1. Tổng quan
Luxembourg (LëtzebuergLơ-txơ-buô-rơLuxembourgish, LuxembourgLuych-xăm-buaFrench, LuxemburgLúc-xăm-buốcGerman), tên chính thức là Đại Công quốc Luxembourg (Groussherzogtum LëtzebuergGro-sơ-héc-chóc-tum Lơ-txơ-buô-rơLuxembourgish, Grand-Duché de LuxembourgGờ-răng Đuy-sê đờ Luych-xăm-buaFrench, Großherzogtum LuxemburgGờ-rô-sơ-héc-chóc-tum Lúc-xăm-buốcGerman), là một quốc gia không giáp biển ở Tây Âu. Nước này giáp với Bỉ về phía tây và bắc, Đức về phía đông và Pháp về phía nam. Thủ đô và thành phố đông dân nhất là Thành phố Luxembourg, một trong bốn thủ đô chính thức của Liên minh châu Âu (cùng với Bruxelles, Frankfurt và Strasbourg) và là nơi đặt trụ sở của Tòa án Công lý châu Âu, cơ quan tư pháp cao nhất của EU. Văn hóa, con người và ngôn ngữ của Luxembourg có sự giao thoa cao với các nước láng giềng, tạo nên một sự pha trộn giữa văn hóa Pháp và Đức. Tiếng Luxembourg là ngôn ngữ quốc gia duy nhất được công nhận của người dân Luxembourg và của Đại Công quốc; tiếng Pháp là ngôn ngữ duy nhất cho luật pháp; và cả ba ngôn ngữ (Luxembourg, Pháp, Đức) đều được sử dụng cho các vấn đề hành chính.
Với diện tích 2.59 K km2, Luxembourg là một trong những quốc gia nhỏ nhất châu Âu. Vào năm 2024, dân số là 672.050 người, khiến nước này trở thành một trong những quốc gia có dân số ít nhất ở châu Âu, mặc dù có tỷ lệ tăng dân số cao nhất; người nước ngoài chiếm gần một nửa dân số. Luxembourg là một nền dân chủ đại nghị đứng đầu bởi một quân chủ lập hiến, Đại công tước Henri, khiến nước này trở thành Đại công quốc có chủ quyền duy nhất còn lại trên thế giới.
Lịch sử Luxembourg bắt đầu từ thế kỷ thứ 10 với việc thành lập Bá quốc Luxembourg trong lòng Đế quốc La Mã Thần thánh. Sự trỗi dậy của nó lên đến đỉnh điểm khi Heinrich VII trở thành Hoàng đế La Mã Thần thánh vào thế kỷ 14. Luxembourg rơi vào ách thống trị của Nhà Habsburg vào thế kỷ 15 và bị Pháp sáp nhập vào thế kỷ 18. Luxembourg đã bị chia cắt ba lần, làm giảm kích thước lãnh thổ. Sau khi được khôi phục vào năm 1815 sau thất bại của Napoléon, nước này giành lại độc lập vào năm 1867 sau Khủng hoảng Luxembourg.
Luxembourg là một nước phát triển với nền kinh tế tiên tiến và là một trong những quốc gia có GDP (PPP) bình quân đầu người cao nhất thế giới, theo IMF và World Bank. Nước này cũng được xếp hạng cao về tuổi thọ, phát triển con người và nhân quyền. Thành phố cổ Luxembourg được công nhận là Di sản Thế giới UNESCO vào năm 1994 do sự bảo tồn đặc biệt các công sự rộng lớn và các khu phố lịch sử. Luxembourg là thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu, OECD, Liên Hợp Quốc, NATO và Benelux. Nước này đã phục vụ trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc lần đầu tiên vào năm 2013 và 2014. Chính sách đối ngoại của Luxembourg tập trung vào việc thúc đẩy vai trò của mình trong Liên minh châu Âu, tham gia xây dựng một thế giới hòa bình, bảo vệ các giá trị cơ bản và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.
2. Tên gọi
Tên gọi chính thức của quốc gia này là Đại Công quốc Luxembourg (Groussherzogtum LëtzebuergGro-sơ-héc-chóc-tum Lơ-txơ-buô-rơLuxembourgish, Grand-Duché de LuxembourgGờ-răng Đuy-sê đờ Luych-xăm-buaFrench, Großherzogtum LuxemburgGờ-rô-sơ-héc-chóc-tum Lúc-xăm-buốcGerman). Tên thường gọi là Luxembourg (LëtzebuergLơ-txơ-buô-rơLuxembourgish; LuxemburgLúc-xăm-buốcGerman; LuxembourgLuych-xăm-buaFrench). Trong tiếng Việt, tên nước thường được phiên âm là Lúc-xăm-bua, Lúc-xem-bua hoặc Luých-xăm-bua, dựa trên cách phát âm của tiếng Pháp hoặc tiếng Đức.
Nguồn gốc của tên gọi "Luxembourg" bắt nguồn từ một pháo đài nhỏ thời La Mã cổ đại có tên là Lucilinburhuc, có nghĩa là "pháo đài nhỏ" hoặc "lâu đài nhỏ". Pháo đài này được Bá tước Siegfried của Ardennes mua lại vào năm 963, nằm trên mỏm đá Bock, ngày nay là Lâu đài Luxembourg. Theo thời gian, tên gọi Lucilinburhuc dần biến đổi thành Lützelburg, và cuối cùng là Luxemburg. Một thị trấn đã phát triển xung quanh pháo đài này và trở thành trung tâm của một nhà nước có giá trị chiến lược lớn.
3. Lịch sử
Lịch sử Luxembourg kéo dài hơn một nghìn năm, từ việc hình thành một bá quốc nhỏ bé trở thành một đại công quốc độc lập và là một trung tâm tài chính quan trọng ở châu Âu. Quá trình này được đánh dấu bằng những giai đoạn tự chủ, bị ngoại bang thống trị và những nỗ lực không ngừng để khẳng định bản sắc dân tộc.
3.1. Thời cổ đại và sơ kỳ Trung cổ
Những dấu vết đầu tiên của sự định cư tại khu vực ngày nay là Luxembourg có niên đại từ thời đại đồ đá cũ, khoảng 35.000 năm trước. Từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, các bộ lạc Celt đã định cư trong vùng giữa sông Rhine và sông Meuse.
Sáu thế kỷ sau, người La Mã gọi các bộ lạc Celt sinh sống ở những vùng này chung là Treveri. Nhiều bằng chứng khảo cổ chứng minh sự tồn tại của họ ở Luxembourg đã được phát hiện, nổi tiếng nhất là Oppidum của Titelberg.
Khoảng năm 58 đến 51 trước Công nguyên, người La Mã xâm lược đất nước khi Julius Caesar chinh phục Gaul và một phần Germania đến biên giới Rhine, do đó khu vực ngày nay là Luxembourg trở thành một phần của Đế quốc La Mã trong 450 năm tiếp theo, sống trong hòa bình tương đối dưới Pax Romana.
Tương tự như ở Gaul, người Celt ở Luxembourg đã tiếp nhận văn hóa, ngôn ngữ, đạo đức và lối sống La Mã, thực sự trở thành những gì các nhà sử học sau này mô tả là nền văn minh Gallo-La Mã. Bằng chứng từ thời kỳ đó bao gồm Dalheim Ricciacum và bức khảm Vichten, được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử và Nghệ thuật Quốc gia ở Thành phố Luxembourg.

Lãnh thổ này bị các bộ lạc German Frank xâm nhập từ thế kỷ thứ 4, và bị La Mã bỏ rơi vào năm 406 sau Công nguyên, sau đó nó trở thành một phần của Vương quốc Frank. Người Frank Salian định cư trong khu vực thường được mô tả là những người đã mang ngôn ngữ German đến Luxembourg ngày nay, vì ngôn ngữ Frank cổ mà họ nói được các nhà ngôn ngữ học coi là tiền thân trực tiếp của phương ngữ Moselle Franconian, sau này đã phát triển thành, trong số những ngôn ngữ khác, ngôn ngữ Luxembourg hiện đại.
Quá trình Kitô giáo hóa Luxembourg thường được cho là bắt đầu từ cuối thế kỷ thứ 7. Nhân vật nổi tiếng nhất trong bối cảnh này là Willibrord, một vị thánh truyền giáo Northumbria, người cùng với các tu sĩ khác đã thành lập Tu viện Echternach vào năm 698 sau Công nguyên, và được kỷ niệm hàng năm trong lễ rước nhảy múa Echternach. Trong vài thế kỷ, tu viện này sẽ trở thành một trong những tu viện có ảnh hưởng nhất ở Bắc Âu. Codex Aureus của Echternach, một codex quan trọng còn sót lại được viết hoàn toàn bằng mực vàng, được sản xuất tại đây vào thế kỷ 11. Cái gọi là Kinh thánh của Hoàng đế và Phúc âm vàng của Heinrich III cũng được sản xuất tại Echternach vào thời điểm này.
3.2. Bá quốc Luxembourg (963-1354)

Khi Đế quốc Caroling bị chia cắt nhiều lần bắt đầu từ Hiệp ước Verdun năm 843, lãnh thổ Luxembourg ngày nay lần lượt trở thành một phần của Vương quốc Trung Frank (843-855), Vương quốc Lotharingia (855-959) và cuối cùng là Công quốc Lorraine (959-1059), bản thân nó đã trở thành một nhà nước của Đế quốc La Mã Thần thánh.
Lịch sử thành văn của Luxembourg bắt đầu với việc Siegfried, Bá tước Ardennes, mua lại Lucilinburhuc (ngày nay là Lâu đài Luxembourg) nằm trên tảng đá Bock vào năm 963 thông qua một hành động trao đổi với Tu viện St. Maximin, Trier. Xung quanh pháo đài này, một thị trấn dần dần phát triển, trở thành trung tâm của một nhà nước có giá trị chiến lược lớn trong Công quốc Lorraine. Qua nhiều năm, pháo đài được mở rộng bởi các hậu duệ của Siegfried và đến năm 1083, một trong số họ, Konrad I, là người đầu tiên tự xưng là "Bá tước Luxembourg", và cùng với đó đã tạo ra Bá quốc Luxembourg độc lập (vẫn là một nhà nước trong Đế quốc La Mã Thần thánh).
Vào giữa thế kỷ 13, các bá tước Luxembourg đã xoay xở để giành được sự giàu có và quyền lực đáng kể và đã mở rộng lãnh thổ của họ từ sông Meuse đến sông Moselle. Đến thời kỳ trị vì của Heinrich V Tóc Vàng, Bitburg, La Roche-en-Ardenne, Durbuy, Arlon, Thionville, Marville, Longwy, và vào năm 1264, Bá quốc Vianden đối thủ (cùng với St Vith và Schleiden) đã được sáp nhập trực tiếp hoặc trở thành chư hầu của Bá quốc Luxembourg. Thất bại lớn duy nhất trong quá trình trỗi dậy quyền lực của họ xảy ra vào năm 1288, khi Heinrich VI và ba anh em của ông chết trong Trận Worringen khi cố gắng sáp nhập Công quốc Limburg vào lãnh địa của họ một cách không thành công. Nhưng bất chấp thất bại, Trận Worringen đã giúp các Bá tước Luxembourg đạt được vinh quang quân sự, điều mà trước đây họ còn thiếu, vì họ chủ yếu mở rộng lãnh thổ bằng các phương tiện thừa kế, hôn nhân và thái ấp.
Sự trỗi dậy của các Bá tước Luxembourg lên đến đỉnh điểm khi Heinrich VII trở thành Vua của người La Mã, Vua Ý và cuối cùng, vào năm 1312, trở thành Hoàng đế La Mã Thần thánh.
3.3. Công quốc Luxembourg và thời kỳ hoàng kim (1354-1443)
Với việc Heinrich VII lên ngôi Hoàng đế, Nhà Luxembourg không chỉ bắt đầu cai trị Đế quốc La Mã Thần thánh mà còn nhanh chóng bắt đầu gây ảnh hưởng ngày càng tăng đối với các khu vực khác của Trung Âu.

Con trai của Heinrich, Johann Mù, ngoài việc là Bá tước Luxembourg, còn trở thành Vua Bohemia. Ông vẫn là một nhân vật quan trọng trong lịch sử và văn hóa dân gian Luxembourg và được nhiều nhà sử học coi là hình ảnh thu nhỏ của tinh thần hiệp sĩ thời trung cổ. Ông còn được biết đến với việc thành lập Schueberfouer vào năm 1340 và cái chết anh hùng của ông tại Trận Crécy năm 1346. Johann Mù được coi là một anh hùng dân tộc ở Luxembourg.
Vào thế kỷ 14 và đầu thế kỷ 15, ba thành viên nữa của Nhà Luxembourg đã trị vì với tư cách là Hoàng đế La Mã Thần thánh và Vua Bohemia: hậu duệ của Johann là Karl IV, Sigismund (người cũng là Vua Hungary và Croatia), và Wenceslaus IV. Karl IV đã tạo ra Sắc lệnh Vàng năm 1356 tồn tại lâu dài, một sắc lệnh ấn định các khía cạnh quan trọng của cấu trúc hiến pháp của Đế quốc. Luxembourg vẫn là một thái ấp (bá quốc) độc lập của Đế quốc La Mã Thần thánh, và vào năm 1354, Karl IV đã nâng nó lên vị thế công quốc, với người em cùng cha khác mẹ của ông là Wenceslaus I trở thành Công tước Luxembourg đầu tiên. Trong khi họ hàng của ông bận rộn cai trị và mở rộng quyền lực của họ trong Đế quốc La Mã Thần thánh và những nơi khác, Wenceslaus đã sáp nhập Bá quốc Chiny vào năm 1364, và cùng với đó, các lãnh thổ của Công quốc Luxembourg mới đã đạt đến mức độ lớn nhất.
Trong suốt 130 năm này, Nhà Luxembourg đã tranh giành với Nhà Habsburg để giành quyền tối cao trong Đế quốc La Mã Thần thánh và Trung Âu. Tất cả kết thúc vào năm 1443, khi Nhà Luxembourg rơi vào khủng hoảng kế vị, do thiếu người thừa kế nam để lên ngôi. Vì cả Sigismund và Elisabeth xứ Görlitz đều không có người thừa kế, tất cả tài sản của Triều đại Luxembourg đã được phân chia lại cho giới quý tộc châu Âu. Công quốc Luxembourg trở thành tài sản của Philippe Tốt bụng, Công tước Bourgogne.
Khi Nhà Luxembourg tuyệt tự và Luxembourg trở thành một phần của Hà Lan Bourgogne, điều này đánh dấu sự khởi đầu của gần 400 năm ngoại bang thống trị Luxembourg.
3.4. Thời kỳ ngoại bang thống trị (1443-1794)
Năm 1482, Philip Đẹp trai thừa kế tất cả những gì sau này được gọi là Hà Lan Habsburg, và cùng với đó là Công quốc Luxembourg. Trong gần 320 năm, Luxembourg vẫn là một thuộc địa của Nhà Habsburg hùng mạnh, ban đầu dưới sự cai trị của Áo (1506-1556), sau đó dưới sự cai trị của Tây Ban Nha (1556-1714), trước khi quay trở lại sự cai trị của Áo (1714-1794).
Với việc trở thành một thuộc địa của Habsburg, Công quốc Luxembourg, giống như nhiều quốc gia ở châu Âu vào thời điểm đó, đã bị lôi kéo sâu sắc vào nhiều cuộc xung đột giành quyền thống trị châu Âu giữa các quốc gia do Habsburg nắm giữ và Vương quốc Pháp.
Năm 1542, Vua Pháp, François I, đã xâm lược Luxembourg hai lần, nhưng Habsburg dưới thời Karl V đã cố gắng tái chiếm Công quốc mỗi lần.
Luxembourg trở thành một phần của Hà Lan Tây Ban Nha vào năm 1556, và khi Pháp và Tây Ban Nha giao chiến năm 1635, điều này đã dẫn đến Hiệp ước Pyrenees, trong đó sự phân chia đầu tiên của Luxembourg đã được quyết định. Theo Hiệp ước, Tây Ban Nha đã nhượng các pháo đài của Luxembourg là Stenay, Thionville và Montmédy, cùng với lãnh thổ xung quanh cho Pháp, thực sự làm giảm kích thước của Luxembourg lần đầu tiên sau nhiều thế kỷ.
Trong bối cảnh Chiến tranh Chín năm năm 1684, Pháp đã xâm lược Luxembourg một lần nữa, chinh phục và chiếm đóng Công quốc cho đến năm 1697 khi nó được trả lại cho Tây Ban Nha để giành được sự ủng hộ cho sự nghiệp của Nhà Bourbon trong giai đoạn tiền Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha. Khi chiến tranh nổ ra vào năm 1701, Luxembourg và Hà Lan thuộc Tây Ban Nha được quản lý bởi phe thân Pháp dưới sự cai quản của Maximilian II Emanuel, Tuyển hầu tước Bayern và đứng về phía Bourbon. Công quốc sau đó bị các lực lượng đồng minh thân Áo chiếm đóng trong cuộc xung đột và được trao cho Áo khi kết thúc vào năm 1714.
Khi Công quốc Luxembourg liên tục qua lại giữa sự cai trị của Tây Ban Nha, Áo và Pháp, mỗi quốc gia chinh phục đều góp phần củng cố và mở rộng Pháo đài mà Lâu đài Luxembourg đã trở thành qua nhiều năm. Một ví dụ về điều này bao gồm kỹ sư quân sự người Pháp Hầu tước de Vauban, người đã nâng cấp các công sự xung quanh và trên các đỉnh đồi của thành phố, những bức tường công sự vẫn còn nhìn thấy ngày nay. Tác động của sự cai trị ngoại bang đối với người dân địa phương rất phức tạp. Một mặt, nó mang lại sự bất ổn và gánh nặng chiến tranh, nhưng mặt khác, nó cũng tạo điều kiện cho sự tiếp xúc văn hóa và kinh tế. Bản sắc dân tộc Luxembourg dần hình thành qua những thử thách này, khi người dân địa phương bắt đầu nhận thức được sự khác biệt của mình so với các cường quốc cai trị.
3.5. Cách mạng Pháp và thời đại Napoléon (1794-1815)
Trong Chiến tranh Liên minh thứ nhất, Pháp Cách mạng đã xâm lược Hà Lan Áo, và cùng với đó là Luxembourg. Trong những năm 1793 và 1794, phần lớn Công quốc đã bị chinh phục tương đối nhanh chóng và Quân đội Cách mạng Pháp đã gây ra nhiều hành động tàn bạo và cướp bóc đối với dân thường và các tu viện Luxembourg, nổi tiếng nhất là các vụ thảm sát ở Differdange và Dudelange, cũng như sự phá hủy các tu viện Clairefontaine, Echternach và Orval. Tuy nhiên, Pháo đài Luxembourg đã chống cự trong gần 7 tháng trước khi lực lượng Áo trấn giữ nó đầu hàng. Sự phòng thủ lâu dài của Luxembourg đã khiến Lazare Carnot gọi Luxembourg là "pháo đài tốt nhất thế giới, ngoại trừ Gibraltar", tạo nên biệt danh cho thành phố là Gibraltar của phương Bắc.
Luxembourg bị Pháp sáp nhập, trở thành département des forêts (tỉnh rừng), và việc sáp nhập Công quốc cũ thành một département vào Pháp đã được chính thức hóa tại Hiệp ước Campo Formio năm 1797.
Ngay từ khi bắt đầu chiếm đóng, các quan chức Pháp mới ở Luxembourg, những người chỉ nói tiếng Pháp, đã thực hiện nhiều cải cách cộng hòa, trong đó có nguyên tắc chủ nghĩa thế tục, điều này đã gây ra sự phản đối ở Luxembourg vốn rất sùng đạo Công giáo. Ngoài ra, tiếng Pháp được thực hiện là ngôn ngữ chính thức duy nhất và người dân Luxembourg bị cấm tiếp cận tất cả các dịch vụ dân sự. Khi quân đội Pháp áp dụng nghĩa vụ quân sự cho người dân địa phương, các cuộc bạo loạn đã nổ ra, lên đến đỉnh điểm vào năm 1798 khi nông dân Luxembourg bắt đầu một cuộc nổi dậy. Mặc dù Pháp đã nhanh chóng dập tắt cuộc nổi dậy này được gọi là Klëppelkrich, nó đã có một ảnh hưởng sâu sắc đến ký ức lịch sử của đất nước và người dân.
Tuy nhiên, nhiều ý tưởng cộng hòa của thời đại này tiếp tục có ảnh hưởng lâu dài đối với Luxembourg; một trong nhiều ví dụ là việc thực hiện Bộ luật Napoléon được giới thiệu vào năm 1804 và vẫn còn hiệu lực cho đến ngày nay.
3.6. Thành lập Đại công quốc và quá trình độc lập (1815-1890)
Sau thất bại của Napoléon vào năm 1815, Công quốc Luxembourg được phục hồi. Tuy nhiên, vì lãnh thổ này từng là một phần của Đế quốc La Mã Thần thánh cũng như Hà Lan Habsburg trong quá khứ, cả Vương quốc Phổ và Vương quốc Liên hiệp Hà Lan đều tuyên bố chủ quyền đối với lãnh thổ này. Tại Đại hội Viên, các cường quốc quyết định rằng Luxembourg sẽ trở thành một quốc gia thành viên của Liên minh các quốc gia Đức mới thành lập, nhưng đồng thời Willem I của Hà Lan, Vua Hà Lan, sẽ trở thành, trong một liên minh cá nhân, người đứng đầu nhà nước. Để làm hài lòng Phổ, người ta quyết định rằng không chỉ Pháo đài Luxembourg sẽ do quân đội Phổ trấn giữ, mà còn các phần lớn lãnh thổ Luxembourg (chủ yếu là các khu vực xung quanh Bitburg và St. Vith) sẽ trở thành thuộc địa của Phổ. Điều này đánh dấu lần thứ hai Công quốc Luxembourg bị thu hẹp kích thước, và thường được gọi là Phân chia Luxembourg lần thứ hai. Để bù đắp cho sự mất mát này, người ta quyết định nâng Công quốc lên thành một Đại công quốc, do đó trao cho các vị vua Hà Lan thêm tước hiệu Đại Công tước Luxembourg. Tuy nhiên, từ năm 1816 đến 1830, Willem I của Hà Lan đã phớt lờ chủ quyền của Công quốc, coi Luxembourg như một quốc gia bị chinh phục trong khi áp đặt thuế cao lên Luxembourg.
Sau khi Bỉ trở thành một quốc gia độc lập sau Cách mạng Bỉ thắng lợi năm 1830-1831, nước này đã tuyên bố toàn bộ Đại Công quốc Luxembourg là một phần của Bỉ, tuy nhiên, Vua Hà Lan, người cũng là Đại Công tước Luxembourg, cũng như Phổ, không muốn mất quyền kiểm soát đối với pháo đài Luxembourg hùng mạnh và không đồng ý với các yêu sách của Bỉ. Tranh chấp sẽ được giải quyết tại Hiệp ước London năm 1839, nơi quyết định về Phân chia Luxembourg lần thứ ba được đưa ra. Lần này lãnh thổ bị thu hẹp hơn một nửa, vì phần phía tây chủ yếu nói tiếng Pháp của đất nước (nhưng cũng là phần nói tiếng Luxembourg của Arelerland lúc đó) đã được chuyển giao cho nhà nước Bỉ mới, qua đó mang lại cho Luxembourg biên giới hiện đại. Hiệp ước năm 1839 cũng thiết lập nền độc lập hoàn toàn của Đại Công quốc Luxembourg nói tiếng German còn lại.
Năm 1842, Luxembourg gia nhập Liên minh Hải quan Đức (Zollverein). Điều này dẫn đến việc mở cửa thị trường Đức, sự phát triển của ngành công nghiệp thép của Luxembourg, và việc mở rộng mạng lưới đường sắt của Luxembourg từ năm 1855 đến 1875.
Sau khi Khủng hoảng Luxembourg năm 1866 gần như dẫn đến chiến tranh giữa Phổ và Pháp, vì cả hai đều không muốn thấy bên kia gây ảnh hưởng đối với Luxembourg và pháo đài hùng mạnh của nó, nền độc lập và tính trung lập của Đại Công quốc đã được tái khẳng định bởi Hiệp ước London thứ hai và Phổ cuối cùng đã sẵn sàng rút quân khỏi Pháo đài Luxembourg với điều kiện là các công sự sẽ bị dỡ bỏ. Điều đó đã xảy ra cùng năm. Vào thời điểm Chiến tranh Pháp-Phổ năm 1870, tính trung lập của Luxembourg đã được tôn trọng, và cả Pháp lẫn Đức đều không xâm lược đất nước.
Do những tranh chấp tái diễn giữa các cường quốc châu Âu, người dân Luxembourg dần dần phát triển ý thức độc lập và một cuộc thức tỉnh dân tộc đã diễn ra vào thế kỷ 19. Người dân Luxembourg bắt đầu tự gọi mình là người Luxembourg, thay vì là một phần của một trong những quốc gia lớn hơn xung quanh. Ý thức Mir wëlle bleiwe wat mir sinn ("Chúng ta muốn duy trì những gì chúng ta đang có") này lên đến đỉnh điểm vào năm 1890, khi bước cuối cùng hướng tới độc lập hoàn toàn cuối cùng đã được thực hiện: do một cuộc khủng hoảng kế vị, vương triều Hà Lan không còn giữ tước hiệu Đại Công tước Luxembourg nữa. Bắt đầu với Adolph của Nassau-Weilburg, Đại Công quốc sẽ có vương triều riêng của mình, qua đó tái khẳng định nền độc lập hoàn toàn của mình.
3.7. Hai Thế chiến và thời kỳ giữa hai cuộc chiến (1890-1945)
Tháng 8 năm 1914, trong Thế chiến thứ nhất, Đế quốc Đức đã vi phạm tính trung lập của Luxembourg bằng cách xâm lược nước này để đánh bại Pháp. Tuy nhiên, bất chấp sự chiếm đóng của Đức, Luxembourg vẫn được phép duy trì phần lớn độc lập và các cơ chế chính trị của mình. Không biết rằng Đức đã bí mật lên kế hoạch sáp nhập Đại Công quốc trong trường hợp Đức chiến thắng (Septemberprogramm), chính phủ Luxembourg tiếp tục theo đuổi chính sách trung lập nghiêm ngặt. Tuy nhiên, người dân Luxembourg không tin Đức có ý định tốt, lo sợ rằng nước này sẽ sáp nhập Luxembourg. Khoảng 1.000 người Luxembourg đã phục vụ trong quân đội Pháp; sự hy sinh của họ đã được tưởng niệm tại Gëlle Fra.
Sau chiến tranh, Nữ Đại Công tước Marie-Adélaïde bị nhiều người (bao gồm cả chính phủ Pháp và Bỉ) coi là đã hợp tác với người Đức và những lời kêu gọi bà thoái vị và thành lập một nước cộng hòa ngày càng lớn hơn. Sau khi quân đội Đức rút lui, những người cộng sản ở Thành phố Luxembourg và Esch-sur-Alzette đã cố gắng thành lập một cộng hòa công nhân xô viết tương tự như những cuộc cách mạng đang nổi lên ở Đức, nhưng những nỗ lực này chỉ kéo dài 2 ngày.
Tháng 11 năm 1918, một kiến nghị trong Hạ viện yêu cầu bãi bỏ chế độ quân chủ đã bị bác bỏ sít sao với 21 phiếu chống và 19 phiếu thuận (với 3 phiếu trắng).
Pháp đặt câu hỏi về tính trung lập của chính phủ Luxembourg, và đặc biệt là của Marie-Adélaïde, trong chiến tranh, và những lời kêu gọi sáp nhập Luxembourg vào Pháp hoặc Bỉ ngày càng lớn hơn ở cả hai nước. Tháng 1 năm 1919, một đại đội của Quân đội Luxembourg nổi dậy, tự xưng là quân đội của nước cộng hòa mới, nhưng quân đội Pháp đã can thiệp và chấm dứt cuộc nổi dậy. Tuy nhiên, sự bất trung của chính lực lượng vũ trang của mình là quá sức chịu đựng đối với Marie-Adélaïde, người đã thoái vị để nhường ngôi cho em gái Charlotte 5 ngày sau đó. Cùng năm đó, trong một cuộc trưng cầu dân ý, 77,8% dân số Luxembourg đã bỏ phiếu ủng hộ việc duy trì chế độ quân chủ và bác bỏ việc thành lập một nước cộng hòa. Trong thời gian này, Bỉ đã thúc đẩy việc sáp nhập Luxembourg. Tuy nhiên, tất cả các yêu sách đó cuối cùng đã bị bác bỏ tại Hội nghị Hòa bình Paris, qua đó đảm bảo nền độc lập của Luxembourg.
Năm 1939, quân đội Luxembourg tăng lên 425 người do sự hiện diện của Đức Quốc xã. Ngày 9 tháng 5 năm 1940, Luxembourg đóng cửa Phòng tuyến Schuster phòng thủ với Đức; một ngày sau, tính trung lập của Luxembourg lại bị vi phạm khi Wehrmacht của Đức Quốc xã tiến vào đất nước "hoàn toàn không có lý do chính đáng". Trái ngược với Thế chiến thứ nhất, dưới sự chiếm đóng của Đức trong Thế chiến thứ hai, đất nước bị coi là lãnh thổ của Đức và bị sáp nhập không chính thức vào tỉnh Gau Moselland liền kề của Đức Quốc xã. Lần này, Luxembourg không còn giữ thái độ trung lập nữa vì chính phủ lưu vong của Luxembourg có trụ sở tại London đã ủng hộ Phe Đồng Minh, cử một nhóm nhỏ tình nguyện viên tham gia cuộc đổ bộ Normandie, và nhiều nhóm kháng chiến đã hình thành bên trong đất nước bị chiếm đóng.
Với 2,45% dân số trước chiến tranh thiệt mạng, và một phần ba tổng số tòa nhà ở Luxembourg bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng (chủ yếu do Trận Bulge), Luxembourg đã chịu tổn thất cao nhất như vậy ở Tây Âu, nhưng cam kết của nước này đối với nỗ lực chiến tranh của Đồng Minh chưa bao giờ bị nghi ngờ. Khoảng 1.000-2.500 người Do Thái ở Luxembourg đã bị sát hại trong cuộc Holocaust.
3.8. Phát triển sau chiến tranh và hội nhập châu Âu (1945-nay)

Đại Công quốc trở thành thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc vào năm 1945. Tình trạng trung lập của Luxembourg theo hiến pháp chính thức kết thúc vào năm 1948, và vào tháng 4 năm 1949, nước này cũng trở thành thành viên sáng lập của NATO. Trong Chiến tranh Lạnh, Luxembourg tiếp tục tham gia vào phe Khối phương Tây. Vào đầu những năm năm mươi, một đội quân nhỏ đã chiến đấu trong Chiến tranh Triều Tiên.
Quân đội Luxembourg cũng đã được triển khai đến Afghanistan để hỗ trợ ISAF. Luxembourg đã giành được huy chương vàng đầu tiên tại Thế vận hội Mùa hè 1952 ở Helsinki khi Josy Barthel giành chiến thắng ở cự ly 1500 mét.
Vào những năm 1950, Luxembourg trở thành một trong sáu quốc gia sáng lập Cộng đồng châu Âu, sau khi thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu năm 1952, và sau đó là thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu và Cộng đồng Năng lượng nguyên tử châu Âu năm 1958. Năm 1993, hai trong số này được sáp nhập vào Liên minh châu Âu. Với Robert Schuman (một trong những người cha sáng lập EU), Pierre Werner (được coi là cha đẻ của Euro), Gaston Thorn, Jacques Santer và Jean-Claude Juncker (tất cả đều là cựu chủ tịch Ủy ban châu Âu), các chính trị gia Luxembourg đã đóng góp đáng kể vào sự hình thành và thành lập của EU. Năm 1999, Luxembourg gia nhập khu vực đồng euro. Sau đó, nước này được bầu làm thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2013-14).
Ngành công nghiệp thép khai thác các mỏ quặng sắt phong phú của Vùng Đất Đỏ vào đầu thế kỷ 20 đã thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa của Luxembourg. Sau sự suy giảm của ngành công nghiệp thép vào những năm 1970, đất nước tập trung vào việc khẳng định mình là một trung tâm tài chính toàn cầu và phát triển thành trung tâm ngân hàng nổi tiếng như hiện nay. Kể từ đầu thế kỷ 21, các chính phủ của nước này đã tập trung vào việc phát triển đất nước thành một kinh tế tri thức, với việc thành lập Đại học Luxembourg và một chương trình không gian quốc gia. Năm 2020, Luxembourg trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới cung cấp giao thông công cộng miễn phí trên quy mô quốc gia.
Sự phát triển dân chủ và phúc lợi xã hội được chú trọng. Luxembourg đã xây dựng một hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện, đảm bảo mức sống cao cho người dân. Nền dân chủ của đất nước cũng được củng cố, với sự tham gia tích cực của công dân vào đời sống chính trị.
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2023, Hạ viện Luxembourg đã thông qua luật hiện đại hóa tín dụng thuế đầu tư hiện hành. Luật này có hiệu lực chưa đầy hai tuần sau đó, vào ngày 1 tháng 1 năm 2024.
4. Địa lý
Luxembourg là một quốc gia nhỏ ở Tây Âu, với diện tích khoảng 2.59 K km2. Nước này không giáp biển, có biên giới với Bỉ ở phía tây và bắc, Đức ở phía đông, và Pháp ở phía nam. Vị trí địa lý trung tâm của Luxembourg đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử và sự phát triển kinh tế của đất nước.

4.1. Địa hình
Địa hình Luxembourg có thể được chia thành hai vùng chính: Oesling ở phía bắc và Gutland ở phía nam.
- Oesling: Nằm ở phía bắc, chiếm khoảng một phần ba diện tích đất nước, là một phần của cao nguyên Ardennes. Vùng này có địa hình đồi núi và núi thấp, với điểm cao nhất là Kneiff gần Wilwerdange (560 m). Các ngọn núi khác bao gồm Buurgplaatz (559 m) gần Huldange và Napoléonsgaard (554 m) gần Rambrouch. Vùng Oesling có dân cư thưa thớt, với chỉ một thị trấn (Wiltz) có dân số hơn 5.000 người.
- Gutland: Nằm ở phía nam, chiếm hai phần ba diện tích còn lại, có địa hình thấp hơn và màu mỡ hơn Oesling. Vùng này có mật độ dân số cao hơn và bao gồm thủ đô Thành phố Luxembourg. Gutland có thể được chia thành năm tiểu vùng địa lý: cao nguyên Luxembourg (một vùng đá sa thạch bằng phẳng, rộng lớn, là nơi có thủ đô), Tiểu Thụy Sĩ (phía đông, có địa hình hiểm trở và rừng rậm), thung lũng sông Moselle (vùng đất thấp nhất, chạy dọc biên giới phía đông nam), và Vùng Đất Đỏ (cực nam và tây nam, là trung tâm công nghiệp lịch sử của Luxembourg và là nơi có nhiều thị trấn lớn nhất).
Các sông chính của Luxembourg bao gồm sông Moselle, tạo thành biên giới phía đông với Đức, cùng với các phụ lưu của nó là sông Sauer và sông Our. Các sông quan trọng khác là sông Alzette, sông Attert, sông Clerve, và sông Wiltz. Thung lũng của trung lưu sông Sauer và Attert tạo thành ranh giới tự nhiên giữa Gutland và Oesling.
4.2. Khí hậu
Luxembourg có khí hậu khí hậu đại dương (Köppen: Cfb), chịu ảnh hưởng của Đại Tây Dương, đặc trưng bởi mùa đông ôn hòa và mùa hè mát mẻ. Lượng mưa tương đối cao, đặc biệt vào cuối mùa hè.
Nhiệt độ trung bình hàng năm tại Thành phố Luxembourg là khoảng 8.6 °C. Tháng lạnh nhất là tháng Giêng (nhiệt độ trung bình 0.2 °C), và tháng nóng nhất là tháng Bảy (nhiệt độ trung bình 17.2 °C).
Lượng mưa hàng năm là 847,7 mm. Lượng mưa phân bố tương đối đều trong năm, với tháng ít mưa nhất là tháng Hai (59,6 mm) và tháng nhiều mưa nhất là tháng Mười Một (79,3 mm). Hầu hết các tháng đều có số ngày mưa chiếm đa số. Độ ẩm tương đối thấp nhất vào tháng Tư đến tháng Sáu (73%) và cao nhất vào tháng Mười Hai (90%), với giá trị trung bình hàng năm là 81%.
4.3. Môi trường
Luxembourg đã có những nỗ lực đáng kể trong việc bảo tồn môi trường tự nhiên. Theo Chỉ số Hiệu suất Môi trường (EPI) năm 2012, Luxembourg được xếp hạng là một trong những quốc gia hoạt động tốt nhất thế giới về bảo vệ môi trường, đứng thứ tư trong số 132 quốc gia được đánh giá. Đến năm 2020, nước này xếp thứ hai trong số 180 quốc gia và năm 2024, Luxembourg đứng thứ hai toàn cầu trong chỉ số này. Thành phố Luxembourg cũng được Mercer xếp hạng thứ sáu trong số mười thành phố đáng sống nhất thế giới.
Tuy nhiên, Luxembourg cũng đối mặt với một số vấn đề môi trường. Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 cho thấy điểm trung bình của nước này là 1.12/10, xếp thứ 164 trên 172 quốc gia, cho thấy những thách thức trong việc duy trì các hệ sinh thái rừng nguyên vẹn.
Chính phủ Luxembourg đã đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng về môi trường, bao gồm cắt giảm 55% khí nhà kính trong 10 năm và đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Nước này cũng đặt mục tiêu tăng gấp năm lần diện tích canh tác hữu cơ. Các chính sách liên quan đến môi trường tập trung vào phát triển bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời cân nhắc tác động xã hội của các biện pháp này. Việc thúc đẩy giao thông công cộng miễn phí là một trong những sáng kiến nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí và khí thải giao thông.
5. Chính trị
Luxembourg là một quốc gia dân chủ đại nghị theo thể chế quân chủ lập hiến. Hệ thống chính trị của đất nước được xây dựng trên nguyên tắc tam quyền phân lập, với sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp. Nước này áp dụng hệ thống đa đảng.


5.1. Cơ cấu chính phủ
- Đại công tước (Nguyên thủ quốc gia): Nguyên thủ quốc gia là Đại công tước, hiện nay là Đại công tước Henri. Vai trò của Đại công tước chủ yếu mang tính nghi lễ, nhưng ông có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm chính phủ, giải tán Nghị viện trong một số trường hợp nhất định, và ban hành luật. Tuy nhiên, kể từ năm 1919, chủ quyền thuộc về quốc gia, được Đại công tước thực thi theo Hiến pháp và pháp luật.
- Nghị viện (Hạ viện - Chambre des Députés): Quyền lập pháp thuộc về Hạ viện, một cơ quan lập pháp đơn viện gồm 60 thành viên. Các đại biểu được bầu trực tiếp theo nhiệm kỳ 5 năm từ bốn khu vực bầu cử. Nghị viện chịu trách nhiệm thông qua luật, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách quốc gia.
- Chính phủ (Nội các): Quyền hành pháp được thực thi bởi Đại công tước và Nội các (Chính phủ), đứng đầu là Thủ tướng. Nội các bao gồm các bộ trưởng, bộ trưởng ủy nhiệm hoặc quốc vụ khanh. Chính phủ chịu trách nhiệm trước Nghị viện. Thủ tướng hiện tại là Luc Frieden.
- Hội đồng Nhà nước (Conseil d'État): Đây là một cơ quan tư vấn gồm 21 công dân được Đại công tước bổ nhiệm. Hội đồng Nhà nước có vai trò tư vấn cho Hạ viện trong việc soạn thảo luật pháp.
Hiến pháp hiện hành, luật tối cao của Luxembourg, ban đầu được thông qua vào ngày 17 tháng 10 năm 1868 và được cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng 7 năm 2023.
Luxembourg được mô tả là một "nền dân chủ đầy đủ". Sự phát triển của các thể chế dân chủ và sự tham gia của công dân được coi trọng. Các cuộc bầu cử được tổ chức thường xuyên và tự do. Người dân có quyền tham gia vào đời sống chính trị thông qua các cuộc bầu cử, trưng cầu dân ý và các hình thức tham gia khác.
5.2. Phân cấp hành chính
Luxembourg được chia thành 12 tổng (cantonFrench, KantonGerman, KantonLuxembourgish). Các tổng này lại được chia nhỏ hơn thành 100 xã (communeFrench, GemeindeGerman, GemengLuxembourgish). Mười hai xã trong số này có tư cách thành phố; Thành phố Luxembourg là thành phố lớn nhất.
Trước đây, các tổng được gộp lại thành ba khu (district), nhưng đơn vị hành chính này đã bị bãi bỏ vào năm 2015. Hiện tại, tổng và xã là hai cấp hành chính chính của Luxembourg. Các xã có quyền tự quản nhất định trong các vấn đề địa phương.
Các lần phân chia và các tổng của Luxembourg


Các tổng của Luxembourg bao gồm:
- Capellen (1)
- Clervaux (2)
- Diekirch (3)
- Echternach (4)
- Esch-sur-Alzette (5)
- Grevenmacher (6)
- Luxembourg (7)
- Mersch (8)
- Redange (9)
- Remich (10)
- Vianden (11)
- Wiltz (12)
5.3. Hệ thống tư pháp
Hệ thống tư pháp của Luxembourg độc lập với nhánh hành pháp và lập pháp. Các tòa án được tổ chức theo nhiều cấp độ:
- Tòa án sơ thẩm (Justices de paix): Có ba tòa án sơ thẩm đặt tại Esch-sur-Alzette, thành phố Luxembourg, và Diekirch.
- Tòa án quận (Tribunaux d'arrondissement): Có hai tòa án quận tại Luxembourg và Diekirch.
- Tòa án Tư pháp Tối cao (Cour Supérieure de Justice): Đặt tại Luxembourg, bao gồm Tòa phúc thẩm (Cour d'Appel) và Tòa phá án (Cour de Cassation).
Ngoài ra, còn có Tòa án Hành chính (Tribunal Administratif), Tòa án Hành chính Thượng thẩm (Cour Administrative), và Tòa án Hiến pháp (Cour Constitutionnelle), tất cả đều đặt tại thủ đô.
Luxembourg cũng là nơi đặt trụ sở của Tòa án Công lý châu Âu, cơ quan tư pháp cao nhất của Liên minh châu Âu.
6. Quốc phòng

Quân đội Luxembourg (Lëtzebuerger ArméiLuxembourgish, Armée luxembourgeoiseFrench) là lực lượng quốc phòng của Đại Công quốc Luxembourg. Nước này không có hải quân do là một quốc gia không giáp biển. Mặc dù có không quân trên danh nghĩa, nhưng không sở hữu máy bay chiến đấu. Luxembourg có một quân đội nhỏ, chủ yếu dựa trên lực lượng tình nguyện. Tổng chỉ huy quân đội là Đại công tước, nhưng quyền kiểm soát dân sự thuộc về Bộ trưởng Quốc phòng, hiện là Yuriko Backes. Người đứng đầu chuyên môn của quân đội là Tổng tham mưu trưởng Quốc phòng, người báo cáo cho bộ trưởng và giữ cấp bậc tướng.
Quân đội Luxembourg chủ yếu đóng quân tại căn cứ Centre militaire Caserne Grand-Duc Jean trên đồi Härebierg ở Diekirch. Bộ Tổng tham mưu (État-Major) đặt tại thủ đô.
Mặc dù quy mô nhỏ, quân đội Luxembourg tham gia tích cực vào các hoạt động hợp tác an ninh quốc tế. Luxembourg là thành viên của NATO và đã đóng góp quân cho các sứ mệnh của NATO và Liên Hợp Quốc. Nước này đã tham gia vào Eurocorps, đóng góp quân cho các sứ mệnh UNPROFOR và IFOR ở Nam Tư cũ, và tham gia với một đội quân nhỏ trong sứ mệnh SFOR của NATO ở Bosnia và Herzegovina. Quân đội Luxembourg cũng đã được triển khai đến Afghanistan để hỗ trợ ISAF. Ngoài ra, quân đội còn tham gia các hoạt động cứu trợ nhân đạo như thành lập trại tị nạn cho người Kurd và cung cấp hàng cứu trợ khẩn cấp cho Albania.
Mười bảy máy bay AWACS của NATO được đăng ký là máy bay của Luxembourg. Theo một thỏa thuận chung với Bỉ, cả hai nước đã tài trợ cho một máy bay vận tải quân sự A400M.
7. Quan hệ đối ngoại
Luxembourg từ lâu đã là một người ủng hộ nổi bật cho hội nhập chính trị và kinh tế châu Âu. Chính sách đối ngoại của nước này tập trung vào việc thúc đẩy vai trò tích cực trong Liên minh châu Âu, tham gia vào việc xây dựng một thế giới hòa bình, bảo vệ các giá trị cơ bản về nhân quyền và dân chủ, cũng như góp phần giải quyết các vấn đề nhân đạo và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Là một quốc gia nhỏ với nền kinh tế mở, lợi ích của Luxembourg gắn liền mật thiết với lợi ích của EU. Do đó, Luxembourg luôn ủng hộ mạnh mẽ tiến trình xây dựng Liên minh châu Âu và việc mở rộng EU sang Trung và Đông Âu.
Đồng thời, phần lớn người dân Luxembourg luôn tin rằng sự thống nhất châu Âu chỉ có ý nghĩa trong bối cảnh mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương năng động, và do đó theo truyền thống đã theo đuổi chính sách đối ngoại ủng hộ NATO và Hoa Kỳ.
Luxembourg được coi là một trong những "thủ đô" của châu Âu, là nơi đặt trụ sở của nhiều cơ quan quan trọng của EU như Tòa án Công lý châu Âu, Tòa án Kiểm toán châu Âu, Ngân hàng Đầu tư châu Âu, Eurostat và các cơ quan quan trọng khác của EU. Ban Thư ký Nghị viện châu Âu cũng đặt tại Luxembourg, mặc dù Nghị viện thường họp tại Bruxelles và đôi khi tại Strasbourg. Luxembourg cũng là nơi đặt trụ sở của Tòa án EFTA, chịu trách nhiệm cho ba thành viên EFTA là một phần của Thị trường chung châu Âu thông qua Hiệp định EEA.
7.1. Vai trò trong Liên minh châu Âu
Luxembourg là một trong sáu quốc gia sáng lập Cộng đồng Than Thép châu Âu vào năm 1952, tiền thân của Liên minh châu Âu ngày nay. Nước này cũng là thành viên sáng lập của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu (EURATOM) vào năm 1957.
Luxembourg đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển EU. Nhiều chính trị gia Luxembourg đã giữ các vị trí chủ chốt trong các thể chế châu Âu, bao gồm Robert Schuman (một trong những "cha đẻ của châu Âu"), Pierre Werner (được coi là "cha đẻ của đồng Euro"), Gaston Thorn, Jacques Santer, và Jean-Claude Juncker (tất cả đều là cựu Chủ tịch Ủy ban châu Âu).
Luxembourg là nơi đặt trụ sở của nhiều cơ quan quan trọng của EU, bao gồm Tòa án Công lý châu Âu, Tòa án Kiểm toán châu Âu, Ngân hàng Đầu tư châu Âu, và Eurostat. Sự hiện diện của các thể chế này khẳng định vị thế trung tâm của Luxembourg trong EU.
Nước này tham gia vào Khu vực Schengen (được đặt theo tên làng Schengen của Luxembourg, nơi ký kết các hiệp định) và Eurozone. Luxembourg luôn ủng hộ việc tăng cường hội nhập châu Âu, bao gồm cả việc mở rộng EU và làm sâu sắc thêm sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
7.2. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Luxembourg duy trì mối quan hệ chặt chẽ và mang tính xây dựng với các quốc gia láng giềng là Đức, Pháp và Bỉ. Do vị trí địa lý và các mối liên kết lịch sử, kinh tế và văn hóa, các mối quan hệ này có tầm quan trọng đặc biệt.
- Với Đức, Pháp và Bỉ: Có sự hợp tác sâu rộng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, văn hóa và an ninh. Nhiều người dân Luxembourg làm việc hoặc học tập tại các quốc gia này và ngược lại. Sự hợp tác xuyên biên giới trong khuôn khổ Benelux (cùng với Bỉ và Hà Lan) và Vùng Đại Saar-Lor-Lux (bao gồm các vùng của Đức, Pháp, Luxembourg và Bỉ) cũng rất phát triển.
- Với các quốc gia quan trọng khác: Luxembourg duy trì quan hệ ngoại giao và hợp tác với nhiều quốc gia khác trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Trung Quốc và Nhật Bản. Nước này thúc đẩy các mối quan hệ dựa trên lợi ích chung, tôn trọng luật pháp quốc tế và các giá trị dân chủ.
Trong các vấn đề quốc tế, Luxembourg thường có lập trường phù hợp với các nguyên tắc của Liên minh châu Âu và NATO. Nước này ủng hộ giải quyết hòa bình các tranh chấp, tôn trọng chủ quyền quốc gia và thúc đẩy hợp tác đa phương. Khi có các vấn đề gây tranh cãi, Luxembourg thường tìm cách tiếp cận cân bằng và xây dựng, dựa trên đối thoại và tôn trọng các quan điểm đa dạng.
7.3. Quan hệ với Việt Nam
Luxembourg và Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức vào ngày 15 tháng 11 năm 1973. Kể từ đó, quan hệ hai nước đã phát triển trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là hợp tác phát triển, kinh tế, thương mại và văn hóa.
- Hợp tác phát triển: Luxembourg là một trong những nhà tài trợ ODA quan trọng cho Việt Nam, tập trung vào các lĩnh vực như y tế, giáo dục, phát triển nông thôn, quản lý tài nguyên nước và biến đổi khí hậu. Nhiều dự án do Luxembourg tài trợ đã mang lại hiệu quả thiết thực, góp phần vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững của Việt Nam. Luxembourg coi Việt Nam là một trong 10 quốc gia ưu tiên trong chính sách hợp tác phát triển của mình.
- Kinh tế và Thương mại: Quan hệ kinh tế và thương mại giữa hai nước ngày càng được tăng cường. Luxembourg là một trung tâm tài chính quốc tế và nhiều doanh nghiệp Luxembourg đã đầu tư vào Việt Nam. Hai nước cũng đã ký kết các hiệp định nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư.
- Văn hóa và Giáo dục: Giao lưu văn hóa và giáo dục giữa hai nước cũng được chú trọng. Có các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác giữa các trường đại học.
- Các vấn đề khác: Hai nước cũng trao đổi và hợp tác trong các vấn đề khu vực và quốc tế cùng quan tâm, bao gồm các vấn đề liên quan đến nhân quyền và phát triển bền vững. Luxembourg thường xuyên đối thoại với Việt Nam về các vấn đề nhân quyền trên tinh thần xây dựng và tôn trọng lẫn nhau.
Luxembourg có Đại sứ quán tại Băng Cốc, Thái Lan kiêm nhiệm Việt Nam và Văn phòng Hợp tác Phát triển tại Hà Nội. Việt Nam có Đại sứ quán tại Bruxelles, Bỉ kiêm nhiệm Luxembourg.
8. Kinh tế
Nền kinh tế Luxembourg ổn định và có thu nhập cao, đặc trưng bởi tăng trưởng vừa phải, lạm phát thấp và mức độ đổi mới cao. Tỷ lệ thất nghiệp theo truyền thống là thấp, mặc dù đã đạt 6,1% vào tháng 5 năm 2012 sau cuộc Đại suy thoái. Nền kinh tế Luxembourg phụ thuộc nhiều vào lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là tài chính và ngân hàng. Tuy nhiên, chính phủ cũng đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế, tập trung vào các ngành công nghệ cao, logistics và nghiên cứu.
Các chính sách kinh tế của Luxembourg thường nhấn mạnh đến quyền lao động, bình đẳng xã hội và tác động môi trường, mặc dù những thách thức vẫn còn tồn tại trong việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và các mục tiêu xã hội và môi trường.
8.1. Cơ cấu và đặc điểm kinh tế
Nền kinh tế Luxembourg có những đặc điểm nổi bật sau:
- GDP bình quân đầu người cao: Luxembourg liên tục được xếp hạng trong số các quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới. Theo IMF, năm 2024, GDP danh nghĩa bình quân đầu người ước tính là 135.32 K USD và GDP theo sức mua tương đương (PPP) bình quân đầu người là 151.15 K USD, đều đứng đầu thế giới.
- Tỷ lệ thất nghiệp thấp: Mặc dù có những biến động do các cuộc khủng hoảng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp ở Luxembourg nhìn chung vẫn ở mức thấp so với nhiều nước châu Âu khác.
- Kinh tế mở và hội nhập quốc tế: Luxembourg có một nền kinh tế rất mở, với kim ngạch xuất nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong GDP. Nước này là thành viên của Benelux, Liên minh châu Âu và Khu vực đồng Euro, được hưởng lợi từ thị trường chung châu Âu.
- Thu hút đầu tư nước ngoài: Với môi trường chính trị ổn định, luật pháp thuận lợi và vị trí trung tâm châu Âu, Luxembourg thu hút một lượng lớn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực tài chính.
- Lao động xuyên biên giới: Một đặc điểm đáng chú ý của thị trường lao động Luxembourg là số lượng lớn người lao động đến từ các nước láng giềng (Pháp, Bỉ, Đức) làm việc tại Luxembourg hàng ngày. Lực lượng lao động này đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của đất nước. Thị trường lao động Luxembourg có 445.000 việc làm, do 120.000 người Luxembourg, 120.000 người nước ngoài cư trú và 205.000 người lao động xuyên biên giới đảm nhận. Những người sau này đóng thuế ở Luxembourg, nhưng giáo dục của họ một phần được tài trợ bởi quốc gia cư trú của họ.
Các chính sách kinh tế của Luxembourg đã góp phần tạo nên sự thịnh vượng, nhưng cũng đặt ra những câu hỏi về công bằng xã hội và phúc lợi người lao động. Mặc dù mức sống cao, vẫn có những lo ngại về chi phí sinh hoạt, đặc biệt là nhà ở, và sự chênh lệch giàu nghèo. Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nhằm đảm bảo quyền lợi người lao động và thúc đẩy bình đẳng, nhưng đây vẫn là những vấn đề cần tiếp tục giải quyết.
Nợ công của Luxembourg tính đến năm 2019 là 15.69 B USD, tương đương 25.55 K USD bình quân đầu người. Tỷ lệ nợ trên GDP là 22,10%.
8.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Luxembourg được đa dạng hóa, với nhiều ngành đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước.
8.2.1. Ngành tài chính
Đây là ngành kinh tế trụ cột của Luxembourg. Nước này là một trung tâm tài chính quốc tế hàng đầu, đặc biệt nổi tiếng với các dịch vụ ngân hàng tư nhân, quỹ đầu tư và bảo hiểm. Quá trình phát triển của ngành tài chính bắt đầu từ những năm 1960 và đã tăng tốc mạnh mẽ nhờ vào môi trường pháp lý thuận lợi, sự ổn định chính trị và vị trí địa lý. Luxembourg là trung tâm quỹ đầu tư lớn thứ hai thế giới (sau Hoa Kỳ), trung tâm ngân hàng tư nhân quan trọng nhất trong khu vực đồng euro và là trung tâm hàng đầu châu Âu cho các công ty tái bảo hiểm.
Tuy nhiên, vai trò trung tâm tài chính cũng mang lại những tranh cãi, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến việc bị coi là "thiên đường thuế" và các cáo buộc về rửa tiền. Chính phủ Luxembourg đã thực hiện các biện pháp để tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Tháng 4 năm 2009, lo ngại về luật bí mật ngân hàng của Luxembourg, cũng như danh tiếng là một thiên đường thuế, đã khiến nước này bị G20 đưa vào "danh sách xám" các quốc gia có thỏa thuận ngân hàng đáng ngờ. Đáp lại, quốc gia này đã sớm áp dụng các tiêu chuẩn của OECD về trao đổi thông tin và sau đó được đưa vào danh mục "các khu vực pháp lý đã thực hiện đáng kể tiêu chuẩn thuế đã được quốc tế đồng ý". Tháng 3 năm 2010, Sunday Telegraph đưa tin rằng phần lớn trong số 4.00 B USD tài khoản bí mật của Kim Jong Il nằm trong các ngân hàng Luxembourg.
Tác động xã hội của ngành tài chính cũng là một vấn đề được quan tâm, bao gồm sự tập trung của cải và ảnh hưởng đến thị trường nhà ở.
8.2.2. Ngành thép
Ngành thép từng là xương sống của nền kinh tế Luxembourg trong phần lớn thế kỷ 20, đặc biệt là ở khu vực Vùng Đất Đỏ phía nam. Sự phát triển của ngành này gắn liền với công ty ARBED (nay là một phần của ArcelorMittal, tập đoàn thép lớn nhất thế giới, có trụ sở chính tại Luxembourg). Mặc dù tầm quan trọng của ngành thép đã giảm sút từ những năm 1970 do khủng hoảng ngành thép toàn cầu và quá trình tái cơ cấu kinh tế, nó vẫn đóng góp một phần vào GDP và việc làm.
Sự suy giảm của ngành thép đã dẫn đến những thách thức về việc làm và đòi hỏi các chính sách chuyển đổi kinh tế. Tác động môi trường của ngành công nghiệp nặng này cũng là một vấn đề cần giải quyết.
8.2.3. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) và Truyền thông

Luxembourg đã thành công trong việc phát triển ngành công nghiệp truyền thông vệ tinh, với SES S.A. là một trong những nhà khai thác vệ tinh hàng đầu thế giới. Tập đoàn truyền thông đại chúng RTL Group, một trong những tập đoàn giải trí lớn nhất châu Âu, cũng có trụ sở tại Luxembourg.
Lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) cũng đang phát triển mạnh mẽ, với sự hiện diện của nhiều công ty công nghệ lớn như Skype và Amazon.com. Chính phủ đã đặt mục tiêu thu hút các công ty khởi nghiệp Internet và các công ty công nghệ cao khác, bao gồm nhà phát triển/sản xuất máy quét 3D Artec 3D.
Sự phát triển của ngành truyền thông và ICT đặt ra các vấn đề về tác động xã hội của truyền thông, khả năng tiếp cận thông tin và quyền riêng tư.
8.2.4. Các ngành khác
- Hóa chất và Cao su: Đây là những ngành công nghiệp quan trọng khác, đóng góp vào sự đa dạng hóa kinh tế của Luxembourg.
- Du lịch: Với các di sản văn hóa, cảnh quan thiên nhiên và vị trí trung tâm châu Âu, ngành du lịch cũng mang lại nguồn thu đáng kể. Các nỗ lực đang được thực hiện để thúc đẩy du lịch bền vững và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
- Nông nghiệp: Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP, nông nghiệp vẫn đóng một vai trò nhất định, đặc biệt là sản xuất rượu vang ở vùng thung lũng sông Moselle. Nông nghiệp chiếm khoảng 2,1% dân số hoạt động của Luxembourg vào năm 2010, khi có 2.200 trang trại nông nghiệp với diện tích trung bình mỗi trang trại là 60 ha. Chính phủ khuyến khích nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
8.3. Giao thông vận tải

Luxembourg có hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt và đường hàng không phát triển tốt.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ đã được hiện đại hóa đáng kể trong những năm gần đây với 165 km đường cao tốc nối liền thủ đô với các nước láng giềng. Luxembourg có 681 ô tô trên 1000 người, cao hơn hầu hết các quốc gia khác.
- Đường sắt: Sự ra đời của tuyến tàu cao tốc TGV nối với Paris đã dẫn đến việc cải tạo ga đường sắt của thành phố.
- Hàng không: Một nhà ga hành khách mới tại Sân bay Luxembourg đã được khai trương vào năm 2008.
- Giao thông công cộng: Thành phố Luxembourg đã tái giới thiệu xe điện mặt đất vào tháng 12 năm 2017 và có kế hoạch mở các tuyến đường sắt nhẹ ở các khu vực lân cận trong vài năm tới. Một chính sách đáng chú ý là vào ngày 29 tháng 2 năm 2020, Luxembourg trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới áp dụng chính sách giao thông công cộng miễn phí trên toàn quốc, gần như hoàn toàn được tài trợ bằng thuế công.
8.4. Viễn thông
Ngành công nghiệp viễn thông ở Luxembourg được tự do hóa và các mạng lưới truyền thông điện tử được phát triển đáng kể. Sự cạnh tranh giữa các nhà khai thác khác nhau được đảm bảo bởi khuôn khổ pháp lý Paquet Telecom của Chính phủ năm 2011, nhằm chuyển đổi các Chỉ thị Viễn thông châu Âu thành luật của Luxembourg. Điều này khuyến khích đầu tư vào mạng lưới và dịch vụ. Cơ quan quản lý ILR - Institut Luxembourgeois de Régulation đảm bảo tuân thủ các quy tắc pháp lý này.
Luxembourg có mạng lưới cáp quang và cáp quang hiện đại và được triển khai rộng rãi trên toàn quốc. Năm 2010, Chính phủ Luxembourg đã khởi động chiến lược quốc gia về mạng tốc độ rất cao với mục tiêu trở thành quốc gia dẫn đầu toàn cầu về băng thông rộng tốc độ rất cao bằng cách đạt được phạm vi phủ sóng 1 Gbit/s đầy đủ trên toàn quốc vào năm 2020. Năm 2011, Luxembourg có phạm vi phủ sóng NGA là 75%. Tháng 4 năm 2013, Luxembourg có tốc độ tải xuống cao thứ sáu trên toàn thế giới và cao thứ hai ở châu Âu: 32,46 Mbit/s.
Vị trí trung tâm châu Âu, nền kinh tế ổn định và thuế thấp của đất nước tạo điều kiện thuận lợi cho ngành công nghiệp viễn thông. Nước này đứng thứ hai trên thế giới về phát triển Công nghệ Thông tin và Truyền thông trong Chỉ số Phát triển ICT của ITU và thứ 8 trong Nghiên cứu Chất lượng Băng thông rộng Toàn cầu năm 2009 của Đại học Oxford và Đại học Oviedo.
Luxembourg được kết nối với tất cả các Sàn giao dịch Internet lớn của châu Âu (AMS-IX Amsterdam, DE-CIX Frankfurt, LINX London), các trung tâm dữ liệu và POP thông qua các mạng quang dự phòng. Ngoài ra, quốc gia này được kết nối với các dịch vụ phòng họp ảo (vmmr) của nhà điều hành trung tâm dữ liệu quốc tế Ancotel. Điều này cho phép Luxembourg kết nối với tất cả các nhà khai thác viễn thông lớn và các nhà cung cấp dữ liệu trên toàn thế giới. Các điểm kết nối ở Frankfurt, London, New York và Hồng Kông.
Luxembourg đã tự khẳng định mình là một trong những trung tâm công nghệ tài chính (FinTech) hàng đầu ở châu Âu, với chính phủ Luxembourg hỗ trợ các sáng kiến như Luxembourg House of Financial Technology. Khoảng 20 trung tâm dữ liệu đang hoạt động tại Luxembourg. Sáu trung tâm dữ liệu được chứng nhận Thiết kế Tier IV. Trong một cuộc khảo sát về chín trung tâm dữ liệu quốc tế được thực hiện vào tháng 12 năm 2012 và tháng 1 năm 2013 và đo lường tính khả dụng (thời gian hoạt động) và hiệu suất (độ trễ mà dữ liệu từ trang web được yêu cầu nhận được), ba vị trí hàng đầu đều thuộc về các trung tâm dữ liệu của Luxembourg.
9. Xã hội
Xã hội Luxembourg mang đặc điểm đa văn hóa rõ rệt, với tỷ lệ người nước ngoài cao và sự hiện diện của nhiều ngôn ngữ. Các chính sách xã hội tập trung vào việc đảm bảo mức sống cao, phúc lợi và sự hòa nhập cho tất cả cư dân.

9.1. Dân cư
Tính đến tháng 1 năm 2024, dân số Luxembourg là 672.050 người. Đây là một trong những quốc gia có dân số ít nhất ở châu Âu, nhưng lại có tỷ lệ tăng dân số cao nhất lục địa; người nước ngoài chiếm gần một nửa dân số. Cuộc điều tra dân số năm 2021 ghi nhận dân số là 643.941 người.
Mật độ dân số là 255 người/km², xếp thứ 58 trên thế giới.
Đặc điểm nhân khẩu học chính bao gồm:
- Quy mô dân số và tốc độ tăng trưởng: Dân số Luxembourg đã tăng đáng kể trong những thập kỷ gần đây, chủ yếu do nhập cư.
- Cơ cấu tuổi: Dân số tương đối trẻ so với nhiều nước châu Âu khác, mặc dù cũng đang có xu hướng già hóa.
- Đô thị hóa: Phần lớn dân số sống ở các khu vực đô thị, đặc biệt là ở thủ đô Luxembourg và các thị trấn phía nam.
9.2. Dân tộc và nhập cư
Luxembourg là một xã hội đa dân tộc với tỷ lệ người nước ngoài rất cao, chiếm khoảng 47,4% tổng dân số (tính đến năm 2024).
- Thành phần dân tộc chính: Người Luxembourg bản địa chiếm hơn một nửa dân số. Các cộng đồng người nước ngoài lớn nhất bao gồm người gốc Bồ Đào Nha, Pháp, Ý, Bỉ và Đức. Ngoài ra còn có một số lượng đáng kể người đến từ các quốc gia thành viên EU khác và các nước ngoài EU.
- Nhập cư: Dòng người nhập cư đã đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng dân số và phát triển kinh tế của Luxembourg. Kể từ khi bắt đầu Chiến tranh Nam Tư, Luxembourg đã đón nhận nhiều người nhập cư từ Bosnia và Herzegovina, Montenegro và Serbia. Hàng năm, hơn 10.000 người nhập cư mới đến Luxembourg, chủ yếu từ các quốc gia EU, cũng như Đông Âu. Năm 2000, có 162.000 người nhập cư ở Luxembourg, chiếm 37% tổng dân số. Ước tính có khoảng 5.000 người nhập cư bất hợp pháp ở Luxembourg vào năm 1999.
- Chính sách đa văn hóa: Chính phủ Luxembourg thúc đẩy các chính sách đa văn hóa nhằm tạo điều kiện cho sự hòa nhập của người nhập cư và tôn trọng sự đa dạng văn hóa. Các nỗ lực tập trung vào việc đảm bảo quyền của các nhóm thiểu số và người nhập cư, bao gồm quyền tiếp cận giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội khác, cũng như cơ hội tham gia vào đời sống kinh tế và chính trị. Tuy nhiên, những thách thức về hòa nhập và phân biệt đối xử vẫn còn tồn tại.
9.3. Ngôn ngữ

Luxembourg có một hệ thống ba ngôn ngữ chính thức:
- Tiếng Luxembourg (Lëtzebuergesch): Là ngôn ngữ quốc gia, được coi là tiếng mẹ đẻ hoặc "ngôn ngữ của trái tim" đối với người dân Luxembourg và là ngôn ngữ họ thường sử dụng để nói hoặc viết cho nhau. Đây là một ngôn ngữ German thuộc nhóm phương ngữ Moselle Franconian, có nhiều từ mượn từ tiếng Pháp. Tiếng Luxembourg là một tiêu chí để nhập tịch.
- Tiếng Pháp: Là ngôn ngữ chính trong lập pháp, hành chính, tư pháp và truyền thông. Phần lớn các văn bản chính thức, thông cáo báo chí, biển báo đường bộ đều bằng tiếng Pháp. Trong cuộc sống nghề nghiệp, tiếng Pháp thường là ngôn ngữ làm việc chính. Năm 2021, 98% công dân có thể nói tiếng Pháp ở trình độ cao.
- Tiếng Đức: Được sử dụng rộng rãi trong truyền thông (báo chí, truyền hình) và được coi là ngôn ngữ thứ hai của nhiều người Luxembourg. Đây là ngôn ngữ đầu tiên được dạy trong trường tiểu học (ngôn ngữ xóa mù chữ).
Ngoài ba ngôn ngữ chính thức, tiếng Anh được dạy bắt buộc trong trường học và phần lớn dân số có thể nói tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh quốc tế. Do cộng đồng người Bồ Đào Nha lớn, tiếng Bồ Đào Nha cũng khá phổ biến, mặc dù chủ yếu trong cộng đồng này.
Năm 2012, 52% công dân cho biết tiếng Luxembourg là tiếng mẹ đẻ của họ, 16,4% là tiếng Bồ Đào Nha, 16% là tiếng Pháp, 2% là tiếng Đức và 13,6% là các ngôn ngữ khác (chủ yếu là tiếng Anh, tiếng Ý hoặc tiếng Tây Ban Nha). Tính đến năm 2018, phần lớn dân số có thể nói nhiều ngôn ngữ khác: 80% công dân cho biết có thể trò chuyện bằng tiếng Anh, 78% bằng tiếng Đức và 77% bằng tiếng Luxembourg, coi đây là ngôn ngữ thứ hai, thứ ba hoặc thứ tư của họ.
Việc sử dụng ngôn ngữ rất linh hoạt trong đời sống hàng ngày. Các cuộc tranh luận tại Nghị viện chủ yếu bằng tiếng Luxembourg, trong khi các văn bản chính thức của chính phủ chủ yếu bằng tiếng Pháp và đôi khi có thêm tiếng Đức. Một số người lo ngại về nguy cơ tiếng Luxembourg và tiếng Đức bị mai một do sự "Pháp hóa" mạnh mẽ.
9.4. Tôn giáo
Luxembourg là một quốc gia thế tục, nhưng nhà nước công nhận một số tôn giáo là tôn giáo được ủy nhiệm chính thức. Điều này cho phép nhà nước tham gia vào quản lý tôn giáo và bổ nhiệm giáo sĩ, đổi lại nhà nước trả một số chi phí hoạt động và tiền lương. Các tôn giáo thuộc diện này bao gồm Công giáo La Mã, Do Thái giáo, Chính thống giáo Hy Lạp, Anh giáo, Chính thống giáo Nga, Lutheranism, Calvinism, Mennonitism, và Hồi giáo.
Kể từ năm 1980, chính phủ bị cấm thu thập số liệu thống kê về tín ngưỡng hoặc thực hành tôn giáo.
Theo một cuộc thăm dò của Eurobarometer năm 2005, 44% công dân Luxembourg trả lời rằng "họ tin có Chúa", trong khi 28% trả lời rằng "họ tin có một loại thần linh hoặc sức mạnh cuộc sống nào đó", và 22% rằng "họ không tin có bất kỳ loại thần linh, chúa trời, hoặc sức mạnh cuộc sống nào".
Một ước tính năm 2000 của CIA Factbook cho thấy 87% người Luxembourg theo Công giáo, bao gồm cả gia đình đại công tước, 13% còn lại là Tin Lành, Kitô hữu Chính thống, người Do Thái, người Hồi giáo, và những người theo tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào. Theo một nghiên cứu của Pew Research Center năm 2010, 70,4% dân số là Kitô hữu, 2,3% là người Hồi giáo, 26,8% không liên kết tôn giáo, và 0,5% theo các tôn giáo khác.
Theo một cuộc khảo sát của Ủy ban châu Âu năm 2018, 73,2% dân số Luxembourg là Kitô hữu (63,8% Công giáo, 9,4% các Kitô hữu khác), 23,4% không tôn giáo, và 3,2% theo các tôn giáo khác.
9.5. Giáo dục

Hệ thống giáo dục của Luxembourg là hệ thống ba ngôn ngữ: những năm đầu tiểu học bằng tiếng Luxembourg, trước khi chuyển sang tiếng Đức; trong khi ở trường trung học, ngôn ngữ giảng dạy chuyển sang tiếng Pháp. Thành thạo cả ba ngôn ngữ là điều kiện bắt buộc để tốt nghiệp trung học. Ngoài ba ngôn ngữ quốc gia, tiếng Anh được dạy bắt buộc trong trường học và phần lớn dân số Luxembourg có thể nói tiếng Anh. Hai thập kỷ qua đã làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của tiếng Anh trong một số lĩnh vực, đặc biệt là lĩnh vực tài chính. Tiếng Bồ Đào Nha, ngôn ngữ của cộng đồng nhập cư lớn nhất, cũng được sử dụng bởi một bộ phận lớn dân số, nhưng tương đối ít người ngoài cộng đồng nói tiếng Bồ Đào Nha sử dụng.
Đại học Luxembourg là trường đại học duy nhất có trụ sở tại Luxembourg. Năm 2014, Trường Kinh doanh Luxembourg, một trường kinh doanh sau đại học, được thành lập theo sáng kiến tư nhân và nhận được sự công nhận từ Bộ Giáo dục Đại học và Nghiên cứu Luxembourg vào năm 2017. Đại học Miami, một trường đại học của Mỹ, duy trì cơ sở vệ tinh Trung tâm châu Âu Dolibois tại Differdange.
Hệ thống giáo dục từ tiểu học đến trung học phổ thông được cung cấp miễn phí và bắt buộc. Chính phủ chú trọng đầu tư vào giáo dục để đảm bảo chất lượng và khả năng tiếp cận cho tất cả mọi người.
9.6. Y tế và phúc lợi xã hội
Luxembourg có một hệ thống y tế và phúc lợi xã hội phát triển cao, đảm bảo mức sống tốt cho người dân.
- Hệ thống y tế: Theo dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới, chi tiêu chăm sóc sức khỏe của chính phủ Luxembourg đứng đầu với hơn 4.10 B USD, tương đương khoảng 8.18 K USD cho mỗi công dân. Luxembourg cho phép người dân tự chọn bác sĩ. Trong khi đó, hệ thống y tế công cộng chi trả từ 80% đến 90% tổng chi phí chăm sóc sức khỏe. Quốc gia này đã chi gần 7% Tổng sản phẩm quốc nội cho y tế, đưa nước này vào nhóm các quốc gia chi tiêu cao nhất cho dịch vụ y tế và các chương trình liên quan vào năm 2010, và đứng thứ 6 trong chỉ số y tế cao nhất của các quốc gia châu Âu vào năm 2023. Trình độ y tế công cộng cao, với các chỉ số sức khỏe chính như tuổi thọ và tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh thuộc hàng tốt nhất thế giới.
- Hệ thống phúc lợi xã hội: Luxembourg có một hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, lương hưu, trợ cấp gia đình, và các hình thức hỗ trợ khác cho những người gặp khó khăn. Mục tiêu là đảm bảo sự công bằng và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cho tất cả mọi người.
9.7. Luật pháp và trị an
Luxembourg có một hệ thống pháp luật dựa trên luật dân sự, chịu ảnh hưởng của Bộ luật Napoléon. Tình hình an ninh trật tự chung được đảm bảo tốt, với tỷ lệ tội phạm tương đối thấp so với các nước châu Âu khác. Lực lượng cảnh sát (Police Grand-Ducale) chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự.
9.8. Nhân quyền
Luxembourg cam kết tôn trọng và bảo vệ nhân quyền. Tình hình nhân quyền nói chung được đánh giá là tốt. Các vấn đề được quan tâm bao gồm:
- Bình đẳng giới: Đã có những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng vẫn còn những thách thức trong việc đảm bảo sự đại diện bình đẳng của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo và giải quyết vấn đề chênh lệch lương theo giới.
- Quyền của các nhóm thiểu số và các nhóm dễ bị tổn thương: Chính phủ có các chính sách nhằm bảo vệ quyền của người nhập cư, người tị nạn, người LGBT và các nhóm thiểu số khác. Luxembourg được xếp hạng cao về quyền LGBT.
- Các vấn đề và chính sách liên quan đến nhân quyền: Các vấn đề khác bao gồm phòng chống buôn người, bảo vệ quyền trẻ em và đảm bảo điều kiện làm việc công bằng. Luxembourg tham gia tích cực vào các cơ chế nhân quyền quốc tế và khu vực.
10. Văn hóa

Văn hóa Luxembourg chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các nền văn hóa của các nước láng giềng, đặc biệt là Pháp và Đức, nhưng vẫn giữ được những nét độc đáo riêng. Nước này có nhiều truyền thống dân gian, do phần lớn lịch sử là một quốc gia nông thôn sâu sắc.
Luxembourg có một số bảo tàng đáng chú ý, chủ yếu nằm ở thủ đô. Chúng bao gồm Bảo tàng Lịch sử và Nghệ thuật Quốc gia (NMHA), Bảo tàng Lịch sử Thành phố Luxembourg, và Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Grand Duke Jean (Mudam) mới. Bảo tàng Lịch sử Quân sự Quốc gia (MNHM) ở Diekirch đặc biệt nổi tiếng với các hiện vật về Trận Bulge. Thành phố cổ Luxembourg và các công sự của nó là một phần của Di sản Thế giới UNESCO, do tầm quan trọng lịch sử của các công sự của nó.
10.1. Nghệ thuật
Luxembourg đã sản sinh ra một số nghệ sĩ nổi tiếng quốc tế, bao gồm các họa sĩ như Théo Kerg, Joseph Kutter và Michel Majerus.
Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, Edward Steichen là một tên tuổi lớn. Ông là một nhiếp ảnh gia và họa sĩ người Mỹ gốc Luxembourg. Triển lãm The Family of Man của ông đã được đưa vào Chương trình Ký ức Thế giới của UNESCO và hiện được trưng bày vĩnh viễn tại Clervaux.
10.2. Văn học
Văn học Luxembourg có lịch sử lâu đời, với các tác phẩm được viết bằng cả ba ngôn ngữ chính thức: tiếng Luxembourg, tiếng Pháp và tiếng Đức. Đặc điểm nổi bật của văn học Luxembourg là tính đa ngôn ngữ và sự phản ánh các ảnh hưởng văn hóa đa dạng. Các tác giả và tác phẩm chính bao gồm những nhà văn viết về lịch sử, bản sắc dân tộc và các vấn đề xã hội đương đại. Nhà biên tập và tác giả Hugo Gernsback, người có các ấn phẩm đã định hình khái niệm khoa học viễn tưởng, sinh ra tại Thành phố Luxembourg.
10.3. Âm nhạc
Âm nhạc truyền thống Luxembourg có những nét đặc trưng riêng, thường gắn liền với các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng. Âm nhạc đại chúng hiện đại cũng phát triển mạnh mẽ, với nhiều nghệ sĩ và ban nhạc hoạt động trong các thể loại khác nhau. Âm nhạc cổ điển cũng có một vị trí quan trọng, với các dàn nhạc và nhà hát opera.
Luxembourg là một thành viên sáng lập của Cuộc thi Ca khúc Eurovision, và đã tham gia hàng năm từ 1956 cho đến khi bị loại sau cuộc thi năm 1993, ngoại trừ năm 1959. Mặc dù Luxembourg được tự do tham gia lại vào năm 1995, nước này đã chọn không quay lại cuộc thi cho đến năm 2024. Nước này đã giành chiến thắng tổng cộng năm lần: 1961, 1965, 1972, 1973 và 1983 và đã đăng cai cuộc thi vào các năm 1962, 1966, 1973, và 1984. Chỉ có chín trong số 38 bài dự thi của nước này trước năm 2024, và không có bài hát chiến thắng nào, được trình bày bởi các nghệ sĩ Luxembourg. Tuy nhiên, khi quay trở lại vào năm 2024, nước này đã đặc biệt chú trọng quảng bá âm nhạc và nghệ sĩ từ Luxembourg.
10.4. Kiến trúc
Kiến trúc Luxembourg phản ánh lịch sử lâu đời và sự giao thoa văn hóa của đất nước. Các công trình tiêu biểu bao gồm các lâu đài cổ, pháo đài, nhà thờ và các tòa nhà lịch sử khác. Kiến trúc hiện đại cũng phát triển, với nhiều công trình có thiết kế sáng tạo và độc đáo, đặc biệt là ở thủ đô Luxembourg. Các công trình kiến trúc ở Luxembourg chịu ảnh hưởng từ nhiều phong cách khác nhau, từ Romanesque, Gothic, Renaissance, Baroque đến các phong cách hiện đại.
10.5. Ẩm thực
Ẩm thực Luxembourg phản ánh vị trí của nó ở biên giới giữa thế giới Latinh và German, chịu ảnh hưởng nặng nề từ ẩm thực của các nước láng giềng Pháp và Đức. Gần đây, nó đã được làm phong phú thêm bởi nhiều người nhập cư Ý và Bồ Đào Nha.
Hầu hết các món ăn bản địa của Luxembourg, được tiêu thụ như những món ăn truyền thống hàng ngày, đều có nguồn gốc từ các món ăn dân gian của đất nước, giống như ở Đức láng giềng. Các món ăn truyền thống thường sử dụng nguyên liệu địa phương như thịt lợn, khoai tây, đậu và các loại rau củ. Một số món ăn nổi tiếng bao gồm Judd mat Gaardebounen (cổ lợn hun khói với đậu răng ngựa), Bouneschlupp (súp đậu xanh), và Kachkéis (một loại phô mai nấu chảy).
Luxembourg cũng nổi tiếng với các loại rượu vang trắng từ vùng sông Moselle và các loại bia địa phương. Nước này bán nhiều rượu nhất châu Âu tính theo đầu người. Tuy nhiên, tỷ lệ lớn rượu được mua bởi khách hàng từ các nước láng giềng góp phần vào mức bán rượu bình quân đầu người cao theo thống kê; mức bán rượu này do đó không đại diện cho mức tiêu thụ rượu thực tế của dân số Luxembourg.
Luxembourg có số lượng nhà hàng được trao sao Michelin bình quân đầu người cao thứ hai thế giới, với Nhật Bản đứng đầu và Thụy Sĩ theo sau Luxembourg ở vị trí thứ ba.
10.6. Thể thao

Không giống như hầu hết các quốc gia ở châu Âu, thể thao ở Luxembourg không tập trung vào một môn thể thao quốc gia cụ thể nào, mà bao gồm nhiều môn thể thao, cả đồng đội và cá nhân. Mặc dù thiếu một trọng tâm thể thao trung tâm, hơn 100.000 người ở Luxembourg, trong tổng số dân 660.000 người, là thành viên được cấp phép của một liên đoàn thể thao này hay liên đoàn thể thao khác.
Stade de Luxembourg, nằm ở Gasperich, phía nam Thành phố Luxembourg, là sân vận động quốc gia của đất nước và là địa điểm thể thao lớn nhất nước với sức chứa 9.386 người cho các sự kiện thể thao, bao gồm bóng đá và rugby union, và 15.000 người cho các buổi hòa nhạc. Địa điểm trong nhà lớn nhất nước là d'Coque, Kirchberg, phía đông bắc Thành phố Luxembourg, có sức chứa 8.300 người. Đấu trường này được sử dụng cho bóng rổ, bóng ném, thể dục dụng cụ, và bóng chuyền, bao gồm cả trận chung kết Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Âu năm 2007.
Đội đua xe đạp Hess là một đội đua xe đạp đường trường nữ của Luxembourg.
Luxembourg đã sản sinh ra một số vận động viên nổi tiếng, đặc biệt trong môn đua xe đạp, như Charly Gaul, Fränk Schleck và Andy Schleck.
10.7. Truyền thông đại chúng
Các ngôn ngữ chính của truyền thông ở Luxembourg là tiếng Pháp và tiếng Đức. Tờ báo có lượng phát hành lớn nhất là tờ nhật báo tiếng Đức Luxemburger Wort. Do tính đa ngôn ngữ mạnh mẽ ở Luxembourg, các tờ báo thường xen kẽ các bài báo bằng tiếng Pháp và các bài báo bằng tiếng Đức mà không có bản dịch. Ngoài ra, còn có các đài phát thanh và ấn phẩm in quốc gia bằng tiếng Anh và tiếng Bồ Đào Nha, nhưng số liệu khán giả chính xác rất khó đánh giá vì cuộc khảo sát truyền thông quốc gia của ILRES được thực hiện bằng tiếng Pháp.
Luxembourg nổi tiếng ở châu Âu với các đài phát thanh và truyền hình (Đài phát thanh Luxembourg và RTL Group). Đây cũng là trụ sở của SES, nhà cung cấp các dịch vụ vệ tinh lớn của châu Âu cho Đức và Anh.
Do luật năm 1988 thiết lập một chế độ thuế đặc biệt cho đầu tư nghe nhìn, ngành điện ảnh và đồng sản xuất ở Luxembourg đã tăng trưởng đều đặn. Có khoảng 30 công ty sản xuất đã đăng ký tại Luxembourg.
Luxembourg đã giành được một giải Oscar vào năm 2014 ở hạng mục Phim hoạt hình ngắn với phim Mr Hublot.
Dưới góc độ văn hóa và xã hội, các vấn đề như tự do báo chí và sự đa dạng của cảnh quan truyền thông được quan tâm.
10.8. Biểu tượng quốc gia
Các biểu tượng quốc gia của Luxembourg bao gồm:
- Quốc kỳ: Gồm ba dải màu nằm ngang bằng nhau: đỏ, trắng và xanh dương nhạt.
- Quốc ca: "Ons Heemecht" (Quê hương của chúng ta). Ngoài ra, còn có bài hoàng ca "De Wilhelmus".
- Quốc huy: Có hình một con sư tử đỏ trên nền các dải màu xanh và bạc.
- Khẩu hiệu: "Mir wëlle bleiwe wat mir sinn" (Chúng ta muốn duy trì những gì chúng ta đang có).
- Các biểu tượng khác: Đại công tước là một biểu tượng quan trọng của sự thống nhất và bản sắc dân tộc. Tiếng Luxembourg cũng được coi là một biểu tượng văn hóa quan trọng.
10.9. Di sản thế giới
Luxembourg có một số di sản thế giới được UNESCO công nhận:
- Thành phố cổ Luxembourg và các công sự của nó: Được công nhận vào năm 1994, khu phố cổ và các pháo đài của Thành phố Luxembourg là một ví dụ nổi bật về kiến trúc quân sự và sự phát triển đô thị qua nhiều thế kỷ.
- Triển lãm ảnh "The Family of Man": Nằm trong Chương trình Ký ức Thế giới của UNESCO, bộ sưu tập ảnh này do Edward Steichen επιμελήθηκε được trưng bày vĩnh viễn tại Lâu đài Clervaux.
- Lễ rước nhảy múa Echternach: Một lễ rước tôn giáo truyền thống độc đáo diễn ra hàng năm tại Echternach, được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
10.10. Ngày lễ
Các ngày lễ quốc gia và ngày nghỉ lễ chính của Luxembourg bao gồm:
- Năm mới (1 tháng 1)
- Thứ Hai Phục sinh
- Ngày Quốc tế Lao động (1 tháng 5)
- Ngày châu Âu (9 tháng 5)
- Lễ Thăng Thiên
- Thứ Hai Hiện xuống
- Ngày Quốc khánh (Sinh nhật Đại công tước - 23 tháng 6)
- Lễ Đức Mẹ Lên Trời (15 tháng 8)
- Lễ Các Thánh (1 tháng 11)
- Lễ Giáng Sinh (25 tháng 12)
- Ngày Thánh Stephen (26 tháng 12)
11. Các thành phố chính
Ngoài thủ đô Thành phố Luxembourg, là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của đất nước, Luxembourg còn có một số thành phố và thị trấn quan trọng khác, chủ yếu tập trung ở khu vực phía nam.
- Esch-sur-Alzette: Thành phố lớn thứ hai của Luxembourg, nằm ở phía tây nam, là trung tâm của vùng công nghiệp thép lịch sử (Vùng Đất Đỏ). Ngày nay, Esch-sur-Alzette là một trung tâm văn hóa và giáo dục quan trọng, với Đại học Luxembourg có một khuôn viên tại đây. Thành phố có dân số khoảng 36.000 người.
- Differdange: Nằm ở phía tây nam, gần biên giới với Pháp và Bỉ. Differdange cũng là một trung tâm công nghiệp thép quan trọng trong quá khứ. Thành phố này có dân số hơn 29.000 người và đang phát triển các ngành công nghiệp mới và dịch vụ.
- Dudelange: Nằm ở phía nam, gần biên giới Pháp. Dudelange có lịch sử gắn liền với ngành công nghiệp thép và hiện là một trung tâm văn hóa và thể thao. Dân số khoảng 22.000 người.
- Pétange: Thuộc tổng Esch-sur-Alzette, nằm ở cực tây nam của đất nước, là một đầu mối giao thông quan trọng. Dân số khoảng 20.000 người.
- Sanem: Cũng thuộc tổng Esch-sur-Alzette, là một xã lớn với nhiều khu dân cư và công nghiệp. Dân số khoảng 18.000 người.
- Hesperange: Nằm ngay phía nam thủ đô Luxembourg, là một xã phát triển nhanh chóng với các khu dân cư và thương mại. Dân số khoảng 16.000 người.
- Bettembourg: Nằm ở phía nam, được biết đến với công viên giải trí Parc Merveilleux. Dân số khoảng 11.000 người.
Các thành phố này, cùng với thủ đô, tạo thành các trung tâm đô thị chính của Luxembourg, thu hút dân cư và các hoạt động kinh tế.
12. Nhân vật nổi bật
Luxembourg đã sản sinh ra nhiều cá nhân có những đóng góp và ảnh hưởng đáng kể trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- Lịch sử và Chính trị:
- Các thành viên Nhà Luxembourg: Nhiều vị vua và hoàng đế của Đế quốc La Mã Thần thánh và Bohemia trong Thời kỳ Trung Cổ, như Heinrich VII, Karl IV, Johann Mù.
- Robert Schuman: Một trong những "cha đẻ của châu Âu", sinh ra tại Luxembourg.
- Jean-Claude Juncker: Cựu Thủ tướng Luxembourg và cựu Chủ tịch Ủy ban châu Âu.
- Gaston Thorn: Cựu Thủ tướng Luxembourg và cựu Chủ tịch Ủy ban châu Âu.
- Jacques Santer: Cựu Thủ tướng Luxembourg và cựu Chủ tịch Ủy ban châu Âu.
- Nữ Đại Công tước Charlotte: Trị vì trong giai đoạn khó khăn của hai cuộc Thế chiến và đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố nền độc lập của đất nước.
- Kinh tế:
- Pierre Werner: Cựu Thủ tướng, được coi là một trong những người có đóng góp quan trọng cho sự ra đời của đồng Euro.
- Văn hóa và Nghệ thuật:
- Edward Steichen: Nhiếp ảnh gia và họa sĩ nổi tiếng thế giới.
- Joseph Kutter: Họa sĩ theo trường phái biểu hiện.
- Michel Majerus: Họa sĩ đương đại.
- Hugo Gernsback: Nhà văn, nhà phát minh, được coi là "cha đẻ của khoa học viễn tưởng".
- Loretta Young: Nữ diễn viên điện ảnh người Mỹ gốc Luxembourg.
- Thể thao:
- Charly Gaul: Vận động viên đua xe đạp huyền thoại, từng vô địch Tour de France và Giro d'Italia.
- Fränk Schleck và Andy Schleck: Anh em vận động viên đua xe đạp nổi tiếng, đạt nhiều thành tích cao trong các giải đấu lớn.
- Josy Barthel: Vận động viên điền kinh, giành huy chương vàng Thế vận hội 1952 ở cự ly 1500m.
- Gilles Müller: Vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.
- Khoa học và Công nghệ:
- Gabriel Lippmann: Nhà vật lý, đoạt giải Nobel Vật lý năm 1908, sinh ra tại Luxembourg.