1. Tổng quan
Bulgaria, tên chính thức là Cộng hòa Bulgaria, là một quốc gia nằm ở Đông Nam Châu Âu, trên phần phía đông của Bán đảo Balkan. Lịch sử của đất nước này kéo dài từ các nền văn hóa tiền sử, sự hình thành và suy tàn của các đế quốc Bulgaria hùng mạnh, gần năm thế kỷ dưới ách thống trị của Đế quốc Ottoman, cho đến khi tái lập nhà nước hiện đại vào cuối thế kỷ 19 và trải qua các biến động chính trị bao gồm hai cuộc chiến tranh thế giới, một thời kỳ dưới chế độ cộng sản, và quá trình chuyển đổi sang nền dân chủ nghị viện từ năm 1989. Đất nước này có một di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh Thracian, Slav và Bulgar, cùng với Chính thống giáo Đông phương. Về mặt địa lý, Bulgaria sở hữu cảnh quan đa dạng, từ các đồng bằng màu mỡ của sông Danube và Thrace đến các dãy núi cao như Balkan, Rila, Pirin và Rhodope, cùng với bờ Biển Đen.
Bulgaria là một thành viên của Liên Hợp Quốc, NATO và Liên minh châu Âu. Nền kinh tế thị trường mở của Bulgaria chủ yếu dựa vào dịch vụ, tiếp theo là công nghiệp (đặc biệt là chế tạo máy và khai khoáng) và nông nghiệp. Mặc dù đã có những tiến bộ, Bulgaria vẫn đối mặt với những thách thức như tham nhũng, suy giảm dân số, và nhu cầu cải thiện hệ thống y tế và giáo dục. Đất nước này nỗ lực thúc đẩy phát triển bền vững, bảo tồn di sản văn hóa và hội nhập sâu rộng hơn vào cộng đồng quốc tế, đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền con người và công bằng xã hội.
2. Tên gọi
Tên gọi Bulgaria có nguồn gốc từ Bulgars, một bộ lạc có nguồn gốc Turkic đã thành lập Đế quốc Bulgaria thứ nhất. Tên của họ không được hiểu hoàn toàn và khó truy ngược lại sớm hơn thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên, nhưng có thể bắt nguồn từ từ bulģha trong Tiếng Turk nguyên thủy ("trộn lẫn", "lắc", "khuấy") và từ phát sinh của nó là bulgak ("nổi dậy", "rối loạn"). Ý nghĩa này có thể được mở rộng thêm thành "kẻ nổi loạn", "kích động" hoặc "tạo ra tình trạng hỗn loạn", và do đó, trong từ phát sinh, là "những kẻ gây rối". Các nhóm bộ lạc ở Nội Á có tên gọi gần gũi về mặt âm vị học thường được mô tả bằng những thuật ngữ tương tự, như Buluoji, một thành phần của nhóm "Ngũ Hồ", trong thế kỷ thứ 4 được miêu tả vừa là một "chủng tộc hỗn hợp" vừa là "những kẻ gây rối".
3. Lịch sử
Lịch sử Bulgaria là một quá trình phát triển phức tạp và đa dạng, từ những nền văn minh tiền sử sớm nhất, sự hình thành của các đế quốc hùng mạnh, giai đoạn bị thống trị bởi các cường quốc ngoại bang, cho đến cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng một nhà nước hiện đại. Quá trình này phản ánh sự giao thoa văn hóa, những biến động chính trị và xã hội sâu sắc, cũng như những nỗ lực không ngừng của người dân Bulgaria trong việc khẳng định bản sắc dân tộc và chủ quyền quốc gia.
3.1. Thời tiền sử và cổ đại

Những dấu vết sớm nhất của hoạt động con người trên lãnh thổ Bulgaria hiện đại là di tích của Người Neanderthal có niên đại khoảng 150.000 năm trước, thuộc Thời đại đồ đá cũ giữa. Di tích của Homo sapiens được tìm thấy ở đây có niên đại khoảng 47.000 năm trước Công nguyên. Kết quả này đại diện cho sự xuất hiện sớm nhất của con người hiện đại ở châu Âu. Văn hóa Karanovo xuất hiện vào khoảng 6.500 năm trước Công nguyên và là một trong số các xã hội Thời đại đồ đá mới trong khu vực phát triển mạnh nhờ nông nghiệp. Văn hóa Varna thuộc Thời đại đồ đồng đá (thiên niên kỷ thứ năm trước Công nguyên) được cho là đã phát minh ra luyện kim vàng. Kho báu Nghĩa địa Varna chứa đựng những món trang sức bằng vàng lâu đời nhất thế giới với tuổi đời xấp xỉ hơn 6.000 năm. Kho báu này có giá trị trong việc tìm hiểu về hệ thống phân cấp xã hội và sự phân tầng trong các xã hội châu Âu sơ khai nhất.
Người Thracian, một trong ba nhóm tổ tiên chính của người Bulgaria hiện đại, xuất hiện trên Bán đảo Balkan vào khoảng trước thế kỷ 12 trước Công nguyên. Người Thracian xuất sắc trong luyện kim và đã truyền cho người Hy Lạp các giáo phái Orpheus và Dionysian, nhưng vẫn duy trì tổ chức bộ lạc và không có nhà nước. Đế quốc Achaemenes của Ba Tư đã chinh phục các phần của Bulgaria ngày nay (đặc biệt là miền đông Bulgaria) vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên và duy trì quyền kiểm soát khu vực này cho đến năm 479 trước Công nguyên. Cuộc xâm lược này đã trở thành chất xúc tác cho sự thống nhất của người Thracian, và phần lớn các bộ lạc của họ đã thống nhất dưới sự lãnh đạo của vua Teres I để thành lập Vương quốc Odrysian vào những năm 470 trước Công nguyên. Vương quốc này bị suy yếu và trở thành chư hầu của Filippos II của Macedonia vào năm 341 trước Công nguyên, bị người Celt từ Tylis tấn công vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, và cuối cùng trở thành một tỉnh của Đế quốc La Mã vào năm 45 sau Công nguyên.
Đến cuối thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên, chính quyền La Mã đã được thiết lập trên toàn bộ Bán đảo Balkan và Kitô giáo bắt đầu lan rộng trong khu vực vào khoảng thế kỷ thứ 4. Kinh thánh Gothic-cuốn sách tiếng German đầu tiên-được giám mục người Gothic Ulfilas tạo ra ở miền bắc Bulgaria ngày nay vào khoảng năm 381. Khu vực này nằm dưới sự kiểm soát của Byzantine sau khi Đế quốc Tây La Mã sụp đổ vào năm 476. Người Byzantine tham gia vào các cuộc chiến tranh kéo dài chống lại Ba Tư và không thể bảo vệ các lãnh thổ Balkan của họ khỏi các cuộc xâm lược của các bộ tộc man di. Điều này cho phép người Slav sơ khai xâm nhập Bán đảo Balkan với tư cách là những kẻ cướp bóc, chủ yếu qua một khu vực giữa Sông Danube và Dãy núi Balkan được gọi là Moesia. Dần dần, nội địa của bán đảo trở thành một quốc gia của người Nam Slav, những người sống dưới một nền dân chủ. Người Slav đã đồng hóa những người Thracian bị Hy Lạp hóa một phần, La Mã hóa và Gothic hóa ở các vùng nông thôn.
3.2. Đế quốc Bulgaria thứ nhất


Không lâu sau cuộc xâm nhập của người Slav, Moesia một lần nữa bị xâm lược, lần này là bởi người Bulgar dưới sự lãnh đạo của Khan Asparuh. Đám đông của họ là một tàn dư của Đại Bulgaria Cổ, một liên minh bộ lạc đã tuyệt chủng nằm ở phía bắc Biển Đen, thuộc Ukraina và miền nam nước Nga ngày nay. Asparuh tấn công các lãnh thổ Byzantine ở Moesia và chinh phục các bộ lạc Slav ở đó vào năm 680. Một hiệp ước hòa bình với Đế quốc Byzantine được ký kết vào năm 681, đánh dấu sự thành lập của Đế quốc Bulgaria thứ nhất. Người Bulgar thiểu số đã thành lập một tầng lớp cai trị gắn bó chặt chẽ.
Các nhà cai trị kế vị đã củng cố nhà nước Bulgaria trong suốt thế kỷ 8 và 9. Krum đã giới thiệu một bộ luật thành văn và chặn đứng một cuộc xâm lược lớn của Byzantine tại Trận Pliska, trong đó hoàng đế Byzantine Nikephoros I bị giết. Boris I đã bãi bỏ đa thần giáo để chuyển sang Chính thống giáo Đông phương vào năm 864. Việc cải đạo này được theo sau bởi sự công nhận của Byzantine đối với giáo hội Bulgaria và việc áp dụng bảng chữ cái Kirin, được phát triển tại thủ đô Preslav. Ngôn ngữ, tôn giáo và chữ viết chung đã củng cố quyền lực trung ương và dần dần hợp nhất người Slav và người Bulgar thành một dân tộc thống nhất nói một ngôn ngữ Slav duy nhất. Một thời kỳ hoàng kim bắt đầu trong suốt 34 năm trị vì của Simeon Đại đế, người đã giám sát sự mở rộng lãnh thổ lớn nhất của nhà nước. Văn học được viết bằng tiếng Bulgaria cổ sớm lan rộng về phía bắc từ Bulgaria và trở thành lingua franca của Balkan và Đông Âu. Sức mạnh chính trị, văn hóa và tinh thần của Đế quốc Bulgaria dưới triều đại Krum đã biến Bulgaria thành một trong ba siêu cường ở châu Âu vào thời điểm đó, cùng với Đế quốc Byzantine và Đế quốc Caroling của người Frank, mà sau này trở thành Đế quốc La Mã Thần thánh.
Sau cái chết của Simeon, Bulgaria bị suy yếu bởi các cuộc chiến tranh với người Magyar và Pecheneg và sự lan rộng của Bogomil giáo. Preslav bị quân đội Byzantine chiếm giữ vào năm 971 sau các cuộc xâm lược liên tiếp của Rus' và Byzantine. Đế quốc phục hồi một thời gian ngắn sau các cuộc tấn công dưới thời Samuil, nhưng điều này kết thúc khi hoàng đế Byzantine Basileios II đánh bại quân đội Bulgaria tại Klyuch vào năm 1014. Samuil qua đời ngay sau trận chiến, và đến năm 1018, người Byzantine đã chinh phục Đế quốc Bulgaria thứ nhất. Sau cuộc chinh phục, Basileios II đã ngăn chặn các cuộc nổi dậy bằng cách duy trì sự cai trị của giới quý tộc địa phương, hợp nhất họ vào bộ máy quan liêu và tầng lớp quý tộc Byzantine, và miễn cho đất đai của họ nghĩa vụ nộp thuế bằng vàng, thay vào đó cho phép thuế hiện vật. Tòa Thượng phụ Bulgaria bị giảm xuống thành một tổng giáo phận, nhưng vẫn giữ được địa vị tự chủ và các giáo phận của mình.
3.3. Thời kỳ thuộc Đế quốc Byzantine và Đế quốc Bulgaria thứ hai

Các chính sách đối nội của Byzantine đã thay đổi sau cái chết của Basileios và một loạt các cuộc nổi dậy không thành công đã nổ ra, lớn nhất do Petar Delyan lãnh đạo. Quyền lực của đế quốc suy giảm sau một thất bại quân sự thảm khốc tại Manzikert trước những kẻ xâm lược Seljuk, và càng bị xáo trộn bởi các Cuộc Thập tự chinh. Điều này đã ngăn cản các nỗ lực Hy Lạp hóa của Byzantine và tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc nổi dậy tiếp theo. Năm 1185, các quý tộc triều đại Asen là Ivan Asen I và Petar IV đã tổ chức một cuộc nổi dậy lớn và thành công trong việc tái lập nhà nước Bulgaria. Ivan Asen và Petar đã đặt nền móng cho Đế quốc Bulgaria thứ hai với thủ đô tại Tarnovo.
Kaloyan, vị vua thứ ba của triều đại Asen, đã mở rộng quyền thống trị của mình đến Belgrade và Ohrid. Ông công nhận uy quyền tinh thần của giáo hoàng và nhận vương miện hoàng gia từ một phái viên của giáo hoàng. Đế quốc đạt đến đỉnh cao dưới thời Ivan Asen II (1218-1241), khi biên giới của nó mở rộng đến bờ biển Albania, Serbia và Epirus, trong khi thương mại và văn hóa phát triển mạnh mẽ. Sự cai trị của Ivan Asen cũng được đánh dấu bằng sự chuyển hướng khỏi Rôma trong các vấn đề tôn giáo.
Triều đại Asen tuyệt chủng vào năm 1257. Tiếp theo đó là các cuộc xung đột nội bộ và các cuộc tấn công không ngừng của Byzantine và Hungary, tạo điều kiện cho Kim Trướng Hãn quốc thiết lập quyền bá chủ đối với nhà nước Bulgaria suy yếu. Năm 1277, người chăn lợn Ivaylo đã lãnh đạo một cuộc nổi dậy nông dân vĩ đại đánh đuổi quân Mông Cổ khỏi Bulgaria và trong một thời gian ngắn đã tự phong làm hoàng đế. Ông bị các lãnh chúa phong kiến lật đổ vào năm 1280, những xung đột phe phái của họ đã khiến Đế quốc Bulgaria thứ hai tan rã thành các lãnh địa phong kiến nhỏ vào thế kỷ 14. Những nhà nước tàn dư bị chia cắt này-hai vương quốc sa hoàng tại Vidin và Tarnovo cùng với Despotate Dobrudzha-đã trở thành con mồi dễ dàng cho một mối đe dọa mới đến từ phía Đông Nam: người Thổ Ottoman. Dưới thời trị vì của hoàng đế Ivan Alexander, Đế quốc Bulgaria đã bước vào một thời kỳ phục hưng văn hóa, đôi khi được gọi là "Thời kỳ hoàng kim thứ hai của văn hóa Bulgaria".
3.4. Thời kỳ thuộc Đế quốc Ottoman

Người Ottoman được người Byzantine thuê làm lính đánh thuê vào những năm 1340, nhưng sau đó họ tự mình trở thành những kẻ xâm lược. Sultan Murad I chiếm Adrianople từ tay người Byzantine vào năm 1362; Sofia thất thủ vào năm 1382, tiếp theo là Shumen vào năm 1388. Người Ottoman hoàn thành cuộc chinh phục các vùng đất Bulgaria vào năm 1393 khi Tarnovo bị cướp phá sau một cuộc bao vây kéo dài ba tháng và Trận Nicopolis dẫn đến sự sụp đổ của Vương quốc Vidin vào năm 1396. Sozopol là khu định cư cuối cùng của Bulgaria thất thủ vào năm 1453. Giới quý tộc Bulgaria sau đó bị tiêu diệt và nông dân bị biến thành nông nô cho các chủ nhân Ottoman, trong khi phần lớn các giáo sĩ có học thức chạy trốn sang các nước khác.
Người Bulgaria phải chịu thuế nặng (bao gồm cả Devshirme, hay thuế máu), văn hóa của họ bị đàn áp, và họ trải qua quá trình Hồi giáo hóa một phần. Chính quyền Ottoman đã thành lập một cộng đồng hành chính tôn giáo gọi là Rum Millet, cai quản tất cả các Kitô hữu Chính thống giáo bất kể sắc tộc của họ. Hầu hết dân cư địa phương sau đó dần mất đi ý thức dân tộc riêng biệt, chỉ xác định mình bằng đức tin. Các giáo sĩ còn lại ở một số tu viện biệt lập đã giữ gìn bản sắc dân tộc của họ, giúp nó tồn tại ở các vùng nông thôn hẻo lánh, và trong cộng đồng Công giáo chiến đấu ở phía tây bắc đất nước.
Khi quyền lực của Ottoman bắt đầu suy yếu, Áo Habsburg và Nga coi những người Kitô giáo Bulgaria là đồng minh tiềm năng. Người Áo lần đầu tiên ủng hộ một cuộc nổi dậy ở Tarnovo vào năm 1598, sau đó là cuộc nổi dậy thứ hai vào năm 1686, Cuộc nổi dậy Chiprovtsi vào năm 1688 và cuối cùng là Cuộc nổi dậy của Karposh vào năm 1689. Đế quốc Nga cũng tự khẳng định mình là người bảo vệ những người Kitô giáo ở các vùng đất Ottoman với Hiệp ước Küçük Kaynarca vào năm 1774.
Khai sáng Tây Âu vào thế kỷ 18 đã ảnh hưởng đến sự khởi đầu của một cuộc phục hưng dân tộc Bulgaria. Nó đã khôi phục ý thức dân tộc và cung cấp một cơ sở tư tưởng cho cuộc đấu tranh giải phóng, dẫn đến Khởi nghĩa tháng Tư năm 1876. Có tới 30.000 người Bulgaria đã bị giết khi chính quyền Ottoman đàn áp cuộc nổi dậy. Các vụ thảm sát đã thúc đẩy các Cường quốc hành động. Họ đã triệu tập Hội nghị Constantinople vào năm 1876, nhưng các quyết định của họ đã bị người Ottoman bác bỏ. Điều này cho phép Đế quốc Nga tìm kiếm một giải pháp quân sự mà không có nguy cơ đối đầu với các Cường quốc khác, như đã xảy ra trong Chiến tranh Krym. Năm 1877, Nga tuyên chiến với Ottoman và đánh bại họ với sự giúp đỡ của quân nổi dậy Bulgaria, đặc biệt là trong Trận Đèo Shipka quan trọng, nơi đã đảm bảo quyền kiểm soát của Nga đối với con đường chính đến Constantinople.
3.5. Nhà nước Bulgaria thứ ba (Cận hiện đại)

Nhà nước Bulgaria thứ ba được thành lập sau Chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ năm 1877-1878. Quá trình này bao gồm việc thành lập Thân vương quốc Bulgaria, sau đó là Vương quốc Bulgaria, sự tham gia vào các cuộc chiến tranh khu vực và thế giới, thời kỳ cai trị của chủ nghĩa cộng sản, và cuối cùng là quá trình dân chủ hóa và hội nhập châu Âu sau năm 1989.
3.5.1. Thời kỳ độc lập và Vương quốc (1878 - 1946)
Hiệp ước San Stefano được ký kết vào ngày 3 tháng 3 năm 1878 bởi Nga và Đế quốc Ottoman. Hiệp ước này dự kiến thành lập một công quốc Bulgaria tự trị bao gồm Moesia, Macedonia và Thrace, gần tương ứng với lãnh thổ của Đế quốc Bulgaria thứ hai. Ngày này hiện nay là ngày lễ quốc gia được gọi là Ngày Giải phóng Quốc gia. Các Cường quốc khác ngay lập tức bác bỏ hiệp ước vì lo sợ rằng một quốc gia lớn như vậy ở Balkan có thể đe dọa lợi ích của họ. Hiệp ước này được thay thế bằng Hiệp ước Berlin, ký ngày 13 tháng 7. Hiệp ước này quy định một nhà nước nhỏ hơn nhiều, Công quốc Bulgaria, chỉ bao gồm Moesia và vùng Sofia, để lại một lượng lớn người dân tộc Bulgaria bên ngoài biên giới quốc gia mới. Điều này đã góp phần đáng kể vào cách tiếp cận chính sách đối ngoại quân phiệt của Bulgaria trong nửa đầu thế kỷ 20.
Công quốc Bulgaria đã chiến thắng trong cuộc chiến chống Serbia và sáp nhập lãnh thổ bán tự trị của Ottoman là Đông Rumelia vào năm 1885, tuyên bố mình là một nhà nước độc lập vào ngày 5 tháng 10 năm 1908. Trong những năm sau độc lập, Bulgaria ngày càng quân phiệt hóa và thường được gọi là "Phổ của Balkan". Nước này đã tham gia vào ba cuộc xung đột liên tiếp từ năm 1912 đến năm 1918-hai cuộc chiến tranh Balkan và Chiến tranh thế giới thứ nhất. Sau một thất bại thảm hại trong Chiến tranh Balkan lần thứ hai, Bulgaria một lần nữa thấy mình chiến đấu bên phe thua cuộc do liên minh với phe Liên minh Trung tâm trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Mặc dù đã huy động hơn một phần tư dân số của mình vào một đội quân 1.200.000 người và giành được một số chiến thắng quyết định tại Doiran và Monastir, đất nước đã đầu hàng vào năm 1918. Chiến tranh đã dẫn đến tổn thất lãnh thổ đáng kể và tổng cộng 87.500 binh sĩ thiệt mạng. Hơn 253.000 người tị nạn từ các vùng lãnh thổ bị mất đã di cư đến Bulgaria từ năm 1912 đến năm 1929, gây thêm căng thẳng cho nền kinh tế quốc gia vốn đã suy sụp.
Từ ngày 19 tháng 10 năm 1925 đến ngày 29 tháng 10 năm 1925, Sự kiện Petrich, biệt danh là "Cuộc chiến của con chó đi lạc", đã xảy ra, đây là một cuộc xung đột vũ trang nhỏ. Hy Lạp đã xâm chiếm Bulgaria, sau khi một đại úy và một lính canh Hy Lạp bị lính Bulgaria giết chết. Cuộc xung đột đã được Hội Quốc Liên giải quyết, và dẫn đến một chiến thắng ngoại giao của Bulgaria. Hội Quốc Liên đã ra lệnh ngừng bắn, quân đội Hy Lạp rút khỏi Bulgaria và Hy Lạp phải trả 45.00 K GBP cho Bulgaria.

Bất ổn chính trị sau đó đã dẫn đến việc Sa hoàng Boris III (1918-1943) thành lập một chế độ độc tài chuyên chế hoàng gia. Bulgaria tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai vào năm 1941 với tư cách là một thành viên của phe Trục nhưng từ chối tham gia Chiến dịch Barbarossa và cứu dân số Do Thái của mình khỏi bị trục xuất đến các trại tập trung. Cái chết đột ngột của Boris III vào giữa năm 1943 đã đẩy đất nước vào tình trạng hỗn loạn chính trị khi cuộc chiến quay lưng lại với Đức, và phong trào du kích cộng sản ngày càng lớn mạnh. Chính phủ của Bogdan Filov sau đó đã không thể đạt được hòa bình với Đồng minh. Bulgaria không tuân thủ yêu cầu của Liên Xô về việc trục xuất lực lượng Đức khỏi lãnh thổ của mình, dẫn đến việc Liên Xô tuyên chiến và xâm lược vào tháng 9 năm 1944. Mặt trận Tổ quốc do cộng sản thống trị đã nắm quyền, chấm dứt việc tham gia phe Trục và gia nhập phe Đồng minh cho đến khi chiến tranh kết thúc. Bulgaria chịu ít thiệt hại chiến tranh và Liên Xô không yêu cầu bồi thường. Nhưng tất cả các vùng lãnh thổ giành được trong thời chiến, ngoại trừ Nam Dobrudzha đáng chú ý, đều bị mất.
3.5.2. Thời kỳ Chủ nghĩa Cộng sản (1946 - 1989)

Cuộc đảo chính cánh tả ngày 9 tháng 9 năm 1944 đã dẫn đến việc bãi bỏ chế độ quân chủ và xử tử khoảng 1.000-3.000 người bất đồng chính kiến, tội phạm chiến tranh và thành viên của giới tinh hoa hoàng gia cũ. Nhưng phải đến năm 1946, một nhà nước độc đảng cộng hòa nhân dân mới được thành lập sau một cuộc trưng cầu dân ý. Nước này rơi vào phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô dưới sự lãnh đạo của Georgi Dimitrov (1946-1949), người đã thành lập một nhà nước Stalinist đàn áp, công nghiệp hóa nhanh chóng. Đến giữa những năm 1950, mức sống tăng đáng kể và sự đàn áp chính trị giảm bớt. Kinh tế kế hoạch kiểu Liên Xô đã chứng kiến một số chính sách thử nghiệm theo định hướng thị trường nổi lên dưới thời Todor Zhivkov (1954-1989). So với mức độ thời chiến, GDP quốc gia tăng gấp năm lần và GDP bình quân đầu người tăng gấp bốn lần vào những năm 1980, mặc dù các đợt nợ nghiêm trọng đã xảy ra vào năm 1960, 1977 và 1980. Con gái của Zhivkov, Lyudmila, đã củng cố niềm tự hào dân tộc bằng cách quảng bá di sản, văn hóa và nghệ thuật Bulgaria trên toàn thế giới. Đối mặt với tỷ lệ sinh giảm trong đa số người dân tộc Bulgaria, chính phủ của Zhivkov vào năm 1984 đã buộc thiểu số người Thổ Nhĩ Kỳ phải chấp nhận tên Slav để cố gắng xóa bỏ bản sắc của họ và đồng hóa họ. Các chính sách này đã dẫn đến việc khoảng 300.000 người dân tộc Thổ Nhĩ Kỳ di cư sang Thổ Nhĩ Kỳ.
3.5.3. Sau Dân chủ hóa (1989 - nay)
Đảng Cộng sản buộc phải từ bỏ độc quyền chính trị vào ngày 10 tháng 11 năm 1989 dưới ảnh hưởng của Cách mạng 1989. Zhivkov từ chức và Bulgaria bắt đầu quá trình chuyển đổi sang một nền dân chủ nghị viện. Cuộc bầu cử tự do đầu tiên vào tháng 6 năm 1990 đã giành thắng lợi bởi Đảng Cộng sản, lúc này đã đổi tên thành Đảng Xã hội Bulgaria. Một hiến pháp mới quy định một tổng thống được bầu tương đối yếu và một thủ tướng chịu trách nhiệm trước cơ quan lập pháp đã được thông qua vào tháng 7 năm 1991. Hệ thống mới ban đầu không cải thiện được mức sống hoặc tạo ra tăng trưởng kinh tế-chất lượng cuộc sống trung bình và hiệu quả kinh tế vẫn thấp hơn so với thời cộng sản cho đến đầu những năm 2000. Sau năm 2001, các điều kiện kinh tế, chính trị và địa chính trị đã cải thiện đáng kể, và Bulgaria đã đạt được tình trạng Phát triển Con người cao vào năm 2003. Nước này trở thành thành viên của NATO vào năm 2004 và tham gia vào Chiến tranh ở Afghanistan. Sau nhiều năm cải cách, nước này gia nhập Liên minh châu Âu và thị trường chung vào năm 2007, bất chấp những lo ngại của EU về tham nhũng của chính phủ. Bulgaria đã đăng cai Chủ tịch Hội đồng Liên minh châu Âu năm 2018 tại Cung Văn hóa Quốc gia ở Sofia.
4. Địa lý

Bulgaria là một quốc gia có quy mô trung bình nằm ở Đông Nam Châu Âu, phía đông của Balkan. Lãnh thổ của nó có diện tích 110.99 K km2, trong khi biên giới đất liền với năm quốc gia láng giềng có tổng chiều dài là 1.81 K km, và đường bờ biển của nó dài 354 km. Tọa độ địa lý của Bulgaria là 43° B 25° Đ. Các đặc điểm địa hình nổi bật nhất của đất nước là Đồng bằng Danubian, Dãy núi Balkan, Đồng bằng Thracian, và khối núi Rila-Rhodope. Rìa phía nam của Đồng bằng Danubian dốc lên thành chân đồi của Balkan, trong khi Danube xác định biên giới với Romania. Đồng bằng Thracian có hình dạng gần như tam giác, bắt đầu từ phía đông nam Sofia và mở rộng ra khi đến bờ Biển Đen.
Dãy núi Balkan chạy ngang qua giữa đất nước từ tây sang đông. Phía tây nam núi non có hai dãy núi kiểu núi cao riêng biệt-Rila và Pirin, giáp với dãy núi Rhodope thấp hơn nhưng rộng lớn hơn ở phía đông, và nhiều ngọn núi có độ cao trung bình khác nhau ở phía tây, tây bắc và nam, như Vitosha, Osogovo và Belasitsa. Musala, ở độ cao 2.93 K m, là điểm cao nhất ở cả Bulgaria và Balkan. Bờ Biển Đen là điểm thấp nhất của đất nước. Đồng bằng chiếm khoảng một phần ba lãnh thổ, trong khi cao nguyên và đồi núi chiếm 41%. Hầu hết các con sông đều ngắn và có mực nước thấp. Con sông dài nhất chỉ nằm trong lãnh thổ Bulgaria, Iskar, có chiều dài 368 km. Struma và Maritsa là hai con sông lớn ở phía nam.
4.1. Địa hình và tài nguyên thiên nhiên
Bulgaria bao gồm các vùng lãnh thổ cổ xưa của Moesia, Thrace và Macedonia. Khoảng 30% diện tích đất là đồng bằng, trong khi cao nguyên và đồi núi chiếm 41%. Vùng núi phía tây nam của đất nước có hai dãy núi kiểu núi cao-Rila và Pirin-và xa hơn về phía đông là các ngọn núi Rhodope thấp hơn nhưng rộng lớn hơn. Dãy Rila bao gồm đỉnh núi cao nhất của Bán đảo Balkan, Musala, cao 2.93 K m. Dãy Balkan chạy từ tây sang đông qua trung tâm đất nước, ở phía bắc Thung lũng Hoa hồng. Các vùng đồi núi và đồng bằng nằm ở phía đông nam, dọc theo bờ Biển Đen, và dọc theo con sông chính của Bulgaria, Danube, ở phía bắc. Strandzha là ngọn núi cao nhất ở phía đông nam. Một vài khu vực núi non và đồi núi tồn tại ở vùng đông bắc Dobruja.
Bulgaria có trữ lượng đáng kể quặng bauxite, đồng, chì, kẽm, bismuth và mangan. Trữ lượng nhỏ hơn bao gồm sắt, vàng, bạc, uranium, crôm oxide, niken và các loại khác. Bulgaria cũng rất giàu các khoáng sản phi kim loại, như muối mỏ, thạch cao, cao lanh và đá cẩm thạch.
4.2. Khí hậu


Bulgaria có khí hậu đa dạng và thay đổi, là kết quả của vị trí giao nhau của các khối không khí Địa Trung Hải, Đại dương và Lục địa kết hợp với hiệu ứng chắn của các dãy núi. Miền Bắc Bulgaria trung bình lạnh hơn 1 °C và có lượng mưa nhiều hơn 200 mm so với các vùng phía nam dãy núi Balkan. Biên độ nhiệt độ thay đổi đáng kể ở các khu vực khác nhau. Nhiệt độ thấp nhất được ghi nhận là -38.3 °C, trong khi cao nhất là 45.2 °C. Lượng mưa trung bình khoảng 630 mm mỗi năm, và thay đổi từ 500 mm ở Dobruja đến hơn 2.50 K mm ở vùng núi. Các khối không khí lục địa mang lại lượng tuyết rơi đáng kể trong mùa đông.
Với diện tích tương đối nhỏ, Bulgaria có khí hậu đa dạng và phức tạp. Đất nước này chiếm phần cực nam của vùng khí hậu lục địa, với các khu vực nhỏ ở phía nam thuộc vùng khí hậu Địa Trung Hải. Vùng lục địa chiếm ưu thế, bởi vì các khối không khí lục địa dễ dàng chảy vào Đồng bằng Danubian không bị cản trở. Ảnh hưởng lục địa, mạnh hơn vào mùa đông, tạo ra tuyết rơi nhiều; ảnh hưởng Địa Trung Hải tăng lên trong nửa sau mùa hè và tạo ra thời tiết nóng và khô. Bulgaria được chia thành năm vùng khí hậu: vùng lục địa (Đồng bằng Danubian, Tiền Balkan và các thung lũng cao hơn của vùng địa mạo chuyển tiếp); vùng chuyển tiếp (Đồng bằng Thracian Thượng, hầu hết các thung lũng Struma và Mesta, các thung lũng Sub-Balkan thấp hơn); vùng lục địa-Địa Trung Hải (các khu vực cực nam của các thung lũng Struma và Mesta, Dãy núi Rhodope phía đông, Sakar và Strandzha); vùng Biển Đen dọc theo bờ biển với chiều dài trung bình 30 km đến 40 km vào đất liền; và vùng núi cao ở các ngọn núi trên 1.00 K m độ cao (Dãy núi Balkan trung tâm, Rila, Pirin, Vitosha, Dãy núi Rhodope phía tây, v.v.).
4.3. Đa dạng sinh học và môi trường

Sự tương tác của các điều kiện khí hậu, thủy văn, địa chất và địa hình đã tạo ra một sự đa dạng tương đối rộng lớn về các loài thực vật và động vật.
Đa dạng sinh học của Bulgaria, một trong những nơi phong phú nhất ở châu Âu, được bảo tồn trong ba công viên quốc gia, 11 công viên tự nhiên, 10 khu dự trữ sinh quyển và 565 khu bảo tồn. Chín mươi ba trong số 233 loài động vật có vú của châu Âu được tìm thấy ở Bulgaria, cùng với 49% loài bướm và 30% loài thực vật có mạch. Tổng cộng, có 41.493 loài thực vật và động vật. Các loài động vật có vú lớn hơn với số lượng đáng kể bao gồm hươu (106.323 cá thể), lợn rừng (88.948), chó rừng lông vàng (47.293) và cáo đỏ (32.326). Gà gô có khoảng 328.000 cá thể, khiến chúng trở thành loài chim săn phổ biến nhất. Một phần ba tổng số chim làm tổ ở Bulgaria có thể được tìm thấy trong Công viên Quốc gia Rila, nơi cũng có các loài Bắc Cực và núi cao ở độ cao lớn. Hệ thực vật bao gồm hơn 3.800 loài thực vật có mạch, trong đó 170 loài là loài đặc hữu và 150 loài được coi là có nguy cơ tuyệt chủng. Một danh sách kiểm tra các loài nấm lớn hơn ở Bulgaria của Viện Thực vật học xác định hơn 1.500 loài. Ở Bulgaria, độ che phủ rừng chiếm khoảng 36% tổng diện tích đất, tương đương 3.893.000 ha rừng vào năm 2020, tăng từ 3.327.000 ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 3.116.000 ha và rừng trồng chiếm 777.000 ha. Trong số rừng tái sinh tự nhiên, 18% được báo cáo là rừng nguyên sinh (bao gồm các loài cây bản địa không có dấu hiệu hoạt động của con người rõ ràng) và khoảng 18% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn. Trong năm 2015, 88% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu nhà nước và 12% tài sản tư nhân.
Năm 1998, chính phủ Bulgaria đã thông qua Chiến lược Bảo tồn Đa dạng Sinh học Quốc gia, một chương trình toàn diện nhằm bảo tồn các hệ sinh thái địa phương, bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và bảo tồn các nguồn gen. Bulgaria có một số khu vực Natura 2000 lớn nhất châu Âu, chiếm 33,8% lãnh thổ của mình. Nước này cũng đã đạt được mục tiêu của Nghị định thư Kyoto là giảm 30% lượng khí thải carbon dioxide từ năm 1990 đến năm 2009.
Bulgaria xếp thứ 37 trong Chỉ số Hiệu suất Môi trường năm 2024, nhưng điểm số về chất lượng không khí thấp. Mức độ hạt vật chất cao nhất ở châu Âu, đặc biệt là ở các khu vực đô thị bị ảnh hưởng bởi giao thông ô tô và các nhà máy điện chạy bằng than. Một trong số này, nhà máy than non Maritsa Iztok-2, đang gây ra thiệt hại lớn nhất cho sức khỏe và môi trường trong Liên minh châu Âu. Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp và các hệ thống thoát nước thải công nghiệp lỗi thời gây ô nhiễm đất và nước trên diện rộng. Chất lượng nước bắt đầu cải thiện vào năm 1998 và duy trì xu hướng cải thiện vừa phải. Hơn 75% các con sông bề mặt đạt tiêu chuẩn châu Âu về chất lượng tốt.
5. Chính trị
Phần này trình bày tổng quan về hệ thống chính trị của Bulgaria, bao gồm cơ cấu chính phủ theo Hiến pháp với các nhánh lập pháp, hành pháp, và tư pháp. Nó cũng đi sâu vào các đảng phái chính trị chủ yếu, tình hình nhân quyền hiện tại, cách thức phân chia hành chính lãnh thổ, và tổ chức quân sự của quốc gia. Ngoài ra, phần này cũng xem xét các diễn biến chính trị và thách thức quản trị mà Bulgaria đã đối mặt trong thời gian gần đây.

Bulgaria là một nền dân chủ nghị viện, trong đó thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và nắm giữ vị trí hành pháp quyền lực nhất. Hệ thống chính trị có ba nhánh-lập pháp, hành pháp và tư pháp, với quyền bầu cử phổ thông cho công dân từ 18 tuổi trở lên. Hiến pháp cũng quy định các khả năng của nền dân chủ trực tiếp, cụ thể là các kiến nghị và trưng cầu dân ý quốc gia. Các cuộc bầu cử được giám sát bởi một Ủy ban Bầu cử Trung ương độc lập bao gồm các thành viên từ tất cả các đảng chính trị lớn. Các đảng phải đăng ký với ủy ban trước khi tham gia một cuộc bầu cử quốc gia. Thông thường, thủ tướng đắc cử là lãnh đạo của đảng nhận được nhiều phiếu nhất trong các cuộc bầu cử quốc hội, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
Không giống như thủ tướng, quyền lực đối nội của tổng thống bị hạn chế hơn. Tổng thống được bầu trực tiếp giữ vai trò nguyên thủ quốc gia và tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang, và có quyền trả lại một dự luật để tranh luận thêm, mặc dù quốc hội có thể bác bỏ quyền phủ quyết của tổng thống bằng một cuộc bỏ phiếu đa số đơn giản. Các đảng chính trị tập hợp tại Quốc hội, một cơ quan gồm 240 đại biểu được bầu theo nhiệm kỳ bốn năm bằng hình thức bỏ phiếu phổ thông trực tiếp. Quốc hội có quyền ban hành luật, phê duyệt ngân sách, lên lịch bầu cử tổng thống, lựa chọn và bãi nhiệm thủ tướng và các bộ trưởng khác, tuyên chiến, triển khai quân đội ở nước ngoài, và phê chuẩn các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế.
Nhìn chung, Bulgaria cho thấy một mô hình chính phủ không ổn định. Boyko Borisov, lãnh đạo đảng trung hữu, thân EU GERB, đã giữ ba nhiệm kỳ thủ tướng từ năm 2009 đến năm 2021. Đảng này đã giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử năm 2009 và thành lập một chính phủ thiểu số, nhưng đã từ chức vào tháng 2 năm 2013 sau các cuộc biểu tình toàn quốc về mức sống thấp, tham nhũng và sự thất bại được nhận thấy của hệ thống dân chủ.
Cuộc bầu cử nhanh chóng vào tháng 5 sau đó đã dẫn đến một chiến thắng sít sao cho GERB, nhưng Đảng Xã hội Bulgaria cuối cùng đã thành lập một chính phủ do Plamen Oresharski lãnh đạo sau khi Borisov không đảm bảo được sự ủng hộ của quốc hội. Chính phủ Oresharski đã từ chức vào tháng 7 năm 2014 trong bối cảnh các cuộc biểu tình quy mô lớn tiếp diễn.
Cuộc bầu cử tháng 10 năm 2014 đã dẫn đến chiến thắng thứ ba của GERB. Borisov đã thành lập một liên minh với một số đảng cánh hữu, nhưng lại từ chức sau khi ứng cử viên được đảng của ông hậu thuẫn không giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống năm 2016. Cuộc bầu cử nhanh chóng tháng 3 năm 2017 một lần nữa GERB giành chiến thắng, nhưng với 95 ghế trong Quốc hội. Họ đã thành lập một liên minh với đảng cực hữu Các nhà ái quốc thống nhất, những người nắm giữ 27 ghế.
Nội các cuối cùng của Borisov đã chứng kiến sự suy giảm đáng kể về tự do báo chí, và một số vụ bê bối tham nhũng đã gây ra một làn sóng biểu tình quần chúng khác vào năm 2020. GERB đứng đầu trong cuộc bầu cử thường kỳ tháng 4 năm 2021, nhưng với kết quả yếu nhất từ trước đến nay. Tất cả các đảng khác từ chối thành lập chính phủ, và sau một thời gian bế tắc ngắn ngủi, một cuộc bầu cử khác đã được kêu gọi vào tháng 7 năm 2021. Cuộc bầu cử này cũng không thể phá vỡ thế bế tắc, vì không có đảng chính trị nào có thể thành lập chính phủ liên minh.
Vào tháng 4 năm 2023, do bế tắc chính trị, Bulgaria đã tổ chức cuộc bầu cử quốc hội lần thứ năm kể từ tháng 4 năm 2021. GERB là đảng lớn nhất, giành được 69 ghế. Khối do Chúng tôi Tiếp tục Thay đổi lãnh đạo đã giành được 64 ghế trong quốc hội 240 ghế. Vào tháng 6 năm 2023, Thủ tướng Nikolai Denkov đã thành lập một liên minh mới giữa Chúng tôi Tiếp tục Thay đổi và GERB. Theo thỏa thuận liên minh, Denkov sẽ lãnh đạo chính phủ trong chín tháng đầu tiên. Ông sẽ được kế nhiệm bởi cựu Ủy viên châu Âu, Mariya Gabriel, thuộc đảng GERB. Bà sẽ đảm nhận vị trí thủ tướng sau chín tháng.
Freedom House đã báo cáo về sự suy thoái liên tục của quản trị dân chủ sau năm 2009, với lý do giảm sút độc lập của truyền thông, cải cách bị đình trệ, lạm dụng quyền lực ở cấp cao nhất và sự phụ thuộc ngày càng tăng của các chính quyền địa phương vào chính phủ trung ương. Bulgaria vẫn được liệt kê là "Tự do", với hệ thống chính trị được chỉ định là một nền dân chủ bán hợp nhất, mặc dù điểm số ngày càng xấu đi. Chỉ số Dân chủ định nghĩa nó là một "nền dân chủ thiếu sót". Một cuộc khảo sát năm 2018 của Viện Kinh tế và Hòa bình báo cáo rằng chưa đến 15% số người được hỏi coi các cuộc bầu cử là công bằng.
5.1. Cơ cấu chính phủ và Hiến pháp
Phần này mô tả chi tiết về Quốc hội với vai trò lập pháp, nhánh hành pháp bao gồm Tổng thống và Nội các, và hệ thống tư pháp cùng những thách thức về pháp quyền.
5.1.1. Lập pháp (Quốc hội)
Quốc hội (Народно събраниеNarodno SabranieBulgarian) là cơ quan lập pháp đơn viện của Bulgaria. Quốc hội gồm 240 đại biểu, được bầu theo nhiệm kỳ bốn năm thông qua hệ thống đại diện tỷ lệ theo danh sách đảng trong các khu vực bầu cử đa thành viên. Ngưỡng bầu cử để một đảng hoặc liên minh giành được ghế trong Quốc hội là 4% tổng số phiếu bầu hợp lệ trên toàn quốc.
Chức năng chính của Quốc hội bao gồm:
- Lập pháp:** Soạn thảo, thảo luận và thông qua các đạo luật.
- Kiểm soát chính phủ:** Giám sát hoạt động của chính phủ, bao gồm quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Thủ tướng hoặc toàn bộ Nội các.
- Ngân sách:** Phê duyệt ngân sách nhà nước hàng năm.
- Bầu cử và bổ nhiệm:** Bầu Thủ tướng và theo đề nghị của Thủ tướng, bầu các thành viên khác của Hội đồng Bộ trưởng. Quốc hội cũng bầu ra các chức danh quan trọng khác trong hệ thống tư pháp và các cơ quan nhà nước độc lập.
- Chính sách đối ngoại:** Tuyên chiến, phê chuẩn các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế quan trọng.
- Trưng cầu dân ý:** Quyết định tổ chức trưng cầu dân ý quốc gia.
Quốc hội hoạt động thông qua các phiên họp toàn thể và các ủy ban chuyên trách. Chủ tịch Quốc hội điều hành các phiên họp và đại diện cho Quốc hội trong các mối quan hệ đối nội và đối ngoại.
5.1.2. Hành pháp
Nhánh hành pháp ở Bulgaria được chia sẻ giữa Tổng thống và Chính phủ (Hội đồng Bộ trưởng).
Tổng thống:
Tổng thống là nguyên thủ quốc gia và được bầu trực tiếp bởi người dân với nhiệm kỳ 5 năm, có thể tái cử một lần. Mặc dù vai trò chủ yếu mang tính đại diện và nghi lễ, Tổng thống có một số quyền hạn quan trọng:
- Là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang.
- Chủ trì Hội đồng Tư vấn An ninh Quốc gia.
- Có quyền phủ quyết các dự luật đã được Quốc hội thông qua, buộc Quốc hội phải xem xét lại. Tuy nhiên, Quốc hội có thể bác bỏ quyền phủ quyết này bằng một cuộc bỏ phiếu đa số đơn giản.
- Bổ nhiệm và miễn nhiệm một số quan chức cấp cao theo quy định của Hiến pháp và pháp luật.
- Đại diện cho nhà nước Bulgaria trong quan hệ quốc tế.
- Có quyền ban bố tình trạng khẩn cấp, tình trạng chiến tranh khi Quốc hội không thể họp.
Nội các (Hội đồng Bộ trưởng):
Hội đồng Bộ trưởng, đứng đầu là Thủ tướng, là cơ quan hành pháp trung ương cao nhất. Thủ tướng thường là lãnh đạo của đảng hoặc liên minh chiếm đa số trong Quốc hội và được Quốc hội bầu ra. Các bộ trưởng được bổ nhiệm bởi Tổng thống theo đề nghị của Thủ tướng.
Quyền hạn và vai trò chính của Nội các bao gồm:
- Thực thi chính sách đối nội và đối ngoại của nhà nước.
- Quản lý hành chính nhà nước.
- Đảm bảo an ninh công cộng và trật tự xã hội.
- Soạn thảo và trình dự án ngân sách nhà nước lên Quốc hội.
- Chịu trách nhiệm trước Quốc hội về hoạt động của mình. Quốc hội có thể bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Thủ tướng hoặc toàn bộ Nội các.
5.1.3. Tư pháp và hệ thống pháp luật
Hệ thống tư pháp của Bulgaria hoạt động dựa trên nguyên tắc pháp quyền và được thiết kế để độc lập với các nhánh lập pháp và hành pháp. Hiến pháp đảm bảo tính độc lập của các thẩm phán và tòa án.
Cơ cấu tòa án:
Hệ thống tòa án của Bulgaria được tổ chức theo nhiều cấp:
- Tòa án khu vực (Районен съд):** Là cấp xét xử sơ thẩm đầu tiên cho hầu hết các vụ án hình sự và dân sự.
- Tòa án quận (Окръжен съд):** Xét xử sơ thẩm một số vụ án nghiêm trọng hơn và phúc thẩm các bản án của tòa án khu vực.
- Tòa án phúc thẩm (Апелативен съд):** Xét xử phúc thẩm các bản án của tòa án quận.
- Tòa án Tối cao Hủy án (Върховен касационен съд):** Là tòa án cao nhất trong hệ thống tòa án hình sự và dân sự, có thẩm quyền hủy bỏ các bản án đã có hiệu lực pháp luật của các tòa án cấp dưới nếu có sai phạm nghiêm trọng về thủ tục hoặc áp dụng sai pháp luật.
- Tòa án Hành chính Tối cao (Върховен административен съд):** Là tòa án cao nhất trong hệ thống tòa án hành chính, giải quyết các tranh chấp liên quan đến các quyết định hành chính của các cơ quan nhà nước.
Hội đồng Tư pháp Tối cao (Висш съдебен съвет):
Đây là một cơ quan tự quản của ngành tư pháp, chịu trách nhiệm quản lý hệ thống tư pháp, bao gồm việc bổ nhiệm, thăng chức, kỷ luật và miễn nhiệm thẩm phán, công tố viên và điều tra viên.
Tình hình pháp quyền và các thách thức:
Mặc dù có những cải cách, hệ thống tư pháp Bulgaria vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Các tổ chức quốc tế và trong nước thường xuyên chỉ ra những vấn đề sau:
- Tham nhũng:** Tham nhũng trong ngành tư pháp vẫn là một mối lo ngại lớn, ảnh hưởng đến tính công bằng và hiệu quả của việc thực thi pháp luật.
- Cải cách tư pháp:** Quá trình cải cách tư pháp diễn ra chậm chạp và đôi khi thiếu nhất quán. Áp lực từ Liên minh châu Âu đã thúc đẩy một số thay đổi, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để đảm bảo một hệ thống tư pháp hoàn toàn độc lập, hiệu quả và đáng tin cậy.
- Tính hiệu quả và minh bạch:** Năng lực điều tra, truy tố và xét xử các vụ án phức tạp, đặc biệt là các vụ án tham nhũng và tội phạm có tổ chức, đôi khi còn hạn chế. Tính minh bạch trong hoạt động của các cơ quan tư pháp cũng cần được cải thiện.
Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào hệ thống pháp luật mà còn tác động đến môi trường đầu tư và sự phát triển chung của đất nước.
5.2. Các đảng phái chính
Hệ thống chính trị của Bulgaria là một hệ thống đa đảng, nơi nhiều đảng phái cạnh tranh để giành quyền lực chính trị. Sau khi chế độ cộng sản sụp đổ vào năm 1989, bối cảnh chính trị Bulgaria đã trải qua nhiều thay đổi, với sự xuất hiện, hợp nhất và tan rã của nhiều đảng phái khác nhau. Các đảng phái chính thường có xu hướng phân cực và việc thành lập chính phủ liên minh ổn định đôi khi gặp nhiều khó khăn.
Một số đảng phái chính và có ảnh hưởng trong những năm gần đây bao gồm:
- GERB (Граждани за европейско развитие на България - Công dân vì sự Phát triển châu Âu của Bulgaria):** Một đảng trung hữu, thân châu Âu, do cựu Thủ tướng Boyko Borisov lãnh đạo. GERB đã đóng vai trò quan trọng trong chính trường Bulgaria trong nhiều năm, thường xuyên là đảng lớn nhất trong Quốc hội và lãnh đạo nhiều chính phủ. Ý thức hệ của đảng tập trung vào hội nhập châu Âu, ổn định kinh tế và chống tham nhũng (mặc dù bản thân đảng cũng đối mặt với các cáo buộc tham nhũng).
- Đảng Xã hội Bulgaria (Българска социалистическа партия - BSP):** Là đảng kế thừa của Đảng Cộng sản Bulgaria cũ, BSP là một đảng trung tả. Đảng này có lịch sử lâu đời và một cơ sở cử tri ổn định, thường là một trong những đảng đối lập chính hoặc tham gia vào các chính phủ liên minh. Ý thức hệ của đảng tập trung vào công bằng xã hội, nhà nước phúc lợi và quan hệ cân bằng với cả phương Tây và Nga.
- Chúng tôi Tiếp tục Thay đổi (Продължаваме промяната - PP):** Một đảng mới nổi lên trong những năm gần đây, tập trung vào chống tham nhũng và cải cách. Đảng này được thành lập bởi hai cựu bộ trưởng lâm thời, Kiril Petkov và Assen Vassilev, và đã nhanh chóng giành được sự ủng hộ đáng kể, lãnh đạo một chính phủ liên minh trong một thời gian ngắn.
- Phong trào vì Quyền và Tự do (Движение за права и свободи - DPS):** Một đảng đại diện chủ yếu cho lợi ích của cộng đồng thiểu số người Thổ Nhĩ Kỳ và các nhóm Hồi giáo khác ở Bulgaria. DPS thường đóng vai trò "người tạo vua" trong việc thành lập các chính phủ liên minh do vị thế của mình trong Quốc hội.
- Phục hưng (Възраждане - Vazrazhdane):** Một đảng dân tộc chủ nghĩa và cực hữu, có quan điểm hoài nghi châu Âu và thân Nga. Đảng này đã giành được sự ủng hộ ngày càng tăng trong những năm gần đây.
- Bulgaria Dân chủ (Демократична България - DB):** Một liên minh các đảng trung hữu và tự do, tập trung vào cải cách tư pháp, pháp quyền và hội nhập châu Âu sâu rộng hơn.
Ngoài ra, còn có nhiều đảng phái nhỏ hơn khác và các liên minh chính trị thường xuyên thay đổi. Sự phân mảnh chính trị và những khác biệt về ý thức hệ thường dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị và các cuộc bầu cử sớm. Các đảng phái này có ảnh hưởng đến việc hoạch định chính sách, quản lý nhà nước và định hướng phát triển chung của Bulgaria.
5.3. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền tại Bulgaria sau quá trình dân chủ hóa đã có những cải thiện đáng kể so với thời kỳ cộng sản, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức và mối quan ngại được các tổ chức quốc tế và trong nước ghi nhận. Hiến pháp Bulgaria đảm bảo các quyền và tự do cơ bản của công dân, và nước này là thành viên của nhiều công ước quốc tế về nhân quyền.
Các khía cạnh tích cực và nỗ lực cải thiện:
- Khung pháp lý:** Bulgaria đã xây dựng một khung pháp lý phù hợp với các tiêu chuẩn nhân quyền quốc tế.
- Xã hội dân sự:** Các tổ chức xã hội dân sự hoạt động tích cực trong việc giám sát, báo cáo và vận động cho các vấn đề nhân quyền.
- Cải cách tư pháp:** Mặc dù còn nhiều thách thức, đã có những nỗ lực cải cách hệ thống tư pháp nhằm tăng cường tính độc lập và hiệu quả.
- Chống phân biệt đối xử:** Luật pháp Bulgaria cấm phân biệt đối xử dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm sắc tộc, giới tính, tôn giáo, và khuynh hướng tình dục.
Các vấnlge và thách thức chính:
- Tự do báo chí và truyền thông:** Bulgaria thường xuyên bị xếp hạng thấp về tự do báo chí trong Liên minh châu Âu. Các vấn đề bao gồm sự tập trung sở hữu truyền thông, áp lực chính trị và kinh tế lên các nhà báo, thiếu minh bạch trong tài trợ truyền thông, và các vụ tấn công hoặc đe dọa nhà báo. Điều này ảnh hưởng đến khả năng của công chúng trong việc tiếp cận thông tin đa chiều và khách quan.
- Quyền của các nhóm thiểu số:**
- Người Roma:** Cộng đồng người Roma tiếp tục đối mặt với sự phân biệt đối xử sâu rộng trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe. Họ thường sống trong điều kiện nghèo đói cùng cực và bị loại trừ khỏi xã hội. Các vụ tấn công và ngôn từ kích động thù địch nhắm vào người Roma vẫn xảy ra.
- Người Thổ Nhĩ Kỳ và các nhóm Hồi giáo khác:** Mặc dù tình hình đã cải thiện so với thời kỳ đồng hóa cưỡng bức cuối những năm 1980, vẫn còn những lo ngại về sự phân biệt đối xử và những biểu hiện không khoan dung.
- Người LGBTI+:** Mặc dù có một số tiến bộ trong nhận thức xã hội, cộng đồng LGBTI+ vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, định kiến và thiếu sự bảo vệ pháp lý đầy đủ, đặc biệt là về hôn nhân đồng giới và quyền của các cặp đôi đồng giới. Các sự kiện Pride đôi khi gặp phải sự phản đối và nguy cơ về an ninh.
- Hệ thống tư pháp và pháp quyền:** Tham nhũng trong hệ thống tư pháp, sự chậm trễ trong xét xử và việc thực thi pháp luật không hiệu quả vẫn là những vấn đề nghiêm trọng. Việc thiếu trách nhiệm giải trình đối với các quan chức cấp cao bị cáo buộc tham nhũng hoặc lạm dụng quyền lực làm suy yếu niềm tin vào pháp quyền.
- Bạo lực đối với phụ nữ và bạo lực gia đình:** Mặc dù đã có những nỗ lực pháp lý, bạo lực gia đình vẫn là một vấn đề nhức nhối. Việc thực thi các biện pháp bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân còn hạn chế.
- Điều kiện giam giữ:** Các điều kiện trong một số nhà tù và trại tạm giam vẫn chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Buôn người:** Bulgaria vẫn là một quốc gia nguồn và quá cảnh cho nạn buôn người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em bị buôn bán để bóc lột tình dục và lao động cưỡng bức.
Chính phủ Bulgaria và các tổ chức xã hội dân sự đang tiếp tục nỗ lực giải quyết những thách thức này, thường với sự giám sát và hỗ trợ từ các thể chế châu Âu. Tuy nhiên, việc cải thiện bền vững tình hình nhân quyền đòi hỏi những cải cách sâu rộng và cam kết chính trị mạnh mẽ hơn nữa.
5.4. Phân chia hành chính
Bulgaria là một nhà nước đơn nhất. Kể từ những năm 1880, số lượng các đơn vị quản lý lãnh thổ đã thay đổi từ bảy đến 26. Từ năm 1987 đến năm 1999, cơ cấu hành chính bao gồm chín tỉnh (oblasti, số ít oblast). Một cơ cấu hành chính mới đã được thông qua song song với việc phi tập trung hóa hệ thống kinh tế. Nó bao gồm 27 tỉnh và một tỉnh thủ đô đô thị (Sofia-Thành phố). Tất cả các khu vực đều lấy tên từ các thành phố thủ phủ tương ứng của chúng. Các tỉnh được chia thành 265 huyện. Các huyện được điều hành bởi các thị trưởng, những người được bầu với nhiệm kỳ bốn năm, và bởi các hội đồng thành phố được bầu trực tiếp. Bulgaria là một nhà nước tập trung cao độ, nơi Hội đồng Bộ trưởng trực tiếp bổ nhiệm các thống đốc khu vực và tất cả các tỉnh và huyện đều phụ thuộc nặng nề vào nó về mặt tài chính.

Các tỉnh từ 1 đến 9 | Các tỉnh từ 10 đến 18 | Các tỉnh từ 19 đến 27 |
---|---|---|
5.5. Quân sự
Quân đội Bulgaria là lực lượng quân sự của Bulgaria và bao gồm lục quân, hải quân và không quân. Các Lực lượng Vũ trang có 36.950 quân nhân tại ngũ, được bổ sung bởi 3.000 quân dự bị. Lục quân bao gồm hai lữ đoàn cơ giới và tám trung đoàn và tiểu đoàn độc lập; không quân vận hành 106 máy bay và các hệ thống phòng không tại sáu căn cứ không quân, và hải quân vận hành nhiều tàu, trực thăng và vũ khí phòng thủ bờ biển. Trang bị quân sự chủ yếu bao gồm các thiết bị của Liên Xô như máy bay phản lực MiG-29 và Su-25, hệ thống phòng không S-300PT và tên lửa đạn đạo tầm ngắn SS-21 Scarab. Các Lực lượng Vũ trang đang được hiện đại hóa bằng máy bay chiến đấu F-16 Block 70, tàu hộ tống đa năng mới và các thiết bị hiện đại khác theo tiêu chuẩn NATO. Bulgaria đang trong quá trình mua các xe Stryker mới do Mỹ chế tạo, pháo tự hành 155 mm mới, radar cảnh báo sớm 3D mới, tên lửa đất đối không mới và nhiều hơn nữa.
6. Quan hệ đối ngoại
Bulgaria theo đuổi chính sách đối ngoại hội nhập châu Âu và Đại Tây Dương, đồng thời duy trì quan hệ với các đối tác truyền thống và tìm kiếm các cơ hội hợp tác mới. Nước này là thành viên của Liên Hợp Quốc (từ 1955), NATO (từ 2004) và Liên minh châu Âu (từ 2007). Tư cách thành viên trong các tổ chức này định hình phần lớn chính sách đối ngoại và cam kết an ninh của Bulgaria. Nước này cũng là một trong những quốc gia sáng lập Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE).
Bulgaria đã tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình và các sứ mệnh quốc tế, đóng góp quân đội cho các hoạt động do NATO và EU dẫn đầu. Nước này cũng đã ký kết các thỏa thuận hợp tác quốc phòng song phương, đáng chú ý là với Hoa Kỳ, bao gồm việc cho phép sử dụng chung một số cơ sở quân sự trên lãnh thổ Bulgaria.
Trong khu vực Balkan, Bulgaria cố gắng duy trì quan hệ láng giềng tốt đẹp và thúc đẩy ổn định khu vực. Tuy nhiên, vẫn còn một số vấn đề lịch sử và văn hóa nhạy cảm, đặc biệt là với Bắc Macedonia liên quan đến ngôn ngữ, bản sắc và diễn giải lịch sử chung.
Bulgaria duy trì mối quan hệ lịch sử, văn hóa và kinh tế với Nga, mặc dù mối quan hệ này đã trở nên phức tạp hơn sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga năm 2022, khi Bulgaria, với tư cách là thành viên EU và NATO, đã tham gia vào các biện pháp trừng phạt chống lại Nga và cung cấp hỗ trợ cho Ukraina.
Ngoài ra, Bulgaria cũng phát triển quan hệ với các quốc gia ở châu Á, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam và Hàn Quốc, tập trung vào hợp tác kinh tế, văn hóa và giáo dục. Về các vấn đề nhân đạo và quyền con người, Bulgaria cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, mặc dù vẫn còn những thách thức trong nước cần giải quyết.
6.1. Quan hệ với Liên minh châu Âu
Quan hệ của Bulgaria với Liên minh châu Âu (EU) là một trong những trụ cột chính trong chính sách đối ngoại của nước này. Bulgaria chính thức trở thành thành viên EU vào ngày 1 tháng 1 năm 2007, sau một quá trình đàm phán và cải cách kéo dài.
Quá trình gia nhập:
- Bulgaria nộp đơn xin gia nhập EU vào năm 1995.
- Các cuộc đàm phán gia nhập chính thức bắt đầu vào tháng 2 năm 2000.
- Trong quá trình này, Bulgaria đã phải thực hiện nhiều cải cách sâu rộng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, tư pháp và hành chính để đáp ứng các tiêu chí của EU (tiêu chí Copenhagen).
- Hiệp ước Gia nhập 2005 được ký vào ngày 25 tháng 4 năm 2005.
Hoạt động với tư cách là quốc gia thành viên:
- Với tư cách là thành viên EU, Bulgaria tham gia vào tất cả các thể chế và quá trình ra quyết định của EU. Nước này có đại diện trong Nghị viện châu Âu, Hội đồng Liên minh châu Âu, Ủy ban châu Âu và các cơ quan khác của EU.
- Bulgaria được hưởng lợi từ các quỹ cơ cấu và đầu tư của EU để hỗ trợ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và xã hội.
- Công dân Bulgaria được hưởng quyền tự do đi lại, làm việc và học tập trong các quốc gia thành viên EU khác.
- Bulgaria đã đảm nhận Chủ tịch Hội đồng Liên minh châu Âu luân phiên trong nửa đầu năm 2018, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chương trình nghị sự của EU.
Các vấn đề chính hiện tại:
- Cơ chế Hợp tác và Kiểm chứng (CVM):** Khi gia nhập EU, Bulgaria (cùng với Romania) đã phải chịu Cơ chế Hợp tác và Kiểm chứng để theo dõi tiến trình cải cách tư pháp và chống tham nhũng. Mặc dù CVM chính thức kết thúc đối với Bulgaria vào năm 2023, việc duy trì và củng cố các cải cách này vẫn là một ưu tiên.
- Hội nhập Khu vực Schengen và Khu vực đồng Euro:** Bulgaria đã đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật để gia nhập Khu vực Schengen và đã được chấp thuận tham gia một phần (biên giới đường hàng không và đường biển) từ tháng 3 năm 2024. Nước này cũng đang nỗ lực để gia nhập Khu vực đồng Euro.
- Tuân thủ pháp quyền:** Giống như một số quốc gia thành viên khác, Bulgaria đôi khi phải đối mặt với sự giám sát của EU liên quan đến các vấn đề pháp quyền và quản trị tốt.
- Chính sách năng lượng và môi trường:** Bulgaria đang nỗ lực điều chỉnh ngành năng lượng của mình để phù hợp với các mục tiêu khí hậu của EU, bao gồm việc giảm sự phụ thuộc vào than đá và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
- Đối phó với các thách thức chung của EU:** Bulgaria tham gia giải quyết các vấn đề chung của EU như di cư, an ninh, biến đổi khí hậu và các tác động kinh tế toàn cầu.
Nhìn chung, tư cách thành viên EU đã mang lại nhiều lợi ích cho Bulgaria, nhưng cũng đặt ra những yêu cầu và thách thức liên tục về cải cách và hội nhập.
6.2. Quan hệ với NATO
Quan hệ của Bulgaria với Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) là một yếu tố quan trọng trong chính sách an ninh và quốc phòng của đất nước. Bulgaria chính thức trở thành thành viên NATO vào ngày 29 tháng 3 năm 2004.
Bối cảnh gia nhập NATO:
- Sau khi chế độ cộng sản sụp đổ năm 1989, Bulgaria bắt đầu quá trình định hướng lại chính sách đối ngoại và an ninh của mình theo hướng hội nhập Euro-Atlantic.
- Nước này tham gia chương trình Đối tác vì Hòa bình của NATO vào năm 1994, một bước đệm quan trọng cho việc gia nhập đầy đủ.
- Bulgaria đã tích cực thực hiện các cải cách quân sự, chính trị và pháp lý cần thiết để đáp ứng các tiêu chuẩn của NATO. Điều này bao gồm việc hiện đại hóa lực lượng vũ trang, tăng cường kiểm soát dân sự đối với quân đội và đảm bảo tính tương thích với các lực lượng của NATO.
Hợp tác quân sự với tư cách là một quốc gia thành viên:
- Với tư cách là thành viên NATO, Bulgaria cam kết tuân thủ nguyên tắc phòng thủ tập thể theo Điều 5 của Hiệp ước Washington, theo đó một cuộc tấn công vũ trang chống lại một hoặc nhiều thành viên sẽ được coi là một cuộc tấn công chống lại tất cả.
- Bulgaria đóng góp quân đội và nguồn lực cho các hoạt động và sứ mệnh của NATO, bao gồm các hoạt động gìn giữ hòa bình, chống khủng bố và các hoạt động ứng phó khủng hoảng ở các khu vực như Balkan, Afghanistan và Iraq.
- Lực lượng vũ trang Bulgaria thường xuyên tham gia các cuộc tập trận chung với các nước thành viên NATO khác để tăng cường khả năng hiệp đồng tác chiến và khả năng tương tác.
- Bulgaria đã cho phép các đồng minh NATO, đặc biệt là Hoa Kỳ, sử dụng một số cơ sở quân sự trên lãnh thổ của mình cho các hoạt động huấn luyện và hậu cần chung, theo Thỏa thuận Hợp tác Quốc phòng Hoa Kỳ-Bulgaria ký năm 2006. Các cơ sở này bao gồm căn cứ không quân Bezmer và Graf Ignatievo, và khu huấn luyện Novo Selo.
Đóng góp cho an ninh quốc tế:
- Bulgaria tham gia vào các sáng kiến của NATO nhằm tăng cường an ninh và ổn định ở khu vực Biển Đen, một khu vực có tầm quan trọng chiến lược.
- Nước này cũng đóng góp vào các nỗ lực của NATO trong việc chống lại các mối đe dọa mới như tấn công mạng và phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt.
- Việc hiện đại hóa quân đội Bulgaria, bao gồm việc mua sắm các thiết bị theo tiêu chuẩn NATO, là một phần trong cam kết của nước này nhằm tăng cường khả năng phòng thủ của liên minh.
Tư cách thành viên NATO đã củng cố an ninh của Bulgaria, thúc đẩy cải cách quân sự và tăng cường vị thế của nước này trong cộng đồng quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi Bulgaria phải tiếp tục đầu tư vào quốc phòng và thực hiện các cam kết của mình với liên minh.
6.3. Quan hệ với Nga
Mối quan hệ giữa Bulgaria và Nga rất phức tạp và đa chiều, được định hình bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa, tôn giáo, kinh tế và địa chính trị.
Mối liên kết lịch sử và văn hóa:
- Giải phóng khỏi ách thống trị Ottoman:** Nga đóng vai trò quyết định trong việc giải phóng Bulgaria khỏi gần 500 năm cai trị của Đế quốc Ottoman sau Chiến tranh Nga-Thổ Nhĩ Kỳ (1877-1878). Sự kiện này đã tạo ra một tình cảm biết ơn sâu sắc trong một bộ phận lớn dân chúng Bulgaria đối với Nga, và nhiều đài tưởng niệm ở Bulgaria được dựng lên để ghi nhớ sự kiện này.
- Chính thống giáo Đông phương và văn hóa Slav:** Cả hai quốc gia đều có chung di sản Chính thống giáo Đông phương và nguồn gốc văn hóa Slav. Bảng chữ cái Kirin, được sử dụng ở cả hai nước, có nguồn gốc từ Bulgaria thời Trung cổ. Những yếu tố này tạo nên sự gần gũi về văn hóa và tôn giáo.
- Thời kỳ Chiến tranh Lạnh:** Với tư cách là một thành viên của khối Xô Viết, Bulgaria duy trì mối quan hệ đồng minh rất chặt chẽ với Liên Xô. Điều này đã để lại những dấu ấn sâu đậm trong cấu trúc chính trị, kinh tế và xã hội của Bulgaria.
Mối quan hệ chính trị và kinh tế hiện đại:
- Năng lượng:** Bulgaria phụ thuộc đáng kể vào Nga về nguồn cung cấp năng lượng, đặc biệt là khí đốt tự nhiên và dầu mỏ, cũng như nhiên liệu hạt nhân cho nhà máy điện hạt nhân Kozloduy (vốn được xây dựng bằng công nghệ của Liên Xô). Mối quan hệ năng lượng này thường là một yếu tố quan trọng trong các cuộc đàm phán chính trị.
- Thương mại và đầu tư:** Nga vẫn là một đối tác thương mại quan trọng của Bulgaria, mặc dù vai trò này đã giảm sút kể từ khi Bulgaria gia nhập EU. Đầu tư của Nga vào Bulgaria, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và du lịch, cũng đáng kể.
- Du lịch:** Khách du lịch Nga chiếm một tỷ lệ lớn trong ngành du lịch Bulgaria, đặc biệt là tại các khu nghỉ dưỡng ven Biển Đen.
- Ảnh hưởng chính trị:** Có những lo ngại ở Bulgaria và trong EU về ảnh hưởng chính trị của Nga, bao gồm cả các cáo buộc về sự can thiệp vào chính trị nội bộ và các chiến dịch thông tin sai lệch. Một số đảng phái và nhóm chính trị ở Bulgaria có quan điểm thân Nga.
- Căng thẳng sau năm 2014 và 2022:** Mối quan hệ trở nên căng thẳng hơn sau khi Nga sáp nhập Crimea vào năm 2014 và đặc biệt là sau cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraina năm 2022. Với tư cách là thành viên EU và NATO, Bulgaria đã tham gia vào các biện pháp trừng phạt chống lại Nga và lên án hành động xâm lược. Tuy nhiên, vẫn có những chia rẽ trong nội bộ chính trị và xã hội Bulgaria về cách tiếp cận đối với Nga. Nước này cũng đã trục xuất các nhà ngoại giao Nga bị cáo buộc hoạt động gián điệp.
- An ninh khu vực Biển Đen:** Cả hai quốc gia đều có lợi ích chiến lược ở khu vực Biển Đen, điều này đôi khi dẫn đến những căng thẳng về an ninh.
Nhìn chung, quan hệ Bulgaria-Nga được đặc trưng bởi sự đan xen giữa tình cảm lịch sử, lợi ích kinh tế và những khác biệt địa chính trị, đặc biệt là trong bối cảnh Bulgaria là thành viên của EU và NATO.
6.4. Quan hệ với các nước láng giềng
Bulgaria có chung biên giới với năm quốc gia: Romania ở phía bắc, Serbia và Bắc Macedonia ở phía tây, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ ở phía nam. Mối quan hệ với các nước láng giềng này có tầm quan trọng đặc biệt đối với chính sách đối ngoại, an ninh và kinh tế của Bulgaria.
- Romania:**
- Hợp tác:** Là hai quốc gia thành viên EU và NATO, Bulgaria và Romania có nhiều lĩnh vực hợp tác chung, bao gồm an ninh khu vực Biển Đen, cơ sở hạ tầng (ví dụ: Cầu Hữu nghị Danube), năng lượng và các vấn đề châu Âu. Cả hai nước đều phải đối mặt với những thách thức tương tự trong quá trình cải cách và hội nhập EU.
- Căng thẳng tiềm ẩn:** Các vấn đề nhỏ về biên giới trên sông Danube đôi khi được nêu ra, nhưng không gây căng thẳng nghiêm trọng. Cả hai nước cũng cạnh tranh trong một số lĩnh vực kinh tế.
- Serbia:**
- Hợp tác:** Bulgaria ủng hộ việc Serbia gia nhập EU và có quan hệ kinh tế, văn hóa khá phát triển. Có các dự án cơ sở hạ tầng chung nhằm cải thiện kết nối giao thông. Cộng đồng thiểu số Bulgaria ở Serbia và cộng đồng thiểu số Serbia ở Bulgaria đóng vai trò cầu nối.
- Căng thẳng tiềm ẩn:** Trong lịch sử, đã có những giai đoạn căng thẳng và xung đột, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề lãnh thổ trong các cuộc Chiến tranh Balkan và Chiến tranh Thế giới. Tuy nhiên, quan hệ hiện tại nhìn chung là ổn định. Vấn đề Kosovo, nơi Bulgaria công nhận độc lập còn Serbia thì không, là một điểm khác biệt.
- Bắc Macedonia:**
- Hợp tác:** Bulgaria là một trong những quốc gia đầu tiên công nhận độc lập của Bắc Macedonia. Hai nước có nhiều điểm tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ. Hợp tác kinh tế và giao lưu nhân dân khá mạnh mẽ. Bulgaria ủng hộ việc Bắc Macedonia gia nhập EU và NATO (Bắc Macedonia đã gia nhập NATO năm 2020).
- Căng thẳng tiềm ẩn:** Đây là mối quan hệ phức tạp nhất của Bulgaria với các nước láng giềng. Tranh chấp chủ yếu xoay quanh các vấn đề về lịch sử, ngôn ngữ và bản sắc dân tộc. Bulgaria cho rằng tiếng Macedonia là một phương ngữ của tiếng Bulgaria và có những yêu cầu về việc Bắc Macedonia phải công nhận nguồn gốc Bulgaria của một số nhân vật lịch sử và sự kiện. Những bất đồng này đã cản trở quá trình đàm phán gia nhập EU của Bắc Macedonia, khi Bulgaria sử dụng quyền phủ quyết của mình. Mặc dù đã có những nỗ lực giải quyết thông qua các hiệp ước hữu nghị, căng thẳng vẫn thường xuyên tái diễn.
- Hy Lạp:**
- Hợp tác:** Là hai quốc gia thành viên EU và NATO, Bulgaria và Hy Lạp có mối quan hệ đối tác chiến lược mạnh mẽ. Hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực kinh tế (Hy Lạp là một trong những nhà đầu tư lớn nhất ở Bulgaria), năng lượng (ví dụ: dự án đường ống dẫn khí đốt kết nối), du lịch, an ninh và các vấn đề khu vực.
- Căng thẳng tiềm ẩn:** Trong lịch sử, đã có những xung đột về lãnh thổ (đặc biệt là ở Thrace và Macedonia). Tuy nhiên, quan hệ hiện tại rất tốt đẹp và mang tính xây dựng.
- Thổ Nhĩ Kỳ:**
- Hợp tác:** Thổ Nhĩ Kỳ là một đối tác thương mại quan trọng và là một quốc gia láng giềng có tầm quan trọng chiến lược. Có sự hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, năng lượng và an ninh (cả hai đều là thành viên NATO). Cộng đồng người Thổ Nhĩ Kỳ ở Bulgaria và cộng đồng người Bulgaria di cư sang Thổ Nhĩ Kỳ đóng vai trò kết nối.
- Căng thẳng tiềm ẩn:** Mối quan hệ lịch sử phức tạp do gần 500 năm Bulgaria bị Đế quốc Ottoman cai trị. Các vấn đề liên quan đến quyền của cộng đồng thiểu số người Thổ Nhĩ Kỳ ở Bulgaria và các vấn đề về di sản văn hóa Ottoman đôi khi gây ra những xích mích. Dòng người di cư từ Thổ Nhĩ Kỳ vào châu Âu cũng là một vấn đề mà Bulgaria, với tư cách là một quốc gia biên giới của EU, phải đối mặt.
Nhìn chung, Bulgaria cố gắng duy trì quan hệ ổn định và hợp tác với tất cả các nước láng giềng, coi đây là yếu tố quan trọng cho sự phát triển và an ninh của chính mình cũng như của toàn bộ khu vực Balkan.
6.5. Quan hệ với Hàn Quốc
Quan hệ ngoại giao giữa Bulgaria và Hàn Quốc được thiết lập vào ngày 23 tháng 3 năm 1990, sau khi Bulgaria chuyển đổi sang chế độ dân chủ. Kể từ đó, hai nước đã phát triển mối quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
Giao lưu ngoại giao:
- Cả hai nước đều có đại sứ quán tại thủ đô của nhau (Sofia và Seoul).
- Các chuyến thăm cấp cao giữa lãnh đạo hai nước diễn ra thường xuyên, góp phần thúc đẩy hiểu biết và hợp tác song phương.
- Bulgaria và Hàn Quốc thường xuyên hợp tác và ủng hộ lẫn nhau trên các diễn đàn quốc tế và trong các tổ chức đa phương.
Giao lưu kinh tế:
- Thương mại song phương giữa Bulgaria và Hàn Quốc đã tăng trưởng đều đặn, mặc dù quy mô vẫn còn khiêm tốn so với tiềm năng. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Bulgaria sang Hàn Quốc bao gồm nông sản, dược phẩm và một số sản phẩm công nghiệp. Hàn Quốc xuất khẩu sang Bulgaria chủ yếu là ô tô, thiết bị điện tử, máy móc và hóa chất.
- Đầu tư của Hàn Quốc vào Bulgaria tập trung vào một số lĩnh vực như sản xuất và năng lượng tái tạo. Bulgaria mong muốn thu hút thêm đầu tư từ Hàn Quốc, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
- Các hiệp định kinh tế, như hiệp định tránh đánh thuế hai lần và hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư, đã được ký kết để tạo thuận lợi cho hợp tác kinh tế.
Giao lưu văn hóa:
- Văn hóa Hàn Quốc, bao gồm K-pop và phim truyền hình (K-drama), ngày càng trở nên phổ biến ở Bulgaria, đặc biệt trong giới trẻ. Các sự kiện văn hóa Hàn Quốc thường xuyên được tổ chức tại Bulgaria.
- Tương tự, văn hóa Bulgaria, bao gồm âm nhạc dân gian, vũ đạo và ẩm thực, cũng được giới thiệu tại Hàn Quốc thông qua các sự kiện văn hóa và hoạt động của đại sứ quán.
- Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và khoa học công nghệ cũng được thúc đẩy, với các chương trình trao đổi sinh viên và học giả giữa các trường đại học của hai nước.
- Du lịch giữa hai nước cũng có tiềm năng phát triển, với việc cả hai bên đều quan tâm đến việc quảng bá các điểm đến của mình.
Nhìn chung, quan hệ giữa Bulgaria và Hàn Quốc đang phát triển tích cực, dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau và mong muốn tăng cường hợp tác vì lợi ích chung.
6.6. Quan hệ với Việt Nam
Quan hệ ngoại giao giữa Bulgaria và Việt Nam được thiết lập vào ngày 8 tháng 2 năm 1950, khiến Bulgaria trở thành một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam). Mối quan hệ này được xây dựng trên nền tảng hữu nghị truyền thống và hợp tác nhiều mặt.
Giao lưu ngoại giao và chính trị:
- Hai nước duy trì mối quan hệ chính trị tốt đẹp, được thể hiện qua các chuyến thăm cấp cao thường xuyên của lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Chính phủ và Quốc hội.
- Bulgaria và Việt Nam thường xuyên ủng hộ lẫn nhau tại các diễn đàn quốc tế và trong các tổ chức đa phương.
- Bulgaria ủng hộ Việt Nam tăng cường quan hệ với Liên minh châu Âu (EU), và Việt Nam ủng hộ Bulgaria tăng cường vai trò ở khu vực Đông Nam Á.
- Đại sứ quán Việt Nam đặt tại Sofia và Đại sứ quán Bulgaria đặt tại Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ song phương.
Giao lưu kinh tế:
- Thương mại song phương giữa Việt Nam và Bulgaria còn khiêm tốn nhưng có tiềm năng phát triển. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Bulgaria bao gồm cà phê, hải sản, dệt may, giày dép, và sản phẩm điện tử. Bulgaria xuất khẩu sang Việt Nam chủ yếu là dược phẩm, hóa chất, máy móc thiết bị và một số nông sản.
- Hai nước đã ký kết nhiều hiệp định hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư để tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho doanh nghiệp hai bên.
- Bulgaria coi Việt Nam là một đối tác quan trọng ở Đông Nam Á và mong muốn tăng cường hợp tác đầu tư, đặc biệt trong các lĩnh vực mà Bulgaria có thế mạnh như công nghệ thông tin, dược phẩm, nông nghiệp công nghệ cao và du lịch.
Giao lưu văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ:
- Trong quá khứ, Bulgaria đã hỗ trợ Việt Nam đào tạo hàng ngàn cán bộ khoa học kỹ thuật và chuyên gia. Nhiều người Việt Nam đã từng học tập và làm việc tại Bulgaria vẫn giữ tình cảm gắn bó với đất nước này.
- Các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật, thể thao thường xuyên được tổ chức ở cả hai nước, góp phần tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân hai nước.
- Hội Hữu nghị Việt Nam - Bulgaria và Hội Hữu nghị Bulgaria - Việt Nam đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy giao lưu nhân dân.
- Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và khoa học công nghệ tiếp tục được duy trì và phát triển, với các chương trình trao đổi sinh viên, giảng viên và hợp tác nghiên cứu.
Mối quan hệ hữu nghị truyền thống giữa Việt Nam và Bulgaria là nền tảng vững chắc để hai nước tiếp tục mở rộng và làm sâu sắc hơn nữa hợp tác trên mọi lĩnh vực, vì lợi ích của nhân dân hai nước, đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển ở khu vực và trên thế giới.
7. Kinh tế


Sau khi chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường vào cuối thế kỷ 20, Bulgaria đã trải qua những thay đổi kinh tế đáng kể. Hệ thống kinh tế của Bulgaria hiện nay là một nền kinh tế thị trường mở, với khu vực tư nhân đóng vai trò chủ đạo. Nước này là thành viên của Liên minh châu Âu (EU), điều này có ảnh hưởng lớn đến các chính sách kinh tế và thương mại. Các ngành công nghiệp chính bao gồm sản xuất, khai khoáng, nông nghiệp và dịch vụ, đặc biệt là du lịch và công nghệ thông tin. Thương mại quốc tế, khoa học công nghệ và phát triển cơ sở hạ tầng là những yếu vực quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, Bulgaria cũng đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng thu nhập, tác động môi trường từ phát triển kinh tế, đảm bảo quyền lao động và công bằng xã hội.
7.1. Cơ cấu và xu hướng kinh tế
Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường ở Bulgaria bắt đầu sau năm 1989, đánh dấu sự kết thúc của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung thời kỳ cộng sản. Quá trình này bao gồm tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, tự do hóa giá cả và thương mại, cùng với việc xây dựng các thể chế thị trường.
GDP và các chỉ số kinh tế chính:
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bulgaria đã có sự tăng trưởng trong những năm gần đây, đặc biệt sau khi gia nhập EU vào năm 2007, nhờ vào đầu tư, xuất khẩu và tiêu dùng nội địa. Tuy nhiên, mức GDP bình quân đầu người của Bulgaria vẫn thuộc hàng thấp nhất trong EU.
- Các chỉ số kinh tế quan trọng khác bao gồm tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, nợ công và cán cân thương mại. Bulgaria đã nỗ lực duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô, với tỷ lệ lạm phát tương đối được kiểm soát và nợ công ở mức thấp so với nhiều nước EU khác. Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm nhưng vẫn là một thách thức, đặc biệt ở một số vùng và đối với một số nhóm dân cư.
Tăng trưởng kinh tế gần đây và các thách thức:
- Tăng trưởng kinh tế của Bulgaria được thúc đẩy bởi xuất khẩu, đầu tư nước ngoài và các quỹ của EU. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như suy thoái kinh tế toàn cầu hoặc khu vực, cũng như các yếu tố trong nước.
- Các thách thức chính bao gồm:
- Năng suất thấp:** Năng suất lao động và hiệu quả kinh tế chung cần được cải thiện để tăng khả năng cạnh tranh.
- Suy giảm dân số và di cư lao động:** Tình trạng dân số già hóa và di cư của lao động có tay nghề cao ra nước ngoài ảnh hưởng đến nguồn nhân lực và tiềm năng tăng trưởng.
- Tham nhũng và quản trị yếu kém:** Tham nhũng và những yếu kém trong quản trị nhà nước vẫn là những trở ngại lớn cho sự phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.
- Sự phụ thuộc vào một số ngành và thị trường:** Kinh tế Bulgaria cần đa dạng hóa hơn nữa để giảm sự phụ thuộc vào một số ngành công nghiệp hoặc thị trường xuất khẩu nhất định.
- Tác động xã hội và bất bình đẳng:** Mặc dù có tăng trưởng kinh tế, bất bình đẳng thu nhập và tỷ lệ nghèo đói vẫn là những vấn đề đáng kể. Cần có các chính sách hiệu quả để đảm bảo rằng lợi ích của tăng trưởng được chia sẻ rộng rãi hơn và để giải quyết các vấn đề xã hội.
- Chuyển đổi xanh và kỹ thuật số:** Giống như các nước EU khác, Bulgaria đang đối mặt với thách thức và cơ hội từ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và kỹ thuật số.
Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi những cải cách cơ cấu liên tục, tăng cường đầu tư vào giáo dục và đổi mới, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao chất lượng quản trị.
7.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Bulgaria được đặc trưng bởi sự đa dạng của các ngành, từ công nghiệp truyền thống đến các lĩnh vực dịch vụ đang phát triển.
- Sản xuất (Máy móc, Hóa chất):**
- Ngành sản xuất chiếm một phần quan trọng trong nền kinh tế Bulgaria. Sản xuất máy móc và thiết bị, bao gồm máy móc nông nghiệp, thiết bị nâng hạ, và các bộ phận máy, có lịch sử lâu đời.
- Ngành công nghiệp hóa chất cũng đóng góp đáng kể, sản xuất các sản phẩm như phân bón, dược phẩm, mỹ phẩm, và các sản phẩm nhựa.
- Điều kiện lao động trong ngành sản xuất có sự khác biệt tùy thuộc vào từng công ty và phân ngành, với những nỗ lực cải thiện an toàn lao động và tuân thủ các tiêu chuẩn của EU.
- Tác động môi trường từ ngành sản xuất, đặc biệt là công nghiệp nặng và hóa chất, là một mối quan tâm, đòi hỏi đầu tư vào công nghệ sạch hơn và tuân thủ các quy định môi trường nghiêm ngặt.
- Khai khoáng:**
- Bulgaria có trữ lượng đáng kể các loại khoáng sản như than đá (đặc biệt là than non), quặng đồng, chì, kẽm và một số kim loại quý.
- Ngành khai khoáng đóng góp vào xuất khẩu và cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp trong nước.
- Điều kiện lao động trong ngành khai khoáng thường nặng nhọc và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Tác động môi trường của hoạt động khai khoáng, bao gồm ô nhiễm đất, nước và không khí, cũng như việc sử dụng đất, đòi hỏi các biện pháp quản lý và phục hồi môi trường hiệu quả.
- Nông nghiệp:**
- Nông nghiệp là một ngành truyền thống của Bulgaria, với các sản phẩm chính bao gồm ngũ cốc (lúa mì, ngô), hạt có dầu (hướng dương), rau quả, thuốc lá và rượu vang. Bulgaria cũng nổi tiếng với sản xuất tinh dầu hoa hồng.
- Sau khi gia nhập EU, ngành nông nghiệp Bulgaria được hưởng lợi từ Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP), nhưng cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh và yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn cao hơn.
- Điều kiện lao động trong nông nghiệp thường mang tính thời vụ và thu nhập có thể không ổn định.
- Tác động môi trường của nông nghiệp bao gồm việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón, quản lý nước và bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp.
- Dịch vụ:**
- Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Bulgaria và đang ngày càng phát triển.
- Các lĩnh vực dịch vụ quan trọng bao gồm du lịch (đặc biệt là du lịch biển và núi), công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), dịch vụ thuê ngoài quy trình kinh doanh (BPO), tài chính, bất động sản và thương mại.
- Ngành ICT và BPO đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo ra nhiều việc làm có kỹ năng cao.
- Điều kiện lao động trong ngành dịch vụ rất đa dạng, từ các công việc có thu nhập cao trong lĩnh vực công nghệ đến các công việc thời vụ, thu nhập thấp hơn trong ngành du lịch.
- Tác động môi trường của ngành dịch vụ thường ít trực tiếp hơn so với công nghiệp nặng, nhưng các vấn đề như quản lý chất thải trong du lịch và tiêu thụ năng lượng trong các trung tâm dữ liệu cũng cần được chú ý.
Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo điều kiện lao động công bằng là những thách thức quan trọng đối với tất cả các ngành kinh tế chính của Bulgaria.
7.3. Thương mại
Thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Bulgaria, đặc biệt sau khi nước này gia nhập Liên minh châu Âu (EU) vào năm 2007, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận Thị trường chung châu Âu.
Các mặt hàng xuất khẩu chính:
Bulgaria xuất khẩu một loạt các sản phẩm, bao gồm:
- Hàng công nghiệp chế tạo:** Máy móc và thiết bị, thiết bị điện, kim loại (đồng, chì, kẽm, sắt thép), sản phẩm hóa chất, quần áo và dệt may.
- Nông sản và thực phẩm chế biến:** Ngũ cốc (lúa mì, ngô), hạt hướng dương và dầu hướng dương, thuốc lá, rượu vang, rau quả tươi và chế biến, sữa và các sản phẩm từ sữa.
- Nhiên liệu và khoáng sản:** Sản phẩm dầu mỏ tinh chế, than đá, quặng kim loại.
Các mặt hàng nhập khẩu chính:
Bulgaria nhập khẩu chủ yếu:
- Năng lượng:** Dầu thô, khí đốt tự nhiên (phần lớn từ Nga, mặc dù đang có nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung).
- Máy móc và thiết bị vận tải:** Ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị điện tử.
- Sản phẩm hóa chất và dược phẩm.**
- Hàng tiêu dùng.**
- Thực phẩm và đồ uống.**
Các đối tác thương mại chính:
- Liên minh châu Âu (EU):** Là đối tác thương mại lớn nhất của Bulgaria. Các quốc gia thành viên EU như Đức, Ý, Romania, Hy Lạp và Pháp là những thị trường xuất khẩu và nguồn nhập khẩu quan trọng.
- Thổ Nhĩ Kỳ:** Là một đối tác thương mại quan trọng do vị trí địa lý gần gũi và các mối liên kết kinh tế.
- Nga:** Truyền thống là một đối tác thương mại quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng, mặc dù ảnh hưởng đã giảm sút và trở nên phức tạp hơn trong những năm gần đây.
- Trung Quốc:** Thương mại với Trung Quốc đang ngày càng tăng, chủ yếu là nhập khẩu.
- Các nước Balkan khác:** Serbia, Bắc Macedonia và các nước láng giềng khác cũng là những đối tác thương mại tự nhiên.
Chính sách thương mại đối ngoại:
- Với tư cách là thành viên EU, Bulgaria tuân thủ chính sách thương mại chung của EU. Điều này bao gồm việc áp dụng biểu thuế chung của EU đối với hàng hóa từ các nước ngoài EU và tham gia vào các hiệp định thương mại tự do mà EU đã ký kết với các quốc gia và khu vực khác trên thế giới.
- Bulgaria cũng là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), cam kết tuân thủ các quy tắc thương mại đa phương.
- Chính phủ Bulgaria nỗ lực thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài thông qua các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và cải thiện môi trường kinh doanh.
Thách thức đối với thương mại Bulgaria bao gồm việc nâng cao khả năng cạnh tranh của các sản phẩm xuất khẩu, đa dạng hóa thị trường và đối tác, và tận dụng tối đa các cơ hội từ việc hội nhập kinh tế quốc tế.
7.4. Khoa học và Công nghệ

Bulgaria có một truyền thống nhất định trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, mặc dù việc đầu tư và phát triển trong những thập kỷ gần đây gặp nhiều thách thức.
Tình hình nghiên cứu và phát triển (R&D):
- Chi tiêu cho R&D ở Bulgaria, tính theo tỷ lệ phần trăm GDP, thường thấp hơn mức trung bình của EU, mặc dù đã có những nỗ lực để tăng cường đầu tư.
- Phần lớn nguồn tài trợ công cho R&D được phân bổ cho Viện Hàn lâm Khoa học Bulgaria (BAS), một tổ chức nghiên cứu hàng đầu với nhiều viện chuyên ngành.
- Các doanh nghiệp tư nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn trong chi tiêu cho R&D và tuyển dụng các nhà nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực có tiềm năng thương mại hóa cao.
- Bulgaria tham gia vào các chương trình khung R&D của EU như Horizon Europe, tạo cơ hội cho các nhà khoa học và tổ chức Bulgaria hợp tác quốc tế và tiếp cận nguồn tài trợ.
Các thành tựu chính và ngành công nghiệp ICT:
- Ngành Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT):** Đây là một trong những ngành phát triển nhanh và năng động nhất của kinh tế Bulgaria. Đất nước này đã được mệnh danh là "Thung lũng Silicon của Khối Đông Âu" trong thời kỳ Xô Viết do vai trò quan trọng trong sản xuất công nghệ máy tính cho COMECON. Ngày nay, ngành ICT của Bulgaria mạnh về phát triển phần mềm, dịch vụ thuê ngoài (outsourcing) và công nghệ cao, thu hút nhiều công ty quốc tế và tạo ra nhiều việc làm chất lượng. Số lượng kỹ sư phần mềm ở Bulgaria khá lớn.
- Điện toán hiệu năng cao:** Bulgaria là một quốc gia dẫn đầu khu vực về điện toán hiệu năng cao, vận hành siêu máy tính mạnh nhất Đông Nam Âu (Avitohol) và là một trong những địa điểm đặt siêu máy tính petascale của châu Âu (EuroHPC).
- Nghiên cứu vũ trụ:** Bulgaria có lịch sử tham gia vào khám phá không gian, bao gồm việc gửi hai phi hành gia vào vũ trụ, phát triển thiết bị cho các sứ mệnh không gian quốc tế (ví dụ: thiết bị cho trạm vũ trụ Mir, tàu thăm dò Phobos 2, tàu quỹ đạo ExoMars Trace Gas Orbiter, tàu Chandrayaan-1 của Ấn Độ). Bulgaria là quốc gia đầu tiên trồng lúa mì trong không gian. Vệ tinh viễn thông địa tĩnh đầu tiên của Bulgaria, BulgariaSat-1, được phóng vào năm 2017.
- Các lĩnh vực khác:** Nghiên cứu trong hóa học, khoa học vật liệu và vật lý vẫn duy trì được thế mạnh. Nghiên cứu Nam Cực được thực hiện tích cực thông qua Căn cứ St. Kliment Ohridski.
Cân nhắc khía cạnh đạo đức và xã hội của tiến bộ công nghệ:
- Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và tự động hóa, đặt ra những câu hỏi về đạo đức liên quan đến quyền riêng tư, an ninh dữ liệu, tác động đến thị trường lao động và sự phân hóa xã hội.
- Cần có các khuôn khổ pháp lý và quy định phù hợp để đảm bảo rằng tiến bộ công nghệ phục vụ lợi ích chung và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
- Giáo dục và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động để thích ứng với những thay đổi do công nghệ mang lại là một thách thức quan trọng.
Mặc dù thiếu kinh phí đầu tư cho nghiên cứu kể từ năm 1990 đã buộc nhiều chuyên gia khoa học và kỹ thuật phải rời Bulgaria, nhưng chính phủ và các tổ chức vẫn đang nỗ lực cải thiện môi trường nghiên cứu, thu hút nhân tài và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
7.5. Cơ sở hạ tầng

Cơ sở hạ tầng của Bulgaria bao gồm các hệ thống giao thông, năng lượng và viễn thông, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
Giao thông:
- Đường bộ:** Mạng lưới đường bộ quốc gia có tổng chiều dài đáng kể, với phần lớn đã được trải nhựa. Hệ thống đường cao tốc đang được phát triển và mở rộng, với các tuyến chính như Trakiya, Hemus, Struma, Maritsa và Lyulin kết nối các thành phố lớn và các tuyến đường quốc tế.
- Đường sắt:** Đường sắt là một phương thức vận tải hàng hóa quan trọng, mặc dù đường bộ đang chiếm thị phần ngày càng lớn. Mạng lưới đường sắt của Bulgaria có kết nối với các nước láng giềng như Romania, Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp và Serbia. Các chuyến tàu tốc hành phục vụ các tuyến đường trực tiếp đến một số thành phố châu Âu. Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng đường sắt là một ưu tiên.
- Hàng không:** Sofia là trung tâm vận tải hàng không chính của đất nước. Các sân bay quốc tế quan trọng khác bao gồm Varna và Burgas (phục vụ chủ yếu cho du lịch ven biển) và Plovdiv.
- Cảng biển và đường sông:** Varna và Burgas là các cảng biển thương mại chính trên Biển Đen. Các cảng sông quan trọng trên sông Danube bao gồm Ruse và Lom.
Năng lượng:
- Bulgaria có vị trí địa lý chiến lược và ngành năng lượng phát triển, khiến nước này trở thành một trung tâm năng lượng quan trọng của châu Âu, mặc dù thiếu các mỏ nhiên liệu hóa thạch đáng kể.
- Sản xuất điện:**
- Nhà máy nhiệt điện (chủ yếu sử dụng than non) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong sản xuất điện.
- Năng lượng hạt nhân từ Nhà máy điện hạt nhân Kozloduy đóng góp một phần đáng kể. Việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân thứ hai tại Belene đã được xem xét nhưng số phận dự án vẫn chưa chắc chắn.
- Năng lượng tái tạo (thủy điện, điện gió, điện mặt trời) đang ngày càng phát triển và chiếm tỷ trọng ngày càng tăng trong cơ cấu sản xuất điện, nhằm đáp ứng các mục tiêu của EU về năng lượng sạch.
- Sản xuất điện:**
- Bulgaria có công suất lắp đặt điện đủ để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu năng lượng.
- An ninh năng lượng và đa dạng hóa nguồn cung là những ưu tiên chính sách quan trọng.
Mạng lưới viễn thông:
- Dịch vụ điện thoại cố định và di động phổ biến rộng rãi. Một đường trục kỹ thuật số trung tâm kết nối hầu hết các vùng.
- Có nhiều nhà cung cấp dịch vụ di động và internet cạnh tranh trên thị trường.
- Tỷ lệ thâm nhập internet đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, với phần lớn dân số và hộ gia đình có kết nối internet.
Việc tiếp tục đầu tư và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng là rất quan trọng để Bulgaria nâng cao khả năng cạnh tranh, thu hút đầu tư và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
7.6. Du lịch
Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của Bulgaria, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo công ăn việc làm. Đất nước này sở hữu sự đa dạng về tài nguyên du lịch, thu hút du khách với nhiều sở thích khác nhau.
Các tài nguyên du lịch chính:
- Khu nghỉ dưỡng ven Biển Đen:** Bờ Biển Đen của Bulgaria nổi tiếng với các bãi biển cát vàng, nước biển trong xanh và khí hậu ôn hòa. Các khu nghỉ dưỡng nổi tiếng như Nắng Biển, Cát Vàng, Albena, Sozopol và Nessebar (một Di sản Thế giới UNESCO với kiến trúc cổ kính) thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, đặc biệt là trong mùa hè. Các hoạt động phổ biến bao gồm tắm biển, thể thao dưới nước, và cuộc sống về đêm sôi động.
- Khu trượt tuyết:** Bulgaria có nhiều khu nghỉ dưỡng núi cao với điều kiện trượt tuyết tốt trong mùa đông. Các khu nổi tiếng nhất là Bansko (nằm trong Công viên Quốc gia Pirin, một Di sản Thế giới UNESCO), Borovets (khu nghỉ dưỡng núi lâu đời nhất) và Pamporovo. Các khu này cung cấp các đường trượt đa dạng cho mọi cấp độ, cũng như các hoạt động mùa đông khác.
- Di sản văn hóa:** Bulgaria có một lịch sử phong phú và di sản văn hóa đa dạng.
- Tu viện:** Tu viện Rila (Di sản Thế giới UNESCO) là một trong những biểu tượng tâm linh và văn hóa quan trọng nhất của Bulgaria. Các tu viện khác như Tu viện Bachkovo và Tu viện Troyan cũng thu hút nhiều du khách.
- Di tích khảo cổ:** Các di tích từ thời Thracian (ví dụ: Lăng mộ Thracian ở Kazanlak và Lăng mộ Thracian ở Sveshtari - cả hai đều là Di sản Thế giới UNESCO), La Mã (ví dụ: Nhà hát La Mã ở Plovdiv) và thời Trung cổ (ví dụ: thủ đô cũ Veliko Tarnovo) là những điểm đến hấp dẫn.
- Kiến trúc Phục hưng Quốc gia:** Các thị trấn như Koprivshtitsa, Plovdiv (Khu Phố Cổ), Tryavna và Bozhentsi nổi tiếng với kiến trúc độc đáo từ thời Phục hưng Quốc gia Bulgaria (thế kỷ 18-19).
- Du lịch sinh thái và nông thôn:** Các công viên quốc gia và tự nhiên của Bulgaria (ví dụ: Rila, Pirin, Central Balkan) cung cấp cơ hội cho đi bộ đường dài, ngắm cảnh và khám phá thiên nhiên. Du lịch nông thôn và du lịch chữa bệnh (spa) cũng đang phát triển.
Tình hình ngành du lịch:
- Ngành du lịch Bulgaria thu hút một lượng lớn du khách quốc tế, chủ yếu từ các nước châu Âu như Romania, Đức, Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh, Ba Lan và Nga. Du lịch nội địa cũng đóng vai trò quan trọng.
- Chính phủ Bulgaria và các doanh nghiệp du lịch đang nỗ lực quảng bá hình ảnh đất nước, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Chương trình 100 Địa điểm Du lịch của Bulgaria khuyến khích người dân khám phá các địa điểm văn hóa và tự nhiên của đất nước.
- Những thách thức đối với ngành du lịch bao gồm tính thời vụ, sự cần thiết phải cải thiện cơ sở hạ tầng ở một số khu vực, và tác động của các yếu tố bên ngoài như biến đổi khí hậu và các cuộc khủng hoảng kinh tế hoặc y tế toàn cầu.
8. Nhân khẩu
Các số liệu thống kê dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và hệ thống y tế là những yếu tố quan trọng phản ánh bức tranh xã hội của Bulgaria. Đặc biệt, việc chú trọng đến các nhóm thiểu số và các nhóm dễ bị tổn thương là một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển công bằng và toàn diện của quốc gia.
8.1. Thống kê dân số và đô thị

Bulgaria đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân khẩu học nghiêm trọng, đặc trưng bởi tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử vong cao và tình trạng di cư đáng kể.
Tổng dân số và sự thay đổi dân số:
- Theo ước tính chính thức của chính phủ năm 2022, dân số Bulgaria là 6.447.710 người, giảm so với 6.519.789 người theo điều tra dân số chính thức cuối cùng vào năm 2021.
- Bulgaria đã trải qua tình trạng tăng trưởng dân số âm kể từ năm 1989, sau sự sụp đổ kinh tế thời hậu Chiến tranh Lạnh gây ra một làn sóng di cư kéo dài. Dân số đã giảm từ mức cao nhất gần 9 triệu người vào cuối những năm 1980.
- Tỷ lệ sinh của Bulgaria thuộc hàng thấp nhất thế giới, trong khi tỷ lệ tử vong lại thuộc hàng cao nhất. Tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2024 là 1,59 con/phụ nữ, thấp hơn mức thay thế là 2,1.
- Tuổi trung bình của dân số Bulgaria là 43, thuộc nhóm cao nhất thế giới, cho thấy tình trạng dân số già hóa.
Mật độ dân số:
- Mật độ dân số của Bulgaria là 55-60 người/km² (tính đến cuối năm 2023), gần bằng một nửa mức trung bình của Liên minh châu Âu. Mật độ dân số phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các khu vực đô thị và đồng bằng.
Tình hình đô thị hóa và các thành phố chính:
- Phần lớn dân số (khoảng 72,5%) sống ở các khu vực đô thị.
- Các thành phố chính và đông dân nhất bao gồm:
- Sofia: Thủ đô và là trung tâm đô thị lớn nhất, với khoảng 1.241.675 người (tính đến 2019).
- Plovdiv: Khoảng 346.893 người.
- Varna: Khoảng 336.505 người.
- Burgas: Khoảng 202.434 người.
- Ruse: Khoảng 142.902 người.
Cuộc khủng hoảng dân số đang diễn ra là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế và xã hội bền vững của Bulgaria trong tương lai, ảnh hưởng đến thị trường lao động, hệ thống an sinh xã hội và sức sống chung của đất nước.
8.2. Thành phần dân tộc
Theo điều tra dân số năm 2021:
- Người Bulgaria:** Là nhóm dân tộc chính, chiếm khoảng 84,57% dân số. Họ có nguồn gốc từ sự pha trộn của người Thracian cổ đại, người Slav và người Bulgar.
- Người Thổ Nhĩ Kỳ:** Là cộng đồng thiểu số lớn nhất, chiếm khoảng 8,40% dân số. Họ chủ yếu sinh sống ở các vùng phía đông bắc và đông nam của đất nước. Nguồn gốc của họ gắn liền với thời kỳ Đế quốc Ottoman cai trị Bulgaria.
- Người Romani (Thường được gọi là Gypsies):** Là cộng đồng thiểu số lớn thứ hai, chiếm khoảng 4,41% dân số theo số liệu chính thức. Tuy nhiên, nhiều ước tính cho rằng con số thực tế có thể cao hơn (có thể lên đến 11%) do một số người Romani có thể không tự nhận diện dân tộc của mình trong các cuộc điều tra dân số hoặc tự nhận là người Bulgaria hoặc Thổ Nhĩ Kỳ. Người Romani phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
- Các nhóm dân tộc khác:** Chiếm khoảng 1,31% dân số. Bao gồm các cộng đồng nhỏ hơn như người Nga, người Armenia, người Vlach (Aromanian), người Do Thái, người Tatar Krym và người Sarakatsani.
- Không khai báo dân tộc:** Khoảng 1,31% dân số không tự xác định thuộc một nhóm dân tộc nào trong cuộc điều tra.
Các vấn đề liên quan đến quyền và hội nhập của các nhóm thiểu số:
- Người Romani:** Cộng đồng người Romani là nhóm dễ bị tổn thương nhất, phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trên diện rộng trong các lĩnh vực giáo dục, việc làm, nhà ở, chăm sóc sức khỏe và tiếp cận các dịch vụ công. Họ thường sống trong điều kiện nghèo đói cùng cực, bị cô lập về mặt xã hội và là mục tiêu của lời nói căm thù và bạo lực. Việc cải thiện tình hình của người Romani và thúc đẩy sự hòa nhập của họ là một thách thức lớn đối với Bulgaria.
- Người Thổ Nhĩ Kỳ:** Mặc dù tình hình đã cải thiện đáng kể so với thời kỳ đồng hóa cưỡng bức vào cuối những năm 1980 dưới chế độ cộng sản (được gọi là "Quá trình Phục hưng"), cộng đồng người Thổ Nhĩ Kỳ vẫn có thể gặp phải một số hình thức phân biệt đối xử hoặc những biểu hiện không khoan dung. Đảng chính trị Phong trào vì Quyền và Tự do (DPS) chủ yếu đại diện cho lợi ích của cộng đồng này.
8.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất tại Bulgaria là Tiếng Bulgaria.
Đặc điểm và tình hình sử dụng tiếng Bulgaria:
- Ngôn ngữ chính thức:** Theo Hiến pháp Bulgaria, tiếng Bulgaria là ngôn ngữ chính thức duy nhất của nước cộng hòa. Nó được sử dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống công cộng, bao gồm hành chính, giáo dục, truyền thông và tư pháp.
- Nguồn gốc và đặc điểm:** Tiếng Bulgaria thuộc nhóm Nam Slav của hệ Ấn-Âu. Nó có một số đặc điểm ngữ pháp độc đáo so với các ngôn ngữ Slav khác, chẳng hạn như sự biến mất của hệ thống cách danh từ (thay vào đó sử dụng giới từ), sự phát triển của mạo từ xác định được đặt ở cuối từ (ví dụ: човекът - người đàn ông đó), và một hệ thống động từ phức tạp với các hình thái biểu thị tính hiển nhiên (evidentiality - cho biết nguồn thông tin của người nói).
- Chữ viết:** Tiếng Bulgaria sử dụng bảng chữ cái Kirin. Bảng chữ cái Kirin hiện đại được phát triển dựa trên bảng chữ cái Kirin cổ, vốn có nguồn gốc từ Bulgaria vào thế kỷ thứ 9-10 tại Trường văn học Preslav và Trường văn học Ohrid.
Các ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số:
Bên cạnh tiếng Bulgaria, một số ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số cũng được sử dụng trong phạm vi cộng đồng của họ:
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:** Được sử dụng bởi cộng đồng người Thổ Nhĩ Kỳ, chủ yếu ở các vùng đông bắc và đông nam Bulgaria. Đây là ngôn ngữ thiểu số lớn nhất.
- Tiếng Romani:** Được sử dụng bởi cộng đồng người Romani. Tiếng Romani có nhiều phương ngữ khác nhau.
- Các ngôn ngữ khác:** Các cộng đồng thiểu số nhỏ hơn như người Armenia, người Nga, người Vlach (Aromanian) cũng sử dụng ngôn ngữ riêng của họ trong cộng đồng.
Mặc dù tiếng Bulgaria là ngôn ngữ thống trị, việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ của các nhóm thiểu số là một khía cạnh quan trọng của đa dạng văn hóa và quyền của các nhóm thiểu số tại Bulgaria. Luật pháp Bulgaria cho phép việc học và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ của các nhóm thiểu số trong một số trường hợp nhất định, nhưng việc thực thi và mức độ hỗ trợ vẫn còn là vấn đề được tranh luận.
8.4. Tôn giáo
Bulgaria là một quốc gia thế tục với hiến pháp đảm bảo tự do tôn giáo, tuy nhiên, Chính thống giáo Đông phương được chỉ định là tôn giáo truyền thống của đất nước. Theo điều tra dân số năm 2021:
- Chính thống giáo Bulgaria:** Là tôn giáo chiếm đa số, với khoảng 59,7% dân số xác định theo. Giáo hội Chính thống Bulgaria là một trong những giáo hội Chính thống Slav lâu đời nhất, có được vị thế tự chủ (autocephalous) vào năm 927 sau Công nguyên. Nó đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Bulgaria. Tòa Thượng phụ Bulgaria có 12 giáo phận và hơn 2.000 linh mục.
- Hồi giáo:** Là cộng đồng tôn giáo lớn thứ hai, chiếm khoảng 9,8% dân số. Hầu hết người Hồi giáo ở Bulgaria là người dân tộc Thổ Nhĩ Kỳ, cùng với một bộ phận người Bulgaria theo đạo Hồi (Pomaks) và một số người Romani.
- Tin lành:** Chiếm khoảng 1,0% dân số, bao gồm nhiều giáo phái khác nhau.
- Công giáo La Mã:** Chiếm khoảng 0,6% dân số. Lịch sử của Công giáo La Mã ở Bulgaria có từ thời Trung cổ.
- Các tôn giáo khác:** Bao gồm các nhóm nhỏ như Do Thái giáo (có lịch sử lâu đời ở Bulgaria), Giáo hội Tông truyền Armenia, và các tôn giáo khác, chiếm một tỷ lệ rất nhỏ.
- Không tôn giáo, không trả lời hoặc không xác định:** Một tỷ lệ đáng kể dân số (khoảng 28,9% trong cuộc điều tra dân số năm 2021) không liên kết với bất kỳ tôn giáo nào, không trả lời câu hỏi về tôn giáo, hoặc xác định là người vô thần. Tỷ lệ này đã tăng lên trong những thập kỷ gần đây, từ 3,9% năm 2001 và 9,3% năm 2011.
Vấn đề tự do tôn giáo và quan hệ giữa nhà nước và các tổ chức tôn giáo:
- Hiến pháp Bulgaria đảm bảo quyền tự do tôn giáo và tách biệt nhà thờ khỏi nhà nước.
- Nhà nước công nhận vai trò lịch sử của Chính thống giáo Bulgaria.
- Các tổ chức tôn giáo phải đăng ký với tòa án để có tư cách pháp nhân.
- Mặc dù tự do tôn giáo được đảm bảo về mặt pháp lý, đôi khi vẫn có những báo cáo về sự không khoan dung hoặc phân biệt đối xử đối với một số nhóm tôn giáo thiểu số.
- Quan hệ giữa nhà nước và các tổ chức tôn giáo nói chung là ổn định, nhưng các vấn đề liên quan đến tài sản của nhà thờ, giáo dục tôn giáo và vai trò của tôn giáo trong đời sống công cộng đôi khi vẫn được tranh luận.
8.5. Giáo dục

Hệ thống giáo dục Bulgaria đã trải qua nhiều thay đổi kể từ sau năm 1989, với những nỗ lực nhằm hiện đại hóa và hội nhập với các tiêu chuẩn châu Âu. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức về chất lượng và khả năng tiếp cận.
Hệ thống trường học và giáo dục bắt buộc:
- Giáo dục ở Bulgaria là bắt buộc và miễn phí tại các trường công lập từ 4 tuổi (mẫu giáo bắt buộc) đến 16 tuổi (hoàn thành lớp 10 hoặc tương đương).
- Hệ thống giáo dục được chia thành các cấp:
- Giáo dục mầm non:** Dành cho trẻ em từ 3 đến 6/7 tuổi, với năm cuối (4-5 tuổi trở lên) là bắt buộc.
- Giáo dục phổ thông:** Bao gồm:
- Tiểu học (Основно образование):** Thường từ lớp 1 đến lớp 7.
- Trung học cơ sở (Гимназиално образование - giai đoạn đầu):** Thường từ lớp 8 đến lớp 10.
- Trung học phổ thông (Гимназиално образование - giai đoạn sau):** Thường từ lớp 11 đến lớp 12, học sinh có thể chọn các trường trung học phổ thông tổng hợp hoặc các trường trung học chuyên nghiệp (dạy nghề).
- Sau khi hoàn thành giáo dục trung học, học sinh nhận bằng tốt nghiệp (Диплома за средно образование) và có thể thi kỳ thi tốt nghiệp quốc gia (държавни зрелостни изпити - матура) để đủ điều kiện vào đại học.
Các cơ sở giáo dục đại học:
- Bulgaria có một mạng lưới các trường đại học công lập và tư thục.
- Các trường đại học lớn và có uy tín bao gồm Đại học Sofia "St. Kliment Ohridski" (trường đại học lâu đời nhất và danh tiếng nhất), Đại học Kỹ thuật Sofia, Đại học Y khoa Sofia, Đại học Kinh tế Quốc dân và Thế giới, và nhiều trường khác.
- Hệ thống giáo dục đại học tuân theo Tiến trình Bologna, với các cấp độ cử nhân (thường 4 năm), thạc sĩ (thường 1-2 năm sau cử nhân) và tiến sĩ.
Tình hình giáo dục nói chung của Bulgaria:
- Tỷ lệ biết chữ ở Bulgaria cao (khoảng 98,4%).
- Trước đây, tiêu chuẩn giáo dục của Bulgaria được đánh giá cao, nhưng đã có những lo ngại về sự suy giảm chất lượng trong những năm gần đây.
- Chi tiêu công cho giáo dục thường thấp hơn mức trung bình của EU.
- Các nghiên cứu quốc tế như PISA cho thấy học sinh Bulgaria có kết quả ở mức trung bình hoặc dưới trung bình trong một số lĩnh vực so với các nước OECD khác. Năm 2018, các nghiên cứu PISA cho thấy 47% học sinh lớp 9 bị mù chữ chức năng trong đọc hiểu và khoa học tự nhiên.
Những thách thức về chất lượng và khả năng tiếp cận:
- Chất lượng giáo dục:** Cần cải thiện chất lượng giảng dạy, chương trình học và cơ sở vật chất, đặc biệt ở các trường nông thôn và các trường dành cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
- Khả năng tiếp cận:** Mặc dù giáo dục là miễn phí, vẫn còn những rào cản về khả năng tiếp cận đối với một số nhóm học sinh, đặc biệt là trẻ em từ các gia đình nghèo, trẻ em người Romani, và trẻ em ở các vùng sâu vùng xa. Tỷ lệ bỏ học ở một số nhóm vẫn còn cao.
- Thiếu hụt giáo viên:** Ngành giáo dục đối mặt với tình trạng thiếu hụt giáo viên có trình độ và động lực, một phần do mức lương thấp và điều kiện làm việc chưa hấp dẫn.
- Sự phù hợp với thị trường lao động:** Cần tăng cường sự liên kết giữa hệ thống giáo dục, đặc biệt là giáo dục nghề nghiệp và đại học, với nhu cầu của thị trường lao động.
- Đầu tư:** Thiếu đầu tư vào giáo dục là một trong những nguyên nhân gốc rễ của nhiều vấn đề.
Bộ Giáo dục và Khoa học chịu trách nhiệm quản lý hệ thống giáo dục, tài trợ một phần cho các trường công lập, cao đẳng và đại học, đặt ra tiêu chí cho sách giáo khoa và giám sát quá trình xuất bản.
8.6. Y tế
Hệ thống y tế của Bulgaria, mặc dù trên danh nghĩa là phổ cập, phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và chất lượng dịch vụ, đặc biệt đối với các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Hệ thống y tế công cộng:
- Bulgaria có một hệ thống bảo hiểm y tế bắt buộc, do Quỹ Bảo hiểm Y tế Quốc gia (NHIF) quản lý. Người lao động và người sử dụng lao động đóng góp vào quỹ này.
- Hệ thống y tế bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ công cộng và tư nhân. Chăm sóc sức khỏe ban đầu được cung cấp bởi các bác sĩ đa khoa (general practitioners - GPs), những người đóng vai trò là người gác cổng cho các dịch vụ chuyên khoa và bệnh viện.
- Các bệnh viện được phân thành nhiều cấp, từ bệnh viện đa khoa khu vực đến các bệnh viện chuyên khoa và bệnh viện đại học ở các thành phố lớn.
Các chỉ số sức khỏe chính:
- Tuổi thọ trung bình ở Bulgaria (khoảng 74,8 tuổi) thấp hơn mức trung bình của EU (khoảng 80,99 tuổi).
- Tỷ lệ tử vong cao, một phần do dân số già hóa, lối sống không lành mạnh (hút thuốc, chế độ ăn uống, thiếu vận động) và những hạn chế của hệ thống y tế.
- Các bệnh tim mạch và ung thư là những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu. Hơn 80% số ca tử vong là do ung thư và các bệnh tim mạch; gần một phần năm trong số đó có thể tránh được.
Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và các thách thức:
- Chi phí tự chi trả cao:** Mặc dù có bảo hiểm y tế, chi phí tự chi trả (out-of-pocket expenses) cho các dịch vụ y tế, thuốc men và vật tư y tế chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng chi tiêu y tế (gần một nửa). Điều này tạo ra rào cản tài chính lớn đối với nhiều người dân, đặc biệt là người nghèo và người già, hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ của họ.
- Thiếu hụt nhân lực y tế:** Sự di cư của các bác sĩ và y tá có trình độ ra nước ngoài do mức lương thấp và điều kiện làm việc chưa tốt đã gây ra tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng nông thôn và một số chuyên khoa.
- Bệnh viện khu vực thiếu nhân lực và trang thiết bị:** Nhiều bệnh viện ở các khu vực ngoài các thành phố lớn thiếu thốn cả về nhân lực và trang thiết bị y tế hiện đại, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.
- Thiếu hụt vật tư và thay đổi thường xuyên trong gói dịch vụ cơ bản:** Việc cung ứng thuốc và vật tư y tế đôi khi gặp khó khăn. Gói dịch vụ cơ bản được bảo hiểm y tế chi trả cũng có thể thay đổi thường xuyên, gây khó khăn cho người bệnh.
- Chất lượng dịch vụ không đồng đều:** Có sự chênh lệch lớn về chất lượng dịch vụ y tế giữa các vùng và giữa các cơ sở y tế công và tư.
- Phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe ban đầu yếu kém:** Hệ thống phòng ngừa bệnh tật và chăm sóc sức khỏe ban đầu cần được tăng cường để giải quyết các yếu tố nguy cơ và phát hiện bệnh sớm.
- Tham nhũng:** Tham nhũng trong lĩnh vực y tế, bao gồm cả việc "trả tiền không chính thức" cho bác sĩ, vẫn là một vấn đề.
Chỉ số Hiệu quả Chăm sóc Sức khỏe Bloomberg năm 2018 xếp Bulgaria ở vị trí cuối cùng trong số 56 quốc gia được đánh giá. Việc cải thiện hệ thống y tế là một ưu tiên cấp bách đối với Bulgaria để nâng cao sức khỏe và phúc lợi của người dân.
9. Văn hóa


Văn hóa Bulgaria đương đại là sự pha trộn giữa văn hóa chính thức đã giúp hình thành ý thức dân tộc vào cuối thời kỳ Ottoman cai trị với các truyền thống dân gian hàng nghìn năm tuổi. Văn hóa Bulgaria mang đậm dấu ấn của lịch sử lâu đời và vị trí địa lý đặc biệt của đất nước, là sự giao thoa của các nền văn minh Thracian, Slav, Bulgar và ảnh hưởng của Chính thống giáo Đông phương cũng như gần 5 thế kỷ dưới sự cai trị của Đế quốc Ottoman.


9.1. Văn hóa truyền thống và dân gian
Văn hóa truyền thống và dân gian của Bulgaria vô cùng phong phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc dân tộc.
- Phong tục độc đáo:**
- Martenitsa:** Là một trong những truyền thống nổi tiếng nhất của Bulgaria. Vào ngày 1 tháng 3 (Baba Marta - Bà Tháng Ba), người Bulgaria trao cho nhau những chiếc bùa làm từ sợi len đỏ và trắng, gọi là Martenitsa, để cầu mong sức khỏe, may mắn và sự khởi đầu của mùa xuân. Martenitsa được đeo cho đến khi nhìn thấy con cò đầu tiên hoặc cây đơm hoa kết trái đầu tiên, sau đó chúng được buộc vào cành cây.
- Kukeri:** Là một nghi lễ hóa trang truyền thống nhằm xua đuổi tà ma và chào đón mùa xuân. Những người đàn ông mặc trang phục làm từ lông thú, đeo mặt nạ gỗ hình thù kỳ괴 và chuông lớn quanh eo, nhảy múa và tạo ra tiếng động lớn. Nghi lễ này thường diễn ra vào khoảng thời gian giữa Giáng sinh và Mùa Chay.
- Survakane:** Vào ngày đầu năm mới, trẻ em mang theo những cành cây được trang trí (gọi là survachka) và nhẹ nhàng vỗ vào lưng người lớn tuổi trong gia đình, đồng thời đọc những lời chúc sức khỏe và thịnh vượng cho năm mới.
- Nestinarstvo:** Một nghi lễ nhảy múa trên than hồng có nguồn gốc từ người Thracian, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể. Nghi lễ này thường diễn ra vào ngày lễ của Thánh Constantine và Helena.
- Tín ngưỡng dân gian:** Văn hóa dân gian Bulgaria có nhiều câu chuyện về các sinh vật siêu nhiên như zmey (rồng), samodiva (tiên nữ rừng), và các loại yêu tinh, ma quỷ. Lửa là một yếu tố quan trọng trong văn hóa dân gian, được sử dụng để xua đuổi tà ma và bệnh tật.
- Âm nhạc và vũ điệu dân gian:** Âm nhạc dân gian Bulgaria có đặc trưng là nhịp điệu phức tạp và giai điệu độc đáo. Các nhạc cụ truyền thống bao gồm gadulka (đàn lia), gaida (kèn túi), kaval (sáo) và tupan (trống lớn). Các điệu nhảy dân gian (horo) rất đa dạng và thường được biểu diễn trong các lễ hội và sự kiện cộng đồng.
- Thủ công mỹ nghệ truyền thống:** Bao gồm gốm sứ, dệt thảm, chạm khắc gỗ và thêu thùa, với các họa tiết và màu sắc đặc trưng.
Những truyền thống này không chỉ được duy trì qua nhiều thế hệ mà còn được quảng bá và tổ chức trong các lễ hội trên khắp đất nước, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa và thu hút du khách.
9.2. Văn học
Văn học Bulgaria có một lịch sử lâu đời và phong phú, bắt nguồn từ thời Trung cổ và phát triển qua nhiều giai đoạn thăng trầm của đất nước.
Từ cổ đại đến Trung cổ:
- Trường văn học Preslav và Ohrid:** Được thành lập vào thế kỷ thứ 9-10, các trường văn học này đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra và phổ biến chữ Kirin và tiếng Slav Nhà thờ Cổ (còn gọi là tiếng Bulgaria cổ). Đây được coi là "Thời kỳ hoàng kim" của văn học Bulgaria, với các tác phẩm tôn giáo, lịch sử và văn học quan trọng được dịch và sáng tác. Các tác giả nổi bật thời kỳ này bao gồm Clement của Ohrid, Constantine của Preslav và Chernorizets Hrabar. Các tác phẩm văn học Bulgaria cổ sớm lan rộng về phía bắc, trở thành lingua franca của Balkan và Đông Âu.
- Trường văn học Tarnovo:** Dưới thời Đế quốc Bulgaria thứ hai, đặc biệt là dưới triều đại Asen và Shishman, Trường văn học Tarnovo nổi lên như một trung tâm văn hóa quan trọng, được coi là "Thời kỳ bạc" với các bản thảo chất lượng cao về các chủ đề lịch sử hoặc thần bí.
Thời kỳ Phục hưng Quốc gia (Thế kỷ 18-19):
- Sau nhiều thế kỷ bị Đế quốc Ottoman cai trị, văn học Bulgaria bắt đầu hồi sinh mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng Quốc gia. Các tác phẩm thời kỳ này thường mang tinh thần yêu nước, kêu gọi đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo tồn bản sắc văn hóa.
- Các tác giả tiêu biểu bao gồm Paisius của Hilendar với tác phẩm Istoriya Slavyanobolgarskaya (Lịch sử người Slav-Bulgaria), Sofronius của Vratsa, và các nhà thơ cách mạng như Hristo Botev và Lyuben Karavelov.
Sau Giải phóng đến Hiện đại:
- Ivan Vazov (1850-1921):** Được coi là "Tổ phụ của văn học Bulgaria", các tác phẩm của ông bao gồm mọi thể loại và đề cập đến mọi khía cạnh của xã hội Bulgaria, kết nối các tác phẩm trước Giải phóng với văn học của nhà nước mới thành lập. Tiểu thuyết nổi tiếng nhất của ông là Dưới ách đô hộ (Pod igoto).
- Các tác giả và dòng chảy khác:**
- Aleko Konstantinov: Nổi tiếng với tác phẩm Bay Ganyo.
- Pencho Slaveykov: Nhà thơ theo trường phái Nietzsche.
- Peyo Yavorov và Dimcho Debelyanov: Các nhà thơ theo chủ nghĩa tượng trưng.
- Geo Milev và Nikola Vaptsarov: Các tác giả chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa Marx.
- Dimitar Dimov và Dimitar Talev: Các tiểu thuyết gia theo chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
- Văn học đương đại:** Các tác giả đương đại nổi tiếng bao gồm Tzvetan Todorov (một nhà triết học và nhà phê bình văn học sống ở Pháp) và Georgi Gospodinov. Elias Canetti, sinh ra ở Bulgaria, đã đoạt Giải Nobel Văn học năm 1981 (mặc dù ông viết bằng tiếng Đức và sống ở nước ngoài).
Nhiều kiệt tác văn học và nghệ thuật đã bị quân xâm lược Ottoman phá hủy, và các hoạt động nghệ thuật chỉ tái xuất hiện cho đến thời Phục hưng Quốc gia vào thế kỷ 19. Văn học Bulgaria tiếp tục phát triển, phản ánh những biến đổi xã hội, chính trị và văn hóa của đất nước.
9.3. Nghệ thuật thị giác và kiến trúc
Nghệ thuật thị giác và kiến trúc của Bulgaria mang đậm dấu ấn của lịch sử lâu đời và sự giao thoa của nhiều nền văn hóa.
Nghệ thuật thị giác:
- Thời Trung cổ:**
- Di sản nghệ thuật thị giác tôn giáo bao gồm các bức bích họa, tranh tường và linh ảnh, nhiều trong số đó được sản xuất bởi Trường Nghệ thuật Tarnovo thời trung cổ. Các ví dụ nổi bật bao gồm các bức bích họa tại Nhà thờ Boyana (Di sản Thế giới UNESCO) và Các nhà thờ được đục trong đá của Ivanovo (Di sản Thế giới UNESCO).
- Nghệ thuật tiểu họa trong các bản thảo tôn giáo cũng rất phát triển.
- Thời kỳ Phục hưng Quốc gia (Thế kỷ 18-19):**
- Zahari Zograf là một người tiên phong của nghệ thuật thị giác trong thời kỳ tiền giải phóng, nổi tiếng với các bức bích họa và linh ảnh mang phong cách độc đáo, kết hợp yếu tố truyền thống với ảnh hưởng phương Tây.
- Sau Giải phóng đến Hiện đại:**
- Các họa sĩ như Ivan Mrkvička (gốc Séc nhưng có đóng góp lớn cho nghệ thuật Bulgaria), Anton Mitov, Vladimir Dimitrov (nổi tiếng với các bức tranh về phong cảnh nông thôn và chân dung nông dân), Tsanko Lavrenov và Zlatyu Boyadzhiev đã giới thiệu các phong cách và chủ đề mới, mô tả phong cảnh từ các làng mạc, thị trấn cổ và các chủ đề lịch sử của Bulgaria.
- Nghệ thuật Bulgaria thế kỷ 20 và 21 đa dạng với nhiều trường phái và phong cách khác nhau, từ hiện thực xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ cộng sản đến các xu hướng đương đại.
- Christo (Christo Vladimirov Javacheff) là nghệ sĩ Bulgaria nổi tiếng nhất thế kỷ 21, được biết đến trên toàn thế giới với các tác phẩm sắp đặt ngoài trời quy mô lớn (thường hợp tác với vợ là Jeanne-Claude).
Kiến trúc:
- Thời cổ đại:** Di tích kiến trúc từ thời Thracian (ví dụ: các lăng mộ như ở Kazanlak và Sveshtari) và La Mã (ví dụ: nhà hát, đấu trường, nhà tắm công cộng ở Plovdiv, Sofia, Varna) vẫn còn tồn tại.
- Thời Trung cổ:** Kiến trúc nhà thờ và tu viện phát triển mạnh mẽ, với các ví dụ như Tu viện Rila (Di sản Thế 世界 UNESCO), Nhà thờ Thánh Sophia ở Sofia, và các nhà thờ ở Nessebar (Di sản Thế giới UNESCO). Pháo đài và cung điện thời trung cổ (ví dụ: Tsarevets ở Veliko Tarnovo) cũng là những công trình kiến trúc quan trọng.
- Thời kỳ Ottoman cai trị:** Kiến trúc Hồi giáo như đền thờ Hồi giáo, nhà tắm công cộng (hammam), và cầu đá được xây dựng. Tuy nhiên, nhiều nhà thờ Kitô giáo cũng được xây dựng hoặc duy trì, thường có quy mô khiêm tốn hơn.
- Thời kỳ Phục hưng Quốc gia:** Phát triển một phong cách kiến trúc độc đáo, đặc trưng bởi các ngôi nhà gỗ lớn với ban công nhô ra, mái ngói và các chi tiết chạm khắc tinh xảo. Các thị trấn như Koprivshtitsa, Plovdiv (Khu Phố Cổ), Tryavna và Melnik là những ví dụ điển hình.
- Sau Giải phóng và Hiện đại:** Kiến trúc Bulgaria chịu ảnh hưởng của các trào lưu châu Âu như Tân Cổ điển, Art Nouveau, và sau đó là kiến trúc Hiện đại và Hiện thực Xã hội chủ nghĩa. Kiến trúc đương đại ở Bulgaria đa dạng, với nhiều công trình mới được xây dựng tại các thành phố lớn.
Nghệ thuật thị giác và kiến trúc Bulgaria là một phần không thể thiếu của di sản văn hóa quốc gia, phản ánh lịch sử, tín ngưỡng và đời sống xã hội của người dân qua các thời kỳ.
9.4. Âm nhạc

Âm nhạc Bulgaria vô cùng đa dạng và có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh lịch sử và sự giao thoa văn hóa của đất nước.
- Âm nhạc dân gian truyền thống:**
- Đây là lĩnh vực nghệ thuật truyền thống phong phú nhất và đã phát triển chậm rãi qua nhiều thời đại như một sự hợp nhất của các âm hưởng và điệu thức Viễn Đông, phương Đông, Chính thống giáo Đông phương thời trung cổ và Tây Âu tiêu chuẩn.
- Âm nhạc dân gian Bulgaria nổi tiếng với nhịp điệu phức tạp (ví dụ: nhịp 5/8, 7/8, 9/8, 11/8), thường được gọi là "nhịp điệu không đều" hoặc "aksak". Đặc điểm nổi bật là "thời gian nhịp điệu kéo dài", không có tương đương trong phần còn lại của âm nhạc châu Âu.
- Các nhạc cụ truyền thống bao gồm:
- Gadulka: Một loại đàn lia dây cung.
- Gaida: Một loại kèn túi làm từ da dê.
- Kaval: Một loại sáo thổi đầu.
- Tupan: Một loại trống lớn hai mặt.
- Tambura: Một loại đàn lute cổ dài.
- Các bài hát dân gian thường kể về các sự kiện lịch sử, tình yêu, công việc và các khía cạnh khác của đời sống nông thôn.
- Dàn hợp xướng nữ Truyền hình Nhà nước Bulgaria (Le Mystère des Voix Bulgares) đã giành Giải Grammy năm 1990 cho các buổi biểu diễn âm nhạc dân gian Bulgaria, giúp phổ biến âm nhạc này ra thế giới.
- Thánh ca Chính thống giáo:**
- Âm nhạc nhà thờ Chính thống giáo Bulgaria có một truyền thống lâu đời, với các bài thánh ca trang nghiêm và thanh tao.
- Yoan Kukuzel (khoảng 1280-1360), một nhà soạn nhạc và nhà cải cách âm nhạc Byzantine gốc Bulgaria, là một nhân vật quan trọng trong lịch sử âm nhạc nhà thờ.
- Nhạc cổ điển:**
- Âm nhạc cổ điển hiện đại của Bulgaria bắt đầu với Emanuil Manolov, người đã sáng tác vở opera Bulgaria đầu tiên vào năm 1890.
- Các nhà soạn nhạc nổi tiếng khác bao gồm Pancho Vladigerov (người có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của âm nhạc cổ điển Bulgaria), Petko Staynov và Marin Goleminov, những người đã làm phong phú thêm các thể loại giao hưởng, ballet và opera.
- Các ca sĩ opera Bulgaria như Ghena Dimitrova, Boris Christoff, Ljuba Welitsch và Nicolai Ghiaurov đã đạt được danh tiếng quốc tế.
- Nhạc đại chúng hiện đại:**
- Bulgaria có một nền nhạc pop, rock, jazz và điện tử sôi động.
- Các nghệ sĩ Bulgaria đã đạt được sự công nhận trong các thể loại khác nhau, ví dụ như Mira Aroyo (thành viên ban nhạc electropop Ladytron của Anh), Milcho Leviev (nhạc sĩ jazz) và Ivo Papazov (nghệ sĩ clarinet nổi tiếng với sự pha trộn giữa nhạc jazz và nhạc dân gian Balkan, đặc biệt là nhạc cưới).
- Chalga (pop-folk) là một thể loại nhạc phổ biến gây tranh cãi ở Bulgaria, pha trộn giữa nhạc dân gian Balkan, nhạc pop và các ảnh hưởng phương Đông.
Âm nhạc đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của người Bulgaria, từ các lễ hội truyền thống đến các sân khấu hòa nhạc hiện đại.
9.5. Ẩm thực
Ẩm thực Bulgaria có nhiều điểm tương đồng với các nước Balkan khác và thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của ẩm thực Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp. Các món ăn Bulgaria thường sử dụng nhiều rau củ tươi, các sản phẩm từ sữa, thịt và các loại gia vị đặc trưng.
Các món ăn truyền thống tiêu biểu:
- Banitsa:** Một loại bánh nướng nhiều lớp làm từ bột filo, trứng và sirene (một loại phô mai trắng muối của Bulgaria, tương tự feta). Banitsa thường được ăn vào bữa sáng hoặc như một món ăn nhẹ, và có nhiều biến thể với các loại nhân khác nhau như rau bina, bí ngô hoặc hành tây.
- Salad Shopska:** Một món salad nổi tiếng và được yêu thích, làm từ cà chua thái hạt lựu, dưa chuột, hành tây, ớt chuông nướng hoặc tươi, và phủ một lớp phô mai sirene bào sợi. Màu sắc của salad (trắng, xanh lá cây, đỏ) tượng trưng cho quốc kỳ Bulgaria.
- Tarator:** Một món súp lạnh làm từ sữa chua, dưa chuột, tỏi, quả óc chó, thì là và dầu ăn, rất phổ biến trong mùa hè.
- Musaka:** Phiên bản Bulgaria của món moussaka thường bao gồm khoai tây, thịt băm (thường là thịt lợn hoặc thịt bò), hành tây, và được phủ một lớp sữa chua đánh trứng rồi đem nướng.
- Kebapche và Kyuftet:** Các loại thịt nướng xiên hoặc viên làm từ thịt băm (thường là thịt lợn hoặc hỗn hợp thịt lợn và thịt bò), tẩm ướp gia vị.
- Sarmi:** Lá bắp cải hoặc lá nho cuộn nhân gạo và thịt băm (hoặc chỉ gạo cho người ăn chay), sau đó hầm chín.
- Lyutenitsa:** Một loại tương hoặc gia vị đặc làm từ cà chua, ớt chuông đỏ nướng, cà rốt, hành tây và các loại gia vị. Thường được ăn kèm với bánh mì hoặc thịt nướng.
- Kozunak:** Một loại bánh mì ngọt truyền thống, tương tự như brioche, thường được làm vào dịp Lễ Phục sinh.
Nguyên liệu:
- Sirene:** Phô mai trắng muối là một thành phần không thể thiếu trong nhiều món ăn Bulgaria.
- Sữa chua Bulgaria (Kiselo mlyako):** Nổi tiếng thế giới với hương vị đặc trưng và lợi ích cho sức khỏe, nhờ vào vi khuẩn Lactobacillus bulgaricus.
- Rau củ quả tươi:** Bulgaria có khí hậu thuận lợi cho việc trồng nhiều loại rau củ quả như cà chua, dưa chuột, ớt chuông, cà tím, hành tây, tỏi, khoai tây, bắp cải.
- Thịt:** Thịt lợn, thịt gà và thịt cừu là những loại thịt phổ biến. Tiêu thụ thịt ở Bulgaria thấp hơn mức trung bình châu Âu, do sở thích văn hóa đối với nhiều loại salad.
- Gia vị:** Các loại gia vị phổ biến bao gồm thì là, mùi tây, bạc hà, savory (chubritsa), ớt bột đỏ (paprika).
Văn hóa rượu vang và đồ uống:
- Rượu vang:** Bulgaria có truyền thống sản xuất rượu vang lâu đời. Các giống nho địa phương nổi tiếng bao gồm Mavrud, Rubin, Shiroka Melnishka (Broadleaf Melnik), Dimiat và Cherven Misket (Red Misket). Nước này từng là nhà xuất khẩu rượu vang lớn thứ hai thế giới cho đến năm 1989.
- Rakia:** Một loại rượu mạnh truyền thống làm từ trái cây chưng cất (thường là mận, nho, mơ), được tiêu thụ ở Bulgaria từ thế kỷ 14.
- Mastika:** Một loại rượu mùi có hương vị hồi.
- Boza:** Một loại đồ uống lên men nhẹ, có vị ngọt, làm từ lúa mì hoặc kê.
- Ayran:** Một loại đồ uống làm từ sữa chua pha loãng với nước và một chút muối.
Ẩm thực Bulgaria phản ánh sự phong phú của sản vật địa phương và lịch sử giao thoa văn hóa của đất nước.
9.6. Thể thao

Bulgaria có một truyền thống thể thao đáng tự hào, với nhiều thành tựu ở các giải đấu quốc tế, đặc biệt là Thế vận hội.
Các môn thể thao phổ biến:
- Bóng đá:** Là môn thể thao phổ biến nhất ở Bulgaria. Đội tuyển quốc gia Bulgaria đã đạt thành tích tốt nhất là vào đến bán kết tại FIFA World Cup 1994, khi đội hình được dẫn dắt bởi tiền đạo Hristo Stoichkov. Stoichkov được coi là cầu thủ Bulgaria thành công nhất mọi thời đại; ông đã được trao giải Chiếc giày vàng và Quả bóng vàng và được coi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới khi chơi cho FC Barcelona vào những năm 1990. Các câu lạc bộ thành công nhất trong nước và là đối thủ lâu đời là CSKA Sofia và Levski Sofia, cả hai đều có trụ sở tại Sofia. Ludogorets Razgrad nổi bật với việc thăng tiến từ giải hạng tư địa phương lên vòng bảng UEFA Champions League chỉ trong chín năm.
- Đấu vật:** Đấu vật (cả tự do và cổ điển) là một trong những môn thể thao thành công nhất của Bulgaria tại Thế vận hội, với nhiều huy chương vàng và các danh hiệu thế giới. Các đô vật như Valentin Yordanov, Armen Nazaryan (gốc Armenia) và Boyan Radev là những huyền thoại.
- Cử tạ:** Cử tạ cũng là một môn thể thao thế mạnh truyền thống. Huấn luyện viên Ivan Abadzhiev đã phát triển các phương pháp tập luyện đổi mới, sản sinh ra nhiều nhà vô địch thế giới và Olympic Bulgaria trong môn cử tạ kể từ những năm 1980.
- Thể dục dụng cụ:** Đặc biệt là thể dục nhịp điệu, Bulgaria đã sản sinh ra nhiều nhà vô địch thế giới và châu Âu.
- Quyền Anh:** Các võ sĩ Bulgaria cũng đã đạt được nhiều thành công trên đấu trường quốc tế.
- Bóng chuyền:** Đội tuyển bóng chuyền nam và nữ của Bulgaria thường xuyên góp mặt và thi đấu tốt tại các giải đấu lớn.
- Quần vợt:** Grigor Dimitrov là tay vợt Bulgaria đầu tiên lọt vào Top 3 bảng xếp hạng ATP. Các tay vợt nữ như chị em nhà Maleeva (Manuela, Katerina và Magdalena) cũng đã đạt được những thành công đáng kể.
- Các môn khác:** Điền kinh (đáng chú ý là Stefka Kostadinova, người giữ kỷ lục thế giới kỷ lục thế giới ở môn nhảy cao nữ với 2.09 m, đạt được tại Giải vô địch thế giới năm 1987), bắn súng, chèo thuyền và ca-nô cũng là những môn thể thao mà Bulgaria có vận động viên đạt thành tích cao.
Thành tựu tại các giải đấu quốc tế như Olympic:
- Bulgaria xuất hiện tại Thế vận hội hiện đại đầu tiên vào năm 1896, khi được đại diện bởi vận động viên thể dục dụng cụ Charles Champaud.
- Kể từ đó, các vận động viên Bulgaria đã giành được tổng cộng 55 huy chương vàng, 90 huy chương bạc và 85 huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè (tính đến trước Tokyo 2020), xếp thứ 25 trong bảng tổng sắp huy chương mọi thời đại.
- Thành công lớn nhất thường đến từ các môn đấu vật, cử tạ, quyền Anh, thể dục nhịp điệu và bắn súng.
Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội Bulgaria và là một nguồn tự hào dân tộc.
9.7. Di sản thế giới
Bulgaria tự hào có một số lượng đáng kể các địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, phản ánh sự phong phú về lịch sử tự nhiên và văn hóa của đất nước. Các địa điểm này bao gồm:
Di sản Văn hóa:
1. **Nhà thờ Boyana (gần Sofia):** Nổi tiếng với các bức bích họa từ thế kỷ 13, được coi là một trong những ví dụ hoàn chỉnh và được bảo tồn tốt nhất của nghệ thuật Đông Âu thời Trung cổ. (Công nhận năm 1979)
2. **Các nhà thờ được đục trong đá của Ivanovo:** Một quần thể các nhà thờ, nhà nguyện và tu viện được đục vào đá vững chắc gần làng Ivanovo, nổi tiếng với các bức bích họa từ thế kỷ 13 và 14. (Công nhận năm 1979)
3. **Lăng mộ Thracian ở Kazanlak:** Một lăng mộ hình vòm bằng gạch ("tholos") của người Thracian gần thị trấn Kazanlak, có niên đại từ thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Nổi tiếng với các bức bích họa tinh xảo mô tả các nghi lễ và phong tục của người Thracian. (Công nhận năm 1979)
4. **Kỵ sĩ Madara:** Một bức phù điêu đá lớn được chạm khắc trên một vách đá cao 100 m gần làng Madara, có niên đại từ đầu thế kỷ thứ 8 sau Công nguyên, mô tả một kỵ sĩ đâm một con sư tử. (Công nhận năm 1979)
5. **Thành phố cổ Nessebar:** Nằm trên một bán đảo đá ở Biển Đen, Nessebar có lịch sử hơn 3.000 năm, với các di tích từ thời Hy Lạp, La Mã, Byzantine và Bulgaria thời Trung cổ, đặc biệt là các nhà thờ cổ. (Công nhận năm 1983)
6. **Tu viện Rila:** Tu viện Chính thống giáo Đông phương lớn nhất và nổi tiếng nhất ở Bulgaria, được thành lập vào thế kỷ thứ 10 bởi Thánh John của Rila. Là một trung tâm tâm linh, văn hóa và kiến trúc quan trọng. (Công nhận năm 1983)
7. **Lăng mộ Thracian ở Sveshtari:** Một lăng mộ của người Thracian từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, nổi tiếng với các bức tượng caryatid nửa người nửa thực vật độc đáo và các bức bích họa được bảo quản tốt. (Công nhận năm 1985)
Di sản Thiên nhiên:
8. **Công viên Quốc gia Pirin:** Nằm ở dãy núi Pirin phía tây nam Bulgaria, công viên này có cảnh quan núi cao đa dạng với các đỉnh núi đá vôi, hồ băng, rừng thông và hệ động thực vật phong phú, bao gồm nhiều loài đặc hữu và quý hiếm. (Công nhận năm 1983)
9. **Khu bảo tồn thiên nhiên Srebarna:** Một hồ nước ngọt và vùng đất ngập nước quan trọng nằm gần sông Danube, là nơi sinh sản và trú ngụ của gần 100 loài chim, nhiều loài trong số đó quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng, nổi bật là Bồ nông Dalmatia. (Công nhận năm 1983)
Các di sản thế giới này không chỉ là niềm tự hào của Bulgaria mà còn là những đóng góp quý giá cho di sản chung của nhân loại, thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và du khách từ khắp nơi trên thế giới.