1. Tổng quan
Đại Hàn Dân Quốc, thường gọi là Hàn Quốc, là một quốc gia cộng hòa lập hiến nằm ở Đông Á, chiếm phần phía nam của Bán đảo Triều Tiên. Quốc gia này có một lịch sử lâu đời và phức tạp, từ các vương quốc cổ đại, qua các triều đại phong kiến, thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản, sự chia cắt đất nước sau Chiến tranh thế giới thứ hai, và cuộc Chiến tranh Triều Tiên tàn khốc. Sau chiến tranh, Hàn Quốc đã trải qua một quá trình phát triển kinh tế vượt bậc, được biết đến là "Kỳ tích sông Hán", từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới trở thành một nước phát triển và là một nền kinh tế lớn trong G20.
Về chính trị, Hàn Quốc là một nền dân chủ tổng thống chế với sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp. Tuy nhiên, lịch sử chính trị của đất nước cũng ghi nhận những giai đoạn chế độ độc tài quân sự, theo sau là các phong trào đấu tranh dân chủ mạnh mẽ của nhân dân, điển hình là Phong trào dân chủ Gwangju và Kháng쟁 tháng Sáu, dẫn đến việc thiết lập nền cộng hòa hiện tại vào năm 1987. Mặc dù được coi là một nền dân chủ tiên tiến, Hàn Quốc gần đây cũng đối mặt với những lo ngại về sự suy thoái dân chủ, như vụ việc Tổng thống Yoon Suk-yeol ban bố thiết quân luật vào năm 2024 và sau đó bị luận tội.
Về kinh tế, Hàn Quốc nổi tiếng với các tập đoàn đa quốc gia (chaebol) hàng đầu thế giới trong các lĩnh vực như điện tử, ô tô, đóng tàu và công nghệ thông tin. Quốc gia này có một lực lượng lao động tay nghề cao, trình độ học vấn cao và đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển. Tuy nhiên, nền kinh tế cũng đối mặt với các thách thức như sự phụ thuộc vào xuất khẩu, bất bình đẳng thu nhập và những vấn đề liên quan đến cấu trúc chaebol.
Về xã hội, Hàn Quốc là một xã hội năng động nhưng cũng phải đối mặt với nhiều vấn đề như tỷ lệ sinh thấp kỷ lục, già hóa dân số nhanh chóng, áp lực cạnh tranh cao trong giáo dục và việc làm, và tỷ lệ tự tử cao. Văn hóa Hàn Quốc, bao gồm cả văn hóa truyền thống và văn hóa đại chúng hiện đại (như K-pop, phim truyền hình và điện ảnh - Hallyu), đã có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên toàn cầu.
Trong quan hệ quốc tế, Hàn Quốc duy trì mối quan hệ đồng minh chặt chẽ với Hoa Kỳ, đồng thời có những mối quan hệ phức tạp và đa chiều với các cường quốc khu vực như Trung Quốc và Nhật Bản. Quan hệ với Bắc Triều Tiên vẫn là một thách thức lớn, với tình trạng căng thẳng kéo dài và những nỗ lực hướng tới hòa bình và thống nhất bán đảo.
2. Quốc hiệu
2.1. Nguồn gốc và ý nghĩa quốc hiệu
Quốc hiệu chính thức của Hàn Quốc là Đại Hàn Dân Quốc (대한민국 (大韓民國)Daehan MingukKorean). Tên gọi rút gọn thường dùng là Hàn Quốc (한국 (韓國)HangukKorean). Trong lịch sử, bán đảo Triều Tiên từng được gọi bằng nhiều tên khác nhau.
Tên gọi "Korea" trong các ngôn ngữ phương Tây bắt nguồn từ tên của vương quốc Cao Ly (고려 (高麗)GoryeoKorean; 918-1392). Cao Ly là tên gọi rút gọn được Cao Câu Ly chính thức sử dụng vào thế kỷ thứ 5, và cũng là tên của nhà nước kế tục vào thế kỷ thứ 10. Các thương nhân Ả Rập và Ba Tư đến đây đã phát âm tên này là "Korea". Tên gọi hiện đại "Korea" xuất hiện lần đầu trên bản đồ của người Bồ Đào Nha vào năm 1568 bởi João vaz Dourado với tên gọi "Conrai", và sau đó vào cuối thế kỷ 16 và đầu thế kỷ 17 là "Corea" (Korea) trong các bản đồ của Teixeira Albernaz năm 1630. Vương quốc Cao Ly lần đầu tiên được người phương Tây biết đến khi Afonso de Albuquerque chinh phục Malacca vào năm 1511 và mô tả các dân tộc giao thương với vùng này, được người Bồ Đào Nha gọi là "Gores". Mặc dù các cách viết "Corea" và "Korea" cùng tồn tại trong các ấn phẩm thế kỷ 19, một số người Hàn Quốc tin rằng Đế quốc Nhật Bản, vào khoảng thời gian chiếm đóng Triều Tiên, đã cố tình chuẩn hóa cách viết thành "Korea" để Nhật Bản xuất hiện trước theo thứ tự bảng chữ cái.
Sau khi Cao Ly bị thay thế bởi vương quốc Triều Tiên (조선 (朝鮮)JoseonKorean) vào năm 1392, "Triều Tiên" trở thành tên gọi chính thức cho toàn bộ lãnh thổ, mặc dù không được chấp nhận phổ biến. Tên gọi chính thức mới này có nguồn gốc từ vương quốc cổ đại Cổ Triều Tiên (2333 TCN). Năm 1897, triều đại Triều Tiên đổi quốc hiệu chính thức từ "Triều Tiên" thành Đế quốc Đại Hàn (대한제국 (大韓帝國)Daehan JegukKorean, nghĩa là "Đại Hàn Đế quốc"). Một phần của tên gọi Đế quốc Đại Hàn là "Đại Hàn" (대한 (大韓)DaehanKorean, nghĩa là "Đại Hàn") bắt nguồn từ Tam Hàn (삼한 (三韓)SamhanKorean), đề cập đến Tam Quốc Triều Tiên, chứ không phải các liên minh cổ đại ở phía nam bán đảo Triều Tiên. Tuy nhiên, tên gọi "Triều Tiên" vẫn được người Triều Tiên sử dụng rộng rãi để chỉ đất nước của họ, mặc dù nó không còn là tên gọi chính thức. Dưới thời Nhật thuộc, hai tên gọi "Hàn" và "Triều Tiên" cùng tồn tại.
Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh năm 1945, "Republic of Korea" (Cộng hòa Triều Tiên/Hàn Quốc) được thông qua làm tên gọi tiếng Anh hợp pháp cho quốc gia mới. Tuy nhiên, đây không phải là bản dịch trực tiếp của tên gọi tiếng Hàn. Do đó, tên tiếng Hàn "Daehan Minguk" (대한민국 (大韓民國)Daehan MingukKorean, nghĩa là "Đại Hàn Dân Quốc") đôi khi được người Hàn Quốc sử dụng như một hoán dụ để chỉ toàn bộ dân tộc Triều Tiên (hay "chủng tộc" theo chủ nghĩa dân tộc Triều Tiên) chứ không chỉ riêng nhà nước Hàn Quốc.
2.2. Tên gọi trong nước và quốc tế
Tại Hàn Quốc, người dân thường gọi đất nước mình là Hanguk (한국 (韓國)HangukKorean). Khi cần phân biệt với Bắc Triều Tiên, họ sử dụng tên gọi Namhan (남한 (南韓)NamhanKorean, nghĩa là "Nam Hàn"). Tên gọi chính thức đầy đủ là Daehan Minguk (대한민국 (大韓民國)Daehan MingukKorean).
Người Bắc Triều Tiên gọi Hàn Quốc là Namjosŏn (남조선 (南朝鮮)Nam ChosŏnKorean, nghĩa là "Nam Triều Tiên"), bắt nguồn từ tên gọi của họ cho toàn bộ Triều Tiên là Chosŏn (조선 (朝鮮)ChosŏnKorean).
Trên trường quốc tế, tên gọi phổ biến nhất là Korea hoặc South Korea. Tên gọi chính thức bằng tiếng Anh là Republic of Korea (viết tắt là ROK). Trong các ngôn ngữ khác, tên gọi cũng thường dựa trên "Korea" hoặc "Corea". Ví dụ, trong tiếng Nhật là 韓国KankokuJapanese (Hàn Quốc) hoặc 大韓民国Daikan MinkokuJapanese (Đại Hàn Dân Quốc). Trong tiếng Trung, tên gọi là 韩国 (韓國)HánguóChinese (Hàn Quốc) hoặc 大韩民国 (大韓民國)Dàhán MínguóChinese (Đại Hàn Dân Quốc).
Tại Việt Nam, trước năm 1975, Việt Nam Cộng hòa thường gọi là "Đại Hàn" hoặc "Nam Hàn". Sau năm 1975, truyền thông nhà nước Việt Nam thống nhất sử dụng tên gọi "Nam Triều Tiên". Tuy nhiên, từ năm 1994, theo đề nghị của Đại sứ quán Hàn Quốc, Việt Nam đã chính thức sử dụng danh xưng "Đại Hàn Dân Quốc", gọi tắt là "Hàn Quốc".
3. Lịch sử
Lịch sử bán đảo Triều Tiên kéo dài hàng ngàn năm, từ thời kỳ đồ đá cũ, qua các vương quốc cổ đại, các triều đại thống nhất, thời kỳ thuộc địa, sự chia cắt đất nước và sự phát triển thành Đại Hàn Dân Quốc hiện đại.
3.1. Thời kỳ tiền sử và các quốc gia cổ đại

Bán đảo Triều Tiên đã có người sinh sống từ thời đại đồ đá cũ (Paleolithic). Các bằng chứng khảo cổ học cho thấy sự hiện diện của con người từ khoảng 700.000 năm trước. Thời đại đồ đá mới (Neolithic) bắt đầu vào khoảng 8000 TCN, với sự xuất hiện của đồ gốm và nông nghiệp sơ khai. Thời đại đồ đồng (Bronze Age) bắt đầu vào khoảng 1500-1000 TCN, và thời đại đồ sắt (Iron Age) vào khoảng 400 TCN.
Theo thần thoại lập quốc, Cổ Triều Tiên (Gojoseon) được thành lập vào năm 2333 TCN bởi Đàn Quân (Dangun). Cổ Triều Tiên được ghi nhận trong các tài liệu lịch sử Trung Quốc vào đầu thế kỷ thứ 7 TCN. Vương quốc này mở rộng lãnh thổ, kiểm soát phần phía bắc bán đảo Triều Tiên và một phần Mãn Châu. Cơ Tử Triều Tiên (Gija Joseon) được cho là thành lập vào thế kỷ 12 TCN, nhưng sự tồn tại và vai trò của nó vẫn còn gây tranh cãi trong giới sử học hiện đại. Năm 108 TCN, Nhà Hán của Trung Quốc đã đánh bại Vệ Mãn Triều Tiên (Wiman Joseon) và thiết lập Hán tứ quận ở phía bắc bán đảo. Ba trong số các quận này đã sụp đổ hoặc rút lui về phía tây trong vài thập kỷ. Lạc Lãng quận dần suy yếu và chỉ còn là một trung tâm thương mại cho đến khi bị Cao Câu Ly chinh phục vào năm 313 CN.
Khoảng 300 TCN, những người nói tiếng Nhật Bản thuộc Văn hóa Yayoi từ bán đảo Triều Tiên đã đến các đảo Nhật Bản và thay thế hoặc hòa nhập với cư dân Văn hóa Jōmon bản địa. Quê hương ngôn ngữ của người Proto-Triều Tiên được cho là ở đâu đó ở nam Siberia/Mãn Châu, như khu vực sông Liêu hoặc sông Amur. Người Proto-Triều Tiên đến phần phía nam bán đảo Triều Tiên vào khoảng 300 TCN, thay thế và đồng hóa những người nói tiếng Nhật, có khả năng gây ra sự di cư của người Yayoi.
Trong thời kỳ Nguyên Tam Quốc, các nhà nước như Phù Dư, Ốc Trở, Đông Uế và liên minh Tam Hàn (Mã Hàn, Thìn Hàn, Biện Hàn) chiếm đóng toàn bộ bán đảo Triều Tiên và nam Mãn Châu. Từ đó, Tam Quốc Triều Tiên gồm Cao Câu Ly, Bách Tế và Tân La đã nổi lên.
3.2. Thời kỳ Tam Quốc và Nam-Bắc Quốc

Thời kỳ Tam Quốc (khoảng thế kỷ 1 TCN - thế kỷ 7 CN) là giai đoạn mà ba vương quốc hùng mạnh: Cao Câu Ly (Goguryeo), Bách Tế (Baekje) và Tân La (Silla) tranh giành quyền kiểm soát bán đảo Triều Tiên.
- Cao Câu Ly (37 TCN - 668 CN): Nằm ở phía bắc bán đảo và một phần Mãn Châu, Cao Câu Ly là một quốc gia quân sự hùng mạnh, nổi tiếng với kỵ binh và các pháo đài kiên cố. Dưới thời vua Quảng Khai Thổ Thái Vương và con trai ông là Trường Thọ Vương, Cao Câu Ly đã mở rộng lãnh thổ đáng kể, chinh phục Bách Tế và Tân La trong một thời gian ngắn, trở thành thế lực thống trị trên bán đảo. Cao Câu Ly thường xuyên có xung đột quân sự với các triều đại Trung Quốc, nổi bật là cuộc chiến tranh với nhà Tùy, nơi Cao Câu Ly đã đánh bại một lực lượng xâm lược khổng lồ.
- Bách Tế (18 TCN - 660 CN): Nằm ở phía tây nam bán đảo, Bách Tế là một cường quốc hàng hải, được mệnh danh là "Phoenicia của Đông Á". Khả năng hàng hải của Bách Tế đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Phật giáo khắp Đông Á và văn hóa lục địa đến Nhật Bản. Bách Tế từng là một cường quốc quân sự, đặc biệt dưới thời vua Cận Tiếu Cổ Vương, nhưng sau đó suy yếu do thất bại trước Cao Câu Ly.
- Tân La (57 TCN - 935 CN): Ban đầu là vương quốc nhỏ yếu nhất, Tân La nằm ở phía đông nam bán đảo. Tuy nhiên, bằng các liên minh chiến lược và cơ hội, Tân La đã hợp tác với nhà Đường của Trung Quốc để lần lượt tiêu diệt Bách Tế (năm 660) và Cao Câu Ly (năm 668), thống nhất phần lớn bán đảo Triều Tiên.
Sau khi Tân La thống nhất Tam Quốc, bắt đầu thời kỳ Nam-Bắc Quốc (698 - 926 CN). Trong khi Tân La Thống nhất kiểm soát phần lớn bán đảo Triều Tiên, ở phía bắc, các tàn dư của Cao Câu Ly đã thành lập vương quốc Bột Hải (Balhae).
- Tân La Thống nhất (668 - 935 CN): Là một quốc gia giàu có, với kinh đô Gyeongju phát triển thành một trong bốn thành phố lớn nhất thế giới thời bấy giờ. Thời kỳ này chứng kiến sự nở rộ của nghệ thuật và văn hóa Phật giáo, với các công trình nổi tiếng như chùa Hwangnyongsa, Thạch Quật Am (Seokguram), và Chuông Thánh Đức Đại Vương Thần Chung (Emille Bell). Tân La Thống nhất cũng kế thừa di sản hàng hải của Bách Tế, thống trị các vùng biển Đông Á và thương mại giữa Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản trong thế kỷ 8 và 9, đặc biệt dưới thời Trương Bảo Cao (Jang Bogo). Người Tân La cũng thành lập các cộng đồng hải ngoại ở Trung Quốc trên Bán đảo Sơn Đông và cửa sông Dương Tử. Tuy nhiên, Tân La sau đó suy yếu do đấu đá nội bộ và sự trỗi dậy của các quốc gia kế tục là Hậu Bách Tế và Thái봉, dẫn đến thời kỳ Hậu Tam Quốc vào cuối thế kỷ 9.
- Bột Hải (698 - 926 CN): Được thành lập bởi một tướng lĩnh Cao Câu Ly, Bột Hải tự coi mình là quốc gia kế thừa của Cao Câu Ly. Vào thời kỳ đỉnh cao, Bột Hải kiểm soát phần lớn Mãn Châu và một phần Viễn Đông Nga, được gọi là "Quốc gia thịnh vượng ở phương Đông". Bột Hải bị Khiết Đan tiêu diệt vào năm 926.
Phật giáo phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này. Nhiều Phật tử Triều Tiên nổi tiếng trong giới Phật giáo Trung Quốc và có những đóng góp to lớn cho Phật giáo Trung Quốc. Các nhân vật tiêu biểu bao gồm Woncheuk, Wonhyo, Uisang, Musang (Kim Hwasang), và Kim Gyo-gak (một hoàng tử Tân La có ảnh hưởng khiến núi Cửu Hoa trở thành một trong Tứ đại danh sơn của Phật giáo Trung Quốc).
3.3. Thời kỳ Cao Ly


Năm 918, Thái Tổ Vương Kiến (Wang Geon) thành lập triều đại Cao Ly (Goryeo), tự coi mình là người kế thừa của Cao Câu Ly. Sau khi Bột Hải sụp đổ trước Đế quốc Khiết Đan vào năm 926, nhiều người thuộc tầng lớp cai trị Bột Hải (có nguồn gốc Cao Câu Ly) đã chạy trốn về phía nam đến Cao Ly, nơi họ được Vương Kiến chào đón nồng nhiệt, qua đó thống nhất hai quốc gia kế thừa của Cao Câu Ly.
Cao Ly là một quốc gia có nền văn hóa phát triển cao và đã phát minh ra kỹ thuật in ấn bằng khuôn kim loại. Sau khi đánh bại Đế quốc Khiết Đan (lúc đó là đế quốc hùng mạnh nhất) trong Chiến tranh Cao Ly-Khiết Đan, Cao Ly đã trải qua một thời kỳ hoàng kim kéo dài một thế kỷ. Trong thời gian này, bộ kinh điển Phật giáo Bát vạn Đại tạng kinh (Tripitaka Koreana) đã được hoàn thành, và có những phát triển quan trọng trong lĩnh vực in ấn và xuất bản, thúc đẩy giáo dục và phổ biến kiến thức về triết học, văn học, tôn giáo và khoa học. Đến năm 1100, Cao Ly có 12 trường đại học đã đào tạo ra nhiều học giả lỗi lạc.
Tuy nhiên, các cuộc xâm lược của Mông Cổ vào thế kỷ 13 đã làm suy yếu đáng kể vương quốc. Cao Ly chưa bao giờ bị Mông Cổ chinh phục hoàn toàn, nhưng sau ba thập kỷ chiến đấu, triều đình Cao Ly đã kiệt quệ và phải cử thái tử đến kinh đô nhà Nguyên để tuyên thệ trung thành với Hốt Tất Liệt. Hốt Tất Liệt đã chấp nhận và gả một trong những công chúa của mình cho thái tử Cao Ly. Kể từ đó, Cao Ly tiếp tục cai trị Triều Tiên, nhưng với tư cách là một đồng minh triều cống cho Mông Cổ trong 86 năm tiếp theo. Trong thời kỳ này, hai quốc gia trở nên gắn bó chặt chẽ khi tất cả các vị vua Cao Ly sau này đều kết hôn với các công chúa Mông Cổ, và hoàng hậu cuối cùng của nhà Nguyên là một công chúa Cao Ly. Vào giữa thế kỷ 14, Cao Ly đã đánh đuổi Mông Cổ để giành lại các lãnh thổ phía bắc, chiếm đóng Liêu Dương trong một thời gian ngắn và đánh bại các cuộc xâm lược của quân Khăn Đỏ.
Tuy nhiên, vào năm 1392, tướng Lý Thành Quế (Yi Seong-gye), người được lệnh tấn công Trung Quốc, đã quay quân đội của mình và tiến hành một cuộc đảo chính, chấm dứt triều đại Cao Ly.
3.4. Thời kỳ Triều Tiên và Đế quốc Đại Hàn


Lý Thành Quế tuyên bố quốc hiệu mới của Triều Tiên là "Joseon" (Triều Tiên), gợi nhớ đến Cổ Triều Tiên, và dời đô đến Hanseong (một trong những tên cũ của Seoul). 200 năm đầu của triều đại Joseon được đánh dấu bằng hòa bình và chứng kiến những tiến bộ lớn trong khoa học và giáo dục, cũng như việc tạo ra chữ Hangeul bởi Thế Tông Đại vương để thúc đẩy sự biết chữ trong dân chúng. Hệ tư tưởng chủ đạo thời bấy giờ là Tân Nho giáo, được tiêu biểu hóa bởi tầng lớp seonbi: các quý tộc từ bỏ các vị trí giàu sang và quyền lực để theo đuổi cuộc sống học tập và liêm chính.
Từ năm 1592 đến 1598, Nhật Bản dưới sự lãnh đạo của Toyotomi Hideyoshi đã tiến hành các cuộc xâm lược Triều Tiên. Tuy nhiên, bước tiến của quân Nhật đã bị chặn đứng bởi lực lượng Triều Tiên (đáng chú ý nhất là Hải quân Triều Tiên do Đô đốc Lý Thuấn Thần (Yi Sun-sin) chỉ huy cùng với "thuyền mai rùa" nổi tiếng của ông), với sự hỗ trợ của các nghĩa quân (righteous army) do dân thường Triều Tiên thành lập và quân đội Nhà Minh của Trung Quốc. Qua một loạt các trận chiến tiêu hao thắng lợi, quân Nhật cuối cùng buộc phải rút lui, và quan hệ giữa các bên trở lại bình thường.
Tuy nhiên, người Mãn Châu đã lợi dụng tình trạng suy yếu của Joseon sau chiến tranh và tiến hành xâm lược vào năm 1627 và 1637, sau đó tiếp tục chinh phục triều đại nhà Minh đang bất ổn. Sau khi bình thường hóa quan hệ với Nhà Thanh mới, Joseon đã trải qua một thời kỳ hòa bình kéo dài gần 200 năm. Các vị vua Anh Tổ (Yeongjo) và Chính Tổ (Jeongjo) đặc biệt đã lãnh đạo một thời kỳ phục hưng mới của triều đại Joseon trong thế kỷ 18.
Vào thế kỷ 19, Joseon bắt đầu gặp khó khăn kinh tế và các cuộc nổi dậy lan rộng, bao gồm cả Cách mạng Nông dân Donghak. Các gia tộc ngoại thích hoàng gia đã giành quyền kiểm soát chính phủ, dẫn đến tham nhũng hàng loạt và làm suy yếu nhà nước. Ngoài ra, chính sách chủ nghĩa biệt lập nghiêm ngặt của chính phủ Joseon, khiến nước này được mệnh danh là "vương quốc ẩn dật", ngày càng trở nên kém hiệu quả do sự xâm lấn ngày càng tăng từ các cường quốc như Nhật Bản, Nga và Hoa Kỳ. Điều này được minh chứng bằng Hiệp ước Joseon-Hoa Kỳ năm 1882, trong đó Joseon buộc phải mở cửa biên giới.
Cuối thế kỷ 19, Nhật Bản trở thành một cường quốc khu vực quan trọng sau khi chiến thắng trong Chiến tranh Thanh-Nhật lần thứ nhất chống lại nhà Thanh và Chiến tranh Nga-Nhật chống lại Đế quốc Nga. Năm 1897, Vua Cao Tông, vị vua cuối cùng của Triều Tiên, đã tuyên bố Joseon là Đế quốc Đại Hàn. Tuy nhiên, Nhật Bản đã buộc Triều Tiên trở thành nước bảo hộ của mình vào năm 1905 và chính thức sáp nhập vào năm 1910.
3.5. Thời kỳ thuộc Nhật
Thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật (1910-1945) được đánh dấu bằng sự cai trị hà khắc và đồng hóa cưỡng bức, trong đó ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử Triều Tiên bị đàn áp. Chính sách này đã dẫn đến các cuộc biểu tình của Phong trào ngày 1 tháng 3 vào năm 1919 và sau đó là sự thành lập các nhóm kháng chiến lưu vong, chủ yếu ở Trung Quốc. Một trong số các nhóm kháng chiến này là Chính phủ lâm thời Đại Hàn Dân Quốc.
Sự cai trị của Nhật Bản đã mang lại những thay đổi lớn về kinh tế và xã hội cho Triều Tiên. Hệ thống cơ sở hạ tầng được hiện đại hóa, các ngành công nghiệp mới được phát triển, nhưng phần lớn lợi ích kinh tế đều chảy về Nhật Bản. Người Triều Tiên phải chịu đựng sự phân biệt đối xử và bóc lột. Nhiều người bị buộc phải lao động khổ sai hoặc phục vụ trong quân đội Nhật. Phụ nữ Triều Tiên bị ép làm "phụ nữ giải khuây" cho binh lính Nhật.
Phong trào độc lập của người Triều Tiên tiếp tục diễn ra dưới nhiều hình thức, từ đấu tranh vũ trang đến các hoạt động văn hóa và chính trị. Nhiều nhà yêu nước Triều Tiên đã hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Gần cuối Chiến tranh thế giới thứ hai, Hoa Kỳ đề xuất chia bán đảo Triều Tiên thành hai khu vực chiếm đóng: một khu vực của Hoa Kỳ và một khu vực của Liên Xô. Dean Rusk và Charles H. Bonesteel III đề xuất Vĩ tuyến 38 Bắc làm đường phân chia, vì nó đặt Seoul dưới sự kiểm soát của Hoa Kỳ. Trước sự ngạc nhiên của Rusk và Bonesteel, Liên Xô đã chấp nhận đề xuất của họ và đồng ý chia cắt Triều Tiên. Sự cai trị của Nhật Bản kết thúc sau khi Nhật Bản đầu hàng trong Thế chiến II, sau đó Triều Tiên bị chia thành hai vùng: một vùng phía bắc do Liên Xô chiếm đóng (Chính quyền Dân sự Xô viết), và một vùng phía nam do Hoa Kỳ chiếm đóng (Chính phủ Quân sự Lục quân Hoa Kỳ tại Triều Tiên).
3.6. Thành lập chính phủ Đại Hàn Dân Quốc và Đệ nhất Cộng hòa

Mặc dù có ý định giải phóng một bán đảo thống nhất trong Tuyên bố Cairo năm 1943, căng thẳng leo thang giữa Liên Xô và Hoa Kỳ đã dẫn đến sự chia cắt Triều Tiên thành hai thực thể chính trị vào năm 1948: Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc.
Ở miền Nam, Hoa Kỳ bổ nhiệm và hỗ trợ cựu lãnh đạo Chính phủ Lâm thời Triều Tiên Lý Thừa Vãn làm lãnh đạo. Lý Thừa Vãn đã thắng cử trong cuộc bầu cử tổng thống đầu tiên của Đại Hàn Dân Quốc mới được tuyên bố vào tháng 5 năm 1948. Ở miền Bắc, Liên Xô hậu thuẫn một cựu du kích chống Nhật và nhà hoạt động cộng sản, Kim Nhật Thành, người được bổ nhiệm làm thủ tướng Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào tháng 9.
Vào tháng 10, Liên Xô tuyên bố chính phủ của Kim Nhật Thành có chủ quyền trên cả miền bắc và miền nam. Liên Hợp Quốc tuyên bố chính phủ của Lý Thừa Vãn là "một chính phủ hợp pháp có quyền kiểm soát và quyền tài phán hiệu quả đối với phần lãnh thổ Triều Tiên mà Ủy ban Lâm thời Liên Hợp Quốc về Triều Tiên có thể quan sát và tham vấn" và chính phủ "dựa trên các cuộc bầu cử được Ủy ban Lâm thời quan sát" cùng với một tuyên bố rằng "đây là chính phủ duy nhất như vậy ở Triều Tiên." Cả hai nhà lãnh đạo đều tham gia vào việc đàn áp độc tài đối với các đối thủ chính trị. Hàn Quốc yêu cầu hỗ trợ quân sự từ Hoa Kỳ nhưng bị từ chối, trong khi quân đội Bắc Triều Tiên được Liên Xô tăng cường mạnh mẽ.
Thời kỳ Đệ nhất Cộng hòa (1948-1960) dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Lý Thừa Vãn được đánh dấu bằng chủ nghĩa độc đoán và tham nhũng. Chính phủ của ông đã đàn áp các phe đối lập, hạn chế tự do báo chí và dân chủ. Tình hình kinh tế khó khăn và bất ổn chính trị đã dẫn đến sự bất mãn rộng rãi trong dân chúng.
3.7. Chiến tranh Triều Tiên
Vào ngày 25 tháng 6 năm 1950, Bắc Triều Tiên đã phát động một cuộc xâm lược quy mô lớn vào Hàn Quốc, khơi mào cho Chiến tranh Triều Tiên, cuộc xung đột lớn đầu tiên của Chiến tranh Lạnh. Cuộc chiến kéo dài đến năm 1953. Vào thời điểm đó, Liên Xô đã tẩy chay Liên Hợp Quốc, do đó từ bỏ quyền phủ quyết của mình. Điều này cho phép Liên Hợp Quốc can thiệp vào một cuộc nội chiến khi rõ ràng rằng các lực lượng vượt trội của Bắc Triều Tiên sẽ thống nhất toàn bộ đất nước. Liên Xô và Trung Quốc ủng hộ Bắc Triều Tiên, với sự tham gia sau đó của hàng triệu quân Trung Quốc. Sau những thăng trầm khiến cả hai bên đều đối mặt với thất bại với tổn thất lớn về dân thường ở cả miền bắc và miền nam, cuộc chiến cuối cùng đã đi vào bế tắc. Trong chiến tranh, đảng của Lý Thừa Vãn đã thúc đẩy Nguyên tắc Nhất Dân, một nỗ lực nhằm xây dựng một công dân tuân phục thông qua sự đồng nhất dân tộc và những lời kêu gọi độc đoán đối với chủ nghĩa dân tộc.
Hiệp định đình chiến năm 1953, không bao giờ được Hàn Quốc ký kết, đã chia cắt bán đảo dọc theo Khu phi quân sự Triều Tiên gần đường phân giới ban đầu. Không có hiệp ước hòa bình nào được ký kết, dẫn đến việc hai nước vẫn còn trong tình trạng chiến tranh trên danh nghĩa. Khoảng 3 triệu người đã thiệt mạng trong Chiến tranh Triều Tiên, với tỷ lệ tử vong dân sự cao hơn cả Chiến tranh thế giới thứ hai hay Chiến tranh Việt Nam, khiến nó trở thành một trong những cuộc xung đột đẫm máu nhất thời Chiến tranh Lạnh. Ngoài ra, hầu như tất cả các thành phố lớn của Triều Tiên đều bị phá hủy trong chiến tranh.
3.8. Đệ nhị Cộng hòa và chính quyền quân sự

Năm 1960, một cuộc nổi dậy của sinh viên (được gọi là Cách mạng Tháng Tư) đã dẫn đến việc Tổng thống độc tài Lý Thừa Vãn từ chức. Tiếp theo đó là 13 tháng bất ổn chính trị khi Hàn Quốc được lãnh đạo bởi một chính phủ yếu kém và kém hiệu quả. Sự bất ổn này bị phá vỡ bởi cuộc đảo chính ngày 16 tháng 5 năm 1961 do Tướng Park Chung-hee lãnh đạo. Với tư cách là tổng thống, Park đã giám sát một giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dựa vào xuất khẩu được thực thi bằng đàn áp chính trị. Dưới thời Park, Hàn Quốc đã đóng một vai trò tích cực trong Chiến tranh Việt Nam.
Park bị chỉ trích nặng nề là một nhà độc tài quân sự tàn nhẫn, người vào năm 1972 đã mở rộng quyền cai trị của mình bằng cách tạo ra một hiến pháp mới, trao cho tổng thống quyền lực sâu rộng (gần như độc tài) và cho phép ông tranh cử không giới hạn số nhiệm kỳ sáu năm. Nền kinh tế Hàn Quốc phát triển đáng kể trong nhiệm kỳ của Park. Chính phủ đã phát triển hệ thống đường cao tốc quốc gia, hệ thống tàu điện ngầm Seoul, và đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế trong suốt 17 năm cầm quyền của ông, kết thúc bằng vụ ám sát ông vào năm 1979.
Chế độ Duy Tân (Yushin) được thiết lập, củng cố quyền lực tuyệt đối của Park Chung-hee. Dưới chế độ này, kinh tế Hàn Quốc tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng đồng thời các quyền tự do dân chủ bị hạn chế nghiêm ngặt. Các phong trào phản đối bị đàn áp dã man.
3.9. Đệ ngũ Cộng hòa và phong trào dân chủ hóa
Những năm sau vụ ám sát Park được đánh dấu một lần nữa bởi tình trạng hỗn loạn chính trị, khi các nhà lãnh đạo phe đối lập bị đàn áp trước đây đều vận động tranh cử tổng thống trong khoảng trống chính trị đột ngột. Năm 1979, Tướng Chun Doo-hwan đã lãnh đạo Đảo chính ngày 12 tháng 12. Sau cuộc đảo chính, Chun lên kế hoạch lên nắm quyền thông qua một số biện pháp. Vào ngày 17 tháng 5, Chun buộc Nội các mở rộng thiết quân luật ra toàn quốc, điều mà trước đây không áp dụng cho Đảo Jeju. Thiết quân luật mở rộng đã đóng cửa các trường đại học, cấm các hoạt động chính trị và hạn chế hơn nữa báo chí. Việc Chun đảm nhận chức tổng thống thông qua các sự kiện ngày 17 tháng 5 đã gây ra các cuộc biểu tình trên toàn quốc đòi dân chủ; các cuộc biểu tình này đặc biệt tập trung ở Gwangju, nơi Chun đã cử lực lượng đặc biệt đến để đàn áp Phong trào Dân chủ hóa Gwangju một cách bạo lực.
Chun sau đó đã thành lập Ủy ban Chính sách Khẩn cấp Quốc phòng và nhậm chức tổng thống theo kế hoạch chính trị của mình. Chun và chính phủ của ông đã cai trị Hàn Quốc dưới một chế độ độc tài cho đến năm 1987, khi một sinh viên Đại học Quốc gia Seoul, Park Jong-chul, bị tra tấn đến chết. Vào ngày 10 tháng 6, Hiệp hội Công lý các Linh mục Công giáo đã tiết lộ vụ việc, châm ngòi cho Cuộc đấu tranh Dân chủ Tháng Sáu trên toàn quốc. Cuối cùng, đảng của Chun, Đảng Công lý Dân chủ, và lãnh đạo của nó, Roh Tae-woo, đã công bố Tuyên bố ngày 29 tháng 6, bao gồm cả việc bầu cử tổng thống trực tiếp. Roh đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với tỷ lệ sít sao trước hai nhà lãnh đạo phe đối lập chính, Kim Dae-jung và Kim Young-sam. Seoul đã đăng cai Thế vận hội Olympic năm 1988, được nhiều người coi là thành công và là một sự thúc đẩy đáng kể cho hình ảnh và nền kinh tế toàn cầu của Hàn Quốc.
3.10. Hiện đại sau Đệ lục Cộng hòa
Sau khi Hiến pháp mới được thông qua vào năm 1987, Hàn Quốc bước vào thời kỳ Đệ lục Cộng hòa. Các chính phủ kế nhiệm đã thực hiện nhiều chính sách cải cách, thúc đẩy dân chủ hóa và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, đất nước cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như khủng hoảng kinh tế, bất ổn chính trị và các vấn đề xã hội. Hàn Quốc chính thức được mời trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc vào năm 1991.
3.10.1. Chính phủ dân sự và Chính phủ quốc dân
Quá trình chuyển đổi của Hàn Quốc từ chế độ độc tài sang dân chủ hiện đại được đánh dấu vào năm 1997 bằng cuộc bầu cử của Kim Dae-jung, người đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống thứ tám của Hàn Quốc vào ngày 25 tháng 2 năm 1998. Cuộc bầu cử của ông có ý nghĩa quan trọng vì những năm trước đó ông là một tù nhân chính trị bị kết án tử hình (sau đó được giảm xuống thành án lưu vong). Ông đã giành chiến thắng trong bối cảnh khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, nơi ông đã nghe theo lời khuyên của IMF để tái cấu trúc nền kinh tế và quốc gia này sớm phục hồi tăng trưởng kinh tế, mặc dù với tốc độ chậm hơn.
Chính phủ của Kim Young-sam (1993-1998) là chính phủ dân sự đầu tiên sau nhiều thập kỷ cai trị của quân đội. Ông đã thực hiện nhiều cải cách chính trị và kinh tế, bao gồm cả việc truy tố các cựu tổng thống Chun Doo-hwan và Roh Tae-woo về tội tham nhũng và phản quốc. Tuy nhiên, chính phủ của ông cũng phải đối mặt với khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.
Chính phủ của Kim Dae-jung (1998-2003), còn được gọi là "Chính phủ Quốc dân", đã nỗ lực khắc phục hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính và thực hiện "Chính sách Ánh Dương" nhằm cải thiện quan hệ với Bắc Triều Tiên. Ông đã tổ chức hội nghị thượng đỉnh liên Triều đầu tiên vào năm 2000 và được trao Giải Nobel Hòa bình cùng năm. Vào tháng 6 năm 2000, như một phần của "Chính sách Ánh Dương" của Tổng thống Kim Dae-jung, một hội nghị thượng đỉnh Bắc-Nam đã diễn ra tại Bình Nhưỡng, thủ đô của Bắc Triều Tiên. Cuối năm đó, Kim đã nhận Giải Nobel Hòa bình "vì công việc của ông cho dân chủ và nhân quyền ở Hàn Quốc và Đông Á nói chung, và vì hòa bình và hòa giải với Bắc Triều Tiên nói riêng".
3.10.2. Chính phủ tham여 và chính phủ Lee Myung-bak

Chính phủ của Roh Moo-hyun (2003-2008), còn gọi là "Chính phủ Tham gia" (Participatory Government), tiếp tục các chính sách cải cách và theo đuổi đối thoại với Bắc Triều Tiên. Tuy nhiên, chính phủ của ông cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cả việc ông bị luận tội (nhưng không thành công) và các cuộc biểu tình lớn.
Chính phủ của Lee Myung-bak (2008-2013) đã chuyển hướng sang một chính sách cứng rắn hơn đối với Bắc Triều Tiên và tập trung vào tăng trưởng kinh tế. Quan hệ với Bắc Triều Tiên trở nên căng thẳng sau vụ đánh chìm tàu Cheonan năm 2010 và pháo kích đảo Yeonpyeong cùng năm. Tuy nhiên, do sự bất mãn của dân chúng đối với các cách tiếp cận không hiệu quả với miền Bắc dưới các chính quyền trước đó và giữa các hành động khiêu khích của Bắc Triều Tiên, một chính phủ bảo thủ đã được bầu vào năm 2007 do Tổng thống Lee Myung-bak, cựu Thị trưởng Seoul, lãnh đạo. Trong khi đó, Hàn Quốc và Nhật Bản đã đồng đăng cai FIFA World Cup 2002. Tuy nhiên, quan hệ Hàn Quốc và Nhật Bản sau đó đã trở nên xấu đi do các tuyên bố chủ quyền mâu thuẫn đối với Đá Liancourt.
Năm 2010, đã có sự leo thang trong các cuộc tấn công của Bắc Triều Tiên. Vào tháng 3 năm 2010, tàu chiến Hàn Quốc ROKS Cheonan đã bị đánh chìm khiến 46 thủy thủ Hàn Quốc thiệt mạng, được cho là do một tàu ngầm của Bắc Triều Tiên. Vào tháng 11 năm 2010, Yeonpyeongdo đã bị tấn công bởi một trận pháo kích đáng kể của Bắc Triều Tiên, khiến 4 người thiệt mạng. Việc thiếu phản ứng mạnh mẽ đối với các cuộc tấn công này từ cả Hàn Quốc và cộng đồng quốc tế (báo cáo chính thức của Liên Hợp Quốc từ chối nêu đích danh Bắc Triều Tiên là thủ phạm vụ chìm tàu Cheonan) đã gây ra sự tức giận đáng kể trong công chúng Hàn Quốc.
3.10.3. Chính phủ Park Geun-hye và chính phủ Moon Jae-in

Hàn Quốc chứng kiến một cột mốc quan trọng khác vào năm 2012 với nữ Tổng thống đầu tiên Park Geun-hye được bầu và nhậm chức. Là con gái của cựu Tổng thống Park Chung Hee, bà đã thực hiện một đường lối chính trị bảo thủ. Chính quyền của Tổng thống Park Geun-hye chính thức bị cáo buộc tham nhũng, hối lộ và buôn bán ảnh hưởng vì sự tham gia của người bạn thân Choi Soon-sil vào các công việc nhà nước. Sau đó là một loạt các cuộc biểu tình công khai lớn từ tháng 11 năm 2016, và bà đã bị truất phế.
Sau hậu quả của việc luận tội và truất phế bà Park, các cuộc bầu cử đã được tổ chức và Moon Jae-in của Đảng Dân chủ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống, nhậm chức vào ngày 10 tháng 5 năm 2017. Nhiệm kỳ của ông chứng kiến mối quan hệ chính trị cải thiện với Bắc Triều Tiên, một số khác biệt ngày càng tăng trong liên minh quân sự với Hoa Kỳ và việc đăng cai thành công Thế vận hội Mùa đông ở Pyeongchang. Vào tháng 4 năm 2018, Park Geun-hye bị kết án 24 năm tù vì tội lạm dụng quyền lực và tham nhũng. Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến quốc gia này từ năm 2020. Cùng năm đó, Hàn Quốc ghi nhận số ca tử vong nhiều hơn số ca sinh, dẫn đến dân số giảm lần đầu tiên trong lịch sử.
3.10.4. Chính phủ Yoon Suk-yeol
Vào tháng 3 năm 2022, Yoon Suk Yeol, ứng cử viên của đảng đối lập bảo thủ Đảng Sức mạnh Nhân dân, đã giành chiến thắng sít sao trong cuộc bầu cử tổng thống trước ứng cử viên của Đảng Dân chủ với tỷ lệ chênh lệch thấp nhất từ trước đến nay. Yoon đã tuyên thệ nhậm chức vào ngày 10 tháng 5 năm 2022. Ông đã ban bố thiết quân luật vào ngày 3 tháng 12 năm 2024, cáo buộc phe đối lập thân Bắc Triều Tiên và tiến hành các hoạt động chống nhà nước. Sau vài giờ, Quốc hội đã bỏ phiếu vô hiệu hóa tuyên bố này trong một cuộc bỏ phiếu nhất trí 190/0, khiến Yoon phải chấm dứt thiết quân luật sớm vào ngày 4 tháng 12. Hành động của Yoon đã dẫn đến việc ông bị luận tội vào ngày 14 tháng 12 năm 2024. Vào ngày 4 tháng 4 năm 2025, Tòa án Hiến pháp đã nhất trí phế truất Tổng thống Yoon Suk-yeol, chấp nhận yêu cầu luận tội của Quốc hội. Đây là lần thứ hai một tổng thống đương nhiệm bị phế truất trong lịch sử Hàn Quốc. Quyền Tổng thống Han Duck-soo đã từ chức vào ngày 1 tháng 12 năm 2024 để tranh cử trong cuộc bầu cử tổng thống sắp tới. Sau khi Han Duck-soo và Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kế hoạch và Tài chính Choi Sang-mok từ chức, Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Giáo dục Lee Ju-ho đã đảm nhận vai trò Quyền Tổng thống. Vào ngày 4 tháng 6 năm 2025, Ủy ban Bầu cử Trung ương đã chính thức xác nhận ứng cử viên Lee Jae-myung của Đảng Dân chủ là người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống lần thứ 21, và nhiệm kỳ của ông đã chính thức bắt đầu ngay sau khi quyết định được thông qua.
4. Địa lý
Hàn Quốc chiếm phần phía nam của Bán đảo Triều Tiên, kéo dài khoảng 1.10 K km từ lục địa Á-Âu. Bán đảo miền núi này được bao bọc bởi Hoàng Hải ở phía tây và Biển Nhật Bản ở phía đông. Mũi phía nam của nó nằm trên Eo biển Triều Tiên và Biển Hoa Đông. Đất nước này, bao gồm tất cả các đảo của nó, nằm giữa vĩ độ 33°B và 39°B, và kinh độ 124°Đ và 130°Đ. Tổng diện tích của nó là 100.41 K km2.

Hàn Quốc có thể được chia thành bốn vùng chính: vùng phía đông gồm các dãy núi cao và đồng bằng ven biển hẹp; vùng phía tây gồm các đồng bằng ven biển rộng lớn, lưu vực sông và những ngọn đồi thoai thoải; vùng tây nam gồm núi và thung lũng; và vùng đông nam chủ yếu là lưu vực rộng lớn của sông Nakdong. Hàn Quốc là nơi có ba vùng sinh thái trên cạn: Rừng rụng lá Trung Triều Tiên, Rừng hỗn hợp Mãn Châu, và Rừng thường xanh Nam Triều Tiên. Địa hình Hàn Quốc chủ yếu là đồi núi, phần lớn không phải là đất canh tác. Các vùng đất thấp, chủ yếu ở phía tây và đông nam, chỉ chiếm 30% tổng diện tích đất. Hàn Quốc có 20 công viên quốc gia và các địa điểm tự nhiên nổi tiếng như Cánh đồng chè Boseong, Công viên sinh thái Vịnh Suncheon, và Jirisan.
Khoảng 3.000 hòn đảo, chủ yếu là nhỏ và không có người ở, nằm ngoài khơi bờ biển phía tây và phía nam của Hàn Quốc. Tỉnh Jeju cách bờ biển phía nam Hàn Quốc khoảng 100 km. Đây là hòn đảo lớn nhất của đất nước, với diện tích 1.84 K km2. Jeju cũng là nơi có điểm cao nhất của Hàn Quốc: Hallasan, một ngọn núi lửa đã tắt, cao 1.95 K m so với mực nước biển. Các hòn đảo cực đông của Hàn Quốc bao gồm Ulleungdo và Đá Liancourt (Dokdo/Takeshima), trong khi Marado và Đá Socotra là những hòn đảo cực nam của Hàn Quốc.
4.1. Địa hình và địa chất
Phần phía nam của bán đảo Triều Tiên có địa hình chủ yếu là đồi núi. Dãy núi Taebaek chạy dọc theo bờ biển phía đông, tạo thành xương sống của bán đảo. Từ dãy Taebaek, nhiều dãy núi nhánh kéo dài về phía tây và tây nam, bao gồm Dãy núi Sobaek. Đỉnh cao nhất ở Hàn Quốc đại lục là Jirisan (1.92 K m). Các đồng bằng lớn và quan trọng tập trung ở phía tây và dọc theo các con sông lớn như sông Hán, sông Geum và sông Nakdong. Đồng bằng ven biển phía tây có đặc điểm là các bãi triều rộng lớn, trong khi bờ biển phía đông tương đối thẳng và có ít đảo.
Về mặt địa chất, bán đảo Triều Tiên bao gồm chủ yếu là các loại đá Tiền Cambri và Cổ sinh. Có rất ít hoạt động núi lửa hoặc động đất mạnh, làm cho bán đảo tương đối ổn định về mặt địa chất. Tuy nhiên, có một số suối nước nóng rải rác khắp đất nước.
4.2. Khí hậu
Hàn Quốc có khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt. Mùa đông (tháng 12 đến tháng 2) lạnh và khô, chịu ảnh hưởng của gió mùa Siberia. Nhiệt độ trung bình tháng Giêng ở Seoul dao động từ -7 °C đến 1 °C. Tuyết rơi phổ biến, đặc biệt ở các vùng núi. Mùa xuân (tháng 3 đến tháng 5) ấm áp và dễ chịu, với hoa anh đào nở rộ. Mùa hè (tháng 6 đến tháng 8) nóng và ẩm, với mùa mưa (jangma) thường kéo dài từ cuối tháng 6 đến cuối tháng 7. Nhiệt độ trung bình tháng Tám ở Seoul dao động từ 22 °C đến 30 °C. Bão nhiệt đới có thể ảnh hưởng đến bờ biển phía nam vào cuối hè. Mùa thu (tháng 9 đến tháng 11) mát mẻ và khô ráo, với lá cây đổi màu tạo nên cảnh quan đẹp.
Lượng mưa trung bình hàng năm thay đổi từ khoảng 1.37 K mm ở Seoul đến 1.47 K mm ở Busan, tập trung chủ yếu vào những tháng mùa hè. Sự khác biệt về khí hậu giữa các vùng cũng đáng kể; các vùng ven biển phía nam có mùa đông ôn hòa hơn, trong khi các vùng nội địa và miền núi có nhiệt độ mùa đông thấp hơn nhiều.
Tháng | Một | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | M.một | M.hai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao trung bình (°C) | 1.6 °C | 4.1 °C | 10.2 °C | 17.6 °C | 22.8 °C | 26.9 °C | 28.8 °C | 29.5 °C | 25.6 °C | 19.7 °C | 11.5 °C | 4.2 °C |
Nhiệt độ thấp trung bình (°C) | -6.1 °C | -4.1 °C | 1.1 °C | 7.3 °C | 12.6 °C | 17.8 °C | 21.8 °C | 22.1 °C | 16.7 °C | 9.8 °C | 2.9 °C | -3.4 °C |
Giáng thủy trung bình (mm) | 22 mm | 24 mm | 46 mm | 77 mm | 102 mm | 133 mm | 328 mm | 348 mm | 138 mm | 49 mm | 53 mm | 25 mm |
Nguồn: Cục Khí tượng Hàn Quốc |
4.3. Môi trường tự nhiên và hệ sinh thái

Hàn Quốc có hệ động thực vật đa dạng. Các khu rừng chiếm khoảng hai phần ba diện tích đất nước, chủ yếu là rừng hỗn hợp lá rộng và rừng thông. Các loài cây phổ biến bao gồm sồi, phong, thông và linh sam. Động vật hoang dã bao gồm hươu, lợn rừng, gấu ngựa và nhiều loài chim. Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng đã gây áp lực lên môi trường tự nhiên.
Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện nhiều nỗ lực để bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học. Có nhiều công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập trên khắp đất nước. Các công viên quốc gia nổi tiếng bao gồm Seoraksan, Jirisan và Hallasan. Các nỗ lực phục hồi môi trường, chẳng hạn như dự án phục hồi suối Cheonggyecheon ở Seoul, đã được thực hiện.
Tuy nhiên, Hàn Quốc vẫn đối mặt với các thách thức môi trường như ô nhiễm không khí (đặc biệt là bụi mịn PM2.5, một phần do ảnh hưởng từ các nước láng giềng), ô nhiễm nước và quản lý chất thải. Biến đổi khí hậu cũng là một mối quan tâm ngày càng tăng, với các tác động tiềm ẩn đến nhiệt độ, lượng mưa và mực nước biển. Hàn Quốc đã cam kết giảm lượng khí thải nhà kính và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
4.4. Tài nguyên thiên nhiên
Hàn Quốc không có nhiều tài nguyên khoáng sản phong phú. Các tài nguyên khoáng sản chính bao gồm than đá (chủ yếu là than antraxit), wolfram, graphit, molybden, chì, kẽm và vàng. Tuy nhiên, trữ lượng của hầu hết các khoáng sản này không lớn và việc khai thác thường không mang lại hiệu quả kinh tế cao do chi phí cao và chất lượng thấp. Hàn Quốc phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu thô và năng lượng.
Nguồn tài nguyên năng lượng nội địa hạn chế. Than đá là nguồn năng lượng hóa thạch chính được khai thác trong nước, nhưng sản lượng đã giảm đáng kể. Hàn Quốc có một số tiềm năng về năng lượng thủy điện, nhưng không đủ để đáp ứng nhu vực năng lượng lớn. Do đó, quốc gia này phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu dầu mỏ, khí thiên nhiên và uranium cho các nhà máy điện hạt nhân. Chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa các nguồn năng lượng và thúc đẩy năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
Một phát hiện đáng chú ý là trữ lượng methane hydrate (băng cháy) tiềm năng ở vùng biển xung quanh đảo Ulleungdo và Dokdo ở Biển Nhật Bản, nhưng việc khai thác thương mại vẫn còn là một thách thức về công nghệ và kinh tế.
5. Chính trị
Hệ thống chính trị của Hàn Quốc được xác định bởi Hiến pháp Đại Hàn Dân Quốc. Giống như nhiều quốc gia dân chủ khác, Hàn Quốc có một chính phủ được chia thành ba nhánh: hành pháp, tư pháp và lập pháp.
5.1. Hiến pháp và hình thức chính phủ

Hiến pháp hiện hành của Hàn Quốc, được thông qua vào năm 1987, thiết lập một chế độ tổng thống dân chủ tự do. Các nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp bao gồm chủ quyền quốc gia, phân chia quyền lực, bảo vệ quyền cơ bản và phúc lợi xã hội. Hiến pháp cũng quy định các quyền và nghĩa vụ của công dân, bao gồm quyền bầu cử, tự do ngôn luận, tự do hội họp, và nghĩa vụ đóng thuế và thực hiện nghĩa vụ quân sự (đối với nam giới).
Tổng thống là người đứng đầu nhà nước và đứng đầu nhánh hành pháp, được bầu trực tiếp bởi nhân dân với nhiệm kỳ 5 năm và không được tái cử.
5.2. Lập pháp (Quốc hội)
Nhánh lập pháp do Quốc hội (국회GukhoeKorean) đơn viện nắm giữ. Quốc hội có 300 ghế, trong đó 253 ghế được bầu trực tiếp tại các khu vực bầu cử và 47 ghế được phân bổ theo tỷ lệ phiếu bầu của các đảng phái. Đại biểu Quốc hội có nhiệm kỳ 4 năm.
Chức năng chính của Quốc hội bao gồm làm luật, phê chuẩn ngân sách quốc gia, giám sát hoạt động của chính phủ, và phê chuẩn các hiệp ước quốc tế. Quốc hội cũng có quyền luận tội tổng thống và các quan chức cấp cao khác. Các đảng phái chính trị chủ yếu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của Quốc hội, với các cuộc tranh luận và đàm phán thường xuyên giữa đảng cầm quyền và các đảng đối lập.
5.3. Hành pháp (Chính phủ)
Nhánh hành pháp do Tổng thống đứng đầu. Tổng thống bổ nhiệm Thủ tướng (với sự chấp thuận của Quốc hội) và các thành viên Nội các (Hội đồng Nhà nước). Chính phủ chịu trách nhiệm thi hành luật pháp, quản lý các công việc nhà nước và hoạch định chính sách quốc gia. Các bộ ngành chủ yếu bao gồm Bộ Chiến lược và Tài chính, Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng, Bộ Giáo dục, v.v.
5.3.1. Tổng thống

Tổng thống
Tổng thống Đại Hàn Dân Quốc là nguyên thủ quốc gia, người đứng đầu chính phủ và là tổng tư lệnh lực lượng vũ trang. Tổng thống được bầu trực tiếp bởi nhân dân thông qua phổ thông đầu phiếu, với nhiệm kỳ 5 năm và không được tái cử. Quyền hạn của Tổng thống bao gồm ban hành các sắc lệnh, bổ nhiệm và miễn nhiệm các quan chức cấp cao (bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng với sự chấp thuận của Quốc hội), chỉ huy quân đội, tuyên bố tình trạng khẩn cấp hoặc thiết quân luật, và đại diện cho quốc gia trong quan hệ đối ngoại.
Các đời Tổng thống Hàn Quốc kể từ khi thành lập Đệ lục Cộng hòa bao gồm: Roh Tae-woo, Kim Young-sam, Kim Dae-jung, Roh Moo-hyun, Lee Myung-bak, Park Geun-hye, Moon Jae-in, và Yoon Suk-yeol (hiện đang bị đình chỉ chức vụ sau khi bị luận tội).
5.3.2. Quốc무총리 및 내각 (Thủ tướng và Nội các)

Thủ tướng
Thủ tướng Đại Hàn Dân Quốc (국무총리GukmuchongniKorean) là người đứng thứ hai trong nhánh hành pháp, được Tổng thống bổ nhiệm với sự chấp thuận của Quốc hội. Vai trò chính của Thủ tướng là hỗ trợ Tổng thống trong việc điều hành các công việc nhà nước, giám sát các bộ ngành hành chính và chủ trì các cuộc họp của Hội đồng Nhà nước (국무회의GungmuhoeuiKorean) khi được Tổng thống ủy quyền. Thủ tướng cũng là người kế nhiệm Tổng thống trong trường hợp Tổng thống không thể thực hiện nhiệm vụ của mình.
Nội các, hay Hội đồng Nhà nước, bao gồm Tổng thống (chủ tọa), Thủ tướng (phó chủ tọa) và các bộ trưởng (Quốc vụ Ủy viên - 국무위원GungmuwiwonKorean), thường có từ 15 đến 30 thành viên. Hội đồng Nhà nước thảo luận về các chính sách quan trọng của quốc gia, các dự luật sẽ trình Quốc hội, ngân sách quốc gia, các hiệp ước quốc tế và các vấn đề quan trọng khác theo quy định của Hiến pháp và pháp luật. Các bộ hành chính chủ yếu bao gồm: Bộ Chiến lược và Tài chính, Bộ Giáo dục, Bộ Ngoại giao, Bộ Tư pháp, Bộ Quốc phòng, Bộ Nội vụ và An toàn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, v.v. Mỗi bộ chịu trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể của quản lý nhà nước.
5.4. Tư pháp (Tòa án và Tòa án Hiến pháp)
Nhánh tư pháp của Hàn Quốc bao gồm hệ thống tòa án và Tòa án Hiến pháp. Hệ thống tòa án được tổ chức theo ba cấp: Tòa án Tối cao là tòa án cao nhất, tiếp theo là các tòa án phúc thẩm và tòa án địa phương. Các tòa án này xét xử các vụ án dân sự, hình sự, hành chính và các vụ án khác. Tòa án Hiến pháp có thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật, giải quyết các tranh chấp về thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước, giải tán các đảng phái chính trị vi hiến và xét xử các khiếu nại về vi phạm quyền cơ bản của công dân do hành vi của cơ quan công quyền gây ra.
Chánh án Tòa án Tối cao và các Thẩm phán Tòa án Tối cao được Tổng thống bổ nhiệm với sự chấp thuận của Quốc hội. Các thẩm phán của Tòa án Hiến pháp cũng được bổ nhiệm theo một quy trình tương tự, với sự tham gia của Tổng thống, Quốc hội và Chánh án Tòa án Tối cao.
5.5. Chính quyền địa phương
Hàn Quốc có một hệ thống chính quyền địa phương được phân cấp. Các đơn vị hành chính cấp tỉnh bao gồm các tỉnh (do), thành phố đặc biệt (teukbyeolsi - Seoul), các thành phố đô thị (gwangyeoksi) và các tỉnh tự trị đặc biệt (teukbyeol-jachi-do). Các đơn vị hành chính cấp cơ sở bao gồm các thành phố (si), quận (gun) và huyện (gu - trong các thành phố lớn).
Người đứng đầu các đơn vị hành chính cấp tỉnh và nhiều đơn vị cấp cơ sở, cũng như các hội đồng địa phương, được bầu trực tiếp bởi người dân địa phương. Chính quyền địa phương có quyền tự chủ trong các vấn đề địa phương, bao gồm quản lý ngân sách, quy hoạch đô thị, giáo dục và các dịch vụ công cộng. Tuy nhiên, mức độ tự chủ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình đơn vị hành chính.
5.6. Các đảng phái chính trị chủ yếu
Hàn Quốc có một hệ thống đa đảng. Các đảng phái chính trị chủ yếu thường thay đổi tên và liên minh theo thời gian. Tuy nhiên, nhìn chung, chính trường Hàn Quốc thường bị chi phối bởi hai khối chính: một khối bảo thủ và một khối tự do/tiến bộ.
- Đảng Quyền lực Nhân dân (People Power Party): Là đảng bảo thủ lớn nhất hiện nay, có xu hướng ủng hộ thị trường tự do, liên minh chặt chẽ với Hoa Kỳ và lập trường cứng rắn hơn đối với Bắc Triều Tiên.
- Đảng Dân chủ Đồng hành (Democratic Party of Korea): Là đảng tự do/tiến bộ lớn nhất, có xu hướng ủng hộ phúc lợi xã hội, cải cách chaebol, và đối thoại hòa bình với Bắc Triều Tiên.
Ngoài ra, còn có các đảng phái nhỏ hơn với các ý thức hệ khác nhau, nhưng ảnh hưởng của họ thường hạn chế hơn so với hai đảng lớn. Cơ sở ủng hộ của các đảng phái thường có sự khác biệt theo vùng miền, tuổi tác và tầng lớp xã hội.
6. Phân chia hành chính
Hệ thống phân chia hành chính của Hàn Quốc gồm nhiều cấp. Cấp cao nhất là các đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm:
- 1 Thành phố đặc biệt (Teukbyeolsi): Seoul
- 6 Thành phố đô thị (Gwangyeoksi): Busan, Daegu, Incheon, Gwangju, Daejeon, Ulsan
- 1 Thành phố tự trị đặc biệt (Teukbyeol-jachi-si): Sejong
- 6 Tỉnh (Do): Gyeonggi, Gangwon, Chungcheong Bắc, Chungcheong Nam, Jeonbuk, Jeonnam, Gyeongsang Bắc, Gyeongsang Nam
- 2 Tỉnh tự trị đặc biệt (Teukbyeol-jachi-do): Jeju, Gangwon (chuyển đổi từ tỉnh Gangwon vào năm 2023), Jeonbuk (chuyển đổi từ tỉnh Jeonbuk vào năm 2024).
Dưới cấp tỉnh là các đơn vị hành chính cấp cơ sở:
- Trong các Thành phố đặc biệt và Thành phố đô thị: có các Quận (Gu).
- Trong các Tỉnh: có các Thành phố (Si) và Huyện (Gun).
Dưới cấp cơ sở nữa là các phường (Dong) trong các thành phố và quận, và các thị trấn (Eup) hoặc xã (Myeon) trong các huyện và một số thành phố.
Hàn Quốc cũng tuyên bố chủ quyền đối với 5 tỉnh danh nghĩa ở khu vực do Bắc Triều Tiên kiểm soát, được quản lý bởi Ủy ban Năm tỉnh Bắc Hàn Quốc.
Tên (thành phố/ tỉnh) | Hangul | Hanja | Dân số (người) |
---|---|---|---|
Thành phố đặc biệt (Teukbyeol-si) | |||
Seoul | 서울특별시Korean | 서울特別市Korean | 9.355.801 |
Thành phố đô thị (Gwangyeok-si) | |||
Busan | 부산광역시Korean | 釜山廣域市Korean | 3.275.593 |
Daegu | 대구광역시Korean | 大邱廣域市Korean | 2.366.033 |
Incheon | 인천광역시Korean | 仁川廣域市Korean | 3.014.770 |
Gwangju | 광주광역시Korean | 光州廣域市Korean | 1.412.063 |
Daejeon | 대전광역시Korean | 大田廣域市Korean | 1.439.926 |
Ulsan | 울산광역시Korean | 蔚山廣域市Korean | 1.099.231 |
Thành phố tự trị đặc biệt (Teukbyeol-jachi-si) | |||
Sejong | 세종특별자치시Korean | 世宗特別自治市Korean | 389.370 |
Tỉnh (Do) | |||
Gyeonggi | 경기도Korean | 京畿道Korean | 13.675.873 |
Chungcheong Bắc | 충청북도Korean | 忠淸北道Korean | 1.590.716 |
Chungcheong Nam | 충청남도Korean | 忠淸南道Korean | 2.135.281 |
Jeolla Nam | 전라남도Korean | 全羅南道Korean | 1.792.390 |
Gyeongsang Bắc | 경상북도Korean | 慶尙北道Korean | 2.540.046 |
Gyeongsang Nam | 경상남도Korean | 慶尙南道Korean | 3.233.629 |
Tỉnh tự trị đặc biệt (Teukbyeol-jachi-do) | |||
Gangwon | 강원특별자치도Korean | 江原特別自治道Korean | 1.521.066 |
Jeonbuk | 전북특별자치도Korean | 全北特別自治道Korean | 1.743.183 |
Jeju | 제주특별자치도Korean | 濟州特別自治道Korean | 671.540 |
Các tỉnh tuyên bố chủ quyền nhưng không kiểm soát (thuộc Bắc Triều Tiên) | |||
Hamgyeong Bắc | 함경북도Korean | 咸鏡北道Korean | - |
Hamgyeong Nam | 함경남도Korean | 咸鏡南道Korean | - |
Pyeongan Bắc | 평안북도Korean | 平安北道Korean | - |
Pyeongan Nam | 평안남도Korean | 平安南道Korean | - |
Hwanghae | 황해도Korean | 黃海道Korean | - |
Dân số được ghi nhận vào tháng 8 năm 2024.
6.1. Thủ đô và các thành phố lớn
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul (서울 특별시Seoul TeukbyeolsiKorean). Đây là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục của đất nước. Với dân số khoảng 9,4 triệu người (năm 2023), Seoul là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới. Vùng thủ đô Seoul, bao gồm Seoul, Incheon và tỉnh Gyeonggi, có dân số hơn 26 triệu người, chiếm hơn một nửa dân số cả nước.
Các thành phố lớn khác của Hàn Quốc bao gồm:
- Busan (부산 광역시Busan GwangyeoksiKorean): Thành phố cảng lớn nhất và là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc, với dân số khoảng 3,3 triệu người. Busan là một trung tâm thương mại, công nghiệp và du lịch quan trọng.
- Incheon (인천 광역시Incheon GwangyeoksiKorean): Nằm ở phía tây Seoul, Incheon là một thành phố cảng và trung tâm giao thông vận tải quốc tế quan trọng, với Sân bay quốc tế Incheon là sân bay lớn nhất Hàn Quốc. Dân số khoảng 3 triệu người.
- Daegu (대구 광역시Daegu GwangyeoksiKorean): Thành phố lớn thứ tư của Hàn Quốc, nằm ở phía đông nam. Daegu là một trung tâm công nghiệp dệt may và công nghệ. Dân số khoảng 2,4 triệu người.
- Daejeon (대전 광역시Daejeon GwangyeoksiKorean): Nằm ở trung tâm Hàn Quốc, Daejeon là một trung tâm khoa học và công nghệ, với nhiều viện nghiên cứu và trường đại học. Dân số khoảng 1,5 triệu người.
- Gwangju (광주 광역시Gwangju GwangyeoksiKorean): Nằm ở phía tây nam, Gwangju có một lịch sử lâu đời và là một trung tâm văn hóa và nghệ thuật. Thành phố này cũng được biết đến với vai trò quan trọng trong phong trào dân chủ hóa của Hàn Quốc. Dân số khoảng 1,5 triệu người.
- Ulsan (울산 광역시Ulsan GwangyeoksiKorean): Nằm ở bờ biển phía đông nam, Ulsan là một trung tâm công nghiệp nặng lớn, đặc biệt là trong các ngành đóng tàu, ô tô và hóa dầu. Dân số khoảng 1,1 triệu người.
- Sejong (세종 특별자치시Sejong Teukbyeol-jachisiKorean): Là thành phố tự trị đặc biệt và là trung tâm hành chính mới của Hàn Quốc, với nhiều cơ quan chính phủ đã được di dời đến đây từ Seoul. Dân số khoảng 390.000 người.
7. Ngoại giao

Hàn Quốc duy trì quan hệ ngoại giao với 191 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc. Quốc gia này cũng là thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1991, khi được gia nhập cùng lúc với Bắc Triều Tiên. Từ ngày 1 tháng 1 năm 2007 đến năm 2016, cựu Bộ trưởng Ngoại giao Hàn Quốc Ban Ki-moon đã giữ chức Tổng thư ký Liên Hợp Quốc. Hàn Quốc đã phát triển mối liên kết với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) với tư cách là thành viên của ASEAN Cộng Ba, một cơ quan quan sát viên, và Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS). Vào tháng 11 năm 2009, Hàn Quốc gia nhập Ủy ban Hỗ trợ Phát triển của OECD, đánh dấu lần đầu tiên một quốc gia từng nhận viện trợ gia nhập nhóm với tư cách là thành viên tài trợ. Hàn Quốc đã đăng cai Hội nghị thượng đỉnh G20 tại Seoul vào tháng 11 năm 2010, một năm mà Hàn Quốc và Liên minh châu Âu đã ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA) nhằm giảm thiểu các rào cản thương mại. Hàn Quốc tiếp tục ký kết Hiệp định Thương mại Tự do với Canada và Úc vào năm 2014, và một hiệp định khác với New Zealand vào năm 2015. Hàn Quốc và Anh đã đồng ý gia hạn thời gian áp dụng thuế suất thấp hoặc bằng không đối với thương mại song phương các sản phẩm có linh kiện từ Liên minh châu Âu vào tháng 10 năm 2023.
7.1. Quan hệ liên Triều


Cả Bắc và Nam Triều Tiên đều tuyên bố chủ quyền hoàn toàn đối với toàn bộ bán đảo và các đảo xa bờ. Bất chấp sự thù địch lẫn nhau, các nỗ lực hòa giải đã tiếp tục kể từ khi hai miền Triều Tiên chia cắt ban đầu. Các nhân vật chính trị như Kim Ku đã nỗ lực hòa giải hai chính phủ ngay cả sau Chiến tranh Triều Tiên. Với sự thù địch kéo dài sau Chiến tranh Triều Tiên từ năm 1950 đến năm 1953, Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc đã ký một thỏa thuận nhằm theo đuổi hòa bình. Vào ngày 4 tháng 10 năm 2007, Roh Moo-Hyun và nhà lãnh đạo Bắc Triều Tiên Kim Jong Il đã ký một thỏa thuận tám điểm về các vấn đề hòa bình vĩnh viễn, các cuộc đàm phán cấp cao, hợp tác kinh tế, nối lại các dịch vụ xe lửa, đường cao tốc và đường hàng không, và một đội cổ vũ Olympic chung.
Mặc dù có Chính sách Ánh Dương và các nỗ lực hòa giải, tiến trình này đã bị phức tạp hóa bởi các vụ thử tên lửa của Bắc Triều Tiên vào các năm 1993, 1998, 2006, 2009, và 2013. Đến đầu năm 2009, quan hệ giữa Bắc và Nam Triều Tiên rất căng thẳng; Bắc Triều Tiên được cho là đã triển khai tên lửa, chấm dứt các thỏa thuận trước đây với Hàn Quốc, và đe dọa Hàn Quốc và Hoa Kỳ không can thiệp vào vụ phóng vệ tinh mà họ đã lên kế hoạch. Bắc và Nam Triều Tiên vẫn còn trong tình trạng chiến tranh trên danh nghĩa (chưa bao giờ ký hiệp ước hòa bình sau Chiến tranh Triều Tiên) và chia sẻ đường biên giới được quân sự hóa nặng nề nhất thế giới.
7.2. Quan hệ với Hoa Kỳ

Mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ bắt đầu ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Hoa Kỳ tạm thời quản lý Triều Tiên trong ba năm (chủ yếu ở miền Nam, trong khi Liên Xô quản lý Bắc Triều Tiên). Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ vào năm 1950, lực lượng Hoa Kỳ đã được cử đến để bảo vệ chống lại cuộc xâm lược từ Bắc Triều Tiên vào miền Nam và sau đó đã chiến đấu với tư cách là quân đóng góp lớn nhất của lực lượng Liên Hợp Quốc. Sự tham gia của Hoa Kỳ rất quan trọng trong việc ngăn chặn thất bại gần kề của Đại Hàn Dân Quốc trước lực lượng miền Bắc, cũng như giành lại các vùng lãnh thổ đã định hình quốc gia Hàn Quốc ngày nay.
Sau Hiệp định đình chiến, Hàn Quốc và Hoa Kỳ đã đồng ý một "Hiệp ước Phòng thủ Chung", theo đó một cuộc tấn công vào một trong hai bên trong khu vực Thái Bình Dương sẽ triệu tập phản ứng từ cả hai. Năm 1967, Hàn Quốc tuân thủ hiệp ước phòng thủ chung bằng cách gửi một đội quân chiến đấu lớn để hỗ trợ Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam. Hai quốc gia có mối quan hệ kinh tế, ngoại giao và quân sự bền chặt, mặc dù đôi khi họ không đồng ý về các chính sách đối với Bắc Triều Tiên và về một số hoạt động công nghiệp của Hàn Quốc liên quan đến việc sử dụng công nghệ tên lửa hoặc hạt nhân. Cũng đã có những tình cảm chống Mỹ mạnh mẽ trong một số giai đoạn nhất định, phần lớn đã dịu bớt trong thời hiện đại.
Hai quốc gia cũng chia sẻ mối quan hệ kinh tế chặt chẽ, với Hoa Kỳ là đối tác thương mại lớn thứ hai của Hàn Quốc, nhận 66.00 B USD hàng xuất khẩu vào năm 2016. Năm 2007, một hiệp định thương mại tự do được gọi là Hiệp định Thương mại Tự do Đại Hàn Dân Quốc-Hoa Kỳ đã được ký kết giữa Hàn Quốc và Hoa Kỳ, nhưng việc thực hiện chính thức của nó đã nhiều lần bị trì hoãn, chờ sự chấp thuận của các cơ quan lập pháp của hai nước. Vào ngày 12 tháng 10 năm 2011, Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua hiệp định thương mại bị trì hoãn từ lâu với Hàn Quốc. Nó có hiệu lực vào ngày 15 tháng 3 năm 2012.
7.3. Quan hệ với Trung Quốc
Trong lịch sử, Triều Tiên có quan hệ mật thiết với các triều đại ở Trung Quốc, và một số vương quốc Triều Tiên là thành viên của hệ thống triều cống của Đế quốc Trung Hoa. Các vương quốc Triều Tiên cũng cai trị một số vương quốc Trung Quốc bao gồm người Khiết Đan và người Mãn Châu trước triều đại nhà Thanh và nhận triều cống từ họ. Trong thời hiện đại, trước khi thành lập Hàn Quốc, các chiến sĩ độc lập Triều Tiên đã làm việc với binh lính Trung Quốc trong thời kỳ Nhật chiếm đóng. Tuy nhiên, sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa theo chủ nghĩa Mao Trạch Đông trong khi Hàn Quốc tìm kiếm mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã hỗ trợ Bắc Triều Tiên về nhân lực và vật tư trong Chiến tranh Triều Tiên, và sau đó, quan hệ ngoại giao giữa Hàn Quốc và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa gần như chấm dứt hoàn toàn. Quan hệ dần tan băng, và Hàn Quốc và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã tái thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức vào ngày 24 tháng 8 năm 1992. Hai nước tìm cách cải thiện quan hệ song phương và dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại kéo dài bốn mươi năm, và quan hệ Hàn-Trung đã cải thiện đều đặn kể từ năm 1992. Đại Hàn Dân Quốc đã cắt đứt quan hệ chính thức với Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) khi có quan hệ chính thức với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, vốn không công nhận chủ quyền của Đài Loan. Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Hàn Quốc cho đến nay, chiếm 26% hàng xuất khẩu của Hàn Quốc vào năm 2016 trị giá 124 tỷ USD, cũng như thêm 32 tỷ USD hàng xuất khẩu sang Hồng Kông. Hàn Quốc cũng là đối tác thương mại lớn thứ tư của Trung Quốc, với 93 tỷ USD hàng nhập khẩu của Trung Quốc vào năm 2016.
7.4. Quan hệ với Nhật Bản

Triều Tiên và Nhật Bản đã có những mối quan hệ khó khăn từ thời cổ đại nhưng cũng có sự trao đổi văn hóa đáng kể, với Triều Tiên đóng vai trò là cửa ngõ giữa Đông Á và Nhật Bản. Nhận thức đương đại về Nhật Bản vẫn chủ yếu được định hình bởi 35 năm thuộc địa hóa Triều Tiên của Nhật Bản vào thế kỷ 20, điều mà Hàn Quốc nói chung coi là rất tiêu cực. Không có quan hệ ngoại giao chính thức nào giữa Hàn Quốc và Nhật Bản ngay sau khi giành độc lập vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai năm 1945. Hàn Quốc và Nhật Bản cuối cùng đã ký Hiệp ước về Quan hệ cơ bản giữa Nhật Bản và Hàn Quốc vào năm 1965 để thiết lập quan hệ ngoại giao. Nhật Bản ngày nay là đối tác thương mại lớn thứ ba của Hàn Quốc, với 12% (46 tỷ USD) hàng xuất khẩu vào năm 2016.
Các vấn đề tồn tại lâu dài như tội ác chiến tranh của Nhật Bản đối với dân thường Triều Tiên, việc phủ định và viết lại sách giáo khoa lịch sử Nhật Bản liên quan đến những hành động tàn bạo của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các tranh chấp lãnh thổ về Đá Liancourt, được biết đến ở Hàn Quốc là "Dokdo" và ở Nhật Bản là "Takeshima", và các chuyến thăm của các chính trị gia Nhật Bản đến Đền Yasukuni, nơi tôn vinh những người Nhật (dân thường và quân nhân) thiệt mạng trong chiến tranh, tiếp tục gây rắc rối cho quan hệ Hàn-Nhật. Đá Liancourt là những lãnh thổ Triều Tiên đầu tiên bị Nhật Bản chiếm đóng bằng vũ lực vào năm 1905. Mặc dù nó đã được trả lại cho Triều Tiên cùng với phần còn lại của lãnh thổ vào năm 1951 với việc ký kết Hiệp ước San Francisco, Nhật Bản không từ bỏ tuyên bố của mình rằng Đá Liancourt là lãnh thổ của Nhật Bản. Năm 2009, để đáp lại các chuyến thăm của Thủ tướng Koizumi Junichirō đến Đền Yasukuni, Tổng thống Roh Moo-hyun đã đình chỉ tất cả các cuộc hội đàm thượng đỉnh giữa Hàn Quốc và Nhật Bản vào năm 2009. Một hội nghị thượng đỉnh giữa các nhà lãnh đạo của hai quốc gia cuối cùng đã được tổ chức vào ngày 9 tháng 2 năm 2018, trong Thế vận hội Mùa đông do Hàn Quốc tổ chức. Hàn Quốc đã yêu cầu Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) cấm Cờ Mặt trời mọc của Nhật Bản tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, và IOC cho biết trong một tuyên bố "các sân vận động thể thao nên không có bất kỳ cuộc biểu tình chính trị nào. Khi có những lo ngại phát sinh vào thời điểm diễn ra các trận đấu, chúng tôi sẽ xem xét chúng theo từng trường hợp cụ thể."
7.5. Quan hệ với Nga

Sau Chiến tranh Triều Tiên, mối quan hệ của Liên Xô với Bắc Triều Tiên dẫn đến ít tiếp xúc cho đến khi Liên Xô tan rã. Kể từ những năm 1990, đã có sự gia tăng thương mại và hợp tác giữa hai quốc gia.
7.6. Quan hệ với EU
Liên minh châu Âu (EU) và Hàn Quốc là những đối tác thương mại quan trọng, đã đàm phán một hiệp định thương mại tự do trong nhiều năm kể từ khi Hàn Quốc được chỉ định là đối tác FTA ưu tiên vào năm 2006. Hiệp định thương mại tự do đã được phê duyệt vào tháng 9 năm 2010 và có hiệu lực vào ngày 1 tháng 7 năm 2011. Hàn Quốc là đối tác thương mại lớn thứ mười của EU, và EU đã trở thành điểm đến xuất khẩu lớn thứ tư của Hàn Quốc. Thương mại của EU với Hàn Quốc đã vượt quá 90 tỷ euro vào năm 2015 và có tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 9,8% từ năm 2003 đến năm 2013.
EU là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Hàn Quốc kể từ năm 1962, và chiếm gần 45% tổng vốn FDI vào Hàn Quốc năm 2006. Tuy nhiên, các công ty EU gặp nhiều vấn đề đáng kể trong việc tiếp cận và hoạt động tại thị trường Hàn Quốc do các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và yêu cầu kiểm tra đối với sản phẩm và dịch vụ thường tạo ra rào cản thương mại. Cả trong các cuộc tiếp xúc song phương thường xuyên với Hàn Quốc và thông qua FTA với Hàn Quốc, EU đang tìm cách cải thiện tình hình địa chính trị hiện tại.
7.7. Quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế khác
Hàn Quốc là thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1991, khi gia nhập cùng lúc với Bắc Triều Tiên. Cựu Ngoại trưởng Hàn Quốc Ban Ki-moon giữ chức Tổng thư ký Liên Hợp Quốc từ năm 2007 đến năm 2016. Hàn Quốc đã phát triển mối quan hệ với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) với tư cách là thành viên của ASEAN Cộng Ba, một cơ quan quan sát viên, và Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS).
Hàn Quốc cũng là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Ủy ban Hỗ trợ Phát triển (DAC) của OECD, G20, và Câu lạc bộ Paris. Quốc gia này cũng tích cực tham gia vào các diễn đàn khu vực như Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC). Hàn Quốc là một Đồng minh lớn ngoài NATO của Hoa Kỳ.
Hàn Quốc duy trì quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới, ngoại trừ một số ít. Chính sách đối ngoại của Hàn Quốc thường tập trung vào việc thúc đẩy thương mại, hợp tác kinh tế, và duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.
8. Quốc phòng
Căng thẳng chưa được giải quyết với Bắc Triều Tiên đã thúc đẩy Hàn Quốc phân bổ 2,6% GDP và 13,2% tổng chi tiêu chính phủ cho quân đội (tỷ lệ chi tiêu chính phủ trên GDP: 14,967%), đồng thời duy trì chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với nam giới. Do đó, Lực lượng Vũ trang Đại Hàn Dân Quốc là một trong những lực lượng vũ trang thường trực lớn nhất và mạnh nhất thế giới với quân số được báo cáo là 3.600.000 người vào năm 2022 (500.000 quân tại ngũ và 3.100.000 quân dự bị).

Quân đội Hàn Quốc bao gồm Lục quân (ROKA), Hải quân (ROKN), Không quân (ROKAF), và Thủy quân lục chiến (ROKMC), cùng các lực lượng dự bị. Nhiều lực lượng trong số này tập trung gần Khu phi quân sự Triều Tiên. Tất cả nam giới Hàn Quốc theo hiến pháp đều phải phục vụ trong quân đội, thường là 18 tháng. Ngoài ra, KATUSA là một nhánh của Lục quân Hàn Quốc bao gồm các quân nhân Hàn Quốc được tăng cường cho Lục quân Hoa Kỳ thứ Tám. Năm 2010, Hàn Quốc đã chi 1,68 nghìn tỷ ₩ trong một thỏa thuận chia sẻ chi phí với Hoa Kỳ để hỗ trợ ngân sách cho các lực lượng Hoa Kỳ tại Hàn Quốc, bên cạnh ngân sách 29,6 nghìn tỷ ₩ cho quân đội của riêng mình.
Quyền từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm không được công nhận ở Hàn Quốc cho đến gần đây. Hơn 400 người đàn ông thường bị bỏ tù bất cứ lúc nào vì từ chối phục vụ quân đội vì lý do chính trị hoặc tôn giáo trong những năm trước khi quyền từ chối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm được thiết lập. Vào ngày 28 tháng 6 năm 2018, Tòa án Hiến pháp Hàn Quốc đã phán quyết Đạo luật Nghĩa vụ Quân sự là vi hiến và yêu cầu chính phủ phải chấp nhận các hình thức phục vụ dân sự thay thế cho những người từ chối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm. Vào ngày 1 tháng 11 năm 2018, Tòa án Tối cao Hàn Quốc đã hợp pháp hóa việc từ chối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm làm cơ sở để từ chối nghĩa vụ quân sự bắt buộc.
8.1. Quân đội Đại Hàn Dân Quốc
Quân đội Đại Hàn Dân Quốc (ROK Armed Forces) là lực lượng quân sự tổng hợp của Hàn Quốc, chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia. Quân đội được tổ chức thành bốn nhánh chính: Lục quân, Hải quân, Không quân và Thủy quân lục chiến.
8.1.1. Lục quân

Lục quân Đại Hàn Dân Quốc (ROKA) là lực lượng lớn nhất trong Quân đội Hàn Quốc, với quân số tại ngũ khoảng 365.000 người (tính đến năm 2022). Trang bị chủ yếu của Lục quân bao gồm xe tăng chiến đấu chủ lực như K2 Black Panther và K1/K1A1, xe chiến đấu bộ binh K21, pháo tự hành K9 Thunder, và các hệ thống tên lửa đa nòng. Vai trò chính của Lục quân là phòng thủ biên giới trên bộ, đặc biệt là Khu phi quân sự (DMZ), và tiến hành các hoạt động tác chiến trên bộ. Các xu hướng gần đây bao gồm hiện đại hóa trang bị, tăng cường khả năng tác chiến mạng và phát triển các đơn vị cơ động nhanh.
8.1.2. Hải quân và Thủy quân lục chiến

Hải quân Đại Hàn Dân Quốc (ROKN) chịu trách nhiệm bảo vệ lãnh hải, thực hiện các hoạt động hàng hải và hỗ trợ các hoạt động đổ bộ. Hải quân có khoảng 70.000 quân (bao gồm 29.000 lính thủy quân lục chiến). Các tàu chiến chủ yếu bao gồm các tàu khu trục lớp Sejong Đại đế (trang bị hệ thống Aegis), tàu khu trục lớp Chungmugong Yi Sun-sin, tàu ngầm lớp Sohn Won-yil (Type 214) và tàu tấn công đổ bộ lớp Dokdo. Hải quân cũng vận hành các máy bay tuần tra hàng hải và trực thăng chống ngầm.
Thủy quân lục chiến Đại Hàn Dân Quốc (ROKMC) là lực lượng đổ bộ tinh nhuệ, có khả năng triển khai nhanh chóng. Các hoạt động tác chiến chủ yếu bao gồm các cuộc tấn công đổ bộ, bảo vệ các đảo ven bờ và tham gia các hoạt động đặc biệt.
8.1.3. Không quân
Không quân Đại Hàn Dân Quốc (ROKAF) có nhiệm vụ bảo vệ không phận quốc gia, tiến hành các hoạt động tác chiến trên không và hỗ trợ các lực lượng mặt đất và hải quân. Không quân có khoảng 65.000 quân. Các máy bay chiến đấu chủ lực bao gồm F-35A, F-15K Slam Eagle, KF-16 (phiên bản F-16 do Hàn Quốc sản xuất), và FA-50 Fighting Eagle. Không quân cũng vận hành các máy bay vận tải, máy bay tiếp dầu trên không (KC-330 Cygnus), máy bay cảnh báo sớm và kiểm soát trên không (E-737 Peace Eye), và các hệ thống phòng không như tên lửa Patriot. Kế hoạch phát triển bao gồm việc mua sắm thêm các máy bay chiến đấu thế hệ mới và phát triển máy bay chiến đấu nội địa KF-21 Boramae.
8.2. Chế độ nghĩa vụ quân sự
Hàn Quốc duy trì chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với tất cả nam công dân khỏe mạnh. Thời gian phục vụ hiện tại là 18 tháng đối với Lục quân và Thủy quân lục chiến, 20 tháng đối với Hải quân và 21 tháng đối với Không quân (tính đến lần sửa đổi gần nhất năm 2020, có thể thay đổi).
Chế độ phục vụ thay thế (대체복무Daeche bongmuKorean) dành cho những người từ chối thực hiện nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm, thường liên quan đến niềm tin tôn giáo. Sau phán quyết của Tòa án Hiến pháp năm 2018, các hình thức phục vụ dân sự thay thế đã được thiết lập, chẳng hạn như làm việc tại các cơ sở phúc lợi xã hội hoặc các cơ quan công cộng khác trong một thời gian dài hơn (thường là 36 tháng).
Chế độ nghĩa vụ quân sự là một chủ đề thảo luận xã hội quan trọng ở Hàn Quốc, liên quan đến các vấn đề như bình đẳng giới (chỉ nam giới phải thực hiện nghĩa vụ), điều kiện phục vụ, và tác động đến sự nghiệp và học tập của thanh niên. Cũng có những cuộc tranh luận về việc giảm thời gian phục vụ hoặc chuyển sang một quân đội chuyên nghiệp hoàn toàn.
8.3. Lực lượng Hoa Kỳ tại Hàn Quốc
Lực lượng Hoa Kỳ tại Hàn Quốc (USFK) đã đồn trú tại Hàn Quốc kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên, theo Hiệp ước Phòng thủ Tương hỗ Mỹ-Hàn năm 1953. Bối cảnh đồn trú chủ yếu là để răn đe sự xâm lược từ Bắc Triều Tiên và duy trì ổn định trong khu vực.
Quy mô của USFK hiện tại vào khoảng 28.500 quân nhân, bao gồm các đơn vị từ Lục quân, Không quân, Hải quân và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ. Vai trò chính của USFK là phối hợp với quân đội Hàn Quốc trong việc phòng thủ đất nước và duy trì khả năng sẵn sàng chiến đấu. Hệ thống phòng thủ chung Hàn-Mỹ được điều phối thông qua Bộ Tư lệnh Lực lượng Liên hợp (CFC). Trong trường hợp chiến tranh, một tướng lĩnh Hoa Kỳ sẽ đảm nhận vai trò chỉ huy CFC.
Việc duy trì lực lượng USFK là một chủ đề nhạy cảm và đôi khi gây tranh cãi trong xã hội Hàn Quốc, liên quan đến các vấn đề về chủ quyền, chi phí chia sẻ và tác động đến môi trường và cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, phần lớn dư luận Hàn Quốc vẫn ủng hộ sự hiện diện của USFK như một yếu tố đảm bảo an ninh quan trọng.
8.4. Khoa học công nghệ quốc phòng và công nghiệp quốc phòng
Hàn Quốc đã đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển (R&D) quốc phòng nhằm tự chủ hơn về công nghệ và vũ khí. Ngân sách R&D quốc phòng đã tăng đều đặn trong những năm gần đây. Các lĩnh vực nghiên cứu chính bao gồm tên lửa, máy bay chiến đấu, tàu chiến, xe tăng và các hệ thống điện tử quốc phòng.
Các doanh nghiệp quốc phòng chủ yếu của Hàn Quốc bao gồm Hanwha Aerospace (động cơ máy bay, pháo tự hành), Korea Aerospace Industries (KAI - máy bay chiến đấu, trực thăng), Hyundai Rotem (xe tăng, xe bọc thép), LIG Nex1 (tên lửa, radar) và Daewoo Shipbuilding & Marine Engineering (DSME), HD Hyundai Heavy Industries (đóng tàu chiến).
Hàn Quốc đã trở thành một nhà xuất khẩu vũ khí ngày càng quan trọng trên thị trường toàn cầu. Các sản phẩm xuất khẩu chính bao gồm pháo tự hành K9 Thunder, máy bay huấn luyện/chiến đấu hạng nhẹ T-50/FA-50, tàu chiến và tàu ngầm. Các khách hàng lớn bao gồm các quốc gia ở châu Á, châu Âu và Trung Đông. Sự thành công trong xuất khẩu vũ khí phản ánh sự phát triển của công nghệ quốc phòng và năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp quốc phòng Hàn Quốc.
9. Kinh tế


Nền kinh tế hỗn hợp của Hàn Quốc là nền kinh tế lớn thứ 12 thế giới theo GDP danh nghĩa và thứ 14 theo PPP. Đây là một nước phát triển với nền kinh tế thu nhập cao và là thành viên công nghiệp hóa nhất của OECD. Các thương hiệu Hàn Quốc như LG Electronics và Samsung nổi tiếng quốc tế và đã mang lại cho Hàn Quốc danh tiếng về các thiết bị điện tử chất lượng và các mặt hàng sản xuất khác. Hàn Quốc trở thành thành viên của OECD vào năm 1996.


Đầu tư lớn vào giáo dục đã đưa đất nước từ tình trạng mù chữ hàng loạt trở thành một cường quốc công nghệ quốc tế lớn. Nền kinh tế quốc gia được hưởng lợi từ lực lượng lao động có tay nghề cao và là một trong những quốc gia có trình độ học vấn cao nhất thế giới với tỷ lệ công dân có bằng đại học cao nhất. Nền kinh tế Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới từ đầu những năm 1960 đến cuối những năm 1990, và vẫn là một trong những nước phát triển tăng trưởng nhanh nhất trong những năm 2000, cùng với Hồng Kông, Singapore và Đài Loan, ba con hổ châu Á còn lại. Nước này ghi nhận mức tăng GDP bình quân đầu người nhanh nhất thế giới từ năm 1980 đến 1990. Người Hàn Quốc gọi sự tăng trưởng này là Kỳ tích sông Hán. Nền kinh tế Hàn Quốc phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế, và vào năm 2014, Hàn Quốc là nước xuất khẩu lớn thứ năm và nước nhập khẩu lớn thứ bảy trên thế giới. Ngoài ra, nước này có một trong những khoản dự trữ ngoại hối lớn nhất thế giới.
Mặc dù tiềm năng tăng trưởng cao và ổn định cơ cấu rõ ràng của nền kinh tế, quốc gia này vẫn bị tổn hại về xếp hạng tín dụng trên thị trường chứng khoán do sự hiếu chiến của Bắc Triều Tiên trong các cuộc khủng hoảng quân sự sâu sắc, gây ảnh hưởng xấu đến thị trường tài chính của nước này. Quỹ Tiền tệ Quốc tế khen ngợi khả năng phục hồi của nền kinh tế Hàn Quốc trước các cuộc khủng hoảng kinh tế khác nhau, với lý do nợ nhà nước thấp và dự trữ tài khóa cao có thể nhanh chóng được huy động để giải quyết các trường hợp khẩn cấp tài chính. Mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, quốc gia này đã phục hồi nhanh chóng và sau đó GDP tăng gấp ba lần.
Hơn nữa, Hàn Quốc là một trong số ít các nước phát triển có thể tránh được suy thoái trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-08. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của nước này đạt 6,2% vào năm 2010 (tăng trưởng nhanh nhất trong tám năm sau mức tăng trưởng đáng kể 7,2% vào năm 2002), một sự phục hồi mạnh mẽ từ tốc độ tăng trưởng kinh tế 2,3% vào năm 2008 và 0,2% vào năm 2009 trong Đại suy thoái. Tỷ lệ thất nghiệp cũng duy trì ở mức thấp vào năm 2009 là 3,6%.
9.1. Lịch sử phát triển kinh tế (Kỳ tích sông Hán)
Sau Chiến tranh Triều Tiên, Hàn Quốc là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Quá trình tái thiết kinh tế bắt đầu từ những năm 1960 dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Park Chung-hee. Chính phủ đã thực hiện các kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm, tập trung vào công nghiệp hóa theo định hướng xuất khẩu. Các ngành công nghiệp nhẹ như dệt may được ưu tiên phát triển ban đầu, sau đó là các ngành công nghiệp nặng và hóa chất như đóng tàu, thép, ô tô và điện tử.
Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc, hay còn gọi là chaebol (ví dụ: Samsung, Hyundai, LG), đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển này, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ về vốn và chính sách. Sự kết hợp giữa kế hoạch hóa nhà nước, đầu tư vào giáo dục và công nghệ, cùng với tinh thần làm việc chăm chỉ của người dân đã tạo nên "Kỳ tích sông Hán", đưa Hàn Quốc từ một nước nông nghiệp nghèo nàn trở thành một cường quốc công nghiệp và công nghệ.
Đến cuối những năm 1980, Hàn Quốc đã trở thành một trong Bốn con hổ châu Á. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 đã giáng một đòn mạnh vào nền kinh tế. Với sự hỗ trợ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Hàn Quốc đã thực hiện các cải cách cơ cấu mạnh mẽ, bao gồm tái cấu trúc các chaebol và hệ thống tài chính. Nền kinh tế đã phục hồi nhanh chóng và tiếp tục phát triển trong những năm 2000.
9.2. Các ngành công nghiệp chủ yếu
Nền kinh tế Hàn Quốc đa dạng với nhiều ngành công nghiệp mũi nhọn. Các ngành công nghiệp sản xuất và dịch vụ đều đóng góp quan trọng vào GDP.
9.2.1. Ngành sản xuất
Ngành sản xuất là một trụ cột quan trọng của kinh tế Hàn Quốc, nổi tiếng toàn cầu với các sản phẩm công nghệ cao và chất lượng.
- Điện tử và bán dẫn: Hàn Quốc là một cường quốc về sản xuất thiết bị điện tử và linh kiện bán dẫn. Các công ty như Samsung Electronics và SK Hynix là những nhà sản xuất chip nhớ (DRAM, NAND flash) và màn hình (OLED, LCD) hàng đầu thế giới. Điện thoại thông minh, TV, và các thiết bị gia dụng của Hàn Quốc cũng rất phổ biến.
- Ô tô: Ngành công nghiệp ô tô của Hàn Quốc, với các thương hiệu như Hyundai và Kia, đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ và chiếm thị phần đáng kể trên thị trường toàn cầu. Hàn Quốc cũng đang đẩy mạnh phát triển xe điện và xe tự lái.
- Đóng tàu: Hàn Quốc là một trong những quốc gia đóng tàu lớn nhất thế giới, chuyên đóng các loại tàu chở hàng lớn, tàu chở dầu, tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và các công trình ngoài khơi. Các công ty đóng tàu lớn bao gồm HD Hyundai Heavy Industries, Samsung Heavy Industries và Hanwha Ocean (trước đây là Daewoo Shipbuilding & Marine Engineering).
- Thép: Ngành công nghiệp thép của Hàn Quốc, với POSCO là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu thế giới, cung cấp thép cho các ngành công nghiệp trong nước và xuất khẩu.
- Hóa chất và hóa dầu: Hàn Quốc có một ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu phát triển, sản xuất nhiều loại sản phẩm từ nhựa, sợi tổng hợp đến các hóa chất cơ bản và chuyên dụng. Các công ty lớn bao gồm LG Chem và SK Innovation.
9.2.2. Ngành dịch vụ
Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc, đóng góp phần lớn vào GDP và việc làm.
- Tài chính: Ngành tài chính bao gồm ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán. Seoul là một trung tâm tài chính quan trọng trong khu vực.
- Phân phối và bán lẻ: Hệ thống phân phối và bán lẻ hiện đại, với các chuỗi cửa hàng tiện lợi, siêu thị và trung tâm mua sắm lớn. Thương mại điện tử cũng rất phát triển.
- Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về ICT, với tỷ lệ sử dụng internet và điện thoại thông minh cao, cơ sở hạ tầng mạng tiên tiến và ngành công nghiệp phần mềm, trò chơi điện tử phát triển mạnh.
- Du lịch: Ngành du lịch đang phát triển mạnh mẽ, thu hút khách du lịch quốc tế nhờ văn hóa đại chúng (Hallyu), các di sản văn hóa, ẩm thực và cảnh quan thiên nhiên.
- Vận tải và hậu cần: Hệ thống giao thông và hậu cần phát triển, bao gồm cảng biển, sân bay, đường sắt và đường bộ hiện đại, hỗ trợ cho hoạt động thương mại và sản xuất.
9.3. Thương mại
Hàn Quốc là một nền kinh tế định hướng xuất khẩu mạnh mẽ, với thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.
- Quy mô xuất nhập khẩu: Hàn Quốc liên tục nằm trong số các quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất thế giới. Năm 2021, tổng kim ngạch thương mại của Hàn Quốc đạt mức kỷ lục.
- Các đối tác thương mại chính: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Việt Nam, Nhật Bản, và Liên minh châu Âu là những đối tác thương mại quan trọng nhất của Hàn Quốc.
- Các mặt hàng xuất khẩu chính: Linh kiện bán dẫn, thiết bị viễn thông không dây (điện thoại thông minh), ô tô, tàu biển, sản phẩm hóa dầu, máy móc, thép, và các thiết品 điện tử tiêu dùng.
- Các mặt hàng nhập khẩu chính: Dầu thô, khí thiên nhiên, linh kiện bán dẫn, máy móc, hóa chất, và các nguyên liệu thô khác.
- Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Hàn Quốc đã tích cực ký kết các FTA với nhiều quốc gia và khối kinh tế, bao gồm Hoa Kỳ (KORUS FTA), Liên minh châu Âu (EU-Korea FTA), Trung Quốc (China-Korea FTA), ASEAN, Ấn Độ, Việt Nam, Canada, Úc, và là thành viên của Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP). Các FTA này nhằm mục đích mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
9.4. Tài chính
Hệ thống tài chính của Hàn Quốc bao gồm các ngân hàng thương mại, ngân hàng chuyên biệt, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính phi ngân hàng khác. Ngân hàng Hàn Quốc (Bank of Korea) là ngân hàng trung ương, chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ và ổn định tài chính.
- Ngành ngân hàng: Thị trường ngân hàng bị chi phối bởi một số ngân hàng thương mại lớn trong nước và các chi nhánh của ngân hàng nước ngoài. Các ngân hàng chuyên biệt tập trung vào các lĩnh vực cụ thể như cho vay công nghiệp hoặc nông nghiệp.
- Thị trường chứng khoán: Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc (Korea Exchange - KRX), đặt tại Busan, là thị trường chứng khoán chính của đất nước. Chỉ số KOSPI là chỉ số chứng khoán tiêu biểu.
- Ngành bảo hiểm: Ngành bảo hiểm bao gồm bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ, với sự tham gia của cả các công ty trong nước và nước ngoài.
- Đặc điểm: Hệ thống tài chính Hàn Quốc đã trải qua nhiều cải cách kể từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, nhằm tăng cường tính minh bạch và ổn định. Tuy nhiên, ảnh hưởng của các chaebol và vấn đề nợ hộ gia đình cao vẫn là những thách thức.
9.5. Thị trường lao động và việc làm
Thị trường lao động Hàn Quốc có đặc điểm là lực lượng lao động có trình độ học vấn cao nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức.
- Cơ cấu thị trường lao động: Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động tương đối cao, tuy nhiên có sự chênh lệch giữa nam và nữ. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng việc làm lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp và nông nghiệp.
- Các hình thức việc làm: Bên cạnh việc làm chính thức, việc làm phi chính thức (ví dụ: hợp đồng ngắn hạn, bán thời gian) cũng khá phổден. Tình trạng này gây ra những lo ngại về an sinh xã hội và bất bình đẳng thu nhập.
- Vấn đề thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp chung tương đối thấp so với các nước OECD khác, nhưng tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên (đặc biệt là những người mới tốt nghiệp đại học) là một vấn đề đáng lo ngại. Sự cạnh tranh gay gắt để vào được các công ty lớn (chaebol) và các vị trí công chức nhà nước là rất cao.
- Chính sách lao động: Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện nhiều chính sách nhằm cải thiện thị trường lao động, bao gồm tăng lương tối thiểu, hỗ trợ tìm việc làm, và cải thiện điều kiện làm việc. Tuy nhiên, các cuộc đình công và tranh chấp lao động vẫn xảy ra, phản ánh những căng thẳng giữa người lao động và giới chủ. Vấn đề cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng ngày càng được quan tâm.
9.6. Khoa học công nghệ và R&D
Hàn Quốc là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về đầu tư vào khoa học công nghệ và nghiên cứu phát triển (R&D). Tổng chi tiêu cho R&D chiếm tỷ lệ cao trong GDP, đứng trong top đầu các nước OECD.
- Đầu tư R&D: Cả chính phủ và khu vực tư nhân (đặc biệt là các chaebol) đều đầu tư mạnh mẽ vào R&D.
- Các lĩnh vực nghiên cứu chính: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), công nghệ sinh học, công nghệ nano, năng lượng mới và tái tạo, hàng không vũ trụ, và robot là những lĩnh vực được ưu tiên.
- Các thành tựu công nghệ tiêu biểu: Hàn Quốc đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong sản xuất linh kiện bán dẫn (chip nhớ, màn hình), điện thoại thông minh, TV thông minh, phát triển công nghệ mạng 5G, và gần đây là các thành tựu trong lĩnh vực vũ trụ như phóng thành công tên lửa Nuri. Các viện nghiên cứu và trường đại học đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của đất nước. Hàn Quốc cũng xếp hạng cao trong các chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu.
9.6.1. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT)

Hàn Quốc là một cường quốc về Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT), với cơ sở hạ tầng tiên tiến và tỷ lệ ứng dụng công nghệ cao trong dân chúng.
- Tỷ lệ phổ cập internet: Hàn Quốc có tỷ lệ phổ cập internet và internet băng thông rộng cao nhất thế giới. Tốc độ internet trung bình cũng thuộc hàng nhanh nhất.
- Công nghệ truyền thông di động: Hàn Quốc là một trong những quốc gia tiên phong trong việc triển khai các thế hệ mạng di động mới, từ 3G, 4G LTE đến 5G. Các nhà mạng lớn như SK Telecom, KT, và LG Uplus đóng vai trò chủ chốt.
- Sự phát triển của ngành ICT: Ngành công nghiệp ICT của Hàn Quốc bao gồm sản xuất phần cứng (điện thoại thông minh, thiết bị mạng), phát triển phần mềm, dịch vụ internet, và nội dung số (trò chơi trực tuyến, webtoon). Các công ty công nghệ lớn như Samsung Electronics, LG Electronics, Naver, và Kakao có ảnh hưởng lớn.
- Chuyển đổi số: Chính phủ Hàn Quốc đang tích cực thúc đẩy chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực của nền kinh tế và xã hội, bao gồm chính phủ điện tử, thành phố thông minh, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
9.6.2. Hàng không vũ trụ

Ngành hàng không vũ trụ của Hàn Quốc đã có những bước phát triển đáng kể trong những năm gần đây, với mục tiêu tự chủ công nghệ và tham gia vào các hoạt động không gian quốc tế.
- Phát triển vệ tinh nhân tạo: Hàn Quốc đã phát triển và phóng thành công nhiều vệ tinh quan sát Trái Đất (ví dụ: dòng vệ tinh Arirang), vệ tinh viễn thông, và vệ tinh khoa học. Viện Nghiên cứu Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc (KARI) là cơ quan chủ đạo trong lĩnh vực này.
- Phát triển tên lửa vũ trụ: Một thành tựu quan trọng là việc phát triển và phóng thành công tên lửa đẩy nội địa KSLV-II (Nuri). Vụ phóng thành công đầu tiên đưa vệ tinh vào quỹ đạo diễn ra vào năm 2022, đưa Hàn Quốc vào nhóm các quốc gia có khả năng tự chủ phóng vệ tinh. Trước đó, tên lửa KSLV-I (Naro), được phát triển với sự hợp tác của Nga, đã có những vụ phóng thử nghiệm.
- Thám hiểm không gian: Hàn Quốc cũng có kế hoạch tham gia vào các sứ mệnh thám hiểm không gian, bao gồm cả việc gửi tàu vũ trụ lên Mặt Trăng. Yi So-yeon trở thành phi hành gia đầu tiên của Hàn Quốc vào năm 2008 khi bay trên tàu Soyuz TMA-12 của Nga.
9.6.3. Công nghệ sinh học và robot

Công nghệ sinh học và robot là hai lĩnh vực công nghệ cao đang được Hàn Quốc chú trọng đầu tư và phát triển.
- Công nghệ sinh học:
- Hiện trạng nghiên cứu: Hàn Quốc có ngành công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học phát triển, tập trung vào nghiên cứu thuốc mới, vắc-xin, liệu pháp gen, và y học tái tạo. Các trường đại học, viện nghiên cứu và các công ty dược phẩm lớn đóng vai trò quan trọng.
- Thành tựu: Hàn Quốc đã có những thành tựu trong sản xuất thuốc generic, biosimilar (thuốc sinh học tương tự), và các sản phẩm chẩn đoán. Vụ bê bối của nhà khoa học Hwang Woo-suk liên quan đến nghiên cứu tế bào gốc đã từng gây chấn động, nhưng sau đó ngành công nghệ sinh học đã có những quy định chặt chẽ hơn về đạo đức nghiên cứu. SK Bioscience đã đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vắc-xin COVID-19.
- Công nghiệp robot:
- Chính sách phát triển: Chính phủ Hàn Quốc đã xác định robot là một trong những ngành công nghiệp chiến lược và có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển.
- Trường hợp phát triển công nghệ tiêu biểu: Hàn Quốc nổi tiếng với việc phát triển robot hình người (humanoid robot) như HUBO của KAIST, và các loại robot dịch vụ, robot công nghiệp. Robot cũng được ứng dụng trong giáo dục (ví dụ: robot dạy tiếng Anh) và giải trí. Lễ hội Trò chơi Robot Hàn Quốc được tổ chức hàng năm.
9.7. Giao thông và hậu cần

Hàn Quốc có một mạng lưới giao thông và hậu cần phát triển cao, hỗ trợ đắc lực cho nền kinh tế và đời sống người dân.
- Đường bộ: Hệ thống đường cao tốc hiện đại và rộng khắp, kết nối các thành phố lớn và khu vực trên cả nước. Korea Expressway Corporation là đơn vị vận hành chính. Mạng lưới quốc lộ và đường tỉnh lộ cũng rất phát triển.
- Đường sắt:
- KTX (Korea Train eXpress): Là hệ thống tàu cao tốc nối liền các thành phố lớn, với tốc độ lên đến 300 km/h. Các tuyến chính bao gồm tuyến Gyeongbu (Seoul-Busan) và tuyến Honam (Seoul-Mokpo).
- Đường sắt thông thường: Korail vận hành mạng lưới đường sắt quốc gia, phục vụ cả hành khách và hàng hóa.
- Tàu điện ngầm: Các thành phố lớn như Seoul, Busan, Daegu, Incheon, Gwangju, và Daejeon đều có hệ thống tàu điện ngầm hiện đại và hiệu quả. Tàu điện ngầm Seoul là một trong những hệ thống bận rộn nhất thế giới.
- Hàng không: Sân bay quốc tế Incheon, gần Seoul, là sân bay lớn nhất và là một trung tâm hàng không quốc tế quan trọng. Các sân bay quốc tế khác bao gồm Gimpo (Seoul), Gimhae (Busan), và Jeju. Korean Air và Asiana Airlines là hai hãng hàng không quốc gia lớn nhất.
- Hàng hải: Với đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn như Busan, Incheon, Gwangyang, vận tải hàng hải đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế. Các tuyến phà cũng phục vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa đến các đảo.
- Hệ thống hậu cần: Hệ thống hậu cần của Hàn Quốc rất phát triển, với các trung tâm phân phối hiện đại, kho bãi và dịch vụ vận tải đa phương thức, hỗ trợ cho chuỗi cung ứng toàn cầu.
9.8. Năng lượng
Hàn Quốc là một quốc gia có nhu cầu năng lượng cao nhưng lại nghèo tài nguyên năng lượng nội địa, do đó phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
- Hiện trạng cung cầu năng lượng: Phần lớn năng lượng tiêu thụ của Hàn Quốc đến từ các nguồn nhập khẩu như dầu mỏ, khí thiên nhiên và than đá. Nhu cầu năng lượng chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp và giao thông vận tải.
- Phát điện hạt nhân: Năng lượng hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu sản xuất điện của Hàn Quốc, cung cấp một phần đáng kể tổng sản lượng điện. Hàn Quốc có nhiều nhà máy điện hạt nhân đang hoạt động và là một trong những quốc gia có công nghệ hạt nhân tiên tiến. Tuy nhiên, sau thảm họa Fukushima, đã có những cuộc tranh luận về an toàn hạt nhân và tương lai của năng lượng hạt nhân.
- Chính sách năng lượng tái tạo: Chính phủ Hàn Quốc đang thúc đẩy mạnh mẽ việc phát triển năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, và năng lượng sinh học nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và ứng phó với biến đổi khí hậu. Các mục tiêu về tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cung năng lượng đã được đặt ra.
- Những nỗ lực tự chủ năng lượng: Hàn Quốc đang nỗ lực nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng, và tìm kiếm các nguồn năng lượng mới để tăng cường an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
9.9. Du lịch

Ngành du lịch là một ngành kinh tế ngày càng quan trọng của Hàn Quốc, thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế mỗi năm.
- Các địa điểm du lịch chính:
- Thành phố: Seoul (cung điện, khu mua sắm Myeong-dong, Tháp Namsan), Busan (bãi biển Haeundae, chợ cá Jagalchi), Gyeongju (kinh đô cổ của Tân La với nhiều di tích lịch sử), Jeonju (làng Hanok Jeonju).
- Thiên nhiên: Đảo Jeju (di sản thiên nhiên thế giới với cảnh quan núi lửa độc đáo), Núi Seoraksan, Núi Jirisan, các công viên quốc gia khác.
- Văn hóa và lịch sử: Khu phi quân sự (DMZ), các làng dân gian, các đền chùa cổ.
- Hiện trạng khách du lịch nước ngoài: Khách du lịch chủ yếu đến từ các nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, và các nước Đông Nam Á. Làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hallyu) với K-pop và phim truyền hình đã góp phần đáng kể vào việc thu hút khách du lịch.
- Chính sách phát triển ngành du lịch: Chính phủ Hàn Quốc đã có nhiều chính sách thúc đẩy du lịch, bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, quảng bá du lịch, đơn giản hóa thủ tục visa cho một số quốc gia, và phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng (du lịch y tế, du lịch MICE - Hội nghị, ưu đãi, hội thảo, triển lãm).
10. Xã hội
Xã hội Hàn Quốc là một xã hội năng động, hiện đại nhưng cũng phải đối mặt với nhiều vấnナップ và thách thức.
10.1. Dân số

Hàn Quốc có dân số ước tính khoảng 51,7 triệu người (năm 2022). Một số đặc điểm nổi bật về dân số:
- Xu hướng dân số: Hàn Quốc đang đối mặt với tình trạng tỷ lệ sinh thấp kỷ lục và già hóa dân số nhanh chóng. Tỷ lệ sinh đã giảm xuống dưới mức thay thế từ lâu và hiện là một trong những nước có tỷ lệ sinh thấp nhất thế giới. Điều này gây ra những lo ngại về suy giảm lực lượng lao động và gánh nặng phúc lợi xã hội trong tương lai. Năm 2020, Hàn Quốc lần đầu tiên ghi nhận số người chết nhiều hơn số người sinh ra.
- Mật độ dân số: Hàn Quốc là một trong những quốc gia có mật độ dân số cao nhất thế giới.
- Đô thị hóa: Phần lớn dân số sống ở các khu vực đô thị, đặc biệt là Vùng thủ đô Seoul (bao gồm Seoul, Incheon và tỉnh Gyeonggi), nơi tập trung hơn một nửa dân số cả nước.
- Hiện trạng dân số người nước ngoài: Số lượng người nước ngoài cư trú tại Hàn Quốc đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, bao gồm lao động nhập cư, sinh viên quốc tế và người kết hôn với công dân Hàn Quốc. Tuy nhiên, Hàn Quốc vẫn là một xã hội tương đối đồng nhất về mặt dân tộc.
10.2. Giáo dục


Giáo dục đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong xã hội Hàn Quốc và được coi là yếu tố then chốt cho sự thành công cá nhân và phát triển quốc gia.
- Hệ thống giáo dục: Hệ thống giáo dục bao gồm mẫu giáo, tiểu học (6 năm), trung học cơ sở (3 năm), trung học phổ thông (3 năm) và giáo dục đại học. Giáo dục tiểu học và trung học cơ sở là bắt buộc.
- Sự nhiệt tình với giáo dục: Người Hàn Quốc có sự đầu tư rất lớn cho giáo dục con cái. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông và theo học đại học rất cao.
- Cạnh tranh trong kỳ thi tuyển sinh đại học (Suneung): Kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia, gọi là Suneung, có tính cạnh tranh cực kỳ khốc liệt và được coi là một trong những kỳ thi quan trọng nhất trong cuộc đời của một học sinh Hàn Quốc. Áp lực từ kỳ thi này rất lớn.
- Vấn đề giáo dục tư nhân (Hagwon): Các lớp học thêm tư nhân, gọi là Hagwon, rất phổ biến và chiếm một phần đáng kể chi phí giáo dục của các gia đình. Điều này làm gia tăng áp lực và bất bình đẳng trong giáo dục.
- Những nỗ lực cải cách giáo dục: Chính phủ Hàn Quốc đã có nhiều nỗ lực cải cách giáo dục nhằm giảm bớt áp lực cạnh tranh, thúc đẩy sự sáng tạo và đa dạng hóa các lựa chọn giáo dục. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn tồn tại.
10.3. Y tế và chăm sóc sức khỏe
Hàn Quốc có hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe phát triển, đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
- Hệ thống y tế: Hàn Quốc có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân thông qua Bảo hiểm Y tế Quốc gia (NHI). Hầu hết người dân đều được bao phủ bởi chương trình bảo hiểm này.
- Tuổi thọ trung bình: Tuổi thọ trung bình của người Hàn Quốc thuộc nhóm cao nhất thế giới, phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe tốt và mức sống được cải thiện.
- Các bệnh chính: Các bệnh không lây nhiễm như ung thư, bệnh tim mạch và tiểu đường là những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Các bệnh truyền nhiễm cũng được kiểm soát tốt.
- Các thách thức y tế công cộng: Tỷ lệ tự tử cao là một vấn đề xã hội và y tế công cộng nghiêm trọng. Sức khỏe tâm thần ngày càng được quan tâm hơn. Áp lực từ công việc và học tập cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân. Đại dịch COVID-19 cũng đặt ra những thách thức lớn cho hệ thống y tế.
10.4. Tôn giáo
Hàn Quốc là một quốc gia có sự đa dạng về tôn giáo, và Hiến pháp đảm bảo tự do tôn giáo.
- Hiện trạng các tôn giáo chính:
- Không tôn giáo: Theo một cuộc khảo sát năm 2024, cơ cấu tôn giáo ở Hàn Quốc như sau: những người không theo tôn giáo nào chiếm 51% dân số.
- Kitô giáo: Trong số những người có tôn giáo, Kitô giáo chiếm tỷ lệ lớn nhất với 31% (trong đó Tin Lành là 20% và Công giáo là 11%). Kitô giáo phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 20.
- Phật giáo: Từng là quốc giáo trong nhiều thế kỷ, Phật giáo vẫn có một lượng tín đồ đáng kể (khoảng 17% vào năm 2024). Nhiều đền chùa cổ kính và di sản văn hóa Phật giáo quan trọng được bảo tồn trên khắp đất nước.
- Các tôn giáo khác: Ngoài ra, còn có các tôn giáo bản địa như Vu giáo (Shamanism), Cheondoism, Won Buddhism, và một cộng đồng nhỏ người theo Hồi giáo, chiếm tổng cộng 2%.
- Tự do tôn giáo và các vấn đề xung đột tôn giáo: Tự do tôn giáo được tôn trọng. Tuy nhiên, đôi khi vẫn có những căng thẳng hoặc xung đột nhỏ giữa các nhóm tôn giáo khác nhau, hoặc liên quan đến các giáo phái mới gây tranh cãi.
10.5. Truyền thông
Truyền thông ở Hàn Quốc rất phát triển và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và chính trị.
- Báo chí: Có nhiều tờ báo quốc gia và địa phương, với các khuynh hướng chính trị khác nhau. Các tờ báo lớn có ảnh hưởng bao gồm Chosun Ilbo, JoongAng Ilbo, Dong-a Ilbo, Hankyoreh, và Kyunghyang Shinmun.
- Phát thanh và truyền hình: Có các đài phát thanh và truyền hình công cộng như KBS, MBC, EBS và các đài tư nhân như SBS. Ngoài ra, có rất nhiều kênh truyền hình cáp và vệ tinh.
- Truyền thông internet: Internet và mạng xã hội đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc truyền tải thông tin và hình thành dư luận. Các cổng thông tin lớn như Naver và Daum (nay là Kakao) có lượng người dùng đông đảo.
- Tự do báo chí và các vấn đề công bằng truyền thông: Hàn Quốc được đánh giá có mức độ tự do báo chí tương đối cao. Tuy nhiên, vẫn có những lo ngại về ảnh hưởng của chính phủ hoặc các tập đoàn lớn đối với truyền thông, cũng như các vấn đề liên quan đến tin giả và công bằng trong đưa tin.
10.6. Các vấn đề xã hội
Hàn Quốc đối mặt với nhiều vấn đề xã hội phức tạp, phản ánh sự phát triển nhanh chóng và những thay đổi trong cấu trúc xã hội.
- Phân cực (kinh tế và xã hội): Sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng thu nhập ngày càng gia tăng. Khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội và giữa khu vực thành thị và nông thôn cũng là một vấn đề.
- Thất nghiệp thanh niên: Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp chung không quá cao, nhưng tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên, đặc biệt là những người có trình độ học vấn cao, là một thách thức lớn. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- Tỷ lệ tự tử: Hàn Quốc có tỷ lệ tự tử thuộc hàng cao nhất trong các nước OECD. Áp lực từ học tập, công việc, và các vấn đề xã hội khác được cho là những yếu tố góp phần.
- Xung đột vùng miền: Mặc dù đã giảm bớt, nhưng sự khác biệt và đôi khi là căng thẳng giữa các vùng miền (ví dụ: giữa vùng Gyeongsang và vùng Jeolla) vẫn còn tồn tại trong chính trị và xã hội.
- Xung đột giới tính: Các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới, phân biệt đối xử và quấy rối tình dục ngày càng được quan tâm và gây ra nhiều tranh luận trong xã hội.
- Những nỗ lực giải quyết: Chính phủ và các tổ chức xã hội đã có nhiều nỗ lực để giải quyết các vấn đề này thông qua các chính sách phúc lợi, cải cách giáo dục và thị trường lao động, và nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, đây là những vấn đề phức tạp và cần thời gian để giải quyết.
10.7. Phúc lợi
Hệ thống phúc lợi xã hội của Hàn Quốc đã phát triển đáng kể cùng với sự tăng trưởng kinh tế, nhằm đảm bảo an sinh cho người dân.
- Hiện trạng các chế độ bảo hiểm xã hội:
- Lương hưu quốc dân (National Pension): Là chương trình hưu trí bắt buộc đối với hầu hết người lao động, nhằm cung cấp thu nhập khi về già.
- Bảo hiểm y tế quốc gia (National Health Insurance): Cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn dân, bao gồm chi phí khám chữa bệnh và thuốc men.
- Bảo hiểm việc làm (Employment Insurance): Cung cấp trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ đào tạo nghề và tìm việc làm.
- Bảo hiểm tai nạn lao động (Industrial Accident Compensation Insurance): Bồi thường cho người lao động bị tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp.
- Các chính sách phúc lợi khác: Ngoài các chế độ bảo hiểm xã hội chính, còn có các chương trình hỗ trợ cho người nghèo, người khuyết tật, người cao tuổi neo đơn, gia đình có thu nhập thấp, và các đối tượng yếu thế khác. Các dịch vụ phúc lợi bao gồm trợ cấp sinh hoạt, hỗ trợ nhà ở, chăm sóc trẻ em, và các dịch vụ xã hội khác.
Tuy nhiên, hệ thống phúc lợi vẫn đối mặt với những thách thức như già hóa dân số làm tăng gánh nặng cho quỹ hưu trí và y tế, và sự cần thiết phải mở rộng phạm vi bao phủ và nâng cao chất lượng dịch vụ.
11. Văn hóa
Văn hóa Hàn Quốc là sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống lâu đời và những yếu tố hiện đại, năng động. Văn hóa Hàn Quốc đã có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trên toàn cầu trong những năm gần đây, đặc biệt là thông qua Làn sóng Hàn Quốc (Hallyu).
11.1. Văn hóa truyền thống

Văn hóa truyền thống Hàn Quốc rất phong phú và đa dạng, được thể hiện qua nhiều khía cạnh của đời sống.
- Hanbok (한복): Trang phục truyền thống của Hàn Quốc, nổi bật với màu sắc tươi sáng và thiết kế trang nhã. Hanbok thường được mặc trong các dịp lễ tết và các sự kiện đặc biệt.
- Hanok (한옥): Nhà truyền thống của Hàn Quốc, được xây dựng bằng các vật liệu tự nhiên như gỗ và đất, với thiết kế hài hòa với thiên nhiên và có hệ thống sưởi sàn ondol độc đáo.
- Hansik (한식): Ẩm thực truyền thống Hàn Quốc, nổi tiếng với các món ăn như kimchi, bibimbap, bulgogi, và sự đa dạng của các món ăn kèm (banchan).
- Gugak (국악): Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, bao gồm nhiều thể loại như nhạc cung đình, nhạc dân gian (pansori, samul nori), và nhạc tôn giáo. Các nhạc cụ truyền thống phổ biến gồm gayageum, geomungo, daegeum, và janggu.
- Múa truyền thống: Có nhiều điệu múa truyền thống đặc sắc như buchaechum (múa quạt), talchum (múa mặt nạ), và ganggangsullae (điệu múa vòng tròn của phụ nữ).
Văn hóa truyền thống Hàn Quốc còn được thể hiện qua các lễ hội, nghi lễ, nghệ thuật thủ công (gốm sứ, tranh lụa), và các giá trị Nho giáo vẫn còn ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
11.2. Văn hóa đại chúng hiện đại (Hallyu)


Làn sóng Hàn Quốc (Hallyu) là thuật ngữ chỉ sự phổ biến và ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa đại chúng Hàn Quốc trên toàn cầu kể từ cuối những năm 1990.
- Đặc điểm và bối cảnh: Hallyu bắt đầu từ sự thành công của các bộ phim truyền hình Hàn Quốc ở các nước châu Á, sau đó lan rộng sang âm nhạc (K-pop), điện ảnh, trò chơi điện tử, thời trang, và ẩm thực. Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá Hallyu ra thế giới.
- K-pop: Âm nhạc đại chúng Hàn Quốc, với các nhóm nhạc thần tượng được đào tạo bài bản, vũ đạo đồng đều, âm nhạc bắt tai và video ca nhạc được đầu tư công phu.
- Phim truyền hình (K-drama): Nổi tiếng với cốt truyện lãng mạn, tình cảm, lịch sử hoặc hành động, cùng dàn diễn viên đẹp và cảnh quay chất lượng cao.
- Điện ảnh: Điện ảnh Hàn Quốc đã đạt được nhiều thành công quốc tế, với các bộ phim đoạt giải tại các liên ho हम phim uy tín và được khán giả toàn cầu đón nhận.
Hallyu không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho Hàn Quốc thông qua xuất khẩu văn hóa mà còn góp phần nâng cao hình ảnh và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
11.2.1. K-pop
K-pop (viết tắt của Korean popular music - âm nhạc đại chúng Hàn Quốc) là một thể loại âm nhạc có nguồn gốc từ Hàn Quốc, đã trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu.
- Quá trình phát triển: K-pop bắt đầu hình thành từ những năm 1990 với sự xuất hiện của các nghệ sĩ như Seo Taiji and Boys, người đã kết hợp các yếu tố hip hop, rock và techno vào âm nhạc Hàn Quốc. Từ những năm 2000, K-pop phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của các công ty giải trí lớn (như SM Entertainment, YG Entertainment, JYP Entertainment), chuyên đào tạo và quản lý các nhóm nhạc thần tượng.
- Các nhóm nhạc thần tượng chính: K-pop nổi tiếng với các nhóm nhạc nam và nữ có đông thành viên, được tuyển chọn và đào tạo kỹ lưỡng về kỹ năng hát, nhảy, và biểu diễn. Một số nhóm nhạc tiêu biểu có sức ảnh hưởng toàn cầu bao gồm BTS, Blackpink, EXO, Twice, Big Bang, Girls' Generation, v.v.
- Văn hóa fandom: K-pop có một cộng đồng người hâm mộ (fandom) đông đảo và nhiệt tình trên toàn thế giới. Các fandom thường có tổ chức chặt chẽ, tích cực tham gia vào các hoạt động ủng hộ thần tượng như mua album, xem video ca nhạc, bình chọn giải thưởng, và các dự án từ thiện.
- Hiện trạng lan rộng toàn cầu: K-pop đã vượt ra ngoài châu Á và chinh phục các thị trường khó tính như Bắc Mỹ và châu Âu. Các yếu tố góp phần vào sự thành công này bao gồm âm nhạc bắt tai, vũ đạo ấn tượng, video ca nhạc chất lượng cao, sự tương tác tích cực với người hâm mộ qua mạng xã hội, và chiến lược quảng bá toàn cầu của các công ty giải trí.
11.2.2. Phim truyền hình và điện ảnh

Phim truyền hình Hàn Quốc (K-drama) và Điện ảnh Hàn Quốc đã đạt được những thành công lớn và có sức ảnh hưởng rộng rãi cả trong nước và quốc tế.
- Đặc điểm của phim truyền hình và điện ảnh Hàn Quốc:
- K-drama: Thường có cốt truyện đa dạng, từ lãng mạn, hài hước, gia đình đến hành động, kinh dị, và lịch sử. Các bộ phim thường được đầu tư kỹ lưỡng về kịch bản, diễn xuất, và hình ảnh. Nhiều K-drama đã tạo nên cơn sốt và được yêu thích ở nhiều quốc gia.
- Điện ảnh: Điện ảnh Hàn Quốc nổi tiếng với sự đa dạng về thể loại và phong cách làm phim sáng tạo. Nhiều bộ phim đã khám phá các vấn đề xã hội và lịch sử một cách sâu sắc.
- Các tác phẩm chính:
- K-drama: Một số K-drama nổi tiếng bao gồm Bản tình ca mùa đông, Nàng Dae Jang-geum, Vì sao đưa anh tới, Hậu duệ mặt trời, Goblin, Hạ cánh nơi anh, Trò chơi con mực.
- Điện ảnh: Một số bộ phim điện ảnh nổi bật bao gồm Oldboy, The Host, Chuyến tàu băng giá, Chuyến tàu sinh tử, Parasite, Minari.
- Thành tích tại các liên hoan phim quốc tế: Điện ảnh Hàn Quốc đã giành được nhiều giải thưởng danh giá tại các liên hoan phim quốc tế uy tín như Liên hoan phim Cannes, Liên hoan phim Venezia, Liên hoan phim quốc tế Berlin, và Giải Oscar. Bộ phim Ký sinh trùng đã làm nên lịch sử khi trở thành phim không nói tiếng Anh đầu tiên đoạt giải Phim hay nhất tại Oscar.
- Các yếu tố thành công trong ngành: Sự đầu tư vào kịch bản và sản xuất, tài năng của các đạo diễn và diễn viên, sự hỗ trợ từ chính phủ, và chiến lược quảng bá hiệu quả đã góp phần vào sự thành công của ngành công nghiệp phim ảnh Hàn Quốc.
11.2.3. Trò chơi và Webtoon
Ngành công nghiệp trò chơi điện tử và webtoon (truyện tranh kỹ thuật số) của Hàn Quốc rất phát triển và có ảnh hưởng lớn.
- Ngành công nghiệp trò chơi: Hàn Quốc là một trong những thị trường trò chơi điện tử lớn nhất thế giới, đặc biệt mạnh về các trò chơi trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG) và eSports. Các công ty game lớn như Nexon, NCSoft, và Netmarble đã phát triển nhiều tựa game nổi tiếng toàn cầu như Lineage, MapleStory, PUBG. Văn hóa chơi game tại các phòng máy (PC bang) rất phổ biến.
- eSports: Hàn Quốc được coi là cái nôi của eSports, với nhiều game thủ chuyên nghiệp và các giải đấu lớn được tổ chức thường xuyên. Các tựa game eSports phổ biến bao gồm StarCraft, Liên Minh Huyền Thoại, và Overwatch.
- Webtoon (웹툰): Là truyện tranh kỹ thuật số được đăng tải trực tuyến, thường được tối ưu hóa để đọc trên điện thoại thông minh. Webtoon Hàn Quốc rất phổ biến cả trong nước và quốc tế, với nhiều nền tảng lớn như Naver Webtoon và Daum Webtoon (nay là Kakao Webtoon). Nhiều webtoon đã được chuyển thể thành phim truyền hình và điện ảnh thành công.
- Hệ sinh thái sáng tạo: Sự phát triển mạnh mẽ của internet, công nghệ di động, và sự hỗ trợ từ chính phủ đã tạo ra một hệ sinh thái sáng tạo năng động cho ngành công nghiệp trò chơi và webtoon, thu hút nhiều tài năng trẻ và đầu tư.
11.3. Nghệ thuật
Nghệ thuật Hàn Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực đa dạng, từ mỹ thuật, văn học đến kiến trúc, với nhiều nghệ sĩ và tác phẩm tiêu biểu.
11.3.1. Mỹ thuật và kiến trúc

Nghệ thuật thị giác và kiến trúc của Hàn Quốc phản ánh sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại.
- Mỹ thuật hiện đại Hàn Quốc và các tác giả chính: Mỹ thuật hiện đại Hàn Quốc bắt đầu phát triển từ đầu thế kỷ 20, chịu ảnh hưởng của các trào lưu nghệ thuật phương Tây nhưng vẫn giữ được những nét độc đáo riêng. Sau Chiến tranh Triều Tiên, các nghệ sĩ như Park Seo-bo, Lee Ufan, và Kim Whanki đã trở nên nổi tiếng với các phong cách trừu tượng và Dansaekhwa (tranh đơn sắc). Nghệ thuật đương đại Hàn Quốc tiếp tục phát triển mạnh mẽ với nhiều nghệ sĩ trẻ tài năng khám phá các hình thức và chủ đề mới.
- Sự hài hòa giữa kiến trúc truyền thống và hiện đại: Kiến trúc truyền thống (ví dụ: Hanok) nhấn mạnh sự hài hòa với thiên nhiên và sử dụng các vật liệu tự nhiên. Kiến trúc hiện đại Hàn Quốc, trong khi tiếp thu các xu hướng quốc tế, vẫn cố gắng duy trì sự kết nối với các giá trị truyền thống này.
- Các công trình kiến trúc đặc trưng:
- Truyền thống: Các cung điện hoàng gia ở Seoul (Gyeongbokgung, Changdeokgung), các đền chùa cổ (Bulguksa), các làng Hanok.
- Hiện đại: Các tòa nhà chọc trời ở Seoul (ví dụ: Lotte World Tower), các công trình công cộng và văn hóa có thiết kế độc đáo (Dongdaemun Design Plaza), và các dự án đô thị hiện đại.
11.3.2. Văn học
Văn học Hàn Quốc có một lịch sử lâu đời và phong phú, từ thơ ca cổ điển đến tiểu thuyết hiện đại.
- Các xu hướng chính của văn học hiện đại Hàn Quốc: Văn học hiện đại Hàn Quốc bắt đầu hình thành từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, phản ánh những biến động xã hội và chính trị của đất nước. Các chủ đề thường thấy bao gồm cuộc sống dưới thời thuộc địa, sự chia cắt đất nước, Chiến tranh Triều Tiên, quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, và những vấn đề của xã hội hiện đại.
- Các tác giả và tác phẩm tiêu biểu:
- Thời kỳ thuộc địa và đầu thế kỷ 20: Yi Kwang-su, Kim Dong-in, Hyeon Jin-geon, Yun Dong-ju, Yi Sang.
- Sau Chiến tranh Triều Tiên: Hwang Sun-won, Park Kyong-ni (với bộ tiểu thuyết sử thi Toji), Cho Se-hui (Người lùn tung quả bóng nhỏ).
- Đương đại: Han Kang (Người ăn chay - đoạt giải Man Booker Quốc tế), Shin Kyung-sook (Hãy chăm sóc mẹ), Kim Young-ha.
- Sự công nhận quốc tế: Văn học Hàn Quốc ngày càng được biết đến nhiều hơn trên thế giới thông qua các bản dịch và các giải thưởng văn học quốc tế.
11.4. Ẩm thực

Ẩm thực Hàn Quốc (Hansik) nổi tiếng với hương vị đậm đà, sự đa dạng của các món ăn và lợi ích cho sức khỏe.
- Các món ăn Hàn Quốc tiêu biểu:
- Kimchi (김치): Món ăn quốc hồn quốc túy của Hàn Quốc, là một loại rau củ muối lên men (thường là cải thảo) với các gia vị như bột ớt, tỏi, gừng. Kimchi có nhiều loại khác nhau và được ăn kèm trong hầu hết các bữa ăn.
- Bibimbap (비빔밥): Cơm trộn với các loại rau, thịt (thường là thịt bò), trứng và tương ớt gochujang.
- Bulgogi (불고기): Thịt bò thái mỏng, ướp gia vị và nướng.
- Galbi (갈비): Sườn bò hoặc heo ướp gia vị và nướng.
- Japchae (잡채): Miến trộn với các loại rau và thịt.
- Tteokbokki (떡볶이): Bánh gạo cay, một món ăn đường phố phổ biến.
- Samgyetang (삼계탕): Gà hầm sâm, thường được ăn vào mùa hè để bồi bổ sức khỏe.
- Các món ăn đặc trưng theo vùng: Mỗi vùng miền ở Hàn Quốc đều có những món ăn đặc sản riêng, phản ánh sự đa dạng về nguyên liệu và khẩu vị.
- Đặc điểm văn hóa ẩm thực: Bữa ăn của người Hàn Quốc thường bao gồm cơm, canh và nhiều món ăn kèm (banchan). Việc chia sẻ thức ăn từ các đĩa chung là phổ biến. Các loại gia vị như tương ớt gochujang, tương đậu doenjang, và nước tương (ganjang) được sử dụng rộng rãi. Đồ uống có cồn truyền thống như soju và makgeolli cũng rất phổ biến.
11.5. Thể thao


Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội Hàn Quốc, với nhiều môn thể thao được yêu thích và đạt thành tích cao trên đấu trường quốc tế.
- Các môn thể thao phổ biến:
- Bóng đá (축구 - Chukgu): Là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất. Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc đã nhiều lần tham dự World Cup và đạt thành tích hạng tư vào năm 2002 khi đồng chủ nhà. Giải vô địch quốc gia K League thu hút sự quan tâm lớn.
- Bóng chày (야구 - Yagu): Cũng rất được yêu thích, với giải đấu chuyên nghiệp KBO League có lịch sử lâu đời và lượng người hâm mộ đông đảo. Đội tuyển bóng chày quốc gia Hàn Quốc đã giành huy chương vàng tại Olympic 2008.
- Taekwondo (태권도): Môn võ thuật truyền thống của Hàn Quốc và là một môn thể thao Olympic. Taekwondo được tập luyện rộng rãi trên toàn quốc và có nhiều võ sĩ Hàn Quốc đạt thành tích cao quốc tế.
- Các môn khác: Bóng rổ, bóng chuyền, golf (đặc biệt là golf nữ), bắn cung (Hàn Quốc thống trị môn này tại các kỳ Olympic), trượt băng tốc độ cự ly ngắn, và thể thao điện tử (eSports - Hàn Quốc được coi là cường quốc eSports).
- Hiện trạng các giải đấu chuyên nghiệp: Hàn Quốc có các giải đấu chuyên nghiệp phát triển cho bóng đá, bóng chày, bóng rổ, và bóng chuyền.
- Thành tích tại các giải đấu quốc tế: Hàn Quốc thường xuyên đạt thành tích cao tại Thế vận hội Olympic (cả mùa hè và mùa đông) và Đại hội Thể thao châu Á. Quốc gia này đã đăng cai thành công Olympic Seoul 1988 và Olympic Pyeongchang 2018.
11.6. Các ngày lễ và Tết

Các ngày lễ và Tết truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và tinh thần của người Hàn Quốc, là dịp để gia đình sum họp và thực hiện các nghi lễ cổ truyền.
- Seollal (설날 - Tết Nguyên Đán):
- Ý nghĩa: Là ngày đầu tiên của năm mới theo âm lịch, thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 dương lịch. Đây là một trong những ngày lễ quan trọng nhất, là dịp để gia đình sum họp, tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong một năm mới tốt lành.
- Phong tục: Mặc Hanbok, thực hiện nghi lễ cúng tổ tiên (charye), lạy ông bà cha mẹ (sebae) để nhận lời chúc và tiền mừng tuổi, ăn món tteokguk (canh bánh gạo), và chơi các trò chơi dân gian.
- Chuseok (추석 - Tết Trung Thu):
- Ý nghĩa: Diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, là lễ hội thu hoạch lớn nhất trong năm, tương tự như Lễ Tạ Ơn. Đây là dịp để tạ ơn tổ tiên và trời đất đã cho một mùa màng bội thu.
- Phong tục: Tảo mộ (seongmyo), cúng tổ tiên (charye) với các sản vật mới thu hoạch, làm và ăn bánh songpyeon (một loại bánh gạo hình bán nguyệt), và chơi các trò chơi dân gian như ssireum (đấu vật truyền thống) và ganggangsullae (điệu múa vòng tròn).
- Các ngày lễ quốc gia chính khác:
- Ngày Quốc tế Lao động (근로자의 날 - Geunrojaui Nal): Ngày 1 tháng 5.
- Ngày Thiếu nhi (어린이날 - Eorininal): Ngày 5 tháng 5.
- Ngày Phật đản (부처님 오신 날 - Bucheonim Osin Nal): Ngày 8 tháng 4 âm lịch.
- Ngày Tưởng niệm (현충일 - Hyeonchung-il): Ngày 6 tháng 6, tưởng nhớ những người đã hy sinh vì đất nước.
- Ngày Giải phóng (광복절 - Gwangbokjeol): Ngày 15 tháng 8, kỷ niệm ngày giải phóng khỏi ách thống trị của Nhật Bản năm 1945.
- Ngày Lập quốc (개천절 - Gaecheonjeol): Ngày 3 tháng 10, kỷ niệm ngày thành lập huyền thoại của Cổ Triều Tiên.
- Ngày Hangul (한글날 - Hangeullal): Ngày 9 tháng 10, kỷ niệm ngày vua Thế Tông ban hành bảng chữ cái Hangul.
- Giáng Sinh (크리스마스 - Keuriseumaseu): Ngày 25 tháng 12.
11.7. Di sản thế giới


Hàn Quốc tự hào có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh lịch sử và vẻ đẹp tự nhiên phong phú của đất nước.
- Di sản Văn hóa:
- Quần thể Cung điện Changdeokgung (Seoul): Một trong Ngũ Đại Cung của triều đại Joseon, nổi tiếng với kiến trúc hài hòa với thiên nhiên và khu vườn bí mật (Huwon).
- Đền thờ Jongmyo (Seoul): Đền thờ hoàng gia của triều đại Joseon, nơi lưu giữ các bài vị của các vị vua và hoàng hậu, và là nơi diễn ra các nghi lễ cúng tế truyền thống (Jongmyo Jeryeak).
- Pháo đài Hwaseong (Suwon): Một công trình quân sự ấn tượng được xây dựng vào cuối thế kỷ 18, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc truyền thống và kỹ thuật quân sự tiên tiến.
- Hang động Seokguram và Chùa Bulguksa (Gyeongju): Hai kiệt tác của nghệ thuật Phật giáo thời Tân La Thống nhất, thể hiện trình độ điêu khắc và kiến trúc đỉnh cao.
- Các khu vực lịch sử Gyeongju: Bao gồm nhiều địa điểm khảo cổ và di tích lịch sử quan trọng của kinh đô Tân La xưa.
- Các khu mộ đá Gochang, Hwasun và Ganghwa: Các cụm dolmen (mộ đá) thời tiền sử, minh chứng cho văn hóa cự thạch độc đáo.
- Các làng lịch sử Hahoe và Yangdong: Hai ngôi làng truyền thống được bảo tồn tốt, thể hiện kiến trúc và lối sống của tầng lớp quý tộc (yangban) thời Joseon.
- Namhansanseong (Gwangju, Gyeonggi): Một pháo đài trên núi có lịch sử lâu đời, từng là kinh đô tạm thời và là một địa điểm phòng thủ quan trọng.
- Các khu vực lịch sử Baekje: Quần thể các di tích liên quan đến vương quốc Bách Tế cổ đại.
- Sansa, Các tu viện Phật giáo trên núi ở Hàn Quốc: Bảy tu viện Phật giáo trên núi có giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo.
- Seowon, Các học viện Tân Nho giáo Hàn Quốc: Chín học viện Tân Nho giáo (seowon) từ thời Joseon, nơi đào tạo các học giả và quan lại.
- Các gò mộ Gaya: Bảy khu phức hợp gò mộ đại diện cho liên minh Gaya.
- Di sản Thiên nhiên:
- Đảo núi lửa Jeju và các ống dung nham: Đảo Jeju nổi tiếng với cảnh quan núi lửa độc đáo, bao gồm núi Hallasan, các ống dung nham và các cột đá bazan ven biển.
- Getbol, Các bãi triều Hàn Quốc: Các bãi triều ven biển phía tây và tây nam, có giá trị sinh thái và đa dạng sinh học cao.
Ngoài ra, Hàn Quốc còn có nhiều Di sản Văn hóa Phi vật thể được UNESCO công nhận như Pansori, Arirang, Kimjang (văn hóa làm kim chi), Ssireum (đấu vật truyền thống), v.v.