1. Tổng quan

Cộng hòa Guinée, thường gọi là Guinée, là một quốc gia ven biển ở Tây Phi. Nước này giáp với Đại Tây Dương ở phía tây, Guiné-Bissau ở phía tây bắc, Sénégal ở phía bắc, Mali ở phía đông bắc, Côte d'Ivoire ở phía đông nam, và Sierra Leone cùng Liberia ở phía nam. Đôi khi nước này được gọi là Guinée-Conakry theo tên thủ đô Conakry, để phân biệt với các lãnh thổ khác trong vùng cùng tên, như Guiné-Bissau và Guinea Xích Đạo. Guinée có dân số khoảng 14 triệu người và diện tích 245.86 K km2.
Từng là thuộc địa Guinée thuộc Pháp, Guinée giành độc lập vào năm 1958. Lịch sử của Guinée ghi nhận nhiều cuộc đảo chính quân sự. Sau nhiều thập kỷ cai trị độc tài, quốc gia này đã tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên vào năm 2010. Mặc dù tiếp tục tổ chức các cuộc bầu cử đa đảng, đất nước vẫn đối mặt với các xung đột sắc tộc, tham nhũng, và các hành vi lạm dụng của quân đội và cảnh sát. Năm 2011, chính phủ Hoa Kỳ đã nêu lên các vấn đề nhân quyền đang diễn ra như tra tấn bởi lực lượng an ninh và lạm dụng phụ nữ, trẻ em (bao gồm cả cắt âm vật nữ). Năm 2021, một phe phái quân sự đã lật đổ tổng thống Alpha Condé và đình chỉ hiến pháp, làm dấy lên những lo ngại sâu sắc về sự thụt lùi của nền dân chủ và ổn định xã hội.
Khoảng 90% dân số theo Hồi giáo. Đất nước được chia thành bốn vùng địa lý chính: Guinée duyên hải ở bờ biển Đại Tây Dương, cao nguyên Fouta Djallon hay Trung Guinée, vùng Thượng Guinée ở phía đông bắc, và vùng Guinée rừng núi với các khu rừng nhiệt đới. Tiếng Pháp, ngôn ngữ chính thức của Guinée, là ngôn ngữ giao tiếp trong trường học, hành chính công và truyền thông. Hơn 24 ngôn ngữ bản địa được sử dụng, trong đó lớn nhất là tiếng Susu, tiếng Pular, và tiếng Maninka. Kinh tế Guinée chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản. Đây là nhà sản xuất bô xít lớn thứ hai thế giới và có trữ lượng kim cương và vàng đáng kể. Tuy nhiên, sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên này chưa chuyển hóa thành sự thịnh vượng chung cho người dân, với tỷ lệ nghèo đói đa chiều còn cao, phản ánh sự bất bình đẳng và những thách thức trong quản trị và phát triển bền vững.
2. Tên gọi
Guinée được đặt tên theo vùng Guinée, một khu vực rộng lớn ở Tây Phi nằm dọc theo Vịnh Guinea. Vùng này trải dài về phía bắc qua các vùng rừng mưa nhiệt đới và kết thúc ở Sahel. Từ "Guinée" trong tiếng Anh bắt nguồn trực tiếp từ từ Guiné trong tiếng Bồ Đào Nha, xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 để chỉ vùng đất sinh sống của người Guineus, một thuật ngữ chung để chỉ các dân tộc châu Phi ở phía nam sông Senegal, đối lập với người Berber Zenaga "da nâu" ở phía bắc, mà người Bồ Đào Nha gọi là Azengues hoặc Moors.
Tên gọi chính thức của đất nước đã thay đổi qua các thời kỳ. Khi giành độc lập năm 1958, quốc gia này mang tên Cộng hòa Guinée (République de GuinéeRê-puy-bờ-lích đơ Ghi-nêFrench). Năm 1978, dưới thời Tổng thống Ahmed Sékou Touré, tên nước được đổi thành Cộng hòa Nhân dân Cách mạng Guinée (République Populaire Révolutionnaire de GuinéeRê-puy-bờ-lích Pô-puy-le Rê-vô-luy-xi-ô-ne đờ Ghi-nêFrench). Sau khi Sékou Touré qua đời năm 1984 và Lansana Conté lên nắm quyền, tên gọi Cộng hòa Guinée đã được khôi phục và sử dụng cho đến ngày nay.
Do có nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ cùng mang tên "Guinée" (như Guiné-Bissau, Guinea Xích Đạo, và Papua New Guinea ở châu Đại Dương), để phân biệt, Cộng hòa Guinée thường được gọi là Guinée-Conakry, theo tên thủ đô Conakry của nước này.
3. Lịch sử
Vùng đất ngày nay là Guinée từng là một phần hoặc nằm ở rìa của nhiều đế quốc châu Phi cổ đại và trung đại trước khi người Pháp đến và thiết lập chế độ thuộc địa. Sau khi giành độc lập năm 1958, Guinée trải qua các giai đoạn cai trị độc tài, đảo chính quân sự, và những nỗ lực xây dựng nền dân chủ xen kẽ với bất ổn chính trị.
3.1. Lịch sử sơ khởi và các đế quốc

Vùng đất ngày nay là Guinée nằm ở rìa của nhiều đế quốc Tây Phi. Sớm nhất là Đế quốc Ghana, phát triển nhờ thương mại và cuối cùng sụp đổ sau các cuộc xâm lược lặp đi lặp lại của Nhà Almoravid. Chính trong thời kỳ này, Hồi giáo lần đầu tiên du nhập vào khu vực thông qua các thương nhân Bắc Phi. Đế quốc Sosso nổi lên và tồn tại từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 13. Sau đó, Đế quốc Mali trỗi dậy khi Sundiata Keita đánh bại vua Sosso là Soumaoro Kanté trong Trận Kirina vào khoảng năm 1235. Đế quốc Mali được cai trị bởi các Mansa (Hoàng đế), bao gồm cả Mansa Musa, người đã thực hiện một chuyến hành hương Hajj đến Mecca nổi tiếng vào năm 1324. Sau thời kỳ trị vì của ông, Đế quốc Mali bắt đầu suy tàn và cuối cùng bị các quốc gia chư hầu thay thế vào thế kỷ 15.
Đế quốc Songhai mở rộng quyền lực vào khoảng năm 1460. Đế quốc này tiếp tục thịnh vượng cho đến khi một cuộc nội chiến tranh giành quyền kế vị nổ ra sau cái chết của Askia Daoud vào năm 1582. Đế quốc này sau đó bị những kẻ xâm lược từ Maroc đánh bại vào năm 1591, nhưng vương quốc sau đó lại chia thành nhiều vương quốc nhỏ hơn. Sau sự sụp đổ của một số đế quốc Tây Phi, nhiều vương quốc khác nhau đã tồn tại ở vùng đất ngày nay là Guinée.
3.2. Các vương quốc Fouta Djallon và Wassoulou

Người Hồi giáo Fulani di cư đến Fouta Djallon ở Trung Guinée và thành lập một nhà nước Hồi giáo từ năm 1727 đến năm 1896, với một hiến pháp thành văn và các nhà cai trị luân phiên. Đây là một trong những nhà nước thần quyền quan trọng trong khu vực, có ảnh hưởng lớn đến việc truyền bá Hồi giáo và văn hóa Fulani.
Đế quốc Wassoulou hay Wassulu (1878-1898) do Samori Touré lãnh đạo, hình thành ở khu vực chủ yếu là người Malinke thuộc Thượng Guinée và tây nam Mali (Wassoulou) ngày nay. Samori Touré đã xây dựng một đội quân hùng mạnh và tổ chức nhà nước hiệu quả, chống lại sự bành trướng của Pháp trong nhiều năm. Đế quốc này đã di chuyển về phía Bờ Biển Ngà trước khi bị người Pháp chinh phục hoàn toàn vào năm 1898.
3.3. Thời kỳ thuộc địa
Các thương nhân châu Âu đã cạnh tranh thương mại ở vùng ven biển từ thế kỷ 17 trở đi và đã thâm nhập sớm hơn. Thời kỳ thuộc địa của Guinée bắt đầu với sự xâm nhập quân sự của Pháp vào khu vực vào giữa thế kỷ 19. Sự thất bại của quân đội Samori Touré, Mansa (hoặc Hoàng đế) của nhà nước Wassoulou và là một nhà lãnh đạo gốc Malinké, vào năm 1898 đã trao cho Pháp quyền kiểm soát vùng đất ngày nay là Guinée và các khu vực lân cận.
Pháp đã đàm phán về ranh giới hiện tại của Guinée vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 với người Anh về Sierra Leone, người Bồ Đào Nha về thuộc địa Guinée của họ (nay là Guiné-Bissau), và Liberia. Dưới sự cai trị của Pháp, đất nước này hình thành Lãnh thổ Guinée thuộc Tây Phi thuộc Pháp, được quản lý bởi một toàn quyền thường trú tại Dakar. Các phó thống đốc quản lý các thuộc địa riêng lẻ, bao gồm cả Guinée.
Để phục vụ cho việc khai thác thuộc địa, người Pháp đã xây dựng tuyến đường sắt từ Conakry đến Kankan vào năm 1913.
Năm 1946, giống như các quốc gia Tây Phi thuộc Pháp khác, Guinée đã giành được quyền bầu cử hạn chế. Trong các cuộc bầu cử sau đó, Đảng Dân chủ Guinée (PDG), một bộ phận của Liên minh Dân chủ châu Phi (RDA), liên tục giành chiến thắng. Năm 1952, Ahmed Sékou Touré trở thành tổng thư ký của đảng này.
3.4. Độc lập và chế độ Sékou Touré (1958-1984)

Năm 1958, Đệ Tứ Cộng hòa Pháp sụp đổ do bất ổn chính trị và những thất bại trong việc đối phó với các thuộc địa, đặc biệt là Đông Dương và Algérie. Việc thành lập Đệ Ngũ Cộng hòa Pháp đã trao cho các thuộc địa lựa chọn quyền tự trị trong một Cộng đồng Pháp mới hoặc độc lập ngay lập tức trong cuộc trưng cầu dân ý ngày 28 tháng 9 năm 1958. Guinée, dưới sự lãnh đạo của Ahmed Sékou Touré và Đảng Dân chủ Guinée - Tập hợp Dân chủ châu Phi (PDG) vốn đã giành được 56 trên 60 ghế trong cuộc bầu cử lãnh thổ năm 1957, đã bỏ phiếu áp đảo ủng hộ độc lập. Người Pháp nhanh chóng rút quân, và vào ngày 2 tháng 10 năm 1958, Guinée tự tuyên bố là một nước cộng hòa có chủ quyền và độc lập, với Sékou Touré làm tổng thống.
Đáp lại cuộc bỏ phiếu đòi độc lập, người Pháp đã nhanh chóng rút toàn bộ nhân viên, kỹ thuật viên và phá hủy cơ sở hạ tầng, gây tê liệt chức năng hành chính của Guinée. Quan hệ giữa hai nước xấu đi nghiêm trọng, dẫn đến việc cắt đứt quan hệ ngoại giao vào năm 1965. Sau đó, Jacques Foccart đã lên kế hoạch cho Chiến dịch Persil; họ dự định tạo ra một lượng lớn franc Guinée giả để gây siêu lạm phát cho nền kinh tế Guinée và trang bị vũ khí cho các nhân vật đối lập với Touré. Tuy nhiên, chiến dịch này đã bị rò rỉ, và ngay sau đó, Guinée đã đưa ra một số khiếu nại chính thức.
Năm 1960, Touré tuyên bố Đảng Dân chủ Guinée (PDG) là đảng chính trị hợp pháp duy nhất của đất nước, và trong 24 năm tiếp theo, chính phủ và PDG là một. Touré được bầu lại không có đối thủ trong bốn nhiệm kỳ tổng thống 7 năm, và cứ 5 năm một lần, cử tri lại được trình bày một danh sách duy nhất các ứng cử viên PDG cho Quốc hội.
Vào ngày 22 tháng 11 năm 1970, lực lượng Bồ Đào Nha từ nước láng giềng Guiné thuộc Bồ Đào Nha đã tiến hành Chiến dịch Biển Xanh, một cuộc đột kích vào Conakry bởi vài trăm lực lượng đối lập Guinée lưu vong. Trong số các mục tiêu của họ, quân đội Bồ Đào Nha muốn giết hoặc bắt giữ Sekou Touré do ông ủng hộ PAIGC, một phong trào độc lập và nhóm nổi dậy đã thực hiện các cuộc tấn công bên trong Guiné thuộc Bồ Đào Nha từ các căn cứ của họ ở Guinée. Sau một số trận giao tranh, lực lượng do Bồ Đào Nha hậu thuẫn đã rút lui. Guinée được bầu làm thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc giai đoạn 1972-1973.
Năm 1977, nền kinh tế suy giảm và lệnh cấm tất cả các giao dịch kinh tế tư nhân đã dẫn đến Cuộc nổi dậy của Phụ nữ Chợ, một loạt các cuộc bạo loạn chống chính phủ do những người phụ nữ làm việc tại Chợ Madina ở Conakry khởi xướng. Touré dao động từ việc ủng hộ Liên Xô sang ủng hộ Hoa Kỳ. Cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 chứng kiến một số cải cách kinh tế. Sau khi Valéry Giscard d'Estaing được bầu làm tổng thống Pháp, thương mại tăng lên và hai nước đã trao đổi các chuyến thăm ngoại giao.
Chế độ của Sékou Touré trở nên ngày càng độc tài. Các chính sách xã hội chủ nghĩa cứng nhắc, việc quốc hữu hóa đất đai và loại bỏ các thủ lĩnh truyền thống đã gây ra sự bất mãn rộng rãi. Hàng ngàn người bị coi là đối thủ chính trị đã bị cầm tù, tra tấn hoặc hành quyết, đặc biệt là tại Trại Boiro khét tiếng. Ước tính có khoảng 50.000 người đã thiệt mạng trong các cuộc thanh trừng. Tình trạng kinh tế tồi tệ và đàn áp chính trị đã khiến khoảng 2 triệu người Guinée (trong tổng số 5 triệu dân lúc đó) phải tị nạn sang các nước láng giềng. Mặc dù ban đầu theo đường lối thân Liên Xô và Trung Quốc, Touré sau đó đã cải thiện quan hệ với các nước phương Tây, bao gồm cả Pháp, trong những năm cuối đời.
3.5. Chế độ Lansana Conté (1984-2008)
Sékou Touré qua đời vào ngày 26 tháng 3 năm 1984 sau một ca phẫu thuật tim ở Hoa Kỳ, và được thay thế bởi Thủ tướng Louis Lansana Beavogui, người giữ chức tổng thống lâm thời, chờ các cuộc bầu cử mới. PDG dự kiến bầu một nhà lãnh đạo mới vào ngày 3 tháng 4 năm 1984. Theo hiến pháp, người đó sẽ là ứng cử viên duy nhất cho chức tổng thống. Vài giờ trước cuộc họp đó, các Đại tá Lansana Conté và Diarra Traoré đã nắm quyền trong một cuộc đảo chính không đổ máu. Conté đảm nhận vai trò tổng thống, với Traoré giữ chức thủ tướng cho đến tháng 12.
Conté lên án hồ sơ nhân quyền của chế độ trước, trả tự do cho 250 tù nhân chính trị và khuyến khích khoảng 200.000 người khác trở về từ cảnh lưu vong. Ông cũng tuyên bố rõ ràng việc từ bỏ chủ nghĩa xã hội. Năm 1992, Conté tuyên bố trở lại chế độ dân sự, với một cuộc bầu cử tổng thống vào năm 1993, sau đó là các cuộc bầu cử quốc hội vào năm 1995 (trong đó đảng của ông-Đảng Thống nhất và Tiến bộ-giành được 71 trên 114 ghế). Tháng 9 năm 2001, lãnh đạo phe đối lập Alpha Condé bị bỏ tù vì gây nguy hiểm cho an ninh nhà nước và được ân xá 8 tháng sau đó. Sau đó, ông đã sống lưu vong ở Pháp.
Năm 2001, Conté tổ chức và giành chiến thắng trong một cuộc trưng cầu dân ý để kéo dài nhiệm kỳ tổng thống, và năm 2003, bắt đầu nhiệm kỳ thứ ba sau khi các cuộc bầu cử bị phe đối lập tẩy chay. Tháng 1 năm 2005, Conté sống sót sau một vụ ám sát được cho là trong khi xuất hiện trước công chúng ở Conakry. Những người phản đối ông cho rằng ông là một "nhà độc tài mệt mỏi", người mà sự ra đi là không thể tránh khỏi, trong khi những người ủng hộ ông tin rằng ông đang chiến thắng trong cuộc chiến với những người bất đồng chính kiến. Theo Foreign Policy, Guinée có nguy cơ trở thành một quốc gia thất bại.
Năm 2000, Guinée bị ảnh hưởng khi quân nổi dậy vượt biên giới từ Liberia và Sierra Leone. Một số người cho rằng đất nước đang hướng tới một cuộc nội chiến. Conté đổ lỗi cho các nhà lãnh đạo láng giềng vì thèm muốn tài nguyên thiên nhiên của Guinée, và những tuyên bố này đã bị bác bỏ. Năm 2003, Guinée đồng ý với các kế hoạch với các nước láng giềng để đối phó với quân nổi dậy. Cuộc tổng đình công Guinée năm 2007 đã dẫn đến việc bổ nhiệm một thủ tướng mới.
Mặc dù có những cải cách ban đầu, chế độ của Conté cũng ngày càng trở nên độc đoán và tham nhũng. Các cuộc bầu cử đa đảng được tổ chức vào các năm 1993, 1998 và 2003 đều bị phe đối lập cáo buộc gian lận. Năm 2001, một cuộc trưng cầu dân ý đã sửa đổi hiến pháp để cho phép Conté tranh cử nhiệm kỳ thứ ba và kéo dài nhiệm kỳ tổng thống từ 5 năm lên 7 năm. Tình trạng kinh tế yếu kém, tham nhũng lan tràn và sự đàn áp chính trị đã dẫn đến các cuộc biểu tình và đình công lớn, đặc biệt là vào năm 2007, buộc Conté phải nhượng bộ và bổ nhiệm một thủ tướng theo sự đồng thuận. Tuy nhiên, tình hình chính trị vẫn bất ổn.
3.6. Giai đoạn chuyển tiếp sau đảo chính năm 2008
Conté nắm quyền cho đến khi qua đời vào ngày 23 tháng 12 năm 2008. Vài giờ sau khi ông qua đời, Đại úy Moussa Dadis Camara đã nắm quyền kiểm soát trong một cuộc đảo chính, tự xưng là người đứng đầu một chính quyền quân sự gọi là Hội đồng Quốc gia vì Dân chủ và Phát triển (CNDD). Các cuộc biểu tình phản đối cuộc đảo chính trở nên bạo lực, và 157 người đã thiệt mạng khi vào ngày 28 tháng 9 năm 2009, chính quyền quân sự ra lệnh cho binh lính tấn công những người tụ tập để phản đối ý định của Camara ra tranh cử tổng thống. Vụ việc này, được gọi là vụ thảm sát ngày 28 tháng 9, đã gây ra sự phẫn nộ trong nước và quốc tế. Binh lính đã tiến hành các hành vi hiếp dâm, cắt xẻo thân thể và giết người, khiến một số chính phủ nước ngoài rút lại sự ủng hộ đối với chế độ mới.
Vào ngày 3 tháng 12 năm 2009, một phụ tá đã bắn Camara trong một cuộc tranh chấp về vụ thảm sát tháng 9. Camara đã đến Maroc để điều trị y tế. Phó tổng thống (và bộ trưởng quốc phòng) Sékouba Konaté đã từ Liban trở về để điều hành đất nước. Sau cuộc họp tại Ouagadougou vào ngày 13 và 14 tháng 1 năm 2010, Camara, Konaté và Blaise Compaoré, Tổng thống Burkina Faso, đã đưa ra một tuyên bố chính thức gồm 12 nguyên tắc hứa hẹn đưa Guinée trở lại chế độ dân sự trong vòng sáu tháng.
3.7. Chế độ Alpha Condé (2010-2021)


Cuộc bầu cử tổng thống năm 2010 được tổ chức với vòng một vào ngày 27 tháng 6 và vòng hai vào ngày 7 tháng 11. Alpha Condé, lãnh đạo đảng đối lập Đảng Tập hợp Nhân dân Guinée (RPG), đã giành chiến thắng, hứa hẹn cải cách ngành an ninh và xem xét lại các hợp đồng khai thác mỏ. Đây được coi là cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên trong lịch sử Guinée.
Tháng 2 năm 2013, bạo lực chính trị bùng phát sau các cuộc biểu tình trên đường phố về tính minh bạch của cuộc bầu cử tháng 5 sắp tới. Các cuộc biểu tình được thúc đẩy bởi quyết định của liên minh đối lập rút khỏi cuộc bầu cử để phản đối sự thiếu minh bạch trong công tác chuẩn bị. Chín người đã thiệt mạng trong các cuộc biểu tình, và khoảng 220 người bị thương. Một số trường hợp tử vong và bị thương là do lực lượng an ninh sử dụng đạn thật vào người biểu tình. Bạo lực cũng dẫn đến các cuộc đụng độ sắc tộc giữa người Malinke (ủng hộ Tổng thống Condé) và người Fulani (chủ yếu ủng hộ phe đối lập). Ngày 26 tháng 3 năm 2013, đảng đối lập đã rút khỏi các cuộc đàm phán với chính phủ về cuộc bầu cử.
Năm 2014, Guinée trở thành tâm điểm của dịch Ebola ở Tây Phi, gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội. Ngày 25 tháng 3 năm 2014, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho biết Bộ Y tế Guinée đã báo cáo về một đợt bùng phát bệnh do virus Ebola ở Guinée. Đợt bùng phát ban đầu này có 86 ca mắc, trong đó có 59 ca tử vong. Đến ngày 28 tháng 5, đã có 281 ca mắc, với 186 ca tử vong. Trường hợp đầu tiên được cho là Emile Ouamouno, một cậu bé hai tuổi ở làng Meliandou, bị bệnh vào ngày 2 tháng 12 năm 2013 và qua đời vào ngày 6 tháng 12. Ngày 18 tháng 9 năm 2014, tám thành viên của một nhóm y tế giáo dục về Ebola đã bị dân làng sát hại tại thị trấn Womey. Tính đến ngày 1 tháng 11 năm 2015, đã có 3.810 ca mắc và 2.536 ca tử vong ở Guinée do Ebola.
Tổng thống Condé tái đắc cử vào năm 2015. Tuy nhiên, những nỗ lực của ông nhằm sửa đổi hiến pháp để cho phép ông tranh cử nhiệm kỳ thứ ba vào năm 2020 đã gây ra các cuộc biểu tình quy mô lớn và bất ổn chính trị kéo dài. Bất chấp sự phản đối, một cuộc trưng cầu dân ý gây tranh cãi đã được tổ chức vào tháng 3 năm 2020, và Condé đã thắng cử nhiệm kỳ thứ ba trong cuộc bầu cử tháng 10 năm 2020, một kết quả bị phe đối lập cáo buộc là gian lận. Hơn 800 người đã thiệt mạng trong các cuộc đụng độ liên quan đến các cuộc biểu tình chống lại thay đổi hiến pháp và kết quả bầu cử.
3.8. Sau đảo chính năm 2021

Vào ngày 5 tháng 9 năm 2021, sau nhiều giờ đấu súng gần dinh tổng thống, Trung tá Mamady Doumbouya đã giành quyền kiểm soát truyền hình nhà nước và tuyên bố rằng chính phủ của Tổng thống Alpha Condé đã bị giải tán và biên giới quốc gia bị đóng cửa. Đến tối, những người đảo chính đã tuyên bố kiểm soát toàn bộ Conakry và các lực lượng vũ trang của đất nước. Theo Guinée Matin, đến ngày 6 tháng 9, quân đội đã hoàn toàn kiểm soát bộ máy hành chính nhà nước và bắt đầu thay thế chính quyền dân sự bằng chính quyền quân sự. Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, Liên minh châu Phi, ECOWAS (đã đình chỉ tư cách thành viên của Guinée), và La Francophonie đã lên án cuộc đảo chính và kêu gọi trả tự do vô điều kiện cho Tổng thống Condé. Các phản ứng tương tự cũng đến từ một số nước láng giềng và các nước phương Tây (bao gồm cả Hoa Kỳ), và từ Trung Quốc (nước phụ thuộc vào Guinée về một nửa lượng quặng nhôm, được tạo điều kiện bởi các mối liên hệ với Tổng thống Condé bị lật đổ).
Bất chấp những điều này, vào ngày 1 tháng 10 năm 2021, Mamady Doumbouya đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống lâm thời. Chính quyền quân sự đã thành lập một chính phủ chuyển tiếp và một Hội đồng Chuyển tiếp Quốc gia (CNT) đóng vai trò là cơ quan lập pháp lâm thời. ECOWAS đã gây áp lực đòi một lộ trình chuyển giao quyền lực nhanh chóng cho chính quyền dân sự. Ban đầu, chính quyền quân sự đề xuất một giai đoạn chuyển tiếp kéo dài 39 tháng, nhưng sau đó đã đồng ý với ECOWAS về một giai đoạn 24 tháng bắt đầu từ tháng 1 năm 2023. Tình hình chính trị vẫn còn nhiều thách thức, với các cuộc biểu tình chống chính phủ diễn ra.
Ngày 11 tháng 5 năm 2023, ít nhất bảy người đã bị bắn chết trong các cuộc biểu tình chống chính phủ ở các thành phố trên khắp Guinée. Phong trào chống chính phủ đã tham gia vào các cuộc biểu tình ôn hòa và kêu gọi những người cầm quyền chấm dứt chế độ quân sự ở Guinée và chuyển đổi đất nước sang nền dân chủ.
Ngày 18 tháng 12 năm 2023, một vụ nổ xảy ra tại kho dầu chính của đất nước ở Conakry, khiến 24 người thiệt mạng và gây ra tình trạng thiếu nhiên liệu nghiêm trọng trên cả nước trong những tuần tiếp theo. Tình trạng bất ổn dân sự và kinh tế hiện tại ở đất nước tạm thời trở nên tồi tệ hơn, với một số cuộc đối đầu giữa người biểu tình và cảnh sát ở Conakry, chi phí nhiên liệu và đi lại tăng cao, và lạm phát giá cả chung trên cả nước.
4. Địa lý
Guinée nằm ở Tây Phi, có đường bờ biển Đại Tây Dương và đa dạng về địa hình từ đồng bằng ven biển, cao nguyên Fouta Djallon, xavan ở phía đông bắc đến vùng rừng núi ẩm ướt ở đông nam. Khí hậu chủ yếu là nhiệt đới, và đây là nơi bắt nguồn của nhiều con sông lớn.

Guinée có chung biên giới với Guiné-Bissau ở phía tây bắc, Sénégal ở phía bắc, Mali ở phía đông bắc, Bờ Biển Ngà ở phía đông, Sierra Leone ở phía tây nam và Liberia ở phía nam. Quốc gia này tạo thành một hình lưỡi liềm khi nó uốn cong từ vùng đông nam đến phía bắc và phía tây, đến biên giới tây bắc với Guiné-Bissau và bờ biển tây nam trên Đại Tây Dương. Nguồn của sông Niger, sông Gambia, và sông Senegal đều được tìm thấy ở Cao nguyên Guinée. Với diện tích 245.86 K km2, Guinée gần bằng kích thước của Vương quốc Anh. Có 320 km đường bờ biển và tổng chiều dài biên giới đất liền là 3.40 K km. Nước này chủ yếu nằm giữa vĩ độ 7° và 13°B, và kinh độ 7° và 15°T, với một khu vực nhỏ hơn nằm ở phía tây kinh tuyến 15°.
4.1. Địa hình

Guinée được chia thành bốn vùng tự nhiên chính với các đặc điểm địa hình, khí hậu và dân tộc khác nhau:
- Guinée duyên hải (Guinée MaritimeGhi-nê Ma-ri-timFrench), còn được gọi là Hạ Guinée hoặc vùng đất thấp Basse-Coté, chiếm 18% diện tích đất nước. Vùng này chủ yếu là đồng bằng ven biển thấp, bị chia cắt bởi các cửa sông và đầm lầy rừng ngập mặn. Khu vực này có thủ đô Conakry và chủ yếu là nơi sinh sống của nhóm dân tộc Susu.
- Fouta Djallon (Moyenne-GuinéeMoa-en Ghi-nêFrench hay Trung Guinée), chiếm 20% diện tích đất nước. Đây là một vùng cao nguyên núi non hiểm trở, chạy gần như theo hướng bắc-nam qua giữa đất nước. Khí hậu ở đây mát mẻ hơn vùng duyên hải. Fouta Djallon là nơi bắt nguồn của nhiều con sông lớn ở Tây Phi và là quê hương của người Fulani (Fula).
- Thượng Guinée (Haute-GuinéeÔ-tơ Ghi-nêFrench), chiếm 38% diện tích đất nước. Nằm ở phía đông bắc, đây là một vùng xavan Sahel, có khí hậu khô hơn và địa hình tương đối bằng phẳng. Người Malinke là nhóm dân tộc chủ yếu ở đây.
- Guinée rừng núi (Guinée ForestièreGhi-nê Phô-rét-xti-eFrench), chiếm 23% diện tích đất nước. Nằm ở phía đông nam, đây là một vùng rừng rậm nhiệt đới và núi non, với nhiều nhóm dân tộc khác nhau sinh sống. Điểm cao nhất ở Guinée là Núi Nimba (1.75 K m), nằm ở vùng này, trên biên giới với Bờ Biển Ngà và Liberia.
Các ngọn núi của Guinée là nguồn cung cấp nước cho các sông Niger, Gambia và Senegal, cũng như các con sông chảy ra biển ở phía tây của dãy núi ở Sierra Leone và Bờ Biển Ngà. Trong khi phần Guinée và Bờ Biển Ngà của Khối núi Nimba là một Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt của UNESCO, phần của cái gọi là "Xương sống Guinée" tiếp tục kéo dài vào Liberia, nơi nó đã được khai thác trong nhiều thập kỷ; thiệt hại có thể thấy rõ ở Vùng Nzérékoré.
4.2. Khí hậu
Guinée có khí hậu nhiệt đới, với một mùa mưa kéo dài từ tháng 4 (hoặc tháng 5) đến tháng 10 (hoặc tháng 11) và một mùa khô từ tháng 11 (hoặc tháng 12) đến tháng 3 (hoặc tháng 4). Gió mùa tây nam mang lại mùa mưa.
- Guinée duyên hải: Có khí hậu khí hậu nhiệt đới gió mùa (Am theo phân loại khí hậu Köppen). Lượng mưa rất cao, đặc biệt là ở Conakry, nơi có thể nhận được hơn 3.00 K mm mưa hàng năm. Nhiệt độ cao và độ ẩm cũng cao quanh năm.
- Fouta Djallon (Trung Guinée): Có khí hậu khí hậu xavan (Aw) với mùa đông khô. Do độ cao, nhiệt độ ở đây mát mẻ hơn so với vùng duyên hải. Lượng mưa dao động từ 1.50 K mm đến 2.00 K mm mỗi năm.
- Thượng Guinée: Cũng có khí hậu xavan (Aw) nhưng khô hơn Fouta Djallon, với lượng mưa hàng năm khoảng 1.00 K mm đến 1.50 K mm. Mùa khô kéo dài và rõ rệt hơn.
- Guinée rừng núi: Phần phía tây có khí hậu nhiệt đới gió mùa (Am), trong khi phần phía đông có khí hậu xavan (Aw). Vùng này nhận được lượng mưa đáng kể và có độ ẩm cao, thích hợp cho các khu rừng nhiệt đới.
Nhiệt độ trung bình hàng năm ở hầu hết các vùng là khoảng 25 °C đến 28 °C. Mùa khô được đặc trưng bởi gió Harmattan, một loại gió khô và bụi thổi từ Sa mạc Sahara.
4.3. Sông ngòi và núi non chính
Guinée được mệnh danh là "tháp nước của Tây Phi" vì đây là nơi bắt nguồn của nhiều con sông lớn chảy qua khu vực.
- Sông Niger: Con sông dài thứ ba ở châu Phi, bắt nguồn từ vùng cao nguyên Fouta Djallon ở Guinée, chảy qua Mali, Niger, Bénin và Nigeria trước khi đổ vào Đại Tây Dương.
- Sông Senegal: Bắt nguồn từ Fouta Djallon, chảy về phía bắc và tây, tạo thành một phần biên giới giữa Sénégal và Mauritanie, rồi đổ ra Đại Tây Dương.
- Sông Gambia: Cũng bắt nguồn từ Fouta Djallon, chảy về phía tây qua Sénégal và Gambia, đổ ra Đại Tây Dương.
Ngoài ra, nhiều con sông nhỏ hơn cũng bắt nguồn từ Guinée, cung cấp nước cho nông nghiệp và sinh hoạt cho chính Guinée và các nước láng giềng.
Các dãy núi chính và điểm cao:
- Fouta Djallon: Một khối núi rộng lớn ở trung tâm Guinée, với độ cao trung bình khoảng 900 m. Đây là một vùng địa lý quan trọng về mặt thủy văn.
- Núi Nimba: Nằm ở biên giới phía đông nam với Liberia và Bờ Biển Ngà, là điểm cao nhất Guinée với độ cao 1.75 K m. Một phần của núi Nimba là Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt Núi Nimba, một Di sản thế giới của UNESCO.
- Các dãy núi khác thuộc "Xương sống Guinée" (Guinean Backbone) kéo dài vào Sierra Leone và Liberia.
4.4. Sinh thái và động thực vật hoang dã

Guinée có sự đa dạng sinh học phong phú, với nhiều vùng sinh thái khác nhau:
- Rừng núi Guinée: Tìm thấy ở các vùng cao như Fouta Djallon và Núi Nimba. Đặc trưng bởi các loài thực vật và động vật thích nghi với độ cao và khí hậu mát mẻ hơn.
- Rừng đất thấp Tây Guinée: Bao phủ phần lớn vùng Guinée rừng núi và một phần Guinée duyên hải. Đây là một phần của điểm nóng đa dạng sinh học Rừng Guinée của Tây Phi, với nhiều loài đặc hữu.
- Khảm rừng-xavan Guinée: Một vùng chuyển tiếp giữa rừng và xavan, tìm thấy ở các khu vực có lượng mưa trung bình.
- Xavan Tây Sudan: Chiếm ưu thế ở Thượng Guinée, với các đồng cỏ rộng lớn và cây cối thưa thớt.
- Rừng ngập mặn Guinée: Dọc theo bờ biển Đại Tây Dương, đặc biệt là ở các cửa sông, là các hệ sinh thái rừng ngập mặn quan trọng.
Guinée là nơi sinh sống của nhiều loài động vật có vú, bao gồm tinh tinh Tây Phi (một phân loài của tinh tinh thông thường, có quần thể đáng kể ở Guinée), các loài khỉ khác nhau, voi rừng châu Phi (số lượng giảm), hà mã lùn (hiếm), và nhiều loài linh dương. Các loài chim cũng rất đa dạng.
Tuy nhiên, nạn phá rừng, khai thác mỏ, săn bắt và mở rộng nông nghiệp đang đe dọa nghiêm trọng đa dạng sinh học của Guinée. Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt Núi Nimba và Vườn quốc gia Badiar là một trong số các khu bảo tồn được thành lập để bảo vệ các hệ sinh thái và loài quý hiếm. Các vấn đề môi trường như xói mòn đất, ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động khai thác mocs và mất môi trường sống là những thách thức lớn.
Các loài được tìm thấy ở Guinée bao gồm:
- Lưỡng cư: Hemisus guineensis, Phrynobatrachus guineensis
- Bò sát: Acanthodactylus guineensis, Mochlus guineensis
- Nhện: Malloneta guineensis, Dictyna guineensis
- Côn trùng: Zorotypus guineensis, Euchromia guineensis
- Chim: Melaniparus guineensis
5. Chính trị
Guinée là một nước cộng hòa với tổng thống là nguyên thủ quốc gia, tuy nhiên, sau cuộc đảo chính năm 2021, hiến pháp đã bị đình chỉ. Hệ thống chính trị đối mặt với các thách thức về quản trị, phân chia sắc tộc và nhân quyền.

Guinée là một nước cộng hòa. Tổng thống được bầu trực tiếp bởi nhân dân và là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ. Quốc hội đơn viện là cơ quan lập pháp của đất nước, và các thành viên của nó được bầu trực tiếp bởi nhân dân. Ngành tư pháp được đứng đầu bởi Tòa án Tối cao Guinée (Cour suprêmeKua Xu-prêm (Ghi-nê)French), tòa án phúc thẩm cao nhất và cuối cùng trong nước. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021, hiến pháp đã bị đình chỉ và Quốc hội bị giải tán. Hiện tại, đất nước đang được điều hành bởi một chính quyền quân sự chuyển tiếp do Đại tá Mamady Doumbouya đứng đầu, với một Hội đồng Chuyển tiếp Quốc gia (CNT) đóng vai trò là cơ quan lập pháp lâm thời.
Văn hóa chính trị của Guinée thường bị ảnh hưởng bởi sự phân chia sắc tộc, với các đảng phái chính thường dựa trên sự ủng hộ từ các nhóm dân tộc cụ thể. Điều này đã góp phần vào tình trạng bất ổn chính trị và xung đột trong lịch sử đất nước. Các thách thức đối với sự phát triển dân chủ bao gồm tham nhũng, quản trị yếu kém, sự can thiệp của quân đội vào chính trị và sự thiếu tôn trọng đối với nhân quyền và pháp quyền.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Theo hiến pháp (hiện đang bị đình chỉ), cơ cấu chính phủ của Guinée được tổ chức như sau:
- Tổng thống: Là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, được bầu theo phổ thông đầu phiếu. Tổng thống bổ nhiệm thủ tướng và các thành viên nội các.
- Thủ tướng và Nội các (Hội đồng Bộ trưởng): Thủ tướng đứng đầu chính phủ và chịu trách nhiệm trước tổng thống. Nội các bao gồm các bộ trưởng đứng đầu các bộ ngành, thực thi các chính sách của chính phủ.
- Quốc hội: Là cơ quan lập pháp đơn viện, gồm các đại biểu được bầu theo phổ thông đầu phiếu. Quốc hội có chức năng xây dựng và thông qua luật, giám sát hoạt động của chính phủ.
Sau cuộc đảo chính năm 2021, Đại tá Mamady Doumbouya đã đảm nhận vai trò tổng thống lâm thời. Một chính phủ chuyển tiếp đã được thành lập, và Hội đồng Chuyển tiếp Quốc gia (CNT) được thành lập để đóng vai trò là cơ quan lập pháp lâm thời, với nhiệm vụ soạn thảo hiến pháp mới và chuẩn bị cho các cuộc bầu cử.
5.2. Hệ thống tư pháp
Hệ thống tư pháp của Guinée dựa trên luật dân sự của Pháp. Về lý thuyết, hệ thống này được thiết kế để độc lập, nhưng trên thực tế, nó thường phải đối mặt với những thách thức về sự can thiệp chính trị và thiếu nguồn lực.
- Tòa án Tối cao (Cour Suprême): Là cơ quan tư pháp cao nhất, có thẩm quyền xét xử phúc thẩm cuối cùng đối với các vụ án dân sự, hình sự và hành chính. Tòa án Tối cao cũng có vai trò trong việc giải thích hiến pháp và giải quyết các tranh chấp bầu cử.
- Các tòa án cấp dưới: Bao gồm các tòa phúc thẩm, tòa sơ thẩm và các tòa án chuyên biệt khác.
Các vấn đề chính trong hệ thống tư pháp bao gồm tình trạng quá tải các vụ án, chậm trễ trong xét xử, tham nhũng và thiếu sự độc lập thực sự của các thẩm phán. Cải cách tư pháp là một trong những ưu tiên được nhiều chính phủ đề ra nhưng việc thực hiện vẫn còn nhiều hạn chế.
5.3. Các đảng phái chính và bầu cử
Guinée có một hệ thống đa đảng kể từ đầu những năm 1990. Tuy nhiên, nền chính trị thường bị chi phối bởi một vài đảng lớn và có xu hướng phân cực theo sắc tộc. Các đảng phái chính bao gồm:
- Đảng Tập hợp Nhân dân Guinée (Rally of the Guinean People - RPG Arc-en-ciel): Đảng của cựu Tổng thống Alpha Condé, có cơ sở ủng hộ mạnh mẽ trong cộng đồng người Malinke.
- Liên minh các Lực lượng Dân chủ Guinée (Union of Democratic Forces of Guinea - UFDG): Đảng đối lập chính, do Cellou Dalein Diallo lãnh đạo, chủ yếu được ủng hộ bởi cộng đồng người Fulani.
- Liên minh các Lực lượng Cộng hòa (Union of Republican Forces - UFR): Một đảng đối lập khác, do Sidya Touré lãnh đạo.
Các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội đã được tổ chức định kỳ, nhưng thường xuyên bị phủ bóng bởi các cáo buộc gian lận, bạo lực và bất ổn. Cuộc bầu cử tổng thống năm 2010 được coi là một bước ngoặt dân chủ, nhưng các cuộc bầu cử sau đó, đặc biệt là nỗ lực tái tranh cử nhiệm kỳ thứ ba của Tổng thống Condé vào năm 2020, đã gây ra tranh cãi và xung đột lớn, làm suy yếu sự ổn định chính trị và công bằng xã hội. Kết quả là cuộc đảo chính năm 2021. Chính quyền quân sự hiện tại đã cam kết tổ chức các cuộc bầu cử mới để khôi phục lại chế độ dân sự.
5.4. Nhân quyền

Tình hình nhân quyền ở Guinée là một vấn đề đáng quan ngại và thường xuyên bị cộng đồng quốc tế chỉ trích. Mặc dù có những giai đoạn cải thiện, các vấn đề nghiêm trọng vẫn tồn tại.
- Quyền phụ nữ và trẻ em: Phụ nữ và trẻ em ở Guinée phải đối mặt với nhiều hình thức phân biệt đối xử và bạo lực. Bạo lực gia đình, tảo hôn và cắt âm vật nữ (FGM) vẫn còn phổ biến. FGM, một hủ tục gây hại, được thực hiện trên hơn 90% phụ nữ và trẻ em gái, bất chấp việc nó bị pháp luật cấm.
- Tự do báo chí, hội họp và lập hội: Các quyền này thường bị hạn chế, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn chính trị. Các nhà báo và nhà hoạt động nhân quyền có thể phải đối mặt với sự sách nhiễu, đe dọa hoặc bắt giữ. Các cuộc biểu tình ôn hòa đôi khi bị đàn áp bằng vũ lực quá mức bởi lực lượng an ninh.
- Tra tấn và đối xử vô nhân đạo: Có nhiều báo cáo về việc lực lượng an ninh sử dụng tra tấn và các hình thức đối xử tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục khác đối với những người bị giam giữ. Điều kiện nhà tù thường tồi tệ.
- Quyền của người LGBT: Quan hệ đồng giới là bất hợp pháp ở Guinée và người LGBT phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị xã hội rộng rãi.
- Xung đột sắc tộc và bạo lực chính trị: Căng thẳng sắc tộc đôi khi bùng phát thành bạo lực, đặc biệt là trong các giai đoạn bầu cử. Các lực lượng an ninh đã bị cáo buộc sử dụng vũ lực quá mức và gây ra các vụ giết người phi pháp trong các cuộc biểu tình và bất ổn chính trị, như vụ thảm sát ngày 28 tháng 9 năm 2009 và các cuộc biểu tình chống lại nhiệm kỳ thứ ba của Tổng thống Condé.
Các tổ chức nhân quyền trong nước và quốc tế tiếp tục theo dõi và báo cáo về tình hình ở Guinée, kêu gọi chính phủ tôn trọng các nghĩa vụ nhân quyền của mình và đưa những người chịu trách nhiệm về các vi phạm ra trước công lý. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật và trách nhiệm giải trình vẫn còn yếu kém.
6. Phân cấp hành chính

Guinée được chia thành tám vùng hành chính (régionsrê-giôngFrench), và thủ đô Conakry được coi là một khu vực đặc biệt (zone spéciale). Bảy vùng (ngoại trừ Conakry) được chia thành 33 tỉnh (préfecturesprê-phếch-tuyaFrench). Các tỉnh lại được chia nhỏ thành các phó tỉnh (sous-préfecturesxu-prê-phếch-tuyaFrench), và các phó tỉnh được chia thành các xã (communescô-muynFrench) ở khu vực thành thị hoặc cộng đồng nông thôn (communautés ruralescô-muy-nô-tê ruy-ranFrench) ở khu vực nông thôn.
Các vùng hành chính và thủ phủ của chúng là:
Vùng | Thủ phủ | Dân số (ước tính 2014) |
---|---|---|
Conakry | Conakry | 1.675.069 |
Nzérékoré | Nzérékoré | 1.591.716 |
Kindia | Kindia | 1.573.690 |
Boké | Boké | 1.092.291 |
Labé | Labé | 1.001.392 |
Mamou | Mamou | 737.062 |
Kankan | Kankan | 1.979.038 |
Faranah | Faranah | 949.589 |
6.1. Các thành phố chính


- Conakry: Thủ đô và thành phố lớn nhất Guinée, nằm trên Bán đảo Kaloum và Quần đảo Loos. Đây là trung tâm kinh tế, chính trị, hành chính, giáo dục và văn hóa của đất nước. Dân số ước tính khoảng 1,7 triệu người (năm 2014), nhưng có thể cao hơn nhiều nếu tính cả vùng đô thị. Conakry có cảng biển quan trọng và sân bay quốc tế.
- Nzérékoré: Thủ phủ của Vùng Nzérékoré và là thành phố lớn thứ hai, nằm ở vùng Guinée rừng núi phía đông nam. Dân số khoảng 195.000 người (2014). Đây là một trung tâm thương mại nông sản quan trọng.
- Kankan: Thủ phủ của Vùng Kankan ở Thượng Guinée. Dân số khoảng 190.000 người (2014). Kankan là một trung tâm văn hóa lịch sử của người Malinke và từng là điểm cuối của tuyến đường sắt từ Conakry.
- Manéah: Một thị trấn phát triển nhanh chóng gần Conakry, thuộc Vùng Kindia. Dân số khoảng 167.000 người (2014).
- Dubréka: Nằm gần Conakry, thuộc Vùng Kindia. Dân số khoảng 157.000 người (2014).
- Kindia: Thủ phủ của Vùng Kindia, nằm trên tuyến đường chính từ Conakry vào nội địa. Dân số khoảng 138.000 người (2014). Kindia là một trung tâm khai thác bô xít.
- Siguiri: Nằm ở Vùng Kankan, gần biên giới Mali. Dân số khoảng 127.000 người (2014). Siguiri là một trung tâm khai thác vàng quan trọng.
- Kissidougou: Thuộc Vùng Faranah. Dân số khoảng 100.000 người (2014).
- Labé: Thủ phủ của Vùng Labé, trung tâm của vùng Fouta Djallon. Dân số khoảng 92.000 người (2014).
- Kamsar: Một thị trấn cảng quan trọng thuộc Vùng Boké, chủ yếu phục vụ xuất khẩu bô xít. Dân số khoảng 83.000 người (2014).
Các thành phố này đóng vai trò là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa cho các vùng tương ứng của chúng, phản ánh sự đa dạng về địa lý và dân tộc của Guinée.
7. Quan hệ đối ngoại
Guinée duy trì chính sách đối ngoại không liên kết nhưng có quan hệ chặt chẽ với các cường quốc phương Tây và các tổ chức quốc tế, đồng thời phát triển quan hệ với các nước láng giềng và các đối tác mới nổi như Trung Quốc. Quan hệ với Việt Nam được thiết lập sớm sau khi Guinée giành độc lập.

Guinée theo đuổi chính sách đối ngoại không liên kết, nhưng trong thực tế có xu hướng thân phương Tây, đặc biệt là với Pháp (cựu quốc gia cai trị) và Liên minh châu Âu. Sau cuộc đảo chính năm 2021, quan hệ với một số đối tác phương Tây và các tổ chức khu vực như ECOWAS và Liên minh châu Phi đã trở nên căng thẳng do áp lực đòi nhanh chóng chuyển giao quyền lực cho chính quyền dân sự.
Guinée là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế lớn, bao gồm:
- Liên Hợp Quốc (UN)
- Liên minh châu Phi (AU) - tư cách thành viên bị đình chỉ sau đảo chính 2021
- Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS) - tư cách thành viên bị đình chỉ sau đảo chính 2021
- Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC)
- Phong trào Không liên kết (NAM)
- Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ (OIF)
- Ngân hàng Phát triển châu Phi (AfDB)
- Ngân hàng Thế giới (WB)
- Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
Guinée duy trì quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới. Quan hệ với các nước láng giềng ở Tây Phi là ưu tiên, mặc dù đôi khi có những căng thẳng do các vấn đề biên giới, người tị nạn và bất ổn khu vực. Trong những năm 1960 và 1970, dưới thời Ahmed Sékou Touré, Guinée là một trong những nước cách mạng tiến bộ nhất châu Phi, tích cực chống chủ nghĩa thực dân và đế quốc, có quan hệ hữu nghị với các nước châu Phi tiến bộ và các nước xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, do khó khăn kinh tế, chính quyền Sékou Touré sau đó đã có xu hướng ngả sang Mỹ và phương Tây.
Theo một tuyên bố của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ vào tháng 2 năm 2009, quan hệ đối ngoại của Guinée, bao gồm cả với các nước láng giềng Tây Phi, đã được cải thiện đều đặn kể từ năm 1985. Tuyên bố tháng 10 năm 2018 của Bộ này chỉ ra rằng mặc dù "Hoa Kỳ lên án" cuộc đảo chính quân sự năm 2008 của Guinée, Hoa Kỳ đã có "quan hệ chặt chẽ" với Guinée trước cuộc đảo chính, và sau "cuộc bầu cử tổng thống của Guinée năm 2010, Hoa Kỳ đã tái lập quan hệ ngoại giao mạnh mẽ với chính phủ." Tuyên bố này cho thấy sự ủng hộ đối với "các cuộc bầu cử lập pháp năm 2013 và cuộc bầu cử tổng thống thứ hai năm 2015" như những dấu hiệu của "cải cách dân chủ." Tuy nhiên, một báo cáo tháng 3 năm 2021 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã chỉ trích mạnh mẽ các vi phạm nhân quyền trên diện rộng của chính phủ, lực lượng an ninh và các doanh nghiệp ở Guinée. Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã lên án cuộc đảo chính năm 2021 và kêu gọi "đối thoại quốc gia để giải quyết các mối quan ngại một cách bền vững và minh bạch."
Liên Hợp Quốc đã nhanh chóng lên án cuộc đảo chính năm 2021, và một số đồng minh của Guinée cũng lên án cuộc đảo chính. Liên minh châu Phi và khối khu vực Tây Phi (ECOWAS) đều đe dọa trừng phạt. ECOWAS đã nhanh chóng đình chỉ tư cách thành viên của Guinée và yêu cầu trả tự do vô điều kiện cho Tổng thống Condé, đồng thời cử phái viên đến Conakry để cố gắng giải quyết tình hình "theo hiến pháp". Trung Quốc (nước phụ thuộc vào Guinée về một nửa lượng quặng nhôm, được tạo điều kiện bởi các mối liên hệ với Tổng thống Condé bị lật đổ) đã công khai phản đối cuộc đảo chính.
7.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
- Pháp: Là cựu quốc gia cai trị, Pháp vẫn duy trì ảnh hưởng đáng kể về kinh tế, văn hóa và chính trị ở Guinée. Quan hệ song phương có những thăng trầm, đặc biệt là sau khi Guinée bỏ phiếu đòi độc lập ngay lập tức vào năm 1958. Tuy nhiên, Pháp vẫn là một đối tác thương mại và nhà đầu tư quan trọng, đồng thời cung cấp viện trợ phát triển.
- Hoa Kỳ: Quan hệ với Hoa Kỳ tập trung vào các vấn đề dân chủ, nhân quyền, an ninh khu vực và đầu tư. Hoa Kỳ đã hỗ trợ các nỗ lực cải cách dân chủ ở Guinée nhưng cũng bày tỏ quan ngại về các vi phạm nhân quyền và tham nhũng.
- Trung Quốc: Trung Quốc đã trở thành một đối tác kinh tế ngày càng quan trọng của Guinée, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác mỏ (bô xít, sắt) và xây dựng cơ sở hạ tầng. Các khoản đầu tư và cho vay của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Guinée, nhưng cũng làm dấy lên những lo ngại về nợ, tác động môi trường và điều kiện lao động.
- Nga: Nga có quan hệ truyền thống với Guinée từ thời Liên Xô. Hợp tác chủ yếu tập trung vào lĩnh vực quân sự và khai thác mỏ. Công ty RUSAL của Nga là một nhà đầu tư lớn trong ngành bô xít của Guinée.
- Các quốc gia láng giềng và khu vực: Guinée có quan hệ phức tạp với các nước láng giềng như Sénégal, Mali, Bờ Biển Ngà, Sierra Leone và Liberia. Các vấn đề như quản lý biên giới, dòng người tị nạn (do các cuộc xung đột trước đây trong khu vực) và hợp tác trong khuôn khổ ECOWAS là những khía cạnh quan trọng.
Guinée cố gắng duy trì quan điểm cân bằng trong quan hệ với các cường quốc, nhằm tối đa hóa lợi ích quốc gia, đặc biệt là trong việc thu hút đầu tư và viện trợ cho phát triển kinh tế. Tuy nhiên, sự ổn định chính trị trong nước là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách đối ngoại.
7.2. Quan hệ với Việt Nam
Việt Nam và Guinée thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 9 tháng 10 năm 1958, ngay sau khi Guinée giành độc lập. Guinée là một trong những quốc gia châu Phi đầu tiên thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
Trong những năm qua, hai nước đã duy trì quan hệ hữu nghị truyền thống. Giao lưu chính trị diễn ra thông qua các chuyến thăm của các phái đoàn cấp nhà nước và chính phủ. Hai bên cũng đã ký kết một số hiệp định hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật.
Về kinh tế, kim ngạch thương mại song phương còn khiêm tốn. Các lĩnh vực hợp tác tiềm năng bao gồm nông nghiệp (Guinée có nhu cầu nhập khẩu gạo và học hỏi kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp của Việt Nam), khai khoáng và đầu tư. Đã có một số dự án hợp tác nông nghiệp giữa hai nước.
Về văn hóa và giáo dục, hai bên đã có những trao đổi nhất định. Trước đây, Việt Nam đã cử chuyên gia sang giúp Guinée trong một số lĩnh vực và tiếp nhận sinh viên Guinée sang học tập.
Triển vọng quan hệ trong tương lai phụ thuộc vào nỗ lực của cả hai bên trong việc thúc đẩy hợp tác thực chất, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và đầu tư, cũng như tăng cường giao lưu nhân dân. Sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế của Guinée cũng sẽ là yếu tố quan trọng.
8. Quân sự
Lực lượng Vũ trang Guinée (Forces Armées GuinéennesPhoóc-xơ Ac-mê Ghi-nê-enFrench) bao gồm các nhánh chính:
- Lục quân: Là nhánh lớn nhất, chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ biên giới, an ninh lãnh thổ và lợi ích quốc gia. Quân số ước tính khoảng 15.000 người. Theo Báo cáo Cân bằng Quân sự của IISS năm 2020, Lục quân bao gồm một tiểu đoàn thiết giáp, một tiểu đoàn lực lượng đặc biệt, năm tiểu đoàn bộ binh, một tiểu đoàn biệt kích, một tiểu đoàn biệt động, một tiểu đoàn đổ bộ đường không và một tiểu đoàn Vệ binh Tổng thống.
- Hải quân: Chịu trách nhiệm tuần tra vùng biển và bảo vệ lợi ích hàng hải. Hải quân có khoảng 900 nhân sự và vận hành một số tàu tuần tra nhỏ và sà lan.
- Không quân: Đảm nhiệm các nhiệm vụ trên không. Tổng số nhân sự Không quân khoảng 700 người. Trang bị bao gồm một số máy bay chiến đấu và vận tải do Nga cung cấp.
- Hiến binh Quốc gia (Gendarmerie Nationale): Là lực lượng bán quân sự, chịu trách nhiệm về an ninh nội địa, duy trì trật tự công cộng và các nhiệm vụ cảnh sát ở khu vực nông thôn. Lực lượng này có quân số vài nghìn người.
- Vệ binh Cộng hòa (Garde Républicaine): Chịu trách nhiệm bảo vệ tổng thống và các cơ quan đầu não của nhà nước.
Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang là Tổng thống (hiện là tổng thống lâm thời). Bộ trưởng Quốc phòng chịu trách nhiệm quản lý hành chính.
Ngân sách quốc phòng của Guinée tương đối hạn chế. Trang bị quân sự chủ yếu có nguồn gốc từ Nga, Trung Quốc và một số nước phương Tây.
Quân đội Guinée có lịch sử can thiệp vào chính trị, với nhiều cuộc đảo chính đã xảy ra kể từ khi độc lập. Vai trò của quân đội trong xã hội và chính trị vẫn là một vấn đề nhạy cảm và quan trọng đối với sự ổn định và phát triển dân chủ của đất nước. Các nỗ lực cải cách ngành an ninh, bao gồm cả quân đội, đã được đề ra nhưng gặp nhiều thách thức.
9. Kinh tế
Kinh tế Guinée chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản phong phú như bô xít và vàng. Mặc dù giàu tài nguyên, quốc gia này vẫn đối mặt với đói nghèo và các thách thức phát triển do quản trị yếu kém và bất ổn.
Nền kinh tế Guinée chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản. Mặc dù sở hữu trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là bô xít (ước tính chiếm hơn 25% trữ lượng thế giới), quặng sắt, vàng và kim cương, Guinée vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Tỷ lệ đói nghèo cao, bất bình đẳng thu nhập và các thách thức phát triển kinh tế vẫn còn tồn tại dai dẳng. Theo khảo sát gần nhất vào năm 2018, 66,2% dân số bị ảnh hưởng bởi Chỉ số Nghèo Đa chiều, và thêm 16,4% dễ bị tổn thương bởi nó. Các vấn đề về quản trị yếu kém, tham nhũng, cơ sở hạ tầng thiếu thốn và bất ổn chính trị đã cản trở sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Guinée còn thấp, và GDP bình quân đầu người cũng ở mức thấp. Cơ cấu kinh tế bao gồm:
- Nông nghiệp: Chiếm khoảng 23,7% GDP (năm 2009) và sử dụng phần lớn lực lượng lao động.
- Công nghiệp: Chủ yếu là khai khoáng, chiếm khoảng 36,1% GDP (năm 2009).
- Dịch vụ: Chiếm khoảng 40,2% GDP (năm 2009).
Guinée phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế, bao gồm sự phụ thuộc vào xuất khẩu một vài loại khoáng sản thô (dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả thế giới), thiếu đa dạng hóa kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp cao, lạm phát và nợ nước ngoài. Các tác động môi trường từ hoạt động khai thác mỏ cũng là một mối quan ngại lớn. Chính phủ đã thực hiện các chương trình cải cách kinh tế với sự hỗ trợ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB), nhưng kết quả còn hạn chế. Đồng tiền chính thức là franc Guinée.
9.1. Nông nghiệp

Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Guinée, sử dụng khoảng 75% lực lượng lao động. Tuy nhiên, năng suất còn thấp và chủ yếu là tự cung tự cấp.
- Các loại cây trồng chính:
- Cây lương thực: Lúa (trồng ở các vùng ngập nước giữa các dòng suối và sông), sắn, ngô, khoai lang, fonio. Sản xuất lúa gạo trong nước không đủ đáp ứng nhu cầu, buộc phải nhập khẩu từ châu Á.
- Cây công nghiệp và hoa quả: Cà phê, ca cao, chuối, dứa, xoài, cam, đậu phộng, cọ dầu. Guinée là một trong những nhà sản xuất táo và lê mới nổi trong khu vực. Có các đồn điền trồng nho, lựu, và những năm gần đây đã phát triển các đồn điền dâu tây dựa trên hệ thống thủy canh thẳng đứng.
- Chăn nuôi: Chủ yếu là gia súc (bò ở vùng Fouta Djallon), dê, cừu và gia cầm.
- Lâm nghiệp và thủy sản: Có tiềm năng nhưng chưa được khai thác hiệu quả.
Tình hình tự cung tự cấp lương thực chưa đạt được, đặc biệt là lúa gạo. Nông nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức như kỹ thuật canh tác lạc hậu, thiếu đầu tư vào cơ sở hạ tầng (thủy lợi, đường sá), khó khăn trong tiếp cận tín dụng và thị trường, biến đổi khí hậu và suy thoái đất đai. Các chính sách nông nghiệp trong quá khứ, như tập thể hóa và kiểm soát giá cả dưới thời Sékou Touré, đã gây ra những hậu quả tiêu cực kéo dài. Phát triển nông nghiệp bền vững và cải thiện đời sống cho cộng đồng nông thôn là một ưu tiên hàng đầu của đất nước.
9.2. Khai khoáng và tài nguyên thiên nhiên
Guinée sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản vô cùng phong phú, là trụ cột chính của nền kinh tế và nguồn thu ngoại tệ chủ yếu.
- Bô xít: Guinée có trữ lượng bô xít ước tính chiếm hơn 25% đến một nửa trữ lượng thế giới, lớn nhất hành tinh. Đây là nhà sản xuất bô xít lớn thứ hai thế giới và bô xít (cùng với alumin) là mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất, chiếm một phần lớn thu nhập ngoại hối (khoảng 80% trong lịch sử). Compagnie des Bauxites de Guinée (CBG) là một liên doanh lớn, xuất khẩu khoảng 14 triệu tấn bô xít chất lượng cao hàng năm. Các công ty khác như Compagnie des Bauxites de Kindia (CBK, liên doanh với RUSAL của Nga) và các công ty Trung Quốc cũng đóng vai trò quan trọng.
- Quặng sắt: Guinée có trữ lượng quặng sắt khổng lồ và chất lượng cao, đặc biệt là ở Mỏ Simandou, được coi là một trong những mỏ quặng sắt chưa khai thác lớn nhất và có chất lượng cao nhất thế giới (hơn 4 tỷ tấn). Việc phát triển mỏ Simandou đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng (đường sắt, cảng biển) và đã gặp nhiều trì hoãn do các vấn đề về hợp đồng và chính trị.
- Vàng: Khai thác vàng, cả quy mô công nghiệp và thủ công, cũng là một nguồn thu xuất khẩu quan trọng. Sản lượng vàng của Guinée năm 2015 là 17 tấn.
- Kim cương: Guinée cũng có trữ lượng kim cương, mặc dù quy mô khai thác nhỏ hơn so với bô xít và vàng.
- Các khoáng sản khác: Uranium, niken, mangan.
Ngành khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và xuất khẩu, nhưng cũng gây ra nhiều lo ngại về tác động môi trường (phá rừng, ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất), quyền của người lao động, vấn đề tái định cư và chia sẻ lợi ích công bằng với cộng đồng địa phương. Tham nhũng và quản lý yếu kém trong ngành này cũng là những thách thức lớn. Tigui Camara, một cựu người mẫu, là người phụ nữ đầu tiên ở Guinée sở hữu một công ty khai thác mỏ, một phần được điều hành như một doanh nghiệp xã hội.
9.3. Dầu mỏ và năng lượng
- Dầu mỏ: Guinée có tiềm năng về dầu mỏ ngoài khơi, và các hoạt động thăm dò đã được tiến hành. Năm 2006, Guinée đã ký một thỏa thuận chia sẻ sản phẩm với Hyperdynamics Corporation của Houston để thăm dò một lô đất ngoài khơi, và sau đó hợp tác với Dana Petroleum PLC. Giếng khoan thăm dò đầu tiên, Sabu-1, được khoan vào năm 2011 nhưng không được coi là khả thi về mặt thương mại. Các hoạt động thăm dò vẫn tiếp tục với sự tham gia của các công ty khác như Tullow Oil. Tuy nhiên, cho đến nay, chưa có phát hiện dầu mỏ thương mại quy mô lớn nào được công bố.
- Năng lượng: Nguồn cung cấp năng lượng chính của Guinée chủ yếu dựa vào thủy điện và nhiên liệu hóa thạch (nhập khẩu). Đất nước có tiềm năng thủy điện lớn nhờ hệ thống sông ngòi phong phú, nhưng nhiều dự án vẫn chưa được phát triển đầy đủ. Tình trạng thiếu điện thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến đời sống người dân và hoạt động kinh tế. Các nhà máy điện hiện có thường cũ kỹ và thiếu bảo trì. Chính phủ đang nỗ lực thu hút đầu tư vào lĩnh vực năng lượng, bao gồm cả năng lượng tái tạo. Một số thỏa thuận với các công ty dầu khí quốc tế yêu cầu các đối tác phải sản xuất điện cho các cộng đồng lân cận.
Cơ sở hạ tầng năng lượng yếu kém là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển kinh tế của Guinée.
9.4. Du lịch

Guinée sở hữu nhiều tài nguyên du lịch đa dạng và hấp dẫn, nhưng ngành du lịch vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng do nhiều yếu tố như cơ sở hạ tầng yếu kém, bất ổn chính trị và thiếu quảng bá.
- Tài nguyên du lịch chính:
- Thiên nhiên: Các thác nước hùng vĩ (thác Soumba ở Kindia, Voile de la Mariée ở Dubreka, thác Kinkon, Kambadaga, Ditinn & Mitty ở Fouta Djallon, thác Fetoré), các vườn quốc gia (Vườn quốc gia Thượng Niger, Vườn quốc gia Badiar), Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt Núi Nimba (Di sản Thế giới UNESCO) với hệ động thực vật phong phú, các bãi biển đẹp dọc Đại Tây Dương, quần đảo Loos và vùng cao nguyên Fouta Djallon với cảnh quan núi non hùng vĩ và các khối đá tự nhiên độc đáo như "Dame de Mali" (Quý bà Mali) ở Mont Loura.
- Văn hóa: Di sản văn hóa đa dạng của các nhóm dân tộc, các lễ hội truyền thống, âm nhạc và vũ điệu đặc sắc, các làng nghề thủ công. Conakry có các khu chợ sôi động, nhà thờ Hồi giáo lớn và các tòa nhà kiến trúc thuộc địa.
- Quy mô hiện tại: Ngành du lịch còn nhỏ lẻ, chủ yếu thu hút khách du lịch khám phá, mạo hiểm và những người quan tâm đến văn hóa bản địa. Lượng khách quốc tế và doanh thu từ du lịch còn thấp.
- Tiềm năng phát triển: Rất lớn, đặc biệt là du lịch sinh thái, du lịch văn hóa và du lịch biển đảo.
- Chính sách của chính phủ: Chính phủ đã nhận thấy tiềm năng của ngành du lịch và có những chính sách nhằm thu hút đầu tư, cải thiện cơ sở hạ tầng (đường sá, khách sạn) và quảng bá hình ảnh đất nước.
- Tác động kinh tế-xã hội: Phát triển du lịch có thể tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân địa phương, đa dạng hóa kinh tế và góp phần bảo tồn di sản thiên nhiên và văn hóa. Tuy nhiên, cần đảm bảo phát triển du lịch bền vững để giảm thiểu các tác động tiêu cực.
10. Giao thông vận tải
Sân bay quốc tế Ahmed Sékou Touré là sân bay lớn nhất nước, có các chuyến bay đến các thành phố khác ở châu Phi và châu Âu.
Hệ thống giao thông vận tải ở Guinée còn nhiều hạn chế và là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ là phương tiện vận tải chính, nhưng phần lớn đường sá ở trong tình trạng kém, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và trong mùa mưa. Nhiều tuyến đường chưa được trải nhựa và khó đi lại. Việc thiếu bảo trì và đầu tư đã làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
- Đường sắt: Guinée có một số tuyến đường sắt, chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển khoáng sản (bô xít, quặng sắt).
- Tuyến đường sắt Conakry-Kankan: Được xây dựng từ năm 1904 đến 1910, từng nối Conakry với Kankan qua Kouroussa, nhưng đã ngừng hoạt động vào năm 1995 và bị tháo dỡ phần lớn vào năm 2007. Có kế hoạch phục hồi một phần như một tuyến đường sắt khoáng sản.
- Tuyến đường sắt khoáng sản của nhà nước: Nối các mỏ bô xít ở Sangarédi với cảng Kamsar (dài 137 km).
- Tuyến đường sắt khổ hẹp những năm 1960: Do công ty nhôm Nga RusAl vận hành đến các mỏ ở Fria (dài 143 km).
- Đường sắt Simandou: Là một phần của kế hoạch tái khởi động khai thác quặng sắt tại các khối 1 và 2 của Mỏ Simandou, một tập đoàn phát triển mới vào năm 2019 đã cam kết tài trợ xây dựng một tuyến đường sắt khổ tiêu chuẩn mới, hạng nặng đến Matakong trên bờ Đại Tây Dương, nơi họ sẽ đầu tư khoảng 20.00 B USD để phát triển một cảng nước sâu. Tuyến đường dài 650 km này dài hơn một tuyến thay thế đi về phía nam đến cảng Buchanan, Liberia.
- Hàng không: Sân bay quốc tế Ahmed Sékou Touré (còn gọi là Sân bay Quốc tế Conakry-Gbessia) là sân bay quốc tế chính, nằm ở thủ đô Conakry. Có một số sân bay nội địa nhỏ hơn, nhưng dịch vụ hàng không nội địa còn hạn chế.
- Cảng biển: Cảng Conakry là cảng biển lớn nhất, xử lý phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu. Cảng Kamsar chủ yếu phục vụ xuất khẩu bô xít. Có tiềm năng phát triển cảng nước sâu ở Matakong.
- Mạng lưới giao thông và logistics: Nhìn chung, mạng lưới giao thông trong nước và quốc tế còn yếu kém. Hệ thống logistics chưa phát triển, gây khó khăn cho thương mại và phân phối hàng hóa.
Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông vận tải là một ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy phát triển kinh tế và kết nối các vùng miền của Guinée.
11. Dân cư và Nhân khẩu học
Guinée có dân số trẻ, đa sắc tộc với các nhóm chính là Fulani, Malinke và Susu. Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức bên cạnh nhiều ngôn ngữ bản địa được sử dụng rộng rãi.
Dân số Guinée | |
---|---|
Năm | Triệu người |
1950 | 3,0 |
2000 | 8,8 |
2021 | 13,5 |
Năm 2021, dân số Guinée ước tính khoảng 13,5 triệu người. Conakry, thủ đô và thành phố đông dân nhất, là một trung tâm kinh tế, thương mại, giáo dục và văn hóa. Năm 2014, tổng tỷ suất sinh (TFR) của Guinée ước tính là 4,93 trẻ em sinh ra trên một phụ nữ.
Guinée có dân số trẻ với tỷ lệ tăng dân số cao. Mật độ dân số phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở vùng duyên hải (đặc biệt là Conakry) và các trung tâm đô thị khác. Tuổi thọ trung bình còn thấp và tỷ lệ đô thị hóa đang gia tăng.
Guinée là một quốc gia đa sắc tộc, với hơn 24 nhóm dân tộc khác nhau. Sự đa dạng này là một đặc điểm văn hóa quan trọng nhưng đôi khi cũng là nguồn gốc của những căng thẳng chính trị và xã hội.
Dưới đây là danh sách 10 thành phố lớn nhất Guinée theo điều tra dân số năm 2014:
Thành phố | Vùng | Dân số (2014) | Hình ảnh |
---|---|---|---|
Conakry | Vùng Conakry | 1.660.973 | ![]() |
Nzérékoré | Vùng Nzérékoré | 195.027 | ![]() |
Kankan | Vùng Kankan | 190.722 | |
Manéah | Vùng Kindia | 167.354 | |
Dubréka | Vùng Kindia | 157.017 | |
Kindia | Vùng Kindia | 138.695 | |
Siguiri | Vùng Kankan | 127.492 | |
Kissidougou | Vùng Faranah | 99.931 | |
Labé | Vùng Labé | 92.654 | |
Kamsar | Vùng Boké | 83.428 |
11.1. Các nhóm dân tộc

Guinée là một quốc gia đa dân tộc, với khoảng 24 nhóm dân tộc khác nhau. Các nhóm dân tộc chính bao gồm:
- Fulani (Fula, Peuhl): Chiếm khoảng 33,4% đến 40% dân số. Họ chủ yếu sinh sống ở vùng cao nguyên Fouta Djallon (Trung Guinée) và có truyền thống chăn nuôi gia súc du mục. Người Fulani đóng vai trò quan trọng trong lịch sử truyền bá Hồi giáo ở Tây Phi.
- Malinke (Mandingo): Chiếm khoảng 29,4% đến 30% dân số. Họ tập trung chủ yếu ở Thượng Guinée (đông Guinée), đặc biệt quanh các tỉnh Kankan và Kissidougou. Người Malinke có một di sản văn hóa phong phú, gắn liền với Đế quốc Mali cổ đại.
- Susu (Soussou): Chiếm khoảng 20% đến 21,2% dân số. Họ chủ yếu sinh sống ở vùng Guinée duyên hải (Hạ Guinée), bao gồm thủ đô Conakry, Forécariah, và Kindia.
- Các nhóm dân tộc khác: Chiếm khoảng 10% đến 16% dân số còn lại, bao gồm Kpelle, Kissi, Zialo, Toma và nhiều nhóm nhỏ khác, chủ yếu tập trung ở vùng Guinée rừng núi. Vùng Guinée rừng núi có sự đa dạng về mặt dân tộc và ngôn ngữ cao nhất.
Năm 2017, có khoảng 10.000 người không phải châu Phi sống ở Guinée, chủ yếu là người Liban, Pháp và các dân tộc châu Âu khác.
Mối quan hệ giữa các nhóm dân tộc đôi khi phức tạp và có thể bị chính trị hóa, đặc biệt trong các giai đoạn bầu cử, ảnh hưởng đến sự đoàn kết dân tộc và công bằng xã hội. Tuy nhiên, nhìn chung các nhóm dân tộc chung sống hòa bình.
11.2. Ngôn ngữ
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của Guinée và được sử dụng trong hành chính, giáo dục, truyền thông và thương mại. Tuy nhiên, đây không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của phần lớn dân số.
Guinée có sự đa dạng ngôn ngữ phong phú với hơn 24 ngôn ngữ bản địa được sử dụng. Các ngôn ngữ bản địa chính, được đa số các dân tộc sử dụng và có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm:
- Tiếng Pular (còn gọi là Fulfulde, Fulani, Peul): Là ngôn ngữ của người Fulani, được nói chủ yếu ở vùng Fouta Djallon. Đây là ngôn ngữ bản địa được nói nhiều nhất, với khoảng 33,9% dân số sử dụng làm ngôn ngữ mẹ đẻ (năm 2018).
- Tiếng Maninka (còn gọi là Mandingo, Malinké): Là ngôn ngữ của người Malinke, được nói chủ yếu ở Thượng Guinée. Khoảng 29,4% dân số sử dụng làm ngôn ngữ mẹ đẻ (năm 2018). Tiếng Maninka có chữ viết riêng gọi là N'Ko.
- Tiếng Susu (Soussou): Là ngôn ngữ của người Susu, được nói chủ yếu ở Guinée duyên hải, bao gồm cả Conakry. Khoảng 21,2% dân số sử dụng làm ngôn ngữ mẹ đẻ (năm 2018).
- Các ngôn ngữ bản địa khác: Bao gồm tiếng Kissi, tiếng Kpelle, tiếng Loma (Toma), tiếng Bassari, tiếng Konyagi (Wamey) và nhiều ngôn ngữ khác, được nói bởi các nhóm dân tộc nhỏ hơn, đặc biệt là ở vùng Guinée rừng núi.
Trong giáo dục, tiếng Pháp là ngôn ngữ giảng dạy chính, nhưng có những nỗ lực nhằm đưa các ngôn ngữ quốc gia vào chương trình giảng dạy. Các ngôn ngữ bản địa cũng được sử dụng rộng rãi trên các đài phát thanh và trong đời sống văn hóa.
12. Xã hội
Xã hội Guinée phản ánh những đặc điểm của một quốc gia đang phát triển với nhiều thách thức về giáo dục, y tế công cộng, và an ninh. Các vấn đề như tỷ lệ biết chữ thấp, dịch bệnh, và sức khỏe bà mẹ trẻ em yếu kém vẫn còn tồn tại.
Xã hội Guinée mang nhiều đặc điểm của một quốc gia đang phát triển ở Tây Phi, với sự đa dạng về văn hóa, sắc tộc và tôn giáo. Cơ cấu xã hội vẫn còn mang nặng tính truyền thống ở nhiều vùng nông thôn, với vai trò quan trọng của gia đình và cộng đồng. Sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội là những vấn đề lớn. Có sự khác biệt rõ rệt về điều kiện sống và cơ hội giữa thành thị (đặc biệt là Conakry) và nông thôn. Các vấn đề xã hội chủ yếu bao gồm đói nghèo, thất nghiệp (đặc biệt ở thanh niên), thiếu tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục chất lượng, và các vấn đề liên quan đến quản trị và nhân quyền. Chính phủ đã có các chính sách xã hội nhằm cải thiện đời sống người dân, nhưng hiệu quả còn hạn chế do thiếu nguồn lực và những thách thức về thể chế. Các giá trị tự do xã hội và dân chủ đang dần được thúc đẩy, nhưng vẫn còn nhiều rào cản.
12.1. Giáo dục
Hệ thống giáo dục của Guinée được cấu trúc theo các cấp học:
- Giáo dục tiểu học: Kéo dài 6 năm, là bắt buộc về mặt pháp lý. Tuy nhiên, tỷ lệ nhập học và hoàn thành bậc tiểu học vẫn còn thấp, đặc biệt ở các vùng nông thôn và đối với trẻ em gái.
- Giáo dục trung học cơ sở: Kéo dài 4 năm.
- Giáo dục trung học phổ thông: Kéo dài 3 năm.
- Giáo dục đại học và dạy nghề: Bao gồm các trường đại học công lập (như Đại học Conakry, Đại học Kankan) và một số cơ sở tư thục, cùng với các trường dạy nghề.
Ngôn ngữ giảng dạy chính là tiếng Pháp. Tỷ lệ biết chữ ở người lớn còn thấp, ước tính khoảng 41% vào năm 2010 (52% ở nam và 30% ở nữ), và 30,5% vào năm 2015. Môi trường và chất lượng giáo dục còn nhiều hạn chế, thiếu giáo viên được đào tạo bài bản, thiếu cơ sở vật chất và tài liệu học tập. Các thách thức quốc gia liên quan đến giáo dục bao gồm thiếu ngân sách, tỷ lệ bỏ học cao (đặc biệt là trẻ em gái do phải phụ giúp gia đình, tảo hôn hoặc các rào cản văn hóa), và khả năng tiếp cận giáo dục không đồng đều giữa các vùng miền và các nhóm dân cư, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương. Đã có những nỗ lực cải cách giáo dục nhằm nâng cao chất lượng và mở rộng khả năng tiếp cận, nhưng tiến triển còn chậm.
12.2. Y tế
Hệ thống y tế của Guinée còn yếu kém và phải đối mặt với nhiều thách thức.
- Cơ sở y tế: Mạng lưới cơ sở y tế phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn, đặc biệt là Conakry. Các vùng nông thôn thường thiếu thốn bệnh viện, trạm y tế và trang thiết bị y tế cơ bản. Nhiều cơ sở y tế hiện có ở trong tình trạng xuống cấp.
- Nhân lực y tế: Thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ, y tá và các nhân viên y tế được đào tạo bài bản, đặc biệt ở tuyến cơ sở và vùng sâu vùng xa.
- Các chỉ số y tế chính:
- Tuổi thọ trung bình còn thấp.
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi vẫn ở mức cao.
- Tỷ lệ tử vong mẹ cũng rất cao.
- Vấn đề y tế công cộng: Các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, tiêu chảy, viêm phổi và các bệnh nhiệt đới bị lãng quên vẫn còn phổ biến. Suy dinh dưỡng là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em. Vệ sinh môi trường và tiếp cận nước sạch còn hạn chế.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế: Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cho tất cả mọi người còn rất hạn chế, đặc biệt đối với người nghèo và người dân ở vùng nông thôn, do chi phí khám chữa bệnh cao (so với thu nhập), khoảng cách địa lý và thiếu thông tin.
Dịch Ebola năm 2014-2016 đã bộc lộ rõ những yếu kém của hệ thống y tế Guinée và gây ra những hậu quả nặng nề. Cải thiện hệ thống y tế, tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nhân lực và nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân là một trong những ưu tiên hàng đầu của quốc gia.
12.2.1. Các bệnh chính và ứng phó
Guinée phải đối mặt với gánh nặng bệnh tật lớn từ các bệnh truyền nhiễm.
- Ebola: Guinée là tâm điểm của dịch Ebola 2014-2016, gây ra hàng ngàn ca tử vong và ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế-xã hội. Dịch bệnh đã bộc lộ những yếu kém của hệ thống y tế công cộng. Sau đó, dịch Ebola đã tái bùng phát ở quy mô nhỏ hơn vào tháng 1-2 năm 2021 nhưng đã được kiểm soát. Chính phủ, với sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, đã có những nỗ lực đáng kể trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm, điều trị và kiểm soát dịch bệnh, bao gồm cả việc tiêm chủng.
- HIV/AIDS: Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS ở Guinée tương đối thấp so với một số nước châu Phi khác, nhưng vẫn là một vấn đề y tế công cộng đáng kể. Ước tính có khoảng 170.000 người lớn và trẻ em bị nhiễm vào cuối năm 2004. Tỷ lệ nhiễm cao hơn ở khu vực thành thị và một số nhóm nguy cơ cao như gái mại dâm, quân nhân, tài xế xe tải. Các yếu tố thúc đẩy dịch bao gồm quan hệ tình dục không an toàn, nhiều bạn tình, trình độ dân trí thấp, đói nghèo, biên giới bất ổn, di cư tị nạn, thiếu trách nhiệm công dân, và dịch vụ y tế công cộng khan hiếm.
- Sốt rét: Là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi. Sốt rét lưu hành quanh năm, với đỉnh điểm lây truyền từ tháng 7 đến tháng 10. Các nỗ lực phòng chống bao gồm phân phát màn tẩm hóa chất, phun thuốc diệt muỗi và điều trị kịp thời.
- COVID-19: Ca nhiễm COVID-19 đầu tiên được báo cáo ở Guinée vào ngày 13 tháng 3 năm 2020. Đến cuối năm 2020, tổng số ca được xác nhận là 13.722, trong đó 13.141 người đã khỏi bệnh, 500 ca đang điều trị và 81 người tử vong. Chính phủ đã triển khai các biện pháp phòng chống dịch và chương trình tiêm chủng.
- Các bệnh truyền nhiễm khác: Lao, tiêu chảy, các bệnh hô hấp cấp tính, sởi, viêm màng não cũng là những vấn đề y tế phổ biến.
Các nỗ lực phòng ngừa và ứng phó của chính phủ và cộng đồng quốc tế bao gồm tăng cường hệ thống giám sát dịch bệnh, cải thiện cơ sở hạ tầng y tế, đào tạo nhân lực, nâng cao nhận thức cộng đồng và triển khai các chương trình tiêm chủng. Tuy nhiên, nguồn lực hạn chế và những thách thức về hệ thống vẫn cản trở hiệu quả của các biện pháp này, đặc biệt đối với các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
12.2.2. Sức khỏe bà mẹ, trẻ em và dinh dưỡng
Sức khỏe bà mẹ và trẻ em là một lĩnh vực đặc biệt đáng quan ngại ở Guinée, với các chỉ số còn rất yếu kém.
- Tỷ lệ tử vong mẹ: Vẫn ở mức rất cao, năm 2021 là 576 ca tử vong trên 100.000 ca sinh sống. Con số này đã giảm so với 680 ca năm 2010, 859,9 ca năm 2008 và 964,7 ca năm 1990, nhưng vẫn là một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới. Nguyên nhân chính bao gồm thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc thai sản chất lượng, thiếu nữ hộ sinh được đào tạo (chỉ có 1 nữ hộ sinh trên 1.000 ca sinh sống) và các biến chứng sản khoa không được xử lý kịp thời. Nguy cơ tử vong suốt đời đối với phụ nữ mang thai là 1/26.
- Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi: Cũng rất cao. Tỷ lệ tử vong trẻ dưới 5 tuổi là 146 trên 1.000 ca sinh sống, trong đó tử vong sơ sinh chiếm 29%.
- Cắt âm vật nữ (FGM): Guinée có tỷ lệ FGM cao thứ hai thế giới. Đây là một hủ tục gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của phụ nữ và trẻ em gái. Mặc dù bị pháp luật cấm, FGM vẫn được thực hành rộng rãi trong hầu hết các nền văn hóa, tôn giáo và sắc tộc. Cuộc điều tra Nhân khẩu học và Sức khỏe năm 2005 báo cáo rằng 96% phụ nữ đã trải qua thủ thuật này.
- Suy dinh dưỡng ở trẻ em: Là một vấn đề nghiêm trọng. Một nghiên cứu năm 2012 báo cáo tỷ lệ suy dinh dưỡng dao động từ 34% đến 40% theo vùng, và tỷ lệ suy dinh dưỡng cấp tính trên 10% ở các khu khai thác mỏ ở Thượng Guinée. Cuộc khảo sát cho thấy 139.200 trẻ em bị suy dinh dưỡng cấp tính, 609.696 trẻ em bị suy dinh dưỡng mãn tính và 1.592.892 trẻ em bị thiếu máu. Nguyên nhân được cho là do suy thoái trong thực hành chăm sóc, hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế, thực hành vệ sinh không đầy đủ và thiếu đa dạng thực phẩm.
Các nỗ lực cải thiện các chỉ số chính liên quan đến sức khỏe bà mẹ, trẻ em và dinh dưỡng tập trung vào việc tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, chăm sóc trước và sau sinh, tiêm chủng, phòng chống suy dinh dưỡng và loại bỏ FGM. Tuy nhiên, các rào cản về văn hóa, kinh tế và hệ thống y tế yếu kém vẫn là những thách thức lớn, đặc biệt đối với các nhóm dễ bị tổn thương.
12.3. An ninh công cộng
Tình hình an ninh chung ở Guinée có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh chính trị và xã hội. Trong những giai đoạn bất ổn chính trị hoặc biểu tình, tình hình an ninh có thể trở nên căng thẳng.
- Các loại tội phạm chính: Tội phạm đường phố như cướp giật, trộm cắp là phổ biến, đặc biệt ở các khu đô thị lớn như Conakry. Các vụ cướp có vũ trang cũng xảy ra. Tội phạm liên quan đến ma túy và buôn người cũng là một vấn đề.
- Tình hình lực lượng cảnh sát: Lực lượng cảnh sát Guinée thường thiếu nguồn lực, đào tạo và trang thiết bị. Tham nhũng trong lực lượng cảnh sát cũng là một vấn đề. Khả năng phản ứng và điều tra tội phạm của cảnh sát còn hạn chế.
- Lưu ý an toàn cho khách du lịch và người cư trú: Khách du lịch và người nước ngoài cư trú được khuyến cáo nên thận trọng, tránh đi lại một mình vào ban đêm, không phô trương tài sản có giá trị và tuân thủ các hướng dẫn an ninh của chính quyền địa phương và đại sứ quán. Nên tránh các cuộc tụ tập đông người và biểu tình. Tình trạng đường sá kém cũng có thể gây nguy hiểm khi di chuyển.
An ninh công cộng cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ lệ thất nghiệp cao, đói nghèo và sự yếu kém của hệ thống tư pháp.
13. Văn hóa
Văn hóa Guinée rất đa dạng, nổi bật với âm nhạc và vũ điệu truyền thống, ẩm thực đặc trưng Tây Phi, và các môn thể thao phổ biến như bóng đá. Các khía cạnh xã hội như chế độ đa thê và tình hình truyền thông cũng phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.

Văn hóa Guinée là sự pha trộn phong phú và đa dạng, phản ánh sự hiện diện của nhiều nhóm dân tộc khác nhau, mỗi nhóm có truyền thống, ngôn ngữ và thực hành văn hóa riêng. Mặc dù có sự đa dạng, Hồi giáo là một yếu tố thống nhất quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống xã hội và văn hóa.
- Âm nhạc và khiêu vũ: Là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa Guinée. Âm nhạc truyền thống sử dụng các nhạc cụ như trống djembe, kora (một loại đàn hạc 21 dây), balafon (một loại mộc cầm) và koni (một loại đàn luýt). Guinée nổi tiếng thế giới với các đoàn ballet quốc gia như Les Ballets Africains, đã góp phần quảng bá âm nhạc và vũ điệu truyền thống của đất nước ra thế giới. Các nghệ sĩ như Mory Kanté và Sékouba Bambino Diabaté đã đạt được danh tiếng quốc tế.
- Nghệ thuật thị giác và thủ công: Bao gồm điêu khắc gỗ (đặc biệt là mặt nạ và tượng), dệt vải (vải indogo nổi tiếng), làm đồ gốm và đồ da.
- Truyền thống kể chuyện và văn học truyền khẩu: Vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải lịch sử, giá trị và kiến thức qua các thế hệ.
- Lối sống và giá trị quan: Tôn trọng người lớn tuổi, lòng hiếu khách và tinh thần cộng đồng là những giá trị quan trọng. Gia đình mở rộng đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc xã hội.
- Ảnh hưởng của Pháp: Thời kỳ thuộc địa Pháp đã để lại dấu ấn trong ngôn ngữ (tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức), hệ thống giáo dục và hành chính.
- Sự hài hòa giữa truyền thống và hiện đại: Guinée đang trải qua quá trình hiện đại hóa, nhưng văn hóa truyền thống vẫn giữ một vị trí quan trọng trong đời sống hàng ngày của người dân.
Nhìn chung, văn hóa Guinée là một bức tranh sống động, phản ánh lịch sử, sự đa dạng dân tộc và những ảnh hưởng từ thế giới bên ngoài.
13.1. Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn
Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn là một phần không thể thiếu và vô cùng phong phú trong văn hóa Guinée, nổi tiếng khắp Tây Phi và thế giới.
- Âm nhạc truyền thống: Đặc trưng bởi việc sử dụng các nhạc cụ truyền thống độc đáo:
- Trống djembe: Có lẽ là nhạc cụ nổi tiếng nhất của Guinée, được sử dụng rộng rãi trong các nghi lễ, lễ hội và đời sống hàng ngày. Mamady Keïta là một trong những bậc thầy djembe nổi tiếng thế giới người Guinée.
- Kora: Một loại đàn hạc 21 dây, tạo ra những giai điệu du dương và phức tạp.
- Balafon: Một loại mộc cầm, tương tự như đàn T'rưng của Việt Nam.
- Koni (còn gọi là ngoni): Một loại đàn luýt nhỏ.
- Các loại trống khác như dunun (doundounba, sangban, kenkeni) cũng đóng vai trò quan trọng trong các dàn nhạc truyền thống.
- Xu hướng âm nhạc đại chúng đương đại: Âm nhạc hiện đại của Guinée kết hợp các yếu tố truyền thống với các thể loại như Afrobeat, Afropop, reggae, hip hop và R&B. Nhiều nghệ sĩ trẻ đang tạo ra những âm thanh mới mẻ và thu hút khán giả trong nước và quốc tế.
- Múa truyền thống: Các điệu múa truyền thống rất đa dạng, phản ánh văn hóa của từng nhóm dân tộc. Các điệu múa thường tràn đầy năng lượng, phức tạp và mang tính biểu tượng cao.
- Đoàn ballet quốc gia: Guinée có các đoàn ballet quốc gia nổi tiếng như Les Ballets Africains (thành lập năm 1952) và Ballet Joliba, đã lưu diễn khắp thế giới và đóng góp lớn vào việc quảng bá văn hóa Guinée. Các đoàn này không chỉ biểu diễn múa mà còn kết hợp âm nhạc, hát và kịch.
- Các hình thức nghệ thuật biểu diễn khác: Bao gồm kịch nói, kể chuyện truyền thống (griots) và các buổi biểu diễn đường phố.
- Các nghệ sĩ nổi tiếng thế giới: Ngoài Mamady Keïta, Guinée còn có nhiều nghệ sĩ nổi tiếng quốc tế khác như Mory Kanté (nổi tiếng với bài hát "Yéké Yéké"), Sékouba Bambino Diabaté, Alpha Yaya Diallo, và nhiều người khác.
Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn của Guinée không chỉ mang tính giải trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa, truyền tải lịch sử và các giá trị xã hội.
13.2. Văn hóa ẩm thực

Ẩm thực Guinée, một phần của ẩm thực Tây Phi, đa dạng theo vùng miền nhưng có một số đặc điểm chung.
- Thực phẩm chính: Gạo là lương thực chính và được tiêu thụ rộng rãi trên khắp đất nước. Sắn cũng là một loại củ quan trọng.
- Các món ăn đặc trưng:
- Các món hầm (stews) hoặc súp (sauces) thường được ăn cùng với cơm hoặc fufu (làm từ sắn, khoai mỡ hoặc chuối nấu). Các loại súp phổ biến bao gồm súp đậu phộng (maafe hoặc sauce d'arachide), súp lá sắn (sauce feuille de manioc), súp đậu bắp (sauce gombo).
- Cá và thịt gà là những nguồn protein phổ biến. Thịt bò, dê và cừu cũng được sử dụng.
- Yétissé: Một món ăn làm từ lá sắn nghiền.
- Lafidi: Một món cơm với súp rau.
- Các món ăn từ fonio (một loại ngũ cốc bản địa).
- Nguyên liệu chính: Gạo, sắn, khoai mỡ, chuối nấu, ngô, đậu phộng, dầu cọ, các loại rau lá (lá sắn, rau dền, lá khoai lang), cà chua, hành tây, ớt, đậu bắp.
- Đồ uống tiêu biểu:
- Nước ép trái cây tự nhiên như nước ép gừng (gingembre), nước ép hoa dâm bụt (bissap), nước ép me.
- Rượu cọ.
- Bia và nước ngọt đóng chai cũng phổ biến.
- Nghi thức ăn uống: Ở nhiều vùng nông thôn, thức ăn thường được bày trong một "đĩa lớn" (common serving dish) và mọi người dùng tay để ăn, thường là ở ngoài trời. Khách thường được mời dùng bữa như một biểu hiện của lòng hiếu khách.
Ẩm thực Guinée thường sử dụng nhiều gia vị và có hương vị đậm đà. Mỗi vùng có những đặc sản riêng dựa trên nguyên liệu sẵn có tại địa phương.
13.3. Thể thao
Thể thao đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Guinée, với một số môn được yêu thích và theo dõi rộng rãi.
- Bóng đá: Là môn thể thao phổ biến nhất và được yêu thích nhất ở Guinée, cũng như ở nhiều quốc gia châu Phi khác.
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Guinée, có biệt danh là Syli Nationale (Voi Quốc gia), đã tham gia các giải đấu quốc tế từ năm 1962. Mặc dù chưa từng lọt vào vòng chung kết FIFA World Cup, đội tuyển đã đạt được thành công ở cấp châu lục, với vị trí á quân tại Cúp bóng đá châu Phi năm 1976. Đội đã tham gia Cúp bóng đá châu Phi 13 lần.
- Giải vô địch quốc gia Guinée (Guinée Championnat National) là giải đấu cao nhất của bóng đá Guinée, được thành lập năm 1965. Ba câu lạc bộ đã thống trị giải đấu này là Horoya AC (ít nhất 16 lần vô địch, là nhà vô địch mùa giải 2017-2018), Hafia FC (từng được gọi là Conakry II vào những năm 1960, ít nhất 15 lần vô địch, thống trị những năm 1960 và 1970) và AS Kaloum Star (từng được gọi là Conakry I vào những năm 1960, ít nhất 13 lần vô địch). Cả ba đội này đều có trụ sở tại Conakry.
- Hafia FC đã 3 lần vô địch Cúp Các câu lạc bộ Vô địch châu Phi vào các năm 1972, 1975 và 1977, trong khi Horoya AC vô địch Cúp Các câu lạc bộ đoạt cúp châu Phi năm 1978.
- Nhiều cầu thủ Guinée đã thi đấu chuyên nghiệp ở châu Âu, như Naby Keïta, Amadou Diawara, Ibrahima Traoré, Kévin Constant, Pascal Feindouno, Ismaël Bangoura và Florentin Pogba.
- Bóng rổ: Cũng là một môn thể thao phổ biến, đặc biệt ở các khu đô thị.
- Các môn thể thao khác: Điền kinh, đấu vật truyền thống và các môn võ thuật cũng được yêu thích ở một mức độ nhất định.
- Guinée tại Thế vận hội: Guinée đã tham gia Thế vận hội Mùa hè lần đầu tiên vào năm 1968 và đã liên tục tham gia kể từ 1980, nhưng chưa giành được huy chương nào.
Liên đoàn bóng đá Guinée (Fédération Guinéenne de FootballPhê-đê-ra-xi-ông Ghi-nê-en đờ Phút-banFrench - FGF) điều hành các hoạt động bóng đá trong nước. Liên đoàn được thành lập năm 1960, gia nhập FIFA năm 1962 và Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF) năm 1963.
13.4. Văn hóa hôn nhân và chế độ đa thê
Văn hóa hôn nhân ở Guinée mang nhiều nét truyền thống, chịu ảnh hưởng của các yếu tố tôn giáo (chủ yếu là Hồi giáo) và phong tục tập quán của các nhóm dân tộc khác nhau.
- Phong tục và thủ tục hôn nhân truyền thống:
- Hôn nhân thường được coi là sự liên kết giữa hai gia đình chứ không chỉ là hai cá nhân. Vai trò của gia đình và cộng đồng trong việc sắp xếp và chấp thuận hôn nhân rất quan trọng.
- Lễ cưới thường bao gồm nhiều nghi lễ phức tạp, kéo dài nhiều ngày, với âm nhạc, khiêu vũ và các bữa tiệc lớn.
- Của hồi môn (bride price) do nhà trai trao cho nhà gái vẫn còn phổ biến ở nhiều nơi.
- Chế độ đa thê (một chồng nhiều vợ):
- Chế độ đa thê được pháp luật Guinée công nhận một phần, mặc dù có những hạn chế và điều kiện nhất định theo Bộ luật Dân sự (ví dụ, người chồng phải có khả năng đảm bảo đối xử công bằng và chu cấp đầy đủ cho tất cả các bà vợ và con cái). Điều 315-319 của Bộ luật Dân sự Guinée có các quy định liên quan. Tuy nhiên, năm 2019, một sửa đổi gây tranh cãi đối với Bộ luật Dân sự đã hợp pháp hóa chế độ đa thê hoàn toàn nếu người phụ nữ đầu tiên đồng ý, nhưng sau đó đã bị Tổng thống Condé bác bỏ do áp lực từ các nhóm xã hội dân sự.
- Chế độ này được chấp nhận rộng rãi trong xã hội, đặc biệt là trong các cộng đồng Hồi giáo (chiếm đa số dân số). Hồi giáo cho phép đàn ông có tối đa bốn vợ nếu họ có thể đối xử công bằng với tất cả.
- Theo ước tính năm 2020, khoảng 26% các cuộc hôn nhân ở Guinée là đa thê (29% ở người Hồi giáo và 10% ở người Thiên Chúa giáo). UNICEF báo cáo rằng 53,4% phụ nữ Guinée trong độ tuổi 15-49 đang trong các cuộc hôn nhân đa thê.
- Nhận thức xã hội và các cuộc thảo luận liên quan: Chế độ đa thê là một chủ đề gây tranh luận. Những người ủng hộ cho rằng nó phù hợp với truyền thống văn hóa và tôn giáo, đồng thời có thể mang lại lợi ích kinh tế và xã hội trong một số trường hợp. Những người phản đối, đặc biệt là các nhà hoạt động vì quyền phụ nữ, cho rằng nó có thể dẫn đến bất bình đẳng giới, gây tổn hại đến quyền và sức khỏe của phụ nữ và trẻ em, và làm gia tăng đói nghèo.
- Tác động đến quyền của phụ nữ: Chế độ đa thê có thể ảnh hưởng đến quyền của phụ nữ về tài sản, thừa kế, quyền quyết định trong gia đình và sức khỏe sinh sản. Cạnh tranh giữa các bà vợ và gánh nặng kinh tế cũng có thể là những vấn đề.
Tảo hôn cũng là một vấn đề đáng kể ở Guinée, ảnh hưởng đến sức khỏe, giáo dục và cơ hội của trẻ em gái.
13.5. Báo chí và truyền thông
Tình hình báo chí và truyền thông ở Guinée phản ánh những thách thức chung của một quốc gia đang phát triển với lịch sử bất ổn chính trị.
- Các phương tiện truyền thông chính:
- Đài phát thanh: Là phương tiện truyền thông phổ biến và có phạm vi tiếp cận rộng nhất, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Có các đài phát thanh nhà nước và ngày càng nhiều đài phát thanh tư nhân và cộng đồng.
- Truyền hình: Đài truyền hình nhà nước (RTG - Radiodiffusion Télévision Guinéenne) là đài chính. Một số đài truyền hình tư nhân cũng đã xuất hiện.
- Báo in: Số lượng báo in không nhiều và chủ yếu phát hành ở thủ đô Conakry. Các tờ báo phải đối mặt với những khó khăn về tài chính và lượng phát hành hạn chế.
- Truyền thông trực tuyến: Internet và mạng xã hội ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến thông tin và thảo luận các vấn đề xã hội, chính trị, đặc biệt trong giới trẻ và ở thành thị. Nhiều trang tin tức trực tuyến và blog đã xuất hiện.
- Mức độ tự do báo chí: Tự do báo chí được quy định trong hiến pháp, nhưng trên thực tế, các nhà báo và phương tiện truyền thông thường phải đối mặt với những hạn chế và áp lực từ chính phủ, đặc biệt trong các giai đoạn nhạy cảm về chính trị. Các trường hợp sách nhiễu, đe dọa, bắt giữ nhà báo và đóng cửa các cơ quan truyền thông đã được báo cáo. Guinée thường xếp hạng thấp trong các chỉ số tự do báo chí toàn cầu.
- Chính sách truyền thông của chính phủ: Chính phủ kiểm soát các phương tiện truyền thông nhà nước. Các quy định pháp luật về truyền thông đôi khi được sử dụng để hạn chế quyền tự do biểu đạt.
- Ảnh hưởng xã hội: Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, giáo dục và giải trí cho công chúng. Tuy nhiên, chất lượng thông tin, tính khách quan và sự đa dạng quan điểm vẫn là những thách thức. Truyền thông cũng có thể bị lợi dụng để lan truyền thông tin sai lệch hoặc kích động căng thẳng xã hội.
Việc cải thiện môi trường pháp lý, tăng cường năng lực cho các nhà báo và cơ quan truyền thông, và thúc đẩy văn hóa tôn trọng tự do báo chí là cần thiết cho sự phát triển của một xã hội dân chủ và cởi mở ở Guinée.
13.6. Di sản thế giới
Guinée có một Di sản thế giới được UNESCO công nhận:
- Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt Núi Nimba (Mount Nimba Strict Nature ReserveMaun Nim-ba Xtrict Nây-chơ Ri-xơvEnglish): Được công nhận vào năm 1981 (mở rộng năm 1982). Đây là một di sản thiên nhiên xuyên quốc gia, chia sẻ với Bờ Biển Ngà.
- Bối cảnh được công nhận: Núi Nimba là một khối núi độc đáo với độ cao lên tới 1.75 K m, nằm ở điểm giao nhau của Guinée, Liberia và Bờ Biển Ngà. Khu bảo tồn bao gồm các phần của khối núi này ở Guinée và Bờ Biển Ngà.
- Giá trị tự nhiên: Khu vực này nổi tiếng với sự đa dạng sinh học đặc biệt phong phú, với nhiều loài động thực vật đặc hữu (chỉ tìm thấy ở đây). Các sườn núi được bao phủ bởi rừng rậm và đồng cỏ núi cao, tạo nên một "tháp nước" với nhiều dòng suối. Đây là nơi trú ẩn quan trọng của các loài động vật như tinh tinh Tây Phi, hà mã lùn (một loài có nguy cơ tuyệt chủng) và nhiều loài lưỡng cư, bò sát và chim độc đáo.
- Giá trị văn hóa: Khu vực này cũng có ý nghĩa văn hóa đối với các cộng đồng địa phương.
- Các nỗ lực bảo tồn: Khu bảo tồn đối mặt với các mối đe dọa từ nạn săn bắt trộm, khai thác mỏ (đặc biệt là quặng sắt ở khu vực lân cận, bao gồm cả phần Liberia của núi Nimba không nằm trong khu bảo tồn), nông nghiệp lấn chiếm và cháy rừng. Các nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc tăng cường quản lý, giám sát, hợp tác với cộng đồng địa phương và nghiên cứu khoa học. Do các mối đe dọa này, Khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt Núi Nimba đã bị đưa vào Danh sách Di sản Thế giới bị đe dọa từ năm 1992.
Ngoài ra, Guinée cũng có một số địa điểm nằm trong Danh sách Di sản Dự kiến của UNESCO, cho thấy tiềm năng về các di sản văn hóa và tự nhiên khác cần được công nhận và bảo vệ.