1. Tổng quan
Cabo Verde, tên chính thức là Cộng hòa Cabo Verde, là một quốc đảo bao gồm một quần đảo gồm mười đảo núi lửa nằm ở trung tâm Đại Tây Dương, ngoài khơi bờ biển Tây Phi. Quốc gia này nổi bật với một lịch sử độc đáo, từ một quần đảo không có người ở được các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha khám phá và thuộc địa hóa vào thế kỷ 15, trở thành một trung tâm quan trọng trong tuyến đường buôn bán nô lệ Đại Tây Dương, sau đó giành độc lập vào năm 1975. Kể từ đầu những năm 1990, Cabo Verde đã phát triển thành một nền dân chủ đại diện ổn định, được công nhận là một trong những quốc gia dân chủ và phát triển nhất châu Phi, với những nỗ lực đáng kể trong việc cải thiện nhân quyền và thúc đẩy công bằng xã hội. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào dịch vụ, đặc biệt là du lịch và đầu tư nước ngoài, đối mặt với những thách thức từ việc thiếu tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu nhưng cũng cho thấy sự năng động trong việc tìm kiếm các giải pháp phát triển bền vững, bao gồm cả việc tiên phong trong năng lượng tái tạo. Dân số Cabo Verde, với phần lớn là người Creole mang di sản pha trộn giữa châu Phi và châu Âu, có một cộng đồng hải ngoại đông đảo, đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế và văn hóa của đất nước. Văn hóa Cabo Verde là sự pha trộn phong phú giữa các yếu tố châu Phi và châu Âu, đặc biệt nổi bật qua âm nhạc, văn học và các truyền thống xã hội. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các khía cạnh lịch sử, địa lý, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của Cabo Verde, phản ánh quan điểm trung tả/tự do xã hội, nhấn mạnh vào sự phát triển dân chủ, bảo vệ nhân quyền và nỗ lực hướng tới công bằng xã hội.
2. Tên gọi
Tên gọi của đất nước bắt nguồn từ bán đảo Cap-VertMũi XanhPortuguese, nằm trên bờ biển Sénégal. Đến lượt mình, cái tên Cap-VertMũi XanhPortuguese lại xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha Cabo VerdeCa-bô Véc-đêPortuguese (nghĩa là "mũi đất xanh"), tên mà các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha đặt cho mũi đất này vào năm 1444, vài năm trước khi họ phát hiện ra các hòn đảo.
Ngày 24 tháng 10 năm 2013, phái đoàn của Cabo Verde tại Liên Hợp Quốc đã thông báo rằng các quốc gia khác không nên sử dụng tên gọi Cape Verde hoặc bất kỳ bản dịch nào khác của Cabo Verde như một phần tên gọi chính thức của đất nước: tất cả các quốc gia nên sử dụng Republic of Cabo Verde làm tên chính thức. Trước đó, những người nói tiếng Anh đã sử dụng tên Cape Verde cho quần đảo và, kể từ khi độc lập vào năm 1975, cho đất nước. Năm 2013, chính phủ Cabo Verde đã quyết định rằng từ đó trở đi sẽ sử dụng tên tiếng Bồ Đào Nha Cabo VerdeCa-bô Véc-đêPortuguese cho các mục đích chính thức, bao gồm cả tại Liên Hợp Quốc, ngay cả khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh. Tương tự, các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp (trước đây là Cap-Vert) cũng đã điều chỉnh theo. Trong tiếng Việt, tên gọi chính thức là Cộng hòa Cabo Verde, thường gọi tắt là Cabo Verde.
3. Lịch sử
Lịch sử của Cabo Verde là một câu chuyện về sự khám phá, thuộc địa hóa, vai trò trung tâm trong thương mại nô lệ, đấu tranh giành độc lập và xây dựng một quốc gia dân chủ hiện đại. Từ những hòn đảo không người ở, Cabo Verde đã trải qua những biến đổi sâu sắc dưới sự cai trị của Bồ Đào Nha, chứng kiến sự hình thành của một xã hội Creole độc đáo, và cuối cùng là sự nổi lên của một phong trào độc lập mạnh mẽ dẫn đến chủ quyền quốc gia.
3.1. Lịch sử sơ khai và sự xuất hiện của người châu Âu

Quần đảo Cabo Verde hiện đại được hình thành vào khoảng 40-50 triệu năm trước trong kỷ Eocen.
Trước khi người châu Âu đến, các đảo Cabo Verde không có người ở. Mặc dù có những câu chuyện dân gian kể về các chuyến viếng thăm của người Phoenicia, người Moor và người châu Phi trong các thế kỷ trước, hầu hết các nhà sử học đều đồng ý rằng quần đảo này không có người ở khi người Bồ Đào Nha bắt đầu định cư tại đây.
Quần đảo được các nhà hàng hải người Genova và Bồ Đào Nha khám phá vào khoảng năm 1456. Theo các tài liệu chính thức của Bồ Đào Nha, những khám phá đầu tiên được thực hiện bởi António de Noli, người gốc Genova, sau đó được vua Bồ Đào Nha Afonso V bổ nhiệm làm thống đốc Cabo Verde. Các nhà hàng hải khác được đề cập là đã góp phần vào việc khám phá quần đảo Cabo Verde bao gồm Diogo Dias, Diogo Afonso, Alvise Cadamosto người Venezia và Diogo Gomes (người đã đi cùng António de Noli trong chuyến hành trình khám phá của ông, và tuyên bố là người đầu tiên đặt chân lên đảo Santiago của Cabo Verde và là người đầu tiên đặt tên cho hòn đảo đó).
Năm 1462, những người định cư Bồ Đào Nha đã đến đảo Santiago và thành lập một khu định cư mà họ gọi là Ribeira Grande. Ngày nay, nó được gọi là Cidade Velha ("Thành phố Cổ"), để phân biệt với một thị trấn cùng tên trên một hòn đảo khác của Cabo Verde (Ribeira Grande trên đảo Santo Antão). Ribeira Grande ban đầu là khu định cư châu Âu lâu dài đầu tiên ở vùng nhiệt đới.
3.2. Thời kỳ thuộc địa Bồ Đào Nha
Trong thời kỳ thuộc địa Bồ Đào Nha, Cabo Verde đã trải qua những thay đổi xã hội và kinh tế quan trọng, từ vai trò trung tâm buôn bán nô lệ đến những biến động kinh tế và các cuộc di cư lớn.
3.2.1. Trung tâm buôn bán nô lệ
Vào thế kỷ 16, quần đảo này phát triển thịnh vượng nhờ buôn bán nô lệ Đại Tây Dương. Vị trí chiến lược của Cabo Verde đã biến nơi đây thành một trung tâm trung chuyển quan trọng trong hoạt động buôn bán nô lệ trong thế kỷ 16 và 17. Sự thịnh vượng kinh tế trong giai đoạn này, được thúc đẩy bởi vai trò trong buôn bán nô lệ, cũng thu hút các thương nhân, tàu lùng và cướp biển. Cướp biển đôi khi tấn công các khu định cư của Bồ Đào Nha. Francis Drake, một tàu lùng người Anh, đã hai lần cướp phá thủ đô (lúc bấy giờ) Ribeira Grande vào năm 1585 khi nó là một phần của Liên minh Iberia. Sau một cuộc tấn công của Pháp vào năm 1712, thị trấn này suy giảm tầm quan trọng so với Praia gần đó, nơi trở thành thủ đô vào năm 1770. Hoạt động buôn bán nô lệ đã định hình sâu sắc cơ cấu xã hội và kinh tế của quần đảo, đồng thời để lại những di sản văn hóa phức tạp.
3.2.2. Biến động kinh tế và di cư

Sự suy giảm của việc buôn bán nô lệ trong thế kỷ 19, sau khi Đế quốc Anh đàn áp hoạt động này, đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng kinh tế. Sự thịnh vượng ban đầu của Cabo Verde dần biến mất. Tuy nhiên, vị trí của các hòn đảo trên các tuyến đường hàng hải giữa Đại Tây Dương đã khiến Cabo Verde trở thành một địa điểm lý tưởng để tiếp tế cho các tàu thuyền. Nhờ có bến cảng tuyệt vời, thành phố Mindelo, nằm trên đảo São Vicente, đã trở thành một trung tâm thương mại quan trọng vào thế kỷ 19. Nhà ngoại giao Edmund Roberts đã đến thăm Cabo Verde vào năm 1832. Cabo Verde cũng là điểm dừng chân đầu tiên trong chuyến hành trình của Charles Darwin trên tàu HMS Beagle vào năm 1832.
Do thiếu tài nguyên thiên nhiên và sự đầu tư bền vững không đầy đủ từ phía Bồ Đào Nha, người dân ngày càng bất mãn với chính quyền thuộc địa, những người từ chối trao thêm quyền tự trị cho chính quyền địa phương. Nhiều người dân đã di cư trong thời kỳ này để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn ở nước ngoài, đặc biệt là Hoa Kỳ.
3.3. Phong trào độc lập

Với ít tài nguyên thiên nhiên và sự đầu tư bền vững không đầy đủ từ phía Bồ Đào Nha, người dân ngày càng bất mãn với các chủ nhân thuộc địa, những người từ chối trao thêm quyền tự trị cho chính quyền địa phương. Năm 1951, Bồ Đào Nha thay đổi địa vị của Cabo Verde từ một thuộc địa thành một tỉnh hải ngoại trong một nỗ lực nhằm làm giảm bớt chủ nghĩa dân tộc đang gia tăng.
Tuy nhiên, các phong trào đấu tranh giành độc lập từ Bồ Đào Nha vẫn tiếp tục phát triển, với vai trò nổi bật của các nhân vật chủ chốt như Amílcar Cabral.
3.3.1. Đảng châu Phi vì Độc lập Guiné và Cabo Verde (PAIGC)
Năm 1956, Amílcar Cabral và một nhóm đồng hương Cabo Verde và Guiné đã tổ chức (tại Guiné thuộc Bồ Đào Nha) một cách bí mật Đảng châu Phi vì Độc lập Guiné và Cabo Verde (PAIGC). Đảng này yêu cầu cải thiện các điều kiện kinh tế, xã hội và chính trị ở Cabo Verde và Guiné thuộc Bồ Đào Nha và hình thành cơ sở cho phong trào độc lập của hai quốc gia. Chuyển trụ sở chính đến Conakry, Guiné vào năm 1960, PAIGC bắt đầu một cuộc nổi dậy vũ trang chống lại Bồ Đào Nha vào năm 1961. Các hành động phá hoại cuối cùng đã phát triển thành một cuộc chiến ở Guiné thuộc Bồ Đào Nha với 10.000 binh sĩ PAIGC được Khối Xô Viết hỗ trợ chống lại 35.000 quân Bồ Đào Nha và châu Phi.
Đến năm 1972, PAIGC kiểm soát phần lớn Guiné thuộc Bồ Đào Nha bất chấp sự hiện diện của quân đội Bồ Đào Nha, nhưng tổ chức này không cố gắng phá vỡ sự kiểm soát của Bồ Đào Nha ở Cabo Verde. Guiné thuộc Bồ Đào Nha tuyên bố độc lập vào năm 1973 và được trao độc lập de jure vào năm 1974. Một phong trào độc lập non trẻ - ban đầu do Amílcar Cabral lãnh đạo, bị ám sát vào năm 1973 - được chuyển giao cho người anh em cùng cha khác mẹ của ông là Luís Cabral và lên đến đỉnh điểm với việc quần đảo giành được độc lập vào năm 1975.
3.4. Sau độc lập
Sau cuộc cách mạng tháng 4 năm 1974 ở Bồ Đào Nha, PAIGC trở thành một phong trào chính trị tích cực ở Cabo Verde. Vào tháng 12 năm 1974, PAIGC và Bồ Đào Nha đã ký một thỏa thuận thành lập một chính phủ chuyển tiếp bao gồm người Bồ Đào Nha và người Cabo Verde. Vào ngày 30 tháng 6 năm 1975, người dân Cabo Verde đã bầu ra một Quốc hội và nhận được các văn kiện độc lập từ Bồ Đào Nha vào ngày 5 tháng 7 năm 1975. Quá trình này đánh dấu sự khởi đầu của Cabo Verde với tư cách là một quốc gia hiện đại, đối mặt với những thách thức và cơ hội trong việc xây dựng đất nước.
3.4.1. Đảng châu Phi vì Độc lập Cabo Verde (PAICV) và chế độ độc đảng
Ngay sau cuộc đảo chính tháng 11 năm 1980 ở Guiné-Bissau, quan hệ giữa Cabo Verde và Guiné-Bissau trở nên căng thẳng. Cabo Verde từ bỏ hy vọng thống nhất với Guiné-Bissau và thành lập Đảng châu Phi vì Độc lập Cabo Verde (PAICV). Các vấn đề sau đó đã được giải quyết và quan hệ giữa hai nước trở nên tốt đẹp. PAICV và tiền thân của nó đã thiết lập một hệ thống độc đảng và cai trị Cabo Verde từ khi độc lập cho đến năm 1990. Trong thời kỳ này, đất nước tập trung vào việc củng cố nhà nước non trẻ, phát triển cơ sở hạ tầng và giải quyết các vấn đề xã hội cơ bản.
3.4.2. Dân chủ hóa và giới thiệu chế độ đa đảng
Đáp lại áp lực ngày càng tăng về một nền dân chủ đa nguyên, PAICV đã triệu tập một đại hội bất thường vào tháng 2 năm 1990 để thảo luận về những thay đổi hiến pháp được đề xuất nhằm chấm dứt chế độ độc đảng. Các nhóm đối lập đã cùng nhau thành lập Phong trào Dân chủ (MpD) tại Praia vào tháng 4 năm 1990. Chế độ độc đảng bị bãi bỏ vào ngày 28 tháng 9 năm 1990, và cuộc bầu cử đa đảng đầu tiên được tổ chức vào tháng 1 năm 1991. MpD đã giành được đa số ghế trong Quốc hội, và ứng cử viên tổng thống của MpD là António Mascarenhas Monteiro đã đánh bại ứng cử viên của PAICV với 73,5% số phiếu bầu.
Các cuộc bầu cử lập pháp vào tháng 12 năm 1995 đã làm tăng đa số của MpD trong Quốc hội. Cuộc bầu cử tổng thống tháng 2 năm 1996 đã đưa Tổng thống Monteiro trở lại nắm quyền. Các cuộc bầu cử lập pháp vào tháng 1 năm 2001 đã đưa quyền lực trở lại PAICV, với PAICV nắm giữ 40 trong số 72 ghế Quốc hội, MpD 30 ghế, và Đảng Hội tụ Dân chủ (PCD) cùng Đảng Lao động và Đoàn kết (PTS) mỗi đảng 1 ghế. Vào tháng 2 năm 2001, ứng cử viên tổng thống được PAICV ủng hộ là Pedro Pires đã đánh bại cựu lãnh đạo MpD Carlos Veiga chỉ với 13 phiếu bầu.
Tổng thống Pedro Pires đã tái đắc cử trong cuộc bầu cử năm 2006. Tổng thống Jorge Carlos Fonseca lãnh đạo đất nước sau cuộc bầu cử tổng thống năm 2011 và ông đã tái đắc cử trong cuộc bầu cử năm 2016. Ông được Đảng Phong trào Dân chủ ủng hộ. MpD cũng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2016, giành lại đa số nghị viện sau 15 năm cầm quyền của Đảng châu Phi vì Độc lập Cabo Verde (PAICV). Vào tháng 4 năm 2021, Phong trào Dân chủ (MpD) trung hữu cầm quyền của Thủ tướng Ulisses Correia e Silva đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử quốc hội.
Vào tháng 10 năm 2021, ứng cử viên đối lập và cựu thủ tướng, José Maria Neves của PAICV, đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống của Cabo Verde. Vào ngày 9 tháng 11 năm 2021, Jose Maria Neves đã tuyên thệ nhậm chức Tổng thống Cabo Verde mới. Quá trình chuyển đổi sang chế độ dân chủ đa đảng đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chính trị Cabo Verde, mở đường cho sự phát triển chính trị ổn định và được quốc tế công nhận.
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2024, Cabo Verde trở thành quốc gia châu Phi thứ ba được chứng nhận không còn bệnh sốt rét.
4. Địa lý

Quần đảo Cabo Verde nằm ở Đại Tây Dương, cách bờ biển phía tây lục địa châu Phi khoảng 570 km, gần Sénégal, Gambia, và Mauritanie, cũng như là một phần của vùng sinh thái Macaronesia. Quần đảo này nằm giữa vĩ tuyến 14° và 18°B, và kinh tuyến 22° và 26°T.
Đất nước này là một cụm gồm mười đảo (chín đảo có người ở) và tám đảo nhỏ hình móng ngựa, tạo thành một diện tích 4.03 K km2. Các đảo được chia thành hai nhóm chính: quần đảo Barlavento (phía đón gió) ở phía bắc và quần đảo Sotavento (phía khuất gió) ở phía nam. Địa hình đa dạng từ các đảo bằng phẳng, đầy cát đến các đảo núi đá hiểm trở với thảm thực vật phong phú hơn.
4.1. Địa hình và địa chất

Về mặt địa chất, các hòn đảo, với tổng diện tích hơn 4.03 K km2 một chút, chủ yếu bao gồm đá magma, với các cấu trúc núi lửa và mảnh vụn pyroclastic chiếm phần lớn tổng thể tích của quần đảo. Các loại đá núi lửa và đá xâm nhập có tính kiềm rõ rệt; quần đảo này là một tỉnh petrographic soda-kiềm, với một chuỗi kế tiếp petrologic tương tự như những gì được tìm thấy ở các đảo Macaronesia khác.
Các dị thường từ trường được xác định ở vùng lân cận quần đảo cho thấy các cấu trúc hình thành nên các hòn đảo có niên đại từ 125-150 triệu năm trước: bản thân các hòn đảo có niên đại từ 8 triệu năm (ở phía tây) đến 20 triệu năm (ở phía đông). Những tảng đá lộ thiên cổ nhất xuất hiện trên đảo Maio và bán đảo phía bắc của Santiago là những dung nham gối có niên đại 128-131 triệu năm. Giai đoạn núi lửa đầu tiên trên các đảo bắt đầu vào đầu Miocen, và đạt đến đỉnh điểm vào cuối giai đoạn này khi các đảo đạt kích thước tối đa. Hoạt động núi lửa lịch sử (trong phạm vi định cư của con người) chỉ giới hạn ở đảo Fogo.

Các đảo nằm trên một vùng đáy biển nhô cao được gọi là Cape Verde Rise. Thềm lục địa này là một trong những phần nhô ra lớn nhất trong các đại dương trên thế giới, cao 2.2 km trong một khu vực bán nguyệt rộng 1.20 K km2, liên quan đến sự nâng lên của geoid.
Pico do Fogo là núi lửa đang hoạt động lớn nhất trong khu vực, đã phun trào vào năm 2014. Nó có một miệng núi lửa đường kính 8 km, vành của nó ở độ cao 1.60 K m và một nón bên trong cao tới 2.83 K m so với mực nước biển. Miệng núi lửa hình thành do sụt lún, sau khi một phần buồng magma (phun trào) bị rút cạn, dọc theo một cột hình trụ từ bên trong buồng magma (ở độ sâu 8 km).
Các ruộng muối rộng lớn được tìm thấy trên các đảo Sal và Maio. Trên các đảo Santiago, Santo Antão và São Nicolau, các sườn núi khô cằn ở một số nơi nhường chỗ cho các cánh đồng mía hoặc đồn điền chuối trải dài dọc theo chân các ngọn núi cao chót vót. Các vách đá đại dương được hình thành bởi các vụ sạt lở mảnh vụn thảm khốc.
4.2. Các đảo chính
Các đảo của Cabo Verde được chia thành hai nhóm chính: quần đảo Barlavento (phía đón gió) ở phía bắc và quần đảo Sotavento (phía khuất gió) ở phía nam. Mỗi nhóm đảo có những đặc điểm địa lý và hiện trạng riêng. Đảo lớn nhất, cả về diện tích và dân số, là Santiago, nơi có thủ đô Praia, là vùng đô thị chính của quần đảo. Ba trong số các đảo của Cabo Verde là Sal, Boa Vista và Maio, khá bằng phẳng, nhiều cát và khô cằn; các đảo khác thường nhiều đá hơn và có nhiều thảm thực vật hơn.
4.2.1. Quần đảo Barlavento
Quần đảo Barlavento (có nghĩa là "phía đón gió") nằm ở phía bắc của Cabo Verde. Các đảo chính bao gồm:
- Santo Antão: Là đảo lớn thứ hai và có địa hình núi non hiểm trở, nổi tiếng với các thung lũng xanh tốt và các tuyến đường đi bộ đường dài.
- São Vicente: Là nơi có thành phố Mindelo, trung tâm văn hóa và cảng biển quan trọng. Đảo này có địa hình khô cằn hơn.
- Santa Luzia: Là đảo không có người ở và là một khu bảo tồn thiên nhiên.
- São Nicolau: Nổi tiếng với các ngọn núi và đất đai màu mỡ hơn ở một số khu vực, thích hợp cho nông nghiệp.
- Sal: Là một hòn đảo bằng phẳng, khô cằn, nổi tiếng với các bãi biển cát trắng và là một trung tâm du lịch lớn, có sân bay quốc tế Amílcar Cabral.
- Boa Vista: Tương tự như Sal, đảo này bằng phẳng, có các đụn cát và bãi biển dài, cũng là một điểm đến du lịch quan trọng.
4.2.2. Quần đảo Sotavento
Quần đảo Sotavento (có nghĩa là "phía khuất gió") nằm ở phía nam của Cabo Verde. Các đảo chính bao gồm:
- Maio: Là một hòn đảo tương đối bằng phẳng và khô cằn, nổi tiếng với các bãi biển và rừng cây.
- Santiago: Là đảo lớn nhất và đông dân nhất, nơi có thủ đô Praia. Đảo này có địa hình đa dạng, từ các vùng núi non đến các thung lũng màu mỡ.
- Fogo: Nổi tiếng với núi lửa Pico do Fogo đang hoạt động, là điểm cao nhất của Cabo Verde. Đất đai núi lửa màu mỡ thích hợp cho trồng cà phê và nho.
- Brava: Là đảo nhỏ nhất có người ở, được mệnh danh là "đảo hoa" với thảm thực vật phong phú và khí hậu ẩm ướt hơn.
4.3. Khí hậu

Khí hậu của Cabo Verde ôn hòa hơn so với lục địa châu Phi vì biển xung quanh điều hòa nhiệt độ trên các đảo và các dòng hải lưu Đại Tây Dương lạnh tạo ra một bầu không khí khô cằn quanh quần đảo. Ngược lại, các đảo không nhận được nước trồi (dòng chảy lạnh) ảnh hưởng đến bờ biển Tây Phi, vì vậy nhiệt độ không khí mát hơn ở Sénégal, nhưng biển lại ấm hơn. Do địa hình của một số đảo, chẳng hạn như Santiago với những ngọn núi dốc, các đảo có thể có lượng mưa do nâng núi gây ra, cho phép các khu rừng phong phú và thảm thực vật tươi tốt phát triển nơi không khí ẩm ngưng tụ làm ẩm cây cối, đá, đất, khúc gỗ, rêu, v.v. Trên các đảo cao hơn và ẩm ướt hơn, chỉ riêng ở các khu vực miền núi, như đảo Santo Antão, khí hậu thích hợp cho sự phát triển của rừng gió mùa khô và rừng nguyệt quế. Nhiệt độ trung bình dao động từ 22 °C vào tháng 2 đến 27 °C vào tháng 9.
Cabo Verde là một phần của vành đai bán khô cằn Sahel, không có lượng mưa tương tự như các vùng Tây Phi gần đó. Mưa không đều giữa tháng 8 và tháng 10, với những trận mưa lớn ngắn thường xuyên. Một sa mạc thường được định nghĩa là địa hình nhận được ít hơn 250 mm lượng mưa hàng năm. Tổng lượng mưa 145 mm của Sal xác nhận phân loại này. Hầu hết lượng mưa trong năm rơi vào tháng 9.
Sal, Boa Vista và Maio có cảnh quan bằng phẳng và khí hậu khô cằn, trong khi các đảo khác thường nhiều đá hơn và có nhiều thảm thực vật hơn. Do lượng mưa không thường xuyên, ở những nơi không phải là núi, cảnh quan khô cằn đến mức chưa đến hai phần trăm diện tích đất có thể trồng trọt. Quần đảo có thể được chia thành bốn vùng sinh thái rộng lớn - khô cằn, bán khô cằn, bán ẩm và ẩm, tùy theo độ cao và lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ dưới 100 mm ở các khu vực khô cằn ven biển như ở Deserto de Viana (67 mm ở Sal Rei) đến hơn 1.00 K mm ở vùng núi ẩm. Hầu hết lượng mưa là do sự ngưng tụ của sương mù đại dương.
Ở một số đảo, như Santiago, khí hậu ẩm ướt hơn ở nội địa và bờ biển phía đông tương phản với khí hậu khô hơn ở bờ biển phía nam/tây nam. Praia, ở bờ biển phía đông nam, là thành phố lớn nhất trên đảo và là thành phố lớn nhất và thủ đô của đất nước.
Mặc dù hầu hết Cabo Verde nhận được ít mưa trong suốt cả năm, các sườn núi phía đông bắc của các ngọn núi cao có lượng mưa đáng kể do hiệu ứng nâng núi, đặc biệt là ở các khu vực xa biển. Ở một số khu vực như vậy, lượng mưa này đủ để hỗ trợ một môi trường sống rừng mưa nhiệt đới, mặc dù bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự hiện diện của con người trên các đảo. Những khu vực bóng râm này được xác định là mát mẻ và ẩm ướt. Cabo Verde nằm trong vùng sinh thái Rừng khô quần đảo Cabo Verde.
Các cơn bão hướng về Tây Bán cầu thường bắt đầu hình thành gần quần đảo Cabo Verde. Đây được gọi là các bão kiểu Cabo Verde. Những cơn bão này có thể trở nên rất dữ dội khi chúng đi qua vùng nước ấm Đại Tây Dương cách xa Cabo Verde. Mùa bão trung bình có khoảng hai cơn bão kiểu Cabo Verde, thường là những cơn bão lớn nhất và dữ dội nhất trong mùa vì chúng thường có nhiều vùng biển ấm rộng mở để phát triển trước khi gặp đất liền. Năm cơn bão nhiệt đới Đại Tây Dương lớn nhất được ghi nhận là bão kiểu Cabo Verde. Hầu hết các cơn bão nhiệt đới tồn tại lâu nhất ở lưu vực Đại Tây Dương là bão Cabo Verde.
Tính đến năm 2015, bản thân các hòn đảo chỉ bị bão tấn công hai lần trong lịch sử được ghi nhận (kể từ năm 1851): một lần vào năm 1892, và một lần nữa vào năm 2015 bởi Bão Fred, cơn bão hình thành ở cực đông Đại Tây Dương từng được ghi nhận.
Tháng | Nhiệt độ (°C) | Giáng thủy | Số giờ nắng | Độ ẩm | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao kỷ lục | Cao trung bình | Trung bình ngày | Thấp trung bình | Thấp kỷ lục | ||||||||||||
Tháng 1 | 32.0 | 24.9 | 22.1 | 19.4 | 12.0 | 4.9 | 213.4 | 66.9 | ||||||||
Tháng 2 | 33.1 | 25.1 | 21.9 | 19.1 | 10.0 | 1.5 | 184.9 | 67.3 | ||||||||
Tháng 3 | 34.2 | 25.8 | 22.4 | 19.3 | 12.0 | 0.7 | 197.1 | 66.9 | ||||||||
Tháng 4 | 33.4 | 25.9 | 22.7 | 19.8 | 15.0 | 0.4 | 199.0 | 67.8 | ||||||||
Tháng 5 | 33.3 | 26.6 | 23.4 | 20.6 | 15.0 | 0.3 | 195.4 | 69.5 | ||||||||
Tháng 6 | 34.1 | 27.3 | 24.3 | 21.6 | 15.0 | 0.0 | 175.1 | 72.3 | ||||||||
Tháng 7 | 33.6 | 28.2 | 25.3 | 22.7 | 17.0 | 3.9 | 165.4 | 73.8 | ||||||||
Tháng 8 | 38.0 | 29.4 | 26.5 | 23.9 | 14.5 | 30.2 | 160.7 | 75.3 | ||||||||
Tháng 9 | 34.8 | 29.9 | 26.9 | 24.5 | 19.0 | 41.7 | 165.1 | 76.0 | ||||||||
Tháng 10 | 33.0 | 29.5 | 26.4 | 23.8 | 18.5 | 18.8 | 185.3 | 73.5 | ||||||||
Tháng 11 | 33.0 | 28.2 | 25.2 | 22.6 | 17.0 | 3.7 | 186.2 | 70.7 | ||||||||
Tháng 12 | 31.0 | 26.3 | 23.4 | 20.9 | 16.0 | 3.1 | 202.9 | 69.5 | ||||||||
Năm | 38.0 (Tháng 8) | 27.2 | 24.2 | 21.5 | 10.0 (Tháng 2) | 109.2 | 2230.5 | 70.8 |
4.4. Môi trường và đa dạng sinh học

Sự cô lập của Cabo Verde đã dẫn đến việc các hòn đảo có một số loài đặc hữu, đặc biệt là chim và bò sát, nhiều loài trong số đó đang bị nguy cơ tuyệt chủng do sự phát triển của con người. Các loài chim đặc hữu bao gồm Yến Alexander (Apus alexandri), Diệc Bourne (Ardea purpurea bournei), Sơn ca Raso (Alauda razae), Chích Cabo Verde (Acrocephalus brevipennis), và Sẻ Iago (Passer iagoensis). Các đảo này cũng là một khu vực sinh sản quan trọng cho các loài chim biển bao gồm Hải âu mày प्रमोद Cabo Verde. Các loài bò sát bao gồm Tắc kè khổng lồ Cabo Verde (Tarentola gigas).
Tại Cabo Verde, độ che phủ của rừng chiếm khoảng 11% tổng diện tích đất, tương đương 45.720 ha rừng vào năm 2020, tăng từ 15.380 ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 13.680 ha và rừng trồng chiếm 32.040 ha. Trong năm 2015, 100% diện tích rừng được báo cáo là thuộc sở hữu nhà nước. Các vấn đề môi trường chính bao gồm nạn phá rừng để lấy gỗ làm nhiên liệu, xói mòn đất do chăn thả quá mức và sử dụng đất không đúng cách, sa mạc hóa, và việc đánh bắt cá quá mức. Chính phủ Cabo Verde đã có những nỗ lực bảo tồn, bao gồm việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và thúc đẩy các hoạt động du lịch bền vững.
4.4.1. Biến đổi khí hậu
Theo tổng thống Nauru, vào năm 2011, Cabo Verde được xếp hạng là quốc gia có nguy cơ bị đe dọa cao thứ tám do lũ lụt từ biến đổi khí hậu. Năm 2023, Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres đã đến Cabo Verde để bày tỏ quan ngại về biến đổi khí hậu. Ông nói rằng đất nước này đang ở tuyến đầu của cuộc khủng hoảng hiện hữu do các rối loạn khí hậu gây ra và các nhà lãnh đạo thế giới cần phải hành động để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.
Cabo Verde là một quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo ở châu Phi cận Sahara. Hiện tại, 20% năng lượng của nước này đến từ các nguồn năng lượng tái tạo, và mục tiêu là tăng con số đó lên 50% vào năm 2030. Năm 2023, Bồ Đào Nha đã ký một thỏa thuận xóa nợ 140.00 M EUR cho Cabo Verde để đổi lấy việc nước này đầu tư vào các dự án môi trường. Thỏa thuận này là một trong những hoán đổi nợ lấy thiên nhiên đầu tiên ở châu Phi. Những nỗ lực này cho thấy cam kết của Cabo Verde trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững.
5. Chính trị


Cabo Verde là một nước cộng hòa bán tổng thống, dân chủ đại diện ổn định. Hiến pháp - được thông qua năm 1980 và sửa đổi vào các năm 1992, 1995 và 1999 - xác định các nguyên tắc cơ bản của chính phủ. Hệ thống chính trị của Cabo Verde được đặc trưng bởi sự phân chia quyền lực giữa các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp, cùng với một hệ thống đa đảng.
5.1. Cấu trúc chính phủ
Cấu trúc chính phủ của Cabo Verde dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập, đảm bảo sự cân bằng và kiểm soát giữa các nhánh quyền lực.
5.1.1. Tổng thống
Tổng thống là nguyên thủ quốc gia và được bầu bằng phiếu phổ thông với nhiệm kỳ 5 năm. Tổng thống có vai trò đại diện quốc gia, phê chuẩn luật, và có một số quyền hạn nhất định trong lĩnh vực đối ngoại và quốc phòng.
5.1.2. Thủ tướng và Nội các
Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và đề xuất các bộ trưởng và thư ký nhà nước khác. Thủ tướng được Quốc hội đề cử và được tổng thống bổ nhiệm. Nội các, bao gồm thủ tướng và các bộ trưởng, chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động hàng ngày của chính phủ và thực thi chính sách.
5.1.3. Quốc hội
Quốc hội (Assembleia NacionalA-xem-blê-ia Na-xi-ô-nalPortuguese) là cơ quan lập pháp đơn viện. Các thành viên của Quốc hội được bầu bằng phiếu phổ thông với nhiệm kỳ 5 năm. Quốc hội có quyền lập pháp, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách quốc gia. Năm 2016, có ba đảng nắm giữ ghế trong Quốc hội - MpD (36), PAICV (25), và Liên minh Dân chủ Độc lập Cabo Verde (UCID) (3).
5.2. Tư pháp
Hệ thống tư pháp bao gồm một Tòa án Tối cao Tư pháp - các thành viên của tòa án này được bổ nhiệm bởi tổng thống, Quốc hội và Hội đồng Tư pháp - và các tòa án khu vực. Các tòa án riêng biệt xét xử các vụ án dân sự, hiến pháp và hình sự. Các kháng cáo được chuyển đến Tòa án Tối cao. Hệ thống tư pháp Cabo Verde hoạt động độc lập, đảm bảo tính pháp quyền và công bằng.
5.3. Các đảng phái chính
Hai đảng chính trị chính là Đảng châu Phi vì Độc lập Cabo Verde (PAICV) và Phong trào Dân chủ (MpD).
PAICV có khuynh hướng trung tả, lịch sử gắn liền với phong trào đấu tranh giành độc lập. MpD có khuynh hướng trung hữu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang dân chủ đa đảng. Cả hai đảng đều đã từng nắm quyền và thay nhau lãnh đạo đất nước thông qua các cuộc bầu cử dân chủ. Các đảng nhỏ hơn như Liên minh Dân chủ Độc lập Cabo Verde (UCID) cũng đóng góp vào sự đa dạng của nền chính trị.
5.4. Phân cấp hành chính
Cabo Verde được chia thành 22 đô thị tự trị (concelhoscôn-xê-liốtPortuguese) và được chia nhỏ thành 32 giáo xứ (freguesiasfrê-gê-di-átPortuguese), dựa trên các giáo xứ tôn giáo tồn tại trong thời kỳ thuộc địa. Mỗi đô thị tự trị có chính quyền địa phương riêng, chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề ở cấp cơ sở.
Đảo | Đô thị tự trị | Dân số 2010 | Dân số 2021 | Giáo xứ |
---|---|---|---|---|
Santo Antão | Ribeira Grande | 18.890 | 15.022 | Nossa Senhora do Rosário |
Nossa Senhora do Livramento | ||||
Santo Crucifixo | ||||
São Pedro Apóstolo | ||||
Paúl | 6.997 | 5.696 | Santo António das Pombas | |
Porto Novo | 18.028 | 15.014 | São João Baptista | |
Santo André | ||||
São Vicente | São Vicente | 76.107 | 74.016 | Nossa Senhora da Luz |
Santa Luzia | ||||
São Nicolau | Ribeira Brava | 7.580 | 6.978 | Nossa Senhora da Lapa |
Nossa Senhora do Rosário | ||||
Tarrafal de São Nicolau | 5.237 | 5.261 | São Francisco | |
Sal | Sal | 25.765 | 33.347 | Nossa Senhora das Dores |
Boa Vista | Boa Vista | 9.162 | 12.613 | Santa Isabel |
São João Baptista |
Đảo | Đô thị tự trị | Dân số 2010 | Dân số 2021 | Giáo xứ |
---|---|---|---|---|
Maio | Maio | 6.952 | 6.298 | Nossa Senhora da Luz |
Santiago | Praia | 131.602 | 142.009 | Nossa Senhora da Graça |
São Domingos | 13.808 | 13.958 | Nossa Senhora da Luz | |
São Nicolau Tolentino | ||||
Santa Catarina | 43.297 | 37.472 | Santa Catarina | |
São Salvador do Mundo | 8.677 | 7.452 | São Salvador do Mundo | |
Santa Cruz | 26.609 | 25.004 | Santiago Maior | |
São Lourenço dos Órgãos | 7.388 | 6.317 | São Lourenço dos Órgãos | |
Ribeira Grande de Santiago | 8.325 | 7.632 | Santíssimo Nome de Jesus | |
São João Baptista | ||||
São Miguel | 15.648 | 12.906 | São Miguel Arcanjo | |
Tarrafal | 18.565 | 16.620 | Santo Amaro Abade | |
Fogo | São Filipe | 22.228 | 20.732 | São Lourenço |
Nossa Senhora da Conceição | ||||
Santa Catarina do Fogo | 5.299 | 4.725 | Santa Catarina do Fogo | |
Mosteiros | 9.524 | 8.062 | Nossa Senhora da Ajuda | |
Brava | Brava | 5.995 | 5.594 | São João Baptista |
Nossa Senhora do Monte |
5.5. Nhân quyền
Cabo Verde được công nhận là một trong những quốc gia dân chủ nhất ở châu Phi. Năm 2023, quốc gia này được xếp hạng 45 trên thế giới theo V-Dem Democracy indicesChỉ số Dân chủ V-DemEnglish. Cựu Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama từng nhận xét Cabo Verde là "một câu chuyện thành công thực sự". Quốc gia này đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc bảo vệ nhân quyền và thúc đẩy các quyền tự do dân sự.
Hiến pháp Cabo Verde đảm bảo các quyền cơ bản cho công dân, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp và tự do tôn giáo. Chính phủ và xã hội dân sự đã có những nỗ lực trong việc giải quyết các vấn đề nhân quyền, đặc biệt là liên quan đến quyền của phụ nữ, trẻ em, và các nhóm dễ bị tổn thương khác. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức, bao gồm bạo lực gia đình, buôn người và điều kiện nhà tù. Cabo Verde đã đạt được các thứ hạng cao trong các chỉ số quốc tế về quản trị tốt, tự do báo chí và minh bạch. Ví dụ, nước này thường xuyên được xếp hạng cao trong Chỉ số Ibrahim về Quản trị châu Phi và Chỉ số Tự do Báo chí. Những thành tựu này phản ánh cam kết của Cabo Verde đối với việc xây dựng một xã hội công bằng và dân chủ, nơi nhân quyền được tôn trọng và bảo vệ.
6. Quân sự

Quân đội của Cabo Verde bao gồm Lực lượng Vệ binh Quốc gia và Lực lượng Bảo vệ Bờ biển; 0,7% GDP của đất nước đã được chi cho quân sự vào năm 2005.
Chỉ tham chiến trong cuộc chiến giành độc lập chống lại Bồ Đào Nha từ năm 1974 đến 1975, những nỗ lực của các lực lượng vũ trang Cabo Verde đã chuyển sang chống buôn lậu ma túy quốc tế. Năm 2007, cùng với Cảnh sát Cabo Verde, họ đã thực hiện Operacão Lancha VoadoraChiến dịch Phóng nhanhPortuguese, một chiến dịch thành công nhằm chấm dứt một nhóm buôn lậu ma túy vận chuyển cocaine từ Colombia đến Hà Lan và Đức bằng cách sử dụng đất nước này làm điểm trung chuyển. Chiến dịch kéo dài hơn ba năm, là một hoạt động bí mật trong hai năm đầu tiên, và kết thúc vào năm 2010. Năm 2016, Lực lượng Vũ trang Cabo Verde đã liên quan đến Thảm sát Monte Tchota, một vụ việc bắn nhầm đồng đội dẫn đến 11 người chết.
Quân đội Cabo Verde cũng tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế, thể hiện cam kết của đất nước đối với hòa bình và an ninh khu vực và toàn cầu.
7. Quan hệ đối ngoại
Cabo Verde theo đuổi chính sách không liên kết và tìm kiếm quan hệ hợp tác với tất cả các quốc gia thân thiện. Angola, Brasil, Trung Quốc, Libya, Cuba, Pháp, Guiné-Bissau, Đức, Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, São Tomé và Príncipe, Sénégal, Nga, Luxembourg, và Hoa Kỳ duy trì các đại sứ quán tại Praia. Cabo Verde duy trì một chính sách đối ngoại tích cực mạnh mẽ, đặc biệt là ở châu Phi.
Cabo Verde là một quốc gia thành viên sáng lập của Cộng đồng các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha (CPLP), còn được gọi là Khối thịnh vượng chung Lusophone, một tổ chức quốc tế và hiệp hội chính trị của các quốc gia Lusophone trên bốn lục địa, nơi tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức.
Cabo Verde có quan hệ song phương với một số quốc gia Lusophone và là thành viên của một số tổ chức quốc tế. Nước này cũng tham gia hầu hết các hội nghị quốc tế về các vấn đề kinh tế và chính trị. Kể từ năm 2007, Cabo Verde có địa vị "đối tác đặc biệt" với Liên minh châu Âu (EU), theo Hiệp định Cotonou, và có thể đăng ký thành viên đặc biệt, đặc biệt là vì escudo Cabo Verde, tiền tệ của đất nước, được neo giá với đồng euro. Năm 2011, Cabo Verde đã phê chuẩn Quy chế Roma của Tòa án Hình sự Quốc tế. Năm 2017, Cabo Verde đã ký hiệp ước của Liên Hợp Quốc về Cấm Vũ khí Hạt nhân.
Tháng 11 năm 2021, Cabo Verde đã mở đại sứ quán đầu tiên tại Nigeria.
7.1. Quan hệ với các nước chủ yếu
Cabo Verde duy trì quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia trên thế giới, ưu tiên các mối quan hệ mang lại lợi ích kinh tế, văn hóa và chính trị.
7.1.1. Quan hệ với Bồ Đào Nha
Cabo Verde có mối quan hệ đặc biệt với Bồ Đào Nha, cựu quốc gia cai trị. Mối quan hệ này được xây dựng trên nền tảng lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ chung. Hai nước duy trì hợp tác chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, giáo dục, quốc phòng và văn hóa. Bồ Đào Nha là một trong những đối tác thương mại và nhà đầu tư lớn nhất của Cabo Verde. Cộng đồng người Cabo Verde ở Bồ Đào Nha cũng rất đông đảo, đóng góp vào sự gắn kết giữa hai quốc gia.
7.1.2. Quan hệ với Liên minh châu Âu
Cabo Verde có quan hệ đối tác đặc biệt với Liên minh châu Âu (EU). EU là một nhà tài trợ phát triển quan trọng và là đối tác thương mại lớn của Cabo Verde. Hai bên hợp tác trong các lĩnh vực như quản trị tốt, an ninh hàng hải, biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế bền vững. Cabo Verde được hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật của EU, cũng như các ưu đãi thương mại.
7.1.3. Quan hệ với Hàn Quốc
Cabo Verde và Hàn Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức. Hai nước đã có những trao đổi và hợp tác trong một số lĩnh vực. Tiềm năng hợp tác giữa hai quốc gia, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và du lịch, vẫn còn nhiều dư địa để phát triển.
7.1.4. Quan hệ với Nhật Bản
Cabo Verde và Nhật Bản duy trì quan hệ ngoại giao hữu nghị. Nhật Bản đã hỗ trợ Cabo Verde trong một số dự án phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực ngư nghiệp và cơ sở hạ tầng. Giao lưu văn hóa giữa hai nước tuy chưa thực sự sâu rộng nhưng có tiềm năng phát triển trong tương lai.
7.2. Tổ chức quốc tế
Cabo Verde là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế lớn. Nước này tham gia vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc (UN) và các cơ quan chuyên môn của UN, đóng góp vào các nỗ lực gìn giữ hòa bình và phát triển toàn cầu. Với tư cách là một quốc gia châu Phi, Cabo Verde là thành viên của Liên minh châu Phi (AU), tham gia vào các sáng kiến nhằm thúc đẩy hòa bình, an ninh và hội nhập kinh tế trên lục địa. Là một quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha, Cabo Verde cũng là thành viên sáng lập và tích cực của Cộng đồng các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha (CPLP), nơi nước này đóng góp vào việc tăng cường hợp tác văn hóa, kinh tế và chính trị giữa các quốc gia thành viên.
8. Kinh tế


Sự tăng trưởng kinh tế đáng chú ý và cải thiện điều kiện sống của Cabo Verde bất chấp việc thiếu tài nguyên thiên nhiên đã nhận được sự công nhận quốc tế, với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế thường xuyên cung cấp viện trợ phát triển. Kể từ năm 2007, Liên Hợp Quốc đã xếp hạng Cabo Verde là một quốc gia đang phát triển thay vì một quốc gia kém phát triển nhất.
Cabo Verde có ít tài nguyên thiên nhiên. Chỉ có năm trong số mười hòn đảo chính (Santiago, Santo Antão, São Nicolau, Fogo và Brava) thường hỗ trợ sản xuất nông nghiệp đáng kể, và hơn 90% tổng lượng thực phẩm tiêu thụ ở Cabo Verde được nhập khẩu. Tài nguyên khoáng sản bao gồm muối, pozzolana (một loại đá núi lửa được sử dụng trong sản xuất xi măng), và đá vôi. Số lượng nhỏ các nhà máy rượu vang sản xuất rượu vang kiểu Bồ Đào Nha theo truyền thống tập trung vào thị trường nội địa, nhưng gần đây đã nhận được một số sự hoan nghênh quốc tế.
Nền kinh tế của Cabo Verde chủ yếu dựa vào dịch vụ, với thương mại, vận tải và dịch vụ công chiếm hơn 70% GDP. Mặc dù gần 35% dân số sống ở khu vực nông thôn, nông nghiệp và ngư nghiệp chỉ đóng góp khoảng 9% GDP. Sản xuất công nghiệp nhẹ chiếm phần lớn phần còn lại. Cá và động vật có vỏ rất phong phú, và một lượng nhỏ được xuất khẩu. Cabo Verde có các cơ sở kho lạnh và đông lạnh và các nhà máy chế biến cá ở Mindelo, Praia và trên đảo Sal. Người Cabo Verde ở nước ngoài đóng góp một khoản ước tính khoảng 20% GDP cho nền kinh tế trong nước thông qua kiều hối.
Mặc dù có ít tài nguyên thiên nhiên và là bán sa mạc, đất nước này có mức sống cao nhất trong khu vực và đã thu hút hàng ngàn người nhập cư thuộc các quốc tịch khác nhau.
Từ năm 1991, chính phủ đã theo đuổi các chính sách kinh tế theo định hướng thị trường, bao gồm việc chào đón cởi mở các nhà đầu tư nước ngoài và một chương trình tư nhân hóa sâu rộng. Chính phủ đã thiết lập các ưu tiên phát triển hàng đầu là thúc đẩy kinh tế thị trường và khu vực tư nhân; phát triển du lịch, các ngành công nghiệp sản xuất nhẹ và ngư nghiệp; và phát triển các cơ sở vận tải, truyền thông, và năng lượng. Từ năm 1994 đến 2000, khoảng 407.00 M USD vốn đầu tư nước ngoài đã được thực hiện hoặc lên kế hoạch, trong đó 58% là vào du lịch, 17% vào công nghiệp, 4% vào cơ sở hạ tầng và 21% vào ngư nghiệp và dịch vụ.
Năm 2011, một trang trại gió đã được xây dựng trên bốn hòn đảo, cung cấp khoảng 30% lượng điện của đất nước.
Với vai trò là nơi đặt trụ sở của Trung tâm Năng lượng Tái tạo và Hiệu quả Năng lượng Khu vực ECOWAS, được khánh thành vào năm 2010, Cabo Verde có kế hoạch đi đầu bằng cách trở nên hoàn toàn phụ thuộc vào các nguồn năng lượng tái tạo vào năm 2025. Chính sách này phù hợp với hàng loạt tài liệu được thông qua vào năm 2015 mở đường cho sự phát triển bền vững hơn, bao gồm Chương trình nghị sự Chuyển đổi đến năm 2030 của Cabo Verde, Kế hoạch Năng lượng Tái tạo Quốc gia và Chiến lược Phát triển Carbon Thấp và Thích ứng với Biến đổi Khí hậu. Hai năm sau, các văn kiện này được tiếp nối bởi Kế hoạch Chiến lược Phát triển Bền vững, 2017-2021.
Từ năm 2000 đến 2009, GDP thực tế tăng trung bình hơn 7% một năm, cao hơn nhiều so với mức trung bình của các nước châu Phi cận Sahara và nhanh hơn hầu hết các nền kinh tế đảo nhỏ trong khu vực. Hoạt động kinh tế mạnh mẽ được củng cố bởi một trong những ngành du lịch phát triển nhanh nhất thế giới, cũng như dòng vốn đầu tư đáng kể cho phép Cabo Verde xây dựng dự trữ ngoại hối quốc gia lên mức 3,5 tháng nhập khẩu hiện tại. Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm nhanh chóng, và đất nước đang trên đà đạt được hầu hết các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ của Liên Hợp Quốc - bao gồm cả việc giảm một nửa mức nghèo đói năm 1990.
Năm 2007, Cabo Verde gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và năm 2008, đất nước này đã tốt nghiệp từ danh sách các quốc gia kém phát triển nhất (LDC) lên vị thế quốc gia có thu nhập trung bình (MIC).
Cabo Verde có sự hợp tác đáng kể với Bồ Đào Nha ở mọi cấp độ kinh tế, điều này đã dẫn đến việc nước này liên kết tiền tệ của mình trước tiên với escudo Bồ Đào Nha và vào năm 1999, với đồng euro. Vào ngày 23 tháng 6 năm 2008, Cabo Verde trở thành thành viên thứ 153 của WTO.
Đầu tháng 1 năm 2018, chính phủ thông báo rằng mức lương tối thiểu sẽ được tăng lên 13.00 K CVE mỗi tháng, từ 11.00 K CVE, có hiệu lực vào giữa tháng 1 năm 2018.
8.1. Cơ cấu và tình hình kinh tế
Nền kinh tế Cabo Verde chủ yếu dựa vào dịch vụ, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP. Các ngành dịch vụ chính bao gồm du lịch, vận tải, thương mại và dịch vụ công. Du lịch là một trong những động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng nhất, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo ra nhiều việc làm. GDP của Cabo Verde đã có sự tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây, mặc dù vẫn còn phụ thuộc vào kiều hối và viện trợ phát triển quốc tế. Chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm đa dạng hóa nền kinh tế và thu hút đầu tư. Cabo Verde đã tốt nghiệp khỏi danh sách các nước kém phát triển nhất (LDC) vào năm 2008, một minh chứng cho sự tiến bộ kinh tế. Tiền tệ của Cabo Verde, escudo Cabo Verde, được neo giá vào đồng euro, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.
8.2. Các ngành công nghiệp chính
Các ngành công nghiệp chính của Cabo Verde phản ánh cơ cấu kinh tế tập trung vào dịch vụ và khai thác các lợi thế tự nhiên của quốc đảo.
8.2.1. Du lịch

Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn của Cabo Verde, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo công ăn việc làm. Đất nước này thu hút du khách bởi các bãi biển đẹp, khí hậu ấm áp quanh năm, văn hóa độc đáo và các hoạt động thể thao dưới nước như lướt ván buồm và lặn biển. Các đảo Sal và Boa Vista là những trung tâm du lịch chính với nhiều khu nghỉ dưỡng và cơ sở hạ tầng du lịch phát triển. Chính phủ Cabo Verde đã và đang đầu tư vào việc quảng bá du lịch và cải thiện chất lượng dịch vụ để thu hút thêm du khách quốc tế. Triển vọng của ngành du lịch vẫn rất lớn, mặc dù cũng đối mặt với những thách thức như cạnh tranh từ các điểm đến khác và sự cần thiết phải phát triển du lịch bền vững.
8.2.2. Nông nghiệp và ngư nghiệp
Do điều kiện khí hậu khô hạn và đất đai hạn chế, nông nghiệp ở Cabo Verde gặp nhiều khó khăn. Các loại cây trồng chính bao gồm ngô, đậu, khoai lang và mía. Nông nghiệp chủ yếu mang tính tự cung tự cấp và phụ thuộc nhiều vào lượng mưa.
Ngược lại, ngư nghiệp có vai trò quan trọng hơn nhờ nguồn lợi thủy sản phong phú trong vùng biển của Cabo Verde. Đánh bắt cá, đặc biệt là cá ngừ và tôm hùm, là một nguồn thu nhập và xuất khẩu quan trọng. Chính phủ đã có những nỗ lực để hiện đại hóa ngành ngư nghiệp và quản lý bền vững nguồn lợi hải sản.
8.2.3. Dịch vụ
Ngoài du lịch, các ngành dịch vụ khác như vận tải, truyền thông và tài chính cũng đóng góp vào nền kinh tế Cabo Verde. Vị trí chiến lược của Cabo Verde trên các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế tạo điều kiện thuận lợi cho ngành vận tải phát triển. Ngành truyền thông và công nghệ thông tin đang dần được cải thiện. Hệ thống tài chính tương đối ổn định, với các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính khác hoạt động.
8.3. Khoa học và công nghệ
Năm 2011, Cabo Verde chỉ dành 0,07% GDP cho nghiên cứu và phát triển, một trong những tỷ lệ thấp nhất ở Tây Phi. Bộ Giáo dục Đại học, Khoa học và Văn hóa có kế hoạch tăng cường các lĩnh vực nghiên cứu và học thuật bằng cách nhấn mạnh tính di động cao hơn, thông qua các chương trình trao đổi và thỏa thuận hợp tác quốc tế. Là một phần của chiến lược này, Cabo Verde đang tham gia vào chương trình di động học thuật Ibero-Mỹ dự kiến sẽ huy động 200.000 học giả từ năm 2015 đến năm 2020. Năm 2024, Cabo Verde được xếp hạng 90 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu.
Cabo Verde có 25 nhà nghiên cứu vào năm 2011, mật độ nhà nghiên cứu là 51 trên một triệu dân. Mức trung bình thế giới là 1.083 trên một triệu vào năm 2013. Tất cả 25 nhà nghiên cứu đều làm việc trong khu vực chính phủ vào năm 2011 và một phần ba là phụ nữ (36%). Không có nghiên cứu nào được thực hiện trong lĩnh vực y tế hoặc khoa học nông nghiệp. Trong số tám kỹ sư tham gia nghiên cứu và phát triển, có một người là phụ nữ. Ba trong số năm nhà nghiên cứu làm việc trong lĩnh vực khoa học tự nhiên là phụ nữ, cũng như ba trong số sáu nhà khoa học xã hội và hai trong số năm nhà nghiên cứu từ các ngành nhân văn.
Năm 2015, chính phủ đã công bố một dự án xây dựng một công viên công nghệ cho kinh doanh, nghiên cứu và phát triển. Tính đến cuối năm 2020, dự án, hiện có tên là TechPark Cabo VerdeCông viên Công nghệ Cabo VerdeEnglish, dự kiến hoàn thành vào tháng 6 năm 2022. Dự án được tài trợ bởi cả Ngân hàng Phát triển châu Phi và chính phủ Cabo Verde. Mục tiêu của nỗ lực này, theo Bộ trưởng Tài chính Cabo Verde Olavo Correia, là "thu hút các công ty quốc tế lớn thành lập để giúp các công ty địa phương và các công ty khởi nghiệp trở nên cạnh tranh hơn".
Cabo Verde có tỷ lệ thâm nhập internet cao và thị trường điện thoại di động đang phát triển. Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng CNTT-TT và đã tạo ra một số sáng kiến để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số. Nền kinh tế kỹ thuật số có tiềm năng tạo việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân ở Cabo Verde.
8.4. Thách thức phát triển và triển vọng
Nền kinh tế Cabo Verde phải đối mặt với nhiều thách thức. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là nước ngọt và đất canh tác, hạn chế khả năng phát triển nông nghiệp và công nghiệp. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài và mực nước biển dâng, đe dọa các ngành kinh tế ven biển và đời sống người dân. Sự phụ thuộc vào du lịch cũng khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài.
Tuy nhiên, Cabo Verde cũng có những triển vọng phát triển tích cực. Chính phủ đã và đang nỗ lực hướng tới sự phát triển bền vững, tập trung vào năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên hiệu quả và bảo vệ môi trường. Các chính sách nhằm thúc đẩy công bằng xã hội, cải thiện điều kiện lao động và đảm bảo quyền lợi cho người lao động cũng được chú trọng. Việc tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và khoa học công nghệ được kỳ vọng sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Sự ổn định chính trị và cam kết cải cách của chính phủ cũng là những yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của đất nước.
9. Xã hội
Xã hội Cabo Verde là một sự pha trộn độc đáo của các yếu tố văn hóa châu Phi và châu Âu, hình thành qua nhiều thế kỷ tương tác và hội nhập. Các đặc điểm xã hội nổi bật bao gồm cơ cấu dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, hệ thống giáo dục và y tế, cũng như hiện tượng di cư và cộng đồng người Cabo Verde ở nước ngoài.
9.1. Dân số

Cabo Verde có dân số 593.149 người vào năm 2022. Một tỷ lệ lớn (236.000) người Cabo Verde sống trên đảo chính, Santiago.
Mật độ dân số tương đối cao, đặc biệt ở các đảo đông dân cư như Santiago và São Vicente. Tốc độ tăng trưởng dân số ở mức vừa phải, bị ảnh hưởng bởi cả tỷ lệ sinh và tỷ lệ di cư. Cơ cấu tuổi của dân số Cabo Verde tương đối trẻ, với một tỷ lệ đáng kể dân số dưới 15 tuổi, đặt ra những thách thức và cơ hội cho giáo dục và việc làm.
9.2. Thành phần dân tộc

Phần lớn dân số Cabo Verde là người Creole (thuật ngữ Bồ Đào Nha là mestiçosmét-ti-xôPortuguese), chiếm khoảng 71%. Họ là con cháu của những người châu Âu (chủ yếu là người Bồ Đào Nha) và người châu Phi (được đưa đến làm nô lệ). Người gốc châu Phi chiếm khoảng 28% dân số, và người gốc châu Âu chiếm khoảng 1%.
Quá trình hình thành dân tộc Creole ở Cabo Verde bắt đầu từ thế kỷ 15 khi người Bồ Đào Nha đến định cư và mang theo nô lệ từ lục địa châu Phi. Sự pha trộn văn hóa và huyết thống đã tạo nên một bản sắc Creole độc đáo, thể hiện qua ngôn ngữ, âm nhạc, ẩm thực và các phong tục tập quán. Ngoài ra, còn có một số lượng nhỏ người gốc Do Thái từ Bắc Phi, chủ yếu trên các đảo Boa Vista, Santiago và Santo Antão. Cũng có những người nhập cư từ Hà Lan, Pháp, Anh, các nước Ả Rập (chủ yếu là Liban và Maroc), Trung Quốc (chủ yếu từ Ma Cao), Ấn Độ, Indonesia, Nam Mỹ và Bắc Mỹ (bao gồm cả những người gốc Bồ Đào Nha và châu Phi) và đã hòa nhập vào cộng đồng dân cư mestiço.
9.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của Cabo Verde là Tiếng Bồ Đào Nha. Đây là ngôn ngữ được sử dụng trong hành chính, giáo dục, truyền thông và các hoạt động chính thức khác.
Tuy nhiên, ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày là Tiếng Creole Cabo Verde (Kriolu). Đây là một ngôn ngữ Creole dựa trên tiếng Bồ Đào Nha, với nhiều biến thể phương ngữ khác nhau giữa các đảo. Kriolu là tiếng mẹ đẻ của hầu hết người dân Cabo Verde và đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc. Hiến pháp quốc gia kêu gọi các biện pháp để đưa Kriolu có vị thế ngang bằng với tiếng Bồ Đào Nha. Đã có nhiều nỗ lực để chuẩn hóa Kriolu, nhưng sự khác biệt giữa các phương ngữ vẫn là một thách thức. Nhà ngôn ngữ học và cựu Bộ trưởng Văn hóa Cabo Verde, Manuel Veiga, là người ủng hộ hàng đầu cho việc chính thức hóa và chuẩn hóa Kriolu.
9.4. Tôn giáo
Đa số người dân Cabo Verde theo đạo Kitô giáo. Theo dữ liệu năm 2010, Giáo hội Công giáo Rôma là tôn giáo chiếm ưu thế, với 78,7% dân số. Các nhóm Kitô giáo khác chiếm 10,4%, và khoảng 10,9% dân số theo các tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào.
Các nhóm tôn giáo khác chủ yếu là Tin Lành, với Giáo hội Nazarene là cộng đồng lớn thứ hai. Các giáo phái đáng kể khác bao gồm Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm, Hội chúng của Đức Chúa Trời, Giáo hội Phổ quát Vương quốc của Đức Chúa Trời và Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô. Hồi giáo là tôn giáo thiểu số lớn nhất. Do Thái giáo từng có sự hiện diện lịch sử trong thời kỳ thuộc địa. Người vô thần chiếm dưới 1% dân số.
Nhiều người Cabo Verde thực hành một hình thức dung hợp giữa Kitô giáo với các tín ngưỡng và phong tục truyền thống châu Phi. Tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và văn hóa của người dân Cabo Verde.
9.5. Giáo dục


Cabo Verde có một trong những hệ thống giáo dục tốt nhất ở châu Phi, được Diễn đàn Giáo dục Thế giới xếp hạng thứ 8 vào năm 2023. Mặc dù hệ thống giáo dục Cabo Verde tương tự như hệ thống của Bồ Đào Nha, qua nhiều năm, các trường đại học địa phương ngày càng áp dụng hệ thống giáo dục của Mỹ; ví dụ, tất cả mười trường đại học hiện có trong nước đều cung cấp các chương trình cử nhân bốn năm thay vì các chương trình cử nhân năm năm tồn tại trước năm 2010.
Giáo dục tiểu học ở Cabo Verde là bắt buộc và miễn phí cho trẻ em từ sáu đến mười bốn tuổi.
Năm 2011, tỷ lệ nhập học ròng bậc tiểu học là 85%. Khoảng 91% tổng dân số trên 15 tuổi biết chữ, và khoảng 25% dân số có bằng đại học; một số lượng đáng kể trong số các sinh viên tốt nghiệp đại học này có bằng tiến sĩ trong các lĩnh vực học thuật khác nhau. Sách giáo khoa đã được cung cấp cho 90% học sinh, và 98% giáo viên đã tham gia các khóa đào tạo tại chức. Mặc dù hầu hết trẻ em đều được tiếp cận với giáo dục, một số vấn đề vẫn còn tồn tại. Ví dụ, chi tiêu cho tài liệu học tập, bữa trưa và sách vở không đủ.
Tính đến tháng 10 năm 2016, có 69 trường trung học trên toàn quần đảo (bao gồm 19 trường trung học tư thục) và ít nhất 10 trường đại học trong nước, tập trung ở hai đảo Santiago và São Vicente.
Năm 2015, 23% dân số Cabo Verde đã theo học hoặc tốt nghiệp trung học. Về giáo dục đại học, 9% nam giới Cabo Verde và 8% phụ nữ Cabo Verde có bằng cử nhân hoặc đã theo học đại học. Tỷ lệ giáo dục đại học chung (tức là sinh viên tốt nghiệp đại học và sinh viên đại học) ở Cabo Verde là khoảng 24% dân số trong độ tuổi đại học tại địa phương. Tổng chi tiêu cho giáo dục là 5,6% GDP (2010). Số năm đi học trung bình của người lớn trên 25 tuổi là 12.
Những xu hướng này vẫn được duy trì vào năm 2017. Cabo Verde nổi bật ở Tây Phi về chất lượng và tính toàn diện của hệ thống giáo dục đại học. Tính đến năm 2017, cứ bốn thanh niên thì có một người theo học đại học và một phần ba sinh viên chọn các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Phụ nữ chiếm một phần ba số sinh viên nhưng chiếm hai phần ba số sinh viên tốt nghiệp vào năm 2018.
9.6. Y tế

Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh từ 0 đến 5 tuổi ở Cabo Verde là 15 trên 1.000 ca sinh sống theo dữ liệu mới nhất (2017) từ Cục Thống kê Quốc gia, trong khi tỷ lệ tử vong mẹ là 42 ca tử vong trên 100.000 ca sinh sống. Tỷ lệ nhiễm HIV-AIDS ở người Cabo Verde từ 15 đến 49 tuổi là 0,8%.
Theo dữ liệu mới nhất (2017) từ Cục Thống kê Quốc gia, tuổi thọ trung bình khi sinh ở Cabo Verde là 76,2 tuổi; cụ thể là 72,2 tuổi đối với nam và 80,2 tuổi đối với nữ. Có sáu bệnh viện ở quần đảo Cabo Verde: hai bệnh viện trung ương (một ở thủ đô Praia và một ở Mindelo, São Vicente) và bốn bệnh viện khu vực (một ở Santa Catarina (vùng phía bắc Santiago), một ở São Antão, một ở Fogo, và một ở Sal). Ngoài ra, còn có 28 trung tâm y tế, 35 trung tâm vệ sinh và nhiều phòng khám tư nhân khác nhau nằm rải rác trên khắp quần đảo.
Dân số Cabo Verde thuộc nhóm khỏe mạnh nhất ở châu Phi. Kể từ khi độc lập, nước này đã cải thiện đáng kể các chỉ số y tế của mình. Bên cạnh việc được thăng hạng lên nhóm các nước "phát triển trung bình" vào năm 2007, rời khỏi nhóm các quốc gia kém phát triển nhất (trở thành quốc gia thứ hai làm được điều này), tính đến năm 2020, đây là quốc gia xếp hạng thứ 11 tốt nhất ở châu Phi về Chỉ số Phát triển Con người. Tổng chi tiêu cho y tế chiếm 7,1% GDP (2015). Cabo Verde xếp thứ 48 trên 127 quốc gia có đủ dữ liệu, với điểm GHI là 9,2, cho thấy mức độ đói thấp.
9.7. Di cư và cộng đồng người Cabo Verde ở nước ngoài
Có gần gấp đôi số người Cabo Verde sống ở nước ngoài (gần một triệu người) so với số người sống trong nước. Quần đảo này có lịch sử di cư lâu đời và người Cabo Verde phân tán rộng rãi trên toàn thế giới, từ Ma Cao đến Haiti và Argentina đến Thụy Điển. Cộng đồng hải ngoại có thể lớn hơn nhiều so với số liệu thống kê chính thức, vì cho đến khi độc lập vào năm 1975, người nhập cư Cabo Verde có hộ chiếu Bồ Đào Nha.
Đa số người Cabo Verde sống ở Hoa Kỳ và Tây Âu, trong đó Hoa Kỳ có cộng đồng hải ngoại lớn nhất với 500.000 người. Hầu hết người Cabo Verde ở Hoa Kỳ tập trung ở New England, đặc biệt là các thành phố Boston và New Bedford ở Massachusetts, và Providence, Rhode Island; Brockton, Massachusetts có cộng đồng lớn nhất so với bất kỳ thành phố nào của Mỹ (18.832 người).
Người Cabo Verde đã di cư đến Massachusetts từ những năm 1840, nhưng hầu hết dân số hiện tại đã đến vào những năm 1970. Họ hiện là một trong mười nhóm nhập cư hàng đầu ở Boston, và là nhóm lớn nhất đến từ châu Phi. Làn sóng nhập cư đầu tiên của người Cabo Verde đến Massachusetts để làm việc trong ngành săn cá voi. Khi ngành săn cá voi suy giảm, họ chuyển sang làm các công việc hàng hải, công việc nông nghiệp thời vụ (như hái nam việt quất), và làm việc trong nhà máy. Làn sóng nhập cư thứ hai của người Cabo Verde đến sau khi Cabo Verde giành độc lập vào năm 1975. Họ cũng tìm được việc làm trong các nhà máy, nhưng khi các nhà máy sản xuất đóng cửa, họ chuyển sang ngành dịch vụ vào những năm 1990. Người nhập cư Cabo Verde cũng đã phát triển một lĩnh vực kinh doanh nhỏ sôi động, bao gồm nhà hàng, cửa hàng tạp hóa, văn phòng bất động sản và bảo hiểm, và các doanh nghiệp khác. Người nhập cư Cabo Verde ở Hoa Kỳ có lịch sử lâu dài phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ, với sự hiện diện trong mọi cuộc xung đột lớn từ Chiến tranh Cách mạng đến Chiến tranh Việt Nam.
Do mối quan hệ thuộc địa kéo dài hàng thế kỷ, số lượng người Cabo Verde lớn thứ hai sống ở Bồ Đào Nha (150.000 người), với các cộng đồng đáng kể ở các thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha là Angola (45.000 người) và São Tomé và Príncipe (25.000 người). Các cộng đồng lớn tồn tại ở các quốc gia có sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ, chẳng hạn như Tây Ban Nha (65.500 người), Pháp (25.000 người), Sénégal (25.000 người) và Ý (20.000 người). Các cộng đồng lớn khác sống ở Vương quốc Anh (35.500 người), Hà Lan (20.000 người, trong đó 15.000 người tập trung ở Rotterdam), và Luxembourg và Scandinavia (7.000 người). Ngoài Hoa Kỳ và châu Âu, các cộng đồng Cabo Verde lớn nhất ở Mexico (5.000 người) và Argentina (8.000 người).
Trong những năm qua, Cabo Verde ngày càng trở thành một nước tiếp nhận người di cư ròng, do thu nhập bình quân đầu người tương đối cao, sự ổn định chính trị và xã hội, và tự do dân sự. Người Trung Quốc chiếm một bộ phận đáng kể và quan trọng trong dân số nước ngoài, trong khi các nước Tây Phi láng giềng chiếm phần lớn số người nhập cư. Trong thế kỷ 21, một vài nghìn người châu Âu và Mỹ Latinh đã định cư tại nước này, chủ yếu là các chuyên gia, doanh nhân và người về hưu. Hơn 22.000 cư dân sinh ra ở nước ngoài đã được nhập tịch, đến từ hơn 90 quốc gia.
Cộng đồng người Cabo Verde ở nước ngoài đóng một vai trò quan trọng đối với kinh tế và xã hội trong nước thông qua kiều hối và các hoạt động đầu tư. Tuy nhiên, vấn đề di cư cũng đặt ra những thách thức liên quan đến việc hòa nhập của người di cư ở nước sở tại, duy trì bản sắc văn hóa và các vấn đề nhân quyền tiềm ẩn. Kinh nghiệm của cộng đồng hải ngoại Cabo Verde được phản ánh trong nhiều biểu hiện nghệ thuật và văn hóa, nổi tiếng nhất là bài hát Sodade của Cesária Évora.
9.8. An ninh và tội phạm
Trộm cắp và đột nhập là phổ biến ở Cabo Verde, đặc biệt là ở những môi trường đông đúc như chợ, lễ hội và các buổi kỷ niệm. Thông thường, thủ phạm của những tội ác này là các băng nhóm trẻ em đường phố. Các vụ giết người tập trung ở các trung tâm dân cư lớn của Praia và Mindelo.
Chính phủ Cabo Verde đã và đang nỗ lực để cải thiện tình hình an ninh, tăng cường lực lượng cảnh sát và thực hiện các biện pháp phòng chống tội phạm. Tuy nhiên, các vấn đề như nghèo đói và thất nghiệp vẫn là những yếu tố góp phần vào tình hình tội phạm.
10. Văn hóa

Văn hóa Cabo Verde là sự pha trộn đặc sắc giữa các yếu tố châu Phi và châu Âu, hình thành qua nhiều thế kỷ giao thoa. Ngôn ngữ và tôn giáo có nguồn gốc châu Âu, trong khi nhiều khía cạnh khác như vũ đạo và âm nhạc là sự kết hợp độc đáo của di sản văn hóa từ hai châu lục khác nhau. Các mô hình xã hội và văn hóa của Cabo Verde rất độc đáo. Các trận bóng đá và các hoạt động nhà thờ là những nguồn tương tác xã hội và giải trí điển hình. Việc đi dạo truyền thống quanh praçapra-xaPortuguese (quảng trường thị trấn) để gặp gỡ bạn bè được thực hành thường xuyên ở các thị trấn Cabo Verde.
10.1. Âm nhạc

Người dân Cabo Verde nổi tiếng với năng khiếu âm nhạc, được thể hiện rõ qua các sự kiện đại chúng như Lễ hội hóa trang Mindelo. Âm nhạc Cabo Verde kết hợp "ảnh hưởng của châu Phi, Bồ Đào Nha và Brazil." Âm nhạc quốc gia tinh túy của Cabo Verde là morna, một thể loại bài hát u buồn và trữ tình thường được hát bằng tiếng Creole Cabo Verde. Thể loại âm nhạc phổ biến nhất sau morna là coladeira, tiếp theo là nhạc funaná và batuque. Cesária Évora là ca sĩ Cabo Verde nổi tiếng nhất thế giới, được biết đến với biệt danh "diva chân trần", bởi vì bà thích biểu diễn chân trần trên sân khấu. Bà còn được gọi là "Nữ hoàng Morna" trái ngược với người chú của bà là Bana, người được gọi là "Vua Morna". Thành công quốc tế của Cesária Évora đã giúp các nghệ sĩ Cabo Verde khác, hoặc con cháu của người Cabo Verde sinh ra ở Bồ Đào Nha, có thêm không gian trên thị trường âm nhạc. Ví dụ về điều này là các ca sĩ Sara Tavares, Lura và Mayra Andrade.
Một tên tuổi lớn khác của âm nhạc truyền thống từ Cabo Verde là Antonio Vicente Lopes, được biết đến nhiều hơn với tên Travadinha, và Ildo Lobo, người qua đời năm 2004. Nhà Văn hóa ở trung tâm thành phố Praia được đặt tên là Nhà Văn hóa Ildo Lobo để vinh danh ông.
10.2. Văn học

Văn học Cabo Verde là một trong những nền văn học phong phú nhất của châu Phi nói tiếng Bồ Đào Nha. Các nhà thơ nổi tiếng bao gồm Paulino Vieira, Manuel de Novas, Sergio Frusoni, Eugénio Tavares, và B. Léza. Các tác giả nổi tiếng bao gồm Baltasar Lopes da Silva, António Aurélio Gonçalves, Manuel Lopes, Orlanda Amarílis, Henrique Teixeira de Sousa, Arménio Vieira, Kaoberdiano Dambará, Dr. Azágua, và Germano Almeida. Cuốn tiểu thuyết đầu tiên được viết bởi một phụ nữ từ Cabo Verde là A Louca de Serrano của Dina Salústio; bản dịch của nó, The Madwoman of Serrano, là bản dịch đầu tiên của bất kỳ tiểu thuyết Cabo Verde nào sang tiếng Anh. Văn học Cabo Verde thường phản ánh các chủ đề về biển cả, di cư, nỗi nhớ quê hương (sodade), và các vấn đề xã hội.
10.3. Ẩm thực

Chế độ ăn uống của người Cabo Verde chủ yếu dựa vào cá và các loại lương thực chính như ngô và gạo. Các loại rau có sẵn trong hầu hết các tháng trong năm là khoai tây, hành tây, cà chua, sắn, bắp cải, cải xoăn và đậu khô. Các loại trái cây như chuối và đu đủ có sẵn quanh năm, trong khi các loại khác như xoài và bơ thì theo mùa.
Một món ăn phổ biến được phục vụ ở Cabo Verde là cachupa, một món hầm nấu chậm từ ngô (cháo ngô), đậu, và cá hoặc thịt. Một món khai vị phổ biến là pastel, một loại bánh ngọt có vỏ chứa đầy cá hoặc thịt rồi được chiên. Ẩm thực Cabo Verde là sự kết hợp giữa hương vị châu Phi, Bồ Đào Nha và Creole.
10.4. Truyền thông

Ở các thị trấn có điện, truyền hình có sẵn trên ba kênh; một kênh thuộc sở hữu nhà nước (RTC - TCV) và ba kênh thuộc sở hữu nước ngoài: RTI Cabo Verde do RTI có trụ sở tại Bồ Đào Nha ra mắt năm 2005; Record Cabo Verde, do Rede Record có trụ sở tại Brazil ra mắt vào ngày 31 tháng 3 năm 2007; và tính đến năm 2016, TV CPLP. Các kênh trả tiền có sẵn bao gồm các phiên bản Cabo Verde của Boom TV và Zap Cabo Verde, hai kênh thuộc sở hữu của Record của Brazil. Các kênh trả tiền khác có sẵn ở Cabo Verde, đặc biệt là các kênh mạng vệ tinh phổ biến ở các khách sạn và biệt thự, mặc dù tính sẵn có bị hạn chế. Một kênh như vậy là RDP África, phiên bản châu Phi của đài phát thanh Bồ Đào Nha RDP.
Tính đến đầu năm 2023, khoảng 99% dân số Cabo Verde sở hữu điện thoại di động đang hoạt động, 70% có quyền truy cập Internet, 11% sở hữu điện thoại cố định và 2% đăng ký truyền hình cáp địa phương. Năm 2003, Cabo Verde có 71.700 điện thoại đường dây chính và thêm 53.300 điện thoại di động được sử dụng trên toàn quốc.
Năm 2004, có bảy đài phát thanh, sáu đài độc lập và một đài thuộc sở hữu nhà nước. Phương tiện truyền thông được điều hành bởi Thông tấn xã Cabo Verde (thứ yếu là Inforpress). Các đài phát thanh toàn quốc bao gồm RCV, RCV+, Radio Kriola và đài tôn giáo Radio Nova. Các đài phát thanh địa phương bao gồm Rádio Praia, đài phát thanh đầu tiên ở Cabo Verde; Praia FM, đài FM đầu tiên trong cả nước; Rádio Barlavento, Rádio Clube do Mindelo và Radio Morabeza ở Mindelo.
10.5. Điện ảnh
Lễ hội hóa trang và đảo São Vicente được khắc họa trong bộ phim tài liệu dài tập năm 2015 Tchindas, được đề cử tại Giải thưởng Điện ảnh Châu Phi lần thứ 12. Đây là địa điểm quay bộ phim Pháp năm 2023 Ama Gloria của Marie Amachoukeli. Ngành công nghiệp điện ảnh Cabo Verde tuy còn non trẻ nhưng đang dần phát triển, với một số nhà làm phim và tác phẩm thu hút sự chú ý trong nước và quốc tế. Các liên hoan phim cũng được tổ chức để thúc đẩy sự phát triển của điện ảnh.
10.6. Thể thao

Đội thể thao thành công nhất của đất nước là Đội tuyển bóng rổ quốc gia Cabo Verde, đội đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch bóng rổ châu Phi 2007 sau khi đánh bại Ai Cập trong trận đấu cuối cùng. Họ đã xuất hiện lần đầu tiên tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA năm 2023. Cầu thủ nổi tiếng nhất của đất nước là Walter Tavares, người chơi cho Real Madrid của Tây Ban Nha.
Cabo Verde nổi tiếng với "lướt sóng buồm" (một loại lướt ván buồm) và lướt ván diều. Josh Angulo, người Hawaii và là Nhà vô địch Thế giới Lướt sóng PWA năm 2009, đã có nhiều đóng góp trong việc quảng bá quần đảo này như một điểm đến lướt ván buồm. Mitu Monteiro, một vận động viên lướt ván diều địa phương, là Nhà vô địch Thế giới Lướt ván diều năm 2008 ở thể loại lướt sóng.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Cabo Verde, có biệt danh là Tubarões AzuisTu-ba-rô-êz A-zuisPortuguese (Cá mập xanh), là đội tuyển quốc gia của Cabo Verde và được kiểm soát bởi Liên đoàn bóng đá Cabo Verde. Đội đã thi đấu tại bốn Cúp bóng đá châu Phi, vào các năm 2013, 2015, 2021 và 2023.
Đất nước này đã tham gia mọi Thế vận hội Mùa hè kể từ năm 1996; họ chưa bao giờ giành được huy chương cho đến năm 2024, khi Daniel Varela de Pina trở thành người Cabo Verde đầu tiên giành huy chương tại Thế vận hội. Năm 2016, Gracelino Barbosa trở thành người Cabo Verde đầu tiên giành huy chương tại Thế vận hội Người khuyết tật.
10.7. Di sản thế giới
Cidade Velha, trung tâm lịch sử của Ribeira Grande, đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2009. Đây là khu định cư châu Âu lâu đời nhất ở vùng nhiệt đới, với những di tích kiến trúc và khảo cổ quan trọng, phản ánh vai trò lịch sử của Cabo Verde trong các tuyến đường thương mại và buôn bán nô lệ Đại Tây Dương. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản này là một ưu tiên của chính phủ Cabo Verde.
10.8. Ngày lễ
Cabo Verde có nhiều ngày lễ quốc gia và các ngày lễ mang ý nghĩa tôn giáo, văn hóa quan trọng. Một số ngày lễ chính bao gồm:
- Ngày 1 tháng 1: Tết Dương lịch (Ano Novo)
- Ngày 13 tháng 1: Ngày Dân chủ (Dia da Democracia)
- Ngày 20 tháng 1: Ngày Anh hùng Dân tộc (Dia dos Heróis Nacionais) - kỷ niệm ngày mất của Amílcar Cabral
- Tháng 2 hoặc tháng 3: Lễ hội hóa trang (Carnaval) - diễn ra 46 ngày trước Lễ Phục sinh, là một ngày lễ di động.
- Tháng 3 hoặc tháng 4: Lễ Phục sinh (Páscoa) - Chủ nhật đầu tiên sau ngày trăng tròn đầu tiên sau xuân phân, là một ngày lễ di động.
- Ngày 5 tháng 7: Ngày Độc lập (Dia da Independência)
- Ngày 1 tháng 11: Lễ Các Thánh (Dia de Todos os Santos)
- Ngày 25 tháng 12: Lễ Giáng Sinh (Natal)
Những ngày lễ này thường được tổ chức với các hoạt động văn hóa, tôn giáo và cộng đồng, thể hiện sự đa dạng và phong phú của đời sống tinh thần người dân Cabo Verde.
11. Giao thông vận tải
Hệ thống giao thông vận tải của Cabo Verde đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đảo và liên kết đất nước với thế giới bên ngoài, đặc biệt là đối với một quốc đảo.
11.1. Cảng biển
Cabo Verde có bốn cảng quốc tế chính: Mindelo, Praia, Palmeira và Sal Rei. Mindelo trên đảo São Vicente là cảng chính cho các tàu du lịch và là điểm cuối của dịch vụ phà đến Santo Antão. Praia trên đảo Santiago là trung tâm chính cho các dịch vụ phà địa phương đến các đảo khác. Palmeira trên đảo Sal cung cấp nhiên liệu cho sân bay chính trên đảo, Sân bay Quốc tế Amílcar Cabral, và rất quan trọng cho việc xây dựng khách sạn đang diễn ra trên đảo. Porto Novo trên đảo Santo Antão là nguồn duy nhất cho việc nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm từ đảo cũng như lưu lượng hành khách kể từ khi đóng cửa đường băng tại Ponta do Sol.
Có những bến cảng nhỏ hơn, về cơ bản là những cầu tàu đơn lẻ tại Tarrafal trên đảo São Nicolau, Sal Rei trên đảo Boa Vista, Vila do Maio (Porto Inglês) trên đảo Maio, São Filipe trên đảo Fogo và Furna trên đảo Brava. Chúng hoạt động như các nhà ga cho các dịch vụ phà liên đảo, vận chuyển cả hàng hóa và hành khách. Bến tàu tại Santa Maria trên đảo Sal được sử dụng bởi cả tàu cá và tàu lặn đã được phục hồi. Hệ thống vận tải biển là huyết mạch quan trọng cho thương mại và di chuyển giữa các đảo.
11.2. Sân bay
Tính đến năm 2014, có bảy sân bay đang hoạt động - bốn sân bay quốc tế và ba sân bay nội địa. Hai sân bay khác không hoạt động, một ở Brava và một ở Santo Antão đã đóng cửa vì lý do an toàn.
Do vị trí địa lý, Cabo Verde thường xuyên có các chuyến bay xuyên Đại Tây Dương bay qua. Đây là một phần của tuyến đường hàng không thông thường từ châu Âu đến Nam Mỹ, đi từ miền nam Bồ Đào Nha qua Quần đảo Canary và Cabo Verde đến miền bắc Brazil.
11.2.1. Sân bay quốc tế
- Sân bay Quốc tế Amílcar Cabral, Đảo Sal
- Sân bay Quốc tế Nelson Mandela, Đảo Santiago
- Sân bay Quốc tế Aristides Pereira, Đảo Boa Vista
- Sân bay Cesária Évora, Đảo São Vicente
Mạng lưới giao thông hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Cabo Verde với thế giới và thúc đẩy ngành du lịch.
11.3. Giao thông đường bộ
Mạng lưới đường bộ ở Cabo Verde bao gồm các tuyến đường chính nối liền các thị trấn và làng mạc trên các đảo. Tổng chiều dài đường bộ là khoảng 3.05 K km, trong đó 1.01 K km được trải nhựa, hầu hết sử dụng đá cuội. Hệ thống giao thông công cộng chủ yếu dựa vào xe buýt nhỏ (thường gọi là "hiace" hoặc "aluguer") và taxi. Việc cải thiện và mở rộng mạng lưới đường bộ là một ưu tiên để thúc đẩy phát triển kinh tế và kết nối giữa các vùng.
11.4. Máy bay không người lái
Các máy bay không người lái nhỏ có khả năng mang tới 5 kg đã được sử dụng thử nghiệm cho các nhiệm vụ như vận chuyển thuốc men giữa các đảo vào năm 2021. Việc áp dụng công nghệ máy bay không người lái mở ra những tiềm năng mới trong các lĩnh vực như giao nhận hàng hóa, giám sát môi trường và nông nghiệp ở Cabo Verde.
12. Nhân vật chủ yếu
- Amílcar Cabral (1924-1973): Nhà nông học, nhà văn, nhà tư tưởng và lãnh đạo chính trị người Guiné-Bissau và Cabo Verde. Ông là một trong những nhà lãnh đạo châu Phi chống chủ nghĩa thực dân hàng đầu. Cabral đã lãnh đạo phong trào dân tộc chủ nghĩa của Guiné-Bissau và Quần đảo Cabo Verde và cuộc chiến tranh giành độc lập ở Guiné-Bissau. Ông bị ám sát vào ngày 20 tháng 1 năm 1973, khoảng tám tháng trước khi Guiné-Bissau tuyên bố độc lập đơn phương. Mặc dù không còn sống để chứng kiến Cabo Verde độc lập, di sản của ông với tư cách là người cha tinh thần của nền độc lập và là một nhà lý luận chống chủ nghĩa thực dân có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển dân chủ và tiến bộ xã hội của đất nước.
- Aristides Pereira (1923-2011): Tổng thống đầu tiên của Cabo Verde, tại vị từ năm 1975 đến năm 1991. Ông đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng đất nước sau độc lập, dưới chế độ độc đảng của PAIGC/PAICV. Thời kỳ lãnh đạo của ông chứng kiến những nỗ lực củng cố nhà nước và giải quyết các thách thức kinh tế xã hội ban đầu.
- Pedro Pires (sinh 1934): Thủ tướng Cabo Verde từ năm 1975 đến 1991 và Tổng thống từ năm 2001 đến 2011. Ông là một nhân vật chủ chốt trong PAICV và đã lãnh đạo đất nước trong cả giai đoạn độc đảng và giai đoạn dân chủ đa đảng. Thời kỳ tổng thống của ông được đánh dấu bằng sự ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế.
- António Mascarenhas Monteiro (1944-2016): Tổng thống thứ hai của Cabo Verde, tại vị từ năm 1991 đến 2001. Ông là tổng thống đầu tiên được bầu trong một cuộc bầu cử đa đảng, đánh dấu sự chuyển đổi sang dân chủ của đất nước. Nhiệm kỳ của ông tập trung vào việc củng cố các thể chế dân chủ và cải cách kinh tế.
- Cesária Évora (1941-2011): Ca sĩ Cabo Verde nổi tiếng thế giới, được mệnh danh là "Diva chân đất". Âm nhạc của bà, đặc biệt là thể loại morna, đã mang văn hóa Cabo Verde đến với khán giả toàn cầu. Bà đã có những đóng góp to lớn trong việc quảng bá hình ảnh và bản sắc văn hóa của Cabo Verde, đồng thời truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ.
- Jorge Carlos Fonseca (sinh 1950): Tổng thống Cabo Verde từ năm 2011 đến 2021. Ông tiếp tục củng cố nền dân chủ và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội trong nhiệm kỳ của mình.
- Ulisses Correia e Silva (sinh 1962): Thủ tướng hiện tại của Cabo Verde, nhậm chức từ năm 2016. Ông lãnh đạo chính phủ với các ưu tiên về tăng trưởng kinh tế, cải cách hành chính và cải thiện đời sống người dân.
- José Maria Neves (sinh 1960): Tổng thống hiện tại của Cabo Verde, nhậm chức từ năm 2021. Trước đó, ông từng là Thủ tướng từ năm 2001 đến 2016. Ông là một chính trị gia dày dạn kinh nghiệm, tiếp tục cam kết với sự phát triển dân chủ và bền vững của đất nước.
Việc đánh giá tác động của các nhân vật này đối với dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội cần xem xét bối cảnh lịch sử và những thách thức cụ thể mà Cabo Verde phải đối mặt trong từng giai đoạn. Nhìn chung, các nhà lãnh đạo kể từ khi chuyển đổi sang chế độ đa đảng đã góp phần duy trì sự ổn định chính trị và thúc đẩy các giá trị dân chủ, trong khi các nhân vật văn hóa như Cesária Évora đã nâng cao vị thế của Cabo Verde trên trường quốc tế.