1. Tổng quan
Thụy Sĩ, tên gọi chính thức là Liên bang Thụy Sĩ, là một quốc gia liên bang tọa lạc tại Trung-Tây Âu. Quốc gia này bao gồm 26 bang, với thành phố Bern là nơi đặt trụ sở của các cơ quan liên bang. Thụy Sĩ là một quốc gia không giáp biển, có đường biên giới chung với Ý về phía nam, Pháp về phía tây, Đức về phía bắc, Áo và Liechtenstein về phía đông. Về mặt địa lý, Thụy Sĩ được phân chia giữa dãy Alps, Cao nguyên Thụy Sĩ và dãy Jura. Mặc dù dãy Alps chiếm phần lớn lãnh thổ, dân số Thụy Sĩ, với gần 9 triệu người, chủ yếu tập trung ở vùng cao nguyên, nơi có các thành phố lớn nhất và trung tâm kinh tế, bao gồm Zürich, Geneva và Lausanne.
Thụy Sĩ có một lịch sử lâu dài về tính trung lập; quốc gia này đã không tham gia vào một cuộc chiến tranh quốc tế nào kể từ năm 1815 và không gia nhập Liên Hợp Quốc cho đến năm 2002. Tuy nhiên, Thụy Sĩ vẫn theo đuổi một chính sách đối ngoại tích cực và thường xuyên tham gia vào các tiến trình xây dựng hòa bình trên toàn thế giới. Thụy Sĩ là nơi khai sinh của Phong trào Chữ thập đỏ và là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm cả văn phòng lớn thứ hai của Liên Hợp Quốc.
Thụy Sĩ là một quốc gia đa ngôn ngữ, với bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Romansh. Bản sắc dân tộc của Thụy Sĩ được hình thành từ một nền tảng lịch sử chung, các giá trị chung như chủ nghĩa liên bang và dân chủ trực tiếp, cũng như biểu tượng của dãy Alps. Quốc gia này được biết đến với sự ổn định chính trị, kinh tế thịnh vượng và chất lượng cuộc sống cao. Thụy Sĩ là một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới, với mức thu nhập bình quân đầu người cao và các chỉ số về năng lực cạnh tranh kinh tế, quản trị dân chủ và tự do báo chí luôn ở mức cao.
2. Tên gọi và Biểu tượng
Tên gọi chính thức của Thụy Sĩ trong bốn ngôn ngữ quốc gia là: Schweizerische EidgenossenschaftGerman (tiếng Đức), Confédération suisseFrench (tiếng Pháp), Confederazione SvizzeraItalian (tiếng Ý), và Confederaziun svizraRomansh (tiếng Romansh). Tên gọi Latinh, Confoederatio HelveticaLatin, thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, trên tiền xu và tem thư, cũng như làm nguồn gốc cho mã quốc gia "CH". Tên gọi "Helvetia" bắt nguồn từ bộ tộc Helvetii, một bộ tộc người Celt cổ đại từng sinh sống trên Cao nguyên Thụy Sĩ trước thời kỳ La Mã.
Tên tiếng Anh "Switzerland" là sự kết hợp của "Switzer", một thuật ngữ lỗi thời để chỉ người Thụy Sĩ được sử dụng từ thế kỷ 16 đến 19, và "land" (đất nước). Tính từ tiếng Anh "Swiss" là một từ mượn từ tiếng Pháp "Suisse", cũng được sử dụng từ thế kỷ 16. Tên gọi "Switzer" bắt nguồn từ tiếng Đức Alemanni "Schwiizer", ban đầu dùng để chỉ cư dân của bang Schwyz và vùng lãnh thổ liên quan, một trong những bang Waldstätte hình thành nên hạt nhân của Cựu Liên bang Thụy Sĩ. Người Thụy Sĩ bắt đầu tự gọi mình bằng tên này sau Chiến tranh Swabia năm 1499, bên cạnh thuật ngữ "Eidgenossen" (nghĩa đen: đồng chí theo lời thề) đã được sử dụng từ thế kỷ 14.
Quốc kỳ Thụy Sĩ có hình chữ thập trắng trên nền đỏ. Chữ thập trắng là biểu tượng của đức tin Kitô giáo. Nền đỏ tượng trưng cho lòng dũng cảm và sự hy sinh. Quốc huy Thụy Sĩ cũng có hình chữ thập trắng trên nền đỏ, tương tự như quốc kỳ, nhưng chữ thập trên quốc huy thường được cách điệu hơn. Các biểu tượng quốc gia khác bao gồm bài quốc ca "Thánh ca Thụy Sĩ" (Schweizerpsalm), loài hoa edelweiss (hoa nhung tuyết) và hình tượng Helvetia, một nữ thần nhân cách hóa quốc gia.
3. Lịch sử
Lịch sử Thụy Sĩ trải dài từ những khu định cư thời tiền sử, qua sự hình thành của Cựu Liên bang Thụy Sĩ, đến sự thành lập nhà nước liên bang hiện đại và vai trò của Thụy Sĩ trong thế giới đương đại. Quá trình này được đánh dấu bằng các cuộc đấu tranh giành độc lập, xung đột tôn giáo, và sự phát triển của một hệ thống chính trị độc đáo dựa trên chủ nghĩa liên bang và dân chủ trực tiếp.
3.1. Thời tiền sử và cổ đại
Những dấu vết cổ xưa nhất về sự tồn tại của loài người ở Thụy Sĩ có niên đại khoảng 150.000 năm trước. Các khu định cư nông nghiệp lâu đời nhất được biết đến, tìm thấy tại Gächlingen, có từ khoảng năm 5300 trước Công nguyên.

Các bộ lạc được biết đến sớm nhất đã hình thành nên các nền văn hóa Hallstatt và văn hóa La Tène. Văn hóa La Tène phát triển và hưng thịnh vào cuối thời đại đồ sắt từ khoảng năm 450 TCN, có thể chịu ảnh hưởng của các nền văn minh Hy Lạp và Etruscan. Một trong những bộ lạc La Tène nổi bật nhất là người Helvetii, chủ yếu chiếm đóng Cao nguyên Thụy Sĩ, cùng với người Rhaetian ở các vùng phía đông. Đối mặt với áp lực từ các bộ lạc German, vào năm 58 TCN, người Helvetii, dưới ảnh hưởng của Orgetorix, một quý tộc giàu có, đã quyết định rời bỏ Cao nguyên Thụy Sĩ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở miền tây Gallia. Sau cái chết bí ẩn của Orgetorix, bộ lạc tiếp tục cuộc di cư nhưng đã bị quân đội của Julius Caesar đánh bại quyết định trong Trận Bibracte, ở miền đông nước Pháp ngày nay. Sau thất bại, người Helvetii bị Caesar buộc phải trở về vùng đất ban đầu của họ, nơi họ phải chịu những hạn chế nghiêm ngặt về quyền tự trị và đi lại. Năm 15 TCN, Tiberius (sau này là hoàng đế La Mã thứ hai) và em trai ông là Drusus đã chinh phục dãy Alps, sáp nhập vùng này vào Đế quốc La Mã. Khu vực do người Helvetii chiếm đóng ban đầu trở thành một phần của tỉnh Gallia Belgica của La Mã và sau đó là tỉnh Germania Superior. Phần phía đông của Thụy Sĩ hiện đại được sáp nhập vào tỉnh Raetia của La Mã. Vào khoảng đầu Công nguyên, người La Mã duy trì một trại lớn gọi là Vindonissa, nay là một tàn tích ở ngã ba sông Aare và Reuss, gần thị trấn Windisch.
Thế kỷ thứ nhất và thứ hai sau Công nguyên là thời kỳ thịnh vượng trên Cao nguyên Thụy Sĩ. Các thị trấn như Aventicum, Iulia Equestris và Augusta Raurica đã đạt được quy mô đáng kể, trong khi hàng trăm trang trại nông nghiệp (Villae rusticae) được thành lập ở nông thôn.
Khoảng năm 260 sau Công nguyên, sự sụp đổ của lãnh thổ Agri Decumates ở phía bắc sông Rhine đã biến Thụy Sĩ ngày nay thành một vùng đất biên giới của Đế quốc. Các cuộc đột kích lặp đi lặp lại của các bộ lạc Alemanni đã gây ra sự tàn phá cho các thị trấn và kinh tế La Mã, buộc người dân phải trú ẩn gần các pháo đài La Mã, như Castrum Rauracense gần Augusta Raurica. Đế quốc đã xây dựng một tuyến phòng thủ khác ở biên giới phía bắc (cái gọi là Donau-Iller-Rhine-Limes). Vào cuối thế kỷ thứ tư, áp lực ngày càng tăng của người German đã buộc người La Mã phải từ bỏ khái niệm phòng thủ theo tuyến. Cao nguyên Thụy Sĩ cuối cùng đã mở cửa cho các bộ lạc German.
Vào Sơ kỳ Trung Cổ, từ cuối thế kỷ thứ tư, phần mở rộng phía tây của Thụy Sĩ ngày nay là một phần lãnh thổ của các Vua Burgundy, những người đã du nhập tiếng Pháp vào khu vực này. Người Alemanni định cư trên Cao nguyên Thụy Sĩ vào thế kỷ thứ năm và các thung lũng của dãy Alps vào thế kỷ thứ tám, hình thành nên Alemannia. Thụy Sĩ ngày nay khi đó bị chia cắt giữa các vương quốc Alemannia và Burgundy. Toàn bộ khu vực này trở thành một phần của Đế quốc Frank đang bành trướng vào thế kỷ thứ sáu, sau chiến thắng của Clovis I trước người Alemanni tại Tolbiac vào năm 504 sau Công nguyên, và sau đó là sự thống trị của người Frank đối với người Burgundy.
Trong suốt phần còn lại của thế kỷ thứ sáu, bảy và tám, các vùng của Thụy Sĩ tiếp tục nằm dưới quyền bá chủ của người Frank (các triều đại Merovingian và Carolingian) nhưng sau khi được mở rộng dưới thời Charlemagne, Đế quốc Frank đã bị chia cắt bởi Hiệp ước Verdun năm 843. Các lãnh thổ của Thụy Sĩ ngày nay bị chia thành Trung Francia và Đông Francia cho đến khi được thống nhất lại dưới Đế quốc La Mã Thần thánh vào khoảng năm 1000 sau Công nguyên.
Vào thế kỷ thứ 10, khi sự cai trị của người Carolingian suy yếu, người Magyar đã phá hủy Basel vào năm 917 và St. Gallen vào năm 926. Để đối phó, Henry Bẫy Chim, người cai trị Đông Francia lúc đó, đã ra lệnh củng cố các khu định cư quan trọng để phòng thủ chống lại các cuộc xâm lược này. Các làng và thị trấn lớn, bao gồm các địa điểm chiến lược như Zurich và St.Gallen, đã được củng cố. Sáng kiến này đã dẫn đến sự phát triển của những thành trì đô thị và chính quyền thành phố sơ khai ở Đông Thụy Sĩ.
Đến năm 1200, Cao nguyên Thụy Sĩ bao gồm các lãnh địa của các nhà Savoy, Zähringer, Habsburg và Kyburg. Một số vùng (Uri, Schwyz, Unterwalden, sau này được gọi là Waldstätte) được trao quyền Đế quốc trực tiếp (Imperial immediacy) để trao cho đế quốc quyền kiểm soát trực tiếp các đèo núi. Với sự tuyệt tự dòng nam vào năm 1263, triều đại Kyburg sụp đổ vào năm 1264. Nhà Habsburg dưới thời Vua Rudolph I (Hoàng đế La Mã Thần thánh năm 1273) đã tuyên bố chủ quyền đối với các vùng đất của nhà Kyburg và sáp nhập chúng, mở rộng lãnh thổ của họ đến phía đông Cao nguyên Thụy Sĩ.
3.2. Cựu Liên bang Thụy Sĩ
Cựu Liên bang Thụy Sĩ là một liên minh giữa các cộng đồng thung lũng ở trung tâm dãy Alps, được hình thành với mục đích quản lý các lợi ích chung và đảm bảo hòa bình trên các tuyến đường thương mại qua núi.


Hiến chương Liên bang 1291, được ký kết giữa các xã nông thôn Uri, Schwyz và Unterwalden, được coi là văn kiện thành lập của liên bang, mặc dù các liên minh tương tự có thể đã tồn tại từ nhiều thập kỷ trước đó. Liên minh này dần dần mở rộng, thu hút thêm các thành viên mới.
Đến năm 1353, ba bang ban đầu đã cùng với các bang Glarus và Zug và các thành bang Lucerne, Zürich và Bern hình thành "Cựu Liên bang" gồm tám bang tồn tại cho đến cuối thế kỷ 15. Sự mở rộng này đã làm tăng sức mạnh và sự thịnh vượng cho liên bang. Đến năm 1460, liên bang đã kiểm soát phần lớn lãnh thổ phía nam và phía tây sông Rhine đến dãy Alps và dãy Jura. Các chiến thắng quan trọng trước nhà Habsburg (Trận Sempach, Trận Näfels), trước Charles Dũng cảm của Bourgogne trong những năm 1470, và thành công của lính đánh thuê Thụy Sĩ đã củng cố vị thế của liên bang. Chiến thắng của Thụy Sĩ trong Chiến tranh Swabia chống lại Liên minh Swabia của Hoàng đế Maximilian I của Đế quốc La Mã Thần thánh vào năm 1499 đã mang lại độc lập trên thực tế cho Thụy Sĩ trong lòng Đế quốc La Mã Thần thánh. Năm 1501, Basel và Schaffhausen gia nhập Cựu Liên bang Thụy Sĩ.
Liên bang đã nổi tiếng về sự bất khả chiến bại trong các cuộc chiến tranh đầu tiên này, nhưng sự bành trướng của liên bang đã bị thất bại vào năm 1515 với thất bại của Thụy Sĩ trong Trận Marignano. Điều này đã chấm dứt thời kỳ "anh hùng" trong lịch sử Thụy Sĩ. Cuộc Cải cách của Zwingli ở một số bang đã dẫn đến các cuộc xung đột tôn giáo giữa các bang vào năm 1529 và 1531 (Chiến tranh Kappel). Phải hơn một trăm năm sau các cuộc nội chiến này, vào năm 1648, theo Hòa ước Westfalen, các quốc gia châu Âu mới công nhận nền độc lập của Thụy Sĩ khỏi Đế quốc La Mã Thần thánh và tính trung lập của nước này.
Trong thời kỳ cận đại của lịch sử Thụy Sĩ, chủ nghĩa độc đoán ngày càng tăng của các gia đình quý tộc kết hợp với một cuộc khủng hoảng tài chính sau Chiến tranh Ba mươi năm đã dẫn đến cuộc chiến tranh nông dân Thụy Sĩ năm 1653. Trong bối cảnh cuộc đấu tranh này, xung đột giữa các bang Công giáo và Tin lành vẫn tiếp diễn, bùng nổ thành bạo lực hơn nữa trong Chiến tranh Villmergen lần thứ nhất năm 1656 và Chiến tranh Toggenburg (hoặc Chiến tranh Villmergen lần thứ hai) năm 1712.
3.3. Thời đại Napoléon và sự thành lập nhà nước liên bang

Năm 1798, chính phủ Cách mạng Pháp xâm lược Thụy Sĩ và áp đặt một hiến pháp thống nhất mới. Điều này đã tập trung hóa chính quyền của đất nước, trên thực tế là xóa bỏ các bang: hơn nữa, Mulhouse rời khỏi Thụy Sĩ và thung lũng Valtellina trở thành một phần của Cộng hòa Cisalpine. Chế độ mới, được gọi là Cộng hòa Helvetic, rất không được lòng dân. Một đội quân xâm lược nước ngoài đã áp đặt và phá hủy hàng thế kỷ truyền thống, biến Thụy Sĩ thành một quốc gia vệ tinh của Pháp. Sự đàn áp khốc liệt của Pháp đối với Cuộc nổi dậy Nidwalden vào tháng 9 năm 1798 là một ví dụ về sự hiện diện áp bức của Quân đội Pháp và sự kháng cự của dân chúng địa phương đối với sự chiếm đóng.
Khi chiến tranh nổ ra giữa Pháp và các đối thủ của họ, quân đội Nga và Áo (Habsburg) đã xâm lược Thụy Sĩ. Người Thụy Sĩ từ chối chiến đấu cùng với quân Pháp nhân danh Cộng hòa Helvetic. Năm 1803, Napoléon Bonaparte đã tổ chức một cuộc họp của các chính trị gia hàng đầu Thụy Sĩ từ cả hai phía tại Paris. Đạo luật Trung gian là kết quả, phần lớn đã khôi phục quyền tự trị của Thụy Sĩ và giới thiệu một Liên bang gồm 19 bang. Kể từ đó, phần lớn chính trị Thụy Sĩ sẽ liên quan đến việc cân bằng truyền thống tự quản của các bang với nhu cầu của một chính phủ trung ương.
Năm 1815, Đại hội Viên đã tái lập hoàn toàn nền độc lập của Thụy Sĩ, và các cường quốc châu Âu đã công nhận nền trung lập vĩnh viễn của Thụy Sĩ. Quân đội Thụy Sĩ phục vụ các chính phủ nước ngoài cho đến năm 1860 khi họ chiến đấu trong Cuộc bao vây Gaeta. Hiệp ước cho phép Thụy Sĩ mở rộng lãnh thổ của mình, với sự gia nhập của các bang Valais, Neuchâtel và Geneva. Biên giới của Thụy Sĩ sau đó chỉ có những điều chỉnh nhỏ.
Sự phục hồi quyền lực cho tầng lớp quý tộc chỉ là tạm thời. Sau một thời kỳ bất ổn với các cuộc đụng độ bạo lực lặp đi lặp lại, chẳng hạn như Züriputsch năm 1839, nội chiến (Chiến tranh Sonderbund) đã nổ ra vào năm 1847 khi một số bang Công giáo cố gắng thành lập một liên minh riêng biệt (Sonderbund). Cuộc chiến kéo dài chưa đầy một tháng, gây ra ít hơn 100 thương vong, hầu hết là do bắn nhầm đồng đội. Chiến tranh Sonderbund đã có một tác động đáng kể đến tâm lý và xã hội của Thụy Sĩ.
Cuộc chiến đã thuyết phục hầu hết người Thụy Sĩ về sự cần thiết của sự thống nhất và sức mạnh. Người Thụy Sĩ từ mọi tầng lớp xã hội, dù là Công giáo hay Tin lành, từ phe tự do hay bảo thủ, đều nhận ra rằng các bang sẽ có lợi hơn khi hợp nhất các lợi ích kinh tế và tôn giáo của họ.
Do đó, trong khi phần còn lại của châu Âu chứng kiến các cuộc nổi dậy cách mạng năm 1848, người Thụy Sĩ đã soạn thảo một hiến pháp quy định một cấu trúc liên bang, phần lớn lấy cảm hứng từ ví dụ của Hoa Kỳ. Hiến pháp này quy định quyền lực trung ương trong khi vẫn để lại cho các bang quyền tự quản về các vấn đề địa phương. Để ghi nhận những người ủng hộ quyền lực của các bang (Sonderbund Kantone), quốc hội được chia thành một thượng viện (Hội đồng các bang, hai đại diện mỗi bang) và một hạ viện (Hội đồng Quốc gia, với các đại diện được bầu từ khắp cả nước). Các cuộc trưng cầu dân ý được quy định bắt buộc đối với bất kỳ sửa đổi nào. Hiến pháp mới này đã chấm dứt quyền lực pháp lý của giới quý tộc ở Thụy Sĩ.
Một hệ thống cân nặng và đo lường duy nhất đã được giới thiệu, và vào năm 1850, đồng franc Thụy Sĩ trở thành đơn vị tiền tệ duy nhất của Thụy Sĩ, được bổ sung bởi đồng franc WIR vào năm 1934. Điều 11 của hiến pháp cấm gửi quân đội phục vụ ở nước ngoài, đánh dấu sự kết thúc của dịch vụ ở nước ngoài. Điều này đi kèm với kỳ vọng phục vụ Tòa Thánh, và người Thụy Sĩ vẫn có nghĩa vụ phục vụ Francis II của Hai Sicilies với Lính gác Thụy Sĩ có mặt tại cuộc bao vây Gaeta năm 1860.
Một điều khoản quan trọng của hiến pháp là nó có thể được viết lại hoàn toàn, nếu cần thiết, do đó cho phép nó phát triển như một tổng thể thay vì được sửa đổi từng sửa đổi một. Nhu cầu này sớm được chứng minh khi sự gia tăng dân số và Cách mạng Công nghiệp sau đó dẫn đến những lời kêu gọi sửa đổi hiến pháp cho phù hợp. Dân chúng đã bác bỏ một dự thảo ban đầu vào năm 1872, nhưng những sửa đổi đã dẫn đến việc nó được chấp nhận vào năm 1874. Nó đã giới thiệu cuộc trưng cầu dân ý tùy chọn đối với các luật ở cấp liên bang. Nó cũng thiết lập trách nhiệm liên bang về quốc phòng, thương mại và các vấn đề pháp lý. Năm 1891, hiến pháp đã được sửa đổi với các yếu tố dân chủ trực tiếp mạnh mẽ khác thường, vẫn còn độc đáo cho đến ngày nay.
3.4. Lịch sử hiện đại
Thụy Sĩ đã trải qua những thay đổi và phát triển quan trọng trong thời kỳ hiện đại, đặc trưng bởi nỗ lực duy trì vị thế trung lập, phát triển kinh tế và những biến đổi xã hội.
3.4.1. Thời kỳ hai cuộc Chiến tranh thế giới

Thụy Sĩ không bị xâm lược trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Thụy Sĩ là nơi ở của nhà cách mạng và người sáng lập Liên Xô Vladimir Illych Ulyanov (Vladimir Lenin), người đã ở đó cho đến năm 1917. Tính trung lập của Thụy Sĩ bị nghi ngờ nghiêm trọng bởi vụ Grimm-Hoffmann ngắn ngủi vào năm 1917. Năm 1920, Thụy Sĩ gia nhập Hội Quốc Liên, có trụ sở tại Geneva, sau khi được miễn các yêu cầu quân sự.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, người Đức đã vạch ra các kế hoạch xâm lược chi tiết (Chiến dịch Tannenbaum), nhưng Thụy Sĩ không bao giờ bị tấn công. Thụy Sĩ đã có thể duy trì độc lập thông qua sự kết hợp giữa răn đe quân sự, nhượng bộ cho Đức, và may mắn khi các sự kiện lớn hơn trong chiến tranh đã can thiệp. Tướng Henri Guisan, được bổ nhiệm làm tổng tư lệnh trong suốt thời gian chiến tranh, đã ra lệnh tổng động viên các lực lượng vũ trang. Chiến lược quân sự của Thụy Sĩ đã thay đổi từ phòng thủ tĩnh ở biên giới sang tiêu hao có tổ chức lâu dài và rút lui về các vị trí vững chắc, được dự trữ tốt trên dãy Alps, được gọi là Reduit Quốc gia. Thụy Sĩ là một căn cứ quan trọng cho hoạt động gián điệp của cả hai bên và thường làm trung gian liên lạc giữa các cường quốc phe Trục và phe Đồng minh.
Thương mại của Thụy Sĩ bị cả Đồng minh và phe Trục phong tỏa. Hợp tác kinh tế và gia hạn tín dụng cho Đức Quốc xã thay đổi tùy theo khả năng xâm lược được nhận thấy và sự sẵn có của các đối tác thương mại khác. Các nhượng bộ đạt đến đỉnh điểm sau khi một tuyến đường sắt quan trọng qua Pháp Vichy bị cắt đứt vào năm 1942, khiến Thụy Sĩ (cùng với Liechtenstein) hoàn toàn bị cô lập khỏi thế giới rộng lớn hơn bởi lãnh thổ do phe Trục kiểm soát. Trong suốt cuộc chiến, Thụy Sĩ đã tiếp nhận hơn 300.000 người tị nạn, được Hội Chữ thập đỏ Quốc tế, có trụ sở tại Geneva, hỗ trợ. Các chính sách nhập cư và tị nạn nghiêm ngặt cùng với các mối quan hệ tài chính với Đức Quốc xã đã gây ra tranh cãi, mãi cho đến cuối thế kỷ 20 mới được làm sáng tỏ.
Trong chiến tranh, Không quân Thụy Sĩ đã giao chiến với máy bay của cả hai bên, bắn hạ 11 máy bay Luftwaffe xâm nhập vào tháng 5 và tháng 6 năm 1940, sau đó buộc các máy bay xâm nhập khác hạ cánh sau khi thay đổi chính sách do các mối đe dọa từ Đức. Hơn 100 máy bay ném bom của Đồng minh và phi hành đoàn của họ đã bị giam giữ. Từ năm 1940 đến năm 1945, Thụy Sĩ đã bị Đồng minh ném bom, gây ra thương vong và thiệt hại tài sản. Trong số các thành phố và thị trấn bị ném bom có Basel, Brusio, Chiasso, Cornol, Geneva, Koblenz, Niederweningen, Rafz, Renens, Samedan, Schaffhausen, Stein am Rhein, Tägerwilen, Thayngen, Vals và Zurich. Lực lượng Đồng minh cho rằng các vụ ném bom, vi phạm Điều 96 của Bộ luật Chiến tranh, là do lỗi điều hướng, hỏng hóc thiết bị, điều kiện thời tiết và lỗi của phi công. Người Thụy Sĩ bày tỏ lo ngại rằng các vụ ném bom nhằm gây áp lực buộc Thụy Sĩ phải chấm dứt hợp tác kinh tế và trung lập với Đức Quốc xã. Các thủ tục tố tụng của tòa án quân sự đã diễn ra ở Anh. Hoa Kỳ đã trả 62 triệu franc Thụy Sĩ để bồi thường.
Thái độ của Thụy Sĩ đối với người tị nạn rất phức tạp và gây tranh cãi; trong suốt cuộc chiến, nước này đã tiếp nhận tới 300.000 người tị nạn trong khi từ chối hàng chục ngàn người khác, bao gồm cả những người Do Thái bị Đức Quốc xã đàn áp.
Sau chiến tranh, chính phủ Thụy Sĩ đã xuất khẩu các khoản tín dụng thông qua quỹ từ thiện được gọi là Schweizerspende và quyên góp cho Kế hoạch Marshall để giúp châu Âu phục hồi, những nỗ lực này cuối cùng đã mang lại lợi ích cho nền kinh tế Thụy Sĩ.
3.4.2. Chiến tranh Lạnh và thế kỷ 21

Trong Chiến tranh Lạnh, chính quyền Thụy Sĩ đã xem xét việc chế tạo bom hạt nhân của Thụy Sĩ. Các nhà vật lý hạt nhân hàng đầu tại Viện Công nghệ Liên bang Zurich (ETH Zurich) như Paul Scherrer đã biến điều này thành một khả năng thực tế. Năm 1988, Viện Paul Scherrer được thành lập dưới tên ông để khám phá các ứng dụng trị liệu của công nghệ tán xạ neutron. Các vấn đề tài chính với ngân sách quốc phòng và những cân nhắc về đạo đức đã ngăn cản việc phân bổ các khoản tiền đáng kể, và Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân năm 1968 được coi là một giải pháp thay thế hợp lệ. Kế hoạch chế tạo vũ khí hạt nhân đã bị hủy bỏ vào năm 1988. Thụy Sĩ gia nhập Hội đồng châu Âu vào năm 1963.
Thụy Sĩ là nước cộng hòa phương Tây cuối cùng (Công quốc Liechtenstein theo sau vào năm 1984) trao quyền bầu cử cho phụ nữ. Một số bang của Thụy Sĩ đã chấp thuận điều này vào năm 1959, trong khi ở cấp liên bang, điều này đã đạt được vào năm 1971 và, sau nhiều phản kháng, ở bang cuối cùng Appenzell Innerrhoden (một trong hai Landsgemeinde còn lại, cùng với Glarus) vào năm 1990. Sau khi giành được quyền bầu cử ở cấp liên邦, phụ nữ nhanh chóng vươn lên về tầm quan trọng chính trị. Người phụ nữ đầu tiên trong Hội đồng Liên bang bảy thành viên là Elisabeth Kopp, phục vụ từ năm 1984 đến 1989, và nữ tổng thống đầu tiên là Ruth Dreifuss vào năm 1999.
Năm 1979, các khu vực từ bang Bern đã giành được độc lập khỏi Bernese, thành lập bang Jura mới. Vào ngày 18 tháng 4 năm 1999, dân chúng và các bang của Thụy Sĩ đã bỏ phiếu ủng hộ một hiến pháp liên bang được sửa đổi hoàn toàn.
Năm 2002, Thụy Sĩ trở thành thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc, để lại Thành Vatican là quốc gia được công nhận rộng rãi cuối cùng không có tư cách thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc. Thụy Sĩ là thành viên sáng lập của Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA) nhưng không phải là thành viên của Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA). Đơn xin gia nhập Liên minh Châu Âu đã được gửi vào tháng 5 năm 1992, nhưng không tiến triển kể từ khi từ chối EEA vào tháng 12 năm 1992 khi Thụy Sĩ tiến hành trưng cầu dân ý về EEA. Một số cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề EU đã diễn ra sau đó; do sự phản đối của người dân, đơn xin gia nhập đã được rút lại. Tuy nhiên, luật pháp Thụy Sĩ đang dần thay đổi để phù hợp với luật pháp của EU, và chính phủ đã ký các hiệp định song phương với Liên minh Châu Âu. Thụy Sĩ, cùng với Liechtenstein, đã bị EU bao quanh kể từ khi Áo gia nhập vào năm 1995. Vào ngày 5 tháng 6 năm 2005, cử tri Thụy Sĩ đã đồng ý với đa số 55% để tham gia hiệp ước Schengen, một kết quả mà các nhà bình luận EU coi là một dấu hiệu ủng hộ. Vào tháng 9 năm 2020, một cuộc trưng cầu dân ý kêu gọi bỏ phiếu chấm dứt hiệp ước cho phép người dân từ Liên minh Châu Âu tự do đi lại đã được Đảng Nhân dân Thụy Sĩ (SVP) đưa ra. Tuy nhiên, cử tri đã bác bỏ nỗ lực giành lại quyền kiểm soát nhập cư, đánh bại kiến nghị với tỷ lệ khoảng 63%-37%.
Vào ngày 9 tháng 2 năm 2014, 50,3% cử tri Thụy Sĩ đã chấp thuận một sáng kiến bỏ phiếu do Đảng Nhân dân Thụy Sĩ (SVP/UDC) đưa ra nhằm hạn chế nhập cư. Sáng kiến này chủ yếu được các nhóm nông thôn (57,6% chấp thuận) và ngoại ô (51,2% chấp thuận), và các thị trấn biệt lập (51,3% chấp thuận) ủng hộ, cũng như đa số mạnh mẽ (69,2% chấp thuận) ở Ticino, trong khi các trung tâm đô thị (58,5% từ chối) và vùng nói tiếng Pháp (58,5% từ chối) đã bác bỏ nó. Vào tháng 12 năm 2016, một thỏa hiệp chính trị với EU đã đạt được, loại bỏ hạn ngạch đối với công dân EU, nhưng vẫn cho phép đối xử thuận lợi với những người xin việc làm tại Thụy Sĩ. Vào ngày 27 tháng 9 năm 2020, 62% cử tri Thụy Sĩ đã bác bỏ cuộc trưng cầu dân ý chống tự do đi lại của SVP.
4. Địa lý
Thụy Sĩ là một quốc gia nội lục ở Trung-Tây Âu, nổi tiếng với địa hình núi non hùng vĩ, các hồ nước đẹp và khí hậu đa dạng. Môi trường tự nhiên của Thụy Sĩ được đặc trưng bởi dãy Alps, Cao nguyên Thụy Sĩ và dãy Jura.

Trải dài qua phía bắc và phía nam của dãy Alps ở phía tây-trung tâm châu Âu, Thụy Sĩ bao gồm các cảnh quan và khí hậu đa dạng trên diện tích 41.29 K km2 của mình.
Thụy Sĩ nằm giữa vĩ độ 45° và 48° N, và kinh độ 5° và 11° E. Nó bao gồm ba khu vực địa hình cơ bản: dãy Alps Thụy Sĩ ở phía nam, Cao nguyên Thụy Sĩ hay Cao nguyên Trung tâm, và dãy núi Jura ở phía tây. Dãy Alps là một dãy núi chạy qua trung tâm và phía nam của đất nước, chiếm khoảng 60% diện tích đất nước. Phần lớn dân số sống trên Cao nguyên Thụy Sĩ. Dãy Alps Thụy Sĩ có nhiều sông băng, bao phủ 1.06 K km2. Từ đây bắt nguồn của một số con sông lớn, như sông Rhine, Inn, Ticino và sông Rhône, chảy theo bốn hướng chính, lan rộng khắp châu Âu. Mạng lưới thủy văn bao gồm một số vùng nước ngọt lớn nhất ở Trung và Tây Âu, trong đó có Hồ Geneva (Lac Léman trong tiếng Pháp), Hồ Constance (Bodensee trong tiếng Đức) và Hồ Maggiore. Thụy Sĩ có hơn 1500 hồ và chứa 6% trữ lượng nước ngọt của châu Âu. Các hồ và sông băng chiếm khoảng 6% lãnh thổ quốc gia. Hồ Geneva là hồ lớn nhất và được chia sẻ với Pháp. Sông Rhône vừa là nguồn chính vừa là dòng chảy ra của Hồ Geneva. Hồ Constance là hồ lớn thứ hai và, giống như Hồ Geneva, là một điểm dừng trung gian của sông Rhine ở biên giới với Áo và Đức. Trong khi sông Rhône chảy vào Địa Trung Hải ở vùng Camargue của Pháp và sông Rhine chảy vào Biển Bắc ở Rotterdam, cách nhau khoảng 1.00 K km, cả hai nguồn nước chỉ cách nhau khoảng 22 km ở dãy Alps Thụy Sĩ. 90% trong số 65.00 K km mạng lưới sông ngòi và suối của Thụy Sĩ đã được làm thẳng, ngăn đập, đào kênh hoặc dẫn ngầm, nhằm nỗ lực ngăn chặn các thảm họa thiên nhiên như lũ lụt, lở đất và tuyết lở. 80% tổng lượng nước uống của Thụy Sĩ đến từ các nguồn nước ngầm.


Bốn mươi tám ngọn núi cao 4.00 K m hoặc hơn. Monte Rosa là ngọn núi cao nhất, với 4.63 K m, mặc dù Matterhorn (4.48 K m) là ngọn núi nổi tiếng nhất. Cả hai đều nằm trong dãy Alps Pennine thuộc bang Valais, ở biên giới với Ý. Phần của dãy Alps Bernese phía trên thung lũng Lauterbrunnen sâu và có nhiều sông băng, với 72 thác nước, nổi tiếng với các đỉnh Jungfrau (4.16 K m) Eiger và Mönch, và nhiều thung lũng đẹp như tranh vẽ. Ở phía đông nam, Thung lũng Engadin dài, bao gồm St. Moritz, cũng rất nổi tiếng; đỉnh cao nhất trong dãy Alps Bernina lân cận là Piz Bernina (4.05 K m).
Cao nguyên Thụy Sĩ có nhiều cảnh quan rộng mở và đồi núi hơn, một phần là rừng, một phần là đồng cỏ, thường có đàn gia súc chăn thả hoặc các cánh đồng rau và trái cây, nhưng vẫn còn nhiều đồi núi. Các hồ lớn và các thành phố lớn nhất của Thụy Sĩ đều nằm ở đó.
Thụy Sĩ có hai vùng đất enclave nhỏ: Büsingen thuộc Đức, trong khi Campione d'Italia thuộc Ý. Thụy Sĩ không có vùng đất exclave nào.
4.1. Địa hình và địa chất
Địa hình Thụy Sĩ được đặc trưng bởi ba khu vực chính: dãy Alps hùng vĩ chiếm phần lớn diện tích phía nam và trung tâm, Cao nguyên Thụy Sĩ màu mỡ ở giữa, và dãy Jura thấp hơn ở phía tây bắc. Dãy Alps Thụy Sĩ là một phần của hệ thống núi Alps rộng lớn hơn, với nhiều đỉnh núi cao trên 4.00 K m, bao gồm Matterhorn và Monte Rosa nổi tiếng. Cấu trúc địa chất của dãy Alps phức tạp, được hình thành do sự va chạm của các mảng kiến tạo Á-Âu và châu Phi. Cao nguyên Thụy Sĩ là một vùng đất tương đối bằng phẳng và đồi núi, nơi tập trung phần lớn dân số và các hoạt động kinh tế. Dãy Jura là một dãy núi đá vôi thấp hơn, chạy dọc biên giới với Pháp, nổi tiếng với các cảnh quan karst và các thung lũng hẹp. Sự đa dạng về địa hình và địa chất này tạo nên những cảnh quan thiên nhiên độc đáo và đa dạng cho Thụy Sĩ.
4.2. Khí hậu
Khí hậu Thụy Sĩ nhìn chung là ôn hòa, nhưng có thể thay đổi đáng kể giữa các địa phương, từ điều kiện băng giá trên đỉnh núi đến khí hậu gần Địa Trung Hải ở cực nam của Thụy Sĩ. Một số vùng thung lũng ở phía nam Thụy Sĩ có các loại cây cọ chịu lạnh. Mùa hè có xu hướng ấm áp và ẩm ướt đôi khi có mưa định kỳ, lý tưởng cho đồng cỏ/chăn thả. Mùa đông ít ẩm hơn ở vùng núi có thể có những khoảng thời gian dài với điều kiện ổn định. Đồng thời, các vùng đất thấp hơn có xu hướng chịu hiện tượng nghịch溫 (nghịch ôn) trong những giai đoạn như vậy, che khuất mặt trời.
Một hiện tượng thời tiết được gọi là gió phơn (föhn) (có tác dụng tương tự như gió chinook) có thể xảy ra bất cứ lúc nào và được đặc trưng bởi một luồng gió ấm bất ngờ, mang không khí có độ ẩm tương đối thấp đến phía bắc dãy Alps trong các giai đoạn mưa ở sườn núi phía nam. Điều này hoạt động theo cả hai chiều qua dãy Alps nhưng hiệu quả hơn nếu thổi từ phía nam do độ dốc lớn hơn đối với gió thổi tới. Các thung lũng chạy từ nam ra bắc tạo ra hiệu ứng tốt nhất. Điều kiện khô hạn nhất tồn tại ở tất cả các thung lũng nội alpine nhận được ít mưa hơn vì các đám mây đến mất đi nhiều độ ẩm khi đi qua các ngọn núi trước khi đến các khu vực này. Các khu vực alpine lớn như Graubünden vẫn khô hơn các khu vực tiền alpine, và như ở thung lũng chính của Valais, nho làm rượu được trồng ở đó.
Điều kiện ẩm ướt nhất tồn tại ở vùng Alps cao và ở bang Ticino, nơi có nhiều nắng nhưng thỉnh thoảng có những trận mưa lớn. Lượng mưa có xu hướng phân bố vừa phải trong suốt cả năm, với đỉnh điểm vào mùa hè. Mùa thu là mùa khô nhất, mùa đông nhận được ít mưa hơn mùa hè, tuy nhiên các kiểu thời tiết ở Thụy Sĩ không nằm trong một hệ thống khí hậu ổn định. Chúng có thể thay đổi từ năm này sang năm khác mà không có các giai đoạn nghiêm ngặt và có thể dự đoán được.
4.3. Môi trường và hệ sinh thái
Thụy Sĩ bao gồm hai vùng sinh thái trên cạn: rừng lá rộng Tây Âu và rừng hỗn hợp và cây lá kim Alps.
Nhiều thung lũng nhỏ của Thụy Sĩ được ngăn cách bởi những ngọn núi cao thường chứa đựng những hệ sinh thái độc đáo. Bản thân các vùng núi cũng mang đến một hệ thực vật phong phú không tìm thấy ở các độ cao khác. Điều kiện khí hậu, địa chất và địa hình của vùng Alps tạo nên một hệ sinh thái mong manh, đặc biệt nhạy cảm với biến đổi khí hậu. Theo Chỉ số Hiệu suất Môi trường năm 2014, Thụy Sĩ đứng đầu trong số 132 quốc gia về bảo vệ môi trường, nhờ điểm số cao về sức khỏe cộng đồng môi trường, sự phụ thuộc nặng nề vào các nguồn năng lượng tái tạo (thủy điện và năng lượng địa nhiệt), và mức độ phát thải khí nhà kính. Năm 2020, Thụy Sĩ được xếp hạng thứ ba trong số 180 quốc gia. Quốc gia này đã cam kết cắt giảm 50% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 so với mức năm 1990 và có kế hoạch đạt mức phát thải bằng không vào năm 2050.
Tuy nhiên, khả năng tiếp cận tài nguyên sinh học ở Thụy Sĩ thấp hơn nhiều so với mức trung bình của thế giới. Năm 2016, Thụy Sĩ có 1 ha tài nguyên sinh học trên đầu người trong lãnh thổ của mình, ít hơn 40% so với mức trung bình của thế giới là 1.6 ha. Ngược lại, vào năm 2016, mức tiêu thụ của Thụy Sĩ đòi hỏi 4.6 ha tài nguyên sinh học - dấu chân sinh thái của họ, gấp 4,6 lần những gì lãnh thổ Thụy Sĩ có thể hỗ trợ. Phần còn lại đến từ các quốc gia khác và các nguồn tài nguyên chung (chẳng hạn như bầu khí quyển bị ảnh hưởng bởi lượng khí thải nhà kính). Thụy Sĩ có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 là 3,53/10, xếp thứ 150 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Thụy Sĩ xếp thứ 9 trong Chỉ số Hiệu suất Môi trường năm 2024. Quốc gia này đạt điểm cao ở các thông số bao gồm ô nhiễm không khí, vệ sinh và nước uống, quản lý chất thải và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
4.4. Tài nguyên nước
Thụy Sĩ sở hữu nguồn tài nguyên nước dồi dào, với hệ thống sông ngòi và hồ nước phong phú, đóng vai trò quan trọng đối với đời sống, kinh tế và môi trường của đất nước. Các sông chính như Rhine và Rhône bắt nguồn từ dãy Alps Thụy Sĩ, chảy qua nhiều quốc gia châu Âu trước khi đổ ra biển. Các hồ lớn như hồ Geneva (Lac Léman), hồ Constance (Bodensee) và hồ Maggiore không chỉ là những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là nguồn cung cấp nước quan trọng và phục vụ các hoạt động giải trí, du lịch.
Chính phủ Thụy Sĩ chú trọng đến việc quản lý và bảo vệ tài nguyên nước một cách bền vững. Các chính sách và biện pháp được thực hiện nhằm đảm bảo chất lượng nước, kiểm soát ô nhiễm, và sử dụng hiệu quả nguồn nước cho các mục đích sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp và sản xuất thủy điện. Thủy điện là một nguồn năng lượng quan trọng của Thụy Sĩ, đóng góp đáng kể vào cơ cấu năng lượng quốc gia.
Mặc dù có nguồn nước dồi dào, Thụy Sĩ cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu, như sự tan chảy của các sông băng và sự thay đổi chế độ dòng chảy của các con sông. Do đó, việc thích ứng với biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh nguồn nước trong tương lai là một ưu tiên hàng đầu của quốc gia.
4.5. Đô thị hóa

Khoảng 85% dân số sống ở các khu vực đô thị. Thụy Sĩ đã chuyển từ một quốc gia chủ yếu là nông thôn sang một quốc gia đô thị từ năm 1930 đến năm 2000. Sau năm 1935, sự phát triển đô thị đã chiếm nhiều cảnh quan Thụy Sĩ như trong 2.000 năm trước đó. Sự lan rộng đô thị ảnh hưởng đến cao nguyên, dãy Jura và chân đồi Alps, làm dấy lên những lo ngại về việc sử dụng đất. Trong thế kỷ 21, tăng trưởng dân số ở các khu vực đô thị cao hơn ở nông thôn.
Thụy Sĩ có một mạng lưới dày đặc các thị trấn lớn, vừa và nhỏ bổ sung cho nhau. Cao nguyên có mật độ dân số đông đúc với khoảng 400 người trên mỗi km2 và cảnh quan cho thấy những dấu hiệu liên tục của sự hiện diện của con người. Sức nặng của các khu vực đô thị lớn nhất - Zurich, Geneva-Lausanne, Basel và Bern - có xu hướng tăng lên. Tầm quan trọng của các khu vực đô thị này lớn hơn so với dân số của chúng. Các trung tâm đô thị này được công nhận về chất lượng cuộc sống cao.
Mật độ dân số trung bình năm 2019 là 215,2 người/km2. Ở bang lớn nhất về diện tích, Graubünden, nằm hoàn toàn trong dãy Alps, mật độ dân số giảm xuống còn 28,0 người/km2. Ở bang Zurich, với thủ phủ đô thị lớn, mật độ là 926,8 người/km2.
5. Chính trị

Hệ thống chính trị của Thụy Sĩ là một nền cộng hòa liên bang nghị viện dân chủ trực tiếp. Hiến pháp Liên bang được thông qua năm 1848 là nền tảng pháp lý của nhà nước liên bang Thụy Sĩ. Chính quyền được phân chia giữa liên bang, các bang (canton) và các xã (commune).
5.1. Cấu trúc chính phủ liên bang

Chính phủ liên bang Thụy Sĩ được tổ chức theo nguyên tắc tam quyền phân lập, bao gồm nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp.
- Nhánh Lập pháp (Quốc hội Liên bang):** Quốc hội Liên bang Thụy Sĩ (BundesversammlungGerman, Assemblée fédéraleFrench, Assemblea federaleItalian) là cơ quan lập pháp cao nhất của đất nước. Quốc hội bao gồm hai viện:
- Hội đồng Quốc gia (Nationalrat/Conseil National/Consiglio Nazionale):** Gồm 200 thành viên, được bầu theo chế độ đại diện tỷ lệ từ các bang, số lượng đại biểu mỗi bang phụ thuộc vào dân số của bang đó.
- Hội đồng các Bang (Ständerat/Conseil des États/Consiglio degli Stati):** Gồm 46 thành viên, mỗi bang có 2 đại biểu, riêng 6 bán bang (Obwalden, Nidwalden, Basel-Stadt, Basel-Landschaft, Appenzell Ausserrhoden, Appenzell Innerrhoden) mỗi nơi có 1 đại biểu.
Hai viện có quyền lực ngang nhau và cùng nhau thực hiện chức năng lập pháp, giám sát và bầu cử các cơ quan liên bang.
- Nhánh Hành pháp (Hội đồng Liên bang):** Hội đồng Liên bang (BundesratGerman, Conseil fédéralFrench, Consiglio federaleItalian) là cơ quan hành pháp cao nhất, hoạt động như một chính phủ tập thể. Hội đồng gồm 7 thành viên (Ủy viên Liên bang), mỗi người đứng đầu một bộ liên bang. Các ủy viên được Quốc hội Liên bang bầu ra với nhiệm kỳ 4 năm. Chức vụ Tổng thống Liên bang và Phó Tổng thống Liên bang được Quốc hội bầu luân phiên hàng năm trong số 7 ủy viên, với vai trò chủ yếu là nghi lễ và đại diện quốc gia, không có quyền lực vượt trội so với các ủy viên khác.
- Nhánh Tư pháp (Tòa án Liên bang Tối cao):** Tòa án Liên bang Tối cao (BundesgerichtGerman, Tribunal fédéralFrench, Tribunale federaleItalian) đặt tại Lausanne là cơ quan tư pháp cao nhất của Thụy Sĩ. Tòa án này có thẩm quyền xét xử phúc thẩm các vụ án từ các tòa án cấp bang và liên bang, cũng như giải quyết các tranh chấp hiến pháp. Các thẩm phán của Tòa án Liên bang Tối cao được Quốc hội Liên bang bầu ra.
Tòa nhà Tòa án Tối cao Liên bang Thụy Sĩ tại Lausanne Hệ thống chính trị Thụy Sĩ được đặc trưng bởi "công thức thần kỳ" (Zauberformel), một thỏa thuận không chính thức giữa các đảng phái chính trị lớn nhằm chia sẻ quyền lực trong Hội đồng Liên bang, đảm bảo sự ổn định chính trị.
5.2. Hệ thống dân chủ trực tiếp

Hệ thống dân chủ trực tiếp là một đặc trưng nổi bật của nền chính trị Thụy Sĩ, cho phép công dân tham gia sâu rộng vào quá trình ra quyết định chính sách. Các công cụ chính của dân chủ trực tiếp bao gồm:
- Trưng cầu dân ý (Referendum):**
- Trưng cầu dân ý bắt buộc (Obligatorisches Referendum):** Bất kỳ sửa đổi nào đối với Hiến pháp Liên bang, việc gia nhập các tổ chức an ninh tập thể hoặc các cộng đồng siêu quốc gia đều phải được đưa ra trưng cầu dân ý bắt buộc. Để được thông qua, cần có sự chấp thuận của đa số cử tri toàn quốc và đa số các bang (double majority).
- Trưng cầu dân ý tự nguyện (Fakultatives Referendum):** Các luật do Quốc hội Liên bang thông qua có thể bị đưa ra trưng cầu dân ý nếu có 50.000 công dân hoặc 8 bang yêu cầu trong vòng 100 ngày kể từ ngày luật được công bố. Nếu đa số cử tri bỏ phiếu chống, luật đó sẽ bị hủy bỏ.
- Sáng kiến lập pháp của người dân (Volksinitiative/Initiative populaire):** Công dân có quyền đề xuất sửa đổi Hiến pháp Liên bang. Để một sáng kiến được đưa ra trưng cầu dân ý, cần thu thập đủ 100.000 chữ ký hợp lệ trong vòng 18 tháng. Nếu sáng kiến được đa số cử tri và đa số các bang chấp thuận, nó sẽ trở thành một phần của Hiến pháp.
Hệ thống dân chủ trực tiếp này trao cho công dân Thụy Sĩ quyền lực đáng kể trong việc định hình luật pháp và chính sách quốc gia. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức, chẳng hạn như nguy cơ các quyết định dựa trên cảm tính hoặc thông tin sai lệch, cũng như khả năng các quyền của các nhóm thiểu số bị ảnh hưởng bởi ý chí của đa số. Một số quyết định gây tranh cãi thông qua trưng cầu dân ý, ví dụ như lệnh cấm xây dựng thêm các tháp giáo đường Hồi giáo (minaret) vào năm 2009, đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về giới hạn của dân chủ trực tiếp và việc bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số. Mặc dù vậy, dân chủ trực tiếp vẫn được coi là một trụ cột quan trọng của bản sắc chính trị và sự ổn định của Thụy Sĩ.
5.3. Các đảng phái chính trị
Thụy Sĩ có một hệ thống chính trị đa đảng, với nhiều đảng phái đại diện cho các hệ tư tưởng và lợi ích khác nhau. Không có đảng nào chiếm đa số tuyệt đối trong Quốc hội, do đó, việc thành lập chính phủ liên minh là một đặc điểm cố hữu của nền chính trị Thụy Sĩ. Hội đồng Liên bang, cơ quan hành pháp, thường bao gồm đại diện từ bốn hoặc năm đảng lớn nhất, theo một thỏa thuận không chính thức được gọi là "công thức thần kỳ" (Zauberformel) nhằm đảm bảo sự ổn định và đồng thuận.
Các đảng phái chính trị lớn và có ảnh hưởng nhất bao gồm:
- Đảng Nhân dân Thụy Sĩ (SVP/UDC):** Một đảng chủ nghĩa bảo thủ dân tộc, thường tập trung vào các vấn đề như hạn chế nhập cư, chủ quyền quốc gia và duy trì tính trung lập truyền thống. Đây là đảng lớn nhất trong Quốc hội hiện tại.
- Đảng Dân chủ Xã hội (SP/PS):** Một đảng trung tả, ủng hộ nhà nước phúc lợi, công bằng xã hội, bảo vệ môi trường và hội nhập châu Âu.
- FDP.Đảng Tự do (FDP.Die Liberalen/PLR.Les Libéraux-Radicaux):** Một đảng trung hữu, ủng hộ kinh tế thị trường tự do, giảm thuế và giảm sự can thiệp của nhà nước.
- Đảng Trung dung (Die Mitte/Le Centre):** Được thành lập từ sự hợp nhất của Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo (CVP/PDC) và Đảng Dân chủ Bảo thủ (BDP/PBD). Đây là một đảng trung dung, thường tìm kiếm sự thỏa hiệp giữa các phe phái khác nhau.
- Đảng Xanh (Grüne/Les Verts):** Một đảng tập trung vào các vấn đề môi trường, công bằng xã hội và nhân quyền.
Ngoài ra, còn có các đảng phái nhỏ hơn khác như Đảng Xanh Tự do (GLP/PVL), Đảng Tin Lành Nhân dân (EVP/PEV) và các đảng khu vực khác.
Cục diện chính trị Thụy Sĩ nhìn chung ổn định, nhưng cũng có những thay đổi theo thời gian. Sự trỗi dậy của Đảng Nhân dân Thụy Sĩ trong những thập kỷ gần đây đã làm thay đổi cán cân quyền lực truyền thống. Các vấn đề như mối quan hệ với Liên minh châu Âu, chính sách nhập cư và biến đổi khí hậu thường là những chủ đề tranh luận chính và có thể dẫn đến sự thay đổi trong sự ủng hộ của cử tri đối với các đảng phái.
5.4. Quan hệ đối ngoại và các tổ chức quốc tế

Thụy Sĩ có một chính sách ngoại giao trung lập truyền thống, được quốc tế công nhận từ Đại hội Viên năm 1815. Tính trung lập này là nền tảng cho quan hệ đối ngoại của Thụy Sĩ và đã cho phép nước này đóng vai trò trung gian hòa giải trong nhiều cuộc xung đột quốc tế. Mặc dù duy trì tính trung lập, Thụy Sĩ vẫn tích cực tham gia vào các vấn đề quốc tế và là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế.
Thụy Sĩ gia nhập Liên Hợp Quốc vào năm 2002 sau một cuộc trưng cầu dân ý. Quốc gia này là nơi đặt trụ sở châu Âu của Liên Hợp Quốc tại Genève (Cung các Quốc gia), cùng với nhiều cơ quan chuyên môn khác của Liên Hợp Quốc như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR). Genève cũng là nơi khai sinh của Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế, và là nơi đặt trụ sở của Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC).
Thụy Sĩ duy trì quan hệ song phương với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Nước này không phải là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) nhưng có mối quan hệ chặt chẽ với EU thông qua một loạt các hiệp định song phương, bao gồm cả việc tham gia vào Khu vực Schengen.
Thụy Sĩ cũng là thành viên sáng lập của Hiệp hội Mậu dịch tự do châu Âu (EFTA). Quốc gia này thường xuyên đóng góp vào các nỗ lực gìn giữ hòa bình, cứu trợ nhân đạo và thúc đẩy nhân quyền trên toàn cầu. Vai trò của Thụy Sĩ như một trung tâm ngoại giao và nơi tổ chức các hội nghị quốc tế quan trọng, như Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) tại Davos, càng làm nổi bật vị thế của nước này trong cộng đồng quốc tế.
Nhiều tổ chức quốc tế có trụ sở tại Thụy Sĩ, một phần là do chính sách trung lập của nước này. Geneva là nơi khai sinh của Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ, Công ước Geneva và kể từ năm 2006, là nơi đặt trụ sở của Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Mặc dù Thụy Sĩ là một trong những quốc gia gia nhập Liên Hợp Quốc gần đây nhất, Cung các Quốc gia ở Geneva là trung tâm lớn thứ hai của Liên Hợp Quốc sau trụ sở chính ở New York. Thụy Sĩ là thành viên sáng lập và là nơi đặt trụ sở của Hội Quốc Liên.
Ngoài trụ sở Liên Hợp Quốc, Liên bang Thụy Sĩ còn là nơi đặt trụ sở của nhiều cơ quan Liên Hợp Quốc, bao gồm Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR) và khoảng 200 tổ chức quốc tế khác, bao gồm Tổ chức Thương mại Thế giới và Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới. Các cuộc họp thường niên của Diễn đàn Kinh tế Thế giới tại Davos quy tụ các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và chính trị từ Thụy Sĩ và các nước ngoài để thảo luận các vấn đề quan trọng. Trụ sở của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) đã chuyển đến Basel vào năm 1930.
Nhiều liên đoàn và tổ chức thể thao đặt trụ sở tại nước này, bao gồm Liên đoàn Bóng ném Quốc tế ở Basel, Liên đoàn Bóng rổ Quốc tế ở Geneva, Liên đoàn Bóng đá châu Âu (UEFA) ở Nyon, Liên đoàn Bóng đá Quốc tế (FIFA) và Liên đoàn Khúc côn cầu trên băng Quốc tế đều ở Zurich, Liên đoàn Xe đạp Quốc tế ở Aigle, và Ủy ban Olympic Quốc tế ở Lausanne.
Thụy Sĩ đã trở thành thành viên của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc trong giai đoạn 2023-2024. Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Thụy Sĩ là quốc gia hòa bình thứ 6 trên thế giới.
5.4.1. Quan hệ với Liên minh châu Âu
Mặc dù không phải là thành viên, Thụy Sĩ duy trì mối quan hệ với EU và các nước châu Âu thông qua các hiệp định song phương. Người Thụy Sĩ đã điều chỉnh phần lớn các hoạt động kinh tế của mình cho phù hợp với các hoạt động của EU, nhằm nỗ lực cạnh tranh quốc tế. Việc trở thành thành viên EU phải đối mặt với tình cảm tiêu cực đáng kể của công chúng. Điều này bị phản đối bởi đảng bảo thủ SVP, đảng lớn nhất trong Hội đồng Quốc gia, và không được một số đảng chính trị khác ủng hộ. Đơn xin gia nhập đã chính thức được rút lại vào năm 2016. Các khu vực nói tiếng Pháp ở phía tây và các khu vực đô thị của phần còn lại của đất nước có xu hướng ủng hộ EU hơn, nhưng không chiếm một phần đáng kể dân số.
Một Văn phòng Hội nhập hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Ngoại giao và Bộ Kinh tế. Bảy hiệp định song phương đã tự do hóa các mối quan hệ thương mại, có hiệu lực từ năm 2001. Loạt hiệp định song phương đầu tiên này bao gồm việc tự do đi lại của người dân. Loạt hiệp định thứ hai bao gồm chín lĩnh vực đã được ký kết vào năm 2004, bao gồm Hiệp ước Schengen và Công ước Dublin.
Năm 2006, một cuộc trưng cầu dân ý đã chấp thuận khoản đầu tư hỗ trợ trị giá 1 tỷ franc cho các nước Nam và Trung Âu nhằm hỗ trợ mối quan hệ tích cực với toàn bộ EU. Một cuộc trưng cầu dân ý nữa sẽ cần thiết để chấp thuận 300 triệu franc hỗ trợ Romania và Bulgaria và việc gia nhập gần đây của họ.
Người Thụy Sĩ đã phải đối mặt với áp lực của EU và quốc tế nhằm giảm bí mật ngân hàng và tăng thuế suất ngang bằng với EU. Các cuộc thảo luận chuẩn bị liên quan đến bốn lĩnh vực: thị trường điện, tham gia vào dự án Galileo, hợp tác với Trung tâm Phòng chống và Kiểm soát Dịch bệnh Châu Âu và giấy chứng nhận xuất xứ cho các sản phẩm thực phẩm.
Thụy Sĩ là thành viên của khu vực miễn hộ chiếu Schengen. Các trạm kiểm soát biên giới trên bộ giám sát việc di chuyển hàng hóa, nhưng không giám sát người dân.
6. Phân cấp hành chính
Liên bang Thụy Sĩ bao gồm 26 bang (tiếng Đức: Kanton, tiếng Pháp: canton, tiếng Ý: cantone). Mỗi bang có hiến pháp, cơ quan lập pháp, chính phủ và tòa án riêng, thể hiện mức độ tự trị cao. Bern, mặc dù là nơi đặt trụ sở của các cơ quan liên bang, không chính thức được gọi là thủ đô mà là "thành phố liên bang" (Bundesstadt).
Sáu trong số 26 bang (Obwalden, Nidwalden, Basel-Stadt, Basel-Landschaft, Appenzell Ausserrhoden và Appenzell Innerrhoden) từng là "bán bang" và do đó chỉ có một đại diện (thay vì hai) trong Hội đồng các Bang và chỉ có nửa phiếu bầu trong các cuộc trưng cầu dân ý về sửa đổi hiến pháp. Tuy nhiên, Hiến pháp Liên bang năm 1999 đã công nhận 26 bang là các thực thể có chủ quyền bình đẳng.
Dưới đây là danh sách các bang của Thụy Sĩ và thủ phủ của chúng:
Bang | ID | Thủ phủ | Bang | ID | Thủ phủ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aargau | 19 | Aarau | Nidwalden | 7 | Stans | |||
Appenzell Ausserrhoden | 15 | Herisau | Obwalden | 6 | Sarnen | |||
Appenzell Innerrhoden | 16 | Appenzell | Schaffhausen | 14 | Schaffhausen | |||
Basel-Landschaft | 13 | Liestal | Schwyz | 5 | Schwyz | |||
Basel-Stadt | 12 | Basel | Solothurn | 11 | Solothurn | |||
Bern | 2 | Bern | St. Gallen | 17 | St. Gallen | |||
Fribourg | 10 | Fribourg | Thurgau | 20 | Frauenfeld | |||
Geneva | 25 | Geneva | Ticino | 21 | Bellinzona | |||
Glarus | 8 | Glarus | Uri | 4 | Altdorf | |||
Graubünden | 18 | Chur | Valais | 23 | Sion | |||
Jura | 26 | Delémont | Vaud | 22 | Lausanne | |||
Lucerne | 3 | Lucerne | Zug | 9 | Zug | |||
Neuchâtel | 24 | Neuchâtel | Zürich | 1 | Zürich |
Các bang này lại được chia thành các xã (tiếng Đức: Gemeinden, tiếng Pháp: communes, tiếng Ý: comuni). Tính đến năm 2018, có 2.222 xã ở Thụy Sĩ.
7. Quốc phòng
Thụy Sĩ duy trì chính sách quốc phòng dựa trên nguyên tắc trung lập vũ trang và hệ thống dân quân.
7.1. Tổ chức quân sự và chế độ nghĩa vụ quân sự


Lực lượng Vũ trang Thụy Sĩ (Schweizer ArmeeGerman, Armée suisseFrench, Esercito svizzeroItalian) bao gồm Lục quân và Không quân. Do là một quốc gia nội lục, Thụy Sĩ không có hải quân, tuy nhiên có các đơn vị thuyền vũ trang tuần tra trên các hồ giáp ranh với các nước láng giềng.
Cơ cấu quân đội Thụy Sĩ chủ yếu dựa trên hệ thống dân quân (Milizsystem), theo đó hầu hết nam công dân Thụy Sĩ trong độ tuổi từ 20 đến 34 (trong trường hợp đặc biệt có thể lên đến 50) đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Phụ nữ có thể tình nguyện phục vụ. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện cơ bản (Rekrutenschule) kéo dài từ 18 đến 21 tuần, các binh sĩ sẽ giữ lại trang bị cá nhân, bao gồm cả vũ khí tự động hoàn toàn, tại nhà và tham gia các khóa huấn luyện bồi dưỡng định kỳ (Wiederholungskurse) hàng năm. Hệ thống này nhằm đảm bảo khả năng huy động nhanh chóng một lực lượng lớn khi cần thiết.
Chế độ nghĩa vụ quân sự là bắt buộc đối với nam giới. Khoảng hai phần ba thanh niên Thụy Sĩ được đánh giá là đủ tiêu chuẩn phục vụ; đối với những người còn lại, có các hình thức phục vụ thay thế khác nhau. Cải cách "Lục quân XXI" được thông qua bằng trưng cầu dân ý năm 2003, thay thế "Lục quân 95", giảm quy mô quân đội từ 400.000 xuống còn khoảng 200.000 người, trong đó 120.000 người thường xuyên tham gia huấn luyện và 80.000 người thuộc lực lượng dự bị không huấn luyện. Cải cách mới nhất, Weiterentwicklung der ArmeeGerman (WEA), bắt đầu từ năm 2018, dự kiến giảm số lượng quân nhân xuống còn 100.000 người vào cuối năm 2022.
Trang thiết bị quân sự của Thụy Sĩ hiện đại và được bảo trì tốt, bao gồm các loại xe bọc thép như Mowag Piranha và Mowag Eagle, cùng với các máy bay chiến đấu như F/A-18 Hornet. Công dân Thụy Sĩ bị cấm phục vụ trong quân đội nước ngoài, ngoại trừ Đội cận vệ Thụy Sĩ của Vatican, hoặc nếu họ là công dân kép của một quốc gia nước ngoài và cư trú tại đó.
Ba lần tổng động viên toàn quốc đã được ban bố để đảm bảo sự toàn vẹn và trung lập của Thụy Sĩ: lần đầu tiên để đối phó với Chiến tranh Pháp-Phổ 1870-71; lần thứ hai để đối phó với sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất vào tháng 8 năm 1914; lần tổng động viên thứ ba diễn ra vào tháng 9 năm 1939 để đối phó với cuộc tấn công của Đức vào Ba Lan.
Do chính sách trung lập, quân đội Thụy Sĩ không tham gia các cuộc xung đột vũ trang ở các nước khác nhưng tham gia một số nhiệm vụ gìn giữ hòa bình. Từ năm 2000, bộ quốc phòng đã duy trì hệ thống thu thập thông tin tình báo Onyx để theo dõi thông tin liên lạc vệ tinh.
Chính sách súng đạn ở Thụy Sĩ là độc nhất ở châu Âu với khoảng 2-3,5 triệu khẩu súng nằm trong tay dân thường, ước tính khoảng 28-41 khẩu súng trên 100 người. Theo Khảo sát Vũ khí Nhỏ, chỉ có 324.484 khẩu súng thuộc sở hữu của quân đội, trong đó 143.372 khẩu nằm trong tay binh sĩ. Tuy nhiên, đạn dược không còn được cấp phát nữa.
7.2. Chính sách trung lập vũ trang
Chính sách trung lập vũ trang là một trụ cột trong chính sách quốc phòng và đối ngoại của Thụy Sĩ trong nhiều thế kỷ. Khái niệm này có nghĩa là Thụy Sĩ duy trì một lực lượng quân sự đủ mạnh để tự vệ và bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ của mình, đồng thời cam kết không tham gia vào các cuộc xung đột vũ trang giữa các quốc gia khác và không đứng về phe nào.
Vị thế trung lập của Thụy Sĩ được quốc tế công nhận lần đầu tiên tại Đại hội Viên năm 1815. Chính sách này đã giúp Thụy Sĩ tránh bị cuốn vào hai cuộc chiến tranh thế giới và nhiều cuộc xung đột khác ở châu Âu. Tuy nhiên, tính trung lập của Thụy Sĩ không phải là một sự thụ động. Quốc gia này luôn sẵn sàng bảo vệ chủ quyền của mình bằng vũ lực nếu cần thiết, thể hiện qua việc duy trì một quân đội được trang bị tốt và hệ thống nghĩa vụ quân sự dựa trên dân quân.
Trong quan hệ quốc tế hiện đại, việc áp dụng chính sách trung lập vũ trang của Thụy Sĩ có ý nghĩa quan trọng. Nó cho phép Thụy Sĩ đóng vai trò trung gian hòa giải trong các cuộc xung đột, là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế và là một địa điểm đáng tin cậy cho các cuộc đàm phán ngoại giao. Tuy nhiên, trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng, với các mối đe dọa an ninh mới và sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia, ý nghĩa và việc áp dụng chính sách trung lập vũ裝 của Thụy Sĩ vẫn tiếp tục là chủ đề thảo luận và điều chỉnh. Ví dụ, Thụy Sĩ đã tham gia các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga sau cuộc xâm lược Ukraina năm 2022, một động thái được một số người coi là sự thay đổi trong cách giải thích truyền thống về tính trung lập.
8. Kinh tế
Thụy Sĩ sở hữu một nền kinh tế phát triển cao, ổn định và có tính cạnh tranh quốc tế mạnh mẽ. Nền kinh tế này đặc trưng bởi lĩnh vực dịch vụ phát triển, đặc biệt là tài chính và ngân hàng, cùng với ngành công nghiệp sản xuất công nghệ cao và một khu vực nông nghiệp được bảo hộ.
8.1. Tổng quan kinh tế
Nền kinh tế Thụy Sĩ nổi tiếng với sự ổn định, thịnh vượng và công nghệ cao. Đây là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới tính theo đầu người theo nhiều bảng xếp hạng. Quốc gia này được xếp hạng là một trong những quốc gia ít tham nhũng nhất trên thế giới, mặc dù lĩnh vực ngân hàng của nước này đôi khi bị chỉ trích về vấn đề minh bạch.
Thụy Sĩ có nền kinh tế lớn thứ hai mươi thế giới theo GDP danh nghĩa và thứ ba mươi tám theo sức mua tương đương. Tính đến năm 2021, đây là nhà xuất khẩu lớn thứ mười ba và lớn thứ năm tính theo đầu người. Zurich và Geneva được coi là các thành phố toàn cầu. Basel là thủ phủ của ngành công nghiệp dược phẩm Thụy Sĩ, là nơi đặt trụ sở của Novartis, Roche và nhiều công ty khác, và là một trong những trung tâm quan trọng nhất thế giới cho ngành công nghiệp khoa học đời sống.
Thụy Sĩ có thứ hạng cao thứ hai toàn cầu trong Chỉ số Tự do Kinh tế năm 2023, đồng thời cung cấp các dịch vụ công cộng đáng kể. Tính theo đầu người, GDP danh nghĩa cao hơn so với các nền kinh tế lớn ở Tây và Trung Âu và Nhật Bản, trong khi được điều chỉnh theo sức mua, Thụy Sĩ xếp thứ 11 vào năm 2017, thứ năm vào năm 2018 và thứ chín vào năm 2020.
Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2016 đã xếp hạng nền kinh tế Thụy Sĩ là cạnh tranh nhất thế giới; tính đến năm 2019, nước này xếp thứ năm toàn cầu. Liên minh châu Âu đã gọi đây là quốc gia sáng tạo nhất châu Âu. Thụy Sĩ đã được xếp hạng là quốc gia sáng tạo nhất trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu vào năm 2024, cũng như các năm 2023, 2022, 2021, 2020 và 2019. Nước này xếp thứ 20 trong số 189 quốc gia trong Chỉ số Dễ dàng Kinh doanh. Sự tăng trưởng chậm của Thụy Sĩ trong những năm 1990 và đầu những năm 2000 đã làm tăng sự ủng hộ đối với các cải cách kinh tế và hài hòa hóa với Liên minh châu Âu. Năm 2020, Viện Phát triển Quản lý Quốc tế (IMD) đã xếp Thụy Sĩ đứng đầu trong việc thu hút lao động có tay nghề.
Trong phần lớn thế kỷ 20, Thụy Sĩ là quốc gia giàu có nhất châu Âu với một khoảng cách đáng kể (GDP bình quân đầu người). Thụy Sĩ có một trong những cán cân tài khoản vãng lai lớn nhất thế giới tính theo tỷ lệ phần trăm GDP. Năm 2018, bang Basel-Stadt có GDP bình quân đầu người cao nhất, trước Zug và Geneva. Theo Credit Suisse, chỉ khoảng 37% cư dân sở hữu nhà riêng, một trong những tỷ lệ sở hữu nhà thấp nhất ở châu Âu. Mức giá nhà ở và thực phẩm lần lượt là 171% và 145% so với chỉ số EU-25 vào năm 2007, so với 113% và 104% ở Đức.
Thụy Sĩ là nơi đặt trụ sở của một số tập đoàn đa quốc gia lớn. Các công ty lớn nhất theo doanh thu là Glencore, Gunvor, Nestlé, Mediterranean Shipping Company, Novartis, Hoffmann-La Roche, ABB, Mercuria Energy Group và Adecco. Cũng đáng chú ý là UBS, Zurich Insurance, Richemont, Credit Suisse, Barry Callebaut, Swiss Re, Rolex, Tetra Pak, Swatch Group và Swiss International Air Lines.
Lĩnh vực kinh tế quan trọng nhất của Thụy Sĩ là sản xuất. Các sản phẩm sản xuất bao gồm hóa chất đặc biệt, hàng hóa y tế và dược phẩm, dụng cụ khoa học và đo lường chính xác và nhạc cụ. Các mặt hàng xuất khẩu lớn nhất là hóa chất (34% hàng xuất khẩu), máy móc/điện tử (20,9%), và dụng cụ chính xác/đồng hồ (16,9%). Lĩnh vực dịch vụ - đặc biệt là ngân hàng và bảo hiểm, kinh doanh hàng hóa, du lịch và các tổ chức quốc tế - là một ngành quan trọng khác đối với Thụy Sĩ. Dịch vụ xuất khẩu chiếm một phần ba kim ngạch xuất khẩu.
Chủ nghĩa bảo hộ nông nghiệp-một ngoại lệ hiếm hoi đối với các chính sách thương mại tự do của Thụy Sĩ-góp phần vào giá lương thực cao. Tự do hóa thị trường sản phẩm đang tụt hậu so với nhiều quốc gia thành viên EU theo OECD. Ngoài nông nghiệp, các rào cản kinh tế và thương mại giữa Liên minh châu Âu và Thụy Sĩ là rất nhỏ, và Thụy Sĩ có các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia. Thụy Sĩ là thành viên của Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA).
Thụy Sĩ được coi là "vùng đất của các hợp tác xã" với mười công ty hợp tác xã lớn nhất chiếm hơn 11% GDP vào năm 2018. Chúng bao gồm Migros và Coop, hai công ty bán lẻ lớn nhất ở Thụy Sĩ.
8.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Thụy Sĩ được đặc trưng bởi sự đa dạng và chuyên môn hóa cao, với các ngành chủ lực đóng góp vào sự thịnh vượng và danh tiếng quốc tế của đất nước.
8.2.1. Ngành tài chính
Ngành tài chính Thụy Sĩ, đặc biệt là lĩnh vực ngân hàng, có lịch sử lâu đời và đóng vai trò quan trọng như một trung tâm tài chính toàn cầu. Các ngân hàng Thụy Sĩ nổi tiếng với dịch vụ ngân hàng tư nhân, quản lý tài sản và tính bảo mật cao. Sự ổn định chính trị và kinh tế của đất nước, cùng với đồng franc Thụy Sĩ mạnh, đã thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, ngành ngân hàng Thụy Sĩ cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến các quy định quốc tế về tính minh bạch và chống rửa tiền, buộc phải có những điều chỉnh để duy trì vị thế cạnh tranh. Ngoài ngân hàng, ngành bảo hiểm cũng là một bộ phận quan trọng của lĩnh vực tài chính, với nhiều công ty bảo hiểm lớn có trụ sở tại Thụy Sĩ.
8.2.2. Ngành công nghiệp máy móc chính xác và đồng hồ

Thụy Sĩ nổi tiếng thế giới với ngành công nghiệp sản xuất đồng hồ và máy móc chính xác. Lịch sử của ngành sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ bắt nguồn từ thế kỷ 16, với sự phát triển của các kỹ thuật chế tác tinh xảo và sự tập trung vào chất lượng và độ chính xác. Các thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ như Rolex, Omega, Patek Philippe, và Swatch được công nhận trên toàn cầu về uy tín và giá trị. Bên cạnh đồng hồ, Thụy Sĩ cũng là một nhà sản xuất hàng đầu về các loại máy móc chính xác, thiết bị đo lường và công cụ y tế, nhờ vào năng lực công nghệ cao và sự chú trọng vào đổi mới. Ngành công nghiệp này có thị phần đáng kể trên thị trường toàn cầu và đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu của Thụy Sĩ.
8.2.3. Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm
Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm là một trụ cột quan trọng khác của nền kinh tế Thụy Sĩ. Quốc gia này là nơi đặt trụ sở của nhiều tập đoàn dược phẩm và hóa chất đa quốc gia hàng đầu thế giới như Novartis và Roche. Ngành này được đặc trưng bởi năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) mạnh mẽ, sự đổi mới liên tục và việc sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Các sản phẩm chính bao gồm dược phẩm, hóa chất đặc dụng, vitamin, và các sản phẩm chẩn đoán. Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm Thụy Sĩ có vị thế xuất khẩu mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và việc làm của đất nước.
8.2.4. Ngành du lịch

Ngành du lịch đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế Thụy Sĩ, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm nhờ vào cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, đặc biệt là dãy Alps hùng vĩ, các hồ nước trong xanh và các thành phố lịch sử quyến rũ. Các tài nguyên du lịch chính bao gồm các khu nghỉ dưỡng núi cao nổi tiếng như Zermatt, St. Moritz và Interlaken, nơi du khách có thể tham gia các hoạt động như trượt tuyết, đi bộ đường dài, leo núi và ngắm cảnh. Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn và miền núi. Chính phủ Thụy Sĩ và các tổ chức du lịch tích cực quảng bá hình ảnh đất nước và phát triển các chiến lược du lịch bền vững nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đồng thời tối đa hóa lợi ích kinh tế.
8.3. Thị trường lao động và thuế
Thị trường lao động Thụy Sĩ được đặc trưng bởi tỷ lệ thất nghiệp thấp, mức lương cao và tính linh hoạt tương đối. Hệ thống giáo dục nghề nghiệp kép (dual vocational education system), kết hợp giữa học lý thuyết tại trường và đào tạo thực hành tại doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nhân lực có tay nghề cao cho nền kinh tế. Tỷ lệ tham gia công đoàn tương đối thấp so với các nước châu Âu khác, và các thỏa ước lao động tập thể thường được đàm phán ở cấp ngành hoặc doanh nghiệp. Mặc dù thị trường lao động linh hoạt, quyền của người lao động vẫn được bảo vệ thông qua luật pháp và các quy định. Tuy nhiên, vẫn có những lo ngại về sự bất bình đẳng thu nhập và tác động của tự do đi lại với EU đối với thị trường lao động trong nước.
Hệ thống thuế của Thụy Sĩ khá phức tạp, với ba cấp đánh thuế: liên bang, bang (canton) và xã (commune). Mỗi cấp có quyền đánh các loại thuế khác nhau và thiết lập mức thuế suất riêng. Nhìn chung, gánh nặng thuế ở Thụy Sĩ tương đối thấp so với các nước phát triển khác ở châu Âu. Thuế thu nhập cá nhân và thuế doanh nghiệp là nguồn thu chính. Các bang có sự cạnh tranh về thuế để thu hút cá nhân và doanh nghiệp, dẫn đến sự khác biệt đáng kể về mức thuế suất giữa các bang. Chính sách tài khóa của chính phủ thường tập trung vào việc duy trì ngân sách cân bằng và kiểm soát nợ công. Hệ thống thuế và chi tiêu công có tác động đến công bằng xã hội, và các cuộc tranh luận thường xoay quanh việc làm thế nào để cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và đảm bảo phúc lợi cho mọi công dân.
8.4. Ngoại thương
Ngoại thương đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế mở và có tính cạnh tranh cao của Thụy Sĩ. Quốc gia này phụ thuộc nhiều vào xuất nhập khẩu để duy trì sự thịnh vượng.
Các mặt hàng xuất khẩu chính của Thụy Sĩ bao gồm các sản phẩm hóa chất và dược phẩm (chiếm tỷ trọng lớn nhất), máy móc, thiết bị điện tử, đồng hồ và các dụng cụ chính xác. Đây là những ngành có giá trị gia tăng cao, dựa trên công nghệ tiên tiến và sự đổi mới. Các thị trường xuất khẩu quan trọng nhất bao gồm Đức, Hoa Kỳ, Trung Quốc, Pháp và Ý.
Về nhập khẩu, Thụy Sĩ chủ yếu nhập khẩu máy móc, thiết bị vận tải, hóa chất, kim loại, nông sản và năng lượng. Các đối tác nhập khẩu chính cũng tương tự như các đối tác xuất khẩu, với Đức là nhà cung cấp lớn nhất.
Thụy Sĩ thường xuyên có thặng dư thương mại, nghĩa là giá trị xuất khẩu vượt quá giá trị nhập khẩu. Quốc gia này tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Là thành viên của Hiệp hội Mậu dịch tự do châu Âu (EFTA), Thụy Sĩ có các FTA với nhiều đối tác trên toàn thế giới. Mặc dù không phải là thành viên của Liên minh châu Âu (EU), Thụy Sĩ có một loạt các hiệp định song phương với EU, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và hợp tác kinh tế giữa hai bên.
8.5. Năng lượng

Cơ cấu năng lượng của Thụy Sĩ chủ yếu dựa vào thủy điện và điện hạt nhân, với một tỷ trọng ngày càng tăng của các nguồn năng lượng tái tạo khác.
- Thủy điện:** Với địa hình núi non và nhiều sông hồ, thủy điện từ lâu đã là xương sống của ngành năng lượng Thụy Sĩ, chiếm khoảng 56% tổng sản lượng điện. Quốc gia này có nhiều nhà máy thủy điện lớn và nhỏ, tận dụng tiềm năng từ các dòng sông và hồ chứa trên dãy Alps.
- Điện hạt nhân:** Điện hạt nhân chiếm khoảng 39% tổng sản lượng điện. Thụy Sĩ hiện có một số nhà máy điện hạt nhân đang hoạt động. Tuy nhiên, sau thảm họa Fukushima I năm 2011, chính phủ Thụy Sĩ đã quyết định từng bước loại bỏ năng lượng hạt nhân, không xây dựng thêm nhà máy mới và sẽ cho các nhà máy hiện tại ngừng hoạt động khi hết vòng đời.
- Năng lượng tái tạo khác:** Thụy Sĩ đang tích cực thúc đẩy phát triển các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và sinh khối. Chính sách "Chiến lược Năng lượng 2050" của chính phủ đặt mục tiêu tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu và tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo.
- Năng lượng nhập khẩu:** Mặc dù có sản lượng điện đáng kể từ thủy điện và hạt nhân, Thụy Sĩ vẫn phải nhập khẩu một phần năng lượng, đặc biệt là nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ, khí đốt tự nhiên) cho giao thông vận tải và sưởi ấm.
Các chính sách năng lượng của Thụy Sĩ tập trung vào việc đảm bảo an ninh nguồn cung, bảo vệ môi trường và thúc đẩy hiệu quả sử dụng năng lượng. Nỗ lực tự chủ năng lượng là một mục tiêu dài hạn, được thực hiện thông qua việc đa dạng hóa các nguồn cung và đầu tư vào công nghệ năng lượng sạch. Sáng kiến "Xã hội 2000 watt" nhằm mục tiêu giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người vào năm 2050 cũng là một phần quan trọng trong chiến lược năng lượng của quốc gia.
9. Giao thông
Thụy Sĩ sở hữu một hệ thống giao thông công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển vượt bậc, nổi tiếng với tính hiệu quả, đúng giờ và bao phủ rộng khắp. Hệ thống này bao gồm đường sắt, đường bộ và hàng không, được tích hợp chặt chẽ để phục vụ nhu cầu đi lại của người dân và du khách.
9.1. Giao thông đường sắt

Mạng lưới đường sắt Thụy Sĩ là một trong những mạng lưới dày đặc và hiệu quả nhất thế giới. Nó nổi tiếng với tính đúng giờ, sự thoải mái và khả năng kết nối tuyệt vời giữa các thành phố lớn, thị trấn nhỏ và cả những vùng núi cao. Hệ thống này được vận hành chủ yếu bởi Đường sắt Liên bang Thụy Sĩ (SBB/CFF/FFS) và nhiều công ty đường sắt tư nhân khác.
Các tuyến đường sắt chính kết nối các trung tâm đô thị lớn như Zürich, Geneva, Bern, Basel và Lausanne. Tàu cao tốc quốc tế như TGV (Pháp) và ICE (Đức) cũng kết nối Thụy Sĩ với các nước láng giềng.
Thụy Sĩ còn nổi tiếng với các tuyến tàu du lịch ngắm cảnh tuyệt đẹp như Glacier Express (nối Zermatt và St. Moritz), Bernina Express (đi qua đèo Bernina, một Di sản Thế giới của UNESCO), và GoldenPass Line. Bên cạnh đó, các tuyến đường sắt leo núi (ví dụ như lên đỉnh Jungfraujoch - Top of Europe, Pilatus, Rigi) sử dụng công nghệ đường sắt răng cưa độc đáo, đưa du khách đến những điểm cao ngoạn mục trên dãy Alps.
Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường sắt rất được chú trọng, với các dự án lớn như Đường hầm cơ sở Gotthard (đường hầm đường sắt dài nhất thế giới) và Đường hầm cơ sở Lötschberg, giúp rút ngắn thời gian di chuyển qua dãy Alps và tăng cường năng lực vận tải.
9.2. Giao thông đường bộ
Mạng lưới đường bộ của Thụy Sĩ được bảo trì rất tốt, bao gồm các đường cao tốc (autobahn/autoroute) hiện đại và các đường bộ thông thường. Hệ thống đường cao tốc kết nối hiệu quả các vùng miền trong cả nước.
Để sử dụng đường cao tốc, các phương tiện (bao gồm cả ô tô và xe máy) phải mua một loại tem thuế đường bộ hàng năm gọi là "vignette". Tem này có giá cố định và cho phép sử dụng không giới hạn mạng lưới đường cao tốc trong suốt một năm.
Các quy định giao thông ở Thụy Sĩ tương đối nghiêm ngặt, với các giới hạn tốc độ được thực thi chặt chẽ. Hệ thống quản lý an toàn giao thông được chú trọng, bao gồm việc kiểm tra kỹ thuật phương tiện định kỳ và các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn. Mặc dù địa hình núi non phức tạp, mạng lưới đường bộ vẫn đảm bảo khả năng tiếp cận đến hầu hết các khu vực, kể cả những ngôi làng hẻo lánh trên núi.
9.3. Giao thông hàng không

Thụy Sĩ có một số sân bay quốc tế quan trọng, đóng vai trò là cửa ngõ kết nối đất nước với thế giới. Các sân bay lớn nhất và bận rộn nhất bao gồm:
- Sân bay Zürich (ZRH):** Là sân bay quốc tế lớn nhất Thụy Sĩ, trung tâm hoạt động chính của hãng hàng không quốc gia Swiss International Air Lines (SWISS). Sân bay này phục vụ nhiều tuyến bay đến các điểm đến trên khắp châu Âu, châu Á, châu Phi và châu Mỹ.
- Sân bay Geneva (GVA):** Là sân bay quốc tế lớn thứ hai, phục vụ khu vực phía tây Thụy Sĩ và các vùng lân cận của Pháp. Sân bay này cũng là một trung tâm quan trọng cho các chuyến bay giá rẻ và các tổ chức quốc tế.
- Sân bay Basel-Mulhouse-Freiburg (BSL/MLH/EAP):** Là một sân bay độc đáo nằm trên lãnh thổ Pháp nhưng được vận hành chung bởi Thụy Sĩ và Pháp, phục vụ khu vực ba biên giới.
Hãng hàng không quốc gia Swiss International Air Lines, một thành viên của Lufthansa Group, cung cấp các chuyến bay nội địa và quốc tế đến nhiều điểm đến trên toàn cầu. Ngoài ra, nhiều hãng hàng không quốc tế khác cũng khai thác các chuyến bay đến và đi từ Thụy Sĩ. Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy du lịch, thương mại và kết nối quốc tế của Thụy Sĩ.
10. Khoa học và Công nghệ

Thụy Sĩ có một nền khoa học và công nghệ phát triển mạnh mẽ, nổi tiếng với sự đổi mới và chất lượng nghiên cứu cao. Quốc gia này luôn nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tính theo tỷ lệ GDP.

- Các lĩnh vực nghiên cứu chính** bao gồm khoa học đời sống (dược phẩm, công nghệ sinh học, công nghệ y tế), công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), kỹ thuật chính xác (sản xuất đồng hồ, máy móc), công nghệ nano, và khoa học môi trường.
- Thành tựu Giải Nobel:** Thụy Sĩ có một lịch sử đáng tự hào về các nhà khoa học đoạt giải Nobel. Nhiều nhà khoa học nổi tiếng thế giới, bao gồm Albert Einstein (người đã phát triển thuyết tương đối khi làm việc tại Bern), đã từng sống và làm việc tại Thụy Sĩ. Các nhà khoa học Thụy Sĩ hoặc có liên quan đến Thụy Sĩ đã giành được nhiều giải Nobel trong các lĩnh vực vật lý, hóa học, y học và sinh lý học.
- Các viện nghiên cứu tiêu biểu:**
- CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân châu Âu):** Mặc dù là một tổ chức quốc tế, CERN có trụ sở chính tại Genève và là một trong những trung tâm nghiên cứu vật lý hạt hàng đầu thế giới. Máy Gia tốc hạt Lớn (LHC) tại CERN là công cụ quan trọng cho nhiều khám phá khoa học đột phá.
Đường hầm LHC. CERN là phòng thí nghiệm lớn nhất thế giới và cũng là nơi khai sinh ra World Wide Web. - Các Viện Công nghệ Liên bang (ETH Zürich và EPFL Lausanne):** Đây là hai trường đại học kỹ thuật hàng đầu thế giới, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.
- Viện Paul Scherrer (PSI):** Là một viện nghiên cứu đa ngành lớn, tập trung vào khoa học tự nhiên và kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực vật lý, hóa học, sinh học và khoa học vật liệu.
- Đổi mới công nghệ:** Thụy Sĩ có một hệ sinh thái đổi mới mạnh mẽ, với sự hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và khu vực tư nhân. Quốc gia này thường xuyên được xếp hạng cao trong các chỉ số đổi mới toàn cầu. Nhiều công ty công nghệ cao và các công ty khởi nghiệp thành công đã được thành lập tại Thụy Sĩ, đóng góp vào sự cạnh tranh kinh tế của đất nước. Chính phủ Thụy Sĩ cũng có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích đổi mới và chuyển giao công nghệ.
11. Xã hội
Xã hội Thụy Sĩ được đặc trưng bởi sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ, mức sống cao, hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện và sự tham gia tích cực của công dân vào đời sống chính trị. Tuy nhiên, xã hội Thụy Sĩ cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến nhập cư, hội nhập và các vấn đề về bình đẳng.
11.1. Cơ cấu dân số


Tổng dân số Thụy Sĩ vào năm 2023 ước tính khoảng gần 9 triệu người. Mật độ dân số trung bình là khoảng 215,2 người/km2, tuy nhiên có sự khác biệt lớn giữa các vùng. Cao nguyên Thụy Sĩ, nơi tập trung các thành phố lớn, có mật độ dân số cao hơn nhiều so với các vùng núi Alps.
Cơ cấu dân số theo độ tuổi cho thấy một xã hội đang già hóa, một xu hướng chung ở nhiều nước phát triển. Tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng, đặt ra những thách thức cho hệ thống y tế và phúc lợi xã hội.
Phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn cũng có sự thay đổi. Phần lớn dân số hiện nay sống ở các khu vực đô thị và ngoại ô. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ trong những thập kỷ qua.
Một đặc điểm nổi bật của dân số Thụy Sĩ là tỷ lệ người nước ngoài cư trú cao, chiếm khoảng 25-26% tổng dân số. Phần lớn người nước ngoài đến từ các quốc gia châu Âu khác. Các vấn đề liên quan đến nhập cư, hội nhập của người nước ngoài vào xã hội Thụy Sĩ, và các hình thức phân biệt đối xử tiềm ẩn là những chủ đề thường xuyên được thảo luận và quan tâm trong xã hội. Các chính sách nhập cư và hội nhập nhằm mục đích cân bằng giữa nhu cầu lao động của nền kinh tế và việc duy trì sự gắn kết xã hội.
11.2. Ngôn ngữ

Thụy Sĩ là một quốc gia đa ngôn ngữ với bốn ngôn ngữ quốc gia chính thức:
- Tiếng Đức:** Là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất, chiếm khoảng 62-63% dân số sử dụng làm ngôn ngữ chính. Tiếng Đức được nói chủ yếu ở miền bắc, miền trung và miền đông Thụy Sĩ. Các phương ngữ tiếng Đức Thụy Sĩ (Schweizerdeutsch) rất đa dạng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Đức tiêu chuẩn (Hochdeutsch) được sử dụng trong các văn bản chính thức, trường học và truyền thông.
- Tiếng Pháp:** Là ngôn ngữ chính của khoảng 22-23% dân số, tập trung chủ yếu ở miền tây Thụy Sĩ, được gọi là vùng Romandy. Các thành phố lớn nói tiếng Pháp bao gồm Geneva, Lausanne và Neuchâtel.
- Tiếng Ý:** Được khoảng 8% dân số sử dụng làm ngôn ngữ chính, chủ yếu ở bang Ticino và một số thung lũng phía nam của bang Graubünden.
- Tiếng Romansh:** Là một ngôn ngữ Rhaeto-Romance cổ, được nói bởi một thiểu số nhỏ (khoảng 0,5% dân số) ở một số vùng của bang Graubünden. Tiếng Romansh có nhiều phương ngữ khác nhau.
Hiến pháp Liên bang Thụy Sĩ công nhận và bảo vệ sự đa dạng ngôn ngữ này. Các văn bản chính thức của liên bang thường được ban hành bằng tiếng Đức, Pháp và Ý. Tiếng Romansh cũng là ngôn ngữ chính thức cho các giao dịch với những người nói tiếng Romansh.
Môi trường đa ngôn ngữ là một đặc điểm quan trọng của xã hội Thụy Sĩ. Hầu hết người Thụy Sĩ đều học ít nhất một ngôn ngữ quốc gia khác ngoài tiếng mẹ đẻ của họ ở trường. Tiếng Anh cũng ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ và trong môi trường kinh doanh quốc tế, đôi khi đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp chung (lingua franca). Các chính sách ngôn ngữ của Thụy Sĩ nhằm mục đích thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau, đồng thời bảo tồn sự đa dạng ngôn ngữ của đất nước.
11.3. Tôn giáo
Theo cuộc khảo sát quốc gia của Văn phòng Thống kê Liên bang Thụy Sĩ (giai đoạn 2018-2020, dành cho người từ 15 tuổi trở lên), cơ cấu tôn giáo như sau:
- Công giáo La Mã: 34,4%
- Tin Lành Thụy Sĩ (Cải cách): 22,5%
- Không liên kết tôn giáo: 29,4%
- Hồi giáo: 5,4%
- Các Tin Lành khác: 2,7%
- Chính thống giáo Đông phương hoặc Chính thống giáo Cổ Đông phương: 2,6%
- Ấn Độ giáo: 0,6%
- Phật giáo: 0,5%
- Các Kitô hữu khác: 0,3%
- Các tôn giáo khác: 0,3%
- Do Thái giáo: 0,2%
- Công giáo Cổ: 0,1%
- Không xác định: 1,1%
Kitô giáo là tôn giáo chiếm ưu thế theo các cuộc khảo sát quốc gia của Văn phòng Thống kê Liên bang Thụy Sĩ (khoảng 67% dân số thường trú trong giai đoạn 2016-2018 và 75% công dân Thụy Sĩ), được phân chia giữa Giáo hội Công giáo (35,8% dân số), Giáo hội Cải cách Thụy Sĩ (23,8%), các nhà thờ Tin Lành khác (2,2%), Chính thống giáo Đông phương (2,5%), và các giáo phái Kitô giáo khác (2,2%).
Thụy Sĩ không có quốc giáo chính thức, mặc dù hầu hết các bang (ngoại trừ Geneva và Neuchâtel) công nhận các nhà thờ chính thức, hoặc Giáo hội Công giáo hoặc Giáo hội Cải cách Thụy Sĩ. Các nhà thờ này, và ở một số bang là Giáo hội Công giáo Cổ và các giáo đoàn Do Thái, được tài trợ bằng thuế chính thức của các thành viên. Năm 2020, Giáo hội Công giáo La Mã có 3.048.475 thành viên đã đăng ký và đóng thuế nhà thờ (tương ứng 35,2% tổng dân số), trong khi Giáo hội Cải cách Thụy Sĩ có 2.015.816 thành viên (23,3% tổng dân số). 26,3% dân số thường trú của Thụy Sĩ không liên kết với một cộng đồng tôn giáo nào.
Tính đến năm 2020, theo một cuộc khảo sát quốc gia do Văn phòng Thống kê Liên bang Thụy Sĩ thực hiện, các cộng đồng Kitô giáo thiểu số bao gồm Tân-Thuyết mộ đạo (0,5%), Ngũ Tuần (0,4%, chủ yếu thuộc Schweizer Pfingstmission), các cộng đồng Tông đồ (0,3%), các giáo phái Tin Lành khác (1,1%, bao gồm Giám Lý), Giáo hội Công giáo Cổ (0,1%), các giáo phái Kitô giáo khác (0,3%). Các tôn giáo phi Kitô giáo là Hồi giáo (5,3%), Ấn Độ giáo (0,6%), Phật giáo (0,5%), Do Thái giáo (0,25%) và các tôn giáo khác (0,4%).
Về mặt lịch sử, đất nước này gần như cân bằng giữa Công giáo và Tin Lành, trong một bức tranh chắp vá phức tạp. Trong Cải cách Tin Lành, Thụy Sĩ trở thành quê hương của nhiều nhà cải cách. Geneva chuyển sang Tin Lành vào năm 1536, ngay trước khi John Calvin đến. Năm 1541, ông thành lập Cộng hòa Geneva dựa trên lý tưởng của riêng mình. Nó được quốc tế biết đến với tên gọi La Mã Tin Lành và là nơi ở của các nhà cải cách như Theodore Beza, William Farel hay Pierre Viret. Zurich trở thành một thành trì cải cách khác vào khoảng thời gian đó, với Huldrych Zwingli và Heinrich Bullinger dẫn đầu. Những người Anabaptist Felix Manz và Conrad Grebel cũng hoạt động ở đó. Sau đó, họ được Peter Martyr Vermigli và Hans Denck chạy trốn gia nhập. Các trung tâm khác bao gồm Basel (Andreas Karlstadt và Johannes Oecolampadius), Bern (Berchtold Haller và Niklaus Manuel), và St. Gallen (Joachim Vadian). Một bang, Appenzell, chính thức được chia thành các khu vực Công giáo và Tin Lành vào năm 1597. Các thành phố lớn hơn và các bang của chúng (Bern, Geneva, Lausanne, Zurich và Basel) trước đây chủ yếu là Tin Lành. Trung Thụy Sĩ, Valais, Ticino, Appenzell Innerrhodes, Jura, và Fribourg theo truyền thống là Công giáo.
Hiến pháp Thụy Sĩ năm 1848, dưới ấn tượng gần đây về các cuộc đụng độ giữa các bang Công giáo và Tin Lành mà đỉnh điểm là Chiến tranh Sonderbund, đã chủ ý xác định một nhà nước đồng thuận, cho phép sự chung sống hòa bình của người Công giáo và Tin Lành. Một sáng kiến năm 1980 kêu gọi tách biệt nhà thờ và nhà nước hoàn toàn đã bị 78,9% cử tri bác bỏ. Một số bang và thành phố theo truyền thống Tin Lành ngày nay có đa số Công giáo nhỏ, không phải vì số tín đồ Công giáo tăng lên, mà là do từ khoảng năm 1970, một thiểu số ngày càng tăng không liên kết với bất kỳ tổ chức tôn giáo nào (21,4% ở Thụy Sĩ, 2012) đặc biệt là ở các vùng theo truyền thống Tin Lành, chẳng hạn như Basel-Stadt (42%), bang Neuchâtel (38%), bang Geneva (35%), bang Vaud (26%), hoặc thành phố Zurich (thành phố: >25%; bang: 23%).
11.4. Hệ thống giáo dục
Hệ thống giáo dục công lập của Thụy Sĩ được tổ chức ở cấp bang (canton), do đó có sự đa dạng nhất định giữa các bang về chương trình học và cấu trúc. Tuy nhiên, nhìn chung hệ thống giáo dục bao gồm các cấp bậc sau:
- Giáo dục mầm non (Kindergarten):** Thường dành cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi. Ở hầu hết các bang, việc đi học mầm non là tự nguyện trong một hoặc hai năm đầu, nhưng sau đó trở thành bắt buộc.
- Giáo dục tiểu học (Primarschule/École primaire/Scuola elementare):** Thường kéo dài 6 năm, bắt đầu từ khoảng 6 tuổi.
- Giáo dục trung học cơ sở (Sekundarstufe I/Degré secondaire I/Livello secondario I):** Thường kéo dài 3 năm. Sau tiểu học, học sinh được phân vào các luồng học khác nhau dựa trên năng lực và sở thích.
- Giáo dục trung học phổ thông (Sekundarstufe II/Degré secondaire II/Livello secondario II):** Bao gồm hai con đường chính:
- Giáo dục phổ thông hàn lâm (Gymnasiale Maturität/Maturité gymnasiale/Maturità liceale):** Chuẩn bị cho học sinh vào đại học.
- Giáo dục và đào tạo nghề (Berufsbildung/Formation professionnelle/Formazione professionale):** Hệ thống giáo dục nghề nghiệp kép nổi tiếng của Thụy Sĩ, kết hợp học lý thuyết tại trường dạy nghề và đào tạo thực hành tại doanh nghiệp. Đây là con đường phổ biến và được đánh giá cao, cung cấp kỹ năng thực tế cho thị trường lao động.
- Giáo dục đại học và sau đại học (Tertiärstufe/Degré tertiaire/Livello terziario):** Bao gồm các trường đại học tổng hợp (Universität/Université/Università), các trường đại học khoa học ứng dụng (Fachhochschule/Haute école spécialisée/Scuola universitaria professionale) và các trường sư phạm (Pädagogische Hochschule/Haute école pédagogique/Alta scuola pedagogica). Thụy Sĩ có nhiều trường đại học và viện nghiên cứu uy tín quốc tế như ETH Zürich và EPFL.
Các trường quốc tế cũng có mặt ở nhiều thành phố lớn, phục vụ nhu cầu của cộng đồng người nước ngoài. Hệ thống giáo dục Thụy Sĩ nhấn mạnh vào chất lượng, sự đa dạng và khả năng chuyển tiếp giữa các con đường học vấn khác nhau.
11.5. Y tế và chăm sóc sức khỏe
Hệ thống y tế Thụy Sĩ được đánh giá là một trong những hệ thống tốt nhất thế giới, nổi bật với chất lượng dịch vụ cao, khả năng tiếp cận rộng rãi và sự lựa chọn đa dạng cho người dân.
- Bảo hiểm y tế quốc gia:** Thụy Sĩ có hệ thống bảo hiểm y tế bắt buộc. Mọi người dân cư trú tại Thụy Sĩ đều phải mua bảo hiểm y tế cơ bản từ một trong nhiều công ty bảo hiểm tư nhân được cấp phép. Các công ty bảo hiểm có nghĩa vụ chấp nhận mọi đơn đăng ký cho gói bảo hiểm cơ bản, bất kể tình trạng sức khỏe của người nộp đơn. Gói bảo hiểm cơ bản này bao gồm một loạt các dịch vụ y tế thiết yếu. Người dân có thể lựa chọn các gói bảo hiểm bổ sung để được hưởng các quyền lợi cao hơn.
- Dịch vụ y tế chất lượng cao:** Thụy Sĩ có mạng lưới bệnh viện, phòng khám và bác sĩ chuyên khoa dày đặc, được trang bị công nghệ y tế hiện đại. Chất lượng chăm sóc y tế được đánh giá cao, với đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao.
- Các chỉ số sức khỏe chính:** Thụy Sĩ có các chỉ số sức khỏe tốt, bao gồm tuổi thọ trung bình cao và tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh thấp.
- Hệ thống y tế công cộng:** Mặc dù bảo hiểm y tế chủ yếu do các công ty tư nhân cung cấp, chính phủ liên bang và các bang đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hệ thống, đảm bảo chất lượng dịch vụ và khả năng tiếp cận cho tất cả mọi người. Các cơ quan y tế công cộng cũng chịu trách nhiệm về phòng chống dịch bệnh, nâng cao sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu y học.
- Đặc điểm ngành y tế:** Ngành y tế Thụy Sĩ là một ngành kinh tế quan trọng, tạo ra nhiều việc làm. Chi phí y tế ở Thụy Sĩ tương đối cao so với nhiều quốc gia khác, nhưng đổi lại người dân được hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Nhìn chung, hệ thống y tế Thụy Sĩ đảm bảo rằng mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết, bất kể tình trạng kinh tế xã hội.
11.6. Hệ thống phúc lợi
Thụy Sĩ có một hệ thống an sinh xã hội và phúc lợi toàn diện, nhằm đảm bảo một mức sống cơ bản cho mọi công dân và bảo vệ họ trước các rủi ro xã hội. Hệ thống này dựa trên sự kết hợp giữa trách nhiệm của nhà nước, các bang, các tổ chức xã hội và cá nhân.
- An sinh xã hội:** Bao gồm nhiều loại hình bảo hiểm xã hội bắt buộc, như bảo hiểm tuổi già và người còn sống (AHV/AVS), bảo hiểm người khuyết tật (IV/AI), bảo hiểm tai nạn (UV/AA), và bảo hiểm thất nghiệp (ALV/AC). Các khoản đóng góp vào các quỹ bảo hiểm này thường được chia sẻ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
- Hệ thống hưu trí:** Hệ thống hưu trí của Thụy Sĩ được xây dựng trên ba trụ cột:
1. **Trụ cột thứ nhất (AHV/AVS):** Bảo hiểm tuổi già và người còn sống của nhà nước, nhằm đảm bảo một mức sống tối thiểu khi về hưu.
2. **Trụ cột thứ hai (Berufliche Vorsorge/Prévoyance professionnelle - BVG/LPP):** Quỹ hưu trí nghề nghiệp, bắt buộc đối với hầu hết người lao động, nhằm duy trì mức sống quen thuộc sau khi nghỉ hưu.
3. **Trụ cột thứ ba (Private Vorsorge/Prévoyance privée):** Tiết kiệm hưu trí tư nhân, được khuyến khích thông qua các ưu đãi về thuế.
- Bảo hiểm thất nghiệp:** Cung cấp hỗ trợ tài chính và các biện pháp tái hòa nhập thị trường lao động cho những người bị mất việc làm.
- Chính sách hỗ trợ gia đình:** Bao gồm các khoản trợ cấp cho trẻ em, nghỉ phép thai sản và các dịch vụ hỗ trợ chăm sóc trẻ em.
- Nhà nước phúc lợi toàn diện:** Ngoài các chương trình bảo hiểm xã hội, Thụy Sĩ còn có các chương trình trợ giúp xã hội (Sozialhilfe/Aide sociale) dành cho những người không đủ khả năng tự trang trải cuộc sống. Hệ thống này nhằm đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ quyền của các nhóm yếu thế trong xã hội, như người khuyết tật, người già neo đơn và các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Hệ thống phúc lợi của Thụy Sĩ được tài trợ từ nhiều nguồn, bao gồm đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động, thuế và ngân sách nhà nước. Mặc dù chi phí cho hệ thống này khá cao, nó được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự ổn định xã hội và chất lượng cuộc sống cao ở Thụy Sĩ.
12. Văn hóa
Văn hóa Thụy Sĩ phong phú và đa dạng, phản ánh sự giao thoa của các nền văn hóa Đức, Pháp và Ý, cùng với những nét độc đáo riêng của từng vùng miền. Dãy Alps hùng vĩ không chỉ định hình cảnh quan mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa của người dân.
12.1. Văn học

Văn học Thụy Sĩ mang đậm dấu ấn của sự đa dạng ngôn ngữ trong nước, với các tác phẩm được sáng tác chủ yếu bằng tiếng Đức, tiếng Pháp và tiếng Ý, cùng một số ít bằng tiếng Romansh.
- Văn học Thụy Sĩ bằng tiếng Đức:** Đây là dòng văn học lớn nhất, với nhiều tên tuổi nổi bật. Các tác giả cổ điển bao gồm Jeremias Gotthelf (nổi tiếng với các tiểu thuyết hiện thực về đời sống nông thôn) và Gottfried Keller (một trong những nhà văn hiện thực quan trọng nhất thế kỷ 19). Trong thế kỷ 20, Max Frisch và Friedrich Dürrenmatt là hai nhà văn và nhà viết kịch có ảnh hưởng lớn, với các tác phẩm thường khám phá các vấn đề đạo đức, bản sắc và trách nhiệm cá nhân.
- Văn học Thụy Sĩ bằng tiếng Pháp:** Vùng Romandy (phía tây Thụy Sĩ) đã sản sinh ra nhiều nhà văn quan trọng. Jean-Jacques Rousseau, một triết gia và nhà văn Khai sáng có ảnh hưởng toàn cầu, sinh ra tại Geneva. Germaine de Staël cũng là một nhân vật văn học quan trọng. Charles Ferdinand Ramuz nổi tiếng với các tiểu thuyết mô tả cuộc sống của nông dân và người dân miền núi trong một môi trường khắc nghiệt. Blaise Cendrars (tên thật Frédéric Sauser) là một nhà thơ và tiểu thuyết gia hiện đại có nhiều đóng góp.
- Văn học Thụy Sĩ bằng tiếng Ý:** Tập trung chủ yếu ở bang Ticino và một số vùng nói tiếng Ý của Graubünden. Các tác giả như Francesco Chiesa và Giorgio Orelli đã có những đóng góp đáng kể cho dòng văn học này.
- Văn học Thụy Sĩ bằng tiếng Romansh:** Mặc dù có số lượng người nói ít, tiếng Romansh vẫn duy trì được một truyền thống văn học riêng, với các tác phẩm thơ ca và văn xuôi phản ánh văn hóa và lịch sử độc đáo của vùng.
Một trong những tác phẩm văn học Thụy Sĩ nổi tiếng nhất thế giới là "Heidi" của Johanna Spyri, một câu chuyện thiếu nhi kinh điển về cô bé mồ côi sống với ông nội trên dãy Alps, đã trở thành một biểu tượng của Thụy Sĩ.
Các xu hướng văn học hiện đại ở Thụy Sĩ rất đa dạng, phản ánh những thay đổi xã hội và những mối quan tâm của thời đại. Nhiều nhà văn trẻ đang tiếp tục khám phá các chủ đề mới và làm phong phú thêm nền văn học đa ngôn ngữ của đất nước.
12.2. Nghệ thuật và kiến trúc
Nghệ thuật và kiến trúc Thụy Sĩ phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của đất nước, với những ảnh hưởng từ các quốc gia láng giềng như Đức, Pháp và Ý, đồng thời vẫn giữ được những nét đặc trưng riêng.
- Nghệ thuật truyền thống:** Nghệ thuật dân gian Thụy Sĩ thể hiện qua các hình thức như chạm khắc gỗ, thêu thùa, vẽ tranh trên đồ nội thất và gốm sứ. Các họa tiết thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên, đời sống nông thôn và các câu chuyện dân gian.
- Nghệ thuật hiện đại:** Thụy Sĩ đã sản sinh ra nhiều nghệ sĩ nổi tiếng có đóng góp quan trọng cho các trào lưu nghệ thuật hiện đại. Alberto Giacometti nổi tiếng với các tác phẩm điêu khắc hình người mảnh khảnh, đầy ám ảnh. Paul Klee là một họa sĩ có phong cách độc đáo, kết hợp giữa chủ nghĩa biểu hiện, lập thể và siêu thực. Ferdinand Hodler là một họa sĩ theo trường phái tượng trưng và Art Nouveau, nổi tiếng với các bức tranh phong cảnh và chân dung. Sophie Taeuber-Arp là một nghệ sĩ tiên phong trong lĩnh vực nghệ thuật trừu tượng và Dada.
- Kiến trúc:** Kiến trúc Thụy Sĩ rất đa dạng, từ những ngôi nhà gỗ truyền thống (chalet) trên dãy Alps, đặc trưng bởi mái dốc và ban công gỗ, đến các công trình kiến trúc hiện đại ở các thành phố lớn.
- Kiến trúc truyền thống:** Ngoài chalet, các thị trấn cổ của Thụy Sĩ như Bern (Di sản Thế giới UNESCO), Lucerne và Gruyères còn lưu giữ nhiều công trình kiến trúc thời Trung cổ và Phục hưng, với những con phố lát đá cuội, các tòa nhà có mái vòm và những cây cầu cổ kính.
- Kiến trúc hiện đại:** Thụy Sĩ cũng là nơi có nhiều công trình kiến trúc hiện đại ấn tượng. Le Corbusier, một trong những kiến trúc sư có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20, là người gốc Thụy Sĩ. Các kiến trúc sư Thụy Sĩ đương đại như Mario Botta, Peter Zumthor, và Herzog & de Meuron đã đạt được danh tiếng quốc tế với các công trình sáng tạo và độc đáo. Các công trình tiêu biểu bao gồm các bảo tàng, tòa nhà văn phòng, và các công trình công cộng có thiết kế hiện đại, chú trọng đến sự hài hòa với môi trường và sử dụng vật liệu bền vững.
Các bảo tàng nghệ thuật và phòng trưng bày ở Thụy Sĩ cũng rất phong phú, trưng bày các bộ sưu tập nghệ thuật từ cổ điển đến đương đại, thu hút đông đảo du khách và những người yêu nghệ thuật.
12.3. Âm nhạc
Âm nhạc Thụy Sĩ phản ánh sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ của đất nước, bao gồm cả âm nhạc dân gian truyền thống và sự phát triển của âm nhạc cổ điển cũng như các thể loại hiện đại.
- Âm nhạc dân gian truyền thống:**
- Yodel**: Một hình thức hát đặc trưng của vùng Alps, với kỹ thuật chuyển đổi nhanh giữa giọng ngực và giọng gió. Yodel thường gắn liền với hình ảnh của những người chăn nuôi gia súc trên núi.
- Kèn Alphorn**: Một loại kèn dài bằng gỗ, có âm thanh trầm ấm và vang xa, thường được sử dụng trong các lễ hội và sự kiện truyền thống ở vùng nông thôn. Âm thanh của kèn Alphorn được coi là một biểu tượng của Thụy Sĩ.
- Ngoài ra, còn có các điệu nhảy dân gian, các bài hát và các loại nhạc cụ truyền thống khác như đàn accordion, hackbrett (đàn tam thập lục).
- Âm nhạc cổ điển:** Thụy Sĩ có một truyền thống âm nhạc cổ điển đáng kể, với nhiều nhà soạn nhạc, nhạc trưởng và nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng. Arthur Honegger là một trong những nhà soạn nhạc Thụy Sĩ quan trọng nhất của thế kỷ 20, thuộc nhóm "Les Six" của Pháp. Frank Martin cũng là một nhà soạn nhạc có ảnh hưởng với phong cách độc đáo. Các dàn nhạc giao hưởng và nhà hát opera ở các thành phố lớn như Zürich, Geneva và Lucerne thường xuyên tổ chức các buổi hòa nhạc và biểu diễn chất lượng cao. Lễ hội Lucerne là một trong những lễ hội âm nhạc cổ điển hàng đầu thế giới.
- Lễ hội nhạc Jazz và các thể loại khác:** Thụy Sĩ cũng là một điểm đến quan trọng cho nhạc jazz, với Lễ hội Jazz Montreux nổi tiếng thế giới, thu hút các nghệ sĩ jazz hàng đầu và đông đảo khán giả mỗi năm. Các thể loại âm nhạc hiện đại khác như pop, rock, nhạc điện tử cũng có sự phát triển ở Thụy Sĩ, với nhiều nghệ sĩ và ban nhạc địa phương.
Nhiều nhạc sĩ và nghệ sĩ Thụy Sĩ đã đạt được danh tiếng quốc tế trong các lĩnh vực âm nhạc khác nhau, góp phần làm phong phú thêm đời sống âm nhạc của đất nước và thế giới.
12.4. Văn hóa ẩm thực
Ẩm thực Thụy Sĩ là sự kết hợp hài hòa giữa ảnh hưởng của các nước láng giềng như Đức, Pháp, Ý và những nét đặc trưng riêng của từng vùng miền, dựa trên các nguyên liệu địa phương phong phú.
- Các món ăn truyền thống tiêu biểu:**
- Fondue**: Món ăn nổi tiếng nhất của Thụy Sĩ, làm từ phô mai nấu chảy (thường là Gruyère và Emmental) với rượu vang trắng và tỏi, dùng với bánh mì cắt khối được nhúng vào nồi phô mai nóng. Có nhiều biến thể fondue khác nhau, bao gồm fondue thịt (fondue bourguignonne hoặc fondue chinoise) và fondue sô cô la.
- Raclette**: Một món ăn truyền thống khác từ phô mai. Phô mai Raclette được làm nóng chảy và cạo phần phô mai chảy lên trên khoai tây luộc, dưa chuột muối, hành tây ngâm và thịt nguội.
- Rösti**: Một món ăn làm từ khoai tây bào hoặc cắt lát, được chiên giòn thành một miếng bánh. Rösti có thể được ăn kèm với trứng, xúc xích, thịt xông khói hoặc phô mai.
- Zürcher Geschnetzeltes**: Một món ăn đặc trưng của vùng Zürich, làm từ thịt bê thái mỏng xào với nấm, hành tây và kem, thường được ăn kèm với rösti.
- Bündnerfleisch**: Một loại thịt bò khô muối, thái lát mỏng, đặc sản của bang Graubünden.
- Birchermüesli**: Một món ăn sáng hoặc bữa ăn nhẹ lành mạnh, được phát minh bởi bác sĩ Maximilian Bircher-Benner. Muesli bao gồm yến mạch cán, trái cây tươi hoặc khô, các loại hạt và sữa hoặc sữa chua.
- Đặc sản địa phương:** Mỗi vùng của Thụy Sĩ đều có những đặc sản riêng, phản ánh sự đa dạng về nguyên liệu và truyền thống ẩm thực. Ví dụ, vùng Ticino có nhiều món ăn ảnh hưởng từ ẩm thực Ý như polenta và risotto.
- Văn hóa phô mai và sô cô la nổi tiếng thế giới:**
- Phô mai:** Thụy Sĩ sản xuất hàng trăm loại phô mai khác nhau, với chất lượng và hương vị đa dạng. Các loại phô mai nổi tiếng bao gồm Emmental (có lỗ lớn), Gruyère (hương vị đậm đà), Appenzeller (có vị cay đặc trưng), và Tête de Moine (được cạo thành những bông hoa mỏng).
- Sô cô la:** Sô cô la Thụy Sĩ được công nhận là một trong những loại sô cô la ngon nhất thế giới, nổi tiếng với chất lượng cao, độ mịn và hương vị tinh tế. Các thương hiệu sô cô la Thụy Sĩ nổi tiếng bao gồm Lindt, Toblerone, Nestlé và Cailler.
Ngoài ra, Thụy Sĩ còn có các loại bánh mì, bánh ngọt và đồ uống đặc trưng khác, góp phần làm phong phú thêm nền ẩm thực đa dạng của đất nước.
12.5. Thể thao

Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Thụy Sĩ, với nhiều môn thể thao phổ biến được người dân yêu thích và tham gia. Địa hình núi non của đất nước tạo điều kiện thuận lợi cho các môn thể thao mùa đông.
- Các môn thể thao mùa đông:**
- Trượt tuyết (Skiing):** Là môn thể thao quốc gia của Thụy Sĩ, với vô số khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đẳng cấp thế giới như Zermatt, St. Moritz, Verbier, và Davos. Cả trượt tuyết đổ đèo (alpine skiing) và trượt tuyết băng đồng (cross-country skiing) đều rất phổ biến.
- Trượt ván tuyết (Snowboarding):** Cũng là một môn thể thao mùa đông được yêu thích, đặc biệt là trong giới trẻ.
- Leo núi băng (Ice climbing) và đi bộ trên tuyết (Snowshoeing):** Là những hoạt động phổ biến khác trong mùa đông.
- Khúc côn cầu trên băng (Ice hockey):** Là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất ở Thụy Sĩ, với giải vô địch quốc gia (National League) thu hút đông đảo người hâm mộ. Đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ cũng đạt được nhiều thành công trên đấu trường quốc tế.
- Các môn thể thao khác:**
- Bóng đá (Football):** Là môn thể thao đồng đội phổ biến nhất, với giải vô địch quốc gia (Super League) và sự tham gia của đội tuyển quốc gia trong các giải đấu lớn như World Cup và Euro.
- Leo núi (Mountaineering/Alpinism):** Với dãy Alps hùng vĩ, leo núi là một hoạt động truyền thống và đầy thử thách, thu hút nhiều người đam mê từ khắp nơi trên thế giới.
- Đi bộ đường dài (Hiking) và xe đạp leo núi (Mountain biking):** Rất phổ biến trong những tháng ấm hơn, với mạng lưới đường mòn rộng khắp và cảnh quan tuyệt đẹp.
- Quần vợt (Tennis):** Thụy Sĩ đã sản sinh ra nhiều tay vợt nổi tiếng thế giới như Roger Federer và Martina Hingis.
- Các môn thể thao truyền thống:** Bao gồm "Schwingen" (một dạng đấu vật Thụy Sĩ), "Hornussen" (một môn thể thao đồng đội độc đáo) và "Steinstossen" (đẩy đá).
Thụy Sĩ cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức thể thao quốc tế quan trọng như Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) tại Lausanne, Liên đoàn Bóng đá Thế giới (FIFA) tại Zürich, và Liên đoàn Khúc côn cầu trên băng Quốc tế (IIHF) cũng tại Zürich. Quốc gia này đã từng đăng cai Thế vận hội Mùa đông (St. Moritz 1928 và 1948) và Giải vô địch bóng đá thế giới (1954), cũng như đồng đăng cai Giải vô địch bóng đá châu Âu (2008).
12.6. Lễ hội và ngày nghỉ lễ
Thụy Sĩ có nhiều ngày nghỉ lễ quốc gia và các lễ hội truyền thống đa dạng, phản ánh sự phong phú về văn hóa và lịch sử của các vùng miền.
- Các ngày nghỉ lễ quốc gia chính:**
- Ngày Quốc khánh Thụy Sĩ (1 tháng 8):** Là ngày lễ quan trọng nhất, kỷ niệm việc thành lập Liên bang Thụy Sĩ vào năm 1291. Các hoạt động kỷ niệm bao gồm bắn pháo hoa, diễu hành, các bài phát biểu và các bữa tiệc cộng đồng.
- Năm Mới (1 tháng 1)**
- Thứ Sáu Tuần Thánh (Good Friday)** và **Thứ Hai Phục Sinh (Easter Monday):** Là những ngày lễ tôn giáo quan trọng.
- Lễ Thăng Thiên (Ascension Day)**
- Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần (Whit Monday/Pentecost Monday)**
- Lễ Giáng Sinh (25 tháng 12)** và **Ngày Lễ Thánh Stephen (26 tháng 12)**
- Các lễ hội truyền thống của từng vùng:**
- Lễ hội hóa trang (Fasnacht/Carnival):** Được tổ chức ở nhiều thành phố và thị trấn, đặc biệt nổi tiếng là Fasnacht ở Basel (được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể), với các cuộc diễu hành hóa trang, âm nhạc và các hoạt động vui chơi. Các lễ hội hóa trang khác cũng diễn ra ở Lucerne, Solothurn và các vùng nói tiếng Pháp.
- Lễ hội Sechseläuten ở Zürich:** Một lễ hội mùa xuân truyền thống, với điểm nhấn là việc đốt hình nộm người tuyết "Böögg" để dự báo thời tiết mùa hè.
- Lễ hội đấu vật (Schwingfest):** Các giải đấu vật Thụy Sĩ (Schwingen) được tổ chức trên khắp đất nước, thu hút đông đảo khán giả. Eidgenössisches Schwing- und Älplerfest là lễ hội lớn nhất, diễn ra ba năm một lần.
- Lễ hội Alphorn và Yodel:** Các lễ hội tôn vinh âm nhạc truyền thống của vùng Alps, với các màn trình diễn kèn Alphorn và hát yodel.
- Lễ hội thu hoạch nho (Wine festivals/Fête des Vendanges):** Được tổ chức ở các vùng trồng nho như Lavaux và Valais, với các hoạt động nếm rượu vang, diễu hành và ẩm thực.
- Chợ Giáng Sinh (Christmas Markets):** Diễn ra ở nhiều thành phố trong tháng 12, với các gian hàng bán đồ thủ công, đồ trang trí Giáng Sinh và các món ăn đặc trưng.
- Các lễ hội âm nhạc và sự kiện văn hóa đa dạng khác:**
- Lễ hội Jazz Montreux**: Một trong những lễ hội nhạc jazz nổi tiếng nhất thế giới.
- Lễ hội Lucerne**: Một lễ hội âm nhạc cổ điển uy tín.
- Liên hoan phim quốc tế Locarno**: Một sự kiện điện ảnh quan trọng.
- Nhiều lễ hội âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa khác diễn ra quanh năm, phản ánh sự năng động và đa dạng của đời sống văn hóa Thụy Sĩ.
Các ngày nghỉ lễ và lễ hội này không chỉ là dịp để người dân nghỉ ngơi, vui chơi mà còn là cơ hội để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
12.7. Truyền thông đại chúng
Hệ thống truyền thông đại chúng ở Thụy Sĩ rất phát triển và đa dạng, phản ánh môi trường đa ngôn ngữ và văn hóa của đất nước. Tự do báo chí và tự do ngôn luận được Hiến pháp Liên bang đảm bảo.
- Báo chí:** Có một số lượng lớn báo và tạp chí được xuất bản bằng các ngôn ngữ quốc gia (Đức, Pháp, Ý). Các tờ báo lớn và có ảnh hưởng bao gồm Neue Zürcher Zeitung (NZZ), Tages-Anzeiger (cả hai đều bằng tiếng Đức), và Le Temps (tiếng Pháp). Ngoài ra, mỗi vùng và thành phố thường có các tờ báo địa phương riêng. Các tạp chí chuyên ngành và tạp chí phong cách sống cũng rất phổ biến.
- Phát thanh và truyền hình:**
- SRG SSR (Công ty Phát thanh và Truyền hình Thụy Sĩ):** Là đài phát thanh và truyền hình công cộng quốc gia, cung cấp các chương trình bằng cả bốn ngôn ngữ chính thức. SRG SSR bao gồm nhiều kênh phát thanh và truyền hình khu vực (ví dụ: SRF cho vùng nói tiếng Đức, RTS cho vùng nói tiếng Pháp, RSI cho vùng nói tiếng Ý, và RTR cho vùng nói tiếng Romansh).
- Đài phát thanh và truyền hình tư nhân:** Bên cạnh đài công cộng, cũng có nhiều đài phát thanh và truyền hình tư nhân hoạt động, cung cấp sự đa dạng về nội dung và quan điểm.
- Truyền thông Internet:** Việc sử dụng Internet và các phương tiện truyền thông trực tuyến ngày càng phổ biến. Các trang tin tức trực tuyến, blog và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và tạo diễn đàn tranh luận công cộng. Nhiều tờ báo và đài truyền hình truyền thống cũng có sự hiện diện mạnh mẽ trên nền tảng số.
- Vai trò của truyền thông:** Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, giám sát hoạt động của chính phủ và các tổ chức, và thúc đẩy tranh luận công khai về các vấn đề xã hội. Trong một môi trường đa ngôn ngữ, truyền thông cũng góp phần vào việc duy trì sự hiểu biết và gắn kết giữa các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau.
Thách thức đối với ngành truyền thông Thụy Sĩ bao gồm sự cạnh tranh từ các nền tảng truyền thông toàn cầu, sự sụt giảm doanh thu quảng cáo của báo in, và việc đảm bảo tính đa dạng và chất lượng của thông tin trong kỷ nguyên số.
12.8. Di sản văn hóa thế giới

Thụy Sĩ tự hào có nhiều di sản văn hóa thế giới và di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận, phản ánh lịch sử phong phú và vẻ đẹp tự nhiên độc đáo của đất nước. Các di sản này không chỉ có giá trị quốc gia mà còn có tầm quan trọng toàn cầu.
- Tu viện Thánh Gall (Abbey of St Gall):** Nằm ở thành phố St. Gallen, tu viện này là một ví dụ nổi bật của kiến trúc Carolingian và Baroque, với một thư viện cổ kính chứa đựng nhiều bản thảo quý hiếm.
- Tu viện Benedictine Thánh John tại Müstair (Benedictine Convent of St John at Müstair):** Một tu viện thời Trung cổ được bảo tồn tốt, nổi tiếng với các bức bích họa Carolingian độc đáo.
- Phố cổ Bern (Old City of Berne):** Thủ đô trên thực tế của Thụy Sĩ, với khu phố cổ được bảo tồn nguyên vẹn từ thời Trung cổ, đặc trưng bởi các mái vòm, đài phun nước và tháp đồng hồ Zytglogge.
- Ba lâu đài, tường thành và thành lũy phòng thủ của thị trấn Bellinzona (Three Castles, Defensive Wall and Ramparts of the Market-Town of Bellinzona):** Một quần thể các công sự thời Trung cổ quan trọng, minh chứng cho vị trí chiến lược của Bellinzona.
- Vùng Jungfrau-Aletsch thuộc dãy Alps Thụy Sĩ (Swiss Alps Jungfrau-Aletsch):** Một khu vực cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, bao gồm sông băng Aletsch lớn nhất dãy Alps và các đỉnh núi nổi tiếng như Jungfrau, Eiger và Mönch.
- Monte San Giorgio**: Một ngọn núi nổi tiếng với các hóa thạch biển từ kỷ Trias, cung cấp bằng chứng quan trọng về lịch sử sự sống trên Trái Đất.
- Ruộng bậc thang vùng trồng nho Lavaux (Lavaux, Vineyard Terraces):** Các ruộng bậc thang trồng nho dọc theo bờ hồ Geneva, một ví dụ nổi bật về sự tương tác giữa con người và thiên nhiên qua nhiều thế kỷ.
- Đường sắt Rhaetian trong cảnh quan Albula / Bernina (Rhaetian Railway in the Albula / Bernina Landscapes):** Một tuyến đường sắt kỹ thuật cao, đi qua những cảnh quan núi non ngoạn mục, là một thành tựu kỹ thuật và thẩm mỹ.
- Vùng kiến tạo địa chất Thụy Sĩ Sardona (Swiss Tectonic Arena Sardona):** Một khu vực độc đáo thể hiện rõ các quá trình kiến tạo núi, nơi các mảng kiến tạo va chạm và hình thành nên dãy Alps.
- Các khu nhà sàn tiền sử xung quanh dãy Alps (Prehistoric Pile Dwellings around the Alps):** Một loạt các địa điểm khảo cổ nhà sàn, cung cấp thông tin quý giá về cuộc sống của con người thời tiền sử ở châu Âu. (Di sản xuyên quốc gia cùng với Áo, Pháp, Đức, Ý, Slovenia)
- Công trình kiến trúc của Le Corbusier, một đóng góp nổi bật cho Phong trào Hiện đại (The Architectural Work of Le Corbusier, an Outstanding Contribution to the Modern Movement):** Bao gồm hai công trình ở Thụy Sĩ là Villa Le Lac ở Corseaux và Immeuble Clarté ở Geneva, minh chứng cho ảnh hưởng của kiến trúc sư nổi tiếng này. (Di sản xuyên quốc gia)
- Các khu rừng sồi cổ và nguyên sinh trên dãy núi Carpathian và các vùng khác của châu Âu (Ancient and Primeval Beech Forests of the Carpathians and Other Regions of Europe):** Một di sản thiên nhiên xuyên quốc gia, bao gồm các khu rừng sồi cổ ở Thụy Sĩ, thể hiện sự đa dạng sinh học và các quá trình sinh thái quan trọng.
Các di sản này được bảo tồn và quản lý cẩn thận nhằm đảm bảo giá trị của chúng được duy trì cho các thế hệ tương lai và thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến tham quan và tìm hiểu.
13. Nhân vật liên quan
Thụy Sĩ đã sản sinh ra nhiều nhân vật tiêu biểu có những đóng góp quan trọng hoặc đạt được danh tiếng quốc tế trong các lĩnh vực lịch sử, văn hóa, khoa học, nghệ thuật và thể thao. Việc đánh giá tác động của họ đối với dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội cần được xem xét một cách khách quan, cân bằng giữa những thành tựu và những khía cạnh có thể gây tranh cãi.
Một số nhân vật tiêu biểu (ví dụ, không giới hạn):
- Jean-Jacques Rousseau (1712-1778):** Nhà triết học, nhà văn và nhà soạn nhạc người Geneva, có những tư tưởng quan trọng về khế ước xã hội, giáo dục và bất bình đẳng, ảnh hưởng sâu sắc đến Cách mạng Pháp và sự phát triển của tư tưởng dân chủ. Tuy nhiên, một số quan điểm của ông về phụ nữ và giáo dục cũng gây tranh cãi.
- Henry Dunant (1828-1910):** Doanh nhân và nhà hoạt động xã hội, người sáng lập Phong trào Chữ thập đỏ và là người đầu tiên nhận Giải Nobel Hòa bình. Đóng góp của ông cho luật nhân đạo quốc tế và cứu trợ nhân đạo là vô cùng to lớn.
- Albert Einstein (1879-1955):** Mặc dù sinh ra ở Đức, Einstein đã học tập và làm việc tại Thụy Sĩ trong một thời gian dài, nơi ông phát triển thuyết tương đối hẹp. Ông trở thành công dân Thụy Sĩ vào năm 1901. Những đóng góp của ông cho khoa học đã cách mạng hóa nhận thức của nhân loại về vũ trụ.
- Le Corbusier (Charles-Édouard Jeanneret-Gris, 1887-1965):** Kiến trúc sư, nhà thiết kế, nhà quy hoạch đô thị và nhà văn người Thụy Sĩ-Pháp, một trong những người tiên phong của kiến trúc hiện đại. Các công trình và ý tưởng của ông có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn thế giới, mặc dù một số quan điểm quy hoạch đô thị của ông cũng bị chỉ trích.
- Carl Jung (1875-1961):** Nhà tâm thần học và nhà tâm lý học, người sáng lập trường phái tâm lý học phân tích. Những nghiên cứu của ông về vô thức tập thể, nguyên mẫu và quá trình cá nhân hóa đã có ảnh hưởng lớn đến tâm lý học, triết học và nghiên cứu tôn giáo.
- Alberto Giacometti (1901-1966):** Nhà điêu khắc và họa sĩ, nổi tiếng với các tác phẩm điêu khắc hình người mảnh khảnh, thể hiện sự cô đơn và dễ bị tổn thương của con người hiện đại.
- Roger Federer (sinh 1981):** Vận động viên quần vợt chuyên nghiệp, được coi là một trong những tay vợt vĩ đại nhất mọi thời đại, với nhiều danh hiệu Grand Slam và kỷ lục thế giới. Anh là một biểu tượng thể thao toàn cầu và có những đóng góp cho các hoạt động từ thiện.
- Ulrich Zwingli (1484-1531):** Nhà lãnh đạo Cải cách Tin Lành ở Thụy Sĩ. Những cải cách của ông đã có tác động sâu sắc đến đời sống tôn giáo và chính trị của Thụy Sĩ, nhưng cũng dẫn đến các cuộc xung đột tôn giáo.
- Johanna Spyri (1827-1901):** Nữ nhà văn, tác giả của cuốn tiểu thuyết thiếu nhi nổi tiếng thế giới "Heidi", một tác phẩm đã định hình hình ảnh của Thụy Sĩ trong mắt nhiều người.
Việc đánh giá các nhân vật này cần xem xét bối cảnh lịch sử và xã hội mà họ sống, cũng như những tác động đa chiều của hành động và tư tưởng của họ. Nhiều nhân vật đã đóng góp tích cực cho sự phát triển của khoa học, nghệ thuật, văn hóa và các giá trị nhân văn, trong khi một số khác có thể có những khía cạnh phức tạp hơn khi nhìn từ góc độ dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội hiện đại.