1. Tổng quan
Guiné-Bissau, một quốc gia cộng hòa tổng thống ở Tây Phi, có lịch sử phong phú từ các vương quốc bản địa sơ khai, trải qua thời kỳ là thuộc địa của Bồ Đào Nha và trung tâm buôn bán nô lệ, đến cuộc đấu tranh giành độc lập dưới sự lãnh đạo của Amílcar Cabral và Đảng châu Phi vì Độc lập của Guiné và Cabo Verde (PAIGC). Sau khi độc lập, đất nước phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị kéo dài, các cuộc đảo chính thường xuyên và nội chiến, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển dân chủ và nhân quyền. Địa lý đất nước đa dạng với đồng bằng ven biển, thảo nguyên nội địa và quần đảo Bijagós, cùng khí hậu nhiệt đới gió mùa. Hệ thống chính trị đa đảng vẫn đang trong quá trình củng cố, với những thách thức trong việc xây dựng các thể chế dân chủ vững mạnh. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủy sản, nhưng phải vật lộn với nghèo đói, thất nghiệp và nạn buôn bán ma túy. Xã hội Guiné-Bissau đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, đối mặt với các vấn đề về giáo dục, y tế và bất bình đẳng. Văn hóa phản ánh sự pha trộn giữa truyền thống châu Phi và ảnh hưởng của Bồ Đào Nha, thể hiện qua âm nhạc, ẩm thực và các lễ hội. Nhìn chung, Guiné-Bissau là một quốc gia đối mặt với những thách thức to lớn trong việc củng cố dân chủ, bảo vệ nhân quyền và thúc đẩy tiến bộ xã hội, một thực tế được phản ánh qua lăng kính trung tả/tự do xã hội.
2. Tên gọi
Tên gọi chính thức của quốc gia là Cộng hòa Guiné-Bissau (República da Guiné-BissauRe-pú-bli-ca đa Ghi-nê Bi-saupor). Tên thường gọi là Guiné-Bissau (Guiné-BissauGhi-nê Bi-saupor; 𞤘𞤭𞤲𞤫 𞤄𞤭𞤧𞤢𞥄𞤱𞤮Gine-Bisaawoful; Mandinka: ߖߌ߬ߣߍ߫ ߓߌߛߊߥߏ߫Gine-Bisawomnk).
Từ "Guiné" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Berber, có nghĩa là "vùng đất của người da đen". Để phân biệt với các quốc gia khác cũng mang tên "Guiné" như Cộng hòa Guinée (trước đây là Guiné thuộc Pháp) và Guinea Xích Đạo, tên thủ đô Bissau đã được thêm vào sau tên nước khi Guiné-Bissau tuyên bố độc lập vào năm 1973 và được Bồ Đào Nha công nhận vào năm 1974. Ban đầu, quốc hiệu là Quốc gia Guiné-Bissau, đến năm 1977 thì đổi thành Cộng hòa Guiné-Bissau.
3. Lịch sử
Lịch sử Guiné-Bissau trải dài từ thời kỳ các xã hội bản địa sơ khai và sự hình thành của các vương quốc hùng mạnh, qua giai đoạn tiếp xúc với châu Âu dẫn đến ách thống trị thuộc địa của Bồ Đào Nha, đến cuộc đấu tranh vũ trang kiên cường giành độc lập, và cuối cùng là thời kỳ hậu độc lập đầy biến động với những thách thức trong xây dựng nhà nước và phát triển dân chủ.
3.1. Lịch sử sơ khai và các vương quốc chính
Lịch sử sơ khai của vùng đất ngày nay là Guiné-Bissau chưa được các nhà sử học tìm hiểu cặn kẽ. Những cư dân đầu tiên bao gồm các dân tộc Jola, Papel, Manjak, Balanta và Biafada. Sau đó, vào thế kỷ 13 và 15, lần lượt người Mandinka và Fulani di cư đến khu vực này, đẩy các cư dân cũ hơn về phía bờ biển và ra quần đảo Bijagós.
Các dân tộc Balanta và Jola có thể chế vương quyền yếu hoặc không tồn tại, thay vào đó họ nhấn mạnh vào sự phân quyền, với quyền lực nằm trong tay những người đứng đầu làng và gia đình. Ngược lại, các thủ lĩnh của người Mandinka, Fula, Papel, Manjak và Biafada là chư hầu của các vị vua. Phong tục, nghi lễ và lễ hội rất đa dạng, nhưng giới quý tộc nắm giữ tất cả các vị trí quan trọng, bao gồm cả hệ thống tư pháp. Sự phân tầng xã hội thể hiện qua trang phục và phụ kiện, vật liệu xây dựng nhà cửa và phương tiện đi lại. Thương mại diễn ra rộng rãi giữa các nhóm dân tộc, với các mặt hàng trao đổi bao gồm ớt và hạt côla từ các khu rừng phía nam; hạt côla, sắt và đồ dùng bằng sắt từ vùng chuyển tiếp giữa xavan và rừng; muối và cá khô từ bờ biển; và vải bông của người Mandinka.
3.1.1. Vương quốc Bissau
Theo truyền khẩu, Vương quốc Bissau được thành lập bởi con trai của vua Quinara (Guinala), người đã cùng em gái đang mang thai, sáu người vợ và các thần dân của vương quốc cha mình di chuyển đến khu vực này. Mối quan hệ giữa vương quốc và những người thực dân Bồ Đào Nha ban đầu nồng ấm, nhưng dần xấu đi theo thời gian. Vương quốc đã kiên cường bảo vệ chủ quyền của mình trước các "Chiến dịch Bình định" của Bồ Đào Nha, đánh bại họ vào các năm 1891, 1894 và 1904. Tuy nhiên, vào năm 1915, quân Bồ Đào Nha dưới sự chỉ huy của sĩ quan João Teixeira Pinto và lãnh chúa Abdul Injai đã hoàn toàn sáp nhập vương quốc này.
3.1.2. Các vương quốc Biafada
Người Biafada sinh sống quanh khu vực Rio Grande de Buba trong ba vương quốc: Biguba, Guinala và Bissege. Biguba và Guinala là những cảng quan trọng với các cộng đồng lançado (những người Bồ Đào Nha hoặc gốc Phi-Bồ Đào Nha sống và buôn bán độc lập ở châu Phi) đáng kể. Họ là thần dân của mansa (vua) Mandinka của Kaabu.
3.1.3. Người Bijagós
Trên quần đảo Bijagós, những người thuộc các nguồn gốc dân tộc khác nhau có xu hướng định cư ở các khu riêng biệt. Một sự đa dạng văn hóa lớn đã phát triển trong quần đảo này.
Xã hội Bijagó mang tính hiếu chiến. Đàn ông chuyên đóng thuyền và đột kích vào đất liền, tấn công các dân tộc ven biển cũng như các đảo khác. Họ tin rằng trên biển họ không có vua. Phụ nữ trồng trọt, xây nhà, thu thập và chế biến thức ăn. Họ có thể chọn chồng, và những chiến binh có danh tiếng tốt nhất được xếp vào hàng ngũ những người có địa vị được kính trọng. Các chiến binh thành công có thể có nhiều vợ và thuyền, và được hưởng một phần ba chiến lợi phẩm thu được bởi những chiến binh sử dụng thuyền của họ trong bất kỳ cuộc viễn chinh nào.
Các cuộc đột kích ban đêm của người Bijagó vào các khu định cư ven biển đã có những ảnh hưởng đáng kể đến các xã hội bị tấn công. Các thương nhân Bồ Đào Nha trên đất liền đã cố gắng ngăn chặn các cuộc đột kích này, vì chúng làm tổn hại đến nền kinh tế địa phương. Nhưng những người dân đảo cũng bán một số lượng đáng kể dân làng bị bắt trong các cuộc đột kích làm nô lệ cho người châu Âu. Với quá trình thuộc địa hóa đang diễn ra ở các khu vực khác của châu Phi và châu Mỹ, nhu cầu về lao động rất cao và người châu Âu đôi khi thúc đẩy việc bắt giữ thêm tù binh.
Người Bijagós hầu như an toàn trước nạn bắt làm nô lệ, vì họ nằm ngoài tầm với của những kẻ săn nô lệ trên đất liền. Người châu Âu tránh dùng họ làm nô lệ. Các nguồn tài liệu của Bồ Đào Nha cho biết trẻ em Bijagós là nô lệ tốt nhưng người lớn thì không, vì họ có khả năng tự tử, lãnh đạo các cuộc nổi dậy trên tàu chở nô lệ, hoặc trốn thoát khi đến Tân Thế giới.
3.1.4. Kaabu

Kaabu ban đầu được thành lập như một tỉnh của Đế quốc Mali thông qua cuộc chinh phục Senegambia vào thế kỷ 13 bởi Tiramakhan Traore, một vị tướng dưới quyền Sundiata Keita. Đến thế kỷ 14, phần lớn Guiné-Bissau nằm dưới sự quản lý của Mali, được cai trị bởi một farim kaabu (chỉ huy của Kaabu).
Mali suy yếu dần từ thế kỷ 14. Đến đầu thế kỷ 16, sức mạnh ngày càng tăng của Koli Tenguella đã cắt đứt Mali khỏi các vùng đất trước đây. Kaabu trở thành một liên bang độc lập gồm nhiều vương quốc. Giai cấp thống trị bao gồm các chiến binh ưu tú được gọi là Nyancho (Ñaanco), những người có dòng dõi phụ hệ từ Tiramakhan Traore. Người Nyancho là một nền văn hóa chiến binh, nổi tiếng là những kỵ binh và kẻ cướp xuất sắc. Mansaba (vua) của Kaabu đóng đô tại Kansala, ngày nay là Gabú, thuộc vùng Gabú phía đông.
Buôn bán nô lệ thống trị nền kinh tế, và các tầng lớp chiến binh trở nên giàu có nhờ hàng nhập khẩu như vải vóc, hạt cườm, đồ kim loại và súng ống. Mạng lưới thương mại với người Ả Rập và những người khác đến Bắc Phi chiếm ưu thế cho đến thế kỷ 14. Vào thế kỷ 15, thương mại ven biển với người châu Âu bắt đầu gia tăng. Trong thế kỷ 17 và 18, ước tính có khoảng 700 nô lệ được xuất khẩu hàng năm từ khu vực này, nhiều người trong số họ đến từ Kaabu.
Vào cuối thế kỷ 18, sự trỗi dậy của Tiểu vương quốc Futa Jallon ở phía đông đã đặt ra một thách thức mạnh mẽ đối với Kaabu theo thuyết vật linh. Trong nửa đầu thế kỷ 19, nội chiến nổ ra khi người Fula địa phương tìm cách giành độc lập. Cuộc xung đột kéo dài này được đánh dấu bằng Trận Kansala năm 1867; người Fuladu đã đánh bại Kaabu một cách hiệu quả và thống trị khu vực này sau đó. Tuy nhiên, một số vương quốc Mandinka nhỏ hơn vẫn tồn tại cho đến khi bị sáp nhập vào các thuộc địa của Bồ Đào Nha.
3.2. Tiếp xúc với châu Âu và thời kỳ thuộc địa
Người châu Âu đầu tiên đến Guiné-Bissau là nhà thám hiểm người Venezia Alvise Cadamosto vào năm 1455, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Diogo Gomes vào năm 1456, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Duarte Pacheco Pereira vào những năm 1480, và nhà thám hiểm người Flanders Eustache de la Fosse vào năm 1479-1480.
Ban đầu, chính quyền Bồ Đào Nha không khuyến khích người châu Âu định cư trên đất liền, nhưng lệnh cấm này đã bị phớt lờ bởi những người lançados (người Bồ Đào Nha hoặc người Phi gốc Bồ Đào Nha sống và buôn bán độc lập với chính quyền thuộc địa) và tangomãos (người trung gian thương mại giữa người châu Âu và người châu Phi), những người phần lớn hòa nhập vào văn hóa và phong tục bản địa. Họ phớt lờ các quy định thương mại của Bồ Đào Nha cấm vào khu vực hoặc giao dịch mà không có giấy phép hoàng gia, vận chuyển hàng hóa ra khỏi các cảng trái phép, hoặc hòa nhập vào cộng đồng bản địa.
Sau năm 1520, thương mại và các khu định cư gia tăng trên đất liền, với sự tham gia của các thương nhân Bồ Đào Nha và bản địa, cũng như một số người Tây Ban Nha, Genova, Anh, Pháp và Hà Lan. Các cảng chính là Cacheu, Bissau và Guinala. Mỗi con sông cũng có các trung tâm thương mại như Farim (Toubaboudougou) tại điểm xa nhất có thể đi thuyền vào. Các trạm này giao dịch trực tiếp với các dân tộc nội địa để lấy các tài nguyên như gôm Ả Rập, ngà voi, da thú, cầy hương, thuốc nhuộm, nô lệ châu Phi và vàng. Các nhà cai trị châu Phi địa phương thường từ chối cho phép người châu Âu vào sâu trong nội địa để đảm bảo quyền kiểm soát của họ đối với các tuyến đường thương mại và hàng hóa.
Tranh chấp ngày càng thường xuyên và nghiêm trọng vào cuối những năm 1500 khi các thương nhân nước ngoài tìm cách gây ảnh hưởng đến các xã hội sở tại để trục lợi. Trong khi đó, sự độc quyền của Bồ Đào Nha, vốn luôn lỏng lẻo, ngày càng bị thách thức. Năm 1580, Liên minh Iberia thống nhất các vương triều Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha. Kẻ thù của Tây Ban Nha đã tấn công các thuộc địa của Bồ Đào Nha ở Guiné-Bissau và Cabo Verde. Các tàu của Pháp, Hà Lan và Anh ngày càng đến buôn bán với người bản địa và những lançados có tư tưởng độc lập.
Vào đầu thế kỷ 17, chính phủ Bồ Đào Nha đã cố gắng buộc tất cả hoạt động thương mại ở Guiné phải đi qua Santiago, đồng thời thúc đẩy thương mại và định cư trên đất liền, trong khi hạn chế việc bán vũ khí cho người dân địa phương. Những nỗ lực này phần lớn không thành công.
Với sự kết thúc của Liên minh Iberia vào năm 1640, Vua João IV đã cố gắng hạn chế hoạt động thương mại của Tây Ban Nha ở Guiné vốn đã phát triển mạnh mẽ trong 60 năm trước đó. Tuy nhiên, các thương nhân và người định cư người Phi gốc Bồ Đào Nha không ở vị thế có thể từ chối thương mại tự do mà các vị vua châu Phi yêu cầu, vì họ đã phụ thuộc vào các sản phẩm và hàng hóa của châu Âu như những nhu yếu phẩm.
Người Bồ Đào Nha chưa bao giờ duy trì được sự độc quyền mà họ mong muốn; lợi ích kinh tế của các nhà lãnh đạo bản địa và các thương nhân người châu Âu gốc Phi chưa bao giờ phù hợp với lợi ích của họ. Trong thời kỳ này, quyền lực của Đế quốc Mali trong khu vực đang suy yếu. Farim của Kaabu, vua của vương quốc Kasa, và các nhà cai trị địa phương khác bắt đầu khẳng định nền độc lập của mình.
Vào đầu những năm 1700, người Bồ Đào Nha đã từ bỏ Bissau và rút về Cacheu sau khi vị đại úy-chỉ huy bị vua địa phương bắt và giết. Họ không quay trở lại cho đến những năm 1750. Trong khi đó, Công ty Cacheu và Cabo Verde đóng cửa vào năm 1706.
Trong một thời gian ngắn vào những năm 1790, người Anh đã cố gắng thiết lập một cứ điểm trên đảo Bolama.
3.2.1. Buôn bán nô lệ
Guiné-Bissau là một trong những khu vực đầu tiên có người dân tham gia vào buôn bán nô lệ Đại Tây Dương. Trong nhiều thế kỷ, các chiến binh của vùng này đã gửi tù binh làm nô lệ đến Bắc Phi. Mặc dù không xuất khẩu số lượng nô lệ sang châu Mỹ nhiều như các khu vực khác, nhưng những tác động của nó vẫn rất đáng kể.
Tại Cabo Verde, nô lệ người Guiné đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế đồn điền thâm dụng lao động: họ trồng trọt và chế biến chàm và bông, đồng thời dệt vải panos trở thành một loại tiền tệ tiêu chuẩn ở Tây Phi. Trong thế kỷ 17 và 18, hàng ngàn người châu Phi bị bắt giữ đã được các công ty Bồ Đào Nha, Pháp và Anh đưa đi khỏi khu vực này mỗi năm. Trung bình có 3.000 người bị chuyển đi mỗi năm chỉ riêng từ Guinala. Nhiều người trong số những người bị bắt này đã bị bắt trong các cuộc thánh chiến Fula và cụ thể là các cuộc chiến tranh giữa Tiểu vương quốc Futa Jallon và Kaabu.
Các cuộc chiến tranh ngày càng được tiến hành với mục đích duy nhất là bắt nô lệ để bán cho người châu Âu đổi lấy hàng hóa nhập khẩu. Chúng giống như những cuộc săn người hơn là những cuộc xung đột về lãnh thổ hay quyền lực chính trị. Giới quý tộc và vua chúa được hưởng lợi, trong khi dân thường phải gánh chịu hậu quả của các cuộc cướp bóc và tình trạng mất an ninh. Nếu một quý tộc bị bắt, họ có khả năng được thả ra, vì những kẻ bắt giữ, dù là ai, thường sẽ chấp nhận tiền chuộc để đổi lấy tự do cho họ. Mối quan hệ giữa vua chúa và các thương nhân châu Âu là một mối quan hệ đối tác, hai bên thường xuyên thỏa thuận về cách thức tiến hành buôn bán, xác định ai có thể bị bắt làm nô lệ và ai không, cũng như giá cả của nô lệ. Các nhà biên niên sử đương thời đã đặt câu hỏi với nhiều vị vua về vai trò của họ trong buôn bán nô lệ, và ghi nhận rằng họ nhận ra việc buôn bán này là xấu xa nhưng vẫn tham gia vì nếu không người châu Âu sẽ không mua bất kỳ hàng hóa nào khác từ họ.
Bắt đầu từ cuối thế kỷ 18, các nước châu Âu dần dần làm chậm lại và/hoặc bãi bỏ việc buôn bán nô lệ. Bồ Đào Nha bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1869 và Brasil vào năm 1888, nhưng một hệ thống lao động hợp đồng đã thay thế nó, chỉ tốt hơn một chút cho người lao động.
3.3. Chủ nghĩa thực dân

Cho đến cuối những năm 1800, sự kiểm soát của Bồ Đào Nha đối với 'thuộc địa' của họ bên ngoài các pháo đài và trạm buôn bán chỉ là trên danh nghĩa. Guiné-Bissau trở thành nơi cạnh tranh thuộc địa ngày càng tăng của châu Âu bắt đầu từ những năm 1860. Tranh chấp về tình trạng của Bolama đã được giải quyết theo hướng có lợi cho Bồ Đào Nha thông qua sự trung gian của Tổng thống Hoa Kỳ Ulysses S. Grant vào năm 1870, nhưng sự xâm lấn của Pháp vào các yêu sách của Bồ Đào Nha vẫn tiếp tục. Năm 1886, vùng Casamance của Senegal ngày nay đã được nhượng lại cho họ.
Sự kiểm soát của Bồ Đào Nha yếu ớt cho đến đầu thế kỷ 20, khi các chiến dịch bình định của họ củng cố chủ quyền của Bồ Đào Nha trong khu vực. Chiến thắng cuối cùng của Bồ Đào Nha trước thành trì kháng chiến cuối cùng còn lại trên đất liền diễn ra vào năm 1915, với cuộc chinh phục Vương quốc Bissau do người Papel cai trị bởi sĩ quan quân đội Bồ Đào Nha João Teixeira Pinto và lính đánh thuê người Wolof Abdul Injai. Quần đảo Bijagós, các hòn đảo ngoài khơi Guiné-Bissau, chính thức bị chinh phục vào năm 1936, đảm bảo quyền kiểm soát của Bồ Đào Nha đối với cả đất liền và các đảo trong khu vực.
3.4. Đấu tranh giành độc lập

Đảng châu Phi vì Độc lập của Guiné và Cabo Verde (PAIGC) được thành lập vào năm 1956 dưới sự lãnh đạo của Amílcar Cabral. Ban đầu cam kết với các phương pháp hòa bình, Vụ thảm sát Pidjiguiti năm 1959 đã thúc đẩy đảng này hướng tới các chiến thuật quân sự hóa hơn, dựa nhiều vào việc huy động chính trị của nông dân ở nông thôn. Sau nhiều năm lên kế hoạch và chuẩn bị từ căn cứ của họ ở Conakry, PAIGC đã phát động Chiến tranh giành độc lập Guiné-Bissau vào ngày 23 tháng 1 năm 1963.
Không giống như các phong trào du kích ở các thuộc địa Bồ Đào Nha khác, PAIGC nhanh chóng mở rộng quyền kiểm soát của mình trên nhiều phần lãnh thổ. Được hỗ trợ bởi địa hình giống như rừng rậm, đảng này dễ dàng tiếp cận biên giới với các đồng minh láng giềng và một lượng lớn vũ khí từ Cuba, Trung Quốc, Liên Xô và các nước châu Phi có xu hướng thiên tả. PAIGC thậm chí còn xoay sở để có được khả năng phòng không đáng kể nhằm tự vệ trước các cuộc không kích. Đến năm 1973, PAIGC đã kiểm soát nhiều vùng của Guiné, mặc dù phong trào đã gặp phải một thất bại vào tháng 1 năm 1973 khi người sáng lập và lãnh đạo Amílcar Cabral bị ám sát. Sau cái chết của Cabral, quyền lãnh đạo đảng thuộc về Aristides Pereira, người sau này trở thành tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Cabo Verde.

3.5. Thời kỳ hậu độc lập
Thời kỳ hậu độc lập của Guiné-Bissau được đánh dấu bằng tình trạng bất ổn chính trị kéo dài, các cuộc đảo chính thường xuyên, nội chiến và một quá trình chuyển đổi sang dân chủ đầy gian nan. Những sự kiện này đã có những tác động tiêu cực và phức tạp đến sự phát triển dân chủ và tình hình nhân quyền trong nước.
3.5.1. Độc lập và thế kỷ 20

Nền độc lập được đơn phương tuyên bố vào ngày 24 tháng 9 năm 1973, ngày nay được kỷ niệm là Ngày Độc lập của đất nước, một ngày lễ quốc gia. Đất nước chính thức được công nhận độc lập vào ngày 10 tháng 9 năm 1974. România của Nicolae Ceaușescu là quốc gia đầu tiên chính thức công nhận Guiné-Bissau và là quốc gia đầu tiên ký kết các thỏa thuận với Đảng châu Phi vì Độc lập của Guiné và Cabo Verde.
Sau khi giành độc lập, quốc gia này đã tuyên bố Esta É a Nossa Pátria Bem Amada là quốc ca. Cho đến năm 1996, bài quốc ca này được chia sẻ với Cabo Verde, quốc gia sau đó đã thông qua quốc ca chính thức của riêng mình là Cântico da Liberdade.
Luís Cabral, em trai của Amílcar và là người đồng sáng lập PAIGC, được bổ nhiệm làm tổng thống đầu tiên của Guiné-Bissau. Nền độc lập đã bắt đầu với những dấu hiệu tốt đẹp nhất. Cộng đồng người Guiné-Bissau ở nước ngoài đã trở về nước hàng loạt. Một hệ thống giáo dục cho tất cả mọi người đã được tạo ra. Sách vở được miễn phí và các trường học dường như có đủ giáo viên. Việc giáo dục trẻ em gái, vốn bị bỏ bê trước đây, đã được khuyến khích và một lịch học mới, phù hợp hơn với thế giới nông thôn, đã được thông qua.
Tuy nhiên, hy vọng ban đầu nhanh chóng bị dập tắt. Năm 1980, tình hình kinh tế xấu đi đáng kể, dẫn đến sự bất mãn chung với chính phủ cầm quyền. Ngày 14 tháng 11 năm 1980, João Bernardo Vieira, được biết đến với biệt danh "Nino Vieira", đã lật đổ Tổng thống Luís Cabral trong một cuộc đảo chính không đổ máu. Hiến pháp bị đình chỉ và một Hội đồng Quân sự Cách mạng gồm chín thành viên, do Vieira đứng đầu, được thành lập. Kể từ đó, đất nước đã chuyển sang nền kinh tế tự do. Các khoản cắt giảm ngân sách đã được thực hiện gây bất lợi cho khu vực xã hội và giáo dục.
Đất nước nằm dưới sự kiểm soát của hội đồng quân sự cho đến năm 1984. Cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên được tổ chức vào năm 1994. Một cuộc nổi dậy của quân đội vào tháng 5 năm 1998 đã dẫn đến Nội chiến Guiné-Bissau và việc tổng thống bị lật đổ vào tháng 6 năm 1999. Các cuộc bầu cử lại được tổ chức vào năm 2000, và Kumba Ialá được bầu làm tổng thống. Tuy nhiên, sự ổn định vẫn còn mong manh.
3.5.2. Thế kỷ 21
Bước sang thế kỷ 21, Guiné-Bissau tiếp tục chìm trong bất ổn chính trị. Tháng 9 năm 2003, một cuộc đảo chính quân sự khác diễn ra. Quân đội đã bắt giữ Tổng thống Ialá với cáo buộc "không có khả năng giải quyết các vấn đề". Sau nhiều lần trì hoãn, cuộc bầu cử lập pháp đã được tổ chức vào tháng 3 năm 2004. Một cuộc binh biến vào tháng 10 năm 2004 về vấn đề nợ lương đã dẫn đến cái chết của người đứng đầu các lực lượng vũ trang, làm gia tăng căng thẳng.
Tháng 6 năm 2005, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức lần đầu tiên kể từ cuộc đảo chính lật đổ Ialá. Ialá trở lại với tư cách là ứng cử viên của Đảng Cải cách Xã hội (PRS), tuyên bố mình là tổng thống hợp pháp của đất nước. Tuy nhiên, cuộc bầu cử đã thuộc về cựu tổng thống João Bernardo Vieira, người đã bị lật đổ trong cuộc đảo chính năm 1999. Vieira đã đánh bại Malam Bacai Sanhá trong một cuộc bầu cử vòng hai. Sanhá ban đầu từ chối nhượng bộ, cho rằng đã xảy ra gian lận bầu cử ở hai khu vực bầu cử, bao gồm cả thủ đô Bissau. Các nhà quan sát bầu cử nước ngoài mô tả cuộc bầu cử là "yên tĩnh và có tổ chức", bất chấp một số báo cáo về việc vũ khí xâm nhập vào đất nước trước cuộc bầu cử và một vài "xáo trộn trong quá trình vận động tranh cử", bao gồm các cuộc tấn công vào các văn phòng chính phủ bởi những tay súng không xác định.
Ba năm sau, PAIGC của Sanhá đã giành được đa số áp đảo trong quốc hội, với 67 trong số 100 ghế, trong cuộc bầu cử quốc hội được tổ chức vào tháng 11 năm 2008. Tuy nhiên, tình hình vẫn căng thẳng. Tháng 11 năm 2008, dinh thự chính thức của Tổng thống Vieira đã bị các thành viên của lực lượng vũ trang tấn công, giết chết một lính canh nhưng tổng thống không hề hấn gì.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2009, Tổng thống Vieira bị ám sát. Các báo cáo sơ bộ cho thấy một nhóm binh sĩ đã trả thù cho cái chết của người đứng đầu bộ tổng tham mưu, Tướng Batista Tagme Na Waie, người đã thiệt mạng trong một vụ nổ ngày hôm trước. Cái chết của Vieira không gây ra bạo lực lan rộng, nhưng có những dấu hiệu bất ổn trong nước. Các nhà lãnh đạo quân sự trong nước cam kết tôn trọng trật tự kế vị theo hiến pháp. Chủ tịch Quốc hội Raimundo Pereira được bổ nhiệm làm tổng thống lâm thời cho đến khi cuộc bầu cử toàn quốc diễn ra vào ngày 28 tháng 6 năm 2009. Malam Bacai Sanhá đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử này, trước Kumba Ialá là ứng cử viên tổng thống của PRS.
Ngày 9 tháng 1 năm 2012, Tổng thống Sanhá qua đời vì biến chứng của bệnh tiểu đường, và Pereira một lần nữa được bổ nhiệm làm tổng thống lâm thời. Vào tối ngày 12 tháng 4 năm 2012, các thành viên quân đội nước này đã tiến hành một cuộc đảo chính và bắt giữ tổng thống lâm thời cùng một ứng cử viên tổng thống hàng đầu. Cựu phó tổng tham mưu trưởng, Tướng Mamadu Ture Kuruma, nắm quyền kiểm soát đất nước trong giai đoạn chuyển tiếp và bắt đầu đàm phán với các đảng đối lập.
Cuộc tổng tuyển cử năm 2014 chứng kiến José Mário Vaz được bầu làm Tổng thống Guiné-Bissau. Vaz trở thành tổng thống dân cử đầu tiên hoàn thành nhiệm kỳ 5 năm của mình. Tuy nhiên, ông đã bị loại ở vòng đầu tiên của cuộc bầu cử tổng thống năm 2019, cuối cùng Umaro Sissoco Embaló nổi lên là người chiến thắng. Embaló, tổng thống đầu tiên được bầu mà không có sự hậu thuẫn của PAIGC, nhậm chức vào tháng 2 năm 2020.

Ngày 1 tháng 2 năm 2022, đã có một nỗ lực đảo chính nhằm lật đổ Tổng thống Umaro Sissoco Embaló. Ngày 2 tháng 2 năm 2022, đài phát thanh nhà nước thông báo rằng bốn kẻ tấn công và hai thành viên của đội cận vệ tổng thống đã thiệt mạng trong vụ việc. Liên minh châu Phi và ECOWAS đều lên án cuộc đảo chính. Sáu ngày sau nỗ lực đảo chính, vào ngày 7 tháng 2 năm 2022, đã xảy ra một cuộc tấn công vào tòa nhà của Rádio Capital FM, một đài phát thanh chỉ trích chính phủ Guiné-Bissau; đây là lần thứ hai đài phát thanh này phải chịu một cuộc tấn công kiểu này trong vòng chưa đầy hai năm. Một nhà báo làm việc cho đài này nhớ lại, trong khi muốn giấu tên, rằng một trong những đồng nghiệp của họ đã nhận ra một trong những chiếc xe chở những kẻ tấn công thuộc về dinh tổng thống.
Năm 2022, Embaló trở thành nhà cai trị châu Phi đầu tiên đến thăm Ukraina kể từ khi Nga xâm lược nước này vào tháng 2, gặp gỡ Tổng thống Ukraina Volodymyr Zelenskyy.
Năm 2023, một nỗ lực đảo chính được cho là đã xảy ra tại thủ đô Bissau, khiến Embaló ra lệnh giải tán quốc hội do phe đối lập kiểm soát. Ngày 11 tháng 9 năm 2024, Tổng thống Umaro Sissoco Embaló tuyên bố rằng ông sẽ không tìm kiếm nhiệm kỳ thứ hai trong cuộc bầu cử tổng thống sắp tới dự kiến vào tháng 11 năm 2025.
Tình trạng bất ổn chính trị kéo dài, các cuộc đảo chính và xung đột vũ trang đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sự phát triển dân chủ và nhân quyền ở Guiné-Bissau. Nạn buôn bán ma túy cũng trở thành một vấn đề nhức nhối, làm xói mòn các thể chế nhà nước và gây bất ổn xã hội. Các nỗ lực nhằm ổn định đất nước, cải cách hiến pháp và thúc đẩy phát triển dân chủ, nhân quyền vẫn tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức.
4. Địa lý
Guiné-Bissau có vị trí địa lý đặc trưng ở Tây Phi, với lãnh thổ bao gồm cả phần đất liền và nhiều hòn đảo. Đặc điểm địa hình chủ yếu là đồng bằng thấp ven biển và thảo nguyên nội địa, cùng với một hệ thống sông ngòi phong phú.


Guiné-Bissau giáp Senegal ở phía bắc và Guinée ở phía nam và đông, với Đại Tây Dương ở phía tây. Phần lớn lãnh thổ nằm giữa vĩ tuyến 11° và 13° Bắc (một khu vực nhỏ nằm ở phía nam vĩ tuyến 11°), và kinh tuyến 11° và 15° Tây.
Với diện tích 36.13 K km2, Guiné-Bissau lớn hơn Đài Loan hoặc Bỉ. Điểm cao nhất là Monte Torin với độ cao 262 m. Địa hình chủ yếu là các đồng bằng ven biển thấp với các đầm lầy rừng ngập mặn Guiné cao dần lên thành vùng khảm rừng-xavan Guiné ở phía đông. Mùa mưa giống như gió mùa xen kẽ với các giai đoạn gió harmattan nóng, khô thổi từ Sahara. Quần đảo Bijagós nằm ngoài khơi đất liền. Đất nước này là nơi có hai vùng sinh thái: khảm rừng-xavan Guiné và rừng ngập mặn Guiné.

4.1. Khí hậu
Guiné-Bissau có khí hậu nóng quanh năm với sự dao động nhiệt độ nhẹ; nhiệt độ trung bình là 26.3 °C. Lượng mưa trung bình hàng năm ở Bissau là 2.02 K mm, tuy nhiên lượng mưa này gần như hoàn toàn tập trung vào mùa mưa kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9/tháng 10. Từ tháng 12 đến tháng 4, đất nước trải qua hạn hán. Khí hậu nhiệt đới gió mùa này có ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp và đời sống của người dân.
4.2. Vấn đề môi trường
Guiné-Bissau đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nạn phá rừng để lấy gỗ và mở rộng đất nông nghiệp đang diễn ra với tốc độ đáng báo động, dẫn đến xói mòn đất và suy giảm đa dạng sinh học. Các vùng ven biển đặc biệt dễ bị tổn thương do ngập lụt vì nước biển dâng - một hệ quả của biến đổi khí hậu toàn cầu. Tình trạng khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả đánh bắt cá quá mức, cũng góp phần làm suy thoái môi trường. Những vấn đề này không chỉ đe dọa hệ sinh thái tự nhiên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế và sức khỏe của người dân, đặc biệt là những cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên. Nguyên nhân của các vấn đề này bao gồm quản lý yếu kém, thiếu nguồn lực, áp lực dân số và các hoạt động kinh tế không bền vững.
5. Chính trị
Guiné-Bissau là một nước cộng hòa. Trước đây, chính phủ được tập trung hóa cao độ. Quản trị đa đảng không được thiết lập cho đến giữa năm 1991. Kể từ khi độc lập, Guiné-Bissau đã trải qua nhiều biến động chính trị, bao gồm các cuộc đảo chính và bất ổn kéo dài, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển dân chủ và ổn định của đất nước. Các nỗ lực cải cách chính trị và xây dựng thể chế dân chủ vững mạnh vẫn đang tiếp diễn.

5.1. Cơ cấu chính phủ
Tổng thống là nguyên thủ quốc gia và Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ. Kể từ khi độc lập vào năm 1974 cho đến khi José Mário Vaz kết thúc nhiệm kỳ tổng thống 5 năm vào ngày 24 tháng 6 năm 2019, không có tổng thống nào phục vụ thành công trọn vẹn một nhiệm kỳ 5 năm.
Về mặt lập pháp, một Quốc hội Nhân dân (Assembleia Nacional Popularnghĩa là Quốc hội Nhân dânpor) đơn viện bao gồm 100 thành viên. Họ được bầu phổ thông từ các khu vực bầu cử đa thành viên để phục vụ một nhiệm kỳ 4 năm. Hệ thống tư pháp do một Tribunal Supremo da Justiça (Tòa án Tối cao) đứng đầu, bao gồm 9 thẩm phán do tổng thống bổ nhiệm; họ phục vụ theo ý muốn của tổng thống.

5.2. Các đảng phái chính
Hai đảng chính trị chính là Đảng châu Phi vì Độc lập của Guiné và Cabo Verde (PAIGC) và Đảng Cải cách Xã hội (PRS). Có hơn 20 đảng nhỏ khác.
- Đảng châu Phi vì Độc lập của Guiné và Cabo Verde (PAIGC): Được thành lập bởi Amílcar Cabral, PAIGC đóng vai trò trung tâm trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Sau độc lập, đảng này trở thành một lực lượng chính trị chủ chốt, nắm quyền trong nhiều giai đoạn. Hệ tư tưởng của PAIGC ban đầu mang tính chủ nghĩa xã hội châu Phi và chủ nghĩa dân tộc, sau này có những điều chỉnh nhất định. Ảnh hưởng của PAIGC rất lớn, đặc biệt trong những năm đầu sau độc lập, tuy nhiên đảng này cũng đối mặt với những chia rẽ nội bộ và thách thức từ các đảng đối lập.
- Đảng Cải cách Xã hội (PRS): Nổi lên như một đảng đối lập quan trọng, PRS đã giành được quyền lực trong một số giai đoạn, đáng chú ý là dưới thời Tổng thống Kumba Ialá. Hệ tư tưởng của PRS thường được xem là trung hữu và tập trung vào các vấn đề cải cách xã hội và kinh tế.
Mối quan hệ giữa PAIGC và PRS thường xuyên căng thẳng, phản ánh sự phân cực chính trị trong nước. Các cuộc bầu cử và quá trình chuyển giao quyền lực thường đi kèm với tranh chấp và bất ổn. Sự thiếu ổn định này đã cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội của Guiné-Bissau.
5.3. Quan hệ đối ngoại
Guiné-Bissau là một thành viên sáng lập của Cộng đồng các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha (CPLP), còn được gọi là Khối thịnh vượng chung Lusophone, một tổ chức quốc tế và hiệp hội chính trị của các quốc gia Lusophone nơi tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức.
Đường lối chính sách đối ngoại cơ bản của Guiné-Bissau là duy trì quan hệ hữu nghị và hợp tác với tất cả các quốc gia, tuân thủ các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc và luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, do lịch sử thuộc địa và các mối quan hệ văn hóa, Bồ Đào Nha vẫn là một đối tác quan trọng. Các nước láng giềng châu Phi, đặc biệt là các thành viên của Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS) như Senegal và Guinée, cũng đóng vai trò quan trọng trong chính sách đối ngoại của Guiné-Bissau, nhất là trong các nỗ lực giải quyết khủng hoảng chính trị và gìn giữ hòa bình khu vực.
Guiné-Bissau là thành viên của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi, ECOWAS, Tổ chức Hợp tác Hồi giáo, và Cộng đồng các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha. Nước này cũng là thành viên của Tổ chức quốc tế Pháp ngữ (Organisation internationale de la FrancophonieOóc-ga-ni-za-xi-ông An-tec-na-xi-o-nan đờ la Phrang-cô-phô-nifra) và Khu vực Hòa bình và Hợp tác Nam Đại Tây Dương. Trước đây, Guiné-Bissau cũng là thành viên của Liên minh Latinh (nay đã giải thể).
Hoạt động của Guiné-Bissau tại các tổ chức quốc tế thường tập trung vào việc tìm kiếm hỗ trợ cho phát triển kinh tế, giải quyết các vấn đề an ninh (như buôn bán ma túy và tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia), và thúc đẩy ổn định chính trị. Tuy nhiên, tình hình bất ổn trong nước thường xuyên làm suy yếu vị thế và khả năng đóng góp của Guiné-Bissau trên trường quốc tế. Các vấn đề nhân quyền và quản trị yếu kém cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại của nước này, đôi khi dẫn đến sự chỉ trích hoặc đình chỉ viện trợ từ các đối tác quốc tế.
5.4. Quân đội
Quân đội Guiné-Bissau (Forças Armadas Revolucionárias do Povo - FARP) bao gồm lục quân, hải quân, không quân và các lực lượng bán quân sự (như hiến binh). Ước tính năm 2019, quy mô của Lực lượng Vũ trang Guiné-Bissau vào khoảng 4.400 quân nhân. Ngân sách quốc phòng chiếm dưới 2% GDP.
Nhiệm vụ chủ yếu của quân đội là bảo vệ chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh nội bộ. Tuy nhiên, lịch sử quân đội Guiné-Bissau gắn liền với sự can thiệp vào chính trị, với nhiều cuộc đảo chính và binh biến. Điều này đã làm suy yếu tính chuyên nghiệp và vai trò cốt lõi của quân đội, đồng thời gây ra bất ổn chính trị kéo dài.
Các thách thức liên quan đến an ninh quốc gia bao gồm nạn buôn bán ma túy xuyên quốc gia (Guiné-Bissau bị coi là một điểm trung chuyển cocaine từ Nam Mỹ sang châu Âu), tội phạm có tổ chức, cướp biển ở mức độ hạn chế, và sự yếu kém của các cơ quan thực thi pháp luật. Quân đội cũng đối mặt với các vấn đề về thiếu nguồn lực, trang thiết bị lạc hậu và tình trạng lương bổng không đảm bảo, đôi khi dẫn đến bất mãn trong hàng ngũ binh sĩ. Các nỗ lực cải cách quân đội và ngành an ninh, với sự hỗ trợ của các đối tác quốc tế, đã được tiến hành nhưng gặp nhiều khó khăn.
Năm 2018, Guiné-Bissau đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
6. Phân cấp hành chính
Guiné-Bissau được chia thành tám vùng (regiõesnghĩa là các vùngpor) và một khu tự trị (sector autónomonghĩa là khu tự trịpor). Các đơn vị này lại được chia nhỏ thành 37 Khu (Setoresnghĩa là các khupor).
Các vùng và khu tự trị bao gồm:
- Bafatá: Nằm ở miền trung-đông đất nước, nổi tiếng với nông nghiệp và là một trung tâm thương mại quan trọng.
- Biombo: Nằm ở phía tây, gần thủ đô, có tiềm năng nông nghiệp và du lịch.
- Bissau: Là khu tự trị bao gồm thủ đô, trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của cả nước.
- Bolama: Bao gồm quần đảo Bijagós, một cụm đảo có giá trị sinh thái và văn hóa độc đáo, tiềm năng du lịch lớn. Thị trấn Bolama từng là thủ phủ của Guinea thuộc Bồ Đào Nha.
- Cacheu: Nằm ở phía tây bắc, có lịch sử lâu đời với thị trấn Cacheu từng là một trung tâm buôn bán nô lệ quan trọng.
- Gabú: Nằm ở phía đông, là vùng lớn nhất và có đa số dân theo đạo Hồi, kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và chăn nuôi.
- Oio: Nằm ở miền trung-bắc, có tiềm năng nông nghiệp.
- Quinara: Nằm ở phía nam, có các khu vực ven biển và tiềm năng nông nghiệp.
- Tombali: Nằm ở cực nam, giáp với Guinée, có các khu rừng và tiềm năng nông nghiệp.
Mỗi vùng có những đặc điểm riêng về địa lý, dân cư và kinh tế, phản ánh sự đa dạng của đất nước.
6.1. Các thành phố chính
Ngoài thủ đô Bissau, Guiné-Bissau còn có một số thành phố và thị trấn quan trọng khác, đóng vai trò là trung tâm vùng hoặc có ý nghĩa kinh tế, văn hóa.
- Bissau: Là thủ đô và thành phố lớn nhất, trung tâm hành chính, chính trị, kinh tế và văn hóa của Guiné-Bissau. Dân số ước tính năm 2015 là 492.004 người. Nằm ở cửa sông Geba, Bissau là cảng chính của đất nước, xử lý phần lớn hoạt động ngoại thương. Thành phố có các cơ sở hạ tầng quan trọng như dinh tổng thống, tòa nhà quốc hội, các bộ ngành và sân bay quốc tế.
- Bafatá: Là thủ phủ của vùng Bafatá, nằm ở miền trung-đông Guiné-Bissau. Dân số ước tính năm 2015 là 37.985 người. Bafatá là một trung tâm thương mại và nông nghiệp quan trọng, được biết đến là nơi sinh của Amílcar Cabral.
- Gabú: Là thủ phủ của vùng Gabú, nằm ở phía đông đất nước. Dân số ước tính năm 2015 là 48.670 người, là thành phố lớn thứ hai sau Bissau. Gabú là một trung tâm quan trọng của cộng đồng người Fula và Hồi giáo, với các hoạt động kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và thương mại xuyên biên giới.
- Bissorã: Một thị trấn thuộc vùng Oio, với dân số ước tính năm 2015 là 29.468 người.
- Bolama: Nằm trên đảo Bolama thuộc vùng Bolama, từng là thủ phủ của Guinea thuộc Bồ Đào Nha cho đến năm 1941. Dân số ước tính năm 2015 là 16.216 người. Thị trấn này có nhiều công trình kiến trúc thuộc địa đang xuống cấp.
- Cacheu: Thủ phủ của vùng Cacheu, dân số ước tính năm 2015 là 14.320 người. Đây là một trong những khu định cư châu Âu sớm nhất ở Tây Phi và từng là một trung tâm buôn bán nô lệ.
- Bubaque: Nằm trên đảo Bubaque thuộc quần đảo Bijagós, vùng Bolama. Dân số ước tính năm 2015 là 12.922 người. Đây là một trung tâm hành chính và du lịch của quần đảo.
- Catió: Thủ phủ của vùng Tombali, dân số ước tính năm 2015 là 11.498 người.
- Mansôa: Một thị trấn thuộc vùng Oio, dân số ước tính năm 2015 là 9.198 người.
- Buba: Thủ phủ của vùng Quinara, dân số ước tính năm 2015 là 8.993 người.
Các thành phố này, mặc dù có quy mô nhỏ hơn nhiều so với Bissau, đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, xã hội và hành chính của các vùng tương ứng.
7. Kinh tế
Kinh tế Guiné-Bissau chủ yếu dựa vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên, nhưng phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như nghèo đói, bất ổn và sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. Các ngành kinh tế chủ đạo và những vấn đề kinh tế cốt lõi mà quốc gia này đang phải vật lộn sẽ được trình bày chi tiết dưới đây.
Nền kinh tế của Guiné-Bissau thuộc nhóm các nước kém phát triển nhất thế giới, với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người và Chỉ số Phát triển Con người (HDI) ở mức rất thấp. Hơn hai phần ba dân số sống dưới ngưỡng nghèo. Nền kinh tế phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp, với cá, hạt điều và lạc là các mặt hàng xuất khẩu chính. Tình trạng bất ổn chính trị kéo dài đã gây ra suy thoái kinh tế, làm xấu đi các điều kiện xã hội và gia tăng mất cân đối kinh tế vĩ mô. Việc đăng ký một doanh nghiệp mới ở Guiné-Bissau mất trung bình 233 ngày, lâu hơn bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới ngoại trừ Suriname.
Guiné-Bissau đã bắt đầu có một số tiến bộ kinh tế sau khi một hiệp ước ổn định được ký kết bởi các đảng chính trị chính của đất nước, dẫn đến một chương trình cải cách cơ cấu được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hỗ trợ. Sau nhiều năm suy thoái kinh tế và bất ổn chính trị, vào năm 1997, Guiné-Bissau đã gia nhập hệ thống tiền tệ franc CFA, mang lại một số ổn định tiền tệ trong nước. Cuộc nội chiến từ năm 1998 đến năm 1999 và một cuộc đảo chính quân sự vào tháng 9 năm 2003 một lần nữa làm gián đoạn hoạt động kinh tế, khiến một phần đáng kể cơ sở hạ tầng kinh tế và xã hội bị hủy hoại và làm gia tăng tình trạng nghèo đói vốn đã lan rộng. Sau các cuộc bầu cử quốc hội vào tháng 3 năm 2004 và bầu cử tổng thống vào tháng 7 năm 2005, đất nước đang cố gắng phục hồi sau thời kỳ bất ổn kéo dài, bất chấp tình hình chính trị vẫn còn mong manh.
Bắt đầu từ khoảng năm 2005, các đối tượng buôn bán ma túy có trụ sở tại Mỹ Latinh bắt đầu sử dụng Guiné-Bissau, cùng với một số quốc gia Tây Phi láng giềng, làm điểm trung chuyển cocain sang châu Âu. Một quan chức Liên Hợp Quốc đã mô tả quốc gia này có nguy cơ trở thành một "nhà nước ma túy". Chính phủ và quân đội đã làm rất ít để ngăn chặn nạn buôn bán ma túy, vốn đã gia tăng sau cuộc đảo chính năm 2012. Chính phủ Guiné-Bissau tiếp tục bị tàn phá bởi nạn phân phối ma túy bất hợp pháp.
Guiné-Bissau là thành viên của Tổ chức hài hòa hóa luật kinh doanh tại châu Phi (OHADA). Về ngoại thương, tổng giá trị xuất khẩu năm 2009 đạt khoảng 250.00 M USD, bao gồm hạt điều thô (90%), cá, hải sản, lạc, gỗ. Bạn hàng chủ yếu là Ấn Độ, Nigeria, Việt Nam, Hàn Quốc. Guiné-Bissau nhập khẩu khoảng 300.00 M USD gồm các mặt hàng thực phẩm, thiết bị máy móc và vận tải, sản phẩm dầu lửa. Bạn hàng chính là Bồ Đào Nha, Senegal, Pháp, Pakistan.
Các khía cạnh xã hội như vấn đề môi trường (phá rừng, xói mòn đất), quyền lao động (điều kiện làm việc, lương thấp, thiếu bảo vệ) và công bằng xã hội (bất bình đẳng thu nhập, tiếp cận hạn chế với các dịch vụ cơ bản) là những thách thức lớn. Tiềm năng phát triển kinh tế nằm ở việc khai thác bền vững tài nguyên thiên nhiên, cải thiện quản trị, thu hút đầu tư nước ngoài và ổn định chính trị.
7.1. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Guiné-Bissau chủ yếu dựa vào một số ngành chính, phản ánh cơ cấu kinh tế còn đơn giản và phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên.
- Nông nghiệp: Đây là ngành kinh tế chủ lực, đóng góp phần lớn vào GDP và thu hút phần lớn lực lượng lao động. Hạt điều là mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu của đất nước. Guiné-Bissau là một trong những nhà sản xuất hạt điều thô hàng đầu thế giới. Ngoài ra, các loại cây trồng quan trọng khác bao gồm lạc, lúa gạo (chủ yếu để tự cung tự cấp), ngô, sắn, và các loại rau củ quả khác. Tuy nhiên, năng suất nông nghiệp còn thấp do kỹ thuật canh tác lạc hậu, thiếu đầu tư và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
- Ngư nghiệp: Với đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn, ngư nghiệp là một ngành quan trọng khác. Cá và các loại hải sản khác là nguồn thực phẩm và nguồn thu xuất khẩu đáng kể. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với thách thức từ nạn đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định, cũng như sự suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức.
- Lâm nghiệp: Guiné-Bissau có diện tích rừng đáng kể, cung cấp gỗ và các lâm sản khác. Tuy nhiên, nạn phá rừng để lấy gỗ và mở rộng đất nông nghiệp đang là một vấn đề nghiêm trọng, đe dọa sự bền vững của ngành này và gây ra các vấn đề môi trường.
- Khai khoáng: Tiềm năng khai khoáng của Guiné-Bissau bao gồm bô xít và phosphat, tuy nhiên việc khai thác quy mô lớn vẫn còn hạn chế do thiếu đầu tư, cơ sở hạ tầng yếu kém và bất ổn chính trị. Có một số hoạt động thăm dò dầu khí ngoài khơi nhưng chưa mang lại kết quả đột phá.
Nhìn chung, các ngành kinh tế chính của Guiné-Bissau vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác hiệu quả và bền vững. Sự phát triển của các ngành này phụ thuộc lớn vào việc cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường quản trị và đảm bảo ổn định chính trị.
7.2. Các vấn đề kinh tế
Guiné-Bissau phải đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế nghiêm trọng và kéo dài, cản trở sự phát triển và cải thiện đời sống người dân.
- Tình trạng nghèo đói kinh niên: Đây là một trong những thách thức lớn nhất. Phần lớn dân số sống dưới ngưỡng nghèo, thiếu thốn các nhu yếu phẩm cơ bản như thực phẩm, nước sạch, và nhà ở. Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em còn cao.
- Tỷ lệ thất nghiệp cao: Đặc biệt là trong giới trẻ, tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ở mức đáng báo động. Cơ hội việc làm hạn chế, chủ yếu tập trung ở khu vực nông nghiệp năng suất thấp và khu vực phi chính thức.
- Hạn chế phát triển kinh tế do bất ổn chính trị: Lịch sử đảo chính, xung đột nội bộ và thay đổi chính phủ thường xuyên đã tạo ra một môi trường đầu tư không ổn định, làm nản lòng các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Sự yếu kém trong quản trị nhà nước, tham nhũng và thiếu minh bạch cũng là những rào cản lớn.
- Vấn đề bị lợi dụng làm điểm trung chuyển ma túy: Guiné-Bissau đã trở thành một điểm nóng trong mạng lưới buôn bán cocain từ Nam Mỹ sang châu Âu. Nạn buôn lậu ma túy không chỉ làm xói mòn pháp quyền, làm gia tăng tội phạm và tham nhũng, mà còn gây ra những hệ lụy xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh và sự ổn định của đất nước. Các băng đảng ma túy quốc tế lợi dụng sự yếu kém của các thể chế nhà nước và đường biên giới lỏng lẻo để hoạt động.
- Nợ nước ngoài cao và phụ thuộc vào viện trợ: Nền kinh tế Guiné-Bissau phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài và các khoản vay ưu đãi. Gánh nặng nợ nước ngoài là một áp lực lớn đối với ngân sách quốc gia.
- Cơ sở hạ tầng yếu kém: Hệ thống đường sá, điện, nước và viễn thông còn rất thiếu thốn và lạc hậu, cản trở các hoạt động kinh tế và thu hút đầu tư.
- Thiếu đa dạng hóa kinh tế: Sự phụ thuộc quá lớn vào một vài mặt hàng nông sản (chủ yếu là hạt điều) khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá cả trên thị trường thế giới và các cú sốc từ thiên tai hoặc dịch bệnh.
Việc giải quyết các vấn đề kinh tế này đòi hỏi những nỗ lực toàn diện và bền bỉ trong cải cách thể chế, tăng cường quản trị, ổn định chính trị, đa dạng hóa kinh tế và thu hút đầu tư có trách nhiệm.
8. Xã hội
Xã hội Guiné-Bissau mang nhiều đặc điểm của một quốc gia đang phát triển ở châu Phi, với sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, cùng với những thách thức lớn về giáo dục, y tế và các vấn đề xã hội khác.
8.1. Nhân khẩu học

Theo ước tính của Liên Hợp Quốc, dân số Guiné-Bissau năm 2023 là 2.026.778 người, so với 518.000 người vào năm 1950. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi vào năm 2010 là 41,3%, 55,4% ở độ tuổi từ 15 đến 65, trong khi 3,3% ở độ tuổi 65 trở lên.
Tổng dân số tiếp tục tăng với tốc độ khá cao do tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong giảm dần, mặc dù tuổi thọ trung bình vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác. Cơ cấu dân số trẻ đặt ra những thách thức về giáo dục, việc làm và dịch vụ y tế. Sự phân bố dân cư không đồng đều, với đa số dân sống ở nông thôn và một bộ phận đáng kể tập trung ở thủ đô Bissau và các trung tâm đô thị khác. Di cư từ nông thôn ra thành thị đang gia tăng, gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở các khu vực đô thị.
8.2. Các nhóm dân tộc


Dân số Guiné-Bissau rất đa dạng về mặt dân tộc, với nhiều ngôn ngữ, phong tục và cấu trúc xã hội riêng biệt. Các nhóm dân tộc chính bao gồm:
- Fula (khoảng 28,5%) và các dân tộc nói tiếng Mandinka (khoảng 14,7%): Đây là những nhóm dân tộc lớn, tập trung chủ yếu ở phía bắc và đông bắc. Người Fula có truyền thống chăn nuôi du mục và Hồi giáo chiếm ưu thế. Người Mandinka có lịch sử gắn liền với Đế quốc Mali và Kaabu.
- Balanta (khoảng 22,5%) và Papel (khoảng 9,1%): Sống chủ yếu ở các vùng ven biển phía nam. Người Balanta nổi tiếng với truyền thống trồng lúa và cấu trúc xã hội phi tập trung. Người Papel có quan hệ gần gũi với người Manjak.
- Manjak (Manjaca, khoảng 8,3%) và Mancanha (khoảng 3,1%): Chiếm giữ các khu vực ven biển miền trung và miền bắc. Họ có các truyền thống văn hóa và hệ thống xã hội riêng biệt.
- Các nhóm khác: Bao gồm người Beafada (3,5%), người Bijagós (2,1%, sống chủ yếu ở quần đảo Bijagós với nền văn hóa độc đáo), người Felupe (Jola) (1,7%), người Mansoanca (1,4%), người Balanta Mane (1%), người Nalu (0,9%), người Saracule (Soninke) (0,5%), người Sosso (0,4%).
Ngoài ra, còn có một bộ phận nhỏ người mestiço (người lai Bồ Đào Nha và châu Phi) và một số ít người gốc Âu, chủ yếu là người Bồ Đào Nha, cùng với một cộng đồng nhỏ người Hoa.
Mặc dù có sự đa dạng về dân tộc, các nhóm người ở Guiné-Bissau nhìn chung chung sống hòa bình, tuy nhiên đôi khi cũng có những căng thẳng liên quan đến đất đai hoặc các vấn đề chính trị. Văn hóa đặc trưng, cấu trúc xã hội và khu vực phân bố của mỗi dân tộc góp phần tạo nên sự phong phú cho bức tranh xã hội Guiné-Bissau. Tình hình của các nhóm thiểu số cần được quan tâm để đảm bảo quyền và sự phát triển bình đẳng.
8.3. Ngôn ngữ

Mặc dù là một quốc gia nhỏ, Guiné-Bissau có nhiều nhóm dân tộc rất khác biệt nhau, với nền văn hóa và ngôn ngữ riêng. Điều này là do Guiné-Bissau từng là lãnh thổ tị nạn và di cư ở châu Phi. Quá trình thuộc địa hóa và giao thoa chủng tộc đã mang đến Tiếng Bồ Đào Nha và một loại tiếng creole Bồ Đào Nha được gọi là Kriol hay crioulo.
Ngôn ngữ chính thức duy nhất của Guiné-Bissau kể từ khi độc lập là Tiếng Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, nó chủ yếu được nói như một ngôn ngữ thứ hai, với ít người bản ngữ và việc sử dụng thường giới hạn trong giới trí thức và chính trị. Đây là ngôn ngữ của chính phủ và giao tiếp quốc gia, là di sản của thời kỳ thuộc địa. Giáo dục từ tiểu học đến đại học được thực hiện bằng tiếng Bồ Đào Nha, mặc dù chỉ có 67% trẻ em được tiếp cận với bất kỳ hình thức giáo dục chính quy nào. Dữ liệu cho thấy số người nói tiếng Bồ Đào Nha dao động từ 11% đến 15%. Trong cuộc điều tra dân số gần đây nhất (2009), 27,1% dân số cho biết nói tiếng Bồ Đào Nha không phải creole (tương ứng là 46,3% dân thành thị và 14,7% dân nông thôn).
Tiếng Creole Bồ Đào Nha (Kriol) được 44% dân số sử dụng và thực tế là lingua franca (ngôn ngữ giao tiếp chung) giữa các nhóm khác nhau đối với hầu hết người dân. Việc sử dụng Kriol vẫn đang mở rộng và được đại đa số dân chúng hiểu. Tuy nhiên, các quá trình phi creole hóa đang diễn ra do sự can thiệp liên tục từ tiếng Bồ Đào Nha chuẩn, và tiếng creole tạo thành một phổ liên tục các biến thể với ngôn ngữ chuẩn, trong đó các biến thể xa nhất là basilect và các biến thể gần hơn là acrolect. Một phổ liên tục hậu creole tồn tại ở Guiné-Bissau và biến thể crioulo 'leve' ('creole mềm') gần với chuẩn tiếng Bồ Đào Nha hơn.
Phần còn lại của dân số nông thôn nói nhiều loại ngôn ngữ châu Phi bản địa riêng biệt cho từng dân tộc: Fula (16%), Balanta (14%), Mandinka (7%), Manjak (5%), Papel (3%), Felupe (1%), Beafada (0,7%), Bijagó (0,3%), và Nalu (0,1%). Hầu hết những người nói tiếng Bồ Đào Nha và Mestiços cũng biết một trong các ngôn ngữ châu Phi và Kriol như các ngôn ngữ bổ sung. Các ngôn ngữ châu Phi dân tộc không bị ngăn cản trong bất kỳ tình huống nào, bất chấp uy tín thấp hơn của chúng. Những ngôn ngữ này là mối liên kết giữa các cá nhân cùng nguồn gốc dân tộc và được sử dụng hàng ngày trong các làng mạc, giữa hàng xóm hoặc bạn bè, trong các nghi lễ truyền thống và tôn giáo, và cũng được sử dụng trong giao tiếp giữa dân thành thị và nông thôn. Tuy nhiên, không có ngôn ngữ nào trong số này chiếm ưu thế ở Guiné-Bissau.
Tiếng Pháp được dạy như một ngoại ngữ trong các trường học, vì Guiné-Bissau được bao quanh bởi các quốc gia nói tiếng Pháp. Guiné-Bissau là thành viên đầy đủ của Cộng đồng Pháp ngữ. Tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha cũng được một bộ phận nhỏ dân số sử dụng.
8.4. Tôn giáo

Guiné-Bissau là một quốc gia đa tôn giáo, với sự hiện diện của Hồi giáo, tín ngưỡng truyền thống châu Phi và Kitô giáo.
Theo ước tính của CIA World Factbook năm 2020, dân số Guiné-Bissau có 46,1% theo Hồi giáo, 30,6% theo các tín ngưỡng dân gian, 18,9% theo Kitô giáo, và 4,4% theo các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào. Một cuộc khảo sát của Pew Research năm 2010 cho thấy dân số có 45,1% theo Hồi giáo và 19,7% theo Kitô giáo, với 30,9% thực hành tín ngưỡng dân gian và 4,3% theo các tín ngưỡng khác. Một nghiên cứu của Pew-Templeton năm 2015 cho thấy dân số có 45,1% theo Hồi giáo, 30,9% thực hành tín ngưỡng dân gian, 19,7% theo Kitô giáo và 4,3% không liên kết tôn giáo. ARDA dự kiến vào năm 2020 tỷ lệ dân số Hồi giáo là 44,7%, đồng thời ước tính 41,2% dân số theo các tín ngưỡng dân tộc và 13% là Kitô hữu.
Nhiều người dân thực hành các hình thức tôn giáo hỗn dung của đức tin Hồi giáo và Kitô giáo, kết hợp các thực hành của họ với tín ngưỡng truyền thống châu Phi. Người Hồi giáo chiếm ưu thế ở phía bắc và phía đông, trong khi Kitô hữu chiếm ưu thế ở phía nam và các vùng ven biển. Giáo hội Công giáo Rôma chiếm phần lớn cộng đồng Kitô giáo.
Về bản sắc tôn giáo trong cộng đồng Hồi giáo, một báo cáo của Pew xác định rằng ở Guiné-Bissau không có bản sắc giáo phái nào chiếm ưu thế. Guiné-Bissau chia sẻ đặc điểm này với các quốc gia châu Phi cận Sahara khác như Tanzania, Uganda, Liberia, Nigeria và Cameroon. Nghiên cứu này của Pew cũng cho biết rằng các quốc gia trong nghiên cứu cụ thể này tuyên bố không có bất kỳ bản sắc giáo phái nào rõ ràng chiếm ưu thế chủ yếu tập trung ở châu Phi cận Sahara. Một báo cáo khác của Pew, Tương lai của các tôn giáo thế giới, dự đoán rằng từ năm 2010 đến năm 2050, những người theo đạo Hồi sẽ tăng tỷ lệ dân số của họ ở Guiné-Bissau.
Báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ năm 2021 về Tự do Tôn giáo Quốc tế đề cập đến việc các nhà lãnh đạo của các cộng đồng tôn giáo khác nhau tin rằng các cộng đồng hiện tại về cơ bản là khoan dung, nhưng bày tỏ một số lo ngại về sự gia tăng chủ nghĩa tôn giáo cực đoan trong nước. Một sự cố vào tháng 7 năm 2022, khi một nhà thờ Công giáo ở vùng Gabú có đa số dân theo đạo Hồi bị phá hoại, đã làm dấy lên lo ngại trong cộng đồng Kitô giáo rằng chủ nghĩa cực đoan Hồi giáo có thể đang xâm nhập vào đất nước. Tuy nhiên, không có thêm sự cố tương tự nào xảy ra, và không có mối liên hệ trực tiếp nào với những kẻ cực đoan Hồi giáo được phát hiện.
Nhìn chung, các tôn giáo cùng tồn tại một cách hòa bình ở Guiné-Bissau, và sự khoan dung tôn giáo là một đặc điểm của xã hội nước này. Các hoạt động tôn giáo diễn ra tự do và đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội của người dân.
8.5. Giáo dục


Hệ thống giáo dục ở Guiné-Bissau đối mặt với nhiều thách thức lớn, ảnh hưởng đến trình độ dân trí và khả năng phát triển của đất nước.
Giáo dục bắt buộc từ 7 đến 13 tuổi. Giáo dục mầm non cho trẻ em từ ba đến sáu tuổi là tùy chọn và đang trong giai đoạn đầu phát triển. Có năm cấp học: mầm non, giáo dục cơ bản và bổ túc, giáo dục trung học phổ thông và bổ túc, giáo dục trung học phổ thông, giảng dạy kỹ thuật và chuyên nghiệp, và giáo dục đại học (đại học và ngoài đại học). Giáo dục cơ bản đang được cải cách và hiện tạo thành một chu kỳ duy nhất, bao gồm sáu năm học. Giáo dục trung học được phổ biến rộng rãi và có hai chu kỳ (lớp 7 đến lớp 9 và lớp 10 đến lớp 11). Giáo dục chuyên nghiệp trong các cơ sở công lập không hoạt động, tuy nhiên các trường tư thục đã mở ra, bao gồm Centro de Formação São João Bosco (từ năm 2004) và Centro de Formação Luís Inácio Lula da Silva (từ năm 2011).
Giáo dục đại học còn hạn chế và hầu hết sinh viên muốn được học ở nước ngoài, với sinh viên ưa chuộng đăng ký học tại Bồ Đào Nha. Có một số trường đại học, trong đó có Khoa Luật tự chủ về mặt thể chế cũng như Khoa Y do Cuba duy trì và hoạt động ở các thành phố khác nhau.
Lao động trẻ em rất phổ biến. Tỷ lệ nhập học của nam sinh cao hơn nữ sinh. Năm 1998, tỷ lệ nhập học tiểu học là 53,5%, với tỷ lệ nhập học của nam (67,7%) cao hơn so với nữ (40%).
Giáo dục không chính quy tập trung vào các trường học cộng đồng và việc dạy học cho người lớn. Năm 2011, tỷ lệ biết chữ được ước tính là 55,3% (68,9% nam và 42,1% nữ).
Các thách thức chính trong lĩnh vực giáo dục bao gồm:
- Thiếu trường lớp và cơ sở vật chất, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
- Thiếu giáo viên được đào tạo bài bản và tình trạng lương giáo viên thấp.
- Chất lượng giáo dục chưa cao, chương trình học chưa phù hợp.
- Tỷ lệ bỏ học cao, đặc biệt là ở trẻ em gái và ở các vùng nông thôn nghèo.
- Nguồn lực tài chính hạn chế dành cho giáo dục.
- Ảnh hưởng của bất ổn chính trị đến hoạt động giáo dục.
Mặc dù có những nỗ lực cải cách, nhưng việc phát triển một hệ thống giáo dục chất lượng và công bằng vẫn là một nhiệm vụ khó khăn đối với Guiné-Bissau.
8.6. Y tế
Tình hình y tế ở Guiné-Bissau còn nhiều yếu kém và đối mặt với vô số thách thức, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tuổi thọ của người dân.
Các chỉ số y tế chính cho thấy một bức tranh đáng lo ngại:
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi còn rất cao, thuộc hàng cao nhất thế giới, do các bệnh có thể phòng ngừa được như sốt rét, tiêu chảy, viêm phổi, và suy dinh dưỡng.
- Tuổi thọ trung bình thấp, phản ánh tình trạng sức khỏe chung yếu kém và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế.
- Tỷ lệ tử vong mẹ cũng ở mức cao do thiếu chăm sóc sản khoa chất lượng.
Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế rất hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Thiếu bệnh viện, trạm y tế, trang thiết bị y tế và thuốc men là tình trạng phổ biến. Số lượng bác sĩ, y tá và nhân viên y tế được đào tạo bài bản rất thiếu hụt.
Các bệnh đặc hữu và bệnh truyền nhiễm chủ yếu bao gồm:
- Sốt rét: Là nguyên nhân gây bệnh và tử vong hàng đầu, đặc biệt ở trẻ em.
- HIV/AIDS: Tỷ lệ nhiễm HIV vẫn còn đáng kể, mặc dù đã có những n取り組み phòng chống.
- Bệnh lao: Cũng là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng.
- Các bệnh nhiệt đới bị lãng quên (Neglected Tropical Diseases - NTDs) như giun sán, bệnh phong, v.v.
- Các bệnh lây truyền qua đường nước và thực phẩm không an toàn.
Hệ thống y tế quốc gia đối mặt với nhiều vấn đề:
- Thiếu hụt ngân sách nghiêm trọng.
- Quản lý yếu kém và tham nhũng.
- Thiếu nhân lực y tế có trình độ.
- Cơ sở hạ tầng y tế xuống cấp.
- Khó khăn trong việc cung ứng thuốc và vật tư y tế.
- Sự phụ thuộc lớn vào viện trợ quốc tế.
Bất ổn chính trị kéo dài cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngành y tế. Việc cải thiện tình hình y tế đòi hỏi những đầu tư lớn, cải cách toàn diện và cam kết chính trị mạnh mẽ.
8.7. Các vấn đề xã hội
Guiné-Bissau đang trải qua nhiều vấn đề xã hội lớn, phần lớn bắt nguồn từ hoặc bị làm trầm trọng thêm bởi tình trạng bất ổn chính trị kéo dài và nghèo đói kinh niên.
- Xung đột xã hội phát sinh từ bất ổn chính trị: Các cuộc đảo chính, binh biến và tranh giành quyền lực thường xuyên đã tạo ra sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội. Sự thiếu tin tưởng vào các thể chế nhà nước, sự phân cực chính trị và bạo lực chính trị đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết xã hội và hòa bình.
- Tranh chấp đất đai: Với đa số dân sống dựa vào nông nghiệp, đất đai là một nguồn tài nguyên quan trọng. Tranh chấp đất đai giữa các cá nhân, cộng đồng và đôi khi liên quan đến các dự án đầu tư ngày càng gia tăng, do hệ thống quản lý đất đai yếu kém, luật pháp không rõ ràng và nạn tham nhũng.
- Các vấn đề nhân quyền: Tình hình nhân quyền ở Guiné-Bissau còn nhiều hạn chế. Các vấn đề nổi cộm bao gồm bạo lực của lực lượng an ninh, điều kiện nhà tù tồi tệ, hạn chế tự do ngôn luận và báo chí (đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng chính trị), bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em, và sự yếu kém của hệ thống tư pháp trong việc bảo vệ quyền của công dân.
- Tỷ lệ đói nghèo cao: Như đã đề cập ở phần kinh tế, nghèo đói lan rộng là một trong những vấn đề xã hội nghiêm trọng nhất. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu lương thực, suy dinh dưỡng, hạn chế tiếp cận giáo dục và y tế, và làm gia tăng các vấn đề xã hội khác.
- Thách thức mà các nhóm yếu thế phải đối mặt: Phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật và các nhóm dân tộc thiểu số thường là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất. Phụ nữ đối mặt với bất bình đẳng giới, bạo lực gia đình và hạn chế cơ hội. Trẻ em chịu ảnh hưởng nặng nề của nghèo đói, suy dinh dưỡng, lao động trẻ em và thiếu tiếp cận giáo dục.
- Nạn buôn người: Guiné-Bissau được xác định là một quốc gia nguồn và trung chuyển cho nạn buôn người, đặc biệt là trẻ em bị ép buộc ăn xin hoặc lao động.
- Ảnh hưởng của buôn bán ma túy: Sự xâm nhập của các mạng lưới buôn bán ma túy quốc tế đã làm gia tăng tội phạm, tham nhũng và bạo lực, gây bất ổn xã hội và làm suy yếu các thể chế nhà nước.
Việc giải quyết các vấn đề xã hội này đòi hỏi một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm ổn định chính trị, cải cách kinh tế, tăng cường quản trị, thượng tôn pháp luật, và đầu tư vào các dịch vụ xã hội cơ bản.
9. Giao thông

Cơ sở hạ tầng giao thông ở Guiné-Bissau còn rất hạn chế và yếu kém, cản trở sự phát triển kinh tế và kết nối giữa các vùng miền.
- Mạng lưới đường bộ: Tổng chiều dài đường bộ ước tính khoảng 4.40 K km, nhưng chỉ có khoảng 440 km được trải nhựa và phần lớn tập trung ở thủ đô Bissau và các trục đường chính. Hầu hết các con đường ở khu vực nông thôn là đường đất, rất khó đi lại, đặc biệt là trong mùa mưa. Tình trạng đường sá xuống cấp nghiêm trọng do thiếu đầu tư và bảo trì.
- Các cảng biển chính: Cảng Bissau là cảng biển quốc tế chính và lớn nhất của đất nước, xử lý phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, cảng này cũng đối mặt với các vấn đề về cơ sở hạ tầng hạn chế và hiệu quả hoạt động chưa cao. Ngoài ra, có một số cảng nhỏ hơn phục vụ vận tải ven biển và giữa các đảo, như cảng Buba.
- Sân bay quốc tế: Sân bay quốc tế Osvaldo Vieira (mã IATA: OXB) ở Bissau là sân bay quốc tế duy nhất của đất nước, phục vụ một số ít các chuyến bay quốc tế đến các điểm ở châu Phi và châu Âu (chủ yếu là Bồ Đào Nha). Có một số sân bay nhỏ và đường băng khác trong nước nhưng ít được sử dụng cho các chuyến bay thương mại thường xuyên.
- Hệ thống giao thông trong nước: Vận tải đường bộ là phương thức chính, chủ yếu bằng xe buýt nhỏ (toca-tocatô-ca tô-capor), taxi và xe máy. Vận tải đường sông và ven biển cũng quan trọng, đặc biệt là để kết nối với quần đảo Bijagós và các vùng ven biển khó tiếp cận bằng đường bộ. Hiện không có mạng lưới đường sắt nào hoạt động ở Guiné-Bissau.
Sự yếu kém của cơ sở hạ tầng giao thông làm tăng chi phí vận chuyển, hạn chế thương mại, gây khó khăn cho việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản và cản trở sự phát triển du lịch. Việc cải thiện và mở rộng mạng lưới giao thông là một ưu tiên quan trọng cho sự phát triển của Guiné-Bissau.
10. Văn hóa

Văn hóa Guiné-Bissau là sự pha trộn phong phú giữa các truyền thống châu Phi bản địa đa dạng và những ảnh hưởng từ thời kỳ thuộc địa Bồ Đào Nha. Sự đa dạng này thể hiện rõ nét qua âm nhạc, ẩm thực, nghệ thuật, các lễ hội và phong tục tập quán.
10.1. Âm nhạc

Âm nhạc đóng một vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa Guiné-Bissau. Thể loại nhạc nổi tiếng và đặc trưng nhất là Gumbe. Đây là một thể loại âm nhạc sôi động, kết hợp các nhịp điệu truyền thống châu Phi với ảnh hưởng từ Calypso, Zouk (Caribe) và âm nhạc Bồ Đào Nha. Lời bài hát thường bằng tiếng Creole Guiné-Bissau và có thể mang tính hài hước, thời sự, phản ánh các sự kiện và tranh cãi hiện tại. Cabasa là một nhạc cụ chính được sử dụng trong các điệu nhảy có nhịp điệu nhanh và phức tạp.
Ngoài Gumbe, các thể loại nhạc phổ biến khác bao gồm Tina và Tinga. Các truyền thống âm nhạc dân gian vẫn tồn tại mạnh mẽ, bao gồm nhạc nghi lễ được sử dụng trong tang lễ, lễ thụ phong và các nghi lễ khác. Các ví dụ bao gồm nhạc Brosca và Kussundé của người Balanta, nhạc Djambadon của người Mandinka, và âm thanh Kundere của quần đảo Bijagós.
Âm nhạc đại chúng hiện đại đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ những ảnh hưởng của âm nhạc thuộc địa đến sự tiếp thu các dòng nhạc quốc tế. Nhiều nhạc sĩ Guiné-Bissau đã cố gắng quảng bá âm nhạc của đất nước ra thế giới, mặc dù gặp nhiều khó khăn do bất ổn dân sự và các yếu tố khác. Manecas Costa là một trong những ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng của Guiné-Bissau.
10.2. Ẩm thực
Ẩm thực Guiné-Bissau mang đậm nét truyền thống châu Phi, với việc sử dụng các nguyên liệu địa phương và phương pháp chế biến độc đáo. Các món ăn phổ biến bao gồm súp và món hầm.
Nguyên liệu chính thường là gạo (đặc biệt ở các vùng ven biển), kê (ở nội địa), khoai lang, sắn, hành tây, cà chua và chuối lá. Cá và hải sản rất phổ biến ở các vùng ven biển và hải đảo. Thịt gà, thịt dê và đôi khi thịt bò cũng được sử dụng. Lạc (đậu phộng) là một thành phần quan trọng, được dùng để làm nước sốt hoặc nấu chung với các món ăn. Các loại trái cây nhiệt đới như xoài, đu đủ, chuối cũng rất phong phú.
Các loại gia vị, ớt và tiêu được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, bao gồm cả hạt Aframomum melegueta (tiêu Guiné). Một món ăn đặc trưng có thể kể đến là Caldo de Mancarra, một món hầm làm từ thịt gà hoặc cá nấu với nước sốt lạc. Các món ăn thường được ăn kèm với cơm hoặc fufu (làm từ sắn hoặc các loại củ khác). Văn hóa ẩm thực phản ánh sự đa dạng của các nhóm dân tộc và nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất nước.
10.3. Điện ảnh
Ngành công nghiệp điện ảnh ở Guiné-Bissau còn non trẻ và gặp nhiều khó khăn do thiếu nguồn lực và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, đã có những nhà làm phim và tác phẩm đáng chú ý góp phần đưa tiếng nói của Guiné-Bissau ra thế giới.
Flora Gomes là đạo diễn phim nổi tiếng quốc tế nhất của Guiné-Bissau. Bộ phim nổi tiếng nhất của ông là Nha Fala (Nha FalaNha Pha-lapor; tên tiếng Anh: My Voice, nghĩa là "Tiếng nói của tôi"). Mortu Nega (Morte NegadaMoóc-tê Nê-ga-đapor; nghĩa là "Cái chết bị từ chối") (1988) của Gomes là bộ phim hư cấu đầu tiên và là bộ phim truyện thứ hai từng được thực hiện ở Guiné-Bissau. (Bộ phim truyện đầu tiên là N'tturudu, của đạo diễn Umban u'Kest (tên trong tiếng Pháp: Umbañ U Kset) vào năm 1987.) Tại FESPACO năm 1989, Mortu Nega đã giành được giải thưởng Oumarou Ganda danh giá. Năm 1992, Gomes đạo diễn Udju Azul di Yonta (Đôi mắt xanh của Yonta), được chiếu trong hạng mục Un Certain Regard tại Liên hoan phim Cannes năm 1992. Gomes cũng đã phục vụ trong ban giám khảo của nhiều liên hoan phim tập trung vào châu Phi. Nữ diễn viên Babetida Sadjo sinh ra tại Bafatá, Guiné-Bissau.
Sự tham gia của Guiné-Bissau tại các liên hoan phim quốc tế, mặc dù không thường xuyên, đã giúp giới thiệu văn hóa và các vấn đề xã hội của đất nước đến với khán giả rộng lớn hơn. Sự phát triển của ngành điện ảnh vẫn là một thách thức, nhưng cũng là một tiềm năng để kể những câu chuyện độc đáo của Guiné-Bissau.
10.4. Thể thao
Các hoạt động thể thao ở Guiné-Bissau khá đa dạng, tuy nhiên bóng đá là môn thể thao phổ biến và được yêu thích nhất trên toàn dân. Đội tuyển bóng đá quốc gia Guiné-Bissau, còn được biết đến với biệt danh Djurtus (Chó hoang châu Phi), thi đấu dưới sự quản lý của Liên đoàn bóng đá Guiné-Bissau (Federação de Futebol da Guiné-Bissau - FFGB). Đội tuyển là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF) và FIFA. Mặc dù chưa từng tham dự FIFA World Cup, đội tuyển Guiné-Bissau đã có những thành công nhất định ở cấp độ châu lục, với nhiều lần tham dự Africa Cup of Nations trong những năm gần đây, thể hiện sự tiến bộ của bóng đá nước nhà. Giải vô địch quốc gia, Campeonato Nacional da Guiné-Bissau, là giải đấu cao nhất cho các câu lạc bộ bóng đá trong nước.
Ngoài bóng đá, các môn thể thao khác như bóng rổ, điền kinh và đấu vật truyền thống (lucha tradicional) cũng được pratiquer ở một mức độ nhất định. Các cơ sở thể thao chính còn hạn chế và tập trung chủ yếu ở thủ đô Bissau. Thành tích thi đấu trong các giải đấu quốc tế của Guiné-Bissau, ngoài bóng đá, còn khá khiêm tốn do thiếu đầu tư và điều kiện tập luyện. Tuy nhiên, thể thao vẫn đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, mang lại niềm vui và sự đoàn kết cho người dân.
10.5. Truyền thông
Môi trường truyền thông ở Guiné-Bissau phản ánh tình hình chính trị và kinh tế khó khăn của đất nước. Các cơ quan truyền thông chính bao gồm:
- Báo chí: Có một số tờ báo in, chủ yếu xuất bản bằng tiếng Bồ Đào Nha, nhưng số lượng phát hành và phạm vi tiếp cận còn hạn chế, tập trung ở thủ đô Bissau. Báo chí trực tuyến đang dần phát triển nhưng gặp khó khăn về cơ sở hạ tầng internet và chi phí.
- Đài phát thanh: Là phương tiện truyền thông phổ biến và có phạm vi tiếp cận rộng nhất, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Có đài phát thanh nhà nước (Radiodifusão Nacional da Guiné-Bissau) và một số đài phát thanh tư nhân, cộng đồng. Các chương trình thường bằng tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Creole và các ngôn ngữ địa phương.
- Đài truyền hình: Đài truyền hình quốc gia (Televisão da Guiné-Bissau - TGB) là kênh truyền hình chính. Truyền hình vệ tinh và cáp cũng có mặt ở các khu vực đô thị nhưng chi phí cao.
- Truyền thông Internet: Việc tiếp cận internet còn hạn chế do chi phí cao và cơ sở hạ tầng yếu kém, mặc dù đang dần cải thiện. Mạng xã hội ngày càng được sử dụng nhiều hơn, đặc biệt trong giới trẻ và ở thành thị.
Mức độ tự do báo chí ở Guiné-Bissau thường xuyên bị thử thách, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn chính trị. Các nhà báo có thể phải đối mặt với áp lực, đe dọa hoặc kiểm duyệt. Môi trường pháp lý cho hoạt động truyền thông còn nhiều bất cập. Sự yếu kém về kinh tế cũng ảnh hưởng đến sự độc lập và phát triển của các cơ quan truyền thông. Tuy nhiên, truyền thông vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, thúc đẩy tranh luận công khai và giám sát các hoạt động của chính phủ, mặc dù còn nhiều hạn chế. Đài Rádio Capital FM, một đài phát thanh chỉ trích chính phủ, đã từng bị tấn công.
10.6. Lễ hội và ngày lễ
Guiné-Bissau có nhiều ngày nghỉ lễ quốc gia và các lễ hội dân gian truyền thống, phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của đất nước.
Các ngày nghỉ lễ quốc gia quan trọng bao gồm:
- Tết Dương lịch: 1 tháng 1
- Ngày Anh hùng (Dia dos Heróis): 20 tháng 1 (Kỷ niệm ngày Amílcar Cabral bị ám sát năm 1973)
- Ngày Quốc tế Phụ nữ: 8 tháng 3
- Lễ Phục Sinh: Ngày thay đổi theo lịch Kitô giáo
- Ngày Quốc tế Lao động: 1 tháng 5
- Ngày Liệt sĩ Thuộc địa hóa (Dia dos Mártires da Colonização): 3 tháng 8 (Kỷ niệm Vụ thảm sát Pidjiguiti năm 1959)
- Ngày Độc lập: 24 tháng 9 (Kỷ niệm ngày tuyên bố độc lập năm 1973)
- Eid al-Fitr (Kết thúc Ramadan): Ngày thay đổi theo lịch Hồi giáo (chủ yếu dành cho cộng đồng Hồi giáo)
- Eid al-Adha (Lễ Hiến sinh): Ngày thay đổi theo lịch Hồi giáo (chủ yếu dành cho cộng đồng Hồi giáo)
- Lễ Giáng Sinh: 25 tháng 12 (chủ yếu dành cho cộng đồng Kitô giáo)
Ngoài các ngày lễ chính thức, còn có nhiều lễ hội dân gian truyền thống và sự kiện văn hóa đa dạng được tổ chức bởi các nhóm dân tộc khác nhau trên khắp đất nước. Các lễ hội này thường gắn liền với các nghi lễ nông nghiệp (gieo trồng, thu hoạch), các nghi lễ vòng đời (sinh, thành niên, cưới, tang), hoặc để tôn vinh các vị thần và tổ tiên. Lễ hội Carnaval cũng được tổ chức ở một số nơi, đặc biệt là ở Bissau và quần đảo Bijagós, với các cuộc diễu hành, âm nhạc và vũ điệu đầy màu sắc. Những sự kiện này là dịp để cộng đồng thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của mình và thắt chặt tình đoàn kết.
11. Nhân vật tiêu biểu
Guiné-Bissau đã sản sinh ra nhiều cá nhân có đóng góp và ảnh hưởng đáng kể trong các lĩnh vực khác nhau, từ chính trị, đấu tranh giải phóng dân tộc đến văn hóa nghệ thuật. Việc đánh giá tác động của họ đối với dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội cần dựa trên quan điểm khách quan và có tính phê phán.
- Amílcar Cabral (1924-1973): Là một nhà nông học, nhà văn, nhà tư tưởng và nhà lãnh đạo chính trị. Ông là người sáng lập Đảng châu Phi vì Độc lập của Guiné và Cabo Verde (PAIGC) và là một trong những nhà lãnh đạo chống chủ nghĩa thực dân hàng đầu của châu Phi. Cabral đã lãnh đạo cuộc đấu tranh vũ trang giành độc lập cho Guiné-Bissau và Cabo Verde. Tư tưởng của ông về giải phóng dân tộc, văn hóa và phát triển đã có ảnh hưởng sâu rộng. Ông được coi là anh hùng dân tộc và có đóng góp to lớn cho sự nghiệp giành độc lập, mặc dù bị ám sát trước khi đất nước chính thức được công nhận độc lập. Tác động của ông đối với việc hình thành ý thức dân tộc và khát vọng tự do là không thể phủ nhận.
- Luís Cabral (1931-2009): Em trai cùng cha khác mẹ của Amílcar Cabral, ông trở thành Tổng thống đầu tiên của Guiné-Bissau sau khi độc lập (1974-1980). Thời kỳ đầu cầm quyền của ông được đánh dấu bằng những nỗ lực xây dựng nhà nước non trẻ. Tuy nhiên, chính quyền của ông sau đó bị lật đổ trong một cuộc đảo chính do João Bernardo Vieira lãnh đạo. Việc đánh giá di sản của ông phức tạp, một mặt là người lãnh đạo đất nước trong những ngày đầu độc lập, mặt khác là giai đoạn chứng kiến những khó khăn kinh tế và bất ổn chính trị ngấm ngầm.
- João Bernardo "Nino" Vieira (1939-2009): Một nhân vật chính trị nổi bật và gây tranh cãi, Vieira đã nhiều lần nắm giữ chức vụ Tổng thống Guiné-Bissau qua các cuộc đảo chính và bầu cử (1980-1999, 2005-2009). Ông đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Tuy nhiên, thời gian cầm quyền của ông gắn liền với tình trạng bất ổn chính trị, tham nhũng và các cáo buộc vi phạm nhân quyền. Ông bị ám sát vào năm 2009. Tác động của Vieira đối với dân chủ và nhân quyền thường bị đánh giá tiêu cực do vai trò của ông trong các cuộc đảo chính và sự tập trung quyền lực.
- Kumba Ialá (1953-2014): Lãnh đạo Đảng Cải cách Xã hội (PRS), ông được bầu làm Tổng thống năm 2000 nhưng bị lật đổ trong một cuộc đảo chính năm 2003. Ông là một nhân vật dân túy và có ảnh hưởng nhất định, nhưng thời gian cầm quyền ngắn ngủi của ông cũng không mang lại sự ổn định cần thiết cho đất nước.
- Flora Gomes (sinh 1949): Là một đạo diễn điện ảnh nổi tiếng quốc tế. Các bộ phim của ông thường khám phá các chủ đề về lịch sử, văn hóa và các vấn đề xã hội của Guiné-Bissau và châu Phi. Tác phẩm của ông góp phần đưa tiếng nói và hình ảnh của Guiné-Bissau ra thế giới, thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa và phản ánh các khía cạnh của đời sống xã hội.
- José Mário Vaz (sinh 1957): Tổng thống từ năm 2014 đến 2019, ông là tổng thống dân cử đầu tiên hoàn thành trọn vẹn nhiệm kỳ 5 năm kể từ khi độc lập. Mặc dù vậy, nhiệm kỳ của ông cũng không tránh khỏi những khủng hoảng chính trị và tranh chấp với thủ tướng.
- Umaro Sissoco Embaló (sinh 1972): Tổng thống đương nhiệm kể từ năm 2020. Thời gian cầm quyền của ông cũng đối mặt với những thách thức về ổn định chính trị, bao gồm cả các nỗ lực đảo chính. Việc đánh giá tác động của ông đối với dân chủ và nhân quyền vẫn cần thêm thời gian.
Việc xem xét các nhân vật này cần đặt trong bối cảnh lịch sử phức tạp của Guiné-Bissau, một quốc gia đã trải qua nhiều biến động và vẫn đang trong quá trình tìm kiếm sự ổn định và phát triển bền vững.