1. Tổng quan
Andorra là một thân vương quốc nội lục có chủ quyền nằm trên Bán đảo Iberia, ở phía đông dãy núi Pyrenees thuộc Tây Âu, giáp với Pháp về phía bắc và Tây Ban Nha về phía nam. Được cho là do Charlemagne thành lập, Andorra từng được cai trị bởi Bá tước xứ Urgell cho đến năm 988, sau đó được chuyển giao cho Giáo phận Công giáo Roma Urgell. Thân vương quốc hiện tại được thành lập theo một hiến chương vào năm 1278. Quốc gia này hiện do hai đồng Thân vương đứng đầu: Giám mục Urgell ở Catalonia, Tây Ban Nha, và Tổng thống Pháp. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Andorra la Vella.
Với diện tích 468 km2 và dân số khoảng 77.543 người, Andorra là quốc gia nhỏ thứ sáu ở châu Âu. Người Andorra là một nhóm dân tộc Rôman có quan hệ gần gũi với người Catalunya. Andorra la Vella là thủ đô có độ cao lớn nhất châu Âu, ở 1.02 K m so với mực nước biển. Tiếng Catalunya là ngôn ngữ chính thức, mặc dù tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Pháp cũng được sử dụng phổ biến.
Nền kinh tế Andorra chủ yếu dựa vào ngành du lịch, thu hút khoảng 8 triệu du khách mỗi năm nhờ vào các khu nghỉ dưỡng mùa đông và mùa hè, cũng như vị thế mua sắm miễn thuế. Ngành tài chính cũng đóng góp đáng kể, dù quốc gia này đã và đang nỗ lực cải thiện tính minh bạch tài chính. Andorra không phải là thành viên của Liên minh châu Âu nhưng sử dụng đồng Euro làm tiền tệ chính thức. Kể từ năm 1993, Andorra là thành viên của Liên Hợp Quốc và Hội đồng Châu Âu, đánh dấu sự hội nhập quốc tế và cam kết với các nguyên tắc dân chủ, nhân quyền và pháp quyền. Hiến pháp năm 1993 đã hiện đại hóa hệ thống chính trị, thiết lập một nền dân chủ nghị viện và phân chia quyền lực, đồng thời duy trì vai trò mang tính biểu tượng của hai đồng Thân vương. Andorra đối mặt với các thách thức môi trường do vị trí địa lý núi non và biến đổi khí hậu, nhưng đang nỗ lực hướng tới phát triển bền vững.
2. Nguồn gốc tên gọi
Nguồn gốc của từ Andorra vẫn chưa được biết rõ, mặc dù nhiều giả thuyết đã được đưa ra. Giả thuyết lâu đời nhất được nhà sử học Hy Lạp cổ đại Polybius (trong tác phẩm Lịch sử III, 35, 1) đưa ra, mô tả người Andosin, một bộ tộc Iberia tiền La Mã, từng sinh sống tại các thung lũng Andorra và đối đầu với quân đội Carthage khi họ đi qua dãy Pyrenees trong các cuộc Chiến tranh Punic. Từ Andosini hoặc Andosins (ἈνδοσίνοιGreek, Ancient) có thể bắt nguồn từ tiếng Basque handiaBasque, có nghĩa là "lớn" hoặc "khổng lồ". Địa danh học Andorra cho thấy bằng chứng về sự hiện diện của tiếng Basque trong khu vực. Một giả thuyết khác cho rằng từ Andorra có thể bắt nguồn từ từ cổ Anorra, chứa từ Basque urBasque ("nước").
Một giả thuyết khác cho rằng Andorra có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập ad-dārra (الدَّارَةArabic), có nghĩa là một vùng đất rộng lớn nằm giữa núi non hoặc một nơi có rừng rậm (với ad- là mạo từ xác định). Khi người Moor chinh phục Bán đảo Iberia, các thung lũng ở vùng Pyrenees cao được bao phủ bởi những khu rừng rộng lớn. Những vùng này không do người Hồi giáo quản lý do khó khăn về mặt địa lý trong việc cai trị trực tiếp.
Các giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Navarro-Aragon "andurrial", có nghĩa là "vùng đất phủ đầy bụi rậm" hoặc "vùng đất cây bụi".
Từ nguyên học dân gian cho rằng Charlemagne đã đặt tên cho vùng này theo tên thung lũng Canaan trong Kinh Thánh là Endor hoặc Andor (nơi người Midian đã bị đánh bại), một cái tên được con trai và người thừa kế của ông là Louis Mộ Đạo đặt sau khi đánh bại người Moor ở "các thung lũng hoang dã của Địa ngục".
3. Lịch sử
Lịch sử Andorra trải dài từ thời tiền sử, qua các giai đoạn ảnh hưởng của người Iberia, La Mã, Visigoth và Frank, đến việc hình thành Thân vương quốc chung độc đáo và quá trình hiện đại hóa, dân chủ hóa trong thế kỷ 20 và 21.
3.1. Thời tiền sử
Địa điểm La Balma de la Margineda, được các nhà khảo cổ học tìm thấy tại Sant Julià de Lòria, đã có người định cư vào khoảng năm 9.500 TCN, đóng vai trò là một điểm dừng chân giữa hai bên sườn dãy Pyrenees. Khu trại theo mùa này có vị trí lý tưởng cho việc săn bắn và đánh cá của các nhóm người săn bắt hái lượm từ Ariege và Segre.
Trong thời đại đồ đá mới, một nhóm người đã di chuyển đến Thung lũng Madriu (nay là Công viên Tự nhiên nằm ở Escaldes-Engordany, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới) để lập trại định cư lâu dài vào khoảng năm 6640 TCN. Dân cư trong thung lũng trồng ngũ cốc, chăn nuôi gia súc và phát triển thương mại với các cộng đồng từ Sègre và Occitania.
Các địa điểm khảo cổ khác bao gồm Lăng mộ Segudet (Ordino) và Feixa del Moro (Sant Julià de Lòria), cả hai đều có niên đại từ 4900-4300 TCN, là ví dụ về Văn hóa Urn ở Andorra. Mô hình các khu định cư nhỏ bắt đầu phát triển thành các đô thị phức tạp hơn trong thời đại đồ đồng. Các đồ vật luyện kim bằng sắt, tiền xu cổ và các hòm đựng thánh tích có thể được tìm thấy trong các thánh địa cổ rải rác khắp đất nước.
Khu bảo tồn Roc de les Bruixes (Đá Phù thủy) có lẽ là quần thể khảo cổ quan trọng nhất của thời đại này ở Andorra, nằm ở giáo xứ Canillo, liên quan đến các nghi lễ mai táng, chữ viết cổ và các bức tranh tường đá khắc.
3.2. Thời kỳ Iberia và La Mã
Cư dân của các thung lũng Andorra theo truyền thống được liên kết với người Iberia và trong lịch sử được xác định là bộ tộc Iberia Andosins hoặc Andosini (ἈνδοσίνουςGreek, Ancient) trong khoảng từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 2 TCN. Chịu ảnh hưởng của các ngôn ngữ Proto-Celtic, Aquitanian, Basque và Iberia, người dân địa phương đã phát triển một số địa danh hiện tại. Các ghi chép và tài liệu sớm nhất liên quan đến nhóm người này có từ thế kỷ 2 TCN của nhà văn Hy Lạp Polybius trong tác phẩm Lịch sử của ông trong các cuộc Chiến tranh Punic.
Một số di tích quan trọng nhất của thời kỳ này là Lâu đài Roc d'Enclar (một phần của Marca Hispanica sơ khai), l'Anxiu ở Les Escaldes và Roc de L'Oral ở Encamp.
Sự hiện diện của ảnh hưởng La Mã được ghi nhận từ thế kỷ 2 TCN đến thế kỷ 5 SCN. Những nơi có sự hiện diện rõ rệt nhất của người La Mã là ở Camp Vermell (Cánh đồng Đỏ) tại Sant Julià de Lòria, và một số nơi ở Encamp và Roc d'Enclar. Người dân tiếp tục buôn bán, chủ yếu là rượu vang và ngũ cốc, với các thành phố La Mã Urgellet (nay là La Seu d'Urgell) và qua sông Segre thông qua con đường via romana Strata Ceretana (còn được gọi là Strata Confluetana).
3.3. Người Visigoth và Vương triều Caroling

Sau sự sụp đổ của Đế quốc La Mã, Andorra chịu ảnh hưởng của người Visigoth, Vương quốc Toledo, và Giáo phận Urgell. Người Visigoth ở lại các thung lũng trong 200 năm, trong thời gian đó Kitô giáo lan rộng. Khi Đế quốc Hồi giáo Al-Andalus thay thế người Visigoth cai trị ở hầu hết Bán đảo Iberia, Andorra được che chở khỏi những kẻ xâm lược Ả Rập này bởi người Frank.
Truyền thuyết kể rằng Charles Đại đế (Charlemagne) đã ban một hiến chương cho người Andorra để đổi lấy một đội quân 5.000 binh sĩ dưới sự chỉ huy của Marc Almugaver, vì đã chiến đấu chống lại người Moor gần Porté-Puymorens (Cerdanya).
Andorra vẫn là một phần của Marca Hispanica của người Frank, vùng đệm giữa Đế quốc Frank và các lãnh thổ Hồi giáo, Andorra là một phần của lãnh thổ do Bá tước Urgell cai trị và cuối cùng là giám mục của Giáo phận Urgell. Truyền thuyết cũng kể rằng nó được đảm bảo bởi con trai của Charlemagne, Louis Mộ Đạo, người đã viết Carta de Poblament hoặc một hiến chương thành phố địa phương vào khoảng năm 805.
Năm 988, Bá tước Borrell II của Urgell đã trao các thung lũng Andorra cho Giáo phận Urgell để đổi lấy đất đai ở Cerdanya. Kể từ đó, giám mục Urgell, có trụ sở tại Seu d'Urgell, đã là đồng Thân vương của Andorra.
Tài liệu đầu tiên đề cập đến Andorra như một lãnh thổ là Acta de Consagració i Dotació de la Catedral de la Seu d'Urgell (Chứng thư Thánh hiến và Ban tặng Nhà thờ chính tòa La Seu d'Urgell). Tài liệu này, có niên đại năm 839, mô tả sáu giáo xứ cổ của các thung lũng Andorra, tạo thành đơn vị hành chính của đất nước.
3.4. Thời Trung cổ: Paréage và sự thành lập Đồng Thân vương quốc
Trước năm 1095, Andorra không có sự bảo vệ quân sự nào, và giám mục Urgell, người biết rằng bá tước Urgell muốn giành lại các thung lũng Andorra, đã yêu cầu Lãnh chúa Caboet giúp đỡ và bảo vệ. Năm 1095, lãnh chúa Caboet và giám mục Urgell đã ký một lời tuyên thệ về đồng chủ quyền của họ đối với Andorra. Arnalda de Caboet, con gái của Arnau xứ Caboet, kết hôn với tử tước Castellbò. Con gái của họ, Ermessenda de Castellbò, đã kết hôn với bá tước Foix, Roger-Bernard II. Roger-Bernard II và Ermessenda cùng cai trị Andorra với giám mục Urgell.
Vào thế kỷ 13, một tranh chấp quân sự đã nảy sinh giữa giám mục Urgell và bá tước Foix sau Cuộc thập tự chinh Cathar. Xung đột được giải quyết vào năm 1278 với sự trung gian của vua Aragon, Peter III, giữa giám mục và bá tước, bằng việc ký kết Paréage đầu tiên, quy định rằng chủ quyền của Andorra sẽ được chia sẻ giữa bá tước Foix (người có tước hiệu cuối cùng sẽ được chuyển cho nguyên thủ quốc gia Pháp) và giám mục Urgell, ở Catalonia. Điều này đã mang lại cho thân vương quốc lãnh thổ và hình thức chính trị của nó.
Một paréage thứ hai được ký kết vào năm 1288 sau một tranh chấp khi bá tước Foix ra lệnh xây dựng một lâu đài ở Roc d'Enclar. Tài liệu được công chứng bởi công chứng viên quý tộc Jaume Orig của Puigcerdà, và việc xây dựng các công trình quân sự trong nước bị cấm.
Năm 1364, tổ chức chính trị của đất nước đã chỉ định nhân vật syndic (nay là phát ngôn viên và chủ tịch quốc hội) làm đại diện của người Andorra trước các đồng thân vương của họ, tạo điều kiện cho việc thành lập các đơn vị hành chính địa phương (comuns, quarts và veïnats). Sau khi được Giám mục Francesc Tovia và Bá tước John I phê chuẩn, Consell de la Terra hay Consell General de les Valls (Hội đồng chung của các Thung lũng) được thành lập vào năm 1419, là nghị viện lâu đời thứ hai ở châu Âu. Syndic Andreu d'Alàs và Hội đồng chung đã tổ chức việc thành lập Tòa án Công lý (La Cort de Justicia) vào năm 1433 cùng với các đồng thân vương và việc thu thuế như foc i lloc (nghĩa đen là "lửa và địa điểm", một loại thuế quốc gia có hiệu lực từ đó).
Mặc dù có những di tích công trình giáo hội có niên đại trước thế kỷ thứ 9 (Sant Vicenç d'Enclar hay Església de Santa Coloma), Andorra đã phát triển Nghệ thuật Romanesque tinh tế trong khoảng từ thế kỷ 9 đến thế kỷ 14, đặc biệt là trong việc xây dựng nhà thờ, cầu, tranh tường tôn giáo và tượng Đức Mẹ và Hài Nhi (Đức Mẹ Meritxell là quan trọng nhất). Ngày nay, các công trình kiến trúc Romanesque thuộc di sản văn hóa của Andorra nổi bật một cách đáng kể, với sự nhấn mạnh vào Església de Sant Esteve, Sant Joan de Caselles, Església de Sant Miquel d'Engolasters, Sant Martí de la Cortinada và các cây cầu thời trung cổ Margineda và Escalls cùng nhiều công trình khác.
Vùng Pyrenees thuộc Catalunya là nơi khai sinh của tiếng Catalunya vào cuối thế kỷ 11. Andorra chịu ảnh hưởng của ngôn ngữ này, vốn được tiếp nhận tại địa phương nhiều thập kỷ trước khi lan rộng ra phần còn lại của Vương quốc Aragon.
Nền kinh tế địa phương trong Thời Trung Cổ dựa vào chăn nuôi, nông nghiệp, lông thú và dệt vải. Sau đó, vào cuối thế kỷ 11, các lò luyện sắt đầu tiên bắt đầu xuất hiện ở các Giáo xứ phía Bắc như Ordino, được các nghệ nhân bậc thầy đánh giá cao, những người đã phát triển nghệ thuật rèn, một hoạt động kinh tế quan trọng trong nước từ thế kỷ 15.
3.5. Thế kỷ 16 - 18
Năm 1601, Tribunal de Corts (Tòa án Công lý Tối cao) được thành lập do hậu quả của các cuộc nổi dậy của người Huguenot ở Pháp cận đại, các tòa án Tòa án dị giáo từ Tây Ban Nha và các tín ngưỡng liên quan đến phù thủy bản địa trong khu vực, trong bối cảnh Cải cách và Phản Cải cách.
Theo thời gian, đồng tước hiệu Andorra được truyền cho các vị vua của Navarre. Sau khi Henri III của Navarre trở thành vua Pháp, ông đã ban hành một sắc lệnh vào năm 1607, thiết lập nguyên thủ quốc gia Pháp và giám mục Urgell làm Đồng Thân vương Andorra, một thỏa thuận chính trị vẫn còn hiệu lực cho đến ngày nay.

Trong năm 1617, các hội đồng xã hình thành sometent (dân quân hoặc quân đội nhân dân) để đối phó với sự gia tăng của nạn cướp bóc (bandolerisme) và Consell de la Terra được xác định và cấu trúc về thành phần, tổ chức và thẩm quyền hiện hành.
Andorra tiếp tục với hệ thống kinh tế tương tự như trong thế kỷ 12-14 với sản lượng luyện kim lớn (fargues, một hệ thống tương tự như Farga Catalana) và sự du nhập của thuốc lá vào khoảng năm 1692 cùng với thương mại nhập khẩu. Năm 1371 và 1448, các đồng thân vương đã phê chuẩn hội chợ Andorra la Vella, lễ hội quốc gia thường niên quan trọng nhất về mặt thương mại kể từ đó.
Quốc gia này có một phường hội thợ dệt độc đáo và giàu kinh nghiệm, Confraria de Paraires i Teixidors, ở Escaldes-Engordany. Được thành lập vào năm 1604, phường hội này đã tận dụng nguồn nước nóng địa phương. Vào thời điểm này, đất nước được đặc trưng bởi hệ thống xã hội prohoms (xã hội giàu có) và casalers (phần còn lại của dân chúng có tài sản kinh tế nhỏ hơn), bắt nguồn từ truyền thống pubilla và hereu.
Ba thế kỷ sau khi thành lập, Consell de la Terra đã đặt trụ sở chính và Tribunal de Corts tại Casa de la Vall vào năm 1702. Dinh thự được xây dựng vào năm 1580 từng là một pháo đài quý tộc của gia đình Busquets. Bên trong nghị viện được đặt Tủ Sáu Chìa khóa (Armari de les sis claus), đại diện cho mỗi giáo xứ Andorra, nơi sau này lưu giữ hiến pháp Andorra cùng các tài liệu và luật pháp khác.
Trong cả Chiến tranh Gặt hái và Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha, người Andorra (trong khi tuyên bố là một quốc gia trung lập) đã ủng hộ người Catalunya, những người đã chứng kiến quyền lợi của mình bị giảm sút trong các nghị định Nueva Planta năm 1716. Phản ứng lại là việc quảng bá các tác phẩm viết bằng tiếng Catalunya ở Andorra, với các tác phẩm văn hóa như Sách Đặc quyền (Llibre de Privilegis de 1674), Manual Digest (1748) của Antoni Fiter i Rossell hay Polità andorrà (1763) của Antoni Puig.
3.6. Thế kỷ 19: Cải cách Mới và Vấn đề Andorra

Sau Cách mạng Pháp, Napoléon I đã tái lập Đồng Thân vương quốc vào năm 1809 và loại bỏ tước hiệu trung cổ của Pháp. Trong những năm 1812-1813, Đệ nhất Đế chế Pháp đã sáp nhập Catalonia trong Chiến tranh Bán đảo (Guerra PeninsularCatalan) và chia khu vực này thành bốn département, với Andorra là một phần của quận Puigcerdà. Năm 1814, một sắc lệnh của đế quốc đã tái lập nền độc lập và kinh tế của Andorra.
Trong giai đoạn này, các thể chế cuối thời trung cổ và văn hóa nông thôn của Andorra phần lớn vẫn không thay đổi. Năm 1866, syndic Guillem d'Areny-Plandolit đã lãnh đạo nhóm cải cách trong một Hội đồng Chung gồm 24 thành viên được bầu bằng quyền đầu phiếu giới hạn cho những người đứng đầu gia đình. Hội đồng Chung đã thay thế chế độ đầu sỏ quý tộc trước đây cai trị nhà nước.
Cải cách Mới (Nova ReformaCatalan) bắt đầu sau khi được cả hai Đồng Thân vương phê chuẩn và thiết lập nền tảng của hiến pháp và các biểu tượng-chẳng hạn như lá cờ ba màu-của Andorra. Một nền kinh tế dịch vụ mới nổi lên theo yêu cầu của cư dân thung lũng và bắt đầu xây dựng cơ sở hạ tầng như khách sạn, khu nghỉ dưỡng spa, đường sá và đường dây điện báo.
Chính quyền của các Đồng Thân vương đã cấm các sòng bạc và nhà cái trên toàn quốc. Lệnh cấm này đã dẫn đến một cuộc xung đột kinh tế và Cách mạng năm 1881, bắt đầu khi các nhà cách mạng tấn công nhà của syndic vào ngày 8 tháng 12 năm 1880, và thành lập Hội đồng Cách mạng Lâm thời do Joan Pla i Calvo và Pere Baró i Mas lãnh đạo. Hội đồng Cách mạng Lâm thời cho phép các công ty nước ngoài xây dựng sòng bạc và spa. Từ ngày 7 đến ngày 9 tháng 6 năm 1881, những người trung thành của Canillo và Encamp đã tái chiếm các giáo xứ Ordino và La Massana bằng cách thiết lập liên lạc với các lực lượng cách mạng ở Escaldes-Engordany. Sau một ngày chiến đấu, Hiệp ước Cầu Escalls được ký kết vào ngày 10 tháng 6. Hội đồng bị thay thế và các cuộc bầu cử mới được tổ chức. Tình hình kinh tế trở nên tồi tệ hơn, vì dân chúng bị chia rẽ về vấn đề Qüestió d'AndorraCatalan - "Vấn đề Andorra" liên quan đến Vấn đề phương Đông. Các cuộc đấu tranh tiếp tục diễn ra giữa những người ủng hộ giám mục, ủng hộ Pháp và những người theo chủ nghĩa dân tộc dựa trên những rắc rối ở Canillo vào năm 1882 và 1885.
Andorra đã tham gia vào phong trào văn hóa Renaixença của Catalunya. Từ năm 1882 đến 1887, các trường học thuật đầu tiên được thành lập, nơi chế độ tam ngữ cùng tồn tại với ngôn ngữ chính thức là tiếng Catalunya. Các tác giả lãng mạn từ Pháp và Tây Ban Nha đã ghi nhận sự thức tỉnh của ý thức dân tộc lãng mạn của đất nước. Jacint Verdaguer sống ở Ordino trong những năm 1880, nơi ông viết và chia sẻ các tác phẩm liên quan đến Renaixença với nhà văn và nhiếp ảnh gia Joaquim de Riba.
Năm 1848, Fromental Halévy đã công diễn vở opera Le val d'Andorre rất thành công ở châu Âu, trong đó ý thức dân tộc của các thung lũng được thể hiện trong tác phẩm lãng mạn lấy bối cảnh Chiến tranh Bán đảo.
3.7. Thế kỷ 20 - 21: Hiện đại hóa đất nước và Andorra lập hiến

Năm 1933, Pháp chiếm đóng Andorra sau những bất ổn xã hội xảy ra trước cuộc bầu cử do Cách mạng 1933 và các cuộc đình công FHASA (Vagues de FHASA); cuộc nổi dậy do Joves Andorrans (một nhóm công đoàn liên quan đến CNT và FAI của Tây Ban Nha) lãnh đạo đã kêu gọi cải cách chính trị, quyền bầu cử phổ thông cho tất cả người Andorra và hành động bảo vệ quyền của người lao động địa phương và nước ngoài trong quá trình xây dựng nhà máy thủy điện của FHASA ở Encamp. Vào ngày 5 tháng 4 năm 1933, Joves Andorrans đã chiếm giữ Nghị viện Andorra. Những hành động này diễn ra trước sự xuất hiện của Đại tá René-Jules Baulard cùng 50 hiến binh và sự huy động 200 dân quân địa phương hoặc sometent do Síndic Francesc Cairat lãnh đạo.
Vào ngày 6 tháng 7 năm 1934, nhà thám hiểm và quý tộc Boris Skossyreff, với lời hứa về tự do, hiện đại hóa đất nước và sự giàu có thông qua việc thành lập một thiên đường thuế và thu hút đầu tư nước ngoài, đã nhận được sự ủng hộ của các thành viên Hội đồng Chung để tự xưng là vua của Andorra. Vào ngày 8 tháng 7 năm 1934, Boris đã ban hành một tuyên ngôn ở Urgell, tự xưng là Boris I, Vua Andorra, đồng thời tuyên chiến với Giám mục Urgell và phê chuẩn hiến pháp của Vua vào ngày 10 tháng 7. Ông bị Đồng Thân vương và Giám mục Justí Guitart i Vilardebó cùng chính quyền của họ bắt giữ vào ngày 20 tháng 7 và cuối cùng bị trục xuất khỏi Tây Ban Nha. Từ năm 1936 đến 1940, một đội quân Pháp thuộc Garde Mobile do Đại tá nổi tiếng René-Jules Baulard chỉ huy đã đồn trú tại Andorra để bảo vệ thân vương quốc khỏi sự gián đoạn từ Nội chiến Tây Ban Nha và Tây Ban Nha Francoist, cũng như đối mặt với sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng hòa sau Cách mạng 1933. Trong Nội chiến Tây Ban Nha, người dân Andorra đã chào đón những người tị nạn từ cả hai phía, và nhiều người trong số họ đã định cư lâu dài tại đất nước này, góp phần vào sự bùng nổ kinh tế sau đó và đưa Andorra bước vào kỷ nguyên tư bản chủ nghĩa. Quân đội Francoist đã tiến đến biên giới Andorra trong giai đoạn cuối của cuộc chiến.

Trong Thế chiến II, Andorra vẫn giữ vị thế trung lập và là một tuyến đường buôn lậu quan trọng giữa Pháp Vichy và Tây Ban Nha thời Franco. Nhiều người Andorra chỉ trích sự thụ động của Hội đồng Chung trong việc cản trở cả việc nhập cảnh và trục xuất người nước ngoài và người tị nạn, phạm tội kinh tế, cắt giảm quyền công dân và có thiện cảm với chủ nghĩa Franco. Các thành viên Hội đồng Chung biện minh cho các hành động chính trị và ngoại giao của hội đồng là cần thiết cho sự sống còn của Andorra và bảo vệ chủ quyền của mình. Andorra tương đối ít bị ảnh hưởng bởi hai cuộc thế chiến và Nội chiến Tây Ban Nha. Một số nhóm được thành lập để giúp đỡ các nạn nhân bị áp bức ở các nước bị Đức Quốc Xã chiếm đóng, đồng thời tham gia buôn lậu để giúp Andorra tồn tại. Trong số những nhóm nổi bật nhất là Bộ Tư lệnh Mạng lưới Trốn thoát Hostal Palanques, phối hợp với MI6 của Anh, đã giúp đỡ gần 400 người chạy trốn, trong đó có các quân nhân Đồng Minh. Bộ Tư lệnh này hoạt động từ năm 1941 đến năm 1944, mặc dù có những cuộc đối đầu với những người cung cấp thông tin cho phe Trục và các điệp viên Gestapo ở Andorra.

Tại thủ đô có một thị trường chợ đen buôn lậu các ấn phẩm tuyên truyền, văn hóa và nghệ thuật điện ảnh không có lợi cho các chế độ độc tài, được phổ biến ở những nơi như Khách sạn Mirador hoặc Khách sạn Sòng bạc, như một điểm gặp gỡ của lực lượng Pháp Tự do và một tuyến đường hộ tống các phi công Đồng Minh bị bắn rơi ra khỏi châu Âu. Mạng lưới này được duy trì sau chiến tranh, khi các hội điện ảnh được thành lập, nơi các bộ phim, âm nhạc và sách bị kiểm duyệt ở Tây Ban Nha thời Franco được nhập khẩu, trở thành một điểm thu hút chống kiểm duyệt đối với công chúng Catalunya hoặc nước ngoài ngay cả ở Andorra. Nhóm Andorra (Agrupament Andorrà), một tổ chức chống phát xít liên kết với Kháng chiến Pháp ở Occitanie, đã cáo buộc đại diện Pháp (veguer) hợp tác với chủ nghĩa Quốc xã.
Việc Andorra mở cửa với kinh tế tư bản chủ nghĩa đã dẫn đến hai trục chính: du lịch đại chúng và tình trạng miễn thuế của đất nước. Những bước đi đầu tiên hướng tới sự bùng nổ tư bản chủ nghĩa bắt đầu từ những năm 1930, với việc xây dựng FHASA và thành lập ngành ngân hàng chuyên nghiệp với Banc Agrícol (1930) và Crèdit Andorrà (1949), sau đó là Banca Mora (1952), Banca Cassany (1958) và SOBANCA (1960). Ngay sau đó, các hoạt động như trượt tuyết và mua sắm trở thành một điểm thu hút khách du lịch, với việc khánh thành các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết và các tổ chức văn hóa vào cuối những năm 1930. Nhìn chung, một ngành công nghiệp khách sạn được đổi mới đã phát triển. Vào tháng 4 năm 1968, một hệ thống bảo hiểm y tế xã hội đã được thành lập (CASS).


Chính phủ Andorra nhất thiết phải bao gồm việc lập kế hoạch, dự phóng và dự báo cho tương lai: với chuyến thăm chính thức của đồng thân vương Pháp Charles de Gaulle vào năm 1967 và 1969, sự chấp thuận đã được đưa ra cho sự bùng nổ kinh tế và các yêu cầu quốc gia trong khuôn khổ nhân quyền và sự cởi mở quốc tế.
Andorra đã trải qua một kỷ nguyên thường được gọi là "giấc mơ Andorra" (tương tự như Giấc mơ Mỹ) cùng với Trente Glorieuses: văn hóa đại chúng đã bén rễ sâu trong đất nước, trải qua những thay đổi căn bản về kinh tế và văn hóa. Bằng chứng cho điều này là Ràdio Andorra, đài phát thanh âm nhạc hàng đầu châu Âu trong giai đoạn này, với các khách mời và diễn giả có tầm quan trọng lớn, quảng bá các bản hit âm nhạc của chanson française, swing, rhythm & blues, jazz, rock and roll và nhạc đồng quê Mỹ. Trong giai đoạn này, Andorra đã đạt được GDP bình quân đầu người và tuổi thọ cao hơn hầu hết các quốc gia tiêu chuẩn của nền kinh tế hiện tại.
Do vị trí tương đối biệt lập, Andorra đã tồn tại bên ngoài dòng chảy chính của lịch sử châu Âu, với ít mối liên hệ với các quốc gia khác ngoài Pháp, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Nhưng trong thời gian gần đây, ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, cùng với những phát triển về giao thông và truyền thông, đã đưa đất nước thoát khỏi sự cô lập. Kể từ năm 1976, đất nước đã nhận thấy sự cần thiết phải cải cách các thể chế Andorra do những bất cập về chủ quyền, nhân quyền và sự cân bằng quyền lực cũng như nhu cầu điều chỉnh luật pháp cho phù hợp với các yêu cầu hiện đại. Năm 1982, một sự phân chia quyền lực đầu tiên đã diễn ra khi thành lập Govern d'Andorra, dưới tên gọi ban chấp hành (Consell Executiu), do thủ tướng đầu tiên Òscar Ribas Reig đứng đầu với sự chấp thuận của các đồng thân vương. Năm 1989, Thân vương quốc đã ký một thỏa thuận với Cộng đồng Kinh tế Châu Âu để điều chỉnh các mối quan hệ thương mại.
Hệ thống chính trị của nước này được hiện đại hóa vào năm 1993 sau cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp Andorra, khi hiến pháp được các đồng thân vương và Hội đồng Chung soạn thảo và được 74,2% cử tri chấp thuận vào ngày 14 tháng 3, với tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu là 76%. Các cuộc bầu cử đầu tiên theo hiến pháp mới được tổ chức vào cuối năm đó. Cùng năm, Andorra trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc và Hội đồng Châu Âu.
Andorra chính thức hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1996, tham gia Đại hội đồng LHQ lần thứ 51. Syndic Tổng thứ nhất Marc Forné đã có bài phát biểu bằng tiếng Catalunya tại Đại hội đồng để bảo vệ việc cải cách tổ chức, và ba ngày sau ông tham gia Hội đồng Nghị viện của Hội đồng Châu Âu để bảo vệ quyền ngôn ngữ và kinh tế của Andorra. Năm 2006, một thỏa thuận tiền tệ với Liên minh Châu Âu đã được chính thức hóa, cho phép Andorra sử dụng đồng euro chính thức, cũng như đúc tiền xu euro của riêng mình.
4. Chính trị
Andorra là một thân vương quốc chung nghị viện với giám mục Urgell và tổng thống Pháp là đồng thân vương. Sự đặc biệt này khiến tổng thống Pháp, với tư cách là thân vương Andorra, trở thành một quân chủ được bầu chọn, mặc dù ông không được bầu bởi một cuộc bỏ phiếu phổ thông của người dân Andorra. Nền chính trị của Andorra diễn ra trong khuôn khổ một chế độ dân chủ đại nghị nghị viện với một cơ quan lập pháp đơn viện, và một hệ thống đa đảng đa dạng. Thủ tướng là người đứng đầu ngành hành pháp.
Thủ tướng hiện tại là Xavier Espot Zamora của đảng Dân chủ cho Andorra (DA). Quyền hành pháp do chính phủ thực thi. Quyền lập pháp được trao cho cả chính phủ và nghị viện.
4.1. Đồng Thân vương


Hai đồng Thân vương của Andorra là Tổng thống Pháp và Giám mục Urgell của Tây Ban Nha. Vai trò của họ chủ yếu mang tính biểu tượng và nghi lễ. Mặc dù họ là nguyên thủ quốc gia, quyền lực thực tế được thực thi bởi chính phủ Andorra do Thủ tướng đứng đầu. Các đồng Thân vương có quyền phê chuẩn luật pháp, triệu tập hoặc giải tán Đại Hội đồng theo đề nghị của chính phủ, và đại diện cho Andorra trong các mối quan hệ quốc tế. Họ cũng bổ nhiệm các đại diện của mình tại Andorra. Quyền lực của các đồng Thân vương được giới hạn bởi hiến pháp năm 1993, vốn trao chủ quyền cho nhân dân Andorra và thiết lập một nền dân chủ nghị viện.
4.2. Cơ quan hành pháp
Cơ quan hành pháp của Andorra do Thủ tướng (Cap de GovernCatalan) đứng đầu. Thủ tướng được Đại Hội đồng bầu ra và sau đó được các Đồng Thân vương chính thức bổ nhiệm. Thủ tướng chịu trách nhiệm thành lập chính phủ, bao gồm các bộ trưởng, những người đứng đầu các bộ ngành khác nhau. Chính phủ thực thi quyền hành pháp, quản lý các công việc hàng ngày của nhà nước, đề xuất luật pháp và ngân sách, và thực hiện các chính sách đã được Đại Hội đồng thông qua. Chính phủ chịu trách nhiệm trước Đại Hội đồng và có thể bị bãi nhiệm thông qua một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm. Nhiệm kỳ của Thủ tướng thường là bốn năm, trùng với nhiệm kỳ của Đại Hội đồng.
4.3. Cơ quan lập pháp (Đại Hội đồng)

Đại Hội đồng Andorra là cơ quan lập pháp đơn viện của quốc gia, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chính trị của Thân vương quốc. Trụ sở lịch sử và trụ sở hiện tại của Đại Hội đồng phản ánh sự phát triển của nền dân chủ Andorra.
Cơ quan lập pháp của Andorra là Đại Hội đồng (Consell GeneralCatalan). Đây là một nghị viện đơn viện bao gồm từ 28 đến 42 ủy viên hội đồng (hiện tại là 28). Các ủy viên phục vụ nhiệm kỳ bốn năm. Các cuộc bầu cử được tổ chức từ ngày thứ 30 đến ngày thứ 40 sau khi Hội đồng trước đó bị giải tán.
Một nửa số ủy viên được bầu với số lượng bằng nhau bởi mỗi bảy giáo xứ hành chính, và nửa còn lại của các ủy viên được bầu trong một khu vực bầu cử quốc gia duy nhất. Cử tri bỏ phiếu cho các đảng phái, không phải cho các ứng cử viên; một cử tri bỏ phiếu cho một đảng cho các ủy viên hội đồng giáo xứ và một đảng cho các ủy viên hội đồng toàn quốc, và những người chiến thắng đến từ danh sách đảng. Mười lăm ngày sau cuộc bầu cử, các ủy viên hội đồng tổ chức lễ nhậm chức. Trong phiên họp này, Syndic Tổng, người đứng đầu Đại Hội đồng, và Subsyndic Tổng, trợ lý của ông, được bầu. Tám ngày sau, Hội đồng lại họp. Trong phiên họp này, thủ tướng được chọn từ trong số các ủy viên hội đồng.
Các ứng cử viên có thể được đề xuất bởi tối thiểu một phần năm số ủy viên hội đồng. Sau đó, Hội đồng bầu ứng cử viên với đa số phiếu tuyệt đối để làm thủ tướng. Syndic Tổng sau đó thông báo cho các đồng thân vương, những người này sẽ bổ nhiệm ứng cử viên được bầu làm thủ tướng Andorra. Đại Hội đồng cũng chịu trách nhiệm đề xuất và thông qua luật. Các dự luật có thể được trình lên hội đồng dưới dạng Dự luật của Thành viên Tư nhân bởi ba Hội đồng Giáo xứ địa phương cùng nhau hoặc bởi ít nhất một phần mười công dân Andorra.
Hội đồng cũng phê duyệt ngân sách hàng năm của thân vương quốc. Chính phủ phải trình ngân sách dự kiến để nghị viện phê duyệt ít nhất hai tháng trước khi ngân sách trước đó hết hạn. Nếu ngân sách không được phê duyệt vào ngày đầu tiên của năm tiếp theo, ngân sách trước đó sẽ được gia hạn cho đến khi một ngân sách mới được phê duyệt. Sau khi bất kỳ dự luật nào được phê duyệt, Syndic Tổng chịu trách nhiệm trình nó cho các đồng thân vương để họ có thể ký và ban hành.
Nếu thủ tướng không hài lòng với hội đồng, ông có thể yêu cầu các đồng thân vương giải tán hội đồng và ra lệnh bầu cử mới. Ngược lại, các ủy viên hội đồng có quyền cách chức thủ tướng. Sau khi một kiến nghị khiển trách được ít nhất một phần năm số ủy viên hội đồng chấp thuận, hội đồng sẽ bỏ phiếu và nếu nhận được đa số phiếu tuyệt đối, thủ tướng sẽ bị cách chức.
5. Luật pháp và tư pháp
Hệ thống tư pháp Andorra bao gồm Tòa án Sơ thẩm (Magistrates Court), Tòa Hình sự (Criminal Law Court), Tòa Thượng thẩm Andorra (High Court of Andorra), và Tòa án Hiến pháp (Constitutional Court). Tòa án Công lý Tối cao (High Court of Justice) bao gồm năm thẩm phán: một người do thủ tướng bổ nhiệm, mỗi đồng thân vương bổ nhiệm một người, một người do Tổng Syndic bổ nhiệm, và một người do các thẩm phán và quan tòa bổ nhiệm. Tòa này do thành viên được Tổng Syndic bổ nhiệm làm chủ tọa và các thẩm phán giữ chức vụ trong nhiệm kỳ sáu năm.
Các quan tòa và thẩm phán được Tòa Thượng thẩm bổ nhiệm, cũng như chủ tịch Tòa Hình sự. Tòa Thượng thẩm cũng bổ nhiệm các thành viên của Văn phòng Tổng Chưởng lý. Tòa án Hiến pháp chịu trách nhiệm giải thích Hiến pháp và xem xét tất cả các kháng cáo về tính vi hiến đối với các luật và điều ước quốc tế. Tòa này bao gồm bốn thẩm phán, mỗi đồng thân vương bổ nhiệm một người và hai người do Đại Hội đồng bổ nhiệm. Họ phục vụ nhiệm kỳ tám năm. Tòa án do một trong các thẩm phán làm chủ tọa theo cơ chế luân phiên hai năm một lần để mỗi thẩm phán đều có lúc chủ tọa Tòa án.
Nhìn chung, hệ thống tư pháp Andorra được thiết kế để đảm bảo tính độc lập và công bằng. Việc tiếp cận công lý cho mọi công dân được coi là một nguyên tắc cơ bản, tuy nhiên, như ở bất kỳ hệ thống nào, các thách thức về nguồn lực và hiệu quả có thể tồn tại. Andorra không có nhà tù riêng; những người bị kết án thường chấp hành án tại Pháp hoặc Tây Ban Nha theo thỏa thuận với các quốc gia này, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận gia đình và các chương trình cải tạo tại địa phương.
6. Đối ngoại, quốc phòng và an ninh
Andorra duy trì chính sách đối ngoại trung lập, tập trung vào quan hệ hữu nghị với các nước láng giềng Pháp và Tây Ban Nha, đồng thời tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế. Quốc phòng của Andorra chủ yếu dựa vào Pháp và Tây Ban Nha, trong khi an ninh nội địa được đảm bảo bởi lực lượng cảnh sát và cứu hỏa quốc gia.
6.1. Đối ngoại

Andorra duy trì quan hệ ngoại giao chặt chẽ với các quốc gia láng giềng là Pháp và Tây Ban Nha, đây là những đối tác quan trọng nhất về kinh tế, chính trị và văn hóa. Kể từ khi thông qua hiến pháp năm 1993, Andorra đã mở rộng đáng kể các mối quan hệ đối ngoại. Nước này trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc vào năm 1993 và Hội đồng Châu Âu vào năm 1994. Andorra cũng là thành viên của các tổ chức quốc tế khác như Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO - với tư cách quan sát viên, đang trong quá trình đàm phán gia nhập đầy đủ). Vào ngày 16 tháng 10 năm 2020, Andorra trở thành thành viên thứ 190 của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Andorra không phải là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) nhưng có một thỏa thuận đặc biệt với EU, bao gồm một liên minh hải quan đối với hàng hóa công nghiệp. Chính sách đối ngoại của Andorra nhấn mạnh cam kết với luật pháp quốc tế, nhân quyền và hợp tác đa phương. Nước này đã thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ (từ năm 1996) và Vương quốc Anh (từ năm 1994). Andorra tích cực tham gia vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến phát triển bền vững, biến đổi khí hậu và bảo vệ các quốc gia nhỏ.
6.2. Quân sự
Andorra không có quân đội thường trực. Trách nhiệm quốc phòng của quốc gia chủ yếu thuộc về Pháp và Tây Ban Nha, theo các thỏa thuận lịch sử. Tuy nhiên, Andorra có một lực lượng quân sự nghi lễ nhỏ và một lực lượng dân quân truyền thống gọi là Sometent. Sometent là một tổ chức phòng vệ dân sự bao gồm những người đứng đầu các hộ gia đình, có thể được triệu tập trong trường hợp khẩn cấp hoặc thảm họa thiên nhiên. Về mặt lịch sử, Sometent đã được huy động một cách hạn chế để chống lại các cuộc đột kích của người "Lutheran" Pháp vào cuối thế kỷ 16. Ngày nay, vai trò của Sometent chủ yếu mang tính nghi lễ, mặc dù về mặt kỹ thuật, tất cả nam giới khỏe mạnh mang quốc tịch Andorra từ 21 đến 60 tuổi đều phải phục vụ nếu được triệu tập. Theo luật, mỗi gia đình Andorra nên có một khẩu súng trường, mặc dù cảnh sát sẽ cung cấp vũ khí trong trường hợp cần thiết. Phần duy nhất thường trực của Sometent ngày nay là một đơn vị nghi lễ gồm mười hai người. Ngân sách quân sự của Andorra hoàn toàn dựa trên các khoản đóng góp tự nguyện.
6.3. Cảnh sát

Lực lượng Cảnh sát Andorra (Cos de Policia d'AndorraCatalan) là cơ quan chịu trách nhiệm chính về an ninh nội địa, duy trì trật tự công cộng, kiểm soát biên giới, điều tra tội phạm và thực thi pháp luật trên toàn lãnh thổ. Lực lượng này được thành lập vào năm 1931 và hiện có khoảng 240 sĩ quan cảnh sát cùng với các nhân viên dân sự hỗ trợ. Các dịch vụ chính bao gồm cảnh sát cộng đồng mặc đồng phục, điều tra hình sự, kiểm soát biên giới và cảnh sát giao thông. Ngoài ra còn có các đơn vị chuyên trách nhỏ bao gồm chó nghiệp vụ, cứu hộ miền núi và đội xử lý bom mìn.
Đơn vị đặc nhiệm của cảnh sát Andorra là Grup d'Intervenció Policia d'AndorraCatalan (GIPA). Đây là một đội đặc nhiệm nhỏ được huấn luyện về chống khủng bố và giải cứu con tin. Mặc dù có phong cách gần giống với một lực lượng quân sự tích cực, GIPA là một phần của Lực lượng Cảnh sát Andorra, không phải quân đội. Do các tình huống khủng bố và bắt giữ con tin hiếm khi xảy ra, GIPA thường được giao nhiệm vụ áp giải tù nhân và đôi khi tham gia vào các hoạt động trị an thông thường.
6.4. Cứu hỏa
Lực lượng Cứu hỏa Andorra (Cos de Bombers d'AndorraCatalan), có trụ sở tại Santa Coloma, hoạt động từ bốn trạm cứu hỏa hiện đại và có đội ngũ khoảng 120 nhân viên cứu hỏa. Lực lượng này được trang bị 16 xe hạng nặng (xe chữa cháy, xe thang xoay và các loại xe chuyên dụng dẫn động bốn bánh), bốn xe hỗ trợ hạng nhẹ (ô tô và xe tải nhỏ) và bốn xe cứu thương.
Trong lịch sử, các gia đình thuộc sáu giáo xứ cổ của Andorra duy trì các thỏa thuận địa phương để hỗ trợ lẫn nhau trong việc chữa cháy. Máy bơm chữa cháy đầu tiên được chính phủ mua vào năm 1943. Các vụ cháy nghiêm trọng kéo dài hai ngày vào tháng 12 năm 1959 đã dẫn đến những lời kêu gọi thành lập một lực lượng cứu hỏa thường trực, và Lực lượng Cứu hỏa Andorra được thành lập vào ngày 21 tháng 4 năm 1961.
Lực lượng cứu hỏa duy trì hoạt động toàn thời gian với năm đội cứu hỏa thường trực: hai đội tại trụ sở chính ở Santa Coloma, và một đội tại mỗi ba trạm cứu hỏa còn lại. Các hoạt động chính bao gồm dập tắt hỏa hoạn, cứu hộ trong các vụ tai nạn giao thông, cứu hộ trên núi, và ứng phó với các tình huống khẩn cấp khác.
6.5. Andorra tại Hội đồng Châu Âu
Andorra là một trong 46 quốc gia thành viên của Hội đồng Châu Âu, gia nhập vào ngày 10 tháng 11 năm 1994. Thông qua tư cách thành viên tại Hội đồng Châu Âu, Andorra đã và đang tham gia vào các lĩnh vực sau:
- Phòng chống tra tấn: Thanh tra của Ủy ban Châu Âu về Phòng chống Tra tấn tại các cơ sở giam giữ như trung tâm vị thành niên, địa điểm giam giữ người nhập cư, đồn cảnh sát và bệnh viện tâm thần.
- Chống phân biệt chủng tộc: Giám sát và tư vấn do Ủy ban Châu Âu chống Phân biệt chủng tộc và Không khoan dung cung cấp.
- Bảo vệ quyền xã hội: Giám sát của Ủy ban Châu Âu về Quyền Xã hội theo Hiến chương Xã hội Châu Âu, đảm bảo các quyền con người về kinh tế và xã hội.
- Bảo vệ các dân tộc thiểu số: Mặc dù Công ước Khung về Bảo vệ các Dân tộc thiểu số thiết lập một hệ thống giám sát, Andorra chưa ký Công ước này.
- Chống tham nhũng: Đánh giá của Nhóm các Quốc gia chống Tham nhũng (GRECO) nhằm cải thiện năng lực quốc gia chống tham nhũng.
- Chống rửa tiền và tài trợ khủng bố: Đánh giá của Ủy ban MONEYVAL và giám sát của COP198.
- Dân chủ thông qua luật pháp: Hỗ trợ tư vấn từ Ủy ban Venice, giúp điều chỉnh các khuôn khổ hiến pháp phù hợp với các tiêu chuẩn dân chủ Châu Âu.
- Chống buôn người: Giám sát của Nhóm Chuyên gia về Hành động chống Buôn người (GRETA) thông qua các báo cáo đánh giá thường xuyên.
- Nâng cao hệ thống tư pháp: Đánh giá của Ủy ban Châu Âu về Hiệu quả Tư pháp (CEPEJ) và Hội đồng Tư vấn Công tố viên Châu Âu (CCPE) nhằm cải thiện hiệu quả tư pháp.
- Đóng góp văn hóa: Năm 1994, Andorra đã tặng bức tranh sơn dầu "Thung lũng Incles, Andorra" của Francesc Galobardes làm một phần của bộ sưu tập nghệ thuật của Hội đồng, tượng trưng cho cam kết của mình đối với nhân quyền và di sản văn hóa.
Đại diện của Andorra tại Hội đồng bao gồm:
- Ủy ban Bộ trưởng: Đại diện bởi Imma Tor Faus (Bộ trưởng Ngoại giao) và Andreu Jordi (Đại sứ và Đại diện Thường trực).
- Hội đồng Nghị viện: Một phái đoàn gồm 2 đại diện và 2 người thay thế.
- Đại hội đồng Chính quyền Địa phương và Khu vực: Một phái đoàn gồm 2 đại diện và 2 người thay thế.
- Tòa án Nhân quyền Châu Âu: Đại diện bởi Thẩm phán Pere Pastor Vilanova, với 14 đơn kiện được phân bổ cho một cơ quan ra quyết định vào năm 2024.
- Ủy viên Nhân quyền: Thực hiện các chuyến thăm để giám sát tình hình nhân quyền và đối thoại với các cơ quan quốc gia và xã hội dân sự.
- Các Điều ước của Hội đồng Châu Âu: Andorra đã phê chuẩn và ký một số điều ước nhằm củng cố cam kết của mình đối với các nguyên tắc của Hội đồng.
Đối với năm 2025, ngân sách của Hội đồng Châu Âu là 655.70 M EUR, trong đó Andorra đóng góp 368.84 K EUR.
7. Địa lý
Andorra nằm ở vị trí chiến lược trên dãy núi Pyrenees, có địa hình núi non hiểm trở, môi trường tự nhiên đa dạng với các khu rừng, sông ngòi và hồ, cùng khí hậu núi cao đặc trưng.
7.1. Các đơn vị hành chính

Andorra bao gồm bảy giáo xứ (parròquiaCatalan). Mỗi giáo xứ có một trung tâm hành chính riêng và quản lý các vấn đề địa phương. Các giáo xứ bao gồm:
Huy hiệu của Andorra la Vella Andorra la Vella: Thủ đô và là giáo xứ đông dân nhất, trung tâm thương mại và chính trị của đất nước.
Huy hiệu của Canillo Canillo: Nằm ở phía đông bắc, nổi tiếng với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết và nhà thờ Sant Joan de Caselles theo phong cách Romanesque.
Huy hiệu của Encamp Encamp: Nằm ở trung tâm phía đông, là một trung tâm quan trọng cho du lịch mùa đông và có bảo tàng ô tô quốc gia.
Huy hiệu của Escaldes-Engordany Escaldes-Engordany: Được thành lập năm 1978 từ Andorra la Vella, nổi tiếng với các spa nước nóng (đặc biệt là Caldea) và các hoạt động thương mại.
Huy hiệu của La Massana La Massana: Nằm ở phía tây bắc, có đỉnh núi cao nhất Andorra là Coma Pedrosa và các khu trượt tuyết như Pal-Arinsal.
Huy hiệu của Ordino Ordino: Nằm ở phía bắc, được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên, các bảo tàng và khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Ordino-Arcalís.
Huy hiệu của Sant Julià de Lòria Sant Julià de Lòria: Nằm ở cực nam, giáp với Tây Ban Nha, là cửa ngõ vào Andorra từ phía nam và có các hoạt động thương mại, văn hóa.
7.2. Địa lý tự nhiên
Andorra nằm ở phía đông dãy núi Pyrenees, đặc trưng bởi địa hình núi non hiểm trở. Đỉnh núi cao nhất là Coma Pedrosa với độ cao 2.95 K m. Độ cao trung bình của Andorra là 2.00 K m. Quốc gia này bị chia cắt bởi ba thung lũng hẹp hình chữ Y, hợp nhất thành một dòng chính là sông Gran Valira, chảy ra khỏi đất nước về phía Tây Ban Nha (tại điểm thấp nhất của Andorra là 840 m). Diện tích đất liền của Andorra là 468 km2. Địa chất của Andorra chủ yếu bao gồm các loại đá biến chất và đá trầm tích từ Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, với các thành tạo đá granit và đá phiến phổ biến.
7.3. Môi trường
Về mặt địa lý thực vật, Andorra thuộc tỉnh Đại Tây Dương châu Âu của Vùng Circumboreal trong Vương quốc Boreal. Theo WWF, lãnh thổ Andorra thuộc vùng sinh thái rừng lá kim và rừng hỗn hợp Pyrenees. Andorra có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 với điểm trung bình là 4,45/10, xếp thứ 127 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Năm 2020, độ che phủ rừng ở Andorra chiếm khoảng 34% tổng diện tích đất, tương đương 16.00 K ha rừng, không thay đổi so với năm 1990. Trong năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên bao phủ 16.00 K ha và rừng trồng bao phủ 0 ha. Trong số rừng tái sinh tự nhiên, 0% được báo cáo là rừng nguyên sinh (bao gồm các loài cây bản địa không có dấu hiệu rõ ràng về hoạt động của con người) và khoảng 0% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn.
Toàn bộ đất nước đã được BirdLife International công nhận là một Khu vực Chim Quan trọng (IBA) duy nhất, vì nó quan trọng đối với các loài chim rừng và chim núi, đồng thời hỗ trợ các quần thể quạ mỏ đỏ, sẻ thông Citril và sẻ đất đá. Thung lũng Madriu-Perafita-Claror là một Di sản Thế giới của UNESCO, chiếm khoảng 9% diện tích Andorra, nổi tiếng với cảnh quan văn hóa và đa dạng sinh học. Chính phủ Andorra đã thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường, bao gồm quản lý chất thải, bảo tồn nước và thúc đẩy năng lượng tái tạo, tuy nhiên, các thách thức như áp lực từ du lịch, phát triển đô thị và tác động của biến đổi khí hậu vẫn còn tồn tại.
7.4. Khí hậu
Andorra có khí hậu núi cao, lục địa và đại dương, tùy thuộc vào độ cao. Độ cao lớn hơn của nó có nghĩa là trung bình có nhiều tuyết hơn vào mùa đông và mát hơn một chút vào mùa hè. Sự đa dạng của các địa danh, hướng khác nhau của các thung lũng và sự bất thường của địa hình đặc trưng của khí hậu Địa Trung Hải khiến đất nước này có sự đa dạng lớn về khí hậu vi mô, cản trở sự thống trị chung của khí hậu núi cao. Sự khác biệt lớn về độ cao ở các điểm tối thiểu và tối đa, cùng với ảnh hưởng của khí hậu Địa Trung Hải, đã hình thành nên khí hậu của vùng Pyrenees Andorra.
Về lượng mưa, có thể xác định một mô hình toàn cầu đặc trưng bởi các trận mưa đối lưu và dồi dào trong mùa xuân và mùa hè, có thể kéo dài đến mùa thu (tháng 5, tháng 6 và tháng 8 thường là những tháng mưa nhiều nhất). Tuy nhiên, vào mùa đông, mưa ít hơn, ngoại trừ ở các vùng cao nguyên, chịu ảnh hưởng của các frông từ Đại Tây Dương, điều này giải thích lượng tuyết rơi lớn ở các ngọn núi Andorra. Chế độ nhiệt độ được đặc trưng, nói chung, bởi một mùa hè ôn hòa và một mùa đông dài và lạnh, phù hợp với điều kiện miền núi của Thân vương quốc.
Là một quốc gia miền núi nhỏ, Andorra rất dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Nhiệt độ ở các vùng cao đã tăng khoảng 0.17 °C mỗi thập kỷ, trong khi lượng mưa hàng năm đã giảm 49 mm. Những thay đổi này đang tác động đến tài nguyên nước và lớp phủ tuyết, những yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế dựa vào du lịch của Andorra. Số ngày có đủ tuyết để trượt tuyết đang giảm, và đường tuyết đang rút lui lên các độ cao lớn hơn.
Mặc dù lượng khí nhà kính quốc gia của Andorra thuộc hàng thấp nhất thế giới (534.00 K t thải ra vào năm 2023), Andorra có một chiến lược giảm thiểu biến đổi khí hậu mạnh mẽ, tập trung vào năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng. Trong Đóng góp do Quốc gia Tự quyết định, Andorra đã cam kết giảm 55% lượng khí thải vào năm 2030 và đạt trung hòa carbon vào năm 2050. Tuy nhiên, phần thích ứng của chiến lược vẫn đang trong giai đoạn đầu và có thể khó khăn và tốn kém để thực hiện. Do sự phụ thuộc của đất nước vào du lịch, việc tăng tốc thích ứng là điều cần thiết để xây dựng một nền kinh tế có khả năng phục hồi tốt hơn.
Tháng | Một | Hai | Ba | Bốn | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | M.một | M.hai | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao kỷ lục °C (°F) | 18.0 | 20.0 | 24.8 | 29.0 | 29.2 | 37.4 | 39.0 | 35.9 | 32.0 | 31.0 | 21.2 | 19.0 | 39.0 |
Nhiệt độ cao trung bình °C (°F) | 6.9 | 8.9 | 11.7 | 13.3 | 17.6 | 21.9 | 26.2 | 25.4 | 21.4 | 16.0 | 10.7 | 7.5 | 15.6 |
Nhiệt độ trung bình ngày °C (°F) | 2.2 | 3.5 | 5.8 | 7.5 | 11.5 | 15.4 | 18.8 | 18.5 | 14.9 | 10.3 | 5.7 | 3.0 | 9.8 |
Nhiệt độ thấp trung bình °C (°F) | -2.5 | -1.8 | -0.2 | 1.7 | 5.3 | 8.8 | 11.4 | 11.4 | 8.5 | 4.7 | 0.6 | -1.4 | 3.9 |
Nhiệt độ thấp kỷ lục °C (°F) | -15.0 | -16.0 | -11.0 | -7.0 | -2.0 | 0.0 | 3.0 | 2.0 | 0.0 | -6.0 | -10.5 | -13.0 | -16.0 |
Giáng thủy trung bình mm (inches) | 53.1 | 37.9 | 40.5 | 71.2 | 89.8 | 84.2 | 60.7 | 85.6 | 80.9 | 72.4 | 68.4 | 67.9 | 812.3 |
8. Kinh tế
Nền kinh tế Andorra chủ yếu dựa vào du lịch, chiếm khoảng 80% GDP, cùng với ngành tài chính và thương mại bán lẻ. Andorra không phải là thành viên Liên minh châu Âu nhưng có quan hệ đặc biệt và sử dụng đồng euro. Chính sách thuế thấp trong lịch sử đã thu hút đầu tư, nhưng gần đây Andorra đã thực hiện các cải cách thuế để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
8.1. Ngành du lịch

Du lịch là trụ cột của nền kinh tế Andorra, ước tính đóng góp khoảng 80% GDP. Hàng năm, Andorra thu hút khoảng 8 triệu du khách, chủ yếu bị hấp dẫn bởi vị thế miễn thuế và các khu nghỉ dưỡng mùa hè và mùa đông. Các khu trượt tuyết của Andorra, với tổng diện tích hơn 175 km đường trượt, là một trong những nguồn thu nhập chính. Môn thể thao này mang lại hơn 7 triệu lượt khách mỗi năm và ước tính doanh thu 340.00 M EUR hàng năm, duy trì 2.000 việc làm trực tiếp và 10.000 việc làm gián tiếp tính đến năm 2007.
Các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết chính bao gồm Grandvalira (lớn nhất ở Pyrenees) và Vallnord (nay được chia thành Pal Arinsal và Ordino Arcalís). Ngoài trượt tuyết, các hoạt động du lịch khác bao gồm đi bộ đường dài, đi xe đạp leo núi, mua sắm (đặc biệt là các mặt hàng xa xỉ, mỹ phẩm, thuốc lá và rượu do thuế thấp) và du lịch chăm sóc sức khỏe (ví dụ như trung tâm spa Caldea).
Sự phát triển du lịch bền vững đang ngày càng được chú trọng, nhằm cân bằng lợi ích kinh tế với bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương. Tác động kinh tế-xã hội của du lịch rất lớn, tạo ra nhiều việc làm nhưng cũng đặt ra những thách thức về cơ sở hạ tầng và quản lý tài nguyên.
8.2. Ngành tài chính
Ngành tài chính đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế Andorra. Trong quá khứ, Andorra được biết đến như một thiên đường thuế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài nhờ vào chính sách thuế thấp và bảo mật ngân hàng. Doanh thu chủ yếu đến từ thuế nhập khẩu. Lĩnh vực tài chính và bảo hiểm chiếm khoảng 19% GDP.
Tuy nhiên, trước áp lực quốc tế và để phù hợp với các tiêu chuẩn minh bạch tài chính, Andorra đã thực hiện nhiều cải cách. Kể từ giữa những năm 2010, hệ thống tài chính bao gồm năm nhóm ngân hàng (hiện tại còn 3 nhóm sau các cuộc sáp nhập vào năm 2022), một tổ chức tín dụng chuyên biệt, tám đơn vị quản lý đầu tư, ba công ty quản lý tài sản và 29 công ty bảo hiểm (14 trong số đó là chi nhánh của các công ty bảo hiểm nước ngoài). Các ngân hàng lớn như Andbank, Crèdit Andorrà và MoraBanc đóng vai trò chủ chốt.
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2012, một loại thuế doanh nghiệp 10% đã được giới thiệu, tiếp theo là thuế bán hàng 2% một năm sau đó. Năm 2013, Andorra công bố ý định áp dụng thuế thu nhập cá nhân, một bước đi nhằm "đưa chính sách thuế của mình phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế". Những thay đổi này phản ánh nỗ lực của Andorra hướng tới sự minh bạch và hợp tác quốc tế trong các vấn đề thuế. Vụ việc liên quan đến Banca Privada d'Andorra (BPA) vào năm 2015, khi ngân hàng này bị Bộ Tài chính Hoa Kỳ cáo buộc là "một mối lo ngại chính về rửa tiền", đã thúc đẩy thêm các cải cách trong lĩnh vực này.
8.3. Nông nghiệp và các ngành khác
Sản xuất nông nghiệp ở Andorra bị hạn chế do địa hình núi non và chỉ 1,7% diện tích đất có thể trồng trọt được. Do đó, hầu hết lương thực phải được nhập khẩu. Một số ít thuốc lá được trồng tại địa phương và đây là một trong những cây trồng truyền thống. Hoạt động chăn nuôi chính là chăn nuôi cừu bản địa.
Sản xuất công nghiệp có quy mô nhỏ, chủ yếu bao gồm thuốc lá điếu, xì gà và đồ nội thất. Các tài nguyên thiên nhiên của Andorra bao gồm thủy điện, nước khoáng, gỗ, quặng sắt và chì. Ngành công nghiệp nhẹ và thủ công mỹ nghệ cũng đóng góp một phần nhỏ vào nền kinh tế. Trước đây, ngành luyện sắt từng có vai trò quan trọng nhưng hiện nay không còn đáng kể.
9. Nhân khẩu
Dân số Andorra có đặc điểm đa dạng về quốc tịch, với người Andorra bản địa chỉ chiếm một phần thiểu số. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Catalunya, nhưng nhiều ngôn ngữ khác cũng được sử dụng rộng rãi do sự nhập cư.
9.1. Cơ cấu và đặc điểm dân số

Năm | Dân số |
---|---|
1950 | 6.176 |
1960 | 8.392 |
1970 | 19.545 |
1980 | 35.460 |
1990 | 54.507 |
2000 | 65.844 |
2010 | 85.015 |
2015 | 78.067 |
Dân số Andorra ước tính là 77.543 người. Người Andorra là một nhóm dân tộc Rôman có nguồn gốc Catalunya. Dân số đã tăng từ 5.000 người vào năm 1900.
Hai phần ba cư dân không có quốc tịch Andorra và không có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử xã. Hơn nữa, họ không được phép được bầu làm thủ tướng hoặc sở hữu hơn 33% vốn cổ phần của một công ty tư nhân.
Các nhóm quốc tịch lớn nhất ở Andorra là người Tây Ban Nha (34,3%), người Andorra (32,1%), người Bồ Đào Nha (10%) và người Pháp (5,6%). 18% dân số còn lại bao gồm người Anh, Hà Lan, Đức, Ý và các dân tộc châu Âu khác, cũng như người Argentina, Chile, Ấn Độ, Maroc và Uruguay.
Mật độ dân số của Andorra là khoảng 164 người/km² (2020). Tỷ lệ tăng dân số đã chậm lại trong những năm gần đây. Tuổi thọ trung bình ở Andorra rất cao, thuộc hàng cao nhất thế giới, phản ánh chất lượng cuộc sống và hệ thống y tế tốt. Tình trạng và quyền của các nhóm dân cư đa dạng, đặc biệt là những người không phải công dân, là một vấn đề được quan tâm, liên quan đến quyền bỏ phiếu, sở hữu tài sản và hội nhập xã hội.
9.2. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ lịch sử và ngôn ngữ chính thức là tiếng Catalunya, một ngôn ngữ Rôman. Chính phủ Andorra khuyến khích việc sử dụng tiếng Catalunya. Chính phủ tài trợ cho một Ủy ban về Địa danh học Catalunya ở Andorra (tiếng Catalunya: Comissió de Toponímia d'AndorraCatalan), và cung cấp các lớp học tiếng Catalunya miễn phí để hỗ trợ người nhập cư. Các đài truyền hình và đài phát thanh Andorra sử dụng tiếng Catalunya.
Do nhập cư, các mối liên kết lịch sử và sự gần gũi về địa lý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Pháp được sử dụng phổ biến. Hầu hết cư dân Andorra có thể nói một hoặc nhiều hơn trong số các ngôn ngữ này, ngoài tiếng Catalunya. Tiếng Anh ít được sử dụng phổ biến hơn trong dân chúng nói chung, mặc dù nó được hiểu ở các mức độ khác nhau tại các khu du lịch lớn. Andorra là một trong bốn quốc gia châu Âu (cùng với Pháp, Monaco và Thổ Nhĩ Kỳ) chưa bao giờ ký Công ước Khung của Hội đồng châu Âu về các Dân tộc thiểu số.
Theo dữ liệu năm 2022, tiếng Catalunya là tiếng mẹ đẻ của 44,1% dân số, tiếp theo là tiếng Tây Ban Nha (40,3%), tiếng Bồ Đào Nha (13,5%) và tiếng Pháp (10,0%). Các ngôn ngữ khác chiếm 9,8%. Chính sách ngôn ngữ của chính phủ nhằm mục đích củng cố vị thế của tiếng Catalunya là ngôn ngữ chung và hội nhập, đồng thời tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ hiện có.
9.3. Tôn giáo
Rất ít số liệu thống kê chính thức có sẵn về tôn giáo; ước tính dân số Công giáo vào năm 2020 dao động từ 89,5% đến 99,21%. Thánh bổn mạng là Đức Mẹ Meritxell. Cũng có các thành viên của các giáo phái Tin Lành khác nhau và một số lượng nhỏ người theo Ấn Độ giáo, và Bahá'í. Năm 2022, có khoảng 2000 người theo Hồi giáo và khoảng 100 người Do Thái. Hiến pháp Andorra đảm bảo quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng, đồng thời công nhận mối quan hệ đặc biệt với Giáo hội Công giáo Rôma, phù hợp với truyền thống Andorra. Các cơ sở tôn giáo chính bao gồm nhiều nhà thờ Công giáo La Mã, một số trong đó có giá trị lịch sử và kiến trúc đáng kể.
9.4. Các thành phố chính
Các thành phố và thị trấn chính của Andorra, ngoài thủ đô Andorra la Vella (dân số khoảng 19.383 người, là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa), bao gồm Escaldes-Engordany (dân số khoảng 14.599 người, nổi tiếng với các spa và khu mua sắm), Encamp (dân số khoảng 7.575 người, một trung tâm du lịch mùa đông), và Sant Julià de Lòria (dân số khoảng 7.636 người, nằm gần biên giới Tây Ban Nha). Các thị trấn quan trọng khác bao gồm La Massana (dân số khoảng 5.353 người), Ordino (dân số khoảng 3.034 người), và Canillo (dân số khoảng 2.213 người), mỗi nơi đều có những đặc điểm riêng về du lịch, văn hóa và tự nhiên. El Pas de la Casa, một phần của giáo xứ Encamp, là một thị trấn biên giới quan trọng và khu nghỉ mát trượt tuyết.
10. Giáo dục
Hệ thống giáo dục Andorra độc đáo với ba loại hình trường công lập cùng tồn tại: trường kiểu Andorra, trường kiểu Pháp và trường kiểu Tây Ban Nha, bên cạnh các trường tư thục. Giáo dục là bắt buộc và miễn phí cho trẻ em từ 6 đến 16 tuổi. Đại học Andorra là cơ sở giáo dục đại học công lập duy nhất của đất nước.
10.1. Hệ thống trường học
Luật Giáo dục Chất lượng (Ilei qualificada d'educacioCatalan) của Andorra được thông qua vào năm 1993. Luật này đảm bảo giáo dục công lập, miễn phí từ bốn tuổi cho đến hết bậc học bắt buộc. Trẻ em từ 6 đến 16 tuổi bắt buộc phải theo học toàn thời gian. Giáo dục đến bậc trung học được chính phủ cung cấp miễn phí.
Có ba hệ thống trường học: Andorra, Pháp và Tây Ban Nha, sử dụng lần lượt tiếng Catalunya, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha làm ngôn ngữ giảng dạy chính. Phụ huynh có thể chọn hệ thống cho con em mình theo học. Tất cả các trường học đều do chính quyền Andorra xây dựng và bảo trì, nhưng giáo viên trong các trường Pháp và Tây Ban Nha phần lớn do Pháp và Tây Ban Nha trả lương. 39% trẻ em Andorra theo học trường Andorra, 33% theo học trường Pháp và 28% theo học trường Tây Ban Nha.
Chương trình giáo dục tiểu học và trung học của Andorra tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời nhấn mạnh vào việc giảng dạy tiếng Catalunya và văn hóa Andorra. Các hệ thống trường học khác nhau có chương trình và phương pháp giảng dạy riêng, nhưng đều nhằm mục đích cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao.
10.2. Đại học Andorra
Đại học Andorra (Universitat d'AndorraCatalan, UdA) là trường đại học công lập của nhà nước và là trường đại học duy nhất ở Andorra. Trường được thành lập vào năm 1997. Trường cung cấp các bằng cấp cử nhân về điều dưỡng, khoa học máy tính, quản trị kinh doanh và khoa học giáo dục, ngoài ra còn có các khóa học giáo dục nghề nghiệp cao hơn. Hai trường sau đại học duy nhất ở Andorra là Trường Điều dưỡng và Trường Khoa học Máy tính, trong đó trường sau có chương trình tiến sĩ.
Trung tâm Nghiên cứu Trực tuyến (Centre d'Estudis VirtualsCatalan) tại trường đại học điều hành khoảng 20 chương trình học thuật khác nhau ở cả bậc đại học và sau đại học trong các lĩnh vực bao gồm du lịch, luật, ngữ văn Catalunya, nhân văn, tâm lý học, khoa học chính trị, truyền thông nghe nhìn, kỹ thuật viễn thông và nghiên cứu Đông Á. Trung tâm cũng điều hành các chương trình sau đại học và các khóa học giáo dục thường xuyên khác nhau cho các chuyên gia. UdA đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu khoa học tại Andorra.
11. Giao thông

Cho đến thế kỷ 20, Andorra có rất ít kết nối giao thông với thế giới bên ngoài, và sự phát triển của đất nước bị ảnh hưởng bởi sự cô lập về mặt địa lý. Ngay cả bây giờ, các sân bay lớn gần nhất tại Toulouse và Barcelona đều cách Andorra ba giờ lái xe.
Andorra có một mạng lưới đường bộ dài 279 km, trong đó 76 km là đường không trải nhựa. Hai con đường chính ra khỏi Andorra la Vella là CG-1 đến biên giới Tây Ban Nha gần Sant Julià de Lòria, và CG-2 đến biên giới Pháp qua Hầm Envalira gần El Pas de la Casa. Các dịch vụ xe buýt bao phủ tất cả các khu vực đô thị và nhiều cộng đồng nông thôn, với các dịch vụ trên hầu hết các tuyến đường chính chạy nửa giờ một chuyến hoặc thường xuyên hơn trong thời gian đi lại cao điểm. Có các dịch vụ xe buýt đường dài thường xuyên từ Andorra đến Barcelona và Toulouse, cộng với một chuyến tham quan hàng ngày từ thành phố Barcelona. Các dịch vụ xe buýt chủ yếu do các công ty tư nhân điều hành, nhưng một số dịch vụ địa phương do chính phủ điều hành.

Không có sân bay cho máy bay cánh cố định trong biên giới Andorra nhưng có các sân bay trực thăng ở La Massana (Sân bay trực thăng Camí), Arinsal và Escaldes-Engordany với các dịch vụ trực thăng thương mại và một sân bay nằm ở comarca lân cận của Tây Ban Nha là Alt Urgell, cách biên giới Andorra-Tây Ban Nha 12 km về phía nam. Kể từ tháng 7 năm 2015, Sân bay Andorra-La Seu d'Urgell đã khai thác các chuyến bay thương mại đến Madrid và Palma de Mallorca, và là trung tâm chính của Andorra Airlines.
Các sân bay lân cận ở Tây Ban Nha và Pháp cung cấp các chuyến bay quốc tế cho thân vương quốc. Các sân bay gần nhất là Perpignan, Pháp (cách Andorra 156 km) và Lleida, Tây Ban Nha (cách Andorra 160 km). Các sân bay lớn gần nhất là Toulouse, Pháp (cách Andorra 165 km) và Barcelona, Tây Ban Nha (cách Andorra 215 km). Có các dịch vụ xe buýt hàng giờ từ cả hai sân bay Barcelona và Toulouse đến Andorra.
Nhà ga đường sắt gần nhất là Andorre-L'Hospitalet cách Andorra 10 km về phía đông, nằm trên tuyến đường sắt khổ 1.44 K mm từ Latour-de-Carol (cách Andorra 25 km về phía đông nam), đến Toulouse và tiếp tục đến Paris bằng các chuyến tàu cao tốc TGV của Pháp. Tuyến này do SNCF vận hành. Latour-de-Carol có một tuyến tàu khổ 1.00 K mm ngắm cảnh (Tàu Vàng) đến Villefranche-de-Conflent, cũng như tuyến khổ 1.44 K mm của SNCF nối với Perpignan, và tuyến khổ 1.67 K mm của Renfe đến Barcelona. Cũng có các chuyến tàu Intercités de nuit trực tiếp giữa L'Hospitalet-près-l'Andorre và Paris vào một số ngày nhất định.
12. Truyền thông và Viễn thông

Tại Andorra, các dịch vụ điện thoại di động, điện thoại cố định và internet được vận hành độc quyền bởi công ty viễn thông quốc gia Andorra, SOM, còn được gọi là Andorra Telecom (STA). Công ty này cũng quản lý cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho việc phát sóng truyền hình kỹ thuật số và radio quốc gia. Năm 2010, Andorra trở thành quốc gia đầu tiên cung cấp kết nối cáp quang trực tiếp đến tất cả các hộ gia đình (FTTH) và doanh nghiệp.
Đài phát thanh thương mại đầu tiên phát sóng là Radio Andorra, hoạt động từ năm 1939 đến 1981. Vào ngày 12 tháng 10 năm 1989, Đại Hội đồng đã thành lập đài phát thanh và truyền hình như một dịch vụ công cộng thiết yếu, tạo ra và quản lý tổ chức ORTA, vào ngày 13 tháng 4 năm 2000, trở thành công ty đại chúng Ràdio i Televisió d'Andorra (RTVA). Năm 1990, đài phát thanh công cộng được thành lập trên cơ sở Radio Nacional d'Andorra. Là một kênh truyền hình bản địa, chỉ có mạng lưới truyền hình công cộng quốc gia Andorra Televisió, được thành lập vào năm 1995. Các đài truyền hình và đài phát thanh bổ sung từ Tây Ban Nha và Pháp có sẵn thông qua truyền hình kỹ thuật số mặt đất và IPTV.
Có ba tờ báo quốc gia là Diari d'Andorra, El Periòdic d'Andorra, và Bondia cũng như một số tờ báo địa phương. Lịch sử báo chí Andorra bắt đầu trong giai đoạn từ 1917 đến 1937 với sự xuất hiện của một số tờ báo định kỳ như Les Valls d'Andorra (1917), Nova Andorra (1932) và Andorra Agrícola (1933). Năm 1974, Poble Andorrà trở thành tờ báo thường kỳ đầu tiên ở Andorra. Cũng có một hiệp hội vô tuyến nghiệp dư và hãng thông tấn ANA với ban quản lý độc lập.
13. Văn hóa
Văn hóa Andorra mang đậm ảnh hưởng Catalunya, thể hiện qua ngôn ngữ, các điệu múa dân gian, ẩm thực và các lễ hội truyền thống, đồng thời được làm phong phú thêm bởi các di sản kiến trúc Romanesque và các Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.
13.1. Truyền thống và lễ hội
Andorra là quê hương của các điệu múa dân gian như contrapàs và marratxa, đặc biệt còn tồn tại ở Sant Julià de Lòria. Âm nhạc dân gian Andorra có những điểm tương đồng với âm nhạc của các nước láng giềng, nhưng đặc biệt mang đậm nét Catalunya, nhất là sự hiện diện của các điệu múa như sardana. Các điệu múa dân gian Andorra khác bao gồm contrapàs ở Andorra la Vella và điệu múa Thánh Anne ở Escaldes-Engordany. Ngày quốc khánh của Andorra là Ngày Đức Mẹ Meritxell, ngày 8 tháng 9.
Trong số các lễ hội và truyền thống quan trọng hơn có Lễ hội Canólich vào tháng 5, Roser d'Ordino vào tháng 7, Ngày Meritxell (Quốc khánh Andorra), Hội chợ Andorra la Vella, Ngày Thánh Jordi, Hội chợ Santa Llúcia, Lễ hội từ La Candelera đến Canillo, Lễ hội Carnival ở Encamp, các bài hát caramelles, Lễ hội Thánh Esteve và Festa del Poble.
Trong văn hóa dân gian, các truyền thuyết Andorra nổi tiếng nhất là truyền thuyết về Charlemagne, theo đó vị vua Frank này đã thành lập đất nước, Bạch Nương của Auvinyà, Buner d'Ordino, truyền thuyết về Hồ Engolasters và truyền thuyết về Đức Mẹ Meritxell. Andorra đã thường xuyên tham gia Cuộc thi Eurovision Song Contest từ năm 2004 đến 2009, là quốc gia duy nhất tham gia trình bày các bài hát bằng tiếng Catalunya.
13.2. Ẩm thực
Ẩm thực Andorra chủ yếu là ẩm thực Catalunya, mặc dù nó cũng đã tiếp thu các yếu tố khác của ẩm thực Pháp và ẩm thực Ý. Ẩm thực của đất nước có những đặc điểm tương tự với các nước láng giềng Cerdanya và Alt Urgell, những nơi mà Andorra có mối quan hệ văn hóa bền chặt. Ẩm thực Andorra được đánh dấu bởi bản chất là các thung lũng miền núi. Các món ăn đặc trưng của đất nước là mộc qua all-i-oli, vịt với lê mùa đông, thịt cừu nướng với các loại hạt, thịt lợn hầm (civet), bánh massegada, rau diếp quăn với lê, vịt confit và nấm, escudella, rau bina với nho khô và hạt thông, mứt đông, nấm mồng gà nhồi thịt lợn, salad bồ công anh, và cá hồi sông Andorra. Về đồ uống, rượu vang nóng và bia cũng rất phổ biến. Một số món ăn rất phổ biến ở các vùng núi của Catalunya, chẳng hạn như trinxat, xúc xích, ốc nấu, cơm với nấm, cơm núi và mató.
13.3. Nghệ thuật và kiến trúc
Nghệ thuật Tiền Romanesque và Nghệ thuật Romanesque là một trong những biểu hiện nghệ thuật và đặc điểm quan trọng nhất của Thân vương quốc. Phong cách Romanesque cho phép tìm hiểu sự hình thành của các cộng đồng giáo xứ, các mối quan hệ quyền lực (xã hội và chính trị) và văn hóa quốc gia. Có tổng cộng bốn mươi nhà thờ Romanesque nổi bật là những công trình kiến trúc nhỏ, trang trí giản dị, cũng như các cây cầu, pháo đài và dinh thự cùng thời kỳ. Các ví dụ nổi bật bao gồm nhà thờ Santa Coloma d'Andorra, Sant Joan de Caselles, Sant Martí de la Cortinada và Església de Sant Miquel d'Engolasters. Nhiều bức bích họa và bàn thờ Romanesque từ các nhà thờ Andorra hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia Catalunya ở Barcelona.

Nghệ thuật và văn hóa Andorra còn được thể hiện qua các biểu tượng quốc gia và các di sản được quốc tế công nhận.

Các công trình kiến trúc tôn giáo và cảnh quan thiên nhiên là những điểm nổi bật.


Kiến trúc Romanesque vẫn còn hiện hữu rõ nét qua các nhà thờ cổ.

13.4. Thể thao
Andorra nổi tiếng với các môn thể thao mùa đông. Andorra có lãnh thổ dốc trượt tuyết lớn nhất ở Pyrenees (3100 ha và khoảng 350 km đường dốc) và hai khu nghỉ mát trượt tuyết. Grandvalira là khu nghỉ mát lớn nhất và nổi tiếng nhất. Các môn thể thao phổ biến khác được chơi ở Andorra bao gồm bóng đá, rugby union, bóng rổ và khúc côn cầu patin.
Đối với khúc côn cầu patin, Andorra thường chơi ở CERH Euro Cup và Giải vô địch khúc côn cầu patin thế giới FIRS. Năm 2011, Andorra là nước chủ nhà của Chung kết Tám đội Giải vô địch châu Âu 2011.
Quốc gia này được đại diện trong môn bóng đá bởi Đội tuyển bóng đá quốc gia Andorra. Đội đã giành chiến thắng trong trận đấu cạnh tranh đầu tiên tại vòng loại Giải vô địch châu Âu vào ngày 11 tháng 10 năm 2019, trước Moldova. Bóng đá ở Andorra do Liên đoàn bóng đá Andorra quản lý - được thành lập năm 1994, tổ chức các giải đấu quốc gia về bóng đá (Primera Divisió, Copa Constitució và Supercopa) và futsal. Andorra được nhận vào UEFA và FIFA cùng năm, 1996. FC Andorra, một câu lạc bộ có trụ sở tại Andorra la Vella được thành lập năm 1942, thi đấu trong hệ thống giải bóng đá Tây Ban Nha.
Bóng bầu dục là một môn thể thao truyền thống ở Andorra, chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi sự phổ biến của nó ở miền nam nước Pháp. Đội tuyển rugby union quốc gia Andorra, có biệt danh Els Isards, thi đấu trên đấu trường quốc tế ở các giải rugby union và rugby bảy người. VPC Andorra XV là một đội bóng bầu dục có trụ sở tại Andorra la Vella, hiện đang chơi ở giải vô địch Pháp.
Sự phổ biến của bóng rổ đã tăng lên trong nước kể từ những năm 1990, khi đội Andorra BC Andorra chơi ở giải đấu hàng đầu của Tây Ban Nha (Liga ACB). Sau 18 năm, câu lạc bộ trở lại giải đấu hàng đầu vào năm 2014.
Các môn thể thao khác được luyện tập ở Andorra bao gồm đi xe đạp, bóng chuyền, judo, bóng đá luật Úc, bóng ném, bơi lội, thể dục dụng cụ, quần vợt và đua xe thể thao. Năm 2012, Andorra thành lập đội cricket quốc gia đầu tiên và chơi một trận đấu trên sân nhà với Câu lạc bộ Cricket Dutch Fellowship of Fairly Odd Places, trận đấu đầu tiên trong lịch sử Andorra được chơi ở độ cao 1.30 K m.
Andorra lần đầu tiên tham gia Thế vận hội vào năm 1976. Quốc gia này đã xuất hiện trong mọi Thế vận hội Mùa đông kể từ năm 1976. Andorra thi đấu tại Đại hội Thể thao các Quốc gia nhỏ châu Âu, hai lần là nước chủ nhà, vào các năm 1991 và 2005.
Là một trong những Quốc gia Catalunya, Andorra là quê hương của một đội castellers, hay những người xây tháp người Catalunya. Castellers d'AndorraCatalan, có trụ sở tại thị trấn Santa Coloma d'Andorra, được Coordinadora de Colles Castelleres de CatalunyaCatalan công nhận, cơ quan quản lý của castells.


Andorra cũng có các vận động viên nổi bật trong các giải đấu quốc tế khác nhau.

Các sự kiện thể thao quốc gia và cơ sở vật chất cũng đóng vai trò quan trọng.


13.5. Di sản Thế giới
Lễ hội lửa Hạ chí ở Pyrenees đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2015. Ngoài ra, Thung lũng Madriu-Perafita-Claror đã trở thành Di sản Thế giới đầu tiên và duy nhất của Andorra được UNESCO công nhận vào năm 2004, với một phần mở rộng nhỏ vào năm 2006. Thung lũng này nổi bật với cảnh quan văn hóa đặc trưng, phản ánh cuộc sống truyền thống của người dân vùng núi Pyrenees qua nhiều thế kỷ, bao gồm các đồng cỏ, rừng, nhà ở mùa hè (bordes) và các con đường mòn cổ. Nó cũng có giá trị đa dạng sinh học cao.