1. Tổng quan
Cộng hòa Ecuador là một quốc gia dân chủ đại nghị theo chế độ tổng thống, nằm ở phía tây bắc Nam Mỹ. Quốc gia này có đường biên giới với Colombia ở phía bắc, Peru ở phía đông và nam, và giáp Thái Bình Dương ở phía tây. Ecuador cũng bao gồm quần đảo Galápagos trên Thái Bình Dương, cách đất liền khoảng 1.00 K km về phía tây. Thủ đô của đất nước là Quito, trong khi thành phố lớn nhất là Guayaquil. Tên gọi "Ecuador" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "xích đạo", phản ánh vị trí địa lý của đất nước trải dài trên đường xích đạo.
Lãnh thổ Ecuador ngày nay từng là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc bản địa, dần dần bị sáp nhập vào Đế quốc Inca vào thế kỷ 15. Sau đó, khu vực này trở thành thuộc địa của Đế quốc Tây Ban Nha vào thế kỷ 16, giành được độc lập vào năm 1820 như một phần của Đại Colombia, rồi tách ra thành một nhà nước có chủ quyền vào năm 1830. Di sản của cả hai đế chế này được phản ánh trong cơ cấu dân số đa dạng về mặt dân tộc của Ecuador, với phần lớn dân số là người mestizo (lai giữa người châu Âu và người bản địa), tiếp theo là các nhóm thiểu số đáng kể người gốc Châu Âu, người bản địa châu Mỹ, người gốc Phi và người gốc Châu Á. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức, được phần lớn dân số sử dụng, mặc dù 13 ngôn ngữ bản địa khác cũng được công nhận, bao gồm tiếng Quechua và tiếng Shuar.
Về mặt chính trị, Ecuador là một nước cộng hòa tổng thống dân chủ đại diện, hoạt động theo Hiến pháp Ecuador 2008. Hệ thống chính trị được xây dựng trên nguyên tắc tam quyền phân lập giữa hành pháp, lập pháp và tư pháp, đồng thời áp dụng chế độ đa đảng. Chính sách đối ngoại của Ecuador nhấn mạnh vào các cách tiếp cận đa phương đối với các vấn đề quốc tế, và nước này là thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc, Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS), Mercosur, Diễn đàn vì sự Tiến bộ và Phát triển của Nam Mỹ (PROSUR) và Phong trào không liên kết. Tình hình nhân quyền là một vấn đề được quan tâm, với các nỗ lực cải thiện trong những năm gần đây, đặc biệt liên quan đến quyền của người bản địa, tự do báo chí và tính độc lập của tư pháp.
Kinh tế Ecuador là một nền kinh tế đang phát triển, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa, chủ yếu là dầu mỏ và các sản phẩm nông nghiệp như chuối, ca cao và hoa. Đất nước đã trải qua những giai đoạn tăng trưởng kinh tế cũng như các cuộc khủng hoảng. Chính sách đô la hóa, được áp dụng từ năm 2000, đã giúp ổn định nền kinh tế nhưng cũng đặt ra những thách thức riêng. Từ năm 2006 đến 2016, tỷ lệ đói nghèo đã giảm đáng kể và GDP bình quân đầu người hàng năm tăng trưởng, đồng thời hệ số Gini về bất bình đẳng kinh tế cũng được cải thiện.
Về mặt xã hội, Ecuador là một quốc gia đa văn hóa với cơ cấu dân số trẻ. Giáo dục là bắt buộc và miễn phí ở cấp tiểu học. Hệ thống y tế bao gồm cả công và tư, với những nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và các nhóm yếu thế. Các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, tội phạm và buôn bán ma túy vẫn là những thách thức mà đất nước phải đối mặt, dẫn đến việc chính phủ tuyên bố tình trạng xung đột vũ trang nội bộ vào năm 2024 để chống lại các tổ chức tội phạm.
Ecuador là một trong 17 quốc gia có mức độ đa dạng sinh học cực kỳ cao trên thế giới, sở hữu nhiều loài thực vật và động vật đặc hữu, nổi bật nhất là hệ sinh thái độc đáo của quần đảo Galápagos. Hiến pháp năm 2008 của Ecuador là hiến pháp đầu tiên trên thế giới công nhận quyền của tự nhiên có hiệu lực pháp lý, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với việc bảo tồn môi trường. Tuy nhiên, các hoạt động khai thác tài nguyên, đặc biệt là dầu mỏ ở rừng mưa Amazon, cùng với biến đổi khí hậu, đang đặt ra những mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học và quyền của các cộng đồng bản địa.
2. Tên gọi
Tên nước Ecuador bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "xích đạo". Tên gọi đầy đủ chính thức là República del EcuadorRê-púp-li-ca đên Ê-cu-a-đoSpanish (Cộng hòa Xích đạo), Ikwayur RipuwlikaIc-oa-yua Ri-pu-li-caQuechua, Ekuatur NunkaÊ-cu-a-tua Nun-caShan. Tên này xuất phát từ việc lãnh thổ đất nước nằm trải dài trên đường xích đạo của Trái Đất. Cụ thể hơn, tên này được lấy từ tên gọi cũ là Khu vực Ecuador (Departamento de EcuadorĐê-pa-ta-men-tô đê Ê-cu-a-đoSpanish) của Đại Colombia, được thành lập năm 1824 như một đơn vị hành chính dựa trên lãnh thổ cũ của Vùng Thẩm quyền Hoàng gia Quito. Thủ đô Quito, vốn là thủ phủ của khu vực và sau này là của nước cộng hòa, chỉ nằm cách đường xích đạo khoảng 40234 m (25 mile), tức là khoảng một phần tư độ vĩ độ về phía nam.
Việc lựa chọn tên "Ecuador" khi đất nước tách khỏi Đại Colombia vào năm 1830 là một giải pháp trung hòa. Nếu đặt tên là "Quito" (theo tên thủ đô và vùng thẩm quyền lịch sử), điều này có thể gây ra sự phản đối từ các thành phố và khu vực khác trong nước, vốn cũng có tầm quan trọng và bản sắc riêng. Do đó, tên gọi "Ecuador", mang ý nghĩa địa lý trung lập, đã được chọn để thể hiện sự thống nhất của các vùng lãnh thổ khác nhau dưới một quốc gia mới.
3. Lịch sử
Lịch sử Ecuador trải dài từ thời kỳ tiền sử với sự xuất hiện của các nền văn minh bản địa đa dạng, qua giai đoạn thuộc Đế chế Inca, thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, cuộc đấu tranh giành độc lập, cho đến những biến động chính trị và xã hội của một quốc gia hiện đại. Quá trình này được đánh dấu bằng những thay đổi sâu sắc trong cơ cấu xã hội, kinh tế, văn hóa và sự hình thành bản sắc dân tộc phức tạp của Ecuador.
3.1. Thời kỳ tiền sử và các nền văn minh sơ khai


Khu vực Ecuador ngày nay đã là nơi sinh sống của nhiều dân tộc khác nhau từ rất sớm trước khi người Inca đến. Bằng chứng khảo cổ cho thấy những người da đỏ cổ đại đầu tiên di cư vào châu Mỹ vào khoảng cuối kỷ băng hà cuối cùng, khoảng 16.500-13.000 năm trước. Những người đầu tiên đến Ecuador có thể đã đi bộ từ Bắc Mỹ và Trung Mỹ hoặc bằng thuyền dọc theo bờ biển Thái Bình Dương.
Mặc dù ngôn ngữ của họ không liên quan đến nhau, các nhóm này đã phát triển các nền văn hóa tương tự, mỗi nền văn hóa dựa trên các môi trường khác nhau. Người dân vùng ven biển kết hợp nông nghiệp với đánh bắt cá, săn bắn và hái lượm; người dân vùng cao Andes phát triển lối sống nông nghiệp định cư; và các dân tộc ở lưu vực Amazon dựa vào săn bắn và hái lượm, trong một số trường hợp kết hợp với nông nghiệp và trồng cây ăn quả.
Nhiều nền văn minh đã phát triển ở Ecuador, như Văn hóa Valdivia và Văn hóa Machalilla ở ven biển, người Quitus (gần Quito ngày nay), và người Cañari (gần Cuenca ngày nay). Văn hóa Valdivia, nổi tiếng với đồ gốm và các bức tượng nhỏ hình phụ nữ ("Venus của Valdivia"), là một trong những nền văn hóa định cư sớm nhất ở châu Mỹ, phát triển từ khoảng 3500 TCN đến 1800 TCN. Văn hóa Machalilla tiếp nối Valdivia, được biết đến với các kỹ thuật canh tác tiên tiến và đồ gốm có quai hình móng ngựa. Người Quitu, còn được gọi là Kitus hoặc Quitos, đã định cư ở khu vực Quito ngày nay và phát triển một xã hội có tổ chức trước khi bị Inca chinh phục. Người Cañari là một nhóm dân tộc mạnh mẽ ở vùng cao nguyên phía nam, nổi tiếng với tài năng quân sự và các công trình kiến trúc bằng đá, như tại Ingapirca.
Ở vùng núi cao Andes, nơi cuộc sống định cư hơn, các nhóm bộ lạc hợp tác và hình thành các làng mạc; do đó, các quốc gia đầu tiên dựa trên tài nguyên nông nghiệp và thuần hóa động vật đã hình thành. Cuối cùng, thông qua các cuộc chiến tranh và liên minh hôn nhân của các nhà lãnh đạo, các nhóm quốc gia đã thành lập các liên minh. Các nền văn hóa này thường có tổ chức xã hội phức tạp, với các tù trưởng, thầy tế và thợ thủ công chuyên nghiệp. Họ đã để lại nhiều di chỉ khảo cổ quan trọng, bao gồm các gò đất, lăng mộ và các công trình nghi lễ, minh chứng cho sự phát triển văn hóa và kỹ thuật của họ.
3.2. Thời kỳ Đế chế Inca

Từ giữa thế kỷ 15, khu vực Ecuador ngày nay bắt đầu quá trình sáp nhập vào Đế quốc Inca (còn gọi là Tawantin SuyuTa-oan-tin Xu-du-yôQuechua), một đế chế hùng mạnh có trung tâm tại Cusco (Peru hiện nay). Quá trình chinh phục được thực hiện bởi các hoàng đế Inca như Pachacuti và con trai ông, Tupac Inca Yupanqui, sau đó là Huayna Capac. Người Inca đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ các bộ tộc địa phương, đặc biệt là người Cañari, người Quitu và các nhóm khác ở vùng cao nguyên. Tuy nhiên, với sức mạnh quân sự và tổ chức vượt trội, người Inca dần dần áp đặt quyền kiểm soát của mình.
Thành phố Quito trở thành một trung tâm hành chính và quân sự quan trọng của Inca ở phía bắc đế chế. Hoàng đế Huayna Capac, người được cho là có mẹ là một công chúa Cañari, đã dành nhiều thời gian ở Quito và phát triển thành phố này. Dưới sự cai trị của Inca, khu vực Ecuador trải qua những thay đổi đáng kể về xã hội, kinh tế và văn hóa. Người Inca đã xây dựng một mạng lưới đường sá rộng khắp (Qhapaq Ñan), các công trình kiến trúc bằng đá (như tại Ingapirca), và áp dụng các hệ thống canh tác ruộng bậc thang. Họ cũng truyền bá tiếng Quechua (Kichwa ở Ecuador), tôn giáo thờ thần Mặt Trời (Inti), và các tập quán văn hóa Inca khác. Tuy nhiên, nhiều nền văn hóa bản địa vẫn duy trì được một phần bản sắc riêng của mình.
Vào cuối thời kỳ cai trị của Huayna Capac, đế chế Inca rơi vào bất ổn. Sau cái chết của ông (khoảng năm 1527), một cuộc nội chiến tàn khốc đã nổ ra giữa hai người con trai của ông là Atahualpa (sinh tại Quito và được lòng quân đội phía bắc) và Huáscar (người thừa kế chính thức tại Cusco). Cuộc nội chiến này kéo dài từ năm 1529 đến 1532, làm suy yếu nghiêm trọng đế chế Inca ngay trước khi người Tây Ban Nha đến. Atahualpa cuối cùng đã chiến thắng và bắt giữ Huáscar, nhưng chiến thắng của ông không kéo dài được lâu. Ngay sau đó, vào năm 1532, Francisco Pizarro và đội quân Tây Ban Nha của ông đã đổ bộ lên bờ biển Peru, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới đầy biến động.
3.3. Thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha

Vào thế kỷ 16, sau cuộc nội chiến Inca, lãnh thổ Ecuador ngày nay đã bị Francisco Pizarro và những người conquistador Tây Ban Nha chinh phục. Năm 1532, Pizarro bắt giữ và sau đó hành quyết Hoàng đế Inca Atahualpa tại Cajamarca. Sebastián de Belalcázar, một trong những trung úy của Pizarro, đã tiến vào Quito năm 1534, đánh bại sự kháng cự của người Inca do Rumiñahui lãnh đạo và chính thức thành lập thành phố San Francisco de Quito trên tàn tích của thành phố Inca.
Dưới sự cai trị của Tây Ban Nha, Ecuador trở thành một phần của Phó vương quốc Peru, và sau đó, từ năm 1717, là một phần của Phó vương quốc Tân Granada. Năm 1563, Quito được thành lập như một Real Audiencia (Vùng Thẩm quyền Hoàng gia), một đơn vị hành chính và tư pháp quan trọng, bao gồm lãnh thổ rộng lớn hơn Ecuador ngày nay, trải dài từ miền nam Colombia đến miền bắc Peru. Audiencia de Quito có một mức độ tự trị nhất định và đóng vai trò trung tâm trong khu vực.
Thời kỳ thuộc địa mang lại những thay đổi sâu sắc cho đời sống của người bản địa. Dân số bản địa suy giảm nghiêm trọng do các bệnh truyền nhiễm từ châu Âu (như bệnh đậu mùa, bệnh sởi), lao động cưỡng bức và bạo lực. Người Tây Ban Nha áp đặt hệ thống encomienda, theo đó những người chinh phục được giao đất đai và quyền thu thuế cũng như lao động từ các cộng đồng bản địa. Sau đó, hệ thống này được thay thế bằng chế độ mita, một hình thức lao động cưỡng bức trong các hầm mỏ (đặc biệt là mỏ bạc ở Potosí) và các obrajes (xưởng dệt).
Xã hội thuộc địa được phân tầng rõ rệt, với người Tây Ban Nha (peninsularespê-nin-xu-la-rétSpanish, sinh ra ở Tây Ban Nha) ở vị trí cao nhất, tiếp theo là người criollo (criolloscri-ô-dốtSpanish, người gốc Tây Ban Nha sinh ra ở châu Mỹ), rồi đến người mestizo (lai giữa người châu Âu và người bản địa), người bản địa và cuối cùng là người nô lệ gốc Phi. Giáo hội Công giáo La Mã đóng vai trò trung tâm trong đời sống thuộc địa, chịu trách nhiệm truyền bá đức tin Kitô giáo, giáo dục và các dịch vụ xã hội. Nhiều nhà thờ, tu viện và các công trình kiến trúc tôn giáo nguy nga đã được xây dựng, đặc biệt là ở Quito, nơi phát triển một trường phái nghệ thuật độc đáo được gọi là Escuela Quiteña.
Nền kinh tế thuộc địa chủ yếu dựa vào nông nghiệp (sản xuất lương thực, chăn nuôi) và ngành dệt may (sản xuất vải len từ các obrajes). Khai mỏ cũng đóng một vai trò nhất định, mặc dù không quan trọng bằng ở Peru hay Bolivia. Thương mại bị kiểm soát chặt chẽ bởi Tây Ban Nha thông qua hệ thống độc quyền.
Trận động đất Riobamba năm 1797, gây ra tới 40.000 thương vong, đã được Alexander von Humboldt nghiên cứu khi ông đến thăm khu vực này vào năm 1801-1802.
Sau gần 300 năm cai trị của Tây Ban Nha, Quito vẫn còn nhỏ bé với dân số 10.000 người. Vào ngày 10 tháng 8 năm 1809, những người criollo của thành phố đã kêu gọi độc lập khỏi Tây Ban Nha (phong trào đầu tiên trong số các dân tộc Mỹ Latinh). Họ được lãnh đạo bởi Juan Pío Montúfar, Quiroga, Salinas và Giám mục Cuero y Caicedo. Biệt danh của Quito, "Luz de América" ("Ánh sáng của châu Mỹ"), dựa trên vai trò hàng đầu của thành phố trong nỗ lực đảm bảo một chính phủ địa phương độc lập. Mặc dù chính phủ mới chỉ tồn tại không quá hai tháng, nó đã có những ảnh hưởng quan trọng và là nguồn cảm hứng cho phong trào độc lập của phần còn lại của châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha. Ngày nay, ngày 10 tháng 8 được kỷ niệm là Ngày Độc lập, một ngày lễ quốc gia.
3.4. Độc lập và thành lập quốc gia

Phong trào giành độc lập ở Ecuador thực sự bắt đầu vào đầu thế kỷ 19, chịu ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng ở Bắc Mỹ và Pháp, cũng như sự suy yếu của Đế quốc Tây Ban Nha do các cuộc chiến của Napoléon. Ngày 9 tháng 10 năm 1820, thành phố Guayaquil tuyên bố độc lập, trở thành lãnh thổ đầu tiên ở Ecuador thoát khỏi ách thống trị của Tây Ban Nha và thành lập một nhà nước độc lập gọi là Tỉnh Tự do Guayaquil.
Các thành phố khác ở vùng cao nguyên, bao gồm cả Quito, vẫn nằm dưới sự kiểm soát của quân đội hoàng gia Tây Ban Nha. Simón Bolívar, nhà lãnh đạo phong trào độc lập ở Bắc Nam Mỹ, đã cử tướng Antonio José de Sucre đến giải phóng Quito. Ngày 24 tháng 5 năm 1822, quân đội của Sucre, bao gồm binh lính từ Venezuela, Colombia và cả những người tình nguyện từ Guayaquil, đã đánh bại quân đội hoàng gia Tây Ban Nha trong Trận Pichincha quyết định, diễn ra trên sườn núi lửa Pichincha nhìn xuống Quito. Chiến thắng này đã đảm bảo nền độc lập cho Quito và toàn bộ lãnh thổ Audiencia de Quito.
Sau trận Pichincha, Ecuador gia nhập Đại Colombia (Gran ColombiaGran Cô-lôm-bi-aSpanish), một liên bang do Simón Bolívar thành lập, bao gồm cả Colombia, Venezuela và Panama ngày nay. Tuy nhiên, liên bang này không tồn tại được lâu do những khác biệt về chính trị và kinh tế giữa các vùng. Năm 1830, Ecuador tuyên bố tách khỏi Đại Colombia và trở thành một nước cộng hòa độc lập. Juan José Flores, một vị tướng gốc Venezuela đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh giành độc lập, trở thành tổng thống đầu tiên của Ecuador. Hai năm sau, vào năm 1832, Ecuador sáp nhập Quần đảo Galápagos.
Giai đoạn đầu sau độc lập của Ecuador được đánh dấu bằng sự bất ổn chính trị nghiêm trọng. Cuộc đấu tranh quyền lực giữa các phe phái khác nhau, sự chia rẽ giữa vùng ven biển (trung tâm là Guayaquil, có xu hướng tự do và hướng ngoại) và vùng cao nguyên (trung tâm là Quito, có xu hướng bảo thủ và hướng nội), cùng với những khó khăn kinh tế, đã dẫn đến một loạt các cuộc nổi dậy, đảo chính và thay đổi chính phủ. Nhiệm kỳ tổng thống đầu tiên của Juan José Flores kéo dài đến năm 1834, nhưng ông vẫn tiếp tục có ảnh hưởng lớn trong chính trường Ecuador trong nhiều năm sau đó, thậm chí quay lại nắm quyền tổng thống thêm hai lần nữa. Sự thống trị của Flores và các đồng minh của ông đã vấp phải sự phản kháng từ các nhóm tự do, dẫn đến một thời kỳ xung đột kéo dài.
3.5. Biến động chính trị thế kỷ 19
Sau khi giành độc lập vào năm 1830, thế kỷ 19 ở Ecuador được đặc trưng bởi tình trạng bất ổn chính trị kéo dài, với sự kế vị nhanh chóng của các nhà cai trị và cuộc đối đầu gay gắt giữa phe bảo thủ (conservadorescôn-xéc-va-đô-rétSpanish) và phe tự do (liberalesli-bê-ra-létSpanish). Tổng thống đầu tiên, Juan José Flores gốc Venezuela, cuối cùng đã bị lật đổ. Các nhà lãnh đạo kế nhiệm ông bao gồm Vicente Rocafuerte, José Joaquín de Olmedo, José María Urbina, Diego Noboa, Pedro José de Arteta, Manuel de Ascásubi, và con trai của Flores, Antonio Flores Jijón, cùng nhiều người khác.
Giai đoạn này chứng kiến sự đấu tranh liên tục để xác định mô hình nhà nước và bản sắc quốc gia. Phe bảo thủ, thường có cơ sở quyền lực ở vùng cao nguyên (Sierra) với trung tâm là Quito, ủng hộ một chính phủ trung ương mạnh, vai trò quan trọng của Giáo hội Công giáo La Mã trong đời sống xã hội và giáo dục, và bảo vệ các cấu trúc xã hội truyền thống. Ngược lại, phe tự do, thường mạnh hơn ở vùng ven biển (Costa) với trung tâm là Guayaquil, ủng hộ chủ nghĩa liên bang, hạn chế quyền lực của nhà thờ, tự do thương mại và các quyền tự do dân sự rộng rãi hơn.
Một trong những nhân vật nổi bật nhất của phe bảo thủ là Gabriel García Moreno, người đã thống nhất đất nước trong những năm 1860 với sự hỗ trợ của Giáo hội Công giáo La Mã. Ông cai trị Ecuador hai lần (1861-1865 và 1869-1875) với một chính sách tập trung quyền lực, lấy Công giáo làm trung tâm và nỗ lực hiện đại hóa đất nước. Dưới thời García Moreno, Ecuador đã thông qua một hiến pháp năm 1869 (được gọi là "Carta Negra" - Hiến chương Đen) quy định rằng chỉ những người Công giáo mới được coi là công dân. Ông đã thúc đẩy xây dựng đường sá, trường học (giao cho các dòng tu quản lý), bệnh viện và các công trình công cộng khác, đồng thời cải cách quân đội và hệ thống tài chính. Tuy nhiên, chính quyền của ông cũng mang tính độc tài, đàn áp những người bất đồng chính kiến và hạn chế các quyền tự do dân sự. Những nỗ lực hiện đại hóa của ông, mặc dù có một số thành công, đã vấp phải sự phản đối từ phe tự do và gây ra những tác động xã hội phức tạp. Ông bị ám sát vào năm 1875.
Cuối thế kỷ 19, nhu cầu thế giới về ca cao đã gắn chặt nền kinh tế Ecuador với xuất khẩu hàng hóa và dẫn đến các cuộc di cư từ vùng cao nguyên xuống vùng nông nghiệp ven biển. Điều này cũng góp phần làm gia tăng ảnh hưởng của các chủ đồn điền ca cao và các nhóm tự do ở vùng ven biển, tạo tiền đề cho những thay đổi chính trị lớn vào cuối thế kỷ.
Ecuador đã bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1851. Hậu duệ của những người Ecuador bị bắt làm nô lệ nằm trong số dân Afro-Ecuador ngày nay. Cũng trong thời gian này, chế độ cống납 của người bản địa đã bị bãi bỏ vào năm 1857. Sau đó, người bản địa được coi là bình đẳng trước pháp luật so với những người khác. Họ được đăng ký là những người đóng góp cho quốc gia và trở thành những người sở hữu tài sản, người nộp thuế và những tân binh tiềm năng giống như những người khác.
3.6. Cách mạng Tự do
Cuộc Cách mạng Tự do (Revolución LiberalRê-vô-lu-xi-ôn Li-bê-ranSpanish) năm 1895, do Eloy Alfaro lãnh đạo, là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ecuador. Bối cảnh của cuộc cách mạng này là sự bất mãn ngày càng tăng đối với quyền lực của giới tăng lữ và các chủ đất bảo thủ, đặc biệt là ở vùng ven biển nơi các tư tưởng tự do và nhu cầu hiện đại hóa kinh tế - xã hội mạnh mẽ hơn. Alfaro, một nhà lãnh đạo quân sự và chính trị từ tỉnh Manabí, đã tập hợp lực lượng và tiến hành một cuộc nổi dậy thành công, lật đổ chính phủ bảo thủ đương thời.
Sau khi nắm quyền, Eloy Alfaro (tổng thống 1895-1901 và 1906-1911) và những người kế nhiệm theo đường lối tự do đã thực hiện một loạt các cải cách sâu rộng nhằm hiện đại hóa đất nước và giảm bớt ảnh hưởng của Giáo hội Công giáo. Các nội dung cải cách chính bao gồm:
- Tách nhà thờ khỏi nhà nước: Đây là một trong những mục tiêu trung tâm của Cách mạng Tự do. Hiến pháp mới được thông qua đã chính thức tách biệt nhà thờ và nhà nước, chấm dứt vai trò thống trị của Công giáo trong các vấn đề quốc gia.
- Thế tục hóa: Các biện pháp thế tục hóa bao gồm việc quốc hữu hóa một phần tài sản của nhà thờ, thiết lập hôn nhân dân sự và khai tử dân sự, hợp pháp hóa ly hôn, và loại bỏ các đặc quyền của giới tăng lữ.
- Cải cách giáo dục: Chính phủ tự do đã thúc đẩy giáo dục công lập, thế tục và miễn phí, nhằm giảm bớt sự kiểm soát của nhà thờ đối với hệ thống giáo dục. Các trường sư phạm được thành lập để đào tạo giáo viên.
- Phát triển cơ sở hạ tầng: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của thời kỳ này là việc hoàn thành tuyến đường sắt Guayaquil-Quito, một dự án đầy tham vọng đã được khởi xướng từ trước nhưng được Alfaro thúc đẩy mạnh mẽ. Tuyến đường sắt này có ý nghĩa quan trọng trong việc kết nối vùng ven biển và vùng cao nguyên, thúc đẩy thương mại và hội nhập quốc gia.
- Cải cách xã hội và quyền công dân: Các cải cách cũng nhằm mục đích mở rộng quyền công dân, bao gồm cả việc cải thiện vị thế của phụ nữ và người bản địa, mặc dù những tiến bộ trong các lĩnh vực này còn hạn chế. Quyền tự do ngôn luận và báo chí được mở rộng hơn.
Cách mạng Tự do đã có những ảnh hưởng xã hội sâu sắc. Nó làm suy yếu quyền lực của các tầng lớp bảo thủ truyền thống và giới tăng lữ, đồng thời củng cố vị thế của các nhóm tư sản mới nổi ở vùng ven biển. Các cải cách đã góp phần hiện đại hóa đất nước, thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc gia. Tuy nhiên, cuộc cách mạng cũng gây ra những xung đột và chia rẽ trong xã hội Ecuador. Phe bảo thủ và Giáo hội Công giáo đã phản ứng mạnh mẽ với các chính sách thế tục hóa. Bản thân Eloy Alfaro cũng đối mặt với nhiều đối thủ chính trị và cuối cùng bị ám sát một cách dã man vào năm 1912 sau khi bị lật đổ. Mặc dù vậy, di sản của Cách mạng Tự do vẫn tiếp tục định hình chính trường và xã hội Ecuador trong nhiều thập kỷ tiếp theo, đặc biệt là trong việc xác lập các nguyên tắc về một nhà nước thế tục và các quyền tự do dân sự.
3.7. Thế kỷ 20 và tranh chấp lãnh thổ
Đầu thế kỷ 20, sau Cách mạng Tự do, Ecuador tiếp tục đối mặt với những bất ổn chính trị và kinh tế. Giai đoạn này được đánh dấu bằng sự thống trị của các ngân hàng Guayaquil trong nền kinh tế, dẫn đến sự bất mãn và cuối cùng là "Cách mạng Julian" năm 1925, một cuộc đảo chính quân sự nhằm chấm dứt ảnh hưởng của giới tài phiệt ngân hàng. Những năm 1930 và 1940 tiếp tục là thời kỳ bất ổn, với sự nổi lên của các chính trị gia theo chủ nghĩa dân túy, nổi bật nhất là José María Velasco Ibarra, người đã năm lần giữ chức tổng thống nhưng hiếm khi hoàn thành trọn vẹn nhiệm kỳ của mình.
Một trong những vấn đề dai dẳng và gây nhiều tổn thất nhất cho Ecuador trong thế kỷ 20 là các tranh chấp lãnh thổ với nước láng giềng Peru. Kể từ khi giành độc lập, Ecuador đã tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ rộng lớn ở lưu vực sông Amazon, dựa trên các văn bản từ thời thuộc địa Tây Ban Nha (Real Cedula năm 1563, 1739, 1740) và Hiệp ước Guayaquil năm 1829. Tuy nhiên, Peru cũng có những tuyên bố chủ quyền đối với cùng khu vực này, dựa trên Real Cedula năm 1802 và sự chiếm đóng trên thực tế.
Căng thẳng leo thang dẫn đến Chiến tranh Ecuador-Peru năm 1941. Quân đội Peru, với lực lượng và trang bị vượt trội, đã nhanh chóng chiếm đóng một phần lớn lãnh thổ tranh chấp cũng như các tỉnh El Oro và Loja của Ecuador. Trước sức ép quốc tế, đặc biệt là từ Hoa Kỳ và các nước Mỹ Latinh khác trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, Ecuador buộc phải ký Nghị định thư Rio de Janeiro vào tháng 1 năm 1942. Theo nghị định thư này, Ecuador đã mất một diện tích lãnh thổ ước tính khoảng 200.00 K km2 ở vùng Amazon vào tay Peru. Việc mất mát lãnh thổ này đã trở thành một nỗi đau quốc gia sâu sắc và là một yếu tố quan trọng trong chính trị và chính sách đối ngoại của Ecuador trong nhiều thập kỷ sau đó. Người dân Ecuador cảm thấy bị phản bội và bị ép buộc chấp nhận một thỏa thuận bất lợi.
Mặc dù Nghị định thư Rio được coi là giải pháp cho tranh chấp, việc phân định biên giới thực tế gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là ở một đoạn dài 78 km trên dãy núi Cordillera del Cóndor. Điều này đã dẫn đến các cuộc xung đột vũ trang lẻ tẻ sau đó. Tác động của các tranh chấp lãnh thổ và chiến tranh đối với người dân Ecuador là rất lớn, không chỉ về mặt mất mát lãnh thổ và tài nguyên, mà còn về mặt tâm lý, lòng tự hào dân tộc và sự đoàn kết quốc gia. Các chính phủ kế tiếp của Ecuador thường xuyên nêu vấn đề này và tìm cách đòi lại phần lãnh thổ đã mất, hoặc ít nhất là một lối ra có chủ quyền ra sông Amazon.
3.7.1. Căng thẳng biên giới với Peru và giải pháp

Nghị định thư Rio năm 1942 đã không giải quyết một cách chính xác đường biên giới dọc theo một con sông nhỏ ở vùng Cordillera del Cóndor hẻo lánh ở miền nam Ecuador. Điều này gây ra một cuộc tranh chấp âm ỉ kéo dài giữa Ecuador và Peru, cuối cùng dẫn đến giao tranh giữa hai nước; đầu tiên là một cuộc xung đột biên giới vào tháng 1-2 năm 1981 được gọi là Sự kiện Paquisha, và cuối cùng là chiến tranh toàn diện vào tháng 1 năm 1995, nơi quân đội Ecuador đã bắn hạ máy bay và trực thăng của Peru và bộ binh Peru tiến vào miền nam Ecuador. Mỗi quốc gia đổ lỗi cho nhau về sự khởi đầu của các hành động thù địch, được gọi là Chiến tranh Cenepa.
Tổng thống Ecuador, Sixto Durán Ballén, đã tuyên bố nổi tiếng rằng ông sẽ không từ bỏ một centimet đất nào của Ecuador. Tình cảm quần chúng ở Ecuador trở nên mạnh mẽ theo chủ nghĩa dân tộc chống lại Peru: có thể thấy graffiti trên các bức tường của Quito gọi Peru là "Cain de Latinoamérica", một sự ám chỉ đến vụ giết Abel bởi anh trai Cain trong Sách Sáng thế.
Sau Chiến tranh Cenepa, cả hai nước, với sự trung gian của các quốc gia bảo lãnh Nghị định thư Rio (Argentina, Brazil, Chile và Hoa Kỳ), đã tham gia vào các cuộc đàm phán kéo dài nhằm tìm kiếm một giải pháp cuối cùng cho tranh chấp biên giới. Quá trình này rất phức tạp và đầy thách thức, đòi hỏi sự nhượng bộ từ cả hai phía.
Cuối cùng, vào ngày 26 tháng 10 năm 1998, Ecuador và Peru đã ký Hiệp định Hòa bình Brasilia (Acta Presidencial de BrasiliaÁc-ta Rê-xi-đen-xi-an đê Bra-xi-li-aSpanish). Hiệp định này đã chấm dứt các hành động thù địch và chính thức kết thúc cuộc tranh chấp lãnh thổ kéo dài nhất ở Tây Bán cầu. Các quốc gia bảo lãnh Nghị định thư Rio đã phán quyết rằng biên giới của khu vực chưa được phân định sẽ được thiết lập tại đường đỉnh núi của Cordillera del Cóndor. Mặc dù Ecuador phải từ bỏ các yêu sách lãnh thổ lâu đời của mình đối với sườn phía đông của Cordillera, cũng như toàn bộ khu vực phía tây của thượng nguồn Cenepa, Peru đã buộc phải trao cho Ecuador, dưới hình thức cho thuê vĩnh viễn nhưng không có chủ quyền, 1 km2 lãnh thổ của mình, trong khu vực mà căn cứ Tiwintza của Ecuador - tâm điểm của cuộc chiến - đã được đặt trong lãnh thổ Peru và quân đội Ecuador đã chiếm giữ trong cuộc xung đột. Việc phân định biên giới cuối cùng có hiệu lực vào ngày 13 tháng 5 năm 1999, và việc triển khai quân đội đa quốc gia MOMEP (Phái đoàn Quan sát viên Quân sự cho Ecuador và Peru) đã rút lui vào ngày 17 tháng 6 năm 1999.
Hiệp định hòa bình đã mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ giữa Ecuador và Peru, cho phép hai nước tập trung vào hợp tác kinh tế, thương mại và hội nhập khu vực. Tuy nhiên, di sản của các cuộc xung đột vẫn còn đó, đặc biệt là đối với các cộng đồng sống ở vùng biên giới, những người đã phải chịu đựng hậu quả trực tiếp của chiến tranh, bao gồm việc di dời, mất mát tài sản và các vấn đề nhân đạo khác như bom mìn chưa nổ. Các nỗ lực rà phá bom mìn và hỗ trợ tái thiết cho các cộng đồng bị ảnh hưởng vẫn tiếp tục trong nhiều năm sau đó. Giải pháp hòa bình, mặc dù khó khăn, được coi là một thành công lớn trong việc giải quyết xung đột ở Mỹ Latinh và là một ví dụ về cách các quốc gia có thể vượt qua những tranh chấp lịch sử sâu sắc.
3.8. Thời kỳ chính phủ quân sự (1972-1979)
Vào năm 1972, một chính phủ quân sự "cách mạng và dân tộc chủ nghĩa" do Tướng Guillermo Rodríguez Lara lãnh đạo đã lật đổ chính phủ của Tổng thống José María Velasco Ibarra. Cuộc đảo chính này diễn ra trong bối cảnh đất nước đang trải qua những biến động kinh tế và xã hội, đặc biệt là sự phát triển của ngành công nghiệp dầu khí sau khi các mỏ dầu lớn được phát hiện ở vùng Amazon. Chính quyền quân sự mới tự gọi mình là "Chính phủ Cách mạng và Dân tộc chủ nghĩa của các Lực lượng Vũ trang".
Các chính sách chủ yếu của chính quyền quân sự bao gồm:
- Nỗ lực quốc hữu hóa ngành dầu khí: Chính phủ đã tìm cách tăng cường quyền kiểm soát của nhà nước đối với ngành dầu khí, một nguồn tài nguyên quan trọng của đất nước. Họ đã đàm phán lại các hợp đồng với các công ty dầu mỏ nước ngoài và thành lập công ty dầu khí nhà nước CEPE (nay là Petroecuador). Ecuador cũng gia nhập OPEC vào năm 1973, nhằm phối hợp chính sách dầu khí với các nước xuất khẩu dầu mỏ khác.
- Cải cách ruộng đất: Chính phủ đã ban hành luật cải cách ruộng đất mới vào năm 1973, nhằm mục đích phân phối lại đất đai cho nông dân nghèo và hiện đại hóa nông nghiệp. Tuy nhiên, việc thực hiện cải cách ruộng đất gặp nhiều khó khăn và kết quả còn hạn chế.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các chương trình xã hội: Nhờ nguồn thu từ dầu mỏ tăng cao (đặc biệt sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973), chính phủ đã đầu tư vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục và y tế.
Tuy nhiên, chính quyền quân sự cũng bị chỉ trích về các vấn đề liên quan đến nhân quyền và dân chủ. Các quyền tự do dân sự bị hạn chế, và các hoạt động chính trị đối lập bị đàn áp. Tham nhũng cũng là một vấn đề nổi cộm.
Đến giữa những năm 1970, chính quyền quân sự bắt đầu suy yếu do những chia rẽ nội bộ và áp lực từ các lực lượng xã hội đòi hỏi sự trở lại của chế độ dân sự. Năm 1976, Tướng Rodríguez Lara bị một hội đồng quân sự khác do Đô đốc Alfredo Poveda Burbano đứng đầu lật đổ. Chính quyền quân sự mới này đã khởi xướng quá trình chuyển giao quyền lực cho chính phủ dân sự. Một hiến pháp mới đã được soạn thảo và thông qua trong một cuộc trưng cầu dân ý năm 1978. Cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức, đánh dấu sự kết thúc của bảy năm cai trị quân sự.
Thời kỳ chính phủ quân sự những năm 1970 là một giai đoạn phức tạp trong lịch sử Ecuador. Mặc dù có những nỗ lực nhằm hiện đại hóa đất nước và tăng cường quyền kiểm soát của nhà nước đối với các nguồn tài nguyên quan trọng, nhưng nó cũng đi kèm với sự hạn chế dân chủ và các vấn đề về nhân quyền. Quá trình chuyển giao sang chính phủ dân sự vào năm 1979 đã mở ra một chương mới cho đất nước, nhưng những thách thức về kinh tế, xã hội và chính trị vẫn tiếp tục tồn tại.
3.9. Khôi phục dân chủ và thời kỳ hiện đại (1979-nay)

Sau gần một thập kỷ các chế độ độc tài dân sự và quân sự, Ecuador đã tổ chức bầu cử vào ngày 29 tháng 4 năm 1979, theo một hiến pháp mới. Jaime Roldós Aguilera đã được bầu làm tổng thống, giành được hơn một triệu phiếu bầu, nhiều nhất trong lịch sử Ecuador. Ông nhậm chức vào ngày 10 tháng 8, trở thành tổng thống được bầu cử hợp hiến đầu tiên. Năm 1980, ông thành lập Đảng Nhân dân, Thay đổi và Dân chủ (Partido Pueblo, Cambio y DemocraciaPạc-ti-đô Pu-ê-blô, Cam-bi-ô y Đê-mô-cra-xi-aSpanish) sau khi rút khỏi Đảng Tập trung các Lực lượng Bình dân (Concentración de Fuerzas PopularesCôn-xen-tra-xi-ôn đê Phu-éc-xa Pô-pu-la-rétSpanish). Ông cầm quyền cho đến ngày 24 tháng 5 năm 1981, khi ông qua đời cùng với vợ và bộ trưởng quốc phòng Marco Subia Martinez, khi máy bay của Không quân của ông bị rơi trong mưa lớn gần biên giới Peru. Nhiều người tin rằng ông đã bị CIA ám sát, do nhiều lời đe dọa giết người chống lại ông vì chương trình nghị sự cải cách của ông, cái chết trong các vụ tai nạn ô tô của hai nhân chứng chủ chốt trước khi họ có thể làm chứng trong cuộc điều tra, và các tường thuật đôi khi mâu thuẫn về vụ việc. Roldós ngay lập tức được Phó Tổng thống Osvaldo Hurtado kế nhiệm.
Năm 1984, León Febres Cordero thuộc Đảng Dân chủ Xã hội Cơ đốc giáo được bầu làm tổng thống. Rodrigo Borja Cevallos thuộc Đảng Cánh tả Dân chủ (Izquierda DemocráticaI-xki-éc-đa Đê-mô-cra-ti-caSpanish) đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1988, chiến thắng trong cuộc bầu cử vòng hai trước Abdalá Bucaram (anh rể của Jaime Roldós và người sáng lập Đảng Roldosist Ecuador). Chính phủ của ông cam kết cải thiện việc bảo vệ nhân quyền và thực hiện một số cải cách, đáng chú ý là việc mở cửa Ecuador cho thương mại nước ngoài. Chính phủ Borja đã đàm phán việc giải tán nhóm khủng bố nhỏ, "¡Alfaro Vive, Carajo!" ("Alfaro Sống mãi, Chết tiệt!"), được đặt theo tên Eloy Alfaro. Tuy nhiên, các vấn đề kinh tế tiếp diễn đã làm suy yếu sự nổi tiếng của đảng ID, và các đảng đối lập đã giành quyền kiểm soát Quốc hội vào năm 1999.
Một sự kiện đáng chú ý là Chiến tranh Cenepa giữa Ecuador và Peru vào năm 1995, kết thúc bằng Hiệp định Hòa bình Brasilia năm 1998, giải quyết dứt điểm tranh chấp biên giới kéo dài.
Ecuador đã giành huy chương Olympic đầu tiên tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta khi Jefferson Pérez giành huy chương vàng ở nội dung đi bộ 20 km.
Ecuador đã chấp nhận đô la Mỹ làm tiền tệ quốc gia vào ngày 13 tháng 4 năm 2000 và vào ngày 11 tháng 9, nước này đã loại bỏ đồng sucre Ecuador, nhằm ổn định nền kinh tế đất nước. Kể từ đó, đô la Mỹ là tiền tệ chính thức duy nhất của Ecuador.
Sự nổi lên của dân số người Mỹ bản địa như một cử tri tích cực đã làm tăng thêm sự biến động dân chủ của đất nước trong những năm gần đây. Dân chúng bị thúc đẩy bởi sự thất bại của chính phủ trong việc thực hiện các lời hứa về cải cách ruộng đất, giảm tỷ lệ thất nghiệp và cung cấp các dịch vụ xã hội, cũng như sự bóc lột lịch sử của giới tinh hoa sở hữu đất đai. Phong trào của họ, cùng với những nỗ lực gây bất ổn liên tục của cả giới tinh hoa và các phong trào cánh tả, đã dẫn đến sự suy yếu của văn phòng hành pháp. Dân chúng và các nhánh chính phủ khác dành cho tổng thống rất ít vốn chính trị, như được minh họa bằng việc Quốc hội gần đây nhất đã cách chức Tổng thống Lucio Gutiérrez vào tháng 4 năm 2005. Phó Tổng thống Alfredo Palacio đã thay thế ông.
Trong cuộc bầu cử năm 2006, Rafael Correa đã giành được chức tổng thống. Vào tháng 1 năm 2007, một số nhà lãnh đạo chính trị cánh tả của Mỹ Latinh, các đồng minh tương lai của ông, đã tham dự lễ tuyên thệ nhậm chức của ông. Được thông qua trong cuộc trưng cầu dân ý năm 2008, một hiến pháp mới đã thực hiện các cải cách cánh tả. Vào tháng 12 năm 2008, Correa tuyên bố nợ quốc gia của Ecuador là bất hợp pháp, dựa trên lập luận rằng đó là nợ đáng ghét do các chế độ tham nhũng và độc tài trước đó ký kết. Ông tuyên bố rằng đất nước sẽ vỡ nợ hơn 3.00 B USD trái phiếu, và ông đã thành công trong việc giảm giá trái phiếu tồn đọng hơn 60% bằng cách đấu tranh với các chủ nợ tại các tòa án quốc tế. Ông đã đưa Ecuador vào Liên minh Bolivar cho châu Mỹ vào tháng 6 năm 2009. Chính quyền của Correa đã giảm mức độ nghèo đói và thất nghiệp cao ở Ecuador.
Ba nhiệm kỳ liên tiếp của Correa (từ 2007 đến 2017) được theo sau bởi bốn năm làm tổng thống của cựu Phó Tổng thống Lenín Moreno (2017-2021). Sau khi được bầu vào năm 2017, chính phủ của Tổng thống Moreno đã áp dụng các chính sách tự do kinh tế, chẳng hạn như cắt giảm chi tiêu công, tự do hóa thương mại và linh hoạt hóa bộ luật lao động. Ecuador cũng rời khỏi Liên minh Bolivar cho châu Mỹ (Alba) cánh tả vào tháng 8 năm 2018. Đạo luật Phát triển Sản xuất đã đưa ra một chính sách thắt lưng buộc bụng, và giảm các chính sách phát triển và tái phân phối trước đó. Về thuế, các nhà chức trách nhằm mục đích "khuyến khích sự trở lại của các nhà đầu tư" bằng cách ân xá cho những kẻ gian lận và đề xuất các biện pháp giảm thuế suất cho các công ty lớn. Ngoài ra, chính phủ đã từ bỏ quyền tăng thuế đối với giá nguyên liệu thô và việc hồi hương ngoại hối. Vào tháng 10 năm 2018, Moreno đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với chính quyền Maduro của Venezuela, một đồng minh thân cận của Correa. Mối quan hệ với Hoa Kỳ đã cải thiện đáng kể dưới thời Moreno. Vào tháng 6 năm 2019, Ecuador đã đồng ý cho phép máy bay quân sự Hoa Kỳ hoạt động từ một sân bay trên quần đảo Galapagos. Vào tháng 2 năm 2020, chuyến thăm Washington của ông là cuộc gặp đầu tiên giữa một tổng thống Ecuador và Hoa Kỳ sau 17 năm.
Một loạt các cuộc biểu tình bắt đầu vào ngày 3 tháng 10 năm 2019 chống lại việc chấm dứt trợ cấp nhiên liệu và các biện pháp thắt lưng buộc bụng do Moreno áp dụng. Vào ngày 10 tháng 10, những người biểu tình đã tràn vào Quito, thủ đô, khiến Chính phủ Ecuador phải tạm thời di chuyển đến Guayaquil. Chính phủ cuối cùng đã trở lại Quito vào năm 2019. Vào ngày 14 tháng 10 năm 2019, chính phủ đã khôi phục trợ cấp nhiên liệu và rút lại gói thắt lưng buộc bụng, chấm dứt gần hai tuần biểu tình.

Trong cuộc bầu cử ngày 11 tháng 4 năm 2021, cựu chủ ngân hàng bảo thủ Guillermo Lasso đã giành được 52,4% số phiếu bầu, so với 47,6% của nhà kinh tế cánh tả Andrés Aráuz, người được cựu tổng thống lưu vong Correa ủng hộ. Lasso đã về nhì trong các cuộc bầu cử tổng thống năm 2013 và 2017. Vào ngày 24 tháng 5 năm 2021, Lasso đã tuyên thệ nhậm chức, trở thành nhà lãnh đạo cánh hữu đầu tiên của đất nước sau 14 năm. Đảng CREO của Lasso và đồng minh của nó là Đảng Dân chủ Xã hội Cơ đốc giáo (PSC) chỉ giành được 31 ghế trong quốc hội trong tổng số 137 ghế, trong khi Liên minh vì Hy vọng (UNES) của Aráuz giành được 49 ghế, điều đó có nghĩa là Lasso cần sự ủng hộ từ Đảng Cánh tả Dân chủ và các đảng Pachakutik bản địa để thúc đẩy chương trình nghị sự lập pháp của mình.
Vào tháng 10 năm 2021, Lasso đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp 60 ngày để chống lại tội phạm và bạo lực liên quan đến ma túy, bao gồm nhiều cuộc đụng độ đẫm máu giữa các nhóm đối thủ trong các nhà tù tiểu bang. Lasso đã đề xuất một loạt các thay đổi hiến pháp để tăng cường khả năng ứng phó với tội phạm của chính phủ. Trong cuộc trưng cầu dân ý vào tháng 2 năm 2023, cử tri đã bác bỏ áp đảo các thay đổi được đề xuất của ông, điều này đã làm suy yếu vị thế chính trị của Lasso.
Vào ngày 15 tháng 10 năm 2023, ứng cử viên trung dung Daniel Noboa đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống sớm với 52,3% số phiếu bầu so với ứng cử viên cánh tả Luisa González. Vào ngày 23 tháng 11 năm 2023, Noboa đã tuyên thệ nhậm chức.
Vào tháng 1 năm 2024, Noboa đã tuyên bố một "cuộc xung đột vũ trang nội bộ" chống lại tội phạm có tổ chức, để đối phó với việc trốn thoát của thủ lĩnh băng đảng Los Choneros bị cầm tù, José Adolfo Macías Villamar (còn được gọi là "Fito"), và một cuộc tấn công vũ trang vào một kênh truyền hình công cộng. Tình hình này cho thấy những thách thức nghiêm trọng đối với an ninh và ổn định xã hội, đòi hỏi các biện pháp mạnh mẽ từ chính phủ để giải quyết các vấn đề tội phạm có tổ chức và bảo vệ quyền con người.
4. Chính trị
Ecuador là một nước cộng hòa tổng thống theo chế độ đại nghị dân chủ. Tổng thống Ecuador là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, thực thi quyền hành pháp. Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội đơn viện. Quyền tư pháp độc lập với hành pháp và lập pháp. Hiến pháp hiện hành của Ecuador được thông qua vào năm 2008, là hiến pháp thứ 20 trong lịch sử đất nước, nhấn mạnh các quyền xã hội, quyền của người bản địa và quyền của tự nhiên.
4.1. Cơ cấu chính phủ
Nhà nước Ecuador bao gồm năm nhánh chính phủ: Nhánh Hành pháp, Nhánh Lập pháp, Nhánh Tư pháp, Nhánh Bầu cử, và Nhánh Minh bạch và Kiểm soát Xã hội.
- Nhánh Hành pháp: Đứng đầu là Tổng thống, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 4 năm và có thể tái cử một lần. Tổng thống bổ nhiệm các bộ trưởng và chịu trách nhiệm quản lý hành chính công, hoạch định chính sách đối ngoại, và là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Dinh Carondelet ở Quito là nơi làm việc của Tổng thống.
- Nhánh Lập pháp: Do Quốc hội Quốc gia (Asamblea NacionalA-xam-blê-a Na-xi-ô-nanSpanish) đảm nhiệm, gồm 137 đại biểu được bầu với nhiệm kỳ 4 năm. Quốc hội có quyền ban hành luật, giám sát nhánh hành pháp và có thể cách chức tổng thống trong những trường hợp nhất định. Quốc hội họp quanh năm trừ các kỳ nghỉ vào tháng 7 và tháng 12. Có mười ba ủy ban thường trực.
- Nhánh Tư pháp: Bao gồm Hội đồng Tư pháp là cơ quan chính, cùng với Tòa án Quốc gia, các tòa án tỉnh và các tòa án cấp dưới. Các thẩm phán của Tòa án Quốc gia được Hội đồng Tư pháp Quốc gia bổ nhiệm với nhiệm kỳ chín năm. Hệ thống tư pháp được củng cố bởi các văn phòng độc lập của công tố viên và người bào chữa công. Các cơ quan phụ trợ bao gồm công chứng viên, người bán đấu giá của tòa án và người nhận của tòa án. Ngoài ra còn có một chế độ pháp lý đặc biệt cho người Mỹ bản địa.
- Nhánh Bầu cử: Chịu trách nhiệm tổ chức và giám sát các cuộc bầu cử và trưng cầu dân ý. Cơ quan chính là Hội đồng Bầu cử Quốc gia (Consejo Nacional ElectoralCôn-xê-hô Na-xi-ô-nan Ê-léc-tô-ranSpanish).
- Nhánh Minh bạch và Kiểm soát Xã hội: Bao gồm Hội đồng Tham gia Công dân và Kiểm soát Xã hội, một thanh tra viên, Tổng Kiểm toán Nhà nước và các giám đốc. Nhánh này chịu trách nhiệm thúc đẩy tính minh bạch, kiểm soát công quỹ, thiết kế các cơ chế chống tham nhũng và là cơ chế giám sát trách nhiệm giải trình trong nước.
Kể từ năm 1936, việc bỏ phiếu là bắt buộc đối với tất cả những người biết chữ từ 18-65 tuổi, và tùy chọn đối với tất cả các công dân khác trên 16 tuổi.
4.2. Quan hệ đối ngoại

Ecuador là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực, bao gồm Liên Hợp Quốc (LHQ), Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS), Cộng đồng các quốc gia Andean (CAN), Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ (UNASUR) (tuy nhiên, Ecuador đã rút khỏi UNASUR vào tháng 3 năm 2019), và Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) (Ecuador gia nhập năm 1973, đình chỉ tư cách thành viên năm 1992, tái gia nhập năm 2007 và rút khỏi tổ chức vào năm 2020).
Chính sách đối ngoại của Ecuador tập trung vào việc duy trì quan hệ hữu nghị và hợp tác với các quốc gia láng giềng như Colombia và Peru, đặc biệt sau khi giải quyết tranh chấp biên giới kéo dài với Peru vào năm 1998. Quan hệ với Hoa Kỳ có những thăng trầm, tùy thuộc vào chính quyền đương nhiệm. Dưới thời Tổng thống Rafael Correa, quan hệ với Hoa Kỳ trở nên căng thẳng, trong khi Ecuador tăng cường hợp tác với các nước như Venezuela, Trung Quốc và Iran. Tuy nhiên, dưới thời Tổng thống Lenín Moreno và Guillermo Lasso, quan hệ với Hoa Kỳ đã được cải thiện. Trung Quốc đã trở thành một đối tác kinh tế và nhà đầu tư quan trọng của Ecuador trong những năm gần đây.
Ecuador thường nhấn mạnh các cách tiếp cận đa phương đối với các vấn đề quốc tế. Ecuador duy trì một trạm nghiên cứu ở Nam Cực để nghiên cứu khoa học hòa bình với tư cách là một quốc gia thành viên của Hiệp ước châu Nam Cực.
Năm 2017, quốc hội Ecuador đã thông qua một luật về di chuyển của con người.
Tổ chức Di cư Quốc tế đã ca ngợi Ecuador là quốc gia đầu tiên thiết lập việc thúc đẩy khái niệm công dân toàn cầu trong hiến pháp của mình, nhằm mục đích thúc đẩy sự công nhận và bảo vệ phổ quát các quyền con người của người di cư.
Ecuador cũng chú trọng đến các vấn đề nhân đạo, quyền của người di cư và người tị nạn, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng ở khu vực, như cuộc khủng hoảng ở Venezuela đã khiến hàng trăm nghìn người Venezuela tìm nơi ẩn náu ở Ecuador. Các chính sách đối ngoại của Ecuador thường phản ánh cam kết đối với hòa bình, dân chủ, nhân quyền và phát triển bền vững, mặc dù việc thực hiện những cam kết này đôi khi gặp phải những thách thức trong thực tế.
4.3. Nhân quyền

Tình hình nhân quyền ở Ecuador là một vấn đề phức tạp, được ghi nhận bởi các tổ chức trong nước và quốc tế. Hiến pháp năm 2008 của Ecuador bao gồm nhiều điều khoản tiến bộ về quyền con người, bao gồm quyền của các nhóm thiểu số, quyền của tự nhiên và các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa. Tuy nhiên, việc thực thi và bảo vệ các quyền này vẫn còn nhiều thách thức.
Một báo cáo năm 2003 của Tổ chức Ân xá Quốc tế chỉ trích rằng có rất ít các vụ truy tố về vi phạm nhân quyền do lực lượng an ninh gây ra, và những vụ đó chỉ diễn ra tại các tòa án cảnh sát, vốn không được coi là công bằng hay độc lập. Có những cáo buộc rằng lực lượng an ninh thường xuyên tra tấn tù nhân. Có báo cáo về việc tù nhân chết trong khi bị cảnh sát giam giữ. Đôi khi quá trình pháp lý có thể bị trì hoãn cho đến khi nghi phạm được thả sau khi thời hạn giam giữ không xét xử đã quá hạn. Các nhà tù quá đông đúc và điều kiện trong các trung tâm giam giữ là "kinh khủng".
Theo Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (HRW), cựu tổng thống Correa đã đe dọa các nhà báo và khiến họ phải chịu "sự tố cáo công khai và kiện tụng trả đũa". Các bản án đối với các nhà báo là nhiều năm tù và hàng triệu đô la tiền bồi thường, mặc dù các bị cáo đã được ân xá. Correa tuyên bố rằng ông chỉ tìm cách rút lại các tuyên bố vu khống.
Luật pháp cũng cấm các bài báo và thông điệp truyền thông có thể ủng hộ hoặc chống lại một thông điệp chính trị hoặc ứng cử viên nào đó. Trong nửa đầu năm 2012, hai mươi đài truyền hình hoặc đài phát thanh tư nhân đã bị đóng cửa. Những người tham gia biểu tình công khai chống lại các vấn đề môi trường và các vấn đề khác bị truy tố vì "khủng bố và phá hoại", có thể dẫn đến án tù tám năm.
Các vấn đề chính về nhân quyền ở Ecuador bao gồm:
- Tự do báo chí và biểu đạt: Đã có những lo ngại về việc hạn chế tự do báo chí, đặc biệt dưới thời cựu Tổng thống Rafael Correa, với các cáo buộc về việc sử dụng luật pháp để gây áp lực lên các nhà báo và phương tiện truyền thông độc lập. Tình hình đã có những cải thiện nhất định dưới các chính quyền sau này.
- Tính độc lập của hệ thống tư pháp: Sự can thiệp chính trị vào hệ thống tư pháp là một mối quan tâm kéo dài. Đã có những nỗ lực cải cách tư pháp, nhưng tính độc lập và hiệu quả của nó vẫn là một thách thức.
- Quyền của người bản địa: Mặc dù hiến pháp công nhận các quyền của người bản địa, bao gồm quyền đối với lãnh thổ, văn hóa và quyền được tham vấn trước về các dự án khai thác tài nguyên trên đất của họ, việc thực thi các quyền này thường xuyên gặp trở ngại. Xung đột giữa các cộng đồng bản địa và các dự án khai thác (dầu mỏ, khoáng sản) vẫn tiếp diễn.
- Quyền của phụ nữ: Bạo lực giới, bao gồm bạo lực gia đình và femicide (giết phụ nữ vì giới tính của họ), vẫn là một vấn đề nghiêm trọng. Mặc dù có luật pháp để bảo vệ phụ nữ, việc thực thi còn yếu kém và tỷ lệ bạo lực vẫn cao.
- Quyền của người LGBTQ+: Ecuador đã có những tiến bộ trong việc công nhận quyền của người LGBTQ+, bao gồm việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới vào năm 2019. Tuy nhiên, sự phân biệt đối xử và bạo lực vẫn còn tồn tại.
- Quyền của người di cư và tị nạn: Ecuador đã tiếp nhận một số lượng lớn người tị nạn và di cư, đặc biệt là từ Colombia và Venezuela. Việc đảm bảo quyền và nhu cầu của họ, bao gồm tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và việc làm, là một thách thức.
- Vấn đề nhà tù: Hệ thống nhà tù của Ecuador phải đối mặt với tình trạng quá tải nghiêm trọng, điều kiện giam giữ tồi tệ và bạo lực băng đảng, dẫn đến nhiều vụ thảm sát trong tù trong những năm gần đây. Đây là một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng.
Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (HRC) trong Đánh giá Định kỳ Toàn cầu (UPR) đã xem xét các hạn chế về tự do ngôn luận và các nỗ lực kiểm soát các tổ chức phi chính phủ, và khuyến nghị rằng Ecuador nên ngừng các biện pháp trừng phạt hình sự đối với việc bày tỏ ý kiến, và trì hoãn việc thực hiện các cải cách tư pháp. Ecuador đã bác bỏ khuyến nghị về việc phi hình sự hóa tội phỉ báng. Theo Freedom House, các hạn chế đối với truyền thông và xã hội dân sự đã giảm kể từ năm 2017.
Vào tháng 10 năm 2022, Liên Hợp Quốc bày tỏ lo ngại về tình hình nghiêm trọng tại các trung tâm giam giữ và nhà tù khác nhau, cũng như quyền con người của những người bị tước quyền tự do ở Ecuador. Chính phủ Ecuador đã thực hiện một số biện pháp để giải quyết các vấn đề nhân quyền, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để đảm bảo rằng tất cả mọi người dân đều được hưởng đầy đủ các quyền của mình. Các tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và vận động cho nhân quyền ở Ecuador.
4.4. Phân chia hành chính
Ecuador được chia thành 24 tỉnh (provinciasprô-vin-xi-átSpanish), mỗi tỉnh có thủ phủ hành chính riêng. Các tỉnh này lại được chia thành các tổng (cantonescan-tô-nétSpanish) và các tổng lại được chia thành các xã (parroquiaspa-rô-ki-átSpanish).
Các tỉnh của Ecuador và thủ phủ tương ứng:
1. Azuay (Thủ phủ: Cuenca)
2. Bolívar (Thủ phủ: Guaranda)
3. Cañar (Thủ phủ: Azogues)
4. Carchi (Thủ phủ: Tulcán)
5. Chimborazo (Thủ phủ: Riobamba)
6. Cotopaxi (Thủ phủ: Latacunga)
7. El Oro (Thủ phủ: Machala)
8. Esmeraldas (Thủ phủ: Esmeraldas)
9. Galápagos (Thủ phủ: Puerto Baquerizo Moreno)
10. Guayas (Thủ phủ: Guayaquil)
11. Imbabura (Thủ phủ: Ibarra)
12. Loja (Thủ phủ: Loja)
13. Los Ríos (Thủ phủ: Babahoyo)
14. Manabí (Thủ phủ: Portoviejo)
15. Morona-Santiago (Thủ phủ: Macas)
16. Napo (Thủ phủ: Tena)
17. Orellana (Thủ phủ: Puerto Francisco de Orellana)
18. Pastaza (Thủ phủ: Puyo)
19. Pichincha (Thủ phủ: Quito)
20. Santa Elena (Thủ phủ: Santa Elena)
21. Santo Domingo de los Tsáchilas (Thủ phủ: Santo Domingo)
22. Sucumbíos (Thủ phủ: Nueva Loja)
23. Tungurahua (Thủ phủ: Ambato)
24. Zamora-Chinchipe (Thủ phủ: Zamora)
Ngoài ra, Ecuador còn được phân chia theo bốn vùng địa lý tự nhiên:
- La Costa (Vùng ven biển): Bao gồm các tỉnh phía tây dãy Andes - Esmeraldas, Guayas, Los Ríos, Manabí, El Oro, Santo Domingo de los Tsáchilas và Santa Elena. Đây là vùng đất màu mỡ và năng suất nhất của đất nước, và là nơi có các đồn điền xuất khẩu chuối lớn.
- La Sierra (Vùng cao nguyên): Bao gồm các tỉnh vùng cao Andes và giữa Andes - Azuay, Cañar, Carchi, Chimborazo, Imbabura, Loja, Pichincha, Bolívar, Cotopaxi và Tungurahua. Vùng này chứa hầu hết các núi lửa của Ecuador và tất cả các đỉnh núi phủ tuyết.
- La Amazonía (còn gọi là El Oriente, Vùng Amazon hay phía Đông): Bao gồm các tỉnh thuộc rừng mưa Amazon - Morona Santiago, Napo, Orellana, Pastaza, Sucumbíos, và Zamora-Chinchipe. Vùng này chủ yếu bao gồm các công viên quốc gia Amazon rộng lớn và các khu vực bất khả xâm phạm của người Mỹ bản địa. Đây cũng là khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất ở Ecuador.
- La Región Insular (Vùng đảo): Bao gồm Quần đảo Galápagos, cách đất liền khoảng 1.00 K km về phía tây trong Thái Bình Dương.
Quito và Guayaquil là các Khu đô thị. Galápagos, mặc dù nằm trong Vùng 5, cũng thuộc một đơn vị đặc biệt.
5. Quân sự
Quân đội Ecuador (Fuerzas Armadas de la República de EcuadorPhuê-xát Át-ma-đát đê la Rê-pú-bli-ca đê Ê-cu-a-đoSpanish) bao gồm Lục quân (EjércitoÊ-khéc-xi-tôSpanish), Hải quân (ArmadaÁt-ma-đaSpanish), và Không quân (Fuerza AéreaPhuê-xa A-ê-rê-aSpanish). Nhiệm vụ chính của quân đội là bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ và chủ quyền quốc gia. Tổng thống Ecuador là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang.
Do các tranh chấp biên giới liên tục với Peru, cuối cùng được giải quyết vào đầu những năm 2000, và do vấn đề đang diễn ra với cuộc nổi dậy của du kích Colombia xâm nhập vào các tỉnh Amazon, Lực lượng Vũ trang Ecuador đã trải qua một loạt thay đổi. Năm 2009, chính quyền mới tại Bộ Quốc phòng đã khởi xướng một cuộc tái cơ cấu sâu rộng trong lực lượng, tăng ngân sách chi tiêu lên 1.69 B USD, tăng 25%. Lực lượng tại ngũ của Ecuador ước tính khoảng 40.000-50.000 người. Chế độ nghĩa vụ quân sự là tự nguyện.
Lịch sử tham gia các cuộc xung đột chính của quân đội Ecuador bao gồm:
- Chiến tranh Ecuador-Peru năm 1941: Ecuador thất bại và mất một phần lớn lãnh thổ Amazon.
- Sự kiện Paquisha (1981): Một cuộc xung đột biên giới ngắn với Peru.
- Chiến tranh Cenepa (1995): Một cuộc chiến tranh biên giới quy mô lớn hơn với Peru, kết thúc bằng Hiệp định Hòa bình Brasilia năm 1998, giải quyết dứt điểm tranh chấp.
Các nỗ lực hiện đại hóa quân đội bao gồm việc mua sắm trang thiết bị mới, cải thiện huấn luyện và tăng cường khả năng tác chiến. Quân đội Ecuador cũng tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và các hoạt động hỗ trợ dân sự trong nước, như cứu trợ thiên tai.
Vai trò của quân đội trong xã hội Ecuador không chỉ giới hạn ở quốc phòng. Trong lịch sử, quân đội đã nhiều lần can thiệp vào chính trị, thực hiện các cuộc đảo chính và nắm giữ quyền lực. Tuy nhiên, kể từ khi Ecuador quay trở lại chế độ dân chủ vào năm 1979, vai trò chính trị của quân đội đã giảm đi, mặc dù họ vẫn là một thể chế có ảnh hưởng.
Các học viện quân sự chính bao gồm:
- Học viện Quân sự Tướng Eloy Alfaro (thành lập khoảng năm 1838) tại Quito, đào tạo sĩ quan lục quân.
- Học viện Hải quân Ecuador (thành lập khoảng năm 1837) tại Salinas, đào tạo sĩ quan hải quân.
- Học viện Không quân Cosme Rennella (thành lập khoảng năm 1920) tại Salinas, đào tạo sĩ quan không quân.
6. Địa lý
Ecuador nằm ở phía tây bắc Nam Mỹ, có biên giới với Colombia ở phía bắc (590 km), Peru ở phía đông và nam (1.42 K km), và giáp Thái Bình Dương ở phía tây với đường bờ biển dài 2.34 K km. Đây là quốc gia nằm ở cực tây trên đường xích đạo. Theo CIA World Factbook, Ecuador có tổng diện tích 283.57 K km2, bao gồm cả Quần đảo Galápagos. Trong đó, 276.84 K km2 là đất liền và 6.72 K km2 là mặt nước. Tổng diện tích, theo Bộ Ngoại giao Ecuador, là 256.37 K km2. Quần đảo Galápagos đôi khi được coi là một phần của Châu Đại Dương, điều này sẽ khiến Ecuador trở thành một quốc gia xuyên lục địa theo một số định nghĩa. Ecuador lớn hơn các quốc gia Nam Mỹ Uruguay, Suriname, Guyana và Guiana thuộc Pháp.


Ecuador nằm giữa vĩ độ 2°B và 5°N.
6.1. Địa hình
Địa hình Ecuador rất đa dạng và được chia thành bốn khu vực chính:
- La Costa (Vùng ven biển): Bao gồm các vùng đất thấp ở phía tây dãy Andes, kéo dài từ biên giới Colombia ở phía bắc đến biên giới Peru ở phía nam. Khu vực này có các đồng bằng màu mỡ, các đồn điền chuối, ca cao, cà phê và các loại cây trồng nhiệt đới khác. Đây cũng là nơi có các thành phố cảng quan trọng như Guayaquil và Manta.
- La Sierra (Vùng cao nguyên): Là một vành đai núi non chạy dọc trung tâm đất nước, được hình thành bởi dãy núi Andes. Dãy Andes ở Ecuador được chia thành hai nhánh chính là Cordillera Occidental (Dãy núi phía Tây) và Cordillera Oriental (Dãy núi phía Đông), giữa hai dãy núi này là một thung lũng gian sơn (Inter-Andean Valley) nơi có nhiều thành phố quan trọng, bao gồm cả thủ đô Quito. Vùng Sierra có nhiều núi lửa cao, một số còn hoạt động, bao gồm Chimborazo (6.26 K m, đỉnh núi cao nhất Ecuador và là điểm xa nhất tính từ tâm Trái Đất), Cotopaxi (5.90 K m, một trong những núi lửa đang hoạt động cao nhất thế giới), Cayambe, Antisana, và Tungurahua.
- El Oriente (Vùng Amazon hay phía Đông): Nằm ở phía đông dãy Andes, bao gồm một phần rộng lớn của rừng mưa Amazon. Đây là vùng đất thấp, nóng ẩm, có hệ động thực vật vô cùng phong phú. Khu vực này có nhiều sông lớn chảy về phía đông, là phụ lưu của sông Amazon. Mặc dù chiếm gần một nửa diện tích đất nước, vùng Oriente có mật độ dân số thấp, chủ yếu là các cộng đồng bản địa và các khu định cư nhỏ liên quan đến khai thác dầu mỏ.
- La Región Insular (Vùng đảo): Bao gồm Quần đảo Galápagos, một cụm các đảo núi lửa nằm cách đất liền khoảng 1.00 K km về phía tây trên Thái Bình Dương. Quần đảo này nổi tiếng với hệ động thực vật đặc hữu độc đáo, đã truyền cảm hứng cho Charles Darwin phát triển thuyết tiến hóa.
Dãy Andes là đường phân thủy giữa lưu vực sông Amazon, chảy về phía đông, và Thái Bình Dương, bao gồm các sông bắc-nam Mataje, Santiago, Esmeraldas, Chone, Guayas, Jubones, và Puyango-Tumbes.
6.2. Khí hậu
Do vị trí nằm trên đường xích đạo, Ecuador có khí hậu đa dạng, chủ yếu phụ thuộc vào độ cao và ảnh hưởng của các dòng hải lưu.
- Vùng ven biển (La Costa): Có khí hậu nhiệt đới, nóng và ẩm. Khu vực này có một mùa mưa rõ rệt, thường từ tháng 12 đến tháng 5, chịu ảnh hưởng của dòng hải lưu El Niño ấm. Nhiệt độ trung bình dao động từ 25 °C đến 31 °C.
- Vùng cao nguyên (La Sierra): Có khí hậu ôn đới và tương đối khô. Nhiệt độ thay đổi đáng kể theo độ cao. Ở các thung lũng có người ở như Quito (độ cao khoảng 2.85 K m), khí hậu thường ôn hòa quanh năm, với nhiệt độ trung bình ban ngày khoảng 15 °C đến 25 °C và ban đêm mát mẻ hơn. Các vùng núi cao hơn có khí hậu lạnh giá, với tuyết phủ vĩnh cửu trên các đỉnh núi cao nhất.
- Vùng Amazon (El Oriente): Có khí hậu rừng mưa nhiệt đới, nóng ẩm và mưa nhiều quanh năm. Nhiệt độ trung bình cao và độ ẩm lớn.
- Quần đảo Galápagos: Có khí hậu độc đáo, chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu lạnh (Humboldt) và ấm (Panama). Thời tiết thường khô và ôn hòa, với hai mùa chính: mùa nóng ẩm (tháng 12 - tháng 5) và mùa khô mát (tháng 6 - tháng 11).
Do vị trí ở xích đạo, Ecuador có ít sự thay đổi về thời gian ban ngày trong suốt cả năm. Cả mặt trời mọc và mặt trời lặn đều xảy ra vào khoảng sáu giờ sáng và sáu giờ tối mỗi ngày.
Đất nước này đã chứng kiến bảy sông băng của mình mất 54,4% bề mặt trong bốn mươi năm. Nghiên cứu dự đoán chúng sẽ biến mất vào năm 2100. Nguyên nhân là do biến đổi khí hậu, đe dọa cả động thực vật và dân số.
6.3. Đa dạng sinh học

Ecuador là một trong mười bảy quốc gia có mức độ đa dạng sinh học cực kỳ cao trên thế giới theo Tổ chức Bảo tồn Quốc tế, và có mức độ đa dạng sinh học trên mỗi kilômét vuông cao nhất so với bất kỳ quốc gia nào. Đất nước này là nơi sinh sống của một số lượng lớn các loài thực vật và động vật, nhiều loài trong số đó là đặc hữu.
Ecuador có 1.600 loài chim (15% số loài chim được biết đến trên thế giới) ở khu vực lục địa và thêm 38 loài đặc hữu ở Quần đảo Galápagos. Ngoài hơn 16.000 loài thực vật, đất nước này còn có 106 loài bò sát đặc hữu, 138 loài lưỡng cư đặc hữu và 6.000 loài bướm. Quần đảo Galápagos nổi tiếng là một khu vực có hệ động thực vật đặc biệt, là nơi khai sinh ra thuyết tiến hóa của Darwin và là một Di sản Thế giới của UNESCO.
Sự đa dạng sinh học của Ecuador được thể hiện qua các hệ sinh thái phong phú, từ rừng mưa nhiệt đới Amazon, rừng mây (cloud forests) ở sườn Andes, các đồng cỏ núi cao (páramo), đến rừng khô ven biển và hệ sinh thái biển độc đáo của Galápagos. Một số khu vực đáng chú ý bao gồm Vườn quốc gia Yasuní ở Amazon, được coi là một trong những nơi có đa dạng sinh học cao nhất hành tinh, và các khu bảo tồn như Khu dự trữ sinh quyển Podocarpus, Khu bảo tồn động vật hoang dã Cuyabeno.
Ecuador là quốc gia đầu tiên trên thế giới công nhận quyền của tự nhiên (Rights of Nature) trong hiến pháp của mình (Hiến pháp 2008). Điều này thể hiện một cam kết mạnh mẽ đối với việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Việc bảo vệ đa dạng sinh học của quốc gia là một ưu tiên quốc gia rõ ràng được nêu trong Kế hoạch Quốc gia "Buen Vivir", hay sống tốt, Mục tiêu 4, "Đảm bảo quyền của tự nhiên", Chính sách 1: "Bảo tồn và quản lý bền vững di sản thiên nhiên, bao gồm đa dạng sinh học trên đất liền và biển, được coi là một lĩnh vực chiến lược".
Tính đến năm 2008, 19% diện tích đất liền của Ecuador được bảo vệ; tuy nhiên, kế hoạch cũng nêu rõ rằng 32% diện tích đất phải được bảo vệ để thực sự bảo tồn đa dạng sinh học của quốc gia. Các khu vực được bảo vệ hiện tại bao gồm 11 công viên quốc gia, 10 khu bảo tồn động vật hoang dã, 9 khu bảo tồn sinh thái và các khu vực khác. Một chương trình bắt đầu vào năm 2008, Sociobosque, đang bảo tồn thêm 2,3% tổng diện tích đất (6.29 K km2) bằng cách trả tiền khuyến khích cho các chủ đất tư nhân hoặc cộng đồng (chẳng hạn như các bộ lạc người Mỹ bản địa) để duy trì đất của họ dưới dạng các hệ sinh thái bản địa như rừng hoặc đồng cỏ bản địa. Tiêu chí và mức trợ cấp cho chương trình này được xác định dựa trên tình trạng nghèo đói trong khu vực, số héc-ta sẽ được bảo vệ và loại hệ sinh thái của vùng đất được bảo vệ, cùng các yếu tố khác. Ecuador có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 với điểm trung bình là 7,66/10, xếp thứ 35 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Tuy nhiên, đa dạng sinh học của Ecuador đang đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng. Các hoạt động khai thác dầu mỏ ở vùng Amazon đã gây ra ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe của các cộng đồng bản địa. Nạn phá rừng để lấy đất nông nghiệp, khai thác gỗ và phát triển đô thị cũng là những vấn đề lớn. Biến đổi khí hậu đang làm tan chảy các sông băng trên dãy Andes và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái nhạy cảm. Mặc dù nằm trong danh sách của UNESCO, quần đảo Galápagos đang bị đe dọa bởi một loạt các tác động tiêu cực đến môi trường, đe dọa sự tồn tại của hệ sinh thái kỳ lạ này.
Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất là vụ kiện Texaco-Chevron. Công ty dầu mỏ của Mỹ này đã hoạt động ở vùng Amazon của Ecuador từ năm 1964 đến 1992. Trong giai đoạn này, Texaco đã khoan 339 giếng ở 15 mỏ dầu và bỏ lại 627 hố chứa nước thải độc hại. Hiện nay, người ta biết rằng các công nghệ gây ô nhiễm cao và lỗi thời này đã được sử dụng để giảm chi phí.
Năm 2022, tòa án tối cao của Ecuador đã quyết định rằng "trong mọi trường hợp, không thể thực hiện một dự án gây ra sự hy sinh quá mức cho các quyền tập thể của cộng đồng và tự nhiên." Tòa án cũng yêu cầu chính phủ phải tôn trọng ý kiến của các dân tộc bản địa về các dự án công nghiệp trên đất của họ. Các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai, nhưng đòi hỏi sự hợp tác mạnh mẽ hơn từ chính phủ, khu vực tư nhân và cộng đồng quốc tế để bảo vệ di sản thiên nhiên quý giá này.
7. Kinh tế
Nền kinh tế Ecuador là một nền kinh tế đang phát triển, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa, chủ yếu là dầu mỏ và các sản phẩm nông nghiệp. Đất nước được phân loại là quốc gia có thu nhập trung bình cao. Nền kinh tế của Ecuador lớn thứ tám ở Mỹ Latinh và có mức tăng trưởng trung bình 4,6% từ năm 2000 đến 2006. Từ năm 2007 đến 2012, GDP của Ecuador tăng trưởng trung bình hàng năm 4,3%, cao hơn mức trung bình của Mỹ Latinh và Caribe, là 3,5%, theo Ủy ban Kinh tế Liên Hợp Quốc cho Mỹ Latinh và Caribe (ECLAC). Ecuador đã duy trì được mức tăng trưởng tương đối cao trong cuộc khủng hoảng. Vào tháng 1 năm 2009, Ngân hàng Trung ương Ecuador (BCE) đưa ra dự báo tăng trưởng năm 2010 là 6,88%. Năm 2011, GDP của nước này tăng trưởng 8% và xếp thứ ba cao nhất ở Mỹ Latinh, sau Argentina (thứ 2) và Panama (thứ 1). Từ năm 1999 đến 2007, GDP đã tăng gấp đôi, đạt 65.49 B USD theo BCE.
7.1. Tổng quan kinh tế

Ecuador là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt là dầu mỏ (chiếm khoảng 40% tổng kim ngạch xuất khẩu) và các sản phẩm nông nghiệp như chuối, hoa, ca cao. GDP của Ecuador đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những thập kỷ gần đây, nhưng cũng trải qua những giai đoạn bất ổn và khủng hoảng. Tỷ lệ lạm phát đã được kiểm soát tốt hơn kể từ khi Ecuador đô la hóa nền kinh tế vào năm 2000, thay thế đồng sucre bằng đô la Mỹ. Chính sách đô la hóa đã giúp ổn định kinh tế vĩ mô nhưng cũng làm mất đi khả năng điều chỉnh chính sách tiền tệ độc lập của ngân hàng trung ương.
Tỷ lệ thất nghiệp và nghèo đói đã có những thay đổi đáng kể. Từ năm 2006 đến 2016, dưới thời Tổng thống Rafael Correa, tỷ lệ nghèo đói đã giảm từ 36,7% xuống còn 22,5% và GDP bình quân đầu người hàng năm tăng trưởng 1,5%. Tỷ lệ thất nghiệp trung bình hàng năm năm 2009 ở Ecuador là 8,5% do cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu tiếp tục ảnh hưởng đến các nền kinh tế Mỹ Latinh. Từ thời điểm này, tỷ lệ thất nghiệp bắt đầu có xu hướng giảm: 7,6% vào năm 2010, 6,0% vào năm 2011 và 4,8% vào năm 2012. Tỷ lệ nghèo cùng cực đã giảm đáng kể từ năm 1999 đến 2010. Năm 2001, tỷ lệ này ước tính là 40% dân số, trong khi đến năm 2011, con số này giảm xuống còn 17,4% tổng dân số. Điều này được giải thích một phần bởi việc di cư và sự ổn định kinh tế đạt được sau khi chấp nhận đồng đô la Mỹ làm phương tiện giao dịch chính thức. Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2008, với hiệu suất kinh tế kém của các quốc gia nơi hầu hết người di cư Ecuador làm việc, việc giảm nghèo đói đã được thực hiện thông qua chi tiêu xã hội, chủ yếu trong giáo dục và y tế.
Các chính sách kinh tế thường có tác động xã hội đáng kể, đặc biệt đối với các nhóm yếu thế. Các chương trình trợ cấp xã hội, đầu tư vào giáo dục và y tế đã góp phần cải thiện đời sống người dân, nhưng việc duy trì các chương trình này phụ thuộc vào nguồn thu từ dầu mỏ và khả năng vay nợ của chính phủ. Những biến động về giá dầu thế giới và các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngân sách nhà nước và khả năng thực hiện các chính sách xã hội.
Ngân hàng Trung ương Ecuador (BCE) đặt dự báo tăng trưởng năm 2010 là 6,88%. Tỷ lệ lạm phát tính đến tháng 1 năm 2008 là khoảng 1,14%, cao nhất trong năm qua, theo chính phủ.
Trữ lượng dầu mỏ đã được chứng minh ước tính là 6,51 tỷ thùng tính đến năm 2011. Cuối năm 2021, Ecuador đã phải tuyên bố bất khả kháng đối với xuất khẩu dầu do xói mòn gần các đường ống dẫn dầu chính (đường ống OCP thuộc sở hữu tư nhân và đường ống SOTE thuộc sở hữu nhà nước) ở Amazon. Tình trạng này kéo dài khoảng ba tuần, gây thiệt hại kinh tế tổng cộng hơn 500 triệu đô la, trước khi sản lượng của họ trở lại mức bình thường là 435.000 thùng/ngày vào đầu năm 2022.
Cán cân thương mại tổng thể vào tháng 8 năm 2012 thặng dư gần 390 triệu đô la trong sáu tháng đầu năm 2012, một con số khổng lồ so với năm 2007, chỉ đạt 5,7 triệu đô la; thặng dư đã tăng khoảng 425 triệu đô la so với năm 2006. Cán cân thương mại dầu mỏ thặng dư với doanh thu 3.29 B USD vào năm 2008, trong khi phi dầu mỏ thâm hụt, lên tới 2.84 B USD. Cán cân thương mại với Hoa Kỳ, Chile, Liên minh châu Âu, Bolivia, Peru, Brazil và Mexico là thặng dư. Cán cân thương mại với Argentina, Colombia và châu Á là thâm hụt.
Tài chính công của Ecuador bao gồm Ngân hàng Trung ương Ecuador (BCE), Ngân hàng Phát triển Quốc gia (BNF), Ngân hàng Nhà nước.
7.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Ecuador dựa trên một số ngành chủ lực, mỗi ngành có tầm quan trọng kinh tế và những tác động xã hội, môi trường riêng:
- Dầu mỏ: Là ngành kinh tế quan trọng nhất, đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu của Ecuador. Các mỏ dầu chính tập trung ở vùng Amazon (Oriente). Việc khai thác dầu mỏ mang lại nguồn thu lớn cho nhà nước nhưng cũng gây ra nhiều tranh cãi về tác động môi trường, đặc biệt là ở các khu vực nhạy cảm về sinh thái và lãnh thổ của các cộng đồng bản địa. Quyền lợi của người lao động trong ngành dầu khí và vấn đề chia sẻ lợi ích công bằng từ tài nguyên này cũng là những vấn đề được quan tâm.
- Nông nghiệp: Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực và việc làm. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm:
- Chuối: Ecuador là một trong những nước xuất khẩu chuối lớn nhất thế giới. Ngành trồng chuối tạo ra nhiều việc làm nhưng cũng đối mặt với các vấn đề về điều kiện lao động, sử dụng thuốc trừ sâu và tác động đến môi trường.
- Ca cao: Ecuador nổi tiếng với loại ca cao chất lượng cao (arriba nacional), được sử dụng để sản xuất sôcôla hảo hạng.
- Cà phê: Sản xuất ở cả vùng cao nguyên và ven biển, với nhiều loại cà phê đặc sản.
- Hoa: Ecuador là một trong những nước xuất khẩu hoa cắt cành hàng đầu thế giới, đặc biệt là hoa hồng. Ngành này tạo nhiều việc làm cho phụ nữ nhưng cũng có những lo ngại về điều kiện lao động và sử dụng hóa chất.
- Các sản phẩm khác: Gạo, khoai tây, ngô, mía, cây cọ dầu, trái cây (xoài, chanh dây, dứa).
- Ngư nghiệp: Với đường bờ biển dài và vùng biển giàu tài nguyên (bao gồm cả quần đảo Galápagos), ngành ngư nghiệp đóng góp đáng kể vào kinh tế. Các sản phẩm chính bao gồm cá ngừ, tôm (nuôi trồng và đánh bắt tự nhiên), và các loại cá khác. Việc khai thác bền vững tài nguyên biển và bảo vệ hệ sinh thái biển là những thách thức lớn.
- Lâm nghiệp: Ecuador có diện tích rừng lớn, đặc biệt là rừng Amazon. Khai thác gỗ là một hoạt động kinh tế, nhưng cần được quản lý chặt chẽ để tránh phá rừng và suy thoái môi trường. Gỗ balsa, một loại gỗ nhẹ, là một sản phẩm xuất khẩu quan trọng.
- Công nghiệp: Tập trung chủ yếu ở Guayaquil, trung tâm công nghiệp lớn nhất, và ở Quito, nơi công nghiệp đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây. Thành phố này cũng là trung tâm kinh doanh lớn nhất của đất nước. Sản xuất công nghiệp chủ yếu hướng đến thị trường nội địa. Mặc dù vậy, có một lượng hạn chế xuất khẩu các sản phẩm được sản xuất hoặc chế biến công nghiệp. Chúng bao gồm thực phẩm đóng hộp, rượu, đồ trang sức, đồ nội thất, và nhiều hơn nữa. Một hoạt động công nghiệp nhỏ cũng tập trung ở Cuenca.
Trong tất cả các ngành kinh tế này, vấn đề quyền lợi của người lao động, tiền lương công bằng, điều kiện làm việc an toàn, và tác động môi trường luôn là những chủ đề quan trọng, đòi hỏi sự giám sát và cải thiện liên tục từ phía chính phủ và các tổ chức xã hội.
7.3. Thương mại
Ecuador có một nền kinh tế mở, với thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng.
- Các mặt hàng xuất khẩu chính:
- Dầu thô: Là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong kim ngạch xuất khẩu.
- Chuối: Ecuador là một trong những nước xuất khẩu chuối hàng đầu thế giới.
- Tôm: Tôm nuôi và tôm đánh bắt tự nhiên là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng.
- Hoa cắt cành: Đặc biệt là hoa hồng, được xuất khẩu sang nhiều thị trường.
- Ca cao và các sản phẩm từ ca cao: Ecuador nổi tiếng với ca cao chất lượng cao.
- Cá và các sản phẩm cá (chủ yếu là cá ngừ).
- Các sản phẩm nông nghiệp khác như trái cây, rau quả, cà phê.
- Các mặt hàng nhập khẩu chính:
- Nguyên liệu, vật tư cho sản xuất công nghiệp và nông nghiệp.
- Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải.
- Sản phẩm hóa chất.
- Nhiên liệu tinh chế (do năng lực lọc dầu trong nước còn hạn chế).
- Hàng tiêu dùng.
- Đối tác thương mại chính:
- Hoa Kỳ: Là đối tác thương mại lớn nhất của Ecuador, cả về xuất khẩu và nhập khẩu.
- Liên minh châu Âu: Một thị trường quan trọng cho các sản phẩm nông nghiệp và thủy sản của Ecuador.
- Trung Quốc: Đã trở thành một đối tác thương mại ngày càng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa và đầu tư.
- Các nước Mỹ Latinh khác, đặc biệt là các thành viên của Cộng đồng các quốcค้า Andean (CAN) và các nước láng giềng như Colombia và Peru.
- Cán cân thương mại: Cán cân thương mại của Ecuador thường xuyên biến động, phụ thuộc nhiều vào giá dầu thế giới và nhu cầu đối với các mặt hàng xuất khẩu chủ lực. Trong những năm giá dầu cao, Ecuador thường có thặng dư thương mại, nhưng khi giá dầu giảm, cán cân thương mại có thể chuyển sang thâm hụt.
- Quan hệ hợp tác kinh tế quốc tế và hiệp định thương mại:
- Ecuador là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- Thành viên của Cộng đồng các quốcค้า Andean (CAN), một khối thương mại khu vực.
- Có các hiệp định thương mại song phương và đa phương với nhiều quốc gia và khối kinh tế. Ví dụ, Ecuador đã ký một hiệp định thương mại với Liên minh châu Âu, có hiệu lực từ năm 2017.
- Năm 2023, Ecuador đã ký Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Trung Quốc.
- Ecuador cũng đã bày tỏ sự quan tâm đến việc gia nhập các khối thương mại lớn hơn như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Các hiệp định thương mại này thường mang lại cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu cho Ecuador, nhưng cũng đặt ra những thách thức về cạnh tranh và yêu cầu điều chỉnh chính sách trong nước để tuân thủ các cam kết quốc tế. Tác động của các hiệp định này đến các ngành kinh tế và người dân trong nước là một chủ đề thường xuyên được tranh luận.
7.4. Du lịch


Du lịch là một ngành kinh tế ngày càng quan trọng của Ecuador, thu hút du khách bởi sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, văn hóa và lịch sử.
- Các địa điểm du lịch chính:
- Quần đảo Galápagos: Là điểm thu hút nổi tiếng nhất, một Di sản Thế giới Tự nhiên của UNESCO, nổi tiếng với hệ động thực vật đặc hữu độc đáo đã truyền cảm hứng cho thuyết tiến hóa của Charles Darwin. Du khách có thể quan sát các loài như rùa khổng lồ Galápagos, cự đà biển, chim điên chân xanh, sư tử biển và nhiều loài chim biển khác.
- Quito: Thủ đô của Ecuador, có một trong những trung tâm lịch sử được bảo tồn tốt nhất ở Mỹ Latinh, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới Văn hóa. Quito nổi bật với các nhà thờ thuộc địa lộng lẫy (như La Compañía, San Francisco), các quảng trường cổ kính và các bảo tàng phong phú. Đường xích đạo tưởng tượng (Mitad del Mundo) cũng là một điểm tham quan nổi tiếng gần Quito.
- Cuenca: Một thành phố thuộc địa khác được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới Văn hóa, nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa Tây Ban Nha, những con đường lát đá cuội, các nhà thờ cổ và bầu không khí nghệ thuật.
- Rừng mưa Amazon (El Oriente): Mang đến trải nghiệm khám phá thiên nhiên hoang dã, với các khu bảo tồn như Vườn quốc gia Yasuní (một trong những nơi có đa dạng sinh học cao nhất hành tinh), Khu bảo tồn động vật hoang dã Cuyabeno. Du khách có thể tham gia các tour đi thuyền trên sông, đi bộ xuyên rừng, tìm hiểu về văn hóa của các cộng đồng bản địa.
- Dãy núi Andes (La Sierra): Cung cấp các hoạt động như leo núi, đi bộ đường dài, khám phá các núi lửa (như Cotopaxi, Chimborazo, Quilotoa), và tham quan các thị trấn vùng cao truyền thống với các khu chợ bản địa đầy màu sắc (như Otavalo).
- Vùng ven biển (La Costa): Có các bãi biển nổi tiếng như Montañita (thiên đường lướt sóng), Salinas, Atacames, và các khu bảo tồn thiên nhiên ven biển như Vườn quốc gia Machalilla (bao gồm cả đảo Isla de la Plata, được mệnh danh là "Galápagos của người nghèo").
- Baños: Một thị trấn nghỉ dưỡng nổi tiếng nằm ở chân núi lửa Tungurahua, được biết đến với các suối nước nóng, thác nước và các hoạt động phiêu lưu như đu dây, đi bè vượt thác.
- Vai trò kinh tế của ngành du lịch: Du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của Ecuador, tạo ra việc làm và mang lại nguồn thu ngoại tệ. Chính phủ Ecuador đã có nhiều chương trình quảng bá nhằm thu hút khách du lịch quốc tế và thúc đẩy du lịch nội địa.
- Các vấn đề về du lịch bền vững: Sự phát triển du lịch cũng đặt ra những thách thức về bảo vệ môi trường và văn hóa, đặc biệt là ở các khu vực nhạy cảm như Galápagos và Amazon. Việc phát triển du lịch bền vững, cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn di sản thiên nhiên, văn hóa là một ưu tiên quan trọng. Điều này bao gồm việc quản lý số lượng khách du lịch, giảm thiểu tác động đến môi trường, hỗ trợ các cộng đồng địa phương và đảm bảo rằng lợi ích từ du lịch được chia sẻ một cách công bằng.
Thu nhập từ du lịch đã tăng trong những năm gần đây do các chương trình quảng bá từ Chính phủ, làm nổi bật sự đa dạng của khí hậu và đa dạng sinh học của Ecuador. Ecuador là một quốc gia có sự giàu có tự nhiên rộng lớn. Sự đa dạng của bốn khu vực của nó đã tạo ra hàng ngàn loài động thực vật. Nó có khoảng 1.640 loại chim. Các loài bướm có khoảng 4.500 loài, bò sát 345 loài, lưỡng cư 358 loài và động vật có vú 258 loài, cùng nhiều loài khác. Ecuador được coi là một trong 17 quốc gia tập trung đa dạng sinh học cao nhất hành tinh, đồng thời cũng là quốc gia lớn nhất có sự đa dạng trên mỗi km2 trên thế giới. Hầu hết động thực vật của nó sống trong 26 khu vực được nhà nước bảo vệ.
7.5. Giao thông vận tải

Hệ thống giao thông vận tải của Ecuador bao gồm mạng lưới đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng miền và thúc đẩy phát triển kinh tế.
- Mạng lưới đường bộ:
- Ecuador có một mạng lưới đường bộ tương đối phát triển, đặc biệt là các tuyến đường chính nối liền các thành phố lớn. Đường cao tốc Pan-American là trục đường bộ quan trọng nhất, chạy từ bắc xuống nam qua vùng cao nguyên, kết nối Ecuador với Colombia ở phía bắc và Peru ở phía nam.
- Trong những năm gần đây, chính phủ Ecuador đã đầu tư đáng kể vào việc cải thiện và mở rộng mạng lưới đường bộ. Nhiều tuyến đường đã được nâng cấp từ hai làn xe lên bốn hoặc sáu làn. Các dự án đáng chú ý bao gồm việc nâng cấp đoạn đường từ Rumichaca đến Ambato, hoàn thành bốn làn xe trên toàn bộ đoạn Ambato và Riobamba và chạy qua Riobamba đến Loja. Trong trường hợp không có đoạn đường giữa Loja và biên giới với Peru, có Tuyến đường Espondilus hoặc Ruta del Sol (hướng đến việc đi dọc theo bờ biển Ecuador) và trục đường chính Amazon (đi từ bắc xuống nam dọc theo Amazon của Ecuador, nối liền hầu hết các thành phố lớn của nó).
- Một dự án lớn khác đang được phát triển là đường Manta - Tena, đường cao tốc Guayaquil - Salinas, đường cao tốc Aloag Santo Domingo, Riobamba - Macas (đi qua Vườn quốc gia Sangay). Các công trình mới khác bao gồm khu phức hợp cầu National Unity ở Guayaquil, cầu bắc qua sông Napo ở Francisco de Orellana, cầu sông Esmeraldas ở thành phố cùng tên, và có lẽ nổi bật nhất trong số đó là cầu Bahia - San Vincente, cây cầu lớn nhất trên bờ biển Thái Bình Dương của Mỹ Latinh.
- Tuy nhiên, chất lượng đường sá ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa vẫn còn nhiều hạn chế.
- Đường sắt:
- Hệ thống đường sắt của Ecuador có lịch sử lâu đời nhưng đã bị suy giảm trong nhiều thập kỷ. Việc phục hồi và mở cửa trở lại đường sắt Ecuador và sử dụng nó như một điểm thu hút khách du lịch là một trong những phát triển gần đây trong các vấn đề giao thông vận tải. Tuyến đường sắt lịch sử nối Guayaquil và Quito, đi qua những cảnh quan ngoạn mục của dãy Andes, đã được khôi phục một phần và hiện đang hoạt động chủ yếu cho mục đích du lịch, với các chuyến tàu như "Tren Crucero".
- Đường hàng không:
- Ecuador có hai sân bay quốc tế chính: Sân bay quốc tế Mariscal Sucre (Aeropuerto Internacional Mariscal SucreA-ê-rô-pu-éc-tô In-téc-na-xi-ô-nan Ma-ri-xan Xu-crêSpanish) ở Quito và Sân bay quốc tế José Joaquín de Olmedo (Aeropuerto Internacional José Joaquín de OlmedoA-ê-rô-pu-éc-tô In-téc-na-xi-ô-nan Hô-xê Hô-a-kin đê Ôn-mê-đôSpanish) ở Guayaquil. Cả hai sân bay này đã trải qua sự gia tăng nhu cầu cao và đã được hiện đại hóa. Trong trường hợp của Guayaquil, nó liên quan đến một nhà ga hàng không mới, từng được coi là tốt nhất ở Nam Mỹ và tốt nhất ở Mỹ Latinh và ở Quito, nơi một sân bay hoàn toàn mới đã được xây dựng ở Tababela và được khánh thành vào tháng 2 năm 2013, với sự hỗ trợ của Canada. Tuy nhiên, con đường chính dẫn từ trung tâm thành phố Quito đến sân bay mới sẽ chỉ hoàn thành vào cuối năm 2014, khiến việc đi lại hiện tại từ sân bay đến trung tâm thành phố Quito kéo dài tới hai giờ trong giờ cao điểm. Sân bay trung tâm thành phố cũ của Quito đang được chuyển thành công viên, với một số mục đích sử dụng công nghiệp nhẹ.
- Ngoài ra, còn có các sân bay nội địa khác phục vụ các thành phố và khu vực trong nước, bao gồm cả quần đảo Galápagos.
- Đường thủy:
- Các cảng biển chính của Ecuador là Guayaquil (cảng lớn nhất), Manta, Esmeraldas và Puerto Bolívar. Các cảng này đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu dầu mỏ, chuối và các sản phẩm khác.
- Giao thông đường sông cũng có vai trò nhất định ở vùng Amazon, phục vụ vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các khu định cư ven sông.
- Giao thông công cộng đô thị:
- Ở các thành phố lớn như Quito và Guayaquil, hệ thống giao thông công cộng bao gồm xe buýt, taxi và các hệ thống vận tải nhanh như Trolebús (xe buýt điện bánh hơi) ở Quito và Metrovía (hệ thống xe buýt nhanh) ở Guayaquil.
- Tuyến xe điện của Cuenca là hệ thống giao thông công cộng lớn nhất trong thành phố và là tuyến xe điện hiện đại đầu tiên ở Ecuador. Nó được khánh thành vào ngày 8 tháng 3 năm 2019. Tuyến đường dài 20.4 km và có 27 trạm. Nó sẽ vận chuyển 120.000 hành khách mỗi ngày. Tuyến đường của nó bắt đầu ở phía nam Cuenca và kết thúc ở phía bắc tại khu phố Parque Industrial.
Chính phủ Ecuador đang tiếp tục đầu tư vào việc phát triển và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện kết nối và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
7.6. Khoa học và nghiên cứu

Ecuador đã có những đóng góp nhất định trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, mặc dù quy mô và nguồn lực đầu tư còn hạn chế so với các quốc gia phát triển hơn.
Ecuador được xếp ở vị trí thứ 96 về đổi mới công nghệ trong một nghiên cứu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2013. Ecuador được xếp hạng 105 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Các biểu tượng đáng chú ý nhất trong khoa học Ecuador là nhà toán học và nhà bản đồ học Pedro Vicente Maldonado, sinh ra ở Riobamba năm 1707, và nhà in, người tiên phong độc lập và nhà tiên phong y học Eugenio Espejo, sinh năm 1747 tại Quito. Trong số các nhà khoa học và kỹ sư Ecuador đáng chú ý khác có Trung úy Jose Rodriguez Labandera, một nhà tiên phong đã chế tạo chiếc tàu ngầm đầu tiên ở Mỹ Latinh vào năm 1837; Reinaldo Espinosa Aguilar, một nhà thực vật học và nhà sinh vật học về hệ thực vật Andean; và José Aurelio Dueñas, một nhà hóa học và nhà phát minh ra một phương pháp in lụa dệt may.
Các lĩnh vực nghiên cứu khoa học chính ở Ecuador bao gồm:
- Y học và khoa học sức khỏe: Nghiên cứu về các bệnh nhiệt đới và truyền nhiễm, y học cổ truyền của người bản địa, và các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
- Kỹ thuật nông nghiệp và công nghệ sinh học: Tập trung vào việc cải thiện năng suất cây trồng, phát triển các giống cây trồng mới thích ứng với điều kiện địa phương, và ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp và bảo tồn đa dạng sinh học.
- Khoa học môi trường và đa dạng sinh học: Do sự phong phú về đa dạng sinh học, Ecuador là một trung tâm quan trọng cho các nghiên cứu về sinh thái học, bảo tồn và tác động của biến đổi khí hậu. Các nghiên cứu về hệ sinh thái Amazon và quần đảo Galápagos có ý nghĩa toàn cầu.
- Địa chất và núi lửa học: Với nhiều núi lửa đang hoạt động, Ecuador là một địa điểm quan trọng cho các nghiên cứu về địa chất và núi lửa.
- Khoa học xã hội và nhân văn: Nghiên cứu về lịch sử, khảo cổ học, nhân học, ngôn ngữ học (đặc biệt là các ngôn ngữ bản địa) và văn hóa Ecuador.
Các nhà khoa học và tổ chức nghiên cứu tiêu biểu:
- Các trường đại học: Nhiều trường đại học ở Ecuador có các khoa và viện nghiên cứu, đóng góp vào hoạt động khoa học của đất nước. Một số trường đại học hàng đầu bao gồm Đại học Trung tâm Ecuador (Universidad Central del Ecuador), Trường Bách khoa Quốc gia (Escuela Politécnica Nacional), Đại học San Francisco de Quito (USFQ), và Đại học Kỹ thuật Particular de Loja (UTPL).
- Các viện nghiên cứu chuyên ngành: Có một số viện nghiên cứu của chính phủ và tư nhân tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như nông nghiệp (INIAP - Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc gia), đa dạng sinh học, y học.
- Các nhà khoa học cá nhân: Nhiều nhà khoa học Ecuador đã có những đóng góp quan trọng trong các lĩnh vực của họ, cả trong nước và quốc tế.
Trình độ đổi mới công nghệ:
- Ecuador đang nỗ lực thúc đẩy đổi mới công nghệ và khởi nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Chương trình chống vi-rút Checkprogram, hệ thống bảo vệ ngân hàng MdLock, và Phần mềm Ngân hàng Lõi Cobis là sản phẩm của sự phát triển của Ecuador.
- Tuy nhiên, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) còn thấp, và việc chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang Ecuador vẫn còn hạn chế. Chính phủ đã có những sáng kiến nhằm tăng cường đầu tư vào khoa học và công nghệ, nhưng cần có những nỗ lực bền vững hơn để đạt được những tiến bộ đáng kể.
Nhìn chung, khoa học và nghiên cứu ở Ecuador đang trong quá trình phát triển, với những tiềm năng lớn nhờ vào sự đa dạng sinh học và văn hóa độc đáo của đất nước. Việc tăng cường đầu tư, cải thiện cơ sở hạ tầng nghiên cứu và hợp tác quốc tế sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển khoa học và công nghệ của Ecuador trong tương lai.
8. Xã hội
Xã hội Ecuador là một xã hội đa dạng về sắc tộc, văn hóa và địa lý, phản ánh lịch sử phức tạp của đất nước từ thời tiền thuộc địa đến nay.
8.1. Cơ cấu dân số

Dân số Ecuador đa dạng về mặt dân tộc. Ước tính của Liên Hợp Quốc cho năm 2023 là khoảng 18,19 triệu người. Nhóm dân tộc lớn nhất (tính đến năm 2010) là người Mestizo, là những người lai giữa người châu Mỹ bản địa và người gốc châu Âu, thường là từ những người thực dân Tây Ban Nha, trong một số trường hợp thuật ngữ này cũng có thể bao gồm những người châu Mỹ bản địa chịu ảnh hưởng văn hóa Tây Ban Nha nhiều hơn, và chiếm khoảng 71% dân số (mặc dù bao gồm cả người Montubio, một thuật ngữ dùng cho dân số Mestizo ven biển, con số này lên tới khoảng 79%).
Người Ecuador da trắng là một nhóm thiểu số chiếm 6,1% dân số Ecuador và có thể được tìm thấy trên khắp Ecuador, chủ yếu ở các khu vực đô thị. Mặc dù dân số da trắng của Ecuador trong thời kỳ thuộc địa chủ yếu là hậu duệ từ Tây Ban Nha, ngày nay dân số da trắng của Ecuador là kết quả của sự pha trộn của những người nhập cư châu Âu, chủ yếu từ Tây Ban Nha với những người từ Ý, Đức, Pháp và Thụy Sĩ định cư vào đầu thế kỷ 20. Ngoài ra, có một dân số nhỏ người Do Thái châu Âu (Người Do Thái Ecuador), chủ yếu sống ở Quito và ở mức độ thấp hơn ở Guayaquil. 5.000 người Romani sống ở Ecuador.
Ecuador cũng có một dân số nhỏ gốc Á, chủ yếu là những người từ Tây Á, như những hậu duệ khá giả về kinh tế của những người nhập cư Liban và Palestine, là người Cơ đốc giáo hoặc Hồi giáo (xem Hồi giáo ở Ecuador), và một cộng đồng Đông Á chủ yếu bao gồm những người gốc Nhật Bản và Trung Quốc, tổ tiên của họ đến làm thợ mỏ, nông dân và ngư dân vào cuối thế kỷ 19.
Người Mỹ bản địa chiếm 7% dân số hiện tại. Dân số Montubio chủ yếu ở nông thôn của các tỉnh ven biển Ecuador, những người có thể được phân loại là Pardo, chiếm 7,4% dân số.
Người Afro-Ecuador là một dân số thiểu số (7%) ở Ecuador, bao gồm cả người Mulatto và zambo, và phần lớn tập trung ở tỉnh Esmeraldas và ở mức độ thấp hơn ở các tỉnh ven biển chủ yếu là người Mestizo - Guayas và Manabi. Ở vùng cao nguyên Andes, nơi dân số chủ yếu là người Mestizo, da trắng và người Mỹ bản địa, sự hiện diện của người châu Phi gần như không tồn tại ngoại trừ một cộng đồng nhỏ ở tỉnh Imbabura được gọi là Thung lũng Chota.
Sự phân bố dân cư không đồng đều, với phần lớn dân số tập trung ở vùng ven biển (Costa) và vùng cao nguyên (Sierra), trong khi vùng Amazon (Oriente) có mật độ dân số rất thấp. Các thành phố lớn như Guayaquil và Quito là những trung tâm dân cư đông đúc nhất.
8.2. Ngôn ngữ
Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của Ecuador và được đại đa số dân chúng sử dụng (93% dân số nói như ngôn ngữ mẹ đẻ). Hiến pháp Ecuador công nhận sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa, đồng thời quy định rằng tiếng Kichwa (một biến thể của tiếng Quechua, được khoảng 4,1% dân số sử dụng) và tiếng Shuar là những ngôn ngữ chính thức cho giao tiếp liên văn hóa. Các ngôn ngữ bản địa khác cũng được sử dụng chính thức trong các cộng đồng tương ứng, chiếm khoảng 0,7% dân số sử dụng. Khoảng 2,2% dân số sử dụng các ngôn ngữ nước ngoài. Ethnologue ước tính rằng đất nước này có khoảng 24 ngôn ngữ bản địa còn tồn tại. Trong số 24 ngôn ngữ đó có Awapit (do người Awá nói), A'ingae (do người Cofan nói), Shuar Chicham (do người Shuar nói), Achuar-Shiwiar (do người Achuar và Shiwiar nói), Cha'palaachi (do người Chachi nói), Tsa'fiki (do người Tsáchila nói), Paicoca (do người Siona và Secoya nói), và Wao Tededeo (do người Waorani nói). Việc sử dụng các ngôn ngữ châu Mỹ bản địa này đang dần giảm sút và bị thay thế bởi tiếng Tây Ban Nha.
Hầu hết người Ecuador nói tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ mẹ đẻ, với sự phổ biến của nó lan tỏa và chi phối hầu hết đất nước. Mặc dù có diện tích nhỏ, đất nước này có sự đa dạng rõ rệt về giọng nói tiếng Tây Ban Nha, thay đổi rất nhiều giữa các vùng. Những đặc điểm riêng của tiếng Tây Ban Nha Ecuador phản ánh các nhóm dân tộc và chủng tộc đã hình thành và định cư ở các khu vực riêng biệt của đất nước.
Ba biến thể khu vực chính là:
- Tiếng Tây Ban Nha Thái Bình Dương Xích đạo hay Tiếng Tây Ban Nha Ven biển Xích đạo
- Tiếng Tây Ban Nha Andean
- Tiếng Tây Ban Nha Amazon
8.3. Tôn giáo

Theo Viện Thống kê và Điều tra Dân số Quốc gia Ecuador (INEC) năm 2012, 91,95% dân số đất nước có tôn giáo, 7,94% là người vô thần và 0,11% là người theo thuyết bất khả tri. Trong số những người có tôn giáo, 80,44% là Công giáo La Mã, 11,30% là Tin Lành Phúc âm, 1,29% là Nhân Chứng Giê-hô-va và 6,97% theo các tôn giáo khác (chủ yếu là Do Thái giáo, Phật giáo và Các Thánh hữu Ngày sau).
Công giáo La Mã là tôn giáo chiếm đa số ở Ecuador. Giáo hội Công giáo có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và đời sống xã hội của đất nước, mặc dù vai trò của nhà thờ trong chính trị đã giảm đi kể từ Cách mạng Tự do cuối thế kỷ 19.
Các nhóm tôn giáo thiểu số khác bao gồm Tin Lành, Nhân Chứng Giê-hô-va, Mormon (Thành viên Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô), Do Thái giáo, Hồi giáo, Phật giáo, tín ngưỡng Bahá'í và các tín ngưỡng bản địa.
Ở các vùng nông thôn của Ecuador, tín ngưỡng của người bản địa và Công giáo đôi khi được đồng hóa thành một hình thức Công giáo dân gian địa phương. Hầu hết các lễ hội và các cuộc diễu hành hàng năm đều dựa trên các lễ kỷ niệm tôn giáo, nhiều lễ hội kết hợp nhiều nghi lễ và biểu tượng.
Lịch sử người Do Thái ở Ecuador bắt nguồn từ thế kỷ 16 và 17. Cho đến thế kỷ 20, phần lớn là người Sephardi với nhiều người Anusim (Do Thái giáo bí mật) trong số họ. Người Do Thái Ashkenazi chủ yếu đến như những người tị nạn sau khi Chủ nghĩa Quốc xã lên nắm quyền ở Đức vào năm 1933, với 3.000 người Do Thái ở Ecuador vào năm 1940. Vào thời kỳ đỉnh cao, năm 1950, dân số Do Thái ở Ecuador ước tính là 4.000 người, nhưng sau đó giảm xuống còn khoảng 290 người vào khoảng năm 2020, tạo thành một trong những cộng đồng Do Thái nhỏ nhất ở Nam Mỹ. Tuy nhiên, con số này đang giảm do những người trẻ tuổi rời đất nước đến Hoa Kỳ hoặc Israel. Ngày nay, Cộng đồng Do Thái Ecuador (Comunidad Judía del Ecuador) có trụ sở tại Quito. Có những cộng đồng rất nhỏ ở Cuenca. "Comunidad de Culto Israelita" tập hợp những người Do Thái ở Guayaquil. Cộng đồng này hoạt động độc lập với "Cộng đồng Do Thái Ecuador" và chỉ bao gồm 30 người.
Hiến pháp Ecuador đảm bảo quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng. Nhà nước Ecuador là một nhà nước thế tục.
8.4. Y tế

Cấu trúc hiện tại của hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng của Ecuador có từ năm 1967. Bộ Y tế Công cộng (Ministerio de Salud Pública del Ecuador) là cơ quan chịu trách nhiệm điều tiết và xây dựng các chính sách y tế công cộng và kế hoạch chăm sóc sức khỏe. Bộ trưởng Bộ Y tế Công cộng được Tổng thống Cộng hòa bổ nhiệm trực tiếp.
Triết lý của Bộ Y tế Công cộng là hỗ trợ xã hội và phục vụ cho bộ phận dân cư dễ bị tổn thương nhất, và kế hoạch hành động chính của bộ tập trung vào y tế cộng đồng và y học dự phòng. Nhiều nhóm y tế Hoa Kỳ thường tiến hành các sứ mệnh y tế xa các thành phố lớn để cung cấp dịch vụ y tế cho các cộng đồng nghèo.
Hệ thống y tế của Ecuador bao gồm cả khu vực công và tư.
- Khu vực công: Cung cấp dịch vụ y tế thông qua các bệnh viện công, trung tâm y tế và trạm y tế xã. Viện An sinh Xã hội Ecuador (IESS) cũng có một mạng lưới cơ sở y tế riêng phục vụ những người lao động có đóng bảo hiểm xã hội. Hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng cho phép bệnh nhân được điều trị mà không cần hẹn trước tại các bệnh viện đa khoa công bởi các bác sĩ đa khoa và chuyên khoa tại phòng khám ngoại trú (Consulta Externa) miễn phí. Điều này được thực hiện trong bốn chuyên khoa cơ bản là nhi khoa, phụ khoa, y học lâm sàng và phẫu thuật. Ngoài ra còn có các bệnh viện công chuyên điều trị các bệnh mãn tính, nhắm đến một nhóm dân số cụ thể, hoặc cung cấp điều trị tốt hơn trong một số chuyên khoa y tế.
Mặc dù các bệnh viện đa khoa được trang bị tốt được tìm thấy ở các thành phố lớn hoặc thủ phủ của các tỉnh, vẫn có các bệnh viện cơ bản ở các thị trấn nhỏ hơn và các thành phố cấp tổng để tư vấn và điều trị chăm sóc gia đình trong các lĩnh vực nhi khoa, phụ khoa, y học lâm sàng và phẫu thuật.
Các trung tâm y tế cộng đồng (Centros de Salud) được tìm thấy bên trong các khu vực đô thị của các thành phố và ở các vùng nông thôn. Đây là các bệnh viện ban ngày cung cấp điều trị cho những bệnh nhân nhập viện dưới 24 giờ.
Các bác sĩ được phân công đến các cộng đồng nông thôn, nơi dân số người Mỹ bản địa có thể đáng kể, có các phòng khám nhỏ dưới sự quản lý của họ để điều trị bệnh nhân theo cách tương tự như các bệnh viện ban ngày ở các thành phố lớn. Việc điều trị trong trường hợp này tôn trọng văn hóa của cộng đồng.
- Khu vực tư: Bao gồm các bệnh viện tư, phòng khám và các nhà cung cấp dịch vụ y tế tư nhân khác. Dịch vụ y tế tư nhân thường có chất lượng tốt hơn nhưng chi phí cao hơn, không phải ai cũng có khả năng chi trả.
Các chỉ số sức khỏe chính của Ecuador:
- Tuổi thọ trung bình: Khoảng 77,1 tuổi (ước tính năm 2023).
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh: 13 trên 1.000 ca sinh sống (năm 2021). Đây là một sự cải thiện lớn so với khoảng 76 vào đầu những năm 1980 và 140 vào năm 1950.
- Suy dinh dưỡng mãn tính ở trẻ em dưới 5 tuổi: 23% trẻ em dưới năm tuổi bị suy dinh dưỡng mãn tính.
Khả năng tiếp cận y tế vẫn là một thách thức, đặc biệt đối với các nhóm yếu thế (người nghèo, người dân tộc thiểu số, người sống ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa). Thiếu hụt nhân lực y tế, trang thiết bị và thuốc men ở một số khu vực là những vấn đề còn tồn tại. Dân số ở một số vùng nông thôn không có nước uống được, và nguồn cung cấp của nó được cung cấp bằng các xe chở nước. Có 686 trường hợp sốt rét trên 100.000 người. Chăm sóc sức khỏe cơ bản, bao gồm khám bác sĩ, phẫu thuật cơ bản và thuốc men cơ bản, đã được cung cấp miễn phí từ năm 2008. Tuy nhiên, một số bệnh viện công ở trong tình trạng tồi tệ và thường thiếu các vật tư cần thiết để đáp ứng nhu cầu cao của bệnh nhân. Các bệnh viện và phòng khám tư nhân được trang bị tốt nhưng vẫn đắt đỏ đối với phần lớn dân số.
Từ năm 2008 đến 2016, các bệnh viện công mới đã được xây dựng. Năm 2008, chính phủ đã giới thiệu bảo hiểm xã hội phổ cập và bắt buộc. Năm 2015, tham nhũng vẫn là một vấn đề. Việc kê khai quá mức được ghi nhận ở 20% các cơ sở công và ở 80% các cơ sở tư nhân.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ecuador xếp thứ 20 trong số các quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả nhất, cải thiện từ vị trí thứ 111 vào năm 2000. Chính phủ Ecuador đã có những nỗ lực nhằm cải thiện hệ thống y tế, bao gồm tăng cường đầu tư vào y tế công cộng, mở rộng phạm vi bao phủ bảo hiểm y tế và cải thiện chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để đảm bảo rằng tất cả người dân Ecuador đều có thể tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng và giá cả phải chăng.
8.5. Giáo dục

Hiến pháp Ecuador yêu cầu tất cả trẻ em phải đi học cho đến khi đạt được "trình độ giáo dục cơ bản", ước tính là chín năm học. Năm 1996, tỷ lệ nhập học tiểu học ròng là 96,9%, và 71,8% trẻ em tiếp tục đi học cho đến lớp năm/10 tuổi. Chi phí giáo dục tiểu học và trung học do chính phủ chi trả, nhưng các gia đình thường phải đối mặt với các chi phí bổ sung đáng kể như học phí và chi phí đi lại.
Hệ thống giáo dục của Ecuador bao gồm các cấp học sau:
- Giáo dục mầm non (Educación Inicial): Dành cho trẻ em dưới 5 tuổi, không bắt buộc.
- Giáo dục cơ bản tổng quát (Educación General Básica - EGB): Kéo dài 10 năm, bao gồm tiểu học (1-7 năm) và trung học cơ sở (8-10 năm). Đây là giai đoạn giáo dục bắt buộc.
- Giáo dục trung học phổ thông (Bachillerato General Unificado - BGU): Kéo dài 3 năm, sau khi hoàn thành EGB. Học sinh có thể chọn các chuyên ngành khác nhau (khoa học, kỹ thuật, xã hội, nghệ thuật). Đây không phải là giai đoạn bắt buộc nhưng cần thiết để vào đại học.
- Giáo dục đại học (Educación Superior): Bao gồm các trường đại học công lập và tư thục, các viện kỹ thuật và công nghệ.
Việc cung cấp trường công lập thấp hơn nhiều so với mức cần thiết, và quy mô lớp học thường rất lớn, các gia đình có phương tiện hạn chế thường thấy cần phải trả tiền cho giáo dục. Ở các vùng nông thôn, chỉ có 10% trẻ em tiếp tục học trung học phổ thông. Trong một báo cáo năm 2015, Bộ Giáo dục cho biết rằng vào năm 2014, số năm học trung bình hoàn thành ở các vùng nông thôn là 7,39 so với 10,86 ở các vùng đô thị.
Các trường đại học chính ở Ecuador bao gồm Đại học Trung tâm Ecuador (Universidad Central del Ecuador), Trường Bách khoa Quốc gia (Escuela Politécnica Nacional), Đại học San Francisco de Quito (USFQ), Đại học Kỹ thuật Particular de Loja (UTPL), Đại học Guayaquil, Đại học Cuenca.
Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở Ecuador tương đối cao, khoảng 94,5% (năm 2018). Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức về chất lượng giáo dục, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa, cũng như khả năng tiếp cận giáo dục đại học cho các nhóm yếu thế. Chính phủ Ecuador đã có những nỗ lực nhằm cải cách hệ thống giáo dục, bao gồm tăng cường đầu tư, cải thiện chương trình giảng dạy và nâng cao chất lượng giáo viên. Giáo dục song ngữ liên văn hóa (sử dụng tiếng Tây Ban Nha và các ngôn ngữ bản địa) cũng được thúc đẩy nhằm bảo tồn và phát huy văn hóa của các cộng đồng bản địa.
8.6. Các thành phố lớn
Năm thành phố lớn nhất trong cả nước là Quito (2,78 triệu dân), Guayaquil (2,72 triệu dân), Cuenca (636.996 dân), Santo Domingo (458.580 dân), và Ambato (387.309 dân). Các khu vực đô thị đông dân nhất của đất nước là Guayaquil, Quito, Cuenca, Manabí Centro (Portoviejo-Manta) và Ambato.
Dưới đây là danh sách 20 thành phố lớn nhất Ecuador dựa trên ước tính dân số năm 2020 của Viện Thống kê và Điều tra Quốc gia (INEC):
Thành phố | Tỉnh | Dân số (ước tính 2020) |
---|---|---|
Quito | Pichincha | 2.781.641 |
Guayaquil | Guayas | 2.723.665 |
Cuenca | Azuay | 636.996 |
Santo Domingo | Santo Domingo de los Tsáchilas | 458.580 |
Ambato | Tungurahua | 387.309 |
Portoviejo | Manabí | 321.800 |
Durán | Guayas | 315.724 |
Machala | El Oro | 289.141 |
Loja | Loja | 274.112 |
Manta | Manabí | 264.281 |
Riobamba | Chimborazo | 264.048 |
Ibarra | Imbabura | 221.149 |
Esmeraldas | Esmeraldas | 218.727 |
Quevedo | Los Ríos | 213.842 |
Latacunga | Cotopaxi | 205.624 |
Milagro | Guayas | 199.835 |
Santa Elena | Santa Elena | 188.821 |
Babahoyo | Los Ríos | 175.281 |
Daule | Guayas | 173.684 |
Quinindé | Esmeraldas | 145.879 |
Các thành phố này đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và giáo dục của các vùng tương ứng. Quito, với tư cách là thủ đô, là nơi đặt trụ sở của chính phủ và nhiều cơ quan quốc gia, đồng thời nổi tiếng với trung tâm lịch sử được UNESCO công nhận. Guayaquil là thành phố cảng lớn nhất và là trung tâm kinh tế, thương mại quan trọng nhất của đất nước. Cuenca cũng là một di sản văn hóa thế giới, nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa và các hoạt động nghệ thuật. Các thành phố khác đóng vai trò quan trọng trong các ngành nông nghiệp, công nghiệp và du lịch của địa phương.
8.7. Di cư
Ecuador có một cộng đồng nhỏ người Đông Á chủ yếu bao gồm những người gốc Nhật Bản và Trung Quốc, tổ tiên của họ đến làm thợ mỏ, nông dân và ngư dân vào cuối thế kỷ 19.
Trong những năm đầu của Thế chiến II, Ecuador vẫn tiếp nhận một số lượng nhất định người nhập cư, và vào năm 1939, khi một số quốc gia Nam Mỹ từ chối tiếp nhận 165 người tị nạn Do Thái từ Đức trên tàu Koenigstein, Ecuador đã cấp giấy phép nhập cảnh cho họ.
Di cư từ Liban đến Ecuador bắt đầu từ năm 1875. Những người di cư nghèo ban đầu có xu hướng làm việc như những người bán hàng rong độc lập, thay vì làm công nhân làm thuê trong nông nghiệp hoặc các doanh nghiệp khác. Mặc dù họ di cư để thoát khỏi sự đàn áp tôn giáo của Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman, họ bị người Ecuador gọi là "người Thổ Nhĩ Kỳ" vì họ mang hộ chiếu Ottoman. Có những làn sóng di cư tiếp theo vào nửa đầu thế kỷ 20; đến năm 1930, có 577 người nhập cư Liban và 489 hậu duệ của họ cư trú tại đất nước này. Một ước tính năm 1986 của Bộ Ngoại giao Liban cho biết có 100.000 hậu duệ Liban. Họ chủ yếu cư trú ở Quito và Guayaquil. Họ chủ yếu là Công giáo La Mã.
Vào đầu những năm 1900, có sự di cư từ người Ý, người Đức, người Bồ Đào Nha, người Pháp, người Anh, người Ireland và người Hy Lạp. Thị trấn Ancón đã trải qua một làn sóng di cư từ Vương quốc Anh bắt đầu từ năm 1911, khi Chính phủ Ecuador nhượng 98 mỏ, chiếm diện tích 38.842 ha, cho công ty dầu mỏ Anh Anglo Ecuadorian Oilfields. Ngày nay, Anglo American Oilfields hay Anglo American plc là nhà sản xuất bạch kim lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 40% sản lượng thế giới, đồng thời cũng là nhà sản xuất kim cương, đồng, niken, quặng sắt và than luyện thép lớn. Alberto Spencer là một người Anh nổi tiếng đến từ Ancón. Thị trấn này hiện đã trở thành một điểm thu hút do những ngôi nhà kiểu Anh khắc khổ ở "El Barrio Ingles" nằm trong một khung cảnh nhiệt đới tương phản.
Vào những năm 1950, người Ý là nhóm quốc gia lớn thứ ba về số lượng người nhập cư. Có thể lưu ý rằng, sau Thế chiến I, những người từ Liguria vẫn chiếm phần lớn dòng chảy, mặc dù lúc đó họ chỉ chiếm một phần ba tổng số người nhập cư ở Ecuador. Tình hình này xuất phát từ sự cải thiện tình hình kinh tế ở Liguria. Mô hình cổ điển của người nhập cư Ý ngày nay không phải là thương nhân nhỏ từ Liguria như trước đây; những người di cư đến Ecuador là các chuyên gia và kỹ thuật viên, nhân viên và những người theo đạo từ Nam-Trung Ý. Cần nhớ rằng nhiều người nhập cư, một số lượng đáng kể người Ý trong số họ, đã chuyển đến cảng Ecuador từ Peru để thoát khỏi cuộc chiến tranh của Peru với Chile. Chính phủ Ý ngày càng quan tâm hơn đến hiện tượng di cư ở Ecuador do sự cần thiết phải tìm một lối thoát cho số lượng lớn người nhập cư truyền thống đến Hoa Kỳ nhưng không còn có thể vào nước này do Đạo luật Hạn ngạch Khẩn cấp năm 1921 hạn chế nhập cư của người Nam và Đông Âu cũng như những người "không mong muốn" khác.
Hầu hết các cộng đồng này và hậu duệ của họ đều ở vùng Guayas của đất nước.
Trong suốt thế kỷ 20, sự nhập cư cũng đến từ các quốc gia Mỹ Latinh khác do nội chiến, khủng hoảng kinh tế và các chế độ độc tài. Đáng chú ý nhất là những người đến từ Argentina, Chile và Uruguay. Bắt đầu từ năm 2002, đã có sự gia tăng theo cấp số nhân và đáng kể của người tị nạn Colombia và Venezuela. Người Colombia trong lịch sử đã tìm nơi ẩn náu ở quốc gia láng giềng trong thời kỳ bất ổn dân sự. Gần đây, người Venezuela đã trở thành một sự hiện diện đáng chú ý trong các thành phố của Ecuador khi nhiều người chạy trốn khỏi cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị Venezuela. Các nhà chức trách cho rằng ước tính có khoảng 350.000 đến 400.000 người Colombia sống ở Ecuador, biên giới xốp và thiếu đăng ký chính thức không cho phép có số liệu cụ thể.
Từ năm 2007, chính phủ Ecuador đã tạo ra nhiều sáng kiến để thu hút người Ecuador ở nước ngoài chủ yếu từ Hoa Kỳ, Ý và Tây Ban Nha trở về sau khi nhiều người rời đi trong cuộc khủng hoảng kinh tế những năm 90 hoặc La Década Perdida. Các chính sách này đã dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng và đáng kể dòng người quốc tịch trở về, đáng chú ý nhất là trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 ảnh hưởng đến châu Âu và Bắc Mỹ.
Trong những năm gần đây, Ecuador ngày càng trở nên phổ biến đối với những người nước ngoài Bắc Mỹ.
Ecuador cũng là một quốc gia có tỷ lệ di cư ra nước ngoài đáng kể, đặc biệt là đến Hoa Kỳ, Tây Ban Nha và Ý. Kiều hối từ người Ecuador ở nước ngoài đóng góp một phần quan trọng vào nền kinh tế đất nước.
9. Văn hóa


Văn hóa chủ đạo của Ecuador được xác định bởi đa số dân mestizo và, giống như tổ tiên của họ, theo truyền thống là di sản Tây Ban Nha, chịu ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau bởi truyền thống người Mỹ bản địa và trong một số trường hợp bởi các yếu tố không phải châu Âu và châu Phi của Tây Ban Nha. Làn sóng nhập cư hiện đại đầu tiên và đáng kể nhất đến Ecuador bao gồm những người thực dân Tây Ban Nha, sau sự xuất hiện của người châu Âu vào năm 1499. Một số lượng nhỏ hơn những người châu Âu và Bắc Mỹ khác đã di cư đến đất nước này vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 và với số lượng nhỏ hơn, người Ba Lan, Litva, Anh, Ireland, Croatia và trong một số trường hợp từ châu Á trong và sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Các cộng đồng người Mỹ bản địa của Ecuador được hòa nhập vào văn hóa chủ đạo ở các mức độ khác nhau, nhưng một số cũng có thể thực hành văn hóa bản địa của riêng họ, đặc biệt là các cộng đồng người Mỹ bản địa xa xôi hơn của lòng chảo Amazon. Tiếng Tây Ban Nha được hơn 90% dân số nói như ngôn ngữ mẹ đẻ và hơn 98% nói như ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ thứ hai. Một phần dân số Ecuador có thể nói các ngôn ngữ người Mỹ bản địa; trong một số trường hợp, chúng được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai. Hai phần trăm dân số chỉ nói các ngôn ngữ người Mỹ bản địa.
9.1. Âm nhạc
Âm nhạc Ecuador có một lịch sử lâu đời. Pasillo là một thể loại nhạc Latinh bản địa. Ở Ecuador, đây là "thể loại âm nhạc quốc gia". Qua nhiều năm, nhiều nền văn hóa đã mang những ảnh hưởng của họ lại với nhau để tạo ra các loại hình âm nhạc mới. Ngoài ra còn có các loại hình âm nhạc truyền thống khác nhau như albazo, pasacalle, fox incaico, tonada, capishca, Bomba (rất phổ biến trong các xã hội Afro-Ecuador), v.v. Tecnocumbia và Rockola là những ví dụ rõ ràng về ảnh hưởng của các nền văn hóa nước ngoài. Một trong những hình thức khiêu vũ truyền thống nhất ở Ecuador là Sanjuanito. Nó có nguồn gốc từ miền bắc Ecuador (Otavalo-Imbabura). Sanjuanito là một loại nhạc khiêu vũ được chơi trong các lễ hội của các cộng đồng mestizo và người Mỹ bản địa. Theo nhà âm nhạc học người Ecuador Segundo Luis Moreno, Sanjuanito được người Mỹ bản địa nhảy múa trong ngày sinh nhật của Thánh Gioan Baotixita. Ngày quan trọng này được người Tây Ban Nha ấn định vào ngày 24 tháng 6, trùng hợp với ngày người Mỹ bản địa cử hành các nghi lễ Inti Raymi của họ.
9.2. Ẩm thực


Ẩm thực Ecuador đa dạng, thay đổi theo độ cao, điều kiện nông nghiệp liên quan và các cộng đồng dân tộc/chủng tộc. Hầu hết các vùng ở Ecuador đều theo bữa ăn ba món truyền thống gồm súp, một món chính bao gồm cơm và một loại protein, sau đó là món tráng miệng và cà phê để kết thúc.
Ở vùng ven biển, hải sản rất phổ biến, với cá, tôm và ceviche là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống. Thịt bò cũng được tiêu thụ đáng kể ở vùng ven biển, các món ăn truyền thống là churrasco và arroz con menestra y carne asada (cơm với đậu và thịt bò nướng) ăn kèm với chuối chiên. Món sau là một món ăn biểu tượng của thành phố Guayaquil. Các món ăn làm từ thịt có nguồn gốc từ văn hóa chăn nuôi gia súc của người Montubio.
Ceviche là một món ăn ven biển không thể thiếu có nguồn gốc từ thời tiền Inca. Nó thường được phục vụ với chuối chiên (chifles hoặc patacones), bỏng ngô hoặc tostado. Các món ăn làm từ chuối và đậu phộng khá phổ biến ở vùng ven biển, phản ánh nguồn gốc Tây Phi của nhiều người dân ở đây. Encocados (các món ăn có nước cốt dừa) cũng rất phổ biến ở bờ biển phía bắc, tập trung quanh thành phố Esmeraldas. Vùng ven biển cũng là nơi sản xuất hàng đầu chuối, hạt ca cao (để làm sôcôla), tôm, cá rô phi, xoài và chanh dây, cùng nhiều sản phẩm khác.
Pan de yuca, tương tự như pão de queijo của Brazil, được phục vụ với "yogur persa" và thường được ăn như một món ăn nhẹ ở nhiều thành phố ven biển. Nguồn gốc của nó xuất phát từ các quần thể người Ba Tư và Trung Đông định cư ở bờ biển.
Ở vùng cao nguyên, các món ăn khác nhau từ thịt l heo, gà và cuy (chuột lang nhà) rất phổ biến và được phục vụ với nhiều loại ngũ cốc (đặc biệt là gạo và mote) hoặc khoai tây. Việc tiêu thụ "Cuy" hay Chuột lang nhà, một món ăn bắt buộc trong hầu hết các cộng đồng bản địa, phản ánh đặc tính bản địa chủ yếu của vùng cao nguyên. Được coi là một món ngon, nó thường được mô tả là có hương vị thịt heo nhẹ.
Ở vùng Amazon, một loại thực phẩm chính là yuca, ở những nơi khác gọi là sắn. Nhiều loại trái cây có sẵn ở vùng này, bao gồm chuối, nho cây Cyphostemma juttae và cọ đào Bactris gasipaes.
9.3. Văn học

Văn học sơ khai ở Ecuador thuộc địa, cũng như ở phần còn lại của châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha, chịu ảnh hưởng của Thời kỳ hoàng kim Tây Ban Nha. Một trong những ví dụ sớm nhất là Jacinto Collahuazo, một tộc trưởng người Mỹ bản địa của một ngôi làng phía bắc ở Ibarra ngày nay, sinh vào cuối những năm 1600. Mặc dù người bản địa bị người Tây Ban Nha đàn áp và phân biệt đối xử sớm, Collahuazo đã học đọc và viết bằng tiếng Castilian, nhưng tác phẩm của ông được viết bằng tiếng Quechua. Việc sử dụng Quipu bị người Tây Ban Nha cấm, và để bảo tồn tác phẩm của mình, nhiều nhà thơ Inca đã phải dùng đến bảng chữ cái Latinh để viết bằng tiếng Quechua bản địa của họ. Lịch sử đằng sau vở kịch Inca "Ollantay", tác phẩm văn học lâu đời nhất còn tồn tại của bất kỳ ngôn ngữ người Mỹ bản địa nào ở châu Mỹ, có một số điểm tương đồng với tác phẩm của Collahuazo. Collahuazo bị cầm tù và tất cả tác phẩm của ông bị đốt cháy. Sự tồn tại của tác phẩm văn học của ông được hé lộ nhiều thế kỷ sau đó, khi một nhóm thợ xây đang trùng tu các bức tường của một nhà thờ thuộc địa ở Quito và tìm thấy một bản thảo bị giấu kín. Mảnh vỡ được cứu vớt là một bản dịch tiếng Tây Ban Nha từ tiếng Quechua của "Khúc bi ca cho người chết của Atahualpa", một bài thơ do Collahuazo viết, mô tả nỗi buồn và sự bất lực của người Inca khi mất vua Atahualpa.
Các nhà văn Ecuador sơ khai khác bao gồm các tu sĩ Dòng Tên Juan Bautista Aguirre, sinh tại Daule năm 1725, và Cha Juan de Velasco, sinh tại Riobamba năm 1727. Các tác giả nổi tiếng từ cuối thời kỳ thuộc địa và đầu thời kỳ cộng hòa bao gồm Eugenio Espejo, một nhà in và tác giả chính của tờ báo đầu tiên trong thời kỳ thuộc địa Ecuador; Jose Joaquin de Olmedo (sinh tại Guayaquil), nổi tiếng với bài tụng ca Simón Bolívar có tựa đề Victoria de Junin; Juan Montalvo, một nhà tiểu luận và tiểu thuyết gia lỗi lạc; Juan Leon Mera, nổi tiếng với tác phẩm "Cumanda" hay "Bi kịch giữa những người man rợ" và Quốc ca Ecuador; Juan A. Martinez với A la Costa; Dolores Veintimilla; và những người khác.
Các nhà văn Ecuador đương đại bao gồm tiểu thuyết gia Jorge Enrique Adoum; nhà thơ Jorge Carrera Andrade; nhà tiểu luận Benjamín Carrión; các nhà thơ Medardo Angel Silva, Jorge Carrera Andrade, Emanuel Xavier và Luis Alberto Costales; tiểu thuyết gia Enrique Gil Gilbert; tiểu thuyết gia Jorge Icaza (tác giả của tiểu thuyết Huasipungo, được dịch sang nhiều thứ tiếng); nhà văn truyện ngắn Pablo Palacio; và tiểu thuyết gia Alicia Yanez Cossio.
Một dòng chảy văn học quan trọng ở Ecuador là Indigenismo (chủ nghĩa bản địa), tập trung vào cuộc sống, văn hóa và những bất công mà các cộng đồng bản địa phải đối mặt. Tác phẩm Huasipungo của Jorge Icaza là một ví dụ điển hình của dòng văn học này.
9.4. Mỹ thuật

Các phong cách nghệ thuật nổi tiếng nhất từ Ecuador thuộc về Escuela Quiteña (Trường phái Quito), phát triển từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, các ví dụ về phong cách này được trưng bày trong nhiều nhà thờ cổ ở Quito. Trường phái này nổi tiếng với các tác phẩm điêu khắc và hội họa tôn giáo, kết hợp các yếu tố châu Âu với kỹ thuật và biểu tượng của người bản địa. Các nghệ sĩ nổi bật của trường phái này bao gồm Bernardo de Legarda và Manuel Chili (biệt danh Caspicara).
Trong thế kỷ 20, mỹ thuật Ecuador chứng kiến sự nổi lên của Chủ nghĩa Bản địa (Indigenismo), một phong trào nghệ thuật tập trung vào việc khắc họa cuộc sống, văn hóa và những bất công xã hội mà các cộng đồng bản địa phải đối mặt. Các họa sĩ tiêu biểu của phong trào này bao gồm:
- Oswaldo Guayasamín: Một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất của Ecuador, các tác phẩm của ông thường thể hiện sự đau khổ, bất công và khát vọng hòa bình của con người, đặc biệt là người Mỹ Latinh và người bản địa. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm loạt tranh "Huacayñán" (Con đường Nước mắt), "Thời đại Thịnh nộ" và "Thời đại Dịu dàng". Ông cũng là người sáng lập La Capilla del Hombre (Ngôi nhà nguyện của Con người) ở Quito, một không gian nghệ thuật và văn hóa quan trọng.
- Eduardo Kingman: Một họa sĩ quan trọng khác của phong trào Chủ nghĩa Bản địa, các tác phẩm của ông thường tập trung vào hình ảnh người lao động bản địa và những khó khăn của họ.
- Camilo Egas: Một nghệ sĩ đa tài, người đã khám phá nhiều phong cách khác nhau, bao gồm cả Chủ nghĩa Bản địa và các xu hướng hiện đại hơn.
Sau Chủ nghĩa Bản địa, mỹ thuật Ecuador tiếp tục phát triển với nhiều xu hướng và phong cách khác nhau, bao gồm:
- Phong trào Vô định hình (Informalism): Với các nghệ sĩ như Manuel Rendón, Jaime Zapata, Enrique Tábara, Aníbal Villacís, Theo Constanté, Luis Molinari, Araceli Gilbert, Judith Gutiérrez, Félix Aráuz, và Estuardo Maldonado.
- Chủ nghĩa Biểu hiện và phong cách Hình tượng: Với các nghệ sĩ như Teddy Cobeña.
- Phong cách trừu tượng, vị lai: Với các nghệ sĩ như Luis Burgos Flor.
Người Mỹ bản địa ở Tigua, Ecuador, cũng nổi tiếng thế giới với những bức tranh truyền thống của họ, thường vẽ trên da cừu và mô tả các cảnh sinh hoạt cộng đồng, lễ hội và phong cảnh Andes.
9.5. Thể thao
Môn thể thao phổ biến nhất ở Ecuador, cũng như ở hầu hết các quốc gia Nam Mỹ, là bóng đá. Các đội chuyên nghiệp nổi tiếng nhất bao gồm; Emelec từ Guayaquil, LDU Quito từ Quito; Barcelona S.C. từ Guayaquil, Independiente del Valle từ Sangolqui, đội bóng nổi tiếng nhất ở Ecuador, cũng là đội có nhiều chức vô địch địa phương nhất; Deportivo Quito, và El Nacional từ Quito; Olmedo từ Riobamba; và Deportivo Cuenca từ Cuenca. Hiện tại, đội bóng thành công nhất ở Ecuador là LDU Quito, và đây là đội bóng Ecuador duy nhất đã vô địch Copa Libertadores; họ cũng là á quân tại Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ năm 2008. Sân vận động Monumental Isidro Romero Carbo là sân vận động bóng đá lớn thứ mười ở Nam Mỹ. Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador đã xuất hiện tại bốn kỳ FIFA World Cup (2002, 2006, 2014, 2022). Thành tích tốt nhất của họ là vào vòng 16 đội tại World Cup 2006.
Quần vợt cũng khá phổ biến, đặc biệt là trong giới trung lưu và thượng lưu. Ecuador đã có những tay vợt nổi tiếng quốc tế như Andrés Gómez (vô địch giải Pháp Mở rộng năm 1990) và Nicolás Lapentti.
Điền kinh cũng mang lại thành công cho Ecuador, với vận động viên đi bộ Jefferson Pérez giành huy chương vàng Olympic đầu tiên và duy nhất cho đất nước tại Thế vận hội Mùa hè 1996 (đi bộ 20 km) và huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2008.
Các môn thể thao khác được yêu thích bao gồm bóng rổ, bóng chuyền (đặc biệt là Ecuavóley, một biến thể địa phương của bóng chuyền với ba người chơi mỗi đội và luật chơi hơi khác), đua xe đạp, và các môn thể thao mạo hiểm như leo núi, đi bộ đường dài, và lướt sóng (đặc biệt ở các bãi biển như Montañita).
Đấu bò cũng có một lịch sử ở Ecuador, đặc biệt là ở Quito, nhưng mức độ phổ biến và sự chấp nhận của công chúng đối với môn này đã giảm đi trong những năm gần đây do những lo ngại về quyền động vật.
9.6. Truyền thông đại chúng
Các phương tiện truyền thông đại chúng chính ở Ecuador bao gồm báo chí, truyền hình, phát thanh và internet.
- Báo chí: Có nhiều tờ báo hàng ngày và hàng tuần được xuất bản trên toàn quốc và ở các địa phương. Một số tờ báo lớn và có uy tín bao gồm El Universo (Guayaquil), El Comercio (Quito), Hoy (Quito - đã ngừng xuất bản bản in), và Expreso (Guayaquil).
- Truyền hình: Có nhiều kênh truyền hình công cộng và tư nhân, phát sóng các chương trình tin tức, giải trí, thể thao và văn hóa. Các kênh truyền hình lớn bao gồm Ecuavisa, Teleamazonas, TC Televisión, và GamaTV.
- Phát thanh: Đài phát thanh vẫn là một phương tiện truyền thông quan trọng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Có nhiều đài phát thanh AM và FM, cung cấp tin tức, âm nhạc và các chương trình giải trí.
- Internet và truyền thông xã hội: Việc sử dụng internet và các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ. Các trang tin tức trực tuyến, blog và mạng xã hội đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp thông tin và định hình dư luận.
Tự do báo chí ở Ecuador đã có những thăng trầm. Dưới thời cựu Tổng thống Rafael Correa, đã có những căng thẳng giữa chính phủ và một số phương tiện truyền thông tư nhân, với các cáo buộc về việc chính phủ sử dụng luật pháp để hạn chế tự do báo chí. Tình hình đã có những thay đổi dưới các chính quyền sau này, nhưng vai trò của truyền thông trong việc đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và thúc đẩy tranh luận công khai vẫn rất quan trọng trong xã hội Ecuador. Các vấn đề như chất lượng thông tin, sự phân cực chính trị trong truyền thông và sự an toàn của các nhà báo vẫn là những thách thức cần được giải quyết.