1. Tổng quan
Nhật Bản là một quốc đảo ở Đông Á, bao gồm khoảng 14.125 hòn đảo, với bốn đảo chính là Hokkaido, Honshu, Shikoku và Kyushu. Quốc gia này có diện tích lớn thứ 63 thế giới và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn thứ sáu. Địa hình Nhật Bản chủ yếu là đồi núi, chiếm 75% diện tích, với khí hậu ôn đới ẩm và bốn mùa rõ rệt. Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như động đất và sóng thần. Lịch sử Nhật Bản bắt đầu từ khoảng 38.000 năm trước, với sự hình thành nhà nước Yamato vào cuối thế kỷ thứ 4 và việc sử dụng quốc hiệu "Nhật Bản" từ thế kỷ thứ 8. Sau thời kỳ Mạc phủ Tokugawa và Minh Trị Duy tân, Nhật Bản hiện đại hóa và bành trướng, nhưng thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Sau chiến tranh, Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ. Hiến pháp năm 1947 xác định Thiên hoàng là biểu tượng quốc gia. Nhật Bản có hệ thống chính trị quân chủ lập hiến với Quốc hội lưỡng viện. Nhật Bản là một cường quốc kinh tế, đứng thứ tư thế giới về GDP danh nghĩa và GDP sức mua tương đương. Dân số Nhật Bản khoảng 123.7 triệu người (tính đến năm 2025), với xu hướng già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp. Văn hóa Nhật Bản đa dạng, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, nổi tiếng với nghệ thuật, ẩm thực và các sản phẩm văn hóa đại chúng. Nhật Bản là một nhà nước phúc lợi với hệ thống y tế và giáo dục phát triển.
2. Tên gọi
Tại Nhật Bản, không có văn bản pháp luật nào trực tiếp và rõ ràng quy định về quốc hiệu. Trong các tài liệu cổ của Trung Quốc như Hán thư Địa lý chí, tên gọi được sử dụng để chỉ các quốc gia trên quần đảo Nhật Bản là "Oa" (倭WōChinese), và vương quyền Yamato cũng theo đó mà gọi. Tuy nhiên, như được ghi lại trong Cựu Đường thư, "Oa quốc" (倭国WakokuJapanese) "tự thấy tên mình không tao nhã" nên đã đổi sang dùng quốc hiệu "Nhật Bản" (日本Nihon/NipponJapanese). Tục Nhật Bản kỷ có ghi chép rằng đoàn Khiển Đường sứ năm Thái Bảo thứ hai (702) đã bác bỏ quốc hiệu "Đại Oa quốc" mà phía nhà Đường sử dụng, và khẳng định dùng "Nhật Bản quốc". Ngoài ra, trên bia mộ của Ino Manari (井真成Ino ManariJapanese) năm Khai Nguyên thứ 22 (734) cũng xuất hiện quốc hiệu "Nhật Bản". Mặc dù thời điểm chính xác của việc thay đổi quốc hiệu không rõ ràng, nhưng có các giả thuyết cho rằng đó là vào thời Thiên hoàng Tenmu trị vì, hoặc vào khoảng thời gian thành lập Đại Bảo luật lệnh năm Thái Bảo nguyên niên (701).
"Nhật Bản" có hai cách đọc trong tiếng Nhật là {{lang|ja|日本|Nihon|にほん}} hoặc {{lang|ja|日本|Nippon|にっぽん}}. Trong các vở kịch Noh thời Muromachi, có những đoạn miêu tả người Nhật đọc là "Nihon" và người Trung Quốc đọc là "Nippon". Trong Từ điển Nhật-Bồ (Nippo Jisho) và Nhật Bản tiểu văn điển (Nihon shōbunten) thời Azuchi-Momoyama, xuất hiện các cách đọc "Nihon", "Nippon" và "Jippon". Vào những năm 1930, đã có những nỗ lực nhằm thống nhất cách đọc thành "Nippon", nhưng cuối cùng không đi đến quyết định. Cả hai cách đọc đều được sử dụng rộng rãi, và vào năm 2009, chính phủ Nhật Bản đã ra nghị quyết nội các rằng "không cần thiết phải thống nhất một trong hai cách đọc". Tên chính thức trên các văn bản, bao gồm cả hiến pháp, là 日本国Nhật Bản QuốcJapanese, có nghĩa là "Nhật Bản Quốc". Tên viết tắt 日本Nhật BảnJapanese cũng thường được sử dụng chính thức. Trong tiếng Anh, tên chính thức của đất nước đơn giản là "Japan".
Về ngoại danh, trong tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức được dùng là "Japan", tiếng Pháp là "Japon", tiếng Tây Ban Nha là "Japón". Những tên gọi này được cho là bắt nguồn từ cách đọc "Nhật Bản" trong tiếng Trung Quốc (phương ngữ Mân hoặc Ngô) và được truyền bá đến thế giới phương Tây thông qua giao thương. Vào thế kỷ 13, Marco Polo đã ghi lại cách phát âm của tiếng Quan thoại cổ cho các ký tự 日本國RìběnguóChinese là CipanguCipangucmn. Tên gọi "Nhật Bản" trong tiếng Việt được cho là bắt nguồn từ cách đọc của tiếng Trung Quốc. Tên gọi cũ trong tiếng Mã Lai cho Nhật Bản, JapangJapangMalay hoặc JapunJapunMalay, được mượn từ một phương ngữ ven biển phía nam Trung Quốc và được các thương nhân Bồ Đào Nha ở Đông Nam Á tiếp nhận, những người đã mang từ này đến châu Âu vào đầu thế kỷ 16. Phiên bản đầu tiên của tên gọi này bằng tiếng Anh xuất hiện trong một cuốn sách xuất bản năm 1577, đánh vần tên là Giapan trong một bản dịch của một lá thư Bồ Đào Nha năm 1565.
3. Lịch sử
Thông thường, lịch sử Nhật Bản được coi là đồng nhất với lịch sử quần đảo Nhật Bản. Tuy nhiên, sự thành lập "Nhật Bản" một cách chính xác, như đã đề cập ở phần Tên gọi, là vào cuối thế kỷ thứ 7, trước đó được gọi và ghi chép là "Oa quốc" (倭国WakokuJapanese). Phạm vi địa lý hoặc phạm vi dòng dõi của tập đoàn Oa quốc này không được ghi rõ trong các tài liệu lịch sử, và có nhiều giả thuyết học thuật đã được đưa ra. Mối quan hệ giữa Oa quốc và Nhật Bản quốc cũng có nhiều giả thuyết, và cũng có quan điểm cho rằng nên phân biệt rõ ràng giữa "lịch sử Nhật Bản" và "lịch sử quần đảo Nhật Bản".
3.1. Thời tiền sử và cổ đại
[[File:Emperor Jimmu.jpg|thumb|left|upright|Truyền thuyết về {{lang|ja|神武天皇|Thần Vũ Thiên hoàng|Jinmu-tennō}}}}
Con người hiện đại đến Nhật Bản vào khoảng 38.000 năm trước (khoảng 36.000 TCN), đánh dấu sự khởi đầu của Thời kỳ đồ đá cũ Nhật Bản. Sau đó, từ khoảng 14.500 TCN (bắt đầu thời kỳ Jōmon), một nền văn hóa săn bắt hái lượm bán định cư từ thời kỳ đồ đá giữa đến thời kỳ đồ đá mới đã hình thành, đặc trưng bởi nhà ở kiểu hầm (nhà hầm) và nông nghiệp sơ khai. Các bình gốm từ thời kỳ này là một trong những ví dụ lâu đời nhất về đồ gốm còn sót lại. Người Yayoi nói tiếng Nhật-Lưu Cầu đã từ bán đảo Triều Tiên đến quần đảo, hòa nhập với người Jōmon; thời kỳ Yayoi chứng kiến sự du nhập của các tập quán bao gồm trồng lúa nước, một kiểu đồ gốm mới, và luyện kim từ Trung Quốc và Triều Tiên. Theo truyền thuyết, Thiên hoàng Jimmu (hậu duệ của Amaterasu) đã thành lập một vương quốc ở miền trung Nhật Bản vào năm 660 TCN, bắt đầu một dòng dõi hoàng gia liên tục.
Nhật Bản lần đầu tiên xuất hiện trong lịch sử thành văn trong Hán thư của Trung Quốc, hoàn thành vào năm 111 CN. Phật giáo được du nhập vào Nhật Bản từ Baekje (một vương quốc Triều Tiên) vào năm 552, nhưng sự phát triển của Phật giáo Nhật Bản chủ yếu chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc. Mặc dù ban đầu có sự chống đối, Phật giáo đã được tầng lớp cai trị, bao gồm các nhân vật như Thái tử Shōtoku, quảng bá và được chấp nhận rộng rãi bắt đầu từ thời kỳ Asuka (592-710).
Năm 645, chính phủ do Thái tử Naka no Ōe và Fujiwara no Kamatari lãnh đạo đã hoạch định và thực hiện các Cải cách Taika sâu rộng. Cải cách bắt đầu bằng cải cách ruộng đất, dựa trên các ý tưởng Nho giáo và triết học từ Trung Quốc. Nó quốc hữu hóa toàn bộ đất đai ở Nhật Bản, để được phân chia đồng đều cho những người canh tác, và ra lệnh biên soạn sổ hộ tịch làm cơ sở cho một hệ thống thuế mới. Mục tiêu thực sự của các cuộc cải cách là mang lại sự tập trung hóa lớn hơn và tăng cường quyền lực của triều đình, cũng dựa trên cấu trúc chính phủ của Trung Quốc. Các sứ thần và sinh viên được cử đến Trung Quốc để học về chữ viết, chính trị, nghệ thuật và tôn giáo Trung Quốc. Chiến tranh Jinshin năm 672, một cuộc xung đột đẫm máu giữa Thái tử Ōama và cháu trai của ông là Thái tử Ōtomo, đã trở thành một chất xúc tác quan trọng cho các cuộc cải cách hành chính tiếp theo. Những cải cách này lên đến đỉnh điểm với việc ban hành Bộ luật Taihō, hợp nhất các đạo luật hiện hành và thiết lập cấu trúc của chính quyền trung ương và các chính quyền địa phương trực thuộc. Những cải cách pháp lý này đã tạo ra nhà nước 律令ritsuryōJapanese, một hệ thống chính phủ tập trung kiểu Trung Quốc tồn tại trong nửa thiên niên kỷ.
Thời kỳ Nara (710-784) đánh dấu sự xuất hiện của một nhà nước Nhật Bản tập trung vào Triều đình tại Heijō-kyō (平城京Heijō-kyōJapanese) (Nara hiện đại). Thời kỳ này được đặc trưng bởi sự xuất hiện của một nền văn học non trẻ với sự hoàn thành của 古事記KojikiJapanese (712) và 日本書紀Nihon ShokiJapanese (720), cũng như sự phát triển của các tác phẩm nghệ thuật và kiến trúc lấy cảm hứng từ Phật giáo. Một đại dịch đậu mùa năm 735-737 được cho là đã giết chết tới một phần ba dân số Nhật Bản. Năm 784, Thiên hoàng Kanmu dời đô, định đô tại Heian-kyō (平安京Heian-kyōJapanese) (Kyoto ngày nay) vào năm 794. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Heian (794-1185), trong đó một nền văn hóa Nhật Bản bản địa đặc trưng đã xuất hiện. Truyện kể Genji của Murasaki Shikibu và lời bài hát quốc ca Nhật Bản 君が代KimigayoJapanese đã được viết trong thời gian này.
3.2. Thời trung cổ và cận đại


Thời kỳ phong kiến của Nhật Bản được đặc trưng bởi sự nổi lên và thống trị của một tầng lớp cai trị gồm các chiến binh, samurai. Năm 1185, sau thất bại của gia tộc Taira trước gia tộc Minamoto trong Chiến tranh Genpei, samurai Minamoto no Yoritomo đã thành lập một chính phủ quân sự tại Kamakura. Sau cái chết của Yoritomo, gia tộc Hōjō lên nắm quyền với tư cách là nhiếp chính cho shōgunshōgunJapanese. Trường phái Thiền của Phật giáo được du nhập từ Trung Quốc vào thời kỳ Kamakura (1185-1333) và trở nên phổ biến trong tầng lớp samurai. Mạc phủ Kamakura (鎌倉幕府Kamakura bakufuJapanese) đã đẩy lùi các cuộc xâm lược của Mông Cổ vào năm 1274 và 1281 nhưng cuối cùng đã bị Thiên hoàng Go-Daigo lật đổ. Go-Daigo bị Ashikaga Takauji đánh bại vào năm 1336, bắt đầu thời kỳ Muromachi (1336-1573). Mạc phủ Ashikaga (室町幕府Muromachi bakufuJapanese) kế tiếp không kiểm soát được các lãnh chúa phong kiến (daimyōdaimyōJapanese) và một cuộc nội chiến bắt đầu vào năm 1467, mở ra thời kỳ Sengoku ("Chiến Quốc") kéo dài hàng thế kỷ.
Trong thế kỷ 16, các thương nhân Bồ Đào Nha và các nhà truyền giáo Dòng Tên lần đầu tiên đến Nhật Bản, khởi đầu cho sự trao đổi thương mại và văn hóa trực tiếp giữa Nhật Bản và phương Tây. Oda Nobunaga đã sử dụng công nghệ và súng ống của châu Âu để chinh phục nhiều daimyōdaimyōJapanese khác; sự củng cố quyền lực của ông bắt đầu cái được gọi là thời kỳ Azuchi-Momoyama. Sau cái chết của Nobunaga năm 1582, người kế vị ông, Toyotomi Hideyoshi, đã thống nhất đất nước vào đầu những năm 1590 và phát động hai cuộc xâm lược Triều Tiên không thành công vào năm 1592 và 1597.
Tokugawa Ieyasu giữ vai trò nhiếp chính cho con trai của Hideyoshi là Toyotomi Hideyori và sử dụng vị trí của mình để giành được sự ủng hộ chính trị và quân sự. Khi chiến tranh công khai nổ ra, Ieyasu đã đánh bại các gia tộc đối thủ trong Trận Sekigahara năm 1600. Ông được Thiên hoàng Go-Yōzei bổ nhiệm làm shōgunshōgunJapanese vào năm 1603 và thành lập Mạc phủ Tokugawa (江戸幕府Edo bakufuJapanese) tại Edo (Tokyo hiện đại). Mạc phủ ban hành các biện pháp bao gồm 武家諸法度buke shohattoJapanese, như một bộ quy tắc ứng xử để kiểm soát các daimyōdaimyōJapanese tự trị, và vào năm 1639, chính sách 鎖国sakokuJapanese ("bế quan tỏa cảng") kéo dài hai thế kỷ rưỡi của sự thống nhất chính trị mong manh được gọi là thời kỳ Edo (1603-1868). Sự tăng trưởng kinh tế hiện đại của Nhật Bản bắt đầu trong thời kỳ này, dẫn đến sự hình thành các con đường và tuyến đường vận tải đường thủy, cũng như các công cụ tài chính như hợp đồng tương lai, ngân hàng và bảo hiểm của các nhà môi giới gạo Osaka. Việc nghiên cứu khoa học phương Tây (蘭学rangakuJapanese) tiếp tục thông qua sự tiếp xúc với vùng đất của người Hà Lan ở Nagasaki. Thời kỳ Edo đã làm nảy sinh 国学kokugakuJapanese ("quốc học"), việc nghiên cứu Nhật Bản của người Nhật.
3.3. Thời cận-hiện đại

Hải quân Hoa Kỳ đã cử Đề đốc Matthew C. Perry đến để buộc Nhật Bản mở cửa với thế giới bên ngoài. Đến Uraga với bốn "Hắc thuyền" vào tháng 7 năm 1853, Phái đoàn Perry đã dẫn đến Hiệp ước Kanagawa tháng 3 năm 1854. Các hiệp ước tương tự sau đó với các nước phương Tây khác đã gây ra các cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị. Sự từ chức của shōgunshōgunJapanese đã dẫn đến Chiến tranh Boshin và việc thành lập một nhà nước tập trung hóa trên danh nghĩa thống nhất dưới quyền hoàng đế (Minh Trị Duy tân). Áp dụng các thể chế chính trị, tư pháp và quân sự của phương Tây, Nội các đã tổ chức Xu mật viện, giới thiệu Hiến pháp Minh Trị (ngày 29 tháng 11 năm 1890), và tập hợp Quốc hội Đế quốc. Trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), Đế quốc Nhật Bản nổi lên như một quốc gia phát triển nhất ở châu Á và là một cường quốc công nghiệp hóa theo đuổi xung đột quân sự để mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình. Sau những chiến thắng trong Chiến tranh Thanh-Nhật (1894-1895) và Chiến tranh Nga-Nhật (1904-1905), Nhật Bản đã giành quyền kiểm soát Đài Loan, Triều Tiên và nửa phía nam của Sakhalin, và sáp nhập Triều Tiên vào năm 1910. Dân số Nhật Bản tăng gấp đôi từ 35 triệu người năm 1873 lên 70 triệu người vào năm 1935, với sự chuyển dịch đáng kể sang đô thị hóa.


Đầu thế kỷ 20 chứng kiến một giai đoạn dân chủ Taishō (1912-1926) bị lu mờ bởi sự gia tăng chủ nghĩa bành trướng và quân phiệt hóa. Chiến tranh thế giới thứ nhất cho phép Nhật Bản, quốc gia gia nhập phe Đồng Minh chiến thắng, chiếm giữ các thuộc địa của Đức ở Thái Bình Dương và Trung Quốc trong 1920. Những năm 1920 chứng kiến một sự chuyển dịch chính trị sang chủ nghĩa nhà nước, một giai đoạn vô luật pháp sau Đại thảm họa động đất Kanto 1923, việc thông qua luật chống lại bất đồng chính kiến, và một loạt các âm mưu đảo chính. Quá trình này tăng tốc trong những năm 1930, tạo ra một số nhóm dân tộc chủ nghĩa cực đoan có chung thái độ thù địch với dân chủ tự do và một sự cống hiến cho việc mở rộng ở châu Á. Năm 1931, Nhật Bản xâm lược Trung Quốc và chiếm đóng Mãn Châu, dẫn đến việc thành lập nhà nước bù nhìn Mãn Châu Quốc vào năm 1932; sau sự lên án quốc tế về việc chiếm đóng, Nhật Bản đã rút khỏi Hội Quốc Liên vào năm 1933. Năm 1936, Nhật Bản ký Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản với Đức Quốc xã; Hiệp ước Ba bên năm 1940 đã biến Nhật Bản thành một trong những cường quốc phe Trục.
Đế quốc Nhật Bản đã xâm lược các vùng khác của Trung Quốc vào năm 1937, châm ngòi cho Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai (1937-1945). Năm 1940, Đế quốc xâm lược Đông Dương thuộc Pháp, sau đó Hoa Kỳ đã áp đặt lệnh cấm vận dầu mỏ đối với Nhật Bản. Vào ngày 7-8 tháng 12 năm 1941, các lực lượng Nhật Bản đã thực hiện các cuộc tấn công bất ngờ vào Trân Châu Cảng, cũng như vào các lực lượng Anh ở Mã Lai, Singapore, và Hồng Kông, cùng những nơi khác, bắt đầu Chiến tranh thế giới thứ hai ở Thái Bình Dương. Trên khắp các khu vực bị Nhật Bản chiếm đóng trong chiến tranh, nhiều hành vi lạm dụng đã được thực hiện đối với người dân địa phương, nhiều người bị buộc phải làm nô lệ tình dục. Sau những chiến thắng của phe Đồng Minh trong bốn năm tiếp theo, mà đỉnh điểm là cuộc xâm lược Mãn Châu của Liên Xô và vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki vào năm 1945, Nhật Bản đã đồng ý đầu hàng vô điều kiện. Chiến tranh đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người Nhật và các thuộc địa của họ, bao gồm các phần de jure của Nhật Bản như Triều Tiên, Đài Loan, Karafuto, và Kuril. Phe Đồng Minh (do Hoa Kỳ lãnh đạo) đã hồi hương hàng triệu người định cư Nhật Bản từ các thuộc địa cũ và các trại quân sự trên khắp châu Á, phần lớn đã xóa bỏ Đế quốc Nhật Bản và ảnh hưởng của nó đối với các vùng lãnh thổ mà nó đã chinh phục. Phe Đồng Minh đã triệu tập Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông để truy tố các nhà lãnh đạo Nhật Bản ngoại trừ Thiên hoàng vì tội ác chiến tranh của Nhật Bản.
Năm 1947, Nhật Bản thông qua một hiến pháp mới nhấn mạnh các thực tiễn dân chủ tự do. Sự chiếm đóng của Đồng Minh kết thúc với Hiệp ước San Francisco năm 1952, và Nhật Bản được cấp tư cách thành viên Liên Hợp Quốc vào năm 1956. Một giai đoạn tăng trưởng kỷ lục đã đưa Nhật Bản trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới vào thời điểm đó; điều này kết thúc vào giữa những năm 1990 sau khi bong bóng giá tài sản vỡ, bắt đầu "Thập niên mất mát". Năm 2011, Nhật Bản hứng chịu một trong những trận động đất lớn nhất trong lịch sử được ghi nhận của mình - trận động đất Tōhoku - gây ra thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi. Vào ngày 1 tháng 5 năm 2019, sau sự thoái vị lịch sử của Thiên hoàng Akihito, con trai ông là Naruhito trở thành Thiên hoàng, bắt đầu thời kỳ {{Lang|ja-latn|Reiwa|Reiwa}}.
4. Địa lý
Nhật Bản là một quốc đảo ở Đông Á, phía đông và nam giáp Thái Bình Dương, phía tây giáp biển Nhật Bản và biển Hoa Đông, phía bắc giáp biển Okhotsk. Quốc gia này bao gồm một quần đảo trải dài từ đông bắc xuống tây nam, với tổng cộng khoảng 14.125 hòn đảo. Bốn hòn đảo chính là Hokkaido, Honshu, Shikoku và Kyushu. Ngoài ra, đảo Okinawa cùng với bốn đảo chính này đôi khi được gọi chung là "lãnh thổ chính". Nhật Bản chưa từng có quy định hiến pháp về lãnh thổ kể từ thời Minh Trị, điều này được xem là đặc biệt trong luật so sánh.
Diện tích của Nhật Bản tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2024 là 377.98 K km2, đứng thứ 63 thế giới theo The World Factbook của CIA. Tổng chiều dài đường bờ biển là 35.27 K m. Lãnh hải của Nhật Bản, theo nguyên tắc, là vùng biển kéo dài 12 hải lý từ đường cơ sở. Đối với các vùng biển đặc định được sử dụng cho hàng hải quốc tế (eo biển Soya, eo biển Tsugaru, eo biển Đối Mã Tây và Đông, eo biển Ōsumi), lãnh hải là vùng biển từ đường cơ sở đến đường cách 3 hải lý và các đường nối tiếp theo. Ngoài ra, Nhật Bản có vùng đặc quyền kinh tế rộng đến 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Do cấu thành từ các đảo, Nhật Bản sở hữu vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn khoảng 4.05 M km2, đứng thứ sáu trên thế giới.
4.1. Địa hình

Quần đảo Nhật Bản có hình dạng giống như một cánh cung vươn ra Thái Bình Dương, về mặt địa hình học được chia thành hệ thống đảo vòng cung Đông Nhật Bản (vòng cung Kuril, Đông Bắc Nhật Bản, vòng cung Izu-Ogasawara) và hệ thống đảo vòng cung Tây Nhật Bản (Tây Nam Nhật Bản, vòng cung Ryukyu). Các hệ thống đảo vòng cung - rãnh đại dương này được hình thành do sự hút chìm của các mảng Thái Bình Dương, mảng biển Philippines, mảng Bắc Mỹ (mảng Okhotsk) và mảng Á-Âu (mảng Amur) gần quần đảo Nhật Bản.
Địa hình Nhật Bản nhìn chung hiểm trở, với 75% diện tích là núi non. Độ cao của các ngọn núi này, đặc biệt ở vùng Chūbu, lên tới 3.00 K m. Ba dãy núi đặc biệt cao chạy dọc theo hướng bắc-nam trong khu vực này, gồm Hida, Kiso và Akaishi, được gọi chung là Alps Nhật Bản. Các dãy núi này cũng là rìa phía tây của Fossa Magna, một vùng đất trũng nằm gần điểm giao nhau của các vòng cung Đông Bắc Nhật Bản, Tây Nam Nhật Bản và Izu-Ogasawara. Đỉnh núi cao nhất Nhật Bản là núi Phú Sĩ, cao 3.78 K m, một núi lửa tầng nằm ở phía bắc vòng cung Izu-Ogasawara. Các đồng bằng và lòng chảo hầu hết có quy mô nhỏ và có xu hướng phân bố rải rác. Đồng bằng lớn nhất là đồng bằng Kantō, cùng với nhiều đồng bằng khác trong nước, thường được hình thành do trầm tích lấp đầy các lòng chảo kiến tạo bị sụt lún.
Quần đảo Nhật Bản nằm dọc theo Vành đai lửa Thái Bình Dương, do đó thường xuyên xảy ra các thảm họa tự nhiên như động đất, sóng thần và phun trào núi lửa. Theo Chỉ số Rủi ro Thế giới năm 2016, nguy cơ thiên tai của Nhật Bản cao thứ 17 trên thế giới. Nhật Bản có 111 núi lửa đang hoạt động. Ngoài ra, các trận động đất lớn, thường đi kèm với sóng thần, xảy ra khoảng vài chục năm một lần. Đại thảm họa động đất Kantō năm 1923 đã khiến 140.000 người thiệt mạng. Các ví dụ gần đây hơn bao gồm Đại thảm họa động đất Hanshin-Awaji năm 1995 và Đại thảm họa động đất Đông Nhật Bản năm 2011.
4.2. Khí hậu

Theo phân loại khí hậu Köppen, Nhật Bản chủ yếu thuộc khí hậu cận nhiệt đới ẩm hoặc khí hậu lục địa ẩm, tuy nhiên có một số ngoại lệ. Vùng ven biển phía nam Đạo Nam, vùng ven biển các tỉnh Aomori và Iwate, các tỉnh Miyagi, Yamagata, Fukushima, Tochigi, Yamanashi và một phần cao nguyên tỉnh Nagano có khí hậu hải dương. Một phần tỉnh Gunma có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa. Đỉnh Núi Phú Sĩ và các vùng lân cận đỉnh núi Daisetsuzan có khí hậu lãnh nguyên. Phía nam quần đảo Nansei có khí hậu rừng mưa nhiệt đới, và đảo Minami Torishima thuộc quần đảo Ogasawara có khí hậu xavan.
Nhìn chung trên thế giới, Nhật Bản có bốn mùa rõ rệt, và giống như Trung Quốc và bán đảo Triều Tiên, có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa năm và ngày. Đặc điểm nổi bật khác là lượng mưa lớn, sự thay đổi lớn về lượng mưa hàng năm do ảnh hưởng của mùa mưa (梅雨tsuyuJapanese) và mưa dầm mùa thu (秋霖shūrinJapanese).
Khí hậu Nhật Bản có sự khác biệt lớn giữa phía Thái Bình Dương và phía biển Nhật Bản. Phía biển Nhật Bản, do gió mùa tây bắc thổi qua biển Nhật Bản, có nhiều tuyết và mưa vào mùa đông. Phía Thái Bình Dương, do gió mùa đông nam thổi từ Thái Bình Dương, có nhiều mưa vào mùa hè. Ngoài ra, vùng ven biển biển nội địa Seto và cao nguyên Trung Bộ có lượng mưa ít quanh năm. Nhật Bản trải dài theo chiều bắc-nam nên cũng có sự khác biệt lớn về khí hậu theo vĩ độ. Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận ở Nhật Bản là 41.1 °C, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 7 năm 2018, và lặp lại vào ngày 17 tháng 8 năm 2020.
4.3. Đa dạng sinh học
Nhật Bản có chín vùng sinh thái rừng phản ánh khí hậu và địa lý của các hòn đảo. Chúng bao gồm từ rừng lá rộng ẩm cận nhiệt đới ở quần đảo Ryūkyū và quần đảo Bonin, đến rừng hỗn hợp và lá rộng ôn đới ở các vùng khí hậu ôn hòa của các đảo chính, đến rừng lá kim ôn đới ở các phần lạnh, mùa đông của các đảo phía bắc. 67% diện tích Nhật Bản được bao phủ bởi rừng. Tính đến năm 2019, Nhật Bản đã ghi nhận hơn 90.000 loài sinh vật, trong đó 6.342 loài là loài đặc hữu. Nhật Bản được chọn là một trong 36 điểm nóng đa dạng sinh học của thế giới. Trong nước có 53 khu Ramsar đã đăng ký, và 5 Di sản Thiên nhiên Thế giới đã được công nhận.
Hệ thực vật Nhật Bản bao gồm khoảng 5.560 loài (4.720 loài thực vật hạt kín, 40 loài thực vật hạt trần, 800 loài dương xỉ). Về mặt phân vùng thực vật, quần đảo Ryukyu, quần đảo Ogasawara và đảo Minami Torishima thuộc Vương quốc Cổ nhiệt đới (trong đó Minami Torishima thuộc khu vực Melanesia-Micronesia, các khu vực còn lại thuộc khu vực Đông Nam Á), các khu vực còn lại thuộc Vương quốc Toàn Bắc. Các khu vực này lại được chia thành khu vực vùng cực-cao nguyên (vùng núi cao), khu vực Đông Siberia (đông bắc Hokkaido) và khu vực Nhật-Hoa (các khu vực còn lại). Về mặt phân vùng động vật, phần lớn quần đảo Nhật Bản thuộc miền Cổ Bắc. Trong đó, động vật có vú được chia thành tiểu vùng Siberia và tiểu vùng Mãn Châu (hoặc vùng Siberia và vùng Mãn Châu của á miền Cổ Bắc) bởi đường Blakiston. Tuy nhiên, các quần đảo Amami và Ryukyu ở phía nam đường Watase có tính chất là vùng chuyển tiếp giữa miền Cổ Bắc và miền Ấn-Mã. Mặc dù sở hữu hệ sinh vật phong phú với nhiều loài đặc hữu như vậy, sự đa dạng sinh học của Nhật Bản đang bị suy giảm nghiêm trọng do nạn phá rừng tự nhiên và trồng rừng nhân tạo, sự hoang hóa của các vùng đất nông thôn và miền núi (里地里山satoyamaJapanese), cũng như sự xâm lấn của các loài ngoại lai.

4.4. Các vấn đề môi trường
Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các chính sách môi trường đã bị chính phủ và các tập đoàn công nghiệp xem nhẹ; kết quả là, ô nhiễm môi trường đã lan rộng trong những năm 1950 và 1960. Đáp lại những lo ngại ngày càng tăng, chính phủ đã ban hành các luật bảo vệ môi trường vào năm 1970. Vào năm 1971, Cơ quan Môi trường được thành lập (năm 2001 được tổ chức lại thành Bộ Môi trường). Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã thúc đẩy giảm thiểu ô nhiễm công nghiệp, nhưng ô nhiễm không khí đô thị và sinh hoạt lại gia tăng, chính phủ đã đối phó bằng các biện pháp như quy định khí thải.
Năm 2018, Nhật Bản xếp thứ 20 thế giới về Chỉ số Hiệu suất Môi trường. Năm 2020, Nhật Bản là nước phát thải carbon dioxide lớn thứ năm trên thế giới. Nhật Bản đã tổ chức Hội nghị các Bên tham gia Công ước Khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu lần thứ ba vào năm 1997 và là một bên ký kết Nghị định thư Kyoto. Năm 2020, chính phủ Nhật Bản đã cam kết đạt được trung hòa carbon vào năm 2050. Các vấn đề môi trường bao gồm ô nhiễm không khí đô thị (NOx, vật chất dạng hạt lơ lửng, và chất độc), quản lý chất thải, phú dưỡng nước, bảo tồn thiên nhiên, biến đổi khí hậu, quản lý hóa chất và hợp tác quốc tế để bảo tồn.
5. Chính trị
Nhật Bản là một nhà nước đơn nhất và quân chủ lập hiến, trong đó quyền lực của Thiên hoàng bị giới hạn trong vai trò nguyên thủ quốc gia mang tính nghi lễ. Thay vào đó, quyền hành pháp được thực thi bởi Thủ tướng Nhật Bản và Nội các của ông, mà chủ quyền thuộc về nhân dân Nhật Bản. Naruhito là Thiên hoàng Nhật Bản, đã kế vị cha mình khi lên ngôi Ngai vàng Hoa cúc vào năm 2019.
5.1. Cấu trúc chính phủ

Hiến pháp hiện hành của Nhật Bản được thi hành từ năm 1947, quy định hình thái nhà nước, tổ chức và hoạt động của chính quyền Nhật Bản. Thiên hoàng (天皇TennōJapanese) theo Điều 1 của Hiến pháp, có vị thế là biểu tượng của quốc gia và sự thống nhất của nhân dân Nhật Bản (chế độ Thiên hoàng tượng trưng). Thiên hoàng hiện tại của Nhật Bản là Naruhito. Thiên hoàng thực hiện các hành vi quốc sự (国事行為kokuji kōiJapanese) như bổ nhiệm Thủ tướng và Chánh án Tòa án Tối cao, công bố sửa đổi hiến pháp, luật, lệnh và điều ước, triệu tập Quốc hội và giải tán Chúng Nghị viện, nhưng không có quyền hạn liên quan đến quốc chính.
Chủ quyền của Nhật Bản thuộc về nhân dân, và được thực thi bởi các đại diện (chế độ dân chủ đại diện). Quốc hội, bao gồm các đại diện do nhân dân bầu ra, theo Điều 41 của Hiến pháp, được công nhận là "cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất và là cơ quan lập pháp duy nhất của quốc gia". Quốc hội theo chế độ lưỡng viện, bao gồm Chúng Nghị viện và Tham Nghị viện, có quyền hạn như ban hành luật, phê duyệt ngân sách, phê chuẩn điều ước. Mối quan hệ giữa hai viện không ngang bằng, và ưu thế của Chúng Nghị viện được công nhận.
Hệ thống bầu cử của Nhật Bản đã được cải tổ nhiều lần sau chiến tranh, nhưng từ năm 1996, Chúng Nghị viện áp dụng chế độ song song tiểu cử khu tỷ lệ đại biểu, và từ năm 2000, Tham Nghị viện áp dụng chế độ bầu cử khu và chế độ đại biểu tỷ lệ danh sách không ràng buộc. Chính trị nghị viện được triển khai dựa trên các chính đảng. Sau chiến tranh, từ năm 1955 đến năm 1993, Đảng Dân chủ Tự do đã nắm quyền trong một thời gian dài (chế độ 1955), và sau đó, ngoại trừ thời kỳ thành lập chính quyền liên minh tám đảng năm 1993 và thời kỳ cầm quyền của Đảng Dân chủ từ năm 2009 đến 2012, đảng này vẫn giữ vị trí cầm quyền.
Theo Điều 65 của Hiến pháp, quyền hành pháp thuộc về Nội các. Nội các bao gồm Thủ tướng và các Quốc vụ Đại thần do Thủ tướng bổ nhiệm, thực thi luật và ngân sách do Quốc hội ban hành. Dưới Nội các là các Trung ương tỉnh sảnh chịu trách nhiệm thực thi các công việc hành chính. Sự tồn tại của Nội các dựa trên sự tín nhiệm của Quốc hội, và trong trường hợp bị Chúng Nghị viện bất tín nhiệm hoặc không phê chuẩn tín nhiệm, Nội các phải tổng từ chức hoặc giải tán Chúng Nghị viện để tiến hành tổng tuyển cử. Thủ tướng được chỉ định dựa trên cuộc bỏ phiếu tín nhiệm của các nghị sĩ Quốc hội. Ngoài ra, quá nửa số Quốc vụ Đại thần phải được chọn từ trong số các nghị sĩ Quốc hội. Nói chung, Thủ tướng được chọn từ các nghị sĩ của đảng cầm quyền, và việc chọn Quốc vụ Đại thần từ những người không phải là nghị sĩ Quốc hội là rất hiếm. Nội các hiện tại là Nội các Ishiba lần thứ hai, và Thủ tướng là Ishiba Shigeru.
Quyền tư pháp thuộc về Tòa án Tối cao và các tòa án cấp dưới được quy định bởi pháp luật (tòa án cấp cao, tòa án địa phương, tòa án gia đình và tòa án giản lược). Chánh án Tòa án Tối cao do Thiên hoàng bổ nhiệm một cách hình thức, các thẩm phán do Nội các bổ nhiệm và Thiên hoàng phê chuẩn. Tòa án có quyền thẩm tra tư pháp để phán quyết xem luật pháp hoặc các hành vi của nhà nước có vi phạm hiến pháp hay không trong các vụ án dân sự và hình sự, và phán quyết cuối cùng thuộc về Tòa án Tối cao.
5.1.1. Thiên hoàng
Thiên hoàng (天皇TennōJapanese) là người đứng đầu Hoàng gia Nhật Bản và là nguyên thủ quốc gia mang tính biểu tượng của Nhật Bản theo Hiến pháp Nhật Bản. Thiên hoàng được định nghĩa trong hiến pháp là "biểu tượng của quốc gia và sự thống nhất của nhân dân". Quyền lực của Thiên hoàng chỉ giới hạn trong các nghi lễ mang tính biểu tượng và không nắm giữ quyền lực chính trị thực tế. Thiên hoàng thực hiện các hành vi quốc sự theo sự cố vấn và phê chuẩn của Nội các. Naruhito là Thiên hoàng hiện tại, lên ngôi Ngai vàng Hoa cúc vào năm 2019 sau khi cha ông thoái vị. Chế độ kế vị ngai vàng Nhật Bản tuân theo Luật Hoàng gia, quy định rằng chỉ nam giới thuộc dòng dõi hoàng gia mới được kế vị.
5.1.2. Quốc hội

Quốc hội Nhật Bản (国会KokkaiJapanese) là cơ quan lập pháp lưỡng viện của Nhật Bản. Quốc hội bao gồm Chúng Nghị viện (Hạ viện) với 465 ghế và Tham Nghị viện (Thượng viện) với 245 ghế. Các thành viên của cả hai viện được bầu trực tiếp bởi nhân dân. Chúng Nghị viện có nhiệm kỳ 4 năm hoặc có thể bị giải tán, trong khi Tham Nghị viện có nhiệm kỳ 6 năm và một nửa số thành viên được bầu lại sau mỗi 3 năm. Quyền bầu cử phổ thông dành cho người lớn trên 18 tuổi, với bỏ phiếu kín cho tất cả các chức vụ được bầu. Quốc hội có quyền ban hành luật, phê chuẩn ngân sách quốc gia, phê chuẩn các điều ước quốc tế và chỉ định Thủ tướng. Trong trường hợp có sự bất đồng giữa hai viện, Chúng Nghị viện có quyền quyết định cuối cùng trong hầu hết các trường hợp (nguyên tắc ưu thế của Chúng Nghị viện). Thủ tướng với tư cách là người đứng đầu chính phủ có quyền bổ nhiệm và bãi nhiệm các Bộ trưởng Nhà nước, và được bổ nhiệm bởi hoàng đế sau khi được chỉ định từ trong số các thành viên của Quốc hội. Shigeru Ishiba là thủ tướng Nhật Bản; ông nhậm chức sau khi giành chiến thắng trong cuộc bầu cử lãnh đạo Đảng Dân chủ Tự do năm 2024. Đảng Dân chủ Tự do bảo thủ rộng rãi là đảng thống trị trong nước kể từ những năm 1950, thường được gọi là Hệ thống 1955.
5.1.3. Nội các
Nội các Nhật Bản (内閣NaikakuJapanese) là cơ quan hành pháp của chính phủ Nhật Bản. Nội các bao gồm Thủ tướng (内閣総理大臣Naikaku Sōri DaijinJapanese) và các Bộ trưởng Nhà nước (国務大臣Kokumu DaijinJapanese). Thủ tướng được Quốc hội chỉ định và Thiên hoàng bổ nhiệm, sau đó Thủ tướng sẽ bổ nhiệm các Bộ trưởng. Nội các chịu trách nhiệm tập thể trước Quốc hội. Nội các có quyền hạn chính trong việc thi hành pháp luật, quản lý các vấn đề đối ngoại, soạn thảo ngân sách, ban hành các sắc lệnh hành chính (政令seireiJapanese) và thực hiện các chức năng hành pháp khác. Thủ tướng có quyền giải tán Chúng Nghị viện.
5.1.4. Tư pháp
Hệ thống tư pháp của Nhật Bản đứng đầu là Tòa án Tối cao Nhật Bản (最高裁判所Saikō-SaibanshoJapanese), cơ quan có thẩm quyền cuối cùng trong việc giải thích hiến pháp và giải quyết các tranh chấp pháp lý. Dưới Tòa án Tối cao là các tòa án cấp dưới, bao gồm tòa án cấp cao (高等裁判所kōtō saibanshoJapanese), tòa án địa phương (地方裁判所chihō saibanshoJapanese), tòa án gia đình (家庭裁判所katei saibanshoJapanese), và tòa án giản lược (簡易裁判所kan'i saibanshoJapanese). Các thẩm phán được bổ nhiệm độc lập và chỉ bị ràng buộc bởi hiến pháp và pháp luật. Tòa án Tối cao có quyền xem xét tính hợp hiến của các luật và các hành vi của chính phủ. Hệ thống pháp luật Nhật Bản, chịu ảnh hưởng lịch sử từ luật pháp Trung Quốc, đã phát triển độc lập trong thời kỳ Edo. Kể từ cuối thế kỷ 19, hệ thống tư pháp chủ yếu dựa trên luật dân sự của châu Âu, đặc biệt là Đức. Năm 1896, Nhật Bản đã thiết lập một bộ luật dân sự dựa trên Bürgerliches Gesetzbuch của Đức, vẫn còn hiệu lực với những sửa đổi sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Hiến pháp Nhật Bản, được thông qua năm 1947, là hiến pháp lâu đời nhất chưa được sửa đổi trên thế giới. Luật thành văn bắt nguồn từ cơ quan lập pháp, và hiến pháp yêu cầu hoàng đế ban hành luật pháp do Quốc hội thông qua mà không trao cho ông quyền phản đối luật pháp. Phần chính của luật thành văn Nhật Bản được gọi là Lục pháp.
5.2. Phân cấp hành chính
Nhật Bản được chia thành 47 đô đạo phủ huyện (都道府県todōfukenJapanese), mỗi đơn vị được giám sát bởi một thống đốc (知事chijiJapanese) và cơ quan lập pháp được bầu cử. Các tỉnh này lại được chia nhỏ thành các thành phố (市shiJapanese), thị trấn (町chōJapanese) và làng (村muraJapanese). Hệ thống này cho phép quyền tự trị địa phương ở một mức độ nhất định, với các chính quyền địa phương chịu trách nhiệm về các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội trong phạm vi thẩm quyền của mình. Tokyo, với tư cách là thủ đô, có một hệ thống hành chính đặc biệt gọi là "đô" (都toJapanese). Bảng sau đây liệt kê các tỉnh theo vùng:
Hokkaidō 1. Hokkaidō- | Tōhoku 2. Aomori- | Kantō 8. Ibaraki- | Chūbu 15. Niigata- |
Kansai 24. Mie- | Chūgoku 31. Tottori- | Shikoku 36. Tokushima- | Kyūshū 40. Fukuoka- |
5.3. Quan hệ đối ngoại

Nhật Bản là một quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1956 và là một trong các quốc gia G4 đang tìm cách cải tổ Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Nhật Bản là thành viên của G7, APEC, và "ASEAN Cộng Ba", đồng thời tham gia vào Hội nghị cấp cao Đông Á. Nhật Bản là nhà tài trợ ODA lớn thứ năm thế giới, với khoản đóng góp 9.20 B USD vào năm 2014. Năm 2024, Nhật Bản có mạng lưới ngoại giao lớn thứ tư thế giới.
Nhật Bản có quan hệ kinh tế và quân sự chặt chẽ với Hoa Kỳ, duy trì một liên minh an ninh với nước này. Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu chính và là nguồn nhập khẩu chính của Nhật Bản, đồng thời cam kết bảo vệ Nhật Bản với các căn cứ quân sự tại đây. Năm 2016, Nhật Bản công bố tầm nhìn Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương Tự do và Mở (FOIP), định hình các chính sách khu vực của mình. Nhật Bản cũng là thành viên của Đối thoại An ninh Tứ giác ("Bộ Tứ"), một cuộc đối thoại an ninh đa phương được cải tổ vào năm 2017 nhằm hạn chế ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, cùng với Hoa Kỳ, Úc và Ấn Độ.
5.3.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Nhật Bản duy trì mối quan hệ ngoại giao phức tạp và đa chiều với các quốc gia chủ chốt trên thế giới. Với Hoa Kỳ, Nhật Bản có một liên minh an ninh và kinh tế mạnh mẽ, bắt nguồn từ thời kỳ hậu Chiến tranh thế giới thứ hai. Hoa Kỳ là đối tác thương mại quan trọng và là trụ cột trong chính sách quốc phòng của Nhật Bản. Quan hệ với Trung Quốc mang tính vừa hợp tác vừa cạnh tranh, với các vấn đề lịch sử và tranh chấp lãnh thổ là những yếu tố gây căng thẳng, song song với mối liên kết kinh tế sâu rộng. Với Hàn Quốc, quan hệ cũng bị ảnh hưởng bởi các vấn đề lịch sử, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thời kỳ chiếm đóng của Nhật Bản, mặc dù hai nước là đối tác kinh tế và có chung lợi ích an ninh khu vực. Quan hệ với Nga bị phủ bóng bởi tranh chấp quần đảo Kuril/Lãnh thổ phía Bắc, một vấn đề kéo dài từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, cản trở việc ký kết hiệp ước hòa bình chính thức giữa hai nước.
5.3.2. Tranh chấp lãnh thổ
Nhật Bản hiện đang có một số tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng. Nhật Bản tranh chấp quyền kiểm soát của Nga đối với Nam Kuril/Lãnh thổ phương Bắc, vốn bị Liên Xô chiếm đóng năm 1945. Nhật Bản thừa nhận nhưng không chấp nhận quyền kiểm soát của Hàn Quốc đối với Dokdo/Takeshima do Hàn Quốc đang thực thi quyền kiểm soát trên thực tế. Nhật Bản cũng có quan hệ căng thẳng với Trung Quốc và Đài Loan về quần đảo Senkaku/Điếu Ngư và tình trạng của Okinotorishima. Lập trường của Nhật Bản thường dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý, trong khi các bên tranh chấp khác cũng đưa ra những yêu sách tương tự. Các tranh chấp này thường xuyên gây căng thẳng ngoại giao và ảnh hưởng đến quan hệ song phương trong khu vực.
5.4. Quân sự

Nhật Bản là quốc gia châu Á được xếp hạng cao thứ ba trong Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024. Nước này đã chi 1,1% tổng GDP cho ngân sách quốc phòng vào năm 2022 và duy trì ngân sách quân sự lớn thứ mười thế giới vào năm 2022. Quân đội của đất nước (JSDF) bị hạn chế bởi Điều 9 Hiến pháp Nhật Bản, trong đó từ bỏ quyền tuyên chiến hoặc sử dụng vũ lực quân sự trong các tranh chấp quốc tế. Quân đội được quản lý bởi Bộ Quốc phòng, và chủ yếu bao gồm Lực lượng Phòng vệ Mặt đất Nhật Bản, Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản, và Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản. Việc triển khai quân đội đến Iraq và Afghanistan đánh dấu lần đầu tiên quân đội Nhật Bản được sử dụng ở nước ngoài kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai.
Chính phủ Nhật Bản đã và đang thực hiện những thay đổi trong chính sách an ninh của mình, bao gồm việc thành lập Hội đồng An ninh Quốc gia, thông qua Chiến lược An ninh Quốc gia và xây dựng các Nguyên tắc Chương trình Quốc phòng. Vào tháng 5 năm 2014, Thủ tướng Shinzo Abe cho biết Nhật Bản muốn từ bỏ thái độ thụ động mà nước này duy trì kể từ khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai và nhận nhiều trách nhiệm hơn đối với an ninh khu vực. Vào tháng 12 năm 2022, Thủ tướng Fumio Kishida tiếp tục xác nhận xu hướng này, chỉ đạo chính phủ tăng chi tiêu quốc phòng thêm 65% cho đến năm 2027. Những căng thẳng gần đây, đặc biệt với Triều Tiên và Trung Quốc, đã làm dấy lên cuộc tranh luận về vị thế của JSDF và mối quan hệ của nó với xã hội Nhật Bản.
5.5. Luật pháp và thực thi pháp luật

An ninh nội địa ở Nhật Bản chủ yếu do các sở cảnh sát tỉnh đảm nhiệm, dưới sự giám sát của Cơ quan Cảnh sát Quốc gia. Là cơ quan điều phối trung ương cho các Sở Cảnh sát Tỉnh, Cơ quan Cảnh sát Quốc gia được quản lý bởi Ủy ban An toàn Công cộng Quốc gia. Đội Tấn công Đặc biệt bao gồm các đơn vị chiến thuật chống khủng bố cấp quốc gia hợp tác với các Đội Chống Súng ống và Đội Chống Khủng bố NBC cấp lãnh thổ. Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Nhật Bản bảo vệ các vùng lãnh hải xung quanh Nhật Bản và sử dụng các biện pháp giám sát và kiểm soát chống lại buôn lậu, tội phạm môi trường biển, săn bắt trộm, cướp biển, tàu gián điệp, tàu cá nước ngoài trái phép và nhập cư bất hợp pháp.
Luật Kiểm soát Sở hữu Súng ống và Gươm đao quy định chặt chẽ việc sở hữu súng, kiếm và các loại vũ khí khác của dân thường. Theo Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm, trong số các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc báo cáo số liệu thống kê tính đến năm 2018, tỷ lệ tội phạm bạo lực như giết người, bắt cóc, bạo lực tình dục và cướp của ở Nhật Bản rất thấp. Hệ thống pháp luật Nhật Bản, với trọng tâm là Lục pháp (六法RoppōJapanese), bao gồm các luật chính như Hiến pháp Nhật Bản, Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Thương mại, Bộ luật Tố tụng Dân sự và Bộ luật Tố tụng Hình sự. Các cơ quan thực thi pháp luật như cảnh sát và viện kiểm sát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và công lý.
5.6. Nhân quyền
Xã hội Nhật Bản theo truyền thống đặt nặng vào sự hòa hợp tập thể (和WaJapanese) và sự tuân thủ, điều này đã dẫn đến việc đàn áp quyền cá nhân. Hiến pháp Nhật Bản cấm phân biệt chủng tộc và tôn giáo, và đất nước này là một bên ký kết nhiều hiệp ước nhân quyền quốc tế. Tuy nhiên, Nhật Bản thiếu các luật chống phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, dân tộc, tôn giáo, khuynh hướng tình dục hoặc bản dạng giới và không có một tổ chức nhân quyền quốc gia.
Nhật Bản đã phải đối mặt với những lời chỉ trích về bất bình đẳng giới, không cho phép hôn nhân đồng giới, việc cảnh sát sử dụng hồ sơ chủng tộc, và cho phép hình phạt tử hình. Các vấn đề nhân quyền khác bao gồm cách đối xử với các nhóm bị thiệt thòi, chẳng hạn như thiểu số dân tộc, người tị nạn và người xin tị nạn. Xã hội dân sự Nhật Bản đang nỗ lực giải quyết các vấn đề này thông qua các hoạt động vận động và nâng cao nhận thức. Mặc dù có những tiến bộ, nhiều thách thức vẫn còn tồn tại trong việc đảm bảo đầy đủ các quyền con người cho tất cả mọi người ở Nhật Bản.
6. Kinh tế

Nhật Bản có nền kinh tế lớn thứ tư thế giới theo GDP danh nghĩa, sau Hoa Kỳ, Trung Quốc và Đức; và là nền kinh tế lớn thứ năm theo GDP điều chỉnh theo sức mua tương đương (PPP). Tính đến năm 2021, lực lượng lao động của Nhật Bản lớn thứ tám thế giới, bao gồm hơn 68,6 triệu công nhân. Tính đến năm 2022, Nhật Bản có tỷ lệ thất nghiệp thấp, khoảng 2,6%. Tỷ lệ nghèo đói của nước này cao thứ hai trong số các nước G7, và vượt quá 15,7% dân số. Nhật Bản có tỷ lệ nợ công trên GDP cao nhất trong số các nền kinh tế tiên tiến, với nợ quốc gia ước tính khoảng 248% so với GDP tính đến năm 2022. Yên Nhật là tiền tệ dự trữ lớn thứ ba thế giới sau đô la Mỹ và euro.
Nhật Bản là nhà xuất khẩu lớn thứ năm và nhà nhập khẩu lớn thứ tư thế giới vào năm 2022. Kim ngạch xuất khẩu của nước này chiếm 18,2% tổng GDP vào năm 2021. Năm 2022, thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản là Trung Quốc (23,9%, bao gồm cả Hồng Kông) và Hoa Kỳ (18,5%). Các mặt hàng xuất khẩu chính là xe có động cơ, sản phẩm sắt thép, chất bán dẫn và phụ tùng ô tô. Thị trường nhập khẩu chính của Nhật Bản năm 2022 là Trung Quốc (21,1%), Hoa Kỳ (9,9%) và Úc (9,8%). Các mặt hàng nhập khẩu chính của Nhật Bản là máy móc thiết bị, nhiên liệu hóa thạch, thực phẩm, hóa chất và nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp của mình.
Chủ nghĩa tư bản kiểu Nhật Bản có nhiều đặc điểm riêng biệt: các doanh nghiệp keiretsu có ảnh hưởng lớn, và việc làm trọn đời cùng với thăng tiến nghề nghiệp dựa trên thâm niên là phổ biến trong môi trường làm việc Nhật Bản. Nhật Bản có một khu vực hợp tác xã lớn, với ba trong số mười hợp tác xã lớn nhất thế giới, bao gồm hợp tác xã tiêu dùng lớn nhất và hợp tác xã nông nghiệp lớn nhất tính đến năm 2018. Nước này xếp hạng cao về tính cạnh tranh và tự do kinh tế. Nhật Bản xếp thứ sáu trong Báo cáo Cạnh tranh Toàn cầu năm 2019. Nước này đã thu hút 31,9 triệu khách du lịch quốc tế vào năm 2019, và được xếp hạng thứ mười một thế giới năm 2019 về du lịch đến. Báo cáo Cạnh tranh Du lịch và Lữ hành năm 2021 xếp Nhật Bản đứng đầu thế giới trong số 117 quốc gia. Thu nhập từ du lịch quốc tế của nước này năm 2019 đạt 46.10 B USD.
6.1. Cơ cấu ngành
Kinh tế Nhật Bản bao gồm ba khu vực chính: nông-lâm-thủy sản (khu vực I), công nghiệp chế tạo (khu vực II), và dịch vụ (khu vực III). Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP, phản ánh sự chuyển dịch sang nền kinh tế dựa trên dịch vụ. Công nghiệp chế tạo, đặc biệt là ô tô và điện tử, vẫn đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và đổi mới công nghệ. Khu vực nông-lâm-thủy sản có tỷ trọng nhỏ hơn nhưng vẫn giữ vị trí quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và duy trì văn hóa truyền thống.
6.1.1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Ngành nông nghiệp Nhật Bản chiếm khoảng 1,2% tổng GDP của đất nước tính đến năm 2018. Chỉ 11,5% diện tích đất của Nhật Bản phù hợp cho canh tác. Do thiếu đất canh tác, một hệ thống canh tác bậc thang được sử dụng để canh tác trên các diện tích nhỏ. Điều này dẫn đến một trong những mức năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích cao nhất thế giới, với tỷ lệ tự cung tự cấp nông nghiệp khoảng 50% tính đến năm 2018. Ngành nông nghiệp quy mô nhỏ của Nhật Bản được trợ cấp và bảo hộ ở mức độ cao. Đã có mối lo ngại ngày càng tăng về nông nghiệp khi nông dân đang già đi và gặp khó khăn trong việc tìm người kế thừa.
Nhật Bản xếp thứ bảy thế giới về sản lượng cá đánh bắt và đã đánh bắt được 3.167.610 tấn cá vào năm 2016, giảm so với mức trung bình hàng năm là 4.000.000 tấn trong thập kỷ trước. Nhật Bản duy trì một trong những đội tàu đánh bắt cá lớn nhất thế giới và chiếm gần 15% sản lượng đánh bắt toàn cầu, dẫn đến những chỉ trích rằng việc đánh bắt cá của Nhật Bản đang dẫn đến sự suy giảm trữ lượng cá như cá ngừ. Nhật Bản đã gây tranh cãi khi ủng hộ hoạt động săn bắt cá voi thương mại. Ngành lâm nghiệp của Nhật Bản, mặc dù có diện tích rừng lớn, đối mặt với các thách thức về chi phí và cạnh tranh từ gỗ nhập khẩu. Chính phủ đang có các chính sách nhằm thúc đẩy quản lý rừng bền vững và sử dụng hiệu quả tài nguyên gỗ trong nước.
6.1.2. Công nghiệp chế tạo

Nhật Bản có năng lực công nghiệp lớn và là quê hương của một số "nhà sản xuất xe cơ giới, máy công cụ, thép và kim loại màu, tàu thủy, hóa chất, dệt may và thực phẩm chế biến lớn nhất và tiên tiến nhất về công nghệ". Khu vực công nghiệp của Nhật Bản chiếm khoảng 27,5% GDP. Sản lượng sản xuất của đất nước này cao thứ tư thế giới tính đến năm 2023.
Nhật Bản đứng trong top ba toàn cầu về cả sản xuất và xuất khẩu ô tô, đồng thời là quê hương của Toyota, công ty ô tô lớn nhất thế giới theo sản lượng. Ngành đóng tàu của Nhật Bản phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nước láng giềng Đông Á là Hàn Quốc và Trung Quốc; một sáng kiến của chính phủ năm 2020 đã xác định ngành này là mục tiêu để tăng cường xuất khẩu.
Từng được coi là mạnh nhất thế giới, ngành công nghiệp điện tử tiêu dùng của Nhật Bản đang trong tình trạng suy giảm khi sự cạnh tranh trong khu vực Đông Á lân cận như Hàn Quốc và Trung Quốc gia tăng. Tuy nhiên, ngành trò chơi điện tử của Nhật Bản vẫn là một ngành công nghiệp lớn. Năm 2014, thị trường trò chơi điện tử tiêu dùng của Nhật Bản đạt tổng doanh thu 9.60 B USD, trong đó 5.80 B USD đến từ trò chơi di động. Đến năm 2015, Nhật Bản đã trở thành thị trường trò chơi PC lớn thứ tư thế giới theo doanh thu, chỉ sau Trung Quốc, Hoa Kỳ và Hàn Quốc. Ngành thép của Nhật Bản cũng là một trong những ngành hàng đầu thế giới, nổi tiếng về chất lượng và công nghệ sản xuất tiên tiến.
6.1.3. Ngành dịch vụ
Khu vực dịch vụ của Nhật Bản chiếm khoảng 69,5% tổng sản lượng kinh tế của nước này tính đến năm 2021. Ngân hàng, bán lẻ, giao thông vận tải, và viễn thông đều là các ngành công nghiệp lớn, với các công ty như Toyota, Mitsubishi UFJ, NTT, Aeon, SoftBank, Hitachi, và Itochu được liệt kê trong số các công ty lớn nhất thế giới. Ngành tài chính, đặc biệt là ngân hàng và bảo hiểm, có vai trò trung tâm trong nền kinh tế. Ngành phân phối và bán lẻ rất phát triển với nhiều chuỗi cửa hàng tiện lợi và trung tâm thương mại hiện đại. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đang ngày càng trở nên quan trọng, với sự phát triển của thương mại điện tử và các dịch vụ kỹ thuật số. Du lịch cũng là một ngành dịch vụ quan trọng, thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm nhờ vào văn hóa độc đáo, các di sản thế giới và vẻ đẹp tự nhiên.
6.2. Khoa học và công nghệ

So với tổng sản phẩm quốc nội, ngân sách nghiên cứu và phát triển của Nhật Bản đứng thứ sáu hoặc thứ bảy trên thế giới, với 867.000 nhà nghiên cứu chia sẻ ngân sách nghiên cứu và phát triển 19 nghìn tỷ yên tính đến năm 2017. Nhật Bản có số lượng nhà nghiên cứu khoa học và công nghệ trên đầu người cao thứ hai thế giới với 14 nhà nghiên cứu trên 1000 nhân viên. Quốc gia này đã sản sinh ra 22 người đoạt giải Nobel về vật lý, hóa học hoặc y học, và ba người đoạt Huy chương Fields.
Nhật Bản dẫn đầu thế giới về sản xuất và sử dụng robot, cung cấp 45% tổng sản lượng toàn cầu năm 2020; giảm từ 55% năm 2017.
Cơ quan Nghiên cứu và Phát triển Hàng không Vũ trụ Nhật Bản (JAXA) là cơ quan vũ trụ quốc gia của Nhật Bản; cơ quan này tiến hành nghiên cứu không gian, hành tinh và hàng không, đồng thời dẫn đầu việc phát triển tên lửa và vệ tinh. Đây là một thành viên tham gia Trạm Vũ trụ Quốc tế: Mô-đun Thí nghiệm Nhật Bản (Kibō) đã được thêm vào trạm trong các chuyến bay lắp ráp của Tàu con thoi vào năm 2008. Tàu thăm dò không gian Akatsuki được phóng vào năm 2010 và đạt quỹ đạo quanh Sao Kim vào năm 2015. Các kế hoạch của Nhật Bản trong thám hiểm không gian bao gồm xây dựng một căn cứ trên Mặt Trăng và đưa các phi hành gia hạ cánh vào năm 2030. Năm 2007, Nhật Bản đã phóng tàu thám hiểm Mặt Trăng SELENE (Nhà thám hiểm Mặt Trăng và Kỹ thuật) từ Trung tâm Vũ trụ Tanegashima. Đây là sứ mệnh Mặt Trăng lớn nhất kể từ Chương trình Apollo, mục đích của nó là thu thập dữ liệu về nguồn gốc và sự tiến hóa của Mặt Trăng. Tàu thám hiểm đã đi vào quỹ đạo Mặt Trăng vào ngày 4 tháng 10 năm 2007, và cố ý đâm vào Mặt Trăng vào ngày 11 tháng 6 năm 2009.
7. Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng xã hội của Nhật Bản, bao gồm giao thông, năng lượng, truyền thông và hệ thống cấp thoát nước, đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ và hiện đại hóa, đặc biệt là từ những năm 1990. Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, Nhật Bản vẫn đối mặt với các thách thức như già hóa cơ sở hạ tầng và nhu cầu thích ứng với biến đổi khí hậu.
7.1. Giao thông vận tải

Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải từ những năm 1990. Đất nước này có khoảng 1.20 M km đường bộ, bao gồm 1.00 M km đường đô thị, thị trấn và làng xã, 130.00 K km đường tỉnh, 54.74 K km đường quốc lộ và 7.64 K km đường cao tốc quốc gia tính đến năm 2017.
Kể từ khi tư nhân hóa vào năm 1987, hàng chục công ty đường sắt Nhật Bản cạnh tranh trong thị trường vận tải hành khách khu vực và địa phương; các công ty lớn bao gồm bảy doanh nghiệp thuộc JR, Kintetsu, Đường sắt Seibu và Tập đoàn Keio. Tàu cao tốc Shinkansen (tàu viên đạn) kết nối các thành phố lớn nổi tiếng về độ an toàn và đúng giờ.
Có 175 sân bay ở Nhật Bản tính đến năm 2021. Sân bay nội địa lớn nhất, Sân bay Haneda ở Tokyo, là sân bay bận rộn thứ hai châu Á vào năm 2019. Các trung tâm siêu cảng Keihin và Hanshin là một trong những cảng lớn nhất thế giới, với sản lượng lần lượt là 7,98 và 5,22 triệu TEU tính đến năm 2017.
7.2. Năng lượng

Tính đến năm 2019, 37,1% năng lượng ở Nhật Bản được sản xuất từ dầu mỏ, 25,1% từ than đá, 22,4% từ khí thiên nhiên, 3,5% từ thủy điện và 2,8% từ năng lượng hạt nhân, cùng các nguồn khác. Tỷ lệ năng lượng hạt nhân đã giảm từ 11,2% năm 2010. Đến tháng 5 năm 2012, tất cả các nhà máy điện hạt nhân của đất nước đã ngừng hoạt động do sự phản đối của công chúng sau thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi vào tháng 3 năm 2011, mặc dù các quan chức chính phủ tiếp tục cố gắng thuyết phục dư luận ủng hộ việc đưa ít nhất một số nhà máy trở lại hoạt động. Nhà máy điện hạt nhân Sendai đã khởi động lại vào năm 2015, và kể từ đó, một số nhà máy điện hạt nhân khác cũng đã được khởi động lại. Nhật Bản thiếu trữ lượng nội địa đáng kể và phụ thuộc nhiều vào năng lượng nhập khẩu. Do đó, đất nước này đã đặt mục tiêu đa dạng hóa các nguồn cung cấp và duy trì mức độ hiệu quả năng lượng cao.
7.3. Hệ thống cấp thoát nước
Tính đến năm 2021, tỷ lệ phổ cập nước máy ở Nhật Bản là 98,2%. Tổng lượng nước khai thác hàng năm là khoảng 15.32 B m3, trong đó 3/4 là nước lấy từ sông ngòi hoặc hồ chứa. Hệ thống cấp nước của Nhật Bản được vận hành theo cơ chế doanh nghiệp công ích địa phương với nguyên tắc tự chủ tài chính. Tuy nhiên, trong số hơn 6.000 đơn vị cấp nước trên toàn quốc, 80% là các đơn vị cấp nước quy mô nhỏ (cung cấp cho dưới 5.000 dân), và ngay cả đối với các đơn vị cấp nước cho trên 5.000 dân, 2/3 trong số đó cũng chỉ cung cấp cho dưới 50.000 dân. Các đơn vị quy mô nhỏ này đang đối mặt với tình hình kinh doanh xấu đi và thiếu hụt kỹ thuật viên. Tính đến cuối năm 2016, 14,8% (trung bình toàn quốc) đường ống cấp nước đã quá thời hạn sử dụng.
Tỷ lệ phổ cập hệ thống thoát nước của Nhật Bản là 81,4%, và nếu tính cả các hệ thống xử lý nước thải tại chỗ như bể phốt thì tỷ lệ dân số được xử lý nước thải là 93,3%. Tuy nhiên, tỷ lệ này ở các đô thị có dân số dưới 50.000 người giảm xuống còn 84,0%. Mặc dù tình hình xử lý nước thải đang dần được cải thiện, nhiều khu vực đô thị lớn vẫn sử dụng hệ thống thoát nước kết hợp (không tách riêng nước thải và nước mưa), đòi hỏi phải cải tiến. Ngoài ra, số lượng đường ống thoát nước cũ kỹ cũng đang gia tăng.
8. Xã hội
Xã hội Nhật Bản đặc trưng bởi sự pha trộn giữa truyền thống lâu đời và hiện đại hóa nhanh chóng. Các giá trị như sự hòa hợp nhóm, tôn trọng người lớn tuổi và ý thức cộng đồng vẫn giữ vai trò quan trọng. Tuy nhiên, những thay đổi về nhân khẩu học, như già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp, cùng với quá trình đô thị hóa và toàn cầu hóa, đang tạo ra những thách thức và biến đổi đáng kể trong cấu trúc xã hội, đời sống gia đình và các chuẩn mực xã hội. Hệ thống giáo dục và y tế của Nhật Bản được đánh giá cao trên thế giới, nhưng cũng đối mặt với áp lực cải cách để đáp ứng nhu cầu của một xã hội đang thay đổi.
8.1. Dân cư
Nhật Bản có dân số gần 125 triệu người, trong đó gần 122 triệu là công dân Nhật Bản (ước tính năm 2022). Một bộ phận nhỏ dân cư là người nước ngoài. Nhật Bản là quốc gia già hóa nhanh nhất thế giới và có tỷ lệ người cao tuổi cao nhất so với bất kỳ quốc gia nào, chiếm một phần ba tổng dân số; điều này là kết quả của bùng nổ dân số sau Chiến tranh thế giới thứ hai, theo sau là sự gia tăng tuổi thọ và giảm tỷ lệ sinh. Nhật Bản có tổng tỷ suất sinh là 1,4, thấp hơn tỷ lệ thay thế là 2,1, và thuộc nhóm thấp nhất thế giới; nước này có tuổi trung vị là 48,4, cao nhất thế giới. Tính đến năm 2020, hơn 28,7% dân số trên 65 tuổi, tức là hơn một phần tư dân số Nhật Bản. Do ngày càng có nhiều người Nhật trẻ tuổi không kết hôn hoặc không có con, dân số Nhật Bản dự kiến sẽ giảm xuống còn khoảng 88 triệu người vào năm 2065.
Những thay đổi trong cơ cấu nhân khẩu học đã tạo ra một số vấn đề xã hội, đặc biệt là sự suy giảm dân số trong độ tuổi lao động và sự gia tăng chi phí phúc lợi xã hội. Chính phủ Nhật Bản dự kiến rằng sẽ có gần một người cao tuổi cho mỗi người trong độ tuổi lao động vào năm 2060. Nhập cư và các biện pháp khuyến khích sinh đẻ đôi khi được đề xuất như một giải pháp để cung cấp lao động trẻ nhằm hỗ trợ dân số già hóa của quốc gia. Vào ngày 1 tháng 4 năm 2019, luật nhập cư sửa đổi của Nhật Bản đã được ban hành, bảo vệ quyền của người lao động nước ngoài để giúp giảm tình trạng thiếu hụt lao động trong một số lĩnh vực nhất định.
Năm 2022, 92% tổng dân số Nhật Bản sống ở các thành phố. Thủ đô Tokyo có dân số 13,9 triệu người (2022). Đây là một phần của Vùng thủ đô Tokyo, vùng đô thị lớn nhất thế giới với 37,4 triệu người (2024).
Hạng | Thành phố | Tỉnh | Dân số |
---|---|---|---|
1 | Tokyo | Tokyo | 9.272.740 |
2 | Yokohama | Kanagawa | 3.724.844 |
3 | Ōsaka | Ōsaka | 2.691.185 |
4 | Nagoya | Aichi | 2.295.638 |
5 | Sapporo | Hokkaidō | 1.952.356 |
6 | Fukuoka | Fukuoka | 1.538.681 |
7 | Kobe | Hyōgo | 1.537.272 |
8 | Kawasaki | Kanagawa | 1.475.213 |
9 | Kyoto | Kyoto | 1.475.183 |
10 | Saitama | Saitama | 1.263.979 |
11 | Hiroshima | Hiroshima | 1.194.034 |
12 | Sendai | Miyagi | 1.082.159 |
13 | Chiba | Chiba | 971.882 |
14 | Kitakyushu | Fukuoka | 961.286 |
15 | Sakai | Ōsaka | 839.310 |
16 | Niigata | Niigata | 810.157 |
17 | Hamamatsu | Shizuoka | 797.980 |
18 | Kumamoto | Kumamoto | 740.822 |
19 | Sagamihara | Kanagawa | 720.780 |
20 | Okayama | Okayama | 719.474 |
8.2. Các nhóm dân tộc
Nhật Bản là một xã hội đồng nhất về mặt dân tộc và văn hóa, với người Nhật chiếm 97,4% dân số cả nước. Các nhóm dân tộc thiểu số trong nước bao gồm Ainu bản địa và Lưu Cầu. Zainichi Triều Tiên, người Hoa, người Philippines, người Brasil gốc Nhật, và người Peru gốc Nhật cũng nằm trong số các nhóm thiểu số nhỏ của Nhật Bản. Burakumin tạo thành một nhóm thiểu số xã hội. Tình hình của các nhóm dân tộc thiểu số và người nước ngoài tại Nhật Bản phản ánh sự đa dạng ngày càng tăng của xã hội, đồng thời cũng đặt ra các vấn đề về hội nhập, quyền và bảo tồn văn hóa. Chính phủ Nhật Bản đã có những nỗ lực nhất định để công nhận và hỗ trợ các nhóm thiểu số, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
8.3. Ngôn ngữ

Tiếng Nhật là ngôn ngữ quốc gia de facto của Nhật Bản và là ngôn ngữ viết và nói chính của hầu hết mọi người trong nước. Chữ viết tiếng Nhật sử dụng kanji (chữ Hán) và hai bộ kana (âm tiết dựa trên chữ thảo và bộ thủ được sử dụng bởi kanji), cũng như chữ cái Latinh và chữ số Ả Rập. Tiếng Anh đã đóng một vai trò quan trọng ở Nhật Bản như một ngôn ngữ kinh doanh và quốc tế, và là một môn học bắt buộc ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông. Ngôn ngữ ký hiệu Nhật Bản là ngôn ngữ ký hiệu chính được sử dụng ở Nhật Bản và đã được một số công nhận chính thức, nhưng việc sử dụng nó trong lịch sử đã bị cản trở bởi các chính sách phân biệt đối xử và thiếu hỗ trợ giáo dục.
Ngoài tiếng Nhật, các ngôn ngữ Lưu Cầu (Amami, Kunigami, Okinawa, Miyako, Yaeyama, Yonaguni), một phần của ngữ hệ Nhật Bản, được nói ở chuỗi quần đảo Ryukyu. Rất ít trẻ em học các ngôn ngữ này, nhưng chính quyền địa phương đã tìm cách nâng cao nhận thức về các ngôn ngữ truyền thống. Tiếng Ainu, một ngôn ngữ biệt lập, đang nguy cấp, chỉ còn lại một số ít người bản ngữ tính đến năm 2014. Ngoài ra, một số ngôn ngữ khác được giảng dạy và sử dụng bởi các dân tộc thiểu số, cộng đồng người nhập cư và số lượng ngày càng tăng của sinh viên ngoại ngữ, chẳng hạn như tiếng Hàn (bao gồm cả một phương ngữ Zainichi Triều Tiên riêng biệt), tiếng Trung và tiếng Bồ Đào Nha.
8.4. Tôn giáo

Hiến pháp Nhật Bản đảm bảo tự do tôn giáo hoàn toàn. Các ước tính cao nhất cho thấy 84-96% dân số Nhật Bản theo Thần đạo như tôn giáo bản địa của mình. Tuy nhiên, những ước tính này dựa trên số người liên kết với một ngôi đền, chứ không phải số lượng tín đồ thực sự. Nhiều người Nhật thực hành cả Thần đạo và Phật giáo; họ có thể đồng nhất với cả hai tôn giáo hoặc tự mô tả mình là người không theo tôn giáo hoặc tâm linh. Mức độ tham gia vào các nghi lễ tôn giáo như một truyền thống văn hóa vẫn còn cao, đặc biệt là trong các lễ hội và các dịp như chuyến viếng đền đầu năm Hatsumōde của Năm mới Nhật Bản. Đạo giáo và Nho giáo từ Trung Quốc cũng đã ảnh hưởng đến tín ngưỡng và phong tục của Nhật Bản.
Ngày nay, 1% đến 1,5% dân số là Kitô hữu. Trong thế kỷ qua, các phong tục phương Tây ban đầu liên quan đến Kitô giáo (bao gồm đám cưới kiểu phương Tây, Ngày Valentine và Giáng sinh) đã trở nên phổ biến như những phong tục thế tục trong nhiều người Nhật.
Khoảng 90% những người theo Hồi giáo ở Nhật Bản là người di cư sinh ra ở nước ngoài tính đến năm 2016. Tính đến năm 2018, ước tính có 105 nhà thờ Hồi giáo và 200.000 người Hồi giáo ở Nhật Bản, trong đó 43.000 là công dân Nhật Bản. Các tôn giáo thiểu số khác bao gồm Ấn Độ giáo, Do Thái giáo, và Tôn giáo Baháʼí, cũng như tín ngưỡng thuyết vật linh của người Ainu.
8.5. Giáo dục
Kể từ Luật Giáo dục Cơ bản năm 1947, giáo dục bắt buộc ở Nhật Bản bao gồm tiểu học và trung học cơ sở, tổng cộng kéo dài chín năm. Hầu hết tất cả trẻ em đều tiếp tục học tại một trường trung học phổ thông ba năm. Trường đại học được xếp hạng hàng đầu trong nước là Đại học Tokyo. Bắt đầu từ tháng 4 năm 2016, nhiều trường đã bắt đầu năm học với chương trình tiểu học và trung học cơ sở được tích hợp thành một chương trình giáo dục bắt buộc chín năm; MEXT có kế hoạch áp dụng phương pháp này trên toàn quốc.
Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA) do OECD điều phối xếp hạng kiến thức và kỹ năng của học sinh 15 tuổi Nhật Bản là tốt thứ ba thế giới. Nhật Bản là một trong những quốc gia OECD có thành tích cao nhất về khả năng đọc hiểu, toán học và khoa học với điểm trung bình của học sinh là 520 và có một trong những lực lượng lao động được giáo dục cao nhất thế giới trong số các nước OECD. Nước này đã chi 7,4% tổng GDP cho giáo dục vào năm 2021. Năm 2021, quốc gia này xếp thứ ba về tỷ lệ người từ 25 đến 64 tuổi đã đạt trình độ giáo dục đại học với 55,6%. Khoảng 65% người Nhật từ 25 đến 34 tuổi có một số hình thức trình độ giáo dục đại học, trong đó bằng cử nhân được 34,2% người Nhật từ 25 đến 64 tuổi nắm giữ, đứng thứ hai trong OECD sau Hàn Quốc. Phụ nữ Nhật Bản được giáo dục cao hơn nam giới: 59% phụ nữ có bằng đại học, so với 52% nam giới.
8.6. Y tế
Chăm sóc sức khỏe ở Nhật Bản được cung cấp bởi chính phủ quốc gia và địa phương. Việc thanh toán cho các dịch vụ y tế cá nhân được cung cấp thông qua một hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân, đảm bảo sự bình đẳng tương đối trong việc tiếp cận dịch vụ, với mức phí do một ủy ban của chính phủ quy định. Những người không có bảo hiểm thông qua người sử dụng lao động có thể tham gia chương trình bảo hiểm y tế quốc gia do chính quyền địa phương quản lý. Kể từ năm 1973, tất cả người cao tuổi đều được bảo hiểm do chính phủ tài trợ.
Nhật Bản đã chi 10,82% tổng GDP cho chăm sóc sức khỏe vào năm 2021. Năm 2020, tuổi thọ trung bình chung ở Nhật Bản khi sinh là 85 tuổi (82 tuổi đối với nam và 88 tuổi đối với nữ), cao nhất thế giới; trong khi đó, nước này có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh rất thấp (2 trên 1.000 trẻ sơ sinh sống). Kể từ năm 1981, nguyên nhân tử vong chính ở Nhật Bản là ung thư, chiếm 27% tổng số ca tử vong vào năm 2018 - theo sau là các bệnh tim mạch, chiếm 15% số ca tử vong. Nhật Bản có một trong những tỷ lệ tự tử cao nhất thế giới, được coi là một vấn đề xã hội lớn. Một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng kể khác là hút thuốc lá ở nam giới Nhật Bản. Nhật Bản có tỷ lệ mắc bệnh tim thấp nhất trong OECD, và mức độ sa sút trí tuệ thấp nhất trong số các nước phát triển.
8.7. Đời sống gia đình và phong tục xã hội
Đời sống gia đình và phong tục xã hội ở Nhật Bản là sự kết hợp giữa các giá trị truyền thống và những ảnh hưởng hiện đại. Cấu trúc gia đình truyền thống, với hệ thống "ie" (家ieJapanese) đặt nặng vai trò của trưởng nam và sự kế thừa dòng dõi, đã dần thay đổi với sự gia tăng của các gia đình hạt nhân. Tuy nhiên, ý thức về sự gắn kết gia đình và lòng hiếu thảo vẫn còn mạnh mẽ. Quan niệm về hôn nhân cũng đang thay đổi, với xu hướng kết hôn muộn hơn hoặc không kết hôn ngày càng tăng.
Các nghi lễ xã giao (儀礼gireiJapanese) đóng vai trò quan trọng trong đời sống người Nhật, từ những cử chỉ chào hỏi hàng ngày (như cúi đầu - ojigi) đến các nghi lễ phức tạp hơn trong các dịp đặc biệt như lễ cưới và tang lễ. Sự tôn trọng thứ bậc, giữ gìn thể diện (面子mentsuJapanese) và duy trì sự hòa hợp (和waJapanese) là những yếu tố cốt lõi trong giao tiếp xã hội. Phong tục tặng quà (贈答zōtōJapanese) cũng rất phổ biến, thể hiện sự quan tâm và duy trì mối quan hệ. Các lễ hội theo mùa và các sự kiện cộng đồng là dịp để người dân thể hiện tinh thần đoàn kết và gìn giữ các giá trị văn hóa truyền thống. Mặc dù xã hội Nhật Bản đang hiện đại hóa nhanh chóng, những phong tục tập quán này vẫn tiếp tục định hình đời sống hàng ngày và bản sắc văn hóa của người Nhật.
9. Văn hóa
Văn hóa Nhật Bản đương đại là sự kết hợp các ảnh hưởng từ châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản bao gồm thủ công mỹ nghệ như gốm sứ, vải dệt, sơn mài, kiếm và búp bê; các buổi biểu diễn bunraku, kabuki, noh, múa và rakugo; cùng các tập quán khác như trà đạo, ikebana, võ thuật, thư pháp, origami, onsen, Geisha và trò chơi. Nhật Bản có một hệ thống phát triển để bảo vệ và quảng bá cả Di sản văn hóa hữu hình và vô hình cũng như Quốc bảo. Hai mươi hai địa điểm đã được ghi vào Danh sách Di sản Thế giới của UNESCO, trong đó có mười tám địa điểm mang ý nghĩa văn hóa. Nhật Bản được coi là một siêu cường văn hóa.
9.1. Nghệ thuật và kiến trúc


Lịch sử hội họa Nhật Bản thể hiện sự tổng hợp và cạnh tranh giữa thẩm mỹ bản địa Nhật Bản và các ý tưởng du nhập từ bên ngoài. Sự tương tác giữa nghệ thuật Nhật Bản và châu Âu rất đáng kể: ví dụ như tranh in ukiyo-e, bắt đầu được xuất khẩu vào thế kỷ 19 trong phong trào được gọi là Japonism, đã có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của nghệ thuật hiện đại ở phương Tây, đặc biệt là đối với Hậu Ấn tượng.
Kiến trúc Nhật Bản là sự kết hợp giữa các ảnh hưởng địa phương và các ảnh hưởng khác. Theo truyền thống, kiến trúc Nhật Bản được đặc trưng bởi các cấu trúc bằng gỗ hoặc vữa thạch cao, được nâng lên khỏi mặt đất một chút, với mái ngói hoặc mái tranh. Nhà ở truyền thống và nhiều công trình đền chùa sử dụng chiếu tatami và cửa trượt, phá vỡ sự phân biệt giữa các phòng và không gian trong nhà và ngoài trời. Kể từ thế kỷ 19, Nhật Bản đã kết hợp nhiều kiến trúc hiện đại phương Tây vào xây dựng và thiết kế. Mãi cho đến sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các kiến trúc sư Nhật Bản mới tạo được ấn tượng trên trường quốc tế, đầu tiên là với công trình của các kiến trúc sư như Kenzō Tange và sau đó là các phong trào như Chuyển hóa luận.
9.2. Văn học

Các tác phẩm văn học Nhật Bản sớm nhất bao gồm biên niên sử Kojiki (古事記KojikiJapanese) và Nihon Shoki (日本書紀Nihon ShokiJapanese) cùng với tuyển tập thơ Man'yōshū (万葉集Man'yōshūJapanese) (tuyển tập thơ), tất cả đều từ thế kỷ thứ 8 và được viết bằng chữ Hán. Vào đầu thời kỳ Heian, hệ thống ký âm được gọi là kana (hiragana và katakana) đã được phát triển. Truyện ông lão đốn tre được coi là truyện kể Nhật Bản cổ nhất còn tồn tại. Một ghi chép về đời sống cung đình được đưa ra trong Sách gối đầu của Sei Shōnagon, trong khi Truyện kể Genji của Murasaki Shikibu thường được mô tả là tiểu thuyết đầu tiên trên thế giới.
Trong thời kỳ Edo, chōnin ("thị dân") đã vượt qua tầng lớp quý tộc samurai với tư cách là nhà sản xuất và người tiêu dùng văn học. Sự nổi tiếng của các tác phẩm của Saikaku, ví dụ, cho thấy sự thay đổi này trong độc giả và tác giả, trong khi Bashō đã làm sống lại truyền thống thơ ca của Kokinshū bằng haikai (haiku) của mình và viết du ký thơ Oku no Hosomichi. Thời kỳ Meiji chứng kiến sự suy tàn của các hình thức văn học truyền thống khi văn học Nhật Bản tiếp thu ảnh hưởng của phương Tây. Natsume Sōseki và Mori Ōgai là những tiểu thuyết gia quan trọng vào đầu thế kỷ 20, tiếp theo là Ryūnosuke Akutagawa, Jun'ichirō Tanizaki, Kafū Nagai và gần đây hơn là Haruki Murakami và Kenji Nakagami. Nhật Bản có hai tác giả đoạt Giải Nobel Văn học - Yasunari Kawabata (1968) và Kenzaburō Ōe (1994).
9.3. Triết học và tư tưởng
Triết học Nhật Bản trong lịch sử là sự kết hợp của cả các yếu tố nước ngoài, đặc biệt là triết học Trung Quốc và triết học phương Tây, cùng với các yếu tố độc đáo của Nhật Bản. Dưới dạng văn học, triết học Nhật Bản bắt đầu cách đây khoảng mười bốn thế kỷ. Các lý tưởng Nho giáo vẫn còn rõ ràng trong quan niệm về xã hội và bản thân của người Nhật, cũng như trong tổ chức chính phủ và cấu trúc xã hội. Phật giáo đã tác động sâu sắc đến tâm lý học, siêu hình học và thẩm mỹ của Nhật Bản.
9.4. Nghệ thuật biểu diễn

Âm nhạc Nhật Bản đa dạng và phong phú. Nhiều nhạc cụ truyền thống, như koto, được du nhập vào thế kỷ 9 và 10. Nhạc dân gian phổ biến, với shamisen giống đàn guitar, có từ thế kỷ 16. Nhạc cổ điển phương Tây, được du nhập vào cuối thế kỷ 19, αποτελεί αναπόσπαστο μέρος του ιαπωνικού πολιτισμού. Kumi-daiko (trống hòa tấu) được phát triển ở Nhật Bản sau chiến tranh và trở nên rất phổ biến ở Bắc Mỹ. Nhạc pop ở Nhật Bản sau chiến tranh chịu ảnh hưởng nặng nề từ các xu hướng của Mỹ và châu Âu, dẫn đến sự phát triển của J-pop. Karaoke là một hoạt động văn hóa quan trọng.
Bốn loại hình sân khấu truyền thống của Nhật Bản là noh, kyōgen, kabuki, và bunraku. Noh là một trong những truyền thống sân khấu liên tục lâu đời nhất trên thế giới.
9.5. Văn hóa đại chúng
Văn hóa đại chúng Nhật Bản, bao gồm anime, manga, trò chơi điện tử, J-pop và phim ảnh, đã có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu. Các sản phẩm này không chỉ giải trí mà còn phản ánh các giá trị, thẩm mỹ và các vấn đề xã hội của Nhật Bản. Sự phổ biến của văn hóa đại chúng Nhật Bản đã góp phần vào việc quảng bá hình ảnh đất nước và thúc đẩy sự quan tâm đến ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản ở nhiều nơi trên thế giới.
9.5.1. Manga và anime

Manga (truyện tranh Nhật Bản) và anime (hoạt hình Nhật Bản) là hai hình thức nghệ thuật và giải trí độc đáo, có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử nghệ thuật thị giác của Nhật Bản. Manga phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự đa dạng về thể loại, từ hành động, phiêu lưu, lãng mạn đến khoa học viễn tưởng và kinh dị, phục vụ mọi lứa tuổi và sở thích. Nhiều họa sĩ manga nổi tiếng như Tezuka Osamu (được mệnh danh là "cha đẻ của manga") đã đặt nền móng cho ngành công nghiệp này.
Anime, thường được chuyển thể từ manga hoặc các tác phẩm văn học khác, đã trở thành một hiện tượng toàn cầu. Các hãng phim hoạt hình như Studio Ghibli (với các đạo diễn Miyazaki Hayao và Takahata Isao) đã tạo ra những tác phẩm kinh điển, được đánh giá cao về cả nghệ thuật lẫn nội dung. Các thể loại anime cũng rất đa dạng, từ shōnen (dành cho thiếu niên nam) với các trận chiến và tình bạn, shōjo (dành cho thiếu nữ) với các câu chuyện tình cảm, đến các thể loại phức tạp hơn như cyberpunk và fantasy. Manga và anime không chỉ là một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la mà còn là một phương tiện truyền tải văn hóa Nhật Bản, giới thiệu các giá trị, phong tục và lối sống của người Nhật đến với thế giới.
9.5.2. Điện ảnh
Điện ảnh Nhật Bản có một lịch sử lâu đời và phong phú, bắt đầu từ cuối thế kỷ 19. Thời kỳ vàng son của điện ảnh Nhật Bản thường được coi là những năm 1950 và 1960, với sự xuất hiện của các đạo diễn bậc thầy như Kurosawa Akira (nổi tiếng với các bộ phim samurai như Bảy Samurai), Ozu Yasujirō (được biết đến với các bộ phim gia đình tinh tế như Câu chuyện Tokyo), và Mizoguchi Kenji (nổi tiếng với các bộ phim về phụ nữ và các vấn đề xã hội). Các tác phẩm của họ không chỉ thành công trong nước mà còn giành được nhiều giải thưởng quốc tế, giúp điện ảnh Nhật Bản được công nhận trên toàn thế giới.
Các thể loại phim Nhật Bản rất đa dạng, từ phim lịch sử (時代劇jidaigekiJapanese) với các samurai và các trận chiến, phim kaiju (quái vật khổng lồ) như Godzilla, đến các bộ phim tâm lý xã hội, phim kinh dị (J-horror), và các bộ phim hoạt hình (anime) đã đề cập ở trên. Các đạo diễn đương đại như Kitano Takeshi, Kore-eda Hirokazu và Shinkai Makoto tiếp tục tạo ra những tác phẩm độc đáo, phản ánh xã hội Nhật Bản hiện đại và được khán giả quốc tế đón nhận. Điện ảnh Nhật Bản vẫn là một phần quan trọng của văn hóa đại chúng và tiếp tục đóng góp vào sự đa dạng của điện ảnh thế giới.
9.5.3. Trò chơi điện tử
Ngành công nghiệp trò chơi điện tử của Nhật Bản bắt đầu phát triển mạnh mẽ vào những năm 1970 và 1980 với sự ra đời của các máy trò chơi arcade và sau đó là các hệ máy console gia đình. Các công ty như Nintendo (với các dòng máy như NES, Super Nintendo, Nintendo 64, Wii, Nintendo Switch và các dòng Game Boy, Nintendo DS) và Sega (với Master System, Sega Genesis, Sega Saturn, Dreamcast) đã đóng vai trò tiên phong trong việc định hình ngành công nghiệp này. Sau đó, Sony tham gia thị trường với dòng máy PlayStation, tạo nên sự cạnh tranh và thúc đẩy sự đổi mới.
Nhật Bản là quê hương của nhiều thương hiệu trò chơi điện tử nổi tiếng toàn cầu như Super Mario, The Legend of Zelda, Pokémon, Final Fantasy, Dragon Quest, Street Fighter, Resident Evil, và Metal Gear. Các nhà phát triển trò chơi Nhật Bản nổi tiếng với sự sáng tạo trong lối chơi, cốt truyện hấp dẫn và thiết kế nhân vật độc đáo. Ngành công nghiệp trò chơi điện tử Nhật Bản không chỉ có ảnh hưởng lớn đến thị trường toàn cầu mà còn là một phần quan trọng của văn hóa đại chúng, với các sự kiện, giải đấu eSports và các sản phẩm ăn theo. Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nhà phát triển phương Tây và sự thay đổi trong thị hiếu người chơi (ví dụ như sự trỗi dậy của trò chơi di động và PC), Nhật Bản vẫn là một thế lực quan trọng trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử toàn cầu.
9.6. Âm nhạc
Âm nhạc truyền thống Nhật Bản (邦楽hōgakuJapanese) bao gồm nhiều thể loại đa dạng. Gagaku (雅楽gagakuJapanese) là nhạc cung đình cổ xưa, thường được biểu diễn trong các nghi lễ trang trọng. Min'yō (民謡min'yōJapanese) là các bài hát dân gian, phản ánh đời sống và văn hóa của các vùng miền khác nhau. Các nhạc cụ truyền thống như koto (đàn tranh), shamisen (đàn tam), shakuhachi (sáo trúc) và taiko (trống) đóng vai trò quan trọng trong âm nhạc truyền thống.
Âm nhạc hiện đại Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn từ âm nhạc phương Tây. J-pop (Japanese pop) là thể loại nhạc pop phổ biến nhất, với nhiều nghệ sĩ và nhóm nhạc nổi tiếng. Enka (演歌enkaJapanese) là một thể loại nhạc ballad truyền thống mang đậm chất trữ tình, thường kể về tình yêu, sự chia ly và nỗi nhớ quê hương. Nhạc cổ điển phương Tây cũng được đón nhận rộng rãi, với nhiều dàn nhạc giao hưởng và nghệ sĩ độc tấu tài năng. Các nhạc sĩ tiêu biểu của Nhật Bản bao gồm từ các nhà soạn nhạc cổ điển như Taki Rentarō đến các nghệ sĩ J-pop hiện đại như Utada Hikaru và các nhà soạn nhạc game/anime nổi tiếng như Hisai Joe.
9.7. Thể thao

Các môn võ truyền thống như Sumo, Judo, Kendo và Karate có vị trí đặc biệt trong văn hóa thể thao Nhật Bản. Sumo, với lịch sử hàng thế kỷ, được coi là môn thể thao quốc gia. Judo, một môn võ thuật hiện đại tập trung vào các kỹ thuật vật và khống chế, đã trở thành một môn thể thao Olympic phổ biến trên toàn thế giới. Kendo (kiếm đạo) và Karate cũng được nhiều người theo tập luyện, không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở nhiều quốc gia khác.
Bên cạnh các môn võ truyền thống, các môn thể thao hiện đại du nhập từ phương Tây cũng rất phổ biến. Bóng chày (野球yakyūJapanese) là môn thể thao đồng đội được yêu thích nhất, với giải chuyên nghiệp Nippon Professional Baseball (NPB) thu hút lượng lớn người hâm mộ. Bóng đá (サッカーsakkāJapanese) cũng ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt sau khi Nhật Bản đồng tổ chức World Cup 2002. Đội tuyển quốc gia Nhật Bản đã đạt được nhiều thành công ở cấp độ châu lục.
Nhật Bản đã đăng cai nhiều sự kiện thể thao quốc tế lớn, bao gồm Thế vận hội Mùa hè Tokyo 1964, Thế vận hội Mùa đông Sapporo 1972, Thế vận hội Mùa đông Nagano 1998 và gần đây nhất là Thế vận hội Mùa hè Tokyo 2020 (tổ chức năm 2021). Các vận động viên Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc tại các kỳ Olympic, đặc biệt ở các môn như judo, bơi lội, thể dục dụng cụ và đấu vật.
9.8. Ẩm thực

Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng với sự tinh tế, chú trọng vào hương vị tự nhiên của nguyên liệu và cách trình bày đẹp mắt. Các món ăn tiêu biểu bao gồm:
- Sushi (寿司sushiJapanese): Cơm trộn giấm kết hợp với hải sản tươi sống hoặc các nguyên liệu khác.
- Ramen (ラーメンrāmenJapanese): Mì nước với nhiều loại nước dùng và topping khác nhau, có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng đã trở thành một phần không thể thiếu của ẩm thực Nhật.
- Tempura (天ぷらtempuraJapanese): Hải sản và rau củ được tẩm bột và chiên giòn.
- Sashimi (刺身sashimiJapanese): Hải sản tươi sống thái lát mỏng, thường ăn kèm với nước tương và wasabi.
- Udon (うどんudonJapanese) và Soba (蕎麦sobaJapanese): Các loại mì truyền thống, có thể ăn nóng hoặc lạnh.
- Yakitori (焼き鳥yakitoriJapanese): Thịt gà xiên nướng.
- Okonomiyaki (お好み焼きokonomiyakiJapanese) và Takoyaki (たこ焼きtakoyakiJapanese): Các món bánh xèo và bánh bạch tuộc nướng phổ biến.
Ngoài ra, mỗi vùng miền của Nhật Bản đều có những đặc sản riêng, phản ánh sự đa dạng của nguyên liệu địa phương và văn hóa ẩm thực. Nghi thức ăn uống cũng rất được coi trọng, ví dụ như cách sử dụng đũa, cách thưởng thức trà đạo (茶道sadōJapanese), và các quy tắc ứng xử trên bàn ăn. Đồ uống truyền thống như rượu sake (酒sakeJapanese) và shōchū (焼酎shōchūJapanese) cũng là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Nền ẩm thực Nhật Bản không chỉ chú trọng đến hương vị mà còn đề cao sự cân bằng dinh dưỡng và tính thẩm mỹ, được công nhận là một trong những nền ẩm thực lành mạnh nhất thế giới.
9.9. Lễ hội và ngày lễ
Nhật Bản có rất nhiều lễ hội (祭りmatsuriJapanese) truyền thống diễn ra quanh năm, phản ánh sự đa dạng văn hóa và tín ngưỡng của đất nước. Một số lễ hội nổi tiếng bao gồm:
- Oshōgatsu (お正月OshōgatsuJapanese, Lễ Tết): Là lễ hội quan trọng nhất, diễn ra vào đầu tháng Giêng với các phong tục như đi lễ đền chùa đầu năm (初詣hatsumōdeJapanese), ăn osechi-ryōri (món ăn ngày Tết), và trang trí nhà cửa.
- Setsubun (節分SetsubunJapanese, Lễ Tiết Phân): Diễn ra vào đầu tháng Hai, đánh dấu sự chuyển giao giữa mùa đông và mùa xuân, với nghi lễ ném đậu để xua đuổi tà ma.
- Hinamatsuri (雛祭りHinamatsuriJapanese, Lễ hội Búp bê): Diễn ra vào ngày 3 tháng 3, là ngày lễ cầu phúc cho các bé gái.
- Hanami (花見HanamiJapanese, Lễ hội Ngắm hoa anh đào): Diễn ra vào mùa xuân (thường từ cuối tháng 3 đến đầu tháng 5), khi hoa anh đào (sakura) nở rộ.
- Tuần lễ Vàng (ゴールデンウィークGōruden WīkuJapanese): Một chuỗi các ngày nghỉ lễ quốc gia vào cuối tháng 4, đầu tháng 5.
- Tanabata (七夕TanabataJapanese, Lễ Thất tịch): Diễn ra vào ngày 7 tháng 7, kỷ niệm cuộc gặp gỡ hàng năm của Ngưu Lang và Chức Nữ.
- Obon (お盆ObonJapanese, Lễ Vu Lan): Diễn ra vào tháng 7 hoặc tháng 8 (tùy theo vùng), là dịp để tưởng nhớ tổ tiên.
- Tsukimi (月見TsukimiJapanese, Lễ hội Ngắm trăng): Diễn ra vào mùa thu, tương tự như Tết Trung thu.
Các ngày lễ quốc gia của Nhật Bản bao gồm: Ngày đầu năm mới, Ngày Thành nhân, Ngày Quốc khánh, Sinh nhật Thiên hoàng, Ngày Xuân phân, Ngày Chiêu Hòa, Ngày Kỷ niệm Hiến pháp, Ngày Lục, Ngày Thiếu nhi, Ngày của Biển, Ngày của Núi, Ngày Kính lão, Ngày Thu phân, Ngày Thể thao, Ngày Văn hóa, và Ngày Tạ ơn Lao động. Mỗi ngày lễ đều có ý nghĩa và phong tục riêng, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần của người dân Nhật Bản.