1. Tổng quan
Bangladesh, tên chính thức là Cộng hòa Nhân dân Bangladesh, là một quốc gia ở Nam Á. Nước này có chung biên giới trên bộ với Ấn Độ ở phía bắc, tây và đông, và Myanmar ở phía đông nam. Phía nam là đường bờ biển dọc theo Vịnh Bengal. Với dân số hơn 170 triệu người trong một diện tích 148.46 K km2, Bangladesh là quốc gia đông dân thứ tám trên thế giới và là một trong những quốc gia có mật độ dân số cao nhất. Thủ đô và thành phố lớn nhất Dhaka là trung tâm chính trị, tài chính và văn hóa của quốc gia. Chittagong là thành phố lớn thứ hai và là cảng bận rộn nhất. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Bengal. Hồi giáo là quốc giáo và là tôn giáo lớn nhất.
Về mặt lịch sử, Bangladesh là một phần của khu vực Bengal rộng lớn hơn, đã trải qua nhiều giai đoạn cai trị của các đế quốc và vương quốc cổ đại, sự Hồi giáo hóa và sự hình thành Vương quốc Hồi giáo Bengal thịnh vượng, thời kỳ thuộc Đế quốc Mughal và sự xuất hiện của các cường quốc châu Âu. Sau đó, khu vực này trở thành thuộc địa của Anh. Năm 1947, sau khi Anh trao trả độc lập, khu vực này trở thành Đông Pakistan, một phần của Pakistan. Do những khác biệt về chính trị, kinh tế và văn hóa, cùng với phong trào ngôn ngữ Bengal mạnh mẽ, Đông Pakistan đã tuyên bố độc lập sau cuộc Chiến tranh Giải phóng Bangladesh đẫm máu vào năm 1971.
Sau khi độc lập, Bangladesh đã trải qua nhiều giai đoạn bất ổn chính trị, bao gồm các cuộc đảo chính quân sự, nhưng cũng đã có những bước tiến trong quá trình dân chủ hóa. Về mặt địa lý, nước này chủ yếu là vùng đồng bằng châu thổ sông Hằng-Brahmaputra màu mỡ, nhưng cũng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu và thiên tai như lũ lụt và bão xoáy. Đa dạng sinh học của Bangladesh, đặc biệt là rừng ngập mặn Sundarbans, có ý nghĩa toàn cầu.
Về chính trị, Bangladesh là một nước cộng hòa nghị viện đơn nhất. Quốc gia này đóng vai trò tích cực trong các tổ chức quốc tế và khu vực. Nền kinh tế Bangladesh đã có những bước tăng trưởng đáng kể trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt may, nông nghiệp và dịch vụ. Tuy nhiên, Bangladesh vẫn đối mặt với những thách thức về nhân quyền, tham nhũng, bất bình đẳng xã hội và tác động môi trường từ phát triển kinh tế.
Văn hóa Bangladesh phong phú và đa dạng, phản ánh một lịch sử lâu đời với các lễ hội, văn học, kiến trúc, nghệ thuật biểu diễn và ẩm thực đặc sắc. Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh lịch sử, địa lý, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của Bangladesh, với trọng tâm phân tích các tác động xã hội, quyền con người và sự phát triển dân chủ của quốc gia này theo quan điểm trung tả và tự do xã hội.
2. Quốc hiệu
Từ nguyên của tên gọi Bangladesh (বাংলাদেশBāṁlādēśBengali) có nghĩa là "Đất nước của người Bengal" hoặc "Xứ sở Bengal", có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các bài hát yêu nước bằng tiếng Bengal như Aaji Bangladesher Hridoy của Rabindranath Tagore (năm 1905) và Namo Namo Namo Bangladesh Momo của Kazi Nazrul Islam (năm 1932) sử dụng thuật ngữ này. Bắt đầu từ những năm 1950, những người theo chủ nghĩa dân tộc Bengal đã sử dụng thuật ngữ "Bangladesh" trong các cuộc biểu tình chính trị ở Đông Pakistan. Tên gọi chính thức của quốc gia là Cộng hòa Nhân dân Bangladesh (গণপ্রজাতন্ত্রী বাংলাদেশGôṇôprôjātôntrī BāṅlādēśBengali). Mặc dù tên nước có cụm từ "Cộng hòa Nhân dân", Bangladesh không phải là một quốc gia xã hội chủ nghĩa. Trong tiếng Nhật, tên nước được viết bằng chữ Hán là 孟加拉 (孟加拉MenggalaJapanese), và đôi khi được viết tắt là 孟 (孟MengJapanese), tuy nhiên cách viết này hầu như không được sử dụng.
Thuật ngữ Bangla là tên gọi chính cho cả vùng Bengal và tiếng Bengal. Nguồn gốc của thuật ngữ Bangla không rõ ràng, với các giả thuyết chỉ ra một bộ lạc Dravida nguyên thủy thời Thời đại đồ đồng và Vương quốc Vanga thời Thời đại đồ sắt. Việc sử dụng thuật ngữ này sớm nhất được biết đến là trên phiến đồng Nesari vào năm 805 sau Công nguyên. Thuật ngữ Vangala Desa được tìm thấy trong các ghi chép của Nam Ấn Độ vào thế kỷ 11. Thuật ngữ này có được vị thế chính thức trong thời kỳ Vương quốc Hồi giáo Bengal vào thế kỷ 14. Shamsuddin Ilyas Shah tự xưng là "Shah của Bangala" đầu tiên vào năm 1342. Từ Bangāl trở thành tên gọi phổ biến nhất cho khu vực này trong thời kỳ Hồi giáo. Nhà sử học thế kỷ 16 Abu'l-Fazl ibn Mubarak đề cập trong tác phẩm Ain-i-Akbari của mình rằng việc thêm hậu tố "al" xuất phát từ việc các vị raja cổ đại của vùng đất này đã đắp những gò đất ở vùng đất thấp dưới chân đồi, được gọi là "al". Điều này cũng được đề cập trong tác phẩm Riyaz-us-Salatin của Ghulam Husain Salim.
Hậu tố Desh trong ngữ hệ Ấn-Arya có nguồn gốc từ từ tiếng Phạn deśha, có nghĩa là "vùng đất" hoặc "quốc gia". Do đó, tên gọi Bangladesh có nghĩa là "Vùng đất Bengal" hoặc "Quốc gia Bengal".
3. Lịch sử
Lịch sử của Bangladesh gắn liền với lịch sử của vùng Bengal rộng lớn hơn và tiểu lục địa Ấn Độ. Khu vực này đã chứng kiến sự trỗi dậy và sụp đổ của các nền văn minh, vương quốc và đế quốc, cũng như trải qua các giai đoạn chuyển đổi văn hóa và tôn giáo quan trọng trước khi trở thành một quốc gia độc lập hiện đại. Quá trình lịch sử này phản ánh những cuộc đấu tranh vì bản sắc, quyền tự quyết và dân chủ, đồng thời cũng cho thấy những tác động xã hội sâu sắc của các biến cố lịch sử.
3.1. Thời kỳ cổ đại và đầu trung đại
Các bằng chứng khảo cổ cho thấy nền văn minh ở vùng Bengal có thể đã tồn tại từ ít nhất 4.000 năm trước, khi khu vực này là nơi sinh sống của các tộc người nói ngữ hệ Dravida, nhóm ngôn ngữ Tạng-Miến và ngữ hệ Nam Á. Các công cụ Thời đại đồ đá đã được tìm thấy, cho thấy sự hiện diện của con người từ 20.000 năm trước, và các dấu tích định cư từ Thời đại đồ đồng có niên đại khoảng 4.000 năm. Tên gọi "Bangla" hay "Bengal" được cho là bắt nguồn từ bộ tộc Bang nói tiếng Dravida cư trú trong vùng vào khoảng năm 1000 TCN.
Vương quốc Gangaridai được hình thành vào khoảng thế kỷ VII TCN. Sau đó, khu vực này lần lượt trở thành một phần của các đế quốc lớn như Đế quốc Maurya (khoảng 320-180 TCN) do Chandragupta Maurya sáng lập, Đế quốc Nanda, Đế quốc Sunga và Đế quốc Gupta (khoảng thế kỷ III-VI SCN). Dưới thời Maurya, đế chế Magadha trải rộng khắp tiểu lục địa Ấn Độ và một phần Ba Tư cũng như Afghanistan. Sau sự suy tàn của Gupta, Shashanka đã thành lập một vương quốc độc lập quan trọng ở Bengal vào đầu thế kỷ VII, và ông được xem là vị vua độc lập đầu tiên trong lịch sử khu vực.
Sau một thời kỳ bất ổn, Nhà Pala (thế kỷ VIII-XII), một triều đại Phật giáo, đã cai trị vùng này trong khoảng 400 năm, đưa Phật giáo phát triển rực rỡ. Somapura Mahavihara ở Paharpur, một tu viện Phật giáo lớn được xây dựng dưới thời Dharmapala, là một minh chứng cho sự thịnh vượng của Phật giáo thời kỳ này. Các di chỉ khảo cổ từ thời Pala cho thấy một nền văn hóa và nghệ thuật phát triển. Tiếp theo nhà Pala là Nhà Sena (thế kỷ XI-XIII), một triều đại theo Ấn Độ giáo, đã thay thế và cai trị cho đến khi các cuộc chinh phạt của người Hồi giáo bắt đầu. Tiếng Bengal cũng bắt đầu hình thành và phát triển trong giai đoạn này.
3.2. Hồi giáo hóa và Vương quốc Hồi giáo Bengal
Hồi giáo bắt đầu lan truyền vào Bengal từ thế kỷ XII thông qua các thương nhân Ả Rập và các nhà truyền giáo Sufi. Quá trình Hồi giáo hóa được thúc đẩy mạnh mẽ hơn sau cuộc chinh phạt của Ikhtiyar Uddin Muhammad bin Bakhtiyar Khilji, một vị tướng người Thổ Nhĩ Kỳ, người đã đánh bại Lakshmana Sena của triều đại Sena vào năm 1204 và chinh phục phần lớn Bengal. Khu vực này sau đó trở thành một phần của Sultan quốc Delhi.
Đến thế kỷ XIV, Bengal trở nên độc lập hơn. Năm 1342, Shamsuddin Ilyas Shah thống nhất Bengal và thành lập Vương quốc Hồi giáo Bengal độc lập, tự xưng là "Shah của Bangalah". Vương quốc này tồn tại trong khoảng hai thế kỷ (1342-1576) và trở thành một trung tâm thương mại, văn hóa và ngoại giao quan trọng trong khu vực. Các thương cảng của Bengal như Sonargaon rất thịnh vượng, thu hút các thương nhân và nhà thám hiểm từ châu Á, châu Phi và châu Âu. Các nhà cai trị Hồi giáo của Bengal đã bảo trợ cho văn học và nghệ thuật tiếng Bengal, cũng như xây dựng nhiều công trình kiến trúc Hồi giáo độc đáo. Nền kinh tế dựa vào nông nghiệp lúa nước và sản xuất hàng thủ công, đặc biệt là vải muslin nổi tiếng. Giai đoạn này chứng kiến sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ giữa Hồi giáo và các truyền thống bản địa, tạo nên một bản sắc văn hóa Bengal-Hồi giáo riêng biệt. Quá trình Hồi giáo hóa diễn ra một cách hòa bình và dần dần, với nhiều người dân địa phương cải đạo, đặc biệt là ở các vùng nông thôn phía đông Bengal, nơi Hồi giáo trở thành tôn giáo chiếm đa số.
3.3. Đế quốc Mughal và sự xuất hiện của các thế lực châu Âu

Vào thế kỷ XVI, cụ thể là năm 1576, Đế quốc Mughal chinh phục Bengal, sáp nhập vùng đất trù phú này vào đế chế rộng lớn của mình. Dưới sự cai trị của Mughal, Bengal, được gọi là Bengal Subah, trở thành một trong những tỉnh (subah) giàu có và thịnh vượng nhất của đế quốc, thường được mô tả là "Thiên đường của các quốc gia" (Jannat al-bilad) và là "vựa lúa của Ấn Độ". Dhaka (khi đó gọi là Jahangirnagar) trở thành thủ phủ của Bengal và phát triển thành một trung tâm hành chính, thương mại và văn hóa quan trọng. Các thống đốc Mughal (Subahdar) đã thúc đẩy nông nghiệp, thương mại và thủ công nghiệp. Vải muslin và lụa của Bengal tiếp tục được xuất khẩu rộng rãi. Kiến trúc Mughal cũng để lại nhiều dấu ấn tại Bengal với các công trình như Pháo đài Lalbagh ở Dhaka. Người dân được hưởng một trong những mức sống tốt nhất thế giới, và khu vực này là một nhà xuất khẩu và sản xuất toàn cầu lớn về hàng dệt bông (đặc biệt là vải muslin), lụa và đóng tàu. Sau sự suy tàn của Đế quốc Mughal vào đầu những năm 1700, khu vực này trở thành một nhà nước bán độc lập dưới sự cai trị của các Nawab của Bengal, được thành lập bởi Murshid Quli Khan vào năm 1717.
Cũng trong giai đoạn này, các cường quốc châu Âu bắt đầu tăng cường sự hiện diện tại Bengal. Người Bồ Đào Nha là những người châu Âu đầu tiên đến vào cuối thế kỷ XV, theo sau là Người Hà Lan, Người Pháp và Người Anh. Họ thành lập các thương điếm (trạm giao dịch) dọc theo các tuyến đường thủy quan trọng để buôn bán các mặt hàng như vải vóc, gia vị và thuốc phiện. Công ty Đông Ấn Anh, thành lập năm 1600, dần dần mở rộng ảnh hưởng và quyền lực của mình. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc châu Âu và sự suy yếu của chính quyền Mughal đã tạo điều kiện cho người Anh củng cố vị thế. Những căng thẳng này lên đến đỉnh điểm vào giữa thế kỷ XVIII, dẫn đến những thay đổi chính trị sâu sắc cho khu vực.
3.4. Thời kỳ thuộc địa của Anh

Năm 1757, sau Trận Plassey, Công ty Đông Ấn Anh dưới sự chỉ huy của Robert Clive đã đánh bại Siraj ud-Daulah, Nawab cuối cùng của Bengal độc lập. Chiến thắng này đánh dấu sự khởi đầu của ách thống trị của Anh tại Bengal và sau đó là toàn bộ tiểu lục địa Ấn Độ. Ban đầu, công ty cai trị gián tiếp thông qua các Nawab bù nhìn, nhưng dần dần nắm quyền kiểm soát trực tiếp. Bengal trở thành trung tâm hành chính và kinh tế của Raj thuộc Anh.
Dưới sự cai trị của Anh, kinh tế Bengal trải qua những thay đổi sâu sắc. Các ngành thủ công truyền thống, đặc biệt là dệt vải muslin, suy tàn do cạnh tranh từ hàng hóa công nghiệp của Anh và các chính sách thuế quan bất lợi. Nông nghiệp được chuyển hướng sang sản xuất các cây trồng thương mại phục vụ thị trường Anh, như đay và thuốc phiện. Nạn đói khủng khiếp năm 1770 (ছিয়াত্তরের মন্বন্তরChhiattôrer monnôntôrBengali) đã cướp đi sinh mạng của khoảng một phần ba dân số Bengal, tương đương khoảng 10 triệu người, và là một trong những nạn đói nhân tạo kinh hoàng nhất trong lịch sử. Cuộc nổi dậy Sepoy năm 1857, một cuộc khởi nghĩa lớn chống lại ách thống trị của Công ty Đông Ấn Anh, đã lan rộng khắp Ấn Độ, bao gồm cả Bengal. Sau cuộc nổi dậy, chính quyền Anh giải thể Công ty Đông Ấn và trực tiếp cai trị Ấn Độ.
Thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX chứng kiến sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc và cải cách xã hội ở Bengal. Phục hưng Bengal là một phong trào văn hóa và trí tuệ quan trọng, với những nhân vật như Ram Mohan Roy, Ishwar Chandra Vidyasagar và Rabindranath Tagore. Các tổ chức chính trị như Đại hội Quốc dân Ấn Độ và Liên đoàn Hồi giáo Toàn Ấn (thành lập tại Dhaka năm 1906) bắt đầu hình thành và hoạt động. Năm 1905, chính quyền Anh ban hành Sắc lệnh Phân chia Bengal, chia tỉnh này thành hai phần: Đông Bengal và Assam (đa số Hồi giáo) và Tây Bengal (đa số Hindu). Động thái này vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ cả người Hindu và Hồi giáo, và cuối cùng sắc lệnh bị thu hồi vào năm 1911. Tuy nhiên, sự phân chia này đã làm sâu sắc thêm sự chia rẽ tôn giáo và đặt tiền lệ cho sự phân chia Ấn Độ sau này.
3.5. Lãnh thổ tự trị Pakistan và Đông Pakistan

Sau khi Ấn Độ thuộc Anh được chia cắt vào ngày 14-15 tháng 8 năm 1947, Đông Bengal trở thành một tỉnh của Lãnh thổ tự trị Pakistan, được gọi là Đông Pakistan, với Dhaka là thủ phủ lập pháp. Đông Pakistan là tỉnh đông dân nhất của Pakistan, dù bị tách biệt về mặt địa lý hơn 1.60 K km với Tây Pakistan. Sự phân chia này dựa trên cơ sở tôn giáo, với đa số dân Đông Bengal theo Hồi giáo.
Tuy nhiên, ngay từ đầu, mối quan hệ giữa Đông và Tây Pakistan đã căng thẳng do nhiều yếu tố. Chính quyền trung ương Pakistan chủ yếu nằm trong tay giới tinh hoa Tây Pakistan, dẫn đến sự bất bình đẳng về chính trị và kinh tế. Đông Pakistan, mặc dù đóng góp phần lớn vào doanh thu xuất khẩu của cả nước (chủ yếu từ đay và chè), lại nhận được ít đầu tư và chi tiêu công hơn. Các nhà kinh tế Đông Pakistan như Rehman Sobhan và Nurul Islam đã chỉ ra sự tồn tại của hai nền kinh tế riêng biệt trong lòng Pakistan, được gọi là Thuyết Hai Nền Kinh Tế.
Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ cũng là một nguồn gốc xung đột lớn. Nỗ lực của chính phủ trung ương nhằm áp đặt tiếng Urdu làm ngôn ngữ quốc gia duy nhất đã vấp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ người dân Đông Pakistan, những người nói tiếng Bengal. Phong trào ngôn ngữ Bengal năm 1952, với đỉnh điểm là các cuộc biểu tình và sự hy sinh của nhiều sinh viên, đã trở thành một biểu tượng của chủ nghĩa dân tộc Bengal và khát vọng bảo vệ bản sắc văn hóa. Chính quyền trung ương cũng cấm các tác phẩm văn học và âm nhạc tiếng Bengal trên các phương tiện truyền thông nhà nước.
Trong những năm 1950 và 1960, các phong trào ủng hộ dân chủ và quyền tự trị cho Đông Pakistan ngày càng lớn mạnh. Liên đoàn Awami, dưới sự lãnh đạo của Sheikh Mujibur Rahman, nổi lên như một lực lượng chính trị hàng đầu, đề xuất Phong trào Sáu điểm năm 1966 nhằm đòi quyền tự trị liên bang và dân chủ nghị viện. Cuộc đảo chính Pakistan năm 1958 và hiến pháp năm 1962 đã thay thế hệ thống nghị viện bằng một hệ thống tổng thống và thống đốc, làm gia tăng sự bất mãn. Mặc dù Dhaka trở thành trụ sở của Quốc hội Pakistan vào năm 1962, sự phân biệt đối xử về dân tộc, ngôn ngữ và văn hóa trong các cơ quan dân sự và quân sự của Pakistan vẫn tiếp diễn, với người Bengal bị đại diện không tương xứng.
Cơn bão Bhola năm 1970 tàn phá bờ biển Đông Pakistan, giết chết khoảng 500.000 người, và sự phản ứng yếu kém của chính phủ trung ương càng làm gia tăng sự bất mãn. Trong cuộc tổng tuyển cử Pakistan năm 1970, Liên đoàn Awami đã giành chiến thắng áp đảo tại Đông Pakistan, giành được 167 trong số 169 ghế tại Quốc hội. Liên đoàn tuyên bố quyền thành lập chính phủ và xây dựng hiến pháp mới, nhưng bị quân đội Pakistan và Đảng Nhân dân Pakistan (do Zulfikar Ali Bhutto lãnh đạo) phản đối mạnh mẽ.
3.6. Chiến tranh Giải phóng Bangladesh

Bối cảnh dẫn đến yêu cầu độc lập của Đông Pakistan bắt nguồn từ những bất bình đẳng chính trị, kinh tế và văn hóa kéo dài với Tây Pakistan. Sau chiến thắng vang dội của Liên đoàn Awami, do Sheikh Mujibur Rahman lãnh đạo, trong cuộc tổng tuyển cử năm 1970, chính quyền quân sự Pakistan do Tướng Yahya Khan đứng đầu đã từ chối chuyển giao quyền lực. Bài phát biểu lịch sử của Mujib vào ngày 7 tháng 3 năm 1971 đã kêu gọi một phong trào bất hợp tác và chuẩn bị cho một cuộc đấu tranh giành độc lập.
Để đối phó, chính quyền Pakistan đã phát động Chiến dịch Đèn pha (Operation Searchlight) vào đêm ngày 25 tháng 3 năm 1971, một cuộc đàn áp quân sự tàn bạo nhằm vào dân thường, sinh viên, trí thức và các chính trị gia Bengal. Vào ngày 26 tháng 3 năm 1971, Sheikh Mujibur Rahman đã ký Tuyên ngôn Độc lập Bangladesh ngay trước khi bị bắt giữ, chính thức khơi mào cho Chiến tranh Giải phóng Bangladesh kéo dài chín tháng.
Lực lượng Mukti Bahini (Quân Giải phóng), bao gồm các thành viên của Lực lượng Vũ trang Đông Pakistan, dân quân và dân thường, đã tiến hành một cuộc cách mạng vũ trang chống lại quân đội Pakistan. Cuộc chiến diễn ra ác liệt, với nhiều hành động tàn bạo và vi phạm nhân quyền. Nạn diệt chủng đã xảy ra, với ước tính số người chết từ 300.000 đến 3 triệu người, cùng với hàng trăm ngàn phụ nữ bị hãm hiếp. Hàng triệu người Bengal đã phải tị nạn sang Ấn Độ.
Cộng đồng quốc tế ban đầu có những phản ứng trái chiều. Hoa Kỳ và Trung Quốc ủng hộ Pakistan, trong khi Ấn Độ, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Indira Gandhi, đã cung cấp hỗ trợ nhân đạo, kinh tế và quân sự đáng kể cho Mukti Bahini và những người tị nạn Bangladesh. Liên Xô cũng bày tỏ sự ủng hộ đối với Bangladesh. Vào ngày 3 tháng 12 năm 1971, sau các cuộc không kích của Pakistan vào các sân bay phía bắc Ấn Độ, Ấn Độ đã chính thức can thiệp quân sự vào cuộc chiến.
Cuộc chiến kết thúc vào ngày 16 tháng 12 năm 1971, với việc quân đội Pakistan đầu hàng Lực lượng Đồng minh (bao gồm quân đội Ấn Độ và Mukti Bahini) tại Dhaka. Sự kiện này đánh dấu sự ra đời của quốc gia Bangladesh độc lập. Các vấn đề về tội ác chiến tranh, tội ác diệt chủng và vi phạm nhân quyền trong giai đoạn này vẫn là những chủ đề nhạy cảm và quan trọng trong lịch sử và chính trị Bangladesh.
3.7. Sau khi độc lập
Sau khi giành độc lập vào ngày 16 tháng 12 năm 1971, Bangladesh bắt đầu quá trình xây dựng một quốc gia mới dưới sự lãnh đạo của Sheikh Mujibur Rahman (thường được gọi là Bangabandhu - Người bạn của Bengal). Hiến pháp Bangladesh được ban hành vào ngày 4 tháng 11 năm 1972, thiết lập một nền dân chủ nghị viện thế tục. Tuy nhiên, những năm đầu sau độc lập đầy khó khăn với tình trạng tham nhũng, quản lý yếu kém, luật pháp lỏng lẻo và tàn phá kinh tế do chiến tranh. Nỗ lực thiết lập chủ nghĩa xã hội độc đảng và nạn đói Bangladesh năm 1974 đã dẫn đến sự suy giảm uy tín của Mujib trong dân chúng.
Vào ngày 15 tháng 8 năm 1975, Sheikh Mujibur Rahman và hầu hết các thành viên gia đình ông đã bị ám sát trong một cuộc đảo chính quân sự. Sự kiện này mở đầu cho một thời kỳ bất ổn chính trị kéo dài với nhiều cuộc đảo chính và phản đảo chính. Thiếu tướng Ziaur Rahman lên nắm quyền, tái lập trật tự công cộng, công nghiệp hóa nông nghiệp, thành lập Đảng Dân tộc Bangladesh (BNP) và khởi xướng việc thành lập Hiệp hội Nam Á vì sự Hợp tác Khu vực (SAARC). Tuy nhiên, Ziaur Rahman cũng bị ám sát vào năm 1981.
Những năm 1980 bị chi phối bởi chế độ tổng thống của Hussain Muhammad Ershad, người lên nắm quyền sau một cuộc đảo chính không đổ máu. Dưới thời Ershad, Bangladesh chứng kiến sự phát triển cơ sở hạ tầng, cải cách phân quyền, tư nhân hóa các ngành công nghiệp quốc hữu hóa và tuyên bố Hồi giáo là quốc giáo vào năm 1988. Ershad bị lật đổ trong một cuộc nổi dậy quần chúng vào năm 1990, mở đường cho việc khôi phục nền dân chủ nghị viện.
Sau năm 1990, nền chính trị Bangladesh được định hình bởi "Trận chiến của các Begum" giữa Khaleda Zia (lãnh đạo BNP, vợ của Ziaur Rahman) và Sheikh Hasina (lãnh đạo Liên đoàn Awami, con gái của Sheikh Mujibur Rahman) trong ba thập kỷ tiếp theo. Hai bà thay nhau nắm quyền thủ tướng. Liên đoàn Awami trở lại nắm quyền sau chiến thắng vang dội trong cuộc tổng tuyển cử năm 2008 dưới sự lãnh đạo của Sheikh Hasina, chứng kiến sự tiến bộ kinh tế chưa từng có cùng với sự suy thoái dân chủ, gia tăng chủ nghĩa độc đoán, tham nhũng tràn lan và vi phạm nhân quyền trên diện rộng. Hasina đã giành chiến thắng trong các cuộc tổng tuyển cử liên tiếp vào các năm 2014, 2018 và 2024 - tất cả đều bị cho là gian lận và không tự do, công bằng.
Sau một cuộc nổi dậy quần chúng do sinh viên lãnh đạo chống lại chính phủ độc tài của Liên đoàn Awami, Hasina bị buộc phải từ chức và chạy trốn sang Ấn Độ vào ngày 5 tháng 8 năm 2024. Một chính phủ lâm thời được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 2024, với người đoạt giải Nobel Hòa bình Muhammad Yunus làm Cố vấn trưởng.
Kể từ những năm 1980, được thúc đẩy bởi các chính sách thị trường tự do và các biện pháp tự do hóa kinh tế, Bangladesh đã đạt được tăng trưởng kinh tế đáng kể - nổi lên như một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới, được thúc đẩy bởi ngành công nghiệp dệt may lớn thứ hai thế giới. Nước này đã nổi lên thành nền kinh tế lớn thứ hai ở Nam Á, vượt qua GDP danh nghĩa bình quân đầu người của nước láng giềng Ấn Độ. Bangladesh đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói, từ 80% năm 1971 xuống còn 44,2% năm 1991 và 18,7% năm 2022. Tốc độ tăng trưởng Chỉ số Phát triển Con người trong thế kỷ 21 chỉ đứng sau Trung Quốc. Trong quá trình chuyển đổi xanh, ngành công nghiệp của Bangladesh đã nổi lên như một nhà lãnh đạo trong việc xây dựng các nhà máy xanh, với số lượng nhà máy xanh được chứng nhận lớn nhất thế giới. Nước này cũng đã cho hơn một triệu người tị nạn Rohingya chạy trốn khỏi cuộc diệt chủng Rohingya tị nạn kể từ năm 2017, điều này đã gây căng thẳng cho các nguồn lực của nước này và làm nổi bật các cam kết nhân đạo của mình.
4. Địa lý
Bangladesh nằm ở Nam Á, bên bờ Vịnh Bengal. Nước này gần như hoàn toàn bị bao bọc bởi Ấn Độ, và chia sẻ một đường biên giới nhỏ với Myanmar ở phía đông nam, mặc dù rất gần Nepal, Bhutan và Trung Quốc. Phần lớn đất nước bị chi phối bởi Đồng bằng sông Hằng màu mỡ, đồng bằng sông lớn nhất thế giới.
Phần này sẽ mô tả vị trí địa lý, diện tích, biên giới, địa hình chính (sông ngòi, châu thổ, đồng bằng, đồi núi), khí hậu và đa dạng sinh học của Bangladesh.
4.1. Địa hình
Bangladesh chủ yếu là một vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn, được hình thành bởi sự hợp lưu của các con sông lớn là Sông Hằng (tên địa phương là Padma), Sông Brahmaputra (Jamuna) và Sông Meghna cùng các phụ lưu của chúng. Đây là đồng bằng sông Hằng-Brahmaputra, đồng bằng sông lớn nhất thế giới. Vùng đất này cực kỳ màu mỡ do lượng phù sa bồi đắp hàng năm từ các con sông bắt nguồn từ Dãy Himalaya. Hầu hết diện tích đất nước nằm ở độ cao dưới 12 m so với mực nước biển. Ước tính khoảng 10% diện tích đất liền của Bangladesh sẽ bị ngập nếu mực nước biển dâng thêm 1 m.
Bangladesh được mệnh danh là "Vùng đất của những dòng sông" vì có tới hơn 57 con sông xuyên biên giới, nhiều nhất so với bất kỳ quốc gia nào. Các vấn đề về nguồn nước thường phức tạp về mặt chính trị do Bangladesh nằm ở hạ lưu của Ấn Độ.
Phía tây bắc và miền trung đất nước được hình thành bởi các cao nguyên Madhupur và Barind. Phía đông bắc và đông nam là nơi có các dãy đồi thường xanh. Khoảng 12% diện tích đất nước được bao phủ bởi các hệ thống đồi núi. Các vùng đất ngập nước haor của đất nước có ý nghĩa quan trọng đối với khoa học môi trường toàn cầu. Điểm cao nhất ở Bangladesh là Saka Haphong, nằm gần biên giới với Myanmar, với độ cao 1.06 K m. Trước đây, Keokradong hoặc Tazing Dong được coi là cao nhất.
Năm 2020, độ che phủ rừng của Bangladesh chiếm khoảng 14% tổng diện tích đất liền, tương đương với 1.88 M ha rừng, giảm so với 1.92 M ha vào năm 1990. Trong đó, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 1.73 M ha và rừng trồng chiếm 158.07 K ha. Không có báo cáo nào về rừng nguyên sinh (bao gồm các loài cây bản địa không có dấu hiệu rõ ràng về hoạt động của con người) trong số rừng tái sinh tự nhiên, và khoảng 33% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn. Năm 2015, 100% diện tích rừng được báo cáo là thuộc sở hữu nhà nước.
4.2. Khí hậu


Nằm vắt ngang qua Chí tuyến Bắc, khí hậu Bangladesh mang tính chất nhiệt đới gió mùa, với mùa đông ôn hòa từ tháng 10 đến tháng 3 và mùa hè nóng, ẩm từ tháng 3 đến tháng 6. Quốc gia này chưa bao giờ ghi nhận nhiệt độ không khí dưới 0 °C, với mức thấp kỷ lục là 1.1 °C tại thành phố Dinajpur ở phía tây bắc vào ngày 3 tháng 2 năm 1905. Một mùa gió mùa ấm và ẩm kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 và cung cấp phần lớn lượng mưa cho đất nước.
Các thiên tai tự nhiên như lũ lụt, bão nhiệt đới, lốc xoáy và triều cường xảy ra σχεδόν hàng năm, kết hợp với tác động của phá rừng, suy thoái đất và xói mòn. Các cơn bão năm 1970 và 1991 đặc biệt tàn khốc, trong đó cơn bão năm 1991 đã giết chết khoảng 140.000 người.
Vào tháng 9 năm 1998, Bangladesh đã chứng kiến trận lũ lụt nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại, sau đó hai phần ba đất nước bị ngập nước, cùng với số người chết là 1.000 người. Do các sáng kiến quốc tế và quốc gia khác nhau trong việc giảm thiểu rủi ro thiên tai, thiệt hại về người và kinh tế do lũ lụt và bão đã giảm dần qua các năm. Lũ lụt Nam Á năm 2007 đã tàn phá các khu vực trên cả nước, khiến 5 triệu người phải di dời, với số người chết khoảng 500 người.
4.2.1. Biến đổi khí hậu và thiên tai
Bangladesh được công nhận là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu. Trong một thế kỷ, 508 cơn bão đã ảnh hưởng đến khu vực Vịnh Bengal, trong đó 17% được cho là đã đổ bộ vào Bangladesh. Các hiểm họa tự nhiên do lượng mưa tăng, mực nước biển dâng và bão nhiệt đới dự kiến sẽ gia tăng khi khí hậu thay đổi, mỗi yếu tố đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp, an ninh nước và lương thực, sức khỏe con người và nơi ở. Ước tính đến năm 2050, mực nước biển dâng cao 3 foot (khoảng 0.9 m) sẽ làm ngập khoảng 20% diện tích đất liền và khiến hơn 30 triệu người phải di dời. Để giải quyết mối đe dọa nước biển dâng ở Bangladesh, Kế hoạch Đồng bằng Bangladesh 2100 đã được đưa ra. Bangladesh đã hai lần giữ chức chủ tịch Diễn đàn các Quốc gia Dễ bị tổn thương do Khí hậu (Climate Vulnerable Forum).
4.3. Đa dạng sinh học

Bangladesh nằm trong vùng sinh thái Indomalaya và thuộc bốn vùng sinh thái trên cạn: rừng rụng lá ẩm hạ lưu sông Hằng, rừng mưa Mizoram-Manipur-Kachin, rừng đầm lầy nước ngọt Sundarbans và rừng ngập mặn Sundarbans. Hệ sinh thái của nước này bao gồm một đường bờ biển dài, vô số sông và phụ lưu, hồ, vùng đất ngập nước, rừng thường xanh, rừng bán thường xanh, rừng đồi, rừng rụng lá ẩm, rừng đầm lầy nước ngọt và vùng đất bằng phẳng với cỏ cao. Đồng bằng Bangladesh nổi tiếng với đất phù sa màu mỡ hỗ trợ canh tác rộng rãi. Đất nước này bị chi phối bởi thảm thực vật tươi tốt, với các ngôi làng thường bị chôn vùi trong những lùm xoài, mít, tre, cau, dừa và chà là. Bangladesh có tới 6.000 loài thực vật, bao gồm 5.000 loài thực vật có hoa. Các vùng nước và hệ thống đất ngập nước cung cấp môi trường sống cho nhiều loài thực vật thủy sinh. Hoa súng và sen nở rộ trong mùa mưa. Quốc gia này có 50 khu bảo tồn động vật hoang dã.
Bangladesh là nơi có phần lớn diện tích Sundarbans, rừng ngập mặn lớn nhất thế giới, bao phủ một khu vực rộng 6.00 K km2 ở vùng duyên hải phía tây nam. Rừng được chia thành ba khu bảo tồn được bảo vệ: Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Nam Sundarbans, Đông Sundarbans và Tây Sundarbans. Rừng này là một Di sản Thế giới của UNESCO. Vùng Sylhet ở phía đông bắc là nơi có các vùng đất ngập nước haor, một hệ sinh thái độc đáo. Nó cũng bao gồm rừng lá kim nhiệt đới và cận nhiệt đới, một rừng đầm lầy nước ngọt và rừng rụng lá hỗn hợp. Vùng Chittagong ở phía đông nam bao gồm các khu rừng đồi thường xanh và bán thường xanh. Miền trung Bangladesh bao gồm rừng Sal trên vùng đất bằng phẳng chạy dọc theo các huyện Gazipur, Tangail và Mymensingh. Đảo St. Martin là rạn san hô duy nhất trong cả nước.
Bangladesh có sự phong phú về động vật hoang dã trong các khu rừng, đầm lầy, rừng thưa và đồi núi. Phần lớn động vật sống trong môi trường sống rộng 150.00 K km2. Hổ Bengal, báo gấm, cá sấu nước mặn, báo đen và mèo cá là những loài săn mồi chính ở Sundarbans. Miền bắc và miền đông Bangladesh là nơi sinh sống của voi châu Á, vượn mày trắng, gấu đen châu Á và hồng hoàng phương Đông. Hươu sao được nhìn thấy rộng rãi ở các khu rừng tây nam. Các loài động vật khác bao gồm sóc đen, voọc bạc, cáo Bengal, nai, mèo rừng, hổ mang chúa, lợn rừng, cầy mangut, tê tê, trăn và kỳ đà nước châu Á. Bangladesh có một trong những quần thể cá heo Irrawaddy và cá heo sông Hằng lớn nhất. Quốc gia này có nhiều loài lưỡng cư (53), bò sát (139), bò sát biển (19) và động vật có vú biển (5). Nước này cũng có 628 loài chim.
Nhiều loài động vật đã tuyệt chủng ở Bangladesh trong thế kỷ qua, bao gồm tê giác một sừng và tê giác hai sừng cùng công thường. Dân số tập trung ở các khu vực đô thị, hạn chế phần nào nạn phá rừng. Sự tăng trưởng đô thị nhanh chóng đã đe dọa môi trường sống tự nhiên. Đất nước này có các vấn đề môi trường lan rộng; ô nhiễm sông Dhaleshwari do ngành công nghiệp dệt may và nuôi tôm ở Chakaria Sundarbans đều được các học giả mô tả là tội ác hủy diệt môi trường. Mặc dù nhiều khu vực được pháp luật bảo vệ, một số loài động vật hoang dã của Bangladesh đang bị đe dọa bởi sự tăng trưởng này. Đạo luật Bảo tồn Môi trường Bangladesh được ban hành năm 1995. Chính phủ đã chỉ định một số khu vực là Khu vực Quan trọng về Sinh thái, bao gồm các vùng đất ngập nước, rừng và sông ngòi. Dự án hổ Sundarbans và Dự án Gấu Bangladesh là một trong những sáng kiến quan trọng nhằm tăng cường công tác bảo tồn. Bangladesh đã phê chuẩn Công ước Rio về Đa dạng Sinh học vào ngày 3 tháng 5 năm 1994. Tính đến năm 2014, quốc gia này đã chuẩn bị sửa đổi Chiến lược và Kế hoạch Hành động Đa dạng Sinh học Quốc gia.
5. Chính trị


Bangladesh là một nhà nước đơn nhất và là một nền dân chủ đại diện de jure với hệ thống nghị viện kiểu Westminster có quyền phổ thông đầu phiếu. Chính phủ Bangladesh có thể được chia thành ba nhánh: hành pháp, lập pháp và tư pháp - tất cả đều hoạt động hài hòa để đảm bảo trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và sự kiểm tra và cân bằng của chính phủ. Kể từ khi độc lập, Liên đoàn Awami (AL) và Đảng Dân tộc Bangladesh (BNP) vẫn là hai trong số những đảng chính trị mạnh nhất ở Bangladesh.
Phần này sẽ mô tả tổng quan về hệ thống chính trị, hình thức chính phủ, các cơ quan chính trị chủ chốt và tình hình chính trị hiện tại của Bangladesh, đồng thời nhấn mạnh các khía cạnh phát triển dân chủ và quyền con người.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Cơ cấu chính phủ Bangladesh dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập, bao gồm cơ quan hành pháp, lập pháp và tư pháp.
- Cơ quan hành pháp: Quyền hành pháp phần lớn được trao cho Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ và điều hành Nội các. Nhiệm kỳ của một chính phủ nghị viện là năm năm. Các bộ trưởng khác nhau tạo thành phần lớn cơ quan hành pháp, giám sát các bộ của chính phủ và hoạch định chính sách. Dịch vụ Dân sự hỗ trợ các bộ trưởng trong việc thực hiện các chính sách. Tất cả các cơ quan có thẩm quyền hợp nhất để xây dựng chính sách, quản lý các dịch vụ công và thực hiện các kế hoạch phát triển quốc gia. Tổng thống là nguyên thủ quốc gia mang tính nghi lễ, quyền hạn bao gồm việc ký các dự luật do quốc hội thông qua thành luật và duy trì sự ổn định và liên tục của chính phủ; cũng như thực hiện nhiệm vụ của mình với tư cách là tổng tư lệnh Lực lượng Vũ trang và là hiệu trưởng của tất cả các trường đại học.
- Cơ quan lập pháp: Cơ quan lập pháp, còn được gọi là Jatiya Sangsad (Quốc hội), là một quốc hội đơn viện. Công dân trên cả nước bỏ phiếu để bầu ra các thành viên quốc hội (MP). Quốc hội có 350 nghị sĩ, trong đó 300 người được bầu theo hệ thống first past the post và 50 người được bổ nhiệm vào các ghế dành riêng cho phụ nữ. Điều 70 của Hiến pháp Bangladesh cấm các nghị sĩ bỏ phiếu chống lại đảng của mình. Quốc hội do Chủ tịch Quốc hội chủ trì, người đứng thứ hai trong hàng kế vị tổng thống theo hiến pháp.
- Cơ quan tư pháp: Nhánh tư pháp chịu trách nhiệm giải thích luật, giải quyết xung đột và duy trì công lý trên toàn quốc. Tòa án Tối cao là tòa án cao nhất, được chia thành Phân khu Phúc thẩm và Phân khu Tòa án Cấp cao. Tòa án này do Chánh án đứng đầu với sự hỗ trợ của các thẩm phán khác. Cơ quan tư pháp có quyền đánh giá tính hợp hiến của một đạo luật và đưa ra các biện pháp khắc phục pháp lý. Việc bảo vệ quyền của công dân, đảm bảo luật pháp được áp dụng công bằng và duy trì sự cân bằng quyền lực trong chính phủ đều được tòa án thực hiện. Các tòa án có quyền hạn rộng rãi trong việc xét lại tư pháp, và tiền lệ tư pháp được hỗ trợ bởi Điều 111 của hiến pháp. Hệ thống tư pháp bao gồm các tòa án quận và thành phố được chia thành tòa án dân sự và hình sự. Do thiếu thẩm phán, cơ quan tư pháp có một lượng lớn các vụ án tồn đọng.
5.2. Phân chia hành chính
Bangladesh được chia thành tám phân khu hành chính, mỗi phân khu được đặt tên theo trụ sở chính của phân khu đó: Barisal (tên chính thức Barishal), Chittagong (tên chính thức Chattogram), Dhaka, Khulna, Mymensingh, Rajshahi, Rangpur, và Sylhet.
Các phân khu được chia nhỏ thành các huyện (zila). Có 64 huyện ở Bangladesh, mỗi huyện lại được chia nhỏ thành các upazila (phó huyện) hoặc thana (đồn cảnh sát). Khu vực thuộc mỗi đồn cảnh sát, ngoại trừ các khu vực đô thị, được chia thành nhiều liên hiệp, mỗi liên hiệp bao gồm nhiều làng. Trong các khu vực đô thị, các đồn cảnh sát được chia thành các phường, và các phường lại được chia nhỏ thành các mahalla.
Không có quan chức được bầu ở cấp phân khu hoặc huyện, và chính quyền chỉ bao gồm các quan chức chính phủ. Các cuộc bầu cử trực tiếp được tổ chức ở mỗi liên hiệp (hoặc phường) để bầu ra một chủ tịch và một số thành viên. Năm 1997, một đạo luật của quốc hội đã được thông qua để dành ba ghế (trong số 12) trong mỗi liên hiệp cho các ứng cử viên nữ.
Phân khu | Thủ phủ | Thành lập | Diện tích (km2) | Dân số 2021 (dự kiến) | Mật độ 2021 (người/km2) |
---|---|---|---|---|---|
Barisal | Barisal | 1 tháng 1 năm 1993 | 13.22 K km2 | 9.713.000 | 734 |
Chittagong | Chittagong | 1 tháng 1 năm 1829 | 33.91 K km2 | 34.747.000 | 1.025 |
Dhaka | Dhaka | 1 tháng 1 năm 1829 | 20.59 K km2 | 42.607.000 | 2.069 |
Khulna | Khulna | 1 tháng 10 năm 1960 | 22.28 K km2 | 18.217.000 | 817 |
Mymensingh | Mymensingh | 14 tháng 9 năm 2015 | 10.58 K km2 | 13.457.000 | 1.271 |
Rajshahi | Rajshahi | 1 tháng 1 năm 1829 | 18.15 K km2 | 21.607.000 | 1.190 |
Rangpur | Rangpur | 25 tháng 1 năm 2010 | 16.18 K km2 | 18.868.000 | 1.166 |
Sylhet | Sylhet | 1 tháng 8 năm 1995 | 12.63 K km2 | 12.463.000 | 986 |
5.3. Quan hệ đối ngoại

Bangladesh được coi là một cường quốc tầm trung trong chính trị toàn cầu. Nước này đóng một vai trò quan trọng trong các vấn đề địa chính trị của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, do vị trí chiến lược giữa Nam Á và Đông Nam Á. Bangladesh gia nhập Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia vào năm 1972 và Liên Hợp Quốc vào năm 1974. Nước này dựa vào ngoại giao đa phương trong các vấn đề như biến đổi khí hậu, không phổ biến vũ khí hạt nhân, chính sách thương mại và các vấn đề an ninh phi truyền thống. Bangladesh đã đi tiên phong trong việc thành lập Hiệp hội Nam Á vì sự Hợp tác Khu vực (SAARC), diễn đàn ngoại giao khu vực hàng đầu giữa các quốc gia tiểu lục địa Ấn Độ. Nước này gia nhập Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC) vào năm 1974 và là thành viên sáng lập của D-8. Trong những năm gần đây, Bangladesh đã tập trung vào việc thúc đẩy thương mại khu vực và các liên kết giao thông vận tải với sự hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới. Dhaka là nơi đặt trụ sở của BIMSTEC, một tổ chức quy tụ các quốc gia phụ thuộc vào Vịnh Bengal.
Chính sách đối ngoại của Bangladesh nhấn mạnh vào việc duy trì quan hệ hữu nghị và hợp tác với tất cả các quốc gia, đặc biệt là các nước láng giềng và các cường quốc khu vực. Nước này cũng tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
5.3.1. Quan hệ với Ấn Độ
Quan hệ với nước láng giềng lớn nhất là Ấn Độ rất quan trọng và mang tính kinh tế song phương, nhưng thường xuyên căng thẳng do chính trị nước của sông Hằng và sông Teesta, cũng như các vụ giết hại dân thường Bangladesh ở biên giới. Mặc dù có những vấn đề này, hai nước vẫn duy trì hợp tác trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thương mại, an ninh và kết nối. Ấn Độ đã đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh Giải phóng Bangladesh, và mối quan hệ lịch sử này vẫn là một yếu tố nền tảng.
5.3.2. Quan hệ với Pakistan
Bangladesh thời hậu độc lập tiếp tục có mối quan hệ phức tạp với Pakistan, chủ yếu do Pakistan phủ nhận nạn diệt chủng Bangladesh năm 1971. Các vấn đề lịch sử, bao gồm việc phân chia tài sản và hồi hương công dân, vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn. Tuy nhiên, hai nước vẫn duy trì quan hệ ngoại giao và thương mại ở một mức độ nhất định.
5.3.3. Quan hệ với Myanmar
Quan hệ với nước láng giềng Myanmar đã trở nên căng thẳng nghiêm trọng kể từ năm 2016-2017, sau khi hơn 700.000 người tị nạn Rohingya nhập cảnh trái phép vào Bangladesh. Quốc hội, chính phủ và xã hội dân sự Bangladesh đã đi đầu trong chỉ trích quốc tế chống lại Myanmar vì các hoạt động quân sự chống lại người Rohingya, và đã yêu cầu quyền trở về của họ đến Arakan. Vấn đề người tị nạn Rohingya vẫn là một thách thức lớn trong quan hệ song phương.
5.3.4. Quan hệ với Trung Quốc
Bangladesh duy trì mối quan hệ nồng ấm với Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất và nhà cung cấp vũ khí lớn nhất của nước này. Trung Quốc đã đầu tư đáng kể vào các dự án cơ sở hạ tầng ở Bangladesh trong khuôn khổ Sáng kiến Vành đai và Con đường. Mối quan hệ này phản ánh chính sách đối ngoại cân bằng của Bangladesh.
5.3.5. Quan hệ với Nhật Bản
Nhật Bản là nhà cung cấp viện trợ kinh tế lớn nhất của Bangladesh, và hai nước duy trì quan hệ đối tác chiến lược và kinh tế. Hợp tác tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, công nghiệp hóa và giao lưu văn hóa. Nhật Bản cũng là một nhà đầu tư quan trọng tại Bangladesh.
5.3.6. Quan hệ với Hàn Quốc
Bangladesh và Hàn Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao và đã phát triển hợp tác kinh tế đáng kể, bao gồm thương mại và đầu tư. Các công ty Hàn Quốc có sự hiện diện ngày càng tăng tại Bangladesh, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất. Giao lưu văn hóa giữa hai nước cũng được thúc đẩy.
5.3.7. Quan hệ với các quốc gia và tổ chức quốc tế khác
Bangladesh duy trì quan hệ với các nước phương Tây chủ chốt, bao gồm Hoa Kỳ và các nước Liên minh châu Âu, tập trung vào thương mại, viện trợ phát triển và các vấn đề nhân quyền. Quan hệ chính trị với các nước Trung Đông rất mạnh mẽ. Bangladesh nhận được 59% kiều hối từ Trung Đông, bất chấp điều kiện làm việc tồi tệ ảnh hưởng đến hơn bốn triệu công nhân Bangladesh. Bangladesh đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao khí hậu toàn cầu với tư cách là người lãnh đạo Diễn đàn các quốc gia dễ bị tổn thương do khí hậu. Nước này cũng hợp tác chặt chẽ với nhiều tổ chức quốc tế khác nhau trong các lĩnh vực phát triển, y tế, giáo dục và nhân đạo.
5.4. Quân sự


Lực lượng Vũ trang Bangladesh được thừa hưởng khuôn khổ thể chế của quân đội Anh và Quân đội Ấn Độ thuộc Anh. Năm 2022, quân số tại ngũ của Quộc đội Bangladesh là khoảng 250.000 người, không bao gồm Không quân và Hải quân (24.000 người). Ngoài các vai trò quốc phòng truyền thống, quân đội đã hỗ trợ các cơ quan dân sự trong cứu trợ thiên tai và đảm bảo an ninh nội bộ trong các giai đoạn bất ổn chính trị. Trong nhiều năm, Bangladesh là quốc gia đóng góp lớn nhất cho lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Ngân sách quân sự của Bangladesh chiếm 1,3% GDP, tương đương 4.30 B USD vào năm 2021.
Hải quân Bangladesh, một trong những lực lượng hải quân lớn nhất ở Vịnh Bengal, bao gồm một hạm đội gồm các khinh hạm, tàu ngầm, tàu hộ tống và các loại tàu khác. Không quân Bangladesh có một phi đội nhỏ gồm các máy bay chiến đấu đa năng.

Hầu hết trang thiết bị quân sự của Bangladesh đến từ Trung Quốc. Trong những năm gần đây, Bangladesh và Ấn Độ đã tăng cường các cuộc tập trận quân sự chung, các chuyến thăm cấp cao của các nhà lãnh đạo quân sự, hợp tác chống khủng bố và chia sẻ thông tin tình báo. Bangladesh rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an ninh ở Đông Bắc Ấn Độ.
Tầm quan trọng chiến lược của Bangladesh ở tiểu lục địa phía đông phụ thuộc vào sự gần gũi với Trung Quốc, biên giới với Miến Điện, sự chia cắt giữa lục địa và đông bắc Ấn Độ, và lãnh thổ hàng hải của nước này ở Vịnh Bengal. Năm 2002, Bangladesh và Trung Quốc đã ký một Thỏa thuận Hợp tác Quốc phòng. Hoa Kỳ đã theo đuổi các cuộc đàm phán với Bangladesh về một Thỏa thuận về Tình trạng Lực lượng, một Thỏa thuận Tiếp thu và Dịch vụ Chéo và một Thỏa thuận An ninh Thông tin Quân sự Chung. Năm 2019, Bangladesh đã phê chuẩn Hiệp ước Cấm Vũ khí Hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
5.5. Nhân quyền và Xã hội dân sự
[[File:R.A.B.jpg|thumb|upright|alt=Những người đàn ông vũ trang mặc đồng phục đen trên đường phố|Tiểu đoàn Hành động Nhanh (RAB) đã bị cáo buộc rộng rãi về các vụ giết người ngoài vòng pháp luật, mất tích cưỡng bức và vi phạm nhân quyền. Bộ Ngân khố Hoa Kỳ đã trừng phạt RAB vào năm 2021.}}
Kể từ thời thuộc địa, Bangladesh đã có một xã hội dân sự nổi bật. Có nhiều nhóm lợi ích đặc biệt khác nhau, bao gồm các tổ chức phi chính phủ, các tổ chức nhân quyền, các hiệp hội nghề nghiệp, các phòng thương mại, các hiệp hội của người sử dụng lao động và các công đoàn. Ủy ban Nhân quyền Quốc gia Bangladesh được thành lập vào năm 2007. Các tổ chức và sáng kiến nhân quyền đáng chú ý bao gồm Trung tâm Luật pháp và Hòa giải, Odhikar, Liên minh vì An toàn Công nhân Bangladesh, Hiệp hội Luật sư Môi trường Bangladesh, Hội đồng Đoàn kết Hindu-Phật giáo-Thiên chúa giáo Bangladesh và Ủy ban Tìm kiếm Sự thật về Tội ác Chiến tranh. Tổ chức NGO quốc tế lớn nhất thế giới BRAC có trụ sở tại Bangladesh. Đã có những lo ngại về việc không gian cho xã hội dân sự độc lập bị thu hẹp trong những năm gần đây.
Tình hình nhân quyền
Tra tấn bị cấm bởi Hiến pháp Bangladesh, nhưng lại được các lực lượng an ninh Bangladesh sử dụng tràn lan. Bangladesh gia nhập Công ước chống tra tấn vào năm 1998 và ban hành luật chống tra tấn đầu tiên, Đạo luật (Ngăn chặn) Tra tấn và Tử vong trong khi bị giam giữ, vào năm 2013. Bản án đầu tiên theo luật này được công bố vào năm 2020. Các Tù nhân Lương tâm của Tổ chức Ân xá Quốc tế từ Bangladesh bao gồm Saber Hossain Chowdhury và Shahidul Alam. Đạo luật An ninh Kỹ thuật số bị chỉ trích rộng rãi đã được bãi bỏ và thay thế bằng Đạo luật An ninh Mạng vào năm 2023. Việc bãi bỏ này đã được Viện Báo chí Quốc tế hoan nghênh.
Vào Ngày Nhân quyền Quốc tế tháng 12 năm 2021, Bộ Ngân khố Hoa Kỳ đã công bố các biện pháp trừng phạt đối với các chỉ huy của Tiểu đoàn Hành động Nhanh vì các vụ giết người ngoài vòng pháp luật, tra tấn và các hành vi vi phạm nhân quyền khác. Freedom House đã chỉ trích chính phủ vì các hành vi vi phạm nhân quyền, đàn áp phe đối lập, truyền thông đại chúng và xã hội dân sự thông qua việc thực thi pháp luật mang tính chính trị hóa. Bangladesh được xếp hạng "một phần tự do" trong báo cáo Tự do trên Thế giới của Freedom House, nhưng tự do báo chí của nước này đã xấu đi từ "tự do" thành "không tự do" trong những năm gần đây do áp lực ngày càng tăng từ chính phủ. Theo Economist Intelligence Unit của Anh, nước này có một chế độ hỗn hợp: xếp hạng thứ ba trong bốn bậc trong Chỉ số Dân chủ của mình. Bangladesh được xếp hạng thứ 96 trong số 163 quốc gia trong Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2022. Theo Ủy ban Nhân quyền Quốc gia, 70% các cáo buộc vi phạm nhân quyền là do các cơ quan thực thi pháp luật gây ra.
Quyền LGBT bị những người bảo thủ xã hội phản đối. Đồng tính luyến ái bị ảnh hưởng bởi Điều 377 của Bộ luật Hình sự Bangladesh, ban đầu được ban hành bởi chính phủ thuộc địa Anh. Chính phủ chỉ công nhận cộng đồng người chuyển giới và người liên giới tính được gọi là Hijra. Theo Chỉ số Nô lệ Toàn cầu năm 2023, ước tính có 1,2 triệu người bị bắt làm nô lệ ở Bangladesh tính đến năm 2021, một trong những con số cao nhất thế giới.
Các nỗ lực thúc đẩy phát triển dân chủ và bảo vệ các nhóm yếu thế thường xuyên đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự can thiệp của chính phủ và hạn chế về không gian hoạt động. Tuy nhiên, xã hội dân sự vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát, vận động chính sách và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho người dân.
5.6. Vấn đề tham nhũng
Giống như nhiều quốc gia đang phát triển, tham nhũng mang tính thể chế là một vấn đề đáng lo ngại đối với Bangladesh. Bangladesh được xếp hạng 146 trong số 180 quốc gia trong Chỉ số Nhận thức Tham nhũng năm 2018 của Minh bạch Quốc tế. Quản lý đất đai là lĩnh vực có nhiều hối lộ nhất vào năm 2015, tiếp theo là giáo dục, cảnh sát và cấp nước. Ủy ban Chống Tham nhũng được thành lập vào năm 2004 và đã hoạt động tích cực trong cuộc khủng hoảng chính trị 2006-08, truy tố nhiều chính trị gia, quan chức và doanh nhân hàng đầu vì tội tham ô.
Tham nhũng ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế, làm suy yếu práv quyền, và làm xói mòn niềm tin của công chúng vào các thể chế nhà nước. Các nỗ lực chống tham nhũng của chính phủ đã được triển khai, nhưng hiệu quả còn hạn chế do sự thiếu quyết tâm chính trị, năng lực yếu kém của các cơ quan thực thi pháp luật và sự thiếu minh bạch. Các chỉ số quốc tế liên quan đến tham nhũng thường xuyên xếp Bangladesh ở vị trí thấp, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề này. Xã hội dân sự và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc phanh phui các vụ tham nhũng và thúc đẩy cải cách.
6. Kinh tế


Nền kinh tế thị trường hỗn hợp thu nhập trung bình thấp của Bangladesh nằm trong số những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Là một quốc gia đang phát triển nhanh chóng, nước này có nền kinh tế lớn thứ 36 thế giới về mặt danh nghĩa và lớn thứ 24 về PPP. Bangladesh có lực lượng lao động là 71,4 triệu người, là lực lượng lao động lớn thứ bảy thế giới; với tỷ lệ thất nghiệp là 5,1% tính đến năm 2023. Dự trữ ngoại hối của nước này, mặc dù đang cạn kiệt, vẫn là cao thứ hai ở Nam Á, sau Ấn Độ. Cộng đồng người Bangladesh hải ngoại lớn đã đóng góp khoảng 27.00 B USD kiều hối vào năm 2024. Taka Bangladesh là tiền tệ quốc gia.
Tính đến năm 2023, ngành dịch vụ lớn chiếm khoảng 51,5% tổng GDP, tiếp theo là ngành công nghiệp (34,6%), trong khi ngành nông nghiệp là ngành nhỏ nhất, chỉ chiếm 11% tổng GDP; mặc dù là ngành sử dụng lao động lớn nhất, cung cấp khoảng một nửa tổng lực lượng lao động. Hơn 84% thu nhập xuất khẩu đến từ ngành công nghiệp dệt may. Bangladesh là nước xuất khẩu hàng may mặc hàng đầu thứ hai trên thế giới và đóng một vai trò quan trọng trong ngành thời trang nhanh toàn cầu, xuất khẩu sang nhiều thương hiệu thời trang phương Tây. Nước này cũng là nhà sản xuất chính của đay, gạo, cá, chè, và hoa. Các ngành công nghiệp lớn khác bao gồm đóng tàu, dược phẩm, thép, điện tử và đồ da. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Bangladesh, chiếm 15% tổng kim ngạch thương mại, tiếp theo là Ấn Độ; chiếm 8% tổng kim ngạch thương mại.
Khu vực tư nhân chiếm 80% GDP so với vai trò ngày càng suy giảm của các công ty nhà nước. Nền kinh tế Bangladesh bị chi phối bởi các tập đoàn gia đình và các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một số công ty giao dịch công khai lớn nhất ở Bangladesh bao gồm BEXIMCO, BRAC Bank, BSRM, GPH Ispat, Grameenphone, Summit Group, và Square Pharmaceuticals. Sở Giao dịch Chứng khoán Dhaka và Sở Giao dịch Chứng khoán Chittagong là hai thị trường vốn của đất nước. Ngành viễn thông của nước này là một trong những ngành phát triển nhanh nhất thế giới, với 188,78 triệu thuê bao điện thoại di động vào cuối tháng 11 năm 2024. Bất ổn chính trị, lạm phát cao, tham nhũng tràn lan, nguồn cung cấp điện không đủ và việc thực hiện cải cách chậm chạp là những thách thức lớn đối với tăng trưởng kinh tế.
Bài viết sẽ xem xét các khía cạnh công bằng xã hội, quyền lao động và tác động môi trường của các chính sách kinh tế.
6.1. Cơ cấu kinh tế và các ngành chính
Nền kinh tế Bangladesh dựa chủ yếu vào nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
- Nông nghiệp: Chiếm một tỷ trọng đáng kể trong GDP và sử dụng phần lớn lực lượng lao động. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm lúa gạo, đay (jute), chè, lúa mì, mía và trái cây. Ngành thủy sản, cả đánh bắt và nuôi trồng, cũng đóng vai trò quan trọng. Các vấn đề về quyền của người lao động nông nghiệp, bao gồm tiền lương thấp và điều kiện làm việc không đảm bảo, vẫn là những thách thức. Bình đẳng giới trong việc làm nông nghiệp cũng cần được cải thiện.
- Công nghiệp: Ngành công nghiệp dệt may là trụ cột của nền kinh tế Bangladesh, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tạo nhiều việc làm, đặc biệt cho phụ nữ. Tuy nhiên, ngành này cũng đối mặt với các vấn đề về điều kiện lao động, an toàn nhà xưởng và tiền lương thấp. Các ngành công nghiệp khác bao gồm chế biến thực phẩm, dược phẩm, da giày, xi măng, và hóa chất. Quyền của người lao động trong các khu công nghiệp, bao gồm quyền thành lập công đoàn và thương lượng tập thể, thường bị hạn chế.
- Dịch vụ: Ngành dịch vụ đóng góp ngày càng tăng vào GDP, bao gồm các lĩnh vực như thương mại, vận tải, viễn thông, tài chính, du lịch và dịch vụ công. Thị trường lao động trong ngành dịch vụ đa dạng, nhưng cũng có những lo ngại về việc làm không chính thức và thiếu bảo trợ xã hội.
6.2. Năng lượng


Bangladesh, một quốc gia từng trải qua tình trạng mất điện nhiều lần trong ngày vào năm 2009, đã đạt được mục tiêu điện khí hóa 100% vào năm 2022. Nước này đang dần chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và có chương trình điện mặt trời ngoài lưới lớn nhất thế giới, mang lại lợi ích cho 20 triệu người. Một chiếc ô tô điện có tên Palki đang được phát triển để sản xuất trong nước. Khí sinh học đang được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ. Nhà máy điện hạt nhân Rooppur đang được xây dựng với sự hỗ trợ của công ty Nga Rosatom, sẽ là nhà máy điện hạt nhân hoạt động đầu tiên trong cả nước. Tổ máy đầu tiên trong số hai tổ máy dự kiến sẽ đi vào hoạt động vào năm 2025.
Bangladesh tiếp tục có trữ lượng khí tự nhiên khổng lồ chưa được khai thác, đặc biệt là ở lãnh hải của mình. Việc thiếu thăm dò và trữ lượng đã được chứng minh ngày càng giảm đã buộc Bangladesh phải nhập khẩu LNG từ nước ngoài. Tình trạng thiếu khí đốt càng trở nên trầm trọng hơn do cuộc xâm lược Ukraina của Nga. Bangladesh đã tạm thời ngừng mua LNG theo giá giao ngay vào tháng 7 năm 2022, bất chấp tình trạng cắt điện liên tục, do giá cả tăng vọt trên thị trường toàn cầu. Nước này đã bắt đầu mua lại LNG theo giá giao ngay vào tháng 2 năm 2023 khi giá cả giảm bớt.
Trong khi các công ty nhà nước ở Bangladesh sản xuất gần một nửa lượng điện của Bangladesh, các công ty tư nhân như Summit Group và Orion Group đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong cả việc sản xuất điện và cung cấp máy móc, lò phản ứng và thiết bị. Bangladesh đã tăng sản lượng điện từ 5 gigawatt năm 2009 lên 25,5 gigawatt năm 2022. Nước này có kế hoạch sản xuất 50 gigawatt vào năm 2041. Các công ty Hoa Kỳ như Chevron và General Electric cung cấp khoảng 55% sản lượng khí đốt tự nhiên trong nước của Bangladesh và là một trong những nhà đầu tư lớn nhất vào các dự án điện. 80% công suất phát điện chạy bằng khí đốt được lắp đặt của Bangladesh đến từ các tuabin được sản xuất tại Hoa Kỳ.
Các tác động môi trường liên quan đến sản xuất và tiêu thụ năng lượng, như ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện than và những lo ngại về an toàn hạt nhân, cần được xem xét kỹ lưỡng. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một mục tiêu quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực này.
6.3. Du lịch

Ngành du lịch đang mở rộng, đóng góp khoảng 3,02% vào tổng GDP. Thu nhập từ du lịch quốc tế của Bangladesh vào năm 2019 lên tới 391.00 M USD. Quốc gia này có ba Di sản Thế giới của UNESCO (Thành phố Thánh đường Hồi giáo, Tu viện Phật giáo và Sundarbans) và bảy địa điểm trong danh sách dự kiến. Hội đồng Du lịch và Lữ hành Thế giới (WTTC) báo cáo vào năm 2019 rằng ngành du lịch và lữ hành ở Bangladesh đã trực tiếp tạo ra 1.180.500 việc làm vào năm 2018, tương đương 1,9% tổng số việc làm của cả nước. Theo cùng báo cáo, Bangladesh đón khoảng 125.000 lượt khách du lịch quốc tế mỗi năm. Chi tiêu trong nước chiếm 97,7% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trực tiếp từ du lịch và lữ hành vào năm 2012.
Các tài nguyên du lịch chính của Bangladesh bao gồm các di tích lịch sử (như các thành phố cổ, đền đài, nhà thờ Hồi giáo), cảnh quan thiên nhiên (như rừng ngập mặn Sundarbans, các bãi biển dài, đồi núi và sông ngòi). Ngành du lịch có tiềm năng phát triển lớn, tuy nhiên cần giải quyết các vấn đề về cơ sở hạ tầng, quảng bá và bảo tồn di sản. Việc phát triển du lịch cần cân nhắc các tác động xã hội và môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, đồng thời bảo vệ các giá trị văn hóa và tự nhiên.
6.4. Thương mại và Đầu tư nước ngoài
Bangladesh tích cực tham gia vào thương mại quốc tế. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm hàng may mặc, hàng dệt kim, đay và các sản phẩm từ đay, hàng da, thủy sản đông lạnh và dược phẩm. Các thị trường xuất khẩu chính là Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, Canada và Nhật Bản. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc thiết bị, dầu mỏ, hóa chất, sắt thép, và lương thực. Các đối tác nhập khẩu chính là Trung Quốc, Ấn Độ, Singapore và Malaysia.
Chính phủ Bangladesh đã có nhiều chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bao gồm việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt và khu chế xuất. FDI đã đóng góp vào việc tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, việc thu hút và duy trì FDI vẫn còn những thách thức liên quan đến cơ sở hạ tầng, thủ tục hành chính và môi trường kinh doanh.
Các tác động của thương mại và đầu tư nước ngoài đến công bằng xã hội và môi trường cần được đánh giá cẩn trọng. Việc đảm bảo quyền lợi của người lao động trong các ngành xuất khẩu, giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các hoạt động công nghiệp, và phân phối công bằng lợi ích từ FDI là những vấn đề quan trọng.
6.5. Giao thông vận tải
Hệ thống giao thông vận tải của Bangladesh bao gồm đường bộ, đường sắt, đường thủy và hàng không.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ đã được cải thiện đáng kể, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về chất lượng và tình trạng tắc nghẽn, đặc biệt ở các thành phố lớn. Các dự án xây dựng đường cao tốc và cầu lớn, như Cầu Padma, đang được triển khai để cải thiện kết nối.
- Đường sắt: Mạng lưới đường sắt có vai trò quan trọng trong vận chuyển hành khách và hàng hóa, nhưng cần được hiện đại hóa và mở rộng.
- Đường thủy: Với hệ thống sông ngòi chằng chịt, giao thông đường thủy là một phương thức vận tải truyền thống và quan trọng, đặc biệt ở các vùng nông thôn và ven biển. Các cảng sông và cảng biển như Chittagong và Mongla đóng vai trò trung tâm trong thương mại quốc tế.
- Hàng không: Sân bay quốc tế Hazrat Shahjalal ở Dhaka là sân bay lớn nhất và là cửa ngõ hàng không chính của đất nước. Các sân bay nội địa khác phục vụ kết nối trong nước.
Việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải là một ưu tiên của chính phủ Bangladesh nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, các dự án phát triển cần chú trọng đến tác động môi trường và xã hội, đảm bảo tính bền vững.
7. Xã hội
Xã hội Bangladesh đa dạng và phức tạp, phản ánh lịch sử lâu đời và sự giao thoa của nhiều nền văn hóa. Phần này sẽ đề cập đến các số liệu thống kê dân số, thành phần dân tộc, đô thị hóa, các tầng lớp xã hội và các vấn đề xã hội chính, đồng thời tập trung vào các khía cạnh nhân quyền và phát triển dân chủ.
7.1. Cơ cấu dân số
Năm | Dân số |
---|---|
1960 | 51.828.660 |
1971 | 70.276.758 |
1980 | 88.016.432 |
1990 | 111.633.717 |
2000 | 134.544.304 |
2010 | 152.201.981 |
2023 | 171.466.990 |
Theo Tổng điều tra dân số năm 2022, Bangladesh có dân số 165,1 triệu người, là quốc gia đông dân thứ tám trên thế giới, quốc gia đông dân thứ năm ở châu Á, và là quốc gia lớn có mật độ dân số cao nhất thế giới, với mật độ dân số là 1.265 người/km2 tính đến năm 2020. Tổng tỷ suất sinh (TFR) của nước này, từng thuộc hàng cao nhất thế giới, đã giảm đáng kể, từ 5,5 năm 1985 xuống 3,7 năm 1995, và còn 1,9 năm 2022, thấp hơn mức sinh thay thế là 2,1. Phần lớn người dân Bangladesh sống ở nông thôn, với 40% dân số sống ở thành thị tính đến năm 2023. Nước này có tuổi trung vị khoảng 28 tuổi, với 26% tổng dân số từ 14 tuổi trở xuống, và chỉ 6% từ 65 tuổi trở lên tính đến năm 2023.
Bangladesh là một xã hội đồng nhất về dân tộc và văn hóa, với người Bengal chiếm 99% dân số. Dân số Adivasi bao gồm người Chakma, Marma, Santhal, Mro, Tanchangya, Bawm, Tripuri, Khasi, Khumi, Kuki, Garo, và Bisnupriya Manipuri. Khu vực Chittagong Hill Tracts đã trải qua bất ổn và một cuộc nổi dậy từ năm 1975 đến năm 1997 trong một phong trào tự trị của người bản địa. Mặc dù một hiệp định hòa bình đã được ký kết vào năm 1997, khu vực này vẫn còn quân sự hóa. Những người Pakistan nói tiếng Urdu đã được Tòa án Tối cao cấp quốc tịch vào năm 2008. Bangladesh cũng là nơi sinh sống của hơn 700.000 người tị nạn Rohingya kể từ năm 2017, khiến nước này trở thành một trong những quốc gia có số lượng người tị nạn lớn nhất thế giới. Tình trạng của các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương, bao gồm các vấn đề về quyền đất đai, tiếp cận dịch vụ công và bảo vệ văn hóa, cần được quan tâm đặc biệt.
7.2. Các đô thị lớn
Thủ đô Dhaka là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của Bangladesh. Đây là một siêu đô thị với dân số đông đúc, đối mặt với nhiều thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở và dịch vụ công. Dhaka được quản lý bởi hai tập đoàn thành phố (Dhaka South và Dhaka North).
Chittagong là thành phố lớn thứ hai và là cảng biển quan trọng nhất, đóng vai trò trung tâm trong thương mại và công nghiệp.
Các thành phố lớn khác bao gồm Khulna, Rajshahi, Sylhet, Barisal, Rangpur, Comilla, Mymensingh và Gazipur. Tổng cộng có 12 tập đoàn thành phố tổ chức bầu cử thị trưởng. Có tổng cộng 506 trung tâm đô thị ở Bangladesh, trong đó 43 thành phố có dân số hơn 100.000 người.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đặt ra nhiều thách thức về quy hoạch đô thị, cung cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ, cũng như các vấn đề xã hội như nghèo đói đô thị và bất bình đẳng.
Thứ hạng | Thành phố | Phân khu | Dân số |
---|---|---|---|
1 | Dhaka | Dhaka | 10.278.882 |
2 | Chittagong | Chittagong | 3.227.246 |
3 | Gazipur | Dhaka | 2.674.697 |
4 | Narayanganj | Dhaka | 967.724 |
5 | Khulna | Khulna | 718.735 |
6 | Rangpur | Rangpur | 708.384 |
7 | Mymensingh | Mymensingh | 576.722 |
8 | Rajshahi | Rajshahi | 552.791 |
9 | Sylhet | Sylhet | 532.426 |
10 | Comilla | Chittagong | 439.414 |
7.3. Ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính thức và chiếm ưu thế của Bangladesh là tiếng Bengal, được hơn 99% dân số sử dụng làm ngôn ngữ mẹ đẻ. Tiếng Bengal được mô tả như một chuỗi phương ngữ với nhiều phương ngữ khác nhau được sử dụng trên khắp đất nước. Tồn tại một dạng song ngữ chuẩn mực trong đó phần lớn dân số có thể hiểu hoặc nói tiếng Bengal chuẩn thông tục, và phương ngữ hoặc ngôn ngữ khu vực của họ. Các phương ngữ khu vực đáng chú ý bao gồm tiếng Chittagong được nói ở vùng đông nam Chittagong, tiếng Noakhali được nói ở quận phía nam Noakhali và tiếng Sylhet được nói ở vùng đông bắc Sylhet.
Tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong các vấn đề tư pháp và giáo dục của Bangladesh, do lịch sử đất nước từng là một phần của Đế quốc Anh. Nó được sử dụng rộng rãi và thường được hiểu, và được dạy như một môn học bắt buộc trong tất cả các trường học, cao đẳng và đại học, trong khi hệ thống giáo dục bằng tiếng Anh được nhiều người theo học.
Các ngôn ngữ của các bộ lạc, mặc dù ngày càng bị đe dọa, bao gồm tiếng Chakma, một ngôn ngữ Đông Ấn-Arya bản địa khác, được người Chakma sử dụng. Các ngôn ngữ khác là Garo, Meitei, Kokborok và Rakhine. Trong số các ngữ hệ Nam Á, ngôn ngữ được nói nhiều nhất là tiếng Santali, tiếng mẹ đẻ của người Santhal. Những người Pakistan bị mắc kẹt và một số bộ phận người Dhakaiya cổ thường sử dụng tiếng Urdu làm tiếng mẹ đẻ của họ. Tuy nhiên, việc sử dụng tiếng Urdu vẫn bị chỉ trích nặng nề.
7.4. Tôn giáo

Hồi giáo là quốc giáo của Bangladesh. Tuy nhiên, hiến pháp cũng duy trì chủ nghĩa thế tục và đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả các tôn giáo. Mọi công dân đều có quyền tự do thực hành bất kỳ tôn giáo nào.
Hồi giáo là tôn giáo lớn nhất trên cả nước, được khoảng 91,1% dân số theo. Đại đa số công dân Bangladesh là người Hồi giáo Bengal, theo Hồi giáo Sunni. Đất nước này là quốc gia đa số Hồi giáo đông dân thứ ba trên thế giới và có dân số Hồi giáo tổng thể lớn thứ tư.
Người Hindu Bengal tạo thành thiểu số tôn giáo lớn thứ hai của đất nước và là cộng đồng Hindu lớn thứ ba trên thếGIỚI. Theo điều tra dân số năm 2022, người Hindu chiếm 7,95% tổng dân số. Trong điều tra dân số năm 2011, người Hindu chiếm 8,54% dân số.
Phật giáo là tôn giáo được theo nhiều thứ ba, chỉ chiếm 0,6% dân số. Phật tử Bangladesh tập trung trong các nhóm dân tộc thiểu số ở Chittagong Hill Tracts và bởi thiểu số Phật tử Bengal trên khắp vùng ven biển Chittagong, những người chủ yếu theo trường phái Theravada.
Kitô giáo là tôn giáo lớn thứ tư với 0,3%, chủ yếu được theo bởi một thiểu số nhỏ Kitô hữu Bengal. 0,1% dân số thực hành các tôn giáo khác như Thuyết vật linh hoặc là vô thần.
Tôn giáo | Tỷ lệ |
---|---|
Hồi giáo | 91,04% |
Ấn Độ giáo | 7,94% |
Phật giáo | 0,60% |
Kitô giáo | 0,31% |
Khác | 0,11% |
7.5. Giáo dục
Hiến pháp quy định rằng tất cả trẻ em đều được học miễn phí và bắt buộc. Giáo dục ở Bangladesh do Bộ Giáo dục giám sát. Bộ Giáo dục Tiểu học và Đại trà chịu trách nhiệm thực hiện chính sách giáo dục tiểu học và các trường công lập ở cấp địa phương. Giáo dục tiểu học và trung học là bắt buộc, được nhà nước tài trợ và miễn phí tại các trường công. Bangladesh có tỷ lệ biết chữ là 76% vào năm 2021: 79% đối với nam và 71,9% đối với nữ. Hệ thống giáo dục của nước này có ba bậc và được trợ cấp rất nhiều, với việc chính phủ điều hành nhiều trường ở cấp tiểu học, trung học và trung học phổ thông và trợ cấp cho nhiều trường tư thục. Tuy nhiên, chi tiêu của chính phủ cho giáo dục vẫn thuộc hàng thấp nhất thế giới, chỉ chiếm 1,8% tổng GDP.
Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp: tiểu học (lớp một đến lớp năm), trung học cơ sở (lớp sáu đến lớp tám), trung học (lớp chín và lớp mười), trung học phổ thông (lớp 11 và lớp 12), và đại học. Học sinh tiểu học phải vượt qua kỳ thi Hoàn thành Giáo dục Tiểu học (PEC) để tiếp tục học trung học cơ sở. Học sinh trung học cơ sở sau đó tham gia kỳ thi Chứng chỉ Trung học Cơ sở (JSC) để được ghi danh vào lớp chín, trong khi học sinh lớp mười phải vượt qua kỳ thi Chứng chỉ Trung học (SSC) để tiếp tục học lớp mười một. Cuối cùng, học sinh phải vượt qua kỳ thi Chứng chỉ Trung học Phổ thông (HSC) ở lớp mười hai để đăng ký học đại học hoặc các trường đại học.
Các trường đại học ở Bangladesh có ba loại chính: công lập (thuộc sở hữu của chính phủ và được tài trợ bởi Ủy ban Tài trợ Đại học), tư thục (các trường đại học thuộc sở hữu tư nhân) và quốc tế (do các tổ chức quốc tế điều hành và tài trợ). Đất nước này có 55 trường đại học công lập, 115 trường đại học tư thục và 2 trường đại học quốc tế. Đại học Quốc gia là trường đại học lớn thứ ba trên thế giới về số lượng tuyển sinh. Đại học Dhaka, được thành lập vào năm 1921, là trường đại học công lập lâu đời nhất. BUET là trường đại học hàng đầu về giáo dục kỹ thuật. Đại học Chittagong, được thành lập vào năm 1966, có khuôn viên lớn nhất. BUP là trường đại học công lập lớn nhất trực thuộc lực lượng vũ trang. Trường Cao đẳng Dhaka, được thành lập vào năm 1841, là một trong những cơ sở giáo dục lâu đời nhất ở tiểu lục địa Ấn Độ. Giáo dục y tế được cung cấp bởi 39 trường cao đẳng y tế công lập, 6 trường trực thuộc lực lượng vũ trang và 68 trường tư thục. Tất cả các trường cao đẳng y tế đều trực thuộc Bộ Y tế và Phúc lợi Gia đình.
Các thách thức liên quan đến giáo dục bao gồm khả năng tiếp cận, đặc biệt ở các vùng nông thôn và cho các nhóm thiệt thòi, chất lượng giáo dục chưa đồng đều, và sự thiếu hụt giáo viên được đào tạo bài bản. Việc đảm bảo công bằng trong giáo dục và nâng cao chất lượng giáo dục là những ưu tiên hàng đầu.
7.6. Y tế


Bangladesh, theo hiến pháp, đảm bảo các dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một quyền cơ bản của tất cả công dân. Bộ Y tế và Phúc lợi Gia đình là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo thể chế lớn nhất ở Bangladesh, và bao gồm hai bộ phận: Bộ phận Dịch vụ Y tế và Bộ phận Giáo dục Y tế và Phúc lợi Gia đình. Tuy nhiên, các cơ sở chăm sóc sức khỏe ở Bangladesh được coi là chưa đầy đủ, mặc dù chúng đã được cải thiện khi nền kinh tế phát triển và mức độ nghèo đói giảm đáng kể. Bangladesh phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng về nhân lực y tế, vì các nhà cung cấp được đào tạo chính quy chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số nhân lực y tế. Những thiếu sót đáng kể trong thực hành điều trị của các bác sĩ làng vẫn còn tồn tại, với việc kê đơn thuốc có hại và không phù hợp phổ biến.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe yếu kém của Bangladesh bị ảnh hưởng nghiêm trọng do thiếu kinh phí từ chính phủ. Tính đến năm 2021, khoảng 2,36% tổng GDP được dành cho chăm sóc sức khỏe, và chi tiêu của chính phủ trong nước cho chăm sóc sức khỏe chiếm 16,88% tổng ngân sách, trong khi chi tiêu tự trả của người dân chiếm phần lớn tổng ngân sách, tổng cộng khoảng 73%. Chi tiêu y tế tư nhân trong nước chiếm khoảng 75,48% tổng chi tiêu chăm sóc sức khỏe. Chỉ có 5,3 bác sĩ trên 10.000 người, và khoảng sáu bác sĩ và sáu y tá trên 1.000 người, trong khi số giường bệnh là 9 trên 1.000 người. Lực lượng phẫu thuật chuyên khoa chỉ có 3 người trên 100.000 dân, và có khoảng 5 nhân viên y tế cộng đồng trên 1.000 người.
Khoảng 60% dân số được tiếp cận với nước uống vào năm 2022. Năm 2002, ước tính một nửa lượng nước uống bị ô nhiễm asen, vượt quá mức 10 microgam mỗi lít. Bangladesh bị tê liệt bởi một trong những chất lượng không khí tồi tệ nhất thế giới, chủ yếu tập trung ở các khu vực đô thị đông dân cư, đặc biệt là thủ đô Dhaka và khu vực đô thị của nó. Ngân hàng Thế giới ước tính có khoảng 80.000-90.000 ca tử vong ở Bangladesh do ảnh hưởng nghiêm trọng của ô nhiễm không khí vào năm 2019. Đây là nguyên nhân gây tử vong và tàn tật đứng hàng thứ hai, gây thiệt hại cho đất nước khoảng 4-4,4% tổng GDP.

Tính đến năm 2022, tuổi thọ trung bình chung ở Bangladesh khi sinh là 74 tuổi (72 tuổi đối với nam và 76 tuổi đối với nữ). Nước này có tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh (24 trên 1.000 ca sinh sống) và tỷ lệ tử vong ở trẻ em (29 trên 1.000 ca sinh sống) tương đối cao. Tính đến năm 2020, tử vong mẹ vẫn còn cao, ở mức 123 trên 100.000 ca sinh sống. Bangladesh là một thị trường nguồn quan trọng cho du lịch y tế đối với nhiều quốc gia khác nhau, chủ yếu là Ấn Độ, do sự không hài lòng và mất lòng tin của người dân đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của chính họ.
Nguyên nhân chính gây tử vong là bệnh động mạch vành, đột quỵ, và bệnh hô hấp mãn tính; chiếm 62% và 60% tổng số ca tử vong ở nam và nữ trưởng thành, tương ứng. Suy dinh dưỡng là một vấn đề lớn và dai dẳng ở Bangladesh, chủ yếu ảnh hưởng đến các vùng nông thôn, hơn một nửa dân số bị ảnh hưởng. Suy dinh dưỡng cấp tính nặng ảnh hưởng đến 450.000 trẻ em, trong khi gần 2 triệu trẻ em bị suy dinh dưỡng cấp tính vừa. Đối với trẻ em dưới năm tuổi, 52% bị thiếu máu, 41% bị còi cọc, 16% bị gầy còm, và 36% bị nhẹ cân. Một phần tư phụ nữ bị nhẹ cân và khoảng 15% có tầm vóc thấp bé, trong khi hơn một nửa cũng bị thiếu máu. Bangladesh được xếp hạng thứ 84 trong số 127 quốc gia được liệt kê trong Chỉ số Đói Toàn cầu năm 2024.
Khả năng tiếp cận và công bằng trong chăm sóc sức khỏe vẫn là những thách thức lớn, đặc biệt đối với người nghèo và các nhóm dân cư ở vùng sâu vùng xa.
8. Văn hóa
Văn hóa Bangladesh là sự pha trộn phong phú giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại, phản ánh một lịch sử lâu đời và đa dạng. Nó có nhiều điểm tương đồng với văn hóa của vùng Bengal thuộc Ấn Độ, nhưng cũng mang những nét đặc trưng riêng biệt do ảnh hưởng của Hồi giáo và các yếu tố bản địa. Phần này sẽ giới thiệu các khía cạnh nổi bật của văn hóa Bangladesh.
8.1. Ngày lễ và Lễ hội

Các lễ hội truyền thống bao gồm Pahela Baishakh (Tết Nguyên đán của người Bengal), là lễ hội lớn của văn hóa Bengal; với các lễ hội rộng khắp. Pohela Falgun trùng với Ngày Valentine, và được tổ chức với màn trình diễn âm nhạc, khiêu vũ và các hoạt động văn hóa khác. Các lễ hội khác bao gồm Nabonno và Poush Parbon, kỷ niệm mùa thu hoạch mới của các loại cây trồng. Shakrain là một lễ kỷ niệm hàng năm, được tổ chức bằng cách thả diều, diễn ra vào cuối Poush, tháng thứ chín của lịch Bengal. Lễ hội này trùng với Makar Sankranti được tổ chức ở Ấn Độ và Nepal.
Trong số các lễ hội tôn giáo, hai lễ hội lớn nhất của đa số người Hồi giáo là Eid al-Fitr, đánh dấu sự kết thúc của tháng Ramadan-và Eid al-Adha, là lễ hội hy sinh. Cả hai lễ Eid đều được tổ chức với chuỗi ngày nghỉ lễ quốc gia dài nhất. Các lễ hội Hồi giáo khác bao gồm Mawlid (Eid-e-Milad Un Nabi), Ashura vào ngày thứ mười của Muharram, Chaand Raat, và Shab-e-Barat. Lễ hội Hindu được tổ chức nhiều nhất là Durga Puja. Các lễ hội Hindu lớn khác bao gồm Krishna Janmashtami và Ratha Yatra. Lễ hội lớn nhất của các Phật tử trên cả nước là Buddha Purnima, đánh dấu ngày sinh của Gautama Buddha. Trong số các Kitô hữu, Lễ Giáng Sinh được tổ chức rộng rãi nhất.
Các lễ hội quốc gia yêu nước bao gồm Ngày Phong trào Ngôn ngữ, được tổ chức vào ngày 21 tháng 2 để tưởng nhớ các liệt sĩ của Phong trào ngôn ngữ Bengal năm 1952. Nó được UNESCO tuyên bố là Ngày Quốc tế Tiếng mẹ đẻ vào năm 1999. Ngày Độc lập được tổ chức vào ngày 26 tháng 3 để kỷ niệm tuyên ngôn độc lập khỏi Pakistan. Ngày Chiến thắng được tổ chức vào ngày 16 tháng 12 để kỷ niệm chiến thắng trong Chiến tranh Giải phóng Bangladesh. Các cuộc tụ họp công cộng được tổ chức tại Shaheed Minar và Đài tưởng niệm Liệt sĩ Quốc gia trong ba lễ hội sau để tỏ lòng thành kính với các liệt sĩ đã hy sinh.
8.2. Văn học


Văn học Bengal tạo thành một phần quan trọng của văn hóa Bengal. Các bài thơ Charyapada có niên đại từ thế kỷ thứ 10 đến thế kỷ 12 là những ví dụ cổ nhất còn sót lại của tiếng Bengal. Dưới thời Vương quốc Hồi giáo Bengal, các nhà văn Bengal thời trung cổ chịu ảnh hưởng của văn học Ả Rập và Ba Tư. Các cột mốc của thời trung cổ bao gồm các tác phẩm Mangal-Kāvya. Phong trào Vaishnava Padavali được dẫn dắt bởi các nhà văn như Vidyapati, Chandidas, Govindadas và Balarama Dasa. Shreekrishna Kirtana của Chandidas đánh dấu một đỉnh cao đặc biệt của thành tựu thơ ca kể từ Charyapadas. Các tác phẩm quan trọng khác bao gồm bản dịch Ramayana của Krittibas Ojha, bản dịch Mahabharata của Kashiram Das, và bản dịch Bhagavata của Maladhar Basu. Các nhà văn như Bipradas Pipilai, Vijay Gupta, Shah Muhammad Sagir, Zainuddin và Abdul Hakim là những nhân vật quan trọng. Alaol, được coi là một thi sĩ lang thang, là một nhà thơ prolific của thời trung cổ.
Phục hưng Bengal từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 20 đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học Bengal hiện đại. Michael Madhusudan Dutt đã phát minh ra thơ không vần trong văn học Bengal. Mir Mosharraf Hossain là nhà văn Hồi giáo Bengal nổi bật đầu tiên. Lalon, một fakir thực hành Sufism và sādhanā đã ảnh hưởng đến các baul. Sarat Chandra Chattopadhyay đã viết về các đặc điểm của xã hội Bengal.
Rabindranath Tagore là người châu Á và người ngoài châu Âu đầu tiên đoạt Giải Nobel Văn học. Kazi Nazrul Islam là một nhà thơ cách mạng, người ủng hộ cuộc nổi dậy chính trị chống lại chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa phát xít. Jibanananda Das là nhà thơ Bengal được công nhận nhất sau Tagore và Nazrul. Begum Rokeya được coi là nhà văn nữ quyền tiên phong của Bangladesh. Syed Mujtaba Ali nổi tiếng với quan điểm thế giới của mình. Jasimuddin là một nhà thơ mục đồng nổi tiếng, thường được gọi là Palli Kabi (nhà thơ dân gian). Farrukh Ahmad được coi là nhà thơ của "Phục hưng Hồi giáo". Syed Waliullah là một tiểu thuyết gia đáng chú ý.
Shamsur Rahman và Al Mahmud được coi là hai trong số những nhà thơ Bangladesh vĩ đại nhất xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Ahmed Sofa được coi là trí thức quan trọng nhất trong thời kỳ hậu độc lập. Sufia Kamal là một nhà văn nữ quyền lớn. Humayun Ahmed là tác giả nổi tiếng nhất ở Bangladesh thời hậu độc lập. Shahidul Zahir được ca ngợi rộng rãi vì sử dụng hiện thực huyền ảo. Các nhà văn lớn khác bao gồm Akhteruzzaman Elias, Shawkat Osman và Syed Shamsul Haq. Selina Hossain là một nữ tác giả prolific trong thời hiện đại. Muhammad Zafar Iqbal là một nhà văn khoa học viễn tưởng tiên phong. Anisul Hoque là một nhân vật văn học đương đại nổi tiếng. Hội chợ sách Ekushey hàng năm và Dhaka Lit Fest, do Học viện Bangla tổ chức, là một trong những lễ hội văn học lớn nhất ở Nam Á.
8.3. Kiến trúc


Kiến trúc của Bangladesh gắn liền với kiến trúc của vùng Bengal và tiểu lục địa Ấn Độ rộng lớn hơn. Nó chịu ảnh hưởng của văn hóa, tôn giáo và lịch sử của đất nước. Những di tích kiến trúc Hindu và Phật giáo đã được tìm thấy ở Mahasthangarh, có niên đại từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Các biểu tượng Nandipada và Swastika đã được tìm thấy trên các cối xay đá trong di chỉ Wari-Bateshwar, cho thấy sự hiện diện của Ấn Độ giáo trong khu vực vào Thời đại đồ sắt-từ năm 400 đến 100 trước Công nguyên. Somapura Mahavihara được xây dựng dưới sự cai trị của Đế chế Pala Phật giáo vào thế kỷ thứ 8 là một ví dụ nổi bật của thời kỳ tiền Hồi giáo. Các vihāra Phật giáo khác bao gồm Shalban Bihar ở Mainamati và Bikrampur Vihara ở Bikrampur. Các cuộc khai quật gần đây cũng đã phát hiện ra bằng chứng mới về các ngôi đền nhỏ hơn thời tiền Hồi giáo phục vụ các cộng đồng Hindu, Phật giáo và Jain trong khu vực. Kiến trúc Ấn-Hồi có thể được nhìn thấy từ thế kỷ 13, đặc biệt là trong kiến trúc nhà thờ Hồi giáo độc đáo của Vương quốc Hồi giáo Bengal, một ví dụ là Nhà thờ Hồi giáo Sixty Dome cùng với những công trình khác trong Thành phố Thánh đường Hồi giáo Bagerhat-một Di sản Thế giới của UNESCO.
Bengal thuộc Mughal đã chứng kiến sự lan rộng của kiến trúc Mughal trong khu vực. Các ví dụ ở Dhaka bao gồm Bara Katra và Choto Katra ở Dhaka Cổ, Nhà thờ Hồi giáo Sat Gambuj ở Mohammadpur và Nhà thờ Hồi giáo Musa Khan ở Curzon Hall. Các pháo đài đáng chú ý thời Mughal bao gồm Pháo đài Lalbagh ở Dhaka Cổ, Pháo đài Idrakpur ở Munshiganj-và Pháo đài Hajiganj cùng Pháo đài Sonakanda ở Narayanganj. Đền Kantajew và Đền Dhakeshwari là những ví dụ tuyệt vời về kiến trúc đền thờ Hindu cuối thời trung cổ.

Kiến trúc bản địa Bengal nổi tiếng với việc đi tiên phong trong bungalow. Panam Nagar ở Sonargaon thể hiện ảnh hưởng kiến trúc từ các truyền thống Sultanate, Mughal, Anh và thuộc địa hỗn hợp. Kiến trúc Indo-Saracenic phát triển mạnh mẽ trong thời Raj thuộc Anh, các ví dụ bao gồm Curzon Hall của Đại học Dhaka, Tòa nhà Tòa án Chittagong, Tòa thị chính Rangpur và Cao đẳng Rajshahi. Tầng lớp zamindar đã xây dựng nhiều cung điện theo phong cách này, bao gồm Ahsan Manzil, Baliati Zamnidar Bari, Cung điện Tajhat, Cung điện Vườn Hồng, Cung điện Dighapatia, Puthia Rajbari, Natore Rajbari và Mohera Zamindar Bari. Muzharul Islam được coi là người tiên phong của phong trào hiện đại hóa ở Bangladesh và Nam Á. Louis Kahn là một kiến trúc sư nước ngoài nổi tiếng đã thiết kế Tòa nhà Quốc hội ở Sher-e-Bangla Nagar.
8.4. Nghệ thuật thị giác, Thủ công mỹ nghệ và Trang phục

Lịch sử nghệ thuật được ghi nhận ở Bangladesh có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên, khi các tác phẩm điêu khắc đất nung được tạo ra trong khu vực. Trong thời cổ đại, nghệ thuật điêu khắc Hindu, Jain và Phật giáo đáng chú ý đã phát triển trong Đế chế Pala và triều đại Sena. Vương quốc Hồi giáo Bengal chứng kiến sự phát triển của nghệ thuật Hồi giáo từ thế kỷ 14. Dưới thời Mughal, Jamdani, một thiết kế độc đáo trên vải muslin mịn; được dệt theo các họa tiết Ba Tư ở Dhaka. Nó được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2013. Bangladesh cũng sản xuất lụa Rajshahi, một loại lụa mịn nổi tiếng về độ mềm mại và khả năng tạo ra các thiết kế tinh xảo. Ngà voi, đồ đồng và gốm sứ có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa Bangladesh. Nakshi Kantha, một truyền thống thêu hàng thế kỷ cho chăn ở Bengal, được làm trên khắp Bangladesh.
Phong trào nghệ thuật hiện đại ở Bangladesh hình thành ở Đông Bengal thời hậu độc lập, đặc biệt với các tác phẩm tiên phong của Zainul Abedin. Các họa sĩ hàng đầu khác bao gồm SM Sultan, Mohammad Kibria, Safiuddin Ahmed, Shahabuddin Ahmed, Kanak Chanpa Chakma, Qayyum Chowdhury, Rashid Choudhury, Quamrul Hassan, Rafiqun Nabi và Syed Jahangir.
Novera Ahmed là người tiên phong của điêu khắc hiện đại ở Bangladesh. Các nhà điêu khắc nổi tiếng khác bao gồm Nitun Kundu, Syed Abdullah Khalid, Hamiduzzaman Khan, Shamim Sikder, Ferdousi Priyabhashini và Abdur Razzaque. Cuộc diễu hành Mangal Shobhajatra hàng năm (diễu hành Tết Bengal) do Khoa Mỹ thuật của Đại học Dhaka tổ chức vào Pohela Boishakh đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2016. Nhiếp ảnh như một hình thức nghệ thuật đã chứng kiến sự tăng trưởng theo cấp số nhân trong thế kỷ 21. Chobi Mela, được tổ chức hai năm một lần, được coi là lễ hội nhiếp ảnh lớn nhất ở châu Á.
Lungi là trang phục không chính thức phổ biến nhất cho nam giới, trong khi kurta (panjabi) và pajama được nam giới mặc trong các lễ hội và ngày lễ. Com-lê được may đo trong nước, cà vạt và quần tây thường được nam giới mặc trong các sự kiện trang trọng, và sherwani truyền thống cùng churidar được mặc cùng với khăn xếp trong đám cưới. Phụ nữ thường mặc shalwar kameez cùng với orna; trong khi sari được mặc trong các sự kiện trang trọng hơn. Một số phụ nữ theo trang phục Hồi giáo.
8.5. Nghệ thuật biểu diễn


Sân khấu ở Bangladesh bao gồm nhiều hình thức khác nhau với lịch sử từ thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên. Nó bao gồm các hình thức kể chuyện, các hình thức ca hát và khiêu vũ, các hình thức siêu nhân cách, các buổi biểu diễn với tranh cuộn, nhà hát múa rối và các hình thức diễu hành. Jatra là hình thức sân khấu dân gian Bengal phổ biến nhất. Ngoài các hình thức múa cổ điển Ấn Độ khác nhau, bao gồm Kathakali, Bharatanatyam, Odissi và múa Manipuri-các truyền thống múa bản địa đã hình thành trên khắp đất nước.
8.5.1. Âm nhạc và Khiêu vũ
Âm nhạc Bangladesh có thể được phân loại thành cổ điển, bán cổ điển, sùng đạo, và đại chúng. Âm nhạc cổ điển ở Bangladesh được đại diện bởi các hình thức phổ biến của âm nhạc sùng đạo trên khắp tiểu lục địa Ấn Độ; chẳng hạn như thể loại âm nhạc cổ điển Hindustan dhrupad và khayal. Các hình thức chính khác bao gồm qawwali và kirtan. Rabindra Sangeet và Nazrul Sangeet vẫn giữ được sự phổ biến. Âm nhạc dân gian bản địa nổi bật với truyền thống huyền bí của baul, được Lalon phổ biến vào thế kỷ 18, và được UNESCO công nhận là Kiệt tác Di sản Văn hóa Phi vật thể. Các hình thức âm nhạc dân gian dựa trên lời ca bản địa khác bao gồm bhatiali, bhawaiya, dhamail, kavigan, jarigan, sari gan, marfati, và gombhira.
Âm nhạc dân gian được đi kèm với các nhạc cụ như ektara, dotara, dhol, bansuri (một loại sáo), mandira, khanjani, sarinda, khamak, dugdugi, juri, jhunjhuni và majira (một loại chũm chọe). Bangladesh có một truyền thống phong phú về âm nhạc cổ điển Ấn Độ, sử dụng các nhạc cụ như sitar, tabla, sarod, và santoor. Các tổ chức và trường âm nhạc như Học viện Shilpakala Bangladesh và Chhayanaut đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các truyền thống âm nhạc dân gian Bengal.
Sabina Yasmin và Runa Laila được coi là hai trong số những nữ ca sĩ hát lại vĩ đại nhất đất nước. Andrew Kishore, một ca sĩ hát lại hàng đầu khác, được coi là "Vua hát lại". Azam Khan, biệt danh "Pop Samrat" và "Rock Guru", là một nhân vật sáng lập của nhạc rock Bangladesh. Các nhạc sĩ như Ayub Bachchu và James cũng đã nổi tiếng toàn quốc. Shayan Chowdhury Arnob là một nhân vật có ảnh hưởng trong nhạc rock độc lập. Các ca sĩ nhạc pop nổi tiếng trong thế kỷ 21 bao gồm Habib Wahid và Tahsan Rahman Khan. Các ban nhạc heavy metal có ảnh hưởng bao gồm Artcell và Warfaze.
8.5.2. Sân khấu
Sân khấu Bangladesh bao gồm nhiều hình thức truyền thống và hiện đại. Jatra là một hình thức sân khấu dân gian phổ biến, kết hợp ca hát, vũ đạo và diễn xuất, thường kể những câu chuyện lịch sử, thần thoại hoặc xã hội. Ngoài ra, còn có các hình thức sân khấu rối và các buổi biểu diễn kể chuyện sử dụng tranh cuộn. Sân khấu hiện đại ở Bangladesh đã phát triển mạnh mẽ, với nhiều nhà hát và nhóm kịch trình diễn các vở kịch kinh điển và đương đại, phản ánh các vấn đề xã hội và chính trị của đất nước. Các trường đại học và học viện nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo các nghệ sĩ sân khấu và thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật này.
8.6. Truyền thông đại chúng và Điện ảnh
Lịch sử báo chí ở Bangladesh bắt đầu từ năm 1860, khi nhà in đầu tiên được thành lập ở Dhaka. Truyền thông ở Bangladesh đa dạng, cạnh tranh, mang tính thương mại và có lợi nhuận. Các hãng thông tấn nổi bật ở Bangladesh bao gồm Bangladesh Sangbad Sangstha (BSS) và Bdnews24.com. Truyền hình là hình thức tiêu thụ truyền thông phổ biến nhất. Truyền hình Bangladesh (BTV) là mạng lưới truyền hình nhà nước duy nhất phủ sóng toàn quốc. Các mạng lưới truyền hình tư nhân bao gồm ATN Bangla, Channel I, NTV, RTV, Ekushey TV, Ekattor TV, Jamuna TV và Somoy TV. Truyền thông in ấn là phương tiện được tiêu thụ rộng rãi thứ hai, và các tờ báo thuộc sở hữu tư nhân và thẳng thắn, bao gồm The Daily Star, Dhaka Tribune, The Financial Express, Bangladesh Pratidin, Kaler Kantho, Prothom Alo, The Daily Ittefaq và Jugantor.


Bangladesh Betar là dịch vụ phát thanh duy nhất do nhà nước điều hành. Radio Foorti, Radio Today, Radio Aamar và ABC Radio từng là các đài phát thanh tư nhân nổi tiếng; sự phổ biến của đài phát thanh đã giảm đáng kể. Các phương tiện truyền thông nước ngoài phổ biến bao gồm BBC News (BBC Bangla), CNN, VOA và Al Jazeera. Phim truyền hình Ấn Độ nói riêng đã thiết lập một "sự bá quyền văn hóa" trên truyền hình vệ tinh Bangladesh. Tự do báo chí vẫn là một mối quan tâm lớn do các nỗ lực kiểm duyệt của chính phủ và sự quấy rối các nhà báo. Bangladesh xếp hạng 165 trong số 180 quốc gia được liệt kê trong Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới năm 2024, thuộc hàng thấp nhất thế giới.
Điện ảnh Bangladesh bắt đầu từ buổi chiếu một máy chiếu phim vào năm 1898. Các Nawab của Dhaka đã bảo trợ sản xuất một số phim câm từ những năm 1900. Picture House, rạp chiếu phim cố định đầu tiên ở Dhaka, bắt đầu hoạt động trong khoảng thời gian từ 1913-1914. Sukumari (Cô gái ngoan), phát hành năm 1929, là bộ phim đầu tiên được sản xuất ở Bangladesh. Last Kiss, bộ phim truyện dài đầu tiên, được phát hành năm 1931. Đến năm 1947, có tổng cộng 80 rạp chiếu phim được liệt kê. Bộ phim tiếng Bengal đầu tiên ở Đông Pakistan, Mukh O Mukhosh (Mặt nạ và Gương mặt), được phát hành năm 1956. Akash ar Mati (Bầu trời và Trái đất), phát hành năm 1959, là bộ phim thứ hai như vậy.
Tập đoàn Phát triển Điện ảnh Bangladesh được thành lập tại Dhaka với tên gọi Tập đoàn Phát triển Điện ảnh Đông Pakistan vào năm 1957-1958, là một xưởng sản xuất phim dịch vụ đầy đủ. Zahir Raihan đã thực hiện nhiều bộ phim có ảnh hưởng trong suốt thời kỳ này, đáng chú ý là Kokhono Asheni năm 1961, Shangam năm 1964 (bộ phim màu đầu tiên ở Pakistan), và Jibon Theke Neowa năm 1970. Ngành công nghiệp điện ảnh ở Dhaka đã định vị mình là cơ sở cho một nền điện ảnh Hồi giáo Bengal từ những năm 1960 trở đi. Bộ phim đầu tiên sau độc lập, Ora Egaro Jon, do Chashi Nazrul Islam đạo diễn và phát hành năm 1972. Vào thời kỳ đỉnh cao của ngành, khoảng 80 bộ phim được sản xuất mỗi năm trong giai đoạn 1996-2003, con số này sau đó đã giảm liên tục. Các đạo diễn nổi tiếng bao gồm Khan Ataur Rahman, Alamgir Kabir, Amjad Hossain, Humayun Ahmed, Morshedul Islam, Tanvir Mokammel, Tareque Masud, Salahuddin Lavlu và Enamul Karim Nirjhar. Tareque Masud đã được FIPRESCI vinh danh tại Liên hoan phim Cannes năm 2002 cho bộ phim Matir Moina (Chú chim đất sét). Các hiệp hội điện ảnh đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện ảnh ở Bangladesh.
8.7. Ẩm thực


Ẩm thực Bangladesh, được hình thành bởi vị trí địa lý và khí hậu, rất phong phú và đa dạng; chia sẻ di sản ẩm thực với bang Tây Bengal láng giềng của Ấn Độ. Món ăn chủ yếu là cơm trắng, cùng với cá, tạo thành nền tảng ẩm thực. Các loại rau ăn lá, khoai tây, bầu và đậu lăng (dal) cũng đóng một vai trò quan trọng. Các món cà ri thịt bò, thịt cừu, gà và vịt thường được tiêu thụ, cùng với nhiều loại bhorta (rau củ nghiền), bhajis (rau xào) và tarkari (rau cà ri). Các món ăn chịu ảnh hưởng của Mughal bao gồm korma, kalias, biryani, pulaos, tehari và khichuri.
Trong số các loại gia vị được sử dụng, nghệ, cỏ cà ri, thì là đen, rau mùi, hồi, bạch đậu khấu và bột ớt được sử dụng rộng rãi; một hỗn hợp gia vị nổi tiếng là panch phoron. Các loại gia vị và thảo mộc được sử dụng bao gồm hành tây đỏ, ớt xanh, tỏi, gừng, rau mùi ta, và bạc hà. Nước cốt dừa, tương mù tạt, hạt mù tạt, dầu mù tạt, ghee, achar và chutney cũng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực.

Cá là nguồn protein chính, do địa lý sông ngòi của đất nước, và thường được thưởng thức cùng với trứng của nó. Cá hilsa là quốc ngư và rất phổ biến; một món ăn nổi tiếng là shorshe ilish. Các loại cá được tiêu thụ nhiều khác bao gồm rohu, pangas, và cá rô phi. Tôm hùm, tôm và cá khô (shutki) cũng đóng một vai trò quan trọng, với chingri malai curry là một món tôm nổi tiếng. Ở Chittagong, các món ăn nổi tiếng bao gồm kala bhuna và mezban, món sau là một bữa tiệc truyền thống phổ biến, nổi bật với việc phục vụ mezbani gosht, một món cà ri thịt bò nóng và cay. Ở Sylhet, chanh shatkora được sử dụng để ướp các món ăn, một món đáng chú ý là thịt bò hatkora. Trong các cộng đồng bộ lạc ở Chittagong Hill Tracts, nấu ăn với măng tre rất phổ biến. Khulna nổi tiếng với việc sử dụng chui jhal (piper chaba) trong các món ăn từ thịt.
Bangladesh có vô số món tráng miệng, bao gồm các loại bánh kẹo đặc trưng như rôshogolla, roshmalai, chomchom, sondesh, mishti doi và kalojaam, cùng jilapi. Pitha là các món tráng miệng luộc truyền thống được làm từ gạo hoặc trái cây. Halwa, shemai và falooda, hai món sau là một biến thể của bún gạo; là những món tráng miệng phổ biến trong các lễ hội tôn giáo. Ruti, naan, paratha, luchi và bakarkhani là những loại bánh mì địa phương chính. Trà sữa nóng là thức uống được tiêu thụ phổ biến nhất trong cả nước, là trung tâm của các cuộc trò chuyện nhóm Adda. Borhani, mattha và lassi là những thức uống truyền thống phổ biến. Kebab rất phổ biến, đặc biệt là seekh kebab, chapli kebab, shami kebab, gà tikka và shashlik, cùng với nhiều loại chaap khác nhau. Các món ăn đường phố phổ biến bao gồm chotpoti, jhal muri, shingara, samosa và fuchka.
8.8. Thể thao

Ở vùng nông thôn Bangladesh, một số môn thể thao bản địa truyền thống như Kabaddi, Boli Khela, Lathi Khela và Nouka Baich vẫn khá phổ biến. Trong khi Kabaddi là môn thể thao quốc gia, Cricket là môn thể thao phổ biến nhất trong cả nước. Đội tuyển cricket quốc gia đã tham gia Giải vô địch cricket thế giới lần đầu tiên vào năm 1999 và năm sau đó được cấp tư cách Test cricket. Bangladesh đã lọt vào tứ kết Giải vô địch cricket thế giới 2015, bán kết ICC Champions Trophy 2017 và họ đã lọt vào chung kết Asia Cup 3 lần - vào các năm 2012, 2016 và 2018. Shakib Al Hasan được nhiều người coi là một trong những cầu thủ toàn năng vĩ đại nhất trong lịch sử môn thể thao này. Vào ngày 9 tháng 2 năm 2020, đội tuyển cricket U-19 quốc gia Bangladesh đã giành chiến thắng trong Giải vô địch cricket U-19 thế giới nam, đây là chiến thắng World Cup đầu tiên của đất nước. Đội tuyển cricket U-19 quốc gia Bangladesh cũng đã giành chiến thắng U-19 Asia Cup liên tiếp vào các năm 2023 và 2024. Năm 2018, đội tuyển cricket nữ quốc gia Bangladesh đã giành chiến thắng Women's Twenty20 Asia Cup 2018 sau khi đánh bại đội tuyển cricket nữ quốc gia Ấn Độ trong trận chung kết.

Bóng đá là môn thể thao phổ biến thứ hai ở Bangladesh, sau cricket. Trường hợp đầu tiên của một đội tuyển bóng đá quốc gia là sự xuất hiện của đội tuyển bóng đá Shadhin Bangla trong cuộc chiến tranh giải phóng năm 1971. Vào ngày 25 tháng 7 năm 1971, đội trưởng của đội, Zakaria Pintoo, trở thành người đầu tiên kéo cờ Bangladesh trên đất nước ngoài trước trận đấu của họ ở nước láng giềng Ấn Độ. Sau khi độc lập, đội tuyển bóng đá quốc gia đã ra mắt vào năm 1973 và cuối cùng đã đạt được thành tích tham gia AFC Asian Cup (1980), trở thành đội tuyển Nam Á thứ hai làm được điều này. Thành tích đáng chú ý nhất của Bangladesh trong bóng đá bao gồm Giải vô địch bóng đá Nam Á 2003 và Đại hội Thể thao Nam Á 1999. Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Bangladesh đã giành chiến thắng Giải vô địch bóng đá nữ Nam Á liên tiếp vào các năm 2022 và 2024.
Các cung thủ Bangladesh Ety Khatun và Roman Sana đã giành được nhiều huy chương vàng khi chiến thắng tất cả 10 nội dung bắn cung (cả nội dung cá nhân và đồng đội) tại Đại hội Thể thao Nam Á 2019. Hội đồng Thể thao Quốc gia quản lý 42 liên đoàn thể thao. Cờ vua rất phổ biến ở Bangladesh. Bangladesh có năm đại kiện tướng cờ vua. Trong số đó, Niaz Murshed là đại kiện tướng đầu tiên ở Nam Á. Năm 2010, nhà leo núi Musa Ibrahim trở thành người Bangladesh đầu tiên chinh phục Núi Everest. Wasfia Nazreen là nhà leo núi Bangladesh đầu tiên leo lên Bảy đỉnh núi và K2.