1. Từ nguyên

Tên gọi Indonesia bắt nguồn từ các từ Hy Lạp cổ đại là IndosIndosGreek, Ancient (Hệ thống gõ Latin) (ἸνδόςIndósGreek, Ancient) và nesosνῆσοςGreek, Ancient, có nghĩa là "các đảo Ấn Độ". Tên gọi này xuất hiện từ thế kỷ 19, rất lâu trước khi nhà nước Indonesia độc lập được thành lập. Năm 1850, George Windsor Earl, một nhà dân tộc học người Anh, đã đề xuất các thuật ngữ Indunesians - và, theo sở thích của ông, Malayunesians - để chỉ những cư dân của "Quần đảo Ấn Độ hay Quần đảo Mã Lai". Trong cùng ấn phẩm đó, một trong những học trò của ông, James Richardson Logan, đã sử dụng Indonesia như một từ đồng nghĩa với Quần đảo Ấn Độ. Tuy nhiên, các học giả Hà Lan viết trong các ấn phẩm ở Đông Ấn lại không muốn sử dụng từ Indonesia. Họ ưa thích các tên gọi như Quần đảo Mã Lai (Maleische ArchipelQuần đảo Mã LaiDutch); Đông Ấn Hà Lan (Nederlandsch Oost IndiëĐông Ấn Hà LanDutch), thường gọi là IndiëẤn ĐộDutch; Phương Đông (de OostPhương ĐôngDutch); và InsulindeInsulindeDutch (thuật ngữ này được giới thiệu năm 1860 trong tiểu thuyết Max Havelaar của Multatuli, một tác phẩm phê phán chủ nghĩa thực dân Hà Lan).
Sau năm 1900, Indonesia trở nên phổ biến hơn trong giới học thuật bên ngoài Hà Lan, và các nhóm dân tộc chủ nghĩa bản địa đã sử dụng nó cho mục đích biểu đạt chính trị. Adolf Bastian của Đại học Berlin đã phổ biến tên gọi này qua cuốn sách của ông Indonesien oder die Inseln des Malayischen Archipels, 1884-1894Indonesia hay các đảo của quần đảo Mã Lai, 1884-1894German. Học giả bản địa đầu tiên sử dụng tên này là Ki Hajar Dewantara khi vào năm 1913, ông thành lập một văn phòng báo chí ở Hà Lan với tên gọi Indonesisch Pers-bureauVăn phòng Báo chí IndonesiaDutch.
2. Lịch sử
Lịch sử Indonesia là một dòng chảy phức tạp và đa dạng, phản ánh vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên thiên nhiên phong phú và sự giao thoa văn hóa của quần đảo này. Từ những cộng đồng người tiền sử, sự hình thành của các vương quốc Hindu-Phật giáo hùng mạnh, quá trình Hồi giáo hóa, thời kỳ thuộc địa kéo dài của Hà Lan với những chính sách cai trị hà khắc và sự bóc lột tàn nhẫn, cuộc đấu tranh giành độc lập với nhiều hy sinh, cho đến những thách thức và thành tựu của một quốc gia hiện đại, lịch sử Indonesia là một bức tranh đa sắc màu của sự thay đổi, xung đột và phát triển. Quá trình này bao gồm các giai đoạn chính như thời tiền sử với sự xuất hiện của Người Java và Người Flores, sự hình thành các vương quốc cổ đại và trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Ấn Độ và sau đó là Hồi giáo, thời kỳ thuộc địa kéo dài của Hà Lan với những chính sách cai trị hà khắc và phong trào dân tộc đấu tranh giành độc lập, giai đoạn Nhật Bản chiếm đóng với những hậu quả nặng nề, và cuối cùng là cuộc chiến tranh giành độc lập đẫm máu dẫn đến sự ra đời của nước Cộng hòa Indonesia hiện đại. Lịch sử sau độc lập của Indonesia cũng đầy biến động với các thời kỳ lãnh đạo của Sukarno, người đã tập trung quyền lực và theo đuổi các chính sách đối đầu, và Suharto, người đã thiết lập một chế độ độc tài quân sự, và giai đoạn cải cách Reformasi với những nỗ lực dân chủ hóa và giải quyết các vấn đề nhân quyền còn tồn đọng. Mỗi giai đoạn đều để lại những dấu ấn sâu đậm trong đời sống chính trị, kinh tế và xã hội của đất nước, đặc biệt là những tác động lên quyền con người và sự phát triển dân chủ.
2.1. Thời kỳ tiền sử

Quần đảo Indonesia đã có người ở từ thời Homo erectus hay "Người Java", với các hóa thạch có niên đại từ 2 triệu đến 500.000 năm trước Công nguyên. Các hóa thạch của Homo floresiensis, được tìm thấy trên đảo Flores, có niên đại khoảng 700.000 đến 60.000 năm trước Công nguyên, trong khi Homo sapiens (người hiện đại) đến đây vào khoảng 43.000 năm trước Công nguyên. Sulawesi và Borneo là nơi có những bức tranh hang động cổ nhất thế giới được biết đến, có niên đại từ 40.000 đến 60.000 năm. Các địa điểm cự thạch như Gunung Padang ở Tây Java, Lore Lindu ở Sulawesi, cũng như Nias và Sumba ở Sumatra phản ánh các khu định cư sớm của con người và các hoạt động nghi lễ.
Khoảng năm 2000 trước Công nguyên, người Nam Đảo bắt đầu đến Đông Nam Á từ hòn đảo ngày nay được gọi là Đài Loan, dần dần thay thế người Melanesia bản địa ở phần cực đông của quần đảo khi họ lan rộng về phía đông, và cuối cùng hình thành phần lớn dân số hiện đại của Indonesia. Điều kiện nông nghiệp thuận lợi và những tiến bộ như canh tác lúa nước vào thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên đã cho phép sự phát triển của các làng mạc và vương quốc vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Vị trí chiến lược của quần đảo đã thúc đẩy giao lưu giữa các đảo và quốc tế với các nền văn minh từ tiểu lục địa Ấn Độ và Trung Quốc đại lục, ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa Indonesia thông qua thương mại.
2.2. Các vương quốc cổ đại và trung đại
Phần này đề cập đến sự hình thành, phát triển, thịnh suy của các vương quốc chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ giáo-Phật giáo và quá trình truyền bá Hồi giáo tại quần đảo Indonesia, cũng như sự xuất hiện của các cường quốc châu Âu và những hoạt động thuộc địa ban đầu của họ, thường đi kèm với sự cạnh tranh và xung đột.
2.2.1. Thời kỳ các vương quốc Ấn Độ giáo-Phật giáo
Vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên, vương quốc hải quân Srivijaya phát triển mạnh mẽ nhờ thương mại, tiếp thu ảnh hưởng của Ấn Độ giáo và Phật giáo. Từ thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10, các triều đại Phật giáo Sailendra và Ấn Độ giáo Mataram nổi lên rồi suy tàn, để lại những di sản kiến trúc đồ sộ như đền Borobudur và Prambanan. Majapahit, một vương quốc Ấn Độ giáo được thành lập vào cuối thế kỷ 13 ở phía đông Java, đã thống trị phần lớn quần đảo dưới sự lãnh đạo của Gajah Mada trong một thời kỳ thường được gọi là "Thời kỳ hoàng kim" trong lịch sử Indonesia.
Srivijaya, một đế quốc hàng hải, có trung tâm tại Palembang, Sumatra, đã phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 13. Đế quốc này kiểm soát các tuyến đường thương mại quan trọng qua eo biển Malacca và eo biển Sunda. Srivijaya là một trung tâm Phật giáo quan trọng, thu hút các nhà sư và học giả từ khắp châu Á. Di sản nổi bật của Srivijaya bao gồm các ngôi đền và tượng Phật, dù nhiều công trình đã bị phá hủy hoặc mai một theo thời gian.
Vương quốc Mataram (Medang) là một vương quốc nông nghiệp hùng mạnh ở trung tâm Java, tồn tại từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 10. Ban đầu chịu ảnh hưởng của Ấn Độ giáo (đặc biệt là thờ thần Shiva), sau đó Phật giáo Đại thừa cũng phát triển mạnh mẽ dưới triều đại Sailendra, triều đại này đã xây dựng đền Borobudur. Mataram để lại nhiều công trình kiến trúc đền đài kỳ vĩ, nổi tiếng nhất là cụm đền Prambanan thờ các vị thần Hindu.
Triều đại Sailendra cai trị ở trung Java từ khoảng thế kỷ 8 đến thế kỷ 9, là một triều đại Phật giáo Đại thừa. Công trình kiến trúc tiêu biểu và vĩ đại nhất của họ là Borobudur, một trong những kỳ quan Phật giáo lớn nhất thế giới. Sailendra có mối quan hệ chặt chẽ với Srivijaya và có thể đã là một phần của đế quốc này hoặc liên minh với nó.
Vương quốc Majapahit, thành lập vào cuối thế kỷ 13 tại đông Java, là một trong những đế quốc lớn nhất và hùng mạnh nhất trong lịch sử Indonesia và Đông Nam Á. Dưới thời trị vì của Hayam Wuruk và sự lãnh đạo quân sự của Gajah Mada, Majapahit đã mở rộng ảnh hưởng ra gần như toàn bộ quần đảo Indonesia ngày nay và một phần bán đảo Mã Lai. Majapahit là một trung tâm thương mại, văn hóa và nghệ thuật, với sự pha trộn giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo. Di sản của Majapahit bao gồm nhiều đền đài (candi) và các tác phẩm văn học cổ điển. Sự suy yếu của Majapahit vào cuối thế kỷ 15 đã tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các vương quốc Hồi giáo.
2.2.2. Thời kỳ các vương quốc Hồi giáo (Sultanate)
Hồi giáo đến quần đảo Indonesia vào thế kỷ 13 ở phía bắc Sumatra, và sau khi được dần dần chấp nhận ở các đảo khác, nó đã trở thành tôn giáo thống trị ở Java và Sumatra vào thế kỷ 16, hòa quyện với các truyền thống sẵn có để hình thành một nền văn hóa Hồi giáo riêng biệt, đặc biệt ở Java. Sự truyền bá Hồi giáo diễn ra thông qua các hoạt động thương mại, truyền giáo của các học giả Sufi, và việc thành lập các vương quốc Hồi giáo.
Vương quốc Hồi giáo Malacca, dù trung tâm nằm ở bán đảo Mã Lai, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá Hồi giáo đến quần đảo Indonesia thông qua mạng lưới thương mại rộng khắp. Sau khi Malacca rơi vào tay Bồ Đào Nha năm 1511, nhiều trung tâm thương mại và Hồi giáo mới nổi lên.
Vương quốc Hồi giáo Aceh, nằm ở cực bắc Sumatra, trở thành một cường quốc hàng hải và trung tâm thương mại quan trọng sau sự sụp đổ của Malacca. Aceh nổi tiếng với sự cai trị Hồi giáo nghiêm ngặt và vai trò của nó trong việc chống lại sự xâm nhập của châu Âu, một cuộc đấu tranh mang nhiều yếu tố bảo vệ chủ quyền và văn hóa.
Vương quốc Hồi giáo Demak, thành lập vào cuối thế kỷ 15 ở bờ biển phía bắc Java, là vương quốc Hồi giáo đầu tiên có ảnh hưởng lớn ở Java. Demak đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Hồi giáo và làm suy yếu vương quốc Majapahit.
Vương quốc Hồi giáo Mataram (khác với vương quốc Mataram cổ đại) nổi lên ở trung Java vào cuối thế kỷ 16 và trở thành một cường quốc thống trị ở Java trong thế kỷ 17. Dưới thời Sultan Agung, Mataram đã cố gắng thống nhất Java và chống lại Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC).
Các vương quốc Hồi giáo khác cũng xuất hiện và phát triển ở nhiều khu vực khác nhau của Indonesia, như Banten và Cirebon ở Tây Java, Ternate và Tidore ở Maluku (Quần đảo Gia vị), và Gowa-Tallo ở Sulawesi. Các vương quốc này thường phát triển dựa trên thương mại, đặc biệt là thương mại gia vị, và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Hồi giáo và định hình bản sắc văn hóa của các vùng.
2.2.3. Sự xuất hiện của các cường quốc châu Âu và các hoạt động thuộc địa ban đầu

Vào năm 1512, người châu Âu bắt đầu đến quần đảo Indonesia, dẫn đầu là các thương nhân Bồ Đào Nha dưới sự chỉ huy của Francisco Serrão, nhằm tìm cách độc chiếm thương mại gia vị béo bở ở Quần đảo Maluku. Các thương nhân Hà Lan và Anh sớm theo sau. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc châu Âu để kiểm soát thương mại gia vị đã dẫn đến việc thiết lập các cứ điểm và thuộc địa ban đầu, thường thông qua vũ lực và các hiệp ước bất bình đẳng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các cộng đồng địa phương.
Người Bồ Đào Nha là những người châu Âu đầu tiên thiết lập sự hiện diện đáng kể ở Indonesia. Họ chiếm Malacca vào năm 1511 và thiết lập các cảng giao dịch ở Quần đảo Maluku, đặc biệt là Ternate và Ambon. Tuy nhiên, sự thống trị của họ tương đối ngắn ngủi do sự cạnh tranh từ các cường quốc châu Âu khác và sự kháng cự từ các vương quốc địa phương.
Người Hà Lan, thông qua Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) được thành lập năm 1602, dần dần trở thành cường quốc châu Âu thống trị ở Indonesia. VOC đã tìm cách độc chiếm thương mại gia vị bằng các biện pháp quân sự và ngoại giao, thường là tàn bạo, dẫn đến sự thống khổ cho nhiều cộng đồng bản địa. Họ đã thiết lập Batavia (nay là Jakarta) làm trung tâm hành chính và thương mại của mình.
Người Anh cũng tham gia vào cuộc cạnh tranh thương mại gia vị, thành lập Công ty Đông Ấn Anh (EIC). Họ đã thiết lập các cứ điểm ở một số khu vực, chẳng hạn như Bengkulu ở Sumatra, nhưng cuối cùng ảnh hưởng của họ ở Indonesia bị lu mờ bởi người Hà Lan. Hiệp ước Anh-Hà Lan năm 1824 đã phân định các khu vực ảnh hưởng, với việc Anh tập trung vào bán đảo Mã Lai và Hà Lan củng cố quyền kiểm soát ở Indonesia.
Quá trình thiết lập các cứ điểm thuộc địa ban đầu thường liên quan đến việc xây dựng các pháo đài, ký kết các hiệp ước (thường là không công bằng) với các nhà cai trị địa phương, và can thiệp vào các cuộc xung đột nội bộ của các vương quốc để giành lợi thế. Sự cạnh tranh về gia vị là động lực chính thúc đẩy các hoạt động thuộc địa ban đầu này, gây ra nhiều hệ lụy về kinh tế và xã hội cho người dân bản địa.
2.3. Thời kỳ thuộc địa của Hà Lan
Thời kỳ thuộc địa của Hà Lan kéo dài hơn ba thế kỷ, bắt đầu từ những hoạt động của Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) vào đầu thế kỷ 17 và sau đó là sự cai trị trực tiếp của chính phủ Hà Lan. Trong giai đoạn này, Hà Lan đã dần dần mở rộng quyền kiểm soát của mình ra toàn bộ quần đảo Indonesia ngày nay. Các chính sách cai trị thuộc địa của Hà Lan, bao gồm bóc lột tài nguyên và lao động, đã gây ra nhiều tác động tiêu cực sâu sắc đến xã hội, kinh tế và chính trị của Indonesia, đồng thời cũng làm nảy sinh các phong trào phản kháng mạnh mẽ từ người dân địa phương, những người đấu tranh cho quyền tự quyết và nhân phẩm.
2.3.1. Thời kỳ Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) cai trị
Công ty Đông Ấn Hà Lan (Verenigde Oostindische CompagnieCông ty Đông Ấn Thống nhấtDutch, VOC) được thành lập vào năm 1602 với mục tiêu độc quyền thương mại gia vị ở châu Á. VOC được Chính phủ Hà Lan trao nhiều đặc quyền, bao gồm quyền xây dựng pháo đài, duy trì quân đội riêng, đúc tiền và ký kết các hiệp ước với các nhà cai trị địa phương.
VOC đã nhanh chóng thiết lập sự thống trị của mình trong khu vực, đánh bại các đối thủ cạnh tranh châu Âu như Bồ Đào Nha và Anh, cũng như khuất phục nhiều vương quốc địa phương bằng vũ lực. Năm 1619, Jan Pieterszoon Coen, một Toàn quyền nổi tiếng của VOC, đã chiếm Jayakarta và thành lập Batavia (nay là Jakarta) làm thủ phủ của VOC. Batavia trở thành trung tâm hành chính và thương mại quan trọng của Hà Lan ở châu Á.
VOC đã thực hiện nhiều chính sách tàn bạo để duy trì sự độc quyền thương mại gia vị, bao gồm việc phá hủy các đồn điền gia vị của đối thủ, ép buộc nông dân trồng các loại cây trồng theo yêu cầu của công ty, và đàn áp dã man các cuộc nổi dậy, gây ra nhiều đau khổ cho người dân bản địa. Các hoạt động chính của VOC bao gồm thương mại hồ tiêu, đinh hương, nhục đậu khấu, và các loại gia vị khác, cũng như các hàng hóa khác như chè, cà phê, và đường.
Phương thức cai trị thuộc địa của VOC dựa trên sự kết hợp giữa sức mạnh quân sự, ngoại giao và kinh tế. VOC thường can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các vương quốc địa phương, ủng hộ các phe phái thân thiện với công ty và loại bỏ những người chống đối. Họ cũng áp đặt các hợp đồng thương mại bất bình đẳng, buộc các nhà cai trị địa phương phải bán sản phẩm cho VOC với giá rẻ, làm suy yếu nền kinh tế địa phương.
Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 18, VOC bắt đầu suy yếu do tham nhũng lan rộng trong nội bộ công ty, chi phí quân sự ngày càng tăng, và sự cạnh tranh từ các cường quốc châu Âu khác. Cuộc Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ tư (1780-1784) đã giáng một đòn nặng nề vào VOC. Năm 1799, VOC bị tuyên bố phá sản và giải thể, tài sản và các vùng lãnh thổ thuộc địa của công ty được chuyển giao cho chính phủ Hà Lan.
2.3.2. Thời kỳ Hà Lan trực tiếp cai trị và mở rộng thuộc địa

Sau khi Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) giải thể vào năm 1799, chính phủ Hà Lan trực tiếp nắm quyền cai trị Đông Ấn Hà Lan. Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ cai trị gián tiếp thông qua một công ty thương mại sang chế độ cai trị trực tiếp của một cường quốc thuộc địa, với những chính sách cai trị ngày càng hà khắc và mở rộng.
Một trong những chính sách nổi bật và tàn bạo nhất của thời kỳ này là Hệ thống Canh tác Cưỡng bức (CultuurstelselHệ thống Canh tácDutch), được Johannes van den Bosch áp dụng từ năm 1830. Hệ thống này yêu cầu nông dân phải dành một phần đất đai của mình (thường là 1/5) để trồng các loại cây xuất khẩu theo yêu cầu của chính phủ Hà Lan, như cà phê, đường, và chàm. Nông dân cũng phải làm việc không công trên các đồn điền của chính phủ. Cultuurstelsel đã mang lại lợi nhuận khổng lồ cho Hà Lan nhưng lại gây ra nhiều đau khổ, đói kém và vi phạm nhân quyền nghiêm trọng đối với người dân Indonesia.
Trong suốt thế kỷ 19, Hà Lan đã tiến hành nhiều cuộc chiến tranh để mở rộng và củng cố quyền kiểm soát của mình trên toàn quần đảo Indonesia, thường đi kèm với bạo lực và đàn áp. Các cuộc chiến tranh lớn bao gồm:
- Chiến tranh Padri (1803-1837) ở Tây Sumatra, ban đầu là một cuộc xung đột nội bộ giữa những người theo chủ nghĩa Hồi giáo thuần túy (Padri) và những người theo phong tục truyền thống (Adat), sau đó Hà Lan can thiệp và cuối cùng đánh bại cả hai phe, áp đặt ách thống trị của mình.
- Chiến tranh Java (1825-1830) do Hoàng tử Diponegoro lãnh đạo, là một cuộc kháng chiến quy mô lớn chống lại sự cai trị của Hà Lan ở Trung Java. Cuộc chiến này rất tốn kém cho Hà Lan cả về người và của, nhưng cũng thể hiện tinh thần bất khuất của người dân Indonesia.
- Chiến tranh Aceh (1873-1904, và lẻ tẻ đến 1914) là một cuộc chiến tranh kéo dài và đẫm máu nhất mà Hà Lan phải đối mặt ở Indonesia. Vương quốc Aceh đã kháng cự quyết liệt chống lại sự xâm lược của Hà Lan, bảo vệ chủ quyền và bản sắc dân tộc.
Ngoài ra, Hà Lan còn tiến hành nhiều cuộc chinh phạt nhỏ hơn ở các đảo khác như Bali, Lombok, Borneo, và Sulawesi. Đến đầu thế kỷ 20, Hà Lan về cơ bản đã thiết lập được quyền kiểm soát trên toàn bộ lãnh thổ Indonesia ngày nay. Sự cai trị trực tiếp của Hà Lan đã dẫn đến việc áp đặt một hệ thống hành chính thuộc địa, khai thác tàn nhẫn tài nguyên thiên nhiên và lao động của người dân Indonesia, đồng thời cũng mang lại một số thay đổi về cơ sở hạ tầng và giáo dục, dù chủ yếu phục vụ lợi ích của chính quyền thuộc địa và thường đi kèm với sự bất bình đẳng và phân biệt đối xử.
2.3.3. Phong trào dân tộc và sự phát triển ý thức độc lập

Vào đầu thế kỷ 20, sự cai trị hà khắc của Hà Lan và những thay đổi kinh tế xã hội đã thúc đẩy sự ra đời của các phong trào dân tộc ở Indonesia, đòi hỏi quyền tự quyết và phẩm giá con người. Chính sách Đạo đức (Ethical PolicyChính sách Đạo đứcEnglish) do Hà Lan áp dụng từ năm 1901, dù bề ngoài nhằm mục đích cải thiện phúc lợi cho người dân bản địa, cũng đã vô tình tạo điều kiện cho sự phát triển của một tầng lớp trí thức Indonesia mới. Những người này, được tiếp xúc với các tư tưởng tiến bộ, sau này trở thành những nhà lãnh đạo của phong trào độc lập, đấu tranh cho một Indonesia tự do và công bằng.
Budi Utomo (Budi UtomoTrí tuệ Cao đẹpJavanese), thành lập vào ngày 20 tháng 5 năm 1908 bởi các sinh viên y khoa người Java, được coi là tổ chức dân tộc chủ nghĩa hiện đại đầu tiên ở Indonesia. Ban đầu, Budi Utomo tập trung vào các vấn đề văn hóa và giáo dục của người Java, nhưng dần dần cũng thể hiện những khát vọng chính trị, hướng tới một tương lai tự chủ cho dân tộc. Ngày thành lập Budi Utomo hiện được kỷ niệm là Ngày Thức tỉnh Dân tộc ở Indonesia.
Sarekat Islam (Sarekat IslamLiên minh Hồi giáoIndonesian), thành lập năm 1912, ban đầu là một tổ chức của các thương nhân Hồi giáo người Java nhằm chống lại sự cạnh tranh của các thương nhân Trung Quốc. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của các nhân vật như H.O.S. Tjokroaminoto, Sarekat Islam nhanh chóng phát triển thành một phong trào quần chúng rộng lớn với hàng triệu thành viên, kêu gọi cải thiện điều kiện sống, quyền tự trị và chấm dứt sự bất công thuộc địa cho người Indonesia. Tổ chức này sau đó bị chia rẽ thành các phe phái ôn hòa và cấp tiến, phản ánh sự đa dạng trong phương pháp đấu tranh.
Sự kiện quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong phong trào dân tộc là Lời thề Thanh niên (Sumpah PemudaLời thề Thanh niênIndonesian) được tuyên đọc tại Đại hội Thanh niên Indonesia lần thứ hai vào ngày 28 tháng 10 năm 1928 tại Batavia (Jakarta). Lời thề này tuyên bố ba lý tưởng: một tổ quốc - Indonesia, một dân tộc - Indonesia, và một ngôn ngữ thống nhất - tiếng Indonesia. Lời thề Thanh niên đã củng cố ý thức dân tộc, đoàn kết giữa các nhóm thanh niên từ các vùng miền khác nhau, và trở thành biểu tượng cho khát vọng độc lập và thống nhất.
Bên cạnh đó, nhiều tổ chức khác cũng ra đời và hoạt động, bao gồm các đảng phái chính trị như Đảng Quốc gia Indonesia (PNI) do Sukarno thành lập năm 1927, các tổ chức tôn giáo như Muhammadiyah và Nahdlatul Ulama, và các tổ chức thanh niên, phụ nữ. Dù bị chính quyền thuộc địa Hà Lan đàn áp, bắt bớ và lưu đày các nhà lãnh đạo, phong trào dân tộc vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ, gieo mầm cho ý thức độc lập, chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giành tự do và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ hơn.
2.4. Thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng

Nhật Bản xâm chiếm và chiếm đóng Indonesia từ năm 1942 đến 1945 trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Sự chiếm đóng này đã chấm dứt hơn ba thế kỷ cai trị của Hà Lan và có những ảnh hưởng sâu sắc, phức tạp đến phong trào độc lập Indonesia.
Bối cảnh chiếm đóng: Nhật Bản, với tham vọng xây dựng "Khối Thịnh vượng chung Đại Đông Á", đã tấn công Đông Nam Á để chiếm đoạt các nguồn tài nguyên quan trọng, đặc biệt là dầu mỏ, vốn rất cần thiết cho nỗ lực chiến tranh của họ. Đông Ấn Hà Lan là một mục tiêu chiến lược quan trọng. Quân đội Nhật Bản đã nhanh chóng đánh bại lực lượng Hà Lan và Đồng minh, chiếm đóng toàn bộ quần đảo vào tháng 3 năm 1942.
Chính sách cai trị và tác động nhân đạo: Ban đầu, một số người Indonesia chào đón quân Nhật như những người giải phóng khỏi ách thống trị của Hà Lan. Nhật Bản đã thực hiện một số chính sách nhằm thu hút sự ủng hộ của người dân địa phương, như thả các nhà lãnh đạo dân tộc bị Hà Lan cầm tù (bao gồm Sukarno và Mohammad Hatta), cho phép sử dụng tiếng Indonesia và treo cờ Indonesia. Tuy nhiên, sự cai trị của Nhật Bản nhanh chóng trở nên hà khắc và tàn bạo. Họ đã bóc lột tàn nhẫn các nguồn tài nguyên thiên nhiên và lao động của Indonesia. Hàng triệu người Indonesia đã bị buộc phải làm việc trong các dự án xây dựng và nông nghiệp của Nhật Bản dưới dạng lao động cưỡng bức (romusha), dẫn đến nhiều người chết vì đói khát, bệnh tật và ngược đãi. Phụ nữ Indonesia cũng bị ép làm "phụ nữ giải khuây" (jugun ianfu) cho quân đội Nhật, một tội ác chiến tranh gây ra nỗi đau và sự phẫn nộ kéo dài.
Ảnh hưởng đối với phong trào độc lập: Mặc dù sự cai trị của Nhật Bản rất tàn bạo và vi phạm nghiêm trọng nhân quyền, giai đoạn này cũng đã vô tình tạo điều kiện cho phong trào độc lập Indonesia phát triển. Nhật Bản, để huy động sự ủng hộ của người dân địa phương cho nỗ lực chiến tranh, đã thành lập các tổ chức quần chúng và lực lượng vũ trang do người Indonesia lãnh đạo, như PETA (Pembela Tanah AirNhững người bảo vệ Tổ quốcIndonesian - Những người bảo vệ Tổ quốc). Các tổ chức này đã cung cấp kinh nghiệm quân sự và tổ chức cho những người Indonesia, những người sau này đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến tranh giành độc lập.
Khi chiến tranh sắp kết thúc và Nhật Bản ngày càng yếu thế, họ đã hứa hẹn độc lập cho Indonesia. Ủy ban Điều tra Công việc Chuẩn bị Độc lập (BPUPK) và sau đó là Ủy ban Chuẩn bị Độc lập Indonesia (PPKI) được thành lập để soạn thảo hiến pháp và chuẩn bị cho việc thành lập một nhà nước Indonesia độc lập.
Sự đầu hàng của Nhật Bản vào tháng 8 năm 1945 đã tạo ra một khoảng trống quyền lực, tạo cơ hội cho các nhà lãnh đạo dân tộc Indonesia tuyên bố độc lập vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, mở ra một chương mới trong cuộc đấu tranh cho tự do và phẩm giá dân tộc.
2.5. Chiến tranh giành độc lập và thành lập nhà nước
Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh vào tháng 8 năm 1945, các nhà lãnh đạo dân tộc Indonesia, đứng đầu là Sukarno và Mohammad Hatta, đã nắm bắt cơ hội để tuyên bố độc lập cho Indonesia. Tuy nhiên, Hà Lan, với sự hỗ trợ của Anh, đã tìm cách tái lập quyền kiểm soát thuộc địa của mình, một hành động đi ngược lại nguyện vọng tự quyết của người dân Indonesia. Điều này dẫn đến một cuộc chiến tranh giành độc lập kéo dài và gian khổ, nơi người dân Indonesia đã phải hy sinh xương máu để bảo vệ nền độc lập non trẻ. Quá trình này bao gồm các cuộc đàm phán ngoại giao đầy căng thẳng, những xung đột vũ trang ác liệt, và sự can thiệp của cộng đồng quốc tế, cuối cùng dẫn đến việc thành lập nước Cộng hòa Indonesia, một biểu tượng của tinh thần đấu tranh và khát vọng tự do.
2.5.1. Tuyên ngôn độc lập và cách mạng
thumb
Vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, chỉ hai ngày sau khi Nhật Bản đầu hàng, Sukarno và Mohammad Hatta đã đọc Tuyên ngôn Độc lập Indonesia tại Jakarta. Tuyên ngôn này khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Indonesia và sự ra đời của một nhà nước Indonesia độc lập và có chủ quyền, một khát vọng cháy bỏng của toàn dân.
Ngay sau tuyên ngôn độc lập, chính phủ Cộng hòa Indonesia non trẻ được thành lập với Sukarno làm tổng thống và Hatta làm phó tổng thống. Tuy nhiên, Hà Lan, với tư tưởng thực dân cố hữu, không công nhận nền độc lập này và bắt đầu đưa quân trở lại Indonesia để tái lập thuộc địa. Hành động này đã châm ngòi cho cuộc Cách mạng Dân tộc Indonesia (còn gọi là Chiến tranh Giành độc lập Indonesia), một cuộc xung đột kéo dài từ năm 1945 đến 1949, thể hiện sự đối đầu giữa khát vọng tự do và ý đồ áp đặt của chủ nghĩa thực dân.
Người dân Indonesia, với tinh thần yêu nước nồng nàn và khát vọng độc lập mãnh liệt, đã đứng lên kháng chiến chống lại quân Hà Lan. Các lực lượng vũ trang Indonesia (TNI) mới được thành lập, cùng với các nhóm dân quân và du kích, đã tiến hành các cuộc chiến đấu anh dũng trên khắp quần đảo. Các trận đánh lớn đã diễn ra ở nhiều thành phố như Surabaya, Bandung (nổi tiếng với sự kiện "Bandung biển lửa"), và Yogyakarta, nơi tinh thần quật cường của người dân Indonesia được thể hiện rõ nét.
Trong khi đó, chính phủ Indonesia cũng nỗ lực tìm kiếm sự công nhận và ủng hộ từ cộng đồng quốc tế, kêu gọi sự công bằng và quyền tự quyết cho dân tộc. Các nhà ngoại giao Indonesia đã tham gia vào các cuộc đàm phán với Hà Lan dưới sự trung gian của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán thường xuyên đổ vỡ do lập trường cứng rắn của Hà Lan, và xung đột vũ trang lại tiếp diễn. Hà Lan đã tiến hành hai cuộc "hành động cảnh sát" lớn (Politionele actiesChiến dịch quân sự của Hà LanDutch I và II) vào năm 1947 và 1948, chiếm đóng nhiều vùng lãnh thổ của Cộng hòa và bắt giữ các nhà lãnh đạo Indonesia, một hành động bị cộng đồng quốc tế lên án.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn và tổn thất, cuộc kháng chiến của người Indonesia vẫn tiếp tục mạnh mẽ, thể hiện ý chí sắt đá không chịu khuất phục. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là từ các nước châu Á và Hoa Kỳ, ngày càng tăng. Cuối cùng, dưới áp lực quốc tế và sự kiên cường của phong trào độc lập Indonesia, Hà Lan đã buộc phải chấp nhận đàm phán. Hội nghị Bàn tròn Hà Lan-Indonesia được tổ chức tại The Hague vào năm 1949, dẫn đến việc Hà Lan chính thức công nhận chủ quyền của Indonesia vào ngày 27 tháng 12 năm 1949, đánh dấu một thắng lợi lịch sử của nhân dân Indonesia trong cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do và phẩm giá.
2.5.2. Giai đoạn đầu của nền cộng hòa (Thời kỳ Liên bang Cộng hòa)
thumb
Theo thỏa thuận tại Hội nghị Bàn tròn Hà Lan-Indonesia năm 1949, Indonesia được thành lập dưới hình thức một nhà nước liên bang gọi là Hợp chúng quốc Indonesia (Republik Indonesia SerikatCộng hòa Liên bang IndonesiaIndonesian - RIS). Cấu trúc này là một sự thỏa hiệp giữa yêu cầu độc lập hoàn toàn của Indonesia và mong muốn của Hà Lan duy trì một số ảnh hưởng trong khu vực, một giải pháp tạm thời trên con đường tiến tới một nền độc lập trọn vẹn.
RIS bao gồm Cộng hòa Indonesia (bao gồm Java và Sumatra) là một quốc gia thành viên, cùng với 15 quốc gia và vùng lãnh thổ tự trị khác được Hà Lan thành lập trong quá trình xung đột. Sukarno được bổ nhiệm làm Tổng thống RIS, trong khi Mohammad Hatta giữ chức Thủ tướng.
Tuy nhiên, mô hình nhà nước liên bang không được lòng đa số người dân Indonesia, những người coi đó là một mưu đồ của Hà Lan nhằm chia rẽ và làm suy yếu đất nước, cản trở khát vọng thống nhất dân tộc. Các phong trào ủng hộ một nhà nước đơn nhất, thống nhất đã nhanh chóng lan rộng, thể hiện ý chí mạnh mẽ của nhân dân. Nhiều quốc gia thành viên của RIS đã tự nguyện giải thể và sáp nhập vào Cộng hòa Indonesia.
Trước áp lực mạnh mẽ từ dư luận và các lực lượng chính trị, vào ngày 17 tháng 8 năm 1950, đúng năm năm sau tuyên ngôn độc lập, Hợp chúng quốc Indonesia chính thức bị giải thể và được thay thế bằng một nhà nước đơn nhất, Cộng hòa Indonesia, với hiến pháp tạm thời năm 1950. Sukarno tiếp tục giữ chức Tổng thống. Giai đoạn Liên bang Cộng hòa tuy ngắn ngủi nhưng đã đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ thuộc địa sang một nhà nước độc lập, thống nhất hoàn toàn, phản ánh ý chí và nguyện vọng của nhân dân Indonesia.
2.6. Lịch sử hiện đại sau độc lập
Sau khi giành độc lập hoàn toàn và chuyển đổi sang nhà nước đơn nhất vào năm 1950, Indonesia bước vào một thời kỳ lịch sử hiện đại đầy biến động và thử thách. Đất nước đã trải qua nhiều thay đổi lớn về chính trị, kinh tế và xã hội dưới sự lãnh đạo của các tổng thống khác nhau, từ Sukarno với Nền Dân chủ Hướng dẫn - một giai đoạn tập trung quyền lực và chính sách đối đầu, đến Suharto với Trật tự Mới - một chế độ độc tài quân sự kéo dài, và cuối cùng là giai đoạn Cải cách (Reformasi) sau năm 1998 với những nỗ lực dân chủ hóa, giải quyết các vấn đề nhân quyền và xây dựng một xã hội công bằng hơn.
2.6.1. Thời kỳ Sukarno (Dân chủ Hướng dẫn)
thumb
Sau một giai đoạn dân chủ đại nghị (1950-1959) với nhiều bất ổn chính trị do sự thay đổi liên tục của các chính phủ, Tổng thống Sukarno vào năm 1959 đã giải tán Quốc hội Lập hiến và tuyên bố quay trở lại Hiến pháp năm 1945, thiết lập một hệ thống chính trị mới gọi là Dân chủ Hướng dẫn (Demokrasi TerpimpinDân chủ Hướng dẫnIndonesian).
Đặc điểm chính trị của thời kỳ này là sự tập trung quyền lực ngày càng lớn vào tay Tổng thống Sukarno, làm suy yếu các thể chế dân chủ. Ông tìm cách cân bằng ba lực lượng chính trị lớn lúc bấy giờ: quân đội, Đảng Cộng sản Indonesia (PKI), và các đảng phái Hồi giáo. Sukarno cũng đề cao chủ nghĩa dân tộc và vai trò của Indonesia trên trường quốc tế, tham gia tích cực vào Phong trào không liên kết. Ông đã khởi xướng nhiều dự án xây dựng lớn mang tính biểu tượng và theo đuổi chính sách đối đầu với Malaysia (Konfrontasi) mà ông coi là một sản phẩm của chủ nghĩa thực dân mới, một chính sách gây nhiều tranh cãi.
Về kinh tế, Sukarno áp dụng các chính sách tự lực cánh sinh và quốc hữu hóa nhiều doanh nghiệp nước ngoài. Tuy nhiên, nền kinh tế Indonesia trong giai đoạn này gặp nhiều khó khăn, lạm phát tăng cao và đời sống người dân không được cải thiện, dẫn đến sự bất mãn trong xã hội.
Sự kiện quan trọng và bi thảm nhất trong thời kỳ này là Phong trào 30 tháng 9 năm 1965 (Sự kiện G30S/PKI), một cuộc đảo chính thất bại mà quân đội đổ lỗi cho PKI. Sự kiện này đã dẫn đến một cuộc thanh trừng chống cộng trên quy mô lớn, một chương đen tối trong lịch sử nhân quyền Indonesia, khiến hàng trăm ngàn người bị giết hại và hàng triệu người bị bắt giữ, tra tấn mà không qua xét xử. PKI bị tiêu diệt, và quyền lực của Sukarno suy yếu nghiêm trọng, tạo điều kiện cho Tướng Suharto dần dần nắm quyền, mở ra một thời kỳ độc tài mới.
Đánh giá về thời kỳ Dân chủ Hướng dẫn của Sukarno rất đa chiều. Một số người ca ngợi vai trò của ông trong việc củng cố độc lập dân tộc và nâng cao vị thế của Indonesia trên trường quốc tế. Tuy nhiên, nhiều người khác, đặc biệt là những người ủng hộ dân chủ và nhân quyền, chỉ trích gay gắt sự tập trung quyền lực, các chính sách kinh tế sai lầm, và đặc biệt là các vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, đỉnh điểm là cuộc thảm sát năm 1965-1966. Các cuộc tranh luận trong và ngoài nước về di sản của thời kỳ này, đặc biệt là trách nhiệm đối với các nạn nhân của bạo lực chính trị, vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay.
2.6.2. Thời kỳ Suharto (Trật tự Mới)
thumb
Sau Phong trào 30 tháng 9 năm 1965 và cuộc thanh trừng chống cộng đẫm máu, Tướng Suharto dần thâu tóm quyền lực và chính thức trở thành Tổng thống Indonesia vào năm 1968, mở ra một kỷ nguyên mới gọi là Trật tự Mới (Orde BaruTrật tự MớiIndonesian). Thời kỳ này kéo dài hơn ba thập kỷ, đến khi Suharto từ chức vào năm 1998, đánh dấu một giai đoạn độc tài quân sự với nhiều vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
Chính sách phát triển kinh tế và bất bình đẳng: Một trong những thành tựu được nêu bật của Trật tự Mới là sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Chính phủ Suharto, với sự hỗ trợ của các nhà kỹ trị được đào tạo ở phương Tây (thường được gọi là "Mafia Berkeley"), đã tập trung vào ổn định kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, và phát triển nông nghiệp (Cách mạng Xanh). Indonesia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo và cải thiện các chỉ số xã hội như giáo dục và y tế. Tuy nhiên, sự phát triển này thường đi kèm với sự tập trung của cải vào tay giới tinh hoa cầm quyền và gia đình Suharto, tạo ra bất bình đẳng và tham nhũng tràn lan.
Sự ổn định và đàn áp chính trị: Trật tự Mới duy trì sự ổn định chính trị bằng cách củng cố vai trò của quân đội trong mọi mặt đời sống xã hội (khái niệm Dwifungsi) và hạn chế nghiêm ngặt hoạt động của các đảng phái chính trị cũng như các quyền tự do dân sự. Đảng Golkar trở thành công cụ chính trị thống trị của chế độ. Mọi hình thức bất đồng chính kiến, dù ôn hòa nhất, đều bị đàn áp mạnh mẽ, tự do báo chí bị kiểm soát chặt chẽ, và các nhà hoạt động nhân quyền, sinh viên, và nhà báo thường xuyên bị đe dọa, bắt giữ hoặc thủ tiêu.
Sự kiện chính và các vấn đề nhân quyền: Một trong những sự kiện gây tranh cãi và bi thảm nhất dưới thời Suharto là cuộc xâm lược và chiếm đóng Đông Timor vào năm 1975, dẫn đến một cuộc xung đột kéo dài và gây ra nhiều tổn thất nặng nề về người cho dân thường Đông Timor, với các cáo buộc diệt chủng. Các vấn đề nhân quyền nghiêm trọng đã xảy ra trong suốt thời kỳ Trật tự Mới, bao gồm các vụ giết người ngoài vòng pháp luật (như vụ thảm sát Tanjung Priok), mất tích cưỡng bức, tra tấn, và đàn áp tàn bạo các phong trào đòi dân chủ và quyền tự trị ở các khu vực như Aceh và Papua. Vấn đề tham nhũng trở nên phổ biến và có hệ thống, đặc biệt liên quan đến gia đình và các cộng sự thân cận của Suharto, làm xói mòn nền kinh tế và niềm tin của công chúng.
Phê phán và đánh giá từ góc độ nhân quyền và dân chủ: Mặc dù Trật tự Mới mang lại sự ổn định và tăng trưởng kinh tế bề ngoài, nó cũng bị chỉ trích nặng nề vì chế độ độc tài, các vi phạm nhân quyền có hệ thống, đàn áp dân chủ, và tham nhũng tràn lan làm suy yếu tiềm năng phát triển bền vững của đất nước. Các tổ chức nhân quyền quốc tế và nhiều quốc gia đã lên tiếng phê phán mạnh mẽ. Cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á 1997 đã làm lộ rõ những yếu kém của nền kinh tế Indonesia và châm ngòi cho các cuộc biểu tình lớn của sinh viên và người dân, cuối cùng buộc Suharto phải từ chức vào tháng 5 năm 1998. Di sản của thời kỳ Trật tự Mới, đặc biệt là việc giải quyết trách nhiệm cho các vi phạm nhân quyền và xây dựng một nền dân chủ thực sự, vẫn là một chủ đề tranh luận phức tạp và một thách thức lớn đối với Indonesia.
2.6.3. Thời kỳ Cải cách (Reformasi) trở đi
Sau khi Tổng thống Suharto từ chức vào tháng 5 năm 1998 trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và các cuộc biểu tình rầm rộ của sinh viên đòi dân chủ và công bằng, Indonesia bước vào một giai đoạn mới gọi là Reformasi (Cải cách). Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển đổi sang một hệ thống chính trị dân chủ hơn, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức trong việc giải quyết di sản của quá khứ và xây dựng một tương lai bền vững.
Quá trình dân chủ hóa và cải cách thể chế: B. J. Habibie, người kế nhiệm Suharto, đã khởi xướng một loạt cải cách dân chủ quan trọng, bao gồm việc trả tự do cho các tù nhân chính trị, nới lỏng kiểm soát đối với báo chí, và cho phép thành lập các đảng phái chính trị mới. Cuộc tổng tuyển cử tự do và công bằng đầu tiên được tổ chức vào năm 1999. Các sửa đổi hiến pháp quan trọng đã được thực hiện để hạn chế quyền lực của tổng thống, tăng cường vai trò của quốc hội và tư pháp, và đảm bảo các quyền tự do dân sự, dù việc thực thi vẫn còn nhiều hạn chế.
Cải cách chính trị chính:
- Bầu cử trực tiếp tổng thống và phó tổng thống (bắt đầu từ năm 2004).
- Thành lập Tòa án Hiến pháp.
- Tăng cường quyền tự trị cho các địa phương (phân quyền), dù đôi khi dẫn đến tham nhũng ở cấp địa phương.
- Xóa bỏ vai trò chính trị của quân đội (Dwifungsi), một bước tiến quan trọng hướng tới một chính phủ dân sự thực sự.
Khắc phục khủng hoảng kinh tế và thách thức bất bình đẳng: Chính phủ Indonesia đã phải đối mặt với những thách thức to lớn trong việc phục hồi nền kinh tế sau khủng hoảng. Các biện pháp cải cách kinh tế, với sự hỗ trợ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới, đã được thực hiện, bao gồm tái cơ cấu ngành ngân hàng, cải thiện quản trị doanh nghiệp, và ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, bất bình đẳng kinh tế và xã hội vẫn là một vấn đề nhức nhối.
Phân quyền địa phương: Một trong những cải cách quan trọng nhất của thời kỳ Reformasi là việc trao quyền tự trị rộng rãi hơn cho các tỉnh và huyện/thành phố. Điều này nhằm mục đích tăng cường sự tham gia của người dân địa phương vào quá trình ra quyết định và quản lý tài nguyên, cũng như giải quyết các yêu cầu về quyền tự trị từ các khu vực như Aceh và Papua.
Thách thức chính trị-xã hội và vấn đề nhân quyền kéo dài: Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ trong dân chủ hóa, Indonesia vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Tham nhũng vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, cản trở sự phát triển và gây mất lòng tin của công chúng. Bất bình đẳng kinh tế và xã hội vẫn còn tồn tại dai dẳng. Các vấn đề về nhân quyền, đặc biệt là ở Papua, vẫn chưa được giải quyết triệt để, với các báo cáo tiếp tục về bạo lực và đàn áp từ lực lượng an ninh. Chủ nghĩa cực đoan tôn giáo và khủng bố cũng là những mối đe dọa tiềm tàng đối với sự ổn định và hòa hợp xã hội. Việc giải quyết các xung đột xã hội, xây dựng một xã hội dân sự mạnh mẽ, và đảm bảo công lý cho các nạn nhân của các vi phạm nhân quyền trong quá khứ (ví dụ, các vụ giết người trong giai đoạn 1965-1966, các vụ mất tích) vẫn là những nhiệm vụ quan trọng và cấp bách. Tình hình nhân quyền ở Papua vẫn là một mối quan tâm quốc tế. Chính phủ và xã hội dân sự Indonesia đang nỗ lực để đối mặt với những vấn đề này và thúc đẩy hòa giải dân tộc, hướng tới một tương lai công bằng và dân chủ hơn cho tất cả mọi người.
3. Địa lý
Indonesia là một quốc gia quần đảo nằm ở Đông Nam Á, trải dài giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Đây là quốc gia quần đảo lớn nhất thế giới, bao gồm hơn 17.000 hòn đảo, trong đó có khoảng 6.000 đảo có người ở. Các đảo chính bao gồm Sumatra, Java, Borneo (Indonesia chiếm phần lớn diện tích đảo này, gọi là Kalimantan), Sulawesi, và phần phía tây của New Guinea (gọi là Papua).
Indonesia có đường biên giới trên bộ với Malaysia trên đảo Borneo, Papua New Guinea trên đảo New Guinea, và Đông Timor trên đảo Timor. Các quốc gia láng giềng gần gũi qua đường biển bao gồm Singapore, Philippines, Úc, và Ấn Độ (qua Quần đảo Andaman và Nicobar). Tổng diện tích đất liền của Indonesia là khoảng 1.90 M km2. Vị trí địa lý chiến lược của Indonesia giữa hai đại dương và hai lục địa đã định hình lịch sử, văn hóa và kinh tế của đất nước.
3.1. Địa hình và Địa chất


Địa hình của Indonesia rất đa dạng, bao gồm các dãy núi lửa, đồng bằng ven biển rộng lớn, các cao nguyên và những khu rừng nhiệt đới rậm rạp. Do nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi giao nhau của nhiều mảng kiến tạo (mảng Á-Âu, mảng Ấn-Úc, và mảng Thái Bình Dương), Indonesia có hoạt động địa chất rất mạnh mẽ.
Núi lửa: Indonesia có khoảng 130 ngọn núi lửa đang hoạt động, nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới. Các vụ phun trào núi lửa xảy ra thường xuyên, mang lại cả sự màu mỡ cho đất đai (do tro núi lửa) và những thảm họa thiên nhiên. Một số núi lửa nổi tiếng bao gồm Krakatoa (nổi tiếng với vụ phun trào năm 1883), Tambora (vụ phun trào năm 1815 là một trong những vụ phun trào lớn nhất trong lịch sử), Merapi (một trong những núi lửa hoạt động mạnh nhất), và Toba (một siêu núi lửa đã tạo ra hồ Toba sau một vụ phun trào khổng lồ thời tiền sử).
Động đất: Do vị trí kiến tạo, Indonesia cũng thường xuyên phải hứng chịu các trận động đất. Một số trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và của, ví dụ như trận Động đất và sóng thần Ấn Độ Dương 2004 gây ra sóng thần tàn phá tỉnh Aceh, và trận động đất Yogyakarta năm 2006.
Địa hình đa dạng:
- Dãy núi: Nhiều dãy núi chạy dọc theo các hòn đảo chính, đặc biệt là Sumatra, Java, và Sulawesi. Đỉnh núi cao nhất Indonesia là Puncak Jaya (4.88 K m) ở Papua.
- Đồng bằng: Các đồng bằng phù sa rộng lớn tập trung ở ven biển phía đông Sumatra, bờ biển phía bắc Java, và phía nam Kalimantan, đây là những vùng nông nghiệp quan trọng.
- Đường bờ biển: Với hàng ngàn hòn đảo, Indonesia có đường bờ biển rất dài và phức tạp, tạo điều kiện cho sự phát triển của các hệ sinh thái ven biển đa dạng.
Các đặc điểm địa chất và địa hình này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn định hình cả lịch sử, văn hóa và kinh tế của Indonesia.
3.2. Khí hậu

Indonesia có khí hậu nhiệt đới chủ yếu, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Do nằm gần đường xích đạo, nhiệt độ ở Indonesia tương đối ổn định quanh năm, thường dao động từ 26 °C đến 30 °C ở các vùng đất thấp.
Mùa mưa: Thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, do ảnh hưởng của gió mùa Tây Bắc mang theo không khí ẩm từ Ấn Độ Dương. Lượng mưa trong mùa này khá lớn, đặc biệt ở các vùng phía tây và phía bắc của quần đảo như Sumatra, Java và Kalimantan.
Mùa khô: Thường kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, do ảnh hưởng của gió mùa Đông Nam thổi từ lục địa Úc mang theo không khí khô hơn. Tuy nhiên, ngay cả trong mùa khô, một số khu vực vẫn có thể có mưa rào.
Lượng mưa theo vùng: Lượng mưa ở Indonesia phân bố không đồng đều. Các khu vực như Tây Sumatra, Tây Java, và các vùng nội địa của Kalimantan và Papua thường có lượng mưa cao nhất. Ngược lại, các vùng gần Úc hơn như Nusa Tenggara (bao gồm các đảo như Lombok, Sumbawa, Flores, Timor) có khí hậu khô hơn đáng kể, thậm chí một số khu vực có khí hậu bán khô hạn.
Gió mùa: Hoạt động của gió mùa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các mùa ở Indonesia. Gió mùa Tây Bắc (thường từ tháng 12 đến tháng 3) mang mưa đến hầu hết các vùng, trong khi gió mùa Đông Nam (thường từ tháng 6 đến tháng 9) mang lại thời tiết khô hơn. Các tháng chuyển tiếp giữa hai mùa gió mùa (tháng 4-5 và tháng 10-11) thường có thời tiết thất thường hơn.
Độ ẩm ở Indonesia thường rất cao, thường trên 80%, do nhiệt độ cao và lượng mưa dồi dào. Các vùng núi cao có khí hậu mát mẻ hơn và lượng mưa cũng có thể khác biệt so với các vùng đất thấp.
3.2.1. Tác động của biến đổi khí hậu
Indonesia là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước tác động của biến đổi khí hậu. Là một quốc gia quần đảo rộng lớn với đường bờ biển dài, Indonesia phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng.
Mực nước biển dâng: Đây là một trong những mối đe dọa lớn nhất. Với hàng ngàn hòn đảo thấp và các thành phố ven biển đông dân cư như Jakarta, việc mực nước biển dâng có thể dẫn đến ngập lụt thường xuyên hơn, xâm nhập mặn, mất đất và buộc người dân phải di dời. Jakarta hiện đang là một trong những thành phố chìm nhanh nhất thế giới, một phần do khai thác nước ngầm quá mức và một phần do mực nước biển dâng.
Thay đổi nhiệt độ: Nhiệt độ trung bình ở Indonesia dự kiến sẽ tăng, dẫn đến các đợt nắng nóng thường xuyên và gay gắt hơn. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe con người, năng suất nông nghiệp và các hệ sinh thái.
Gia tăng tần suất thiên tai: Biến đổi khí hậu có thể làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, và hạn hán. Lũ lụt và sạt lở đất đã trở nên phổ biến hơn ở nhiều vùng. Các mùa mưa và mùa khô cũng trở nên khó dự đoán hơn, ảnh hưởng đến nông nghiệp và nguồn cung cấp nước.
Tác động xã hội và đối với các nhóm dễ bị tổn thương: Các cộng đồng nghèo và ven biển, những người phụ thuộc vào nông nghiệp và ngư nghiệp, là những nhóm dễ bị tổn thương nhất. Biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói, mất an ninh lương thực và các vấn đề sức khỏe. Phụ nữ và trẻ em thường chịu ảnh hưởng nặng nề hơn.
Nỗ lực ứng phó: Chính phủ Indonesia đã nhận thức được những thách thức này và đã đưa ra các chính sách và kế hoạch ứng phó. Điều này bao gồm các biện pháp thích ứng như xây dựng đê biển, cải thiện hệ thống quản lý nước, và phát triển các giống cây trồng chịu hạn. Indonesia cũng cam kết giảm phát thải khí nhà kính, chủ yếu thông qua việc giảm nạn phá rừng và suy thoái rừng (REDD+), cũng như phát triển năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp này gặp nhiều khó khăn do hạn chế về nguồn lực và năng lực.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề phức tạp và cấp bách đối với Indonesia, đòi hỏi sự hợp tác giữa chính phủ, xã hội dân sự và cộng đồng quốc tế để tìm ra các giải pháp bền vững.
3.3. Đa dạng sinh học
Indonesia được công nhận là một trong 17 quốc gia có mức độ đa dạng sinh học megadiverse trên thế giới, sở hữu một sự phong phú đáng kinh ngạc về các loài động thực vật. Điều này là do sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Vị trí địa lý: Nằm giữa hai lục địa (châu Á và châu Úc) và hai đại dương (Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương), Indonesia là một cầu nối và cũng là một vùng chuyển tiếp của các khu hệ động thực vật.
- Khí hậu nhiệt đới: Khí hậu ấm áp và ẩm ướt quanh năm tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các hệ sinh thái đa dạng, đặc biệt là các rừng mưa nhiệt đới.
- Địa hình quần đảo: Với hàng ngàn hòn đảo, nhiều hòn đảo bị cô lập trong thời gian dài, tạo điều kiện cho sự tiến hóa và hình thành các loài đặc hữu (loài chỉ có ở một khu vực nhất định).
- Kích thước rộng lớn: Diện tích đất liền và biển rộng lớn cung cấp nhiều môi trường sống khác nhau.
Các loài đặc hữu của Indonesia bao gồm Rafflesia arnoldii, đười ươi, chim thiên đường lớn, và rồng Komodo. Đoạn văn này được chèn vào giữa các hình ảnh để tuân thủ quy tắc trình bày hình ảnh.


Các loài động thực vật tiêu biểu và đặc hữu:
Indonesia là quê hương của nhiều loài động thực vật nổi tiếng và độc đáo, bao gồm:
- Động vật có vú: Đười ươi (Sumatra và Borneo), Hổ Sumatra, Tê giác Java, Tê giác Sumatra, Voi Sumatra, Báo Java, Tarsier (loài linh trưởng nhỏ), Rồng Komodo (loài thằn lằn lớn nhất thế giới, đặc hữu của một số đảo ở Nusa Tenggara).
- Chim: Chim thiên đường (Papua), Sáo Bali (đặc hữu và cực kỳ nguy cấp), nhiều loài chim mỏ sừng.
- Thực vật: Các loài thuộc họ Phong lan rất đa dạng, Rafflesia arnoldii (loài hoa lớn nhất thế giới, có ở Sumatra và Borneo), nhiều loại gỗ quý như gỗ tếch và gỗ đàn hương.
Nhiều loài trong số này là loài đặc hữu, có nghĩa là chúng không được tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất. Đường Wallace, một ranh giới địa lý sinh học được đề xuất bởi nhà tự nhiên học Alfred Russel Wallace, chạy qua Indonesia, phân chia các loài có nguồn gốc châu Á ở phía tây và các loài có nguồn gốc châu Úc ở phía đông. Khu vực giữa đường Wallace và đường Lydekker (bao gồm Sulawesi, Maluku, và Nusa Tenggara) được gọi là Wallacea, nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo của các loài từ cả hai khu vực và mức độ đặc hữu cao.
Sự đa dạng sinh học phong phú này đóng một vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái toàn cầu và cũng là một nguồn tài nguyên quý giá cho Indonesia, nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức lớn về bảo tồn.
3.3.1. Hệ động thực vật
Hệ động thực vật của Indonesia vô cùng phong phú và đa dạng, phản ánh vị trí địa lý độc đáo của quốc gia này như một cầu nối giữa châu Á và châu Úc.
Động vật có vú: Indonesia là nơi sinh sống của nhiều loài động vật có vú mang tính biểu tượng. Ở phía tây (Sumatra, Java, Borneo), các loài có nguồn gốc châu Á chiếm ưu thế, bao gồm đười ươi, hổ Sumatra, tê giác Java, tê giác Sumatra, voi Sumatra, báo Java, và nhiều loài khỉ khác nhau như voọc, khỉ đuôi dài. Các loài gặm nhấm và dơi cũng rất đa dạng.
Ở phía đông (Papua), hệ động vật có nhiều điểm tương đồng với Úc, với sự hiện diện của các loài thú có túi như chuột túi cây và cuscus. Wallacea (khu vực giữa Borneo/Java/Bali và Papua, bao gồm Sulawesi, Maluku và Nusa Tenggara) là một vùng chuyển tiếp độc đáo, nổi tiếng với các loài đặc hữu như khỉ lùn Tarsier, linh dương lùn Anoa, lợn hoang Babirusa ở Sulawesi, và rồng Komodo ở các đảo thuộc Nusa Tenggara.
Chim: Indonesia là một thiên đường cho các nhà nghiên cứu chim, với hơn 1.700 loài được ghi nhận. Phía tây có nhiều loài chim châu Á, trong khi phía đông (Papua) nổi tiếng với các loài chim thiên đường sặc sỡ và các loài vẹt đa dạng. Các loài chim đặc hữu nổi tiếng khác bao gồm sáo Bali và nhiều loài chim mỏ sừng.
Bò sát và lưỡng cư: Indonesia có sự đa dạng cao về các loài bò sát và lưỡng cư. Ngoài rồng Komodo, còn có nhiều loài rắn (bao gồm cả các loài trăn lớn và rắn độc), thằn lằn, rùa và cá sấu. Các loài ếch, nhái cũng rất phong phú, đặc biệt trong các khu rừng mưa.
Cá: Vùng biển Indonesia, đặc biệt là trong Tam giác San Hô, là nơi có sự đa dạng sinh học biển cao nhất thế giới, với hàng ngàn loài cá rạn san hô. Các vùng nước ngọt cũng có nhiều loài cá đặc hữu.
Thực vật: Rừng mưa nhiệt đới bao phủ phần lớn Indonesia, chứa đựng một sự đa dạng thực vật khổng lồ. Các loài cây gỗ quý như gỗ tếch, gỗ trầm hương, và gỗ đàn hương từng rất phổ biến. Indonesia cũng nổi tiếng với sự đa dạng của các loài phong lan, cây nắp ấm, và các loài cây ăn quả nhiệt đới. Loài hoa lớn nhất thế giới, Rafflesia arnoldii, được tìm thấy ở Sumatra và Borneo.
Môi trường sống chính: Các môi trường sống chính bao gồm rừng mưa nhiệt đới đất thấp, rừng núi, rừng ngập mặn, rừng đầm lầy than bùn, savan (ở một số khu vực khô hơn của Nusa Tenggara), và các rạn san hô.
Đường Wallace: Như đã đề cập, Đường Wallace là một khái niệm quan trọng trong địa lý sinh học Indonesia. Nó đánh dấu sự khác biệt rõ rệt giữa hệ động thực vật có nguồn gốc châu Á ở phía tây và hệ động thực vật có nguồn gốc châu Úc ở phía đông. Sự tồn tại của đường này và khu vực Wallacea là minh chứng cho lịch sử địa chất phức tạp và sự tiến hóa độc đáo của các loài trên quần đảo.
3.3.2. Các vấn đề môi trường và bảo tồn
Indonesia, với sự đa dạng sinh học vô cùng phong phú, đang phải đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng, đe dọa đến các hệ sinh thái và sự phát triển bền vững của đất nước.
Phá rừng: Đây là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất của Indonesia. Nạn phá rừng xảy ra với tốc độ đáng báo động, chủ yếu do việc chuyển đổi đất rừng thành các đồn điền dầu cọ, cao su, cà phê, khai thác gỗ trái phép, và cháy rừng (thường do đốt rừng làm nương rẫy hoặc giải phóng mặt bằng cho đồn điền). Phá rừng không chỉ làm mất đi môi trường sống của nhiều loài động thực vật mà còn góp phần vào biến đổi khí hậu (Indonesia là một trong những quốc gia phát thải khí nhà kính hàng đầu thế giới do phá rừng và suy thoái đất than bùn).
Suy giảm đa dạng sinh học: Hậu quả trực tiếp của phá rừng và suy thoái môi trường sống là sự suy giảm nghiêm trọng về đa dạng sinh học. Nhiều loài động thực vật đặc hữu và quý hiếm của Indonesia đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm đười ươi, hổ Sumatra, tê giác Java, tê giác Sumatra, và sáo Bali.
Ô nhiễm biển: Với đường bờ biển dài và ngành công nghiệp hàng hải phát triển, Indonesia cũng đối mặt với vấn đề ô nhiễm biển nghiêm trọng. Rác thải nhựa, tràn dầu, và ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp đang gây hại cho các hệ sinh thái biển, bao gồm cả các rạn san hô và rừng ngập mặn. Đánh bắt cá bằng thuốc nổ và hóa chất độc hại cũng là một vấn đề.
Nỗ lực bảo tồn: Chính phủ Indonesia đã thực hiện nhiều nỗ lực để giải quyết các vấn đề môi trường này.
- Công viên quốc gia và khu bảo tồn: Indonesia đã thành lập một mạng lưới rộng lớn các công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng và các loài nguy cấp. Một số công viên quốc gia nổi tiếng bao gồm Vườn quốc gia Komodo, Vườn quốc gia Ujung Kulon (nơi sinh sống của tê giác Java), Vườn quốc gia Gunung Leuser (bảo vệ đười ươi Sumatra).
- Chính sách và luật pháp: Chính phủ đã ban hành nhiều luật và chính sách liên quan đến bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật vẫn còn nhiều hạn chế.
- Hợp tác quốc tế: Indonesia tham gia vào nhiều sáng kiến và thỏa thuận quốc tế về bảo tồn và biến đổi khí hậu.
- Vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) và cộng đồng địa phương: Nhiều NGO trong và ngoài nước đang tích cực hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn ở Indonesia. Sự tham gia của cộng đồng địa phương cũng ngày càng được coi trọng trong các nỗ lực bảo tồn, nhằm đảm bảo quyền lợi của họ và tính bền vững của các dự án.
Tác động xã hội và quyền của cộng đồng địa phương: Các vấn đề môi trường thường có tác động xã hội lớn, đặc biệt đối với các cộng đồng bản địa và địa phương sống phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên. Việc mất rừng, ô nhiễm nguồn nước, và suy giảm nguồn lợi thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và văn hóa của họ. Do đó, các nỗ lực bảo tồn ngày càng chú trọng đến việc đảm bảo quyền của cộng đồng địa phương, công nhận kiến thức truyền thống của họ trong quản lý tài nguyên, và chia sẻ lợi ích từ các hoạt động bảo tồn. Tuy nhiên, xung đột giữa lợi ích bảo tồn và nhu cầu phát triển kinh tế, cũng như xung đột đất đai giữa cộng đồng địa phương và các công ty, vẫn là những thách thức lớn.
4. Chính trị
Indonesia là một nước cộng hòa với một hệ thống tổng thống. Sau khi Tổng thống Suharto từ chức vào năm 1998, các cấu trúc chính trị và chính phủ của Indonesia đã trải qua những cải cách lớn nhằm hướng tới một nền dân chủ thực chất hơn, mặc dù quá trình này vẫn còn nhiều thách thức. Bốn sửa đổi hiến pháp đã được thực hiện, thiết lập lại các nhánh hành pháp, lập pháp, và tư pháp, nhằm tăng cường sự cân bằng và kiểm soát quyền lực. Tổng thống Indonesia là nguyên thủ quốc gia, tổng tư lệnh lực lượng vũ trang Indonesia, và là người điều hành chính phủ đối nội, hoạch định chính sách, và đối ngoại.
Hệ thống chính trị của Indonesia dựa trên hệ tư tưởng quốc gia Pancasila, bao gồm năm nguyên tắc: Niềm tin vào một Thượng đế duy nhất, Chủ nghĩa nhân đạo công bằng và văn minh, Sự thống nhất của Indonesia, Nền dân chủ được lãnh đạo bởi sự khôn ngoan nội tại trong sự nhất trí phát sinh từ các cuộc thảo luận giữa các đại diện, và Công bằng xã hội cho toàn thể nhân dân Indonesia. Tuy nhiên, việc diễn giải và áp dụng Pancasila đôi khi gây tranh cãi, đặc biệt liên quan đến quyền của các nhóm thiểu số và tự do tôn giáo.
Quan hệ quốc tế của Indonesia chủ yếu dựa trên chính sách "tự do và tích cực" (bebas-aktiftự do-tích cựcIndonesian), nhằm đóng vai trò trong các vấn đề khu vực phù hợp với quy mô và vị trí của mình nhưng tránh xa các xung đột toàn cầu, đồng thời thúc đẩy các giá trị dân chủ và nhân quyền trên trường quốc tế.
4.1. Cấu trúc và hệ thống chính phủ

Indonesia là một nước cộng hòa theo chế độ tổng thống. Cấu trúc chính phủ của Indonesia được phân chia thành ba nhánh quyền lực chính: hành pháp, lập pháp và tư pháp, theo nguyên tắc tam quyền phân lập, nhằm đảm bảo sự kiểm soát và cân bằng quyền lực, một yếu tố quan trọng cho nền dân chủ.
Nhánh Hành pháp:
- Tổng thống: Là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, do dân trực tiếp bầu ra với nhiệm kỳ 5 năm và có thể tái cử một nhiệm kỳ. Tổng thống chịu trách nhiệm bổ nhiệm và lãnh đạo nội các.
- Phó Tổng thống: Được bầu cùng với Tổng thống, hỗ trợ Tổng thống trong việc điều hành đất nước.
- Nội các: Bao gồm các bộ trưởng đứng đầu các bộ, chịu trách nhiệm trước Tổng thống.
Nhánh Lập pháp: Quốc hội Indonesia, được gọi là Hội nghị Hiệp thương Nhân dân (Majelis Permusyawaratan RakyatHội nghị Hiệp thương Nhân dânIndonesian - MPR), là cơ quan lập pháp cao nhất. MPR bao gồm hai viện:
- Hội đồng Đại diện Nhân dân (Dewan Perwakilan RakyatHội đồng Đại diện Nhân dânIndonesian - DPR): Là hạ viện, có 575 thành viên được bầu theo chế độ đại diện tỷ lệ từ các đảng phái chính trị. DPR có chức năng lập pháp, giám sát chính phủ và phê chuẩn ngân sách nhà nước.
- Hội đồng Đại diện Khu vực (Dewan Perwakilan DaerahHội đồng Đại diện Khu vựcIndonesian - DPD): Là thượng viện, có 136 thành viên, mỗi tỉnh cử 4 đại diện được bầu trực tiếp. DPD tập trung vào các vấn đề liên quan đến quản lý khu vực và quan hệ giữa trung ương và địa phương.
MPR có thẩm quyền sửa đổi Hiến pháp, bổ nhiệm và bãi nhiệm Tổng thống và Phó Tổng thống.
Nhánh Tư pháp:
- Tòa án Tối cao (Mahkamah AgungTòa án Tối caoIndonesian - MA): Là cơ quan tư pháp cao nhất, xét xử các vụ kháng cáo cuối cùng.
- Tòa án Hiến pháp (Mahkamah KonstitusiTòa án Hiến phápIndonesian - MK): Có thẩm quyền giải thích hiến pháp, giải quyết các tranh chấp về thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước, giải tán các đảng phái chính trị, và xem xét các khiếu nại về kết quả bầu cử.
- Ủy ban Tư pháp (Komisi YudisialỦy ban Tư phápIndonesian - KY): Giám sát hoạt động của các thẩm phán và đề xuất việc bổ nhiệm thẩm phán Tòa án Tối cao.
Ngoài ra, còn có các tòa án chuyên biệt như Tòa án Tôn giáo (Pengadilan AgamaTòa án Tôn giáoIndonesian) giải quyết các vấn đề liên quan đến luật Hồi giáo cá nhân.
Pancasila - Hệ tư tưởng lập quốc: Pancasila là hệ tư tưởng chính thức và là nền tảng triết học của nhà nước Indonesia. Pancasila bao gồm năm nguyên tắc:
1. Niềm tin vào một Thượng đế duy nhất (Ketuhanan Yang Maha EsaNiềm tin vào một Thượng đế duy nhấtIndonesian).
2. Chủ nghĩa nhân đạo công bằng và văn minh (Kemanusiaan yang adil dan beradabChủ nghĩa nhân đạo công bằng và văn minhIndonesian).
3. Sự thống nhất của Indonesia (Persatuan IndonesiaSự thống nhất của IndonesiaIndonesian).
4. Nền dân chủ được lãnh đạo bởi sự khôn ngoan nội tại trong sự nhất trí phát sinh từ các cuộc thảo luận giữa các đại diện (Kerakyatan yang dipimpin oleh hikmat kebijaksanaan dalam Permusyawaratan/PerwakilanNền dân chủ được lãnh đạo bởi sự khôn ngoanIndonesian).
5. Công bằng xã hội cho toàn thể nhân dân Indonesia (Keadilan sosial bagi seluruh rakyat IndonesiaCông bằng xã hội cho toàn dânIndonesian).
Pancasila đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách và luật pháp của Indonesia, cũng như thúc đẩy sự đoàn kết và hòa hợp dân tộc trong một quốc gia đa dạng về văn hóa và tôn giáo, dù việc áp dụng trên thực tế đôi khi còn gây tranh cãi về vấn đề quyền của các nhóm thiểu số và tự do biểu đạt.
4.2. Các đảng phái và bầu cử


Indonesia áp dụng hệ thống đa đảng, nghĩa là có nhiều đảng phái chính trị tham gia tranh cử và hoạt động trong đời sống chính trị. Kể từ khi bắt đầu thời kỳ Reformasi vào năm 1998, số lượng đảng phái chính trị đã tăng lên đáng kể, phản ánh sự đa dạng hóa của nền chính trị.
Các đảng chính trị lớn: Một số đảng phái chính trị lớn và có ảnh hưởng hiện nay bao gồm:
- Đảng Dân chủ - Đấu tranh Indonesia (PDI-P): Một đảng theo chủ nghĩa dân tộc, là đảng của Tổng thống Joko Widodo.
- Golkar (Partai Golongan KaryaĐảng Các nhóm Chức năngIndonesian - Đảng Các nhóm Chức năng): Từng là đảng cầm quyền dưới thời Suharto, hiện vẫn là một lực lượng chính trị quan trọng.
- Đảng Gerindra (Partai Gerakan Indonesia RayaĐảng Phong trào Indonesia Vĩ đạiIndonesian - Đảng Phong trào Indonesia Vĩ đại): Một đảng theo chủ nghĩa dân tộc, do Prabowo Subianto lãnh đạo.
- Đảng Dân chủ (Partai DemokratĐảng Dân chủIndonesian): Đảng của cựu Tổng thống Susilo Bambang Yudhoyono.
- Đảng Công lý Thịnh vượng (PKS): Một đảng Hồi giáo.
- Đảng Thức tỉnh Dân tộc (PKB): Một đảng Hồi giáo khác, có liên hệ với tổ chức Nahdlatul Ulama.
Hệ thống bầu cử: Indonesia tổ chức các cuộc bầu cử thường xuyên ở các cấp độ khác nhau:
- Bầu cử Tổng thống: Tổng thống và Phó Tổng thống được bầu trực tiếp theo phổ thông đầu phiếu, với nhiệm kỳ 5 năm. Để giành chiến thắng, ứng cử viên cần đạt được hơn 50% số phiếu bầu hợp lệ trên toàn quốc và ít nhất 20% số phiếu bầu ở hơn một nửa số tỉnh. Nếu không có ứng cử viên nào đạt được điều kiện này trong vòng đầu tiên, một vòng bầu cử thứ hai sẽ được tổ chức giữa hai ứng cử viên có số phiếu cao nhất.
- Bầu cử Quốc hội: Các thành viên của Hội đồng Đại diện Nhân dân (DPR - hạ viện) và Hội đồng Đại diện Khu vực (DPD - thượng viện) được bầu theo nhiệm kỳ 5 năm. Các thành viên DPR được bầu theo chế độ đại diện theo tỷ lệ từ các khu vực bầu cử đa thành viên. Các thành viên DPD được bầu trực tiếp, mỗi tỉnh cử 4 đại diện không phân biệt đảng phái.
- Bầu cử địa phương: Người đứng đầu các cấp chính quyền địa phương (tỉnh trưởng, huyện trưởng, thị trưởng) và các thành viên hội đồng lập pháp địa phương (DPRD) cũng được bầu trực tiếp.
Kết quả các cuộc bầu cử gần đây: Cuộc tổng tuyển cử gần nhất được tổ chức vào năm 2024, trong đó Prabowo Subianto đã đắc cử Tổng thống. Cuộc bầu cử quốc hội cũng diễn ra đồng thời, với nhiều đảng phái giành được ghế trong DPR, phản ánh tính chất đa đảng của hệ thống chính trị Indonesia. Thông thường, không có đảng nào giành được đa số tuyệt đối, do đó việc thành lập các liên minh chính trị là cần thiết để thành lập chính phủ và thông qua luật pháp.
Hệ thống bầu cử của Indonesia được coi là một trong những hệ thống phức tạp nhất thế giới do quy mô dân số lớn và sự đa dạng của các đảng phái tham gia, đòi hỏi sự minh bạch và công bằng để đảm bảo tính chính danh của chính phủ.
4.3. Các đơn vị hành chính
Indonesia được chia thành nhiều cấp đơn vị hành chính. Cấp cao nhất là tỉnh (ProvinsiTỉnhIndonesian). Tính đến hiện tại, Indonesia có 38 tỉnh. Mỗi tỉnh có một cơ quan lập pháp riêng (Dewan Perwakilan Rakyat DaerahHội đồng Đại diện Nhân dân Khu vựcIndonesian - DPRD) và một tỉnh trưởng được bầu.
Dưới cấp tỉnh là huyện (KabupatenHuyệnIndonesian) và thành phố (KotaThành phốIndonesian). Huyện và thành phố là các đơn vị hành chính cấp hai, tương đương nhau về mặt pháp lý. Người đứng đầu huyện là huyện trưởng (bupatihuyện trưởngIndonesian), và người đứng đầu thành phố là thị trưởng (walikotathị trưởngIndonesian), cả hai đều được bầu trực tiếp. Mỗi huyện và thành phố cũng có một hội đồng lập pháp riêng (DPRD Kabupaten/Kota).
Dưới cấp huyện/thành phố là quận (KecamatanQuậnIndonesian, ở Papua gọi là distrik).
Cấp hành chính thấp nhất là làng (DesaLàngIndonesian) hoặc phường (KelurahanPhườngIndonesian). Làng thường ở khu vực nông thôn và có mức độ tự quản cao hơn, với trưởng làng (kepala desatrưởng làngIndonesian) được bầu. Phường thường ở khu vực đô thị và người đứng đầu (lurahphường trưởngIndonesian) do huyện trưởng/thị trưởng bổ nhiệm.
Các khu vực có quy chế tự trị đặc biệt: Một số tỉnh ở Indonesia có quy chế tự trị đặc biệt, trao cho họ nhiều quyền hạn hơn trong việc quản lý các vấn đề nội bộ. Các khu vực này bao gồm:
- Aceh: Được trao quyền tự trị đặc biệt liên quan đến việc áp dụng luật Hồi giáo (Sharia) trong một số lĩnh vực.
- Yogyakarta: Có quy chế đặc biệt công nhận vai trò lịch sử của vương quốc Yogyakarta, với Sultan Yogyakarta giữ chức tỉnh trưởng và Công tước Pakualaman giữ chức phó tỉnh trưởng theo cơ chế cha truyền con nối.
- Papua và Tây Papua: Được trao quyền tự trị đặc biệt nhằm giải quyết các vấn đề chính trị và kinh tế, cũng như bảo vệ quyền của người dân bản địa Papua. Các tỉnh mới được thành lập từ Papua như Trung Papua, Papua Cao nguyên, Nam Papua, và Tây Nam Papua cũng có thể được áp dụng quy chế tương tự.
- Jakarta: Là Đặc khu Thủ đô (Daerah Khusus IbukotaĐặc khu Thủ đôIndonesian), có quy chế hành chính riêng biệt với tư cách là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước.
Hệ thống các đơn vị hành chính này phản ánh nỗ lực của Indonesia trong việc quản lý một quốc gia rộng lớn và đa dạng, đồng thời cũng là một phần của quá trình phân quyền diễn ra từ sau thời kỳ Reformasi, nhằm tăng cường sự tham gia của người dân và giải quyết các vấn đề bất bình đẳng vùng miền.
4.3.1. Thủ đô

Thủ đô hiện tại của Indonesia là Jakarta, một thành phố lớn và đông đúc nằm trên đảo Java. Jakarta không chỉ là trung tâm hành chính, chính trị mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và tài chính quan trọng nhất của đất nước.
Tuy nhiên, Jakarta đang phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng như quá tải dân số, ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, và đặc biệt là tình trạng sụt lún đất và nguy cơ ngập lụt do nước biển dâng. Những vấn đề này đã thúc đẩy chính phủ Indonesia xem xét việc di dời thủ đô.
Vào năm 2019, Tổng thống Joko Widodo đã chính thức công bố kế hoạch di dời thủ đô từ Jakarta đến một địa điểm mới ở tỉnh Đông Kalimantan trên đảo Borneo. Thủ đô mới được đặt tên là Nusantara.
Bối cảnh di dời thủ đô:
- Giảm tải cho Jakarta: Di dời thủ đô nhằm giảm bớt gánh nặng cho Jakarta, cho phép thành phố này tập trung vào vai trò trung tâm kinh tế và tài chính.
- Phát triển đồng đều: Việc đặt thủ đô ở Kalimantan được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng ở các khu vực bên ngoài Java, vốn tập trung phần lớn sự phát triển của đất nước.
- An ninh và bền vững: Nusantara được quy hoạch như một thành phố thông minh, xanh và bền vững, với mục tiêu giảm thiểu tác động đến môi trường và có khả năng chống chịu tốt hơn với thiên tai.
Tiến trình di dời:
Quá trình xây dựng Nusantara đã được bắt đầu, với các giai đoạn phát triển dự kiến kéo dài trong nhiều thập kỷ. Chính phủ Indonesia đặt mục tiêu bắt đầu chuyển một số cơ quan hành chính đến Nusantara vào năm 2024. Tuy nhiên, dự án này cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chi phí khổng lồ, tác động tiềm tàng đến môi trường và cộng đồng địa phương ở Kalimantan, cũng như những lo ngại về tính khả thi và hiệu quả của dự án.
Việc di dời thủ đô là một quyết định mang tính lịch sử và có ý nghĩa quan trọng đối với tương lai của Indonesia.
4.4. Quan hệ đối ngoại

Chính sách đối ngoại của Indonesia tuân theo nguyên tắc "Tự do và Tích cực" (Bebas AktifTự do và Tích cựcIndonesian), một thuật ngữ được nhà sáng lập Mohammad Hatta đặt ra vào năm 1948. Nguyên tắc này nhấn mạnh việc Indonesia theo đuổi một chính sách đối ngoại độc lập, không liên kết với bất kỳ khối cường quốc nào, đồng thời chủ động tham gia vào các vấn đề quốc tế để thúc đẩy hòa bình và hợp tác toàn cầu.
Mối quan hệ với các đồng minh chính và các nước láng giềng:
- ASEAN: Indonesia coi ASEAN là nền tảng của chính sách đối ngoại của mình. Là một trong những thành viên sáng lập và là quốc gia lớn nhất trong ASEAN, Indonesia đóng vai trò chủ chốt trong việc định hình các chính sách và sáng kiến của khối, thúc đẩy hợp tác khu vực về kinh tế, chính trị và an ninh.
- Trung Quốc: Mối quan hệ với Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt về kinh tế, với Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại và nhà đầu tư lớn nhất của Indonesia. Tuy nhiên, cũng có những căng thẳng liên quan đến vấn đề Biển Đông và các khoản nợ.
- Hoa Kỳ: Indonesia duy trì quan hệ đối tác chiến lược với Hoa Kỳ, tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh, và chống khủng bố.
- Úc: Là một nước láng giềng quan trọng, Indonesia và Úc có mối quan hệ phức tạp, bao gồm hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực như an ninh, chống khủng bố, và quản lý thiên tai, nhưng cũng có những bất đồng về các vấn đề như người tị nạn và chủ quyền.
- Nhật Bản: Nhật Bản là một đối tác kinh tế quan trọng của Indonesia, với nhiều khoản đầu tư và viện trợ phát triển.
- Ấn Độ: Mối quan hệ với Ấn Độ đang ngày càng được tăng cường, dựa trên các yếu tố lịch sử, văn hóa và lợi ích chiến lược chung.
- Các nước Hồi giáo: Với tư cách là quốc gia có dân số Hồi giáo lớn nhất thế giới, Indonesia đóng vai trò tích cực trong Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC) và các diễn đàn Hồi giáo khác. Indonesia ủng hộ mạnh mẽ quyền của người Palestine và không có quan hệ ngoại giao chính thức với Israel.
Vai trò trong các tổ chức quốc tế: Indonesia là thành viên của Liên Hợp Quốc, G20, Phong trào không liên kết (NAM), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), và nhiều tổ chức quốc tế khác. Indonesia thường xuyên đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
Các vấn đề nhân đạo và cân bằng quan điểm: Trong chính sách đối ngoại, Indonesia cố gắng cân bằng lợi ích quốc gia với các giá trị nhân đạo và luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, đôi khi Indonesia cũng phải đối mặt với những lời chỉ trích liên quan đến các vấn đề nhân quyền trong nước, đặc biệt là ở Papua, điều này có thể ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của nước này. Indonesia cũng nỗ lực đóng vai trò trung gian hòa giải trong các cuộc xung đột khu vực.
Nhìn chung, chính sách đối ngoại của Indonesia hướng tới việc duy trì sự độc lập, chủ động tham gia vào các vấn đề toàn cầu, và thúc đẩy lợi ích quốc gia thông qua hợp tác đa phương và song phương.
4.5. Quân sự


Lực lượng Vũ trang Quốc gia Indonesia (Tentara Nasional IndonesiaQuân đội Quốc gia IndonesiaIndonesian - TNI) bao gồm ba nhánh chính:
- Lục quân (TNI Angkatan DaratLục quân IndonesiaIndonesian - TNI-AD): Là lực lượng lớn nhất, chịu trách nhiệm về quốc phòng trên bộ.
- Hải quân (TNI Angkatan LautHải quân IndonesiaIndonesian - TNI-AL): Bao gồm cả Thủy quân lục chiến (Korps MarinirQuân đoàn Thủy quân lục chiếnIndonesian), chịu trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo và các tuyến hàng hải của Indonesia.
- Không quân (TNI Angkatan UdaraKhông quân IndonesiaIndonesian - TNI-AU): Chịu trách nhiệm bảo vệ không phận quốc gia.
Văn bản liên quan được chèn vào giữa các hình ảnh để tuân thủ quy tắc trình bày.

Quy mô quân số và ngân sách quốc phòng: Lục quân có khoảng 400.000 quân nhân tại ngũ. Tổng quy mô của TNI được ước tính vào khoảng gần 400.000 quân nhân tại ngũ và khoảng 400.000 quân dự bị. Ngân sách quốc phòng của Indonesia chiếm khoảng 0,7% GDP (năm 2022).
Các nhiệm vụ chính:
- Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
- Đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài và bên trong, bao gồm cả các phong trào ly khai.
- Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
- Hỗ trợ cứu trợ thiên tai và các hoạt động nhân đạo.
Hoạt động trong và ngoài nước:
- Đối phó với các phong trào ly khai: TNI đã và đang tham gia vào các hoạt động quân sự để đối phó với các phong trào ly khai ở một số khu vực, nổi bật nhất là ở Papua. Trước đây, TNI cũng đã tham gia vào cuộc xung đột ở Aceh, nhưng đã có một giải pháp hòa bình vào năm 2005. Các hoạt động này thường bị cáo buộc vi phạm nhân quyền.
- Hoạt động gìn giữ hòa bình: Indonesia là một quốc gia đóng góp tích cực cho các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, triển khai hàng ngàn quân nhân và cảnh sát đến nhiều phái bộ trên thế giới, bao gồm ở Liban, Cộng hòa Dân chủ Congo, và Mali.
Thay đổi ảnh hưởng chính trị của quân đội: Trong thời kỳ Trật tự Mới của Suharto, quân đội (khi đó gọi là ABRI) có vai trò kép (Dwifungsi), tham gia sâu rộng vào chính trị và kinh tế. Sau năm 1998, vai trò chính trị của quân đội đã giảm đáng kể, với việc quân đội rút khỏi quốc hội và tập trung hơn vào nhiệm vụ quốc phòng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, quân đội vẫn giữ một mức độ ảnh hưởng nhất định trong chính trường Indonesia, và những lo ngại về sự can thiệp của quân đội vào các vấn đề dân sự vẫn còn.
Các vấn đề liên quan đến nhân quyền: Hoạt động của TNI, đặc biệt là ở các khu vực xung đột như Papua, đã bị các tổ chức nhân quyền trong và ngoài nước cáo buộc về các vụ vi phạm nhân quyền, bao gồm giết người ngoài vòng pháp luật, tra tấn, và hạn chế quyền tự do ngôn luận. Chính phủ Indonesia và TNI đã có những nỗ lực để giải quyết các cáo buộc này, nhưng đây vẫn là một vấn đề nhạy cảm và gây tranh cãi, đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm giải trình cao hơn.
4.6. Tư pháp và Nhân quyền
thumb|Các cuộc bạo loạn trên đường phố Jakarta vào ngày 14 tháng 5 năm 1998, một sự kiện liên quan đến các vấn đề nhân quyền.
Hệ thống tư pháp Indonesia:
Hệ thống tư pháp của Indonesia dựa trên luật dân sự, chịu ảnh hưởng từ luật pháp Hà Lan và luật tục (adat). Các cơ quan tư pháp chính bao gồm:
- Tòa án Tối cao (Mahkamah AgungTòa án Tối caoIndonesian - MA): Là cơ quan xét xử cao nhất trong hệ thống tòa án chung, tòa án hành chính, tòa án quân sự và tòa án tôn giáo. Tòa án Tối cao có thẩm quyền giám đốc thẩm các bản án của các tòa án cấp dưới.
- Tòa án Hiến pháp (Mahkamah KonstitusiTòa án Hiến phápIndonesian - MK): Được thành lập sau thời kỳ Reformasi, Tòa án Hiến pháp có thẩm quyền giải thích hiến pháp, xem xét tính hợp hiến của luật pháp, giải quyết tranh chấp thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước, giải tán các đảng phái chính trị và giải quyết các tranh chấp về kết quả bầu cử.
- Tòa án Tôn giáo (Pengadilan AgamaTòa án Tôn giáoIndonesian): Giải quyết các vấn đề liên quan đến luật Hồi giáo cá nhân cho người Hồi giáo, như hôn nhân, ly hôn, thừa kế.
- Ủy ban Tư pháp (Komisi YudisialỦy ban Tư phápIndonesian - KY): Đề xuất việc bổ nhiệm các thẩm phán Tòa án Tối cao và Tòa án Hiến pháp, đồng thời giám sát đạo đức và hành vi của các thẩm phán.
Tổ chức cảnh sát (POLRI) và các cơ quan thực thi pháp luật chính:
Cảnh sát Quốc gia Indonesia (Kepolisian Negara Republik IndonesiaCảnh sát Quốc gia Cộng hòa IndonesiaIndonesian - POLRI) là lực lượng cảnh sát chính của Indonesia, chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự, điều tra tội phạm và bảo vệ an ninh công cộng. POLRI trước đây trực thuộc quân đội nhưng đã được tách ra và trở thành một lực lượng dân sự độc lập sau thời kỳ Reformasi. Ngoài POLRI, còn có các cơ quan thực thi pháp luật khác như Ủy ban Bài trừ Tham nhũng (KPK), Tổng cục Di trú, và Tổng cục Hải quan.
Các vấn đề nhân quyền chính:
Indonesia đã đạt được những tiến bộ đáng kể về dân chủ và nhân quyền kể từ năm 1998, nhưng vẫn còn nhiều thách thức nghiêm trọng:
- Tự do báo chí và tự do ngôn luận: Mặc dù tự do báo chí đã được cải thiện đáng kể, các nhà báo và nhà hoạt động vẫn có thể phải đối mặt với các vụ kiện phỉ báng hoặc các hình thức đe dọa khác. Luật Giao dịch và Thông tin Điện tử (ITE Law) thường bị chỉ trích vì được sử dụng để hạn chế quyền tự do ngôn luận trực tuyến, gây ra một môi trường "chilling effect" đối với các tiếng nói phê bình.
- Quyền của các nhóm thiểu số: Các nhóm thiểu số tôn giáo (như Ahmadiyya, Shia, và các nhóm tín ngưỡng bản địa) và các nhóm LGBT vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử có hệ thống, và đôi khi là bạo lực từ cả các nhóm cực đoan và cơ quan nhà nước. Việc bảo vệ quyền của các nhóm này vẫn còn yếu kém.
- Các vấn đề lịch sử chưa được giải quyết: Việc giải quyết các vụ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trong quá khứ, chẳng hạn như các vụ giết người hàng loạt năm 1965-1966, các vụ việc ở Đông Timor và Aceh, vẫn còn nhiều khó khăn và gây tranh cãi. Thiếu trách nhiệm giải trình và công lý cho các nạn nhân tiếp tục là một vết thương trong xã hội.
- Tình hình nhân quyền ở Papua: Đây là một vấn đề đặc biệt nhạy cảm và được quốc tế quan tâm sâu sắc. Có nhiều báo cáo đáng tin cậy về các vụ vi phạm nhân quyền do lực lượng an ninh gây ra, bao gồm giết người ngoài vòng pháp luật, tra tấn, bắt giữ tùy tiện, và hạn chế nghiêm ngặt quyền tự do ngôn luận và hội họp của người dân bản địa Papua. Việc tiếp cận của các nhà báo độc lập và các tổ chức nhân quyền quốc tế vào Papua cũng bị hạn chế, gây khó khăn cho việc giám sát và báo cáo tình hình.
Nỗ lực cải thiện của chính phủ và xã hội dân sự:
Chính phủ Indonesia đã thành lập các cơ quan như Ủy ban Nhân quyền Quốc gia (Komnas HAM) để điều tra các vụ vi phạm nhân quyền và thúc đẩy các cải cách. Xã hội dân sự Indonesia, bao gồm các tổ chức phi chính phủ, luật sư nhân quyền và các nhà hoạt động, đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát tình hình nhân quyền, vận động chính sách, cung cấp hỗ trợ pháp lý và nâng cao nhận thức cho các nạn nhân. Tuy nhiên, việc đảm bảo trách nhiệm giải trình cho các vụ vi phạm nhân quyền trong quá khứ và hiện tại, cũng như việc xây dựng một hệ thống tư pháp thực sự độc lập và công bằng, vẫn là một thách thức lớn và đòi hỏi cam kết chính trị mạnh mẽ hơn.
5. Kinh tế

Indonesia có một nền kinh tế hỗn hợp, trong đó cả khu vực tư nhân và chính phủ đều đóng vai trò quan trọng. Là thành viên duy nhất của G20 ở Đông Nam Á, Indonesia sở hữu nền kinh tế lớn nhất khu vực và được phân loại là một quốc gia công nghiệp mới. Năm 2024, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) danh nghĩa của nước này là 1.40 T USD, xếp thứ 16 toàn cầu, trong khi GDP theo Sức mua tương đương (PPP) là 4.66 T USD, xếp thứ 8. GDP bình quân đầu người theo PPP là 16.54 K USD, trong khi GDP bình quân đầu người danh nghĩa là 4.98 K USD.
Quy mô, cấu trúc, quá trình tăng trưởng và các chỉ số kinh tế chính của Indonesia phản ánh một quốc gia đang phát triển năng động với tiềm năng to lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm bất bình đẳng, tham nhũng và sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên. Tình hình các ngành công nghiệp chính và cơ sở hạ tầng xã hội cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế bền vững và công bằng của đất nước.
5.1. Cấu trúc và lịch sử kinh tế
Quá trình phát triển kinh tế của Indonesia đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, chịu ảnh hưởng của các chính sách chính trị và các sự kiện toàn cầu.
Quy mô GDP và cơ cấu ngành:
Indonesia có quy mô GDP lớn nhất Đông Nam Á và thuộc nhóm các nền kinh tế mới nổi hàng đầu thế giới. Cơ cấu ngành kinh tế đã có sự chuyển dịch đáng kể theo thời gian.
- Công nghiệp sơ cấp (nông, lâm, ngư nghiệp và khai khoáng): Từng chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, vai trò của khu vực này đã giảm dần dù vẫn còn quan trọng về mặt việc làm và xuất khẩu (đặc biệt là dầu cọ, than đá, khí tự nhiên). Sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên cũng đặt ra những thách thức về môi trường và tính bền vững.
- Công nghiệp thứ cấp (sản xuất, xây dựng): Khu vực này đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành sản xuất như dệt may, ô tô, điện tử. Tuy nhiên, sự phát triển công nghiệp cần đi đôi với việc cải thiện điều kiện lao động và bảo vệ môi trường.
- Công nghiệp tam cấp (dịch vụ): Khu vực dịch vụ hiện đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP, bao gồm các ngành như thương mại, du lịch, tài chính, và công nghệ thông tin. Sự phát triển của khu vực này cần được hướng tới việc tạo ra việc làm chất lượng cao và giảm bất bình đẳng.
Những thay đổi chính sách kinh tế lớn và tác động xã hội:
- Thời kỳ Sukarno (trước 1966): Đặc trưng bởi chủ nghĩa dân tộc kinh tế, quốc hữu hóa nhiều doanh nghiệp nước ngoài, và tập trung vào tự lực cánh sinh. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng chứng kiến lạm phát cao và bất ổn kinh tế, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân.
- Thời kỳ Suharto (Trật tự Mới, 1966-1998):
- Ban đầu, tập trung vào ổn định kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển nông nghiệp.
- Công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu: Trong giai đoạn đầu, chính phủ khuyến khích sản xuất trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
- Công nghiệp hóa hướng xuất khẩu: Sau đó, Indonesia chuyển sang thúc đẩy các ngành công nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu, tận dụng lợi thế về lao động giá rẻ. Giai đoạn này chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, nhưng cũng đi kèm với tình trạng tham nhũng tràn lan, sự đàn áp quyền lao động và bất bình đẳng gia tăng.
- Thời kỳ Reformasi (sau 1998):
- Khắc phục hậu quả của Khủng hoảng Tài chính châu Á 1997-1998, vốn đã gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng và bất ổn chính trị.
- Thực hiện các cải cách kinh tế theo hướng thị trường tự do hơn, bao gồm tái cơ cấu ngành ngân hàng, cải thiện quản trị doanh nghiệp, và tăng cường vai trò của khu vực tư nhân.
- Phân quyền kinh tế cho các địa phương, tuy nhiên, việc giám sát và đảm bảo tính minh bạch vẫn là một thách thức.
Quá trình phục hồi kinh tế sau Khủng hoảng Tài chính châu Á và các thách thức kinh tế hiện tại:
Sau khủng hoảng, Indonesia đã dần phục hồi và đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định. Tuy nhiên, nước này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức dai dẳng:- Sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả toàn cầu.
- Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển, đặc biệt ở các vùng ngoài Java.
- Nạn tham nhũng và bộ máy hành chính quan liêu cản trở sự phát triển và gây bất bình trong nhân dân.
- Chất lượng nguồn nhân lực cần được cải thiện thông qua đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
- Bất bình đẳng thu nhập và chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng, đe dọa sự ổn định xã hội.
- Tác động của biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường đòi hỏi các giải pháp cấp bách và bền vững.
Phát triển kinh tế và các khía cạnh xã hội:
Quá trình phát triển kinh tế của Indonesia không thể tách rời các khía cạnh xã hội.- Quyền lao động: Mặc dù có những cải thiện, vấn đề về điều kiện làm việc an toàn, tiền lương đủ sống, quyền tự do lập hội và thương lượng tập thể của người lao động vẫn là những mối quan tâm lớn và cần được chính phủ ưu tiên giải quyết.
- Bình đẳng xã hội: Chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng về cơ hội giáo dục, y tế và việc làm giữa các vùng miền và các nhóm dân tộc vẫn còn tồn tại sâu sắc, đòi hỏi các chính sách phân phối lại công bằng hơn.
- Tác động môi trường: Phát triển kinh tế, đặc biệt là khai thác tài nguyên và công nghiệp hóa, đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường, đòi hỏi các chính sách phát triển bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và quyền của các cộng đồng bị ảnh hưởng.
Chính phủ Indonesia đang nỗ lực giải quyết các thách thức này thông qua các chính sách cải cách kinh tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, và thúc đẩy phát triển bền vững, nhưng cần có sự giám sát chặt chẽ từ xã hội dân sự và cam kết mạnh mẽ hơn đối với công bằng xã hội và nhân quyền.
5.1.1. Các ngành công nghiệp chính
Nền kinh tế Indonesia đa dạng với nhiều ngành công nghiệp đóng góp vào sự phát triển của đất nước, tuy nhiên, sự phát triển này cần được cân bằng với các yếu tố xã hội và môi trường.
Nông nghiệp:- Lúa gạo: Là lương thực chính và là một trong những cây trồng quan trọng nhất, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Indonesia là một trong những nước sản xuất lúa gạo hàng đầu thế giới.
- Dầu cọ: Indonesia là nhà sản xuất và xuất khẩu dầu cọ lớn nhất thế giới. Ngành này đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu nhưng cũng gây ra nhiều tranh cãi về tác động môi trường (phá rừng, mất đa dạng sinh học) và các vấn đề quyền đất đai của cộng đồng địa phương.
- Cao su: Indonesia cũng là một trong những nước sản xuất cao su tự nhiên hàng đầu.
- Cà phê: Nổi tiếng với nhiều loại cà phê đặc sản như cà phê chồn (Kopi Luwak), cà phê Sumatra Mandheling, Java Arabica.
- Các sản phẩm nông nghiệp khác: Ca cao, chè, dừa, gia vị (hồ tiêu, đinh hương, nhục đậu khấu), trái cây nhiệt đới.
Khai khoáng:
- Than đá: Indonesia là một trong những nhà xuất khẩu than đá nhiệt điện lớn nhất thế giới. Ngành than đóng góp đáng kể vào doanh thu xuất khẩu và cung cấp năng lượng trong nước, nhưng cũng là nguồn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và góp phần vào biến đổi khí hậu.
- Dầu mỏ và khí tự nhiên: Từng là thành viên của OPEC, Indonesia vẫn là một nhà sản xuất dầu khí quan trọng, dù sản lượng đã giảm và nước này hiện là nhà nhập khẩu ròng dầu mỏ.
- Nickel: Indonesia sở hữu trữ lượng nickel lớn nhất thế giới và đang phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến nickel, đặc biệt cho sản xuất pin xe điện. Quá trình khai thác và chế biến nickel cũng cần được quản lý chặt chẽ để giảm thiểu tác động môi trường.
- Các khoáng sản khác: Vàng, đồng, thiếc, bauxite.
Sản xuất:
- Dệt may và da giày: Là những ngành xuất khẩu quan trọng, thu hút nhiều lao động. Tuy nhiên, điều kiện làm việc và quyền lao động trong ngành này thường xuyên bị chỉ trích.
- Ô tô và xe máy: Ngành công nghiệp ô tô và xe máy đang phát triển mạnh, phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
- Điện tử: Sản xuất các sản phẩm điện tử tiêu dùng và linh kiện.
- Thực phẩm và đồ uống: Một ngành công nghiệp lớn phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
- Hóa chất và phân bón.
Dịch vụ:
- Du lịch: Ngành du lịch đóng góp ngày càng quan trọng vào nền kinh tế, với các điểm đến nổi tiếng như Bali, Yogyakarta, Lombok. Cần chú trọng phát triển du lịch bền vững, tôn trọng văn hóa địa phương và bảo vệ môi trường.
- Tài chính và ngân hàng.
- Bán lẻ và thương mại.
- Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Đang phát triển nhanh chóng với sự gia tăng của thương mại điện tử và các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Các ngành công nghiệp này đóng vai trò then chốt trong việc tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao vị thế của Indonesia trên trường quốc tế. Tuy nhiên, sự phát triển của các ngành này cần phải đi đôi với việc đảm bảo công bằng xã hội, bảo vệ môi trường, tôn trọng nhân quyền và cải thiện điều kiện sống cho người lao động.
5.1.2. Du lịch
Borobudur ở Trung Java, ngôi đền Phật giáo lớn nhất thế giới, là điểm thu hút khách du lịch được ghé thăm nhiều nhất ở Indonesia. Ngành du lịch đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Indonesia, đóng góp khoảng 14.00 B USD vào GDP và thu hút 11,6 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2023. Úc, Singapore, Malaysia, Trung Quốc và Ấn Độ là năm nguồn khách du lịch hàng đầu đến Indonesia.
Quy mô ngành du lịch: Du lịch là một trong những ngành mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho Indonesia và tạo ra nhiều việc làm. Chính phủ Indonesia đã xác định du lịch là một ngành ưu tiên phát triển.
Các tài nguyên du lịch chính:- Di sản tự nhiên:
- Bãi biển và đảo: Với hàng ngàn hòn đảo, Indonesia sở hữu vô số bãi biển đẹp, các điểm lặn biển đẳng cấp thế giới (ví dụ: Raja Ampat, Bunaken, Wakatobi), và các hòn đảo nghỉ dưỡng nổi tiếng như Bali, Lombok, Quần đảo Gili.
- Núi lửa: Các ngọn núi lửa hùng vĩ như Bromo, Rinjani, Ijen (nổi tiếng với "lửa xanh") thu hút những người yêu thích trekking và khám phá.
- Rừng mưa nhiệt đới và vườn quốc gia: Các khu rừng rậm với hệ động thực vật phong phú, như ở Sumatra (Vườn quốc gia Gunung Leuser), Borneo (Vườn quốc gia Tanjung Puting), và Papua.
- Hồ tự nhiên: Ví dụ như Hồ Toba ở Sumatra.
- Di sản văn hóa:
- Đền đài cổ: Các di sản thế giới như Borobudur (ngôi đền Phật giáo lớn nhất thế giới) và Prambanan (quần thể đền Hindu giáo) ở Java.
- Làng văn hóa truyền thống: Các làng bản của các dân tộc thiểu số với kiến trúc nhà ở độc đáo (Rumah adat), phong tục tập quán và lễ hội truyền thống (ví dụ: làng của người Toraja ở Sulawesi, các làng ở Bali).
- Nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ: Batik, Điêu khắc gỗ, Đồ gốm, Wayang kulit (múa rối bóng).
- Các thành phố lịch sử: Yogyakarta (trung tâm văn hóa Java), Ubud (trung tâm nghệ thuật ở Bali).
Thống kê khách du lịch quốc tế: Số lượng khách du lịch quốc tế đến Indonesia đã tăng trưởng đều đặn trong những năm gần đây (trừ giai đoạn bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19). Các thị trường khách chính bao gồm các nước láng giềng trong ASEAN, Trung Quốc, Úc, Ấn Độ, và các nước Châu Âu.
Các chính sách thúc đẩy du lịch của chính phủ:- Phát triển "10 Bali mới": Chính phủ đã xác định 10 điểm đến ưu tiên mới ngoài Bali để đa dạng hóa sản phẩm du lịch và thu hút đầu tư.
- Miễn thị thực: Áp dụng chính sách miễn thị thực cho công dân nhiều quốc gia để thu hút khách du lịch.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Cải thiện sân bay, đường sá, và các cơ sở hạ tầng du lịch khác.
- Quảng bá du lịch: Tăng cường các hoạt động quảng bá hình ảnh du lịch Indonesia trên thị trường quốc tế.
- Phát triển du lịch bền vững: Chú trọng đến việc phát triển du lịch một cách bền vững, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương, đảm bảo lợi ích cho cộng đồng.
Ngành du lịch Indonesia có tiềm năng phát triển rất lớn, nhưng cũng đối mặt với những thách thức như cạnh tranh từ các điểm đến khác, vấn đề về môi trường, và sự cần thiết phải nâng cao chất lượng dịch vụ cũng như đảm bảo rằng lợi ích từ du lịch được chia sẻ công bằng với cộng đồng địa phương.
5.2. Khoa học và Công nghệ

Chi tiêu của chính phủ cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tương đối thấp, ở mức 0,28% GDP vào năm 2020. Mặc dù được xếp hạng 54 trong số 133 quốc gia trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, quốc gia này hoạt động vượt kỳ vọng so với vị thế thu nhập trung bình cao của mình. Các đổi mới lịch sử bao gồm terasering, kỹ thuật bậc thang để trồng lúa, và tàu Pinisi của người Bugis và Makassar. Vào những năm 1980, Tjokorda Raka Sukawati đã phát triển kỹ thuật xây dựng đường bộ Sosrobahu hiện được sử dụng trên toàn thế giới. Indonesia cũng sản xuất tàu khách và toa chở hàng thông qua Công nghiệp Đường sắt Indonesia (Industri Kereta ApiCông nghiệp Đường sắtIndonesian, INKA) thuộc sở hữu nhà nước, công ty này xuất khẩu tàu ra nước ngoài.
Indonesia có lịch sử sản xuất máy bay quân sự và máy bay chở khách và là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á làm được điều này. Công ty hàng không vũ trụ nhà nước, Indonesian Aerospace (PT. Dirgantara IndonesiaPT. Dirgantara IndonesiaIndonesian, PTDI), đã cung cấp linh kiện cho Boeing và Airbus và đồng phát triển CN-235 với CASA của Tây Ban Nha. Cựu Tổng thống B. J. Habibie, một kỹ sư hàng không vũ trụ trước khi tham gia chính trị, đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu hàng không vũ trụ của đất nước. Gần đây, Indonesia đã hợp tác với Hàn Quốc trong dự án máy bay chiến đấu thế hệ 4.5 KAI KF-21 Boramae.
Chương trình không gian của Indonesia, do Viện Hàng không và Vũ trụ Quốc gia (Lembaga Penerbangan dan Antariksa NasionalViện Hàng không và Vũ trụ Quốc giaIndonesian, LAPAN) quản lý, đã phóng vệ tinh đầu tiên vào năm 1976 (Palapa) với sự hỗ trợ của Hoa Kỳ, đưa Indonesia trở thành quốc gia đang phát triển đầu tiên có hệ thống vệ tinh. Tính đến năm 2024, Indonesia đã phóng 19 vệ tinh cho mục đích truyền thông và các mục đích khác. Gần đây, chính phủ đã cấp phép cho Starlink cung cấp kết nối internet cho các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
5.3. Cơ sở hạ tầng xã hội
Cơ sở hạ tầng xã hội của Indonesia, bao gồm mạng lưới giao thông và hệ thống cung cấp năng lượng, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và đời sống của người dân. Chính phủ Indonesia đã và đang có nhiều kế hoạch đầu tư và phát triển các lĩnh vực này, tuy nhiên, việc đảm bảo tính công bằng, bền vững và khả năng tiếp cận cho mọi tầng lớp nhân dân vẫn là một thách thức lớn.
5.3.1. Giao thông vận tải


Hệ thống giao thông của Indonesia phản ánh đặc điểm địa lý quần đảo và sự phân bố dân cư tập trung chủ yếu ở Java.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ là phương thức vận tải chủ yếu, với tổng chiều dài 548.10 K km (năm 2022). Transjakarta vận hành hệ thống xe buýt nhanh dài nhất thế giới. Các phương tiện giao thông đô thị phổ biến bao gồm xe kéo như bajaj và becak, và taxi chung như angkot và xe buýt nhỏ. Các dự án xây dựng đường cao tốc, đặc biệt là Đường cao tốc xuyên Java và Đường cao tốc xuyên Sumatra, đang được triển khai để cải thiện kết nối.
- Đường sắt: Mạng lưới đường sắt chủ yếu tập trung ở Java và một phần Sumatra, Sulawesi, phục vụ cả vận tải hành khách và hàng hóa. Các tuyến đường sắt đô thị như KRL Commuterline ở Đại Jakarta và Yogyakarta đóng vai trò quan trọng. Các hệ thống vận tải nhanh (MRT, LRT) đã được giới thiệu ở Jakarta và Palembang, và đang được lên kế hoạch cho các thành phố khác. Năm 2023, Indonesia hợp tác với Trung Quốc khánh thành tuyến đường sắt cao tốc đầu tiên mang tên Whoosh, nối Jakarta và Bandung. Đây là hệ thống đường sắt cao tốc đầu tiên ở Đông Nam Á và Nam bán cầu.
Đoạn văn bản liên quan được chèn vào giữa các hình ảnh để tuân thủ quy tắc trình bày.

- Hàng không: Với đặc điểm địa lý quần đảo, giao thông hàng không rất quan trọng. Sân bay quốc tế Soekarno-Hatta ở Jakarta là sân bay lớn nhất, phục vụ 49 triệu hành khách vào năm 2023, tiếp theo là Sân bay quốc tế Ngurah Rai và Sân bay quốc tế Juanda. Hãng hàng không quốc gia Garuda Indonesia, thành lập năm 1949, là một trong những hãng hàng không hàng đầu thế giới và là thành viên của liên minh hàng không toàn cầu SkyTeam.
- Hàng hải: Vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đảo. Cảng Tanjung Priok ở Jakarta là cảng bận rộn và hiện đại nhất, xử lý hơn một nửa lưu lượng hàng hóa trung chuyển của Indonesia. Các tuyến phà cũng rất quan trọng cho việc đi lại giữa các đảo.
Chính phủ Indonesia đang ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng giao thông để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện kết nối giữa các vùng miền, tuy nhiên, cần đảm bảo rằng các dự án này không gây tác động tiêu cực đến môi trường và quyền lợi của người dân địa phương.

5.3.2. Năng lượng

Indonesia là một nhà sản xuất và tiêu thụ năng lượng lớn. Năm 2023, nước này sản xuất 18,8 × 1015 BTU (đơn vị nhiệt Anh) và tiêu thụ 10,514 × 1015 BTU năng lượng. Tổng công suất sản xuất điện lắp đặt của Indonesia vào năm 2022 là khoảng 83,8 gigawatt (GW), chủ yếu từ than đá (61%). Các nguồn quan trọng khác bao gồm khí tự nhiên, dầu mỏ và năng lượng tái tạo như địa nhiệt, thủy điện và năng lượng mặt trời. Công ty Điện lực Nhà nước (Perusahaan Listrik Negara - PLN) thuộc sở hữu nhà nước độc quyền phân phối điện trong nước.
Các nguồn năng lượng chính:
- Than đá: Là nguồn năng lượng chủ yếu trong sản xuất điện và cũng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Indonesia là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu than nhiệt điện lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá gây ra những vấn đề nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Dầu mỏ: Từng là nguồn thu ngoại tệ chính, nhưng sản lượng dầu của Indonesia đã giảm và hiện nước này là nhà nhập khẩu ròng dầu mỏ.
- Khí tự nhiên: Indonesia có trữ lượng khí tự nhiên đáng kể và là một nhà xuất khẩu khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) quan trọng.
- Năng lượng tái tạo:
- Địa nhiệt: Indonesia có tiềm năng địa nhiệt rất lớn do vị trí nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương và là một trong những nhà sản xuất điện địa nhiệt hàng đầu thế giới.
- Thủy điện: Cũng đóng góp một phần đáng kể vào tổng sản lượng điện.
- Năng lượng mặt trời và gió: Tiềm năng còn lớn nhưng hiện tại đóng góp còn hạn chế, tuy nhiên đang được chính phủ khuyến khích phát triển.
Tình hình sản xuất điện: Sản xuất điện của Indonesia chủ yếu dựa vào nhiên liệu hóa thạch (than đá, khí đốt, dầu). PLN là nhà cung cấp điện chính. Việc đảm bảo cung cấp điện ổn định và giá cả phải chăng cho toàn bộ dân số, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa, vẫn là một thách thức.
Chính sách năng lượng và các vấn đề liên quan đến dân chủ, nhân quyền: Chính phủ Indonesia đang hướng tới việc đa dạng hóa các nguồn năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Mục tiêu là đạt được tỷ lệ năng lượng tái tạo 23% trong tổng cơ cấu năng lượng vào năm 2025 và 31% vào năm 2050, và đạt mức phát thải carbon ròng bằng không vào năm 2060. Kế hoạch năng lượng mới nhất vào đầu năm 2025 đặt mục tiêu mở rộng công suất điện thêm 71 gigawatt vào năm 2034, tập trung vào năng lượng tái tạo.
Triển vọng tương lai và các vấn đề liên quan:- Phát triển năng lượng tái tạo: Đây là một ưu tiên hàng đầu, nhưng cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và công nghệ, cũng như giải quyết các rào cản về quy định và tài chính. Quá trình chuyển đổi năng lượng cần đảm bảo tính công bằng, không để các cộng đồng yếu thế bị bỏ lại phía sau và không xâm phạm quyền đất đai của người dân.
- An ninh năng lượng: Đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và bền vững cho sự phát triển kinh tế, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Vấn đề môi trường và xã hội: Việc khai thác và sử dụng nhiên liệu hóa thạch gây ra các vấn đề ô nhiễm môi trường và tác động đến sức khỏe cộng đồng. Phát triển năng lượng tái tạo cũng cần xem xét các tác động đến môi trường và xã hội, ví dụ như việc sử dụng đất cho các dự án thủy điện hoặc địa nhiệt, và cần có sự tham vấn đầy đủ từ cộng đồng bị ảnh hưởng.
Indonesia đang nỗ lực cân bằng giữa nhu cầu năng lượng ngày càng tăng với các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, tuy nhiên, quá trình này cần được thực hiện một cách minh bạch, có trách nhiệm và tôn trọng quyền con người.
6. Xã hội
Xã hội Indonesia là một xã hội đa dạng và phức tạp, phản ánh sự phong phú về dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa của đất nước này. Các đặc điểm chung của xã hội Indonesia bao gồm dân số đông đúc, sự phân bố dân cư không đồng đều, và một hệ thống giáo dục và y tế đang trong quá trình phát triển và cải thiện, cùng với những thách thức về công bằng xã hội và nhân quyền.
6.1. Dân số
Theo cuộc điều tra dân số năm 2020, dân số Indonesia là 270,2 triệu người, là quốc gia đông dân thứ tư thế giới, với tốc độ tăng trưởng dân số ở mức vừa phải là 1,25%.
Tổng dân số và tốc độ tăng trưởng: Dân số Indonesia tiếp tục tăng, dù tốc độ tăng trưởng đã chậm lại so với trước đây nhờ các chương trình kế hoạch hóa gia đình.
Mật độ dân số và phân bố dân số: Mật độ dân số trung bình là 141 người/km². Tuy nhiên, dân số phân bố rất không đồng đều. Đảo Java là hòn đảo đông dân nhất thế giới, nơi sinh sống của khoảng 56% (khoảng 151,6 triệu người) dân số cả nước, với mật độ dân số lên tới 1.171 người/km². Ngược lại, các đảo khác như Kalimantan và Papua có mật độ dân số rất thưa thớt.
Tỷ lệ đô thị hóa: Quá trình đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng. Tính đến năm 2022, khoảng 58% dân số sống ở các khu vực thành thị.
Độ tuổi trung bình: Indonesia có dân số tương đối trẻ, với độ tuổi trung bình là 31,5 tuổi (ước tính năm 2024). Điều này mang lại cả cơ hội (lực lượng lao động dồi dào) và thách thức (nhu cầu về giáo dục và việc làm).
Tình hình dân số các thành phố lớn:
- Jakarta: Là thành phố lớn nhất và là siêu đô thị với dân số vùng đô thị ước tính trên 34 triệu người, là khu vực đô thị đông dân thứ hai thế giới.
- Các thành phố lớn khác bao gồm Surabaya, Bandung, Medan, Semarang.
Sự tăng trưởng dân số và đô thị hóa đặt ra những thách thức lớn về cơ sở hạ tầng, dịch vụ công, việc làm, và môi trường ở Indonesia.
6.2. Dân tộc và Ngôn ngữ
Indonesia là một quốc gia vô cùng đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ.
Thành phần dân tộc: Có khoảng 600 nhóm dân tộc bản địa riêng biệt ở Indonesia, chủ yếu có nguồn gốc từ người Nam Đảo nói các ngôn ngữ Proto-Austronesian, có khả năng từ Đài Loan ngày nay. Người Melanesia, những người sinh sống ở miền đông Indonesia, đại diện cho một nhóm dân tộc quan trọng khác.
- Người Java: Là nhóm dân tộc lớn nhất, chiếm khoảng 40% dân số. Họ chủ yếu sống ở trung và đông Java, và có số lượng đáng kể ở các tỉnh khác do các chương trình di cư. Người Java có ảnh hưởng chính trị và văn hóa lớn.
- Người Sunda: Là nhóm dân tộc lớn thứ hai, chủ yếu sống ở Tây Java.
- Người Malay: Sống ở nhiều vùng ven biển của Sumatra, Kalimantan và các đảo khác.
- Người Batak: Sống ở Bắc Sumatra.
- Người Madura: Chủ yếu sống ở đảo Madura và phía đông Java.
- Người Betawi: Là nhóm dân tộc bản địa của Jakarta.
- Người Minangkabau: Sống ở Tây Sumatra, nổi tiếng với văn hóa mẫu hệ.
- Người Bugis: Đến từ Nam Sulawesi, là những nhà hàng hải và thương nhân nổi tiếng.
Ngoài ra, còn có hàng trăm nhóm dân tộc nhỏ hơn khác, mỗi nhóm có ngôn ngữ, văn hóa và truyền thống riêng. Các cộng đồng người gốc Hoa, Ấn Độ, châu Âu và Ả Rập tuy nhỏ nhưng có ý nghĩa, tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị.
Ngôn ngữ:
- Tiếng Indonesia (Bahasa IndonesiaTiếng IndonesiaIndonesian): Là ngôn ngữ chính thức và quốc gia, được sử dụng trong giáo dục, truyền thông, hành chính và giao tiếp giữa các nhóm dân tộc. Tiếng Indonesia dựa trên một phương ngữ của tiếng Malay, được chọn làm ngôn ngữ quốc gia để thúc đẩy sự thống nhất. Hầu như tất cả người Indonesia đều nói tiếng Indonesia, thường là ngôn ngữ thứ hai.
- Ngôn ngữ địa phương: Có hơn 700 ngôn ngữ địa phương được sử dụng trên khắp Indonesia. Đây chủ yếu là các ngôn ngữ Austronesian, với hơn 270 ngôn ngữ Papua ở miền đông Indonesia. Nhiều người Indonesia sử dụng ngôn ngữ địa phương làm tiếng mẹ đẻ và trong cuộc sống hàng ngày. Tiếng Java là ngôn ngữ địa phương được nói rộng rãi nhất và có vị thế đồng chính thức ở Vùng đặc biệt Yogyakarta.
Quyền và sự đa dạng của các nhóm dân tộc thiểu số: Hiến pháp Indonesia công nhận sự đa dạng văn hóa và quyền của các nhóm dân tộc. Tuy nhiên, các nhóm dân tộc thiểu số, đặc biệt là những người sống ở các vùng sâu vùng xa hoặc có truyền thống văn hóa khác biệt, đôi khi vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử hoặc thách thức trong việc bảo tồn văn hóa và ngôn ngữ của họ. Chính phủ Indonesia có các chính sách nhằm thúc đẩy sự hòa hợp dân tộc và bảo tồn sự đa dạng văn hóa, nhưng việc thực thi và đảm bảo quyền lợi thực sự cho các nhóm thiểu số vẫn cần được cải thiện.
Sự đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật và cũng là một thách thức đối với Indonesia trong việc xây dựng một quốc gia thống nhất, hài hòa và tôn trọng quyền của tất cả các cộng đồng.
6.3. Tôn giáo


Indonesia là một quốc gia đa tôn giáo, mặc dù Hồi giáo là tôn giáo chiếm đa số. Hiến pháp Indonesia đảm bảo tự do tôn giáo, nhưng chính phủ chính thức công nhận sáu tôn giáo: Hồi giáo, Tin Lành, Công giáo La Mã, Ấn Độ giáo, Phật giáo, và Nho giáo. Các tín ngưỡng bản địa cũng được thừa nhận cho mục đích hành chính.
Phân bố các tôn giáo chính:
- Hồi giáo: Chiếm khoảng 87,1% dân số (khoảng 244 triệu người, năm 2023), làm cho Indonesia trở thành quốc gia có dân số Hồi giáo lớn nhất thế giới. Đa số người Hồi giáo Indonesia theo dòng Sunni (khoảng 99%). Shia và Ahmadiyya là các nhóm thiểu số.
- Kitô giáo: Chiếm khoảng 10% dân số, là tôn giáo lớn thứ hai. Kitô hữu chiếm đa số ở một số tỉnh miền đông.
- Tin Lành: Là nhánh lớn hơn trong cộng đồng Kitô hữu.
- Công giáo La Mã: Cũng có một cộng đồng đáng kể.
- Ấn Độ giáo: Chiếm khoảng 1,7% dân số, tập trung chủ yếu ở đảo Bali, nơi Ấn Độ giáo Bali là tôn giáo chủ đạo.
- Phật giáo: Chiếm khoảng 0,8% dân số, chủ yếu là người gốc Hoa.
- Nho giáo: Được công nhận chính thức, cũng chủ yếu là người gốc Hoa.


Chính sách tôn giáo của chính phủ: Nguyên tắc đầu tiên của Pancasila, hệ tư tưởng quốc gia, là "Niềm tin vào một Thượng đế duy nhất" (Ketuhanan Yang Maha EsaNiềm tin vào một Thượng đế duy nhấtIndonesian). Nguyên tắc này thường được hiểu là sự công nhận và tôn trọng các tôn giáo độc thần, nhưng cũng mở rộng để bao gồm các tôn giáo khác được công nhận. Chính phủ có Bộ Tôn giáo chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến tôn giáo.
Mối quan hệ giữa các tôn giáo và ảnh hưởng xã hội: Nhìn chung, các cộng đồng tôn giáo ở Indonesia sống hòa thuận với nhau. Tuy nhiên, đôi khi vẫn xảy ra những căng thẳng và xung đột tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các nhóm thiểu số hoặc các vấn đề xây dựng nơi thờ tự. Tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và văn hóa của người Indonesia.
Quyền của các nhóm tôn giáo thiểu số: Mặc dù hiến pháp đảm bảo tự do tôn giáo, các nhóm tôn giáo thiểu số, đặc biệt là những nhóm không nằm trong sáu tôn giáo được chính thức công nhận, hoặc các nhánh thiểu số trong các tôn giáo lớn (như Ahmadiyya), đôi khi vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử hoặc hạn chế trong việc thực hành tín ngưỡng của họ. Đây vẫn là một vấn đề nhân quyền đáng quan tâm ở Indonesia.
Trước khi các tôn giáo lớn du nhập, người dân bản địa Indonesia thực hành các hình thức thuyết vật linh và thuyết động lực, thờ cúng tổ tiên và tin vào các linh hồn (hyang) cư ngụ trong các yếu tố tự nhiên. Những tín ngưỡng bản địa này, như Sunda Wiwitan của người Sunda, Kejawèn của người Java, và Kaharingan của người Dayak, đã ảnh hưởng sâu sắc đến các thực hành tôn giáo hiện đại, dẫn đến các hình thức tín ngưỡng mang tính dung hợp và ít chính thống hơn, như abangan của người Java, Ấn Độ giáo Bali, và Kitô giáo của người Dayak.
Ấn Độ giáo đến quần đảo vào thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên, tiếp theo là Phật giáo vào thế kỷ thứ 6. Cả hai tôn giáo này đã định hình lịch sử tôn giáo của Indonesia thông qua các đế chế hùng mạnh như Majapahit, Srivijaya, và Sailendra, để lại một tác động văn hóa lâu dài vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay mặc dù cả hai không còn là đa số. Hồi giáo đến sớm nhất là vào thế kỷ thứ 8 thông qua các thương nhân Sunni và Sufi từ tiểu lục địa Ấn Độ và bán đảo Ả Rập phía nam, hòa trộn với các truyền thống văn hóa và tôn giáo địa phương để hình thành một nền văn hóa Hồi giáo đặc trưng (santri). Đến thế kỷ 16, Hồi giáo đã trở thành tôn giáo thống trị ở Java và Sumatra, là kết quả của sự kết hợp giữa thương mại, hoạt động truyền giáo (dawah như của Wali Sanga và nhà thám hiểm Trung Quốc Trịnh Hòa), và các chiến dịch quân sự của một số vương quốc Hồi giáo.
Công giáo và Tin Lành sau đó được giới thiệu thông qua các nỗ lực truyền giáo trong thời kỳ thuộc địa châu Âu, chẳng hạn như của Dòng Tên Phanxicô Xaviê, mặc dù sự truyền bá của Công giáo gặp phải những thách thức dưới các chính sách của VOC và thời kỳ thuộc địa Hà Lan. Các nhánh chính của Tin Lành bao gồm Chủ nghĩa Calvin và Chủ nghĩa Luther, mặc dù nhiều giáo phái khác cũng tồn tại trong nước. Một cộng đồng Do Thái nhỏ đã tồn tại ở quần đảo, chủ yếu là hậu duệ của người Do Thái Hà Lan và Iraq, mặc dù số lượng của họ đã giảm dần kể từ khi độc lập vào năm 1945. Chỉ còn lại một số ít người Do Thái ngày nay, chủ yếu ở các thành phố lớn như Jakarta, Manado và Surabaya. Một trong những giáo đường Do Thái còn lại, Sha'ar Hashamayim, nằm ở Tondano, Bắc Sulawesi, cách Manado khoảng 31 km.
Quan hệ liên tôn ở Indonesia được định hình đáng kể bởi sự lãnh đạo chính trị và xã hội dân sự, được hướng dẫn bởi nguyên tắc đầu tiên của Pancasila, nhấn mạnh niềm tin vào một vị thần tối cao và lòng khoan dung tôn giáo. Mặc dù nguyên tắc này thúc đẩy sự hòa hợp, không khoan dung tôn giáo vẫn là một vấn đề tái diễn. Tôn giáo là trung tâm trong cuộc sống của đại đa số người Indonesia, phản ánh vai trò không thể thiếu của nó trong xã hội, văn hóa và bản sắc của đất nước.
6.4. Giáo dục

Indonesia có một trong những hệ thống giáo dục lớn nhất thế giới, với hơn 50 triệu học sinh, 4 triệu giáo viên và hơn 250.000 trường học trải dài khắp quần đảo. Được giám sát bởi Bộ Giáo dục Tiểu học và Trung học, Bộ Giáo dục Đại học, Khoa học và Công nghệ và Bộ Tôn giáo đối với các trường Hồi giáo, hệ thống này tuân theo cấu trúc 6-3-3-4: sáu năm tiểu học, ba năm trung học cơ sở, ba năm trung học phổ thông và bốn năm giáo dục đại học. Mặc dù tỷ lệ biết chữ cao (96%), nhưng ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa lại thấp hơn. Tỷ lệ nhập học khác nhau giữa các cấp học, với tỷ lệ nhập học gần như phổ cập ở bậc tiểu học (97,9%), nhưng giảm xuống còn 81,7% và 64,2% ở bậc trung học cơ sở và trung học phổ thông, và xuống khoảng 42,6% đối với giáo dục đại học.
Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục chiếm khoảng 3,6% GDP vào năm 2022. Trong cùng năm, có 4.481 cơ sở giáo dục đại học trong nước, bao gồm các trường đại học, học viện Hồi giáo và các trường đại học mở. Đại học Indonesia, Đại học Gadjah Mada, và Học viện Công nghệ Bandung là ba trường đại học hàng đầu trong nước, tất cả đều nằm trong top 300 trường đại học hàng đầu thế giới.
Các vấn đề về chất lượng và công bằng vẫn còn tồn tại, đặc biệt là sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn, cơ sở hạ tầng trường học không đầy đủ và thiếu giáo viên có trình độ. Hệ thống này cũng tụt hậu so với các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như Chương trình đánh giá học sinh quốc tế (PISA), nơi học sinh Indonesia luôn xếp gần cuối bảng về đọc, toán và khoa học. Khu vực giáo dục đại học đang phải vật lộn với tình trạng thiếu vốn, chất lượng thấp, sản lượng nghiên cứu hạn chế và sự không phù hợp giữa kỹ năng của sinh viên tốt nghiệp và nhu cầu thị trường lao động.
6.5. Y tế

Indonesia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển hệ thống y tế của mình kể từ năm 1945. Ban đầu, các dịch vụ y tế còn hạn chế, với tình trạng thiếu bác sĩ, bệnh viện và cơ sở hạ tầng. Vào cuối những năm 1960, chính phủ bắt đầu thành lập các trung tâm y tế cộng đồng (puskesmas) để cung cấp các dịch vụ cơ bản ở các vùng nông thôn. Với sự giúp đỡ của Tổ chức Y tế Thế giới vào những năm 1970 và 1980, Indonesia đã triển khai chương trình tiêm chủng để chống lại các bệnh như bại liệt và sởi. Hệ thống này đã trải qua một sự chuyển đổi lớn vào năm 2014 với sự ra mắt của Jaminan Kesehatan Nasional (JKN), một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân do Cơ quan An sinh Xã hội về Y tế (BPJS Kesehatan) quản lý. Đây là một trong những hệ thống một người chi trả lớn nhất thế giới, bao phủ hơn 83% dân số (225,9 triệu người) vào năm 2021.
Chi tiêu của chính phủ cho y tế chiếm 3,71% GDP vào năm 2021. Chăm sóc y tế ban đầu được cung cấp thông qua puskesmas, bệnh viện và các phòng khám tư nhân. Mặc dù hệ thống y tế tụt hậu so với các nước láng giềng ASEAN như Malaysia và Singapore, nhưng các kết quả sức khỏe cộng đồng đáng kể đã đạt được, chẳng hạn như tăng tuổi thọ (từ 54,9 tuổi năm 1973 lên 71,1 tuổi năm 2023), giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em (từ 15,5 ca tử vong trên 100 ca sinh sống năm 1972 xuống còn 2,1 ca tử vong năm 2022), loại trừ bệnh bại liệt vào năm 2014, và giảm các ca bệnh sốt rét.
Một số vấn đề sức khỏe mãn tính vẫn còn tồn tại, bao gồm còi cọc ảnh hưởng đến 21,6% trẻ em dưới năm tuổi theo dữ liệu năm 2022. Chất lượng không khí thấp, đặc biệt ở các thành phố lớn, góp phần gây ra các bệnh về đường hô hấp, trong khi các chỉ số sức khỏe bà mẹ và trẻ em vẫn là những lĩnh vực đáng lo ngại, với tỷ lệ tử vong mẹ cao thứ ba trong khu vực. Ngoài ra, Indonesia có một trong những tỷ lệ hút thuốc cao nhất toàn cầu (34,8% người trưởng thành), góp phần vào tỷ lệ mắc các bệnh không lây nhiễm cao như các vấn đề tim mạch và ung thư phổi.
7. Văn hóa
Lịch sử văn hóa Indonesia kéo dài hơn hai thiên niên kỷ, chịu ảnh hưởng của tiểu lục địa Ấn Độ, Trung Quốc, Trung Đông, châu Âu, người Melanesia, và người Nam Đảo. Những ảnh hưởng này đã định hình bản sắc đa văn hóa, đa ngôn ngữ, và đa dân tộc của đất nước, khác biệt với nguồn gốc bản địa của nó. Indonesia có 16 hạng mục được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể, bao gồm nhà hát múa rối wayang, batik, angklung, vũ điệu saman, và pencak silat. Các đề cử chung gần đây đã thêm pantun, kebaya, và kolintang vào danh sách.
7.1. Nghệ thuật và Kiến trúc


Nghệ thuật Indonesia bao gồm các hình thức truyền thống và đương đại được định hình bởi ảnh hưởng từ Ấn Độ, thế giới Ả Rập, Trung Quốc và châu Âu, được thúc đẩy bởi trao đổi văn hóa và thương mại. Các truyền thống nghệ thuật của Bali, chẳng hạn như hội họa cổ điển Kamasan và phong cách Wayang, rất nổi tiếng, bắt nguồn từ các câu chuyện trực quan được mô tả trên các bức phù điêu candi từ miền đông Java. Kiến trúc truyền thống phản ánh sự đa dạng dân tộc, với những ngôi nhà truyền thống mang tính biểu tượng (Rumah adat) như Tongkonan của người Toraja, Rumah Gadang của người Minangkabau, Pendopo của người Java, và nhà dài Dayak, mỗi loại đều thể hiện những phong tục và lịch sử độc đáo. Các nghề thủ công truyền thống khác, bao gồm mộc và xây, thể hiện các kỹ thuật và trang trí phức tạp được truyền qua nhiều thế hệ.
Văn bản liên quan được chèn vào giữa các hình ảnh để tuân thủ quy tắc trình bày.


Các khám phá về các tác phẩm điêu khắc cự thạch đã dẫn đến sự phát triển của nghệ thuật bộ lạc trong các cộng đồng Nias, Batak, Asmat, Dayak và Toraja, những người sử dụng gỗ và đá làm vật liệu điêu khắc chính. Từ thế kỷ 8 đến thế kỷ 15, nền văn minh Java đã xuất sắc trong điêu khắc đá và kiến trúc tinh xảo, chịu ảnh hưởng nặng nề của văn hóa Dharmic Hindu-Phật giáo. Giai đoạn này đã tạo ra các công trình kiến trúc đồ sộ như đền Borobudur và Prambanan, ngày nay vẫn được tôn vinh là những kiệt tác của di sản nghệ thuật và kiến trúc tinh xảo của Indonesia.
7.2. Âm nhạc và Khiêu vũ

Di sản âm nhạc của Indonesia có từ trước các ghi chép lịch sử, với các bộ lạc bản địa sử dụng các bài hát và các nhạc cụ truyền thống như angklung, gamelan, và sasando trong các nghi lễ. Ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác đã làm phong phú thêm âm nhạc Indonesia, chẳng hạn như gambus và qasida từ Trung Đông, keroncong từ Bồ Đào Nha, và dangdut (một trong những thể loại âm nhạc phổ biến nhất của đất nước), kết hợp các yếu tố Hindi, Malay và Trung Đông. Ngày nay, âm nhạc Indonesia được yêu thích trong khu vực ở Malaysia, Singapore và Brunei do sự tương đồng về văn hóa và khả năng hiểu ngôn ngữ.
Văn bản liên quan được chèn vào giữa các hình ảnh để tuân thủ quy tắc trình bày.


Với hơn 3.000 điệu múa truyền thống, các hình thức khiêu vũ của Indonesia có nguồn gốc từ các nghi lễ và thờ cúng tôn giáo, chẳng hạn như điệu múa của các thầy phù thủy và Hudoq, cũng như các giai đoạn ảnh hưởng của Hindu-Phật giáo và Hồi giáo. Mặc dù các điệu múa hiện đại và đô thị được định hình bởi văn hóa phương Tây, Nhật Bản và Hàn Quốc ngày càng phổ biến, các điệu múa truyền thống như của người Java, Bali và Dayak vẫn là một truyền thống sống động.

Lịch sử văn hóa phong phú của Indonesia cũng được phản ánh trong các phong cách trang phục đa dạng, với các trang phục dân tộc như batik và kebaya được công nhận rộng rãi, có nguồn gốc từ văn hóa Java, Sunda và Bali. Trang phục truyền thống khác nhau tùy theo vùng và từng tỉnh, chẳng hạn như ulos của người Batak, songket của người Malay và Minangkabau, và ikat của người Sasak, và thường được mặc trong các nghi lễ, đám cưới và các sự kiện trang trọng.
7.3. Sân khấu và Điện ảnh

Sân khấu truyền thống Indonesia, chẳng hạn như múa rối bóng wayang thường mô tả các sử thi Hindu như Ramayana và Mahabharata. Các hình thức kịch khác, chẳng hạn như Ludruk, Ketoprak, Sandiwara, Lenong và các vở kịch múa của người Bali thường kết hợp hài hước, âm nhạc và tương tác với khán giả. Các truyền thống độc đáo như Randai của người Minangkabau kết hợp âm nhạc, khiêu vũ và võ thuật (silat), kể lại những huyền thoại bán lịch sử trong các nghi lễ và lễ hội truyền thống. Sân khấu hiện đại, điển hình là Teater Koma, đề cập đến các chủ đề xã hội và chính trị thông qua châm biếm.

Bộ phim đầu tiên được sản xuất tại quần đảo là Loetoeng Kasaroeng (1926), một bộ phim câm của đạo diễn người Hà Lan L. Heuveldorp, và ngành công nghiệp điện ảnh đã mở rộng sau độc lập với công việc tiên phong của Usmar Ismail trong những năm 1950. Trong giai đoạn cuối của thời kỳ Sukarno vào những năm 1960, các bộ phim được sử dụng để quảng bá chủ nghĩa dân tộc và tình cảm chống phương Tây, trong khi Trật tự Mới của Suharto áp đặt kiểm duyệt để duy trì trật tự xã hội. Sản xuất phim đạt đỉnh điểm vào những năm 1980 với các tựa phim đáng chú ý như Pengabdi Setan (1980), Tjoet Nja' Dhien (1988) và các bộ phim hài Warkop, nhưng ngành công nghiệp này đã suy giảm trong thập kỷ tiếp theo.
Trong thời kỳ hậu Suharto, ngành công nghiệp điện ảnh đã có sự phục hồi, và các nhà làm phim độc lập đã giải quyết các chủ đề bị kiểm duyệt trước đây như chủng tộc, tôn giáo và tình yêu, sản xuất các bộ phim đáng chú ý như Petualangan Sherina (2000), Ada Apa dengan Cinta? (2002) và Laskar Pelangi (2008). Bộ phim KKN di Desa Penari năm 2022 đã lập kỷ lục phòng vé, trở thành bộ phim Indonesia được xem nhiều nhất với 9,2 triệu vé bán ra. Liên hoan phim Indonesia (Festival Film Indonesia), trao giải Giải Citra, đã tôn vinh những thành tựu điện ảnh kể từ năm 1955.
7.4. Truyền thông đại chúng và Văn học

Tự do báo chí ở Indonesia đã cải thiện đáng kể sau sự sụp đổ của chế độ Suharto, trong đó truyền thông bị kiểm soát chặt chẽ bởi Bộ Thông tin. Bối cảnh truyền hình chuyển từ sự độc quyền của đài truyền hình công cộng TVRI (1962-1989) sang một thị trường cạnh tranh với các mạng lưới quốc gia và tỉnh. Đến thế kỷ 21, tín hiệu truyền hình đã đến mọi làng, cung cấp tới 11 kênh. Các đài phát thanh tư nhân cung cấp tin tức, trong khi các đài truyền hình nước ngoài cung cấp các chương trình đa dạng. Các ấn phẩm in cũng mở rộng đáng kể sau năm 1998. Sự phát triển internet của Indonesia bắt đầu vào đầu những năm 1990, với nhà cung cấp dịch vụ Internet thương mại đầu tiên, PT. Indo Internet, bắt đầu hoạt động vào năm 1994. Đến năm 2018, nước này có 171 triệu người dùng internet, chủ yếu ở độ tuổi 15 đến 19, những người truy cập internet chủ yếu qua điện thoại di động thay vì máy tính. Sự thâm nhập của internet tiếp tục tăng trưởng hàng năm.

Văn học Indonesia có nguồn gốc từ các chữ khắc Phạn từ thế kỷ thứ 5 và một truyền thống truyền khẩu mạnh mẽ, trong khi văn học hiện đại sơ khai bắt nguồn từ truyền thống Sumatra. Các hình thức truyền thống như syair, pantun, hikayat, và babad thống trị văn xuôi và thơ ca sơ khai, với các tác phẩm đáng chú ý như Syair Abdul Muluk, Hikayat Hang Tuah, Sulalatus Salatin, và Babad Tanah Jawi. Việc thành lập Balai Pustaka vào năm 1917 đánh dấu một nỗ lực phát triển văn học bản địa, dẫn đến một Thời kỳ hoàng kim văn học vào những năm 1950 và 1960. Chịu ảnh hưởng bởi sự năng động của bối cảnh chính trị và xã hội của đất nước, văn học hiện đại bao gồm các tác phẩm của các nhân vật đáng chú ý như Chairil Anwar, Pramoedya Ananta Toer, và Ayu Utami.
8. Ẩm thực
Ẩm thực Indonesia có nhiều món ăn địa phương, thường dựa trên văn hóa bản địa và ảnh hưởng từ nước ngoài như Trung Quốc, châu Âu, Trung Đông và Ấn Độ. Cơm là lương thực chính hàng đầu và được dùng kèm với các món ăn kèm thịt và rau. Gia vị (đặc biệt là ớt), nước cốt dừa, cá và gà là những nguyên liệu cơ bản.
Một số món ăn phổ biến như nasi goreng, gado-gado, mie ayam, bakso, sate, và soto có mặt ở khắp nơi và được coi là món ăn quốc gia. Tuy nhiên, Bộ Du lịch đã chọn tumpeng làm món ăn quốc gia chính thức vào năm 2014, mô tả nó như là sự kết nối sự đa dạng của các truyền thống ẩm thực khác nhau. Các món ăn phổ biến khác bao gồm rendang, một trong nhiều món ăn Minangkabau cùng với dendeng và gulai. Một món ăn lên men khác là oncom, tương tự như tempeh nhưng sử dụng nhiều loại nguyên liệu cơ bản (không chỉ đậu nành), được tạo ra bởi các loại nấm khác nhau, và phổ biến ở Tây Java.
9. Thể thao

Cầu lông và bóng đá là những môn thể thao phổ biến nhất ở Indonesia. Indonesia là một trong số ít quốc gia đã giành được Thomas Cup và Uber Cup, giải vô địch đồng đội thế giới của cầu lông nam và nữ. Cùng với cử tạ, đây là môn thể thao đóng góp nhiều nhất vào bảng tổng sắp huy chương Olympic của Indonesia. Liga 1 là giải đấu câu lạc bộ bóng đá hàng đầu của đất nước. Trên đấu trường quốc tế, Indonesia là đội châu Á đầu tiên tham gia FIFA World Cup vào năm 1938 với tư cách là Đông Ấn Hà Lan. Ở cấp độ khu vực, Indonesia đã giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á năm 1958 cũng như ba huy chương vàng tại 1987, 1991, và 2023 (SEA Games). Lần đầu tiên Indonesia xuất hiện tại AFC Asian Cup là vào năm 1996.
Các môn thể thao phổ biến khác bao gồm quyền Anh và bóng rổ, vốn là một phần của Đại hội Thể thao Quốc gia (Pekan Olahraga Nasional, PON) đầu tiên vào năm 1948. Cầu mây và karapan sapi (đua bò) ở Madura là một số ví dụ về các môn thể thao truyền thống của Indonesia. Ở những khu vực có lịch sử chiến tranh bộ lạc, các cuộc thi đấu giả được tổ chức, chẳng hạn như caci ở Flores và pasola ở Sumba. Pencak silat là một môn võ thuật Indonesia, vào năm 2018, đã trở thành một trong những môn thể thao tại Đại hội Thể thao châu Á, với Indonesia xuất hiện như một trong những đối thủ hàng đầu. Ở Đông Nam Á, Indonesia đã đứng đầu bảng tổng sắp huy chương SEA Games mười lần kể từ năm 1977, gần đây nhất là vào năm 2011.
9.1. Các ngày lễ
Các ngày lễ quốc gia chính ở Indonesia bao gồm Ngày Độc lập (17 tháng 8), Ngày Lao động (1 tháng 5), Ngày Pancasila (1 tháng 6). Các ngày lễ tôn giáo lớn cũng được công nhận là ngày nghỉ lễ quốc gia, bao gồm Eid al-Fitr (Idul Fitri) và Eid al-Adha (Idul Adha) của Hồi giáo, Giáng Sinh và Phục Sinh của Kitô giáo, Nyepi (Năm mới của người Hindu Bali), và Vesak (Lễ Phật Đản) của Phật giáo. Tết Nguyên Đán (Imlek) cũng là một ngày lễ được công nhận.
10. Tổng quan

Indonesia (IndonesiaIn-đô-nê-xi-aIndonesian), tên chính thức là Cộng hòa Indonesia (Republik IndonesiaCộng hòa In-đô-nê-xi-aIndonesian), là một quốc gia quần đảo liên lục địa nằm giữa Đông Nam Á và Châu Đại Dương. Indonesia bao gồm hơn 17.000 hòn đảo, với dân số ước tính hơn 280 triệu người, là quốc gia đông dân thứ tư thế giới và là quốc gia có số dân theo Hồi giáo đông nhất. Java, hòn đảo đông dân nhất thế giới, là nơi sinh sống của hơn một nửa dân số cả nước. Thủ đô hiện tại của Indonesia là Jakarta, tuy nhiên, kế hoạch di dời thủ đô đến Nusantara ở Đông Kalimantan đang được tiến hành.
Về mặt địa lý, Indonesia có vị trí chiến lược giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, là quốc gia quần đảo lớn nhất thế giới. Địa hình đa dạng với nhiều núi lửa đang hoạt động do nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Indonesia có khí hậu nhiệt đới với hai mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô. Quốc gia này sở hữu mức độ đa dạng sinh học cao thứ hai thế giới, với nhiều loài động thực vật đặc hữu, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức môi trường nghiêm trọng như phá rừng và ô nhiễm.
Lịch sử Indonesia phong phú và phức tạp, từ các vương quốc cổ đại chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ giáo-Phật giáo như Srivijaya và Majapahit, đến sự truyền bá của Hồi giáo và sự hình thành các vương quốc Hồi giáo. Thời kỳ thuộc địa của Hà Lan kéo dài hơn ba thế kỷ, với nhiều chính sách cai trị hà khắc và bóc lột, tiếp theo là giai đoạn chiếm đóng của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai với những tội ác chiến tranh và lao động cưỡng bức. Indonesia tuyên bố độc lập vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, sau đó là một cuộc chiến tranh giành độc lập đẫm máu và gian khổ. Lịch sử hiện đại của Indonesia chứng kiến các thời kỳ lãnh đạo của Sukarno với Dân chủ Hướng dẫn, một giai đoạn tập trung quyền lực và đối đầu, và Suharto với Trật tự Mới, một chế độ độc tài quân sự kéo dài hơn 30 năm với nhiều vi phạm nhân quyền và tham nhũng. Giai đoạn Reformasi (Cải cách) từ năm 1998 mở ra những nỗ lực dân chủ hóa, tuy nhiên, việc giải quyết các vấn đề nhân quyền từ quá khứ và hiện tại, cũng như xây dựng một nền pháp quyền vững mạnh vẫn còn là một thách thức lớn.
Về chính trị, Indonesia là một nước cộng hòa với chế độ tổng thống, dựa trên hệ tư tưởng quốc gia Pancasila. Hệ thống chính quyền bao gồm ba nhánh: hành pháp (do Tổng thống đứng đầu), lập pháp (Hội nghị Hiệp thương Nhân dân gồm Hội đồng Đại diện Nhân dân và Hội đồng Đại diện Khu vực), và tư pháp. Indonesia theo đuổi chính sách đối ngoại "tự do và tích cực", đóng vai trò quan trọng trong ASEAN và các tổ chức quốc tế khác, đồng thời đối mặt với các vấn đề nhân quyền, đặc biệt ở Papua, thu hút sự chú ý của quốc tế.
Nền kinh tế Indonesia là lớn nhất Đông Nam Á và là một thành viên của G20. Các ngành công nghiệp chính bao gồm nông nghiệp (dầu cọ, gạo), khai khoáng (than đá, nickel), sản xuất (dệt may, ô tô) và dịch vụ (du lịch, công nghệ thông tin). Cơ sở hạ tầng xã hội, đặc biệt là giao thông vận tải và năng lượng, đang được chú trọng phát triển, nhưng cần đảm bảo tính bền vững và công bằng. Các thách thức kinh tế bao gồm bất bình đẳng, tham nhũng, và sự phụ thuộc vào tài nguyên.
Xã hội Indonesia đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo. Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức. Hồi giáo là tôn giáo chiếm đa số, nhưng các tôn giáo khác như Kitô giáo, Ấn Độ giáo, Phật giáo và Nho giáo cũng được công nhận. Hệ thống giáo dục và y tế đang được cải thiện, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề về chất lượng và khả năng tiếp cận, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa. Văn hóa Indonesia phong phú với nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống và hiện đại, kiến trúc độc đáo, âm nhạc, khiêu vũ, ẩm thực đa dạng và các môn thể thao phổ biến. Tuy nhiên, các vấn đề về quyền của các nhóm thiểu số, tự do ngôn luận và tự do tôn giáo vẫn là những mối quan tâm.
Bài viết này được trình bày theo quan điểm trung tả và chủ nghĩa tự do xã hội, nhấn mạnh các vấn đề về dân chủ, nhân quyền, công bằng xã hội và phát triển bền vững trong bối cảnh lịch sử và đương đại của Indonesia, đồng thời ghi nhận những nỗ lực cải cách và những thách thức còn tồn tại.