1. Tên gọi
Quốc gia Uruguay lấy tên từ sông Uruguay, theo tiếng Guaraní của người bản địa. Có nhiều cách giải thích khác nhau, bao gồm "sông của chim" ("sông của loài uru", qua tiếng Charrúa, urúGuarani là một danh từ chung để chỉ bất kỳ loài chim hoang dã nào). Tên này cũng có thể đề cập đến một loài ốc sông gọi là uruguáGuarani (Pomella megastoma) từng có rất nhiều dọc theo bờ sông.
Một trong những cách giải thích phổ biến nhất về tên gọi này được đề xuất bởi nhà thơ nổi tiếng người Uruguay Juan Zorrilla de San Martín, "sông của những con chim được vẽ"; cách giải thích này, mặc dù còn nhiều nghi ngờ, vẫn giữ một ý nghĩa văn hóa quan trọng trong nước.
Vào thời thuộc địa Tây Ban Nha và một thời gian sau đó, Uruguay và một số vùng lãnh thổ lân cận được gọi là Banda Oriental del UruguayDải đất phía Đông của sông UruguaySpanish, sau đó trong vài năm là "Provincia OrientalTỉnh phía ĐôngSpanish". Kể từ khi độc lập, đất nước này được biết đến với tên gọi "República Oriental del UruguaySpanish", dịch theo nghĩa đen là "Cộng hòa phía Đông của [sông] Uruguay". Tuy nhiên, tên gọi này được chính thức dịch là "Cộng hòa Đông Uruguay" hoặc "Cộng hòa Oriental Uruguay". Tên gọi "Oriental" (phía Đông) đề cập đến vị trí địa lý của đất nước ở phía đông sông Uruguay.
2. Lịch sử
Lịch sử Uruguay bao gồm các giai đoạn từ thời kỳ tiền Colombo, qua quá trình thuộc địa hóa của châu Âu, cuộc đấu tranh giành độc lập, đến sự hình thành và phát triển của một quốc gia hiện đại với những biến động chính trị, xã hội và kinh tế đặc trưng.
2.1. Thời kỳ tiền Colombo và thuộc địa ban đầu
Khu vực ngày nay là Uruguay lần đầu tiên có người sinh sống khoảng 13.000 năm trước bởi các nhóm săn bắt hái lượm. Ước tính vào thời điểm tiếp xúc đầu tiên với người châu Âu vào thế kỷ 16, có khoảng 9.000 người Charrúa và 6.000 người Chaná cùng một số khu định cư trên đảo của người Guaraní.
Có một bộ sưu tập khảo cổ học phong phú về các gò mộ nhân tạo được gọi là "Cerritos de Indios" ở phía đông đất nước, một số có niên đại từ 5.000 năm trước. Rất ít thông tin được biết về những người đã xây dựng chúng vì họ không để lại ghi chép nào, nhưng bằng chứng đã được tìm thấy về nông nghiệp thời tiền Colombo và chó tiền Colombo đã tuyệt chủng.

Người Bồ Đào Nha là những người châu Âu đầu tiên vào khu vực Uruguay ngày nay vào năm 1512. Người Tây Ban Nha đến Uruguay ngày nay vào năm 1515 nhưng là những người đầu tiên đặt chân lên khu vực này, tuyên bố chủ quyền cho vương quốc. Sự kháng cự quyết liệt của các dân tộc bản địa đối với cuộc chinh phục, kết hợp với việc thiếu các nguồn tài nguyên có giá trị, đã hạn chế việc định cư của người châu Âu trong khu vực vào thế kỷ 16 và 17. Uruguay sau đó trở thành một vùng tranh chấp giữa các đế quốc Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Năm 1603, người Tây Ban Nha bắt đầu du nhập gia súc, trở thành một nguồn của cải khu vực. Khu định cư cố định đầu tiên của Tây Ban Nha được thành lập vào năm 1624 tại Soriano trên sông Negro. Vào những năm 1669-71, người Bồ Đào Nha đã xây dựng một pháo đài tại Colonia del Sacramento (Colônia do Sacramento).
Montevideo, thủ đô hiện tại của Uruguay, được người Tây Ban Nha thành lập vào đầu thế kỷ 18 như một cứ điểm quân sự. Cảng tự nhiên của nó sớm phát triển thành một khu vực thương mại cạnh tranh với thủ đô của Río de la Plata, Buenos Aires. Lịch sử đầu thế kỷ 19 của Uruguay được định hình bởi các cuộc chiến giành quyền thống trị đang diễn ra trong khu vực Platine giữa các lực lượng thuộc địa Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và các lực lượng thuộc địa khác. Năm 1806 và 1807, quân đội Anh đã cố gắng chiếm Buenos Aires và Montevideo như một phần của Chiến tranh Napoléon. Montevideo bị quân đội Anh chiếm đóng từ tháng 2 đến tháng 9 năm 1807.
2.2. Đấu tranh giành độc lập


Năm 1811, José Gervasio Artigas, người trở thành anh hùng dân tộc của Uruguay, đã lãnh đạo một cuộc nổi dậy thành công chống lại chính quyền Tây Ban Nha, đánh bại họ vào ngày 18 tháng 5 tại Trận Las Piedras. Năm 1813, chính phủ mới ở Buenos Aires đã triệu tập một hội nghị lập hiến, nơi Artigas nổi lên như một người bảo vệ chủ nghĩa liên bang, yêu cầu quyền tự trị chính trị và kinh tế cho từng khu vực và đặc biệt là Banda Oriental. Hội nghị từ chối ghế cho các đại biểu từ Banda Oriental; tuy nhiên, Buenos Aires theo đuổi một hệ thống dựa trên chủ nghĩa trung ương tập quyền đơn nhất.
Kết quả là, Artigas đoạn tuyệt với Buenos Aires và bao vây Montevideo, chiếm được thành phố vào đầu năm 1815. Sau khi quân đội từ Buenos Aires rút lui, Banda Oriental đã bổ nhiệm chính phủ tự trị đầu tiên của mình. Artigas đã tổ chức Liên minh Liên bang dưới sự bảo hộ của mình, bao gồm sáu tỉnh, năm trong số đó sau này trở thành một phần của Argentina.
Năm 1816, 10.000 quân Bồ Đào Nha xâm chiếm Banda Oriental từ Brasil; họ chiếm Montevideo vào tháng 1 năm 1817. Sau gần bốn năm đấu tranh nữa, Vương quốc Bồ Đào Nha Brasil đã sáp nhập Banda Oriental thành một tỉnh với tên gọi "Cisplatina". Đế quốc Brasil độc lập khỏi Bồ Đào Nha vào năm 1822. Để đối phó với việc sáp nhập, Ba mươi ba vị Phương Đông, do Juan Antonio Lavalleja lãnh đạo, đã tuyên bố độc lập vào ngày 25 tháng 8 năm 1825, được Các tỉnh thống nhất Río de la Plata (ngày nay là Argentina) hỗ trợ. Điều này dẫn đến Chiến tranh Cisplatina kéo dài 500 ngày.
2.3. Chiến tranh Cisplatina và độc lập hoàn toàn
Sau khi Đế quốc Brasil tuyên bố độc lập khỏi Bồ Đào Nha vào năm 1822, tỉnh Cisplatina (tên gọi của Banda Oriental sau khi bị Bồ Đào Nha-Brasil sáp nhập) trở thành một phần của đế quốc mới này. Tuy nhiên, người dân địa phương, những người tự gọi mình là "Orientales" (người phương Đông), vẫn giữ khát vọng độc lập.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 1825, một nhóm các nhà yêu nước lưu vong do Juan Antonio Lavalleja lãnh đạo, được gọi là Ba mươi ba vị Phương Đông (Treinta y Tres Orientales), đã bí mật vượt sông Uruguay từ Argentina và đổ bộ lên bờ biển Uruguay. Mục tiêu của họ là giải phóng tỉnh Cisplatina khỏi sự cai trị của Brasil và tái hợp với Các tỉnh thống nhất Río de la Plata (tiền thân của Argentina). Cuộc nổi dậy nhanh chóng lan rộng, nhận được sự ủng hộ của người dân địa phương.
Vào ngày 25 tháng 8 năm 1825, tại thị trấn Florida, một đại hội đồng các đại biểu từ khắp tỉnh đã tuyên bố độc lập khỏi Đế quốc Brasil và tái khẳng định sự hợp nhất với Các tỉnh thống nhất Río de la Plata. Tuyên bố này đã châm ngòi cho Chiến tranh Cisplatina (còn gọi là Chiến tranh Argentina-Brasil) kéo dài từ năm 1825 đến 1828.
Cuộc chiến diễn ra ác liệt với nhiều trận đánh cả trên bộ lẫn trên biển. Cả hai bên đều không giành được ưu thế quyết định. Cuối cùng, với sự trung gian của Vương quốc Anh, vốn lo ngại về sự bất ổn trong khu vực và ảnh hưởng của nó đến thương mại, hai bên đã đồng ý đàm phán. Hiệp ước Montevideo, được ký kết vào ngày 27 tháng 8 năm 1828, đã công nhận nền độc lập hoàn toàn của tỉnh Cisplatina, thành lập một quốc gia mới có tên là Cộng hòa Đông Uruguay (República Oriental del Uruguay). Điều này đánh dấu sự kết thúc của cuộc đấu tranh giành độc lập và sự ra đời của Uruguay như một quốc gia có chủ quyền. Ngày 25 tháng 8 được kỷ niệm là Ngày Độc lập, một ngày lễ quốc gia. Hiến pháp đầu tiên của quốc gia được thông qua vào ngày 18 tháng 7 năm 1830.
2.4. Thế kỷ 19: Nội chiến và xây dựng đất nước


Vào thời điểm độc lập, Uruguay có dân số ước tính chỉ dưới 75.000 người. Bối cảnh chính trị ở Uruguay bị chia rẽ giữa hai đảng: Blancos (Người da trắng) bảo thủ, do Tổng thống thứ hai Manuel Oribe đứng đầu, đại diện cho lợi ích nông nghiệp của nông thôn, và Colorados (Người da đỏ) tự do, do Tổng thống đầu tiên Fructuoso Rivera lãnh đạo, đại diện cho lợi ích kinh doanh của Montevideo. Các đảng phái Uruguay nhận được sự ủng hộ từ các phe phái chính trị đối địch ở nước láng giềng Argentina, vốn đã tham gia vào các vấn đề của Uruguay.
Đảng Colorados ủng hộ những người theo chủ nghĩa Unitarist tự do lưu vong của Argentina, nhiều người trong số họ đã lánh nạn ở Montevideo, trong khi Tổng thống Blanco Manuel Oribe là bạn thân của nhà cai trị Argentina Juan Manuel de Rosas. Vào ngày 15 tháng 6 năm 1838, một đội quân do nhà lãnh đạo Colorado Rivera chỉ huy đã lật đổ Tổng thống Oribe, người đã trốn sang Argentina. Rivera tuyên chiến với Rosas vào năm 1839. Cuộc xung đột sẽ kéo dài 13 năm và được gọi là Guerra Grande (Đại chiến). Năm 1843, một đội quân Argentina đã tràn vào Uruguay nhân danh Oribe nhưng không chiếm được thủ đô. Cuộc bao vây Montevideo, bắt đầu vào tháng 2 năm 1843 và kéo dài chín năm. Những người Uruguay bị bao vây đã kêu gọi những người nước ngoài cư trú giúp đỡ, dẫn đến việc thành lập một quân đoàn Pháp và một quân đoàn Ý, quân đoàn sau do Giuseppe Garibaldi lưu vong lãnh đạo.
Năm 1845, Anh và Pháp đã can thiệp chống lại Rosas để khôi phục thương mại về mức bình thường trong khu vực. Những nỗ lực của họ tỏ ra không hiệu quả, và đến năm 1849, mệt mỏi vì chiến tranh, cả hai đều rút lui sau khi ký một hiệp ước có lợi cho Rosas. Dường như Montevideo cuối cùng sẽ thất thủ khi một cuộc nổi dậy chống lại Rosas, do Justo José de Urquiza, thống đốc tỉnh Entre Ríos của Argentina, bắt đầu. Sự can thiệp của Brasil vào tháng 5 năm 1851 nhân danh Colorados, kết hợp với cuộc nổi dậy, đã thay đổi tình hình, và Oribe bị đánh bại. Cuộc bao vây Montevideo được dỡ bỏ, và Guerra Grande cuối cùng cũng kết thúc. Montevideo đã đền đáp sự hỗ trợ của Brasil bằng cách ký các hiệp ước xác nhận quyền can thiệp của Brasil vào các vấn đề nội bộ của Uruguay.

Theo các hiệp ước năm 1851, Brasil đã can thiệp quân sự vào Uruguay thường xuyên khi thấy cần thiết. Năm 1865, Hiệp ước Tam Đồng minh được thành lập bởi Hoàng đế Brasil, Tổng thống Argentina và tướng Colorado Venancio Flores, người đứng đầu chính phủ Uruguay mà cả hai đã giúp giành được quyền lực. Tam Đồng minh tuyên chiến với nhà lãnh đạo Paraguay Francisco Solano López. Chiến tranh Tam Đồng minh kết thúc với việc Paraguay bị xâm lược và bị quân đội của ba nước đánh bại. Montevideo được hải quân Brasil sử dụng làm trạm cung cấp, và nó đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng và tương đối yên tĩnh trong chiến tranh.
Tuyến đường sắt đầu tiên được lắp ráp ở Uruguay vào năm 1867, và một nhánh bao gồm một đoàn tàu ngựa kéo đã được khai trương. Cơ quan Quản lý Đường sắt Nhà nước Uruguay ngày nay duy trì 2.90 K km mạng lưới đường sắt có thể mở rộng.
Chính phủ lập hiến của Tướng Lorenzo Batlle y Grau (1868-72) đã đàn áp Cách mạng Ngọn giáo của Blancos. Sau hai năm đấu tranh, một thỏa thuận hòa bình đã được ký kết vào năm 1872, trao cho Blancos một phần bổng lộc và chức năng của chính phủ thông qua việc kiểm soát bốn trong số các tỉnh của Uruguay. Việc thiết lập chính sách đồng tham gia này thể hiện sự tìm kiếm một công thức thỏa hiệp mới dựa trên sự chung sống của đảng cầm quyền và đảng đối lập. Bất chấp thỏa thuận này, sự cai trị của Colorado bị đe dọa bởi Cách mạng Ba màu thất bại năm 1875 và Cách mạng Quebracho năm 1886.
Nỗ lực của Colorado nhằm giảm số tỉnh của Blancos xuống chỉ còn ba đã gây ra cuộc nổi dậy của Blancos năm 1897, kết thúc bằng việc thành lập 16 tỉnh, trong đó Blancos hiện kiểm soát sáu tỉnh. Blancos được trao ⅓ số ghế trong Quốc hội. Sự phân chia quyền lực này kéo dài cho đến khi Tổng thống José Batlle y Ordóñez thiết lập các cải cách chính trị của mình, gây ra cuộc nổi dậy cuối cùng của Blancos vào năm 1904, kết thúc bằng Trận Masoller và cái chết của nhà lãnh đạo Blanco Aparicio Saravia.
Từ năm 1875 đến 1890, quân đội trở thành trung tâm quyền lực. Trong thời kỳ độc đoán này, chính phủ đã có những bước tiến tới việc tổ chức đất nước thành một nhà nước hiện đại, khuyến khích sự chuyển đổi kinh tế và xã hội của đất nước. Các nhóm gây áp lực (chủ yếu bao gồm các doanh nhân, hacendados, và các nhà công nghiệp) đã được tổ chức và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chính phủ. Một giai đoạn chuyển tiếp (1886-90) theo sau, trong đó các chính trị gia bắt đầu phục hồi vị thế đã mất, và một số sự tham gia của dân sự vào chính phủ đã diễn ra. Sau Guerra Grande, số lượng người nhập cư tăng mạnh, chủ yếu từ Ý và Tây Ban Nha. Đến năm 1879, tổng dân số của đất nước là hơn 438.500 người. Nền kinh tế phản ánh một sự tăng trưởng mạnh mẽ (nếu được thể hiện bằng đồ thị, trên tất cả các yếu tố kinh tế liên quan khác) trong chăn nuôi gia súc và xuất khẩu. Montevideo trở thành một trung tâm tài chính lớn của khu vực và là một entrepôt cho hàng hóa từ Argentina, Brasil và Paraguay.
2.5. Đầu thế kỷ 20: Kỷ nguyên Batlle và nhà nước phúc lợi

Nhà lãnh đạo Colorado José Batlle y Ordóñez được bầu làm tổng thống vào năm 1903. Năm sau, Blancos lãnh đạo một cuộc nổi dậy ở nông thôn, và tám tháng giao tranh đẫm máu xảy ra trước khi nhà lãnh đạo của họ, Aparicio Saravia, bị giết trong trận chiến. Lực lượng chính phủ đã giành chiến thắng, dẫn đến sự kết thúc của chính trị đồng tham gia bắt đầu từ năm 1872. Batlle có hai nhiệm kỳ (1903-07 và 1911-15), trong đó ông đã thực hiện các cải cách lớn, chẳng hạn như chương trình phúc lợi, sự tham gia của chính phủ vào nền kinh tế, và một cơ quan hành pháp đa số. Uruguay bắt đầu được biết đến với cái tên "Thụy Sĩ của châu Mỹ" nhờ những tiến bộ xã hội, dân chủ và hệ thống phúc lợi xã hội tiên tiến. Các cải cách bao gồm việc giới thiệu ngày làm việc 8 giờ, bảo hiểm thất nghiệp, lương hưu phổ thông, và mở rộng giáo dục công miễn phí.
Gabriel Terra trở thành tổng thống vào tháng 3 năm 1931. Lễ nhậm chức của ông trùng với những ảnh hưởng của Đại suy thoái, và tình hình xã hội trở nên căng thẳng do thiếu việc làm. Đã có những cuộc đối đầu mà cảnh sát và những người cánh tả đã thiệt mạng. Năm 1933, Terra tổ chức một cuộc đảo chính, giải tán Đại hội đồng và cai trị bằng sắc lệnh. Một hiến pháp mới được ban hành vào năm 1934, chuyển giao quyền lực cho tổng thống. Nhìn chung, chính phủ Terra đã làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa chủ nghĩa dân tộc kinh tế và cải cách xã hội.
Năm 1938, các cuộc tổng tuyển cử được tổ chức, và em rể của Terra, Tướng Alfredo Baldomir, được bầu làm tổng thống. Dưới áp lực của lao động có tổ chức và Đảng Quốc gia, Baldomir ủng hộ các cuộc bầu cử tự do, tự do báo chí và một hiến pháp mới. Mặc dù Baldomir tuyên bố Uruguay trung lập vào năm 1939, các tàu chiến của Anh và tàu tuần dương Đức Admiral Graf Spee của Đức đã giao tranh một trận chiến không xa bờ biển Uruguay. Chiếc Admiral Graf Spee đã lánh nạn ở Montevideo, tuyên bố quyền tị nạn trong một cảng trung lập, nhưng sau đó bị lệnh rời đi.

Năm 1945, Uruguay chính thức ký Tuyên bố của Liên Hợp Quốc và tham gia Thế chiến II, khiến nước này tuyên chiến với Đức và Nhật Bản. Sau khi chiến tranh kết thúc, Uruguay trở thành thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc.
Một nhóm vũ trang gồm các du kích đô thị Marxist-Leninist, được gọi là Tupamaros, nổi lên vào những năm 1960, tham gia vào các hoạt động như cướp ngân hàng, bắt cóc và ám sát, ngoài việc cố gắng lật đổ chính phủ.
2.6. Độc tài quân sự và tái dân chủ hóa

Tổng thống Jorge Pacheco Areco tuyên bố tình trạng khẩn cấp vào năm 1968, sau đó là việc đình chỉ thêm các quyền tự do dân sự vào năm 1972. Năm 1973, giữa lúc bất ổn kinh tế và chính trị ngày càng gia tăng, các lực lượng vũ trang, theo yêu cầu của Tổng thống Juan María Bordaberry, đã giải tán Quốc hội và thành lập một chế độ dân sự-quân sự. Chiến dịch đàn áp chính trị và khủng bố nhà nước do CIA hậu thuẫn liên quan đến các hoạt động tình báo và ám sát đối thủ được gọi là Chiến dịch Condor.
Theo một nguồn tin, khoảng 180 người Uruguay được biết là đã bị giết và mất tích, với hàng ngàn người khác bị giam giữ và tra tấn bất hợp pháp trong suốt 12 năm cai trị dân sự-quân sự từ năm 1973 đến 1985. Hầu hết bị giết ở Argentina và các nước láng giềng khác, với 36 người trong số họ đã bị giết ở Uruguay. Theo Edy Kaufman (được David Altman trích dẫn), Uruguay vào thời điểm đó có số tù nhân chính trị bình quân đầu người cao nhất thế giới. "Kaufman, người đã phát biểu tại các Phiên điều trần của Quốc hội Hoa Kỳ năm 1976 thay mặt cho Tổ chức Ân xá Quốc tế, ước tính rằng cứ năm người Uruguay thì có một người phải sống lưu vong, cứ năm mươi người thì có một người bị giam giữ, và cứ năm trăm người thì có một người phải vào tù (hầu hết họ đều bị tra tấn)." Chi tiêu xã hội bị cắt giảm, và nhiều công ty nhà nước bị tư nhân hóa. Tuy nhiên, nền kinh tế không cải thiện và xấu đi sau năm 1980; tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm 20%, và tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 17%. Nhà nước đã can thiệp bằng cách cố gắng giải cứu các công ty và ngân hàng thất bại.
Một hiến pháp mới, do quân đội soạn thảo, đã bị bác bỏ trong một cuộc trưng cầu dân ý vào tháng 11 năm 1980. Sau cuộc trưng cầu dân ý, các lực lượng vũ trang đã công bố một kế hoạch quay trở lại chế độ dân sự, và các cuộc bầu cử quốc gia đã được tổ chức vào năm 1984. Lãnh đạo Đảng Colorado Julio María Sanguinetti đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống và phục vụ từ năm 1985 đến 1990. Chính quyền Sanguinetti đầu tiên đã thực hiện các cải cách kinh tế và củng cố nền dân chủ sau những năm đất nước nằm dưới sự cai trị của quân đội. Quá trình chuyển đổi sang dân chủ diễn ra vào những năm 1980, nhưng tác động của chế độ độc tài đối với nền dân chủ và nhân quyền vẫn là một chủ đề tranh luận và đánh giá lịch sử quan trọng.
2.7. Thế kỷ 21: Xu hướng gần đây


Sau khi tái dân chủ hóa, Uruguay đã trải qua những thay đổi và phát triển chính trị, kinh tế và xã hội đáng kể. Đảng Quốc gia của Luis Alberto Lacalle đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1989, và một cuộc trưng cầu dân ý đã thông qua việc ân xá cho những người vi phạm nhân quyền. Sanguinetti sau đó tái đắc cử vào năm 1994. Cả hai tổng thống đều tiếp tục các cải cách cơ cấu kinh tế được khởi xướng sau khi tái lập nền dân chủ.
Cuộc bầu cử quốc gia năm 1999 được tổ chức theo một hệ thống bầu cử mới được thiết lập bởi một sửa đổi hiến pháp năm 1996. Ứng cử viên Đảng Colorado Jorge Batlle, được sự ủng hộ của Đảng Quốc gia, đã đánh bại ứng cử viên Mặt trận Rộng Tabaré Vázquez. Liên minh chính thức kết thúc vào tháng 11 năm 2002, khi Blancos rút các bộ trưởng của họ khỏi nội các, mặc dù Blancos tiếp tục ủng hộ Colorados trong hầu hết các vấn đề. Giá hàng hóa thấp và những khó khăn kinh tế ở các thị trường xuất khẩu chính của Uruguay (bắt đầu ở Brasil với sự mất giá của đồng real, sau đó là ở Argentina năm 2002) đã gây ra một cuộc suy thoái nghiêm trọng; nền kinh tế suy giảm 11%, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 21%, và tỷ lệ người Uruguay sống trong nghèo đói tăng lên hơn 30%.
Năm 2004, người Uruguay đã bầu Tabaré Vázquez làm tổng thống đồng thời trao cho Mặt trận Rộng đa số ở cả hai viện của Quốc hội. Vázquez tuân thủ chính sách kinh tế chính thống. Khi giá hàng hóa tăng vọt và nền kinh tế phục hồi sau suy thoái, ông đã tăng gấp ba lần đầu tư nước ngoài, cắt giảm đói nghèo và thất nghiệp, cắt giảm nợ công từ 79% GDP xuống 60%, và giữ lạm phát ổn định. Năm 2009, José Mujica, một cựu lãnh đạo du kích cánh tả (Tupamaros) từng bị giam gần 15 năm trong thời kỳ cai trị quân sự của đất nước, nổi lên với tư cách là tổng thống mới khi Mặt trận Rộng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử lần thứ hai. Các chính phủ của Mặt trận Rộng đã thực hiện nhiều chính sách xã hội tiến bộ. Phá thai được hợp pháp hóa vào năm 2012, tiếp theo là hôn nhân đồng giới và cần sa vào năm sau, đưa Uruguay trở thành quốc gia đầu tiên trong kỷ nguyên hiện đại hợp pháp hóa cần sa.
Năm 2014, Tabaré Vázquez được bầu vào nhiệm kỳ tổng thống thứ hai không liên tiếp, bắt đầu từ ngày 1 tháng 3 năm 2015. Năm 2020, sau 15 năm cầm quyền của cánh tả, ông được kế nhiệm bởi Luis Alberto Lacalle Pou, một thành viên của Đảng Quốc gia bảo thủ, làm Tổng thống thứ 42 của Uruguay. Những thay đổi gần đây trong cục diện chính trị cho thấy sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các lực lượng chính trị, đồng thời Uruguay tiếp tục đối mặt với những thách thức kinh tế và xã hội trong bối cảnh khu vực và toàn cầu.
3. Địa lý
Uruguay nằm ở khu vực đông nam của Nam Mỹ, có diện tích đất liền là 176.21 K km2 và 142.20 K km2 vùng nước thuộc quyền tài phán và các đảo sông nhỏ. Đây là quốc gia có chủ quyền nhỏ thứ hai ở Nam Mỹ (sau Suriname) và là lãnh thổ nhỏ thứ ba (Guyane thuộc Pháp là nhỏ nhất).
3.1. Địa hình và lãnh thổ

Cảnh quan chủ yếu bao gồm các đồng bằng thoai thoải và các dãy đồi thấp (cuchillas) với một vùng đất thấp ven biển màu mỡ. Uruguay có 660 km đường bờ biển. Điểm cao nhất trong nước là Cerro Catedral, có đỉnh cao 514 m AMSL trong dãy đồi Sierra Carapé. Phía tây nam là Río de la Plata, cửa sông của sông Uruguay (con sông tạo thành biên giới phía tây của đất nước).
Một mạng lưới sông ngòi dày đặc bao phủ đất nước, bao gồm bốn lưu vực sông, hoặc đồng bằng: Lưu vực Río de la Plata, sông Uruguay, Laguna Merín, và Río Negro. Con sông nội địa chính là Río Negro ('Sông Đen'), được đắp đập vào năm 1945, dẫn đến sự hình thành của hồ nhân tạo Hồ Rincón del Bonete ở trung tâm Uruguay. Một số đầm phá được tìm thấy dọc theo bờ biển Đại Tây Dương.
Montevideo là thủ đô quốc gia ở cực nam châu Mỹ và là thủ đô ở cực nam thứ ba trên thế giới (sau Canberra và Wellington). Uruguay là quốc gia duy nhất ở Nam Mỹ nằm hoàn toàn ở phía nam Chí tuyến Nam, và là quốc gia có chủ quyền ở cực nam thế giới khi được xếp theo điểm cực bắc của vĩ độ. Có mười công viên quốc gia ở Uruguay: Năm ở các vùng đất ngập nước phía đông, ba ở vùng đồi trung tâm, và một ở phía tây dọc theo Rio Uruguay. Uruguay là nơi sinh sống của vùng sinh thái trên cạn Thảo nguyên Uruguay. Đất nước này có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 với điểm trung bình là 3,61/10, xếp thứ 147 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
3.2. Khí hậu
Nằm hoàn toàn trong vùng ôn đới phía nam, Uruguay có khí hậu tương đối ôn hòa và khá đồng đều trên toàn quốc. Theo Phân loại khí hậu Köppen, hầu hết đất nước có khí hậu cận nhiệt đới ẩm (Cfa). Chỉ ở một số điểm của Bờ biển Đại Tây Dương và tại đỉnh của những ngọn đồi cao nhất của Cuchilla Grande thì khí hậu là khí hậu đại dương (Cfb).
Đất nước trải qua bốn mùa, với mùa hè từ tháng 12 đến tháng 3 và mùa đông từ tháng 6 đến tháng 9. Sự thay đổi theo mùa rõ rệt, nhưng nhiệt độ khắc nghiệt hiếm khi xảy ra. Mùa hè được giảm nhiệt bởi gió từ Đại Tây Dương, và mùa đông lạnh giá khắc nghiệt không được biết đến. Mặc dù không bao giờ quá lạnh, sương giá xảy ra hàng năm trong những tháng mùa đông, và các hiện tượng mưa như mưa tuyết và mưa đá xảy ra hầu như mỗi mùa đông, nhưng tuyết rất hiếm; nó xảy ra vài năm một lần ở các độ cao lớn hơn, nhưng hầu như luôn không có tuyết tích tụ. Như mong đợi với sự phong phú về nước, độ ẩm cao và sương mù là phổ biến.
Sự thiếu vắng các dãy núi, vốn hoạt động như những rào cản thời tiết, khiến tất cả các địa điểm dễ bị ảnh hưởng bởi gió lớn và những thay đổi thời tiết nhanh chóng khi các frông hoặc bão quét qua đất nước. Những cơn bão này có thể mạnh; chúng có thể mang theo gió giật, mưa đá, và đôi khi cả lốc xoáy. Đất nước này trải qua xoáy thuận ngoại nhiệt đới nhưng không có xoáy thuận nhiệt đới, do thực tế là Nam Đại Tây Dương hiếm khi đủ ấm để chúng phát triển. Cả thời tiết mùa hè và mùa đông đều có thể thay đổi hàng ngày với sự đi qua của các frông bão, nơi một cơn gió bắc nóng đôi khi có thể được theo sau bởi một cơn gió lạnh (pampero) từ Pampas của Argentina.
Mặc dù cả nhiệt độ và lượng mưa đều khá đồng đều trên toàn quốc, nhưng có sự khác biệt đáng kể trên lãnh thổ. Nhiệt độ trung bình hàng năm của đất nước là 17.5 °C, dao động từ 16 °C ở phía đông nam đến 19 °C ở phía tây bắc. Nhiệt độ mùa đông dao động từ trung bình hàng ngày là 11 °C ở phía nam đến 14 °C ở phía bắc, trong khi nhiệt độ trung bình hàng ngày vào mùa hè dao động từ 21 °C ở phía đông nam đến 25 °C ở phía tây bắc. Phía đông nam mát hơn đáng kể so với phần còn lại của đất nước, đặc biệt là vào mùa xuân, khi đại dương với nước lạnh sau mùa đông làm mát nhiệt độ không khí và mang lại độ ẩm nhiều hơn cho khu vực đó. Tuy nhiên, phía nam của đất nước nhận được ít mưa hơn phía bắc. Ví dụ, Montevideo nhận được khoảng 1.10 K mm mưa mỗi năm, trong khi thành phố Rivera ở phía đông bắc nhận được 1.60 K mm. Lượng mưa lớn nhất xảy ra trong những tháng mùa thu, mặc dù các đợt mưa thường xuyên hơn xảy ra vào mùa đông. Nhưng các đợt hạn hán hoặc mưa quá nhiều có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong năm.
Nhiệt độ cực đoan quốc gia ở mực nước biển là, 44 °C ở thành phố Paysandú (20 tháng 1 năm 1943) và thành phố Florida (14 tháng 1 năm 2022), và -11 °C ở thành phố Melo (14 tháng 6 năm 1967).
3.3. Sông ngòi và hồ
Một mạng lưới sông ngòi dày đặc bao phủ đất nước, bao gồm bốn lưu vực sông chính, hoặc đồng bằng: Lưu vực Río de la Plata, sông Uruguay, Laguna Merín, và Río Negro. Sông Uruguay tạo thành biên giới phía tây của đất nước với Argentina. Sông Negro là con sông nội địa lớn nhất, chảy từ đông bắc sang tây và đổ vào sông Uruguay. Cửa sông Río de la Plata, được hình thành bởi sự hợp lưu của sông Uruguay và sông Paraná, tạo thành biên giới phía nam của Uruguay với Argentina và đổ ra Đại Tây Dương. Laguna Merín là một hồ nước ngọt lớn nằm ở biên giới phía đông với Brasil. Ngoài ra, còn có nhiều đầm phá nhỏ hơn dọc theo bờ biển Đại Tây Dương. Những hệ thống sông hồ này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp, sinh hoạt, giao thông vận tải và sản xuất thủy điện.
4. Chính trị
Uruguay là một nền dân chủ đại diện cộng hòa với hệ thống tổng thống. Các thành viên của chính phủ được bầu cho một nhiệm kỳ năm năm theo một hệ thống quyền đầu phiếu phổ thông. Uruguay là một nhà nước đơn nhất: tư pháp, giáo dục, y tế, an ninh, chính sách đối ngoại và quốc phòng đều được quản lý trên toàn quốc.
4.1. Cơ cấu chính phủ

Uruguay là một nền cộng hòa dân chủ đại diện tổng thống. Quyền hành pháp được thực thi bởi tổng thống và một nội các gồm 14 bộ trưởng. Tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ.
Quyền lập pháp được cấu thành bởi Đại hội đồng, bao gồm lưỡng viện: Hạ viện, bao gồm 99 thành viên đại diện cho 19 tỉnh, được bầu cho một nhiệm kỳ năm năm dựa trên đại diện tỷ lệ; và Thượng viện, bao gồm 31 thành viên, 30 trong số đó được bầu cho một nhiệm kỳ năm năm theo đại diện tỷ lệ, và phó tổng thống, người chủ trì thượng viện và có quyền bỏ phiếu.
Quyền tư pháp được thực thi bởi Tòa án Tối cao, Tòa án và các Thẩm phán trên toàn quốc. Các thành viên của Tòa án Tối cao được Đại hội đồng bầu ra; các thành viên của Tòa án được Tòa án Tối cao lựa chọn với sự đồng ý của Thượng viện, và các Thẩm phán được Tòa án Tối cao trực tiếp bổ nhiệm.
Uruguay đã thông qua hiến pháp hiện hành vào năm 1967. Nhiều điều khoản của hiến pháp đã bị đình chỉ vào năm 1973, nhưng được tái lập vào năm 1985. Dựa trên Thụy Sĩ và việc sử dụng sáng kiến, Hiến pháp Uruguay cũng cho phép công dân bãi bỏ luật hoặc thay đổi hiến pháp bằng sáng kiến của nhân dân, mà đỉnh điểm là một trưng cầu dân ý toàn quốc. Phương pháp này đã được sử dụng nhiều lần trong 15 năm qua: để xác nhận một luật từ bỏ việc truy tố các thành viên quân đội vi phạm nhân quyền trong chế độ quân sự (1973-1985); để ngăn chặn tư nhân hóa các công ty tiện ích công cộng; để bảo vệ thu nhập của những người hưu trí; và để bảo vệ tài nguyên nước.
Trong hầu hết lịch sử Uruguay, Đảng Colorado đã nắm quyền. Tuy nhiên, trong cuộc tổng tuyển cử Uruguay năm 2004, Mặt trận Rộng đã giành được đa số tuyệt đối trong các cuộc bầu cử Quốc hội, và vào năm 2009, José Mujica của Mặt trận Rộng đã đánh bại Luis Alberto Lacalle của Đảng Blancos để giành chức tổng thống. Vào tháng 3 năm 2020, Uruguay có một chính phủ bảo thủ, đánh dấu sự kết thúc của 15 năm lãnh đạo của cánh tả dưới liên minh Mặt trận Rộng. Đồng thời, Luis Lacalle Pou của Đảng Quốc gia trung hữu đã tuyên thệ nhậm chức Tổng thống Uruguay mới.
Một cuộc thăm dò của Latinobarómetro năm 2010 cho thấy, trong khu vực Mỹ Latinh, người Uruguay nằm trong số những người ủng hộ dân chủ nhất và cho đến nay là những người hài lòng nhất với cách thức hoạt động của nền dân chủ ở đất nước họ. Uruguay xếp thứ 27 trong chỉ số "Tự do trên thế giới" của Freedom House. Theo V-Dem Democracy indices năm 2023, Uruguay xếp thứ 31 trên thế giới về dân chủ bầu cử và thứ 2 sau Thụy Sĩ về dân chủ trực tiếp do công dân khởi xướng.
4.2. Phân chia hành chính

Uruguay được chia thành 19 tỉnh (departamento), mỗi tỉnh có chính quyền địa phương riêng, mô phỏng theo sự phân chia quyền lực hành pháp và lập pháp ở cấp quốc gia. Mỗi tỉnh bầu ra các nhà chức trách của mình thông qua một hệ thống quyền đầu phiếu phổ thông. Quyền hành pháp cấp tỉnh thuộc về một giám đốc (intendente) và quyền lập pháp thuộc về một hội đồng tỉnh (junta departamental).
Tỉnh | Thủ phủ | Diện tích | Dân số (điều tra 2011) |
---|---|---|---|
km2 | |||
Artigas | Artigas | 11.93 K km2 | 73.378 |
Canelones | Canelones | 4.54 K km2 | 520.187 |
Cerro Largo | Melo | 13.65 K km2 | 84.698 |
Colonia | Colonia del Sacramento | 6.11 K km2 | 123.203 |
Durazno | Durazno | 11.64 K km2 | 57.088 |
Flores | Trinidad | 5.14 K km2 | 25.050 |
Florida | Florida | 10.42 K km2 | 67.048 |
Lavalleja | Minas | 10.02 K km2 | 58.815 |
Maldonado | Maldonado | 4.79 K km2 | 164.300 |
Montevideo | Montevideo | 530 km2 | 1.319.108 |
Paysandú | Paysandú | 13.92 K km2 | 113.124 |
Río Negro | Fray Bentos | 9.28 K km2 | 54.765 |
Rivera | Rivera | 9.37 K km2 | 103.493 |
Rocha | Rocha | 10.55 K km2 | 68.088 |
Salto | Salto | 14.16 K km2 | 124.878 |
San José | San José de Mayo | 4.99 K km2 | 108.309 |
Soriano | Mercedes | 9.01 K km2 | 82.595 |
Tacuarembó | Tacuarembó | 15.44 K km2 | 90.053 |
Treinta y Tres | Treinta y Tres | 9.53 K km2 | 48.134 |
Tổng | - | 175.02 K km2 | 3.286.314 |
4.3. Quan hệ đối ngoại

Chính sách đối ngoại của đất nước được chỉ đạo bởi Bộ Ngoại giao. Uruguay có truyền thống quan hệ chính trị và văn hóa mạnh mẽ với các nước láng giềng và với châu Âu, và quan hệ quốc tế của nước này được định hướng bởi các nguyên tắc không can thiệp và đa phương. Đất nước này là thành viên sáng lập của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức các Quốc gia Châu Mỹ, Thị trường chung Nam Mỹ, và Hiệp hội Hội nhập Mỹ Latinh. Trụ sở của hai tổ chức sau cùng được đặt tại thủ đô Montevideo, vai trò của thành phố này đã được so sánh với vai trò của Brussels ở châu Âu.

Uruguay có hai tranh chấp biên giới không gây tranh cãi với Brasil, về Đảo Brasilera và khu vực sông Invernada rộng 235 km2 gần Masoller. Hai nước không đồng ý về việc nhánh sông nào đại diện cho nguồn hợp pháp của Sông Quaraí/Cuareim, điều này sẽ xác định biên giới ở đoạn tranh chấp sau này, theo Hiệp ước biên giới năm 1851 giữa hai nước. Các khu vực tranh chấp trên thực tế vẫn thuộc quyền kiểm soát của Brasil, với rất ít hoặc không có nỗ lực thực sự nào của Uruguay để khẳng định yêu sách của mình. Cả hai nước đều có quan hệ ngoại giao thân thiện và quan hệ kinh tế mạnh mẽ.
Argentina và Brasil là đối tác thương mại quan trọng nhất của Uruguay: Argentina chiếm 20% tổng kim ngạch nhập khẩu vào năm 2009. Do quan hệ song phương với Argentina được coi là ưu tiên, Uruguay đã từ chối cho phép các tàu hải quân Anh hướng đến Quần đảo Falkland vào lãnh thổ và cảng của Uruguay để nhận vật tư và nhiên liệu. Sự cạnh tranh giữa cảng Montevideo và cảng Buenos Aires, có từ thời Đế quốc Tây Ban Nha, được mô tả là một "cuộc chiến cảng". Các quan chức của cả hai nước đã nhấn mạnh sự cần thiết phải chấm dứt sự cạnh tranh này nhân danh hội nhập khu vực vào năm 2010.
Việc xây dựng một nhà máy bột giấy gây tranh cãi vào năm 2007, bên bờ sông Uruguay ở Uruguay, đã gây ra các cuộc biểu tình ở Argentina vì lo ngại ô nhiễm môi trường và gây căng thẳng ngoại giao giữa hai nước. Tranh chấp sau đó vẫn là một chủ đề gây tranh cãi cho đến năm 2010, đặc biệt là sau khi các báo cáo liên tục về tình trạng ô nhiễm nước gia tăng trong khu vực sau đó được chứng minh là do việc xả thải từ thành phố Gualeguaychú của Argentina. Vào tháng 11 năm 2010, Uruguay và Argentina tuyên bố rằng họ đã đạt được một thỏa thuận cuối cùng về giám sát môi trường chung tại nhà máy bột giấy.
Uruguay cũng là một thành viên sáng lập của Diễn đàn các quốc gia nhỏ (FOSS), một nhóm tự nguyện và không chính thức tại LHQ. Đất nước này có quan hệ hữu nghị với Hoa Kỳ kể từ khi chuyển đổi trở lại chế độ dân chủ. Quan hệ thương mại giữa hai nước đã được mở rộng với việc ký kết một hiệp định đầu tư song phương vào năm 2004 và một Hiệp định khung về Thương mại và Đầu tư vào tháng 1 năm 2007. Hoa Kỳ và Uruguay cũng đã hợp tác về các vấn đề quân sự, cả hai nước đều đóng vai trò quan trọng trong Phái bộ Ổn định Liên Hợp Quốc tại Haiti. Năm 2017, Uruguay đã ký Hiệp ước Cấm Vũ khí Hạt nhân của LHQ. Nước này cũng tái gia nhập Hiệp ước Hỗ trợ Tương hỗ Liên Mỹ (TIAR hoặc "Hiệp ước Rio") vào năm 2020.
Với Việt Nam, Uruguay thiết lập quan hệ ngoại giao từ năm 1993. Uruguay có đại sứ quán tại Hà Nội, trong khi Việt Nam có đại sứ quán tại Buenos Aires (Argentina) kiêm nhiệm Uruguay.
4.4. Quân sự


Các lực lượng vũ trang Uruguay theo hiến pháp trực thuộc tổng thống nước Cộng hòa, thông qua bộ trưởng quốc phòng. Quân số của các lực lượng vũ trang khoảng 18.000 người cho Lục quân, 6.000 người cho Hải quân, và 3.000 người cho Không quân. Việc nhập ngũ là tự nguyện trong thời bình, nhưng chính phủ có thẩm quyền chế độ quân dịch trong trường hợp khẩn cấp.
Uruguay đứng đầu thế giới về tỷ lệ đóng góp bình quân đầu người cho lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, với 2.513 binh sĩ và sĩ quan tham gia 10 phái bộ gìn giữ hòa bình của LHQ. Tính đến tháng 2 năm 2010, Uruguay có 1.136 quân nhân được triển khai tới Haiti để hỗ trợ MINUSTAH và 1.360 người được triển khai để hỗ trợ MONUC ở Congo. Vào tháng 12 năm 2010, Thiếu tướng người Uruguay Gloodtdofsky được bổ nhiệm làm Quan sát viên Quân sự trưởng và người đứng đầu Nhóm Quan sát viên Quân sự Liên Hợp Quốc tại Ấn Độ và Pakistan.
Kể từ tháng 5 năm 2009, người đồng tính đã được phép phục vụ trong quân đội sau khi bộ trưởng quốc phòng ký một sắc lệnh nêu rõ rằng chính sách tuyển quân sẽ không còn phân biệt đối xử dựa trên xu hướng tính dục. Trong năm tài chính 2010, Hoa Kỳ đã cung cấp cho Uruguay 1.70 M USD viện trợ quân sự, bao gồm 1.00 M USD Tài trợ Quân sự Nước ngoài và 480.00 K USD Giáo dục và Đào tạo Quân sự Quốc tế.
Mặc dù Uruguay áp dụng chế độ tự nguyện, nhưng tỷ lệ quân nhân trên 1.000 dân là 7,1 người, cao hơn nhiều so với các quốc gia áp dụng chế độ nghĩa vụ quân sự. Quốc gia này đã cho loại biên tất cả xe tăng cũ và không mua sắm vũ khí thay thế, do đó hiện tại không sở hữu xe tăng và cũng không có lực lượng pháo binh.
4.5. Thực thi pháp luật
Cảnh sát quốc gia Uruguay là cơ quan thực thi pháp luật chính của đất nước, chịu trách nhiệm duy trì trật tự công cộng, phòng chống tội phạm và điều tra các vụ án hình sự. Ngoài ra, còn có các cơ quan thực thi pháp luật khác như Cảnh sát Biển Quốc gia (Prefectura Nacional Naval), chịu trách nhiệm về an ninh hàng hải và thực thi pháp luật trên các vùng biển thuộc chủ quyền của Uruguay, và Tổng cục Hải quan Quốc gia (Dirección Nacional de Aduanas), chịu trách nhiệm kiểm soát biên giới và chống buôn lậu. Các cơ quan này phối hợp với nhau để đảm bảo an ninh và trật tự trên toàn lãnh thổ. Việc thực thi pháp luật ở Uruguay nhìn chung được coi là hiệu quả, tuy nhiên, giống như nhiều quốc gia khác, Uruguay cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến tội phạm có tổ chức, buôn bán ma túy và các vấn đề xã hội khác có thể ảnh hưởng đến tình hình an ninh.
5. Kinh tế
Phần này trình bày các khía cạnh chính của nền kinh tế Uruguay, bao gồm các ngành chủ đạo như nông nghiệp, chăn nuôi, khai khoáng, lâm nghiệp, và du lịch, cùng với hiện trạng cơ sở hạ tầng giao thông, viễn thông và năng lượng.

Năm 1991, đất nước trải qua sự gia tăng các cuộc đình công để đòi bồi thường tiền lương nhằm bù đắp lạm phát và phản đối các chính sách tư nhân hóa mà chính phủ của Luis Alberto Lacalle mong muốn. Một cuộc tổng đình công đã được kêu gọi vào năm 1992, và chính sách tư nhân hóa đã bị đa số bác bỏ trong cuộc trưng cầu dân ý. Năm 1994 và 1995, Uruguay đối mặt với những khó khăn kinh tế do tự do hóa thương mại quốc tế, làm tăng thâm hụt thương mại. Công ty Khí đốt Montevideo và hãng hàng không Pluna đã được chuyển giao cho khu vực tư nhân, nhưng tốc độ tư nhân hóa đã chậm lại vào năm 1996. Uruguay trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế và tài chính lớn từ năm 1999 đến 2002, chủ yếu là hiệu ứng lan tỏa từ các vấn đề kinh tế của Argentina. Nền kinh tế suy giảm 11%, và tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 14-21%.
Năm 2004, chính phủ Batlle đã ký một thỏa thuận dự phòng trị giá 1.10 B USD trong ba năm với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), cam kết đất nước đạt được thặng dư ngân sách sơ cấp đáng kể, lạm phát thấp, giảm đáng kể nợ nước ngoài, và một số cải cách cơ cấu nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư nước ngoài. Uruguay đã chấm dứt thỏa thuận vào năm 2006 sau khi trả nợ sớm nhưng vẫn duy trì một số cam kết chính sách. Vázquez, người nhậm chức chính phủ vào tháng 3 năm 2005, đã thành lập Bộ Phát triển Xã hội và tìm cách giảm tỷ lệ đói nghèo của đất nước bằng Kế hoạch Quốc gia trị giá 240.00 M USD để Giải quyết Tình trạng Khẩn cấp Xã hội (PANES), cung cấp một khoản chuyển tiền mặt có điều kiện hàng tháng khoảng 75 USD cho hơn 100.000 hộ gia đình cực kỳ nghèo. Đổi lại, những người nhận trợ cấp được yêu cầu tham gia vào các công việc cộng đồng, đảm bảo con cái họ đi học hàng ngày, và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Sau vụ vỡ nợ tín dụng của Argentina năm 2001, giá cả trong nền kinh tế Uruguay đã làm cho nhiều dịch vụ, bao gồm công nghệ thông tin và chuyên môn kiến trúc, từng quá đắt đỏ ở nhiều thị trường nước ngoài, trở nên có thể xuất khẩu. Chính phủ Frente Amplio, trong khi tiếp tục thanh toán nợ nước ngoài của Uruguay, cũng đã thực hiện một kế hoạch khẩn cấp để giải quyết các vấn đề đói nghèo và thất nghiệp lan rộng. Nền kinh tế tăng trưởng với tốc độ hàng năm là 6,7% trong giai đoạn 2004-2008. Các thị trường xuất khẩu của Uruguay đã được đa dạng hóa để giảm sự phụ thuộc vào Argentina và Brasil. Tỷ lệ đói nghèo đã giảm từ 33% năm 2002 xuống 21,7% vào tháng 7 năm 2008, trong khi tỷ lệ nghèo cùng cực giảm từ 3,3% xuống 1,7%.
Từ năm 2007 đến 2009, Uruguay là quốc gia duy nhất ở châu Mỹ không trải qua suy thoái kỹ thuật (hai quý liên tiếp suy giảm). Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức thấp kỷ lục 5,4% vào tháng 12 năm 2010 trước khi tăng lên 6,1% vào tháng 1 năm 2011. Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức thấp, IMF đã quan sát thấy sự gia tăng áp lực lạm phát, và GDP của Uruguay đã tăng 10,4% trong nửa đầu năm 2010. Theo ước tính của IMF, Uruguay có khả năng đạt được mức tăng trưởng GDP thực tế từ 8% đến 8,5% vào năm 2010, tiếp theo là tăng trưởng 5% vào năm 2011 và 4% trong những năm tiếp theo. Nợ khu vực công tổng cộng đã giảm trong quý hai năm 2010, sau năm giai đoạn tăng trưởng bền vững liên tiếp, đạt 21.89 B USD, tương đương 59,5% GDP.
Uruguay được xếp hạng 62 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024. Số lượng thành viên công đoàn đã tăng gấp bốn lần kể từ năm 2003, từ 110.000 lên hơn 400.000 vào năm 2015 trong tổng số 1,5 triệu lao động. Theo Liên đoàn Công đoàn Quốc tế, Uruguay đã "phê chuẩn tất cả tám Công ước lao động cốt lõi của ILO". Việc trồng, sử dụng và bán cần sa đã được hợp pháp hóa vào ngày 11 tháng 12 năm 2013, bởi cựu tổng thống José "Pepe" Mujica, đưa Uruguay trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới hợp pháp hóa hoàn toàn cần sa. Luật này đã được Thượng viện Uruguay bỏ phiếu thông qua vào cùng ngày với 16 phiếu thuận và 13 phiếu chống.
Uruguay có một nền kinh tế thu nhập cao. Giống như Thụy Sĩ, Uruguay không tiết lộ danh tính của những người gửi tiền vào ngân hàng của mình. Với tiềm lực kinh tế mạnh nhất Nam Mỹ, Uruguay chủ yếu dựa vào thương mại, đặc biệt là xuất khẩu nông sản, khiến cho trong nước dễ bị biến động giá cả hàng hóa.
Chăn nuôi bò, cừu trở thành ngành kinh tế chủ yếu thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp chế biến để xuất khẩu (len, hàng dệt, thịt và ngành da thú). Ngành trồng trọt gồm có: ngũ cốc, mía, cây ăn quả.
Kinh tế gặp nhiều khó khăn do nợ nước ngoài chồng chất. Là nước thành viên của tổ chức Mercosur, Uruguay bị lấn át bởi hai nước láng giềng khổng lồ Brasil và Argentina. Thâm hụt cán cân mậu dịch gia tăng.
Mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm 9% GDP, nhưng nông phẩm chiếm hơn 50% hàng xuất khẩu. Uruguay đứng đầu Mỹ Latinh và thứ 6 thế giới về xuất khẩu lúa gạo. Công nghiệp chủ yếu là chế biến nông sản (thịt, sản phẩm da thuộc, len...). Từ giữa thập kỷ 80 của thế kỷ XX, Uruguay theo mô hình kinh tế tự do mới, giảm được lạm phát và thâm hụt ngân sách, cân đối xuất nhập khẩu. Uruguay là một trong những nước có điều kiện và chính sách lao động tự do nhất ở châu Mỹ.
Từ năm 1999, kinh tế Uruguay suy thoái, một nguyên nhân lớn là do tác động của việc phá giá tiền tệ của Brasil làm giảm sức cạnh tranh của hàng hoá Uruguay và ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế Argentina. Tháng 6 năm 2002, chính phủ quyết định thả nổi đồng pê xô, đồng đô la Mỹ tăng giá 60% so với nội tệ, giúp cho hàng hoá xuất khẩu của Uruguay tăng sức cạnh tranh nhưng cũng gây ra đổ vỡ tín dụng, khủng hoảng hệ thống ngân hàng, làm giảm sức mua của người tiêu dùng và tăng lạm phát từ 4% (2001) lên tới 26% (2002).
Uruguay có môi trường đầu tư tốt, hệ thống pháp lý mạnh và thị trường tài chính mở cửa. Chiến lược của chính phủ hiện nay là kích thích tăng trưởng dựa trên việc đẩy mạnh xuất khẩu sang các nước bạn hàng truyền thống trong khối Mercosur, EU và Bắc Mỹ. Với châu Á, Uruguay có quan hệ thương mại với Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore, Malaysia và Indonesia... Uruguay xuất hàng truyền thống như thịt bò, lúa gạo, len, cá, da thuộc và đồ da; nhập khẩu máy móc, hoá chất, nhiên liệu, hàng tiêu dùng, quần áo...
Tính đến năm 2021, GDP danh nghĩa của Uruguay đạt 60.49 B USD và GDP (PPP) đạt 83.16 B USD. GDP bình quân đầu người danh nghĩa là 17.30 K USD và GDP (PPP) bình quân đầu người là 23.79 K USD.
5.1. Nông nghiệp và chăn nuôi

Năm 2010, ngành nông nghiệp định hướng xuất khẩu của Uruguay đóng góp 9,3% GDP và sử dụng 13% lực lượng lao động. Số liệu thống kê chính thức từ Bộ Nông nghiệp và Chăn nuôi Uruguay cho thấy chăn nuôi thịt và cừu ở Uruguay chiếm 59,6% diện tích đất. Tỷ lệ này tăng thêm lên 82,4% khi chăn nuôi gia súc được liên kết với các hoạt động nông nghiệp khác như sản xuất sữa, thức ăn gia súc và luân canh với các loại cây trồng như lúa gạo.
Theo FAOSTAT, Uruguay là một trong những nhà sản xuất đậu tương lớn nhất thế giới (thứ 9), len (thứ 12), thịt ngựa (thứ 14), sáp ong (thứ 14), và mộc qua (thứ 17). Hầu hết các trang trại (25.500 trong số 39.120) do gia đình quản lý; thịt bò và len là hoạt động chính và là nguồn thu nhập chính cho 65% trong số đó, tiếp theo là trồng rau chiếm 12%, chăn nuôi bò sữa 11%, nuôi lợn 2%, và gia cầm cũng chiếm 2%. Thịt bò là mặt hàng xuất khẩu chính của đất nước, đạt tổng trị giá hơn 1.00 B USD vào năm 2006.
Năm 2007, Uruguay có đàn gia súc tổng cộng 12 triệu con, trở thành quốc gia có số lượng gia súc bình quân đầu người cao nhất thế giới với 3,8 con/người. Tuy nhiên, 54% số gia súc này thuộc sở hữu của 11% nông dân, những người có tối thiểu 500 con. Ở thái cực khác, 38% nông dân khai thác các lô đất nhỏ và có đàn gia súc trung bình dưới một trăm con. Gần đây, trồng lúa gạo cũng phát triển mạnh ở các tỉnh phía đông gần biên giới Brasil. Đậu nành cũng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng.
5.2. Khai thác mỏ và lâm nghiệp
Các nguồn tài nguyên khoáng sản chính của Uruguay bao gồm thạch anh tím, mã não và đá vôi. Khai thác mỏ tuy không phải là ngành kinh tế chủ đạo nhưng vẫn đóng góp vào xuất khẩu. Ngành lâm nghiệp tập trung vào việc trồng cây bạch đàn và thông để sản xuất bột giấy và gỗ. Chính phủ Uruguay đã có những chính sách khuyến khích đầu tư vào ngành lâm nghiệp và chế biến gỗ, coi đây là một lĩnh vực có tiềm năng phát triển. Gần đây, việc trồng cây bạch đàn cho ngành lâm nghiệp đã được kỳ vọng tăng trưởng, và trái phiếu Samurai đã được phát hành cho mục đích này.
5.3. Du lịch


Ngành du lịch ở Uruguay là một phần quan trọng của nền kinh tế. Năm 2012, ngành này ước tính tạo ra 97.000 việc làm và (trực tiếp và gián tiếp) chiếm 9% GDP. Uruguay là quốc gia Mỹ Latinh đón nhiều khách du lịch nhất so với dân số của mình. Năm 2023, 3,8 triệu khách du lịch đã đến Uruguay, phần lớn là người Argentina và Brasil, tiếp theo là người Chile, Paraguay, Mỹ và người châu Âu thuộc nhiều quốc tịch khác nhau.
Các trải nghiệm văn hóa ở Uruguay bao gồm khám phá di sản thuộc địa của đất nước, như ở Colonia del Sacramento. Các di tích lịch sử bao gồm Bảo tàng Torres García và Sân vận động Centenario. Một trong những điểm thu hút tự nhiên chính ở Uruguay là Punta del Este. Punta del Este nằm trên một bán đảo nhỏ ngoài khơi bờ biển phía đông nam Uruguay. Các bãi biển của nó được chia thành Mansa, hay bờ (sông) lặng sóng và Brava, hay bờ (đại dương) dữ dội. Punta del Este tiếp giáp với thành phố Maldonado, trong khi về phía đông bắc dọc theo bờ biển là các khu nghỉ mát nhỏ hơn La Barra và José Ignacio. Các khu nghỉ dưỡng ven biển khác như Piriápolis và La Paloma cũng thu hút nhiều du khách. Du lịch nông thôn, với các trang trại (estancias) truyền thống, cũng ngày càng trở nên phổ biến.
5.4. Giao thông vận tải


Cảng Montevideo là một trong những cảng container chính; cảng này xử lý hơn 1,1 triệu container mỗi năm. Bến cảng của nó có thể tiếp nhận các tàu có mớn nước 14 m. Chín cần trục giàn cho phép thực hiện 80 đến 100 lượt di chuyển mỗi giờ. Cảng Nueva Palmira là một điểm trung chuyển hàng hóa quan trọng trong khu vực và có cả các bến cảng tư nhân và nhà nước.
5.4.1. Hàng không
Sân bay Quốc tế Carrasco ban đầu được khánh thành vào năm 1947, và vào năm 2009, Puerta del Sur, chủ sở hữu và nhà điều hành sân bay, đã ủy quyền cho Rafael Viñoly Architects mở rộng và hiện đại hóa các cơ sở hiện có bằng một nhà ga hành khách mới rộng rãi với vốn đầu tư 165.00 M USD. Sân bay có thể phục vụ tới 4,5 triệu lượt khách mỗi năm. PLUNA từng là hãng hàng không quốc gia của Uruguay và có trụ sở tại Carrasco.
Sân bay Quốc tế Punta del Este, nằm cách Punta del Este 15 km thuộc tỉnh Maldonado, là sân bay bận rộn thứ hai ở Uruguay, được xây dựng bởi kiến trúc sư người Uruguay Carlos Ott. Sân bay này được khánh thành vào năm 1997.
5.4.2. Đường bộ và Đường sắt

Administración de Ferrocarriles del Estado là cơ quan tự trị phụ trách vận tải đường sắt và bảo trì mạng lưới đường sắt. Uruguay có khoảng 1.20 K km đường ray đang hoạt động. Cho đến năm 1947, khoảng 90% hệ thống đường sắt thuộc sở hữu của Anh. Năm 1949, chính phủ đã quốc hữu hóa đường sắt, cùng với xe điện và Công ty Cấp nước Montevideo. Tuy nhiên, vào năm 1985, "Kế hoạch Vận tải Quốc gia" cho rằng các chuyến tàu chở khách quá tốn kém để sửa chữa và bảo trì. Các chuyến tàu chở hàng sẽ tiếp tục, nhưng vận tải xe buýt trở thành giải pháp thay thế "kinh tế" cho du khách. Dịch vụ hành khách sau đó đã bị ngừng vào năm 1988. Tuy nhiên, dịch vụ đi lại bằng đường sắt vào Montevideo đã được khởi động lại vào năm 1993, và hiện bao gồm ba tuyến ngoại ô.
Các con đường trải nhựa nối Montevideo với các trung tâm đô thị khác trong nước, các đường cao tốc chính dẫn đến biên giới và các thành phố lân cận. Nhiều con đường không trải nhựa nối các trang trại và thị trấn nhỏ. Thương mại đường bộ đã tăng đáng kể kể từ khi Mercosur (Thị trường chung Nam Mỹ) được thành lập vào những năm 1990 và một lần nữa vào cuối những năm 2000. Hầu hết các dịch vụ vận chuyển hàng hóa và hành khách nội địa của đất nước đều bằng đường bộ chứ không phải đường sắt. Đất nước này có một số dịch vụ xe buýt quốc tế nối thủ đô và các địa phương biên giới với các nước láng giềng. Chúng bao gồm 17 điểm đến ở Argentina, 12 điểm đến ở Brasil và thủ đô của Chile và Paraguay.
5.5. Viễn thông
Ngành công nghiệp viễn thông phát triển hơn hầu hết các nước Mỹ Latinh khác, là quốc gia đầu tiên ở châu Mỹ đạt được vùng phủ sóng điện thoại kỹ thuật số hoàn toàn vào năm 1997. Hệ thống này thuộc sở hữu nhà nước, và đã có những đề xuất gây tranh cãi về việc tư nhân hóa một phần kể từ những năm 1990.
Thị trường điện thoại di động được chia sẻ bởi ANTEL thuộc sở hữu nhà nước và hai công ty tư nhân, Movistar và Claro. ANTEL có thị phần lớn nhất với 49% số đường dây di động của Uruguay. ANTEL đã triển khai mạng 5G thương mại vào tháng 4 năm 2019 và vẫn đang tiếp tục phát triển. Trong khi đó, Movistar và Claro chỉ chiếm lần lượt 30% và 21% thị phần. Công cụ Google Tìm kiếm chiếm 95% tổng thị phần công cụ tìm kiếm vào năm 2023-2024.
5.6. Năng lượng
Năm 2010, Bộ Năng lượng, Khai mỏ và Công nghiệp Uruguay đã phê duyệt Nghị định 354 về Xúc tiến Năng lượng Tái tạo. Năm 2021, Uruguay có, về công suất điện tái tạo đã lắp đặt, 1.538 MW thủy điện, 1.514 MW điện gió (lớn thứ 35 thế giới), 258 MW điện mặt trời (lớn thứ 66 thế giới), và 423 MW sinh khối. Năm 2023, 98% điện năng của Uruguay đến từ năng lượng tái tạo. Sự thay đổi mạnh mẽ này, diễn ra trong vòng chưa đầy mười năm và không cần tài trợ của chính phủ, đã làm giảm chi phí điện và cắt giảm đáng kể dấu chân carbon của đất nước. Hầu hết điện năng đến từ các nhà máy thủy điện và các trang trại gió. Uruguay không còn nhập khẩu điện. Năm 2022, 49% tổng lượng khí thải carbon dioxide của đất nước đến từ việc đốt dầu diesel, tiếp theo là xăng, với tỷ lệ 25%.
6. Xã hội
Uruguay có một xã hội tương đối đồng nhất, với tầng lớp trung lưu lớn và mức độ bất bình đẳng thu nhập thấp so với các nước trong khu vực. Các chính sách xã hội tiến bộ đã góp phần vào chất lượng cuộc sống cao và sự ổn định xã hội.
6.1. Nhân khẩu


Người Uruguay chủ yếu có nguồn gốc châu Âu, với 85,2% dân số tự nhận mình có tổ tiên chủ yếu là "người da trắng" trong điều tra dân số năm 2023, giảm so với 87,7% trong điều tra dân số năm 2011. Hầu hết người Uruguay gốc Âu là hậu duệ của những người nhập cư thế kỷ 19 và 20 từ Tây Ban Nha, và ở mức độ thấp hơn là Đức, Ý, Pháp và Anh. Những người định cư trước đó đã di cư từ Argentina. Người Người gốc Phi chiếm khoảng 5% tổng dân số. Cũng có những cộng đồng Nhật Bản quan trọng. Nhìn chung, thành phần dân tộc tương tự như các tỉnh lân cận của Argentina cũng như miền Nam Brasil.
Từ năm 1963 đến 1985, ước tính có 320.000 người Uruguay di cư. Các điểm đến phổ biến nhất của người di cư Uruguay là Argentina, tiếp theo là Hoa Kỳ, Úc, Canada, Tây Ban Nha, Brasil, Ý, Pháp và Bồ Đào Nha. Năm 2009, lần đầu tiên sau 44 năm, đất nước này chứng kiến dòng người nhập cư ròng dương khi so sánh nhập cư với di cư. 3.825 giấy phép cư trú đã được cấp vào năm 2009, so với 1.216 vào năm 2005. 50% cư dân hợp pháp mới đến từ Argentina và Brasil. Một luật di cư được thông qua năm 2008 trao cho người nhập cư các quyền và cơ hội tương tự như công dân, với điều kiện phải chứng minh thu nhập hàng tháng là 650 USD.
Vùng đô thị Montevideo là thành phố lớn duy nhất, với khoảng 1,9 triệu dân, chiếm hơn một nửa tổng dân số cả nước. Phần còn lại của dân số đô thị sống ở khoảng 30 thị trấn. Tốc độ tăng dân số của Uruguay thấp hơn nhiều so với các nước Mỹ Latinh khác. Tuổi trung vị của nước này là 35,3 tuổi, cao hơn mức trung bình toàn cầu do tỷ lệ sinh thấp, tuổi thọ cao và tỷ lệ di cư tương đối cao ở những người trẻ tuổi. Một phần tư dân số dưới 15 tuổi, và khoảng một phần sáu từ 60 tuổi trở lên. Năm 2017, tỷ suất sinh tổng cộng (TFR) trung bình trên toàn Uruguay là 1,70 trẻ em sinh ra trên một phụ nữ, dưới mức thay thế là 2,1. Con số này vẫn thấp hơn đáng kể so với mức cao 5,76 trẻ em sinh ra trên một phụ nữ vào năm 1882.
Một báo cáo năm 2017 của IADB về điều kiện lao động cho các quốc gia Mỹ Latinh đã xếp Uruguay là quốc gia dẫn đầu khu vực về tổng thể trong tất cả các chỉ số phụ trừ một, bao gồm giới tính, tuổi tác, thu nhập, tính chính thức và sự tham gia lao động.
6.2. Các thành phố lớn
Hạng | Thành phố | Tỉnh | Dân số |
---|---|---|---|
1 | Montevideo | Montevideo | 1.304.687 |
2 | Salto | Salto | 104.011 |
3 | Ciudad de la Costa | Canelones | 95.176 |
4 | Paysandú | Paysandú | 76.412 |
5 | Las Piedras | Canelones | 71.258 |
6 | Rivera | Rivera | 64.465 |
7 | Maldonado | Maldonado | 62.590 |
8 | Tacuarembó | Tacuarembó | 54.755 |
9 | Melo | Cerro Largo | 51.830 |
10 | Mercedes | Soriano | 41.974 |
11 | Artigas | Artigas | 40.657 |
12 | Minas | Lavalleja | 38.446 |
13 | San José de Mayo | San José | 36.743 |
14 | Durazno | Durazno | 34.368 |
15 | Florida | Florida | 33.639 |
16 | Barros Blancos | Canelones | 31.650 |
17 | Ciudad del Plata | San José | 31.145 |
18 | San Carlos | Maldonado | 27.471 |
19 | Colonia del Sacramento | Colonia | 26.231 |
20 | Pando | Canelones | 25.947 |
6.3. Các nhóm dân tộc
Người Uruguay chủ yếu có nguồn gốc châu Âu, với 85,2% dân số tự nhận là người "da trắng" là tổ tiên chính trong cuộc điều tra dân số năm 2023 (giảm so với 87,7% trong điều tra dân số năm 2011). Người gốc Phi chiếm khoảng 6,9%, người bản địa là 2,4%, và người gốc Đông Á là 0,2%. Các nhóm khác hoặc không có tổ tiên rõ ràng chiếm 4,6%, và 2,9% không xác định cụ thể (tổng cộng có thể hơn 100% do một số người có thể chọn nhiều hơn một nhóm tổ tiên). Hầu hết người Uruguay gốc Âu là hậu duệ của những người nhập cư từ thế kỷ 19 và 20 từ Tây Ban Nha và Ý, và ở mức độ thấp hơn là Đức, Pháp và Anh. Những người định cư sớm hơn đã di cư từ Argentina. Cũng có những cộng đồng người Nhật Bản quan trọng. Nhìn chung, thành phần dân tộc tương tự như các tỉnh lân cận của Argentina cũng như miền Nam Brasil. Sự đa dạng này phản ánh lịch sử nhập cư của đất nước, và chính phủ Uruguay thúc đẩy các chính sách hòa nhập và chống phân biệt đối xử. Một số ít hậu duệ của người bản địa vẫn còn tồn tại, mặc dù số lượng của họ đã giảm đáng kể sau thời kỳ thuộc địa.
6.4. Ngôn ngữ
Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ quốc gia trên thực tế. Tiếng Tây Ban Nha Uruguay, một biến thể của Rioplatense, sử dụng cả voseoSpanish và yeísmoSpanish (với {{IPA|[ʃ]}} hoặc {{IPA|[ʒ]}}) và chịu ảnh hưởng lớn từ tiếng Ý và các phương ngữ khác nhau của nó vì nó kết hợp lunfardo. Ở các khu vực biên giới với Brasil ở phía đông bắc đất nước, Tiếng Bồ Đào Nha Uruguay được sử dụng, bao gồm sự pha trộn giữa tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha Brasil. Đây là một phương ngữ không có chính tả được xác định chính thức và không có bất kỳ sự công nhận chính thức nào. Tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến nhất trong người dân Uruguay, là một phần của chương trình giáo dục.
Vì số lượng người bản địa trong dân số rất ít, nên không có ngôn ngữ bản địa nào được cho là còn được sử dụng tích cực trong nước. Một phương ngữ khác được nói là Patois, một phương ngữ Occitan. Phương ngữ này chủ yếu được nói ở Tỉnh Colonia, nơi những người hành hương đầu tiên định cư, tại thành phố La Paz. Vẫn còn các tài liệu viết bằng ngôn ngữ này trong Thư viện Waldensian (Biblioteca Valdense) ở thị trấn Colonia Valdense, Tỉnh Colonia. Những người nói tiếng Patois đến Uruguay từ Piedmont. Ban đầu, họ là những người Vaudois trở thành Người Waldensian, đặt tên cho thành phố Colonia Valdense, dịch từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "Thuộc địa Waldensian".
Năm 2001, Ngôn ngữ ký hiệu Uruguay (LSU) được công nhận là ngôn ngữ chính thức của Uruguay theo Luật 17.378.
6.5. Tôn giáo

Theo một ước tính năm 2021, Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất ở Uruguay, tuy nhiên, tỷ lệ người không theo tôn giáo cũng rất đáng kể. Cụ thể, khoảng 44,8% dân số theo Công giáo Rôma, 9,5% theo Tin Lành, và 1,2% theo các tôn giáo khác. Một tỷ lệ lớn, khoảng 44,5% dân số, được xác định là không tôn giáo. Đất nước này không có tôn giáo chính thức; nhà thờ và nhà nước được tách biệt chính thức, và tự do tôn giáo được đảm bảo.
Các nhà quan sát chính trị coi Uruguay là quốc gia thế tục nhất ở châu Mỹ. Quá trình thế tục hóa của Uruguay bắt đầu với vai trò tương đối nhỏ của nhà thờ trong thời kỳ thuộc địa, so với các vùng khác của Đế quốc Tây Ban Nha. Số lượng nhỏ người bản địa của Uruguay và sự phản kháng của họ đối với việc truyền đạo đã làm giảm ảnh hưởng của các nhà chức trách giáo hội.

Sau khi độc lập, các ý tưởng chống giáo sĩ lan rộng đến Uruguay, đặc biệt là từ Pháp, càng làm xói mòn ảnh hưởng của nhà thờ. Năm 1837, hôn nhân dân sự được công nhận, và năm 1861, nhà nước tiếp quản việc điều hành các nghĩa trang công cộng. Năm 1907, ly hôn được hợp pháp hóa, và năm 1909, tất cả các hoạt động giảng dạy tôn giáo đều bị cấm trong các trường công. Dưới ảnh hưởng của chính trị gia Colorado José Batlle y Ordóñez (1903-1911), sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước hoàn toàn đã được đưa vào hiến pháp mới năm 1917. Thủ đô của Uruguay có 12 giáo đường Do Thái và một cộng đồng 20.000 người Do Thái tính đến năm 2011. Với mức cao nhất là 50.000 người vào giữa những năm 1960, Uruguay có tỷ lệ aliyah cao nhất thế giới tính theo tỷ lệ phần trăm dân số Do Thái.
Các tôn giáo thiểu số bao gồm Ấn Độ giáo, Hồi giáo, Baháʼí và Phật giáo.
6.6. Giáo dục

Giáo dục ở Uruguay là thế tục, miễn phí, và bắt buộc trong 14 năm, bắt đầu từ 4 tuổi. Hệ thống được chia thành sáu cấp học: mầm non (3-5 tuổi), tiểu học (6-11 tuổi), trung học cơ sở (12-14 tuổi), trung học phổ thông (15-17 tuổi), giáo dục đại học (18 tuổi trở lên), và giáo dục sau đại học. Giáo dục công là trách nhiệm chính của ba tổ chức: Bộ Giáo dục và Văn hóa, điều phối các chính sách giáo dục; Cơ quan Quản lý Giáo dục Công Quốc gia, xây dựng và thực hiện các chính sách về giáo dục từ mầm non đến trung học; và Đại học Cộng hòa, chịu trách nhiệm về giáo dục đại học. Năm 2009, chính phủ đã lên kế hoạch đầu tư 4,5% GDP vào giáo dục.
Uruguay xếp hạng cao trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa như PISA ở cấp khu vực nhưng cũng thấp hơn một số quốc gia có mức thu nhập tương tự so với mức trung bình của OECD. Trong bài kiểm tra PISA năm 2006, Uruguay có một trong những độ lệch chuẩn lớn nhất giữa các trường, cho thấy sự thay đổi đáng kể theo mức độ kinh tế xã hội. Uruguay là một phần của dự án Mỗi Trẻ em một Máy tính xách tay, và vào năm 2009, nước này trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới cung cấp máy tính xách tay cho mọi học sinh tiểu học như một phần của Kế hoạch Ceibal. Trong giai đoạn 2007-2009, 362.000 học sinh và 18.000 giáo viên đã tham gia vào chương trình này; khoảng 70% số máy tính xách tay được trao cho những trẻ em không có máy tính ở nhà. Chương trình OLPC chiếm chưa đến 5% ngân sách giáo dục của đất nước. Tỷ lệ biết chữ của người dân từ 15 tuổi trở lên là 98% (năm 1996), thuộc hàng cao nhất Mỹ Latinh.
6.7. Hôn nhân và các vấn đề xã hội
Uruguay đã có những thay đổi đáng kể trong các thể chế liên quan đến hôn nhân. Năm 2007, quốc gia này trở thành nước đầu tiên ở Mỹ Latinh hợp pháp hóa kết hợp dân sự cho các cặp đôi đồng giới. Tiếp đó, vào năm 2013, Uruguay đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, củng cố vị thế là một trong những quốc gia tiến bộ nhất trong khu vực về quyền LGBT.
Bên cạnh đó, Uruguay cũng đối mặt với các vấn đề và tranh luận xã hội chính. Mặc dù có mức độ bất bình đẳng thu nhập (đo bằng hệ số Gini) tương đối thấp so với các nước Mỹ Latinh khác, vấn đề này vẫn là một mối quan tâm. Một trong những chính sách xã hội gây tranh cãi và thu hút sự chú ý quốc tế là việc hợp pháp hóa cần sa hoàn toàn vào năm 2013, bao gồm cả sản xuất, mua bán và tiêu thụ. Chính sách này nhằm mục đích kiểm soát thị trường chợ đen và coi việc sử dụng cần sa là một vấn đề sức khỏe cộng đồng hơn là tội phạm. Các chính sách này phản ánh cam kết của Uruguay đối với công bằng xã hội, nhân quyền và phát triển dân chủ.
7. Văn hóa
Văn hóa Uruguay chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ châu Âu và đặc biệt là các ảnh hưởng từ Nam Âu. Truyền thống của gaucho đã là một yếu tố quan trọng trong nghệ thuật và văn hóa dân gian của cả Uruguay và Argentina.
7.1. Nghệ thuật thị giác



Họa sĩ và nhà điêu khắc trừu tượng Carlos Páez Vilaró là một nghệ sĩ nổi tiếng của Uruguay. Ông lấy cảm hứng từ cả Timbuktu và Mykonos để tạo ra tác phẩm nổi tiếng nhất của mình: ngôi nhà, khách sạn và xưởng vẽ Casapueblo gần Punta del Este. Họa sĩ thế kỷ 19 Juan Manuel Blanes, người có các tác phẩm mô tả các sự kiện lịch sử, là nghệ sĩ Uruguay đầu tiên được công nhận rộng rãi. Họa sĩ Hậu ấn tượng Pedro Figari đã thực hiện các nghiên cứu bằng phấn màu ở Montevideo và vùng nông thôn. Hầu hết các bức tranh đều thuộc trào lưu trừu tượng, không phải tranh tường.
Uruguay có nhiều bảo tàng nghệ thuật, hầu hết nằm ở Montevideo, chẳng hạn như Bảo tàng Torres García và Bảo tàng Gurvich. Bảo tàng Torres García được dành để tôn vinh nghệ sĩ Uruguay Joaquín Torres García.
7.2. Âm nhạc


Âm nhạc dân gian và đại chúng của Uruguay chia sẻ nguồn gốc gaucho với Argentina và tango. Một trong những bản tango nổi tiếng nhất, "La cumparsita" (1917), được sáng tác bởi nhà soạn nhạc người Uruguay Gerardo Matos Rodríguez. Candombe là một điệu nhảy dân gian được biểu diễn tại Carnival, đặc biệt là Carnival Uruguay, chủ yếu bởi những người Uruguay gốc Phi. Đàn guitar là nhạc cụ ưa thích, và trong một cuộc thi truyền thống nổi tiếng gọi là payada, hai ca sĩ, mỗi người một cây đàn guitar, thay phiên nhau ứng tác các câu thơ theo cùng một giai điệu. Âm nhạc dân gian được gọi là canto popular và bao gồm một số nghệ sĩ guitar và ca sĩ như Los Olimareños, và Numa Moraes.
Có rất nhiều đài phát thanh và sự kiện âm nhạc thuộc thể loại nhạc rock và các thể loại Caribe. Âm nhạc cổ điển thời kỳ đầu ở Uruguay chịu ảnh hưởng của Tây Ban Nha và Ý, nhưng kể từ thế kỷ 20, một số nhà soạn nhạc cổ điển, bao gồm Eduardo Fabini, Héctor Tosar, và Eduardo Gilardoni, đã sử dụng nhiều hơn các ngôn ngữ âm nhạc Mỹ Latinh. Có hai dàn nhạc giao hưởng ở Montevideo, OSSODRE và Filarmonica de Montevideo. Một số nhạc sĩ cổ điển nổi tiếng là nghệ sĩ dương cầm Albert Enrique Graf; nghệ sĩ guitar Eduardo Fernandez và Marco Sartor; và ca sĩ Erwin Schrott.
Tango đặc biệt ảnh hưởng đến văn hóa Uruguay trong thế kỷ 20, đặc biệt là những năm 1930 và 1940 với các ca sĩ Uruguay như Julio Sosa từ Las Piedras. Khi ca sĩ tango Carlos Gardel 29 tuổi, ông đã đổi quốc tịch thành người Uruguay, nói rằng ông sinh ra ở Tacuarembó. Tuy nhiên, một bảo tàng Carlos Gardel đã được thành lập vào năm 1999 tại Valle Edén, gần Tacuarembó.
Rock and roll lần đầu tiên được du nhập vào Uruguay cùng với sự xuất hiện của The Beatles và các ban nhạc Anh khác vào đầu những năm 1960. Một làn sóng các ban nhạc xuất hiện ở Montevideo, bao gồm Los Shakers, Los Iracundos, Los Moonlights, và Los Malditos, tất cả đều trở thành những nhân vật lớn trong cái gọi là Cuộc xâm lược Uruguay của Argentina. Các ban nhạc rock nổi tiếng của Uruguay bao gồm La Vela Puerca, El Cuarteto de Nos, và Cursi. Năm 2004, nhạc sĩ và diễn viên người Uruguay Jorge Drexler đã giành giải Oscar cho việc sáng tác bài hát "Al otro lado del río" từ bộ phim The Motorcycle Diaries, kể lại cuộc đời của Che Guevara.
7.3. Ẩm thực


Văn hóa ẩm thực Uruguay chủ yếu đến từ văn hóa ẩm thực châu Âu. Hầu hết các món ăn Uruguay đều có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, Pháp, Ý và Brasil, là kết quả của quá trình nhập cư do các cuộc chiến tranh trong quá khứ ở châu Âu. Các bữa ăn hàng ngày đa dạng giữa các loại thịt, mì ống các loại, gạo, các món tráng miệng ngọt và các món khác, trong đó thịt là món chính do Uruguay là một trong những nhà sản xuất thịt chất lượng lớn nhất thế giới.
Các món ăn đặc trưng bao gồm: "Asado uruguayo" (thịt nướng lớn hoặc thịt nướng các loại), thịt cừu nướng, Chivito (sandwich chứa thịt bò nướng mỏng, rau diếp, cà chua, trứng rán, giăm bông, ô liu và các loại khác, và được phục vụ với khoai tây chiên), Milanesa (một loại thịt bò tẩm bột chiên), tortellini, spaghetti, gnocchi, ravioli, gạo và rau.
Một trong những loại phết được tiêu thụ nhiều nhất ở Uruguay là Dulce de leche (một loại kẹo caramel từ Mỹ Latinh được chế biến bằng cách đun nóng từ từ đường và sữa). Món ngọt đặc trưng nhất là Alfajor, một loại bánh nhỏ, nhân Dulce de leche và phủ sô cô la hoặc meringue. Các món tráng miệng đặc trưng khác bao gồm Pastafrola (một loại bánh nhân mứt mộc qua) và Chajá (meringue, bánh xốp, kem tươi và trái cây, thường là đào và dâu tây). Mate, một loại trà thảo dược, là thức uống đặc trưng nhất ở Uruguay.
7.4. Văn học

José Enrique Rodó (1871-1917), một nhà văn theo chủ nghĩa hiện đại, được coi là nhân vật văn học quan trọng nhất của Uruguay. Cuốn sách của ông, Ariel (1900), đề cập đến sự cần thiết phải duy trì các giá trị tâm linh trong khi theo đuổi sự tiến bộ vật chất và kỹ thuật. Nó cũng nhấn mạnh việc chống lại sự thống trị văn hóa của châu Âu và Hoa Kỳ. Nổi bật trong số các nhà viết kịch Mỹ Latinh là Florencio Sánchez (1875-1910), người đã viết các vở kịch về các vấn đề xã hội đương đại vẫn được trình diễn cho đến ngày nay.
Cũng trong khoảng thời gian đó là thơ lãng mạn của Juan Zorrilla de San Martín (1855-1931), người đã viết các bài thơ sử thi về lịch sử Uruguay. Cũng đáng chú ý là Juana de Ibarbourou (1895-1979), Delmira Agustini (1866-1914), Idea Vilariño (1920-2009), và các truyện ngắn của Horacio Quiroga và Juan José Morosoli (1899-1959). Những câu chuyện tâm lý của Juan Carlos Onetti (chẳng hạn như "No Man's Land" và "The Shipyard") đã nhận được sự ca ngợi rộng rãi của giới phê bình, cũng như các tác phẩm của Mario Benedetti.
Nhà văn đương đại nổi tiếng nhất của Uruguay là Eduardo Galeano, tác giả của Las venas abiertas de América Latina (1971; "Những tĩnh mạch mở của Mỹ Latinh") và bộ ba Memoria del fuego (1982-87; "Ký ức lửa"). Các nhà văn Uruguay hiện đại khác bao gồm Sylvia Lago, Jorge Majfud, và Jesús Moraes.
7.5. Truyền thông
Chỉ số tự do báo chí toàn cầu của Phóng viên không biên giới đã xếp Uruguay đứng thứ 19 trong số 180 quốc gia được báo cáo vào năm 2019. Tự do ngôn luận và truyền thông được hiến pháp đảm bảo, với các điều kiện về việc kích động bạo lực hoặc "xúc phạm quốc gia". Tự do báo chí của Uruguay bị hạn chế nghiêm trọng trong những năm chế độ độc tài quân sự. Vào ngày đầu tiên nhậm chức vào tháng 3 năm 1985, Sanguinetti đã tái lập hoàn toàn tự do báo chí. Do đó, các tờ báo của Montevideo đã mở rộng số lượng phát hành. Người Uruguay có quyền truy cập vào hơn 100 tờ báo tư nhân hàng ngày và hàng tuần, hơn 100 đài phát thanh, và khoảng 20 kênh truyền hình mặt đất, và truyền hình cáp có sẵn rộng rãi.
Đài phát thanh và truyền hình nhà nước được điều hành bởi dịch vụ phát thanh chính thức SODRE. Một số tờ báo thuộc sở hữu của, hoặc liên kết với, các đảng chính trị chính. El Día là tờ báo uy tín nhất của quốc gia cho đến khi ngừng hoạt động vào đầu những năm 1990, được thành lập vào năm 1886 bởi nhà lãnh đạo đảng Colorado và (sau này là) tổng thống José Batlle y Ordóñez. {{Lang|es|El País}}, tờ báo của Đảng Blanco đối thủ, có số lượng phát hành lớn nhất. Búsqueda đóng vai trò là một diễn đàn phân tích chính trị và kinh tế. Mặc dù chỉ bán được khoảng 16.000 bản mỗi tuần, nhưng số lượng độc giả ước tính của nó vượt quá 50.000.
8. Thể thao
8.1. Bóng đá

Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Uruguay. Trận đấu quốc tế đầu tiên bên ngoài Quần đảo Anh được diễn ra giữa Uruguay và Argentina tại Montevideo vào tháng 7 năm 1902. Bóng đá được các thủy thủ và công nhân người Anh mang đến Uruguay vào cuối thế kỷ 19. Ít thành công hơn, họ đã giới thiệu bóng bầu dục và cricket. Uruguay đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Paris năm 1924 và một lần nữa tại Thế vận hội Amsterdam năm 1928.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay đã hai lần vô địch FIFA World Cup. Uruguay đã vô địch giải đấu khai mạc trên sân nhà vào năm 1930 và một lần nữa vào năm 1950, nổi tiếng đánh bại đội chủ nhà được yêu thích Brasil trong trận chung kết. Uruguay đã vô địch Copa América (một giải đấu quốc tế cho các quốc gia Nam Mỹ và khách mời) 15 lần, ngang bằng Argentina, lần cuối cùng vào năm 2011. Uruguay cho đến nay là quốc gia có dân số nhỏ nhất từng vô địch World Cup. Mặc dù thành công sớm, họ đã bỏ lỡ ba kỳ World Cup trong bốn lần thử từ năm 1994 đến 2006. Uruguay đã lọt vào bán kết lần đầu tiên sau 40 năm tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010. Diego Forlán đã được trao giải thưởng Quả bóng vàng với tư cách là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu năm 2010.
Uruguay đã xuất khẩu 1.414 cầu thủ bóng đá trong những năm 2000, gần bằng số lượng cầu thủ của Brasil và Argentina. Năm 2010, chính phủ Uruguay đã ban hành các biện pháp nhằm giữ chân các cầu thủ trong nước. Có hai câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Montevideo, Nacional và Peñarol; họ đã giành được ba Cúp Liên lục địa mỗi đội. Khi hai câu lạc bộ này thi đấu với nhau, nó được gọi là Siêu kinh điển Uruguay. Trong bảng xếp hạng tháng 6 năm 2012, Uruguay được xếp hạng là đội bóng mạnh thứ hai thế giới, theo bảng xếp hạng thế giới của FIFA, điểm cao nhất từ trước đến nay của họ trong lịch sử bóng đá, chỉ kém vị trí số một của đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha.
Các cầu thủ nổi tiếng của Uruguay bao gồm Diego Godín, Diego Forlán, Luis Suárez, Edinson Cavani, và Federico Valverde.
8.2. Các môn thể thao khác
Ngoài bóng đá, môn thể thao phổ biến nhất ở Uruguay là bóng rổ. Đội tuyển quốc gia của họ đã bảy lần đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới, thường xuyên hơn các quốc gia khác ở Nam Mỹ, ngoại trừ Brasil và Argentina. Uruguay đã đăng cai Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 1967 chính thức và Giải vô địch bóng rổ châu Mỹ chính thức vào các năm 1988 và 1997, và là chủ nhà của FIBA AmeriCup 2017. Các môn thể thao khác cũng được yêu thích bao gồm bóng bầu dục, đua ngựa và các môn thể thao dưới nước.