1. Tổng quan
Áo, tên chính thức là Cộng hòa Áo (Republik Österreichʁepuˈbliːk ˈʔøːstɐʁaɪçGerman), là một quốc gia liên bang không giáp biển ở Trung Âu. Nước này giáp Đức ở phía tây bắc, Cộng hòa Séc ở phía bắc, Slovakia ở phía đông bắc, Hungary ở phía đông, Slovenia và Ý ở phía nam, Thụy Sĩ và Liechtenstein ở phía tây. Với diện tích 83.88 K km2 và dân số khoảng 9,17 triệu người (năm 2024), Áo có địa hình chủ yếu là núi non thuộc dãy Alps. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Viên.
Lịch sử Áo bắt đầu từ Thời kỳ đồ đá cũ, với các bộ lạc người Celt định cư trước khi bị Đế quốc La Mã sáp nhập. Sau sự sụp đổ của La Mã, khu vực này chứng kiến sự nổi lên của các vương quốc German và sự truyền bá Kitô giáo. Từ cuối thế kỷ 13, Nhà Habsburg cai trị Áo, biến nó thành một cường quốc châu Âu và trung tâm của Đế quốc La Mã Thần thánh. Vào thế kỷ 19, Đế quốc Áo được thành lập, sau đó trở thành Đế quốc Áo-Hung vào năm 1867. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, đế quốc tan rã và Đệ nhất Cộng hòa Áo được thành lập. Năm 1938, Áo bị Đức Quốc xã sáp nhập (Anschluss). Sau Chiến tranh thế giới thứ hai và một thập kỷ bị Đồng Minh chiếm đóng, Áo giành lại chủ quyền vào năm 1955, tuyên bố trung lập vĩnh viễn.
Ngày nay, Áo là một nền dân chủ đại nghị bán tổng thống, có tổng thống là nguyên thủ quốc gia và thủ tướng đứng đầu chính phủ. Nền kinh tế Áo phát triển cao, nổi tiếng với ngành du lịch, công nghiệp và dịch vụ chất lượng. Áo là thành viên của Liên Hợp Quốc từ năm 1955 và Liên minh châu Âu từ năm 1995. Quốc gia này có di sản văn hóa phong phú, đặc biệt nổi tiếng về âm nhạc cổ điển, kiến trúc Baroque và các truyền thống nghệ thuật khác.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi bản địa của Áo, ÖsterreichˈøːstɐʁaɪçGerman, bắt nguồn từ tiếng Đức Thượng cổ Ostarrîchi, có nghĩa là "miền đất phía đông" hay "đế quốc phía đông". Tên gọi này xuất hiện lần đầu tiên trong "Văn kiện Ostarrîchi" năm 996. Từ này có lẽ là một bản dịch từ tiếng Latinh Trung cổ Marchia orientalis (Phiên hầu quốc phía Đông) sang một phương ngữ địa phương (Bayern). Ban đầu, đây là một vùng đất thuộc Công quốc Bayern được thành lập vào năm 976.
Tên gọi "Austria" trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác là một sự Latinh hóa của tên gọi tiếng Đức Österreich và được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 12. Vào thời điểm đó, lưu vực sông Danube của Áo (gồm Hạ Áo và Thượng Áo) là phần lãnh thổ cực đông của Bayern.
Tên gọi Ostmark (Đông Phiên hầu quốc) cũng từng được sử dụng để chỉ Áo sau sự kiện Anschluss (Đức Quốc xã sáp nhập Áo) trong thời kỳ Đệ Tam Đế chế.
Trong tiếng Séc, Áo được gọi là Rakousko, và trong tiếng Slovak là Rakúsko. Tên gọi này được cho là bắt nguồn từ tên của một lâu đài hoặc khu định cư biên giới cổ xưa là Ratgoz hoặc Racusa, gần sông Thaya, có thể là thị trấn Raabs an der Thaya ngày nay.
Cần lưu ý rằng tên gọi Áo (Austria) đôi khi bị nhầm lẫn với Úc (Australia) do sự tương đồng về phát âm trong một số ngôn ngữ. Tuy nhiên, Úc là một quốc gia ở Châu Đại Dương, có nguồn gốc tên gọi từ tiếng Latinh terra australis, nghĩa là "vùng đất phía nam".
3. Lịch sử
Lịch sử Áo trải dài từ thời tiền sử, qua các giai đoạn cai trị của người Celt, Đế quốc La Mã, các triều đại phong kiến, sự trỗi dậy của Đế quốc Habsburg, hai cuộc chiến tranh thế giới, cho đến nền cộng hòa hiện đại. Quá trình này chứng kiến những thay đổi lớn về hệ thống nhà nước, sự phát triển văn hóa xã hội và những ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện châu Âu.
3.1. Thời cổ đại và trung đại
Khu vực ngày nay là Áo đã có người định cư từ thời tiền La Mã bởi nhiều bộ lạc người Celt, và là trung tâm của văn hóa Hallstatt vào thế kỷ thứ 6 TCN. Thành phố Hallstatt trên thực tế là nơi có bằng chứng khảo cổ lâu đời nhất về người Celt ở châu Âu.
Vương quốc Noricum của người Celt, bao gồm phần lớn Áo hiện đại và một phần Slovenia hiện đại, đã bị Đế quốc La Mã chinh phục vào năm 16 TCN và trở thành một tỉnh La Mã gọi là Noricum, tồn tại cho đến năm 476. Các vùng lãnh thổ ngày nay của Áo không nằm trong tỉnh Noricum được chia giữa các tỉnh La Mã Pannonia, bao gồm một phần phía đông Áo, và Raetia, bao gồm các khu vực ngày nay là Vorarlberg và Tyrol. Carnuntum ở Petronell ngày nay, miền đông Áo, là một trại quân đội quan trọng và sau đó trở thành thủ phủ của vùng Thượng Pannonia. Carnuntum từng là nơi sinh sống của 50.000 người trong gần 400 năm.
Sau sự sụp đổ của Đế quốc La Mã, khu vực này lần đầu tiên bị người Rugii (một bộ tộc German) xâm chiếm và trở thành một phần của "Rugiland". Đến năm 487, phần lớn Áo hiện đại bị Odoacer, một nhà quân sự và chính khách người German từ vùng Trung Danube, chinh phục và sáp nhập vào Vương quốc Ý của ông. Đến năm 493, khu vực này lại bị người Ostrogoth (một bộ tộc German khác) chinh phục và họ đã thành lập Vương quốc Ostrogoth. Sau khi vương quốc này sụp đổ, khu vực này lần lượt bị người Alemanni, Baiuvarii (người Bayern), người Slav và người Avar xâm chiếm.
Charlemagne, vua của người Frank, đã chinh phục khu vực này vào năm 788, khuyến khích việc định cư và truyền bá Kitô giáo. Là một phần của Đông Francia, các khu vực cốt lõi hiện nay của Áo được giao cho nhà Babenberg. Khu vực này được gọi là marchia Orientalis (phiên hầu quốc phía đông) và được giao cho Leopold của Babenberg vào năm 976.
Ghi chép đầu tiên cho thấy tên gọi Austria (Áo) là từ năm 996, nơi nó được viết là Ostarrîchi, đề cập đến lãnh thổ của Phiên hầu quốc Babenberg. Năm 1156, văn kiện Privilegium Minus đã nâng Áo lên thành một công quốc. Năm 1192, nhà Babenberg cũng giành được Công quốc Styria. Với cái chết của Friedrich II vào năm 1246, dòng dõi Babenberg bị tuyệt tự.
Do đó, Ottokar II của Bohemia đã nắm quyền kiểm soát các công quốc Áo, Styria và Carinthia. Triều đại của ông kết thúc với thất bại tại Dürnkrut trước Rudolf I của Đức vào năm 1278. Kể từ đó cho đến Chiến tranh thế giới thứ nhất, lịch sử Áo phần lớn gắn liền với triều đại cầm quyền của họ, nhà Habsburg.
3.2. Nhà Habsburg thời kỳ đầu và Đại công quốc
Vào thế kỷ 14 và 15, nhà Habsburg bắt đầu thu thập các tỉnh khác trong vùng lân cận Công quốc Áo. Năm 1438, Công tước Albrecht V của Áo được chọn làm người kế vị cha vợ của mình, Hoàng đế Sigismund. Mặc dù bản thân Albert chỉ trị vì trong một năm, nhưng kể từ đó, hầu hết các hoàng đế của Đế quốc La Mã Thần thánh đều là người nhà Habsburg, chỉ có một ngoại lệ. Năm 1358, nhà Habsburg tự xưng là Đại công tước Áo (tạo ra Đại công quốc Áo).
Nhà Habsburg cũng bắt đầu tích lũy lãnh thổ ở xa các vùng đất cha truyền con nối. Năm 1477, Đại công tước Maximilian, con trai duy nhất của Hoàng đế Friedrich III, kết hôn với nữ thừa kế Marie xứ Bourgogne, qua đó giành được phần lớn Hà Lan cho gia tộc. Năm 1496, con trai của ông là Philipp Đẹp trai kết hôn với Juana I của Castilla, nữ thừa kế của Castilla và Aragón, qua đó giành được Tây Ban Nha cùng các thuộc địa của nó ở Ý, châu Phi, châu Á (Philippines) và Tân Thế giới cho nhà Habsburg.
Năm 1526, sau Trận Mohács, Bohemia và phần Hungary không bị Đế quốc Ottoman chiếm đóng đã nằm dưới sự cai trị của Áo. Việc người Ottoman mở rộng lãnh thổ vào Hungary đã dẫn đến xung đột thường xuyên giữa hai đế quốc, đặc biệt rõ ràng trong Chiến tranh Trường kỳ từ 1593 đến 1606. Người Thổ đã xâm nhập vào Styria gần 20 lần, trong đó một số được mô tả là "đốt phá, cướp bóc và bắt hàng ngàn nô lệ". Cuối tháng 9 năm 1529, Suleiman I đã phát động cuộc vây hãm Viên lần đầu tiên, nhưng không thành công, theo các nhà sử học Ottoman, do tuyết rơi sớm vào đầu mùa đông.
3.3. Đế quốc Habsburg và thời cận đại


Trong thời gian trị vì lâu dài của Hoàng đế Leopold I, sau khi bảo vệ thành công Viên trước quân Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1683 trong Trận Viên, dưới sự chỉ huy của Vua Ba Lan Jan III Sobieski, Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ đã dẫn đến việc phần lớn Hungary nằm dưới sự kiểm soát của Áo. Sự sắp đặt này được chính thức hóa trong Hiệp ước Karlowitz năm 1699.
Hoàng đế Karl VI đã từ bỏ nhiều lợi ích mà đế quốc đạt được trong những năm trước đó, phần lớn vì ông lo sợ sự tuyệt tự sắp xảy ra của Nhà Habsburg. Karl VI sẵn sàng hy sinh những lợi thế cụ thể về lãnh thổ và quyền lực để đổi lấy sự công nhận Sắc lệnh Thực dụng năm 1713, qua đó con gái ông là Maria Theresa được công nhận là người thừa kế. Với sự trỗi dậy của Phổ, sự cạnh tranh Áo-Phổ bắt đầu ở Đức. Áo đã tham gia, cùng với Phổ và Nga, trong lần thứ nhất và thứ ba của ba cuộc Phân chia Ba Lan vào năm 1772 và 1795.
Kể từ thời điểm đó, Áo trở thành cái nôi của âm nhạc cổ điển và là nơi đón tiếp nhiều nhà soạn nhạc khác nhau bao gồm Joseph Haydn, Wolfgang Amadeus Mozart, Ludwig van Beethoven và Franz Schubert.

Áo sau đó tham gia vào cuộc chiến với nước Pháp Cách mạng, ban đầu rất không thành công, với những thất bại liên tiếp dưới tay Napoléon Bonaparte, đồng nghĩa với sự kết thúc của Đế quốc La Mã Thần thánh cũ vào năm 1806. Hai năm trước đó, Đế quốc Áo được thành lập. Từ năm 1792 đến 1801, người Áo đã chịu 754.700 thương vong. Năm 1814, Áo là một phần của lực lượng Đồng minh đã xâm chiếm Pháp và chấm dứt Chiến tranh Napoléon.
Áo nổi lên từ Đại hội Viên năm 1815 như một trong bốn cường quốc thống trị lục địa và một cường quốc được công nhận. Cùng năm đó, Bang liên Đức (Deutscher Bundˈdɔʏtʃɐ bʊntGerman) được thành lập dưới sự chủ trì của Áo. Do các xung đột xã hội, chính trị và dân tộc chưa được giải quyết, các vùng đất Đức đã bị rung chuyển bởi các cuộc cách mạng năm 1848 nhằm tạo ra một nước Đức thống nhất.
Các khả năng khác nhau cho một nước Đức thống nhất là: một Đại Đức, hoặc một Đại Áo hoặc chỉ là Bang liên Đức mà không có Áo. Vì Áo không muốn từ bỏ các lãnh thổ nói tiếng Đức của mình cho cái sẽ trở thành Đế quốc Đức năm 1848, vương miện của đế quốc mới thành lập đã được trao cho Vua Phổ Friedrich Wilhelm IV. Năm 1864, Áo và Phổ cùng nhau chiến đấu chống lại Đan Mạch và bảo đảm sự độc lập khỏi Đan Mạch của các công quốc Schleswig và Holstein. Tuy nhiên, vì họ không thể thống nhất về cách quản lý hai công quốc, họ đã gây ra Chiến tranh Áo-Phổ năm 1866. Bị Phổ đánh bại trong Trận Königgrätz, Áo phải rời khỏi Bang liên Đức và không còn tham gia vào chính trị Đức nữa.
3.4. Đế quốc Áo-Hung

Sau Cách mạng Hungary năm 1848 thất bại, Thỏa hiệp Áo-Hung năm 1867 (AusgleichˈaʊsɡlaɪçGerman) đã quy định một chế độ chủ quyền kép, gồm Đế quốc Áo và Vương quốc Hungary, dưới sự cai trị của Hoàng đế Franz Joseph I. Sự cai trị Áo-Hung của đế quốc đa dạng này bao gồm nhiều nhóm dân tộc khác nhau, bao gồm người Đức, người Hungary, Croat, Séc, Ba Lan, Rusyn, Serb, Slovak, Slovene và Ukraina, cũng như các cộng đồng lớn người Ý và România.
Kết quả là, việc cai trị Áo-Hung ngày càng trở nên khó khăn trong thời đại các phong trào dân tộc chủ nghĩa nổi lên, đòi hỏi sự phụ thuộc đáng kể vào một lực lượng cảnh sát mật mở rộng. Tuy nhiên, chính phủ Áo đã cố gắng hết sức để tỏ ra hòa giải ở một số khía cạnh: ví dụ, Reichsgesetzblatt, tờ báo công bố các luật lệ và sắc lệnh của Cisleithania, được phát hành bằng tám ngôn ngữ; và tất cả các nhóm dân tộc đều được hưởng quyền có trường học bằng ngôn ngữ riêng của họ và sử dụng tiếng mẹ đẻ tại các cơ quan nhà nước.
Nhiều người Áo gốc Đức thuộc mọi tầng lớp xã hội khác nhau như Georg Ritter von Schönerer đã cổ vũ mạnh mẽ chủ nghĩa Đại Đức với hy vọng củng cố bản sắc dân tộc Đức trong cộng đồng người Áo gốc Đức và việc sáp nhập Áo vào Đức. Một số người Áo như Karl Lueger cũng sử dụng chủ nghĩa Đại Đức như một hình thức chủ nghĩa dân túy để thúc đẩy các mục tiêu chính trị của riêng họ. Mặc dù các chính sách của Bismarck đã loại trừ Áo và người Áo gốc Đức ra khỏi Đức, nhiều người Áo theo chủ nghĩa Đại Đức vẫn thần tượng ông và cài hoa thanh cúc xanh (loài hoa yêu thích của Hoàng đế Đức Wilhelm I) vào khuy áo của họ, cùng với các huy hiệu mang màu quốc kỳ Đức (đen, đỏ và vàng), mặc dù cả hai đều bị cấm tạm thời tại các trường học ở Áo, như một cách thể hiện sự bất mãn đối với đế quốc đa dân tộc.
Việc Áo bị loại khỏi Đức đã gây ra cho nhiều người Áo vấn đề về bản sắc dân tộc và khiến nhà lãnh đạo Dân chủ Xã hội Otto Bauer tuyên bố rằng đó là "mâu thuẫn giữa bản chất Áo và bản chất Đức của chúng ta". Đế quốc Áo-Hung đã gây ra căng thẳng sắc tộc giữa người Áo gốc Đức và các nhóm dân tộc khác. Nhiều người Áo, đặc biệt là những người tham gia các phong trào Đại Đức, mong muốn củng cố bản sắc dân tộc Đức và hy vọng rằng đế quốc sẽ sụp đổ, điều này sẽ cho phép Đức sáp nhập Áo.
Nhiều người theo chủ nghĩa dân tộc Đại Đức của Áo đã phản đối kịch liệt sắc lệnh ngôn ngữ năm 1897 của Bộ trưởng-Tổng thống Kasimir Felix Badeni, vốn quy định tiếng Đức và tiếng Séc là ngôn ngữ đồng chính thức ở Bohemia và yêu cầu các quan chức chính phủ mới phải thông thạo cả hai ngôn ngữ. Điều này trên thực tế có nghĩa là ngành công vụ gần như chỉ tuyển dụng người Séc vì hầu hết người Séc thuộc tầng lớp trung lưu đều nói tiếng Đức chứ không phải ngược lại. Sự ủng hộ của các chính trị gia và giáo sĩ Công giáo theo chủ nghĩa Giáo hoàng Tối thượng đối với cải cách này đã châm ngòi cho sự ra đời của phong trào Xa rời Roma, do những người ủng hộ Schönerer khởi xướng và kêu gọi các Kitô hữu "người Đức" rời bỏ Giáo hội Công giáo La Mã.
3.5. Chiến tranh thế giới thứ nhất và Đệ nhất Cộng hòa


Khi Kỷ nguyên Lập hiến thứ hai bắt đầu ở Đế quốc Ottoman, Áo-Hung đã tận dụng cơ hội để sáp nhập Bosna và Hercegovina vào năm 1908. Vụ ám sát Đại công tước Franz Ferdinand ở Sarajevo năm 1914 bởi một người Serb gốc Bosna là Gavrilo Princip đã được các chính trị gia và tướng lĩnh hàng đầu của Áo sử dụng để thuyết phục hoàng đế tuyên chiến với Serbia, qua đó gây nguy cơ và châm ngòi cho Chiến tranh thế giới thứ nhất, cuối cùng dẫn đến sự tan rã của Đế quốc Áo-Hung. Hơn một triệu binh sĩ Áo-Hung đã thiệt mạng trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Vào ngày 21 tháng 10 năm 1918, các thành viên người Đức được bầu của Reichsrat (quốc hội của Đế quốc Áo) đã họp tại Viên với tư cách là Quốc hội Lâm thời cho Áo-Đức (Provisorische Nationalversammlung für Deutschösterreichproviˈzoːʁɪʃə natsioˈnaːlfɛɐˈzamlʊŋ fyːɐ ˈdɔʏtʃˌʔøːstəʁaɪçGerman). Vào ngày 30 tháng 10, quốc hội đã thành lập Cộng hòa Áo-Đức bằng cách bổ nhiệm một chính phủ, gọi là StaatsratˈʃtaːtsʁaːtGerman. Chính phủ mới này được Hoàng đế mời tham gia vào quyết định về việc đình chiến dự kiến với Ý nhưng đã từ chối công việc này.
Điều này đã để lại trách nhiệm kết thúc chiến tranh, vào ngày 3 tháng 11 năm 1918, hoàn toàn cho hoàng đế và chính phủ của ông. Vào ngày 11 tháng 11, hoàng đế, được cố vấn bởi các bộ trưởng của chính phủ cũ và mới, tuyên bố ông sẽ không tham gia vào công việc nhà nước nữa; vào ngày 12 tháng 11, Áo-Đức, theo luật, đã tuyên bố mình là một nước cộng hòa dân chủ và là một phần của nước cộng hòa Đức mới. Hiến pháp, đổi tên StaatsratGerman thành BundesregierungˈbʊndəsʁeˌɡiːʁʊŋGerman (chính phủ liên bang) và NationalversammlungnatsioˈnaːlfɛɐˈzamlʊŋGerman thành NationalratnatsioˈnaːlʁaːtGerman (hội đồng quốc gia) được thông qua vào ngày 10 tháng 11 năm 1920.
Hòa ước Saint-Germain năm 1919 (đối với Hungary là Hòa ước Trianon năm 1920) đã xác nhận và củng cố trật tự mới của Trung Âu, phần lớn đã được thiết lập vào tháng 11 năm 1918, tạo ra các quốc gia mới và thay đổi các quốc gia khác. Các vùng nói tiếng Đức của Áo từng là một phần của Áo-Hung đã bị thu hẹp thành một quốc gia tàn dư có tên là Cộng hòa Áo-Đức (Republik Deutschösterreichʁepuˈbliːk ˈdɔʏtʃˌʔøːstəʁaɪçGerman), mặc dù không bao gồm Nam Tyrol chủ yếu nói tiếng Đức. Mong muốn sáp nhập Áo vào Đức là một ý kiến phổ biến được chia sẻ bởi mọi tầng lớp xã hội ở cả Áo và Đức. Vào ngày 12 tháng 11, Áo-Đức được tuyên bố là một nước cộng hòa, và bổ nhiệm nhà dân chủ xã hội Karl Renner làm thủ tướng lâm thời. Cùng ngày, Áo-Đức đã soạn thảo một hiến pháp lâm thời tuyên bố rằng "Áo-Đức là một nước cộng hòa dân chủ" (Điều 1) và "Áo-Đức là một phần không thể thiếu của Đế chế Đức" (Điều 2). Hòa ước Saint Germain và Hòa ước Versailles đã cấm rõ ràng liên minh giữa Áo và Đức. Các hòa ước cũng buộc Áo-Đức phải đổi tên thành "Cộng hòa Áo", điều này dẫn đến sự ra đời của Cộng hòa Áo thứ nhất.
Hơn ba triệu người Áo nói tiếng Đức thấy mình sống bên ngoài Cộng hòa Áo mới với tư cách là thiểu số ở các quốc gia mới thành lập hoặc mở rộng của Tiệp Khắc, Nam Tư, Hungary và Ý. Trong số này có các tỉnh Nam Tyrol và Bohemia thuộc Đức. Tình trạng của Bohemia thuộc Đức và Sudetenland sau này đã đóng một vai trò trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
Biên giới giữa Áo và Vương quốc Nam Tư được giải quyết bằng Trưng cầu dân ý Carinthia vào tháng 10 năm 1920 và đã giao phần lớn lãnh thổ của vùng đất hoàng gia Áo-Hung cũ là Carinthia cho Áo. Điều này đã thiết lập biên giới trên dãy núi Karawanks, với nhiều người Slovene vẫn ở lại Áo.
3.6. Chủ nghĩa Phát xít Áo, Anschluss và Chiến tranh thế giới thứ hai

Sau chiến tranh, lạm phát bắt đầu làm mất giá đồng Krone, vẫn là tiền tệ của Áo. Vào mùa thu năm 1922, Áo được cấp một khoản vay quốc tế do Hội Quốc Liên giám sát. Mục đích của khoản vay là để ngăn chặn phá sản, ổn định tiền tệ và cải thiện tình hình kinh tế chung của Áo. Khoản vay này có nghĩa là Áo đã chuyển từ một quốc gia độc lập sang quyền kiểm soát của Hội Quốc Liên. Năm 1925, đồng Schilling được giới thiệu, thay thế đồng Krone với tỷ lệ 10.000:1. Sau đó, nó được mệnh danh là "đô la Alpine" do tính ổn định của nó. Từ năm 1925 đến 1929, nền kinh tế đã có một thời kỳ tăng trưởng ngắn trước khi gần như sụp đổ sau ngày Thứ Ba Đen tối.
Đệ nhất Cộng hòa Áo tồn tại cho đến năm 1933, khi Thủ tướng Engelbert Dollfuss, sử dụng cái mà ông gọi là "tự đóng cửa Quốc hội", đã thành lập một chế độ chuyên quyền có xu hướng theo chủ nghĩa Phát xít Ý. Hai đảng lớn vào thời điểm này, Đảng Dân chủ Xã hội và Đảng Bảo thủ, đều có quân đội bán quân sự; Republikanischer Schutzbund của Đảng Dân chủ Xã hội giờ đây bị tuyên bố là bất hợp pháp, nhưng vẫn còn hoạt động khi Nội chiến Áo tháng 2 năm 1934 nổ ra.

Vào tháng 2 năm 1934, một số thành viên của Schutzbund đã bị hành quyết, Đảng Dân chủ Xã hội bị đặt ngoài vòng pháp luật, và nhiều thành viên của đảng này bị bỏ tù hoặc di cư. Vào ngày 1 tháng 5 năm 1934, những người Phát xít Áo đã áp đặt một hiến pháp mới ("Maiverfassung") nhằm củng cố quyền lực của Dollfuss, nhưng vào ngày 25 tháng 7, ông đã bị ám sát trong một nỗ lực đảo chính của Đảng Quốc xã Áo.
Người kế nhiệm ông là Kurt Schuschnigg thừa nhận rằng Áo là một "nhà nước Đức" và ông cũng tin rằng người Áo là "người Đức tốt hơn" nhưng ông mong muốn Áo vẫn độc lập. Ông đã công bố một trưng cầu dân ý vào ngày 9 tháng 3 năm 1938, được tổ chức vào ngày 13 tháng 3, liên quan đến sự độc lập của Áo khỏi Đức.

Vào ngày 12 tháng 3 năm 1938, Đảng Quốc xã Áo tiếp quản chính phủ, trong khi quân đội Đức chiếm đóng đất nước, điều này đã ngăn cản cuộc trưng cầu dân ý của Schuschnigg diễn ra. Vào ngày 13 tháng 3 năm 1938, Anschluss (sáp nhập) Áo được chính thức tuyên bố. Hai ngày sau, Adolf Hitler sinh ra ở Áo đã công bố cái mà ông gọi là "tái thống nhất" quê hương của mình với "phần còn lại của Đế chế Đức" trên Heldenplatz của Viên. Ông đã thành lập một cuộc trưng cầu dân ý xác nhận liên minh với Đức vào tháng 4 năm 1938.
Các cuộc bầu cử quốc hội được tổ chức tại Đức (bao gồm cả Áo mới bị sáp nhập) vào ngày 10 tháng 4 năm 1938. Đây là cuộc bầu cử cuối cùng vào Reichstag trong thời kỳ cai trị của Đức Quốc xã, và chúng diễn ra dưới hình thức một cuộc trưng cầu dân ý một câu hỏi duy nhất hỏi liệu cử tri có chấp thuận một danh sách duy nhất của Đảng Quốc xã cho Reichstag gồm 813 thành viên, cũng như việc sáp nhập Áo gần đây (Anschluss) hay không. Người Do Thái, người Roma và người Sinti không được phép bỏ phiếu. Tỷ lệ cử tri đi bầu chính thức là 99,5%, với 98,9% bỏ phiếu "có". Trong trường hợp của Áo, quê hương của Adolf Hitler, 99,71% trong số 4.484.475 cử tri đã chính thức đi bỏ phiếu, với kết quả ủng hộ là 99,73%. Mặc dù hầu hết người Áo ủng hộ Anschluss, ở một số vùng của Áo, binh lính Đức không phải lúc nào cũng được chào đón bằng hoa và niềm vui, đặc biệt là ở Viên, nơi có dân số Do Thái lớn nhất Áo. Tuy nhiên, bất chấp sự tuyên truyền và sự thao túng và gian lận xung quanh kết quả bỏ phiếu, đã có sự ủng hộ thực sự lớn lao dành cho Hitler vì đã hoàn thành Anschluss, vì nhiều người Đức từ cả Áo và Đức coi đó là việc hoàn thành sự thống nhất đã quá muộn của tất cả người Đức thành một nhà nước.

Vào ngày 13 tháng 3 năm 1938, Áo bị Đệ Tam Đế chế sáp nhập và không còn tồn tại như một quốc gia độc lập (Anschluss). Việc Aryan hóa của cải của người Áo Do Thái bắt đầu ngay lập tức vào giữa tháng 3, với một giai đoạn được gọi là "hoang dã" (tức là ngoài vòng pháp luật), nhưng nó sớm được cơ cấu hóa về mặt pháp lý và hành chính để các tài sản mà công dân Do Thái sở hữu có thể bị tước đoạt khỏi họ. Vào thời điểm đó, Adolf Eichmann, người lớn lên ở Áo, đã được chuyển đến Viên và được lệnh đàn áp người Do Thái. Trong cuộc tàn sát tháng 11 năm 1938 ("Reichskristallnacht"), người Do Thái và các cơ sở Do Thái như các giáo đường Do Thái đã bị tấn công bạo lực ở Viên, Klagenfurt, Linz, Graz, Salzburg, Innsbruck và một số thành phố ở Hạ Áo. Otto von Habsburg, một người phản đối kịch liệt Đức Quốc xã, Thái tử cuối cùng của Áo-Hung, một công dân danh dự của hàng trăm địa điểm ở Áo và được Schuschnigg một phần hình dung như một lựa chọn quân chủ, lúc đó đang ở Bỉ. Ông đã lên tiếng phản đối Anschluss và sau đó bị chế độ Đức Quốc xã truy nã và tài sản của ông sẽ bị tịch thu và ông sẽ bị bắn ngay lập tức nếu bị bắt. Năm 1938, Đức Quốc xã đổi tên Áo thành "Ostmark", một cái tên mà nó giữ cho đến năm 1942, khi nó được đổi tên thành "Alpine và Danubian Gaue" (Alpen-und Donau-Reichsgaue).
Mặc dù người Áo chỉ chiếm 8% dân số của Đệ Tam Đế chế, một số người Quốc xã nổi bật nhất là người Áo bản địa, bao gồm Adolf Hitler, Ernst Kaltenbrunner, Arthur Seyss-Inquart, Franz Stangl, Alois Brunner, Friedrich Rainer và Odilo Globocnik, cũng như hơn 13% thành viên của SS và 40% nhân viên tại các trại hành quyết của Đức Quốc xã. Trong Reichsgau, bên cạnh trại chính KZ-Mauthausen, còn có nhiều trại phụ ở tất cả các tỉnh, nơi người Do Thái và các tù nhân khác bị giết, tra tấn và bóc lột. Vào thời điểm này, vì lãnh thổ nằm ngoài bán kính hoạt động của máy bay Đồng minh, ngành công nghiệp vũ khí đã được mở rộng đáng kể thông qua lao động cưỡng bức của tù nhân trại tập trung, đặc biệt là trong việc sản xuất máy bay chiến đấu, xe tăng và tên lửa.
Hầu hết các nhóm kháng chiến Áo sớm bị Gestapo đè bẹp. Trong khi kế hoạch của nhóm xung quanh Karl Burian nhằm làm nổ tung trụ sở của Gestapo ở Viên bị phát hiện, nhóm quan trọng xung quanh linh mục Heinrich Maier sau đó bị hành quyết đã liên lạc được với Đồng Minh. Nhóm Maier-Messner này đã có thể gửi cho Đồng Minh thông tin về các nhà máy vũ khí nơi sản xuất bom bay V-1, tên lửa V-2, xe tăng Tiger và máy bay (Messerschmitt Bf 109, Messerschmitt Me 163 Komet, v.v.), thông tin này rất quan trọng cho sự thành công của Chiến dịch Crossbow và Chiến dịch Hydra, cả hai đều là nhiệm vụ sơ bộ trước khi Chiến dịch Overlord được phát động. Nhóm kháng chiến này, vốn liên lạc với cơ quan mật vụ Mỹ (OSS), sớm cung cấp thông tin về các vụ hành quyết hàng loạt và các trại tập trung như Auschwitz. Mục tiêu của nhóm là khiến Đức Quốc xã thua trận càng nhanh càng tốt và tái lập một nước Áo độc lập.
Viên thất thủ vào ngày 13 tháng 4 năm 1945, trong cuộc tấn công Viên của Liên Xô, ngay trước khi Đệ Tam Đế chế sụp đổ hoàn toàn. Các cường quốc Đồng minh xâm lược, đặc biệt là người Mỹ, đã lên kế hoạch cho cái gọi là "Chiến dịch Pháo đài Alpine" của một thành trì quốc gia, phần lớn sẽ diễn ra trên đất Áo ở vùng núi Đông Alps. Tuy nhiên, nó không bao giờ thành hiện thực do sự sụp đổ nhanh chóng của Đế chế.
Karl Renner và Adolf Schärf (Đảng Xã hội Áo [Dân chủ Xã hội và Xã hội Chủ nghĩa Cách mạng]), Leopold Kunschak (Đảng Nhân dân Áo [Đảng Nhân dân Xã hội Kitô giáo cũ]), và Johann Koplenig (Đảng Cộng sản Áo) đã tuyên bố Áo ly khai khỏi Đệ Tam Đế chế bằng Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 27 tháng 4 năm 1945 và thành lập một chính phủ lâm thời ở Viên dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Nhà nước Renner cùng ngày, với sự chấp thuận của Hồng quân chiến thắng và được Joseph Stalin hậu thuẫn. (Ngày này chính thức được gọi là ngày sinh của nền cộng hòa thứ hai.) Vào cuối tháng 4, phần lớn miền tây và miền nam Áo vẫn nằm dưới sự cai trị của Đức Quốc xã. Vào ngày 1 tháng 5 năm 1945, Luật Hiến pháp Liên bang năm 1920, vốn đã bị nhà độc tài Dollfuss chấm dứt vào ngày 1 tháng 5 năm 1934, đã được tuyên bố có hiệu lực trở lại. Tổng số thương vong quân sự của Áo từ năm 1939 đến 1945 là 260.000 người. Tổng số nạn nhân Holocaust người Do Thái Áo là 65.000 người. Khoảng 140.000 người Do Thái Áo đã chạy trốn khỏi đất nước vào năm 1938-39. Hàng ngàn người Áo đã tham gia vào các tội ác nghiêm trọng của Đức Quốc xã (hàng trăm ngàn người đã chết chỉ riêng tại trại tập trung Mauthausen-Gusen), một sự thật đã được Thủ tướng Franz Vranitzky chính thức thừa nhận vào năm 1992.
3.7. Đệ nhị Cộng hòa và đương đại

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Áo bị Đồng Minh chiếm đóng và chia thành các khu vực chiếm đóng quân sự. Áo được quản lý bởi Ủy ban Đồng minh cho Áo. Theo quy định trong Tuyên bố Moskva năm 1943, có một sự khác biệt tinh tế trong cách đối xử của Đồng Minh đối với Áo.
Chính phủ Áo, bao gồm các đảng Dân chủ Xã hội, Bảo thủ và Cộng sản, đặt tại Viên, thành phố bị bao quanh bởi khu vực chiếm đóng của Liên Xô. Chính phủ Áo này đã được Đồng Minh công nhận vào tháng 10 năm 1945 bất chấp những lo ngại rằng Karl Renner có thể là con rối của Stalin. Vào ngày 26 tháng 7 năm 1946, Quốc hội Áo đã thông qua luật quốc hữu hóa đầu tiên và khoảng 70 công ty khai thác mỏ và sản xuất đã bị nhà nước Áo tịch thu. Bộ Bảo vệ Tài sản và Kế hoạch Kinh tế (Ministerium für Vermögenssicherung und Wirtschaftsplanungministeːʁiʊm fyːɐ fɛɐˈmøːɡənsˌzɪçəʁʊŋ ʊnt ˈvɪʁtʃaftsˌplaːnʊŋGerman) chịu trách nhiệm chỉ đạo các ngành công nghiệp quốc hữu hóa dưới sự điều hành của Bộ trưởng Peter Krauland (thuộc đảng ÖVP).

Vào ngày 15 tháng 5 năm 1955, sau nhiều năm đàm phán bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh Lạnh, Áo đã giành lại hoàn toàn độc lập bằng cách ký kết Hiệp ước Nhà nước Áo với các cường quốc Đồng Minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Vào ngày 26 tháng 10 năm 1955, tất cả quân đội chiếm đóng đã rút đi và Áo tuyên bố trung lập vĩnh viễn bằng một đạo luật của quốc hội. Ngày này hiện là Ngày Quốc khánh của Áo, một ngày lễ quốc gia.
Tình trạng của Tyrol là một vấn đề kéo dài giữa Áo và Ý. Cho đến ngày nay, có 20 quảng trường khác nhau ở các thành phố của Áo được gọi là "Südtiroler Platz" (Quảng trường Nam Tyrol) để tưởng nhớ sự mất mát được cho là của các lãnh thổ Áo. Các hành động khủng bố của Phong trào độc lập Nam Tyrol đã được ghi nhận vào những năm 1950 và 1960. Chính phủ quốc gia Ý đã trao một mức độ tự trị lớn cho Tyrol.
Hệ thống chính trị của Đệ nhị Cộng hòa dựa trên hiến pháp năm 1920 và 1929, được tái lập vào năm 1945. Hệ thống này được đặc trưng bởi Proporz, theo đó hầu hết các chức vụ có tầm quan trọng chính trị được phân chia theo tỷ lệ giữa các thành viên của Đảng Dân chủ Xã hội Áo (SPÖ) và Đảng Nhân dân Áo (ÖVP). Các "phòng" của các nhóm lợi ích với tư cách thành viên bắt buộc (ví dụ: cho công nhân, doanh nhân, nông dân) đã phát triển đến tầm quan trọng đáng kể và thường được tham vấn trong quá trình lập pháp, do đó hầu như không có luật nào được thông qua mà không phản ánh sự đồng thuận rộng rãi.
Kể từ năm 1945, việc cầm quyền thông qua một chính phủ độc đảng đã xảy ra hai lần: 1966-1970 (ÖVP) và 1970-1983 (SPÖ). Trong tất cả các nhiệm kỳ lập pháp khác, hoặc một đại liên minh của SPÖ và ÖVP hoặc một "liên minh nhỏ" (một trong hai đảng này và một đảng nhỏ hơn) đã cai trị đất nước.
Kurt Waldheim, cựu tổng thư ký Liên Hợp Quốc, được bầu làm Tổng thống Áo từ năm 1986 đến 1992. Ông từng là một sĩ quan Wehrmacht trong Chiến tranh thế giới thứ hai và bị cáo buộc tội ác chiến tranh.
Sau cuộc trưng cầu dân ý năm 1994, với đa số hai phần ba đồng ý, đất nước này đã trở thành thành viên của Liên minh châu Âu vào ngày 1 tháng 1 năm 1995.
Các đảng lớn SPÖ và ÖVP có những ý kiến trái ngược về tình trạng phi liên kết quân sự trong tương lai của Áo: Trong khi SPÖ công khai ủng hộ vai trò trung lập, ÖVP lại ủng hộ việc hội nhập mạnh mẽ hơn vào chính sách an ninh của EU; thậm chí một số chính trị gia ÖVP (ví dụ: Werner Fasslabend (ÖVP) năm 1997) cũng không loại trừ khả năng gia nhập NATO trong tương lai. Trên thực tế, Áo đang tham gia vào Chính sách An ninh và Đối ngoại chung của EU, tham gia vào các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình và kiến tạo hòa bình, và đã trở thành thành viên của chương trình "Đối tác vì Hòa bình" của NATO; hiến pháp đã được sửa đổi cho phù hợp. Kể từ khi Liechtenstein gia nhập Khu vực Schengen vào năm 2011, không quốc gia láng giềng nào của Áo còn thực hiện kiểm soát biên giới đối với Áo nữa.
4. Địa lý


Áo là một quốc gia phần lớn là núi non do vị trí của nó trong dãy Alps. Dãy Trung Đông Alps, Bắc Alps Đá vôi và Nam Alps Đá vôi đều một phần nằm ở Áo. Trong tổng diện tích của Áo (83.87 K km2), chỉ khoảng một phần tư có thể được coi là vùng đất thấp, và chỉ 32% diện tích đất nước nằm dưới 500 m. Dãy Alps ở miền tây Áo nhường chỗ phần nào cho các vùng đất thấp và đồng bằng ở phía đông đất nước.
Áo nằm giữa vĩ độ 46° và 49° Bắc, và kinh độ 9° và 18° Đông.
Áo có thể được chia thành năm khu vực, lớn nhất là Đông Alps, chiếm 62% tổng diện tích quốc gia. Các chân núi Áo ở chân dãy Alps và dãy Karpat chiếm khoảng 12% và các chân núi ở phía đông và các khu vực xung quanh vùng ngoại vi của vùng đất thấp Pannonia chiếm khoảng 12% tổng diện tích đất liền. Khu vực núi lớn thứ hai (thấp hơn nhiều so với dãy Alps) nằm ở phía bắc. Được biết đến với tên gọi cao nguyên đá hoa cương Áo, nó nằm ở khu vực trung tâm của Khối núi Bohemia và chiếm 10% diện tích Áo. Phần Áo của Lòng chảo Viên chiếm 4% còn lại.
Ở Áo, độ che phủ rừng chiếm khoảng 47% tổng diện tích đất liền, tương đương với 3.90 M ha rừng vào năm 2020, tăng từ 3.78 M ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 2.23 M ha và rừng trồng chiếm 1.67 M ha. Trong số rừng tái sinh tự nhiên, 2% được báo cáo là rừng nguyên sinh (bao gồm các loài cây bản địa không có dấu hiệu rõ ràng về hoạt động của con người) và khoảng 23% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn. Trong năm 2015, 18% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu nhà nước, 82% sở hữu tư nhân và 0% được liệt kê là sở hữu khác hoặc không rõ.
Về mặt địa lý thực vật, Áo thuộc tỉnh Trung Âu của Vùng Circumboreal trong Vương quốc Boreal. Theo WWF, lãnh thổ Áo có thể được chia thành bốn vùng sinh thái: rừng hỗn hợp Trung Âu, rừng hỗn hợp Pannonia, rừng hỗn hợp và rừng lá kim Alps, và rừng lá rộng Tây Âu. Áo có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 là 3,55/10, xếp thứ 149 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
4.1. Địa hình và môi trường tự nhiên
Phần lớn lãnh thổ Áo có địa hình núi non, với dãy Alps chiếm đến 62% diện tích. Các dãy núi chính bao gồm Trung Đông Alps, Bắc Alps Đá vôi và Nam Alps Đá vôi. Điểm cao nhất là Großglockner với độ cao 3.80 K m. Ngoài ra, Áo còn có các vùng chân núi Alps, vùng đồi ở phía bắc (thuộc khối núi Bohemia) và các vùng đất thấp, đồng bằng ở phía đông, đặc biệt là dọc theo sông Danube và trong Lòng chảo Viên. Sông Danube là con sông quan trọng nhất, chảy qua thủ đô Viên và nhiều thành phố lớn khác. Các sông chính khác bao gồm sông Inn, sông Enns, sông Mur và sông Drau. Áo cũng có nhiều hồ nước đẹp, nổi tiếng nhất là Hồ Neusiedl (chung với Hungary), Hồ Constance (chung với Đức và Thụy Sĩ), các hồ ở vùng Salzkammergut như Hồ Hallstatt, Hồ Wolfgangsee, và các hồ ở Carinthia như Hồ Wörthersee.
Môi trường tự nhiên của Áo rất đa dạng. Rừng bao phủ gần một nửa diện tích đất nước, với các loài cây chủ yếu là thông, vân sam, sồi và dẻ gai. Hệ động vật phong phú bao gồm các loài đặc trưng của vùng Alps như dê Ibex Alps, sóc Marmota Alps, đại bàng vàng, cùng nhiều loài hươu, nai, cáo và các loài chim khác. Áo có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên nhằm bảo vệ sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên độc đáo, ví dụ như Vườn Quốc gia Hohe Tauern, Vườn Quốc gia Neusiedler See-Seewinkel, Vườn Quốc gia Gesäuse.
4.2. Khí hậu
Phần lớn Áo nằm trong vùng khí hậu ôn hòa/mát mẻ, nơi gió tây ẩm chiếm ưu thế. Với gần ba phần tư đất nước bị chi phối bởi dãy Alps, khí hậu núi cao là chủ yếu. Ở phía đông-trong Đồng bằng Pannonia và dọc theo thung lũng sông Danube-khí hậu mang đặc điểm lục địa với lượng mưa ít hơn các vùng núi cao. Mặc dù Áo lạnh vào mùa đông (-10 °C đến 0 °C), nhiệt độ mùa hè có thể tương đối cao, với nhiệt độ trung bình vào giữa những năm 20 và nhiệt độ cao nhất là 40.5 °C vào tháng 8 năm 2013.
Theo Phân loại khí hậu Köppen, Áo có các loại khí hậu sau: Hải dương (Cfb), Lục địa ẩm mùa hè mát/ấm (Dfb), Cận Bắc Cực/Cận núi cao (Dfc), Lãnh nguyên/Núi cao (ET), và Chỏm băng (EF). Điều quan trọng cần lưu ý là Áo có thể trải qua mùa đông rất lạnh và khắc nghiệt, nhưng hầu hết thời gian chúng chỉ lạnh tương đương với những vùng khí hậu tương tự, ví dụ như Nam Scandinavia hoặc Đông Âu. Ngoài ra, ở các độ cao lớn hơn, mùa hè thường mát hơn đáng kể so với ở các thung lũng/độ cao thấp hơn. Các vùng khí hậu cận Bắc Cực và lãnh nguyên xung quanh dãy Alps ấm hơn nhiều vào mùa đông so với những nơi khác, một phần là do ảnh hưởng của đại dương đối với phần này của châu Âu.
Biến đổi khí hậu ở Áo đã gây ra nhiệt độ tăng gần 2 °C kể từ năm 1880, và nhiệt độ dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong khi các đợt sóng nhiệt trở nên phổ biến hơn. Các hiện tượng mưa cực đoan đã trở nên thường xuyên hơn, và các trận lũ lụt và lở đất liên quan có thể đe dọa an ninh cung cấp điện của Áo. Các vùng núi của Áo rất nhạy cảm với biến đổi khí hậu và đang trải qua tình trạng tuyết rơi giảm, tuyết tan sớm hơn và sông băng tan chảy.
5. Chính trị

Áo là một nước cộng hòa liên bang theo chế độ đại nghị. Hệ thống chính trị dựa trên Hiến pháp Áo, được ban hành lần đầu năm 1920 và sửa đổi nhiều lần. Áo có một hệ thống đa đảng với nhiều đảng phái chính trị có ảnh hưởng. Chính sách đối ngoại của Áo được đặc trưng bởi tính trung lập và vai trò tích cực trong các tổ chức quốc tế.
5.1. Cấu trúc chính phủ và hiến pháp

Áo là một cộng hòa liên bang, dân chủ đại nghị thông qua Luật Hiến pháp Liên bang năm 1920. Hệ thống chính trị của Đệ nhị Cộng hòa với chín bang liên bang dựa trên hiến pháp năm 1920, được sửa đổi năm 1929, và được tái ban hành vào ngày 1 tháng 5 năm 1945.
Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp bởi người dân với nhiệm kỳ 6 năm. Tổng thống có vai trò chủ yếu mang tính nghi lễ nhưng cũng có một số quyền hạn quan trọng như bổ nhiệm Thủ tướng và chính phủ, giải tán quốc hội, và là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang.
Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và chịu trách nhiệm điều hành đất nước. Thủ tướng và các bộ trưởng trong nội các thường là lãnh đạo của đảng hoặc liên minh đảng chiếm đa số trong Quốc hội. Chính phủ có thể bị cách chức bởi một sắc lệnh của tổng thống hoặc bởi một phiếu bất tín nhiệm tại hạ viện của quốc hội, Nationalrat.
Quốc hội Áo là cơ quan lập pháp lưỡng viện. Hạ viện, Hội đồng Quốc gia (Nationalrat), gồm 183 thành viên, được bầu 5 năm một lần theo hệ thống đại diện tỷ lệ. Công dân từ 16 tuổi trở lên có quyền bỏ phiếu. Hội đồng Quốc gia là viện chiếm ưu thế trong quy trình lập pháp. Thượng viện, Hội đồng Liên bang (Bundesrat), đại diện cho lợi ích của các bang và có quyền phủ quyết hạn chế đối với các dự luật của Hội đồng Quốc gia.
Hệ thống tư pháp độc lập, với Tòa án Hiến pháp (Verfassungsgerichtshof) có thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của các đạo luật và sắc lệnh. Kể từ năm 1995, Tòa án Công lý Châu Âu có thể bác bỏ các quyết định của Áo trong tất cả các vấn đề được xác định trong luật của Liên minh châu Âu. Áo cũng thực thi các quyết định của Tòa án Nhân quyền Châu Âu, vì Công ước Châu Âu về Nhân quyền là một phần của hiến pháp Áo.
Sự phát triển của các thể chế dân chủ ở Áo được đánh dấu bằng việc củng cố nhà nước pháp quyền, bảo vệ quyền con người và quyền tự do cơ bản, cũng như sự tham gia tích cực của công dân vào đời sống chính trị. Tuy nhiên, Áo cũng đối mặt với những thách thức như sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và các vấn đề liên quan đến hội nhập người nhập cư.
5.2. Các đảng phái chính trị chủ yếu
Áo có một hệ thống chính trị đa đảng. Các đảng phái chính trị chủ yếu và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử và hiện tại bao gồm:
- Đảng Nhân dân Áo (ÖVP - Österreichische Volksparteiˈøːstəʁaɪçɪʃə ˈfɔlkspaʁˌtaɪGerman): Một đảng trung hữu, theo chủ nghĩa bảo thủ và Dân chủ Kitô giáo. Đây là một trong hai đảng lớn truyền thống của Áo, thường xuyên tham gia hoặc lãnh đạo các chính phủ liên minh. ÖVP ủng hộ kinh tế thị trường xã hội và hội nhập châu Âu.
- Đảng Dân chủ Xã hội Áo (SPÖ - Sozialdemokratische Partei Österreichszoˈtsiaːldemoˌkʁaːtɪʃə paʁˌtaɪ ˈøːstəʁaɪçsGerman): Một đảng trung tả, theo dân chủ xã hội. Đây cũng là một trong hai đảng lớn truyền thống, có lịch sử lâu đời gắn liền với phong trào công nhân. SPÖ ủng hộ nhà nước phúc lợi, công bằng xã hội và quyền của người lao động.
- Đảng Tự do Áo (FPÖ - Freiheitliche Partei Österreichsˈfʁaɪhaɪtlɪçə paʁˌtaɪ ˈøːstəʁaɪçsGerman): Một đảng cánh hữu đến cực hữu, theo chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa dân túy. FPÖ thường có lập trường cứng rắn về vấn đề nhập cư và hoài nghi châu Âu. Đảng này đã nhiều lần tham gia chính phủ liên minh.
- Đảng Xanh - Giải pháp Thay thế Xanh (Die Grünen - Die Grüne Alternativediː ˈɡʁyːnə ʔaltɛʁnaˈtiːvəGerman): Một đảng chính trị xanh, tập trung vào các vấn đề bảo vệ môi trường, công bằng xã hội và quyền con người. Đảng Xanh đã ngày càng có ảnh hưởng và đã tham gia chính phủ liên minh ở cấp liên bang.
- NEOS - Nước Áo Mới và Diễn đàn Tự do (NEOS - Das Neue Österreich und Liberales Forumdas ˈnɔʏə ˈøːstəʁaɪç ʊnt libəˈʁaːləs ˈfoːʁʊmGerman): Một đảng theo chủ nghĩa tự do, ủng hộ cải cách kinh tế, giáo dục và tăng cường hội nhập châu Âu.
Trong lịch sử, hệ thống chính trị Áo thường được đặc trưng bởi sự chi phối của hai đảng lớn ÖVP và SPÖ, thường xuyên thành lập các "đại liên minh" (Große Koalitionˈɡʁoːsə koaliˈtsioːnGerman). Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, sự trỗi dậy của các đảng nhỏ hơn như FPÖ và Đảng Xanh đã làm thay đổi cục diện chính trị, dẫn đến các hình thức liên minh đa dạng hơn.
Các đảng phái chính trị ở Áo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách công, đại diện cho lợi ích của các nhóm xã hội khác nhau và thúc đẩy tranh luận công khai. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về sự phân cực chính trị, ảnh hưởng của các nhóm lợi ích và những thách thức đối với sự gắn kết xã hội và các chuẩn mực dân chủ, đặc biệt là liên quan đến quyền của các nhóm thiểu số và vấn đề nhập cư.
5.3. Quan hệ đối ngoại

Chính sách đối ngoại của Áo được định hình bởi vị trí địa lý trung tâm ở châu Âu, lịch sử và cam kết trung lập vĩnh viễn được ghi trong Hiệp ước Nhà nước Áo (StaatsvertragˈʃtaːtsfɛɐˌtʁaːkGerman) năm 1955. Hiệp ước này đã chấm dứt sự chiếm đóng của Đồng Minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai và công nhận Áo là một quốc gia độc lập và có chủ quyền. Vào ngày 26 tháng 10 năm 1955, Quốc hội Liên bang đã thông qua một điều khoản hiến pháp trong đó "Áo tự nguyện tuyên bố trung lập vĩnh viễn". Phần thứ hai của luật này quy định rằng "trong mọi thời điểm tương lai, Áo sẽ không tham gia bất kỳ liên minh quân sự nào và sẽ không cho phép thành lập bất kỳ căn cứ quân sự nước ngoài nào trên lãnh thổ của mình".
Tuy nhiên, khái niệm trung lập của Áo đã có sự điều chỉnh theo thời gian, đặc biệt là sau khi Liên Xô sụp đổ và Áo gia nhập Liên minh châu Âu (EU) vào năm 1995. Áo tham gia tích cực vào Chính sách An ninh và Đối ngoại chung (CFSP) của EU và các sứ mệnh gìn giữ hòa bình quốc tế. Áo cũng là thành viên của chương trình Đối tác vì Hòa bình của NATO từ năm 1995, mặc dù không phải là thành viên đầy đủ của NATO. Phần duy nhất của Luật Hiến pháp về Trung lập năm 1955 vẫn còn hiệu lực đầy đủ là không cho phép các căn cứ quân sự nước ngoài ở Áo.
Áo duy trì quan hệ chặt chẽ với các nước láng giềng, đặc biệt là Đức, Ý, Thụy Sĩ và các quốc gia Trung Âu khác. Là một thành viên EU, Áo đóng góp vào việc hoạch định chính sách và hội nhập của khối. Áo cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE), Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) tại Viên. Áo là thành viên sáng lập của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Interpol.
Áo ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa đa phương và luật pháp quốc tế. Nước này thường đóng vai trò trung gian hòa giải trong các cuộc xung đột quốc tế và tích cực tham gia vào các nỗ lực giải trừ quân bị, bao gồm cả việc ký Hiệp ước Cấm Vũ khí Hạt nhân của Liên Hợp Quốc. Áo cũng ưu tiên thúc đẩy quyền con người, dân chủ và nhà nước pháp quyền trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, đôi khi Áo cũng có những lập trường gây tranh cãi. Ví dụ, vào tháng 12 năm 2022, Áo đã phủ quyết việc Bulgaria và România gia nhập Khu vực Schengen, gây ra phản ứng mạnh mẽ từ hai quốc gia này và dẫn đến việc România triệu hồi đại sứ của mình tại Viên. Sau đó, vào tháng 12 năm 2023, Áo đã đồng ý dỡ bỏ phủ quyết đối với việc gia nhập Schengen bằng đường hàng không và đường biển cho Bulgaria và România từ tháng 3 năm 2024, và tiếp tục đàm phán về việc dỡ bỏ kiểm soát biên giới trên bộ. Đến tháng 12 năm 2024, Áo đã dỡ bỏ phủ quyết, cho phép Romania và Bulgaria trở thành một phần của khu vực tự do đi lại Schengen vào ngày 1 tháng 1 năm 2025.
5.4. Quân sự
Lực lượng Vũ trang Liên bang Áo (BundesheerˈbʊndəsˌheːɐGerman) chịu trách nhiệm chính về quốc phòng của Áo. Nhiệm vụ chính của quân đội bao gồm bảo vệ lãnh thổ quốc gia, hỗ trợ chính quyền dân sự trong các trường hợp khẩn cấp (như cứu trợ thiên tai), và tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế theo ủy nhiệm của Liên Hợp Quốc hoặc Liên minh châu Âu.
Nhân lực của Lực lượng Vũ trang Áo chủ yếu dựa vào chế độ quân dịch. Tất cả nam công dân đủ 18 tuổi và đủ điều kiện sức khỏe phải phục vụ quân đội bắt buộc trong sáu tháng, sau đó là nghĩa vụ dự bị tám năm. Cả nam và nữ từ 16 tuổi đều đủ điều kiện phục vụ tự nguyện. Việc từ chối vì lý do lương tâm được chấp nhận về mặt pháp lý và những người yêu cầu quyền này có nghĩa vụ phục vụ dịch vụ dân sự thay thế trong chín tháng. Kể từ năm 1998, phụ nữ tình nguyện đã được phép trở thành quân nhân chuyên nghiệp.

Các thành phần chính của Bundesheer là Lực lượng Liên hợp (StreitkräfteführungskommandoˈʃtʁaɪtkʁɛftəfyːʁʊŋskɔˌmandoGerman; SKFüKdo) bao gồm Lực lượng Mặt đất (LandstreitkräfteˈlantʃtʁaɪtkʁɛftəGerman), Lực lượng Không quân (LuftstreitkräfteˈlʊftʃtʁaɪtkʁɛftəGerman), các Nhiệm vụ Quốc tế (Internationale Einsätzeintɐnatsioˈnaːlə ˈʔaɪnzɛtsəGerman) và Lực lượng Đặc nhiệm (SpezialeinsatzkräfteʃpeˈtsiaːlʔaɪnzatsˌkʁɛftəGerman), bên cạnh Bộ Tư lệnh Hỗ trợ Nhiệm vụ Liên hợp (Kommando Einsatzunterstützungkɔˈmando ˈʔaɪnzatsʔʊntɐˌʃtʏtsʊŋGerman; KdoEU) và Trung tâm Hỗ trợ Chỉ huy Liên hợp (FührungsunterstützungszentrumˈfyːʁʊŋsʔʊntɐˌʃtʏtsʊŋsˌtsɛntʁʊmGerman; FüUZ). Áo là một quốc gia không giáp biển và không có hải quân.
Năm 2012, chi tiêu quốc phòng của Áo tương ứng với khoảng 0,8% GDP. Quân đội hiện có khoảng 26.000 binh sĩ, trong đó khoảng 12.000 là lính nghĩa vụ. Với tư cách là nguyên thủ quốc gia, Tổng thống Áo trên danh nghĩa là tổng tư lệnh các Lực lượng Vũ trang. Quyền chỉ huy Lực lượng Vũ trang Áo được thực hiện bởi bộ trưởng quốc phòng, tính đến tháng 5 năm 2020 là Klaudia Tanner.
Kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh và quan trọng hơn là việc dỡ bỏ "Bức màn sắt" trước đây ngăn cách Áo và các nước láng giềng thuộc Khối phía Đông (Hungary và Tiệp Khắc cũ), quân đội Áo đã hỗ trợ các nhân viên biên phòng Áo trong việc cố gắng ngăn chặn các cuộc vượt biên của người nhập cư bất hợp pháp. Sự hỗ trợ này đã chấm dứt khi Hungary và Slovakia gia nhập Khu vực Schengen của EU vào năm 2008, về cơ bản đã xóa bỏ kiểm soát biên giới "nội bộ" giữa các quốc gia ký kết hiệp ước. Theo hiến pháp Áo, lực lượng vũ trang chỉ có thể được triển khai trong một số trường hợp hạn chế, chủ yếu để bảo vệ đất nước và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp quốc gia, chẳng hạn như sau thiên tai.
Trong khuôn khổ tuyên bố trung lập vĩnh viễn, Áo có truyền thống tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình do Liên Hợp Quốc lãnh đạo và các sứ mệnh nhân đạo khác. Đơn vị Cứu trợ Thảm họa của Lực lượng Áo (AFDRU), một đơn vị hoàn toàn tình nguyện với mối quan hệ chặt chẽ với các chuyên gia dân sự (ví dụ: người điều khiển chó cứu hộ) nổi tiếng là một đơn vị SAR nhanh chóng (thời gian triển khai tiêu chuẩn là 10 giờ) và hiệu quả. Hiện tại, các đội quân lớn của Áo đang được triển khai tại Bosna và Hercegovina và Kosovo. Theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024, Áo là quốc gia hòa bình thứ 3 trên thế giới.
6. Phân cấp hành chính
Áo là một nước cộng hòa liên bang, với hệ thống phân cấp hành chính bao gồm các bang liên bang, các huyện và các xã. Mỗi cấp hành chính có những vai trò và trách nhiệm riêng trong việc quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công.
6.1. Các bang
Áo được cấu thành từ chín bang liên bang (BundesländerˈbʊndəsˌlɛndɐGerman). Mỗi bang có hiến pháp, nghị viện (LandtagˈlantˌtaːkGerman) và chính phủ riêng (LandesregierungˈlandəsʁeˌɡiːʁʊŋGerman), đứng đầu là một thống đốc bang (LandeshauptmannˈlantˌhaʊptmanGerman/LandeshauptfrauˈlantˌhaʊptfraʊGerman). Các bang có quyền tự trị trong một số lĩnh vực nhất định như văn hóa, giáo dục (một phần), quy hoạch vùng, bảo vệ thiên nhiên, và các vấn đề địa phương. Thủ đô Viên vừa là một thành phố vừa là một bang.
Dưới đây là thông tin cơ bản về chín bang của Áo:
Bang liên bang | Thủ phủ | Diện tích | Dân số | Mật độ | GDP (tỷ euro) | GDP bình quân |
---|---|---|---|---|---|---|
Burgenland | Eisenstadt | 3.97 K km2 | 291.942 | 73,6 | 10,454 | 34.900 |
Carinthia | Klagenfurt | 9.54 K km2 | 561.077 | 58,8 | 24,755 | 43.600 |
Hạ Áo | Sankt Pölten | 19.18 K km2 | 1.665.753 | 86,9 | 71,757 | 41.900 |
Salzburg | Salzburg | 7.15 K km2 | 549.263 | 76,8 | 33,330 | 58.900 |
Styria | Graz | 16.40 K km2 | 1.237.298 | 75,4 | 56,152 | 44.600 |
Tyrol | Innsbruck | 12.65 K km2 | 746.153 | 59,0 | 39,328 | 51.200 |
Thượng Áo | Linz | 11.98 K km2 | 1.465.045 | 122,3 | 76,780 | 50.700 |
Viên | 415 km2 | 1.867.582 | 4.500 | 110,992 | 56.600 | |
Vorarlberg | Bregenz | 2.60 K km2 | 388.752 | 149,5 | 23,588 | 58.300 |
Các bang được chia nhỏ thành các huyện (Bezirke) và các thành phố theo luật định (Statutarstädte). Huyện được chia thành các xã (Gemeinden). Các thành phố theo luật định có thẩm quyền được trao cho cả huyện và xã.
6.2. Các thành phố lớn


Ngoài thủ đô Viên, Áo còn có nhiều thành phố lớn khác đóng vai trò quan trọng về kinh tế, văn hóa và du lịch. Dưới đây là danh sách các thành phố lớn nhất của Áo theo điều tra dân số năm 2021:
Xếp hạng | Thành phố | Bang | Dân số |
---|---|---|---|
1 | Viên | Viên | 1.926.960 |
2 | Graz | Steiermark | 291.731 |
3 | Linz | Thượng Áo | 206.853 |
4 | Salzburg | Salzburg | 154.604 |
5 | Innsbruck | Tyrol | 130.385 |
6 | Klagenfurt | Carinthia | 102.527 |
7 | Villach | Kärnten | 63.935 |
8 | Wels | Thượng Áo | 63.182 |
9 | Sankt Pölten | Hạ Áo | 56.180 |
10 | Dornbirn | Vorarlberg | 50.340 |
Các thành phố lớn khác bao gồm Wiener Neustadt, Steyr, Feldkirch, Bregenz, Leonding, Klosterneuburg, Baden, Wolfsberg, Traun, và Krems.
Các thành phố này không chỉ là trung tâm hành chính của các bang mà còn là những điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút du khách bởi sự kết hợp giữa di sản lịch sử, văn hóa phong phú và vẻ đẹp tự nhiên.
7. Kinh tế
Áo có một nền kinh tế thị trường xã hội phát triển cao, với tiêu chuẩn sống cao và lực lượng lao động có tay nghề. Nền kinh tế Áo có mối liên hệ chặt chẽ với các nền kinh tế châu Âu khác, đặc biệt là Đức. Ngành du lịch đóng một vai trò quan trọng, bên cạnh các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển.
7.1. Cơ cấu và đặc điểm kinh tế

Áo luôn được xếp hạng cao về GDP bình quân đầu người, nhờ vào nền kinh tế công nghiệp hóa cao và kinh tế thị trường xã hội phát triển tốt. Cho đến những năm 1980, nhiều công ty công nghiệp lớn nhất của Áo đã được quốc hữu hóa; tuy nhiên, trong những năm gần đây, tư nhân hóa đã giảm tỷ lệ sở hữu nhà nước xuống mức tương đương với các nền kinh tế châu Âu khác. Các phong trào lao động có ảnh hưởng đặc biệt lớn, tác động mạnh mẽ đến chính sách lao động và các quyết định liên quan đến mở rộng kinh tế. Bên cạnh một ngành công nghiệp phát triển cao, du lịch quốc tế là một phần quan trọng nhất của kinh tế Áo.
Đức trong lịch sử là đối tác thương mại chính của Áo, khiến nước này dễ bị tổn thương trước những thay đổi nhanh chóng trong kinh tế Đức. Kể từ khi Áo trở thành một quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu, nước này đã có mối quan hệ chặt chẽ hơn với các nền kinh tế EU khác. Việc trở thành thành viên EU đã thu hút một dòng vốn đầu tư nước ngoài bị hấp dẫn bởi khả năng tiếp cận thị trường chung châu Âu của Áo và sự gần gũi với các nền kinh tế mới nổi của Liên minh châu Âu. Tăng trưởng GDP đạt 3,3% vào năm 2006. Ít nhất 67% hàng nhập khẩu của Áo đến từ các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu khác.
Khủng hoảng tài chính 2007-2008 cũng đã làm suy yếu nền kinh tế Áo theo những cách khác. Ví dụ, nó đã khiến Ngân hàng Hypo Alpe-Adria-Bank International phải được chính phủ mua lại vào tháng 12 năm 2009 với giá 1 euro do khó khăn về tín dụng, qua đó xóa sổ 1.63 B EUR của BayernLB. Tính đến tháng 2 năm 2014, tình hình HGAA vẫn chưa được giải quyết, khiến Thủ tướng Werner Faymann phải cảnh báo rằng sự thất bại của nó sẽ tương đương với sự kiện Creditanstalt năm 1931.
Áo đã chỉ ra vào ngày 16 tháng 11 năm 2010 rằng họ sẽ giữ lại khoản đóng góp tháng 12 cho gói cứu trợ của EU cho Hy Lạp, với lý do tình hình nợ của Hy Lạp xấu đi nghiêm trọng và Hy Lạp rõ ràng không thể thu được mức thuế như đã hứa trước đó.
Kể từ khi sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản, các công ty Áo đã là những người chơi và nhà hợp nhất khá tích cực ở Đông Âu. Từ năm 1995 đến 2010, đã có 4.868 vụ sáp nhập và mua lại với tổng giá trị đã biết là 163.00 B EUR có sự tham gia của các công ty Áo. Các giao dịch lớn nhất có sự tham gia của các công ty Áo bao gồm: việc HypoVereinsbank mua lại Bank Austria với giá 7.80 B EUR vào năm 2000, việc Tập đoàn Volkswagen mua lại Porsche Holding Salzburg với giá 3.60 B EUR vào năm 2009, và việc Erste Group mua lại Banca Comercială Română với giá 3.70 B EUR vào năm 2005.
Các chỉ số kinh tế chính của Áo bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cao, GDP bình quân đầu người thuộc nhóm đầu thế giới, tỷ lệ lạm phát tương đối ổn định và tỷ lệ thất nghiệp thấp so với nhiều nước châu Âu. Nền kinh tế Áo chú trọng đến các khía cạnh công bằng xã hội, quyền lợi người lao động và tính bền vững của môi trường. Quá trình tăng trưởng kinh tế của Áo được hỗ trợ bởi sự đổi mới, năng suất cao và vị trí địa lý thuận lợi tại trung tâm châu Âu. Tuy nhiên, Áo cũng đối mặt với những thách thức như già hóa dân số, sự phụ thuộc vào xuất khẩu và nhu cầu thích ứng với biến đổi khí hậu.
7.2. Các ngành công nghiệp chủ yếu
Nền kinh tế Áo có cơ cấu đa dạng với các ngành công nghiệp chủ yếu bao gồm:
- Sản xuất công nghiệp: Đây là một trong những trụ cột của kinh tế Áo. Các lĩnh vực sản xuất quan trọng bao gồm máy móc và thiết bị (đặc biệt là máy công cụ, máy móc nông nghiệp), phụ tùng ô tô và phương tiện giao thông, thép và các sản phẩm kim loại, hóa chất, điện tử và sản phẩm gỗ. Nhiều công ty Áo là những nhà cung cấp hàng đầu thế giới trong các thị trường ngách công nghệ cao.
- Dịch vụ: Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và việc làm. Các lĩnh vực dịch vụ quan trọng bao gồm tài chính và bảo hiểm, thương mại (bán buôn và bán lẻ), công nghệ thông tin và truyền thông, tư vấn kinh doanh, và đặc biệt là du lịch.
- Nông nghiệp và lâm nghiệp: Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP, nông nghiệp và lâm nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng ở nhiều vùng nông thôn. Áo nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao, bao gồm sữa và các sản phẩm từ sữa, thịt, rượu vang và các sản phẩm hữu cơ. Ngành lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ và giấy, cũng như năng lượng sinh khối.
Sự kết hợp giữa các ngành công nghiệp sản xuất mạnh mẽ, khu vực dịch vụ đa dạng và ngành nông-lâm nghiệp bền vững tạo nên một nền kinh tế cân bằng và có khả năng phục hồi tốt cho Áo.
7.3. Ngành du lịch
Du lịch ở Áo chiếm gần 9% tổng sản phẩm quốc nội của nước này. Năm 2007, Áo xếp thứ 9 trên toàn thế giới về thu nhập từ du lịch quốc tế, với 18.90 B USD. Về lượng khách du lịch quốc tế, Áo xếp thứ 12 với 20,8 triệu lượt khách.
Ngành du lịch là một trong những ngành kinh tế quan trọng nhất của Áo, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo ra nhiều việc làm. Áo thu hút du khách quanh năm nhờ sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và di sản văn hóa phong phú.
- Tài nguyên du lịch chính:
- Thiên nhiên: Dãy Alps chiếm phần lớn diện tích Áo, tạo nên những cảnh quan núi non ngoạn mục, lý tưởng cho các hoạt động thể thao mùa đông như trượt tuyết, trượt ván tuyết, và các hoạt động mùa hè như đi bộ đường dài, leo núi, đạp xe. Các hồ nước trong xanh như Hồ Hallstatt, Hồ Wolfgangsee, Hồ Wörthersee cũng là những điểm đến nổi tiếng.
- Di sản văn hóa: Áo có một lịch sử lâu đời và phong phú, thể hiện qua các công trình kiến trúc tráng lệ như cung điện, nhà thờ, lâu đài ở các thành phố như Viên, Salzburg, Innsbruck. Nhiều địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Áo cũng nổi tiếng với di sản âm nhạc cổ điển, với các nhà soạn nhạc lừng danh như Mozart, Schubert, Johann Strauss. Các lễ hội âm nhạc như Lễ hội Salzburg thu hút đông đảo du khách quốc tế.
- Thống kê du khách và doanh thu: Ngành du lịch Áo đón hàng triệu lượt khách quốc tế và nội địa mỗi năm, mang lại nguồn doanh thu đáng kể. Các thị trường khách du lịch chính của Áo bao gồm Đức, Hà Lan, Thụy Sĩ, Anh và Ý.
- Chính sách du lịch của chính phủ: Chính phủ Áo chú trọng phát triển du lịch bền vững, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch. Các chính sách tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm du lịch, quảng bá hình ảnh Áo ra thế giới và hỗ trợ các doanh nghiệp du lịch.
Ngành du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần quảng bá văn hóa và hình ảnh của Áo trên trường quốc tế.
7.4. Giao thông và cơ sở hạ tầng

Áo có một hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng phát triển cao, hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối đất nước và thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội.
- Mạng lưới giao thông:
- Đường bộ: Áo có mạng lưới đường bộ rộng khắp và chất lượng tốt, bao gồm các đường cao tốc (Autobahn), đường liên bang và đường tỉnh. Hệ thống đường bộ kết nối hiệu quả các vùng trong nước và với các quốc gia láng giềng.
- Đường sắt: Hệ thống đường sắt Áo (do Đường sắt Liên bang Áo - ÖBB vận hành chủ yếu) rất phát triển, hiện đại và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hành khách và hàng hóa. Các tuyến đường sắt cao tốc kết nối Áo với các trung tâm lớn của châu Âu.
- Hàng không: Sân bay quốc tế Viên (VIE) là cửa ngõ hàng không chính của Áo, cùng với các sân bay quốc tế khác ở Graz, Linz, Salzburg và Innsbruck. Austrian Airlines là hãng hàng không quốc gia.
- Đường thủy: Sông Danube là tuyến đường thủy nội địa quan trọng, phục vụ vận chuyển hàng hóa và du lịch.
- Cơ sở hạ tầng xã hội:
- Cung cấp năng lượng: Áo có một hệ thống cung cấp năng lượng đa dạng. Thủy điện chiếm tỷ trọng lớn nhất trong sản xuất điện năng, tận dụng tiềm năng từ các con sông trên dãy Alps. Các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và năng lượng sinh khối cũng đang được phát triển mạnh mẽ. Năm 1972, đất nước bắt đầu xây dựng một nhà máy điện hạt nhân để sản xuất điện tại Zwentendorf trên sông Danube, sau một cuộc bỏ phiếu nhất trí tại quốc hội. Tuy nhiên, vào năm 1978, một cuộc trưng cầu dân ý đã bỏ phiếu khoảng 50,5% chống lại năng lượng hạt nhân, 49,5% ủng hộ, và quốc hội sau đó đã nhất trí thông qua một đạo luật cấm sử dụng năng lượng hạt nhân để sản xuất điện mặc dù nhà máy điện hạt nhân đã hoàn thành. Áo hiện sản xuất hơn một nửa lượng điện của mình bằng thủy điện. Cùng với các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và sinh khối, nguồn cung cấp điện từ năng lượng tái tạo chiếm 62,89%.
- Viễn thông: Hạ tầng viễn thông của Áo rất hiện đại, với mạng lưới internet băng thông rộng và di động phủ sóng rộng khắp.
- Tài nguyên nước: Áo có nguồn tài nguyên nước dồi dào và chất lượng cao, đảm bảo cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.
Áo đang tích cực thúc đẩy các sáng kiến năng lượng xanh và phát triển bền vững trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. So với hầu hết các nước châu Âu, Áo được ưu đãi về mặt sinh thái. Khả năng sinh học (hay vốn tự nhiên sinh học) của nước này cao hơn gấp đôi mức trung bình của thế giới: Năm 2016, Áo có 3,8 hecta toàn cầu khả năng sinh học trên đầu người trong lãnh thổ của mình, so với mức trung bình của thế giới là 1,6 hecta toàn cầu trên đầu người. Ngược lại, vào năm 2016, họ đã sử dụng 6,0 hecta toàn cầu khả năng sinh học, tương đương với dấu chân sinh thái tiêu thụ của Áo. Điều này có nghĩa là người Áo sử dụng nhiều hơn khoảng 60% khả năng sinh học so với những gì Áo có. Kết quả là, Áo đang thâm hụt khả năng sinh học.
8. Xã hội
Xã hội Áo là một xã hội phát triển, đa dạng và có nhiều đặc điểm nổi bật về nhân khẩu học, thành phần dân tộc, ngôn ngữ sử dụng, đời sống tôn giáo, cũng như hệ thống giáo dục và phúc lợi xã hội tiên tiến.
8.1. Dân số
Dân số Áo được ước tính là 9.170.647 người vào tháng 4 năm 2024 theo Statistik Austria. Dân số thủ đô Viên vượt quá 2 triệu người, chiếm khoảng một phần tư dân số cả nước. Viên nổi tiếng với các dịch vụ văn hóa và mức sống cao.
Các chỉ số nhân khẩu học chính của Áo bao gồm:
- Tổng dân số: Khoảng 9,17 triệu người (năm 2024).
- Mật độ dân số: Khoảng 109 người/km² (năm 2021), tuy nhiên có sự chênh lệch lớn giữa các vùng đô thị đông đúc và các vùng nông thôn, miền núi thưa thớt.
- Tốc độ tăng dân số: Tương đối thấp, chủ yếu do nhập cư. Tỷ suất sinh vào năm 2017 ước tính là 1,52 con/phụ nữ, thấp hơn mức thay thế là 2,1. Năm 2015, 42,1% trẻ em được sinh ra từ các bà mẹ chưa kết hôn.
- Tuổi thọ trung bình: Cao, năm 2016 ước tính là 81,5 tuổi (nam: 78,9 tuổi, nữ: 84,3 tuổi).
- Cơ cấu dân số: Áo có dân số già hóa, với tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng. Độ tuổi trung bình là 44,5 tuổi (năm 2020), thuộc nhóm các quốc gia có dân số già nhất thế giới.
Thống kê Áo ước tính dân số sẽ tăng lên 10,55 triệu người vào năm 2080 do nhập cư. Dân số Viên là thành phố lớn nhất nước. Graz đứng thứ hai về quy mô, với 291.007 dân, tiếp theo là Linz (206.604), Salzburg (155.031), Innsbruck (131.989), và Klagenfurt (101.303). Tất cả các thành phố khác có ít hơn 100.000 dân.
Theo Thống kê Áo, vào đầu năm 2024, có 1,8 triệu cư dân sinh ở nước ngoài tại Áo, tương ứng với 22,3% tổng dân số. Có hơn 620.100 hậu duệ của những người nhập cư sinh ở nước ngoài. Người Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những nhóm dân tộc lớn nhất ở Áo, với số lượng khoảng 350.000 người. Tuy nhiên, do xu hướng di cư gần đây, số lượng công dân Romania đã vượt qua số lượng công dân Thổ Nhĩ Kỳ trong nước. Cùng với nhau, người Serb, người Croatia, người Bosniak, người Macedonia và người Slovene chiếm khoảng 5,1% tổng dân số Áo. Hội đồng châu Âu ước tính có khoảng 25.000 người Romani sống ở Áo.
Xu hướng thay đổi dân số của Áo cho thấy sự gia tăng tỷ lệ người nhập cư và sự đa dạng hóa về nguồn gốc dân cư.
8.2. Các dân tộc
Áo là một quốc gia có thành phần dân tộc đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời là một phần của các đế quốc đa dân tộc và vị trí địa lý tại trung tâm châu Âu.
- Người Áo (gốc Đức): Chiếm đa số dân số (khoảng 91,1% tự nhận là người Áo). Về mặt lịch sử, trước năm 1945, người Áo được coi là người Đức và tự xem mình như vậy. Tuy nhiên, sau Chiến tranh thế giới thứ hai và sự kiện Anschluss, một bản sắc dân tộc Áo riêng biệt đã hình thành và trở nên phổ biến. Ngày nay, người Áo có thể được mô tả là một quốc tịch hoặc một nhóm dân tộc German đồng nhất, có quan hệ gần gũi với người Đức, người Liechtenstein và người Thụy Sĩ nói tiếng Đức.
- Các dân tộc thiểu số bản địa: Áo công nhận một số dân tộc thiểu số bản địa có lịch sử lâu đời trên lãnh thổ của mình, bao gồm:
- Người Slovene ở bang Kärnten.
- Người Croatia và người Hungary ở bang Burgenland.
- Người Séc, người Slovak và người Romani (bao gồm cả người Sinti).
Các nhóm này được hưởng các quyền đặc biệt theo Hiệp ước Nhà nước Áo năm 1955, bao gồm quyền sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giáo dục và giao tiếp với chính quyền.
- Người nhập cư và con cháu của họ: Do vị trí địa lý và lịch sử, Áo đã thu hút nhiều người nhập cư từ các quốc gia láng giềng, đặc biệt là từ các nước thuộc Khối phía Đông cũ. Người lao động nước ngoài (Gastarbeiter) và con cháu của họ, cũng như những người tị nạn từ các cuộc Chiến tranh Nam Tư và các cuộc xung đột khác, cũng hình thành một nhóm thiểu số quan trọng. Các cộng đồng người nhập cư lớn nhất bao gồm người gốc Thổ Nhĩ Kỳ, Serbia, Bosna và Hercegovina, România, Ba Lan và các quốc gia Balkan khác. Người Thổ Nhĩ Kỳ là nhóm nhập cư đơn lẻ lớn nhất, theo sau là người Serb.
Lịch sử của Áo với tư cách là một quốc gia đa dân tộc đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong xã hội hiện đại. Các chính sách đa văn hóa hiện tại nhằm thúc đẩy sự hòa nhập và tôn trọng sự đa dạng, tuy nhiên, Áo cũng đối mặt với những thách thức liên quan đến nhập cư, quyền của người thiểu số, hòa nhập xã hội và phân biệt đối xử. Việc đảm bảo quyền bình đẳng và cơ hội cho tất cả các nhóm dân tộc là một mục tiêu quan trọng của chính phủ Áo.
8.3. Ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính thức của Áo là tiếng Đức, được quy định trong hiến pháp từ năm 1920. Tiếng Đức Áo (Österreichisches Deutschˌøːstəʀaɪçɪʃəs ˈdɔʏtʃGerman) là một biến thể của tiếng Đức chuẩn, có một số khác biệt về từ vựng, phát âm và ngữ pháp so với tiếng Đức được sử dụng ở Đức. Từ điển tiếng Đức Áo (Österreichisches Wörterbuch) được Bộ Giáo dục, Khoa học và Nghiên cứu xuất bản lần đầu vào năm 1951, đóng vai trò chuẩn hóa ngôn ngữ này, chủ yếu được sử dụng trong giáo dục, xuất bản phẩm, thông báo và các trang web.
Tuy nhiên, trên thực tế, ngôn ngữ nói phổ biến hàng ngày của người Áo không phải là tiếng Đức Áo được dạy ở trường mà là các phương ngữ tiếng Bayern và tiếng Alemanni. Đây là hai nhóm phương ngữ tiếng Đức thượng địa phương, với mức độ thông hiểu khác nhau giữa các phương ngữ và với người nói các phương ngữ Đức ngoài Áo. Tính chung, các ngôn ngữ hoặc phương ngữ Đức được khoảng 88,6% dân số sử dụng làm tiếng mẹ đẻ, bao gồm cả 2,5% công dân gốc Đức cư trú tại Áo.
Bên cạnh tiếng Đức, Áo công nhận một số ngôn ngữ thiểu số có địa vị pháp lý và được sử dụng trong các khu vực nhất định:
- Tiếng Slovene: Được sử dụng bởi cộng đồng người Slovene ở bang Kärnten.
- Tiếng Croatia Burgenland: Được sử dụng bởi cộng đồng người Croatia ở bang Burgenland.
- Tiếng Hungary: Được sử dụng bởi cộng đồng người Hungary ở bang Burgenland.
Các ngôn ngữ thiểu số này được bảo vệ và thúc đẩy thông qua giáo dục song ngữ và quyền sử dụng trong giao tiếp với chính quyền địa phương.
Ngoài ra, do tình hình nhập cư, nhiều ngôn ngữ khác cũng được sử dụng ở Áo, bao gồm tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (2,28%), tiếng Serbia (2,21%), tiếng Croatia (ngoài tiếng Croatia Burgenland, 1,63%), tiếng Anh (0,73%), tiếng Bosnia (0,43%), tiếng Ba Lan (0,35%), tiếng Albania (0,35%), tiếng Séc (0,22%), tiếng Ả Rập (0,22%), và tiếng România (0,21%).
Giáo dục ngoại ngữ cũng được chú trọng ở Áo, với tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến nhất được dạy trong trường học.
8.4. Tôn giáo
Áo trong lịch sử là một quốc gia Công giáo La Mã mạnh mẽ, từng là trung tâm của Quân chủ Habsburg, vương triều bảo vệ Công giáo La Mã. Mặc dù vào thế kỷ 16, nhiều người Áo đã chuyển sang các giáo phái Tin Lành khác (đặc biệt là Chủ nghĩa Luther) khi Cải cách Tin Lành (bắt đầu năm 1517) lan rộng khắp châu Âu, nhà Habsburg đã ban hành các biện pháp Phản Cải cách ngay từ năm 1527 và đàn áp gay gắt chủ nghĩa Tin Lành Áo; chỉ một thiểu số người Áo vẫn theo đạo Tin Lành. Ít nhất kể từ những năm 1970, vài thập kỷ sau sự sụp đổ của chế độ quân chủ Habsburg và sự chuyển đổi của Áo thành một cộng hòa liên bang, đã có sự suy giảm liên tục của Kitô giáo (ngoại trừ các nhà thờ Chính thống giáo) và sự gia tăng của các tôn giáo khác, một quá trình đặc biệt rõ rệt ở Viên, với dân số nước ngoài và nhập cư lớn.
Năm 2001, khoảng 74% dân số Áo đăng ký là người Công giáo La Mã, trong khi khoảng 5% tự coi mình là người Tin Lành. Các Kitô hữu Áo, cả Công giáo La Mã và Tin Lành, có nghĩa vụ phải trả một khoản phí thành viên bắt buộc (tính theo thu nhập - khoảng 1%) cho nhà thờ của họ; khoản thanh toán này được gọi là KirchenbeitragˈkɪʁçnˌbaɪtʁaːkGerman ("đóng góp giáo hội").
Kể từ nửa sau thế kỷ 20, số lượng tín đồ và người đi nhà thờ đã giảm. Dữ liệu năm 2023 liệt kê 4.638.000 thành viên của Giáo hội Công giáo, tương đương khoảng 50% tổng dân số Áo, tuy nhiên số người tham dự Thánh lễ Chủ nhật chỉ là 347.000, tương đương 3,7% tổng dân số Áo. Ngoài ra, nhà thờ Luther cũng ghi nhận mất 74.421 tín đồ trong khoảng thời gian từ năm 2001 đến năm 2016.
Cuộc điều tra dân số năm 2001 báo cáo rằng khoảng 12% dân số tuyên bố mình không theo tôn giáo nào; theo thông tin của giáo hội, tỷ lệ này đã tăng lên 20% vào năm 2015 và tiếp tục tăng lên 22,4% (1.997.700 người) vào năm 2021. Trong số dân số còn lại, khoảng 340.000 người được đăng ký là thành viên của các cộng đồng Hồi giáo khác nhau vào năm 2001, chủ yếu đến từ Thổ Nhĩ Kỳ, Bosna và Hercegovina, và Kosovo; số lượng người Hồi giáo đã tăng gấp đôi trong mười lăm năm tính đến năm 2016, lên 700.000 người, và đạt 745.600 người vào năm 2021.
Theo thống kê năm 2021 của Statistik Austria:
- Công giáo La Mã: 55,2%
- Chính thống giáo Đông phương: 4,9%
- Đạo Tin lành (gồm Lutheran và các phái khác): 3,8%
- Hồi giáo: 8,3%
- Không tôn giáo/Không khai báo: 22,4%
- Các tôn giáo khác (bao gồm Do Thái giáo, Phật giáo, Ấn Độ giáo, Công giáo Cổ): 5,4%
Quyền tự do tôn giáo được đảm bảo trong hiến pháp. Nhà nước Áo có mối quan hệ hợp tác với các cộng đồng tôn giáo được công nhận chính thức. Tôn giáo vẫn đóng một vai trò nhất định trong đời sống xã hội và văn hóa Áo, mặc dù xu hướng thế tục hóa ngày càng tăng.
Theo Eurobarometer năm 2010:
- 44% công dân Áo "tin rằng có một vị Chúa";
- 38% "tin rằng có một loại tinh thần hoặc lực lượng sống nào đó"; và
- 12% "không tin rằng có bất kỳ loại tinh thần, Chúa, hoặc lực lượng sống nào".
8.5. Giáo dục
Hệ thống giáo dục ở Áo được giao một phần cho các bang liên bang Áo và một phần cho chính phủ quốc gia. Việc đi học là bắt buộc trong chín năm, tức là thường đến năm mười lăm tuổi.
Giáo dục mầm non (gọi là KindergartenˈkɪndɐˌɡaʁtnGerman trong tiếng Đức Áo), miễn phí ở hầu hết các bang liên bang, được cung cấp cho tất cả trẻ em từ ba đến sáu tuổi và tuy không bắt buộc nhưng được coi là một phần bình thường trong giáo dục của trẻ do tỷ lệ tham gia cao. Sĩ số tối đa của mỗi lớp là khoảng 30 em, mỗi lớp thường do một giáo viên có trình độ và một trợ giảng phụ trách.
Giáo dục tiểu học, hay VolksschuleˈfɔlksˌʃuːləGerman, kéo dài bốn năm, bắt đầu từ sáu tuổi. Sĩ số tối đa của lớp là 30, nhưng có thể thấp tới 15. Người ta thường kỳ vọng rằng một lớp sẽ được một giáo viên dạy trong suốt bốn năm và mối quan hệ ổn định giữa giáo viên và học sinh được coi là quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. 3Rs (Đọc, viết và làm toán) chiếm ưu thế trong thời gian học, với thời gian dành cho các dự án ít hơn so với ở Anh. Trẻ em làm việc cá nhân và tất cả các thành viên trong lớp đều theo một kế hoạch học tập giống nhau. Không có phân luồng.
Thời gian học tiêu chuẩn là từ 8 giờ sáng đến 12 giờ trưa hoặc 1 giờ chiều, với các giờ giải lao năm hoặc mười phút mỗi giờ. Trẻ em được giao bài tập về nhà hàng ngày từ năm đầu tiên. Trong lịch sử, không có giờ ăn trưa, trẻ em thường về nhà ăn. Tuy nhiên, do số lượng các bà mẹ đi làm ngày càng tăng, các trường tiểu học ngày càng cung cấp dịch vụ chăm sóc trước giờ học và buổi chiều.


Giáo dục trung học bao gồm hai loại trường chính, việc theo học dựa trên khả năng của học sinh được xác định bằng điểm số từ trường tiểu học. Gymnasium phục vụ những học sinh có năng lực hơn, vào năm cuối của trường này, kỳ thi Matura được tổ chức, đây là một yêu cầu để được vào đại học. HauptschuleˈhaʊptˌʃuːləGerman chuẩn bị cho học sinh học nghề nhưng cũng cho các loại hình giáo dục nâng cao khác nhau (HTL Höhere Technische Lehranstaltˈhøːəʁə ˈtɛçnɪʃə ˈleːɐʔanˌʃtaltGerman = học viện giáo dục kỹ thuật cao hơn; HAK = học viện thương mại; HBLA = học viện giáo dục cao hơn về kinh doanh kinh tế; v.v.). Việc theo học một trong những học viện giáo dục nâng cao này cũng dẫn đến kỳ thi Matura. Một số trường nhằm mục đích kết hợp giáo dục có sẵn tại Gymnasium và Hauptschule, và được gọi là GesamtschulenɡəˈzamtˌʃuːlənGerman. Ngoài ra, việc công nhận tầm quan trọng của việc học tiếng Anh đã khiến một số trường Gymnasium cung cấp một luồng song ngữ, trong đó những học sinh được coi là có năng khiếu về ngôn ngữ sẽ theo một chương trình giảng dạy được sửa đổi, một phần thời gian học được thực hiện bằng tiếng Anh.
Cũng như ở trường tiểu học, các lớp học tại Gymnasium bắt đầu lúc 8 giờ sáng và tiếp tục với các khoảng nghỉ ngắn cho đến giờ ăn trưa hoặc đầu giờ chiều, học sinh trở về nhà để ăn trưa muộn. Học sinh lớn hơn thường tham gia các lớp học thêm sau giờ nghỉ trưa, thường ăn tại trường. Ở cấp tiểu học, tất cả học sinh đều theo cùng một kế hoạch học tập. Bài tập về nhà và kiểm tra thường xuyên được chú trọng. Điểm số đạt yêu cầu trong báo cáo cuối năm ("Zeugnis") là điều kiện tiên quyết để lên lớp ("aufsteigen"). Những học sinh không đạt tiêu chuẩn yêu cầu sẽ thi lại vào cuối kỳ nghỉ hè; những học sinh có điểm số vẫn không đạt yêu cầu sẽ phải học lại năm học ("sitzenbleiben").
Không có gì lạ khi một học sinh phải học lại nhiều hơn một năm. Sau khi hoàn thành hai năm đầu tiên, học sinh chọn giữa một trong hai nhánh, được gọi là "Gymnasium" (hơi thiên về nghệ thuật) hoặc "Realgymnasium" (hơi thiên về khoa học). Mặc dù nhiều trường cung cấp cả hai nhánh, một số trường thì không, và kết quả là một số học sinh phải chuyển trường lần thứ hai ở tuổi 12. Ở tuổi 14, học sinh có thể chọn ở lại một trong hai nhánh này hoặc chuyển sang một khóa học nghề, có thể kèm theo một lần chuyển trường nữa.
Hệ thống đại học của Áo gần đây vẫn mở cửa cho bất kỳ sinh viên nào vượt qua kỳ thi Matura. Một dự luật năm 2006 cho phép giới thiệu các kỳ thi tuyển sinh cho các ngành học như Y khoa. Năm 2001, một khoản học phí bắt buộc (StudienbeitragʃtuˈdiːənbaɪˌtʁaːkGerman) là 363.36 EUR mỗi kỳ đã được áp dụng cho tất cả các trường đại học công lập. Kể từ năm 2008, đối với tất cả sinh viên EU, việc học tập được miễn phí, miễn là không vượt quá một giới hạn thời gian nhất định (thời gian học dự kiến cộng thêm thường là hai kỳ học được dung thứ). Khi vượt quá giới hạn thời gian, sẽ phải đóng một khoản phí khoảng 363.36 EUR mỗi kỳ. Một số trường hợp ngoại lệ khác về học phí cũng được áp dụng, ví dụ như đối với sinh viên có thu nhập hàng năm hơn khoảng 5.00 K EUR. Trong mọi trường hợp, một khoản phí bắt buộc là 20.2 EUR được tính cho hội sinh viên và bảo hiểm.
8.6. Y tế và phúc lợi
Mặc dù Áo có chỉ số sức khỏe 0,9 và tuổi thọ 81 tuổi, quốc gia này vẫn phải đối mặt với nhiều vấn đề về sức khỏe, một ví dụ là 2 trong 5 người Áo mắc một bệnh mãn tính. Ung thư là một vấn đề lớn ở nước này, vì khoảng 21.500 người đã chết vì căn bệnh này vào năm 2019, trong đó ung thư phổi là nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư, có thể liên quan đến một số yếu tố nguy cơ trong dân số nước này, vì ước tính 40% các ca tử vong ở nước này là do hút thuốc, nguy cơ từ chế độ ăn uống, rượu, ít hoạt động thể chất và ô nhiễm không khí.
Một trong những dịch vụ y tế tốn kém nhất ở EU được đặt tại Áo. Năm 2019, chi tiêu y tế bình quân đầu người đứng thứ ba trong EU. Chi phí tự trả liên quan đến sức khỏe cao hơn mức trung bình của EU.
8.6.1. Nhân viên y tế
Với 5,2 bác sĩ trên 1.000 dân, Áo có một trong những mật độ bác sĩ cao nhất trong các nước OECD. Nhìn chung, cả nước có 271 bệnh viện với tổng số 45.596 bác sĩ (số liệu năm 2017), khoảng 54% trong số đó làm việc (cũng hoặc chủ yếu) tại các bệnh viện. Mặc dù Áo có tỷ lệ bác sĩ cao thứ hai trong EU, một phần lớn bác sĩ đang ở độ tuổi nghỉ hưu (55 tuổi trở lên), và do đó có thể có nguy cơ cao hơn bị các bệnh nghiêm trọng trong một mẫu nhiễm COVID-19.
Số lượng y tá ở Áo đã là chủ đề tranh luận trong những năm gần đây liên quan đến định nghĩa về trình độ chuyên môn và cách giải thích của họ trong các so sánh giữa các quốc gia. Một sổ đăng ký chuyên gia y tế bắt buộc mới đã được thiết lập vào năm 2018. Tuy nhiên, do sự bùng phát của đại dịch COVID-19 vào đầu năm 2020, việc đăng ký bắt buộc đã bị đình chỉ. Điều này ngụ ý rằng các hoạt động chuyên môn trong giám sát dài hạn hơn nữa có thể thực hiện mà không cần đăng ký cho đến khi đại dịch kết thúc vào cuối mùa xuân năm 2022 (Quá trình chuyển đổi không có đại dịch vẫn chưa được xác định).
Hệ thống y tế của Áo được tài trợ công, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn dân với chất lượng cao. Mọi người dân đều có bảo hiểm y tế bắt buộc. Hệ thống phúc lợi xã hội của Áo rất toàn diện, bao gồm lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình, hỗ trợ nhà ở và các dịch vụ xã hội khác. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an sinh xã hội và giảm bất bình đẳng.
9. Văn hóa
Áo có một di sản văn hóa phong phú và đa dạng, được hình thành qua nhiều thế kỷ dưới ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau ở châu Âu. Âm nhạc, mỹ thuật, kiến trúc, văn học và ẩm thực là những lĩnh vực nổi bật của văn hóa Áo.
9.1. Âm nhạc


Quá khứ của Áo với tư cách là một cường quốc châu Âu và môi trường văn hóa của nó đã tạo ra một đóng góp rộng rãi cho các hình thức nghệ thuật khác nhau, đáng chú ý nhất trong số đó là âm nhạc. Áo là nơi sinh của nhiều nhà soạn nhạc nổi tiếng như Joseph Haydn, Michael Haydn, Franz Liszt, Franz Schubert, Anton Bruckner, Johann Strauss I, và Johann Strauss II, cũng như các thành viên của Trường phái Viên thứ hai như Arnold Schoenberg, Anton Webern, và Alban Berg. Wolfgang Amadeus Mozart sinh ra ở Salzburg, khi đó là một Thân vương quốc Giáo hội độc lập của Đế quốc La Mã Thần thánh, sau này trở thành một phần của Áo, và phần lớn sự nghiệp của Mozart được dành ở Viên.
Viên trong một thời gian dài là một trung tâm quan trọng của sự đổi mới âm nhạc. Các nhà soạn nhạc thế kỷ 18 và 19 bị thu hút đến thành phố này do sự bảo trợ của nhà Habsburg, và đã biến Viên thành thủ đô âm nhạc cổ điển của châu Âu. Trong thời kỳ Baroque, các hình thức dân gian Slav và Hungary đã ảnh hưởng đến âm nhạc Áo.
Vị thế của Viên bắt đầu nổi lên như một trung tâm văn hóa vào đầu thế kỷ 16 và tập trung vào các nhạc cụ, bao gồm cả đàn lute. Ludwig van Beethoven đã dành phần lớn cuộc đời mình ở Viên. Quốc ca hiện tại của Áo, được cho là của Mozart, đã được chọn sau Chiến tranh thế giới thứ hai để thay thế quốc ca truyền thống của Áo do Joseph Haydn sáng tác.
Herbert von Karajan người Áo là nhạc trưởng chính của Dàn nhạc Giao hưởng Berlin trong 35 năm. Ông thường được coi là một trong những nhạc trưởng vĩ đại nhất của thế kỷ 20, và ông là một nhân vật thống trị trong âm nhạc cổ điển châu Âu từ những năm 1960 cho đến khi qua đời.
Các tổ chức và cơ sở âm nhạc chính bao gồm Dàn nhạc Giao hưởng Viên, Nhà hát Opera Quốc gia Viên và các lễ hội âm nhạc như Lễ hội Salzburg.
9.2. Mỹ thuật và kiến trúc

Áo có một truyền thống mỹ thuật và kiến trúc phong phú, phản ánh các giai đoạn lịch sử và các trường phái nghệ thuật khác nhau.
- Trường phái chính và tác phẩm tiêu biểu:
- Baroque: Kiến trúc Baroque Áo nổi tiếng với sự lộng lẫy và trang trí công phu, thể hiện qua các cung điện như Cung điện Schönbrunn, Cung điện Belvedere ở Viên, và các nhà thờ ở Salzburg.
- Ly khai Viên (Vienna Secession): Một phong trào nghệ thuật đầu thế kỷ 20, với các nghệ sĩ tiêu biểu như Gustav Klimt (nổi tiếng với các tác phẩm như "Nụ hôn"), Egon Schiele (với các bức chân dung và tự họa đầy biểu cảm), và Oskar Kokoschka. Các kiến trúc sư như Otto Wagner cũng thuộc phong trào này, với các công trình như Nhà ga Karlsplatz Stadtbahn.
- Kiến trúc Hiện đại và Đương đại: Áo cũng có những đóng góp quan trọng cho kiến trúc hiện đại, với các kiến trúc sư như Adolf Loos (người ủng hộ sự đơn giản và chức năng) và Hans Hollein (người đoạt Giải thưởng Pritzker).
- Di sản kiến trúc chính: Ngoài các cung điện và nhà thờ lịch sử, Áo còn có nhiều tu viện cổ kính (như Tu viện Melk), lâu đài và các công trình công cộng mang giá trị kiến trúc cao. Các thành phố như Viên, Salzburg, Graz và Innsbruck đều là những trung tâm kiến trúc quan trọng.
Mỹ thuật và kiến trúc Áo không chỉ phản ánh lịch sử và văn hóa của đất nước mà còn có ảnh hưởng đến nghệ thuật châu Âu.
9.3. Văn học

Văn học Áo có một lịch sử lâu đời và phong phú, với nhiều tác giả và tác phẩm có ảnh hưởng lớn.
- Các tác giả và tác phẩm tiêu biểu, trường phái văn học:
- Thế kỷ 19: Franz Grillparzer (nhà viết kịch), Adalbert Stifter (tiểu thuyết gia).
- Đầu thế kỷ 20: Một thời kỳ vàng son của văn học Áo, với các tác giả như Arthur Schnitzler (khai thác tâm lý nhân vật), Hugo von Hofmannsthal (nhà thơ, nhà viết kịch), Rainer Maria Rilke (nhà thơ trữ tình), Robert Musil (tiểu thuyết gia, tác giả của "Người không có phẩm chất"), Stefan Zweig (tiểu thuyết gia, nhà viết tiểu sử), Joseph Roth (tiểu thuyết gia). Franz Kafka, mặc dù là người Séc viết tiếng Đức và sống ở Praha, nhưng thường được xếp vào văn học Đức ngữ Praha, một nhánh quan trọng của văn học Áo-Hung. Karl Kraus là một nhà phê bình xã hội và văn hóa sắc sảo.
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai: Thomas Bernhard (tiểu thuyết gia, nhà viết kịch với phong cách phê phán), Ingeborg Bachmann (nhà thơ, tiểu thuyết gia), Peter Handke (tiểu thuyết gia, nhà viết kịch, người đoạt Giải Nobel Văn học năm 2019), Elfriede Jelinek (tiểu thuyết gia, nhà viết kịch, người đoạt Giải Nobel Văn học năm 2004).
- Xu hướng văn học Áo hiện đại: Văn học Áo đương đại tiếp tục khám phá các chủ đề về bản sắc, lịch sử, xã hội và tâm lý con người, với nhiều tác giả trẻ tài năng.
Văn học Áo thường phản ánh những biến động lịch sử và xã hội của đất nước, cũng như những trăn trở về thân phận con người trong một thế giới phức tạp.
9.4. Điện ảnh và sân khấu

Áo có một lịch sử đáng chú ý trong lĩnh vực điện ảnh và sân khấu, với nhiều nghệ sĩ và tác phẩm đạt được sự công nhận quốc tế.
- Điện ảnh:
- Lịch sử: Sascha Kolowrat là một nhà tiên phong trong ngành sản xuất phim của Áo. Nhiều đạo diễn gốc Áo như Billy Wilder, Fritz Lang, Josef von Sternberg, và Fred Zinnemann đã thành danh ở Hollywood.
- Tác phẩm, đạo diễn, diễn viên chính: Đạo diễn Michael Haneke nổi tiếng với các bộ phim nghệ thuật sâu sắc, từng đoạt giải Cành cọ vàng và Giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất (phim "Amour"). Stefan Ruzowitzky là đạo diễn người Áo đầu tiên giành giải Oscar cho phim ngoại ngữ hay nhất với phim "The Counterfeiters". Các diễn viên nổi tiếng bao gồm Romy Schneider, Klaus Maria Brandauer, Christoph Waltz (người đoạt hai giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất). Arnold Schwarzenegger, mặc dù nổi tiếng ở Mỹ, cũng là người gốc Áo.
- Sân khấu:
- Lịch sử và địa điểm biểu diễn: Nhà hát Burgtheater ở Viên là một trong những nhà hát nói tiếng Đức quan trọng nhất thế giới. Max Reinhardt là một đạo diễn sân khấu có ảnh hưởng lớn. Otto Schenk không chỉ là một diễn viên sân khấu tài năng mà còn là một đạo diễn opera nổi tiếng.
- Các liên hoan phim quốc tế: Áo cũng tổ chức các liên hoan phim quan trọng, thu hút sự chú ý của giới làm phim quốc tế.
Điện ảnh và sân khấu Áo thường khám phá các chủ đề lịch sử, xã hội và tâm lý, phản ánh những khía cạnh đa dạng của văn hóa và con người Áo.
9.5. Khoa học và triết học


Áo là cái nôi của nhiều nhà khoa học và triết gia có danh tiếng quốc tế. Trong số đó có Ludwig Boltzmann, Ernst Mach, Victor Franz Hess, và Christian Doppler, những nhà khoa học lỗi lạc trong thế kỷ 19. Trong thế kỷ 20, những đóng góp của Lise Meitner, Erwin Schrödinger, và Wolfgang Pauli cho nghiên cứu hạt nhân và cơ học lượng tử là chìa khóa cho sự phát triển của các lĩnh vực này trong những năm 1920 và 1930. Các nhà vật lý lượng tử nổi tiếng hiện nay là Anton Zeilinger và Peter Zoller, nổi tiếng với những phát triển quan trọng trong quang học lượng tử và thông tin lượng tử.
Ngoài các nhà vật lý, Áo còn là nơi sinh của hai trong số những nhà triết học đáng chú ý nhất của thế kỷ 20, Ludwig Wittgenstein và Karl Popper. Bên cạnh họ, các nhà sinh vật học Gregor Mendel và Konrad Lorenz cũng như nhà toán học Kurt Gödel và các kỹ sư như Ferdinand Porsche và Siegfried Marcus đều là người Áo. Bertha von Suttner trở thành người phụ nữ đầu tiên được trao Giải Nobel Hòa bình, và là người Áo đầu tiên đoạt giải Nobel.
Một trọng tâm của khoa học Áo luôn là y học và tâm lý học, bắt đầu từ thời Trung cổ với Paracelsus. Các bác sĩ lỗi lạc như Theodor Billroth, Clemens von Pirquet, và Anton von Eiselsberg đã xây dựng trên những thành tựu của Trường Y Viên thế kỷ 19. Áo là quê hương của Sigmund Freud, người sáng lập phân tâm học, Alfred Adler, người sáng lập tâm lý học cá nhân, các nhà tâm lý học Paul Watzlawick và Hans Asperger, và bác sĩ tâm thần Viktor Frankl. Áo được xếp hạng thứ 17 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Trường phái kinh tế Áo, nổi bật là một trong những hướng cạnh tranh chính cho lý thuyết kinh tế, có liên quan đến các nhà kinh tế Áo Carl Menger, Joseph Schumpeter, Eugen von Böhm-Bawerk, Ludwig von Mises, và Friedrich Hayek. Những người di cư nổi tiếng khác sinh ra ở Áo bao gồm nhà nhân chủng học kinh tế Karl Polanyi, nhà tư tưởng quản lý Peter Drucker, nhà xã hội học Paul Felix Lazarsfeld, và nhà khoa học Gustav Nossal.
9.6. Văn hóa ẩm thực


Ẩm thực Áo chịu ảnh hưởng từ truyền thống của Đế quốc Áo-Hung. Ẩm thực Áo chủ yếu là truyền thống Ẩm thực Hoàng gia ("Hofküche") được truyền lại qua nhiều thế kỷ. Nó nổi tiếng với các biến thể cân bằng giữa thịt bò và thịt lợn cùng vô số biến thể rau củ. Ngoài ra còn có truyền thống làm bánh "Mehlspeisen" của các tiệm bánh, nơi đã tạo ra những món ngon đặc biệt như Sachertorte, "Krapfen" là những chiếc bánh rán thường được nhồi mứt mơ hoặc kem trứng, và "Strudel" như "Apfelstrudel" nhồi táo, "Topfenstrudel" nhồi một loại phô mai đông gọi là "topfen", và "Millirahmstrudel" (strudel kem sữa).
Ngoài các truyền thống ẩm thực vùng miền bản địa, ẩm thực Áo còn chịu ảnh hưởng của ẩm thực Hungary, Séc, Ba Lan, Do Thái, Ý, Balkan, và Pháp, từ đó nhiều món ăn và phương pháp chế biến thường được vay mượn. Do đó, ẩm thực Áo là một trong những nền ẩm thực đa văn hóa và xuyên văn hóa nhất ở châu Âu.
Các món ăn đặc trưng của Áo bao gồm Wiener Schnitzel, Schweinsbraten, Kaiserschmarrn, Knödel, Sachertorte, và Tafelspitz. Ngoài ra còn có Kärntner Kasnudeln, là những túi bột nhồi Topfen, khoai tây, thảo mộc và bạc hà được luộc và ăn kèm với sốt bơ. Kasnudeln theo truyền thống được phục vụ với salad. Các món ăn từ Eierschwammerl (nấm chanterelle) cũng rất phổ biến. Máy rót kẹo đường Pez được phát minh ở Áo, cũng như Mannerschnitten. Áo cũng nổi tiếng với Mozartkugel và truyền thống cà phê. Với hơn 8 kg mỗi năm, Áo có mức tiêu thụ cà phê bình quân đầu người cao thứ sáu trên toàn thế giới.
Bia được bán theo các dung tích 0,2 lít (Pfiff), 0,3 lít (Seidel, kleines Bier hoặc Glas Bier) và 0,5 lít (Krügerl hoặc großes Bier hoặc Halbe). Tại các lễ hội, bia Maß một lít và Doppelmaß hai lít theo kiểu Bayern cũng được phục vụ. Các loại bia phổ biến nhất là lager (được gọi là Märzen ở Áo), Zwicklbier (bia không lọc, có vị đục tự nhiên) và bia lúa mì. Vào các ngày lễ như Giáng sinh và Phục sinh, bia bock cũng có sẵn.
Các vùng sản xuất rượu vang quan trọng nhất là ở Hạ Áo, Burgenland, Steiermark, và Viên. Giống nho Grüner Veltliner tạo ra một số loại rượu vang trắng đáng chú ý nhất của Áo và Zweigelt là giống nho đỏ được trồng rộng rãi nhất.
Ở Thượng Áo, Hạ Áo, Steiermark, và Carinthia, Most, một loại rượu táo hoặc rượu lê, được sản xuất rộng rãi.
Một loại Schnapps thường có nồng độ cồn lên đến 60% hoặc brandy trái cây được uống, ở Áo được làm từ nhiều loại trái cây khác nhau, ví dụ như mơ và quả thanh lương trà. Sản phẩm của các nhà máy chưng cất schnapps tư nhân nhỏ, có khoảng 20.000 ở Áo, được gọi là Selbstgebrannter hoặc Hausbrand.
Các loại nước giải khát địa phương như Almdudler rất phổ biến trên cả nước như một sự thay thế cho đồ uống có cồn. Một loại đồ uống phổ biến khác là "Spezi", một hỗn hợp giữa Coca-Cola và công thức ban đầu của Orange Fanta hoặc Frucade nổi tiếng hơn ở địa phương. Red Bull, nước tăng lực bán chạy nhất thế giới, được giới thiệu bởi Dietrich Mateschitz, một doanh nhân người Áo.
9.7. Di sản thế giới
Áo tự hào có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh lịch sử phong phú và vẻ đẹp tự nhiên độc đáo của đất nước. Một số di sản nổi bật bao gồm:
- Trung tâm lịch sử thành phố Salzburg: Quê hương của Mozart, nổi tiếng với kiến trúc Baroque tuyệt đẹp, các nhà thờ, tu viện và Pháo đài Hohensalzburg.
- Cung điện và Vườn Schönbrunn: Cung điện mùa hè trước đây của các hoàng đế Habsburg ở Viên, một ví dụ điển hình của kiến trúc Baroque với các khu vườn rộng lớn và Vườn thú Schönbrunn, vườn thú lâu đời nhất thế giới.
- Khu văn hóa Hallstatt-Dachstein/Salzkammergut: Một vùng cảnh quan núi non và hồ nước tuyệt đẹp, với thị trấn cổ Hallstatt nổi tiếng và các mỏ muối lịch sử.
- Đường sắt Semmering: Một tuyến đường sắt xuyên núi lịch sử, một kỳ công kỹ thuật của thế kỷ 19, với nhiều cầu cạn và đường hầm ấn tượng.
- Trung tâm lịch sử thành phố Graz và Lâu đài Eggenberg: Graz có một khu phố cổ được bảo tồn tốt với sự pha trộn của các phong cách kiến trúc khác nhau, và Lâu đài Eggenberg là một cung điện Baroque quan trọng.
- Khu văn hóa Wachau: Một thung lũng sông Danube đẹp như tranh vẽ, nổi tiếng với các vườn nho, thị trấn lịch sử, tu viện và lâu đài.
- Trung tâm lịch sử Viên: Bao gồm các công trình kiến trúc và di tích lịch sử quan trọng, phản ánh vai trò của Viên là trung tâm chính trị và văn hóa của Đế quốc Habsburg.
- Các khu rừng sồi cổ và nguyên sinh trên dãy Karpat và các khu vực khác của châu Âu (di sản xuyên quốc gia, bao gồm các khu vực ở Áo): Bảo vệ các khu rừng sồi nguyên sinh có giá trị sinh thái cao.
- Nhà sàn thời tiền sử xung quanh dãy Alps (di sản xuyên quốc gia): Các địa điểm khảo cổ của các khu định cư nhà sàn thời tiền sử.
Những di sản này không chỉ là niềm tự hào của Áo mà còn là tài sản quý giá của nhân loại, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và đóng góp vào sự hiểu biết về lịch sử, văn hóa và thiên nhiên.
9.8. Lễ hội và ngày lễ
Áo có nhiều ngày lễ quốc gia, lễ hội tôn giáo và lễ hội truyền thống phản ánh văn hóa và lịch sử phong phú của đất nước.
- Các ngày lễ quốc gia chính thức:
- Ngày 1 tháng 1: Tết Dương lịch (Neujahr)
- Ngày 6 tháng 1: Lễ Hiển Linh (Heilige Drei Könige)
- Thứ Hai Phục Sinh (Ostermontag, ngày thay đổi hàng năm)
- Ngày 1 tháng 5: Ngày Quốc tế Lao động (Tag der Arbeit)
- Lễ Thăng Thiên (Christi Himmelfahrt, thứ Năm, 40 ngày sau Lễ Phục Sinh)
- Thứ Hai Hiện xuống (Pfingstmontag, ngày thay đổi hàng năm)
- Lễ Mình và Máu Thánh Chúa Kitô (Fronleichnam, thứ Năm, 11 ngày sau Lễ Hiện Xuống)
- Ngày 15 tháng 8: Lễ Đức Mẹ Lên Trời (Mariä Himmelfahrt)
- Ngày 26 tháng 10: Ngày Quốc khánh (Nationalfeiertag), kỷ niệm việc thông qua luật trung lập vĩnh viễn năm 1955.
- Ngày 1 tháng 11: Lễ Các Thánh (Allerheiligen)
- Ngày 8 tháng 12: Lễ Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội (Mariä Empfängnis)
- Ngày 25 tháng 12: Lễ Giáng Sinh (Christtag)
- Ngày 26 tháng 12: Ngày Thánh Stêphanô (Stefanitag)
- Các lễ hội tôn giáo và truyền thống quan trọng khác:
- Mùa Vọng (Advent) và Giáng sinh: Các chợ Giáng sinh (Christkindlmärkte) nổi tiếng với không khí lễ hội, đồ thủ công mỹ nghệ và các món ăn truyền thống.
- Lễ Phục Sinh (Ostern): Bao gồm các phong tục như trang trí trứng Phục Sinh, các món ăn đặc biệt và các buổi lễ tôn giáo.
- Fasching (Lễ hội hóa trang): Diễn ra trước Mùa Chay, với các cuộc diễu hành hóa trang và các buổi tiệc tùng.
- Almabtrieb: Lễ hội truyền thống ở các vùng núi Alps vào mùa thu, khi gia súc được đưa từ các đồng cỏ trên núi cao trở về thung lũng sau mùa hè.
- Các lễ hội âm nhạc: Như Lễ hội Salzburg, Lễ hội Bregenz, thu hút các nghệ sĩ và khán giả từ khắp nơi trên thế giới.
- Các lễ hội rượu vang: Đặc biệt ở các vùng trồng nho như Hạ Áo, Burgenland và Steiermark, với các sự kiện nếm thử rượu vang và các món ăn địa phương.
Các lễ hội và ngày lễ ở Áo thường gắn liền với các nghi lễ tôn giáo, phong tục truyền thống và các sự kiện văn hóa, mang đến những trải nghiệm độc đáo cho cả người dân địa phương và du khách.
10. Thể thao

Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Áo, với nhiều môn thể thao phổ biến và thành tích đáng kể trên đấu trường quốc tế, đặc biệt là các môn thể thao mùa đông.
10.1. Các môn thể thao chủ yếu

Do địa hình núi non, trượt tuyết đổ dốc (alpine skiing) là một môn thể thao nổi bật ở Áo và cực kỳ có giá trị trong việc quảng bá và tăng trưởng kinh tế của đất nước. Các môn thể thao tương tự như trượt ván trên tuyết hoặc nhảy xa trượt tuyết cũng rất phổ biến. Các vận động viên Áo như Annemarie Moser-Pröll, Franz Klammer, Hermann Maier, Toni Sailer, Benjamin Raich, Marlies Schild và Marcel Hirscher được nhiều người coi là một trong những vận động viên trượt tuyết đổ dốc vĩ đại nhất mọi thời đại, Armin Kogler, Andreas Felder, Ernst Vettori, Andreas Goldberger, Andreas Widhölzl, Thomas Morgenstern và Gregor Schlierenzauer là một trong những vận động viên nhảy xa trượt tuyết vĩ đại nhất mọi thời đại.
Bóng đá cũng là một môn thể thao rất được yêu thích ở Áo. Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo (Austrian Bundesliga) là giải đấu cao nhất, với các câu lạc bộ nổi tiếng như SK Rapid Wien, FK Austria Wien và FC Red Bull Salzburg. Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo đã từng đạt được những thành công trong quá khứ, như hạng ba tại World Cup 1954.
Khúc côn cầu trên băng là một môn thể thao đồng đội phổ biến khác, đặc biệt ở các vùng có mùa đông lạnh. Giải khúc côn cầu trên băng Áo (Erste Bank Eishockey Liga) là giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu.
Áo được coi là một cường quốc về thể thao mùa đông, thường xuyên giành được nhiều huy chương tại Thế vận hội Mùa đông. Các vận động viên Áo đã đạt được thành công vang dội trong các môn như trượt tuyết đổ dốc, nhảy xa trượt tuyết, trượt tuyết băng đồng, hai môn phối hợp và trượt băng tốc độ.
10.2. Tham gia và tổ chức các giải đấu quốc tế
Áo có lịch sử tham gia và tổ chức nhiều giải đấu thể thao quốc tế lớn:
- Thế vận hội: Áo đã tham gia hầu hết các kỳ Thế vận hội Mùa hè và Mùa đông, giành được nhiều huy chương, đặc biệt là ở các môn thể thao mùa đông. Thành phố Innsbruck đã hai lần đăng cai Thế vận hội Mùa đông (1964 và 1976) và Thế vận hội Trẻ Mùa đông đầu tiên vào năm 2012.
- Giải vô địch bóng đá thế giới (FIFA World Cup): Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo đã nhiều lần tham dự World Cup, với thành tích tốt nhất là hạng ba năm 1954.
- Giải vô địch bóng đá châu Âu (UEFA Euro): Áo đã đồng đăng cai Euro 2008 cùng với Thụy Sĩ.
- Các giải vô địch thế giới và châu Âu khác: Áo thường xuyên đăng cai và tham gia các giải vô địch thế giới và châu Âu ở nhiều môn thể thao khác nhau, đặc biệt là các môn thể thao mùa đông như Giải vô địch trượt tuyết đổ dốc thế giới.
Việc tham gia và tổ chức thành công các giải đấu quốc tế không chỉ mang lại vinh quang thể thao mà còn góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và thúc đẩy du lịch cho Áo. Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển ý thức dân tộc và nâng cao lòng tự tin dân tộc trong những năm đầu của Đệ nhị Cộng hòa sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thông qua các sự kiện như cuộc đua xe đạp Tour of Austria và thông qua các thành công thể thao như việc đội tuyển bóng đá quốc gia giành vị trí thứ ba tại World Cup 1954 và màn trình diễn của Toni Sailer cùng phần còn lại của "Đội Kitzbühel Phép màu" trong những năm 1950.