1. Tổng quan
Hungary (MagyarországMadyarorsagHungarian) là một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu, nằm trong Lưu vực Carpathian. Phía bắc giáp Slovakia, phía đông bắc giáp Ukraina, phía đông và đông nam giáp România, phía nam giáp Serbia, phía tây nam giáp Croatia và Slovenia, và phía tây giáp Áo. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Budapest. Lịch sử Hungary kéo dài hơn một thiên niên kỷ, từ một công quốc rồi vương quốc hùng mạnh thời Trung cổ, trải qua sự chia cắt dưới ách thống trị của Đế quốc Ottoman và Habsburg, giai đoạn Đế quốc Áo-Hung, hai cuộc thế chiến, thời kỳ xã hội chủ nghĩa dưới ảnh hưởng của Liên Xô, và cuối cùng trở thành một nước cộng hòa nghị viện dân chủ từ năm 1989. Về mặt địa lý, Hungary chủ yếu là đồng bằng với các con sông lớn như Danube và Tisza, cùng với Hồ Balaton, hồ lớn nhất Trung Âu. Kinh tế Hungary là một nền kinh tế hỗn hợp thu nhập cao, với các ngành công nghiệp chính bao gồm sản xuất ô tô, điện tử và dược phẩm. Văn hóa Hungary phong phú, nổi bật với âm nhạc dân gian, ẩm thực đặc trưng như goulash, và nhiều di sản thế giới được UNESCO công nhận. Đất nước này cũng đối mặt với những thách thức đương đại liên quan đến dân chủ, nhân quyền và pháp quyền, phản ánh một xã hội đang trong quá trình định hình lại vị thế của mình trong châu Âu thế kỷ 21.
2. Tên gọi
Tên gọi chính thức của Hungary trong tiếng Hungary là MagyarországMadyarorsagHungarian, được ghép từ magyarHungarian ('người Hungary') và országHungarian ('đất nước', 'quốc gia'). Tên gọi "Magyar" dùng để chỉ người dân của đất nước này, phản ánh chính xác hơn tên gọi của đất nước trong một số ngôn ngữ khác như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ba Tư và các ngôn ngữ khác là Magyaristan hoặc Vùng đất của người Magyar. Từ magyar được lấy từ tên của bộ tộc lãnh đạo trong số bảy bộ lạc bán du mục lớn của người Hungary.
Chữ "H" trong tên gọi "Hungary" trong nhiều ngôn ngữ châu Âu (ví dụ: tiếng Anh: Hungary, tiếng Pháp: Hongrie, tiếng Đức: Ungarn) rất có thể bắt nguồn từ những liên tưởng lịch sử với người Hung Nô (Huns), những người đã định cư tại Hungary trước người Avar. Phần còn lại của từ này xuất phát từ dạng La tinh hóa của Hy Lạp Byzantine OungroiGreek, Ancient (Hệ thống gõ Latin) (ΟὔγγροιOungroiGreek, Ancient). Tên gọi Hy Lạp này có thể được vay mượn từ Slavonic cổ ągrinŭChurch Slavic (Hệ thống gõ Latin), và từ này lại được vay mượn từ Oghur-Turkic Onogur ('mười [bộ lạc của] người Ogur'). Onogur là tên gọi chung cho các bộ lạc sau này gia nhập liên minh bộ lạc người Bulgar cai trị các phần phía đông của Hungary sau người Avar. Peter Benjamin Golden cũng xem xét đề xuất của Árpád Berta rằng tên này bắt nguồn từ Khazar Turkic ongarzkz (Hệ thống gõ Latin) (oŋ "phải", oŋar- "làm cho một cái gì đó tốt hơn, sửa chữa nó", oŋgar- "làm cho một cái gì đó tốt hơn, sửa chữa nó", oŋaru "về phía bên phải") có nghĩa là "cánh hữu". Điều này chỉ ra ý tưởng rằng Liên minh Magyar trước cuộc Chinh phục đã hình thành "cánh hữu" (= cánh phía tây) của lực lượng quân sự Khazar.
Trong lịch sử, tên gọi của Hungary đã có nhiều thay đổi, phản ánh những biến động chính trị và thể chế của đất nước:
- Vương quốc Hungary: Tồn tại từ năm 1000 đến năm 1918, và sau đó từ năm 1920 đến năm 1946 (dưới hình thức nhiếp chính).
- Cộng hòa Nhân dân Hungary: Thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, tồn tại từ 1918 đến 1919.
- Cộng hòa Xô viết Hungary: Chính quyền cộng sản tồn tại ngắn ngủi vào năm 1919.
- Cộng hòa Hungary: Giai đoạn ngắn từ 1919 đến 1920.
- Cộng hòa Hungary thứ hai: Thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, từ 1946 đến 1949.
- Cộng hòa Nhân dân Hungary: Tên gọi trong thời kỳ xã hội chủ nghĩa, từ 1949 đến 1989.
- Cộng hòa Hungary: Tên gọi sau khi chuyển đổi sang chế độ dân chủ, từ 1989 đến 2011.
- Hungary: Từ ngày 1 tháng 1 năm 2012, theo Hiến pháp mới (Luật Cơ bản của Hungary), tên gọi chính thức chỉ đơn giản là "Hungary" (MagyarországMadyarorsagHungarian).
3. Lịch sử
Lịch sử Hungary là một dòng chảy phức tạp và đa dạng, phản ánh vị trí địa lý chiến lược của đất nước tại trung tâm châu Âu và sự tương tác với nhiều nền văn hóa và đế quốc khác nhau. Từ những cư dân tiền sử, sự hình thành của nhà nước Hungary, các triều đại hoàng gia, những cuộc chiến tranh và chia cắt, cho đến thời kỳ hiện đại với những biến động chính trị và xã hội, lịch sử Hungary là một phần không thể tách rời của lịch sử châu Âu.
3.1. Tiền sử và Cổ đại (trước năm 895)

Lãnh thổ Hungary ngày nay, nằm trong Lưu vực Carpath (hay Đồng bằng Pannonia), đã có con người sinh sống từ thời tiền sử. Các bằng chứng khảo cổ cho thấy sự hiện diện của nhiều nền văn hóa khác nhau từ Thời đại đồ đá cũ đến Thời đại đồ sắt.
Vào thời Cổ đại, khu vực này là nơi sinh sống của nhiều bộ lạc, bao gồm người Celt. Từ thế kỷ 1 trước Công nguyên, Đế quốc La Mã bắt đầu mở rộng ảnh hưởng và chinh phục các vùng đất phía tây sông Danube. Từ năm 16 đến 15 TCN, Đế quốc La Mã đã chinh phục lãnh thổ giữa Alps và khu vực phía tây sông Danube, với sông Danube trở thành biên giới của đế quốc. Năm 14 TCN, Pannonia, phần phía tây của Lưu vực Carpath bao gồm phía tây Hungary ngày nay, được hoàng đế Augustus công nhận trong Res Gestae Divi Augusti là một phần của Đế quốc La Mã. Khu vực phía đông nam Pannonia được tổ chức thành tỉnh La Mã Moesia vào năm 6 TCN. Một khu vực phía đông sông Tisza trở thành tỉnh La Mã Dacia vào năm 106 SCN, bao gồm cả phía đông Hungary ngày nay. Nó vẫn nằm dưới sự cai trị của La Mã cho đến năm 271.
Từ năm 235, Đế quốc La Mã trải qua thời kỳ hỗn loạn do các cuộc nổi dậy, sự cạnh tranh và sự kế vị nhanh chóng của các hoàng đế. Đế quốc Tây La Mã sụp đổ vào thế kỷ thứ 5 dưới áp lực của sự di cư của các bộ lạc German và áp lực của người Carpi.
Thời kỳ này đã mang nhiều kẻ xâm lược vào Trung Âu, bắt đầu với Đế quốc Hung Nô (khoảng 370-469). Người cai trị hùng mạnh nhất của Đế quốc Hung Nô là Attila (434-453), người sau này trở thành một nhân vật trung tâm trong thần thoại Hungary. Sau khi Đế quốc Hung Nô tan rã, người Gepid, một bộ lạc Đông German từng là chư hầu của người Hung, đã thành lập vương quốc riêng của họ tại Lưu vực Carpath. Các nhóm khác đến Lưu vực Carpath trong Thời kỳ Di cư bao gồm người Goth, Vandal, Lombard và người Slav.
Vào những năm 560, người Avar thành lập Khagan quốc Avar, một nhà nước duy trì quyền bá chủ trong khu vực trong hơn hai thế kỷ. Người Frank dưới sự lãnh đạo của Charlemagne đã đánh bại người Avar trong một loạt các chiến dịch trong những năm 790. Từ năm 804 đến 829, Đế quốc Bulgaria thứ nhất đã chinh phục các vùng đất phía đông sông Danube và nắm quyền cai trị các bộ lạc Slav địa phương và những người Avar còn sót lại. Đến giữa thế kỷ 9, Công quốc Balaton, còn được gọi là Hạ Pannonia, được thành lập ở phía tây sông Danube như một phần của Phiên hầu quốc Pannonia của người Frank. Khu vực này là một vùng đất đa sắc tộc, chuẩn bị cho sự xuất hiện và định cư của người Magyar.
3.2. Thời kỳ Trung cổ (895-1526)
Thời kỳ Trung cổ của Hungary bắt đầu với cuộc chinh phục Lưu vực Carpath của người Magyar vào cuối thế kỷ 9, đánh dấu sự khởi đầu của nhà nước Hungary. Giai đoạn này chứng kiến sự thành lập và phát triển của Công quốc Hungary rồi sau đó là Vương quốc Hungary, sự cai trị của các triều đại quan trọng như Nhà Árpád và Nhà Jagiellon, cũng như những thử thách lớn như cuộc xâm lược của Mông Cổ. Đây là thời kỳ định hình bản sắc dân tộc, cấu trúc xã hội và vị thế của Hungary ở châu Âu.

Nền tảng của nhà nước Hungary gắn liền với những người chinh phục Hungary, những người đến từ Thảo nguyên Pontic-Caspian như một liên minh của bảy bộ lạc. Người Hungary đến Lưu vực Carpath như một phần của một đế quốc thảo nguyên tập trung mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của Đại công tước Álmos và con trai ông là Árpád: những người sáng lập Nhà Árpád, triều đại cai trị Hungary và nhà nước Hungary. Nhà Árpád tuyên bố là hậu duệ trực tiếp của Attila người Hung. Người Hungary chiếm hữu khu vực này một cách có kế hoạch, với một cuộc di chuyển kéo dài từ năm 862 đến 895. Hungary mới nổi đã tiến hành các chiến dịch và các cuộc tấn công dữ dội thành công, từ Constantinople đến tận Tây Ban Nha ngày nay. Người Hungary đã đánh bại ba đội quân lớn của Đế quốc Đông Frank từ năm 907 đến 910. Một thất bại tại Trận Lechfeld năm 955 báo hiệu sự kết thúc tạm thời của hầu hết các chiến dịch trên lãnh thổ nước ngoài, ít nhất là về phía tây.
3.2.1. Thời kỳ nhà Árpád

Thời kỳ nhà Árpád (895-1301) là giai đoạn then chốt trong lịch sử Hungary, đánh dấu sự thành lập và củng cố nhà nước Hungary. Năm 972, Géza, Đại Công tước của nhà Árpád, chính thức bắt đầu quá trình hội nhập Hungary vào Kitô giáo Tây Âu. Con trai ông, Thánh István I, trở thành vị Vua đầu tiên của Hungary sau khi đánh bại chú mình là Koppány, người theo tín ngưỡng đa thần. Dưới thời István, Hungary được công nhận là một Vương quốc Tông đồ Công giáo. Theo yêu cầu của Giáo hoàng Sylvester II, István đã nhận được các biểu chương hoàng gia (có lẽ bao gồm một phần của Vương miện Thần thánh Hungary) từ giáo hoàng.
Đến năm 1006, István củng cố quyền lực và bắt đầu các cuộc cải cách sâu rộng để biến Hungary thành một nhà nước phong kiến kiểu phương Tây. Đất nước chuyển sang sử dụng tiếng Latinh cho các mục đích hành chính, và cho đến tận năm 1844, tiếng Latinh vẫn là ngôn ngữ hành chính chính thức. Vua Thánh Ladislaus I đã hoàn thành công việc của Vua Thánh István, củng cố quyền lực nhà nước Hungary và tăng cường Kitô giáo. Tính cách lôi cuốn, khả năng lãnh đạo chiến lược và tài năng quân sự của ông đã dẫn đến việc chấm dứt các cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ và các mối đe dọa quân sự từ bên ngoài. Vợ của vua Croatia Demetrius Zvonimir là em gái của Ladislaus. Theo yêu cầu của Helen, Ladislaus đã can thiệp vào cuộc xung đột và xâm chiếm Croatia vào năm 1091. Vương quốc Croatia đã tham gia một liên minh cá nhân với Vương quốc Hungary vào năm 1102 với lễ đăng quang của Vua Coloman với tư cách là "Vua của Croatia và Dalmatia" vào năm 1102 tại Biograd.

Một trong những vị vua quyền lực và giàu có nhất của triều đại Árpád là Béla III, người sở hữu tương đương 23 t bạc mỗi năm, theo một sổ thu nhập đương thời. Con số này vượt quá thu nhập của vua Pháp (ước tính 17 t) và gấp đôi thu nhập của Vương quốc Anh. Andrew II đã ban hành Diploma Andreanum đảm bảo các đặc quyền của người Sachsen Transylvania và được coi là luật tự trị đầu tiên trên thế giới. Ông đã lãnh đạo Cuộc thập tự chinh thứ năm đến Đất Thánh vào năm 1217, thành lập đội quân hoàng gia lớn nhất trong lịch sử các cuộc Thập tự chinh. Chiếu chỉ Vàng năm 1222 của ông là hiến pháp đầu tiên ở Lục địa châu Âu. Các quý tộc nhỏ hơn cũng bắt đầu trình bày những bất bình với Andrew, một thực tiễn đã phát triển thành thể chế của nghị viện (parlamentum publicum).
Năm 1241-1242, vương quốc hứng chịu một đòn nặng nề với cuộc xâm lược của người Mông Cổ (Tatar). Có tới một nửa dân số 2 triệu người của Hungary là nạn nhân của cuộc xâm lược. Vua Béla IV đã cho phép người Cuman và người Jassic vào nước, những người đang chạy trốn khỏi người Mông Cổ. Qua nhiều thế kỷ, họ đã hoàn toàn đồng hóa. Sau khi người Mông Cổ rút lui, Vua Béla đã ra lệnh xây dựng hàng trăm lâu đài và công sự bằng đá để phòng thủ trước một cuộc xâm lược Mông Cổ lần thứ hai có thể xảy ra. Người Mông Cổ quay trở lại Hungary vào năm 1285, nhưng hệ thống lâu đài đá mới xây và các chiến thuật mới (sử dụng tỷ lệ hiệp sĩ vũ trang hạng nặng cao hơn) đã ngăn chặn họ. Lực lượng Mông Cổ xâm lược đã bị đánh bại gần Pest bởi đội quân hoàng gia của Vua Ladislaus IV. Cũng như các cuộc xâm lược sau này, nó đã bị đẩy lùi một cách dễ dàng, người Mông Cổ mất phần lớn lực lượng xâm lược của họ.
3.2.2. Thời kỳ nhà Anjou và các vị vua được bầu
Vương quốc Hungary đạt đến một trong những phạm vi rộng lớn nhất dưới thời các vị vua nhà Árpád, nhưng quyền lực hoàng gia đã suy yếu vào cuối triều đại của họ năm 1301. Sau một thời kỳ interregnum (1301-1308) đầy biến động, vị vua đầu tiên của nhà Anjou, Charles I - một hậu duệ hai dòng của nhà Árpád - đã thành công trong việc khôi phục quyền lực hoàng gia và đánh bại các đối thủ đầu sỏ, được gọi là "các vị vua nhỏ". Vị vua Hungary thứ hai của nhà Anjou, Louis Đại đế (1342-1382), đã lãnh đạo nhiều chiến dịch quân sự thành công từ Litva đến miền nam Ý (Vương quốc Napoli) và cũng là Vua Ba Lan từ năm 1370. Sau khi Vua Louis qua đời mà không có người thừa kế nam, đất nước chỉ ổn định khi Sigismund của Luxembourg (1387-1437) kế vị ngai vàng, người vào năm 1433 cũng trở thành Hoàng đế La Mã Thần thánh.
Bản dịch Kinh Thánh tiếng Hungary đầu tiên được hoàn thành vào năm 1439. Trong nửa năm vào năm 1437, đã có một cuộc khởi nghĩa nông dân chống phong kiến và chống giáo hội ở Transylvania, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các ý tưởng của Hussite. Từ một gia đình quý tộc nhỏ ở Transylvania, John Hunyadi đã vươn lên trở thành một trong những lãnh chúa quyền lực nhất đất nước, nhờ vào khả năng của mình với tư cách là một chỉ huy lính đánh thuê. Ông được bầu làm thống đốc, sau đó là nhiếp chính. Ông là một Thập tự quân thành công chống lại người Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman, một trong những chiến thắng vĩ đại nhất của ông là cuộc bao vây Beograd năm 1456.

Vị vua hùng mạnh cuối cùng của Hungary thời trung cổ là vị vua Phục Hưng Matthias Corvinus (1458-1490), con trai của John Hunyadi. Việc ông được bầu lên ngôi là lần đầu tiên một thành viên của giới quý tộc lên ngôi vua Hungary mà không có nền tảng triều đại. Ông là một nhà lãnh đạo quân sự thành công và là một người bảo trợ nghệ thuật và học thuật giác ngộ. Thư viện của ông, Bibliotheca Corviniana, là bộ sưu tập biên niên sử lịch sử, các tác phẩm triết học và khoa học lớn nhất châu Âu vào thế kỷ 15, và chỉ đứng thứ hai về quy mô sau Thư viện Vatican. Các hiện vật từ Bibliotheca Corviniana đã được ghi vào Sổ đăng ký Ký ức Thế giới của UNESCO vào năm 2005. Nông nô và thường dân coi ông là một người cai trị công bằng vì ông bảo vệ họ khỏi những yêu sách quá đáng và các hành vi lạm dụng khác của các đại quý tộc. Dưới sự cai trị của ông, vào năm 1479, quân đội Hungary đã tiêu diệt quân đội Ottoman và Wallachia tại Trận Breadfield. Ở nước ngoài, ông đã đánh bại quân đội Ba Lan và Đức của Frederick tại Breslau (Wrocław). Đội quân lính đánh thuê thường trực của Matthias, Đội quân Đen của Hungary, là một đội quân lớn bất thường vào thời đó, và nó đã chinh phục Viên cũng như các phần của Áo và Bohemia.
Vua Matthias qua đời mà không có con trai hợp pháp, và các đại quý tộc Hungary đã vận động để Vladislaus II người Ba Lan (1490-1516) lên ngôi, được cho là vì ảnh hưởng yếu của ông đối với tầng lớp quý tộc Hungary. Vai trò quốc tế của Hungary suy giảm, sự ổn định chính trị bị lung lay, và tiến bộ xã hội bị đình trệ. Năm 1514, Vua Vladislaus II già yếu phải đối mặt với một cuộc nổi dậy lớn của nông dân do György Dózsa lãnh đạo, bị giới quý tộc do John Zápolya lãnh đạo đàn áp dã man. Sự suy thoái trật tự sau đó đã mở đường cho sự thống trị của Ottoman. Năm 1521, pháo đài Hungary mạnh nhất ở miền Nam, Nándorfehérvár (nay là Beograd, Serbia), rơi vào tay người Thổ. Sự xuất hiện sớm của Đạo Tin lành càng làm xấu đi quan hệ nội bộ trong nước.
3.3. Chiến tranh với Ottoman và sự chia cắt đất nước (1526-1699)

Sau khoảng 150 năm chiến tranh với người Hungary và các quốc gia khác, quân Ottoman đã giành được một chiến thắng quyết định trước quân đội Hungary tại Trận Mohács năm 1526, nơi Vua Louis II qua đời khi đang chạy trốn. Giữa lúc hỗn loạn chính trị, giới quý tộc Hungary bị chia rẽ đã bầu cùng lúc hai vị vua, John Zápolya và Ferdinand I của triều đại Habsburg. Với việc người Thổ chinh phục Buda vào năm 1541, Hungary bị chia thành ba phần và duy trì tình trạng này cho đến cuối thế kỷ 17. Phần tây bắc, được gọi là Hungary Hoàng gia, bị nhà Habsburg sáp nhập và cai trị với tư cách là vua Hungary. Phần phía đông của vương quốc trở nên độc lập với tên gọi Thân vương quốc Transylvania, dưới quyền chư hầu của Ottoman (và sau đó là Habsburg). Khu vực trung tâm còn lại, bao gồm cả thủ đô Buda, được gọi là Pashalik của Buda.
Năm 1686, quân đội của Liên minh Thần thánh, bao gồm hơn 74.000 người từ nhiều quốc gia khác nhau, đã tái chiếm Buda từ tay người Thổ. Sau một vài thất bại nặng nề nữa của quân Ottoman trong những năm tiếp theo, toàn bộ Vương quốc Hungary đã được giải phóng khỏi ách thống trị của Ottoman vào năm 1718. Cuộc tấn công cuối cùng vào Hungary của các chư hầu Ottoman là người Tatar từ Krym diễn ra vào năm 1717. Những nỗ lực Phản Cải cách hạn chế của Habsburg trong thế kỷ 17 đã cải đạo phần lớn vương quốc trở lại Công giáo. Thành phần dân tộc của Hungary đã thay đổi cơ bản do hậu quả của cuộc chiến tranh kéo dài với người Thổ. Một phần lớn đất nước bị tàn phá, tăng trưởng dân số bị đình trệ, và nhiều khu định cư nhỏ hơn bị xóa sổ. Chính phủ Áo-Habsburg đã định cư các nhóm lớn người Serb và các dân tộc Slav khác ở miền nam dân cư thưa thớt, và định cư người Đức (gọi là người Swabia Danube) ở nhiều khu vực khác nhau, nhưng người Hungary không được phép định cư hoặc tái định cư ở phía nam Lưu vực Carpath.
3.4. Thời kỳ cai trị của Habsburg và phong trào dân tộc (1699-1918)

Giai đoạn này chứng kiến sự cai trị của Nhà Habsburg đối với Hungary, kéo theo những nỗ lực nhằm tập trung hóa quyền lực và đồng hóa văn hóa. Điều này đã dẫn đến các phong trào phản kháng và đấu tranh giành độc lập của người Hungary, nổi bật là cuộc chiến tranh giành độc lập của Francis II Rákóczi (1703-1711). Mặc dù thất bại, cuộc chiến này đã khơi dậy tinh thần dân tộc mạnh mẽ.
Trong Chiến tranh Napoléon và sau đó, Quốc hội Hungary đã không họp trong nhiều thập kỷ. Vào những năm 1820, hoàng đế buộc phải triệu tập Quốc hội, đánh dấu sự khởi đầu của Thời kỳ Cải cách (1825-1848, reformkorHungarian). Quốc hội Hungary được triệu tập lại vào năm 1825 để giải quyết các nhu cầu tài chính. Một đảng tự do nổi lên và tập trung vào việc cung cấp cho nông dân. Lajos Kossuth nổi lên như một nhà lãnh đạo của tầng lớp gentry thấp hơn trong Quốc hội. Một sự khởi sắc đáng kể bắt đầu khi quốc gia tập trung lực lượng vào hiện đại hóa ngay cả khi các vị vua Habsburg cản trở tất cả các luật tự do quan trọng liên quan đến quyền dân sự và chính trị và cải cách kinh tế. Nhiều nhà cải cách (Lajos Kossuth, Mihály Táncsics) đã bị chính quyền bắt giam.

Cách mạng Hungary năm 1848 là một đỉnh cao khác của phong trào dân tộc, với mục tiêu giành độc lập và thiết lập một nhà nước Hungary tự do. Dưới sự lãnh đạo của Thống đốc và Tổng thống Lajos Kossuth và Thủ tướng Lajos Batthyány, Nhà Habsburg đã bị truất ngôi. Nhà cai trị Habsburg và các cố vấn của ông đã khéo léo thao túng nông dân Croatia, Serbia và Romania, do các linh mục và sĩ quan trung thành với Habsburg lãnh đạo, nổi dậy chống lại chính phủ Hungary, mặc dù người Hungary được đa số người Slovak, Đức và Rusyn cũng như tất cả người Do Thái trong vương quốc ủng hộ, cùng với một số lượng lớn tình nguyện viên Ba Lan, Áo và Ý. Vào tháng 7 năm 1849, Quốc hội Hungary đã công bố và ban hành các luật đầu tiên về quyền dân tộc và thiểu số trên thế giới. Nhiều thành viên của các dân tộc đã giành được các vị trí cao nhất đáng mơ ước trong Quân đội Hungary, như János Damjanich và Józef Bem. Các lực lượng Hungary (Honvédség) đã đánh bại quân đội Áo. Để chống lại những thành công của quân đội cách mạng Hungary, Hoàng đế Habsburg Franz Joseph I đã yêu cầu sự giúp đỡ từ "Hiến binh châu Âu", Sa hoàng Nicholas I, người có quân đội Nga xâm chiếm Hungary. Điều này đã khiến Artúr Görgei đầu hàng vào tháng 8 năm 1849. Lãnh đạo quân đội Áo, Julius Jacob von Haynau, trở thành thống đốc Hungary trong vài tháng và ra lệnh xử tử 13 vị tử đạo của Arad, các nhà lãnh đạo của quân đội Hungary, và Thủ tướng Batthyány vào tháng 10 năm 1849. Kossuth trốn sang sống lưu vong. Sau cuộc chiến 1848-1849, cả nước rơi vào tình trạng "kháng cự thụ động".
Do các vấn đề đối nội và đối ngoại, các cuộc cải cách dường như không thể tránh khỏi, và những thất bại quân sự lớn của Áo đã buộc nhà Habsburg phải đàm phán Thỏa hiệp Áo-Hung năm 1867, theo đó chế độ quân chủ kép của Đế quốc Áo-Hung được thành lập. Đế quốc này có diện tích lớn thứ hai ở châu Âu (sau Đế quốc Nga), và đông dân thứ ba (sau Nga và Đế quốc Đức). Hai vương quốc được cai trị riêng biệt bởi hai nghị viện từ hai thủ đô, với một vị vua chung và các chính sách đối ngoại và quân sự chung. Về kinh tế, đế quốc là một liên minh thuế quan. Hiến pháp Hungary cũ được khôi phục, và Franz Joseph I được trao vương miện Vua Hungary. Thời đại này chứng kiến sự phát triển kinh tế ấn tượng. Nền kinh tế Hungary từng lạc hậu đã trở nên tương đối hiện đại và công nghiệp hóa vào đầu thế kỷ 20, mặc dù nông nghiệp vẫn chiếm ưu thế cho đến năm 1890. Năm 1873, thủ đô cũ Buda và Óbuda được thống nhất chính thức với Pest, tạo ra đô thị mới Budapest. Nhiều thể chế nhà nước và hệ thống hành chính hiện đại của Hungary được thành lập trong thời kỳ này.
Sau vụ ám sát Thái tử Franz Ferdinand ở Sarajevo, Thủ tướng István Tisza và nội các của ông đã cố gắng tránh sự bùng nổ và leo thang của một cuộc chiến tranh ở châu Âu, nhưng những nỗ lực ngoại giao của họ đã không thành công. Áo-Hung đã huy động hơn 4 triệu binh sĩ từ Vương quốc Hungary đứng về phía Đức, Bulgaria và Thổ Nhĩ Kỳ. Các đội quân được huy động ở Vương quốc Hungary dành ít thời gian để bảo vệ lãnh thổ thực tế của Hungary, ngoại trừ Cuộc tấn công Brusilov vào tháng 6 năm 1916 và vài tháng sau đó khi quân đội Romania tấn công vào Transylvania, cả hai đều bị đẩy lùi. Liên minh Trung tâm đã chinh phục Serbia. Romania tuyên chiến. Liên minh Trung tâm đã chinh phục miền nam Romania và thủ đô Bucharest của Romania. Năm 1916, Franz Joseph qua đời, và vị vua mới Charles IV tỏ ra thông cảm với những người theo chủ nghĩa hòa bình. Với nhiều khó khăn, Liên minh Trung tâm đã ngăn chặn và đẩy lùi các cuộc tấn công của Đế quốc Nga.
Mặt trận phía Đông của phe Hiệp ước (Entente) hoàn toàn sụp đổ. Đế quốc Áo-Hung sau đó rút khỏi tất cả các nước bại trận. Bất chấp thành công lớn ở Mặt trận phía Đông, Đức phải chịu thất bại hoàn toàn ở Mặt trận phía Tây. Đến năm 1918, tình hình kinh tế xấu đi (các cuộc đình công trong các nhà máy được tổ chức bởi các phong trào cánh tả và hòa bình) và các cuộc nổi dậy trong quân đội trở nên phổ biến. Tại các thủ đô, các phong trào tự do cánh tả của Áo và Hungary cùng các nhà lãnh đạo của họ đã ủng hộ chủ nghĩa ly khai của các dân tộc thiểu số. Áo-Hung đã ký một hiệp định đình chiến chung tại Padua vào ngày 3 tháng 11 năm 1918. Vào tháng 10 năm 1918, liên minh của Hungary với Áo bị giải thể. Quá trình này lên đến đỉnh điểm với Thỏa hiệp Áo-Hung năm 1867, thành lập Đế quốc Áo-Hung. Hungary giành được quyền tự trị đáng kể trong đế quốc này. Tuy nhiên, Chiến tranh thế giới thứ nhất đã dẫn đến sự sụp đổ của Đế quốc Áo-Hung và Hungary một lần nữa phải đối mặt với những thay đổi lớn về lãnh thổ và chính trị.
3.5. Thời kỳ giữa hai cuộc Thế chiến (1918-1941)

Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Hungary trải qua một giai đoạn biến động chính trị sâu sắc, bắt đầu với Cách mạng Hoa Cúc năm 1918, đưa nhà dân chủ xã hội Mihály Károlyi lên nắm quyền thủ tướng. Quân đội Hoàng gia Hungary vẫn còn hơn 1.400.000 binh sĩ khi Károlyi được bổ nhiệm. Károlyi đã nhượng bộ yêu cầu của Tổng thống Hoa Kỳ Woodrow Wilson về chủ nghĩa hòa bình bằng cách ra lệnh giải giáp quân đội Hungary. Việc giải giáp có nghĩa là Hungary sẽ không có quốc phòng vào thời điểm đặc biệt dễ bị tổn thương. Trong thời gian cai trị của nội các hòa bình của Károlyi, Hungary mất quyền kiểm soát khoảng 75% lãnh thổ trước chiến tranh (325.41 K km2) mà không cần chiến đấu và bị nước ngoài chiếm đóng. Tiểu Hiệp ước, nhận thấy một cơ hội, đã xâm chiếm đất nước từ ba phía-Romania xâm chiếm Transylvania, Tiệp Khắc sáp nhập Thượng Hungary (Slovakia ngày nay), và một liên minh Serbia-Pháp sáp nhập Vojvodina và các vùng phía nam khác. Vào tháng 3 năm 1919, những người cộng sản do Béla Kun lãnh đạo đã lật đổ chính phủ Károlyi và tuyên bố thành lập Cộng hòa Xô viết Hungary (Tanácsköztársaság), theo sau là một chiến dịch Khủng bố Đỏ toàn diện. Bất chấp một số thành công trên mặt trận Tiệp Khắc, lực lượng của Kun cuối cùng không thể chống lại cuộc xâm lược của Romania; đến tháng 8 năm 1919, quân đội Romania đã chiếm đóng Budapest và lật đổ Kun.

Vào tháng 11 năm 1919, các lực lượng cánh hữu do cựu đô đốc Áo-Hung Miklós Horthy lãnh đạo tiến vào Budapest; kiệt sức vì chiến tranh và hậu quả của nó, dân chúng chấp nhận sự lãnh đạo của Horthy. Vào tháng 1 năm 1920, các cuộc bầu cử quốc hội được tổ chức, và Horthy được tuyên bố là nhiếp chính của Vương quốc Hungary được tái lập, mở đầu cái gọi là "thời Horthy" (Horthy-kor). Chính phủ mới nhanh chóng làm việc để bình thường hóa quan hệ đối ngoại trong khi nhắm mắt làm ngơ trước một cuộc Khủng bố Trắng quét qua vùng nông thôn; các vụ giết người ngoài vòng pháp luật đối với những người bị nghi là cộng sản và người Do Thái kéo dài đến tận năm 1920. Vào ngày 4 tháng 6 năm 1920, Hòa ước Trianon đã thiết lập các biên giới mới cho Hungary. Đất nước mất 71% lãnh thổ và 66% dân số trước chiến tranh, cũng như nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên và cảng duy nhất tại Fiume. Mặc dù việc sửa đổi hiệp ước nhanh chóng trở thành ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự chính trị quốc gia, chính phủ Horthy không sẵn lòng dùng đến can thiệp quân sự để làm điều đó.
Những năm đầu của chế độ Horthy bị chiếm đóng bởi các nỗ lực đảo chính của Charles IV, người đòi ngôi Áo-Hung; việc tiếp tục đàn áp những người cộng sản; và một cuộc khủng hoảng di cư do những thay đổi lãnh thổ của Trianon gây ra. Các hành động của chính phủ tiếp tục nghiêng về phía hữu với việc thông qua các luật bài Do Thái và, do sự cô lập liên tục của Tiểu Hiệp ước, sự hấp dẫn kinh tế và sau đó là chính trị đối với Ý và Đức. Cuộc Đại khủng hoảng càng làm trầm trọng thêm tình hình, và sự nổi tiếng của các chính trị gia phát xít tăng lên, chẳng hạn như Gyula Gömbös và Ferenc Szálasi, hứa hẹn phục hồi kinh tế và xã hội. Chương trình nghị sự dân tộc chủ nghĩa của Horthy đạt đến đỉnh cao vào năm 1938 và 1940, khi Đức Quốc xã khen thưởng chính sách đối ngoại thân Đức kiên quyết của Hungary trong Giải thưởng Viên lần thứ nhất và thứ hai, khôi phục hòa bình các khu vực đa số người Hungary bị mất sau Trianon. Năm 1939, Hungary giành lại thêm lãnh thổ từ Tiệp Khắc bằng vũ lực. Hungary chính thức gia nhập Phe Trục vào ngày 20 tháng 11 năm 1940 và vào năm 1941 tham gia vào cuộc xâm lược Nam Tư, giành lại một số lãnh thổ cũ ở phía nam.
3.6. Chiến tranh thế giới thứ hai (1941-1945)

Hungary chính thức tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai với tư cách là một cường quốc phe Trục vào ngày 26 tháng 6 năm 1941, tuyên chiến với Liên Xô sau khi các máy bay không xác định ném bom Kassa, Munkács và Rahó. Quân đội Hungary đã chiến đấu trên Mặt trận phía Đông trong hai năm. Bất chấp thành công ban đầu tại Trận Uman, chính phủ bắt đầu tìm kiếm một hiệp ước hòa bình bí mật với phe Đồng Minh sau khi Quân đoàn thứ hai chịu tổn thất thảm khốc tại Sông Don vào tháng 1 năm 1943. Biết được kế hoạch đào ngũ, quân đội Đức chiếm đóng Hungary vào ngày 19 tháng 3 năm 1944 để đảm bảo sự tuân thủ của Horthy.
Vào tháng 10, khi mặt trận Liên Xô đến gần, và chính phủ thực hiện thêm các nỗ lực để rút khỏi cuộc chiến, quân đội Đức đã lật đổ Horthy và thành lập một chính phủ bù nhìn dưới sự lãnh đạo của Đảng Mũi tên chữ thập phát xít của Szálasi. Szálasi cam kết huy động toàn bộ năng lực của đất nước để phục vụ cho cỗ máy chiến tranh của Đức. Đến tháng 10 năm 1944, quân Liên Xô đã đến sông Tisza, và bất chấp một số tổn thất, đã thành công trong việc bao vây và vây hãm Budapest vào tháng 12.
Vào ngày 13 tháng 2 năm 1945, Budapest đầu hàng; đến tháng 4, quân đội Đức rời khỏi đất nước dưới sự chiếm đóng quân sự của Liên Xô. 200.000 người Hungary bị trục xuất khỏi Tiệp Khắc để đổi lấy 70.000 người Slovak sống ở Hungary. 202.000 người dân tộc Đức bị trục xuất sang Đức, và thông qua Hòa ước Paris năm 1947, Hungary một lần nữa bị thu hẹp về biên giới ngay sau Trianon.

Cuộc chiến đã tàn phá Hungary, phá hủy hơn 60% nền kinh tế và gây ra tổn thất đáng kể về sinh mạng. Ngoài hơn 600.000 người Do Thái Hungary bị giết, có tới 280.000 người Hungary khác bị hãm hiếp, sát hại và hành quyết hoặc bị trục xuất đi lao động khổ sai. Sau khi Đức chiếm đóng, Hungary đã tham gia vào Holocaust, trục xuất gần 440.000 người Do Thái, chủ yếu đến Auschwitz; gần như tất cả họ đều bị sát hại. Chính phủ Horthy, vốn đã ban hành các luật bài Do Thái trước đó, phải chịu trách nhiệm đáng kể cho vai trò của mình trong các sự kiện dẫn đến và trong Holocaust, đặc biệt là sau khi Đức chiếm đóng, mặc dù mức độ đồng lõa trực tiếp vẫn là một chủ đề tranh luận lịch sử và là một chương đen tối trong lịch sử Hungary.
3.7. Thời kỳ Cộng sản (1945-1989)

Sau thất bại của Đức Quốc xã, Hungary trở thành một quốc gia vệ tinh của Liên Xô. Ban lãnh đạo Liên Xô đã chọn Mátyás Rákosi để đi đầu trong việc Stalin hóa đất nước, và Rákosi trên thực tế đã cai trị Hungary từ năm 1949 đến năm 1956. Các chính sách quân sự hóa, công nghiệp hóa, tập thể hóa và bồi thường chiến tranh của chính phủ ông đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về mức sống. Bắt chước KGB của Stalin, chính phủ Rákosi đã thành lập một lực lượng cảnh sát chính trị bí mật, ÁVH, để thực thi chế độ; khoảng 350.000 quan chức và trí thức đã bị bỏ tù hoặc hành quyết từ năm 1948 đến năm 1956. Nhiều nhà tư tưởng tự do, nhà dân chủ và các chức sắc thời Horthy đã bị bắt giữ bí mật và bị giam giữ ngoài vòng pháp luật tại các gulag trong và ngoài nước. Khoảng 600.000 người Hungary đã bị trục xuất đến các trại lao động của Liên Xô, nơi có ít nhất 200.000 người chết.
Sau cái chết của Stalin vào năm 1953, Liên Xô theo đuổi một chương trình phi Stalin hóa không thân thiện với Rákosi, dẫn đến việc ông bị phế truất. Sự hạ nhiệt chính trị sau đó đã chứng kiến sự thăng tiến của Imre Nagy lên chức thủ tướng. Nagy hứa hẹn tự do hóa thị trường và cởi mở chính trị. Rákosi cuối cùng đã cố gắng làm mất uy tín của Nagy và thay thế ông bằng Ernő Gerő cứng rắn hơn. Hungary gia nhập Khối Warszawa vào tháng 5 năm 1955, khi sự bất mãn của xã hội đối với chế độ ngày càng gia tăng. Sau vụ nổ súng vào các cuộc biểu tình ôn hòa của binh lính Liên Xô và cảnh sát mật, và các cuộc biểu tình trên khắp đất nước vào ngày 23 tháng 10 năm 1956, những người biểu tình đã xuống đường ở Budapest, khởi xướng Cách mạng năm 1956.
Trong một nỗ lực nhằm dập tắt sự hỗn loạn, Nagy trở lại làm thủ tướng, hứa hẹn các cuộc bầu cử tự do, và đưa Hungary ra khỏi Khối Warszawa. Tuy nhiên, bạo lực vẫn tiếp diễn khi các lực lượng dân quân cách mạng nổi lên chống lại Quân đội Liên Xô và ÁVH; lực lượng kháng chiến khoảng 3.000 người đã chiến đấu với xe tăng Liên Xô bằng bom xăng Molotov và súng tiểu liên. Mặc dù ưu thế của quân Liên Xô là rất lớn, họ vẫn chịu tổn thất nặng nề, và đến ngày 30 tháng 10 năm 1956, hầu hết quân đội Liên Xô đã rút khỏi Budapest để đồn trú ở vùng nông thôn. Trong một thời gian, ban lãnh đạo Liên Xô không chắc chắn về cách đối phó nhưng cuối cùng đã quyết định can thiệp để ngăn chặn sự bất ổn của khối Liên Xô. Vào ngày 4 tháng 11, quân tiếp viện gồm hơn 150.000 quân và 2.500 xe tăng đã tiến vào đất nước từ Liên Xô. Gần 20.000 người Hungary đã thiệt mạng khi chống lại sự can thiệp, trong khi thêm 21.600 người bị bỏ tù sau đó vì lý do chính trị. Khoảng 13.000 người bị giam giữ và 230 người bị đưa ra xét xử và hành quyết. Nagy bị xét xử bí mật, bị kết tội, bị kết án tử hình và bị hành quyết bằng cách treo cổ vào tháng 6 năm 1958. Vì biên giới được mở trong một thời gian ngắn, gần một phần tư triệu người đã chạy trốn khỏi đất nước khi cuộc cách mạng bị đàn áp.

Sau một thời gian chiếm đóng quân sự ngắn hơn của Liên Xô, János Kádár, cựu bộ trưởng nhà nước của Nagy, được ban lãnh đạo Liên Xô chọn để đứng đầu chính phủ mới và chủ trì Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa cầm quyền mới. Kádár nhanh chóng bình thường hóa tình hình. Năm 1963, chính phủ ban hành lệnh ân xá chung. Kádár tuyên bố một đường lối chính sách mới, theo đó người dân không còn bị buộc phải trung thành với đảng nếu họ ngầm chấp nhận chế độ xã hội chủ nghĩa như một thực tế của cuộc sống. Kádár đã giới thiệu các ưu tiên kế hoạch mới trong nền kinh tế, chẳng hạn như cho phép nông dân sở hữu những mảnh đất tư nhân đáng kể trong hệ thống trang trại tập thể (háztáji gazdálkodás). Mức sống tăng lên khi hàng tiêu dùng và sản xuất lương thực được ưu tiên hơn sản xuất quân sự, vốn đã giảm xuống còn một phần mười so với mức trước cách mạng.
Năm 1968, Cơ chế Kinh tế Mới đã đưa các yếu tố thị trường tự do vào nền kinh tế chỉ huy xã hội chủ nghĩa. Từ những năm 1960 đến cuối những năm 1980, Hungary thường được gọi là "doanh trại hạnh phúc nhất" trong khối Đông Âu. Trong giai đoạn sau của Chiến tranh Lạnh, GDP bình quân đầu người của Hungary chỉ đứng sau Đông Đức, Tiệp Khắc và Liên Xô. Kết quả của mức sống tương đối cao này, một nền kinh tế tự do hơn, báo chí ít bị kiểm duyệt hơn và quyền đi lại ít bị hạn chế hơn, Hungary thường được coi là một trong những quốc gia tự do hơn để sống ở Trung Âu trong thời kỳ cộng sản. Năm 1980, Hungary đã gửi một phi hành gia vào không gian như một phần của chương trình Interkosmos. Phi hành gia Hungary đầu tiên là Bertalan Farkas. Hungary trở thành quốc gia thứ bảy có đại diện trong không gian nhờ ông. Tuy nhiên, vào những năm 1980, mức sống lại giảm mạnh do suy thoái kinh tế toàn cầu mà chủ nghĩa cộng sản không thể ứng phó. Khi Kádár qua đời vào năm 1989, Liên Xô đang suy thoái nghiêm trọng và một thế hệ các nhà cải cách trẻ hơn coi tự do hóa là giải pháp cho các vấn đề kinh tế và xã hội.
3.8. Đệ tam Cộng hòa (1989-nay)
Quá trình chuyển đổi của Hungary từ chủ nghĩa cộng sản sang chủ nghĩa tư bản (rendszerváltás, "thay đổi chế độ") diễn ra hòa bình và được thúc đẩy bởi sự trì trệ kinh tế, áp lực chính trị trong nước và sự thay đổi quan hệ với các nước thuộc Khối Warszawa khác. Mặc dù Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa Hungary bắt đầu Đàm phán Bàn tròn với các nhóm đối lập khác nhau vào tháng 3 năm 1989, việc cải táng Imre Nagy như một liệt sĩ cách mạng vào tháng 6 năm đó được nhiều người coi là sự kết thúc mang tính biểu tượng của chủ nghĩa cộng sản ở Hungary. Các cuộc bầu cử tự do được tổ chức vào tháng 5 năm 1990, và Diễn đàn Dân chủ Hungary, một nhóm đối lập bảo thủ lớn, đã được bầu làm người đứng đầu một chính phủ liên minh. József Antall trở thành thủ tướng được bầu cử dân chủ đầu tiên kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai.
Với việc loại bỏ trợ cấp nhà nước và tư nhân hóa nhanh chóng vào năm 1991, Hungary bị ảnh hưởng bởi một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng. Các biện pháp thắt lưng buộc bụng của chính phủ Antall tỏ ra không được lòng dân, và người kế thừa chính trị và pháp lý của Đảng Cộng sản, Đảng Xã hội, đã giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử năm 1994 sau đó. Sự thay đổi đột ngột này trong cục diện chính trị đã được lặp lại trong các cuộc bầu cử năm 1998 và 2002; trong mỗi chu kỳ bầu cử, đảng cầm quyền bị lật đổ và phe đối lập trước đó được bầu. Tuy nhiên, giống như hầu hết các quốc gia châu Âu hậu cộng sản khác, Hungary theo đuổi một chương trình nghị sự hội nhập, gia nhập NATO vào năm 1999 và Liên minh châu Âu vào năm 2004. Với tư cách là thành viên NATO, Hungary đã tham gia vào Chiến tranh Nam Tư.

Năm 2006, các cuộc biểu tình lớn trên toàn quốc đã nổ ra sau khi Thủ tướng Ferenc Gyurcsány bị tiết lộ đã tuyên bố trong một bài phát biểu kín (Bài phát biểu Őszöd) rằng đảng của ông đã "nói dối" để giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử gần đây. Sự nổi tiếng của các đảng cánh tả giảm mạnh trong tình trạng hỗn loạn chính trị sau đó, và vào năm 2010, đảng Fidesz bảo thủ dân tộc của Viktor Orbán đã được bầu với đa số áp đảo trong quốc hội. Cơ quan lập pháp sau đó đã thông qua một hiến pháp mới, cùng với các thay đổi sâu rộng khác về chính phủ và pháp lý bao gồm việc thành lập các khu vực bầu cử quốc hội mới, giảm số lượng nghị sĩ và chuyển sang bầu cử quốc hội một vòng. Fidesz đã giành được đa số áp đảo trong mỗi cuộc bầu cử tiếp theo.
Kể từ năm 2010, Hungary bị cáo buộc đã trải qua một cuộc suy thoái dân chủ và bị các nhà phê bình mô tả khác nhau là một nền dân chủ phi tự do, chế độ hỗn hợp, chính phủ đầu sỏ kleptocratic, hệ thống đảng thống trị, và nhà nước mafia. Orbán đã công khai chấp nhận chủ nghĩa phi tự do, mô tả Hungary là một "nền dân chủ Kitô giáo phi tự do". Do những diễn biến này, mối quan hệ của Hungary với Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu đã bước vào một giai đoạn căng thẳng kéo dài. Các lĩnh vực xung đột trong quá khứ và hiện tại bao gồm quyền LGBT, mà chính phủ Orbán đã hạn chế; di cư, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng di cư năm 2015, khi chính phủ Hungary đơn phương xây dựng các hàng rào biên giới trên biên giới Croatia và Serbia và chỉ trích chính sách di cư của EU; Lex CEU, khiến cho hoạt động liên tục của Đại học Trung Âu được công nhận tại Hoa Kỳ ở Budapest trở nên bất khả thi; quyết định của Hungary cũng cho phép sử dụng vắc-xin Nga và Trung Quốc trong đại dịch coronavirus do việc triển khai chậm chạp các loại vắc-xin phương Tây của EU; và các biện pháp trừng phạt của phương Tây chống lại Nga để trả đũa cho cuộc xâm lược Ukraina năm 2022 của Nga, mà Hungary đã liên tục phản đối việc mở rộng. Trong cùng thời kỳ này, chính phủ Orbán đã bị giám sát quốc tế ngày càng tăng về các mối quan ngại về pháp quyền, và vào năm 2018, Nghị viện châu Âu đã bỏ phiếu hành động chống lại Hungary theo các điều khoản của Điều 7 của Hiệp ước về Liên minh châu Âu. Hungary đã và đang tiếp tục bác bỏ những cáo buộc này.
4. Địa lý
Hungary là một quốc gia không giáp biển. Địa lý của nó theo truyền thống được xác định bởi hai tuyến đường thủy chính, sông Danube và Tisza. Sự phân chia ba phần phổ biến-Dunántúl ("bên kia sông Danube", Transdanubia), Tiszántúl ("bên kia sông Tisza"), và Duna-Tisza köze ("giữa sông Danube và Tisza")-là một sự phản ánh của điều này. Sông Danube chảy theo hướng bắc-nam qua trung tâm Hungary đương đại, và toàn bộ đất nước nằm trong lưu vực thoát nước của nó.
Transdanubia, trải dài về phía tây từ trung tâm đất nước về phía Áo, là một vùng chủ yếu là đồi núi với địa hình đa dạng bởi các ngọn núi thấp. Chúng bao gồm phần cực đông của Alps, Alpokalja, ở phía tây đất nước, Dãy núi Transdanubian ở vùng trung tâm Transdanubia, và Dãy núi Mecsek và Dãy núi Villány ở phía nam. Điểm cao nhất của khu vực là Írott-kő ở Alps, cao 882 abbr=on. Đồng bằng Hungary nhỏ (Kisalföld) được tìm thấy ở phía bắc Transdanubia. Hồ Balaton và Hồ Hévíz, hồ lớn nhất ở Trung Âu và hồ nước nóng lớn nhất thế giới, tương ứng, cũng nằm ở Transdanubia.

Duna-Tisza köze và Tiszántúl chủ yếu được đặc trưng bởi Đồng bằng Hungary Lớn (Alföld), trải dài trên hầu hết các khu vực phía đông và đông nam của đất nước. Về phía bắc của đồng bằng là chân đồi của Dãy núi Carpath trong một dải rộng gần biên giới Slovak. Kékes cao 1.01 K abbr=on là ngọn núi cao nhất ở Hungary và được tìm thấy ở đó.
Về phytogeography, Hungary thuộc tỉnh Trung Âu của Vùng Circumboreal trong Vương quốc Boreal. Theo WWF, lãnh thổ Hungary thuộc vùng sinh thái trên cạn của Rừng hỗn hợp Pannonia.
4.1. Địa hình
Địa hình Hungary chủ yếu là đồng bằng và vùng đất thấp. Phần lớn đất nước nằm trên Đồng bằng Pannonia (còn gọi là Đồng bằng Hungary Lớn hay Alföld), một vùng đất rộng lớn, bằng phẳng chiếm phần lớn diện tích phía đông và trung tâm Hungary. Vùng này được bồi đắp bởi phù sa của các con sông lớn như Danube (DunaHungarian) và Tisza. Sông Danube chảy từ bắc xuống nam, chia đất nước thành hai phần: Transdanubia (DunántúlHungarian, nghĩa là "bên kia sông Danube") ở phía tây và Đồng bằng Hungary Lớn ở phía đông. Sông Tisza, một nhánh lớn của Danube, chảy qua phần phía đông của đồng bằng.
Phía tây Hungary (Transdanubia) có địa hình đa dạng hơn, bao gồm các vùng đồi núi thấp. Dãy núi Transdanubian (Dunántúli-középhegységHungarian) chạy theo hướng đông bắc-tây nam, song song với Hồ Balaton, hồ nước ngọt lớn nhất Trung Âu. Xa hơn về phía tây, gần biên giới Áo, là vùng Alpokalja (chân núi Alps), nơi có điểm cao nhất Hungary là Kékes (1.01 K abbr=on), mặc dù Kékes thực ra nằm ở Dãy núi Bắc Hungary, không phải Alpokalja. (Điểm cao nhất của Alpokalja là Írott-kő, 882 abbr=on). Ở phía nam Transdanubia là Dãy núi Mecsek và Dãy núi Villány, nổi tiếng với các loại rượu vang.
Phía bắc Hungary, dọc biên giới với Slovakia, là Dãy núi Bắc Hungary (Északi-középhegységHungarian), một phần của Dãy núi Carpath bên trong. Đây là khu vực có địa hình núi non duy nhất của Hungary, với các đỉnh núi như Kékes, Bükk và Mátra.
Các hồ chính khác ngoài Balaton bao gồm Hồ Velence (Velencei-tóHungarian) và Hồ Fertő (Fertő tóHungarian, còn gọi là Neusiedler See ở Áo), một hồ nước mặn nông nằm trên biên giới với Áo và là Di sản Thế giới của UNESCO. Hungary cũng nổi tiếng với các suối nước nóng và hồ nước nóng, ví dụ như Hồ Hévíz, hồ nước nóng tự nhiên lớn thứ hai thế giới.
Sự phân bố đồng bằng rất rộng lớn, đặc biệt là Đồng bằng Hungary Lớn, nơi có đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp. Các vùng đất thấp và đồng bằng xen kẽ với các vùng đồi núi tạo nên sự đa dạng cảnh quan cho Hungary.
4.2. Khí hậu
Hungary có khí hậu ôn đới theo mùa, đặc trưng bởi mùa hè ấm áp và mùa đông lạnh giá. Do vị trí nằm trong Lưu vực Carpath và không giáp biển, khí hậu của Hungary mang tính chất lục địa rõ rệt.
- Mùa hè (tháng 6 đến tháng 8):** Thường ấm áp đến nóng, với nhiệt độ trung bình dao động từ 23 °C đến 28 °C. Đôi khi có những đợt nắng nóng kéo dài với nhiệt độ có thể vượt quá 35 °C. Lượng mưa vào mùa hè thường dưới dạng các cơn mưa rào và dông, nhưng nhìn chung độ ẩm thấp. Ngày dài và nhiều nắng. Nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận là 41.9 °C vào ngày 20 tháng 7 năm 2007 tại Kiskunhalas.
- Mùa thu (tháng 9 đến tháng 11):** Thời tiết ôn hòa và dễ chịu hơn. Nhiệt độ giảm dần, ban ngày vẫn có thể ấm áp nhưng đêm bắt đầu se lạnh. Lượng mưa có thể tăng nhẹ so với mùa hè. Đây là mùa thu hoạch và cảnh quan thiên nhiên trở nên rực rỡ với màu lá vàng, đỏ.
- Mùa đông (tháng 12 đến tháng 2):** Lạnh và có tuyết rơi, đặc biệt ở các vùng núi. Nhiệt độ trung bình dao động từ -3 °C đến -7 °C, nhưng có thể xuống thấp hơn nhiều trong những đợt rét đậm. Sương mù và mây bao phủ thường xuyên. Nhiệt độ thấp nhất từng được ghi nhận là -35 °C vào ngày 16 tháng 2 năm 1940 tại Miskolc.
- Mùa xuân (tháng 3 đến tháng 5):** Thời tiết ấm dần lên, tuyết tan và cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc. Nhiệt độ tăng dần, nhưng vẫn có thể có những đợt lạnh bất chợt. Lượng mưa tăng dần về cuối mùa.
Lượng mưa trung bình hàng năm của Hungary vào khoảng 600 mm. Sự phân bố mưa không đồng đều, với các vùng phía tây thường nhận được nhiều mưa hơn các vùng phía đông.
- Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu:** Hungary cũng đang phải đối mặt với những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, sóng nhiệt và lũ lụt có xu hướng xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn. Điều này đặt ra những thách thức đối với nông nghiệp, quản lý tài nguyên nước và sức khỏe cộng đồng. Chính phủ Hungary và các tổ chức đang nỗ lực thực hiện các biện pháp thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
4.3. Môi trường tự nhiên và Vườn quốc gia
Môi trường tự nhiên của Hungary đa dạng, mặc dù phần lớn là đồng bằng. Các hệ sinh thái chính bao gồm rừng ôn đới, đồng cỏ (puszta), vùng đất ngập nước và các hệ thống sông hồ. Sự đa dạng sinh học của Hungary khá phong phú với nhiều loài động thực vật đặc trưng của khu vực Trung Âu.

- Hệ sinh thái và Đa dạng sinh học:**
- Rừng:** Các khu vực đồi núi như Dãy núi Bắc Hungary và Dãy núi Transdanubian được bao phủ bởi rừng sồi, rừng trăn và các loại cây lá rộng khác. Các khu rừng này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật như hươu, nai, lợn rừng, cáo và nhiều loài chim.
- Đồng cỏ (Puszta):** Hortobágy là đồng cỏ tự nhiên lớn nhất châu Âu, một Di sản Thế giới của UNESCO. Đây là một cảnh quan độc đáo với hệ động thực vật thích nghi với điều kiện khô cằn, bao gồm các loài chim quý hiếm, bò xám Hungary, cừu Racka và ngựa Nonius.
- Vùng đất ngập nước:** Hungary có nhiều vùng đất ngập nước quan trọng dọc theo các sông Danube và Tisza, cũng như quanh các hồ như Hồ Balaton và Hồ Fertő. Những khu vực này là điểm dừng chân quan trọng cho các loài chim di cư và là nơi sinh sản của nhiều loài cá, lưỡng cư. Công ước Ramsar đã công nhận nhiều vùng đất ngập nước của Hungary có tầm quan trọng quốc tế.
- Hang động:** Hungary có nhiều hệ thống hang động karst, đặc biệt ở Dãy núi Bắc Hungary. Hang động Aggtelek Karst và Slovak Karst là Di sản Thế giới của UNESCO, nổi tiếng với các thành tạo nhũ đá và măng đá độc đáo.
- Các Vườn quốc gia và Khu bảo tồn:**
Hungary có 10 vườn quốc gia, cùng nhiều khu bảo tồn thiên nhiên và khu bảo vệ cảnh quan, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và các giá trị tự nhiên.
- Vườn quốc gia Hortobágy**: Lớn nhất và lâu đời nhất, nổi tiếng với cảnh quan puszta truyền thống, các loài chim và chăn nuôi gia súc bản địa.
- Vườn quốc gia Kiskunság**: Bảo tồn các vùng đồng bằng cát, hồ nước mặn và các hệ sinh thái đồng cỏ độc đáo giữa sông Danube và Tisza.
- Vườn quốc gia Bükk**: Nằm ở Dãy núi Bükk, có rừng núi đá vôi, hang động và hệ thực vật phong phú.
- Vườn quốc gia Aggtelek**: Nổi tiếng với hệ thống hang động Baradla, một phần của Di sản Thế giới Aggtelek Karst và Slovak Karst.
- Vườn quốc gia Fertő-Hanság**: Chung với Áo, bao gồm Hồ Fertő/Neusiedler See (Di sản Thế giới) và các vùng đất ngập nước Hanság, quan trọng cho các loài chim.
- Vườn quốc gia Danube-Drava**: Bảo tồn các vùng đất ngập nước, rừng ven sông và các môi trường sống đa dạng dọc theo sông Danube và Drava.
- Vườn quốc gia Danube-Ipoly**: Nằm gần Budapest, bao gồm các khu vực đồi núi Pilis, Visegrád và Börzsöny, cùng với một phần của sông Danube và Ipoly.
- Vườn quốc gia Balaton Uplands**: Bảo vệ cảnh quan núi lửa độc đáo, các thành tạo địa chất và hệ động thực vật của vùng cao nguyên phía bắc Hồ Balaton.
- Vườn quốc gia Körös-Maros**: Bảo tồn các vùng đất ngập nước, đồng cỏ và rừng còn sót lại ở phía đông nam Đồng bằng Hungary Lớn.
- Vườn quốc gia Őrség**: Nằm ở phía tây Hungary, bảo tồn cảnh quan đồi núi, rừng và các làng truyền thống với kiến trúc độc đáo.
- Tầm quan trọng:**
Các vườn quốc gia và khu bảo tồn này không chỉ quan trọng cho việc bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học mà còn đóng góp vào du lịch sinh thái, giáo dục môi trường và nghiên cứu khoa học. Chúng giúp duy trì các quy trình sinh thái tự nhiên, bảo vệ các loài bị đe dọa và giữ gìn các cảnh quan văn hóa truyền thống gắn liền với tự nhiên. Tuy nhiên, môi trường tự nhiên của Hungary cũng đối mặt với các thách thức như ô nhiễm, mất môi trường sống do phát triển và tác động của biến đổi khí hậu.
5. Chính trị và chính phủ
Hungary là một nước cộng hòa đại nghị đơn nhất. Hệ thống chính trị Hungary hoạt động theo một khuôn khổ được cải cách vào năm 2012; văn bản hiến pháp này là Luật Cơ bản của Hungary. Các sửa đổi thường đòi hỏi đa số hai phần ba của quốc hội; các nguyên tắc cơ bản của hiến pháp (như được thể hiện trong các điều khoản đảm bảo nhân phẩm con người, sự phân chia quyền lực, cấu trúc nhà nước và pháp quyền) có giá trị vĩnh viễn. 199 Thành viên Quốc hội (országgyűlési képviselő) được bầu vào cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, Quốc hội (Országgyűlés) đơn viện, bốn năm một lần trong một cuộc bầu cử đầu phiếu ưu tiên một vòng với ngưỡng bầu cử là 5%.

Các phần sau sẽ đi sâu vào cấu trúc chính phủ, các đảng phái chính, hệ thống tư pháp và quân đội của Hungary, phản ánh những diễn biến chính trị và các vấn đề liên quan đến dân chủ và nhân quyền.
5.1. Cấu trúc chính phủ


Hungary là một nước cộng hòa nghị viện, hoạt động dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp. Luật Cơ bản của Hungary (Hiến pháp), được thông qua vào năm 2011 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2012, là văn bản pháp lý cao nhất của quốc gia.
- Nhánh Lập pháp:** Quyền lập pháp thuộc về Quốc hội (OrszággyűlésHungarian), một cơ quan đơn viện gồm 199 nghị sĩ. Các nghị sĩ được bầu thông qua một hệ thống hỗn hợp gồm bầu cử theo khu vực và bầu cử theo danh sách đảng, với nhiệm kỳ 4 năm. Quốc hội có quyền thông qua luật, sửa đổi hiến pháp (với đa số 2/3), phê chuẩn các hiệp ước quốc tế, bầu Tổng thống và các thẩm phán Tòa án Hiến pháp, cũng như giám sát hoạt động của chính phủ. Chủ tịch Quốc hội là người điều hành các phiên họp của quốc hội.
- Nhánh Hành pháp:**
- Tổng thống (Köztársasági ElnökHungarian):** Là nguyên thủ quốc gia, do Quốc hội bầu với nhiệm kỳ 5 năm và có thể tái cử một lần. Vai trò của Tổng thống chủ yếu mang tính đại diện và nghi lễ, bao gồm việc tiếp đón các nguyên thủ quốc gia nước ngoài, chính thức đề cử Thủ tướng theo đề nghị của Quốc hội, và là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Tổng thống cũng có quyền phủ quyết luật và có thể gửi luật đến Tòa án Hiến pháp để xem xét.
- Thủ tướng (MiniszterelnökHungarian):** Là người đứng đầu chính phủ và thực thi quyền hành pháp. Thủ tướng thường là lãnh đạo của đảng hoặc liên minh đảng chiếm đa số trong Quốc hội. Thủ tướng lựa chọn các thành viên Nội các (các bộ trưởng) và có quyền miễn nhiệm họ, mặc dù các ứng cử viên nội các phải trải qua các buổi điều trần tư vấn công khai trước một hoặc nhiều ủy ban quốc hội, được Quốc hội bỏ phiếu thông qua và được Tổng thống chính thức phê chuẩn. Nội các chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Chính phủ chịu trách nhiệm quản lý đất nước, thực thi luật pháp và hoạch định chính sách.
- Nhánh Tư pháp:** Hệ thống tư pháp của Hungary độc lập và được phân cấp.
- Tòa án thông thường:** Bao gồm các tòa án địa phương, tòa án khu vực (tòa phúc thẩm) và Tòa án Tối cao (KúriaHungarian), là cơ quan xét xử cao nhất đối với các vụ án dân sự và hình sự.
- Tòa án hành chính:** Giải quyết các tranh chấp giữa cá nhân và cơ quan hành chính công.
- Tòa án Hiến pháp (AlkotmánybíróságHungarian):** Gồm 15 thẩm phán do Quốc hội bầu, có nhiệm vụ xem xét tính hợp hiến của các luật và các văn bản quy phạm pháp luật khác, cũng như giải quyết các khiếu nại về vi phạm quyền hiến định.
Trong những năm gần đây, đã có những lo ngại từ các tổ chức quốc tế và trong nước về sự suy giảm các cơ chế kiểm soát và cân bằng quyền lực ở Hungary, đặc biệt là sự tập trung quyền lực vào nhánh hành pháp và những thay đổi trong hệ thống tư pháp và truyền thông.
5.2. Các đảng phái chính trị
Liên minh/Đảng | Số ghế |
---|---|
Chính phủ (135) | |
Fidesz | 116 |
KDNP | 19 |
Được Chính phủ hỗ trợ (1) | |
Đại diện thiểu số Đức (Imre Ritter) | 1 |
Đối lập (63) | |
Đoàn kết vì Hungary | 57 |
Liên minh Dân chủ (DK) | (16) |
Momentum | (10) |
Đảng Xã hội Hungary (MSZP) | (10) |
Jobbik | (8) |
Đối thoại vì Hungary | (6) |
LMP - Đảng Xanh Hungary | (5) |
Độc lập | (2) |
Phong trào Quê hương Chúng ta (MHM) | 6 |
Kể từ khi chủ nghĩa cộng sản sụp đổ, Hungary đã có một hệ thống đa đảng. Cuộc bầu cử quốc hội Hungary gần đây nhất diễn ra vào ngày 3 tháng 4 năm 2022. Kết quả là một chiến thắng cho liên minh Fidesz-KDNP, duy trì đa số hai phần ba với Orbán tiếp tục làm thủ tướng. Đây là cuộc bầu cử thứ ba theo Hiến pháp mới của Hungary có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1 năm 2012. Luật bầu cử mới cũng có hiệu lực vào ngày đó. Các cử tri đã bầu 199 nghị sĩ thay vì 386 nhà lập pháp trước đây. Kể từ năm 2014, cử tri của các dân tộc thiểu số ở Hungary có thể bỏ phiếu theo danh sách quốc tịch. Các dân tộc thiểu số có thể nhận được một ghế ưu tiên nếu họ đạt được một phần tư của chín mươi ba phần phiếu bầu theo danh sách. Các dân tộc không nhận được ghế có thể cử một phát ngôn viên dân tộc đến Quốc hội.
Bối cảnh chính trị hiện tại ở Hungary bị chi phối bởi đảng bảo thủ Fidesz, đảng này chiếm gần như đa số áp đảo, và ba đảng quy mô trung bình: Liên minh Dân chủ (DK) cánh tả, Phong trào Quê hương Chúng ta cực hữu và Momentum tự do.
- Fidesz - Liên minh Công dân Hungary (Fidesz - Magyar Polgári SzövetségHungarian):** Hiện là đảng cầm quyền, do Thủ tướng Viktor Orbán lãnh đạo. Ban đầu là một đảng tự do trung hữu, Fidesz đã chuyển dịch sang lập trường bảo thủ dân tộc và dân túy hữu khuynh. Đảng này thường liên minh với Đảng Nhân dân Dân chủ Kitô giáo (KDNP). Fidesz đã giành được đa số áp đảo trong Quốc hội kể từ năm 2010, cho phép họ thực hiện nhiều thay đổi hiến pháp và pháp lý. Tư tưởng chính của Fidesz tập trung vào chủ quyền quốc gia, giá trị Kitô giáo truyền thống, chính sách gia đình và lập trường cứng rắn về nhập cư.
- Liên minh Dân chủ (Demokratikus KoalícióHungarian - DK):** Một đảng trung tả, dân chủ xã hội và ủng hộ châu Âu, do cựu Thủ tướng Ferenc Gyurcsány lãnh đạo. DK tách ra từ Đảng Xã hội Hungary và hiện là một trong những đảng đối lập lớn nhất.
- Momentum (Momentum MozgalomHungarian):** Một đảng tự do trung dung, ủng hộ châu Âu, thu hút chủ yếu giới trẻ và cử tri thành thị. Momentum chủ trương hiện đại hóa, minh bạch và hội nhập châu Âu sâu rộng hơn.
- Jobbik - Phong trào vì một Hungary tốt đẹp hơn (Jobbik Magyarországért MozgalomHungarian):** Từng là một đảng cực hữu và dân tộc chủ nghĩa cực đoan, Jobbik đã cố gắng chuyển mình thành một đảng bảo thủ ôn hòa hơn trong những năm gần đây. Tuy nhiên, đảng này đã bị suy yếu do chia rẽ nội bộ.
- Đảng Xã hội Hungary (Magyar Szocialista PártHungarian - MSZP):** Hậu thân của Đảng Công nhân Xã hội chủ nghĩa Hungary thời cộng sản, MSZP là một đảng dân chủ xã hội và từng là một lực lượng chính trị lớn, nhưng đã mất dần ảnh hưởng trong những năm gần đây.
- LMP - Đảng Xanh Hungary (LMP - Magyarország Zöld PártjaHungarian):** Một đảng xanh, tự do và ủng hộ châu Âu, tập trung vào các vấn đề môi trường, bền vững và công bằng xã hội.
- Phong trào Quê hương Chúng ta (Mi Hazánk MozgalomHungarian):** Một đảng cực hữu, dân tộc chủ nghĩa cực đoan, tách ra từ Jobbik. Đảng này có lập trường chống nhập cư, chống EU và bảo vệ các giá trị truyền thống một cách cứng rắn.
- Đảng Chó hai đuôi Hungary (Magyar Kétfarkú Kutya PártHungarian - MKKP):** Một đảng châm biếm, sử dụng hài hước và nghệ thuật đường phố để phê phán chính trị. Mặc dù ban đầu là một trò đùa, MKKP đã giành được sự ủng hộ nhất định và có đại diện trong một số chính quyền địa phương.
Trong các cuộc bầu cử gần đây, liên minh Fidesz-KDNP đã liên tục giành chiến thắng với đa số lớn. Các đảng đối lập đã cố gắng thành lập các liên minh để thách thức Fidesz, nhưng chưa thành công trong việc thay đổi cục diện chính trị ở cấp quốc gia. Tình hình phân cực chính trị và những lo ngại về sự suy giảm dân chủ, tự do báo chí và pháp quyền vẫn là những vấn đề nổi bật trong chính trường Hungary.
5.3. Hệ thống pháp luật và tư pháp

Hệ thống pháp luật của Hungary thuộc hệ thống luật dân sự (civil law), dựa trên luật La Mã và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của luật pháp Đức và Áo. Luật Cơ bản của Hungary (Alaptörvény), có hiệu lực từ năm 2012, là văn bản pháp lý cao nhất của quốc gia.
- Cấu trúc hệ thống tư pháp:**
Hệ thống tư pháp Hungary được phân chia thành các tòa án xét xử các vụ án dân sự và hình sự thông thường, và các tòa án hành chính giải quyết các tranh chấp giữa cá nhân và cơ quan hành chính công.
1. **Tòa án thông thường:**
- Tòa án địa phương (járásbíróságHungarian):** Là cấp xét xử sơ thẩm cho hầu hết các vụ án dân sự và hình sự.
- Tòa án khu vực (törvényszékHungarian):** Có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với một số vụ án phức tạp hơn và xét xử phúc thẩm các bản án của tòa án địa phương.
- Tòa phúc thẩm khu vực (ítélőtáblaHungarian):** Có 5 tòa trên cả nước, xét xử phúc thẩm các bản án của tòa án khu vực.
- Kúria (Tòa án Tối cao):** Là cơ quan xét xử cao nhất của Hungary. Kúria đảm bảo sự thống nhất trong áp dụng pháp luật, xét xử giám đốc thẩm các bản án đã có hiệu lực pháp luật và đưa ra các quyết định có tính nguyên tắc để hướng dẫn các tòa án cấp dưới. Kúria có trụ sở tại Budapest.
2. **Tòa án hành chính và lao động:** Các tòa án này chuyên giải quyết các tranh chấp liên quan đến quyết định hành chính của các cơ quan nhà nước và các vấn đề về lao động. Hệ thống tòa án hành chính đã trải qua những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.
3. **Tòa án Hiến pháp (AlkotmánybíróságHungarian):** Đây là một cơ quan độc lập với hệ thống tòa án thông thường, có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp. Tòa án Hiến pháp gồm 15 thẩm phán do Quốc hội bầu với nhiệm kỳ 12 năm. Chức năng chính của Tòa án Hiến pháp bao gồm:
- Xem xét tính hợp hiến của các đạo luật và các văn bản quy phạm pháp luật khác (cả trước và sau khi ban hành).
- Giải quyết các khiếu nại của cá nhân về việc các quyền hiến định của họ bị vi phạm bởi một quyết định tư pháp hoặc một quy định pháp luật.
- Giải thích Hiến pháp.
- Xem xét các xung đột về thẩm quyền giữa các cơ quan nhà nước.
- Nguyên tắc pháp quyền và những quan ngại:**
Nguyên tắc pháp quyền (rule of law) là một nền tảng của hệ thống chính trị Hungary. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã có nhiều chỉ trích và lo ngại từ các tổ chức quốc tế (như Liên minh châu Âu, Hội đồng châu Âu) và các tổ chức phi chính phủ về tình trạng pháp quyền ở Hungary. Các mối quan ngại này tập trung vào các vấn đề như:
- Tính độc lập của ngành tư pháp:** Những thay đổi về cơ cấu tổ chức và quy trình bổ nhiệm thẩm phán đã làm dấy lên lo ngại về sự can thiệp chính trị vào hoạt động của tòa án.
- Hoạt động của Tòa án Hiến pháp:** Có những cáo buộc rằng quyền hạn của Tòa án Hiến pháp đã bị thu hẹp và thành phần của tòa án bị ảnh hưởng bởi đảng cầm quyền.
- Tham nhũng và minh bạch:** Các vấn đề liên quan đến tham nhũng và thiếu minh bạch trong quản lý công vẫn là một thách thức.
- Tự do báo chí và xã hội dân sự:** Có những lo ngại về việc hạn chế không gian hoạt động của các phương tiện truyền thông độc lập và các tổ chức xã hội dân sự.
Chính phủ Hungary đã bác bỏ những lời chỉ trích này, cho rằng các cải cách là cần thiết và phù hợp với các tiêu chuẩn châu Âu. Tuy nhiên, các cuộc đối thoại và tranh luận về vấn đề pháp quyền ở Hungary vẫn đang tiếp diễn.
5.4. Quân đội

Lực lượng Phòng vệ Hungary (Magyar HonvédségHungarian) là lực lượng quân sự của Hungary. Tổng thống Hungary giữ vai trò là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Bộ Quốc phòng, cùng với Tổng Tham mưu trưởng, quản lý các lực lượng vũ trang, bao gồm Lục quân Hungary (HDF) và Không quân Hungary. Kể từ năm 2007, Lực lượng Vũ trang Hungary hoạt động theo một cơ cấu chỉ huy thống nhất. Bộ Quốc phòng duy trì quyền kiểm soát chính trị và dân sự đối với quân đội. Một Bộ Chỉ huy Lực lượng Liên hợp cấp dưới điều phối và chỉ huy HDF.
Năm 2016, lực lượng vũ trang có 31.080 quân nhân tại ngũ, lực lượng dự bị động viên nâng tổng số quân lên năm mươi nghìn người. Cũng trong năm 2016, kế hoạch chi tiêu quân sự cho năm sau là 1.21 B USD, khoảng 0,94% GDP của đất nước, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 2% của NATO. Năm 2012, chính phủ đã thông qua một nghị quyết cam kết tăng chi tiêu quốc phòng lên 1,4% GDP vào năm 2022.
Nghĩa vụ quân sự là tự nguyện, mặc dù chế độ quân dịch có thể được áp dụng trong thời chiến. Trong một động thái hiện đại hóa đáng kể, Hungary đã quyết định vào năm 2001 mua 14 máy bay chiến đấu JAS 39 Gripen với giá khoảng 800.00 M EUR. Trung tâm An ninh Mạng Quốc gia Hungary được tái tổ chức vào năm 2016 để trở nên hiệu quả hơn thông qua an ninh mạng.
Năm 2016, quân đội Hungary có khoảng 700 quân đóng quân ở nước ngoài như một phần của lực lượng gìn giữ hòa bình quốc tế, bao gồm 100 quân HDF trong lực lượng ISAF do NATO lãnh đạo ở Afghanistan, 210 binh sĩ Hungary ở Kosovo dưới sự chỉ huy của KFOR, và 160 quân ở Bosnia và Herzegovina. Hungary đã cử một đơn vị hậu cần gồm 300 người đến Iraq để hỗ trợ việc chiếm đóng của Hoa Kỳ bằng các đoàn xe vận tải vũ trang, mặc dù dư luận phản đối sự tham gia của đất nước vào cuộc chiến.
Những nỗ lực hiện đại hóa quân đội Hungary đang được tiếp tục, với việc mua sắm các trang thiết bị mới và cải tổ cơ cấu lực lượng để đáp ứng các yêu cầu của NATO và các thách thức an ninh hiện đại. Vai trò của Hungary trong các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế và các sứ mệnh của NATO cũng ngày càng được củng cố.
6. Quan hệ đối ngoại


Chính sách đối ngoại của Hungary dựa trên bốn cam kết cơ bản: hợp tác Đại Tây Dương, hội nhập châu Âu, phát triển quốc tế và luật pháp quốc tế. Hungary đã là thành viên của Liên Hợp Quốc từ tháng 12 năm 1955 và là thành viên của Liên minh châu Âu, NATO, OECD, Nhóm Visegrád, WTO, World Bank, AIIB và IMF. Hungary đã đảm nhận chức chủ tịch Hội đồng Liên minh châu Âu trong nửa năm vào năm 2011 và lần tiếp theo sẽ là vào năm 2024. Năm 2015, Hungary là nhà tài trợ viện trợ phát triển lớn thứ năm của OECD không thuộc DAC trên thế giới, chiếm 0,13% Tổng thu nhập quốc dân.
Budapest là nơi đặt trụ sở của hơn 100 đại sứ quán và cơ quan đại diện với tư cách là một tác nhân chính trị quốc tế. Hungary cũng là nơi đặt trụ sở chính và khu vực của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Viện Đổi mới và Công nghệ châu Âu, Cao đẳng Cảnh sát châu Âu, Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn, Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc, Trung tâm Quốc tế về Chuyển đổi Dân chủ, Viện Giáo dục Quốc tế, Tổ chức Lao động Quốc tế, Tổ chức Di cư Quốc tế, Hội Chữ thập đỏ Quốc tế, Trung tâm Môi trường Khu vực Trung và Đông Âu, Ủy ban Danube và các tổ chức khác.
Kể từ năm 1989, mục tiêu chính sách đối ngoại hàng đầu là đạt được sự hội nhập vào các tổ chức kinh tế và an ninh phương Tây. Hungary tham gia chương trình Đối tác vì Hòa bình vào năm 1994 và đã tích cực hỗ trợ các phái bộ IFOR và SFOR ở Bosnia. Kể từ năm 1989, Hungary đã cải thiện mối quan hệ láng giềng thường xuyên lạnh nhạt bằng cách ký các hiệp ước cơ bản với Romania, Slovakia và Ukraina. Các hiệp ước này từ bỏ mọi yêu sách lãnh thổ còn tồn tại và đặt nền tảng cho các mối quan hệ mang tính xây dựng. Tuy nhiên, vấn đề quyền của người dân tộc Hungary thiểu số ở Romania, Slovakia và Serbia đôi khi gây ra căng thẳng song phương. Dù vậy, quan hệ với Serbia gần đây đã trở nên vô cùng thân thiết do sự ủng hộ mạnh mẽ của Hungary đối với việc Serbia gia nhập EU, trong khi quan hệ với Slovakia đã ấm lên nhờ hợp tác về các ưu tiên chung trong các cơ cấu EU. Kể từ năm 2017, quan hệ với Ukraina đã xấu đi nhanh chóng do vấn đề người Hungary thiểu số ở Ukraina. Kể từ năm 1989, Hungary đã ký tất cả các văn kiện của OSCE, và giữ chức Chủ tịch OSCE vào năm 1997. Về mặt lịch sử, Hungary có mối quan hệ đặc biệt thân thiện với Ba Lan; mối quan hệ đặc biệt này đã được nghị viện của cả hai nước công nhận vào năm 2007 với tuyên bố chung lấy ngày 23 tháng 3 là "Ngày Hữu nghị Ba Lan-Hungary". Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Hungary là quốc gia hòa bình thứ 14 trên thế giới.
Trong những năm gần đây, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Viktor Orbán, chính sách đối ngoại của Hungary đã có những chuyển biến đáng chú ý, thường được mô tả là "Mở cửa về phía Đông". Chính sách này nhấn mạnh việc tăng cường quan hệ kinh tế và chính trị với các quốc gia ở châu Á và Đông Âu, bao gồm Nga và Trung Quốc, nhằm đa dạng hóa các mối quan hệ và tìm kiếm cơ hội kinh tế mới. Điều này đôi khi dẫn đến những căng thẳng với các đối tác truyền thống trong EU và NATO, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến dân chủ, pháp quyền và lập trường đối với Nga. Chính phủ Hungary thường xuyên lên tiếng chỉ trích các chính sách của EU mà họ cho là xâm phạm chủ quyền quốc gia. Tuy nhiên, Hungary vẫn khẳng định cam kết của mình với tư cách là thành viên EU và NATO.
7. Đơn vị hành chính


Hungary được chia thành 19 hạt (vármegyeHungarian). Thủ đô (fővárosHungarian) Budapest là một thực thể độc lập. Các hạt và thủ đô là 20 đơn vị cấp ba NUTS của Hungary. Các bang được chia nhỏ hơn thành 174 huyện (járásHungarian). Các huyện được chia nhỏ hơn thành thị trấn và làng, trong đó có 25 thị trấn được chỉ định là thị trấn thuộc hạt (megyei jogú városHungarian), đôi khi được gọi là "hạt đô thị" trong tiếng Anh. Chính quyền địa phương của các thị trấn này có quyền hạn mở rộng, nhưng các thị trấn này thuộc lãnh thổ của huyện tương ứng thay vì là các đơn vị lãnh thổ độc lập. Hội đồng hạt và huyện và các đô thị có vai trò khác nhau và trách nhiệm riêng biệt liên quan đến chính quyền địa phương. Vai trò của các hạt về cơ bản là hành chính và tập trung vào phát triển chiến lược, trong khi các trường mẫu giáo, các công trình nước công cộng, xử lý rác thải, chăm sóc người cao tuổi và các dịch vụ cứu hộ được quản lý bởi các đô thị.
Kể từ năm 1996, các hạt và thành phố Budapest đã được nhóm lại thành bảy vùng cho mục đích thống kê và phát triển. Bảy vùng này tạo thành các đơn vị cấp hai NUTS của Hungary. Chúng là Trung Hungary, Trung Transdanubia, Đồng bằng Lớn phía Bắc, Bắc Hungary, Nam Transdanubia, Đồng bằng Lớn phía Nam, và Tây Transdanubia.
Hạt (vármegye) | Trung tâm hành chính | Dân số | Vùng |
---|---|---|---|
Bács-Kiskun | Kecskemét | 524,841 | Đồng bằng Lớn phía Nam |
![]() Baranya | Pécs | 391,455 | Nam Transdanubia |
Békés | Békéscsaba | 361,802 | Đồng bằng Lớn phía Nam |
Borsod-Abaúj-Zemplén | Miskolc | 684,793 | Bắc Hungary |
Thành phố Thủ đô Budapest | Budapest | 1,744,665 | Trung Hungary |
Csongrád-Csanád | Szeged | 421,827 | Đồng bằng Lớn phía Nam |
![]() Fejér | Székesfehérvár | 426,120 | Trung Transdanubia |
![]() Győr-Moson-Sopron | Győr | 449,967 | Tây Transdanubia |
Hajdú-Bihar | Debrecen | 565,674 | Đồng bằng Lớn phía Bắc |
Heves | Eger | 307,985 | Bắc Hungary |
![]() Jász-Nagykun-Szolnok | Szolnok | 386,752 | Đồng bằng Lớn phía Bắc |
![]() Komárom-Esztergom | Tatabánya | 311,411 | Trung Transdanubia |
Nógrád | Salgótarján | 201,919 | Bắc Hungary |
Pest | Budapest | 1,237,561 | Trung Hungary |
Somogy | Kaposvár | 317,947 | Nam Transdanubia |
Szabolcs-Szatmár-Bereg | Nyíregyháza | 552,000 | Đồng bằng Lớn phía Bắc |
![]() Tolna | Szekszárd | 231,183 | Nam Transdanubia |
![]() Vas | Szombathely | 257,688 | Tây Transdanubia |
Veszprém | Veszprém | 353,068 | Trung Transdanubia |
Zala | Zalaegerszeg | 287,043 | Tây Transdanubia |


8. Kinh tế

Hungary là một nền kinh tế hỗn hợp thu nhập cao theo OECD với chỉ số phát triển con người rất cao và lực lượng lao động có tay nghề cao với bất bình đẳng thu nhập thấp thứ 16 trên thế giới. Hơn nữa, đây là nền kinh tế phức tạp thứ 9 theo Chỉ số Phức tạp Kinh tế. Nền kinh tế này là lớn thứ 57 trên thế giới (trong số 188 quốc gia được đo lường bởi IMF) với sản lượng 265.04 B USD và xếp thứ 49 trên thế giới về GDP bình quân đầu người theo sức mua tương đương. Tỷ lệ việc làm là 68,3% vào năm 2017; cơ cấu việc làm cho thấy các đặc điểm của các nền kinh tế hậu công nghiệp, 63,2% lực lượng lao động làm việc trong lĩnh vực dịch vụ, công nghiệp đóng góp 29,7%, trong khi nông nghiệp đóng góp 7,1%. Tỷ lệ thất nghiệp là 4,1% vào năm 2017, giảm từ 11% trong khủng hoảng tài chính 2007-2008.
Hungary là một phần của Thị trường chung châu Âu đại diện cho hơn 508 triệu người tiêu dùng. Một số chính sách thương mại trong nước được xác định bởi các thỏa thuận giữa các thành viên Liên minh châu Âu và bởi luật pháp EU. Hungary là một nền kinh tế thị trường định hướng xuất khẩu với sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào ngoại thương, do đó nước này là nền kinh tế xuất khẩu lớn thứ 36 trên thế giới. Nước này có hơn 100.00 B USD xuất khẩu vào năm 2015 với thặng dư thương mại cao, 9.00 B USD, trong đó 79% thuộc về EU và 21% là thương mại ngoài EU. Hungary có một nền kinh tế thuộc sở hữu tư nhân hơn 80% với tổng thuế suất 39,1%, tạo cơ sở cho nền kinh tế phúc lợi của đất nước. Về phía chi tiêu, tiêu dùng hộ gia đình là thành phần chính của GDP và chiếm 50% tổng sử dụng, tiếp theo là tổng vốn cố định với 22% và chi tiêu chính phủ với 20%.
Hungary tiếp tục là một trong những quốc gia hàng đầu về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở Trung và Đông Âu; FDI vào nước này là 119.80 B USD vào năm 2015, trong khi Hungary đầu tư hơn 50.00 B USD ra nước ngoài. Tính đến năm 2015, các đối tác thương mại chính là Đức, Áo, Romania, Slovakia, Pháp, Ý, Ba Lan và Cộng hòa Séc. Các ngành công nghiệp chính bao gồm chế biến thực phẩm, dược phẩm, xe có động cơ, công nghệ thông tin, hóa chất, luyện kim, máy móc, hàng điện tử và du lịch (với 12,1 triệu khách du lịch quốc tế vào năm 2014). Hungary là nhà sản xuất điện tử lớn nhất ở Trung và Đông Âu. Sản xuất và nghiên cứu điện tử là một trong những động lực chính của đổi mới và tăng trưởng kinh tế trong nước. Trong 20 năm qua, Hungary cũng đã phát triển thành một trung tâm lớn cho công nghệ di động, an ninh thông tin và nghiên cứu phần cứng liên quan.
Các công ty lớn của Hungary được bao gồm trong BUX, chỉ số thị trường chứng khoán được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Budapest. Các công ty nổi tiếng bao gồm công ty Fortune Global 500 MOL Group, OTP Bank, Gedeon Richter Plc., Magyar Telekom, CIG Pannonia, FHB Bank, Zwack Unicum và nhiều hơn nữa. Bên cạnh đó, Hungary có một phần lớn các doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyên biệt, ví dụ như một số lượng đáng kể các nhà cung cấp ô tô và các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Budapest là thủ đô tài chính và kinh doanh, được xếp hạng là một thành phố thế giới Alpha trong nghiên cứu của Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và các Thành phố Thế giới. Budapest là thành phố hàng đầu của Hungary về kinh doanh và kinh tế, chiếm 39% thu nhập quốc dân, thành phố có tổng sản phẩm đô thị hơn 100.00 B USD vào năm 2015, trở thành một trong những nền kinh tế khu vực lớn nhất trong Liên minh châu Âu. Budapest cũng nằm trong số 100 thành phố có GDP hoạt động tốt nhất trên thế giới, được đo lường bởi PricewaterhouseCoopers.
Hungary duy trì tiền tệ riêng của mình, forint Hungary (HUF), mặc dù nền kinh tế đáp ứng các tiêu chí Maastricht ngoại trừ nợ công, nhưng nó cũng thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của EU với mức 75,3% vào năm 2015. Ngân hàng Quốc gia Hungary hiện đang tập trung vào ổn định giá cả với mục tiêu lạm phát 3%. Thuế suất doanh nghiệp của Hungary chỉ là 9%, tương đối thấp đối với các quốc gia EU.
Khi thảo luận về phát triển kinh tế và công nghệ, cần cân nhắc các khía cạnh xã hội như vấn đề môi trường, quyền lao động và công bằng xã hội. Chính sách kinh tế của Hungary trong những năm gần đây, mặc dù đạt được một số thành tựu về tăng trưởng, cũng đã gây ra những lo ngại về sự gia tăng bất bình đẳng, tác động đến môi trường và những thách thức đối với quyền của người lao động. Việc theo đuổi một mô hình phát triển cân bằng hơn, chú trọng đến phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường, là một yêu cầu cấp thiết.
8.1. Cơ cấu kinh tế và các ngành công nghiệp chính
Hungary có một nền kinh tế hỗn hợp thu nhập cao, với sự tham gia đáng kể của cả khu vực nhà nước và tư nhân. Nền kinh tế chủ yếu định hướng xuất khẩu, với các ngành công nghiệp chính đóng góp đáng kể vào GDP và việc làm.
- Cơ cấu kinh tế:**
- Dịch vụ:** Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP (khoảng 63,2% lực lượng lao động vào năm 2017) và bao gồm các lĩnh vực như du lịch, tài chính, bán lẻ, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), và các dịch vụ kinh doanh. Du lịch là một ngành quan trọng, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm nhờ vào các di sản văn hóa, lịch sử và các khu nghỉ dưỡng spa.
- Công nghiệp:** Đóng góp khoảng 29,7% lực lượng lao động (2017). Các ngành công nghiệp chính bao gồm sản xuất ô tô, điện tử, dược phẩm, hóa chất, luyện kim, máy móc và chế biến thực phẩm. Hungary đã trở thành một trung tâm sản xuất quan trọng ở Trung Âu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đáng kể vào các lĩnh vực này.
- Nông nghiệp:** Mặc dù tỷ trọng trong GDP đã giảm (khoảng 7,1% lực lượng lao động năm 2017), nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm ngũ cốc (lúa mì, ngô), hạt có dầu (hướng dương), rau quả, và chăn nuôi gia súc, gia cầm. Hungary cũng nổi tiếng với ngành sản xuất rượu vang.
- Các ngành công nghiệp chính:**
- Công nghiệp ô tô:** Đây là một trong những ngành công nghiệp trụ cột của Hungary, với sự hiện diện của các nhà sản xuất ô tô lớn trên thế giới như Audi, Mercedes-Benz, Suzuki và BMW. Ngành này không chỉ bao gồm lắp ráp xe mà còn cả sản xuất linh kiện và phụ tùng, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tạo ra nhiều việc làm.
- Công nghiệp điện tử:** Hungary là một trung tâm sản xuất điện tử quan trọng ở Trung và Đông Âu. Nhiều công ty đa quốc gia đã đặt nhà máy sản xuất các thiết bị điện tử, linh kiện và thiết bị viễn thông tại đây.
- Công nghiệp dược phẩm:** Với lịch sử lâu đời và các công ty dược phẩm nổi tiếng như Gedeon Richter, ngành dược phẩm Hungary có năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) mạnh mẽ, sản xuất và xuất khẩu nhiều loại thuốc.
- Chế biến thực phẩm:** Tận dụng nguồn nguyên liệu nông sản phong phú, ngành chế biến thực phẩm của Hungary sản xuất đa dạng các sản phẩm từ thịt, sữa, rau quả, ngũ cốc và rượu vang. Các sản phẩm nổi tiếng bao gồm xúc xích, salami, phô mai và các loại rượu vang Tokaji.
- Du lịch:** Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hungary. Thủ đô Budapest với các công trình kiến trúc lịch sử, các cây cầu bắc qua sông Danube, các nhà tắm khoáng nóng, cùng với các điểm đến khác như Hồ Balaton, các thị trấn lịch sử và các vùng rượu vang, thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm.
- Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT):** Ngành ICT đang phát triển nhanh chóng, với nhiều công ty khởi nghiệp và các trung tâm dịch vụ chia sẻ của các tập đoàn đa quốc gia. Hungary có lực lượng lao động có tay nghề trong lĩnh vực này.
Những năm gần đây, chính phủ Hungary đã tập trung vào việc thu hút đầu tư và thúc đẩy các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao. Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn đối mặt với những thách thức như sự phụ thuộc vào FDI, biến động kinh tế toàn cầu và nhu cầu cải thiện năng suất lao động và đổi mới công nghệ. Các vấn đề về công bằng xã hội và quyền lao động trong bối cảnh phát triển công nghiệp cũng cần được quan tâm.
8.2. Khoa học và công nghệ


Hungary có một lịch sử lâu đời về những đóng góp đáng kể cho khoa học và công nghệ, và các nỗ lực nghiên cứu và phát triển (R&D) là một phần không thể thiếu của nền kinh tế đất nước. Hungary đã chi 1,61% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cho R&D dân sự vào năm 2020, đây là tỷ lệ cao thứ 25 trên thế giới. Hungary xếp thứ 32 trong số các quốc gia đổi mới nhất trong Chỉ số Đổi mới Bloomberg. Hungary được xếp hạng thứ 36 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024. Năm 2014, Hungary có 2.651 nhà nghiên cứu tương đương toàn thời gian trên một triệu dân, tăng đều đặn từ 2.131 vào năm 2010 và so với 3.984 ở Hoa Kỳ hoặc 4.380 ở Đức. Ngành công nghiệp công nghệ cao của Hungary đã được hưởng lợi từ cả lực lượng lao động có tay nghề của đất nước và sự hiện diện mạnh mẽ của các công ty công nghệ cao và trung tâm nghiên cứu nước ngoài. Hungary cũng có một trong những tỷ lệ nộp bằng sáng chế cao nhất, tỷ lệ sản lượng công nghệ cao và công nghệ trung bình cao thứ sáu trong tổng sản lượng công nghiệp, dòng vốn FDI nghiên cứu cao thứ 12, xếp thứ 14 về tài năng nghiên cứu trong doanh nghiệp kinh doanh và có tỷ lệ hiệu quả đổi mới tổng thể tốt thứ 17 trên thế giới.
Cơ quan chủ chốt của nghiên cứu và phát triển ở Hungary là Văn phòng Nghiên cứu, Phát triển và Đổi mới Quốc gia (NRDI), là một cơ quan chiến lược và tài trợ quốc gia cho nghiên cứu khoa học, phát triển và đổi mới, nguồn tư vấn chính về chính sách RDI cho chính phủ Hungary và là cơ quan tài trợ RDI chính. Vai trò của nó là phát triển chính sách RDI và đảm bảo rằng Hungary đầu tư đầy đủ vào RDI bằng cách tài trợ cho nghiên cứu xuất sắc và hỗ trợ đổi mới để tăng khả năng cạnh tranh và chuẩn bị chiến lược RDI của chính phủ, quản lý Quỹ NRDI và đại diện cho chính phủ và cộng đồng RDI trong các tổ chức quốc tế.
Nghiên cứu khoa học được hỗ trợ một phần bởi ngành công nghiệp và một phần bởi nhà nước, thông qua các trường đại học và các tổ chức khoa học nhà nước như Viện Hàn lâm Khoa học Hungary. Hungary đã là quê hương của một số nhà nghiên cứu nổi bật nhất trong các lĩnh vực khoa học khác nhau, đặc biệt là vật lý, toán học, hóa học và kỹ thuật. Tính đến năm 2018, mười ba nhà khoa học Hungary đã nhận Giải Nobel. Cho đến năm 2012, ba cá nhân-Csoma, János Bolyai và Tihanyi-đã được đưa vào sổ đăng ký Ký ức Thế giới của UNESCO cũng như các đóng góp tập thể Tabula Hungariae và Bibliotheca Corviniana. Các nhà khoa học đương đại bao gồm nhà toán học László Lovász, nhà vật lý Albert-László Barabási, nhà vật lý Ferenc Krausz, và nhà hóa sinh Árpád Pusztai. Hungary có giáo dục toán học xuất sắc đã đào tạo ra nhiều nhà khoa học lỗi lạc. Các nhà toán học Hungary nổi tiếng bao gồm cha Farkas Bolyai và con trai János Bolyai, một trong những người sáng lập hình học phi Euclid; Paul Erdős, nổi tiếng vì xuất bản bằng hơn bốn mươi ngôn ngữ và số Erdős của ông vẫn được theo dõi, và John von Neumann, một người đóng góp quan trọng trong các lĩnh vực cơ học lượng tử và lý thuyết trò chơi, một nhà tiên phong của máy tính kỹ thuật số, và là nhà toán học chính trong Dự án Manhattan. Các phát minh nổi tiếng của Hungary bao gồm diêm que chì dioxide (János Irinyi), một loại bộ chế hòa khí (Donát Bánki, János Csonka), động cơ và máy phát điện xe lửa điện (AC) (Kálmán Kandó), phép toàn ảnh (Dennis Gabor), bộ lọc Kalman (Rudolf E. Kálmán), và Khối Rubik (Ernő Rubik).
Các lĩnh vực đổi mới chính của Hungary bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), công nghệ sinh học, công nghệ nano, công nghiệp ô tô và năng lượng tái tạo. Chính phủ Hungary đã đưa ra nhiều sáng kiến và chương trình hỗ trợ để thúc đẩy R&D và đổi mới, bao gồm các ưu đãi thuế, tài trợ và phát triển cơ sở hạ tầng nghiên cứu. Thủ đô Budapest là một trung tâm R&D quan trọng, với nhiều trường đại học, viện nghiên cứu và công viên công nghệ.
Mặc dù có những thành tựu đáng kể, Hungary vẫn đối mặt với những thách thức trong việc nâng cao hơn nữa năng lực khoa học và công nghệ, bao gồm việc tăng cường đầu tư vào R&D (đặc biệt là từ khu vực tư nhân), cải thiện sự hợp tác giữa các viện nghiên cứu và doanh nghiệp, và giữ chân các nhà khoa học tài năng. Việc hội nhập sâu hơn vào mạng lưới nghiên cứu và đổi mới của châu Âu và toàn cầu cũng là một mục tiêu quan trọng.
8.3. Giao thông
Hungary có một hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt, hàng không và đường thủy phát triển cao. Budapest đóng vai trò là một trung tâm quan trọng cho hệ thống đường sắt Hungary (MÁV). Thủ đô được phục vụ bởi ba nhà ga xe lửa lớn được gọi là Keleti (Đông), Nyugati (Tây), và Déli (Nam) pályaudvars (ga cuối). Szolnok là trung tâm đường sắt quan trọng nhất bên ngoài Budapest, trong khi Ga đường sắt Tiszai ở Miskolc và các ga chính của Szombathely, Győr, Szeged, và Székesfehérvár cũng là chìa khóa của mạng lưới.
Từ tháng 3 năm 2024, việc vận chuyển trên đường sắt Hungary MÁV sẽ miễn phí cho người từ 65 tuổi trở lên và dưới 14 tuổi.
Budapest, Debrecen, Miskolc, và Szeged có mạng lưới xe điện mặt đất. Tàu điện ngầm Budapest là hệ thống tàu điện ngầm ngầm lâu đời thứ hai trên thế giới; Tuyến 1 của nó có từ năm 1896. Hệ thống này bao gồm bốn tuyến. Một hệ thống đường sắt đi lại, HÉV, hoạt động trong khu vực đô thị Budapest.
Hungary có tổng chiều dài khoảng 1.31 K km đường cao tốc (autópályaHungarian). Các đoạn đường cao tốc đang được bổ sung vào mạng lưới hiện có, vốn đã kết nối nhiều thành phố kinh tế quan trọng lớn với thủ đô. Các cảng biển nằm ở Budapest, Dunaújváros và Baja.
Có năm sân bay quốc tế: Budapest Ferenc Liszt (thường được gọi là "Ferihegy"), Debrecen, Hévíz-Balaton (còn gọi là Sân bay Sármellék), Győr-Pér, và Pécs-Pogány, nhưng chỉ có hai trong số này (Budapest và Debrecen) tiếp nhận các chuyến bay theo lịch trình. Hãng hàng không giá rẻ Wizz Air có trụ sở tại Ferihegy.
Hệ thống hậu cần của Hungary cũng được phát triển tốt, với các trung tâm logistics hiện đại và mạng lưới kho bãi rộng khắp, phục vụ cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong nước và quốc tế. Vị trí trung tâm của Hungary ở châu Âu khiến nước này trở thành một điểm trung chuyển quan trọng cho hàng hóa giữa Tây và Đông Âu.
8.4. Năng lượng

Tổng nguồn cung năng lượng của Hungary chủ yếu dựa vào nhiên liệu hóa thạch, trong đó khí thiên nhiên chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là dầu mỏ và than đá. Vào tháng 6 năm 2020, Hungary đã thông qua một đạo luật ràng buộc nước này với mục tiêu phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Là một phần của việc tái cơ cấu rộng hơn các chính sách năng lượng và khí hậu của quốc gia, Hungary cũng đã mở rộng Chiến lược Năng lượng Quốc gia 2030 để nhìn xa hơn nữa, bổ sung thêm một triển vọng đến năm 2040 ưu tiên năng lượng trung hòa carbon và hiệu quả về chi phí, đồng thời tập trung vào việc củng cố an ninh năng lượng và độc lập năng lượng. Các động lực chính trong mục tiêu năm 2050 của đất nước bao gồm năng lượng tái tạo, điện năng lượng hạt nhân và điện khí hóa các lĩnh vực sử dụng cuối. Dự kiến sẽ có các khoản đầu tư đáng kể vào ngành điện, bao gồm cả việc xây dựng hai tổ máy phát điện hạt nhân mới. Công suất năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể, nhưng trong những năm gần đây, tăng trưởng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đã bị đình trệ. Hơn nữa, một số chính sách hạn chế phát triển năng lượng gió được cho là sẽ tác động tiêu cực đến lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Phát thải khí nhà kính của Hungary đã giảm cùng với việc nền kinh tế giảm sử dụng nhiên liệu dựa trên carbon. Tuy nhiên, phân tích độc lập đã xác định không gian để Hungary đặt ra các mục tiêu giảm phát thải tham vọng hơn.
Nhà máy điện hạt nhân Paks, nằm ở miền trung Hungary, hiện đang cung cấp một phần đáng kể điện năng cho đất nước (khoảng 53,6% vào năm 2020). Có kế hoạch mở rộng nhà máy này với việc xây dựng thêm hai lò phản ứng mới (Paks II), với sự hợp tác của Nga. Dự án này gây nhiều tranh cãi về chi phí, an toàn và sự phụ thuộc vào công nghệ của Nga.
Về năng lượng tái tạo, Hungary có tiềm năng phát triển năng lượng mặt trời, sinh khối và địa nhiệt. Chính phủ đã đưa ra các mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu năng lượng, nhưng việc triển khai còn chậm và gặp nhiều thách thức, đặc biệt là đối với năng lượng gió do các quy định hạn chế.
An ninh năng lượng là một vấn đề quan trọng đối với Hungary, do nước này phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu khí thiên nhiên và dầu mỏ, chủ yếu từ Nga. Chính phủ đang nỗ lực đa dạng hóa các nguồn cung cấp năng lượng và các tuyến đường vận chuyển, bao gồm việc tham gia vào các dự án đường ống dẫn khí khu vực và tăng cường kết nối lưới điện với các nước láng giềng.
Các mục tiêu trung hòa carbon của Hungary đòi hỏi những nỗ lực lớn trong việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và điện khí hóa các lĩnh vực như giao thông vận tải và công nghiệp.
9. Xã hội
Xã hội Hungary mang nhiều đặc điểm của một quốc gia Trung Âu với lịch sử lâu đời và những biến động lớn trong thế kỷ 20. Các khía cạnh như nhân khẩu học, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, hệ thống giáo dục và y tế đều phản ánh sự đa dạng và những thách thức cũng như thành tựu của đất nước này.
9.1. Nhân khẩu

Dân số Hungary vào năm 2021 là 9.689.000 người, theo Văn phòng Thống kê Trung ương Hungary, trở thành quốc gia đông dân thứ năm ở Trung và Đông Âu, và là một quốc gia thành viên quy mô trung bình của Liên minh châu Âu. Cũng như các quốc gia thuộc Khối phía Đông cũ khác, dân số của nước này đã giảm rõ rệt kể từ khi chủ nghĩa cộng sản sụp đổ, đạt đỉnh 10,8 triệu người vào năm 1980. Mật độ dân số ở mức 107 người trên một kilômét vuông, cao gấp khoảng hai lần so với mức trung bình thế giới. Khoảng 70% dân số sống ở các thành phố và thị trấn nói chung, cao hơn nhiều so với tỷ lệ toàn cầu là 56% nhưng thấp hơn hầu hết các nước phát triển; một phần tư người Hungary sống ở khu vực đô thị Budapest ở vùng bắc trung tâm.
Giống như hầu hết các nước châu Âu, Hungary đang trải qua tình trạng khả năng sinh sản dưới mức thay thế; tổng tỷ suất sinh ước tính là 1,43 trẻ em trên một phụ nữ thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thay thế là 2,1. Do đó, dân số của nước này đã giảm dần và già đi nhanh chóng; độ tuổi trung bình là 42,7 tuổi, thuộc hàng cao nhất thế giới. Xu hướng này càng trở nên trầm trọng hơn do tỷ lệ di cư cao, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi, và các chính sách chống nhập cư, vốn đã tăng tốc trong những năm 1990 nhưng sau đó đã phần nào giảm bớt.
Năm 2011, chính phủ bảo thủ bắt đầu một chương trình nhằm tăng tỷ lệ sinh trong số người dân tộc Magyar bằng cách khôi phục chế độ nghỉ thai sản ba năm và tăng cường khả năng làm việc bán thời gian; tỷ lệ sinh sau đó đã tăng dần từ mức thấp nhất là 1,27 trẻ em trên một phụ nữ vào năm 2011, trong một số năm tăng cao tới 1,5. Năm 2015, 47,9% số ca sinh là của phụ nữ chưa kết hôn. Tuổi thọ trung bình là 71,96 tuổi đối với nam và 79,62 tuổi đối với nữ vào năm 2015, tăng trưởng liên tục kể từ khi chủ nghĩa Cộng sản sụp đổ.
Các xu hướng nhân khẩu học chính khác bao gồm:
- Già hóa dân số:** Tỷ lệ người cao tuổi (trên 65 tuổi) ngày càng tăng, trong khi tỷ lệ người trẻ tuổi (dưới 15 tuổi) giảm. Điều này đặt ra những thách thức đối với hệ thống an sinh xã hội, y tế và thị trường lao động.
- Di cư:** Trong những thập kỷ gần đây, Hungary đã trải qua cả tình trạng di cư ra nước ngoài (chủ yếu là thanh niên và lao động có tay nghề đến các nước Tây Âu) và nhập cư (chủ yếu từ các nước láng giềng có cộng đồng người Hungary thiểu số và một số lượng nhỏ người nhập cư từ các khu vực khác). Khủng hoảng di cư năm 2015 cũng đã ảnh hưởng đến Hungary, với việc chính phủ áp dụng các chính sách kiểm soát biên giới nghiêm ngặt.
- Đô thị hóa:** Phần lớn dân số sống ở các khu vực đô thị, với thủ đô Budapest là trung tâm dân cư, kinh tế và văn hóa lớn nhất. Tỷ lệ đô thị hóa tiếp tục tăng, mặc dù với tốc độ chậm hơn so với trước đây.
Chính phủ Hungary đã triển khai nhiều chính sách nhằm giải quyết các thách thức nhân khẩu học, đặc biệt là khuyến khích tăng tỷ lệ sinh thông qua các biện pháp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con, và cố gắng thu hút người Hungary ở nước ngoài trở về.
9.2. Các nhóm dân tộc
Hungary công nhận hai nhóm thiểu số đáng kể, được gọi là "dân tộc thiểu số quốc gia" vì tổ tiên của họ đã sống ở các vùng tương ứng của họ trong nhiều thế kỷ ở Hungary: một cộng đồng người Đức khoảng 130.000 người sống trên khắp đất nước, và một dân tộc thiểu số Romani có số lượng khoảng 300.000 người và chủ yếu cư trú ở phía bắc đất nước. Một số nghiên cứu chỉ ra một số lượng người Romani ở Hungary lớn hơn đáng kể (876.000 người - khoảng 9% dân số). Theo điều tra dân số năm 2011, có 8.314.029 (83,7%) người dân tộc Hungary, 308.957 (3,1%) Romani, 131.951 (1,3%) Đức, 29.647 (0,3%) Slovak, 26.345 (0,3%) Romania, và 23.561 (0,2%) Croatia ở Hungary; 1.455.883 người (14,7% tổng dân số) không khai báo dân tộc của họ. Do đó, người Hungary chiếm hơn 90% số người khai báo dân tộc của họ. Ở Hungary, mọi người có thể khai báo nhiều hơn một dân tộc, vì vậy tổng số các dân tộc cao hơn tổng dân số.
Khoảng 5 triệu người Hungary sống bên ngoài Hungary.
- Người Magyar (Hungary):** Là nhóm dân tộc chiếm đa số tuyệt đối (khoảng 85-90% dân số tự nhận). Họ là hậu duệ của các bộ lạc Magyar đã chinh phục Lưu vực Carpath vào thế kỷ 9. Văn hóa và ngôn ngữ Magyar là nền tảng của bản sắc quốc gia Hungary.
- Các dân tộc thiểu số chính thức được công nhận:** Hungary công nhận 13 dân tộc thiểu số quốc gia, có quyền tự quản về văn hóa và giáo dục. Các nhóm lớn nhất bao gồm:
- Người Romani (Di-gan):** Là nhóm thiểu số lớn nhất, ước tính chiếm từ 3% đến 9% dân số (số liệu điều tra dân số chính thức thường thấp hơn so với các ước tính độc lập). Người Romani ở Hungary có lịch sử lâu đời và văn hóa đa dạng, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế, xã hội và phân biệt đối xử. Các vấn đề như tỷ lệ thất nghiệp cao, trình độ học vấn thấp và điều kiện sống khó khăn vẫn còn phổ biến trong cộng đồng này. Chính phủ Hungary đã có những nỗ lực nhằm cải thiện tình hình, nhưng việc hội nhập xã hội của người Romani vẫn là một vấn đề phức tạp.
- Người Đức:** Là nhóm thiểu số lớn thứ hai, hậu duệ của những người Đức di cư đến Hungary từ nhiều thế kỷ trước, đặc biệt là người Swabia Danube. Họ có đóng góp quan trọng vào văn hóa và kinh tế Hungary, và nhiều người vẫn duy trì ngôn ngữ và truyền thống của mình.
- Các dân tộc thiểu số khác:** Bao gồm người Slovak, Croatia, Romania, Serbia, Slovenia, Ukraina, Rusyn, Ba Lan, Hy Lạp, Armenia và Bulgaria. Các cộng đồng này thường tập trung ở các vùng biên giới hoặc các thành phố lớn, và có những nỗ lực để bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa riêng.
- Vấn đề hội nhập xã hội và quyền thiểu số:**
Luật pháp Hungary đảm bảo quyền của các dân tộc thiểu số, bao gồm quyền sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, giáo dục bằng tiếng mẹ đẻ và thành lập các tổ chức văn hóa. Tuy nhiên, việc thực thi các quyền này và mức độ hội nhập xã hội của các nhóm thiểu số, đặc biệt là người Romani, vẫn còn nhiều thách thức. Các vấn đề như phân biệt đối xử, định kiến xã hội và bất bình đẳng kinh tế vẫn tồn tại. Chính sách của chính phủ nhằm giải quyết các vấn đề này thường gây tranh cãi và chưa mang lại hiệu quả như mong đợi. Từ góc độ tự do xã hội, việc đảm bảo quyền bình đẳng, chống phân biệt đối xử và tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của tất cả các nhóm dân tộc là một ưu tiên quan trọng.
9.3. Ngôn ngữ

Tiếng Hungary là ngôn ngữ chính thức và là ngôn ngữ chiếm ưu thế. Tiếng Hungary là ngôn ngữ mẹ đẻ được nói rộng rãi thứ 13 ở châu Âu với khoảng 13 triệu người bản ngữ và là một trong 24 ngôn ngữ chính thức và làm việc của Liên minh châu Âu. Ngoài Hungary, nó còn được nói ở các nước láng giềng và bởi các cộng đồng người Hungary hải ngoại trên toàn thế giới. Theo điều tra dân số năm 2011, 9.896.333 người (99,6%) nói tiếng Hungary ở Hungary, trong đó 9.827.875 người (99%) nói tiếng Hungary là tiếng mẹ đẻ, trong khi 68.458 người (0,7%) nói tiếng Hungary là ngôn ngữ thứ hai. Tiếng Anh (1.589.180 người nói, 16,0%) và tiếng Đức (1.111.997 người nói, 11,2%) là các ngoại ngữ được nói rộng rãi nhất, trong khi có một số ngôn ngữ thiểu số được công nhận ở Hungary (Armenia, Bulgaria, Croatia, Đức, Hy Lạp, Romania, Romani, Rusyn, Serbia, Slovak, Slovenia, và Ukraina).
Tiếng Hungary là một thành viên của ngữ hệ Ural, không liên quan đến bất kỳ ngôn ngữ láng giềng nào và có quan hệ xa với tiếng Phần Lan và tiếng Estonia. Đây là ngôn ngữ lớn nhất trong các ngôn ngữ Ural về số lượng người nói và là ngôn ngữ duy nhất được nói ở Trung Âu. Tiếng Hungary chuẩn dựa trên phương ngữ được nói ở Budapest. Mặc dù việc sử dụng phương ngữ chuẩn được thực thi, tiếng Hungary có một số phương ngữ đô thị và nông thôn.
- Đặc điểm của tiếng Hungary:**
- Tình hình sử dụng ngoại ngữ:**
- Tiếng Anh và tiếng Đức:** Là hai ngoại ngữ phổ biến nhất, được dạy rộng rãi trong hệ thống giáo dục và ngày càng được sử dụng nhiều trong kinh doanh, du lịch và giao tiếp quốc tế.
- Các ngoại ngữ khác:** Tiếng Nga từng phổ biến trong thời kỳ xã hội chủ nghĩa nhưng hiện nay ít được sử dụng hơn. Các ngôn ngữ của các nước láng giềng cũng được một bộ phận dân cư sử dụng.
- Nỗ lực bảo tồn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số:**
Chính phủ Hungary có các chính sách nhằm bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số được công nhận. Điều này bao gồm việc hỗ trợ giáo dục bằng tiếng mẹ đẻ, các chương trình phát thanh và truyền hình bằng ngôn ngữ thiểu số, và các hoạt động văn hóa. Tuy nhiên, việc duy trì và phát triển các ngôn ngữ thiểu số vẫn đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh tiếng Hungary chiếm ưu thế.
Từ góc độ tự do xã hội, việc bảo vệ và thúc đẩy sự đa dạng ngôn ngữ, bao gồm cả ngôn ngữ của các nhóm thiểu số, là một yếu tố quan trọng để xây dựng một xã hội đa văn hóa và khoan dung.
9.4. Tôn giáo

Hungary là một quốc gia có lịch sử Kitô giáo lâu đời với di sản Kitô giáo sâu sắc. Lịch sử Hungary xác định việc thành lập nhà nước Hungary với lễ rửa tội và đăng quang của István I bằng Vương miện Thần thánh vào năm 1000 sau Công nguyên. István đã ban hành Công giáo là quốc giáo, và những người kế vị ông theo truyền thống được gọi là Vua Tông đồ. Giáo hội Công giáo ở Hungary vẫn vững mạnh qua nhiều thế kỷ, và Tổng giám mục Esztergom được trao những đặc quyền thế tục phi thường với tư cách là giáo trưởng thân vương (hercegprímás) của Hungary. Quá trình chuyển đổi sang nhà nước diễn ra vào đầu thiên niên kỷ thứ nhất đến thứ hai khi liên minh các bộ lạc Magyar được chuyển đổi thành Vương quốc Hungary, và Kitô giáo phương Tây, cụ thể là Công giáo La Mã, được chấp nhận làm quốc giáo.

Mặc dù Hungary đương đại không có tôn giáo chính thức và công nhận tự do tôn giáo là một quyền cơ bản, hiến pháp "công nhận vai trò xây dựng quốc gia của Kitô giáo" trong lời mở đầu và trong Điều VII khẳng định rằng "nhà nước có thể hợp tác với các nhà thờ vì các mục tiêu cộng đồng." Điều tra dân số năm 2022 cho thấy 42,5% người Hungary là Kitô hữu, hầu hết trong số họ là Công giáo La Mã (római katolikusok) (27,5%) và Cải cách Hungary Calvinist (reformátusok) (9,8%), cùng với Lutheran (evangélikusok) (1,8%), Công giáo Hy Lạp (1,7%), và các Kitô hữu khác (1,7%). Cộng đồng Do Thái (0,1%), Phật giáo (0,1%) và Hồi giáo (0,1%) là các nhóm thiểu số nhỏ. 40,1% dân số không khai báo tôn giáo, trong khi 16,1% tự nhận mình là người vô tôn giáo.
Trong giai đoạn đầu của Cải cách Tin lành, hầu hết người Hungary đã chấp nhận trước hết là Chủ nghĩa Luther và sau đó là Chủ nghĩa Calvin dưới hình thức Giáo hội Cải cách Hungary. Các nhân vật chủ chốt trong phong trào Calvinist bao gồm Márton Kálmáncsehi (1500-1550) và Péter Melius Juhász. Melius Juhász đóng một vai trò quan trọng trong việc dịch Kinh Thánh và các văn bản tôn giáo khác sang tiếng Hungary, và ông đã thành lập Debrecen ở Đồng bằng Lớn làm trung tâm của Chủ nghĩa Calvin Hungary, mang lại cho nó danh hiệu "Geneva Hungary" hoặc "Roma Calvinist thứ hai". Vào nửa sau của thế kỷ 16, Dòng Tên đã lãnh đạo một chiến dịch Phản Cải cách, và dân số một lần nữa trở thành chủ yếu là Công giáo. Tuy nhiên, chiến dịch này chỉ thành công một phần, và giới quý tộc Hungary (chủ yếu là Cải cách) đã có thể đảm bảo tự do thờ cúng cho những người Tin lành. Trên thực tế, điều này có nghĩa là Cuius regio, eius religio; do đó, hầu hết các địa phương riêng lẻ ở Hungary vẫn có thể được xác định là Công giáo, Luther hoặc Cải cách trong lịch sử. Các vùng phía đông của đất nước, đặc biệt là xung quanh Debrecen ("Roma Calvinist"), vẫn gần như hoàn toàn là Cải cách, một đặc điểm mà họ chia sẻ với các vùng dân tộc Hungary liền kề về mặt lịch sử qua biên giới Romania. Chính thống giáo Đông phương ở Hungary gắn liền với các dân tộc thiểu số của đất nước: người Armenia, Bulgaria, Hy Lạp, Romania, Rusyn, Ukraina và Serbia.
Trong lịch sử, Hungary là quê hương của một cộng đồng Do Thái đáng kể, với dân số trước Chiến tranh thế giới thứ hai hơn 800.000 người; tuy nhiên, ước tính có hơn 564.000 người Do Thái Hungary đã bị giết từ năm 1941 đến năm 1945 trong Holocaust ở Hungary. Chỉ riêng từ ngày 15 tháng 5 đến ngày 9 tháng 7 năm 1944, hơn 434.000 người Do Thái đã bị trục xuất. Trong số hơn 800.000 người Do Thái sống trong biên giới Hungary vào năm 1941-1944, khoảng 255.500 người được cho là đã sống sót. Hiện nay có khoảng 120.000 người Do Thái ở Hungary.
Trong những năm gần đây, vai trò của tôn giáo trong đời sống công cộng và chính trị đã trở thành một chủ đề được tranh luận. Chính phủ hiện tại nhấn mạnh các giá trị Kitô giáo truyền thống và đã tăng cường hỗ trợ cho các tổ chức tôn giáo. Điều này đã gây ra những lo ngại từ các nhóm thế tục và một số cộng đồng tôn giáo thiểu số về sự bình đẳng và tự do tôn giáo. Từ góc độ tự do xã hội, việc duy trì sự tách biệt giữa nhà nước và nhà thờ, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng cho tất cả mọi người, và thúc đẩy đối thoại liên tôn là những yếu tố quan trọng.
9.5. Giáo dục


Giáo dục chủ yếu là công lập, do Bộ Giáo dục điều hành. Giáo dục Mầm non-Mẫu giáo là bắt buộc và được cung cấp cho tất cả trẻ em từ ba đến sáu tuổi, sau đó việc đi học cũng bắt buộc cho đến khi mười sáu tuổi. Giáo dục tiểu học thường kéo dài tám năm. Giáo dục trung học bao gồm ba loại trường truyền thống tập trung vào các cấp độ học thuật khác nhau: Gymnasium tuyển sinh những trẻ em có năng khiếu nhất và chuẩn bị cho học sinh học đại học; các trường trung cấp nghề cho học sinh trung cấp kéo dài bốn năm và trường kỹ thuật chuẩn bị cho học sinh học giáo dục nghề nghiệp và làm việc. Hệ thống này một phần linh hoạt và có các cầu nối. Xu hướng trong Nghiên cứu Toán học và Khoa học Quốc tế đã xếp hạng học sinh 13-14 tuổi ở Hungary vào nhóm tốt nhất thế giới về toán và khoa học.
Hầu hết các trường đại học là cơ sở công lập, và sinh viên theo truyền thống học mà không phải đóng học phí. Yêu cầu chung để vào đại học là Matura. Hệ thống giáo dục đại học công lập của Hungary bao gồm các trường đại học và các viện giáo dục đại học khác cung cấp cả chương trình giáo dục và các bằng cấp liên quan cho đến bằng tiến sĩ và cũng đóng góp vào các hoạt động nghiên cứu. Bảo hiểm y tế cho sinh viên được miễn phí cho đến khi kết thúc học tập. Tiếng Anh và tiếng Đức rất quan trọng trong giáo dục đại học Hungary; có một số chương trình cấp bằng được giảng dạy bằng các ngôn ngữ này, thu hút hàng nghìn sinh viên trao đổi mỗi năm. Giáo dục và đào tạo đại học của Hungary được xếp hạng 44 trong số 148 quốc gia trong Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu năm 2014.


Hungary có một truyền thống lâu đời về giáo dục đại học và một nền kinh tế tri thức đã được thiết lập. Một số trường đại học nằm trong số lâu đời nhất hoạt động liên tục trên thế giới, bao gồm Đại học Pécs (thành lập năm 1367), Đại học Óbuda (1395), và Universitas Istropolitana (1465). Đại học Nagyszombat được thành lập năm 1635 và chuyển đến Buda vào năm 1777, và ngày nay nó được gọi là Đại học Eötvös Loránd. Viện công nghệ đầu tiên trên thế giới được thành lập tại Selmecbánya vào năm 1735; người kế thừa hợp pháp của nó là Đại học Miskolc. Đại học Công nghệ và Kinh tế Budapest được coi là viện công nghệ lâu đời nhất trên thế giới có cấp bậc và cơ cấu đại học, tiền thân hợp pháp của nó là Institutum Geometrico-Hydrotechnicum được thành lập năm 1782 bởi Hoàng đế Joseph II.
Hungary đứng thứ tư (trên nước láng giềng Romania, và sau Trung Quốc, Hoa Kỳ và Nga) trong bảng tổng sắp huy chương mọi thời đại tại Olympic Toán học Quốc tế với 336 huy chương, tính từ năm 1959.
Hệ thống giáo dục Hungary đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm nhu cầu hiện đại hóa chương trình giảng dạy, cải thiện chất lượng giáo dục ở các vùng nông thôn và vùng khó khăn, giải quyết tình trạng thiếu giáo viên và tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất. Những lo ngại về sự tự chủ của các trường đại học và ảnh hưởng chính trị trong giáo dục cũng đã được nêu lên.
9.6. Y tế

Hungary duy trì một hệ thống y tế toàn dân chủ yếu được tài trợ bởi bảo hiểm y tế quốc gia của chính phủ. Theo OECD, 100% dân số được bảo hiểm y tế toàn dân chi trả, miễn phí cho trẻ em, sinh viên, người về hưu, người có thu nhập thấp, người khuyết tật và nhân viên nhà thờ. Hungary chi 7,2% GDP cho y tế, chi tiêu 2.04 K USD bình quân đầu người, trong đó 1.36 K USD do chính phủ cung cấp.
Hungary là một trong những điểm đến chính của du lịch y tế ở châu Âu, đặc biệt là nha khoa, trong đó thị phần của nước này là 42% ở châu Âu và 21% trên toàn thế giới. Phẫu thuật thẩm mỹ cũng là một lĩnh vực quan trọng, với 30% khách hàng đến từ nước ngoài. Hungary nổi tiếng với văn hóa spa và là nơi có nhiều spa y tế, thu hút "du lịch spa".
Giống như các nước phát triển, bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, chiếm 49,4% (62.979) tổng số ca tử vong vào năm 2013. Tuy nhiên, con số này đạt đỉnh vào năm 1985 với 79.355 ca tử vong, và đã liên tục giảm kể từ khi chủ nghĩa cộng sản sụp đổ. Nguyên nhân tử vong hàng đầu thứ hai là ung thư với 33.274 ca (26,2%), vốn đã trì trệ từ những năm 1990. Số ca tử vong do tai nạn giảm từ 8.760 ca năm 1990 xuống còn 3.654 ca năm 2013; số vụ tự tử đã giảm mạnh từ 4.911 ca năm 1983 xuống còn 2.093 ca năm 2013 (21,1 trên 100.000 người), mức thấp nhất kể từ năm 1956. Có sự chênh lệch đáng kể về sức khỏe giữa các vùng phía tây và phía đông của Hungary; bệnh tim, tăng huyết áp, đột quỵ và tự tử phổ biến ở vùng Đồng bằng Lớn chủ yếu là nông nghiệp và thu nhập thấp ở phía đông, nhưng không thường xuyên ở các khu vực có thu nhập cao, tầng lớp trung lưu ở Tây Transdanubia và Trung Hungary. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, mặc dù đang giảm mạnh: Tỷ lệ người trưởng thành hút thuốc giảm xuống 19% vào năm 2013 từ 28% vào năm 2012, do các quy định nghiêm ngặt như lệnh cấm hút thuốc toàn quốc ở mọi nơi công cộng trong nhà và việc hạn chế bán thuốc lá cho các "Cửa hàng Thuốc lá Quốc gia" do nhà nước kiểm soát.
Hệ thống y tế Hungary đối mặt với những thách thức như tình trạng thiếu bác sĩ và y tá (do di cư sang các nước Tây Âu có mức lương cao hơn), thời gian chờ đợi kéo dài cho một số dịch vụ y tế và nhu cầu hiện đại hóa cơ sở vật chất và trang thiết bị.
10. Văn hóa
Văn hóa Hungary là sự pha trộn độc đáo của các ảnh hưởng Đông và Tây, phản ánh lịch sử lâu đời và vị trí địa lý đặc biệt của đất nước. Từ kiến trúc, âm nhạc, ẩm thực đến thể thao và các di sản thế giới, văn hóa Hungary mang đậm bản sắc riêng biệt và phong phú.
10.1. Kiến trúc



Hungary là nơi có giáo đường Do Thái lớn nhất châu Âu, được xây dựng vào năm 1859 theo phong cách Phục hưng Moorish với sức chứa 3.000 người; nhà tắm y tế lớn nhất châu Âu, hoàn thành vào năm 1913 theo phong cách Phục Hưng Hiện đại và nằm trong công viên thành phố Budapest; một trong những vương cung thánh đường lớn nhất châu Âu; tu viện lãnh thổ lớn thứ hai trên thế giới; và nghĩa địa Kitô giáo sơ khai lớn nhất bên ngoài Ý. Các phong cách kiến trúc đáng chú ý bao gồm Chủ nghĩa lịch sử và các biến thể của Art Nouveau. Trái ngược với Chủ nghĩa lịch sử, Art Nouveau Hungary dựa trên các đặc điểm kiến trúc quốc gia. Tính đến nguồn gốc phương Đông của người Hungary, Ödön Lechner, nhân vật quan trọng nhất trong Art Nouveau Hungary, ban đầu lấy cảm hứng từ kiến trúc Ấn Độ và Syria và sau đó là các thiết kế trang trí truyền thống của Hungary. Bằng cách này, ông đã tạo ra một sự tổng hợp độc đáo của các phong cách kiến trúc. Bằng cách áp dụng chúng vào các yếu tố kiến trúc ba chiều, ông đã tạo ra một phiên bản Art Nouveau đặc trưng của Hungary. Quay lưng lại với phong cách của Lechner, nhưng lấy cảm hứng từ cách tiếp cận của ông, nhóm "Thanh niên" (Fiatalok), bao gồm Károly Kós và Dezsö Zrumeczky, đã sử dụng các cấu trúc và hình thức đặc trưng của kiến trúc truyền thống Hungary để đạt được mục đích tương tự.
Bên cạnh hai phong cách chính, Budapest còn trưng bày các phiên bản địa phương của các xu hướng bắt nguồn từ các nước châu Âu khác. Sezession từ Viên, Jugendstil của Đức, Art Nouveau từ Bỉ và Pháp, và ảnh hưởng của kiến trúc Anh và Phần Lan đều được phản ánh trong các tòa nhà được xây dựng vào đầu thế kỷ 20. Béla Lajta ban đầu áp dụng phong cách của Lechner, sau đó lấy cảm hứng từ các xu hướng của Anh và Phần Lan; sau khi quan tâm đến phong cách Ai Cập, cuối cùng ông đã đến với kiến trúc hiện đại. Aladár Árkay cũng đi theo con đường gần như tương tự. István Medgyaszay đã phát triển phong cách riêng của mình, khác với phong cách của Lechner, sử dụng các họa tiết truyền thống cách điệu để tạo ra các thiết kế trang trí bằng bê tông. Trong lĩnh vực nghệ thuật ứng dụng, những người chịu trách nhiệm chính trong việc thúc đẩy sự lan rộng của Art Nouveau là Trường và Bảo tàng Nghệ thuật Trang trí, mở cửa vào năm 1896.
Ở khu vực trung tâm Budapest, hầu hết các tòa nhà đều có tuổi đời khoảng một trăm năm, với những bức tường dày, trần nhà cao và các họa tiết trên mặt tiền.
Các công trình kiến trúc tiêu biểu khác bao gồm:
- Tòa nhà Quốc hội Hungary (OrszágházHungarian):** Một biểu tượng của Budapest, được xây dựng theo phong cách Tân Gothic và Phục Hưng, là một trong những tòa nhà quốc hội lớn nhất và đẹp nhất thế giới.
- Lâu đài Buda (Budavári PalotaHungarian):** Quần thể cung điện lịch sử trên Đồi Lâu đài ở Budapest, từng là nơi ở của các vị vua Hungary.
- Nhà thờ Matthias (Mátyás-templomHungarian):** Một nhà thờ Công giáo La Mã theo phong cách Gothic ở Budapest, nơi diễn ra nhiều lễ đăng quang và sự kiện lịch sử quan trọng.
- Pháo đài của Người đánh cá (HalászbástyaHungarian):** Một công trình kiến trúc Tân Romanesque và Tân Gothic nhìn ra sông Danube, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.
Kiến trúc hiện đại và đương đại của Hungary cũng đang phát triển, với nhiều công trình mới mang tính sáng tạo và bền vững.
10.2. Âm nhạc


Âm nhạc Hungary bao gồm chủ yếu là âm nhạc dân gian Hungary truyền thống và âm nhạc của các nhà soạn nhạc nổi tiếng như Franz Liszt và Béla Bartók, được coi là một trong những nhà soạn nhạc Hungary vĩ đại nhất. Các nhà soạn nhạc nổi tiếng khác là Ernst von Dohnányi, Franz Schmidt, Zoltán Kodály, Gabriel von Wayditch, Rudolf Wagner-Régeny, László Lajtha, Franz Lehár, Imre Kálmán, Sándor Veress và Miklós Rózsa. Âm nhạc truyền thống Hungary có xu hướng có nhịp điệu dactylic mạnh mẽ, vì ngôn ngữ luôn được nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên của mỗi từ.
Hungary có các nhà soạn nhạc cổ điển đương đại nổi tiếng, trong đó có György Ligeti, György Kurtág, Péter Eötvös, Zoltán Kodály và Zoltán Jeney. Bartók là một trong những nhạc sĩ quan trọng nhất của thế kỷ 20. Âm nhạc của ông được tiếp thêm sinh lực bởi các chủ đề, phương thức và mô hình nhịp điệu của các truyền thống âm nhạc dân gian Hungary và các nước láng giềng mà ông đã nghiên cứu, mà ông đã tổng hợp với những ảnh hưởng từ những người cùng thời để tạo nên phong cách đặc biệt của riêng mình.
Âm nhạc dân gian là một phần nổi bật của bản sắc dân tộc và có ý nghĩa quan trọng ở các vùng thuộc quốc gia cũ mà kể từ Hiệp ước Trianon năm 1920 đã thuộc về các nước láng giềng như Romania, Slovakia, Ba Lan và đặc biệt là ở miền nam Slovakia và Transylvania. Sau khi thành lập một học viện âm nhạc do Liszt và Ferenc Erkel lãnh đạo.
Broughton cho rằng "âm thanh truyền nhiễm của Hungary đã gây ảnh hưởng đáng ngạc nhiên đến các nước láng giềng (có lẽ nhờ lịch sử Áo-Hung chung) và không có gì lạ khi nghe thấy những giai điệu mang âm hưởng Hungary ở Romania, Slovakia và Ba Lan". Nó cũng mạnh mẽ ở khu vực Szabolcs-Szatmár và ở phần tây nam của Transdanubia, gần biên giới với Croatia. Lễ hội Busójárás ở Mohács là một sự kiện âm nhạc dân gian Hungary lớn, trước đây có sự góp mặt của Dàn nhạc Bogyiszló lâu đời và được đánh giá cao.
Âm nhạc cổ điển Hungary từ lâu đã là một "thí nghiệm, được thực hiện từ các tiền đề của Hungary và trên đất Hungary, để tạo ra một nền văn hóa âm nhạc có ý thức [sử dụng] thế giới âm nhạc của bài hát dân gian". Mặc dù tầng lớp thượng lưu Hungary từ lâu đã có mối liên hệ văn hóa và chính trị với phần còn lại của châu Âu, dẫn đến sự du nhập của các ý tưởng âm nhạc châu Âu, những người nông dân nông thôn vẫn duy trì truyền thống của riêng họ đến mức vào cuối thế kỷ 19, các nhà soạn nhạc Hungary có thể dựa vào âm nhạc nông dân nông thôn để (tái) tạo ra một phong cách cổ điển Hungary. Ví dụ, Bartók và Kodály, hai trong số những nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất của Hungary, được biết đến với việc sử dụng các chủ đề dân gian trong âm nhạc của riêng họ.
Trong thời kỳ cai trị của cộng sản ở Hungary, một Ủy ban Bài hát đã xem xét và kiểm duyệt âm nhạc đại chúng để tìm dấu vết của sự lật đổ và sự không trong sạch về tư tưởng. Tuy nhiên, kể từ đó, ngành công nghiệp âm nhạc Hungary đã bắt đầu phục hồi, tạo ra những nghệ sĩ biểu diễn thành công trong các lĩnh vực jazz như nghệ sĩ kèn trumpet Rudolf Tomsits, nghệ sĩ piano-nhà soạn nhạc Károly Binder và, trong một hình thức hiện đại hóa của dân ca Hungary, Ferenc Sebő và Márta Sebestyén. Ba người khổng lồ của nhạc rock Hungary, Illés, Metró và Omega, vẫn rất nổi tiếng, đặc biệt là Omega, có những người hâm mộ ở Đức và các nước khác cũng như ở Hungary. Các ban nhạc underground kỳ cựu cũ hơn như Beatrice, từ những năm 1980, cũng vẫn còn nổi tiếng.
Âm nhạc đương đại của Hungary cũng rất đa dạng, từ pop, rock, điện tử đến hip hop, với nhiều nghệ sĩ và ban nhạc nổi tiếng trong nước và quốc tế. Các lễ hội âm nhạc lớn như Lễ hội Sziget thu hút hàng trăm nghìn người tham dự mỗi năm.
10.3. Ẩm thực


Các món ăn truyền thống như món goulash nổi tiếng thế giới (món hầm gulyás hoặc súp gulyás) nổi bật trong ẩm thực Hungary. Các món ăn thường được nêm paprika (ớt đỏ xay), một sự đổi mới của Hungary. Bột paprika, thu được từ một loại ớt đặc biệt, là một trong những loại gia vị phổ biến nhất được sử dụng trong ẩm thực Hungary điển hình. Kem chua đặc, nặng gọi là tejföl thường được sử dụng để làm dịu hương vị của món ăn. Món súp cá sông nóng nổi tiếng của Hungary được gọi là súp cá ngư dân hoặc halászlé thường là một hỗn hợp phong phú của nhiều loại cá luộc.
Các món ăn khác là gà paprikash, gan ngỗng béo làm từ gan ngỗng, món hầm pörkölt, vadas, (món hầm thú rừng với nước thịt rau củ và bánh bao), cá hồi chấm hạnh nhân và bánh bao mặn ngọt, như túrós csusza, (bánh bao với phô mai quark tươi và kem chua đặc). Các món tráng miệng bao gồm bánh Dobos torte mang tính biểu tượng, strudel (rétes), nhân táo, anh đào, hạt anh túc hoặc phô mai, bánh kếp Gundel, bánh bao mận (szilvás gombóc), bánh bao somlói, các món súp tráng miệng như súp anh đào chua lạnh và kem hạt dẻ ngọt, gesztenyepüré (hạt dẻ nấu chín nghiền với đường và rượu rum rồi chia thành vụn, phủ kem tươi). Perec và kifli là những loại bánh ngọt phổ biến rộng rãi.
Csárda là loại quán trọ đặc trưng nhất của Hungary, một quán rượu kiểu cũ phục vụ ẩm thực và đồ uống truyền thống. Borozó thường chỉ một quán rượu vang cổ kính ấm cúng, pince là một hầm bia hoặc rượu vang và söröző là một quán rượu phục vụ bia tươi và đôi khi là các bữa ăn. Bisztró là một nhà hàng rẻ tiền thường có dịch vụ tự phục vụ. Büfé là nơi rẻ nhất, mặc dù người ta có thể phải đứng ăn tại quầy. Bánh ngọt, bánh kem và cà phê được phục vụ tại các cửa hàng bánh kẹo gọi là cukrászda, trong khi eszpresszó là một quán cà phê.
Pálinka là một loại rượu brandy trái cây, được chưng cất từ trái cây trồng trong các vườn cây ăn quả nằm trên Đồng bằng Lớn Hungary. Đây là một loại rượu mạnh có nguồn gốc từ Hungary và có nhiều hương vị khác nhau bao gồm mơ (barack) và anh đào (cseresznye). Tuy nhiên, mận (szilva) là hương vị phổ biến nhất. Bia rất hợp với nhiều món ăn truyền thống của Hungary. Năm thương hiệu bia chính của Hungary là: Borsodi, Soproni, Arany Ászok, Kõbányai, và Dreher. Theo truyền thống, người ta không cụng ly hoặc cốc khi uống bia. Có một truyền thuyết đô thị trong văn hóa Hungary rằng các tướng lĩnh Áo đã cụng ly bia để ăn mừng việc hành quyết 13 vị tử đạo của Arad vào năm 1849. Nhiều người vẫn tuân theo truyền thống này, mặc dù những người trẻ tuổi thường từ chối nó, cho rằng lời thề chỉ kéo dài 150 năm.
Hungary là nơi lý tưởng để sản xuất rượu vang, và đất nước này có thể được chia thành nhiều vùng. Người La Mã đã mang cây nho đến Pannonia, và đến thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên, đã có những ghi chép về các vườn nho rộng lớn ở Hungary ngày nay. Người Hungary đã mang kiến thức làm rượu vang của họ từ phương Đông. Theo Ibn Rustah, các bộ lạc Hungary đã quen thuộc với việc làm rượu vang từ lâu trước khi họ chinh phục Lưu vực Carpath. Các vùng rượu vang khác nhau cung cấp nhiều phong cách đa dạng: các sản phẩm chính của đất nước là rượu vang trắng khô thanh lịch và đậm đà với độ axit tốt, mặc dù cũng có rượu vang trắng ngọt phức hợp (Tokaj), rượu vang thanh lịch (Eger) và rượu vang đỏ đậm đà, mạnh mẽ (Villány và Szekszárd). Các giống nho chính là: Olaszrizling, Hárslevelű, Furmint, Pinot gris hoặc Szürkebarát, Chardonnay (trắng), Kékfrankos (hoặc Blaufrankisch trong tiếng Đức), Kadarka, Portugieser, Zweigelt, Cabernet Sauvignon, Cabernet Franc và Merlot. Các loại rượu vang nổi tiếng nhất của Hungary là Tokaji Aszú và Egri Bikavér. Rượu Tokaji đã nhận được sự tán thưởng từ nhiều nhà văn và nhà soạn nhạc vĩ đại.
Trong hơn 150 năm, một hỗn hợp của bốn mươi loại thảo mộc Hungary đã được sử dụng để tạo ra rượu mùi unicum, một loại rượu mùi đắng, có màu sẫm, có thể uống như một loại rượu khai vị hoặc sau bữa ăn.
10.4. Thể thao


Các vận động viên Hungary đã là những đối thủ thành công tại Thế vận hội Mùa hè. Hungary đứng thứ 9 với tổng số 511 huy chương trong bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè mọi thời đại. Hungary có số huy chương Olympic bình quân đầu người cao thứ ba và số huy chương vàng bình quân đầu người cao thứ hai trên thế giới. Hungary có lịch sử xuất sắc trong các môn thể thao dưới nước tại Olympic. Trong bóng nước, đội tuyển nam Hungary là người giành huy chương hàng đầu với cách biệt đáng kể, và trong môn bơi lội, đội tuyển nam và đội tuyển nữ đều xếp thứ năm về thành tích. Hungary dẫn đầu tổng số huy chương trong môn canoeing và kayaking. Hungary đã giành huy chương vàng đầu tiên tại Thế vận hội Mùa đông vào năm 2018 ở môn trượt băng tốc độ cự ly ngắn nam với đội gồm bốn người: Csaba Burján, Shaolin Sándor Liu, Shaoang Liu, và Viktor Knoch.
Hungary đã đăng cai nhiều sự kiện thể thao toàn cầu, bao gồm Giải vô địch quyền Anh nghiệp dư thế giới 1997, Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2000, Giải vô địch trượt băng tốc độ toàn năng thế giới 2001, Đại hội thể thao liên trường đại học thế giới 2008, Giải vô địch năm môn phối hợp hiện đại thế giới 2008, Giải vô địch ba môn phối hợp thế giới ITU 2010, Giải vô địch thế giới IIHF 2011, Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2013, Giải vô địch vật thế giới 2013, Giải vô địch điền kinh bậc thầy thế giới 2014, Giải vô địch thể thao dưới nước thế giới 2017 và Giải vô địch Judo thế giới 2017, chỉ trong hai thập kỷ qua. Bên cạnh đó, Hungary là quê hương của nhiều giải đấu cấp châu Âu, như Giải vô địch thể thao dưới nước châu Âu 2006, Giải vô địch thể thao dưới nước châu Âu 2010, Giải vô địch Judo châu Âu 2013, Giải vô địch Karate châu Âu 2013, Giải vô địch thể dục nhịp điệu châu Âu 2017 và đã tổ chức 4 trận đấu tại UEFA Euro 2020, được tổ chức tại sân vận động đa năng mới Puskás Ferenc có sức chứa 67.889 chỗ ngồi.
Hungary đã giành ba danh hiệu bóng đá Olympic. Hungary đã cách mạng hóa môn thể thao này vào những năm 1950, đặt nền móng chiến thuật cho bóng đá tổng lực và thống trị bóng đá quốc tế với Aranycsapat ("Đội tuyển vàng), bao gồm Ferenc Puskás, cầu thủ ghi bàn hàng đầu của thế kỷ 20, người mà FIFA đã dành tặng giải thưởng mới nhất của mình, Giải thưởng Puskás. Đội tuyển thời đó có Xếp hạng Elo bóng đá mọi thời đại cao thứ hai trên thế giới, với 2166 điểm, và một trong những chuỗi bất bại dài nhất trong lịch sử bóng đá, bất bại trong 31 trận kéo dài hơn bốn năm. Những thập kỷ sau thời kỳ hoàng kim chứng kiến một Hungary dần suy yếu, mặc dù gần đây đã có sự đổi mới ở mọi khía cạnh. Liên đoàn bóng đá trẻ em Hungary được thành lập vào năm 2008, khi việc phát triển thanh thiếu niên phát triển mạnh. Họ đã đăng cai Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Âu 2010 tại Budapest và Debrecen, lần đầu tiên MLSZ tổ chức một giải đấu chung kết của UEFA.
Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary đã được tổ chức tại Hungaroring ngay bên ngoài Budapest, đường đua này có giấy phép Hạng 1 của FIA. Kể từ năm 1986, cuộc đua này đã là một vòng của Giải vô địch thế giới Công thức 1. Đường đua đã được làm lại hoàn toàn lần đầu tiên vào đầu năm 2016, và đã có thông báo rằng hợp đồng của Giải đua được gia hạn thêm năm năm nữa, cho đến năm 2026.
Cờ vua là một môn thể thao phổ biến và thành công, và các kỳ thủ Hungary là những người mạnh thứ tám nói chung trên bảng xếp hạng của Liên đoàn Cờ vua Thế giới. Có khoảng 54 Đại kiện tướng và 118 Kiện tướng Quốc tế, nhiều hơn ở Pháp hoặc Vương quốc Anh. Judit Polgár thường được coi là kỳ thủ nữ mạnh nhất mọi thời đại. Một số vận động viên kiếm lưỡi cong giỏi nhất thế giới trong lịch sử cũng đến từ Hungary, và vào năm 2009, đội tuyển khúc côn cầu trên băng nam quốc gia Hungary đã đủ điều kiện tham dự Giải vô địch thế giới IIHF lần đầu tiên, vào năm 2015, họ đã đủ điều kiện tham dự giải vô địch thế giới lần thứ hai ở giải hạng cao nhất.
10.5. Di sản thế giới
Hungary tự hào có nhiều địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh sự phong phú về lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên của đất nước.
- Di sản Văn hóa:**
1. **Budapest, bao gồm Bờ sông Danube, Khu phố Lâu đài Buda và Đại lộ Andrássy:** Quần thể kiến trúc đô thị độc đáo này thể hiện các giai đoạn lịch sử khác nhau của Budapest, từ thời La Mã, Trung cổ, đến thời kỳ Baroque và Art Nouveau. Bờ sông Danube với các cây cầu nổi tiếng, Lâu đài Buda hùng vĩ và Đại lộ Andrássy thanh lịch là những biểu tượng của thành phố.
2. **Làng cổ Hollókő và Vùng phụ cận:** Một ngôi làng truyền thống được bảo tồn tốt, phản ánh cuộc sống nông thôn và kiến trúc dân gian của người Palóc từ thế kỷ 17 và 18.
3. **Tu viện Thiên niên kỷ Pannonhalma và Môi trường Tự nhiên của nó:** Một trong những tu viện Benedictine lâu đời nhất và quan trọng nhất ở Trung Âu, được thành lập vào năm 996. Quần thể tu viện này là một trung tâm tôn giáo, văn hóa và giáo dục quan trọng trong suốt lịch sử Hungary.
4. **Nghĩa địa Kitô giáo Sơ kỳ Pécs (Sopianae):** Một quần thể các lăng mộ và nhà nguyện dưới lòng đất từ thế kỷ thứ 4, được trang trí bằng các bức bích họa Kitô giáo sơ kỳ độc đáo. Đây là bằng chứng quan trọng về sự truyền bá Kitô giáo trong Đế quốc La Mã.
5. **Cảnh quan Văn hóa Lịch sử Vùng rượu vang Tokaj:** Một vùng trồng nho và sản xuất rượu vang nổi tiếng thế giới, đặc biệt là rượu vang ngọt Tokaji Aszú. Cảnh quan này phản ánh truyền thống sản xuất rượu vang lâu đời và các phương pháp canh tác độc đáo.
6. **Cảnh quan Văn hóa Fertő/Neusiedlersee (chung với Áo):** Hồ Fertő (Neusiedlersee ở Áo) là hồ nước mặn lớn nhất châu Âu và là một vùng đất ngập nước quan trọng với hệ động thực vật đa dạng. Cảnh quan văn hóa xung quanh hồ phản ánh sự tương tác hài hòa giữa con người và thiên nhiên trong hơn tám thiên niên kỷ.
- Di sản Thiên nhiên:**
1. **Các hang động của Aggtelek Karst và Slovak Karst (chung với Slovakia):** Một hệ thống hang động đá vôi rộng lớn với các thành tạo nhũ đá và măng đá ngoạn mục, là một trong những hệ thống hang động karst quan trọng nhất ở châu Âu.
2. **Vườn quốc gia Hortobágy - Puszta:** Một vùng đồng cỏ rộng lớn (puszta), là một trong những ví dụ điển hình nhất về cảnh quan văn hóa chăn nuôi truyền thống ở châu Âu. Đây là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và là trung tâm của văn hóa dân gian Hungary.
Các di sản thế giới này không chỉ có giá trị lịch sử và văn hóa to lớn đối với Hungary mà còn là những đóng góp quan trọng vào di sản chung của nhân loại. Chúng thu hút đông đảo khách du lịch và là đối tượng của các nỗ lực bảo tồn và phát huy giá trị.
10.6. Lễ hội và ngày lễ
Hungary có nhiều ngày lễ quốc gia và lễ hội truyền thống cũng như hiện đại, phản ánh lịch sử, văn hóa và đời sống tinh thần phong phú của người dân.
- Ngày lễ Quốc gia chính:**
- Ngày 15 tháng 3 (Nemzeti ünnep - Ngày lễ Quốc gia):** Kỷ niệm Cách mạng và Chiến tranh giành độc lập 1848-1849 chống lại sự cai trị của Đế quốc Áo. Đây là một ngày lễ quan trọng, với các cuộc diễu hành, lễ kỷ niệm và các bài phát biểu trên toàn quốc.
- Ngày 20 tháng 8 (Szent István ünnepe - Lễ Thánh István):** Ngày Quốc khánh chính thức của Hungary, kỷ niệm vị vua lập quốc Thánh István và sự thành lập nhà nước Hungary Kitô giáo. Các hoạt động bao gồm lễ rước kiệu Thánh István, bắn pháo hoa ở Budapest và các lễ hội trên khắp đất nước. Đây cũng là ngày "Bánh mì mới".
- Ngày 23 tháng 10 (Az 1956-os forradalom ünnepe - Ngày lễ Cách mạng 1956):** Kỷ niệm Cách mạng 1956 chống lại sự cai trị của Liên Xô và chế độ cộng sản. Đây là một ngày tưởng niệm và tôn vinh những người đã hy sinh vì tự do.
- Ngày 1 tháng 1 (Újév - Năm mới):** Ngày đầu tiên của năm mới.
- Thứ Sáu Tuần Thánh và Thứ Hai Phục Sinh (Nagypéntek, Húsvéthétfő):** Các ngày lễ quan trọng trong lịch Kitô giáo.
- Ngày 1 tháng 5 (A munka ünnepe - Ngày Quốc tế Lao động):** Ngày lễ của người lao động.
- Thứ Hai Lễ Ngũ Tuần (Pünkösdhétfő):** Một ngày lễ Kitô giáo.
- Ngày 1 tháng 11 (Mindenszentek - Lễ Các Thánh):** Ngày tưởng nhớ các vị thánh.
- Ngày 25 và 26 tháng 12 (Karácsony - Lễ Giáng Sinh):** Ngày lễ quan trọng nhất trong năm của nhiều gia đình Hungary.
- Lễ hội Truyền thống:**
- Busójárás ở Mohács:** Một lễ hội hóa trang mùa đông độc đáo của người Šokci (một nhóm dân tộc Croatia ở Hungary), diễn ra vào cuối mùa carnaval (Farsang) để xua đuổi mùa đông và chào đón mùa xuân. Lễ hội này đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể của Nhân loại. Những người tham gia đeo mặt nạ gỗ đáng sợ và trang phục bằng lông cừu.
- Farsang (Carnaval):** Mùa lễ hội hóa trang kéo dài từ Lễ Hiển Linh đến Thứ Tư Lễ Tro, với nhiều vũ hội, bữa tiệc và các hoạt động vui chơi.
- Lễ hội thu hoạch nho (Szüreti Fesztivál):** Diễn ra vào mùa thu ở các vùng trồng nho trên khắp đất nước, với các cuộc diễu hành, nếm rượu vang và các chương trình văn hóa.
- Lễ hội Văn hóa Hiện đại:**
- Lễ hội Sziget (Sziget Fesztivál):** Một trong những lễ hội âm nhạc và văn hóa lớn nhất châu Âu, diễn ra hàng năm vào tháng 8 trên một hòn đảo ở Budapest. Lễ hội thu hút hàng trăm nghìn người tham dự từ khắp nơi trên thế giới với sự tham gia của các nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng.
- Lễ hội Mùa xuân Budapest (Budapesti Tavaszi Fesztivál):** Một sự kiện văn hóa đa dạng kéo dài nhiều tuần, bao gồm các buổi hòa nhạc, biểu diễn sân khấu, triển lãm nghệ thuật và các chương trình khác.
- Lễ hội Volt (VOLT Fesztivál) ở Sopron:** Một lễ hội âm nhạc lớn khác, tập trung vào các thể loại nhạc pop, rock và điện tử.
- Balaton Sound:** Một lễ hội âm nhạc điện tử lớn bên bờ Hồ Balaton.
- Lễ hội Thung lũng Nghệ thuật (Művészetek Völgye):** Một lễ hội đa ngành nghệ thuật diễn ra tại nhiều ngôi làng nhỏ ở vùng Kapolcs, phía bắc Hồ Balaton.
Các lễ hội và ngày lễ này không chỉ là dịp để người dân Hungary nghỉ ngơi, vui chơi mà còn là cơ hội để họ thể hiện bản sắc văn hóa, gìn giữ các truyền thống và kết nối cộng đồng. Chúng cũng đóng góp quan trọng vào ngành du lịch của đất nước.