1. Tổng quan
Cộng hòa Thống nhất Tanzania (Jamhuri ya Muungano wa TanzaniaJamhuri ya Muungano wa TanzaniaSwahili, United Republic of TanzaniaUnited Republic of TanzaniaEnglish) là một quốc gia ở Đông Phi, trong khu vực Hồ Lớn châu Phi. Quốc gia này giáp với Uganda ở phía bắc; Kenya ở phía đông bắc; Ấn Độ Dương ở phía đông; Mozambique và Malawi ở phía nam; Zambia ở phía tây nam; và Rwanda, Burundi, và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây. Tanzania là nơi có ngọn núi cao nhất châu Phi, Núi Kilimanjaro, ở phía đông bắc. Theo điều tra dân số quốc gia năm 2022, Tanzania có dân số khoảng 62 triệu người, là quốc gia đông dân nhất nằm hoàn toàn ở phía nam xích đạo.
Tanzania có một lịch sử phong phú từ thời tiền sử, với nhiều hóa thạch hominid quan trọng được phát hiện, bao gồm cả những di tích của Homo habilis tại Hẻm núi Olduvai. Khu vực này đã chứng kiến các làn sóng di cư của các nhóm người Nam Cushit, Đông Cushit, Nam Nilote và Bantu, những người đã mang theo các kỹ năng nông nghiệp và luyện sắt. Văn minh Swahili phát triển mạnh mẽ dọc bờ biển từ thời Trung cổ, với các trung tâm thương mại quan trọng như Vương quốc Hồi giáo Kilwa. Sau đó, khu vực chịu ảnh hưởng của Đế quốc Oman và Vương quốc Hồi giáo Zanzibar, trở thành trung tâm buôn bán nô lệ và gia vị. Cuối thế kỷ 19, Tanzania trở thành thuộc địa của Đế quốc Đức (Đông Phi thuộc Đức), sau đó là lãnh thổ ủy trị của Anh (Tanganyika) sau Chiến tranh thế giới thứ nhất. Tanganyika giành độc lập năm 1961 và Zanzibar năm 1963; hai thực thể này hợp nhất vào năm 1964 để tạo thành Cộng hòa Thống nhất Tanzania. Dưới sự lãnh đạo của tổng thống đầu tiên Julius Nyerere, Tanzania theo đuổi chính sách Ujamaa (chủ nghĩa xã hội châu Phi), một chính sách gây nhiều tranh cãi về hiệu quả kinh tế và tác động xã hội, sau đó chuyển sang hệ thống đa đảng từ những năm 1990, mở ra một giai đoạn mới cho sự phát triển dân chủ và nhân quyền, dù vẫn còn nhiều thách thức.
Về mặt địa lý, Tanzania nổi bật với Núi Kilimanjaro, các Hồ Lớn châu Phi như Hồ Victoria và Hồ Tanganyika, cùng với sự đa dạng sinh học phong phú tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn, đặt ra những yêu cầu quan trọng về bảo tồn và phát triển bền vững. Hệ thống chính trị của Tanzania là một nước cộng hòa tổng thống lập hiến, với Chama Cha Mapinduzi (CCM) là đảng cầm quyền lâu đời, vai trò của đảng này và không gian cho các đảng đối lập là một khía cạnh quan trọng trong tiến trình dân chủ hóa. Zanzibar duy trì một chính phủ tự trị. Nền kinh tế Tanzania chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng các ngành khai khoáng, du lịch và sản xuất cũng đang phát triển. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đối mặt với những thách thức lớn về nghèo đói, bất bình đẳng và an ninh lương thực, đòi hỏi các chính sách phát triển kinh tế phải đi đôi với công bằng xã hội.
Xã hội Tanzania rất đa dạng với hơn 120 nhóm dân tộc và ngôn ngữ. Tiếng Swahili là ngôn ngữ quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất đất nước. Kitô giáo và Hồi giáo là hai tôn giáo chính, sự chung sống hòa bình giữa các tôn giáo là một yếu tố tích cực. Văn hóa Tanzania phong phú với các loại hình âm nhạc truyền thống và hiện đại như Ngoma, Taarab và Bongo Flava, cùng với nghệ thuật hội họa Tingatinga và điêu khắc Makonde đặc sắc, phản ánh sự đa dạng và sức sống của văn hóa bản địa.
2. Tên gọi
Tên gọi Tanzania được tạo ra như một từ ghép cắt từ tên của hai quốc gia đã thống nhất để tạo thành đất nước này: Tanganyika và Zanzibar. Nó bao gồm ba chữ cái đầu tiên của tên hai quốc gia ("Tan" và "Zan") và hậu tố "-ia".
Tên Tanganyika có nguồn gốc từ các từ tiếng Swahili là tanga (nghĩa là "cánh buồm") và nyika (nghĩa là "đồng bằng không có người ở, vùng hoang dã"), tạo thành cụm từ "cánh buồm trong vùng hoang dã". Đôi khi nó được hiểu là một sự ám chỉ đến Hồ Tanganyika.
Tên của Zanzibar bắt nguồn từ Zanj, tên của một dân tộc địa phương (được cho là có nghĩa là "người da đen"), và từ barr trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "bờ biển" hoặc "bờ".
3. Lịch sử
Lịch sử của khu vực Tanzania kéo dài từ thời tiền sử, qua các nền văn minh cổ đại và trung đại, thời kỳ thuộc địa của châu Âu, cho đến khi giành độc lập và thống nhất thành một quốc gia hiện đại. Quá trình này phản ánh sự đa dạng về văn hóa, những biến động chính trị sâu sắc liên quan đến quyền tự quyết và quyền con người, và những nỗ lực xây dựng một bản sắc dân tộc riêng trong bối cảnh hậu thuộc địa.
3.1. Thời tiền sử và lịch sử sơ khai

Tanzania là một trong những khu vực có người ở liên tục lâu đời nhất trên Trái Đất. Các dấu vết hóa thạch của con người và hominid có niên đại từ kỷ Đệ tứ. Hẻm núi Olduvai, nằm trong Khu bảo tồn Ngorongoro, một Di sản thế giới của UNESCO, nổi bật với bộ sưu tập các di vật công cụ ghi lại sự phát triển và sử dụng công nghệ chuyển tiếp.
Các quần thể bản địa của Đông Phi được cho là những người Hadza và Sandawe sống bằng nghề săn bắt hái lượm ở Tanzania, những người bị cô lập về mặt ngôn ngữ.
Làn sóng di cư đầu tiên là của những người nói tiếng Nam Cushit di chuyển về phía nam từ Ethiopia và Somalia đến Tanzania. Họ là tổ tiên của người Iraqw, Gorowa và Burunge. Dựa trên bằng chứng ngôn ngữ, cũng có thể đã có hai cuộc di cư của người Đông Cushit vào Tanzania khoảng 4.000 và 2.000 năm trước, bắt nguồn từ phía bắc Hồ Turkana.
Bằng chứng khảo cổ học ủng hộ kết luận rằng những người nói tiếng Nam Nilote, bao gồm cả người Datooga, đã di chuyển về phía nam từ vùng biên giới Nam Sudan / Ethiopia ngày nay vào miền trung bắc Tanzania từ 2.900 đến 2.400 năm trước.
Những cuộc di cư này diễn ra gần như cùng thời điểm với sự định cư của người Bantu (Đông) Mashariki làm đồ sắt từ Tây Phi ở khu vực Hồ Victoria và Hồ Tanganyika, như một phần của cuộc mở rộng Bantu kéo dài hàng thế kỷ. Người Bantu mang theo truyền thống trồng trọt của Tây Phi và cây lương thực chính là khoai mỡ. Sau đó, họ di cư từ các vùng này qua phần còn lại của Tanzania từ 2.300 đến 1.700 năm trước.
Các dân tộc Đông Nilote, bao gồm cả người Maasai, đại diện cho một cuộc di cư gần đây hơn từ Nam Sudan ngày nay trong vòng 500 đến 1.500 năm qua.
Người dân Tanzania đã gắn liền với việc sản xuất sắt và thép. Người Pare là những nhà sản xuất chính sắt được săn lùng cho các dân tộc chiếm đóng các vùng núi phía đông bắc Tanzania. Người Haya ở bờ phía tây Hồ Victoria đã phát minh ra một loại lò cao nhiệt độ cao, cho phép họ rèn thép cacbon ở nhiệt độ vượt quá 1.82 K °C hơn 1.500 năm trước.
Các nhà du hành và thương nhân từ Vịnh Ba Tư và Ấn Độ đã đến thăm bờ biển Đông Phi từ đầu thiên niên kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Hồi giáo đã được một số người ở Bờ biển Swahili thực hành sớm nhất là vào thế kỷ thứ tám hoặc thứ chín sau Công nguyên.
3.2. Thời Trung cổ và văn minh Swahili

Những người nói tiếng Bantu đã xây dựng các làng nông nghiệp và thương mại dọc theo bờ biển Tanzania từ đầu thiên niên kỷ thứ nhất. Các phát hiện khảo cổ tại Fukuchani, trên bờ biển phía tây bắc Zanzibar, cho thấy một cộng đồng nông nghiệp và đánh cá định cư muộn nhất là từ thế kỷ thứ 6 sau Công nguyên. Số lượng đáng kể các mảnh vữa được tìm thấy cho thấy các tòa nhà bằng gỗ, và các hạt cườm bằng vỏ sò, máy nghiền hạt cườm và xỉ sắt đã được tìm thấy tại địa điểm này. Có bằng chứng về sự tham gia hạn chế vào thương mại đường dài: một lượng nhỏ đồ gốm nhập khẩu đã được tìm thấy, chiếm chưa đến 1% tổng số đồ gốm được tìm thấy, chủ yếu từ Vịnh Ba Tư và có niên đại từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 8. Sự tương đồng với các địa điểm đương thời như Mkokotoni và Dar es Salaam cho thấy một nhóm cộng đồng thống nhất đã phát triển thành trung tâm đầu tiên của văn hóa hàng hải ven biển. Các thị trấn ven biển dường như đã tham gia vào thương mại Ấn Độ Dương và nội địa châu Phi trong thời kỳ đầu này. Thương mại tăng nhanh về tầm quan trọng và số lượng bắt đầu từ giữa thế kỷ thứ 8 và đến cuối thế kỷ thứ 10, Zanzibar là một trong những thị trấn thương mại trung tâm của người Swahili.
Sự phát triển của ngành vận tải biển Ai Cập và Ba Tư từ Biển Đỏ và Vịnh Ba Tư đã làm hồi sinh thương mại Ấn Độ Dương, đặc biệt là sau khi Nhà Fatimid chuyển đến Fustat (Cairo). Những người nông dân Swahili đã xây dựng các khu định cư ngày càng dày đặc để khai thác thương mại, hình thành nên các thành bang Swahili sớm nhất. Các Vương quốc Venda-Shona của Mapungubwe và Zimbabwe ở Nam Phi và Zimbabwe tương ứng, đã trở thành nhà sản xuất vàng lớn trong cùng thời kỳ này. Quyền lực kinh tế, xã hội và tôn giáo ngày càng được trao cho Kilwa, thành bang thời trung cổ lớn của Tanzania. Kilwa kiểm soát một số cảng nhỏ hơn trải dài xuống Mozambique ngày nay. Sofala trở thành trung tâm buôn bán vàng lớn và Kilwa trở nên giàu có nhờ thương mại, nằm ở cực nam của Gió mùa Ấn Độ Dương. Các đối thủ chính của Kilwa nằm ở phía bắc, ở Kenya ngày nay, cụ thể là Mombasa và Malindi. Kilwa vẫn là cường quốc chính ở Đông Phi cho đến khi người Bồ Đào Nha đến vào cuối thế kỷ 15.
3.3. Đế quốc Oman và Vương quốc Hồi giáo Zanzibar

Khẳng định chủ quyền đối với dải ven biển, Sultan Said bin Sultan của Oman đã dời đô đến Thành phố Zanzibar vào năm 1840. Trong thời gian này, Zanzibar trở thành trung tâm của buôn bán nô lệ Đông Phi, một chương đen tối trong lịch sử nhân loại với những tác động sâu sắc đến các cộng đồng địa phương. Khoảng 65 đến 90 phần trăm dân số người Swahili ở Zanzibar đã bị bắt làm nô lệ. Một trong những kẻ buôn nô lệ khét tiếng nhất ở bờ biển Đông Phi là Tippu Tip, cháu của một người châu Phi bị bắt làm nô lệ. Những kẻ buôn nô lệ người Nyamwezi hoạt động dưới sự lãnh đạo của Msiri và Mirambo. Theo Timothy Insoll, "Các số liệu ghi nhận việc xuất khẩu 718.000 nô lệ từ bờ biển Swahili trong thế kỷ 19, và việc giữ lại 769.000 người trên bờ biển." Chế độ nô lệ này chỉ bị bãi bỏ vào những năm 1890, sau nhiều thập kỷ gây ra đau khổ và mất mát.
Vào năm 1498, nhà hàng hải người Bồ Đào Nha Vasco da Gama đã mở ra tuyến đường biển đến Ấn Độ, khởi đầu cho sự thống trị của Bồ Đào Nha ở Ấn Độ Dương. Bồ Đào Nha đã tiêu diệt Vương quốc Kilwa vào năm 1505 và sau đó chinh phục các khu vực khác ở Đông Phi. Tuy nhiên, với sự bành trướng của thế lực Ả Rập, người Bồ Đào Nha đã bị Oman đánh đuổi khỏi lãnh thổ Tanzania ngày nay vào năm 1698 và phải rút lui về phía nam đến Đảo Mozambique. Sau đó, vào thế kỷ 19, vua Said bin Sultan của Đế quốc Oman đã giành quyền kiểm soát các đảo và vùng ven biển từ tay gia tộc Mazrui địa phương, và vào những năm 1830, ông đã xây dựng cung điện Stone Town ở Zanzibar và dời thủ đô của đế quốc đến đó. Sau khi vua Said bin Sultan qua đời vào năm 1856, Sayyid Majid lên ngôi sultan Zanzibar, tách khỏi Vương quốc Hồi giáo Oman ở quê nhà, thành lập Vương quốc Hồi giáo Zanzibar (1856-1964). Vương quốc này tiếp tục phát triển thịnh vượng nhờ buôn bán đinh hương và các loại gia vị khác, cũng như buôn bán nô lệ. Trong thời kỳ này, Zanzibar trở thành thị trường nô lệ lớn nhất Đông Phi. Vào cuối thế kỷ 19, thương nhân Swahili gốc Zanzibar Tippu Tip đã mở rộng ảnh hưởng đến tận Hồ Tanganyika, khu vực ngày nay thuộc Cộng hòa Dân chủ Congo, góp phần vào việc phổ biến tiếng Swahili ở các vùng nội địa. Ông cũng đã hỗ trợ các cuộc thám hiểm của David Livingstone và Henry Morton Stanley.
3.4. Thời kỳ thuộc địa châu Âu

Đây là giai đoạn các cường quốc châu Âu tham gia vào cuộc Tranh giành châu Phi, dẫn đến việc thuộc địa hóa khu vực Tanzania. Các chính sách cai trị hà khắc, sự bóc lột tài nguyên, sự kháng cự mạnh mẽ của người bản địa đòi quyền sống và tự do, và những thay đổi về cơ sở hạ tầng xã hội là những đặc điểm nổi bật của thời kỳ này.
3.4.1. Đông Phi thuộc Đức


Vào năm 1863, Phái bộ Chúa Thánh Thần đã thành lập một trung tâm tiếp nhận và kho hàng sớm tại Zanzibar. Năm 1877, hưởng ứng lời kêu gọi của Henry Morton Stanley sau chuyến thám hiểm xuyên châu Phi của ông, và được Vua Muteesa I của Buganda cho phép, Hội Truyền giáo Hội Thánh đã cử các nhà truyền giáo Edward John Baxter và Henry Cole đến thành lập các phái bộ nội địa. Năm 1885, Đức chinh phục các vùng đất ngày nay là Tanzania (trừ Zanzibar) và hợp nhất chúng vào Đông Phi thuộc Đức (GEA). Hội đồng Tối cao của Hội nghị Hòa bình Paris năm 1919 đã trao toàn bộ GEA cho Anh vào ngày 7 tháng 5 năm 1919, bất chấp sự phản đối kịch liệt của Bỉ. Bộ trưởng Thuộc địa Anh, Alfred Milner, và bộ trưởng toàn quyền của Bỉ tại hội nghị, Pierre Orts, sau đó đã đàm phán thỏa thuận Anh-Bỉ ngày 30 tháng 5 năm 1919, theo đó Anh nhượng lại các tỉnh phía tây bắc GEA là Ruanda và Urundi cho Bỉ. Ủy ban Ủy trị của hội nghị đã phê chuẩn thỏa thuận này vào ngày 16 tháng 7 năm 1919. Hội đồng Tối cao đã chấp nhận thỏa thuận vào ngày 7 tháng 8 năm 1919. Vào ngày 12 tháng 7 năm 1919, Ủy ban Ủy trị đã đồng ý rằng Tam giác Kionga nhỏ ở phía nam Sông Rovuma sẽ được trao cho Mozambique thuộc Bồ Đào Nha, và cuối cùng trở thành một phần của Mozambique độc lập. Ủy ban lý giải rằng Đức đã gần như buộc Bồ Đào Nha phải nhượng lại tam giác này vào năm 1894. Hòa ước Versailles được ký vào ngày 28 tháng 6 năm 1919, mặc dù hiệp ước không có hiệu lực cho đến ngày 10 tháng 1 năm 1920. Vào ngày đó, GEA chính thức được chuyển giao cho Anh, Bỉ và Bồ Đào Nha. Cũng vào ngày đó, "Tanganyika" trở thành tên của lãnh thổ Anh. Vào giữa những năm 1920, người Anh đã thực hiện một hệ thống cai trị gián tiếp ở Tanzania.
Trong những năm 1880, khi cuộc tranh giành châu Phi bắt đầu, nhờ các hoạt động của Carl Peters, thuộc địa của Công ty Đông Phi thuộc Đức đã được công nhận tại lục địa vào năm 1885 (Đông Phi thuộc Đức). Từ cuối thế kỷ 19, Anh đã mở rộng ảnh hưởng ra Ấn Độ Dương và vào ngày 1 tháng 7 năm 1890, Anh và Đức đã ký Hiệp ước Heligoland-Zanzibar. Theo đó, Đức giành được vùng ven biển của lãnh thổ Zanzibar, còn Zanzibar thuộc về Anh với tư cách là một xứ bảo hộ. Năm 1890, Vương quốc Hồi giáo Zanzibar trở thành xứ bảo hộ, nhưng sau một cuộc đảo chính và Chiến tranh Anh-Zanzibar năm 1896, Zanzibar đã thất bại thảm hại trước Anh. Nguyên tắc không can thiệp vào nội bộ Zanzibar ban đầu đã bị hủy bỏ, và từ đó, Anh bắt đầu quản lý hành chính tại Zanzibar.
Trong khi đó, tại lục địa Tanganyika, công ty thuộc địa của Peters gặp khó khăn trong việc dập tắt Cuộc nổi dậy Abushiri ở vùng ven biển. Nhận thấy việc cai trị bằng công ty là không thể, chính phủ Đức đã cử thống đốc đến để thay thế. Vào cuối thế kỷ 19, trong lãnh thổ có nhiều quốc gia bộ lạc, trong đó nổi bật nhất là người Ngoni do Songea Mbano lãnh đạo ở Vùng Ruvuma và người Hehe do Mkwawa lãnh đạo ở Vùng Iringa. Tuy nhiên, do các bộ lạc này xung đột với nhau, Đức đã mất vài năm để chinh phục từng bộ lạc một. Cuộc chiến tranh du kích (1891-1898) do thủ lĩnh Mkwawa lãnh đạo kéo dài. Cuộc nổi dậy Maji Maji năm 1905 do thầy phù thủy Kinjikitile Ngwale lãnh đạo đã thu hút cả người Ngoni tham gia và trở thành cuộc nổi dậy lớn nhất. Tuy nhiên, người Hehe lại đứng về phía Đức, khiến cuộc nổi dậy không thể vượt qua rào cản bộ lạc và bị đàn áp dã man, một ví dụ điển hình về sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân. Sau cuộc nổi dậy này, Đức buộc phải xem xét lại chính sách cai trị của mình. Tuyến đường sắt nối từ ven biển đến Hồ Tanganyika (TanganjikabahnTanganjikabahnGerman, nay là Tuyến đường sắt Trung tâm Tanzania) được khởi công từ Dar es Salaam vào năm 1905 và hoàn thành đến điểm cuối Kigoma vào năm 1914.
Cuộc nổi dậy Maji Maji, từ năm 1905 đến năm 1907, là một cuộc nổi dậy của một số bộ tộc châu Phi ở Đông Phi thuộc Đức chống lại chính quyền thuộc địa, đặc biệt là do lao động cưỡng bức và việc trục xuất một số bộ tộc. Cuộc nổi dậy này đã bị đàn áp đẫm máu, kết hợp với nạn đói đã gây ra 300.000 cái chết trong dân số, trong tổng số khoảng bốn triệu người Tanganyika, một minh chứng cho sự tàn khốc của ách thống trị thực dân.
3.4.2. Lãnh thổ Ủy trị Tanganyika thuộc Anh
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, với sự thất bại của Đức, Đông Phi thuộc Đức bị giải thể. Phần lớn lãnh thổ trở thành lãnh thổ ủy trị của Anh với tên gọi Lãnh thổ Tanganyika, trong khi vùng đông bắc Ruanda-Urundi thuộc quyền ủy trị của Bỉ. Anh từ đó kiểm soát bốn khu vực ở Đông Phi (Uganda, Kenya, Tanganyika và Zanzibar). Một liên minh thuế quan được thiết lập giữa các khu vực này, và đồng tiền chung Đông Phi shilling được giới thiệu để thay thế cho Đông Phi thuộc Đức rupie. Tuyến đường sắt trung tâm được mở rộng với nhiều tuyến nhánh, một trong số đó kéo dài đến Mwanza bên bờ Hồ Victoria.
Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ vào năm 1939, các vùng lãnh thổ Đông Phi thuộc Anh đã huy động 280.000 người, trong đó Tanganyika đóng góp 87.000 người. Quân đội Đông Phi đã chiến đấu chống lại quân Ý trong Chiến dịch Đông Phi và chống lại quân Nhật Bản trong Chiến dịch Miến Điện. Trong Chiến dịch Imphal, quân đội Anh đối đầu với quân Nhật có sự tham gia của nhiều binh lính Askari người châu Phi. Tanganyika là một nguồn cung cấp lương thực quan trọng trong cuộc chiến này, và thu nhập từ xuất khẩu của nó tăng đáng kể so với những năm trước chiến tranh của Đại suy thoái. Tuy nhiên, nhu cầu thời chiến đã gây ra tăng giá hàng hóa và lạm phát lớn trong thuộc địa.
3.5. Độc lập và thống nhất

Chế độ cai trị của Anh kết thúc vào ngày 9 tháng 12 năm 1961. Elizabeth II, người đã lên ngôi Anh vào năm 1952, tiếp tục trị vì trong năm đầu tiên Tanganyika độc lập, nhưng giờ đây với tư cách là Nữ hoàng Tanganyika, được đại diện bởi toàn quyền. Tanganyika cũng gia nhập Khối Thịnh vượng chung Anh vào năm 1961. Vào ngày 9 tháng 12 năm 1962, Tanganyika trở thành một nước cộng hòa dân chủ dưới sự lãnh đạo của một tổng thống hành pháp.
Sau Cách mạng Zanzibar lật đổ triều đại Ả Rập ở nước láng giềng Zanzibar, đi kèm với việc tàn sát hàng ngàn người Zanzibar gốc Ả Rập - một sự kiện bi thảm về nhân quyền - vốn đã giành độc lập vào năm 1963, quần đảo này đã sáp nhập với Tanganyika đại lục vào ngày 26 tháng 4 năm 1964. Quốc gia mới sau đó được đặt tên là Cộng hòa Thống nhất Tanganyika và Zanzibar. Vào ngày 29 tháng 10 cùng năm, đất nước được đổi tên thành Cộng hòa Thống nhất Tanzania ("Tan" bắt nguồn từ Tanganyika và "Zan" từ Zanzibar). Việc hợp nhất hai khu vực vốn tách biệt cho đến nay đã gây tranh cãi trong nhiều người Zanzibar (ngay cả những người có thiện cảm với cuộc cách mạng) nhưng đã được cả chính phủ Nyerere và Chính phủ Cách mạng Zanzibar chấp nhận do các giá trị và mục tiêu chính trị chung.
Sau khi Tanganyika độc lập và thống nhất với Zanzibar dẫn đến sự ra đời của nhà nước Tanzania, Tổng thống Nyerere nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng một bản sắc dân tộc cho công dân của đất nước mới. Để đạt được điều này, Nyerere đã thực hiện điều được coi là một trong những trường hợp thành công nhất về đàn áp sắc tộc và chuyển đổi bản sắc ở châu Phi. Với hơn 130 ngôn ngữ được nói trong lãnh thổ của mình, Tanzania là một trong những quốc gia đa dạng sắc tộc nhất ở châu Phi. Bất chấp trở ngại này, sự chia rẽ sắc tộc vẫn hiếm khi xảy ra ở Tanzania so với phần còn lại của lục địa, đặc biệt là nước láng giềng Kenya. Hơn nữa, kể từ khi độc lập, Tanzania đã thể hiện sự ổn định chính trị hơn hầu hết các quốc gia châu Phi, đặc biệt là do các phương pháp đàn áp sắc tộc của Nyerere.
Năm 1954, Julius Nyerere đã chuyển đổi một tổ chức thành Liên minh Quốc gia châu Phi Tanganyika (TANU) theo định hướng chính trị. Mục tiêu chính của TANU là giành chủ quyền quốc gia cho Tanganyika. Một chiến dịch đăng ký thành viên mới đã được phát động, và trong vòng một năm, TANU đã trở thành tổ chức chính trị hàng đầu trong nước. Nyerere trở thành Bộ trưởng của Tanganyika do Anh quản lý vào năm 1960 và tiếp tục giữ chức thủ tướng khi Tanganyika giành độc lập vào năm 1961.
3.5.1. Thời kỳ Julius Nyerere và Ujamaa

Trong những năm 1960, sau khi giành độc lập, Tổng thống đầu tiên của Tanzania, Julius Nyerere, đã đưa đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa. Năm 1967, Tuyên ngôn Arusha được ban hành, chính thức hóa cam kết xây dựng chủ nghĩa xã hội và Chủ nghĩa Liên Phi. Sau tuyên ngôn này, các ngân hàng và nhiều ngành công nghiệp lớn đã bị quốc hữu hóa. Chính sách Ujamaa, có nghĩa là "gia đình" hoặc "tình anh em" trong tiếng Swahili, đã được thực hiện. Chính sách này nhằm mục đích tập thể hóa nông nghiệp và tái định cư người dân vào các làng xã hội chủ nghĩa, với hy vọng thúc đẩy sự tự lực và bình đẳng. Tuy nhiên, việc thực hiện Ujamaa gặp nhiều khó khăn, bao gồm sự phản kháng từ người dân, quản lý yếu kém, và điều kiện thời tiết bất lợi, dẫn đến sản xuất nông nghiệp sụt giảm và khó khăn kinh tế nghiêm trọng. Mặc dù có mục tiêu cao cả về công bằng xã hội, chính sách này đã bị chỉ trích vì những hạn chế về quyền tự do cá nhân và hiệu quả kinh tế thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân.
Về mặt đối ngoại, Tanzania dưới thời Nyerere đã tích cực ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và duy trì quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc. Từ năm 1970 đến 1975, Trung Quốc đã tài trợ và giúp xây dựng tuyến Đường sắt TAZARA dài 1.86 K km, nối Dar es Salaam (Tanzania) với Kapiri-Mposhi (Zambia). Tuy nhiên, từ cuối những năm 1970, nền kinh tế Tanzania bắt đầu suy thoái trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế quốc tế ảnh hưởng đến cả các nước phát triển và đang phát triển.
Năm 1978, nước láng giềng Uganda, dưới sự lãnh đạo của nhà độc tài Idi Amin, đã xâm lược Tanzania. Cuộc xâm lược này đã dẫn đến việc Tanzania, với sự trợ giúp của quân nổi dậy Uganda, phản công và lật đổ Idi Amin, một hành động được hoan nghênh vì đã loại bỏ một chế độ tàn bạo. Tuy nhiên, cuộc chiến đã gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế Tanzania.
Trong suốt những năm 1980, các vườn quốc gia hướng tới bảo tồn như Serengeti và Kilimanjaro, với Núi Kilimanjaro là đỉnh núi đứng tự do cao nhất trên Trái Đất, đã được đưa vào danh sách Di sản thế giới của UNESCO.
Từ giữa những năm 1980, chế độ đã tự tài trợ bằng cách vay tiền từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế và trải qua một số cải cách. Kể từ đó, tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người của Tanzania đã tăng trưởng và đói nghèo đã giảm, theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới.
Mặc dù chính sách Ujamaa có những mục tiêu cao cả về công bằng xã hội và tự lực, nhưng những tác động tiêu cực của nó đối với phát triển kinh tế, cùng với những hạn chế về quyền tự do dân chủ trong một hệ thống đơn đảng, đã tạo ra nhiều thách thức cho Tanzania trong giai đoạn này. Tuy nhiên, di sản của Nyerere về đoàn kết dân tộc và vai trò của Tanzania trong phong trào giải phóng châu Phi vẫn được ghi nhận.
3.5.2. Chuyển đổi đa đảng và chính trị hiện đại
Từ những năm 1990, Tanzania bắt đầu quá trình chuyển đổi sang chế độ dân chủ đa đảng, một bước tiến quan trọng hướng tới một xã hội cởi mở và có sự tham gia rộng rãi hơn của người dân. Năm 1992, Hiến pháp Tanzania đã được sửa đổi để cho phép sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị. Cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên được tổ chức vào năm 1995, trong đó đảng cầm quyền Chama Cha Mapinduzi (CCM) đã giành được 186 trên 232 ghế dân cử trong Quốc hội, và Benjamin Mkapa được bầu làm tổng thống.
Các tổng thống của Tanzania kể từ khi độc lập là Julius Nyerere (1962-1985), Ali Hassan Mwinyi (1985-1995), Benjamin Mkapa (1995-2005), Jakaya Kikwete (2005-2015), John Magufuli (2015-2021), và Samia Suluhu Hassan kể từ năm 2021. Sau nhiệm kỳ dài của Tổng thống Nyerere, Hiến pháp đã quy định giới hạn nhiệm kỳ: một tổng thống có thể phục vụ tối đa hai nhiệm kỳ, mỗi nhiệm kỳ năm năm. Tất cả các tổng thống đều đại diện cho đảng cầm quyền Chama Cha Mapinduzi (CCM).
Tổng thống Magufuli đã giành chiến thắng vang dội và tái đắc cử vào tháng 10 năm 2020. Theo phe đối lập, cuộc bầu cử đầy gian lận và bất thường. Nhiệm kỳ của ông Magufuli được đánh dấu bằng các nỗ lực chống tham nhũng và phát triển cơ sở hạ tầng, nhưng cũng gây tranh cãi gay gắt về các vấn đề liên quan đến quyền con người, tự do báo chí bị đàn áp và không gian dân chủ bị thu hẹp đáng kể, làm dấy lên lo ngại trong cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền.
Vào ngày 17 tháng 3 năm 2021, Tổng thống John Magufuli qua đời khi đang tại vị. Phó tổng thống của ông, Samia Suluhu Hassan, đã trở thành nữ tổng thống đầu tiên của Tanzania, một sự kiện mang tính lịch sử. Kể từ khi nhậm chức, Tổng thống Hassan đã có những bước đi nhằm cải thiện môi trường chính trị và dân chủ, bao gồm việc đối thoại với các đảng đối lập và xem xét lại một số chính sách gây tranh cãi của người tiền nhiệm. Tuy nhiên, Tanzania vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến việc củng cố các thể chế dân chủ, đảm bảo quyền con người một cách thực chất, đặc biệt là quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, và thúc đẩy phát triển kinh tế bao trùm, công bằng cho mọi tầng lớp nhân dân.
4. Địa lý


Với diện tích 947.40 K km2, Tanzania là quốc gia lớn thứ 13 ở châu Phi và lớn thứ 31 trên thế giới, xếp giữa Ai Cập lớn hơn và Nigeria nhỏ hơn. Quốc gia này giáp Kenya và Uganda ở phía bắc; Rwanda, Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây; và Zambia, Malawi và Mozambique ở phía nam. Tanzania nằm trên bờ biển phía đông của châu Phi và có đường bờ biển Ấn Độ Dương dài khoảng 1.42 K km. Nó cũng bao gồm một số hòn đảo ngoài khơi, bao gồm Unguja (Zanzibar), Pemba và Mafia. Quốc gia này là nơi có điểm cao nhất và thấp nhất của châu Phi: Núi Kilimanjaro, ở độ cao 5.90 K m so với mực nước biển, và đáy Hồ Tanganyika, ở độ sâu 1.47 K m dưới mực nước biển. Khu vực địa lý đa dạng này mang lại cả cơ hội phát triển và những thách thức về quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
4.1. Địa hình và thủy văn


Tanzania có địa hình núi non và rừng rậm ở phía đông bắc, nơi có Núi Kilimanjaro. Ba trong số các Hồ Lớn của châu Phi một phần nằm trong Tanzania. Về phía bắc và phía tây là Hồ Victoria, hồ lớn nhất châu Phi, và Hồ Tanganyika, hồ sâu nhất lục địa, nổi tiếng với các loài cá độc đáo. Về phía tây nam là Hồ Nyasa. Miền trung Tanzania là một cao nguyên rộng lớn, với các đồng bằng và đất canh tác. Bờ biển phía đông nóng và ẩm, với Quần đảo Zanzibar ngay ngoài khơi.
Thác Kalambo ở vùng tây nam Rukwa là thác nước không bị gián đoạn cao thứ hai ở châu Phi, và nằm gần bờ đông nam của Hồ Tanganyika trên biên giới với Zambia. Khu bảo tồn Vịnh Menai là khu bảo tồn biển lớn nhất của Zanzibar.
4.2. Khí hậu
Khí hậu thay đổi rất nhiều trong phạm vi Tanzania. Ở vùng cao nguyên, nhiệt độ dao động trong khoảng 10 °C và 20 °C tương ứng giữa mùa lạnh và mùa nóng. Phần còn lại của đất nước có nhiệt độ hiếm khi giảm xuống dưới 20 °C. Thời kỳ nóng nhất kéo dài từ tháng 11 đến tháng 2 (25 disp=hay) trong khi thời kỳ lạnh nhất xảy ra từ tháng 5 đến tháng 8 (15 disp=hay). Nhiệt độ trung bình hàng năm là 20 °C. Khí hậu mát mẻ ở các vùng núi cao.
Tanzania có hai mùa mưa chính: một mùa mưa đơn (tháng 10-tháng 4) và một mùa mưa kép (tháng 10-tháng 12 và tháng 3-tháng 5). Mùa mưa đơn thường xuất hiện ở các vùng phía nam, trung tâm và phía tây của đất nước, trong khi mùa mưa kép xuất hiện ở phía bắc từ Hồ Victoria kéo dài về phía đông ra bờ biển. Mùa mưa kép là do sự di chuyển theo mùa của Đới hội tụ liên chí tuyến. Tanzania hiếm khi trải qua các xoáy thuận nhiệt đới đổ bộ vào đất liền, nhưng chúng có thể gây ra những tác động nghiêm trọng, ví dụ như Xoáy thuận Hidaya. Có những ghi nhận về các cơn xoáy thuận như vậy từ tận năm 1872.
Biến đổi khí hậu ở Tanzania đang dẫn đến nhiệt độ tăng cao với khả năng xảy ra các trận mưa lớn dữ dội (gây lũ lụt) và các đợt khô hạn (gây hạn hán) cao hơn. Biến đổi khí hậu đã và đang tác động đến các ngành nông nghiệp, tài nguyên nước, y tế và năng lượng của Tanzania. Nước biển dâng và những thay đổi về chất lượng nước dự kiến sẽ tác động đến ngành thủy sản và nuôi trồng thủy sản. Tanzania đã xây dựng Chương trình Hành động Thích ứng Quốc gia (NAPA) vào năm 2007 theo yêu cầu của Công ước khung Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu. Năm 2012, Tanzania đã xây dựng Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu để đối phó với những lo ngại ngày càng tăng về tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và sự biến đổi khí hậu đối với môi trường xã hội, kinh tế và vật chất của đất nước.
4.3. Động vật hoang dã và bảo tồn


Tanzania chứa khoảng 20% các loài động vật máu nóng khổng lồ của châu Phi, được tìm thấy trên 21 vườn quốc gia, khu bảo tồn, 1 khu bảo tồn và 3 công viên hải dương. Trải rộng trên một diện tích hơn 42.00 K km2 và chiếm khoảng 38% diện tích đất nước. Tanzania có 21 vườn quốc gia, cùng với nhiều khu bảo tồn thú săn và rừng, bao gồm cả Khu bảo tồn Ngorongoro, tuy nhiên, dân số địa phương vẫn có tác động đến môi trường. Ở miền tây Tanzania, Vườn quốc gia Suối Gombe là nơi Jane Goodall thực hiện nghiên cứu liên tục về hành vi của tinh tinh, bắt đầu từ năm 1960.
Tanzania có đa dạng sinh học cao và chứa nhiều môi trường sống động vật đa dạng. Trên đồng bằng Serengeti của Tanzania, linh dương đầu bò râu trắng (Connochaetes taurinus mearnsi), các loài trâu bò khác và ngựa vằn tham gia vào một cuộc di cư hàng năm quy mô lớn. Tanzania là nơi sinh sống của khoảng 130 loài lưỡng cư và hơn 275 loài bò sát, nhiều loài trong số đó là đặc hữu nghiêm ngặt và được đưa vào Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Tanzania có quần thể sư tử lớn nhất thế giới.
Tanzania có chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 là 7,13/10, xếp thứ 54 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
5. Chính trị

Tanzania là một nhà nước đảng chiếm ưu thế với đảng Chama Cha Mapinduzi (CCM) nắm quyền. Từ khi thành lập cho đến năm 1992, đây là đảng duy nhất được phép hoạt động hợp pháp trong nước. Điều này thay đổi vào ngày 1 tháng 7 năm 1992, khi hiến pháp được sửa đổi, mở đường cho nền chính trị đa đảng, một yếu tố quan trọng cho sự phát triển dân chủ. Đảng này đã nắm quyền kể từ khi độc lập vào năm 1961 và là đảng cầm quyền lâu đời nhất ở châu Phi. Sự thống trị lâu dài của một đảng đặt ra những câu hỏi về mức độ cạnh tranh chính trị thực sự và không gian cho các tiếng nói đối lập.
John Magufuli đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống tháng 10 năm 2015 và giành được đa số hai phần ba trong quốc hội. Đảng đối lập chính ở Tanzania kể từ khi chính trị đa đảng vào năm 1992 được gọi là Chama cha Demokrasia na Maendeleo (Chadema) (tiếng Swahili có nghĩa là "Đảng vì Dân chủ và Tiến bộ"). Lãnh đạo của đảng Chadema là Freeman Mbowe. Vai trò của các đảng đối lập là rất quan trọng trong việc giám sát và cân bằng quyền lực của đảng cầm quyền.
Ở Zanzibar, bang bán tự trị của đất nước, Liên minh vì Thay đổi và Minh bạch-Wazalendo (ACT-Wazalendo) được coi là đảng chính trị đối lập chính. Hiến pháp Zanzibar yêu cầu đảng đứng thứ hai trong các cuộc thăm dò phải tham gia liên minh với đảng chiến thắng. ACT-Wazalendo đã tham gia một chính phủ liên minh với đảng cầm quyền của quần đảo Chama Cha Mapinduzi vào tháng 12 năm 2020 sau cuộc bầu cử gây tranh cãi ở Zanzibar, làm dấy lên những lo ngại về tính minh bạch và công bằng của quá trình bầu cử.
Vào tháng 11 năm 2020, Magufuli một lần nữa được tuyên bố là người chiến thắng cho nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của mình. Có nghi ngờ về gian lận bầu cử. Ủy ban bầu cử quốc gia thông báo rằng Magufuli nhận được 84%, tương đương khoảng 12,5 triệu phiếu bầu và ứng cử viên đối lập hàng đầu, Tundu Lissu, nhận được 13%, tương đương khoảng 1,9 triệu phiếu bầu. Những cáo buộc này cần được điều tra một cách độc lập để đảm bảo niềm tin của công chúng vào hệ thống bầu cử.
Vào tháng 3 năm 2021, có thông báo rằng Magufuli đã qua đời khi đang tại vị, có nghĩa là phó tổng thống của ông, Samia Suluhu Hassan, đã trở thành tổng thống của đất nước. Sự chuyển giao quyền lực này diễn ra trong bối cảnh có nhiều đồn đoán về sức khỏe của ông Magufuli và cách chính phủ xử lý thông tin.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Tanzania là một nước cộng hòa tổng thống, nhà nước đơn nhất theo hệ thống tổng thống, trong đó Tổng thống Tanzania là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, và theo hệ thống đa đảng. Tuy nhiên, trước năm 1992, Tanzania là một quốc gia độc đảng với đảng Chama Cha Mapinduzi (CCM) cầm quyền. Từ khi thành lập cho đến năm 1992, đây là đảng duy nhất được phép hoạt động hợp pháp trong nước. Điều này thay đổi vào ngày 1 tháng 7 năm 1992, khi hiến pháp được sửa đổi. Đảng này đã nắm quyền kể từ khi giành độc lập vào năm 1961 và là đảng cầm quyền lâu đời nhất ở châu Phi. Theo Economist Intelligence Unit, Tanzania được xếp hạng là "chế độ lai" vào năm 2022, cho thấy sự tồn tại của các yếu tố dân chủ nhưng cũng có những hạn chế đáng kể.
Hiến pháp hiện hành của Tanzania là Hiến pháp Tanzania, được ban hành vào ngày 25 tháng 4 năm 1977 (sửa đổi lớn vào tháng 10 năm 1984). Một đặc điểm của chính trị Tanzania là không có sự độc quyền quyền lực của một bộ tộc cụ thể hoặc hành vi bỏ phiếu theo sắc tộc, điều thường thấy ở các quốc gia châu Phi khác. Điều này được cho là do không có nhóm dân tộc nào đặc biệt lớn trong nước, việc giáo dục bằng tiếng Swahili và các chương trình giáo dục lồng ghép lịch sử Tanzania đã tạo ra bản sắc dân tộc Tanzania, các chính sách của Tổng thống đầu tiên Nyerere nhằm giải thể các tổ chức địa phương cũ trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội Ujamaa, và việc cấm thành lập các đảng phái dựa trên sắc tộc khi chuyển sang chế độ đa đảng. Tuy nhiên, việc đảm bảo sự tham gia bình đẳng của tất cả các nhóm dân tộc và tôn giáo trong đời sống chính trị vẫn là một thách thức.
5.1.1. Hành pháp


Tổng thống Tanzania và các thành viên của Quốc hội được bầu đồng thời bằng hình thức bỏ phiếu phổ thông trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm. Phó tổng thống được bầu với nhiệm kỳ 5 năm cùng lúc với tổng thống và trên cùng một lá phiếu. Cả tổng thống và phó tổng thống đều không được là thành viên của Quốc hội. Tổng thống bổ nhiệm một thủ tướng từ các thành viên của Quốc hội, sau khi được Quốc hội xác nhận, để giữ vai trò lãnh đạo chính phủ trong Quốc hội. Tổng thống lựa chọn nội các của mình từ các thành viên Quốc hội. Việc thực thi pháp luật ở Tanzania thuộc nhánh hành pháp của chính phủ và do Lực lượng Cảnh sát Tanzania quản lý. Việc đảm bảo tính độc lập và trách nhiệm giải trình của nhánh hành pháp là rất quan trọng.
5.1.2. Lập pháp
Toàn bộ quyền lập pháp liên quan đến Tanzania đại lục và các vấn đề liên minh được trao cho Quốc hội, là cơ quan đơn viện và có 393 thành viên. Các thành viên này bao gồm các thành viên được bầu để đại diện cho các khu vực bầu cử, tổng chưởng lý, năm thành viên được Hạ viện Zanzibar bầu ra từ các thành viên của mình, các ghế đặc biệt dành cho phụ nữ chiếm ít nhất 30% số ghế mà bất kỳ đảng nào có trong Quốc hội, chủ tịch Quốc hội (nếu không phải là thành viên Quốc hội), và những người (không quá mười người) do tổng thống bổ nhiệm. Ủy ban Bầu cử Tanzania phân định đại lục thành các khu vực bầu cử theo số lượng do ủy ban xác định với sự đồng ý của tổng thống. Quốc hội cần phản ánh được sự đa dạng của xã hội và hoạt động một cách minh bạch, hiệu quả.
5.1.3. Tư pháp

Hệ thống pháp luật của Tanzania dựa trên Thông luật Anh. Tanzania có hệ thống tư pháp bốn cấp. Các tòa án cấp thấp nhất ở Tanzania đại lục là Tòa án Sơ thẩm. Ở Zanzibar, các tòa án cấp thấp nhất là Tòa án Kadhi cho các vấn đề gia đình Hồi giáo và Tòa án Sơ thẩm cho tất cả các trường hợp khác. Ở đại lục, việc kháng cáo được thực hiện tại Tòa án Quận hoặc Tòa án Thẩm phán Thường trú. Ở Zanzibar, việc kháng cáo được thực hiện tại Tòa án Kháng cáo Kadhi cho các vấn đề gia đình Hồi giáo và Tòa án Thẩm phán cho tất cả các trường hợp khác. Từ đó, việc kháng cáo được thực hiện tại Tòa án Tối cao Tanzania Đại lục hoặc Zanzibar. Không có kháng cáo nào liên quan đến các vấn đề gia đình Hồi giáo có thể được thực hiện từ Tòa án Tối cao Zanzibar. Mặt khác, kháng cáo cuối cùng được thực hiện tại Tòa án Kháng cáo Tanzania.
Tòa án Tối cao Tanzania đại lục có ba bộ phận - thương mại, lao động và đất đai - và 15 khu vực địa lý. Tòa án Tối cao Zanzibar có một bộ phận công nghiệp, chỉ xét xử các tranh chấp lao động.
Các thẩm phán đại lục và liên minh được bổ nhiệm bởi Chánh án Tanzania, ngoại trừ các thẩm phán của Tòa Phúc thẩm và Tòa án Tối cao, những người được bổ nhiệm bởi tổng thống Tanzania. Sự độc lập của ngành tư pháp và khả năng tiếp cận công lý cho mọi công dân là nền tảng của một nhà nước pháp quyền.
Tanzania là một bên tham gia Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế.
5.2. Zanzibar

Quyền lập pháp ở Zanzibar đối với tất cả các vấn đề không thuộc liên minh được trao cho Hạ viện (theo hiến pháp Tanzania) hoặc Hội đồng Lập pháp (theo hiến pháp Zanzibar).
Hội đồng Lập pháp bao gồm hai phần: tổng thống Zanzibar và Hạ viện. Tổng thống là người đứng đầu chính phủ Zanzibar và là chủ tịch Hội đồng Cách mạng, nơi trao quyền hành pháp của Zanzibar. Zanzibar có hai phó tổng thống, trong đó phó tổng thống thứ nhất đến từ đảng đối lập chính trong Hạ viện. Phó tổng thống thứ hai đến từ đảng cầm quyền và là lãnh đạo công việc của chính phủ tại Hạ viện.
Tổng thống và các thành viên Hạ viện có nhiệm kỳ 5 năm và có thể được bầu lại nhiệm kỳ thứ hai.
Tổng thống lựa chọn các bộ trưởng từ các thành viên Hạ viện, với các bộ trưởng được phân bổ theo số ghế Hạ viện mà các đảng chính trị giành được. Hội đồng Cách mạng bao gồm tổng thống, cả hai phó tổng thống, tất cả các bộ trưởng, tổng chưởng lý Zanzibar, và các thành viên Hạ viện khác được tổng thống cho là phù hợp.
Hạ viện bao gồm các thành viên được bầu, mười thành viên do tổng thống bổ nhiệm, tất cả các ủy viên khu vực của Zanzibar, tổng chưởng lý, và các thành viên nữ được bổ nhiệm với số lượng phải bằng 30% số thành viên được bầu. Hạ viện xác định số lượng thành viên được bầu của mình với Ủy ban Bầu cử Zanzibar xác định ranh giới của từng khu vực bầu cử. Năm 2013, Hạ viện có 81 thành viên: năm mươi thành viên được bầu, năm ủy viên khu vực, tổng chưởng lý, mười thành viên do tổng thống bổ nhiệm, và mười lăm thành viên nữ được bổ nhiệm. Mối quan hệ giữa chính quyền trung ương và chính phủ tự trị Zanzibar cần được giải quyết một cách hài hòa, tôn trọng quyền tự trị và đảm bảo sự thống nhất quốc gia.
5.3. Phân chia hành chính
Năm 1972, chính quyền địa phương ở đại lục bị bãi bỏ và thay thế bằng sự cai trị trực tiếp từ chính phủ trung ương. Tuy nhiên, chính quyền địa phương đã được tái lập vào đầu những năm 1980, khi các hội đồng nông thôn và chính quyền nông thôn được tái thành lập. Các cuộc bầu cử chính quyền địa phương diễn ra vào năm 1983, và các hội đồng hoạt động bắt đầu vào năm 1984. Năm 1999, một Chương trình Cải cách Chính quyền Địa phương đã được Quốc hội ban hành, đặt ra "một chương trình nghị sự toàn diện và đầy tham vọng ... [bao gồm] bốn lĩnh vực: phân cấp chính trị, phân cấp tài chính, phân cấp hành chính và thay đổi quan hệ trung ương-địa phương, với chính phủ đại lục có quyền lực tối cao trong khuôn khổ Hiến pháp."
Tanzania được chia thành 31 vùng (mikoa), 26 ở đại lục và 5 ở Zanzibar (ba ở Unguja, hai ở Pemba). 31 vùng này được chia thành 195 huyện (wilaya), còn được gọi là chính quyền địa phương. Trong số các huyện đó, 45 là đơn vị đô thị, được phân loại thêm thành ba hội đồng thành phố (Arusha, Mbeya, và Mwanza), 20 hội đồng thành phố trực thuộc trung ương, và 22 hội đồng thị xã.
Các đơn vị đô thị có một hội đồng thành phố, thành phố trực thuộc trung ương, hoặc thị xã tự trị và được chia thành các phường và tiểu khu (mitaa). Các đơn vị phi đô thị có một hội đồng huyện tự trị nhưng được chia thành các hội đồng làng hoặc chính quyền thị trấn (cấp một) và sau đó là các thôn (vitongoji).
Thành phố Dar es Salaam là duy nhất vì nó có một hội đồng thành phố có khu vực tài phán chồng lấn ba hội đồng thành phố trực thuộc trung ương. Thị trưởng của hội đồng thành phố được hội đồng đó bầu ra. Hội đồng thành phố gồm 20 thành viên bao gồm 11 người do các hội đồng thành phố trực thuộc trung ương bầu ra, bảy thành viên Quốc hội, và "Các thành viên Quốc hội được đề cử theo 'Ghế đặc biệt' cho phụ nữ". Mỗi hội đồng thành phố trực thuộc trung ương cũng có một thị trưởng. "Hội đồng Thành phố thực hiện vai trò điều phối và giải quyết các vấn đề liên quan đến ba thành phố trực thuộc trung ương", bao gồm an ninh và các dịch vụ khẩn cấp. Thành phố Mwanza có một hội đồng thành phố có khu vực tài phán chồng lấn hai hội đồng thành phố trực thuộc trung ương.
Vùng | Thủ phủ | Số huyện | Diện tích (km2) | Dân số (2022) | Xếp hạng (Dân số) | Bản đồ |
---|---|---|---|---|---|---|
Arusha | Arusha | 7 | 37.58 K km2 | 2.356.255 | 11 | |
Dar es Salaam | Dar es Salaam | 5 | 1.39 K km2 | 5.383.728 | 1 | |
Dodoma | Dodoma | 7 | 41.31 K km2 | 3.085.625 | 5 | |
Geita | Geita | 5 | 20.05 K km2 | 2.977.608 | 7 | |
Iringa | Iringa | 5 | 35.50 K km2 | 1.192.728 | 24 | |
Kagera | Bukoba | 8 | 25.27 K km2 | 2.989.299 | 6 | |
Katavi | Mpanda | 3 | 45.84 K km2 | 1.152.958 | 25 | |
Kigoma | Kigoma | 8 | 25.27 K km2 | 2.470.967 | 9 | |
Kilimanjaro | Moshi | 6 | 13.25 K km2 | 1.861.934 | 18 | |
Lindi | Lindi | 6 | 66.67 K km2 | 1.194.028 | 23 | |
Manyara | Babati | 6 | 44.52 K km2 | 1.892.502 | 17 | |
Mara | Musoma | 7 | 21.76 K km2 | 2.372.015 | 10 | |
Mbeya | Mbeya | 7 | 35.95 K km2 | 2.343.754 | 12 | |
Mjini Magharibi (Đô thị Tây Zanzibar) | Zanzibar City | 2 | 230 km2 | 893.169 | 26 | |
Morogoro | Morogoro | 7 | 70.62 K km2 | 3.197.104 | 4 | |
Mtwara | Mtwara | 7 | 16.71 K km2 | 1.634.947 | 20 | |
Mwanza | Mwanza | 7 | 9.47 K km2 | 3.699.872 | 2 | |
Njombe | Njombe | 6 | 21.35 K km2 | 889.946 | 27 | |
Pemba Bắc | Wete | 2 | 574 km2 | 272.091 | 28 | |
Pemba Nam | Chake-Chake | 2 | 332 km2 | 271.350 | 29 | |
Pwani | Kibaha | 7 | 32.55 K km2 | 2.024.947 | 15 | |
Rukwa | Sumbawanga | 4 | 22.79 K km2 | 1.540.519 | 21 | |
Ruvuma | Songea | 6 | 63.67 K km2 | 1.848.794 | 19 | |
Shinyanga | Shinyanga | 5 | 18.90 K km2 | 2.241.299 | 13 | |
Simiyu | Bariadi | 5 | 25.21 K km2 | 2.140.497 | 14 | |
Singida | Singida | 6 | 49.34 K km2 | 2.008.058 | 16 | |
Songwe | Vwawa | 5 | 27.66 K km2 | 1.344.687 | 22 | |
Tabora | Tabora | 7 | 76.15 K km2 | 3.391.679 | 3 | |
Tanga | Tanga | 11 | 26.67 K km2 | 2.615.597 | 8 | |
Unguja Bắc (Bắc Zanzibar) | Mkokotoni | 2 | 470 km2 | 257.290 | 30 | |
Unguja Nam (Nam Zanzibar) | Koani | 2 | 854 km2 | 195.873 | 31 |
5.4. Quan hệ đối ngoại


Các chính sách đối ngoại của Tanzania đang trong quá trình xem xét để thay thế Chính sách Đối ngoại Mới hiện tại của năm 2001, đây là chính sách đối ngoại chính thức đầu tiên của Tanzania. Trước năm 2001, chính sách đối ngoại của Tanzania được quyết định bởi các tuyên bố tổng thống khác nhau của Julius Nyerere, đặc biệt là Thông tư số 2 năm 1964, Tuyên ngôn Arusha, và Chính sách Đối ngoại năm 1967. Các tuyên bố này tập trung chính sách đối ngoại chủ yếu vào độc lập và chủ quyền, quyền con người và đoàn kết châu Phi. Chính sách Đối ngoại Mới năm 2001 được thiết lập để giải quyết tốt hơn việc kết thúc chủ nghĩa thực dân và Chiến tranh Lạnh, toàn cầu hóa, kinh tế thị trường và tự do hóa, và nhà nước đa đảng của Tanzania. Trọng tâm chính của nó là ngoại giao kinh tế và phát triển.

Chính sách Đối ngoại Mới năm 2001, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, có nền tảng gồm bảy nguyên tắc: chủ quyền, chủ nghĩa tự do, láng giềng tốt, đoàn kết châu Phi, không liên kết, ngoại giao kinh tế, và hợp tác toàn cầu vì phát triển kinh tế và hòa bình. Các mục tiêu chính được vạch ra là bảo vệ và thúc đẩy lợi ích văn hóa và kinh tế, thiết lập quan hệ với các quốc gia khác dựa trên lợi ích kinh tế, tự chủ kinh tế, hòa bình trong nước và toàn cầu, và hội nhập chính trị và kinh tế khu vực.
Một cuộc xem xét chính sách đối ngoại hiện tại đang được chính phủ giai đoạn thứ sáu tiến hành để thay thế Chính sách Đối ngoại Mới hiện tại của năm 2001. Bộ trưởng Ngoại giao Liberata Mulamula đã tuyên bố các chính sách mới sẽ duy trì ưu tiên và không liên kết của chính sách năm 2001 đồng thời đặt thêm các ưu tiên hàng đầu là biến đổi khí hậu và tập trung lại ngoại giao kinh tế với trọng tâm lớn hơn vào xuất khẩu giá trị gia tăng và kinh tế số. Chính sách đối ngoại của Tanzania cần tiếp tục nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân quyền, dân chủ và giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế.
5.4.1. Quan hệ đối tác quốc tế
Tanzania là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Đông Phi (EAC), và Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC) cùng nhiều tổ chức khác. Ngoài ra, do sức mạnh của chính sách không liên kết, sự đoàn kết và hòa bình nội bộ của Tanzania kể từ khi độc lập, Tanzania thường xuyên đóng vai trò trung gian hòa giải và là địa điểm ký kết các hiệp ước và thỏa thuận giữa các quốc gia khác, chẳng hạn như Hiệp định Arusha với châu Âu, cũng như Hiệp định Arusha với Rwanda (1993) và Burundi (2000).
Liên Hợp Quốc có sự hiện diện lớn lao hiện tại và trong lịch sử ở Tanzania và đóng vai trò là một đối tác quan trọng, cùng với các tổ chức liên chính phủ (IGO) và tổ chức phi chính phủ (NGO) liên quan, trong nhiều chức năng ở nước này, cũng như các chức năng đặt tại Tanzania và được thực hiện trên khắp vùng Hồ Lớn và toàn châu Phi. Trong số nhiều chức năng, Liên Hợp Quốc và Tanzania hợp tác hoặc Liên Hợp Quốc làm việc với các quốc gia bên ngoài, đáng chú ý nhất là các tòa án và báo cáo về quyền con người và tư pháp, giáo dục, phát triển, biến đổi khí hậu, y tế và bảo tồn động vật hoang dã. Trong khi các văn phòng chính của Liên Hợp Quốc ở Oysterbay, Dar es Salaam, nhiều văn phòng, tòa án và NGO khác đặt tại Arusha, Tanzania. Ví dụ nổi tiếng nhất là vụ diệt chủng Rwanda.
Liên minh châu Phi bao gồm 55 quốc gia ở châu Phi. Tanzania là một thành viên sáng lập của AU vào năm 2001, và tiền thân của nó là Tổ chức Thống nhất châu Phi (OAU) bởi những người tiền nhiệm của Tanzania, Tanganyika và Zanzibar, vào năm 1963. Nhánh Tư pháp của AU và các tòa án của nó được đặt tại Tanzania. Ban đầu là Tòa án Công lý của Liên minh châu Phi, nó đã được kết hợp với Tòa án châu Phi về Nhân quyền và Quyền của các Dân tộc để thành lập Tòa án Công lý và Nhân quyền châu Phi (ACJHR) đặt tại Arusha. Tanzania đã phê chuẩn và gia nhập Khu vực Mậu dịch Tự do Lục địa châu Phi (AfCFTA) do AU môi giới vào ngày 17 tháng 1 năm 2022, khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới.
Cộng đồng Đông Phi bao gồm Tanzania, Uganda, Kenya, Rwanda, Burundi, Nam Sudan và Cộng hòa Dân chủ Congo (DRC) có trụ sở tại Arusha. Tanzania, cùng với Kenya và Uganda, là một thành viên sáng lập của EAC vào năm 2000. Sau thất bại của Đức trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Tanzania đã tham gia Hội đồng Tiền tệ Đông Phi (EACB) có trụ sở tại London, đây là một liên minh hải quan và nhà cung cấp tiền tệ cho Tanzania, Uganda và Kenya từ năm 1919 đến năm 1948, Ủy ban Cao cấp Đông Phi (EAHC) từ năm 1948 đến năm 1961, và Tổ chức Dịch vụ Chung Đông Phi (EACSO) từ năm 1961 đến năm 1966. Năm 1966, cả ba quốc gia đã thành lập Cộng đồng Đông Phi đầu tiên tồn tại cho đến năm 1976, sau đó là Hợp tác Đông Phi từ năm 1993 đến năm 2000, trước khi được tái lập thành Cộng đồng Đông Phi vào năm 2000.
EAC đã có một liên minh hải quan từ năm 2005, với một khu vực thương mại tự do giữa các quốc gia thành viên và các biểu thuế và thỏa thuận thương mại thống nhất với các quốc gia không phải thành viên và các tổ chức đa quốc gia. Liên minh hải quan cũng đã thành lập một tổ chức thống nhất và các bộ quy tắc, chẳng hạn như quy tắc xuất xứ, cho tất cả thương mại trong, vào và đi qua các quốc gia thành viên. Năm 2010, một thị trường chung đã được thành lập trong EAC để tự do di chuyển lao động, hàng hóa, con người, vốn và dịch vụ, cũng như các quyền thành lập đã được thiết lập. Liên minh Tiền tệ Đông Phi (EAMU) được đề xuất thành lập vào năm 2024 sẽ tạo ra một đồng tiền chung duy nhất bởi Ngân hàng Trung ương Đông Phi. Từ khi tái lập EAC ban đầu, như được quy định trong Điều 5(2) của Hiệp ước Thành lập Cộng đồng Đông Phi, mục tiêu cuối cùng của EAC luôn là liên bang chính trị của tất cả các quốc gia thành viên. Năm 2017, tất cả các quốc gia thành viên đã thông qua việc thành lập liên bang lỏng lẻo EAC như một tiền thân chuyển tiếp cho liên bang cuối cùng.
Cộng đồng Phát triển Nam Phi bao gồm 16 quốc gia, bao gồm tất cả các quốc gia Nam Phi cộng với Tanzania và DRC từ vùng Hồ Lớn. Tanzania là một thành viên sáng lập của SADC vào năm 1994, cũng như tiền thân của nó là Các quốc gia Tiền tuyến (FLS), từ năm 1960 đến năm 1994. Trong khi FLS nhằm mục đích chấm dứt chế độ apartheid, thì SADC kế nhiệm có mục tiêu thúc đẩy hòa bình và an ninh cùng với hội nhập kinh tế và chính trị của các quốc gia thành viên.
Tanzania cũng có quan hệ ngoại giao với Việt Nam. Hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 14 tháng 2 năm 1965.
5.5. Quân sự

Lực lượng Phòng vệ Nhân dân Tanzania (TPDF) (tiếng Swahili: Jeshi la Wananchi wa Tanzania (JWTZ)) là lực lượng vũ trang của Tanzania, hoạt động như một lực lượng nhân dân dưới sự kiểm soát của dân sự. Nó bao gồm năm nhánh hoặc bộ tư lệnh: Lực lượng Mặt đất (quân đội), Lực lượng Không quân, Bộ Tư lệnh Hải quân, Nghĩa vụ Quốc gia, Bộ Tư lệnh (MMJ). Công dân Tanzania có thể tình nguyện phục vụ quân đội từ 15 tuổi, và 18 tuổi đối với nghĩa vụ quân sự quốc gia bắt buộc sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông nâng cao. Nghĩa vụ quân sự bắt buộc là 2 năm tính đến năm 2004.
Tanzania là quốc gia yên bình thứ 65 trên thế giới, theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024.
5.6. Nhân quyền
Trên khắp Tanzania, các hành vi đồng tính luyến ái là bất hợp pháp và có thể bị phạt tù chung thân. Theo một cuộc khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Pew năm 2007, 95% người Tanzania tin rằng đồng tính luyến ái không nên được xã hội chấp nhận. Đây là một vấn đề nghiêm trọng về quyền con người, cho thấy sự cần thiết phải thúc đẩy lòng khoan dung và bảo vệ quyền của các nhóm thiểu số tính dục.
Những người mắc bệnh bạch tạng sống ở Tanzania thường bị tấn công, giết hại hoặc cắt xẻo các bộ phận cơ thể do những mê tín dị đoan liên quan đến một loại ma thuật đen được gọi là muti, cho rằng các bộ phận cơ thể của người bạch tạng có đặc tính ma thuật. Tanzania có tỷ lệ vi phạm nhân quyền này cao nhất trong số 27 quốc gia châu Phi được biết là có thực hành muti. Tình trạng này đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ hơn từ chính phủ và cộng đồng quốc tế để bảo vệ những người dễ bị tổn thương này.
Vào tháng 12 năm 2019, Tổ chức Ân xá Quốc tế báo cáo rằng chính phủ Tanzania đã hủy bỏ quyền của các tổ chức phi chính phủ cũng như các cá nhân được trực tiếp đệ đơn kiện chính phủ tại Tòa án châu Phi về Nhân quyền và Quyền của các Dân tộc có trụ sở tại Arusha. Điều này làm dấy lên lo ngại nghiêm trọng về việc hạn chế khả năng tiếp cận công lý và bảo vệ quyền con người tại Tanzania, đặc biệt là đối với các nhóm thiểu số và những người dễ bị tổn thương. Các nhà hoạt động nhân quyền đã chỉ trích động thái này, cho rằng nó sẽ làm suy yếu hơn nữa nền dân chủ và pháp quyền trong nước, đồng thời kêu gọi cộng đồng quốc tế gây áp lực để Tanzania khôi phục lại các quyền này.
6. Kinh tế


Kinh tế Tanzania chủ yếu dựa vào nông nghiệp, ngành này đóng góp khoảng một nửa tổng sản phẩm quốc nội (GDP), cung cấp 85% lượng hàng xuất khẩu và sử dụng 80% lực lượng lao động. Địa hình và điều kiện khí hậu giới hạn diện tích đất canh tác chỉ khoảng 40% lãnh thổ. Công nghiệp chỉ giới hạn trong việc chế biến nông sản và sản xuất hàng tiêu dùng thiết yếu. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã cho vay để giúp Tanzania cải cách cơ cấu kinh tế. Tanzania có nhiều tài nguyên thiên nhiên như vàng và khí tự nhiên. Ngành du lịch cũng đóng góp đáng kể vào nền kinh tế. Tuy nhiên, việc phát triển kinh tế cần đi đôi với các chính sách đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo đói và bảo vệ môi trường.


6.1. Tổng quan kinh tế
Tính đến năm 2021, theo IMF, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Tanzania ước tính là 71.00 B USD (danh nghĩa), hoặc 218.50 B USD trên cơ sở sức mua tương đương (PPP). GDP bình quân đầu người (PPP) là 3.57 K USD.
Từ năm 2009 đến năm 2013, GDP bình quân đầu người của Tanzania (dựa trên đồng nội tệ không đổi) tăng trung bình 3,5% mỗi năm, cao hơn bất kỳ thành viên nào khác của Cộng đồng Đông Phi (EAC) và chỉ bị vượt qua bởi chín quốc gia ở châu Phi cận Sahara: Cộng hòa Dân chủ Congo, Ethiopia, Ghana, Lesotho, Liberia, Mozambique, Sierra Leone, Zambia và Zimbabwe.
Các đối tác thương mại lớn nhất của Tanzania vào năm 2017 cho 5.30 B USD hàng xuất khẩu của mình là Ấn Độ, Việt Nam, Nam Phi, Thụy Sĩ và Trung Quốc. Nhập khẩu của nước này đạt tổng cộng 8.17 B USD, với Ấn Độ, Thụy Sĩ, Ả Rập Xê Út, Trung Quốc và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là những đối tác lớn nhất.

Tanzania đã vượt qua Đại suy thoái, bắt đầu vào cuối năm 2008 hoặc đầu năm 2009, một cách tương đối tốt. Giá vàng mạnh, thúc đẩy ngành công nghiệp khai thác mỏ của đất nước, và sự hội nhập kém của Tanzania vào thị trường toàn cầu đã giúp bảo vệ đất nước khỏi suy thoái. Kể từ khi suy thoái kết thúc, nền kinh tế Tanzania đã mở rộng nhanh chóng nhờ các ngành du lịch, viễn thông và ngân hàng mạnh mẽ.
Tuy nhiên, theo Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), tăng trưởng gần đây của nền kinh tế quốc dân chỉ mang lại lợi ích cho "rất ít người", bỏ lại phần lớn dân số. Tính đến cuộc khảo sát gần nhất vào năm 2015/2016, 57,1% dân số được coi là bị ảnh hưởng bởi nghèo đa chiều. Chỉ số Đói Toàn cầu năm 2013 của Tanzania tệ hơn bất kỳ quốc gia nào khác trong EAC ngoại trừ Burundi. Tỷ lệ người bị thiếu dinh dưỡng trong giai đoạn 2010-2012 cũng tệ hơn bất kỳ quốc gia EAC nào khác ngoại trừ Burundi. Những số liệu này cho thấy sự cần thiết phải có các chính sách phân phối lại của cải và phúc lợi xã hội hiệu quả hơn.
Năm 2020, Ngân hàng Thế giới tuyên bố nền kinh tế Tanzania đã tăng từ mức thu nhập thấp lên mức thu nhập trung bình thấp hơn, khi GNI bình quân đầu người tăng từ 1.02 K USD năm 2018 lên 1.08 K USD năm 2019.
Nền kinh tế Tanzania tăng trưởng 4,6% vào năm 2022 và 5,2% vào năm 2023.
Hai bài báo trên tờ The Economist vào tháng 7 năm 2020 đã đặt nghi vấn về các tuyên bố chính thức về tăng trưởng kinh tế: "Nếu kinh tế Tanzania tăng gần 7% trong năm tài chính kết thúc vào cuối tháng 6 năm 2019, tại sao doanh thu thuế lại giảm 1%? Và tại sao cho vay ngân hàng đối với các công ty lại sụt giảm? Dữ liệu tư nhân cũng tệ. Năm 2019, doanh số của nhà máy bia lớn nhất giảm 5%. Doanh số xi măng của hai nhà sản xuất lớn nhất gần như không đổi. Không có điều nào trong số này có khả năng xảy ra nếu tăng trưởng đang mạnh mẽ. Sự khác biệt lớn đến mức khó tránh khỏi kết luận rằng chính phủ đang nói dối." Tim Staermose, một người ủng hộ đầu tư vào châu Phi, đã phản bác những dữ liệu này: "Một số tuyên bố này của The Economist, dựa trên bằng chứng tôi thu thập được từ các nguồn chính - cụ thể là các báo cáo tài chính theo luật định mà các công ty niêm yết ở Tanzania có nghĩa vụ pháp lý phải công bố - đơn giản là không đúng sự thật. Cho vay ngân hàng đối với các công ty theo như tôi thấy không hề 'sụt giảm'. Hai ngân hàng lớn nhất ở Tanzania, chiếm khoảng 40% lĩnh vực ngân hàng, đều báo cáo tăng trưởng cho vay mạnh mẽ vào năm 2019. ... Về doanh số xi măng 'gần như không đổi', một lần nữa, đây hoàn toàn là vô nghĩa. ... Năm 2019, Twiga đã bán nhiều hơn 6% xi măng theo khối lượng so với năm 2018. Trong sáu tháng đầu năm 2020, Twiga đã bán nhiều hơn 8% xi măng so với cùng kỳ năm 2019. Một lần nữa, những con số này rất nhất quán với một nền kinh tế được báo cáo là tăng trưởng khoảng 7% mỗi năm. ... [Về] việc doanh số bia giảm 5% vào năm 2019 ... báo cáo thường niên năm 2019 được công bố của Tanzania Breweries Limited (TBL) sẽ cho bạn biết có những trường hợp bất thường đơn lẻ chủ yếu gây ra sự sụt giảm ... [mà] dẫn đến doanh số giảm. Nhưng lợi nhuận của TBL thực sự đã tăng vào năm 2019."
6.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Tanzania được cấu thành từ nhiều ngành công nghiệp chính, mỗi ngành đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước theo những cách khác nhau, từ việc cung cấp việc làm, tạo ra nguồn thu xuất khẩu cho đến việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
6.2.1. Nông nghiệp


Nền kinh tế Tanzania phụ thuộc nặng nề vào nông nghiệp, ngành này vào năm 2013 chiếm 24,5% tổng sản phẩm quốc nội, cung cấp 85% kim ngạch xuất khẩu và chiếm một nửa lực lượng lao động. Ngành nông nghiệp tăng trưởng 4,3% vào năm 2012, chưa bằng một nửa mục tiêu 10,8% của Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ. 16,4% diện tích đất là đất canh tác, với 2,4% diện tích đất trồng cây lâu năm. Kinh tế Tanzania dựa vào nông nghiệp, nhưng biến đổi khí hậu đã tác động đến ngành này.

Ngô là cây lương thực lớn nhất ở Tanzania đại lục vào năm 2013 (5,17 triệu tấn), tiếp theo là sắn (1,94 triệu tấn), khoai lang (1,88 triệu tấn), đậu (1,64 triệu tấn), chuối (1,31 triệu tấn), lúa (1,31 triệu tấn) và kê (1,04 triệu tấn). Đường mía là cây công nghiệp lớn nhất ở đại lục vào năm 2013 (296.679 tấn), tiếp theo là bông (241.198 tấn), hạt điều (126.000 tấn), thuốc lá (86.877 tấn), cà phê (48.000 tấn), sisal (37.368 tấn) và chè (32.422 tấn). Thịt bò là sản phẩm thịt lớn nhất ở đại lục vào năm 2013 (299.581 tấn), tiếp theo là thịt cừu/thịt mutton (115.652 tấn), thịt gà (87.408 tấn) và thịt lợn (50.814 tấn).
Theo Kế hoạch Tổng thể Thủy lợi Quốc gia năm 2002, 29,4 triệu ha ở Tanzania phù hợp cho canh tác thủy lợi; tuy nhiên, chỉ có 310.745 ha thực sự được tưới tiêu vào tháng 6 năm 2011. Các thách thức hiện tại bao gồm quyền của người lao động nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực cho người dân nông thôn, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các cú sốc kinh tế.
6.2.2. Khai khoáng và năng lượng

Công nghiệp và xây dựng là một thành phần quan trọng và đang phát triển của nền kinh tế Tanzania, đóng góp 22,2% GDP vào năm 2013. Thành phần này bao gồm khai thác mỏ và đá, sản xuất, điện và khí đốt tự nhiên, cấp nước và xây dựng. Khai thác mỏ đóng góp 3,3% GDP vào năm 2013. Phần lớn doanh thu xuất khẩu khoáng sản của đất nước đến từ vàng, chiếm 89% giá trị xuất khẩu đó vào năm 2013. Sản lượng vàng của Tanzania là 46 tấn vào năm 2015. Nước này cũng xuất khẩu một lượng đáng kể đá quý, bao gồm kim cương và tanzanite. Toàn bộ sản lượng than của Tanzania, đạt tổng cộng 106.000 tấn ngắn vào năm 2012, được sử dụng trong nước.
Chỉ có 15% người dân Tanzania được tiếp cận điện vào năm 2011, tăng lên 35,2% vào năm 2018. Vào năm 2020, tỷ lệ tiếp cận điện đạt mức cao 84,6%, cao nhất ở Đông Phi. Công ty Cung cấp Điện Tanzania (TANESCO) thuộc sở hữu nhà nước chiếm ưu thế trong ngành cung cấp điện ở Tanzania. Đất nước này đã sản xuất 6,013 tỷ kilowatt giờ (kWh) điện vào năm 2013, tăng 4,2% so với 5,771 tỷ kWh được sản xuất vào năm 2012. Sản lượng đã tăng 63% từ năm 2005 đến năm 2012; Gần 18% lượng điện được sản xuất vào năm 2012 bị thất thoát do trộm cắp và các vấn đề truyền tải và phân phối. Nguồn cung cấp điện không ổn định, đặc biệt khi hạn hán làm gián đoạn sản xuất thủy điện; việc cắt điện luân phiên được thực hiện khi cần thiết. Sự không ổn định của nguồn cung cấp điện đã cản trở sự phát triển của ngành công nghiệp Tanzania. Năm 2013, 49,7% sản lượng điện của Tanzania đến từ khí đốt tự nhiên, 28,9% từ các nguồn thủy điện, 20,4% từ các nguồn nhiệt điện và 1,0% từ bên ngoài đất nước. Chính phủ đã xây dựng một đường ống dẫn khí dài 532 km từ Vịnh Mnazi đến Dar es Salaam. Đường ống này dự kiến sẽ cho phép đất nước tăng gấp đôi công suất sản xuất điện lên 3.000 megawatt vào năm 2016. Mục tiêu của chính phủ là tăng công suất lên ít nhất 10.000 megawatt vào năm 2025.
Theo PFC Energy, 25 đến 30 nghìn tỷ feet khối tài nguyên khí đốt tự nhiên có thể thu hồi đã được phát hiện ở Tanzania kể từ năm 2010, nâng tổng trữ lượng lên hơn 43 nghìn tỷ feet khối vào cuối năm 2013. Giá trị khí đốt tự nhiên thực tế được sản xuất vào năm 2013 là 52.20 M USD, tăng 42,7% so với năm 2012.
Việc khai thác khí thương mại từ mỏ đảo Songo Songo ở Ấn Độ Dương bắt đầu vào năm 2004, ba mươi năm sau khi nó được phát hiện ở đó. Hơn 35 tỷ feet khối khí đã được sản xuất từ mỏ này vào năm 2013, với trữ lượng đã được chứng minh, có thể và có thể có tổng cộng 1,1 nghìn tỷ feet khối. Khí được vận chuyển bằng đường ống đến Dar es Salaam.
Một mỏ khí đốt tự nhiên mới hơn ở Vịnh Mnazi vào năm 2013 đã sản xuất khoảng một phần bảy lượng khí được sản xuất gần đảo Songo Songo nhưng có trữ lượng đã được chứng minh, có thể và có thể có là 2,2 nghìn tỷ feet khối. Hầu như toàn bộ lượng khí đó đang được sử dụng để sản xuất điện ở Mtwara.
Các khu vực Ruvuma và Kiliwani của Tanzania đã được thăm dò chủ yếu bởi công ty phát hiện nắm giữ 75% cổ phần, Aminex, và đã cho thấy có hơn 3,5 nghìn tỷ feet khối khí đốt tự nhiên. Một đường ống dẫn khí nối các mỏ khí đốt tự nhiên ngoài khơi với thủ đô thương mại Dar es Salaam của Tanzania đã được hoàn thành vào cuối tháng 4 năm 2015.
Ngành khai khoáng và năng lượng cần xem xét đến tác động môi trường và việc phân phối công bằng lợi ích cho cộng đồng địa phương, đảm bảo phát triển bền vững.
6.2.3. Sản xuất và xây dựng

Ngành sản xuất và xây dựng là một bộ phận quan trọng và ngày càng phát triển của nền kinh tế Tanzania. Năm 2013, ngành này đóng góp 22,2% vào GDP của đất nước. Ngành sản xuất bao gồm các hoạt động chế biến nông sản, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may, xi măng và các sản phẩm công nghiệp nhẹ khác. Ngành xây dựng cũng có những bước phát triển đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống và các công trình công cộng. Sự phát triển của các ngành này góp phần tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tuy nhiên vẫn còn đối mặt với những thách thức về công nghệ, vốn đầu tư và năng lực cạnh tranh.
6.2.4. Du lịch
Du lịch và lữ hành đóng góp 17,5% vào tổng sản phẩm quốc nội của Tanzania vào năm 2016 và sử dụng 11,0% lực lượng lao động của đất nước (1.189.300 việc làm) vào năm 2013. Tổng doanh thu tăng từ 1.74 B USD năm 2004 lên 4.48 B USD năm 2013, và doanh thu từ khách du lịch quốc tế tăng từ 1.25 B USD năm 2010 lên 2.00 B USD năm 2016. Năm 2016, 1.284.279 khách du lịch đã đến biên giới Tanzania so với 590.000 vào năm 2005. Phần lớn khách du lịch đến thăm Zanzibar hoặc một "cung đường phía bắc" bao gồm Vườn quốc gia Serengeti, Khu bảo tồn Ngorongoro, Vườn quốc gia Tarangire, Vườn quốc gia Hồ Manyara, và Núi Kilimanjaro. Năm 2013, vườn quốc gia được thăm nhiều nhất là Serengeti (452.485 khách du lịch), tiếp theo là Manyara (187.773) và Tarangire (165.949). Ngành du lịch cần xem xét tác động đến cộng đồng địa phương và môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.
6.3. Tài chính

Ngân hàng Tanzania là ngân hàng trung ương của Tanzania và chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì ổn định giá cả, với trách nhiệm phụ là phát hành tiền giấy và tiền xu của đồng shilling Tanzania. Vào cuối năm 2013, tổng tài sản của ngành ngân hàng Tanzania là 19,5 nghìn tỷ TSh, tăng 15% so với năm 2012. Sự phát triển của thị trường tài chính, bao gồm các tổ chức tài chính khác và thị trường vốn, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và thúc đẩy đầu tư cho nền kinh tế.
6.4. Giao thông vận tải


Hầu hết việc vận chuyển ở Tanzania được thực hiện bằng đường bộ, với vận tải đường bộ chiếm hơn 75% lưu lượng hàng hóa và 80% lưu lượng hành khách của đất nước. Đường cao tốc Cairo-Cape Town đi qua Tanzania. Hệ thống đường bộ dài 181.19 K km nhìn chung ở trong tình trạng kém. Tanzania có hai công ty đường sắt: TAZARA, cung cấp dịch vụ giữa Dar es Salaam và Kapiri Mposhi (trong một quận khai thác đồng ở Zambia), và Tanzania Railways Limited, kết nối Dar es Salaam với miền trung và miền bắc Tanzania. Việc đi lại bằng đường sắt ở Tanzania thường xuyên gặp phải những chuyến đi chậm chạp với tình trạng hủy chuyến hoặc trì hoãn thường xuyên, và các tuyến đường sắt có hồ sơ an toàn kém.
Tại Dar es Salaam, có một dự án xe buýt nhanh quy mô lớn, Dar Rapid Transit (DART) kết nối các vùng ngoại ô của thành phố Dar es Salaam. Việc phát triển hệ thống DART bao gồm sáu giai đoạn và được tài trợ bởi Ngân hàng Phát triển châu Phi, Ngân hàng Thế giới và Chính phủ Tanzania. Giai đoạn đầu tiên bắt đầu vào tháng 4 năm 2012, hoàn thành vào tháng 12 năm 2015 và bắt đầu hoạt động vào tháng 5 năm 2016.
Tanzania có bốn sân bay quốc tế, cùng với hơn 120 sân bay nhỏ hoặc đường băng. Cơ sở hạ tầng sân bay có xu hướng ở trong tình trạng kém. Các hãng hàng không ở Tanzania bao gồm Air Tanzania, Precision Air, Fastjet, Coastal Aviation, và ZanAir.
Vận tải đường thủy cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là giữa lục địa và Zanzibar, cũng như trên các hồ lớn như Hồ Victoria và Hồ Tanganyika, nơi có các chuyến phà quốc tế kết nối với Kenya, Uganda và Cộng hòa Dân chủ Congo. Dọc bờ biển, thuyền buồm dhow truyền thống vẫn được sử dụng để vận chuyển. Các kế hoạch phát triển tập trung vào việc cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng giao thông để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và hội nhập khu vực.
6.5. Truyền thông
Năm 2013, ngành truyền thông là ngành tăng trưởng nhanh nhất ở Tanzania, mở rộng 22,8%; tuy nhiên, ngành này chỉ chiếm 2,4% tổng sản phẩm quốc nội năm đó.
Tính đến năm 2011, Tanzania có 56 thuê bao điện thoại di động trên 100 dân, tỷ lệ này cao hơn một chút so với mức trung bình của khu vực cận Sahara. Rất ít người Tanzania có điện thoại cố định. Khoảng 12% người Tanzania sử dụng internet tính đến năm 2011, mặc dù con số này đang tăng nhanh. Đất nước này có một mạng lưới cáp quang thay thế dịch vụ vệ tinh không đáng tin cậy, nhưng băng thông internet vẫn còn rất thấp. Việc phổ cập internet và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) là những ưu tiên để thúc đẩy kinh tế số và cải thiện khảసి năng tiếp cận thông tin cho người dân.
6.6. Nghèo đói và an ninh lương thực


Chỉ số Đói Toàn cầu trước đây xếp hạng tình hình là "đáng báo động" với số điểm 42 vào năm 2000; kể từ đó GHI đã giảm xuống còn 23,2. Trẻ em ở khu vực nông thôn chịu tỷ lệ suy dinh dưỡng và đói kinh niên cao hơn đáng kể, mặc dù sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn đã thu hẹp về cả tình trạng còi cọc và nhẹ cân. Năng suất thấp của ngành nông nghiệp nông thôn chủ yếu phát sinh từ đầu tư cơ sở hạ tầng không đầy đủ; hạn chế tiếp cận đầu vào nông nghiệp, dịch vụ khuyến nông và tín dụng; công nghệ hạn chế cũng như hỗ trợ thương mại và tiếp thị; và phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp dựa vào mưa và tài nguyên thiên nhiên.

Khoảng 68% trong số 61,1 triệu công dân Tanzania sống dưới mức nghèo khổ 1.25 USD một ngày. 32% dân số bị suy dinh dưỡng. Theo Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), những thách thức nổi bật nhất mà Tanzania phải đối mặt trong việc giảm nghèo là khai thác không bền vững tài nguyên thiên nhiên, canh tác không kiểm soát, biến đổi khí hậu và xâm lấn nguồn nước.
Có rất ít nguồn lực cho người dân Tanzania về dịch vụ tín dụng, cơ sở hạ tầng hoặc khả năng tiếp cận các công nghệ nông nghiệp cải tiến, điều này càng làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo ở nước này theo UNDP. Tanzania xếp thứ 159 trong số 187 quốc gia về nghèo đói theo Chỉ số Phát triển Con người của Liên Hợp Quốc (2014).
Báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2019 cho thấy trong 10 năm qua, tỷ lệ đói nghèo đã giảm 8 điểm phần trăm, từ 34,4% năm 2007 xuống 26,4% năm 2018. Một báo cáo khác cho thấy tỷ lệ này giảm xuống 25,7% vào năm 2020.
Dinh dưỡng kém vẫn là một vấn đề dai dẳng ở Tanzania và rất khác nhau giữa các vùng của đất nước. USAID báo cáo rằng 16% trẻ em bị nhẹ cân và 34% bị còi cọc do suy dinh dưỡng. 10 vùng có 58% trẻ em bị còi cọc trong khi 50% trẻ em suy dinh dưỡng cấp tính có thể được tìm thấy ở 5 vùng. Trong khoảng thời gian 5 năm, quận Mara của Tanzania đã giảm 15% tỷ lệ còi cọc ở trẻ em dưới 5 tuổi, giảm từ 46% xuống 31% tương ứng vào năm 2005 và 2010. Mặt khác, Dodoma lại tăng 7% tỷ lệ còi cọc ở nhóm tuổi này, tăng từ 50% năm 2005 lên 57% năm 2010. Sự sẵn có chung của lương thực không nhất thiết góp phần vào số liệu còi cọc chung. Iringa, Mbeya và Rukwa, nơi sự sẵn có chung của lương thực được coi là chấp nhận được, vẫn có tỷ lệ còi cọc vượt quá 50%. Ở một số khu vực thường xuyên thiếu lương thực, chẳng hạn như ở Tabora và Singida, tỷ lệ còi cọc vẫn tương đối thấp hơn so với ở Iringa, Mbeya và Rukwa. Trung tâm Lương thực và Dinh dưỡng Tanzania cho rằng những khác biệt này là do sự khác biệt về suy dinh dưỡng ở bà mẹ, thực hành cho trẻ ăn kém, thực hành vệ sinh và dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém. Hạn hán có thể có tác động đáng kể đến sản xuất cây trồng ở Tanzania. Hạn hán ở Đông Phi đã dẫn đến sự gia tăng lớn về giá các mặt hàng lương thực thiết yếu như ngô và lúa miến, những loại cây trồng quan trọng đối với dinh dưỡng của phần lớn dân số Tanzania. Từ năm 2015 đến 2017, giá ngô khi mua buôn đã tăng hơn gấp ba lần, từ 400 TZS mỗi kg lên 1.25 K TZS mỗi kg.
Các chương trình của USAID tập trung vào dinh dưỡng hoạt động trong các vùng Morogoro, Dodoma, Iringa, Mbeya, Manyara, Songwe và Zanzibar của Tanzania. Các chương trình "Nuôi dưỡng Tương lai" này đầu tư mạnh vào dinh dưỡng, cơ sở hạ tầng, chính sách, năng lực của các tổ chức và nông nghiệp, được tổ chức này xác định là một lĩnh vực tăng trưởng kinh tế quan trọng của đất nước. Một sáng kiến do chính phủ Tanzania lãnh đạo "Kilimo Kwanza" hay "Nông nghiệp là trên hết" nhằm khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp trong khu vực tư nhân và hy vọng cải thiện các quy trình và phát triển nông nghiệp trong nước bằng cách tìm kiếm kiến thức của những người trẻ tuổi và sự đổi mới mà họ có thể mang lại.
Các chương trình do Chương trình Lương thực Thế giới (WFP) dẫn đầu hoạt động tại Tanzania. Chương trình Bổ sung Dinh dưỡng (SFP) nhằm mục tiêu giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng cấp tính bằng cách cung cấp thực phẩm hỗn hợp tăng cường vitamin cho phụ nữ mang thai và bà mẹ có con dưới 5 tuổi hàng tháng. Phụ nữ mang thai và bà mẹ có con dưới 2 tuổi được tiếp cận với "Siêu Ngũ cốc" của Chương trình Sức khỏe và Dinh dưỡng Bà mẹ và Trẻ em, được cung cấp với mục đích giảm tình trạng còi cọc ở trẻ em. Việc bổ sung của Chương trình Lương thực Thế giới vẫn là nguồn lương thực chính cho người tị nạn ở Tanzania. Siêu Ngũ cốc, Dầu thực vật, Các loại đậu và Muối được cung cấp như một phần của Hoạt động Cứu trợ và Phục hồi Kéo dài để đáp ứng nhu cầu calo tối thiểu hàng ngày trung bình của một người là 2.100 kcal. UNICEF tuyên bố rằng việc tiếp tục đầu tư vào dinh dưỡng ở Tanzania là vô cùng quan trọng: Các ước tính dự đoán rằng Tanzania có nguy cơ mất 20.00 B USD vào năm 2025 nếu dinh dưỡng trong nước vẫn ở mức hiện tại, tuy nhiên những cải thiện về dinh dưỡng có thể mang lại lợi ích khoảng 4.70 B USD.
Save the Children, với sự giúp đỡ của UNICEF và quỹ tài trợ của Irish Aid, đã thành lập Quan hệ đối tác vì Dinh dưỡng ở Tanzania (PANITA) vào năm 2011. PANITA nhằm mục đích sử dụng các tổ chức xã hội dân sự để nhắm mục tiêu dinh dưỡng trong nước. Bên cạnh đó, các lĩnh vực khác nhau liên quan đến dinh dưỡng cũng được nhắm mục tiêu như nông nghiệp, nước, vệ sinh, giáo dục, phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội. PANITA chịu trách nhiệm đảm bảo sự chú ý đáng kể được dành cho dinh dưỡng trong các kế hoạch phát triển và ngân sách được tạo ra ở cấp quốc gia và khu vực ở Tanzania. Kể từ khi thành lập, PANITA đã tăng từ 94 lên 306 tổ chức xã hội dân sự tham gia trên toàn quốc. Nông nghiệp ở Tanzania được nhắm mục tiêu bởi sáng kiến do Irish Aid dẫn đầu Khai thác Nông nghiệp vì Kết quả Dinh dưỡng (HANO), nhằm mục đích hợp nhất các sáng kiến dinh dưỡng với nông nghiệp ở Quận Lindi của đất nước. Dự án nhằm mục đích giảm 10% tình trạng còi cọc ở trẻ em từ 0 đến 23 tháng tuổi.
7. Xã hội
Xã hội Tanzania phản ánh sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, cùng với những nỗ lực không ngừng nhằm cải thiện các lĩnh vực giáo dục và y tế, cũng như nâng cao vị thế của phụ nữ và đảm bảo quyền con người cho tất cả mọi người.
7.1. Dân số

Theo điều tra dân số năm 2022, tổng dân số của Tanzania là khoảng 61,74 triệu người. Nhóm tuổi dưới 15 chiếm 44,1% dân số (năm 2012), cho thấy một cơ cấu dân số trẻ. Tốc độ tăng trưởng dân số vẫn ở mức cao.
Sự phân bố dân cư ở Tanzania không đồng đều. Hầu hết người dân sống ở biên giới phía bắc hoặc bờ biển, trong khi phần lớn diện tích còn lại của đất nước có mật độ dân số thưa thớt. Mật độ dân số thay đổi từ 12 người/km² ở Vùng Katavi đến 3.133 người/km² ở Vùng Dar es Salaam.
Khoảng 70% dân số sống ở nông thôn, mặc dù tỷ lệ này đã giảm ít nhất từ năm 1967. Quá trình đô thị hóa đang diễn ra, với Dar es Salaam (dân số 4,36 triệu người năm 2012) là thành phố lớn nhất và là trung tâm thương mại. Dodoma (dân số 410.956 người năm 2012) là thủ đô chính thức và là nơi đặt trụ sở Quốc hội. Các thành phố lớn khác bao gồm Mwanza, Arusha, Mbeya và Morogoro.
Vào thời điểm thành lập Cộng hòa Thống nhất Tanzania năm 1964, tỷ lệ tử vong ở trẻ em là 335 ca tử vong trên 1.000 ca sinh sống. Kể từ khi độc lập, tỷ lệ tử vong ở trẻ em đã giảm xuống còn 62 trên 1.000 ca sinh.
Thành phố | Vùng | Dân số |
---|---|---|
Dar es Salaam | Dar es Salaam | 4.364.541 |
Mwanza | Mwanza | 706.543 |
Arusha | Arusha | 416.442 |
Dodoma | Dodoma | 410.956 |
Mbeya | Mbeya | 385.279 |
Morogoro | Morogoro | 315.866 |
Tanga | Tanga | 273.332 |
Kahama | Shinyanga | 242.208 |
Tabora | Tabora | 226.999 |
Thành phố Zanzibar | Mjini Magharibi (Tây Zanzibar Đô thị) | 223.033 |
7.2. Dân tộc

Dân số Tanzania bao gồm khoảng 125 nhóm dân tộc. Các dân tộc Sukuma, Nyamwezi, Chagga và Haya mỗi dân tộc có dân số trên 1 triệu người. Hầu hết người Tanzania là người gốc châu Phi bản địa. Công dân Tanzania gốc Ấn Độ tạo thành một thiểu số nhân khẩu học đáng kể, đặc biệt nổi bật trong kinh doanh và khởi nghiệp. Cũng có những người Tanzania gốc Trung Quốc. Nhiều người Tanzania tự nhận mình là người Shirazi. Một số người Tanzania có gốc Ả Rập. Phần lớn người Tanzania, bao gồm cả người Sukuma và Nyamwezi, là người Bantu.
Hàng ngàn người Ả Rập và Ấn Độ đã bị tàn sát trong Cách mạng Zanzibar năm 1964. Tính đến năm 1994, cộng đồng người châu Á có 50.000 người ở đại lục và 4.000 người ở Zanzibar. Ước tính có 70.000 người Ả Rập và 10.000 người châu Âu sống ở Tanzania. Tính đến năm 2015, cộng đồng người Ấn Độ có 60.000 người.
Một số người bệnh bạch tạng ở Tanzania đã trở thành nạn nhân của bạo lực trong những năm gần đây. Các cuộc tấn công thường nhằm mục đích chặt chân tay của người bạch tạng vì niềm tin mê tín dị đoan rằng việc sở hữu xương của người bạch tạng sẽ mang lại sự giàu có. Đất nước này đã cấm các thầy phù thủy để cố gắng ngăn chặn tập tục này, nhưng nó vẫn tiếp diễn và người bạch tạng vẫn là mục tiêu.
Theo số liệu thống kê của chính phủ Tanzania năm 2010, tổng tỷ suất sinh ở Tanzania là 5,4 trẻ em trên một phụ nữ, với 3,7 ở khu vực thành thị đại lục, 6,1 ở khu vực nông thôn đại lục và 5,1 ở Zanzibar. Đối với tất cả phụ nữ trong độ tuổi 45-49, 37,3% đã sinh tám con trở lên, và đối với phụ nữ hiện đang kết hôn trong nhóm tuổi đó, 45,0% đã sinh từng ấy con.
Quyền của các nhóm thiểu số và mối quan hệ giữa các dân tộc là những vấn đề quan trọng cần được quan tâm để đảm bảo sự hòa hợp và phát triển bền vững của xã hội đa sắc tộc Tanzania.
7.3. Ngôn ngữ


Hơn 100 ngôn ngữ được nói ở Tanzania, khiến nước này trở thành quốc gia đa dạng về ngôn ngữ nhất ở Đông Phi. Trong số các ngôn ngữ được nói có bốn ngữ hệ của châu Phi: Bantu, Cushit, Nin và Khoisan. Tanzania không có ngôn ngữ chính thức de jure.
Tiếng Swahili được sử dụng trong các cuộc tranh luận tại quốc hội, tại các tòa án cấp thấp hơn và là phương tiện giảng dạy ở trường tiểu học. Tiếng Anh được sử dụng trong ngoại thương, ngoại giao, tại các tòa án cấp cao hơn và là phương tiện giảng dạy ở bậc trung học và giáo dục đại học. Tuy nhiên, chính phủ Tanzania có kế hoạch ngừng sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy chính thức. Liên quan đến các chính sách xã hội Ujamaa của mình, Tổng thống Nyerere đã khuyến khích việc sử dụng tiếng Swahili để giúp thống nhất nhiều nhóm dân tộc của đất nước. Khoảng 10% người Tanzania nói tiếng Swahili như ngôn ngữ mẹ đẻ, và có tới 90% nói tiếng Swahili như ngôn ngữ thứ hai. Nhiều người Tanzania có học vấn nói được ba thứ tiếng, bao gồm cả tiếng Anh. Việc sử dụng và quảng bá rộng rãi tiếng Swahili đang góp phần làm suy giảm các ngôn ngữ nhỏ hơn trong nước. Trẻ nhỏ ngày càng nói tiếng Swahili như ngôn ngữ mẹ đẻ, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Các ngôn ngữ cộng đồng dân tộc (ECL) khác ngoài Kiswahili không được phép sử dụng làm ngôn ngữ giảng dạy. Chúng cũng không được dạy như một môn học, mặc dù chúng có thể được sử dụng không chính thức trong một số trường hợp trong giáo dục ban đầu. Các chương trình truyền hình và phát thanh bằng ECL bị cấm, và gần như không thể xin phép xuất bản một tờ báo bằng ECL. Không có khoa ngôn ngữ và văn học châu Phi địa phương hoặc khu vực nào tại Đại học Dar es Salaam.
Người Sandawe nói một ngôn ngữ có thể liên quan đến các ngôn ngữ Khoe của Botswana và Namibia, trong khi ngôn ngữ của người Hadza, mặc dù có các phụ âm click tương tự, được cho là một ngôn ngữ biệt lập. Ngôn ngữ của người Iraqw thuộc ngữ hệ Cushit. Tiếng Ả Rập được nói ở Zanzibar.
7.4. Tôn giáo


Không có thống kê chính thức về tôn giáo vì các cuộc điều tra tôn giáo đã bị loại bỏ khỏi các báo cáo điều tra dân số của chính phủ sau năm 1967. Bối cảnh tôn giáo của Tanzania chủ yếu là Kitô giáo, Hồi giáo và các tôn giáo truyền thống châu Phi gắn liền với phong tục dân tộc. Từ "tôn giáo" trong tiếng Swahili, dini, thường áp dụng cho các tôn giáo thế giới như Kitô giáo và Hồi giáo, có nghĩa là những người theo các tôn giáo truyền thống châu Phi được coi là "không có tôn giáo". Sự thuộc về tôn giáo thường không rõ ràng, với một số người tuân theo nhiều bản sắc tôn giáo cùng một lúc (ví dụ như là Kitô hữu nhưng cũng theo các nghi lễ truyền thống châu Phi), điều này cho thấy rằng ranh giới tôn giáo rất linh hoạt và tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Theo ước tính năm 2014 của CIA World Factbook, 61,4% dân số là Kitô hữu, 35,2% là người Hồi giáo, 1,8% thực hành các tôn giáo truyền thống châu Phi, 1,4% không theo tôn giáo nào và 0,2% theo các tôn giáo khác. Tuy nhiên, theo Hiệp hội Lưu trữ Dữ liệu Tôn giáo (ARDA), 55,3% dân số là Kitô hữu, 31,5% là người Hồi giáo, 11,3% thực hành tín ngưỡng truyền thống, trong khi 1,9% dân số là không tôn giáo hoặc theo các tín ngưỡng khác tính đến năm 2020. ARDA ước tính rằng hầu hết người Hồi giáo Tanzania là Sunni, với một thiểu số nhỏ Shia, tính đến năm 2020. Gần như toàn bộ dân số Zanzibar là người Hồi giáo. Trong số những người Hồi giáo, 16% là Ahmadiyya, 20% là người Hồi giáo không giáo phái, 40% là Sunni, 20% là Shia, và 4% là Sufi. Hầu hết người Shia ở Tanzania là người gốc Á/Ấn Độ.


Trong cộng đồng Kitô giáo, Giáo hội Công giáo là nhóm lớn nhất (51% tổng số Kitô hữu). Trong số những người Tin Lành, số lượng lớn người Lutheran và Moravian cho thấy quá khứ truyền giáo của Đức ở đất nước này, trong khi số lượng người Anh giáo cho thấy lịch sử truyền giáo của Anh ở Tanganyika. Một số lượng ngày càng tăng đã theo Phong trào Ngũ Tuần, và những người Cơ Đốc Phục Lâm cũng có sự hiện diện ngày càng tăng do các hoạt động truyền giáo từ bên ngoài từ Scandinavia và Hoa Kỳ, đặc biệt là trong phần đầu của thế kỷ 20. Tất cả họ đều chịu ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau từ phong trào Walokole (Sự phục hưng Đông Phi), vốn cũng là mảnh đất màu mỡ cho sự lan rộng của các nhóm đặc sủng và Ngũ Tuần. Đất nước này cũng có khoảng 20.000 Nhân Chứng Giê-hô-va.
Cũng có những cộng đồng năng động của các nhóm tôn giáo khác, chủ yếu ở đại lục, như Phật tử, Ấn Độ giáo, và Bahá'í.
7.5. Giáo dục

Năm 2015, tỷ lệ biết chữ ở Tanzania là 77,9% đối với những người từ 15 tuổi trở lên (83,2% nam, 73,1% nữ). Giáo dục là bắt buộc cho đến khi trẻ em đủ 15 tuổi. Năm 2020, 97% hoàn thành bậc tiểu học (98,4% nữ và 95,5% nam), 28,3% hoàn thành bậc trung học (30% nữ và 27% nam), và 8% hoàn thành bậc đại học (7% nữ và 8,5% nam).
Hội đồng Dịch vụ Thư viện Tanzania điều hành 21 thư viện cấp vùng, 18 thư viện cấp huyện và một thư viện cấp sư đoàn.
Chương trình tiểu học được giảng dạy bằng tiếng Swahili, tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai. Chương trình trung học dạy bằng tiếng Anh. Trẻ em trai được học nhiều hơn trẻ em gái. Tanzania có một trường Đại học Sư phạm. Ngoài ra còn có Trường Đại học Nông nghiệp Sokoine ở Morogoro và một vài trường khác. Các cơ sở giáo dục chính bao gồm Đại học Dar es Salaam và Đại học Nông nghiệp Sokoine. Những thách thức liên quan đến giáo dục bao gồm chất lượng giảng dạy, tình trạng thiếu giáo viên và cơ sở vật chất, cũng như khả năng tiếp cận giáo dục ở các vùng sâu vùng xa và sự bất bình đẳng giới trong giáo dục.
7.6. Y tế

Tính đến năm 2012, tuổi thọ trung bình khi sinh là 61 tuổi. Tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi năm 2012 là 54 trên 1.000 ca sinh sống. Tỷ lệ tử vong mẹ năm 2013 ước tính là 410 trên 100.000 ca sinh sống. Sinh non và sốt rét là hai nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi vào năm 2010. Các nguyên nhân hàng đầu khác gây tử vong cho nhóm trẻ này, theo thứ tự giảm dần, là tiêu chảy, HIV và sởi.
Sốt rét ở Tanzania gây tử vong và bệnh tật và có "tác động kinh tế rất lớn". Có khoảng 11,5 triệu ca sốt rét lâm sàng vào năm 2008. Năm 2007-08, tỷ lệ mắc sốt rét ở trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi cao nhất ở Vùng Kagera (41,1%) ở bờ phía tây Hồ Victoria và thấp nhất ở Vùng Arusha (0,1%).
Theo Khảo sát Sức khỏe và Nhân khẩu học Tanzania năm 2010, 15% phụ nữ Tanzania đã trải qua cắt âm vật (FGM) và 72% nam giới Tanzania đã được cắt bao quy đầu. FGM phổ biến nhất ở các vùng Manyara, Dodoma, Arusha và Singida và không tồn tại ở Zanzibar. Tỷ lệ cắt bao quy đầu ở nam giới trên 90% ở các vùng phía đông (Dar es Salaam, Pwani và Morogoro), phía bắc (Kilimanjaro, Tanga, Arusha và Manyara) và miền trung (Dodoma và Singida) và dưới 50% chỉ ở vùng cao nguyên phía nam (Mbeya, Iringa và Rukwa).
Dữ liệu năm 2012 cho thấy 53% dân số sử dụng các nguồn nước uống được cải thiện (được định nghĩa là một nguồn "do bản chất xây dựng và thiết kế của nó, có khả năng bảo vệ nguồn khỏi ô nhiễm bên ngoài, đặc biệt là từ phân người") và 12% sử dụng các công trình vệ sinh được cải thiện (được định nghĩa là các công trình "có khả năng tách phân người khỏi sự tiếp xúc của con người một cách hợp vệ sinh" nhưng không bao gồm các công trình dùng chung với các hộ gia đình khác hoặc mở cửa cho công chúng sử dụng). Vào ngày 21 tháng 1 năm 2025, Tổng thống Tanzania, Samia Suluhu Hassan, đã xác nhận một đợt bùng phát virus Marburg, một căn bệnh truyền nhiễm cao tương tự như Ebola. Bà bày tỏ sự tin tưởng vào khả năng của đất nước trong việc vượt qua đợt bùng phát, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức cộng đồng và tuân thủ các hướng dẫn y tế. Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của virus và đang hợp tác với các tổ chức y tế quốc tế để quản lý tình hình.
7.7. Phụ nữ

Phụ nữ và nam giới có quyền bình đẳng trước pháp luật. Chính phủ đã ký Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) vào năm 1985.
Gần 3 trong số 10 phụ nữ cho biết đã từng bị bạo lực tình dục trước 18 tuổi. Tỷ lệ cắt âm vật đã giảm. Nữ sinh được đi học trở lại sau khi sinh con. Chính quyền Lực lượng Cảnh sát cố gắng tách các Ban Giới tính khỏi các hoạt động cảnh sát thông thường để tăng cường tính bảo mật của việc xử lý các nạn nhân nữ bị lạm dụng. Hầu hết các vụ lạm dụng và bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em xảy ra ở cấp độ gia đình.
Hiến pháp Tanzania yêu cầu phụ nữ chiếm ít nhất 30% tổng số thành viên được bầu của Quốc hội. Sự khác biệt về giới trong giáo dục và đào tạo có những tác động sau này trong cuộc sống của những phụ nữ và trẻ em gái này. Tỷ lệ thất nghiệp ở nữ cao hơn ở nam. Quyền của một nữ nhân viên được nghỉ thai sản được đảm bảo trong luật lao động. Các nỗ lực thúc đẩy quyền của phụ nữ và bình đẳng giới đang được triển khai, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để đạt được sự bình đẳng thực chất và giải quyết các vấn đề như bạo lực giới và bất bình đẳng kinh tế.
8. Khoa học và công nghệ
"Chính sách Khoa học và Công nghệ Quốc gia" đầu tiên của Tanzania được thông qua vào năm 1996. Mục tiêu của tài liệu "Tầm nhìn 2025" (1998) của chính phủ là "chuyển đổi nền kinh tế thành một nền kinh tế mạnh mẽ, kiên cường và cạnh tranh, được củng cố bởi khoa học và công nghệ".
Trong khuôn khổ Sáng kiến Một Liên Hợp Quốc, UNESCO và các cơ quan, ban ngành của chính phủ Tanzania đã xây dựng một loạt đề xuất vào năm 2008 để sửa đổi "Chính sách Khoa học và Công nghệ Quốc gia". Tổng ngân sách cải cách là 10.00 M USD được tài trợ từ quỹ Một Liên Hợp Quốc và các nguồn khác. UNESCO đã hỗ trợ lồng ghép khoa học, công nghệ và đổi mới vào "Chiến lược Tăng trưởng và Giảm nghèo Quốc gia" mới cho đại lục và Zanzibar, cụ thể là Mkukuta II và Mkuza II, bao gồm cả trong lĩnh vực du lịch.
Chính sách khoa học sửa đổi của Tanzania được công bố vào năm 2010. Với tiêu đề "Chính sách Nghiên cứu và Phát triển Quốc gia", chính sách này thừa nhận sự cần thiết phải cải thiện quy trình ưu tiên hóa năng lực nghiên cứu, phát triển hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển chiến lược, và cải thiện kế hoạch hóa nguồn nhân lực. Nó cũng quy định việc thành lập một Quỹ Nghiên cứu Quốc gia. Chính sách này, đến lượt nó, đã được xem xét lại vào năm 2012 và 2013.
Năm 2010, Tanzania dành 0,38% GDP cho nghiên cứu và phát triển. Mức trung bình toàn cầu năm 2013 là 1,7% GDP. Tanzania có 69 nhà nghiên cứu (tính theo đầu người) trên một triệu dân vào năm 2010. Năm 2014, Tanzania có 15 ấn phẩm trên một triệu dân trên các tạp chí được lập danh mục quốc tế, theo Web of Science của Thomson Reuters (Science Citation Index Expanded). Mức trung bình của châu Phi cận Sahara là 20 ấn phẩm trên một triệu dân và mức trung bình toàn cầu là 176 ấn phẩm trên một triệu dân. Tanzania xếp thứ 120 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, giảm từ vị trí thứ 97 năm 2019. Những thách thức trong việc phát triển khoa học công nghệ bao gồm hạn chế về nguồn lực, cơ sở hạ tầng và nhân lực chất lượng cao.
9. Văn hóa
Văn hóa Tanzania là sự pha trộn phong phú của các truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài, phản ánh lịch sử đa dạng của đất nước. Người Tanzania nhìn chung rất lịch thiệp, thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ người khác. Tính kiên nhẫn, cá tính và linh hoạt là các yếu tố cần thiết cho sự thành công của mọi người. Để hiểu hơn về văn hoá Tanzania nói chung và văn hoá kinh doanh nói riêng, việc học một chút tiếng Swahili được coi là hữu ích, giúp phá bỏ rào cản ngôn ngữ và mở rộng mối quan hệ với người bản địa. Việc xây dựng lòng tin với đồng nghiệp và hàng xóm, cũng như tham gia vào các sự kiện xã hội như đám cưới, lễ kỷ niệm được coi là quan trọng.
9.1. Truyền thông đại chúng
Tập đoàn Truyền thông Tanzania (Tanzania Broadcasting Corporation) là đài truyền hình quốc gia. Hội đồng Truyền thông Tanzania được thành lập vào năm 1995. Cơ quan Điều tiết Truyền thông Tanzania (Tanzania Communications Regulatory Authority), được thành lập theo "Đạo luật Điều tiết Truyền thông Tanzania" năm 2003, chịu trách nhiệm giám sát việc cấp phép phát sóng. Các phương tiện truyền thông chính bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình và internet. Môi trường báo chí ở Tanzania đã có những thay đổi qua các thời kỳ, với những giai đoạn tự do hơn và những giai đoạn bị kiểm soát chặt chẽ hơn, đặt ra những thách thức đối với quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin của người dân.
9.2. Âm nhạc

Cũng như ở các quốc gia khác, âm nhạc ở Tanzania không ngừng thay đổi và đa dạng theo địa điểm, con người, bối cảnh và dịp lễ. Năm thể loại âm nhạc ở Tanzania, theo định nghĩa của BASATA (Hội đồng Nghệ thuật Quốc gia), là ngoma, dansi, kwaya (hợp xướng), và taarab, với bongo flava được thêm vào năm 2001. Singeli kể từ giữa những năm 2000 đã là một thể loại âm nhạc không chính thức của uswahilini, các cộng đồng không có kế hoạch ở Dar es Salaam, và là thể loại chính thống mới nhất kể từ năm 2020.
Ngoma (tiếng Bantu, có nghĩa là nhảy, trống và sự kiện) là một loại nhạc khiêu vũ truyền thống đã và đang là loại nhạc phổ biến nhất ở Tanzania. Dansi là nhạc jazz hoặc nhạc ban nhạc thành thị. Taarab là thơ ca tiếng Swahili được hát cùng với một ban nhạc, thường là nhạc cụ dây, trong đó khán giả thường được khuyến khích khiêu vũ và vỗ tay. Kwaya là nhạc hợp xướng ban đầu chỉ giới hạn trong nhà thờ trong thời kỳ thuộc địa, nhưng hiện nay là một phần thế tục của các sự kiện giáo dục, xã hội và chính trị.
Bongo Flava là nhạc pop Tanzania bắt nguồn từ đầu những năm 2000 từ muziki wa kizazi kipya, có nghĩa là "Âm nhạc của thế hệ mới", bắt nguồn từ cuối những năm 1980. Những ảnh hưởng chủ đạo của Kizazi kipya là reggae, RnB, và hip hop, trong khi những ảnh hưởng chủ đạo sau này của bongo flava là taarab và dansi. Ba ảnh hưởng gần đây đối với bongo flava là Afropop vào những năm 2010, cũng như amapiano từ Nam Phi và singeli từ Tanzania, cả hai đều từ năm 2020. Singeli là một loại nhạc ngoma bắt nguồn từ Manzese, một khu uswahilini ở tây bắc Dar es Salaam. Một MC biểu diễn trên nền nhạc taarab tốc độ nhanh, thường từ 200 đến 300 BPM trong khi phụ nữ nhảy múa. Phong cách giữa các MC nam và nữ thường khác nhau đáng kể. Các MC nam thường biểu diễn rap tốc độ nhanh, trong khi các MC nữ thường biểu diễn kwaya.
Từ khi độc lập cho đến năm 1993, tất cả việc thu âm và phân phối âm nhạc đều do BASATA quản lý chặt chẽ, chủ yếu thông qua Đài Phát thanh Tanzania Dar es Salaam (RTD). Chỉ có bốn thể loại nhạc Tanzania được phép thu âm hoặc phát sóng, vào thời điểm đó là ngoma, taarab, kwaya và dansi. Đạo luật Dịch vụ Phát thanh năm 1993 cho phép các mạng lưới phát thanh và phòng thu âm tư nhân. Trong vài năm trước Đạo luật năm 1993, hip hop đã phần nào được hình thành ở Dar es Salaam, Arusha và Mwanza. Nó đang chuyển từ các buổi biểu diễn hip hop bằng tiếng Anh bắt nguồn từ uzunguni, các khu vực giàu có như Oysterbay và Masaki với các trường quốc tế, sang các buổi biểu diễn kizazi kipya bằng tiếng Swahili, bắt nguồn từ uswahilini. Sau khi mở cửa sóng phát thanh, bongo flava lan rộng khắp đất nước và phần còn lại của vùng Hồ Lớn.
9.2.1. Quốc ca
Quốc ca Tanzania là "Mungu Ibariki Afrika" (Chúa phù hộ châu Phi). Bài hát có lời bằng tiếng Swahili được phỏng theo bài "Nkosi Sikelel' iAfrika" do nhà soạn nhạc người Nam Phi Enoch Sontonga sáng tác năm 1897. "Nkosi Sikelel' iAfrika" đã trở thành một bài hát Liên Phi được sử dụng làm cơ sở cho quốc ca hiện tại của Tanzania, Zambia, và sau khi chế độ apartheid kết thúc là Nam Phi. Trước đây, nó cũng được sử dụng trong quốc ca của Zimbabwe và Namibia, nhưng sau đó đã được thay thế bằng các bài quốc ca mới nguyên bản. Một bài hát yêu nước khác là Tanzania, Tanzania.
9.3. Văn học
Văn hóa văn học của Tanzania chủ yếu là truyền miệng. Các hình thức văn học truyền miệng chính bao gồm truyện cổ tích, thơ ca, câu đố, tục ngữ và các bài hát. Phần lớn văn học truyền miệng được ghi lại của Tanzania là bằng tiếng Swahili, mặc dù mỗi ngôn ngữ của đất nước đều có truyền thống truyền miệng riêng. Văn học truyền miệng của đất nước đang suy giảm do sự tan rã của cấu trúc xã hội đa thế hệ, khiến việc truyền tải văn học truyền miệng trở nên khó khăn hơn, và do quá trình hiện đại hóa ngày càng tăng đi kèm với sự mất giá của văn học truyền miệng.
Sách ở Tanzania thường đắt đỏ và khó tìm. Hầu hết văn học Tanzania được viết bằng tiếng Swahili hoặc tiếng Anh. Các nhân vật chính trong văn học viết của Tanzania bao gồm Shaaban Robert (được coi là cha đẻ của văn học Swahili), Aniceti Kitereza, Muhammed Saley Farsy, Faraji Katalambulla, Adam Shafi Adam, Muhammed Said Abdalla, Peter K. Palangyo, Said Ahmed Mohammed Khamis, Mohamed Suleiman Mohamed, Euphrase Kezilahabi, Gabriel Ruhumbika, Ebrahim Hussein, May Materru Balisidya, Fadhy Mtanga, Abdulrazak Gurnah (đoạt giải Nobel Văn học năm 2021), và Penina O. Mlama.
9.4. Hội họa và điêu khắc


Hai phong cách nghệ thuật của Tanzania đã đạt được sự công nhận quốc tế. Trường phái hội họa Tingatinga, do Edward Said Tingatinga sáng lập, bao gồm các bức tranh men màu sắc rực rỡ trên vải, thường mô tả con người, động vật hoặc cuộc sống hàng ngày. Sau cái chết của Tingatinga vào năm 1972, các nghệ sĩ khác đã tiếp thu và phát triển phong cách của ông, và thể loại này hiện là phong cách định hướng du lịch quan trọng nhất ở Đông Phi.
Trong lịch sử, có rất ít cơ hội đào tạo nghệ thuật chính quy theo kiểu châu Âu ở Tanzania và nhiều nghệ sĩ Tanzania đầy tham vọng đã rời đất nước để theo đuổi sự nghiệp của mình.
Nghệ thuật điêu khắc của người Makonde cũng rất nổi tiếng, đặc biệt là các tác phẩm chạm khắc từ gỗ mun đen, thường mô tả các hình tượng shetani (linh hồn) hoặc các chủ đề về cuộc sống cộng đồng. Họa sĩ và nhà điêu khắc George Lilanga cũng là một tên tuổi lớn, với các tác phẩm lấy cảm hứng từ mô-típ shetani.
9.5. Thể thao

Bóng đá rất phổ biến trên toàn quốc. Các câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp phổ biến nhất ở Dar es Salaam là Young Africans S.C. và Simba S.C. Liên đoàn bóng đá Tanzania là cơ quan quản lý bóng đá của đất nước. Đội tuyển bóng đá quốc gia Tanzania có biệt danh là "Taifa Stars". Mặc dù chưa từng tham dự FIFA World Cup, đội tuyển đã có một số lần tham dự Cúp bóng đá châu Phi.
Các môn thể thao phổ biến khác bao gồm bóng rổ, bóng lưới, quyền Anh, bóng chuyền, điền kinh, và bóng bầu dục. Hội đồng Thể thao Quốc gia còn được gọi là Baraza la Michezo la Taifa là cơ quan quản lý thể thao của đất nước thuộc Bộ Thông tin, Thanh niên, Thể thao và Văn hóa. Tanzania đã có những vận động viên điền kinh đạt thành tích quốc tế, đặc biệt ở các cự ly chạy dài.
9.6. Điện ảnh
Tanzania có một ngành công nghiệp điện ảnh nổi tiếng được gọi là "Bongo Movie". Ngành này sản xuất một số lượng lớn phim mỗi năm, chủ yếu bằng tiếng Swahili, và phục vụ khán giả trong nước cũng như cộng đồng nói tiếng Swahili ở các nước lân cận. Các bộ phim thường tập trung vào các chủ đề đời sống xã hội, tình yêu, và các vấn đề đương đại. Tanzania cũng tổ chức một liên hoan phim quốc tế, Liên hoan phim quốc tế Zanzibar (ZIFF), thu hút các nhà làm phim và những người yêu điện ảnh từ khắp nơi trên thế giới.
9.7. Ẩm thực
Ugali, một loại cháo đặc làm từ bột ngô hoặc bột sắn, là món ăn chính của người Tanzania, thường được ăn kèm với các món hầm rau củ hoặc thịt cá. Cơm cũng là một lựa chọn phổ biến. Các món ăn truyền thống khác bao gồm nyama choma (thịt nướng), pilau (cơm thập cẩm nấu với gia vị), và chapati (một loại bánh mì dẹt). Ở vùng ven biển và Zanzibar, hải sản tươi sống và các món ăn chịu ảnh hưởng của ẩm thực Ả Rập, Ấn Độ rất phổ biến, với việc sử dụng nhiều dừa và gia vị. Chuối plantain và sắn cũng là những thực phẩm quan trọng ở một số vùng.
9.8. Di sản thế giới
Tanzania tự hào có bảy địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, phản ánh sự phong phú về cả văn hóa và thiên nhiên của đất nước.
Di sản văn hóa:
- Di tích Kilwa Kisiwani và Songo Mnara (1981):

Đây là tàn tích của hai thành phố cảng Swahili lớn từng thống trị thương mại ở Ấn Độ Dương từ thế kỷ 13 đến thế kỷ 16. Các di tích bao gồm các nhà thờ Hồi giáo, cung điện và nhà ở, thể hiện sự thịnh vượng và tầm quan trọng lịch sử của khu vực.
- Thị trấn Đá của Zanzibar (2000):

Là một ví dụ nổi bật về một thị trấn thương mại ven biển Swahili ở Đông Phi. Kiến trúc và cảnh quan đô thị của nó phản ánh sự pha trộn độc đáo của các yếu tố văn hóa Swahili, Ả Rập, Ba Tư, Ấn Độ và châu Âu.
- Các địa điểm nghệ thuật đá Kondoa (2006): Bao gồm một loạt các bức tranh đá có niên đại hàng nghìn năm, mô tả cuộc sống, tín ngưỡng và các hoạt động của các cộng đồng săn bắt hái lượm và nông nghiệp sớm.
Di sản thiên nhiên:
- Khu bảo tồn Ngorongoro (1979; mở rộng thành di sản hỗn hợp năm 2010):

Nơi có Miệng núi lửa Ngorongoro nổi tiếng, một miệng núi lửa khổng lồ còn nguyên vẹn, là nơi sinh sống của một quần thể động vật hoang dã đa dạng và phong phú, bao gồm cả tê giác đen cực kỳ nguy cấp. Khu vực này cũng có tầm quan trọng về khảo cổ học, với các địa điểm như Hẻm núi Olduvai.
- Vườn quốc gia Serengeti (1981):

Nổi tiếng với cuộc di cư hàng năm của hàng triệu con linh dương đầu bò, ngựa vằn và các loài động vật ăn cỏ khác, cùng với các loài săn mồi đi theo chúng. Đây là một trong những hệ sinh thái ngoạn mục nhất trên Trái Đất.
- Khu bảo tồn thú săn Selous (1982):

Một trong những khu bảo tồn động vật hoang dã lớn nhất và lâu đời nhất ở châu Phi, nổi tiếng với quần thể voi, tê giác đen, báo săn, hươu cao cổ và cá sấu lớn. Tuy nhiên, nạn săn trộm vẫn là một mối đe dọa nghiêm trọng.
- Vườn quốc gia Kilimanjaro (1987):

Bao gồm ngọn núi đứng tự do cao nhất thế giới, Núi Kilimanjaro, với đỉnh núi phủ tuyết trắng và các hệ sinh thái đa dạng từ rừng mưa nhiệt đới đến vùng đất hoang núi cao.
Các di sản này không chỉ có giá trị to lớn đối với Tanzania mà còn là tài sản quý giá của nhân loại, cần được bảo tồn và phát huy.
9.9. Lễ hội và ngày lễ
Tanzania có nhiều ngày lễ quốc gia và các lễ hội tôn giáo, văn hóa quan trọng, phản ánh sự đa dạng của đất nước.
Các ngày lễ quốc gia chính bao gồm:
- 1 tháng 1: Tết Dương lịch (Mwaka Mpya)
- 12 tháng 1: Ngày Cách mạng Zanzibar (Mapinduzi ya Zanzibar) - Kỷ niệm cuộc cách mạng năm 1964 lật đổ chính quyền Hồi giáo Zanzibar.
- Thứ Sáu Tuần Thánh và Thứ Hai Phục sinh: Các ngày lễ quan trọng của Kitô giáo, thay đổi hàng năm.
- 26 tháng 4: Ngày Liên minh (Muungano wa Tanganyika na Zanzibar) - Kỷ niệm sự hợp nhất của Tanganyika và Zanzibar năm 1964.
- 1 tháng 5: Ngày Quốc tế Lao động (Sikukuu ya Wafanyakazi)
- 7 tháng 7: Ngày Saba Saba (Ngày Công nghiệp) - Ban đầu là ngày thành lập đảng TANU, nay là ngày hội thương mại và công nghiệp.
- 8 tháng 8: Ngày Nane Nane (Ngày Nông dân) - Ngày hội nông nghiệp.
- 14 tháng 10: Ngày Nyerere (Kumbukumbu ya Mwalimu Nyerere) - Tưởng niệm Julius Nyerere, tổng thống đầu tiên của Tanzania, qua đời ngày 14 tháng 10 năm 1999.
- 9 tháng 12: Ngày Độc lập (Uhuru na Jamhuri) - Kỷ niệm Tanganyika giành độc lập năm 1961.
- 25 tháng 12: Lễ Giáng sinh (Kuzaliwa Kristo)
- 26 tháng 12: Ngày tặng quà (Siku ya Kupeana Zawadi)
Các lễ hội tôn giáo Hồi giáo (ngày thay đổi theo lịch âm Hồi giáo):
- Eid al-Fitr: Lễ kết thúc tháng Ramadan.
- Eid al-Adha: Lễ Hiến sinh.
- Mawlid: Sinh nhật Nhà tiên tri Muhammad.
Ngoài ra, còn có nhiều lễ hội văn hóa và bộ lạc địa phương diễn ra trên khắp đất nước, thể hiện sự đa dạng văn hóa phong phú của Tanzania.