1. Tổng quan
Nam Ossetia, với tên gọi chính thức là Cộng hòa Nam Ossetia - Nhà nước Alania (Республикӕ Хуссар Ирыстон - Паддзахад АланиRespublikӕ Xussar Iryston - Paddzaxad AlaniOssetian; Республика Южная Осетия - Государство АланияRespublika Yuzhnaya Osetiya - Gosudarstvo AlaniyaRussian), là một thực thể chính trị tự tuyên bố độc lập nằm ở khu vực Nam Kavkaz. Lãnh thổ này nguyên là một tỉnh tự trị thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Gruzia trong thời kỳ Liên Xô. Sau khi Liên Xô tan rã, Nam Ossetia đã đơn phương tuyên bố độc lập vào năm 1990, dẫn đến các cuộc xung đột vũ trang với Gruzia, đáng chú ý nhất là vào các năm 1991-1992 và 2008. Kết quả của cuộc chiến tranh năm 2008 là việc Nga chính thức công nhận nền độc lập của Nam Ossetia, cùng với Abkhazia. Tuy nhiên, cộng đồng quốc tế phần lớn không công nhận sự độc lập này; chỉ có Nga, Venezuela, Nicaragua, Nauru và Syria là các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận Nam Ossetia. Gruzia vẫn coi Nam Ossetia là một phần lãnh thổ không thể tách rời của mình và gọi khu vực này là "vùng Tskhinvali" hoặc "cựu tỉnh tự trị Nam Ossetia", đồng thời coi đây là lãnh thổ bị Nga chiếm đóng.
Nam Ossetia có diện tích khoảng 3.90 K km2 và dân số ước tính hơn 56.500 người (năm 2022), với thủ đô là Tskhinvali. Về mặt địa lý, khu vực này chủ yếu là đồi núi, nằm ở sườn phía nam của dãy Đại Kavkaz. Lịch sử của vùng đất này gắn liền với sự di cư của người Ossetia, hậu duệ của người Alan, từ Bắc Kavkaz xuống phía nam. Trong suốt lịch sử, khu vực này từng thuộc các đế chế và vương quốc khác nhau, bao gồm cả Vương quốc Gruzia và Đế quốc Nga, trước khi trở thành một phần của Liên Xô.
Sau khi tuyên bố độc lập trên thực tế, Nam Ossetia đã xây dựng một hệ thống chính trị riêng, hoạt động theo thể chế cộng hòa tổng thống. Tuy nhiên, khu vực này phụ thuộc nặng nề vào sự hỗ trợ quân sự, chính trị và tài chính từ Nga. Đã có nhiều nỗ lực và thảo luận về việc sáp nhập Nam Ossetia vào Liên bang Nga, nhưng cho đến nay điều này vẫn chưa thành hiện thực. Tình hình nhân quyền tại Nam Ossetia, đặc biệt là liên quan đến các cuộc xung đột và hậu quả của chúng đối với dân thường, bao gồm vấn đề người tị nạn và các cáo buộc thanh trừng sắc tộc, vẫn là một vấn đề gây tranh cãi và quan ngại sâu sắc trong cộng đồng quốc tế.
2. Lịch sử
Lịch sử Nam Ossetia là một chuỗi các sự kiện phức tạp, từ nguồn gốc cổ đại của người Ossetia, quá trình hình thành và phát triển qua các thời kỳ trung đại, thuộc Đế quốc Nga, thời kỳ Xô viết, cho đến các cuộc xung đột hiện đại với Gruzia và việc tuyên bố độc lập trên thực tế. Khu vực này mang trong mình những dấu ấn của sự giao thoa văn hóa, xung đột sắc tộc và các biến động địa chính trị lớn.
2.1. Thời kỳ cổ đại và trung đại


Người Ossetia được cho là có nguồn gốc từ người Alan, một bộ lạc người Iran du mục. Vào thế kỷ thứ 8, một vương quốc Alan thống nhất, được các tài liệu cùng thời gọi là Alania, đã nổi lên ở vùng núi phía bắc Kavkaz. Khoảng những năm 1239-1277, Alania rơi vào tay Đế quốc Mông Cổ và sau đó là quân đội của Timur Lenk, những kẻ đã tàn sát phần lớn dân số Alan. Những người Alan sống sót đã rút lui vào vùng núi trung tâm Kavkaz và dần dần bắt đầu di cư về phía nam, qua dãy núi Kavkaz vào Vương quốc Gruzia. Tại làng Zakagori, một bia mộ khắc chữ tiếng Ossetia bằng chữ viết Syriac-Nestorian có niên đại từ năm 1326 đã được tìm thấy.
Vào thế kỷ 17, dưới áp lực của các hoàng tử Kabardia, người Ossetia bắt đầu làn sóng di cư thứ hai từ Bắc Kavkaz đến Vương quốc Kartli (một phần của Gruzia). Những người nông dân Ossetia di cư đến các vùng núi phía nam Kavkaz thường định cư trên đất đai của các lãnh chúa phong kiến Gruzia. Vua Gruzia của Vương quốc Kartli đã cho phép người Ossetia nhập cư. Theo đại sứ Nga tại Gruzia, Mikhail Tatishchev, vào đầu thế kỷ 17 đã có một nhóm nhỏ người Ossetia sống gần thượng nguồn sông Liakhvi Lớn. Vào những năm 1770, số lượng người Ossetia sống ở Kartli nhiều hơn bao giờ hết.
Thời kỳ này được ghi lại trong nhật ký du lịch của Johann Anton Güldenstädt, người đã đến thăm Gruzia vào năm 1772. Nhà thám hiểm người Đức Baltic gọi vùng Bắc Ossetia-Alania hiện đại đơn giản là Ossetia, trong khi ông viết rằng Kartli (khu vực Nam Ossetia ngày nay) có người Gruzia sinh sống và các vùng núi có cả người Gruzia và người Ossetia. Güldenstädt cũng viết rằng biên giới cực bắc của Kartli là Dãy núi Kavkaz Lớn. Đến cuối thế kỷ 18, các địa điểm định cư cuối cùng của người Ossetia trên lãnh thổ Nam Ossetia hiện đại là ở Kudaro (cửa sông Jejora), hẻm núi Liakhvi Lớn, hẻm núi Liakhvi Nhỏ, hẻm núi sông Ksani, Guda (cửa sông Tetri Aragvi) và Truso (cửa sông Terek).
Mối quan hệ giữa người Ossetia và người Gruzia trong thời trung đại khá phức tạp, đôi khi hòa bình, đôi khi xung đột. Người Ossetia thường phục vụ trong quân đội của các vị vua Gruzia và tham gia vào đời sống chính trị của Vương quốc Gruzia. Tuy nhiên, cũng có những giai đoạn căng thẳng do tranh chấp đất đai và quyền lực.
2.2. Thời kỳ thuộc Đế quốc Nga
Vương quốc Kartli-Kakheti của Gruzia, bao gồm cả lãnh thổ Nam Ossetia hiện đại, đã bị Đế quốc Nga sáp nhập vào năm 1801. Tuy nhiên, người Ossetia từ chối phục tùng chính quyền mới và tự coi mình là độc lập. Giai đoạn sáp nhập Nam Ossetia bắt đầu từ năm 1821-1830, kết thúc bằng cuộc chinh phục Nam Ossetia của Paul Rennenkampff vào năm 1830. Đến năm 1830, Ossetia hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của Nga.
Việc sáp nhập vào Đế quốc Nga đã mang lại những thay đổi lớn cho khu vực. Chính quyền Nga đã thiết lập một hệ thống hành chính mới, và lãnh thổ Nam Ossetia được quản lý như một phần của các tỉnh Tiflis và Kutaisi. Sự cai trị của Nga ban đầu mang lại một mức độ ổn định nhất định, nhưng cũng áp đặt các chính sách Nga hóa và hạn chế quyền tự trị của các cộng đồng địa phương.
Quá trình di cư của người Ossetia vào các khu vực Gruzia vẫn tiếp tục trong thế kỷ 19 và 20, khi Gruzia là một phần của Đế quốc Nga. Các khu định cư của người Ossetia đã xuất hiện ở Trialeti, Borjomi, Bakuriani và Kakheti. Sự di cư này đôi khi dẫn đến căng thẳng với dân cư Gruzia địa phương do cạnh tranh về đất đai và tài nguyên. Chính quyền Nga thường không can thiệp nhiều vào các tranh chấp này, hoặc đôi khi sử dụng chúng để duy trì sự kiểm soát của mình đối với khu vực.
Trước Cách mạng Nga đầu thế kỷ 20, tình hình kinh tế - xã hội ở Nam Ossetia không mấy phát triển. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ yếu, nhưng năng suất thấp và đời sống người dân còn nhiều khó khăn. Cơ sở hạ tầng yếu kém và trình độ dân trí thấp cũng là những rào cản đối với sự phát triển của khu vực.
2.3. Thời kỳ Xô viết
Sau Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 và sự thành lập Liên Xô, khu vực Nam Ossetia trải qua những thay đổi chính trị và xã hội sâu sắc. Chính quyền Xô viết đã thực hiện các chính sách nhằm tái cấu trúc xã hội, kinh tế và hành chính, bao gồm cả việc thành lập Tỉnh tự trị Nam Ossetia.
2.3.1. Bối cảnh và quá trình thành lập Tỉnh tự trị Nam Ossetia

Sau Cách mạng Nga, khu vực Nam Ossetia hiện đại trở thành một phần của Cộng hòa Dân chủ Gruzia (1918-1921). Năm 1918, xung đột bắt đầu nổ ra giữa những người nông dân Ossetia không có đất ở Shida Kartli (nội địa Gruzia), những người bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa Bolshevik và yêu cầu quyền sở hữu những mảnh đất họ canh tác, và chính phủ Menshevik được hậu thuẫn bởi các quý tộc Gruzia, những người chủ sở hữu hợp pháp. Mặc dù ban đầu người Ossetia bất mãn với các chính sách kinh tế của chính phủ trung ương, căng thẳng sớm chuyển thành xung đột sắc tộc. Cuộc nổi dậy đầu tiên của người Ossetia bắt đầu vào tháng 2 năm 1918, khi ba hoàng tử Gruzia bị giết và đất đai của họ bị người Ossetia chiếm giữ. Chính phủ trung ương Tiflis (nay là Tbilisi) đã trả đũa bằng cách gửi Vệ binh Quốc gia đến khu vực. Tuy nhiên, đơn vị Gruzia đã rút lui sau khi giao chiến với người Ossetia. Phiến quân Ossetia sau đó đã chiếm thị trấn Tskhinvali và bắt đầu tấn công dân thường người Gruzia. Trong các cuộc nổi dậy năm 1919 và 1920, người Ossetia được Nga Xô viết bí mật hỗ trợ, nhưng dù vậy vẫn bị đánh bại. Theo các cáo buộc từ các nguồn Ossetia, việc đàn áp cuộc nổi dậy năm 1920 đã gây ra cái chết của 5.000 người Ossetia, trong khi nạn đói và dịch bệnh sau đó là nguyên nhân gây ra cái chết của hơn 13.000 người.
Chính phủ Xô viết Gruzia, được thành lập sau cuộc xâm lược của Hồng quân vào Gruzia năm 1921, đã thành lập một đơn vị hành chính tự trị cho người Ossetia ở Transcaucasia vào tháng 4 năm 1922 dưới áp lực của Kavbiuro (Cục Kavkaz của Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô), gọi là Tỉnh tự trị Nam Ossetia (AO). Một số người tin rằng những người Bolshevik đã trao quyền tự trị này cho người Ossetia để đổi lấy lòng trung thành của họ trong cuộc chiến chống lại Cộng hòa Dân chủ Gruzia và ủng hộ những người ly khai địa phương, vì khu vực này chưa bao giờ là một thực thể riêng biệt trước cuộc xâm lược của Nga.

Việc phân định ranh giới hành chính của Tỉnh tự trị Nam Ossetia là một quá trình khá phức tạp. Nhiều làng của người Gruzia đã bị đưa vào Tỉnh tự trị Nam Ossetia bất chấp nhiều cuộc biểu tình của người dân Gruzia. Mặc dù thành phố Tskhinvali không có đa số dân là người Ossetia, nó vẫn được chọn làm thủ phủ của Tỉnh tự trị Nam Ossetia. Ngoài các phần của Gori uezd và Dusheti uezd thuộc Tỉnh Tiflis, các phần của Racha uezd thuộc Tỉnh Kutaisi (miền tây Gruzia) cũng được đưa vào Tỉnh tự trị Nam Ossetia. Tất cả các lãnh thổ này về mặt lịch sử đều là đất đai bản địa của Gruzia. Ossetia lịch sử ở Bắc Kavkaz không có thực thể chính trị riêng cho đến năm 1924, khi Tỉnh tự trị Bắc Ossetia được thành lập.
Chính sách dân tộc của Liên Xô trong giai đoạn này, được gọi là "korenizatsiya" (bản địa hóa), nhằm mục đích thúc đẩy văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số, đồng thời củng cố sự kiểm soát của Đảng Cộng sản. Việc thành lập Tỉnh tự trị Nam Ossetia là một phần của chính sách này, nhưng nó cũng tạo ra những mầm mống cho các cuộc xung đột sắc tộc trong tương lai do các vấn đề về phân định ranh giới và quyền tự trị.
2.3.2. Thời kỳ tự trị (1922-1990)

Trong suốt thời kỳ tồn tại của Tỉnh tự trị Nam Ossetia (AO) từ năm 1922 đến năm 1990, khu vực này đã trải qua nhiều thay đổi về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa dưới sự quản lý của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Gruzia, một phần của Liên Xô. Mặc dù người Ossetia có ngôn ngữ riêng (tiếng Ossetia), tiếng Nga và tiếng Gruzia là các ngôn ngữ hành chính/nhà nước. Dưới sự cai trị của chính phủ Gruzia trong thời kỳ Xô viết, người Ossetia được hưởng quyền tự trị văn hóa thiểu số, bao gồm việc nói tiếng Ossetia và dạy tiếng Ossetia trong trường học.
Về mặt chính trị, Tỉnh tự trị Nam Ossetia có các cơ quan quyền lực địa phương riêng, nhưng trên thực tế, mọi quyết định quan trọng đều phải tuân theo sự chỉ đạo của Đảng Cộng sản Gruzia và Đảng Cộng sản Liên Xô. Các vị trí lãnh đạo chủ chốt trong tỉnh thường do người Ossetia nắm giữ, nhưng họ phải trung thành với đường lối của Đảng.
Về kinh tế-xã hội, khu vực này vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Liên Xô đã có những đầu tư nhất định vào cơ sở hạ tầng và công nghiệp quy mô nhỏ, nhưng Nam Ossetia vẫn là một trong những vùng kém phát triển hơn của Gruzia. Đời sống của người dân được cải thiện ở một mức độ nào đó so với thời kỳ trước Xô viết, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn. Tỷ lệ đô thị hóa thấp, và phần lớn dân cư vẫn sống ở nông thôn.
Quan hệ dân tộc giữa người Ossetia và người Gruzia trong tỉnh tự trị nhìn chung là hòa bình trong phần lớn thời kỳ này. Có nhiều cuộc hôn nhân giữa hai dân tộc và sự giao lưu văn hóa diễn ra thường xuyên. Tuy nhiên, những căng thẳng ngầm vẫn tồn tại, liên quan đến các vấn đề lịch sử, đất đai và quyền tự trị. Chính sách văn hóa của Liên Xô, mặc dù khuyến khích sự phát triển của các nền văn hóa dân tộc, cũng nhằm mục đích tạo ra một "con người Xô viết mới" và thúc đẩy sự thống trị của văn hóa Nga. Tại Nam Ossetia, điều này thể hiện qua việc tiếng Nga ngày càng có vai trò quan trọng trong giáo dục và đời sống công cộng.
Vào năm 1989, hai phần ba số người Ossetia ở Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Gruzia sống bên ngoài Tỉnh tự trị Nam Ossetia. Khi các chính sách Perestroika và Glasnost của Mikhail Gorbachev được triển khai vào cuối những năm 1980, chủ nghĩa dân tộc bắt đầu trỗi dậy mạnh mẽ ở cả Gruzia và Nam Ossetia, dẫn đến sự rạn nứt trong quan hệ giữa hai cộng đồng và cuối cùng là xung đột vũ trang.
2.4. Xung đột Gruzia - Ossetia
Xung đột Gruzia - Ossetia là một chuỗi các sự kiện căng thẳng và đối đầu vũ trang kéo dài, bắt nguồn từ cuối thời kỳ Xô viết và leo thang sau khi Gruzia tuyên bố độc lập. Nguyên nhân sâu xa của xung đột bao gồm các yếu tố lịch sử, tranh chấp lãnh thổ, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và các yếu tố địa chính trị.
2.4.1. Khởi đầu và diễn biến xung đột (1989-1992)
Căng thẳng trong khu vực bắt đầu gia tăng trong bối cảnh chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy ở cả người Gruzia và người Ossetia vào năm 1989. Trước đó, hai cộng đồng của Tỉnh tự trị Nam Ossetia thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Gruzia đã sống hòa bình với nhau, ngoại trừ các sự kiện 1918-1920. Cả hai dân tộc đều có mức độ tương tác bình thường và có nhiều cuộc hôn nhân giữa người Gruzia và người Ossetia.
Tranh chấp xung quanh sự hiện diện của người Ossetia ở Nam Kavkaz là một trong những nguyên nhân của xung đột. Mặc dù lịch sử Gruzia cho rằng cuộc di cư hàng loạt của người Ossetia đến Nam Kavkaz (Gruzia) bắt đầu vào thế kỷ 17, người Ossetia lại tuyên bố đã cư trú trong khu vực từ thời cổ đại, điều này không được các nguồn tài liệu sẵn có ủng hộ. Một số nhà sử học Ossetia chấp nhận rằng cuộc di cư của tổ tiên người Ossetia đến Nam Ossetia hiện đại bắt đầu sau các cuộc xâm lược của Mông Cổ vào thế kỷ 13, trong khi một bộ trưởng ngoại giao de facto của Nam Ossetia vào những năm 1990 nói rằng người Ossetia chỉ xuất hiện lần đầu tiên trong khu vực vào đầu thế kỷ 17. Kể từ khi được thành lập sau cuộc xâm lược của Nga năm 1921, Nam Ossetia bị người Gruzia coi là một thực thể nhân tạo trong thời kỳ Xô viết.
Mặt trận Nhân dân Nam Ossetia (Ademon Nykhas) được thành lập vào năm 1988. Ngày 10 tháng 11 năm 1989, hội đồng khu vực Nam Ossetia yêu cầu Hội đồng Tối cao Gruzia nâng cấp khu vực này lên thành "cộng hòa tự trị". Quyết định chuyển đổi Tỉnh tự trị Nam Ossetia thành Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Tự trị Nam Ossetia của chính quyền Nam Ossetia đã làm leo thang xung đột. Ngày 11 tháng 11, quyết định này bị quốc hội Gruzia, Xô viết Tối cao, thu hồi. Chính quyền Gruzia đã cách chức Bí thư thứ nhất Đảng của tỉnh.
Hội đồng Tối cao Gruzia đã thông qua một đạo luật cấm các đảng phái khu vực vào mùa hè năm 1990. Hội đồng khu vực Nam Ossetia giải thích đây là một động thái chống lại Ademon Nykhas và sau đó đã thông qua "tuyên bố chủ quyền quốc gia", tuyên bố thành lập Cộng hòa Dân chủ Xô viết Nam Ossetia trong Liên Xô vào ngày 20 tháng 9 năm 1990. Người Ossetia đã tẩy chay các cuộc bầu cử quốc hội Gruzia sau đó và tổ chức cuộc bầu cử riêng vào tháng 12.
Vào tháng 10 năm 1990, cuộc bầu cử quốc hội ở Gruzia đã thuộc về khối "Bàn tròn" của Zviad Gamsakhurdia. Ngày 11 tháng 12 năm 1990, chính phủ của Zviad Gamsakhurdia tuyên bố cuộc bầu cử của người Ossetia là bất hợp pháp và bãi bỏ hoàn toàn quy chế tự trị của Nam Ossetia. Gamsakhurdia biện minh cho việc bãi bỏ quyền tự trị của người Ossetia bằng cách nói: "Họ [người Ossetia] không có quyền thành lập nhà nước ở đây, tại Gruzia. Họ là một dân tộc thiểu số. Quê hương của họ là Bắc Ossetia... Ở đây họ là những người mới đến."
Khi quốc hội Gruzia tuyên bố tình trạng khẩn cấp trên lãnh thổ Tỉnh tự trị Nam Ossetia vào ngày 12 tháng 12 năm 1990, quân đội từ cả Bộ Nội vụ Gruzia và Liên Xô đã được cử đến khu vực. Sau khi Lực lượng Vệ binh Quốc gia Gruzia được thành lập vào đầu năm 1991, quân đội Gruzia đã tiến vào Tskhinvali vào ngày 5 tháng 1 năm 1991. Chiến tranh Nam Ossetia (1991-1992) được đặc trưng bởi sự coi thường luật nhân đạo quốc tế của các dân quân không thể kiểm soát, với cả hai bên đều báo cáo về các hành động tàn bạo. Quân đội Liên Xô đã tạo điều kiện cho một lệnh ngừng bắn theo lệnh của Mikhail Gorbachev vào tháng 1 năm 1991. Vào tháng 3 và tháng 4 năm 1991, quân đội nội vụ Liên Xô được báo cáo là đã tích cực giải giáp các dân quân ở cả hai bên và ngăn chặn bạo lực giữa các sắc tộc. Zviad Gamsakhurdia khẳng định rằng giới lãnh đạo Liên Xô đang khuyến khích chủ nghĩa ly khai Nam Ossetia để buộc Gruzia không rời khỏi Liên Xô. Gruzia tuyên bố độc lập vào tháng 4 năm 1991.
Kết quả của cuộc chiến, khoảng 100.000 người dân tộc Ossetia đã rời bỏ lãnh thổ và Gruzia nói chung, hầu hết qua biên giới vào Bắc Ossetia. Thêm 23.000 người dân tộc Gruzia đã rời bỏ Nam Ossetia đến các vùng khác của Gruzia. Nhiều người tị nạn đã đến quận Prigorodny của Bắc Ossetia. Năm 1944, nhiều người Nam Ossetia đã được tái định cư tại các khu vực của Bắc Ossetia mà từ đó người Ingush đã bị Stalin trục xuất vào năm 1944. Vào những năm 1990, làn sóng người Nam Ossetia mới di cư đến lãnh thổ Ingush trước đây đã làm bùng phát xung đột giữa người Ossetia và người Ingush.
Ngày 29 tháng 4 năm 1991, phần phía tây của Nam Ossetia bị ảnh hưởng bởi một trận động đất, làm hơn 200 người thiệt mạng và hàng chục ngàn người mất nhà cửa.
Cuối năm 1991, sự bất đồng chính kiến chống lại Gamsakhurdia ngày càng gia tăng ở Gruzia do sự không khoan dung của ông đối với những người chỉ trích và những nỗ lực tập trung quyền lực chính trị. Ngày 22 tháng 12 năm 1991, sau một cuộc đảo chính, Gamsakhurdia và những người ủng hộ ông đã bị phe đối lập, được hậu thuẫn bởi vệ binh quốc gia, bao vây trong một số tòa nhà chính phủ ở Tbilisi. Cuộc giao tranh ác liệt sau đó đã dẫn đến hơn 200 người thương vong và khiến trung tâm thủ đô Gruzia hoang tàn. Ngày 6 tháng 1, Gamsakhurdia và một số người ủng hộ ông đã trốn khỏi thành phố để sống lưu vong. Sau đó, Hội đồng Quân sự Gruzia, một chính phủ lâm thời, được thành lập bởi một bộ ba gồm Jaba Ioseliani, Tengiz Kitovani và Tengiz Sigua, và vào tháng 3 năm 1992, họ đã mời Eduard Shevardnadze, một cựu bộ trưởng Liên Xô, đến Gruzia để nắm quyền kiểm soát Hội đồng Nhà nước Gruzia.
Một cuộc trưng cầu dân ý về độc lập đã được tổ chức tại Nam Ossetia vào ngày 19 tháng 1 năm 1992, với các cử tri được hỏi hai câu hỏi: "Bạn có đồng ý rằng Nam Ossetia nên là một quốc gia độc lập không?" và "Bạn có đồng ý với giải pháp của quốc hội Nam Ossetia ngày 1 tháng 9 năm 1991 về việc thống nhất với Nga không?" Cả hai đề xuất đều được chấp thuận, nhưng kết quả không được quốc tế công nhận. Tuy nhiên, hội đồng khu vực Nam Ossetia sau đó đã thông qua một "đạo luật độc lập nhà nước" và tuyên bố độc lập của Cộng hòa Nam Ossetia vào ngày 29 tháng 5 năm 1992. Cuộc chiến tranh 1991-1992 kết thúc với một thỏa thuận ngừng bắn do Nga làm trung gian vào tháng 6 năm 1992 (Thỏa thuận Sochi), thiết lập một lực lượng gìn giữ hòa bình chung gồm quân đội Nga, Gruzia và Ossetia.
2.4.2. Tình hình sau lệnh ngừng bắn năm 1992 (1992 - trước 2008)
Sau Hiệp định Sochi ngày 24 tháng 6 năm 1992, một lệnh ngừng bắn đã được thiết lập, chấm dứt giai đoạn đầu của cuộc xung đột vũ trang. Hiệp định này quy định việc thành lập một Lực lượng Gìn giữ Hòa bình Hỗn hợp (JPKF) bao gồm binh sĩ Nga, Gruzia và Ossetia (cả Nam và Bắc Ossetia). Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) cũng đã thiết lập một phái đoàn tại Gruzia vào ngày 6 tháng 11 năm 1992 để giám sát hoạt động gìn giữ hòa bình và hỗ trợ các nỗ lực giải quyết xung đột.
Từ đó cho đến giữa năm 2004, tình hình ở Nam Ossetia nói chung là yên bình, mặc dù xung đột vẫn ở trạng thái "đóng băng". Chính phủ Gruzia vẫn duy trì quyền kiểm soát đối với một số phần đáng kể của Nam Ossetia, bao gồm thị trấn Akhalgori và các làng có đa số người Gruzia sinh sống. Trong khi đó, chính quyền de facto ở Tskhinvali kiểm soát phần còn lại của lãnh thổ. Nền kinh tế của Nam Ossetia trong giai đoạn này phụ thuộc nhiều vào buôn lậu qua biên giới với Nga, đặc biệt là qua chợ Ergneti.
Tình hình bắt đầu căng thẳng trở lại sau Cách mạng Hoa hồng năm 2003 ở Gruzia, khi Mikheil Saakashvili trở thành tổng thống vào năm 2004. Ông Saakashvili đã cam kết khôi phục toàn vẹn lãnh thổ của Gruzia. Chính quyền Gruzia tăng cường các nỗ lực nhằm đưa khu vực này trở lại dưới sự kiểm soát của mình, bao gồm cả việc đóng cửa chợ Ergneti vào năm 2004, một nguồn thu chính của khu vực. Gruzia cáo buộc việc buôn lậu hàng hóa qua Đường hầm Roki (không nằm dưới sự kiểm soát của Gruzia) đã gây thiệt hại đáng kể cho ngân sách quốc gia. Đề xuất của Gruzia về việc kiểm soát chung đường hầm Roki đã bị phía Nam Ossetia từ chối.
Hoạt động chống buôn lậu này đã làm suy giảm lòng tin của Nam Ossetia vào ý định của Gruzia. Một làn sóng bạo lực đã nổ ra giữa lực lượng gìn giữ hòa bình Gruzia và dân quân Nam Ossetia cùng các tay súng tự do từ Nga. Các vụ việc bao gồm bắt giữ con tin hàng chục lính gìn giữ hòa bình Gruzia, các cuộc đấu súng và pháo kích vào các làng do Gruzia kiểm soát, khiến hàng chục người chết và bị thương. Một thỏa thuận ngừng bắn đã đạt được vào ngày 13 tháng 8 năm 2004 nhưng liên tục bị vi phạm.
Chính phủ Gruzia phản đối sự hiện diện kinh tế và chính trị ngày càng tăng của Nga trong khu vực và sự tồn tại của quân đội không kiểm soát của phía Nam Ossetia. Gruzia cũng coi lực lượng gìn giữ hòa bình là không trung lập và yêu cầu thay thế bằng một lực lượng quốc tế hóa hơn. Các đề xuất này nhận được sự ủng hộ từ một số nước phương Tây, bao gồm cả Hoa Kỳ.
2.4.3. Chiến tranh Nam Ossetia năm 2008


Căng thẳng giữa Gruzia và Nga bắt đầu leo thang vào tháng 4 năm 2008. Một vụ nổ bom ngày 1 tháng 8 năm 2008 nhắm vào một chiếc xe chở lính gìn giữ hòa bình Gruzia. Phía Nam Ossetia bị cáo buộc gây ra vụ việc này, đánh dấu sự khởi đầu của các hành động thù địch và làm bị thương 5 quân nhân Gruzia. Đáp lại, một số dân quân Nam Ossetia đã bị tấn công. Lực lượng ly khai Nam Ossetia bắt đầu pháo kích các làng của Gruzia vào ngày 1 tháng 8. Các cuộc tấn công bằng pháo này khiến quân nhân Gruzia phải bắn trả định kỳ từ ngày 1 tháng 8.
Vào khoảng 19:00 ngày 7 tháng 8 năm 2008, Tổng thống Gruzia Mikheil Saakashvili tuyên bố ngừng bắn đơn phương và kêu gọi đàm phán hòa bình. Tuy nhiên, các cuộc tấn công leo thang chống lại các làng của Gruzia (nằm trong vùng xung đột Nam Ossetia) sớm bị đáp trả bằng súng từ quân đội Gruzia, sau đó tiến về phía thủ đô của Cộng hòa Nam Ossetia tự xưng (Tskhinvali) vào đêm ngày 8 tháng 8, tiến vào trung tâm thành phố vào sáng ngày 8 tháng 8. Một nhà ngoại giao Gruzia nói với tờ báo Nga Kommersant vào ngày 8 tháng 8 rằng bằng cách kiểm soát Tskhinvali, Tbilisi muốn chứng tỏ rằng Gruzia sẽ không dung thứ cho việc giết hại công dân Gruzia. Theo chuyên gia quân sự Nga Pavel Felgenhauer, hành động khiêu khích của Ossetia nhằm mục đích kích động phản ứng của Gruzia, điều này cần thiết như một cái cớ cho cuộc xâm lược quân sự đã được lên kế hoạch trước của Nga. Theo tình báo Gruzia và một số báo cáo truyền thông Nga, các bộ phận của quân đội Nga chính quy (không phải lực lượng gìn giữ hòa bình) đã di chuyển vào lãnh thổ Nam Ossetia qua Đường hầm Roki trước khi Gruzia có hành động quân sự.
Nga cáo buộc Gruzia "gây hấn chống lại Nam Ossetia" và phát động một cuộc xâm lược quy mô lớn trên bộ, trên không và trên biển vào Gruzia với lý do "chiến dịch thực thi hòa bình" vào ngày 8 tháng 8 năm 2008. Các cuộc không kích của Nga nhằm vào các mục tiêu bên trong Gruzia cũng được tiến hành. Lực lượng Abkhazia đã mở một mặt trận thứ hai vào ngày 9 tháng 8 bằng cách tấn công Hẻm núi Kodori do Gruzia nắm giữ. Tskhinvali đã bị quân đội Nga chiếm giữ vào ngày 10 tháng 8. Lực lượng Nga đã chiếm đóng các thành phố Zugdidi, Senaki, Poti và Gori của Gruzia (thành phố cuối cùng sau khi thỏa thuận ngừng bắn được đàm phán). Hạm đội Biển Đen của Nga đã phong tỏa bờ biển Gruzia.
Một chiến dịch thanh trừng sắc tộc chống lại người Gruzia ở Nam Ossetia đã được người Nam Ossetia tiến hành, với các làng của Gruzia xung quanh Tskhinvali bị phá hủy sau khi chiến tranh kết thúc. Cuộc chiến đã khiến 192.000 người phải di dời, và trong khi nhiều người có thể trở về nhà sau chiến tranh, một năm sau đó khoảng 30.000 người dân tộc Gruzia vẫn còn phải di dời. Trong một cuộc phỏng vấn được công bố trên Kommersant, nhà lãnh đạo Nam Ossetia Eduard Kokoity nói rằng ông sẽ không cho phép người Gruzia quay trở lại.
Hậu quả của cuộc chiến rất nặng nề. Về mặt nhân đạo, hàng trăm người thiệt mạng và hàng ngàn người mất nhà cửa. Các cáo buộc vi phạm nhân quyền, bao gồm cả các cuộc tấn công bừa bãi vào dân thường và phá hủy tài sản, đã được đưa ra đối với cả hai bên. Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã ghi nhận việc lực lượng Gruzia sử dụng vũ khí chùm ở Tskhinvali và việc lực lượng Nam Ossetia và Nga phá hủy các làng của người Gruzia. Báo cáo của Phái đoàn Tìm kiếm Sự thật Quốc tế Độc lập về Xung đột ở Gruzia do EU tài trợ đã kết luận rằng Gruzia đã bắt đầu cuộc chiến bằng một cuộc tấn công không chính đáng vào Tskhinvali, nhưng cũng chỉ trích các hành động khiêu khích trước đó của Nam Ossetia và phản ứng quân sự không tương xứng của Nga.
Tổng thống Pháp Nicolas Sarkozy đã đàm phán một thỏa thuận ngừng bắn vào ngày 12 tháng 8 năm 2008. Ngày 17 tháng 8, Tổng thống Nga Dmitry Medvedev tuyên bố rằng các lực lượng Nga sẽ bắt đầu rút khỏi Gruzia vào ngày hôm sau. Nga công nhận Abkhazia và Nam Ossetia là các nước cộng hòa riêng biệt vào ngày 26 tháng 8. Đáp lại sự công nhận của Nga, chính phủ Gruzia đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Nga. Các lực lượng Nga đã rời khỏi các khu vực đệm giáp Abkhazia và Nam Ossetia vào ngày 8 tháng 10 và Phái đoàn Giám sát của Liên minh châu Âu tại Gruzia đã nắm quyền kiểm soát các khu vực đệm. Kể từ cuộc chiến, Gruzia đã duy trì rằng Abkhazia và Nam Ossetia là các vùng lãnh thổ Gruzia bị Nga chiếm đóng.
2.5. Sau chiến tranh năm 2008
Sau cuộc chiến năm 2008, tình hình chính trị ở Nam Ossetia đã có những thay đổi đáng kể. Việc Nga công nhận độc lập vào ngày 26 tháng 8 năm 2008 đã củng cố vị thế de facto của chính quyền ly khai, nhưng cũng làm gia tăng sự cô lập quốc tế của khu vực này. Nga đã thiết lập các căn cứ quân sự tại Nam Ossetia và ký kết các hiệp ước hợp tác song phương, làm sâu sắc thêm sự phụ thuộc của Nam Ossetia vào Nga về quân sự, chính trị và kinh tế.
Các nỗ lực sáp nhập vào Nga đã được chính quyền Nam Ossetia đề cập nhiều lần. Năm 2016, một cuộc trưng cầu dân ý về việc này đã được đề xuất nhưng sau đó bị hoãn vô thời hạn. Một cuộc trưng cầu dân ý về việc đổi tên chính thức của Nam Ossetia đã được tổ chức vào ngày 9 tháng 4 năm 2017; hơn ba phần tư số người bỏ phiếu đã ủng hộ các sửa đổi hiến pháp Nam Ossetia, theo đó tên gọi "Cộng hòa Nam Ossetia" và "Nhà nước Alania" có giá trị pháp lý như nhau.
Từ năm 2020 đến 2021, Nam Ossetia chứng kiến các cuộc biểu tình lớn nhất kể từ khi tuyên bố độc lập, sau vụ sát hại Inal Djabiev. Djabiev, một thành viên đối lập nổi tiếng với Tổng thống Anatoly Bibilov, đã bị cảnh sát Nam Ossetia tra tấn đến chết, dẫn đến nhiều tháng biểu tình và việc sa thải một số bộ trưởng.
Ngày 26 tháng 3 năm 2022, Tổng thống Anatoly Bibilov tuyên bố rằng quân đội Nam Ossetia đã được cử đến để hỗ trợ Nga trong cuộc xâm lược Ukraine. Bibilov cũng tuyên bố vào ngày 30 tháng 3 năm 2022 rằng Nam Ossetia sẽ khởi xướng quy trình pháp lý để trở thành một phần của Nga. Các chính trị gia Nga đã phản ứng tích cực và cho biết luật pháp Nga cho phép (một phần) các quốc gia nước ngoài gia nhập liên bang, nhấn mạnh sự cần thiết phải "thể hiện ý chí của người dân Ossetia" thông qua một cuộc trưng cầu dân ý. Bibilov cho biết ông dự định tổ chức hai cuộc trưng cầu dân ý, một về việc sáp nhập vào Nga và một cuộc bỏ phiếu thứ hai về việc gia nhập Bắc Ossetia, và đã khởi động các thủ tục bầu cử vào ngày 7 tháng 4 năm 2022. Ngày 13 tháng 5, cuộc trưng cầu dân ý về sáp nhập được lên kế hoạch diễn ra vào ngày 17 tháng 7.
Tuy nhiên, sau thất bại của Bibilov trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2022, tổng thống mới, Alan Gagloev, đã đình chỉ cuộc trưng cầu dân ý vào ngày 30 tháng 5. Vào tháng 8 năm 2022, Gagloev tuyên bố rằng các cửa khẩu biên giới với Gruzia sẽ được mở mười ngày mỗi tháng, một động thái có thể nhằm giảm bớt căng thẳng và cải thiện tình hình nhân đạo cho người dân ở khu vực Akhalgori.
3. Địa lý
Nam Ossetia là một khu vực có địa hình chủ yếu là đồi núi, nằm ở phía nam dãy núi Đại Kavkaz, tại giao điểm của châu Á và châu Âu. Khu vực này có diện tích khoảng 3.90 K km2.
3.1. Địa hình


Nam Ossetia chiếm các sườn phía nam của dãy núi Đại Kavkaz và các chân đồi của nó, một phần của Đồng bằng Iberia, một cao nguyên địa lý gần như ở trung tâm Nam Ossetia. Dãy Likhi tạo thành ranh giới địa lý phía tây của Nam Ossetia, mặc dù góc tây bắc của Nam Ossetia nằm ở phía tây của dãy núi này.
Dãy núi Đại Kavkaz tạo thành biên giới phía bắc của Nam Ossetia với Nga. Chỉ có một con đường chính xuyên qua dãy núi từ Nam Ossetia đến Nga, đó là Đường cao tốc xuyên Kavkaz qua Đường hầm Roki vào Bắc Ossetia-Alania, được hoàn thành vào năm 1986. Đoạn đường Transkam nằm ở Nam Ossetia trên danh nghĩa là một phần của đường cao tốc S10 của Gruzia, mặc dù Tbilisi không kiểm soát hiệu quả đoạn đường đó. Đường hầm Roki rất quan trọng đối với quân đội Nga trong Chiến tranh Nam Ossetia năm 2008 vì đây là tuyến đường trực tiếp duy nhất qua Dãy núi Kavkaz giữa Nga và Nam Ossetia.
Hơn 89% diện tích Nam Ossetia nằm ở độ cao trên 1.00 K m so với mực nước biển, và điểm cao nhất là Núi Khalatsa với độ cao 3.94 K m so với mực nước biển.
Trong số khoảng 2.000 sông băng tồn tại ở Đại Kavkaz, khoảng 30% nằm trong lãnh thổ Gruzia. 10 sông băng thuộc lưu vực sông Liakhvi Lớn và một số ít thuộc lưu vực sông Rioni nằm ở Nam Ossetia.

Hầu hết Nam Ossetia nằm trong lưu vực sông Kura (sông Mtkvari ở Nam Kavkaz), với phần tây bắc của nó nằm trong lưu vực Biển Đen. Dãy Likhi và Racha đóng vai trò là đường phân thủy ngăn cách hai lưu vực này. Các con sông lớn ở Nam Ossetia bao gồm sông Liakhvi Lớn và Liakhvi Nhỏ, Ksani, Medzhuda, Tlidon, kênh Saltanis, sông Ptsa và nhiều nhánh sông khác.
q=Tskhinvali|position=right
Quân đội Nga tuần tra biên giới Nam Ossetia được cho là đã mở rộng ranh giới của khu vực thông qua "sự chiếm đóng lấn dần", nghĩa là họ lén lút tiến sâu vài mét mỗi lần vào lãnh thổ do Gruzia nắm giữ.
3.2. Khí hậu
Khí hậu của Nam Ossetia bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khí hậu cận nhiệt đới từ phía Đông và khí hậu Địa Trung Hải từ phía Tây. Dãy Đại Kavkaz điều hòa khí hậu địa phương bằng cách đóng vai trò như một rào cản chống lại không khí lạnh từ phía bắc, dẫn đến thực tế là ngay cả ở những độ cao lớn, nhiệt độ ở đó vẫn ấm hơn so với Bắc Kavkaz. Các vùng khí hậu ở Nam Ossetia được xác định bởi khoảng cách đến Biển Đen và độ cao. Các đồng bằng phía đông Gruzia được che chắn khỏi ảnh hưởng của Biển Đen bởi các dãy núi, tạo ra một khí hậu lục địa hơn.
Các vùng chân đồi và miền núi (bao gồm cả Dãy núi Đại Kavkaz) có mùa hè mát mẻ, ẩm ướt và mùa đông có tuyết, với lớp tuyết phủ thường vượt quá hai mét ở nhiều vùng. Sự xâm nhập của các khối không khí ẩm từ Biển Đen vào phía tây Nam Ossetia thường bị chặn bởi dãy núi Likhi. Các thời kỳ ẩm ướt nhất trong năm ở Nam Ossetia thường xảy ra vào mùa xuân và mùa thu, trong khi các tháng mùa đông và mùa hè có xu hướng khô nhất. Độ cao đóng một vai trò quan trọng ở Nam Ossetia, nơi điều kiện khí hậu trên 1.50 K m lạnh hơn đáng kể so với bất kỳ khu vực nào thấp hơn. Các khu vực nằm trên 2.00 K m thường xuyên có sương giá ngay cả trong những tháng mùa hè.
Nhiệt độ trung bình ở Nam Ossetia vào tháng 1 là khoảng 4 °C, và nhiệt độ trung bình vào tháng 7 là khoảng 20.3 °C. Lượng mưa trung bình hàng năm ở Nam Ossetia là khoảng 598 mm. Nói chung, nhiệt độ mùa hè trung bình từ 20 °C đến 24 °C trên phần lớn Nam Ossetia, và nhiệt độ mùa đông trung bình từ 2 °C đến 4 °C. Độ ẩm tương đối thấp và lượng mưa trên khắp Nam Ossetia trung bình từ 500 mm đến 800 mm mỗi năm, nhưng các vùng núi cao và núi cao có các tiểu khí hậu riêng biệt. Ở độ cao lớn hơn, lượng mưa đôi khi nặng gấp đôi so với ở các đồng bằng phía đông Gruzia. Điều kiện núi cao bắt đầu ở khoảng 2.10 K m, và trên 3.60 K m tuyết và băng hiện diện quanh năm.
4. Chính trị
Hệ thống chính trị của Cộng hòa Nam Ossetia tự xưng hoạt động dựa trên hiến pháp được thông qua sau khi tuyên bố độc lập trên thực tế. Khu vực này có cơ cấu chính phủ riêng, bao gồm tổng thống, quốc hội và các cơ quan hành pháp, lập pháp, tư pháp. Tuy nhiên, tình hình chính trị nội bộ thường xuyên không ổn định và chịu ảnh hưởng lớn từ Nga.
4.1. Cơ cấu chính phủ
Theo Điều 47 của Hiến pháp Nam Ossetia, Tổng thống Cộng hòa Nam Ossetia là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu ngành hành pháp của chính phủ. Tổng thống nước cộng hòa được bầu bằng phổ thông đầu phiếu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm, với tối đa hai nhiệm kỳ liên tiếp cho cùng một người. Cơ quan lập pháp của Nam Ossetia là quốc hội đơn viện, bao gồm 34 thành viên được bầu bằng phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ 5 năm theo hệ thống hỗn hợp gồm 17 khu vực bầu cử một thành viên và 17 đại biểu được bầu theo tỷ lệ đại diện (Điều 57).
Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và chịu trách nhiệm trước tổng thống và quốc hội. Hệ thống tư pháp bao gồm các tòa án các cấp, với Tòa án Tối cao là cơ quan tư pháp cao nhất. Trên thực tế, Nam Ossetia hoạt động theo thể chế cộng hòa tổng thống bán chuyên chế, với tổng thống nắm giữ quyền lực đáng kể. Các cơ quan chính phủ chủ chốt khác bao gồm các bộ ngành chịu trách nhiệm về các lĩnh vực như kinh tế, quốc phòng, đối ngoại, và an ninh.
Kể từ ngày 24 tháng 5 năm 2022, Alan Gagloev là tổng thống nước cộng hòa, chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Nam Ossetia năm 2022 trước tổng thống đương nhiệm khi đó là Anatoly Bibilov.
4.2. Các đảng phái chính và tình hình chính trị
Nam Ossetia có một hệ thống đa đảng trên danh nghĩa, nhưng trên thực tế, nền chính trị thường bị chi phối bởi một vài đảng phái lớn và các nhân vật có ảnh hưởng. Các đảng phái chính thường có xu hướng ủng hộ mối quan hệ chặt chẽ với Nga và việc sáp nhập vào Liên bang Nga.
Một số đảng phái chính đáng chú ý bao gồm:
- Đảng Thống nhất Ossetia: Một đảng cầm quyền trong nhiều giai đoạn, thường ủng hộ mạnh mẽ việc hội nhập với Nga.
- Nykhaz: Một đảng đối lập, có thể có những quan điểm khác biệt về một số vấn đề chính sách nhưng nhìn chung vẫn duy trì lập trường thân Nga.
- Đảng Nhân dân Nam Ossetia: Một đảng khác tham gia vào đời sống chính trị.
- Đảng Cộng sản Nam Ossetia: Tiếp nối truyền thống của Đảng Cộng sản Liên Xô.
Các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội đã được tổ chức định kỳ, nhưng thường bị cộng đồng quốc tế và Gruzia coi là không hợp pháp và không dân chủ do thiếu sự tham gia của người dân tộc Gruzia đã bị trục xuất và sự can thiệp từ bên ngoài. Tình hình chính trị nội bộ thường không ổn định, với các cuộc biểu tình và thay đổi lãnh đạo. Sự phụ thuộc nặng nề vào Nga về kinh tế và an ninh cũng hạn chế đáng kể quyền tự chủ chính trị của Nam Ossetia. Các cuộc tranh giành quyền lực giữa các phe phái và cáo buộc tham nhũng cũng là những vấn đề thường xuyên được đề cập.
Năm 2020-2021, các cuộc biểu tình lớn đã diễn ra sau cái chết của Inal Djabiev trong khi bị cảnh sát giam giữ, cho thấy sự bất mãn trong công chúng đối với chính quyền và tình trạng pháp quyền.
4.3. Phân chia hành chính
Cộng hòa Nam Ossetia tự xưng được chia thành bốn huyện (raion) và một thành phố trực thuộc trung ương (thủ đô Tskhinvali). Các đơn vị hành chính này phần lớn dựa trên sự phân chia của Tỉnh tự trị Nam Ossetia thời Xô viết.
Các huyện bao gồm:
- Huyện Dzau (Дзауы районDzauy raionOssetian, Дзауский районDzauskiy rayonRussian): Nằm ở phía bắc, bao gồm cả Đường hầm Roki quan trọng nối với Nga. Trung tâm hành chính là thị trấn Dzau (Java).
- Huyện Znaur (Знауыры районZnauyry raionOssetian, Знаурский районZnaurskiy rayonRussian): Nằm ở phía tây nam. Trung tâm hành chính là thị trấn Znaur (Kornisi).
- Huyện Leningor (Ленингоры районLeningory raionOssetian, Ленингорский районLeningorskiy rayonRussian): Nằm ở phía đông. Trước đây, khu vực này có đa số dân là người Gruzia và được gọi là Akhalgori. Trung tâm hành chính là thị trấn Leningor (Akhalgori). Việc kiểm soát khu vực này là một vấn đề nhạy cảm sau cuộc chiến năm 2008.
- Huyện Tskhinval (Цхинвалы районTskhinvaly raionOssetian, Цхинвальский районTskhinval'skiy rayonRussian): Khu vực nông thôn xung quanh thủ đô Tskhinvali. Trung tâm hành chính là Tskhinvali, mặc dù thành phố này được quản lý riêng.
Thành phố trực thuộc trung ương:
- Tskhinvali (ЦхинвалTskhinvalOssetian, ЦхинвалTskhinvalRussian): Thủ đô và là thành phố lớn nhất của Nam Ossetia.
Mỗi huyện có chính quyền địa phương riêng, nhưng chịu sự quản lý chung của chính quyền trung ương ở Tskhinvali. Cơ cấu này phản ánh nỗ lực của chính quyền de facto nhằm thiết lập một hệ thống hành chính nhà nước hoàn chỉnh.
5. Quân sự

Lực lượng vũ trang của Nam Ossetia vào năm 2017 đã được sáp nhập một phần vào Lực lượng Vũ trang Nga. Lực lượng vũ trang Nga đã thành lập Căn cứ Quân sự Cận vệ số 4 tại Nam Ossetia, đóng tại Tskhinvali, với các thao trường huấn luyện ở phía bắc thành phố (Dzartsem) và gần Java, nơi một chi nhánh của căn cứ được đặt tại làng Ugardanta cho Lực lượng Dù Nga.
Ngoài ra, Nga đã thành lập gần 20 cái gọi là "căn cứ biên phòng quân sự hóa" gần đường ranh giới với Gruzia do Tbilisi kiểm soát, thuộc quyền chỉ huy và trách nhiệm của FSB Nga và được giao nhiệm vụ thực thi "biên giới nhà nước" giữa Nam Ossetia và Gruzia. Ước tính có khoảng 3.000-3.500 quân nhân Nga được triển khai tại Nam Ossetia, trong khi khoảng 1.500 nhân viên FSB được triển khai tại các căn cứ biên phòng. Theo chính quyền de facto Nam Ossetia, khoảng 450 công dân Nam Ossetia đang làm việc tại Căn cứ Quân sự số 4 của Nga.
Mối quan hệ hợp tác quân sự giữa Nam Ossetia và Nga rất chặt chẽ. Nga cung cấp vũ khí, trang thiết bị, huấn luyện và hỗ trợ tài chính cho lực lượng quân sự Nam Ossetia. Sự hiện diện quân sự của Nga được coi là yếu tố đảm bảo an ninh cho chính quyền ly khai, nhưng đồng thời cũng bị Gruzia và cộng đồng quốc tế coi là sự chiếm đóng quân sự.
Ngày 26 tháng 3 năm 2022, tổng thống khi đó là Anatoly Bibilov cho biết Nam Ossetia đã gửi quân đến hỗ trợ Nga trong cuộc xâm lược Ukraine năm 2022, tuyên bố rằng quân đội của ông "hiểu rất rõ rằng họ sẽ bảo vệ Nga, họ cũng sẽ bảo vệ Ossetia". Tuy nhiên, sau đó có báo cáo về việc một bộ phận binh sĩ Nam Ossetia đã đào ngũ và trở về.
6. Địa vị quốc tế và quan hệ đối ngoại
Địa vị pháp lý quốc tế của Nam Ossetia là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi. Sau khi đơn phương tuyên bố độc lập khỏi Gruzia, Nam Ossetia chỉ được một số ít quốc gia công nhận, trong khi phần lớn cộng đồng quốc tế vẫn coi đây là một phần lãnh thổ của Gruzia. Mối quan hệ đối ngoại của Nam Ossetia chủ yếu tập trung vào Nga, quốc gia bảo trợ chính của thực thể này.
6.1. Tuyên bố độc lập và tình hình công nhận quốc tế
Nam Ossetia tuyên bố độc lập khỏi Gruzia vào ngày 20 tháng 9 năm 1990, với tên gọi Cộng hòa Dân chủ Xô viết Nam Ossetia, và sau đó là Cộng hòa Nam Ossetia vào ngày 21 tháng 12 năm 1991. Tuy nhiên, tuyên bố này không được cộng đồng quốc tế công nhận. Sau cuộc chiến năm 2008, Nga đã chính thức công nhận độc lập của Nam Ossetia vào ngày 26 tháng 8 năm 2008.
Cho đến nay, các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đã công nhận Nam Ossetia là một quốc gia độc lập bao gồm:
Ngoài ra, Nam Ossetia còn được công nhận bởi các thực thể ly khai khác cũng không được quốc tế công nhận rộng rãi, bao gồm Abkhazia, Transnistria và Cộng hòa Artsakh (trước khi giải thể năm 2024). Tuvalu từng công nhận Nam Ossetia vào năm 2011 nhưng đã rút lại sự công nhận vào năm 2014.
Lý do các quốc gia này công nhận Nam Ossetia thường liên quan đến quan hệ chính trị của họ với Nga hoặc các vấn đề địa chính trị cụ thể. Đa số cộng đồng quốc tế, bao gồm Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, và các tổ chức quốc tế lớn, không công nhận nền độc lập của Nam Ossetia, coi đây là một phần lãnh thổ của Gruzia và lên án sự công nhận của Nga là vi phạm luật pháp quốc tế và toàn vẹn lãnh thổ của Gruzia. Lập trường này dựa trên nguyên tắc không thay đổi biên giới bằng vũ lực và tôn trọng chủ quyền quốc gia.
6.2. Quan hệ với Gruzia
Mối quan hệ giữa Nam Ossetia và Gruzia được đặc trưng bởi xung đột kéo dài và sự thiếu tin tưởng sâu sắc. Kể từ khi Nam Ossetia tuyên bố độc lập vào đầu những năm 1990, hai bên đã trải qua nhiều cuộc đối đầu vũ trang, đỉnh điểm là cuộc chiến năm 1991-1992 và cuộc chiến năm 2008.
Vấn đề cốt lõi của tranh chấp là quy chế của Nam Ossetia. Chính quyền de facto Nam Ossetia khẳng định quyền tự quyết và độc lập hoàn toàn, trong khi Gruzia kiên quyết coi Nam Ossetia là một phần không thể tách rời của lãnh thổ mình và chỉ chấp nhận một mức độ tự trị nhất định trong khuôn khổ nhà nước Gruzia. Tranh chấp lãnh thổ cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là đối với các khu vực có đa số người Gruzia sinh sống trước xung đột, như quận Akhalgori (Leningor theo cách gọi của Nam Ossetia).
Lập trường chính thức của Gruzia là Nam Ossetia (cùng với Abkhazia) là các vùng lãnh thổ bị Nga chiếm đóng. Gruzia từ chối công nhận các cơ quan chính quyền de facto ở Tskhinvali và yêu cầu Nga rút quân cũng như hủy bỏ việc công nhận độc lập. Các cuộc đàm phán quốc tế, như Định dạng Thảo luận Quốc tế Geneva (GID), được thành lập sau cuộc chiến năm 2008 để giải quyết các vấn đề an ninh và nhân đạo, nhưng tiến triển rất hạn chế trong việc giải quyết các vấn đề chính trị cốt lõi.
Tình hình nhân đạo, đặc biệt là vấn đề người tị nạn và người di tản trong nước (IDPs) từ cả hai phía, vẫn là một vấn đề nhức nhối. Người Gruzia bị trục xuất khỏi Nam Ossetia không thể trở về nhà, và người Ossetia cũng phải đối mặt với những khó khăn tương tự ở các khu vực do Gruzia kiểm soát trước đây. Việc hạn chế đi lại qua đường ranh giới hành chính (ABL) cũng gây ra nhiều khó khăn cho cuộc sống của người dân địa phương.
6.2.1. Lập trường của Gruzia và Luật về các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng
Chính phủ Gruzia kiên quyết coi Nam Ossetia là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Gruzia, hiện đang bị Liên bang Nga chiếm đóng quân sự. Lập trường này được củng cố bởi Luật về các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng của Gruzia, được Quốc hội Gruzia thông qua vào ngày 23 tháng 10 năm 2008, sau cuộc chiến tranh Nga-Gruzia.
Luật này xác định Abkhazia và vùng Tskhinvali (lãnh thổ của cựu Tỉnh tự trị Nam Ossetia) là các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Luật quy định các hạn chế đối với việc đi lại tự do, hoạt động kinh tế và giao dịch bất động sản tại các vùng lãnh thổ này. Cụ thể, công dân nước ngoài chỉ được phép vào hai vùng lãnh thổ ly khai này thông qua lãnh thổ do Gruzia kiểm soát: vào Abkhazia từ đô thị Zugdidi và vào Nam Ossetia từ đô thị Gori. Bất kỳ việc nhập cảnh nào từ các hướng khác (chủ yếu là từ Nga) mà không có sự cho phép của chính quyền Gruzia đều bị coi là bất hợp pháp và có thể bị phạt tiền hoặc phạt tù.
Luật cũng quy định rằng bất kỳ hoạt động kinh tế nào (kinh doanh hoặc phi kinh doanh) đòi hỏi giấy phép hoặc đăng ký theo luật pháp Gruzia đều bị cấm tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Việc vận chuyển hàng không, hàng hải, đường sắt và quá cảnh quốc tế qua các khu vực này, cũng như thăm dò khoáng sản và chuyển tiền cũng bị cấm. Các quy định về hoạt động kinh tế có hiệu lực hồi tố từ năm 1990.
Luật này quy trách nhiệm hoàn toàn cho Liên bang Nga về các vi phạm nhân quyền ở Abkhazia và Nam Ossetia, cũng như về việc bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần gây ra cho công dân Gruzia, người không quốc tịch và công dân nước ngoài có mặt hợp pháp tại Gruzia và vào các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng với giấy phép phù hợp. Luật cũng tuyên bố rằng các cơ quan nhà nước de facto và các quan chức hoạt động tại các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng là bất hợp pháp theo quan điểm của Gruzia. Luật này sẽ có hiệu lực cho đến khi "sự phục hồi hoàn toàn quyền tài phán của Gruzia" đối với các vùng lãnh thổ ly khai được thực hiện.
Chính phủ Gruzia duy trì một Cơ quan Hành chính Lâm thời Nam Ossetia, do người dân tộc Ossetia trung thành với Tbilisi lãnh đạo, đặt tại các khu vực do Gruzia kiểm soát gần đường ranh giới. Cơ quan này được coi là một chính quyền hợp pháp đại diện cho khu vực trong khi chờ đợi một giải pháp chính trị cuối cùng.
6.3. Quan hệ với Nga
Mối quan hệ giữa Nam Ossetia và Nga mang tính chất đặc biệt và là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và vận hành của thực thể ly khai này. Nga không chỉ là quốc gia đầu tiên và quan trọng nhất công nhận nền độc lập của Nam Ossetia mà còn là nhà bảo trợ chính về quân sự, chính trị và kinh tế. Sự phụ thuộc của Nam Ossetia vào Nga là gần như tuyệt đối, làm dấy lên nhiều tranh luận về mức độ chủ quyền thực sự của Nam Ossetia.
6.3.1. Hỗ trợ và ảnh hưởng của Nga

Nga cung cấp hỗ trợ quân sự đáng kể cho Nam Ossetia. Sau cuộc chiến năm 2008, Nga đã thiết lập các căn cứ quân sự cố định trên lãnh thổ Nam Ossetia, với hàng ngàn binh sĩ đồn trú. Các lực lượng biên phòng Nga cũng kiểm soát chặt chẽ đường ranh giới hành chính với Gruzia. Thỏa thuận hợp tác quân sự song phương cho phép quân đội Nam Ossetia được tích hợp một phần vào cơ cấu chỉ huy của quân đội Nga, đồng thời Nga cũng cung cấp vũ khí, trang bị và huấn luyện. Sự hiện diện quân sự này được Nga coi là đảm bảo an ninh cho Nam Ossetia trước "mối đe dọa từ Gruzia", nhưng bị Gruzia và cộng đồng quốc tế lên án là sự chiếm đóng.
Về chính trị, Nga ủng hộ mạnh mẽ Nam Ossetia trên trường quốc tế, vận động các quốc gia khác công nhận nền độc lập của khu vực này, mặc dù thành công rất hạn chế. Các nhà lãnh đạo Nam Ossetia thường xuyên tham vấn và phối hợp chính sách với Moskva. Nhiều vị trí chủ chốt trong chính quyền de facto Nam Ossetia do các quan chức Nga hoặc những người có quan hệ mật thiết với Nga nắm giữ.
Hỗ trợ tài chính từ Nga là huyết mạch của nền kinh tế Nam Ossetia. Ngân sách của Nam Ossetia phụ thuộc phần lớn (có thời điểm lên đến hơn 90%) vào các khoản viện trợ trực tiếp từ Nga. Nguồn tài chính này được sử dụng để trả lương cho công chức, duy trì các dịch vụ công cơ bản và tái thiết cơ sở hạ tầng sau chiến tranh. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này cũng tạo ra những vấn đề về tham nhũng và quản lý yếu kém, đồng thời khiến nền kinh tế Nam Ossetia dễ bị tổn thương trước các quyết định chính trị từ Moskva.
Ảnh hưởng chính trị-kinh tế của Nga đối với Nam Ossetia là rất lớn. Hầu hết các quyết định quan trọng của chính quyền de facto đều có sự chi phối hoặc ít nhất là đồng thuận từ Nga. Đồng rúp Nga là đơn vị tiền tệ chính thức. Người dân Nam Ossetia cũng được cấp hộ chiếu Nga, tạo điều kiện cho họ đi lại và làm việc tại Nga.
6.3.2. Nỗ lực và thảo luận sáp nhập vào Liên bang Nga
Kể từ khi tuyên bố độc lập trên thực tế, và đặc biệt là sau khi Nga công nhận nền độc lập vào năm 2008, các nỗ lực và thảo luận về việc sáp nhập Nam Ossetia vào Liên bang Nga đã liên tục được đưa ra cả trong nội bộ Nam Ossetia và từ phía Nga. Mong muốn này xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm nguyện vọng của một bộ phận lớn người dân Ossetia muốn thống nhất với Bắc Ossetia-Alania (một nước cộng hòa thuộc Nga), sự phụ thuộc toàn diện vào Nga về an ninh và kinh tế, và sự thiếu vắng triển vọng được quốc tế công nhận rộng rãi.
Nhiều cuộc trưng cầu dân ý về vấn đề này đã được đề xuất hoặc lên kế hoạch. Năm 1992, một cuộc trưng cầu dân ý đã được tổ chức với kết quả đa số ủng hộ độc lập và gia nhập Nga, nhưng không được quốc tế công nhận. Năm 2006, một cuộc trưng cầu dân ý khác cũng cho kết quả tương tự. Gần đây hơn, vào năm 2016 và đặc biệt là năm 2022 sau khi Nga phát động cuộc chiến ở Ukraine, các nhà lãnh đạo Nam Ossetia, như Anatoly Bibilov, đã công khai ý định tiến hành các thủ tục pháp lý để sáp nhập vào Nga. Tổng thống kế nhiệm Alan Gagloev đã đình chỉ kế hoạch trưng cầu dân ý vào tháng 5 năm 2022, với lý do cần tham vấn thêm với Moskva.
Từ phía Nga, các phản ứng đối với khả năng sáp nhập Nam Ossetia thường mang tính ủng hộ nhưng thận trọng. Các chính trị gia Nga đã tuyên bố rằng luật pháp Nga cho phép việc này nếu "ý chí của người dân Ossetia" được thể hiện rõ ràng qua một cuộc trưng cầu dân ý. Tuy nhiên, Nga cũng phải cân nhắc các yếu tố địa chính trị phức tạp, bao gồm phản ứng của cộng đồng quốc tế và mối quan hệ với Gruzia.
Khả năng thực hiện việc sáp nhập vẫn còn bỏ ngỏ. Mặc dù có sự ủng hộ mạnh mẽ từ một bộ phận dân chúng và giới tinh hoa chính trị ở Nam Ossetia, quyết định cuối cùng phụ thuộc rất nhiều vào ý chí chính trị của Nga và bối cảnh quốc tế. Việc sáp nhập có thể mang lại một số lợi ích cho Nga về mặt chiến lược, nhưng cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực, bao gồm sự lên án mạnh mẽ hơn từ phương Tây và làm phức tạp thêm tình hình an ninh ở khu vực Kavkaz. Các cuộc thảo luận này phản ánh sự phụ thuộc sâu sắc của Nam Ossetia vào Nga và vị thế bấp bênh của thực thể này trên trường quốc tế.
6.4. Quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế khác
Ngoài Nga và Gruzia, mối quan hệ của Nam Ossetia với các quốc gia và tổ chức quốc tế khác rất hạn chế. Do không được đa số các nước trên thế giới công nhận là một quốc gia độc lập, Nam Ossetia gặp nhiều khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức và tham gia vào các diễn đàn quốc tế.
Chỉ có một số ít quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận Nam Ossetia, bao gồm Nicaragua, Venezuela, Nauru và Syria. Các mối quan hệ này chủ yếu mang tính biểu tượng chính trị hơn là hợp tác thực chất về kinh tế hay văn hóa. Nam Ossetia cũng duy trì quan hệ với các thực thể ly khai khác không được công nhận rộng rãi như Abkhazia và Transnistria, hình thành một "Cộng đồng vì Dân chủ và Quyền của các Dân tộc".
Các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc (LHQ), Liên minh châu Âu (EU), và Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) đều không công nhận nền độc lập của Nam Ossetia và coi đây là một phần lãnh thổ của Gruzia. Lập trường chính thức của các tổ chức này là ủng hộ sự toàn vẹn lãnh thổ của Gruzia và giải quyết xung đột thông qua các biện pháp hòa bình, đối thoại và tôn trọng luật pháp quốc tế.
LHQ và OSCE đã tham gia vào các nỗ lực giải quyết xung đột và các vấn đề nhân đạo trong khu vực, ví dụ như thông qua Định dạng Thảo luận Quốc tế Geneva (GID). Tuy nhiên, vai trò của họ bị hạn chế do sự phản đối của Nga và chính quyền de facto Nam Ossetia đối với sự hiện diện của các phái bộ giám sát quốc tế trên lãnh thổ mà họ kiểm soát (ngoại trừ phái bộ của EU ở các khu vực do Gruzia kiểm soát gần đường ranh giới).
EU có một Phái đoàn Giám sát (EUMM) tại Gruzia, được thành lập sau cuộc chiến năm 2008, nhưng phái đoàn này không được phép tiếp cận lãnh thổ Nam Ossetia. EU cũng áp đặt các biện pháp hạn chế đối với Nam Ossetia và các cá nhân liên quan đến việc vi phạm toàn vẹn lãnh thổ của Gruzia.
Nhìn chung, Nam Ossetia vẫn bị cô lập trên trường quốc tế, và các mối quan hệ đối ngoại của họ gần như hoàn toàn phụ thuộc vào Nga. Điều này hạn chế khả năng phát triển kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia vào đời sống quốc tế của khu vực này.
7. Kinh tế
Nền kinh tế của Nam Ossetia chủ yếu dựa vào nông nghiệp và sự hỗ trợ tài chính từ Nga. Sau nhiều năm xung đột và bất ổn chính trị, kinh tế khu vực này đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm cơ sở hạ tầng yếu kém, tỷ lệ thất nghiệp cao và sự phụ thuộc nặng nề vào bên ngoài. Việc xem xét các khía cạnh xã hội như công bằng và quyền lao động là cần thiết khi thảo luận về phát triển kinh tế, tuy nhiên thông tin về các vấn đề này còn hạn chế do tình hình thực tế của khu vực.
7.1. Các ngành kinh tế chính và hiện trạng
Nông nghiệp là trụ cột chính của nền kinh tế Nam Ossetia, mặc dù chỉ có chưa đến 10% diện tích đất đai của khu vực được canh tác. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm ngũ cốc, trái cây và nho. Chăn nuôi gia súc và lâm nghiệp cũng đóng góp một phần vào kinh tế địa phương.
Một số cơ sở công nghiệp quy mô nhỏ tồn tại, chủ yếu tập trung quanh thủ đô Tskhinvali. Trước cuộc chiến năm 1991-1992, Nam Ossetia có một số nhà máy, nhưng nhiều cơ sở đã bị phá hủy hoặc ngừng hoạt động do xung đột và khó khăn kinh tế. Đến năm 2006, ngành công nghiệp của Nam Ossetia bao gồm 22 nhà máy nhỏ, với tổng sản lượng đạt 61.60 M RUB. Tuy nhiên, đến năm 2007, chỉ còn 7 nhà máy hoạt động. Vào tháng 3 năm 2009, có báo cáo rằng hầu hết các cơ sở sản xuất đều ngừng hoạt động và cần được sửa chữa. Ngay cả các nhà máy thành công cũng thiếu công nhân, nợ nần và thiếu vốn lưu động. Một trong những doanh nghiệp địa phương lớn nhất là nhà máy Emalprovod, với 130 nhân viên.
Nền kinh tế Nam Ossetia đã phải vật lộn để tồn tại sau các cuộc chiến. GDP của Nam Ossetia được ước tính là 15.00 M USD (tương đương 250 USD/người) trong một nghiên cứu công bố năm 2002. Năm 2017, chính quyền Nam Ossetia ước tính GDP của mình đạt gần 100.00 M USD. Ngưỡng nghèo của Nam Ossetia ở mức 3.062 rúp mỗi tháng trong quý IV năm 2007, thấp hơn 23,5% so với mức trung bình của Nga, trong khi thu nhập của người dân Nam Ossetia thấp hơn nhiều.
Phần lớn dân số sống bằng nông nghiệp tự cung tự cấp. Chính quyền Nam Ossetia đã lên kế hoạch cải thiện tài chính bằng cách tăng cường sản xuất bột mì tại địa phương và do đó giảm nhu cầu nhập khẩu bột mì. Với mục đích này, diện tích trồng lúa mì đã tăng gấp mười lần vào năm 2008 từ 130 ha lên 1.50 K ha. Sản lượng lúa mì năm 2008 dự kiến là 2.500 tấn. Bộ Nông nghiệp Nam Ossetia cũng đã nhập khẩu một số máy kéo vào năm 2008 và dự kiến sẽ nhận thêm máy móc nông nghiệp vào năm 2009.
Sau cuộc chiến năm 2008, Gruzia đã cắt nguồn cung cấp điện cho khu vực Akhalgori, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế xã hội ở khu vực đó. Một tài sản kinh tế quan trọng mà Nam Ossetia sở hữu là quyền kiểm soát Đường hầm Roki nối Nga và Gruzia, từ đó chính phủ Nam Ossetia được cho là đã thu được một phần lớn ngân sách bằng cách đánh thuế hải quan đối với lưu lượng hàng hóa trước chiến tranh. Đến cuối năm 2021, số người có việc làm được xác định là 20.734 người trong khi 2.449 người được ghi nhận là thất nghiệp, trong tổng số dân số trong độ tuổi lao động là 34.308 người (nam 18-65, nữ 18-60).
7.2. Sự phụ thuộc kinh tế vào Nga
Kể từ cuộc chiến năm 2008, Nam Ossetia và nền kinh tế của nó phụ thuộc nghiêm trọng vào sự hỗ trợ kinh tế của Nga. Một năm sau cuộc chiến, cựu Tổng thống Eduard Kokoity đã bày tỏ lòng biết ơn đối với sự viện trợ của Nga cho công cuộc tái thiết. Theo các báo cáo, các khoản tài trợ của Nga chiếm gần 99% ngân sách của Nam Ossetia vào năm 2010. Đến năm 2021, con số này đã giảm xuống còn 83%. Hỗ trợ tài chính từ Nga cho Cộng hòa Nam Ossetia là 7.30 B RUB (tương đương 85.00 M USD) trên tổng ngân sách 8.80 B RUB (tương đương 103.00 M USD).
Một đường dây tải điện dự phòng mới chạy từ Nga đến Nam Ossetia đã được đưa vào vận hành vào tháng 11 năm 2021, giúp đảm bảo cung cấp điện liên tục cho khu vực. Việc xây dựng đường dây này tốn hơn 1.30 B RUB (tương đương 17.00 M USD) và được thực hiện trong khuôn khổ chương trình đầu tư của Nga tại Nam Ossetia.
Năm 2016, Armenia đã cố gắng thuyết phục Gruzia mở một tuyến đường quá cảnh giữa Gruzia và Nam Ossetia, nhưng Gruzia đã từ chối. Chương trình phát triển kinh tế xã hội của Nam Ossetia cho giai đoạn 2022-2025 được Nga tài trợ. Mục tiêu của chương trình là để Nam Ossetia đạt được các chỉ số kinh tế xã hội của Khu vực Liên bang Bắc Kavkaz vào năm 2025.
Sự phụ thuộc kinh tế vào Nga là một thực tế không thể phủ nhận, đặt ra những câu hỏi về tính bền vững và tự chủ của nền kinh tế Nam Ossetia trong dài hạn. Việc thiếu đa dạng hóa kinh tế, thiếu đầu tư nước ngoài (ngoài Nga) và sự cô lập quốc tế tiếp tục là những rào cản lớn đối với sự phát triển.
7.3. Tiền tệ

Nam Ossetia sử dụng Rúp Nga (RUB) làm đơn vị tiền tệ chính thức trong lưu thông hàng ngày kể từ khi tuyên bố độc lập vào năm 1991. Điều này phản ánh sự phụ thuộc kinh tế và chính trị sâu sắc của khu vực này vào Nga.
Ngoài đồng rúp Nga, Nam Ossetia cũng đã phát hành một loại tiền tệ mang tính biểu tượng và kỷ niệm của riêng mình gọi là Zarin Nam Ossetia. Đồng Zarin được phát hành dưới dạng tiền xu với các mệnh giá 20, 25 và 50 Zarin, cùng một thỏi 100 Zarin. Các đồng tiền này thường được làm bằng bạc sterling (.925) hoặc vàng nguyên chất (.999) và chủ yếu được sử dụng cho các mục đích nghi lễ, kỷ niệm các sự kiện và nhân vật quan trọng trong lịch sử Nam Ossetia, và được các nhà sưu tập tiền xu săn lùng. Chúng không được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày.
Một loại tiền tệ khác được đề cập là Rúp Nam Ossetia, được mô phỏng theo rúp Nga với các mệnh giá tương tự và được chia thành 100 Kopeck. Nam Ossetia đúc tiền xu 1, 5, 10, 20 và 50 Kopeck, cũng như 1, 2, 5, 10, 50 và 100 rúp. Nam Ossetia không in tiền giấy. Rúp Nam Ossetia được neo giá với rúp Nga và là tiền tệ hợp pháp ở Nam Ossetia, Nga và Abkhazia, tuy nhiên, chúng ít được lưu hành hơn nhiều so với rúp Nga và cũng chủ yếu mang tính nghi lễ. Do thiếu tiền giấy Nam Ossetia, người dân thường sử dụng tiền giấy Nga nhưng dùng tiền xu Nam Ossetia.
Trên thực tế, đồng rúp Nga vẫn là đơn vị tiền tệ chủ đạo trong mọi hoạt động kinh tế và đời sống hàng ngày của người dân Nam Ossetia.
8. Xã hội
Xã hội Nam Ossetia mang những đặc điểm của một khu vực nhỏ, đã trải qua xung đột kéo dài và hiện đang trong tình trạng bị cô lập quốc tế. Cơ cấu dân số, ngôn ngữ và tôn giáo là những yếu tố quan trọng hình thành nên bản sắc xã hội của vùng đất này, đồng thời phản ánh những tác động sâu sắc của các biến động lịch sử và chính trị, đặc biệt là đối với các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương.
8.1. Cơ cấu dân số
Dân tộc | Tỷ lệ |
---|---|
Người Ossetia | 89,9% |
Người Gruzia | 7,4% |
Người Nga | 1,1% |
Người Armenia | 0,7% |
Khác | 0,8% |
Trước xung đột Gruzia-Ossetia, khoảng hai phần ba dân số Nam Ossetia là người Ossetia và 25-30% là người Gruzia. Một phần tư phía đông của Nam Ossetia, xung quanh thị trấn và quận Akhalgori, chủ yếu là người Gruzia, trong khi trung tâm và phía tây chủ yếu là người Ossetia. Phần lớn phía bắc núi non dân cư thưa thớt.
Cuộc điều tra dân số Gruzia năm 2002 không đầy đủ đối với Nam Ossetia, vì nó chỉ diễn ra ở các khu vực thuộc quyền kiểm soát hiệu quả của Gruzia vào thời điểm đó. Điều này liên quan đến các khu vực có người Gruzia sinh sống của quận Akhalgori và các cộng đồng người Gruzia xung quanh Tskhinvali, tại các thung lũng Patara Liakhvi và Didi Liakhvi. Mặc dù theo một số ước tính, có 47.000 người dân tộc Ossetia và 17.500 người dân tộc Gruzia ở Nam Ossetia vào năm 2007.
Ước tính dân số năm 2009: Trong chiến tranh, theo các quan chức Gruzia, 15.000 người Gruzia đã chuyển đến Gruzia; các quan chức Nam Ossetia cho biết 30.000 người Ossetia đã trốn sang Bắc Ossetia, và tổng cộng 500 công dân Nam Ossetia đã thiệt mạng.
Theo cuộc điều tra dân số năm 2015 do chính quyền Nam Ossetia tiến hành, tổng dân số của khu vực là 53.532 người, bao gồm 48.146 người Ossetia (89,9%), 3.966 người Gruzia (7,4%) và 610 người Nga. Chính quyền Gruzia đã đặt câu hỏi về tính chính xác của dữ liệu này. Các ước tính dựa trên tỷ lệ sinh chính thức và số học sinh đi học cho thấy dân số có thể khoảng 39.000 người, và một ước tính độc lập từ năm 2009 đưa ra con số 26.000 người.
Theo Cơ quan Thống kê Nam Ossetia, ước tính dân số là 56.520 người tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2022. Trong số này, 33.054 người sống ở Tskhinvali.
Các cuộc xung đột, đặc biệt là cuộc chiến năm 1991-1992 và 2008, đã gây ra những thay đổi lớn về cơ cấu dân số. Hàng chục ngàn người Gruzia đã phải rời bỏ Nam Ossetia, và nhiều người Ossetia cũng phải di dời khỏi các khu vực do Gruzia kiểm soát hoặc từ Gruzia đến Nam Ossetia hoặc Bắc Ossetia (Nga). Điều này dẫn đến việc Nam Ossetia trở nên đồng nhất hơn về mặt dân tộc, với người Ossetia chiếm đa số áp đảo. Tuy nhiên, vấn đề người tị nạn và người di tản trong nước (IDPs) vẫn là một thách thức nhân đạo và chính trị lớn, với nhiều người không thể trở về nhà cửa của họ. Sự thay đổi nhân khẩu học này cũng là một yếu tố gây căng thẳng trong quan hệ với Gruzia, với các cáo buộc về thanh trừng sắc tộc.
Năm điều tra | Người Ossetia | Người Gruzia | Người Nga | Người Armenia | Người Do Thái | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | % | # | % | # | % | # | % | # | % | # | % | ||
1926 | 60.351 | 69,07% | 23.538 | 26,94% | 157 | 0,18% | 1.374 | 1,57% | 1.739 | 1,99% | 216 | 0,25% | 87.375 |
1939 | 72.266 | 68,10% | 27.525 | 25,94% | 2.111 | 1,99% | 1.537 | 1,45% | 1.979 | 1,86% | 700 | 0,66% | 106.118 |
1959 | 63.698 | 65,80% | 26.584 | 27,46% | 2.380 | 2,46% | 1.555 | 1,61% | 1.723 | 1,78% | 867 | 0,90% | 96.807 |
1970 | 66.073 | 66,46% | 28.125 | 28,29% | 1.574 | 1,58% | 1.254 | 1,26% | 1.485 | 1,49% | 910 | 0,92% | 99.421 |
1979 | 65.077 | 66,41% | 28.187 | 28,77% | 2.046 | 2,09% | 953 | 0,97% | 654 | 0,67% | 1.071 | 1,09% | 97.988 |
1989 | 65.232 | 66,21% | 28.544 | 28,97% | 2.128 | 2,16% | 984 | 1,00% | 397 | 0,40% | 1.242 | 1,26% | 98.527 |
2015 | 48.146 | 89,94% | 3.966 | 7,41% | 610 | 1,14% | 378 | 0,71% | 1 | 0,00% | 431 | 0,81% | 53.532 |
8.2. Ngôn ngữ
Tiếng Ossetia và tiếng Nga là hai ngôn ngữ chính thức của Nam Ossetia. Tiếng Ossetia, thuộc nhóm ngôn ngữ Iran Đông, là tiếng mẹ đẻ của đa số người dân Ossetia và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, giáo dục và truyền thông địa phương. Nó có hai phương ngữ chính là Iron và Digor, trong đó phương ngữ Iron là cơ sở cho ngôn ngữ văn học Ossetia.
Tiếng Nga có vị thế quan trọng do ảnh hưởng lịch sử và mối quan hệ chặt chẽ với Nga. Tiếng Nga được sử dụng rộng rãi trong hành chính, giáo dục đại học và là ngôn ngữ giao tiếp giữa các dân tộc khác nhau. Nhiều người dân Nam Ossetia thông thạo tiếng Nga.
Tiếng Gruzia từng được sử dụng bởi một bộ phận đáng kể dân cư, đặc biệt là người dân tộc Gruzia sống tại Nam Ossetia. Tuy nhiên, sau các cuộc xung đột và sự ra đi của phần lớn người Gruzia, vai trò và mức độ sử dụng tiếng Gruzia đã giảm sút đáng kể. Hiện tại, tình hình sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số khác như người Armenia còn hạn chế và ít được ghi nhận. Chính sách ngôn ngữ của chính quyền de facto tập trung vào việc củng cố vị thế của tiếng Ossetia và tiếng Nga.
8.3. Tôn giáo

Tôn giáo chính ở Nam Ossetia là Chính thống giáo Đông phương, được thực hành bởi đa số người Ossetia, cũng như người Gruzia và người Nga còn lại trong khu vực. Người Ossetia đã tiếp nhận Kitô giáo từ thời trung cổ thông qua ảnh hưởng của Gruzia và Đế quốc Byzantine. Nhà thờ Chính thống giáo ở Nam Ossetia hiện thuộc thẩm quyền của Giáo phận Alania, một thực thể tôn giáo không được công nhận bởi các Giáo hội Chính thống giáo Đông phương khác, vốn coi Nam Ossetia thuộc thẩm quyền của Giáo hội Chính thống Gruzia. Tình trạng này phản ánh sự chia rẽ chính trị trong khu vực.
Ngoài Chính thống giáo, còn có một cộng đồng Hồi giáo nhỏ, chủ yếu là người Ossetia thuộc phân nhánh Digor ở phía tây, những người đã cải sang đạo Hồi dưới ảnh hưởng của người Kabardia trong lịch sử. Tuy nhiên, số lượng tín đồ Hồi giáo ở Nam Ossetia hiện nay không đáng kể.
Các hoạt động tôn giáo nhìn chung diễn ra tự do, nhưng chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị. Các nhà thờ và tu viện lịch sử là một phần quan trọng của di sản văn hóa Nam Ossetia, một số trong đó cũng là đối tượng tranh chấp về quyền sở hữu và bảo tồn giữa Gruzia và chính quyền de facto Nam Ossetia.
9. Văn hóa
Văn hóa Nam Ossetia là sự pha trộn giữa truyền thống của người Ossetia, một dân tộc có nguồn gốc từ người Alan Iran cổ đại, với những ảnh hưởng từ văn hóa Gruzia và Nga qua nhiều thế kỷ tiếp xúc và chung sống. Các khía cạnh như giáo dục, thể thao và các ngày lễ chính là những phần quan trọng phản ánh đời sống văn hóa và xã hội của khu vực này.
9.1. Giáo dục
Hệ thống giáo dục ở Nam Ossetia được tổ chức theo mô hình tương tự như ở Nga, bao gồm các cấp học từ mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông đến giáo dục đại học và dạy nghề. Ngôn ngữ giảng dạy chính trong các trường học là tiếng Ossetia và tiếng Nga.
Cơ sở giáo dục đại học chính của khu vực là Đại học Tổng hợp Quốc gia Nam Ossetia (Хуссар Ирыстоны паддзахадон университетXussar Irystony paddzaxadon universitetOssetian, Юго-Осетинский государственный университетYugo-Osetinskiy gosudarstvennyy universitetRussian) đặt tại thủ đô Tskhinvali. Trường đại học này đóng vai trò trung tâm trong việc đào tạo nguồn nhân lực cho khu vực và nghiên cứu về văn hóa, lịch sử Ossetia. Sau cuộc chiến Nga-Gruzia năm 2008, các quan chức giáo dục đã cố gắng sắp xếp cho hầu hết sinh viên tốt nghiệp trung học từ Nam Ossetia vào các cơ sở giáo dục đại học của Nga, phản ánh sự phụ thuộc và mối liên kết chặt chẽ với hệ thống giáo dục Nga.
Tuy nhiên, hệ thống giáo dục ở Nam Ossetia cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu thốn về cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài liệu giảng dạy và đội ngũ giáo viên có trình độ cao, đặc biệt là sau những thiệt hại do xung đột. Sự cô lập quốc tế cũng hạn chế cơ hội giao lưu học thuật và tiếp cận với các chương trình giáo dục tiên tiến của thế giới.
9.2. Thể thao
Các môn thể thao phổ biến ở Nam Ossetia bao gồm bóng đá, đấu vật, và các môn võ thuật khác. Đấu vật tự do và đấu vật cổ điển có truyền thống lâu đời và là môn thể thao mang lại nhiều thành tích cho người Ossetia nói chung (cả ở Bắc và Nam Ossetia).
Nam Ossetia có một đội tuyển bóng đá quốc gia, tuy nhiên đội tuyển này không phải là thành viên của FIFA hay UEFA do tình trạng chính trị không được công nhận của khu vực. Đội tuyển Nam Ossetia thường tham gia các giải đấu dành cho các đội tuyển không thuộc FIFA, chẳng hạn như các giải đấu do CONIFA (Liên đoàn các Hiệp hội Bóng đá Độc lập) tổ chức. Đáng chú ý, đội tuyển bóng đá Nam Ossetia đã giành chức vô địch CONIFA European Football Cup 2019.
Hoạt động thể thao ở Nam Ossetia cũng nhận được sự hỗ trợ từ Nga, bao gồm việc cung cấp cơ sở vật chất và cơ hội tập luyện, thi đấu. Sự tham gia vào các hoạt động thể thao quốc tế, dù hạn chế, cũng là một cách để Nam Ossetia khẳng định sự tồn tại của mình.
9.3. Ngày lễ
Nam Ossetia có một số ngày lễ quốc gia chính thức, phản ánh lịch sử, văn hóa và các sự kiện chính trị quan trọng của khu vực này. Một số ngày lễ chính bao gồm:
- Ngày Cộng hòa (Ngày Độc lập) - 20 tháng 9: Kỷ niệm ngày Nam Ossetia tuyên bố thành lập Cộng hòa Dân chủ Xô viết Nam Ossetia vào năm 1990. Đây là ngày lễ quan trọng nhất, thường có các cuộc diễu hành quân sự, lễ kỷ niệm và các hoạt động văn hóa.
- Ngày Công nhận Độc lập bởi Nga - 26 tháng 8: Kỷ niệm ngày Nga chính thức công nhận nền độc lập của Nam Ossetia vào năm 2008.
- Ngày Hiến pháp - 2 tháng 11 (dựa trên nguồn tiếng Nhật về việc thông qua hiến pháp năm 1993). Tuy nhiên, một số nguồn khác có thể đề cập đến ngày khác liên quan đến các bản hiến pháp sau này.
- Các ngày lễ tôn giáo truyền thống của Chính thống giáo như Lễ Phục sinh, Giáng sinh.
- Các ngày lễ chung của Nga như Ngày Chiến thắng (9 tháng 5).
Các ngày lễ này không chỉ mang ý nghĩa kỷ niệm mà còn là dịp để củng cố bản sắc dân tộc Ossetia và thể hiện lập trường chính trị của chính quyền de facto.
10. Tình hình nhân quyền và các tranh cãi
Tình hình nhân quyền ở Nam Ossetia là một vấn đề phức tạp và gây nhiều tranh cãi, đặc biệt là trong và sau các cuộc xung đột vũ trang với Gruzia. Các báo cáo từ các tổ chức nhân quyền quốc tế và chính phủ các nước thường xuyên bày tỏ quan ngại về các vi phạm nhân quyền, thiệt hại dân sự do chiến tranh, cáo buộc thanh trừng sắc tộc, vấn đề người tị nạn và khủng hoảng nhân đạo.
Trong cuộc chiến tranh Nam Ossetia năm 1991-1992 và đặc biệt là cuộc chiến năm 2008, đã có những thiệt hại đáng kể về dân sự. Cả hai bên đều bị cáo buộc sử dụng vũ lực không tương xứng và gây nguy hiểm cho dân thường. Các cuộc pháo kích vào các khu dân cư, bao gồm cả thủ phủ Tskhinvali và các làng mạc của người Gruzia, đã dẫn đến thương vong và phá hủy tài sản trên diện rộng.
Một trong những vấn đề nhân quyền nghiêm trọng nhất và gây tranh cãi nhất là các cáo buộc về thanh trừng sắc tộc đối với người Gruzia ở Nam Ossetia. Sau cuộc chiến năm 2008, nhiều báo cáo cho thấy các làng mạc của người Gruzia đã bị lực lượng Nam Ossetia và các nhóm vũ trang đốt phá và cướp bóc một cách có hệ thống, nhằm ngăn cản sự trở lại của người dân Gruzia. Các tổ chức như Human Rights Watch và Amnesty International đã ghi nhận những hành động này. Lãnh đạo Nam Ossetia khi đó, Eduard Kokoity, đã công khai tuyên bố sẽ không cho phép người Gruzia quay trở lại. Hàng chục ngàn người Gruzia đã phải rời bỏ nhà cửa và trở thành người tị nạn hoặc người di tản trong nước (IDPs) tại Gruzia. Việc họ không thể trở về quê hương một cách an toàn và có phẩm giá vẫn là một vấn đề nhân quyền chưa được giải quyết.
Vấn đề người tị nạn và khủng hoảng nhân đạo cũng ảnh hưởng đến người Ossetia. Nhiều người Ossetia cũng phải di dời do xung đột, đặc biệt là từ các khu vực do Gruzia kiểm soát. Cuộc sống của người dân trong khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự cô lập kinh tế, hạn chế đi lại qua đường ranh giới hành chính (ABL), và thiếu thốn các dịch vụ cơ bản.
Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do hội họp ở Nam Ossetia cũng bị hạn chế. Không gian cho xã hội dân sự độc lập và các phương tiện truyền thông đối lập rất eo hẹp. Hệ thống tư pháp bị cho là thiếu độc lập và chịu ảnh hưởng chính trị.
Cộng đồng quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu và OSCE, đã nhiều lần kêu gọi tất cả các bên tôn trọng luật nhân đạo quốc tế, điều tra các cáo buộc vi phạm nhân quyền và đảm bảo quyền của người tị nạn và IDPs. Tuy nhiên, việc tiếp cận của các tổ chức giám sát nhân quyền quốc tế vào Nam Ossetia thường bị hạn chế, gây khó khăn cho việc đánh giá đầy đủ và khách quan tình hình. Các cuộc đàm phán quốc tế tại Geneva tập trung vào các vấn đề an ninh và nhân đạo, nhưng tiến triển trong việc giải quyết các vấn đề nhân quyền cốt lõi còn rất chậm. Việc thiếu trách nhiệm giải trình đối với các tội ác chiến tranh và vi phạm nhân quyền trong quá khứ tiếp tục là một rào cản đối với hòa giải và hòa bình bền vững trong khu vực.