1. Tên gọi
Bolivia được đặt theo tên của Simón Bolívar, một nhà lãnh đạo người Venezuela trong các cuộc chiến tranh giành độc lập của các nước Mỹ Latin thuộc Tây Ban Nha. Nhà lãnh đạo Venezuela, Antonio José de Sucre, đã được Bolívar trao cho lựa chọn thống nhất Charcas (Bolivia ngày nay) với Cộng hòa Peru mới thành lập, thống nhất với Các tỉnh Liên hiệp Río de la Plata, hoặc chính thức tuyên bố độc lập khỏi Tây Ban Nha với tư cách là một quốc gia hoàn toàn độc lập. Sucre đã chọn thành lập một nhà nước hoàn toàn mới và vào ngày 6 tháng 8 năm 1825, với sự ủng hộ của địa phương, đã đặt tên cho nó để vinh danh Simón Bolívar.
Tên ban đầu là Cộng hòa Bolívar. Vài ngày sau, nghị sĩ Manuel Martín Cruz đề xuất: "Nếu từ Romulus có Roma, thì từ Bolívar có Bolivia" (Si de Rómulo, Roma; de Bolívar, BoliviaSpanish). Tên này đã được Cộng hòa thông qua vào ngày 3 tháng 10 năm 1825. Năm 2009, một hiến pháp mới đã đổi tên chính thức của đất nước thành "Nhà nước Đa dân tộc Bolivia" để phản ánh bản chất đa sắc tộc của đất nước và các quyền được tăng cường của các dân tộc bản địa Bolivia theo hiến pháp mới. Các tên gọi chính thức bằng các ngôn ngữ bản địa bao gồm: Puliwya Achka Aylluska MamallaqtaBolivia Nhà nước Đa dân tộcQuechua (tiếng Quechua), Wuliwya Walja Ayllunakana MarkaBolivia Đất nước của nhiều Quốc giaAymara (tiếng Aymara), và Tetã Hetate'ýigua VolíviaBolivia Nhà nước Đa dân tộcGuarani (tiếng Guarani).
2. Lịch sử
Lịch sử của Bolivia trải dài qua nhiều giai đoạn, từ các nền văn minh tiền Colombo, qua thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, cuộc đấu tranh giành độc lập, đến những biến động chính trị và xã hội trong thế kỷ 20 và 21. Quá trình này được đánh dấu bằng sự khai thác tài nguyên, các cuộc xung đột lãnh thổ, những nỗ lực xây dựng nền dân chủ và sự nổi lên của các phong trào xã hội bản địa.
2.1. Thời kỳ tiền Colombo
Khu vực ngày nay được gọi là Bolivia đã có người ở hơn 2.500 năm khi người Aymara đến; tuy nhiên, người Aymara ngày nay tự liên kết mình với nền văn minh cổ đại của Chính thể Tiwanaku, có thủ đô tại Tiwanaku, ở miền Tây Bolivia. Thành phố thủ đô Tiwanaku có niên đại từ đầu năm 1500 TCN, khi đó nó là một ngôi làng nhỏ dựa vào nông nghiệp.
Cộng đồng Aymara đã phát triển đến quy mô đô thị trong khoảng từ năm 600 đến năm 800 CN, trở thành một cường quốc khu vực quan trọng ở miền nam dãy Andes từ La Paz. Theo các ước tính ban đầu, thành phố bao phủ khoảng 6.5 km2 vào thời kỳ đỉnh cao, và có từ 15.000 đến 30.000 dân. Tuy nhiên, vào năm 1996, ảnh vệ tinh đã được sử dụng để lập bản đồ phạm vi của các suka kollus (ruộng nổi ngập nước) được bảo tồn trên khắp ba thung lũng chính của Tiwanaku, với kết quả cho thấy khả năng chứa dân số ở bất kỳ đâu trong khoảng từ 285.000 đến 1.482.000 người.
Vào khoảng năm 400 CN, Tiwanaku từ một thế lực thống trị tại địa phương đã trở thành một nhà nước "bành trướng", tích cực mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình vào Yungas và mang văn hóa cũng như lối sống của mình đến các dân tộc mới ở Peru, Bolivia và Chile. Tuy nhiên, Tiwanaku không phải là một nền văn hóa bạo lực hay thống trị; để mở rộng phạm vi ảnh hưởng, nhà nước đã thể hiện sự khôn ngoan chính trị tuyệt vời, thành lập các thuộc địa, thúc đẩy các thỏa thuận thương mại địa phương (điều này khiến các nền văn hóa khác khá phụ thuộc) và thiết lập các tín ngưỡng nhà nước.
Khi lượng mưa giảm dần, nguồn cung cấp lương thực giảm sút, và do đó giới tinh hoa mất quyền lực. Tiwanaku biến mất vào khoảng năm 1000 CN. Khu vực này vẫn không có người ở trong nhiều thế kỷ sau đó.
Từ năm 1438 đến năm 1527, Đế chế Inca mở rộng từ thủ đô Cusco, giành quyền kiểm soát phần lớn khu vực Andes của Bolivia ngày nay, và mở rộng quyền kiểm soát của mình đến rìa lưu vực Amazon.
2.2. Thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha

Cuộc chinh phục Đế chế Inca của Tây Ban Nha bắt đầu vào năm 1524 và phần lớn hoàn thành vào năm 1533. Lãnh thổ ngày nay gọi là Bolivia được biết đến với tên gọi Charcas, và nằm dưới quyền cai trị của Tây Ban Nha. Chính quyền địa phương thuộc Audiencia de Charcas đặt tại Chuquisaca (La Plata - Sucre hiện đại). Được thành lập vào năm 1545 với tư cách là một thị trấn khai thác mỏ, Potosí nhanh chóng tạo ra sự giàu có phi thường, trở thành thành phố lớn nhất ở Tân Thế giới với dân số hơn 150.000 người.
Vào cuối thế kỷ 16, bạc của Bolivia là một nguồn thu quan trọng cho Đế quốc Tây Ban Nha. Một dòng người bản địa ổn định phục vụ như lực lượng lao động dưới các điều kiện nô lệ tàn bạo của phiên bản Tây Ban Nha của hệ thống lao động cưỡng bức thời tiền Colombo gọi là mita. Charcas được chuyển giao cho Phó vương quốc Río de la Plata vào năm 1776 và người dân từ Buenos Aires, thủ đô của Phó vương quốc, đã đặt ra thuật ngữ "Thượng Peru" (Alto PeruSpanish) như một cách gọi phổ biến cho Real Audiencia de Charcas. Túpac Katari đã lãnh đạo cuộc nổi dậy của người bản địa bao vây La Paz vào tháng 3 năm 1781, trong đó 20.000 người đã thiệt mạng. Khi quyền lực hoàng gia Tây Ban Nha suy yếu trong Chiến tranh Napoleon, tình cảm chống lại sự cai trị của thực dân ngày càng gia tăng.
2.3. Độc lập và giai đoạn đầu xây dựng đất nước


Cuộc đấu tranh giành độc lập bắt đầu tại thành phố Sucre vào ngày 25 tháng 5 năm 1809 và Cách mạng Chuquisaca (Chuquisaca khi đó là tên của thành phố) được biết đến như tiếng kêu gọi Tự do đầu tiên ở Mỹ Latinh. Cuộc cách mạng đó được theo sau bởi cách mạng La Paz vào ngày 16 tháng 7 năm 1809. Cách mạng La Paz đánh dấu một sự chia rẽ hoàn toàn với chính phủ Tây Ban Nha, trong khi Cách mạng Chuquisaca thành lập một hội đồng địa phương độc lập nhân danh Vua Tây Ban Nha bị Napoleon Bonaparte phế truất. Cả hai cuộc cách mạng đều tồn tại trong thời gian ngắn và bị chính quyền Tây Ban Nha ở Phó vương quốc Rio de La Plata đánh bại, nhưng năm sau đó, các cuộc chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Tây Ban Nha ở châu Mỹ đã lan rộng khắp lục địa.
Bolivia đã bị phe quân chủ và phe yêu nước chiếm đóng và tái chiếm nhiều lần trong suốt cuộc chiến. Buenos Aires đã cử ba chiến dịch quân sự, tất cả đều bị đánh bại, và cuối cùng chỉ giới hạn trong việc bảo vệ biên giới quốc gia tại Salta. Bolivia cuối cùng đã được giải phóng khỏi sự thống trị của phe quân chủ bởi Thống chế Antonio José de Sucre, với một chiến dịch quân sự đến từ phía Bắc để hỗ trợ chiến dịch của Simón Bolívar. Sau 16 năm chiến tranh, nước Cộng hòa đã được tuyên bố vào ngày 6 tháng 8 năm 1825.
2.3.1. Liên minh Peru-Bolivia và sự tan rã
Năm 1836, Bolivia, dưới sự cai trị của Thống chế Andrés de Santa Cruz, đã xâm lược Peru để tái lập vị tổng thống bị phế truất, Tướng Luis José de Orbegoso. Peru và Bolivia thành lập Liên minh Peru-Bolivia, với de Santa Cruz là Người bảo hộ Tối cao. Sau những căng thẳng giữa Liên minh và Chile, Chile đã tuyên chiến vào ngày 28 tháng 12 năm 1836. Argentina cũng tuyên chiến riêng với Liên minh vào ngày 9 tháng 5 năm 1837. Các lực lượng Peru-Bolivia đã đạt được một số chiến thắng quan trọng trong Chiến tranh Liên minh: đánh bại đoàn viễn chinh Argentina và đánh bại đoàn viễn chinh Chile đầu tiên trên các cánh đồng của Paucarpata gần thành phố Arequipa. Quân đội Chile và các đồng minh nổi dậy người Peru đã đầu hàng vô điều kiện và ký Hiệp ước Paucarpata. Hiệp ước quy định rằng Chile sẽ rút khỏi Peru-Bolivia, Chile sẽ trả lại các tàu thuyền bị bắt của Liên minh, quan hệ kinh tế sẽ được bình thường hóa, và Liên minh sẽ trả nợ của Peru cho Chile. Tuy nhiên, chính phủ và công chúng Chile đã bác bỏ hiệp ước hòa bình. Chile tổ chức một cuộc tấn công thứ hai vào Liên minh và đánh bại nó trong Trận Yungay. Sau thất bại này, Santa Cruz từ chức và đi lưu vong ở Ecuador rồi Paris, và Liên minh Peru-Bolivia bị giải thể.
Sau khi Peru giành lại độc lập, tổng thống Peru Tướng Agustín Gamarra đã xâm lược Bolivia. Vào ngày 18 tháng 11 năm 1841, trận Ingavi diễn ra, trong đó Quân đội Bolivia đã đánh bại quân đội Peru của Gamarra (thiệt mạng trong trận chiến). Sau chiến thắng, Bolivia xâm lược Peru trên nhiều mặt trận. Việc trục xuất quân đội Bolivia khỏi miền nam Peru sẽ đạt được nhờ vào sự sẵn có lớn hơn về vật chất và nguồn nhân lực của Peru; Quân đội Bolivia không có đủ quân để duy trì một cuộc chiếm đóng. Tại quận Locumba - Tacna, một đội quân gồm binh lính và nông dân Peru đã đánh bại một trung đoàn Bolivia trong cái gọi là Trận Los Altos de Chipe (Locumba). Tại quận Sama và ở Arica, đại tá Peru José María Lavayén đã tổ chức một đội quân đánh bại lực lượng Bolivia của Đại tá Rodríguez Magariños và đe dọa cảng Arica. Trong trận Tarapacá vào ngày 7 tháng 1 năm 1842, các dân quân Peru do chỉ huy Juan Buendía thành lập đã đánh bại một phân đội do đại tá Bolivia José María García chỉ huy, người đã chết trong cuộc đối đầu. Quân đội Bolivia rời Tacna, Arica và Tarapacá vào tháng 2 năm 1842, rút lui về phía Moquegua và Puno. Các trận Motoni và Orurillo đã buộc quân đội Bolivia phải rút lui khỏi lãnh thổ Peru bị chiếm đóng và khiến Bolivia đối mặt với mối đe dọa bị phản công. Hiệp ước Puno được ký vào ngày 7 tháng 6 năm 1842, chấm dứt chiến tranh. Tuy nhiên, tình hình căng thẳng giữa Lima và La Paz sẽ tiếp tục cho đến năm 1847, khi việc ký kết một Hiệp ước Hòa bình và Thương mại có hiệu lực.
2.3.2. Chiến tranh Thái Bình Dương và mất lãnh thổ
Một giai đoạn bất ổn chính trị và kinh tế vào đầu đến giữa thế kỷ 19 đã làm suy yếu Bolivia. Ngoài ra, trong Chiến tranh Thái Bình Dương (1879-1883), Chile đã chiếm đóng các vùng lãnh thổ rộng lớn giàu tài nguyên thiên nhiên ở phía tây nam Bolivia, bao gồm cả bờ biển Bolivia. Chile đã giành quyền kiểm soát khu vực Chuquicamata ngày nay, các mỏ salitre (diêm tiêu) giàu có liền kề, và cảng Antofagasta cùng với các vùng lãnh thổ khác của Bolivia.
Kể từ khi độc lập, Bolivia đã mất hơn một nửa lãnh thổ của mình cho các nước láng giềng. Thông qua các kênh ngoại giao vào năm 1909, Bolivia mất lưu vực sông Madre de Dios và lãnh thổ Purus ở Amazon, nhượng 250.00 K km2 cho Peru. Nước này cũng mất bang Acre, trong Chiến tranh Acre, một vùng quan trọng vì nổi tiếng với sản xuất cao su. Nông dân và quân đội Bolivia đã chiến đấu trong một thời gian ngắn nhưng sau một vài chiến thắng và đối mặt với viễn cảnh một cuộc chiến tranh toàn diện chống lại Brasil, Bolivia buộc phải ký Hiệp ước Petrópolis vào năm 1903, theo đó Bolivia mất vùng lãnh thổ giàu có này. Một huyền thoại phổ biến cho rằng tổng thống Bolivia Mariano Melgarejo (1864-1871) đã đổi đất lấy thứ mà ông gọi là "một con ngựa trắng tuyệt đẹp" và Acre sau đó bị người Brasil tràn vào, điều này cuối cùng dẫn đến đối đầu và lo sợ chiến tranh với Brasil. Vào cuối thế kỷ 19, sự gia tăng giá bạc thế giới đã mang lại cho Bolivia sự thịnh vượng tương đối và ổn định chính trị.
2.4. Đầu thế kỷ 20

Trong những năm đầu thế kỷ 20, thiếc đã thay thế bạc trở thành nguồn của cải quan trọng nhất của đất nước. Một loạt các chính phủ do giới tinh hoa kinh tế và xã hội kiểm soát đã theo đuổi các chính sách tư bản tự do kinh doanh trong suốt ba mươi năm đầu của thế kỷ 20.
Điều kiện sống của người dân bản địa, chiếm phần lớn dân số, vẫn còn tồi tệ. Với cơ hội việc làm hạn chế trong các điều kiện thô sơ ở các mỏ và trong các đồn điền lớn gần như theo chế độ phong kiến, họ không có điều kiện tiếp cận giáo dục, cơ hội kinh tế và tham gia chính trị. Thất bại của Bolivia trước Paraguay trong Chiến tranh Chaco (1932-1935), nơi Bolivia mất một phần lớn vùng Gran Chaco đang tranh chấp, đã đánh dấu một bước ngoặt.
Vào ngày 7 tháng 4 năm 1943, Bolivia tham gia Thế chiến II, gia nhập phe Đồng Minh, điều này khiến tổng thống Enrique Peñaranda tuyên chiến với các cường quốc Trục là Đức, Ý và Nhật Bản. Năm 1945, Bolivia trở thành một thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc.
Phong trào Cách mạng Dân tộc (MNR), đảng chính trị lịch sử nhất, nổi lên như một đảng có cơ sở rộng rãi. Bị từ chối chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1951, MNR đã lãnh đạo một cuộc cách mạng thành công vào năm 1952. Dưới thời Tổng thống Víctor Paz Estenssoro, MNR, với áp lực mạnh mẽ từ nhân dân, đã đưa quyền phổ thông đầu phiếu vào cương lĩnh chính trị của mình và thực hiện một cuộc cải cách ruộng đất sâu rộng, thúc đẩy giáo dục nông thôn và quốc hữu hóa các mỏ thiếc lớn nhất của đất nước.
2.4.1. Chiến tranh Chaco và ảnh hưởng
Chiến tranh Chaco (1932-1935) giữa Bolivia và Paraguay là một trong những cuộc xung đột đẫm máu nhất ở Nam Mỹ trong thế kỷ 20. Nguyên nhân chính của cuộc chiến là tranh chấp lãnh thổ đối với vùng Gran Chaco khô cằn, nơi được cho là có trữ lượng dầu mỏ lớn (mặc dù sau này điều này được chứng minh là không đáng kể). Cả hai quốc gia đều gặp khó khăn kinh tế và tìm cách mở rộng lãnh thổ cũng như tiếp cận các nguồn tài nguyên tiềm năng.
Cuộc chiến diễn ra ác liệt với tổn thất nặng nề cho cả hai bên. Bolivia, mặc dù có quân đội lớn hơn và được trang bị tốt hơn ban đầu, đã gặp nhiều khó khăn do địa hình xa lạ, hậu cần yếu kém và tinh thần chiến đấu của quân đội Paraguay. Paraguay, mặc dù nhỏ hơn và nghèo hơn, đã chiến đấu ngoan cường và hiệu quả hơn trong môi trường Chaco.
Kết quả của cuộc chiến là một thất bại nặng nề cho Bolivia. Nước này mất một phần lớn lãnh thổ Chaco Boreal cho Paraguay theo Hiệp ước Hòa bình, Hữu nghị và Ranh giới năm 1938. Cuộc chiến đã gây ra những hậu quả lâu dài cho xã hội và chính trị Bolivia. Nó làm suy yếu uy tín của giới tinh hoa cầm quyền truyền thống và quân đội, đồng thời thúc đẩy sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc chủ nghĩa và cải cách xã hội. Nhiều cựu chiến binh và dân thường cảm thấy bị phản bội và bất mãn, góp phần vào tình trạng bất ổn chính trị kéo dài sau đó. Nền kinh tế Bolivia bị kiệt quệ, và đời sống của người dân, đặc biệt là các cựu chiến binh và dân thường ở các vùng bị ảnh hưởng, trở nên vô cùng khó khăn.
2.5. Cách mạng Bolivia và chế độ quân quản

Mười hai năm cai trị đầy biến động đã khiến MNR bị chia rẽ. Năm 1964, một chế độ quân sự đã lật đổ Tổng thống Paz Estenssoro ngay khi ông bắt đầu nhiệm kỳ thứ ba. Cái chết của Tổng thống René Barrientos vào năm 1969, một cựu thành viên của chế độ quân sự được bầu làm tổng thống năm 1966, đã dẫn đến một loạt các chính phủ yếu kém. Lo ngại trước sự trỗi dậy của Hội đồng Nhân dân và sự gia tăng uy tín của Tổng thống Juan José Torres, quân đội, MNR và những người khác đã đưa Hugo Banzer lên làm tổng thống vào năm 1971. Ông trở lại ghế tổng thống từ năm 1997 đến năm 2001. Torres, người đã trốn khỏi Bolivia, bị bắt cóc và ám sát vào năm 1976 trong khuôn khổ Chiến dịch Condor, một chiến dịch đàn áp chính trị do Hoa Kỳ hậu thuẫn của các nhà độc tài cánh hữu Nam Mỹ.
Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) của Hoa Kỳ đã tài trợ và huấn luyện cho chế độ độc tài quân sự Bolivia trong những năm 1960. Nhà lãnh đạo cách mạng Che Guevara đã bị một đội gồm các sĩ quan CIA và thành viên Quân đội Bolivia giết chết vào ngày 9 tháng 10 năm 1967 tại Bolivia. Félix Rodríguez là một sĩ quan CIA trong đội cùng với Quân đội Bolivia đã bắt và bắn Guevara. Rodríguez nói rằng sau khi nhận được lệnh hành quyết của tổng thống Bolivia, ông đã nói với "người lính bóp cò hãy nhắm cẩn thận, để phù hợp với câu chuyện của chính phủ Bolivia rằng Che đã bị giết trong một cuộc giao tranh với quân đội Bolivia." Rodríguez cho biết chính phủ Hoa Kỳ muốn Che ở Panama, và "Tôi có thể đã cố gắng làm sai lệch mệnh lệnh cho quân đội, và đưa Che đến Panama như chính phủ Hoa Kỳ nói rằng họ muốn", nhưng ông đã chọn "để lịch sử tự diễn biến" theo ý muốn của Bolivia.
Các cuộc bầu cử năm 1978 được đánh dấu bằng gian lận và các cuộc bầu cử năm 1979 không có kết quả. Đã có các cuộc đảo chính, phản đảo chính và các chính phủ lâm thời. Sau cuộc bầu cử năm 1980, Tướng Luis García Meza đã thực hiện một cuộc đảo chính. Trung tâm Công nhân Bolivia, tổ chức cố gắng chống lại cuộc đảo chính, đã bị đàn áp dã man. Hơn một nghìn người đã bị giết trong vòng chưa đầy một năm. Là anh em họ của một trong những trùm buôn ma túy quan trọng nhất đất nước, García Meza đã tạo điều kiện cho việc sản xuất cocaine. Sau một cuộc nổi dậy quân sự buộc García Meza phải ra đi vào năm 1981, ba chính phủ quân sự khác trong mười bốn tháng đã phải vật lộn với các vấn đề kinh tế ngày càng gia tăng của Bolivia. Tình trạng bất ổn đã buộc quân đội phải triệu tập Quốc hội được bầu vào năm 1980 và cho phép quốc hội chọn một tổng thống mới. Vào tháng 10 năm 1982, Hernán Siles Zuazo một lần nữa trở thành tổng thống, hai mươi hai năm sau khi kết thúc nhiệm kỳ đầu tiên của ông (1956-1960).
2.5.1. Hoạt động du kích của Che Guevara và kết cục
Vào những năm 1960, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và sự lan rộng của các phong trào cách mạng ở Mỹ Latinh, Che Guevara, một trong những nhà lãnh đạo của Cách mạng Cuba, đã tìm cách mở rộng cuộc đấu tranh vũ trang sang các nước khác trong khu vực. Ông chọn Bolivia làm căn cứ địa để phát động một cuộc chiến tranh du kích với mục tiêu lật đổ chính phủ quân sự đương thời và thiết lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa.
Hoạt động du kích của Che Guevara ở Bolivia bắt đầu vào năm 1966 với một nhóm nhỏ các chiến binh Cuba và Bolivia. Tuy nhiên, họ đã gặp phải nhiều khó khăn ngay từ đầu. Địa hình rừng núi hiểm trở, sự thiếu thốn về hậu cần, sự cô lập với dân chúng địa phương (những người nông dân mà Che hy vọng sẽ ủng hộ cuộc cách mạng lại tỏ ra thờ ơ hoặc thậm chí hợp tác với chính phủ), và sự truy lùng gắt gao của quân đội Bolivia (được CIA của Hoa Kỳ hậu thuẫn và huấn luyện) đã khiến lực lượng du kích nhanh chóng suy yếu.
Đến tháng 10 năm 1967, sau nhiều tháng chiến đấu gian khổ và tổn thất nặng nề, nhóm du kích của Che Guevara bị quân đội Bolivia bao vây và tiêu diệt gần hết. Che Guevara bị bắt vào ngày 8 tháng 10 và bị xử tử vào ngày hôm sau theo lệnh của chính phủ Bolivia.
Cái chết của Che Guevara đã gây chấn động thế giới và trở thành một biểu tượng của cuộc đấu tranh cách mạng. Mặc dù thất bại trong việc tạo ra một cuộc cách mạng ở Bolivia, hoạt động du kích của ông đã có ý nghĩa lịch sử to lớn, truyền cảm hứng cho nhiều phong trào cánh tả và chống đế quốc trên toàn cầu. Tuy nhiên, đối với Bolivia, sự kiện này cũng để lại những hậu quả phức tạp, bao gồm cả sự gia tăng đàn áp chính trị và sự can thiệp của nước ngoài.
2.5.2. Chế độ độc tài Hugo Banzer
Năm 1971, Tướng Hugo Banzer Suárez đã lãnh đạo một cuộc đảo chính quân sự, lật đổ chính phủ cánh tả của Tổng thống Juan José Torres và thiết lập một chế độ độc tài kéo dài đến năm 1978. Cuộc đảo chính này nhận được sự hậu thuẫn đáng kể từ Hoa Kỳ, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và lo ngại về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Mỹ Latinh.
Chế độ độc tài của Hugo Banzer được đặc trưng bởi sự đàn áp tàn bạo đối với các đảng phái đối lập, đặc biệt là các nhóm cánh tả và xã hội chủ nghĩa, cũng như các nhà hoạt động công đoàn, sinh viên và trí thức. Hàng nggìn người đã bị bắt giữ, tra tấn, lưu đày hoặc sát hại. Các quyền tự do dân chủ cơ bản như tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do hội họp đều bị hạn chế nghiêm ngặt. Chính phủ Banzer đã thành lập các cơ quan an ninh và tình báo để theo dõi và trấn áp bất kỳ hình thức bất đồng chính kiến nào.
Về kinh tế, Banzer ban đầu theo đuổi các chính sách phát triển dựa trên đầu tư nước ngoài và xuất khẩu tài nguyên khoáng sản. Tuy nhiên, tham nhũng tràn lan và quản lý kinh tế yếu kém đã dẫn đến nợ nước ngoài gia tăng và bất bình đẳng xã hội ngày càng trầm trọng. Mặc dù có một số giai đoạn tăng trưởng kinh tế, lợi ích không được phân bổ đồng đều và đời sống của đại đa số người dân, đặc biệt là người bản địa và nông dân, không được cải thiện.
Trên trường quốc tế, chế độ Banzer duy trì quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ và các chế độ độc tài quân sự khác ở Nam Mỹ, tham gia vào Chiến dịch Condor, một chiến dịch phối hợp nhằm tiêu diệt các đối thủ chính trị cánh tả xuyên biên giới.
Sự đàn áp nhân quyền và các vấn đề kinh tế xã hội ngày càng gia tăng đã dẫn đến sự phản kháng ngày càng mạnh mẽ từ các tầng lớp nhân dân. Áp lực từ trong nước và quốc tế cuối cùng đã buộc Banzer phải tổ chức bầu cử và từ chức vào năm 1978, mở đường cho một giai đoạn chuyển tiếp đầy khó khăn sang nền dân chủ. Mặc dù vậy, Hugo Banzer sau đó đã trở lại chính trường và được bầu làm tổng thống một cách dân chủ vào năm 1997.
2.6. Chuyển đổi sang dân chủ và chủ nghĩa tân tự do
Những năm 1980 đánh dấu một giai đoạn chuyển đổi quan trọng ở Bolivia, từ chế độ quân quản sang nền dân chủ, đồng thời đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng và việc áp dụng các chính sách tân tự do. Quá trình dân chủ hóa bắt đầu vào năm 1982 khi Hernán Siles Zuazo nhậm chức tổng thống, chấm dứt một loạt các chính phủ quân sự. Tuy nhiên, chính phủ dân sự mới ngay lập tức phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế sâu sắc, với siêu lạm phát lên đến hàng nghìn phần trăm, gây ra tình trạng bất ổn xã hội và làm suy yếu niềm tin vào các thể chế dân chủ.
Để đối phó với khủng hoảng, các chính phủ kế tiếp, đặc biệt là dưới thời Tổng thống Víctor Paz Estenssoro (bắt đầu nhiệm kỳ thứ tư vào năm 1985), đã thực hiện các chính sách kinh tế tân tự do theo khuyến nghị của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới. Các biện pháp này bao gồm tự do hóa thương mại, tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, cắt giảm chi tiêu công và kiểm soát tiền lương. Những chính sách này, được gọi là "Liệu pháp sốc mới" (Decreto Supremo 21060), đã thành công trong việc kiềm chế lạm phát nhưng cũng gây ra những hậu셔 quả xã hội tiêu cực.
Việc tư nhân hóa các ngành công nghiệp chủ chốt như khai thác mỏ và dầu khí đã dẫn đến mất việc làm hàng loạt, đặc biệt là trong tầng lớp công nhân mỏ truyền thống. Bất bình đẳng xã hội gia tăng khi lợi ích từ tăng trưởng kinh tế (nếu có) không được phân bổ đồng đều. Các quyền của người lao động bị suy yếu, và các tổ chức công đoàn mất đi ảnh hưởng. Các cộng đồng bản địa và nông dân nghèo thường là những người chịu tác động nặng nề nhất từ các chính sách này, khi các chương trình phúc lợi xã hội bị cắt giảm và đất đai của họ bị đe dọa bởi các dự án phát triển và khai thác tài nguyên.
Mặc dù quá trình dân chủ hóa tiếp tục diễn ra với các cuộc bầu cử định kỳ, sự bất mãn xã hội đối với các chính sách tân tự do ngày càng gia tăng, dẫn đến các cuộc biểu tình và xung đột xã hội thường xuyên trong suốt những năm 1990 và đầu những năm 2000. Những căng thẳng này cuối cùng đã tạo tiền đề cho sự trỗi dậy của các phong trào xã hội và sự thay đổi chính trị sâu sắc vào đầu thế kỷ 21.
2.6.1. Thời kỳ chính phủ Sánchez de Lozada
Gonzalo Sánchez de Lozada, thuộc Phong trào Cách mạng Dân tộc (MNR), đã giữ chức tổng thống Bolivia trong hai nhiệm kỳ không liên tiếp (1993-1997 và 2002-2003). Thời kỳ cầm quyền của ông được đánh dấu bằng việc tiếp tục và đẩy mạnh các chính sách kinh tế tân tự do, đặc biệt là chương trình tư nhân hóa sâu rộng các doanh nghiệp nhà nước, được gọi là "vốn hóa" (capitalización).
Chương trình vốn hóa bao gồm việc bán tới 50% cổ phần của các doanh nghiệp nhà nước lớn trong các lĩnh vực quan trọng như dầu khí (YPFB), viễn thông (ENTEL), điện lực (ENDE), đường sắt (ENFE) và hàng không (Lloyd Aéreo Boliviano - LAB) cho các nhà đầu tư tư nhân, chủ yếu là các công ty nước ngoài. Đổi lại, các nhà đầu tư cam kết đầu tư vốn vào các doanh nghiệp này. Một phần lợi nhuận từ việc bán cổ phần này được chuyển vào các quỹ hưu trí cá nhân cho công dân Bolivia thông qua chương trình Bonosol.
Các chính sách của Sánchez de Lozada, được hỗ trợ bởi các tổ chức tài chính quốc tế, nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài, hiện đại hóa nền kinh tế và tăng cường hiệu quả. Tuy nhiên, chúng đã gây ra những tranh cãi gay gắt và sự phản kháng mạnh mẽ từ nhiều thành phần xã hội. Các nhà phê bình cho rằng chương trình tư nhân hóa đã dẫn đến việc mất tài sản quốc gia vào tay các công ty nước ngoài với giá rẻ, làm suy yếu chủ quyền kinh tế của đất nước, và không mang lại lợi ích đáng kể cho đa số người dân. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tái cơ cấu doanh nghiệp, và giá cả các dịch vụ công cộng như nước và năng lượng tăng lên sau khi tư nhân hóa, gây khó khăn cho đời sống người dân.
Đặc biệt, nhiệm kỳ thứ hai của Sánchez de Lozada (bắt đầu từ tháng 8 năm 2002) đã phải đối mặt với các cuộc xung đột xã hội dữ dội. Kế hoạch xuất khẩu khí đốt tự nhiên của Bolivia qua Chile (một quốc gia mà Bolivia có tranh chấp lịch sử về lãnh thổ) đã châm ngòi cho các cuộc biểu tình lớn vào năm 2003, được gọi là "Chiến tranh khí đốt". Các cuộc biểu tình lan rộng, đặc biệt ở El Alto và La Paz, đã bị đàn áp bằng vũ lực, dẫn đến nhiều người thiệt mạng và bị thương. Trước áp lực ngày càng tăng từ các cuộc biểu tình và sự mất ủng hộ chính trị, Gonzalo Sánchez de Lozada đã buộc phải từ chức vào tháng 10 năm 2003 và rời khỏi đất nước. Các chính sách của ông và những hậu quả xã hội của chúng đã góp phần tạo nên bối cảnh cho những thay đổi chính trị sâu sắc ở Bolivia trong những năm tiếp theo.
2.7. Thế kỷ 21: Phong trào xã hội chủ nghĩa và biến động chính trị
Thế kỷ 21 ở Bolivia được đánh dấu bằng sự trỗi dậy mạnh mẽ của các phong trào xã hội, sự tham gia ngày càng tăng của các nhóm dân tộc bản địa vào chính trường, và những biến động chính trị sâu sắc, bao gồm cả việc một tổng thống người bản địa đầu tiên lên nắm quyền và những thách thức đối với nền dân chủ sau đó.
Những thay đổi này bắt nguồn từ sự bất mãn kéo dài đối với các chính sách tân tự do của những thập kỷ trước, tình trạng bất bình đẳng xã hội và sự loại trừ các nhóm bản địa khỏi các quyết định chính trị và kinh tế. Các phong trào xã hội, bao gồm các tổ chức nông dân, công đoàn, và các nhóm bản địa, đã đóng vai trò trung tâm trong việc định hình lại cục diện chính trị của đất nước.
2.7.1. Xung đột khí đốt và chính phủ Carlos Mesa (2003-2005)
Sau khi Tổng thống Gonzalo Sánchez de Lozada từ chức vào tháng 10 năm 2003 do các cuộc biểu tình phản đối kế hoạch xuất khẩu khí đốt tự nhiên qua Chile ("Chiến tranh khí đốt"), Phó Tổng thống Carlos Mesa đã lên nắm quyền. Chính phủ của Mesa phải đối mặt với một tình hình chính trị và xã hội cực kỳ bất ổn, với áp lực từ nhiều phía.
Bối cảnh của xung đột khí đốt bắt nguồn từ trữ lượng khí đốt tự nhiên khổng lồ của Bolivia và các chính sách của chính phủ tiền nhiệm nhằm thu hút đầu tư nước ngoài để khai thác và xuất khẩu tài nguyên này. Tuy nhiên, nhiều người dân Bolivia, đặc biệt là các nhóm bản địa và các nhà hoạt động xã hội, phản đối việc xuất khẩu khí đốt với các điều khoản mà họ cho là bất lợi cho lợi ích quốc gia, đặc biệt là việc xuất khẩu qua Chile, một quốc gia có tranh chấp lịch sử với Bolivia về việc mất lối ra biển. Họ yêu cầu quốc hữu hóa ngành công nghiệp hydrocarbon và sử dụng nguồn thu từ khí đốt để giải quyết các vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng trong nước.
Carlos Mesa đã cố gắng xoa dịu tình hình bằng cách hứa hẹn tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về chính sách khí đốt và sửa đổi luật hydrocarbon. Tuy nhiên, các cuộc biểu tình và phong tỏa đường sá vẫn tiếp diễn, gây tê liệt nhiều hoạt động kinh tế. Các yêu sách ngày càng trở nên cấp tiến hơn, bao gồm cả việc thành lập một hội đồng lập hiến để soạn thảo một hiến pháp mới.
Chính phủ Mesa đã cố gắng cân bằng giữa việc đáp ứng yêu cầu của các phong trào xã hội và duy trì sự ổn định kinh tế cũng như quan hệ với các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, ông không thể làm hài lòng tất cả các bên. Áp lực từ các cuộc biểu tình liên tục, sự chia rẽ chính trị và những khó khăn trong việc quản lý đất nước đã khiến Carlos Mesa nhiều lần đề nghị từ chức. Cuối cùng, vào tháng 6 năm 2005, trước nguy cơ bất ổn lan rộng, Carlos Mesa đã từ chức, mở đường cho một giai đoạn chuyển tiếp và cuộc bầu cử tổng thống mới vào cuối năm đó, đưa Evo Morales lên nắm quyền.
2.7.2. Chính phủ Evo Morales (2006-2019)

Evo Morales, một nhà lãnh đạo công đoàn nông dân trồng coca và là người bản địa thuộc dân tộc Aymara, đã đắc cử tổng thống Bolivia vào tháng 12 năm 2005 với hơn 53% số phiếu, trở thành tổng thống người bản địa đầu tiên trong lịch sử đất nước. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, phản ánh sự trỗi dậy của các phong trào xã hội và các nhóm dân tộc thiểu số sau nhiều thập kỷ bị gạt ra ngoài lề chính trị.
Chính phủ của Morales, thuộc đảng Phong trào vì Chủ nghĩa Xã hội (MAS), đã thực hiện một loạt các chính sách xã hội chủ nghĩa và dân tộc chủ nghĩa. Một trong những chính sách nổi bật nhất là việc quốc hữu hóa ngành công nghiệp hydrocarbon vào năm 2006, nhằm tăng cường quyền kiểm soát của nhà nước đối với tài nguyên thiên nhiên và tăng nguồn thu cho ngân sách quốc gia. Chính phủ cũng đã triệu tập một Quốc hội Lập hiến để soạn thảo một hiến pháp mới, được thông qua qua trưng cầu dân ý vào năm 2009. Hiến pháp mới công nhận Bolivia là một "Nhà nước Đa dân tộc", trao thêm quyền cho các cộng đồng bản địa, tái định nghĩa các quyền về đất đai và tài nguyên, và cho phép tổng thống tái tranh cử một lần.
Trong những năm đầu cầm quyền, chính phủ Morales đã đạt được những thành tựu đáng kể. Tăng trưởng kinh tế được duy trì ở mức cao, một phần nhờ vào giá cả hàng hóa quốc tế thuận lợi và việc tái đàm phán các hợp đồng khí đốt. Nguồn thu tăng lên đã cho phép chính phủ đầu tư vào các chương trình xã hội, giảm nghèo đói và cải thiện điều kiện sống cho nhiều người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và trong các cộng đồng bản địa. Sự ổn định chính trị ban đầu cũng được củng cố sau nhiều năm bất ổn.
Tuy nhiên, trong những năm sau đó, chính phủ Morales phải đối mặt với nhiều tranh cãi chính trị và cáo buộc suy thoái dân chủ. Việc ông tìm cách tái tranh cử nhiệm kỳ thứ ba (và sau đó là thứ tư), bất chấp các giới hạn hiến pháp và kết quả của một cuộc trưng cầu dân ý năm 2016 không ủng hộ việc này, đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ phe đối lập và một bộ phận dân chúng. Các nhà phê bình cáo buộc ông tập trung quyền lực, làm suy yếu các thể chế dân chủ độc lập, và hạn chế quyền tự do báo chí cũng như quyền của các tổ chức xã hội dân sự đối lập. Những căng thẳng này lên đến đỉnh điểm trong cuộc khủng hoảng chính trị năm 2019.
2.7.3. Khủng hoảng chính trị 2019 và chính phủ lâm thời
Cuộc bầu cử tổng thống Bolivia năm 2019 diễn ra vào ngày 20 tháng 10, trong đó Tổng thống đương nhiệm Evo Morales tìm kiếm nhiệm kỳ thứ tư. Ngay sau cuộc bỏ phiếu, việc kiểm phiếu sơ bộ (TREP) đột ngột bị dừng lại khi Morales đang dẫn trước đối thủ chính là cựu Tổng thống Carlos Mesa, nhưng chưa đủ để tránh một vòng bỏ phiếu thứ hai. Khi việc kiểm phiếu được nối lại, kết quả cho thấy Morales đã vượt qua ngưỡng 10 điểm phần trăm cần thiết để thắng ngay vòng đầu. Điều này đã làm dấy lên cáo buộc gian lận bầu cử rộng rãi từ phe đối lập, các nhà quan sát quốc tế và một bộ phận dân chúng.
Các cuộc biểu tình rầm rộ đã nổ ra trên khắp đất nước để phản đối kết quả bầu cử. Vào ngày 10 tháng 11, Tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OAS) công bố một báo cáo sơ bộ, chỉ ra nhiều bất thường nghiêm trọng trong quá trình bầu cử và khuyến nghị hủy bỏ kết quả. Cùng ngày, sau nhiều tuần biểu tình và áp lực từ các lực lượng vũ trang và cảnh sát yêu cầu ông từ chức để "khôi phục hòa bình và ổn định", Tổng thống Evo Morales đã tuyên bố từ chức trên truyền hình quốc gia. Ông sau đó đã rời Bolivia và xin tị nạn chính trị ở Mexico, sau đó là Argentina. Sự kiện này được một số người mô tả là một cuộc đảo chính, trong khi những người khác cho rằng đó là kết quả của một cuộc nổi dậy quần chúng chống lại gian lận bầu cử và việc Morales cố gắng nắm quyền một cách phi hiến.
Sau sự từ chức của Morales và các quan chức cấp cao khác trong chính phủ của ông, Thượng nghị sĩ phe đối lập Jeanine Áñez đã tự tuyên bố là tổng thống lâm thời vào ngày 12 tháng 11, với lý do kế vị theo hiến pháp sau khi các vị trí tổng thống, phó tổng thống và chủ tịch lưỡng viện đều bỏ trống. Tòa án Hiến pháp Bolivia sau đó đã xác nhận tính hợp hiến của việc bà Áñez kế nhiệm.
Chính phủ lâm thời của Jeanine Áñez phải đối mặt với một tình hình chính trị và xã hội cực kỳ phân cực và bất ổn. Các cuộc biểu tình của những người ủng hộ Morales tiếp tục diễn ra, dẫn đến các cuộc đụng độ bạo lực với lực lượng an ninh và gây ra nhiều thương vong. Chính phủ lâm thời bị cáo buộc vi phạm nhân quyền trong việc đàn áp các cuộc biểu tình này. Chính phủ Áñez cũng đã tiến hành các thay đổi chính sách đối ngoại, đảo ngược một số chính sách của Morales, và cam kết tổ chức các cuộc bầu cử mới. Tuy nhiên, việc tổ chức bầu cử đã bị trì hoãn nhiều lần, một phần do đại dịch COVID-19 và những căng thẳng chính trị tiếp diễn. Cuộc tổng tuyển cử mới cuối cùng đã được tổ chức vào tháng 10 năm 2020.
2.7.4. Chính phủ Luis Arce và hiện tại (2020-nay)

Luis Arce, ứng cử viên của đảng Phong trào vì Chủ nghĩa Xã hội (MAS) và là cựu Bộ trưởng Kinh tế dưới thời Evo Morales, đã giành chiến thắng vang dội trong cuộc tổng tuyển cử vào tháng 10 năm 2020 với hơn 55% số phiếu. Ông nhậm chức tổng thống Bolivia vào ngày 8 tháng 11 năm 2020, cùng với Phó Tổng thống David Choquehuanca, đánh dấu sự trở lại nắm quyền của đảng MAS sau cuộc khủng hoảng chính trị năm 2019.
Chính phủ của Luis Arce đã đề ra các định hướng chính sách chủ yếu tập trung vào việc phục hồi kinh tế sau tác động của đại dịch COVID-19 và bất ổn chính trị, cũng như củng cố các chương trình xã hội đã được thực hiện dưới thời Morales. Các ưu tiên bao gồm tái kích hoạt đầu tư công, thúc đẩy công nghiệp hóa với việc thay thế hàng nhập khẩu, và đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô. Chính phủ cũng đã nhấn mạnh cam kết đối với việc bảo vệ chủ quyền quốc gia đối với tài nguyên thiên nhiên và tiếp tục các chính sách phân phối lại của cải.
Tuy nhiên, Bolivia dưới thời Luis Arce vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức chính trị và kinh tế. Về kinh tế, sự sụt giảm nguồn thu từ xuất khẩu khí đốt tự nhiên (một nguồn thu quan trọng của đất nước), áp lực lạm phát, và nhu cầu phục hồi sau đại dịch là những vấn đề lớn. Về chính trị, sự phân cực xã hội vẫn còn sâu sắc. Chính phủ Arce đã phải đối mặt với sự phản đối từ các phe đối lập, cũng như những căng thẳng nội bộ trong đảng MAS liên quan đến vai trò của cựu Tổng thống Evo Morales.
Một trong những ưu tiên của chính phủ Arce là củng cố dân chủ và công bằng xã hội. Chính phủ đã tuyên bố sẽ tôn trọng các quyền tự do dân chủ và tìm kiếm sự hòa giải dân tộc. Tuy nhiên, các vụ bắt giữ và truy tố các quan chức của chính phủ lâm thời Jeanine Áñez liên quan đến các sự kiện năm 2019 đã gây ra tranh cãi và cáo buộc về sự trả thù chính trị.
Hiện tại, Bolivia đang tiếp tục nỗ lực để duy trì sự ổn định chính trị, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và giải quyết các vấn đề xã hội, đồng thời điều hướng trong một bối cảnh khu vực và quốc tế phức tạp.
3. Địa lý

Bolivia nằm ở khu vực trung tâm của Nam Mỹ, giữa 57°26'-69°38' Tây và 9°38'-22°53' Nam. Với diện tích 2848987 M m2 (1.10 M mile2), Bolivia là quốc gia lớn thứ 28 trên thế giới và là quốc gia lớn thứ năm ở Nam Mỹ, trải dài từ Trung Andes qua một phần của Gran Chaco, Pantanal và đến tận rừng Amazon. Trung tâm địa lý của đất nước là nơi được gọi là Puerto Estrella ("Cảng Sao") trên sông Río Grande, ở Tỉnh Ñuflo de Chávez, Phân bộ Santa Cruz.
Địa lý của đất nước thể hiện sự đa dạng lớn về địa hình và khí hậu. Bolivia có mức độ đa dạng sinh học cao, được coi là một trong những nơi lớn nhất trên thế giới, cũng như một số vùng sinh thái với các tiểu đơn vị sinh thái như Altiplano, rừng mưa nhiệt đới (bao gồm cả rừng mưa Amazon), các thung lũng khô và Chiquitania, một đồng cỏ nhiệt đới. Các khu vực này có sự thay đổi lớn về độ cao, từ độ cao 2.0 K m (6.54 K ft) so với mực nước biển ở Nevado Sajama đến gần 21 m (70 ft) dọc theo sông Paraguay. Mặc dù là một quốc gia có sự đa dạng địa lý lớn, Bolivia vẫn là một quốc gia không giáp biển kể từ Chiến tranh Thái Bình Dương. Puerto Suárez, San Matías và Puerto Quijarro nằm ở Pantanal Bolivia. Ở Bolivia, diện tích rừng chiếm khoảng 47% tổng diện tích đất, tương đương với 50.833.760 ha rừng vào năm 2020, giảm từ 57.804.720 ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 50.771.160 ha và rừng trồng chiếm 62.600 ha. Trong số rừng tái sinh tự nhiên, 0% được báo cáo là rừng nguyên sinh (bao gồm các loài cây bản địa không có dấu hiệu rõ ràng về hoạt động của con người) và khoảng 24% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn. Trong năm 2015, 100% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu nhà nước.
Bolivia có thể được chia thành ba vùng địa lý tự nhiên:
- Vùng Andes ở phía tây nam chiếm 28% lãnh thổ quốc gia, trải rộng trên 796680343 K m2 (307.60 K mile2). Khu vực này nằm ở độ cao trên 0.9 K m (3.00 K ft) và nằm giữa hai dãy núi Andes lớn, Cordillera Occidental ("Dãy núi phía Tây") và Cordillera Central ("Dãy núi Trung tâm"), với một số điểm cao nhất ở châu Mỹ như Nevado Sajama, với độ cao 2.0 K m (6.54 K ft), và Illimani, ở độ cao 2.0 K m (6.46 K ft). Cũng nằm trong Cordillera Central là Hồ Titicaca, hồ có thể điều hướng thương mại cao nhất thế giới và là hồ lớn nhất Nam Mỹ; hồ này được chia sẻ với Peru. Cũng trong vùng này là Altiplano và Salar de Uyuni, là vùng đất muối lớn nhất thế giới và là một nguồn lithium quan trọng.
- Vùng Sub-Andean ở trung tâm và phía nam đất nước là một vùng trung gian giữa Altiplano và llanos (đồng bằng) phía đông; vùng này chiếm 13% lãnh thổ Bolivia, trải rộng trên 369876202 K m2 (142.81 K mile2), và bao gồm các thung lũng Bolivia và vùng Yungas. Nó nổi bật với các hoạt động nông nghiệp và khí hậu ôn hòa.
- Vùng Llanos ở phía đông bắc chiếm 59% lãnh thổ, với 1678726694 K m2 (648.16 K mile2). Nó nằm ở phía bắc Cordillera Central và kéo dài từ chân đồi Andes đến sông Paraguay. Đây là một vùng đất bằng phẳng và các cao nguyên nhỏ, tất cả đều được bao phủ bởi các khu rừng mưa rộng lớn chứa đựng sự đa dạng sinh học khổng lồ. Vùng này nằm dưới 122 m (400 ft) so với mực nước biển.
3.1. Địa hình


Địa hình Bolivia vô cùng đa dạng, phản ánh vị trí của nó trải dài qua nhiều vùng sinh thái khác nhau. Các đặc điểm địa hình chính bao gồm:
- Dãy Andes (Cordillera de los Andes): Chiếm phần lớn phía tây đất nước, dãy Andes ở Bolivia được chia thành hai nhánh chính:
- Cordillera Occidental (Dãy núi phía Tây): Chạy dọc biên giới với Chile, dãy này có nhiều núi lửa đang hoạt động và đã tắt, bao gồm đỉnh núi cao nhất Bolivia là Nevado Sajama (6.54 K m). Đây là một vùng khô cằn với ít thảm thực vật.
- Cordillera Oriental (Dãy núi phía Đông) hay Cordillera Real: Nằm ở phía đông Cordillera Occidental, dãy này có các đỉnh núi phủ tuyết vĩnh cửu hùng vĩ như Illimani (6.46 K m) và Illampu (6.49 K m). Dãy núi này có độ ẩm cao hơn và nhiều thung lũng sâu.
- Cao nguyên Altiplano: Nằm giữa hai dãy Cordillera Occidental và Cordillera Oriental, Altiplano là một cao nguyên rộng lớn, bằng phẳng hoặc gợn sóng, với độ cao trung bình khoảng 3.70 K m. Đây là nơi có Hồ Titicaca, hồ nước ngọt cao nhất thế giới có thể lưu thông tàu bè, và Salar de Uyuni, cánh đồng muối lớn nhất thế giới. Altiplano có khí hậu lạnh và khô.
- Vùng thung lũng Yungas: Nằm ở sườn phía đông của Cordillera Oriental, Yungas là một vùng chuyển tiếp giữa cao nguyên Andes và vùng đất thấp Amazon. Địa hình ở đây dốc đứng, với các thung lũng sâu và hẹp. Khí hậu ấm và ẩm hơn Altiplano, tạo điều kiện cho thảm thực vật phong phú và nông nghiệp đa dạng. Con đường nổi tiếng "Đường Tử thần" nằm ở khu vực này.
- Vùng đất thấp phía Đông (Llanos Orientales): Chiếm phần lớn phía bắc và phía đông Bolivia, vùng này bao gồm các đồng bằng rộng lớn thuộc lưu vực sông Amazon và Chaco.
- Llanos Amazónicos (Đồng bằng Amazon): Phía bắc và đông bắc là các đồng bằng phù sa rộng lớn, được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới rậm rạp và các con sông lớn như sông Beni và sông Mamoré.
- Gran Chaco: Phía đông nam là một phần của vùng Gran Chaco, một vùng đồng bằng khô cằn hơn với rừng thưa và xavan.
- Chiquitanía: Nằm giữa vùng Amazon và Chaco, Chiquitanía là một vùng chuyển tiếp với các đồi núi thấp, rừng khô và xavan.
Sự đa dạng về địa hình này tạo ra sự đa dạng tương ứng về khí hậu, hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên trên khắp Bolivia.
3.2. Địa chất
Địa chất Bolivia rất phức tạp và đa dạng, phản ánh lịch sử kiến tạo lâu dài của khu vực. Đất nước này nằm ở trung tâm Nam Mỹ, nơi các mảng kiến tạo lớn đã tương tác trong hàng triệu năm.
- Môi trường kiến tạo mảng: Phần phía tây của Bolivia bị chi phối bởi sự hút chìm của mảng Nazca bên dưới mảng Nam Mỹ. Quá trình này đã tạo ra dãy Andes hùng vĩ, với hoạt động núi lửa và địa chấn đáng kể. Dãy Cordillera Occidental là một cung núi lửa điển hình, trong khi Cordillera Oriental chủ yếu bao gồm các loại đá biến chất và đá trầm tích bị nâng lên và gấp nếp.
- Cấu trúc địa chất:
- Vùng Andes:
- Cordillera Occidental: Đặc trưng bởi các đá núi lửa trẻ (Neogen-Đệ tứ) và các trầm tích núi lửa. Có nhiều núi lửa đang hoạt động và đã tắt.
- Altiplano: Một bồn trầm tích nội lục lớn chứa đầy các trầm tích lục địa (lục nguyên, hồ, và băng hà) từ Đại Tân sinh. Bên dưới là các đá Paleozoi và Mesozoi.
- Cordillera Oriental: Bao gồm các đá biến chất cổ (Tiền Cambri và Paleozoi sớm) và một chuỗi dày các đá trầm tích Paleozoi (Ordovic, Silur, Devon, Carbon, Permi) bị biến dạng mạnh. Các đá Mesozoi và Kainozoi cũng có mặt ở một số khu vực.
- Vùng Sub-Andean (Chân núi Andes): Nằm giữa Cordillera Oriental và đồng bằng phía đông, vùng này đặc trưng bởi các nếp uốn và đứt gãy nghịch do sự nén ép từ phía tây. Các đá ở đây chủ yếu là trầm tích Mesozoi và Kainozoi.
- Đồng bằng phía Đông (Llanos): Là một phần của khiên Brasilia-Guaporé (Precambri) và các bồn trầm tích Chaco-Beni. Khiên Guaporé lộ ra ở phía đông bắc, bao gồm các đá granit và gneiss cổ. Các bồn trầm tích chứa đầy các trầm tích Kainozoi chưa cố kết.
- Vùng Andes:
- Tài nguyên khoáng sản: Cấu trúc địa chất đa dạng của Bolivia đã tạo ra trữ lượng khoáng sản phong phú.
- Vùng Andes: Nổi tiếng với các mỏ bạc (đặc biệt là Potosí), thiếc (dọc theo vành đai thiếc nổi tiếng), vàng, chì, kẽm, antimon, wolfram và đồng.
- Altiplano: Có trữ lượng lithium khổng lồ trong các salar (đồng muối), đặc biệt là Salar de Uyuni. Cũng có borax và các muối khác.
- Vùng Sub-Andean và Đồng bằng phía Đông: Chứa trữ lượng lớn khí tự nhiên và dầu mỏ, là nguồn thu xuất khẩu quan trọng của đất nước. Ngoài ra còn có quặng sắt (ví dụ như mỏ El Mutún) và các khoáng sản khác.
Sự hiểu biết về địa chất Bolivia rất quan trọng đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản, quản lý tài nguyên nước và đánh giá các nguy cơ địa chất như động đất và phun trào núi lửa.
3.3. Khí hậu

Khí hậu của Bolivia thay đổi đáng kể từ vùng sinh thái này sang vùng sinh thái khác, từ vùng nhiệt đới ở llanos phía đông đến khí hậu vùng cực ở phía tây dãy Andes. Mùa hè ấm áp, ẩm ướt ở phía đông và khô ở phía tây, với những cơn mưa thường làm thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, gió, áp suất khí quyển và sự bốc hơi, tạo ra các vùng khí hậu rất khác nhau ở các khu vực khác nhau. Khi hiện tượng khí hậu được gọi là El Niño diễn ra, nó gây ra những thay đổi lớn về thời tiết. Mùa đông rất lạnh ở phía tây, và có tuyết rơi ở các dãy núi, trong khi ở các vùng phía tây, những ngày có gió phổ biến hơn. Mùa thu khô ở các vùng phi nhiệt đới.
- Llanos (Đồng bằng phía Đông). Khí hậu nhiệt đới ẩm với nhiệt độ trung bình là -3.888888888888889 °C (25 °F). Gió từ rừng mưa Amazon gây ra lượng mưa đáng kể. Vào tháng 5, lượng mưa thấp do gió khô, và hầu hết các ngày đều có bầu trời quang đãng. Mặc dù vậy, gió từ phía nam, được gọi là surazos, có thể mang đến nhiệt độ mát mẻ kéo dài vài ngày.
- Altiplano (Cao nguyên Andes). Sa mạc-Khí hậu vùng cực, với gió mạnh và lạnh. Nhiệt độ trung bình dao động từ 15 đến 20 °C. Vào ban đêm, nhiệt độ giảm mạnh xuống hơi trên 0 °C, trong khi vào ban ngày, thời tiết khô và bức xạ mặt trời cao. Sương giá trên mặt đất xuất hiện hàng tháng, và tuyết rơi thường xuyên.
- Thung lũng và Yungas. Khí hậu ôn hòa. Gió đông bắc ẩm bị đẩy lên núi, khiến vùng này rất ẩm và mưa nhiều. Nhiệt độ mát hơn ở độ cao lớn hơn. Tuyết xuất hiện ở độ cao 0.6 K m (2.00 K ft).
- Chaco. Cận nhiệt đới bán khô hạn. Mưa và ẩm vào tháng Giêng và phần còn lại của năm, với những ngày ấm áp và đêm lạnh.
3.4. Các vấn đề biến đổi khí hậu
Bolivia đặc biệt dễ bị tổn thương trước những hậu quả tiêu cực của biến đổi khí hậu. Hai mươi phần trăm sông băng nhiệt đới của thế giới nằm trong lãnh thổ quốc gia này, và chúng nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhiệt độ do khí hậu nhiệt đới nơi chúng tọa lạc. Nhiệt độ ở dãy Andes đã tăng 0,1 °C mỗi thập kỷ từ năm 1939 đến năm 1998, và gần đây hơn, tốc độ tăng đã gấp ba lần (lên 0,33 °C mỗi thập kỷ từ năm 1980 đến năm 2005), khiến các sông băng tan chảy với tốc độ nhanh hơn và tạo ra tình trạng thiếu nước không lường trước được ở các thị trấn nông nghiệp vùng Andes. Nông dân đã phải tìm việc làm tạm thời ở thành phố khi mùa màng thất bát, trong khi những người khác đã bắt đầu rời bỏ vĩnh viễn ngành nông nghiệp và di cư đến các thị trấn lân cận để tìm các hình thức công việc khác; một số người coi những người di cư này là thế hệ đầu tiên của người tị nạn khí hậu. Các thành phố lân cận đất nông nghiệp, như El Alto, phải đối mặt với thách thức cung cấp dịch vụ cho dòng người di cư mới; vì không có nguồn nước thay thế, nguồn nước của thành phố hiện đang bị hạn chế.
Chính phủ Bolivia và các cơ quan khác đã thừa nhận sự cần thiết phải thiết lập các chính sách mới để chống lại tác động của biến đổi khí hậu. Ngân hàng Thế giới đã cung cấp tài trợ thông qua Quỹ Đầu tư Khí hậu (CIF) và đang sử dụng Chương trình Thí điểm về Khả năng Phục hồi Khí hậu (PPCR II) để xây dựng các hệ thống thủy lợi mới, bảo vệ bờ sông và lưu vực sông, đồng thời làm việc để xây dựng các nguồn tài nguyên nước với sự giúp đỡ của các cộng đồng bản địa.
3.5. Đa dạng sinh học

Bolivia, với sự đa dạng khổng lồ của các sinh vật và hệ sinh thái, là một phần của "Các quốc gia đa dạng sinh học tương đồng".
Độ cao đa dạng của Bolivia, dao động từ 27 m (90 ft) đến 2.0 K m (6.54 K ft) so với mực nước biển, cho phép sự đa dạng sinh học rộng lớn. Lãnh thổ Bolivia bao gồm bốn loại quần xã sinh vật, 32 vùng sinh thái và 199 hệ sinh thái. Trong khu vực địa lý này có một số công viên quốc gia và khu bảo tồn như Vườn quốc gia Noel Kempff Mercado, Vườn quốc gia Madidi, Vườn quốc gia Tunari, Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Quốc gia Andes Eduardo Avaroa, và Vườn quốc gia và Khu vực Quản lý Tự nhiên Tích hợp Kaa-Iya del Gran Chaco, cùng nhiều nơi khác.
Bolivia tự hào có hơn 17.000 loài thực vật có hạt, bao gồm hơn 1.200 loài dương xỉ, 1.500 loài marchantiophyta và rêu, và ít nhất 800 loài nấm. Ngoài ra, có hơn 3.000 loài cây thuốc. Bolivia được coi là nơi xuất xứ của các loài như ớt và ớt cay, đậu phộng, đậu thường, cây sắn, và một số loài cọ. Bolivia cũng tự nhiên sản xuất hơn 4.000 loại khoai tây. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 là 8.47/10, xếp thứ 21 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Bolivia có hơn 2.900 loài động vật, bao gồm 398 loài động vật có vú, hơn 1.400 loài chim (khoảng 14% số loài chim được biết đến trên thế giới, là quốc gia đa dạng thứ sáu về loài chim), 204 loài lưỡng cư, 277 loài bò sát và 635 loài cá, tất cả đều là cá nước ngọt vì Bolivia là một quốc gia không giáp biển. Ngoài ra, có hơn 3.000 loại bướm, và hơn 60 loài động vật thuần hóa.
Năm 2020, một loài rắn mới, rắn lục đầu giáo núi, đã được phát hiện ở Bolivia.
3.6. Chính sách môi trường
Một Bộ Môi trường và Nước đã được thành lập vào năm 2006 sau cuộc bầu cử của Evo Morales, người đã đảo ngược việc tư nhân hóa ngành phân phối nước trong những năm 1990 của Tổng thống Gonzalo Sánchez de Lozada. Hiến pháp mới, được thông qua bằng trưng cầu dân ý vào năm 2009, quy định quyền tiếp cận nước là một quyền cơ bản. Vào tháng 7 năm 2010, theo sáng kiến của Bolivia, Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết công nhận "quyền được tiếp cận nước uống an toàn và sạch sẽ" là "cơ bản".
Năm 2013, Luật về Quyền của Mẹ Trái Đất đã được thông qua, trao cho thiên nhiên các quyền tương tự như con người. Các vườn quốc gia và khu bảo tồn nổi tiếng bao gồm Vườn quốc gia Noel Kempff Mercado, Vườn quốc gia Madidi, Vườn quốc gia Tunari, và Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Quốc gia Andes Eduardo Avaroa. Những nỗ lực này nhằm hướng tới phát triển bền vững và bảo vệ quyền của "Mẹ Trái Đất" (Pachamama), một khái niệm quan trọng trong văn hóa bản địa.
4. Chính trị


Bolivia là một nước cộng hòa tổng thống theo chế độ đơn nhất. Kể từ năm 1982, Bolivia đã được cai trị bởi các chính phủ được bầu cử dân chủ; trước đó, nước này trải qua nhiều chế độ độc tài. Tổng thống Hernán Siles Zuazo (1982-1985) và Víctor Paz Estenssoro (1985-1989) đã bắt đầu một truyền thống chuyển giao quyền lực một cách hòa bình, truyền thống này vẫn tiếp tục, mặc dù ba tổng thống đã từ chức trong những hoàn cảnh đặc biệt: Gonzalo Sánchez de Lozada năm 2003, Carlos Mesa năm 2005, và Evo Morales năm 2019.
Nền dân chủ đa đảng của Bolivia đã chứng kiến sự tham gia của nhiều đảng phái khác nhau trong tổng thống và quốc hội, mặc dù Phong trào Cách mạng Dân tộc, Hành động Dân chủ Quốc gia, và Phong trào Cách mạng Cánh tả chiếm ưu thế từ năm 1985 đến năm 2005. Vào ngày 11 tháng 11 năm 2019, tất cả các vị trí chính phủ cấp cao đều bị bỏ trống sau sự từ chức của Evo Morales và chính phủ của ông. Vào ngày 13 tháng 11 năm 2019, Jeanine Áñez, một cựu thượng nghị sĩ đại diện cho Beni, đã tự tuyên bố là Tổng thống lâm thời. Luis Arce được bầu vào ngày 23 tháng 10 năm 2020; ông nhậm chức tổng thống vào ngày 8 tháng 11 năm 2020.
Sự tham gia của các nhóm xã hội và quyền của người dân, đặc biệt là các cộng đồng bản địa, đã trở thành một đặc điểm nổi bật trong chính trị Bolivia, nhất là từ đầu thế kỷ 21. Các phong trào xã hội đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách và thúc đẩy các thay đổi hiến pháp. Tuy nhiên, đất nước vẫn đối mặt với những thách thức về sự phân cực chính trị, quản trị và củng cố các thể chế dân chủ.
4.1. Cơ cấu chính phủ
Hiến pháp Bolivia, được soạn thảo vào năm 2006-07 và được thông qua vào năm 2009, quy định sự cân bằng giữa các nhánh hành pháp, lập pháp, tư pháp và bầu cử, cũng như một số cấp độ tự trị.
- Nhánh Hành pháp: Đứng đầu là Tổng thống, người vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ, được bầu bằng phiếu phổ thông với nhiệm kỳ 5 năm. Tổng thống bổ nhiệm các bộ trưởng trong nội các. Nhánh hành pháp có truyền thống mạnh mẽ và có xu hướng chi phối Quốc hội. Nếu không có ứng cử viên nào nhận được đa số tuyệt đối phiếu bầu hoặc hơn 40% số phiếu với lợi thế hơn 10% so với người về nhì, một cuộc bỏ phiếu vòng hai sẽ được tổ chức giữa hai ứng cử viên được bỏ phiếu nhiều nhất.
- Nhánh Lập pháp: Hội đồng Lập pháp Đa dân tộc (Asamblea Legislativa Plurinacional) là cơ quan lập pháp lưỡng viện.
- Viện Dân biểu (Cámara de Diputados) có 130 thành viên được bầu với nhiệm kỳ 5 năm, trong đó 63 người từ các khu vực bầu cử một thành viên (circunscripciones), 60 người theo đại diện tỷ lệ, và 7 người bởi các dân tộc thiểu số bản địa của bảy phân bộ.
- Thượng viện (Cámara de Senadores) có 36 thành viên (mỗi phân bộ 4 người).
Các thành viên của Hội đồng được bầu với nhiệm kỳ 5 năm. Cơ quan này có trụ sở tại Quảng trường Murillo ở La Paz, nhưng cũng tổ chức các phiên họp danh dự ở những nơi khác tại Bolivia. Phó Tổng thống giữ vai trò là người đứng đầu trên danh nghĩa của Hội đồng kết hợp. Vai trò của Quốc hội thường giới hạn trong việc tranh luận và thông qua luật pháp do nhánh hành pháp khởi xướng.
- Nhánh Tư pháp: Bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Hiến pháp Đa dân tộc, Hội đồng Tư pháp, Tòa án Nông nghiệp và Môi trường, và các tòa án cấp quận (phân bộ) và cấp thấp hơn. Nhánh tư pháp từ lâu đã bị chỉ trích vì tham nhũng và thiếu hiệu quả. Thông qua các sửa đổi hiến pháp năm 1994 và các luật tiếp theo, chính phủ đã khởi xướng các cải cách có tiềm năng sâu rộng trong hệ thống tư pháp cũng như tăng cường phân cấp quyền lực cho các phân bộ, thành phố và lãnh thổ bản địa. Vào tháng 10 năm 2011, Bolivia đã tổ chức cuộc bầu cử tư pháp đầu tiên để lựa chọn các thành viên của tòa án quốc gia bằng phiếu phổ thông, một cải cách do Evo Morales mang lại.
- Nhánh Bầu cử: Cơ quan Bầu cử Đa dân tộc là một nhánh độc lập của chính phủ, thay thế Tòa án Bầu cử Quốc gia vào năm 2010. Nhánh này bao gồm Tòa án Bầu cử Tối cao, chín Tòa án Bầu cử cấp Phân bộ, các Thẩm phán Bầu cử, các Ban Giám khảo được lựa chọn ẩn danh tại các Bàn Bầu cử, và các Công chứng viên Bầu cử.
Mặc dù hiến pháp quy định sự cân bằng quyền lực, trên thực tế, nhánh hành pháp vẫn có ảnh hưởng lớn. Những thách thức đối với từng nhánh quyền lực bao gồm việc đảm bảo tính độc lập, chống tham nhũng, nâng cao hiệu quả hoạt động và củng cố lòng tin của công chúng.
4.2. Thủ đô

Bolivia có một tình trạng đặc biệt về thủ đô, với chức năng được phân chia giữa hai thành phố: Sucre và La Paz.
- Sucre là thủ đô theo hiến pháp của Bolivia. Đây là nơi Tuyên ngôn Độc lập của Bolivia được ký kết vào năm 1825 và là nơi đặt trụ sở của nhánh Tư pháp (Tòa án Tối cao). Về mặt lịch sử, Sucre (trước đây là Charcas hay La Plata) là trung tâm hành chính và văn hóa quan trọng trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha và những năm đầu của nền cộng hòa.
- La Paz là trụ sở chính phủ và là thủ đô hành chính trên thực tế của Bolivia. Đây là nơi đặt trụ sở của nhánh Hành pháp (Dinh Tổng thống - Palacio Quemado) và nhánh Lập pháp (Hội đồng Lập pháp Đa dân tộc). La Paz cũng là trung tâm kinh tế và dân số lớn hơn Sucre.
Bối cảnh lịch sử của sự phân chia này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Sau sự suy giảm của ngành khai thác bạc ở Potosí (gần Sucre) và sự nổi lên của ngành khai thác thiếc (gần La Paz hơn), cùng với cuộc Nội chiến Liên bang năm 1899 (còn gọi là Chiến tranh Liên bang), các lực lượng tự do từ La Paz đã chiến thắng các lực lượng bảo thủ từ Sucre. Kết quả là, mặc dù Sucre vẫn giữ danh hiệu thủ đô theo hiến pháp, các cơ quan hành pháp và lập pháp đã chuyển đến La Paz. Hiến pháp năm 2009 tái khẳng định Sucre là thủ đô của Bolivia nhưng không đề cập đến La Paz trong văn bản.
Sự phân chia này đôi khi gây ra những căng thẳng chính trị và khu vực, với những lời kêu gọi thỉnh thoảng từ Sucre yêu cầu chuyển toàn bộ các cơ quan chính phủ trở lại đó. Tuy nhiên, hiện tại, La Paz vẫn là trung tâm quyền lực chính trị và hành chính của đất nước.
4.3. Các đảng phái chính trị
Bolivia có một môi trường chính trị đa đảng, với nhiều đảng phái đại diện cho các hệ tư tưởng và lợi ích khác nhau. Hệ thống đảng phái đã trải qua nhiều thay đổi trong lịch sử, phản ánh những biến động chính trị và xã hội của đất nước.
Một số đảng phái chính và các khối liên minh có ảnh hưởng trong những năm gần đây bao gồm:
- Phong trào vì Chủ nghĩa Xã hội - Công cụ Chính trị vì Chủ quyền của các Dân tộc (Movimiento al Socialismo - Instrumento Político por la Soberanía de los PueblosSpanish, MAS-IPSP hoặc đơn giản là MAS): Là đảng cầm quyền hiện tại, do cựu Tổng thống Evo Morales sáng lập và lãnh đạo trong nhiều năm, và hiện do Tổng thống Luis Arce đại diện. MAS có hệ tư tưởng chủ nghĩa xã hội, dân tộc chủ nghĩa và ủng hộ quyền của người bản địa. Cơ sở ủng hộ chính của MAS là các cộng đồng bản địa, nông dân, công đoàn và các tầng lớp lao động. Đảng này đã đóng vai trò trung tâm trong chính trường Bolivia kể từ đầu thế kỷ 21, thúc đẩy các chính sách quốc hữu hóa tài nguyên, cải cách hiến pháp và các chương trình xã hội.
- Cộng đồng Công dân (Comunidad CiudadanaSpanish, CC): Là một liên minh trung dung, do cựu Tổng thống Carlos Mesa lãnh đạo. CC tập hợp các lực lượng chính trị ôn hòa hơn và thường là đối thủ chính của MAS trong các cuộc bầu cử gần đây. Hệ tư tưởng của CC tập trung vào việc củng cố dân chủ, pháp quyền và quản trị tốt, đồng thời có thể có quan điểm kinh tế thị trường hơn so với MAS.
- Creemos (CreemosSpanish, Chúng ta tin tưởng): Là một liên minh cánh hữu, bảo thủ, do Luis Fernando Camacho, cựu lãnh đạo dân sự của vùng Santa Cruz, đứng đầu. Creemos có cơ sở ủng hộ mạnh mẽ ở vùng Santa Cruz và các khu vực phía đông Bolivia. Liên minh này chủ trương tự trị khu vực mạnh mẽ hơn, các chính sách kinh tế thị trường tự do và có quan điểm tôn giáo bảo thủ.
- Phong trào Cách mạng Dân tộc (Movimiento Nacionalista RevolucionarioSpanish, MNR): Là một đảng lịch sử, từng đóng vai trò quan trọng trong Cách mạng Bolivia năm 1952 và trong nhiều giai đoạn chính trị sau đó. MNR có lịch sử phức tạp với các giai đoạn dân tộc chủ nghĩa, cải cách và sau này là tân tự do. Ảnh hưởng của MNR đã suy giảm trong những năm gần đây.
- Hành động Dân chủ Quốc gia (Acción Democrática NacionalistaSpanish, ADN): Một đảng cánh hữu khác, do cựu Tổng thống và nhà độc tài Hugo Banzer sáng lập. ADN từng là một lực lượng chính trị quan trọng nhưng ảnh hưởng cũng đã giảm sút.
Ngoài ra, còn có nhiều đảng phái nhỏ hơn và các phong trào khu vực khác. Vai trò của các đảng phái trong tiến trình dân chủ Bolivia rất quan trọng, nhưng cũng thường xuyên đối mặt với những thách thức như sự phân cực, chủ nghĩa cá nhân của các nhà lãnh đạo, và những cáo buộc về tham nhũng hoặc làm suy yếu các thể chế dân chủ. Sự tham gia của các phong trào xã hội và các tổ chức bản địa cũng là một yếu tố đặc trưng của chính trường Bolivia, đôi khi hoạt động bên ngoài hoặc song song với các đảng phái truyền thống.
4.4. Quan hệ đối ngoại

Chính sách đối ngoại của Bolivia thường được định hình bởi các yếu tố lịch sử, địa lý (là một quốc gia nội lục), kinh tế (phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên) và những thay đổi chính trị trong nước. Nhìn chung, Bolivia theo đuổi chính sách đối ngoại đa phương, tìm kiếm quan hệ cân bằng với nhiều quốc gia và khối khu vực, đồng thời bảo vệ chủ quyền quốc gia và lợi ích của mình.
- Các nguyên tắc cơ bản:
- Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
- Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- Thúc đẩy hội nhập khu vực Mỹ Latinh.
- Đấu tranh cho một trật tự kinh tế quốc tế công bằng hơn.
- Đặc biệt, yêu sách về việc có lối ra biển có chủ quyền là một ưu tiên hàng đầu và lâu dài trong chính sách đối ngoại của Bolivia.
- Quan hệ với các nước láng giềng:
- Quan hệ với Chile đặc biệt nhạy cảm do vấn đề mất lối ra biển sau Chiến tranh Thái Bình Dương. Bolivia đã nhiều lần đưa vấn đề này ra các diễn đàn quốc tế.
- Quan hệ với Peru nhìn chung là tốt đẹp, có nhiều hợp tác về kinh tế và văn hóa. Peru đã trao cho Bolivia quyền sử dụng một số cảng biển của mình.
- Quan hệ với Brasil và Argentina quan trọng về mặt kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu khí đốt tự nhiên.
- Quan hệ với Paraguay cũng có những giai đoạn căng thẳng trong quá khứ (Chiến tranh Chaco), nhưng hiện tại đã cải thiện.
- Các đồng minh chủ chốt và tổ chức quốc tế:
- Bolivia là thành viên của Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OAS), Cộng đồng các quốc gia Mỹ Latinh và Caribe (CELAC), Liên minh các quốc gia Nam Mỹ (UNASUR) (mặc dù vai trò của UNASUR đã suy yếu), và là thành viên đầy đủ của Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur) kể từ năm 2023.
- Dưới thời chính phủ Evo Morales, Bolivia đã tăng cường quan hệ với các nước có chính phủ cánh tả ở Mỹ Latinh như Venezuela, Cuba, và Nicaragua, đồng thời tham gia vào ALBA (Liên minh Bolivar cho châu Mỹ).
- Bolivia cũng tìm cách đa dạng hóa quan hệ với các cường quốc ngoài khu vực như Trung Quốc và Nga, đặc biệt trong các lĩnh vực đầu tư và thương mại.
- Quan hệ với Hoa Kỳ đã trải qua nhiều thăng trầm, thường căng thẳng dưới thời chính phủ Morales do những bất đồng về chính sách chống ma túy và các vấn đề chủ quyền.
- Các vấn đề đối ngoại nổi bật:
- Yêu sách về lối ra biển có chủ quyền.
- Quản lý và khai thác tài nguyên thiên nhiên xuyên biên giới (ví dụ, nguồn nước).
- Hợp tác chống buôn bán ma túy.
- Thúc đẩy quyền của người bản địa và "Mẹ Trái Đất" (Pachamama) trên trường quốc tế.
Chính sách đối ngoại của Bolivia có thể thay đổi tùy thuộc vào chính phủ cầm quyền, nhưng các yếu tố cốt lõi như vị thế quốc gia nội lục và tầm quan trọng của tài nguyên thiên nhiên vẫn là những yếu tố định hướng lâu dài.
4.4.1. Tranh chấp quyền tiếp cận biển với Chile
Vấn đề quyền tiếp cận biển của Bolivia với Chile là một trong những tranh chấp ngoại giao lâu đời và nhạy cảm nhất ở Nam Mỹ.
- Bối cảnh lịch sử:
- Trước Chiến tranh Thái Bình Dương (1879-1883), Bolivia có một dải bờ biển thuộc Vùng Antofagasta ngày nay của Chile. Khu vực này giàu tài nguyên diêm tiêu (saltpeter) và đồng.
- Cuộc chiến tranh nổ ra giữa Chile một bên và liên minh Bolivia-Peru một bên, chủ yếu xoay quanh việc kiểm soát các nguồn tài nguyên này.
- Bolivia và Peru đã thất bại trong cuộc chiến. Theo Hiệp ước Ancón (1883) với Peru và một hiệp định đình chiến với Bolivia năm 1884 (sau đó được chính thức hóa bằng Hiệp ước Hòa bình và Hữu nghị năm 1904 giữa Bolivia và Chile), Bolivia đã mất toàn bộ lãnh thổ ven biển của mình cho Chile, trở thành một quốc gia nội lục.
- Tuyên bố liên tục của Bolivia:
- Kể từ khi mất lãnh thổ, Bolivia đã liên tục tuyên bố yêu sách về việc có được một lối ra biển có chủ quyền. Bolivia cho rằng việc trở thành quốc gia nội lục đã cản trở nghiêm trọng sự phát triển kinh tế và xã hội của mình.
- Bolivia đã nhiều lần cố gắng đàm phán với Chile về vấn đề này, nhưng không đạt được kết quả. Các đề xuất bao gồm việc trao đổi lãnh thổ hoặc tạo ra một hành lang có chủ quyền cho Bolivia ra Thái Bình Dương.
- Kiện ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ):
- Năm 2013, chính phủ của Tổng thống Evo Morales đã đệ đơn kiện Chile lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) tại The Hague. Bolivia không yêu cầu ICJ phân xử lại việc mất lãnh thổ (vì điều này đã được giải quyết bằng hiệp ước), mà yêu cầu tòa án buộc Chile phải đàm phán một cách thiện chí để trao cho Bolivia một lối ra biển có chủ quyền.
- Bolivia lập luận rằng Chile đã nhiều lần trong lịch sử đưa ra các cam kết hoặc đề nghị đàm phán về vấn đề này, tạo ra một nghĩa vụ pháp lý phải đàm phán.
- Chile bác bỏ lập luận này, cho rằng không có nghĩa vụ pháp lý nào như vậy và các vấn đề biên giới đã được giải quyết dứt điểm bằng hiệp ước năm 1904.
- Phán quyết của ICJ và diễn biến liên quan:
- Vào tháng 10 năm 2018, ICJ đã ra phán quyết bác bỏ yêu cầu của Bolivia. Tòa án kết luận rằng Chile không có nghĩa vụ pháp lý phải đàm phán với Bolivia về việc trao cho nước này một lối ra biển có chủ quyền. Tuy nhiên, tòa án cũng khuyến khích hai nước tiếp tục đối thoại để tìm giải pháp cho vấn đề này trên tinh thần láng giềng tốt đẹp.
- Phán quyết này là một thất bại lớn đối với Bolivia trong nỗ lực pháp lý của mình. Tuy nhiên, Bolivia vẫn khẳng định sẽ tiếp tục theo đuổi yêu sách của mình bằng các biện pháp hòa bình và ngoại giao khác.
- Tác động của việc là một quốc gia nội lục:
- Việc không có đường bờ biển đã gây ra những khó khăn đáng kể cho Bolivia về thương mại quốc tế (chi phí vận tải cao hơn), an ninh và phát triển kinh tế.
- Mặc dù Chile đã cấp cho Bolivia quyền quá cảnh miễn thuế và sử dụng các cảng của mình (như Arica và Antofagasta), Bolivia cho rằng điều này không tương đương với việc có chủ quyền đối với một lối ra biển.
Vấn đề này vẫn là một điểm nhức nhối trong quan hệ giữa Bolivia và Chile và là một yếu tố quan trọng trong chính sách đối ngoại và bản sắc dân tộc của Bolivia.
4.5. Quân sự
Quân đội Bolivia bao gồm ba nhánh: Ejército (Lục quân), Naval (Hải quân) và Fuerza Aérea (Không quân).
Lục quân Bolivia có khoảng 31.500 người. Có sáu quân khu (regiones militares-RM) trong lục quân. Lục quân được tổ chức thành mười sư đoàn. Mặc dù không giáp biển, Bolivia vẫn duy trì một lực lượng hải quân. Lực lượng Hải quân Bolivia (Fuerza Naval Boliviana trong tiếng Tây Ban Nha) là một lực lượng hải quân với khoảng 5.000 người vào năm 2008. Lực lượng này chủ yếu hoạt động trên Hồ Titicaca và các con sông lớn của đất nước, thực hiện các nhiệm vụ tuần tra, vận tải và hỗ trợ dân sự. Việc duy trì hải quân của một quốc gia nội lục phản ánh khát vọng lịch sử của Bolivia về việc có lại đường ra biển. Không quân Bolivia ('Fuerza Aérea Boliviana' hay "FAB") có chín căn cứ không quân, đặt tại La Paz, Cochabamba, Santa Cruz, Puerto Suárez, Tarija, Villamontes, Cobija, Riberalta, và Roboré.
Nhiệm vụ chính của quân đội Bolivia là bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, tham gia vào các hoạt động an ninh nội địa, hỗ trợ các hoạt động dân sự và cứu trợ thiên tai. Chính sách quốc phòng của Bolivia tập trung vào việc duy trì khả năng phòng thủ, hiện đại hóa lực lượng và tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế ở mức độ hạn chế. Độ tuổi nhập ngũ hợp pháp là 18 tuổi, nhưng có thể tuyển mộ từ 14 tuổi với sự đồng ý của cha mẹ. Nghĩa vụ quân sự kéo dài 12 tháng. Chi tiêu quốc phòng của Bolivia tương đối thấp so với các nước khác trong khu vực.
Trong lịch sử, quân đội Bolivia đã nhiều lần can thiệp vào chính trị, thực hiện các cuộc đảo chính. Tuy nhiên, kể từ khi chuyển đổi sang dân chủ, vai trò của quân đội trong chính trị đã giảm bớt, mặc dù họ vẫn là một thể chế có ảnh hưởng.
4.6. Pháp luật và trật tự trị an
Hệ thống pháp luật của Bolivia dựa trên truyền thống luật dân sự (civil law), chịu ảnh hưởng của luật Tây Ban Nha và luật Napoleon, cùng với những yếu tố từ luật bản địa được công nhận trong hiến pháp mới. Hiến pháp Bolivia năm 2009 là văn bản pháp lý cao nhất, thiết lập các quyền cơ bản, cơ cấu nhà nước và các nguyên tắc pháp lý.
- Hệ thống tư pháp: Nhánh tư pháp bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Hiến pháp Đa dân tộc, Hội đồng Tư pháp, Tòa án Nông nghiệp và Môi trường, cùng các tòa án cấp phân bộ và cấp thấp hơn. Một đặc điểm đáng chú ý là từ năm 2011, các thẩm phán của các tòa án quốc gia cấp cao được bầu trực tiếp bởi người dân, một cải cách nhằm tăng cường tính dân chủ và minh bạch. Tuy nhiên, hệ thống tư pháp Bolivia vẫn đối mặt với nhiều thách thức như tham nhũng, thiếu hiệu quả, chậm trễ trong xét xử và sự can thiệp chính trị. Các nỗ lực cải cách tư pháp đang được tiếp tục nhằm nâng cao năng lực và tính độc lập của ngành tư pháp.
- Các loại tội phạm chính: Các loại tội phạm phổ biến ở Bolivia bao gồm tội phạm đường phố (trộm cắp, cướp giật), buôn bán ma túy (do Bolivia là một trong những nước sản xuất coca lớn), tham nhũng, bạo lực gia đình và tội phạm có tổ chức. Các vùng biên giới và các khu vực hẻo lánh đôi khi là điểm nóng của các hoạt động tội phạm xuyên quốc gia.
- Tình hình an ninh trật tự: Tình hình an ninh trật tự ở Bolivia có sự khác biệt giữa các vùng. Các thành phố lớn như La Paz và Santa Cruz có tỷ lệ tội phạm cao hơn so với các vùng nông thôn. Lực lượng cảnh sát quốc gia (Policía Nacional de Bolivia) chịu trách nhiệm duy trì trật tự công cộng và đấu tranh chống tội phạm. Tuy nhiên, lực lượng cảnh sát thường bị chỉ trích vì thiếu nguồn lực, đào tạo kém và tham nhũng.
- Hiện trạng các nhà tù: Các nhà tù ở Bolivia thường xuyên phải đối mặt với tình trạng quá tải nghiêm trọng, điều kiện vệ sinh kém, thiếu thốn các dịch vụ cơ bản và bạo lực giữa các tù nhân. Hệ thống quản lý nhà tù còn nhiều yếu kém.
- Nỗ lực cải cách tư pháp và đảm bảo nhân quyền: Chính phủ Bolivia và các tổ chức xã hội dân sự đã có những nỗ lực nhằm cải cách hệ thống tư pháp, tăng cường pháp quyền và đảm bảo nhân quyền. Điều này bao gồm việc hiện đại hóa luật pháp, cải thiện quy trình tố tụng, tăng cường tiếp cận công lý cho các nhóm yếu thế và đấu tranh chống tra tấn cũng như các hình thức đối xử vô nhân đạo khác. Hiến pháp năm 2009 cũng đã công nhận nhiều quyền mới, bao gồm quyền của các cộng đồng bản địa được áp dụng hệ thống tư pháp riêng của họ trong một số trường hợp nhất định.
Mặc dù có những tiến bộ, việc đảm bảo pháp luật và trật tự trị an hiệu quả, cũng như một hệ thống tư pháp công bằng và dễ tiếp cận, vẫn là những thách thức lớn đối với Bolivia.
5. Phân chia hành chính

Bolivia được chia thành 9 phân bộ (departamentosSpanish). Mỗi phân bộ lại được chia thành các tỉnh (provinciasSpanish), và các tỉnh lại được chia nhỏ hơn thành các thành phố tự quản (municipiosSpanish). Các thành phố tự quản có thể được chia thành các tổng (cantonesSpanish), mặc dù vai trò hành chính của tổng đã giảm đi trong những năm gần đây.
Dưới đây là danh sách 9 phân bộ và thủ phủ của mỗi phân bộ:
STT | Phân bộ | Thủ phủ |
---|---|---|
1 | Pando | Cobija |
2 | La Paz | La Paz |
3 | Beni | Trinidad |
4 | Oruro | Oruro |
5 | Cochabamba | Cochabamba |
6 | Santa Cruz | Santa Cruz de la Sierra |
7 | Potosí | Potosí |
8 | Chuquisaca | Sucre |
9 | Tarija | Tarija |
Chế độ tự trị địa phương:
Hiến pháp Bolivia năm 2009 đã thiết lập một khuôn khổ mới cho chế độ tự trị, công nhận bốn cấp độ tự trị:
1. Tự trị cấp phân bộ (Autonomía Departamental): Mỗi phân bộ có một Hội đồng Lập pháp Phân bộ (Asamblea Legislativa Departamental) và một Thống đốc (Gobernador) được bầu cử trực tiếp. Các phân bộ có quyền tự quyết trong các lĩnh vực nhất định theo quy định của hiến pháp và luật pháp.
2. Tự trị cấp thành phố tự quản (Autonomía Municipal): Mỗi thành phố tự quản có một Hội đồng Thành phố (Concejo Municipal) và một Thị trưởng (Alcalde) được bầu cử trực tiếp. Đây là cấp độ tự trị cơ sở và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ công cộng.
3. Tự trị cấp vùng (Autonomía Regional): Một vùng có thể được thành lập bởi sự liên kết của các thành phố tự quản hoặc các tỉnh có tính liên tục về địa lý trong cùng một phân bộ. Các vùng này cũng có cơ quan lập pháp và hành pháp riêng.
4. Tự trị của người bản địa và nông dân bản địa (Autonomía Indígena Originario Campesina): Đây là một hình thức tự trị đặc biệt, cho phép các cộng đồng bản địa và nông dân bản địa tự quản lý lãnh thổ của mình theo các quy tắc, phong tục và thể chế riêng, phù hợp với hiến pháp.
Luật Khung về Quyền tự trị và Phân cấp "Andrés Ibáñez" (Ley Marco de Autonomías y Descentralización) quy định chi tiết về việc thực hiện các hình thức tự trị này. Quá trình phân cấp và thực hiện quyền tự trị vẫn đang tiếp diễn và đối mặt với nhiều thách thức ở Bolivia.
6. Kinh tế

Kinh tế Bolivia trong lịch sử chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản. Mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên phong phú, Bolivia vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất Nam Mỹ, đối mặt với nhiều thách thức về bất bình đẳng, phát triển cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa kinh tế. Các chính sách kinh tế đã có những thay đổi đáng kể qua các thời kỳ, từ các mô hình tự do kinh doanh đến các nỗ lực quốc hữu hóa và tăng cường vai trò của nhà nước. Việc thúc đẩy công bằng xã hội và phát triển bền vững là những mục tiêu quan trọng trong các chính sách kinh tế gần đây.
6.1. Tổng quan kinh tế
Kinh tế Bolivia được đặc trưng bởi sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khí tự nhiên và khoáng sản (như thiếc, bạc, kẽm, chì và gần đây là lithium). Nông nghiệp cũng đóng một vai trò quan trọng, với các sản phẩm chính bao gồm đậu tương, đường, cà phê, chuối và coca.
- Các chỉ số kinh tế vĩ mô:
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): GDP của Bolivia đã có sự tăng trưởng trong những năm gần đây, đặc biệt trong giai đoạn giá cả hàng hóa cao. Tuy nhiên, quy mô nền kinh tế vẫn còn nhỏ so với các nước khác trong khu vực. Năm 2023, GDP danh nghĩa ước tính khoảng 46.80 B USD.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế: Bolivia từng là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất Nam Mỹ, đặc biệt trong giai đoạn 2006-2014. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại trong những năm gần đây do giá cả hàng hóa giảm và các yếu tố bất ổn khác.
- Lạm phát: Bolivia đã trải qua các giai đoạn siêu lạm phát trong quá khứ (đặc biệt là những năm 1980). Trong những năm gần đây, lạm phát nhìn chung được kiểm soát ở mức tương đối thấp.
- Tỷ giá hối đoái: Đồng tiền chính thức là Boliviano (BOB). Chính phủ thường duy trì một chính sách tỷ giá hối đoái tương đối ổn định.
- Vấn đề nghèo đói lịch sử và phát triển kinh tế gần đây:
- Bolivia có một lịch sử lâu dài về tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng xã hội, đặc biệt ảnh hưởng đến các cộng đồng bản địa và nông thôn.
- Trong giai đoạn cầm quyền của Tổng thống Evo Morales (2006-2019), nhờ vào việc quốc hữu hóa ngành công nghiệp hydrocarbon và giá cả hàng hóa quốc tế thuận lợi, Bolivia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo và cải thiện các chỉ số xã hội. Nguồn thu từ tài nguyên được đầu tư vào các chương trình phúc lợi xã hội, y tế và giáo dục.
- Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá cả thế giới. Những năm gần đây, với sự sụt giảm của giá khí đốt và những bất ổn chính trị, nền kinh tế Bolivia đã đối mặt với nhiều thách thức hơn.
- Chính phủ hiện tại của Luis Arce đang nỗ lực phục hồi kinh tế sau đại dịch COVID-19 và bất ổn chính trị, tập trung vào việc thúc đẩy công nghiệp hóa, đa dạng hóa kinh tế và duy trì các chính sách xã hội.
- Tác động của các chính sách kinh tế lên các nhóm dân cư:
- Các chính sách tân tự do trong những năm 1980 và 1990 thường gây ra những tác động tiêu cực đến người lao động và các nhóm yếu thế, dẫn đến gia tăng bất bình đẳng.
- Các chính sách quốc hữu hóa và tái phân phối của cải dưới thời Morales đã mang lại lợi ích cho nhiều người nghèo và cộng đồng bản địa, nhưng cũng gây ra những lo ngại từ khu vực tư nhân và các nhà đầu tư nước ngoài.
- Việc tìm kiếm sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và phát triển bền vững vẫn là một thách thức lớn đối với Bolivia.
Dự trữ ngoại hối của Bolivia từng ở mức cao, nhưng đã giảm sút trong những năm gần đây. Nợ công cũng là một vấn đề cần quan tâm. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế vẫn là những ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội lâu dài.
6.2. Nông nghiệp

Nông nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống xã hội của Bolivia, cung cấp việc làm cho một bộ phận đáng kể dân số và đóng góp vào an ninh lương thực cũng như xuất khẩu. Đặc điểm nông nghiệp của Bolivia rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt về địa hình và khí hậu giữa các vùng.
- Các sản phẩm nông nghiệp chính:
- Coca: Bolivia là một trong ba nước sản xuất coca lớn nhất thế giới (cùng với Colombia và Peru). Lá coca có vai trò truyền thống quan trọng trong văn hóa Andes (dùng để nhai, pha trà, sử dụng trong các nghi lễ) và được trồng hợp pháp với một diện tích hạn chế. Tuy nhiên, một phần đáng kể sản lượng coca bị chuyển hướng sang sản xuất cocain bất hợp pháp, gây ra nhiều vấn đề xã hội và là đối tượng của các chính sách kiểm soát.
- Đậu tương (Soybean): Là một trong những mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Bolivia, chủ yếu được trồng ở các vùng đất thấp phía đông (Santa Cruz). Ngành trồng đậu tương đã có sự phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư và công nghệ hiện đại.
- Mía đường (Sugarcane): Cũng được trồng chủ yếu ở vùng Santa Cruz và là nguyên liệu cho ngành sản xuất đường và ethanol. Bolivia sản xuất gần 10 triệu tấn mía mỗi năm.
- Khoai tây (Potato): Là một loại cây lương thực truyền thống và quan trọng ở vùng Andes. Bolivia là một trong những trung tâm đa dạng di truyền của khoai tây, với hàng trăm giống khác nhau.
- Ngô (Maize), Lúa miến (Sorghum), Chuối (Banana), Lúa gạo (Rice), Lúa mì (Wheat): Đây là những cây trồng quan trọng khác, được trồng ở các vùng khác nhau tùy theo điều kiện khí hậu và đất đai.
- Quinoa: Một loại "siêu thực phẩm" ngày càng phổ biến trên thị trường quốc tế, được trồng chủ yếu ở vùng Altiplano. Bolivia là một trong những nhà sản xuất quinoa hàng đầu thế giới.
- Cà phê (Coffee): Được trồng ở các vùng Yungas, với một số loại cà phê chất lượng cao được xuất khẩu.
- Đặc điểm theo từng vùng:
- Vùng Andes (Altiplano và các thung lũng cao): Nông nghiệp chủ yếu là quy mô nhỏ, dựa vào các cây trồng truyền thống như khoai tây, quinoa, ngô, và chăn nuôi lạc đà không bướu (llama, alpaca). Điều kiện khí hậu khắc nghiệt và đất đai kém màu mỡ là những thách thức.
- Vùng Yungas: Khí hậu ấm và ẩm hơn, thích hợp cho việc trồng cà phê, trái cây (cam, quýt, chuối), và coca.
- Vùng đất thấp phía Đông (Santa Cruz, Beni, Pando): Đây là vùng nông nghiệp năng suất cao, với các trang trại quy mô lớn trồng đậu tương, mía đường, lúa gạo, hướng dương, và chăn nuôi gia súc.
- Tỷ trọng kinh tế và chính sách của chính phủ:
- Nông nghiệp đóng góp một phần đáng kể vào GDP và kim ngạch xuất khẩu của Bolivia.
- Chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách nhằm hỗ trợ nông nghiệp, bao gồm cải cách ruộng đất, cung cấp tín dụng, hỗ trợ kỹ thuật, và phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn. Tuy nhiên, hiệu quả của các chính sách này còn nhiều tranh cãi.
- Tác động đến đời sống nông dân và an ninh lương thực:
- Nông nghiệp là nguồn sinh kế chính của nhiều hộ gia đình nông thôn, đặc biệt là các cộng đồng bản địa. Tuy nhiên, nông dân thường phải đối mặt với nhiều khó khăn như biến đổi khí hậu, thiếu nước, tiếp cận thị trường hạn chế, và giá cả nông sản bấp bênh.
- An ninh lương thực vẫn là một vấn đề quan trọng, đặc biệt ở các vùng nghèo và dễ bị tổn thương.
Văn hóa trồng đậu tương được người Brasil mang đến đất nước này: năm 2006, gần 50% người trồng đậu tương ở Bolivia là người Brasil, hoặc con cháu của người Brasil. Các nhà sản xuất Brasil đầu tiên bắt đầu đến đất nước này vào những năm 1990. Trước đó, có rất nhiều đất đai trong nước không được sử dụng, hoặc chỉ trồng trọt theo kiểu tự cung tự cấp.
6.2.1. Cải cách ruộng đất
Cải cách ruộng đất là một vấn đề chính trị và xã hội quan trọng trong lịch sử Bolivia, nhằm giải quyết tình trạng tập trung đất đai và cải thiện đời sống của nông dân, đặc biệt là các cộng đồng bản địa.
- Bối cảnh lịch sử:
- Trong thời kỳ thuộc địa và những năm đầu của nền cộng hòa, đất đai ở Bolivia chủ yếu tập trung trong tay một số ít địa chủ lớn (haciendas), trong khi đa số nông dân bản địa không có đất hoặc phải làm việc trong điều kiện gần như nô lệ.
- Cách mạng Bolivia năm 1952 và Cải cách Ruộng đất năm 1953:
- Cuộc Cách mạng Quốc gia năm 1952 do Phong trào Cách mạng Dân tộc (MNR) lãnh đạo đã mang lại những thay đổi sâu sắc, trong đó có cuộc cải cách ruộng đất được ban hành vào năm 1953.
- Nội dung chính: Mục tiêu là xóa bỏ chế độ hacienda, phân phối lại đất đai cho nông dân không có đất (đặc biệt là người bản địa), và hiện đại hóa nông nghiệp. Khẩu hiệu "Đất đai thuộc về người cày cấy" (La tierra es para quien la trabaja) đã trở nên phổ biến.
- Thành tựu: Cuộc cải cách đã thành công trong việc phá vỡ cấu trúc sở hữu đất đai phong kiến, giải phóng nông dân khỏi sự phụ thuộc vào địa chủ, và trao quyền sở hữu đất cho hàng trăm nghìn hộ gia đình nông dân. Nó cũng góp phần vào việc công nhận quyền công dân của người bản địa.
- Hạn chế: Việc phân chia đất đai thường dẫn đến các mảnh đất nhỏ, manh mún, khó áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại. Thiếu hỗ trợ về vốn, kỹ thuật và thị trường cho nông dân sau cải cách cũng là một vấn đề. Ở một số vùng, đặc biệt là các vùng đất thấp phía đông, cải cách ruộng đất diễn ra chậm hơn và ít hiệu quả hơn.
- Luật INRA năm 1996 (Instituto Nacional de Reforma Agraria):
- Sau nhiều thập kỷ, những vấn đề về đất đai vẫn còn tồn tại, bao gồm việc tái tập trung đất đai, xung đột đất đai và tình trạng pháp lý không rõ ràng của nhiều mảnh đất.
- Luật INRA được ban hành nhằm mục đích điều chỉnh lại quyền sở hữu đất đai, thúc đẩy việc sử dụng đất bền vững và giải quyết các xung đột. Luật này công nhận các hình thức sở hữu đất đai khác nhau, bao gồm sở hữu cá nhân, sở hữu cộng đồng (TCOs - Tierras Comunitarias de Origen, dành cho các cộng đồng bản địa) và sở hữu nhà nước.
- Quá trình điều tra, xác minh và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (saneamiento) diễn ra chậm chạp và phức tạp.
- Thời kỳ chính phủ Evo Morales (2006-2019):
- Chính phủ Evo Morales đã đặt ưu tiên cao cho vấn đề đất đai và quyền của người bản địa. Hiến pháp mới năm 2009 đã củng cố quyền của các cộng đồng bản địa đối với lãnh thổ của họ.
- Chính phủ đã thúc đẩy việc phân phối lại đất đai từ các chủ sở hữu lớn không sử dụng hiệu quả (latifundios improductivos) cho các cộng đồng nông dân và bản địa không có đất.
- Tuy nhiên, các chính sách này cũng gây ra tranh cãi và xung đột với các chủ đất lớn và các nhà đầu tư nông nghiệp, đặc biệt ở vùng Santa Cruz.
- Ảnh hưởng đến đời sống nông dân và cộng đồng bản địa:
- Cải cách ruộng đất đã có những tác động tích cực đáng kể đến đời sống của nhiều nông dân và cộng đồng bản địa, mang lại cho họ quyền sở hữu đất đai, sự tự chủ và phẩm giá.
- Tuy nhiên, nghèo đói ở nông thôn vẫn là một vấn đề lớn. Nhiều nông dân vẫn phải đối mặt với khó khăn về năng suất thấp, thiếu tiếp cận thị trường, biến đổi khí hậu và thiếu các dịch vụ hỗ trợ.
- Xung đột đất đai giữa các cộng đồng, giữa nông dân và các công ty nông nghiệp hoặc khai thác mỏ vẫn tiếp diễn ở một số khu vực.
Nhìn chung, cải cách ruộng đất ở Bolivia là một quá trình phức tạp và kéo dài, với những thành tựu và hạn chế nhất định. Nó đã làm thay đổi sâu sắc cơ cấu sở hữu đất đai và xã hội nông thôn, nhưng việc đảm bảo phát triển nông thôn bền vững và công bằng vẫn là một thách thức.
6.3. Tài nguyên khoáng sản và năng lượng

Bolivia nổi tiếng với sự giàu có về tài nguyên khoáng sản và năng lượng, đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế quốc gia trong suốt lịch sử.
- Trữ lượng và Sản xuất:
- Thiếc: Từng là mặt hàng xuất khẩu chủ lực trong thế kỷ 20 ("thế kỷ thiếc"). Bolivia vẫn là một trong những nhà sản xuất thiếc hàng đầu thế giới. Các mỏ chính tập trung ở vùng Altiplano.
- Bạc: Lịch sử khai thác bạc ở Bolivia, đặc biệt là từ mỏ Cerro Rico ở Potosí, đã làm giàu cho Đế quốc Tây Ban Nha trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, bạc vẫn được khai thác, thường đi kèm với các kim loại khác.
- Lithi: Bolivia sở hữu một trong những trữ lượng lithium lớn nhất thế giới, chủ yếu nằm ở Salar de Uyuni (cánh đồng muối Uyuni). Lithium là một kim loại quan trọng cho sản xuất pin và đang có nhu cầu ngày càng tăng trên toàn cầu. Việc khai thác lithium đang được chính phủ Bolivia thúc đẩy, nhưng cũng đối mặt với những thách thức về công nghệ, vốn đầu tư và tác động môi trường.
- Khí tự nhiên: Là nguồn năng lượng và xuất khẩu quan trọng nhất của Bolivia trong những thập kỷ gần đây. Trữ lượng khí đốt lớn tập trung ở các vùng Tarija, Santa Cruz và Chuquisaca. Bolivia xuất khẩu khí đốt chủ yếu sang Brasil và Argentina. Việc quốc hữu hóa ngành công nghiệp hydrocarbon vào năm 2006 đã tăng cường vai trò của nhà nước trong lĩnh vực này.
- Dầu mỏ: Bolivia cũng có trữ lượng dầu mỏ, mặc dù không lớn bằng khí đốt.
- Các khoáng sản khác: Kẽm, chì, vàng, antimon, wolfram, đồng, sắt (mỏ El Mutún có trữ lượng sắt lớn) cũng được khai thác. Bolivia là nhà sản xuất antimon lớn thứ năm thế giới, nhà sản xuất boron lớn thứ tư thế giới, và nhà sản xuất wolfram lớn thứ sáu thế giới.
- Các khu vực khai thác chính:
- Vùng Altiplano (Oruro, Potosí): Nổi tiếng với các mỏ thiếc, bạc, kẽm, chì.
- Vùng đất thấp phía Đông và Nam (Santa Cruz, Tarija, Chuquisaca): Trung tâm của ngành công nghiệp dầu khí.
- Salar de Uyuni (Potosí): Trữ lượng lithium.
- Vùng Mutún (Santa Cruz): Quặng sắt.
- Tầm quan trọng đối với kinh tế quốc gia:
- Ngành khai thác khoáng sản và năng lượng đóng góp một phần đáng kể vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và nguồn thu ngân sách nhà nước của Bolivia.
- Nó cũng tạo ra việc làm, mặc dù điều kiện lao động trong một số mỏ quy mô nhỏ và hợp tác xã còn nhiều khó khăn.
- Các vấn đề về môi trường và quyền lợi của cộng đồng địa phương:
- Hoạt động khai thác khoáng sản và năng lượng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm ô nhiễm nguồn nước, đất đai, phá rừng và mất đa dạng sinh học.
- Quyền lợi của các cộng đồng địa phương, đặc biệt là các cộng đồng bản địa sống gần các khu vực khai thác, thường xuyên bị ảnh hưởng. Các vấn đề liên quan đến việc đền bù, tái định cư, chia sẻ lợi ích và tham vấn cộng đồng thường gây ra xung đột.
- Chính phủ Bolivia đã có những nỗ lực để cải thiện quản lý môi trường và đảm bảo quyền lợi của cộng đồng, nhưng việc thực thi vẫn còn nhiều thách thức.
Ngành công nghiệp khai khoáng và năng lượng vẫn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai của Bolivia, đòi hỏi sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
6.3.1. Lithi
Mỏ Lithi tại Salar de Uyuni của Bolivia. Bolivia sở hữu một trong những trữ lượng lithi lớn nhất thế giới, tập trung chủ yếu tại Salar de Uyuni, một cánh đồng muối khổng lồ ở phía tây nam đất nước. Ước tính, Salar de Uyuni chứa khoảng 21 triệu tấn lithi, chiếm một phần đáng kể trữ lượng toàn cầu.
- Kế hoạch phát triển:
- Chính phủ Bolivia từ lâu đã nhận thức được tiềm năng to lớn của tài nguyên lithi, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu về pin sạc cho xe điện, thiết bị điện tử và lưu trữ năng lượng tái tạo ngày càng tăng.
- Dưới thời Tổng thống Evo Morales, Bolivia đã khởi xướng kế hoạch phát triển ngành công nghiệp lithi với mục tiêu kiểm soát chuỗi giá trị, từ khai thác đến sản xuất pin và các sản phẩm giá trị gia tăng khác, thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô. Công ty nhà nước Yacimientos de Litio Bolivianos (YLB) được thành lập để quản lý và phát triển tài nguyên này.
- Kế hoạch bao gồm việc xây dựng các nhà máy thí điểm và công nghiệp để chiết xuất lithi cacbonat, kali clorua và sau đó là sản xuất pin lithi-ion.
- Chính phủ hiện tại của Luis Arce tiếp tục ưu tiên phát triển ngành công nghiệp lithi, tìm kiếm các đối tác công nghệ và đầu tư nước ngoài đồng thời đảm bảo lợi ích quốc gia. Bolivia đã ký kết các thỏa thuận với các công ty từ Trung Quốc và Nga để phát triển các dự án khai thác và chế biến lithi bằng công nghệ chiết xuất lithi trực tiếp (DLE), được cho là hiệu quả hơn và ít tác động đến môi trường hơn so với phương pháp bay hơi truyền thống.
- Giá trị kinh tế:
- Ngành công nghiệp lithi được kỳ vọng sẽ mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể cho Bolivia, đa dạng hóa nền kinh tế vốn phụ thuộc vào khí đốt tự nhiên và khoáng sản truyền thống.
- Nó cũng có tiềm năng tạo ra việc làm và thúc đẩy phát triển công nghệ trong nước.
- Những cân nhắc về môi trường và lợi ích cho cộng đồng:
- Việc khai thác lithi từ các cánh đồng muối, đặc biệt là Salar de Uyuni, một kỳ quan thiên nhiên và điểm du lịch quan trọng, đặt ra những lo ngại về tác động môi trường. Quá trình chiết xuất lithi truyền thống bằng phương pháp bay hơi tiêu thụ một lượng lớn nước trong một khu vực vốn đã khô cằn, có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm và hệ sinh thái mong manh.
- Công nghệ DLE được kỳ vọng sẽ giảm thiểu tác động này, nhưng vẫn cần được đánh giá cẩn thận.
- Chính phủ Bolivia đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng lợi ích từ việc khai thác lithi được chia sẻ công bằng với các cộng đồng địa phương, đặc biệt là các cộng đồng bản địa sống xung quanh Salar de Uyuni. Việc tham vấn cộng đồng và đảm bảo sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định là rất quan trọng.
- Phát triển du lịch bền vững tại Salar de Uyuni cũng cần được xem xét song song với việc khai thác lithi.
Sự phát triển ngành công nghiệp lithi ở Bolivia là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng giữa cơ hội kinh tế, trách nhiệm môi trường và công bằng xã hội. Đây được coi là một trong những chìa khóa cho tương lai kinh tế của đất nước.
6.4. Du lịch
Du lịch là một ngành kinh tế ngày càng quan trọng đối với Bolivia, thu hút du khách bởi sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa phong phú và các trải nghiệm độc đáo.
- Các tài nguyên du lịch chính:
- Salar de Uyuni (Cánh đồng muối Uyuni): Đây là điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất Bolivia và là cánh đồng muối lớn nhất thế giới. Vẻ đẹp siêu thực của nó, đặc biệt là vào mùa mưa khi mặt muối biến thành một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Các điểm tham quan trong khu vực bao gồm Đảo Incahuasi với những cây xương rồng khổng lồ, các khách sạn làm bằng muối và các hồ nước khoáng nhiều màu sắc.
- Hồ Titicaca: Hồ nước ngọt cao nhất thế giới có thể lưu thông tàu bè, nằm trên biên giới Bolivia và Peru. Phía Bolivia của hồ có Đảo Mặt Trời (Isla del Sol) và Đảo Mặt Trăng (Isla de la Luna), những địa điểm linh thiêng trong thần thoại Inca, cùng với thị trấn ven hồ Copacabana với nhà thờ nổi tiếng.
- Di chỉ Tiwanaku: Là một trong những địa điểm khảo cổ quan trọng nhất ở Nam Mỹ, Tiwanaku là trung tâm của một nền văn minh tiền Inca hùng mạnh. Các di tích nổi bật bao gồm Cổng Mặt Trời, Kim tự tháp Akapana và Đền Kalasasaya. Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.
- Các thành phố lịch sử:
- Potosí: Thành phố từng là trung tâm khai thác bạc lớn nhất thếGIỚI trong thời thuộc địa Tây Ban Nha, với ngọn núi Cerro Rico nổi tiếng. Trung tâm lịch sử của Potosí là Di sản Thế giới.
- Sucre: Thủ đô theo hiến pháp của Bolivia, nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa được bảo tồn tốt và cũng là Di sản Thế giới.
- Vùng Amazon và các công viên quốc gia:
- Vườn quốc gia Madidi: Một trong những khu vực đa dạng sinh học nhất hành tinh, cung cấp các tour du lịch sinh thái và khám phá rừng mưa.
- Pampas del Yacuma: Vùng đất ngập nước gần Rurrenabaque, nổi tiếng với các tour xem động vật hoang dã như cá sấu, khỉ, trăn anaconda và cá heo sông.
- Vườn quốc gia Noel Kempff Mercado: Một Di sản Thiên nhiên Thế giới khác, nổi tiếng với sự đa dạng của các hệ sinh thái từ rừng mưa Amazon đến xavan.
- Đường Tử thần (Yungas Road): Con đường nguy hiểm nổi tiếng thu hút những người thích phiêu lưu bằng xe đạp leo núi.
- Các lễ hội văn hóa: Lễ hội hóa trang Oruro là một Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại, nổi tiếng với các điệu múa và trang phục đầy màu sắc.
- Tình hình ngành du lịch và đóng góp kinh tế:
- Ngành du lịch đóng góp một phần ngày càng tăng vào GDP và tạo việc làm cho người dân Bolivia.
- Chính phủ đã có những nỗ lực để quảng bá hình ảnh đất nước và cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch.
- Chính sách phát triển du lịch bền vững:
- Nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, Bolivia đang hướng tới phát triển du lịch bền vững.
- Các chính sách bao gồm việc khuyến khích du lịch cộng đồng (community-based tourism), nơi các cộng đồng địa phương tham gia và hưởng lợi trực tiếp từ hoạt động du lịch, cũng như các biện pháp bảo vệ môi trường tại các điểm du lịch.
Mặc dù có tiềm năng lớn, ngành du lịch Bolivia vẫn còn đối mặt với những thách thức như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, khả năng tiếp cận một số khu vực còn hạn chế và sự cần thiết phải nâng cao chất lượng dịch vụ.
6.5. Giao thông vận tải
Do địa hình đa dạng và phức tạp, cùng với việc là một quốc gia nội lục, hệ thống giao thông vận tải của Bolivia đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng đang có những nỗ lực cải thiện.
- Tổng quan:
- Là một quốc gia nội lục, Bolivia phụ thuộc vào các nước láng giềng (chủ yếu là Chile và Peru) để tiếp cận các cảng biển cho thương mại quốc tế.
- Địa hình đồi núi ở phía tây và các vùng đất thấp rộng lớn, đôi khi bị ngập lụt ở phía đông, gây khó khăn cho việc xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng giao thông.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế so với nhu cầu.
- Đường bộ:
- Đây là phương thức vận tải quan trọng nhất cho cả hành khách và hàng hóa nội địa.
- Mạng lưới đường bộ vẫn còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ đường trải nhựa thấp, đặc biệt ở các vùng nông thôn và vùng Amazon.
- Những thách thức bao gồm địa hình khó khăn, chi phí xây dựng và bảo trì cao, và tác động của thời tiết (sạt lở đất vào mùa mưa).
- Đường sắt:
- Bolivia có hai hệ thống đường sắt riêng biệt, không kết nối với nhau:
- Mạng lưới phía Tây (Andina): Kết nối La Paz với Oruro, Potosí, Sucre và các cảng của Chile (Arica và Antofagasta). Chủ yếu phục vụ vận chuyển khoáng sản.
- Mạng lưới phía Đông (Oriental): Kết nối Santa Cruz de la Sierra với Puerto Suárez (biên giới Brasil) và Yacuíba (biên giới Argentina). Phục vụ vận chuyển nông sản và hàng hóa khác.
- Ngành đường sắt đã trải qua quá trình tư nhân hóa và hiện đang đối mặt với những thách thức về đầu tư và hiện đại hóa.
- Bolivia có hai hệ thống đường sắt riêng biệt, không kết nối với nhau:
- Hàng không:
- Là phương thức vận tải quan trọng cho các tuyến đường dài và kết nối các vùng xa xôi.
- Bolivia có ba sân bay quốc tế chính: Sân bay Quốc tế El Alto (La Paz), Sân bay Quốc tế Viru Viru (Santa Cruz de la Sierra), và Sân bay Quốc tế Jorge Wilstermann (Cochabamba).
- Ngoài ra còn có nhiều sân bay nội địa nhỏ hơn.
- Các hãng hàng không chính bao gồm Boliviana de Aviación (BoA), hãng hàng không quốc gia.
- Đường thủy:
- Mặc dù là quốc gia nội lục, Bolivia có một số tuyến đường thủy nội địa quan trọng trên các sông thuộc lưu vực Amazon (như sông Beni, Mamoré, Madre de Dios) và hệ thống sông Paraguay-Paraná (qua Puerto Busch), cung cấp một lối ra Đại Tây Dương.
- Hồ Titicaca cũng có hoạt động vận tải đường thủy.
- Nỗ lực cải thiện:
- Chính phủ Bolivia đã có những nỗ lực để cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng giao thông, bao gồm xây dựng và nâng cấp đường bộ, hiện đại hóa sân bay và phát triển các cảng sông.
- Các dự án kết nối khu vực, chẳng hạn như các hành lang đường bộ xuyên quốc gia, cũng được chú trọng.
Việc cải thiện hệ thống giao thông vận tải là rất quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế, hội nhập khu vực và cải thiện đời sống của người dân Bolivia.
6.5.1. Đường bộ
Con đường Yungas, còn được gọi là "Con đường Tử thần". Mạng lưới đường bộ là xương sống của hệ thống giao thông vận tải Bolivia, phục vụ phần lớn nhu cầu di chuyển của người dân và vận chuyển hàng hóa nội địa. Tuy nhiên, nó cũng đối mặt với nhiều thách thức đáng kể.
- Mạng lưới đường bộ chính:
- Bolivia có một mạng lưới đường bộ quốc gia (Rutas Nacionales) kết nối các thành phố lớn và các trung tâm kinh tế. Các tuyến đường chính bao gồm các trục nối La Paz, Cochabamba, Santa Cruz de la Sierra, Oruro, Potosí, Sucre và Tarija, cũng như các tuyến đường kết nối với biên giới các nước láng giềng.
- Tuy nhiên, tỷ lệ đường trải nhựa còn thấp. Theo thống kê gần đây, chỉ một phần nhỏ trong tổng chiều dài mạng lưới đường bộ được trải nhựa, phần còn lại chủ yếu là đường đất hoặc đường rải sỏi, gây khó khăn cho việc di chuyển, đặc biệt là vào mùa mưa.
- Những khó khăn trong xây dựng đường sá do địa hình đồi núi:
- Phần lớn phía tây Bolivia là địa hình Andes núi non hiểm trở, với độ dốc lớn, nhiều thung lũng sâu và điều kiện địa chất phức tạp. Điều này làm cho việc xây dựng và bảo trì đường sá trở nên vô cùng tốn kém và khó khăn về mặt kỹ thuật.
- Sạt lở đất, đá rơi và lũ quét thường xuyên xảy ra vào mùa mưa, gây hư hỏng đường sá và gián đoạn giao thông.
- Các trường hợp đặc biệt như "Con đường tử thần" (Camino de la Muerte):
- Con đường Yungas nối La Paz với vùng Yungas là một ví dụ điển hình cho những thách thức của giao thông đường bộ ở Bolivia. Được xây dựng vào những năm 1930 bởi các tù nhân chiến tranh Paraguay, con đường này nổi tiếng là một trong những con đường nguy hiểm nhất thế giới do mặt đường hẹp, không có lan can bảo vệ, vực sâu thăm thẳm và điều kiện thời tiết khắc nghiệt (sương mù, mưa, sạt lở).
- Mặc dù một tuyến đường mới, an toàn hơn đã được xây dựng để thay thế, "Con đường tử thần" cũ vẫn thu hút khách du lịch mạo hiểm, đặc biệt là những người đi xe đạp leo núi. Tuy nhiên, nó vẫn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
- Những nỗ lực hiện đại hóa đường bộ gần đây:
- Chính phủ Bolivia đã nhận thức được tầm quan trọng của việc cải thiện mạng lưới đường bộ và đã có những nỗ lực đầu tư vào việc nâng cấp và xây dựng mới các tuyến đường.
- Các dự án tập trung vào việc trải nhựa các tuyến đường quốc gia chính, xây dựng các cây cầu mới, và cải thiện khả năng kết nối giữa các vùng.
- Bolivia chỉ khai trương đường cao tốc đôi đầu tiên vào năm 2015: một đoạn đường dài 203 km giữa thủ đô La Paz và Oruro.
- Tuy nhiên, nhu cầu đầu tư vẫn còn rất lớn, và việc hiện đại hóa toàn bộ mạng lưới đường bộ sẽ là một quá trình lâu dài. Theo các nhà nghiên cứu của Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế (CIFOR), mạng lưới đường bộ của Bolivia vẫn còn kém phát triển tính đến năm 2014. Ở các vùng đất thấp của Bolivia, có ít hơn 2.00 K km đường trải nhựa. Gần đây đã có một số khoản đầu tư; chăn nuôi gia súc đã mở rộng ở Guayaramerín, điều này có thể là do một con đường mới nối Guayaramerín với Trinidad.
Cải thiện cơ sở hạ tầng đường bộ là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế, giảm chi phí vận tải, tăng cường hội nhập khu vực và cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản cho người dân Bolivia.
6.5.2. Hàng không
Boliviana de Aviación (BoA) là một công ty nhà nước và là hãng hàng không lớn nhất đất nước. Hai chiếc Boeing 737-300 của BoA đậu tại Sân bay Quốc tế Jorge Wilstermann. Vận tải hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng miền của Bolivia, đặc biệt là các khu vực xa xôi và khó tiếp cận bằng đường bộ, cũng như phục vụ các tuyến bay quốc tế.
- Các sân bay quốc tế và nội địa chính:
- Bolivia có ba sân bay quốc tế chính, là cửa ngõ hàng không quan trọng của đất nước:
- Sân bay Quốc tế El Alto (LPB): Nằm ở El Alto, phục vụ thủ đô La Paz. Đây là một trong những sân bay quốc tế cao nhất thế giới (trên 4.00 K m so với mực nước biển), điều này đặt ra những thách thức kỹ thuật cho hoạt động bay.
- Sân bay Quốc tế Viru Viru (VVI): Nằm ở Santa Cruz de la Sierra, thành phố lớn nhất và trung tâm kinh tế của Bolivia. Đây là sân bay bận rộn nhất Bolivia về lưu lượng hành khách và hàng hóa quốc tế.
- Sân bay Quốc tế Jorge Wilstermann (CBB): Nằm ở Cochabamba, thành phố lớn thứ ba Bolivia.
- Ngoài ra, Bolivia còn có một mạng lưới các sân bay nội địa nhỏ hơn, phục vụ các thành phố và thị trấn khác trên cả nước như Sucre, Tarija, Potosí, Oruro, Trinidad, Cobija, Uyuni, và Rurrenabaque (cửa ngõ vào các điểm du lịch Amazon).
- Bolivia có ba sân bay quốc tế chính, là cửa ngõ hàng không quan trọng của đất nước:
- Tình hình hoạt động của hãng hàng không quốc gia (BoA) và các hãng hàng không khác:
- Boliviana de Aviación (BoA): Là hãng hàng không quốc gia của Bolivia, thuộc sở hữu nhà nước. BoA được thành lập năm 2007 để thay thế hãng hàng không tư nhân trước đó là Lloyd Aéreo Boliviano (LAB) đã ngừng hoạt động. BoA khai thác các tuyến bay nội địa chính giữa các thành phố lớn và một số tuyến bay quốc tế đến các nước Nam Mỹ, Bắc Mỹ và châu Âu (ví dụ: Buenos Aires, São Paulo, Lima, Miami, Madrid).
- EcoJet: Là một hãng hàng không tư nhân nhỏ hơn, chủ yếu khai thác các tuyến bay nội địa.
- Línea Aérea Amaszonas: Trước đây là một hãng hàng không khu vực quan trọng, kết nối Bolivia với các nước láng giềng, nhưng đã gặp khó khăn tài chính và thu hẹp hoạt động đáng kể hoặc ngừng bay trên một số tuyến.
- Một số hãng hàng không quốc tế khác cũng khai thác các chuyến bay đến và đi từ Bolivia.
- Thách thức và phát triển:
- Ngành hàng không Bolivia đối mặt với những thách thức như chi phí vận hành cao (do yếu tố độ cao của một số sân bay), nhu cầu hiện đại hóa đội bay và cơ sở hạ tầng sân bay, cũng như sự cạnh tranh từ các hãng hàng không nước ngoài.
- Chính phủ đã có những nỗ lực để đầu tư vào việc nâng cấp các sân bay và hỗ trợ hãng hàng không quốc gia.
- Sự phát triển của du lịch cũng thúc đẩy nhu cầu về vận tải hàng không.
Tổng cục Hàng không Dân dụng (Dirección General de Aeronáutica Civil-DGAC), trước đây thuộc FAB, quản lý một trường hàng không dân dụng gọi là Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia (Instituto Nacional de Aeronáutica Civil-INAC), và hai dịch vụ vận tải hàng không thương mại TAM và TAB.
TAM - Transporte Aéreo Militar (Hãng hàng không Quân sự Bolivia) là một hãng hàng không có trụ sở tại La Paz, Bolivia. Đây là cánh dân sự của 'Fuerza Aérea Boliviana' (Không quân Bolivia), khai thác các dịch vụ hành khách đến các thị trấn và cộng đồng xa xôi ở phía Bắc và Đông Bắc Bolivia. TAM (còn gọi là TAM Group 71) đã là một phần của FAB từ năm 1945. Hãng hàng không này đã đình chỉ hoạt động kể từ tháng 9 năm 2019.
TAB - Transportes Aéreos Bolivianos, được thành lập như một công ty con của FAB vào năm 1977. Nó trực thuộc Ban Quản lý Vận tải Hàng không (Gerencia de Transportes Aéreos) và do một tướng FAB đứng đầu. TAB, một hãng hàng không vận chuyển hàng hóa nặng theo hợp đồng, kết nối Bolivia với hầu hết các quốc gia ở Tây Bán cầu; đội bay của hãng bao gồm một phi đội máy bay Hercules C130. TAB có trụ sở chính liền kề Sân bay Quốc tế El Alto. TAB bay đến Miami và Houston, có điểm dừng ở Panama.
6.6. Khoa học và công nghệ
Trình độ phát triển khoa học và công nghệ (KH&CN) của Bolivia còn tương đối hạn chế so với nhiều quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới, nhưng đã có những nỗ lực và kế hoạch để thúc đẩy lĩnh vực này.
- Trình độ phát triển và các lĩnh vực nghiên cứu chính:
- Đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) ở Bolivia còn thấp. Hoạt động KH&CN chủ yếu tập trung tại các trường đại học và một số viện nghiên cứu công lập.
- Các lĩnh vực nghiên cứu chính thường liên quan đến các thế mạnh và nhu cầu của đất nước, bao gồm:
- Nông nghiệp và công nghệ sinh học: Nghiên cứu các giống cây trồng, vật nuôi thích ứng với điều kiện địa phương, cải thiện năng suất và chất lượng nông sản, bảo tồn đa dạng sinh học (ví dụ: khoai tây, quinoa).
- Tài nguyên thiên nhiên và môi trường: Nghiên cứu về địa chất, khoáng sản (đặc biệt là lithi), quản lý tài nguyên nước, biến đổi khí hậu và năng lượng tái tạo.
- Y tế và dược liệu: Nghiên cứu các bệnh phổ biến, y học cổ truyền và các loại dược liệu từ thực vật bản địa.
- Hoạt động của vệ tinh viễn thông (Túpac Katari 1):
- Năm 2013, Bolivia đã phóng vệ tinh viễn thông đầu tiên của mình, mang tên TKSAT-1 (Túpac Katari 1), với sự hợp tác của Trung Quốc. Vệ tinh này được đặt theo tên của nhà lãnh đạo bản địa thế kỷ 18 Túpac Katari.
- Mục tiêu của vệ tinh là cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ viễn thông (internet, truyền hình, điện thoại) trên toàn lãnh thổ Bolivia, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Nó cũng hỗ trợ các dịch vụ giáo dục từ xa, y tế từ xa và các ứng dụng khác của chính phủ.
- Các kế hoạch phát triển gần đây như năng lượng hạt nhân:
- Bolivia đã công bố kế hoạch phát triển năng lượng hạt nhân vì mục đích hòa bình, với sự hợp tác của Nga (Rosatom). Kế hoạch bao gồm việc xây dựng một trung tâm nghiên cứu và công nghệ hạt nhân tại El Alto.
- Trung tâm này dự kiến sẽ có một lò phản ứng nghiên cứu, một tổ hợp cyclotron-radiopharmacy-precilinical (để sản xuất dược phẩm phóng xạ cho y tế), một nhà máy chiếu xạ đa năng (để xử lý thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác), và các phòng thí nghiệm.
- Mục tiêu là ứng dụng công nghệ hạt nhân trong các lĩnh vực y tế, nông nghiệp, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
- Ứng dụng công nghệ vào phát triển xã hội:
- Chính phủ Bolivia đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng KH&CN để giải quyết các vấn đề xã hội và thúc đẩy phát triển.
- Các chương trình bao gồm việc tăng cường khả năng tiếp cận internet và công nghệ thông tin cho người dân, thúc đẩy giáo dục khoa học và kỹ thuật, và hỗ trợ các sáng kiến đổi mới công nghệ.
Năm 2024, Bolivia xếp thứ 100 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu. Mặc dù còn nhiều thách thức, việc đầu tư vào KH&CN được coi là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của Bolivia trong tương lai.
6.7. Cấp nước và vệ sinh
Tình trạng cấp nước sạch và vệ sinh ở Bolivia đã có những cải thiện đáng kể kể từ năm 1990 nhờ sự gia tăng đáng kể trong đầu tư vào ngành. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn có mức độ bao phủ thấp nhất châu lục và chất lượng dịch vụ còn thấp. Bất ổn chính trị và thể chế đã góp phần làm suy yếu các tổ chức của ngành ở cấp quốc gia và địa phương.
Hai hợp đồng nhượng quyền cho các công ty tư nhân nước ngoài tại hai trong ba thành phố lớn nhất - Cochabamba và La Paz/El Alto - đã bị chấm dứt sớm lần lượt vào năm 2000 và 2006. Thành phố lớn thứ hai của đất nước, Santa Cruz de la Sierra, quản lý hệ thống cấp nước và vệ sinh của mình tương đối thành công thông qua các hợp tác xã. Chính phủ của Evo Morales đã có ý định tăng cường sự tham gia của người dân trong ngành. Việc tăng cường mức độ bao phủ đòi hỏi sự gia tăng đáng kể trong tài trợ đầu tư.
Theo chính phủ, các vấn đề chính trong ngành là:
- Mức độ tiếp cận vệ sinh thấp trên toàn quốc.
- Mức độ tiếp cận nước thấp ở các vùng nông thôn.
- Đầu tư không đủ và không hiệu quả.
- Sự thiếu rõ ràng của các nhà cung cấp dịch vụ cộng đồng.
- Thiếu tôn trọng các phong tục bản địa.
- "Những khó khăn về kỹ thuật và thể chế trong việc thiết kế và thực hiện các dự án".
- Thiếu năng lực vận hành và bảo trì cơ sở hạ tầng.
- Một khuôn khổ thể chế "không phù hợp với sự thay đổi chính trị của đất nước".
- "Sự mơ hồ trong các kế hoạch tham gia xã hội".
- Sự suy giảm về số lượng và chất lượng nước do biến đổi khí hậu.
- Ô nhiễm và thiếu quản lý tổng hợp tài nguyên nước.
- Thiếu các chính sách và chương trình tái sử dụng nước thải.
Chỉ có 27% dân số được tiếp cận với vệ sinh cải thiện, 80% đến 88% được tiếp cận với nguồn nước cải thiện. Mức độ bao phủ ở khu vực thành thị lớn hơn ở khu vực nông thôn.
7. Xã hội
Xã hội Bolivia là một bức tranh đa dạng và phức tạp, phản ánh lịch sử, địa lý và thành phần dân tộc phong phú của đất nước. Các đặc điểm nhân khẩu học, sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ, cùng với các khía cạnh tôn giáo và văn hóa, tạo nên một xã hội độc đáo với những thách thức và cơ hội riêng. Các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, tiếp cận giáo dục và y tế, cũng như quyền của phụ nữ và các nhóm thiểu số, là những chủ đề quan trọng trong đời sống xã hội Bolivia.
7.1. Dân cư
Theo hai cuộc điều tra dân số gần đây nhất do Viện Thống kê Quốc gia Bolivia (Instituto Nacional de Estadística, INE) thực hiện, dân số đã tăng từ 8.274.325 người (trong đó có 4.123.850 nam và 4.150.475 nữ) vào năm 2001 lên 10.059.856 người vào năm 2012. Dân số ước tính năm 2024 là 12.311.974 người.
Trong năm mươi năm qua, dân số Bolivia đã tăng gấp ba lần, đạt tốc độ tăng dân số 2,25%. Tốc độ tăng dân số trong các giai đoạn giữa các cuộc điều tra dân số (1950-1976 và 1976-1992) là khoảng 2,05%, trong khi giữa giai đoạn gần nhất, 1992-2001, tốc độ này đạt 2,74% mỗi năm.
Khoảng 67,49% người Bolivia sống ở khu vực thành thị, trong khi 32,51% còn lại sống ở khu vực nông thôn. Phần lớn dân số (70%) tập trung ở các phân bộ La Paz, Santa Cruz và Cochabamba. Ở vùng cao nguyên Andean Altiplano, các phân bộ La Paz và Oruro chiếm tỷ lệ dân số lớn nhất; ở vùng thung lũng, tỷ lệ lớn nhất thuộc về các phân bộ Cochabamba và Chuquisaca; trong khi ở vùng Llanos, tỷ lệ này thuộc về Santa Cruz và Beni. Ở cấp quốc gia, mật độ dân số là 10,4 người/km2 (năm 2024), với sự chênh lệch rõ rệt giữa 0,8 (Phân bộ Pando) và 26,2 (Phân bộ Cochabamba).
Trung tâm dân số lớn nhất nằm ở khu vực được gọi là "trục trung tâm" và ở vùng Llanos. Bolivia có dân số trẻ. Theo điều tra dân số năm 2011, 59% dân số ở độ tuổi từ 15 đến 59, 39% dưới 15 tuổi. Gần 60% dân số dưới 25 tuổi.
7.2. Các nhóm dân tộc

Đại đa số người Bolivia là người lai (với thành phần bản địa cao hơn thành phần châu Âu), mặc dù chính phủ không đưa vào mục tự nhận dạng văn hóa "mestizo" trong cuộc điều tra dân số tháng 11 năm 2012. Có khoảng ba chục nhóm bản địa chiếm tổng cộng khoảng một nửa dân số Bolivia - tỷ lệ người bản địa cao nhất ở châu Mỹ. Một ước tính năm 2018 về phân loại chủng tộc cho thấy người lai (da trắng và người Mỹ bản địa) chiếm 68%, người bản địa chiếm 20%, người da trắng chiếm 5%, cholo chiếm 2%, người da đen chiếm 1%, các nhóm khác chiếm 4%, trong khi 2% không xác định; 44% tự cho mình thuộc một số nhóm bản địa, chủ yếu là các nhóm ngôn ngữ Quechua hoặc Aymara. Người Bolivia da trắng chiếm khoảng 14% dân số vào năm 2006, và thường tập trung ở các thành phố lớn nhất: La Paz, Santa Cruz de la Sierra và Cochabamba, cũng như ở một số thành phố nhỏ hơn như Tarija và Sucre. Tổ tiên của người da trắng và tổ tiên da trắng của người lai nằm ở châu Âu và Trung Đông, đáng chú ý nhất là Tây Ban Nha, Ý, Đức, Croatia, Liban và Syria. Tại Phân bộ Santa Cruz, có vài chục thuộc địa của người Mennonite nói tiếng Đức từ Nga với tổng số khoảng 40.000 người (tính đến năm 2012).
Người Afro-Bolivia, hậu duệ của nô lệ châu Phi đến vào thời Đế quốc Tây Ban Nha, sinh sống tại phân bộ La Paz, và chủ yếu ở các tỉnh Nor Yungas và Sud Yungas. Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Bolivia vào năm 1831. Cũng có những cộng đồng quan trọng của người Nhật Bản (14.000 người) và người Liban (12.900 người).
Người bản địa, còn được gọi là "originarios" ("bản địa" hoặc "nguyên thủy") và ít thường xuyên hơn là Amerindians, có thể được phân loại theo khu vực địa lý, chẳng hạn như Andean, như Aymara và Quechua (những người đã thành lập Đế chế Inca cổ đại), tập trung ở các phân bộ phía tây La Paz, Potosí, Oruro, Cochabamba và Chuquisaca. Cũng có các nhóm dân tộc ở phía đông, bao gồm Chiquitano, Chané, Guaraní và Moxo, cùng những người khác, sinh sống ở các phân bộ Santa Cruz, Beni, Tarija và Pando.
Có một số lượng nhỏ công dân châu Âu từ Đức, Pháp, Ý và Bồ Đào Nha, cũng như từ các quốc gia châu Mỹ khác, như Argentina, Brasil, Chile, Colombia, Cuba, Ecuador, Hoa Kỳ, Paraguay, Peru, Mexico và Venezuela, cùng những nước khác. Có những thuộc địa quan trọng của người Peru ở La Paz, El Alto và Santa Cruz de la Sierra.
Có khoảng 140.000 người Mennonite ở Bolivia gốc Friesland, Flemish và Đức.
Chính sách liên quan đến quyền của người bản địa đã có những thay đổi đáng kể, đặc biệt với Hiến pháp năm 2009 công nhận Bolivia là một "Nhà nước Đa dân tộc" và trao nhiều quyền tự trị hơn cho các cộng đồng bản địa.
7.3. Ngôn ngữ
Bolivia có sự đa dạng ngôn ngữ lớn do tính đa văn hóa của nó. Hiến pháp Bolivia công nhận 36 ngôn ngữ chính thức bên cạnh tiếng Tây Ban Nha: Aymara, Araona, Baure, Bésiro, Canichana, Cavineño, Cayubaba, Chácobo, Chimán, Ese Ejja, Guaraní, Guarasu'we, Guarayu, Itonama, Leco, Machajuyai-Kallawaya, Machineri, Maropa, Mojeño-Ignaciano, Mojeño-Trinitario, Moré, Mosetén, Movima, Pacawara, Puquina, Quechua, Sirionó, Tacana, Tapieté, Toromona, Uru-Chipaya, Weenhayek,
| Yaminawa, Yuki, Yuracaré, và Zamuco.
Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức được nói nhiều nhất trong nước, theo điều tra dân số năm 2001; vì nó được nói bởi hai phần ba dân số. Tất cả các tài liệu pháp lý và chính thức do Nhà nước ban hành, bao gồm Hiến pháp, các tổ chức tư nhân và công cộng chính, các phương tiện truyền thông và các hoạt động thương mại, đều bằng tiếng Tây Ban Nha.
Các ngôn ngữ bản địa chính là: Quechua (21,2% dân số trong điều tra dân số năm 2001), Aymara (14,6%), Guarani (0,6%) và các ngôn ngữ khác (0,4%) bao gồm Moxos ở phân bộ Beni.
Tiếng Plautdietsch, một phương ngữ Đức, được khoảng 70.000 người Mennonite ở Phân bộ Santa Cruz nói. Tiếng Bồ Đào Nha chủ yếu được nói ở các khu vực gần Brasil.
Chính sách đa ngôn ngữ của chính phủ nhằm mục đích bảo tồn và phát huy sự đa dạng ngôn ngữ, bao gồm việc đưa các ngôn ngữ bản địa vào hệ thống giáo dục và hành chính công. Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách này vẫn còn nhiều thách thức.
7.4. Tôn giáo

Bolivia là một nhà nước thế tục theo hiến pháp, đảm bảo tự do tôn giáo và sự độc lập của chính phủ khỏi tôn giáo.
Theo điều tra dân số năm 2001 do Viện Thống kê Quốc gia Bolivia thực hiện, 78% dân số là Công giáo La Mã, tiếp theo là 19% theo Đạo Tin lành, cùng với một số ít người Bolivia theo Chính thống giáo, và 3% không theo tôn giáo nào.
Một cuộc khảo sát năm 2014 của Trung tâm Nghiên cứu Pew cho thấy 77% dân số là người Công giáo La Mã, 16% là người Tin lành, 4% không theo tôn giáo nào và 3% theo các tôn giáo khác.
Hiệp hội Lưu trữ Dữ liệu Tôn giáo (dựa trên Cơ sở Dữ liệu Cơ đốc giáo Thế giới) ghi nhận rằng vào năm 2010, 92,5% người Bolivia tự nhận là Cơ đốc giáo (thuộc bất kỳ giáo phái nào), 3,1% theo tôn giáo bản địa, 2,2% theo Baháʼí, 1,9% theo thuyết bất khả tri, và tất cả các nhóm khác chiếm 0,1% hoặc ít hơn.
Phần lớn dân số bản địa tuân theo các tín ngưỡng truyền thống khác nhau được đánh dấu bằng sự hòa nhập văn hóa hoặc dung hợp với Cơ đốc giáo. Việc thờ cúng Pachamama, hay "Mẹ Trái Đất", là đáng chú ý. Việc tôn kính Đức Mẹ Đồng Trinh Copacabana, Đức Mẹ Đồng Trinh Urkupiña và Đức Mẹ Đồng Trinh Socavón cũng là một đặc điểm quan trọng của cuộc hành hương Cơ đốc giáo. Cũng có những cộng đồng Aymara quan trọng gần Hồ Titicaca có lòng sùng kính mạnh mẽ đối với Thánh James Tông đồ. Các vị thần được thờ cúng ở Bolivia bao gồm Ekeko, vị thần sung túc và thịnh vượng của người Aymara, ngày lễ của vị thần này được tổ chức vào ngày 24 tháng 1 hàng năm, và Tupã, một vị thần của người Guaraní.
Luật pháp Bolivia đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và thờ cúng. Vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội vẫn còn đáng kể, ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa, đạo đức và các mối quan hệ cộng đồng.
7.5. Các thành phố chính
Khoảng 67% người Bolivia sống ở khu vực thành thị, một trong những tỷ lệ thấp nhất ở Nam Mỹ. Tuy nhiên, tốc độ đô thị hóa đang tăng đều đặn, khoảng 2,5% mỗi năm. Theo điều tra dân số năm 2012, có tổng cộng 3.158.691 hộ gia đình ở Bolivia - tăng 887.960 hộ so với năm 2001. Năm 2009, 75,4% số nhà được phân loại là nhà ở, lán hoặc Pahuichi; 3,3% là căn hộ; 21,1% là nhà cho thuê; và 0,1% là nhà di động. Hầu hết các thành phố lớn nhất của đất nước đều nằm ở vùng cao nguyên phía tây và miền trung.
Dưới đây là danh sách các thành phố lớn nhất của Bolivia theo điều tra dân số năm 2012 của Viện Thống kê Quốc gia Bolivia (INE):
STT | Thành phố | Phân bộ | Dân số (2012) |
---|---|---|---|
1 | Santa Cruz de la Sierra | Santa Cruz | 1.453.549 |
2 | El Alto | La Paz | 848.840 |
3 | La Paz | La Paz | 764.617 |
4 | Cochabamba | Cochabamba | 630.587 |
5 | Oruro | Oruro | 264.683 |
6 | Sucre | Chuquisaca | 259.388 |
7 | Tarija | Tarija | 205.346 |
8 | Potosí | Potosí | 189.652 |
9 | Sacaba | Cochabamba | 169.494 |
10 | Quillacollo | Cochabamba | 137.029 |
11 | Montero | Santa Cruz | 109.518 |
12 | Trinidad | Beni | 106.422 |
Các thành phố chính khác bao gồm Warnes (96.406), Yacuíba (91.998), La Guardia (89.080), Riberalta (89.003), Viacha (80.388), Villa Tunari (72.623), Cobija (55.692), và Tiquipaya (53.062).
- La Paz: Thủ đô hành chính và là nơi đặt trụ sở chính phủ. Nằm ở vùng cao nguyên Andes, La Paz nổi tiếng với địa hình độc đáo, các khu chợ truyền thống (như Chợ Phù thủy), và đời sống văn hóa sôi động. El Alto, một thành phố phát triển nhanh chóng liền kề La Paz, cũng là một trung tâm dân cư và kinh tế quan trọng.
- Santa Cruz de la Sierra: Thành phố lớn nhất Bolivia về dân số và là trung tâm kinh tế, công nghiệp và nông nghiệp hàng đầu của đất nước. Nằm ở vùng đất thấp phía đông, Santa Cruz có khí hậu nhiệt đới và một bản sắc văn hóa riêng biệt, năng động.
- Cochabamba: Nằm trong một thung lũng màu mỡ ở trung tâm Bolivia, Cochabamba được mệnh danh là "thành phố của mùa xuân vĩnh cửu" nhờ khí hậu ôn hòa. Đây là một trung tâm nông nghiệp, thương mại và giáo dục quan trọng, nổi tiếng với ẩm thực phong phú.
- Sucre: Thủ đô theo hiến pháp của Bolivia, nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa được bảo tồn tốt và là một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Sucre là một trung tâm văn hóa, lịch sử và giáo dục quan trọng.
Các thành phố này đóng vai trò là các trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của Bolivia, mỗi thành phố mang những đặc điểm riêng biệt phản ánh sự đa dạng của đất nước.
7.6. Giáo dục

Năm 2008, theo tiêu chuẩn của UNESCO, Bolivia được tuyên bố là quốc gia không còn nạn mù chữ, trở thành quốc gia thứ tư ở Nam Mỹ đạt được vị thế này. Năm 2020, tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành (15 tuổi trở lên) là 94%.
- Hệ thống giáo dục:
- Hệ thống giáo dục Bolivia bao gồm giáo dục mầm non (2 năm, từ 4-5 tuổi), giáo dục tiểu học (6 năm) và giáo dục trung học (6 năm).
- Giáo dục bắt buộc kéo dài 14 năm, bao gồm cả giáo dục tiểu học và trung học.
- Năm học thường bắt đầu vào tháng Hai và kết thúc vào tháng Mười Một.
- Giáo dục đại học được cung cấp bởi các trường đại học công lập và tư thục, cũng như các viện kỹ thuật và sư phạm. Các chương trình đại học thường kéo dài 4-6 năm để lấy bằng cử nhân, 2 năm cho thạc sĩ và 4 năm cho tiến sĩ.
- Tỷ lệ biết chữ:
- Những nỗ lực đáng kể đã được thực hiện để cải thiện tỷ lệ biết chữ, đặc biệt là dưới thời chính phủ Evo Morales với chương trình xóa mù chữ "Yo, sí puedo" ("Tôi, vâng, tôi có thể") do Cuba hỗ trợ. Tỷ lệ mù chữ đã giảm từ 13,28% năm 2001 xuống còn 3,8% năm 2014.
- Các trường đại học chính:
- Bolivia có một số trường đại học lâu đời và có uy tín, bao gồm:
- Universidad Mayor, Real y Pontificia de San Francisco Xavier de Chuquisaca (USFX) ở Sucre, thành lập năm 1624, là một trong những trường đại học lâu đời nhất châu Mỹ.
- Universidad Mayor de San Andrés (UMSA) ở La Paz, thành lập năm 1830.
- Universidad Mayor de San Simón (UMSS) ở Cochabamba, thành lập năm 1832.
- Universidad Autónoma Gabriel René Moreno (UAGRM) ở Santa Cruz de la Sierra, thành lập năm 1880.
- Các trường đại học khác bao gồm Đại học Kỹ thuật Oruro (UTO), Đại học Tin lành Bolivia (UEB), Đại học Tự trị Tomás Frías (UATF).
- Bolivia có một số trường đại học lâu đời và có uy tín, bao gồm:
- Hiện trạng giáo dục công lập và tư thục:
- Cả hai hệ thống giáo dục công lập và tư thục đều tồn tại ở tất cả các cấp học.
- Giáo dục công lập đến bậc đại học là miễn phí. Tuy nhiên, các trường công lập thường đối mặt với tình trạng thiếu nguồn lực, cơ sở vật chất và chất lượng giáo viên không đồng đều. Việc sử dụng chung một cơ sở trường học cho nhiều ca học (sáng, chiều, tối) là phổ biến do thiếu trường lớp.
- Các trường tư thục thường có cơ sở vật chất tốt hơn và được cho là có chất lượng giáo dục cao hơn, nhưng học phí lại cao.
- Thách thức và cải cách giáo dục:
- Mặc dù có những tiến bộ, ngành giáo dục Bolivia vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:
- Chất lượng giáo dục không đồng đều giữa thành thị và nông thôn, giữa trường công và trường tư.
- Tỷ lệ bỏ học vẫn còn cao ở một số khu vực.
- Thiếu giáo viên được đào tạo bài bản và cơ sở vật chất ở nhiều trường học.
- Sự cần thiết phải cải cách chương trình giảng dạy để phù hợp hơn với nhu cầu phát triển của đất nước và sự đa dạng văn hóa.
- Nghiên cứu năm 2010 của Viện Nghiên cứu Chất lượng Giáo dục (OPCE) cho thấy học sinh tiểu học có năng lực toán học thấp hơn ngữ văn, và tình trạng này cũng diễn ra ở bậc trung học, đặc biệt ở các tỉnh kém phát triển. Nguyên nhân được cho là do phương pháp giảng dạy thiên về giáo viên chủ đạo, ít chú trọng tính chủ động của học sinh.
- Các chính phủ gần đây đã nỗ lực thực hiện các cải cách giáo dục nhằm nâng cao chất lượng, đảm bảo công bằng và tăng cường tính phù hợp của giáo dục với bối cảnh đa văn hóa của Bolivia. Năm 2020, chi tiêu cho giáo dục chiếm 9,8% GDP.
- Mặc dù có những tiến bộ, ngành giáo dục Bolivia vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm:
7.7. Y tế
Hệ thống y tế Bolivia đã có những cải thiện trong những năm gần đây, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng và dễ tiếp cận cho toàn dân.
- Hệ thống y tế:
- Hệ thống y tế Bolivia bao gồm cả khu vực công và tư. Khu vực công được chia thành ba cấp độ dịch vụ: cấp một (trạm y tế, trung tâm y tế cung cấp chăm sóc ban đầu), cấp hai (bệnh viện tỉnh cung cấp dịch vụ chuyên khoa cơ bản), và cấp ba (bệnh viện đa khoa và chuyên khoa tuyến trung ương cung cấp dịch vụ y tế kỹ thuật cao).
- Năm 2019, chính phủ Bolivia đã triển khai Hệ thống Y tế Thống nhất (Sistema Único de Salud - SUS), nhằm mục tiêu cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho những người không có bảo hiểm y tế, chiếm hơn một nửa dân số.
- Tuổi thọ trung bình:
- Tuổi thọ trung bình của người Bolivia đã tăng lên trong những thập kỷ qua. Năm 2020, tuổi thọ trung bình là 72 tuổi (69 tuổi đối với nam và 75 tuổi đối với nữ).
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi đã giảm đáng kể. Theo UNICEF, tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi là 52,7 trên 1000 ca sinh sống vào năm 2006 và giảm xuống còn 26 trên 1000 vào năm 2019. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là 40,7 trên 1000 ca sinh sống vào năm 2006 và giảm xuống còn 21,2 trên 1000 vào năm 2019.
- Trước khi Morales nhậm chức, gần một nửa số trẻ sơ sinh không được tiêm chủng; hiện nay gần như tất cả đều được tiêm chủng. Morales cũng đã thực hiện một số chương trình dinh dưỡng bổ sung, bao gồm nỗ lực cung cấp thực phẩm miễn phí tại các văn phòng y tế công cộng và an sinh xã hội, và chương trình desnutrición cero (không suy dinh dưỡng) của ông cung cấp bữa trưa miễn phí tại trường học.
- Các bệnh tật chính:
- Các nguyên nhân gây tử vong hàng đầu vào năm 2019 bao gồm bệnh tim thiếu máu cục bộ, nhiễm trùng đường hô hấp dưới và đột quỵ.
- Các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao, bệnh Chagas, sốt xuất huyết và các bệnh lây truyền qua đường hô hấp vẫn là những vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể.
- Suy dinh dưỡng và béo phì cũng là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế:
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa và đối với các cộng đồng bản địa, vẫn còn hạn chế. Thiếu nhân viên y tế, cơ sở vật chất, trang thiết bị và thuốc men là những rào cản chính.
- Khoảng cách địa lý và chi phí đi lại cũng gây khó khăn cho nhiều người dân.
- Chính sách y tế của chính phủ:
- Chính phủ Bolivia đã ưu tiên cải thiện hệ thống y tế, với việc triển khai SUS là một bước tiến quan trọng.
- Các chính sách tập trung vào việc mở rộng phạm vi bao phủ y tế, tăng cường chăm sóc sức khỏe ban đầu, cải thiện sức khỏe bà mẹ và trẻ em, và phòng chống các bệnh truyền nhiễm.
- Chi tiêu cho y tế chiếm 6,92% GDP vào năm 2019.
- Những thách thức trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng:
- Thiếu nguồn nhân lực y tế được đào tạo bài bản và phân bổ không đồng đều.
- Cơ sở hạ tầng y tế chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt sau khi triển khai SUS dẫn đến tình trạng quá tải ở nhiều bệnh viện.
- Cần tăng cường đầu tư vào y tế dự phòng và nâng cao nhận thức về sức khỏe cho người dân.
- Giải quyết các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe như nghèo đói, giáo dục và điều kiện vệ sinh.
Từ năm 2006 đến 2016, tỷ lệ nghèo cùng cực ở Bolivia giảm từ 38,2% xuống 16,8%. Suy dinh dưỡng mãn tính ở trẻ em dưới 5 tuổi cũng giảm 14% và tỷ lệ tử vong ở trẻ em giảm hơn 50%, theo Tổ chức Y tế Thế giới.
7.8. Phúc lợi xã hội
Hệ thống phúc lợi xã hội của Bolivia đã có những bước phát triển, đặc biệt trong những năm gần đây, nhằm cải thiện đời sống cho người dân, nhất là các nhóm yếu thế.
- Hiện trạng và phương thức hoạt động:
- Hệ thống phúc lợi xã hội Bolivia bao gồm các chương trình bảo hiểm xã hội (hưu trí, y tế, tai nạn lao động), trợ cấp xã hội và các dịch vụ xã hội khác.
- Các chương trình này được tài trợ từ nhiều nguồn, bao gồm đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động, ngân sách nhà nước (một phần từ nguồn thu quốc hữu hóa tài nguyên) và các nguồn khác.
- Chế độ hưu trí:
- Bolivia có một hệ thống hưu trí đa trụ cột, bao gồm:
- Hệ thống đóng góp (Contributory System): Dành cho những người lao động trong khu vực chính thức, dựa trên sự đóng góp của cá nhân và người sử dụng lao động vào các quỹ hưu trí tư nhân (Administradoras de Fondos de Pensiones - AFPs) trước đây, và hiện đang trong quá trình chuyển đổi sang một hệ thống quản lý công.
- Lương hưu Phẩm giá (Renta Dignidad): Đây là một chương trình trợ cấp hưu trí phổ quát, không dựa trên đóng góp, được triển khai từ năm 2008. Chương trình này cung cấp một khoản trợ cấp hàng tháng cho tất cả công dân Bolivia từ 60 tuổi trở lên không nhận được lương hưu từ hệ thống đóng góp, hoặc nhận lương hưu thấp. Những người nhận lương hưu từ hệ thống đóng góp cũng có thể nhận một phần Renta Dignidad. Nguồn tài chính cho Renta Dignidad chủ yếu đến từ thuế trực tiếp đối với hydrocarbon (IDH) và các nguồn khác.
- Ngoài ra, còn có các chế độ hưu trí đặc thù cho một số ngành nghề nhất định.
- Bolivia có một hệ thống hưu trí đa trụ cột, bao gồm:
- Các biện pháp đảm bảo nguồn tài chính:
- Việc quốc hữu hóa ngành công nghiệp hydrocarbon và các chính sách tái phân phối của cải dưới thời chính phủ Evo Morales đã giúp tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước, một phần được sử dụng để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội, bao gồm Renta Dignidad.
- Chính phủ cũng đã tìm cách cải thiện việc thu thuế và quản lý tài chính công để đảm bảo tính bền vững của các chương trình này.
- Tuy nhiên, việc đảm bảo nguồn tài chính ổn định và bền vững cho hệ thống phúc lợi xã hội trong dài hạn vẫn là một thách thức, đặc biệt khi nguồn thu từ tài nguyên thiên nhiên có thể biến động.
- Mục tiêu cải thiện đời sống cho người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế:
- Các chương trình phúc lợi xã hội nhằm mục đích giảm nghèo, cải thiện an sinh cho người cao tuổi, hỗ trợ các gia đình có trẻ em (ví dụ: trợ cấp Juancito Pinto cho học sinh đi học đều), và cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục dễ tiếp cận hơn.
- Tuy nhiên, phạm vi bao phủ và chất lượng của một số dịch vụ phúc lợi vẫn cần được cải thiện, đặc biệt ở các vùng nông thôn và đối với các nhóm dân tộc thiểu số.
Việc củng cố và mở rộng hệ thống phúc lợi xã hội, đảm bảo tính bền vững về tài chính và hiệu quả trong việc tiếp cận các nhóm yếu thế vẫn là những ưu tiên quan trọng của Bolivia.
7.9. Quyền phụ nữ
Tình hình quyền phụ nữ ở Bolivia đã có những tiến bộ đáng kể về mặt pháp lý và sự tham gia chính trị, nhưng vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặc biệt là vấn đề bạo lực giới.
- Địa vị pháp lý:
- Hiến pháp Bolivia năm 2009 công nhận bình đẳng giới và cấm mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
- Bolivia đã phê chuẩn nhiều công ước quốc tế về quyền phụ nữ, bao gồm Công ước về Xóa bỏ mọi hình thức Phân biệt đối xử với Phụ nữ (CEDAW).
- Năm 2013, Bolivia đã thông qua Luật Toàn diện Đảm bảo Phụ nữ một Cuộc sống Không Bạo lực (Luật 348). Luật này hình sự hóa 16 loại bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm bạo lực gia đình, bạo lực tình dục, và tội giết phụ nữ vì lý do giới tính (femicide/feminicide). Luật cũng quy định các biện pháp phòng ngừa bạo lực, bảo vệ nạn nhân và trừng phạt người gây án.
- Sự tham gia chính trị:
- Bolivia đã đạt được những tiến bộ vượt bậc trong việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào chính trị. Nước này hiện là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ đại biểu quốc hội cao nhất thế giới. Tính đến năm 2022, 46% số ghế trong quốc hội do phụ nữ nắm giữ.
- Một luật năm 1997 đã thiết lập hạn ngạch yêu cầu các đảng chính trị phải có ít nhất 30% ứng cử viên là phụ nữ. Các cải cách sau đó đã tăng cường các biện pháp này, bao gồm cả việc yêu cầu sự luân phiên và bình đẳng giới trên các danh sách ứng cử viên.
- Tuy nhiên, phụ nữ trong chính trị vẫn có thể đối mặt với các rào cản như quấy rối và bạo lực chính trị.
- Giáo dục và hoạt động kinh tế:
- Tỷ lệ nhập học của nữ giới ở tất cả các cấp học đã tăng lên, và khoảng cách giới trong giáo dục đã được thu hẹp đáng kể.
- Phụ nữ Bolivia tham gia tích cực vào các hoạt động kinh tế, cả trong khu vực chính thức và phi chính thức. Tuy nhiên, họ thường tập trung vào các ngành nghề có thu nhập thấp, điều kiện làm việc không ổn định và ít có cơ hội thăng tiến. Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ bản địa ở nông thôn, thường phải đối mặt với tình trạng nghèo đói và thiếu tiếp cận các nguồn lực kinh tế.
- Vấn đề bạo lực giới:
- Bất chấp những tiến bộ pháp lý, bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái vẫn là một vấn đề nghiêm trọng và phổ biến ở Bolivia. Nước này có một trong những tỷ lệ tội giết phụ nữ vì lý do giới tính (femicide) và bạo lực trên cơ sở giới cao nhất ở Mỹ Latinh.
- Bạo lực gia đình, bạo lực tình dục và quấy rối tình dục vẫn còn phổ biến. Việc tiếp cận công lý cho các nạn nhân bạo lực giới thường gặp nhiều khó khăn do các rào cản về văn hóa, kinh tế và sự yếu kém của hệ thống tư pháp.
- Các biện pháp ứng phó của chính phủ nhằm thúc đẩy bình đẳng giới:
- Chính phủ đã thành lập các cơ quan chuyên trách về vấn đề giới và quyền phụ nữ.
- Việc thực thi Luật 348 đang được triển khai, bao gồm việc thành lập các tòa án chuyên trách về bạo lực giới, các trung tâm hỗ trợ nạn nhân và các chương trình phòng ngừa.
- Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về bình đẳng giới và phòng chống bạo lực cũng được thực hiện.
- Tuy nhiên, việc thực thi hiệu quả các luật và chính sách này vẫn còn nhiều thách thức, đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ hơn từ chính phủ, sự thay đổi trong nhận thức xã hội và sự phối hợp của nhiều bên liên quan.
Thúc đẩy bình đẳng giới và xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ vẫn là những ưu tiên cấp bách và lâu dài đối với Bolivia.
7.10. Truyền thông
Các phương tiện truyền thông ở Bolivia đa dạng, bao gồm báo chí, phát thanh, truyền hình và truyền thông trực tuyến, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, định hình dư luận và giám sát các hoạt động của chính phủ và xã hội.
- Các phương tiện truyền thông chính:
- Báo chí: Có nhiều tờ báo quốc gia và địa phương, cả báo in và báo điện tử. Một số tờ báo lớn và có ảnh hưởng bao gồm La Razón, El Deber (Santa Cruz), Página Siete, Los Tiempos (Cochabamba), El Diario.
- Phát thanh: Phát thanh vẫn là một phương tiện truyền thông quan trọng và phổ biến, đặc biệt ở các vùng nông thôn và đối với các cộng đồng bản địa. Có hàng trăm đài phát thanh trên cả nước, bao gồm đài phát thanh nhà nước, đài tư nhân và đài phát thanh cộng đồng. Một số đài nổi tiếng như Radio Fides, Erbol (Educación Radiofónica de Bolivia).
- Truyền hình: Truyền hình là phương tiện truyền thông có sức ảnh hưởng lớn. Có các kênh truyền hình nhà nước (Bolivia TV), các kênh tư nhân lớn (Unitel, ATB, Red Uno, Bolivisión) và các kênh truyền hình địa phương.
- Truyền thông trực tuyến: Việc sử dụng internet và mạng xã hội ngày càng tăng, đặc biệt ở giới trẻ và khu vực thành thị. Các trang tin tức trực tuyến, blog và các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc phổ biến thông tin và thảo luận các vấn đề xã hội, chính trị.
- Mức độ tự do báo chí:
- Hiến pháp Bolivia đảm bảo quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.
- Tuy nhiên, mức độ tự do báo chí thực tế thường xuyên là một vấn đề gây tranh cãi. Các tổ chức quốc tế về tự do báo chí như Phóng viên Không Biên giới (RSF) và Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ) thường bày tỏ lo ngại về tình trạng tự do báo chí ở Bolivia.
- Các vấn đề được nêu ra bao gồm áp lực chính trị đối với các nhà báo và phương tiện truyền thông, việc sử dụng quảng cáo của nhà nước để gây ảnh hưởng, các vụ tấn công hoặc đe dọa nhà báo, và sự phân cực của truyền thông theo các phe phái chính trị.
- Dưới các chính phủ khác nhau, mối quan hệ giữa chính phủ và một bộ phận truyền thông thường xuyên căng thẳng.
- Ảnh hưởng của truyền thông đối với xã hội và chính trị:
- Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của công chúng về các vấn đề xã hội và chính trị.
- Chúng có thể là một công cụ mạnh mẽ để giám sát quyền lực, phơi bày tham nhũng và thúc đẩy tranh luận công khai.
- Tuy nhiên, sự phân cực chính trị trong truyền thông cũng có thể góp phần làm gia tăng căng thẳng xã hội và gây khó khăn cho việc đạt được sự đồng thuận.
- Sự phát triển của truyền thông trực tuyến và mạng xã hội mang lại cả cơ hội (tăng cường sự tham gia của công dân, đa dạng hóa nguồn thông tin) và thách thức (tin giả, ngôn từ kích động thù địch).
Việc đảm bảo một môi trường truyền thông tự do, độc lập và có trách nhiệm là rất quan trọng cho sự phát triển dân chủ và xã hội ở Bolivia.
8. Văn hóa


Văn hóa Bolivia là sự pha trộn phong phú và đa dạng của các yếu tố bản địa, ảnh hưởng từ thời thuộc địa Tây Ban Nha và các xu hướng văn hóa Mỹ Latinh hiện đại. Sự đa dạng này được thể hiện rõ nét trong nghệ thuật, âm nhạc, ẩm thực, lễ hội và các phong tục tập quán.
- Ảnh hưởng bản địa: Các nền văn minh tiền Inca như Tiwanaku, và sau đó là Đế chế Inca, đã để lại những di sản văn hóa vật thể và phi vật thể quan trọng. Các truyền thống, ngôn ngữ, tín ngưỡng (như thờ Pachamama - Mẹ Trái Đất), âm nhạc, vũ điệu và nghệ thuật thủ công của các dân tộc bản địa như Quechua, Aymara, Guaraní và nhiều nhóm khác vẫn đóng vai trò trung tâm trong bản sắc văn hóa Bolivia.
- Ảnh hưởng Tây Ban Nha: Thời kỳ thuộc địa đã mang đến ngôn ngữ Tây Ban Nha, tôn giáo Công giáo La Mã, kiến trúc, nghệ thuật và các phong tục châu Âu. Sự giao thoa giữa văn hóa Tây Ban Nha và văn hóa bản địa đã tạo ra những hình thức văn hóa độc đáo, như phong cách nghệ thuật "Mestizo Baroque".
- Đa dạng văn hóa theo vùng miền:
- Vùng Andes (Altiplano và các thung lũng cao): Nơi văn hóa Quechua và Aymara có ảnh hưởng mạnh mẽ. Các lễ hội truyền thống, âm nhạc dân gian (với các nhạc cụ như charango, quena, zampoña), và các sản phẩm thủ công (dệt may, gốm sứ) là những đặc trưng nổi bật.
- Vùng đất thấp phía Đông (Amazon và Chaco): Có sự đa dạng của các nền văn hóa bản địa khác nhau (Guaraní, Chiquitano, Moxeño, v.v.), mỗi nhóm có những truyền thống, ngôn ngữ và nghệ thuật riêng. Văn hóa ở đây cũng chịu ảnh hưởng của các làn sóng di cư sau này.
- Nỗ lực bảo tồn di sản văn hóa:
- Bolivia có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận, bao gồm thành phố Potosí, Sucre, các khu truyền giáo của Dòng Tên ở Chiquitos, di chỉ Tiwanaku, và Lễ hội hóa trang Oruro.
- Chính phủ và các tổ chức văn hóa đã có những nỗ lực để bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, bao gồm việc hỗ trợ các hoạt động văn hóa truyền thống, bảo tàng và các chương trình giáo dục văn hóa.
- Hiến pháp năm 2009 công nhận Bolivia là một "Nhà nước Đa dân tộc" và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sự đa dạng văn hóa và quyền văn hóa của tất cả các dân tộc.
Văn hóa Bolivia là một nguồn sức mạnh và niềm tự hào dân tộc, đồng thời cũng là một yếu tố quan trọng thu hút khách du lịch.
8.1. Nghệ thuật
Danza de los macheteros, điệu nhảy đặc trưng của San Ignacio de Moxos, Bolivia Nghệ thuật Bolivia phản ánh sự phong phú của các truyền thống bản địa, ảnh hưởng của thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha và sự phát triển của các xu hướng nghệ thuật hiện đại.
- Nghệ thuật thị giác truyền thống:
- Nghệ thuật tiền Colombo: Các nền văn minh cổ đại như Tiwanaku và Inca đã để lại những di sản nghệ thuật ấn tượng, bao gồm các công trình kiến trúc đá đồ sộ (ví dụ: Cổng Mặt Trời ở Tiwanaku), các tác phẩm điêu khắc đá, đồ gốm tinh xảo với các họa tiết hình học và biểu tượng, và các sản phẩm dệt may phức tạp. Nghệ thuật vàng và bạc cũng rất phát triển.
- Nghệ thuật thuộc địa: Sự xuất hiện của người Tây Ban Nha đã mang đến các hình thức nghệ thuật châu Âu, đặc biệt là nghệ thuật tôn giáo. Tuy nhiên, các nghệ sĩ và thợ thủ công bản địa và mestizo đã kết hợp các yếu tố truyền thống của họ với phong cách châu Âu, tạo ra một phong cách độc đáo gọi là "Mestizo Baroque" hoặc "Andean Baroque". Điều này thể hiện rõ trong kiến trúc nhà thờ (ví dụ: Nhà thờ San Francisco ở La Paz), các bức tranh tôn giáo (các họa sĩ như Melchor Pérez de Holguín, Gaspar Miguel de Berrío), và các tác phẩm điêu khắc gỗ, chạm khắc đá và kim hoàn.
- Nghệ thuật dân gian và thủ công: Các cộng đồng bản địa tiếp tục duy trì các truyền thống nghệ thuật thủ công phong phú, bao gồm dệt may (với các hoa văn và màu sắc đặc trưng của từng vùng, ví dụ như aguayos, llijllas), làm gốm, chạm khắc gỗ, và chế tác bạc. Các mặt nạ lễ hội (ví dụ: trong Lễ hội Oruro) cũng là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
- Nghệ thuật hiện đại và đương đại:
- Hội họa: Thế kỷ 20 chứng kiến sự xuất hiện của nhiều họa sĩ Bolivia nổi tiếng, những người đã khám phá các chủ đề bản địa, xã hội và các phong cách nghệ thuật quốc tế. Một số tên tuổi đáng chú ý bao gồm Cecilio Guzmán de Rojas (người tiên phong của chủ nghĩa bản địa - indigenismo), Arturo Borda, María Luisa Pacheco (người nổi tiếng với các tác phẩm trừu tượng lấy cảm hứng từ cảnh quan Andes), Enrique Arnal, và các nghệ sĩ đương đại như Roberto Mamani Mamani (nổi tiếng với các tác phẩm sử dụng màu sắc rực rỡ và các biểu tượng Aymara), Gastón Ugalde.
- Kiến trúc: Bên cạnh các công trình thuộc địa, kiến trúc hiện đại và đương đại ở Bolivia cũng đang phát triển, cố gắng kết hợp các yếu tố truyền thống với các thiết kế mới.
- Điêu khắc: Marina Núñez del Prado là một nhà điêu khắc nổi tiếng với các tác phẩm trừu tượng và hình thể mềm mại, thường lấy cảm hứng từ văn hóa và hình dáng phụ nữ Andes.
- Các nghệ sĩ tiêu biểu: Ngoài những người đã được đề cập, còn có nhiều nghệ sĩ khác đã đóng góp vào sự phát triển của nghệ thuật Bolivia trong các lĩnh vực khác nhau như nhiếp ảnh, nghệ thuật sắp đặt và nghệ thuật video.
Nghệ thuật Bolivia tiếp tục phát triển, phản ánh sự năng động của một xã hội đa văn hóa và những thay đổi trong bối cảnh toàn cầu.
8.1.1. Âm nhạc
Những người phụ nữ Bolivia đang nhảy múa ở La Paz. Âm nhạc Bolivia vô cùng đa dạng và phong phú, phản ánh sự hòa quyện giữa các truyền thống bản địa Andes, ảnh hưởng của Tây Ban Nha và các thể loại âm nhạc hiện đại.
- Đặc điểm của âm nhạc Bolivia:
- Sự đa dạng vùng miền: Mỗi vùng của Bolivia (Andes, Thung lũng, Vùng đất thấp) có những phong cách âm nhạc và nhạc cụ đặc trưng riêng.
- Ảnh hưởng bản địa mạnh mẽ: Âm nhạc của các dân tộc Quechua, Aymara và các nhóm bản địa khác là nền tảng quan trọng của âm nhạc Bolivia.
- Sự kết hợp với yếu tố châu Âu: Giai điệu, hòa âm và một số nhạc cụ châu Âu đã được tích hợp vào âm nhạc truyền thống.
- Âm nhạc Andes (Folklore): Đây là thể loại âm nhạc Bolivia được biết đến nhiều nhất trên thế giới.
- Đặc trưng bởi các giai điệu sâu lắng, đôi khi buồn bã, phản ánh cuộc sống và tâm hồn của người dân vùng cao.
- Thường được sử dụng trong các lễ hội, nghi lễ và các buổi tụ họp cộng đồng.
- Các nhạc cụ truyền thống:
- Charango: Một loại đàn dây nhỏ, giống đàn ghi-ta, có nguồn gốc từ Bolivia. Thân đàn truyền thống được làm từ mai của con armadillo (tatu), nhưng ngày nay chủ yếu làm bằng gỗ. Charango có âm thanh réo rắt, đặc trưng cho âm nhạc Andes.
- Quena (Kena): Một loại sáo dọc làm bằng tre hoặc gỗ, không có đầu ngậm, tạo ra âm thanh du dương, ám ảnh.
- Zampoña (Siku): Một loại sáo ống, bao gồm nhiều ống tre có độ dài khác nhau ghép lại thành hai hàng. Người chơi thường thổi vào hai hàng ống xen kẽ để tạo ra giai điệu.
- Bombo: Một loại trống lớn, hai mặt, tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ cho các bản nhạc.
- Các nhạc cụ khác: Tarka (một loại sáo gỗ vuông), pinquillo (sáo nhỏ), antara (phiên bản nhỏ hơn của zampoña), v.v.
- Các thể loại âm nhạc chính:
- Huayño (Wayñu): Một trong những điệu nhảy và thể loại âm nhạc phổ biến nhất ở vùng Andes, có nhịp điệu nhanh, vui tươi.
- Cueca: Một điệu nhảy cặp đôi lãng mạn và duyên dáng, có nguồn gốc từ Tây Ban Nha nhưng đã phát triển thành các biến thể địa phương ở Bolivia, Chile, Argentina và Peru. Cueca Bolivia thường có ba phần. "Viva Mi Patria Bolivia" là một bài cueca nổi tiếng, được coi như quốc ca thứ hai của Bolivia.
- Saya: Một thể loại âm nhạc và vũ điệu có nguồn gốc Afro-Bolivia từ vùng Yungas, với nhịp điệu mạnh mẽ và sự tham gia của trống. Caporales là một điệu nhảy đô thị hiện đại hơn, lấy cảm hứng từ Saya.
- Morenada: Một điệu nhảy và âm nhạc phổ biến trong các lễ hội, đặc biệt là Lễ hội Oruro, mô tả những người nô lệ châu Phi làm việc trong các mỏ bạc.
- Diablada: Một điệu nhảy ngoạn mục khác của Lễ hội Oruro, tượng trưng cho cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.
- Taquirari, Carnavalito: Các thể loại âm nhạc và vũ điệu vui tươi từ vùng đất thấp phía đông.
- Chacarera, Zamba: Mặc dù phổ biến hơn ở Argentina, các thể loại này cũng có mặt ở miền nam Bolivia.
- Các nhạc sĩ, nghệ sĩ tiêu biểu:
- Los Kjarkas: Một trong những ban nhạc folklore nổi tiếng nhất Bolivia và quốc tế, có nhiều đóng góp cho việc phổ biến âm nhạc Andes.
- Savia Andina: Một ban nhạc folklore quan trọng khác.
- Kalamarka: Ban nhạc kết hợp âm nhạc truyền thống với các yếu tố hiện đại.
- Emma Junaro, Zulma Yugar, Gladys Moreno: Các nữ ca sĩ nổi tiếng.
- Nhiều nghệ sĩ và nhóm nhạc khác đã và đang đóng góp vào sự phong phú của âm nhạc Bolivia.
Âm nhạc Bolivia không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa và tinh thần của người dân, thể hiện bản sắc và lịch sử của đất nước.
8.1.2. Điện ảnh
Ngành công nghiệp điện ảnh Bolivia, mặc dù có quy mô nhỏ hơn so với các nước láng giềng lớn hơn, đã có những đóng góp đáng chú ý và đang dần khẳng định vị thế của mình trong khu vực và quốc tế.
- Lịch sử:
- Những thước phim đầu tiên được thực hiện ở Bolivia vào đầu thế kỷ 20. Tuy nhiên, phải đến giữa thế kỷ, ngành điện ảnh mới bắt đầu có những bước phát triển rõ rệt hơn.
- José María Velasco Maidana được coi là một trong những người tiên phong của điện ảnh Bolivia, với bộ phim câm Wara Wara (1930), một trong những bộ phim truyện Bolivia đầu tiên còn sót lại.
- Viện Điện ảnh Bolivia (Instituto Cinematográfico Boliviano - ICB) được thành lập vào những năm 1950, nhưng hoạt động không liên tục do những bất ổn chính trị.
- Hiện trạng:
- Sản xuất phim ở Bolivia vẫn còn gặp nhiều khó khăn về kinh phí, cơ sở hạ tầng và thị trường. Tuy nhiên, số lượng phim được sản xuất đã tăng lên trong những năm gần đây, nhờ vào nỗ lực của các nhà làm phim độc lập và một số hỗ trợ từ nhà nước cũng như các tổ chức quốc tế.
- Các liên hoan phim địa phương và quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu phim Bolivia đến với khán giả.
- Các đạo diễn và tác phẩm điện ảnh chính:
- Jorge Sanjinés: Là một trong những nhà làm phim Bolivia nổi tiếng và có ảnh hưởng nhất. Ông là người sáng lập nhóm Ukamau, một tập thể làm phim theo khuynh hướng "Điện ảnh Thứ ba" (Third Cinema), tập trung vào các vấn đề xã hội, chính trị và cuộc sống của người bản địa. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm Ukamau (1966), Yawar Mallku (Máu của Thần Ưng, 1969) - một bộ phim gây tranh cãi về việc triệt sản phụ nữ bản địa bởi các tình nguyện viên Hòa bình Hoa Kỳ, El Coraje del Pueblo (Lòng dũng cảm của Nhân dân, 1971), và La Nación Clandestina (Quốc gia Ngầm, 1989).
- Antonio Eguino: Một nhà làm phim quan trọng khác, với các tác phẩm như Chuquiago (1977), một bức chân dung về thành phố La Paz qua bốn câu chuyện khác nhau.
- Rodrigo Bellott: Một đạo diễn thuộc thế hệ trẻ hơn, được biết đến với các phim như Dependencia Sexual (Lệ thuộc Tình dục, 2003) và ¿Quién Mató a la Llamita Blanca? (Ai đã giết Llama Trắng Nhỏ?, 2007) - một bộ phim hài châm biếm.
- Juan Carlos Valdivia: Đạo diễn của các phim như Jonás y la Ballena Rosada (Jonah và Cá voi Hồng, 1995), American Visa (2005), và Zona Sur (Khu Nam, 2009) - một bộ phim được đánh giá cao về mặt nghệ thuật.
- Marcos Loayza: Đạo diễn của Cuestión de Fe (Vấn đề Niềm tin, 1995), một bộ phim hài hước về hành trình vận chuyển một bức tượng Đức Mẹ qua vùng Altiplano.
- Một số đạo diễn và tác phẩm đáng chú ý khác: El Día que Murió el Silencio (Ngày Im lặng Chết, Paolo Agazzi, 1998), Sena Quina (Paolo Agazzi, 2005), Los Andes No Creen en Dios (Dãy Andes không tin vào Chúa, Antonio Eguino, 2007), Viejo Calavera (Kiro Russo, 2016), Utama (Alejandro Loayza Grisi, 2022) - bộ phim đã giành giải thưởng lớn tại Liên hoan phim Sundance.
- Thành tựu tại các liên hoan phim quốc tế:
- Phim Bolivia đã giành được nhiều giải thưởng và sự công nhận tại các liên hoan phim quốc tế uy tín, góp phần quảng bá văn hóa và hình ảnh đất nước.
- Ví dụ, Yawar Mallku của Jorge Sanjinés đã gây tiếng vang lớn. Gần đây hơn, Zona Sur của Juan Carlos Valdivia và Viejo Calavera của Kiro Russo đã giành giải tại các liên hoan phim như Sundance, Berlin, và Rotterdam. Utama của Alejandro Loayza Grisi đã giành Giải thưởng Lớn của Ban Giám khảo hạng mục Phim Chính kịch Thế giới tại Liên hoan phim Sundance 2022.
Điện ảnh Bolivia đang tiếp tục phát triển, với nhiều nhà làm phim trẻ tài năng khám phá các chủ đề đa dạng và tìm kiếm tiếng nói riêng của mình.
8.2. Văn hóa ẩm thực
Trà coca truyền thống. Đối với người Bolivia sống ở vùng cao, coca là một nhu yếu phẩm. Một người Bolivia với ớt trên tay. Ẩm thực Bolivia rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt về địa lý, khí hậu và các sản phẩm nông nghiệp của từng vùng, cũng như sự giao thoa giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng của Tây Ban Nha.
- 'Các món ăn truyền thống và đặc sản ẩm thực theo vùng miền':
- 'Vùng Andes (Altiplano và các thung lũng cao)':
- Salteñas: Một loại bánh nướng (empanada) phổ biến, có vỏ giòn và nhân thịt (bò, gà) hầm với khoai tây, đậu Hà Lan, trứng luộc, ô liu và nước sốt cay ngọt. Thường được ăn vào buổi sáng.
- Sopa de Maní: Súp đậu phộng, một món súp kem béo ngậy làm từ đậu phộng xay, khoai tây, mì sợi và đôi khi có thịt.
- Chairo: Một món súp truyền thống của vùng La Paz, làm từ chuño (khoai tây đông khô), thịt (thường là thịt bò hoặc thịt cừu), khoai tây, ngô, cà rốt và các loại rau củ khác.
- Fricasé Paceño: Món hầm cay làm từ thịt lợn, hominy (ngô đã qua xử lý), chuño và ají (ớt).
- Pique Macho: Một món ăn thịnh soạn từ Cochabamba, bao gồm thịt bò thái hạt lựu, xúc xích, khoai tây chiên, hành tây, cà chua, ớt locoto và trứng luộc.
- Silpancho: Một món ăn khác từ Cochabamba, bao gồm một lớp cơm, một lớp khoai tây luộc thái lát và chiên, một miếng thịt bò mỏng tẩm bột chiên giòn, và trên cùng là trứng ốp la và salad hành tây, cà chua.
- 'Vùng đất thấp phía Đông (Santa Cruz, Beni, Pando)':
- Majao (Majadito): Cơm nấu với thịt khô (charque - thịt bò, thịt lợn hoặc thịt gà khô), hành tây, cà chua, và thường có chuối chiên và trứng ốp la ăn kèm.
- Locro Carretero: Một món súp đặc làm từ ngô, thịt (thường là thịt bò hoặc gà), khoai tây, bí ngô và các loại rau củ khác.
- Cuñapé: Bánh mì phô mai nhỏ làm từ bột sắn và phô mai, phổ biến ở vùng Santa Cruz.
- Masaco: Chuối xanh hoặc sắn nghiền với thịt khô (charque) hoặc phô mai.
- 'Các món ăn chung':
- Anticuchos: Tim bò xiên nướng, tẩm ướp gia vị cay, thường được bán trên đường phố.
- Humintas (Tamales) : Bánh làm từ bột ngô tươi nghiền, có thể ngọt hoặc mặn, gói trong lá ngô và hấp chín.
- 'Vùng Andes (Altiplano và các thung lũng cao)':
- 'Các nguyên liệu chính':
- 'Khoai tây (Papa)': Là một thành phần không thể thiếu trong ẩm thực Bolivia, với hàng trăm giống khác nhau. Chuño (khoai tây đông khô) và tunta (khoai tây trắng đông khô) là những sản phẩm chế biến từ khoai tây rất đặc trưng.
- 'Ngô (Maíz, Choclo)': Được sử dụng dưới nhiều hình thức: ngô tươi, bột ngô, hominy (mote).
- 'Quinoa': Một loại ngũ cốc giàu dinh dưỡng, được sử dụng trong súp, món hầm và salad.
- 'Thịt': Thịt bò, thịt lợn, thịt gà, thịt cừu và thịt lạc đà không bướu (llama, alpaca) được sử dụng phổ biến. Thịt khô (charque) cũng là một nguyên liệu quan trọng.
- 'Ớt (Ají, Locoto)': Ớt là một gia vị không thể thiếu, tạo vị cay đặc trưng cho nhiều món ăn Bolivia.
- 'Sắn (Yuca), 'Chuối (Plátano)': Phổ biến ở các vùng nhiệt đới.
- 'Các loại đồ uống':
- 'Singani': Một loại rượu mạnh chưng cất từ nho Muscat của Alexandria, được coi là quốc tửu của Bolivia. Thường được dùng để pha cocktail như Chuflay (singani với ginger ale hoặc soda chanh).
- 'Trà coca (Mate de Coca)': Trà làm từ lá coca, phổ biến ở vùng cao để giúp chống lại chứng say độ cao.
- 'Api': Một loại đồ uống nóng, đặc làm từ ngô tím hoặc ngô vàng, thường được dùng vào bữa sáng.
- 'Chicha': Một loại đồ uống lên men truyền thống làm từ ngô, có từ thời Inca.
- 'Mocochinchi': Đồ uống giải khát làm từ đào khô nấu với quế và丁香.
- Các loại bia địa phương (Paceña, Huari, Taquiña, Ducal) cũng rất phổ biến.
Ẩm thực Bolivia là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa, phản ánh lịch sử và sự đa dạng của đất nước.
8.3. Thể thao
Các môn thể thao ở Bolivia rất đa dạng, tuy nhiên bóng đá vẫn là môn thể thao phổ biến và được yêu thích nhất.
- 'Bóng đá':
- Là môn thể thao vua ở Bolivia, cũng như ở hầu hết các nước Mỹ Latinh.
- Giải vô địch quốc gia Bolivia (División de Fútbol Profesional Boliviano) là giải đấu cao nhất, với các câu lạc bộ nổi tiếng như Bolívar, The Strongest (cả hai đều ở La Paz), Oriente Petrolero, Blooming (cả hai đều ở Santa Cruz), và Wilstermann (Cochabamba).
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Bolivia đã từng tham dự ba kỳ FIFA World Cup (1930, 1950, 1994). Thành tích tốt nhất của họ là vô địch Copa América năm 1963 khi giải đấu được tổ chức trên sân nhà. Họ cũng về nhì tại Copa América năm 1997, cũng được tổ chức tại Bolivia.
- Thi đấu ở độ cao lớn là một lợi thế sân nhà đáng kể cho các đội bóng Bolivia. Sân vận động Hernando Siles ở La Paz nằm ở độ cao trên 3.60 K m, gây khó khăn cho các đội khách quen thi đấu ở vùng thấp.
- 'Racquetball':
- Đây là môn thể thao mà Bolivia đạt được nhiều thành công quốc tế nhất. Bolivia là một cường quốc racquetball thế giới, với nhiều vận động viên giành chức vô địch thế giới và huy chương tại các giải đấu Pan American Games.
- Conrrado Moscoso là một trong những vận động viên racquetball hàng đầu thế giới người Bolivia.
- Đây là môn thể thao phổ biến thứ hai tại Bolivia nếu xét về thành tích tại Đại hội Thể thao Nam Mỹ (Odesur) 2018 được tổ chức tại Cochabamba. Bolivia đã giành được 18 huy chương tại Đại hội Thể thao Pan American và 15 trong số đó đến từ các sự kiện racquetball, bao gồm cả huy chương vàng duy nhất của họ, giành được trong sự kiện Đồng đội nam năm 2019 và 2023, cộng với một Huy chương vàng Đơn nam năm 2023 của nhà vô địch thế giới Conrrado Moscoso.
- 'Bóng rổ':
- Bóng rổ cũng khá phổ biến, đặc biệt ở một số vùng như Phân bộ Potosí. Có giải vô địch bóng rổ quốc gia (Libobasquet).
- 'Các môn thể thao khác':
- Quần vợt, bóng chuyền, điền kinh, bơi lội, và các môn võ thuật cũng được tập luyện và thi đấu.
- Các môn thể thao truyền thống và bản địa cũng tồn tại, mặc dù ít phổ biến hơn.
- Đua xe đạp leo núi, đặc biệt là trên "Đường Tử thần", thu hút những người thích mạo hiểm.
- 'Đặc điểm thi đấu ở vùng cao':
- Việc thi đấu các môn thể thao đòi hỏi thể lực ở độ cao lớn của Bolivia (như La Paz, Oruro, Potosí) là một thách thức lớn đối với các vận động viên không quen với điều kiện không khí loãng. Điều này thường mang lại lợi thế cho các vận động viên và đội tuyển Bolivia khi thi đấu trên sân nhà.
Chính phủ Bolivia và các tổ chức thể thao đang nỗ lực để phát triển thể thao thành tích cao và thể thao quần chúng, cũng như cải thiện cơ sở hạ tầng thể thao trên cả nước.
8.4. Di sản thế giới
Bolivia tự hào có một số địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh sự phong phú về văn hóa và thiên nhiên của đất nước.
- 'Di sản Văn hóa':
1. 'Thành phố Potosí' (công nhận năm 1987): Từng là một trong những thành phố lớn nhất và giàu có nhất thế giới trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha nhờ vào các mỏ bạc khổng lồ của Cerro Rico ("Ngọn đồi Giàu có"). Di sản bao gồm khu phức hợp công nghiệp của Cerro Rico, trung tâm lịch sử của thành phố với kiến trúc thuộc địa ấn tượng, và các hồ chứa nước nhân tạo phục vụ cho việc khai thác mỏ.
2. Các Khu truyền giáo của Dòng Tên ở Chiquitos (công nhận năm 1990): Một loạt sáu thị trấn truyền giáo (San Francisco Javier, Concepción, Santa Ana, San Miguel, San Rafael và San José) được thành lập bởi các nhà truyền giáo Dòng Tên vào thế kỷ 17 và 18. Các nhà thờ ở đây nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa kiến trúc tôn giáo châu Âu và nghệ thuật bản địa.
3. Thành phố lịch sử Sucre (công nhận năm 1991): Thủ đô theo hiến pháp của Bolivia, được thành lập vào nửa đầu thế kỷ 16. Sucre (trước đây là La Plata) bảo tồn rất tốt các công trình kiến trúc tôn giáo và dân sự từ thế kỷ 18 và 19, phản ánh sự pha trộn giữa truyền thống kiến trúc địa phương và các phong cách du nhập từ châu Âu.
4. Fuerte de Samaipata (công nhận năm 1998): Một địa điểm khảo cổ độc đáo với hai phần riêng biệt: một ngọn đồi được chạm khắc với nhiều hình ảnh động vật, hình học và các biểu tượng khác, được cho là trung tâm nghi lễ của các nền văn hóa tiền Inca (Chané, Mojocoyas) và Inca; và một khu vực hành chính và dân cư ở phía nam ngọn đồi.
5. Trung tâm Văn hóa và Chính trị của Văn hóa Tiwanaku (công nhận năm 2000): Thủ đô của một đế chế tiền Inca hùng mạnh phát triển rực rỡ từ khoảng năm 500 đến 900 CN. Các di tích đá đồ sộ như Cổng Mặt Trời, Kim tự tháp Akapana, Đền Kalasasaya và các bức tượng nguyên khối thể hiện trình độ kỹ thuật và nghệ thuật cao của nền văn minh này.
6. Qhapaq Ñan, Hệ thống Đường bộ Andes (công nhận năm 2014): Một mạng lưới đường bộ rộng lớn được xây dựng bởi Đế chế Inca, trải dài qua sáu quốc gia Nam Mỹ, bao gồm cả Bolivia. Di sản này là một minh chứng cho kỹ năng kỹ thuật và tổ chức của người Inca. (Di sản xuyên quốc gia)- Di sản Thiên nhiên:
1. Vườn quốc gia Noel Kempff Mercado (công nhận năm 2000): Nằm ở phía đông bắc Bolivia, công viên này là một trong những khu vực đa dạng sinh học nhất hành tinh, bao gồm nhiều loại môi trường sống từ rừng mưa Amazon đến xavan Cerrado và các cao nguyên đá sa thạch. Đây là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và đặc hữu.
Thành phố Potosí (Di sản Văn hóa, 1987). Nhà thờ ở Concepción, một phần của Các Khu truyền giáo của Dòng Tên ở Chiquitos (Di sản Văn hóa, 1990).
Sau đây là một số hình ảnh minh họa cho các di sản thế giới của Bolivia:Một góc Thành phố lịch sử Sucre (Di sản Văn hóa, 1991). Toàn cảnh Fuerte de Samaipata (Di sản Văn hóa, 1998).
Các di sản này thể hiện sự đa dạng văn hóa và tự nhiên phong phú của đất nước.Cổng Mặt Trời tại Tiwanaku (Di sản Văn hóa, 2000). Thác Arcoiris trong Vườn quốc gia Noel Kempff Mercado (Di sản Thiên nhiên, 2000).
Ngoài ra, Bolivia còn có một số di sản được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại:- Lễ hội hóa trang Oruro (công nhận năm 2001, được ghi vào Danh sách Đại diện năm 2008)
- Vũ trụ quan Andes của người Kallawaya (công nhận năm 2003, được ghi vào Danh sách Đại diện năm 2008)
- Ichapekene Piesta, lễ hội lớn nhất của San Ignacio de Moxos (công nhận năm 2012)
- Pujllay và Ayarichi, âm nhạc và vũ điệu của văn hóa Yampara (công nhận năm 2014)
- Các hành trình nghi lễ ở tỉnh La Paz trong Alasitas (công nhận năm 2017)
- Lễ hội Lớn của Tarija (Fiesta Grande de Tarija) (công nhận năm 2021)
- Ch'utillos, Lễ hội của Thánh Bartholomew và Thánh Ignatius của Loyola, Lễ hội của Potosí (công nhận năm 2023)
Những di sản này không chỉ là niềm tự hào của người dân Bolivia mà còn là những tài sản quý giá của nhân loại, cần được bảo tồn và phát huy.
8.5. Lễ hội và ngày lễ
Bolivia có một lịch trình phong phú các lễ hội và ngày lễ, phản ánh sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và lịch sử của đất nước. Nhiều lễ hội kết hợp các yếu tố tín ngưỡng bản địa với truyền thống Công giáo La Mã.
- Các lễ hội chính:
- Lễ hội hóa trang Oruro (Carnaval de Oruro): Đây là lễ hội nổi tiếng và quan trọng nhất Bolivia, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại. Diễn ra vào tháng Hai hoặc tháng Ba (trước Mùa Chay), lễ hội kéo dài nhiều ngày với các cuộc diễu hành hoành tráng, các điệu múa truyền thống đầy màu sắc và âm nhạc sôi động. Điệu múa chính là La Diablada (Điệu múa của Quỷ), tượng trưng cho cuộc chiến giữa thiện và ác. Các điệu múa khác như Morenada, Caporales, Tobas cũng rất đặc sắc. Lễ hội này là một sự kiện tôn giáo để tôn vinh Đức Mẹ Socavón, vị thánh bảo trợ của những người thợ mỏ.
- Alasitas (Tháng Một, chủ yếu ở La Paz): Một lễ hội truyền thống của người Aymara, nơi mọi người mua những đồ vật thu nhỏ (nhà cửa, xe hơi, tiền bạc, bằng cấp, v.v.) tượng trưng cho những mong muốn của họ trong năm mới. Họ tin rằng những đồ vật này sẽ được Ekeko, vị thần của sự sung túc, ban phước và biến thành hiện thực.
- Fiesta del Gran Poder (Tháng Năm hoặc Sáu, ở La Paz): Một lễ hội tôn giáo và văn hóa lớn khác, với các cuộc diễu hành của hàng ngàn vũ công trong trang phục lộng lẫy, thể hiện sự sùng kính Chúa Giêsu của Quyền năng Vĩ đại (Señor Jesús del Gran Poder).
- Inti Raymi (Lễ hội Mặt Trời của người Inca) (Ngày 21 tháng Sáu): Mặc dù phổ biến hơn ở Peru, lễ hội này cũng được tổ chức ở một số địa điểm khảo cổ Inca ở Bolivia, như Tiwanaku, để đánh dấu ngày đông chí (ở Nam Bán cầu) và tôn vinh thần mặt trời Inti.
- San Juan (Thánh Gioan Tẩy Giả) (Đêm 23 tháng Sáu): Theo truyền thống, đêm này được tổ chức bằng cách đốt lửa trại lớn để xua đuổi tà ma và cái lạnh của mùa đông. Tuy nhiên, do lo ngại về môi trường, việc đốt lửa trại lớn đã bị hạn chế ở nhiều nơi.
- Lễ hội Urkupiña (Tháng Tám, ở Quillacollo, gần Cochabamba): Một lễ hội tôn giáo lớn để tôn vinh Đức Mẹ Đồng Trinh Urkupiña, thu hút hàng trăm ngàn người hành hương.
- Todos Santos (Lễ Các Thánh) (Ngày 1 và 2 tháng Mười Một): Tương tự như Ngày của Người chết ở Mexico, người Bolivia chuẩn bị các bàn thờ (mast'akus) với bánh mì (t'antawawas - bánh mì hình người), đồ ăn, thức uống và hoa để tưởng nhớ và chào đón linh hồn của những người thân đã khuất trở về thăm gia đình.
- Các ngày lễ quốc gia chính thức:
- Năm Mới (Año Nuevo): Ngày 1 tháng Một.
- Ngày Thành lập Nhà nước Đa dân tộc Bolivia (Día de la Fundación del Estado Plurinacional): Ngày 22 tháng Một (kỷ niệm việc thông qua hiến pháp mới năm 2009).
- Thứ Sáu Tuần Thánh (Viernes Santo): Ngày lễ tôn giáo, thay đổi hàng năm.
- Ngày Quốc tế Lao động (Día del Trabajo): Ngày 1 tháng Năm.
- Lễ Mình và Máu Thánh Chúa Kitô (Corpus Christi): Ngày lễ tôn giáo, thay đổi hàng năm.
- Ngày Đông chí của người Aymara Amazon (Año Nuevo Aymara Amazónico): Ngày 21 tháng Sáu (được công nhận là ngày lễ quốc gia).
- Ngày Độc lập (Día de la Independencia): Ngày 6 tháng Tám (kỷ niệm ngày Bolivia tuyên bố độc lập khỏi Tây Ban Nha năm 1825).
- Lễ Giáng Sinh (Navidad): Ngày 25 tháng Mười Hai.
Ngoài ra, mỗi phân bộ và nhiều thành phố, thị trấn cũng có những ngày lễ và lễ hội riêng để kỷ niệm các sự kiện lịch sử, tôn vinh các vị thánh bảo trợ hoặc các truyền thống văn hóa địa phương. Các lễ hội này thường là dịp để người dân thể hiện bản sắc văn hóa, tín ngưỡng và tinh thần cộng đồng của mình.