1. Tổng quan
Ba Lan, một quốc gia Trung Âu với lịch sử kéo dài hơn một thiên niên kỷ, là một minh chứng cho sự kiên cường và khát vọng tự do và dân chủ. Lịch sử của Ba Lan là một chuỗi những thăng trầm, từ một cường quốc hùng mạnh thời Trung Cổ, qua những cuộc phân chia đau thương dẫn đến mất độc lập, đến cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ để tái lập chủ quyền. Hiến pháp ngày 3 tháng 5 năm 1791, một trong những hiến pháp thành văn sớm nhất thế giới, là biểu tượng cho khát vọng cải cách và tiến bộ xã hội. Thế kỷ 20 chứng kiến Ba Lan chịu đựng sự tàn khốc của hai cuộc Chiến tranh Thế giới, đặc biệt là Chiến tranh thế giới thứ hai với thảm họa Holocaust và những tổn thất to lớn về nhân quyền. Giai đoạn cai trị của chế độ cộng sản sau chiến tranh là một thử thách khác đối với tinh thần tự do của người dân, mà đỉnh cao là sự trỗi dậy của phong trào Công đoàn Đoàn kết, dẫn đến cuộc chuyển đổi dân chủ hòa bình vào năm 1989.
Về mặt địa lý, Ba Lan sở hữu cảnh quan đa dạng từ đồng bằng ven Biển Baltic ở phía bắc đến các dãy núi Karpat hùng vĩ ở phía nam. Khí hậu ôn hòa và sự phong phú của các hệ sinh thái, bao gồm cả những khu rừng nguyên sinh như Rừng Białowieża, là những tài sản thiên nhiên quý giá, đặt ra yêu cầu về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Hệ thống chính trị của Ba Lan hiện nay là một nền cộng hòa bán tổng thống với nghị viện lưỡng viện, vận hành trên các nguyên tắc dân chủ. Tuy nhiên, những năm gần đây đã chứng kiến những thách thức đối với pháp quyền và các giá trị dân chủ, dẫn đến những căng thẳng với Liên minh châu Âu. Chính sách đối ngoại của Ba Lan tập trung vào vai trò tích cực trong EU và NATO, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh và hợp tác quốc tế trong khu vực, đặc biệt là trong bối cảnh xung đột ở Ukraina.
Nền kinh tế Ba Lan đã trải qua một quá trình chuyển đổi mạnh mẽ từ kinh tế kế hoạch hóa sang kinh tế thị trường, đạt được những thành tựu đáng kể về tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế. Các ngành công nghiệp chủ chốt và ngành du lịch đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc đảm bảo công bằng xã hội, cải thiện quyền lao động và hướng tới một nền kinh tế xanh, bền vững vẫn là những mục tiêu quan trọng.
Xã hội Ba Lan, với đa số người dân theo Công giáo La Mã, đang trải qua những thay đổi về giá trị và lối sống. Hệ thống giáo dục và y tế ngày càng được cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Văn hóa Ba Lan phong phú và đa dạng, với các truyền thống, lễ hội, văn học, âm nhạc, nghệ thuật, kiến trúc và ẩm thực đặc sắc, cùng nhiều di sản thế giới được UNESCO công nhận, là niềm tự hào của dân tộc và đóng góp vào di sản văn hóa chung của nhân loại.
2. Quốc hiệu
Tên gọi Ba Lan trong tiếng Ba Lan là PolskaPô-xcaPolish. Tên này bắt nguồn từ Polans (PolaniePolish), một bộ tộc Tây Slav cư trú tại lưu vực sông Warta thuộc vùng Đại Ba Lan ngày nay (thế kỷ 6-8). Tên của bộ tộc này xuất phát từ danh từ Proto-Slavic pole có nghĩa là cánh đồng, bản thân nó bắt nguồn từ từ Proto-Indo-European *pleh₂- chỉ vùng đất bằng phẳng. Từ nguyên học này ám chỉ địa hình của khu vực và cảnh quan bằng phẳng của Đại Ba Lan. Vào Thời kỳ Trung Cổ, dạng tiếng Latinh Polonia được sử dụng rộng rãi khắp châu Âu.
Tên cổ xưa thay thế của đất nước là Lechia và âm tiết gốc của nó vẫn được sử dụng chính thức trong một số ngôn ngữ, đáng chú ý là tiếng Hungary, tiếng Litva và tiếng Ba Tư. Tên ngoại lai này có thể bắt nguồn từ Lech, một người cai trị huyền thoại của Lechites, hoặc từ Lendians, một bộ tộc Tây Slav cư trú ở rìa đông nam của Tiểu Ba Lan. Nguồn gốc tên của bộ tộc này nằm ở từ Ba Lan cổ lęda (đồng bằng). Ban đầu, cả hai tên Lechia và Polonia đều được các nhà biên niên sử sử dụng thay thế cho nhau khi đề cập đến Ba Lan trong Thời kỳ Trung Cổ.
Tên gọi chính thức của đất nước, Rzeczpospolita PolskaPolish, đề cập đến truyền thống cộng hòa lâu đời. Từ Rzeczpospolita đã được sử dụng ở Ba Lan ít nhất từ thế kỷ 16, ban đầu để chỉ một nhà nước quý tộc, một hình thức chính phủ quân chủ tuyển cử. Từ này là một bản dịch vay mượn từ cụm từ tiếng Latinh res publica (nghĩa đen là "việc chung" hay "việc công"). Tiếng Anh của Ba Lan (Poland) được hình thành vào những năm 1560, từ tiếng Đức Pole(n)German và hậu tố -land, biểu thị người hoặc quốc gia.
3. Lịch sử
Lịch sử Ba Lan là một quá trình phát triển phức tạp và đầy biến động, kéo dài từ những dấu vết định cư sớm nhất của con người đến một quốc gia hiện đại ở Trung Âu. Nó bao gồm các giai đoạn hình thành nhà nước sơ khai, sự trỗi dậy của các triều đại hùng mạnh, những thời kỳ hoàng kim về văn hóa và chính trị, cũng như những giai đoạn bị chia cắt, đô hộ và cuộc đấu tranh không ngừng vì độc lập và chủ quyền. Lịch sử Ba Lan phản ánh sự tương tác của các yếu tố nội tại và các ảnh hưởng từ các cường quốc khu vực, định hình nên bản sắc dân tộc và vị thế của Ba Lan trên trường quốc tế.
3.1. Tiền sử và Cổ đại

Hoạt động của con người thời tiền sử trên đất Ba Lan có từ Thời đại đồ đá cũ, với sự định cư liên tục kể từ cuối Kỷ băng hà cuối cùng. Con người cổ xưa đầu tiên và loài Homo erectus đã định cư ở nơi sau này trở thành Ba Lan khoảng 500.000 năm trước, mặc dù khí hậu khắc nghiệt sau đó đã ngăn cản những người đầu tiên thành lập các trại định cư lâu dài hơn. Sự xuất hiện của Homo sapiens và con người hiện đại về mặt giải phẫu trùng hợp với sự gián đoạn khí hậu vào cuối Kỷ băng hà cuối cùng (Kỷ băng hà Bắc Ba Lan 10.000 năm TCN), khi Ba Lan trở nên có thể ở được. Các cuộc khai quật Thời đại đồ đá mới cho thấy sự phát triển rộng rãi trong thời đại đó; bằng chứng sớm nhất về việc làm phô mai ở châu Âu (5500 TCN) được phát hiện ở Kuyavia của Ba Lan, và bình Bronocice được khắc với hình ảnh sớm nhất được biết đến về một thứ có thể là xe có bánh (3400 TCN).
Giai đoạn kéo dài từ Thời đại đồ đồng đến Thời đại đồ sắt sớm (1300 TCN-500 TCN) được đánh dấu bằng sự gia tăng mật độ dân số, thành lập các khu định cư có hàng rào cọc nhọn (gords) và sự mở rộng của văn hóa Lusatian. Một phát hiện khảo cổ quan trọng từ thời tiền sử của Ba Lan là một khu định cư được củng cố tại Biskupin, được cho là thuộc văn hóa Lusatian của Thời đại đồ đồng muộn (giữa thế kỷ 8 TCN).
Trong suốt thời cổ đại (400 TCN-500 SCN), nhiều dân tộc cổ đại khác nhau đã sinh sống trên lãnh thổ Ba Lan ngày nay, đáng chú ý là các bộ lạc Celtic, Scythia, Germanic, Sarmatian, Baltic và Slav. Hơn nữa, các phát hiện khảo cổ đã xác nhận sự hiện diện của các quân đoàn La Mã được gửi đến để bảo vệ việc buôn bán hổ phách. Các bộ lạc Ba Lan xuất hiện sau làn sóng thứ hai của Thời kỳ Di cư vào khoảng thế kỷ 6 SCN; họ là Slav và có thể bao gồm cả những tàn dư đồng hóa của các dân tộc đã từng sinh sống trong khu vực trước đó. Bắt đầu từ đầu thế kỷ 10, người Polans đã thống trị các bộ lạc Lechitic khác trong khu vực, ban đầu hình thành một liên minh bộ lạc và sau đó là một nhà nước quân chủ tập trung.
3.2. Vương quốc Ba Lan (Triều đại Piast)

Ba Lan bắt đầu hình thành một thực thể thống nhất và có lãnh thổ rõ ràng vào khoảng giữa thế kỷ thứ 10 dưới triều đại Piast. Năm 966, người cai trị của Polans, Mieszko I, đã chấp nhận Kitô giáo dưới sự bảo trợ của Giáo hội Công giáo La Mã cùng với Lễ rửa tội của Ba Lan. Năm 968, một giám mục truyền giáo được thành lập tại Poznań. Một văn bản có tên Dagome iudex lần đầu tiên xác định ranh giới địa lý của Ba Lan với thủ đô ở Gniezno và khẳng định rằng chế độ quân chủ của Ba Lan nằm dưới sự bảo hộ của Tòa Thánh. Nguồn gốc ban đầu của đất nước được mô tả bởi Gallus Anonymus trong {{Lang|la|Gesta principum Polonorum}}, biên niên sử Ba Lan cổ nhất. Một sự kiện quốc gia quan trọng của thời kỳ này là sự tử vì đạo của Thánh Adalbert, người đã bị những người Phổ ngoại giáo giết chết vào năm 997 và hài cốt của ông được cho là đã được người kế vị của Mieszko, Bolesław I Dũng cảm, mua lại bằng vàng với trọng lượng tương đương.
Năm 1000, tại Đại hội Gniezno, Bolesław đã nhận được quyền phong chức từ Otto III, Hoàng đế La Mã Thần thánh, người đã đồng ý thành lập thêm các giám mục và một tổng giáo phận ở Gniezno. Ba giáo phận mới sau đó được thành lập ở Kraków, Kołobrzeg và Wrocław. Otto cũng trao cho Bolesław vương giả và một bản sao của Ngọn giáo Thánh, những thứ này sau đó được sử dụng trong lễ đăng quang của ông với tư cách là Vua Ba Lan đầu tiên vào khoảng năm 1025, khi Bolesław nhận được sự cho phép đăng quang từ Giáo hoàng Gioan XIX. Bolesław cũng mở rộng đáng kể lãnh thổ bằng cách chiếm giữ các phần của Lusatia thuộc Đức, Moravia thuộc Séc, Thượng Hungary và các vùng tây nam của Kievan Rus'.
Quá trình chuyển đổi từ ngoại giáo Slav ở Ba Lan không diễn ra ngay lập tức và dẫn đến phản ứng ngoại giáo vào những năm 1030. Năm 1031, Mieszko II Lambert mất danh hiệu vua và phải chạy trốn giữa bạo lực. Tình trạng bất ổn đã dẫn đến việc chuyển thủ đô đến Kraków vào năm 1038 bởi Kazimierz I Phục vị. Năm 1076, Bolesław II tái lập chức vụ vua, nhưng bị trục xuất vào năm 1079 vì tội giết đối thủ của mình, Giám mục Stanislaus. Năm 1138, đất nước bị chia cắt thành năm công quốc chính khi Bolesław III Wrymouth chia đất đai của mình cho các con trai. Đó là Tiểu Ba Lan, Đại Ba Lan, Silesia, Masovia và Sandomierz, với quyền kiểm soát không liên tục đối với Pomerania. Năm 1226, Konrad I của Masovia đã mời Hiệp sĩ Teuton đến hỗ trợ trong việc chống lại những người Baltic Phổ; một quyết định sau này dẫn đến hàng thế kỷ chiến tranh với các Hiệp sĩ.
Vào nửa đầu thế kỷ 13, Henry I Râu và Henry II Ngoan đạo nhằm mục đích thống nhất các công quốc bị chia cắt, nhưng cuộc xâm lược của Mông Cổ và cái chết của Henry II trong trận chiến đã cản trở việc thống nhất. Do sự tàn phá sau đó, tình trạng suy giảm dân số và nhu cầu về lao động thủ công đã thúc đẩy một cuộc di cư của những người định cư Đức và Flemish vào Ba Lan, điều này được các công tước Ba Lan khuyến khích. Năm 1264, Quy chế Kalisz đã giới thiệu quyền tự trị chưa từng có cho người Do Thái Ba Lan, những người đến Ba Lan để chạy trốn khỏi sự đàn áp ở những nơi khác ở châu Âu.
Năm 1320, Władysław I Ellenlang trở thành vua đầu tiên của một Ba Lan thống nhất kể từ Przemysł II vào năm 1296, và là người đầu tiên được trao vương miện tại Nhà thờ chính tòa Wawel ở Kraków. Bắt đầu từ năm 1333, triều đại của Kazimierz III Đại đế được đánh dấu bằng những phát triển về cơ sở hạ tầng lâu đài, quân đội, tư pháp và ngoại giao. Dưới quyền của ông, Ba Lan đã chuyển mình thành một cường quốc châu Âu lớn; ông đã thiết lập sự cai trị của Ba Lan đối với Ruthenia vào năm 1340 và áp đặt kiểm dịch để ngăn chặn sự lây lan của Cái chết Đen. Năm 1364, Kazimierz khánh thành Đại học Kraków, một trong những cơ sở giáo dục đại học lâu đời nhất ở châu Âu. Sau khi ông qua đời vào năm 1370, triều đại Piast kết thúc. Ông được kế vị bởi người họ hàng nam gần nhất của mình, Louis của Anjou, người cai trị Ba Lan, Hungary và Croatia trong một liên minh cá nhân. Con gái út của Louis, Jadwiga, trở thành nữ quân chủ đầu tiên của Ba Lan vào năm 1384.
3.3. Thời kỳ Hoàng kim (Triều đại Jagiellon)

Năm 1386, Jadwiga của Ba Lan kết hôn với Władysław II Jagiełło, Đại công tước Litva, từ đó hình thành triều đại Jagiellon và liên minh Ba Lan-Litva kéo dài từ cuối Trung kỳ Trung Cổ đến đầu Thời kỳ Hiện đại. Sự hợp tác giữa người Ba Lan và người Litva đã đưa các lãnh thổ đa sắc tộc rộng lớn của Đại công quốc Litva vào phạm vi ảnh hưởng của Ba Lan và mang lại lợi ích cho cư dân của họ, những người cùng tồn tại trong một trong những thực thể chính trị lớn nhất châu Âu thời bấy giờ.
Ở khu vực Biển Baltic, cuộc đấu tranh của Ba Lan và Litva với Hiệp sĩ Teuton tiếp tục và lên đến đỉnh điểm tại Trận Grunwald năm 1410, nơi một đội quân kết hợp Ba Lan-Litva đã gây ra một thất bại quyết định cho họ. Năm 1466, sau Chiến tranh Mười ba năm, vua Kazimierz IV Jagiellończyk đã chấp thuận Hòa ước Thorn, tạo ra Công quốc Phổ tương lai dưới quyền bá chủ của Ba Lan và buộc những người cai trị Phổ phải cống nạp. Triều đại Jagiellon cũng thiết lập quyền kiểm soát triều đại đối với các vương quốc Bohemia (từ năm 1471 trở đi) và Hungary. Ở phía nam, Ba Lan đối đầu với Đế quốc Ottoman (tại Thập tự chinh Varna) và người Tatar Krym, và ở phía đông đã giúp Litva chống lại Nga.
Ba Lan đang phát triển như một nhà nước phong kiến, với nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và một tầng lớp quý tộc địa chủ ngày càng hùng mạnh, những người đã giới hạn dân số trong các trang trại folwarks riêng. Năm 1493, Jan I Olbracht đã phê chuẩn việc thành lập một nghị viện lưỡng viện (Sejm) bao gồm một hạ viện, phòng đại biểu, và một thượng viện, phòng thượng nghị sĩ. Đạo luật Nihil novi được Đại Sejm Ba Lan thông qua năm 1505, đã chuyển giao phần lớn quyền lập pháp từ nhà vua sang nghị viện, một sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ được gọi là Tự do Vàng, khi nhà nước được cai trị bởi các quý tộc Ba Lan dường như tự do và bình đẳng.

Thế kỷ 16 chứng kiến các phong trào Cải cách Tin Lành xâm nhập sâu vào Kitô giáo Ba Lan, dẫn đến việc thiết lập các chính sách thúc đẩy khoan dung tôn giáo, một điều độc đáo ở châu Âu vào thời điểm đó. Sự khoan dung này cho phép đất nước tránh khỏi những biến động tôn giáo và các cuộc chiến tranh tôn giáo đã bao trùm châu Âu. Ở Ba Lan, Kitô giáo phi Ba Ngôi đã trở thành học thuyết của cái gọi là Anh em Ba Lan, những người đã tách khỏi giáo phái Calvin của họ và trở thành những người đồng sáng lập Thuyết Nhất vị toàn cầu.
Phục Hưng châu Âu dưới thời Zygmunt I Già và Zygmunt II Augustus đã gợi lên một cảm giác cấp bách về sự cần thiết phải thúc đẩy một sự thức tỉnh văn hóa. Trong Thời kỳ Hoàng kim Ba Lan, kinh tế và văn hóa của quốc gia phát triển rực rỡ. Bona Sforza, người gốc Ý, con gái của Công tước Milan và là hoàng hậu của Zygmunt I, đã có những đóng góp đáng kể cho kiến trúc, ẩm thực, ngôn ngữ và phong tục cung đình tại Lâu đài Wawel.
3.4. Thịnh vượng chung Ba Lan-Litva
Liên minh Lublin năm 1569 đã thành lập Thịnh vượng chung Ba Lan-Litva, một nhà nước liên bang thống nhất với một chế độ quân chủ tuyển cử phần lớn do giới quý tộc cai trị. Điều này trùng hợp với một thời kỳ thịnh vượng. Liên minh do Ba Lan thống trị sau đó đã trở thành một cường quốc hàng đầu và một thực thể văn hóa lớn, thực thi quyền kiểm soát chính trị đối với các phần của Trung, Đông, Đông Nam và Bắc Âu. Thịnh vượng chung Ba Lan-Litva chiếm khoảng 1.00 M km2 ở thời kỳ đỉnh cao và là nhà nước lớn nhất ở châu Âu. Đồng thời, Ba Lan áp đặt các chính sách Ba Lan hóa ở các vùng lãnh thổ mới giành được, điều này đã vấp phải sự phản kháng từ các dân tộc thiểu số và tôn giáo.
Năm 1573, Henry de Valois của Pháp, vị vua được bầu đầu tiên, đã phê chuẩn Điều khoản Henrician, bắt buộc các vị vua tương lai phải tôn trọng quyền của giới quý tộc. Khi ông rời Ba Lan để trở thành Vua Pháp, người kế vị của ông, Stefan Batory, đã lãnh đạo một chiến dịch thành công trong Chiến tranh Livonia, mang lại cho Ba Lan nhiều vùng đất hơn ở bờ biển phía đông của Biển Baltic. Các công việc nhà nước sau đó do Jan Zamoyski, Thủ tướng Hoàng gia đứng đầu. Người kế vị của Stefan, Zygmunt III, đã đánh bại một ứng cử viên đối thủ của Habsburg, Đại công tước Maximilian III, trong Chiến tranh Kế vị Ba Lan. Năm 1592, Zygmunt kế vị cha mình là John Vasa, ở Thụy Điển. Liên minh Ba Lan-Thụy Điển kéo dài đến năm 1599, khi ông bị người Thụy Điển phế truất.

Năm 1609, Zygmunt xâm lược Nga đang chìm trong nội chiến, và một năm sau đó các đơn vị khinh kỵ binh có cánh của Ba Lan dưới sự chỉ huy của Stanisław Żółkiewski đã chiếm đóng Moskva trong hai năm sau khi đánh bại quân Nga tại Klushino. Zygmunt cũng chống lại Đế quốc Ottoman ở phía đông nam; tại Khotyn năm 1621, Jan Karol Chodkiewicz đã giành được một chiến thắng quyết định trước quân Thổ, dẫn đến sự sụp đổ của Sultan Osman II. Triều đại lâu dài của Zygmunt ở Ba Lan trùng với Thời đại Bạc. Władysław IV tự do đã bảo vệ hiệu quả các lãnh thổ của Ba Lan nhưng sau khi ông qua đời, Thịnh vượng chung rộng lớn bắt đầu suy yếu do rối loạn nội bộ và chiến tranh liên miên.
Năm 1648, quyền bá chủ của Ba Lan đối với Ukraina đã châm ngòi cho Cuộc nổi dậy Khmelnytsky, theo sau là Đại hồng thủy Thụy Điển tàn khốc trong Chiến tranh phương Bắc lần thứ hai, và sự độc lập của Phổ vào năm 1657. Năm 1683, Jan III Sobieski đã tái lập sức mạnh quân sự khi ông chặn đứng bước tiến của một Đội quân Ottoman vào châu Âu tại Trận Vienna. Thời kỳ Saxon, dưới thời August II và August III, chứng kiến các cường quốc láng giềng ngày càng mạnh lên gây tổn hại cho Ba Lan. Cả hai vị vua Saxon đều phải đối mặt với sự phản đối từ Stanisław Leszczyński trong Chiến tranh phương Bắc Vĩ đại (1700) và Chiến tranh Kế vị Ba Lan (1733).
3.5. Phân chia và Phong trào Độc lập

Cuộc bầu cử hoàng gia năm 1764 đã đưa Stanisław August Poniatowski lên ngôi vua. Việc ứng cử của ông được tài trợ rộng rãi bởi người bảo trợ và người tình cũ của ông, Hoàng hậu Ekaterina II của Nga. Vị vua mới đã xoay xở giữa mong muốn thực hiện các cải cách hiện đại hóa cần thiết và sự cần thiết phải duy trì hòa bình với các quốc gia xung quanh. Những lý tưởng của ông đã dẫn đến sự hình thành của Liên minh Bar năm 1768, một cuộc nổi dậy chống lại Poniatowski và mọi ảnh hưởng bên ngoài, nhằm mục đích bảo vệ chủ quyền của Ba Lan và các đặc quyền của giới quý tộc một cách vụng về. Những nỗ lực thất bại trong việc tái cấu trúc chính phủ cũng như tình trạng hỗn loạn trong nước đã kích động các nước láng giềng xâm lược.
Năm 1772, Cuộc phân chia Thịnh vượng chung lần thứ nhất bởi Phổ, Nga và Áo đã diễn ra, một hành động mà Phân chia Sejm, dưới áp lực đáng kể, cuối cùng đã phê chuẩn như một sự đã rồi. Bất chấp những tổn thất về lãnh thổ, vào năm 1773, một kế hoạch cải cách quan trọng đã được thiết lập, trong đó Ủy ban Giáo dục Quốc gia, cơ quan giáo dục chính phủ đầu tiên ở châu Âu, đã được khánh thành. Hình phạt thể xác đối với học sinh đã bị cấm chính thức vào năm 1783. Poniatowski là nhân vật đứng đầu của Khai sáng Ba Lan, khuyến khích phát triển công nghiệp và đón nhận chủ nghĩa tân cổ điển cộng hòa. Vì những đóng góp của mình cho nghệ thuật và khoa học, ông đã được trao Học bổng của Hội Hoàng gia.
Năm 1791, nghị viện Đại Sejm đã thông qua Hiến pháp ngày 3 tháng 5, bộ luật tối cao quốc gia đầu tiên, và giới thiệu một chế độ quân chủ lập hiến. Liên minh Targowica, một tổ chức của các quý tộc và đại biểu phản đối đạo luật, đã kêu gọi Catherine và gây ra Chiến tranh Ba Lan-Nga năm 1792. Lo sợ sự trỗi dậy trở lại của quyền bá chủ Ba Lan, Nga và Phổ đã sắp xếp và thực hiện Cuộc phân chia thứ hai vào năm 1793, khiến đất nước bị tước đoạt lãnh thổ và không có khả năng tồn tại độc lập. Vào ngày 24 tháng 10 năm 1795, Thịnh vượng chung đã bị chia cắt lần thứ ba và không còn tồn tại như một thực thể lãnh thổ. Stanisław Augustus, vị vua cuối cùng của Ba Lan, đã thoái vị vào ngày 25 tháng 11 năm 1795.

Người Ba Lan đã nổi dậy nhiều lần chống lại những kẻ phân chia và quân đội chiếm đóng. Một nỗ lực không thành công nhằm bảo vệ chủ quyền của Ba Lan đã diễn ra trong Cuộc nổi dậy Kościuszko năm 1794, nơi một vị tướng nổi tiếng và được lòng dân Tadeusz Kościuszko, người đã phục vụ dưới quyền George Washington trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ vài năm trước đó, đã lãnh đạo những người nổi dậy Ba Lan. Mặc dù chiến thắng tại Trận Racławice, thất bại cuối cùng của ông đã chấm dứt sự tồn tại độc lập của Ba Lan trong 123 năm.
Năm 1806, một cuộc nổi dậy do Jan Henryk Dąbrowski tổ chức đã giải phóng miền tây Ba Lan trước khi Napoléon tiến vào Phổ trong Chiến tranh Liên minh thứ tư. Theo Hiệp ước Tilsit năm 1807, Napoléon đã tuyên bố thành lập Công quốc Warszawa, một nhà nước chư hầu do đồng minh của ông là Frederick Augustus I của Sachsen cai trị. Người Ba Lan đã tích cực hỗ trợ quân đội Pháp trong Chiến tranh Napoléon, đặc biệt là những người dưới quyền Józef Poniatowski, người đã trở thành Thống chế Pháp ngay trước khi ông qua đời tại Leipzig năm 1813. Sau khi Napoléon bị lưu đày, Công quốc Warszawa đã bị giải thể tại Đại hội Viên năm 1815 và lãnh thổ của nó được chia thành Vương quốc Lập hiến Ba Lan của Nga, Đại công quốc Posen của Phổ và Galicia thuộc Áo cùng với Thành phố Tự do Kraków.
Năm 1830, các hạ sĩ quan tại Trường Sĩ quan Thiếu sinh quân Warszawa đã nổi dậy trong Cuộc nổi dậy tháng 11. Sau khi thất bại, Vương quốc Lập hiến Ba Lan mất quyền tự trị theo hiến pháp, quân đội và hội đồng lập pháp. Trong Mùa xuân châu Âu, người Ba Lan đã cầm vũ khí trong Cuộc nổi dậy Đại Ba Lan năm 1848 để chống lại Đức hóa, nhưng thất bại của nó đã khiến địa vị của công quốc bị hạ xuống thành một tỉnh đơn thuần; và sau đó được sáp nhập vào Đế quốc Đức năm 1871. Ở Nga, sự thất bại của Cuộc nổi dậy tháng Giêng (1863-1864) đã gây ra những cuộc trả thù chính trị, xã hội và văn hóa nghiêm trọng, theo sau là các cuộc trục xuất và pogrom đối với dân số Ba Lan-Do Thái. Đến cuối thế kỷ 19, Vương quốc Lập hiến Ba Lan đã được công nghiệp hóa mạnh mẽ; các mặt hàng xuất khẩu chính của nó là than đá, kẽm, sắt và dệt may.
3.6. Đệ nhị Cộng hòa

Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Đồng minh đã đồng ý tái lập Ba Lan, được xác nhận thông qua Hiệp ước Versailles tháng 6 năm 1919. Tổng cộng có 2 triệu quân Ba Lan đã chiến đấu cùng với quân đội của ba cường quốc chiếm đóng, và hơn 450.000 người đã chết. Sau Hiệp định đình chiến với Đức vào tháng 11 năm 1918, Ba Lan giành lại độc lập với tên gọi Đệ nhị Cộng hòa Ba Lan.
Đệ nhị Cộng hòa Ba Lan đã tái khẳng định chủ quyền của mình sau một loạt các cuộc xung đột quân sự, đáng chú ý nhất là Chiến tranh Ba Lan-Xô viết, khi Ba Lan gây ra một thất bại nặng nề cho Hồng quân tại Trận Warszawa.
Thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh đã mở ra một kỷ nguyên mới của chính trị Ba Lan. Trong khi các nhà hoạt động chính trị Ba Lan phải đối mặt với sự kiểm duyệt nặng nề trong nhiều thập kỷ cho đến Chiến tranh thế giới thứ nhất, một truyền thống chính trị mới đã được thiết lập trong nước. Nhiều nhà hoạt động Ba Lan lưu vong, chẳng hạn như Ignacy Jan Paderewski, người sau này trở thành thủ tướng, đã trở về nước. Một số lượng đáng kể trong số họ sau đó đã giữ các vị trí chủ chốt trong các cơ cấu chính trị và chính phủ mới thành lập. Bi kịch xảy ra vào năm 1922 khi Gabriel Narutowicz, tổng thống đầu tiên, bị ám sát tại Phòng trưng bày Zachęta ở Warszawa bởi một họa sĩ và nhà dân tộc chủ nghĩa cánh hữu Eligiusz Niewiadomski.
Năm 1926, Cuộc đảo chính tháng 5, do anh hùng của chiến dịch giành độc lập Ba Lan, Thống chế Józef Piłsudski, lãnh đạo, đã trao quyền cai trị Đệ nhị Cộng hòa Ba Lan cho phong trào phi đảng phái Sanacja (Chữa lành) để ngăn chặn các tổ chức chính trị cực đoan cả cánh tả và cánh hữu gây bất ổn cho đất nước. Đến cuối những năm 1930, do các mối đe dọa ngày càng tăng từ chủ nghĩa cực đoan chính trị trong nước, chính phủ Ba Lan ngày càng trở nên cứng rắn, cấm một số tổ chức cực đoan, bao gồm các đảng chính trị cộng sản và dân tộc chủ nghĩa cực đoan, vốn đe dọa sự ổn định của đất nước.
3.7. Chiến tranh thế giới thứ hai

Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu với Đức Quốc xã xâm lược Ba Lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939, theo sau là Liên Xô xâm lược Ba Lan vào ngày 17 tháng 9. Vào ngày 28 tháng 9 năm 1939, Warszawa thất thủ. Theo thỏa thuận trong Hiệp ước Molotov-Ribbentrop, Ba Lan bị chia thành hai khu vực, một khu vực bị Đức Quốc xã chiếm đóng, khu vực còn lại bị Liên Xô chiếm đóng. Trong những năm 1939-1941, Liên Xô đã trục xuất hàng trăm nghìn người Ba Lan. NKVD của Liên Xô đã hành quyết hàng nghìn tù nhân chiến tranh Ba Lan (trong số các sự cố khác trong vụ thảm sát Katyn) trước Chiến dịch Barbarossa. Các nhà hoạch định Đức vào tháng 11 năm 1939 đã kêu gọi "tiêu diệt hoàn toàn tất cả người Ba Lan" và số phận của họ được nêu trong kế hoạch diệt chủng Generalplan Ost.

Ba Lan có đóng góp quân đội lớn thứ tư ở châu Âu, và quân đội của họ phục vụ cả Chính phủ Ba Lan lưu vong ở phía tây và lãnh đạo Liên Xô ở phía đông. Quân đội Ba Lan đóng vai trò quan trọng trong các chiến dịch Normandy, Ý, Bắc Phi và Hà Lan và đặc biệt được ghi nhớ vì Trận Anh và Trận Monte Cassino. Các điệp viên tình báo Ba Lan tỏ ra cực kỳ có giá trị đối với Đồng minh, cung cấp phần lớn thông tin tình báo từ châu Âu và xa hơn nữa, những người giải mã Ba Lan chịu trách nhiệm bẻ khóa mật mã Enigma và các nhà khoa học Ba Lan tham gia Dự án Manhattan là những người đồng sáng tạo ra bom nguyên tử của Mỹ. Ở phía đông, Quân đội Ba Lan thứ nhất do Liên Xô hậu thuẫn đã nổi bật trong các trận chiến giành Warszawa và Berlin.
Phong trào kháng chiến thời chiến, và Armia Krajowa (Quân đội Nhà), đã chiến đấu chống lại sự chiếm đóng của Đức. Đây là một trong ba phong trào kháng chiến lớn nhất trong toàn bộ cuộc chiến, và bao gồm một loạt các hoạt động bí mật, hoạt động như một nhà nước ngầm hoàn chỉnh với các trường đại học cấp bằng và hệ thống tòa án. Phong trào kháng chiến trung thành với chính phủ lưu vong và thường phản đối ý tưởng về một Ba Lan cộng sản; vì lý do này, vào mùa hè năm 1944, nó đã khởi xướng Chiến dịch Bão tố, trong đó Cuộc nổi dậy Warszawa bắt đầu vào ngày 1 tháng 8 năm 1944 là hoạt động nổi tiếng nhất.
Lực lượng Đức Quốc xã dưới sự chỉ huy của Adolf Hitler đã thành lập sáu trại hủy diệt của Đức tại Ba Lan bị chiếm đóng, bao gồm Treblinka, Majdanek và Auschwitz. Người Đức đã vận chuyển hàng triệu người Do Thái từ khắp châu Âu bị chiếm đóng để bị sát hại tại các trại đó. Tổng cộng, 3 triệu người Do Thái Ba Lan - khoảng 90% người Do Thái Ba Lan trước chiến tranh - và từ 1,8 đến 2,8 triệu người Ba Lan thuộc dân tộc Ba Lan đã bị giết trong thời kỳ Đức chiếm đóng Ba Lan, bao gồm từ 50.000 đến 100.000 thành viên của giới trí thức Ba Lan - các học giả, bác sĩ, luật sư, quý tộc và tăng lữ. Chỉ riêng trong cuộc nổi dậy Warszawa, hơn 150.000 thường dân Ba Lan đã bị giết, hầu hết bị quân Đức sát hại trong các vụ thảm sát Wola và Ochota. Khoảng 150.000 thường dân Ba Lan đã bị Liên Xô giết hại từ năm 1939 đến năm 1941 trong thời kỳ Liên Xô chiếm đóng miền đông Ba Lan (Kresy), và ước tính có thêm 100.000 người Ba Lan bị Quân đội nổi dậy Ukraina (UPA) sát hại từ năm 1943 đến năm 1944 trong sự kiện được gọi là Thảm sát Wołyń. Trong tất cả các quốc gia tham gia chiến tranh, Ba Lan mất tỷ lệ công dân cao nhất: khoảng 6 triệu người thiệt mạng - hơn một phần sáu dân số Ba Lan trước chiến tranh - một nửa trong số đó là người Do Thái Ba Lan. Khoảng 90% số ca tử vong là do phi quân sự.
Năm 1945, biên giới của Ba Lan đã được dịch chuyển về phía tây. Hơn hai triệu cư dân Ba Lan của Kresy đã bị trục xuất dọc theo Đường Curzon bởi Stalin. Biên giới phía tây trở thành Đường Oder-Neisse. Kết quả là, lãnh thổ của Ba Lan bị thu hẹp 20%, tương đương 77.50 K km2. Sự thay đổi này đã buộc hàng triệu người khác phải di cư, hầu hết trong số họ là người Ba Lan, người Đức, người Ukraina và người Do Thái.
3.8. Thời kỳ Cộng sản (Cộng hòa Nhân dân Ba Lan)

Theo sự khăng khăng của Joseph Stalin, Hội nghị Yalta đã chấp thuận việc thành lập một chính phủ liên minh lâm thời mới thân Cộng sản ở Moskva, bỏ qua chính phủ Ba Lan lưu vong có trụ sở tại London. Hành động này đã khiến nhiều người Ba Lan tức giận, coi đó là một sự phản bội của Đồng minh. Năm 1944, Stalin đã đảm bảo với Churchill và Roosevelt rằng ông sẽ duy trì chủ quyền của Ba Lan và cho phép các cuộc bầu cử dân chủ diễn ra. Tuy nhiên, sau khi giành chiến thắng vào năm 1945, các cuộc bầu cử do chính quyền chiếm đóng của Liên Xô tổ chức đã bị gian lận và được sử dụng để tạo vỏ bọc hợp pháp cho quyền bá chủ của Liên Xô đối với các vấn đề của Ba Lan. Liên Xô đã thiết lập một chính phủ cộng sản mới ở Ba Lan, tương tự như phần lớn các nước còn lại của Khối phía Đông. Như ở những nơi khác trong châu Âu Cộng sản, ảnh hưởng của Liên Xô đối với Ba Lan đã vấp phải sự kháng cự vũ trang ngay từ đầu và tiếp tục kéo dài đến những năm 1950.
Bất chấp sự phản đối rộng rãi, chính phủ Ba Lan mới đã chấp nhận việc Liên Xô sáp nhập các vùng phía đông Ba Lan trước chiến tranh (đặc biệt là các thành phố Wilno và Lwów) và đồng ý cho các đơn vị Hồng quân đồn trú lâu dài trên lãnh thổ Ba Lan. Việc liên kết quân sự trong Khối Warszawa trong suốt Chiến tranh Lạnh là kết quả trực tiếp của sự thay đổi này trong văn hóa chính trị của Ba Lan. Trên trường châu Âu, điều này đã thể hiện sự hội nhập hoàn toàn của Ba Lan vào khối các quốc gia cộng sản.
Chính phủ cộng sản mới nắm quyền kiểm soát với việc thông qua Hiến pháp nhỏ vào ngày 19 tháng 2 năm 1947. Cộng hòa Nhân dân Ba Lan (Polska Rzeczpospolita Ludowa) chính thức được tuyên bố thành lập vào năm 1952. Năm 1956, sau cái chết của Bolesław Bierut, chế độ của Władysław Gomułka tạm thời trở nên tự do hơn, giải phóng nhiều người khỏi nhà tù và mở rộng một số quyền tự do cá nhân. Tập thể hóa ở Cộng hòa Nhân dân Ba Lan đã thất bại. Tình hình tương tự lặp lại vào những năm 1970 dưới thời Edward Gierek, nhưng hầu hết thời gian, sự đàn áp các nhóm đối lập chống cộng sản vẫn tiếp diễn. Mặc dù vậy, Ba Lan vào thời điểm đó được coi là một trong những quốc gia ít áp bức nhất của Khối phía Đông.
Tình trạng bất ổn lao động năm 1980 đã dẫn đến sự hình thành của công đoàn độc lập "Công đoàn Đoàn kết" ("Solidarność"), theo thời gian đã trở thành một lực lượng chính trị. Bất chấp sự đàn áp và áp đặt thiết quân luật năm 1981 của Tướng Wojciech Jaruzelski, nó đã làm xói mòn sự thống trị của Đảng Công nhân Thống nhất Ba Lan và đến năm 1989 đã chiến thắng trong cuộc bầu cử nghị viện dân chủ và tự do một phần đầu tiên của Ba Lan kể từ khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai. Lech Wałęsa, một ứng cử viên của Công đoàn Đoàn kết, cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1990. Phong trào Công đoàn Đoàn kết đã báo trước sự sụp đổ của các chế độ và đảng phái cộng sản trên khắp châu Âu.
3.9. Đệ tam Cộng hòa (Hiện đại)

Một chương trình liệu pháp sốc, do Leszek Balcerowicz khởi xướng vào đầu những năm 1990, đã cho phép đất nước chuyển đổi nền kinh tế kế hoạch hóa kiểu Xô viết thành một kinh tế thị trường. Giống như các quốc gia hậu cộng sản khác, Ba Lan đã trải qua những suy giảm tạm thời về tiêu chuẩn xã hội, kinh tế và đời sống, nhưng đã trở thành quốc gia hậu cộng sản đầu tiên đạt được mức GDP trước năm 1989 ngay từ năm 1995, mặc dù tỷ lệ thất nghiệp tăng. Ba Lan trở thành thành viên của Nhóm Visegrád vào năm 1991, và gia nhập NATO vào năm 1999. Người Ba Lan sau đó đã bỏ phiếu gia nhập Liên minh châu Âu trong một cuộc trưng cầu dân ý vào tháng 6 năm 2003, với việc Ba Lan trở thành thành viên đầy đủ vào ngày 1 tháng 5 năm 2004, sau sự mở rộng của tổ chức này.
Ba Lan đã gia nhập Khu vực Schengen vào năm 2007, kết quả là, biên giới của đất nước với các quốc gia thành viên khác của Liên minh châu Âu đã được dỡ bỏ, cho phép tự do đi lại hoàn toàn trong hầu hết Liên minh châu Âu. Vào ngày 10 tháng 4 năm 2010, Tổng thống Ba Lan Lech Kaczyński, cùng với 89 quan chức cấp cao khác của Ba Lan đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn máy bay gần Smolensk, Nga.
Năm 2011, đảng Cương lĩnh Dân sự cầm quyền đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử nghị viện. Năm 2014, Thủ tướng Ba Lan, Donald Tusk, đã được chọn làm Chủ tịch Hội đồng châu Âu, và đã từ chức thủ tướng. Các cuộc bầu cử năm 2015 và năm 2019 đều thuộc về đảng bảo thủ dân tộc Luật pháp và Công lý (PiS) do Jarosław Kaczyński lãnh đạo, dẫn đến chủ nghĩa hoài nghi châu Âu gia tăng và gia tăng xích mích với Liên minh châu Âu. Vào tháng 12 năm 2017, Mateusz Morawiecki đã tuyên thệ nhậm chức Thủ tướng, kế nhiệm Beata Szydło, người đã tại vị từ năm 2015. Tổng thống Andrzej Duda, được đảng Luật pháp và Công lý ủng hộ, đã tái đắc cử trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2020.
Tính đến tháng 11 năm 2023, cuộc xâm lược Ukraina của Nga đã khiến 17 triệu người tị nạn Ukraina vượt biên giới sang Ba Lan. Tính đến tháng 11 năm 2023, 0,9 triệu người trong số đó đã ở lại Ba Lan. Vào tháng 10 năm 2023, đảng Luật pháp và Công lý (PiS) cầm quyền đã giành được tỷ lệ phiếu bầu lớn nhất trong cuộc bầu cử, nhưng đã mất đa số trong nghị viện. Vào tháng 12 năm 2023, Donald Tusk trở thành Thủ tướng mới lãnh đạo một liên minh bao gồm Liên minh Công dân, Con đường Thứ ba, và Cánh tả. Luật pháp và Công lý trở thành đảng đối lập hàng đầu.
4. Địa lý
Ba Lan có diện tích hành chính là 312.70 K km2, và là quốc gia lớn thứ chín ở châu Âu. Lãnh thổ Ba Lan bao gồm đất liền, vùng nước nội địa và lãnh hải. Về mặt địa hình, cảnh quan của Ba Lan được đặc trưng bởi các dạng địa hình, vùng nước và hệ sinh thái đa dạng. Khu vực trung tâm và phía bắc giáp Biển Baltic nằm trong Đồng bằng Trung Âu bằng phẳng, nhưng phía nam lại có nhiều đồi núi. Độ cao trung bình so với mực nước biển ước tính là 173 m. Quốc gia này có đường bờ biển dài 770 km trên Biển Baltic, với nhiều đồi cát, mũi đất và đầm phá. Các đặc điểm chi tiết về địa hình, núi non, sông hồ, cùng với khí hậu và đa dạng sinh học sẽ được trình bày trong các tiểu mục dưới đây.

4.1. Địa hình và Thủy văn

Các vùng đồng bằng rộng lớn chiếm phần lớn diện tích Ba Lan, đặc biệt là ở miền trung và miền bắc. Đồng bằng Trung Âu trải dài từ bờ biển Baltic vào sâu trong lục địa, tạo nên một cảnh quan bằng phẳng hoặc hơi gợn sóng. Các đồng bằng này được hình thành chủ yếu từ các trầm tích băng hà trong Kỷ băng hà.
Phía nam Ba Lan có địa hình đồi núi phức tạp hơn. Sudetes là một dãy núi cổ ở phía tây nam, với đỉnh cao nhất là Śnieżka (1.60 K m). Dãy núi Karpat chiếm phần lớn biên giới phía nam, với Dãy núi Tatra là phần cao nhất và hùng vĩ nhất. Đỉnh Rysy (2.50 K m) trong dãy Tatra là điểm cao nhất của Ba Lan. Điểm thấp nhất ở Ba Lan nằm ở Raczki Elbląskie thuộc Châu thổ Vistula, thấp hơn mực nước biển 1.8 m. Ngoài ra còn có các dãy núi thấp hơn như Świętokrzyskie ở miền trung.
Ba Lan có một mạng lưới sông ngòi dày đặc. Các con sông dài nhất là Vistula (Wisła), Oder (Odra), Warta và Bug. Sông Vistula là con sông quan trọng nhất, chảy qua nhiều thành phố lớn bao gồm cả thủ đô Warszawa, và đổ ra biển Baltic. Sông Oder tạo thành một phần biên giới tự nhiên với Đức.
Ba Lan cũng sở hữu một trong những mật độ hồ cao nhất thế giới, với khoảng mười nghìn hồ, chủ yếu tập trung ở vùng đông bắc Masuria, trong Khu hồ Masuria. Các hồ lớn nhất, có diện tích hơn 100 km2, là Śniardwy và Mamry, và hồ sâu nhất là Hồ Hańcza với độ sâu 108.5 m. Tài nguyên nước của Ba Lan khá phong phú, nhưng việc quản lý và bảo vệ nguồn nước vẫn là một thách thức.
Đường bờ biển của Ba Lan kéo dài từ bờ biển Baltic, dọc theo Vịnh Pomerania ở phía tây đến Vịnh Gdańsk ở phía đông. Đường bờ biển có nhiều đồi cát hoặc sườn núi ven biển và bị chia cắt bởi các mũi đất và đầm phá, đáng chú ý là Bán đảo Hel và Đầm phá Vistula, chung với Nga. Hòn đảo lớn nhất của Ba Lan trên Biển Baltic là Wolin, nằm trong Vườn quốc gia Wolin. Ba Lan cũng chia sẻ Đầm phá Szczecin và đảo Usedom với Đức.
4.2. Khí hậu
Khí hậu của Ba Lan là ôn hòa chuyển tiếp, và thay đổi từ hải dương ở phía tây bắc sang lục địa ở phía đông nam. Các vùng núi phía nam nằm trong vùng khí hậu núi cao. Ba Lan được đặc trưng bởi mùa hè ấm áp, với nhiệt độ trung bình khoảng 20 °C vào tháng Bảy, và mùa đông lạnh vừa phải với nhiệt độ trung bình -1 °C vào tháng Mười Hai. Phần ấm nhất và nhiều nắng nhất của Ba Lan là Hạ Silesia ở phía tây nam và khu vực lạnh nhất là góc đông bắc, xung quanh Suwałki thuộc tỉnh Podlaskie, nơi khí hậu bị ảnh hưởng bởi các frông lạnh từ Scandinavia và Siberia. Lượng mưa thường xuyên hơn trong những tháng mùa hè, với lượng mưa cao nhất được ghi nhận từ tháng Sáu đến tháng Chín.
Có sự biến động đáng kể trong thời tiết hàng ngày và sự xuất hiện của một mùa cụ thể có thể khác nhau mỗi năm. Biến đổi khí hậu và các yếu tố khác đã góp phần vào các dị thường nhiệt giữa các năm và nhiệt độ tăng cao; nhiệt độ không khí trung bình hàng năm từ năm 2011 đến 2020 là 9.33 °C, cao hơn khoảng 1,11 °C so với giai đoạn 2001-2010. Mùa đông cũng ngày càng khô hơn, với ít mưa đá và tuyết rơi hơn.
4.3. Đa dạng sinh học

Về mặt địa lý thực vật, Ba Lan thuộc tỉnh Trung Âu của Vùng Circumboreal trong Vương quốc Boreal. Đất nước này có bốn khu vực sinh thái Cổ Bắc giới - rừng lá rộng và hỗn hợp ôn đới Trung, Bắc, Tây Âu, và rừng thông núi Carpathia. Rừng chiếm 31% diện tích đất liền của Ba Lan, trong đó lớn nhất là Hoang dã Hạ Silesia. Các loài cây rụng lá phổ biến nhất trên cả nước là sồi, thích, và dẻ gai; các loài cây lá kim phổ biến nhất là thông, vân sam, và linh sam. Ước tính 69% tổng số rừng là rừng lá kim.
Thực vật và động vật ở Ba Lan thuộc về Lục địa Á-Âu, với bò bison châu Âu, cò trắng và đại bàng đuôi trắng được công nhận là động vật quốc gia, và hoa anh túc đỏ thông thường là biểu tượng hoa không chính thức. Trong số các loài được bảo vệ nhiều nhất có bò bison châu Âu, loài động vật trên cạn nặng nhất châu Âu, cũng như hải ly Á-Âu, linh miêu, sói xám và sơn dương Tatra. Khu vực này cũng từng là nơi sinh sống của loài bò rừng châu Âu đã tuyệt chủng, cá thể cuối cùng chết ở Ba Lan vào năm 1627. Các loài động vật săn bắn như hươu đỏ, hoẵng châu Âu, và lợn rừng được tìm thấy ở hầu hết các khu rừng. Ba Lan cũng là một nơi sinh sản quan trọng của các chim di trú và là nơi sinh sống của khoảng một phần tư số lượng cò trắng toàn cầu.
Khoảng 315.10 K ha, tương đương 1% lãnh thổ Ba Lan, được bảo vệ trong 23 vườn quốc gia Ba Lan, hai trong số đó - Białowieża và Bieszczady - là Di sản Thế giới UNESCO. Có 123 khu vực được công nhận là công viên cảnh quan, cùng với nhiều khu bảo tồn thiên nhiên và các khu bảo tồn khác thuộc mạng lưới Natura 2000.
5. Chính trị

Andrzej Duda
từ ngày 6 tháng 8 năm 2015

Donald Tusk
từ ngày 13 tháng 12 năm 2023
Ba Lan là một nhà nước đơn nhất, cộng hòa bán tổng thống và một nền dân chủ đại diện, với một tổng thống là nguyên thủ quốc gia. Quyền hành pháp được thực thi bởi Hội đồng Bộ trưởng và thủ tướng, người đóng vai trò là người đứng đầu chính phủ. Các thành viên cá nhân của hội đồng được thủ tướng lựa chọn, được quốc hội phê chuẩn và được tổng thống tuyên thệ nhậm chức. Người đứng đầu nhà nước được bầu bằng phiếu phổ thông với nhiệm kỳ 5 năm. Tổng thống hiện tại là Andrzej Duda và thủ tướng là Donald Tusk.
Cơ quan lập pháp của Ba Lan là một quốc hội lưỡng viện bao gồm một hạ viện 460 thành viên (Sejm) và một thượng viện 100 thành viên (Senat). Sejm được bầu theo đại diện tỷ lệ theo phương pháp d'Hondt để chuyển đổi phiếu bầu thành ghế. Senat được bầu theo hệ thống bầu cử đầu phiếu đa số tương đối, với một thượng nghị sĩ được bầu từ mỗi trong số một trăm khu vực bầu cử. Senat có quyền sửa đổi hoặc bác bỏ một đạo luật được Sejm thông qua, nhưng Sejm có thể bác bỏ quyết định của Senat bằng một cuộc bỏ phiếu đa số.
Ngoại trừ các đảng dân tộc thiểu số, chỉ các ứng cử viên của các đảng chính trị nhận được ít nhất 5% tổng số phiếu bầu trên toàn quốc mới có thể vào Sejm. Cả hạ viện và thượng viện của quốc hội Ba Lan đều được bầu với nhiệm kỳ bốn năm và mỗi thành viên của quốc hội Ba Lan đều được đảm bảo quyền miễn trừ nghị viện. Theo luật hiện hành, một người phải từ 21 tuổi trở lên để đảm nhận vị trí đại biểu, 30 tuổi trở lên để trở thành thượng nghị sĩ và 35 tuổi để tranh cử tổng thống.
Các thành viên của Sejm và Senat cùng nhau thành lập Quốc hội Cộng hòa Ba Lan. Quốc hội, do Nguyên soái Sejm đứng đầu, được thành lập trong ba trường hợp - khi một tổng thống mới tuyên thệ nhậm chức; khi một bản cáo trạng chống lại tổng thống được đưa ra Tòa án Nhà nước; và trong trường hợp tổng thống không còn khả năng thực hiện nhiệm vụ của mình do tình trạng sức khỏe.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Ba Lan là một nhà nước cộng hòa đơn nhất, chế độ bán tổng thống. Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm và có thể tái cử một lần. Tổng thống có quyền bổ nhiệm Thủ tướng, Nội các (Hội đồng Bộ trưởng), phủ quyết các đạo luật của Nghị viện, và là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Tổng thống hiện tại là Andrzej Duda.
Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, chịu trách nhiệm điều hành Hội đồng Bộ trưởng và thực thi các chính sách của nhà nước. Thủ tướng thường là lãnh đạo của đảng hoặc liên minh chiếm đa số trong Sejm (Hạ viện). Thủ tướng hiện tại là Donald Tusk.
Hội đồng Bộ trưởng bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng, chịu trách nhiệm chung trước Sejm về hoạt động của chính phủ.
5.2. Nghị viện
Nghị viện Ba Lan là cơ quan lập pháp lưỡng viện, bao gồm:
- Sejm (Hạ viện): Gồm 460 đại biểu, được bầu theo hệ thống đại diện tỷ lệ với nhiệm kỳ 4 năm. Sejm có quyền thông qua luật, phê chuẩn ngân sách nhà nước, giám sát hoạt động của chính phủ và có thể bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với chính phủ.
- Senat (Thượng viện): Gồm 100 thượng nghị sĩ, được bầu theo hệ thống đa số tương đối tại các khu vực bầu cử một thành viên với nhiệm kỳ 4 năm. Senat có quyền xem xét và đề xuất sửa đổi các dự luật đã được Sejm thông qua, nhưng Sejm có quyền bác bỏ các đề xuất của Senat.
Quy trình lập pháp bắt đầu từ việc đệ trình dự luật (thường do chính phủ hoặc một nhóm đại biểu Sejm). Dự luật được thảo luận và bỏ phiếu tại Sejm. Nếu được thông qua, dự luật sẽ được chuyển đến Senat để xem xét. Sau khi được cả hai viện thông qua, dự luật được trình lên Tổng thống để ký ban hành. Tổng thống có quyền phủ quyết, nhưng Sejm có thể vượt qua quyền phủ quyết này bằng đa số 3/5 phiếu.
5.3. Các đảng phái chính
Ba Lan có một hệ thống đa đảng. Các đảng phái chính trị chủ yếu hiện nay bao gồm:
- Luật pháp và Công lý (PiS): Một đảng bảo thủ dân tộc và Dân chủ Thiên chúa giáo, có xu hướng hoài nghi châu Âu và chủ nghĩa dân túy.
- Cương lĩnh Dân sự (KO): Một liên minh trung hữu và trung dung, ủng hộ chủ nghĩa tự do bảo thủ và hội nhập châu Âu mạnh mẽ hơn. Đây là thành phần chính của chính phủ hiện tại.
- Con đường Thứ ba (Trzecia Droga): Một liên minh trung dung bao gồm Ba Lan 2050 và Đảng Nhân dân Ba Lan (PSL), tập trung vào các chính sách ôn hòa và thực dụng.
- Cánh tả (Lewica): Một liên minh các đảng cánh tả và dân chủ xã hội, bao gồm Cánh tả Mới và Razem.
Các cuộc bầu cử gần đây đã chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các khối chính trị này. Cuộc bầu cử nghị viện năm 2023 đã dẫn đến sự thay đổi chính phủ, với liên minh do Cương lĩnh Dân sự lãnh đạo lên nắm quyền, chấm dứt 8 năm cầm quyền của PiS. Cục diện chính trị Ba Lan hiện nay được đặc trưng bởi sự phân cực và những tranh luận gay gắt về các vấn đề như pháp quyền, quan hệ với EU và các giá trị xã hội.
5.4. Hệ thống tư pháp
Hệ thống tư pháp Ba Lan dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập và độc lập tư pháp. Các cơ quan tư pháp chính bao gồm:
- Tòa án Tối cao (Sąd Najwyższy): Là tòa án cấp cao nhất đối với các vụ án dân sự và hình sự, có vai trò giám đốc thẩm các phán quyết của các tòa án cấp dưới.
- Tòa án Hành chính Tối cao (Naczelny Sąd Administracyjny): Xem xét tính hợp pháp của các quyết định hành chính.
- Tòa án Hiến pháp (Trybunał Konstytucyjny): Có nhiệm vụ xem xét tính hợp hiến của các đạo luật và các văn bản pháp quy khác.
- Các Tòa án phổ thông (Sądy powszechne): Bao gồm các tòa án quận, tòa án khu vực và tòa án phúc thẩm, xét xử các vụ án dân sự, hình sự, gia đình và lao động.
- Tòa án quân sự (Sądy wojskowe): Xét xử các tội phạm trong quân đội.
Các thẩm phán được bổ nhiệm bởi Tổng thống theo đề nghị của Hội đồng Quốc gia về Tư pháp. Trong những năm gần đây, đã có những lo ngại về những thay đổi trong hệ thống tư pháp dưới thời chính phủ PiS, dẫn đến các cuộc tranh luận về pháp quyền với Liên minh châu Âu. Các bộ luật chính của Ba Lan bao gồm Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự và Bộ luật Tố tụng Hình sự.
5.5. An ninh và Dịch vụ Khẩn cấp
Tổ chức cảnh sát chính ở Ba Lan là Policja (Cảnh sát Nhà nước), chịu trách nhiệm duy trì trật tự công cộng, phòng chống và điều tra tội phạm. Ngoài ra còn có các lực lượng cảnh sát thành phố/đô thị (Straż Miejska/Gminna) hỗ trợ duy trì trật tự ở cấp địa phương. Tỷ lệ tội phạm ở Ba Lan nhìn chung ở mức trung bình so với các nước châu Âu khác, tuy nhiên, các vấn đề như tội phạm có tổ chức và tội phạm kinh tế vẫn là những thách thức. Các cơ sở cải huấn (nhà tù) do Cục Cải huấn (Służba Więzienna) quản lý. Hệ thống an ninh công cộng cũng bao gồm các cơ quan tình báo và phản gián như Cơ quan An ninh Nội địa (ABW) và Cơ quan Tình báo (AW).
Các dịch vụ khẩn cấp chính bao gồm:
- Dịch vụ Y tế Khẩn cấp (Państwowe Ratownictwo Medyczne - PRM): Cung cấp dịch vụ cứu thương và chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Cục Cứu hỏa Nhà nước (Państwowa Straż Pożarna - PSP): Chịu trách nhiệm cứu hỏa, cứu hộ và ứng phó với các thảm họa tự nhiên và nhân tạo.
- Các đơn vị tìm kiếm và cứu nạn khác, bao gồm cả các đơn vị tình nguyện và các đơn vị thuộc Lực lượng Vũ trang Ba Lan.
Ba Lan có một hệ thống cảnh báo và ứng phó khẩn cấp tương đối phát triển. Các mối đe dọa tự nhiên chính bao gồm lũ lụt ở một số khu vực.
6. Phân chia hành chính
Hệ thống phân chia hành chính của Ba Lan hiện tại được thiết lập từ năm 1999, dựa trên ba cấp chính quyền địa phương tự quản. Cấp cao nhất là các tỉnh, tiếp theo là các huyện, và cấp cơ sở là các xã. Mỗi cấp đều có những vai trò và trách nhiệm riêng trong việc quản lý và phát triển khu vực.
Ba Lan được chia thành 16 tỉnh (województwoPolish, số nhiều: województwa). Mỗi tỉnh được quản lý bởi một voivode (thống đốc) do chính phủ trung ương bổ nhiệm và một hội đồng tỉnh (sejmik województwa) được bầu cử bởi người dân địa phương, hội đồng này sẽ bầu ra một nguyên soái tỉnh (marszałek województwa) để điều hành cơ quan hành pháp của tỉnh. Các tỉnh chịu trách nhiệm về các vấn đề khu vực như phát triển kinh tế, giáo dục đại học, y tế chuyên khoa, và giao thông vận tải cấp tỉnh.
Dưới tỉnh là các huyện (powiatPolish, số nhiều: powiaty). Hiện có 380 huyện, bao gồm 314 huyện nông thôn và 66 thành phố có quyền huyện (các thành phố lớn tự quản lý như một huyện). Mỗi huyện được quản lý bởi một hội đồng huyện (rada powiatu) được bầu cử và một starosta (chủ tịch huyện) do hội đồng bầu ra. Các huyện chịu trách nhiệm về các vấn đề như giáo dục trung học, đường sá cấp huyện, và một số dịch vụ xã hội.
Cấp hành chính cơ sở là các xã (gminaPolish, số nhiều: gminy). Hiện có 2.477 xã, bao gồm xã nông thôn, xã đô thị-nông thôn, và xã đô thị (thành phố). Mỗi xã được quản lý bởi một hội đồng xã (rada gminy) được bầu cử và một wójt (xã trưởng, đối với xã nông thôn), burmistrz (thị trưởng, đối với xã đô thị-nông thôn hoặc thị trấn nhỏ), hoặc prezydent miasta (thị trưởng thành phố, đối với các thành phố lớn). Các xã chịu trách nhiệm về các vấn đề cơ sở như giáo dục tiểu học, đường sá địa phương, cấp nước, và các dịch vụ công cộng cơ bản.

Tỉnh | Thủ phủ | Diện tích | Dân số | |
---|---|---|---|---|
Tiếng Anh | Tiếng Ba Lan | km2 | 2021 | |
Greater Poland | Wielkopolskie | Poznań | 29.826 | 3.496.450 |
Kuyavian-Pomeranian | Kujawsko-Pomorskie | Bydgoszcz & Toruń | 17.971 | 2.061.942 |
Lesser Poland | Małopolskie | Kraków | 15.183 | 3.410.441 |
Łódź | Łódzkie | Łódź | 18.219 | 2.437.970 |
Lower Silesian | Dolnośląskie | Wrocław | 19.947 | 2.891.321 |
Lublin | Lubelskie | Lublin | 25.123 | 2.095.258 |
Lubusz | Lubuskie | Gorzów Wielkopolski & Zielona Góra | 13.988 | 1.007.145 |
Masovian | Mazowieckie | Warszawa | 35.559 | 5.425.028 |
Opole | Opolskie | Opole | 9.412 | 976.774 |
Podlaskie | Podlaskie | Białystok | 20.187 | 1.173.286 |
Pomeranian | Pomorskie | Gdańsk | 18.323 | 2.346.671 |
Silesian | Śląskie | Katowice | 12.333 | 4.492.330 |
Subcarpathian | Podkarpackie | Rzeszów | 17.846 | 2.121.229 |
Holy Cross | Świętokrzyskie | Kielce | 11.710 | 1.224.626 |
Warmian-Masurian | Warmińsko-Mazurskie | Olsztyn | 24.173 | 1.416.495 |
West Pomeranian | Zachodniopomorskie | Szczecin | 22.905 | 1.688.047 |
6.1. Các thành phố chính
Ba Lan có nhiều thành phố lớn đóng vai trò quan trọng về kinh tế, văn hóa và hành chính.
- Warszawa: Thủ đô và thành phố lớn nhất Ba Lan, nằm ở tỉnh Masovia. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục của cả nước. Dân số vùng đô thị Warszawa ước tính khoảng 3,1 triệu người. Thành phố đã bị phá hủy nặng nề trong Chiến tranh thế giới thứ hai nhưng đã được xây dựng lại và phát triển mạnh mẽ.
- Kraków: Nằm ở tỉnh Tiểu Ba Lan, là cố đô của Ba Lan và là một trong những trung tâm văn hóa, nghệ thuật và học thuật quan trọng nhất. Phố cổ Kraków và Lâu đài Wawel là Di sản Thế giới UNESCO. Thành phố thu hút đông đảo khách du lịch.
- Łódź: Thành phố lớn thứ ba Ba Lan, thuộc tỉnh Łódź. Từng là một trung tâm công nghiệp dệt may quan trọng, Łódź ngày nay đang chuyển mình thành một trung tâm sáng tạo và văn hóa, nổi tiếng với Trường Điện ảnh Łódź.
- Wrocław: Thành phố lớn nhất ở miền tây Ba Lan, thủ phủ tỉnh Hạ Silesia. Wrocław có lịch sử phong phú và kiến trúc đa dạng, nổi tiếng với các cây cầu, đảo và những bức tượng người lùn.
- Poznań: Nằm ở tỉnh Đại Ba Lan, là một trung tâm thương mại, công nghiệp và giáo dục quan trọng. Thành phố này nổi tiếng với các hội chợ quốc tế và các di tích lịch sử.
- Gdańsk: Thành phố cảng quan trọng trên biển Baltic, thủ phủ tỉnh Pomerania. Gdańsk có lịch sử hàng hải lâu đời và đóng vai trò quan trọng trong phong trào Công đoàn Đoàn kết.
- Szczecin: Một thành phố cảng lớn khác ở phía tây bắc, gần biên giới Đức, thủ phủ tỉnh Tây Pomerania.
- Bydgoszcz: Nằm ở tỉnh Kuyavia-Pomerania, là một trung tâm công nghiệp và giao thông đường thủy quan trọng.
- Lublin: Thành phố lớn nhất ở miền đông Ba Lan, thủ phủ tỉnh Lublin, có lịch sử đa văn hóa phong phú.
- Katowice: Trung tâm của vùng công nghiệp Thượng Silesia, thủ phủ tỉnh Silesia, nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác than và thép.
Hạng | Thành phố | Tỉnh | Dân số | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
1 | Warszawa | Masovia | 1.862.402 | ![]() |
2 | Kraków | Tiểu Ba Lan | 807.644 | ![]() |
3 | Wrocław | Hạ Silesia | 673.531 | ![]() |
4 | Łódź | Łódź | 648.711 | ![]() |
5 | Poznań | Đại Ba Lan | 536.818 | |
6 | Gdańsk | Pomerania | 487.834 | |
7 | Szczecin | Tây Pomerania | 387.700 | |
8 | Lublin | Lublin | 328.868 | |
9 | Bydgoszcz | Kuyavia-Pomerania | 324.984 | ![]() |
10 | Białystok | Podlaskie | 290.907 | ![]() |
11 | Katowice | Silesia | 278.090 | |
12 | Gdynia | Pomerania | 240.554 | |
13 | Częstochowa | Silesia | 204.703 | |
14 | Rzeszów | Subcarpathia | 197.706 | ![]() |
15 | Radom | Masovia | 194.916 | |
16 | Toruń | Kuyavia-Pomerania | 194.273 | |
17 | Sosnowiec | Silesia | 185.930 | |
18 | Kielce | Świętokrzyskie | 181.211 | |
19 | Gliwice | Silesia | 169.259 | ![]() |
20 | Olsztyn | Warmia-Masuria | 166.697 |
7. Quan hệ đối ngoại
Ba Lan là một cường quốc bậc trung và đang chuyển mình thành một cường quốc khu vực ở châu Âu. Tính đến năm 2024, Ba Lan có tổng cộng 53 đại diện trong Nghị viện châu Âu. Warszawa là trụ sở của Frontex, cơ quan an ninh biên giới đối ngoại của Liên minh châu Âu, cũng như ODIHR, một trong những cơ quan chính của OSCE. Ngoài Liên minh châu Âu, Ba Lan còn là thành viên của NATO, Liên Hợp Quốc và WTO.
Trong những năm gần đây, Ba Lan đã tăng cường đáng kể quan hệ với Hoa Kỳ, qua đó trở thành một trong những đồng minh và đối tác chiến lược thân cận nhất của Hoa Kỳ ở châu Âu. Trong lịch sử, Ba Lan duy trì mối quan hệ văn hóa và chính trị bền chặt với Hungary; mối quan hệ đặc biệt này đã được quốc hội hai nước công nhận vào năm 2007 với tuyên bố chung lấy ngày 23 tháng 3 làm "Ngày Hữu nghị Ba Lan-Hungary".
Lập trường của Ba Lan về các vấn đề nhân quyền quốc tế thường phù hợp với các giá trị của EU, ủng hộ dân chủ và pháp quyền. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, chính phủ Ba Lan (đặc biệt là dưới thời đảng Luật pháp và Công lý) đã có những bất đồng với EU về các vấn đề liên quan đến pháp quyền trong nước. Liên quan đến các cuộc xung đột quốc tế, Ba Lan đã tích cực ủng hộ Ukraina trong cuộc xung đột với Nga, cung cấp viện trợ nhân đạo và quân sự, đồng thời tiếp nhận một lượng lớn người tị nạn Ukraina. Ba Lan cũng tham gia vào các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và NATO.
8. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Ba Lan bao gồm năm quân chủng - Lục quân, Hải quân, Không quân, Lực lượng Đặc biệt và Lực lượng Phòng vệ Lãnh thổ. Quân đội trực thuộc Bộ Quốc phòng Cộng hòa Ba Lan. Tuy nhiên, tổng tư lệnh trong thời bình là tổng thống, người bổ nhiệm các sĩ quan, Bộ trưởng Quốc phòng và tổng tham mưu trưởng. Truyền thống quân sự Ba Lan thường được kỷ niệm bằng Ngày Lực lượng Vũ trang, được tổ chức hàng năm vào ngày 15 tháng 8. Vào tháng 7 năm 2024, Lực lượng Vũ trang Ba Lan có tổng quân số 216.100 quân nhân tại ngũ, trở thành quân đội thường trực lớn nhất trong Liên minh châu Âu và lớn thứ ba trong NATO.
Ba Lan xếp thứ 14 trên thế giới về chi tiêu quân sự; quốc gia này đã phân bổ 4,12% tổng GDP cho chi tiêu quân sự, tương đương khoảng 35.00 B USD vào năm 2024. Từ năm 2022, Ba Lan đã khởi xướng một chương trình hiện đại hóa hàng loạt lực lượng vũ trang của mình, hợp tác chặt chẽ với các nhà sản xuất quốc phòng của Mỹ, Hàn Quốc và Ba Lan. Ngoài ra, quân đội Ba Lan dự kiến sẽ tăng quy mô lên 250.000 quân nhân và sĩ quan, và 50.000 nhân viên lực lượng phòng vệ. Theo SIPRI, quốc gia này đã xuất khẩu vũ khí và khí tài trị giá 487 triệu € cho các nước ngoài vào năm 2020.
Chế độ quân dịch bắt buộc đối với nam giới, trước đây phải phục vụ trong chín tháng, đã bị ngừng vào năm 2008. Học thuyết quân sự Ba Lan phản ánh bản chất phòng thủ tương tự như các đối tác NATO của mình và quốc gia này tích cực tổ chức các cuộc tập trận quân sự của NATO. Kể từ năm 1953, quốc gia này đã đóng góp lớn cho các sứ mệnh gìn giữ hòa bình khác nhau của Liên Hợp Quốc, và hiện đang duy trì sự hiện diện quân sự ở Trung Đông, Châu Phi, các quốc gia Baltic và đông nam châu Âu.
9. Kinh tế
GDP (PPP) | 1.99 T USD (2025) |
---|---|
GDP danh nghĩa | 915.00 B USD (2025) |
Tăng trưởng GDP thực | 5,3% (2022) |
Lạm phát CPI | 2,5% (tháng 5 năm 2024) |
Tỷ lệ việc làm trên dân số | 57% (2022) |
Thất nghiệp | 2,8% (2023) |
Tổng nợ công | 340.00 B USD (2022) |
Ba Lan là một kinh tế thị trường xã hội và là cường quốc kinh tế khu vực của Đông Trung Âu. Tính đến năm 2023, tổng sản phẩm nội địa (GDP) của nước này lớn thứ sáu trong Liên minh châu Âu theo tiêu chuẩn danh nghĩa, và lớn thứ năm theo sức mua tương đương. Đây là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong Liên minh và đạt được vị thế thị trường phát triển vào năm 2018. Tỷ lệ thất nghiệp do Eurostat công bố năm 2023 là 2,8%, mức thấp thứ hai trong EU. Tính đến năm 2023, khoảng 62% dân số có việc làm làm việc trong khu vực dịch vụ, 29% trong lĩnh vực sản xuất và 8% trong lĩnh vực nông nghiệp, thể hiện một nền kinh tế đa dạng hóa cao. Mặc dù Ba Lan là thành viên của thị trường chung châu Âu, nước này vẫn chưa chấp nhận Euro làm tiền tệ hợp pháp và duy trì đồng tiền riêng của mình - złoty Ba Lan (zł, PLN).
Ba Lan là một quốc gia dẫn đầu khu vực châu Âu về FDI và sở hữu khoảng 40% trong số 500 công ty lớn nhất khu vực tính theo doanh thu, đồng thời duy trì tỷ lệ toàn cầu hóa cao và khả năng cạnh tranh kinh tế tương đối cao. Các công ty lớn nhất của đất nước tạo thành các chỉ số thị trường chứng khoán WIG20 và WIG30, được giao dịch trên Sở giao dịch chứng khoán Warszawa. Văn phòng Thống kê Trung ương ước tính rằng vào năm 2014 có 1.437 tập đoàn Ba Lan có lợi ích tại 3.194 thực thể nước ngoài. Ba Lan cũng có lĩnh vực ngân hàng lớn nhất Trung Âu, với 32,3 chi nhánh trên 100.000 người trưởng thành. Chính sách tiền tệ do Ngân hàng Quốc gia Ba Lan (NBP) xác định, ngân hàng này kiểm soát việc phát hành tiền tệ quốc gia. Đây là nền kinh tế châu Âu duy nhất tránh được cuộc suy thoái năm 2008. Kể từ năm 2019, người lao động dưới 26 tuổi được miễn thuế thu nhập.
Nước này là nhà xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn thứ 19 trên thế giới. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ được định giá khoảng 58% GDP, tính đến năm 2023. Các đối tác thương mại lớn nhất của Ba Lan là Đức, Vương quốc Anh, Cộng hòa Séc, Pháp, Ý, Hà Lan và Hoa Kỳ. Trong số các mặt hàng xuất khẩu hàng đầu của nước này có ô tô, xe buýt và phụ kiện liên quan đến xe cộ, máy móc, thiết bị điện tử, pin điện, thiết bị gia dụng, đồ nội thất, mỹ phẩm, thiết bị quân sự và thuốc lá cũng như các vật liệu như bạc, đồng, thép, than đá, kẽm, nhựa đường và than cốc. Năm 2023, nước này sản xuất 1300 tấn bạc và là nhà sản xuất bạc lớn thứ 5 trên toàn cầu. Tính đến năm 2024, Ba Lan nắm giữ dự trữ vàng lớn thứ 12 thế giới, ước tính khoảng 377 tấn.
9.1. Cơ cấu và Chỉ số Kinh tế
Nền kinh tế Ba Lan là một kinh tế thị trường xã hội phát triển, với Tổng sản phẩm nội địa (GDP) danh nghĩa ước tính khoảng 642.00 B USD và GDP theo sức mua tương đương (PPP) khoảng 1.36 T USD vào năm 2021. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Ba Lan thuộc hàng cao nhất trong Liên minh châu Âu, đạt khoảng 5,3% vào năm 2022. Lạm phát được kiểm soát ở mức tương đối ổn định, khoảng 2,5% vào tháng 5 năm 2024. Tỷ lệ thất nghiệp thấp, ở mức 2,8% vào năm 2023, là một trong những mức thấp nhất EU.
Cơ cấu ngành kinh tế của Ba Lan cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ sang khu vực dịch vụ. Tính đến năm 2023, khu vực dịch vụ chiếm khoảng 62% lực lượng lao động, tiếp theo là sản xuất (29%) và nông nghiệp (8%). Đồng tiền chính thức của Ba Lan là Złoty Ba Lan (PLN).
Về các khía cạnh xã hội, Ba Lan đã có những nỗ lực cải thiện quyền lao động, mặc dù vẫn còn những thách thức. Các vấn đề môi trường liên quan đến phát triển kinh tế, đặc biệt là sự phụ thuộc vào than đá, đang được giải quyết thông qua các chính sách chuyển đổi năng lượng. Sự bất bình đẳng thu nhập và tiếp cận các dịch vụ công vẫn là những vấn đề cần được quan tâm.
9.2. Các ngành Công nghiệp Chính
Ba Lan có một nền công nghiệp đa dạng và phát triển. Các ngành công nghiệp chủ chốt bao gồm:
- Sản xuất: Đây là một trong những trụ cột của nền kinh tế Ba Lan. Ngành sản xuất ô tô rất phát triển, với nhiều nhà máy của các hãng xe lớn trên thế giới đặt tại Ba Lan. Sản xuất thiết bị điện tử, máy móc và thiết bị gia dụng cũng đóng góp đáng kể. Ngành sản xuất đồ nội thất của Ba Lan cũng có uy tín trên thị trường quốc tế.
- Nông nghiệp: Mặc dù tỷ trọng trong GDP đã giảm, nông nghiệp vẫn là một ngành quan trọng, đặc biệt về mặt việc làm ở một số vùng nông thôn. Các cây trồng chính bao gồm lúa mì, khoai tây, củ cải đường, ngô và các loại trái cây như táo và quả mọng. Chăn nuôi lợn và gia cầm cũng phát triển.
- Khai khoáng: Ba Lan có trữ lượng lớn than đá và đồng, đây là những ngành khai khoáng truyền thống. Khai thác than đá, mặc dù đang giảm dần do các cam kết về môi trường, vẫn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng.
Các vấn đề liên quan đến quyền lao động trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là khai khoáng, vẫn là một chủ đề được quan tâm. Bình đẳng xã hội và tác động môi trường của các hoạt động công nghiệp cũng là những thách thức cần được giải quyết. Chính phủ Ba Lan đang nỗ lực thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và bền vững hơn.
9.3. Năng lượng
Tình hình sản xuất và tiêu thụ năng lượng của Ba Lan phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá. Than đá là nguồn năng lượng chính, chiếm phần lớn sản lượng điện của đất nước. Ba Lan là một trong những nhà sản xuất than đá lớn nhất châu Âu, và các công ty khai thác than lớn như Węglokoks, Kompania Węglowa và JSW đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Ngoài than đá, khí đốt tự nhiên và dầu mỏ cũng là những nguồn năng lượng quan trọng, phần lớn được nhập khẩu. Ba Lan đang nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
Năng lượng tái tạo đang dần được phát triển, với năng lượng gió và thủy điện là các nguồn chính. Chính sách năng lượng của Ba Lan đến năm 2040 (PEP2040) đặt mục tiêu giảm tỷ trọng than đá trong sản xuất điện, tăng cường hiệu quả năng lượng, phát triển năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn và giảm phát thải khí nhà kính. Việc chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng sạch hơn và bền vững hơn là một thách thức lớn đối với Ba Lan, đòi hỏi đầu tư đáng kể và các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ.
9.4. Khoa học và Công nghệ


Ba Lan có một lịch sử lâu đời về đóng góp cho khoa học và công nghệ. Các nhân vật nổi tiếng như Nicolaus Copernicus với thuyết nhật tâm và Maria Skłodowska-Curie, người phụ nữ đầu tiên và duy nhất giành Giải Nobel ở hai lĩnh vực khoa học khác nhau (Vật lý và Hóa học), là những biểu tượng của truyền thống khoa học Ba Lan. Viện Radium do Marie Curie thành lập tại Warszawa năm 1925 là một minh chứng cho điều này.
Trong thế kỷ 20, Ba Lan là một trung tâm toán học phát triển mạnh với các trường phái nổi tiếng như Trường Toán học Lwów (với Stefan Banach, Stanisław Ulam) và Trường Toán học Warszawa (với Alfred Tarski, Kazimierz Kuratowski).
Hiện nay, các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và công nghệ chính của Ba Lan bao gồm công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, khoa học vật liệu, và năng lượng. Có nhiều viện nghiên cứu và trường đại học tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển. Chính phủ Ba Lan có các chính sách hỗ trợ đổi mới và khởi nghiệp công nghệ, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Ba Lan xếp hạng 40 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Các thành tựu nổi bật gần đây bao gồm sự phát triển của ngành công nghiệp trò chơi điện tử (với các công ty như CD Projekt) và những đóng góp trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Tuy nhiên, việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu và thu hút đầu tư vào R&D vẫn là những thách thức. Tác động của khoa học và công nghệ đến việc làm và môi trường cũng là những khía cạnh cần được xem xét cẩn trọng trong quá trình hoạch định chính sách.
9.5. Giao thông vận tải

Hệ thống giao thông vận tải của Ba Lan bao gồm mạng lưới đường bộ, đường sắt, hàng không và hàng hải, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng trong nước và với các quốc gia khác.
- Đường bộ: Ba Lan có một mạng lưới đường cao tốc (autostrady) và đường quốc lộ (drogi ekspresowe) ngày càng phát triển. Tính đến tháng 8 năm 2023, Ba Lan có mạng lưới đường bộ lớn thứ 21 thế giới, với hơn 5.00 K km đường cao tốc đang được sử dụng. Các tuyến đường châu Âu quan trọng như E30 và E40 chạy qua Ba Lan.
- Đường sắt: Năm 2022, Ba Lan có 19.39 K km đường sắt, dài thứ ba trong Liên minh châu Âu. Đường sắt Nhà nước Ba Lan (PKP) là nhà khai thác đường sắt chủ yếu. Một số tỉnh hoặc khu vực đô thị lớn có hệ thống đường sắt đi lại và đường sắt khu vực riêng. Ba Lan đang trong quá trình hiện đại hóa mạng lưới đường sắt và đầu tư vào các tuyến tàu cao tốc.
- Hàng không: Ba Lan có một số sân bay quốc tế, lớn nhất là Sân bay Chopin Warszawa, đây là trung tâm hoạt động chính của hãng hàng không quốc gia LOT Polish Airlines. Các sân bay quan trọng khác bao gồm Kraków, Gdańsk và Katowice.
- Hàng hải: Các cảng biển chính nằm dọc bờ biển Baltic, bao gồm Świnoujście, Police, Szczecin, Kołobrzeg, Gdynia, Gdańsk và Elbląg. Cảng Gdańsk là cảng duy nhất ở Biển Baltic có khả năng tiếp nhận các tàu biển lớn. Polferries và Unity Line là các nhà khai thác phà lớn nhất của Ba Lan, cung cấp dịch vụ đến các nước Scandinavia.
Hệ thống logistics của Ba Lan đang ngày càng được cải thiện, tận dụng vị trí chiến lược của đất nước ở Trung Âu.
9.6. Du lịch

Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Ba Lan. Năm 2020, tổng giá trị ngành du lịch đạt 104.30 B PLN, tương đương 4,5% GDP Ba Lan. Năm 2021, Ba Lan xếp thứ 12 quốc gia được ghé thăm nhiều nhất thế giới tính theo lượt khách quốc tế.
Các tài nguyên du lịch chính của Ba Lan rất đa dạng, bao gồm:
- Di tích lịch sử và văn hóa: Các thành phố cổ kính như Kraków, Warszawa, Wrocław (với các bức tượng người lùn), Gdańsk, Poznań, Lublin, Toruń và Zamość đều có những khu phố cổ được bảo tồn tốt, thu hút khách du lịch bởi kiến trúc độc đáo và không khí lịch sử. Mỏ muối Wieliczka, với các đường hầm mê cung, hồ ngầm và nhà nguyện được chạm khắc từ muối mỏ, là một Di sản Thế giới UNESCO nổi tiếng. Ba Lan có hơn 100 lâu đài, tập trung chủ yếu ở Hạ Silesia và trên Đường mòn Tổ Đại bàng; lâu đài lớn nhất thế giới tính theo diện tích đất là Malbork. Trại tập trung Auschwitz của Đức ở Oświęcim và Nhà nguyện Sọ người ở Kudowa-Zdrój là những địa điểm du lịch tối.
- Cảnh quan thiên nhiên: Ba Lan có nhiều cảnh quan tự nhiên hấp dẫn. Khu hồ Masuria và Rừng Białowieża (Di sản Thế giới UNESCO) ở phía đông là những điểm đến nổi tiếng cho du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng. Ở phía nam, Karkonosze, Dãy núi Bàn và Dãy núi Tatra (nơi có đỉnh Rysy và đường mòn Đại bàng) thu hút những người yêu thích leo núi và trượt tuyết. Dãy núi Pieniny và Bieszczady ở cực đông nam cũng có vẻ đẹp hoang sơ.
- Sự kiện văn hóa: Nhiều lễ hội, sự kiện âm nhạc và văn hóa được tổ chức quanh năm trên khắp Ba Lan, thu hút cả người dân địa phương và du khách quốc tế.
Ngành du lịch Ba Lan đang ngày càng phát triển, với sự cải thiện về cơ sở hạ tầng và dịch vụ. Du lịch đóng góp vào việc tạo việc làm và thúc đẩy kinh tế địa phương, đặc biệt là ở các vùng có tiềm năng du lịch lớn.
10. Xã hội
Xã hội Ba Lan là một xã hội năng động và đang trong quá셔ng chuyển đổi, phản ánh lịch sử phức tạp và vị trí địa lý của đất nước ở trung tâm châu Âu. Các đặc điểm xã hội chính bao gồm cơ cấu dân số, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế, mỗi khía cạnh đều có những nét độc đáo và những thách thức riêng.
10.1. Dân số và Dân tộc
Ba Lan có dân số khoảng 38,2 triệu người tính đến năm 2021, là quốc gia đông dân thứ chín ở châu Âu và là quốc gia thành viên đông dân thứ năm của Liên minh châu Âu. Mật độ dân số là khoảng 122 người/km2. Tổng tỷ suất sinh được ước tính là 1,33 trẻ em trên một phụ nữ vào năm 2021, thuộc nhóm thấp nhất thế giới. Dân số Ba Lan đang già hóa đáng kể, với độ tuổi trung vị là 42,2.
Khoảng 60% dân số cả nước sống ở các khu vực đô thị hoặc các thành phố lớn và 40% ở các vùng nông thôn. Năm 2020, 50,2% người Ba Lan cư trú tại các nhà ở riêng lẻ và 44,3% trong các căn hộ. Tỉnh hoặc bang hành chính đông dân nhất là Tỉnh Masovia và thành phố đông dân nhất là thủ đô Warszawa, với 1,8 triệu dân và thêm 2-3 triệu người sống trong khu vực đô thị của nó. Khu vực đô thị của Katowice là đô thị kết tụ lớn nhất với dân số từ 2,7 triệu đến 5,3 triệu người. Mật độ dân số cao hơn ở phía nam Ba Lan và chủ yếu tập trung giữa các thành phố Wrocław và Kraków.
Trong điều tra dân số Ba Lan năm 2011, 37.310.341 người báo cáo danh tính Ba Lan, 846.719 người Silesia, 232.547 người Kashubia và 147.814 người Đức. Các danh tính khác được báo cáo bởi 163.363 người (0,41%) và 521.470 người (1,35%) không xác định quốc tịch. Số liệu thống kê dân số chính thức không bao gồm những người lao động nhập cư không có giấy phép cư trú thường trú hoặc Karta Polaka. Hơn 1,7 triệu công dân Ukraina làm việc hợp pháp tại Ba Lan vào năm 2017. Số lượng người di cư đang tăng đều đặn; quốc gia này đã phê duyệt 504.172 giấy phép lao động cho người nước ngoài chỉ riêng trong năm 2021. Theo Hội đồng châu Âu, có 12.731 người Romani sống ở Ba Lan.
Cấu trúc dân tộc của Ba Lan theo tỉnh theo các cuộc điều tra dân số năm 2002, 2011 và 2021:
Năm điều tra | Điều tra dân số năm 2002 | Điều tra dân số năm 2011 | Điều tra dân số năm 2021 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Dân tộc Ba Lan | Dân tộc không phải Ba Lan | Không báo cáo hoặc không có dân tộc | Dân tộc Ba Lan (bao gồm cả hỗn hợp) | Chỉ dân tộc không phải Ba Lan | Không báo cáo hoặc không có dân tộc | Dân tộc Ba Lan (bao gồm cả hỗn hợp) | Chỉ dân tộc không phải Ba Lan | Không báo cáo hoặc không có dân tộc |
Hạ Silesia | 98,02% | 0,42% | 1,56% | 97,87% | 0,38% | 1,75% | 99,25% | 0,72% | 0,03% |
Đại Ba Lan | 99,29% | 0,13% | 0,58% | 98,96% | 0,13% | 0,91% | 99,60% | 0,38% | 0,02% |
Świętokrzyskie | 98,50% | 0,09% | 1,41% | 98,82% | 0,08% | 1,10% | 99,70% | 0,27% | 0,03% |
Kuyavia-Pomerania | 98,74% | 0,13% | 1,13% | 98,73% | 0,12% | 1,15% | 99,63% | 0,34% | 0,03% |
Tiểu Ba Lan | 98,72% | 0,26% | 1,02% | 98,22% | 0,24% | 1,54% | 99,50% | 0,47% | 0,03% |
Lublin | 98,74% | 0,13% | 1,12% | 98,66% | 0,14% | 1,20% | 99,64% | 0,33% | 0,03% |
Lubusz | 97,72% | 0,33% | 1,95% | 98,26% | 0,31% | 1,43% | 99,43% | 0,54% | 0,03% |
Łódź | 98,06% | 0,15% | 1,78% | 98,86% | 0,16% | 0,98% | 99,61% | 0,37% | 0,02% |
Masovia | 96,55% | 0,26% | 3,19% | 98,61% | 0,37% | 1,02% | 99,29% | 0,68% | 0,03% |
Opole | 81,62% | 12,52% | 5,86% | 88,14% | 9,72% | 2,14% | 95,58% | 4,33% | 0,09% |
Podlaskie | 93,94% | 4,57% | 1,49% | 95,18% | 2,89% | 1,93% | 98,17% | 1,79% | 0,04% |
Pomerania | 97,42% | 0,58% | 2,00% | 97,68% | 0,95% | 1,37% | 98,97% | 1,01% | 0,02% |
Silesia | 91,99% | 3,93% | 4,08% | 90,65% | 7,78% | 1,57% | 95,49% | 4,48% | 0,03% |
Subcarpathia | 98,83% | 0,26% | 0,91% | 98,16% | 0,21% | 1,63% | 99,60% | 0,36% | 0,04% |
Warmia-Masuria | 97,13% | 1,28% | 1,60% | 97,59% | 0,90% | 1,51% | 99,21% | 0,76% | 0,03% |
Tây Pomerania | 98,27% | 0,46% | 1,27% | 98,18% | 0,36% | 1,46% | 99,39% | 0,58% | 0,03% |
Ba Lan | 96,74% | 1,23% | 2,03% | 97,10% | 1,55% | 1,35% | 98,84% | 1,13% | 0,03% |
10.2. Ngôn ngữ

Tiếng Ba Lan là ngôn ngữ chính thức và chủ yếu được sử dụng ở Ba Lan, và là một trong những ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Âu. Đây cũng là ngôn ngữ thứ hai ở một số vùng của nước láng giềng Litva, nơi nó được giảng dạy trong các trường học của người thiểu số Ba Lan. Ba Lan đương đại là một quốc gia đồng nhất về ngôn ngữ, với 97% người được hỏi tuyên bố tiếng Ba Lan là tiếng mẹ đẻ của họ. Hiện có 15 ngôn ngữ thiểu số ở Ba Lan, bao gồm một ngôn ngữ khu vực được công nhận, tiếng Kashubia, được khoảng 100.000 người sử dụng hàng ngày ở các vùng phía bắc của Kashubia và Pomerania. Ba Lan cũng công nhận ngôn ngữ hành chính thứ cấp hoặc ngôn ngữ phụ trợ trong các đô thị song ngữ, nơi các biển báo và địa danh song ngữ rất phổ biến. Theo Trung tâm Nghiên cứu Ý kiến Công chúng, khoảng 32% công dân Ba Lan tuyên bố biết tiếng Anh vào năm 2015.
10.3. Tôn giáo
Theo điều tra dân số năm 2021, 71,3% tổng số công dân Ba Lan theo Giáo hội Công giáo Rôma, với 6,9% xác định không có tôn giáo và 20,6% từ chối trả lời.
Ba Lan là một trong những quốc gia sùng đạo nhất ở châu Âu, nơi Công giáo Rôma vẫn là một phần của bản sắc dân tộc và Giáo hoàng Gioan Phaolô II gốc Ba Lan được tôn kính rộng rãi. Năm 2015, 61,6% người được hỏi cho rằng tôn giáo có tầm quan trọng cao hoặc rất cao. Tuy nhiên, việc đi nhà thờ đã giảm mạnh trong những năm gần đây; chỉ 28% người Công giáo tham dự Thánh lễ hàng tuần vào năm 2021, giảm từ khoảng một nửa vào năm 2000. Theo The Wall Street Journal, "Trong số hơn 100 quốc gia được Trung tâm Nghiên cứu Pew nghiên cứu vào năm 2018, Ba Lan đang thế tục hóa nhanh nhất, được đo bằng sự chênh lệch về mức độ sùng đạo của giới trẻ và người lớn tuổi."
Tự do tôn giáo ở Ba Lan được Hiến pháp đảm bảo, và concordat của Ba Lan với Tòa Thánh cho phép giảng dạy tôn giáo trong các trường công. Trong lịch sử, nhà nước Ba Lan duy trì mức độ khoan dung tôn giáo cao và cung cấp nơi tị nạn cho những người tị nạn chạy trốn khỏi sự đàn áp tôn giáo ở các vùng khác của châu Âu. Ba Lan từng là nơi có cộng đồng người Do Thái hải ngoại lớn nhất châu Âu, và đất nước này là một trung tâm của văn hóa Ashkenazi Do Thái và học thuật truyền thống cho đến Holocaust.
Các tôn giáo thiểu số đương đại bao gồm Chính thống giáo Đông phương, Tin Lành, bao gồm Lutheran của Giáo hội Tin Lành-Augsburg, Ngũ Tuần trong Giáo hội Ngũ Tuần, Cơ Đốc Phục lâm trong Giáo hội Cơ Đốc Phục lâm ngày thứ bảy, và các giáo phái Phúc Âm nhỏ khác, bao gồm Nhân Chứng Giê-hô-va, Công giáo Đông phương, Mariavite, Do Thái giáo, Hồi giáo (Người Tatar), và tân pagan giáo, một số trong đó là thành viên của Giáo hội Bản địa Ba Lan.
10.4. Giáo dục

Đại học Jagiellonia được thành lập vào năm 1364 bởi Kazimierz III tại Kraków là cơ sở giáo dục đại học đầu tiên được thành lập ở Ba Lan, và là một trong những trường đại học lâu đời nhất vẫn còn hoạt động liên tục. Ủy ban Giáo dục Quốc gia (Komisja Edukacji Narodowej) của Ba Lan, được thành lập vào năm 1773, là bộ giáo dục nhà nước đầu tiên trên thế giới. Năm 2018, Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế, do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế điều phối, đã xếp hạng kết quả giáo dục của Ba Lan là một trong những nước cao nhất trong OECD, xếp thứ 5 về thành tích học sinh và thứ 6 về hiệu suất học sinh vào năm 2022. Nghiên cứu cho thấy học sinh ở Ba Lan học tập tốt hơn so với hầu hết các nước OECD.
Khung chương trình giáo dục tiểu học, trung học và đại học được thiết lập bởi Bộ Giáo dục và Khoa học. Một năm mẫu giáo là bắt buộc đối với trẻ sáu tuổi. Giáo dục tiểu học truyền thống bắt đầu từ bảy tuổi, mặc dù trẻ sáu tuổi có thể theo học theo yêu cầu của cha mẹ hoặc người giám hộ. Trường tiểu học kéo dài tám lớp và giáo dục trung học phụ thuộc vào sở thích của học sinh - một trường trung học bốn năm (liceum), một trường kỹ thuật năm năm (technikum) hoặc các trường dạy nghề khác nhau (szkoła branżowa) có thể được theo đuổi bởi từng học sinh. Một trường liceum hoặc technikum kết thúc bằng một kỳ thi tốt nghiệp (matura), phải vượt qua để đăng ký vào một trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục đại học khác.
Ở Ba Lan, có hơn 500 cơ sở cấp đại học, với nhiều khoa. Đại học Warszawa và Bách khoa Warszawa, Đại học Wrocław, Đại học Adam Mickiewicz ở Poznań và Đại học Công nghệ Gdańsk là một trong những trường nổi bật nhất. Có ba bằng cấp học thuật thông thường ở Ba Lan - licencjat hoặc inżynier (chu kỳ đầu tiên), magister (chu kỳ thứ hai) và doktor (bằng cấp chu kỳ thứ ba).
10.5. Y tế
Các nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh viện ở Ba Lan trực thuộc Bộ Y tế; cơ quan này cung cấp sự giám sát hành chính và kiểm tra thực hành y tế nói chung, và có nghĩa vụ duy trì tiêu chuẩn cao về vệ sinh và chăm sóc bệnh nhân. Ba Lan có một hệ thống y tế toàn dân dựa trên một hệ thống bảo hiểm toàn diện; dịch vụ chăm sóc sức khỏe do nhà nước trợ cấp dành cho tất cả các công dân thuộc chương trình bảo hiểm y tế chung của Quỹ Y tế Quốc gia (NFZ). Các khu phức hợp y tế tư nhân tồn tại trên toàn quốc; hơn 50% dân số sử dụng cả khu vực công và tư.
Theo Báo cáo Phát triển Con người năm 2020, tuổi thọ trung bình khi sinh là 79 tuổi (khoảng 75 tuổi đối với trẻ sơ sinh nam và 83 tuổi đối với trẻ sơ sinh nữ); quốc gia này có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh thấp (4 trên 1.000 ca sinh). Năm 2019, nguyên nhân tử vong chính là bệnh tim thiếu máu cục bộ; các bệnh về hệ tuần hoàn chiếm 45% tổng số ca tử vong. Cùng năm đó, Ba Lan cũng là nhà nhập khẩu thuốc và dược phẩm lớn thứ 15.
11. Văn hóa

Văn hóa Ba Lan gắn liền chặt chẽ với lịch sử phức tạp 1.000 năm của nó, và tạo thành một thành phần quan trọng trong văn minh phương Tây. Người Ba Lan rất tự hào về bản sắc dân tộc của họ, thường gắn liền với màu trắng và đỏ, và được thể hiện qua cụm từ biało-czerwoni ("trắng-đỏ"). Các biểu tượng quốc gia, chủ yếu là đại bàng đuôi trắng có vương miện, thường xuất hiện trên quần áo, phù hiệu và biểu tượng. Các di tích kiến trúc có tầm quan trọng lớn được Ủy ban Di sản Quốc gia Ba Lan bảo vệ. Hơn 100 kỳ quan hữu hình quan trọng nhất của đất nước đã được đưa vào Sổ đăng ký Di tích Lịch sử, với 17 di tích khác được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.
11.1. Truyền thống và Ngày lễ

Có 13 ngày lễ công cộng hàng năm được chính phủ phê duyệt - Tết Nguyên Đán vào ngày 1 tháng 1, Ngày Ba Vua vào ngày 6 tháng 1, Chủ nhật Phục Sinh và Thứ Hai Phục Sinh, Ngày Lao động vào ngày 1 tháng 5, Ngày Hiến pháp vào ngày 3 tháng 5, Lễ Ngũ Tuần, Lễ Mình Thánh Chúa, Lễ Đức Mẹ Lên Trời vào ngày 15 tháng 8, Lễ Các Thánh vào ngày 1 tháng 11, Ngày Độc lập vào ngày 11 tháng 11 và Lễ Giáng Sinh vào ngày 25 và 26 tháng 12.
Các truyền thống và phong tục mê tín đặc biệt được tuân thủ ở Ba Lan không tìm thấy ở nơi nào khác ở châu Âu. Mặc dù Đêm Giáng Sinh (Wigilia) không phải là một ngày lễ công cộng, nhưng nó vẫn là ngày đáng nhớ nhất trong cả năm. Cây thông được trang trí vào ngày 24 tháng 12, cỏ khô được đặt dưới khăn trải bàn để giống với máng cỏ của Chúa Giêsu, bánh thánh Giáng Sinh (opłatek) được chia sẻ giữa những người khách tụ tập và một bữa tối chay mười hai món được phục vụ vào cùng buổi tối đó khi ngôi sao đầu tiên xuất hiện. Một đĩa và ghế trống được để lại một cách tượng trưng trên bàn cho một vị khách bất ngờ. Đôi khi, những người hát Thánh ca Giáng Sinh đi vòng quanh các thị trấn nhỏ hơn với một sinh vật dân gian Turoń cho đến Mùa Chay.
Một lễ hội bánh rán và bánh ngọt phổ biến rộng rãi diễn ra vào Thứ Năm Béo, thường là 52 ngày trước Lễ Phục Sinh. Trứng cho Chủ Nhật Thánh được sơn và đặt trong những chiếc giỏ được trang trí đã được các giáo sĩ ban phước trước đó trong các nhà thờ vào Thứ Bảy Phục Sinh. Thứ Hai Phục Sinh được tổ chức với các lễ hội dyngus ngoại giáo, nơi giới trẻ tham gia vào các trận chiến nước. Các nghĩa trang và mộ của những người đã khuất được các thành viên gia đình đến thăm hàng năm vào Ngày Các Thánh; các bia mộ được lau dọn như một dấu hiệu của sự tôn trọng và nến được thắp sáng để tôn vinh người chết trên một quy mô chưa từng có.
11.2. Văn học


Các tác phẩm văn học của Ba Lan theo truyền thống tập trung vào các chủ đề yêu nước, tâm linh, ẩn dụ xã hội và các câu chuyện đạo đức. Những ví dụ sớm nhất của văn học Ba Lan, được viết bằng tiếng Latinh, có từ thế kỷ 12. Cụm từ Ba Lan đầu tiên Day ut ia pobrusa, a ti poziwai (chính thức được dịch là "Để tôi, tôi sẽ xay, còn bạn hãy nghỉ ngơi") được ghi lại trong Sách Henryków và phản ánh việc sử dụng cối xay tay. Kể từ đó, nó đã được đưa vào Sổ đăng ký Ký ức Thế giới của UNESCO. Các bản thảo văn xuôi văn xuôi bằng tiếng Ba Lan cổ lâu đời nhất còn tồn tại là Bài giảng Thánh Giá và Kinh thánh của Nữ hoàng Sophia, và Calendarium cracoviense (1474) là bản in lâu đời nhất còn sót lại của Ba Lan.
Các nhà thơ Jan Kochanowski và Mikołaj Rej trở thành những tác giả Phục Hưng đầu tiên viết bằng tiếng Ba Lan. Các nhà văn hàng đầu của thời kỳ này bao gồm Dantiscus, Modrevius, Goslicius, Sarbievius và nhà thần học Jan Łaski. Trong thời kỳ Baroque Ba Lan, triết học Dòng Tên và văn hóa địa phương đã ảnh hưởng lớn đến các kỹ thuật văn học của Jan Andrzej Morsztyn (Marinism) và Jan Chryzostom Pasek (hồi ký Sarmatism). Trong Khai sáng Ba Lan, nhà viết kịch Ignacy Krasicki đã sáng tác cuốn tiểu thuyết tiếng Ba Lan đầu tiên. Các nhà thơ lãng mạn hàng đầu của Ba Lan thế kỷ 19 là Ba Nhà thơ lớn - Juliusz Słowacki, Zygmunt Krasiński và Adam Mickiewicz, người có bài thơ sử thi Pan Tadeusz (1834) là một tác phẩm kinh điển quốc gia. Vào thế kỷ 20, các tác phẩm ấn tượng và hiện đại sơ khai bằng tiếng Anh của Joseph Conrad đã khiến ông trở thành một trong những tiểu thuyết gia lỗi lạc nhất mọi thời đại.
Văn học Ba Lan đương đại rất đa dạng, với thể loại kỳ ảo đặc biệt được ca ngợi. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng triết học Solaris của Stanisław Lem và loạt truyện The Witcher của Andrzej Sapkowski là những tác phẩm nổi tiếng của văn học thế giới. Ba Lan có sáu tác giả đoạt Giải Nobel Văn học - Henryk Sienkiewicz (Quo Vadis; 1905), Władysław Reymont (Nông dân; 1924), Isaac Bashevis Singer (1978), Czesław Miłosz (1980), Wisława Szymborska (1996), và Olga Tokarczuk (2018).
11.3. Âm nhạc


Các nghệ sĩ từ Ba Lan, bao gồm các nhạc sĩ nổi tiếng như Frédéric Chopin, Artur Rubinstein, Ignacy Jan Paderewski, Krzysztof Penderecki, Henryk Wieniawski, Karol Szymanowski, Witold Lutosławski, Stanisław Moniuszko và các nhà soạn nhạc dân gian truyền thống, khu vực hóa, tạo ra một nền âm nhạc sôi động và đa dạng, thậm chí còn công nhận các thể loại âm nhạc riêng của mình, chẳng hạn như thơ hát và disco polo.
Nguồn gốc của âm nhạc Ba Lan có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13; các bản thảo đã được tìm thấy ở Stary Sącz chứa các tác phẩm đa âm liên quan đến Trường phái Notre Dame ở Paris. Các tác phẩm sơ khai khác, chẳng hạn như giai điệu của Bogurodzica và Thiên Chúa giáng sinh (một giai điệu polonaise đăng quang cho các vị vua Ba Lan của một nhà soạn nhạc vô danh), cũng có thể có từ thời kỳ này, tuy nhiên, nhà soạn nhạc nổi tiếng đầu tiên được biết đến, Nicholas của Radom, sống ở thế kỷ 15. Diomedes Cato, một người gốc Ý sống ở Kraków, đã trở thành một nghệ sĩ đàn luýt nổi tiếng tại triều đình của Zygmunt III; ông không chỉ du nhập một số phong cách âm nhạc từ Nam Âu mà còn pha trộn chúng với âm nhạc dân gian bản địa.
Vào thế kỷ 17 và 18, các nhà soạn nhạc baroque Ba Lan đã viết nhạc phụng vụ và các tác phẩm thế tục như concerto và sonata cho giọng hát hoặc nhạc cụ. Vào cuối thế kỷ 18, âm nhạc cổ điển Ba Lan đã phát triển thành các hình thức quốc gia như polonaise. Wojciech Bogusławski được cho là đã sáng tác vở opera quốc gia Ba Lan đầu tiên, có tựa đề Krakowiacy i Górale, được công diễn lần đầu vào năm 1794.
Mazurka (tiếng Ba Lan: mazurek), một vũ điệu dân gian cách điệu theo nhịp ba do Frédéric Chopin sáng tác năm 1832, kỷ niệm Cuộc nổi dậy tháng 11.
Ba Lan ngày nay có một nền âm nhạc năng động, với các thể loại jazz và metal đặc biệt phổ biến trong giới trẻ đương đại. Các nhạc sĩ jazz Ba Lan như Krzysztof Komeda đã tạo ra một phong cách độc đáo, nổi tiếng nhất vào những năm 1960 và 1970 và vẫn tiếp tục phổ biến cho đến ngày nay. Ba Lan cũng đã trở thành một địa điểm chính cho các lễ hội âm nhạc quy mô lớn, trong đó nổi bật nhất là Lễ hội Pol'and'Rock, Lễ hội Open'er, Lễ hội Opole và Lễ hội Sopot.
11.4. Mỹ thuật


Nghệ thuật ở Ba Lan luôn phản ánh các xu hướng châu Âu, với hội họa Ba Lan xoay quanh văn hóa dân gian, chủ đề Công giáo, chủ nghĩa lịch sử và chủ nghĩa hiện thực, nhưng cũng có cả Chủ nghĩa ấn tượng và chủ nghĩa lãng mạn. Một phong trào nghệ thuật quan trọng là Ba Lan Trẻ, phát triển vào cuối thế kỷ 19 nhằm quảng bá sự suy đồi, chủ nghĩa tượng trưng và Art Nouveau. Kể từ thế kỷ 20, nghệ thuật tài liệu và nhiếp ảnh Ba Lan đã nổi tiếng trên toàn thế giới, đặc biệt là Trường phái Áp phích Ba Lan. Một trong những bức tranh nổi bật nhất ở Ba Lan là Người đàn bà và con chồn (1490) của Leonardo da Vinci.
Các nghệ sĩ Ba Lan nổi tiếng quốc tế bao gồm Jan Matejko (chủ nghĩa lịch sử), Jacek Malczewski (chủ nghĩa tượng trưng), Stanisław Wyspiański (art nouveau), Henryk Siemiradzki (nghệ thuật hàn lâm La Mã), Tamara de Lempicka (art deco), và Zdzisław Beksiński (chủ nghĩa siêu thực phản địa đàng). Một số nghệ sĩ và nhà điêu khắc Ba Lan cũng là đại diện nổi tiếng của các phong trào tiên phong, chủ nghĩa kiến tạo, chủ nghĩa tối giản và nghệ thuật đương đại, bao gồm Katarzyna Kobro, Władysław Strzemiński, Magdalena Abakanowicz, Alina Szapocznikow, Igor Mitoraj và Wilhelm Sasnal.
Các học viện mỹ thuật nổi tiếng ở Ba Lan bao gồm Học viện Mỹ thuật Kraków, Học viện Mỹ thuật Warszawa, Học viện Nghệ thuật Szczecin, Đại học Mỹ thuật Poznań và Học viện Mỹ thuật Geppert ở Wrocław. Các tác phẩm đương đại được trưng bày tại các phòng trưng bày nghệ thuật Zachęta, Ujazdów, và MOCAK.
11.5. Kiến trúc


Kiến trúc của Ba Lan phản ánh các phong cách kiến trúc châu Âu, với những ảnh hưởng lịch sử mạnh mẽ từ Ý, Đức, và Vùng đất thấp. Các khu định cư được thành lập theo Luật Magdeburg phát triển xung quanh các chợ trung tâm (plac, rynek), được bao quanh bởi một mạng lưới đường phố dạng lưới hoặc đồng tâm tạo thành một phố cổ (stare miasto). Cảnh quan truyền thống của Ba Lan được đặc trưng bởi các nhà thờ trang trí công phu, các nhà phố và tòa thị chính. Các chợ vải (sukiennice) từng là một đặc điểm phong phú của kiến trúc đô thị Ba Lan. Miền nam núi non nổi tiếng với phong cách nhà gỗ Zakopane, có nguồn gốc từ Ba Lan.
Xu hướng kiến trúc sớm nhất là Romanesque (thế kỷ 11), nhưng dấu vết của nó dưới dạng các nhà tròn rất hiếm. Sự xuất hiện của Gothic gạch (thế kỷ 13) đã định hình phong cách trung cổ dễ nhận biết nhất của Ba Lan, thể hiện qua các lâu đài Malbork, Lidzbark, Gniew và Kwidzyn cũng như các nhà thờ chính tòa Gniezno, Gdańsk, Wrocław, Frombork và Kraków. Phục Hưng (thế kỷ 16) đã tạo ra các sân trong kiểu Ý, các palazzo phòng thủ và các lăng mộ. Các tầng áp mái trang trí với các tháp nhọn và các loggia hình vòm là những yếu tố của Mannerist Ba Lan, được tìm thấy ở Poznań, Lublin và Zamość. Các nghệ nhân nước ngoài thường đến theo yêu cầu của các vị vua hoặc quý tộc, những cung điện của họ sau đó được xây dựng theo các phong cách Baroque, Tân cổ điển và Phục hưng (thế kỷ 17-19).
Vật liệu xây dựng chính là gỗ và gạch đỏ được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc dân gian Ba Lan, và khái niệm nhà thờ công sự rất phổ biến. Các công trình thế tục như trang viên dworek, trang trại, kho thóc, nhà máy xay và các quán trọ nông thôn vẫn còn tồn tại ở một số vùng hoặc trong các bảo tàng ngoài trời (skansen). Tuy nhiên, các phương pháp xây dựng truyền thống đã phai nhạt vào đầu đến giữa thế kỷ 20 do đô thị hóa và việc xây dựng các khu nhà ở và khu dân cư theo chủ nghĩa công năng.
11.6. Ẩm thực

Ẩm thực Ba Lan đa dạng và có nhiều điểm tương đồng với các nền ẩm thực khu vực khác. Trong số các món ăn chính hoặc đặc sản vùng miền có pierogi (bánh bao nhân), kielbasa (xúc xích), bigos (thịt hầm của thợ săn), kotlet schabowy (thịt cốt lết tẩm bột chiên), gołąbki (bắp cải cuộn thịt), barszcz (súp củ dền), żurek (súp lúa mạch đen chua), oscypek (phô mai hun khói), và súp cà chua. Bagel, một loại bánh mì cuộn, cũng có nguồn gốc từ Ba Lan.
Các món ăn truyền thống thịnh soạn và phong phú với thịt lợn, khoai tây, trứng, kem, nấm, các loại thảo mộc địa phương và nước sốt. Thực phẩm Ba Lan đặc trưng bởi các loại kluski (bánh bao mềm), súp, ngũ cốc và nhiều loại bánh mì và bánh mì sandwich mở. Các món salad, bao gồm mizeria (salad dưa chuột), coleslaw, dưa cải bắp, cà rốt và củ dền xào, rất phổ biến. Bữa ăn kết thúc bằng một món tráng miệng như sernik (bánh phô mai), makowiec (bánh cuộn hạt anh túc), hoặc napoleonka (mille-feuille) bánh kem.
Đồ uống có cồn truyền thống bao gồm rượu mật ong, phổ biến từ thế kỷ 13, bia, rượu vang và vodka. Đề cập bằng văn bản đầu tiên trên thế giới về vodka có nguồn gốc từ Ba Lan. Đồ uống có cồn phổ biến nhất hiện nay là bia và rượu vang, đã thay thế vodka vốn phổ biến hơn trong những năm 1980-1998. Grodziskie, đôi khi được gọi là "Sâm panh Ba Lan", là một ví dụ về một loại bia lịch sử từ Ba Lan. Trà vẫn phổ biến trong xã hội Ba Lan từ thế kỷ 19, trong khi cà phê được uống rộng rãi từ thế kỷ 18.
11.7. Thời trang và Thiết kế

Một số nhà thiết kế và nhà tạo mẫu Ba Lan đã để lại di sản về các phát minh làm đẹp và mỹ phẩm; bao gồm Helena Rubinstein và Maksymilian Faktorowicz, người đã thành lập một công ty mỹ phẩm ở California được gọi là Max Factor và đã đặt ra thuật ngữ "make-up" hiện được sử dụng rộng rãi như một từ thay thế để mô tả mỹ phẩm. Faktorowicz cũng được ghi nhận là người đã phát minh ra nối mi hiện đại. Tính đến năm 2020, Ba Lan sở hữu thị trường mỹ phẩm lớn thứ sáu ở châu Âu. Inglot Cosmetics là nhà sản xuất sản phẩm làm đẹp lớn nhất của đất nước, và cửa hàng bán lẻ Reserved là chuỗi cửa hàng quần áo thành công nhất của đất nước.
Trong lịch sử, thời trang là một khía cạnh quan trọng của ý thức dân tộc Ba Lan hoặc biểu hiện văn hóa, và đất nước này đã phát triển phong cách riêng của mình được gọi là Sarmatism vào đầu thế kỷ 17. Trang phục dân tộc và nghi thức của Ba Lan cũng đã đến được triều đình Versailles, nơi các trang phục của Pháp lấy cảm hứng từ quần áo Ba Lan bao gồm robe à la polonaise và witzchoura. Phạm vi ảnh hưởng cũng bao gồm đồ nội thất; những chiếc giường Ba Lan rococo với màn che đã trở nên thời thượng trong các lâu đài của Pháp. Chủ nghĩa Sarmatism cuối cùng đã phai nhạt vào đầu thế kỷ 18.
11.8. Điện ảnh

Điện ảnh Ba Lan có nguồn gốc từ năm 1894, khi nhà phát minh Kazimierz Prószyński được cấp bằng sáng chế cho Pleograph và sau đó là Aeroscope, chiếc máy quay phim cầm tay thành công đầu tiên. Cả Jan Szczepanik và Kazimierz Prószyński đều được công nhận là những người tiên phong của điện ảnh. Szczepanik, vào năm 1897, đã chế tạo Telectroscope, một nguyên mẫu của truyền hình truyền hình ảnh và âm thanh. Ba Lan cũng đã sản sinh ra các đạo diễn, nhà sản xuất phim và diễn viên có ảnh hưởng, nhiều người trong số họ hoạt động tích cực tại Hollywood, chủ yếu là Roman Polański, Andrzej Wajda, Pola Negri, Samuel Goldwyn, anh em Warner, Max Fleischer, Agnieszka Holland, Krzysztof Zanussi và Krzysztof Kieślowski.
Các chủ đề thường được khám phá trong điện ảnh Ba Lan bao gồm lịch sử, kịch, chiến tranh, văn hóa và chủ nghĩa hiện thực đen tối (phim noir). Trong thế kỷ 21, hai tác phẩm của Ba Lan đã giành được Giải Oscar - Nghệ sĩ dương cầm (2002) của Roman Polański và Ida (2013) của Paweł Pawlikowski. Điện ảnh Ba Lan cũng đã tạo ra nhiều bộ phim hài được đón nhận nồng nhiệt. Những bộ phim nổi tiếng nhất trong số đó được thực hiện bởi Stanisław Bareja và Juliusz Machulski.
11.9. Truyền thông đại chúng

Theo Báo cáo Eurobarometer (2015), 78% người Ba Lan xem truyền hình hàng ngày. Năm 2020, 79% dân số đọc tin tức nhiều hơn một lần mỗi ngày, xếp thứ hai sau Thụy Điển. Ba Lan có một số cơ quan truyền thông trong nước lớn, chủ yếu là tập đoàn phát thanh truyền hình công cộng TVP, các kênh truyền hình miễn phí TVN và Polsat cũng như các kênh tin tức 24 giờ TVP Info, TVN 24 và Polsat News. Truyền hình công cộng mở rộng hoạt động sang các chương trình theo thể loại cụ thể như TVP Sport, TVP Historia, TVP Kultura, TVP Rozrywka, TVP Seriale và TVP Polonia, kênh sau là kênh nhà nước dành riêng cho việc truyền các chương trình truyền hình tiếng Ba Lan cho cộng đồng người Ba Lan ở nước ngoài. Năm 2020, các loại báo phổ biến nhất là báo lá cải và báo ngày tin tức chính trị-xã hội.
Các vấn đề liên quan đến tự do báo chí và tính đa nguyên của truyền thông đã được nêu ra trong những năm gần đây, đặc biệt là liên quan đến ảnh hưởng của chính phủ đối với truyền thông nhà nước và các nỗ lực nhằm hạn chế quyền sở hữu của nước ngoài đối với các phương tiện truyền thông.
Ba Lan là một trung tâm lớn của châu Âu cho các nhà phát triển trò chơi điện tử và trong số các công ty thành công nhất có CD Projekt, Techland, The Farm 51, CI Games và People Can Fly. Một số trò chơi điện tử nổi tiếng được phát triển ở Ba Lan bao gồm bộ ba The Witcher và Cyberpunk 2077. Thành phố Katowice của Ba Lan cũng tổ chức Intel Extreme Masters, một trong những sự kiện thể thao điện tử lớn nhất thế giới.
11.10. Thể thao

Đua xe tốc độ mô tô, bóng chuyền và bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất của đất nước, với lịch sử thi đấu quốc tế phong phú. Điền kinh, bóng rổ, bóng ném, quyền Anh, MMA, trượt tuyết nhảy xa, trượt tuyết băng đồng, khúc côn cầu trên băng, quần vợt, đấu kiếm, bơi lội và cử tạ là những môn thể thao phổ biến khác.
Thời kỳ hoàng kim của bóng đá Ba Lan diễn ra trong suốt những năm 1970 và kéo dài đến đầu những năm 1980 khi đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan đạt được kết quả tốt nhất trong bất kỳ giải đấu FIFA World Cup nào, đứng thứ ba trong các giải đấu 1974 và 1982. Đội tuyển đã giành huy chương vàng trong môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1972 và hai huy chương bạc, năm 1976 và năm 1992. Năm 2012, Ba Lan đồng đăng cai Giải vô địch bóng đá châu Âu UEFA Euro 2012.
Tính đến tháng 9 năm 2024, đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Ba Lan được xếp hạng đầu tiên trên thế giới. Đội tuyển đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 1976 và huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới FIVB các năm 1974, 2014 và 2018.
Mariusz Pudzianowski là một vận động viên cử tạ rất thành công và đã giành được nhiều danh hiệu Người đàn ông khỏe nhất thế giới hơn bất kỳ đối thủ nào khác trên thế giới, giành chiến thắng trong sự kiện này vào năm 2008 lần thứ năm.
Ba Lan đã tạo được dấu ấn đặc biệt trong môn đua xe tốc độ mô tô. Giải hạng nhất Ekstraliga có một trong những số lượng khán giả trung bình cao nhất cho bất kỳ môn thể thao nào ở Ba Lan. Đội tuyển đua xe tốc độ quốc gia Ba Lan là một trong những đội tuyển hàng đầu trong làng đua xe tốc độ quốc tế. Về cá nhân, Ba Lan có ba nhà vô địch thế giới Speedway Grand Prix, người thành công nhất là Bartosz Zmarzlik, năm lần vô địch thế giới, người đã giành chức vô địch liên tiếp vào các năm 2019 và 2020 cũng như 2022, 2023 và 2024. Năm 2021, Ba Lan giành vị trí á quân trong trận chung kết giải vô địch thế giới Speedway of Nations, được tổ chức tại Manchester, Anh vào năm 2021.
Trong thế kỷ 21, đất nước này đã chứng kiến sự gia tăng phổ biến của quần vợt và đã sản sinh ra một số vận động viên quần vợt thành công bao gồm Tay vợt số 1 thế giới Iga Świątek, người chiến thắng năm danh hiệu đơn Grand Slam; cựu Tay vợt số 2 thế giới Agnieszka Radwańska, người chiến thắng 20 danh hiệu đơn sự nghiệp WTA bao gồm WTA Finals 2015; Tay vợt ATP Top 10 Hubert Hurkacz; cựu Tay vợt đôi số 1 thế giới Łukasz Kubot, người chiến thắng hai danh hiệu đôi Grand Slam và Jan Zieliński, người chiến thắng hai danh hiệu đôi nam nữ Grand Slam. Ba Lan cũng đã giành chiến thắng tại Hopman Cup 2015 với Agnieszka Radwańska và Jerzy Janowicz đại diện cho đất nước.
Người Ba Lan đã đạt được những thành tựu đáng kể trong môn leo núi, đặc biệt là ở Himalaya và việc leo lên các đỉnh tám nghìn vào mùa đông (ví dụ: Jerzy Kukuczka, Krzysztof Wielicki, Wanda Rutkiewicz). Các ngọn núi của Ba Lan là một trong những điểm thu hút khách du lịch của đất nước. Đi bộ đường dài, leo núi, trượt tuyết và đi xe đạp leo núi thu hút nhiều khách du lịch hàng năm từ khắp nơi trên thế giới. Các môn thể thao dưới nước là những hoạt động giải trí mùa hè phổ biến nhất, với nhiều địa điểm để câu cá, chèo thuyền canoe, chèo thuyền kayak, chèo thuyền buồm và lướt ván buồm đặc biệt là ở các vùng phía bắc của đất nước.
11.11. Di sản Thế giới
Ba Lan tự hào có 17 địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, trong đó có 15 di sản văn hóa và 2 di sản thiên nhiên. Các di sản này phản ánh lịch sử phong phú, văn hóa đa dạng và vẻ đẹp tự nhiên của đất nước.
Các Di sản Văn hóa nổi bật bao gồm:
- Trung tâm Lịch sử Kraków: Cố đô của Ba Lan, nổi tiếng với Quảng trường Chợ Chính thời trung cổ, Lâu đài Wawel và Nhà thờ Thánh Mary.
- Mỏ muối Wieliczka và Bochnia: Các mỏ muối hoàng gia lịch sử với những công trình chạm khắc bằng muối độc đáo dưới lòng đất.
- Auschwitz Birkenau: Trại tập trung và trại hủy diệt của Đức Quốc xã trong Chiến tranh thế giới thứ hai, một biểu tượng bi thảm của Holocaust.
- Trung tâm Lịch sử Warszawa: Được xây dựng lại một cách tỉ mỉ sau khi bị phá hủy gần như hoàn toàn trong Chiến tranh thế giới thứ hai, là một minh chứng cho sự kiên cường của người dân Ba Lan.
- Thành phố cổ Zamość: Một ví dụ điển hình về quy hoạch đô thị thời Phục Hưng ở Trung Âu.
- Thành phố thời Trung cổ Toruń: Nơi sinh của nhà thiên văn học Nicolaus Copernicus, với kiến trúc Gothic bằng gạch được bảo tồn tốt.
- Lâu đài của Dòng Teutonic ở Malbork: Lâu đài bằng gạch lớn nhất thế giới, một pháo đài hùng vĩ của các Hiệp sĩ Teuton.
- Kalwaria Zebrzydowska: Công viên kiến trúc và cảnh quan Mannerist và quần thể công viên hành hương: Một trung tâm hành hương quan trọng với kiến trúc độc đáo.
- Nhà thờ Hòa bình ở Jawor và Świdnica: Những nhà thờ bằng gỗ lớn nhất châu Âu, được xây dựng sau Chiến tranh Ba Mươi Năm.
- Nhà thờ bằng gỗ ở miền Nam Tiểu Ba Lan: Một nhóm các nhà thờ bằng gỗ có giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo.
- Công viên Muskauer / Park Mużakowski: Một công viên cảnh quan xuyên biên giới với Đức.
- Hội trường trăm năm ở Wrocław: Một công trình kiến trúc hiện đại đầu thế kỷ 20 bằng bê tông cốt thép.
- Tserkvas bằng gỗ của Vùng Carpathia ở Ba Lan và Ukraina: Các nhà thờ bằng gỗ Chính thống giáo và Công giáo Đông phương độc đáo.
- Mỏ chì-bạc-kẽm Tarnowskie Góry và Hệ thống Quản lý Nước ngầm Lịch sử của nó: Một ví dụ về công nghiệp khai thác lịch sử.
- Vùng khai thác đá lửa thời tiền sử Krzemionki: Một trong những mỏ đá lửa thời tiền sử lớn nhất và được bảo tồn tốt nhất.
Các Di sản Thiên nhiên bao gồm:
- Rừng Białowieża: Một trong những khu rừng nguyên sinh cuối cùng và lớn nhất của châu Âu, là nơi sinh sống của loài bò bison châu Âu. (Xuyên quốc gia với Belarus)
- Rừng sồi nguyên sinh trên dãy Carpath và các khu vực khác của châu Âu: Một phần của di sản xuyên quốc gia rộng lớn, đại diện cho các hệ sinh thái rừng sồi nguyên sinh.
Những di sản này không chỉ là niềm tự hào của người Ba Lan mà còn là tài sản quý giá của nhân loại, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa và thiên nhiên.