1. Tổng quan
Burundi, tên chính thức là Cộng hòa Burundi ({{lang|rn|Repuburika y'Uburundi||}}, {{lang|fr|République du Burundi||}}, {{lang|sw|Jamuhuri ya Burundi||}}, {{lang|en|Republic of Burundi||}}), là một quốc gia nội lục địa ở khu vực Hồ Lớn châu Phi thuộc Đông Phi. Quốc gia này giáp với Rwanda ở phía bắc, Tanzania ở phía đông và đông nam, và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây; Hồ Tanganyika nằm dọc theo biên giới phía tây nam. Thủ đô hành chính là Gitega và thành phố lớn nhất, đồng thời là thủ đô kinh tế, là Bujumbura. Với dân số hơn 14 triệu người (ước tính năm 2024), Burundi là một trong những quốc gia có mật độ dân số cao nhất châu Phi và cũng là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, phải đối mặt với các vấn đề nghiêm trọng về nghèo đói, tham nhũng, bất ổn chính trị kéo dài, chủ nghĩa độc đoán và mù chữ.
Lịch sử Burundi được đánh dấu bằng sự tồn tại của Vương quốc Burundi trong nhiều thế kỷ trước khi trở thành thuộc địa của Đức và sau đó là Bỉ. Quốc gia giành độc lập vào năm 1962 nhưng nhanh chóng rơi vào vòng xoáy bất ổn chính trị, xung đột sắc tộc giữa hai nhóm người chính là Hutu và Tutsi, đỉnh điểm là các cuộc nội chiến và diệt chủng đẫm máu, đặc biệt là vào các năm 1972 và 1993. Những nỗ lực hòa giải và tái thiết đất nước với sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế đã mang lại một số tiến bộ, nhưng tình hình chính trị và nhân quyền vẫn còn nhiều thách thức. Kinh tế Burundi chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, với cà phê và trà là các mặt hàng xuất khẩu chính. Môi trường tự nhiên đa dạng với các cao nguyên, hồ và sông ngòi phong phú, nhưng cũng đối mặt với các vấn đề như phá rừng và xói mòn đất. Xã hội Burundi đa dạng về sắc tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, với những di sản văn hóa độc đáo, đặc biệt là nghệ thuật trống hoàng gia.
2. Nguồn gốc tên gọi

Tên gọi "Burundi" hiện đại được đặt theo tên của Vương quốc Burundi (Urundi), một vương quốc đã cai trị khu vực này từ thế kỷ 16. Từ "Burundi" có nguồn gốc từ tiếng Kirundi, ngôn ngữ địa phương, trong đó "Bu-" là một tiền tố thường dùng để chỉ một vùng đất hoặc lãnh thổ (tương tự như "country of" trong tiếng Anh), và "Rundi" được cho là liên quan đến người Rundi, nhóm dân tộc chính của quốc gia. Do đó, "Burundi" có thể được hiểu là "đất nước của người Rundi". Trong tiếng Kirundi, tên nước là {{lang|rn|Uburundi||}}.
Ban đầu, khu vực này được biết đến với tên gọi Urundi. Dưới thời kỳ cai trị của Bỉ, khi vùng này cùng với Rwanda hợp thành lãnh thổ ủy trị Ruanda-Urundi, tên gọi "Urundi" vẫn được sử dụng. Sau khi giành độc lập vào năm 1962, quốc gia này chính thức lấy tên là Vương quốc Burundi, và sau đó là Cộng hòa Burundi.
3. Lịch sử
Lịch sử Burundi là một chuỗi các biến đổi phức tạp, từ sự hình thành của các vương quốc cổ đại, qua thời kỳ thuộc địa, đến những nỗ lực xây dựng một quốc gia độc lập và ổn định trong bối cảnh xung đột sắc tộc và bất ổn chính trị kéo dài. Các sự kiện chính bao gồm sự thống trị của Vương quốc Burundi, ách đô hộ của Đức và Bỉ, quá trình đấu tranh giành độc lập, và những thập kỷ đầy biến động sau độc lập với các cuộc nội chiến và diệt chủng. Hiện nay, Burundi đang trong giai đoạn tái thiết và tìm kiếm hòa bình bền vững.
3.1. Vương quốc Burundi

Bằng chứng sớm nhất về nhà nước Burundi có từ cuối thế kỷ 16 khi nó nổi lên ở chân đồi phía đông. Trong những thế kỷ tiếp theo, vương quốc mở rộng, sáp nhập các nước láng giềng nhỏ hơn. Vương quốc Burundi, hay Urundi, trong vùng Hồ Lớn châu Phi là một thực thể chính trị được cai trị bởi một vị vua truyền thống (mwami) với nhiều hoàng thân (ganwa) dưới quyền; các cuộc tranh giành quyền kế vị diễn ra phổ biến. Mwami đứng đầu một tầng lớp quý tộc sở hữu hầu hết đất đai và thu tô thuế từ nông dân địa phương (chủ yếu là người Hutu) và những người chăn nuôi (chủ yếu là người Tutsi). Vương quốc Burundi được đặc trưng bởi một hệ thống chính trị có thứ bậc và trao đổi kinh tế dựa trên cống nạp.
Vào giữa thế kỷ 18, hoàng gia Tutsi củng cố quyền lực đối với đất đai, sản xuất và phân phối với sự phát triển của ubugabire - một mối quan hệ bảo trợ-khách hàng trong đó dân chúng nhận được sự bảo vệ của hoàng gia để đổi lấy cống nạp và quyền sử dụng đất. Vào thời điểm này, triều đình hoàng gia bao gồm những người Tutsi-Banyaruguru. Họ có địa vị xã hội cao hơn những người chăn nuôi khác như Tutsi-Hima. Ở các tầng lớp thấp hơn trong xã hội này nói chung là người Hutu, và ở đáy của kim tự tháp là người Twa. Tuy nhiên, hệ thống này có một số tính linh hoạt. Một số người Hutu thuộc tầng lớp quý tộc và theo cách này cũng có tiếng nói trong hoạt động của nhà nước.
Việc phân loại Hutu hay Tutsi không chỉ đơn thuần dựa trên tiêu chí dân tộc. Những nông dân Hutu xoay xở để có được của cải và gia súc thường xuyên được trao địa vị xã hội cao hơn của người Tutsi, một số thậm chí còn trở thành cố vấn thân cận của Ganwa. Mặt khác, cũng có những báo cáo về việc người Tutsi mất hết gia súc và sau đó mất đi địa vị cao hơn và bị gọi là Hutu. Do đó, sự phân biệt giữa Hutu và Tutsi cũng là một khái niệm văn hóa-xã hội, thay vì chỉ đơn thuần là một khái niệm dân tộc. Cũng có nhiều báo cáo về các cuộc hôn nhân giữa người Hutu và người Tutsi. Nhìn chung, các mối quan hệ khu vực và các cuộc đấu tranh quyền lực đóng một vai trò quyết định hơn nhiều trong chính trị Burundi so với vấn đề dân tộc.
3.2. Thời kỳ thuộc địa
Thời kỳ thuộc địa ở Burundi được đánh dấu bằng sự cai trị của Đức và sau đó là Bỉ, mỗi thời kỳ đều để lại những dấu ấn riêng biệt về chính trị, kinh tế và xã hội, góp phần định hình những căng thẳng sắc tộc sau này.
3.2.1. Thời kỳ Đức cai trị
Từ năm 1884, Công ty Đông Phi thuộc Đức bắt đầu hoạt động tích cực trong vùng Hồ Lớn châu Phi. Do căng thẳng gia tăng và tranh chấp biên giới giữa Công ty Đông Phi thuộc Đức, Đế quốc Anh và Sultan quốc Zanzibar, Đế quốc Đức đã được kêu gọi để dập tắt các cuộc nổi dậy Abushiri và bảo vệ lợi ích của đế quốc trong khu vực. Công ty Đông Phi thuộc Đức đã chuyển giao quyền lợi của mình cho Đế quốc Đức vào năm 1891, qua đó thành lập thuộc địa Đông Phi thuộc Đức, bao gồm Burundi (Urundi), Rwanda (Ruanda) và phần đất liền của Tanzania (trước đây gọi là Tanganyika). Đế quốc Đức đã đồn trú lực lượng vũ trang tại Rwanda và Burundi vào cuối những năm 1880. Vị trí của thành phố Gitega ngày nay từng là một trung tâm hành chính cho khu vực Ruanda-Urundi. Tuy nhiên, sự cai trị của Đức tại Burundi tương đối lỏng lẻo và dựa nhiều vào cấu trúc quyền lực truyền thống của Vương quốc Burundi, duy trì chế độ cai trị gián tiếp. Chính quyền Đức không can thiệp sâu vào các vấn đề nội bộ của vương quốc.
3.2.2. Thời kỳ Bỉ cai trị
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Chiến dịch Đông Phi đã ảnh hưởng lớn đến vùng Hồ Lớn châu Phi. Lực lượng thuộc địa của Bỉ và Anh thuộc phe Hiệp ước đã tiến hành một cuộc tấn công phối hợp vào thuộc địa của Đức. Quân đội Đức đóng tại Burundi buộc phải rút lui trước ưu thế về quân số của quân đội Bỉ và đến ngày 17 tháng 6 năm 1916, Burundi và Rwanda bị chiếm đóng. Sau chiến tranh, theo Hòa ước Versailles, Đức buộc phải nhượng lại "quyền kiểm soát" phần phía tây của Đông Phi thuộc Đức cũ cho Bỉ.
Vào ngày 20 tháng 10 năm 1924, Ruanda-Urundi, bao gồm Rwanda và Burundi ngày nay, trở thành lãnh thổ ủy trị của Hội Quốc Liên do Bỉ quản lý, với Usumbura (nay là Bujumbura) làm thủ đô. Trên thực tế, nó được coi là một phần của đế quốc thực dân Bỉ. Burundi, là một phần của Ruanda-Urundi, vẫn tiếp tục duy trì vương triều của mình bất chấp sự hiện diện của các nhà cầm quyền châu Âu.
Người Bỉ đã bảo tồn nhiều thể chế của vương quốc; chế độ quân chủ Burundi đã thành công trong việc tồn tại đến thời kỳ hậu thuộc địa. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Ruanda-Urundi được phân loại là Lãnh thổ Tín thác Liên Hợp Quốc dưới quyền quản lý hành chính của Bỉ. Trong những năm 1940, một loạt chính sách đã gây ra sự chia rẽ trên toàn quốc. Vào ngày 4 tháng 10 năm 1943, quyền lực trong bộ phận lập pháp của chính phủ Burundi được phân chia giữa các lãnh địa (chiefdoms) và các lãnh địa cấp thấp hơn (lower chiefdoms). Các lãnh địa chịu trách nhiệm về đất đai, và các lãnh địa cấp thấp hơn được thành lập. Các nhà chức trách bản địa cũng có quyền lực. Năm 1948, Bỉ cho phép khu vực này thành lập các đảng phái chính trị.
Khác với người Đức, người Bỉ đã can thiệp sâu hơn vào cấu trúc xã hội, đặc biệt là bằng cách củng cố sự phân biệt và ưu tiên người Tutsi trong hệ thống hành chính và giáo dục, điều này đã làm gia tăng căng thẳng giữa các nhóm sắc tộc Hutu và Tutsi, tạo tiền đề cho các cuộc xung đột sau này. Chính sách của Bỉ cũng tập trung vào việc khai thác các nguồn tài nguyên như cà phê, đồng thời áp đặt các loại thuế và lao động cưỡng bức, gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống kinh tế-xã hội của người dân địa phương.
3.3. Độc lập và bất ổn ban đầu
Vào ngày 20 tháng 1 năm 1959, Vua Mwami Mwambutsa IV yêu cầu Bỉ trao trả độc lập cho Burundi và giải thể liên minh Ruanda-Urundi. Trong những tháng tiếp theo, các đảng phái chính trị Burundi bắt đầu vận động chấm dứt sự cai trị của thực dân Bỉ và tách Rwanda và Burundi. Đảng chính trị đầu tiên và lớn nhất trong số này là Liên minh vì Tiến bộ Quốc gia (UPRONA).
Nỗ lực giành độc lập của Burundi bị ảnh hưởng bởi Cách mạng Rwanda và tình trạng bất ổn, xung đột sắc tộc đi kèm xảy ra ở đó. Do Cách mạng Rwanda, nhiều người tị nạn Tutsi Rwanda đã đến Burundi từ năm 1959 đến 1961.
Cuộc bầu cử đầu tiên của Burundi diễn ra vào ngày 8 tháng 9 năm 1961 và UPRONA, một đảng đoàn kết đa sắc tộc do Thái tử Louis Rwagasore lãnh đạo, đã giành được hơn 80% số phiếu bầu. Sau cuộc bầu cử, vào ngày 13 tháng 10, Thái tử Rwagasore 29 tuổi bị ám sát, cướp đi nhà dân tộc chủ nghĩa nổi tiếng và được yêu mến nhất của Burundi.
Quốc gia này tuyên bố độc lập vào ngày 1 tháng 7 năm 1962, và đổi tên hợp pháp từ Ruanda-Urundi thành Burundi. Burundi trở thành một chế độ quân chủ lập hiến với Mwami Mwambutsa IV, cha của Thái tử Rwagasore, là vua của đất nước. Vào ngày 18 tháng 9 năm 1962, Burundi gia nhập Liên Hợp Quốc.
Năm 1963, Vua Mwambutsa bổ nhiệm một thủ tướng người Hutu, Pierre Ngendandumwe, nhưng ông bị ám sát vào ngày 15 tháng 1 năm 1965 bởi một người Tutsi Rwanda làm việc cho Đại sứ quán Hoa Kỳ. Vụ ám sát xảy ra trong bối cảnh rộng lớn hơn của Khủng hoảng Congo, trong đó các nước phương Tây chống cộng đang đối đầu với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa cộng sản khi nước này cố gắng biến Burundi thành một căn cứ hậu cần cho quân nổi dậy cộng sản chiến đấu ở Congo. Cuộc bầu cử quốc hội vào tháng 5 năm 1965 đã đưa đa số người Hutu vào quốc hội, nhưng khi Vua Mwambutsa bổ nhiệm một thủ tướng người Tutsi, một số người Hutu cảm thấy điều này là không công bằng và căng thẳng sắc tộc càng gia tăng.
Tháng 10 năm 1965, một âm mưu đảo chính do cảnh sát Hutu chi phối đã được thực hiện nhưng thất bại. Quân đội do người Tutsi chi phối, lúc đó do sĩ quan Tutsi Đại úy Michel Micombero lãnh đạo, đã thanh trừng người Hutu khỏi hàng ngũ của họ và thực hiện các cuộc tấn công trả đũa, cuối cùng đã cướp đi sinh mạng của tới 5.000 người, đây là tiền đề cho Cuộc diệt chủng Burundi năm 1972.
Vua Mwambutsa, người đã trốn khỏi đất nước trong cuộc đảo chính tháng 10 năm 1965, bị lật đổ bởi một cuộc đảo chính vào tháng 7 năm 1966 và con trai tuổi thiếu niên của ông, Thái tử Ntare V, lên ngôi. Vào tháng 11 cùng năm, Thủ tướng Tutsi, lúc đó là Đại úy Michel Micombero, đã thực hiện một cuộc đảo chính khác, lần này lật đổ Ntare, bãi bỏ chế độ quân chủ và tuyên bố đất nước là một nền cộng hòa, mặc dù chính phủ đơn đảng của ông thực chất là một chế độ độc tài quân sự. Với tư cách là tổng thống, Micombero trở thành người ủng hộ chủ nghĩa xã hội châu Phi và nhận được sự hỗ trợ từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông áp đặt một chế độ luật pháp và trật tự nghiêm ngặt và đàn áp mạnh mẽ chủ nghĩa quân phiệt Hutu.
3.4. Nội chiến và diệt chủng
Burundi đã trải qua nhiều giai đoạn xung đột sắc tộc nghiêm trọng giữa cộng đồng người Hutu chiếm đa số và người Tutsi thiểu số nhưng nắm quyền lực truyền thống, dẫn đến các cuộc nội chiến và những sự kiện được mô tả là diệt chủng. Những sự kiện này đã gây ra những hậu quả nhân đạo thảm khốc và để lại những vết sẹo sâu sắc trong lịch sử đất nước.
Kể từ khi Burundi độc lập vào năm 1962, hai cuộc diệt chủng đã diễn ra tại nước này: các vụ giết người hàng loạt người Hutu năm 1972 bởi quân đội do người Tutsi thống trị, và các vụ giết người hàng loạt người Tutsi năm 1993 bởi đa số người Hutu. Cả hai đều được mô tả là diệt chủng trong báo cáo cuối cùng của Ủy ban Điều tra Quốc tế cho Burundi trình lên Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc năm 2002. Ước tính tổng cộng có khoảng 250.000 người chết ở Burundi do các cuộc xung đột khác nhau từ năm 1962 đến 1993.
3.4.1. Diệt chủng năm 1972
Cuối tháng 4 năm 1972, hai sự kiện đã dẫn đến sự bùng nổ của cuộc diệt chủng đầu tiên ở Burundi. Vào ngày 27 tháng 4 năm 1972, một cuộc nổi dậy do các thành viên Hutu của lực lượng hiến binh lãnh đạo đã nổ ra tại các thị trấn ven hồ Rumonge và Nyanza-Lac, và quân nổi dậy đã tuyên bố thành lập Cộng hòa Martyazo tồn tại trong thời gian ngắn. Quân nổi dậy đã tấn công cả người Tutsi và bất kỳ người Hutu nào từ chối tham gia cuộc nổi dậy của họ. Trong cuộc nổi dậy ban đầu này của người Hutu, khoảng 800 đến 1200 người đã thiệt mạng. Cùng lúc đó, Vua Ntare V của Burundi trở về từ nơi lưu vong, làm gia tăng căng thẳng chính trị trong nước. Vào ngày 29 tháng 4 năm 1972, Ntare V 24 tuổi bị sát hại.
Trong những tháng tiếp theo, chính phủ do người Tutsi thống trị của Michel Micombero đã sử dụng quân đội để chống lại quân nổi dậy Hutu và thực hiện hành vi diệt chủng, sát hại có chủ đích các thành viên của đa số người Hutu. Tổng số thương vong chưa bao giờ được xác định, nhưng các ước tính đương thời cho thấy số người thiệt mạng từ 80.000 đến 210.000 người. Ngoài ra, hàng trăm ngàn người Hutu được ước tính đã chạy trốn khỏi các cuộc giết chóc sang Zaïre (nay là Cộng hòa Dân chủ Congo), Rwanda và Tanzania. Sự kiện này, còn được gọi là "Ikiza" (thảm họa), đã xóa sổ một bộ phận lớn tầng lớp trí thức Hutu và làm sâu sắc thêm sự chia rẽ sắc tộc. Cộng đồng quốc tế đã có những phản ứng hạn chế và không hiệu quả trong việc ngăn chặn hoặc giải quyết hậu quả của thảm kịch này.
3.4.2. Diệt chủng năm 1993 và nội chiến leo thang
Sau nhiều năm cai trị độc tài quân sự của người Tutsi, Pierre Buyoya đã khởi xướng một tiến trình dân chủ hóa. Vào tháng 6 năm 1993, Melchior Ndadaye, lãnh đạo của Mặt trận Dân chủ ở Burundi (FRODEBU) chiếm đa số người Hutu, đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên. Ông trở thành nguyên thủ quốc gia người Hutu đầu tiên, lãnh đạo một chính phủ ủng hộ người Hutu. Mặc dù ông đã cố gắng xoa dịu sự chia rẽ sắc tộc cay đắng của đất nước, các cải cách của ông đã gây bất bình cho các binh sĩ trong quân đội do người Tutsi thống trị, và ông đã bị ám sát trong một cuộc đảo chính quân sự thất bại vào tháng 10 năm 1993, chỉ sau ba tháng tại vị.
Vụ ám sát Tổng thống Ndadaye đã châm ngòi cho một làn sóng bạo lực trả đũa quy mô lớn. Các nhóm cực đoan Hutu đã tàn sát hàng ngàn người Tutsi, và quân đội do người Tutsi kiểm soát đã trả đũa bằng cách giết hại vô số người Hutu. Sự kiện này được nhiều nhà phân tích coi là một cuộc diệt chủng khác. Nội chiến Burundi (1993-2005) kéo theo đó đã chứng kiến bạo lực dai dẳng giữa quân nổi dậy Hutu và quân đội đa số Tutsi. Ước tính có khoảng 300.000 người, chủ yếu là dân thường, đã thiệt mạng trong những năm sau vụ ám sát.
Đầu năm 1994, quốc hội đã bầu Cyprien Ntaryamira (Hutu) vào chức vụ tổng thống. Ông và Juvénal Habyarimana, tổng thống Rwanda, cả hai đều là người Hutu, đã chết cùng nhau khi máy bay của họ bị bắn rơi vào tháng 4 năm 1994. Nhiều người tị nạn bắt đầu chạy sang Rwanda. Chủ tịch Quốc hội, Sylvestre Ntibantunganya (Hutu), được bổ nhiệm làm tổng thống vào tháng 10 năm 1994. Một chính phủ liên minh bao gồm 12 trong số 13 đảng đã được thành lập. Một cuộc thảm sát hàng loạt đáng sợ đã được ngăn chặn, nhưng bạo lực vẫn nổ ra.
Năm 1996, Pierre Buyoya (Tutsi) một lần nữa lên nắm quyền thông qua một cuộc đảo chính. Ông đình chỉ hiến pháp và tuyên thệ nhậm chức tổng thống năm 1998. Đây là khởi đầu nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của ông. Để đối phó với các cuộc tấn công của quân nổi dậy, chính phủ đã buộc phần lớn dân chúng phải chuyển đến các trại tị nạn.
3.5. Hiệp định hòa bình và chính phủ chuyển tiếp
Dưới sự cai trị của Buyoya, các cuộc đàm phán hòa bình kéo dài đã bắt đầu, do Nam Phi làm trung gian. Các nhà lãnh đạo châu Phi đã khởi xướng một loạt các cuộc đàm phán hòa bình giữa các phe phái tham chiến theo yêu cầu của Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Boutros Boutros-Ghali để họ can thiệp vào cuộc khủng hoảng nhân đạo. Các cuộc đàm phán được khởi xướng dưới sự bảo trợ của cựu Tổng thống Tanzania Julius Nyerere vào năm 1995; sau khi ông qua đời, Tổng thống Nam Phi Nelson Mandela đã tiếp quản. Khi các cuộc đàm phán tiến triển, Tổng thống Nam Phi Thabo Mbeki và Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton cũng đã đóng góp sức nặng của mình.
Mục tiêu chính là chuyển đổi cơ cấu chính phủ và quân đội Burundi để thu hẹp khoảng cách sắc tộc giữa người Tutsi và người Hutu. Việc này diễn ra theo hai bước chính. Thứ nhất, một chính phủ chia sẻ quyền lực chuyển tiếp sẽ được thành lập, với các tổng thống giữ chức trong ba năm. Mục tiêu thứ hai liên quan đến việc tái cơ cấu lực lượng vũ trang, trong đó hai nhóm sẽ được đại diện một cách bình đẳng.
Cả hai bên đã ký các thỏa thuận tại Arusha, Tanzania và Pretoria, Nam Phi, để chia sẻ quyền lực ở Burundi. Các thỏa thuận này mất bốn năm để lên kế hoạch. Vào ngày 28 tháng 8 năm 2000, một chính phủ chuyển tiếp cho Burundi đã được lên kế hoạch như một phần của Hiệp định Hòa bình và Hòa giải Arusha. Chính phủ chuyển tiếp được đặt trong giai đoạn thử nghiệm 5 năm. Sau nhiều lần ngừng bắn bị hủy bỏ, một kế hoạch hòa bình và thỏa thuận chia sẻ quyền lực năm 2001 đã tương đối thành công. Một lệnh ngừng bắn đã được ký kết vào năm 2003 giữa chính phủ Burundi do người Tutsi kiểm soát và nhóm nổi dậy Hutu lớn nhất, CNDD-FDD (Hội đồng Quốc gia Bảo vệ Dân chủ - Lực lượng Bảo vệ Dân chủ).
Năm 2003, lãnh đạo FRODEBU Domitien Ndayizeye (Hutu) được bầu làm tổng thống. Đầu năm 2005, các hạn ngạch sắc tộc đã được hình thành để xác định các vị trí trong chính phủ Burundi. Trong suốt năm, các cuộc bầu cử quốc hội và tổng thống đã diễn ra. Pierre Nkurunziza (Hutu), từng là lãnh đạo của một nhóm nổi dậy, đã được bầu làm tổng thống vào năm 2005.
3.6. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc
Từ năm 1993 đến 2003, nhiều vòng đàm phán hòa bình, do các nhà lãnh đạo khu vực ở Tanzania, Nam Phi và Uganda giám sát, đã dần dần thiết lập các thỏa thuận chia sẻ quyền lực để làm hài lòng đa số các nhóm đối địch. Ban đầu, Lực lượng Hỗ trợ Bảo vệ Nam Phi được triển khai để bảo vệ các nhà lãnh đạo Burundi trở về từ nơi lưu vong. Các lực lượng này trở thành một phần của Phái bộ Liên minh châu Phi tại Burundi, được triển khai để giúp giám sát việc thành lập một chính phủ chuyển tiếp. Vào tháng 6 năm 2004, Liên Hợp Quốc đã vào cuộc và tiếp quản trách nhiệm gìn giữ hòa bình như một tín hiệu cho thấy sự ủng hộ ngày càng tăng của quốc tế đối với tiến trình hòa bình đã có những bước tiến rõ rệt ở Burundi.
Nhiệm vụ của phái bộ, theo Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc, là giám sát lệnh ngừng bắn, thực hiện giải trừ quân bị, giải ngũ và tái hòa nhập các cựu quân nhân, hỗ trợ nhân đạo và hồi hương người tị nạn và người di tản trong nước (IDP), hỗ trợ bầu cử, bảo vệ nhân viên quốc tế và dân thường Burundi, giám sát các biên giới đầy rắc rối của Burundi, bao gồm cả việc ngăn chặn dòng vũ khí bất hợp pháp, và hỗ trợ thực hiện các cải cách thể chế bao gồm Hiến pháp, tư pháp, lực lượng vũ trang và cảnh sát. Phái bộ đã được phân bổ 5.650 quân nhân, 120 cảnh sát dân sự và khoảng 1.000 nhân viên dân sự quốc tế và địa phương. Phái bộ đã hoạt động tốt. Nó đã được hưởng lợi rất nhiều từ chính phủ chuyển tiếp, vốn đã hoạt động và đang trong quá trình chuyển đổi sang một chính phủ sẽ được bầu cử phổ thông.
Khó khăn chính trong giai đoạn đầu là sự phản kháng liên tục đối với tiến trình hòa bình của nhóm nổi dậy dân tộc chủ nghĩa Hutu cuối cùng. Tổ chức này tiếp tục cuộc xung đột bạo lực ở ngoại ô thủ đô bất chấp sự hiện diện của Liên Hợp Quốc. Đến tháng 6 năm 2005, nhóm này đã ngừng giao tranh và các đại diện của họ đã được đưa trở lại tiến trình chính trị. Tất cả các đảng phái chính trị đã chấp nhận một công thức chia sẻ quyền lực giữa các dân tộc: không đảng phái chính trị nào có thể giành được các chức vụ trong chính phủ trừ khi nó được tích hợp về mặt dân tộc.
Trọng tâm của sứ mệnh Liên Hợp Quốc là củng cố các thỏa thuận chia sẻ quyền lực trong một hiến pháp được bỏ phiếu phổ thông, để các cuộc bầu cử có thể được tổ chức và một chính phủ mới được thành lập. Việc giải trừ quân bị, giải ngũ và tái hòa nhập được thực hiện song song với việc chuẩn bị bầu cử. Vào tháng 2 năm 2005, hiến pháp đã được thông qua với hơn 90% phiếu bầu phổ thông. Vào tháng 5, tháng 6 và tháng 8 năm 2005, ba cuộc bầu cử riêng biệt cũng đã được tổ chức ở cấp địa phương cho Quốc hội và tổng thống.
Mặc dù vẫn còn một số khó khăn với việc hồi hương người tị nạn và đảm bảo nguồn cung cấp lương thực đầy đủ cho người dân mệt mỏi vì chiến tranh, phái bộ đã cố gắng giành được sự tin tưởng và tín nhiệm của đa số các nhà lãnh đạo từng tham chiến, cũng như của đông đảo người dân. Phái bộ đã tham gia vào một số dự án "có tác động nhanh", bao gồm phục hồi và xây dựng trường học, trại trẻ mồ côi, phòng khám sức khỏe và xây dựng lại cơ sở hạ tầng như đường ống nước.
4. Tình hình thế kỷ 21
Burundi bước vào thế kỷ 21 với những hy vọng và thách thức đan xen sau nhiều thập kỷ xung đột. Các cuộc bầu cử đa đảng, nỗ lực tái thiết kinh tế và cải cách thể chế đã diễn ra, tuy nhiên, tình hình chính trị và xã hội vẫn còn mong manh, với những giai đoạn bất ổn mới.
4.1. Bất ổn năm 2015

Vào tháng 4 năm 2015, các cuộc biểu tình đã nổ ra sau khi đảng cầm quyền tuyên bố Tổng thống Pierre Nkurunziza sẽ tìm kiếm nhiệm kỳ thứ ba. Những người biểu tình cho rằng Nkurunziza không thể tranh cử nhiệm kỳ thứ ba, nhưng tòa án hiến pháp của đất nước đã đồng ý với Nkurunziza (mặc dù một số thành viên của tòa đã trốn khỏi đất nước vào thời điểm bỏ phiếu).
Một âm mưu đảo chính vào ngày 13 tháng 5 đã thất bại trong việc lật đổ Nkurunziza. Ông trở về Burundi, bắt đầu thanh trừng chính phủ của mình và bắt giữ một số nhà lãnh đạo cuộc đảo chính. Tuy nhiên, sau âm mưu đảo chính, các cuộc biểu tình vẫn tiếp diễn; hơn 100.000 người đã trốn khỏi đất nước tính đến ngày 20 tháng 5, gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo. Có những báo cáo về việc tiếp tục và lan rộng các hành vi vi phạm nhân quyền, bao gồm giết người bất hợp pháp, tra tấn, mất tích và hạn chế quyền tự do ngôn luận.
Bất chấp những lời kêu gọi của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi, Hoa Kỳ, Pháp, Nam Phi, Bỉ và nhiều chính phủ khác về việc kiềm chế, đảng cầm quyền đã tổ chức bầu cử quốc hội vào ngày 29 tháng 6, nhưng bị phe đối lập tẩy chay. Tình hình bất ổn này đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội Burundi, làm suy yếu những thành quả hòa bình mong manh đã đạt được.
Vào ngày 30 tháng 9 năm 2016, Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc đã thành lập Ủy ban Điều tra về Burundi thông qua nghị quyết 33/24. Nhiệm vụ của ủy ban là "tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về các hành vi vi phạm và lạm dụng nhân quyền ở Burundi kể từ tháng 4 năm 2015, xác định những người bị cáo buộc là thủ phạm và đưa ra các khuyến nghị." Vào ngày 29 tháng 9 năm 2017, Ủy ban Điều tra về Burundi đã kêu gọi chính phủ Burundi chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Ủy ban cũng nhấn mạnh rằng, "Chính phủ Burundi cho đến nay vẫn từ chối hợp tác với Ủy ban Điều tra, bất chấp những yêu cầu và sáng kiến lặp đi lặp lại của Ủy ban." Các hành vi vi phạm mà Ủy ban ghi nhận bao gồm bắt giữ và giam giữ tùy tiện, các hành vi tra tấn và đối xử tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục, hành quyết ngoài vòng pháp luật, mất tích cưỡng bức, hiếp dâm và các hình thức bạo lực tình dục khác.
4.2. Diễn biến từ năm 2018

Trong một cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp vào tháng 5 năm 2018, người dân Burundi đã bỏ phiếu với 79,08% tán thành một hiến pháp sửa đổi đảm bảo rằng Nkurunziza có thể tại vị cho đến năm 2034. Tuy nhiên, trước sự ngạc nhiên của hầu hết các nhà quan sát, Nkurunziza sau đó tuyên bố rằng ông không có ý định phục vụ thêm một nhiệm kỳ nữa, mở đường cho một tổng thống mới được bầu trong cuộc tổng tuyển cử năm 2020.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2020, Évariste Ndayishimiye, một ứng cử viên được CNDD-FDD lựa chọn để kế nhiệm Nkurunziza, đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với 71,45% số phiếu. Ngay sau đó, vào ngày 9 tháng 6 năm 2020, Nkurunziza qua đời vì ngừng tim ở tuổi 55. Có một số đồn đoán rằng cái chết của ông liên quan đến COVID-19, mặc dù điều này chưa được xác nhận. Theo hiến pháp, Pascal Nyabenda, chủ tịch quốc hội, đã lãnh đạo chính phủ cho đến khi Ndayishimiye nhậm chức vào ngày 18 tháng 6 năm 2020.
Tháng 12 năm 2021, một vụ cháy nhà tù lớn đã giết chết hàng chục người ở thủ đô Gitega.
Tháng 11 năm 2022, trong bối cảnh những thách thức từ đại dịch COVID-19 và cuộc xâm lược Ukraina của Nga, tăng trưởng kinh tế của Burundi tăng nhẹ lên 3%, theo đánh giá của Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Hiện tại, Burundi vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất trên Trái đất dựa trên Tổng thu nhập quốc dân (GNI) là 270 USD bình quân đầu người.
Sự kiện Goma thất thủ ở Cộng hòa Dân chủ Congo (DRC) vào tháng 1 năm 2025 là sự leo thang lớn nhất của xung đột ở Kivu kể từ năm 2012 và làm dấy lên lo ngại rằng chiến dịch nổi dậy M23 do Rwanda hậu thuẫn có thể biến thành một cuộc chiến tranh khu vực lớn hơn do sự hiện diện của quân đội từ Rwanda và Burundi tại các tỉnh Kivu. Hàng ngàn binh sĩ đã được Burundi triển khai để hỗ trợ quân đội Congo ở Nam Kivu. Burundi, với chính phủ do người Hutu thống trị và trước đây đã cáo buộc Rwanda hậu thuẫn một âm mưu đảo chính năm 2015, càng làm tăng thêm lo ngại về khả năng xảy ra một cuộc chiến tranh khu vực lớn hơn.
5. Địa lý


Burundi là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở châu Phi, có khí hậu xích đạo. Burundi là một phần của Thung lũng tách giãn Albertine, phần mở rộng phía tây của Thung lũng tách giãn Lớn Đông Phi. Quốc gia này nằm trên một cao nguyên thoai thoải ở trung tâm châu Phi. Burundi giáp với Rwanda ở phía bắc, Tanzania ở phía đông và đông nam, và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây. Nước này nằm trong các vùng sinh thái rừng núi Albertine Rift, rừng miombo Trung Zambezian, và khảm rừng-xavan Lưu vực Victoria.
5.1. Địa hình và hệ thống sông ngòi
Địa hình Burundi chủ yếu là cao nguyên và đồi núi, với độ cao trung bình của cao nguyên trung tâm là 1.71 K m, và các vùng đất thấp hơn ở biên giới. Đỉnh núi cao nhất là Núi Heha với độ cao 2.69 K m, nằm ở phía đông nam của thành phố lớn nhất và thủ đô kinh tế, Bujumbura. Burundi là nơi có một trong những nguồn của sông Nile, cụ thể là sông Ruvyironza, một nhánh của sông Kagera, chảy vào Hồ Victoria. Hồ Victoria cũng là một nguồn nước quan trọng. Một hồ lớn khác là Hồ Tanganyika, nằm ở phần lớn góc tây nam của Burundi và là hồ nước ngọt sâu thứ hai thế giới. Các thung lũng, đặc biệt là Thung lũng Ruzizi ở phía tây bắc, tạo thành các vùng đất thấp quan trọng.
5.2. Khí hậu
Burundi có khí hậu xích đạo, nhưng độ cao lớn đã điều hòa nhiệt độ, làm cho khí hậu trở nên ôn hòa hơn so với các vùng xích đạo khác. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 17 °C đến 23 °C ở các vùng cao nguyên trung tâm. Các vùng thấp hơn như thung lũng Ruzizi và ven Hồ Tanganyika có nhiệt độ cao hơn.
Lượng mưa hàng năm trung bình khoảng 1.50 K mm, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng. Các vùng núi phía tây nhận được lượng mưa cao nhất. Burundi có hai mùa mưa chính: một mùa dài từ tháng 2 đến tháng 5, và một mùa ngắn hơn từ tháng 9 đến tháng 11. Hai mùa khô xen kẽ: một mùa khô dài từ tháng 6 đến tháng 8, và một mùa khô ngắn hơn từ tháng 12 đến tháng 1. Sự thay đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và lũ lụt ngày càng trở thành mối lo ngại.
5.3. Hệ sinh thái và động thực vật hoang dã
Burundi có một sự đa dạng sinh học đáng kể mặc dù diện tích nhỏ. Các khu vực sinh thái chính bao gồm rừng núi cao, savan và vùng đất ngập nước. Tuy nhiên, áp lực dân số và nhu cầu đất nông nghiệp đã dẫn đến nạn phá rừng nghiêm trọng và mất môi trường sống. Năm 2005, ước tính quốc gia này gần như bị phá rừng hoàn toàn, với chưa đến 6% diện tích đất được bao phủ bởi cây cối, trong đó hơn một nửa là rừng trồng thương mại.

Có hai vườn quốc gia chính là Vườn quốc gia Kibira ở phía tây bắc, một vùng rừng mưa tiếp giáp với Vườn quốc gia Rừng Nyungwe ở Rwanda, và Vườn quốc gia Ruvubu ở phía đông bắc, dọc theo sông Rurubu (còn gọi là Ruvuvu). Cả hai được thành lập vào năm 1982 để bảo tồn các quần thể động vật hoang dã. Vườn quốc gia Kibira là nơi sinh sống của nhiều loài linh trưởng, bao gồm tinh tinh và khỉ colobus, cùng với nhiều loài chim và thực vật đặc hữu. Vườn quốc gia Ruvubu bảo vệ một khu vực savan rộng lớn và là nơi trú ẩn của các loài động vật như hà mã, cá sấu, trâu rừng và nhiều loài linh dương.
Các loài động vật hoang dã tiêu biểu khác của Burundi bao gồm các loài chim nước ở Hồ Tanganyika và các vùng đất ngập nước khác. Tuy nhiên, nhiều loài đang bị đe dọa do mất môi trường sống và săn bắt trộm. Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế, nhưng gặp nhiều khó khăn do thiếu nguồn lực và áp lực kinh tế. Năm 2020, độ che phủ rừng ở Burundi là khoảng 11% tổng diện tích đất, tương đương 279.64 K ha rừng, tăng từ 276.48 K ha vào năm 1990. Trong đó, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 166.67 K ha và rừng trồng chiếm 112.97 K ha. Khoảng 23% rừng tái sinh tự nhiên được báo cáo là rừng nguyên sinh và khoảng 41% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn.
6. Chính trị

Hệ thống chính trị của Burundi là một nước cộng hòa tổng thống dân chủ đại diện dựa trên một nhà nước đa đảng. Tổng thống Burundi là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ. Hiện có 21 đảng đã đăng ký ở Burundi. Vào ngày 13 tháng 3 năm 1992, nhà lãnh đạo đảo chính người Tutsi Pierre Buyoya đã thiết lập một hiến pháp, quy định một quy trình chính trị đa đảng và phản ánh sự cạnh tranh đa đảng. Sáu năm sau, vào ngày 6 tháng 6 năm 1998, hiến pháp đã được thay đổi, mở rộng ghế của Quốc hội và quy định hai phó tổng thống. Do Hiệp định Arusha, Burundi đã ban hành một chính phủ chuyển tiếp vào năm 2000.
Tình hình chính trị của Burundi trong nhiều năm không ổn định do tranh giành quyền lực giữa hai bộ tộc chính là người Hutu và người Tutsi. Sau cuộc bầu cử năm 2005, tình hình Burundi đã được cải thiện nhưng vẫn còn tồn tại những thách thức về an ninh và phát triển.
6.1. Cơ cấu chính phủ
Chính phủ Burundi được tổ chức theo nguyên tắc tam quyền phân lập, bao gồm nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp, hoạt động trong khuôn khổ một nước cộng hòa tổng thống. Hiến pháp hiện hành, được thông qua năm 2018, quy định rõ cơ cấu và quyền hạn của từng nhánh.
6.1.1. Hành pháp
Nhánh hành pháp do Tổng thống đứng đầu, người vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Tổng thống được bầu trực tiếp thông qua phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ 7 năm và có thể tái cử một lần. Tổng thống có quyền bổ nhiệm và bãi nhiệm Phó Tổng thống, Thủ tướng và các thành viên của Hội đồng Bộ trưởng (Nội các). Hội đồng Bộ trưởng chịu trách nhiệm thực thi chính sách quốc gia và quản lý các công việc hàng ngày của chính phủ. Thủ tướng, được bổ nhiệm bởi Tổng thống sau khi tham vấn với Quốc hội, giúp Tổng thống điều phối hoạt động của chính phủ.
6.1.2. Lập pháp
Quyền lập pháp thuộc về Nghị viện lưỡng viện, bao gồm Thượng viện và Quốc hội.
Quốc hội (Hạ viện) có ít nhất 100 thành viên, được bầu thông qua phổ thông đầu phiếu trực tiếp theo hệ thống đại diện tỷ lệ với nhiệm kỳ 5 năm. Hiến pháp quy định các hạn ngạch về sắc tộc (60% Hutu, 40% Tutsi) và giới tính (ít nhất 30% phụ nữ), cùng với ba đại biểu người Twa.
Thượng viện có số thành viên thay đổi, bao gồm các thượng nghị sĩ được bầu gián tiếp bởi các hội đồng cử tri cấp xã (hai thượng nghị sĩ từ mỗi tỉnh, một Hutu và một Tutsi), các cựu nguyên thủ quốc gia là thành viên suốt đời, và các thành viên được bổ sung để đảm bảo hạn ngạch sắc tộc và giới tính. Thượng viện cũng có nhiệm kỳ 5 năm.
Nghị viện có chức năng chính là làm luật, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách quốc gia.
6.1.3. Tư pháp
Hệ thống tư pháp của Burundi được tổ chức theo mô hình luật dân sự, chịu ảnh hưởng từ luật pháp Bỉ. Cơ quan tư pháp cao nhất là Cour Suprême (Tòa án Tối cao). Dưới Tòa án Tối cao là các Tòa Phúc thẩm. Các Tòa Sơ thẩm được thành lập ở mỗi tỉnh. Ngoài ra, còn có các tòa án địa phương (tribunals de résidence) và các tòa án chuyên biệt khác. Tòa án Hiến pháp chịu trách nhiệm xem xét tính hợp hiến của các luật và giải quyết các tranh chấp bầu cử. Mặc dù có cơ cấu tư pháp, tình hình pháp quyền ở Burundi vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm sự can thiệp chính trị vào tư pháp và nguồn lực hạn chế.
6.2. Các đảng phái chính

Burundi có một hệ thống chính trị đa đảng. Kể từ khi kết thúc nội chiến, một số đảng phái chính đã nổi lên, phản ánh sự phân chia sắc tộc và khu vực của đất nước.
- Hội đồng Quốc gia Bảo vệ Dân chủ - Lực lượng Bảo vệ Dân chủ (CNDD-FDD): Đây là đảng cầm quyền hiện tại và có ảnh hưởng lớn nhất. Ban đầu là một nhóm nổi dậy của người Hutu, CNDD-FDD đã chuyển đổi thành một đảng chính trị sau Hiệp định Arusha. Đảng này đã giành chiến thắng trong nhiều cuộc bầu cử kể từ năm 2005 và có cơ sở ủng hộ chủ yếu từ cộng đồng người Hutu. Cựu Tổng thống Pierre Nkurunziza và Tổng thống đương nhiệm Évariste Ndayishimiye đều thuộc đảng này.
- Mặt trận Dân chủ ở Burundi (FRODEBU): Từng là đảng Hutu lớn nhất và giành chiến thắng trong cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên năm 1993 với lãnh đạo Melchior Ndadaye. Sau vụ ám sát Ndadaye và nội chiến, ảnh hưởng của FRODEBU đã suy giảm, nhưng vẫn là một lực lượng đối lập quan trọng.
- Liên minh vì Tiến bộ Quốc gia (UPRONA): Đây là đảng lịch sử, ban đầu là một phong trào dân tộc thống nhất nhưng sau đó chủ yếu đại diện cho lợi ích của người Tutsi. UPRONA từng là đảng cầm quyền duy nhất trong một thời gian dài sau độc lập. Hiện nay, đảng này vẫn có đại diện trong quốc hội và tham gia vào các chính phủ liên minh, nhưng ảnh hưởng đã giảm so với trước đây.
- Hội đồng Quốc gia Tự do (CNL): Được thành lập bởi Agathon Rwasa, một cựu lãnh đạo của nhóm nổi dậy Hutu Lực lượng Giải phóng Quốc gia (FNL), CNL đã nổi lên như một đảng đối lập chính trong những năm gần đây, thu hút sự ủng hộ đáng kể trong các cuộc bầu cử.
Ngoài ra, còn có nhiều đảng phái nhỏ hơn khác, thường có cơ sở ủng hộ theo khu vực hoặc sắc tộc cụ thể. Hệ thống bầu cử của Burundi có các quy định nhằm đảm bảo sự đại diện của các nhóm sắc tộc thiểu số và phụ nữ trong các cơ quan lập pháp.
6.3. Tình hình nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Burundi là một vấn đề đáng lo ngại trong nhiều thập kỷ, bị ảnh hưởng nặng nề bởi xung đột sắc tộc, bất ổn chính trị và sự yếu kém của các thể chế nhà nước. Mặc dù đã có những nỗ lực cải thiện sau các hiệp định hòa bình, nhiều thách thức nghiêm trọng vẫn còn tồn tại.
- Tự do báo chí và ngôn luận: Các nhà báo, nhà hoạt động nhân quyền và những người chỉ trích chính phủ thường xuyên phải đối mặt với sự sách nhiễu, đe dọa, bắt giữ tùy tiện và bạo lực. Nhiều cơ quan truyền thông độc lập đã bị đóng cửa hoặc hạn chế hoạt động, đặc biệt là trong các giai đoạn khủng hoảng chính trị như năm 2015. Nhà báo Jean-Claude Kavumbagu đã nhiều lần bị bắt giữ và xét xử vì các bài viết của mình, và được Ân xá Quốc tế coi là một tù nhân lương tâm.
- Tự do hội họp và lập hội: Quyền tự do hội họp ôn hòa và lập hội thường bị hạn chế, đặc biệt đối với các nhóm đối lập chính trị và các tổ chức xã hội dân sự bị coi là chỉ trích chính phủ. Các cuộc biểu tình thường bị giải tán bằng vũ lực.
- Quyền của các dân tộc thiểu số và người LGBT: Người Twa (Pygmy) bản địa tiếp tục phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và thiệt thòi về kinh tế, xã hội. Năm 2009, chính phủ Burundi đã hình sự hóa đồng tính luyến ái, những người bị kết tội có quan hệ đồng giới tự nguyện có nguy cơ bị phạt tù từ ba tháng đến hai năm và/hoặc phạt tiền từ 50.000 đến 100.000 franc Burundi. Ân xá Quốc tế đã lên án hành động này, gọi đó là vi phạm các nghĩa vụ của Burundi theo luật nhân quyền quốc tế và khu vực, và đi ngược lại hiến pháp đảm bảo quyền riêng tư.
- Công lý tư pháp và các vấn đề liên quan: Hệ thống tư pháp yếu kém, thiếu độc lập và tham nhũng là một vấn đề lớn. Tình trạng giam giữ tùy tiện, tra tấn và đối xử vô nhân đạo trong các trại giam vẫn còn phổ biến. Các vụ giết người ngoài vòng pháp luật và mất tích cưỡng bức đã được báo cáo, đặc biệt trong các thời kỳ bất ổn. Miễn trừ trừng phạt cho các tội ác nghiêm trọng trong quá khứ vẫn là một thách thức lớn.
- Rút khỏi Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC): Burundi chính thức rời Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) vào ngày 27 tháng 10 năm 2017, trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới làm điều này. Động thái này diễn ra sau khi Liên Hợp Quốc cáo buộc nước này phạm nhiều tội ác và vi phạm nhân quyền, như giết người ngoài vòng pháp luật, tra tấn và bạo lực tình dục, trong một báo cáo tháng 9 năm 2017. ICC tuyên bố vào ngày 9 tháng 11 năm 2017 rằng các vi phạm nhân quyền từ thời Burundi còn là thành viên vẫn sẽ bị truy tố.
Ủy ban Điều tra của Liên Hợp Quốc về Burundi đã ghi nhận nhiều vi phạm nhân quyền nghiêm trọng kể từ tháng 4 năm 2015 và kêu gọi chính phủ chấm dứt các hành vi này, tuy nhiên, sự hợp tác từ phía chính phủ Burundi vẫn còn hạn chế.
6.4. Quốc phòng và quân sự
Lực lượng Quốc phòng Burundi ({{lang|fr|Force de défense nationale du Burundi||}}, FDN) là lực lượng quân sự của Burundi. FDN được thành lập sau Nội chiến Burundi và Hiệp định Arusha, với mục tiêu tích hợp các cựu chiến binh từ cả quân đội chính phủ cũ (chủ yếu là người Tutsi) và các nhóm nổi dậy Hutu khác nhau thành một lực lượng thống nhất và đại diện cho các sắc tộc.
- Tổ chức và Quy mô: FDN bao gồm Lục quân và một đơn vị Không quân nhỏ. Do là một quốc gia nội lục, Burundi không có Hải quân. Quy mô lực lượng thường dao động quanh khoảng 25.000 đến 30.000 quân nhân tại ngũ. Cơ cấu chỉ huy nằm dưới quyền Tổng thống, người là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang.
- Trang thiết bị chính: Trang thiết bị của FDN chủ yếu có nguồn gốc từ Liên Xô/Nga, Trung Quốc và một số nước phương Tây. Lục quân được trang bị xe tăng hạng nhẹ, xe bọc thép chở quân, pháo và các loại vũ khí bộ binh. Không quân có một số ít máy bay vận tải và trực thăng, chủ yếu thực hiện nhiệm vụ hỗ trợ và trinh sát.
- Ngân sách quốc phòng: Ngân sách quốc phòng của Burundi tương đối khiêm tốn, phản ánh tình hình kinh tế khó khăn của đất nước. Một phần đáng kể ngân sách phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
- Nhiệm vụ chính: Nhiệm vụ chính của FDN là bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Burundi, duy trì an ninh nội địa và hỗ trợ chính quyền dân sự trong các trường hợp khẩn cấp. FDN cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định sau xung đột.
- Tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế: Burundi đã tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và Liên minh châu Phi. Đáng chú ý là sự đóng góp quân của Burundi cho Phái bộ Liên minh châu Phi tại Somalia (AMISOM) để chống lại các nhóm chiến binh Al-Shabaab. Sự tham gia này đã nâng cao vị thế quốc tế của Burundi nhưng cũng gây ra những tổn thất về người và của.
Quá trình tái thiết và chuyên nghiệp hóa FDN vẫn đang tiếp diễn, với những thách thức liên quan đến nguồn lực, đào tạo và duy trì sự cân bằng sắc tộc cũng như lòng trung thành với nhà nước thay vì các phe phái.
7. Phân cấp hành chính

Burundi được chia thành 18 tỉnh ({{lang|fr|province||}}). Mỗi tỉnh lại được chia nhỏ thành các xã ({{lang|fr|commune||}}), và các xã lại được chia thành các colline (ngọn đồi), là đơn vị hành chính cơ sở nhất. Tính đến năm 2015, có 119 xã và 2.638 colline. Các chính quyền cấp tỉnh được cấu trúc dựa trên các ranh giới này.
Các tỉnh và xã của Burundi được thành lập vào ngày Lễ Giáng sinh năm 1959 theo một sắc lệnh của thực dân Bỉ. Chúng thay thế hệ thống các tù trưởng (chieftaincies) tồn tại trước đó.
Năm 2000, tỉnh bao gồm Bujumbura được tách thành hai tỉnh là Bujumbura Rural và Bujumbura Mairie (Thị xã Bujumbura). Tỉnh mới nhất, Rumonge, được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 2015 từ các phần của tỉnh Bujumbura Rural và Bururi.
Các tỉnh của Burundi là:
| width="33%" valign="top" |
| width="33%" valign="top" |
|} |