1. Tổng quan
Cộng hòa Sierra Leone (Republic of Sierra Leonephát âm: /siˈɛrə liˈoʊn(i)/English), thường gọi là Sierra Leone (SaloneXa-lônkri), là một quốc gia nằm ở bờ biển tây nam của Tây Phi. Quốc gia này giáp Guinée ở phía bắc và phía đông, Liberia ở phía đông nam và Đại Tây Dương ở phía tây và tây nam. Sierra Leone có tổng diện tích là 73.25 K km2. Sierra Leone có khí hậu nhiệt đới, với môi trường đa dạng từ xavan đến rừng mưa. Dân số của Sierra Leone tính đến năm 2023 là 8.908.040 người. Freetown là thủ đô và thành phố lớn nhất. Đất nước được chia thành năm vùng hành chính, được chia nhỏ thành 16 huyện.
Sierra Leone là một nước cộng hòa tổng thống, với một quốc hội đơn viện và một tổng thống được bầu trực tiếp. Đây là một nhà nước thế tục. Hiến pháp của nước này quy định sự tách biệt giữa nhà nước và tôn giáo và tự do lương tâm (bao gồm cả tự do tư tưởng và tự do tôn giáo). Người Hồi giáo chiếm ba phần tư dân số, và có một thiểu số Kitô hữu đáng kể. Đáng chú ý, sự khoan dung tôn giáo rất cao: đó vừa là một chuẩn mực xã hội vừa là một phần của bản sắc văn hóa quốc gia.
Cấu hình lãnh thổ hiện tại của Sierra Leone được thiết lập qua hai giai đoạn: năm 1808, Thuộc địa Sierra Leone ven biển được thành lập như một nơi để tái định cư những người châu Phi trở về sau khi bãi bỏ buôn bán nô lệ; sau đó vào năm 1896, Xứ bảo hộ nội địa được thành lập do kết quả của Hội nghị Berlin 1884-1885. Điều này dẫn đến sự công nhận chính thức lãnh thổ là Thuộc địa và xứ bảo hộ Sierra Leone. Sierra Leone giành độc lập từ Vương quốc Anh vào năm 1961 dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Sir Milton Margai thuộc Đảng Nhân dân Sierra Leone (SLPP). Năm 1971, dưới thời Thủ tướng Siaka Stevens thuộc Đảng Toàn dân Đại hội (APC), đất nước đã thông qua một hiến pháp mới, biến Sierra Leone thành một nước cộng hòa tổng thống, với Stevens là tổng thống đầu tiên. Năm 1978, Stevens tuyên bố APC là đảng duy nhất được công nhận hợp pháp. Năm 1985, ông được kế nhiệm bởi Joseph Saidu Momoh. Việc Momoh ban hành hiến pháp mới vào năm 1991 đã tái lập chế độ đa đảng. Cùng năm đó, một cuộc nội chiến kéo dài đã nổ ra giữa chính phủ và nhóm nổi dậy Mặt trận Cách mạng Thống nhất (RUF). Cuộc xung đột, đặc trưng bởi nhiều đảo chính, kéo dài trong 11 năm. Sự can thiệp của lực lượng ECOMOG và sau đó là Vương quốc Anh đã dẫn đến sự thất bại của RUF vào năm 2002, mở ra một thời kỳ tương đối ổn định. Hai đảng chính trị lớn vẫn còn là APC và SLPP.
Sierra Leone là một quốc gia đa dạng về văn hóa, là nơi sinh sống của khoảng 18 nhóm dân tộc, trong đó người Temne và Mende chiếm ưu thế. Người Creole, hậu duệ của những người nô lệ người Mỹ gốc Phi, người Caribe gốc Phi được giải phóng và những người châu Phi được giải phóng, chiếm khoảng 1,2% dân số. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, trong khi tiếng Krio là lingua franca, được 97% dân số sử dụng. Đất nước này giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là kim cương, vàng, bauxite và nhôm. Theo khảo sát gần đây nhất vào năm 2019, 59,2% dân số bị ảnh hưởng bởi nghèo đa chiều và thêm 21,3% dễ bị tổn thương bởi nghèo. Sierra Leone duy trì tư cách thành viên trong một số tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi, Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), và Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia. Với tỷ lệ HIV cao và những ảnh hưởng kéo dài của nội chiến, Sierra Leone đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có tuổi thọ trung bình thuộc hàng thấp nhất thế giới, ước tính năm 2020 là 59,8 tuổi (nam: 57,1 tuổi, nữ: 62,6 tuổi).
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi Sierra Leone có nguồn gốc từ Dãy núi Sư tử (Lion Mountains) gần thủ đô Freetown. Ban đầu, khu vực này được nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Pedro de Sintra đặt tên là Serra LeoaXéc-ra Lê-oaPortuguese (tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "dãy núi sư tử cái") vào năm 1462. Tên gọi hiện đại của đất nước bắt nguồn từ cách viết trong tiếng Venezia, được giới thiệu bởi nhà thám hiểm người Venezia Alvise Cadamosto và sau đó được các nhà bản đồ học châu Âu khác chấp nhận và sử dụng.
Có nhiều giả thuyết khác nhau về lý do tại sao khu vực này lại được đặt tên là "Dãy núi Sư tử". Một số cho rằng tên gọi này xuất phát từ tiếng sấm sét giống như tiếng sư tử gầm vang vọng từ những ngọn núi gần Freetown mà các thủy thủ Bồ Đào Nha nghe thấy. Một giả thuyết khác lại cho rằng hình dáng của các ngọn núi trông giống như những con sư tử đang nằm nghỉ. Cũng có ý kiến cho rằng gió thổi từ núi xuống biển tạo ra âm thanh giống tiếng sư tử gầm. Theo Giáo sư C. Magbaily Fyle, có bằng chứng cho thấy những người đi biển đã gọi khu vực này là "Serra Lyoa" từ rất lâu trước năm 1462 (trước khi Sintra lần đầu tiên đến khu vực này), điều này ngụ ý rằng danh tính của người đặt tên cho Sierra Leone vẫn chưa được biết rõ.
Dù nguồn gốc chính xác của tên gọi có thể còn nhiều tranh luận, cái tên "Sierra Leone" đã gắn liền với lịch sử và bản sắc của quốc gia này trong nhiều thế kỷ. Từ một điểm mốc địa lý ban đầu, nó đã trở thành tên gọi chính thức của một quốc gia độc lập, phản ánh sự pha trộn giữa ảnh hưởng châu Âu và di sản châu Phi.
3. Lịch sử
Lịch sử Sierra Leone kéo dài từ hàng ngàn năm trước với sự cư trú của các dân tộc bản địa, qua thời kỳ giao thương với châu Âu, trở thành một trung tâm định cư cho nô lệ được giải phóng, rồi là thuộc địa của Anh và cuối cùng giành độc lập. Đất nước này đã trải qua nhiều biến động chính trị, bao gồm các cuộc đảo chính và một cuộc nội chiến tàn khốc, trước khi tiến vào giai đoạn tái thiết và phát triển hiện đại.
3.1. Lịch sử sơ khai

Các bằng chứng khảo cổ cho thấy con người đã liên tục sinh sống ở khu vực Sierra Leone ít nhất từ 2.500 năm trước. Những cư dân ban đầu này đã trải qua nhiều làn sóng di cư từ các vùng khác của châu Phi, mang theo những kỹ thuật và văn hóa mới. Việc sử dụng đồ sắt được áp dụng vào thế kỷ thứ 9, và đến năm 1000 sau Công nguyên, nông nghiệp đã được hình thành và phát triển dọc theo bờ biển.
Môi trường rừng mưa nhiệt đới rậm rạp và đầm lầy của Sierra Leone, cùng với sự hiện diện của ruồi xê xê mang mầm bệnh gây tử vong cho ngựa và bò zebu (loại gia súc mà người người Mande sử dụng), đã tạo thành một hàng rào tự nhiên chống lại các cuộc xâm lược của Đế quốc Mandinka và các đế quốc châu Phi khác. Điều này cũng hạn chế ảnh hưởng của Đế quốc Mali, giúp bảo tồn các nền văn hóa bản địa khỏi sự thống trị từ bên ngoài.
Hồi giáo được giới thiệu bởi các thương nhân người Susu, các nhà buôn và người di cư từ phía bắc và phía đông, và được chấp nhận rộng rãi vào thế kỷ 18. Cuộc chinh phục của Samory Touré ở phía đông bắc đã củng cố Hồi giáo trong cộng đồng người người Yalunka, người Kuranko và người Limba. Những thay đổi khí hậu qua nhiều thế kỷ đã làm thay đổi các vùng sinh thái, ảnh hưởng đến các động lực di cư và chinh phục trong khu vực.
3.2. Giao thương với châu Âu

Thế kỷ 15 đánh dấu sự khởi đầu của quá trình tương tác giữa châu Âu và Sierra Leone. Năm 1462, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Pedro de Sintra đã vẽ bản đồ khu vực này và đặt tên cho các ngọn đồi xung quanh khu vực ngày nay là Cảng Freetown là "Serra Leoa" (tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "Dãy núi Sư tử cái"). Tên gọi này sau đó được Tây Ban Nha hóa thành "Sierra Leona" và cuối cùng trở thành tên gọi hiện tại của đất nước. Theo Giáo sư C. Magbaily Fyle, có bằng chứng cho thấy những người đi biển đã gọi khu vực này là "Serra Lyoa" từ rất lâu trước năm 1462, điều này ngụ ý rằng danh tính của người đặt tên cho Sierra Leone không hoàn toàn chắc chắn.
Ngay sau chuyến thám hiểm của Sintra, các thương nhân Bồ Đào Nha bắt đầu đến cảng này. Đến năm 1495, họ đã xây dựng một trạm giao dịch được củng cố ở vùng ven biển. Các thương nhân từ các quốc gia châu Âu khác như Cộng hòa Hà Lan, Vương quốc Anh và Vương quốc Pháp cũng bắt đầu đến Sierra Leone và thành lập các trạm giao dịch.

Ban đầu, các trạm này chủ yếu buôn bán các mặt hàng như ngà voi. Các thương nhân Bồ Đào Nha đặc biệt bị thu hút bởi tay nghề thủ công địa phương trong việc chế tác ngà voi, dẫn đến một hoạt động buôn bán đáng kể các hiện vật bằng ngà voi như tù và, hộp đựng muối Sapi và thìa. Người Sapi thuộc một nhóm người nói các ngôn ngữ Tây Đại Tây Dương, sống ở khu vực Sierra Leone ngày nay. Văn hóa chạm khắc đã được thiết lập ở khu vực này từ trước khi người Bồ Đào Nha tiếp xúc, và nhiều du khách đến Sierra Leone ban đầu rất ấn tượng với kỹ năng chạm khắc của họ đã mang những chiếc tù và bằng ngà voi địa phương về châu Âu.

Tuy nhiên, các trạm giao dịch này nhanh chóng chuyển sang tập trung chủ yếu vào buôn bán nô lệ. Nô lệ được các thương nhân bản địa mang đến bờ biển từ các khu vực nội địa, nơi thường xuyên xảy ra các cuộc xung đột giành lãnh thổ. Người châu Âu đã trả tiền, được gọi là Cole, để thuê đất, cống nạp và giành quyền giao thương với các vị vua địa phương. Các thương nhân lai Âu-Phi địa phương thường đóng vai trò trung gian, nhận hàng hóa từ người châu Âu để đổi lấy nô lệ và ngà voi từ các thương nhân bản địa. Hoạt động buôn bán nô lệ đã định hình đáng kể cảnh quan kinh tế xã hội của khu vực trong nhiều thế kỷ.
3.3. Định cư của nô lệ được giải phóng và xây dựng thuộc địa
Quá trình định cư của những người nô lệ được giải phóng tại Sierra Leone và việc xây dựng Freetown là một chương quan trọng trong lịch sử đất nước, phản ánh ảnh hưởng của phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ toàn cầu. Bắt đầu từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19, Sierra Leone trở thành điểm đến cho nhiều nhóm người châu Phi và người gốc Phi được giải phóng, bao gồm những người Mỹ gốc Phi, người Caribe và những người châu Phi được giải cứu từ các tàu buôn nô lệ.
3.3.1. Người da đen nghèo ở London và thành lập Tỉnh Tự do

Vào cuối thế kỷ 18, London phải đối mặt với vấn đề "người da đen nghèo" (Black Poor), một thuật ngữ dùng để chỉ những người gốc Phi, chủ yếu là nam giới, nhiều người trong số họ là Black Loyalists - những người đã chiến đấu cho Hoàng gia Anh trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ và sau đó tìm đường đến Anh. Những người ủng hộ chế độ nô lệ đã cáo buộc Người da đen nghèo chịu trách nhiệm về một tỷ lệ lớn tội phạm ở London thế kỷ 18. Trước tình hình này, nhà côn trùng học Henry Smeathman đã đề xuất Kế hoạch Tái định cư Sierra Leone, thu hút sự quan tâm của các nhà nhân đạo như Granville Sharp. Họ coi đây là một phương tiện để chứng minh với phe ủng hộ chế độ nô lệ rằng người da đen có thể đóng góp vào việc điều hành thuộc địa mới. Các quan chức chính phủ cũng sớm tham gia vào kế hoạch này, mặc dù mối quan tâm của họ chủ yếu xuất phát từ khả năng tái định cư một nhóm lớn công dân nghèo ở nơi khác. William Pitt Trẻ, thủ tướng và lãnh đạo đảng Tory, đã tích cực quan tâm đến Kế hoạch này vì ông coi đó là một phương tiện để hồi hương Người da đen nghèo về châu Phi, vì "cần thiết phải gửi họ đi đâu đó, và không còn phải chịu đựng việc họ làm ô nhiễm đường phố London nữa".
Vào tháng 1 năm 1787, hai con tàu Atlantic và Belisarius khởi hành đến Sierra Leone, nhưng thời tiết xấu buộc chúng phải chuyển hướng đến Plymouth, trong thời gian đó khoảng 50 hành khách đã chết. 24 người khác bị cho nghỉ việc, và 23 người bỏ trốn. Cuối cùng, sau khi tuyển mộ thêm, 411 hành khách đã lên đường đến Sierra Leone vào tháng 4 năm 1787. Trong chuyến đi giữa Plymouth và Sierra Leone, 96 hành khách đã thiệt mạng.
Năm 1787, Hoàng gia Anh thành lập một khu định cư ở Sierra Leone, được gọi là "Tỉnh Tự do" (Province of Freedom). Khoảng 400 người da đen và 60 người da trắng đã đến Sierra Leone vào ngày 15 tháng 5 năm 1787. Sau khi thành lập Granville Town, hầu hết nhóm người định cư đầu tiên đã chết vì bệnh tật và chiến tranh với các dân tộc châu Phi bản địa (người Temne) chống lại sự xâm lấn của họ. Khi các con tàu rời đi vào tháng 9, số người định cư chỉ còn lại "276 người, gồm 212 đàn ông da đen, 30 phụ nữ da đen, 5 đàn ông da trắng và 29 phụ nữ da trắng". Những người định cư còn lại đã chiếm đất của một tù trưởng châu Phi địa phương, nhưng ông ta đã trả đũa, tấn công khu định cư, khiến số người định cư chỉ còn lại 64 người (39 đàn ông da đen, 19 phụ nữ da đen và 6 phụ nữ da trắng). Những người định cư da đen bị các thương nhân vô đạo đức bắt và bán làm nô lệ, và những người định cư còn lại buộc phải tự vũ trang để bảo vệ mình. 64 người định cư còn lại đã thành lập một Granville Town thứ hai.
3.3.2. Người định cư Nova Scotia và xây dựng Freetown
Sau Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, hơn 3.000 Black Loyalists đã được tái định cư tại Nova Scotia, Canada. Họ thành lập Birchtown, Nova Scotia, nhưng phải đối mặt với mùa đông khắc nghiệt và sự phân biệt chủng tộc từ Shelburne, Nova Scotia gần đó. Thomas Peters, một nhà lãnh đạo của cộng đồng này, đã vận động chính quyền Anh để được cứu trợ và hỗ trợ nhiều hơn. Cùng với nhà bãi nô người Anh John Clarkson, Công ty Sierra Leone được thành lập để tái định cư những Người Da đen Trung thành muốn tìm kiếm cơ hội ở Tây Phi.
Năm 1792, gần 1.200 người từ Nova Scotia đã vượt Đại Tây Dương để xây dựng Thuộc địa Sierra Leone thứ hai (và duy nhất tồn tại lâu dài) và khu định cư Freetown vào ngày 11 tháng 3 năm 1792. Tại Sierra Leone, họ được gọi là Người định cư Nova Scotia, "Nova Scotians", hoặc "Settlers". Ban đầu, Clarkson cấm những người sống sót ở Granville Town gia nhập khu định cư mới, đổ lỗi cho họ về sự sụp đổ của Granville Town. Những người định cư đã xây dựng Freetown theo phong cách mà họ biết từ cuộc sống của họ ở Miền Nam Hoa Kỳ; họ cũng tiếp tục duy trì thời trang và phong tục Mỹ. Ngoài ra, nhiều người tiếp tục thực hành Đạo Giám Lý ở Freetown.
Trong những năm 1790, những người định cư, bao gồm cả phụ nữ trưởng thành, lần đầu tiên được bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. Năm 1792, trong một động thái báo trước các phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ ở Anh, những người đứng đầu tất cả các hộ gia đình, trong đó một phần ba là phụ nữ, đã được trao quyền bỏ phiếu. Những người định cư da đen ở Sierra Leone được hưởng quyền tự chủ nhiều hơn đáng kể so với những người da trắng tương đương ở các nước châu Âu. Những người di cư da đen đã bầu ra các cấp đại diện chính trị khác nhau, 'tithingmen' đại diện cho mỗi chục người định cư và 'hundreders' đại diện cho số lượng lớn hơn. Hình thức đại diện này không có ở Nova Scotia. Quá trình xây dựng xã hội ban đầu ở Freetown là một cuộc đấu tranh khắc nghiệt. Hoàng gia không cung cấp đủ vật tư và nhu yếu phẩm cơ bản, và những người định cư liên tục bị đe dọa bởi nạn buôn bán nô lệ bất hợp pháp và nguy cơ bị tái nô lệ hóa.
3.3.3. Người Maroon Jamaica và người châu Phi được giải phóng
Công ty Sierra Leone, do các nhà đầu tư London kiểm soát, đã từ chối cho phép những người định cư sở hữu đất đai toàn quyền sở hữu. Năm 1799, một số người định cư đã nổi dậy. Hoàng gia đã đàn áp cuộc nổi dậy bằng cách đưa vào hơn 500 người Maroon Jamaica, những người được vận chuyển từ Cudjoe's Town (Trelawny Town) qua Nova Scotia vào năm 1800. Dưới sự lãnh đạo của Đại tá Montague James, người Maroon đã giúp lực lượng thuộc địa dập tắt cuộc nổi dậy, và trong quá trình này, người Maroon Jamaica ở Sierra Leone đã chiếm được những ngôi nhà và trang trại tốt nhất.
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1808, Thomas Ludlam, Thống đốc Công ty Sierra Leone và là một nhà bãi nô hàng đầu, đã từ bỏ hiến chương của công ty, chấm dứt 16 năm điều hành Thuộc địa. Hoàng gia Anh đã tái tổ chức Công ty Sierra Leone thành African Institution; tổ chức này được chỉ đạo để cải thiện kinh tế địa phương. Các thành viên của nó đại diện cho cả những người Anh hy vọng truyền cảm hứng cho các doanh nhân địa phương và những người có lợi ích trong Công ty Macauley & Babington, công ty nắm giữ độc quyền thương mại của Anh tại Sierra Leone.
Cùng thời điểm đó (sau Đạo luật Buôn bán Nô lệ 1807 bãi bỏ buôn bán nô lệ), các thủy thủ đoàn của Hải quân Hoàng gia đã đưa hàng ngàn người châu Phi từng bị bắt làm nô lệ đến Freetown, sau khi giải phóng họ khỏi các tàu buôn nô lệ bất hợp pháp. Những người châu Phi được giải phóng này (Liberated Africans hoặc recaptives) được bán với giá 20 đô la một người làm người học việc cho những người định cư da trắng, người định cư Nova Scotia và người Maroon Jamaica. Nhiều người châu Phi được giải phóng bị đối xử tệ bạc và thậm chí bị lạm dụng vì một số người định cư ban đầu coi họ là tài sản của mình. Bị cắt đứt khỏi quê hương và truyền thống khác nhau, những người châu Phi được giải phóng buộc phải đồng hóa với phong cách phương Tây của những người định cư và người Maroon. Ví dụ, một số người châu Phi được giải phóng bị buộc phải đổi tên thành một cái tên nghe có vẻ phương Tây hơn. Mặc dù một số người vui vẻ chấp nhận những thay đổi này vì họ coi đó là một phần của cộng đồng, một số người không hài lòng với những thay đổi này và muốn giữ bản sắc riêng của mình. Nhiều người châu Phi được giải phóng bất mãn đến mức họ chấp nhận nguy cơ bị bán lại làm nô lệ bằng cách rời khỏi Sierra Leone và trở về làng quê ban đầu của họ. Cuối cùng, những người châu Phi được giải phóng đã sửa đổi phong tục của mình để tiếp thu phong tục của người Nova Scotia, người Maroon và người châu Âu, nhưng vẫn giữ lại một số truyền thống dân tộc của họ.
Những người châu Phi được giải phóng này đến từ nhiều khu vực của châu Phi, nhưng chủ yếu là bờ biển phía tây. Từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 19, những người Mỹ gốc Phi được giải phóng, một số người tị nạn "Americo-Liberia", và đặc biệt là người Caribe gốc Phi, chủ yếu là người Maroon Jamaica, cũng đã di cư và định cư tại Freetown. Cùng nhau, những dân tộc này đã hình thành nên dân tộc Creole/Krio và một ngôn ngữ creole dựa trên tiếng Anh (tiếng Krio), là lingua franca và de facto ngôn ngữ quốc gia được sử dụng giữa nhiều dân tộc trong nước.
3.4. Thời kỳ thuộc địa của Anh (1808 - 1961)

Sau khi Sierra Leone trở thành thuộc địa hoàng gia của Anh vào năm 1808, khu định cư Freetown và các vùng đất liền kề đã trải qua một quá trình phát triển và thay đổi sâu sắc dưới sự cai trị của Anh. Việc định cư ở Sierra Leone trong những năm 1800 là độc đáo ở chỗ dân số bao gồm những người châu Phi bị buộc phải di dời, được đưa đến thuộc địa sau khi Anh bãi bỏ buôn bán nô lệ vào năm 1807. Khi đến Sierra Leone, mỗi recaptive (người được giải phóng) được cấp một số đăng ký, và thông tin về các đặc điểm thể chất của họ sẽ được ghi vào Sổ Đăng ký Người châu Phi được Giải phóng. Tuy nhiên, tài liệu thường mang tính chủ quan và dẫn đến các mục không chính xác, gây khó khăn cho việc theo dõi họ. Sự khác biệt giữa Sổ Đăng ký Người châu Phi được Giải phóng năm 1808 và Danh sách Người da đen bị bắt năm 1812 (mô phỏng theo tài liệu năm 1808) cho thấy sự khác biệt trong các mục, đặc biệt là về tên; nhiều người được giải phóng đã quyết định đổi tên đã đặt của họ thành các phiên bản Anh hóa, điều này góp phần vào khó khăn trong việc theo dõi họ sau khi họ đến.
Các nhà truyền giáo đầu tiên, Peter Hartwig và Melchior Renner từ Hiệp hội Truyền giáo Hội Thánh (CMS), đã đến Sierra Leone vào năm 1804. Các nhà truyền giáo CMS nhằm giới thiệu các lý tưởng phương Tây, bao gồm việc giới thiệu giáo dục và chăm sóc sức khỏe phương Tây. Một trong những đóng góp quan trọng nhất của họ cho khu vực là việc thành lập các trường học cho trẻ em ở Tây Phi. Các trường CMS đầu tiên được xây dựng dọc theo sông Rio Pongo, nơi các thương nhân buôn nô lệ và người Susu sinh sống. Dần dần, các trường học được mở rộng và nhiều trường hơn được xây dựng gần Freetown và Bờ Bullom. Tuy nhiên, việc tích hợp các lý tưởng phương Tây của họ cũng đi kèm với việc áp đặt niềm tin cá nhân của họ. Các nhà truyền giáo châu Âu thành lập các trường này với mục đích cải đạo người dân bản địa theo tôn giáo của họ. Khả năng đọc kinh thánh là thước đo sự tiến bộ và học tập. Hơn nữa, các nỗ lực giáo dục không liên quan đến nhu cầu địa phương.

Vào đầu thế kỷ 19, Freetown là nơi ở của thống đốc thuộc địa Anh trong khu vực, người cũng quản lý Bờ Biển Vàng (nay là Ghana) và các khu định cư Gambia. Sierra Leone phát triển thành trung tâm giáo dục của Tây Phi thuộc Anh. Người Anh thành lập Trường Đại học Fourah Bay vào năm 1827, trường này đã trở thành một thỏi nam châm thu hút những người châu Phi nói tiếng Anh ở Bờ Tây. Trong hơn một thế kỷ, đây là trường đại học duy nhất theo kiểu châu Âu ở phía tây Châu Phi Hạ Sahara. Samuel Ajayi Crowther là sinh viên đầu tiên được ghi danh. Trường Đại học Fourah Bay sớm thu hút người Creole/Krio và những người châu Phi khác tìm kiếm giáo dục đại học ở Tây Phi thuộc Anh. Trong số này có người Nigeria, Ghana, Bờ Biển Ngà và những người khác, đặc biệt là trong các lĩnh vực thần học và giáo dục. Freetown được biết đến với cái tên "Athens của châu Phi" do số lượng lớn các trường học xuất sắc ở Freetown và các khu vực xung quanh.

Người Anh chủ yếu tương tác với người Krio ở Freetown, những người thực hiện hầu hết các giao dịch thương mại với các dân tộc bản địa ở nội địa. Những người Krio có học thức nắm giữ nhiều vị trí trong chính phủ thuộc địa, mang lại cho họ địa vị và các vị trí được trả lương cao. Sau Hội nghị Berlin 1884-1885, người Anh quyết định họ cần thiết lập quyền thống trị nhiều hơn đối với các khu vực nội địa, để đáp ứng cái mà các cường quốc châu Âu mô tả là "sự chiếm đóng hiệu quả". Năm 1896, họ sáp nhập các khu vực này, tuyên bố chúng là Xứ bảo hộ Sierra Leone. Với sự thay đổi này, người Anh bắt đầu mở rộng chính quyền của họ trong khu vực, tuyển dụng công dân Anh vào các vị trí và đẩy người Krio ra khỏi các vị trí trong chính phủ và thậm chí cả các khu dân cư đáng mơ ước ở Freetown.
Trong quá trình sáp nhập của Anh ở Sierra Leone, các tù trưởng ở phía bắc và phía nam đất nước đã chống lại "thuế lều" do các quản trị viên thuộc địa áp đặt. Ở phía bắc, có một tù trưởng Limba tên là Almamy Suluku đang chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ của mình, đồng thời sử dụng ngoại giao để đánh lừa các quản trị viên bảo hộ và cử các chiến binh đến hỗ trợ Bai Bureh, một tù trưởng Temne nổi tiếng ở Kasseh đang chiến đấu chống lại "thuế lều". Cuộc chiến sau đó được gọi là Cuộc chiến Thuế Lều năm 1898. Madam Yoko (khoảng 1849-1906) là một người phụ nữ có văn hóa và tham vọng. Bà đã sử dụng khả năng giao tiếp thân thiện của mình để thuyết phục người Anh trao cho bà quyền kiểm soát lãnh địa Kpaa Mende. Bà đã sử dụng ngoại giao để giao tiếp với các tù trưởng địa phương không tin tưởng vào tình bạn của bà với người Anh. Vì Madam Yoko ủng hộ người Anh, một số tù trưởng phụ đã nổi dậy, khiến Yoko phải ẩn náu trong doanh trại cảnh sát. Vì lòng trung thành của mình, bà đã được Nữ hoàng Victoria trao tặng huy chương bạc. Cho đến năm 1906, Madam Yoko cai trị với tư cách là một tù trưởng tối cao trong Xứ bảo hộ mới của Anh.

Việc Anh sáp nhập Xứ bảo hộ đã can thiệp vào chủ quyền của các tù trưởng bản địa. Họ chỉ định các tù trưởng là các đơn vị chính quyền địa phương, thay vì đối xử với họ một cách riêng lẻ như trước đây. Họ không duy trì mối quan hệ ngay cả với các đồng minh lâu năm, chẳng hạn như Bai Bureh, người sau này bị miêu tả một cách không công bằng là kẻ chủ mưu chính của Chiến tranh Thuế Lều. Đại tá Frederic Cardew, thống đốc quân sự của Xứ bảo hộ, vào năm 1898 đã thiết lập một loại thuế mới đối với nhà ở và yêu cầu các tù trưởng sử dụng người của họ để duy trì đường sá. Các loại thuế này thường cao hơn giá trị của các ngôi nhà, và 24 tù trưởng đã ký một bản kiến nghị gửi Cardew, nêu rõ sự tàn phá của loại thuế này; người dân của họ không đủ khả năng để nghỉ việc làm nông nghiệp tự cung tự cấp. Họ chống lại việc nộp thuế, căng thẳng về các yêu cầu thuộc địa mới và sự nghi ngờ của chính quyền đối với các tù trưởng, đã dẫn đến Chiến tranh Thuế Lều. Người Anh đã nổ súng trước; mặt trận phía bắc chủ yếu là người Temne do Bai Bureh lãnh đạo. Mặt trận phía nam, chủ yếu bao gồm người Mende, tham gia vào cuộc xung đột muộn hơn một chút, vì những lý do khác.
Trong vài tháng, các chiến binh của Bureh đã chiếm ưu thế hơn lực lượng Anh mạnh hơn rất nhiều nhưng cả hai bên đều chịu hàng trăm thương vong. Bureh đầu hàng vào ngày 11 tháng 11 năm 1898 để chấm dứt sự tàn phá lãnh thổ và nhà cửa của người dân mình. Mặc dù chính phủ Anh khuyến nghị khoan hồng, Cardew vẫn khăng khăng đòi đày ải tù trưởng và hai đồng minh đến Bờ Biển Vàng; chính phủ của ông đã treo cổ 96 chiến binh của tù trưởng. Bureh được phép trở lại vào năm 1905, khi ông tiếp tục giữ chức tù trưởng Kasseh. Sự thất bại của người Temne và Mende trong Chiến tranh Thuế Lều đã chấm dứt sự kháng cự hàng loạt đối với Xứ bảo hộ và chính phủ thuộc địa, nhưng các cuộc bạo loạn và bất ổn lao động không liên tục vẫn tiếp diễn trong suốt thời kỳ thuộc địa. Các cuộc bạo loạn vào năm 1955 và 1956 đã thu hút "hàng chục ngàn" người Sierra Leone ở Xứ bảo hộ.
Chế độ nô lệ trong nước, vẫn được các tầng lớp tinh hoa châu Phi địa phương thực hành, đã bị bãi bỏ vào năm 1928. Một sự kiện đáng chú ý vào năm 1935 là việc cấp độc quyền khai thác khoáng sản cho Sierra Leone Selection Trust, do De Beers điều hành. Độc quyền này dự kiến kéo dài 98 năm. Việc khai thác kim cương ở phía đông và các khoáng sản khác được mở rộng, thu hút lao động từ các vùng khác của đất nước.
Năm 1924, chính phủ Anh chia chính quyền Sierra Leone thành Thuộc địa và Xứ bảo hộ, với các hệ thống chính trị khác nhau cho mỗi khu vực. Thuộc địa là Freetown và khu vực ven biển của nó; Xứ bảo hộ được xác định là các khu vực nội địa do các tù trưởng địa phương thống trị. Sự đối kháng giữa hai thực thể leo thang thành một cuộc tranh luận gay gắt vào năm 1947, khi các đề xuất được đưa ra nhằm cung cấp một hệ thống chính trị duy nhất cho cả Thuộc địa và Xứ bảo hộ. Hầu hết các đề xuất đến từ các nhà lãnh đạo của Xứ bảo hộ, nơi có dân số đông hơn nhiều so với thuộc địa. Người Krio, do Isaac Wallace-Johnson lãnh đạo, đã phản đối các đề xuất này, vì chúng sẽ làm giảm quyền lực chính trị của người Krio ở Thuộc địa.
Năm 1951, Lamina Sankoh (tên khai sinh: Etheldred Jones) đã hợp tác với các nhà lãnh đạo có học thức của xứ bảo hộ từ các nhóm khác nhau, bao gồm Sir Milton Margai, Siaka Stevens, Mohamed Sanusi Mustapha, John Karefa-Smart, Kande Bureh, Sir Albert Margai, Amadu Wurie và Sir Banja Tejan-Sie cùng với các tù trưởng tối cao hùng mạnh ở xứ bảo hộ để thành lập Đảng Nhân dân Sierra Leone (SLPP) làm đảng của Xứ bảo hộ. Ban lãnh đạo SLPP, do Sir Milton Margai đứng đầu, đã đàm phán với người Anh và thuộc địa do người Krio có học thức thống trị có trụ sở tại Freetown để giành độc lập. Nhờ chính trị khôn khéo của Milton Margai, giới tinh hoa có học thức của Xứ bảo hộ đã có thể hợp lực với các tù trưởng tối cao trước sự ngoan cố của người Krio. Sau đó, Margai đã sử dụng những kỹ năng tương tự để giành được sự ủng hộ của các nhà lãnh đạo phe đối lập và các thành phần Krio ôn hòa để giành độc lập từ Anh.
Tháng 11 năm 1951, Margai giám sát việc soạn thảo một hiến pháp mới, thống nhất các cơ quan lập pháp riêng biệt của Thuộc địa và Xứ bảo hộ và cung cấp một khuôn khổ cho phi thực dân hóa. Năm 1953, Sierra Leone được trao quyền bộ trưởng địa phương và Margai được bầu làm Thủ hiến Sierra Leone. Hiến pháp mới đảm bảo Sierra Leone có một hệ thống nghị viện trong Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia. Tháng 5 năm 1957, Sierra Leone tổ chức cuộc bầu cử nghị viện đầu tiên. SLPP, khi đó là đảng chính trị nổi tiếng nhất ở thuộc địa Sierra Leone cũng như được các tù trưởng tối cao hùng mạnh ở các tỉnh ủng hộ, đã giành được nhiều ghế nhất trong Nghị viện và Margai được tái đắc cử làm Thủ hiến với đa số phiếu áp đảo.
3.5. Độc lập và chính trị thời kỳ đầu (1961 - 1991)
Sierra Leone giành độc lập từ Anh vào năm 1961, chuyển sang một nhà nước với các cơ cấu quản trị riêng. Tuy nhiên, sau độc lập, đất nước phải đối mặt với sự bất ổn chính trị đáng kể, bao gồm việc thiết lập một nhà nước độc đảng, các cuộc đảo chính và tình trạng bất ổn dân sự, đỉnh điểm là cuộc nội chiến kéo dài.
3.5.1. Hội nghị Độc lập 1960
Vào ngày 20 tháng 4 năm 1960, Sir Milton Margai đã dẫn đầu một phái đoàn Sierra Leone gồm 24 thành viên tham dự các hội nghị hiến pháp được tổ chức với Chính phủ của Nữ hoàng Elizabeth II và Bộ trưởng Thuộc địa Anh Iain Macleod tại London để đàm phán về nền độc lập. Các cuộc đàm phán này nhằm mục đích xác định các điều khoản và điều kiện cho việc Sierra Leone trở thành một quốc gia tự trị.
Sau khi kết thúc các cuộc đàm phán tại London vào ngày 4 tháng 5 năm 1960, Vương quốc Anh đã đồng ý trao trả độc lập cho Sierra Leone vào ngày 27 tháng 4 năm 1961. Quyết định này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Sierra Leone, mở đường cho sự ra đời của một quốc gia mới.
3.5.2. Độc lập (1961) và Chính quyền Margai (1961 - 1964)
Vào ngày 27 tháng 4 năm 1961, Sir Milton Margai đã lãnh đạo Sierra Leone giành độc lập từ Vương quốc Anh và trở thành thủ tướng đầu tiên của đất nước. Sierra Leone có quốc hội và thủ tướng riêng, và có khả năng tự làm luật 100%, tuy nhiên, giống như các quốc gia như Canada và Úc, Sierra Leone vẫn là một "Lãnh địa tự trị" và Nữ hoàng Elizabeth là Nữ hoàng của Lãnh địa tự trị Sierra Leone độc lập. Hàng ngàn người dân Sierra Leone đã xuống đường ăn mừng. Lãnh địa tự trị Sierra Leone duy trì một hệ thống chính phủ nghị viện và là một thành viên của Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia. Lãnh đạo của phe đối lập chính Đảng Toàn dân Đại hội (APC), Siaka Stevens, cùng với Isaac Wallace-Johnson, một nhà phê bình thẳng thắn khác của chính phủ SLPP, đã bị bắt và bị quản thúc tại gia ở Freetown, cùng với mười sáu người khác bị buộc tội gây rối lễ kỷ niệm độc lập.
Tháng 5 năm 1962, Sierra Leone tổ chức cuộc tổng tuyển cử đầu tiên với tư cách là một quốc gia độc lập. Đảng Nhân dân Sierra Leone (SLPP) đã giành được đa số tương đối ghế trong quốc hội, và Milton Margai được tái đắc cử làm thủ tướng.
Margai rất được lòng người dân Sierra Leone trong thời gian cầm quyền, chủ yếu được biết đến với sự khiêm tốn của mình. Ông không tham nhũng cũng không phô trương quyền lực hay địa vị của mình một cách xa hoa. Ông xây dựng chính phủ dựa trên pháp quyền và tam quyền phân lập, với các thể chế chính trị đa đảng và các cơ cấu đại diện khá khả thi. Margai đã sử dụng hệ tư tưởng bảo thủ của mình để lãnh đạo Sierra Leone mà không gặp nhiều xung đột. Ông bổ nhiệm các quan chức chính phủ đại diện cho các nhóm dân tộc khác nhau. Margai đã sử dụng một phong cách chính trị môi giới, bằng cách chia sẻ quyền lực giữa các đảng phái chính trị và các nhóm lợi ích; đặc biệt là sự tham gia của các tù trưởng tối cao hùng mạnh ở các tỉnh, hầu hết trong số họ là đồng minh chủ chốt của chính phủ ông.
3.5.3. Albert Margai nắm quyền và các cuộc đảo chính quân sự (1964 - 1968)
Sau cái chết bất ngờ của Milton Margai vào năm 1964, em trai cùng cha khác mẹ của ông, Sir Albert Margai, được quốc hội bổ nhiệm làm thủ tướng. Sự lãnh đạo của Sir Albert ngay lập tức bị thách thức bởi Bộ trưởng Ngoại giao John Karefa-Smart, người đặt câu hỏi về quyền kế vị của Sir Albert đối với vị trí lãnh đạo SLPP. Karefa-Smart đã lãnh đạo một phe thiểu số nhỏ nhưng nổi bật trong đảng SLPP phản đối Albert Margai làm thủ tướng. Tuy nhiên, Karefa-Smart đã không nhận được sự ủng hộ rộng rãi trong SLPP trong nỗ lực lật đổ Albert Margai cả trên cương vị lãnh đạo SLPP và thủ tướng. Phần lớn thành viên SLPP ủng hộ Albert Margai hơn Karefa-Smart. Ngay sau khi Albert Margai tuyên thệ nhậm chức thủ tướng, ông đã sa thải một số quan chức chính phủ cấp cao từng phục vụ trong chính phủ của anh trai ông, Sir Milton, coi họ là mối đe dọa đối với chính quyền của mình, bao gồm cả Karefa-Smart.
Sir Albert đã ngày càng sử dụng các biện pháp độc đoán để đối phó với các cuộc biểu tình và ban hành một số luật chống lại phe đối lập Đảng Toàn dân Đại hội, đồng thời cố gắng thành lập một nhà nước độc đảng. Sir Albert phản đối di sản thuộc địa cho phép các Tù trưởng Tối cao nắm giữ quyền hành pháp, nhiều người trong số họ từng là đồng minh của anh trai ông, Sir Milton. Do đó, họ bắt đầu coi Sir Albert là mối đe dọa đối với các dòng dõi cai trị trên cả nước. Margai đã bổ nhiệm nhiều người không phải là người Creole vào công vụ của đất nước ở Freetown, trong một nỗ lực đa dạng hóa toàn diện bộ máy công vụ ở thủ đô, vốn bị thống trị bởi các thành viên của nhóm dân tộc Creole. Kết quả là, Albert Margai trở nên không được lòng cộng đồng Creole, nhiều người trong số họ đã ủng hộ Sir Milton. Margai tìm cách biến quân đội thành một lực lượng đồng nhất người Mende, dân tộc của chính ông, và bị cáo buộc thiên vị các thành viên người Mende cho các vị trí nổi bật.
Năm 1967, các cuộc bạo loạn đã nổ ra ở Freetown chống lại các chính sách của Margai. Đáp lại, ông đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp trên toàn quốc. Sir Albert bị cáo buộc tham nhũng và thực hiện chính sách hành động khẳng định thiên vị nhóm dân tộc Mende. Ông cũng nỗ lực thay đổi Sierra Leone từ một nền dân chủ thành một nhà nước độc đảng.
APC, với lãnh đạo là Siaka Stevens, đã giành được đa số nhỏ ghế trong Quốc hội trước SLPP trong cuộc tổng tuyển cử năm 1967 sít sao. Stevens tuyên thệ nhậm chức thủ tướng vào ngày 21 tháng 3 năm 1967.
Chỉ vài giờ sau khi nhậm chức, Stevens đã bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự không đổ máu do Chuẩn tướng David Lansana, chỉ huy Lực lượng Vũ trang Sierra Leone, lãnh đạo. Ông là đồng minh thân cận của Albert Margai, người đã bổ nhiệm ông vào vị trí này năm 1964. Lansana đã quản thúc Stevens tại gia ở Freetown và khẳng định rằng việc xác định Thủ tướng phải đợi cuộc bầu cử đại diện các bộ lạc vào Hạ viện. Stevens sau đó được thả và trốn khỏi đất nước, lưu vong ở nước láng giềng Guinea. Tuy nhiên, vào ngày 23 tháng 3 năm 1967, một nhóm sĩ quan quân đội Sierra Leone do Chuẩn tướng Andrew Juxon-Smith lãnh đạo đã tổ chức một cuộc đảo chính phản công chống lại Chỉ huy Lansana. Họ giành quyền kiểm soát chính phủ, bắt giữ Lansana và đình chỉ hiến pháp. Nhóm này đã thành lập Hội đồng Cải cách Quốc gia (NRC), với Andrew Juxon-Smith làm chủ tịch và Nguyên thủ quốc gia.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 1968, một nhóm binh sĩ cấp thấp trong Quân đội Sierra Leone tự gọi mình là Phong trào Cách mạng Chống Tham nhũng (ACRM), do Chuẩn tướng John Amadu Bangura lãnh đạo, đã lật đổ chính quyền quân sự NRC. Chính quyền quân sự ACRM đã bắt giữ nhiều thành viên cấp cao của NRC. Họ đã khôi phục hiến pháp và trao lại quyền lực cho Stevens, người cuối cùng đã đảm nhận chức vụ thủ tướng. Stevens đã cho bắt giữ Bangura vào năm 1970 và buộc tội âm mưu và phản quốc. Ông bị kết tội và kết án tử hình, mặc dù chính hành động của Bangura đã giúp Stevens trở lại nắm quyền. Chuẩn tướng Lansana và Hinga Norman, các sĩ quan quân đội chính tham gia vào cuộc đảo chính đầu tiên (1967), đã bị sa thải khỏi lực lượng vũ trang một cách không chính thức và phải ngồi tù. Norman là một cận vệ của Toàn quyền Sir Henry Lightfoot-Boston. Lansana sau đó bị xét xử và bị kết tội phản quốc và bị kết án tử hình vào năm 1975.
3.5.4. Nhà nước độc đảng và tuyên bố Cộng hòa (1968 - 1991)

Sau khi Siaka Stevens trở lại nắm quyền thủ tướng vào năm 1968, ông bắt đầu củng cố quyền lực và dần chuyển đất nước theo hướng độc đoán. Ông đã đối mặt với nhiều nỗ lực đảo chính, dù có thật hay chỉ là nhận thức, điều này càng làm tăng thêm xu hướng cai trị độc đoán của ông. Mối quan hệ của ông với một số người ủng hộ nhiệt thành ban đầu cũng xấu đi. Stevens đã loại bỏ đảng SLPP đối lập khỏi chính trường cạnh tranh trong các cuộc tổng tuyển cử, một số người tin rằng thông qua việc sử dụng bạo lực và đe dọa. Để duy trì sự ủng hộ của quân đội, Stevens đã giữ lại John Amadu Bangura, người được lòng quân đội, làm người đứng đầu Lực lượng Vũ trang Sierra Leone.
Sau khi trở lại chế độ dân sự, các cuộc bầu cử phụ đã được tổ chức (bắt đầu vào mùa thu năm 1968) và một nội các toàn APC được bổ nhiệm. Tuy nhiên, tình hình vẫn chưa hoàn toàn yên ổn. Tháng 11 năm 1968, tình trạng bất ổn ở các tỉnh đã khiến Stevens phải tuyên bố tình trạng khẩn cấp trên toàn quốc. Nhiều sĩ quan cấp cao trong Quân đội Sierra Leone rất thất vọng với các chính sách của Stevens và cách ông xử lý Quân đội Sierra Leone, nhưng không ai có thể đối đầu với Stevens. Chuẩn tướng Bangura, người đã phục hồi chức vụ thủ tướng cho Stevens, được nhiều người coi là người duy nhất có thể kiểm soát Stevens. Quân đội trung thành với Bangura, và điều này khiến ông trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng đối với Stevens. Tháng 1 năm 1970, Bangura bị bắt và bị buộc tội âm mưu và lên kế hoạch đảo chính chống lại chính phủ Stevens. Sau một phiên tòa kéo dài vài tháng, Bangura bị kết án và bị kết án tử hình. Vào ngày 29 tháng 3 năm 1970, Chuẩn tướng Bangura bị hành quyết bằng cách treo cổ ở Freetown.
Sau vụ hành quyết Bangura, một nhóm binh sĩ trung thành với vị tướng bị hành quyết đã tổ chức một cuộc nổi dậy ở Freetown và các vùng khác của đất nước để phản đối chính phủ Stevens. Hàng chục binh sĩ đã bị bắt và bị tòa án quân sự ở Freetown kết án vì tham gia vào cuộc nổi dậy chống lại tổng thống. Trong số những người lính bị bắt có một hạ sĩ quân đội ít được biết đến, Foday Sankoh, một người ủng hộ mạnh mẽ Bangura, người sau này sẽ thành lập Mặt trận Cách mạng Thống nhất (RUF). Hạ sĩ Sankoh bị kết án và bị giam bảy năm tại Nhà tù Đường Pademba ở Freetown.
Tháng 4 năm 1971, một hiến pháp cộng hòa mới được thông qua, theo đó Stevens trở thành tổng thống. Trong các cuộc bầu cử phụ năm 1972, phe đối lập SLPP phàn nàn về sự đe dọa và cản trở thủ tục của APC và dân quân. Những vấn đề này trở nên nghiêm trọng đến mức SLPP đã tẩy chay cuộc tổng tuyển cử năm 1973; kết quả là APC đã giành được 84 trong số 85 ghế được bầu. Một âm mưu bị cáo buộc nhằm lật đổ Tổng thống Stevens đã thất bại vào năm 1974 và các nhà lãnh đạo của nó đã bị hành quyết. Giữa năm 1974, quân đội Guinea, theo yêu cầu của Stevens, đã được đóng quân trong nước để giúp duy trì quyền lực của ông, vì Stevens là đồng minh thân cận của tổng thống Guinea lúc đó là Ahmed Sékou Touré. Tháng 3 năm 1976, Stevens được bầu không có đối thủ cho nhiệm kỳ tổng thống 5 năm lần thứ hai. Ngày 19 tháng 7 năm 1975, 14 sĩ quan quân đội và quan chức chính phủ cấp cao, bao gồm David Lansana, cựu bộ trưởng nội các Mohamed Sorie Forna (cha của nhà văn Aminatta Forna), Chuẩn tướng Ibrahim Bash Taqi và Trung úy Habib Lansana Kamara đã bị hành quyết sau khi bị kết tội cố gắng đảo chính lật đổ chính phủ của tổng thống Stevens.
Năm 1977, một cuộc biểu tình sinh viên trên toàn quốc chống lại chính phủ đã làm gián đoạn chính trị Sierra Leone. Cuộc biểu tình nhanh chóng bị quân đội và Đội An ninh Đặc biệt (SSD) của riêng Stevens dập tắt, một lực lượng bán quân sự được trang bị vũ khí hạng nặng mà ông đã tạo ra để bảo vệ ông và duy trì quyền lực. Các sĩ quan SSD trung thành với Stevens và được triển khai trên toàn quốc để dập tắt mọi cuộc nổi dậy hoặc phản đối chống lại chính phủ Stevens. Một cuộc tổng tuyển cử được kêu gọi vào cuối năm đó, trong đó tham nhũng lại lan tràn; APC giành được 74 ghế và SLPP 15 ghế. Năm 1978, quốc hội do APC thống trị đã thông qua một hiến pháp mới biến đất nước thành một nhà nước độc đảng. Hiến pháp năm 1978 đã biến APC thành đảng chính trị hợp pháp duy nhất ở Sierra Leone. Động thái này đã dẫn đến một cuộc biểu tình lớn khác chống lại chính phủ ở nhiều vùng của đất nước, nhưng nó cũng bị quân đội và lực lượng SSD của Stevens dập tắt.
Stevens thường bị chỉ trích vì các phương pháp độc tài và tham nhũng của chính phủ, nhưng ông đã giữ cho đất nước ổn định và không sụp đổ vào nội chiến. Ông đã tạo ra các thể chế chính phủ vẫn còn được sử dụng. Stevens đã giảm bớt sự phân cực sắc tộc trong chính phủ bằng cách kết hợp các thành viên của các nhóm dân tộc khác nhau vào chính phủ APC toàn trị của mình.
Siaka Stevens nghỉ hưu chính trị vào tháng 11 năm 1985 sau 18 năm cầm quyền. APC đã chỉ định một ứng cử viên tổng thống mới để kế nhiệm Stevens tại hội nghị đại biểu cuối cùng của đảng, được tổ chức tại Freetown vào tháng 11 năm 1985. Ứng cử viên đó là Thiếu tướng Joseph Saidu Momoh, người đứng đầu Lực lượng Vũ trang Sierra Leone và là lựa chọn của chính Stevens để kế nhiệm ông. Với tư cách là người đứng đầu lực lượng vũ trang, Tướng Momoh đã trung thành với Stevens, người đã bổ nhiệm ông vào vị trí này. Giống như Stevens, Momoh cũng là một thành viên của nhóm dân tộc thiểu số Limba.
Với tư cách là ứng cử viên duy nhất, Momoh đã được bầu làm tổng thống mà không có đối thủ và tuyên thệ nhậm chức tổng thống thứ hai của Sierra Leone vào ngày 28 tháng 11 năm 1985 tại Freetown. Một cuộc bầu cử quốc hội độc đảng giữa các thành viên APC đã được tổ chức vào tháng 5 năm 1986. Tổng thống Momoh đã bổ nhiệm đồng nghiệp quân sự cũ và đồng minh chủ chốt của mình, Thiếu tướng Mohamed Tarawalie để kế nhiệm ông làm người đứng đầu Quân đội Sierra Leone. Tướng Tarawalie cũng là một người trung thành mạnh mẽ và là người ủng hộ chủ chốt của Momoh. Tổng thống Momoh đã bổ nhiệm James Bambay Kamara làm người đứng đầu Cảnh sát Sierra Leone. Bambay Kamara cũng là một người trung thành và ủng hộ mạnh mẽ Momoh. Momoh đã tách khỏi cựu tổng thống Siaka Stevens bằng cách sáp nhập SSD hùng mạnh vào Cảnh sát Sierra Leone như một lực lượng bán quân sự đặc biệt. Dưới thời Tổng thống Stevens, SSD là một lực lượng cá nhân hùng mạnh được sử dụng để duy trì quyền lực của ông, độc lập với Quân đội Sierra Leone và Lực lượng Cảnh sát Sierra Leone. Cảnh sát Sierra Leone dưới sự lãnh đạo của Bambay Kamara bị cáo buộc sử dụng bạo lực thể chất, bắt giữ và đe dọa những người chỉ trích chính phủ của Tổng thống Momoh.
Mối liên hệ chặt chẽ của Tổng thống Momoh với quân đội và các cuộc tấn công bằng lời nói của ông vào tham nhũng đã mang lại cho ông sự ủng hộ ban đầu rất cần thiết trong lòng người dân Sierra Leone. Với việc thiếu những gương mặt mới trong nội각 APC mới dưới thời Tổng thống Momoh và sự trở lại của nhiều gương mặt cũ từ chính phủ Stevens, những lời chỉ trích sớm nảy sinh rằng Momoh chỉ đơn thuần là duy trì sự cai trị của Stevens.
Những năm tiếp theo dưới chính quyền Momoh được đặc trưng bởi tham nhũng, mà Momoh đã xoa dịu bằng cách sa thải một số bộ trưởng nội các cấp cao. Để chính thức hóa cuộc chiến chống tham nhũng, Tổng thống Momoh đã công bố một "Quy tắc ứng xử cho các nhà lãnh đạo chính trị và công chức". Sau một âm mưu bị cáo buộc nhằm lật đổ Tổng thống Momoh vào tháng 3 năm 1987, hơn 60 quan chức chính phủ cấp cao đã bị bắt, bao gồm cả Phó Tổng thống Francis Minah, người đã bị cách chức, bị kết tội âm mưu đảo chính và bị hành quyết bằng cách treo cổ vào năm 1989, cùng với năm người khác.
3.6. Nội chiến Sierra Leone (1991 - 2002)

Cuộc nội chiến tàn khốc đã tác động đáng kể đến Sierra Leone, với các yếu tố bên trong và bên ngoài góp phần vào bạo lực lan rộng. Các biện pháp can thiệp quốc tế, đặc biệt là của Vương quốc Anh và Liên Hợp Quốc, có vai trò quan trọng trong việc khôi phục hòa bình.
Tháng 10 năm 1990, do áp lực ngày càng tăng từ cả trong và ngoài nước đòi cải cách chính trị và kinh tế, Tổng thống Momoh đã thành lập một ủy ban đánh giá hiến pháp để xem xét hiến pháp độc đảng năm 1978. Dựa trên các khuyến nghị của ủy ban, một hiến pháp tái lập hệ thống đa đảng đã được Quốc hội APC độc quyền thông qua với đa số 60% phiếu bầu, có hiệu lực vào ngày 1 tháng 10 năm 1991. Có nhiều nghi ngờ rằng Tổng thống Momoh không nghiêm túc với lời hứa cải cách chính trị của mình, vì sự cai trị của APC tiếp tục ngày càng được đánh dấu bằng các hành vi lạm dụng quyền lực.
Cuộc nội chiến tàn bạo đang diễn ra ở nước láng giềng Liberia đóng một vai trò quan trọng trong việc bùng nổ giao tranh ở Sierra Leone. Charles Taylor - khi đó là lãnh đạo của Mặt trận Yêu nước Quốc gia Liberia - được cho là đã giúp thành lập Mặt trận Cách mạng Thống nhất (RUF) dưới sự chỉ huy của cựu hạ sĩ quân đội Sierra Leone Foday Saybana Sankoh, một người Temne từ Huyện Tonkolili ở miền Bắc Sierra Leone. Sankoh là một cựu hạ sĩ quân đội được Anh huấn luyện, người cũng đã trải qua khóa huấn luyện du kích ở Libya. Mục tiêu của Taylor là để RUF tấn công các căn cứ của quân đội gìn giữ hòa bình do Nigeria thống trị ở Sierra Leone, những người phản đối phong trào nổi dậy của ông ở Liberia.
Vào ngày 29 tháng 4 năm 1992, một nhóm binh sĩ trẻ trong Quân đội Sierra Leone, do bảy sĩ quan quân đội lãnh đạo-Trung úy Sahr Sandy, Đại úy Valentine Strasser, Trung úy Solomon "SAJ" Musa, Đại úy Komba Mondeh, Trung úy Tom Nyuma, Đại úy Julius Maada Bio và Đại úy Komba Kambo-đã tổ chức một cuộc đảo chính quân sự khiến Tổng thống Momoh phải lưu vong ở Guinea, và những người lính trẻ đã thành lập Hội đồng Cầm quyền Lâm thời Quốc gia (NPRC), với Đại úy Valentine Strasser 25 tuổi làm chủ tịch và Nguyên thủ quốc gia. Chính quyền quân sự NPRC ngay lập tức đình chỉ hiến pháp, cấm tất cả các đảng phái chính trị, hạn chế tự do ngôn luận và tự do báo chí và ban hành chính sách cai trị bằng sắc lệnh, trong đó binh lính được trao quyền giam giữ hành chính không giới hạn mà không cần buộc tội hoặc xét xử, và các thách thức chống lại việc giam giữ như vậy tại tòa án đều bị loại trừ.
SAJ Musa, một người bạn thời thơ ấu của Strasser, trở thành phó chủ tịch và phó lãnh đạo của chính phủ NPRC. Strasser trở thành Nguyên thủ quốc gia trẻ nhất thế giới khi ông nắm quyền chỉ ba ngày sau sinh nhật lần thứ 25 của mình. Chính quyền quân sự NPRC đã thành lập Hội đồng Tối cao Quốc gia làm bộ chỉ huy quân sự cao nhất và có thẩm quyền cuối cùng trong mọi vấn đề và chỉ bao gồm các binh sĩ NPRC cấp cao nhất, bao gồm cả chính Strasser và những người lính ban đầu đã lật đổ Tổng thống Momoh.
Một trong những binh sĩ cấp cao nhất trong chính quyền quân sự NPRC, Trung úy Sahr Sandy, một đồng minh đáng tin cậy của Strasser, đã bị ám sát, được cho là bởi Thiếu tá S.I.M. Turay, một người trung thành chủ chốt của Tổng thống Momoh bị lật đổ. Một cuộc truy lùng quân sự vũ trang hạng nặng đã được thực hiện trên toàn quốc để tìm ra kẻ giết Trung úy Sandy. Tuy nhiên, nghi phạm chính, Thiếu tá S.I.M. Turay, đã lẩn trốn và trốn khỏi đất nước sang Guinea, vì sợ tính mạng của mình. Hàng chục binh sĩ trung thành với Tổng thống Momoh bị lật đổ đã bị bắt, bao gồm Đại tá Kahota M. Dumbuya và Thiếu tá Yayah Turay. Trung úy Sandy được tổ chức tang lễ cấp nhà nước và lễ cầu nguyện tại nhà thờ chính tòa ở Freetown có sự tham dự của nhiều binh sĩ cấp cao của chính quyền quân sự NPRC, bao gồm cả chính Strasser và phó lãnh đạo NPRC Trung sĩ Solomon Musa.
Chính quyền quân sự NPRC duy trì quan hệ với ECOWAS và tăng cường hỗ trợ cho quân đội ECOMOG đóng tại Sierra Leone đang chiến đấu trong cuộc chiến ở Liberia. Vào ngày 28 tháng 12 năm 1992, một âm mưu đảo chính bị cáo buộc chống lại chính phủ NPRC của Strasser, nhằm giải thoát Đại tá Yahya Kanu, Đại tá Kahota M.S. Dumbuya và cựu tổng thanh tra cảnh sát Bambay Kamara đang bị giam giữ, đã bị thất bại. Một số sĩ quan quân đội cấp thấp do Trung sĩ Mohamed Lamin Bangura lãnh đạo được xác định là đứng sau âm mưu đảo chính. Âm mưu đảo chính đã dẫn đến việc hành quyết mười bảy binh sĩ bằng xử bắn. Một số người bị hành quyết bao gồm Đại tá Kahota Dumbuya, Thiếu tá Yayah Kanu và Trung sĩ Mohamed Lamin Bangura. Một số thành viên nổi bật của chính phủ Momoh đã bị giam giữ tại nhà tù Pa Demba Road, bao gồm cựu tổng thanh tra cảnh sát Bambay Kamara, cũng bị hành quyết.
Vào ngày 5 tháng 7 năm 1994, SAJ Musa, người nổi tiếng trong dân chúng, đặc biệt là ở Freetown, đã bị bắt và bị đày ải sau khi bị cáo buộc lên kế hoạch đảo chính để lật đổ Strasser, một cáo buộc mà SAJ Musa phủ nhận. Strasser đã thay thế Musa làm phó chủ tịch NPRC bằng Đại úy Bio, người ngay lập tức được Strasser thăng cấp chuẩn tướng.
Những nỗ lực của NPRC tỏ ra gần như không hiệu quả bằng chính quyền Momoh bị lật đổ trong việc đẩy lùi quân nổi dậy RUF. Ngày càng nhiều vùng của đất nước rơi vào tay các chiến binh RUF, và đến năm 1994, họ đã giành quyền kiểm soát phần lớn Tỉnh Đông giàu kim cương và đang tiến gần đến thủ đô Freetown. Đáp lại, NPRC đã thuê dịch vụ của nhà thầu quân sự tư nhân Executive Outcomes có trụ sở tại Nam Phi với vài trăm lính đánh thuê để tăng cường phản ứng trước sự tiến công của quân nổi dậy RUF. Trong vòng một tháng, họ đã đẩy lùi các chiến binh RUF về các vùng đất bị bao vây dọc theo biên giới Sierra Leone và quét sạch RUF khỏi các khu vực sản xuất kim cương Kono của Sierra Leone.
Khi hai đồng minh và chỉ huy cấp cao nhất của Strasser trong NPRC là Trung úy Sahr Sandy và Trung úy Solomon Musa không còn ở đó để bảo vệ ông, vị thế lãnh đạo của Strasser trong Hội đồng Tối cao Nhà nước của NPRC trở nên mong manh. Vào ngày 16 tháng 1 năm 1996, sau khoảng bốn năm cầm quyền, Strasser đã bị bắt trong một cuộc đảo chính cung đình do các đồng đội NPRC của ông lãnh đạo, đứng đầu là Chuẩn tướng Bio, tại Bộ Tư lệnh Quốc phòng ở Freetown. Strasser ngay lập tức bị đưa đi lưu vong bằng trực thăng quân sự đến Conakry, Guinea. Trong bài phát biểu công khai đầu tiên trước quốc dân sau cuộc đảo chính năm 1996, Chuẩn tướng Bio tuyên bố rằng sự ủng hộ của ông đối với việc đưa Sierra Leone trở lại một chính phủ dân sự được bầu cử dân chủ và cam kết chấm dứt nội chiến là động cơ của ông cho cuộc đảo chính.
Lời hứa trở lại chế độ dân sự đã được Bio thực hiện. Trước khi tiến hành bầu cử, người dân Sierra Leone và các bên liên quan quốc tế đã tham gia vào một cuộc tranh luận lớn về việc liệu đất nước nên tập trung vào việc cố gắng chấm dứt cuộc nội chiến kéo dài, hay tiến hành bầu cử và do đó đưa chính quyền trở lại một chính quyền dân sự với hệ thống nghị viện đa đảng sẽ tạo nền tảng cho hòa bình lâu dài và thịnh vượng quốc gia. Sau Hội nghị Tư vấn Quốc gia năm 1995 tại Khách sạn Bintumani ở Freetown, được gọi là "Bintumani I", một sáng kiến do Strasser lãnh đạo, một Hội nghị Tư vấn Quốc gia khác tại cùng Khách sạn Bintumani ở Freetown, được gọi là "Bintumani II", đã được chính quyền Bio khởi xướng, có sự tham gia của cả các bên liên quan trong nước và quốc tế, nhằm tìm ra một giải pháp khả thi cho các vấn đề đang gây khó khăn cho đất nước. "Hòa bình trước Bầu cử đối đầu Bầu cử trước Hòa bình" trở thành một chủ đề tranh luận chính và nhanh chóng trở thành một điểm thảo luận quốc gia. Các cuộc thảo luận cuối cùng đã kết thúc với việc các bên liên quan chính, bao gồm chính quyền của Bio và Liên Hợp Quốc, đồng ý rằng trong khi các nỗ lực tìm kiếm một giải pháp hòa bình để chấm dứt chiến tranh nên tiếp tục, một cuộc tổng tuyển cử nên được tổ chức càng sớm càng tốt. Bio đã trao quyền lực cho Ahmad Tejan Kabbah của SLPP, sau khi kết thúc cuộc bầu cử vào đầu năm 1996 mà Kabbah đã giành chiến thắng. Tổng thống Kabbah lên nắm quyền với lời hứa lớn lao sẽ chấm dứt nội chiến. Sau khi nhậm chức, Tổng thống Kabbah ngay lập tức mở đối thoại với RUF và mời lãnh đạo của họ Foday Sankoh tham gia đàm phán hòa bình.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 1997, 17 binh sĩ trong quân đội Sierra Leone do Hạ sĩ Tamba Gborie lãnh đạo, trung thành với Thiếu tá Johnny Paul Koroma đang bị giam giữ, đã tiến hành một cuộc đảo chính quân sự khiến Tổng thống Kabbah phải lưu vong ở Guinea và họ đã thành lập Hội đồng Cách mạng Lực lượng Vũ trang (AFRC). Hạ sĩ Gborie nhanh chóng đến trụ sở Đài Phát thanh Truyền hình Sierra Leone ở New England, Freetown để thông báo về cuộc đảo chính cho một quốc gia đang bị sốc và báo cho tất cả các binh sĩ trên toàn quốc biết để báo cáo làm nhiệm vụ canh gác. Các binh sĩ ngay lập tức thả Koroma khỏi nhà tù và đưa ông lên làm chủ tịch và Nguyên thủ quốc gia.
Koroma đình chỉ hiến pháp, cấm các cuộc biểu tình, đóng cửa tất cả các đài phát thanh tư nhân trong nước và mời RUF tham gia chính phủ quân sự mới, với lãnh đạo của nó là Foday Sankoh làm Phó Chủ tịch chính phủ quân sự liên minh AFRC-RUF mới. Trong vòng vài ngày, Freetown bị tràn ngập bởi sự hiện diện của các chiến binh RUF đến thành phố hàng ngàn người. Kamajors, một nhóm các chiến binh truyền thống chủ yếu thuộc dân tộc Mende dưới sự chỉ huy của Thứ trưởng Bộ trưởng Quốc phòng Samuel Hinga Norman, vẫn trung thành với Tổng thống Kabbah và bảo vệ phần phía Nam của Sierra Leone khỏi các binh sĩ.
Sau chín tháng cầm quyền, chính quyền quân sự bị lật đổ bởi lực lượng ECOMOG do Nigeria lãnh đạo, và chính phủ được bầu cử dân chủ của Tổng thống Kabbah được tái lập vào tháng 2 năm 1998. Vào ngày 19 tháng 10 năm 1998, 24 binh sĩ trong quân đội Sierra Leone-bao gồm Gborie, Chuẩn tướng Hassan Karim Conteh, Đại tá Samuel Francis Koroma, Thiếu tá Kula Samba và Đại tá Abdul Karim Sesay-đã bị hành quyết bằng xử bắn sau khi họ bị kết án tại một tòa án quân sự ở Freetown, một số vì dàn dựng cuộc đảo chính năm 1997 lật đổ Tổng thống Kabbah và những người khác vì không đảo ngược được cuộc nổi dậy.
Tháng 10 năm 1999, Liên Hợp Quốc đồng ý cử lực lượng gìn giữ hòa bình để giúp lập lại trật tự và giải giáp quân nổi dậy. Lực lượng đầu tiên trong số 6.000 quân bắt đầu đến vào tháng 12, và Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã bỏ phiếu vào tháng 2 năm 2000 để tăng lực lượng lên 11.000, và sau đó là 13.000. Nhưng vào tháng 5, khi gần như tất cả lực lượng Nigeria đã rời đi và lực lượng Liên Hợp Quốc đang cố gắng giải giáp RUF ở miền đông Sierra Leone, lực lượng của Sankoh đã đụng độ với quân đội Liên Hợp Quốc, và khoảng 500 lính gìn giữ hòa bình đã bị bắt làm con tin khi hiệp định hòa bình thực sự sụp đổ. Cuộc khủng hoảng con tin đã dẫn đến nhiều cuộc giao tranh hơn giữa RUF và chính phủ khi quân đội Liên Hợp Quốc phát động Chiến dịch Khukri để chấm dứt cuộc bao vây. Chiến dịch đã thành công với Ấn Độ là lực lượng chính.
Tình hình trong nước xấu đi đến mức quân đội Anh được triển khai trong Chiến dịch Palliser, ban đầu chỉ đơn giản là để sơ tán công dân nước ngoài. Tuy nhiên, người Anh đã vượt quá nhiệm vụ ban đầu của họ và thực hiện hành động quân sự toàn diện để cuối cùng đánh bại quân nổi dậy và lập lại trật tự. Người Anh là chất xúc tác cho lệnh ngừng bắn chấm dứt nội chiến. Các bộ phận của Quân đội Anh, cùng với các quản trị viên và chính trị gia, vẫn ở lại sau khi rút quân để giúp huấn luyện lực lượng vũ trang, cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước và quản lý viện trợ tài chính và vật chất. Tony Blair, Thủ tướng Anh vào thời điểm Anh can thiệp, được người dân Sierra Leone coi là một anh hùng, nhiều người trong số họ mong muốn sự tham gia nhiều hơn của Anh.
Từ năm 1991 đến 2001, khoảng 50.000 người đã thiệt mạng trong cuộc nội chiến ở Sierra Leone. Hàng trăm ngàn người bị buộc phải rời bỏ nhà cửa và nhiều người trở thành người tị nạn ở Guinea và Liberia. Năm 2001, lực lượng Liên Hợp Quốc tiến vào các khu vực do quân nổi dậy nắm giữ và bắt đầu giải giáp các binh sĩ nổi dậy. Đến tháng 1 năm 2002, chiến tranh được tuyên bố kết thúc. Tháng 5 năm 2002, Kabbah tái đắc cử tổng thống với số phiếu áp đảo. Đến năm 2004, quá trình giải giáp đã hoàn tất. Cũng trong năm 2004, một tòa án tội phạm chiến tranh do Liên Hợp Quốc hậu thuẫn bắt đầu xét xử các nhà lãnh đạo cấp cao của cả hai bên trong cuộc chiến. Tháng 12 năm 2005, lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc rút khỏi Sierra Leone.
Cuộc nội chiến đã để lại những hậu quả tàn khốc đối với xã hội Sierra Leone, bao gồm hàng chục ngàn người chết, hàng triệu người phải di dời, cơ sở hạ tầng bị phá hủy và những vết thương tâm lý sâu sắc. Các vấn đề như kim cương máu, việc sử dụng binh lính trẻ em và bạo lực tình dục lan rộng đã thu hút sự chú ý của quốc tế. Quá trình hòa giải dân tộc, công lý và tái thiết vẫn tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức.
3.7. Thời kỳ hiện đại sau nội chiến (2002 - nay)
Sau khi nội chiến kết thúc vào năm 2002, Sierra Leone bước vào một giai đoạn mới với nhiều nỗ lực phục hồi dân chủ, ổn định chính trị và tái thiết kinh tế. Các cuộc bầu cử năm 2007 và 2012 đánh dấu sự trở lại của nền dân chủ đa đảng, với việc Ernest Bai Koroma đắc cử tổng thống, báo hiệu một thời kỳ ổn định và phục hồi sau nội chiến. Tuy nhiên, đất nước vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức xã hội, bao gồm nghèo đói, tham nhũng và hậu quả của chiến tranh. Năm 2018, Julius Maada Bio đắc cử tổng thống, kế nhiệm Koroma. Chính quyền của ông tập trung vào các cải cách kinh tế và xã hội, bao gồm chương trình giáo dục miễn phí cho cấp tiểu học và trung học cơ sở.
3.7.1. Đại dịch Ebola 2014-2016

Năm 2014, Sierra Leone cùng với các quốc gia Tây Phi khác phải đối mặt với đại dịch Ebola nghiêm trọng. Virus Ebola đã gây ra một cuộc khủng hoảng y tế lớn, dẫn đến tình trạng khẩn cấp quốc gia. Dịch bệnh bắt nguồn từ Guinea và nhanh chóng lan sang Sierra Leone, gây ra hàng ngàn ca nhiễm và tử vong, bao gồm cả Sheik Umar Khan, bác sĩ hàng đầu đang nỗ lực kiểm soát dịch bệnh.
Chính phủ Sierra Leone, với sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, đã triển khai các biện pháp khẩn cấp để đối phó với dịch bệnh. Các biện pháp này bao gồm việc đóng cửa biên giới (Guinea cũng đóng cửa biên giới với Sierra Leone để ngăn chặn sự lây lan), hủy các chuyến bay, sơ tán nhân viên nước ngoài, và thiết lập các trung tâm điều trị Ebola. Tuy nhiên, việc kiểm soát dịch bệnh gặp nhiều khó khăn do hệ thống y tế yếu kém, thiếu nguồn lực và sự thiếu hiểu biết của người dân về căn bệnh này.
Ngoài những thiệt hại về người, dịch Ebola còn gây ra những tác động kinh tế xã hội nghiêm trọng. Hoạt động kinh tế bị đình trệ, thương mại xuyên biên giới sụp đổ, và thâm hụt ngân sách quốc gia ngày càng gia tăng, đến mức Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) phải xem xét mở rộng hỗ trợ tài chính. Vào tháng 9 năm 2014, nhiều huyện như Kailahun, Kenema, Bombali, Tonkolili và Port Loko bị áp đặt các hạn chế đi lại. Đại dịch Ebola đã làm nổi bật những thách thức dai dẳng mà Sierra Leone phải đối mặt trong lĩnh vực y tế công cộng và quản trị. Đến cuối năm 2015, dịch bệnh cơ bản được kiểm soát, nhưng những hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến đất nước trong nhiều năm sau đó.
4. Địa lý
Sierra Leone nằm ở bờ biển tây nam của Tây Phi, có địa hình đa dạng từ các vùng đồng bằng ven biển, cao nguyên nội địa đến các dãy núi ở phía đông. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa mưa và mùa khô rõ rệt ảnh hưởng lớn đến đời sống và nông nghiệp.
Sierra Leone nằm ở bờ biển tây nam của Tây Phi, chủ yếu nằm giữa vĩ tuyến 7° và 10°Bắc (một khu vực nhỏ nằm ở phía nam vĩ tuyến 7°), và kinh tuyến 10° và 14°Tây. Đất nước này giáp Guinée ở phía bắc và phía đông, Liberia ở phía đông nam, và Đại Tây Dương ở phía tây và tây nam.
Sierra Leone có tổng diện tích là 73.25 K km2, trong đó diện tích đất liền là 73.13 K km2 và diện tích mặt nước là 120 km2. Đất nước có bốn vùng địa lý riêng biệt. Ở phía đông Sierra Leone, cao nguyên xen kẽ với các dãy núi cao, nơi Núi Bintumani đạt độ cao 1.95 K m, điểm cao nhất trong cả nước. Phần thượng nguồn của lưu vực thoát nước sông Moa nằm ở phía nam của vùng này.
Trung tâm đất nước là một vùng đồng bằng thấp, bao gồm rừng, bụi rậm và đất canh tác, chiếm khoảng 43% diện tích đất liền của Sierra Leone. Phần phía bắc của vùng này đã được Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF) phân loại là một phần của vùng sinh thái khảm rừng-xavan Guinea, trong khi phía nam là các đồng bằng rừng mưa và đất nông nghiệp.
Ở phía tây, Sierra Leone có khoảng 400 km đường bờ biển Đại Tây Dương, mang lại cho đất nước này cả nguồn tài nguyên biển dồi dào và tiềm năng du lịch hấp dẫn. Bờ biển có các khu vực đầm lầy rừng ngập mặn Guinea thấp. Thủ đô quốc gia Freetown nằm trên một bán đảo ven biển nhiều đồi núi, liền kề với Cảng Sierra Leone, một trong những cảng tự nhiên lớn thứ ba thế giới. Sierra Leone có các đảo như Đảo Chuối, Đảo Bunce, Đảo York và Quần đảo Turtle (Đảo Sherbro). Tài nguyên thiên nhiên bao gồm kim cương, quặng titan, bauxite, quặng sắt, vàng và chromite. Đất nước này cũng nổi tiếng là một trong những quốc gia có hình dạng tròn nhất thế giới, cùng với Nauru.
4.1. Khí hậu
Khí hậu Sierra Leone là khí hậu nhiệt đới, với hai mùa rõ rệt quyết định chu kỳ nông nghiệp: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11 (hoặc tháng 12), và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 5. Lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa mưa. Mùa khô bao gồm cả harmattan, khi những cơn gió mát, khô và mang nhiều bụi cát từ Sa mạc Sahara thổi vào, đặc biệt là từ tháng 1 đến tháng 2, gây ra tình trạng khô hạn cực độ. Lượng mưa rất lớn, Freetown có lượng mưa 3.660mm, và một số vùng núi có thể lên tới 5.800mm. Điều này khiến độ ẩm trong nước cao. Nhiệt độ trung bình ở Freetown là khoảng 26 °C (hoặc 27°C) và dao động trong khoảng từ 26 °C đến 36 °C trong suốt cả năm, nhiệt độ ban đêm trong mùa harmattan có thể xuống thấp tới 16 °C. Hầu hết lãnh thổ thuộc kiểu khí hậu nhiệt đới gió mùa (Am), một phần nhỏ ở cực bắc thuộc kiểu khí hậu xavan (Aw).
5. Chính trị
Sierra Leone là một nước cộng hòa lập hiến với một tổng thống được bầu cử trực tiếp và một cơ quan lập pháp đơn viện. Hệ thống Chính phủ Sierra Leone hiện tại dựa trên Hiến pháp Sierra Leone năm 1991. Sierra Leone có một chính phủ trung ương tập trung quyền lực và một chính quyền địa phương yếu. Ngành hành pháp của Chính phủ Sierra Leone, do Tổng thống Sierra Leone đứng đầu, có quyền hạn và ảnh hưởng sâu rộng. Tổng thống là quan chức chính phủ quyền lực nhất ở Sierra Leone. Economist Intelligence Unit đánh giá Sierra Leone là một "chế độ lai" vào năm 2022.

5.1. Tổng thống
Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, người đứng đầu chính phủ, và tổng tư lệnh của Lực lượng Vũ trang Sierra Leone. Tổng thống bổ nhiệm và đứng đầu một nội các gồm các bộ trưởng, phải được Quốc hội phê chuẩn. Tổng thống được bầu bằng bỏ phiếu phổ thông với tối đa hai nhiệm kỳ năm năm. Tổng thống là vị trí cao nhất và có ảnh hưởng nhất trong chính phủ Sierra Leone.
Để được bầu làm tổng thống Sierra Leone, một ứng cử viên phải giành được ít nhất 55% số phiếu bầu. Nếu không có ứng cử viên nào đạt 55%, sẽ có một vòng bỏ phiếu thứ hai giữa hai ứng cử viên hàng đầu.
Tổng thống hiện tại của Sierra Leone là cựu lãnh đạo chính quyền quân sự Julius Maada Bio. Bio đã đánh bại Samura Kamara của đảng cầm quyền Đảng Toàn dân Đại hội (APC) trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2018 đầy cạnh tranh của đất nước. Bio đã thay thế Tổng thống sắp mãn nhiệm Ernest Bai Koroma sau khi Bio tuyên thệ nhậm chức vào ngày 4 tháng 4 năm 2018 bởi Chánh án Abdulai Cham. Bio là lãnh đạo của Đảng Nhân dân Sierra Leone, đảng cầm quyền hiện tại ở Sierra Leone. Ông tái đắc cử trong cuộc bầu cử tổng thống vào tháng 6 năm 2023.
Bên cạnh tổng thống là phó tổng thống, người là quan chức chính phủ cao cấp thứ hai trong ngành hành pháp của Chính phủ Sierra Leone. Theo quy định của Hiến pháp Sierra Leone, phó tổng thống sẽ trở thành tổng thống mới của Sierra Leone trong trường hợp Tổng thống qua đời, từ chức hoặc bị cách chức.
5.2. Quốc hội
Nghị viện Sierra Leone là đơn viện, với 149 ghế (trước đây là 146 ghế, với 132 ghế được bầu và 14 ghế do tù trưởng tối cao đảm nhiệm; sau đó là 124 ghế với 112 ghế được bầu và 12 ghế do tổng thống bổ nhiệm). Hiện tại, mỗi huyện trong số 16 huyện của đất nước đều có đại diện trong nghị viện. 135 thành viên được bầu đồng thời với các cuộc bầu cử tổng thống; 14 ghế còn lại được các tù trưởng tối cao từ các huyện hành chính của đất nước đảm nhiệm. Nghị viện Sierra Leone được lãnh đạo bởi Chủ tịch Nghị viện, người là lãnh đạo chung của Nghị viện và được các thành viên đương nhiệm của nghị viện bầu trực tiếp. Chủ tịch hiện tại của Nghị viện Sierra Leone là Abass Bundu, người được các thành viên nghị viện bầu vào ngày 21 tháng 1 năm 2014.
Các thành viên hiện tại của Nghị viện Sierra Leone được bầu trong Tổng tuyển cử Sierra Leone năm 2023. APC hiện có 54 trong số 135 ghế nghị viện được bầu, và Đảng Nhân dân Sierra Leone (SLPP) có 81 ghế. Sierra Leone's hai đảng thống trị nhất của Sierra Leone, APC và SLPP, đã cùng nhau giành được mọi ghế được bầu trong Nghị viện trong cuộc bầu cử nghị viện Sierra Leone năm 2023. Các thành viên nghị viện phải là công dân Sierra Leone trên 21 tuổi, là cử tri đã đăng ký, và thông thạo tiếng Anh đủ để tham gia tích cực vào các hoạt động của Nghị viện, và không được có tiền án.
Kể từ khi độc lập vào năm 1961, chính trị của Sierra Leone đã bị chi phối bởi hai đảng chính trị lớn: SLPP và APC. Các đảng chính trị nhỏ khác cũng đã tồn tại nhưng không có sự ủng hộ đáng kể.
5.3. Tư pháp
Quyền tư pháp của Sierra Leone được trao cho ngành tư pháp, đứng đầu là Chánh án Sierra Leone và bao gồm Tòa án Tối cao Sierra Leone, là tòa án cao nhất trong nước, có nghĩa là các phán quyết của nó không thể bị kháng cáo. Các tòa án khác là Tòa án Công lý Cấp cao, Tòa phúc thẩm, tòa án sơ thẩm và các tòa án truyền thống ở các làng nông thôn do một tù trưởng tối cao và các già làng lãnh đạo xử lý các tranh chấp gia đình và cộng đồng trong các vụ án dân sự. Tổng thống bổ nhiệm và quốc hội phê chuẩn các Thẩm phán cho ba tòa án. Ngành Tư pháp có thẩm quyền xét xử tất cả các vấn đề dân sự và hình sự trên toàn quốc. Chánh án đương nhiệm của Sierra Leone là Desmond Babatunde Edwards. Tư pháp Sierra Leone độc lập về mặt hiến pháp khỏi các ảnh hưởng bên ngoài. Tuy nhiên, trên thực tế, tổng thống Sierra Leone có quyền lực và ảnh hưởng không chính thức lớn đối với Tư pháp, bao gồm cả ảnh hưởng để cách chức một thẩm phán đang tại vị. Đánh giá về tính độc lập của ngành tư pháp và khả năng tiếp cận công lý của người dân cho thấy vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và đối với các nhóm yếu thế.
5.4. Quan hệ đối ngoại
Bộ Ngoại giao và Hợp tác Quốc tế Sierra Leone chịu trách nhiệm về chính sách đối ngoại của Sierra Leone. Sierra Leone có quan hệ ngoại giao bao gồm Trung Quốc, Nga, Libya, Iran và Cuba. Indonesia cũng có quan hệ song phương với Sierra Leone từ ngày 15 tháng 11 năm 1994, thông qua đại sứ quán Sierra Leone tại Trung Quốc và đại sứ quán Indonesia tại Sénégal. Sierra Leone cũng đã lên kế hoạch mở đại sứ quán tại Jakarta. Chính phủ Sierra Leone có 16 đại sứ quán và ủy ban cao cấp trên toàn thế giới. Việt Nam và Sierra Leone thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức.
Sierra Leone có quan hệ tốt với phương Tây, bao gồm cả Hoa Kỳ, và đã duy trì mối quan hệ lịch sử với Vương quốc Anh và các cựu thuộc địa Anh khác thông qua tư cách thành viên của Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia. Vương quốc Anh đã đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ cho cựu thuộc địa, cùng với sự giúp đỡ về hành chính và huấn luyện quân sự kể từ khi can thiệp để chấm dứt Nội chiến vào năm 2000.
Chính phủ của cựu tổng thống Siaka Stevens đã tìm kiếm mối quan hệ chặt chẽ hơn với các quốc gia Tây Phi khác thuộc Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), một chính sách được chính phủ hiện tại tiếp tục. Sierra Leone, cùng với Liberia, Bờ Biển Ngà và Guinea, tạo thành Liên minh Sông Mano (MRU). Liên minh này chủ yếu được thiết kế để thực hiện các dự án phát triển và thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực giữa bốn quốc gia.
Sierra Leone cũng là thành viên của Liên Hợp Quốc và các cơ quan chuyên môn của nó, Liên minh châu Phi, Ngân hàng Phát triển châu Phi (AFDB), Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC), và Phong trào Không liên kết (NAM). Sierra Leone là thành viên của Tòa án Hình sự Quốc tế với một Thỏa thuận Miễn trừ Song phương bảo vệ cho quân đội Hoa Kỳ (theo Điều 98). Sierra Leone được xếp hạng là quốc gia hòa bình thứ 66 trên thế giới, theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024. Trong các mối quan hệ đối ngoại, Sierra Leone cố gắng cân bằng lợi ích quốc gia với các cam kết quốc tế, đồng thời chú trọng đến các vấn đề nhân đạo và hợp tác phát triển.
5.5. Quân sự

Quân đội Sierra Leone, chính thức là Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Sierra Leone (RSLAF), là lực lượng vũ trang thống nhất của Sierra Leone chịu trách nhiệm về an ninh lãnh thổ biên giới của Sierra Leone và bảo vệ lợi ích quốc gia của Sierra Leone trong khuôn khổ các nghĩa vụ quốc tế của mình. Các lực lượng vũ trang được thành lập sau khi độc lập vào năm 1961, dựa trên các yếu tố của Lực lượng Biên phòng Hoàng gia Tây Phi cũ của Anh có mặt trong nước. Lực lượng Vũ trang Sierra Leone bao gồm khoảng 15.500 quân nhân, bao gồm Lục quân Sierra Leone lớn nhất, Hải quân Sierra Leone và Không quân Sierra Leone.
Tổng thống Sierra Leone là Tổng tư lệnh quân đội và Bộ trưởng Quốc phòng chịu trách nhiệm về chính sách quốc phòng và việc hình thành các lực lượng vũ trang. Bộ trưởng Quốc phòng Sierra Leone hiện tại là Thiếu tướng Alfred Paolo Conteh đã nghỉ hưu. Quân đội Sierra Leone cũng có một Tham mưu trưởng Quốc phòng, là một sĩ quan quân đội mặc quân phục chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát hoạt động của quân đội Sierra Leone. Chuẩn tướng Alfred Nelson-Williams, người được tổng thống Koroma bổ nhiệm, đã thay thế Thiếu tướng Edward Sam M'boma vào ngày 12 tháng 9 năm 2008 làm Tham mưu trưởng Quốc phòng.
Khi Sierra Leone giành độc lập vào năm 1961, Lực lượng Quân sự Hoàng gia Sierra Leone được thành lập từ Tiểu đoàn Sierra Leone của Lực lượng Biên phòng Tây Phi. Quân đội nắm quyền kiểm soát vào năm 1968, đưa Hội đồng Cải cách Quốc gia lên nắm quyền. Vào ngày 19 tháng 4 năm 1971, khi Sierra Leone trở thành một nước cộng hòa, Lực lượng Quân sự Hoàng gia Sierra Leone được đổi tên thành Lực lượng Quân sự Cộng hòa Sierra Leone (RSLMF). RSLMF vẫn là một tổ chức đơn dịch vụ cho đến năm 1979 khi Hải quân Sierra Leone được thành lập. Năm 1995, Bộ Tư lệnh Quốc phòng được thành lập và Không quân Sierra Leone được thành lập. RSLMF được đổi tên thành Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Sierra Leone (AFRSL). Sierra Leone có kho vũ khí hiện đại rất hạn chế. Quốc gia này có nhiều loại vũ khí cũ nhập khẩu từ nước ngoài. IISS Military Balance 2020 liệt kê 31 súng cối, súng không giật Carl Gustaf và ba khẩu súng phòng không đang phục vụ. Các thiết bị quân đội khác bao gồm Heckler & Koch G3, FN FAL, AK-47, RPD, và RPG-7. Lực lượng đặc biệt sử dụng L85. Hai xe tăng T-72 được đặt hàng từ Ukraina vào năm 1994 và được giao cho Sierra Leone qua Ba Lan vào năm 1995. Mặc dù được công ty Nam Phi, Executive Outcomes, bảo dưỡng và duy trì trong một thời gian ngắn, tình trạng hoạt động của chúng có phần đáng ngờ. Lực lượng cơ giới Freetown được hỗ trợ bởi ít nhất mười xe bọc thép OT-64 cũ của Slovakia và ba xe chở quân bọc thép Casspir. RSLAF tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế, thể hiện cam kết của Sierra Leone đối với an ninh khu vực và toàn cầu.
5.6. Thực thi pháp luật
Thực thi pháp luật ở Sierra Leone chủ yếu là trách nhiệm của Cảnh sát Sierra Leone (SLP), trực thuộc Bộ trưởng Bộ Nội vụ (do tổng thống bổ nhiệm). Cảnh sát Sierra Leone được thuộc địa Anh thành lập năm 1894; đây là một trong những lực lượng cảnh sát lâu đời nhất ở Tây Phi. Lực lượng này hoạt động để phòng chống tội phạm, bảo vệ tính mạng và tài sản, phát hiện và truy tố tội phạm, duy trì trật tự công cộng, đảm bảo an toàn và an ninh, và tăng cường khảibility tiếp cận công lý. Cảnh sát Sierra Leone do Tổng Thanh tra Cảnh sát đứng đầu, là người đứng đầu chuyên nghiệp của lực lượng Cảnh sát Sierra Leone, do Tổng thống Sierra Leone bổ nhiệm.
Mỗi huyện trong số 14 huyện của Sierra Leone đều do một ủy viên cảnh sát huyện đứng đầu, là người đứng đầu chuyên nghiệp của huyện tương ứng. Các Ủy viên Cảnh sát này báo cáo trực tiếp cho Tổng Thanh tra Cảnh sát tại trụ sở Cảnh sát Sierra Leone ở Freetown. Tổng Thanh tra Cảnh sát hiện tại là William Fayia Sellu, người được Tổng thống Julius Maada Bio bổ nhiệm vào vị trí này vào ngày 27 tháng 7 năm 2022 để thay thế Ambrose Sovula, người đã giữ chức vụ này từ tháng 3 năm 2020. Các cơ quan thực thi pháp luật khác cũng tồn tại, nhưng Cảnh sát Sierra Leone đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì an ninh trật tự trên toàn quốc. Những thách thức bao gồm thiếu nguồn lực, đào tạo và các vấn đề liên quan đến tham nhũng, nhưng các nỗ lực cải cách đang được tiến hành để nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả của lực lượng.
5.7. Nhân quyền
Theo báo cáo năm 2015 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, "các vấn đề nhân quyền nghiêm trọng nhất bao gồm việc thiếu khả năng tiếp cận công lý phổ quát; tham nhũng chính thức lan rộng ở tất cả các nhánh của chính phủ; và buôn người, bao gồm lao động trẻ em cưỡng bức."
Bạo lực quá mức của cảnh sát cũng là một vấn đề thường xuyên. Những người biểu tình đã bị lực lượng an ninh giết chết, cũng như những người bạo loạn trong tù (trong một vụ việc tại Nhà tù Đường Pademba, 30 tù nhân và một nhân viên cải huấn đã thiệt mạng). Nhiều cáo buộc đã được đưa ra trong thời gian phong tỏa do COVID-19 về việc cảnh sát tấn công những người cố gắng kiếm những nhu yếu phẩm cơ bản.
Mặc dù hiến pháp cấm phân biệt đối xử dựa trên giới tính, màu da, tôn giáo và quan điểm chính trị, nhưng không có quy định hiến pháp hay pháp lý nào cấm phân biệt đối xử dựa trên khuynh hướng tình dục, tình trạng dương tính với HIV hoặc nhận dạng chuyển giới. Thực tế, hoạt động tình dục đồng giới nam là bất hợp pháp theo Mục 61 của Đạo luật về các tội phạm chống lại cá nhân năm 1861, và có thể bị tù chung thân.
Chính phủ Sierra Leone và các tổ chức xã hội dân sự đang nỗ lực cải thiện tình hình nhân quyền, đặc biệt là trong việc tăng cường pháp quyền, chống tham nhũng và bảo vệ quyền của các nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em và người khuyết tật. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn lớn và đòi hỏi sự cam kết liên tục từ tất cả các bên liên quan. Việc bảo vệ quyền cho các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương, bao gồm cả cộng đồng LGBT+, vẫn là một vấn đề nhạy cảm và cần được quan tâm nhiều hơn.
5.8. Vai trò lãnh đạo trong các sáng kiến quản trị toàn cầu
Sierra Leone đã tham gia vào các cuộc thảo luận về quản trị quốc tế, bao gồm việc là một trong những quốc gia ký kết thỏa thuận triệu tập một hội nghị để soạn thảo hiến pháp thế giới. Kết quả là, vào năm 1968, lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại, một Hội nghị Lập hiến Thế giới đã được triệu tập để soạn thảo và thông qua Hiến pháp cho Liên bang Trái đất. Sir Milton Margai, khi đó là Tổng thống Sierra Leone, đã ký thỏa thuận triệu tập Hội nghị Lập hiến Thế giới. Sự tham gia này cho thấy cam kết của Sierra Leone đối với các nỗ lực xây dựng một trật tự thế giới dựa trên luật pháp và hợp tác quốc tế, mặc dù quốc gia này phải đối mặt với nhiều thách thức trong nước. Điều này cũng phản ánh khát vọng của các quốc gia mới độc lập vào thời điểm đó trong việc định hình tương lai của quản trị toàn cầu.
6. Phân chia hành chính
Cộng hòa Sierra Leone được chia thành năm vùng: Tỉnh Bắc, Tỉnh Tây Bắc, Tỉnh Nam, Tỉnh Đông, và Vùng Tây. Bốn tỉnh được chia nhỏ thành 14 huyện; Vùng Tây được chia thành hai huyện.
Các huyện thuộc tỉnh được chia thành 186 lãnh thổ trưởng tộc (chiefdoms), theo truyền thống do các tù trưởng tối cao lãnh đạo, được chính quyền Anh công nhận vào năm 1896 khi tổ chức Xứ bảo hộ Sierra Leone. Các Tù trưởng Tối cao có ảnh hưởng lớn, đặc biệt là ở các làng và các thị trấn nông thôn nhỏ. Mỗi lãnh thổ trưởng tộc có các gia đình cai trị được công nhận vào thời điểm đó; Chính quyền Bộ lạc, bao gồm các nhân vật nổi tiếng địa phương, bầu ra tù trưởng tối cao từ các gia đình cai trị. Thông thường, các tù trưởng có quyền "thu thuế, kiểm soát hệ thống tư pháp và phân bổ đất đai, nguồn tài nguyên quan trọng nhất ở các vùng nông thôn".
Trong bối cảnh quản trị địa phương, các huyện được quản lý như các địa phương. Mỗi huyện có một hội đồng huyện địa phương được bầu trực tiếp để thực thi quyền hạn và thực hiện các chức năng ở cấp địa phương. Tổng cộng có 19 hội đồng địa phương: 13 hội đồng huyện, một cho mỗi huyện trong số 12 huyện và một cho Vùng Tây Nông thôn, và sáu thành phố cũng có hội đồng địa phương được bầu. Sáu thành phố bao gồm Freetown, hoạt động như chính quyền địa phương cho Huyện Đô thị Vùng Tây, và Bo, Bonthe, Kenema, Koidu, và Makeni.
Trong khi các hội đồng huyện chịu sự giám sát của các chính quyền tỉnh tương ứng, các thành phố trực thuộc sự giám sát trực tiếp của Bộ Chính quyền Địa phương & Phát triển Cộng đồng và do đó độc lập về mặt hành chính với các chính quyền huyện và tỉnh.
Huyện | Thủ phủ | Diện tích (km2) | Tỉnh | Dân số (điều tra 2004) | Dân số (điều tra 2015) |
---|---|---|---|---|---|
Bombali | Makeni | 7.985 | Tỉnh Bắc | 408.390 | 606.183 |
Koinadugu | Kabala | 12.121 | 265.758 | 408.097 | |
Port Loko | Port Loko | 5.719 | 453.746 | 614.063 | |
Tonkolili | Magburaka | 7.003 | 347.197 | 530.776 | |
Kambia | Kambia | 3.108 | 270.462 | 343.686 | |
Kenema | Kenema | 6.053 | Tỉnh Đông | 497.948 | 609.873 |
Kono | Koidu Town | 5.641 | 335.401 | 505.767 | |
Kailahun | Kailahun | 3.859 | 358.190 | 525.372 | |
Bo | Bo | 5.219 | Tỉnh Nam | 463.668 | 574.201 |
Bonthe | Mattru Jong | 3.468 | 139.687 | 200.730 | |
Pujehun | Pujehun | 4.105 | 228.392 | 345.577 | |
Moyamba | Moyamba | 6.902 | 260.910 | 318.064 | |
Vùng Đô thị Tây | Freetown | 13 | Vùng Tây | 772.873 | 1.050.301 |
Vùng Nông thôn Tây | Waterloo | 544 | 174.249 | 442.951 |
7. Kinh tế
Sierra Leone là một quốc gia châu Phi rất nghèo, có sự phân bổ thu nhập mất cân bằng nghiêm trọng. Đến những năm 1990, hoạt động kinh tế suy giảm và cơ sở hạ tầng kinh tế đã bị xuống cấp nghiêm trọng. Trong thập kỷ tiếp theo, phần lớn nền kinh tế chính thức đã bị phá hủy trong cuộc nội chiến của đất nước. Kể từ khi kết thúc chiến sự vào tháng 1 năm 2002, những khoản viện trợ khổng lồ từ bên ngoài đã giúp Sierra Leone bắt đầu phục hồi. Phần lớn sự phục hồi sẽ phụ thuộc vào sự thành công của các nỗ lực của chính phủ nhằm hạn chế tham nhũng của các quan chức, điều mà nhiều người cảm thấy là nguyên nhân chính của cuộc nội chiến. Một chỉ số quan trọng của sự thành công sẽ là hiệu quả quản lý của chính phủ đối với ngành kim cương của mình.
Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ và cựu chiến binh. Các nhà chức trách đã chậm chạp trong việc thực hiện cải cách trong dịch vụ công, và tốc độ của chương trình tư nhân hóa cũng đang chững lại và các nhà tài trợ đã thúc giục việc đẩy mạnh chương trình này. Tính đến cuộc khảo sát gần đây nhất vào năm 2019, 59,2% dân số tiếp tục bị ảnh hưởng bởi nghèo đa chiều và thêm 21,3% dễ bị tổn thương bởi nó.
Đơn vị tiền tệ là leone. Ngân hàng trung ương là Ngân hàng Sierra Leone. Sierra Leone vận hành một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, và ngoại tệ có thể được đổi tại bất kỳ ngân hàng thương mại nào, các cục ngoại hối được công nhận và hầu hết các khách sạn. Việc sử dụng thẻ tín dụng bị hạn chế ở Sierra Leone, mặc dù chúng có thể được sử dụng tại một số khách sạn và nhà hàng. Có một vài máy rút tiền tự động liên kết quốc tế chấp nhận thẻ Visa ở Freetown do Ngân hàng ProCredit vận hành.
Năm 2021, ngân hàng trung ương thông báo sẽ phát hành tiền giấy mới có mệnh giá thấp hơn (loại bỏ ba số không) vào năm sau (định giá lại tiền tệ). Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, tiền giấy mới đã được lưu hành. Mặc dù đã được thông báo trước, nhưng tác động kinh tế được cho là không đáng kể, vì tỷ lệ lạm phát của Sierra Leone vào tháng 5 năm 2022 đã đạt 24,87% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy niềm tin vào đồng tiền đã thấp. GDP của Sierra Leone năm 2017 là 3.60 B USD, GDP bình quân đầu người là 488 USD. Sau nội chiến, kinh tế phục hồi nhưng đại dịch Ebola năm 2015 gây ảnh hưởng nặng nề.
Các khía cạnh xã hội như vấn đề môi trường, quyền lao động và công bằng xã hội cũng cần được xem xét trong bối cảnh phát triển kinh tế của Sierra Leone. Nạn phá rừng, ô nhiễm nguồn nước và quản lý chất thải là những vấn đề môi trường cấp bách. Quyền của người lao động, đặc biệt trong các ngành khai mỏ và nông nghiệp, thường không được đảm bảo đầy đủ. Công bằng xã hội vẫn là một thách thức lớn với sự chênh lệch giàu nghèo rõ rệt.
Xếp hạng | Ngành | Tỷ lệ GDP |
---|---|---|
1 | Nông nghiệp | 58.5 |
2 | Dịch vụ khác | 10.4 |
3 | Thương mại và du lịch | 9.5 |
4 | Thương mại bán buôn và bán lẻ | 9.0 |
5 | Khai mỏ và khai thác đá | 4.5 |
6 | Dịch vụ Chính phủ | 4.0 |
7 | Sản xuất và thủ công mỹ nghệ | 2.0 |
8 | Xây dựng | 1.7 |
9 | Điện và nước | 0.4 |
7.1. Nông nghiệp

Hai phần ba dân số Sierra Leone trực tiếp tham gia vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Nông nghiệp chiếm 58% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào năm 2007. Nông nghiệp là ngành sử dụng lao động lớn nhất với 80% dân số làm việc trong lĩnh vực này. Lúa gạo là cây lương thực quan trọng nhất ở Sierra Leone với 85% nông dân trồng lúa trong mùa mưa và mức tiêu thụ hàng năm là 76 kg (167,5 lbs) mỗi người. Các loại cây trồng chính khác bao gồm sắn, dầu cọ, cà phê, ca cao, lạc. Nông nghiệp tự cung tự cấp là đặc điểm nổi bật, tuy nhiên, ngành này đối mặt với nhiều thách thức như thiếu kỹ thuật canh tác hiện đại, cơ sở hạ tầng yếu kém, và tác động của biến đổi khí hậu. Các vấn đề xã hội như điều kiện lao động trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là lao động trẻ em và phụ nữ, cũng cần được quan tâm.
7.2. Khai mỏ

Giàu tài nguyên khoáng sản, Sierra Leone đã dựa vào khai mỏ, đặc biệt là kim cương, làm nền tảng kinh tế. Đất nước này nằm trong số mười quốc gia sản xuất kim cương hàng đầu. Xuất khẩu khoáng sản vẫn là nguồn thu ngoại tệ chính. Sierra Leone là một nhà sản xuất lớn kim cương chất lượng đá quý. Mặc dù giàu kim cương, nước này trong lịch sử đã phải vật lộn để quản lý việc khai thác và xuất khẩu chúng. Sierra Leone nổi tiếng với kim cương máu được khai thác và bán cho các tập đoàn kim cương trong nội chiến, để mua vũ khí thúc đẩy sự tàn bạo của nó. Trong những năm 1970 và đầu những năm 1980, tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại do sự suy giảm của ngành khai mỏ và tham nhũng ngày càng tăng trong các quan chức chính phủ.
Sản lượng kim cương hàng năm của Sierra Leone ước tính khoảng từ 250.00 M USD đến 300.00 M USD. Một phần trong số đó bị buôn lậu, nơi nó có thể được sử dụng để rửa tiền hoặc tài trợ cho các hoạt động bất hợp pháp. Xuất khẩu chính thức đã cải thiện đáng kể kể từ sau nội chiến, với những nỗ lực cải thiện việc quản lý chúng đã có một số thành công. Tháng 10 năm 2000, một hệ thống chứng nhận do Liên Hợp Quốc phê duyệt để xuất khẩu kim cương từ nước này đã được áp dụng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong xuất khẩu hợp pháp. Năm 2001, chính phủ đã thành lập một quỹ phát triển cộng đồng khai mỏ (DACDF), quỹ này trả lại một phần thuế xuất khẩu kim cương cho các cộng đồng khai thác kim cương. Quỹ được thành lập để nâng cao lợi ích của các cộng đồng địa phương trong thương mại kim cương hợp pháp.
Sierra Leone có một trong những trữ lượng rutile lớn nhất thế giới, một loại titan được sử dụng làm sơn màu và lớp phủ que hàn. Các khoáng sản quan trọng khác bao gồm vàng, bauxite và zircon. Ngành khai mỏ mang lại nguồn thu đáng kể nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích công bằng cho cộng đồng địa phương. Các vấn đề lịch sử như "kim cương máu" đòi hỏi những nỗ lực quản lý và phát triển bền vững hiện tại.
7.3. Cơ sở hạ tầng giao thông

Sierra Leone có nhiều hệ thống giao thông, bao gồm cơ sở hạ tầng đường bộ, đường hàng không và đường thủy, bao gồm một mạng lưới đường cao tốc và một số sân bay. Có 11.30 K km đường cao tốc ở Sierra Leone, trong đó 904 km được trải nhựa (khoảng 8% đường bộ). Các đường cao tốc của Sierra Leone được kết nối với Conakry, Guinea, và Monrovia, Liberia.
Sierra Leone có cảng tự nhiên lớn nhất trên lục địa châu Phi, cho phép vận chuyển quốc tế thông qua Bến tàu Nữ hoàng Elizabeth II ở khu vực Cline Town phía đông Freetown hoặc qua Bến tàu Chính phủ ở trung tâm Freetown. Có 800 km đường thủy ở Sierra Leone, trong đó 600 km có thể lưu thông quanh năm. Các thành phố cảng chính là Bonthe, Freetown, Đảo Sherbro và Pepel.
Có mười sân bay khu vực ở Sierra Leone, và một sân bay quốc tế. Sân bay Quốc tế Freetown nằm ở thị trấn ven biển Lungi ở miền Bắc Sierra Leone là sân bay chính cho các chuyến bay nội địa và quốc tế đến hoặc đi từ Sierra Leone. Hành khách qua sông đến Aberdeen hoặc Kissy ở Freetown bằng phà chở khách. Một cây cầu được lên kế hoạch bắc qua cửa sông với việc hoàn thành dự kiến vào cuối năm 2027. Sân bay có một đường băng trải nhựa dài 3.20 K m. Các sân bay khác có đường băng không trải nhựa, và bảy sân bay có đường băng dài từ 914 m đến 1.52 K m; hai sân bay còn lại có đường băng ngắn hơn.
Sierra Leone xuất hiện trong danh sách các quốc gia bị cấm của EU liên quan đến việc chứng nhận các hãng hàng không. Điều này có nghĩa là không có hãng hàng không nào đăng ký tại Sierra Leone được phép khai thác bất kỳ loại dịch vụ nào trong Liên minh châu Âu. Điều này là do các tiêu chuẩn an toàn không đạt chuẩn.
Tính đến tháng 12 năm 2024, sân bay quốc tế duy nhất của đất nước có các chuyến bay thẳng thường xuyên đến Istanbul, Brussels và nhiều thành phố lớn ở châu Phi.
Tháng 9 năm 2014, có nhiều Huyện bị hạn chế đi lại bao gồm Kailahun, Kenema, Bombali, Tonkolili, và Port Loko do dịch Ebola.
7.4. Năng lượng
Tình hình cung cấp năng lượng của Sierra Leone còn nhiều hạn chế, với khả năng tiếp cận điện thấp, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Các nguồn năng lượng chính bao gồm sinh khối (củi, than củi), thủy điện và năng lượng mặt trời. Chính phủ đang có các chính sách và kế hoạch phát triển nhằm cải thiện tình hình này.
7.4.1. Tổng quan về năng lượng
Tính đến năm 2016, khoảng 12% dân số Sierra Leone có khả năng tiếp cận điện. Trong số 12% đó, 10% tập trung ở thủ đô Freetown, và 90% dân số còn lại của đất nước chỉ sử dụng 2% lượng điện quốc gia. Phần lớn dân số phụ thuộc vào nhiên liệu sinh khối cho nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, trong đó củi và than củi được sử dụng phổ biến nhất. Việc đốt các nguồn nhiên liệu này được báo cáo là gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của phụ nữ và trẻ em. Một nghiên cứu năm 2012 đã được thực hiện về mối tương quan giữa Nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính (ARI) và việc đốt nhiên liệu sinh khối trong nhà. Kết quả cho thấy 64% trẻ em được chẩn đoán mắc ARI ở những nơi sử dụng bếp củi, và 44% ở những nơi sử dụng bếp than củi. Việc sử dụng than củi và củi cũng gây ra những lo ngại về môi trường vì cả hai đều xung đột với nỗ lực thúc đẩy các nguồn năng lượng bền vững hơn. Do đó, việc thương mại hóa củi và than củi đã trở thành một điểm gây tranh cãi với các nhà tài trợ viện trợ và các cơ quan chính phủ như Bộ Năng lượng và Tài nguyên Nước và Cục Lâm nghiệp.
Đã có những nỗ lực mạnh mẽ để cả năng lượng mặt trời và thủy điện trở thành nguồn năng lượng chủ đạo ở Sierra Leone do các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc, đặc biệt là mục tiêu số bảy (năng lượng sạch và giá cả phải chăng). Khí hậu nhiệt đới, lượng mưa hàng năm lớn và sự phong phú của các con sông mang lại cho Sierra Leone tiềm năng thực tế để theo đuổi nhiều giải pháp thay thế năng lượng mặt trời và thủy điện hơn. Tỷ lệ điện khí hóa vẫn còn thấp và đây là một trong những vấn đề năng lượng chính của đất nước.
7.4.2. Năng lượng mặt trời
Kết hợp với Bộ Phát triển Quốc tế (DFID) của Vương quốc Anh, Sierra Leone đã đặt mục tiêu cung cấp năng lượng mặt trời cho tất cả người dân vào năm 2025. Mục tiêu bao quát này cũng đã được chia thành các mục tiêu nhỏ hơn. Mục tiêu đầu tiên là cung cấp năng lượng mặt trời cho ít nhất 50.000 hộ gia đình vào năm 2016, mục tiêu thứ hai là 250.000 hộ gia đình vào năm 2017, và cuối cùng là cung cấp điện cho 1.000.000 người vào năm 2020. Sáng kiến này thuộc chiến dịch tiếp cận Năng lượng châu Phi nhằm cung cấp điện cho 14 quốc gia châu Phi khác nhau vào năm 2030. Trước thỏa thuận này, khu vực tư nhân về năng lượng mặt trời của Sierra Leone còn yếu kém, chỉ cung cấp năng lượng cho dưới 5% dân số mục tiêu. Một phần nguyên nhân là do thuế nhập khẩu và các loại thuế khác cũng như thiếu kiểm soát chất lượng. Để đảm bảo mục tiêu Năng lượng châu Phi được đáp ứng, Sierra Leone đã đồng ý loại bỏ thuế nhập khẩu và Thuế Giá trị Gia tăng (VAT) đối với các sản phẩm năng lượng mặt trời được chứng nhận. Thay đổi này sẽ cố gắng khuyến khích đầu tư nước ngoài đồng thời cung cấp các sản phẩm năng lượng mặt trời chất lượng, giá cả phải chăng cho người dân. Ước tính sẽ có sự giảm chi phí từ 30% đến 40% đối với các sản phẩm năng lượng mặt trời nhờ việc loại bỏ các loại thuế này. Tiềm năng năng lượng mặt trời của Sierra Leone là rất lớn do vị trí địa lý gần xích đạo, và chính phủ đang tích cực thúc đẩy các dự án liên quan.
7.4.3. Thủy điện
Tính đến năm 2012, Sierra Leone có 3 nhà máy thủy điện chính. Nhà máy đầu tiên là nhà máy Guma đã ngừng hoạt động vào năm 1982, nhà máy thứ hai là Nhà máy Dodo nằm ở Tỉnh Đông, và cuối cùng là nhà máy Bumbuna. Ngoài ra còn có tiềm năng cho một số nhà máy thủy điện mới được mở trên sông Sewa, sông Pampana, sông Seli, sông Moa và sông Little Scarcies. Trong số tất cả các dự án này, cả đã hoàn thành và tiềm năng, đập Bumbuna vẫn là dự án thủy điện lớn nhất ở Sierra Leone. Nó nằm gần sông Seli và Freetown và ước tính sản xuất khoảng 50 megawatt điện. Đã có kế hoạch tăng công suất lên 400 megawatt vào năm 2017 với chi phí khoảng 750.00 M USD. Người ta dự đoán rằng đập Bumbuna có khả năng giảm lượng chi tiêu cho nhiên liệu nước ngoài và tiết kiệm cho đất nước ít nhất 2.00 M USD mỗi tháng. Trong quá khứ, dự án này đã nhận được tài trợ hơn 200.00 M USD từ sự kết hợp của Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển châu Phi, và công ty Ý Salini Impregilo. Hiện trạng các nhà máy thủy điện chính, tiềm năng thủy điện và các kế hoạch phát triển đang được chính phủ quan tâm thúc đẩy.
8. Nhân khẩu học
Sierra Leone có dân số đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, phản ánh lịch sử di cư và tương tác văn hóa phong phú của khu vực. Các thách thức về nhân khẩu học bao gồm tỷ lệ sinh cao, tuổi thọ thấp và tác động của các cuộc xung đột và dịch bệnh trong quá khứ.

Năm 2019, Sierra Leone có dân số 7.813.215 người và tốc độ tăng trưởng 2,216% mỗi năm. Dân số cả nước chủ yếu là trẻ, với ước tính 41,7% dưới 15 tuổi, và nông thôn, với ước tính 62% người dân sống ngoài thành phố. Do di cư đến các thành phố, dân số ngày càng đô thị hóa với tốc độ tăng trưởng đô thị hóa ước tính là 2,9% mỗi năm.
Mật độ dân số rất khác nhau ở Sierra Leone. Huyện Đô thị Khu vực phía Tây, bao gồm Freetown, thủ đô và thành phố lớn nhất, có mật độ dân số 1.224 người trên mỗi km vuông. Huyện lớn nhất về mặt địa lý, Koinadugu, có mật độ thấp hơn nhiều là 21,4 người trên mỗi km vuông.
Theo Khảo sát Người tị nạn Thế giới năm 2008, do Ủy ban Người tị nạn và Nhập cư Hoa Kỳ công bố, Sierra Leone có 8.700 người tị nạn và người xin tị nạn vào cuối năm 2007. Gần 20.000 người tị nạn Liberia tự nguyện trở về Liberia trong năm 2007. Trong số những người tị nạn còn lại ở Sierra Leone, gần như tất cả đều là người Liberia.
Thành phố | Huyện | Dân số | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Freetown | Huyện Đô thị Khu vực phía Tây | 853.651 | ![]() |
Bo | Huyện Bo | 149.957 | ![]() |
Kenema | Huyện Kenema | 128.402 | ![]() |
Makeni | Huyện Bombali | 82.940 | |
Koidu Town | Huyện Kono | 80.025 | ![]() |
Lunsar | Huyện Port Loko | 24.450 | |
Port Loko | Huyện Port Loko | 23.195 | |
Pandebu-Tokpombu | Huyện Kenema | 20.219 | |
Kabala | Huyện Koinadugu | 19.074 | |
Waterloo | Huyện Đô thị Khu vực phía Tây | 18.579 |
Dân số được trích dẫn ở trên cho năm thành phố lớn nhất là từ cuộc điều tra dân số năm 2004. Con số cho Freetown là của Khu đô thị phía Tây (Greater Freetown). Các số liệu khác là ước tính từ nguồn được trích dẫn. Các nguồn khác nhau đưa ra các ước tính khác nhau. Một số cho rằng Magburaka nên được đưa vào danh sách trên, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa các nguồn. Một nguồn ước tính dân số là 14.915, trong khi một nguồn khác đưa ra con số cao tới 85.313. "Pandebu-Tokpombu" có lẽ là thị trấn mở rộng của Torgbonbu, có dân số 10.716 người trong cuộc điều tra dân số năm 2004. "Gbendembu" có dân số lớn hơn là 12.139 người trong cuộc điều tra dân số đó. Trong cuộc điều tra dân số năm 2004, Waterloo có dân số 34.079 người.
8.1. Các nhóm dân tộc
Sierra Leone là nơi sinh sống của khoảng mười sáu nhóm dân tộc, mỗi nhóm có ngôn ngữ riêng. Lớn nhất và có ảnh hưởng nhất là người Temne chiếm khoảng 35,5% và người Mende chiếm khoảng 33,2%. Người Temne chiếm ưu thế ở Bắc Sierra Leone và một số khu vực xung quanh thủ đô Sierra Leone. Người Mende chiếm ưu thế ở Nam-Đông Sierra Leone (ngoại trừ Huyện Kono).
Đại đa số người Temne là người Hồi giáo với hơn 85%, với một thiểu số Kitô giáo đáng kể khoảng 10%. Người Mende cũng là đa số Hồi giáo với khoảng 70%, mặc dù có một thiểu số Kitô giáo lớn khoảng 30%. Chính trị quốc gia của Sierra Leone tập trung vào sự cạnh tranh giữa tây bắc, do người Temne thống trị, và đông nam do người Mende thống trị. Đại đa số người Mende ủng hộ Đảng Nhân dân Sierra Leone; trong khi đa số người Temne ủng hộ Đảng Toàn dân Đại hội.
Người Mende, được cho là hậu duệ của người Mane, ban đầu chiếm đóng vùng nội địa Liberia. Họ bắt đầu di chuyển vào Sierra Leone một cách chậm rãi và hòa bình vào thế kỷ thứ mười tám. Người Temne được cho là đã di cư từ Futa Jallon, thuộc Guinea ngày nay.
Nhóm dân tộc lớn thứ ba là người Limba chiếm khoảng 8,4% dân số. Người Limba là người bản địa của Sierra Leone. Họ không có truyền thống về nguồn gốc, và người ta tin rằng họ đã sống ở Sierra Leone từ trước khi người châu Âu đến. Người Limba chủ yếu được tìm thấy ở Bắc Sierra Leone, đặc biệt là ở Bombali, Kambia và Koinadugu. Người Limba có khoảng 60% là Kitô hữu và 40% là Hồi giáo. Người Limba là đồng minh chính trị thân cận của người Temne láng giềng.
Kể từ khi độc lập, người Limba theo truyền thống đã có ảnh hưởng trong chính trị Sierra Leone, cùng với người Mende. Đại đa số người Limba ủng hộ đảng chính trị Đảng Toàn dân Đại hội (APC). Tổng thống đầu tiên và thứ hai của Sierra Leone, Siaka Stevens và Joseph Saidu Momoh, đều là người Limba. Cựu bộ trưởng quốc phòng Sierra Leone Alfred Paolo Conteh là người Limba.
Một trong những nhóm dân tộc thiểu số lớn nhất là người Fula chiếm khoảng 3,8% dân số. Là hậu duệ của những người định cư Fula di cư từ thế kỷ XVII và XVIII từ vùng Fouta Djalon của Guinea, họ sống chủ yếu ở đông bắc và vùng phía tây của Sierra Leone. Người Fula gần như tất cả đều là người Hồi giáo với hơn 99%. Người Fula chủ yếu là thương gia, và nhiều người sống trong các gia đình trung lưu. Do buôn bán, người Fula được tìm thấy ở gần như tất cả các vùng của đất nước.
Các nhóm dân tộc khác là người Mandingo (còn được gọi là Mandinka). Họ là hậu duệ của các thương nhân từ Guinea di cư đến Sierra Leone vào cuối thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XX. Người Mandinka chủ yếu được tìm thấy ở phía đông và phía bắc của đất nước. Họ chiếm ưu thế ở các thị trấn lớn, đáng chú ý nhất là Karina, ở huyện Bombali ở phía bắc; Kabala và Falaba ở huyện Koinadugu ở phía bắc; và Yengema, Huyện Kono ở phía đông của đất nước. Giống như người Fula, người Mandinka gần như tất cả đều là người Hồi giáo với hơn 99%. Tổng thống thứ ba của Sierra Leone, Ahmad Tejan Kabbah, và Phó Tổng thống đầu tiên của Sierra Leone, Sorie Ibrahim Koroma, đều là người Mandingo.
Tiếp theo về tỷ lệ là người Kono, những người sống chủ yếu ở huyện Kono ở Đông Sierra Leone. Người Kono là hậu duệ của những người di cư từ Guinea; ngày nay công nhân của họ được biết đến chủ yếu là những người khai thác kim cương. Đa số nhóm dân tộc Kono là Kitô hữu, mặc dù có một thiểu số Hồi giáo có ảnh hưởng. Cựu Phó Tổng thống Sierra Leone Alhaji Samuel Sam-Sumana là người Kono.
Nhóm người Creole hoặc Krio nhỏ nhưng có ý nghĩa (hậu duệ của những người nô lệ châu Phi-Mỹ, Tây Ấn và người châu Phi được giải phóng định cư tại Freetown từ năm 1787 đến khoảng năm 1885) chiếm khoảng 1,3% dân số. Họ chủ yếu chiếm đóng thủ đô Freetown và Vùng Tây xung quanh. Văn hóa Creole hoặc Krio phản ánh văn hóa và lý tưởng phương Tây mà nhiều tổ tiên của họ bắt nguồn - họ cũng có mối quan hệ chặt chẽ với các quan chức Anh và chính quyền thuộc địa trong những năm phát triển. Người Creole hoặc Krio theo truyền thống đã thống trị ngành tư pháp của Sierra Leone và hội đồng thành phố được bầu của Freetown. Là một trong những nhóm dân tộc đầu tiên được giáo dục theo truyền thống phương Tây, họ theo truyền thống đã được bổ nhiệm vào các vị trí trong dịch vụ dân sự, bắt đầu từ những năm thuộc địa. Họ tiếp tục có ảnh hưởng trong dịch vụ dân sự. Người Creole hoặc Krio gần như tất cả đều là Kitô hữu với khoảng 99%.
Người Oku là hậu duệ của những người Yoruba Hồi giáo được giải phóng từ Tây Nam Nigeria, những người đã được thả khỏi các tàu nô lệ và tái định cư ở Sierra Leone với tư cách là Người châu Phi được giải phóng hoặc đến với tư cách là người định cư vào giữa thế kỷ 19. Người Oku chủ yếu cư trú tại các cộng đồng Fourah Bay, Fula Town và Aberdeen ở Freetown. Người Oku gần như tất cả đều là người Hồi giáo với khoảng 99%.
Các nhóm dân tộc thiểu số khác là người Kuranko, những người có quan hệ họ hàng với người Mandingo và phần lớn là người Hồi giáo. Người Kuranko được cho là đã bắt đầu đến Sierra Leone từ Guinea vào khoảng năm 1600 và định cư ở phía bắc, đặc biệt là ở Huyện Koinadugu. Người Kuranko chủ yếu là nông dân; các nhà lãnh đạo trong số họ theo truyền thống đã giữ một số vị trí cấp cao trong Quân đội. Thống đốc hiện tại của Ngân hàng Sierra Leone Kaifala Marah là người Kuranko. Người Kuranko phần lớn là đa số Hồi giáo.
Người Loko ở phía bắc là người bản địa của Sierra Leone, được cho là đã sống ở Sierra Leone từ thời người châu Âu đến. Giống như người Temne láng giềng, người Loko là đa số Hồi giáo. Người Susu và người Yalunka có liên quan của họ là thương nhân; cả hai nhóm chủ yếu được tìm thấy ở cực bắc ở huyện Kambia và Koinadugu gần biên giới với Guinea. Vương quốc Susu và Yalunka được thành lập vào đầu thế kỷ thứ năm thứ bảy trước đế chế Mali, được mở rộng từ Mali, Senegal, Guinea Bissau, Guinea Conakry đến phần phía bắc của Sierra Leone. Họ là chủ sở hữu ban đầu của vùng Futa Djallon được bao phủ bởi một vùng đất rộng lớn, cả người Susu và Yalunka đều là hậu duệ của người Mande. Họ gần như tất cả đều là người Hồi giáo. Người Yalunka còn được đánh vần là Jallonke, Yalonga, Djallonké, Djallonka hoặc Dialonké, là người Mande đã sống ở Djallon, một vùng núi ở Sierra Leone, Mali, Senegal, Guinea Bissau và Guinea Conakry Tây Phi hơn 520 năm trước. Tên Yalunka có nghĩa đen là "cư dân của Jallon (núi)". Manga Sewa sinh ra ở Falaba, lãnh địa Solima, ở Tỉnh Bắc của Sierra Leone thuộc Anh, có cha mẹ là người Yalunka. Cha ông là một tù trưởng tối cao Yalunka của Solima, một lãnh địa thịnh vượng. Thủ phủ của nó, Falaba, nằm trên các tuyến đường thương mại phong phú dẫn đến bờ biển. Cha của Manga Sewa có nhiều vợ và hàng chục người con. Cả hai nhóm này đều gần như hoàn toàn là người Hồi giáo, với tỷ lệ trên 99%.
Người Kissi sống sâu hơn trong nội địa ở Đông Nam Sierra Leone. Họ chiếm ưu thế ở thị trấn lớn Koindu và các khu vực xung quanh ở Huyện Kailahun. Đại đa số người Kissi là Kitô hữu. Các dân tộc Vai và Kru nhỏ hơn nhiều chủ yếu được tìm thấy ở Kailahun và Huyện Pujehun gần biên giới với Liberia. Người Kru chiếm ưu thế ở khu phố Kroubay ở thủ đô Freetown. Người Vai phần lớn là đa số Hồi giáo khoảng 90%, trong khi người Kru gần như tất cả đều là Kitô hữu với hơn 99%.
Trên bờ biển ở Huyện Bonthe ở phía nam là người Sherbro. Là người bản địa của Sierra Leone, họ đã chiếm đóng Đảo Sherbro kể từ khi nó được thành lập. Người Sherbro chủ yếu là ngư dân và nông dân, và họ chủ yếu được tìm thấy ở Huyện Bonthe. Người Sherbro gần như tất cả đều là Kitô hữu, và các tù trưởng tối cao của họ có lịch sử hôn nhân với thực dân Anh và thương nhân.
Một số ít người Sierra Leone có một phần hoặc toàn bộ tổ tiên là người Liban, hậu duệ của các thương nhân lần đầu tiên đến lãnh thổ này vào thế kỷ 19. Họ được biết đến ở địa phương là người Sierra Leone-Liban. Cộng đồng người Sierra Leone-Liban chủ yếu là thương nhân và họ chủ yếu sống trong các hộ gia đình trung lưu ở các khu vực đô thị, chủ yếu ở Freetown, Bo, Kenema, Koidu Town và Makeni.
Sự đa dạng dân tộc này là một đặc điểm quan trọng của xã hội Sierra Leone, nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức liên quan đến sự gắn kết quốc gia và cạnh tranh chính trị dựa trên sắc tộc. Việc thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nhóm dân tộc, cũng như đảm bảo quyền lợi cho các nhóm thiểu số, là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Nhóm dân tộc | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Temne | 35.5 |
Mende | 33.2 |
Limba | 8.4 |
Fula | 3.8 |
Kono | 3.4 |
Susu | 2.9 |
Loko | 2.9 |
Kuranko | 2.8 |
Sherbro | 2.6 |
Mandingo | 2.4 |
Creole/Krio | 1.3 |
8.2. Ngôn ngữ
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Sierra Leone, được sử dụng trong trường học, hành chính chính phủ và trên các phương tiện truyền thông. Tiếng Krio (có nguồn gốc từ tiếng Anh và một số ngôn ngữ châu Phi bản địa, và là ngôn ngữ của người Creole Sierra Leone) là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất ở hầu hết các vùng của Sierra Leone. Do tiếng Krio được 96% dân số cả nước nói, nó hợp nhất tất cả các nhóm dân tộc khác nhau, đặc biệt là trong thương mại và tương tác với nhau. Krio là ngôn ngữ giao tiếp chính giữa những người Sierra Leone ở trong và ngoài nước, và cũng đã ảnh hưởng nặng nề đến Tiếng Anh Sierra Leone.
Ngoài tiếng Anh và tiếng Krio, còn có nhiều ngôn ngữ bản địa khác được sử dụng, bao gồm tiếng Mende (được nói bởi người Mende ở miền nam và đông nam) và tiếng Temne (được nói bởi người Temne ở miền bắc và tây). Các ngôn ngữ quan trọng khác bao gồm tiếng Limba, tiếng Kono, tiếng Kissi, tiếng Kuranko, tiếng Sherbro, tiếng Susu và tiếng Fula.
Sau những đóng góp của Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Bangladesh của Liên Hợp Quốc trong Nội chiến Sierra Leone thuộc Phái bộ Liên Hợp Quốc tại Sierra Leone, chính phủ của Ahmad Tejan Kabbah đã tuyên bố tiếng Bengal là ngôn ngữ chính thức danh dự vào tháng 12 năm 2002. Điều này thể hiện sự ghi nhận đối với vai trò của Bangladesh trong việc gìn giữ hòa bình và tái thiết đất nước. Vai trò xã hội và tình hình sử dụng của mỗi ngôn ngữ phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của Sierra Leone.
8.3. Tôn giáo
Sierra Leone chính thức là một nhà nước thế tục. Hồi giáo và Kitô giáo là hai tôn giáo chính trong nước. Hiến pháp Sierra Leone quy định tự do tôn giáo và Chính phủ Sierra Leone nói chung bảo vệ quyền này. Chính phủ Sierra Leone bị hiến pháp cấm thành lập quốc giáo, mặc dù các buổi cầu nguyện của người Hồi giáo và Kitô giáo thường được tổ chức trong nước vào đầu các sự kiện chính trị lớn, bao gồm lễ nhậm chức tổng thống và lễ khai mạc chính thức phiên họp mới của Quốc hội.
Các cuộc khảo sát về thành phần tôn giáo của Sierra Leone rất khác nhau, mặc dù người Hồi giáo chiếm đa số dân số. Dựa trên ước tính dân số Sierra Leone năm 2015, 77% dân số là người Hồi giáo, 22% là Kitô hữu, và 1% thực hành tôn giáo truyền thống châu Phi. Theo ước tính năm 2020 của Trung tâm Nghiên cứu Pew, 78,5% dân số Sierra Leone là người Hồi giáo (chủ yếu là Sunni), 20,4% là Kitô hữu (chủ yếu là Tin lành) và 1,1% thuộc về một tôn giáo truyền thống châu Phi hoặc các tín ngưỡng khác. Hội đồng Liên tôn giáo Sierra Leone ước tính rằng 77% dân số Sierra Leone là người Hồi giáo, 21% là Kitô hữu, và 2% là tín đồ của các tôn giáo truyền thống châu Phi. Hầu hết các nhóm dân tộc của Sierra Leone đều có đa số là người Hồi giáo, bao gồm cả hai nhóm dân tộc lớn nhất của đất nước: người Mende và người Temne.
Sierra Leone được coi là một trong những quốc gia khoan dung tôn giáo nhất trên thế giới. Hầu hết các ngày lễ lớn của Hồi giáo và Kitô giáo đều là ngày nghỉ lễ quốc gia chính thức trong nước, và xung đột tôn giáo rất hiếm. Đất nước này là nơi có Hội đồng Liên tôn giáo Sierra Leone, bao gồm các nhà lãnh đạo tôn giáo cả Kitô giáo và Hồi giáo để thúc đẩy hòa bình và khoan dung trên toàn quốc. Các ngày lễ Hồi giáo như Eid al-Fitr, Eid al-Adha và Maulid-un-Nabi (Ngày sinh của nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad) được coi là ngày nghỉ lễ quốc gia ở Sierra Leone. Các ngày lễ Kitô giáo như Giáng sinh, Ngày tặng quà, Thứ Sáu Tuần Thánh và Lễ Phục sinh cũng là ngày nghỉ lễ quốc gia ở Sierra Leone. Trong chính trị, đại đa số người dân Sierra Leone bỏ phiếu cho một ứng cử viên bất kể ứng cử viên đó là người Hồi giáo hay Kitô hữu. Tất cả các Nguyên thủ quốc gia của Sierra Leone đều là Kitô hữu ngoại trừ Ahmad Tejan Kabbah, người là một người Hồi giáo.
Đại đa số người Hồi giáo Sierra Leone theo truyền thống Sunni của Hồi giáo trong thực tế. Hầu hết các Nhà thờ Hồi giáo và trường học Hồi giáo trên khắp Sierra Leone đều dựa trên Hồi giáo Sunni. Người Hồi giáo Ahmadiyya chiếm khoảng 10% dân số Hồi giáo của đất nước. Sierra Leone có một dân số Hồi giáo Ahmaddiya sôi động, đặc biệt là ở thành phố phía nam Bo, nơi có một dân số Hồi giáo Ahmadiyya lớn. Có năm trăm Nhà thờ Hồi giáo Ahmadiyya trên khắp Sierra Leone. Hồi giáo Shia không có sự hiện diện mạnh mẽ ở Sierra Leone, và hầu như không có người Hồi giáo Shia nào trong nước. Hầu hết người Hồi giáo Sierra Leone thuộc phái Sunni và Ahmadiyya nói chung cầu nguyện cùng nhau trong cùng một nhà thờ Hồi giáo. Đại đa số người Hồi giáo Sierra Leone theo trường phái Maliki của Hồi giáo Sunni. Trường phái Maliki là trường phái luật Hồi giáo lớn nhất và thống trị nhất trên khắp Sierra Leone. Nhiều người Hồi giáo Ahmadiyya ở Sierra Leone cũng theo Luật học Maliki.
Hội đồng Tối cao Hồi giáo Sierra Leone là tổ chức tôn giáo Hồi giáo cao nhất ở Sierra Leone và bao gồm các Imam, học giả Hồi giáo và các giáo sĩ Hồi giáo khác trên toàn quốc. Sheikh Muhammad Taha Jalloh là chủ tịch Hội đồng Tối cao Hồi giáo Sierra Leone. Hội đồng Imam Thống nhất là một cơ quan tôn giáo Hồi giáo có ảnh hưởng ở Sierra Leone, bao gồm tất cả các imam của các nhà thờ Hồi giáo trên toàn Sierra Leone. Chủ tịch Hội đồng Imam Thống nhất là Sheikh Alhaji Muhammad Habib Sheriff. Hai nhà thờ Hồi giáo lớn nhất ở Sierra Leone là Nhà thờ Hồi giáo Trung tâm Freetown và Nhà thờ Hồi giáo Trung tâm Ghadafi (do cựu nhà độc tài Libya Muammar Gaddafi xây dựng), cả hai đều nằm ở thủ đô Freetown.
Đa số lớn người Kitô hữu Sierra Leone là Tin lành, trong đó các nhóm lớn nhất là Wesleyan - Giám lý. Các giáo phái Tin lành Kitô giáo khác có sự hiện diện đáng kể trong nước bao gồm Trưởng lão, Baptist, Giáo hội Cơ Đốc Phục lâm An thất nhật, Anh giáo, Lutheran, và Ngũ Tuần. Hội đồng các Giáo hội là tổ chức tôn giáo Kitô giáo bao gồm các nhà thờ Tin lành trên khắp Sierra Leone. Gần đây đã có sự gia tăng của các nhà thờ Ngũ Tuần, đặc biệt là ở Freetown.
Vào tháng 9 năm 2017, một mục sư Kitô giáo Ngũ Tuần người Nigeria gốc Sierra Leone tên là Victor Ajisafe đã bị Cảnh sát Sierra Leone bắt giữ và giam giữ sau khi ông đưa ra những nhận xét gây tranh cãi chống lại Hồi giáo và đặc biệt là người Hồi giáo Sierra Leone trong bài giảng tại nhà thờ của ông ở thủ đô Freetown. Ajisafe rõ ràng tức giận sau khi một giáo sĩ Hồi giáo Zimbabwe Mufti Menk đã đến thăm Sierra Leone và thuyết giảng cho đám đông lớn. Nhiều tổ chức Kitô giáo ở Sierra Leone, bao gồm cả Hội đồng các Giáo hội, đã lên án bài giảng của Ajisafe chống lại Hồi giáo và người Hồi giáo. Nhà thờ của Ajisafe tạm thời bị chính phủ Sierra Leone đóng cửa và giấy phép nhà thờ của ông cũng tạm thời bị đình chỉ. Vụ việc đã gây ra căng thẳng tôn giáo ở Sierra Leone, một quốc gia nổi tiếng với mức độ khoan dung tôn giáo cao, vì nhiều người Hồi giáo Sierra Leone trong và ngoài nước kêu gọi trục xuất Ajisafe trở về quê hương Nigeria. Mục sư khi đang bị cảnh sát Sierra Leone giam giữ đã xin lỗi người Hồi giáo Sierra Leone và chính phủ Sierra Leone. Sau vài ngày bị giam, Ajisafe được thả, giấy phép nhà thờ của ông được trả lại, và nhà thờ của ông sau đó được mở lại dưới các điều kiện nghiêm ngặt của chính phủ trong vài tháng quản chế.
Kitô hữu Tin lành phi giáo phái tạo thành một thiểu số đáng kể trong dân số Kitô hữu của Sierra Leone. Công giáo là nhóm Kitô hữu phi Tin lành lớn nhất ở Sierra Leone, chiếm khoảng 8% dân số Sierra Leone và 26% dân số Kitô hữu ở Sierra Leone. Nhân Chứng Giê-hô-va và Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô là hai nhóm Kitô hữu phi Ba Ngôi nổi bật nhất ở Sierra Leone, và họ tạo thành một thiểu số nhỏ nhưng đáng kể trong dân số Kitô hữu ở Sierra Leone. Một cộng đồng nhỏ Kitô hữu Chính thống giáo cư trú tại thủ đô Freetown.
Theo ước tính năm 2020 của Trung tâm Nghiên cứu Pew, 78,5% dân số Sierra Leone là người Hồi giáo, 20,4% là Kitô hữu và 1,1% thuộc về một tôn giáo truyền thống châu Phi hoặc các tín ngưỡng khác.
8.4. Bình đẳng giới
Tình hình bình đẳng giới ở Sierra Leone còn nhiều thách thức, đặc biệt là về vị thế của phụ nữ trong gia đình, tác động khác biệt của chiến tranh đối với phụ nữ và nam giới, cũng như sự tham gia của phụ nữ vào hoạt động kinh tế.
8.4.1. Bình đẳng giới trong gia đình
Mặc dù phụ nữ chiếm khoảng 50% dân số ở Sierra Leone, chỉ có 28% là chủ hộ. Như ở các quốc gia khác, giáo dục là yếu tố then chốt để thành công trong các khía cạnh như công việc được trả lương cao và trang trải nhu cầu gia đình. Các vùng nông thôn thường thiếu khả năng tiếp cận giáo dục, với tỷ lệ nam giới làm chủ hộ có trình độ học vấn cơ bản cao hơn nữ giới 4% và tỷ lệ nam giới có trình độ sau đại học cao hơn 1,2%.
Ở Sierra Leone, theo thông lệ, nam giới tự động được coi là chủ hộ; và địa vị của họ không thay đổi nếu tình trạng hôn nhân của họ thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, việc một phụ nữ làm chủ hộ lại phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của họ. Một phụ nữ chỉ có thể là chủ hộ nếu cô ấy độc thân suốt đời. Nhưng nếu một phụ nữ kết hôn, cô ấy sẽ không còn được quyền làm chủ hộ nữa. Phụ nữ có thể đảm nhận vai trò chủ hộ nếu họ trở thành góa phụ hoặc ly hôn.
Trong lĩnh vực lao động, người chủ hộ được kỳ vọng sẽ cung cấp tài chính cho nhu cầu của gia đình. Tuy nhiên, phụ nữ phải đối mặt với sự phân biệt đối xử về giới khiến họ trở thành mục tiêu của thu nhập thấp hơn và khó khăn tài chính. Về số liệu, tỷ lệ nữ giới là nhân viên được trả lương thấp hơn (6,3%) so với nam giới (15,2%).
8.4.2. Tác động của chiến tranh đối với giới
Trẻ em bị buộc phải tham gia chiến tranh đã trải qua những tổn thương tinh thần và cảm xúc nghiêm trọng ở Sierra Leone. Tuy nhiên, mức độ tổn thương và cách đối phó với những ảnh hưởng của chiến tranh phụ thuộc vào giới tính của trẻ. Cả hai giới đều trải qua và tham gia vào các mức độ bạo lực cao. Nữ giới, trải qua mức độ hiếp dâm cao hơn, có những dấu hiệu trầm cảm và lo lắng lớn hơn. Nam giới, mặt khác, có những dấu hiệu lo lắng và thù địch cao hơn. Nam giới cũng tỏ ra dễ bị trầm cảm hơn sau khi mất người chăm sóc. Bạo lực tình dục đối với phụ nữ và trẻ em gái là một vấn đề nghiêm trọng trong và sau nội chiến, để lại những di chứng lâu dài. Kinh nghiệm tham chiến của nam giới, bao gồm cả việc bị ép buộc trở thành binh lính trẻ em, cũng gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc.
8.4.3. Kinh tế của phụ nữ
Phụ nữ phải đối mặt với sự phân biệt đối xử khi tiếp cận các nguồn hỗ trợ tài chính, xã hội và văn hóa để bắt đầu kinh doanh. Rất khó để tránh khỏi tình trạng tê liệt kinh tế ở Sierra Leone khi hơn một nửa dân số cả nước là phụ nữ. Do thiếu khả năng tiếp cận giáo dục cơ bản, phụ nữ là những người ít được chuẩn bị nhất khi làm các thủ tục giấy phép kinh doanh, đăng ký tên hoặc ký hợp đồng. Việc không có vốn để bắt đầu một doanh nghiệp mới là rào cản lớn nhất đối với phụ nữ. Với sự thiếu thốn công nghệ, chủ yếu ở Sierra Leone, rất khó để giúp một doanh nghiệp hoạt động. Mặc dù phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế phi chính thức và nông nghiệp, họ thường gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận các nguồn lực sản xuất, tín dụng và thị trường. Trình độ học vấn thấp cũng hạn chế cơ hội việc làm và khởi nghiệp của họ. Việc tăng cường quyền tự chủ kinh tế cho phụ nữ là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới và phát triển bền vững ở Sierra Leone.
9. Giáo dục

Giáo dục ở Sierra Leone là bắt buộc về mặt pháp lý cho tất cả trẻ em trong sáu năm ở cấp tiểu học (Lớp P1-P6) và ba năm ở cấp trung học cơ sở, nhưng tình trạng thiếu trường học và giáo viên đã khiến việc thực hiện trở nên bất khả thi. Hai phần ba dân số trưởng thành của đất nước mù chữ.
Nội chiến Sierra Leone đã dẫn đến việc phá hủy 1.270 trường tiểu học, và vào năm 2001, 67% tổng số trẻ em trong độ tuổi đi học không được đến trường. Tình hình đã cải thiện đáng kể kể từ đó với số lượng học sinh tiểu học tăng gấp đôi từ năm 2001 đến 2005 và việc tái thiết nhiều trường học kể từ khi chiến tranh kết thúc. Học sinh ở các trường tiểu học thường từ 6 đến 12 tuổi, và ở các trường trung học từ 13 đến 18 tuổi. Giáo dục tiểu học là miễn phí và bắt buộc tại các trường công lập do chính phủ tài trợ. Vào tháng 8 năm 2018, Tổng thống Julius Maada Bio đã công bố miễn phí giáo dục tiểu học và trung học.
Đất nước này có ba trường đại học: Trường Đại học Fourah Bay, được thành lập năm 1827 (trường đại học lâu đời nhất ở Tây Phi), Đại học Makeni (ban đầu được thành lập vào tháng 9 năm 2005 với tên gọi Viện Fatima, trường được cấp quy chế đại học vào tháng 8 năm 2009 và lấy tên là Đại học Makeni, hay UNIMAK), và Đại học Njala, chủ yếu nằm ở Huyện Bo. Đại học Njala được thành lập với tên gọi Trạm Thí nghiệm Nông nghiệp Njala vào năm 1910 và trở thành trường đại học vào năm 2005. Các trường cao đẳng sư phạm và chủng viện tôn giáo được tìm thấy ở nhiều vùng của đất nước. Năm 2018, ước tính tỷ lệ biết chữ của người từ 15 tuổi trở lên là 43,2% (nam: 51,6%, nữ: 39,8%). Những nỗ lực tái thiết hệ thống giáo dục sau nội chiến và các thách thức hiện tại bao gồm nâng cao chất lượng giáo dục, giảm tỷ lệ bỏ học và đảm bảo cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả mọi người, đặc biệt là trẻ em gái và trẻ em ở vùng nông thôn.
10. Y tế
Hệ thống y tế của Sierra Leone đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, bao gồm tuổi thọ thấp, tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS đáng kể, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế, và các bệnh đặc hữu cũng như bệnh truyền nhiễm phổ biến. Các vấn đề về sức khỏe bà mẹ và trẻ em, sức khỏe tâm thần và cung cấp nước sạch cũng là những mối quan tâm lớn.
CIA ước tính tuổi thọ trung bình ở Sierra Leone là 57,39 tuổi. Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS trong dân số là 1,6%, cao hơn mức trung bình thế giới là 1% nhưng thấp hơn mức trung bình 6,1% trên toàn Châu Phi Hạ Sahara.
Chăm sóc y tế không dễ tiếp cận, bác sĩ và bệnh viện nằm ngoài tầm với của nhiều dân làng. Mặc dù chăm sóc sức khỏe miễn phí có thể được cung cấp ở một số làng, nhân viên y tế được trả lương thấp và đôi khi thu phí dịch vụ của họ, lợi dụng việc dân làng không biết về quyền được chăm sóc y tế miễn phí của họ. Một máy lọc máu, loại đầu tiên ở nước này, đã được Israel tài trợ. Theo một báo cáo của Viện Phát triển Hải ngoại, chi tiêu y tế tư nhân chiếm 85,7% tổng chi tiêu cho y tế.
10.1. Ứng phó y tế khẩn cấp
Trước đây không có dịch vụ y tế khẩn cấp chính thức nào, Liên minh Sơ cứu viên Sierra Leone (FRCSL) được thành lập vào tháng 6 năm 2019 tại Makeni để tạo điều kiện phát triển các chương trình ứng cứu khẩn cấp y tế trên toàn quốc. Các thành viên sáng lập của Liên minh bao gồm Hội Chữ thập đỏ Sierra Leone (tổ chức chủ trì đầu tiên), LFR International (đề xuất thành lập), Đại học Makeni, Cơ quan Chuyển đổi Cộng đồng Nông thôn, và Bệnh viện Thánh Linh. Việc thành lập Liên minh diễn ra đồng thời với tuyên bố của Đại hội đồng Y tế Thế giới lần thứ 72 rằng các hệ thống chăm sóc khẩn cấp là thiết yếu đối với bao phủ y tế toàn dân. Từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2019, FRCSL đã đào tạo 1.000 thành viên cộng đồng từ Makeni trở thành những người sơ cứu viên và trang bị cho mỗi học viên một bộ dụng cụ sơ cứu. Những nỗ lực này nhằm mục đích cải thiện khả năng ứng phó ban đầu với các trường hợp khẩn cấp y tế, đặc biệt là ở các khu vực thiếu thốn dịch vụ y tế chuyên nghiệp. Tuy nhiên, việc xây dựng một hệ thống dịch vụ y tế khẩn cấp toàn diện và bền vững vẫn là một thách thức lớn.
10.2. Bệnh đặc hữu và bệnh truyền nhiễm
Sierra Leone phải hứng chịu các đợt bùng phát dịch bệnh của các bệnh như sốt vàng da, dịch tả, Ebola, sốt Lassa và viêm màng não. Sốt vàng da và sốt rét là bệnh đặc hữu ở Sierra Leone. Các bệnh truyền nhiễm này gây ra gánh nặng lớn cho hệ thống y tế vốn đã yếu kém của đất nước và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, bao gồm tiêm chủng, cải thiện vệ sinh môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng, đang được triển khai nhưng cần được tăng cường và duy trì bền vững.
10.3. Sức khỏe bà mẹ và trẻ em
Theo ước tính năm 2017, Sierra Leone có tỷ lệ tử vong mẹ cao thứ ba trên thế giới. Cứ 100 trẻ sinh sống thì có một người mẹ tử vong do các biến chứng khi sinh nở. Năm 2014, Sierra Leone được ước tính có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao thứ 11 trên thế giới. Trong Khảo sát Chỉ số Đa cụm (MICS) do UNICEF thực hiện năm 2012, tỷ lệ cắt âm vật nữ (FGM) là 94%.
Một trong những hậu quả mà phụ nữ ở Sierra Leone phải đối mặt sau khi chuyển dạ kéo dài và tắc nghẽn cần phải mổ lấy thai là lỗ rò sản khoa. Tình trạng này thường đẩy phụ nữ vào cảnh nghèo đói và bị cô lập. Trung tâm Phụ nữ Aberdeen (AWC) ở Freetown, bệnh viện bận rộn thứ hai ở Sierra Leone, đỡ đẻ cho tới 3000 trẻ mỗi năm. Trung tâm cung cấp phẫu thuật miễn phí cho phụ nữ mắc phải tình trạng này. Trung tâm cung cấp nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em và được hỗ trợ bởi các tổ chức phi lợi nhuận như Freedom from Fistula, The Aminata Maternal Foundation, và UNFPA. Các nỗ lực cải thiện sức khỏe bà mẹ và trẻ em tập trung vào việc tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh, dinh dưỡng, tiêm chủng và phòng chống các bệnh thông thường ở trẻ em. Việc giải quyết các vấn đề như FGM đòi hỏi sự thay đổi về nhận thức và hành vi trong cộng đồng, cũng như sự hỗ trợ pháp lý và y tế.
10.4. Sức khỏe tâm thần
Chăm sóc sức khỏe tâm thần ở Sierra Leone gần như không tồn tại. Nhiều người bệnh cố gắng tự chữa bệnh với sự giúp đỡ của các thầy lang truyền thống. Trong Nội chiến (1991-2002), nhiều binh sĩ đã tham gia vào các hành động tàn bạo và nhiều trẻ em bị buộc phải chiến đấu. Điều này khiến họ bị chấn thương tâm lý, với ước tính khoảng 400.000 người (tính đến năm 2009) mắc bệnh tâm thần. Hàng ngàn cựu binh sĩ trẻ em đã rơi vào tình trạng lạm dụng chất gây nghiện khi họ cố gắng làm dịu đi những ký ức của mình. Các vấn đề chấn thương tâm lý và bệnh tâm thần do nội chiến gây ra rất phổ biến, nhưng nguồn lực và dịch vụ hỗ trợ còn rất hạn chế. Cần có sự đầu tư lớn hơn vào việc đào tạo nhân viên y tế tâm thần, xây dựng các cơ sở chăm sóc và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề sức khỏe tâm thần để cải thiện tình hình quản lý sức khỏe tâm thần trong nước.
10.5. Cung cấp nước sạch
Việc cung cấp nước ở Sierra Leone được đặc trưng bởi khả năng tiếp cận hạn chế với nước uống an toàn. Mặc dù có những nỗ lực của chính phủ và nhiều tổ chức phi chính phủ, khả năng tiếp cận không được cải thiện nhiều kể từ khi Nội chiến Sierra Leone kết thúc vào năm 2002, trì trệ ở mức khoảng 50% và thậm chí còn giảm ở các vùng nông thôn. Người ta hy vọng rằng một con đập mới ở Orugu, mà Trung Quốc đã cam kết tài trợ vào năm 2009, sẽ giảm bớt tình trạng khan hiếm nước.
Theo một cuộc khảo sát quốc gia được thực hiện vào năm 2006, 84% dân số đô thị và 32% dân số nông thôn được tiếp cận với nguồn nước cải thiện. Những người được tiếp cận ở các vùng nông thôn hầu như chỉ được phục vụ bởi các giếng được bảo vệ. 68% dân số nông thôn không được tiếp cận với nguồn nước cải thiện phụ thuộc vào nước mặt (50%), giếng không được bảo vệ (9%) và suối không được bảo vệ (9%). Chỉ 20% dân số đô thị và 1% dân số nông thôn được tiếp cận với nước uống qua đường ống tại nhà. So với cuộc khảo sát năm 2000, khả năng tiếp cận đã tăng ở các khu vực đô thị, nhưng đã giảm ở các vùng nông thôn, có thể do các cơ sở vật chất đã bị hỏng do thiếu bảo trì.
Với chính sách phi tập trung hóa mới, được thể hiện trong Đạo luật Chính quyền Địa phương năm 2004, trách nhiệm cung cấp nước ở các khu vực bên ngoài thủ đô đã được chuyển từ chính phủ trung ương sang các hội đồng địa phương. Ở Freetown, Công ty Nước Thung lũng Guma vẫn chịu trách nhiệm cung cấp nước. Những nỗ lực của chính phủ và cộng đồng quốc tế nhằm cải thiện việc cung cấp nước sạch bao gồm xây dựng giếng khoan, hệ thống lọc nước và nâng cao nhận thức về vệ sinh nguồn nước. Tuy nhiên, việc đảm bảo nguồn cung cấp nước sạch bền vững và công bằng cho tất cả mọi người vẫn là một thách thức lớn.
11. Văn hóa
Văn hóa Sierra Leone là sự pha trộn phong phú giữa truyền thống bản địa và những ảnh hưởng từ bên ngoài, đặc biệt là từ châu Âu và các cộng đồng người châu Phi được giải phóng định cư tại đây. Sự đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ đã tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu.
11.1. Chế độ đa thê
Tính đến năm 2019, 30% phụ nữ và 14% nam giới ở Sierra Leone sống trong các liên minh đa thê. "Tỷ lệ phụ nữ có một hoặc nhiều vợ lẽ đã giảm dần theo thời gian, từ 37% năm 2008 và 35% năm 2013 xuống còn 30% năm 2019." Chế độ đa thê được chấp nhận về mặt pháp lý theo luật tục và Hồi giáo, nhưng không được công nhận theo luật dân sự. Nhận thức xã hội về chế độ đa thê rất đa dạng, tùy thuộc vào tôn giáo, dân tộc và khu vực địa lý. Mặc dù phổ biến, chế độ này cũng đặt ra những thách thức liên quan đến quyền của phụ nữ, sức khỏe sinh sản và kinh tế gia đình.
11.2. Ẩm thực và phong tục

Gạo là thực phẩm thiết yếu của Sierra Leone và được tiêu thụ hầu như trong mọi bữa ăn hàng ngày. Gạo được chế biến theo nhiều cách khác nhau và được dùng kèm với nhiều loại nước sốt làm từ một số nguyên liệu yêu thích của Sierra Leone, bao gồm lá khoai tây, lá sắn, crain crain, súp đậu bắp, cá chiên và món hầm đậu phộng.
Dọc các đường phố của các thị trấn và thành phố trên khắp Sierra Leone, người ta có thể tìm thấy các loại thực phẩm bao gồm trái cây, rau và đồ ăn nhẹ như xoài tươi, cam, dứa, chuối chiên, bia gừng, khoai tây chiên, sắn chiên với nước sốt tiêu; những túi nhỏ bỏng ngô hoặc đậu phộng, bánh mì, ngô nướng, hoặc xiên thịt hoặc tôm nướng.
Poyo là một thức uống phổ biến của người Sierra Leone. Đó là một loại rượu cọ ngọt, lên men nhẹ, và được tìm thấy trong các quán bar ở các thị trấn và làng mạc trên khắp đất nước. Các quán Poyo là nơi diễn ra các cuộc tranh luận sôi nổi không chính thức về chính trị, bóng đá, bóng rổ, giải trí và các vấn đề khác. Các phong tục xã hội thường liên quan đến các sự kiện cộng đồng, lễ hội tôn giáo và các nghi lễ truyền thống, nơi âm nhạc, khiêu vũ và kể chuyện đóng vai trò quan trọng.
11.3. Truyền thông

Truyền thông ở Sierra Leone bắt đầu với sự ra đời của máy in đầu tiên ở châu Phi vào đầu thế kỷ 19. Một truyền thống báo chí tự do mạnh mẽ đã phát triển với sự ra đời của một số tờ báo. Vào những năm 1860, đất nước này trở thành một trung tâm báo chí cho châu Phi, với các chuyên gia đến đất nước này từ khắp lục địa. Vào cuối thế kỷ 19, ngành công nghiệp này suy tàn, và khi đài phát thanh được giới thiệu vào những năm 1930, nó đã trở thành phương tiện truyền thông chính trong nước.

Đài Phát thanh Truyền hình Sierra Leone (SLBS) được chính phủ thuộc địa thành lập vào năm 1934, trở thành dịch vụ phát thanh tiếng Anh sớm nhất ở Tây Phi. Dịch vụ này bắt đầu phát sóng truyền hình vào năm 1963, với phạm vi phủ sóng được mở rộng ra tất cả các huyện trong nước vào năm 1978. Vào tháng 4 năm 2010, SLBS sáp nhập với đài phát thanh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Sierra Leone để thành lập Tập đoàn Phát thanh Truyền hình Sierra Leone, đài truyền hình quốc gia thuộc sở hữu nhà nước hiện tại ở Sierra Leone.
Hiến pháp Sierra Leone đảm bảo tự do ngôn luận và tự do báo chí; tuy nhiên, chính phủ duy trì sự kiểm soát mạnh mẽ đối với các phương tiện truyền thông và đôi khi hạn chế các quyền này trên thực tế. Một số chủ đề bị xã hội và giới tinh hoa chính trị coi là cấm kỵ; việc bỏ tù và bạo lực đã được giới cầm quyền chính trị sử dụng để chống lại các nhà báo. Theo luật ban hành năm 1980, tất cả các tờ báo phải đăng ký với Bộ Thông tin và trả phí đăng ký đáng kể. Luật Hình sự Phỉ báng, bao gồm Luật Phỉ báng Kích động năm 1965, được sử dụng để kiểm soát những gì được công bố trên các phương tiện truyền thông. Năm 2006, Tổng thống Ahmad Tejan Kabbah cam kết cải cách luật pháp quản lý báo chí và truyền thông để tạo ra một hệ thống tự do hơn cho các nhà báo làm việc. Tính đến năm 2013, Sierra Leone được xếp hạng 61 (tăng hai bậc từ vị trí 63 năm 2012) trong số 179 quốc gia trên Chỉ số Tự do Báo chí của Phóng viên Không Biên giới.
Truyền thông in ấn không được đọc rộng rãi ở Sierra Leone, đặc biệt là bên ngoài Freetown và các thành phố lớn khác, một phần do tỷ lệ biết chữ thấp trong nước. Năm 2007, có 15 tờ báo hàng ngày trong nước, cũng như các tờ báo xuất bản hàng tuần. Trong số những người đọc báo, những người trẻ tuổi có xu hướng đọc báo hàng tuần và người lớn tuổi đọc hàng ngày. Phần lớn các tờ báo là do tư nhân điều hành và thường chỉ trích chính phủ. Tiêu chuẩn của báo chí in có xu hướng thấp do thiếu đào tạo, và mọi người ít tin tưởng vào thông tin được công bố trên báo hơn là thông tin trên đài phát thanh.
Đài phát thanh là phương tiện truyền thông phổ biến nhất và đáng tin cậy nhất ở Sierra Leone, với 85% người dân có thể tiếp cận đài phát thanh và 72% người dân trong nước nghe đài hàng ngày. Các mức độ này thay đổi tùy theo khu vực của đất nước, với Vùng Tây có mức độ cao nhất và Kailahun thấp nhất. Các đài chủ yếu bao gồm các đài thương mại địa phương có phạm vi phát sóng hạn chế, kết hợp với một vài đài có phạm vi phủ sóng toàn quốc - Đài Phát thanh Thủ đô Sierra Leone là đài lớn nhất trong số các đài thương mại. Phái bộ Liên Hợp Quốc tại Sierra Leone (UNIOSIL) điều hành một trong những đài phát thanh phổ biến nhất trong nước, phát sóng các chương trình bằng nhiều ngôn ngữ. Phái bộ Liên Hợp Quốc được tái cấu trúc vào năm 2008 và quyết định rằng Đài Phát thanh Liên Hợp Quốc sẽ được sáp nhập với SLBS để thành lập Tập đoàn Phát thanh Truyền hình Sierra Leone (SLBC) mới. Việc sáp nhập này cuối cùng đã diễn ra vào năm 2011 sau khi luật pháp cần thiết được ban hành. SLBC phát sóng radio trên FM và có hai dịch vụ truyền hình, một trong số đó được truyền qua vệ tinh để tiêu thụ quốc tế. Các kênh chuyển tiếp FM của BBC World Service (ở Freetown, Bo, Kenema và Makeni), Radio France Internationale (chỉ ở Freetown) và Đài Tiếng nói Hoa Kỳ (chỉ ở Freetown) cũng được phát sóng.
Bên ngoài thủ đô Freetown và các thành phố lớn khác, truyền hình không được nhiều người xem, mặc dù Bo, Kenema và Makeni được phục vụ bởi các kênh chuyển tiếp riêng của dịch vụ SLBC chính. Có ba đài truyền hình mặt đất miễn phí ở Sierra Leone, một do chính phủ SLBC điều hành và hai đài còn lại là các đài tư nhân ở Freetown, Star TV do chủ sở hữu tờ báo Standard-Times điều hành và AYV - Africa Young Voices. Một số đài truyền hình do tôn giáo tài trợ hoạt động không liên tục. Hai nhà khai thác truyền hình thương mại khác (ABC và AIT) đã đóng cửa sau khi không có lãi. Năm 2007, một dịch vụ trả tiền theo lượt xem cũng được GTV giới thiệu như một phần của dịch vụ truyền hình toàn châu Phi ngoài dịch vụ truyền hình vệ tinh kỹ thuật số cận Sahara (DStv) chín năm tuổi bắt nguồn từ Multichoice Africa ở Nam Phi. GTV sau đó đã ngừng kinh doanh, để lại DStv là nhà cung cấp duy nhất truyền hình vệ tinh thuê bao trong nước. Một số tổ chức đã lên kế hoạch vận hành các dịch vụ truyền hình mặt đất kỹ thuật số thuê bao, với Go TV của Multichoice đã xây dựng cơ sở hạ tầng trước khi được cấp giấy phép và cuối cùng không được cấp giấy phép. ITV và SATCON hiện đang hoạt động.
Truy cập Internet ở Sierra Leone còn thưa thớt nhưng đang gia tăng, đặc biệt là kể từ khi giới thiệu các dịch vụ điện thoại di động 3G/4G trên toàn quốc. Có một số nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) chính đang hoạt động trong nước. Freetown có các quán cà phê internet và các doanh nghiệp khác cung cấp truy cập internet. Các vấn đề gặp phải khi truy cập Internet bao gồm nguồn cung cấp điện không liên tục và tốc độ kết nối chậm ở các vùng nông thôn bên ngoài Freetown. Mức độ tự do báo chí và ảnh hưởng của truyền thông đối với xã hội là những vấn đề quan trọng, với những nỗ lực cải thiện môi trường truyền thông và đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của người dân.
11.4. Nghệ thuật

Nghệ thuật ở Sierra Leone là sự pha trộn giữa truyền thống và các phong cách châu Phi và phương Tây lai tạp. Nghệ thuật truyền thống của Sierra Leone bao gồm nhiều hình thức đa dạng, phản ánh sự phong phú văn hóa của các nhóm dân tộc khác nhau. Điêu khắc, đặc biệt là mặt nạ bằng gỗ, đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và tín ngưỡng. Các mặt nạ này thường được sử dụng trong các điệu múa và các buổi lễ của các hội kín như Poro (nam giới) và Sande/Bondo (nữ giới). Mặt nạ Sande, ví dụ, nổi tiếng với vẻ đẹp tinh tế và biểu tượng về nữ tính và trí tuệ.

Dệt may cũng là một hình thức nghệ thuật truyền thống quan trọng, với các loại vải nhuộm chàm (gara) và các loại vải dệt tay có hoa văn phức tạp. Gốm sứ, đồ trang sức làm từ hạt cườm, ngà voi (trước đây) và kim loại cũng là những sản phẩm thủ công mỹ nghệ đặc trưng.
Nghệ thuật hiện đại ở Sierra Leone đang dần phát triển, với các nghệ sĩ khám phá các phương tiện và chủ đề mới, thường kết hợp các yếu tố truyền thống với những ảnh hưởng đương đại. Hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh là những lĩnh vực nghệ thuật hiện đại đang thu hút sự chú ý.

Âm nhạc và khiêu vũ cũng là những phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa, với nhiều thể loại từ nhạc truyền thống đến các dòng nhạc hiện đại như highlife, palm-wine music, và các thể loại hip-hop, reggae địa phương.
Nghệ thuật ở Sierra Leone không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn có ý nghĩa xã hội và văn hóa sâu sắc, phản ánh lịch sử, tín ngưỡng, và cuộc sống hàng ngày của người dân. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa và truyền đạt kiến thức qua các thế hệ.
11.5. Thể thao

Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Sierra Leone. Trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn thường xuyên chơi bóng đá đường phố trên khắp Sierra Leone. Có các giải bóng đá trẻ và người lớn được tổ chức trên toàn quốc, và có nhiều trường tiểu học và trung học có đội bóng đá trên khắp Sierra Leone.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone, thường được gọi là Leone Stars, đại diện cho đất nước trong các giải đấu quốc tế. Đội chưa bao giờ đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup nhưng đã tham gia 1994 và 1996. Khi đội tuyển quốc gia, Leone Stars, thi đấu, người dân Sierra Leone trên khắp đất nước đoàn kết ủng hộ đội tuyển quốc gia và mọi người đổ xô đến các đài phát thanh và truyền hình địa phương để theo dõi trận đấu trực tiếp. Mạng lưới truyền hình quốc gia của đất nước, Tập đoàn Phát thanh Truyền hình Sierra Leone (SLBC) phát sóng trực tiếp trận đấu của đội tuyển bóng đá quốc gia, cùng với nhiều đài phát thanh địa phương trên toàn quốc.
Khi Leone Stars giành chiến thắng trong một trận đấu quan trọng, nhiều thanh niên trên cả nước đổ ra đường ăn mừng. Nhiều cầu thủ bóng đá quốc gia Sierra Leone chơi cho các đội ở châu Âu mặc dù hầu như tất cả họ đều bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tại Giải Ngoại hạng Quốc gia Sierra Leone. Nhiều cầuu thủ đội tuyển quốc gia là những người nổi tiếng trên khắp Sierra Leone và thường được đông đảo người dân biết đến. Một số cầu thủ bóng đá quốc tế của Sierra Leone bao gồm Mohamed Kallon, Mohamed Bangura, Rodney Strasser, Kei Kamara, Ibrahim Teteh Bangura, Mustapha Dumbuya, Christian Caulker, Alhassan Bangura, Sheriff Suma, Osman Kakay, Medo Kamara, Umaru Bangura và Julius Gibrilla Woobay.
Giải Ngoại hạng Quốc gia Sierra Leone là giải bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu ở Sierra Leone và được kiểm soát bởi Liên đoàn bóng đá Sierra Leone. Mười bốn câu lạc bộ từ khắp đất nước tranh tài tại Giải Ngoại hạng Sierra Leone. Hai câu lạc bộ bóng đá lớn nhất và thành công nhất là East End Lions và Mighty Blackpool. East End Lions và Mighty Blackpool có sự cạnh tranh gay gắt và khi họ thi đấu với nhau, sân vận động quốc gia ở Freetown thường xuyên cháy vé và những người ủng hộ cả hai câu lạc bộ thường xuyên đụng độ nhau trước và sau trận đấu. Có sự hiện diện đông đảo của cảnh sát bên trong và bên ngoài sân vận động quốc gia trong một trận đấu giữa hai đối thủ lớn để ngăn chặn một cuộc đụng độ. Nhiều thanh niên Sierra Leone theo dõi giải bóng đá địa phương.
Nhiều thanh niên, trẻ em và người lớn Sierra Leone theo dõi các giải bóng đá lớn ở châu Âu, đặc biệt là Premier League của Anh, Serie A của Ý, La Liga của Tây Ban Nha, Bundesliga của Đức và Ligue 1 của Pháp.
Đội tuyển cricket Sierra Leone đại diện cho Sierra Leone trong các giải đấu cricket quốc tế và là một trong những đội mạnh nhất ở Tây Phi. Đội trở thành thành viên liên kết của Hội đồng Cricket Quốc tế vào năm 2002. Đội ra mắt quốc tế tại Giải vô địch các chi nhánh châu Phi năm 2004, nơi đội xếp cuối cùng trong số tám đội. Nhưng tại giải đấu tương đương năm 2006, Hạng Ba của khu vực châu Phi thuộc Giải Cricket Thế giới, đội đã về nhì sau Mozambique, và suýt nữa được thăng hạng lên Hạng Hai.
Năm 2009, đội U-19 Sierra Leone đã về nhì tại Giải vô địch U-19 châu Phi ở Zambia, do đó đủ điều kiện tham dự giải đấu vòng loại World Cup U-19 cùng với chín đội khác. Tuy nhiên, đội đã không thể xin được thị thực Canada để thi đấu tại giải đấu được tổ chức ở Toronto.
Sierra Leone là quốc gia châu Phi đầu tiên gia nhập Liên đoàn Floorball Quốc tế. Các môn thể thao khác như bóng rổ và điền kinh cũng được yêu thích.
12. Du lịch
Freetown của Sierra Leone là một điểm đến yêu thích của khách du lịch. Mặc dù ngành này bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong Nội chiến, nhưng đã có sự cải thiện ổn định trong những năm gần đây. Có một dải bãi biển rộng lớn trải dài dọc theo Bán đảo Freetown. Bãi biển Lumley-Aberdeen trải dài từ Mũi Sierra Leone xuống Lumley.
Ngoài ra còn có các bãi biển nổi tiếng khác như Bãi biển River Number 2 nổi tiếng thế giới, Bãi biển Laka, Bãi biển Tokeh, Bãi biển Bureh và Bãi biển Mama.
Khu bảo tồn tinh tinh Tacugama, nằm trong khu bảo tồn rừng mưa nhiệt đới rộng lớn của bán đảo, chỉ cách trung tâm Freetown vài km, có một bộ sưu tập các loài tinh tinh quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.
Các điểm đến nổi tiếng khác của khách du lịch bao gồm Cây Bông Freetown, nằm ở Trung tâm Freetown, một di tích quốc gia quan trọng và không thể thiếu trong việc thành lập thành phố; Đảo Bunce, cách thành phố một chuyến đi thuyền, là nơi có tàn tích của pháo đài nô lệ được sử dụng trong thời kỳ buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương; Bảo tàng Sierra Leone, nơi có bộ sưu tập các hiện vật thời tiền thuộc địa cũng như thuộc địa và các vật phẩm có ý nghĩa lịch sử khác; Bảo tàng Đường sắt Quốc gia; hoặc thực hiện một chuyến hành trình quanh bờ biển của thành phố với Sea Coach Express nổi tiếng. Khu vực Aberdenn-Lumley là một điểm đến yêu thích cho những ai muốn khám phá cuộc sống về đêm của thành phố. Sierra Leone đang nỗ lực quảng bá các tài nguyên du lịch của mình, bao gồm các bãi biển hoang sơ, các khu bảo tồn thiên nhiên đa dạng sinh học, và các di tích lịch sử phong phú, nhằm thu hút khách du lịch quốc tế và đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.