1. Tổng quan
Nauru, tên chính thức là Cộng hòa Nauru, là một quốc đảo ở Micronesia, Trung Thái Bình Dương. Đây là một trong những quốc gia nhỏ nhất thế giới về diện tích và dân số. Lịch sử của Nauru gắn liền với việc khai thác tài nguyên phosphat phong phú, từng mang lại sự thịnh vượng kinh tế vượt bậc vào những năm 1960 và 1970, khiến Nauru trở thành một trong những quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức đã dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và tàn phá nghiêm trọng môi trường, biến phần lớn diện tích đảo trở nên hoang hóa. Sự suy giảm kinh tế sau đó đã đẩy Nauru vào tình trạng khủng hoảng, buộc nước này phải tìm kiếm các nguồn thu nhập thay thế, bao gồm cả việc trở thành trung tâm tài chính hải ngoại và trung tâm xử lý người tị nạn cho Úc.
Bài viết này xem xét lịch sử phức tạp của Nauru, từ các bộ tộc bản địa ban đầu, qua các giai đoạn thuộc địa hóa của Đức và sự ủy trị của Anh, Úc, New Zealand, cho đến khi giành độc lập vào năm 1968. Nó cũng đi sâu vào các khía cạnh địa lý, chính trị, kinh tế và xã hội của đất nước, đặc biệt nhấn mạnh đến những tác động sâu sắc của ngành công nghiệp phosphat đối với môi trường tự nhiên, cơ cấu kinh tế và đời sống xã hội. Các vấn đề về quyền con người, đặc biệt liên quan đến trung tâm giam giữ người tị nạn, và những thách thức về sức khỏe cộng đồng như tỷ lệ béo phì và tiểu đường cao nhất thế giới, cũng được đề cập. Nauru hiện đang đối mặt với những thách thức lớn trong việc phục hồi môi trường, đa dạng hóa kinh tế và đảm bảo một tương lai bền vững cho người dân.
2. Lịch sử
Lịch sử Nauru trải dài từ thời kỳ định cư sớm của các dân tộc Micronesia và Polynesia, qua các giai đoạn thuộc địa hóa bởi các cường quốc châu Âu, sự chiếm đóng trong Thế chiến thứ hai, cho đến khi giành được độc lập và đối mặt với những thăng trầm kinh tế và xã hội do phụ thuộc vào nguồn tài nguyên phosphat.
2.1. Thời tiền sử và Định cư ban đầu
Nauru được cho là có người Micronesia và Polynesia đến định cư ít nhất 3.000 năm trước. Có bằng chứng về ảnh hưởng của người Polynesia. Tương đối ít thông tin về thời tiền sử của Nauru, mặc dù hòn đảo được cho là đã có một thời gian dài bị cô lập, điều này giải thích cho ngôn ngữ riêng biệt phát triển giữa các cư dân. Theo truyền thống, có 12 thị tộc hay bộ tộc trên đảo Nauru, được tượng trưng bằng ngôi sao 12 cánh trên quốc kỳ Nauru. Các bộ tộc này là Deiboe, Eamwidara, Eamwit, Eamwitmwit, Eano, Emeo, Eoniki, Irutsi, Iruwa, Iwi và Ranibok. (Bộ tộc thứ 12 là Irutsi và Iwi đã tuyệt chủng). Người Nauru theo truyền thống mẫu hệ, tức là dòng dõi được tính theo mẹ.
Các cư dân bản địa thực hành nuôi trồng thủy sản: họ đánh bắt cá măng sữa (IbijaIbijaNauru) còn non, cho chúng thích nghi với nước ngọt và nuôi chúng trong phá Buada, cung cấp một nguồn thực phẩm đáng tin cậy. Các thành phần khác trong chế độ ăn uống được trồng tại địa phương của họ bao gồm dừa và quả dứa dại (Pandanus fruitquả dứa dạiEnglish). Tên gọi "Nauru" có thể bắt nguồn từ từ tiếng Nauru là AnáoeroAnáoeroNauru, có nghĩa là 'Tôi đi đến bãi biển.'
2.2. Người châu Âu phát hiện và Thực dân hóa

Năm 1798, thuyền trưởng người Anh John Fearn, trên tàu buôn Hunter (300 tấn) của mình, trở thành người phương Tây đầu tiên ghi nhận việc nhìn thấy Nauru, gọi nó là "Đảo Pleasant" (Đảo Dễ chịu) vì vẻ ngoài hấp dẫn của nó. Ít nhất từ năm 1826, người Nauru đã có liên hệ thường xuyên với người châu Âu trên các tàu săn cá voi và tàu buôn ghé qua để lấy lương thực và nước ngọt. Chiếc tàu săn cá voi cuối cùng ghé thăm trong Thời đại thuyền buồm là vào năm 1904.
Khoảng thời gian này, những kẻ đào ngũ từ các tàu châu Âu bắt đầu sống trên đảo. Dân đảo trao đổi thực phẩm lấy rượu rượu cọ có cồn và súng ống. Súng ống được sử dụng trong Nội chiến Nauru kéo dài 10 năm, bắt đầu từ năm 1878.
Sau một thỏa thuận với Đại Anh, Đế quốc Đức đã thôn tính Nauru vào năm 1888 và sáp nhập nó vào Quần đảo Marshall thuộc Đức cho mục đích hành chính. Sự xuất hiện của người Đức đã chấm dứt cuộc nội chiến, và các vị vua được thiết lập làm người cai trị hòn đảo. Vua Auweyida là người được biết đến rộng rãi nhất. Các nhà truyền giáo Kitô giáo từ Quần đảo Gilbert đến vào năm 1888. Những người Đức định cư gọi hòn đảo là NawodoNawodoGerman hoặc OnaweroOnaweroGerman. Người Đức cai trị Nauru trong gần ba thập kỷ. Robert Rasch, một thương nhân người Đức kết hôn với một cô gái Nauru 15 tuổi, là quản trị viên đầu tiên, được bổ nhiệm vào năm 1890.
Phosphat được phát hiện trên đảo Nauru vào năm 1900 bởi nhà thăm dò Albert Fuller Ellis. Công ty Phosphat Thái Bình Dương (Pacific Phosphate Company) bắt đầu khai thác trữ lượng này vào năm 1906 theo thỏa thuận với Đức, xuất khẩu chuyến hàng đầu tiên vào năm 1907.
2.3. Thời kỳ Ủy trị và Lãnh thổ Ủy thác
Năm 1914, sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, Nauru bị quân đội Úc chiếm đóng. Năm 1919, các cường quốc Đồng minh và Liên kết đã đồng ý rằng Vua George V của Vương quốc Anh sẽ là cơ quan quản lý theo ủy thác của Hội Quốc Liên. Thỏa thuận Đảo Nauru được ký kết năm 1919 giữa các chính phủ Anh Quốc, Úc và New Zealand quy định việc quản lý hòn đảo và khai thác các mỏ phosphat bởi một Ủy ban Phosphat Anh Quốc (British Phosphate Commission - BPC) liên chính phủ. Các điều khoản của ủy thác Hội Quốc Liên được soạn thảo vào năm 1920.

Hòn đảo đã trải qua một trận dịch cúm và xung đột thuộc địa kéo dài suốt đầu thế kỷ 20, với tỷ lệ tử vong là 18% trong số người Nauru bản địa. Năm 1923, Hội Quốc Liên đã trao cho Úc quyền ủy thác đối với Nauru, với Anh Quốc và New Zealand là đồng ủy thác. Vào ngày 6 và 7 tháng 12 năm 1940, các tàu tuần dương phụ trợ của Đức là Komet và Orion đã đánh chìm năm tàu tiếp tế ở vùng lân cận Nauru. Komet sau đó đã bắn phá các khu vực khai thác phosphat, kho chứa dầu và cần trục xếp hàng lên tàu của Nauru.

Quân đội Nhật Bản đã chiếm đóng Nauru vào ngày 25 tháng 8 năm 1942. Người Nhật đã xây dựng 2 sân bay, lần đầu tiên bị ném bom vào ngày 25 tháng 3 năm 1943, ngăn chặn việc cung cấp lương thực bằng đường hàng không đến Nauru. Người Nhật đã trục xuất 1.200 người Nauru đến làm lao động tại Quần đảo Chuuk, cũng bị Nhật Bản chiếm đóng. Là một phần của chiến lược nhảy đảo của Đồng minh từ các đảo Thái Bình Dương hướng tới các đảo chính của Nhật Bản, Nauru đã bị bỏ qua và bị bỏ mặc. Nauru cuối cùng đã được giải phóng khỏi tay người Nhật vào ngày 13 tháng 9 năm 1945, khi chỉ huy Hisayaki Soeda đầu hàng hòn đảo cho Lục quân Úc và Hải quân Hoàng gia Úc. Việc đầu hàng được chấp nhận bởi Chuẩn tướng J. R. Stevenson, người đại diện cho Trung tướng Vernon Sturdee, chỉ huy Quân đội Úc thứ nhất, trên tàu chiến HMAS Diamantina. Các thỏa thuận đã được thực hiện để hồi hương 745 người Nauru sống sót sau khi bị Nhật Bản giam cầm tại Chuuk. Họ được trở về Nauru trên tàu Trienza của BPC vào tháng 1 năm 1946.
Năm 1947, một lãnh thổ ủy thác được Liên Hợp Quốc thành lập, với Úc, New Zealand và Anh Quốc là các nước ủy thác. Theo các thỏa thuận đó, Anh Quốc, Úc và New Zealand là một cơ quan quản lý chung. Thỏa thuận Đảo Nauru quy định rằng quản trị viên đầu tiên sẽ do Úc bổ nhiệm trong năm năm, các lần bổ nhiệm tiếp theo sẽ do ba chính phủ quyết định. Tuy nhiên, trên thực tế, quyền quản lý hành chính chỉ do Úc thực hiện.
Cuộc bạo loạn Nauru năm 1948 xảy ra khi các công nhân khai thác phân chim người Hoa đình công vì tiền lương và điều kiện làm việc. Chính quyền Úc đã ban bố tình trạng khẩn cấp với việc huy động Cảnh sát bản địa và các tình nguyện viên vũ trang người địa phương và quan chức Úc. Lực lượng này, sử dụng súng tiểu liên và các loại vũ khí khác, đã nổ súng vào các công nhân Trung Quốc, giết chết hai người và làm bị thương mười sáu người. Khoảng 50 công nhân đã bị bắt và hai người trong số này đã bị đâm bằng lưỡi lê đến chết khi bị giam giữ. Binh lính đâm tù nhân đã bị buộc tội nhưng sau đó được tha bổng với lý do vết thương là "vô tình gây ra". Chính phủ Liên Xô và Trung Quốc đã đưa ra khiếu nại chính thức chống lại Úc tại Liên Hợp Quốc về vụ việc này.
2.4. Độc lập

Năm 1964, có đề xuất di dời dân số Nauru đến Đảo Curtis ngoài khơi Queensland, Úc. Vào thời điểm đó, Nauru đã bị các công ty từ Úc, Anh và New Zealand khai thác phosphat trên diện rộng, làm hư hại cảnh quan đến mức người ta cho rằng hòn đảo sẽ không thể ở được vào những năm 1990. Việc phục hồi hòn đảo được coi là không thể về mặt tài chính. Năm 1962, Thủ tướng Úc Robert Menzies nói rằng ba quốc gia liên quan đến việc khai thác có nghĩa vụ cung cấp một giải pháp cho người dân Nauru, và đề xuất tìm một hòn đảo mới cho họ. Năm 1963, Chính phủ Úc đề xuất mua lại toàn bộ đất đai trên Đảo Curtis (lớn hơn Nauru đáng kể) và sau đó trao cho người Nauru quyền sở hữu toàn bộ hòn đảo và người Nauru sẽ trở thành công dân Úc. Chi phí tái định cư người Nauru trên Đảo Curtis được ước tính là 10 triệu bảng Úc (tương đương 324.00 M AUD vào năm 2022), bao gồm nhà ở, cơ sở hạ tầng và thành lập các ngành chăn nuôi, nông nghiệp và đánh bắt cá. Tuy nhiên, người dân Nauru không muốn trở thành công dân Úc và muốn được trao chủ quyền đối với Đảo Curtis để thành lập một quốc gia độc lập, điều mà Úc không đồng ý. Nauru đã từ chối đề xuất chuyển đến Đảo Curtis, thay vào đó chọn trở thành một quốc gia độc lập tự vận hành các mỏ của mình ở Nauru.
Nauru trở thành quốc gia tự trị vào tháng 1 năm 1966, và sau một hội nghị lập hiến kéo dài hai năm, nước này giành độc lập hoàn toàn vào ngày 31 tháng 1 năm 1968 dưới sự lãnh đạo của tổng thống sáng lập Hammer DeRoburt. Năm 1967, người dân Nauru đã mua lại tài sản của Ủy ban Phosphat Anh Quốc, và vào tháng 6 năm 1970, quyền kiểm soát được chuyển giao cho Công ty Phosphat Nauru (Nauru Phosphate Corporation - NPC) thuộc sở hữu địa phương.
2.5. Phát triển và Khủng hoảng sau Độc lập
Thu nhập từ các mỏ phosphat đã khiến người Nauru trở thành một trong những dân tộc giàu có nhất thế giới. Tuy nhiên, sau khi nguồn tài nguyên này cạn kiệt vào những năm 1990, và với những khoản đầu tư sai lầm của quỹ tín thác quốc gia, Nauru đã đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.
Năm 1989, Nauru đã kiện Úc lên Tòa án Công lý Quốc tế về sự quản lý của Úc đối với hòn đảo, đặc biệt là việc Úc không khắc phục những thiệt hại môi trường do khai thác phosphat gây ra. Vụ kiện Một số vùng đất Phosphat: Nauru kiện Úc đã dẫn đến một thỏa thuận ngoài tòa án nhằm phục hồi các khu vực đã khai thác hết của Nauru.
Để kiếm thu nhập, Nauru trong một thời gian ngắn đã trở thành một thiên đường thuế và trung tâm rửa tiền bất hợp pháp. Từ năm 2001, Nauru đã chấp nhận viện trợ từ chính phủ Úc để đổi lấy việc đặt Trung tâm Xử lý Khu vực Nauru, một cơ sở giam giữ người nhập cư ngoài khơi gây tranh cãi của Úc. Do sự phụ thuộc nặng nề vào Úc, một số nguồn đã xác định Nauru là một quốc gia phụ thuộc của Úc.
Để đối phó với đại dịch COVID-19, tình trạng khẩn cấp đã được ban bố ở Nauru vào ngày 17 tháng 3 năm 2020. Tuyên bố nhằm giảm thiểu sự bùng phát đã được Tổng thống Lionel Aingimea ký trong thời gian 30 ngày.
3. Địa lý
Nauru là một đảo quốc nhỏ bé, chủ yếu bao gồm một hòn đảo san hô nâng cao với địa hình đặc trưng và môi trường bị ảnh hưởng nặng nề bởi việc khai thác phosphat.

3.1. Địa hình và Môi trường

Nauru là một hòn đảo hình bầu dục rộng 21 km2 ở tây nam Thái Bình Dương, cách xích đạo 55.95 km về phía nam. Hòn đảo được bao quanh bởi một rạn san hô viền bờ, lộ ra khi thủy triều xuống và có nhiều đỉnh nhọn. Sự hiện diện của rạn san hô đã ngăn cản việc thành lập một cảng biển, mặc dù các kênh đào trong rạn san hô cho phép các tàu thuyền nhỏ tiếp cận đảo. Một dải đất ven biển màu mỡ rộng từ 150 m đến 300 m nằm sâu trong đất liền từ bờ biển.

Các vách đá san hô bao quanh cao nguyên trung tâm của Nauru. Điểm cao nhất của cao nguyên, được gọi là Command Ridge, cao 71 m so với mực nước biển.
Các khu vực màu mỡ duy nhất trên đảo Nauru nằm ở vành đai ven biển hẹp, nơi dừa phát triển mạnh. Vùng đất xung quanh phá Buada hỗ trợ trồng chuối, dứa, rau quả, cây dứa dại và các loại cây gỗ cứng bản địa như cây mù u.
Nauru từng là một trong ba đảo đá phosphat lớn ở Thái Bình Dương, cùng với Banaba (Đảo Ocean) ở Kiribati và Makatea ở Polynésie thuộc Pháp. Trữ lượng phosphat trên đảo Nauru hiện nay gần như đã cạn kiệt hoàn toàn. Việc khai thác phosphat ở cao nguyên trung tâm đã để lại một địa hình cằn cỗi với những đỉnh đá vôi lởm chởm cao tới 15 m. Hoạt động khai thác đã tàn phá khoảng 80% diện tích đất liền của Nauru, khiến nó không thể ở được và cũng ảnh hưởng đến vùng đặc quyền kinh tế xung quanh; ước tính 40% sinh vật biển đã bị giết chết bởi phù sa và dòng chảy phosphat.
Hòn đảo không có sông ngòi, và không có dòng chảy vào hay ra từ phá Buada; đây là một lưu vực kín.
3.2. Khí hậu
Khí hậu Nauru nóng và rất ẩm quanh năm do gần xích đạo và đại dương. Nauru hứng chịu những trận mưa gió mùa từ tháng 11 đến tháng 2. Lượng mưa hàng năm rất thay đổi và bị ảnh hưởng bởi Dao động El Niño-Nam, với một số đợt hạn hán đáng kể được ghi nhận. Nhiệt độ ở Nauru dao động từ 30 °C đến 35 °C vào ban ngày và khá ổn định ở khoảng 25 °C vào ban đêm.
Không có suối và sông ở Nauru. Nước được thu thập từ các hệ thống hứng nước mưa trên mái nhà hoặc được mang đến Nauru dưới dạng nước dằn tàu trên các tàu trở về để lấy phosphat.
Tháng | Một | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | M.một | M.hai | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao kỷ lục (°C) | 34 | 37 | 35 | 35 | 32 | 32 | 35 | 33 | 35 | 34 | 36 | 35 | 37 |
Nhiệt độ cao trung bình (°C) | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 31 | 31 | 31 | 30 |
Nhiệt độ thấp trung bình (°C) | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
Nhiệt độ thấp kỷ lục (°C) | 21 | 21 | 21 | 21 | 20 | 21 | 20 | 21 | 20 | 21 | 21 | 21 | 20 |
Giáng thủy trung bình (mm) | 280 | 250 | 190 | 190 | 120 | 110 | 150 | 130 | 120 | 100 | 120 | 280 | 2080 |
Số ngày giáng thủy trung bình | 16 | 14 | 13 | 11 | 9 | 9 | 12 | 14 | 11 | 10 | 13 | 15 | 152 |
3.3. Hệ sinh thái

Hệ động vật trên đảo rất nghèo nàn do thiếu thảm thực vật và hậu quả của việc khai thác phosphat. Nhiều loài chim bản địa đã biến mất hoặc trở nên hiếm hoi do môi trường sống của chúng bị phá hủy. Có khoảng 60 loài thực vật có mạch được ghi nhận là bản địa của hòn đảo, không có loài nào trong số đó là loài đặc hữu. Việc trồng dừa, khai thác mỏ và các loài du nhập đã làm xáo trộn nghiêm trọng thảm thực vật bản địa.
Không có động vật có vú trên cạn bản địa, nhưng có các loài côn trùng, cua cạn và chim bản địa, bao gồm cả loài đặc hữu chim chích sậy Nauru. Chuột Polynesia, mèo, chó, lợn và gà đã được du nhập vào Nauru từ các tàu thuyền. Sự đa dạng của đời sống sinh vật biển ở rạn san hô làm cho việc câu cá trở thành một hoạt động phổ biến đối với khách du lịch trên đảo; cũng phổ biến là lặn có bình dưỡng khí và lặn có ống thở.
4. Chính trị
Nauru là một nước cộng hòa theo chế độ nghị viện. Tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Chính trị Nauru có những đặc điểm riêng biệt về cơ cấu chính phủ, hệ thống tư pháp và phân cấp hành chính.

4.1. Cơ cấu chính phủ và Nghị viện
Tổng thống Nauru là David Adeang, người đứng đầu Nghị viện đơn viện gồm 19 thành viên. Tổng thống được bầu bởi các thành viên Nghị viện và phụ thuộc vào sự tín nhiệm của Nghị viện để duy trì chức vụ. Tất cả 19 ghế Nghị viện được bầu lại ba năm một lần. Tổng thống bổ nhiệm một Nội các gồm năm đến sáu thành viên.
Nauru không có cấu trúc chính thức cho các đảng phái chính trị, và các ứng cử viên thường tranh cử với tư cách độc lập; mười lăm trong số 19 thành viên của Nghị viện hiện tại là độc lập. Bốn đảng từng hoạt động trong chính trường Nauru là Đảng Nauru, Đảng Dân chủ, Nauru First và Đảng Trung tâm. Tuy nhiên, các liên minh trong chính phủ thường được hình thành dựa trên quan hệ gia đình mở rộng hơn là theo đảng phái. Do một cuộc trưng cầu dân ý năm 2021, các công dân nhập tịch và con cháu của họ bị cấm trở thành nghị sĩ.
Từ năm 1992 đến năm 1999, Nauru có một hệ thống chính quyền địa phương được gọi là Hội đồng Đảo Nauru (NIC). Đây là cơ quan kế nhiệm của Hội đồng Chính quyền Địa phương Nauru, được thành lập năm 1951. Hội đồng chín thành viên này được thiết kế để cung cấp các dịch vụ đô thị. NIC bị giải thể vào năm 1999 và tất cả tài sản và nợ phải trả đều được chuyển giao cho chính phủ quốc gia. Quyền sở hữu đất đai ở Nauru rất đặc biệt: tất cả người Nauru đều có những quyền nhất định đối với toàn bộ đất đai trên đảo, thuộc sở hữu của các cá nhân và nhóm gia đình. Các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp không sở hữu bất kỳ đất đai nào và họ phải ký hợp đồng thuê với chủ đất để sử dụng đất. Người không phải là công dân Nauru không thể sở hữu đất đai trên đảo.
4.2. Tư pháp
Tòa án Tối cao của Nauru, do Chánh án đứng đầu, là cơ quan tối cao về các vấn đề hiến pháp. Các vụ án khác có thể được kháng cáo lên Tòa phúc thẩm gồm hai thẩm phán. Nghị viện không thể hủy bỏ các quyết định của tòa án. Trong lịch sử, các phán quyết của Tòa phúc thẩm có thể được kháng cáo lên Tòa án Tối cao Úc, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra và quyền tài phán phúc thẩm của tòa án Úc đã chấm dứt hoàn toàn vào ngày 12 tháng 3 năm 2018 sau khi Chính phủ Nauru đơn phương chấm dứt thỏa thuận. Các tòa án cấp dưới bao gồm Tòa án Quận và Tòa án Gia đình, cả hai đều do một Thẩm phán Thường trú đứng đầu, người này cũng là Thư ký của Tòa án Tối cao. Có hai tòa án bán chính thức khác: Hội đồng Kháng cáo Dịch vụ Công cộng và Hội đồng Kháng cáo Cảnh sát, cả hai đều do Chánh án đứng đầu.
4.3. Phân cấp hành chính
Nauru được chia thành mười bốn khu hành chính, được nhóm thành tám khu vực bầu cử và được chia nhỏ thành các làng. Quận đông dân nhất là Denigomodu, với 1.804 cư dân, trong đó 1.497 người cư trú trong một khu định cư của Công ty Phosphat Cộng hòa Nauru gọi là "Location".
Bảng sau đây liệt kê 14 khu hành chính, diện tích, dân số (theo điều tra dân số năm 2011) và số làng:
STT | Khu | Tên cũ | Diện tích (ha) | Dân số (2011) | Số làng | Mật độ (người/ha) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aiwo | Aiue | 110 | 1.220 | 8 | 11,1 |
2 | Anabar | Anebwor | 150 | 452 | 15 | 3,0 |
3 | Anetan | Añetañ | 100 | 587 | 12 | 5,9 |
4 | Anibare | Anybody | 310 | 226 | 17 | 0,7 |
5 | Baiti | Beidi, Baiti | 120 | 513 | 15 | 4,3 |
6 | Boe | Boi | 50 | 851 | 4 | 17,0 |
7 | Buada | Arenibok | 260 | 739 | 14 | 2,8 |
8 | Denigomodu | Denikomotu | 118 | 1.804 | 17 | 15,3 |
9 | Ewa | Eoa | 120 | 446 | 12 | 3,7 |
10 | Ijuw | Ijub | 110 | 178 | 13 | 1,6 |
11 | Meneng | Meneñ | 310 | 1.380 | 18 | 4,5 |
12 | Nibok | Ennibeck | 160 | 484 | 11 | 3,0 |
13 | Uaboe | Ueboi | 80 | 318 | 6 | 3,0 |
14 | Yaren | Moqua | 150 | 747 | 7 | 4,0 |
Tổng cộng | Nauru | Naoero | 2.120 | 10.084 | 169 | 4,8 |
5. Quan hệ đối ngoại
Nauru duy trì chính sách ngoại giao dựa trên việc tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực, cũng như xây dựng mối quan hệ song phương với các quốc gia chủ chốt, đặc biệt là Úc. Tuy nhiên, chính sách người tị nạn của nước này đã gây ra nhiều tranh cãi quốc tế.
5.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt

Nauru có quan hệ ngoại giao đặc biệt với Úc, quốc gia này chịu trách nhiệm về quốc phòng của Nauru theo một thỏa thuận không chính thức. Úc cũng là nhà cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật lớn cho Nauru, bao gồm hỗ trợ về tài chính, y tế và giáo dục. Đổi lại, Nauru đã đồng ý đặt Trung tâm Xử lý Thủ tục Khu vực Nauru, một trung tâm giam giữ người xin tị nạn của Úc, trên lãnh thổ của mình. Điều này đã dẫn đến việc một số nguồn coi Nauru là một quốc gia phụ thuộc của Úc. Nauru sử dụng đô la Úc làm tiền tệ chính thức.
Nauru đã thay đổi sự công nhận ngoại giao giữa Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc đại lục) và Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) nhiều lần để đổi lấy viện trợ kinh tế. Vào ngày 21 tháng 7 năm 2002, Nauru thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc đại lục, nhận được 130.00 M USD viện trợ. Đáp lại, Đài Loan cắt đứt quan hệ với Nauru. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 5 năm 2005, Nauru tái lập quan hệ với Đài Loan, và quan hệ với Trung Quốc đại lục chính thức bị cắt đứt vào ngày 31 tháng 5 năm 2005. Đến ngày 15 tháng 1 năm 2024, Nauru một lần nữa cắt đứt quan hệ với Đài Loan và tái lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc đại lục.
Năm 2008, Nauru công nhận Kosovo là một quốc gia độc lập. Năm 2009, Nauru trở thành quốc gia thứ tư, sau Nga, Nicaragua và Venezuela, công nhận Abkhazia và Nam Ossetia, hai nước cộng hòa tự trị ly khai của Gruzia. Nga được cho là đã viện trợ nhân đạo 50.00 M USD cho Nauru sau sự công nhận này. Chính phủ Nauru tuyên bố viện trợ này không liên quan đến việc công nhận Abkhazia và Nam Ossetia.
5.2. Tư cách thành viên các tổ chức quốc tế
Sau khi độc lập vào năm 1968, Nauru gia nhập Khối Thịnh vượng chung Anh với tư cách Thành viên Đặc biệt; nước này trở thành thành viên đầy đủ vào năm 1999. Nauru được gia nhập Ngân hàng Phát triển châu Á vào năm 1991 và Liên Hợp Quốc vào năm 1999. Nauru là thành viên của Chương trình Môi trường Khu vực Nam Thái Bình Dương, Cộng đồng Thái Bình Dương và Ủy ban Khoa học Địa chất Ứng dụng Nam Thái Bình Dương. Vào tháng 2 năm 2021, Nauru tuyên bố sẽ chính thức rút khỏi Diễn đàn các đảo Thái Bình Dương trong một tuyên bố chung với Quần đảo Marshall, Kiribati và Liên bang Micronesia sau một tranh chấp liên quan đến việc bầu Henry Puna làm tổng thư ký của Diễn đàn. Gần đây, Nauru đã trở thành một quốc gia thành viên của Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA). Cộng hòa Nauru trở thành thành viên thứ 189 của Quỹ Tiền tệ Quốc tế vào tháng 4 năm 2016.
5.3. Chính sách người tị nạn và Tranh cãi
Một phần đáng kể thu nhập của Nauru là dưới dạng viện trợ từ Úc. Năm 2001, tàu MV Tampa, một tàu của Na Uy đã cứu 438 người tị nạn từ một chiếc thuyền bị mắc cạn, đang tìm cách cập cảng Úc. Trong sự việc được gọi là vụ Tampa, con tàu đã bị từ chối nhập cảnh và bị quân đội Úc lên tàu. Những người tị nạn cuối cùng đã được đưa đến Nauru để giam giữ tại các cơ sở giam giữ mà sau này trở thành một phần của Giải pháp Thái Bình Dương của chính phủ Howard. Nauru vận hành hai trung tâm giam giữ được gọi là State House và Topside cho những người tị nạn này để đổi lấy viện trợ của Úc.
Đến tháng 11 năm 2005, chỉ còn hai người tị nạn ở Nauru trong số những người đầu tiên được gửi đến đó vào năm 2001. Chính phủ Úc đã gửi thêm các nhóm người xin tị nạn đến Nauru vào cuối năm 2006 và đầu năm 2007. Trung tâm tị nạn đã bị đóng cửa vào năm 2008, nhưng sau khi chính phủ Úc tái áp dụng Giải pháp Thái Bình Dương vào tháng 8 năm 2012, nó đã được mở lại.
Amnesty International đã mô tả điều kiện của những người tị nạn chiến tranh sống ở Nauru là một "nỗi kinh hoàng", với các báo cáo về việc trẻ em chỉ mới tám tuổi đã cố gắng tự tử và có hành vi tự làm hại bản thân. Năm 2018, tình hình này đã thu hút sự chú ý như một "cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần", với ước tính ba mươi trẻ em mắc hội chứng thu mình do chấn thương, còn được gọi là hội chứng từ bỏ. Đến giữa năm 2023, trại cuối cùng đã hoàn toàn trống rỗng lần đầu tiên kể từ khi mở cửa, với 4.183 người đã bị giam giữ ở đó kể từ khi mở cửa vào năm 2012. Năm 2024, một vài chục người tị nạn lại bị giam giữ ở đó trong khi yêu cầu của họ đang được xử lý.
6. Quân sự
Nauru không có lực lượng vũ trang, mặc dù có một lực lượng cảnh sát nhỏ dưới sự kiểm soát dân sự. Úc chịu trách nhiệm về quốc phòng của Nauru theo một thỏa thuận không chính thức giữa hai nước.
7. Kinh tế
Nền kinh tế Nauru đã trải qua những biến động lớn, từ thời kỳ hoàng kim dựa vào xuất khẩu phosphat đến khủng hoảng nghiêm trọng sau khi tài nguyên cạn kiệt, và hiện đang nỗ lực đa dạng hóa và tìm kiếm các nguồn thu mới.

7.1. Thời kỳ hoàng kim của kinh tế phosphat
Nền kinh tế Nauru mạnh nhất vào những năm 1970, với GDP đạt đỉnh vào năm 1981. Xu hướng này đến từ việc khai thác phosphat, chiếm phần lớn sản lượng kinh tế của đất nước. Trong những năm 1960 và 1970, nhờ xuất khẩu phosphat, Nauru tự hào có thu nhập bình quân đầu người cao nhất so với bất kỳ quốc gia có chủ quyền nào trên thế giới. Người dân được hưởng mức sống cao, với các dịch vụ công cộng và thuế được miễn phí.
7.2. Khủng hoảng kinh tế và Nỗ lực Đa dạng hóa
Việc khai thác phosphat bắt đầu suy giảm từ đầu những năm 1980. Có rất ít tài nguyên khác, và hầu hết các nhu yếu phẩm đều phải nhập khẩu. Việc khai thác quy mô nhỏ vẫn được thực hiện bởi RONPhos, trước đây gọi là Công ty Phosphat Nauru. Chính phủ dành một phần trăm thu nhập của RONPhos vào Quỹ Ủy thác Lợi tức Phosphat Nauru. Quỹ này quản lý các khoản đầu tư dài hạn, nhằm mục đích hỗ trợ người dân sau khi trữ lượng phosphat cạn kiệt.
Do quản lý yếu kém, tài sản cố định và tài sản lưu động của quỹ ủy thác đã giảm đáng kể và có thể không bao giờ phục hồi hoàn toàn. Các khoản đầu tư thất bại bao gồm việc tài trợ cho vở nhạc kịch Leonardo the Musical vào năm 1993. Khách sạn Mercure ở Sydney, Úc và Nauru House ở Melbourne, Úc đã được bán vào năm 2004 để trả nợ và chiếc Boeing 737 duy nhất của Air Nauru đã bị thu hồi vào tháng 12 năm 2005. Dịch vụ hàng không bình thường được nối lại sau khi máy bay được thay thế bằng một chiếc Boeing 737-300 vào tháng 6 năm 2006. Năm 2005, công ty đã bán bất động sản còn lại của mình ở Melbourne, khu đất trống Savoy Tavern, với giá 7.50 M AUD.
Giá trị của quỹ ủy thác ước tính đã giảm từ 1.30 B AUD vào năm 1991 xuống còn 138.00 M AUD vào năm 2002. Nauru hiện thiếu tiền để thực hiện nhiều chức năng cơ bản của chính phủ; ví dụ, Ngân hàng Quốc gia Nauru đã mất khả năng thanh toán. The World Factbook của CIA ước tính GDP bình quân đầu người là 5.00 K USD vào năm 2005. Báo cáo kinh tế năm 2007 của Ngân hàng Phát triển châu Á về Nauru ước tính GDP bình quân đầu người từ 2.40 K USD đến 2.71 K USD.
Không có thuế cá nhân ở Nauru. Tỷ lệ thất nghiệp ước tính là 23% và chính phủ sử dụng 95% những người có việc làm. Ngân hàng Phát triển châu Á lưu ý rằng, mặc dù chính quyền có một nhiệm vụ công mạnh mẽ để thực hiện cải cách kinh tế, nhưng trong trường hợp không có giải pháp thay thế cho việc khai thác phosphat, triển vọng trung hạn là tiếp tục phụ thuộc vào viện trợ bên ngoài.

Vào những năm 1990, Nauru trở thành một thiên đường thuế và cấp hộ chiếu cho người nước ngoài có thu phí. Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính về Rửa tiền (FATF) liên chính phủ đã xác định Nauru là một trong 15 quốc gia "không hợp tác" trong cuộc chiến chống rửa tiền. Trong những năm 1990, có thể thành lập một ngân hàng được cấp phép ở Nauru chỉ với 25.00 K USD mà không có yêu cầu nào khác. Dưới áp lực từ FATF, Nauru đã đưa ra luật chống trốn thuế vào năm 2003, sau đó tiền nóng nước ngoài đã rời khỏi đất nước. Vào tháng 10 năm 2005, sau kết quả khả quan từ luật pháp và việc thực thi, FATF đã dỡ bỏ danh hiệu không hợp tác.
Từ năm 2001 đến 2007, trung tâm giam giữ Nauru đã cung cấp một nguồn thu nhập đáng kể cho đất nước. Chính quyền Nauru đã phản ứng lo ngại trước việc Úc đóng cửa trung tâm này. Vào tháng 2 năm 2008, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Kieren Keke tuyên bố rằng việc đóng cửa sẽ khiến 100 người Nauru mất việc làm và sẽ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến 10% dân số của hòn đảo. Trung tâm giam giữ được mở lại vào tháng 8 năm 2012.
Vào tháng 7 năm 2017, Diễn đàn Toàn cầu về Minh bạch và Trao đổi Thông tin cho Mục đích Thuế của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã nâng cấp xếp hạng của Nauru về tiêu chuẩn minh bạch thuế. Trước đó, Nauru đã được liệt kê cùng với mười bốn quốc gia khác không thể hiện được khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định minh bạch thuế quốc tế. Sau đó, OECD đã đưa Nauru vào quy trình tuân thủ nhanh chóng và quốc gia này được xếp hạng "phần lớn tuân thủ".
Ngân sách Nauru 2017-2018, do Bộ trưởng Bộ Tài chính David Adeang trình bày, dự kiến doanh thu 128.70 M AUD và chi tiêu 128.60 M AUD và dự kiến tăng trưởng kinh tế khiêm tốn cho quốc gia trong hai năm tới. Năm 2018, chính phủ Nauru đã hợp tác với công ty khai thác biển sâu DeepGreen, nay là Nauru Ocean Resources Inc (NORI), một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của The Metals Company của Canada. Họ đã lên kế hoạch thu hoạch khối mangan mà các khoáng sản và kim loại của chúng có thể được sử dụng trong việc phát triển công nghệ năng lượng bền vững.
7.3. Du lịch
Du lịch không phải là một ngành đóng góp lớn cho nền kinh tế. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế, và các chuyến bay đến đảo không thường xuyên. Tuy nhiên, Nauru có một số điểm hấp dẫn tiềm năng như các di tích từ Chiến tranh thế giới thứ hai, các khu vực khai thác phosphat cũ có cảnh quan độc đáo, và các rạn san hô xung quanh đảo thích hợp cho việc lặn biển. Chính phủ đang có những nỗ lực nhỏ để phát triển ngành du lịch như một nguồn thu nhập thay thế.
8. Công nghiệp khai thác phosphat và Suy thoái môi trường
Ngành công nghiệp phosphat từng là trụ cột kinh tế của Nauru, nhưng cũng là nguyên nhân chính gây ra những tác động sâu sắc và lâu dài đến môi trường và xã hội của hòn đảo.
8.1. Lịch sử và Phương thức khai thác
Việc khai thác phosphat ở Nauru bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, sau khi nhà địa chất Albert Fuller Ellis phát hiện ra trữ lượng lớn vào năm 1900. Ban đầu, quyền khai thác thuộc về các công ty Đức và Anh. Công ty Phosphat Thái Bình Dương (Pacific Phosphate Company) là công ty đầu tiên khai thác, sau đó là Ủy ban Phosphat Anh Quốc (British Phosphate Commissioners - BPC), một liên minh giữa Anh, Úc và New Zealand, tiếp quản sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Sau khi Nauru giành độc lập, Công ty Phosphat Nauru (Nauru Phosphate Corporation - NPC), sau này là RONPhos, được thành lập và nắm quyền kiểm soát việc khai thác.
Phương thức khai thác chủ yếu là khai thác lộ thiên. Lớp đất mặt và thảm thực vật được loại bỏ để lộ ra các lớp phosphat bên dưới. Phosphat sau đó được đào lên, nghiền nát và vận chuyển đến các cơ sở chế biến để xuất khẩu. Phương pháp này tuy hiệu quả về mặt kinh tế trong ngắn hạn nhưng lại gây ra những hậu quả môi trường nghiêm trọng.
8.2. Tác động đến môi trường
Việc khai thác phosphat rộng rãi đã tàn phá khoảng 80% diện tích đất liền của Nauru. Cao nguyên trung tâm của hòn đảo, nơi tập trung phần lớn trữ lượng phosphat, đã bị biến thành một vùng đất cằn cỗi với những đỉnh đá vôi lởm chởm, sắc nhọn, còn được gọi là "Topside". Lớp đất mặt màu mỡ đã bị mất đi, khiến cho việc tái trồng rừng và canh tác nông nghiệp trở nên cực kỳ khó khăn. Hệ sinh thái trên cạn gần như bị hủy hoại hoàn toàn, nhiều loài động thực vật bản địa đã biến mất hoặc trở nên hiếm hoi.
Ngoài ra, việc khai thác còn gây ô nhiễm biển do dòng chảy của bụi phosphat và các chất thải khác ra đại dương, làm ảnh hưởng đến các rạn san hô và đời sống sinh vật biển xung quanh đảo. Ước tính khoảng 40% sinh vật biển đã bị tiêu diệt do lắng cặn và dòng chảy phosphat. Hòn đảo cũng đối mặt với tình trạng thiếu nước ngọt nghiêm trọng do mất đi khả năng giữ nước tự nhiên của đất.
8.3. Tác động kinh tế xã hội
Ngành công nghiệp phosphat đã tạo ra hiện tượng "lời nguyền tài nguyên" ở Nauru. Trong thời kỳ hoàng kim, thu nhập từ xuất khẩu phosphat đã mang lại sự giàu có chưa từng có cho người dân, với mức sống cao và các dịch vụ công cộng miễn phí. Tuy nhiên, sự giàu có này không bền vững và dẫn đến những thay đổi mạnh mẽ trong lối sống truyền thống. Người dân dần từ bỏ các hoạt động nông nghiệp và đánh bắt cá truyền thống để phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
Khi nguồn phosphat cạn kiệt và giá trị của quỹ tín thác quốc gia sụt giảm do quản lý yếu kém và đầu tư thua lỗ, nền kinh tế Nauru rơi vào khủng hoảng. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, cơ cấu kinh tế bị méo mó và các vấn đề xã hội kéo dài như béo phì, tiểu đường và sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài trở nên trầm trọng. Sự mất mát đất đai và suy thoái môi trường cũng ảnh hưởng tiêu cực đến bản sắc văn hóa và tinh thần của người dân Nauru.
8.4. Nỗ lực phục hồi và Thách thức
Đã có những nỗ lực nhằm phục hồi môi trường các khu vực bị tàn phá do khai thác phosphat. Năm 1989, Nauru đã kiện Úc lên Tòa án Công lý Quốc tế về trách nhiệm của Úc trong việc gây ra thiệt hại môi trường trong thời kỳ ủy trị. Vụ kiện này đã dẫn đến một thỏa thuận ngoài tòa án, theo đó Úc đồng ý bồi thường một khoản tiền để hỗ trợ Nauru trong việc phục hồi môi trường.
Tuy nhiên, quá trình phục hồi đất đai gặp rất nhiều thách thức. Chi phí phục hồi rất lớn, và quy mô tàn phá quá rộng. Việc tái tạo lớp đất mặt và hệ sinh thái tự nhiên là một quá trình lâu dài và phức tạp. Chính phủ Nauru đã thực hiện một số dự án phục hồi, nhưng tiến độ còn chậm và kết quả hạn chế. Trong tương lai, Nauru vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc tìm kiếm các giải pháp bền vững để phục hồi môi trường, đa dạng hóa kinh tế và đảm bảo cuộc sống cho các thế hệ mai sau.
9. Xã hội
Xã hội Nauru có những đặc điểm riêng về cơ cấu dân số, ngôn ngữ, tôn giáo, cũng như các vấn đề nổi bật về giáo dục, y tế và đời sống của người dân.
9.1. Cơ cấu dân số
Tính đến tháng 7 năm 2021, Nauru có khoảng 10.876 cư dân. Dân số trước đây đông hơn, nhưng vào năm 2006, khoảng 1.500 người đã rời đảo trong một đợt hồi hương của các công nhân nhập cư từ Kiribati và Tuvalu. Việc hồi hương này là do cắt giảm nhân sự đáng kể trong ngành khai thác phosphat.
Nauru là một trong những quốc gia Tây phương hóa có mật độ dân số cao nhất ở Nam Thái Bình Dương.
Thành phần dân tộc của Nauru bao gồm: 58% là người Nauru bản địa, 26% là người từ các đảo Thái Bình Dương khác, 8% là người gốc Âu, và 8% là người Hoa.
9.2. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của Nauru là tiếng Nauru và tiếng Anh. Tiếng Nauru là một ngôn ngữ Micronesia riêng biệt, được 96% người Nauru bản địa sử dụng ở nhà. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi và là ngôn ngữ của chính phủ và thương mại.
9.3. Tôn giáo

Tôn giáo chính được thực hành trên đảo là Kitô giáo: các giáo phái chính là Giáo hội Đồng Congrégation Nauru (35,71%), Công giáo La Mã (32,96%), Hội chúng của Đức Chúa Trời (12,98%), và Baptist (1,48%). Hiến pháp quy định tự do tôn giáo. Tuy nhiên, chính phủ đã hạn chế các hoạt động tôn giáo của Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô và Nhân Chứng Giê-hô-va, hầu hết họ là công nhân nước ngoài làm việc cho Công ty Phosphat Nauru thuộc sở hữu của chính phủ. Các tín hữu Công giáo được phục vụ mục vụ bởi Giáo phận Công giáo Rôma Tarawa và Nauru, có tòa giám mục tại Tarawa ở Kiribati.
9.4. Giáo dục
Tỷ lệ biết chữ ở Nauru là 96%. Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em từ sáu đến mười sáu tuổi, và hai năm không bắt buộc nữa được cung cấp (lớp 11 và 12). Đảo có ba trường tiểu học và hai trường trung học. Các trường trung học là Trường Trung học Nauru và Cao đẳng Nauru. Có một cơ sở của Đại học Nam Thái Bình Dương ở Nauru. Trước khi cơ sở này được xây dựng vào năm 1987, sinh viên sẽ học từ xa hoặc ở nước ngoài. Từ năm 2011, Đại học New England, Úc đã thành lập một cơ sở trên đảo với khoảng 30 giáo viên Nauru đang theo học bằng cao đẳng về giáo dục. Những sinh viên này sẽ tiếp tục học lên đại học để hoàn thành chương trình học của mình. Dự án này do Phó Giáo sư Pep Serow dẫn đầu và được tài trợ bởi Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc.
Thư viện công cộng cộng đồng trước đây đã bị phá hủy trong một trận hỏa hoạn. Tính đến năm 1999, một thư viện mới vẫn chưa được xây dựng và không có dịch vụ xe thư viện lưu động nào vào năm đó. Các địa điểm có thư viện bao gồm cơ sở của Đại học Nam Thái Bình Dương, Trường Trung học Nauru, Cao đẳng Kayser và Trường Tiểu học Aiwo. Thư viện Cộng đồng Nauru nằm trong tòa nhà mới của Cơ sở Đại học Nam Thái Bình Dương Nauru, được chính thức khai trương vào tháng 5 năm 2018.
9.5. Y tế

Nauru có một trong những tỷ lệ tử vong trẻ em cao nhất trong khu vực các Quốc gia và Lãnh thổ Đảo Thái Bình Dương (PICTs) là 2,9% vào năm 2020, theo một nghiên cứu của UNICEF.
Tuổi thọ trung bình ở Nauru năm 2009 là 60,6 tuổi đối với nam và 68,0 tuổi đối với nữ.
Nauru có tỷ lệ hút thuốc lá cao nhất thế giới (48,3% vào năm 2022).
9.5.1. Béo phì và Các bệnh chính
Theo chỉ số khối cơ thể (BMI) trung bình, người Nauru là những người thừa cân nhất thế giới; 97% nam giới và 93% nữ giới bị thừa cân hoặc béo phì. Năm 2012, tỷ lệ béo phì là 71,7%. Béo phì ở các đảo Thái Bình Dương là phổ biến.
Nauru có tỷ lệ mắc đái tháo đường týp 2 cao nhất thế giới, với hơn 40% dân số bị ảnh hưởng. Các vấn đề đáng kể khác liên quan đến chế độ ăn uống ở Nauru bao gồm bệnh thận và bệnh tim mạch.
9.6. Thực phẩm, nông nghiệp và Chế độ ăn uống
Trước đây, người Nauru bản địa duy trì các khu vườn gia đình cung cấp phần lớn thực phẩm họ cần thông qua nông nghiệp tự cung tự cấp, với các loại cây lương thực phổ biến nhất bao gồm dừa, sa kê, chuối, dứa dại, đu đủ và ổi. Do dân số nhập cư lớn làm việc trong các mỏ phosphat, nhiều loại trái cây và rau quả là lương thực chính ở các quốc gia đó cũng được trồng. Đất ở Nauru rất màu mỡ ở khu vực mà người dân gọi là "Topside", tức là cao nguyên phosphat được nâng lên nơi khai thác phosphat, và nó cực kỳ màu mỡ và rất tốt cho việc trồng trọt. Tuy nhiên, khu vực mà hầu hết người Nauru hiện đang sinh sống, trên vành đai ven biển của hòn đảo chưa bị khai thác, chất lượng đất thuộc hàng nghèo nhất thế giới, vì nó nông, kiềm và có kết cấu thô của san hô bao quanh. Năm 2011, chỉ có 13% hộ gia đình duy trì vườn tược hoặc tham gia trồng trọt. Hầu hết đất đai ở Nauru hiện đã biến mất do các hoạt động khai thác phosphat, khiến người dân phải nhập khẩu đất cần thiết. Các nghiên cứu dân tộc thực vật học đã chỉ ra rằng việc giảm các loại cây trồng có thể trồng được do khai thác phosphat đã ảnh hưởng đáng kể đến mối liên hệ mà người Nauru bản địa cảm nhận được với đất đai, vì thực vật là một phần lớn trong bản sắc văn hóa của họ và có nhiều công dụng trong cuộc sống của họ, với mỗi loại cây có trung bình bảy công dụng trong các nền văn hóa đảo Thái Bình Dương.
Đối với cư dân Nauru ngày nay, tất cả thực phẩm cũng phải được nhập khẩu do mất 90% đất canh tác vì khai thác phosphat, khiến người dân có chế độ ăn chủ yếu là thực phẩm chế biến sẵn, chẳng hạn như gạo và đường. Mặc dù người dân đang cố gắng cứu vãn phần đất có thể, một số nhà nghiên cứu suy đoán rằng sẽ không có sự tái tạo đất ngay cả sau khi việc khai thác chấm dứt. Sự phụ thuộc của đất nước vào thực phẩm chế biến và nhập khẩu cùng với "các yếu tố văn hóa, lịch sử và xã hội" đã ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của người dân. Mặc dù tất cả thực phẩm đều được nhập khẩu, Khảo sát Chi tiêu và Thu nhập Hộ gia đình (HIES) được thực hiện trong năm 2012-2013 cho thấy người Nauru có tỷ lệ nghèo đói thực phẩm là 0, dựa trên Đường Nghèo đói Thực phẩm (FPL) "bao gồm lượng calo hàng ngày là 2.100 calo mỗi người lớn mỗi ngày."
Mặc dù HIES cho thấy Nauru đang hoạt động tốt về mặt nghèo đói thực phẩm, 24% dân số và 16,8% hộ gia đình nằm dưới mức nghèo đói về nhu cầu cơ bản (quần áo, chỗ ở, giáo dục, giao thông, thông tin liên lạc, nước, vệ sinh và dịch vụ y tế). Đây là chỉ số nghèo đói tồi tệ nhất trong tất cả các quốc gia Thái Bình Dương. Năm 2017, một nửa số người Nauru sống với 9.00 K USD một năm (khoảng 11.70 K AUD một năm). Nguồn nước cực kỳ hạn chế, với hòn đảo chỉ cung cấp đủ 32 lít nước ngọt mỗi người mỗi ngày mặc dù WHO khuyến nghị 50 lít mỗi người mỗi ngày. Phần lớn nước ngầm đã bị ô nhiễm do dòng chảy từ khai thác, nhà vệ sinh và việc đổ các chất thải thương mại và gia đình khác, khiến người Nauru phải phụ thuộc vào nước nhập khẩu, giá của nước này có thể thay đổi vì nó gắn liền với giá nhiên liệu để vận chuyển, và việc trữ nước mưa. Việc tiếp cận các cơ sở vệ sinh bị hạn chế với chỉ 66% cư dân có nhà vệ sinh đáng tin cậy, và 3% dân số vẫn còn phóng uế bừa bãi. Các trường học thường xuyên phải đóng cửa vì không có nhà vệ sinh hoặc nước uống đáng tin cậy cho học sinh sử dụng. Có một vấn đề trốn học kéo dài, và khả năng tiếp cận giáo dục cho trẻ em tị nạn và xin tị nạn, cũng như cho trẻ em khuyết tật, vẫn là những lĩnh vực đáng lo ngại đối셔 của ngành giáo dục Nauru.
10. Giao thông vận tải
Hệ thống giao thông của Nauru bao gồm mạng lưới hàng không, hàng hải và đường bộ, phục vụ cả nhu cầu trong nước và quốc tế.

10.1. Hàng không
Đảo này chỉ được phục vụ bởi Sân bay Quốc tế Nauru. Dịch vụ hành khách được cung cấp bởi Nauru Airlines. Các chuyến bay hoạt động bốn ngày một tuần đến Brisbane, Úc, với dịch vụ hạn chế đến các điểm đến khác bao gồm Nadi (Fiji) và Bonriki (Kiribati). Trong quá khứ, Nauru Airlines từng có các đường bay rộng khắp hơn, bao gồm cả các điểm đến ở châu Á, nhưng đã phải thu hẹp hoạt động do khó khăn kinh tế. Đã có những giai đoạn hãng hàng không này phải ngừng hoạt động hoàn toàn do các vấn đề tài chính và kỹ thuật.
10.2. Hàng hải và Đường bộ
Nauru có thể tiếp cận bằng đường biển thông qua Cảng Quốc tế Nauru. Dự án hiện đại hóa và mở rộng Cảng Aiwo trước đây dự kiến hoàn thành vào năm 2021 nhưng đã bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật và hậu cần gây ra bởi đại dịch COVID-19. Cảng này chủ yếu phục vụ việc vận chuyển hàng hóa nhập khẩu và một lượng nhỏ hàng xuất khẩu.
Hòn đảo có khoảng 30 km đường bộ, và có khoảng 4 km đường sắt được xây dựng cho mục đích khai thác mỏ một thế kỷ trước. Mạng lưới đường bộ chính bao quanh vành đai ven biển của đảo, kết nối các khu dân cư và cơ sở hạ tầng. Tuyến đường sắt trước đây được sử dụng để vận chuyển phosphat từ các khu vực khai thác đến cảng.
11. Văn hóa
Văn hóa Nauru là sự pha trộn giữa các truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ phương Tây, thể hiện qua các phong tục, lễ hội, nghệ thuật và thể thao.

11.1. Văn hóa truyền thống và Thay đổi hiện đại
Ngày Angam, được tổ chức vào ngày 26 tháng 10, kỷ niệm sự phục hồi dân số Nauru sau hai cuộc chiến tranh thế giới và đại dịch cúm năm 1920. Ảnh hưởng của văn hóa thuộc địa và phương Tây đương đại phần lớn đã thay thế văn hóa bản địa. Rất ít phong tục cổ xưa được bảo tồn, nhưng một số hình thức âm nhạc, nghệ thuật và thủ công truyền thống, và đánh bắt cá vẫn được thực hành.
Cấu trúc thị tộc truyền thống dựa trên 12 bộ tộc, với hệ thống dòng dõi theo mẹ. Âm nhạc truyền thống, chẳng hạn như Reigen (các bài hát và điệu múa), từng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và nghi lễ. Tuy nhiên, nhiều hình thức văn hóa truyền thống đã mai một do sự tiếp xúc với văn hóa phương Tây và những thay đổi kinh tế xã hội.
Các bài hát dân gian Nauru đã tồn tại vào năm 1970, trong đó Oh Bwio Eben Bwio là một bài hát dân gian đáng chú ý. Trong khi văn hóa truyền thống nhanh chóng nhường chỗ cho văn hóa đương đại, như ở những nơi khác ở Micronesia, âm nhạc và khiêu vũ vẫn là một số hình thức nghệ thuật phổ biến nhất. Hát theo nhịp điệu và reigen truyền thống được biểu diễn đặc biệt tại các lễ kỷ niệm. Ít nhất, một hình thức lịch sử của điệu múa Nauru gọi là điệu múa cá bằng tiếng Anh đã được ghi lại dưới dạng hình ảnh. Các điệu múa đương đại được biết đến là điệu múa chim cốc và dogoropa.
Quốc ca Nauru là "Nauru Bwiema" ("Bài ca Nauru"). Lời bài hát do Margaret Hendrie viết; Laurence Henry Hicks soạn nhạc.
11.2. Thể thao

Bóng đá luật Úc là môn thể thao phổ biến nhất ở Nauru; nó được coi là môn thể thao đồng đội quốc gia của đất nước. Có một giải bóng đá luật Úc với tám đội. Nauru có một số đội tuyển bóng đá luật Úc quốc gia luôn nằm trong số tám đội hàng đầu thế giới.
Các môn thể thao phổ biến khác ở Nauru bao gồm cử tạ (được coi là một trò tiêu khiển quốc gia), bóng chuyền, bóng lưới, câu cá và quần vợt. Nauru tham gia Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung và đã tham gia Thế vận hội Mùa hè ở môn cử tạ và judo.
Đội tuyển bóng rổ quốc gia Nauru đã thi đấu tại Đại hội Thể thao Nam Thái Bình Dương 1969, nơi họ đã đánh bại Quần đảo Solomon và Fiji.
Bóng bầu dục bảy người ngày càng có nhiều người theo dõi. Đội tuyển bóng bầu dục bảy người quốc gia Nauru đã ra mắt quốc tế tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương 2015. Nauru đã thi đấu tại Giải vô địch bóng bầu dục bảy người châu Đại Dương 2015 ở New Zealand.
Bóng đá là một môn thể thao nhỏ đã bị lãng quên từ lâu do sự phổ biến của bóng đá luật Úc và bóng bầu dục; tuy nhiên, một đội tuyển bóng đá quốc gia Nauru đã được thành lập vào năm 2024.
11.3. Truyền thông
Không có ấn phẩm tin tức hàng ngày nào ở Nauru, mặc dù có một ấn phẩm hai tuần một lần, Mwinen Ko. Có một đài truyền hình nhà nước, Nauru Television (NTV), phát sóng các chương trình từ New Zealand và Úc, và một đài phát thanh phi thương mại nhà nước, Radio Nauru, phát các chương trình từ Radio Australia và BBC. Khả năng tiếp cận thông tin qua internet ngày càng tăng nhưng vẫn còn hạn chế so với các quốc gia phát triển.
11.4. Ngày lễ
Các ngày lễ quốc gia chính ở Nauru bao gồm:
- Ngày Độc lập (31 tháng 1): Kỷ niệm ngày Nauru giành được độc lập vào năm 1968.
- Ngày Angam (26 tháng 10): Kỷ niệm thời điểm dân số Nauru phục hồi sau những mất mát do dịch bệnh và chiến tranh, đạt đến con số được coi là cần thiết để duy trì sự tồn tại của dân tộc.
Ngoài ra, còn có các ngày nghỉ lễ công cộng khác như Lễ Phục sinh, Lễ Giáng sinh và Ngày đầu năm mới. Các ngày lễ này phản ánh cả lịch sử quốc gia và ảnh hưởng của Kitô giáo trong đời sống người dân Nauru.