1. Tổng quan
Việt Nam, tên gọi chính thức là Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là một quốc gia nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á. Với diện tích khoảng 331.00 K km2 và dân số hơn 100 triệu người, Việt Nam là quốc gia đông dân thứ mười lăm trên thế giới. Việt Nam có chung đường biên giới trên bộ với Trung Quốc ở phía bắc, Lào và Campuchia ở phía tây; và có chung đường biên giới trên biển với Thái Lan qua vịnh Thái Lan, và với Philippines, Indonesia, Malaysia qua Biển Đông. Thủ đô là Hà Nội và thành phố lớn nhất Việt Nam là Thành phố Hồ Chí Minh.
Lãnh thổ Việt Nam đã có người ở từ thời đại đồ đá cũ, với các nhà nước được thành lập vào thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên tại đồng bằng sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam ngày nay. Các triều đại phong kiến Trung Quốc đã cai trị một phần Việt Nam trong hơn một thiên niên kỷ, từ năm 111 trước Công nguyên cho đến khi Ngô Quyền giành lại độc lập vào năm 939. Các triều đại quân chủ kế tiếp đã hấp thụ ảnh hưởng của Trung Quốc thông qua Nho giáo và Phật giáo, đồng thời mở rộng lãnh thổ về phía nam đến đồng bằng sông Cửu Long, chinh phục Chăm Pa. Vào thế kỷ 17 và 18, Việt Nam thực tế bị chia cắt thành Đàng Trong và Đàng Ngoài. Nhà Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng, đầu hàng Pháp vào năm 1883. Năm 1887, lãnh thổ Việt Nam được sáp nhập vào Liên bang Đông Dương thuộc Pháp. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào dân tộc Việt Minh do Hồ Chí Minh lãnh đạo đã tiến hành Cách mạng Tháng Tám và tuyên bố độc lập khỏi Đế quốc Nhật Bản vào năm 1945.
Việt Nam đã trải qua các cuộc chiến tranh kéo dài trong thế kỷ 20. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Pháp quay lại tái chiếm thuộc địa trong Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, kết thúc với chiến thắng của Việt Nam vào năm 1954. Theo Hiệp định Genève, Việt Nam bị chia cắt thành hai miền. Chiến tranh Việt Nam bắt đầu ngay sau đó giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (miền Bắc) do Liên Xô và Trung Quốc hỗ trợ, và Việt Nam Cộng hòa (miền Nam) do Hoa Kỳ hỗ trợ. Sau chiến thắng của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1975, Việt Nam thống nhất thành một nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn nhất dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1976. Nền kinh tế kế hoạch hóa không hiệu quả, lệnh cấm vận thương mại của phương Tây và các cuộc chiến tranh với Campuchia và Trung Quốc đã làm tê liệt đất nước. Năm 1986, Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng công cuộc Đổi Mới, chuyển đổi đất nước sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Những cải cách này đã tạo điều kiện cho Việt Nam tái hội nhập vào nền kinh tế và chính trị toàn cầu.
Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế có thu nhập trung bình thấp. Quốc gia này đối mặt với các vấn đề như tham nhũng, kiểm duyệt, các vấn đề môi trường và hồ sơ nhân quyền còn hạn chế. Việt Nam là thành viên của các tổ chức quốc tế và liên chính phủ bao gồm ASEAN, APEC, Phong trào không liên kết, Cộng đồng Pháp ngữ và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Việt Nam đã hai lần đảm nhận ghế không thường trực tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
2. Tên gọi
Tên gọi Việt NamViệt NamVietnamese (phát âm vîət nāːm, chữ Hán: 越南) có nghĩa là "người Việt ở phương Nam" hoặc "phương Nam của người Việt" tùy theo trật tự từ trong tiếng Việt hoặc tiếng Hán cổ điển. Một biến thể của tên gọi này, Nam Việt (chữ Hán: 南越), lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên. Thuật ngữ "Việt" (chữ Hán: 越, 越YuèChinese, tiếng Việt đọc là Việt) trong tiếng Trung thượng cổ ban đầu được viết bằng chữ tượng hình "戉" (một loại rìu, đồng âm), trong các giáp cốt văn và kim văn cuối nhà Thương (khoảng 1200 TCN), và sau đó là "越". Vào thời điểm đó, nó dùng để chỉ một dân tộc hoặc một thủ lĩnh ở phía tây bắc nhà Thương. Vào đầu thế kỷ thứ 8 TCN, một bộ tộc ở trung lưu sông Dương Tử được gọi là Dương Việt, một thuật ngữ sau này được dùng cho các dân tộc ở xa hơn về phía nam.
Từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 TCN, 'Việt' dùng để chỉ nước Việt ở hạ lưu sông Dương Tử và người dân của nước này. Từ thế kỷ thứ 3 TCN, thuật ngữ này được dùng cho các tộc người không phải người Hán ở miền nam Trung Quốc và miền bắc Việt Nam, với các nhóm dân tộc cụ thể được gọi là Mân Việt, Âu Việt, Lạc Việt, v.v., gọi chung là Bách Việt (chữ Hán: 百越, 百越BǎiyuèChinese, tiếng Việt đọc là Bách Việt, nghĩa là Trăm tộc Việt). Thuật ngữ 'Bách Việt' lần đầu tiên xuất hiện trong sách Lã Thị Xuân Thu được biên soạn vào khoảng năm 239 TCN. Đến thế kỷ 17 và 18, những người Việt có học vấn dường như tự gọi mình là người Việt hoặc người Nam.

Dạng Việt NamViệt NamVietnamese (chữ Hán: 越南) lần đầu tiên được ghi lại trong bài thơ sấm truyền thế kỷ 16 Sấm Trạng Trình. Tên gọi này cũng được tìm thấy trên 12 bia đá được chạm khắc vào thế kỷ 16 và 17, bao gồm một bia ở chùa Bảo Lâm tại Hải Phòng có niên đại từ năm 1558. Năm 1802, Nguyễn Phúc Ánh (sau này là Vua Gia Long) thành lập nhà Nguyễn. Vào năm thứ hai trị vì, ông đã xin Vua Gia Khánh của nhà Thanh phong cho mình tước hiệu 'Vua Nam Việt' (南越Nam ViệtChinese) sau khi nắm quyền ở An Nam. Vua Thanh từ chối vì tên gọi này liên quan đến nước Nam Việt của Triệu Đà, bao gồm cả các vùng Quảng Tây và Quảng Đông ở miền nam Trung Quốc. Do đó, Vua Thanh quyết định gọi khu vực này là "Việt Nam", có nghĩa là "phương Nam của người Việt" theo trật tự từ tiếng Hán cổ điển, nhưng người Việt hiểu là "người Việt ở phương Nam" theo trật tự từ tiếng Việt. Từ năm 1804 đến 1813, tên gọi Việt Nam được Vua Gia Long sử dụng chính thức. Nó được khôi phục vào đầu thế kỷ 20 trong tác phẩm Việt Nam vong quốc sử của Phan Bội Châu, và sau đó là Việt Nam Quốc dân Đảng. Đất nước thường được gọi là An Nam cho đến năm 1945, khi chính phủ Đế quốc Việt Nam ở Huế thông qua tên gọi Việt NamViệt NamVietnamese.
3. Lịch sử
Lịch sử Việt Nam kéo dài hàng ngàn năm, từ thời tiền sử với các nền văn hóa đồ đá, đồ đồng, qua các giai đoạn Bắc thuộc, các triều đại quân chủ độc lập, thời kỳ Pháp thuộc, các cuộc chiến tranh Đông Dương và chiến tranh Việt Nam, cho đến công cuộc thống nhất đất nước và Đổi Mới. Quá trình này phản ánh sự đấu tranh kiên cường giành độc lập dân tộc, xây dựng và bảo vệ đất nước, cũng như những biến đổi sâu sắc về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.
3.1. Thời tiền sử và sơ sử
Các cuộc khai quật khảo cổ đã cho thấy sự tồn tại của con người ở Việt Nam ngày nay từ thời đại đồ đá cũ. Các đồ tạo tác bằng đá được khai quật ở tỉnh Gia Lai được cho là có niên đại 780.000 năm, dựa trên các mảnh tektite tìm thấy cùng, tuy nhiên tuyên bố này đã bị nghi ngờ vì tektite thường được tìm thấy ở các địa điểm khảo cổ có niên đại khác nhau ở Việt Nam. Các hóa thạch Homo erectus có niên đại khoảng 500.000 năm TCN đã được tìm thấy trong các hang động ở tỉnh Lạng Sơn và Nghệ An ở miền Bắc Việt Nam. Các hóa thạch Homo sapiens lâu đời nhất từ đất liền Đông Nam Á có nguồn gốc từ Pleistocene giữa, bao gồm các mảnh răng biệt lập từ Tham Om và Hang Hum. Răng được cho là của Homo sapiens từ Pleistocene muộn đã được tìm thấy tại Đồng Can, và từ Holocene sớm tại Mai Đá Điều, Làng Gạo và Làng Cườm. Các khu vực thuộc Việt Nam ngày nay đã tham gia vào Con đường Ngọc bích Hàng hải, theo như xác định của nghiên cứu khảo cổ học.
Vào khoảng 1.000 năm TCN, sự phát triển của nghề trồng lúa nước ở các vùng ngập lụt sông Mã và sông Hồng đã dẫn đến sự hưng thịnh của văn hóa Đông Sơn, nổi bật với kỹ thuật đúc đồng được sử dụng để chế tạo các trống đồng Đông Sơn tinh xảo. Vào thời điểm này, các vương quốc sơ khai của người Việt là Văn Lang và Âu Lạc đã xuất hiện, và ảnh hưởng của nền văn hóa này lan rộng đến các vùng khác của Đông Nam Á, bao gồm cả Đông Nam Á hải đảo, trong suốt thiên niên kỷ thứ nhất TCN.
3.2. Thời kỳ Bắc thuộc và giành độc lập

Theo truyền thuyết Việt Nam, triều đại Hồng Bàng của các vua Hùng được thành lập vào năm 2879 TCN được coi là nhà nước đầu tiên trong lịch sử Việt Nam (khi đó được gọi là Xích Quỷ và sau này là Văn Lang). Năm 257 TCN, vua Hùng cuối cùng bị Thục Phán đánh bại. Ông hợp nhất các bộ tộc Lạc Việt và Âu Việt để thành lập Âu Lạc, tự xưng là An Dương Vương. Năm 179 TCN, một tướng Trung Quốc tên là Triệu Đà đã đánh bại An Dương Vương và sáp nhập Âu Lạc vào Nam Việt. Tuy nhiên, Nam Việt lại bị nhà Hán sáp nhập vào đế chế của mình vào năm 111 TCN sau Chiến tranh Hán-Nam Việt. Trong hơn một nghìn năm tiếp theo, miền Bắc Việt Nam ngày nay chủ yếu nằm dưới ách đô hộ của Trung Quốc. Các phong trào giành độc lập ban đầu, chẳng hạn như của Hai Bà Trưng và Bà Triệu, đã thành công tạm thời, mặc dù khu vực này đã giành được một thời kỳ độc lập dài hơn với tên gọi Vạn Xuân dưới thời nhà Tiền Lý từ năm 544 đến năm 602. Đến đầu thế kỷ thứ 10, miền Bắc Việt Nam đã giành được quyền tự chủ, nhưng không phải chủ quyền, dưới họ Khúc.
Năm 938, chúa đất Việt Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán của Trung Quốc tại sông Bạch Đằng và giành lại độc lập hoàn toàn cho Việt Nam vào năm 939 sau một thiên niên kỷ bị Trung Quốc đô hộ.
3.3. Các triều đại quân chủ
Sau khi Ngô Quyền giành lại độc lập, đất nước rơi vào cảnh hỗn loạn của Loạn 12 sứ quân. Đinh Bộ Lĩnh đã dẹp yên các sứ quân, thống nhất đất nước và lập nên nhà Đinh vào năm 968, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, đóng đô tại Hoa Lư. Sau khi Đinh Bộ Lĩnh bị ám sát, Lê Hoàn lên ngôi, lập ra nhà Tiền Lê. Nhà Tiền Lê đã có những đóng góp quan trọng trong việc củng cố nền độc lập và phát triển đất nước, đặc biệt là chiến thắng quân nhà Tống xâm lược năm 981.
Năm 1009, Lý Công Uẩn lên ngôi, sáng lập nhà Lý. Nhà Lý dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long (Hà Nội ngày nay), mở ra một kỷ nguyên phát triển rực rỡ của Đại Việt. Dưới thời Lý, Phật giáo phát triển mạnh mẽ và trở thành quốc giáo. Nền kinh tế, văn hóa, giáo dục đều có những bước tiến vượt bậc. Nhà Lý cũng đẩy mạnh công cuộc mở mang bờ cõi về phía Nam.
Năm 1225, nhà Trần thay thế nhà Lý. Đây là một trong những triều đại huy hoàng nhất trong lịch sử Việt Nam. Nhà Trần nổi tiếng với ba lần đánh thắng quân xâm lược Mông Cổ vào các năm 1258, 1285 và 1288, bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc. Dưới thời Trần, Nho giáo dần chiếm ưu thế bên cạnh Phật giáo. Văn học chữ Nôm phát triển mạnh mẽ với các tác phẩm tiêu biểu như Hịch tướng sĩ của Trần Hưng Đạo.
Cuối thế kỷ 14, nhà Trần suy yếu, Hồ Quý Ly nắm quyền và lập ra nhà Hồ vào năm 1400. Nhà Hồ tiến hành nhiều cải cách tiến bộ về kinh tế, xã hội, quân sự nhưng vấp phải sự chống đối của các thế lực bảo thủ và không được lòng dân. Năm 1407, quân nhà Minh lấy cớ "phù Trần diệt Hồ" đã xâm lược Đại Ngu (tên nước Việt Nam thời nhà Hồ), nhà Hồ nhanh chóng sụp đổ và đất nước rơi vào ách đô hộ của nhà Minh trong 20 năm (Bắc thuộc lần thứ tư).
3.4. Nhà Hậu Lê, Nam Bắc triều và Đàng Trong - Đàng Ngoài
Sau gần 20 năm bị nhà Minh đô hộ, Lê Lợi lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) giành thắng lợi, khôi phục nền độc lập dân tộc và lập ra nhà Hậu Lê (1428-1789). Thời kỳ đầu nhà Hậu Lê, đặc biệt dưới triều vua Lê Thánh Tông (1460-1497), đất nước phát triển thịnh vượng, luật pháp được củng cố (Bộ luật Hồng Đức), lãnh thổ được mở rộng.
Đầu thế kỷ 16, nhà Hậu Lê suy yếu, Mạc Đăng Dung cướp ngôi, lập ra nhà Mạc (1527-1592). Các thế lực trung thành với nhà Lê do Nguyễn Kim và sau đó là con rể Trịnh Kiểm lãnh đạo đã nổi dậy chống nhà Mạc, dẫn đến thời kỳ Nam-Bắc triều (1533-1592). Sau khi nhà Mạc bị đánh bại, nhà Lê được phục hồi nhưng quyền lực thực tế nằm trong tay chúa Trịnh ở Đàng Ngoài (miền Bắc) và chúa Nguyễn ở Đàng Trong (miền Nam).
Sự đối đầu giữa hai thế lực Trịnh - Nguyễn kéo dài gần hai thế kỷ (1627-1777), gây ra cuộc nội chiến Trịnh-Nguyễn và chia cắt đất nước. Trong thời kỳ này, các chúa Nguyễn ở Đàng Trong đã đẩy mạnh công cuộc Nam tiến, mở rộng lãnh thổ về phía Nam, chinh phục các vùng đất của Chăm Pa và một phần của Đế quốc Khmer.
3.5. Nhà Tây Sơn và nhà Nguyễn
Cuối thế kỷ 18, ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Tây Sơn (1771-1802), lật đổ ách thống trị của chúa Nguyễn ở Đàng Trong, chúa Trịnh ở Đàng Ngoài và vua Lê, thống nhất đất nước. Nguyễn Huệ (sau này là vua Quang Trung) đã lập nên nhiều chiến công hiển hách, đánh tan quân nhà Xiêm xâm lược tại trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) và đại phá quân nhà Thanh xâm lược tại trận Ngọc Hồi - Đống Đa (1789).
Tuy nhiên, triều đại Tây Sơn tồn tại không lâu. Sau khi vua Quang Trung qua đời, nội bộ triều đình lục đục, Nguyễn Ánh, một hậu duệ của chúa Nguyễn, với sự giúp đỡ của người Pháp, đã đánh bại nhà Tây Sơn và lập ra nhà Nguyễn (1802-1945). Vua Gia Long (Nguyễn Ánh) thống nhất đất nước, đặt kinh đô tại Phú Xuân (Huế). Nhà Nguyễn ban đầu thực hiện các chính sách củng cố quyền lực trung ương, phát triển kinh tế và văn hóa. Tuy nhiên, các chính sách bảo thủ, đóng cửa và đàn áp Công giáo của các vua sau này đã tạo điều kiện cho thực dân Pháp xâm lược.
3.6. Thời kỳ Pháp thuộc

Từ giữa thế kỷ 19, lấy cớ bảo vệ các nhà truyền giáo Công giáo, thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam. Năm 1533, người Bồ Đào Nha bắt đầu đổ bộ vào đồng bằng Việt Nam nhưng buộc phải rời đi do bất ổn và giao tranh ở địa phương. Họ cũng ít quan tâm đến lãnh thổ này hơn so-với Trung Quốc và Nhật Bản. Sau khi đã định cư ở Ma Cao và Nagasaki để bắt đầu tuyến giao thương Ma Cao - Nhật Bản sinh lợi, người Bồ Đào Nha bắt đầu tham gia buôn bán với Hội An. Các thương nhân Bồ Đào Nha và các nhà truyền giáo Dòng Tên theo hệ thống Padroado đã hoạt động ở cả hai lãnh địa Việt Nam là Đàng Trong và Đàng Ngoài vào thế kỷ 17. Người Hà Lan cũng cố gắng thiết lập liên lạc với Đàng Trong vào năm 1601 nhưng không duy trì được sự hiện diện ở đó sau nhiều cuộc chạm trán bạo lực với người dân địa phương. Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) chỉ thiết lập được quan hệ chính thức với Đàng Ngoài vào mùa xuân năm 1637 sau khi rời Dejima ở Nhật Bản để thiết lập giao thương tơ lụa. Trong khi đó, vào năm 1613, nỗ lực đầu tiên của Vương quốc Anh nhằm thiết lập liên lạc với Hội An đã thất bại sau một sự cố bạo lực liên quan đến Công ty Đông Ấn Anh. Đến năm 1672, người Anh đã thiết lập quan hệ với Đàng Ngoài và được phép cư trú tại Phố Hiến.
Từ năm 1615 đến 1753, các thương nhân Pháp cũng tham gia buôn bán tại Việt Nam. Các nhà truyền giáo Pháp đầu tiên đến vào năm 1658, theo hệ thống Padroado của Bồ Đào Nha. Ngay từ khi thành lập, Hội Thừa sai Paris theo Propaganda Fide đã tích cực cử các nhà truyền giáo đến Việt Nam, vào Đàng Trong lần đầu tiên vào năm 1664 và Đàng Ngoài lần đầu tiên vào năm 1666. Dòng Đa Minh Tây Ban Nha tham gia phái bộ Đàng Ngoài vào năm 1676, và Dòng Phan Sinh có mặt ở Đàng Trong từ năm 1719 đến 1834. Chính quyền Việt Nam bắt đầu cảm thấy bị đe dọa bởi các hoạt động Kitô hóa liên tục. Sau khi một số nhà truyền giáo Công giáo bị giam giữ, Hải quân Pháp đã can thiệp vào năm 1843 để giải thoát họ, vì vương quốc bị coi là bài ngoại.

Trong một loạt các cuộc chinh phạt từ năm 1859 đến 1885, Pháp đã xói mòn chủ quyền của Việt Nam. Tại cuộc bao vây Đà Nẵng năm 1858, Pháp được Tây Ban Nha (với quân đội Philippines, Mỹ Latinh, và Tây Ban Nha từ Philippines) và có lẽ một số người Công giáo Đàng Ngoài hỗ trợ. Sau Hòa ước 1862, và đặc biệt là sau khi Pháp hoàn toàn chinh phục Nam Kỳ Lục tỉnh vào năm 1867, phong trào Văn Thân của tầng lớp sĩ phu nổi lên và gây ra bạo lực chống lại người Công giáo trên khắp miền trung và miền bắc Việt Nam.
Từ năm 1862 đến 1867, một phần ba phía nam của đất nước trở thành thuộc địa Nam Kỳ của Pháp. Đến năm 1884, toàn bộ đất nước nằm dưới sự cai trị của Pháp, với các phần trung và bắc của Việt Nam được tách thành hai xứ bảo hộ là Trung Kỳ và Bắc Kỳ. Ba thực thể này được chính thức sáp nhập vào Liên bang Đông Dương năm 1887. Chính quyền Pháp đã áp đặt những thay đổi chính trị và văn hóa đáng kể đối với xã hội Việt Nam. Một hệ thống giáo dục hiện đại theo kiểu phương Tây đã giới thiệu các giá trị nhân văn mới. Hầu hết người Pháp định cư ở Đông Dương tập trung ở Nam Kỳ, đặc biệt là ở Sài Gòn, và ở Hà Nội, thủ đô của thuộc địa.
Trong thời kỳ thuộc địa, các du kích của phong trào Cần Vương đã nổi dậy chống lại sự cai trị của Pháp và tàn sát khoảng một phần ba dân số Kitô hữu của Việt Nam. Sau một thập kỷ kháng chiến, họ đã bị người Công giáo đánh bại vào những năm 1890 để trả đũa cho các cuộc tàn sát trước đó của họ. Một cuộc nổi dậy quy mô lớn khác, khởi nghĩa Thái Nguyên, cũng bị đàn áp nặng nề. Người Pháp đã phát triển một nền kinh tế đồn điền để thúc đẩy xuất khẩu thuốc lá, chàm, trà và cà phê. Tuy nhiên, họ phần lớn phớt lờ những yêu cầu ngày càng tăng về dân quyền và quyền tự trị. Sự bất mãn ngày càng tăng, thậm chí dẫn đến các âm mưu nửa vời, phối hợp kém và thực hiện tồi tệ hơn nhằm lật đổ người Pháp, như vụ đầu độc Hà Nội khét tiếng năm 1908.
Một phong trào chính trị dân tộc chủ nghĩa sớm xuất hiện, với các nhà lãnh đạo như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, Phan Đình Phùng, Vua Hàm Nghi, và Hồ Chí Minh đấu tranh hoặc kêu gọi độc lập. Điều này dẫn đến cuộc binh biến Yên Bái năm 1930 của Việt Nam Quốc dân Đảng, mà người Pháp đã dập tắt. Cuộc binh biến đã chia rẽ phong trào độc lập, vì nhiều thành viên lãnh đạo đã chuyển sang chủ nghĩa cộng sản.
Người Pháp duy trì toàn quyền kiểm soát các thuộc địa của mình cho đến Chiến tranh thế giới thứ hai, khi chiến tranh Thái Bình Dương dẫn đến cuộc xâm lược Đông Dương của Nhật Bản vào năm 1940. Sau đó, Đế quốc Nhật Bản được phép đóng quân ở Việt Nam trong khi chính quyền thuộc địa Pháp thân Vichy vẫn tiếp tục. Nhật Bản đã khai thác tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam để hỗ trợ các chiến dịch quân sự của mình, mà đỉnh điểm là cuộc đảo chính toàn diện của Nhật Bản vào tháng 3 năm 1945. Điều này dẫn đến Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam khiến tới hai triệu người thiệt mạng.
3.7. Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
Năm 1941, Việt Minh, một phong trào giải phóng dân tộc dựa trên ý thức hệ cộng sản, xuất hiện dưới sự lãnh đạo của nhà cách mạng Việt Nam Hồ Chí Minh. Việt Minh tìm kiếm độc lập cho Việt Nam khỏi Pháp và chấm dứt sự chiếm đóng của Nhật Bản. Sau thất bại quân sự của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai và sự sụp đổ của chính phủ bù nhìn Đế quốc Việt Nam vào tháng 8 năm 1945, các cơ quan hành chính của Sài Gòn sụp đổ và hỗn loạn, bạo loạn, giết người lan rộng. Việt Minh chiếm đóng Hà Nội và tuyên bố thành lập chính phủ lâm thời, khẳng định độc lập dân tộc vào ngày 2 tháng 9.
Vào tháng 7 năm 1945, phe Đồng Minh đã quyết định chia Đông Dương tại vĩ tuyến 16 để cho phép Tưởng Giới Thạch của Trung Hoa Dân quốc nhận sự đầu hàng của Nhật Bản ở phía bắc trong khi Thống chế Louis Mountbatten của Anh nhận sự đầu hàng của họ ở phía nam. Phe Đồng Minh đồng ý rằng Đông Dương vẫn thuộc về Pháp.

Nhưng khi Pháp bị suy yếu bởi chính quyền quân sự Đức ở Pháp bị chiếm đóng, lực lượng Anh-Ấn và Đạo quân Viễn chinh Phương Nam còn lại của Nhật Bản đã được sử dụng để duy trì trật tự và giúp Pháp tái lập quyền kiểm soát thông qua Chiến tranh Việt Nam (1945-1946). Hồ Chí Minh ban đầu chọn lập trường ôn hòa để tránh xung đột quân sự với Pháp, yêu cầu Pháp rút các quản trị viên thuộc địa và các giáo sư, kỹ sư Pháp giúp xây dựng một Việt Nam độc lập hiện đại. Nhưng Chính phủ lâm thời Cộng hòa Pháp đã không hành động theo những yêu cầu này, bao gồm cả ý tưởng độc lập, và đã cử Quân đoàn Viễn chinh Viễn Đông Pháp đến để khôi phục lại ách thống trị thuộc địa. Điều này dẫn đến việc Việt Minh phát động một chiến dịch du kích chống lại Pháp vào cuối năm 1946. Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất kéo dài đến tháng 7 năm 1954. Thất bại của thực dân Pháp và những người trung thành với Việt Nam trong trận Điện Biên Phủ năm 1954 đã cho phép Hồ Chí Minh đàm phán ngừng bắn từ một vị thế thuận lợi tại Hội nghị Genève sau đó.
Chính quyền thuộc địa do đó đã kết thúc và Đông Dương thuộc Pháp bị giải thể theo Hiệp định Genève ngày 21 tháng 7 năm 1954 thành ba quốc gia-Việt Nam, và các vương quốc Campuchia và Lào. Việt Nam tiếp tục bị chia thành các vùng hành chính Bắc và Nam tại Khu phi quân sự, gần như dọc theo vĩ tuyến 17 Bắc (trong khi chờ đợi các cuộc bầu cử dự kiến vào tháng 7 năm 1956). Một thời gian 300 ngày di chuyển tự do được cho phép, trong đó gần một triệu người miền Bắc, chủ yếu là người Công giáo, đã di chuyển vào Nam, lo sợ bị những người cộng sản đàn áp. Cuộc di cư này phần lớn được quân đội Hoa Kỳ hỗ trợ thông qua Chiến dịch Passage to Freedom. Việc chia cắt Việt Nam theo Hiệp định Genève không nhằm mục đích lâu dài, và quy định rằng Việt Nam sẽ được thống nhất sau các cuộc bầu cử. Nhưng vào năm 1955, thủ tướng của Quốc gia Việt Nam ở miền Nam, Ngô Đình Diệm, đã lật đổ Bảo Đại trong một cuộc trưng cầu dân ý gian lận do anh trai ông là Ngô Đình Nhu tổ chức, và tự xưng là tổng thống của Việt Nam Cộng hòa. Điều này đã thay thế một cách hiệu quả Quốc gia Việt Nam được quốc tế công nhận bằng Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam-được Hoa Kỳ, Pháp, Lào, Trung Hoa Dân quốc và Thái Lan hỗ trợ-và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa của Hồ Chí Minh ở miền Bắc, được Liên Xô, Thụy Điển, Khmer Đỏ, và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa hỗ trợ.
3.8. Chia cắt đất nước và Chiến tranh Việt Nam
Từ năm 1953 đến 1956, chính quyền Bắc Việt đã tiến hành các cải cách ruộng đất bao gồm "giảm tô" và "cải cách ruộng đất", dẫn đến sự đàn áp chính trị đáng kể. Điều này bao gồm từ 13.500 đến 100.000 vụ hành quyết. Ở miền Nam, Diệm đã chống lại sự lật đổ của Bắc Việt (bao gồm cả vụ ám sát hơn 450 quan chức Nam Việt Nam vào năm 1956) bằng cách giam giữ hàng chục nghìn người bị nghi là cộng sản trong các "trung tâm cải tạo chính trị". Chương trình này đã giam giữ nhiều người không phải là cộng sản, nhưng đã thành công trong việc hạn chế hoạt động cộng sản trong nước, dù chỉ trong một thời gian. Chính quyền Bắc Việt tuyên bố rằng 2.148 người đã bị giết trong quá trình này vào tháng 11 năm 1957. Việt Cộng thân Hà Nội đã bắt đầu một chiến dịch du kích ở Nam Việt Nam vào cuối những năm 1950 để lật đổ chính phủ của Diệm. Từ năm 1960, Liên Xô và Bắc Việt đã ký các hiệp ước cung cấp thêm viện trợ quân sự của Liên Xô.

Năm 1963, sự bất mãn của Phật tử với chế độ Công giáo của Diệm đã bùng nổ thành các cuộc biểu tình lớn, dẫn đến một cuộc đàn áp bạo lực của chính phủ. Điều này dẫn đến sự sụp đổ của mối quan hệ của Diệm với Hoa Kỳ, và cuối cùng là cuộc đảo chính năm 1963 trong đó ông và Nhu bị ám sát. Thời kỳ Diệm được theo sau bởi hơn một chục chính phủ quân sự kế tiếp, trước khi cặp đôi Nguyễn Cao Kỳ và Tướng Nguyễn Văn Thiệu nắm quyền vào giữa năm 1965. Thiệu dần dần vượt qua Kỳ và củng cố quyền lực của mình trong các cuộc bầu cử gian lận vào năm 1967 và 1971. Trong tình hình bất ổn chính trị này, những người cộng sản bắt đầu giành được ưu thế. Để hỗ trợ cuộc đấu tranh của Nam Việt Nam chống lại cuộc nổi dậy của cộng sản, Hoa Kỳ đã sử dụng Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964 làm cái cớ để tăng cường đóng góp các cố vấn quân sự. Lực lượng Hoa Kỳ đã tham gia vào các hoạt động chiến đấu trên bộ vào năm 1965, và ở đỉnh cao vài năm sau đó, con số này lên tới hơn 500.000 người. Hoa Kỳ cũng tham gia vào các cuộc ném bom trên không kéo dài. Trong khi đó, Trung Quốc và Liên Xô đã cung cấp cho Bắc Việt viện trợ vật chất đáng kể và 15.000 cố vấn chiến đấu. Các lực lượng cộng sản cung cấp cho Việt Cộng đã vận chuyển vật tư dọc theo đường mòn Hồ Chí Minh, đi qua Lào.
Những người cộng sản đã tấn công các mục tiêu của Nam Việt Nam trong cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân năm 1968. Chiến dịch này thất bại về mặt quân sự, nhưng đã gây sốc cho giới cầm quyền Mỹ và khiến dư luận Mỹ quay lưng lại với cuộc chiến. Trong cuộc tấn công, quân đội cộng sản đã thảm sát hơn 3.000 dân thường tại Huế. Đối mặt với số thương vong ngày càng tăng, sự phản đối ngày càng tăng trong nước đối với cuộc chiến, và sự lên án ngày càng tăng của quốc tế, Hoa Kỳ bắt đầu rút khỏi các vai trò chiến đấu trên bộ vào đầu những năm 1970. Điều này cũng kéo theo một nỗ lực không thành công nhằm tăng cường và ổn định Nam Việt Nam. Sau Hiệp định Hòa bình Paris ngày 27 tháng 1 năm 1973, tất cả quân đội chiến đấu của Mỹ đã được rút vào ngày 29 tháng 3 năm 1973. Vào tháng 12 năm 1974, Bắc Việt đã chiếm tỉnh Phước Long và bắt đầu một cuộc tấn công toàn diện, đỉnh điểm là Sài Gòn thất thủ vào ngày 30 tháng 4 năm 1975. Nam Việt Nam được cai trị bởi một chính phủ lâm thời trong gần tám năm dưới sự chiếm đóng quân sự của Bắc Việt.
3.9. Thống nhất và Đổi Mới
3.9.1. Thập niên 1970
Ngày 2 tháng 7 năm 1976, miền Bắc và miền Nam Việt Nam được hợp nhất để thành lập Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chiến tranh đã tàn phá Việt Nam và giết chết từ 966.000 đến 3,8 triệu người. Một tiểu ban Thượng viện Hoa Kỳ năm 1974 ước tính gần 1,4 triệu dân thường Việt Nam đã thiệt mạng hoặc bị thương từ năm 1965 đến 1974-bao gồm 415.000 người thiệt mạng. Sau chiến tranh, dưới sự quản lý của Lê Duẩn, không có các vụ hành quyết hàng loạt những người Nam Việt Nam đã hợp tác với Hoa Kỳ hoặc chính phủ Nam Việt Nam đã không còn tồn tại, trái với những lo ngại của phương Tây, nhưng có tới 300.000 người Nam Việt Nam đã bị gửi đến các trại cải tạo, nơi nhiều người phải chịu đựng tra tấn, đói khát và bệnh tật trong khi bị buộc phải lao động khổ sai. Chính phủ đã tiến hành một chiến dịch tập thể hóa các trang trại và nhà máy trên quy mô lớn. Nhiều người đã rời bỏ đất nước sau khi chiến tranh kết thúc. Năm 1978, để đối phó với việc chính phủ Khmer Đỏ ở Campuchia ra lệnh thảm sát cư dân Việt Nam tại các làng biên giới thuộc các huyện An Giang và Kiên Giang, quân đội Việt Nam đã xâm lược Campuchia và lật đổ họ sau khi chiếm đóng Phnôm Pênh. Sự can thiệp này đã thành công, dẫn đến việc thành lập một chính phủ xã hội chủ nghĩa mới, thân Việt Nam, Cộng hòa Nhân dân Campuchia, cai trị cho đến năm 1989. Tuy nhiên, điều này đã làm xấu đi quan hệ với Trung Quốc, nước đã hỗ trợ Khmer Đỏ. Trung Quốc sau đó đã phát động một cuộc xâm nhập ngắn vào miền bắc Việt Nam vào năm 1979, khiến Việt Nam càng phải phụ thuộc nhiều hơn vào viện trợ kinh tế và quân sự của Liên Xô, trong khi sự ngờ vực đối với chính phủ Trung Quốc ngày càng leo thang.
3.9.2. Thập niên 1980 đến nay
Tại Đại hội toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) vào tháng 12 năm 1986, các chính trị gia cải cách đã thay thế chính phủ "cũ" bằng một ban lãnh đạo mới. Những người cải cách được lãnh đạo bởi Nguyễn Văn Linh 71 tuổi, người đã trở thành tổng bí thư mới của đảng. Ông và những người cải cách đã thực hiện một loạt các cải cách thị trường tự do được gọi là Đổi MớiĐổi MớiVietnamese ("Đổi mới") nhằm quản lý cẩn thận quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Mặc dù quyền lực của nhà nước vẫn không bị thách thức dưới thời Đổi Mới, chính phủ đã khuyến khích sở hữu tư nhân các trang trại và nhà máy, bãi bỏ quy định kinh tế và đầu tư nước ngoài, trong khi vẫn duy trì quyền kiểm soát đối với các ngành công nghiệp chiến lược. Sau đó, nền kinh tế Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ trong sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, xây dựng, xuất khẩu và đầu tư nước ngoài, mặc dù những cải cách này cũng dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập và chênh lệch giới tính.
Năm 2021, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, Nguyễn Phú Trọng, đã tái đắc cử nhiệm kỳ thứ ba, trở thành nhà lãnh đạo quyền lực nhất Việt Nam trong nhiều thập kỷ. Ông qua đời ngày 19 tháng 7 năm 2024, và Tô Lâm kế nhiệm làm Tổng Bí thư Đảng Cộng sản.
4. Địa lý

Việt Nam nằm ở rìa phía đông của bán đảo Đông Dương, giữa vĩ độ 8° và 24°B, và kinh độ 102° và 110°Đ. Tổng diện tích của Việt Nam là 331.21 K km2 hoặc 331.70 K km2. Tổng chiều dài biên giới đất liền của đất nước là 4.64 K km, và đường bờ biển dài 3.44 K km. Tại điểm hẹp nhất ở tỉnh Quảng Bình miền trung, đất nước chỉ rộng khoảng 50 km, mặc dù nó mở rộng ra khoảng 600 km ở phía bắc. Đất đai của Việt Nam chủ yếu là đồi núi và rừng rậm, với đất bằng phẳng chiếm không quá 20%. Núi chiếm 40% diện tích đất nước, và rừng nhiệt đới bao phủ khoảng 42%. Đồng bằng sông Hồng ở phía bắc, một vùng bằng phẳng, gần như hình tam giác bao phủ 15.00 K km2, nhỏ hơn nhưng được phát triển mạnh mẽ hơn và đông dân cư hơn Đồng bằng sông Cửu Long ở phía nam. Từng là một vịnh nhỏ của Vịnh Bắc Bộ, nó đã được bồi đắp qua hàng thiên niên kỷ bởi các trầm tích phù sa sông. Đồng bằng này, bao phủ khoảng 40.00 K km2, là một vùng đồng bằng thấp không quá 3 m trên mực nước biển ở bất kỳ điểm nào. Nó được cắt ngang bởi một mạng lưới sông ngòi và kênh rạch, mang theo nhiều trầm tích đến nỗi đồng bằng tiến ra biển từ 60 m đến 80 m mỗi năm. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam bao phủ 417.66 K km2 ở Biển Đông.

Miền Nam Việt Nam được chia thành các vùng đất thấp ven biển, các ngọn núi của dãy Trường Sơn, và các khu rừng rộng lớn. Bao gồm năm cao nguyên tương đối bằng phẳng đất bazan, vùng cao nguyên chiếm 16% đất canh tác của đất nước và 22% tổng diện tích rừng. Đất ở phần lớn miền Nam Việt Nam tương đối nghèo dinh dưỡng do canh tác thâm canh. Một số trận động đất nhỏ đã được ghi nhận. Phần phía bắc của đất nước chủ yếu bao gồm các vùng cao nguyên và Đồng bằng sông Hồng. Fansipan (còn được gọi là Phan Xi Păng), nằm ở tỉnh Lào Cai, là ngọn núi cao nhất Việt Nam, cao 3.14 K m. Từ bắc vào nam Việt Nam, đất nước còn có nhiều hòn đảo; Phú Quốc là lớn nhất. Hang Sơn Đoòng được coi là hang động lớn nhất thế giới được biết đến kể từ khi được phát hiện vào năm 2009. Hồ Ba Bể và sông Mê Kông là hồ lớn nhất và sông dài nhất trong nước.
4.1. Địa hình

Lãnh thổ Việt Nam kéo dài theo hình chữ S từ Bắc vào Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.26 K km. Địa hình đa dạng với núi non chiếm phần lớn diện tích. Dãy Trường Sơn chạy dọc suốt miền Trung, tạo nên sự khác biệt rõ rệt về địa hình và khí hậu giữa hai sườn Đông và Tây.
- Vùng núi: Chiếm khoảng 3/4 diện tích lãnh thổ, tập trung chủ yếu ở phía Bắc (Hoàng Liên Sơn, các dãy núi vòng cung Đông Bắc) và miền Trung (dãy Trường Sơn). Fansipan (3.14 K m) là đỉnh núi cao nhất Việt Nam và cả Đông Dương.
- Cao nguyên: Các cao nguyên bazan rộng lớn tập trung ở Tây Nguyên (Kon Tum, Pleiku, Đắk Lắk, Lâm Viên, Mơ Nông, Di Linh) và một số cao nguyên đá vôi ở miền Bắc (Đồng Văn, Mộc Châu).
- Đồng bằng: Có hai đồng bằng châu thổ lớn là đồng bằng sông Hồng ở phía Bắc và đồng bằng sông Cửu Long ở phía Nam, là những vựa lúa quan trọng của cả nước. Ngoài ra còn có các đồng bằng duyên hải miền Trung nhỏ hẹp.
- Bờ biển và hải đảo: Đường bờ biển dài, khúc khuỷu với nhiều vũng, vịnh, đầm phá. Việt Nam có hàng nghìn hòn đảo lớn nhỏ, bao gồm hai quần đảo lớn là Hoàng Sa và Trường Sa (hiện đang có tranh chấp chủ quyền), cùng các đảo lớn như Phú Quốc, Côn Đảo, Cát Bà.
4.2. Khí hậu
Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhưng do sự khác biệt về vĩ độ và địa hình, khí hậu có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng miền.
- Miền Bắc: Có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, với bốn mùa xuân, hạ, thu, đông rõ rệt. Mùa đông lạnh và khô (ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc), nhiệt độ có thể xuống thấp ở vùng núi cao (có thể có tuyết rơi ở một số nơi như Sa Pa, Mẫu Sơn). Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều.
- Miền Trung: Khí hậu chuyển tiếp giữa miền Bắc và miền Nam. Duyên hải miền Trung thường chịu ảnh hưởng của bão và gió Tây khô nóng (gió Lào). Mùa mưa thường tập trung vào cuối năm.
- Miền Nam: Có khí hậu nhiệt đới xavan, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa (tháng 5 - tháng 11) và mùa khô (tháng 12 - tháng 4 năm sau). Nhiệt độ cao và ổn định quanh năm.
Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.50 K mm đến 2.00 K mm, có nơi lên đến trên 3.50 K mm. Việt Nam thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới, tập trung chủ yếu vào các tháng 7, 8, 9, gây ra lũ lụt và thiệt hại đáng kể.

Do sự khác biệt về vĩ độ và sự đa dạng rõ rệt của địa hình, khí hậu Việt Nam có xu hướng thay đổi đáng kể theo từng vùng. Trong mùa đông hoặc mùa khô, kéo dài từ khoảng tháng 11 đến tháng 4, gió mùa thường thổi từ phía đông bắc dọc theo bờ biển Trung Quốc và qua Vịnh Bắc Bộ, mang theo nhiều hơi ẩm. Nhiệt độ trung bình hàng năm thường cao hơn ở đồng bằng so với ở vùng núi, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam so với miền Bắc. Nhiệt độ ít thay đổi hơn ở các đồng bằng phía Nam quanh Thành phố Hồ Chí Minh và Đồng bằng sông Cửu Long, dao động từ 21 °C đến 35 °C trong năm. Tại Hà Nội và các khu vực xung quanh Đồng bằng sông Hồng, nhiệt độ thấp hơn nhiều, từ 15 °C đến 33 °C. Sự thay đổi theo mùa ở vùng núi, cao nguyên và các khu vực cực bắc còn rõ rệt hơn nhiều, với nhiệt độ dao động từ 3 °C vào tháng 12 và tháng 1 đến 37 °C vào tháng 7 và tháng 8. Vào mùa đông, tuyết đôi khi rơi trên các đỉnh núi cao nhất ở vùng núi phía bắc gần biên giới Trung Quốc. Việt Nam nhận được lượng giáng thủy cao dưới dạng mưa với lượng trung bình từ 1.50 K mm đến 2.00 K mm trong các mùa gió mùa; điều này thường gây ra lũ lụt, đặc biệt là ở các thành phố có hệ thống thoát nước kém. Quốc gia này cũng bị ảnh hưởng bởi áp thấp nhiệt đới, bão nhiệt đới và bão. Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất do biến đổi khí hậu, với 55% dân số sống ở các vùng ven biển thấp.
4.3. Đa dạng sinh học và môi trường

Là một quốc gia nằm trong vùng sinh thái Indomalaya, Việt Nam là một trong hai mươi lăm quốc gia được coi là sở hữu mức độ đa dạng sinh học cao độc đáo. Điều này đã được ghi nhận trong Báo cáo Hiện trạng Môi trường Quốc gia năm 2005. Việt Nam xếp thứ 16 trên toàn thế giới về đa dạng sinh học, là nơi sinh sống của khoảng 16% các loài trên thế giới. 15.986 loài thực vật đã được xác định trong nước, trong đó 10% là loài đặc hữu. Động vật Việt Nam bao gồm 307 loài giun tròn, 200 loài giun đất, 145 loài ve bét, 113 loài bọ nhảy, 7.750 loài côn trùng, 260 loài bò sát, và 120 loài lưỡng cư. Có 840 loài chim và 310 loài động vật có vú được tìm thấy ở Việt Nam, trong đó 100 loài chim và 78 loài động vật có vú là loài đặc hữu. Việt Nam có hai Di sản Thiên nhiên Thế giới-Vịnh Hạ Long và Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng-cùng với chín khu dự trữ sinh quyển, bao gồm Rừng ngập mặn Cần Giờ, Cát Tiên, Cát Bà, Kiên Giang, Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nghệ An, Cà Mau, và Công viên Hải dương Cù Lao Chàm.

Việt Nam cũng là nơi sinh sống của 1.438 loài vi tảo nước ngọt, chiếm 9,6% tổng số loài vi tảo, cũng như 794 loài động vật không xương sống thủy sinh và 2.458 loài cá biển. Trong những năm gần đây, 13 chi, 222 loài và 30 đơn vị phân loại thực vật mới đã được mô tả ở Việt Nam. Sáu loài động vật có vú mới, bao gồm sao la, mang lớn và voọc mũi hếch Bắc Bộ cũng đã được phát hiện, cùng với một loài chim mới, loài gà lôi Edwards đang bị đe dọa tuyệt chủng. Vào cuối những năm 1980, một quần thể nhỏ tê giác Java đã được tìm thấy ở Vườn quốc gia Cát Tiên. Tuy nhiên, cá thể cuối cùng của loài này ở Việt Nam được cho là đã bị bắn vào năm 2010. Về đa dạng di truyền nông nghiệp, Việt Nam là một trong mười hai trung tâm giống cây trồng ban đầu của thế giới. Ngân hàng Gen Giống cây trồng Quốc gia Việt Nam bảo tồn 12.300 giống của 115 loài. Chính phủ Việt Nam đã chi 49.07 M USD cho việc bảo tồn đa dạng sinh học chỉ riêng trong năm 2004 và đã thành lập 126 khu bảo tồn, bao gồm 30 vườn quốc gia.
Tại Việt Nam, săn bắt trộm động vật hoang dã đã trở thành một mối quan tâm lớn. Năm 2000, một tổ chức phi chính phủ (NGO) có tên là Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên - Việt Nam được thành lập để thấm nhuần tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã trong nước cho người dân. Trong những năm tiếp theo, một NGO khác tên là GreenViet được thành lập bởi những người trẻ Việt Nam để thực thi bảo vệ động vật hoang dã. Thông qua sự hợp tác giữa các NGO và chính quyền địa phương, nhiều đường dây săn bắt trộm địa phương đã bị triệt phá do các nhà lãnh đạo của họ bị bắt giữ. Một nghiên cứu được công bố vào năm 2018 cho thấy Việt Nam là một điểm đến cho việc xuất khẩu bất hợp pháp sừng tê giác từ Nam Phi do nhu cầu về chúng như một loại thuốc và một biểu tượng địa vị.
Mối quan tâm môi trường chính vẫn tồn tại ở Việt Nam ngày nay là di sản của việc sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học chất độc da cam, tiếp tục gây ra dị tật bẩm sinh và nhiều vấn đề sức khỏe trong dân số Việt Nam. Ở các khu vực miền Nam và miền Trung bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi việc sử dụng hóa chất trong Chiến tranh Việt Nam, gần 4,8 triệu người Việt Nam đã tiếp xúc với nó và phải chịu những ảnh hưởng của nó. Năm 2012, khoảng 50 năm sau chiến tranh, Hoa Kỳ đã bắt đầu một dự án làm sạch chung trị giá 43.00 M USD tại các khu vực lưu trữ hóa chất cũ ở Việt Nam, được thực hiện theo từng giai đoạn. Sau khi hoàn thành giai đoạn đầu tiên tại Đà Nẵng vào cuối năm 2017, Hoa Kỳ đã công bố cam kết làm sạch các địa điểm khác, đặc biệt là tại địa điểm bị ảnh hưởng nặng nề của Biên Hòa.
Chính phủ Việt Nam chi hơn 10.00 T VND (431.10 M USD) mỗi năm cho các khoản trợ cấp hàng tháng và phục hồi chức năng thể chất cho các nạn nhân của hóa chất. Năm 2018, tập đoàn kỹ thuật Nhật Bản Shimizu Corporation, hợp tác với quân đội Việt Nam, đã xây dựng một nhà máy xử lý đất bị ô nhiễm chất độc da cam. Chi phí xây dựng nhà máy do chính công ty tài trợ. Một trong những kế hoạch dài hạn để phục hồi các hệ sinh thái bị thiệt hại ở miền Nam Việt Nam là thông qua các nỗ lực trồng rừng. Chính phủ Việt Nam bắt đầu thực hiện điều này vào cuối chiến tranh. Họ bắt đầu bằng việc trồng lại các rừng ngập mặn ở các vùng Đồng bằng sông Cửu Long và ở huyện Cần Giờ ngoại ô Thành phố Hồ Chí Minh, nơi rừng ngập mặn rất quan trọng để giảm bớt (mặc dù không loại bỏ hoàn toàn) tình trạng lũ lụt trong mùa mưa. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 là 5,35/10, xếp thứ 104 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Ngoài các vấn đề về thuốc diệt cỏ, ngộ độc arsen trong nước ngầm ở Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng cũng đã trở thành một mối quan tâm lớn. Và nổi tiếng nhất là các vật liệu chưa nổ (UXO) gây nguy hiểm cho con người và động vật hoang dã-một di sản cay đắng khác từ các cuộc chiến tranh kéo dài. Là một phần của chiến dịch liên tục nhằm rà phá/loại bỏ UXO, một số cơ quan loại bỏ bom quốc tế từ Vương quốc Anh, Đan Mạch, Hàn Quốc và Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ. Chính phủ Việt Nam chi hơn 1.00 T VND (44.00 M USD) hàng năm cho các hoạt động rà phá bom mìn và hàng trăm tỷ đồng bổ sung cho việc điều trị, hỗ trợ, phục hồi chức năng, đào tạo nghề và tái định cư cho các nạn nhân của UXO.

5. Chính trị
Việt Nam là một nhà nước đơn nhất Marxist-Leninist độc đảng xã hội chủ nghĩa, một trong hai nhà nước cộng sản (cùng với Lào) ở Đông Nam Á. Mặc dù Việt Nam vẫn chính thức cam kết với chủ nghĩa xã hội là tín điều xác định của mình, các chính sách kinh tế của nước này ngày càng trở nên tư bản chủ nghĩa, với The Economist mô tả giới lãnh đạo của nước này là "những người cộng sản tư bản chủ nghĩa nhiệt thành". Theo hiến pháp, Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) khẳng định vai trò của mình trong tất cả các nhánh chính trị và xã hội của đất nước. Chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia được bầu và là tổng tư lệnh quân đội, giữ chức chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh Tối cao, và giữ chức vụ cao thứ hai ở Việt Nam cũng như thực hiện các chức năng hành pháp và bổ nhiệm nhà nước và hoạch định chính sách.

Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam

Chủ tịch nước
Nội dung về các nhà lãnh đạo chủ chốt được trình bày trong văn bản để đảm bảo tính mạch lạc và tuân thủ các quy tắc trình bày hình ảnh.

Thủ tướng

Chủ tịch Quốc hội
Tổng Bí thư ĐCSVN thực hiện nhiều chức năng hành chính chủ chốt, kiểm soát tổ chức quốc gia của đảng. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, chủ trì một hội đồng bộ trưởng bao gồm năm phó thủ tướng và người đứng đầu 26 bộ và ủy ban. Chỉ các tổ chức chính trị liên kết hoặc được ĐCSVN tán thành mới được phép tranh cử ở Việt Nam. Chúng bao gồm Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các đảng của công nhân và công đoàn.
Quốc hội Việt Nam là cơ quan lập pháp đơn viện của nhà nước bao gồm 500 thành viên. Đứng đầu là một chủ tịch, Quốc hội có quyền lực cao hơn cả nhánh hành pháp và tư pháp, với tất cả các bộ trưởng chính phủ được bổ nhiệm từ các thành viên của Quốc hội. Tòa án Nhân dân Tối cao Việt Nam, đứng đầu là một chánh án, là tòa phúc thẩm cao nhất của đất nước, mặc dù nó cũng chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Dưới Tòa án Nhân dân Tối cao là các tòa án nhân dân cấp tỉnh và nhiều tòa án nhân dân cấp huyện. Tòa án quân sự có thẩm quyền đặc biệt trong các vấn đề an ninh quốc gia. Việt Nam duy trì án tử hình đối với nhiều tội danh.
Năm 2023, một ban lãnh đạo tập thể ba người chịu trách nhiệm quản lý Việt Nam. Chủ tịch nước Võ Văn Thưởng, Thủ tướng Phạm Minh Chính (từ năm 2021) và nhà lãnh đạo quyền lực nhất Nguyễn Phú Trọng (từ năm 2011) với tư cách là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam. Ngày 22 tháng 5 năm 2024, Tô Lâm, người trước đây giữ chức Bộ trưởng Bộ Công an, đã được Quốc hội bầu làm Chủ tịch nước sau khi Võ Văn Thưởng từ chức cùng năm do các cáo buộc tham nhũng chống lại ông. Ngày 3 tháng 8 năm 2024, Tô Lâm, người cũng đang giữ chức Chủ tịch nước, đã được Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam bầu làm Tổng Bí thư sau khi Nguyễn Phú Trọng qua đời vào ngày 19 tháng 7 năm 2024. Ngày 21 tháng 10 năm 2024, Quốc hội đã bổ nhiệm tướng quân đội Lương Cường làm Chủ tịch nước, kế nhiệm Tô Lâm.
5.1. Chính phủ và Đảng Cộng sản

Việt Nam là một nhà nước xã hội chủ nghĩa, đơn đảng do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo. Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng đối với nhà nước và xã hội.
- Đảng Cộng sản Việt Nam: Là lực lượng chính trị duy nhất được phép hoạt động và lãnh đạo đất nước. Tổng Bí thư là người đứng đầu Đảng và là nhà lãnh đạo cao nhất trên thực tế. Bộ Chính trị và Ban Chấp hành Trung ương Đảng là các cơ quan hoạch định đường lối, chính sách quan trọng.
- Chủ tịch nước: Là nguyên thủ quốc gia, đại diện cho Việt Nam về đối nội và đối ngoại. Chủ tịch nước do Quốc hội bầu ra.
- Thủ tướng Chính phủ: Là người đứng đầu Chính phủ, cơ quan hành chính nhà nước cao nhất. Thủ tướng do Quốc hội bầu ra theo đề nghị của Chủ tịch nước.
- Quốc hội: Là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Quốc hội có chức năng lập hiến, lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước.
Mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước rất chặt chẽ, các vị trí chủ chốt trong bộ máy nhà nước thường do các đảng viên cấp cao nắm giữ.
5.2. Phân cấp hành chính
Việt Nam được chia thành 57 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương. Các thành phố trực thuộc trung ương có vị thế hành chính tương đương với tỉnh.
Các tỉnh được chia thành thành phố thuộc tỉnh, thị xã và huyện. Các thành phố trực thuộc trung ương được chia thành quận, huyện và thị xã. Các đơn vị hành chính cấp dưới nữa là thị trấn hoặc xã.
5.3. Quan hệ đối ngoại


Trong suốt lịch sử của mình, mối quan hệ đối ngoại chính của Việt Nam là với các triều đại Trung Quốc khác nhau. Sau khi Việt Nam bị chia cắt vào năm 1954, miền Bắc Việt Nam duy trì quan hệ với Khối Đông Âu, trong khi miền Nam Việt Nam duy trì quan hệ với Khối Tây Âu. Bất chấp những khác biệt này, các nguyên tắc chủ quyền và sự kiên định về độc lập văn hóa của Việt Nam đã được ghi nhận trong nhiều tài liệu qua nhiều thế kỷ trước khi độc lập. Chúng bao gồm bài thơ yêu nước thế kỷ 11 "Nam quốc sơn hà" và tuyên ngôn độc lập năm 1428 "Bình Ngô đại cáo". Mặc dù Trung Quốc và Việt Nam hiện nay chính thức hòa bình, nhưng những căng thẳng lãnh thổ đáng kể vẫn tồn tại giữa hai nước về Biển Đông. Việt Nam là thành viên của 63 tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc (LHQ), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Phong trào không liên kết (NAM), Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ (La Francophonie), và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Việt Nam cũng duy trì quan hệ với hơn 650 tổ chức phi chính phủ. Tính đến năm 2010, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với 178 quốc gia.
Chính sách đối ngoại hiện tại của Việt Nam là nhất quán thực hiện chính sách độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, cũng như cởi mở, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế. Quốc gia này tuyên bố là bạn và đối tác của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, bất kể khuynh hướng chính trị của họ, bằng cách tích cực tham gia vào các dự án hợp tác phát triển quốc tế và khu vực. Kể từ những năm 1990, Việt Nam đã thực hiện một số bước quan trọng để khôi phục quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây tư bản chủ nghĩa. Việt Nam đã có quan hệ với các nước phương Tây cộng sản trong nhiều thập kỷ trước đó. Quan hệ với Hoa Kỳ bắt đầu cải thiện vào tháng 8 năm 1995 với việc cả hai quốc gia nâng cấp các văn phòng liên lạc của mình lên thành đại sứ quán. Khi quan hệ ngoại giao giữa hai chính phủ phát triển, Hoa Kỳ đã mở một tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khi Việt Nam mở lãnh sự quán của mình tại San Francisco. Quan hệ ngoại giao đầy đủ cũng được khôi phục với New Zealand, nước này đã mở đại sứ quán tại Hà Nội vào năm 1995; Việt Nam đã thành lập một đại sứ quán tại Wellington vào năm 2003. Tổng thống Hoa Kỳ, Bill Clinton, đã có một chuyến thăm lịch sử đến Việt Nam vào tháng 11 năm 2000. Ông là nhà lãnh đạo Hoa Kỳ đầu tiên chính thức đến thăm Hà Nội và là người đầu tiên đến thăm Việt Nam kể từ khi quân đội Hoa Kỳ rút khỏi đất nước vào năm 1975. Pakistan cũng mở lại đại sứ quán tại Hà Nội vào tháng 10 năm 2000, với việc Việt Nam mở lại đại sứ quán tại Islamabad vào tháng 12 năm 2005 và văn phòng thương mại tại Karachi vào tháng 11 năm 2005. Vào tháng 5 năm 2016, Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama đã bình thường hóa hơn nữa quan hệ với Việt Nam sau khi ông tuyên bố dỡ bỏ lệnh cấm vận vũ khí đối với việc bán vũ khí sát thương cho Việt Nam. Bất chấp quá khứ lịch sử, ngày nay Việt Nam được coi là một đồng minh tiềm năng của Hoa Kỳ, đặc biệt trong bối cảnh địa chính trị của các tranh chấp lãnh thổ ở Biển Đông và trong việc kiềm chế chủ nghĩa bành trướng của Trung Quốc.
5.3.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Việt Nam duy trì mối quan hệ đa dạng và phức tạp với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước láng giềng và các cường quốc có vai trò quan trọng trong khu vực và trên trường quốc tế.
5.4. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Nhân dân Việt Nam bao gồm Quân đội Nhân dân Việt Nam (QĐNDVN), Công an Nhân dân Việt Nam và Dân quân Tự vệ Việt Nam. QĐNDVN là tên gọi chính thức của các lực lượng quân sự tại ngũ của Việt Nam, và được chia thành Lục quân Nhân dân Việt Nam, Hải quân Nhân dân Việt Nam, Không quân Nhân dân Việt Nam, Bộ đội Biên phòng Việt Nam và Cảnh sát biển Việt Nam. QĐNDVN có quân số tại ngũ khoảng 450.000 người, nhưng tổng quân số, bao gồm cả các lực lượng bán quân sự, có thể lên tới 5.000.000 người. Năm 2015, chi tiêu quân sự của Việt Nam đạt tổng cộng khoảng 4.40 B USD, tương đương khoảng 8% tổng chi tiêu chính phủ. Các cuộc tập trận quân sự chung đã được tổ chức với Brunei, Ấn Độ, Nhật Bản, Lào, Nga, Singapore và Hoa Kỳ. Năm 2017, Việt Nam đã ký hiệp ước của Liên Hợp Quốc về Cấm Vũ khí Hạt nhân.
5.5. Nhân quyền
Chính phủ Việt Nam, từ một hệ thống toàn trị chuyển sang một hệ thống độc đoán, mang nhiều di sản của quá khứ; quyền tự do hội họp, lập hội, ngôn luận, báo chí và tôn giáo cũng như hoạt động của xã hội dân sự bị hạn chế chặt chẽ. Theo hiến pháp hiện hành, ĐCSVN là đảng duy nhất được phép cầm quyền, hoạt động của tất cả các đảng chính trị khác đều bị cấm. Các vấn đề nhân quyền khác liên quan đến quyền tự do lập hội, quyền tự do ngôn luận, quyền tự do tôn giáo, và quyền tự do báo chí. Năm 2009, luật sư Việt Nam Lê Công Định bị bắt và bị buộc tội lật đổ chính quyền; một số cộng sự của ông cũng bị bắt. Tổ chức Ân xá Quốc tế mô tả ông và các cộng sự bị bắt của ông là tù nhân lương tâm. Việt Nam cũng phải đối mặt với nạn buôn người và các vấn đề liên quan.
6. Kinh tế
Tỷ trọng GDP thế giới (PPP) | |
---|---|
Năm | Tỷ trọng |
1980 | 0.21% |
1990 | 0.28% |
2000 | 0.39% |
2010 | 0.52% |
2020 | 0.80% |
Trong suốt lịch sử Việt Nam, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp-chủ yếu là trồng lúa nước. Bô xít, một vật liệu quan trọng trong sản xuất nhôm, được khai thác ở miền trung Việt Nam. Kể từ khi thống nhất, nền kinh tế đất nước chủ yếu được định hình bởi ĐCSVN thông qua các Kế hoạch 5 năm được quyết định tại các phiên họp toàn thể của Ban Chấp hành Trung ương và các đại hội toàn quốc. Việc tập thể hóa các trang trại, nhà máy và tư liệu sản xuất được thực hiện như một phần của việc thiết lập nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, với hàng triệu người làm việc cho các doanh nghiệp nhà nước. Dưới sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục bị ảnh hưởng bởi sự kém hiệu quả, tham nhũng trong các doanh nghiệp nhà nước, chất lượng kém và sản xuất dưới mức. Với sự suy giảm viện trợ kinh tế từ đối tác thương mại chính là Liên Xô, sau sự xói mòn của Khối Đông Âu vào cuối những năm 1980, và sự sụp đổ của Liên Xô sau đó, cũng như những tác động tiêu cực của lệnh cấm vận thương mại thời hậu chiến do Hoa Kỳ áp đặt, Việt Nam bắt đầu tự do hóa thương mại bằng cách phá giá tỷ giá hối đoái để tăng xuất khẩu và bắt tay vào chính sách phát triển kinh tế.

Năm 1986, Đại hội toàn quốc lần thứ VI của ĐCSVN đã giới thiệu các cải cách kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa như một phần của chương trình cải cách Đổi MớiĐổi MớiVietnamese. Sở hữu tư nhân bắt đầu được khuyến khích trong công nghiệp, thương mại và nông nghiệp và các doanh nghiệp nhà nước được tái cấu trúc để hoạt động theo các ràng buộc thị trường. Điều này dẫn đến việc các kế hoạch kinh tế năm năm được thay thế bằng cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Kết quả của những cải cách này, Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm nội địa (GDP) hàng năm khoảng 8% từ năm 1990 đến 1997. Hoa Kỳ đã chấm dứt lệnh cấm vận kinh tế đối với Việt Nam vào đầu năm 1994. Mặc dù khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 đã khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại còn 4-5% mỗi năm, nền kinh tế của nước này bắt đầu phục hồi vào năm 1999, và tăng trưởng khoảng 7% mỗi năm từ năm 2000 đến 2005, một trong những mức tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Ngày 11 tháng 1 năm 2007, Việt Nam trở thành thành viên thứ 150 của WTO. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), tăng trưởng vẫn mạnh mẽ bất chấp suy thoái kinh tế toàn cầu cuối những năm 2000, duy trì ở mức 6,8% vào năm 2010. Tỷ lệ lạm phát hàng năm của Việt Nam đạt 11,8% vào tháng 12 năm 2010 và đồng tiền, đồng Việt Nam, đã bị phá giá ba lần.
Nghèo đói cùng cực, được định nghĩa là tỷ lệ dân số sống dưới mức $1 mỗi ngày, đã giảm đáng kể ở Việt Nam và tỷ lệ nghèo tương đối hiện thấp hơn so với Trung Quốc, Ấn Độ và Philippines. Sự suy giảm này có thể là do các chính sách kinh tế công bằng nhằm cải thiện mức sống và ngăn chặn sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế. Các chính sách này bao gồm phân phối đất đai bình đẳng trong giai đoạn đầu của chương trình Đổi Mới, đầu tư vào các vùng sâu vùng xa nghèo hơn, và trợ cấp giáo dục và y tế. Kể từ đầu những năm 2000, Việt Nam đã áp dụng tự do hóa thương mại theo trình tự, một cách tiếp cận hai hướng mở cửa một số lĩnh vực của nền kinh tế cho thị trường quốc tế. Sản xuất, công nghệ thông tin và các ngành công nghiệp công nghệ cao hiện chiếm một phần lớn và đang phát triển nhanh chóng của nền kinh tế quốc gia. Mặc dù Việt Nam là một nước tương đối mới trong công nghiệp dầu mỏ, nhưng nước này là nhà sản xuất dầu lớn thứ ba ở Đông Nam Á với tổng sản lượng năm 2011 là 318.000 thùng/ngày. Năm 2010, Việt Nam được xếp hạng là nhà sản xuất dầu mỏ thô lớn thứ tám ở khu vực châu Á và Thái Bình Dương. Hoa Kỳ mua thị phần xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, trong khi hàng hóa từ Trung Quốc là mặt hàng nhập khẩu phổ biến nhất của Việt Nam.
Dựa trên các kết quả của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vào năm 2022, tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam là 2,3%, GDP danh nghĩa là 406.45 B USD, và GDP bình quân đầu người danh nghĩa là 4.09 K USD. Bên cạnh khu vực kinh tế sơ khai, du lịch đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam với 7,94 triệu lượt khách nước ngoài được ghi nhận vào năm 2015.
6.1. Phát triển kinh tế và Đổi Mới
Sau khi thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam phải đối mặt với vô vàn khó khăn kinh tế do hậu quả chiến tranh, sự tàn phá cơ sở hạ tầng, và nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế. Các chính sách tập thể hóa nông nghiệp, quốc hữu hóa công nghiệp và thương mại không mang lại hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực, hàng hóa khan hiếm và đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn. Lệnh cấm vận kinh tế của Hoa Kỳ và các nước phương Tây càng làm tình hình thêm trầm trọng.
Trong bối cảnh đó, Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986 đã đề ra đường lối Đổi Mới toàn diện đất nước. Nội dung chính của Đổi Mới bao gồm:
- Chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Thừa nhận sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế, bao gồm kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân, kinh tế tư bản nhà nước và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân và thu hút đầu tư nước ngoài.
- Xóa bỏ cơ chế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp: Chuyển sang cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước. Các doanh nghiệp nhà nước được trao quyền tự chủ sản xuất kinh doanh.
- Mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế: Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại, chủ động tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và thế giới.
Công cuộc Đổi Mới đã mang lại những thành tựu to lớn. Kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng, cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt. Việt Nam đã thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội và vươn lên trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp.
Tuy nhiên, quá trình Đổi Mới cũng đặt ra nhiều thách thức như sự phân hóa giàu nghèo, các vấn đề xã hội nảy sinh (tham nhũng, tiêu cực), ô nhiễm môi trường và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
6.2. Các ngành kinh tế chủ yếu
Nền kinh tế Việt Nam được cấu thành từ nhiều ngành kinh tế đa dạng, trong đó nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ là ba trụ cột chính. Các ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất, việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của đất nước.
6.2.1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Nông nghiệp từng là ngành kinh tế chủ đạo của Việt Nam và vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong việc đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
- Nông nghiệp: Việt Nam nổi tiếng với việc sản xuất và xuất khẩu các nông sản như lúa gạo (một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới), cà phê (đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu cà phê robusta), hồ tiêu, cao su, điều, chè, và các loại rau quả nhiệt đới. Chăn nuôi gia súc, gia cầm cũng phát triển.
- Lâm nghiệp: Ngành lâm nghiệp tập trung vào trồng rừng, khai thác và chế biến gỗ, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng.
- Thủy sản: Với đường bờ biển dài và hệ thống sông ngòi dày đặc, Việt Nam có tiềm năng lớn về khai thác và nuôi trồng thủy sản. Các sản phẩm thủy sản xuất khẩu chủ lực bao gồm tôm, cá tra, cá ngừ.
Do kết quả của một số biện pháp cải cách ruộng đất, Việt Nam đã trở thành một nhà xuất khẩu lớn các sản phẩm nông nghiệp. Hiện nay, Việt Nam là nhà sản xuất hạt điều lớn nhất thế giới, chiếm một phần ba thị phần toàn cầu; nhà sản xuất tiêu đen lớn nhất, chiếm một phần ba thị trường thế giới; và là nhà xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới sau Thái Lan kể từ những năm 1990. Sau đó, Việt Nam cũng là nhà xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới. Quốc gia này có tỷ lệ sử dụng đất cao nhất cho cây trồng lâu năm cùng với các quốc gia khác trong Tiểu vùng Mê Kông Mở rộng. Các mặt hàng xuất khẩu chính khác bao gồm trà, cao su và các sản phẩm thủy sản. Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP của Việt Nam đã giảm trong những thập kỷ gần đây, từ 42% năm 1989 xuống còn 20% năm 2006 do sản xuất trong các lĩnh vực kinh tế khác tăng lên.
Thủy sản
Tổng sản lượng thủy sản của Việt Nam từ khai thác tự nhiên và nuôi trồng thủy sản là 5,6 triệu tấn vào năm 2011 và 6,7 triệu tấn vào năm 2016. Sản lượng của ngành thủy sản Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, điều này có thể được cho là do sự mở rộng liên tục của phân ngành nuôi trồng thủy sản.
6.2.2. Công nghiệp và khai khoáng
Ngành công nghiệp Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc kể từ khi thực hiện chính sách Đổi Mới, đóng góp ngày càng lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu.
- Công nghiệp chế biến, chế tạo: Đây là ngành chủ lực, bao gồm các lĩnh vực như dệt may, da giày, điện tử và linh kiện, sản xuất ô tô, xe máy, chế biến nông sản, thực phẩm. Việt Nam đã thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành này, hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất hiện đại.
- Khai khoáng: Việt Nam có trữ lượng đáng kể các loại khoáng sản như than đá (Quảng Ninh), bô xít (Tây Nguyên), dầu mỏ và khí thiên nhiên (thềm lục địa phía Nam), apatit (Lào Cai), sắt, titan. Ngành khai khoáng đóng góp vào nguồn thu ngân sách và cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
6.2.3. Dịch vụ
Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
- Du lịch: Với nhiều danh lam thắng cảnh, di sản văn hóa thế giới và bờ biển đẹp, ngành du lịch Việt Nam phát triển nhanh chóng, thu hút lượng lớn khách quốc tế và đóng góp đáng kể vào GDP.
- Công nghệ thông tin (IT) và Viễn thông: Ngành IT và viễn thông có tốc độ tăng trưởng cao, với sự phát triển của các công ty phần mềm, dịch vụ gia công xuất khẩu phần mềm, và sự phổ cập của internet và điện thoại di động.
- Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm: Hệ thống tài chính, ngân hàng ngày càng được hiện đại hóa, đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế và cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng.
- Logistics và Vận tải: Với vị trí địa lý thuận lợi và sự phát triển của thương mại quốc tế, ngành logistics và vận tải (đường bộ, đường biển, đường hàng không) đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ.
- Phân phối và Bán lẻ: Thị trường bán lẻ Việt Nam ngày càng sôi động với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của người dân.
6.3. Khoa học và công nghệ

Chính phủ Việt Nam xác định khoa học và công nghệ (KH&CN) là quốc sách hàng đầu, là động lực quan trọng để phát triển kinh tế - xã hội.
- Chính sách hỗ trợ: Nhà nước có nhiều chính sách khuyến khích phát triển KH&CN, bao gồm tăng cường đầu tư ngân sách, xây dựng các khu công nghệ cao, vườn ươm công nghệ, quỹ phát triển KH&CN, và các chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp KH&CN.
- Các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển chính: Việt Nam tập trung vào các lĩnh vực KH&CN ưu tiên như công nghệ thông tin và truyền thông, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới, công nghệ năng lượng, công nghệ vũ trụ, và khoa học y dược.
- Hợp tác trong và ngoài nước: Tăng cường hợp tác giữa các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp trong nước; đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế về KH&CN với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
- Nỗ lực đổi mới công nghệ: Khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ, ứng dụng các tiến bộ KH&CN vào sản xuất và đời sống để nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh.
Năm 2010, tổng chi ngân sách nhà nước cho khoa học và công nghệ chiếm khoảng 0,45% GDP. Các nhà khoa học Việt Nam đã có nhiều đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, đặc biệt là toán học. Hoàng Tụy đã tiên phong trong lĩnh vực toán học ứng dụng của tối ưu hóa toàn cục vào thế kỷ 20, trong khi Ngô Bảo Châu đã giành được Huy chương Fields năm 2010 cho công trình chứng minh bổ đề cơ bản trong lý thuyết các dạng tự đẳng cấu. Kể từ khi Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) được chính phủ thành lập năm 1975, đất nước đang nỗ lực phát triển chương trình không gian quốc gia đầu tiên, đặc biệt là sau khi hoàn thành cơ sở hạ tầng tại Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VSC) vào năm 2018. Việt Nam cũng đã có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển robot, chẳng hạn như mô hình người máy TOPIO. Một trong những ứng dụng nhắn tin chính của Việt Nam, Zalo, được phát triển bởi Vương Quang Khải, một hacker người Việt sau này làm việc với công ty dịch vụ công nghệ thông tin lớn nhất đất nước, Tập đoàn FPT.

Theo Viện Thống kê UNESCO, Việt Nam đã dành 0,19% GDP cho nghiên cứu và phát triển khoa học vào năm 2011. Việt Nam được xếp hạng 44 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, đã cải thiện đáng kể thứ hạng của mình kể từ năm 2012, khi đó nước này xếp hạng 76. Từ năm 2005 đến 2014, số lượng các công trình khoa học của Việt Nam được ghi nhận trong Web of Science của Thomson Reuters đã tăng với tốc độ cao hơn nhiều so với mức trung bình của Đông Nam Á, mặc dù xuất phát điểm còn khiêm tốn. Các công trình chủ yếu tập trung vào khoa học đời sống (22%), vật lý (13%) và kỹ thuật (13%), điều này phù hợp với những tiến bộ gần đây trong sản xuất thiết bị chẩn đoán và đóng tàu.
6.4. Giao thông

Hệ thống giao thông Việt Nam đang trong quá trình hiện đại hóa và mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và đi lại của người dân.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ bao gồm các quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ và đường giao thông nông thôn. Hệ thống đường cao tốc đang được xây dựng và mở rộng, kết nối các trung tâm kinh tế lớn. Tuy nhiên, tình trạng ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh vẫn là một vấn đề nan giải.
- Đường sắt: Tuyến đường sắt Bắc - Nam là trục chính, nối liền Hà Nội với Thành phố Hồ Chí Minh. Mạng lưới đường sắt đang được đầu tư nâng cấp và có kế hoạch xây dựng đường sắt cao tốc.
- Hàng không: Ngành hàng không phát triển nhanh chóng với nhiều sân bay quốc tế và nội địa. Các sân bay lớn như Nội Bài (Hà Nội), Tân Sơn Nhất (TP.HCM), Đà Nẵng đóng vai trò là cửa ngõ giao thương quan trọng.
- Cảng biển: Việt Nam có nhiều cảng biển nước sâu quan trọng như Hải Phòng, Đà Nẵng, Sài Gòn, Cái Mép - Thị Vải, phục vụ cho hoạt động xuất nhập khẩu.
- Đường thủy nội địa: Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy nội địa.
Phần lớn mạng lưới giao thông hiện đại của Việt Nam có nguồn gốc từ thời Pháp thuộc khi nó được sử dụng để vận chuyển nguyên liệu thô đến các cảng chính. Nó đã được mở rộng và hiện đại hóa đáng kể sau khi Việt Nam bị chia cắt. Hệ thống đường bộ của Việt Nam bao gồm các quốc lộ do trung ương quản lý, đường tỉnh do cấp tỉnh quản lý, đường huyện do cấp huyện quản lý, đường đô thị do các thành phố và thị xã quản lý và đường xã do cấp xã quản lý. Năm 2010, hệ thống đường bộ của Việt Nam có tổng chiều dài khoảng 188.74 K km, trong đó 93.53 K km là đường nhựa bao gồm các quốc lộ, đường tỉnh và đường huyện. Chiều dài của hệ thống quốc lộ khoảng 15.37 K km với 15.09 K km chiều dài được trải nhựa. Hệ thống đường tỉnh có khoảng 27.98 K km đường trải nhựa trong khi 50.47 K km đường huyện được trải nhựa.
Xe đạp, xe máy và xe tay ga vẫn là phương tiện giao thông đường bộ phổ biến nhất trong nước, một di sản của người Pháp, mặc dù số lượng ô tô cá nhân đã tăng lên trong những năm gần đây. Xe buýt công cộng do các công ty tư nhân điều hành là phương tiện di chuyển đường dài chính của phần lớn dân số. Tai nạn giao thông vẫn là vấn đề an toàn chính của giao thông Việt Nam với trung bình 30 người thiệt mạng mỗi ngày. Ùn tắc giao thông là một vấn đề ngày càng gia tăng ở cả Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt là với sự tăng trưởng của sở hữu ô tô cá nhân. Dịch vụ đường sắt xuyên quốc gia chính của Việt Nam là Tuyến đường sắt Thống Nhất từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội, với khoảng cách gần 1.73 K km. Từ Hà Nội, các tuyến đường sắt tỏa ra phía đông bắc, bắc và tây; tuyến phía đông chạy từ Hà Nội đến Vịnh Hạ Long, tuyến phía bắc từ Hà Nội đến Thái Nguyên, và tuyến đông bắc từ Hà Nội đến Lào Cai. Năm 2009, Việt Nam và Nhật Bản đã ký một thỏa thuận xây dựng đường sắt cao tốc-shinkansen (tàu cao tốc)-sử dụng công nghệ của Nhật Bản. Các kỹ sư Việt Nam đã được cử sang Nhật Bản để được đào tạo về vận hành và bảo trì tàu cao tốc. Tuyến đường sắt dự kiến sẽ là một tuyến đường cao tốc dài 1.54 K km phục vụ tổng cộng 23 nhà ga, bao gồm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, với 70% tuyến đường chạy trên cầu và qua đường hầm. Các đoàn tàu sẽ di chuyển với tốc độ tối đa 350 km/h. Tuy nhiên, các kế hoạch cho tuyến đường sắt cao tốc đã bị hoãn lại sau khi chính phủ Việt Nam quyết định ưu tiên phát triển cả metro Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh và mở rộng mạng lưới đường bộ.
Việt Nam khai thác 20 sân bay dân dụng lớn, bao gồm ba cửa ngõ quốc tế: Nội Bài ở Hà Nội, Đà Nẵng ở Đà Nẵng và Tân Sơn Nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tân Sơn Nhất là sân bay lớn nhất cả nước, phục vụ phần lớn lưu lượng hành khách quốc tế. Theo kế hoạch được chính phủ phê duyệt, Việt Nam sẽ có thêm bảy sân bay quốc tế vào năm 2025, bao gồm Sân bay Quốc tế Vinh, Sân bay Quốc tế Phú Bài, Sân bay Quốc tế Cam Ranh, Sân bay Quốc tế Phú Quốc, Sân bay Quốc tế Cát Bi, Sân bay Quốc tế Cần Thơ, và Sân bay Quốc tế Long Thành. Sân bay Quốc tế Long Thành dự kiến sẽ có công suất phục vụ hàng năm 100 triệu hành khách sau khi đi vào hoạt động hoàn toàn vào năm 2025. Vietnam Airlines, hãng hàng không quốc gia thuộc sở hữu nhà nước, duy trì một đội bay gồm 86 máy bay chở khách và đặt mục tiêu khai thác 170 chiếc vào năm 2020. Một số hãng hàng không tư nhân cũng hoạt động tại Việt Nam, bao gồm Air Mekong, Bamboo Airways, Jetstar Pacific Airlines, VASCO và VietJet Air. Là một quốc gia ven biển, Việt Nam có nhiều cảng biển lớn, bao gồm Cam Ranh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Thành phố Hồ Chí Minh, Hạ Long, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Cửa Lò và Nha Trang. Sâu hơn trong đất liền, mạng lưới sông ngòi rộng lớn của đất nước đóng một vai trò quan trọng trong giao thông nông thôn với hơn 47.13 K km đường thủy có thể lưu thông, vận chuyển phà, sà lan và taxi thủy.
6.5. Năng lượng
Ngành năng lượng của Việt Nam chủ yếu do Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) do nhà nước kiểm soát. Tính đến năm 2017, EVN chiếm khoảng 61,4% hệ thống sản xuất điện của cả nước với tổng công suất điện là 25.884 MW. Các nguồn năng lượng khác là PetroVietnam (4.435 MW), Vinacomin (1.785 MW) và 10.031 MW từ các nhà đầu tư BOT.
Hầu hết điện năng của Việt Nam được tạo ra từ thủy điện hoặc nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt, trong khi dầu diesel, thủy điện nhỏ và năng lượng tái tạo cung cấp phần còn lại. Chính phủ Việt Nam đã lên kế hoạch phát triển một lò phản ứng hạt nhân làm con đường để thiết lập một nguồn điện khác từ năng lượng hạt nhân. Kế hoạch này đã bị hủy bỏ vào cuối năm 2016 khi đa số Quốc hội bỏ phiếu chống lại dự án do lo ngại rộng rãi của công chúng về ô nhiễm phóng xạ.
Ngành khí đốt gia đình ở Việt Nam do PetroVietnam thống trị, kiểm soát gần 70% thị trường khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) trong nước. Kể từ năm 2011, công ty cũng vận hành năm nhà máy điện năng lượng tái tạo bao gồm Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 2 (750 MW), Nhà máy Điện gió Phú Quý (6 MW), Nhà máy Thủy điện Hủa Na (180 MW), Nhà máy Thủy điện Dakdrinh (125 MW) và Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1 (1.200 MW).
Theo số liệu thống kê từ BP, Việt Nam được liệt kê trong số 52 quốc gia có trữ lượng dầu thô đã được chứng minh. Năm 2015, trữ lượng này vào khoảng 4,4 tỷ thùng, xếp Việt Nam đứng đầu Đông Nam Á, trong khi trữ lượng khí đốt đã được chứng minh là khoảng 0,6 nghìn tỷ mét khối (tcm) và xếp thứ ba ở Đông Nam Á sau Indonesia và Malaysia.
6.6. Viễn thông
Các dịch vụ viễn thông tại Việt Nam hoàn toàn do Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam (nay là VNPT Group), một công ty nhà nước cung cấp. VNPT duy trì thế độc quyền cho đến năm 1986. Ngành viễn thông được cải cách vào năm 1995 khi chính phủ Việt Nam bắt đầu thực hiện chính sách cạnh tranh với việc thành lập hai công ty viễn thông trong nước, Công ty Điện tử và Viễn thông Quân đội (Viettel, thuộc sở hữu hoàn toàn của Bộ Quốc phòng Việt Nam) và Công ty Bưu chính Viễn thông Sài Gòn (SPT hoặc SaigonPostel), trong đó 18% thuộc sở hữu của VNPT. Thế độc quyền của VNPT cuối cùng đã bị chính phủ chấm dứt vào năm 2003 với việc ban hành một nghị định. Đến năm 2012, ba nhà khai thác viễn thông hàng đầu tại Việt Nam là Viettel, Vinaphone và MobiFone. Các công ty còn lại bao gồm: EVNTelecom, Vietnammobile và S-Fone. Với sự chuyển dịch sang nền kinh tế thị trường hóa hơn, thị trường viễn thông của Việt Nam liên tục được cải cách để thu hút đầu tư nước ngoài, bao gồm cả việc cung cấp dịch vụ và thành lập cơ sở hạ tầng viễn thông trên toàn quốc.
6.7. Thương mại quốc tế và đầu tư
Sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, Việt Nam đã tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và mở rộng quan hệ thương mại.
- Đối tác thương mại chính: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Liên minh châu Âu (EU) và các nước ASEAN.
- Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu chính: Điện thoại và linh kiện, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện, dệt may, giày dép, máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng, gỗ và sản phẩm gỗ, nông sản (gạo, cà phê, hạt điều, hồ tiêu, rau quả), thủy sản.
- Cơ cấu mặt hàng nhập khẩu chính: Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện, vải các loại, sắt thép các loại, chất dẻo nguyên liệu, xăng dầu các loại, nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày.
- Thu hút FDI: Việt Nam là một trong những điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào sự ổn định chính trị, nguồn nhân lực dồi dào, chi phí cạnh tranh và các chính sách ưu đãi đầu tư. FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ.
Chính phủ Việt Nam tiếp tục nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia để thu hút thêm FDI và thúc đẩy thương mại quốc tế.
7. Xã hội
Xã hội Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ, đa dân tộc, với nhiều ngôn ngữ và tôn giáo cùng tồn tại. Hệ thống giáo dục và y tế đang được cải thiện để đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước. Tuy nhiên, xã hội cũng đối mặt với nhiều vấn đề như sự phân hóa giàu nghèo, các tệ nạn xã hội và những thách thức từ quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
7.1. Dân cư và dân tộc

Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, dân tộc Kinh (Việt) chiếm 85,32% dân số, các dân tộc thiểu số khác chiếm 14,68%.
Tính đến tháng 4 năm 2019, dân số Việt Nam đạt khoảng 96,2 triệu người, đứng thứ 15 trên thế giới. Tốc độ tăng trưởng dân số đã giảm trong những năm gần đây nhưng vẫn ở mức tương đối cao. Mật độ dân số cao, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và đô thị. Dân cư phân bố không đồng đều, với đa số sống ở nông thôn, tuy nhiên tỷ lệ dân số thành thị đang tăng nhanh do quá trình đô thị hóa.
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em được công nhận.
- Người Kinh (Việt): Là dân tộc đa số, chiếm khoảng 85,32% dân số (theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019). Người Kinh sinh sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng châu thổ và duyên hải.
- Các dân tộc thiểu số: 53 dân tộc thiểu số còn lại có số lượng dân cư và đặc điểm văn hóa đa dạng, phân bố chủ yếu ở các vùng núi và cao nguyên. Một số dân tộc thiểu số có số dân đông như người Tày, Thái, người Mường, Khmer, người H'Mông, người Nùng, Hoa. Mỗi dân tộc có những nét văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán riêng, tạo nên sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam thực hiện chính sách bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển giữa các dân tộc.
Đến năm 2024, dân số Việt Nam đạt khoảng 101,1 triệu người. Dân số đã tăng đáng kể so với cuộc điều tra dân số năm 1979, cho thấy tổng dân số của Việt Nam thống nhất là 52,7 triệu người. Theo cuộc điều tra dân số năm 2019, dân số cả nước là 96.208.984 người. Dựa trên cuộc điều tra dân số năm 2019, 65,6% dân số Việt Nam sống ở nông thôn trong khi chỉ có 34,4% sống ở thành thị. Tốc độ tăng trưởng trung bình của dân số thành thị gần đây đã tăng lên, chủ yếu là do di cư và đô thị hóa nhanh chóng. Dân tộc Việt hay Kinh chiếm đa số với 82.085.826 người, tương đương 85,32% dân số. Hầu hết dân số của họ tập trung ở các đồng bằng phù sa và đồng bằng ven biển của đất nước. Là một nhóm dân tộc đa số, người Kinh có ảnh hưởng chính trị và kinh tế đáng kể đối với đất nước. Mặc dù vậy, Việt Nam cũng là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc khác nhau, trong đó 54 dân tộc được công nhận chính thức, bao gồm H'Mông, Dao, Tày, Thái và Nùng. Nhiều dân tộc thiểu số như Mường, có quan hệ mật thiết với người Kinh, sinh sống ở vùng cao nguyên chiếm hai phần ba lãnh thổ Việt Nam.
Kể từ khi Việt Nam bị chia cắt, dân số Tây Nguyên gần như hoàn toàn là người Thượng (bao gồm hơn 40 nhóm bộ tộc); tuy nhiên, chính quyền Nam Việt Nam vào thời điểm đó đã ban hành một chương trình tái định cư người Kinh ở các khu vực bản địa. Người Hoa (dân tộc Hoa) và người Khmer Krom chủ yếu là người vùng thấp. Trong suốt lịch sử Việt Nam, nhiều người Hoa, phần lớn từ Nam Trung Quốc, đã di cư đến đất nước này với tư cách là quản trị viên, thương nhân và thậm chí là người tị nạn. Kể từ khi thống nhất vào năm 1976, sự gia tăng các chính sách cộng sản trên toàn quốc đã dẫn đến việc quốc hữu hóa và tịch thu tài sản, đặc biệt là từ người Hoa ở miền Nam và những người giàu có ở các thành phố. Điều này đã khiến nhiều người trong số họ rời bỏ Việt Nam.
7.2. Đô thị hóa

Số người sống ở các khu vực đô thị hóa vào năm 2019 là 33.122.548 người (với tỷ lệ đô thị hóa là 34,4%). Kể từ năm 1986, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam đã tăng nhanh chóng sau khi chính phủ Việt Nam thực hiện chương trình kinh tế Đổi Mới, thay đổi hệ thống thành một hệ thống xã hội chủ nghĩa và tự do hóa quyền sở hữu tài sản. Kết quả là, Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh (hai thành phố lớn ở Đồng bằng sông Hồng và các vùng Đông Nam tương ứng) đã tăng tỷ trọng dân số đô thị từ 8,5% và 24,9% lên lần lượt là 15,9% và 31%. Chính phủ Việt Nam, thông qua Bộ Xây dựng, dự báo nước này sẽ có tỷ lệ đô thị hóa 45% vào năm 2020 mặc dù theo điều tra dân số năm 2019, tỷ lệ này chỉ là 34,4%. Đô thị hóa được cho là có mối tương quan tích cực với tăng trưởng kinh tế. Bất kỳ quốc gia nào có tỷ lệ đô thị hóa cao hơn đều có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn. Hơn nữa, phong trào đô thị hóa ở Việt Nam chủ yếu diễn ra giữa các vùng nông thôn và vùng Đông Nam của đất nước. Thành phố Hồ Chí Minh đã tiếp nhận một lượng lớn người di cư chủ yếu do thời tiết tốt hơn và các cơ hội kinh tế.
Một nghiên cứu cũng cho thấy những người di cư từ nông thôn ra thành thị có mức sống cao hơn so với những người không di cư ở nông thôn và những người không di cư ở thành thị. Điều này dẫn đến những thay đổi trong cơ cấu kinh tế. Năm 1985, nông nghiệp chiếm 37,2% GDP của Việt Nam; năm 2008, con số này đã giảm xuống còn 18,5%. Năm 1985, công nghiệp chỉ chiếm 26,2% GDP của Việt Nam; đến năm 2008, con số này đã tăng lên 43,2%. Đô thị hóa cũng giúp cải thiện các dịch vụ cơ bản, làm tăng mức sống của người dân. Tiếp cận điện đã tăng từ 14% tổng số hộ gia đình có điện vào năm 1993 lên trên 96% vào năm 2009. Về tiếp cận nước sạch, dữ liệu từ 65 công ty cấp nước cho thấy chỉ có 12% hộ gia đình trong khu vực họ bao phủ được tiếp cận với mạng lưới nước vào năm 2002; đến năm 2007, hơn 70% dân số đã được kết nối. Mặc dù đô thị hóa có nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có một số nhược điểm vì nó tạo ra nhiều giao thông hơn, và ô nhiễm không khí và nước.
Nhiều người Việt Nam sử dụng xe máy để di chuyển, vì chúng tương đối rẻ và dễ vận hành. Số lượng lớn xe máy đã gây ra tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí ở Việt Nam. Chỉ riêng ở thủ đô, số lượng xe máy đã tăng từ 0,5 triệu chiếc vào năm 2001 lên 4,7 triệu chiếc vào năm 2013. Với sự phát triển nhanh chóng, các nhà máy mọc lên đã gián tiếp gây ô nhiễm không khí và nước, ví dụ như trong thảm họa môi trường biển Việt Nam năm 2016. Chính phủ đang can thiệp và cố gắng tìm giải pháp để giảm ô nhiễm không khí bằng cách giảm số lượng xe máy trong khi tăng cường giao thông công cộng. Chính phủ cũng đã ban hành nhiều quy định hơn về xử lý chất thải. Lượng chất thải rắn phát sinh tại các khu đô thị của Việt Nam đã tăng hơn 200% từ năm 2003 đến 2008. Chất thải rắn công nghiệp chiếm 181% mức tăng đó. Một trong những nỗ lực của chính phủ bao gồm cố gắng thúc đẩy các chiến dịch khuyến khích người dân địa phương phân loại rác thải sinh hoạt, vì phân loại rác vẫn chưa được thực hiện bởi hầu hết xã hội Việt Nam.
7.3. Ngôn ngữ và chữ viết

Tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia và là tiếng mẹ đẻ của đa số dân cư. Đây là một ngôn ngữ có thanh điệu, thuộc nhóm Việt của ngữ chi Môn-Khmer trong ngữ hệ Nam Á. Tiếng Việt có nhiều phương ngữ chính, đáng chú ý là phương ngữ Bắc (Hà Nội), Trung (Huế) và Nam (Sài Gòn), với những khác biệt nhất định về phát âm và từ vựng.
Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau, thuộc các ngữ hệ như Nam Á, Kra-Dai, H'Mông-Miền, Hán-Tạng và Nam Đảo.
Về chữ viết, trong lịch sử, Việt Nam đã sử dụng chữ Hán và chữ Nôm (một hệ thống chữ viết dựa trên chữ Hán để ghi âm tiếng Việt). Từ thế kỷ 17, chữ Quốc ngữ (hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh) bắt đầu được hình thành bởi các nhà truyền giáo phương Tây và dần được phổ biến. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, chữ Quốc ngữ trở thành chữ viết chính thức của Việt Nam và được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay.
7.4. Tôn giáo
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam năm 2019, 86,32% dân số không theo tôn giáo nào hoặc theo tín ngưỡng dân gian. Trong số những người theo tôn giáo có tổ chức, Phật giáo chiếm 4,79%, Công giáo 6,1%, Tin Lành 1,0%, Phật giáo Hòa Hảo 1,02%, và đạo Cao Đài 0,58%. Các tôn giáo khác như Hồi giáo, đạo Baháʼí và Ấn Độ giáo chiếm dưới 0,2%.
Việt Nam là một quốc gia đa tôn giáo và tín ngưỡng. Theo Điều 70 của Hiến pháp Việt Nam năm 1992, mọi công dân đều được hưởng quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo. Tất cả các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật và mỗi nơi thờ tự đều được pháp luật nhà nước Việt Nam bảo hộ. Tín ngưỡng tôn giáo không được lạm dụng để phá hoại luật pháp và chính sách của nhà nước. Theo một cuộc khảo sát năm 2007, 81% người Việt Nam không tin vào thần thánh. Dựa trên kết quả của chính phủ năm 2009, số lượng người theo tôn giáo đã tăng thêm 932.000 người. Số liệu thống kê chính thức do chính phủ Việt Nam trình bày cho báo cáo viên đặc biệt của Liên Hợp Quốc vào năm 2014 cho thấy tổng số tín đồ của các tôn giáo được công nhận là khoảng 24 triệu người trong tổng dân số gần 90 triệu người.
Đa số người Việt Nam không theo một tôn giáo có tổ chức nào, mặc dù nhiều người trong số họ vẫn thực hành một số hình thức tín ngưỡng dân gian. Nho giáo với tư cách là một hệ thống triết học xã hội và đạo đức vẫn có những ảnh hưởng nhất định ở Việt Nam hiện đại. Đại thừa là nhánh Phật giáo chiếm ưu thế, trong khi Tiểu thừa chủ yếu được thực hành bởi người thiểu số Khmer. Khoảng 8 đến 9% dân số là Kitô hữu-bao gồm Công giáo La Mã và Tin Lành. Công giáo được truyền vào Việt Nam vào thế kỷ 16 và được các nhà truyền giáo Dòng Tên (chủ yếu là người Bồ Đào Nha và Ý) thiết lập vững chắc vào thế kỷ 17 từ Ma Cao gần đó. Các nhà truyền giáo Pháp (từ Hội Thừa sai Paris) cùng với các nhà truyền giáo Tây Ban Nha (từ Dòng Đa Minh của Đông Ấn Tây Ban Nha láng giềng) đã tích cực tìm kiếm người cải đạo vào thế kỷ 18, 19 và nửa đầu thế kỷ 20. Một số lượng đáng kể người Việt Nam, đặc biệt là ở miền Nam, cũng là tín đồ của hai tôn giáo bản địa là Đạo Cao Đài hỗn hợp và Hòa Hảo bán Phật giáo. Tin Lành chỉ mới được các nhà truyền giáo Mỹ và Canada truyền bá vào thế kỷ 20; giáo phái Tin Lành lớn nhất là Hội Thánh Tin Lành Việt Nam. Khoảng 770.000 tín đồ Tin Lành của đất nước là thành viên của các dân tộc thiểu số, đặc biệt là người Thượng vùng cao và người H'Mông. Mặc dù là một trong những tôn giáo thiểu số của đất nước, Tin Lành là tôn giáo phát triển nhanh nhất ở Việt Nam, tăng trưởng với tốc độ 600% trong những thập kỷ gần đây. Một số tín ngưỡng thiểu số khác tồn tại ở Việt Nam, bao gồm: Bani, Sunni và các bộ phận phi giáo phái của Hồi giáo chủ yếu được thực hành trong cộng đồng dân tộc thiểu số Chăm. Cũng có một số ít người Kinh theo đạo Hồi, các tín đồ thiểu số khác theo đạo Baha'i, cũng như Ấn Độ giáo trong cộng đồng người Chăm.
Vai trò của tín ngưỡng dân gian như thờ cúng tổ tiên rất quan trọng trong đời sống tinh thần của người Việt. Chính sách tôn giáo của chính phủ Việt Nam nhằm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, đồng thời quản lý các hoạt động tôn giáo theo pháp luật. Tuy nhiên, tình hình tự do tôn giáo vẫn là một vấn đề được cộng đồng quốc tế quan tâm và có những đánh giá khác nhau.
7.5. Giáo dục
Việt Nam có một mạng lưới trường học, cao đẳng và đại học rộng lớn do nhà nước kiểm soát và ngày càng có nhiều cơ sở tư nhân và bán tư nhân hóa. Giáo dục phổ thông ở Việt Nam được chia thành năm loại: mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông, và đại học. Một số lượng lớn trường công lập đã được xây dựng trên cả nước để nâng cao tỷ lệ biết chữ quốc gia, đạt 90% vào năm 2008. Hầu hết các trường đại học đều nằm ở các thành phố lớn Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh với hệ thống giáo dục của đất nước liên tục trải qua một loạt các cải cách của chính phủ. Giáo dục cơ bản trong nước tương đối miễn phí cho người nghèo mặc dù một số gia đình vẫn có thể gặp khó khăn trong việc trả học phí cho con cái nếu không có sự hỗ trợ của nhà nước hoặc tư nhân. Mặc dù vậy, tỷ lệ nhập học của Việt Nam thuộc hàng cao nhất thế giới. Số lượng các trường cao đẳng và đại học đã tăng đáng kể trong những năm 2000 từ 178 vào năm 2000 lên 299 vào năm 2005. Trong giáo dục đại học, chính phủ cung cấp các khoản vay trợ cấp cho sinh viên thông qua ngân hàng quốc gia, mặc dù có những lo ngại sâu sắc về khả năng tiếp cận các khoản vay cũng như gánh nặng trả nợ của sinh viên. Kể từ năm 1995, số lượng sinh viên theo học đại học đã tăng gấp mười lần lên hơn 2,2 triệu người với 84.000 giảng viên và 419 cơ sở giáo dục đại học. Một số trường đại học nước ngoài hoạt động các cơ sở tư nhân tại Việt Nam, bao gồm Đại học Harvard (Hoa Kỳ) và Học viện Công nghệ Hoàng gia Melbourne (Úc). Sự cam kết mạnh mẽ của chính phủ đối với giáo dục đã thúc đẩy tăng trưởng đáng kể nhưng vẫn cần được duy trì để giữ chân các học giả. Năm 2018, một nghị định về quyền tự chủ của các trường đại học cho phép họ hoạt động độc lập mà không chịu sự kiểm soát của bộ đang trong giai đoạn phê duyệt cuối cùng. Chính phủ sẽ tiếp tục đầu tư vào giáo dục, đặc biệt là cho người nghèo để được tiếp cận giáo dục cơ bản.
7.6. Y tế
Đến năm 2015, 97% dân số được tiếp cận với các nguồn nước cải thiện. Năm 2016, tuổi thọ trung bình quốc gia của Việt Nam là 80,9 tuổi đối với nữ và 71,5 tuổi đối với nam, và tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là 17 trên 1.000 ca sinh sống. Kể từ khi chia cắt, miền Bắc Việt Nam đã thiết lập một hệ thống y tế công cộng xuống đến cấp thôn. Sau khi thống nhất đất nước vào năm 1975, một dịch vụ y tế toàn quốc đã được thành lập. Vào cuối những năm 1980, chất lượng chăm sóc sức khỏe đã suy giảm ở một mức độ nào đó do những hạn chế về ngân sách, việc chuyển giao trách nhiệm cho các tỉnh và việc áp dụng các khoản phí. Nguồn vốn không đủ cũng góp phần gây ra tình trạng thiếu y tá, hộ sinh và giường bệnh; năm 2000, Việt Nam chỉ có 24,7 giường bệnh trên 10.000 dân trước khi giảm xuống còn 23,7 vào năm 2005 theo báo cáo thường niên của Bộ Y tế Việt Nam. Việc sử dụng gây tranh cãi các loại thuốc diệt cỏ làm vũ khí hóa học của quân đội Hoa Kỳ trong chiến tranh đã để lại những tác động hữu hình, lâu dài đối với người dân Việt Nam vẫn còn tồn tại ở đất nước này cho đến ngày nay. Chẳng hạn, nó đã khiến ba triệu người Việt Nam mắc các vấn đề về sức khỏe, một triệu dị tật bẩm sinh do tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và 24% diện tích đất của Việt Nam bị trụi lá.
Kể từ đầu những năm 2000, Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc chống sốt rét. Tỷ lệ tử vong do sốt rét đã giảm xuống còn khoảng 5% so với mức tương đương những năm 1990 vào năm 2005 sau khi đất nước giới thiệu các loại thuốc và phương pháp điều trị sốt rét cải tiến. Tuy nhiên, các trường hợp lao (TB) đang gia tăng. Lao đã trở thành bệnh truyền nhiễm phổ biến thứ hai trong cả nước sau các bệnh liên quan đến đường hô hấp. Với chương trình tiêm chủng tăng cường, vệ sinh tốt hơn và sự hỗ trợ của nước ngoài, Việt Nam hy vọng sẽ giảm mạnh số ca mắc lao và số ca nhiễm lao mới. Năm 2004, trợ cấp của chính phủ chiếm khoảng 15% chi phí chăm sóc sức khỏe. Cùng năm đó, Hoa Kỳ tuyên bố Việt Nam sẽ là một trong 15 quốc gia nhận tài trợ như một phần của kế hoạch cứu trợ AIDS toàn cầu. Đến năm sau, Việt Nam đã chẩn đoán được 101.291 trường hợp nhiễm virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV), trong đó 16.528 trường hợp tiến triển thành hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS); 9.554 người đã tử vong. Số người nhiễm HIV thực tế ước tính cao hơn nhiều. Trung bình mỗi ngày có từ 40 đến 50 ca nhiễm mới được báo cáo trong nước. Năm 2007, ước tính 0,4% dân số bị nhiễm HIV và con số này vẫn ổn định kể từ năm 2005. Nhiều viện trợ toàn cầu hơn đang được cung cấp thông qua Quỹ Toàn cầu phòng chống AIDS, Lao và Sốt rét để chống lại sự lây lan của căn bệnh này trong nước. Vào tháng 9 năm 2018, Ủy ban Nhân dân Hà Nội đã kêu gọi người dân cả nước ngừng ăn thịt chó và thịt mèo vì nó có thể gây ra các bệnh như bệnh dại và bệnh leptospirosis. Hơn 1.000 cửa hàng ở thủ đô Hà Nội được phát hiện bán cả hai loại thịt này. Quyết định này đã nhận được những bình luận tích cực trong cộng đồng người Việt trên mạng xã hội, mặc dù một số người lưu ý rằng việc tiêu thụ thịt chó sẽ vẫn là một thói quen ăn sâu trong nhiều người.
8. Văn hóa

Văn hóa Việt Nam được coi là một phần của Không gian văn hóa Đông Á. Văn hóa Việt Nam đã phát triển qua nhiều thế kỷ từ văn hóa Đông Sơn cổ đại bản địa với nền tảng kinh tế là trồng lúa nước. Một số yếu tố văn hóa của quốc gia có nguồn gốc từ Trung Quốc, dựa trên các yếu tố của Nho giáo, Phật giáo Đại thừa, và Đạo giáo trong hệ thống chính trị và triết học truyền thống.

Xã hội Việt Nam được cấu trúc xoay quanh lànglàngVietnamese (làng tổ tiên); tất cả người Việt Nam đều tổ chức ngày giỗ tổ chung vào ngày mùng mười tháng ba âm lịch. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc như văn hóa Quảng Đông, Khách Gia, Phúc Kiến, và Hải Nam rõ rệt hơn ở miền bắc nơi Phật giáo gắn bó chặt chẽ với văn hóa dân gian.
Mặc dù vậy, vẫn có những Khu phố Tàu ở miền nam, chẳng hạn như ở Chợ LớnChợ LớnVietnamese, nơi nhiều người Hoa đã kết hôn với người Kinh và không thể phân biệt được với họ. Ở miền trung và miền nam Việt Nam, dấu vết của văn hóa Chăm Pa và văn hóa Khmer được thể hiện qua các di tích, đồ tạo tác còn sót lại cũng như trong dân số của họ với tư cách là những người kế thừa của văn hóa Sa Huỳnh cổ đại. Trong những thế kỷ gần đây, các nền văn hóa phương Tây đã trở nên phổ biến trong các thế hệ người Việt Nam gần đây.

Các trọng tâm truyền thống của văn hóa Việt Nam dựa trên lòng nhân ái (nhân nghĩanhân nghĩaVietnamese) và sự hòa hợp (hòahòaVietnamese), trong đó các giá trị gia đình và cộng đồng được đề cao. Việt Nam tôn kính một số biểu tượng văn hóa quan trọng, chẳng hạn như rồng Việt Nam bắt nguồn từ hình ảnh cá sấu và rắn; quốc phụ của Việt Nam, Lạc Long QuânLạc Long QuânVietnamese được miêu tả như một con rồng thiêng. LạcLạcVietnamese là một loài chim thiêng tượng trưng cho quốc mẫu Việt Nam Âu CơÂu CơVietnamese. Các hình ảnh nổi bật khác cũng được tôn kính là rùa, trâu và ngựa. Nhiều người Việt Nam cũng tin vào siêu nhiên và thuyết duy linh, nơi bệnh tật có thể do một lời nguyền hoặc phù thủy gây ra hoặc do không tuân thủ một đạo đức tôn giáo. Các thầy lang truyền thống, bùa hộ mệnh và các hình thức bảo vệ tinh thần và thực hành tôn giáo khác có thể được sử dụng để điều trị cho người bệnh. Trong thời hiện đại, đời sống văn hóa của Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của các phương tiện truyền thông và các chương trình văn hóa do chính phủ kiểm soát. Trong nhiều thập kỷ, các ảnh hưởng văn hóa nước ngoài, đặc biệt là của phương Tây, đã bị xa lánh. Nhưng kể từ cuộc cải cách gần đây, Việt Nam đã tiếp xúc nhiều hơn với văn hóa và truyền thông của các nước láng giềng Đông Nam Á, Đông Á cũng như phương Tây.
Trang phục chính thức truyền thống của Việt Nam, áo dàiáo dàiVietnamese được mặc trong các dịp đặc biệt như đám cưới và các lễ hội tôn giáo. Áo dàiÁo dàiVietnamese trắng là đồng phục bắt buộc đối với nữ sinh ở nhiều trường trung học trên cả nước. Các ví dụ khác về trang phục truyền thống của Việt Nam bao gồm: áo tứ thânáo tứ thânVietnamese, một loại váy bốn mảnh của phụ nữ; áo ngũ thânáo ngũ thânVietnamese, một dạng của thânthânVietnamese ở dạng năm mảnh, chủ yếu được mặc ở miền bắc đất nước; yếmyếmVietnamese, một loại áo lót của phụ nữ; áo bà baáo bà baVietnamese, "pyjama" làm việc ở nông thôn cho nam và nữ; áo gấmáo gấmVietnamese, một loại áo dài gấm trang trọng dùng trong các buổi chiêu đãi của chính phủ; và áo theáo theVietnamese, một biến thể của áo gấmVietnamese được chú rể mặc trong đám cưới. Các loại mũ đội đầu truyền thống bao gồm nón lánón láVietnamese hình nón tiêu chuẩn, nón quai thaonón quai thaoVietnamese "giống như chụp đèn", và khăn xếp truyền thống, khăn vấnkhăn vấnVietnamese. Trong du lịch, một số điểm du lịch văn hóa nổi tiếng bao gồm Kinh thành Huế cũ, các Di sản Thế giới của Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, Hội AnHội AnVietnamese và Mỹ SơnMỹ SơnVietnamese, các vùng ven biển như Nha Trang, các hang động của Vịnh Hạ Long và Ngũ Hành Sơn.
8.1. Văn hóa truyền thống và hiện đại
Văn hóa Việt Nam có một lịch sử lâu đời, hình thành và phát triển cùng với quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc.
- Bối cảnh lịch sử: Văn hóa Việt Nam mang đậm dấu ấn của nền văn minh lúa nước, với những giá trị truyền thống như lòng yêu nước, tinh thần cộng đồng, tôn sư trọng đạo, hiếu thảo với cha mẹ, và thờ cúng tổ tiên.
- Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa: Do hơn một nghìn năm Bắc thuộc, văn hóa Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa, đặc biệt là Nho giáo, Phật giáo Đại thừa và Đạo giáo. Tuy nhiên, người Việt đã tiếp thu có chọn lọc và Việt hóa những yếu tố văn hóa này để phù hợp với bản sắc dân tộc.
- Ảnh hưởng của thời kỳ Pháp thuộc: Thời kỳ Pháp thuộc (cuối thế kỷ 19 - giữa thế kỷ 20) đã mang đến những luồng văn hóa phương Tây, ảnh hưởng đến kiến trúc, nghệ thuật, giáo dục, ngôn ngữ (chữ Quốc ngữ) và lối sống của người Việt.
- Chính sách văn hóa dưới chế độ xã hội chủ nghĩa: Sau năm 1954 (miền Bắc) và 1975 (cả nước), văn hóa Việt Nam phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa, nhấn mạnh vai trò của văn hóa đại chúng, tinh thần yêu nước và chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
- Thay đổi và đặc điểm văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay: Từ khi thực hiện chính sách Đổi Mới (1986), Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế. Văn hóa Việt Nam có nhiều thay đổi, tiếp thu các yếu tố văn hóa hiện đại từ nhiều quốc gia khác nhau, đồng thời vẫn nỗ lực giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Giới trẻ ngày càng năng động, sáng tạo và có xu hướng tiếp cận với các trào lưu văn hóa toàn cầu.
8.2. Văn học

Văn học Việt Nam có lịch sử hàng thế kỷ và đất nước này có một truyền thống văn học dân gian phong phú dựa trên thể thơ sáu tám câu điển hình (lục bátlục bátVietnamese) được gọi là ca daoca daoVietnamese, thường tập trung vào các vị tổ tiên và anh hùng của làng xã. Văn học thành văn đã được tìm thấy có niên đại từ nhà Ngô thế kỷ thứ 10, với các tác giả cổ đại đáng chú ý bao gồm: Nguyễn TrãiNguyễn TrãiVietnamese, Hồ Xuân HươngHồ Xuân HươngVietnamese, Nguyễn DuNguyễn DuVietnamese và Nguyễn Đình ChiểuNguyễn Đình ChiểuVietnamese. Một số thể loại văn học đóng vai trò quan trọng trong biểu diễn sân khấu, chẳng hạn như hát nóihát nóiVietnamese trong ca trùca trùVietnamese. Một số hội thơ cũng đã được thành lập ở Việt Nam, chẳng hạn như tao đàntao đànVietnamese. Văn học Việt Nam chịu ảnh hưởng của các phong cách phương Tây trong thời gian gần đây, với phong trào chuyển đổi văn học đầu tiên của thơ mớithơ mớiVietnamese xuất hiện vào năm 1932. Văn học dân gian Việt Nam là sự hòa trộn của nhiều hình thức. Nó không chỉ là một truyền thống truyền miệng, mà còn là sự pha trộn của ba phương tiện: ẩn (chỉ được lưu giữ trong ký ức của các tác giả dân gian), cố định (viết), và trình diễn (biểu diễn). Văn học dân gian thường tồn tại dưới nhiều phiên bản, được truyền miệng, và không rõ tác giả. Thần thoại bao gồm những câu chuyện về các sinh vật siêu nhiên, anh hùng, thần sáng tạo và phản ánh quan điểm của người xưa về cuộc sống con người. Chúng bao gồm những câu chuyện sáng tạo, những câu chuyện về nguồn gốc của họ (Lạc Long QuânLạc Long QuânVietnamese và Âu CơÂu CơVietnamese), các anh hùng văn hóa (Sơn TinhSơn TinhVietnamese và Thủy TinhThủy TinhVietnamese) được gọi tương ứng là thần núi và thần nước và nhiều câu chuyện dân gian khác.
8.3. Âm nhạc

Âm nhạc truyền thống Việt Nam khác nhau giữa các vùng miền của đất nước. Âm nhạc cổ điển miền Bắc là hình thức âm nhạc lâu đời nhất của Việt Nam và theo truyền thống thì trang trọng hơn. Nguồn gốc của tuồng cổ Việt Nam (tuồngtuồngVietnamese) có thể bắt nguồn từ các cuộc xâm lược của Mông Cổ vào thế kỷ 13 khi người Việt bắt giữ một gánh hát tuồng Trung Quốc. Trong suốt lịch sử của mình, Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của truyền thống âm nhạc Trung Quốc cùng với Nhật Bản, Triều Tiên và Mông Cổ. Nhã nhạcNhã nhạcVietnamese là hình thức phổ biến nhất của nhạc cung đình, ChèoChèoVietnamese là một hình thức kịch hát thường mang tính châm biếm, trong khi XẩmXẩmVietnamese hay hát xẩmhát xẩmVietnamese (xẩmxẩmVietnamese hát) là một loại nhạc dân gian Việt Nam. Quan họQuan họVietnamese (hát đối) phổ biến ở tỉnh Hà Bắc cũ (nay được chia thành tỉnh Bắc NinhBắc NinhVietnamese và tỉnh Bắc GiangBắc GiangVietnamese) và trên khắp Việt Nam. Một hình thức âm nhạc khác gọi là Hát chầu vănHát chầu vănVietnamese hay hát vănhát vănVietnamese được sử dụng để triệu hồi các linh hồn trong các nghi lễ. Nhạc dân tộc cải biênNhạc dân tộc cải biênVietnamese là một hình thức hiện đại của nhạc dân gian Việt Nam ra đời vào những năm 1950, trong khi ca trùca trùVietnamese (còn được gọi là hát ả đàohát ả đàoVietnamese) là một loại nhạc dân gian phổ biến. HòHòVietnamese có thể được coi là phong cách miền Nam của Quan họQuan họVietnamese. Có một loạt các nhạc cụ truyền thống, bao gồm đàn bầuđàn bầuVietnamese (một loại đàn tranh một dây), đàn gáođàn gáoVietnamese (một loại đàn nhị hai dây có thân bằng gáo dừa), và đàn nguyệtđàn nguyệtVietnamese (một loại đàn nguyệt hai dây có phím). Trong thời gian gần đây, đã có một số nỗ lực kết hợp âm nhạc truyền thống Việt Nam-đặc biệt là nhạc dân gian-với âm nhạc hiện đại để làm sống lại và quảng bá âm nhạc dân tộc trong bối cảnh hiện đại và giáo dục các thế hệ trẻ về các nhạc cụ và phong cách hát truyền thống của Việt Nam. Nhạc Bolero đã trở nên phổ biến ở trong nước kể từ những năm 1930, mặc dù với một phong cách khác-một sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống Việt Nam với các yếu tố phương Tây. Vào thế kỷ 21, ngành công nghiệp nhạc pop hiện đại của Việt Nam được gọi là V-pop kết hợp các yếu tố của nhiều thể loại phổ biến trên toàn thế giới, chẳng hạn như nhạc điện tử, nhạc dance và R&B đương đại.
8.4. Mỹ thuật và kiến trúc
Mỹ thuật truyền thống Việt Nam có lịch sử lâu đời, với các loại hình nổi bật như gốm sứ (gốm Chu Đậu, gốm Bát Tràng), hội họa (tranh lụa, tranh Đông Hồ), và điêu khắc (chạm khắc đình làng, tượng Phật). Mỹ thuật hiện đại Việt Nam hình thành từ đầu thế kỷ 20 với sự thành lập của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương, kết hợp giữa kỹ thuật phương Tây và tinh thần dân tộc.
Kiến trúc truyền thống Việt Nam thể hiện qua các công trình như đình làng, chùa chiền, cung điện (Kinh thành Huế, Hoàng thành Thăng Long). Kiến trúc hiện đại Việt Nam chịu ảnh hưởng của kiến trúc Pháp thời thuộc địa và các xu hướng kiến trúc thế giới. Nhiều công trình kiến trúc tiêu biểu đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới như Kinh thành Huế, Hoàng thành Thăng Long, Khu phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn.
8.5. Nghệ thuật biểu diễn
Việt Nam có nhiều loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống độc đáo:
- Múa rối nước: Một loại hình sân khấu dân gian đặc sắc, sử dụng con rối điều khiển trên mặt nước.
- Chèo: Một loại hình sân khấu cổ truyền của vùng châu thổ sông Hồng, kết hợp hát, múa, nhạc và diễn xuất.
- Tuồng (Hát bội): Một loại hình sân khấu cổ điển mang tính ước lệ cao, thường diễn các tích truyện lịch sử, anh hùng.
- Cải lương: Một loại hình sân khấu hiện đại ra đời ở Nam Bộ vào đầu thế kỷ 20, kết hợp giữa âm nhạc dân tộc và các yếu tố sân khấu phương Tây.
Ngoài ra, còn có các loại hình nghệ thuật biểu diễn khác như ca trù, quan họ, hát xoan, hát văn. Nghệ thuật biểu diễn hiện đại cũng phát triển với các thể loại như kịch nói, nhạc kịch, vũ kịch.
8.6. Điện ảnh
Ngành điện ảnh Việt Nam bắt đầu hình thành từ những năm đầu thế kỷ 20. Sau năm 1954, điện ảnh cách mạng ra đời và phát triển mạnh mẽ, với nhiều tác phẩm phản ánh cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước. Từ thời kỳ Đổi Mới, điện ảnh Việt Nam có sự đa dạng hóa về thể loại và phong cách, tiếp cận gần hơn với khán giả và thị trường quốc tế.
Một số đạo diễn và tác phẩm tiêu biểu đã giành được giải thưởng tại các liên hoan phim quốc tế. Điện ảnh Việt Nam đương đại đang nỗ lực tìm tòi, sáng tạo để khẳng định vị thế của mình trong khu vực và trên thế giới.
8.7. Trang phục

Trang phục truyền thống của Việt Nam đa dạng và mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
- Áo dài: Là trang phục truyền thống nổi tiếng nhất, thường được phụ nữ Việt Nam mặc trong các dịp lễ Tết, sự kiện quan trọng hoặc làm đồng phục học sinh, công sở. Áo dài tôn lên vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng của người phụ nữ Việt.
- Trang phục các dân tộc: Mỗi dân tộc thiểu số ở Việt Nam đều có những bộ trang phục truyền thống riêng với màu sắc, hoa văn và kiểu dáng độc đáo, phản ánh đời sống văn hóa và tín ngưỡng của họ.
- Xu hướng thời trang hiện đại: Bên cạnh trang phục truyền thống, thời trang hiện đại Việt Nam cũng phát triển mạnh mẽ, tiếp thu các xu hướng quốc tế đồng thời vẫn giữ được những nét riêng của văn hóa dân tộc.
8.8. Ẩm thực

Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự tinh tế, hài hòa và đa dạng, được đánh giá cao trên thế giới.
- Đặc điểm chung: Ẩm thực Việt Nam chú trọng sử dụng nguyên liệu tươi ngon, nhiều loại rau thơm và gia vị tự nhiên. Các món ăn thường có sự cân bằng giữa các vị chua, cay, mặn, ngọt, đắng.
- Các món ăn tiêu biểu: Phở (món ăn quốc hồn quốc túy), bún chả, bánh mì (ảnh hưởng từ Pháp nhưng được Việt hóa độc đáo), nem rán (chả giò), gỏi cuốn, bún bò Huế, cơm tấm, bánh xèo, và nhiều món ăn đặc trưng khác.
- Sự đa dạng theo vùng miền: Mỗi vùng miền của Việt Nam lại có những đặc sản và phong cách ẩm thực riêng. Ẩm thực miền Bắc thanh đạm, tinh tế; ẩm thực miền Trung đậm đà, cay nồng; ẩm thực miền Nam phong phú, ngọt ngào.
- Đời sống ẩm thực: Ẩm thực đường phố là một nét đặc trưng của Việt Nam, với vô số quán ăn vỉa hè phục vụ các món ăn ngon, rẻ và đa dạng.
8.9. Truyền thông đại chúng
Ngành truyền thông Việt Nam do chính phủ quản lý theo Luật Xuất bản năm 2004. Nhìn chung, ngành truyền thông của đất nước được chính phủ kiểm soát và tuân theo đường lối chính thức của đảng cộng sản, mặc dù một số tờ báo tương đối thẳng thắn. Đài Tiếng nói Việt Nam (VOV) là dịch vụ phát thanh quốc gia chính thức do nhà nước điều hành, phát sóng quốc tế qua sóng ngắn bằng cách sử dụng các máy phát thuê ở các quốc gia khác và cung cấp các chương trình phát sóng từ trang web của mình, trong khi Đài Truyền hình Việt Nam (VTV) là công ty truyền hình quốc gia. Từ năm 1997, Việt Nam đã quản lý chặt chẽ việc truy cập internet công cộng bằng cả các biện pháp pháp lý và kỹ thuật. Việc khóa chặt kết quả này thường được gọi là "Tường lửa Tre". Dự án hợp tác Sáng kiến Mạng Mở phân loại mức độ kiểm duyệt chính trị trực tuyến của Việt Nam là "lan rộng", trong khi Phóng viên không biên giới (RWB) coi Việt Nam là một trong 15 "kẻ thù internet" toàn cầu. Mặc dù chính phủ Việt Nam duy trì rằng việc kiểm duyệt như vậy là cần thiết để bảo vệ đất nước khỏi nội dung tục tĩu hoặc khiêu dâm, nhiều trang web chính trị và tôn giáo bị coi là phá hoại quyền lực nhà nước cũng bị chặn.
8.10. Thể thao

Vovinam, Kim KêKim KêVietnamese và Võ Bình ĐịnhVõ Bình ĐịnhVietnamese phổ biến rộng rãi ở Việt Nam, trong khi bóng đá hiệp hội là môn thể thao phổ biến nhất của đất nước. Đội tuyển quốc gia của nước này đã vô địch Giải vô địch bóng đá ASEAN vào các năm 2008, 2018 và 2024; và lọt vào tứ kết của Cúp bóng đá châu Á 2019, đội tuyển trẻ U-23 của nước này đã trở thành á quân của Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 và giành vị trí thứ tư tại Đại hội Thể thao châu Á 2018, trong khi U-20 đã giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017 lần đầu tiên trong lịch sử bóng đá của họ. Và U-17 đã giành vị trí thứ tư trên 10 đội của Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 2000. Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia lần đầu tiên góp mặt tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới vào năm 2023, trở thành đội tuyển bóng đá quốc gia 11 người đầu tiên tham gia một giải đấu World Cup, và cũng theo truyền thống thống trị Đại hội Thể thao Đông Nam Á, cùng với đối thủ chính của họ, Thái Lan. Các môn thể thao phương Tây khác như cầu lông, quần vợt, bóng chuyền, bóng bàn và cờ vua cũng rất phổ biến. Việt Nam đã tham gia Thế vận hội Mùa hè kể từ 1952. Sau khi đất nước bị chia cắt vào năm 1954, chỉ có Nam Việt Nam tham gia các giải đấu, cử vận động viên tham dự Thế vận hội 1956 và 1972. Kể từ khi Việt Nam thống nhất vào năm 1976, nước này đã thi đấu với tên gọi Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tham dự mọi kỳ Thế vận hội Mùa hè từ 1988 trở đi. Ủy ban Olympic Việt Nam hiện tại được thành lập vào năm 1976 và được Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) công nhận vào năm 1979. Việt Nam chưa bao giờ tham gia Thế vận hội Mùa đông. Năm 2016, Việt Nam đã giành được huy chương vàng đầu tiên tại Thế vận hội. Bóng rổ đã trở thành một môn thể thao ngày càng phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Sóc TrăngSóc TrăngVietnamese.
8.11. Ngày lễ và lễ hội

Đất nước có mười một ngày lễ được công nhận trên toàn quốc. Chúng bao gồm: Ngày đầu năm mới vào ngày 1 tháng 1; Tết Nguyên Đán (Tết Nguyên ĐánTết Nguyên ĐánVietnamese) từ ngày cuối cùng của tháng âm lịch cuối cùng đến ngày thứ năm của tháng âm lịch đầu tiên; Lễ hội Vua Hùng vào ngày 10 tháng 3 âm lịch; Ngày Thống nhất vào ngày 30 tháng 4; Ngày Quốc tế Lao động vào ngày 1 tháng 5; và Ngày Quốc khánh vào ngày 2 tháng 9. Trong dịp TếtTếtVietnamese, nhiều người Việt từ các thành phố lớn sẽ trở về làng quê để sum họp gia đình và cầu nguyện cho tổ tiên đã khuất. Người lớn tuổi thường tặng cho người trẻ lì xìlì xìVietnamese (phong bì đỏ) trong khi các món ăn đặc biệt của ngày lễ, chẳng hạn như bánh chưngbánh chưngVietnamese (bánh gạo) hình vuông cùng với nhiều loại trái cây sấy khô, được bày biện trong nhà cho khách đến thăm. Nhiều lễ hội khác được tổ chức trong suốt các mùa, bao gồm Tết Nguyên TiêuTết Nguyên TiêuVietnamese, Tết Trung thuTết Trung thuVietnamese và các lễ hội đền chùa và thiên nhiên khác nhau. Ở vùng cao nguyên, Lễ hội Đua voi được tổ chức hàng năm vào mùa xuân; các nài voi sẽ cưỡi voi của mình đi khoảng 1.6 km và con voi chiến thắng sẽ được tặng mía. Đám cưới truyền thống Việt Nam vẫn còn phổ biến rộng rãi.