1. Tổng quan
Rwanda là một quốc gia nội륙 nằm ở Thung lũng Tách giãn Lớn của Đông Phi, nơi hội tụ của vùng Hồ Lớn châu Phi và Đông Nam Phi. Nằm cách Xích đạo vài độ về phía nam, Rwanda có chung biên giới với Uganda, Tanzania, Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo. Quốc gia này có địa hình cao, được mệnh danh là "vùng đất ngàn đồi" (Pays des mille collinesPây đê mil cô-linFrench), với địa lý chủ yếu là núi ở phía tây và xavan ở phía đông nam, cùng nhiều hồ nước trên khắp đất nước. Khí hậu ôn hòa đến cận nhiệt đới, với hai mùa mưa và hai mùa khô mỗi năm. Đây là quốc gia châu Phi lục địa có mật độ dân số cao nhất; trong số các quốc gia lớn hơn 10.00 K km2, đây là quốc gia có mật độ dân số cao thứ năm trên thế giới. Thủ đô và thành phố lớn nhất của Rwanda là Kigali.
Về lịch sử, những người săn bắt hái lượm đã định cư trên lãnh thổ này từ Thời đại đồ đá và Thời đại đồ sắt, sau đó là các dân tộc Bantu. Dân cư ban đầu tập hợp thành các thị tộc, rồi thành các vương quốc. Vào thế kỷ 15, một vương quốc dưới sự cai trị của Vua Gihanga đã hợp nhất một số lãnh thổ lân cận để thành lập Vương quốc Rwanda. Vương quốc này thống trị từ giữa thế kỷ 18, với các vị vua người Tutsi chinh phục các dân tộc khác bằng quân sự, tập trung quyền lực và ban hành các chính sách thống nhất. Năm 1897, Đế quốc thực dân Đức đã đô hộ Rwanda như một phần của Đông Phi thuộc Đức, tiếp theo là Bỉ vào năm 1916 trong Thế chiến thứ nhất. Cả hai quốc gia châu Âu đều cai trị thông qua nhà vua Rwanda và duy trì chính sách ưu ái người Tutsi. Dân số Hutu đã nổi dậy trong Cách mạng Rwanda năm 1959, tàn sát nhiều người Tutsi và cuối cùng thành lập một nước cộng hòa độc lập do người Hutu thống trị vào năm 1962, do Tổng thống Grégoire Kayibanda lãnh đạo. Một cuộc đảo chính quân sự năm 1973 đã lật đổ Kayibanda và đưa Juvénal Habyarimana lên nắm quyền, người vẫn duy trì chính sách ưu ái người Hutu. Mặt trận Yêu nước Rwanda (RPF) do người Tutsi lãnh đạo đã phát động một cuộc nội chiến vào năm 1990. Habyarimana bị ám sát vào tháng 4 năm 1994. Căng thẳng xã hội bùng nổ thành nạn diệt chủng Rwanda kéo dài một trăm ngày. RPF đã chấm dứt nạn diệt chủng bằng một chiến thắng quân sự vào tháng 7 năm 1994.
Về chính trị, Rwanda trên thực tế là một nhà nước độc đảng do RPF cai trị kể từ năm 1994, với cựu chỉ huy Paul Kagame làm Tổng thống từ năm 2000. Đất nước này đã được cai trị bởi một loạt các chính phủ chuyên chế tập trung từ thời tiền thuộc địa. Mặc dù Rwanda có mức độ tham nhũng thấp so với các nước láng giềng, nhưng lại xếp hạng thấp trong các thước đo quốc tế về tính minh bạch của chính phủ, các quyền tự do dân sự và chất lượng cuộc sống.
Dân số Rwanda trẻ và chủ yếu sống ở nông thôn; đây là một trong những quốc gia có dân số trẻ nhất thế giới. Người Rwanda thuộc một nhóm văn hóa và ngôn ngữ duy nhất là Banyarwanda. Tuy nhiên, trong nhóm này có ba phân nhóm: Hutu, Tutsi và Twa. Người Twa là một dân tộc Pygmy sống trong rừng và thường được coi là hậu duệ của những cư dân sớm nhất của Rwanda. Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất trong nước; ngôn ngữ chính thức và quốc gia là tiếng Kinyarwanda, được người Rwanda bản địa sử dụng, với tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Swahili là các ngôn ngữ chính thức bổ sung.
Nền kinh tế của Rwanda chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Cà phê và trà là các loại cây trồng thương mại chính được xuất khẩu. Du lịch là một ngành đang phát triển nhanh chóng và hiện là nguồn thu ngoại tệ hàng đầu của đất nước. Theo khảo sát gần đây nhất vào năm 2019/20, 48,8% dân số bị ảnh hưởng bởi nghèo đa chiều và 22,7% khác dễ bị tổn thương bởi tình trạng này. Rwanda là thành viên của Liên minh châu Phi, Liên Hợp Quốc, Khối thịnh vượng chung các quốc gia (một trong số ít các quốc gia thành viên không có bất kỳ mối liên hệ lịch sử nào với Đế quốc Anh), COMESA, OIF và Cộng đồng Đông Phi.
2. Lịch sử
Lịch sử Rwanda trải dài từ những khu định cư sớm nhất của con người, qua sự hình thành và phát triển của Vương quốc Rwanda, thời kỳ thuộc địa dưới sự cai trị của Đức và Bỉ, cho đến khi giành độc lập và những biến động chính trị, xã hội phức tạp sau đó, đỉnh điểm là nạn diệt chủng năm 1994 và quá trình tái thiết đất nước dưới thời Tổng thống Paul Kagame.
2.1. Vương quốc Rwanda

Việc định cư của con người hiện đại tại khu vực ngày nay là Rwanda bắt nguồn muộn nhất là từ kỳ băng hà cuối cùng, hoặc trong thời kỳ đồ đá mới khoảng năm 8000 TCN, hoặc trong thời kỳ ẩm ướt kéo dài sau đó, cho đến khoảng năm 3000 TCN. Các cuộc khai quật khảo cổ đã tiết lộ bằng chứng về sự định cư thưa thớt của những người săn bắt hái lượm vào cuối thời đại đồ đá, tiếp theo là một lượng lớn dân cư định cư vào đầu thời đại đồ sắt, những người đã sản xuất đồ gốm có vết lõm và các công cụ bằng sắt. Những cư dân ban đầu này là tổ tiên của người Twa, những người Pygmy săn bắt hái lượm bản địa vẫn còn ở Rwanda ngày nay. Sau đó, vào khoảng năm 3000 TCN, những người nông dân và chăn nuôi nói tiếng Sudan Trung phần và tiếng Kuliak bắt đầu định cư tại Rwanda, tiếp theo là những người chăn nuôi nói tiếng Kush Nam vào năm 2000 TCN. Người Twa sống trong rừng đã mất phần lớn môi trường sống của họ và di chuyển đến các sườn núi. Từ năm 800 TCN đến năm 1500 SCN, một số nhóm người Bantu đã di cư vào Rwanda, khai phá đất rừng để làm nông nghiệp. Các nhà sử học có nhiều giả thuyết khác nhau về bản chất của các cuộc di cư Bantu; một giả thuyết cho rằng những người định cư đầu tiên là người Hutu, trong khi người Tutsi di cư sau đó để tạo thành một nhóm chủng tộc riêng biệt, có thể có nguồn gốc Nilo-hamitic. Một giả thuyết khác cho rằng cuộc di cư diễn ra chậm và ổn định, với các nhóm đến sau hội nhập vào xã hội hiện có thay vì chinh phục. Theo giả thuyết này, sự phân biệt Hutu và Tutsi xuất hiện sau này và là sự phân biệt giai cấp chứ không phải chủng tộc.
Hình thức tổ chức xã hội sớm nhất trong khu vực là thị tộc (ubwokou-buô-kôKinyarwanda). Các thị tộc không giới hạn trong các dòng dõi gia phả hay khu vực địa lý, và hầu hết bao gồm cả người Hutu, Tutsi và Twa. Từ thế kỷ 15, các thị tộc bắt đầu hợp nhất thành các vương quốc. Một vương quốc, dưới sự cai trị của Vua Gihanga, đã thành công trong việc hợp nhất một số lãnh thổ lân cận để thành lập Vương quốc Rwanda. Đến năm 1700, có khoảng tám vương quốc tồn tại ở Rwanda ngày nay. Một trong số đó, Vương quốc Rwanda do thị tộc Nyiginya người Tutsi cai trị, ngày càng trở nên thống trị từ giữa thế kỷ 18. Vương quốc đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 19 dưới thời Vua Kigeli Rwabugiri. Rwabugiri đã chinh phục một số tiểu quốc nhỏ hơn, mở rộng vương quốc về phía tây và phía bắc, và khởi xướng các cải cách hành chính; những cải cách này bao gồm ubuhake (ubuhakeu-bu-ha-kêKinyarwanda), trong đó những người bảo trợ Tutsi nhượng lại gia súc, và do đó là địa vị đặc quyền, cho các thân chủ Hutu hoặc Tutsi để đổi lấy dịch vụ kinh tế và cá nhân, và uburetwa (uburetwau-bu-rê-toaKinyarwanda), một hệ thống corvée trong đó người Hutu bị buộc phải làm việc cho các tù trưởng Tutsi. Những thay đổi của Rwabugiri đã gây ra sự rạn nứt ngày càng lớn giữa dân số Hutu và Tutsi. Người Twa có tình trạng tốt hơn so với thời kỳ tiền Vương quốc, một số trở thành vũ công trong triều đình, nhưng số lượng của họ tiếp tục giảm.
2.2. Thời kỳ thuộc địa
Rwanda trải qua thời kỳ thuộc địa dưới sự cai trị của Đức và sau đó là Bỉ, với những chính sách làm sâu sắc thêm sự phân chia sắc tộc và đặt nền móng cho những xung đột sau này.
2.2.1. Thời kỳ Đức cai trị
Hội nghị Berlin năm 1884 đã giao lãnh thổ này cho Đế quốc Đức, và Đức tuyên bố đây là một phần của Đông Phi thuộc Đức. Năm 1894, nhà thám hiểm Gustav Adolf von Götzen là người châu Âu đầu tiên đi qua toàn bộ lãnh thổ Rwanda; ông đi từ phía đông nam đến Hồ Kivu và gặp nhà vua. Năm 1897, Đức thiết lập sự hiện diện tại Rwanda bằng cách thành lập một liên minh với nhà vua, bắt đầu kỷ nguyên thuộc địa. Người Đức không thay đổi đáng kể cấu trúc xã hội của đất nước, nhưng gây ảnh hưởng bằng cách hỗ trợ nhà vua và hệ thống phân cấp hiện có, đồng thời giao quyền cho các tù trưởng địa phương.
2.2.2. Thời kỳ Bỉ cai trị
Các lực lượng Bỉ đã xâm chiếm Rwanda và Burundi vào năm 1916, trong Thế chiến thứ nhất, và sau đó, vào năm 1922, họ bắt đầu cai trị cả Rwanda và Burundi với tư cách là một lãnh thổ ủy trị của Hội Quốc Liên gọi là Ruanda-Urundi và bắt đầu một thời kỳ cai trị thuộc địa trực tiếp hơn. Người Bỉ đã đơn giản hóa và tập trung hóa cơ cấu quyền lực, giới thiệu các dự án quy mô lớn trong giáo dục, y tế, công trình công cộng và giám sát nông nghiệp, bao gồm các loại cây trồng mới và kỹ thuật nông nghiệp cải tiến để cố gắng giảm tỷ lệ đói kém. Cả người Đức và người Bỉ, sau làn sóng Chủ nghĩa đế quốc mới, đều thúc đẩy quyền tối cao của người Tutsi, coi người Hutu và Tutsi là các chủng tộc khác nhau. Năm 1935, Bỉ đưa ra hệ thống thẻ căn cước, ghi nhãn mỗi cá nhân là Tutsi, Hutu, Twa hoặc người nhập tịch. Trong khi trước đây, những người Hutu đặc biệt giàu có có thể trở thành người Tutsi danh dự, thẻ căn cước đã ngăn cản mọi sự di chuyển giữa các tầng lớp.
2.3. Độc lập và nền cộng hòa sơ khai
Bỉ tiếp tục cai trị Ruanda-Urundi (trong đó Rwanda là phần phía bắc) với tư cách là một lãnh thổ ủy thác của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với nhiệm vụ giám sát quá trình giành độc lập cuối cùng. Căng thẳng leo thang giữa người Tutsi, những người ủng hộ độc lập sớm, và phong trào giải phóng người Hutu, lên đến đỉnh điểm là Cách mạng Rwanda năm 1959: các nhà hoạt động Hutu bắt đầu giết người Tutsi và phá hủy nhà cửa của họ, buộc hơn 100.000 người phải tìm nơi ẩn náu ở các nước láng giềng. Năm 1961, những người Bỉ bất ngờ ủng hộ người Hutu đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý trong đó đất nước đã bỏ phiếu bãi bỏ chế độ quân chủ. Rwanda được tách khỏi Burundi và giành độc lập vào ngày 1 tháng 7 năm 1962, được kỷ niệm là Ngày Độc lập, một ngày lễ quốc gia. Các chu kỳ bạo lực tiếp diễn, với những người Tutsi lưu vong tấn công từ các nước láng giềng và người Hutu trả đũa bằng các cuộc tàn sát và đàn áp quy mô lớn đối với người Tutsi.
2.4. Chính quyền Habyarimana và căng thẳng xã hội

Năm 1973, Juvénal Habyarimana lên nắm quyền trong một cuộc đảo chính quân sự. Sự phân biệt đối xử ủng hộ người Hutu tiếp tục, nhưng có sự thịnh vượng kinh tế lớn hơn và giảm bớt bạo lực đối với người Tutsi. Người Twa vẫn bị gạt ra ngoài lề xã hội, và đến năm 1990 gần như hoàn toàn bị chính phủ buộc rời khỏi các khu rừng; nhiều người trở thành người ăn xin. Dân số Rwanda đã tăng từ 1,6 triệu người vào năm 1934 lên 7,1 triệu người vào năm 1989, dẫn đến sự cạnh tranh về đất đai.
2.5. Nội chiến Rwanda và nạn diệt chủng

Năm 1990, Mặt trận Yêu nước Rwanda (RPF), một nhóm nổi dậy bao gồm những người tị nạn Tutsi, đã xâm chiếm miền bắc Rwanda từ căn cứ của họ ở Uganda, khởi đầu Nội chiến Rwanda. Nhóm này lên án chính phủ do người Hutu thống trị vì đã không dân chủ hóa và giải quyết các vấn đề mà những người tị nạn này phải đối mặt. Không bên nào có thể giành được lợi thế quyết định trong cuộc chiến, nhưng đến năm 1992, nó đã làm suy yếu quyền lực của Habyarimana; các cuộc biểu tình lớn đã buộc ông phải liên minh với phe đối lập trong nước và cuối cùng ký Hiệp định Arusha năm 1993 với RPF.
2.5.1. Nạn diệt chủng Rwanda
Lệnh ngừng bắn kết thúc vào ngày 6 tháng 4 năm 1994 khi máy bay của Habyarimana bị bắn rơi gần Sân bay Kigali, giết chết ông. Vụ bắn rơi máy bay là chất xúc tác cho nạn diệt chủng Rwanda, bắt đầu trong vòng vài giờ. Trong khoảng 100 ngày, từ 500.000 đến 1.000.000 người Tutsi và những người Hutu ôn hòa về chính trị đã bị giết trong các cuộc tấn công được lên kế hoạch kỹ lưỡng theo lệnh của chính phủ lâm thời. Nhiều người Twa cũng bị giết, mặc dù không phải là mục tiêu trực tiếp.
Các thế lực thủ ác chính bao gồm quân đội Rwanda (FAR), lực lượng hiến binh (Gendarmerie), các lực lượng dân quân Hutu cực đoan như Interahamwe và Impuzamugambi, cùng với các quan chức chính phủ và dân thường Hutu được kích động. Quy mô của nạn diệt chủng là rất lớn, với hàng trăm ngàn người bị giết bằng dao rựa, gậy gộc, súng và các vũ khí khác. Tính chất của các cuộc tấn công là tàn bạo và có hệ thống, thường nhắm vào toàn bộ gia đình và cộng đồng Tutsi, bao gồm cả phụ nữ và trẻ em. Các nhà thờ và trường học, nơi nhiều người Tutsi tìm nơi ẩn náu, đã trở thành địa điểm của các vụ thảm sát hàng loạt. Các vấn đề nhân đạo trong thời kỳ này vô cùng nghiêm trọng, với hàng triệu người phải di tản, thiếu lương thực, nước uống và chăm sóc y tế. Góc nhìn của các nạn nhân cho thấy sự kinh hoàng, đau đớn và mất mát không thể bù đắp, cũng như sự phản bội từ những người hàng xóm và bạn bè từng chung sống hòa bình.
2.5.2. Phản ứng của cộng đồng quốc tế và ảnh hưởng đến các nước láng giềng
RPF của người Tutsi đã khởi động lại cuộc tấn công của họ và kiểm soát đất nước một cách có phương pháp, giành quyền kiểm soát toàn bộ đất nước vào giữa tháng Bảy. Phản ứng của cộng đồng quốc tế đối với nạn diệt chủng rất hạn chế, với các cường quốc lớn miễn cưỡng tăng cường lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc vốn đã quá tải. Vai trò của lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc (UNAMIR) bị hạn chế nghiêm trọng do thiếu quân số, trang bị và thẩm quyền hành động, khiến họ gần như bất lực trong việc ngăn chặn các vụ thảm sát. Khi RPF nắm quyền, khoảng hai triệu người Hutu đã trốn sang các nước láng giềng, đặc biệt là Zaïre (nay là Cộng hòa Dân chủ Congo), vì sợ bị trả thù. Sự kiện này đã gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn và làm mất ổn định khu vực. Hơn nữa, quân đội do RPF lãnh đạo là một bên tham chiến chủ chốt trong Chiến tranh Congo lần thứ nhất và thứ hai. Ảnh hưởng của nạn diệt chủng Rwanda đối với các nước láng giềng là rất lớn, đặc biệt là việc hình thành các nhóm vũ trang Hutu trong các trại tị nạn ở Congo, điều này đã góp phần vào các cuộc xung đột kéo dài ở khu vực Hồ Lớn.
2.6. Chính phủ Kagame và tái thiết đất nước
Sau chiến thắng quân sự của Mặt trận Yêu nước Rwanda (RPF) vào tháng 7 năm 1994, một chính phủ đoàn kết dân tộc đã được thành lập, với Pasteur Bizimungu (người Hutu) làm Tổng thống và Paul Kagame (người Tutsi, lãnh đạo RPF) làm Phó Tổng thống và Bộ trưởng Quốc phòng. Tuy nhiên, quyền lực thực tế nằm trong tay Kagame. Năm 2000, Kagame trở thành Tổng thống. Chính phủ Kagame đã khởi xướng nhiều nỗ lực tái thiết đất nước sau nạn diệt chủng. Một giai đoạn hòa giải và công lý bắt đầu, với việc thành lập Tòa án Hình sự Quốc tế cho Rwanda (ICTR) và việc tái giới thiệu Gacaca (GacacaGa-cha-chaKinyarwanda), một hệ thống tòa án làng truyền thống, để xét xử hàng ngàn nghi phạm diệt chủng.
Các chính sách phát triển kinh tế, đáng chú ý là "Tầm nhìn 2020" (Vision 2020), được đưa ra nhằm mục tiêu biến Rwanda thành một quốc gia có thu nhập trung bình dựa trên tri thức. Kể từ năm 2000, nền kinh tế Rwanda, số lượng khách du lịch và Chỉ số Phát triển Con người đã tăng trưởng nhanh chóng; từ năm 2006 đến 2011, tỷ lệ nghèo đói giảm từ 57% xuống 45%, trong khi tuổi thọ trung bình tăng từ 46,6 tuổi vào năm 2000 lên 65,4 tuổi vào năm 2021.
Tuy nhiên, quá trình tái thiết cũng đối mặt với nhiều thách thức chính trị. Các tổ chức nhân quyền đã bày tỏ lo ngại về tình trạng nhân quyền, bao gồm các hạn chế đối với tự do ngôn luận, tự do báo chí và hoạt động của các đảng đối lập. Việc phát triển dân chủ cũng gặp nhiều trở ngại.
Năm 2009, Rwanda gia nhập Khối thịnh vượng chung các quốc gia, mặc dù nước này chưa bao giờ là một phần của Đế quốc Anh.
3. Chính trị
Rwanda là một nước cộng hòa tổng thống, trên thực tế là một nhà nước độc đảng do Mặt trận Yêu nước Rwanda (RPF) và lãnh đạo của nó, Paul Kagame, cai trị liên tục kể từ khi kết thúc nội chiến năm 1994. Hệ thống chính trị tập trung quyền lực vào tay tổng thống, với quốc hội và tư pháp có vai trò hỗ trợ. Mặc dù có những tiến bộ về kinh tế và ổn định xã hội, tình hình nhân quyền và các quyền tự do dân sự vẫn là một vấn đề đáng quan ngại.
3.1. Cơ cấu chính phủ

Hiến pháp hiện hành được thông qua sau một cuộc trưng cầu dân ý quốc gia vào năm 2003, thay thế hiến pháp chuyển tiếp đã được áp dụng từ năm 1994. Hiến pháp quy định một hệ thống chính phủ đa đảng, với chính trị dựa trên dân chủ và bầu cử. Tuy nhiên, hiến pháp đặt ra các điều kiện về cách các đảng phái chính trị có thể hoạt động. Điều 54 quy định rằng "các tổ chức chính trị bị cấm dựa trên chủng tộc, dân tộc, bộ lạc, thị tộc, khu vực, giới tính, tôn giáo hoặc bất kỳ sự phân chia nào khác có thể gây ra sự phân biệt đối xử".
Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, và có quyền hạn rộng rãi bao gồm việc tạo ra chính sách cùng với Nội các, chỉ huy lực lượng vũ trang, đàm phán và phê chuẩn các hiệp ước, ký các lệnh của tổng thống, và tuyên bố chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp. Tổng thống được bầu bốn năm một lần, và bổ nhiệm Thủ tướng cùng tất cả các thành viên khác của Nội các.
Quốc hội bao gồm hai viện. Quốc hội làm luật và được hiến pháp trao quyền giám sát các hoạt động của Tổng thống và Nội các. Viện dưới là Hạ viện, có 80 thành viên phục vụ nhiệm kỳ 5 năm. Hai mươi bốn trong số các ghế này được dành riêng cho phụ nữ, được bầu thông qua một hội đồng chung của các quan chức chính quyền địa phương; ba ghế khác được dành riêng cho thanh niên và người khuyết tật; 53 ghế còn lại được bầu bằng quyền đầu phiếu phổ thông theo hệ thống đại diện tỷ lệ. Sau cuộc bầu cử năm 2008, có 45 đại biểu nữ, đưa Rwanda trở thành quốc gia duy nhất trên thế giới có đa số thành viên quốc hội là nữ. Viện trên là Thượng viện, bao gồm 26 ghế. Các thành viên được bầu bởi các tổ chức khác nhau. Ít nhất ba mươi phần trăm thượng nghị sĩ phải là phụ nữ. Các thượng nghị sĩ phục vụ nhiệm kỳ tám năm.
Hệ thống pháp luật của Rwanda phần lớn dựa trên hệ thống luật dân sự của Đức và Bỉ và luật tục. Tư pháp độc lập với nhánh hành pháp, mặc dù Tổng thống và Thượng viện tham gia vào việc bổ nhiệm các thẩm phán Tòa án Tối cao. Human Rights Watch đã ca ngợi chính phủ Rwanda về những tiến bộ đạt được trong việc thực thi công lý bao gồm việc bãi bỏ án tử hình, nhưng cũng cáo buộc sự can thiệp vào hệ thống tư pháp của các thành viên chính phủ, chẳng hạn như việc bổ nhiệm thẩm phán vì động cơ chính trị, lạm dụng quyền công tố, và gây áp lực buộc thẩm phán phải đưa ra các quyết định cụ thể. Hiến pháp quy định hai loại tòa án: tòa án thông thường và tòa án chuyên biệt. Tòa án thông thường là Tòa án Tối cao, Tòa án Cấp cao, và các tòa án khu vực, trong khi tòa án chuyên biệt là tòa án quân sự và một hệ thống tòa án thương mại được thành lập vào năm 2011 để giải quyết nhanh các vụ kiện thương mại. Từ năm 2004 đến 2012, một hệ thống tòa án Gacaca đã hoạt động. Gacaca (GacacaGa-cha-chaKinyarwanda), một tòa án truyền thống của Rwanda do các làng và cộng đồng điều hành, đã được phục hồi để giải quyết nhanh các phiên tòa xét xử nghi phạm diệt chủng. Tòa án đã thành công trong việc giải quyết tồn đọng các vụ án diệt chủng, nhưng bị các nhóm nhân quyền chỉ trích là không đáp ứng các tiêu chuẩn công bằng pháp lý.
Rwanda có mức độ tham nhũng thấp so với hầu hết các nước châu Phi khác; vào năm 2014, Minh bạch Quốc tế đã xếp Rwanda là quốc gia trong sạch thứ năm trong số 47 quốc gia ở châu Phi cận Sahara và thứ 55 trong số 175 quốc gia trên thế giới. Hiến pháp quy định về một thanh tra viên, có nhiệm vụ bao gồm phòng ngừa và chống tham nhũng. Các quan chức nhà nước (bao gồm cả tổng thống) được hiến pháp yêu cầu phải kê khai tài sản của họ cho thanh tra viên và công chúng; những người không tuân thủ sẽ bị đình chỉ chức vụ.
3.2. Đảng phái và bầu cử

Rwanda trên danh nghĩa là một nền dân chủ đa đảng, nhưng trên thực tế, Mặt trận Yêu nước Rwanda (RPF) là đảng cầm quyền và chi phối chính trường kể từ năm 1994. Các cuộc bầu cử thường bị thao túng theo nhiều cách, bao gồm cấm các đảng đối lập, bắt giữ hoặc ám sát những người chỉ trích, và gian lận bầu cử. RPF là một đảng do người Tutsi thống trị nhưng cũng nhận được sự ủng hộ từ các cộng đồng khác.
Hiến pháp năm 2003 quy định một hệ thống đa đảng. Tuy nhiên, Điều 54 của hiến pháp đặt ra các hạn chế đối với hoạt động của các đảng chính trị, cấm các đảng "dựa trên chủng tộc, dân tộc, bộ lạc, thị tộc, khu vực, giới tính, tôn giáo hoặc bất kỳ sự phân chia nào khác có thể dẫn đến phân biệt đối xử". Điều này, cùng với các luật về "ý thức hệ diệt chủng", đã bị các tổ chức nhân quyền chỉ trích là công cụ để đàn áp phe đối lập và hạn chế tự do ngôn luận.
Các đảng phái chính trị khác ngoài RPF được phép hoạt động, nhưng vai trò của họ trong chính trường rất hạn chế. Các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội thường có kết quả là RPF và các đồng minh giành chiến thắng áp đảo. Các cuộc bầu cử thường bị giám sát chặt chẽ và thiếu tính cạnh tranh thực sự, làm dấy lên lo ngại về sự phát triển dân chủ và tính công bằng của quy trình bầu cử.
3.3. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền tổng thể tại Rwanda là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi. Trong khi chính phủ đạt được những thành tựu đáng kể về ổn định và phát triển kinh tế sau nạn diệt chủng, các tổ chức nhân quyền quốc tế và một số nhà quan sát trong nước liên tục bày tỏ quan ngại về các hạn chế đối với các quyền tự do dân sự và chính trị.
3.3.1. Quyền tự do dân sự và tình hình chính trị
Human Rights Watch và các tổ chức khác đã ghi nhận các trường hợp đàn áp chính trị rộng rãi trên cả nước, bao gồm giam giữ bất hợp pháp và tùy tiện, đe dọa hoặc các hình thức đe dọa khác, mất tích, các phiên tòa có động cơ chính trị, và các vụ đàn áp người biểu tình ôn hòa. Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do hội họp bị hạn chế nghiêm trọng. Các nhà báo và những người chỉ trích chính phủ thường phải đối mặt với sự sách nhiễu, bắt giữ hoặc buộc phải lưu vong. Chính phủ Rwanda thường bác bỏ các cáo buộc này, cho rằng các biện pháp này là cần thiết để duy trì sự ổn định và ngăn chặn sự tái diễn của bạo lực sắc tộc. Các cuộc tranh luận về mức độ đảm bảo các quyền dân sự và thái độ của chính phủ đối với phe đối lập chính trị vẫn tiếp diễn.
3.3.2. Địa vị và quyền của phụ nữ
Rwanda đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc nâng cao địa vị và quyền của phụ nữ, đặc biệt là trong lĩnh vực tham gia chính trị. Sau nạn diệt chủng, phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái thiết đất nước. Rwanda nổi tiếng thế giới với tỷ lệ phụ nữ trong quốc hội cao nhất thế giới, thường xuyên vượt quá 50% tại Hạ viện. Hiến pháp cũng quy định ít nhất 30% ghế trong các cơ quan ra quyết định phải dành cho phụ nữ.
Về mặt pháp lý, phụ nữ Rwanda có các quyền bình đẳng với nam giới trong nhiều lĩnh vực. Các nỗ lực nhằm nâng cao địa vị kinh tế xã hội của phụ nữ bao gồm các chương trình hỗ trợ giáo dục, y tế và trao quyền kinh tế.
Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn tồn tại. Bạo lực giới, đặc biệt là bạo lực gia đình, vẫn là một vấn đề. Mặc dù có sự tham gia chính trị cao, phụ nữ vẫn có thể phải đối mặt với những rào cản văn hóa và xã hội trong việc thực hiện đầy đủ các quyền của mình và đạt được bình đẳng giới thực chất trong mọi khía cạnh của đời sống.
3.3.3. Quyền của người LGBT
Đồng tính luyến ái thường được coi là một chủ đề cấm kỵ ở Rwanda, và không có cuộc thảo luận công khai đáng kể nào về vấn đề này ở bất kỳ khu vực nào của đất nước. Một số người LGBT ở Rwanda đã báo cáo bị quấy rối và tống tiền. Hoạt động tình dục đồng giới không bị hình sự hóa cụ thể ở Rwanda. Một số quan chức cấp bộ của chính phủ đã bày tỏ sự ủng hộ đối với quyền của người LGBT; tuy nhiên, không có biện pháp bảo vệ pháp lý đặc biệt nào được dành cho người LGBT, những người có thể bị cảnh sát bắt giữ theo các luật khác nhau liên quan đến trật tự công cộng và đạo đức. Hôn nhân đồng giới không được nhà nước công nhận, vì Hiến pháp Rwanda quy định rằng "[c]hỉ hôn nhân dân sự một vợ một chồng giữa một người nam và một người nữ mới được công nhận". Các vấn đề nhân quyền liên quan đến cộng đồng LGBT bao gồm sự phân biệt đối xử và thiếu sự chấp nhận xã hội. Các nỗ lực cải thiện tình hình này còn hạn chế.
4. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Rwanda tập trung vào việc duy trì ổn định khu vực, thúc đẩy phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế. Sau nạn diệt chủng, Rwanda đã nỗ lực xây dựng lại mối quan hệ với cộng đồng quốc tế và các nước láng giềng, mặc dù quá trình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ.
4.1. Quan hệ với các nước láng giềng
Rwanda có mối quan hệ phức tạp với các nước láng giềng.
- Uganda: Quan hệ với Uganda từng căng thẳng trong suốt những năm 2000 sau một cuộc đụng độ năm 1999 giữa quân đội hai nước khi họ ủng hộ các nhóm nổi dậy đối địch trong Chiến tranh Congo lần thứ hai, nhưng đã cải thiện đáng kể vào đầu những năm 2010. Tuy nhiên, vào năm 2019, quan hệ giữa hai nước xấu đi, với việc Rwanda đóng cửa biên giới với Uganda.
- Cộng hòa Dân chủ Congo (CHDC Congo): Quan hệ với CHDC Congo căng thẳng sau sự tham gia của Rwanda vào Chiến tranh Congo lần thứ nhất và Chiến tranh Congo lần thứ hai. Quân đội Congo cáo buộc Rwanda tấn công quân đội của họ, trong khi Rwanda đổ lỗi cho chính phủ Congo vì đã không trấn áp được quân nổi dậy Hutu ở các tỉnh Bắc Kivu và Nam Kivu. Năm 2010, Liên Hợp Quốc công bố một báo cáo cáo buộc quân đội Rwanda vi phạm nhân quyền quy mô lớn và tội ác chống lại loài người ở CHDC Congo trong hai cuộc chiến tranh, những cáo buộc mà chính phủ Rwanda phủ nhận. Quan hệ trở nên tồi tệ hơn vào năm 2012, khi Kinshasa cáo buộc Rwanda hỗ trợ cuộc nổi dậy M23. Đến năm 2015, hòa bình đã được khôi phục và quan hệ đang cải thiện.
- Burundi: Quan hệ với Burundi, một quốc gia có lịch sử và cấu trúc sắc tộc tương tự Rwanda, cũng có những thăng trầm, đặc biệt là trong các giai đoạn bất ổn chính trị ở cả hai nước.
- Tanzania: Quan hệ với Tanzania nhìn chung ổn định hơn, với hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế và khu vực.
Các vấn đề nhân đạo và an ninh khu vực, đặc biệt là liên quan đến các nhóm vũ trang và người tị nạn, thường xuyên ảnh hưởng đến mối quan hệ của Rwanda với các nước láng giềng.
4.2. Quan hệ với các cường quốc
- Pháp: Trong nhiều năm dưới chế độ Habyarimana, Rwanda duy trì quan hệ chặt chẽ với Pháp. Tuy nhiên, dưới chính phủ RPF, quan hệ ngoại giao với Pháp đã bị đình chỉ vào năm 2006 sau khi một thẩm phán Pháp truy tố các quan chức Rwanda. Mặc dù quan hệ được khôi phục vào năm 2010, nhưng vẫn còn căng thẳng. Pháp bị cáo buộc có vai trò trong nạn diệt chủng, điều mà Pháp phủ nhận.
- Bỉ: Với tư cách là cựu cường quốc thuộc địa, Bỉ vẫn duy trì mối quan hệ với Rwanda, bao gồm hợp tác phát triển và các liên kết lịch sử.
- Hoa Kỳ và Vương quốc Anh: Rwanda đã tìm cách tăng cường quan hệ với các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Hoa Kỳ và Anh, trong các lĩnh vực như viện trợ phát triển, hợp tác quân sự và đầu tư.
- Trung Quốc: Quan hệ kinh tế và ngoại giao với Trung Quốc ngày càng phát triển, với việc Trung Quốc trở thành một đối tác đầu tư và thương mại quan trọng.
4.3. Tư cách thành viên tại các tổ chức quốc tế
Rwanda là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế lớn:
- Liên Hợp Quốc (UN): Tham gia vào các hoạt động và phái bộ gìn giữ hòa bình của UN.
- Liên minh châu Phi (AU): Đóng vai trò tích cực trong các vấnден của châu lục.
- Khối thịnh vượng chung Anh: Gia nhập năm 2009, mặc dù không có lịch sử thuộc địa Anh.
- Cộng đồng Đông Phi (EAC): Tham gia vào các nỗ lực hội nhập kinh tế và chính trị khu vực.
- Cộng đồng Pháp ngữ (Francophonie): Duy trì tư cách thành viên mặc dù có sự chuyển hướng sang tiếng Anh.
- Thị trường chung Đông và Nam Phi (COMESA).
4.4. Quan hệ với Hàn Quốc
Hàn Quốc và Rwanda thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1963. Kể từ đó, hai nước đã duy trì mối quan hệ hữu nghị và hợp tác. Đại sứ quán Hàn Quốc tại Rwanda đã được thành lập vào năm 2008, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tăng cường giao lưu. Các lĩnh vực hợp tác chính bao gồm kinh tế, văn hóa và hợp tác phát triển. Hàn Quốc đã cung cấp viện trợ phát triển cho Rwanda trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, nông nghiệp và công nghệ thông tin. Giao lưu văn hóa và nhân dân giữa hai nước cũng dần được thúc đẩy.
5. Quân sự
Lực lượng Quốc phòng Rwanda (RDF) là lực lượng quân sự của Rwanda. RDF bao gồm Lục quân Rwanda và Không quân Rwanda. Nhiệm vụ chính của RDF là bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Rwanda, tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế và hỗ trợ các cơ quan dân sự trong các trường hợp khẩn cấp.
Sau nạn diệt chủng năm 1994, RDF đã được tái cơ cấu và hiện đại hóa đáng kể. Ngân sách quốc phòng của Rwanda chiếm một tỷ lệ nhất định trong GDP, phản ánh tầm quan trọng của an ninh đối với đất nước. RDF đã tham gia tích cực vào nhiều hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và Liên minh châu Phi tại các quốc gia như Sudan (Darfur), Nam Sudan, Cộng hòa Trung Phi và Haiti. Sự tham gia này được cộng đồng quốc tế đánh giá cao.
Quy mô lực lượng của RDF ước tính khoảng 33.000 quân nhân tại ngũ (32.000 lục quân, 1.000 không quân) và 2.000 quân dự bị vào năm 2020.
6. Phân chia hành chính

Trước thời kỳ thuộc địa phương Tây, hệ thống chính quyền Rwanda có một hệ thống bán đa nguyên chính trị và chia sẻ quyền lực. Mặc dù có một hệ thống phân cấp nghiêm ngặt, hệ thống tiền thuộc địa đã đạt được một hệ thống kết hợp, được thiết lập gồm "quyền lực tập trung và các đơn vị tự trị phi tập trung". Dưới thời vua, tù trưởng được bầu sẽ cai quản một tỉnh được chia thành nhiều huyện. Hai quan chức khác do tù trưởng bổ nhiệm sẽ cai quản các huyện; một quan chức được giao quyền lực về đất đai trong khi người kia giám sát gia súc. Vua (mwamimua-miKinyarwanda) thực thi quyền kiểm soát thông qua một hệ thống các tỉnh, huyện, đồi và các khu dân cư.
Tính đến năm 2003, hiến pháp chia Rwanda thành các tỉnh (intarain-ta-raKinyarwanda), quận (uturereu-tu-rê-rêKinyarwanda), thành phố, đô thị, thị trấn, xã (imirengei-mi-ren-ghêKinyarwanda), ấp (utugariu-tu-ga-riKinyarwanda), và làng (imidugudui-mi-đu-gu-đuKinyarwanda); các đơn vị hành chính lớn hơn và ranh giới của chúng được Quốc hội thiết lập.
Tháng 1 năm 2006, Rwanda được tái tổ chức hành chính, theo đó mười hai tỉnh được hợp nhất thành năm tỉnh, và 106 huyện được hợp nhất thành ba mươi huyện. Các ranh giới hiện tại được vẽ vào năm 2006 nhằm mục đích phi tập trung hóa quyền lực và xóa bỏ các liên hệ với hệ thống cũ và nạn diệt chủng. Cấu trúc mười hai tỉnh trước đây gắn liền với các thành phố lớn nhất đã được thay thế bằng năm tỉnh chủ yếu dựa trên địa lý. Các tỉnh này là:
- Tỉnh Bắc
- Tỉnh Nam
- Tỉnh Đông
- Tỉnh Tây
- Thành phố Kigali ở trung tâm.
Năm tỉnh đóng vai trò trung gian giữa chính phủ quốc gia và các huyện trực thuộc để đảm bảo các chính sách quốc gia được thực hiện ở cấp huyện. Khung chiến lược Phi tập trung hóa Rwanda do Bộ Chính quyền Địa phương xây dựng giao cho các tỉnh trách nhiệm "điều phối các vấn đề quản trị trong Tỉnh, cũng như giám sát và đánh giá". Mỗi tỉnh do một thống đốc đứng đầu, do tổng thống bổ nhiệm và được Thượng viện phê chuẩn. Các huyện chịu trách nhiệm điều phối việc cung cấp dịch vụ công và phát triển kinh tế. Các huyện được chia thành các xã, chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ công theo sự ủy nhiệm của các huyện. Các huyện và xã có hội đồng được bầu trực tiếp và được điều hành bởi một ủy ban chấp hành do hội đồng đó lựa chọn. Các ấp và làng là các đơn vị chính trị nhỏ nhất, cung cấp mối liên kết giữa người dân và các xã. Tất cả công dân trưởng thành cư trú đều là thành viên của hội đồng ấp địa phương của họ, từ đó một ủy ban chấp hành được bầu ra. Thành phố Kigali là một cơ quan cấp tỉnh, điều phối quy hoạch đô thị trong thành phố.
7. Địa lý

Với diện tích 26.34 K km2, Rwanda là quốc gia lớn thứ 149 trên thế giới và là quốc gia nhỏ thứ tư trên lục địa châu Phi sau Gambia, Eswatini và Djibouti. Kích thước của nó tương đương với Burundi, Haiti và Albania. Toàn bộ đất nước nằm ở độ cao lớn: điểm thấp nhất là sông Rusizi ở độ cao 950 m so với mực nước biển. Rwanda nằm ở Trung/Đông Phi và giáp với Cộng hòa Dân chủ Congo về phía tây, Uganda về phía bắc, Tanzania về phía đông và Burundi về phía nam. Nước này nằm cách xích đạo vài độ về phía nam và là một quốc gia nội륙. Thủ đô Kigali nằm gần trung tâm Rwanda.
7.1. Địa hình và hệ thống sông ngòi

Rwanda được mệnh danh là "Vùng đất ngàn đồi" (Pays des mille collinesPây đê mil cô-linFrench) do địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên. Các ngọn núi chiếm ưu thế ở miền trung và miền tây Rwanda. Chúng là một phần của Dãy núi Albertine Rift bao quanh nhánh Albertine của Thung lũng Tách giãn Lớn, chạy từ bắc xuống nam dọc theo biên giới phía tây của Rwanda. Các đỉnh núi cao nhất được tìm thấy trong chuỗi núi lửa Virunga ở phía tây bắc; trong đó có Núi Karisimbi, điểm cao nhất của Rwanda, ở độ cao 4.51 K m. Phần phía tây này của đất nước nằm trong vùng sinh thái rừng núi Albertine Rift. Độ cao của vùng này từ 1.50 K m đến 2.50 K m. Trung tâm đất nước chủ yếu là những ngọn đồi thoai thoải, trong khi vùng biên giới phía đông bao gồm xavan, đồng bằng và đầm lầy.
Lưu vực giữa các lưu vực sông Congo và Nile chính chạy từ bắc xuống nam qua Rwanda, với khoảng 80% diện tích đất nước chảy vào sông Nile và 20% vào sông Congo qua sông Rusizi và Hồ Tanganyika. Con sông dài nhất của đất nước là Sông Nyabarongo, bắt nguồn từ phía tây nam, chảy về phía bắc, đông và đông nam trước khi hợp lưu với Sông Ruvubu để tạo thành Sông Kagera; sông Kagera sau đó chảy về phía bắc dọc theo biên giới phía đông với Tanzania. Sông Nyabarongo-Kagera cuối cùng đổ vào Hồ Victoria, và nguồn của nó ở Rừng Nyungwe là một ứng cử viên cho nguồn tổng thể chưa được xác định của sông Nile. Rwanda có nhiều hồ, lớn nhất là Hồ Kivu. Hồ này chiếm phần đáy của Thung lũng Albertine Rift dọc theo phần lớn chiều dài biên giới phía tây của Rwanda, và với độ sâu tối đa 480 m, đây là một trong hai mươi hồ sâu nhất thế giới. Các hồ lớn khác bao gồm Hồ Burera, Hồ Ruhondo, Hồ Muhazi, Hồ Rweru và Hồ Ihema, hồ cuối cùng là hồ lớn nhất trong một chuỗi các hồ ở đồng bằng phía đông của Vườn quốc gia Akagera.
7.2. Khí hậu
Rwanda có khí hậu cao nguyên nhiệt đới ôn hòa, với nhiệt độ thấp hơn so với các nước xích đạo điển hình do độ cao lớn. Kigali, ở trung tâm đất nước, có phạm vi nhiệt độ hàng ngày điển hình từ 15 °C đến 28 °C, với ít thay đổi trong năm. Có một số biến đổi nhiệt độ trên cả nước; miền tây và miền bắc núi non thường mát hơn miền đông và đông nam thấp hơn.
Có hai mùa mưa trong năm; mùa mưa đầu tiên kéo dài từ tháng Hai đến tháng Sáu và mùa thứ hai từ tháng Chín đến tháng Mười Hai. Chúng được ngăn cách bởi hai mùa khô: mùa khô chính từ tháng Sáu đến tháng Chín, trong đó thường không có mưa chút nào, và một mùa khô ngắn hơn và ít nghiêm trọng hơn từ tháng Mười Hai đến tháng Hai. Lượng mưa thay đổi theo địa lý, với miền tây và tây bắc của đất nước nhận được lượng mưa hàng năm nhiều hơn miền đông và đông nam.
Biến đổi khí hậu đã gây ra sự thay đổi trong mô hình các mùa mưa. Theo một báo cáo của Strategic Foresight Group, biến đổi khí hậu đã làm giảm số ngày mưa trong một năm, nhưng cũng gây ra sự gia tăng tần suất các trận mưa lớn. Cả hai thay đổi này đã gây khó khăn cho nông dân, làm giảm năng suất của họ. Strategic Foresight cũng mô tả Rwanda là một quốc gia nóng lên nhanh chóng, với nhiệt độ trung bình tăng từ 0.7 °C đến 0.9 °C trong năm mươi năm.
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao trung bình °C (°F) | 26.9 (80.4) | 27.4 (81.3) | 26.9 (80.4) | 26.2 (79.2) | 25.9 (78.6) | 26.4 (79.5) | 27.1 (80.8) | 28.0 (82.4) | 28.2 (82.8) | 27.2 (81.0) | 26.1 (79.0) | 26.4 (79.5) | 26.9 (80.4) |
Nhiệt độ thấp trung bình °C (°F) | 15.6 (60.1) | 15.8 (60.4) | 15.7 (60.3) | 16.1 (61.0) | 16.2 (61.2) | 15.3 (59.5) | 15.0 (59.0) | 16.0 (60.8) | 16.0 (60.8) | 15.9 (60.6) | 15.5 (59.9) | 15.6 (60.1) | 15.7 (60.3) |
Lượng mưa trung bình mm (inches) | 76.9 (3.03) | 91.0 (3.58) | 114.2 (4.50) | 154.2 (6.07) | 88.1 (3.47) | 18.6 (0.73) | 11.4 (0.45) | 31.1 (1.22) | 69.6 (2.74) | 105.7 (4.16) | 112.7 (4.44) | 77.4 (3.05) | 950.9 (37.44) |
Số ngày mưa trung bình (≥ 0.1 mm) | 11 | 11 | 15 | 18 | 13 | 2 | 1 | 4 | 10 | 17 | 17 | 14 | 133 |
Nguồn: Tổ chức Khí tượng Thế giới |
7.3. Đa dạng sinh học và các vườn quốc gia

Vào thời tiền sử, rừng núi chiếm một phần ba lãnh thổ Rwanda ngày nay. Thảm thực vật tự nhiên hiện nay chủ yếu giới hạn ở ba vườn quốc gia, với nông nghiệp bậc thang chiếm ưu thế ở phần còn lại của đất nước. Rừng Nyungwe, khu rừng lớn nhất còn sót lại, chứa 200 loài cây cũng như lan và thu hải đường. Thảm thực vật trong Vườn quốc gia Núi lửa chủ yếu là tre và đồng hoang, với những khu rừng nhỏ. Ngược lại, Vườn quốc gia Akagera có hệ sinh thái xavan trong đó keo chiếm ưu thế. Có một số loài thực vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng ở Akagera, bao gồm Markhamia lutea và Eulophia guineensis.
Sự đa dạng lớn nhất của các loài động vật có vú lớn được tìm thấy ở ba vườn quốc gia, được chỉ định là khu bảo tồn. Akagera có các loài động vật xavan điển hình như hươu cao cổ và voi. Vườn quốc gia Núi lửa là nơi sinh sống của khoảng một phần ba số khỉ đột núi trên toàn thế giới. Rừng Nyungwe tự hào có mười ba loài linh trưởng bao gồm tinh tinh thông thường và khỉ colobus Ruwenzori; khỉ colobus Ruwenzori di chuyển theo đàn lên đến 400 cá thể, là đàn lớn nhất của bất kỳ loài linh trưởng nào ở châu Phi.

Quần thể sư tử của Rwanda đã bị hủy diệt sau nạn diệt chủng năm 1994, khi các vườn quốc gia bị biến thành trại cho người di tản và những con vật còn lại bị những người chăn nuôi gia súc đầu độc. Vào tháng 6 năm 2015, hai công viên Nam Phi đã tặng bảy con sư tử cho Vườn quốc gia Akagera, tái lập quần thể sư tử ở Rwanda. Ban đầu, những con sư tử được giữ trong một khu vực có rào chắn của công viên, sau đó được gắn vòng cổ và thả về tự nhiên một tháng sau đó. Mười tám con tê giác đen có nguy cơ tuyệt chủng đã được đưa đến Rwanda vào năm 2017 từ Nam Phi. Sau những kết quả tích cực, thêm năm con tê giác đen nữa đã được đưa đến Vườn quốc gia Akagera từ các sở thú trên khắp châu Âu vào năm 2019. Tương tự, quần thể tê giác trắng cũng đang phát triển ở Rwanda. Năm 2021, Rwanda đã tiếp nhận 30 con tê giác trắng từ Nam Phi với mục tiêu Akagera trở thành nơi sinh sản an toàn cho loài gần bị đe dọa này.
Có 670 loài chim ở Rwanda, với sự khác biệt giữa miền đông và miền tây. Rừng Nyungwe, ở phía tây, có 280 loài được ghi nhận, trong đó 26 loài là đặc hữu của Albertine Rift; các loài đặc hữu bao gồm turaco Rwenzori và gà gô điển trai. Miền đông Rwanda, ngược lại, có các loài chim xavan như gonolek đầu đen và những loài gắn liền với đầm lầy và hồ, bao gồm cò và hạc. Công trình nghiên cứu côn trùng học gần đây trong nước đã cho thấy sự đa dạng phong phú của bọ ngựa, bao gồm một loài mới là Dystacta tigrifrutex, được mệnh danh là "bọ ngựa hổ bụi rậm".
Rwanda chứa ba vùng sinh thái trên cạn: rừng núi Albertine Rift, khảm rừng-xavan lưu vực Victoria, và đồng hoang núi Ruwenzori-Virunga. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số toàn vẹn cảnh quan rừng năm 2019 là 3,85/10, xếp thứ 139 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
8. Kinh tế
Nền kinh tế Rwanda bị ảnh hưởng nặng nề trong nạn diệt chủng năm 1994, với tổn thất lớn về người, cơ sở hạ tầng không được duy trì, nạn cướp bóc và bỏ bê các loại cây trồng thương mại quan trọng. Điều này gây ra sự sụt giảm lớn về GDP và phá hủy khả năng thu hút đầu tư tư nhân và nước ngoài của đất nước. Nền kinh tế sau đó đã mạnh lên, với GDP danh nghĩa bình quân đầu người ước tính là 909.9 USD vào năm 2022, so với 127 USD vào năm 1994. Theo khảo sát gần đây nhất vào năm 2019/20, 48,8% dân số vẫn bị ảnh hưởng bởi nghèo đa chiều và 22,7% nữa dễ bị tổn thương bởi tình trạng này. Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Trung Quốc, Đức và Hoa Kỳ. Nền kinh tế được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Rwanda trung ương và tiền tệ là franc Rwanda; vào tháng 12 năm 2023, tỷ giá hối đoái là 1250 franc đổi một đô la Mỹ. Rwanda gia nhập Cộng đồng Đông Phi vào năm 2007 và đã phê chuẩn kế hoạch liên minh tiền tệ giữa bảy quốc gia thành viên, điều này cuối cùng có thể dẫn đến một đồng shilling Đông Phi chung.
8.1. Hiện trạng kinh tế và các thách thức

Rwanda là một quốc gia có ít tài nguyên thiên nhiên, và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp của nông dân địa phương sử dụng các công cụ đơn giản. Ước tính 90% dân số lao động làm nông nghiệp, và nông nghiệp chiếm khoảng 32,5% GDP vào năm 2014. Kỹ thuật canh tác còn thô sơ, với các mảnh đất nhỏ và sườn dốc. Từ giữa những năm 1980, quy mô trang trại và sản xuất lương thực đã giảm sút, một phần do việc tái định cư của những người dân phải di dời. Mặc dù hệ sinh thái của Rwanda màu mỡ, sản xuất lương thực thường không theo kịp tốc độ tăng trưởng dân số, và phải nhập khẩu lương thực. Tuy nhiên, trong những năm gần đây với sự tăng trưởng của nông nghiệp, tình hình đã được cải thiện.
"Tầm nhìn 2020" là một chiến lược phát triển quốc gia được chính phủ Rwanda đưa ra vào năm 2000, với mục tiêu biến Rwanda thành một quốc gia có thu nhập trung bình, dựa trên tri thức vào năm 2020. Chiến lược này tập trung vào các lĩnh vực như quản trị tốt, phát triển nguồn nhân lực, phát triển khu vực tư nhân, phát triển cơ sở hạ tầng và hiện đại hóa nông nghiệp. Sau "Tầm nhìn 2020", "Tầm nhìn 2050" đã được đưa ra nhằm mục tiêu đưa Rwanda trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2050.
Mặc dù có những thành tựu kinh tế được mệnh danh là 'Phép màu châu Phi', Rwanda vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tỷ lệ đói nghèo vẫn còn cao, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Sự phụ thuộc vào nông nghiệp khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu và biến động giá cả thị trường thế giới. Các khía cạnh xã hội như tác động đến môi trường từ các hoạt động kinh tế, quyền lao động và công bằng xã hội cũng cần được quan tâm để đảm bảo sự phát triển bền vững và toàn diện.
8.2. Các ngành kinh tế chủ yếu
Nền kinh tế Rwanda được cấu thành từ nhiều ngành chủ chốt, trong đó nông nghiệp, khai khoáng, du lịch và công nghệ thông tin truyền thông đóng vai trò quan trọng.
8.2.1. Nông nghiệp

Nông nghiệp là trụ cột của kinh tế Rwanda, sử dụng phần lớn lực lượng lao động và đóng góp đáng kể vào GDP. Các loại cây trồng tự cung tự cấp chính bao gồm chuối tây (matokema-tô-kêKinyarwanda), chiếm hơn một phần ba diện tích đất nông nghiệp của đất nước, khoai tây, đậu, khoai lang, sắn, lúa mì và ngô. Cà phê và trà là các loại cây trồng thương mại chính để xuất khẩu, với điều kiện thuận lợi từ độ cao, sườn dốc và đất núi lửa. Ước tính có hơn 400.000 người Rwanda kiếm sống từ các đồn điền cà phê. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản khiến Rwanda dễ bị tổn thương trước những biến động giá cả. Gia súc được nuôi ở Rwanda bao gồm bò, dê, cừu, lợn, gà và thỏ, với sự khác biệt về số lượng theo địa lý. Hệ thống sản xuất chủ yếu là truyền thống, mặc dù có một vài trang trại bò sữa thâm canh quanh Kigali. Tình trạng thiếu đất và nước, thức ăn không đủ và chất lượng kém, dịch bệnh thường xuyên với dịch vụ thú y không đủ là những hạn chế lớn kìm hãm sản lượng. Đánh bắt cá diễn ra trên các hồ của đất nước, nhưng trữ lượng cá rất cạn kiệt, và cá sống đang được nhập khẩu trong nỗ lực phục hồi ngành này.
8.2.2. Khai mỏ
Ngành khai khoáng là một ngành đóng góp quan trọng cho kinh tế Rwanda, tạo ra 93.00 M USD vào năm 2008. Các khoáng sản được khai thác bao gồm cassiterit (quặng thiếc), wolframit (quặng vonfram), vàng và coltan, được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử và truyền thông như điện thoại di động. Trữ lượng và tình hình sản xuất các khoáng sản này đóng góp vào nguồn thu xuất khẩu của đất nước.
8.2.3. Du lịch
Du lịch là một trong những nguồn lực kinh tế phát triển nhanh nhất và trở thành ngành mang lại ngoại tệ hàng đầu của đất nước vào năm 2007. Bất chấp di sản của nạn diệt chủng, đất nước ngày càng được quốc tế coi là một điểm đến an toàn. Số lượng khách du lịch đến năm 2013 là 864.000 người, tăng từ 504.000 người vào năm 2010. Doanh thu từ du lịch là 303.00 M USD vào năm 2014, tăng từ chỉ 62.00 M USD vào năm 2000. Đóng góp lớn nhất cho doanh thu này là theo dấu khỉ đột núi ở Vườn quốc gia Núi lửa; Rwanda là một trong ba quốc gia duy nhất mà khỉ đột núi có thể được tham quan một cách an toàn; những con khỉ đột thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm, những người sẵn sàng trả giá cao cho giấy phép. Các điểm tham quan khác bao gồm Rừng Nyungwe, nơi sinh sống của tinh tinh, khỉ colobus Ruwenzori và các loài linh trưởng khác, các khu nghỉ dưỡng ở Hồ Kivu, và Vườn quốc gia Akagera, một khu bảo tồn xavan nhỏ ở phía đông đất nước.
8.2.4. Công nghiệp Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT)
Chính phủ Rwanda đã xác định ngành Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT) là một lĩnh vực trọng tâm trong chiến lược phát triển quốc gia. Nhiều chính sách đã được ban hành để thúc đẩy ngành này, bao gồm đầu tư vào xây dựng cơ sở hạ tầng như mạng lưới cáp quang và các trung tâm công nghệ. Rwanda đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phổ cập internet và dịch vụ di động, cũng như phát triển các ứng dụng và dịch vụ dựa trên ICT trong các lĩnh vực như chính phủ điện tử, y tế và giáo dục. Việc ra mắt điện thoại thông minh sản xuất tại châu Phi đầu tiên (Mara Corporation, 2019) và điện thoại thông minh giá cả phải chăng (Airtel Imagine 4G, 2024) là những ví dụ về nỗ lực thúc đẩy ngành ICT.
Rwanda được xếp hạng thứ 104 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
8.3. Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng của Rwanda đã được cải thiện đáng kể kể từ sau nạn diệt chủng, với các khoản đầu tư vào giao thông vận tải, năng lượng, cung cấp nước và vệ sinh, cũng như truyền thông.
8.3.1. Giao thông vận tải
Chính phủ Rwanda đã tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông kể từ nạn diệt chủng năm 1994, với sự viện trợ từ Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản và các nước khác. Hệ thống giao thông chủ yếu bao gồm mạng lưới đường bộ, với các con đường trải nhựa nối Kigali với hầu hết các thành phố và thị trấn lớn khác trong nước. Rwanda được kết nối bằng đường bộ với các nước khác trong Cộng đồng Đông Phi, cụ thể là Uganda, Tanzania, Burundi và Kenya, cũng như các thành phố phía đông Congo là Goma và Bukavu; tuyến đường thương mại quan trọng nhất của đất nước là đường đến cảng Mombasa qua Kampala và Nairobi, được gọi là Hành lang phía Bắc.
Hình thức giao thông công cộng chính trong nước là xe buýt nhỏ, chiếm hơn một nửa tổng năng lực vận chuyển hành khách. Một số xe buýt nhỏ, đặc biệt là ở Kigali, hoạt động không theo lịch trình, theo hệ thống taxi chung, trong khi những xe khác chạy theo lịch trình, cung cấp các tuyến đường nhanh giữa các thành phố lớn. Có một số lượng nhỏ hơn xe buýt lớn, hoạt động theo lịch trình trên toàn quốc. Phương tiện thuê tư nhân chính là xe ôm; vào năm 2013, có 9.609 xe ôm đã đăng ký ở Rwanda, so với chỉ 579 taxi. Dịch vụ xe khách có sẵn đến các điểm đến khác nhau ở các nước láng giềng.
Đất nước có một sân bay quốc tế tại Kigali phục vụ một số điểm đến quốc tế, các tuyến đường bận rộn nhất là đến Nairobi và Entebbe; có một tuyến đường nội địa, giữa Kigali và Sân bay Kamembe gần Cyangugu. Năm 2017, việc xây dựng Sân bay quốc tế Bugesera, phía nam Kigali, đã bắt đầu, đây sẽ là sân bay lớn nhất của đất nước khi mở cửa, bổ sung cho sân bay Kigali hiện có. Hãng hàng không quốc gia là RwandAir, và đất nước được phục vụ bởi bảy hãng hàng không nước ngoài.
Tính đến năm 2015, đất nước không có đường sắt, nhưng có một dự án đang được tiến hành, hợp tác với Burundi và Tanzania, để mở rộng Tuyến đường sắt Trung tâm của Tanzania vào Rwanda; ba quốc gia đã mời các công ty tư nhân bày tỏ sự quan tâm để thành lập một quan hệ đối tác công tư cho kế hoạch này. Không có vận tải đường thủy công cộng giữa các thành phố cảng trên Hồ Kivu, mặc dù có một dịch vụ tư nhân hạn chế và chính phủ đã khởi xướng một chương trình để phát triển một dịch vụ đầy đủ. Bộ Cơ sở hạ tầng cũng đang điều tra tính khả thi của việc kết nối Rwanda với Hồ Victoria thông qua vận chuyển trên Sông Akagera.
8.3.2. Năng lượng
Nguồn cung cấp điện của Rwanda, cho đến đầu những năm 2000, gần như hoàn toàn được tạo ra từ các nguồn thủy điện; các nhà máy điện trên Hồ Burera và Hồ Ruhondo cung cấp 90% lượng điện của đất nước. Sự kết hợp giữa lượng mưa dưới mức trung bình và hoạt động của con người, bao gồm việc thoát nước các vùng đất ngập nước Rugezi để trồng trọt và chăn thả, đã khiến mực nước của hai hồ giảm từ năm 1990 trở đi; đến năm 2004, mực nước đã giảm 50%, dẫn đến sự sụt giảm mạnh sản lượng từ các nhà máy điện. Điều này, cùng với nhu cầu tăng cao khi nền kinh tế phát triển, đã gây ra tình trạng thiếu hụt vào năm 2004 và cắt điện luân phiên trên diện rộng. Để đối phó khẩn cấp, chính phủ đã lắp đặt các máy phát điện diesel ở phía bắc Kigali; đến năm 2006, chúng cung cấp 56% lượng điện của đất nước, nhưng rất tốn kém. Chính phủ đã ban hành một số biện pháp để giảm bớt vấn đề này, bao gồm phục hồi các vùng đất ngập nước Rugezi, nơi cung cấp nước cho Burera và Ruhondo và đầu tư vào một kế hoạch khai thác khí metan từ Hồ Kivu, dự kiến trong giai đoạn đầu sẽ tăng sản lượng điện của đất nước lên 40%. Chỉ 18% dân số được tiếp cận điện vào năm 2012, mặc dù con số này đã tăng từ 10,8% vào năm 2009. Chiến lược Phát triển Kinh tế và Giảm nghèo của chính phủ giai đoạn 2013-18 nhằm mục tiêu tăng khả năng tiếp cận điện lên 70% hộ gia đình vào năm 2017.
8.3.3. Cung cấp nước và vệ sinh

Chính phủ Rwanda đã ưu tiên tài trợ cho phát triển cấp nước trong những năm 2000, tăng đáng kể tỷ trọng trong ngân sách quốc gia. Khoản tài trợ này, cùng với sự hỗ trợ của các nhà tài trợ, đã làm tăng nhanh khả năng tiếp cận nước sạch; vào năm 2015, 74% dân số được tiếp cận nước sạch, tăng từ khoảng 55% vào năm 2005; chính phủ đã cam kết tăng con số này lên 100% vào năm 2017. Cơ sở hạ tầng nước của đất nước bao gồm các hệ thống đô thị và nông thôn cung cấp nước cho công chúng, chủ yếu thông qua các vòi nước công cộng ở khu vực nông thôn và các kết nối tư nhân ở khu vực đô thị. Ở những khu vực không được phục vụ bởi các hệ thống này, máy bơm tay và các nguồn nước được quản lý được sử dụng. Mặc dù lượng mưa hàng năm vượt quá 750 mm ở hầu hết các vùng của đất nước, việc sử dụng thu hoạch nước mưa còn rất ít, và người dân buộc phải sử dụng nước rất tiết kiệm so với các nước châu Phi khác.
Khả năng tiếp cận vệ sinh vẫn còn thấp; Liên Hợp Quốc ước tính rằng vào năm 2006, 34% dân cư đô thị và 20% dân cư nông thôn được tiếp cận vệ sinh cải thiện, con số này đã tăng lên 92% cho tổng dân số (95% đô thị và 91% nông thôn) vào năm 2022. Kigali là một trong những thành phố sạch nhất châu Phi. Các biện pháp chính sách của chính phủ để cải thiện vệ sinh còn hạn chế, chỉ tập trung vào các khu vực đô thị. Phần lớn dân số, cả thành thị và nông thôn, sử dụng hố xí công cộng chung.
8.3.4. Truyền thông và phương tiện truyền thông
Các đài phát thanh và truyền hình lớn nhất do nhà nước điều hành, và phần lớn các tờ báo thuộc sở hữu của chính phủ. Hầu hết người dân Rwanda đều có thể nghe đài; trong nạn diệt chủng năm 1994, đài phát thanh Radio Télévision Libre des Mille Collines đã phát sóng trên cả nước và góp phần gây ra các vụ giết người thông qua tuyên truyền chống người Tutsi. Tính đến năm 2015, Đài phát thanh Rwanda do nhà nước điều hành là đài lớn nhất và là nguồn tin tức chính trên cả nước. Việc tiếp cận truyền hình còn hạn chế, hầu hết các gia đình không có TV riêng. Chính phủ đã triển khai truyền hình kỹ thuật số vào năm 2014, và một năm sau đó đã có bảy đài truyền hình quốc gia hoạt động, tăng từ chỉ một đài trong thời kỳ analog trước năm 2014. Báo chí bị hạn chế chặt chẽ, và các tờ báo thường xuyên tự kiểm duyệt để tránh bị chính phủ trả đũa. Tuy nhiên, các ấn phẩm bằng tiếng Kinyarwanda, tiếng Anh và tiếng Pháp chỉ trích chính phủ vẫn phổ biến ở Kigali. Các hạn chế đã được tăng cường trước cuộc bầu cử tổng thống Rwanda năm 2010, với hai tờ báo độc lập, Umuseso và Umuvugizi, bị Hội đồng Truyền thông Cấp cao đình chỉ hoạt động trong sáu tháng.
Tập đoàn viễn thông lâu đời nhất của đất nước, Rwandatel, đã thanh lý vào năm 2011, sau khi 80% thuộc sở hữu của công ty Libya LAP Green. Công ty này đã được Liquid Telecom mua lại vào năm 2013, một công ty cung cấp mạng viễn thông và cáp quang trên khắp miền đông và miền nam châu Phi. Năm 2015, Liquid Telecom cung cấp dịch vụ điện thoại cố định cho 30.968 thuê bao, với nhà mạng di động MTN Rwanda phục vụ thêm 15.497 thuê bao cố định. Điện thoại cố định chủ yếu được sử dụng bởi các cơ quan chính phủ, ngân hàng, NGO và các đại sứ quán, với mức độ đăng ký tư nhân thấp. Năm 2015, tỷ lệ thâm nhập điện thoại di động trong nước là 72,6%, tăng từ 41,6% vào năm 2011. MTN Rwanda là nhà cung cấp hàng đầu, với 3.957.986 thuê bao, tiếp theo là Tigo với 2.887.328 thuê bao, và Bharti Airtel với 1.336.679 thuê bao. Rwandatel trước đây cũng đã vận hành một mạng điện thoại di động, nhưng cơ quan quản lý ngành đã thu hồi giấy phép vào tháng 4 năm 2011, sau khi công ty không đáp ứng được các cam kết đầu tư đã thỏa thuận. Tỷ lệ thâm nhập Internet còn thấp nhưng đang tăng nhanh; vào năm 2015, có 12,8 người dùng internet trên 100 người, tăng từ 2,1 vào năm 2007. Năm 2011, một mạng lưới viễn thông cáp quang dài 2.30 K km đã được hoàn thành, nhằm cung cấp dịch vụ băng thông rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại điện tử. Mạng này được kết nối với SEACOM, một cáp thông tin ngầm cáp quang kết nối các nhà mạng truyền thông ở miền nam và miền đông châu Phi. Trong Rwanda, các dây cáp chạy dọc theo các con đường lớn, nối liền các thị trấn trên cả nước. Nhà cung cấp di động MTN cũng vận hành một dịch vụ internet không dây có thể truy cập ở hầu hết các khu vực của Kigali thông qua thuê bao trả trước. Tính đến năm 2024, các nhà cung cấp internet lớn nhất là MTN và Airtel. MTN Rwanda đã cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng về số lượng thuê bao. Tính đến quý đầu tiên của năm 2024, MTN Rwanda có khoảng 7,4 triệu thuê bao di động. (Ngoài ra, nền tảng Mobile Money của họ, MoMo, có khoảng 5,1 triệu người dùng), so với 5.792.046 thuê bao điện thoại di động đang hoạt động của Airtel Rwanda.
Vào tháng 10 năm 2019, Mara Corporation đã ra mắt điện thoại thông minh sản xuất tại châu Phi đầu tiên ở Rwanda. Sau khi ra mắt vào năm 2024, Airtel Rwanda, hợp tác với chính phủ Rwanda, đã phát hành điện thoại thông minh giá cả phải chăng nhất thế giới, Airtel Imagine 4G. Điện thoại này được giới thiệu như một phần của sáng kiến ConnectRwanda 2.0. Nó chỉ có giá 20.00 K RWF.
8.4. Vấn đề nạn đói
Tình hình an ninh lương thực tại Rwanda là một thách thức dai dẳng, mặc dù đã có những cải thiện trong những năm gần đây. Nguyên nhân của vấn đề nạn đói bao gồm sự phụ thuộc vào nông nghiệp dựa vào mưa, đất đai bị suy thoái, quy mô trang trại nhỏ, biến đổi khí hậu gây ra hạn hán và lũ lụt, cũng như tác động kéo dài của xung đột và nạn diệt chủng trong quá khứ làm gián đoạn sản xuất nông nghiệp và làm mất đi nguồn nhân lực.
Hiện trạng nạn đói thể hiện qua tỷ lệ suy dinh dưỡng mãn tính ở trẻ em và tình trạng mất an ninh lương thực theo mùa ở một số vùng. Các nhóm dễ bị tổn thương nhất bao gồm các hộ gia đình nông thôn nghèo, phụ nữ và trẻ em.
Các nỗ lực trong và ngoài nước để giải quyết vấn đề này bao gồm các chương trình của chính phủ nhằm hiện đại hóa nông nghiệp, cải thiện giống cây trồng, quản lý đất đai và nước, cũng như các dự án hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và phi chính phủ tập trung vào việc tăng cường sản xuất lương thực, cải thiện dinh dưỡng và xây dựng khả năng phục hồi cho các cộng đồng dễ bị tổn thương. Các khía cạnh nhân đạo được chú trọng thông qua các chương trình viện trợ lương thực khẩn cấp khi cần thiết.
9. Xã hội
Xã hội Rwanda có đặc điểm là mật độ dân số cao, dân số trẻ và chủ yếu sống ở nông thôn, cùng với sự đa dạng về sắc tộc trên danh nghĩa nhưng thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa. Quá trình hòa giải và tái thiết sau nạn diệt chủng tiếp tục định hình các khía cạnh xã hội của đất nước.
9.1. Dân số

Tính đến năm 2015, Viện Thống kê Quốc gia Rwanda ước tính dân số Rwanda là 11.262.564 người, trong khi dự kiến vào năm 2022 là 13.246.394 người. Cuộc điều tra dân số năm 2012 ghi nhận dân số là 10.515.973 người. Dân số còn trẻ: trong cuộc điều tra dân số năm 2012, 43,3% dân số từ 15 tuổi trở xuống, và 53,4% ở độ tuổi từ 16 đến 64. Theo World Factbook của CIA, tỷ lệ sinh hàng năm ước tính là 40,2 ca sinh trên 1.000 dân vào năm 2015, và tỷ lệ tử vong là 14,9. Tuổi thọ trung bình là 67,67 tuổi (69,27 tuổi đối với nữ và 67,11 tuổi đối với nam), là mức thấp thứ 26 trong số 224 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tỷ lệ giới tính chung của đất nước là 95,9 nam trên 100 nữ.
Với 445 người/km2, mật độ dân số của Rwanda thuộc hàng cao nhất ở châu Phi. Các nhà sử học như Gérard Prunier tin rằng nạn diệt chủng năm 1994 một phần có thể là do mật độ dân số. Dân số chủ yếu là nông thôn, với một vài thị trấn lớn; nhà ở được phân bố đều khắp đất nước. Khu vực duy nhất có dân cư thưa thớt của đất nước là vùng đất xavan ở tỉnh cũ Umutara và Vườn quốc gia Akagera ở phía đông. Kigali là thành phố lớn nhất, với dân số khoảng một triệu người. Dân số tăng nhanh của thành phố này thách thức sự phát triển cơ sở hạ tầng của nó. Theo điều tra dân số năm 2012, thành phố lớn thứ hai là Gisenyi, nằm liền kề Hồ Kivu và thành phố Goma của Congo, và có dân số 126.000 người. Các thị trấn lớn khác bao gồm Ruhengeri, Butare và Muhanga, tất cả đều có dân số dưới 100.000 người. Dân số đô thị tăng từ 6% dân số vào năm 1990, lên 16,6% vào năm 2006; tuy nhiên, đến năm 2011, tỷ lệ này đã giảm nhẹ xuống còn 14,8%.
9.2. Dân tộc và ngôn ngữ
Rwanda là một nhà nước thống nhất từ thời tiền thuộc địa, và dân số chỉ thuộc một nhóm văn hóa và ngôn ngữ duy nhất, người Banyarwanda; điều này trái ngược với hầu hết các quốc gia châu Phi hiện đại, có biên giới do các cường quốc thuộc địa vẽ ra và không tương ứng với ranh giới dân tộc hoặc các vương quốc tiền thuộc địa. Trong nhóm người Banyarwanda, có ba nhóm riêng biệt là Hutu, Tutsi và Twa. World Factbook của CIA đưa ra ước tính rằng người Hutu chiếm 84% dân số vào năm 2009, người Tutsi 15% và người Twa 1%. Người Twa là một dân tộc pygmy có nguồn gốc từ những cư dân sớm nhất của Rwanda, nhưng các học giả không đồng ý về nguồn gốc và sự khác biệt giữa người Hutu và người Tutsi. Nhà nhân chủng học Jean Hiernaux cho rằng người Tutsi là một chủng tộc riêng biệt, có xu hướng "đầu, mặt và mũi dài và hẹp"; những người khác, chẳng hạn như Villia Jefremovas, tin rằng không có sự khác biệt thể chất rõ ràng và các phạm trù này không cứng nhắc về mặt lịch sử. Ở Rwanda thời tiền thuộc địa, người Tutsi là tầng lớp cai trị, từ đó xuất thân các vị vua và đa số các tù trưởng, trong khi người Hutu là nông dân. Chính phủ hiện tại không khuyến khích sự phân biệt Hutu/Tutsi/Twa, và đã loại bỏ sự phân loại như vậy khỏi thẻ căn cước. Cuộc điều tra dân số năm 2002 là cuộc điều tra đầu tiên kể từ năm 1933 không phân loại dân số Rwanda thành ba nhóm này.
Ngôn ngữ chính và quốc gia của đất nước là tiếng Kinyarwanda, được gần như toàn bộ người dân nói (98%). Các ngôn ngữ châu Âu chính trong thời kỳ thuộc địa là tiếng Đức, mặc dù nó chưa bao giờ được dạy hoặc sử dụng rộng rãi, và sau đó là tiếng Pháp, được Bỉ giới thiệu từ năm 1916 và vẫn là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi sau khi độc lập vào năm 1962. Tiếng Hà Lan cũng được sử dụng. Sự trở lại của những người tị nạn Rwanda nói tiếng Anh trong những năm 1990 đã thêm một khía cạnh mới vào chính sách ngôn ngữ của đất nước, và việc định vị lại Rwanda như một thành viên của Cộng đồng Đông Phi kể từ đó đã làm tăng tầm quan trọng của tiếng Anh; phương tiện giảng dạy đã được chuyển từ tiếng Pháp sang tiếng Anh vào năm 2008. Tiếng Kinyarwanda, tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Swahili đều là ngôn ngữ chính thức. Tiếng Kinyarwanda là ngôn ngữ quốc gia trong khi tiếng Anh là phương tiện giảng dạy chính trong giáo dục trung học và đại học. Tiếng Swahili, ngôn ngữ chung của Cộng đồng Đông Phi, cũng được một số người nói như một ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là những người tị nạn trở về từ Uganda, Kenya, Tanzania và Cộng hòa Dân chủ Congo (CHDC Congo), và những người sống dọc biên giới với CHDC Congo. Năm 2015, tiếng Swahili được đưa vào giảng dạy bắt buộc trong các trường trung học. Cư dân của Đảo Nkombo của Rwanda nói tiếng Mashi, một ngôn ngữ có liên quan chặt chẽ với tiếng Kinyarwanda. Tiếng Pháp được nói bởi ít hơn 6% dân số theo điều tra dân số năm 2012 và Tổ chức quốc tế Pháp ngữ. Tiếng Anh được báo cáo là được nói bởi 15% dân số vào năm 2009, mặc dù cùng một báo cáo cho thấy tỷ lệ người nói tiếng Pháp là 68%. Tiếng Swahili được nói bởi ít hơn 1%.
9.3. Tôn giáo

Tín ngưỡng lớn nhất ở Rwanda là Công giáo La Mã, nhưng đã có những thay đổi đáng kể trong nhân khẩu học tôn giáo của quốc gia kể từ nạn diệt chủng, với nhiều người chuyển sang Kitô giáo Phúc âm, và ở mức độ thấp hơn là Hồi giáo. Theo điều tra dân số năm 2012, tín đồ Công giáo chiếm 43,7% dân số, Tin Lành (không bao gồm người Cơ Đốc Phục Lâm AnThất Nhật) 37,7%, người Cơ Đốc Phục Lâm AnThất Nhật 11,8%, và người Hồi giáo 2,0%; 0,2% không theo tôn giáo nào và 1,3% không khai tôn giáo. Tôn giáo truyền thống, mặc dù chính thức chỉ được 0,1% dân số theo, vẫn giữ một ảnh hưởng. Nhiều người Rwanda coi Thiên Chúa Kitô giáo đồng nghĩa với vị thần truyền thống của Rwanda là Imana.
9.4. Giáo dục
Trước năm 2012, chính phủ Rwanda cung cấp giáo dục miễn phí tại các trường công lập trong chín năm: sáu năm tiểu học và ba năm theo chương trình trung học cơ sở chung. Năm 2012, chương trình này bắt đầu được mở rộng lên 12 năm. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy mặc dù tỷ lệ nhập học ở các trường tiểu học "gần như phổ cập", tỷ lệ hoàn thành thấp và tỷ lệ lưu ban cao. Mặc dù việc học không mất phí, phụ huynh vẫn được kỳ vọng đóng góp vào chi phí giáo dục của con em mình bằng cách cung cấp đồ dùng học tập, hỗ trợ phát triển giáo viên và đóng góp xây dựng trường học. Tuy nhiên, theo chính phủ, những chi phí này không phải là cơ sở để loại trừ trẻ em khỏi giáo dục. Có nhiều trường tư thục trên cả nước, một số do nhà thờ điều hành, theo cùng một giáo trình nhưng thu học phí.
Từ năm 1994 đến 2009, giáo dục trung học được giảng dạy bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh; do mối quan hệ ngày càng tăng của đất nước với Cộng đồng Đông Phi và Khối thịnh vượng chung, hiện chỉ còn giáo trình tiếng Anh được cung cấp. Đất nước có một số cơ sở giáo dục đại học. Năm 2013, Đại học Rwanda (UR) công lập được thành lập từ sự hợp nhất của Đại học Quốc gia Rwanda trước đây và các cơ sở giáo dục đại học công lập khác của đất nước. Năm 2013, tỷ lệ nhập học chung cho giáo dục đại học ở Rwanda là 7,9%, từ 3,6% vào năm 2006. Tỷ lệ biết chữ của đất nước, được định nghĩa là những người từ 15 tuổi trở lên có thể đọc và viết, là 78,8% vào năm 2022, tăng từ 71% vào năm 2009, 58% vào năm 1991 và 38% vào năm 1978.
9.5. Y tế và chăm sóc sức khỏe

Chất lượng chăm sóc sức khỏe ở Rwanda trong lịch sử rất thấp, cả trước và ngay sau nạn diệt chủng năm 1994. Năm 1998, hơn một trong năm trẻ em chết trước sinh nhật thứ năm, thường là do sốt rét.
Tổng thống Kagame đã đặt y tế là một trong những ưu tiên cho chương trình phát triển Tầm nhìn 2020, tăng chi tiêu cho y tế lên 6,5% tổng sản phẩm quốc nội của đất nước vào năm 2013, so với 1,9% vào năm 1996. Chính phủ đã phân cấp tài chính và quản lý chăm sóc sức khỏe cho các cộng đồng địa phương, thông qua một hệ thống các nhà cung cấp bảo hiểm y tế gọi là mutuelles de santé. Các mutuelles được thí điểm vào năm 1999, và được triển khai trên toàn quốc vào giữa những năm 2000, với sự hỗ trợ của các đối tác phát triển quốc tế. Phí bảo hiểm theo chương trình ban đầu là 2 USD mỗi năm; kể từ năm 2011, mức phí đã thay đổi theo thang bậc, với người nghèo nhất không phải trả gì, và phí bảo hiểm tối đa tăng lên 8 USD mỗi người lớn. Tính đến năm 2014, hơn 90% dân số đã được bao phủ bởi chương trình này. Chính phủ cũng đã thành lập các viện đào tạo bao gồm Viện Y tế Kigali (KHI), được thành lập năm 1997 và hiện là một phần của Đại học Rwanda. Năm 2005, Tổng thống Kagame cũng đã khởi động một chương trình được gọi là Sáng kiến Sốt rét của Tổng thống. Sáng kiến này nhằm mục đích giúp đưa các vật liệu cần thiết nhất để phòng chống sốt rét đến các vùng nông thôn nhất của Rwanda, chẳng hạn như màn chống muỗi và thuốc.
Trong những năm gần đây, Rwanda đã có những cải thiện về một số chỉ số sức khỏe quan trọng. Từ năm 2005 đến 2013, tuổi thọ tăng từ 55,2 lên 64,0, tỷ lệ tử vong trẻ dưới 5 tuổi giảm từ 106,4 xuống 52,0 trên 1.000 ca sinh sống, và tỷ lệ mắc bệnh lao giảm từ 101 xuống 69 trên 100.000 người. Những tiến bộ của đất nước trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã được các phương tiện truyền thông quốc tế và các tổ chức từ thiện trích dẫn. The Atlantic đã dành một bài báo cho "Sự phục hồi sức khỏe lịch sử của Rwanda". Partners In Health mô tả những thành tựu về sức khỏe là "một trong những thành tựu ấn tượng nhất mà thế giới từng chứng kiến trong 50 năm qua".
Tuy nhiên, bất chấp những cải thiện này, hồ sơ sức khỏe của đất nước vẫn bị chi phối bởi các bệnh truyền nhiễm, và Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ đã mô tả "những thách thức sức khỏe đáng kể", bao gồm tỷ lệ tử vong mẹ, mà họ mô tả là "cao không thể chấp nhận được", cũng như dịch HIV/AIDS đang diễn ra. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, khách du lịch đến Rwanda rất nên dùng thuốc phòng sốt rét cũng như đảm bảo tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin như sốt vàng da.
Rwanda cũng thiếu hụt các chuyên gia y tế, chỉ có 0,84 bác sĩ, y tá và nữ hộ sinh trên 1.000 dân. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) đang theo dõi tiến trình sức khỏe của đất nước hướng tới Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ 4-6, liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Một báo cáo giữa năm 2015 của UNDP ghi nhận rằng đất nước không đạt mục tiêu 4 về tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh, mặc dù nó đã "giảm đáng kể"; đất nước đang "tiến triển tốt" hướng tới mục tiêu 5, là giảm 3/4 tỷ lệ tử vong mẹ, trong khi mục tiêu 6 vẫn chưa đạt được vì tỷ lệ nhiễm HIV chưa bắt đầu giảm.
9.6. Hôn nhân và gia đình
Các phong tục hôn nhân ở Rwanda pha trộn giữa truyền thống và các yếu tố hiện đại. Trong truyền thống, hôn nhân thường được sắp đặt bởi gia đình, và của hồi môn (thường là gia súc) đóng vai trò quan trọng. Ngày nay, mặc dù hôn nhân dựa trên tình yêu ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các khu vực đô thị, nhiều phong tục truyền thống vẫn được duy trì ở một mức độ nào đó.
Cấu trúc gia đình truyền thống ở Rwanda thường là gia đình đa thế hệ, với sự tôn trọng người lớn tuổi. Tuy nhiên, do những biến động xã hội, đặc biệt là sau nạn diệt chủng, cấu trúc gia đình đã có những thay đổi, với sự gia tăng của các hộ gia đình do phụ nữ làm chủ và trẻ mồ côi.
Luật pháp Rwanda công nhận hôn nhân dân sự một vợ một chồng. Độ tuổi kết hôn hợp pháp là 21 tuổi cho cả nam và nữ, hoặc 18 tuổi nếu có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ. Các luật liên quan đến gia đình và thừa kế đã được cải cách để thúc đẩy bình đẳng giới.
Những thay đổi xã hội, bao gồm đô thị hóa, giáo dục và tiếp xúc với các nền văn hóa khác, đang dần tác động đến quan niệm về hôn nhân và gia đình ở Rwanda.
10. Văn hóa
Văn hóa Rwanda phong phú và đa dạng, thể hiện qua âm nhạc, khiêu vũ, nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ, văn học truyền miệng, ẩm thực và các phong tục xã hội độc đáo, phản ánh lịch sử và bản sắc của dân tộc.
10.1. Âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật biểu diễn


Âm nhạc và khiêu vũ là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ, lễ hội, các cuộc tụ họp xã hội và kể chuyện của người Rwanda. Điệu nhảy truyền thống nổi tiếng nhất là một vũ đạo được dàn dựng công phu bao gồm ba thành phần: umushagiriro, hay điệu nhảy bò, do phụ nữ biểu diễn; intore, hay điệu nhảy của các anh hùng, do nam giới biểu diễn; và tiếng trống, cũng theo truyền thống do nam giới biểu diễn, trên những chiếc trống được gọi là ingoma. Đoàn múa nổi tiếng nhất là Đoàn Ballet Quốc gia. Đoàn được Tổng thống Habyarimana thành lập năm 1974 và biểu diễn trong nước cũng như quốc tế. Theo truyền thống, âm nhạc được truyền miệng, với các phong cách khác nhau giữa các nhóm xã hội. Trống rất quan trọng; những người chơi trống hoàng gia có địa vị cao trong triều đình của Vua (Mwami). Những người chơi trống chơi cùng nhau theo nhóm với số lượng khác nhau, thường từ bảy đến chín người. Đất nước này có một ngành công nghiệp âm nhạc đại chúng đang phát triển, chịu ảnh hưởng của âm nhạc Hồ Lớn châu Phi, Congo và Mỹ. Thể loại phổ biến nhất là hip hop, với sự pha trộn của dancehall, rap, ragga, R&B và dance-pop.
10.2. Nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ truyền thống


Các ngành nghệ thuật và thủ công truyền thống được sản xuất trên khắp đất nước, mặc dù hầu hết ban đầu là các vật dụng chức năng hơn là chỉ để trang trí. Giỏ và bát đan đặc biệt phổ biến, đáng chú ý là kiểu giỏ agaseke. Imigongo, một loại hình nghệ thuật độc đáo làm từ phân bò, được sản xuất ở phía đông nam Rwanda, với lịch sử bắt nguồn từ khi khu vực này còn là một phần của vương quốc Gisaka độc lập. Phân bò được trộn với đất tự nhiên có nhiều màu sắc khác nhau và được vẽ thành các đường vân có hoa văn để tạo thành các hình dạng hình học. Các nghề thủ công khác bao gồm gốm và chạm khắc gỗ. Kiểu nhà ở truyền thống sử dụng vật liệu sẵn có tại địa phương; nhà bằng bùn hình tròn hoặc hình chữ nhật với mái lợp cỏ (được gọi là nyakatsi) là phổ biến nhất. Chính phủ đã khởi xướng một chương trình thay thế những ngôi nhà này bằng các vật liệu hiện đại hơn như tôn lượn sóng.
10.3. Văn học và truyền thống truyền miệng
Rwanda không có lịch sử văn học thành văn lâu đời, nhưng có một truyền thống truyền miệng mạnh mẽ từ thơ ca đến truyện dân gian. Nhiều giá trị đạo đức và chi tiết lịch sử của đất nước đã được truyền lại qua nhiều thế hệ. Nhân vật văn học Rwanda nổi tiếng nhất là Alexis Kagame (1912-1981), người đã thực hiện và xuất bản nghiên cứu về truyền thống truyền miệng cũng như tự viết thơ của mình. Nạn diệt chủng Rwanda đã dẫn đến sự xuất hiện của một nền văn học gồm các lời kể của nhân chứng, tiểu luận và tiểu thuyết của một thế hệ nhà văn mới như Benjamin Sehene và Mfuranzima Fred. Một số bộ phim đã được sản xuất về Nạn diệt chủng Rwanda, bao gồm bộ phim được đề cử Giải Quả cầu vàng Khách sạn Rwanda, 100 Days, Shake Hands with the Devil, Sometimes in April, và Shooting Dogs, bốn bộ phim cuối cùng đã được quay ở Rwanda và có sự tham gia của những người sống sót trong vai diễn.
10.4. Văn hóa ẩm thực

Ẩm thực Rwanda dựa trên các loại thực phẩm thiết yếu địa phương được sản xuất bằng nông nghiệp tự cung tự cấp như chuối, chuối lá (được gọi là ibitoke ibitokei-bi-tô-kêKinyarwanda), đậu hạt, khoai lang, đậu và sắn. Nhiều người Rwanda không ăn thịt nhiều hơn một vài lần một tháng. Đối với những người sống gần hồ và có cá, cá rô phi rất phổ biến. Khoai tây, được cho là do những người thực dân Đức và Bỉ đưa vào Rwanda, rất phổ biến. Ugali, địa phương gọi là Ubugari ubugariu-bu-ga-riKinyarwanda (hay umutsima) rất phổ biến, là một loại bột nhão làm từ sắn hoặc ngô và nước để tạo thành một hỗn hợp sền sệt giống như cháo được ăn trên khắp vùng Hồ Lớn châu Phi. Isombe được làm từ lá sắn nghiền và có thể được dùng với cá khô. Bữa trưa thường là một bữa buffet được gọi là mélange, bao gồm các món ăn chính nói trên và đôi khi có thịt. Brochette (thịt xiên nướng) là món ăn phổ biến nhất khi đi ăn ngoài vào buổi tối, thường được làm từ thịt dê nhưng đôi khi là lòng bò, thịt bò hoặc cá. Ở các vùng nông thôn, nhiều quán bar có người bán brochette chịu trách nhiệm chăm sóc và giết mổ dê, xiên và nướng thịt, và phục vụ cùng với chuối nướng. Sữa, đặc biệt là ở dạng sữa chua lên men gọi là ikivuguto (ikivugutoi-ki-vu-gu-tôKinyarwanda), là một thức uống phổ biến trên cả nước. Các loại đồ uống khác bao gồm một loại bia truyền thống gọi là Ikigage làm từ lúa miến và urwagwa, làm từ chuối, và một loại nước giải khát gọi là Umutobe là nước ép chuối; những loại đồ uống phổ biến này xuất hiện trong các nghi lễ và nghi lễ truyền thống. Nhà sản xuất đồ uống lớn ở Rwanda là Bralirwa, được thành lập vào những năm 1950, một đối tác của Heineken, và hiện được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Rwanda. Bralirwa sản xuất các sản phẩm nước giải khát từ Công ty Coca-Cola, theo giấy phép, bao gồm Coca-Cola, Fanta, và Sprite, và một loạt các loại bia bao gồm Primus, Mützig, Amstel, và Turbo King. Năm 2009, một nhà máy bia mới, Brasseries des Mille Collines (BMC) đã mở cửa, sản xuất bia Skol và một phiên bản địa phương được gọi là Skol Gatanu; BMC hiện thuộc sở hữu của công ty Bỉ Unibra. East African Breweries cũng hoạt động trong nước, nhập khẩu Guinness, Tusker, và Bell, cũng như whisky và rượu mạnh.
10.5. Thể thao

Chính phủ Rwanda, thông qua Chính sách Phát triển Thể thao, thúc đẩy thể thao như một con đường mạnh mẽ cho "phát triển và xây dựng hòa bình", và chính phủ đã cam kết thúc đẩy việc sử dụng thể thao cho nhiều mục tiêu phát triển khác nhau, bao gồm cả giáo dục. Các môn thể thao phổ biến nhất ở Rwanda là bóng đá hiệp hội, bóng chuyền, bóng rổ, điền kinh và các môn thể thao Paralympic. Cricket ngày càng phổ biến, do những người tị nạn trở về từ Kenya, nơi họ đã học chơi môn này. Đi xe đạp, theo truyền thống được coi là một phương tiện di chuyển ở Rwanda, cũng ngày càng phổ biến như một môn thể thao; và Đội Rwanda đã là chủ đề của một cuốn sách, Land of Second Chances: The Impossible Rise of Rwanda's Cycling Team và một bộ phim, Rising from Ashes.

Người Rwanda đã thi đấu tại Thế vận hội Olympic từ năm 1984, và Thế vận hội Paralympic từ năm 2004. Đất nước này đã cử bảy vận động viên tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, đại diện cho các môn điền kinh, bơi lội, xe đạp địa hình và judo, và 15 vận động viên tham dự Thế vận hội Mùa hè Paralympic London để thi đấu các môn điền kinh, cử tạ và bóng chuyền ngồi. Đất nước này cũng đã tham gia Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung kể từ khi gia nhập Khối thịnh vượng chung vào năm 2009. Đội tuyển bóng rổ quốc gia của đất nước này đã ngày càng nổi bật kể từ giữa những năm 2000, với đội nam đã bốn lần liên tiếp lọt vào vòng chung kết Giải vô địch bóng rổ châu Phi kể từ năm 2007. Đất nước này đã không thành công trong việc đăng cai giải đấu năm 2013. Đội tuyển bóng đá quốc gia của Rwanda đã một lần xuất hiện tại Cúp bóng đá châu Phi, trong phiên bản năm 2004 của giải đấu, nhưng đã suýt soát không vượt qua được vòng bảng. Đội tuyển này đã không thể giành quyền tham dự giải đấu kể từ đó, và chưa bao giờ giành quyền tham dự World Cup. Giải đấu bóng đá quốc nội cao nhất của Rwanda là Giải bóng đá quốc gia Rwanda; tính đến năm 2015, đội thống trị là APR FC của Kigali, đã giành được 13 trong số 17 chức vô địch gần nhất. Các câu lạc bộ Rwanda tham gia Kagame Interclub Cup cho các đội Trung và Đông Phi, được Tổng thống Kagame tài trợ từ năm 2002.
10.6. Ngày lễ và phong tục xã hội
Rwanda có mười bốn ngày lễ quốc gia chính thức được tổ chức trong suốt cả năm, với những ngày lễ khác đôi khi được chính phủ bổ sung. Tuần lễ sau Ngày Tưởng niệm Diệt chủng vào ngày 7 tháng 4 được chỉ định là tuần lễ quốc tang chính thức. Chiến thắng của RPF trước những kẻ cực đoan Hutu được kỷ niệm là Ngày Giải phóng vào ngày 4 tháng 7.
Thứ Bảy cuối cùng của mỗi tháng là umuganda, một buổi sáng quốc gia về lao động công ích bắt buộc kéo dài từ 8 giờ sáng đến 11 giờ sáng, trong đó tất cả những người có đủ sức khỏe từ 18 đến 65 tuổi phải thực hiện các công việc cộng đồng như dọn dẹp đường phố hoặc xây nhà cho những người dễ bị tổn thương. Hầu hết các dịch vụ thông thường đều đóng cửa trong thời gian umuganda, và giao thông công cộng bị hạn chế.
10.7. Di sản thế giới
Rwanda có hai Di sản thế giới được UNESCO công nhận:
- Các địa điểm tưởng niệm nạn diệt chủng: Nyamata, Murambi, Gisozi và Bisesero: Được công nhận là di sản văn hóa vào năm 2023. Các địa điểm này là những bằng chứng đau thương về nạn diệt chủng năm 1994, đồng thời là nơi tưởng niệm các nạn nhân và giáo dục về thảm kịch để ngăn chặn những tội ác tương tự trong tương lai.
- Vườn quốc gia Nyungwe: Được công nhận là di sản thiên nhiên vào năm 2023. Vườn quốc gia này là một trong những khu rừng mưa núi cổ nhất và được bảo tồn tốt nhất ở Trung Phi, nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, bao gồm nhiều loài linh trưởng đặc hữu và quý hiếm.
Các di sản này không chỉ có giá trị đối với Rwanda mà còn đối với toàn nhân loại, nhắc nhở về tầm quan trọng của hòa bình, hòa giải và bảo tồn thiên nhiên.