1. Tổng quan

Cộng hòa Palau là một quốc đảo ở Tây Thái Bình Dương, bao gồm khoảng 340 hòn đảo tạo thành phần phía tây của quần đảo Caroline thuộc vùng Micronesia. Quốc gia này có tổng diện tích khoảng 466 km2, là một trong những quốc gia nhỏ nhất thế giới. Về mặt địa lý, Palau nằm ở phía đông của Philippines, phía bắc Indonesia và phía tây Liên bang Micronesia. Thủ đô hiện tại là Ngerulmud trên đảo Babeldaob, được chuyển từ Koror vào năm 2006.
Lịch sử Palau bắt đầu với những người di cư từ Đông Nam Á hải đảo khoảng 3.000 năm trước. Quần đảo này lần đầu tiên được người châu Âu biết đến vào thế kỷ 16 và sau đó trở thành một phần của Đông Ấn Tây Ban Nha. Sau thất bại của Tây Ban Nha trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898, Palau bị bán cho Đế quốc Đức và trở thành một phần của Tân Guinea thuộc Đức. Trong Thế chiến I, Đế quốc Nhật Bản chiếm đóng Palau và sau đó quản lý quần đảo này theo ủy thác Nam Dương của Hội Quốc Liên. Thế chiến II chứng kiến những trận chiến ác liệt tại đây, đặc biệt là Trận Peleliu. Sau chiến tranh, Palau trở thành một phần của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương do Hoa Kỳ quản lý. Năm 1994, Palau giành được độc lập hoàn toàn thông qua Hiệp ước Liên kết Tự do với Hoa Kỳ.
Về chính trị, Palau là một nước cộng hòa tổng thống chế, hoạt động theo Hiệp ước Liên kết Tự do với Hoa Kỳ, theo đó Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về quốc phòng, cung cấp hỗ trợ tài chính và các dịch vụ xã hội. Quyền lập pháp tập trung tại Quốc hội Palau, một cơ quan lưỡng viện. Kinh tế Palau chủ yếu dựa vào du lịch, nông nghiệp tự급 tự túc và ngư nghiệp, với một phần đáng kể GNP đến từ viện trợ nước ngoài. Đơn vị tiền tệ chính thức là đô la Mỹ.
Xã hội Palau phản ánh sự pha trộn giữa các yếu tố văn hóa Micronesia, Melanesia, châu Á và phương Tây. Phần lớn dân số là người Palau bản địa, có nguồn gốc hỗn hợp Micronesia, Melanesia và Austronesia. Các ngôn ngữ chính thức là tiếng Palau và tiếng Anh. Đất nước này chú trọng đến các sáng kiến về môi trường, bao gồm việc thành lập khu bảo tồn cá mập đầu tiên trên thế giới và các nỗ lực bảo vệ tài nguyên biển. Từ góc độ trung tả và tự do xã hội, Palau đang đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường, duy trì bản sắc văn hóa và củng cố nền dân chủ non trẻ, đồng thời phải giải quyết các vấn đề về tác động xã hội của viện trợ nước ngoài và sự phụ thuộc kinh tế.
2. Tên gọi
Tên gọi chính thức của quốc gia này là Cộng hòa Palau. Trong các ngôn ngữ khác nhau và qua các thời kỳ lịch sử, tên gọi này có những biến thể nhất định, phản ánh sự tiếp xúc và ảnh hưởng văn hóa đa dạng.
2.1. Từ nguyên

Tên gọi của quần đảo trong tiếng Palau là BelauPalauan. Từ này được cho là bắt nguồn từ beluuPalauan, một từ trong tiếng Palau có nghĩa là "làng", hoặc có thể xuất phát từ aibebelauPalauan (nghĩa là "những lời đáp gián tiếp"), liên quan đến một thần thoại về sự sáng tạo ra quần đảo. Cái tên "Palau" được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay được cho là bắt nguồn từ tên gọi trong tiếng Tây Ban Nha là Los PalaosSpanish, sau đó đi vào tiếng Anh thông qua tên gọi trong tiếng Đức là PalauGerman. Trong quá khứ, một tên gọi cổ hơn trong tiếng Anh cho quần đảo này là "Quần đảo Pelew".
Có một giả thuyết cho rằng tên gọi "Palau" có thể bắt nguồn từ từ pulauMalay trong tiếng Mã Lai, có nghĩa là "đảo". Tuy nhiên, giả thuyết này ít được chấp nhận hơn so với nguồn gốc từ tiếng Palau bản địa. Mặc dù có sự tương đồng về hình thức từ ngữ và Palau thực sự là một quần đảo, bằng chứng cụ thể hỗ trợ cho nguồn gốc Mã Lai này còn hạn chế.
3. Lịch sử
Lịch sử Palau trải dài từ những khu định cư sớm nhất của con người cách đây hàng nghìn năm, qua các thời kỳ thuộc địa của các cường quốc châu Âu và Nhật Bản, cho đến khi trở thành một quốc gia độc lập hiện đại. Quá trình này được đánh dấu bằng những thay đổi sâu sắc về cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị, cũng như những tác động lâu dài đến văn hóa và môi trường của quần đảo.
3.1. Lịch sử sơ khai

Palau được cho là có người định cư lần đầu tiên vào khoảng thiên niên kỷ thứ ba hoặc thứ hai Trước Công nguyên (TCN), có khả năng nhất là những người di cư từ Philippines hoặc Indonesia. Các bằng chứng khảo cổ học cho thấy một xã hội phức tạp đã phát triển với các công trình bằng đá lớn, ruộng bậc thang và các cấu trúc làng mạc. Xã hội Palau sơ khai được tổ chức theo chế độ mẫu hệ, với các dòng dõi mẫu hệ nắm giữ đất đai và các tước hiệu truyền thống. Các tù trưởng (rubakPalauan) cai quản các làng và vùng lãnh thổ, và hệ thống này vẫn còn ảnh hưởng đến ngày nay.
Đảo Sonsorol, một phần của Quần đảo Tây Nam xa xôi, có thể đã được người Tây Ban Nha nhìn thấy sớm nhất là vào năm 1522, khi tàu TrinidadSpanish, soái hạm trong chuyến đi vòng quanh thế giới của Ferdinand Magellan, phát hiện hai hòn đảo nhỏ gần vĩ tuyến 5 Bắc và đặt tên là "San Juan". Tuy nhiên, sự tiếp xúc đáng kể đầu tiên với người châu Âu diễn ra muộn hơn nhiều.
Vào tháng 12 năm 1696, một nhóm thủy thủ từ quần đảo Caroline bị đắm tàu tại Samar, gần Guiuan ở Philippines, nơi họ gặp nhà truyền giáo người Séc Paul Klein. Sử dụng những viên sỏi, các thủy thủ đã cố gắng mô tả cho Klein vị trí và quy mô gần đúng của các hòn đảo quê hương họ. Dựa trên thông tin này, Klein đã tạo ra bản đồ châu Âu đầu tiên về khu vực Palau. Ông đã gửi bản đồ này cho Bề trên Dòng Tên cùng với một lá thư chi tiết về tên các hòn đảo, văn hóa của người dân và những trải nghiệm của ông với họ.
3.2. Tiếp xúc với châu Âu và thời kỳ thuộc địa
Sau những ghi nhận ban đầu của Paul Klein, sự quan tâm của châu Âu đối với Palau bắt đầu gia tăng. Tuy nhiên, phải đến thế kỷ 18 và 19, sự tiếp xúc và ảnh hưởng của các cường quốc châu Âu mới trở nên rõ rệt, dẫn đến việc Palau lần lượt trở thành thuộc địa của Tây Ban Nha và sau đó là Đức.
3.2.1. Thời kỳ Tây Ban Nha cai trị (1574-1899)

Bản đồ và thư của Klein đã khơi dậy sự quan tâm lớn đến các hòn đảo mới này. Một lá thư khác của Cha Andrés Serrano, chủ yếu sao chép thông tin từ Klein, đã được gửi đến châu Âu vào năm 1705. Những lá thư này đã dẫn đến ba nỗ lực không thành công của các nhà truyền giáo Dòng Tên để đi từ Philippines thuộc Tây Ban Nha đến Palau vào các năm 1700, 1708 và 1709.
Quần đảo Palau lần đầu tiên được một đoàn thám hiểm Dòng Tên do Francisco Padilla dẫn đầu đến thăm vào ngày 30 tháng 11 năm 1710. Chuyến thám hiểm kết thúc với việc hai linh mục, Jacques Du Beron và Joseph Cortyl, bị mắc kẹt trên bờ biển Sonsorol sau khi tàu mẹ Santísima TrinidadSpanish bị một cơn bão cuốn đến Mindanao. Một con tàu khác được gửi từ Guam vào năm 1711 để giải cứu họ nhưng đã bị lật úp, khiến ba linh mục Dòng Tên nữa thiệt mạng. Sự thất bại của các phái bộ này đã khiến Palau có tên gọi ban đầu trong tiếng Tây Ban Nha là Islas EncantadasSpanish (Quần đảo Bị Bỏ Bùa).
Vào thế kỷ 18, các thương nhân Anh bắt đầu thường xuyên lui tới Palau. Một sự kiện đáng chú ý là vụ đắm tàu AntelopeEnglish của Công ty Đông Ấn Anh ngoài khơi đảo Ulong vào năm 1783, dẫn đến chuyến thăm London của Hoàng tử Lee Boo. Đến thế kỷ 19, ảnh hưởng của Tây Ban Nha ngày càng mở rộng. Năm 1885, Palau chính thức bị Đế quốc Tây Ban Nha sáp nhập và trở thành một phần của Đông Ấn Tây Ban Nha, có trụ sở tại Philippines. Palau, dưới tên gọi PalaosSpanish, thậm chí còn được đưa vào Quốc hội Malolos năm 1898, quốc hội cách mạng đầu tiên ở Philippines, vốn mong muốn độc lập hoàn toàn khỏi ách thực dân. Palau có một thành viên được bổ nhiệm vào Quốc hội, trở thành nhóm đảo duy nhất trong toàn bộ Quần đảo Caroline được trao quyền đại diện cao trong một Quốc hội Philippines phi thuộc địa. Quốc hội này cũng ủng hộ quyền tự quyết của Palau nếu họ muốn theo đuổi con đường đó.
Tuy nhiên, sự cai trị của Tây Ban Nha đối với Palau không mang lại nhiều thay đổi đáng kể về kinh tế hay xã hội. Người Tây Ban Nha chủ yếu tập trung vào việc truyền đạo Công giáo và thiết lập một số cơ sở hành chính nhỏ. Dịch bệnh do người châu Âu mang đến, đặc biệt là bệnh đậu mùa, đã gây ra sự suy giảm dân số nghiêm trọng cho người Palau.
3.2.2. Thời kỳ Đức cai trị (1899-1914)
Sau thất bại trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898, Tây Ban Nha đã bán Palau cùng với phần còn lại của Quần đảo Caroline (ngoại trừ Guam) cho Đế quốc Đức theo Hiệp ước Đức-Tây Ban Nha năm 1899. Palau sau đó được quản lý như một phần của Tân Guinea thuộc Đức.
Dưới sự cai trị của Đức, một số thay đổi kinh tế đã diễn ra. Người Đức tập trung vào việc khai thác các nguồn tài nguyên của Palau, đặc biệt là phosphat trên đảo Angaur và cùi dừa. Họ cũng tiến hành trồng dừa và sắn trên quy mô lớn. Cơ sở hạ tầng cơ bản như đường sá và cầu cảng bắt đầu được xây dựng để phục vụ cho các hoạt động kinh tế này. Tuy nhiên, sự phát triển này chủ yếu mang lại lợi ích cho người Đức, trong khi người dân Palau vẫn sống trong điều kiện tương đối nghèo khó và ít được tham gia vào các quyết định quản lý. Chính sách cai trị của Đức nhìn chung ít hà khắc hơn so với thời Tây Ban Nha, nhưng vẫn duy trì sự kiểm soát chặt chẽ đối với người dân bản địa.
3.3. Thời kỳ Đế quốc Nhật Bản cai trị (1914-1945)
Thời kỳ này chứng kiến sự chuyển giao quyền lực từ Đức sang Nhật Bản, quá trình hiện đại hóa và đồng hóa mạnh mẽ, và cuối cùng là sự tàn phá của chiến tranh.
Khi Thế chiến I bùng nổ vào năm 1914, Đế quốc Nhật Bản, với tư cách là một thành viên của phe Hiệp ước theo Liên minh Anh-Nhật, đã nhanh chóng chiếm đóng các thuộc địa của Đức ở Thái Bình Dương, bao gồm cả Palau. Sau chiến tranh, Hội Quốc Liên chính thức trao quyền ủy thác quản lý Palau cho Nhật Bản vào năm 1919, và quần đảo này trở thành một phần của Ủy thác Nam Dương.
3.3.1. Thành lập Văn phòng Nam Dương và các chính sách cai trị

Nhật Bản đã thành lập Nam Dương Sảnh (南洋庁Nan'yōchōJapanese) với trụ sở chính đặt tại Koror, biến nơi đây thành trung tâm hành chính, kinh tế và quân sự quan trọng của Nhật Bản ở Micronesia. Thời kỳ này chứng kiến sự di cư quy mô lớn của người Nhật đến Palau để làm việc trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp và hành chính. Dân số Nhật Bản tại Palau thậm chí còn đông hơn cả dân bản địa.
Người Nhật đã đầu tư mạnh vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, bao gồm đường sá, cầu cảng, bệnh viện, trường học và các tòa nhà công cộng. Kinh tế tiền tệ được thúc đẩy, và các ngành công nghiệp mới như khai thác bauxite, đánh bắt cá ngừ và chế biến đường mía được phát triển.
Về giáo dục, Nhật Bản thiết lập hệ thống trường công (公学校kōgakkōJapanese) cho trẻ em Palau, nơi dạy tiếng Nhật và các môn học cơ bản. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục này tách biệt với trường học dành cho trẻ em Nhật Bản và chương trình giảng dạy nhằm mục đích đồng hóa người Palau vào văn hóa Nhật Bản. Các chính sách đồng hóa khác bao gồm việc khuyến khích người Palau đổi tên theo kiểu Nhật, áp dụng các phong tục Nhật Bản và thờ Thần đạo. Mặc dù có những nỗ lực cải thiện đời sống vật chất, các chính sách này cũng gây ra những tác động tiêu cực đến văn hóa truyền thống và quyền tự quyết của người dân Palau.
3.3.2. Chiến tranh Thái Bình Dương và ảnh hưởng

Trong Thế chiến II, Palau đóng vai trò chiến lược quan trọng đối với Nhật Bản, là một căn cứ hải quân và không quân tiền phương. Koror trở thành một trung tâm chỉ huy và hậu cần cho các hoạt động quân sự của Nhật Bản ở khu vực Tây Thái Bình Dương, bao gồm cả việc hỗ trợ cuộc xâm lược Philippines năm 1941.
Khi chiến tranh leo thang, Palau trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công của quân Đồng Minh. Năm 1944, Hoa Kỳ đã tiến hành các cuộc không kích dữ dội vào Palau, gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng và các căn cứ quân sự của Nhật Bản. Trận chiến đẫm máu nhất diễn ra tại đảo Peleliu (xem Trận Peleliu), nơi quân đội Hoa Kỳ và Nhật Bản giao tranh ác liệt trong hơn hai tháng, gây ra thương vong lớn cho cả hai bên với hơn 2.000 lính Mỹ và 10.000 lính Nhật thiệt mạng. Một trận đánh khác cũng diễn ra tại đảo Angaur. Mặc dù người dân Palau không trực tiếp tham gia chiến đấu, họ phải chịu đựng những khó khăn và mất mát to lớn do chiến tranh, bao gồm việc bị buộc phải lao động khổ sai, thiếu lương thực và thuốc men, và phải di tản khỏi nhà cửa. Nhiều người Palau đã bị cưỡng bức lao động trong các đội phục vụ quân đội Nhật Bản, gọi là パラオ挺身隊Palau TeishintaiJapanese, và một số đã bị đưa đến các mặt trận khác như New Guinea.
Cuộc chiến đã tàn phá nặng nề Palau và để lại những di chứng lâu dài. Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào tháng 8 năm 1945, quyền kiểm soát Palau được chuyển giao cho Hoa Kỳ.
3.4. Thời kỳ Lãnh thổ Ủy thác Hoa Kỳ (1947-1994)


Sau Thế chiến II, vào năm 1947, Liên Hợp Quốc đã trao quyền quản lý Palau, cùng với các quần đảo khác ở Micronesia, cho Hoa Kỳ với tư cách là một phần của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương (TTPI). Hoa Kỳ ban đầu quản lý Palau thông qua thủ đô Manila của Philippines, nhưng sau khi Philippines giành độc lập hoàn toàn vào năm 1946, trung tâm hành chính của Hoa Kỳ ở Tây Thái Bình Dương được chuyển đến Guam.
Dưới sự quản lý của Hoa Kỳ, Palau đã trải qua những thay đổi đáng kể về chính trị, kinh tế và xã hội. Về mặt chính trị, Hoa Kỳ đã giới thiệu các thể chế dân chủ theo kiểu phương Tây, bao gồm việc thành lập các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp địa phương. Người dân Palau được trao quyền bầu cử và tham gia vào quá trình quản lý. Tuy nhiên, quyền lực tối cao vẫn nằm trong tay Cao ủy do Hoa Kỳ bổ nhiệm.
Về kinh tế, Hoa Kỳ đã cung cấp viện trợ tài chính đáng kể cho Palau, giúp cải thiện cơ sở hạ tầng, y tế và giáo dục. Tuy nhiên, nền kinh tế Palau vẫn phụ thuộc nhiều vào viện trợ của Hoa Kỳ và chưa phát triển được các ngành công nghiệp tự chủ. Du lịch bắt đầu phát triển nhưng ở quy mô nhỏ.
Về xã hội, hệ thống giáo dục được mở rộng, và tiếng Anh trở thành ngôn ngữ giảng dạy chính. Các dịch vụ y tế được cải thiện, giúp nâng cao sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, sự du nhập của văn hóa phương Tây cũng đặt ra những thách thức đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống của Palau.
Trong những năm 1960 và 1970, phong trào đòi quyền tự trị và độc lập bắt đầu nổi lên ở Palau. Năm 1978, trong một cuộc trưng cầu dân ý về việc gia nhập Liên bang Micronesia (bao gồm các quận khác của TTPI), đa số người dân Palau đã bỏ phiếu chống lại. Điều này mở đường cho Palau theo đuổi con đường độc lập riêng.
3.5. Độc lập

Sau khi quyết định không gia nhập Liên bang Micronesia, Palau bắt đầu quá trình xây dựng một quốc gia tự trị. Vào ngày 1 tháng 1 năm 1981, Palau chính thức trở thành Cộng hòa Palau và thông qua một hiến pháp mới. Hiến pháp này đặc biệt đáng chú ý với điều khoản cấm sử dụng, lưu trữ và thải bỏ vũ khí hạt nhân, vũ khí hóa học, khí độc và vũ khí sinh học mà không có sự chấp thuận của 75% đa số trong một cuộc trưng cầu dân ý. Điều khoản phi hạt nhân này đã gây ra những phức tạp trong quá trình đàm phán Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA) với Hoa Kỳ, vì Hoa Kỳ muốn có quyền vận hành các tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân và cất giữ vũ khí hạt nhân trong lãnh thổ Palau.
Năm 1982, Palau đã ký kết Hiệp ước Liên kết Tự do với Hoa Kỳ. Tuy nhiên, do các điều khoản liên quan đến hạt nhân, hiệp ước này đã không được phê chuẩn ngay lập tức. Phải mất nhiều cuộc trưng cầu dân ý và các sửa đổi hiến pháp, bao gồm cả việc tạm thời đình chỉ điều khoản phi hạt nhân chỉ riêng đối với hiệp ước với Hoa Kỳ và giảm ngưỡng chấp thuận từ 75% xuống 50%, thì COFA mới được phê chuẩn vào năm 1993. Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1992, Kuniwo Nakamura, một người gốc Nhật, đã đắc cử.
Hiệp ước Liên kết Tự do chính thức có hiệu lực vào ngày 1 tháng 10 năm 1994, đánh dấu sự kết thúc quá trình chuyển đổi của Palau từ lãnh thổ ủy thác sang một quốc gia độc lập có chủ quyền. Palau là phần cuối cùng của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương giành được độc lập, theo Nghị quyết 956 của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Cùng năm đó, Palau gia nhập Liên Hợp Quốc.
Sau khi độc lập, Palau đã tập trung vào việc xây dựng nhà nước, phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Quốc gia này đã đi đầu trong nhiều sáng kiến môi trường khu vực và toàn cầu. Năm 2005, Palau khởi xướng Thử thách Micronesia, nhằm bảo tồn 30% vùng nước ven bờ và 20% diện tích rừng của các quốc gia tham gia vào năm 2020. Năm 2009, Palau thành lập khu bảo tồn cá mập đầu tiên trên thế giới, cấm đánh bắt cá mập thương mại trong vùng biển của mình. Năm 2012, Quần đảo Rock của Palau được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Năm 2015, Palau chính thức bảo vệ 80% tài nguyên nước của mình, trở thành quốc gia đầu tiên làm điều này, và điều này đã góp phần đáng kể vào tăng trưởng kinh tế. Năm 2017, Palau trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới thiết lập một "cam kết sinh thái" (Palau Pledge), được đóng dấu vào hộ chiếu của du khách khi nhập cảnh, yêu cầu họ cam kết bảo vệ môi trường và văn hóa của Palau.
Về mặt chính trị, Palau đã duy trì một nền dân chủ ổn định. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phụ thuộc nhiều vào viện trợ tài chính từ Hoa Kỳ theo COFA. Mối quan hệ với Hoa Kỳ, Nhật Bản và Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc) vẫn là những trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Palau.
4. Địa lý
Palau là một quốc đảo ở phía tây Thái Bình Dương, bao gồm một quần đảo gồm khoảng 340 hòn đảo, trong đó chỉ một số ít có người ở. Vị trí địa lý độc đáo và sự đa dạng của các hòn đảo tạo nên những đặc điểm tự nhiên phong phú cho Palau.
4.1. Địa hình và các đảo chính

Lãnh thổ của Palau bao gồm một quần đảo nằm ở Thái Bình Dương. Các đảo đông dân nhất là Angaur, Babeldaob, Koror và Peleliu. Ba hòn đảo Babeldaob, Koror và Peleliu nằm gần nhau trong cùng một rạn san hô chắn bờ, trong khi Angaur là một hòn đảo đại dương nằm cách đó vài kilômét về phía nam. Khoảng hai phần ba dân số sống trên đảo Koror.
Đảo lớn nhất là Babeldaob, nơi có thủ đô Ngerulmud và Sân bay quốc tế Roman Tmetuchl. Địa hình của Babeldaob đa dạng, bao gồm các ngọn đồi thấp, rừng rậm và các vùng đất ngập nước. Đảo này cũng có hồ nước ngọt lớn nhất Micronesia, Hồ Ngardok.
Koror là trung tâm kinh tế và thương mại của Palau, từng là thủ đô trước đây. Đảo này nhỏ hơn Babeldaob nhưng có mật độ dân số cao hơn nhiều.
Quần đảo Rock (ChelbachebPalauan) là một nhóm gồm khoảng 200 đến 300 hòn đảo đá vôi không có người ở, nằm ở phía tây của nhóm đảo chính. Những hòn đảo này nổi tiếng với hình dạng nấm độc đáo, các đầm phá ẩn và hồ nước mặn, bao gồm cả Hồ Sứa nổi tiếng. Quần đảo Rock là một Di sản Thế giới của UNESCO.
Một nhóm đảo xa xôi gồm sáu hòn đảo, được gọi là Quần đảo Tây Nam, cách các đảo chính khoảng 600 km, tạo thành các bang Hatohobei và Sonsorol. Rạn san hô vòng Kayangel nằm ở phía bắc của các đảo chính.
4.2. Khí hậu
Palau có khí hậu rừng mưa nhiệt đới (phân loại khí hậu Köppen: Af) với nhiệt độ trung bình hàng năm là 28 °C. Lượng mưa hàng năm rất cao, trung bình khoảng 3.80 K mm. Độ ẩm trung bình là 82%. Mặc dù mưa thường xuyên hơn trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 10, nhưng vẫn có nhiều nắng.
Palau nằm ở rìa của vành đai bão. Các nhiễu động nhiệt đới thường xuyên phát triển gần Palau hàng năm, nhưng các xoáy thuận nhiệt đới đáng kể thì khá hiếm. Bão Mike, Bopha và Haiyan là những hệ thống duy nhất đổ bộ vào Palau với cường độ bão được ghi nhận.
Tháng | Một | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | M.một | M.hai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao trung bình °C | 30.6 | 30.6 | 30.9 | 31.3 | 31.4 | 31.0 | 30.6 | 30.7 | 30.9 | 31.1 | 31.4 | 31.1 |
Nhiệt độ trung bình ngày °C | 27.3 | 27.2 | 27.5 | 27.9 | 28.0 | 27.6 | 27.4 | 27.5 | 27.7 | 27.7 | 27.9 | 27.7 |
Nhiệt độ thấp trung bình °C | 23.9 | 23.9 | 24.1 | 24.4 | 24.5 | 24.2 | 24.1 | 24.3 | 24.5 | 24.4 | 24.4 | 24.2 |
Lượng mưa trung bình mm | 271.8 | 231.6 | 208.3 | 220.2 | 304.5 | 438.7 | 458.2 | 379.7 | 301.2 | 352.3 | 287.5 | 304.3 |
Số ngày mưa trung bình | 19.0 | 15.9 | 16.7 | 14.8 | 20.0 | 21.9 | 21.0 | 19.8 | 16.8 | 20.1 | 18.7 | 19.9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 198.4 | 194.9 | 244.9 | 234.0 | 210.8 | 168.0 | 186.0 | 176.7 | 198.0 | 179.8 | 183.0 | 182.9 |
4.3. Môi trường
Môi trường tự nhiên của Palau rất đa dạng và phong phú, tuy nhiên cũng đối mặt với nhiều thách thức từ hoạt động của con người và biến đổi khí hậu. Quốc gia này đã có nhiều nỗ lực đáng kể trong công tác bảo tồn.


Palau có một lịch sử bảo tồn môi trường mạnh mẽ. Ví dụ, quần đảo Ngerukewid và khu vực xung quanh được bảo vệ theo Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Quần đảo Ngerukewid, được thành lập vào năm 1956. Hệ sinh thái biển của Palau rất đa dạng, với hàng trăm loài san hô và cá, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đến lặn biển. Palau cũng có các khu rừng nhiệt đới ẩm với nhiều loài động thực vật đặc hữu. Quốc gia này có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 với điểm trung bình là 8,09/10, xếp thứ 27 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Mặc dù phần lớn Palau vẫn chưa bị suy thoái môi trường, một số lĩnh vực đáng lo ngại bao gồm đánh bắt cá bằng thuốc nổ trái phép, các cơ sở xử lý chất thải rắn không đủ tiêu chuẩn ở Koror, và việc nạo vét cát và san hô trên diện rộng trong đầm phá Palau.
Giống như các quốc đảo Thái Bình Dương khác, nước biển dâng do biến đổi khí hậu là một mối đe dọa môi trường lớn. Việc ngập lụt các khu vực trũng thấp đe dọa thảm thực vật ven biển, nông nghiệp và nguồn cung cấp nước vốn đã không đủ. Xử lý nước thải cũng là một vấn đề, cùng với việc xử lý chất thải độc hại từ phân bón và thuốc trừ sâu. Theo Cơ sở dữ liệu Phát thải cho Nghiên cứu Khí quyển Toàn cầu, lượng phát thải carbon dioxide bình quân đầu người của Palau là 60 tấn vào năm 2019, cao nhất thế giới, chủ yếu từ giao thông vận tải.
Một loài cá sấu nước mặn, Crocodylus porosus, là loài bản địa của Palau, xuất hiện với số lượng khác nhau trên khắp các rừng ngập mặn và ở một số khu vực của Quần đảo Rock. Mặc dù loài này thường được coi là cực kỳ nguy hiểm, chỉ có một vụ tấn công gây tử vong cho người ở Palau trong lịch sử hiện đại, vào ngày 28 tháng 12 năm 1965. Vụ tấn công này đã dẫn đến một chương trình tiêu diệt cá sấu và buôn bán da cá sấu kéo dài đến những năm 1980. Một chương trình quản lý và bảo tồn được thực hiện từ những năm 1990 đã giúp ổn định quần thể cá sấu ở Palau.
Quốc gia này dễ bị ảnh hưởng bởi động đất, hoạt động núi lửa và bão nhiệt đới.
4.3.1. Khu bảo tồn thiên nhiên và chính sách bảo vệ biển


Palau đã đi đầu trong nhiều sáng kiến bảo vệ môi trường biển. Vào ngày 5 tháng 11 năm 2005, Tổng thống Tommy Remengesau Jr. đã dẫn đầu một sáng kiến môi trường khu vực gọi là Thử thách Micronesia, nhằm bảo tồn 30% vùng nước ven bờ và 20% diện tích rừng vào năm 2020. Sau Palau, sáng kiến này có sự tham gia của Liên bang Micronesia, Quần đảo Marshall, và các lãnh thổ của Hoa Kỳ là Guam và Quần đảo Bắc Mariana. Cùng nhau, khu vực kết hợp này chiếm gần 5% diện tích biển của Thái Bình Dương và 7% đường bờ biển của khu vực.
Vào ngày 25 tháng 9 năm 2009, Palau tuyên bố sẽ thành lập khu bảo tồn cá mập đầu tiên trên thế giới. Palau đã cấm tất cả các hoạt động đánh bắt cá mập thương mại trong vùng biển thuộc vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Khu bảo tồn này bảo vệ khoảng 600.00 K km2 đại dương, tương đương với diện tích của Pháp. Tổng thống Johnson Toribiong đã công bố khu bảo tồn này tại một cuộc họp của Liên Hợp Quốc và đề xuất lệnh cấm đánh bắt cá mập trên toàn thế giới. Năm 2012, Palau đã nhận được Giải thưởng Chính sách Tương lai từ Hội đồng Tương lai Thế giới, vì "Palau là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong việc bảo vệ hệ sinh thái biển".
Năm 2015, Palau chính thức bảo vệ 80% tài nguyên nước của mình, trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới làm điều này. Chính sách này bao gồm việc cấm đánh bắt cá thương mại quy mô lớn trong phần lớn EEZ của mình, đồng thời tạo ra một khu vực đánh bắt cá nội địa nhỏ hơn cho ngư dân địa phương và du lịch.
5. Chính trị
Palau là một nước cộng hòa dân chủ đại diện, với hệ thống chính trị dựa trên Hiến pháp Palau, được thông qua vào năm 1981. Chính phủ hoạt động theo Hiệp ước Liên kết Tự do với Hoa Kỳ, trong đó Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về quốc phòng và cung cấp hỗ trợ tài chính đáng kể.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Palau theo chế độ cộng hòa tổng thống. Tổng thống Palau vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 4 năm. Quyền hành pháp do chính phủ thực thi.
Quyền lập pháp thuộc về cả chính phủ và Quốc hội Palau (Olbiil Era KelulauPalauan). Quốc hội Palau là một cơ quan lưỡng viện, bao gồm Thượng viện (hiện có 13 thành viên) và Hạ viện Đại biểu (hiện có 16 thành viên, mỗi bang một đại biểu). Tất cả các nhà lập pháp đều phục vụ nhiệm kỳ 4 năm.
Ngành tư pháp độc lập với hành pháp và lập pháp. Hệ thống tòa án bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Quốc gia, Tòa án Chung thẩm và Tòa án Đất đai. Tòa án Tối cao có các bộ phận xét xử và phúc thẩm và do một Chánh án đứng đầu. Các thẩm phán được Tổng thống bổ nhiệm trọn đời với sự chấp thuận của Quốc hội Palau.
Ngoài ra, Palau còn có Hội đồng Tù trưởng (Council of Chiefs), bao gồm các tù trưởng truyền thống cao nhất của mỗi bang. Hội đồng này đóng vai trò cố vấn cho Tổng thống về các vấn đề liên quan đến luật pháp và phong tục truyền thống.
Trong cuộc bầu cử tổng thống vào tháng 11 năm 2020, Surangel Whipps Jr. đã được bầu làm Tổng thống Palau, kế nhiệm Tổng thống Tommy Remengesau.
5.2. Phân chia hành chính

Palau được chia thành 16 đơn vị hành chính gọi là bang (trước năm 1984 gọi là đô thị). Mỗi bang có chính quyền riêng, bao gồm thống đốc và cơ quan lập pháp bang, và có quyền tự trị nhất định trong các vấn đề địa phương. Các bang này là:
Bang | Cờ | Diện tích (km2) | Dân số (Điều tra 2015) | Dân số (Điều tra 2020) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Kayangel | 1,7 | 54 | 41 | Bao gồm các đảo của Rạn san hô vòng Kayangel | |
Ngarchelong | 11,2 | 316 | 384 | Ở cực bắc đảo Babeldaob | |
Ngaraard | 34 | 413 | 396 | Ở cực bắc đảo Babeldaob, ngay phía nam bang Ngarchelong | |
Ngardmau | ![]() | 34 | 185 | 238 | Ở phía tây đảo Babeldaob |
Ngaremlengui | 68 | 350 | 349 | Ở phía tây đảo Babeldaob | |
Ngatpang | 33 | 282 | 289 | Ở phía tây đảo Babeldaob | |
Ngiwal | ![]() | 17 | 282 | 312 | Ở phía đông đảo Babeldaob |
Melekeok | 26 | 277 | 318 | Ở phía đông đảo Babeldaob, là nơi đặt thủ đô Ngerulmud | |
Ngchesar | ![]() | 43 | 291 | 319 | Ở phía đông đảo Babeldaob |
Aimeliik | 44 | 334 | 363 | Ở phía tây nam đảo Babeldaob | |
Airai | ![]() | 59 | 2.455 | 2.529 | Ở phía đông nam đảo Babeldaob, nơi có sân bay quốc tế |
Koror | ![]() | 60,52 | 11.444 | 11.199 | Bao gồm các đảo Koror, Ngerekebesang, Malakal, cộng với Quần đảo Rock (Chelbacheb) và Eil Malk về phía tây nam; là trung tâm dân số và kinh tế |
Peleliu | 22,3 | 484 | 470 | Bao gồm đảo Peleliu và một số đảo nhỏ ở phía bắc, đáng chú ý là Ngercheu | |
Angaur | 8,06 | 119 | 114 | Đảo Angaur, cách Peleliu 12 km về phía nam | |
Sonsorol | 3,1 | 40 | 53 | Bao gồm các đảo Sonsorol, Fanna, Pulo Anna và Merir | |
Hatohobei | 0,9 | 25 | 39 | Bao gồm đảo Tobi và Rạn san hô Helen (không có người ở) |
Trong lịch sử, Quần đảo Rock của Palau là một phần của Bang Koror.
5.3. Quốc phòng và an ninh
Palau không có quân đội riêng. Theo Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA) với Hoa Kỳ, Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về quốc phòng và an ninh của Palau. Điều này có nghĩa là Quân đội Hoa Kỳ được quyền tiếp cận các hòn đảo của Palau trong 50 năm kể từ khi hiệp ước có hiệu lực (1994). Vai trò của Hải quân Hoa Kỳ ở Palau ở mức tối thiểu, chủ yếu giới hạn ở một số ít kỹ sư xây dựng Hải quân (Seabees). Tuần duyên Hoa Kỳ cũng tuần tra trong vùng biển quốc gia của Palau.
Chính phủ Palau đã đồng ý cho Không quân Hoa Kỳ đặt một trạm radar tần số cao lớn tại Palau, một hệ thống radar vượt đường chân trời trị giá hơn 100.00 M USD, dự kiến đi vào hoạt động năm 2026. Điều này cho thấy tầm quan trọng chiến lược ngày càng tăng của Palau trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
5.4. Thực thi pháp luật trên biển

Phòng Thực thi Pháp luật Biển của Palau chịu trách nhiệm tuần tra vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 1553992866 K m2 (600.00 K mile2) của quốc gia. Họ vận hành các tàu tuần tra tầm xa như tàu tuần duyên Kedam (do Nhật Bản tài trợ) và tàu Remeliik II (do Úc tài trợ) để truy lùng những kẻ săn trộm và ngư dân đánh bắt trái phép. Các tàu nhỏ hơn được sử dụng cho các hoạt động ven bờ. Các tàu này đóng tại Koror.
Việc bảo vệ vùng biển rộng lớn này là một thách thức lớn đối với Palau, do nguồn lực hạn chế. Do đó, Palau hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế như Hoa Kỳ, Úc và Nhật Bản trong các hoạt động giám sát và thực thi pháp luật trên biển.
5.5. Kinh tế chính trị
Palau, theo nhận định của Michael Walsh, chủ tịch Hiệp hội Quần đảo, là một ví dụ điển hình về những thành công trong xây dựng nhà nước hiện đại ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Quốc gia này đã chuyển đổi một cách hòa bình từ chế độ thuộc địa sang quy chế thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc. Palau duy trì quan hệ đối ngoại mạnh mẽ với các nước láng giềng trong khu vực châu Đại Dương và đã có những động thái thúc đẩy vị thế quan sát viên tại ASEAN, thể hiện ảnh hưởng ngày càng tăng của mình trong khu vực.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang một nhà nước có chủ quyền hoàn toàn tự trị của Palau không phải không có những tranh luận. Palau phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ quốc tế, như được thể hiện trong bài phát biểu của Tổng thống Surangel Whipps Jr. trước Đại hội đồng Liên Hợp Quốc năm 2021. Ảnh hưởng của Hoa Kỳ, đặc biệt là về mặt quân sự theo Hiệp ước Liên kết Tự do, đã khiến một số người cho rằng chủ quyền của Palau gặp nhiều thách thức, mặc dù không chính thức được coi là một quốc gia bảo hộ trên thực tế. Sự ảnh hưởng của Hoa Kỳ đã dẫn đến những thay đổi to lớn trong xã hội, kinh tế và các quy trình chính trị của Palau. Do đó, một số nhà phân tích cho rằng Palau có thể chưa được xem là một nhà nước độc lập hoàn toàn hoặc một thành công trọn vẹn của việc xây dựng nhà nước hiện đại, mà vẫn đang trong quá trình định hình và khẳng định chủ quyền bền vững. Các vấn đề về phát triển bền vững, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường, cũng là những yếu tố quan trọng trong kinh tế chính trị của Palau.
6. Quan hệ đối ngoại
Là một quốc gia có chủ quyền, Palau tự tiến hành các mối quan hệ đối ngoại của mình. Kể từ khi độc lập, Palau đã thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, bao gồm nhiều nước láng giềng ở Thái Bình Dương như Liên bang Micronesia và Philippines. Vào ngày 29 tháng 11 năm 1994, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua Nghị quyết 963 khuyến nghị kết nạp Palau vào Liên Hợp Quốc. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã phê chuẩn việc kết nạp Palau theo Nghị quyết 49/63 vào ngày 15 tháng 12 năm 1994. Kể từ đó, Palau đã tham gia một số tổ chức quốc tế khác. Vào tháng 9 năm 2006, Palau đã đăng cai Hội nghị thượng đỉnh Đồng minh Đài Loan-Thái Bình Dương lần thứ nhất. Tổng thống Palau đã có các chuyến thăm chính thức tới các quốc gia Thái Bình Dương khác, bao gồm cả Nhật Bản. Đài Loan đã cung cấp hỗ trợ tài chính cho Palau để duy trì sự hiện diện tại các diễn đàn quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc và Hội nghị về Biến đổi Khí hậu của Liên Hợp Quốc.
Năm 1981, Palau đã bỏ phiếu cho hiến pháp phi hạt nhân đầu tiên trên thế giới. Hiến pháp này cấm sử dụng, lưu trữ và thải bỏ vũ khí hạt nhân, hóa học, khí độc và sinh học mà không được sự chấp thuận của đa số 75% trong một cuộc trưng cầu dân ý. Lệnh cấm này đã trì hoãn quá trình chuyển đổi sang độc lập của Palau vì trong quá trình đàm phán hiệp ước, Hoa Kỳ khăng khăng đòi quyền vận hành các tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân và cất giữ vũ khí hạt nhân trong lãnh thổ, dẫn đến các chiến dịch đòi độc lập. Năm 2017, Palau đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
Palau là một thành viên của Hiệp định Nauru về Quản lý Nghề cá. Philippines, một đồng minh láng giềng của Palau ở phía tây, đã bày tỏ ý định ủng hộ Palau nếu nước này muốn tham gia Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
6.1. Quan hệ với Hàn Quốc
Palau và Hàn Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao vào tháng 3 năm 1995. Kể từ đó, hai nước đã duy trì mối quan hệ hữu nghị và hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Đại sứ quán Hàn Quốc tại Philippines ở Manila kiêm nhiệm các vấn đề liên quan đến Palau.
Hợp tác kinh tế giữa hai nước tuy còn khiêm tốn nhưng có tiềm năng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch và ngư nghiệp. Du khách Hàn Quốc ngày càng quan tâm đến Palau như một điểm đến du lịch biển đảo hấp dẫn. Về văn hóa, đã có một số hoạt động giao lưu, tuy nhiên chưa thực sự nổi bật. Hàn Quốc cũng đã cung cấp một số hỗ trợ phát triển cho Palau thông qua các chương trình viện trợ không hoàn lại, tập trung vào các lĩnh vực như phát triển cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực. Palau không có quan hệ ngoại giao với Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.
6.2. Quan hệ với Hoa Kỳ
Mối quan hệ giữa Palau và Hoa Kỳ được định hình chủ yếu bởi Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA). Theo hiệp ước này, Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về quốc phòng và an ninh của Palau, đồng thời cung cấp hỗ trợ tài chính đáng kể hàng năm và cho phép công dân Palau được làm việc, sinh sống và học tập tại Hoa Kỳ. Đổi lại, Hoa Kỳ có quyền tiếp cận chiến lược vào lãnh thổ và vùng biển của Palau.
Hoa Kỳ duy trì một phái đoàn ngoại giao và đại sứ quán tại Palau. Hầu hết các khía cạnh của mối quan hệ giữa hai nước liên quan đến các dự án được tài trợ theo COFA, thuộc trách nhiệm của Văn phòng Các vấn đề Hải ngoại thuộc Bộ Nội vụ Hoa Kỳ. Trong khuôn khổ COFA, Palau được cấp mã ZIP 96939 và 96940, cùng với dịch vụ Bưu chính Hoa Kỳ thường xuyên. Trên chính trường quốc tế, Palau thường bỏ phiếu cùng với Hoa Kỳ trong các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc. Mối quan hệ này mang lại sự ổn định an ninh và hỗ trợ kinh tế quan trọng cho Palau, nhưng cũng đặt ra những câu hỏi về mức độ tự chủ và sự phụ thuộc lâu dài.
6.3. Quan hệ với Nhật Bản
Palau và Nhật Bản có mối quan hệ lịch sử sâu sắc, bắt nguồn từ thời kỳ Nhật Bản cai trị Palau theo ủy thác Nam Dương từ năm 1914 đến 1945. Sau khi Palau độc lập, hai nước đã thiết lập quan hệ ngoại giao và duy trì mối quan hệ hữu nghị, hợp tác chặt chẽ.
Nhật Bản là một trong những nhà tài trợ viện trợ phát triển chính thức (ODA) lớn nhất cho Palau, hỗ trợ nhiều dự án cơ sở hạ tầng quan trọng, nổi bật nhất là việc tái thiết Cầu Koror-Babeldaob (còn gọi là Cầu Hữu nghị Nhật Bản-Palau) sau khi cây cầu cũ bị sập năm 1996. Giao lưu văn hóa giữa hai nước cũng rất mạnh mẽ, với nhiều người Palau có tổ tiên là người Nhật và một số yếu tố văn hóa Nhật Bản vẫn còn hiện diện trong đời sống Palau, bao gồm cả ngôn ngữ (tiếng Nhật là ngôn ngữ chính thức tại bang Angaur). Nhiều người Palau lớn tuổi vẫn có thể nói tiếng Nhật.
Năm 2015, Nhật hoàng Akihito và Hoàng hậu Michiko đã có chuyến thăm lịch sử tới Peleliu để tưởng niệm 70 năm kết thúc Thế chiến II và các nạn nhân chiến tranh, một sự kiện nhấn mạnh mối liên kết lịch sử và tình cảm giữa hai quốc gia. Du lịch từ Nhật Bản đến Palau cũng khá phát triển, với nhiều du khách Nhật bị thu hút bởi vẻ đẹp tự nhiên và các di tích lịch sử chiến tranh.
6.4. Quan hệ với Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)
Palau là một trong số ít các quốc gia trên thế giới duy trì quan hệ ngoại giao chính thức với Trung Hoa Dân Quốc (thường được gọi là Đài Loan), thay vì Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Mối quan hệ này được thiết lập vào năm 1999 và kể từ đó, hai bên đã phát triển quan hệ hợp tác chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực.
Đài Loan đã cung cấp hỗ trợ kinh tế và kỹ thuật đáng kể cho Palau, bao gồm các dự án phát triển nông nghiệp, y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng. Đài Loan cũng hỗ trợ Palau trong các nỗ lực quốc tế, chẳng hạn như vận động hành lang cho sự tham gia của Palau vào các tổ chức quốc tế. Đổi lại, Palau kiên định ủng hộ sự tham gia của Đài Loan vào cộng đồng quốc tế. Hai nước thường xuyên có các chuyến thăm cấp cao và các hoạt động giao lưu nhân dân. Mối quan hệ này đặc biệt quan trọng đối với Đài Loan trong bối cảnh áp lực ngoại giao từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
6.5. Quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế khác
Palau duy trì quan hệ ngoại giao với nhiều quốc đảo Thái Bình Dương láng giềng và là thành viên tích cực của Diễn đàn các quốc đảo Thái Bình Dương (PIF), mặc dù đã có lúc rút lui rồi quay trở lại do những tranh chấp nội bộ của diễn đàn. Palau cũng tìm kiếm vai trò quan sát viên tại ASEAN với sự ủng hộ của Philippines.
Palau là thành viên của Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức chuyên môn của LHQ, tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu và bảo tồn đại dương.
Một khía cạnh đáng chú ý trong chính sách đối ngoại của Palau là việc nước này đồng ý tiếp nhận một số tù nhân người Duy Ngô Nhĩ từ Trại giam Guantánamo vào năm 2009 theo yêu cầu của Hoa Kỳ. Vào cuối tháng 10 năm 2009, sáu trong số mười bảy người Duy Ngô Nhĩ đã được chuyển đến Palau. Quyết định này được đưa ra dựa trên các cân nhắc nhân đạo và mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ, mặc dù cũng gây ra một số tranh luận trong nước.
7. Kinh tế


Nền kinh tế Palau chủ yếu dựa vào du lịch, nông nghiệp tự cung tự cấp và ngư nghiệp. Chính phủ là nhà tuyển dụng lớn nhất, và quốc gia này phụ thuộc nhiều vào viện trợ tài chính từ Hoa Kỳ theo Hiệp ước Liên kết Tự do. Các thảo luận về kinh tế Palau cần xem xét tác động xã hội và tính bền vững của phát triển kinh tế.
7.1. Các ngành kinh tế chính
Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn của Palau, đóng góp phần lớn vào GDP. Hoạt động du lịch tập trung vào lặn biển và lặn với ống thở trong môi trường biển phong phú của quần đảo, bao gồm các rạn san hô chắn bờ, các bức tường san hô thẳng đứng và các xác tàu đắm từ Thế chiến II. Quần đảo Rock, một Di sản Thế giới của UNESCO, là điểm thu hút chính. Năm 2022, Palau đã triển khai chương trình du lịch có trách nhiệm Ol'au Palau, nhằm mục đích bảo tồn môi trường tự nhiên và văn hóa truyền thống của đất nước.
Nông nghiệp ở Palau chủ yếu mang tính chất tự cung tự cấp, với các loại cây trồng chính bao gồm khoai môn, sắn, khoai lang và các loại rau củ quả khác. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ và chủ yếu phục vụ nhu cầu địa phương.
Ngư nghiệp cũng là một ngành quan trọng, cả cho tiêu dùng nội địa và xuất khẩu. Palau có vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn với nguồn lợi hải sản phong phú, đặc biệt là cá ngừ. Tuy nhiên, việc quản lý bền vững nguồn lợi này là một thách thức. Palau đã có những bước đi mạnh mẽ trong việc bảo vệ tài nguyên biển, bao gồm việc thành lập khu bảo tồn cá mập và các khu vực cấm đánh bắt quy mô lớn.
7.2. Thương mại và đầu tư
Palau có thâm hụt thương mại đáng kể. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm cá ngừ (chiếm phần lớn giá trị xuất khẩu), cùi dừa khô (copra) và một số hàng thủ công mỹ nghệ. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc thiết bị, nhiên liệu, thực phẩm, hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng.
Các đối tác thương mại chính của Palau bao gồm Hoa Kỳ, Guam, Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc. Chính phủ Palau khuyến khích đầu tư nước ngoài, đặc biệt vào lĩnh vực du lịch và các ngành công nghiệp bền vững. Tuy nhiên, quy mô thị trường nhỏ và sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài là những thách thức đối với việc thu hút đầu tư.
Đáng chú ý, mặc dù đội tàu đăng ký tại Palau chỉ chiếm dưới 0,001% đội tàu thương mại thế giới, nhưng nó lại chiếm gần 60% số tàu mang cờ cuối cùng (last-voyage flags) vào năm 2019. Điều này cho thấy rằng việc đăng ký tàu tại Palau có thể được các công ty vận tải biển sử dụng để trốn tránh trách nhiệm cuối đời của tàu, bao gồm việc tháo dỡ tàu một cách có trách nhiệm với môi trường và điều kiện lao động.
7.3. Tài chính và tiền tệ
Ngân sách chính phủ Palau phụ thuộc nhiều vào viện trợ tài chính từ Hoa Kỳ theo Hiệp ước Liên kết Tự do (COFA). Các nguồn thu khác bao gồm thuế và phí từ du lịch. Palau sử dụng đô la Mỹ (USD) làm đơn vị tiền tệ chính thức, điều này giúp ổn định kinh tế nhưng cũng hạn chế khả năng thực hiện chính sách tiền tệ độc lập.
Hệ thống thuế của Palau bao gồm thuế thu nhập cá nhân với ba bậc thuế suất lũy tiến (9,3%, 15% và 19,6%). Thuế doanh nghiệp là 4%. Thuế Hàng hóa và Dịch vụ Palau (PGST) được giới thiệu vào ngày 1 tháng 1 năm 2023, với thuế suất 10% áp dụng cho hầu hết hàng hóa và dịch vụ được bán hoặc tiêu thụ tại Palau. Palau không có thuế tài sản.
Vào tháng 11 năm 2006, Ngân hàng Tiết kiệm Thái Bình Dương (Pacific Saving Bank) đã chính thức tuyên bố phá sản. Chính phủ Palau, với sự hỗ trợ từ Đài Loan, đã thực hiện các biện pháp bồi thường cho những người gửi tiền bị ảnh hưởng.
7.4. Giao thông
Hệ thống giao thông của Palau chủ yếu dựa vào đường bộ, đường biển và đường hàng không, kết nối các đảo trong nước và với thế giới bên ngoài.
7.4.1. Giao thông nội địa
Mạng lưới đường bộ của Palau tập trung chủ yếu trên các đảo lớn như Babeldaob, Koror, Peleliu và Angaur. Tổng chiều dài đường bộ khoảng 61 km, trong đó chỉ khoảng 36 km được trải nhựa. Giao thông ở Palau theo tay lái nghịch (bên phải), và giới hạn tốc độ là 40 km/h.
Cầu Koror-Babeldaob (thường gọi là Cầu K-B, tên chính thức là Cầu Hữu nghị Nhật Bản-Palau) là một công trình giao thông huyết mạch, nối liền đảo Koror (trung tâm dân cư và kinh tế) với đảo Babeldaob (đảo lớn nhất, nơi có thủ đô và sân bay quốc tế). Cây cầu hiện tại được Nhật Bản tài trợ xây dựng và khánh thành năm 2002, thay thế cây cầu cũ do Hàn Quốc xây dựng bị sập năm 1996.
Đường Compact (Compact Road) là một tuyến đường vành đai dài khoảng 85 km (53 dặm) bao quanh đảo Babeldaob, được Hoa Kỳ tài trợ xây dựng theo Hiệp ước Liên kết Tự do và hoàn thành vào năm 2007. Tuyến đường này đã cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận các khu vực trên đảo Babeldaob.
Giao thông giữa các đảo chủ yếu dựa vào tàu thuyền tư nhân và các dịch vụ phà của nhà nước hoạt động giữa các đảo chính như Koror, Peleliu và Angaur, cung cấp một giải pháp thay thế rẻ hơn. Một số công ty cũng cung cấp các chuyến bay nội địa bằng máy bay nhỏ hoặc trực thăng giữa Babeldaob, Peleliu và Angaur.
7.4.2. Giao thông hàng không quốc tế
Sân bay quốc tế Roman Tmetuchl (trước đây là Sân bay Quốc tế Palau) là sân bay quốc tế duy nhất của Palau, nằm trên đảo Babeldaob, gần Koror. Sân bay này cung cấp các chuyến bay thẳng theo lịch trình đến Guam (Sân bay Quốc tế Antonio B. Won Pat), Manila (Sân bay Quốc tế Ninoy Aquino), và Đài Bắc (Sân bay Quốc tế Đào Viên Đài Loan).
Các hãng hàng không đang hoạt động bao gồm United Airlines (đến/từ Guam, và một chuyến mỗi tuần đến Yap), Korean Air (đến/từ Incheon), và China Airlines (đến/từ Đài Bắc). Dịch vụ hàng không đôi khi không ổn định; các hãng như Palau Micronesia Air, Asian Spirit và Pacific Flier đã từng cung cấp dịch vụ đến Philippines và các điểm đến khác trong những năm 2000 nhưng đều đã ngừng hoạt động.
Vào tháng 5 năm 2024, Nauru Airlines đã bắt đầu các chuyến bay thẳng hàng tuần đến Brisbane, Úc. Các tàu chở hàng, tàu quân sự và tàu du lịch thường cập cảng Malaehaka trên đảo Malakal, gần Koror.
7.5. Thông tin liên lạc
Hệ thống thông tin liên lạc ở Palau đã có những cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn một số thách thức. Dịch vụ điện thoại cố định và di động được cung cấp bởi Công ty Viễn thông Quốc gia Palau (PNCC), một công ty nhà nước. Mạng di động phủ sóng hầu hết các khu vực đông dân cư.
Truy cập Internet ngày càng phổ biến, với các dịch vụ băng thông rộng ADSL và cáp quang đang được triển khai. Tuy nhiên, tốc độ và chi phí truy cập Internet vẫn có thể là một vấn đề so với các nước phát triển. Kết nối Internet vệ tinh cũng được sử dụng, đặc biệt ở các khu vực xa xôi. Palau được kết nối với mạng cáp quang biển quốc tế, giúp cải thiện đáng kể chất lượng và tốc độ Internet.
Các phương tiện truyền thông đại chúng ở Palau bao gồm một số đài truyền hình và đài phát thanh địa phương. Đài truyền hình Island Cable Television (ICTV) cung cấp các kênh truyền hình cáp. Một số tờ báo được xuất bản, bao gồm "Palau Horizon", "Tia Belau" và "Island Times". Có các chương trình phát thanh bằng tiếng Palau và tiếng Anh. Truyền thông quốc tế như CNN và NHK (Nhật Bản) cũng có thể được truy cập thông qua truyền hình cáp.
8. Xã hội
Xã hội Palau mang những đặc điểm độc đáo, là sự pha trộn giữa truyền thống Micronesia bản địa và những ảnh hưởng từ các nền văn hóa châu Á và phương Tây qua nhiều thế kỷ tiếp xúc và cai trị.
8.1. Dân cư
Dân số của Palau vào khoảng 17.614 người (theo điều tra dân số năm 2020), giảm nhẹ so với 17.661 người năm 2015. Mật độ dân số tương đối thấp, tập trung chủ yếu ở bang Koror. Tốc độ tăng trưởng dân số có xu hướng chậm lại hoặc thậm chí âm do tỷ lệ di cư ra nước ngoài (chủ yếu đến Hoa Kỳ, Guam và Saipan) và tỷ lệ sinh giảm. Cơ cấu tuổi của dân số cho thấy một xã hội tương đối trẻ, nhưng cũng đang có dấu hiệu già hóa.
8.1.1. Cơ cấu dân tộc
Khoảng 73% dân số là người Palau bản địa, có nguồn gốc hỗn hợp từ các nhóm người Melanesia, Micronesia và Austronesia. Người Palau có nền văn hóa phong phú và truyền thống lâu đời.
Các cộng đồng người châu Á chiếm một tỷ lệ đáng kể trong dân số. Người Philippines là nhóm dân tộc châu Á lớn nhất và là nhóm dân tộc lớn thứ hai trong cả nước, với lịch sử hiện diện từ thời thuộc địa Tây Ban Nha và gia tăng mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 20 với vai trò là lao động nhập cư. Có một số lượng đáng kể người Hoa và người Triều Tiên.
Cũng có một tỷ lệ nhỏ người Palau có tổ tiên hoàn toàn hoặc một phần là người Nhật, là kết quả của thời kỳ Nhật Bản cai trị. Hầu hết người Palau gốc Á đến vào cuối thế kỷ 20, bao gồm nhiều người Trung Quốc, Bangladesh và Nepal đến Palau làm lao động phổ thông và chuyên gia. Ngoài ra còn có một số ít người châu Âu và người Mỹ.
8.1.2. Ngôn ngữ
Các ngôn ngữ chính thức của Palau là tiếng Palau và tiếng Anh. Tiếng Palau là một ngôn ngữ Malay-Polynesia và là ngôn ngữ mẹ đẻ của phần lớn dân số. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong chính phủ, giáo dục và thương mại, và là ngôn ngữ thứ hai của đa số người dân do di sản từ hệ thống giáo dục thời kỳ lãnh thổ ủy thác.
Tại hai bang phía tây nam là Sonsorol và Hatohobei, các ngôn ngữ địa phương là tiếng Sonsorol và tiếng Tobia cũng được công nhận là ngôn ngữ chính thức cùng với tiếng Palau.
Tiếng Nhật được một số người Palau lớn tuổi sử dụng và là một ngôn ngữ chính thức tại bang Angaur. Một phương ngữ tiếng Anh địa phương chịu ảnh hưởng của tiếng Anh Philippines đang phát triển.
8.1.3. Tôn giáo
Theo điều tra dân số năm 2020, Kitô giáo là tôn giáo chiếm ưu thế ở Palau. Giáo hội Công giáo Rôma là nhóm tôn giáo lớn nhất, chiếm 46,9% dân số. Các nhóm Tin Lành khác nhau (chủ yếu là Kitô giáo Phúc Âm) chiếm 25,9%. Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm chiếm 5% dân số.
Modekngei, một tôn giáo bản địa kết hợp các yếuP tố Kitô giáo, tôn giáo truyền thống Palau và bói toán, được 5,1% dân số theo. Hồi giáo chiếm 4,9% dân số, chủ yếu là cộng đồng người lao động nhập cư từ Bangladesh và một số ít người Duy Ngô Nhĩ được tái định cư. Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kitô (Mormon) chiếm 0,9%. Các tôn giáo khác hoặc không tôn giáo chiếm 11,4%.
Sự hiện diện của Kitô giáo bắt nguồn từ các nhà truyền giáo Tây Ban Nha, Đức và sau đó là Mỹ. Thời kỳ cai trị của Nhật Bản đã mang Phật giáo Đại thừa và Thần đạo đến Palau, vốn là tôn giáo đa số của những người Nhật định cư. Tuy nhiên, sau thất bại của Nhật Bản trong Thế chiến II, những người Nhật còn lại phần lớn đã chuyển sang Kitô giáo, trong khi một số tiếp tục theo Phật giáo nhưng ngừng thực hành các nghi lễ Thần đạo.
8.2. Giáo dục
Hệ thống giáo dục ở Palau bao gồm giáo dục tiểu học, trung học và một số chương trình giáo dục đại học và dạy nghề. Giáo dục tiểu học là bắt buộc cho đến năm 16 tuổi.
Các trường học bao gồm cả trường công lập (như Trường Trung học Palau) và trường tư thục. Chương trình giảng dạy phần lớn theo mô hình của Hoa Kỳ, và tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính.
Cao đẳng Cộng đồng Palau (Palau Community College - PCC) là cơ sở giáo dục đại học chính trong nước, cung cấp các chương trình cao đẳng và chứng chỉ nghề trong nhiều lĩnh vực. Đối với các chương trình đại học, sau đại học và chuyên nghiệp cao hơn, sinh viên Palau thường đi du học nước ngoài, chủ yếu là đến Hoa Kỳ (bao gồm Guam và Hawaii), Philippines hoặc các quốc gia khác trong khu vực Thái Bình Dương. Palau cũng cung cấp các chương trình học từ xa thông qua Đại học Bang San Diego và Đại học Nam Thái Bình Dương.
Chính phủ Palau chú trọng đến việc cải thiện chất lượng giáo dục và nâng cao trình độ dân trí. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn tồn tại, bao gồm nguồn lực hạn chế và nhu cầu đào tạo giáo viên chất lượng cao.
8.3. Y tế
Hệ thống y tế của Palau được cung cấp chủ yếu bởi chính phủ, với cơ sở y tế chính là Bệnh viện Quốc gia Belau (Belau National Hospital) ở Koror, một bệnh viện có 80 giường bệnh. Bệnh viện này cung cấp các dịch vụ y tế cơ bản và một số chuyên khoa.
Đối với các dịch vụ y tế chuyên sâu hoặc phức tạp hơn mà bệnh viện trong nước không thể đáp ứng, bệnh nhân thường được chuyển đến các cơ sở y tế ở nước ngoài, chủ yếu là Đài Loan, Philippines hoặc Hawaii (Hoa Kỳ), thông qua các chương trình giới thiệu y tế. Ví dụ, Palau không có bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc nhãn khoa thường trú. Các loại thuốc VEGF cho bệnh mắt do tiểu đường không thể được cung cấp, vì vậy phẫu thuật laser được thực hiện bởi các bác sĩ nhãn khoa người Mỹ đến thăm. Các trường hợp xuất huyết não nhất định không thể điều trị tại Bệnh viện Quốc gia Belau, đòi hỏi phải vận chuyển cấp cứu bằng đường hàng không đến Đài Loan.
Chính phủ Palau đã nỗ lực cải thiện dịch vụ y tế và y tế công cộng, tập trung vào phòng chống bệnh tật, nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em, và kiểm soát các bệnh không lây nhiễm. Tuy nhiên, các thách thức vẫn còn, bao gồm nguồn lực hạn chế, thiếu hụt nhân viên y tế chuyên khoa, và các vấn đề sức khỏe liên quan đến lối sống như béo phì và tiểu đường. Viện trợ từ các đối tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống y tế của Palau.
9. Văn hóa
Văn hóa Palau là sự pha trộn độc đáo giữa các truyền thống Micronesia bản địa cổ xưa và những ảnh hưởng từ các nền văn hóa Tây Ban Nha, Đức, Nhật Bản và Hoa Kỳ qua nhiều thế kỷ tiếp xúc. Mặc dù có sự du nhập của các yếu tố bên ngoài, nhiều khía cạnh của văn hóa truyền thống vẫn được gìn giữ và đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của người dân Palau.
9.1. Xã hội và phong tục truyền thống
Xã hội Palau truyền thống được tổ chức theo chế độ mẫu hệ rất nghiêm ngặt. Các dòng dõi mẫu hệ (kelululPalauan) đóng vai trò trung tâm trong việc xác định quyền thừa kế đất đai, tài sản và các tước hiệu truyền thống. Phụ nữ, đặc biệt là những người đứng đầu dòng họ mẫu hệ (mechasPalauan), có ảnh hưởng lớn trong các quyết định của gia đình và cộng đồng.
Hệ thống tù trưởng (rubakPalauan) vẫn còn tồn tại và có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và giải quyết các vấn đề. Nhà truyền thống, gọi là baiPalauan, là những công trình kiến trúc độc đáo, được trang trí công phu bằng các bức chạm khắc kể lại những câu chuyện lịch sử và thần thoại của Palau. Bai không chỉ là nơi ở mà còn là trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi diễn ra các cuộc họp, nghi lễ và các sự kiện quan trọng.
Các phong tục liên quan đến tang lễ và hôn nhân rất phức tạp và mang đậm nét truyền thống. Tang lễ thường kéo dài nhiều ngày và có sự tham gia của đông đảo cộng đồng, với các nghi lễ trao đổi quà tặng và thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất. Hôn nhân truyền thống cũng bao gồm các nghi lễ trao đổi tài sản giữa hai gia đình.
9.2. Ẩm thực
Ẩm thực truyền thống của Palau dựa trên các nguyên liệu địa phương sẵn có. Khoai môn (kukauPalauan), sắn (diokangPalauan), khoai lang và các loại rau củ khác là những lương thực chính. Cá và các loại hải sản khác đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống, được chế biến theo nhiều cách khác nhau như nướng, luộc, hoặc làm sashimiPalauan (ảnh hưởng từ Nhật Bản).
Một món ăn độc đáo và đôi khi gây tranh cãi là súp dơi (sop fruit batPalauan), trong đó dơi ăn quả được nấu nguyên con trong nước cốt dừa và các loại gia vị. Các món ăn truyền thống khác bao gồm demokPalauan, một món làm từ lá khoai môn nấu với nước cốt dừa, và taro cormPalauan, một loại bánh làm từ khoai môn.
Ẩm thực hiện đại của Palau chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nền văn hóa Nhật Bản, Mỹ và Philippines, do sự hiện diện của các cộng đồng người nhập cư và quá trình giao lưu văn hóa. Các nhà hàng ở Koror phục vụ đa dạng các món ăn quốc tế.
Đồ uống địa phương bao gồm một loại rượu làm từ mật hoa dừa lên men (tương tự như rượu tuba của Philippines); một loại đồ uống làm từ rễ cây kava (mặc dù ít phổ biến hơn ở một số đảo Thái Bình Dương khác); và việc nhai trầu cau (buuchPalauan) là một thói quen phổ biến. Một món tráng miệng gọi là tama đã được phát triển ở Palau.
9.3. Thể thao
Các môn thể thao hiện đại và truyền thống đều phổ biến ở Palau. Các hoạt động thể thao dưới nước như bơi lội, chèo thuyền outrigger canoe và lặn biển là những hình thức giải trí và thi đấu quan trọng.
9.3.1. Bóng chày
Bóng chày là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất ở Palau, được du nhập vào thời kỳ Nhật Bản cai trị trong những năm 1920. Đội tuyển bóng chày quốc gia Palau đã đạt được nhiều thành công trong các giải đấu khu vực, giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Micronesia vào các năm 1990, 1998 và 2010, cũng như tại Đại hội Thể thao Thái Bình Dương năm 2007. Vào ngày 20 tháng 6 năm 2022, cầu thủ chạy cánh trái Bligh Madris đã chơi trận đầu tiên cho đội Pittsburgh Pirates trong giải Major League Baseball (MLB) của Mỹ, trở thành người Palau đầu tiên chơi ở MLB.
9.3.2. Bóng đá
Bóng đá cũng được chơi ở Palau, mặc dù không phổ biến bằng bóng chày. Đội tuyển bóng đá quốc gia Palau được tổ chức bởi Hiệp hội bóng đá Palau, nhưng không phải là thành viên của FIFA hay Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (OFC), do đó không tham gia các giải đấu quốc tế lớn. Giải bóng đá Palau (Palau Soccer League) là giải đấu cấp câu lạc bộ trong nước.
9.3.3. Tham gia Thế vận hội
Palau đã tham gia Thế vận hội Mùa hè kể từ năm 2000 tại Sydney. Các vận động viên Palau thường thi đấu ở các môn như điền kinh, bơi lội, cử tạ và đấu vật. Mặc dù chưa giành được huy chương nào, sự tham gia của Palau tại Thế vận hội là một niềm tự hào quốc gia và là cơ hội để các vận động viên thể hiện tài năng trên trường quốc tế.
9.4. Truyền thông đại chúng và nghệ thuật
Các phương tiện truyền thông đại chúng ở Palau bao gồm báo in, đài phát thanh và truyền hình. Có một số tờ báo được xuất bản tại địa phương. Các đài phát thanh phát sóng các chương trình bằng tiếng Palau và tiếng Anh. Truyền hình cáp cung cấp các kênh địa phương và quốc tế.
Nghệ thuật truyền thống của Palau rất phong phú và đa dạng. Chạm khắc gỗ, đặc biệt là trên các storyboard (bảng kể chuyện bằng hình ảnh) và các vật dụng nghi lễ, là một hình thức nghệ thuật nổi tiếng. Các storyboard mô tả các truyền thuyết, lịch sử và cuộc sống hàng ngày của người Palau. Dệt các loại chiếu, giỏ và các vật dụng khác từ lá pandanus và các vật liệu tự nhiên khác cũng là một nghề thủ công quan trọng.
Âm nhạc và khiêu vũ truyền thống đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và lễ hội. Các bài hát và điệu múa thường kể lại những câu chuyện lịch sử, thần thoại hoặc các sự kiện quan trọng của cộng đồng.
9.5. Di sản thế giới

Palau có một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận: Đầm phá phía Nam Quần đảo Rock (Rock Islands Southern Lagoon). Di sản này được công nhận vào năm 2012 vì các giá trị tự nhiên và văn hóa nổi bật. Khu vực này bao gồm một quần thể gồm 445 hòn đảo đá vôi núi lửa không có người ở, có hình dạng nấm độc đáo, nằm trong một đầm phá biển được bao quanh bởi rạn san hô. Nơi đây nổi tiếng với sự đa dạng sinh học biển phi thường, bao gồm hơn 385 loài san hô, các loài cá, dugong và ít nhất 13 loài cá mập. Các hồ nước mặn biệt lập trong các hòn đảo, như Hồ Sứa nổi tiếng, là nơi sinh sống của các loài đặc hữu. Về mặt văn hóa, khu vực này chứa đựng các bằng chứng về cuộc sống của con người trong hơn ba thiên niên kỷ, bao gồm các địa điểm khảo cổ như nghệ thuật đá và làng mạc bị bỏ hoang.
Ngoài ra, Palau còn có một số địa điểm được đưa vào danh sách dự kiến của UNESCO, bao gồm Ruộng bậc thang Ngebedech (Ouballang ra Ngebedech), Khu bảo tồn Imeong, Các địa điểm khai thác đá Yapease và Quan tài đá Tet el Bad (Tet el Bad Stone Coffin). Những địa điểm này thể hiện sự phong phú về di sản tự nhiên và văn hóa của Palau.
9.6. Các ngày lễ
Palau có một số ngày lễ quốc gia và ngày nghỉ lễ chính thức được tổ chức hàng năm, phản ánh các sự kiện lịch sử, văn hóa và tôn giáo quan trọng. Một số ngày lễ chính bao gồm:
- Ngày đầu năm mới (1 tháng 1)
- Ngày Thanh niên (15 tháng 3)
- Ngày Người cao tuổi (5 tháng 5)
- Ngày Tổng thống (1 tháng 6)
- Ngày Hiến pháp (9 tháng 7): Kỷ niệm ngày thông qua Hiến pháp Palau năm 1979.
- Ngày Lao động (Thứ Hai đầu tiên của tháng 9)
- Ngày Độc lập (1 tháng 10): Kỷ niệm ngày Palau giành được độc lập hoàn toàn vào năm 1994.
- Ngày Liên Hợp Quốc (24 tháng 10)
- Ngày Lễ Tạ ơn (Thứ Năm cuối cùng của tháng 11)
- Lễ Giáng Sinh (25 tháng 12)
Ngoài ra, còn có các ngày lễ khác có thể được công bố bởi chính phủ. Các ngày lễ này thường là dịp để người dân Palau nghỉ ngơi, tụ họp gia đình và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.