1. Tổng quan
Cộng hòa Dân chủ Congo là một quốc gia Trung Phi, lớn thứ hai châu Phi về diện tích và đông dân thứ tư châu lục. Lịch sử đất nước này trải qua nhiều giai đoạn phức tạp, từ các vương quốc bản địa thời sơ khai, qua thời kỳ thuộc địa tàn bạo của Bỉ dưới danh nghĩa Nhà nước Tự do Congo của Vua Léopold II rồi đến Congo thuộc Bỉ, với sự bóc lột tài nguyên và vi phạm nhân quyền trên diện rộng. Sau khi giành độc lập vào năm 1960, quốc gia này rơi vào khủng hoảng chính trị, đỉnh điểm là vụ ám sát Thủ tướng Patrice Lumumba và cuộc đảo chính của Mobutu Sese Seko. Chế độ độc tài của Mobutu, kéo dài dưới tên gọi Zaire, được đánh dấu bằng tham nhũng, đàn áp nhân quyền và sự suy thoái kinh tế, trước khi sụp đổ sau Chiến tranh Lạnh. Tiếp đó là các cuộc Chiến tranh Congo tàn khốc và các xung đột kéo dài, gây ra khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng, đặc biệt ở miền Đông. Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng phong phú, Cộng hòa Dân chủ Congo vẫn phải đối mặt với tình trạng nghèo đói kinh niên, bất ổn chính trị và các thách thức trong việc xây dựng một nền dân chủ thực sự và đảm bảo nhân quyền cho người dân.
2. Tên gọi
Cộng hòa Dân chủ Congo được đặt tên theo sông Congo, con sông chảy qua lãnh thổ quốc gia này. Sông Congo là sông sâu nhất thế giới và lớn thứ ba thế giới về lưu lượng nước. "Comité d'études du haut Congo" (Ủy ban Nghiên cứu Thượng Congo), được Vua Léopold II của Bỉ thành lập năm 1876, và Hiệp hội Quốc tế Congo, do ông thành lập năm 1879, cũng được đặt theo tên con sông này.
Sông Congo được các nhà hàng hải châu Âu thời kỳ đầu đặt tên theo Vương quốc Kongo và cư dân Bantu của nó, người Kongo, khi họ gặp những người này vào thế kỷ 16. Từ "Kongo" xuất phát từ tiếng Kongo (còn gọi là Kikongo). Theo nhà văn người Mỹ Samuel Henry Nelson: "Có khả năng từ 'Kongo' tự nó ngụ ý một cuộc tụ họp công cộng và nó dựa trên gốc từ konga, nghĩa là 'tập hợp' (động từ)". Tên gọi hiện đại của người Kongo, Bakongo, được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20.
Cộng hòa Dân chủ Congo trong quá khứ đã được biết đến với các tên gọi theo thứ tự thời gian: Nhà nước Tự do Congo, Congo thuộc Bỉ, Cộng hòa Congo-Léopoldville, Cộng hòa Dân chủ Congo và Cộng hòa Zaire, trước khi quay trở lại tên gọi hiện tại là Cộng hòa Dân chủ Congo.
Vào thời điểm độc lập, đất nước được đặt tên là Cộng hòa Congo-Léopoldville để phân biệt với nước láng giềng Congo, tên chính thức là Cộng hòa Congo. Với việc ban hành Hiến pháp Luluabourg vào ngày 1 tháng 8 năm 1964, đất nước trở thành Cộng hòa Dân chủ Congo nhưng được Tổng thống Mobutu Sese Seko đổi tên thành Zaire (một tên gọi cũ của sông Congo) vào ngày 27 tháng 10 năm 1971 như một phần của sáng kiến Authenticité (Tính chân thực) của ông.
Từ Zaire bắt nguồn từ một sự chuyển thể của tiếng Bồ Đào Nha từ một từ Kikongo là nzadi ("sông"), một dạng rút gọn của nzadi o nzere ("sông nuốt chửng các sông"). Con sông này được gọi là Zaire trong thế kỷ 16 và 17; Congo dường như đã dần thay thế Zaire trong cách sử dụng tiếng Anh trong thế kỷ 18, và Congo là tên tiếng Anh được ưa chuộng trong văn học thế kỷ 19, mặc dù các tài liệu tham khảo về Zaire như tên được người bản địa sử dụng (tức là bắt nguồn từ cách sử dụng của Bồ Đào Nha) vẫn còn phổ biến.
Năm 1992, Hội nghị Quốc gia Tối cao đã bỏ phiếu thay đổi tên nước thành "Cộng hòa Dân chủ Congo", nhưng sự thay đổi này không được thực hiện. Tên nước sau đó được Tổng thống Laurent-Désiré Kabila khôi phục khi ông lật đổ Mobutu vào năm 1997. Để phân biệt với nước Cộng hòa Congo láng giềng, đôi khi nó được gọi là Congo (Kinshasa), Congo-Kinshasa, hoặc Big Congo. Tên của nó đôi khi cũng được viết tắt là Congo DR, DR Congo, DRC, DROC, và RDC (trong {{lang|fr|RDC|}}).
3. Lịch sử
Lịch sử của Cộng hòa Dân chủ Congo là một chuỗi các sự kiện phức tạp và thường xuyên biến động, từ các vương quốc sơ khai, qua thời kỳ thuộc địa tàn bạo, đến giai đoạn độc lập đầy bất ổn và các cuộc xung đột kéo dài. Giai đoạn lịch sử sơ khai chứng kiến sự phát triển của các nền văn minh bản địa và sự hình thành các vương quốc quan trọng. Thời kỳ thuộc địa, bắt đầu với Nhà nước Tự do Congo dưới sự cai trị cá nhân của Vua Léopold II của Bỉ, sau đó là Congo thuộc Bỉ, đã để lại những di sản nặng nề về bóc lột và vi phạm nhân quyền. Quá trình giành độc lập vào năm 1960 mở ra một thời kỳ khủng hoảng chính trị sâu sắc, với sự can thiệp của các thế lực bên ngoài và vụ ám sát Patrice Lumumba. Chế độ độc tài của Mobutu Sese Seko, kéo dài hơn ba thập kỷ dưới tên gọi Zaire, tiếp tục gây ra những hậu quả tiêu cực cho sự phát triển dân chủ và nhân quyền. Sự sụp đổ của Mobutu dẫn đến các cuộc chiến tranh tàn khốc và xung đột kéo dài, gây ra thảm họa nhân đạo quy mô lớn. Những năm gần đây, dù đã có những chuyển biến chính trị, đất nước vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức về ổn định, phát triển và bảo vệ quyền con người.
3.1. Lịch sử sơ khai

Khu vực địa lý ngày nay được biết đến là Cộng hòa Dân chủ Congo đã có người sinh sống từ 90.000 năm trước, bằng chứng là phát hiện năm 1988 về mũi lao Semliki tại Katanda, một trong những mũi lao có ngạnh cổ nhất từng được tìm thấy, được cho là dùng để bắt cá trê sông khổng lồ. Trước khi có sự mở rộng của người Bantu, lãnh thổ bao gồm Cộng hòa Dân chủ Congo là nơi sinh sống của các nhóm người định cư lâu đời nhất Trung Phi, người Mbuti. Hầu hết những gì còn sót lại của văn hóa săn bắt hái lượm của họ vẫn tồn tại cho đến ngày nay.
Người Bantu đã đến Trung Phi vào một thời điểm nào đó trong thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, sau đó dần dần bắt đầu mở rộng về phía nam. Sự lan rộng của họ được đẩy nhanh nhờ việc áp dụng nghề chăn nuôi và các kỹ thuật của Thời đại đồ sắt. Những người sống ở phía nam và tây nam là các nhóm săn bắt hái lượm, công nghệ của họ chỉ liên quan đến việc sử dụng tối thiểu công nghệ kim loại. Sự phát triển của các công cụ kim loại trong thời kỳ này đã cách mạng hóa nông nghiệp. Điều này dẫn đến sự di dời của người Pygmy châu Phi. Sau các cuộc di cư của người Bantu, một thời kỳ hình thành nhà nước và giai cấp bắt đầu vào khoảng năm 700 với ba trung tâm trên lãnh thổ ngày nay; một ở phía tây quanh Hồ Malebo, một ở phía đông quanh Hồ Mai-Ndombe, và một trung tâm thứ ba xa hơn về phía đông và nam quanh vùng trũng Upemba.
Đến thế kỷ 13, có ba liên minh chính của các nhà nước ở lưu vực Congo phía tây quanh Hồ Malebo. Ở phía đông là Bảy Vương quốc Kongo dia Nlaza, được coi là lâu đời nhất và hùng mạnh nhất, có khả năng bao gồm Nsundi, Mbata, Mpangu, và có thể cả Kundi và Okanga. Phía nam của những vương quốc này là Mpemba trải dài từ Angola ngày nay đến sông Congo. Nó bao gồm nhiều vương quốc khác nhau như Mpemba Kasi và Vunda. Về phía tây qua sông Congo là một liên minh gồm ba nhà nước nhỏ; Vungu (lãnh đạo của nó), Kakongo, và Ngoyo.
Vương quốc Kongo được thành lập vào thế kỷ 14 và thống trị khu vực phía tây. Đế chế Mwene Muji được thành lập quanh Hồ Mai-Ndombe. Từ vùng trũng Upemba, Đế quốc Luba và Đế quốc Lunda nổi lên lần lượt vào thế kỷ 15 và 17, thống trị khu vực phía đông.
3.2. Nhà nước Tự do Congo (1877-1908)

Cuộc thám hiểm và quản lý của Bỉ diễn ra từ những năm 1870 đến những năm 1920. Ban đầu, nó được dẫn dắt bởi Henry Morton Stanley, người đã thực hiện các cuộc thám hiểm dưới sự bảo trợ của Vua Léopold II của Bỉ. Các khu vực phía đông của Congo thời tiền thuộc địa bị xáo trộn nghiêm trọng bởi các cuộc đột kích nô lệ liên tục, chủ yếu từ các thương nhân nô lệ người Ả Rập-Swahili như Tippu Tip khét tiếng, người mà Stanley biết rõ.
Léopold II có ý định biến khu vực mà sau này trở thành Congo thành một thuộc địa. Trong một loạt các cuộc đàm phán, Léopold, tự nhận các mục tiêu nhân đạo với tư cách là chủ tịch của tổ chức bình phong Hiệp hội Quốc tế châu Phi, thực chất đã lợi dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc châu Âu.
Vua Léopold chính thức giành được quyền đối với lãnh thổ Congo tại Hội nghị Berlin năm 1885 và biến vùng đất này thành tài sản riêng của mình. Ông đặt tên cho nó là Nhà nước Tự do Congo. Chế độ của Léopold đã bắt đầu nhiều dự án cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như việc xây dựng tuyến đường sắt từ bờ biển đến thủ đô Léopoldville (nay là Kinshasa), mất tám năm để hoàn thành.

Tại Nhà nước Tự do, những người cai trị thuộc địa đã cưỡng bức dân địa phương sản xuất cao su, một mặt hàng đang có nhu cầu ngày càng tăng trên thị trường quốc tế do sự phổ biến của ô tô và sự phát triển của lốp cao su. Việc bán cao su đã mang lại một tài sản khổng lồ cho Léopold, người đã xây dựng một số tòa nhà ở Bruxelles và Ostend để tôn vinh bản thân và đất nước của mình. Để thực thi các hạn ngạch cao su, Force Publique (Lực lượng Công cộng) đã được huy động và biến việc chặt tay chân của người bản xứ thành một chính sách. Dưới thời Nhà nước Tự do Congo, các nhượng địa đã được cấp cho các ngành công nghiệp tư nhân, trao độc quyền về bạo lực và khai thác tài nguyên. Các vùng nhượng địa bạo lực nhất là xung quanh các đồn điền cao su. Các vùng nhượng địa sẽ liên kết với các làng, sử dụng các tù trưởng địa phương để giúp thực thi các hạn ngạch nghiêm ngặt. Việc không tuân thủ hoặc không đáp ứng hạn ngạch sẽ dẫn đến việc bắt cóc người thân, giữ làm con tin cho đến khi đáp ứng được hạn ngạch hoặc bị bạo lực thể chất. Bạo lực được thực hiện bởi "lính gác làng", các dân quân châu Âu được thuê để đảm bảo việc thu gom. Những lính gác này được miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm về bạo lực, và khi không có sự giám sát thích đáng, họ được biết là đã giết và ăn thịt những người lao động không đạt năng suất.
Trong giai đoạn 1885-1908, hàng triệu người Congo đã chết do hậu quả của sự bóc lột và bệnh tật. Ở một số khu vực, dân số giảm sút nghiêm trọng - ước tính rằng bệnh ngủ châu Phi và bệnh đậu mùa đã giết chết gần một nửa dân số ở các khu vực xung quanh hạ lưu sông Congo. Tin tức về các hành vi lạm dụng bắt đầu lan truyền. Năm 1904, lãnh sự Anh tại Boma ở Congo, Roger Casement, được chính phủ Anh chỉ thị điều tra. Báo cáo của ông, được gọi là Báo cáo Casement, đã xác nhận các cáo buộc về lạm dụng nhân đạo. Quốc hội Bỉ đã buộc Léopold II phải thành lập một ủy ban điều tra độc lập. Kết quả điều tra của ủy ban này đã xác nhận báo cáo của Casement về các hành vi lạm dụng, kết luận rằng dân số Congo đã bị "giảm đi một nửa" trong giai đoạn này. Việc xác định chính xác có bao nhiêu người chết là không thể, vì không có hồ sơ chính xác nào tồn tại. Tác động của sự cai trị tàn bạo này đối với người dân địa phương là vô cùng khủng khiếp, để lại những vết sẹo sâu sắc trong ký ức tập thể và định hình thái độ đối với sự cai trị của ngoại bang.
3.3. Congo thuộc Bỉ (1908-1960)

Năm 1908, quốc hội Bỉ, bất chấp sự lưỡng lự ban đầu, đã phải chịu thua áp lực quốc tế (đặc biệt là từ Vương quốc Anh) và tiếp quản Nhà nước Tự do từ Vua Léopold II. Vào ngày 18 tháng 10 năm 1908, quốc hội Bỉ đã bỏ phiếu ủng hộ việc sáp nhập Congo thành một thuộc địa của Bỉ. Quyền hành pháp thuộc về Bộ trưởng các vấn đề thuộc địa của Bỉ, được hỗ trợ bởi một Hội đồng Thuộc địa (Conseil Colonial) (cả hai đều đặt tại Brussels). Quốc hội Bỉ thực thi quyền lập pháp đối với Congo thuộc Bỉ. Năm 1923, thủ đô thuộc địa chuyển từ Boma đến Léopoldville, cách đó khoảng 300 km về phía thượng nguồn trong nội địa.

Việc chuyển đổi từ Nhà nước Tự do Congo sang Congo thuộc Bỉ là một bước ngoặt, nhưng nó cũng có một mức độ liên tục lớn. Thống đốc cuối cùng của Nhà nước Tự do Congo, Nam tước Théophile Wahis, vẫn giữ chức vụ tại Congo thuộc Bỉ và phần lớn chính quyền của Léopold II vẫn cùng ông ta. Việc mở cửa Congo và các nguồn tài nguyên thiên nhiên và khoáng sản của nó cho nền kinh tế Bỉ vẫn là động cơ chính cho việc mở rộng thuộc địa - tuy nhiên, các ưu tiên khác, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và giáo dục cơ bản, dần dần trở nên quan trọng hơn.
Các nhà quản lý thuộc địa cai trị lãnh thổ và một hệ thống pháp luật kép tồn tại (một hệ thống tòa án châu Âu và một hệ thống tòa án bản địa, tribunaux indigènes). Các tòa án bản địa chỉ có quyền hạn hạn chế và vẫn nằm dưới sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền thuộc địa. Chính quyền Bỉ không cho phép bất kỳ hoạt động chính trị nào ở Congo, và Force Publique đã đàn áp mọi nỗ lực nổi dậy.
Congo thuộc Bỉ đã trực tiếp tham gia vào hai cuộc chiến tranh thế giới. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918), một cuộc đối đầu ban đầu giữa Force Publique và quân đội thuộc địa Đức ở Đông Phi thuộc Đức đã biến thành chiến tranh mở với một cuộc xâm lược chung của Anh-Bỉ-Bồ Đào Nha vào lãnh thổ thuộc địa Đức vào năm 1916 và 1917 trong chiến dịch Đông Phi. Force Publique đã giành được một chiến thắng đáng chú ý khi tiến vào Tabora vào tháng 9 năm 1916 dưới sự chỉ huy của Tướng Charles Tombeur sau những trận chiến ác liệt.
Sau năm 1918, Bỉ được khen thưởng vì sự tham gia của Force Publique trong chiến dịch Đông Phi với một ủy thác Hội Quốc Liên đối với thuộc địa Ruanda-Urundi trước đây của Đức. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Congo thuộc Bỉ đã cung cấp một nguồn thu nhập quan trọng cho chính phủ Bỉ lưu vong ở London, và Force Publique một lần nữa tham gia vào các chiến dịch của Đồng minh ở châu Phi. Các lực lượng Congo thuộc Bỉ dưới sự chỉ huy của các sĩ quan Bỉ đã chiến đấu chống lại quân đội thuộc địa Ý ở Ethiopia tại Asosa, Bortaï và Saïo dưới sự chỉ huy của Thiếu tướng Auguste-Eduard Gilliaert. Sự tham gia vào các cuộc chiến tranh thế giới đã có tác động đáng kể đến đời sống người dân Congo, vừa gây ra những khó khăn nhưng cũng đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các phong trào dân tộc và ý thức độc lập.
3.4. Độc lập và Khủng hoảng chính trị (1960-1965)


Vào tháng 5 năm 1960, một phong trào dân tộc ngày càng lớn mạnh, Phong trào Quốc gia Congo do Patrice Lumumba lãnh đạo, đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử quốc hội. Lumumba trở thành Thủ tướng đầu tiên của Cộng hòa Congo, vào ngày 24 tháng 6 năm 1960. Quốc hội đã bầu Joseph Kasa-Vubu làm tổng thống, thuộc đảng Liên minh Bakongo (ABAKO). Các đảng khác nổi lên bao gồm Parti Solidaire Africain do Antoine Gizenga lãnh đạo, và Parti National du Peuple do Albert Delvaux và Laurent Mbariko lãnh đạo.
Congo thuộc Bỉ giành độc lập vào ngày 30 tháng 6 năm 1960 với tên gọi "République du Congo" ("Cộng hòa Congo"). Ngay sau đó, vào ngày 15 tháng 8 năm 1960, thuộc địa láng giềng của Pháp là Trung Congo cũng giành độc lập và lấy cùng tên là 'Cộng hòa Congo.' Để tránh nhầm lẫn giữa hai nước, Congo thuộc Bỉ cũ được gọi là Cộng hòa Dân chủ Congo (CHDC Congo), trong khi thuộc địa cũ của Pháp vẫn giữ tên 'Cộng hòa Congo' (Congo).
Ngay sau khi độc lập, Force Publique đã nổi loạn, và vào ngày 11 tháng 7, tỉnh Katanga (do Moïse Tshombe lãnh đạo) và Nam Kasai đã tham gia vào các cuộc đấu tranh ly khai chống lại ban lãnh đạo mới. Hầu hết trong số 100.000 người châu Âu ở lại sau khi độc lập đã chạy trốn khỏi đất nước. Sau khi Liên Hợp Quốc từ chối lời kêu gọi giúp đỡ của Lumumba để dập tắt các phong trào ly khai, Lumumba đã yêu cầu sự giúp đỡ từ Liên Xô, nước này đã chấp nhận và gửi vật tư quân sự và cố vấn. Vào ngày 23 tháng 8, các lực lượng vũ trang Congo đã xâm lược Nam Kasai. Lumumba bị Kasa-Vubu cách chức vào ngày 5 tháng 9 năm 1960, người đã công khai đổ lỗi cho ông về các vụ thảm sát của các lực lượng vũ trang ở Nam Kasai và việc Liên Xô tham gia vào đất nước. Vào ngày 7 tháng 9, Lumumba đã có bài phát biểu trước Hạ viện Congo, cho rằng việc cách chức ông là bất hợp pháp theo luật pháp của quốc gia. Luật pháp Congo trao cho quốc hội, chứ không phải tổng thống, quyền cách chức một bộ trưởng chính phủ. Cả Hạ viện và Thượng viện đều bác bỏ việc cách chức Lumumba, nhưng việc cách chức vẫn diễn ra một cách vi hiến.
Vào ngày 14 tháng 9, Đại tá Joseph Mobutu, với sự hậu thuẫn của Mỹ và Bỉ, đã cách chức Lumumba. Vào ngày 17 tháng 1 năm 1961, Lumumba bị giao cho chính quyền Katanga và bị hành quyết bởi quân đội Katanga do Bỉ lãnh đạo. Một cuộc điều tra năm 2001 của Quốc hội Bỉ cho thấy Bỉ "chịu trách nhiệm đạo đức" về vụ sát hại Lumumba, và đất nước này sau đó đã chính thức xin lỗi về vai trò của mình trong cái chết của ông.
Vào ngày 18 tháng 9 năm 1961, trong các cuộc đàm phán ngừng bắn đang diễn ra, một vụ tai nạn máy bay gần Ndola đã dẫn đến cái chết của Dag Hammarskjöld, Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc, cùng với tất cả 15 hành khách, gây ra một cuộc khủng hoảng kế vị. Giữa sự hỗn loạn và nhầm lẫn lan rộng, một chính phủ lâm thời được lãnh đạo bởi các kỹ thuật viên (Collège des commissaires généraux). Sự ly khai của Katanga kết thúc vào tháng 1 năm 1963 với sự trợ giúp của các lực lượng Liên Hợp Quốc. Một số chính phủ tồn tại trong thời gian ngắn của Joseph Ileo, Cyrille Adoula, và Moise Kapenda Tshombe đã kế nhiệm nhau một cách nhanh chóng.
Trong khi đó, ở phía đông đất nước, quân nổi dậy do Liên Xô và Cuba hậu thuẫn được gọi là Simba đã nổi dậy, chiếm được một vùng lãnh thổ đáng kể và tuyên bố thành lập một "Cộng hòa Nhân dân Congo" cộng sản ở Stanleyville. Quân Simba bị đẩy lui khỏi Stanleyville vào tháng 11 năm 1964 trong Chiến dịch Rồng Đỏ, một chiến dịch quân sự do lực lượng Bỉ và Mỹ tiến hành để giải cứu hàng trăm con tin. Lực lượng chính phủ Congo đã hoàn toàn đánh bại quân nổi dậy Simba vào tháng 11 năm 1965.
Lumumba trước đó đã bổ nhiệm Mobutu làm tổng tham mưu trưởng quân đội Congo mới, Armée Nationale Congolaise. Tận dụng cuộc khủng hoảng lãnh đạo giữa Kasavubu và Tshombe, Mobutu đã giành đủ sự ủng hộ trong quân đội để tiến hành một cuộc đảo chính. Một cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp một năm trước cuộc đảo chính năm 1965 của Mobutu đã dẫn đến việc đổi tên chính thức của đất nước thành "Cộng hòa Dân chủ Congo". Năm 1971, Mobutu lại đổi tên, lần này là "Cộng hòa Zaire". Khát vọng dân chủ của người dân Congo đã bị dập tắt bởi những biến động chính trị và sự can thiệp từ bên ngoài, đặt nền móng cho nhiều thập kỷ bất ổn sau này.
3.5. Chế độ độc tài Mobutu và Zaire (1965-1997)

Mobutu nhận được sự ủng hộ vững chắc của Hoa Kỳ vì lập trường chống cộng sản của ông; Hoa Kỳ tin rằng chính quyền của ông sẽ đóng vai trò như một đối trọng hiệu quả với các phong trào cộng sản ở châu Phi. Một hệ thống đảng duy nhất được thành lập, và Mobutu tự tuyên bố mình là nguyên thủ quốc gia. Ông định kỳ tổ chức các cuộc bầu cử mà ông là ứng cử viên duy nhất. Mặc dù đạt được hòa bình và ổn định tương đối, chính phủ của Mobutu đã phạm phải những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, đàn áp chính trị, sùng bái cá nhân và tham nhũng.
Đến cuối năm 1967, Mobutu đã vô hiệu hóa thành công các đối thủ chính trị của mình, hoặc bằng cách lôi kéo họ vào chế độ của mình, bắt giữ họ, hoặc khiến họ trở nên bất lực về mặt chính trị. Trong suốt cuối những năm 1960, Mobutu tiếp tục thay đổi các chính phủ của mình và luân chuyển các quan chức ra vào để duy trì quyền kiểm soát. Cái chết của Joseph Kasa-Vubu vào tháng 4 năm 1969 đảm bảo rằng không một người nào có uy tín từ Đệ nhất Cộng hòa có thể thách thức sự cai trị của ông. Vào đầu những năm 1970, Mobutu đang cố gắng khẳng định Zaire là một quốc gia châu Phi hàng đầu. Ông thường xuyên đi khắp lục địa trong khi chính phủ ngày càng lên tiếng về các vấn đề châu Phi, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến khu vực phía nam. Zaire đã thiết lập mối quan hệ bán phụ thuộc với một số quốc gia châu Phi nhỏ hơn, đặc biệt là Burundi, Chad và Togo.
Tham nhũng trở nên phổ biến đến mức thuật ngữ "le mal Zairois" hay "căn bệnh Zaire", nghĩa là tham nhũng, trộm cắp và quản lý yếu kém trên diện rộng, được cho là do Mobutu đặt ra. Viện trợ quốc tế, thường dưới hình thức các khoản vay, đã làm giàu cho Mobutu trong khi ông ta để cho cơ sở hạ tầng quốc gia như đường sá xuống cấp chỉ còn bằng một phần tư so với năm 1960. Zaire trở thành một kleptocracy khi Mobutu và các cộng sự của ông ta biển thủ công quỹ.

Trong một chiến dịch tự nhận mình gắn liền với chủ nghĩa dân tộc châu Phi, bắt đầu từ ngày 1 tháng 6 năm 1966, Mobutu đã đổi tên các thành phố của đất nước: Léopoldville trở thành Kinshasa (đất nước được gọi là Congo-Kinshasa), Stanleyville trở thành Kisangani, Elisabethville trở thành Lubumbashi, và Coquilhatville trở thành Mbandaka. Năm 1971, Mobutu đổi tên nước thành Cộng hòa Zaire, lần đổi tên thứ tư trong mười một năm và là lần thứ sáu nói chung. Sông Congo được đổi tên thành sông Zaire. Đây là một phần của chính sách Authenticité (Tính chân thực Zaire hóa) nhằm xóa bỏ ảnh hưởng của phương Tây.
Trong những năm 1970 và 1980, Mobutu nhiều lần được mời đến thăm Hoa Kỳ, gặp gỡ các Tổng thống Mỹ Richard Nixon, Ronald Reagan và George H. W. Bush. Sau sự sụp đổ của Liên Xô, quan hệ của Hoa Kỳ với Mobutu nguội lạnh, vì ông không còn được coi là cần thiết như một đồng minh Chiến tranh Lạnh. Các đối thủ trong Zaire tăng cường yêu cầu cải cách. Bầu không khí này góp phần vào việc Mobutu tuyên bố Đệ tam Cộng hòa vào năm 1990, với hiến pháp được cho là sẽ mở đường cho cải cách dân chủ. Các cải cách hóa ra phần lớn chỉ mang tính hình thức. Mobutu tiếp tục nắm quyền cho đến khi các lực lượng vũ trang buộc ông phải chạy trốn vào năm 1997. "Từ năm 1990 đến năm 1993, Hoa Kỳ đã tạo điều kiện cho các nỗ lực của Mobutu nhằm chiếm đoạt thay đổi chính trị", một học giả viết, và "cũng hỗ trợ cuộc nổi dậy của Laurent-Desire Kabila lật đổ chế độ Mobutu." Chế độ Mobutu đã để lại những hậu quả tiêu cực sâu sắc đối với sự phát triển dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội ở Congo, với di sản tham nhũng và quản lý yếu kém kéo dài đến tận ngày nay. Ý nghĩa lịch sử của nó là một ví dụ điển hình về một chế độ độc tài được các cường quốc bên ngoài chống đỡ vì lợi ích địa chính trị trong Chiến tranh Lạnh, bất chấp những thiệt hại mà nó gây ra cho người dân.
Vào tháng 9 năm 1997, Mobutu qua đời khi đang sống lưu vong ở Maroc.
3.6. Chiến tranh Lục địa và Nội chiến (1996-2007)

Sự sụp đổ của chế độ Mobutu không mang lại hòa bình mà thay vào đó là một loạt các cuộc chiến tranh tàn khốc, thường được gọi là "Chiến tranh thế giới của châu Phi" do sự tham gia của nhiều quốc gia trong khu vực. Các cuộc chiến này bắt nguồn từ những căng thẳng sắc tộc chưa được giải quyết, sự cạnh tranh tài nguyên và sự can thiệp của các nước láng giềng, gây ra thương vong dân sự quy mô lớn và khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Nguyên nhân sâu xa của các cuộc xung đột này phức tạp, bao gồm cả di sản của chủ nghĩa thực dân, sự cai trị yếu kém của Mobutu, và những tác động lan tỏa từ các cuộc xung đột ở các nước láng giềng, đặc biệt là Nạn diệt chủng Rwanda. Hậu quả đối với các nhóm dân cư bị ảnh hưởng là vô cùng nặng nề, với hàng triệu người thiệt mạng và hàng triệu người khác phải rời bỏ nhà cửa.
3.6.1. Chiến tranh Congo lần thứ nhất
Đến năm 1996, sau Nội chiến Rwanda và nạn diệt chủng cũng như sự lên ngôi của chính phủ do người Tutsi lãnh đạo ở Rwanda, các lực lượng dân quân người Hutu Rwanda (Interahamwe) đã chạy sang miền đông Zaire và sử dụng các trại tị nạn làm căn cứ cho các cuộc xâm nhập chống lại Rwanda. Họ liên minh với Lực lượng Vũ trang Zaire để tiến hành một chiến dịch chống lại người Tutsi gốc Congo ở miền đông Zaire.
Một liên minh của quân đội Rwanda và Uganda đã xâm lược Zaire để lật đổ chính phủ Mobutu, khởi đầu Chiến tranh Congo lần thứ nhất. Liên minh này đã liên kết với một số nhân vật đối lập, do Laurent-Désiré Kabila lãnh đạo, trở thành Liên minh các Lực lượng Dân chủ vì Giải phóng Congo. Năm 1997, Mobutu bỏ trốn và Kabila tiến vào Kinshasa, tự xưng là tổng thống và đổi tên nước trở lại thành Cộng hòa Dân chủ Congo. Cuộc chiến này đánh dấu sự sụp đổ của chế độ Mobutu kéo dài hàng thập kỷ, nhưng đồng thời cũng mở ra một giai đoạn bất ổn mới.
3.6.2. Chiến tranh Congo lần thứ hai
Kabila sau đó yêu cầu các lực lượng quân sự nước ngoài trở về nước họ. Quân đội Rwanda rút về Goma và phát động một phong trào quân sự nổi dậy mới do người Tutsi lãnh đạo gọi là Rassemblement Congolais pour la Democratie (RCD) để chống lại Kabila, trong khi Uganda kích động việc thành lập một phong trào nổi dậy gọi là Phong trào Giải phóng Congo, do lãnh chúa Congo Jean-Pierre Bemba lãnh đạo. Hai phong trào nổi dậy này, cùng với quân đội Rwanda và Uganda, đã bắt đầu Chiến tranh Congo lần thứ hai bằng cách tấn công quân đội CHDC Congo vào năm 1998. Quân đội Angola, Zimbabwe và Namibia đã tham gia vào các cuộc chiến đứng về phía chính phủ.
Kabila bị ám sát vào năm 2001. Con trai ông, Joseph Kabila, kế vị ông và kêu gọi các cuộc đàm phán hòa bình đa phương. Lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, MONUC, nay được gọi là MONUSCO, đã đến vào tháng 4 năm 2001. Năm 2002-03, Bemba đã can thiệp vào Cộng hòa Trung Phi nhân danh cựu tổng thống của nước này, Ange-Félix Patassé. Các cuộc đàm phán đã dẫn đến một hiệp định hòa bình theo đó Kabila sẽ chia sẻ quyền lực với các cựu phiến quân. Đến tháng 6 năm 2003, tất cả quân đội nước ngoài ngoại trừ quân đội Rwanda đã rút khỏi Congo. Một chính phủ chuyển tiếp được thành lập cho đến sau cuộc bầu cử. Một hiến pháp đã được cử tri thông qua; hơn nữa, vào ngày 30 tháng 7 năm 2006, CHDC Congo đã tổ chức cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên. Đây là cuộc bầu cử quốc gia tự do đầu tiên kể từ năm 1960, mà nhiều người tin rằng sẽ đánh dấu sự kết thúc của bạo lực trong khu vực. Tuy nhiên, một cuộc tranh chấp kết quả bầu cử giữa Kabila và Bemba đã biến thành một cuộc giao tranh giữa những người ủng hộ họ ở Kinshasa. MONUC đã giành quyền kiểm soát thành phố. Một cuộc bầu cử mới diễn ra vào tháng 10 năm 2006, Kabila đã giành chiến thắng, và vào tháng 12 năm 2006, ông tuyên thệ nhậm chức tổng thống. Chiến tranh Congo lần thứ hai có sự tham gia của nhiều quốc gia và các nhóm vũ trang khác nhau, diễn biến phức tạp với sự can thiệp của cộng đồng quốc tế, gây ra thiệt hại nhân đạo trên quy mô lớn với hàng triệu người chết và bị ảnh hưởng. Quá trình đàm phán hòa bình đầy khó khăn và kéo dài.
3.7. Xung đột kéo dài (2008-2018)


Mặc dù Chiến tranh Congo lần thứ hai chính thức kết thúc, tình hình bất ổn và xung đột vũ trang vẫn tiếp diễn ở nhiều khu vực, đặc biệt là ở miền Đông. Các cuộc xung đột chính bao gồm:
- Xung đột Kivu: Laurent Nkunda, một thành viên của Tập hợp vì Dân chủ Congo-Goma, đã đào ngũ cùng với quân đội trung thành với ông và thành lập Đại hội Quốc gia Bảo vệ Nhân dân (CNDP), bắt đầu một cuộc nổi dậy vũ trang chống lại chính phủ. Vào tháng 3 năm 2009, sau một thỏa thuận giữa CHDC Congo và Rwanda, quân đội Rwanda đã vào CHDC Congo và bắt giữ Nkunda và được phép truy đuổi các chiến binh FDLR. CNDP đã ký một hiệp ước hòa bình với chính phủ, theo đó họ đồng ý trở thành một đảng chính trị và binh lính của họ được hòa nhập vào quân đội quốc gia để đổi lấy việc thả các thành viên bị cầm tù. Năm 2012, Bosco Ntaganda, lãnh đạo CNDP, và quân đội trung thành với ông, đã nổi loạn và thành lập phong trào quân sự nổi dậy Phong trào 23 tháng 3 (M23), cho rằng chính phủ đã vi phạm hiệp ước. Trong cuộc nổi dậy M23 sau đó, M23 đã chiếm giữ thủ phủ tỉnh Goma trong một thời gian ngắn vào tháng 11 năm 2012. Các nước láng giềng, đặc biệt là Rwanda, đã bị cáo buộc trang bị vũ khí cho các nhóm nổi dậy và sử dụng họ như những lực lượng ủy nhiệm để giành quyền kiểm soát đất nước giàu tài nguyên, một cáo buộc mà họ phủ nhận. Vào tháng 3 năm 2013, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã ủy quyền cho Lữ đoàn Can thiệp Lực lượng Liên Hợp Quốc vô hiệu hóa các nhóm vũ trang. Vào ngày 5 tháng 11 năm 2013, M23 tuyên bố chấm dứt cuộc nổi dậy.
- Xung đột Ituri: Các cuộc giao tranh không liên tục trong xung đột Ituri đã xảy ra giữa Mặt trận Quốc gia và Hội nhập và Liên minh những người yêu nước Congo, những người tự xưng đại diện cho các nhóm dân tộc Lendu và Hema.
- Quân đội Kháng chiến của Chúa (LRA): Ở phía đông bắc, Quân đội Kháng chiến của Chúa của Joseph Kony đã di chuyển từ các căn cứ ban đầu của họ ở Uganda và Nam Sudan đến CHDC Congo vào năm 2005 và thành lập các trại trong Vườn quốc gia Garamba.
- Xung đột Katanga: Ở phía bắc tỉnh Katanga, Mai-Mai do Laurent Kabila thành lập đã tuột khỏi tầm kiểm soát của Kinshasa, với Mai-Mai Kata Katanga của Gédéon Kyungu Mutanga đã xâm chiếm thủ phủ tỉnh Lubumbashi trong một thời gian ngắn vào năm 2013 và 400.000 người phải di dời trong tỉnh tính đến năm 2013.
Cuộc chiến ở Congo được mô tả là cuộc chiến đẫm máu nhất kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai. Năm 2009, The New York Times đưa tin rằng người dân ở Congo tiếp tục chết với tỷ lệ ước tính 45.000 người mỗi tháng - ước tính số người chết vì cuộc xung đột kéo dài dao động từ 900.000 đến 5.400.000 người. Số người chết là do bệnh tật và nạn đói lan rộng; các báo cáo chỉ ra rằng gần một nửa số người chết là trẻ em dưới năm tuổi. Đã có những báo cáo thường xuyên về việc những người mang vũ khí giết hại dân thường, phá hủy tài sản, bạo lực tình dục lan rộng, khiến hàng trăm nghìn người phải rời bỏ nhà cửa, và các hành vi vi phạm luật nhân đạo và nhân quyền khác. Một nghiên cứu cho thấy hơn 400.000 phụ nữ bị hãm hiếp ở Cộng hòa Dân chủ Congo mỗi năm. Năm 2018 và 2019, Congo báo cáo mức độ bạo lực tình dục cao nhất thế giới. Theo Tổ chức Theo dõi Nhân quyền và Nhóm Nghiên cứu Congo có trụ sở tại Đại học New York, quân đội vũ trang ở vùng Kivu phía đông của CHDC Congo đã giết hơn 1.900 dân thường và bắt cóc ít nhất 3.300 người từ tháng 6 năm 2017 đến tháng 6 năm 2019. Vào ngày 10 tháng 5 năm 2018, bác sĩ phụ khoa người Congo Denis Mukwege đã được trao Giải Nobel Hòa bình vì những nỗ lực của ông nhằm chấm dứt việc sử dụng bạo lực tình dục như một vũ khí chiến tranh và xung đột vũ trang.
Năm 2015, các cuộc biểu tình lớn đã nổ ra trên khắp đất nước và những người biểu tình yêu cầu Kabila từ chức tổng thống. Các cuộc biểu tình bắt đầu sau khi một đạo luật được hạ viện Congo thông qua, nếu cũng được thượng viện Congo thông qua, sẽ giữ Kabila tại vị ít nhất cho đến khi một cuộc điều tra dân số quốc gia được tiến hành (một quá trình có thể sẽ mất vài năm và do đó giữ ông tại vị qua cuộc bầu cử năm 2016 theo kế hoạch, mà ông bị cấm tham gia theo hiến pháp). Dự luật này đã được thông qua; tuy nhiên, nó đã bị loại bỏ điều khoản giữ Kabila tại vị cho đến khi một cuộc điều tra dân số diễn ra. Một cuộc điều tra dân số được cho là sẽ diễn ra, nhưng nó không còn gắn liền với thời điểm diễn ra cuộc bầu cử. Năm 2015, các cuộc bầu cử được lên kế hoạch vào cuối năm 2016 và một nền hòa bình mong manh được duy trì ở Congo. Vào ngày 27 tháng 11 năm 2016, ngoại trưởng Congo Raymond Tshibanda nói với báo chí rằng sẽ không có cuộc bầu cử nào được tổ chức vào năm 2016: "đã quyết định rằng hoạt động đăng ký cử tri sẽ kết thúc vào ngày 31 tháng 7 năm 2017, và cuộc bầu cử sẽ diễn ra vào tháng 4 năm 2018." Các cuộc biểu tình đã nổ ra trong nước vào ngày 20 tháng 12 khi nhiệm kỳ của Kabila kết thúc. Trên khắp đất nước, hàng chục người biểu tình đã thiệt mạng và hàng trăm người bị bắt giữ.
Theo Jan Egeland, Tổng thư ký hiện tại của Hội đồng Người tị nạn Na Uy, tình hình ở CHDC Congo trở nên tồi tệ hơn nhiều trong năm 2016 và 2017 và là một thách thức lớn về đạo đức và nhân đạo có thể so sánh với các cuộc chiến ở Syria và Yemen, vốn nhận được nhiều sự chú ý hơn. Phụ nữ và trẻ em bị lạm dụng tình dục và "bị lạm dụng bằng mọi cách có thể". Bên cạnh xung đột ở Bắc Kivu, bạo lực gia tăng ở vùng Kasai. Các nhóm vũ trang săn lùng vàng, kim cương, dầu mỏ và coban để làm đầy túi những người giàu có cả trong khu vực và quốc tế. Cũng có những sự cạnh tranh về sắc tộc và văn hóa, cũng như các động cơ tôn giáo và cuộc khủng hoảng chính trị với các cuộc bầu cử bị trì hoãn. Egeland nói rằng mọi người tin rằng tình hình ở CHDC Congo là "ổn định xấu" nhưng thực tế, nó đã trở nên tồi tệ hơn rất nhiều. "Các cuộc chiến tranh lớn của Congo vốn thực sự nằm trong chương trình nghị sự hàng đầu 15 năm trước đã quay trở lại và ngày càng tồi tệ hơn". Sự gián đoạn trong việc trồng trọt và thu hoạch do xung đột gây ra ước tính sẽ làm gia tăng nạn đói ở khoảng hai triệu trẻ em.
Tổ chức Theo dõi Nhân quyền cho biết vào năm 2017 rằng Kabila đã tuyển mộ các cựu chiến binh của Phong trào 23 tháng 3 để dập tắt các cuộc biểu tình trên toàn quốc về việc ông từ chối từ chức vào cuối nhiệm kỳ. "Các chiến binh M23 đã tuần tra trên đường phố các thành phố chính của Congo, bắn hoặc bắt giữ những người biểu tình hoặc bất kỳ ai khác được coi là mối đe dọa đối với tổng thống," họ nói. Giao tranh ác liệt đã nổ ra ở Masisi giữa lực lượng chính phủ và một lãnh chúa địa phương hùng mạnh, Tướng Delta. Phái bộ của Liên Hợp Quốc tại CHDC Congo là nỗ lực gìn giữ hòa bình lớn nhất và tốn kém nhất, nhưng họ đã đóng cửa năm căn cứ của Liên Hợp Quốc gần Masisi vào năm 2017, sau khi Hoa Kỳ dẫn đầu một nỗ lực cắt giảm chi phí.
Một cuộc xung đột bộ lạc đã nổ ra vào ngày 16-17 tháng 12 năm 2018 tại Yumbi thuộc tỉnh Mai-Ndombe. Gần 900 người Banunu từ bốn ngôi làng đã bị các thành viên của cộng đồng Batende tàn sát trong một cuộc đối đầu sâu sắc về các nghĩa vụ bộ lạc hàng tháng, đất đai, ruộng đồng và tài nguyên nước. Khoảng 100 người Banunu đã chạy trốn đến đảo Moniende trên sông Congo, và 16.000 người khác đến quận Makotimpoko thuộc Cộng hòa Congo. Các chiến thuật kiểu quân sự đã được sử dụng trong cuộc tàn sát, và một số kẻ tấn công mặc quân phục. Chính quyền địa phương và các thành phần trong lực lượng an ninh bị nghi ngờ đã hỗ trợ họ. Tình hình nhân đạo trong giai đoạn này vẫn rất tồi tệ, với nhiều báo cáo về vi phạm nhân quyền và tội ác chiến tranh, đòi hỏi sự ứng phó mạnh mẽ hơn từ cộng đồng quốc tế, đặc biệt là tập trung vào bảo vệ dân thường và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của xung đột.
3.8. Bầu cử 2018 và Tổng thống mới (2018-nay)

Vào ngày 30 tháng 12 năm 2018, một cuộc tổng tuyển cử đã được tổ chức. Vào ngày 10 tháng 1 năm 2019, ủy ban bầu cử đã công bố ứng cử viên đối lập Félix Tshisekedi là người chiến thắng trong cuộc bỏ phiếu tổng thống, và ông đã chính thức tuyên thệ nhậm chức tổng thống vào ngày 24 tháng 1. Tuy nhiên, đã có những nghi ngờ lan rộng rằng kết quả đã bị gian lận và một thỏa thuận đã được thực hiện giữa Tshisekedi và Kabila. Giáo hội Công giáo cho biết kết quả chính thức không khớp với thông tin mà các giám sát viên bầu cử của họ đã thu thập được. Chính phủ cũng đã " trì hoãn" cuộc bỏ phiếu cho đến tháng 3 ở một số khu vực, với lý do dịch Ebola bùng phát ở Kivu cũng như xung đột quân sự đang diễn ra. Điều này bị chỉ trích vì các khu vực này được biết đến là thành trì của phe đối lập. Vào tháng 8 năm 2019, sáu tháng sau lễ nhậm chức của Félix Tshisekedi, một chính phủ liên minh đã được công bố.
Các đồng minh chính trị của Kabila vẫn duy trì quyền kiểm soát các bộ chủ chốt, cơ quan lập pháp, tư pháp và các cơ quan an ninh. Tuy nhiên, Tshisekedi đã thành công trong việc củng cố quyền lực của mình. Trong một loạt các động thái, ông đã giành được nhiều nhà lập pháp hơn, nhận được sự ủng hộ của gần 400 trong số 500 thành viên của Quốc hội. Các chủ tịch quốc hội ủng hộ Kabila của cả hai viện đã bị buộc phải rời đi. Vào tháng 4 năm 2021, chính phủ mới được thành lập mà không có những người ủng hộ Kabila.
Một đợt bùng phát bệnh sởi lớn trong nước đã khiến gần 5.000 người chết vào năm 2019. Dịch Ebola kết thúc vào tháng 6 năm 2020, sau khi gây ra 2.280 ca tử vong trong hơn 2 năm. Một đợt bùng phát Ebola nhỏ hơn khác ở tỉnh Équateur bắt đầu vào tháng 6 năm 2020, cuối cùng gây ra 55 ca tử vong. Đại dịch COVID-19 toàn cầu cũng đã lan đến CHDC Congo vào tháng 3 năm 2020, với một chiến dịch tiêm chủng bắt đầu vào ngày 19 tháng 4 năm 2021.
Đại sứ Ý tại CHDC Congo, Luca Attanasio, và vệ sĩ của ông đã bị sát hại ở Bắc Kivu vào ngày 22 tháng 2 năm 2021. Vào ngày 22 tháng 4 năm 2021, các cuộc gặp giữa Tổng thống Kenya Uhuru Kenyatta và Tshisekedi đã dẫn đến các thỏa thuận mới nhằm tăng cường thương mại và an ninh quốc tế (chống khủng bố, nhập cư, an ninh mạng và hải quan) giữa hai nước. Vào tháng 2 năm 2022, các cáo buộc về một cuộc đảo chính trong nước đã dẫn đến sự không chắc chắn, nhưng nỗ lực đảo chính đã thất bại.
Sau cuộc bầu cử tổng thống năm 2023, Tshisekedi đã có một lợi thế rõ ràng trong cuộc đua giành nhiệm kỳ thứ hai. Vào ngày 31 tháng 12 năm 2023, các quan chức cho biết Tổng thống Felix Tshisekedi đã tái đắc cử với 73% số phiếu bầu. Chín ứng cử viên đối lập đã ký một tuyên bố bác bỏ cuộc bầu cử và kêu gọi một cuộc bầu cử lại.
Vào tháng 5 năm 2024, trong một cuộc khủng hoảng quốc hội liên quan đến cuộc bầu cử lãnh đạo quốc hội, Christian Malanga đã lãnh đạo một nỗ lực đảo chính đã bị lực lượng an ninh trung thành với Tổng thống Félix Tshisekedi đẩy lùi. Ba kẻ tham chiến được cho là mang hộ chiếu Mỹ đã bị lực lượng an ninh bắt giữ, và các video về việc bắt giữ họ đã được chia sẻ trực tuyến.
Do sự hỗ trợ của Rwanda cho cuộc tấn công Goma của phiến quân M23, CHDC Congo đã cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước vào ngày 26 tháng 1 năm 2025. Tổng thống Tshisekedi kêu gọi một cuộc tổng động viên quốc gia, kêu gọi người dân đoàn kết sau lưng FARDC chống lại cái mà ông gọi là "sự xâm lược man rợ của Rwanda". Gần 3.000 người đã thiệt mạng trong các cuộc giao tranh ở Goma. Có thông tin cho rằng hàng trăm nữ tù nhân đã bị hãm hiếp và thiêu sống trong cuộc vượt ngục hàng loạt khỏi nhà tù Goma. Tình hình chính trị sau khi Tổng thống Félix Tshisekedi nhậm chức vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là các xung đột tiếp diễn ở miền Đông và quan hệ căng thẳng với các nước láng giềng, ảnh hưởng đến sự phát triển dân chủ và tình hình nhân quyền.
4. Địa lý

Cộng hòa Dân chủ Congo (CHDC Congo) nằm ở trung tâm châu Phi cận Sahara, giáp với Cộng hòa Congo ở phía tây bắc, Cộng hòa Trung Phi ở phía bắc, Nam Sudan ở phía đông bắc, Uganda, Rwanda và Burundi ở phía đông, và Tanzania (qua Hồ Tanganyika) ở phía đông, Zambia ở phía nam và đông nam, Angola ở phía tây nam, và phía tây giáp Đại Tây Dương và vùng đất tách rời Cabinda của Angola. Quốc gia này nằm giữa vĩ độ 6°B và 14°N, và kinh độ 12°Đ và 32°Đ. Nó trải dài qua Xích đạo, với một phần ba ở phía bắc và hai phần ba ở phía nam. Với diện tích 2.35 M km2, đây là quốc gia lớn thứ hai ở châu Phi về diện tích, sau Algérie.
Do vị trí ở xích đạo, CHDC Congo có lượng mưa cao và tần suất giông bão cao nhất thế giới. Lượng mưa hàng năm có thể lên tới hơn 2.00 K mm ở một số nơi, và khu vực này duy trì rừng mưa Congo, rừng mưa lớn thứ hai thế giới sau rừng mưa Amazon. Dải rừng rậm tươi tốt rộng lớn này bao phủ hầu hết lưu vực trung tâm rộng lớn, trũng thấp của con sông, dốc về phía Đại Tây Dương ở phía tây. Khu vực này được bao quanh bởi các cao nguyên hợp nhất thành xavan ở phía nam và tây nam, bởi các bậc thang núi ở phía tây, và các đồng cỏ rậm rạp kéo dài ra ngoài sông Congo ở phía bắc. Dãy núi Rwenzori phủ băng tuyết nằm ở vùng cực đông.

Khí hậu nhiệt đới đã tạo ra hệ thống sông Congo, chi phối địa hình khu vực cùng với rừng mưa mà nó chảy qua. Lưu vực Congo chiếm gần như toàn bộ đất nước và có diện tích gần 1.00 M km2. Con sông và các nhánh của nó tạo thành xương sống của kinh tế và giao thông vận tải Congo. Các nhánh sông chính bao gồm Kasai, Sangha, Ubangi, Ruzizi, Aruwimi, và Lulonga.
Sông Congo có lưu lượng lớn thứ hai và lưu vực lớn thứ hai trong số các con sông trên thế giới (chỉ sau sông Amazon về cả hai mặt). Nguồn của sông Congo nằm ở Dãy núi Albertine Rift nằm dọc theo nhánh phía tây của Thung lũng tách giãn Đông Phi, cũng như Hồ Tanganyika và Hồ Mweru. Con sông chảy chủ yếu về phía tây từ Kisangani ngay dưới Thác Boyoma, sau đó dần dần uốn cong về phía tây nam, đi qua Mbandaka, hợp lưu với sông Ubangi, và chảy vào Hồ Malebo (Hồ Stanley). Kinshasa và Brazzaville nằm ở hai bên đối diện của con sông tại Hồ. Sau đó, con sông thu hẹp lại và chảy qua một số thác nước trong các hẻm núi sâu, được gọi chung là Thác Livingstone, và chảy qua Boma vào Đại Tây Dương. Con sông và một dải bờ biển rộng 37 km ở bờ bắc của nó cung cấp lối ra biển duy nhất của đất nước.

Thung lũng Albertine Rift đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình địa lý của Congo. Không chỉ phần đông bắc của đất nước có nhiều núi hơn nhiều, mà chuyển động kiến tạo còn dẫn đến hoạt động núi lửa, đôi khi gây thiệt hại về người. Hoạt động địa chất trong khu vực này cũng tạo ra các Hồ Lớn châu Phi, bốn trong số đó nằm ở biên giới phía đông của Congo: Hồ Albert, Hồ Kivu, Hồ Edward, và Hồ Tanganyika.
Thung lũng tách giãn đã để lộ một lượng lớn tài nguyên khoáng sản trên khắp miền nam và miền đông Congo, giúp cho việc khai thác mỏ trở nên dễ dàng. Cobalt, đồng, cadmi, kim cương công nghiệp và kim cương chất lượng đá quý, vàng, bạc, kẽm, mangan, thiếc, germani, urani, radi, bauxite, quặng sắt, và than đá đều được tìm thấy với trữ lượng dồi dào, đặc biệt là ở vùng Katanga phía đông nam của Congo. Sản lượng vàng năm 2015 là 37 tấn.
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2002, Núi Nyiragongo phun trào, với ba dòng dung nham cực kỳ lỏng chảy ra với tốc độ 64 km/h và rộng 46 m. Một trong ba dòng chảy trực tiếp qua Goma, giết chết 45 người và khiến 120.000 người mất nhà cửa. Hơn 400.000 người đã được sơ tán khỏi thành phố trong vụ phun trào. Dung nham chảy vào và làm ô nhiễm nước Hồ Kivu, giết chết thực vật, động vật và cá của hồ. Chỉ có hai máy bay rời sân bay địa phương do khả năng nổ kho xăng dự trữ. Dung nham chảy qua và vượt qua sân bay, phá hủy một đường băng và làm mắc kẹt một số máy bay đang đậu. Sáu tháng sau sự kiện này, Núi Nyamuragira gần đó cũng phun trào. Ngọn núi này sau đó lại phun trào vào năm 2006, và một lần nữa vào tháng 1 năm 2010.
4.1. Biến đổi khí hậu
Cộng hòa Dân chủ Congo đang trải qua những tác động đáng kể của biến đổi khí hậu, bao gồm nhiệt độ tăng, thay đổi mô hình mưa, và gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt và hạn hán. Những thay đổi này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái, đặc biệt là rừng mưa Congo, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì đa dạng sinh học. Biến đổi khí hậu cũng tác động tiêu cực đến đời sống người dân, đặc biệt là những cộng đồng phụ thuộc vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên. Năng suất cây trồng giảm, nguồn nước khan hiếm hơn, và nguy cơ dịch bệnh gia tăng.
Trước tình hình này, CHDC Congo đã có những nỗ lực ứng phó, bao gồm việc xây dựng các kế hoạch thích ứng quốc gia và tham gia vào các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, những nỗ lực này gặp nhiều thách thức do hạn chế về nguồn lực tài chính và kỹ thuật, cũng như tình hình bất ổn chính trị và xung đột kéo dài. Các nỗ lực quốc tế cũng đang được triển khai để hỗ trợ CHDC Congo, nhưng cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn và tập trung vào các giải pháp bền vững, đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Điều quan trọng là phải giải quyết các khía cạnh công bằng xã hội, đảm bảo rằng các biện pháp ứng phó không làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng và脆弱性 của các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
4.2. Đa dạng sinh học và bảo tồn

Rừng mưa của Cộng hòa Dân chủ Congo chứa đựng sự đa dạng sinh học lớn, bao gồm nhiều loài quý hiếm và đặc hữu, chẳng hạn như tinh tinh thông thường và tinh tinh lùn (hay tinh tinh lùn), voi rừng châu Phi, khỉ đột núi, hươu đùi vằn, trâu rừng châu Phi, báo hoa mai và xa hơn về phía nam đất nước là tê giác trắng miền Nam. Năm trong số các vườn quốc gia của đất nước được liệt kê là Di sản Thế giới: các vườn quốc gia Garumba, Kahuzi-Biega, Salonga và Vườn quốc gia Virunga, và Khu bảo tồn Động vật hoang dã Okapi. Cộng hòa Dân chủ Congo là một trong 17 quốc gia đa dạng sinh học lớn và là quốc gia châu Phi có đa dạng sinh học cao nhất.
Các nhà bảo tồn đặc biệt lo lắng về linh trưởng. Congo là nơi sinh sống của một số loài vượn lớn: tinh tinh thông thường (Pan troglodytes), tinh tinh lùn (Pan paniscus), khỉ đột miền Đông (Gorilla beringei), và có thể là một quần thể khỉ đột miền Tây (Gorilla gorilla). Đây là quốc gia duy nhất trên thế giới có tinh tinh lùn được tìm thấy trong tự nhiên. Nhiều lo ngại đã được đặt ra về sự tuyệt chủng của vượn lớn. Do săn bắt và phá hủy môi trường sống, số lượng tinh tinh, tinh tinh lùn và khỉ đột (mỗi loài từng có số lượng hàng triệu con) hiện đã giảm xuống chỉ còn khoảng 200.000 con khỉ đột, 100.000 con tinh tinh và có thể chỉ còn khoảng 10.000 con tinh tinh lùn. Khỉ đột, tinh tinh, tinh tinh lùn và hươu đùi vằn đều được Liên minh Bảo tồn Thế giới xếp vào loại có nguy cơ tuyệt chủng.
Các vấn đề môi trường chính ở CHDC Congo bao gồm phá rừng, săn bắt trộm, đe dọa các quần thể động vật hoang dã, ô nhiễm nước và khai thác mỏ. Từ năm 2015 đến 2019, tốc độ phá rừng ở Cộng hòa Dân chủ Congo đã tăng gấp đôi. Năm 2021, nạn phá rừng mưa Congo tăng 5%. Việc bảo tồn đa dạng sinh học và giải quyết các vấn đề môi trường này cần phải xem xét tác động đối với các cộng đồng bản địa và địa phương, những người thường phụ thuộc trực tiếp vào tài nguyên thiên nhiên và có kiến thức truyền thống quan trọng về quản lý bền vững.
5. Chính trị

Sau bốn năm gián đoạn giữa hai hiến pháp, với các thể chế chính trị mới được thành lập ở các cấp chính quyền khác nhau, cũng như các đơn vị hành chính mới cho các tỉnh trên cả nước, một hiến pháp mới có hiệu lực vào năm 2006 và chính trị ở Cộng hòa Dân chủ Congo cuối cùng đã ổn định thành một tổng thống dân chủ cộng hòa.
Hiến pháp chuyển tiếp năm 2003 đã thành lập một quốc hội với lập pháp lưỡng viện, bao gồm một Thượng viện và một Quốc hội. Thượng viện, trong số những việc khác, có nhiệm vụ soạn thảo hiến pháp mới của đất nước. Nhánh hành pháp được trao cho một nội các gồm 60 thành viên, đứng đầu là một Tổng thống và bốn phó tổng thống. Tổng thống cũng là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Hiến pháp chuyển tiếp cũng thành lập một cơ quan tư pháp tương đối độc lập, đứng đầu là một Tòa án Tối cao với quyền giải thích hiến pháp.
Hiến pháp năm 2006, còn được gọi là Hiến pháp của Đệ tam Cộng hòa, có hiệu lực vào tháng 2 năm 2006. Tuy nhiên, nó có thẩm quyền đồng thời với hiến pháp chuyển tiếp cho đến khi các quan chức được bầu cử từ cuộc bầu cử tháng 7 năm 2006 nhậm chức. Theo hiến pháp mới, cơ quan lập pháp vẫn là lưỡng viện; cơ quan hành pháp đồng thời được đảm nhận bởi một Tổng thống và chính phủ, do một Thủ tướng đứng đầu, được bổ nhiệm từ đảng có thể giành được đa số trong Quốc hội.
Chính phủ - chứ không phải Tổng thống - chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Hiến pháp mới cũng trao quyền mới cho các chính quyền tỉnh, thành lập các quốc hội tỉnh có quyền giám sát Thống đốc và người đứng đầu chính quyền tỉnh, những người mà họ bầu ra. Hiến pháp mới cũng chứng kiến sự biến mất của Tòa án Tối cao, được chia thành ba thể chế mới. Đặc quyền giải thích hiến pháp của Tòa án Tối cao hiện do Tòa án Hiến pháp nắm giữ. Hình thức chính phủ hiện tại là cộng hòa tổng thống. Các đảng phái chính bao gồm Liên minh vì Dân chủ và Tiến bộ Xã hội (UDPS), Đảng Nhân dân vì Tái thiết và Dân chủ (PPRD), và nhiều đảng phái khác.
Mặc dù nằm trong tiểu vùng Trung Phi của Liên Hợp Quốc, quốc gia này cũng liên kết về kinh tế và khu vực với Nam Phi với tư cách là thành viên của Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC).
5.1. Phân chia hành chính
Đất nước hiện được chia thành thành phố-tỉnh Kinshasa và 25 tỉnh khác. Các tỉnh được chia thành 145 lãnh thổ và 33 thành phố. Trước năm 2015, đất nước có 11 tỉnh. Thủ đô Kinshasa là một trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa quan trọng. Các tỉnh khác có những đặc điểm riêng về địa lý, dân số và kinh tế, phản ánh sự đa dạng của đất nước. Ví dụ, các tỉnh miền Đông như Bắc Kivu và Nam Kivu giàu tài nguyên khoáng sản nhưng cũng là nơi thường xuyên xảy ra xung đột. Các tỉnh ở lưu vực sông Congo có tiềm năng lớn về nông nghiệp và thủy sản.
1. Kinshasa | 14. Tỉnh Ituri |
2. Kongo Central | 15. Haut-Uele |
3. Kwango | 16. Tshopo |
4. Kwilu | 17. Bas-Uele |
5. Mai-Ndombe | 18. Nord-Ubangi |
6. Kasaï | 19. Mongala |
7. Kasaï-Central | 20. Sud-Ubangi |
8. Kasaï-Oriental | 21. Équateur |
9. Lomami | 22. Tshuapa |
10. Sankuru | 23. Tanganyika |
11. Maniema | 24. Haut-Lomami |
12. Nam Kivu | 25. Lualaba |
13. Bắc Kivu | 26. Haut-Katanga |
5.2. Quan hệ đối ngoại

Sự tăng trưởng toàn cầu về nhu cầu đối với các nguyên liệu thô khan hiếm và sự bùng nổ công nghiệp ở Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Brazil và các quốc gia đang phát triển khác đòi hỏi các quốc gia phát triển phải áp dụng các chiến lược mới, tích hợp và linh hoạt để xác định và đảm bảo, một cách liên tục, nguồn cung cấp đầy đủ các vật liệu chiến lược và quan trọng cần thiết cho nhu cầu an ninh của họ. Nhấn mạnh tầm quan trọng của CHDC Congo đối với an ninh quốc gia Hoa Kỳ, nỗ lực thành lập một đơn vị ưu tú của Congo là động thái mới nhất của Hoa Kỳ nhằm chuyên nghiệp hóa các lực lượng vũ trang trong khu vực "quan trọng chiến lược" này.
Có những động cơ kinh tế và chiến lược (cho các quốc gia bên ngoài) để mang lại nhiều "an ninh" hơn cho Congo, quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên như cobalt, một kim loại được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và quân sự. Việc sử dụng cobalt lớn nhất là trong các siêu hợp kim, được sử dụng để chế tạo các bộ phận động cơ phản lực cho máy bay chiến đấu tốc độ cao. Cobalt cũng được sử dụng trong các hợp kim từ tính và trong các vật liệu cắt và chống mài mòn như cacbua thiêu kết. Ngành công nghiệp hóa chất tiêu thụ một lượng cobalt đáng kể trong nhiều ứng dụng bao gồm chất xúc tác cho chế biến dầu khí và hóa chất; chất làm khô cho sơn và mực; lớp lót cho men sứ; chất khử màu cho gốm sứ và thủy tinh; và bột màu cho gốm sứ, sơn và nhựa. Quốc gia này sở hữu 80% trữ lượng cobalt của thế giới.
Người ta cho rằng do tầm quan trọng của cobalt đối với pin cho xe điện và việc ổn định lưới điện với tỷ lệ lớn các nguồn năng lượng tái tạo không liên tục trong hỗn hợp điện, CHDC Congo có thể trở thành đối tượng của sự cạnh tranh địa chính trị ngày càng tăng.
Trong thế kỷ 21, đầu tư của Trung Quốc vào CHDC Congo và xuất khẩu của Congo sang Trung Quốc đã tăng trưởng nhanh chóng. Vào tháng 7 năm 2019, các đại sứ Liên Hợp Quốc của 37 quốc gia, bao gồm CHDC Congo, đã ký một lá thư chung gửi tới UNHRC bảo vệ cách Trung Quốc đối xử với người Duy Ngô Nhĩ và các dân tộc thiểu số Hồi giáo khác. Năm 2021, Tổng thống Félix Tshisekedi đã kêu gọi xem xét lại các hợp đồng khai thác mỏ được ký với Trung Quốc bởi người tiền nhiệm của ông là Joseph Kabila, đặc biệt là thỏa thuận Sicomines trị giá hàng tỷ đô la 'khoáng sản đổi lấy cơ sở hạ tầng'.
Quan hệ đối ngoại của CHDC Congo phức tạp, đặc biệt với các nước láng giềng như Rwanda và Uganda, do lịch sử can thiệp quân sự và các cáo buộc hỗ trợ các nhóm vũ trang. Nước này cũng duy trì quan hệ với các cường quốc lớn như Mỹ, Trung Quốc, Pháp và Bỉ, thường xoay quanh các vấn đề viện trợ, đầu tư và khai thác tài nguyên. CHDC Congo là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi. Chính sách đối ngoại của nước này thường tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, tìm kiếm hỗ trợ quốc tế cho phát triển và giải quyết xung đột, cũng như quản lý tài nguyên một cách công bằng hơn. Tuy nhiên, các vấn đề nhân quyền và quản trị yếu kém thường xuyên là chủ đề trong các mối quan hệ này.
5.3. Quân đội

Quân đội Cộng hòa Dân chủ Congo, được gọi là Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Dân chủ Congo (Forces Armées de la République Démocratique du CongoFrench, FARDC), bao gồm Lục quân, Không quân, và Hải quân. Ngoài ra còn có một lực lượng Vệ binh Cộng hòa riêng biệt nằm ngoài cơ cấu chỉ huy của FARDC, chịu trách nhiệm trực tiếp trước tổng thống. Năm 2023, có 103.000 binh sĩ trong Lục quân, 6.700 trong Hải quân, 2.550 trong Không quân, 14.000 trong bộ chỉ huy trung ương và 8.000 trong Vệ binh Cộng hòa. Tất cả các quân chủng cộng lại có 134.250 quân nhân, trên danh nghĩa đưa FARDC trở thành quân đội lớn nhất ở Trung Phi. Tuy nhiên, FARDC đã bị suy yếu bởi mức độ chuyên nghiệp, huấn luyện, tinh thần, lương bổng và trang thiết bị thấp, cùng với nạn tham nhũng tràn lan, và việc thiếu phương tiện và máy bay khiến việc di chuyển quân đội trên lãnh thổ rộng lớn của đất nước trở nên khó khăn.
FARDC được thành lập vào năm 2003 sau khi kết thúc Chiến tranh Congo lần thứ hai với sự hợp nhất của nhiều nhóm nổi dậy cũ vào hàng ngũ của mình, và nó vẫn hợp tác với các dân quân ủng hộ chính phủ. Kể từ đó, nó là một sự kết hợp đa dạng của các lực lượng vũ trang Zaire cũ, các nhóm nổi dậy từ các cuộc chiến tranh Congo, và các dân quân khác được hợp nhất gần đây hơn. Tổng thống Félix Tshisekedi đã công bố bắt đầu cải cách quân đội vào năm 2022 để tạo ra một quân đội quốc gia gắn kết hơn. Nỗ lực này bao gồm việc thay thế hầu hết bộ chỉ huy cấp cao bằng các sĩ quan trẻ hơn có thành tích thành công và cung cấp thêm chi tiêu quân sự cho các năm từ 2022 đến 2024.
Các lực lượng vũ trang được tổ chức trên cơ sở các bộ chỉ huy liên hợp địa lý được gọi là các khu vực phòng thủ, mỗi khu vực cho miền tây, nam-trung, và đông CHDC Congo, được chia nhỏ hơn thành các vùng quân sự. Lục quân bao gồm các lữ đoàn, và vào năm 2011, những lữ đoàn ở miền Đông Congo đã được tổ chức lại thành các trung đoàn. Ước tính vào năm 2023, tổng cộng có chín lữ đoàn, 27 trung đoàn, một tiểu đoàn pháo binh và một tiểu đoàn cảnh sát quân sự. Nhiều đơn vị được báo cáo là chỉ còn một nửa hoặc ít hơn quân số chính thức do tổn thất chiến đấu và đào ngũ. FARDC đã trải qua nhiều thập kỷ chiến đấu chống lại hơn 100 nhóm vũ trang ở miền Đông Congo và vùng Kasaï, bao gồm các dân quân Mai-Mai địa phương, Phong trào 23 tháng 3 (M23) được Rwanda hậu thuẫn, Nduma Defense of Congo-Renovated (NDC-R), Lực lượng Dân chủ Đồng minh (đã trở thành một phần của Nhà nước Hồi giáo), và Quân đội Kháng chiến của Chúa. Các nhiệm vụ chính của quân đội bao gồm chống nổi dậy, bảo vệ biên giới và tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình. Tuy nhiên, quân đội phải đối mặt với nhiều thách thức như cải cách quân đội, nâng cao tính chuyên nghiệp và giải quyết các vấn đề liên quan đến vi phạm nhân quyền.
Cộng hòa Dân chủ Congo đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
5.4. Thực thi pháp luật và tội phạm
Cảnh sát Quốc gia Congo là lực lượng cảnh sát chính ở Cộng hòa Dân chủ Congo. Hệ thống thực thi pháp luật phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu nguồn lực, tham nhũng và sự can thiệp chính trị. Các loại tội phạm chính bao gồm cướp có vũ trang, tội phạm có tổ chức (đặc biệt là liên quan đến khai thác và buôn lậu tài nguyên thiên nhiên), tội phạm bạo lực và tội phạm kinh tế. Hệ thống tư pháp thường bị chỉ trích là yếu kém, thiếu độc lập và không hiệu quả trong việc truy tố tội phạm, đặc biệt là những tội ác nghiêm trọng liên quan đến xung đột vũ trang và vi phạm nhân quyền. Tình trạng này góp phần vào văn hóa miễn trừ trừng phạt và làm suy yếu pháp quyền.
5.5. Tham nhũng
Một người họ hàng của Mobutu đã giải thích cách chính phủ thu thập doanh thu bất hợp pháp trong thời gian ông cai trị: "Mobutu sẽ yêu cầu một người trong chúng tôi đến ngân hàng và rút một triệu. Chúng tôi sẽ đến một người trung gian và bảo anh ta lấy năm triệu. Anh ta sẽ đến ngân hàng với thẩm quyền của Mobutu và rút mười triệu. Mobutu nhận được một, và chúng tôi lấy chín triệu còn lại." Mobutu đã thể chế hóa tham nhũng để ngăn cản các đối thủ chính trị thách thức sự kiểm soát của ông, dẫn đến sự sụp đổ kinh tế vào năm 1996.
Mobutu bị cáo buộc đã tích lũy từ 50.00 M USD đến 125.00 M USD trong thời gian cầm quyền. Ông không phải là nhà lãnh đạo Congo tham nhũng đầu tiên: "Chính phủ như một hệ thống trộm cắp có tổ chức bắt nguồn từ Vua Leopold II," Adam Hochschild lưu ý vào năm 2009. Vào tháng 7 năm 2009, một tòa án Thụy Sĩ đã xác định rằng thời hiệu đã hết hạn đối với một vụ thu hồi tài sản quốc tế khoảng 6.70 M USD tiền gửi của Mobutu tại một ngân hàng Thụy Sĩ, và do đó tài sản nên được trả lại cho gia đình Mobutu.
Tổng thống Kabila đã thành lập Ủy ban Trấn áp Tội phạm Kinh tế khi ông lên nắm quyền vào năm 2001. Tuy nhiên, vào năm 2016, Dự án Enough đã ban hành một báo cáo cho rằng Congo được điều hành như một kleptocracy bạo lực.
Vào tháng 6 năm 2020, một tòa án ở Cộng hòa Dân chủ Congo đã kết tội Chánh văn phòng của Tổng thống Tshisekedi, Vital Kamerhe, về tội tham nhũng. Ông bị kết án 20 năm lao động khổ sai, sau khi đối mặt với cáo buộc biển thủ gần 50.00 M USD công quỹ. Ông là nhân vật cấp cao nhất bị kết tội tham nhũng ở CHDC Congo. Tuy nhiên, Kamerhe đã được thả vào tháng 12 năm 2021.
Vào tháng 11 năm 2021, một cuộc điều tra tư pháp nhắm vào Kabila và các cộng sự của ông đã được mở tại Kinshasa sau những tiết lộ về cáo buộc biển thủ 138.00 M USD. Tham nhũng vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển quốc gia và làm suy yếu niềm tin của công chúng. Các nỗ lực chống tham nhũng trong và ngoài nước đã được thực hiện, nhưng hiệu quả còn hạn chế do sự thiếu quyết tâm chính trị và hệ thống tư pháp yếu kém. Tác động xã hội của tham nhũng là rất lớn, làm gia tăng bất bình đẳng và cản trở việc cung cấp các dịch vụ công thiết yếu.
5.6. Nhân quyền

Cuộc điều tra của Tòa án Hình sự Quốc tế tại Cộng hòa Dân chủ Congo được Kabila khởi xướng vào tháng 4 năm 2004. Công tố viên Tòa án Hình sự Quốc tế đã mở vụ án vào tháng 6 năm 2004. Lính trẻ em đã được sử dụng trên quy mô lớn ở CHDC Congo, và vào năm 2011, ước tính có 30.000 trẻ em vẫn đang hoạt động trong các nhóm vũ trang. Các trường hợp lao động trẻ em và lao động cưỡng bức đã được quan sát và báo cáo trong Phát hiện về các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất của Bộ Lao động Hoa Kỳ tại CHDC Congo vào năm 2013 và sáu mặt hàng do ngành công nghiệp khai thác mỏ của đất nước sản xuất xuất hiện trong Danh sách hàng hóa được sản xuất bằng lao động trẻ em hoặc lao động cưỡng bức tháng 12 năm 2014 của bộ.
Cộng hòa Dân chủ Congo đã cấm hôn nhân đồng giới từ năm 2006, và thái độ đối với cộng đồng LGBT nói chung là tiêu cực trên toàn quốc.
Bạo lực đối với phụ nữ dường như được nhiều thành phần xã hội coi là bình thường. Khảo sát DHS năm 2013-2014 (tr. 299) cho thấy 74,8% phụ nữ đồng ý rằng chồng có lý do để đánh vợ trong một số trường hợp nhất định. Ủy ban Liên Hợp Quốc về Xóa bỏ Phân biệt đối xử với Phụ nữ năm 2006 bày tỏ lo ngại rằng trong giai đoạn chuyển tiếp sau chiến tranh, việc thúc đẩy quyền con người của phụ nữ và bình đẳng giới không được coi là ưu tiên. Hãm hiếp hàng loạt, bạo lực tình dục và nô lệ tình dục được Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Dân chủ Congo và các nhóm vũ trang ở miền đông đất nước sử dụng như một vũ khí chiến tranh. Miền đông đất nước đặc biệt được mô tả là "thủ đô hiếp dâm của thế giới" và tỷ lệ bạo lực tình dục ở đó được mô tả là tồi tệ nhất thế giới.
Cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ (FGM) cũng được thực hiện ở CHDC Congo, mặc dù không trên quy mô lớn. Tỷ lệ FGM ước tính là 5% phụ nữ. FGM là bất hợp pháp: luật pháp quy định hình phạt từ hai đến năm năm tù và phạt tiền 200.000 franc Congo đối với bất kỳ người nào vi phạm "sự toàn vẹn về thể chất hoặc chức năng" của bộ phận sinh dục.
Vào tháng 7 năm 2007, Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế bày tỏ lo ngại về tình hình ở miền đông CHDC Congo. Một hiện tượng "di dời con lắc" đã phát triển, nơi mọi người vội vã đến nơi an toàn vào ban đêm. Theo Yakin Ertürk, Báo cáo viên Đặc biệt của Liên Hợp Quốc về Bạo lực đối với Phụ nữ, người đã đi thăm miền đông Congo vào tháng 7 năm 2007, bạo lực đối với phụ nữ ở Bắc và Nam Kivu bao gồm "sự tàn bạo không thể tưởng tượng được". Ertürk nói thêm rằng "Các nhóm vũ trang tấn công các cộng đồng địa phương, cướp bóc, hãm hiếp, bắt cóc phụ nữ và trẻ em, và bắt họ làm nô lệ tình dục". Vào tháng 12 năm 2008, GuardianFilms của The Guardian đã phát hành một bộ phim tài liệu ghi lại lời khai của hơn 400 phụ nữ và trẻ em gái đã bị dân quân cướp bóc lạm dụng. Vào tháng 6 năm 2010, Oxfam báo cáo sự gia tăng đáng kể số vụ hãm hiếp ở Cộng hòa Dân chủ Congo, và các nhà nghiên cứu từ Harvard phát hiện ra rằng các vụ hãm hiếp do dân thường thực hiện đã tăng gấp mười bảy lần. Vào tháng 6 năm 2014, Freedom from Torture đã công bố báo cáo về việc hãm hiếp và bạo lực tình dục thường xuyên được các quan chức nhà nước sử dụng trong các nhà tù Congo như một hình phạt đối với những phụ nữ hoạt động chính trị. Những người phụ nữ trong báo cáo đã bị lạm dụng ở một số địa điểm trên cả nước bao gồm thủ đô Kinshasa và các khu vực khác cách xa các khu vực xung đột. Năm 2015, các nhân vật cả trong và ngoài nước, chẳng hạn như Filimbi và Emmanuel Weyi, đã lên tiếng về sự cần thiết phải kiềm chế bạo lực và bất ổn khi cuộc bầu cử năm 2016 đến gần. Ngoài ra, tình trạng đàn áp chính trị, hạn chế tự do báo chí và các vấn đề nhân quyền chính khác vẫn còn phổ biến, đòi hỏi nỗ lực cải thiện từ chính phủ và cộng đồng quốc tế.
6. Kinh tế
Ngân hàng Trung ương Congo chịu trách nhiệm phát triển và duy trì franc Congo, đồng tiền chính của Cộng hòa Dân chủ Congo. Năm 2007, Ngân hàng Thế giới quyết định cấp cho Cộng hòa Dân chủ Congo khoản viện trợ lên tới 1.30 B USD trong ba năm tiếp theo. Chính phủ Congo bắt đầu đàm phán tư cách thành viên của Tổ chức Hài hòa hóa Luật Kinh doanh châu Phi (OHADA) vào năm 2009.
CHDC Congo được nhiều người coi là một trong những quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhất thế giới; trữ lượng khoáng sản thô chưa được khai thác của nước này ước tính trị giá hơn 24.00 T USD. CHDC Congo có 70% trữ lượng coltan, một phần ba trữ lượng cobalt, hơn 30% trữ lượng kim cương và một phần mười trữ lượng đồng của thế giới. Khái niệm "lời nguyền tài nguyên" thường được sử dụng để mô tả tình trạng nghịch lý này, nơi sự giàu có về tài nguyên không dẫn đến sự phát triển và thịnh vượng cho đa số người dân, mà thay vào đó lại gây ra xung đột, tham nhũng và bất bình đẳng. Công bằng xã hội trong việc phân phối lợi ích từ tài nguyên vẫn là một thách thức lớn.
Mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản khổng lồ như vậy, nền kinh tế của Cộng hòa Dân chủ Congo đã suy giảm nghiêm trọng kể từ giữa những năm 1980. CHDC Congo tạo ra tới 70% doanh thu xuất khẩu từ khoáng sản trong những năm 1970 và 1980 và đặc biệt bị ảnh hưởng khi giá tài nguyên giảm sút vào thời điểm đó. Đến năm 2005, 90% doanh thu của CHDC Congo có nguồn gốc từ khoáng sản. Công dân Congo nằm trong số những người nghèo nhất trên Trái đất. Năm 2023, 60% người Congo sống với mức dưới 2.15 USD mỗi ngày, và lạm phát giá lương thực đã lên tới 173%. CHDC Congo luôn có GDP danh nghĩa bình quân đầu người thấp nhất hoặc gần như thấp nhất trên thế giới. CHDC Congo cũng là một trong hai mươi quốc gia có thứ hạng thấp nhất trong Chỉ số Nhận thức Tham nhũng.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của nước này phụ thuộc nhiều vào ngành khai thác mỏ. Lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp cao là những vấn đề kinh niên. Tiền tệ chính thức là Franc Congo (CDF). Vấn đề nghèo đói kinh niên và các thách thức phát triển kinh tế vẫn còn dai dẳng.
6.1. Khai thác mỏ

CHDC Congo là nhà sản xuất quặng cobalt lớn nhất thế giới, và là nhà sản xuất chính của đồng và kim cương. Tính đến năm 2023, ước tính quốc gia này sở hữu khoảng 70% sản lượng cobalt của thế giới. Kim cương đến từ tỉnh Kasaï ở phía tây. Cho đến nay, các mỏ lớn nhất ở CHDC Congo nằm ở phía nam tỉnh Katanga và được cơ giới hóa cao, với công suất vài triệu tấn quặng đồng và cobalt mỗi năm, và khả năng tinh chế quặng kim loại. CHDC Congo là quốc gia sản xuất kim cương lớn thứ hai thế giới, và các thợ mỏ thủ công và quy mô nhỏ chiếm phần lớn sản lượng của nước này.
Khi giành độcلاحقلال عام 1960، كانت جمهورية الكونغو الديمقراطية ثاني أكثر الدول تصنيعًا في إفريقيا بعد جنوب إفريقيا؛ فقد كانت تفتخر بقطاع تعدين مزدهر وقطاع زراعي منتج نسبيًا. Các doanh nghiệp nước ngoài đã cắt giảm hoạt động do sự không chắc chắn về kết quả của các cuộc xung đột kéo dài, thiếu cơ sở hạ tầng và môi trường hoạt động khó khăn. Các cuộc chiến tranh đã làm trầm trọng thêm tác động của các vấn đề cơ bản như khung pháp lý không chắc chắn, tham nhũng, lạm phát và thiếu minh bạch trong chính sách kinh tế và hoạt động tài chính của chính phủ.

Điều kiện được cải thiện vào cuối năm 2002, khi một phần lớn quân đội nước ngoài xâm lược rút lui. Một số phái bộ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới đã gặp chính phủ để giúp phát triển một kế hoạch kinh tế mạch lạc, và Tổng thống Kabila bắt đầu thực hiện các cải cách. Phần lớn hoạt động kinh tế vẫn nằm ngoài dữ liệu GDP. Đến năm 2011, CHDC Congo có Chỉ số Phát triển Con người thấp nhất trong số 187 quốc gia được xếp hạng.
Nền kinh tế của CHDC Congo phụ thuộc nhiều vào khai thác mỏ. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế quy mô nhỏ hơn từ khai thác thủ công diễn ra trong khu vực phi chính thức và không được phản ánh trong dữ liệu GDP. Một phần ba số kim cương của CHDC Congo được cho là bị buôn lậu ra khỏi đất nước, gây khó khăn cho việc định lượng mức sản xuất kim cương. Năm 2002, thiếc được phát hiện ở phía đông đất nước nhưng cho đến nay chỉ được khai thác ở quy mô nhỏ. Buôn lậu khoáng sản xung đột như coltan và cassiterit, quặng tantali và thiếc, tương ứng, đã giúpροφο chiến tranh ở miền đông Congo.
Katanga Mining Limited, một công ty thuộc sở hữu của Thụy Sĩ, sở hữu Nhà máy Luyện kim Luilu, có công suất 175.000 tấn đồng và 8.000 tấn cobalt mỗi năm, trở thành nhà máy tinh luyện cobalt lớn nhất thế giới. Sau một chương trình phục hồi lớn, công ty đã hoạt động trở lại sản xuất đồng vào tháng 12 năm 2007 và sản xuất cobalt vào tháng 5 năm 2008.
Vào tháng 4 năm 2013, các tổ chức phi chính phủ chống tham nhũng tiết lộ rằng cơ quan thuế Congo đã không giải trình được 88.00 M USD từ ngành khai thác mỏ, bất chấp sản xuất bùng nổ và hiệu suất công nghiệp tích cực. Số tiền bị thiếu có từ năm 2010 và các cơ quan thuế lẽ ra phải nộp chúng vào ngân hàng trung ương. Sau đó vào năm 2013, Sáng kiến Minh bạch Công nghiệp Khai khoáng đã đình chỉ tư cách ứng cử viên thành viên của đất nước do báo cáo, giám sát và kiểm toán độc lập không đầy đủ, nhưng vào tháng 7 năm 2013, đất nước đã cải thiện các thông lệ kế toán và minh bạch đến mức EITI đã trao cho đất nước tư cách thành viên đầy đủ.
Vào tháng 2 năm 2018, công ty quản lý tài sản toàn cầu AllianceBernstein đã định nghĩa CHDC Congo về mặt kinh tế là "Ả Rập Xê Út của thời đại xe điện", vì tài nguyên cobalt của nước này, cobalt rất cần thiết trong sản xuất pin lithium-ion cung cấp năng lượng cho nhiều xe điện. Khai thác cobalt lộ thiên đã dẫn đến phá rừng và phá hủy môi trường sống. Các vấn đề về quyền lợi môi trường và lao động trong ngành khai thác mỏ, bao gồm cả vấn đề "khoáng sản xung đột" và lao động trẻ em, vẫn là những mối quan tâm nghiêm trọng.
6.2. Giao thông vận tải

Giao thông đường bộ ở Cộng hòa Dân chủ Congo luôn gặp khó khăn. Địa hình và khí hậu của Lưu vực Congo đặt ra những rào cản nghiêm trọng đối với việc xây dựng đường bộ và đường sắt, và khoảng cách trên khắp đất nước rộng lớn này là rất lớn. CHDC Congo có nhiều sông ngòi có thể đi lại được và vận chuyển nhiều hành khách và hàng hóa bằng thuyền và phà hơn bất kỳ quốc gia nào khác ở châu Phi, nhưng vận tải hàng không vẫn là phương tiện hiệu quả duy nhất để vận chuyển hàng hóa và người dân giữa nhiều nơi trong nước, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Quản lý kinh tế yếu kém kinh niên, tham nhũng chính trị và xung đột nội bộ đã dẫn đến tình trạng thiếu đầu tư dài hạn vào cơ sở hạ tầng.
Vận tải đường sắt được cung cấp bởi Công ty Đường sắt Congo (Société nationale des chemins de fer du Congo), Văn phòng Vận tải Quốc gia Congo và Văn phòng Đường sắt Uele (Office des Chemins de fer des Ueles, CFU).
CHDC Congo có ít đường cao tốc trải nhựa chịu được mọi thời tiết hơn bất kỳ quốc gia nào có cùng dân số và quy mô ở châu Phi - tổng cộng 2.25 K km, trong đó chỉ có 1.23 K km ở trong tình trạng tốt. Để dễ hình dung, khoảng cách đường bộ xuyên quốc gia theo bất kỳ hướng nào cũng hơn 2.50 K km (ví dụ: Matadi đến Lubumbashi, 2.70 K km bằng đường bộ). Con số 2.25 K km tương đương với 35 km đường trải nhựa trên một triệu dân. Các con số tương ứng cho Zambia và Botswana lần lượt là 721 km và 3.43 K km. Ba tuyến đường trong Mạng lưới đường cao tốc xuyên châu Phi đi qua CHDC Congo:
- Đường cao tốc Tripoli-Cape Town: tuyến đường này cắt qua cực tây của đất nước trên Quốc lộ số 1 giữa Kinshasa và Matadi, một khoảng cách 285 km trên một trong những đoạn đường trải nhựa duy nhất còn trong tình trạng khá tốt.
- Đường cao tốc Lagos-Mombasa: CHDC Congo là mắt xích chính còn thiếu trong tuyến đường cao tốc đông-tây này; nó đòi hỏi phải xây dựng một con đường mới trước khi có thể hoạt động.
- Đường cao tốc Beira-Lobito: tuyến đường cao tốc đông-tây này cắt qua Katanga và cần được xây dựng lại trên hầu hết chiều dài của nó, hiện là một con đường đất giữa biên giới Angola và Kolwezi, một con đường trải nhựa trong tình trạng rất tồi tệ giữa Kolwezi và Lubumbashi, và một con đường trải nhựa trong tình trạng khá tốt trên một khoảng cách ngắn đến biên giới Zambia.
CHDC Congo có hàng ngàn kilômét đường thủy có thể đi lại được. Theo truyền thống, vận tải đường thủy là phương tiện di chuyển chủ yếu ở khoảng hai phần ba đất nước.
Tính đến tháng 2 năm 2024, CHDC Congo có một hãng hàng không quốc gia lớn (Congo Airways) cung cấp các chuyến bay nội địa. Congo Airways có trụ sở tại sân bay quốc tế của Kinshasa. Tất cả các hãng hàng không được CHDC Congo cấp phép đều bị Ủy ban châu Âu cấm vào các sân bay của Liên minh châu Âu do các tiêu chuẩn an toàn không đầy đủ. Tình trạng cơ sở hạ tầng giao thông xuống cấp và thiếu kết nối là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc gia. Các kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng thường xuyên được đề xuất nhưng gặp khó khăn trong việc triển khai do thiếu vốn và bất ổn.
6.3. Năng lượng
Cả tài nguyên than đá và dầu thô chủ yếu được sử dụng trong nước cho đến năm 2008. CHDC Congo có cơ sở hạ tầng cho thủy điện từ sông Congo tại các đập Inga. Quốc gia này cũng sở hữu 50% diện tích rừng của châu Phi và một hệ thống sông ngòi có thể cung cấp năng lượng thủy điện cho toàn bộ lục địa, theo một báo cáo của Liên Hợp Quốc về tầm quan trọng chiến lược của đất nước và vai trò tiềm năng của nó như một cường quốc kinh tế ở trung tâm châu Phi. Ngoài tiềm năng thủy điện từ đập Inga, CHDC Congo còn có trữ lượng than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên và tiềm năng năng lượng mặt trời.
Việc sản xuất và phân phối điện được kiểm soát bởi Société nationale d'électricité, nhưng chỉ 15% dân số cả nước được tiếp cận với điện. CHDC Congo là thành viên của ba nhóm điện lực. Đó là Nhóm Điện lực Nam Phi, Nhóm Điện lực Đông Phi và Nhóm Điện lực Trung Phi.
Do có nhiều ánh nắng mặt trời, tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời ở CHDC Congo rất cao. Hiện đã có khoảng 836 hệ thống điện mặt trời ở CHDC Congo, với tổng công suất 83 MW, đặt tại Équateur (167), Katanga (159), Nord-Kivu (170), hai tỉnh Kasaï (170), và Bas-Congo (170). Ngoài ra, hệ thống mạng lưới Caritas 148 có tổng công suất 6,31 MW. Vấn đề tiếp cận điện vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt ở các vùng nông thôn, cản trở sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân.
7. Dân cư
CIA World Factbook ước tính dân số là hơn 115 triệu người tính đến năm 2024. Từ năm 1950 đến năm 2000, dân số đất nước tăng gần gấp bốn lần từ 12,2 triệu lên 46,9 triệu người. Kể từ năm 2000, nước này duy trì tốc độ tăng trưởng cao khoảng 3-3,5% mỗi năm, tăng từ 47 triệu lên ước tính 111 triệu người. Tổng dân số, tỷ lệ tăng dân số, mật độ dân số, cơ cấu dân số theo độ tuổi và tuổi thọ trung bình là những đặc điểm nhân khẩu học chính. Xu hướng tăng dân số nhanh chóng đặt ra nhiều thách thức về việc cung cấp các dịch vụ công cộng, tạo việc làm và quản lý tài nguyên. Tuổi thọ trung bình còn thấp do các vấn đề về y tế và xung đột.
7.1. Các nhóm dân tộc

Hơn 250 nhóm dân tộc và 450 bộ lạc (nhóm dân tộc phụ) sinh sống tại CHDC Congo. Họ thuộc các nhóm ngôn ngữ Bantu, Sudanic, Nilotic, Ubangian và Pygmy. Do sự đa dạng này, không có nhóm dân tộc thống trị nào ở Congo, tuy nhiên các nhóm dân tộc sau chiếm 51,5% dân số:
- Luba-Kasaï
- Kongo
- Mongo
- Lubakat
- Lulua
- Tetela
- Nande
- Ngbandi
- Ngombe
- Yaka
- Ngbaka
Có tới 250 nhóm dân tộc đã được xác định và đặt tên. Khoảng 600.000 người Pygmy sống ở CHDC Congo. Người Bantu chiếm đa số. Các nhóm dân tộc chính khác bao gồm người Luba, Kongo, Mongo, Azande, với sự phân bố và đặc điểm văn hóa riêng. Tình hình của người Pygmy, một trong những nhóm dân tộc bản địa và thiểu số, thường xuyên đối mặt với sự phân biệt đối xử và mất đất, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến quyền của họ.
7.2. Các thành phố lớn
Thành phố | Tỉnh | Dân số (ước tính) | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Kinshasa | Kinshasa | 15.628.000 | ![]() |
Mbuji-Mayi | Kasai-Oriental | 2.765.000 | |
Lubumbashi | Tỉnh Haut-Katanga{{!}}Haut-Katanga | 2.695.000 | ![]() |
Kisangani | Tshopo | 1.640.000 | |
Kananga | Kasaï-Central | 1.593.000 | ![]() |
Mbandaka | Tỉnh Équateur{{!}}Équateur | 1.188.000 | |
Bukavu | Nam Kivu | 1.190.000 | |
Tshikapa | Tỉnh Kasaï{{!}}Kasaï | 1.024.000 | |
Bunia | Tỉnh Ituri{{!}}Ituri | 768.000 | |
Goma | Bắc Kivu | 707.000 |
Thủ đô Kinshasa là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa. Các thành phố lớn khác bao gồm Lubumbashi (trung tâm khai thác mỏ ở phía nam), Mbuji-Mayi (trung tâm khai thác kim cương), Kananga và Kisangani. Các thành phố này đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và xã hội của đất nước, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như quá tải dân số, thiếu cơ sở hạ tầng và các vấn đề xã hội.
7.3. Di cư

Với tình hình thường xuyên bất ổn trong nước và tình trạng của các cơ cấu nhà nước, việc thu thập dữ liệu di cư đáng tin cậy là vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, bằng chứng cho thấy CHDC Congo tiếp tục là quốc gia điểm đến của người nhập cư, bất chấp sự sụt giảm gần đây về số lượng của họ. Nhập cư có tính chất rất đa dạng; người tị nạn và người xin tị nạn - sản phẩm của vô số cuộc xung đột bạo lực ở Vùng Hồ Lớn - chiếm một bộ phận quan trọng trong dân số. Ngoài ra, các hoạt động khai thác mỏ quy mô lớn của đất nước thu hút lao động di cư từ châu Phi và xa hơn nữa. Cũng có sự di cư đáng kể cho các hoạt động thương mại từ các nước châu Phi khác và phần còn lại của thế giới, nhưng những phong trào này chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Di cư quá cảnh hướng tới Nam Phi và châu Âu cũng đóng một vai trò nhất định.
Nhập cư vào CHDC Congo đã giảm đều đặn trong hai thập kỷ qua, rất có thể là do bạo lực vũ trang mà đất nước này đã trải qua. Theo Tổ chức Di cư Quốc tế, số người nhập cư ở CHDC Congo đã giảm từ hơn một triệu người vào năm 1960, xuống còn 754.000 người vào năm 1990, 480.000 người vào năm 2005, và ước tính khoảng 445.000 người vào năm 2010. Không có số liệu chính thức, một phần do sự chiếm ưu thế của kinh tế phi chính thức ở CHDC Congo. Dữ liệu cũng thiếu về những người nhập cư bất hợp pháp, tuy nhiên với mối liên hệ sắc tộc của các nước láng giềng với công dân CHDC Congo, di cư bất hợp pháp được cho là một hiện tượng đáng kể.
Số liệu về công dân Congo ở nước ngoài rất khác nhau tùy thuộc vào nguồn; các nguồn tin cho rằng có từ ba đến sáu triệu người Congo sống ở nước ngoài. Sự khác biệt này là do thiếu dữ liệu chính thức, đáng tin cậy. Người di cư từ CHDC Congo chủ yếu là những người di cư dài hạn, phần lớn trong số họ sống ở châu Phi và ở mức độ thấp hơn ở châu Âu; lần lượt là 79,7% và 15,3%, theo dữ liệu ước tính năm 2000. Các quốc gia điểm đến mới bao gồm Nam Phi và nhiều điểm khác nhau trên đường đến châu Âu. CHDC Congo đã tạo ra một số lượng đáng kể người tị nạn và người xin tị nạn ở trong khu vực và xa hơn nữa. Những con số này đạt đỉnh vào năm 2004 khi, theo UNHCR, có hơn 460.000 người tị nạn từ CHDC Congo; vào năm 2008, tổng số người tị nạn Congo là 367.995 người, 68% trong số đó sống ở các nước châu Phi khác.
Kể từ năm 2003, hơn 400.000 người di cư Congo đã bị trục xuất khỏi Angola. Tình hình di cư trong nước cũng rất phức tạp do xung đột và thiên tai, gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống xã hội và kinh tế.
7.4. Ngôn ngữ
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo. Nó được chấp nhận về mặt văn hóa như một lingua franca, tạo điều kiện giao tiếp giữa nhiều nhóm dân tộc khác nhau của Congo. Theo một báo cáo năm 2018 của OIF, 49 triệu người Congo (51% dân số) có thể đọc và viết bằng tiếng Pháp. Một cuộc khảo sát năm 2021 cho thấy 74% dân số có thể nói tiếng Pháp, khiến nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong cả nước.
Tại Kinshasa, 67% dân số năm 2014 có thể đọc và viết tiếng Pháp, và 68,5% có thể nói và hiểu được nó.
Năm 2024, có khoảng 12 triệu người bản ngữ nói tiếng Pháp trong nước.
Khoảng 242 ngôn ngữ được sử dụng trong nước, trong đó bốn ngôn ngữ có vị thế là ngôn ngữ quốc gia: Kituba (Kikongo), Lingala, Tshiluba, và Swahili (Swahili Congo). Mặc dù một số lượng người hạn chế nói các ngôn ngữ này như ngôn ngữ mẹ đẻ, hầu hết dân số nói chúng như ngôn ngữ thứ hai, sau ngôn ngữ mẹ đẻ của nhóm dân tộc của họ. Lingala là ngôn ngữ chính thức của Force Publique dưới thời cai trị thuộc địa của Bỉ và cho đến ngày nay vẫn là ngôn ngữ chủ yếu của các lực lượng vũ trang. Kể từ các cuộc nổi dậy gần đây, một bộ phận lớn quân đội ở phía đông cũng sử dụng tiếng Swahili, nơi nó cạnh tranh để trở thành lingua franca của khu vực.
Dưới thời cai trị của Bỉ, người Bỉ đã thiết lập việc giảng dạy và sử dụng bốn ngôn ngữ quốc gia trong các trường tiểu học, biến nó thành một trong số ít các quốc gia châu Phi có trình độ đọc viết bằng ngôn ngữ địa phương trong thời kỳ thuộc địa châu Âu. Xu hướng này đã bị đảo ngược sau khi độc lập, khi tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ giáo dục duy nhất ở tất cả các cấp. Kể từ năm 1975, bốn ngôn ngữ quốc gia đã được giới thiệu lại trong hai năm đầu của giáo dục tiểu học, với tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ giáo dục duy nhất từ năm thứ ba trở đi, nhưng trên thực tế, nhiều trường tiểu học ở khu vực thành thị chỉ sử dụng tiếng Pháp ngay từ năm đầu tiên của trường. Tiếng Bồ Đào Nha được dạy trong các trường học Congo như một ngoại ngữ. Sự tương đồng về từ vựng và âm vị học với tiếng Pháp khiến tiếng Bồ Đào Nha trở thành một ngôn ngữ tương đối dễ học đối với người dân. Hầu hết trong số khoảng 175.000 người nói tiếng Bồ Đào Nha ở CHDC Congo là người Angola và Mozambique xa xứ. Sự đa dạng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số khác cũng góp phần làm phong phú thêm bức tranh ngôn ngữ của đất nước.
7.5. Tôn giáo


Kitô giáo là tôn giáo chủ yếu của CHDC Congo. Một cuộc khảo sát năm 2013-14, do Chương trình Khảo sát Nhân khẩu học và Sức khỏe thực hiện vào năm 2013-2014 cho thấy rằng các Kitô hữu chiếm 93,7% dân số (trong đó người Công giáo chiếm 29,7%, người Tin lành 26,8%, và các Kitô hữu khác 37,2%). Một phong trào tôn giáo Kitô giáo mới, Kimbangu giáo, có 2,8% tín đồ, trong khi người Hồi giáo chiếm 1%. Các ước tính gần đây khác đã cho thấy Kitô giáo là tôn giáo đa số, được theo bởi 95,8% dân số theo một ước tính năm 2010 của Trung tâm Nghiên cứu Pew, trong khi CIA World Factbook báo cáo con số này là 95,9%. Tỷ lệ người theo đạo Hồi được ước tính khác nhau từ 1% đến 12%.
Có khoảng 35 triệu người Công giáo trong nước với sáu tổng giáo phận và 41 giáo phận. Ảnh hưởng của Giáo hội Công giáo là khó có thể đánh giá quá cao. Schatzberg đã gọi nó là "tổ chức quốc gia thực sự duy nhất của đất nước ngoài nhà nước." Các trường học của Giáo hội đã giáo dục hơn 60% học sinh tiểu học của cả nước và hơn 40% học sinh trung học. Giáo hội sở hữu và quản lý một mạng lưới rộng lớn các bệnh viện, trường học và phòng khám, cũng như nhiều doanh nghiệp kinh tế của giáo phận, bao gồm các trang trại, trại chăn nuôi, cửa hàng và cửa hàng thủ công.

Sáu mươi hai giáo phái Tin lành được liên kết dưới sự bảo trợ của Giáo hội của Chúa Kitô ở Congo. Nó thường được gọi là Giáo hội Tin lành, vì nó bao gồm hầu hết các tín đồ Tin lành ở CHDC Congo. Với hơn 25 triệu thành viên, nó tạo thành một trong những cơ quan Tin lành lớn nhất trên thế giới.
Kimbangu giáo được coi là một mối đe dọa đối với chế độ thuộc địa và bị người Bỉ cấm. Kimbangu giáo, tên chính thức là "giáo hội của Chúa Kitô trên Trái đất bởi nhà tiên tri Simon Kimbangu", có khoảng ba triệu thành viên, chủ yếu là người Bakongo ở Kongo Central và Kinshasa.
Đạo Hồi đã có mặt ở Cộng hòa Dân chủ Congo từ thế kỷ 18, khi các thương nhân Ả Rập từ Đông Phi tiến vào nội địa để buôn bán ngà voi và nô lệ. Ngày nay, người Hồi giáo chiếm khoảng 1% dân số Congo theo Trung tâm Nghiên cứu Pew. Đa số là người Hồi giáo Sunni.
Các thành viên đầu tiên của Đức tin Bahá'í sống ở đất nước này đến từ Uganda vào năm 1953. Bốn năm sau, hội đồng hành chính địa phương đầu tiên được bầu. Năm 1970, Hội đồng Tinh thần Quốc gia (hội đồng hành chính quốc gia) được bầu lần đầu tiên. Mặc dù tôn giáo này bị cấm trong những năm 1970 và 1980, do sự xuyên tạc của các chính phủ nước ngoài, lệnh cấm đã được dỡ bỏ vào cuối những năm 1980. Năm 2012, các kế hoạch đã được công bố để xây dựng một Nhà thờ Bahá'í quốc gia trong nước.
Các tôn giáo truyền thống bao gồm các khái niệm như độc thần giáo, thuyết vật linh, thuyết sinh lực, thờ cúng thần linh và thờ cúng tổ tiên, phù thủy, và ma thuật và rất khác nhau giữa các nhóm dân tộc. Các giáo phái hỗn hợp thường kết hợp các yếu tố của Kitô giáo với tín ngưỡng và nghi lễ truyền thống và không được các nhà thờ chính thống công nhận là một phần của Kitô giáo. Các biến thể mới của tín ngưỡng cổ xưa đã trở nên phổ biến, được dẫn dắt bởi các nhà thờ Ngũ Tuần lấy cảm hứng từ Hoa Kỳ, vốn đi đầu trong các cáo buộc phù thủy, đặc biệt là chống lại trẻ em và người già. Trẻ em bị buộc tội là phù thủy bị đuổi khỏi nhà và gia đình, thường phải sống lang thang trên đường phố, điều này có thể dẫn đến bạo lực thể chất đối với những đứa trẻ này. Congo Children Trust là một tổ chức từ thiện hỗ trợ trẻ em đường phố. Dự án hàng đầu của Congo Children Trust là Kimbilio, hoạt động nhằm đoàn tụ trẻ em đường phố ở Lubumbashi. Thuật ngữ thông thường cho những đứa trẻ này là enfants sorciers (trẻ em phù thủy) hoặc enfants dits sorciers (trẻ em bị buộc tội là phù thủy). Các tổ chức nhà thờ phi giáo phái đã được thành lập để lợi dụng niềm tin này bằng cách tính phí cắt cổ cho các nghi lễ trừ tà. Mặc dù gần đây đã bị cấm, trẻ em đã phải chịu đựng sự lạm dụng thường xuyên bạo lực trong các nghi lễ trừ tà này dưới bàn tay của các nhà tiên tri và linh mục tự xưng. Ảnh hưởng của tôn giáo đối với xã hội và văn hóa Congo rất sâu sắc, định hình các giá trị, chuẩn mực và thực hành xã hội.
7.6. Giáo dục

Năm 2014, tỷ lệ biết chữ của dân số từ 15 đến 49 tuổi được ước tính là 75,9% (88,1% nam và 63,8% nữ) theo một cuộc khảo sát DHS trên toàn quốc. Hệ thống giáo dục được quản lý bởi ba bộ của chính phủ: Ministère de l'Enseignement Primaire, Secondaire et Professionnel (MEPSP), Ministère de l'Enseignement Supérieur et Universitaire (MESU) và Ministère des Affaires Sociales (MAS). Giáo dục tiểu học không miễn phí cũng không bắt buộc, mặc dù hiến pháp Congo quy định điều đó (Điều 43 của Hiến pháp Congo năm 2005).
Do hậu quả của Chiến tranh Congo lần thứ nhất và lần thứ hai vào cuối những năm 1990 - đầu những năm 2000, hơn 5,2 triệu trẻ em trong nước không được đi học. Kể từ khi kết thúc nội chiến, tình hình đã được cải thiện đáng kể, với số trẻ em nhập học tiểu học tăng từ 5,5 triệu năm 2002 lên 16,8 triệu năm 2018, và số trẻ em nhập học trung học tăng từ 2,8 triệu năm 2007 lên 4,6 triệu năm 2015 theo UNESCO.
Tỷ lệ đi học thực tế cũng đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, với tỷ lệ đi học ròng ở trường tiểu học ước tính là 82,4% vào năm 2014 (82,4% trẻ em từ 6-11 tuổi đi học; 83,4% đối với nam, 80,6% đối với nữ). Các trường đại học lớn tập trung ở các thành phố chính. Tuy nhiên, vấn đề tiếp cận giáo dục (đặc biệt đối với nữ giới và vùng nông thôn), chất lượng giáo dục và các chính sách giáo dục của chính phủ vẫn là những thách thức lớn.
7.7. Y tế
Các bệnh viện ở Cộng hòa Dân chủ Congo (CHDC) bao gồm Bệnh viện Đa khoa Kinshasa. CHDC Congo có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao thứ hai thế giới (sau Chad). Vào tháng 4 năm 2011, thông qua viện trợ từ Liên minh Toàn cầu về Vắc xin, một loại vắc xin mới để phòng ngừa bệnh phế cầu khuẩn đã được giới thiệu quanh Kinshasa. Năm 2012, ước tính khoảng 1,1% người trưởng thành từ 15-49 tuổi đang sống chung với HIV/AIDS. Sốt rét và sốt vàng da là những vấn đề. Vào tháng 5 năm 2019, số người chết do dịch Ebola bùng phát ở CHDC Congo đã vượt quá 1.000 người.
Tỷ lệ tử vong liên quan đến sốt vàng da ở CHDC Congo tương đối thấp. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2021, chỉ có hai người chết do sốt vàng da ở CHDC Congo.
Theo Nhóm Ngân hàng Thế giới, năm 2016, có 26.529 người chết trên đường ở CHDC Congo do tai nạn giao thông.
Sức khỏe bà mẹ ở CHDC Congo còn yếu kém. Theo ước tính năm 2010, CHDC Congo có tỷ lệ tử vong mẹ cao thứ 17 trên thế giới. Theo UNICEF, 43,5% trẻ em dưới năm tuổi bị còi cọc.
Cơ quan cứu trợ lương thực khẩn cấp của Liên Hợp Quốc cảnh báo rằng trong bối cảnh xung đột leo thang và tình hình ngày càng tồi tệ sau COVID-19 ở CHDC Congo, hàng triệu sinh mạng đang gặp nguy hiểm vì họ có thể chết đói. Theo dữ liệu của Chương trình Lương thực Thế giới, năm 2020, bốn trong mười người ở Congo thiếu an ninh lương thực và khoảng 15,6 triệu người đang đối mặt với khủng hoảng đói tiềm ẩn.
Mức độ ô nhiễm không khí ở Cộng hòa Dân chủ Congo rất không tốt cho sức khỏe. Năm 2020, ô nhiễm không khí trung bình hàng năm ở CHDC Congo là 34,2 μg/m3, cao gần 6,8 lần so với hướng dẫn PM2.5 của Tổ chức Y tế Thế giới (5 μg/m3: được đặt ra vào tháng 9 năm 2021). Mức độ ô nhiễm này ước tính làm giảm tuổi thọ của một công dân trung bình của CHDC Congo gần 2,9 năm. Hiện tại, CHDC Congo không có tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh quốc gia. Các bệnh phổ biến khác bao gồm sốt rét, HIV/AIDS. Khả năng tiếp cận và chất lượng dịch vụ y tế, các vấn đề y tế công cộng và các chính sách liên quan vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt đối với các nhóm dễ bị tổn thương.
8. Văn hóa

Văn hóa của Cộng hòa Dân chủ Congo phản ánh sự đa dạng của nhiều nhóm dân tộc và các lối sống khác nhau của họ trên khắp đất nước-từ cửa sông Congo trên bờ biển, ngược dòng qua rừng mưa và xavan ở trung tâm, đến các vùng núi đông dân hơn ở cực đông. Kể từ cuối thế kỷ 19, các lối sống truyền thống đã trải qua những thay đổi do chủ nghĩa thực dân, cuộc đấu tranh giành độc lập, sự trì trệ của thời đại Mobutu, và gần đây nhất là Chiến tranh Congo lần thứ nhất và thứ hai. Bất chấp những áp lực này, các phong tục và văn hóa của Congo vẫn giữ được nhiều nét độc đáo của riêng mình. 81 triệu dân của đất nước (năm 2016) chủ yếu sống ở nông thôn. 30% sống ở các khu vực thành thị là những người cởi mở nhất với ảnh hưởng của phương Tây. Văn hóa truyền thống của các nhóm dân tộc rất đa dạng, bao gồm nghệ thuật, nghi lễ, cấu trúc xã hội. Văn hóa đại chúng hiện đại cũng phát triển, chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây nhưng vẫn giữ được những nét đặc trưng riêng.
8.1. Văn học
Các tác giả Congo sử dụng văn học như một cách để phát triển ý thức bản sắc dân tộc trong nhân dân CHDC Congo. Frederick Kambemba Yamusangie viết văn học cho các thế hệ những người lớn lên ở Congo, trong thời kỳ họ bị thuộc địa hóa, đấu tranh giành độc lập và sau đó. Yamusangie trong một cuộc phỏng vấn cho biết ông cảm thấy sự xa cách trong văn học và muốn khắc phục điều đó, ông đã viết cuốn tiểu thuyết Full Circle, kể về một cậu bé tên Emanuel, người ở đầu cuốn sách cảm thấy sự khác biệt về văn hóa giữa các nhóm khác nhau ở Congo và những nơi khác. Raïs Neza Boneza, một tác giả từ tỉnh Katanga, đã viết tiểu thuyết và thơ để thúc đẩy các biểu hiện nghệ thuật như một cách để giải quyết và đối phó với xung đột. Các tác giả và tác phẩm tiêu biểu khác, truyền thống văn học dân gian, các xu hướng văn học hiện đại và cách văn học phản ánh những thay đổi xã hội tại Cộng hòa Dân chủ Congo cũng là những khía cạnh quan trọng của nền văn học nước này.
8.2. Âm nhạc


Congo có một di sản âm nhạc phong phú, bắt nguồn từ các nhịp điệu truyền thống. Hình thức âm nhạc khiêu vũ cặp đôi phổ biến sớm nhất được biết đến ở Congo là Maringa, biểu thị một điệu nhảy của người Kongo được thực hành trong Vương quốc Loango trước đây, bao gồm các phần của Cộng hòa Congo ngày nay, miền nam Gabon và Cabinda. Phong cách này trở nên phổ biến vào những năm 1920-1930, giới thiệu văn hóa "khiêu vũ quán bar" ở Léopoldville (nay là Kinshasa), kết hợp các yếu tố độc đáo như trống bass, một cái chai làm kẻng tam giác, và một cây phong cầm.
Vào những năm 1940 và 1950, ảnh hưởng của các ban nhạc son Cuba đã biến đổi Maringa thành "rumba Congo". Các bản thu âm nhập khẩu của Sexteto Habanero và Trio Matamoros, thường bị ghi nhãn sai là "rumba", đã đóng một vai trò quan trọng. Các nghệ sĩ như Antoine Kasongo, Paul Kamba, Henri Bowane, Antoine Wendo Kolosoy, Franco Luambo, Le Grand Kallé, Vicky Longomba, Nico Kasanda, Tabu Ley Rochereau, và Papa Noël Nedule đã phổ biến một cách chân thực phong cách này và có những đóng góp đáng kể cho nó trong những năm 1940 và 1950.
Những năm 1960 và 1970 chứng kiến sự xuất hiện của soukous, một phong cách nhạc khiêu vũ đô thị phát triển từ rumba Congo. Soukous dẫn đến các nhánh đa dạng, chẳng hạn như ekonda saccadé, phản ánh ảnh hưởng nhịp điệu của người Mongo, và mokonyonyon, mô phỏng các động tác nhảy đẩy hông từ nền tảng dân tộc Otetela. Cũng chính soukous, dưới sự hướng dẫn của "le sapeur", Papa Wemba, đã tạo nên phong cách cho một thế hệ thanh niên luôn ăn mặc sang trọng trong những bộ quần áo hàng hiệu đắt tiền. Họ được biết đến như thế hệ thứ tư của âm nhạc Congo và chủ yếu xuất thân từ ban nhạc nổi tiếng trước đây là Wenge Musica.
Những thách thức chính trị và kinh tế dưới thời Mobutu đã thúc đẩy một cuộc di cư hàng loạt của các nhạc sĩ đến Kenya, Tanzania, Uganda, Zambia, Sierra Leone, Liberia, châu Âu và châu Á, mở rộng sự lan rộng của âm nhạc đô thị Congo. Đáng chú ý, bộ tứ Ry-Co Jazz đã đóng một vai trò quan trọng trong việc toàn cầu hóa âm nhạc Congo, lưu diễn ở Tây Phi, Caribe, và Pháp. Đến những năm 1980, nhiều nhạc sĩ Congo đã có trụ sở tại châu Âu, tạo điều kiện cho việc phổ biến tài năng âm nhạc của họ trên toàn cầu. Các nghệ sĩ guitar chính của Congo trở thành một mặt hàng được săn đón, thu hút các ban nhạc trên toàn thế giới mong muốn truyền tải hương vị Congo vào các tác phẩm của họ hoặc học hỏi nghệ thuật điêu luyện guitar phức tạp của Congo.
Cuối những năm 1980, Ndombolo nổi lên như một loại nhạc khiêu vũ có nhịp độ nhanh, lắc hông, lấy cảm hứng từ rumba Congo và soukous. Thể loại này đã trở nên phổ biến rộng rãi ở châu Phi, châu Âu và châu Mỹ, với các nhạc sĩ như Papa Wemba, Koffi Olomide, Werrason, Awilo Longomba, Quartier Latin International, Général Defao, Aurlus Mabélé, Exra Musica, Wenge Musica, Wenge Musica Maison Mére và Fally Ipupa đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển và sân khấu quốc tế của nó. Âm nhạc truyền thống của các dân tộc cũng rất đa dạng và phong phú. Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa xã hội của người Congo.
8.3. Truyền thông
Các tờ báo của CHDC Congo bao gồm L'AvenirFrench, Radion Télévision Mwangaza, {{Interlanguage link|La Conscience|fr}}, {{Interlanguage link|L'Observateur|fr|L'Observateur (RDC)}}, Le Phare, Le Potentiel, Le Soft và LeCongolais.CD, một tờ báo điện tử hàng ngày. Radio Télévision Nationale Congolaise (RTNC) là đài truyền hình quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Congo. RTNC hiện phát sóng bằng tiếng Lingala và tiếng Pháp. Tình hình báo chí, đài phát thanh, truyền hình (đài truyền hình nhà nước RTNC, v.v.), internet, môi trường truyền thông và các vấn đề liên quan đến tự do ngôn luận vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức.
8.4. Ẩm thực
Ẩm thực Congo rất đa dạng, phản ánh sự phong phú của các nhóm dân tộc và nguyên liệu địa phương. Các món ăn truyền thống và nguyên liệu tiêu biểu bao gồm fufu (một loại bột đặc làm từ sắn, ngô hoặc chuối), moambe (gà hoặc cá nấu trong sốt dầu cọ), thịt rừng, cá sông, và nhiều loại rau củ quả nhiệt đới. Đặc điểm văn hóa ẩm thực thay đổi theo vùng miền, với các món ăn và cách chế biến riêng biệt. Ví dụ, ở các vùng ven sông, cá là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống, trong khi ở các vùng nội địa, thịt rừng và các loại củ lại phổ biến hơn.
8.5. Thể thao
Nhiều môn thể thao được chơi ở CHDC Congo, bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chày, và bóng bầu dục liên minh. Các môn thể thao được chơi ở nhiều sân vận động trên khắp đất nước, bao gồm Sân vận động Frederic Kibassa Maliba. Khi còn là Zaire, họ đã tham gia Giải vô địch bóng đá thế giới 1974.
Trên bình diện quốc tế, đất nước này đặc biệt nổi tiếng với các cầu thủ bóng rổ NBA chuyên nghiệp và các cầu thủ bóng đá. Dikembe Mutombo là một trong những cầu thủ bóng rổ châu Phi xuất sắc nhất từng chơi trò chơi này. Mutombo nổi tiếng với các dự án nhân đạo ở quê nhà. Bismack Biyombo, Christian Eyenga, Jonathan Kuminga, và Emmanuel Mudiay là những người khác đã thu hút được sự chú ý đáng kể của quốc tế trong môn bóng rổ. Một số cầu thủ Congo và cầu thủ gốc Congo-bao gồm các tiền đạo Romelu Lukaku, Yannick Bolasie, và Dieumerci Mbokani-đã trở nên nổi bật trong làng bóng đá thế giới. CHDC Congo đã hai lần vô địch giải bóng đá Cúp bóng đá châu Phi.
Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia CHDC Congo gần đây nhất đã đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Phi 2021. Quốc gia này có một đội tuyển quốc gia bóng chuyền bãi biển đã thi đấu tại Cúp Lục địa Bóng chuyền Bãi biển CAVB 2018-2020 ở cả nội dung nữ và nam. Các giải đấu trong nước và tình hình tham gia các giải đấu quốc tế cũng là một phần quan trọng của bức tranh thể thao nước này. Đội tuyển bóng đá quốc gia có biệt danh là "Những con báo" (Les Léopards).