1. Tổng quan
Liên bang Micronesia là một quốc đảo có chủ quyền ở châu Đại Dương, bao gồm bốn bang chính là Yap, Chuuk, Pohnpei và Kosrae, cùng với hơn 600 hòn đảo nhỏ thuộc quần đảo Caroline. Với lịch sử định cư từ hàng ngàn năm trước Công nguyên, khu vực này đã chứng kiến sự phát triển của các nền văn hóa bản địa độc đáo như Nan Madol, sau đó trải qua các thời kỳ thuộc địa của Tây Ban Nha, Đức và Nhật Bản. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Micronesia trở thành một phần của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương do Hoa Kỳ quản lý, trước khi giành độc lập vào năm 1986 thông qua Hiệp ước Liên kết Tự do với Hoa Kỳ. Thỏa thuận này tiếp tục định hình các khía cạnh quốc phòng và kinh tế của quốc gia. Liên bang Micronesia có địa hình đa dạng từ đảo núi lửa cao đến đảo san hô vòng thấp, khí hậu nhiệt đới mưa nhiều, và một hệ sinh thái biển phong phú. Chính trị của quốc gia được tổ chức theo mô hình liên bang với hiến pháp đảm bảo tam quyền phân lập, tuy nhiên không có đảng phái chính trị chính thức. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, ngư nghiệp và viện trợ từ Hoa Kỳ. Xã hội đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ, với Kitô giáo là tôn giáo chính. Văn hóa truyền thống, bao gồm hệ thống thị tộc và các biểu tượng độc đáo như tiền đá ở Yap, vẫn giữ vai trò quan trọng.
2. Lịch sử
Lịch sử của Liên bang Micronesia trải qua nhiều giai đoạn, từ những khu định cư sớm nhất của con người, sự hình thành các nền văn hóa bản địa độc đáo, tiếp xúc và cai trị bởi các cường quốc châu Âu, sự chiếm đóng của Nhật Bản, giai đoạn quản thác của Hoa Kỳ, cho đến khi giành được độc lập và trở thành một quốc gia có chủ quyền. Các giai đoạn này đã định hình nên một Micronesia hiện đại với những đặc điểm chính trị, xã hội và văn hóa riêng biệt.
2.1. Thời tiền sử và những khu định cư ban đầu
Các bằng chứng ngôn ngữ học và khảo cổ học cho thấy những cư dân đầu tiên đã đến định cư tại khu vực Micronesia từ khoảng 4.000 đến 2.000 năm trước Công nguyên, có nguồn gốc từ Philippines và Indonesia. Những người khai phá đầu tiên này được cho là thuộc nhóm ngữ tộc Austronesia, sở hữu kỹ thuật nông nghiệp (trồng trọt) và kiến thức hàng hải tiên tiến. Tại các bang phía đông như Pohnpei và Chuuk, cũng có những nhóm người di cư từ quần đảo Gilbert và quần đảo Solomon qua Tuvalu và Kiribati.
Một hệ thống dựa trên tù trưởng phi tập trung dần phát triển thành một nền văn hóa kinh tế và tôn giáo tập trung hơn, với trung tâm tại Đảo Yap.
Trên đảo Pohnpei, vương triều Saudeleur đã thống trị từ khoảng thế kỷ 12 đến thế kỷ 16 (theo một số nguồn là từ năm 500 đến năm 1500 sau Công nguyên). Dấu tích của vương triều này là khu Nan Madol, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Nan Madol bao gồm một loạt các đảo nhân tạo nhỏ được nối với nhau bằng một mạng lưới kênh đào, thường được gọi là "Venezia của Thái Bình Dương". Đây từng là trung tâm nghi lễ và chính trị của vương triều Saudeleur, thống nhất khoảng 25.000 người Pohnpei cho đến khi hệ thống tập trung này sụp đổ. Tại Kosrae, cũng tồn tại một vương triều từ thế kỷ 14 đến giữa thế kỷ 19, với di tích tiêu biểu là Lelu.
2.2. Các cường quốc châu Âu thám hiểm và cai trị thuộc địa

Vào thế kỷ 16, các nhà thám hiểm châu Âu bắt đầu đến khu vực quần đảo Caroline. Năm 1525, một đoàn thám hiểm Bồ Đào Nha, trong hành trình tìm kiếm Quần đảo Gia vị (Indonesia), đã "phát hiện" ra đảo chính Yap và đảo Ulithi. Năm 1529, một đoàn thám hiểm Tây Ban Nha cũng đã "phát hiện" ra quần đảo Caroline. Theo Hiệp ước Tordesillas, những vùng đất này thuộc về Tây Ban Nha, và Tây Ban Nha đã sáp nhập quần đảo này vào Đông Ấn Tây Ban Nha thông qua thủ phủ Manila. Trong thế kỷ 19, Tây Ban Nha đã thành lập một số tiền đồn và cơ sở truyền giáo. Năm 1887, họ thành lập thị trấn Santiago de la Ascensión, ngày nay là Kolonia trên đảo Pohnpei. Tuy nhiên, ngoài việc truyền bá Kitô giáo, Tây Ban Nha không thực sự tiến hành cai trị trên thực tế. Đảo Kosrae có tiếp xúc lần đầu với châu Âu vào năm 1824 khi một tàu Pháp cập cảng.
Vào những năm 1870, Đức bắt đầu mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình tại quần đảo Caroline. Năm 1869, Đức thiết lập một trung tâm thương mại trên đảo Yap. Điều này dẫn đến Khủng hoảng Caroline năm 1885, trong đó Giáo hoàng Lêô XIII được yêu cầu xác định liệu Đức hay Tây Ban Nha có thẩm quyền đối với các hòn đảo. Kết quả là thẩm quyền của Tây Ban Nha đối với các hòn đảo được xác nhận, nhưng Đức được tự do tiếp cận các đảo. Năm 1885, Tây Ban Nha cử quân đội đến và bắt đầu xây dựng các công sự vào năm 1886.
Sau thất bại trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ, Tây Ban Nha, do quốc lực suy yếu, đã bán quần đảo này (bao gồm cả Palau) cho Đế quốc Đức vào năm 1899 theo Hiệp ước Đức-Tây Ban Nha (1899). Đức sáp nhập khu vực này vào Tân Guinea thuộc Đức và bắt đầu thời kỳ thuộc địa hóa. Một số hòn đảo xa xôi, đáng chú ý là Kapingamarangi, không được nêu tên cụ thể trong hiệp ước, nhưng điều này không được chú ý cho đến cuối những năm 1940. Mặc dù Tây Ban Nha thừa nhận sự tò mò lịch sử này vào năm 1949, họ không đưa ra yêu sách hiện đại nào đối với các hòn đảo.
Trong giai đoạn này, các tàu săn cá voi của Anh và Mỹ cũng hoạt động trong khu vực, và sự tiếp xúc này được cho là đã mang đến một số dịch bệnh cho người bản địa.
2.3. Thời kỳ Đế quốc Nhật Bản cai trị

Năm 1914, khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, Nhật Bản đã chiếm đóng các thuộc địa của Đức ở Micronesia nằm phía bắc xích đạo. Trước đó, Nhật Bản đã tăng cường quan hệ kinh tế với Micronesia thuộc Đức, và kinh tế khu vực này phụ thuộc vào thương mại với Nhật Bản. Năm 1920, Hội Quốc liên đã trao quyền quản lý Micronesia cho Nhật Bản dưới hình thức lãnh thổ ủy trị, gọi là Ủy thác Nam Dương thuộc Nam Dương庁 (Cục Thuộc địa Nam Hải).
Trong thời kỳ này, dân số bản địa ước tính khoảng 40.000 người, trong khi số người Nhật định cư đã vượt quá 85.000 người. Dưới sự cai trị của Nhật Bản, cơ sở hạ tầng như điện, nước, trường học và bệnh viện được cho là đã phát triển. Các doanh nhân Nhật Bản đã thúc đẩy hoạt động kinh tế, với các ngành chính bao gồm mía đường, khai khoáng, ngư nghiệp và nông nghiệp nhiệt đới. Micronesia trong giai đoạn này được ghi nhận có thặng dư thương mại.
Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Phá Truk (nay là Chuuk), với rạn san hô vòng lớn nhất thế giới, trở thành một trong những căn cứ hải quân quan trọng nhất của Nhật Bản tại Thái Bình Dương. Một phần đáng kể của hạm đội Nhật Bản đã đóng tại đây. Vào tháng 2 năm 1944, Chiến dịch Hailstone, một trong những trận hải chiến quan trọng của cuộc chiến, đã diễn ra tại Truk, phá hủy nhiều tàu hỗ trợ và máy bay của Nhật Bản, làm mất đi chức năng căn cứ quân sự của khu vực này. Hầu hết các hòn đảo sau đó đã bị bỏ qua về mặt quân sự. Sự cai trị của Nhật Bản kết thúc khi chiến tranh chấm dứt.
2.4. Thời kỳ Hoa Kỳ quản thác
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, vào năm 1947, Liên Hợp Quốc đã trao quyền quản lý khu vực Micronesia cho Hoa Kỳ theo Nghị quyết 21 của Hội đồng Bảo an, với tư cách là một phần của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương (TTPI). Hoa Kỳ đã chia khu vực này thành sáu địa hạt: Pohnpei (trước đây là Ponape), Kosrae (trước đây là Kusaie, lúc đó là một phần của Pohnpei), Chuuk (trước đây là Truk), Yap, Palau, và quần đảo Marshall, cùng với Quần đảo Bắc Mariana.
Năm 1965, Hoa Kỳ đồng ý thành lập Nghị viện Micronesia. Vào cuối những năm 1970, các cuộc đàm phán về quyền tự trị và độc lập bắt đầu.
2.5. Độc lập

Vào tháng 7 năm 1978, một bản hiến pháp cho Micronesia đã được soạn thảo. Trong một cuộc trưng cầu dân ý, bốn trong số các địa hạt của Lãnh thổ Ủy thác - Yap, Chuuk, Pohnpei, và Kosrae - đã bỏ phiếu phê chuẩn hiến pháp này và quyết định thành lập Liên bang Micronesia (FSM). Palau, Quần đảo Marshall và Quần đảo Bắc Mariana đã chọn không tham gia.
Vào ngày 10 tháng 5 năm 1979, hiến pháp này có hiệu lực, Liên bang Micronesia được thành lập, đánh dấu việc khôi phục chủ quyền sau nhiều năm dưới sự quản lý của các cường quốc. Các địa hạt cũ trở thành các bang cấu thành liên bang và thông qua hiến pháp tiểu bang riêng. Tosiwo Nakayama, người từng là Chủ tịch Nghị viện toàn Micronesia, đã trở thành tổng thống đầu tiên của FSM sau một cuộc bầu cử thống nhất cho các nhà lập pháp liên bang và tiểu bang.
Vào ngày 3 tháng 11 năm 1986, Liên bang Micronesia đã ký kết Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA) với Hoa Kỳ, theo đó FSM trở thành một quốc gia có chủ quyền và tự quản trong liên kết tự do với Hoa Kỳ, chính thức thoát khỏi sự quản thác. Hoa Kỳ chịu trách nhiệm hoàn toàn về quốc phòng của FSM. Nền độc lập của FSM được chính thức hoàn tất theo luật pháp quốc tế vào tháng 12 năm 1990, khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc chính thức chấm dứt tình trạng Lãnh thổ Ủy thác theo Nghị quyết 683. FSM gia nhập Liên Hợp Quốc vào năm 1991. Hiệp ước COFA đã được gia hạn vào năm 2004.
Vào tháng 2 năm 2021, do tranh chấp về vị trí lãnh đạo, Liên bang Micronesia cùng với Quần đảo Marshall, Kiribati, và Nauru tuyên bố sẽ rút khỏi Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (PIF). Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2022, Thỏa thuận Suva đã được đạt tới và Liên bang Micronesia đồng ý ở lại diễn đàn.
3. Địa lý
Liên bang Micronesia bao gồm 607 hòn đảo nằm rải rác trên một khu vực rộng lớn của Tây Thái Bình Dương, thuộc quần đảo Caroline. Các đảo này có sự đa dạng về địa hình, từ các đảo núi lửa cao đến các đảo san hô vòng thấp. Điều kiện khí hậu nhiệt đới hải dương mang lại thời tiết ấm áp và mưa nhiều quanh năm, đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ từ các cơn bão và tác động của biến đổi khí hậu. Quốc gia này sở hữu một sự đa dạng sinh học phong phú cả trên cạn lẫn dưới biển, với các hệ sinh thái độc đáo cần được bảo vệ.
3.1. Địa hình và cấu tạo đảo


Liên bang Micronesia bao gồm 607 hòn đảo trải dài khoảng 2.70 K km theo chiều dọc ngay phía bắc xích đạo, và khoảng 2.90 K km (một số nguồn ghi 3.20 K km) theo chiều ngang qua quần đảo Caroline, phía đông Philippines. Tổng diện tích đất liền của các đảo khoảng 702 km2. Quốc gia này nằm ở phía đông bắc Papua New Guinea, phía nam Guam và Quần đảo Mariana, phía tây Nauru và Quần đảo Marshall, phía đông Palau và Philippines, cách phía đông Úc khoảng 2.90 K km về phía bắc, cách Nhật Bản khoảng 3.40 K km về phía đông nam, và cách Honolulu thuộc Quần đảo Hawaii khoảng 4.00 K km về phía tây nam.
Mặc dù diện tích đất liền tương đối nhỏ, vùng biển của FSM chiếm gần 3.00 M km2 của Thái Bình Dương, mang lại cho quốc gia này vùng đặc quyền kinh tế lớn thứ 14 trên thế giới. Thủ đô là Palikir, trên Đảo Pohnpei, và thành phố lớn nhất là Weno, một đô thị đảo trong Phá Chuuk.
Bốn bang của liên bang - từ tây sang đông là Yap, Chuuk, Pohnpei, và Kosrae - mỗi bang đều tập trung quanh một hoặc nhiều đảo núi lửa chính. Tất cả các bang, ngoại trừ Kosrae, đều bao gồm nhiều đảo san hô vòng xa bờ. Điểm cao nhất của quốc gia là Núi Nanlaud (782 m) trên đảo Pohnpei.
3.2. Khí hậu

Liên bang Micronesia có khí hậu rừng mưa nhiệt đới (phân loại khí hậu Köppen: Af). Thời tiết ấm áp, ẩm ướt và mưa nhiều quanh năm. Các hòn đảo nằm ở phía bắc xích đạo và chịu ảnh hưởng của gió tín phong thường xuyên, giúp điều hòa khí hậu. Nhiệt độ tối thiểu quanh năm dao động từ 22 °C đến 25 °C, và nhiệt độ tối đa từ 30 °C đến 32 °C (một số nguồn ghi nhiệt độ trung bình năm là 26 °C đến 28 °C).
Lượng mưa hàng năm rất lớn, dao động từ 2.50 K mm đến 5.00 K mm, mặc dù ở những mặt núi đón gió, lượng mưa có thể vượt quá 6.00 K mm. Núi Nanlaud trên đảo Pohnpei, chỉ cao 750 m, nhận lượng mưa trung bình 10.16 K mm mỗi năm, là một trong những nơi mưa nhiều nhất trên Trái Đất, với bầu trời hầu như luôn u ám. Nhìn chung, mưa thường ở dạng những cơn rào và dông ngắn nhưng rất dữ dội. Những nơi khô hạn nhất là các đảo san hô vòng bằng phẳng, nơi lượng mưa có thể xuống dưới 3.00 K mm. Các tháng khô hạn nhất là tháng Giêng và tháng Hai, nhưng vẫn có ít nhất 250 mm mưa và 20 ngày mưa. Các đảo phía nam nằm trong vành đai bão và thường xuyên bị thiệt hại nặng nề. Biến đổi khí hậu cũng là một mối đe dọa tiềm tàng đối với quốc đảo này, đặc biệt là nguy cơ nước biển dâng.
Tháng | Một | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | Mười một | Mười hai | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao trung bình °C (°F) | 29.9 °C | 30 °C | 30.2 °C | 30.2 °C | 30.3 °C | 30.4 °C | 30.6 °C | 30.8 °C | 30.9 °C | 30.9 °C | 30.7 °C | 30.3 °C | 30.4 °C |
Nhiệt độ trung bình ngày °C (°F) | 26.8 °C | 26.9 °C | 27.1 °C | 26.9 °C | 26.9 °C | 26.8 °C | 26.6 °C | 26.7 °C | 26.8 °C | 26.8 °C | 26.8 °C | 27 °C | 26.8 °C |
Nhiệt độ thấp trung bình °C (°F) | 23.8 °C | 23.9 °C | 24 °C | 23.7 °C | 23.6 °C | 23.3 °C | 22.7 °C | 22.6 °C | 22.7 °C | 22.7 °C | 22.9 °C | 23.7 °C | 23.3 °C |
Giáng thủy trung bình mm (inch) | 377 mm | 279 mm | 353 mm | 462 mm | 502 mm | 464 mm | 504 mm | 515 mm | 464 mm | 469 mm | 421 mm | 392 mm | 5.20 K mm |
Nguồn: Climate-Data.org |
3.3. Đa dạng sinh học

Các cộng đồng ven biển chính của Liên bang Micronesia bao gồm rừng rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, đầm phá và rạn san hô, tất cả đều liên kết với nhau về mặt sinh học và vật lý. Khoảng 300 loài san hô, 1.000 loài cá và 1.200 loài động vật thân mềm được ghi nhận tại Micronesia. Trong các khu rừng ngập mặn có tôm, cua và cá, cũng như các loài chim ăn chúng. Các đồng cỏ biển xuất hiện ngoài khơi sau các khu rừng ngập mặn. Các đầm phá cung cấp thức ăn cho các sinh vật sống ở rạn san hô và chứa nhiều loại sinh vật phù du khác nhau. Sự đa dạng sinh học và độ phức tạp của các rạn san hô tăng lên rõ rệt từ đông sang tây, với 150 loài san hô cứng ở Kosrae, 200 loài ở Pohnpei và 300 loài ở Chuuk. Năng suất san hô ở khu vực này thuộc hàng cao nhất thế giới, hấp thụ khoảng 2.50 K g carbon mỗi mét vuông mỗi năm, so với 2.20 K g ở rừng nhiệt đới và 125 g ở biển khơi.
Trong nội địa, từ vùng thủy triều đến đỉnh núi là một loạt các thảm thực vật đa dạng: rừng mây, vùng cao, rừng cọ, đồn điền, các khu vực bị chi phối bởi các loài dây leo thuộc chi Merremia, xavan, rừng thứ sinh bản địa, các mảng cây trồng được du nhập, các khu vực canh tác, đầm lầy nước ngọt, đầm lầy dừa nước (Nypa fruticans), rừng đảo san hô vòng, rừng ở các khu vực đá và bãi biển. Có khoảng 1.230 loài dương xỉ và thực vật có hoa, trong đó 782 loài là bản địa, bao gồm 145 loài dương xỉ bản địa. Riêng đảo Pohnpei có khoảng 750 loài thực vật, trong đó 110 loài là đặc hữu. 457 loài khác đã được du nhập từ bên ngoài.
Hai vùng sinh thái trên cạn nằm trong biên giới của quốc gia là rừng ẩm nhiệt đới Caroline và rừng khô nhiệt đới Yap. Quốc gia này có chỉ số Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng (Forest Landscape Integrity Index) năm 2019 là 7,55/10, xếp thứ 37 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Sự đa dạng sinh học này có tầm quan trọng lớn đối với cộng đồng địa phương, cung cấp nguồn thực phẩm và sinh kế. Tuy nhiên, các hệ sinh thái này cũng đối mặt với các vấn đề môi trường như ô nhiễm, khai thác quá mức và tác động của biến đổi khí hậu. Các nỗ lực bảo tồn đang được triển khai để bảo vệ các nguồn tài nguyên quý giá này.
4. Chính trị
Liên bang Micronesia hoạt động theo Hiến pháp năm 1979, thiết lập một nhà nước liên bang với chế độ tổng thống và tam quyền phân lập. Hệ thống chính trị này đảm bảo các quyền con người cơ bản và thúc đẩy sự phát triển dân chủ, mặc dù không có các đảng chính trị chính thức. Quốc gia được chia thành bốn bang, mỗi bang có quyền tự chủ nhất định.
4.1. Cơ cấu chính phủ
Liên bang Micronesia được quản lý bởi Hiến pháp năm 1979, đảm bảo các quyền con người cơ bản và thiết lập sự phân chia quyền lực giữa các nhánh chính phủ. Hiến pháp này xây dựng chính phủ quốc gia tương tự - nhưng không hoàn toàn giống - với chính phủ Hoa Kỳ.
Quốc hội đơn viện có 14 thành viên được bầu bằng phổ thông đầu phiếu. Bốn thượng nghị sĩ - mỗi người từ một bang - phục vụ nhiệm kỳ bốn năm; mười thượng nghị sĩ còn lại đại diện cho các khu vực bầu cử một thành viên dựa trên dân số và phục vụ nhiệm kỳ hai năm. Quốc hội bầu Tổng thống và Phó Tổng thống từ trong số bốn thượng nghị sĩ đại diện cho các bang để phục vụ nhiệm kỳ bốn năm trong ngành hành pháp. Ghế thượng nghị sĩ của họ sau đó được lấp đầy bằng các cuộc bầu cử đặc biệt.
Một nội các được bổ nhiệm hỗ trợ tổng thống và phó tổng thống. Không có đảng chính trị chính thức nào ở Liên bang Micronesia. Sự phát triển dân chủ và việc bảo vệ nhân quyền là những khía cạnh quan trọng trong hệ thống chính trị của quốc gia.
4.2. Phân chia hành chính

Liên bang Micronesia bao gồm bốn bang. Từ tây sang đông, các bang này là:
Cờ | Bang | Thủ phủ | Thống đốc hiện tại | Diện tích đất liền (km²) | Dân số (ước tính) | Mật độ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|
Yap | Colonia | Charles Chieng | 118.1 km2 | 16.436 | 94 | |
Chuuk | Weno | Alexander R. Narruhn | 127.4 km2 | 54.595 | 420 | |
Pohnpei | Kolonia | Reed P. Oliver | 345.5 km2 | 34.685 | 98 | |
Kosrae | Tofol | Tulensa Palik | 109.6 km2 | 7.686 | 66 |
Các bang này được chia nhỏ hơn thành các đô thị. Thủ đô liên bang là Palikir trên đảo Pohnpei. Bốn ngôi sao trắng trên quốc kỳ tượng trưng cho bốn bang này.
4.3. Quốc phòng và an ninh


Liên bang Micronesia là một quốc gia có chủ quyền, tự quản, trong liên kết tự do với Hoa Kỳ, và Hoa Kỳ chịu trách nhiệm hoàn toàn về quốc phòng của nước này. Liên bang Micronesia không có quân đội chính quy. Cảnh sát Quốc gia Liên bang Micronesia vận hành một Đơn vị Cánh Hải dương (Maritime Wing Unit), đóng vai trò như lực lượng bảo vệ bờ biển. Lực lượng này được trang bị các tàu tuần tra như tàu tuần tra lớp Pacific (ví dụ: FSS Palikir, FSS Micronesia, FSS Independence) và sau này là tàu tuần tra lớp Guardian (ví dụ: FSS Tosiwo Nakayama). Ngoài ra, Chính phủ Liên bang Micronesia cũng vận hành một đội bay nhỏ phục vụ tổng thống, bao gồm máy bay Harbin Y-12 do Trung Quốc tài trợ.
Hiệp ước Liên kết Tự do cho phép công dân Liên bang Micronesia gia nhập quân đội Hoa Kỳ mà không cần phải có thường trú nhân hoặc quốc tịch Hoa Kỳ. Hiệp ước này cũng cho phép người Micronesia nhập cư và làm việc tại Hoa Kỳ, đồng thời thiết lập các chương trình viện trợ kinh tế và kỹ thuật.
5. Quan hệ đối ngoại
Chính sách ngoại giao cơ bản của Liên bang Micronesia tập trung vào việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ thông qua Hiệp ước Liên kết Tự do, đồng thời mở rộng hợp tác với các quốc gia chủ chốt khác trong khu vực và trên thế giới. Quốc gia này cũng tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc và các diễn đàn khu vực Thái Bình Dương, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu, với sự cân nhắc đến các quan điểm đa dạng và các vấn đề nhân quyền.
5.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Liên bang Micronesia (FSM) duy trì quan hệ ngoại giao với 56 quốc gia, bao gồm cả Tòa Thánh và Dòng Chiến sĩ Toàn quyền Malta. Tính đến năm 2022, FSM có quan hệ ngoại giao với 88 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, Dòng Malta, Tòa Thánh, Quần đảo Cook, và Kosovo.
Hoa Kỳ: Mối quan hệ quan trọng nhất của FSM là với Hoa Kỳ, được xác định bởi Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA). Theo COFA, Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về quốc phòng của FSM, cung cấp viện trợ kinh tế và kỹ thuật đáng kể, và cho phép công dân FSM nhập cảnh, làm việc và học tập tại Hoa Kỳ. FSM thường bỏ phiếu cùng với Hoa Kỳ trong các nghị quyết của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc.
Nhật Bản: Nhật Bản là một đối tác quan trọng khác, với mối liên kết lịch sử từ thời kỳ ủy trị. Nhiều người dân FSM có tổ tiên là người Nhật, bao gồm cả các nhà lãnh đạo nổi tiếng như cựu tổng thống Tosiwo Nakayama (người Nhật gốc) và Manny Mori (thế hệ thứ tư gốc Nhật). Nhật Bản cung cấp viện trợ phát triển và hợp tác kinh tế.
Hàn Quốc: FSM thiết lập quan hệ ngoại giao với Hàn Quốc vào năm 1991. Hiện chưa có đường bay thẳng giữa hai nước; việc di chuyển thường phải quá cảnh tại Guam hoặc Honolulu.
Trung Quốc: FSM duy trì quan hệ ngoại giao với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và nhận được viện trợ từ nước này.
Úc: Úc là một đối tác phát triển quan trọng trong khu vực Thái Bình Dương và có quan hệ ngoại giao với FSM.
Việt Nam: Liên bang Micronesia và Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 22 tháng 9 năm 1995.
Nga: FSM đã thiết lập quan hệ ngoại giao với Nga vào ngày 9 tháng 3 năm 1999. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2022, sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga, FSM đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Nga, gọi hành động này là "phi lý và tàn bạo".
FSM cũng có quan hệ với các quốc đảo Thái Bình Dương khác và các nước như Philippines, New Zealand, Israel, Singapore.
5.2. Hoạt động tại các tổ chức quốc tế
Liên bang Micronesia (FSM) được Liên Hợp Quốc (UN) công nhận và kết nạp dựa trên khuyến nghị của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc theo Nghị quyết 703 (ngày 9 tháng 8 năm 1991) và sự chấp thuận của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc theo Nghị quyết 46/2 (ngày 17 tháng 9 năm 1991). Kể từ đó, FSM đã tích cực tham gia vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc.
FSM cũng là một thành viên tích cực của Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương (PIF). Quốc gia này đã trở thành thành viên đầy đủ của diễn đàn (trước đây gọi là Diễn đàn Nam Thái Bình Dương - SPF) vào tháng 5 năm 1987 và đã đăng cai tổ chức phiên họp cấp cao của diễn đàn vào năm 1991. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm 2021, FSM cùng với Quần đảo Marshall, Kiribati, và Nauru đã tuyên bố ý định rút khỏi PIF sau một cuộc tranh chấp liên quan đến việc bầu Tổng thư ký của Diễn đàn. Sau các cuộc đàm phán, vào tháng 2 năm 2022 (một số nguồn ghi tháng 6 năm 2022 với Thỏa thuận Suva), FSM đã đồng ý ở lại diễn đàn, cho thấy tầm quan trọng của hợp tác khu vực đối với quốc gia này.
6. Kinh tế
Kinh tế Liên bang Micronesia chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, ngư nghiệp và viện trợ đáng kể từ Hoa Kỳ theo Hiệp ước Liên kết Tự do. Quốc gia này đối mặt với nhiều thách thức phát triển do vị trí địa lý xa xôi, cơ sở hạ tầng hạn chế và dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu. Việc phát triển kinh tế bền vững đòi hỏi phải cân bằng giữa khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
6.1. Các ngành kinh tế chủ yếu

Các hoạt động kinh tế ở Liên bang Micronesia chủ yếu bao gồm nông nghiệp tự cung tự cấp và ngư nghiệp.
Nông nghiệp: Các cây trồng chính bao gồm dừa, sắn, chuối, và các loại cây lương thực khác phục vụ nhu cầu địa phương. Dừa và các sản phẩm từ dừa (như cùi dừa khô) là một mặt hàng xuất khẩu.
Ngư nghiệp: Đây là một ngành kinh tế quan trọng, đặc biệt là đánh bắt cá ngừ. FSM cấp phép cho các tàu cá nước ngoài, chủ yếu từ Trung Quốc (trong những năm 1990) và Nhật Bản, hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn của mình, mang lại nguồn thu đáng kể từ phí giấy phép (khoảng 4.00 M USD hàng năm theo một số nguồn).
Du lịch: Tiềm năng du lịch tồn tại, đặc biệt là du lịch lặn biển và khám phá văn hóa, thu hút chủ yếu khách từ Nhật Bản. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành này bị cản trở bởi vị trí địa lý xa xôi và thiếu cơ sở hạ tầng đầy đủ như khách sạn và phương tiện vận chuyển.
Tài nguyên khoáng sản: Các đảo có ít tài nguyên khoáng sản đáng để khai thác, ngoại trừ phosphat cao cấp ở một số khu vực.
6.2. Cơ cấu kinh tế và các thách thức
Cơ cấu kinh tế của Liên bang Micronesia (FSM) phụ thuộc rất lớn vào viện trợ tài chính từ bên ngoài, đặc biệt là từ Hoa Kỳ theo Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA). Đây là nguồn thu chính của chính phủ. Hoa Kỳ đã cam kết chi 1.30 B USD cho các đảo trong giai đoạn 1986-2001; khi COFA được sửa đổi vào năm 2004, Hoa Kỳ cam kết cung cấp 110.00 M USD viện trợ phát triển cho đến năm 2023. Một số nguồn khác cho biết theo COFA sửa đổi năm 2003, FSM sẽ nhận được khoảng 2.00 B USD viện trợ trong 20 năm.
FSM là thành viên của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Quốc gia này phải nhập khẩu phần lớn hàng hóa thiết yếu, chủ yếu từ Hoa Kỳ, dẫn đến tình trạng thâm hụt thương mại.
Những thách thức chính đối với tăng trưởng dài hạn bao gồm:
- Cô lập địa lý: Khoảng cách xa xôi giữa các đảo và với các thị trường lớn gây khó khăn cho thương mại và vận tải.
- Thiếu cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng và truyền thông còn yếu kém, cản trở sự phát triển kinh tế.
- Phụ thuộc vào viện trợ: Mức độ phụ thuộc cao vào viện trợ của Hoa Kỳ được coi là một trong những mối quan tâm chính.
- Tác động của biến đổi khí hậu: Nước biển dâng, bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác đe dọa sinh kế và cơ sở hạ tầng ven biển.
- Tỷ lệ thất nghiệp cao: Thiếu cơ hội việc làm là một vấn đề xã hội đáng kể.
- Khai thác tài nguyên quá mức: Nguy cơ khai thác cạn kiệt tài nguyên biển nếu không được quản lý bền vững.
Chính phủ FSM đang nỗ lực hướng tới tự chủ kinh tế bằng cách phát triển các ngành nông nghiệp, ngư nghiệp và du lịch. Tuy nhiên, việc đạt được mục tiêu này đòi hỏi phải giải quyết các thách thức cấu trúc và đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, quyền lao động và công bằng xã hội.
7. Giao thông
Hệ thống giao thông của Liên bang Micronesia chủ yếu dựa vào đường hàng không để kết nối giữa các bang và với thế giới bên ngoài, và đường biển đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển hàng hóa và đi lại giữa các đảo trong mỗi bang. Cơ sở hạ tầng đường bộ còn hạn chế.
7.1. Giao thông hàng không
Liên bang Micronesia được phục vụ bởi bốn sân bay quốc tế, mỗi bang có một sân bay:
- Sân bay Quốc tế Pohnpei, trên đảo chính của Bang Pohnpei.
- Sân bay Quốc tế Chuuk, nằm trên đảo chính Weno của Bang Chuuk.
- Sân bay Quốc tế Kosrae, nằm trên đảo chính của Bang Kosrae.
- Sân bay Quốc tế Yap, nằm trên đảo chính của Bang Yap.
Ngoài ra, còn có khoảng 10 sân bay nội địa nhỏ hơn phục vụ các đảo xa. Tổng chiều dài đường băng của các sân bay quốc tế là 7.38 K m. Các đường bay quốc tế chính thường kết nối Micronesia với Guam, Hawaii, và các điểm khác ở Thái Bình Dương, với hãng hàng không chủ yếu là United Airlines thông qua tuyến bay "Island Hopper".
7.2. Giao thông đường biển
Là một quốc đảo bao gồm hàng trăm hòn đảo rải rác, giao thông đường biển có tầm quan trọng sống còn đối với Liên bang Micronesia. Nó là phương tiện chính để vận chuyển hàng hóa, nhu yếu phẩm và kết nối giữa các đảo trong cùng một bang cũng như giữa các bang. Các cảng chính bao gồm cảng Kolonia (Pohnpei) và cảng ở Yap. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng cảng biển và dịch vụ vận tải biển liên đảo nhìn chung còn hạn chế và cần được cải thiện để hỗ trợ phát triển kinh tế và đời sống người dân.
7.3. Giao thông đường bộ
Tính đến năm 2015, Liên bang Micronesia có tổng cộng 388 km đường bộ. Phần lớn mạng lưới đường bộ tập trung ở các đảo chính của mỗi bang. Do đặc điểm địa lý là các đảo nhỏ và cách xa nhau, không có hệ thống đường sắt nào ở Micronesia. Tuy nhiên, một số dấu tích đường sắt từ thời kỳ Đế quốc Nhật Bản cai trị, phục vụ các nhà máy phosphat, vẫn còn tồn tại.
8. Xã hội
Xã hội Liên bang Micronesia mang đặc trưng của một quốc gia Thái Bình Dương đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ, với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức bên cạnh nhiều ngôn ngữ bản địa. Cơ cấu dân số trẻ và đang tăng trưởng, cùng với sự hiện diện của các cộng đồng người nước ngoài, tạo nên một bức tranh xã hội đa văn hóa. Kitô giáo là tôn giáo chiếm ưu thế, nhưng các tín ngưỡng truyền thống vẫn có ảnh hưởng. Các vấn đề về y tế và giáo dục, bao gồm khả năng tiếp cận và chất lượng dịch vụ, là những ưu tiên cần được giải quyết để cải thiện đời sống người dân, đặc biệt là các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương.
8.1. Cơ cấu dân số

Dân số bản địa của Liên bang Micronesia, chủ yếu là người Micronesia, bao gồm nhiều nhóm dân tộc-ngôn ngữ khác nhau. Theo thống kê, gần 100% dân số là người gốc Quần đảo Thái Bình Dương và người châu Á. Cụ thể, thành phần dân tộc bao gồm:
- Người Chuuk: 48,8%
- Người Pohnpei: 24,2%
- Người Kosrae: 6,2%
- Người Yap (đảo chính): 5,2%
- Người Yap (các đảo xa): 4,5%
- Người châu Á: 1,8%
- Người Polynesia: 1,5%
- Các nhóm khác: 6,4%
- Không rõ: 1,4%
Một thiểu số đáng kể người dân có tổ tiên là người Nhật, là kết quả của các cuộc hôn nhân giữa những người Nhật định cư và người Micronesia trong thời kỳ thuộc địa của Nhật Bản. Các nhân vật nổi tiếng có gốc Nhật bao gồm tổng thống đầu tiên Tosiwo Nakayama (người Nhật thế hệ thứ hai) và cựu tổng thống Manny Mori (người Nhật thế hệ thứ tư).
Kể từ những năm 1990, đã có sự gia tăng dân số của các cộng đồng người nước ngoài, bao gồm người Mỹ, người Úc, người châu Âu, người Trung Quốc và người Philippines.
Dân số Liên bang Micronesia có tỷ lệ tăng trưởng cao, hơn 3% mỗi năm, tuy nhiên con số này phần nào được bù đắp bởi tình trạng di cư ròng. Các vấn đề liên quan đến các nhóm thiểu số và các nhóm dân cư dễ bị tổn thương cần được quan tâm trong quá trình phát triển xã hội.
8.2. Ngôn ngữ

Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức và phổ biến tại Liên bang Micronesia. Đây là ngôn ngữ được sử dụng trong chính phủ, giáo dục trung học và đại học.
Bên cạnh tiếng Anh, nhiều ngôn ngữ thuộc nhóm Austronesia được sử dụng rộng rãi trên khắp các đảo. Các ngôn ngữ bản địa chính bao gồm:
- Tiếng Chuuk (khoảng 45.900 người nói)
- Tiếng Pohnpei (khoảng 30.000 người nói)
- Tiếng Kosrae (khoảng 8.000 người nói)
- Tiếng Mortlock (khoảng 5.900 người nói)
- Tiếng Yap (khoảng 5.130 người nói, có thể thuộc nhóm ngôn ngữ Quần đảo Admiralty)
- Tiếng Ulithi (khoảng 3.000 người nói)
- Tiếng Kapingamarangi (khoảng 3.000 người nói, thuộc nhóm ngôn ngữ Polynesia)
- Tiếng Pingelap (khoảng 3.000 người nói)
- Tiếng Woleai (khoảng 1.700 người nói)
- Tiếng Mokil (khoảng 1.500 người nói)
- Tiếng Puluwat (khoảng 1.400 người nói)
- Tiếng Pááfang (khoảng 1.300 người nói)
- Tiếng Namonuito (khoảng 940 người nói)
- Tiếng Nukuoro (khoảng 700 người nói, thuộc nhóm ngôn ngữ Polynesia)
- Tiếng Ngatik (khoảng 700 người nói)
- Tiếng Satawal (khoảng 500 người nói)
- Tiếng Nguluwan (khoảng 50 người nói, có thể thuộc nhóm ngôn ngữ Quần đảo Admiralty)
- Tiếng Creole Ngatik (khoảng 30 người nói)
Ngoài các thị trấn thủ phủ chính của bốn bang, các ngôn ngữ địa phương chủ yếu được sử dụng. Do ảnh hưởng từ thời kỳ thuộc địa Nhật Bản, một số người cao tuổi vẫn có thể nói tiếng Nhật, dù số lượng này đang giảm dần. Tiếng Nhật cũng để lại dấu ấn qua các từ vay mượn trong ngôn ngữ địa phương và việc sử dụng họ của người Nhật.
8.3. Tôn giáo

Kitô giáo là tôn giáo chiếm ưu thế ở Liên bang Micronesia, với khoảng 97% dân số theo đạo này. Trong đó, hơn một nửa dân số theo Giáo hội Công giáo Rôma (55%) và khoảng 42% theo các nhóm Tin Lành khác nhau. Điều này phần lớn là do lịch sử thuộc địa của Tây Ban Nha và Đức. Thời kỳ cai trị của Tây Ban Nha đã khiến một bộ phận lớn dân chúng theo Công giáo. Trong thời kỳ thuộc địa của Đức cho đến năm 1914, các nhà truyền giáo Công giáo và Tin Lành từ Đế quốc Đức đã được triển khai.
Nhiều giáo phái Tin Lành, cũng như Giáo hội Công giáo Rôma, đều có mặt ở mỗi bang của Micronesia. Hầu hết các nhóm Tin Lành bắt nguồn từ các nhà truyền giáo Giáo đoàn người Mỹ.
- Trên đảo Kosrae, dân số khoảng 7.800 người, trong đó 95% là tín đồ Tin Lành.
- Trên đảo Pohnpei, dân số 35.000 người được phân chia đều giữa Tin Lành và Công giáo. Hầu hết những người nhập cư là người Philippines theo Công giáo và đã tham gia các nhà thờ Công giáo địa phương, ví dụ như Nhà thờ Công giáo Đức Mẹ Nhân Lành ở Pohnpei.
- Ở Chuuk và Yap, ước tính có khoảng 60% dân số là Công giáo và 40% là Tin Lành.
Các nhóm tôn giáo có số lượng tín đồ nhỏ hơn bao gồm Báp-tít, Hội Thánh của Đức Chúa Trời, Đội quân Cứu thế, Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm, Nhân Chứng Giê-hô-va, Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô (Mormon), và Tôn giáo Bahá'í. Có một nhóm nhỏ Phật giáo trên đảo Pohnpei, và một nhóm nhỏ Hồi giáo Ahmadiyya ở cả Pohnpei và Kosrae.
Người dân thường xuyên tham dự các buổi lễ tôn giáo; các nhà thờ được các giáo đoàn hỗ trợ tốt và đóng vai trò quan trọng trong xã hội dân sự. Vào những năm 1890, trên đảo Pohnpei, các cuộc xung đột giữa các nhà truyền giáo và việc các thủ lĩnh thị tộc cải đạo đã dẫn đến sự chia rẽ tôn giáo theo dòng dõi thị tộc vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay. Nhiều tín đồ Tin Lành sống ở phía tây của hòn đảo, trong khi nhiều người Công giáo hơn sống ở phía đông. Các nhà truyền giáo của nhiều truyền thống tôn giáo có mặt và hoạt động tự do. Hiến pháp quy định quyền tự do tôn giáo, và chính phủ nói chung tôn trọng quyền này trong thực tế. Tín ngưỡng truyền thống bản địa vẫn còn ảnh hưởng nhất định trong đời sống văn hóa, và gần đây có những nỗ lực phục hồi các nghi lễ truyền thống từng bị Kitô giáo hạn chế.
8.4. Y tế
Tuổi thọ trung bình của người dân Liên bang Micronesia vào năm 2018 là 66 tuổi đối với nam và 69 tuổi đối với nữ.
Một vấn đề sức khỏe đặc biệt đáng chú ý là tỷ lệ mắc một dạng mù màu cực đoan gọi là Achromatopsia (mù màu hoàn toàn) tại đảo san hô vòng Pingelap thuộc bang Pohnpei. Tình trạng này được người dân địa phương gọi là maskun. Khoảng 5% trong số 3.000 dân của đảo san hô vòng này mắc phải chứng bệnh này.
8.5. Giáo dục
Hệ thống giáo dục tại Liên bang Micronesia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy chính trong giáo dục trung học và đại học. Trong thời kỳ thuộc địa Nhật Bản, đã có một số phát triển về cơ sở hạ tầng trường học.
Hiện tại, các nỗ lực đang được thực hiện để cải thiện khả năng tiếp cận và chất lượng giáo dục trên toàn liên bang, bao gồm cả các đảo xa xôi, với sự hỗ trợ từ các tổ chức phi lợi nhuận giáo dục. Việc đảm bảo giáo dục có chất lượng và dễ tiếp cận cho mọi công dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của quốc gia.
9. Văn hóa
Văn hóa Liên bang Micronesia là sự kết hợp đa dạng giữa các truyền thống độc đáo của từng bang và những điểm tương đồng được chia sẻ qua nhiều thế kỷ. Mỗi bang trong số bốn bang - Yap, Chuuk, Pohnpei và Kosrae - đều có những nét văn hóa và truyền thống riêng, nhưng cũng có những mối liên kết văn hóa và kinh tế chung đã tồn tại từ lâu đời. Các điểm tương đồng văn hóa bao gồm tầm quan trọng của hệ thống gia đình mở rộng truyền thống và thị tộc, được tìm thấy trên tất cả các hòn đảo.
9.1. Văn hóa truyền thống

Cấu trúc xã hội truyền thống dựa trên thị tộc và gia đình mở rộng là một đặc điểm chung quan trọng.
Đảo Yap nổi tiếng với "tiền đá" (Rai stones), là những đĩa đá lớn, thường làm bằng canxit, có đường kính lên tới 4 m và có một lỗ ở giữa. Người dân trên đảo nhận biết được chủ sở hữu của mỗi viên đá, và chúng không nhất thiết phải được di chuyển khi quyền sở hữu thay đổi. Có năm loại chính: Mmbul, Gaw, Ray, Yar, và Reng (loại Reng chỉ có đường kính khoảng 30 cm). Giá trị của chúng dựa trên cả kích thước và lịch sử, nhiều viên được mang từ các đảo khác, xa tới tận New Guinea, nhưng hầu hết trong thời cổ đại đến từ Palau. Có khoảng 6.500 viên tiền đá như vậy nằm rải rác khắp đảo.
Đảo Pohnpei là quê hương của Nan Madol: Trung tâm nghi lễ của Đông Micronesia, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận. Tuy nhiên, địa điểm này hiện đang được liệt kê là Di sản Gặp nguy hiểm do các nguyên nhân tự nhiên. Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn địa điểm này. Di tích Lelu ở Kosrae cũng là một di sản văn hóa quan trọng.
Văn hóa truyền thống còn thể hiện qua trang phục. Theo một số ghi nhận, trang phục truyền thống của người dân đảo là nam nữ đều để ngực trần, phần dưới mặc một tấm vải giống như váy.
9.2. Âm nhạc và vũ điệu


Âm nhạc và vũ điệu truyền thống rất đa dạng giữa các bang. Các điệu nhảy truyền thống trên các đảo chính bao gồm:
- "Vũ điệu gậy" (stick dancing) ở Pohnpei, Chuuk và Yap. Điệu nhảy gậy của người Yap được biểu diễn bởi cả nam, nữ và trẻ em cùng nhau.
- Vũ điệu đứng (standing dances) ở Chuuk. Các điệu nhảy đứng của người Yap được biểu diễn bởi phụ nữ hoặc nam giới và các bé trai, nhưng không bao giờ cùng nhau.
- Vũ điệu ngồi (sitting dances) ở Yap và Chuuk.
Người Yap đặc biệt nổi tiếng với kỹ năng nhảy múa. Các cuộc thi nhảy của nam giới được phân chia theo đẳng cấp; các đẳng cấp thấp hơn có một số điệu nhảy riêng biệt, chẳng hạn như điệu nhảy đứng của phụ nữ, nhưng chỉ có thể nhảy khi được người thuộc đẳng cấp cao hơn cho phép.
Gần đây, âm nhạc đại chúng hiện đại, chịu ảnh hưởng của các thể loại như Europop, nhạc đồng quê và reggae, cũng đang phát triển.
9.3. Thể thao
Bóng chày là một môn thể thao rất phổ biến ở Liên bang Micronesia. Bóng đá cũng được yêu thích, do Hiệp hội Bóng đá Liên bang Micronesia điều hành, tổ chức này quản lý Đại hội thể thao Micronesia và đội tuyển bóng đá quốc gia. Tuy nhiên, đội tuyển quốc gia chưa từng tham dự FIFA World Cup hay Cúp bóng đá châu Đại Dương. Các môn thể thao khác như bóng rổ và điền kinh cũng phổ biến.
Hiệp hội Điền kinh Liên bang Micronesia là cơ quan quản lý các môn thể thao và điền kinh của đất nước. Liên bang Micronesia đã tham gia Thế vận hội lần đầu tiên tại Thế vận hội Sydney 2000 và kể từ đó đã liên tục tham gia các kỳ Thế vận hội Mùa hè, nhưng chưa tham gia Thế vận hội Mùa đông. Quốc gia này đã gia nhập Ủy ban Olympic Quốc tế vào năm 1997.
9.4. Văn học và báo chí
Một số tờ báo chính được xuất bản tại địa phương bao gồm:
- Tại Pohnpei:
- The Kaselehlie Press - từ năm 2001, xuất bản bằng tiếng Anh, hai tuần một lần.
- Senyavin Times - từ năm 1967 đến những năm 1970, song ngữ (tiếng Pohnpei và tiếng Anh).
- Tại Chuuk:
- Truk Chronicle - từ năm 1979 đến những năm 1980, xuất bản hai tuần một lần bằng tiếng Anh, với một số bài viết bằng tiếng Caroline.
- Tại Kosrae:
- Kosrae State Newsletter - từ năm 1983 đến 2004, xuất bản hàng tháng bằng tiếng Kosrae.
- Tại Yap:
- The Yap Networker - từ năm 1999 đến 2005, xuất bản hàng tuần bằng tiếng Anh.
Về văn học, có rất ít nhà văn từ Liên bang Micronesia được xuất bản tác phẩm. Năm 2008, Emelihter Kihleng trở thành người Micronesia đầu tiên xuất bản một tập thơ bằng tiếng Anh. Bà Kihleng gốc Guam nhưng đã nhập tịch Liên bang Micronesia và được coi là một tác giả nổi bật của quốc gia này.