1. Tổng quan
Malaysia là một quốc gia liên bang theo chế độ quân chủ lập hiến nằm ở Đông Nam Á. Quốc gia này bao gồm 13 bang và 3 lãnh thổ liên bang, được tách thành hai khu vực - Malaysia bán đảo và Đông Malaysia (hay Borneo thuộc Malaysia) - bởi Biển Đông. Malaysia bán đảo có biên giới trên bộ với Thái Lan ở phía bắc và được nối với Singapore bằng một đường đắp cao và một cây cầu ở phía nam. Khu vực này cũng có biên giới trên biển với Việt Nam và Indonesia. Đông Malaysia có chung biên giới trên bộ với Brunei và Indonesia, và biên giới trên biển với Philippines và Việt Nam. Thủ đô quốc gia là Kuala Lumpur, trong khi Putrajaya là trung tâm hành chính của chính phủ liên bang.
Lịch sử Malaysia bắt nguồn từ các vương quốc Mã Lai cổ đại, sau đó trở thành thuộc địa của Anh từ thế kỷ 18. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các phong trào dân tộc chủ nghĩa đã dẫn đến nền độc lập của Liên bang Malaya vào năm 1957. Năm 1963, Malaya cùng với các cựu thuộc địa Anh là Bắc Borneo (Sabah), Sarawak và Singapore thành lập Malaysia. Tuy nhiên, Singapore đã bị trục xuất khỏi liên bang vào năm 1965. Chính trị Malaysia đặc trưng bởi một hệ thống đa đảng, tuy nhiên, liên minh Mặt trận Quốc gia (Barisan Nasional) do Tổ chức Dân tộc Mã Lai Thống nhất (UMNO) lãnh đạo đã nắm quyền liên tục từ khi độc lập cho đến năm 2018. Gần đây, bối cảnh chính trị đã trải qua những thay đổi đáng kể, bao gồm cả sự thay đổi chính quyền và những thách thức đối với sự ổn định chính trị. Các vấn đề như căng thẳng sắc tộc, đặc biệt là liên quan đến chính sách ưu đãi người Bumiputera (người Mã Lai và các dân tộc bản địa khác), và các mối quan tâm về nhân quyền, bao gồm tự do ngôn luận và quyền của các nhóm thiểu số, vẫn là những chủ đề quan trọng trong diễn ngôn chính trị và xã hội của đất nước.
Về mặt địa lý, Malaysia có địa hình đa dạng từ đồng bằng ven biển đến núi non hiểm trở, với điểm cao nhất là Núi Kinabalu ở Sabah. Khí hậu xích đạo mang lại nhiệt độ và độ ẩm cao quanh năm, cùng với các mùa gió mùa ảnh hưởng đến lượng mưa. Quốc gia này là một trong 17 quốc gia có sự đa dạng sinh học lớn nhất thế giới, với nhiều loài động thực vật đặc hữu và các khu rừng mưa nhiệt đới rộng lớn. Tuy nhiên, các vấn đề môi trường như nạn phá rừng và ô nhiễm đang đặt ra những thách thức cho việc bảo tồn.
Kinh tế Malaysia đã chuyển đổi từ một nền kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên sang một nền kinh tế công nghiệp hóa mới, với các ngành sản xuất, dịch vụ và du lịch ngày càng đóng vai trò quan trọng. Chính sách Kinh tế Mới (NEP) được thực thi từ những năm 1970 nhằm tái cơ cấu xã hội và giảm nghèo, mặc dù nó cũng gây ra những tranh luận về sự bất bình đẳng kinh tế giữa các dân tộc. Các khía cạnh xã hội như quyền lao động, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường ngày càng được chú trọng trong quá trình phát triển kinh tế.
Xã hội Malaysia là một xã hội đa sắc tộc, đa văn hóa và đa ngôn ngữ. Người Mã Lai chiếm đa số, cùng với các cộng đồng thiểu số đáng kể người Hoa, người Ấn và các dân tộc bản địa khác. Tiếng Malaysia là ngôn ngữ chính thức, trong khi tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ thứ hai. Hồi giáo là quốc giáo, nhưng hiến pháp đảm bảo quyền tự do tôn giáo cho các cộng đồng khác. Sự đa dạng này được phản ánh trong văn hóa Malaysia, từ nghệ thuật, ẩm thực đến các lễ hội truyền thống. Hệ thống giáo dục và y tế của Malaysia đã có những bước phát triển đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Tuy nhiên, những thách thức liên quan đến sự gắn kết xã hội và bình đẳng vẫn còn tồn tại.
2. Tên gọi
Tên gọi Malaysia là sự kết hợp của từ Malays (người Mã Lai) và hậu tố Latinh-Hy Lạp -ia/-ία có nghĩa là "vùng đất của người Mã Lai". Từ Melayu (Mã Lai) được cho là có nguồn gốc từ tiếng Tamil Malai (núi) và ur (thành phố, vùng đất), hoặc từ một từ trong tiếng Java cổ có nghĩa là "chạy", dùng để chỉ một con sông chảy xiết, sông Melayu. Các biến thể có âm tương tự cũng đã xuất hiện trong các ghi chép cổ hơn thế kỷ 11, dùng làm địa danh cho các khu vực ở Sumatra hoặc để chỉ một vùng rộng lớn hơn quanh eo biển Malacca. Văn bản tiếng Phạn Vayu Purana, được cho là đã tồn tại từ thiên niên kỷ thứ nhất sau Công nguyên, đã đề cập đến một vùng đất tên là 'Malayadvipa', được một số học giả xác định là bán đảo Mã Lai hiện đại. Các ghi chép đáng chú ý khác bao gồm Geographia của Ptolemy vào thế kỷ thứ 2, sử dụng tên Malayu Kulon cho bờ biển phía tây của Bán đảo Vàng, và ghi chép của Nghĩa Tịnh vào thế kỷ thứ 7 về Malayu.
Có thời điểm, Vương quốc Melayu lấy tên từ Sungai Melayu (sông Melayu). Melayu sau đó gắn liền với Srivijaya, và vẫn gắn liền với nhiều vùng khác nhau của Sumatra, đặc biệt là Palembang, nơi được cho là quê hương của người sáng lập Vương quốc Hồi giáo Malacca. Từ này chỉ được cho là đã phát triển thành một ethnonym (tên gọi dân tộc) khi Malacca trở thành một cường quốc khu vực vào thế kỷ 15. Hồi giáo hóa đã thiết lập một bản sắc sắc tộc-tôn giáo ở Malacca, với thuật ngữ Melayu bắt đầu xuất hiện như một từ đồng nghĩa với người Malacca. Nó có thể đặc biệt đề cập đến những người nói tiếng Mã Lai địa phương trung thành với Sultan Malacca. Việc người Bồ Đào Nha ban đầu sử dụng từ MalayosPortuguese phản ánh điều này, chỉ đề cập đến những người cai trị Malacca. Sự nổi bật của các thương nhân từ Malacca đã khiến Melayu gắn liền với các thương nhân Hồi giáo, và từ đó gắn liền với nhóm văn hóa và ngôn ngữ rộng lớn hơn. Malacca và sau đó là Johor tuyên bố họ là trung tâm của văn hóa Mã Lai, một vị trí được người Anh ủng hộ, dẫn đến thuật ngữ Malay thường được liên kết với bán đảo Mã Lai hơn là Sumatra.
Trước khi thực dân châu Âu đến, bán đảo Mã Lai được người bản địa gọi là Tanah Melayu ('Đất Mã Lai'). Theo một phân loại chủng tộc do học giả người Đức Johann Friedrich Blumenbach tạo ra, người bản địa của Đông Nam Á hải đảo được xếp vào một nhóm duy nhất, chủng tộc Mã Lai. Sau chuyến thám hiểm của nhà hàng hải người Pháp Jules Dumont d'Urville đến Châu Đại Dương vào năm 1826, ông sau đó đã đề xuất các thuật ngữ Malaysia, Micronesia và Melanesia cho Société de Géographie vào năm 1831, phân biệt các nền văn hóa và nhóm đảo Thái Bình Dương này với thuật ngữ hiện có là Polynesia. Dumont d'Urville mô tả Malaysia là "một khu vực thường được gọi là Đông Ấn". Năm 1850, nhà dân tộc học người Anh George Samuel Windsor Earl, viết trên tạp chí Journal of the Indian Archipelago and Eastern Asia, đề xuất đặt tên cho các hòn đảo ở Đông Nam Á là "Melayunesia" hoặc "Indunesia", ủng hộ cách gọi trước. Tên Malaysia đã được sử dụng để chỉ khu vực mà ngày nay là Quần đảo Mã Lai. Theo thuật ngữ hiện đại, Malay vẫn là tên của một nhóm sắc tộc-tôn giáo gồm những người Nam Đảo chủ yếu sinh sống ở bán đảo Mã Lai và các phần của các đảo lân cận ở Đông Nam Á, bao gồm bờ biển phía đông Sumatra, bờ biển Borneo, và các đảo nhỏ hơn nằm giữa các khu vực này.
Quốc gia giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào năm 1957 lấy tên là Liên bang Malaya, được chọn ưu tiên hơn các tên tiềm năng khác như Malaysia và Langkasuka, theo tên của vương quốc lịch sử nằm ở phần trên của bán đảo Mã Lai trong thiên niên kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Tuy nhiên, tên gọi Malaysia đã được thông qua vào năm 1963 khi các tiểu bang hiện tại của Liên bang Malaya, cùng với Singapore, Bắc Borneo và Sarawak thành lập một liên bang mới. Trong tiếng Anh, tên chính thức của đất nước chỉ đơn giản là "Malaysia". Trong tiếng Mã Lai, tên của đất nước xuất hiện trên một số tài liệu chính thức, bao gồm cả lời tuyên thệ của Yang di-Pertuan Agong là Persekutuan MalaysiaMalay, có nghĩa là "Liên bang Malaysia". Mặc dù vậy, tên Malaysia chủ yếu được sử dụng chính thức, bao gồm cả Hiệp định Malaysia 1963 và Hiến pháp Liên bang. Một giả thuyết cho rằng tên này được chọn để si đại diện cho việc Singapore, Bắc Borneo và Sarawak gia nhập Malaya vào năm 1963. Các chính trị gia ở Philippines đã cân nhắc việc đổi tên nhà nước của họ thành Malaysia trước khi quốc gia hiện đại này lấy tên đó.
3. Lịch sử
Lịch sử của Malaysia được định hình bởi vị trí địa lý của nó với các tuyến đường biển nhộn nhịp đưa các thương nhân và người định cư từ Ấn Độ, Trung Quốc và các nơi khác đến. Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các giai đoạn chính trong lịch sử Malaysia, từ thời tiền sử đến những thách thức và thành tựu của Malaysia hiện đại.
3.1. Thời tiền sử và các vương quốc sơ khai
Bằng chứng về sự cư trú của con người hiện đại ở Malaysia có niên đại cách đây 40.000 năm. Ở bán đảo Mã Lai, những cư dân đầu tiên được cho là người Negrito. Các khu vực của Malaysia đã tham gia vào Con đường Ngọc bích Hàng hải từ năm 2000 TCN đến năm 1000 SCN. Các thương nhân và người định cư từ Ấn Độ và Trung Quốc đến sớm nhất là vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, thành lập các cảng thương mại và thị trấn ven biển vào thế kỷ thứ hai và thứ ba. Sự hiện diện của họ đã dẫn đến những ảnh hưởng mạnh mẽ của Ấn Độ và Trung Quốc đối với các nền văn hóa địa phương, và người dân bán đảo Mã Lai đã tiếp nhận các tôn giáo Ấn Độ giáo và Phật giáo. Các bản khắc bằng tiếng Phạn xuất hiện sớm nhất là vào thế kỷ thứ tư hoặc thứ năm. Vương quốc Langkasuka hình thành vào khoảng thế kỷ thứ hai ở khu vực phía bắc bán đảo Mã Lai, kéo dài cho đến khoảng thế kỷ 15. Từ thế kỷ 7 đến thế kỷ 13, phần lớn phía nam bán đảo Mã Lai là một phần của đế quốc hàng hải Srivijaya. Đến thế kỷ 13 và 14, đế quốc Majapahit đã giành được quyền kiểm soát hầu hết bán đảo và Quần đảo Mã Lai từ tay Srivijaya.
3.2. Vương quốc Hồi giáo Malacca
Vào đầu thế kỷ 15, Parameswara, một vị vua lưu vong của Vương quốc Singapura trước đây có liên hệ với triều đình Srivijaya cũ, đã thành lập Vương quốc Hồi giáo Malacca. Việc Parameswara chuyển sang đạo Hồi đã thúc đẩy sự lan rộng của tôn giáo này. Malacca là một trung tâm thương mại quan trọng trong thời kỳ này, thu hút giao thương từ khắp khu vực. Vương quốc này đã cai trị một khu vực rộng lớn bao gồm bán đảo Mã Lai, miền nam Thái Lan (Pattani) và bờ đông Sumatra. Malacca kéo dài hơn một thế kỷ, và trong thời kỳ đó, Hồi giáo đã lan rộng khắp Quần đảo Mã Lai. Với vai trò là một cảng thương mại quan trọng, Malacca nằm gần như ở giữa tuyến đường thương mại giữa Trung Quốc và Ấn Độ.
3.3. Sự cai trị thuộc địa của các cường quốc châu Âu

Năm 1511, Malacca bị Bồ Đào Nha chinh phục, sau đó bị Hà Lan chiếm đóng vào năm 1641. Năm 1786, Đế quốc Anh thiết lập sự hiện diện ở Malaya khi Sultan của Kedah cho Công ty Đông Ấn Anh thuê đảo Penang. Người Anh giành được thị trấn Singapore vào năm 1819, và vào năm 1824, họ nắm quyền kiểm soát Malacca sau Hiệp ước Anh-Hà Lan 1824. Đến năm 1826, người Anh trực tiếp kiểm soát Penang, Malacca, Singapore và đảo Labuan, những nơi này được họ thành lập thành thuộc địa vương thất của Các khu định cư Eo biển. Đến thế kỷ 20, các bang Pahang, Selangor, Perak và Negeri Sembilan, được gọi chung là Các bang Mã Lai Liên bang, đã có các thống sứ Anh được bổ nhiệm để cố vấn cho các tiểu vương Mã Lai, và các tiểu vương này bị ràng buộc phải tuân theo hiệp ước. Năm bang còn lại trên bán đảo, được gọi là Các bang Mã Lai Phi Liên bang, tuy không trực thuộc sự cai trị của Anh, cũng chấp nhận các cố vấn người Anh vào khoảng đầu thế kỷ 20. Sự phát triển trên bán đảo và Borneo nhìn chung là tách biệt cho đến thế kỷ 19. Dưới sự cai trị của Anh, việc nhập cư của người Hoa và người Ấn Độ để làm lao động được khuyến khích. Khu vực mà ngày nay là Sabah nằm dưới sự kiểm soát của Anh với tên gọi Bắc Borneo khi cả Sultan Brunei và Sultan Sulu chuyển giao quyền sở hữu lãnh thổ tương ứng của họ trong khoảng thời gian từ 1877 đến 1878. Năm 1842, Sarawak được Sultan Brunei nhượng lại cho James Brooke, người kế vị của ông cai trị như những Rajah Da trắng trên một vương quốc độc lập cho đến năm 1946, khi nó trở thành thuộc địa vương thất.
3.4. Chiến tranh thế giới thứ hai và sự chiếm đóng của Nhật Bản
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Quân đội Nhật Bản đã xâm lược và chiếm đóng Malaya, Bắc Borneo, Sarawak và Singapore trong hơn ba năm. Trong thời gian này, căng thẳng sắc tộc gia tăng và chủ nghĩa dân tộc phát triển. Sự cai trị của Nhật Bản rất tàn bạo, đặc biệt đối với người gốc Hoa, những người bị coi là kẻ thù do cuộc chiến của Nhật Bản chống lại Trung Quốc. Thanh niên bị cưỡng bức lao động để xây dựng "Tuyến đường sắt Tử thần" qua Thái Lan và Miến Điện, nơi nhiều người đã chết vì điều kiện làm việc khắc nghiệt và suy dinh dưỡng. Nhật Bản cũng không cung cấp đủ lương thực, gây ra tình trạng kinh tế khó khăn. Phong trào kháng chiến của người dân địa phương, bao gồm cả các nhóm cộng sản, đã nổi lên để chống lại sự chiếm đóng của Nhật Bản.
3.5. Con đường đến độc lập
Sự ủng hộ của quần chúng đối với nền độc lập đã tăng lên sau khi Malaya được lực lượng Đồng minh tái chiếm. Kế hoạch sau chiến tranh của Anh nhằm thống nhất chính quyền Malaya dưới một thuộc địa vương thất duy nhất gọi là Liên hiệp Malaya đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ người Mã Lai, những người phản đối việc làm suy yếu các tiểu vương Mã Lai và việc cấp quyền công dân cho người Hoa. Liên hiệp Malaya, được thành lập vào năm 1946 và bao gồm tất cả các thuộc địa của Anh ở bán đảo Mã Lai ngoại trừ Singapore, đã nhanh chóng bị giải thể và được thay thế vào ngày 1 tháng 2 năm 1948 bởi Liên bang Malaya, khôi phục quyền tự trị của các tiểu vương các bang Mã Lai dưới sự bảo hộ của Anh.
Trong thời gian này, những người nổi dậy chủ yếu là người gốc Hoa dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Malaya đã phát động các hoạt động du kích nhằm buộc người Anh rời khỏi Malaya. Tình trạng khẩn cấp Malaya (1948-1960) bao gồm một chiến dịch chống nổi dậy kéo dài của quân đội Khối Thịnh vượng chung ở Malaya. Vào ngày 31 tháng 8 năm 1957, Malaya đã trở thành một thành viên độc lập của Khối Thịnh vượng chung các quốc gia.
3.6. Thành lập Liên bang Malaysia và những thách thức ban đầu
Sau đó, một kế hoạch toàn diện đã được vạch ra để thống nhất Malaya với các thuộc địa vương thất Bắc Borneo (được gọi là Sabah khi gia nhập), Sarawak và Singapore. Liên bang dự kiến ban đầu sẽ được thành lập vào ngày 31 tháng 8 năm 1963, trùng với lễ kỷ niệm ngày độc lập của Malaya. Tuy nhiên, do sự cần thiết phải tiến hành một cuộc khảo sát về mức độ ủng hộ liên bang ở Sabah và Sarawak theo yêu cầu của Liên Hợp Quốc, theo yêu cầu của các đối thủ của liên bang như Sukarno của Indonesia và Đảng Nhân dân Thống nhất Sarawak, ngày thành lập liên bang đã bị hoãn lại đến ngày 16 tháng 9 năm 1963.
Việc thành lập liên bang đã làm gia tăng căng thẳng, bao gồm cuộc đối đầu với Indonesia cũng như các cuộc xung đột liên tục chống lại những người Cộng sản ở Borneo và bán đảo Mã Lai, leo thang thành Cuộc nổi dậy của Cộng sản Sarawak và Tình trạng khẩn cấp Malaya lần thứ hai cùng với một số vấn đề khác như các cuộc tấn công xuyên biên giới vào Sabah của cướp biển Moro từ các đảo phía nam Philippines. Singapore đã bị trục xuất khỏi Liên bang vào năm 1965 do những bất đồng chính trị và sắc tộc. Xung đột sắc tộc lên đến đỉnh điểm trong cuộc bạo loạn ngày 13 tháng 5 năm 1969, một trong những thời kỳ đen tối nhất của lịch sử Malaysia hiện đại.
3.7. Malaysia hiện đại
Sau các cuộc bạo loạn, Chính sách Kinh tế Mới (NEP) gây tranh cãi đã được Thủ tướng Tun Abdul Razak đưa ra, nhằm tăng cường thị phần kinh tế của bumiputera (người Mã Lai và các bộ lạc bản địa được coi là cư dân gốc của Malaysia). Dưới thời Thủ tướng Mahathir Mohamad, đã có một giai đoạn tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng bắt đầu từ những năm 1980. Nền kinh tế chuyển từ nông nghiệp sang sản xuất và công nghiệp. Nhiều siêu dự án đã được hoàn thành, chẳng hạn như Tháp đôi Petronas, Xa lộ Bắc-Nam, Siêu hành lang Đa phương tiện, và thủ đô hành chính liên bang mới Putrajaya.
Vào cuối những năm 1990, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á đã ảnh hưởng đến đất nước, gần như khiến tiền tệ, thị trường chứng khoán và bất động sản sụp đổ; tuy nhiên, sau đó chúng đã phục hồi. Vụ bê bối 1MDB là một vụ bê bối tham nhũng toàn cầu lớn liên quan đến Thủ tướng Najib Razak lúc bấy giờ vào năm 2015. Vụ bê bối này đã góp phần vào sự thay đổi đảng chính trị cầm quyền lần đầu tiên kể từ khi độc lập trong cuộc tổng tuyển cử năm 2018. Trong những năm 2020, đất nước bị kìm kẹp bởi một cuộc khủng hoảng chính trị trùng với các cuộc khủng hoảng y tế và kinh tế do đại dịch COVID-19 gây ra. Sau đó là cuộc tổng tuyển cử sớm hơn vào tháng 11 năm 2022, dẫn đến quốc hội treo đầu tiên trong lịch sử đất nước. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2022, Anwar Ibrahim đã tuyên thệ nhậm chức Thủ tướng thứ 10, lãnh đạo một chính phủ đại liên minh.
4. Địa lý
Malaysia có diện tích 330.80 K km2, là quốc gia lớn thứ 66 trên thế giới theo tổng diện tích đất liền. Malaysia có biên giới trên bộ với Thái Lan ở Tây Malaysia, và Indonesia cùng Brunei ở Đông Malaysia. Quốc gia này được nối với Singapore bằng một đường đắp cao hẹp và một cây cầu. Malaysia cũng có biên giới trên biển với Việt Nam và Philippines. Biên giới trên bộ phần lớn được xác định bởi các đặc điểm địa chất như sông Perlis, sông Golok và kênh Pagalayan, trong khi một số biên giới trên biển vẫn đang là chủ đề tranh chấp. Brunei gần như là một vùng đất lọt thỏm trong Malaysia, với bang Sarawak của Malaysia chia Brunei thành hai phần. Malaysia là quốc gia duy nhất có lãnh thổ trên cả lục địa châu Á và quần đảo Mã Lai. Eo biển Malacca, nằm giữa Sumatra và Malaysia bán đảo, là một trong những tuyến đường giao thương quan trọng nhất trong thương mại toàn cầu, chiếm 40% lượng giao thương của thế giới.
Hai phần của Malaysia, cách nhau bởi Biển Đông, có cảnh quan phần lớn tương tự nhau ở chỗ cả Malaysia bán đảo và Đông Malaysia đều có các đồng bằng ven biển thoải dần lên đồi và núi.
4.1. Địa hình

Malaysia bán đảo, chiếm 40% diện tích đất liền của Malaysia, trải dài 740 km từ bắc xuống nam, và chiều rộng tối đa là 322 km. Nó được chia cắt giữa bờ biển phía đông và phía tây bởi Dãy núi Titiwangsa, có độ cao đỉnh điểm là 2.18 K m tại Núi Korbu, một phần của một loạt các dãy núi chạy dọc trung tâm bán đảo. Những ngọn núi này có rừng rậm bao phủ, và chủ yếu bao gồm đá granit và các loại đá mácma khác. Phần lớn diện tích này đã bị xói mòn, tạo ra một cảnh quan karst. Dãy núi này là nguồn gốc của một số hệ thống sông của Malaysia bán đảo. Các đồng bằng ven biển bao quanh bán đảo có chiều rộng tối đa là 50 km, và đường bờ biển của bán đảo dài gần 1.93 K km, mặc dù các bến cảng chỉ có ở phía tây.
Đông Malaysia, trên đảo Borneo, có đường bờ biển dài 2.61 K km. Nó được chia thành các vùng ven biển, đồi núi và thung lũng, và một vùng nội địa miền núi. Dãy Crocker kéo dài về phía bắc từ Sarawak, chia cắt bang Sabah. Đây là nơi có Núi Kinabalu cao 4.09 K m, ngọn núi cao nhất ở Malaysia. Núi Kinabalu nằm trong Vườn quốc gia Kinabalu, được bảo vệ là một trong bốn Di sản Thế giới ở Malaysia. Các dãy núi cao nhất tạo thành biên giới giữa Malaysia và Indonesia. Sarawak có Quần thể hang Mulu, hệ thống hang động lớn nhất thế giới, trong Vườn quốc gia Gunung Mulu, cũng là một Di sản Thế giới. Sông lớn nhất ở Malaysia là Rajang.
Xung quanh hai nửa của Malaysia là nhiều hòn đảo, lớn nhất trong số đó là Banggi.
4.2. Khí hậu
Khí hậu địa phương là khí hậu xích đạo và được đặc trưng bởi gió mùa tây nam hàng năm (tháng 4 đến tháng 10) và gió mùa đông bắc (tháng 10 đến tháng 2). Nhiệt độ được điều tiết bởi sự hiện diện của các đại dương xung quanh. Độ ẩm thường cao, và lượng mưa trung bình hàng năm là 250 cm. Khí hậu của Bán đảo và phía Đông khác nhau, vì khí hậu trên bán đảo bị ảnh hưởng trực tiếp bởi gió từ đất liền, trái ngược với thời tiết mang tính hải dương hơn của phía Đông. Khí hậu địa phương có thể được chia thành ba vùng: cao nguyên, đồng bằng và ven biển. Biến đổi khí hậu sẽ gây ra nước biển dâng và tăng lượng mưa, làm tăng nguy cơ lũ lụt và dẫn đến hạn hán.
4.3. Đa dạng sinh học và môi trường

Malaysia đã ký Công ước về Đa dạng Sinh học Rio vào ngày 12 tháng 6 năm 1993 và trở thành một bên tham gia công ước vào ngày 24 tháng 6 năm 1994. Sau đó, nước này đã xây dựng Chiến lược và Kế hoạch hành động đa dạng sinh học quốc gia, được công ước tiếp nhận vào ngày 16 tháng 4 năm 1998. Đất nước này là một quốc gia siêu đa dạng với số lượng loài cao và mức độ đặc hữu cao. Ước tính Malaysia chứa 20% các loài động vật trên thế giới. Mức độ đặc hữu cao được tìm thấy trên các khu rừng đa dạng của các ngọn núi ở Borneo, vì các loài bị cô lập với nhau bởi rừng đất thấp.
Có khoảng 210 loài động vật có vú trong nước. Hơn 620 loài chim đã được ghi nhận ở bán đảo Mã Lai, với nhiều loài đặc hữu ở vùng núi đó. Một số lượng lớn các loài chim đặc hữu cũng được tìm thấy ở Borneo thuộc Malaysia. 250 loài bò sát đã được ghi nhận trong nước, với khoảng 150 loài rắn và 80 loài thằn lằn. Có khoảng 150 loài ếch và hàng ngàn loài côn trùng. Vùng đặc quyền kinh tế của Malaysia là 334.67 K km2 và lớn gấp 1,5 lần diện tích đất liền của nó. Nó chủ yếu nằm ở Biển Đông. Một số vùng biển của nó nằm trong Tam giác San Hô, một điểm nóng về đa dạng sinh học. Các vùng biển xung quanh Đảo Sipadan là nơi có đa dạng sinh học nhất trên thế giới. Giáp với Đông Malaysia, Biển Sulu là một điểm nóng về đa dạng sinh học, với khoảng 600 loài san hô và 1200 loài cá. Sự đa dạng sinh học độc đáo của các hang động Malaysia luôn thu hút những người yêu thích du lịch sinh thái từ khắp nơi trên thế giới.
Gần 4.000 loài nấm, bao gồm cả các loài hình thành địa y đã được ghi nhận từ Malaysia. Trong số hai nhóm nấm có số lượng loài lớn nhất ở Malaysia, Ascomycota và các trạng thái vô tính của chúng đã được khảo sát ở một số môi trường sống (gỗ mục nát, hệ sinh thái biển và nước ngọt, là ký sinh trùng của một số loài thực vật và là tác nhân phân hủy sinh học), nhưng chưa được hoặc chỉ được khảo sát rất ít ở các môi trường sống khác (dưới dạng nội cộng sinh, trong đất, trên phân, là mầm bệnh ở người và động vật); Basidiomycota chỉ được khảo sát một phần: nấm giá đỡ, nấm và nấm độc đã được nghiên cứu, nhưng nấm gỉ sắt và nấm than Malaysia vẫn còn rất ít được biết đến. Không còn nghi ngờ gì nữa, nhiều loài nấm khác ở Malaysia vẫn chưa được ghi nhận, và có khả năng nhiều loài trong số đó, khi được tìm thấy, sẽ là những loài mới đối với khoa học.

Khoảng hai phần ba diện tích Malaysia được bao phủ bởi rừng tính đến năm 2007, với một số khu rừng được cho là đã 130 triệu năm tuổi. Các khu rừng bị chi phối bởi họ Dầu. Rừng đất thấp bao phủ các khu vực dưới 760 m, và trước đây Đông Malaysia được bao phủ bởi rừng mưa nhiệt đới như vậy, được hỗ trợ bởi khí hậu nóng ẩm của nó. Có khoảng 14.500 loài thực vật có hoa và cây gỗ. Bên cạnh rừng mưa nhiệt đới, còn có hơn 1.43 K km2 rừng ngập mặn ở Malaysia, và một lượng lớn rừng than bùn. Ở độ cao lớn hơn, sồi, dẻ và đỗ quyên thay thế cho họ Dầu. Ước tính có khoảng 8.500 loài thực vật có mạch ở bán đảo Mã Lai, và thêm 15.000 loài ở phía Đông. Các khu rừng ở Đông Malaysia được ước tính là môi trường sống của khoảng 2.000 loài cây, và là một trong những khu vực đa dạng sinh học nhất trên thếษย์, với 240 loài cây khác nhau trên mỗi hecta. Những khu rừng này là nơi sinh sống của nhiều thành viên của chi Rafflesia, những bông hoa lớn nhất thế giới, với đường kính tối đa là 1 m.
Việc khai thác gỗ, cùng với các hoạt động canh tác, đã tàn phá độ che phủ của cây cối, gây ra sự suy thoái môi trường nghiêm trọng trong nước. Hơn 80% rừng mưa nhiệt đới của Sarawak đã bị khai thác. Lũ lụt ở Đông Malaysia đã trở nên tồi tệ hơn do mất cây cối, và hơn 60% rừng của bán đảo đã bị chặt phá. Với tốc độ phá rừng hiện tại, chủ yếu cho ngành công nghiệp dầu cọ, các khu rừng được dự đoán sẽ biến mất vào năm 2020. Phá rừng là một vấn đề lớn đối với động vật, nấm và thực vật, đã khiến các loài như Begonia eiromischa bị tuyệt chủng. Hầu hết các khu rừng còn lại được tìm thấy trong các khu bảo tồn và vườn quốc gia. Việc phá hủy môi trường sống đã được chứng minh là một mối đe dọa đối với sinh vật biển. Đánh bắt cá bất hợp pháp là một mối đe dọa lớn khác, với các phương pháp đánh bắt như đánh cá bằng thuốc nổ và đầu độc làm cạn kiệt hệ sinh thái biển. Số lượng rùa da đã giảm 98% kể từ những năm 1950. Săn bắt cũng là một vấn đề đối với một số loài động vật, với việc tiêu thụ quá mức và sử dụng các bộ phận động vật để kiếm lời gây nguy hiểm cho nhiều loài động vật, từ sinh vật biển đến hổ. Sinh vật biển cũng bị ảnh hưởng bất lợi bởi du lịch không kiểm soát.
Chính phủ Malaysia đặt mục tiêu cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường, nhưng đã bị cáo buộc ưu ái các doanh nghiệp lớn hơn là môi trường. Một số chính quyền bang hiện đang cố gắng chống lại tác động môi trường và ô nhiễm do phá rừng gây ra; và chính phủ liên bang đang cố gắng cắt giảm khai thác gỗ 10% mỗi năm. Tổng cộng 28 vườn quốc gia đã được thành lập, 23 ở Đông Malaysia và 5 ở bán đảo. Du lịch đã bị hạn chế ở các khu vực đa dạng sinh học như đảo Sipadan. Buôn bán động vật hoang dã là một vấn đề lớn, và chính phủ Malaysia đã tổ chức các cuộc đàm phán với chính phủ Brunei và Indonesia để tiêu chuẩn hóa luật chống buôn lậu.
5. Chính trị
Malaysia là một quốc gia liên bang theo chế độ quân chủ lập hiến và dân chủ đại nghị. Hệ thống chính trị của Malaysia dựa trên hệ thống Westminster của Anh. Quyền lực được phân chia giữa ba nhánh: lập pháp, hành pháp và tư pháp. Tuy nhiên, đã có những lo ngại về sự suy giảm ảnh hưởng của ngành tư pháp do các cuộc khủng hoảng hiến pháp trong quá khứ và những cáo buộc can thiệp chính trị. Nhân quyền cũng là một vấn đề được quan tâm, với những hạn chế về tự do ngôn luận, tự do báo chí và quyền của các nhóm thiểu số.
5.1. Cấu trúc chính phủ
Malaysia là một quốc gia liên bang, với chính quyền trung ương và chính quyền các bang chia sẻ quyền lực. Nguyên thủ quốc gia là Yang di-Pertuan Agong (Quốc vương), người được bầu chọn trong số chín vị vua cha truyền con nối của các bang Mã Lai theo nhiệm kỳ 5 năm. Vai trò của Quốc vương chủ yếu mang tính nghi lễ. Quyền hành pháp thuộc về Thủ tướng và Nội các của ông, những người chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Quốc hội Malaysia theo hệ thống lưỡng viện, bao gồm Dewan Rakyat (Hạ viện) và Dewan Negara (Thượng viện). Các thành viên Hạ viện được bầu thông qua phổ thông đầu phiếu, trong khi các thành viên Thượng viện được bổ nhiệm hoặc bầu bởi các hội đồng lập pháp bang. Hệ thống tư pháp dựa trên thông luật Anh, với các tòa án dân sự và một hệ thống tòa án Sharia riêng biệt dành cho người Hồi giáo.
5.2. Nguyên thủ quốc gia
Yang di-Pertuan Agong là nguyên thủ quốc gia của Malaysia. Chức vị này được bầu luân phiên giữa chín vị vua cha truyền con nối của các bang Mã Lai (Johor, Kedah, Kelantan, Negeri Sembilan, Pahang, Perak, Perlis, Selangor và Terengganu) theo một trật tự đã được thiết lập. Nhiệm kỳ của Quốc vương là 5 năm. Quốc vương có vai trò chủ yếu mang tính biểu tượng và nghi lễ, bao gồm việc bổ nhiệm Thủ tướng, phê chuẩn luật pháp, và là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Mặc dù có quyền lực hạn chế theo hiến pháp, vị trí của Quốc vương vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và đoàn kết dân tộc.
5.3. Hành pháp

Quyền hành pháp của Malaysia thuộc về Nội các, do Thủ tướng đứng đầu. Thủ tướng phải là một thành viên của Hạ viện, người mà theo ý kiến của Quốc vương, có được sự ủng hộ của đa số thành viên. Nội các được lựa chọn từ các thành viên của cả hai viện Quốc hội. Thủ tướng vừa là người đứng đầu nội các vừa là người đứng đầu chính phủ.
Do kết quả của cuộc tổng tuyển cử năm 2018, Malaysia được cai trị bởi liên minh chính trị Pakatan Harapan (PH), mặc dù Thủ tướng Mahathir Mohamad đã từ chức trong bối cảnh một cuộc khủng hoảng chính trị vào năm 2020. Vào tháng 3 năm 2020, liên minh Perikatan Nasional (PN) được thành lập dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Muhyiddin Yassin, trước khi Muhyiddin mất đa số ủng hộ và được thay thế bởi Phó Thủ tướng Ismail Sabri Yaakob, một chính trị gia kỳ cựu từ Tổ chức Dân tộc Mã Lai Thống nhất (UMNO), vào tháng 8 năm 2021. Do kết quả của Tổng tuyển cử Malaysia 2022, một quốc hội treo đã được bầu ra. Anwar Ibrahim của liên minh PH được bổ nhiệm làm Thủ tướng mới để lãnh đạo chính phủ liên minh gồm PH, Barisan Nasional, Gabungan Parti Sarawak, Gabungan Rakyat Sabah và một số đảng chính trị và chính trị gia độc lập khác. Trong khi đó, PN, liên minh chính trị duy nhất không tham gia chính phủ liên minh, trở thành phe đối lập.
5.4. Lập pháp

Quyền lập pháp được phân chia giữa các cơ quan lập pháp liên bang và bang. Quốc hội liên bang lưỡng viện bao gồm hạ viện, Hạ viện và thượng viện, Thượng viện. Hạ viện gồm 222 thành viên được bầu với nhiệm kỳ tối đa là năm năm từ các khu vực bầu cử một thành viên. Tất cả 70 thượng nghị sĩ đều có nhiệm kỳ ba năm; 26 người được bầu bởi 13 hội đồng lập pháp bang, và 44 người còn lại được Quốc vương bổ nhiệm theo đề nghị của Thủ tướng. Quốc hội theo một hệ thống đa đảng và chính phủ được bầu thông qua một hệ thống bầu cử theo đa số tương đối. Các cuộc bầu cử quốc hội được tổ chức ít nhất một lần mỗi năm năm. Trước năm 2018, chỉ những cử tri đã đăng ký từ 21 tuổi trở lên mới có thể bỏ phiếu cho các thành viên Hạ viện và, ở hầu hết các bang, cho cơ quan lập pháp bang. Bỏ phiếu không bắt buộc. Vào tháng 7 năm 2019, một dự luật hạ tuổi bầu cử xuống 18 tuổi đã chính thức được thông qua.
5.5. Tư pháp
Hệ thống pháp luật của Malaysia dựa trên Thông luật. Mặc dù cơ quan tư pháp về lý thuyết là độc lập, sự độc lập của nó đã bị đặt dấu hỏi và việc bổ nhiệm các thẩm phán thiếu trách nhiệm giải trình và minh bạch. Tòa án cao nhất trong hệ thống tư pháp là Tòa án Liên bang, tiếp theo là Tòa án Kháng cáo và hai Tòa án Tối cao, một cho Malaysia bán đảo và một cho Đông Malaysia. Malaysia cũng có một tòa án đặc biệt để xét xử các vụ án do hoặc chống lại hoàng gia.
5.6. Các đảng phái và bầu cử
Các đảng phái chính trị chủ chốt ở Malaysia bao gồm Mặt trận Quốc gia (Barisan Nasional - BN) từng nắm quyền trong nhiều thập kỷ, và các liên minh đối lập như Liên minh Hy vọng (Pakatan Harapan - PH) đã giành chiến thắng lịch sử vào năm 2018. Các đảng phái khác bao gồm Perikatan Nasional (PN), Gabungan Parti Sarawak (GPS) và các đảng nhỏ hơn. Malaysia theo chế độ đa đảng, nhưng thực tế chính trường thường bị chi phối bởi một vài liên minh lớn. Hệ thống bầu cử chủ yếu dựa trên nguyên tắc đa số tương đối (first-past-the-post). Các cuộc bầu cử lớn bao gồm tổng tuyển cử để bầu các thành viên Hạ viện liên bang và các cuộc bầu cử cấp bang để bầu các thành viên hội đồng lập pháp bang. Kết quả bầu cử gần đây cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cục diện chính trị, với sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các liên minh.
5.7. Dân tộc và chính trị
Thành phần dân tộc đóng một vai trò quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến chính trị Malaysia. Các đảng phái chính trị thường được thành lập dựa trên cơ sở dân tộc, với các đảng đại diện cho lợi ích của người Mã Lai, người Hoa và người Ấn. Chính sách Bumiputera, nhằm nâng cao vị thế kinh tế và xã hội của người Mã Lai và các dân tộc bản địa khác, là một yếu tố trung tâm trong chính trị Malaysia. Chính sách này bao gồm các biện pháp ưu đãi trong giáo dục, việc làm và kinh doanh. Tuy nhiên, chính sách này cũng gây ra những tranh cãi và bất bình trong các cộng đồng thiểu số, đặc biệt là người Hoa và người Ấn, những người cảm thấy bị phân biệt đối xử. Các vấn đề chính trị liên quan đến dân tộc thường xoay quanh sự cân bằng quyền lực, phân bổ nguồn lực và quyền của các nhóm thiểu số. Chính trị Malaysia luôn phải đối mặt với thách thức trong việc duy trì sự hòa hợp và công bằng giữa các dân tộc đa dạng của đất nước, đồng thời giải quyết các tác động xã hội và các vấn đề của các nhóm dễ bị tổn thương.
5.8. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền tại Malaysia là một vấn đề được nhiều tổ chức quốc tế và trong nước quan tâm. Các vấn đề chính bao gồm hạn chế tự do ngôn luận, đặc biệt là đối với những lời chỉ trích chính phủ hoặc các vấn đề nhạy cảm liên quan đến chủng tộc và tôn giáo. Quyền của người thiểu số, bao gồm người LGBT, các nhóm tôn giáo thiểu số và người bản địa, cũng là một mối quan tâm. Án tử hình vẫn được áp dụng đối với một số tội danh nhất định, mặc dù đã có những động thái hướng tới việc bãi bỏ nó.
Các vấn đề liên quan đến lao động nhập cư và người tị nạn, bao gồm điều kiện làm việc, bóc lột và thiếu sự bảo vệ pháp lý, cũng là những thách thức lớn. Các tổ chức xã hội dân sự và các nhà hoạt động nhân quyền thường xuyên lên tiếng về những vi phạm này và kêu gọi cải cách. Chính phủ Malaysia đã có một số chính sách và nỗ lực để giải quyết các vấn đề nhân quyền, tuy nhiên, tiến độ còn chậm và nhiều thách thức vẫn còn tồn tại. Sự phát triển dân chủ và các giá trị tự do xã hội vẫn là mục tiêu quan trọng mà Malaysia cần hướng tới.
6. Phân cấp hành chính
Malaysia là một quốc gia liên bang bao gồm 13 bang (negeri) và 3 lãnh thổ liên bang (Wilayah Persekutuan). Mười một bang và hai lãnh thổ liên bang nằm trên bán đảo Mã Lai, trong khi hai bang và một lãnh thổ liên bang còn lại nằm trên đảo Borneo.
Các bang trên bán đảo Mã Lai là:
- Johor (thủ phủ: Johor Bahru)
- Kedah (thủ phủ: Alor Setar)
- Kelantan (thủ phủ: Kota Bharu)
- Malacca (thủ phủ: Thành phố Malacca)
- Negeri Sembilan (thủ phủ: Seremban)
- Pahang (thủ phủ: Kuantan)
- Penang (thủ phủ: George Town)
- Perak (thủ phủ: Ipoh)
- Perlis (thủ phủ: Kangar)
- Selangor (thủ phủ: Shah Alam)
- Terengganu (thủ phủ: Kuala Terengganu)
Các bang ở Đông Malaysia (Borneo) là:
- Sabah (thủ phủ: Kota Kinabalu)
- Sarawak (thủ phủ: Kuching)
Ba lãnh thổ liên bang là:
- Kuala Lumpur (thủ đô quốc gia và là trung tâm lập pháp)
- Putrajaya (trung tâm hành chính liên bang)
- Labuan (trung tâm tài chính quốc tế ngoài khơi)
Mỗi bang có cơ quan lập pháp và chính quyền hành pháp riêng, đứng đầu là một Thủ hiến (Menteri Besar hoặc Ketua Menteri). Chín bang trên bán đảo có các vị vua cha truyền con nối (Sultan hoặc Raja hoặc Yang di-Pertuan Besar), trong khi bốn bang còn lại (Penang, Malacca, Sabah, Sarawak) có Yang di-Pertua Negeri (Thống đốc) do Quốc vương bổ nhiệm. Các lãnh thổ liên bang được quản lý trực tiếp bởi chính phủ liên bang.
7. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Malaysia dựa trên nguyên tắc trung lập và duy trì quan hệ hòa bình với tất cả các quốc gia, bất kể hệ thống chính trị của họ. Chính phủ ưu tiên cao cho an ninh và ổn định của Đông Nam Á, và tìm cách phát triển hơn nữa quan hệ với các nước khác trong khu vực. Malaysia là một thành viên sáng lập của ASEAN và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC), đồng thời tham gia nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (LHQ), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và Phong trào Không liên kết (NAM).
7.1. Quan hệ với các nước láng giềng
Malaysia duy trì mối quan hệ phức tạp nhưng nhìn chung là hợp tác với các nước láng giềng Đông Nam Á.
- Với Singapore, mối quan hệ chặt chẽ về kinh tế và lịch sử, nhưng đôi khi căng thẳng vì các vấn đề như tranh chấp lãnh thổ nhỏ (ví dụ: đảo Pedra Branca), vấn đề nguồn nước và cạnh tranh kinh tế.
- Với Indonesia, hai nước chia sẻ nhiều điểm tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ, nhưng cũng có những tranh chấp về biên giới trên biển (ví dụ: khu vực Ambalat) và các vấn đề liên quan đến lao động nhập cư Indonesia tại Malaysia. Các vấn đề nhân đạo liên quan đến lao động nhập cư thường xuyên được nêu ra.
- Với Thái Lan, quan hệ nhìn chung tốt đẹp, tập trung vào hợp tác an ninh biên giới, đặc biệt là vấn đề bất ổn ở miền Nam Thái Lan và hợp tác kinh tế.
- Với Brunei, quan hệ gần gũi do sự tương đồng về văn hóa và chế độ quân chủ. Hai nước đã giải quyết các tranh chấp biên giới trên bộ và trên biển vào năm 2009.
- Với Philippines, mối quan hệ bị ảnh hưởng bởi tuyên bố chủ quyền lịch sử của Philippines đối với bang Sabah của Malaysia. Mặc dù tuyên bố này không còn được tích cực theo đuổi, nó vẫn là một yếu tố tiềm ẩn trong quan hệ song phương. Các vấn đề an ninh liên quan đến các nhóm phiến quân ở miền Nam Philippines cũng ảnh hưởng đến Sabah.
Trong các tranh chấp lãnh thổ, Malaysia thường theo đuổi giải pháp hòa bình thông qua đàm phán và các cơ chế pháp lý quốc tế. Tuy nhiên, quan điểm của các bên bị ảnh hưởng và các vấn đề nhân đạo, đặc biệt là liên quan đến người lao động nhập cư và người tị nạn, cần được xem xét một cách cân bằng và toàn diện.
7.2. Quan hệ với các nước lớn
Malaysia duy trì mối quan hệ cân bằng và thực dụng với các cường quốc.
- Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Malaysia. Hai nước có quan hệ kinh tế ngày càng sâu sắc, đặc biệt thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường. Tuy nhiên, tuyên bố chủ quyền của Trung Quốc ở Biển Đông, bao gồm cả các khu vực mà Malaysia cũng tuyên bố chủ quyền, là một nguồn căng thẳng tiềm ẩn. Malaysia đã trở nên tích cực hơn trong việc lên án sự xâm phạm của Trung Quốc vào vùng biển của mình.
- Nhật Bản là một đối tác kinh tế và đầu tư quan trọng. Chính sách "Hướng Đông" của Malaysia trong những năm 1980 đã thúc đẩy việc học hỏi kinh nghiệm phát triển của Nhật Bản. Quan hệ hai nước nhìn chung tốt đẹp và ổn định.
- Hoa Kỳ là một đối tác quan trọng về an ninh và thương mại. Hai nước hợp tác trong các vấn đề chống khủng bố, an ninh hàng hải và thương mại. Tuy nhiên, đôi khi có những khác biệt về quan điểm trong các vấn đề chính trị và nhân quyền.
7.3. Hoạt động trong các tổ chức quốc tế
Malaysia đóng vai trò tích cực trong các tổ chức quốc tế.
- ASEAN: Là một thành viên sáng lập, Malaysia cam kết mạnh mẽ với việc xây dựng Cộng đồng ASEAN và thúc đẩy hợp tác khu vực trong các lĩnh vực chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội. Malaysia đã từng giữ vai trò chủ tịch ASEAN.
- Liên Hợp Quốc (LHQ): Malaysia tham gia tích cực vào các hoạt động của LHQ, bao gồm các hoạt động gìn giữ hòa bình, và đã từng là thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an.
- Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC): Với tư cách là một quốc gia Hồi giáo, Malaysia đóng vai trò quan trọng trong OIC, thúc đẩy đoàn kết Hồi giáo và giải quyết các vấn đề mà thế giới Hồi giáo phải đối mặt.
- Khối Thịnh vượng chung: Là một cựu thuộc địa của Anh, Malaysia là thành viên tích cực của Khối Thịnh vượng chung, tham gia vào các chương trình hợp tác và đối thoại.
Ngoài ra, Malaysia cũng là thành viên của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), Phong trào Không liên kết (NAM) và Nhóm D-8 các nước đang phát triển. Kuala Lumpur là nơi diễn ra Hội nghị cấp cao Đông Á đầu tiên vào năm 2005.
8. Quốc phòng

Lực lượng Vũ trang Malaysia (Angkatan Tentera Malaysia - ATM) bao gồm ba nhánh chính: Lục quân Malaysia, Hải quân Hoàng gia Malaysia và Không quân Hoàng gia Malaysia. Malaysia không áp dụng chế độ quân dịch bắt buộc; độ tuổi tham gia quân đội tự nguyện là 18. Ngân sách quốc phòng chiếm khoảng 1,5% GDP của đất nước, và quân đội sử dụng khoảng 1,23% lực lượng lao động của Malaysia.

Các chính sách quốc phòng chủ yếu của Malaysia tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, duy trì ổn định khu vực và chống lại các mối đe dọa phi truyền thống như khủng bố và cướp biển. Malaysia tham gia Hiệp ước phòng thủ năm nước (FPDA) cùng với Singapore, Úc, New Zealand và Vương quốc Anh. Đây là một sáng kiến an ninh khu vực đã tồn tại gần 40 năm, bao gồm các cuộc tập trận quân sự chung. Malaysia cũng tiến hành các cuộc tập trận và huấn luyện chung với các nước láng giềng như Brunei, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Nhật Bản và Hoa Kỳ.
Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam đã đồng ý tổ chức các cuộc tập trận chung của lực lượng an ninh để đảm bảo an ninh biên giới trên biển và giải quyết các vấn đề như nhập cư bất hợp pháp, cướp biển và buôn lậu. Trước đây, đã có những lo ngại rằng các hoạt động cực đoan của các nhóm vũ trang ở các khu vực Hồi giáo miền nam Philippines và miền nam Thái Lan có thể lan sang Malaysia. Do đó, Malaysia đã bắt đầu tăng cường an ninh biên giới.
Lực lượng gìn giữ hòa bình của Malaysia (MALBATT) đã đóng góp vào nhiều phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, chẳng hạn như ở Congo, Iran-Iraq, Namibia, Campuchia, Bosnia và Herzegovina, Somalia, Kosovo, Đông Timor và Liban.
9. Kinh tế
Nền kinh tế Malaysia là một nền kinh tế thị trường định hướng nhà nước tương đối mở và công nghiệp hóa mới. Quốc gia này có nền kinh tế lớn thứ 36 thế giới theo GDP danh nghĩa và thứ 31 theo sức mua tương đương (PPP). Năm 2017, ngành dịch vụ đóng góp lớn nhất vào GDP (53,6%), tiếp theo là ngành công nghiệp (37,6%) và nông nghiệp (8,8%). Malaysia có tỷ lệ thất nghiệp chính thức thấp, khoảng 3,4% vào năm 2024. Dự trữ ngoại hối của nước này đứng thứ 24 thế giới. Lực lượng lao động khoảng 15 triệu người, đứng thứ 34 thế giới. Ngành công nghiệp ô tô của Malaysia đứng thứ 22 thế giới về sản lượng.
9.1. Phát triển và cơ cấu kinh tế
Sau khi độc lập, Malaysia đã trải qua quá trình tăng trưởng kinh tế đáng kể. Chính sách Kinh tế Mới (NEP), được thực thi từ những năm 1970, nhằm mục đích tái cơ cấu xã hội và xóa đói giảm nghèo, đặc biệt là tăng cường sự tham gia của người Bumiputera (người Mã Lai và các dân tộc bản địa khác) vào nền kinh tế. Chính sách này đã góp phần vào sự thay đổi cơ cấu công nghiệp, từ một nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang một nền kinh tế dựa vào sản xuất và dịch vụ.
Các chiến lược phát triển quốc gia như 'Wawasan 2020' (Tầm nhìn 2020), được đưa ra bởi cựu Thủ tướng Mahathir Mohamad, đã đặt mục tiêu đưa Malaysia trở thành một quốc gia công nghiệp hóa hoàn toàn vào năm 2020. Mặc dù mục tiêu này chưa hoàn toàn đạt được, Malaysia đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
Tuy nhiên, quá trình phát triển kinh tế cũng đặt ra những thách thức về mặt xã hội và môi trường. Các vấn đề như ô nhiễm môi trường, nạn phá rừng, quyền lao động và công bằng xã hội ngày càng được quan tâm. Việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững, bao gồm cả bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi cho người lao động, là một ưu tiên quan trọng.
9.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Malaysia đa dạng với nhiều ngành công nghiệp đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
- Sản xuất: Đây là một trong những trụ cột của nền kinh tế, bao gồm sản xuất thiết bị điện và điện tử, ô tô (với các thương hiệu nội địa như Proton và Perodua), hóa chất, sản phẩm cao su và nhựa. Malaysia là một trong những nhà xuất khẩu thiết bị bán dẫn và sản phẩm điện tử hàng đầu thế giới.
- Nông nghiệp: Mặc dù tỷ trọng trong GDP đã giảm, nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là dầu cọ (Malaysia là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất thế giới) và cao su tự nhiên. Các sản phẩm nông nghiệp khác bao gồm ca cao, hồ tiêu, dứa và thuốc lá.
- Khai khoáng: Malaysia có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên đáng kể, đặc biệt là ở ngoài khơi Đông Malaysia. Ngành công nghiệp dầu khí đóng góp lớn vào doanh thu xuất khẩu và ngân sách nhà nước. Trước đây, Malaysia cũng là một nhà sản xuất thiếc lớn.
- Du lịch: Ngành du lịch là một nguồn thu ngoại tệ quan trọng, thu hút du khách với các bãi biển, rừng mưa nhiệt đới, di sản văn hóa và các thành phố hiện đại. Du lịch y tế cũng đang phát triển.
- Tài chính: Lĩnh vực tài chính, bao gồm cả tài chính Hồi giáo, đang ngày càng phát triển. Malaysia đã trở thành một trung tâm tài chính Hồi giáo quan trọng trên thế giới.
9.3. Thương mại
Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Malaysia. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm thiết bị điện và điện tử, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên hóa lỏng, hóa chất, dầu cọ, sản phẩm cao su, gỗ và sản phẩm gỗ. Các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm máy móc và thiết bị vận tải, sản phẩm chế tạo, hóa chất, nhiên liệu và thực phẩm.
Các đối tác thương mại chính của Malaysia bao gồm Trung Quốc, Singapore, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Thái Lan và Liên minh châu Âu. Malaysia duy trì cán cân thương mại thặng dư trong nhiều năm. Tình hình ngoại thương của Malaysia chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến động giá cả hàng hóa toàn cầu, tăng trưởng kinh tế của các đối tác thương mại và các hiệp định thương mại tự do mà Malaysia tham gia.
9.4. Cơ sở hạ tầng


Giao thông đường sắt ở Malaysia do nhà nước quản lý, và trải dài khoảng 2.78 K km. Tính đến năm 2016, Malaysia có mạng lưới đường bộ lớn thứ 26 thế giới, với khoảng 238.82 K km đường bộ. Đường thủy nội địa của Malaysia là đường thủy dài thứ 22 thế giới, và có tổng chiều dài 7.20 K km. Trong số 114 sân bay của Malaysia, trong đó sân bay bận rộn nhất là Sân bay quốc tế Kuala Lumpur nằm ở phía nam Kuala Lumpur thuộc Quận Sepang, cũng là sân bay bận rộn thứ mười hai ở châu Á. Trong số 7 cảng liên bang, cảng chính là Cảng Klang, là cảng container bận rộn thứ mười ba. Hãng hàng không quốc gia của Malaysia là Malaysia Airlines, cung cấp các dịch vụ hàng không quốc tế và nội địa.
Mạng lưới viễn thông của Malaysia chỉ đứng sau Singapore ở Đông Nam Á, với 4,7 triệu thuê bao cố định và hơn 30 triệu thuê bao di động. Có 200 khu công nghiệp cùng với các khu chuyên biệt như Công viên Công nghệ Malaysia và Công viên Công nghệ cao Kulim. Nước sạch có sẵn cho hơn 95% dân số, với nước ngầm chiếm 90% tài nguyên nước ngọt. Mặc dù các khu vực nông thôn đã được tập trung phát triển mạnh mẽ, chúng vẫn tụt hậu so với các khu vực như Bờ Tây của Malaysia bán đảo. Mạng lưới viễn thông, mặc dù mạnh ở các khu vực đô thị, nhưng ít có sẵn cho dân cư nông thôn.
Cơ sở hạ tầng năng lượng của Malaysia chủ yếu do Tenaga Nasional thống trị, công ty tiện ích điện lớn nhất Đông Nam Á. Khách hàng ở Malaysia bán đảo được kết nối với điện thông qua Lưới điện Quốc gia. Hai công ty tiện ích điện khác trong nước là Sarawak Energy và Sabah Electricity. Năm 2013, tổng công suất phát điện của Malaysia là hơn 29.728 megawatt. Tổng sản lượng điện là 140.985,01 GWh và tổng lượng điện tiêu thụ là 116.087,51 GWh. Sản xuất năng lượng ở Malaysia chủ yếu dựa vào dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, do trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên của Malaysia là lớn thứ tư ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
9.5. Chênh lệch kinh tế giữa các dân tộc
Một trong những đặc điểm xã hội chính của Malaysia là tình trạng bất bình đẳng kinh tế giữa các dân tộc. Chính sách Bumiputera, được thiết kế để nâng cao vị thế kinh tế của người Mã Lai và các dân tộc bản địa khác, đã được thực hiện từ những năm 1970. Chính sách này bao gồm các biện pháp ưu đãi trong giáo dục, việc làm, kinh doanh và sở hữu cổ phần.
Mặc dù chính sách Bumiputera đã góp phần tạo ra một tầng lớp trung lưu và doanh nhân người Mã Lai, nó cũng gây ra những tranh cãi và bất bình trong các cộng đồng thiểu số, đặc biệt là người Hoa và người Ấn, những người cảm thấy bị phân biệt đối xử và hạn chế cơ hội. Hiện trạng chênh lệch kinh tế vẫn còn tồn tại, với người Hoa thường có thu nhập và tài sản trung bình cao hơn so với người Mã Lai và người Ấn.
Nguyên nhân của sự chênh lệch này phức tạp, bao gồm các yếu tố lịch sử, cơ cấu kinh tế và tác động của các chính sách chính phủ. Ảnh hưởng của các chính sách này đối với sự gắn kết xã hội và tăng trưởng kinh tế là một chủ đề được tranh luận liên tục. Chính phủ Malaysia hiện đang đối mặt với thách thức trong việc tìm kiếm sự cân bằng giữa việc giải quyết bất bình đẳng kinh tế và thúc đẩy một xã hội công bằng và hòa nhập cho tất cả các dân tộc.
10. Xã hội và dân cư
Xã hội Malaysia là một xã hội đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, phản ánh lịch sử giao thoa văn hóa lâu đời. Các đặc điểm xã hội và thể chế xã hội chính của Malaysia được định hình bởi sự tương tác phức tạp giữa các cộng đồng này.
10.1. Dân cư

Theo Cục Thống kê Malaysia, dân số nước này là 32.447.385 người vào năm 2020, khiến Malaysia trở thành quốc gia đông dân thứ 42. Theo ước tính năm 2012, dân số đang tăng 1,54% mỗi năm. Malaysia có mật độ dân số trung bình là 96 người trên km2, xếp thứ 116 trên thế giới về mật độ dân số. Những người trong độ tuổi 15-64 nhóm tuổi chiếm 69,5% tổng dân số; nhóm tuổi 0-14 chiếm 24,5%; trong khi người cao tuổi từ 65 tuổi trở lên chiếm 6,0%. Năm 1960, khi cuộc điều tra dân số chính thức đầu tiên được ghi nhận ở Malaysia, dân số là 8,11 triệu người. 91,8% dân số là công dân Malaysia.
Công dân Malaysia được phân chia theo các dòng dõi dân tộc địa phương, với 69,7% được coi là bumiputera. Nhóm bumiputera lớn nhất là người Mã Lai, những người được định nghĩa trong hiến pháp là người Hồi giáo thực hành các phong tục và văn hóa Mã Lai. Họ đóng vai trò thống trị về mặt chính trị. Địa vị Bumiputera cũng được trao cho các nhóm bản địa phi Mã Lai ở Sabah và Sarawak: bao gồm người Dayak (Iban, Bidayuh, Orang Ulu), Kadazan-Dusun, Melanau, Bajau và những người khác. Người bumiputera phi Mã Lai chiếm hơn một nửa dân số Sarawak và hơn hai phần ba dân số Sabah. Cũng có các nhóm bản địa hoặc thổ dân với số lượng nhỏ hơn nhiều trên bán đảo, nơi họ được gọi chung là Orang Asli. Luật về người được hưởng địa vị bumiputera khác nhau giữa các bang.
Ngoài ra còn có hai nhóm dân tộc địa phương phi Bumiputera khác. 22,8% dân số là người Malaysia gốc Hoa, trong khi 6,8% là người Malaysia gốc Ấn. Người Hoa địa phương trong lịch sử có vai trò thống trị hơn trong cộng đồng doanh nghiệp. Người Ấn Độ địa phương chủ yếu là người gốc Tamil. Quốc tịch Malaysia không được tự động cấp cho những người sinh ra ở Malaysia, mà được cấp cho một đứa trẻ sinh ra từ hai cha mẹ người Malaysia ở ngoài Malaysia. Không được phép có hai quốc tịch. Quyền công dân ở các bang Sabah và Sarawak ở Borneo thuộc Malaysia khác với quyền công dân ở Malaysia bán đảo cho mục đích nhập cư. Mỗi công dân được cấp một thẻ căn cước chip thông minh sinh trắc học được gọi là MyKad khi đủ 12 tuổi và phải luôn mang theo thẻ bên mình.
Dân số tập trung ở Malaysia bán đảo, nơi có 20 triệu trong số khoảng 28 triệu người Malaysia sinh sống. 70% dân số sống ở thành thị. Do sự gia tăng của các ngành công nghiệp thâm dụng lao động, đất nước này ước tính có hơn 3 triệu lao động nhập cư; khoảng 10% dân số. Các tổ chức phi chính phủ có trụ sở tại Sabah ước tính rằng trong số 3 triệu người tạo nên dân số Sabah, 2 triệu người là người nhập cư bất hợp pháp. Malaysia đón nhận một lượng dân số người tị nạn và người xin tị nạn khoảng 171.500 người. Trong số này, khoảng 79.000 người đến từ Miến Điện, 72.400 người từ Philippines và 17.700 người từ Indonesia. Các quan chức Malaysia được cho là đã trực tiếp giao những người bị trục xuất cho những kẻ buôn người vào năm 2007, và Malaysia sử dụng RELA, một lực lượng dân quân tình nguyện có lịch sử gây tranh cãi, để thực thi luật nhập cư của mình.
10.2. Ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính thức và quốc gia của Malaysia là tiếng Malaysia, một dạng tiêu chuẩn hóa của tiếng Mã Lai. Thuật ngữ chính thức trước đây là Bahasa MalaysiaMalay (nghĩa đen là "Ngôn ngữ Malaysia") nhưng hiện nay chính sách của chính phủ sử dụng thuật ngữ "Bahasa Melayu"Malay (tiếng Mã Lai) để chỉ ngôn ngữ chính thức và cả hai thuật ngữ này vẫn được sử dụng. Đạo luật Ngôn ngữ Quốc gia 1967 quy định chữ Latinh (Rumi) là chữ viết chính thức của ngôn ngữ quốc gia, nhưng không cấm việc sử dụng chữ Jawi truyền thống.
Tiếng Anh vẫn là một ngôn ngữ thứ hai đang hoạt động, việc sử dụng nó được cho phép cho một số mục đích chính thức theo Đạo luật Ngôn ngữ Quốc gia năm 1967. Ở Sarawak, tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của bang cùng với tiếng Mã Lai. Trong lịch sử, tiếng Anh là ngôn ngữ hành chính trên thực tế; tiếng Mã Lai trở nên chiếm ưu thế sau các cuộc bạo loạn sắc tộc năm 1969 (Sự kiện 13 tháng 5). Tiếng Anh Malaysia, còn được gọi là Tiếng Anh Chuẩn Malaysia, là một dạng tiếng Anh bắt nguồn từ Tiếng Anh Anh. Tiếng Anh Malaysia được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, cùng với Manglish, một dạng tiếng Anh thông tục chịu ảnh hưởng nặng nề của tiếng Mã Lai, tiếng Trung và tiếng Tamil. Chính phủ không khuyến khích việc sử dụng tiếng Mã Lai không chuẩn nhưng không có quyền phạt những người sử dụng những gì được coi là tiếng Mã Lai không đúng đắn trên quảng cáo của họ.
Nhiều ngôn ngữ khác được sử dụng ở Malaysia, nơi có người nói 137 ngôn ngữ sống. Malaysia bán đảo có người nói 41 trong số các ngôn ngữ này. Các bộ lạc bản địa ở Đông Malaysia có ngôn ngữ riêng của họ, có liên quan đến, nhưng dễ phân biệt với tiếng Mã Lai. Iban là ngôn ngữ bộ lạc chính ở Sarawak trong khi các ngôn ngữ Dusunic và Kadazan được người bản địa ở Sabah nói. Người Malaysia gốc Hoa chủ yếu nói các phương ngữ Trung Quốc từ miền nam Trung Quốc. Các loại tiếng Trung phổ biến hơn trong nước là Quan thoại, tiếng Quảng Đông, tiếng Phúc Kiến, v.v. Tiếng Tamil được đại đa số người Malaysia gốc Ấn sử dụng. Một số ít người Malaysia có tổ tiên châu Âu và nói các ngôn ngữ creole, chẳng hạn như tiếng Creole Malacca dựa trên tiếng Bồ Đào Nha, và tiếng Chavacano dựa trên tiếng Tây Ban Nha.
10.3. Tôn giáo

Màu xanh lá cây đậm: Đa số người Hồi giáo > 50%
Màu xanh lá cây nhạt: Đa số người Hồi giáo < 50%
Màu xanh lam: Đa số người Cơ đốc giáo > 50%
Hiến pháp Malaysia đảm bảo quyền tự do tôn giáo, đồng thời xác định Hồi giáo là "tôn giáo của Liên bang". Theo số liệu Điều tra Dân số và Nhà ở năm 2020, dân tộc và tín ngưỡng tôn giáo có mối tương quan cao. Khoảng 63,5% dân số theo Hồi giáo, 18,7% theo Phật giáo, 9,1% theo Cơ đốc giáo, 6,1% theo Ấn Độ giáo và 1,3% theo Nho giáo, Đạo giáo và các tôn giáo truyền thống Trung Hoa khác. 2,7% không theo tôn giáo nào hoặc theo các tôn giáo khác hoặc không cung cấp bất kỳ thông tin nào. Các bang Sarawak, Penang và lãnh thổ liên bang Kuala Lumpur có đa số dân không theo đạo Hồi.
Hồi giáo Sunni thuộc trường phái luật học Shafi'i là nhánh Hồi giáo chiếm ưu thế ở Malaysia, trong khi 18% là người Hồi giáo phi giáo phái. Hiến pháp Malaysia định nghĩa chặt chẽ thế nào là một "người Mã Lai", xác định người Mã Lai là những người theo đạo Hồi, thường xuyên nói tiếng Mã Lai, thực hành các phong tục Mã Lai và sống ở hoặc có tổ tiên từ Brunei, Malaysia và Singapore. Số liệu từ Điều tra Dân số năm 2010 cho thấy 83,6% dân số Trung Quốc tự nhận là Phật tử, với một số lượng đáng kể tín đồ theo Đạo giáo (3,4%) và Cơ đốc giáo (11,1%), cùng với một số ít dân số Hồi giáo ở các khu vực như Penang. Đa số dân số Ấn Độ theo Ấn Độ giáo (86,2%), với một thiểu số đáng kể tự nhận là Cơ đốc giáo (6,0%) hoặc Hồi giáo (4,1%). Cơ đốc giáo là tôn giáo chủ yếu của cộng đồng bumiputera phi Mã Lai (46,5%), trong khi 40,4% tự nhận là người Hồi giáo.
Người Hồi giáo có nghĩa vụ tuân theo các quyết định của Tòa án Syariah (tức là tòa án Sharia) trong các vấn đề liên quan đến tôn giáo của họ. Các thẩm phán Hồi giáo được cho là tuân theo trường phái luật Hồi giáo Shafi'i, là madh'hab chính của Malaysia. Quyền tài phán của các tòa án Syariah được giới hạn đối với người Hồi giáo trong các vấn đề như hôn nhân, thừa kế, ly hôn, bội giáo, cải đạo, quyền nuôi con và một số luật hình sự Hồi giáo hạn chế. Không có tội phạm hình sự hoặc dân sự nào khác thuộc thẩm quyền của các tòa án Syariah, vốn có hệ thống phân cấp tương tự như các tòa án dân sự. Các tòa án dân sự không xét xử các vấn đề liên quan đến các hoạt động Hồi giáo.
10.4. Giáo dục

Hệ thống giáo dục Malaysia bao gồm giáo dục mẫu giáo không bắt buộc, sau đó là sáu năm giáo dục tiểu học bắt buộc và năm năm giáo dục trung học tùy chọn. Các trường trong hệ thống giáo dục tiểu học được chia thành hai loại: trường tiểu học quốc gia, giảng dạy bằng tiếng Mã Lai (ví dụ: Sekolah Kebangsaan Sungai Binjai, SK Bukit Tiu), và trường học địa phương, giảng dạy bằng tiếng Trung hoặc tiếng Tamil (ví dụ: SJK(C) Pin Hwa 2, SJK(T) Bandar Mentakab). Giáo dục trung học (ví dụ: Sura National High, Kajang High School) được thực hiện trong năm năm. Vào năm cuối của giáo dục trung học, học sinh thi Chứng chỉ Giáo dục Malaysia. Kể từ khi chương trình dự bị đại học được giới thiệu vào năm 1999, học sinh hoàn thành chương trình 12 tháng tại các trường cao đẳng dự bị có thể đăng ký vào các trường đại học địa phương. Tuy nhiên, trong hệ thống dự bị đại học, chỉ có 10% số chỗ dành cho sinh viên không phải bumiputera.
10.5. Y tế
Malaysia vận hành một hệ thống y tế hai tầng hiệu quả và rộng khắp, bao gồm một hệ thống y tế toàn dân và một hệ thống y tế tư nhân cùng tồn tại; được cung cấp bởi dịch vụ y tế được trợ cấp cao thông qua mạng lưới bệnh viện và phòng khám công rộng lớn. Bộ Y tế là nhà cung cấp chính các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho dân số cả nước. Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Malaysia được coi là một trong những hệ thống phát triển nhất ở châu Á, góp phần vào ngành du lịch y tế thịnh vượng của nước này.
Malaysia đã chi 3,83% GDP cho y tế vào năm 2019. Năm 2020, tuổi thọ chung ở Malaysia khi sinh là 76 tuổi (74 tuổi đối với nam và 78 tuổi đối với nữ), và tỷ suất tử vong trẻ sơ sinh là 7 ca tử vong trên 1000 ca sinh. Malaysia có tổng tỷ suất sinh là 2,0 vào năm 2020, chỉ dưới mức sinh thay thế là 2,1. Năm 2020, tỷ suất sinh thô của đất nước là 16 trên 1000 người, và tỷ suất tử vong thô là 5 trên 1000 người.
Năm 2021, nguyên nhân tử vong chính ở người trưởng thành Malaysia là bệnh động mạch vành, chiếm 17% số ca tử vong được chứng nhận y tế vào năm 2020-tiếp theo là viêm phổi; chiếm 11% số ca tử vong. Tai nạn giao thông được coi là một mối nguy hiểm lớn về sức khỏe, vì Malaysia, so với dân số của mình, có một trong những tỷ lệ tử vong do giao thông cao nhất trên thế giới. Hút thuốc cũng được coi là một vấn đề sức khỏe lớn trên cả nước.
11. Văn hóa
Malaysia có một xã hội đa sắc tộc, đa văn hóa và đa ngôn ngữ. Ảnh hưởng đáng kể tồn tại từ văn hóa Trung Quốc và văn hóa Ấn Độ, có từ khi ngoại thương bắt đầu. Các ảnh hưởng văn hóa khác bao gồm văn hóa Ba Tư, Ả Rập và Anh Quốc. Do cấu trúc của chính phủ, cùng với khế ước xã hội, đã có sự đồng hóa văn hóa tối thiểu của các dân tộc thiểu số. Một số tranh chấp văn hóa tồn tại giữa Malaysia và các nước láng giềng, đặc biệt là Indonesia.
Năm 1971, chính phủ đã tạo ra một "Chính sách Văn hóa Quốc gia", xác định văn hóa Malaysia. Chính sách này tuyên bố rằng văn hóa Malaysia phải dựa trên văn hóa của các dân tộc bản địa Malaysia, rằng nó có thể kết hợp các yếu tố phù hợp từ các nền văn hóa khác, và Hồi giáo phải đóng một vai trò trong đó. Nó cũng thúc đẩy tiếng Mã Lai hơn các ngôn ngữ khác. Sự can thiệp này của chính phủ vào văn hóa đã gây ra sự bất bình trong những người không phải người Mã Lai, những người cảm thấy quyền tự do văn hóa của họ bị giảm sút. Cả hiệp hội người Hoa và người Ấn Độ đều đã đệ trình các bản ghi nhớ lên chính phủ, cáo buộc chính phủ xây dựng một chính sách văn hóa phi dân chủ.
11.1. Nghệ thuật

Nghệ thuật truyền thống Malaysia chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chạm khắc, dệt và bạc. Nghệ thuật truyền thống đa dạng từ những chiếc giỏ đan bằng tay từ các vùng nông thôn đến đồ bạc của các triều đình Mã Lai. Các tác phẩm nghệ thuật phổ biến bao gồm keris trang trí, bộ trầu cau, và vải batik và songket dệt. Người Đông Malaysia bản địa nổi tiếng với mặt nạ gỗ. Mỗi nhóm dân tộc có nghệ thuật biểu diễn riêng biệt, ít có sự trùng lặp giữa chúng. Tuy nhiên, nghệ thuật Mã Lai thể hiện một số ảnh hưởng của Bắc Ấn Độ do ảnh hưởng lịch sử của Ấn Độ.
Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn truyền thống của người Mã Lai dường như bắt nguồn từ vùng Kelantan-Pattani với những ảnh hưởng từ Ấn Độ, Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia. Âm nhạc dựa trên các nhạc cụ gõ, quan trọng nhất trong số đó là gendang (trống). Có ít nhất 14 loại trống truyền thống. Trống và các nhạc cụ gõ truyền thống khác thường được làm từ vật liệu tự nhiên. Âm nhạc truyền thống được sử dụng để kể chuyện, kỷ niệm các sự kiện trong vòng đời và các dịp như lễ thu hoạch. Nó từng được sử dụng như một hình thức liên lạc đường dài. Ở Đông Malaysia, các dàn nhạc dựa trên cồng chiêng như agung và kulintang thường được sử dụng trong các nghi lễ như tang lễ và đám cưới. Những dàn nhạc này cũng phổ biến ở các vùng lân cận như Mindanao ở Philippines, Kalimantan ở Indonesia và Brunei.
Malaysia có một truyền thống truyền khẩu mạnh mẽ đã tồn tại từ trước khi chữ viết xuất hiện và vẫn tiếp tục cho đến ngày nay. Mỗi Vương quốc Hồi giáo Mã Lai đã tạo ra truyền thống văn học riêng của mình, chịu ảnh hưởng của những câu chuyện truyền khẩu có từ trước và những câu chuyện đi kèm với Hồi giáo. Văn học Mã Lai đầu tiên được viết bằng chữ Ả Rập. Văn bản Mã Lai sớm nhất được biết đến là trên đá Terengganu, được làm vào năm 1303. Văn học Trung Quốc và Ấn Độ trở nên phổ biến khi số lượng người nói các ngôn ngữ đó tăng lên ở Malaysia, và các tác phẩm sản xuất tại địa phương dựa trên các ngôn ngữ từ những khu vực đó bắt đầu được sản xuất vào thế kỷ 19. Tiếng Anh cũng trở thành một ngôn ngữ văn học phổ biến. Năm 1971, chính phủ đã thực hiện bước xác định văn học của các ngôn ngữ khác nhau. Văn học viết bằng tiếng Mã Lai được gọi là "văn học quốc gia của Malaysia", văn học bằng các ngôn ngữ bumiputera khác được gọi là "văn học khu vực", trong khi văn học bằng các ngôn ngữ khác được gọi là "văn học bộ phận". Thơ Mã Lai rất phát triển và sử dụng nhiều hình thức. Hình thức Hikayat rất phổ biến, và pantun đã lan rộng từ tiếng Mã Lai sang các ngôn ngữ khác.
11.2. Ẩm thực


Thức uống và món ăn quốc gia của Malaysia.
Ẩm thực Malaysia phản ánh sự đa dạng sắc tộc của dân số. Nhiều nền văn hóa từ trong nước và các vùng lân cận đã ảnh hưởng lớn đến ẩm thực. Phần lớn ảnh hưởng đến từ văn hóa Mã Lai, Trung Hoa, Ấn Độ, Thái Lan, Java và Sumatra, phần lớn là do đất nước này từng là một phần của con đường hương liệu cổ đại. Ẩm thực Malaysia rất giống với ẩm thực Singapore và Brunei, và cũng có nét tương đồng với ẩm thực Philippines. Các bang khác nhau có các món ăn đa dạng, và thường thì thực phẩm ở Malaysia khác với các món ăn gốc.
Đôi khi thực phẩm không tìm thấy trong văn hóa gốc của nó lại được đồng hóa vào một nền văn hóa khác; ví dụ, các nhà hàng Trung Quốc ở Malaysia thường phục vụ các món ăn Mã Lai. Thực phẩm từ một nền văn hóa đôi khi cũng được nấu theo phong cách lấy từ một nền văn hóa khác. Ví dụ, sambal belacan (mắm tôm) thường được các nhà hàng Trung Quốc sử dụng làm nguyên liệu để tạo ra món rau muống xào (kangkung belacan). Điều này có nghĩa là mặc dù phần lớn thực phẩm Malaysia có thể được truy tìm nguồn gốc từ một nền văn hóa nhất định, chúng vẫn có bản sắc riêng của mình. Cơm là lương thực chính và là một thành phần quan trọng trong văn hóa của đất nước. Ớt thường được tìm thấy trong ẩm thực địa phương, mặc dù điều này không nhất thiết làm cho chúng cay.
11.3. Thể thao

Các môn thể thao phổ biến ở Malaysia bao gồm bóng đá, cầu lông, khúc côn cầu trên cỏ, bowls, quần vợt, bóng quần, võ thuật, cưỡi ngựa, thuyền buồm, và ván trượt. Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Malaysia. Các trận đấu cầu lông cũng thu hút hàng ngàn khán giả, và kể từ năm 1948, Malaysia là một trong bốn quốc gia tổ chức Thomas Cup, giải vô địch đồng đội nam thế giới môn cầu lông. Liên đoàn Bowls Malaysia được đăng ký vào năm 1997. Môn bóng quần được các thành viên quân đội Anh đưa vào nước này, với cuộc thi đầu tiên được tổ chức vào năm 1939. Hiệp hội Bóng quần Malaysia được thành lập vào ngày 25 tháng 6 năm 1972. Đội tuyển khúc côn cầu trên cỏ nam quốc gia Malaysia xếp hạng thứ 10 thế giới tính đến tháng 6 năm 2022. Giải vô địch khúc côn cầu trên cỏ thế giới lần thứ 3 và lần thứ 10 được tổ chức tại Sân vận động Merdeka ở Kuala Lumpur. Đất nước này cũng có đường đua Công thức 1 riêng - Đường đua Quốc tế Sepang, với Grand Prix Malaysia đầu tiên được tổ chức vào năm 1999. Các môn thể thao truyền thống bao gồm Silat Melayu, phong cách võ thuật phổ biến nhất được người Mã Lai luyện tập.
Hội đồng Olympic Liên bang Malaya được thành lập vào năm 1953 và được IOC công nhận vào năm 1954. Lần đầu tiên Malaysia tham gia Thế vận hội Mùa hè 1956 tại Melbourne. Hội đồng được đổi tên thành Hội đồng Olympic Malaysia vào năm 1964, và đã tham gia tất cả trừ một kỳ Thế vận hội kể từ khi thành lập. Số lượng vận động viên lớn nhất từng được cử đến Thế vận hội là 57 người tại Thế vận hội Mùa hè 1972 tại Munich. Ngoài Thế vận hội, Malaysia cũng tham gia Paralympic Games. Malaysia đã thi đấu tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung từ năm 1950 với tư cách là Malaya, và từ năm 1966 với tư cách là Malaysia, và đại hội thể thao này đã được tổ chức tại Kuala Lumpur vào năm 1998.
11.4. Truyền thông đại chúng
Các tờ báo chính của Malaysia thuộc sở hữu của chính phủ và các đảng phái chính trị trong liên minh cầm quyền, mặc dù một số đảng đối lập lớn cũng có báo riêng của họ, được bán công khai cùng với các tờ báo thông thường. Tồn tại một sự phân chia giữa các phương tiện truyền thông ở hai nửa của đất nước. Truyền thông có trụ sở tại bán đảo ít ưu tiên tin tức từ phía Đông và thường coi các bang phía Đông như thuộc địa của bán đảo. Do đó, khu vực Đông Malaysia của Sarawak đã ra mắt TV Sarawak dưới dạng phát trực tuyến trên internet bắt đầu từ năm 2014, và như một đài truyền hình vào ngày 10 tháng 10 năm 2020 để khắc phục sự ưu tiên thấp và phạm vi phủ sóng hạn chế của truyền thông có trụ sở tại bán đảo và để củng cố sự đại diện của Đông Malaysia. Các phương tiện truyền thông đã bị đổ lỗi vì làm gia tăng căng thẳng giữa Indonesia và Malaysia, và mang lại cho người Malaysia một hình ảnh xấu về người Indonesia. Đất nước này có các tờ báo hàng ngày bằng tiếng Mã Lai, tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Tamil. Tin tức bằng tiếng Kadazandusun và Bajau chỉ có sẵn qua truyền hình Berita RTM. Tin tức Kadazan bằng văn bản từng được đưa vào các ấn phẩm như The Borneo Post, Borneo Mail, Daily Express, và New Sabah Times, nhưng việc xuất bản đã ngừng lại cùng với tờ báo hoặc như một chuyên mục.
Tự do báo chí bị hạn chế, với nhiều hạn chế về quyền xuất bản và phổ biến thông tin. Chính phủ trước đây đã cố gắng trấn áp các tờ báo đối lập trước các cuộc bầu cử. Năm 2007, một cơ quan chính phủ đã ban hành chỉ thị cho tất cả các đài truyền hình và đài phát thanh tư nhân không được phát sóng các bài phát biểu của các nhà lãnh đạo đối lập, một động thái bị các chính trị gia từ đảng đối lập Đảng Hành động Dân chủ lên án. Sabah, nơi tất cả các tờ báo lá cải trừ một tờ không bị chính phủ kiểm soát, có nền báo chí tự do nhất ở Malaysia. Các luật như Đạo luật Máy in và Xuất bản phẩm cũng được cho là hạn chế quyền tự do ngôn luận.
11.5. Các ngày lễ và lễ hội

Người Malaysia tuân theo một số ngày lễ và lễ hội trong suốt cả năm. Một số là ngày nghỉ lễ được liên bang công nhận và một số được các tiểu bang riêng lẻ tuân theo. Các lễ hội khác được các nhóm dân tộc hoặc tôn giáo cụ thể tuân theo, và ngày lễ chính của mỗi nhóm lớn đã được tuyên bố là ngày nghỉ lễ. Ngày lễ quốc gia được tuân theo nhiều nhất là Hari Merdeka (Ngày Độc lập) vào ngày 31 tháng 8, kỷ niệm ngày độc lập của Liên bang Malaya vào năm 1957. Ngày Malaysia vào ngày 16 tháng 9 kỷ niệm việc thành lập liên bang vào năm 1963. Các ngày lễ quốc gia đáng chú ý khác là Ngày Lao động (1 tháng 5) và sinh nhật của Quốc vương (tuần đầu tiên của tháng 6).
Các ngày lễ của người Hồi giáo rất nổi bật vì Hồi giáo là quốc giáo; Hari Raya Puasa (còn gọi là Hari Raya Aidilfitri, tiếng Mã Lai có nghĩa là Eid al-Fitr), Hari Raya Haji (còn gọi là Hari Raya Aidiladha, tiếng Mã Lai có nghĩa là Eid al-Adha), Maulidur Rasul (sinh nhật của Nhà tiên tri), và các ngày lễ khác được tuân theo. Người Malaysia gốc Hoa tổ chức các lễ hội như Tết Nguyên Đán và các lễ hội khác liên quan đến tín ngưỡng truyền thống của Trung Quốc. Lễ Phật Đản được các Phật tử tuân theo và cử hành. Người Hindu ở Malaysia tổ chức Deepavali, lễ hội ánh sáng, trong khi Thaipusam là một nghi lễ tôn giáo thu hút những người hành hương từ khắp đất nước đổ về Động Batu. Cộng đồng Cơ đốc giáo Malaysia tổ chức hầu hết các ngày lễ được các Cơ đốc nhân ở những nơi khác tuân theo, đáng chú ý nhất là Giáng sinh và Phục sinh. Ngoài ra, cộng đồng Dayak ở Sarawak tổ chức một lễ hội thu hoạch được gọi là Gawai, và cộng đồng Kadazandusun tổ chức Kaamatan. Mặc dù hầu hết các lễ hội được xác định với một nhóm dân tộc hoặc tôn giáo cụ thể, các lễ kỷ niệm mang tính phổ quát. Theo một phong tục được gọi là "ngôi nhà mở", người Malaysia tham gia vào các lễ kỷ niệm của những người khác, thường đến thăm nhà của những người tổ chức lễ hội.