tháng lạnh nhất, do đó có ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới, mặc dù chúng không thể được phân loại đúng là khí hậu nhiệt đới, vì theo AEMET, độ khô cằn của chúng cao, do đó thuộc về khí hậu khô cằn hoặc bán khô cằn.
Tây Ban Nha là một trong những quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu ở châu Âu. Ở Tây Ban Nha, vốn đã có khí hậu nóng và khô, các hiện tượng thời tiết cực đoan như sóng nhiệt ngày càng trở nên thường xuyên hơn. Quốc gia này cũng đang trải qua nhiều đợt hạn hán hơn và mức độ nghiêm trọng của các đợt hạn hán này ngày càng tăng. Tài nguyên nước sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong các kịch bản biến đổi khí hậu khác nhau. Để giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, Tây Ban Nha đang thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng sang năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và gió.
4.3. Sinh vật

Hệ động vật của Tây Ban Nha thể hiện sự đa dạng rộng lớn, phần lớn là do vị trí địa lý của bán đảo Iberia giữa Đại Tây Dương và Địa Trung Hải, giữa châu Phi và Lục địa Á-Âu, cùng với sự đa dạng lớn về môi trường sống và biotop, kết quả của sự đa dạng đáng kể về khí hậu và các vùng miền khác biệt rõ rệt. Các loài động vật chính bao gồm thỏ châu Âu, linh miêu Iberia (đặc hữu và bị đe dọa nghiêm trọng), sói Iberia, gấu nâu Cantabria, dê núi Iberia, hươu đỏ, lợn rừng, cùng nhiều loài chim săn mồi như đại bàng hoàng đế Tây Ban Nha (đặc hữu) và kền kền Griffon. Quần đảo Canaria và Baleares có các loài đặc hữu riêng, ví dụ như thằn lằn khổng lồ El Hierro và hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải.
Thảm thực vật của Tây Ban Nha rất đa dạng do nhiều yếu tố bao gồm sự đa dạng của địa hình, khí hậu và vĩ độ. Tây Ban Nha bao gồm các vùng địa lý thực vật khác nhau, mỗi vùng có những đặc điểm hoa riêng biệt, phần lớn là kết quả của sự tương tác giữa khí hậu, địa hình, loại đất, lửa và các yếu tố sinh học. Đất nước này có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 với điểm trung bình là 4,23/10, xếp thứ 130 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Các kiểu thảm thực vật chính bao gồm rừng sồi và thông ở phía bắc và các vùng núi, rừng sồi bần và sồi thường xanh ở các khu vực Địa Trung Hải, và cây bụi macchia ở những vùng khô cằn hơn. Các loài thực vật đặc hữu đáng chú ý bao gồm thông Pinsapo ở Andalusia và nhiều loài hoa dại.
Trong lãnh thổ châu Âu, Tây Ban Nha có số lượng loài thực vật lớn nhất (7.600 loài thực vật có mạch) trong tất cả các nước châu Âu. Ở Tây Ban Nha có 17,804 tỷ cây và trung bình có thêm 284 triệu cây mọc mỗi năm. Các nỗ lực bảo tồn tự nhiên bao gồm việc thành lập các vườn quốc gia và các khu bảo tồn, nhằm bảo vệ các hệ sinh thái đa dạng từ vùng núi cao đến vùng đất ngập nước ven biển và các hệ sinh thái biển.
5. Chính trị
Lịch sử hiến pháp của Tây Ban Nha bắt đầu từ hiến pháp năm 1812. Vào tháng 6 năm 1976, Vua mới của Tây Ban Nha là Juan Carlos đã cách chức Carlos Arias Navarro và bổ nhiệm nhà cải cách Adolfo Suárez làm Thủ tướng. Cuộc tổng tuyển cử kết quả vào năm 1977 đã triệu tập Quốc hội Lập hiến (Nghị viện Tây Ban Nha, với tư cách là một hội đồng lập hiến) với mục đích soạn thảo và phê chuẩn hiến pháp năm 1978. Sau một cuộc trưng cầu dân ý quốc gia vào ngày 6 tháng 12 năm 1978, 88% cử tri đã chấp thuận hiến pháp mới. Kết quả là, Tây Ban Nha đã chuyển đổi thành công từ một chế độ độc tài cá nhân một đảng sang một nền dân chủ nghị viện đa đảng bao gồm 17 cộng đồng tự trị và hai thành phố tự trị. Các vùng này được hưởng các mức độ tự trị khác nhau nhờ Hiến pháp Tây Ban Nha, tuy nhiên Hiến pháp vẫn tuyên bố rõ ràng sự thống nhất không thể chia cắt của quốc gia Tây Ban Nha.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Hiến pháp Tây Ban Nha quy định sự phân chia quyền lực giữa năm ngành của chính phủ, được gọi là "các thể chế Nhà nước cơ bản". Trong số các thể chế này, quan trọng nhất là Vương quyền (La CoronaLa Cô-rô-naSpanish), biểu tượng của nhà nước Tây Ban Nha và sự trường tồn của nó. "Chế độ quân chủ nghị viện" của Tây Ban Nha là một chế độ quân chủ lập hiến, trong đó vị vua hoặc nữ hoàng trị vì là hiện thân sống động của Vương quyền và do đó là nguyên thủ quốc gia. Không giống như một số chế độ quân chủ lập hiến khác, chẳng hạn như Bỉ, Đan Mạch, Luxembourg, Hà Lan, Na Uy, hoặc Vương quốc Anh, quốc vương không phải là nguồn gốc của chủ quyền quốc gia hay thậm chí là người đứng đầu hành pháp trên danh nghĩa. Thay vào đó, Vương quyền, với tư cách là một thể chế, "...trọng tài và điều tiết hoạt động thường xuyên của các thể chế..." của nhà nước Tây Ban Nha. Do đó, quốc vương giải quyết tranh chấp giữa các ngành khác nhau, làm trung gian cho các khủng hoảng hiến pháp, và ngăn chặn lạm dụng quyền lực.
Vương quyền là người bảo vệ hiến pháp Tây Ban Nha và các quyền tự do của tất cả người dân Tây Ban Nha. Một số quyền hạn, nghĩa vụ, trách nhiệm và chức năng hiến định được giao cho quốc vương với tư cách là nguyên thủ quốc gia. Tuy nhiên, Vương quyền được hưởng quyền bất khả xâm phạm trong việc thực hiện các đặc quyền này và không thể bị truy tố trước chính các tòa án thực thi công lý nhân danh mình. Vì lý do này, mọi hành động chính thức của quốc vương đều cần chữ ký tiếp ký của thủ tướng hoặc, khi thích hợp, của chủ tịch Hạ viện để có hiệu lực pháp luật. Thủ tục tiếp ký, hay refrendo, chuyển trách nhiệm chính trị và pháp lý đối với đặc quyền hoàng gia cho các bên chứng thực.
Quyền hành pháp thuộc về Chính phủ (Gobierno de EspañaGô-bi-e-nô đê E-xpa-nhaSpanish), chịu trách nhiệm tập thể trước Hạ viện. Chính phủ bao gồm thủ tướng, một hoặc nhiều phó thủ tướng, và các bộ trưởng nhà nước khác nhau. Những nhân vật này cùng nhau tạo thành Hội đồng Bộ trưởng, với tư cách là cơ quan hành pháp trung ương của Tây Ban Nha, điều hành công việc của Chính phủ và quản lý dịch vụ công. Chính phủ tại vị miễn là có thể duy trì sự tín nhiệm của Hạ viện.
Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội Tây Ban Nha (Cortes GeneralesCót-tét Khê-nê-ra-létSpanish), một nghị viện lưỡng viện được bầu cử dân chủ, đóng vai trò là cơ quan đại diện tối cao của nhân dân Tây Ban Nha. Ngoài Vương quyền, đây là thể chế Nhà nước cơ bản duy nhất được hưởng quyền bất khả xâm phạm. Nó bao gồm Hạ viện (Congreso de los DiputadosCông-grê-xô đê lốt Đi-pu-ta-đốtSpanish), một hạ viện với 350 đại biểu, và Thượng viện (SenadoXê-na-đôSpanish), một thượng viện với 259 thượng nghị sĩ. Các đại biểu được bầu bằng phiếu phổ thông theo danh sách kín thông qua đại diện theo tỷ lệ với nhiệm kỳ bốn năm. Mặt khác, 208 thượng nghị sĩ được bầu trực tiếp bằng phiếu phổ thông theo phương pháp bỏ phiếu hạn chế, số thượng nghị sĩ còn lại (51 người) do các cơ quan lập pháp khu vực bổ nhiệm, cũng với nhiệm kỳ bốn năm.
5.1.1. Chế độ quân chủ
Quốc vương Tây Ban Nha hiện tại là Felipe VI. Theo Hiến pháp Tây Ban Nha năm 1978, Quốc vương là nguyên thủ quốc gia, biểu tượng của sự thống nhất và trường tồn của đất nước. Quốc vương có vai trò trung gian, điều tiết hoạt động thường xuyên của các thể chế nhà nước và là đại diện cao nhất của Nhà nước Tây Ban Nha trong quan hệ quốc tế. Quốc vương cũng là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang.
Mặc dù Quốc vương có nhiều quyền hạn theo hiến định, trên thực tế, vai trò của Quốc vương chủ yếu mang tính biểu tượng và nghi lễ. Các quyết định chính trị quan trọng đều do Chính phủ và Quốc hội đưa ra. Quốc vương phê chuẩn và ban hành luật, triệu tập và giải tán Quốc hội, đề cử ứng cử viên Thủ tướng sau khi tham khảo ý kiến của các đảng phái chính trị, và bổ nhiệm Thủ tướng theo đề nghị của Quốc hội. Quốc vương cũng là người đứng đầu cao nhất của các lực lượng vũ trang, nhưng quyền chỉ huy thực tế thuộc về Chính phủ.
Một trong những vai trò quan trọng của Quốc vương là đảm bảo sự ổn định của hệ thống chính trị và sự tuân thủ hiến pháp. Trong các cuộc khủng hoảng chính trị, Quốc vương có thể đóng vai trò trung gian hòa giải. Sự can thiệp của Vua Juan Carlos I trong cuộc đảo chính bất thành năm 1981 được coi là một ví dụ điển hình về vai trò bảo vệ dân chủ của chế độ quân chủ.
Vương quyền được kế vị theo nguyên tắc quyền con trưởng ưu tiên nam giới. Leonor, Nữ Thân vương xứ Asturias, là người kế vị hiện tại của ngai vàng Tây Ban Nha.
5.1.2. Quốc hội

Quốc hội Tây Ban Nha (Cortes GeneralesCót-tét Khê-nê-ra-létSpanish) là cơ quan lập pháp lưỡng viện của quốc gia. Nó bao gồm Hạ viện (Congreso de los DiputadosCông-grê-xô đê lốt Đi-pu-ta-đốtSpanish) và Thượng viện (SenadoXê-na-đôSpanish).
Hạ viện có 350 thành viên, được bầu theo hình thức phổ thông đầu phiếu trực tiếp, theo hệ thống đại diện tỷ lệ với danh sách đảng kín, với các tỉnh là khu vực bầu cử. Nhiệm kỳ của Hạ viện là bốn năm. Hạ viện có vai trò chủ yếu trong việc lập pháp, thông qua ngân sách nhà nước, và giám sát hoạt động của chính phủ. Chính phủ phải có được sự tín nhiệm của Hạ viện để thành lập và duy trì quyền lực.
Thượng viện có cơ cấu phức tạp hơn. Hiện tại, Thượng viện có 265 thành viên. Trong đó, 208 thượng nghị sĩ được bầu trực tiếp theo khu vực bầu cử cấp tỉnh. Mỗi tỉnh đại lục bầu 4 thượng nghị sĩ, các tỉnh đảo lớn (Gran Canaria, Mallorca, Tenerife) bầu 3 thượng nghị sĩ mỗi tỉnh, và các đảo hoặc nhóm đảo nhỏ hơn (Ibiza-Formentera, Menorca, Fuerteventura, Gomera, Hierro, Lanzarote, La Palma) bầu 1 thượng nghị sĩ mỗi nơi. Các thành phố tự trị Ceuta và Melilla mỗi nơi bầu 2 thượng nghị sĩ. 57 thượng nghị sĩ còn lại được các cơ quan lập pháp của 17 cộng đồng tự trị bổ nhiệm (mỗi cộng đồng tự trị bổ nhiệm ít nhất một thượng nghị sĩ, và thêm một thượng nghị sĩ cho mỗi một triệu dân trên lãnh thổ của họ). Nhiệm kỳ của Thượng viện cũng là bốn năm. Thượng viện có vai trò xem xét lại các dự luật đã được Hạ viện thông qua, có quyền đề xuất sửa đổi hoặc phủ quyết. Tuy nhiên, Hạ viện có thể bác bỏ các sửa đổi hoặc phủ quyết của Thượng viện bằng đa số tuyệt đối, hoặc bằng đa số tương đối sau hai tháng. Thượng viện cũng có vai trò quan trọng trong việc ủy quyền cho chính phủ áp dụng các biện pháp đối với các cộng đồng tự trị không tuân thủ nghĩa vụ hiến định hoặc pháp lý, hoặc hành động gây tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích chung của Tây Ban Nha (theo Điều 155 của Hiến pháp).
Quy trình lập pháp thường bắt đầu từ Hạ viện. Sau khi một dự luật được Hạ viện thông qua, nó sẽ được chuyển đến Thượng viện để xem xét. Nếu Thượng viện thông qua không sửa đổi, dự luật sẽ được trình lên Quốc vương để phê chuẩn và ban hành. Nếu Thượng viện đề xuất sửa đổi hoặc phủ quyết, dự luật sẽ được trả lại Hạ viện để xem xét lại.
5.1.3. Chính phủ
Chính phủ Tây Ban Nha (Gobierno de EspañaGô-bi-e-nô đê E-xpa-nhaSpanish) là cơ quan hành pháp trung ương của quốc gia. Đứng đầu Chính phủ là Thủ tướng (Presidente del GobiernoPrê-xi-đen-tê đen Gô-bi-e-nôSpanish), người được Quốc vương bổ nhiệm sau khi được Hạ viện tín nhiệm. Thủ tướng sau đó sẽ đề cử các Phó Thủ tướng (nếu có) và các Bộ trưởng để Quốc vương bổ nhiệm. Thủ tướng và các bộ trưởng tạo thành Hội đồng Bộ trưởng (Consejo de MinistrosCôn-xê-khô đê Mi-nít-xtrốtSpanish), là cơ quan ra quyết định tập thể cao nhất của Chính phủ.
Chính phủ chịu trách nhiệm chính trị trước Hạ viện. Hạ viện có thể bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Thủ tướng, và nếu thành công, Thủ tướng và Chính phủ phải từ chức. Ngược lại, Thủ tướng có thể yêu cầu Hạ viện bỏ phiếu tín nhiệm.
Chính phủ có các chức năng chính sau:
- Điều hành chính sách đối nội và đối ngoại của quốc gia.
- Quản lý hành chính nhà nước và các lực lượng vũ trang.
- Thực thi luật pháp và đảm bảo việc tuân thủ luật pháp.
- Soạn thảo và trình dự luật lên Quốc hội.
- Ban hành các nghị định và quy định trong phạm vi thẩm quyền.
Các bộ chủ chốt trong Chính phủ Tây Ban Nha bao gồm Bộ Ngoại giao, Bộ Nội vụ, Bộ Quốc phòng, Bộ Kinh tế, Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp, Bộ Y tế, Bộ Giáo dục, v.v. Phương thức điều hành quốc gia dựa trên sự phối hợp giữa các bộ ngành dưới sự chỉ đạo của Thủ tướng và Hội đồng Bộ trưởng.
5.2. Phân chia hành chính
Tây Ban Nha là một quốc gia có cơ cấu phân quyền cao, được gọi là "Nhà nước của các Cộng đồng Tự trị" (Estado de las AutonomíasÉt-xta-đô đê lát Au-tô-nô-mi-átSpanish). Hệ thống này được thiết lập bởi Hiến pháp năm 1978, công nhận quyền tự trị của các "dân tộc và vùng" cấu thành nên Tây Ban Nha.
Hiện tại, Tây Ban Nha được chia thành 17 cộng đồng tự trị (comunidades autónomascô-mu-ni-đa-đét au-tô-nô-mátSpanish) và 2 thành phố tự trị (ciudades autónomasxiu-đa-đét au-tô-nô-mátSpanish) là Ceuta và Melilla ở Bắc Phi.
Mỗi cộng đồng tự trị có một Quy chế Tự trị riêng, đóng vai trò như hiến pháp của cộng đồng đó. Quy chế này xác định tên gọi, lãnh thổ, các thể chế chính quyền và phạm vi quyền hạn tự trị của cộng đồng. Mức độ tự trị có thể khác nhau giữa các cộng đồng, phản ánh tính chất "bất đối xứng" của hệ thống phân quyền Tây Ban Nha.
Các cộng đồng tự trị có quyền lập pháp và hành pháp riêng, với nghị viện và chính phủ riêng. Họ chịu trách nhiệm về nhiều lĩnh vực quan trọng như y tế, giáo dục, dịch vụ xã hội, văn hóa, quy hoạch đô thị, và môi trường. Một số cộng đồng, đặc biệt là những "dân tộc lịch sử" như Xứ Basque, Catalonia, và Galicia, có mức độ tự trị cao hơn, bao gồm cả quyền tự chủ về tài chính (Xứ Basque và Navarre) và lực lượng cảnh sát riêng (Xứ Basque, Catalonia, Navarre, và gần đây là Quần đảo Canary).
Hai thành phố tự trị Ceuta và Melilla có quy chế đặc biệt, kết hợp các quyền hạn của một khu tự quản và một cộng đồng tự trị, nhưng với phạm vi hẹp hơn.
Các cộng đồng tự trị lại được chia thành các tỉnh (provinciasprô-vin-xi-átSpanish), hiện có 50 tỉnh. Hầu hết các cộng đồng tự trị bao gồm nhiều tỉnh, nhưng bảy cộng đồng (Asturias, Cantabria, La Rioja, Madrid, Murcia, Navarre, và Quần đảo Baleares) chỉ bao gồm một tỉnh duy nhất, trong trường hợp này, các thể chế của tỉnh được thay thế bằng các thể chế của cộng đồng. Các tỉnh đóng vai trò là đơn vị lãnh thổ để thực hiện các hoạt động của nhà nước trung ương và cũng là khu vực bầu cử.
Dưới cấp tỉnh là các khu tự quản (municipiosmu-ni-xi-pi-ốtSpanish), là đơn vị hành chính cơ sở, có quyền tự quản các công việc nội bộ.
5.3. Quan hệ đối ngoại


Sau khi khôi phục nền dân chủ vào năm 1975, các ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Tây Ban Nha là phá vỡ sự cô lập ngoại giao của những năm Franco, mở rộng quan hệ ngoại giao, gia nhập Cộng đồng châu Âu (nay là Liên minh châu Âu - EU), và xác định quan hệ an ninh với phương Tây.
Tây Ban Nha đã trở thành thành viên của NATO vào năm 1982 và là thành viên của EU từ năm 1986. Tư cách thành viên EU là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của Tây Ban Nha. Ngay cả trong nhiều vấn đề quốc tế ngoài Tây Âu, Tây Ban Nha cũng ưu tiên phối hợp các nỗ lực của mình với các đối tác EU thông qua các cơ chế hợp tác chính trị châu Âu.
Tây Ban Nha duy trì mối quan hệ đặc biệt với Mỹ Latinh và Philippines. Chính sách của nước này nhấn mạnh khái niệm về một cộng đồng Ibero-America, về cơ bản là sự làm mới khái niệm "Hispanidad" hay "Hispanismo", nhằm liên kết bán đảo Iberia với Mỹ Latinh thông qua ngôn ngữ, thương mại, lịch sử và văn hóa. Tây Ban Nha là một hình mẫu có ảnh hưởng về quá trình chuyển đổi từ chế độ độc tài sang dân chủ cho khu vực này và duy trì các chương trình hợp tác kinh tế, kỹ thuật và trao đổi văn hóa với Mỹ Latinh, cả song phương lẫn trong khuôn khổ EU.
Với các nước láng giềng, Tây Ban Nha có quan hệ chặt chẽ với Pháp và Bồ Đào Nha, đặc biệt trong khuôn khổ EU. Quan hệ với Maroc phức tạp hơn do các vấn đề liên quan đến nghề cá, nhập cư, và yêu sách chủ quyền của Maroc đối với các thành phố Ceuta và Melilla của Tây Ban Nha ở Bắc Phi, cũng như vấn đề Tây Sahara. Tây Ban Nha là một trong những quốc gia châu Âu cuối cùng công nhận Israel (năm 1986) và thường xuyên ủng hộ lập trường của khối Ả Rập về các vấn đề Trung Đông.
Một vấn đề ngoại giao quan trọng kéo dài là yêu sách của Tây Ban Nha đối với Gibraltar, một lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh. Tây Ban Nha cũng tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế khác như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), và Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE).
Các khía cạnh nhân đạo cũng đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế của Tây Ban Nha, với việc nước này tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình và viện trợ phát triển.
5.4. Quân sự
Lực lượng Vũ trang Tây Ban Nha (Fuerzas Armadas EspañolasPhu-e-xát Át-ma-đát Ét-xpa-nhô-látSpanish) được chia thành ba nhánh chính: Lục quân (Ejército de TierraÊ-khéc-xi-tô đê Ti-e-raSpanish), Hải quân (ArmadaÁt-ma-đaSpanish), và Không quân và Vũ trụ (Ejército del Aire y del EspacioÊ-khéc-xi-tô đen Ai-rê y đen Ét-xpa-xi-ôSpanish). Theo Hiến pháp, Vua Tây Ban Nha là Tổng tư lệnh tối cao của các lực lượng vũ trang. Tuy nhiên, trên thực tế, việc ra quyết định quân sự là trách nhiệm của Thủ tướng và Bộ trưởng Quốc phòng.
Lực lượng Vũ trang Tây Ban Nha là một lực lượng chuyên nghiệp, với quân số tại ngũ năm 2017 là 121.900 người và 4.770 quân nhân dự bị. Nghĩa vụ quân sự bắt buộc đã bị bãi bỏ vào năm 2001. Ngân sách quốc phòng của Tây Ban Nha năm 2015 là 5.71 B EUR. Ngoài ra, Tây Ban Nha còn có lực lượng Vệ binh Dân sự (Guardia CivilGoa-đi-a Xi-vinSpanish) hùng mạnh với 77.000 người, có vai trò như một lực lượng cảnh sát quân sự và sẽ nằm dưới sự kiểm soát của Bộ Quốc phòng trong trường hợp khẩn cấp quốc gia.
Chính sách quốc phòng cơ bản của Tây Ban Nha tập trung vào việc bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, các lợi ích quốc gia, và đóng góp vào an ninh và ổn định quốc tế. Tây Ban Nha là một thành viên tích cực của NATO từ năm 1982 và tham gia vào nhiều sứ mệnh quốc tế của NATO và Liên minh châu Âu, cũng như các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
Về trang bị, Lục quân Tây Ban Nha được trang bị các xe tăng chiến đấu chủ lực Leopard 2E, xe chiến đấu bộ binh Pizarro, và các loại pháo tự hành. Hải quân Tây Ban Nha vận hành một tàu tấn công đổ bộ/tàu sân bay hạng nhẹ là Juan Carlos I, các tàu khu trục lớp Álvaro de Bazán (trang bị hệ thống Aegis), tàu ngầm, và các tàu phụ trợ khác. Không quân và Vũ trụ Tây Ban Nha sử dụng các máy bay chiến đấu Eurofighter Typhoon, F/A-18 Hornet, máy bay vận tải Airbus A400M Atlas, và các loại máy bay trực thăng.
Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Tây Ban Nha được xếp hạng là quốc gia hòa bình thứ 23 trên thế giới.
5.5. Nhân quyền
Hiến pháp Tây Ban Nha năm 1978 "bảo vệ tất cả người dân Tây Ban Nha và tất cả các dân tộc của Tây Ban Nha trong việc thực thi nhân quyền, các nền văn hóa và truyền thống, ngôn ngữ và thể chế của họ". Tây Ban Nha là một quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu và đã phê chuẩn hầu hết các công ước quốc tế về nhân quyền.
Nhìn chung, tình hình nhân quyền ở Tây Ban Nha được coi là tốt, tuy nhiên vẫn còn một số vấn đề đáng quan ngại.
- Quyền của người LGBT: Tây Ban Nha là một trong những quốc gia tiến bộ nhất trên thế giới về quyền của người LGBT. Hôn nhân đồng giới đã được hợp pháp hóa vào năm 2005. Các luật chống phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tính dục và bản dạng giới đã được ban hành. Tuy nhiên, một số báo cáo vẫn ghi nhận các trường hợp phân biệt đối xử và bạo lực đối với người LGBT.
- Quyền của người nhập cư và các dân tộc thiểu số: Tây Ban Nha đã tiếp nhận một lượng lớn người nhập cư trong những thập kỷ gần đây. Chính phủ đã có những nỗ lực để hội nhập người nhập cư, nhưng họ vẫn phải đối mặt với những thách thức như phân biệt đối xử, khó khăn trong việc tiếp cận việc làm và dịch vụ công. Người Roma (Gypsy) là nhóm thiểu số lớn nhất ở Tây Ban Nha và vẫn phải đối mặt với tình trạng nghèo đói và loại trừ xã hội ở mức độ cao. Các chính sách nhằm cải thiện tình hình của người Roma đã được triển khai, nhưng kết quả còn hạn chế.
- Bạo lực đối với phụ nữ: Bạo lực giới vẫn là một vấn đề nghiêm trọng. Chính phủ đã ban hành các luật và chính sách để giải quyết vấn đề này, bao gồm việc thành lập các tòa án chuyên trách và các dịch vụ hỗ trợ nạn nhân. Tuy nhiên, số vụ bạo lực vẫn còn cao.
- Tự do ngôn luận và hội họp: Các quyền này được hiến pháp bảo đảm. Tuy nhiên, đã có những lo ngại về việc một số luật, chẳng hạn như Luật An ninh Công dân (thường được gọi là "luật bịt miệng"), có thể hạn chế các quyền này một cách không tương xứng.
- Điều kiện giam giữ và đối xử của cảnh sát: Các tổ chức nhân quyền đã bày tỏ lo ngại về tình trạng quá tải trong một số nhà tù và các cáo buộc về việc cảnh sát đối xử tệ bạc hoặc sử dụng vũ lực quá mức trong một số trường hợp. Các cuộc điều tra của chính phủ về các cáo buộc lạm dụng của cảnh sát thường kéo dài và hình phạt được cho là nhẹ.
Các cơ chế bảo vệ pháp lý nhân quyền ở Tây Ban Nha bao gồm Tòa án Hiến pháp, cơ quan Thanh tra Nhân dân (Defensor del Pueblo), và hệ thống tòa án thông thường. Các tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát tình hình nhân quyền, vận động chính sách và hỗ trợ nạn nhân. Chính phủ Tây Ban Nha đã thể hiện cam kết đối với các chương trình nghị sự nhân quyền chính, phản ánh các giá trị tự do xã hội, tuy nhiên việc thực thi và hiệu quả của các chính sách này vẫn là một chủ đề được tranh luận và giám sát liên tục.
6. Kinh tế


Tây Ban Nha có một nền kinh tế hỗn hợp kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa tư bản thị trường tự do với phúc lợi xã hội và sự can thiệp của nhà nước. Đây là một trong 19 quốc gia có tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa vượt quá 1.00 T USD mỗi năm, xếp thứ 14 trên thế giới và thứ tư trong Liên minh châu Âu cũng như trong khu vực đồng euro. Tây Ban Nha được Ngân hàng Thế giới phân loại là một nền kinh tế thu nhập cao và được Quỹ Tiền tệ Quốc tế phân loại là một nền kinh tế tiên tiến. Tính đến năm 2024, đây là nền kinh tế tiên tiến lớn phát triển nhanh nhất thế giới, tăng trưởng gần gấp bốn lần so với mức trung bình của khu vực đồng euro.
Tây Ban Nha bắt đầu công nghiệp hóa vào cuối thế kỷ 18, mặc dù chậm hơn và không đồng đều so với các nước châu Âu khác; công nghiệp chủ yếu giới hạn ở Catalonia (sản xuất dệt may) và Xứ Basque (sản xuất sắt thép). Tăng trưởng kinh tế nói chung chậm hơn so với hầu hết các nước Tây Âu lớn, và Tây Ban Nha vẫn tương đối kém phát triển vào đầu thế kỷ 20. Nội chiến Tây Ban Nha, theo sau là các chính sách tự cung tự cấp và can thiệp thất bại, trầm trọng hơn bởi cô lập quốc tế, đã đẩy nền kinh tế đến bờ vực sụp đổ vào cuối những năm 1950. Các cải cách kỹ trị đã được ban hành để ngăn chặn khủng hoảng, đặt nền móng cho Phép màu kinh tế Tây Ban Nha, một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng từ năm 1960 đến năm 1974, trong đó kinh tế Tây Ban Nha tăng trưởng trung bình 6,6% mỗi năm, vượt qua mọi quốc gia trừ Nhật Bản.
Kể từ quá trình chuyển đổi sang dân chủ vào cuối những năm 1970, Tây Ban Nha nói chung đã tìm cách tự do hóa nền kinh tế và tăng cường hội nhập khu vực và quốc tế. Nước này gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu-nay là Liên minh châu Âu-vào năm 1986 và thực hiện các chính sách và cải cách cho phép tham gia vào việc ra mắt đồng euro lần đầu tiên vào năm 1999. Các đối tác thương mại và đầu tư lớn nhất của Tây Ban Nha nằm trong EU và khu vực đồng euro, bao gồm bốn thị trường xuất khẩu lớn nhất của nước này; tư cách thành viên EU cũng trùng hợp với việc đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng gấp ba lần từ năm 1990 đến năm 2000. Tây Ban Nha nằm trong số các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 và khủng hoảng nợ khu vực đồng euro sau đó, trải qua một cuộc suy thoái kéo dài đến năm 2014.
Tây Ban Nha từ lâu đã phải vật lộn với tỷ lệ thất nghiệp cao, chưa bao giờ giảm xuống dưới 8% kể từ những năm 1980; tỷ lệ này là 10,61% vào tháng 1 năm 2025. Thất nghiệp của thanh niên đặc biệt nghiêm trọng theo cả tiêu chuẩn toàn cầu và khu vực; ở mức 24,90% (tính đến tháng 1 năm 2025), đây là tỷ lệ cao nhất trong số các thành viên EU và cao hơn nhiều so với mức trung bình của EU là 14,6%. Những điểm yếu cố hữu của nền kinh tế Tây Ban Nha bao gồm một khu vực kinh tế phi chính thức lớn; một hệ thống giáo dục hoạt động kém hiệu quả so với hầu hết các nước phát triển; và tỷ lệ đầu tư của khu vực tư nhân thấp.
Kể từ những năm 1990, chứng kiến một làn sóng tư nhân hóa, một số công ty Tây Ban Nha đã đạt được vị thế đa quốc gia; họ duy trì sự hiện diện mạnh mẽ và hàng đầu ở Mỹ Latinh-nơi Tây Ban Nha là nhà đầu tư nước ngoài lớn thứ hai sau Hoa Kỳ-nhưng cũng đã mở rộng sang châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ. Tính đến năm 2023, Tây Ban Nha là nơi đặt trụ sở của tám trong số 500 công ty lớn nhất thế giới theo doanh thu hàng năm, theo Fortune Global 500; bao gồm Banco Santander, tổ chức ngân hàng lớn thứ 14 thế giới; công ty điện lực Iberdrola, nhà điều hành năng lượng tái tạo lớn nhất thế giới; và Telefónica (TelefónicaTê-lê-phô-ni-caSpanish), một trong những nhà điều hành điện thoại và nhà cung cấp mạng di động lớn nhất. Hai mươi công ty Tây Ban Nha được liệt kê trong bảng xếp hạng Forbes Global 2000 năm 2023 của 2.000 công ty đại chúng lớn nhất, phản ánh các lĩnh vực đa dạng như xây dựng (ACS Group), hàng không (ENAIRE), dược phẩm (Grifols), và giao thông vận tải (Ferrovial). Ngoài ra, một trong những thực thể khu vực tư nhân lớn nhất của Tây Ban Nha là Mondragon Corporation, hợp tác xã thuộc sở hữu của công nhân lớn nhất thế giới.
Công nghiệp ô tô là một trong những ngành sử dụng nhiều lao động nhất trong nước và đóng góp chính vào tăng trưởng kinh tế, chiếm một phần mười tổng sản phẩm quốc nội và 18% tổng kim ngạch xuất khẩu (bao gồm xe cộ và phụ tùng ô tô). Năm 2023, Tây Ban Nha sản xuất 2,45 triệu ô tô-trong đó hơn 2,1 triệu chiếc được xuất khẩu ra nước ngoài-xếp thứ tám trên thế giới và thứ hai ở châu Âu (sau Đức) về tổng số lượng. Tổng cộng, 89% xe cộ và 60% phụ tùng ô tô sản xuất tại Tây Ban Nha đã được xuất khẩu trên toàn thế giới vào năm 2023; thặng dư thương mại đối ngoại chỉ riêng xe cộ đã đạt 18.80 B EUR vào năm 2023. Nhìn chung, ngành công nghiệp ô tô hỗ trợ gần 2 triệu việc làm, tương đương 9% lực lượng lao động.
6.1. Cơ cấu và xu hướng kinh tế
Kinh tế Tây Ban Nha đã trải qua một quá trình phát triển lịch sử đáng kể. Từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, Tây Ban Nha đã chuyển đổi mạnh mẽ trong nửa sau thế kỷ XX, đặc biệt là sau khi gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (nay là Liên minh châu Âu) vào năm 1986. Giai đoạn này chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng, được gọi là "phép màu kinh tế Tây Ban Nha", với sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Tây Ban Nha là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Âu và thế giới. Năm 2023, GDP danh nghĩa của Tây Ban Nha ước tính khoảng 1.46 T USD, và GDP theo sức mua tương đương (PPP) khoảng 2.19 T USD. Về cơ cấu ngành, ngành dịch vụ đóng góp lớn nhất vào GDP (khoảng 75%), tiếp theo là công nghiệp (bao gồm xây dựng, khoảng 23%) và nông nghiệp (khoảng 2-3%).
Tỷ lệ việc làm và thất nghiệp là những chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng. Tây Ban Nha đã phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao trong lịch sử, đặc biệt là trong giới trẻ. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và khủng hoảng nợ công châu Âu, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt, có thời điểm lên tới trên 25%. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, thị trường lao động đã có những cải thiện đáng kể, với tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống còn khoảng 11-12% vào năm 2023-2024, mặc dù vẫn cao hơn mức trung bình của EU.
Lạm phát ở Tây Ban Nha, giống như nhiều quốc gia khác, đã biến động. Sau một giai đoạn lạm phát thấp, những cú sốc gần đây như đại dịch COVID-19 và xung đột ở Ukraine đã đẩy lạm phát lên cao, nhưng sau đó đã có dấu hiệu hạ nhiệt nhờ các biện pháp của Ngân hàng Trung ương châu Âu và chính phủ.
Quá trình khủng hoảng và phục hồi kinh tế gần đây của Tây Ban Nha rất đáng chú ý. Cuộc khủng hoảng 2008-2014 đã tác động nặng nề đến nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực bất động sản và ngân hàng. Chính phủ đã phải thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng và cải cách cơ cấu. Từ giữa những năm 2010, kinh tế Tây Ban Nha bắt đầu phục hồi và có tốc độ tăng trưởng khá tốt so với các nước EU khác, cho đến khi bị gián đoạn bởi đại dịch COVID-19 vào năm 2020. Sau đại dịch, với sự hỗ trợ từ các quỹ phục hồi của EU (như Next Generation EU), Tây Ban Nha đang trên đà phục hồi và hiện đại hóa nền kinh tế, tập trung vào số hóa, chuyển đổi xanh và tăng cường khả năng cạnh tranh.
6.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Tây Ban Nha được cấu thành từ nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ đa dạng.
Ngành sản xuất chiếm một tỷ trọng đáng kể, với các lĩnh vực nổi bật như sản xuất ô tô, thép, hóa chất, dược phẩm, dệt may và giày dép. Ngành công nghiệp ô tô của Tây Ban Nha là một trong những ngành lớn nhất châu Âu, với nhiều nhà máy lắp ráp của các thương hiệu quốc tế và một ngành công nghiệp phụ trợ phát triển. Ngành thép cũng có lịch sử lâu đời và đóng góp quan trọng, mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh toàn cầu.
Ngành dịch vụ là trụ cột của nền kinh tế Tây Ban Nha, đóng góp phần lớn vào GDP và việc làm. Ngoài du lịch (sẽ được đề cập riêng), các lĩnh vực dịch vụ quan trọng khác bao gồm tài chính ngân hàng, viễn thông, bán lẻ, vận tải và dịch vụ chuyên nghiệp. Các ngân hàng lớn của Tây Ban Nha như Santander và BBVA có hoạt động mạnh mẽ cả trong nước và quốc tế.
Ngành nông nghiệp, mặc dù tỷ trọng trong GDP đã giảm, vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt ở một số vùng. Tây Ban Nha là một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về dầu ô liu, rượu vang, trái cây (đặc biệt là cam quýt), và rau quả. Chăn nuôi cũng đóng góp một phần đáng kể.
Ngành xây dựng từng trải qua một giai đoạn bùng nổ trước khủng hoảng tài chính năm 2008, sau đó suy giảm mạnh. Hiện nay, ngành này đang dần phục hồi, tập trung vào các dự án cơ sở hạ tầng và nhà ở bền vững hơn.
Trong tất cả các ngành kinh tế, các khía cạnh xã hội như quyền lao động và công bằng xã hội luôn là những vấn đề được quan tâm. Các công đoàn lao động có vai trò nhất định trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, và các chính sách của chính phủ cũng nhằm mục tiêu thúc đẩy việc làm bền vững và giảm bất bình đẳng. Tuy nhiên, những thách thức như việc làm bấp bênh và chênh lệch tiền lương vẫn còn tồn tại.
6.2.1. Du lịch
Ngành du lịch là một trong những trụ cột kinh tế quan trọng nhất của Tây Ban Nha, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo ra nhiều việc làm. Tây Ban Nha liên tục nằm trong số các quốc gia thu hút nhiều khách du lịch nhất thế giới. Năm 2024, Tây Ban Nha là quốc gia được thăm nhiều thứ hai trên thế giới, chỉ sau Pháp, với 94 triệu lượt khách du lịch. Chi tiêu của khách du lịch quốc tế vào năm 2024 đạt khoảng 126.00 B EUR. Trụ sở của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) đặt tại Madrid.
Các tài nguyên du lịch chính của Tây Ban Nha rất đa dạng. Về tự nhiên, Tây Ban Nha có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp ở Địa Trung Hải (Costa Brava, Costa Dorada, Costa Blanca, Costa del Sol) và Đại Tây Dương, cùng với các quần đảo nổi tiếng như Quần đảo Baleares (Mallorca, Ibiza, Menorca) và Quần đảo Canary. Các dãy núi như Pyrenees và Sierra Nevada cũng thu hút khách du lịch thích các hoạt động ngoài trời và trượt tuyết.
Về di sản văn hóa, Tây Ban Nha sở hữu một kho tàng khổng lồ. Quốc gia này có số lượng lớn các Di sản Thế giới được UNESCO công nhận (50 địa điểm tính đến năm 2023), bao gồm các thành phố lịch sử như Toledo, Salamanca, Segovia, Córdoba, Granada (với cung điện Alhambra nổi tiếng), và các công trình kiến trúc độc đáo của Antoni Gaudí ở Barcelona (như nhà thờ Sagrada Família). Các bảo tàng nghệ thuật hàng đầu thế giới như Bảo tàng Prado và Bảo tàng Reina Sofía ở Madrid cũng là điểm thu hút lớn.
Thống kê du khách cho thấy phần lớn khách quốc tế đến từ các nước châu Âu như Anh, Đức, Pháp, và các nước Bắc Âu. Du lịch nội địa cũng đóng góp một phần quan trọng. Tác động kinh tế của ngành du lịch rất lớn, không chỉ tạo ra doanh thu trực tiếp mà còn thúc đẩy các ngành liên quan như khách sạn, nhà hàng, vận tải, và bán lẻ. Tuy nhiên, ngành du lịch cũng đối mặt với những thách thức như tính mùa vụ, sự tập trung quá đông ở một số địa điểm và nhu cầu phát triển du lịch bền vững hơn để bảo vệ môi trường và di sản văn hóa.
6.2.2. Năng lượng

Cơ cấu cung cầu năng lượng của Tây Ban Nha phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu, đặc biệt là nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ và khí tự nhiên. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Tây Ban Nha đã có những bước tiến lớn trong việc phát triển năng lượng tái tạo.
Tỷ trọng của các nguồn năng lượng chính trong cơ cấu năng lượng của Tây Ban Nha (tính đến đầu những năm 2020) bao gồm:
- Nhiên liệu hóa thạch:** Dầu mỏ và khí tự nhiên vẫn chiếm phần lớn trong tổng tiêu thụ năng lượng sơ cấp. Than đá ngày càng giảm vai trò.
- Năng lượng hạt nhân:** Tây Ban Nha có một số nhà máy điện hạt nhân đang hoạt động, đóng góp một phần đáng kể vào sản xuất điện (khoảng 20-22% tổng sản lượng điện). Tuy nhiên, có kế hoạch đóng cửa dần các nhà máy này trong tương lai.
- Năng lượng tái tạo:** Đây là lĩnh vực có sự tăng trưởng mạnh mẽ nhất.
- Năng lượng gió: Tây Ban Nha là một trong những quốc gia hàng đầu châu Âu và thế giới về công suất lắp đặt năng lượng gió.
- Năng lượng mặt trời: Với lợi thế về số giờ nắng cao, năng lượng mặt trời (cả quang điện và nhiệt mặt trời) đang phát triển nhanh chóng.
- Thủy điện: Đóng góp một phần ổn định, tùy thuộc vào lượng mưa hàng năm.
- Sinh khối và các nguồn tái tạo khác: Cũng có những đóng góp nhất định.
Chính sách năng lượng của Tây Ban Nha tập trung vào việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, tăng cường an ninh năng lượng, và thực hiện các cam kết về biến đổi khí hậu. Quốc gia này đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng và sản xuất điện. Kế hoạch Năng lượng và Khí hậu Quốc gia (PNIEC) của Tây Ban Nha đặt ra các mục tiêu tham vọng cho năm 2030, bao gồm việc đạt 42% năng lượng tái tạo trong tổng tiêu thụ năng lượng cuối cùng và 74% sản xuất điện từ các nguồn tái tạo.
Các nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu bao gồm việc đầu tư vào năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, và thúc đẩy giao thông bền vững. Tây Ban Nha cũng tham gia vào các thỏa thuận quốc tế về khí hậu và các cơ chế mua bán phát thải của EU.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi năng lượng cũng đặt ra những thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường. Việc phát triển các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn có thể có tác động đến cảnh quan và đa dạng sinh học. Đảm bảo một quá trình chuyển đổi công bằng, không để ai bị bỏ lại phía sau, cũng là một ưu tiên, đặc biệt đối với các vùng và cộng đồng bị ảnh hưởng bởi việc đóng cửa các ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch.
6.3. Ngoại thương

Ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tây Ban Nha, một quốc gia có độ mở kinh tế cao và là thành viên tích cực của Liên minh châu Âu (EU) cũng như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Các mặt hàng xuất khẩu chính của Tây Ban Nha bao gồm:
- Phương tiện giao thông:** Ô tô và phụ tùng ô tô là một trong những mặt hàng xuất khẩu hàng đầu, với nhiều nhà máy sản xuất của các thương hiệu quốc tế đặt tại Tây Ban Nha.
- Máy móc và thiết bị:** Bao gồm máy móc công nghiệp, thiết bị điện và điện tử.
- Hóa chất và dược phẩm:** Tây Ban Nha có ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm phát triển.
- Thực phẩm và đồ uống:** Nổi tiếng với các sản phẩm như dầu ô liu, rượu vang, trái cây (đặc biệt là cam quýt), rau quả, và các sản phẩm thịt chế biến (như jamón ibérico).
- Hàng dệt may và da giày:** Các thương hiệu thời trang Tây Ban Nha như Zara (thuộc tập đoàn Inditex) có sự hiện diện toàn cầu.
Các mặt hàng nhập khẩu chính của Tây Ban Nha bao gồm:
- Năng lượng:** Dầu mỏ và khí tự nhiên là những mặt hàng nhập khẩu quan trọng do Tây Ban Nha phụ thuộc vào nguồn cung từ nước ngoài.
- Máy móc và thiết bị vận tải:** Bao gồm cả máy móc công nghiệp và các linh kiện.
- Hóa chất:**
- Hàng tiêu dùng:**
Các đối tác thương mại chính của Tây Ban Nha chủ yếu là các quốc gia thành viên EU, đặc biệt là Pháp, Đức, Ý, và Bồ Đào Nha. Ngoài EU, các đối tác thương mại quan trọng khác bao gồm Trung Quốc, Hoa Kỳ, và Vương quốc Anh.
Tình hình cán cân thương mại của Tây Ban Nha đã có những biến động. Trong nhiều năm, Tây Ban Nha thường xuyên bị thâm hụt thương mại, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trước khủng hoảng tài chính năm 2008, do nhu cầu nhập khẩu cao. Tuy nhiên, sau khủng hoảng, xuất khẩu đã trở thành một động lực quan trọng cho sự phục hồi kinh tế, và cán cân thương mại đã có những cải thiện, thậm chí có những thời điểm đạt thặng dư.
Chính sách kinh tế đối ngoại của Tây Ban Nha tập trung vào việc thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, và tham gia tích cực vào các hiệp định thương mại tự do của EU. Chính phủ cũng hỗ trợ các doanh nghiệp Tây Ban Nha mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, đặc biệt là ở Mỹ Latinh do có sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ, cũng như các thị trường mới nổi khác.
6.4. Giao thông

Tây Ban Nha có một hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông phát triển và hiện đại, kết nối hiệu quả trong nước và với các quốc gia khác.
- Mạng lưới đường bộ:** Tây Ban Nha sở hữu một trong những mạng lưới đường cao tốc (autopistasau-tô-pít-tátSpanish) và đường quốc lộ (autovíasau-tô-vi-átSpanish) rộng lớn và chất lượng cao nhất châu Âu. Hệ thống này kết nối tất cả các thành phố lớn và các vùng miền, tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải hàng hóa và hành khách. Các tuyến đường chính thường tỏa ra từ thủ đô Madrid.
- Mạng lưới đường sắt:** Hệ thống đường sắt của Tây Ban Nha được quản lý chủ yếu bởi Renfe (khai thác) và Adif (quản lý cơ sở hạ tầng). Điểm nổi bật là mạng lưới đường sắt cao tốc AVE (Alta Velocidad EspañolaAn-ta Vê-lô-xi-đát Ét-xpa-nhô-laSpanish), một trong những mạng lưới dài nhất và hiện đại nhất thế giới, kết nối các thành phố lớn với tốc độ lên đến 310 km/h. Ngoài ra, còn có các tuyến đường sắt thông thường phục vụ vận tải hành khách và hàng hóa. Các thành phố lớn cũng có hệ thống tàu điện ngầm (metro) và tàu ngoại ô (Cercanías).
- Các sân bay chính:** Tây Ban Nha có nhiều sân bay quốc tế quan trọng. Sân bay Adolfo Suárez Madrid-Barajas ở Madrid và Barcelona-El Prat là hai sân bay lớn nhất và bận rộn nhất, đóng vai trò là cửa ngõ hàng không chính của đất nước và là trung tâm trung chuyển quan trọng. Các sân bay lớn khác bao gồm Palma de Mallorca, Málaga-Costa del Sol, Alicante-Elche, Gran Canaria, và Tenerife South.
- Các cảng biển chính:** Với đường bờ biển dài, Tây Ban Nha có nhiều cảng biển quan trọng phục vụ thương mại quốc tế và vận tải hành khách. Các cảng lớn nhất bao gồm Algeciras (một trong những cảng container bận rộn nhất châu Âu), Valencia (cảng container lớn nhất Địa Trung Hải), Barcelona, Bilbao, và Las Palmas.
- Hệ thống giao thông công cộng:** Các thành phố lớn của Tây Ban Nha có hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt, bao gồm xe buýt, tàu điện ngầm, và tàu điện (tram). Các dịch vụ này thường hiệu quả, sạch sẽ và tương đối phải chăng, góp phần giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.
Chính phủ Tây Ban Nha tiếp tục đầu tư vào việc cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng giao thông, với trọng tâm là phát triển giao thông bền vững, tăng cường kết nối đa phương thức, và thúc đẩy việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng và thân thiện với môi trường.
6.5. Khoa học và công nghệ

Tây Ban Nha đã có những nỗ lực đáng kể để thúc đẩy đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) khoa học công nghệ, mặc dù tỷ lệ chi tiêu cho R&D so với GDP vẫn thấp hơn mức trung bình của EU và OECD. Chính phủ đã triển khai các kế hoạch và chiến lược quốc gia nhằm tăng cường đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
Các cơ quan nghiên cứu chính ở Tây Ban Nha bao gồm:
- Hội đồng Nghiên cứu Khoa học Cấp cao Tây Ban Nha (CSIC - Consejo Superior de Investigaciones CientíficasCôn-xê-khô Xu-pê-ri-o đê In-vét-ti-ga-xi-ô-nét Xi-en-ti-phi-cátSpanish):** Đây là tổ chức nghiên cứu công lập lớn nhất ở Tây Ban Nha và là một trong những tổ chức nghiên cứu cơ bản hàng đầu châu Âu, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.
- Các trường đại học:** Các trường đại học công lập và tư thục đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là nghiên cứu cơ bản. Nhiều trường đại học có các trung tâm nghiên cứu và viện nghiên cứu chuyên ngành.
- Các trung tâm công nghệ và viện nghiên cứu chuyên ngành:** Có nhiều viện nghiên cứu tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như y sinh, năng lượng, công nghệ thông tin, vật liệu, và nông nghiệp.
- Khu vực tư nhân:** Các công ty, đặc biệt là các tập đoàn lớn và các công ty công nghệ cao, cũng đầu tư vào R&D, mặc dù mức độ đầu tư của khu vực tư nhân nói chung vẫn cần được cải thiện.
Các lĩnh vực được ưu tiên phát triển trong khoa học và công nghệ ở Tây Ban Nha bao gồm:
- Y sinh và công nghệ sinh học:** Đây là một lĩnh vực mạnh với nhiều nhóm nghiên cứu hàng đầu thế giới.
- Năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường:** Phù hợp với cam kết của Tây Ban Nha về chuyển đổi năng lượng và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT):** Bao gồm trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và an ninh mạng.
- Công nghệ nano và vật liệu mới:**
- Hàng không vũ trụ và thiên văn học:** Tây Ban Nha có các cơ sở quan sát thiên văn quan trọng như Đài thiên văn Roque de los Muchachos ở La Palma.
Về năng lực cạnh tranh quốc tế, Tây Ban Nha có những điểm mạnh trong một số lĩnh vực nhất định, nhưng vẫn còn những thách thức trong việc chuyển giao công nghệ từ các viện nghiên cứu sang doanh nghiệp và thương mại hóa các kết quả nghiên cứu. Việc tăng cường hợp tác giữa khu vực công và tư, thu hút và giữ chân nhân tài khoa học, và cải thiện môi trường đầu tư cho đổi mới là những mục tiêu quan trọng của chính sách khoa học và công nghệ của Tây Ban Nha. Quốc gia này xếp hạng 28 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
7. Xã hội
Xã hội Tây Ban Nha mang nhiều đặc điểm đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời và vị trí địa lý đặc biệt của đất nước. Dân số có sự pha trộn của nhiều nhóm dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo cùng tồn tại. Hệ thống giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội được chú trọng, tuy nhiên vẫn còn những thách thức liên quan đến quyền của các nhóm thiểu số và người dễ bị tổn thương.
7.1. Nhân khẩu học
Tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2024, dân số Tây Ban Nha là 49.077.984 người, theo dữ liệu từ Viện Thống kê Quốc gia Tây Ban Nha (INE). Mật độ dân số của Tây Ban Nha là khoảng 97 người/km², thấp hơn so với hầu hết các nước Tây Âu khác. Sự phân bố dân số trên cả nước rất không đồng đều. Ngoại trừ khu vực xung quanh thủ đô Madrid, các khu vực đông dân nhất nằm dọc theo bờ biển. Dân số Tây Ban Nha đã tăng gấp 2,5 lần kể từ năm 1900, khi đó là 18,6 triệu người, chủ yếu là do sự bùng nổ dân số ngoạn mục trong những năm 1960 và đầu những năm 1970.
Năm 2023, tổng tỷ suất sinh (TFR) trung bình trên toàn Tây Ban Nha là 1,12 trẻ em/phụ nữ, một trong những tỷ lệ thấp nhất thế giới, dưới mức thay thế là 2,1, và vẫn thấp hơn đáng kể so với mức cao nhất là 5,11 trẻ em/phụ nữ vào năm 1865. Do đó, Tây Ban Nha có một trong những dân số già nhất thế giới, với độ tuổi trung bình là 43,1 tuổi. Tuổi thọ trung bình của người Tây Ban Nha khá cao, khoảng 83 tuổi (80 đối với nam và 86 đối với nữ).
Xu hướng thay đổi dân số gần đây bao gồm tỷ lệ sinh thấp, dân số già hóa và sự gia tăng đáng kể của người nhập cư. Sau khi tỷ lệ sinh giảm mạnh trong những năm 1980 và tốc độ tăng dân số của Tây Ban Nha giảm xuống, dân số lại có xu hướng tăng lên ban đầu khi nhiều người Tây Ban Nha di cư sang các nước châu Âu khác trong những năm 1970 quay trở lại, và gần đây hơn, được thúc đẩy bởi số lượng lớn người nhập cư chiếm 12% dân số. Những người nhập cư chủ yếu đến từ Mỹ Latinh (39%), Bắc Phi (16%), Đông Âu (15%) và châu Phi Hạ Sahara (4%). Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng kinh tế từ năm 2008 đã dẫn đến sự suy giảm dân số trong một số năm do người nhập cư rời đi và một số người Tây Ban Nha cũng di cư ra nước ngoài tìm việc làm. Gần đây, dân số lại có xu hướng tăng nhẹ trở lại.
7.1.1. Đô thị hóa và các thành phố lớn
Hạng | Thành phố | Cộng đồng tự trị | Dân số (người) | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
1 | Madrid | Cộng đồng Madrid | 3.332.035 | ![]() |
2 | Barcelona | Catalonia | 1.660.122 | ![]() |
3 | Valencia | Cộng đồng Valencia | 807.693 | |
4 | Sevilla | Andalusia | 684.025 | ![]() |
5 | Zaragoza | Aragon | 682.513 | |
6 | Málaga | Andalusia | 586.384 | ![]()
|
7 | Murcia | Vùng Murcia | 469.177 | |
8 | Palma | Quần đảo Baleares | 423.350 | |
9 | Las Palmas | Quần đảo Canary | 378.027 | |
10 | Alicante | Cộng đồng Valencia | 349.282 | |
11 | Bilbao | Xứ Basque | 346.096 | |
12 | Córdoba | Andalusia | 323.763 | |
13 | Valladolid | Castile và León | 297.459 | ![]() |
14 | Vigo | Galicia | 293.652 | |
15 | L'Hospitalet | Catalonia | 274.455 | |
16 | Gijón | Công quốc Asturias | 258.313 | |
17 | Vitoria-Gasteiz | Xứ Basque | 255.886 | |
18 | A Coruña | Galicia | 247.376 | |
19 | Elche | Cộng đồng Valencia | 238.293 | |
20 | Granada | Andalusia | 230.595 |
Quá trình đô thị hóa ở Tây Ban Nha đã diễn ra mạnh mẽ trong thế kỷ XX và tiếp tục cho đến ngày nay. Phần lớn dân số Tây Ban Nha hiện sống ở các khu vực đô thị. Sự di cư từ nông thôn ra thành thị đã góp phần vào sự tăng trưởng của các thành phố lớn và làm thay đổi cơ cấu dân số và kinh tế của đất nước.
Các thành phố lớn chính của Tây Ban Nha đóng vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và giao thông quan trọng.
- Madrid**: Là thủ đô và thành phố lớn nhất Tây Ban Nha, Madrid là trung tâm chính trị, hành chính, tài chính và văn hóa hàng đầu của đất nước. Thành phố này có một mạng lưới giao thông phát triển, các trường đại học danh tiếng, nhiều bảo tàng nghệ thuật quan trọng và một đời sống văn hóa sôi động.
- Barcelona**: Thành phố lớn thứ hai và là thủ phủ của Catalonia, Barcelona là một trung tâm kinh tế, công nghiệp, du lịch và văn hóa lớn. Nổi tiếng với kiến trúc độc đáo của Antoni Gaudí, các bãi biển và đời sống về đêm, Barcelona thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
- Valencia**: Thành phố lớn thứ ba, nằm trên bờ biển Địa Trung Hải, Valencia là một trung tâm nông nghiệp, công nghiệp và du lịch quan trọng. Nổi tiếng với Lễ hội Falles và các công trình kiến trúc hiện đại như Thành phố Nghệ thuật và Khoa học.
- Sevilla**: Thủ phủ của Andalusia, Sevilla là một thành phố giàu lịch sử và văn hóa, nổi tiếng với các di tích như Cung điện Alcázar, Nhà thờ chính tòa Sevilla và vũ điệu flamenco.
- Zaragoza**: Nằm ở vùng Aragon, Zaragoza là một trung tâm công nghiệp và hậu cần quan trọng, với lịch sử lâu đời và các di tích như Vương cung thánh đường Đức Mẹ Cột Trụ.
- Málaga**: Nằm trên Costa del Sol, Málaga là một trung tâm du lịch biển quan trọng và là nơi sinh của họa sĩ Pablo Picasso.
- Murcia**: Thủ phủ của Vùng Murcia, là một trung tâm nông nghiệp và dịch vụ.
- Palma**: Thủ phủ của Quần đảo Baleares, là một điểm đến du lịch nổi tiếng với các bãi biển và di sản lịch sử.
- Las Palmas**: Một trong hai thủ phủ của Quần đảo Canary, là một trung tâm du lịch và cảng biển quan trọng.
- Bilbao**: Thành phố lớn nhất Xứ Basque, Bilbao đã trải qua một quá trình chuyển đổi từ một trung tâm công nghiệp sang một trung tâm văn hóa và dịch vụ, nổi tiếng với Bảo tàng Guggenheim.
Quá trình đô thị hóa cũng mang lại những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường, giá nhà ở cao và sự chênh lệch giữa các vùng đô thị và nông thôn. Các chính sách phát triển đô thị bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống ở các thành phố đang được chính phủ Tây Ban Nha quan tâm.
7.1.2. Nhập cư

Tây Ban Nha có một lịch sử nhập cư và di cư phức tạp. Trong phần lớn thế kỷ XX, Tây Ban Nha là một quốc gia có nhiều người di cư ra nước ngoài tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn. Tuy nhiên, kể từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, Tây Ban Nha đã trở thành một quốc gia nhập cư quan trọng, thu hút một lượng lớn người nước ngoài.
- Lịch sử và hiện trạng nhập cư:**
Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Tây Ban Nha trong giai đoạn trước khủng hoảng tài chính năm 2008 đã tạo ra nhu cầu lớn về lao động, thu hút người nhập cư từ nhiều nơi trên thế giới. Số lượng người nước ngoài cư trú tại Tây Ban Nha đã tăng đáng kể trong giai đoạn này. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm chậm lại dòng người nhập cư và thậm chí dẫn đến việc một số người nhập cư rời khỏi Tây Ban Nha. Trong những năm gần đây, tình hình nhập cư lại có những biến động tùy thuộc vào tình hình kinh tế và các yếu tố khác. Theo thống kê chính thức của Tây Ban Nha (INE), vào năm 2025, có 6,8 triệu cư dân nước ngoài ở Tây Ban Nha (chiếm 13,9% dân số). Tổng số công dân sinh ra ở nước ngoài là 9,3 triệu người vào năm 2025, chiếm 19,11% tổng dân số.
- Các quốc gia xuất xứ chính của người nhập cư:**
Người nhập cư đến Tây Ban Nha từ nhiều quốc gia khác nhau. Các nhóm lớn nhất bao gồm:
- Châu Mỹ Latinh:** Đặc biệt là từ Ecuador, Colombia, Bolivia, Peru, Argentina, và Venezuela, do có sự tương đồng về ngôn ngữ và văn hóa.
- Châu Âu:** Chủ yếu từ Romania, Vương quốc Anh, Ý, Đức, và Pháp. Nhiều công dân EU đến Tây Ban Nha để làm việc, nghỉ hưu hoặc sinh sống.
- Bắc Phi:** Đặc biệt là từ Maroc, do vị trí địa lý gần gũi.
- Châu Á:** Chủ yếu từ Trung Quốc, Pakistan, và Ấn Độ.
- Châu Phi Hạ Sahara:** Từ các quốc gia như Senegal và Nigeria.
- Chính sách nhập cư và các vấn đề hội nhập xã hội:**
Chính sách nhập cư của Tây Ban Nha đã có nhiều thay đổi qua các năm, nhằm kiểm soát dòng người nhập cư, chống nhập cư bất hợp pháp, đồng thời thúc đẩy hội nhập của những người nhập cư hợp pháp. Tây Ban Nha là thành viên của Khu vực Schengen, cho phép tự do đi lại trong khối.
Các vấn đề hội nhập xã hội của người nhập cư bao gồm việc tiếp cận thị trường lao động, giáo dục, y tế, và nhà ở. Phân biệt đối xử và chủ nghĩa bài ngoại vẫn là những thách thức. Chính phủ và các tổ chức xã hội dân sự đã triển khai nhiều chương trình nhằm hỗ trợ người nhập cư học tiếng Tây Ban Nha (hoặc các ngôn ngữ chính thức khác của vùng), tìm kiếm việc làm, và tham gia vào đời sống xã hội. Quyền và phúc lợi của người nhập cư hợp pháp được pháp luật bảo đảm, bao gồm quyền được chăm sóc y tế và giáo dục cho con cái. Tuy nhiên, người nhập cư không có giấy tờ hợp lệ thường gặp nhiều khó khăn và dễ bị tổn thương hơn.
7.2. Các nhóm dân tộc

Tây Ban Nha là một quốc gia đa dân tộc với một bản sắc văn hóa phong phú và đa dạng. Bên cạnh nhóm đa số là người Castilla (thường được đồng nhất với người Tây Ban Nha nói chung), có nhiều nhóm dân tộc khác với bản sắc văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt, tập trung chủ yếu ở các cộng đồng tự trị.
- Người Castilla:** Là nhóm dân tộc lớn nhất, có nguồn gốc từ vùng Castile ở trung tâm Tây Ban Nha. Tiếng Castilla (tiếng Tây Ban Nha) là ngôn ngữ chính thức trên toàn quốc. Văn hóa Castilla có ảnh hưởng lớn đến văn hóa chung của Tây Ban Nha.
- Người Catalunya:** Sống chủ yếu ở Catalonia, cũng như ở Quần đảo Baleares và Cộng đồng Valencia (nơi họ có thể được gọi là người Valencia). Họ có ngôn ngữ riêng là tiếng Catalunya (hoặc tiếng Valencia) và một bản sắc văn hóa mạnh mẽ, với lịch sử và truyền thống riêng. Chủ nghĩa vùng miền và phong trào đòi độc lập ở Catalonia là một vấn đề chính trị nổi bật ở Tây Ban Nha.
- Người Galicia:** Sống chủ yếu ở Galicia, phía tây bắc Tây Ban Nha. Họ nói tiếng Galicia, một ngôn ngữ có nhiều nét tương đồng với tiếng Bồ Đào Nha. Văn hóa Galicia có nhiều yếu tố Celt và một bản sắc riêng biệt.
- Người Basque:** Sống chủ yếu ở Xứ Basque và Navarre. Tiếng Basque là một ngôn ngữ độc đáo, không thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu và có nguồn gốc bí ẩn. Người Basque có một bản sắc văn hóa rất mạnh mẽ và một lịch sử tự trị lâu đời. Phong trào đòi độc lập ở Xứ Basque, đôi khi đi kèm với bạo lực từ tổ chức ETA (nay đã giải tán), cũng là một vấn đề lịch sử quan trọng.
Mối quan hệ giữa các nhóm dân tộc này với chính phủ trung ương đã có những thăng trầm trong lịch sử. Hiến pháp năm 1978 công nhận sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của Tây Ban Nha và đã trao quyền tự trị rộng rãi cho các cộng đồng. Tuy nhiên, căng thẳng liên quan đến chủ nghĩa vùng miền và các yêu sách về quyền tự quyết lớn hơn hoặc độc lập vẫn tồn tại.
Ngoài các nhóm dân tộc chính này, Tây Ban Nha còn có các dân tộc thiểu số khác, đáng chú ý nhất là **người Roma (Gypsy)**, hay còn gọi là Gitanos. Người Roma có một lịch sử lâu đời ở Tây Ban Nha và đã đóng góp đáng kể vào văn hóa Tây Ban Nha, đặc biệt là trong âm nhạc và vũ điệu flamenco. Tuy nhiên, họ vẫn phải đối mặt với tình trạng phân biệt đối xử, nghèo đói và loại trừ xã hội. Chính phủ và các tổ chức xã hội dân sự đã có nhiều nỗ lực để cải thiện tình hình của người Roma và bảo vệ quyền của họ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
Việc bảo vệ quyền của các nhóm dân tộc thiểu số và thúc đẩy sự chung sống hòa bình giữa các nền văn hóa khác nhau là một mục tiêu quan trọng của chính sách nhà nước Tây Ban Nha, phù hợp với các giá trị dân chủ và tự do xã hội.
7.3. Ngôn ngữ
Tây Ban Nha là một quốc gia đa ngôn ngữ. Hiến pháp Tây Ban Nha năm 1978 công nhận tiếng Tây Ban Nha (còn được gọi là tiếng Castilla - castellanoca-xtê-gia-nôSpanish) là ngôn ngữ chính thức của toàn bộ quốc gia. Mọi công dân Tây Ban Nha có nghĩa vụ biết và quyền sử dụng tiếng Tây Ban Nha.
Bên cạnh đó, Hiến pháp cũng quy định rằng các ngôn ngữ khác của Tây Ban Nha cũng sẽ là ngôn ngữ chính thức tại các cộng đồng tự trị tương ứng, theo quy chế tự trị của họ. Các ngôn ngữ chính thức khác bao gồm:
- Tiếng Catalunya** (catalàca-ta-làCatalan): Chính thức tại Catalonia, Quần đảo Baleares. Tại Cộng đồng Valencia, một biến thể của tiếng Catalunya được gọi là tiếng Valencia (valenciàva-len-xi-àCatalan) cũng là ngôn ngữ chính thức.
- Tiếng Basque** (euskaraê-u-xca-raBasque): Chính thức tại Xứ Basque và một phần của Navarre. Đây là một ngôn ngữ biệt lập, không thuộc ngữ hệ Ấn-Âu.
- Tiếng Galicia** (galegoga-lê-gôGalician): Chính thức tại Galicia. Tiếng Galicia có quan hệ gần gũi với tiếng Bồ Đào Nha.
- Tiếng Aran** (aranésa-ra-nétOccitan (post 1500)): Một phương ngữ của tiếng Occitan, là ngôn ngữ chính thức tại Thung lũng Aran ở Catalonia, cùng với tiếng Tây Ban Nha và tiếng Catalunya.
Ngoài các ngôn ngữ chính thức này, còn có một số ngôn ngữ khu vực hoặc thiểu số khác được công nhận và bảo vệ ở các mức độ khác nhau, nhưng không có địa vị chính thức trên toàn cộng đồng tự trị:
- Tiếng Asturias** (asturianua-xtu-ri-a-nuAsturian hoặc bable): Được công nhận và bảo vệ ở Asturias.
- Tiếng Aragon** (aragonésa-ra-gô-nétAragonese): Được công nhận và bảo vệ ở một số khu vực của Aragon.
- Tiếng Ả Rập Ceuta (Darija)** và **Tiếng Tamazight (Tarifit)** được sử dụng bởi một bộ phận dân cư ở các thành phố tự trị Ceuta và Melilla ở Bắc Phi.
- Tiếng Caló**: Ngôn ngữ của người Roma (Gitano) ở Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ tiếng Romani với ảnh hưởng mạnh mẽ của tiếng Tây Ban Nha.
Chính sách ngôn ngữ ở Tây Ban Nha nhằm mục đích thúc đẩy sự đa dạng ngôn ngữ và đảm bảo quyền sử dụng các ngôn ngữ chính thức trong các lĩnh vực công cộng như giáo dục, hành chính và truyền thông tại các cộng đồng tự trị tương ứng. Tuy nhiên, việc thực thi các chính sách này và mối quan hệ giữa tiếng Tây Ban Nha và các ngôn ngữ khu vực đôi khi vẫn là chủ đề tranh luận chính trị và xã hội. Tình hình sử dụng thực tế của các ngôn ngữ này khác nhau tùy theo vùng và bối cảnh xã hội. Tiếng Tây Ban Nha được đa số dân số sử dụng như tiếng mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ thứ hai. Tiếng Catalunya/Valencia được khoảng 17% dân số sử dụng, tiếng Galicia khoảng 7% và tiếng Basque khoảng 2%.
7.4. Tôn giáo
Công giáo La Mã, với một lịch sử lâu đời ở Tây Ban Nha, vẫn là tôn giáo chiếm đa số. Mặc dù không còn có địa vị chính thức theo luật pháp, trong tất cả các trường công ở Tây Ban Nha, học sinh phải chọn giữa một lớp học tôn giáo hoặc đạo đức. Công giáo là tôn giáo thường được giảng dạy nhất, mặc dù việc giảng dạy Hồi giáo, Do Thái giáo, và Tin Lành cũng được pháp luật công nhận.
Theo một nghiên cứu năm 2023 của Trung tâm Nghiên cứu Xã hội học Tây Ban Nha (CIS), khoảng 56% người Tây Ban Nha tự nhận mình là người Công giáo (trong đó 18,5% là người Công giáo thực hành và 37,5% là người Công giáo không thực hành). Khoảng 2,7% theo các tôn giáo khác, và một tỷ lệ đáng kể dân số (khoảng 39,8%) tự nhận là người vô thần, bất khả tri, hoặc thờ ơ/không tín đồ (12,6% bất khả tri, 12,3% thờ ơ/không tín đồ, 14,9% vô thần). Hầu hết người Tây Ban Nha không tham gia thường xuyên các nghi lễ tôn giáo. Các cuộc thăm dò và khảo sát gần đây cho thấy rằng khoảng 30% dân số Tây Ban Nha là người phi tôn giáo.
Hiến pháp Tây Ban Nha κατοχυρώνει chủ nghĩa thế tục trong quản trị, cũng như tự do tôn giáo hoặc tín ngưỡng cho tất cả mọi người, nói rằng không có tôn giáo nào nên có "tính chất nhà nước", đồng thời cho phép nhà nước "hợp tác" với các nhóm tôn giáo.
Các nhà thờ Tin Lành có khoảng 1,2 triệu thành viên. Có khoảng 105.000 Nhân Chứng Giê-hô-va. Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô có khoảng 46.000 tín đồ trong 133 giáo đoàn.
Một nghiên cứu của Liên minh các Cộng đồng Hồi giáo Tây Ban Nha cho thấy có hơn 2,1 triệu cư dân có nguồn gốc Hồi giáo sống ở Tây Ban Nha tính đến năm 2019, chiếm 4-5% tổng dân số Tây Ban Nha. Phần lớn là người nhập cư và con cháu của họ có nguồn gốc từ Maghreb (đặc biệt là Maroc) và các nước châu Phi khác. Hơn 879.000 người (42%) trong số họ có quốc tịch Tây Ban Nha.
Do Thái giáo thực tế không tồn tại ở Tây Ban Nha từ khi bị trục xuất năm 1492 cho đến thế kỷ XIX, khi người Do Thái lại được phép vào nước này. Hiện tại có khoảng 62.000 người Do Thái ở Tây Ban Nha, tương đương 0,14% tổng dân số.
Ảnh hưởng của tôn giáo đối với xã hội Tây Ban Nha đã giảm đi đáng kể trong những thập kỷ gần đây, với sự gia tăng của chủ nghĩa thế tục hóa và sự đa dạng tôn giáo ngày càng tăng do nhập cư. Tuy nhiên, Công giáo La Mã vẫn giữ một vai trò văn hóa và truyền thống quan trọng trong đời sống của nhiều người Tây Ban Nha, và các lễ hội tôn giáo vẫn được tổ chức rộng rãi.
7.5. Giáo dục

Giáo dục công lập ở Tây Ban Nha là miễn phí và bắt buộc từ 6 đến 16 tuổi. Hệ thống giáo dục hiện tại được quy định bởi luật giáo dục năm 2006, LOE (Ley Orgánica de EducaciónLây O-ga-ni-ca đê Ê-đu-ca-xi-ônSpanish), hay Luật Cơ bản về Giáo dục. Năm 2014, LOE đã được sửa đổi một phần bởi luật LOMCE mới hơn và gây tranh cãi (Ley Orgánica para la Mejora de la Calidad EducativaLây O-ga-ni-ca pa-ra la Mê-khô-ra đê la Ca-li-đát Ê-đu-ca-ti-vaSpanish), hay Luật Cơ bản về Cải thiện Chất lượng Hệ thống Giáo dục, thường được gọi là Ley Wert (Luật Wert). Từ năm 1970 đến năm 2014, Tây Ban Nha đã có bảy luật giáo dục khác nhau (LGE, LOECE, LODE, LOGSE, LOPEG, LOE và LOMCE).
Các cấp học bao gồm:
- Giáo dục mầm non** (Educación InfantilÊ-đu-ca-xi-ôn In-phan-tinSpanish): Không bắt buộc, chia thành hai chu kỳ (0-3 tuổi và 3-6 tuổi).
- Giáo dục tiểu học** (Educación PrimariaÊ-đu-ca-xi-ôn Pri-ma-ri-aSpanish): Bắt buộc, từ 6 đến 12 tuổi.
- Giáo dục trung học cơ sở bắt buộc** (Educación Secundaria ObligatoriaÊ-đu-ca-xi-ôn Xê-cun-đa-ri-a Ô-bli-ga-tô-ri-aSpanish - ESO): Bắt buộc, từ 12 đến 16 tuổi.
- Giáo dục sau 16 tuổi:**
- Bachillerato**: Tương đương trung học phổ thông, kéo dài 2 năm, chuẩn bị cho giáo dục đại học hoặc đào tạo nghề bậc cao.
- Đào tạo nghề trung cấp** (Formación Profesional de Grado MedioPhoóc-ma-xi-ôn Prô-phê-xi-ô-nan đê Gra-đô Mê-đi-ôSpanish - CFGM): Dành cho học sinh đã hoàn thành ESO.
- Đào tạo nghề bậc cao** (Formación Profesional de Grado SuperiorPhoóc-ma-xi-ôn Prô-phê-xi-ô-nan đê Gra-đô Xu-pê-ri-oSpanish - CFGS): Dành cho học sinh đã hoàn thành Bachillerato hoặc CFGM.
Về giáo dục đại học, Tây Ban Nha có nhiều trường đại học công lập và tư thục uy tín, bao gồm Đại học Salamanca (một trong những trường đại học lâu đời nhất châu Âu, thành lập năm 1218), Đại học Complutense Madrid, Đại học Barcelona, v.v. Hệ thống giáo dục đại học tuân theo Tiến trình Bologna, với các bằng cấp Cử nhân (Grado), Thạc sĩ (Máster), và Tiến sĩ (Doctorado).
Những thách thức hiện tại trong hệ thống giáo dục Tây Ban Nha bao gồm việc cải thiện chất lượng giáo dục, giảm tỷ lệ bỏ học sớm (mặc dù đã có những cải thiện), tăng cường đào tạo nghề, và đảm bảo khả năng tiếp cận và công bằng trong giáo dục cho tất cả mọi người, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương. Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA) do OECD điều phối hiện xếp hạng kiến thức và kỹ năng tổng thể của học sinh 15 tuổi Tây Ban Nha thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của OECD là 493 về đọc hiểu, toán học và khoa học.
7.6. Y tế và phúc lợi
Hệ thống y tế công cộng của Tây Ban Nha, được gọi là Hệ thống Y tế Quốc gia (Sistema Nacional de SaludXi-xtê-ma Na-xi-ô-nan đê Xa-lútSpanish - SNS), được coi là một trong những hệ thống tốt nhất thế giới. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) từng xếp hạng hệ thống y tế Tây Ban Nha ở vị trí thứ 7. Chăm sóc y tế là công cộng, phổ quát và miễn phí cho mọi công dân hợp pháp của Tây Ban Nha. Tổng chi tiêu cho y tế chiếm khoảng 9,4% GDP, cao hơn một chút so với mức trung bình 9,3% của OECD.
- Đặc điểm của Hệ thống Y tế Quốc gia (SNS):**
- Phổ quát và Phi tập trung:** SNS được tài trợ chủ yếu từ thuế và cung cấp phạm vi bao phủ phổ quát. Việc quản lý các dịch vụ y tế được phân cấp cho 17 cộng đồng tự trị, mỗi cộng đồng chịu trách nhiệm lập kế hoạch và cung cấp dịch vụ y tế trên lãnh thổ của mình, tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn chung do chính phủ trung ương đặt ra.
- Tiếp cận dịch vụ y tế:** Công dân và những người cư trú hợp pháp có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu (thông qua các trung tâm y tế - centros de saludxen-trốt đê xa-lútSpanish) và chăm sóc chuyên khoa (thông qua các bệnh viện). Chăm sóc ban đầu đóng vai trò là cửa ngõ vào hệ thống.
- Dược phẩm:** Phần lớn chi phí thuốc theo toa được nhà nước chi trả, với mức đồng chi trả khác nhau tùy thuộc vào thu nhập và tình trạng của bệnh nhân (ví dụ: người về hưu có mức đồng chi trả thấp hơn).
- Chỉ số y tế chính:** Tây Ban Nha có tuổi thọ trung bình cao và tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh thấp, phản ánh chất lượng tốt của hệ thống y tế.
- Hiện trạng của hệ thống phúc lợi xã hội:**
Hệ thống phúc lợi xã hội của Tây Ban Nha bao gồm một loạt các chương trình và dịch vụ nhằm bảo vệ công dân khỏi các rủi ro xã hội và hỗ trợ những người gặp khó khăn.
- An sinh xã hội (Seguridad SocialXê-gu-ri-đát Xô-xi-anSpanish):** Cung cấp các quyền lợi như lương hưu (tuổi già, khuyết tật, góa bụa), trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp ốm đau và thai sản, và chăm sóc y tế (thông qua SNS). Hệ thống này được tài trợ chủ yếu từ các khoản đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
- Dịch vụ xã hội:** Các cộng đồng tự trị và chính quyền địa phương chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ xã hội như chăm sóc người già, người khuyết tật, trẻ em và gia đình gặp khó khăn, và hỗ trợ nhà ở.
- Trợ cấp và hỗ trợ cho các nhóm dễ bị tổn thương:** Có các chương trình cụ thể nhằm hỗ trợ các nhóm như người thất nghiệp dài hạn, gia đình có thu nhập thấp, người khuyết tật, và nạn nhân của bạo lực giới. Ví dụ, Thu nhập Tối thiểu Quan trọng (Ingreso Mínimo VitalIn-grê-xô Mi-ni-mô Vi-tanSpanish) là một chương trình trợ cấp của chính phủ trung ương nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho các hộ gia đình nghèo.
Tuy nhiên, hệ thống y tế và phúc lợi xã hội của Tây Ban Nha cũng đối mặt với những thách thức như sự già hóa dân số (làm tăng chi phí y tế và lương hưu), tỷ lệ thất nghiệp (ảnh hưởng đến nguồn thu của hệ thống an sinh xã hội), và nhu cầu đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống trong dài hạn. Việc cải thiện hiệu quả, giảm thời gian chờ đợi đối với một số dịch vụ y tế chuyên khoa, và tăng cường chăm sóc dài hạn cũng là những ưu tiên.
8. Văn hóa
Tây Ban Nha là một quốc gia phương Tây và là một trong những quốc gia Latinh chính của châu Âu, và đã được ghi nhận về ảnh hưởng văn hóa quốc tế. Văn hóa Tây Ban Nha được đánh dấu bằng mối quan hệ lịch sử chặt chẽ với Giáo hội Công giáo, vốn đóng vai trò then chốt trong sự hình thành và bản sắc sau này của đất nước. Nghệ thuật, kiến trúc, ẩm thực và âm nhạc Tây Ban Nha đã được định hình bởi các làn sóng xâm lược kế tiếp nhau, cũng như bởi khí hậu Địa Trung Hải và địa lý của đất nước. Thời kỳ thuộc địa kéo dài hàng thế kỷ đã toàn cầu hóa ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha, đồng thời Tây Ban Nha cũng tiếp thu các sản phẩm văn hóa và thương mại của đế quốc đa dạng của mình.
8.1. Nghệ thuật

Nghệ thuật Tây Ban Nha có một dòng chảy phong phú và đa dạng, trải dài từ thời cổ đại đến hiện đại.
- Thời cổ đại và Trung cổ:** Các di tích nghệ thuật từ thời Iberia, La Mã và Visigoth cho thấy những ảnh hưởng ban đầu. Thời kỳ Hồi giáo (Al-Andalus) đã để lại những kiệt tác nghệ thuật Hồi giáo, đặc biệt là trong kiến trúc và trang trí. Nghệ thuật Romanesque và Gothic phát triển mạnh mẽ trong các vương quốc Kitô giáo.
- Thời Phục Hưng và Baroque (Thời kỳ Hoàng kim):** Thế kỷ XVI và XVII là Thời kỳ Hoàng kim của nghệ thuật Tây Ban Nha.
- El Greco** (Domenikos Theotokopoulos, 1541-1614): Một họa sĩ gốc Hy Lạp định cư tại Toledo, nổi tiếng với phong cách độc đáo, màu sắc ấn tượng và các tác phẩm tôn giáo đầy cảm xúc như "El Entierro del Conde de Orgaz" (An táng Bá tước Orgaz).
- Diego Velázquez** (1599-1660): Một trong những họa sĩ vĩ đại nhất mọi thời đại, họa sĩ cung đình của Vua Felipe IV. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm "Las Meninas" (Các thị nữ), "La Rendición de Breda" (Sự đầu hàng của Breda), và nhiều bức chân dung hoàng gia và dân thường.
- Francisco de Zurbarán** (1598-1664): Nổi tiếng với các bức tranh tôn giáo tĩnh lặng và các bức tĩnh vật.
- Bartolomé Esteban Murillo** (1617-1682): Được biết đến với các tác phẩm tôn giáo nhẹ nhàng và các bức tranh về trẻ em đường phố ở Sevilla.
- José de Ribera** (1591-1652): Hoạt động chủ yếu ở Naples (Ý) nhưng có ảnh hưởng lớn đến hội họa Baroque Tây Ban Nha, nổi tiếng với phong cách hiện thực mạnh mẽ.
- Thế kỷ XVIII và XIX:**
- Francisco Goya** (1746-1828): Một họa sĩ có tầm ảnh hưởng sâu rộng, trải qua nhiều phong cách từ Rococo, Tân cổ điển đến Tiền Lãng mạn. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm các bức chân dung hoàng gia, loạt tranh khắc "Los Caprichos", "Los Desastres de la Guerra" (Những thảm họa chiến tranh), và các "Bức tranh đen" u ám.
- Thế kỷ XX và Đương đại:**
- Pablo Picasso** (1881-1973): Một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất thế kỷ XX, người đồng sáng lập Trường phái Lập thể. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm "Les Demoiselles d'Avignon" (Những cô nàng ở Avignon) và "Guernica".
- Salvador Dalí** (1904-1989): Một trong những nhân vật hàng đầu của Trường phái Siêu thực, nổi tiếng với những hình ảnh kỳ ảo và kỹ thuật vẽ bậc thầy.
- Joan Miró** (1893-1983): Một họa sĩ và nhà điêu khắc nổi tiếng với phong cách trừu tượng và siêu thực, sử dụng màu sắc rực rỡ và các hình dạng hữu cơ.
- Juan Gris** (1887-1927): Một họa sĩ Lập thể quan trọng.
Ngoài hội họa, Tây Ban Nha còn có truyền thống điêu khắc phong phú, từ các tác phẩm Romanesque và Gothic đến các nhà điêu khắc Baroque như Juan Martínez Montañés và các nghệ sĩ hiện đại như Julio González và Eduardo Chillida. Nghệ thuật thị giác đương đại của Tây Ban Nha cũng rất sôi động với nhiều nghệ sĩ thử nghiệm các hình thức và phương tiện mới.
8.2. Kiến trúc

Kiến trúc Tây Ban Nha phản ánh một lịch sử lâu dài và phức tạp, với sự giao thoa của nhiều nền văn hóa và phong cách.
- Thời La Mã:** Các di tích La Mã quan trọng còn sót lại bao gồm cầu, cống dẫn nước (như cống dẫn nước Segovia), nhà hát (như nhà hát Mérida), và đền thờ.
- Kiến trúc Visigoth:** Để lại một số nhà thờ nhỏ với những đặc điểm riêng biệt, như việc sử dụng vòm móng ngựa.
- Kiến trúc Hồi giáo (Al-Andalus):** Đây là một trong những giai đoạn kiến trúc rực rỡ nhất. Các công trình tiêu biểu bao gồm:
- Đại Thánh đường Córdoba (Mezquita): Nổi tiếng với rừng cột và vòm móng ngựa kép.
- Alhambra ở Granada: Một quần thể cung điện và pháo đài tuyệt đẹp, đỉnh cao của nghệ thuật và kiến trúc Nasrids.
- Cung điện Aljafería ở Zaragoza.
Kiến trúc Hồi giáo Tây Ban Nha nổi bật với việc sử dụng gạch, thạch cao chạm khắc tinh xảo (yesería), gạch men màu (azulejos), và các sân trong (patios) với đài phun nước.
- Kiến trúc Asturias (Tiền Romanesque):** Phát triển ở Vương quốc Asturias (thế kỷ VIII-X) với những nhà thờ nhỏ bằng đá, có những đặc điểm độc đáo.
- Kiến trúc Romanesque:** Phổ biến từ thế kỷ XI đến XIII, đặc biệt ở miền bắc Tây Ban Nha dọc theo con đường hành hương Santiago de Compostela. Các nhà thờ Romanesque có tường dày, cửa sổ nhỏ, vòm bán nguyệt, và các tác phẩm điêu khắc trang trí phong phú. Ví dụ: Nhà thờ chính tòa Santiago de Compostela (phần Romanesque), San Isidoro ở León.
- Kiến trúc Gothic:** Phát triển từ thế kỷ XIII đến XV, với các nhà thờ lớn, cao vút, có cửa sổ kính màu lớn, vòm có gân và các trụ bay. Các ví dụ tiêu biểu: Nhà thờ chính tòa Burgos, Toledo, León, Sevilla (một trong những nhà thờ Gothic lớn nhất thế giới). Phong cách Mudéjar, kết hợp các yếu tố Gothic hoặc Romanesque với kỹ thuật và trang trí Hồi giáo, cũng rất độc đáo.
- Kiến trúc Phục Hưng:** Ảnh hưởng từ Ý, phát triển ở thế kỷ XVI với các phong cách Plateresque (trang trí tinh xảo như đồ bạc) và Herrerian (nghiêm trang, kỷ hà, theo tên kiến trúc sư Juan de Herrera, người thiết kế tu viện El Escorial).
- Kiến trúc Baroque:** Phát triển ở thế kỷ XVII và XVIII, đặc trưng bởi sự hoành tráng, trang trí công phu và các mặt tiền ấn tượng. Ví dụ: Mặt tiền Nhà thờ chính tòa Santiago de Compostela (Obradoiro), Cung điện Hoàng gia Madrid.
- Kiến trúc Tân cổ điển:** Ảnh hưởng từ cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX.
- Kiến trúc Hiện đại (Modernismo):** Đặc biệt phát triển mạnh ở Catalonia vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
- Antoni Gaudí** (1852-1926): Kiến trúc sư nổi tiếng nhất của phong cách này, với các công trình độc đáo, lấy cảm hứng từ thiên nhiên và sử dụng các hình thức hữu cơ, màu sắc rực rỡ. Các tác phẩm tiêu biểu ở Barcelona bao gồm Sagrada Família, Công viên Güell, Casa Batlló, Casa Milà.
- Kiến trúc Đương đại:** Tây Ban Nha có nhiều kiến trúc sư đương đại nổi tiếng thế giới như Santiago Calatrava (ví dụ: Thành phố Nghệ thuật và Khoa học ở Valencia), Rafael Moneo. Các công trình kiến trúc hiện đại và tiên phong tiếp tục được xây dựng trên khắp đất nước.
8.3. Văn học

Văn học Tây Ban Nha có một lịch sử lâu đời và phong phú, với nhiều tác giả và tác phẩm có ảnh hưởng lớn trên thế giới.
- Thời Trung cổ:** Những tác phẩm sớm nhất bằng tiếng Castilla bao gồm thơ ca sử thi như Cantar de Mio Cid (Bài ca của Cid, thế kỷ XII), kể về người anh hùng Rodrigo Díaz de Vivar. Gonzalo de Berceo (thế kỷ XIII) là nhà thơ tiếng Castilla đầu tiên được biết tên. Vua Alfonso X Thông thái (thế kỷ XIII) đã thúc đẩy việc sử dụng tiếng Castilla làm ngôn ngữ văn học và khoa học. Libro de buen amor (Sách Tình Yêu Đẹp) của Juan Ruiz, Archpriest of Hita (thế kỷ XIV), là một tác phẩm phức tạp và đa dạng.
- Thời Phục Hưng và Thời kỳ Hoàng kim (Siglo de Oro - Thế kỷ XVI và XVII):** Đây là giai đoạn rực rỡ nhất của văn học Tây Ban Nha.
- Tiểu thuyết:** La Celestina (1499) của Fernando de Rojas được coi là một tác phẩm chuyển tiếp quan trọng. Tiểu thuyết hiệp sĩ (như Amadís de Gaula) và tiểu thuyết mục đồng rất phổ biến. Lazarillo de Tormes (1554, khuyết danh) đã khai sinh ra thể loại tiểu thuyết lưu đãng (picaresque novel).
- Miguel de Cervantes** (1547-1616): Tác giả của Don Quixote (El ingenioso hidalgo Don Quijote de la Mancha), một trong những tiểu thuyết vĩ đại nhất và có ảnh hưởng nhất trong văn học thế giới.
- Kịch:** Lope de Vega (1562-1635) là một nhà viết kịch cực kỳ sung mãn, với hàng trăm vở kịch. Tirso de Molina (1579-1648) đã tạo ra nhân vật Don Juan. Pedro Calderón de la Barca (1600-1681) là một nhà viết kịch quan trọng khác, nổi tiếng với các vở kịch triết lý như La vida es sueño (Cuộc đời là một giấc mơ).
- Thơ ca:** Garcilaso de la Vega (đầu thế kỷ XVI) đã du nhập các hình thức thơ Ý vào Tây Ban Nha. Các nhà thơ Baroque nổi tiếng bao gồm Luis de Góngora (với phong cách culteranismo phức tạp) và Francisco de Quevedo (với phong cách conceptismo sắc sảo).
- Thế kỷ XVIII (Thời kỳ Khai sáng):** Các tác giả tiêu biểu bao gồm Benito Jerónimo Feijóo, Gaspar Melchor de Jovellanos, và nhà viết kịch Leandro Fernández de Moratín.
- Thế kỷ XIX (Chủ nghĩa Lãng mạn và Chủ nghĩa Hiện thực):** Các nhà văn lãng mạn quan trọng là Gustavo Adolfo Bécquer (thơ và truyện ngắn), José de Espronceda (thơ), và Mariano José de Larra (nhà báo và nhà văn tiểu luận). Benito Pérez Galdós là tiểu thuyết gia hiện thực hàng đầu, với nhiều tác phẩm mô tả xã hội Tây Ban Nha. Các nhà văn hiện thực khác bao gồm Leopoldo Alas "Clarín" (La Regenta) và Emilia Pardo Bazán.
- Thế hệ 98 (Generación del 98):** Một nhóm các nhà văn và nhà tư tưởng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cuộc khủng hoảng quốc gia sau thất bại trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898. Họ tập trung vào các vấn đề về bản sắc Tây Ban Nha, lịch sử và tương lai của đất nước. Các thành viên nổi bật bao gồm Miguel de Unamuno, Pío Baroja, Antonio Machado, Ramón del Valle-Inclán, và Azorín.
- Thế hệ 27 (Generación del 27):** Một nhóm các nhà thơ xuất sắc nổi lên vào những năm 1920, kết hợp truyền thống với các trào lưu tiên phong. Các thành viên chính bao gồm Federico García Lorca, Rafael Alberti, Vicente Aleixandre (Giải Nobel Văn học 1977), Luis Cernuda, Pedro Salinas, và Jorge Guillén.
- Văn học sau Nội chiến và Đương đại:** Nội chiến Tây Ban Nha (1936-1939) và chế độ độc tài của Franco đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học. Nhiều nhà văn phải lưu vong. Camilo José Cela (Giải Nobel Văn học 1989) và Miguel Delibes là những tiểu thuyết gia quan trọng của giai đoạn này. Văn học đương đại Tây Ban Nha rất đa dạng với nhiều tiếng nói và phong cách mới.
Ngoài văn học bằng tiếng Tây Ban Nha (Castilla), còn có các nền văn học quan trọng bằng các ngôn ngữ khác của Tây Ban Nha như tiếng Catalunya (với các tác giả như Jacint Verdaguer, Joan Maragall, Mercè Rodoreda), tiếng Galicia (với Rosalía de Castro), và tiếng Basque.
8.4. Âm nhạc và vũ đạo
Âm nhạc và vũ đạo Tây Ban Nha vô cùng đa dạng và phong phú, phản ánh sự pha trộn của nhiều nền văn hóa qua hàng thế kỷ.
- Flamenco**: Đây có lẽ là hình thức âm nhạc và vũ đạo nổi tiếng nhất của Tây Ban Nha trên thế giới, bắt nguồn từ vùng Andalusia ở miền nam. Flamenco là một loại hình nghệ thuật phức hợp bao gồm ba yếu tố chính: cante (hát), toque (chơi guitar), và baile (múa). Nó có nguồn gốc từ sự hòa trộn văn hóa của người Andalusia bản địa, người Di-gan (Gitanos), người Moor và người Do Thái. Flamenco thể hiện những cảm xúc mãnh liệt, từ niềm vui, tình yêu đến nỗi đau và sự tuyệt vọng. Các nghệ sĩ flamenco nổi tiếng bao gồm ca sĩ Camarón de la Isla, vũ công Carmen Amaya, và nghệ sĩ guitar Paco de Lucía.
- Âm nhạc dân gian vùng miền**: Mỗi vùng của Tây Ban Nha đều có những loại hình âm nhạc và vũ đạo truyền thống riêng.
- Jota**: Một điệu nhảy và bài hát phổ biến ở nhiều vùng, đặc biệt là Aragon, Navarre, và Castile.
- Sardana**: Điệu nhảy vòng tròn truyền thống của Catalonia.
- Muñeira**: Một điệu nhảy dân gian của Galicia, thường đi kèm với gaita (một loại kèn túi).
- Zarzuela**: Một thể loại nhạc kịch đặc trưng của Tây Ban Nha, kết hợp giữa lời nói, hát và nhảy múa, thường có chủ đề lãng mạn hoặc hài hước.
- Âm nhạc cổ điển**: Tây Ban Nha đã sản sinh ra nhiều nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn nhạc cổ điển tài năng.
- Các nhà soạn nhạc nổi tiếng bao gồm Isaac Albéniz (tác phẩm Iberia), Enrique Granados (tác phẩm Goyescas), Manuel de Falla (tác phẩm El amor brujo, El sombrero de tres picos), và Joaquín Rodrigo (nổi tiếng với Concierto de Aranjuez cho guitar).
- Các nghệ sĩ biểu diễn lừng danh có ca sĩ opera Plácido Domingo, José Carreras, Montserrat Caballé, Teresa Berganza; nghệ sĩ dương cầm Alicia de Larrocha; nghệ sĩ cello Pablo Casals; và nghệ sĩ guitar cổ điển Andrés Segovia.
- Nhạc cụ truyền thống**: Đàn guitar là nhạc cụ gắn liền với Tây Ban Nha, cả guitar cổ điển và guitar flamenco. Castanet (một loại nhạc cụ gõ bằng gỗ) cũng thường được sử dụng trong vũ đạo flamenco và các điệu nhảy dân gian khác. Kèn túi gaita là nhạc cụ đặc trưng của miền bắc.
- Âm nhạc đại chúng hiện đại**: Tây Ban Nha có một nền âm nhạc đại chúng sôi động với nhiều thể loại như pop, rock, indie, hip hop, và nhạc điện tử. Nhiều nghệ sĩ Tây Ban Nha đã đạt được thành công quốc tế. Các lễ hội âm nhạc lớn như Primavera Sound (Barcelona) và Benicàssim International Festival (FIB) thu hút nhiều nghệ sĩ và khán giả từ khắp nơi trên thế giới.
Âm nhạc và vũ đạo không chỉ là một phần quan trọng của đời sống văn hóa Tây Ban Nha mà còn là một yếu tố thu hút du khách và góp phần quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
8.5. Ẩm thực


Ẩm thực Tây Ban Nha vô cùng đa dạng và phong phú, phản ánh sự khác biệt về địa lý, văn hóa và khí hậu giữa các vùng miền. Nó chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của hải sản từ các vùng biển bao quanh và mang đậm dấu ấn của văn hóa Địa Trung Hải. Lịch sử lâu dài với nhiều ảnh hưởng văn hóa đã tạo nên một nền ẩm thực độc đáo. Có thể dễ dàng xác định ba khu vực chính:
- Tây Ban Nha Địa Trung Hải** - các vùng ven biển, từ Catalonia đến Andalusia - sử dụng nhiều hải sản, chẳng hạn như pescaíto frito (cá chiên); các loại súp lạnh như gazpacho; và nhiều món ăn từ gạo như paella từ Valencia và arròs negre (cơm đen) từ Catalonia.
- Tây Ban Nha nội địa** - Castile - các loại súp nóng, đặc như sopa castellana (súp tỏi và bánh mì), cùng với các món hầm thịnh soạn như cocido madrileño. Thực phẩm thường được bảo quản bằng cách muối, chẳng hạn như giăm bông Tây Ban Nha, hoặc ngâm trong dầu ô liu, như pho mát Manchego.
- Tây Ban Nha Đại Tây Dương** - bờ biển phía bắc, bao gồm ẩm thực Asturia, Basque, Cantabria và Galicia - các món hầm từ rau củ và cá như caldo gallego và marmitako. Ngoài ra còn có món giăm bông lacón được xử lý nhẹ. Các món ăn nổi tiếng nhất của các vùng phía bắc thường dựa vào hải sản, như cá tuyết, cá ngừ albacore hoặc cá cơm kiểu Basque, hoặc món bạch tuộc polbo á feira và các món hải sản có vỏ của Galicia.
Một số món ăn và sản phẩm nổi tiếng thế giới của Tây Ban Nha bao gồm:

- Paella**: Món cơm thập cẩm truyền thống của vùng Valencia, thường được nấu với hải sản, thịt gà, thỏ, rau củ và nghệ tây.
- Jamón**: Giăm bông Tây Ban Nha, đặc biệt là Jamón Ibérico (làm từ lợn đen Iberia) và Jamón Serrano.
- Tapas**: Các món ăn nhỏ, đa dạng, thường được phục vụ kèm đồ uống tại các quán bar. Ví dụ: tortilla española (trứng tráng khoai tây), patatas bravas (khoai tây sốt cay), gambas al ajillo (tôm xào tỏi).
- Gazpacho**: Súp lạnh làm từ cà chua, dưa chuột, ớt chuông, tỏi và dầu ô liu, rất phổ biến vào mùa hè.
- Churros**: Bánh bột chiên dài, thường được dùng kèm sô cô la nóng.
- Tortilla española**: Trứng tráng dày với khoai tây và hành tây.
- Queso Manchego**: Một loại pho mát nổi tiếng làm từ sữa cừu của vùng La Mancha.
- Rượu vang Tây Ban Nha**: Tây Ban Nha là một trong những nhà sản xuất rượu vang hàng đầu thế giới, với các vùng rượu vang nổi tiếng như Rioja, Ribera del Duero, và Jerez (nơi sản xuất rượu sherry). Sangría, một loại đồ uống pha từ rượu vang đỏ, trái cây và rượu mạnh, cũng rất phổ biến.
- Dầu ô liu**: Tây Ban Nha là nhà sản xuất và xuất khẩu dầu ô liu lớn nhất thế giới.
Ẩm thực Tây Ban Nha chú trọng vào việc sử dụng nguyên liệu tươi ngon, theo mùa và các phương pháp chế biến đơn giản nhưng làm nổi bật hương vị tự nhiên của thực phẩm.
8.6. Thể thao

Trong khi các biến thể của bóng đá đã được chơi ở Tây Ban Nha từ thời La Mã, thể thao ở Tây Ban Nha đã bị chi phối bởi bóng đá từ đầu thế kỷ XX. Real Madrid CF và FC Barcelona là hai trong số các câu lạc bộ bóng đá thành công nhất thế giới. Đội tuyển bóng đá nam quốc gia của đất nước đã vô địch Giải vô địch bóng đá châu Âu vào các năm 1964, 2008, 2012 và 2024 và FIFA World Cup vào năm 2010, và là đội đầu tiên giành được ba giải đấu quốc tế lớn liên tiếp. Đội tuyển nữ quốc gia Tây Ban Nha đã vô địch Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023, trở thành một trong năm quốc gia duy nhất giành được World Cup nữ. Barcelona Femení đã giành được kỷ lục 20 danh hiệu trong nước.
Bóng rổ, quần vợt, đua xe đạp, bóng ném, futsal, đua xe mô tô và gần đây là Công thức 1 cũng có thể tự hào về các nhà vô địch Tây Ban Nha. Ngày nay, Tây Ban Nha là một cường quốc thể thao thế giới lớn, đặc biệt là kể từ Thế vận hội Mùa hè 1992 và Paralympics được tổ chức tại Barcelona, điều này đã kích thích sự quan tâm lớn đến thể thao trong nước. Ngành du lịch đã dẫn đến sự cải thiện cơ sở hạ tầng thể thao, đặc biệt là cho thể thao dưới nước, golf và trượt tuyết. Ở các vùng tương ứng, các trò chơi truyền thống của pelota Basque và pilota Valencia đều phổ biến.
Đấu bò tót là một môn thể thao truyền thống gây tranh cãi ở Tây Ban Nha, có lịch sử hàng trăm năm. Nó được coi là một phần di sản văn hóa của đất nước, đặc biệt ở một số vùng như Andalusia và Madrid. Tuy nhiên, môn thể thao này cũng vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các nhà hoạt động vì quyền động vật do tính chất bạo lực của nó. Một số vùng của Tây Ban Nha, như Catalonia và Quần đảo Canary, đã cấm đấu bò.
8.7. Lễ hội và ngày lễ

Các ngày lễ công cộng được tổ chức ở Tây Ban Nha bao gồm sự kết hợp của các nghi lễ tôn giáo (Công giáo La Mã), quốc gia và địa phương. Mỗi khu tự quản được phép tuyên bố tối đa 14 ngày lễ công cộng mỗi năm; tối đa chín trong số này được chính phủ quốc gia lựa chọn và ít nhất hai ngày được lựa chọn tại địa phương. Ngày Quốc khánh Tây Ban Nha (Fiesta Nacional de EspañaPhi-ét-ta Na-xi-ô-nan đê E-xpa-nhaSpanish) được tổ chức vào ngày 12 tháng 10.
Tây Ban Nha nổi tiếng với nhiều lễ hội địa phương đa dạng và độc đáo, thu hút đông đảo người dân địa phương và du khách quốc tế. Một số lễ hội nổi tiếng nhất bao gồm:
- Lễ hội San Fermín**: Diễn ra tại Pamplona, Navarre, từ ngày 6 đến 14 tháng 7. Sự kiện nổi tiếng nhất của lễ hội này là encierro, hay còn gọi là cuộc đua bò tót, nơi những người tham gia chạy trước những con bò tót được thả rông trên đường phố. Lễ hội này đã trở thành một trong những lễ hội nổi tiếng nhất thế giới của Tây Ban Nha, thu hút hơn một triệu người tham dự mỗi năm.
- La Tomatina**: Lễ hội ném cà chua độc đáo này diễn ra vào ngày thứ Tư cuối cùng của tháng 8 tại thị trấn Buñol, Valencia. Hàng ngàn người tham gia vào một "cuộc chiến" cà chua khổng lồ trên đường phố.
- Las Fallas**: Diễn ra tại Valencia từ ngày 15 đến 19 tháng 3, đây là một lễ hội lớn với các tác phẩm điêu khắc bằng gỗ và giấy bồi khổng lồ (gọi là fallas) được dựng lên trên khắp thành phố và sau đó được đốt cháy vào đêm cuối cùng của lễ hội (La Cremà). Lễ hội còn bao gồm các cuộc diễu hành, âm nhạc, pháo hoa và các món ăn truyền thống.
- Lễ hội hóa trang (Carnaval)**: Được tổ chức ở nhiều nơi trên khắp Tây Ban Nha trước Mùa Chay, với các lễ hội hóa trang nổi tiếng nhất ở Santa Cruz de Tenerife (Quần đảo Canary) và Cádiz (Andalusia), nổi tiếng với các cuộc diễu hành đầy màu sắc, trang phục lộng lẫy, âm nhạc và các cuộc thi.
- Tuần Thánh (Semana Santa)**: Được tổ chức rất trang trọng trên khắp Tây Ban Nha, đặc biệt ở Andalusia (như Sevilla, Málaga) và Castile và León. Tuần Thánh bao gồm các đám rước long trọng với các bức tượng tôn giáo được trang trí công phu, do các hội đoàn tôn giáo (cofradías) thực hiện.
- Hội chợ tháng Tư ở Sevilla (Feria de Abril)**: Một lễ hội lớn ở Sevilla, diễn ra sau Tuần Thánh, với các gian hàng (casetas), âm nhạc flamenco, vũ điệu sevillanas, ngựa, và trang phục truyền thống.
Ngoài các lễ hội lớn này, còn có vô số lễ hội địa phương khác tôn vinh các vị thánh bảo trợ, các sự kiện lịch sử hoặc các sản phẩm nông nghiệp của vùng. Các ngày quốc lễ và ngày nghỉ lễ chính của Tây Ban Nha bao gồm Năm mới (1 tháng 1), Lễ Hiển Linh (6 tháng 1), Thứ Sáu Tuần Thánh, Ngày Quốc tế Lao động (1 tháng 5), Lễ Đức Mẹ Lên Trời (15 tháng 8), Ngày Quốc khánh (12 tháng 10), Lễ Các Thánh (1 tháng 11), Ngày Hiến pháp (6 tháng 12), Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội (8 tháng 12), và Lễ Giáng Sinh (25 tháng 12).
8.8. Di sản thế giới
Tây Ban Nha có 50 Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Chúng bao gồm cảnh quan của Monte Perdido ở Pyrenees, được chia sẻ với Pháp, các Địa điểm Nghệ thuật Đá Tiền sử của Thung lũng Côa và Siega Verde, được chia sẻ với Bồ Đào Nha, Di sản Thủy ngân, được chia sẻ với Slovenia và Các khu rừng sồi cổ đại và nguyên sinh của Carpathians và các vùng khác của châu Âu, được chia sẻ với các quốc gia khác của châu Âu. Ngoài ra, Tây Ban Nha còn có 14 di sản văn hóa phi vật thể, hay "kho báu nhân loại".
Một số di sản tiêu biểu bao gồm:
- Di sản văn hóa:**
- Alhambra, Generalife và Albayzín, Granada
- Nhà thờ chính tòa Burgos
- Trung tâm lịch sử của Córdoba
- Tu viện và Địa điểm El Escorial, Madrid
- Các công trình của Antoni Gaudí (Barcelona)
- Hang Altamira và Nghệ thuật đá thời kỳ đồ đá cũ của Bắc Tây Ban Nha
- Thành phố lịch sử Toledo
- Thành phố cổ Santiago de Compostela
- Thành phố cổ Segovia và Cầu cạn của nó
- Các tuyến đường hành hương Santiago de Compostela: Camino Francés và các tuyến đường ở Bắc Tây Ban Nha
- Di sản thiên nhiên:**
- Vườn quốc gia Garajonay (La Gomera, Quần đảo Canary)
- Vườn quốc gia Doñana
- Di sản hỗn hợp:**
- Ibiza, Đa dạng sinh học và Văn hóa
Giá trị lịch sử, văn hóa và tự nhiên của mỗi di sản này phản ánh sự phong phú và đa dạng của Tây Ban Nha. Các di sản này không chỉ là niềm tự hào của người dân Tây Ban Nha mà còn là những điểm thu hút quan trọng đối với du khách từ khắp nơi trên thế giới, đóng góp vào sự hiểu biết và trân trọng các nền văn minh và vẻ đẹp tự nhiên của nhân loại.