1. Tổng quan
Papua New Guinea, tên chính thức là Nhà nước Độc lập Papua New Guinea (Independent State of Papua New Guineaphiên âm: In-đi-pen-đờnt Stết ọv Pa-pua Niu Ghi-niEnglish; Independen Stet bilong Papua Niuginiphiên âm: In-đê-pen-đen Stét bi-long Pa-pu-a Niu-ghi-niTok Pisin; Independen Stet bilong Papua Niu Giniphiên âm: In-đê-pen-đen Stét bi-long Pa-pu-a Niu Ghi-niHiri Motu), là một quốc gia ở Châu Đại Dương, bao gồm nửa phía đông của đảo New Guinea và các đảo ngoài khơi ở Melanesia, một khu vực phía tây nam Thái Bình Dương, phía bắc Úc. Nước này có biên giới đất liền với Indonesia ở phía tây, giáp Úc ở phía nam và Quần đảo Solomon ở phía đông. Thủ đô và là một trong những thành phố lớn nhất là Port Moresby, nằm trên bờ biển phía nam. Với diện tích 462.84 K km2, đây là quốc gia đảo lớn thứ ba thế giới.
Về mặt lịch sử, Papua New Guinea có một quá khứ thuộc địa phức tạp, từng bị Đức và Anh Quốc chia cắt vào những năm 1880, sau đó toàn bộ lãnh thổ nằm dưới sự kiểm soát của Úc sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Đất nước này là một mặt trận quan trọng trong Chiến dịch New Guinea thời Chiến tranh thế giới thứ hai. Papua New Guinea giành độc lập từ Úc vào năm 1975, trở thành một vương quốc thuộc Khối Thịnh vượng chung với Elizabeth II là Nữ hoàng, và từ năm 2022 là Charles III làm Quốc vương.
Về mặt xã hội và văn hóa, Papua New Guinea là một trong những quốc gia đa dạng nhất thế giới với hơn 840 ngôn ngữ được biết đến. Phần lớn dân số sống ở các cộng đồng theo phong tục truyền thống và chỉ một phần nhỏ (khoảng 13,25% vào năm 2019) sống ở các trung tâm đô thị. Dân số ước tính vào năm 2022 là gần 17 triệu người, đông dân nhất trong các quốc đảo Thái Bình Dương. Đất nước này cũng nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, với nhiều loài thực vật và động vật chưa được ghi nhận.
Về chính trị, Papua New Guinea là một nền dân chủ nghị viện theo chế độ quân chủ lập hiến. Hệ thống chính trị đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự bất ổn định và tham nhũng, mặc dù đã có những nỗ lực cải cách. Xung đột ở Bougainville đã dẫn đến việc thành lập một khu vực tự trị với một cuộc trưng cầu dân ý về độc lập vào năm 2019 cho thấy sự ủng hộ áp đảo cho việc ly khai. Các vấn đề nhân quyền, đặc biệt là bạo lực đối với phụ nữ và săn phù thủy, vẫn còn là những mối quan ngại nghiêm trọng.
Về kinh tế, Papua New Guinea được Quỹ Tiền tệ Quốc tế phân loại là một nền kinh tế đang phát triển, giàu tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản (vàng, đồng, dầu mỏ, khí tự nhiên hóa lỏng) và tài nguyên tái tạo. Tuy nhiên, việc khai thác gặp nhiều khó khăn do địa hình hiểm trở, chi phí phát triển cơ sở hạ tầng cao và các vấn đề về quyền sở hữu đất đai theo tập quán. Nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp vẫn là nguồn sinh kế chính cho phần lớn dân số.
2. Nguồn gốc tên gọi
Quốc hiệu kép của Papua New Guinea xuất phát từ lịch sử hành chính phức tạp của đất nước này trước khi giành độc lập.
Tên gọi Papua có nguồn gốc từ một thuật ngữ địa phương không rõ ràng. Một số tài liệu cho rằng nó xuất phát từ từ "pepuah" trong tiếng Mã Lai, dùng để mô tả mái tóc xoăn đặc trưng của người Melanesia. Thuyền trưởng và nhà địa lý người Bồ Đào Nha António Galvão đã viết về các hòn đảo của New Guinea như sau:
:Người dân của tất cả các hòn đảo này đều da đen và có mái tóc xoăn, mà người dân Maluco gọi là Papuas.
Tên gọi New Guinea (Nueva GuineaNu-ê-va Ghi-nê-aSpanish) được đặt bởi nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Yñigo Ortiz de Retez vào năm 1545. Ông nhận thấy sự tương đồng giữa người dân bản địa với những người ông từng thấy trước đó dọc theo bờ biển Guinea ở châu Phi. Từ "Guinea" wiederum có nguồn gốc từ từ GuinéGhi-nêPortuguese trong tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một trong nhiều địa danh có nguồn gốc tương tự, cuối cùng đều mang ý nghĩa "vùng đất của người da đen" hoặc các ý nghĩa tương tự, ám chỉ màu da sẫm của cư dân.
3. Lịch sử
Lịch sử Papua New Guinea trải dài từ những cuộc định cư sớm nhất của con người hàng chục ngàn năm trước, qua sự phát triển nông nghiệp độc lập, sự tiếp xúc với người châu Âu, thời kỳ thuộc địa phức tạp dưới sự cai trị của nhiều cường quốc, cho đến khi giành độc lập và đối mặt với các thách thức hiện đại như xung đột Bougainville.
3.1. Thời tiền sử

Các bằng chứng khảo cổ cho thấy con người lần đầu tiên đến Papua New Guinea vào khoảng 42.000 đến 45.000 năm trước. Họ là hậu duệ của những người di cư từ châu Phi, trong một trong những làn sóng di cư sớm của loài người. Một nghiên cứu năm 2016 tại Đại học Cambridge của Christopher Klein và cộng sự cho thấy rằng khoảng 50.000 năm trước, những dân tộc này đã đến Sahul (khối lục địa bao gồm Úc và New Guinea ngày nay). Mực nước biển dâng cao và cô lập New Guinea khoảng 10.000 năm trước, nhưng người Úc bản địa và người Papua đã tách biệt về mặt di truyền sớm hơn, khoảng 37.000 năm trước Công nguyên. Nhà di truyền học tiến hóa Svante Pääbo phát hiện ra rằng người New Guinea chia sẻ từ 4% đến 7% bộ gen của họ với người Denisovan, cho thấy tổ tiên của người Papua đã lai tạo ở châu Á với những người tối cổ này.
Nông nghiệp được phát triển độc lập ở vùng cao nguyên New Guinea vào khoảng 7000 năm trước Công nguyên, khiến nơi đây trở thành một trong số ít khu vực trên thế giới mà con người tự thuần hóa cây trồng. Một cuộc di cư lớn của những người nói tiếng Austronesia đến các vùng ven biển của New Guinea diễn ra vào khoảng 500 năm trước Công nguyên. Điều này có liên quan đến sự du nhập của đồ gốm, lợn và một số kỹ thuật đánh bắt cá nhất định.
Vào thế kỷ 18, các thương nhân đã mang khoai lang đến New Guinea, nơi nó được chấp nhận và trở thành một loại lương thực chính. Các thương nhân Bồ Đào Nha đã lấy nó từ Nam Mỹ và giới thiệu nó đến quần đảo Maluku. Năng suất cây trồng cao hơn nhiều từ khoai lang đã làm thay đổi hoàn toàn nông nghiệp và xã hội truyền thống. Khoai lang phần lớn đã thay thế lương thực chính trước đó là khoai môn và dẫn đến sự gia tăng dân số đáng kể ở vùng cao nguyên.
Mặc dù vào cuối thế kỷ 20, săn đầu người và ăn thịt đồng loại đã gần như bị xóa bỏ, nhưng trong quá khứ, chúng được thực hành ở nhiều nơi trong nước như một phần của các nghi lễ liên quan đến chiến tranh nghi lễ và việc tiếp nhận linh hồn hoặc sức mạnh của kẻ thù. Năm 1901, trên đảo Goaribari ở vịnh Papua, nhà truyền giáo Harry Moore Dauncey đã tìm thấy 10.000 hộp sọ trong các nhà dài của hòn đảo, một minh chứng cho các tập tục trong quá khứ. Theo Marianna Torgovnick, viết vào năm 1991, "Những trường hợp được ghi nhận đầy đủ nhất về tục ăn thịt đồng loại như một thể chế xã hội đến từ New Guinea, nơi săn đầu người và ăn thịt đồng loại theo nghi lễ vẫn tồn tại ở một số khu vực biệt lập cho đến những năm năm mươi, sáu mươi và bảy mươi, và vẫn còn để lại dấu vết trong một số nhóm xã hội nhất định."
3.2. Sự tiếp xúc của người châu Âu và thời kỳ thuộc địa

Người châu Âu ít biết về hòn đảo này cho đến thế kỷ 19, mặc dù các nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, như Dom Jorge de Menezes và Yñigo Ortiz de Retez, đã đặt chân đến đây sớm nhất là vào thế kỷ 16. Các thương nhân từ Đông Nam Á đã đến New Guinea từ 5.000 năm trước để thu thập lông chim thiên đường.
Kitô giáo được giới thiệu đến New Guinea vào ngày 15 tháng 9 năm 1847 khi một nhóm các nhà truyền giáo Dòng Marist đến đảo Woodlark. Họ thành lập cơ sở truyền giáo đầu tiên trên đảo Umboi. Sau năm đó, họ buộc phải rút lui nỗ lực truyền giáo của mình. Năm năm sau, vào ngày 8 tháng 10 năm 1852, Hội Giáo hoàng Truyền giáo Hải ngoại, một viện giáo hoàng, đã tái lập cơ sở truyền giáo trên đảo Woodlark, đối mặt với bệnh tật và sự phản kháng từ người dân địa phương.
Lịch sử hành chính phức tạp của đất nước trước khi độc lập đã dẫn đến tên gọi kép của nó. Bắt đầu từ năm 1884, khu vực này bị chia cắt giữa hai cường quốc thuộc địa. Đế quốc Đức cai trị nửa phía bắc của đất nước trong vài thập kỷ với tên gọi New Guinea thuộc Đức, trong khi phần phía nam của đất nước trở thành một xứ bảo hộ của Anh.
Năm 1888, xứ bảo hộ của Anh, cũng như một số hòn đảo liền kề, đã được Vương quốc Anh sáp nhập thành New Guinea thuộc Anh. Năm 1902, Papua trên thực tế được chuyển giao cho chính quyền của lãnh địa mới của Anh là Úc. Với việc thông qua Đạo luật Papua năm 1905, khu vực này chính thức được đổi tên thành Lãnh thổ Papua, và chính quyền Úc chính thức được thành lập vào năm 1906.
Các thung lũng cao nguyên New Guinea lần đầu tiên được người Úc khám phá vào những năm 1930 và được phát hiện là nơi sinh sống của hơn một triệu người.

3.3. Sự cai trị của Úc và nền độc lập

Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ vào năm 1914, lực lượng Úc đã chiếm New Guinea thuộc Đức và chiếm đóng nó trong suốt cuộc chiến. Sau khi Đức và Liên minh Trung tâm bị đánh bại trong chiến tranh, Hội Quốc Liên đã ủy quyền cho Úc quản lý khu vực này như một lãnh thổ ủy trị của Hội Quốc Liên, trở thành Lãnh thổ New Guinea.
Trái ngược với việc thành lập một lãnh thổ ủy trị của Úc ở New Guinea thuộc Đức cũ, Hội Quốc Liên xác định rằng Papua là một lãnh thổ bên ngoài của Khối thịnh vượng chung Úc; về mặt pháp lý, nó vẫn là một thuộc địa của Anh. Sự khác biệt về địa vị pháp lý có nghĩa là cho đến năm 1949, Papua (lãnh thổ bảo hộ cũ của Anh, Lãnh thổ Papua) và New Guinea (lãnh thổ cũ của Đức, New Guinea thuộc Đức) có các chính quyền hoàn toàn riêng biệt, cả hai đều do Úc kiểm soát. Những điều kiện này đã góp phần vào sự phức tạp của việc tổ chức hệ thống pháp luật của đất nước sau khi độc lập.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Chiến dịch New Guinea (1942-1945) là một trong những chiến dịch quân sự lớn và là cuộc xung đột giữa Nhật Bản và Đồng Minh. Khoảng 216.000 quân nhân Nhật Bản, Úc và Hoa Kỳ đã thiệt mạng. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai và chiến thắng của Đồng Minh, hai lãnh thổ này được kết hợp thành Lãnh thổ Papua và New Guinea. Sau này, nó được gọi là "Papua New Guinea."
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Úc quản lý hai lãnh thổ mới được kết hợp là Papua và New Guinea. Đến năm 1951, một Hội đồng Lập pháp gồm 28 thành viên đã được thành lập, mặc dù hội đồng này chủ yếu do các thành viên hành chính Úc thống trị, chỉ có 3 ghế được phân bổ cho người Papua New Guinea. Sir Donald Cleland, một quân nhân Úc, trở thành quản trị viên đầu tiên của hội đồng mới này.
Năm 1964, Hội đồng được thay thế bằng Hạ viện Papua và New Guinea gồm 64 thành viên, lần đầu tiên có đa số thành viên là người Papua New Guinea. Hạ viện tăng lên 84 thành viên vào năm 1967 và 100 thành viên vào năm 1971.
Tranh luận về sự cai trị của Úc bắt đầu ở cả Papua New Guinea và Úc, với phong trào độc lập Bougainville thúc đẩy quyền tự trị lớn hơn khi các hoạt động khai thác của công ty khai mỏ Úc Rio Tinto trở nên cực kỳ gây tranh cãi đối với các chủ đất bản địa trong khu vực, với các yêu cầu bồi thường được đưa ra.
Lãnh đạo phe đối lập Úc Gough Whitlam đã đến thăm Papua New Guinea vào năm 1970 và 1971, trong bối cảnh người dân Tolai ở Bán đảo Gazelle tiếp tục kêu gọi độc lập. Ông đã kêu gọi quyền tự quản cho Lãnh thổ sớm nhất là vào năm 1972.
Tại tổng tuyển cử Papua New Guinea năm 1972 vào tháng 7, Michael Somare được bầu làm Thủ hiến đầu tiên của Lãnh thổ Papua New Guinea. Vào tháng 12, Whitlam được bầu làm Thủ tướng tại bầu cử liên bang Úc năm 1972. Chính phủ Whitlam sau đó đã thiết lập chế độ tự quản dưới sự cai trị của Somare vào cuối năm 1973.
Trong hai năm tiếp theo, các lập luận sâu hơn về độc lập đã được đưa ra, đỉnh điểm là việc Chính phủ Whitlam thông qua Đạo luật Độc lập Papua New Guinea 1975 vào tháng 9 năm 1975, lấy ngày 16 tháng 9 năm 1975 làm ngày độc lập.
Whitlam và Charles III (khi đó là Thái tử) đã tham dự lễ độc lập, với Somare tiếp tục giữ chức Thủ tướng đầu tiên của đất nước.

3.4. Xung đột Bougainville
Một cuộc nổi dậy ly khai vào năm 1975-76 trên đảo Bougainville đã dẫn đến việc sửa đổi dự thảo Hiến pháp Papua New Guinea để cho phép Bougainville và 18 quận khác có địa vị bán liên bang với tư cách là các tỉnh. Một cuộc nổi dậy mới ở Bougainville bắt đầu vào năm 1988 và cướp đi sinh mạng của 20.000 người cho đến khi được giải quyết vào năm 1997. Bougainville từng là vùng khai thác mỏ chính của đất nước, tạo ra 40% ngân sách quốc gia. Người dân bản địa cảm thấy họ đang phải chịu những tác động tiêu cực đến môi trường từ việc khai thác mỏ, làm ô nhiễm đất, nước và không khí, mà không nhận được phần lợi nhuận công bằng.
Chính phủ và quân nổi dậy đã đàm phán một hiệp định hòa bình thành lập Khu và Tỉnh tự trị Bougainville. Khu tự trị Bougainville đã bầu Joseph Kabui làm tổng thống vào năm 2005, người đã phục vụ cho đến khi qua đời vào năm 2008. Ông được kế nhiệm bởi phó tổng thống John Tabinaman làm tổng thống lâm thời trong khi một cuộc bầu cử để lấp đầy nhiệm kỳ chưa hết hạn được tổ chức. James Tanis đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đó vào tháng 12 năm 2008 và phục vụ cho đến khi John Momis, người chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2010, nhậm chức. Là một phần của thỏa thuận hòa bình hiện tại, một cuộc trưng cầu dân ý độc lập không ràng buộc đã được tổ chức từ ngày 23 tháng 11 đến ngày 7 tháng 12 năm 2019. Câu hỏi trưng cầu dân ý là lựa chọn giữa quyền tự trị lớn hơn trong Papua New Guinea và độc lập hoàn toàn cho Bougainville, và cử tri đã bỏ phiếu áp đảo (98,31%) cho độc lập. Các cuộc đàm phán giữa chính phủ Bougainville và chính phủ quốc gia Papua New Guinea về lộ trình độc lập cho Bougainville đã bắt đầu sau cuộc trưng cầu dân ý và vẫn đang tiếp diễn.
4. Địa lý

Papua New Guinea nằm ở châu Đại Dương, bao gồm phần phía đông của đảo New Guinea và nhiều đảo ngoài khơi. Nước này có địa hình đa dạng và hiểm trở, với các dãy núi cao, rừng mưa nhiệt đới rậm rạp và các vùng đất ngập nước rộng lớn. Vị trí địa lý và các đặc điểm tự nhiên này ảnh hưởng lớn đến khí hậu, đa dạng sinh học và các hoạt động địa chất của đất nước.
4.1. Địa hình và địa chất

Với diện tích 462.84 K km2, Papua New Guinea là quốc gia lớn thứ 54 trên thế giới và là quốc gia đảo lớn thứ ba. Lãnh thổ Papua New Guinea nằm giữa vĩ độ 0° và 12°N, và kinh độ 140° và 160°Đ. Nước này có một vùng đặc quyền kinh tế rộng 2.40 M km2.
Phần đất liền chính của đất nước là nửa phía đông của đảo New Guinea, nơi có các thị trấn lớn nhất, bao gồm thủ đô Port Moresby và Lae. Một dãy núi, Cao nguyên New Guinea, chạy dọc theo chiều dài của đảo New Guinea, tạo thành một vùng cao nguyên đông dân cư, chủ yếu được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới. Bán đảo Papuan, được gọi là 'Đuôi Chim', là một phần của dãy núi này. Những khu rừng mưa rậm rạp có thể được tìm thấy ở các vùng đất thấp và ven biển cũng như các vùng đất ngập nước rất lớn xung quanh các sông Sepik và sông Fly. Địa hình này đã gây khó khăn cho việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông của đất nước, khiến việc di chuyển bằng đường hàng không thường là phương tiện hiệu quả và đáng tin cậy nhất. Đỉnh núi cao nhất là Núi Wilhelm với độ cao 4.51 K m. Papua New Guinea được bao quanh bởi các rạn san hô, đang được theo dõi chặt chẽ vì lợi ích bảo tồn. Các con sông lớn nhất của Papua New Guinea nằm ở New Guinea và bao gồm sông Sepik, sông Ramu, sông Markham, sông Musa, sông Purari, sông Kikori, sông Turama, sông Wawoi và sông Fly.
Đất nước này nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương, tại điểm va chạm của một số mảng kiến tạo. Về mặt địa chất, đảo New Guinea là một phần mở rộng về phía bắc của mảng Ấn-Úc, tạo thành một phần của một khối đất liền duy nhất là Úc-New Guinea (còn gọi là Sahul hoặc Meganesia). Nó được kết nối với phần lục địa Úc bằng một thềm lục địa nông qua Eo biển Torres, mà trong các thời kỳ trước đây từng lộ ra như một cầu đất liền, đặc biệt là trong các kỷ băng hà khi mực nước biển thấp hơn hiện tại. Khi mảng Ấn-Úc (bao gồm các khối đất của Ấn Độ, Úc và đáy Ấn Độ Dương ở giữa) trôi về phía bắc, nó va chạm với Mảng Á-Âu. Sự va chạm của hai mảng đã đẩy lên dãy Himalaya, các đảo của Indonesia và Dãy Trung tâm của New Guinea. Dãy Trung tâm trẻ hơn và cao hơn nhiều so với các ngọn núi của Úc, cao đến mức nó là nơi có các sông băng xích đạo hiếm hoi.
Có một số núi lửa đang hoạt động và các vụ phun trào thường xuyên xảy ra. Papua New Guinea là một trong số ít khu vực gần xích đạo có tuyết rơi, xảy ra ở những phần cao nhất của đất liền.
Biên giới giữa Papua New Guinea và Indonesia được xác nhận bằng một hiệp ước với Úc trước khi độc lập vào năm 1974. Biên giới đất liền bao gồm một đoạn của kinh tuyến 141 Đông từ bờ biển phía bắc về phía nam đến nơi nó gặp sông Fly chảy về phía đông, sau đó là một đoạn cong ngắn của thalweg của dòng sông đến nơi nó gặp kinh tuyến 141°01'10" Đông chảy về phía tây, rồi về phía nam đến bờ biển phía nam. Kinh tuyến 141° Đông hình thành toàn bộ ranh giới phía đông của New Guinea thuộc Hà Lan theo tuyên bố sáp nhập năm 1828. Theo Hiệp ước The Hague (1895), Hà Lan và Anh đã đồng ý trao đổi lãnh thổ, đưa toàn bộ tả ngạn sông Fly vào New Guinea thuộc Anh và di chuyển biên giới phía nam về phía đông đến Cửa sông Torasi. Biên giới trên biển với Úc được xác nhận bằng một hiệp ước năm 1978. Ở Eo biển Torres, nó chạy gần đất liền của New Guinea, giữ các Quần đảo Eo biển Torres Tây Bắc liền kề (Đảo Dauan, Boigu và Đảo Saibai) thuộc chủ quyền của Úc. Biên giới trên biển với Quần đảo Solomon được xác nhận bằng một hiệp ước năm 1989.
4.2. Khí hậu
Khí hậu trên đảo về cơ bản là khí hậu nhiệt đới, nhưng thay đổi theo vùng. Nhiệt độ trung bình tối đa ở vùng đất thấp là 30 °C đến 32 °C, và tối thiểu là 23 °C đến 24 °C. Ở vùng cao nguyên trên 2.10 K m, điều kiện lạnh hơn chiếm ưu thế và sương giá ban đêm thường xuyên xảy ra ở đó, trong khi nhiệt độ ban ngày vượt quá 22 °C, bất kể mùa nào.
4.3. Đa dạng sinh học

Nhiều loài chim và động vật có vú được tìm thấy ở New Guinea có mối liên hệ di truyền chặt chẽ với các loài tương ứng được tìm thấy ở Úc. Một đặc điểm chung đáng chú ý của hai khối đất liền này là sự tồn tại của một số loài thú có túi động vật có vú, bao gồm một số loài kangaroo và possum, không được tìm thấy ở nơi nào khác. Papua New Guinea là một quốc gia đa dạng sinh học lớn.
Nhiều hòn đảo khác trong lãnh thổ Papua New Guinea, bao gồm New Britain, New Ireland, Bougainville, Quần đảo Admiralty, Quần đảo Trobriand, và Quần đảo Louisiade, chưa bao giờ được nối với New Guinea bằng các cầu đất liền. Do đó, chúng có hệ động thực vật riêng; đặc biệt, chúng thiếu nhiều loài động vật có vú trên cạn và các loài chim không bay được phổ biến ở New Guinea và Úc.
Úc và New Guinea là những phần của siêu lục địa cổ Gondwana, bắt đầu tách thành các lục địa nhỏ hơn trong kỷ Phấn Trắng, cách đây 65-130 triệu năm. Úc cuối cùng đã tách khỏi Nam Cực khoảng 45 triệu năm trước. Tất cả các vùng đất Australasia là nơi sinh sống của hệ thực vật Nam Cực, có nguồn gốc từ hệ thực vật của Gondwana phía nam, bao gồm các loài cây lá kim podocarps và thông Araucaria, và dẻ gai phương nam lá rộng (Nothofagus). Các họ thực vật này vẫn còn tồn tại ở Papua New Guinea. New Guinea là một phần của vùng nhiệt đới ẩm, và nhiều loài thực vật rừng mưa Indomalaya lan rộng qua các eo biển hẹp từ châu Á, hòa trộn với các hệ thực vật cổ của Úc và Nam Cực. New Guinea đã được xác định là hòn đảo đa dạng thực vật nhất thế giới, với 13.634 loài thực vật có mạch đã biết.
Papua New Guinea bao gồm một số vùng sinh thái trên cạn:
- Rừng mưa đất thấp quần đảo Admiralty - các đảo có rừng ở phía bắc đất liền, là nơi sinh sống của một hệ thực vật riêng biệt.
- Rừng mưa núi Dãy Trung tâm
- Rừng mưa núi Bán đảo Huon
- Rừng mưa quần đảo Louisiade
- Rừng mưa đất thấp New Britain-New Ireland
- Rừng mưa núi New Britain-New Ireland
- Rừng ngập mặn New Guinea
- Rừng mưa và rừng đầm lầy nước ngọt đất thấp Bắc New Guinea
- Rừng mưa núi Bắc New Guinea
- Rừng mưa Quần đảo Solomon (bao gồm đảo Bougainville và Buka)
- Rừng mưa Đông Nam Papua
- Rừng đầm lầy nước ngọt Nam New Guinea
- Rừng mưa đất thấp Nam New Guinea
- Rừng mưa Quần đảo Trobriand
- Đồng cỏ và trảng cỏ Trans-Fly
- Đồng cỏ cận núi cao Dãy Trung tâm
Ba loài động vật có vú mới đã được phát hiện trong các khu rừng của Papua New Guinea bởi một đoàn thám hiểm do Úc dẫn đầu vào đầu những năm 2010. Một loài wallaby nhỏ, một loài chuột tai to và một loài thú có túi giống chuột chù đã được phát hiện. Đoàn thám hiểm cũng đã thành công trong việc chụp ảnh và quay video một số loài động vật quý hiếm khác như kangaroo cây Tenkile và kangaroo cây Weimang. Gần một phần tư các khu rừng mưa của Papua New Guinea đã bị hư hại hoặc phá hủy từ năm 1972 đến năm 2002. Papua New Guinea có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng là 8,84/10, xếp thứ 17 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Các đầm lầy ngập mặn trải dài dọc theo bờ biển, và ở sâu trong nội địa, có dừa nước (Nypa fruticans) sinh sống, và sâu hơn nữa trong nội địa, cây cọ sagu sinh sống ở các khu vực trong thung lũng của các con sông lớn hơn. Các loại cây như sồi, tuyết tùng đỏ, thông và sồi thường trở nên chiếm ưu thế ở các vùng cao trên 1.0 K m (3.30 K ft). Papua New Guinea rất phong phú về các loài bò sát, cá nước ngọt bản địa và chim, nhưng gần như không có các loài động vật có vú lớn.

4.4. Động đất
Papua New Guinea nổi tiếng với hoạt động địa chấn thường xuyên, nằm trên Vành đai lửa Thái Bình Dương. Vào ngày 25 tháng 2 năm 2018, một trận động đất mạnh 7,5 độ richter và có độ sâu 35 km đã xảy ra ở giữa Papua New Guinea. Thiệt hại nặng nề nhất tập trung ở khu vực Cao nguyên phía Nam.
Vào ngày 17 tháng 7 năm 1998, một trận động đất mạnh 7,0 độ richter đã xảy ra ở phía bắc Aitape. Nó đã gây ra một trận sóng thần cao 15 m (50 ft), giết chết hơn 2.180 người trong một trong những thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất trong lịch sử đất nước.
Vào tháng 9 năm 2002, một trận động đất mạnh 7,6 độ richter đã xảy ra ngoài khơi bờ biển Wewak, tỉnh Sandaun, làm 6 người thiệt mạng.
Từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2018, một chuỗi các trận động đất đã tấn công tỉnh Hela, gây ra các vụ sạt lở đất trên diện rộng và làm 200 người thiệt mạng. Nhiều quốc gia từ Châu Đại Dương và Đông Nam Á đã ngay lập tức gửi viện trợ đến nước này.
Một trận động đất nghiêm trọng khác xảy ra vào ngày 11 tháng 9 năm 2022, làm 7 người thiệt mạng và gây ra rung chuyển gây thiệt hại ở một số thành phố lớn nhất của đất nước, như Lae và Madang, nó cũng được cảm nhận ở thủ đô Port Moresby.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2024, một vụ sạt lở đất đã tấn công làng Kaokalam ở tỉnh Enga, cách thủ đô Port Moresby khoảng 600 km về phía tây bắc, vào khoảng 3 giờ sáng theo giờ địa phương. Vụ sạt lở đất đã chôn sống hơn 2.000 người, gây ra sự phá hủy lớn đối với các tòa nhà và vườn thực phẩm, đồng thời gây ra tác động lớn đến huyết mạch kinh tế của đất nước. Với hơn 2.000 người được chính phủ Papua New Guinea báo cáo đã chết, thảm họa này hiện đã nổi lên là vụ sạt lở đất gây chết người nhiều nhất trong thế kỷ 21.
5. Chính trị
Papua New Guinea là một vương quốc thuộc Khối Thịnh vượng chung với Charles III là Vua Papua New Guinea. Hệ thống chính trị của đất nước là một nền dân chủ nghị viện với chính phủ chịu trách nhiệm trước quốc hội. Các cuộc bầu cử, cải cách và khủng hoảng hiến pháp đã định hình bối cảnh chính trị của đất nước.
5.1. Cấu trúc chính phủ


Đại diện của quốc vương là toàn quyền Papua New Guinea, người được bầu bởi Quốc hội đơn viện. Papua New Guinea và Quần đảo Solomon là những vương quốc duy nhất trong đó toàn quyền được quốc hội bầu ra, mặc dù toàn quyền vẫn được quốc vương chính thức bổ nhiệm theo cuộc bỏ phiếu của quốc hội.

Hiến pháp quốc gia quy định cơ quan hành pháp phải chịu trách nhiệm trước quốc hội với tư cách là đại diện của nhân dân Papua New Guinea. Thủ tướng Papua New Guinea được Quốc hội bầu ra, trong khi các bộ trưởng khác được toàn quyền bổ nhiệm theo lời khuyên của thủ tướng và thành lập Hội đồng Hành pháp Quốc gia, hoạt động như nội các của đất nước. Quốc hội có 111 ghế, trong đó 22 ghế do thống đốc của 22 tỉnh và Khu Thủ đô Quốc gia nắm giữ. Các ứng cử viên cho các thành viên quốc hội được bỏ phiếu khi thủ tướng yêu cầu toàn quyền triệu tập một cuộc bầu cử quốc gia, tối đa là năm năm sau cuộc bầu cử quốc gia trước đó.
Trong những năm đầu độc lập, sự bất ổn của hệ thống đảng phái đã dẫn đến các bỏ phiếu bất tín nhiệm thường xuyên tại quốc hội, dẫn đến những thay đổi trong chính phủ, nhưng chỉ có các cuộc bầu cử quốc gia được tổ chức năm năm một lần. Trong những năm gần đây, các chính phủ kế nhiệm đã thông qua luật ngăn chặn các cuộc bỏ phiếu như vậy sớm hơn 18 tháng sau một cuộc bầu cử quốc gia và trong vòng 12 tháng của cuộc bầu cử tiếp theo. Năm 2012, hai (trong số ba) lần đọc đầu tiên đã được thông qua để ngăn chặn các cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm xảy ra trong vòng 30 tháng đầu tiên. Hạn chế này đối với các cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm được cho là đã mang lại sự ổn định lớn hơn, mặc dù có lẽ phải trả giá bằng việc giảm trách nhiệm giải trình của nhánh hành pháp của chính phủ.
Các cuộc bầu cử ở Papua New Guinea thu hút rất nhiều ứng cử viên. Sau khi độc lập vào năm 1975, các thành viên được bầu theo hệ thống bỏ phiếu theo đa số tương đối, với những người chiến thắng thường giành được ít hơn 15% số phiếu. Các cải cách bầu cử năm 2001 đã giới thiệu hệ thống Bỏ phiếu Ưu đãi Có giới hạn (LPV), một phiên bản của bỏ phiếu thay thế. Cuộc tổng tuyển cử năm 2007 là cuộc bầu cử đầu tiên được tiến hành bằng LPV.
Theo một sửa đổi năm 2002, lãnh đạo của đảng giành được nhiều ghế nhất trong cuộc bầu cử được toàn quyền mời thành lập chính phủ, nếu họ có thể tập hợp được đa số cần thiết trong quốc hội. Quá trình thành lập một liên minh như vậy ở Papua New Guinea, nơi các đảng không có nhiều hệ tư tưởng, liên quan đến việc "mặc cả" đáng kể cho đến phút cuối cùng. Peter O'Neill nổi lên với tư cách là thủ tướng của Papua New Guinea sau cuộc bầu cử tháng 7 năm 2012, và thành lập chính phủ với Leo Dion, cựu Thống đốc tỉnh Đông New Britain, làm phó thủ tướng.
Năm 2011 đã xảy ra một cuộc khủng hoảng hiến pháp giữa Thủ tướng do quốc hội bầu, Peter O'Neill (được đa số lớn các nghị sĩ bỏ phiếu bầu), và Sir Michael Somare, người được tòa án tối cao coi là vẫn giữ chức vụ. Sự bế tắc giữa quốc hội và tòa án tối cao tiếp tục cho đến cuộc bầu cử quốc gia tháng 7 năm 2012, với việc luật pháp được thông qua đã loại bỏ một cách hiệu quả chánh án và khiến các thành viên tòa án tối cao phải chịu sự kiểm soát lớn hơn của cơ quan lập pháp, cũng như một loạt các luật khác được thông qua, ví dụ như giới hạn độ tuổi của thủ tướng. Cuộc đối đầu lên đến đỉnh điểm, với việc phó thủ tướng vào tòa án tối cao trong một phiên điều trần, được cảnh sát hộ tống, bề ngoài là để bắt giữ chánh án. Có áp lực mạnh mẽ trong một số nghị sĩ để hoãn các cuộc bầu cử quốc gia thêm sáu tháng đến một năm, mặc dù quyền hạn của họ để làm điều đó là rất đáng nghi ngờ. Thủ tướng do quốc hội bầu và các nghị sĩ có đầu óc lạnh hơn khác đã thông qua các phiếu bầu cho các lệnh bầu cử mới được ban hành, hơi muộn, nhưng để cuộc bầu cử diễn ra đúng thời hạn, do đó tránh được sự tiếp diễn của cuộc khủng hoảng hiến pháp.
Vào tháng 5 năm 2019, O'Neill từ chức thủ tướng và được thay thế thông qua một cuộc bỏ phiếu của Quốc hội bởi James Marape. Marape là một bộ trưởng chủ chốt trong chính phủ của O'Neill và việc ông đào thoát khỏi chính phủ sang phe đối lập cuối cùng đã dẫn đến việc O'Neill từ chức. Davis Steven được bổ nhiệm làm phó thủ tướng, Bộ trưởng Tư pháp và Tổng chưởng lý. Sau một cuộc bầu cử bị các nhà quan sát chỉ trích rộng rãi vì sự chuẩn bị không đầy đủ (bao gồm cả việc không cập nhật danh sách cử tri), các hành vi lạm dụng và bạo lực, vào tháng 7 năm 2022, Đảng Pangu của Thủ tướng James Marape đã giành được nhiều ghế nhất trong số các đảng trong cuộc bầu cử, cho phép James Marape được mời thành lập một chính phủ liên minh, mà ông đã thành công và tiếp tục giữ chức Thủ tướng của Papua New Guinea. Trong cuộc bầu cử năm 2022, hai phụ nữ đã được bầu vào Quốc hội thứ mười một, một người trong số đó, Rufina Peter, cũng trở thành Thống đốc tỉnh Trung ương.
5.2. Pháp luật
Nghị viện đơn viện ban hành luật theo cách tương tự như các vương quốc thuộc Khối Thịnh vượng chung khác sử dụng hệ thống Westminster. Nội các cùng nhau thống nhất về chính sách của chính phủ, sau đó bộ trưởng liên quan sẽ trình dự luật lên Quốc hội, tùy thuộc vào bộ nào của chính phủ chịu trách nhiệm thực hiện một luật cụ thể. Các nghị sĩ không giữ chức vụ trong chính phủ (backbench members) cũng có thể trình dự luật. Quốc hội tranh luận về các dự luật, và (mục 110.1 của Hiến pháp) chúng trở thành luật được ban hành khi Chủ tịch Quốc hội chứng nhận rằng Quốc hội đã thông qua chúng. Không có sự chấp thuận của Hoàng gia.
Tất cả các đạo luật thông thường do Quốc hội ban hành phải phù hợp với Hiến pháp. Các tòa án có thẩm quyền xét xử tính hợp hiến của các đạo luật, cả trong các tranh chấp trước mắt họ và trong trường hợp không có tranh chấp mà chỉ là một câu hỏi pháp lý trừu tượng. Điều bất thường ở các nước đang phát triển là nhánh tư pháp của chính phủ ở Papua New Guinea vẫn độc lập một cách đáng kể, và các chính phủ hành pháp kế nhiệm vẫn tiếp tục tôn trọng thẩm quyền của nó.
"Luật cơ bản" (luật thông luật của Papua New Guinea) bao gồm các nguyên tắc và quy tắc của thông luật và công lý trong luật thông luật Anh tính đến ngày 16 tháng 9 năm 1975 (ngày độc lập), và sau đó là các quyết định của chính các tòa án của Papua New Guinea. Các tòa án được Hiến pháp chỉ đạo và sau này là Đạo luật Luật Cơ bản, phải lưu ý đến "phong tục" của các cộng đồng truyền thống. Họ phải xác định phong tục nào là phổ biến trên toàn quốc và cũng có thể được tuyên bố là một phần của luật cơ bản. Trên thực tế, điều này đã tỏ ra khó khăn và phần lớn bị bỏ qua. Các đạo luật phần lớn được điều chỉnh từ các khu vực pháp lý ở nước ngoài, chủ yếu là Úc và Anh. Việc bào chữa tại tòa án tuân theo mô hình đối tụng của các quốc gia thông luật khác. Hệ thống tòa án quốc gia này, được sử dụng ở các thị trấn và thành phố, được hỗ trợ bởi một hệ thống tòa án làng ở các khu vực xa xôi hơn. Luật làm nền tảng cho các tòa án làng là 'luật tục'.
5.3. Phân cấp hành chính
Papua New Guinea được chia thành bốn vùng, không phải là các đơn vị hành chính chính nhưng khá quan trọng trong nhiều khía cạnh của chính phủ, thương mại, thể thao và các hoạt động khác. Quốc gia này có 22 đơn vị cấp tỉnh: hai mươi tỉnh, Vùng tự trị Bougainville và Khu Thủ đô Quốc gia. Mỗi tỉnh được chia thành một hoặc nhiều huyện, các huyện lại được chia thành một hoặc nhiều khu vực Chính quyền Cấp Địa phương.
Các tỉnh là các đơn vị hành chính chính của đất nước. Chính quyền tỉnh là các chi nhánh của chính phủ quốc gia vì Papua New Guinea không phải là một liên bang các tỉnh. Các đơn vị cấp tỉnh như sau:
STT | Tên tỉnh | STT (tiếp) | Tên tỉnh (tiếp) |
---|---|---|---|
1 | Trung ương | 12 | New Ireland |
2 | Chimbu (Simbu) | 13 | Bắc (Tỉnh Oro) |
3 | Cao nguyên Đông | 14 | Bougainville (vùng tự trị) |
4 | Đông New Britain | 15 | Cao nguyên Nam |
5 | Đông Sepik | 16 | Tỉnh Tây (Fly) |
6 | Enga | 17 | Cao nguyên Tây |
7 | Gulf | 18 | Tây New Britain |
8 | Madang | 19 | Tây Sepik (Sandaun) |
9 | Manus | 20 | Khu Thủ đô Quốc gia (Port Moresby) |
10 | Milne Bay | 21 | Hela |
11 | Morobe | 22 | Jiwaka |

Năm 2009, Quốc hội đã phê chuẩn việc thành lập thêm hai tỉnh: Tỉnh Hela, bao gồm một phần của Tỉnh Cao nguyên Nam hiện tại, và Tỉnh Jiwaka, được thành lập bằng cách chia tách Tỉnh Cao nguyên Tây. Jiwaka và Hela chính thức trở thành các tỉnh riêng biệt vào ngày 17 tháng 5 năm 2012. Việc tuyên bố thành lập Hela và Jiwaka là kết quả của dự án khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất nước này, nằm ở cả hai tỉnh. Chính phủ đã ấn định ngày 23 tháng 11 năm 2019 làm ngày bỏ phiếu cho một cuộc trưng cầu dân ý độc lập không ràng buộc tại vùng tự trị Bougainville. Vào tháng 12 năm 2019, vùng tự trị này đã bỏ phiếu áp đảo ủng hộ độc lập, với 97,7% bỏ phiếu ủng hộ giành độc lập hoàn toàn và khoảng 1,7% bỏ phiếu ủng hộ quyền tự trị lớn hơn.
5.4. Quan hệ đối ngoại

Papua New Guinea là thành viên của Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia, Cộng đồng Thái Bình Dương, Diễn đàn các Đảo Thái Bình Dương, và Nhóm Ngọn giáo Melanesia (MSG) của các quốc gia. Nước này được trao quy chế quan sát viên trong ASEAN vào năm 1976, sau đó là quy chế quan sát viên đặc biệt vào năm 1981. Papua New Guinea cũng là thành viên của APEC và là một quốc gia ACP, liên kết với Liên minh châu Âu.
Papua New Guinea là thành viên của Diễn đàn các Quốc gia Nhỏ (FOSS) kể từ khi nhóm này được thành lập vào năm 1992.
Papua New Guinea đã ủng hộ sự kiểm soát của Indonesia đối với Tây New Guinea, tâm điểm của Xung đột Papua nơi có nhiều báo cáo về vi phạm nhân quyền do lực lượng an ninh Indonesia gây ra.
5.5. Quân đội
Lực lượng Phòng vệ Papua New Guinea là tổ chức quân sự chịu trách nhiệm bảo vệ Papua New Guinea. Lực lượng này bao gồm ba nhánh. Nhánh Lục quân có 7 đơn vị: Trung đoàn Quần đảo Thái Bình Dương Hoàng gia, một đơn vị lực lượng đặc biệt, một tiểu đoàn công binh, ba đơn vị nhỏ khác chủ yếu giải quyết các vấn đề về tín hiệu và y tế, và một học viện quân sự. Nhánh Không quân bao gồm một phi đội máy bay, vận chuyển các nhánh quân sự khác. Nhánh Hải quân bao gồm bốn tàu tuần tra lớp Pacific, ba tàu đổ bộ hạng nặng lớp Balikpapan cũ của Úc và một tàu tuần tra lớp Guardian. Một trong những tàu đổ bộ được sử dụng làm tàu huấn luyện. Ba tàu tuần tra lớp Guardian nữa đang được đóng tại Úc để thay thế các tàu lớp Pacific cũ. Nhiệm vụ chính của Nhánh Hải quân là tuần tra vùng biển ven bờ và vận chuyển Nhánh Lục quân. Papua New Guinea có một vùng đặc quyền kinh tế rất lớn do đường bờ biển rộng lớn. Nhánh Hải quân phụ thuộc nhiều vào hình ảnh vệ tinh để giám sát vùng biển của đất nước. Việc tuần tra nhìn chung không hiệu quả do thiếu kinh phí thường khiến các tàu tuần tra không thể hoạt động. Vấn đề này sẽ được khắc phục một phần khi các tàu tuần tra lớp Guardian lớn hơn đi vào hoạt động.
5.6. An ninh và Nhân quyền

Papua New Guinea thường được xếp hạng là nơi tồi tệ nhất thế giới về bạo lực đối với phụ nữ. Một nghiên cứu năm 2013 trên tạp chí The Lancet cho thấy 27% nam giới trên đảo Bougainville báo cáo đã cưỡng hiếp một người không phải là bạn tình, trong khi 14,1% báo cáo đã thực hiện cưỡng hiếp tập thể. Theo UNICEF, gần một nửa số nạn nhân bị cưỡng hiếp được báo cáo dưới 15 tuổi, và 13% dưới 7 tuổi. Một báo cáo của ChildFund Australia, trích lời cựu Nghị sĩ Dame Carol Kidu, cho rằng 50% những người tìm kiếm sự giúp đỡ y tế sau khi bị cưỡng hiếp dưới 16 tuổi, 25% dưới 12 tuổi, và 10% dưới 8 tuổi. Dưới nhiệm kỳ của Dame Carol với tư cách là Bộ trưởng Phát triển Cộng đồng, Quốc hội đã thông qua Đạo luật Bảo vệ Gia đình (2013) và Đạo luật Lukautim Pikini (2015), mặc dù Quy định Bảo vệ Gia đình không được phê duyệt cho đến năm 2017, làm trì hoãn việc áp dụng tại các Tòa án.
Đạo luật Phù thủy năm 1971 đã áp đặt hình phạt lên đến 2 năm tù cho việc thực hành ma thuật đen, cho đến khi đạo luật này bị bãi bỏ vào năm 2013. Ước tính có khoảng 50-150 người bị cáo buộc là phù thủy bị giết hại mỗi năm ở Papua New Guinea. Một Kế hoạch Hành động Quốc gia Liên quan đến Cáo buộc Phù thủy (SNAP) đã được Chính phủ phê duyệt vào năm 2015, mặc dù việc tài trợ và áp dụng còn thiếu sót. Cũng không có biện pháp bảo vệ nào dành cho công dân LGBT trong nước. Các hành vi đồng tính luyến ái bị cấm theo luật ở Papua New Guinea.
Trong khi bạo lực bộ lạc từ lâu đã là một lối sống ở các vùng cao nguyên, sự gia tăng vũ khí đã dẫn đến thiệt hại về người nhiều hơn. Trong quá khứ, các nhóm đối địch được biết là sử dụng rìu, dao rựa và vũ khí truyền thống, cũng như tôn trọng các quy tắc giao chiến ngăn chặn bạo lực khi đi săn hoặc tại các khu chợ. Những chuẩn mực này đang thay đổi với sự gia tăng sử dụng súng. Những khẩu súng này được cho là có nguồn gốc từ các hoạt động buôn lậu qua biên giới vào Indonesia, cũng như tổn thất từ các kho vũ khí của chính phủ. Chỉ 1/5 trong số 5.000 khẩu Súng trường Tự nạp L1A1 do Úc sản xuất và một nửa trong số 2.000 khẩu M16 được giao cho PNGDF từ những năm 1970-1990 được tìm thấy trong các kho vũ khí của chính phủ trong một cuộc kiểm toán vào năm 2004 và 2005. Việc buôn lậu và trộm cắp đạn dược cũng làm gia tăng bạo lực ở những vùng này, khiến lực lượng cảnh sát và quân đội gặp khó khăn trong việc duy trì kiểm soát, thường thấy mình bị yếu thế về vũ khí và chỉ có thể thu hồi thi thể. Các vụ thảm sát làng mạc đã gia tăng với 69 dân làng bị giết trong một cuộc tấn công duy nhất vào tháng 2 năm 2024 tại tỉnh Enga, vụ giết người lớn nhất kể từ xung đột Bougainville những năm 1980 và 90.
Papua New Guinea nhận được điểm 5,6 trên 10 về an toàn từ nhà nước theo Sáng kiến Đo lường Nhân quyền.
Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Papua New Guinea (Royal Papua New Guinea Constabulary) đã gặp nhiều khó khăn trong những năm gần đây do đấu đá nội bộ, can thiệp chính trị và tham nhũng. Ngay từ sau khi Độc lập (và cho đến nay), người ta đã nhận ra rằng một lực lượng cảnh sát quốc gia đơn độc không bao giờ có đủ năng lực để quản lý luật pháp và trật tự trên toàn quốc, và rằng nó cũng sẽ đòi hỏi các hệ thống trị an và thực thi pháp luật hiệu quả ở cấp địa phương, đặc biệt là dịch vụ thẩm phán tòa án làng. Những yếu kém về năng lực của cảnh sát, điều kiện làm việc tồi tệ và các khuyến nghị để giải quyết chúng là chủ đề của Đánh giá Hành chính của Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Papua New Guinea năm 2004 gửi Bộ trưởng An ninh Nội bộ.
Năm 2011, Ủy viên Cảnh sát Anthony Wagambie đã có một bước đi bất thường khi yêu cầu công chúng báo cáo cảnh sát đòi tiền để thực hiện nhiệm vụ của họ.
Vào tháng 9 năm 2020, Bộ trưởng Cảnh sát Bryan Jared Kramer đã đăng một bài công kích trên Facebook nhắm vào chính sở cảnh sát của mình, bài đăng này sau đó đã được truyền thông quốc tế đưa tin. Trong bài đăng, Kramer cáo buộc Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Papua New Guinea tham nhũng lan rộng, cho rằng "Các sĩ quan cấp cao làm việc tại Trụ sở Cảnh sát ở Port Moresby đã ăn cắp từ quỹ hưu trí của chính các sĩ quan đã nghỉ hưu của họ. Họ có liên quan đến tội phạm có tổ chức, các băng đảng ma túy, buôn lậu vũ khí, trộm cắp nhiên liệu, lừa đảo bảo hiểm, và thậm chí lạm dụng phụ cấp cảnh sát. Họ đã lạm dụng hàng chục triệu kina được phân bổ cho nhà ở, tài nguyên và phúc lợi của cảnh sát. Chúng tôi cũng phát hiện nhiều trường hợp các sĩ quan cấp cao tạo điều kiện cho việc trộm cắp đất của Cảnh sát." Ủy viên Cảnh sát David Manning, trong một tuyên bố riêng, cho biết lực lượng của ông bao gồm "những tên tội phạm mặc đồng phục."
6. Kinh tế

Papua New Guinea giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm tài nguyên khoáng sản và tài nguyên tái tạo như rừng, tài nguyên biển (bao gồm một phần lớn trữ lượng cá ngừ chính của thế giới), và ở một số vùng là nông nghiệp. Địa hình hiểm trở (bao gồm các dãy núi cao và thung lũng, đầm lầy và đảo) và chi phí cao để phát triển cơ sở hạ tầng, kết hợp với các yếu tố khác (bao gồm các vấn đề về luật pháp và trật tự ở một số trung tâm và hệ thống sở hữu đất đai theo tập quán) gây khó khăn cho các nhà phát triển bên ngoài. Các nhà phát triển địa phương bị cản trở bởi nhiều năm thiếu đầu tư vào giáo dục, y tế và khả năng tiếp cận tài chính. Nông nghiệp, cho mục đích tự cung tự cấp và cây trồng thương phẩm, cung cấp sinh kế cho 85% dân số và tiếp tục đóng góp khoảng 30% GDP. Các mỏ khoáng sản, bao gồm vàng, dầu mỏ và đồng, chiếm 72% thu nhập từ xuất khẩu. Sản xuất dầu cọ đã tăng trưởng đều đặn trong những năm gần đây (chủ yếu từ các đồn điền và với sản lượng lớn từ các hộ trồng nhỏ lẻ), với dầu cọ hiện là mặt hàng nông sản xuất khẩu chính. Cà phê vẫn là cây trồng xuất khẩu chính (chủ yếu được sản xuất ở các tỉnh vùng Cao nguyên); tiếp theo là ca cao và dầu dừa/cùi dừa từ các vùng ven biển, mỗi loại chủ yếu do các hộ nhỏ lẻ sản xuất; chè, được sản xuất trên các đồn điền; và cao su. Mỏ Iagifu/Hedinia được phát hiện vào năm 1986 tại vành đai nếp uốn và đứt gãy Papuan.
Cựu Thủ tướng Sir Mekere Morauta đã cố gắng khôi phục sự liêm chính cho các thể chế nhà nước, ổn định đồng kina, khôi phục sự ổn định cho ngân sách quốc gia, tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước khi thích hợp, và đảm bảo hòa bình liên tục ở Bougainville sau thỏa thuận năm 1997 chấm dứt tình trạng bất ổn ly khai ở Bougainville. Chính phủ Morauta đã thành công đáng kể trong việc thu hút sự hỗ trợ quốc tế, đặc biệt là giành được sự ủng hộ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới trong việc đảm bảo các khoản vay hỗ trợ phát triển.
Tính đến năm 2019, tốc độ tăng trưởng GDP thực của Papua New Guinea là 3,8%, với tỷ lệ lạm phát là 4,3%. Sự tăng trưởng kinh tế này chủ yếu được cho là do giá cả hàng hóa mạnh, đặc biệt là khoáng sản nhưng cũng cả nông sản, với nhu cầu cao đối với các sản phẩm khoáng sản phần lớn được duy trì ngay cả trong cuộc khủng hoảng bởi các thị trường châu Á sôi động, một ngành khai mỏ đang bùng nổ và bởi một triển vọng lạc quan và giai đoạn xây dựng cho việc thăm dò, sản xuất và xuất khẩu khí tự nhiên ở dạng lỏng (khí tự nhiên hóa lỏng hoặc "LNG") bằng tàu chở LNG, tất cả đều sẽ đòi hỏi các khoản đầu tư hàng tỷ đô la (thăm dò, giếng sản xuất, đường ống, kho chứa, nhà máy hóa lỏng, cảng biển, tàu chở LNG).
Dự án khí đốt lớn đầu tiên là liên doanh PNG LNG. ExxonMobil là nhà điều hành liên doanh, cũng bao gồm công ty Papua New Guinea Oil Search, Santos, Kumul Petroleum Holdings (công ty dầu khí quốc gia của Papua New Guinea), JX Nippon Oil and Gas Exploration, Công ty Phát triển Tài nguyên Khoáng sản của chính phủ Papua New Guinea và Petromin PNG Holdings. Dự án này là một phát triển tích hợp bao gồm các cơ sở sản xuất và xử lý khí đốt ở các tỉnh Hela, Cao nguyên Nam và Tây của Papua New Guinea, bao gồm các cơ sở hóa lỏng và lưu trữ (nằm ở phía tây bắc Port Moresby) với công suất 6,9 triệu tấn mỗi năm. Có hơn 700 km đường ống nối các cơ sở. Đây là khoản đầu tư của khu vực tư nhân lớn nhất trong lịch sử Papua New Guinea. Một dự án lớn thứ hai dựa trên các quyền ban đầu do tập đoàn dầu khí lớn của Pháp TotalEnergies và công ty Hoa Kỳ InterOil Corp. (IOC) nắm giữ, đã kết hợp một phần tài sản của họ sau khi TotalEnergies đồng ý vào tháng 12 năm 2013 mua 61,3% quyền khai thác mỏ khí Antelope và Elk của IOC, với kế hoạch phát triển chúng bắt đầu từ năm 2016, bao gồm cả việc xây dựng một nhà máy hóa lỏng để cho phép xuất khẩu LNG. TotalEnergies riêng biệt có một thỏa thuận hoạt động chung khác với Oil Search.
Các dự án khí đốt và khoáng sản khác đang được đề xuất (bao gồm mỏ đồng-vàng Wafi-Golpu lớn), với việc thăm dò rộng rãi đang diễn ra trên khắp đất nước.
Tầm nhìn dài hạn 2050 của chính phủ Papua New Guinea và các tài liệu chính sách ngắn hạn hơn, bao gồm Ngân sách 2013 và Chiến lược Phát triển Bền vững Có trách nhiệm 2014, nhấn mạnh sự cần thiết của một nền kinh tế đa dạng hơn, dựa trên các ngành công nghiệp bền vững và tránh các tác động của căn bệnh Hà Lan từ các dự án khai thác tài nguyên lớn làm suy yếu các ngành công nghiệp khác. Điều này đã xảy ra ở nhiều quốc gia trải qua sự bùng nổ dầu mỏ hoặc khoáng sản khác, đặc biệt là ở Tây Phi, làm suy yếu phần lớn ngành nông nghiệp, sản xuất và du lịch của họ, và cùng với đó là triển vọng việc làm trên diện rộng. Các biện pháp đã được thực hiện để giảm thiểu những tác động này, bao gồm cả việc thành lập một quỹ tài sản có chủ quyền, một phần để ổn định dòng doanh thu và chi tiêu, nhưng phần lớn sẽ phụ thuộc vào sự sẵn sàng thực hiện các cải cách thực sự để sử dụng hiệu quả doanh thu, giải quyết nạn tham nhũng tràn lan và trao quyền cho các hộ gia đình và doanh nghiệp để tiếp cận thị trường, dịch vụ và phát triển một nền kinh tế sôi động hơn, với chi phí thấp hơn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một dự án lớn do Bộ Phát triển Cộng đồng Papua New Guinea thực hiện đã đề xuất rằng các con đường khác để phát triển bền vững cần được xem xét.
Viện Các vấn đề Quốc gia, một tổ chức tư vấn chính sách độc lập của Papua New Guinea, cung cấp một báo cáo về môi trường kinh doanh và đầu tư của Papua New Guinea năm năm một lần, dựa trên một cuộc khảo sát các công ty lớn và nhỏ, trong nước và nước ngoài, nêu bật các vấn đề về luật pháp và trật tự và tham nhũng, là những trở ngại tồi tệ nhất, tiếp theo là tình trạng yếu kém của cơ sở hạ tầng giao thông, điện và truyền thông.
6.1. Các ngành kinh tế
Papua New Guinea có một nền kinh tế đa dạng với các ngành chính bao gồm nông lâm ngư nghiệp và khai khoáng. Các ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sinh kế cho phần lớn dân số và đóng góp vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của đất nước.
6.1.1. Nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp
Nông nghiệp là trụ cột của nền kinh tế Papua New Guinea, cung cấp việc làm và thu nhập cho khoảng 85% dân số. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm cà phê, ca cao, cùi dừa khô và dầu cọ. Cà phê, chủ yếu được trồng ở các tỉnh vùng cao nguyên, là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Ca cao và dầu cọ cũng đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu. Ngành lâm nghiệp cũng là một ngành kinh tế quan trọng, với việc khai thác gỗ phục vụ cả thị trường trong nước và xuất khẩu. Tuy nhiên, việc khai thác gỗ thiếu bền vững và nạn phá rừng là những vấn đề đáng lo ngại. Ngành ngư nghiệp, đặc biệt là khai thác cá ngừ, có tiềm năng lớn do Papua New Guinea sở hữu một phần lớn trữ lượng cá ngừ quan trọng của thế giới.
6.1.2. Khai khoáng và năng lượng
Papua New Guinea rất giàu tài nguyên khoáng sản, bao gồm vàng, đồng, dầu mỏ và khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Ngành khai khoáng đóng góp một phần lớn vào GDP và thu nhập từ xuất khẩu. Các dự án khai thác lớn như mỏ vàng và đồng Ok Tedi, mỏ vàng Porgera, và dự án LNG PNG đã thu hút đầu tư nước ngoài đáng kể. Ngành năng lượng cũng đang phát triển, với trọng tâm là khai thác dầu mỏ và khí đốt. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên đã gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, bao gồm ô nhiễm, mất đất và xung đột với các cộng đồng địa phương. Chính phủ và các công ty khai thác đang phải đối mặt với thách thức cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường cũng như đảm bảo quyền lợi của người dân bản địa. Các vấn đề như chia sẻ lợi ích không công bằng và tác động môi trường của các dự án khai thác đã dẫn đến căng thẳng và xung đột, điển hình là cuộc khủng hoảng ở Bougainville.
6.2. Khoa học và công nghệ
Tầm nhìn Quốc gia 2050 của Papua New Guinea được thông qua vào năm 2009. Điều này đã dẫn đến việc thành lập Hội đồng Nghiên cứu, Khoa học và Công nghệ. Tại cuộc họp vào tháng 11 năm 2014, Hội đồng đã tái khẳng định sự cần thiết phải tập trung vào phát triển bền vững thông qua khoa học và công nghệ.
Các ưu tiên trung hạn của Tầm nhìn 2050 là:
- công nghệ công nghiệp mới nổi cho chế biến hạ nguồn;
- công nghệ cơ sở hạ tầng cho các hành lang kinh tế;
- công nghệ dựa trên tri thức;
- giáo dục khoa học và kỹ thuật; và
- đạt mục tiêu đầu tư 5% GDP vào nghiên cứu và phát triển vào năm 2050. (Papua New Guinea đã đầu tư 0,03% GDP vào nghiên cứu và phát triển vào năm 2016.)
Năm 2016, phụ nữ chiếm 33,2% số nhà nghiên cứu ở Papua New Guinea.
Theo Web of Science của Thomson Reuters, Papua New Guinea có số lượng ấn phẩm khoa học lớn nhất (110) trong số các quốc đảo Thái Bình Dương vào năm 2014, tiếp theo là Fiji (106). Chín trong số mười ấn phẩm khoa học từ Papua New Guinea tập trung vào miễn dịch học, di truyền học, công nghệ sinh học và vi sinh học. Chín trong số mười ấn phẩm cũng được đồng tác giả bởi các nhà khoa học từ các quốc gia khác, chủ yếu là Úc, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Tây Ban Nha và Thụy Sĩ.
Năm 2019, Papua New Guinea đứng thứ hai trong số các quốc đảo Thái Bình Dương với 253 ấn phẩm, sau Fiji với 303 ấn phẩm, trong cơ sở dữ liệu ấn phẩm khoa học Scopus (Elsevier). Khoa học sức khỏe chiếm 49% số ấn phẩm này. Các đối tác khoa học hàng đầu của Papua New Guinea từ năm 2017 đến năm 2019 là Úc, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Pháp và Ấn Độ.
Lâm nghiệp là một nguồn tài nguyên kinh tế quan trọng đối với Papua New Guinea, nhưng ngành này sử dụng đầu vào công nghệ thấp và bán thâm canh. Do đó, phạm vi sản phẩm bị giới hạn ở gỗ xẻ, veneer, ván ép, ván ghép, khuôn đúc, cột và trụ và dăm gỗ. Chỉ có một số ít sản phẩm hoàn chỉnh được xuất khẩu. Thiếu máy móc tự động, cùng với nhân viên kỹ thuật địa phương được đào tạo không đầy đủ, là một số trở ngại cho việc giới thiệu máy móc và thiết kế tự động.
Các nguồn năng lượng tái tạo chiếm hai phần ba tổng nguồn cung cấp điện. Năm 2015, Ban Thư ký Cộng đồng Thái Bình Dương nhận xét rằng, 'trong khi Fiji, Papua New Guinea và Samoa đang dẫn đầu với các dự án thủy điện quy mô lớn, có tiềm năng to lớn để mở rộng việc triển khai các lựa chọn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt và các nguồn năng lượng dựa trên đại dương'. Liên minh châu Âu đã tài trợ cho chương trình Kỹ năng và Năng lực Phát triển Năng lượng Tái tạo ở các Quốc đảo Thái Bình Dương (EPIC) từ năm 2013 đến năm 2017. Chương trình đã phát triển một chương trình thạc sĩ về quản lý năng lượng tái tạo, được công nhận vào năm 2016, tại Đại học Papua New Guinea và giúp thành lập một Trung tâm Năng lượng Tái tạo tại cùng trường đại học.
Papua New Guinea là một trong 15 quốc gia hưởng lợi từ một chương trình Thích ứng với Biến đổi Khí hậu và Năng lượng Bền vững trị giá 37,26 triệu euro. Chương trình này là kết quả của việc ký kết một thỏa thuận vào tháng 2 năm 2014 giữa Liên minh châu Âu và Ban Thư ký Diễn đàn các Đảo Thái Bình Dương. Các quốc gia hưởng lợi khác là Quần đảo Cook, Fiji, Kiribati, Quần đảo Marshall, Liên bang Micronesia, Nauru, Niue, Palau, Samoa, Quần đảo Solomon, Timor-Leste, Tonga, Tuvalu và Vanuatu.
6.3. Chế độ sở hữu đất đai
Cơ quan lập pháp Papua New Guinea đã ban hành các luật trong đó một loại hình sở hữu được gọi là "quyền sở hữu đất đai theo tập quán" được công nhận, có nghĩa là các vùng đất truyền thống của người bản địa có một số cơ sở pháp lý cho quyền sở hữu không thể chuyển nhượng. Khái niệm đất đai theo tập quán này trên danh nghĩa bao gồm hầu hết đất đai có thể sử dụng được trong nước (khoảng 97% tổng diện tích đất đai); đất đai bị chuyển nhượng hoặc thuộc sở hữu tư nhân theo hợp đồng thuê của nhà nước hoặc là đất của chính phủ. Quyền sở hữu toàn phần (còn được gọi là fee simple) chỉ có thể thuộc về công dân Papua New Guinea.
Chỉ khoảng 3% đất đai của Papua New Guinea thuộc sở hữu tư nhân; phần này thuộc sở hữu tư nhân theo hợp đồng thuê 99 năm của nhà nước, hoặc thuộc sở hữu của Nhà nước. Hầu như không có quyền sở hữu toàn phần; một số ít quyền sở hữu toàn phần hiện có sẽ tự động được chuyển đổi thành hợp đồng thuê của nhà nước khi chúng được chuyển giao giữa người bán và người mua. Đất đai không bị chuyển nhượng thuộc sở hữu theo tập quán của các chủ đất truyền thống. Bản chất chính xác của quyền seisin thay đổi tùy theo từng nền văn hóa. Nhiều nhà văn miêu tả đất đai là tài sản chung của các thị tộc truyền thống; tuy nhiên, các nghiên cứu kỹ lưỡng hơn thường cho thấy rằng những phần đất nhỏ nhất mà quyền sở hữu không thể chia nhỏ thêm nữa thuộc về những người đứng đầu các gia đình mở rộng và con cháu của họ hoặc chỉ riêng con cháu của họ nếu họ mới qua đời.
Đây là một vấn đề có tầm quan trọng sống còn vì một vấn đề của phát triển kinh tế là xác định thành viên của các nhóm sở hữu đất đai theo tập quán và chủ sở hữu. Các tranh chấp giữa các công ty khai thác mỏ và lâm nghiệp với các nhóm chủ đất thường xoay quanh vấn đề liệu các công ty có tham gia vào các mối quan hệ hợp đồng để sử dụng đất với chủ sở hữu thực sự hay không. Tài sản theo tập quán-thường là đất đai-không thể được để lại theo di chúc. Nó chỉ có thể được thừa kế theo phong tục của người đã khuất. Đạo luật Đất đai đã được sửa đổi vào năm 2010 cùng với Đạo luật Hợp nhất Nhóm Đất đai, nhằm cải thiện việc quản lý đất đai của nhà nước, các cơ chế giải quyết tranh chấp về đất đai, và cho phép các chủ đất theo tập quán có thể tiếp cận tốt hơn với tài chính và các quan hệ đối tác tiềm năng đối với các phần đất của họ nếu họ tìm cách phát triển nó cho các hoạt động kinh tế đô thị hoặc nông thôn. Đạo luật Hợp nhất Nhóm Đất đai yêu cầu xác định cụ thể hơn các chủ đất theo tập quán so với trước đây và sự cho phép cụ thể hơn của họ trước khi bất kỳ thỏa thuận nào về đất đai được xác định; (một vấn đề lớn trong những năm gần đây là việc chiếm đoạt đất đai, sử dụng, hay đúng hơn là lạm dụng, điều khoản Cho thuê-Cho thuê lại theo Đạo luật Đất đai, đặc biệt là sử dụng 'Cho thuê Nông nghiệp và Kinh doanh Đặc biệt' (SABLs) để chiếm giữ các vùng đất rộng lớn theo tập quán, bề ngoài là cho các dự án nông nghiệp, nhưng trong hầu hết các trường hợp là một cơ chế cửa sau để đảm bảo tài nguyên rừng nhiệt đới cho khai thác gỗ-lách các yêu cầu khắt khe hơn của Đạo luật Lâm nghiệp, để đảm bảo Giấy phép Khai thác Gỗ (phải tuân thủ các yêu cầu bền vững và được đảm bảo cạnh tranh, và với sự chấp thuận của các chủ đất theo tập quán). Sau một làn sóng phản đối trên toàn quốc, các SABLs này đã phải chịu một Ủy ban Điều tra, được thành lập vào giữa năm 2011, mà báo cáo vẫn đang được chờ đợi để trình bày ban đầu cho Thủ tướng và Quốc hội.
Vàng lần đầu tiên được tìm thấy vào năm 1852, trong đồ gốm từ Vịnh Redscar trên Bán đảo Papuan.
6.4. Giao thông vận tải
Địa hình đồi núi của đất nước cản trở giao thông. Máy bay đã mở đường cho đất nước trong thời kỳ thuộc địa và tiếp tục được sử dụng cho hầu hết các chuyến đi và hầu hết hàng hóa có mật độ/giá trị cao. Thủ đô, Port Moresby, không có liên kết đường bộ với bất kỳ thị trấn lớn nào khác của Papua New Guinea. Tương tự, nhiều ngôi làng hẻo lánh chỉ có thể đến được bằng máy bay hạng nhẹ hoặc đi bộ.
Sân bay quốc tế Jacksons là sân bay quốc tế chính ở Papua New Guinea, cách Port Moresby 8047 m (5 mile). Ngoài hai sân bay quốc tế, Papua New Guinea còn có 578 đường băng, hầu hết đều chưa được trải nhựa. Hãng hàng không quốc gia là Air Niugini, hoạt động ngoài Sân bay quốc tế Jacksons.
7. Xã hội
Xã hội Papua New Guinea là một bức tranh đa dạng và phức tạp, được hình thành từ hàng trăm nhóm dân tộc bản địa với những ngôn ngữ và truyền thống riêng biệt. Dân số phần lớn sống ở nông thôn, duy trì lối sống cộng đồng và phụ thuộc vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Các yếu tố như đô thị hóa, nhập cư, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội đương đại của đất nước.
7.1. Dân cư

Papua New Guinea là một trong những quốc gia không đồng nhất nhất trên thế giới với dân số ước tính là 8,95 triệu người vào năm 2020. Có hàng trăm nhóm dân tộc bản địa ở Papua New Guinea, phần lớn thuộc nhóm được gọi là người Papua, có tổ tiên đến khu vực New Guinea hàng chục ngàn năm trước. Các dân tộc bản địa khác là người Austronesia, tổ tiên của họ đã đến khu vực này chưa đầy bốn ngàn năm trước.
Cũng có nhiều người từ các nơi khác trên thế giới hiện đang cư trú, bao gồm người Hoa, người châu Âu, người Úc, người Indonesia, người Philippines, người Polynesia và người Micronesia (bốn nhóm cuối cùng thuộc ngữ hệ Austronesia). Khoảng 50.000 người nước ngoài, chủ yếu từ Úc và Trung Quốc, đã sống ở Papua New Guinea vào năm 1975, nhưng hầu hết những người này đã di chuyển vào thế kỷ 21. Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới cho thấy khoảng 0,3% dân số Papua New Guinea là người di cư quốc tế tính đến năm 2015.
Do Cuộc điều tra dân số quốc gia bị hoãn trong năm 2020/2021, với lý do bề ngoài là đại dịch COVID-19, một đánh giá tạm thời đã được thực hiện bằng hình ảnh vệ tinh. Vào tháng 12 năm 2022, một báo cáo của Liên Hợp Quốc, dựa trên một cuộc khảo sát được thực hiện với Đại học Southampton sử dụng hình ảnh vệ tinh và kiểm tra thực địa, đã đề xuất một ước tính dân số mới là 17 triệu người, gần gấp đôi ước tính chính thức của đất nước.
Dân số (triệu người) | |
---|---|
Năm | Triệu |
1950 | 1.7 |
2000 | 5.6 |
2021 | 10.0 |
7.1.1. Đô thị hóa
Theo Sách Dữ kiện Thế giới của CIA (2018), Papua New Guinea có tỷ lệ dân số đô thị thấp thứ hai trên thế giới, với 13,2%, chỉ sau Burundi. Địa lý và kinh tế của Papua New Guinea là những yếu tố chính đằng sau tỷ lệ thấp này. Papua New Guinea có tỷ lệ đô thị hóa là 2,51%, được đo bằng sự thay đổi dự kiến trong dân số đô thị từ năm 2015 đến năm 2020.
Thành phố | Tỉnh | Dân số |
---|---|---|
Port Moresby | Khu Thủ đô Quốc gia | 513.918 |
Lae | Morobe | 110.911 |
Mount Hagen | Cao nguyên Tây | 47.064 |
Kokopo | Đông New Britain | 40.231 |
Popondetta | Oro (Tỉnh Bắc) | 28.198 |
Madang | Madang | 27.419 |
Arawa | Bougainville | 33.623 |
Mendi | Cao nguyên Nam | 26.252 |
Kimbe | Tây New Britain | 18.847 |
Goroka | Cao nguyên Đông | 18.503 |
7.1.2. Nhập cư
Nhiều người gốc Hoa đã làm việc và sinh sống tại Papua New Guinea, thành lập các cộng đồng đa số người Hoa. Các cuộc bạo loạn chống người Hoa, liên quan đến hàng chục ngàn người, đã nổ ra vào tháng 5 năm 2009. Tia lửa ban đầu là một cuộc ẩu đả giữa công nhân dân tộc Hoa và công nhân bản địa tại một nhà máy niken đang được một công ty Trung Quốc xây dựng. Sự bất bình của người bản địa đối với việc người Hoa sở hữu nhiều doanh nghiệp nhỏ và sự độc quyền thương mại của họ trên các đảo đã dẫn đến các cuộc bạo loạn.
Có sự hợp tác hiện tại giữa Papua New Guinea và các quốc gia châu Phi. Papua New Guinea là một phần của diễn đàn châu Phi, Caribe và Thái Bình Dương (ACP). Có một cộng đồng người châu Phi thịnh vượng sống và làm việc tại đất nước này.
7.2. Ngôn ngữ

Papua New Guinea có nhiều ngôn ngữ hơn bất kỳ quốc gia nào khác, với hơn 820 ngôn ngữ bản địa, chiếm 12% tổng số ngôn ngữ trên thế giới, nhưng hầu hết đều có ít hơn 1.000 người nói. Với trung bình chỉ 7.000 người nói mỗi ngôn ngữ, Papua New Guinea có mật độ ngôn ngữ lớn hơn bất kỳ quốc gia nào khác trên trái đất ngoại trừ Vanuatu. Ngôn ngữ bản địa được nói rộng rãi nhất là tiếng Enga, với khoảng 200.000 người nói, tiếp theo là tiếng Melpa và tiếng Huli. Các ngôn ngữ bản địa được phân thành hai nhóm lớn, ngữ hệ Nam Đảo và các ngôn ngữ phi Nam Đảo, hay ngữ hệ Papua. Papua New Guinea có bốn ngôn ngữ được công nhận theo luật định: tiếng Anh, Tok Pisin, Hiri Motu, và từ năm 2015 là ngôn ngữ ký hiệu (trong thực tế có nghĩa là Ngôn ngữ ký hiệu Papua New Guinea).
Tiếng Anh là ngôn ngữ của chính phủ và hệ thống giáo dục, nhưng nó không được nói rộng rãi. Lingua franca chính của đất nước là Tok Pisin (thường được biết đến trong tiếng Anh là New Guinean Pidgin hoặc Melanesian Pidgin), trong đó phần lớn các cuộc tranh luận tại Quốc hội được tiến hành, nhiều chiến dịch thông tin và quảng cáo được trình bày, và một tờ báo quốc gia hàng tuần, Wantok, được xuất bản. Khu vực duy nhất mà Tok Pisin không phổ biến là vùng phía nam của Papua, nơi người dân thường sử dụng ngôn ngữ chính thức thứ ba, Hiri Motu. Mặc dù nằm trong vùng Papua, Port Moresby có một dân số rất đa dạng chủ yếu sử dụng Tok Pisin, và ở một mức độ thấp hơn là tiếng Anh, với tiếng Motu được nói như ngôn ngữ bản địa ở các làng xa xôi.
7.3. Tôn giáo
Tôn giáo | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Công giáo Roma | 26 |
Giáo hội Luther Tin Lành Papua New Guinea | 18.4 |
Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm | 12.9 |
Phong trào Ngũ Tuần | 10.4 |
Giáo hội Liên hiệp ở Papua New Guinea và Quần đảo Solomon | 10.3 |
Liên minh Tin Lành Papua New Guinea | 5.9 |
Giáo hội Anh giáo Papua New Guinea | 3.2 |
Baptist | 2.8 |
Cứu Thế Quân | 0.4 |
Nhà thờ Kwato | 0.2 |
Kitô giáo khác | 5.1 |
Phi Kitô giáo | 1.4 |
Không khai | 3.1 |
Chính phủ và cơ quan tư pháp duy trì quyền tự do ngôn luận, tư tưởng và tín ngưỡng theo hiến pháp, và không có luật nào nhằm hạn chế các quyền đó được thông qua. Điều tra dân số năm 2011 cho thấy 95,6% công dân tự nhận mình là Kitô giáo, 1,4% không phải là Kitô hữu, và 3,1% không trả lời. Hầu như không có người trả lời nào tự nhận mình là người không theo tôn giáo. Thuyết hổ lốn tôn giáo ở mức cao, với nhiều công dân kết hợp đức tin Kitô giáo của họ với một số thực hành tôn giáo bản địa truyền thống. Hầu hết các Kitô hữu ở Papua New Guinea là Tin Lành, chiếm khoảng 70% tổng dân số. Họ chủ yếu được đại diện bởi Giáo hội Luther Tin Lành Papua New Guinea, Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm, các giáo phái Phong trào Ngũ Tuần đa dạng, Giáo hội Liên hiệp ở Papua New Guinea và Quần đảo Solomon, Liên minh Tin Lành Papua New Guinea, và Giáo hội Anh giáo Papua New Guinea. Ngoài những người theo đạo Tin Lành, còn có một thiểu số Công giáo La Mã đáng chú ý với khoảng 25% dân số.
Có khoảng 5.000 người Hồi giáo trong nước. Phần lớn thuộc nhóm Sunni. Các nhà thờ Kitô giáo phi truyền thống và các nhóm tôn giáo phi Kitô giáo đang hoạt động trên khắp đất nước. Hội đồng các Giáo hội Papua New Guinea đã tuyên bố rằng cả các nhà truyền giáo Hồi giáo và Khổng giáo đều rất tích cực. Các tôn giáo truyền thống thường là thuyết vật linh. Một số cũng có xu hướng có các yếu tố thờ cúng tổ tiên, mặc dù việc khái quát hóa là đáng ngờ do sự không đồng nhất cực độ của các xã hội Melanesia. Phổ biến trong các bộ lạc truyền thống là niềm tin vào masalai, hay các linh hồn ma quỷ, bị đổ lỗi cho việc "đầu độc" con người, gây ra tai họa và cái chết, và việc thực hành puripuri (phép thuật).
Người Bahá'í đầu tiên ở Papua New Guinea là Violete Hoenke, người đến đảo Admiralty từ Úc vào năm 1954. Cộng đồng Bahá'í Papua New Guinea phát triển nhanh chóng đến mức vào năm 1969, một Hội đồng Tinh thần Quốc gia (hội đồng hành chính) đã được bầu. Tính đến năm 2020, có hơn 30.000 thành viên Đức tin Bahá'í ở Papua New Guinea. Năm 2012, quyết định xây dựng Đền thờ Bahá'í đầu tiên ở Papua New Guinea đã được đưa ra. Thiết kế của nó là một chiếc giỏ đan, một đặc điểm chung của tất cả các nhóm và nền văn hóa ở Papua New Guinea. Do đó, nó được hy vọng sẽ là một biểu tượng cho cả đất nước. Chín lối vào của nó được lấy cảm hứng từ thiết kế của Haus Tambaran (Nhà Tinh thần). Việc xây dựng bắt đầu ở Port Moresby vào năm 2018.
7.4. Giáo dục
Một tỷ lệ lớn dân số không biết chữ, trong đó phụ nữ chiếm đa số. Phần lớn giáo dục ở Papua New Guinea do các tổ chức nhà thờ cung cấp. Điều này bao gồm 500 trường học của Giáo hội Luther Tin Lành Papua New Guinea. Papua New Guinea có sáu trường đại học cũng như các cơ sở giáo dục đại học khác. Hai trường đại học sáng lập là Đại học Papua New Guinea, có trụ sở tại Khu Thủ đô Quốc gia, và Đại học Công nghệ Papua New Guinea, có trụ sở bên ngoài Lae, thuộc Tỉnh Morobe.
Bốn trường đại học khác trước đây là các trường cao đẳng nhưng kể từ đó đã được chính phủ công nhận. Đó là Đại học Goroka ở tỉnh Cao nguyên Đông, Đại học Divine Word (do Dòng Ngôi Lời của Giáo hội Công giáo điều hành) ở Tỉnh Madang, Đại học Vudal ở Tỉnh Đông New Britain, và Đại học Phục lâm Thái Bình Dương (do Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm điều hành) ở Khu Thủ đô Quốc gia.
Sáng kiến Đo lường Nhân quyền báo cáo rằng Papua New Guinea đang đạt được 68,5% những gì có thể đạt được về quyền giáo dục, dựa trên mức thu nhập của họ.
7.5. Y tế
Tính đến năm 2019, tuổi thọ trung bình ở Papua New Guinea khi sinh là 63 tuổi đối với nam và 67 tuổi đối với nữ. Chi tiêu của chính phủ cho y tế năm 2014 chiếm 9,5% tổng chi tiêu của chính phủ, với tổng chi tiêu cho y tế tương đương 4,3% GDP. Có năm bác sĩ trên 100.000 người vào đầu những năm 2000. Tỷ lệ tử vong bà mẹ năm 2010 trên 100.000 ca sinh ở Papua New Guinea là 250. Con số này so với 311,9 vào năm 2008 và 476,3 vào năm 1990. Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi trên 1.000 ca sinh là 69 và tỷ lệ tử vong sơ sinh tính theo phần trăm tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi là 37. Ở Papua New Guinea, số lượng nữ hộ sinh trên 1.000 ca sinh sống là 1 và nguy cơ tử vong suốt đời đối với phụ nữ mang thai là 1/94.
Sáng kiến Đo lường Nhân quyền cho thấy Papua New Guinea đang đạt được 71,9% những gì có thể đạt được về quyền y tế, dựa trên mức thu nhập của họ.
8. Văn hóa
Văn hóa Papua New Guinea vô cùng đa dạng, với ước tính hơn một nghìn nhóm văn hóa khác nhau. Sự đa dạng này thể hiện qua nhiều phong cách nghệ thuật, vũ điệu, vũ khí, trang phục, ca hát, âm nhạc và kiến trúc độc đáo của mỗi nhóm. Đa số người dân sống ở các làng mạc, dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, và các kỹ năng săn bắt, trồng trọt, đánh bắt cá được tôn trọng cao.

8.1. Lối sống và phong tục
Người dân Papua New Guinea có nhiều phong tục và lối sống độc đáo, phản ánh sự đa dạng văn hóa của đất nước. Hệ thống 'Wantok' (nghĩa là "chung một ngôn ngữ" hoặc "chung một nguồn gốc") đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, tạo ra một mạng lưới tương trợ và trách nhiệm mạnh mẽ trong cộng đồng. Cuộc sống thường tập trung vào cộng đồng bộ lạc, nơi các quyết định quan trọng được đưa ra tập thể và các giá trị truyền thống được duy trì.
Các nghi lễ truyền thống đóng vai trò trung tâm trong đời sống của nhiều nhóm dân tộc. Những nghi lễ này thường liên quan đến các sự kiện quan trọng như sinh, trưởng thành, hôn nhân và cái chết. Các lễ hội "sing-sing" ở vùng cao nguyên là những sự kiện đầy màu sắc, nơi người dân trang điểm và mặc trang phục làm từ lông vũ, ngọc trai và da thú để hóa thân thành chim, cây cối hoặc các linh hồn núi non. Đôi khi, các sự kiện quan trọng như các trận chiến huyền thoại được tái hiện tại các lễ hội âm nhạc này.
Phong tục hôn nhân cũng rất đa dạng. Ở một số vùng, để cưới vợ, chú rể phải mang đến một số lượng nhất định vỏ sò có viền vàng làm giá cô dâu. Ở các vùng khác, giá cô dâu được trả bằng tiền vỏ sò, lợn, đà điểu đầu mào hoặc tiền mặt. Ngược lại, ở một số nơi khác, cô dâu lại là người phải trả của hồi môn.
Mặc dù vỏ sò không còn là tiền tệ chính thức của Papua New Guinea (bị bãi bỏ vào năm 1933), truyền thống này vẫn hiện diện trong các phong tục địa phương.
Papua New Guinea có một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận là Di chỉ Nông nghiệp Sơ kỳ Kuk, được ghi danh vào năm 2008. Tuy nhiên, đất nước này chưa có yếu tố nào được ghi danh vào Danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể của UNESCO, mặc dù sở hữu một trong những kho tàng di sản văn hóa phi vật thể rộng lớn nhất thế giới.
8.2. Nghệ thuật và âm nhạc
Nghệ thuật thị giác ở Papua New Guinea rất phong phú và đa dạng, nổi bật nhất là nghệ thuật điêu khắc gỗ, đặc biệt là ở vùng sông Sepik. Các tác phẩm điêu khắc thường mô tả hình dạng thực vật hoặc động vật, tượng trưng cho linh hồn của tổ tiên. Mặt nạ cũng là một hình thức nghệ thuật quan trọng, được sử dụng trong các nghi lễ và điệu múa truyền thống, mỗi chiếc mặt nạ mang một ý nghĩa và câu chuyện riêng. Hội họa truyền thống, thường được thể hiện trên vỏ cây, khiên hoặc các bức tường nhà, cũng là một phần không thể thiếu của di sản nghệ thuật Papua New Guinea.
Âm nhạc và biểu diễn cũng đóng một vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa. Các nhạc cụ truyền thống rất đa dạng, bao gồm trống (kundu, garamut), sáo, tù và làm từ vỏ ốc, và nhiều loại nhạc cụ gõ khác. Các bài hát truyền thống thường kể lại những câu chuyện thần thoại, lịch sử hoặc các sự kiện quan trọng của cộng đồng. Lễ hội "sing-sing" là những sự kiện âm nhạc và vũ đạo lớn, nơi các nhóm dân tộc khác nhau tụ họp để trình diễn các điệu múa và bài hát truyền thống của họ, trong những bộ trang phục rực rỡ và độc đáo. Những lễ hội này không chỉ là dịp để giải trí mà còn là cơ hội để duy trì và truyền bá văn hóa truyền thống cho các thế hệ sau.
8.3. Thể thao
Thể thao là một phần quan trọng của văn hóa Papua New Guinea, và bóng bầu dục rugby league là môn thể thao phổ biến nhất cho đến nay. Ở một quốc gia nơi các cộng đồng cách xa nhau và nhiều người sống ở mức tự cung tự cấp tối thiểu, bóng bầu dục rugby league được mô tả như một sự thay thế cho chiến tranh bộ lạc như một cách giải thích sự nhiệt tình của người dân địa phương đối với trò chơi này. Nhiều người Papua New Guinea đã trở thành những người nổi tiếng khi đại diện cho đất nước của họ hoặc chơi ở một giải đấu chuyên nghiệp ở nước ngoài. Ngay cả những cầu thủ bóng bầu dục rugby league của Úc đã chơi trong giải State of Origin series hàng năm, được tổ chức hàng năm ở Papua New Guinea, cũng là một trong những người nổi tiếng nhất trên toàn quốc. State of Origin là một điểm nhấn trong năm đối với hầu hết người dân Papua New Guinea, mặc dù sự ủng hộ quá cuồng nhiệt đến nỗi nhiều người đã chết trong những năm qua trong các cuộc đụng độ bạo lực để ủng hộ đội của họ. Đội tuyển bóng bầu dục rugby league quốc gia Papua New Guinea thường thi đấu với đội Australian Prime Minister's XIII (một đội tuyển chọn các cầu thủ NRL) mỗi năm, thường là ở Port Moresby.
Mặc dù không phổ biến bằng, bóng đá luật Úc lại có ý nghĩa theo một cách khác, vì đội tuyển quốc gia được xếp hạng thứ hai, chỉ sau Úc. Các môn thể thao chính khác có vai trò trong bức tranh thể thao Papua New Guinea là bóng lưới, bóng đá, bóng bầu dục rugby union, bóng rổ và ở phía đông Papua là cricket.
8.4. Truyền thông đại chúng
Các đài truyền hình chính ở Papua New Guinea bao gồm đài quốc gia NBC PNG và EMTV. Báo chí được bán chủ yếu tại các quầy hàng. Việc sử dụng internet cũng ngày càng phổ biến, với Digicel PNG là một trong những nhà cung cấp dịch vụ internet chính.
8.5. Các ngày nghỉ lễ
Ngày | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thứ Sáu Tuần Thánh | Thứ Sáu Tuần Thánh | Good Friday | Ngày lễ di động |
Thứ Hai Phục Sinh | Thứ Hai Phục Sinh | Easter Monday | Ngày lễ di động, ngày sau Chủ nhật Phục sinh |
Ngày 12 tháng 7 | Sinh nhật Nữ hoàng | Queen's Birthday | Khác với ngày sinh thật của Elizabeth II. |
Ngày 24 tháng 7 | Ngày Tưởng niệm Chiến tranh Quốc gia | National Remembrance Day | |
Ngày 16 tháng 9 | Ngày Độc lập | Independence Day | |
Ngày 25 tháng 12 | Lễ Giáng sinh | Christmas Day | |
Ngày 26 tháng 12 | Ngày tặng quà | Boxing Day |