1. Tổng quan
Cộng hòa Malawi, một quốc gia không giáp biển ở Đông Nam Phi, từng được biết đến với tên gọi Nyasaland, là một đất nước nổi bật với cảnh quan đa dạng, lịch sử phong phú và những thách thức xã hội-kinh tế đáng kể. Với biệt danh "Trái tim ấm áp của châu Phi", Malawi được biết đến với người dân thân thiện, nhưng cũng phải đối mặt với nghèo đói lan rộng, các vấn đề y tế cộng đồng nghiêm trọng như HIV/AIDS và sốt rét, cũng như những khó khăn trong việc củng cố nền dân chủ và phát triển kinh tế bền vững.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi "Malawi" có nguồn gốc từ người Maravi, một nhóm dân tộc Bantu đã di cư từ miền nam Congo vào khoảng năm 1400 sau Công nguyên và định cư tại khu vực này. Trong tiếng Chewa và tiếng Tumbuka, hai ngôn ngữ bản địa chính, "Malawi" (MalaŵiMa-la-uyChichewa) có nghĩa là "ngọn lửa" hoặc "ánh lửa", có thể ám chỉ đến những đám cháy thường thấy khi người dân đốt cỏ để chuẩn bị đất canh tác, hoặc có thể là hình ảnh mặt trời mọc phản chiếu trên mặt Hồ Malawi. Tên gọi này được Tổng thống đầu tiên của Malawi, Hastings Banda, lựa chọn sau khi đất nước giành độc lập từ Anh Quốc vào năm 1964, thay thế cho tên gọi thuộc địa "Nyasaland".
Trước khi độc lập, vùng đất này được biết đến với tên gọi "Nyasaland". Tên này là sự kết hợp của từ "Nyasa" trong tiếng Yao có nghĩa là "hồ" (ám chỉ Hồ Malawi) và từ "land" (đất liền) trong tiếng Anh. Tên gọi Nyasaland được nhà thám hiểm và truyền giáo người Scotland David Livingstone đặt khi ông khám phá khu vực này vào giữa thế kỷ 19.
3. Lịch sử
Lịch sử Malawi trải dài từ những cộng đồng săn bắt hái lượm sơ khai, qua sự hình thành các vương quốc của người Bantu, thời kỳ thuộc địa Anh, chế độ độc tài kéo dài sau độc lập, và cuối cùng là quá trình chuyển đổi sang nền dân chủ đa đảng đầy thách thức.
3.1. Thời kỳ tiền thuộc địa

Khu vực ngày nay là Malawi ban đầu có một số ít dân cư là những người thợ săn-hái lượm, được cho là người San, trước khi các làn sóng di cư của người Bantu từ phía bắc bắt đầu vào khoảng thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên. Mặc dù phần lớn người Bantu tiếp tục di chuyển về phía nam, một số nhóm đã ở lại và thành lập các sắc tộc dựa trên tổ tiên chung.
Đến thế kỷ 15, các bộ tộc người Bantu, chủ yếu là người Chewa, đã liên kết lại và hình thành nên Đế quốc Maravi (còn gọi là Vương quốc Malawi hoặc Malawi). Đế quốc này có lãnh thổ rộng lớn, trải dài từ phía bắc Nkhotakota ngày nay đến sông Zambezi ở phía nam, và từ Hồ Malawi ở phía đông đến sông Luangwa thuộc Zambia ngày nay. Ngoài ra, còn có các vương quốc khác như Vương quốc Nkhamanga cũng phát triển trong giai đoạn này. Đế quốc Maravi phát triển mạnh mẽ nhờ vào nông nghiệp, thương mại ngà voi, sắt và nô lệ với người Bồ Đào Nha và các thương nhân người Swahili-người Ả Rập dọc theo bờ biển Mozambique. Khu nghệ thuật đá Chongoni, một Di sản Thế giới của UNESCO, là bằng chứng về sự định cư sớm của các nhóm săn bắt hái lượm và sau đó là các cộng đồng nông nghiệp Bantu.
Tuy nhiên, đến khoảng năm 1700, Đế quốc Maravi bắt đầu suy yếu và tan rã thành nhiều khu vực nhỏ hơn, do xung đột nội bộ và sự trỗi dậy của các nhóm dân tộc khác. Việc buôn bán nô lệ qua Ấn Độ Dương đạt đến đỉnh điểm vào giữa thế kỷ 19, với khoảng 20.000 người mỗi năm được cho là đã bị bắt làm nô lệ và vận chuyển từ Nkhotakota đến Kilwa Kisiwani để bán.
3.2. Thời kỳ thuộc địa

Vào giữa thế kỷ 19, nhà thám hiểm và truyền giáo người Scotland David Livingstone đã đến Hồ Malawi (lúc đó gọi là Hồ Nyasa) vào năm 1859 và xác định vùng Cao nguyên Shire ở phía nam hồ là khu vực thích hợp cho người châu Âu định cư. Chuyến thăm của Livingstone đã mở đường cho các phái bộ truyền giáo của Anh giáo và Giáo hội Trưởng Nhiệm thành lập trong những năm 1860 và 1870. Công ty Hồ châu Phi (African Lakes Company Limited) được thành lập vào năm 1878 để thiết lập một cơ sở thương mại và vận tải. Một khu định cư nhỏ kết hợp truyền giáo và thương mại được thành lập tại Blantyre vào năm 1876, và một Lãnh sự Anh đã đến cư trú tại đó vào năm 1883. Chính phủ Bồ Đào Nha cũng quan tâm đến khu vực này, vì vậy, để ngăn chặn sự chiếm đóng của Bồ Đào Nha, chính phủ Anh đã cử Harry Johnston làm lãnh sự Anh với chỉ thị ký kết các hiệp ước với các thủ lĩnh địa phương nằm ngoài phạm vi quyền lực của Bồ Đào Nha.
Năm 1889, một xứ bảo hộ của Anh được tuyên bố trên vùng Cao nguyên Shire, và được mở rộng vào năm 1891 để bao gồm toàn bộ lãnh thổ Malawi ngày nay, với tên gọi Xứ bảo hộ Trung Phi thuộc Anh. Năm 1907, xứ bảo hộ được đổi tên thành Nyasaland, và tên gọi này được giữ cho đến khi kết thúc thời kỳ cai trị của Anh. Chính quyền thuộc địa Nyasaland được thành lập năm 1891 với ngân sách hạn hẹp, chỉ đủ để tuyển dụng một số ít người châu Âu, sĩ quan quân đội, người Sikh từ Punjab và người khuân vác từ Zanzibar để quản lý một lãnh thổ rộng lớn với dân số từ một đến hai triệu người. Chế độ nô lệ đã hoàn toàn chấm dứt trong cùng năm đó.
Năm 1915, một cuộc nổi dậy do mục sư John Chilembwe lãnh đạo đã nổ ra để phản đối ách cai trị của thực dân Anh, nhưng đã bị dập tắt. Tuy nhiên, cuộc nổi dậy này đã trở thành một biểu tượng quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Malawi sau này, và Chilembwe được tôn vinh như một anh hùng dân tộc.
Năm 1944, Đại hội Dân tộc Phi Nyasaland (NAC) được thành lập bởi những người châu Phi ở Nyasaland để thúc đẩy lợi ích của người dân địa phương trước chính phủ Anh. Năm 1953, Anh sáp nhập Nyasaland với Bắc Rhodesia (nay là Zambia) và Nam Rhodesia (nay là Zimbabwe) để thành lập Liên bang Rhodesia và Nyasaland (còn gọi là Liên bang Trung Phi - CAF), chủ yếu vì lý do chính trị. Mặc dù Liên bang này là bán độc lập, việc sáp nhập đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ những người theo chủ nghĩa dân tộc châu Phi, và NAC đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi của quần chúng. Một đối thủ có ảnh hưởng của CAF là Hastings Banda, một bác sĩ được đào tạo ở châu Âu, đang làm việc tại Ghana. Ông được thuyết phục trở về Nyasaland vào năm 1958 để hỗ trợ cho sự nghiệp dân tộc. Banda được bầu làm chủ tịch NAC và đã nỗ lực huy động tinh thần dân tộc trước khi bị chính quyền thuộc địa bỏ tù vào năm 1959. Ông được thả vào năm 1960 và được yêu cầu giúp soạn thảo một hiến pháp mới cho Nyasaland, với một điều khoản trao cho người châu Phi đa số trong Hội đồng Lập pháp của thuộc địa.
3.3. Thời kỳ Hastings Banda

Năm 1961, Đảng Quốc Đại Malawi (MCP) của Banda đã giành được đa số ghế trong cuộc bầu cử Hội đồng Lập pháp Nyasaland năm 1961, và Banda trở thành Thủ tướng Malawi vào năm 1963. Liên bang Rhodesia và Nyasaland bị giải thể vào năm 1963. Vào ngày 6 tháng 7 năm 1964, Nyasaland giành độc lập khỏi ách thống trị của Anh và đổi tên thành Malawi. Ngày này được kỷ niệm là Ngày Độc lập của quốc gia, một ngày lễ quốc gia. Theo hiến pháp mới, Malawi trở thành một nước cộng hòa với Banda là tổng thống đầu tiên. Hiến pháp mới cũng chính thức biến Malawi thành một nhà nước độc đảng với MCP là đảng hợp pháp duy nhất.
Năm 1971, Banda được tuyên bố là tổng thống trọn đời. Trong gần 30 năm, Banda đã lãnh đạo một chế độ độc tài toàn trị cứng rắn, đảm bảo rằng Malawi không phải trải qua xung đột vũ trang. Các đảng đối lập, bao gồm Phong trào Tự do Malawi của Orton Chirwa và Liên minh Xã hội chủ nghĩa Malawi, đã được thành lập ở nước ngoài. Dưới thời Banda, nền kinh tế Malawi thường được coi là một ví dụ về cách một quốc gia nghèo, không giáp biển, đông dân và thiếu tài nguyên khoáng sản có thể đạt được tiến bộ trong cả nông nghiệp và phát triển công nghiệp. Tuy nhiên, sự phát triển này đi kèm với sự đàn áp chính trị, kiểm duyệt gắt gao, vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và sự sùng bái cá nhân đối với Banda. Ông duy trì mối quan hệ ngoại giao với Nam Phi thời Apartheid, Bồ Đào Nha (khi đó vẫn còn thuộc địa ở châu Phi) và Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc), điều này gây căng thẳng với nhiều quốc gia châu Phi khác. Các dự án phát triển cơ sở hạ tầng như xây dựng thủ đô mới Lilongwe và mạng lưới đường sắt đã nhận được hỗ trợ tài chính từ Nam Phi.
Sự cai trị của Banda đặc trưng bởi sự kiểm soát xã hội chặt chẽ, bao gồm cả các quy định về trang phục và kiểu tóc. Bất đồng chính kiến bị đàn áp mạnh mẽ, và nhiều người bị cầm tù, tra tấn hoặc phải sống lưu vong. Tác động của chế độ Banda đối với dân chủ và nhân quyền ở Malawi là vô cùng tiêu cực, tạo ra một di sản sợ hãi và phục tùng kéo dài.
3.4. Thời kỳ dân chủ đa đảng
Dưới áp lực ngày càng tăng về tự do chính trị từ trong nước và quốc tế, Banda đã đồng ý tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về dân chủ ở Malawi năm 1993, trong đó người dân đã bỏ phiếu ủng hộ một nền dân chủ đa đảng. Cuối năm 1993, một hội đồng tổng thống được thành lập, chế độ tổng thống trọn đời bị bãi bỏ và một hiến pháp mới được ban hành, chính thức chấm dứt sự cai trị của MCP.
Năm 1994, cuộc tổng tuyển cử đa đảng đầu tiên ở Malawi được tổ chức, và Banda đã bị Bakili Muluzi (một cựu Tổng thư ký của MCP và cựu Bộ trưởng Nội các của Banda) đánh bại. Muluzi tái đắc cử vào năm 1999 và giữ chức tổng thống cho đến năm 2004, khi Bingu wa Mutharika được bầu. Mặc dù môi trường chính trị được mô tả là "đầy thách thức", hệ thống đa đảng vẫn tồn tại ở Malawi. Các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội đa đảng được tổ chức lần thứ tư tại Malawi vào tháng 5 năm 2009, và Tổng thống Mutharika đã tái đắc cử thành công, bất chấp những cáo buộc gian lận bầu cử từ đối thủ của ông.
Tổng thống Mutharika bị một số người coi là ngày càng độc đoán và coi thường nhân quyền. Vào tháng 7 năm 2011, các cuộc biểu tình phản đối chi phí sinh hoạt cao, quan hệ đối ngoại suy giảm, quản trị yếu kém và thiếu dự trữ ngoại hối đã nổ ra. Các cuộc biểu tình khiến 18 người thiệt mạng và ít nhất 44 người khác bị thương do đạn bắn.
Năm 2010, cờ Malawi đã được sửa đổi, thay đổi ba sọc màu bằng mặt trời trắng. Nó tồn tại trong một thời gian ngắn cho đến năm 2012 khi các màu đen-đỏ-xanh lá cây của lá cờ cũ được khôi phục.
Vào tháng 4 năm 2012, Mutharika qua đời vì một cơn đau tim. Trong 48 giờ, cái chết của ông được giữ bí mật, bao gồm cả một chuyến bay phức tạp chở thi thể đến Nam Phi. Sau khi chính phủ Nam Phi đe dọa tiết lộ thông tin, chức danh tổng thống đã được Phó Tổng thống Joyce Banda (không có quan hệ họ hàng với Hastings Banda) tiếp quản.
Trong cuộc tổng tuyển cử Malawi năm 2014, Joyce Banda đã thất cử (về thứ ba) và được thay thế bởi Peter Mutharika, anh trai của cựu Tổng thống Mutharika. Trong cuộc tổng tuyển cử Malawi năm 2019, Tổng thống Peter Mutharika đã tái đắc cử sít sao. Vào tháng 2 năm 2020, Tòa án Hiến pháp Malawi đã hủy bỏ kết quả do những bất thường và gian lận trên diện rộng. Vào tháng 5 năm 2020, Tòa án Tối cao Malawi đã giữ nguyên quyết định và một cuộc bầu cử mới được tổ chức vào ngày 2 tháng 7. Đây là lần đầu tiên một cuộc bầu cử ở nước này bị thách thức về mặt pháp lý. Lãnh đạo phe đối lập Lazarus Chakwera đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Malawi năm 2020 và ông đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống mới của Malawi.
Ngày nay, Malawi là một nước cộng hòa dân chủ, đa đảng do một tổng thống được bầu đứng đầu. Theo Chỉ số Dân chủ V-Dem năm 2024, Malawi được xếp hạng thứ 74 về dân chủ bầu cử trên toàn thế giới và thứ 11 về dân chủ bầu cử ở châu Phi. Tuy nhiên, đất nước vẫn đối mặt với nhiều thách thức chính trị, bao gồm tham nhũng, quản trị yếu kém và sự phân cực chính trị.
4. Địa lý
Malawi là một quốc gia không giáp biển ở Đông Nam Phi, có địa hình đa dạng từ các thung lũng tách giãn đến cao nguyên và núi non, nổi bật nhất là sự hiện diện của Hồ Malawi rộng lớn. Khí hậu Malawi chủ yếu là cận nhiệt đới, với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
4.1. Địa hình và thủy văn

Malawi nằm trong Đới tách giãn Lớn của châu Phi, chạy dọc đất nước từ bắc xuống nam. Phía đông của thung lũng này là Hồ Malawi (còn gọi là Hồ Nyasa), chiếm hơn 3/4 đường biên giới phía đông của Malawi. Hồ Malawi đôi khi được gọi là Hồ Lịch vì nó dài khoảng 587409 m (365 mile) và rộng khoảng 83686 m (52 mile). Sông Shire chảy từ đầu phía nam của hồ và hợp lưu với sông Zambezi khoảng 402335 m (250 mile) xa hơn về phía nam ở Mozambique. Bề mặt Hồ Malawi nằm ở độ cao 0.5 K m (1.50 K ft) so với mực nước biển, với độ sâu tối đa là 0.7 K m (2.30 K ft), điều này có nghĩa là đáy hồ ở một số điểm nằm sâu hơn 213 m (700 ft) dưới mực nước biển.

Ở các vùng núi của Malawi bao quanh Thung lũng Tách giãn, các cao nguyên thường có độ cao từ 0.9 K m (3.00 K ft) đến 1.2 K m (4.00 K ft) so với mực nước biển, mặc dù một số nơi ở phía bắc có thể cao tới 2.4 K m (8.00 K ft). Phía nam Hồ Malawi là Cao nguyên Shire, một vùng đất thoai thoải ở độ cao khoảng 0.9 K m (3.00 K ft) so với mực nước biển. Trong khu vực này, các đỉnh núi Zomba và Mulanje có độ cao lần lượt là 2.1 K m (7.00 K ft) và 3.0 K m (10.00 K ft). Các nguồn tài nguyên nước khác bao gồm các hồ nhỏ hơn như Hồ Malombe, và các hồ ở biên giới với Mozambique là Hồ Chilwa và Hồ Chiuta. Hồ Chilwa, mặc dù nông, là một ngư trường quan trọng, đóng góp một phần đáng kể vào tổng sản lượng đánh bắt cá của Malawi.
4.2. Khí hậu
Khí hậu Malawi nóng ở các vùng đất thấp phía nam đất nước và ôn hòa ở các vùng cao nguyên phía bắc. Độ cao làm dịu đi kiểu khí hậu xích đạo. Từ tháng 11 đến tháng 4, nhiệt độ ấm áp với mưa xích đạo và giông bão, các cơn bão đạt cường độ cao nhất vào cuối tháng 3. Sau tháng 3, lượng mưa giảm nhanh chóng, và từ tháng 5 đến tháng 9, sương mù ẩm ướt từ các vùng cao nguyên trôi xuống các cao nguyên, hầu như không có mưa trong những tháng này. Lượng mưa trung bình hàng năm thay đổi tùy theo vùng, với các vùng cao nguyên nhận được lượng mưa nhiều hơn (trên 2.00 K mm) so với các vùng đất thấp phía nam (khoảng 800 mm).
4.3. Hệ động thực vật

Đời sống động vật bản địa của Malawi bao gồm các loài động vật có vú như voi, hà mã, linh dương, trâu, các loài mèo lớn, khỉ, tê giác và dơi; rất nhiều loài chim, bao gồm chim săn mồi, vẹt và chim cắt; chim nước và các loài chim lội lớn; cú mèo và chim biết hót. Hồ Malawi được mô tả là có một trong những hệ động vật cá hồ phong phú nhất trên thế giới, là nơi sinh sống của khoảng 200 loài động vật có vú, 650 loài chim, hơn 30 loài thân mềm và hơn 5.500 loài thực vật. Đặc biệt, hồ nổi tiếng với các loài cá Cichlid đặc hữu.
Bảy vùng sinh thái trên cạn nằm trong biên giới Malawi: rừng miombo Trung Zambezian, rừng miombo Đông, rừng miombo Nam, rừng Zambezian và mopane, đồng cỏ ngập nước Zambezian, khảm rừng-đồng cỏ núi Nam Malawi, và khảm rừng-đồng cỏ núi Rift Nam. Các hệ sinh thái chính bao gồm rừng miombo, rừng mopane, đồng cỏ và các vùng đất ngập nước.
Malawi có năm vườn quốc gia (bao gồm Vườn quốc gia Hồ Malawi, một Di sản Thế giới), bốn khu bảo tồn động vật hoang dã và thú săn và hai khu bảo tồn khác. Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 của nước này có điểm trung bình là 5,74/10, xếp thứ 96 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ sự đa dạng sinh học phong phú của Malawi, nhưng phải đối mặt với các thách thức từ nạn phá rừng, săn bắt trộm và biến đổi khí hậu.
5. Chính trị
Malawi là một nước cộng hòa tổng thống đơn nhất, hoạt động theo hiến pháp năm 1995. Hệ thống chính trị được đặc trưng bởi sự phân chia quyền lực giữa các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp, mặc dù trên thực tế, quyền lực tổng thống vẫn còn mạnh. Malawi đã chuyển đổi sang chế độ dân chủ đa đảng từ năm 1993, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc củng cố các thể chế dân chủ và đảm bảo quản trị tốt.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Chính phủ Malawi được cấu trúc theo nguyên tắc tam quyền phân lập.
- Nhánh Hành pháp: Đứng đầu là Tổng thống, người vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Tổng thống và Phó Tổng thống được bầu trực tiếp cùng nhau với nhiệm kỳ 5 năm. Tổng thống có thể bổ nhiệm một Phó Tổng thống thứ hai, người này phải thuộc một đảng phái khác. Nội các Malawi do Tổng thống bổ nhiệm và các thành viên có thể đến từ trong hoặc ngoài cơ quan lập pháp.
- Nhánh Lập pháp: Bao gồm một Quốc hội đơn viện gồm 193 thành viên, được bầu cử 5 năm một lần. Mặc dù Hiến pháp Malawi quy định về một Thượng viện gồm 80 ghế, nhưng trên thực tế Thượng viện chưa được thành lập. Nếu được thành lập, Thượng viện sẽ đại diện cho các nhà lãnh đạo truyền thống, các khu vực địa lý khác nhau, cũng như các nhóm lợi ích đặc biệt bao gồm người khuyết tật, thanh niên và phụ nữ.
- Nhánh Tư pháp: Độc lập và dựa trên mô hình Thông luật Anh. Hệ thống tư pháp bao gồm Tòa án Phúc thẩm Tối cao, một Tòa án Tối cao được chia thành ba bộ phận (tổng hợp, hiến pháp và thương mại), một Tòa án Quan hệ Lao động và các Tòa án Sơ thẩm. Các Tòa án Sơ thẩm được chia thành năm cấp và bao gồm cả Tòa án Tư pháp Trẻ em. Hệ thống tư pháp đã trải qua nhiều thay đổi kể từ khi Malawi giành độcรับ năm 1964, với sự kết hợp khác nhau giữa tòa án thông thường và tòa án truyền thống, mang lại những mức độ thành công và tham nhũng khác nhau.
Quyền lực của Tổng thống khá lớn, bao gồm quyền bổ nhiệm các bộ trưởng, thẩm phán và các quan chức cấp cao khác. Quốc hội có quyền lập pháp và giám sát hoạt động của chính phủ.
5.2. Các đảng phái chính và bầu cử
Malawi áp dụng chế độ đa đảng từ năm 1993. Các đảng phái chính bao gồm:
- Đảng Quốc Đại Malawi (MCP): Đảng cầm quyền hiện tại, do Tổng thống Lazarus Chakwera lãnh đạo. Đây là đảng đã lãnh đạo Malawi giành độc lập và cai trị đất nước trong chế độ độc đảng dưới thời Hastings Banda. MCP có cơ sở ủng hộ chủ yếu ở vùng Trung Malawi và trong cộng đồng người Chewa.
- Đảng Dân chủ Tiến bộ (DPP): Đảng đối lập chính, từng cầm quyền dưới thời các tổng thống Bingu wa Mutharika và Peter Mutharika. DPP có ảnh hưởng mạnh ở vùng Nam.
- Mặt trận Dân chủ Thống nhất (UDF): Đảng đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên năm 1994 dưới sự lãnh đạo của Bakili Muluzi. UDF có cơ sở ủng hộ chủ yếu trong cộng đồng người Yao ở vùng Nam.
- Đảng Nhân dân (PP): Được thành lập bởi cựu Tổng thống Joyce Banda.
Hệ thống bầu cử của Malawi theo thể thức bầu cử theo đa số tương đối (first-past-the-post) cho cả tổng thống và các thành viên quốc hội. Công dân từ 18 tuổi trở lên có quyền bầu cử. Các cuộc bầu cử ở Malawi thường xuyên đối mặt với những cáo buộc về gian lận và bất thường. Cuộc bầu cử tổng thống năm 2019 đã bị Tòa án Hiến pháp hủy bỏ do những bất thường trên diện rộng, dẫn đến một cuộc bầu cử lại vào năm 2020, trong đó Lazarus Chakwera đã giành chiến thắng. Đây được coi là một cột mốc quan trọng cho nền dân chủ và sự độc lập của tư pháp ở Malawi.
5.3. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Malawi vẫn còn nhiều vấn đề đáng lo ngại, mặc dù đã có những cải thiện nhất định kể từ khi chuyển sang chế độ đa đảng. Các tổ chức quốc tế thường xuyên ghi nhận các vấn đề sau:
- Bạo lực của cảnh sát và lực lượng an ninh: Việc sử dụng vũ lực quá mức của cảnh sát vẫn còn phổ biến và thường không bị trừng phạt. Bạo lực đám đông cũng thỉnh thoảng xảy ra.
- Điều kiện nhà tù khắc nghiệt: Các nhà tù thường quá tải, thiếu vệ sinh và điều kiện sống đôi khi đe dọa tính mạng.
- Tự do ngôn luận và báo chí: Mặc dù có những cải thiện, vẫn còn những hạn chế đối với tự do ngôn luận và tự do báo chí. Các nhà báo và nhà hoạt động đôi khi phải đối mặt với sự sách nhiễu.
- Tham nhũng: Tham nhũng trong chính phủ và lực lượng an ninh vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, bất chấp những nỗ lực của Cục Chống Tham nhũng Malawi (ACB).
- Quyền của phụ nữ và trẻ em: Bạo lực đối với phụ nữ, nạn buôn người và lao động trẻ em vẫn còn phổ biến. Malawi từng có một trong những tỷ lệ tảo hôn cao nhất thế giới, mặc dù tuổi kết hôn hợp pháp đã được nâng từ 15 lên 18 vào năm 2015. Tỷ lệ tử vong mẹ vẫn còn cao.
- Quyền của người LGBT: Đồng tính luyến ái vẫn là bất hợp pháp, mặc dù đã có một lệnh tạm dừng các luật chống người đồng tính vào năm 2015 và cuộc diễu hành Pride đầu tiên đã được tổ chức tại Lilongwe vào năm 2021.
- Bạo lực liên quan đến phù thủy và người bạch tạng: Các cáo buộc phù thủy và các cuộc tấn công nhằm vào người bạch tạng (do niềm tin mê tín rằng các bộ phận cơ thể của họ mang lại may mắn) vẫn là một vấn đề nghiêm trọng.
Chính phủ Malawi đã có một số nỗ lực để truy tố các lực lượng an ninh sử dụng vũ lực quá mức và cải thiện tình hình nhân quyền, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm. Các tổ chức xã hội dân sự và các đối tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và thúc đẩy cải cách nhân quyền ở Malawi.
6. Phân chia hành chính
Malawi được chia thành ba vùng hành chính lớn, mỗi vùng lại được chia nhỏ thành các huyện. Hiện tại, Malawi có tổng cộng 28 huyện. Hệ thống phân chia này là cơ sở cho việc quản lý nhà nước và phân bổ nguồn lực.
Malawi được chia thành 28 huyện trong ba vùng:
Vùng Trung | Vùng Bắc | Vùng Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| valign="top" |
| valign="top" |
|} |
Ngày | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngày 1 tháng 1 | Tết Dương lịch | New Year's Day | |
Ngày 15 tháng 1 | Ngày John Chilembwe | John Chilembwe Day | Tưởng nhớ John Chilembwe, một mục sư và nhà giáo dục, người lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại chế độ thuộc địa Anh năm 1915. |
Ngày 3 tháng 3 | Ngày Liệt sĩ | Martyrs' Day | Tưởng nhớ những người đã hy sinh trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Tất cả các sự kiện thể thao đều bị cấm vào ngày này. |
Thay đổi hàng năm | Thứ Sáu Tuần Thánh | Good Friday | |
Thay đổi hàng năm | Thứ Hai Phục Sinh | Easter Monday | |
Ngày 1 tháng 5 | Ngày Quốc tế Lao động | Labour Day | |
Ngày 14 tháng 5 | Ngày Kamuzu Banda | Kamuzu Day | Kỷ niệm ngày sinh của Hastings Kamuzu Banda, tổng thống đầu tiên của Malawi. |
Ngày 6 tháng 7 | Ngày Độc lập | Independence Day | Kỷ niệm ngày Malawi giành độc lập từ Anh năm 1964. |
Ngày 15 tháng 10 | Ngày của Mẹ | Mother's Day | Còn trùng với Ngày Quốc tế Phụ nữ Nông thôn. |
Ngày 25 tháng 12 | Lễ Giáng Sinh | Christmas Day | |
Ngày 26 tháng 12 | Ngày tặng quà | Boxing Day | |
Thay đổi theo lịch Hồi giáo | Eid al-Fitr | Eid al-Fitr | Kết thúc tháng Ramadan. |