1. Tổng quan
Afghanistan, tên gọi chính thức là Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan (د افغانستان اسلامي امارتDə Afġānistān Islāmī ImāratPushto; امارت اسلامی افغانستانEmārat-e Eslāmi-ye Afghānestānprs), là một quốc gia không giáp biển nằm ở ngã tư của Trung Á và Nam Á. Quốc gia này có vị trí địa lý chiến lược, giáp với Pakistan về phía đông và nam, Iran về phía tây, Turkmenistan, Uzbekistan và Tajikistan về phía bắc, và Trung Quốc về phía đông bắc. Lịch sử Afghanistan trải dài hàng ngàn năm, chứng kiến sự trỗi dậy và sụp đổ của nhiều đế chế, cũng như các cuộc xâm lược và xung đột kéo dài. Với diện tích khoảng 652.86 K km2, Afghanistan có địa hình chủ yếu là núi non hiểm trở, đặc biệt là dãy Hindu Kush, và dân số ước tính khoảng 35,7 triệu người (năm 2024). Đây là một quốc gia đa dân tộc với các nhóm chính bao gồm người Pashtun, người Tajik, người Hazara và người Uzbek. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Kabul. Các ngôn ngữ chính thức là tiếng Dari và tiếng Pashto. Hồi giáo là tôn giáo chính, chiếm hơn 99% dân số. Tiền tệ chính thức là Afghani (AFN).
Kể từ cuối thế kỷ 20, Afghanistan đã trải qua nhiều biến động chính trị và xã hội sâu sắc, bao gồm cuộc xâm lược của Liên Xô, nội chiến giữa các phe phái mujahideen, sự trỗi dậy và sụp đổ của chế độ Taliban lần thứ nhất, cuộc can thiệp do Hoa Kỳ lãnh đạo sau sự kiện 11 tháng 9, và sự tái nắm quyền của Taliban vào tháng 8 năm 2021. Những xung đột kéo dài này đã để lại những hậu quả nặng nề về kinh tế, xã hội và nhân đạo. Tình hình nhân quyền, đặc biệt là quyền của phụ nữ và các nhóm dân tộc thiểu số, là một mối quan tâm lớn của cộng đồng quốc tế. Mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nền kinh tế Afghanistan vẫn còn yếu kém và phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài. Việc tái thiết và phát triển đất nước, cùng với việc xây dựng một nền hòa bình bền vững và một xã hội công bằng, tôn trọng nhân quyền, vẫn là những thách thức lớn đối với Afghanistan trong bối cảnh hiện tại.
2. Quốc hiệu và Từ nguyên
Nguồn gốc của tên gọi "Afghanistan" (افغانستانAfghānistānPersian) gắn liền với lịch sử và các nhóm dân tộc sinh sống trên vùng đất này. Từ "Afghan" (افغانAfghānPushto) trong lịch sử được dùng để chỉ người Pashtun, nhóm dân tộc lớn nhất tại Afghanistan. Nhiều học giả cho rằng gốc của từ "Afghan" bắt nguồn từ từ अश्वकAśvakanSanskrit trong tiếng Phạn, là tên gọi của những cư dân cổ đại ở vùng Hindu Kush. "Aśvakan" có nghĩa là "kỵ sĩ", "người chăn ngựa" hoặc "kỵ binh" (từ aśva, nghĩa là "con ngựa" trong tiếng Phạn và tiếng Avesta).
Tên gọi "Afġān" dưới dạng tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư lần đầu tiên được ghi nhận trong cuốn sách địa lý thế kỷ 10 có tên Hudud al-'Alam. Phần cuối của tên gọi, "-stan" (ستانstānPersian), là một hậu tố trong tiếng Ba Tư có nghĩa là "vùng đất của" hoặc "nơi ở của". Do đó, "Afghanistan" có nghĩa là "vùng đất của người Afghan" hay, theo nghĩa lịch sử, "vùng đất của người Pashtun".
Theo ấn bản thứ ba của Bách khoa toàn thư Hồi giáo, tên gọi Afghanistan (Afghānistān, vùng đất của người Afghan/Pashtun, afāghina, số ít afghān) có thể được truy nguyên từ đầu thế kỷ 8/14, khi nó chỉ định phần cực đông của vương quốc Kartid. Tên này sau đó được sử dụng cho một số vùng nhất định trong đế quốc Ṣafavid và Mughal nơi có người Afghan sinh sống. Mặc dù dựa trên một tầng lớp tinh hoa ủng hộ nhà nước gồm người Afghan Abdālī / Durrānī, chính thể Sadūzāʾī Durrānī hình thành vào năm 1160 / 1747 không được gọi là Afghanistan vào thời đó. Tên này chỉ trở thành một tên gọi nhà nước trong quá trình can thiệp của chủ nghĩa thực dân vào thế kỷ 19.
Thuật ngữ "Afghanistan" được sử dụng chính thức vào năm 1855, khi người Anh công nhận Dost Mohammad Khan là vua của Tiểu vương quốc Afghanistan. Hiến pháp hiện đại của Afghanistan quy định rằng thuật ngữ "Afghan" sẽ áp dụng cho mọi công dân Afghanistan, bất kể thuộc dân tộc nào.
Trong lịch sử, quốc hiệu của Afghanistan đã trải qua nhiều thay đổi, phản ánh những biến động chính trị và sự thay đổi của các triều đại cầm quyền. Từ Đế quốc Durrani (1747-1823) đến Tiểu vương quốc Afghanistan (1823-1926), Vương quốc Afghanistan (1926-1973), Cộng hòa Afghanistan (1973-1978), Cộng hòa Dân chủ Afghanistan (1978-1992), Nhà nước Hồi giáo Afghanistan (1992-1996), Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan lần thứ nhất (1996-2001), Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan (2004-2021), và hiện tại là Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan (từ 2021), mỗi tên gọi đều mang dấu ấn của một thời kỳ lịch sử cụ thể.
3. Lịch sử
Lịch sử Afghanistan là một bức tranh đa dạng và phức tạp, trải dài từ thời tiền sử đến những biến động đương đại. Nằm ở ngã tư của các nền văn minh lớn, vùng đất này đã chứng kiến sự trỗi dậy và sụp đổ của nhiều đế chế, các cuộc chinh phạt và sự giao thoa văn hóa sâu sắc. Các giai đoạn lịch sử chính bao gồm thời kỳ tiền sử và cổ đại với sự xuất hiện của các nền văn minh sớm và sự thống trị của các đế quốc lớn; thời kỳ trung cổ với quá trình Hồi giáo hóa và sự hình thành của các vương triều Hồi giáo; thời kỳ Mông Cổ và Timurid với những biến động lớn về chính trị và xã hội; sự trỗi dậy của các triều đại bản địa như Hotak và Durrani, đánh dấu sự khởi đầu của nhà nước Afghanistan hiện đại; giai đoạn thuộc địa và các cuộc chiến tranh với Anh; thời kỳ độc lập và vương quốc với những nỗ lực hiện đại hóa; và cuối cùng là các cuộc đảo chính, nội chiến, can thiệp của nước ngoài và sự trỗi dậy của Taliban trong những thập kỷ gần đây. Mỗi giai đoạn đều để lại những di sản và thách thức riêng, định hình nên Afghanistan ngày nay.
3.1. Thời tiền sử và Cổ đại

Các cuộc khai quật khảo cổ cho thấy con người đã sinh sống tại vùng đất ngày nay là Afghanistan từ ít nhất 50.000 năm trước, thuộc thời đại đồ đá cũ giữa. Các cộng đồng nông nghiệp tại đây thuộc vào hàng sớm nhất trên thế giới, với những làng nông nghiệp định cư xuất hiện vào khoảng 7.000 năm trước. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng Afghanistan có giá trị lịch sử khảo cổ tương đương với Ai Cập. Các hiện vật tiêu biểu của thời đại đồ đá cũ, thời đại đồ đá giữa, thời đại đồ đá mới, thời đại đồ đồng và thời đại đồ sắt đã được tìm thấy tại Afghanistan.

Nền văn minh đô thị được cho là đã bắt đầu sớm nhất từ năm 3000 TCN, với thành phố cổ Mundigak (gần Kandahar) là một trung tâm của văn hóa Helmand. Các phát hiện gần đây cho thấy Văn minh lưu vực sông Ấn đã mở rộng đến Afghanistan ngày nay, với một địa điểm thuộc văn minh này được tìm thấy tại Shortugai trên sông Oxus ở miền bắc Afghanistan.
Sau năm 2000 TCN, các làn sóng người bán du mục từ Trung Á bắt đầu di cư về phía nam vào Afghanistan, trong đó có nhiều người nói tiếng Ấn-Iran thuộc ngữ hệ Ấn-Âu. Các bộ lạc này sau đó tiếp tục di cư vào Nam Á, Tây Á và châu Âu. Vùng đất này vào thời điểm đó được gọi là Ariana.
Vào giữa thế kỷ 6 TCN, Đế quốc Achaemenes đã lật đổ người Media và sáp nhập các vùng Arachosia, Aria và Bactria vào biên giới phía đông của mình. Một chữ khắc trên bia mộ của Darius I liệt kê Thung lũng Kabul trong số 29 quốc gia mà ông đã chinh phục. Vùng Arachosia, quanh Kandahar, chủ yếu theo Hỏa giáo và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Avesta đến Ba Tư, do đó được một số người coi là "quê hương thứ hai của Hỏa giáo".
Alexandros Đại đế và quân đội Macedonia của ông đến Afghanistan vào năm 330 TCN sau khi đánh bại Darius III trong Trận Gaugamela. Sau sự chiếm đóng ngắn ngủi của Alexander, nhà nước kế vị là Đế quốc Seleukos kiểm soát khu vực này cho đến năm 305 TCN, khi họ nhượng phần lớn lãnh thổ cho Đế quốc Maurya như một phần của hiệp ước liên minh. Người Maurya kiểm soát khu vực phía nam Hindu Kush cho đến khi bị lật đổ vào khoảng năm 185 TCN. Sự suy yếu của họ bắt đầu 60 năm sau khi Ashoka kết thúc cai trị, dẫn đến cuộc tái chinh phục của người Hy Lạp-Bactria. Phần lớn lãnh thổ này sớm tách ra và trở thành một phần của Vương quốc Ấn-Hy Lạp. Họ bị người Ấn-Scythia đánh bại và trục xuất vào cuối thế kỷ 2 TCN.
Con đường tơ lụa xuất hiện vào thế kỷ 1 TCN, và Afghanistan phát triển mạnh mẽ nhờ thương mại, với các tuyến đường đến Trung Quốc, Ấn Độ, Ba Tư và các thành phố phía bắc như Bukhara, Samarkand và Khiva (nay thuộc Uzbekistan). Hàng hóa và ý tưởng được trao đổi tại đây, như lụa Trung Quốc, bạc Ba Tư và vàng La Mã, trong khi vùng Afghanistan hiện tại khai thác và buôn bán đá lapis lazuli, chủ yếu từ vùng Badakhshan.
Trong thế kỷ 1 TCN, Đế quốc Parthia đã chinh phục khu vực này nhưng lại để mất vào tay các chư hầu Ấn-Parthia. Vào giữa đến cuối thế kỷ 1 CN, Đế quốc Kushan rộng lớn, với trung tâm ở Afghanistan, trở thành những người bảo trợ lớn cho văn hóa Phật giáo, làm cho Phật giáo phát triển mạnh mẽ khắp khu vực. Người Kushan bị Đế quốc Sasan lật đổ vào thế kỷ 3 CN, mặc dù người Ấn-Sasan vẫn tiếp tục cai trị ít nhất một phần khu vực. Tiếp theo họ là người Kidarite, rồi đến người Hephthalite. Họ bị Turk Shahi thay thế vào thế kỷ 7. Vương triều Turk Shahi Phật giáo ở Kabul bị một triều đại Hindu thay thế trước khi người Saffarid chinh phục khu vực này vào năm 870; triều đại Hindu này được gọi là Hindu Shahi. Phần lớn các khu vực đông bắc và nam của đất nước vẫn bị chi phối bởi văn hóa Phật giáo.
3.2. Thời kỳ Trung cổ

Người Hồi giáo Ả Rập đã mang Đạo Hồi đến Herat và Zaranj vào năm 642 CN và bắt đầu lan rộng về phía đông. Một số cư dân bản địa đã chấp nhận tôn giáo mới, trong khi những người khác nổi dậy. Trước khi Hồi giáo du nhập, khu vực này là nơi có nhiều tín ngưỡng và tôn giáo khác nhau, thường dẫn đến sự dung hợp giữa các tôn giáo thống trị như Hỏa giáo, Phật giáo hoặc Phật giáo Hy Lạp, các tôn giáo Iran cổ đại, Ấn Độ giáo, Kitô giáo và Do Thái giáo. Một ví dụ về sự dung hợp tôn giáo trong khu vực là việc người dân bảo trợ Phật giáo nhưng vẫn thờ cúng các vị thần Iran địa phương như Ahura Mazda, Nữ thần Nana, Anahita hoặc Mithra, và miêu tả các vị thần Hy Lạp là những người bảo vệ Đức Phật.
Các vương triều Zunbil và Kabul Shahi lần đầu tiên bị chinh phục vào năm 870 CN bởi người Hồi giáo Saffarid ở Zaranj. Sau đó, Nhà Samani mở rộng ảnh hưởng Hồi giáo của họ về phía nam Hindu Kush. Nhà Ghaznavi nổi lên nắm quyền vào thế kỷ 10.
Đến thế kỷ 11, Mahmud xứ Ghazni đã đánh bại các nhà cai trị Hindu còn lại và thực chất Hồi giáo hóa toàn bộ khu vực rộng lớn hơn, ngoại trừ Kafiristan. Mahmud biến Ghazni thành một thành phố quan trọng và bảo trợ các trí thức như nhà sử học Al-Biruni và nhà thơ Ferdowsi. Vương triều Ghaznavid bị Nhà Ghur lật đổ vào năm 1186. Những thành tựu kiến trúc của nhà Ghurid bao gồm Tháp giáo đường ở Jam ở vùng xa xôi. Nhà Ghurid kiểm soát Afghanistan chưa đầy một thế kỷ trước khi bị vương triều Khwarazmian chinh phục vào năm 1215.
3.3. Thời kỳ Đế quốc Mông Cổ và Đế quốc Timur
Năm 1219 CN, Thành Cát Tư Hãn và quân đội Mông Cổ của ông đã tàn phá khu vực. Quân đội của ông được cho là đã hủy diệt các thành phố Khwarazmian là Herat và Balkh cũng như Bamyan. Sự tàn phá do người Mông Cổ gây ra đã buộc nhiều người dân địa phương phải quay trở lại xã hội nông nghiệp nông thôn. Sự cai trị của Mông Cổ tiếp tục với Hãn quốc Y Nhi ở phía tây bắc trong khi triều đại Khalji quản lý các khu vực bộ lạc Afghanistan ở phía nam Hindu Kush cho đến cuộc xâm lược của Thiếp Mộc Nhi (còn gọi là Tamerlane), người đã thành lập Nhà Timur vào năm 1370. Dưới sự cai trị của Shah Rukh, thành phố Herat từng là tâm điểm của Phục Hưng Timurid, nơi vinh quang sánh ngang với Florence của Phục Hưng Ý là trung tâm của sự tái sinh văn hóa.
Vào đầu thế kỷ 16, Babur đến từ Ferghana và chiếm Kabul từ triều đại Arghun. Babur tiếp tục chinh phục triều đại Lodi của Afghanistan, những người đã cai trị Hồi quốc Delhi trong Trận Panipat lần thứ nhất. Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, Hãn quốc Bukhara của người Uzbek, người Safavid của Iran và người Mughal của Ấn Độ đã cai trị các phần của lãnh thổ. Trong thời kỳ trung cổ, khu vực tây bắc của Afghanistan được gọi bằng tên khu vực là Khorasan, một tên gọi thường được người bản địa sử dụng cho đến thế kỷ 19 để mô tả đất nước của họ.
3.4. Triều đại Hotak và Đế quốc Durrani

Năm 1709, Mirwais Hotak, một thủ lĩnh bộ lạc Ghilzai địa phương, đã thành công nổi dậy chống lại triều đại Safavid. Ông đã đánh bại Gurgin Khan, thống đốc Gruzia của Kandahar dưới thời Safavid, và thành lập vương quốc của riêng mình. Mirwais qua đời năm 1715 và được anh trai ông là Abdul Aziz Hotak kế vị, người này sớm bị con trai của Mirwais là Mahmud Hotak giết vì có thể đã lên kế hoạch ký hòa ước với người Safavid. Mahmud đã lãnh đạo quân đội Afghanistan vào năm 1722 đến kinh đô Isfahan của Ba Tư, chiếm được thành phố sau Trận Gulnabad và tự xưng là Vua Ba Tư. Triều đại Afghanistan bị Nader Shah lật đổ khỏi Ba Tư sau Trận Damghan năm 1729.
Năm 1738, Nader Shah và quân đội của ông đã chiếm Kandahar trong Cuộc bao vây Kandahar, thành trì cuối cùng của Hotak, từ tay Shah Hussain Hotak. Ngay sau đó, quân đội Ba Tư và Afghanistan xâm lược Ấn Độ. Nader Shah đã cướp phá Delhi, cùng với chỉ huy 16 tuổi của mình là Ahmad Shah Durrani, người đã hỗ trợ ông trong các chiến dịch này. Nader Shah bị ám sát vào năm 1747.
Sau cái chết của Nader Shah năm 1747, Ahmad Shah Durrani trở về Kandahar với một đội quân gồm 4.000 người Pashtun. Người Abdali đã "nhất trí chấp nhận" Ahmad Shah làm thủ lĩnh mới của họ. Với việc lên ngôi năm 1747, Ahmad Shah đã lãnh đạo nhiều chiến dịch chống lại Đế quốc Mughal, Đế quốc Maratha, và Đế quốc Afsharid của Iran lúc đó đang suy yếu. Ahmad Shah đã chiếm Kabul và Peshawar từ tay thống đốc do Mughal bổ nhiệm, Nasir Khan. Sau đó, Ahmad Shah chinh phục Herat vào năm 1750 và cũng chiếm được Kashmir vào năm 1752. Ahmad Shah đã phát động hai chiến dịch vào Khorasan, vào các năm 1750-1751 và 1754-1755. Chiến dịch đầu tiên của ông chứng kiến cuộc bao vây Mashhad, tuy nhiên, ông buộc phải rút lui sau bốn tháng. Vào tháng 11 năm 1750, ông tiến hành bao vây Nishapur, nhưng không thể chiếm được thành phố và buộc phải rút lui vào đầu năm 1751. Ahmad Shah quay trở lại vào năm 1754; ông chiếm Tun, và vào ngày 23 tháng 7, ông lại bao vây Mashhad. Mashhad thất thủ vào ngày 2 tháng 12, nhưng Shahrokh được tái bổ nhiệm vào năm 1755. Ông buộc phải nhượng Torshiz, Bakharz, Jam, Khaf, và Turbat-e Haidari cho người Afghanistan, cũng như chấp nhận chủ quyền của Afghanistan. Sau đó, Ahmad Shah lại bao vây Nishapur và chiếm được thành phố này.

Ahmad Shah xâm lược Ấn Độ tám lần trong thời gian trị vì của mình, bắt đầu từ năm 1748. Vượt qua sông Ấn, quân đội của ông đã cướp phá và sáp nhập Lahore vào Vương quốc Durrani. Ông đối đầu với quân đội Mughal trong Trận Manupur (1748), nơi ông bị đánh bại và buộc phải rút lui về Afghanistan. Năm sau, 1749, ông quay trở lại và chiếm được khu vực xung quanh Lahore và Punjab, coi đây là một chiến thắng của Afghanistan trong chiến dịch này. Từ năm 1749 đến 1767, Ahmad Shah lãnh đạo thêm sáu cuộc xâm lược nữa, trong đó quan trọng nhất là cuộc xâm lược cuối cùng; Trận Panipat lần thứ ba đã tạo ra một khoảng trống quyền lực ở miền bắc Ấn Độ, chặn đứng sự bành trướng của Đế quốc Maratha.
Ahmad Shah Durrani qua đời vào tháng 10 năm 1772, và một cuộc nội chiến tranh giành quyền kế vị đã xảy ra sau đó, với người kế vị được chỉ định của ông, Timur Shah Durrani, lên ngôi sau khi đánh bại anh trai mình, Suleiman Mirza. Timur Shah Durrani lên ngôi vào tháng 11 năm 1772, sau khi đánh bại một liên minh dưới sự lãnh đạo của Shah Wali Khan và Humayun Mirza. Timur Shah bắt đầu triều đại của mình bằng cách củng cố quyền lực cho bản thân và những người trung thành với ông, thanh trừng các Sardar Durrani và các thủ lĩnh bộ lạc có ảnh hưởng ở Kabul và Kandahar. Một trong những cải cách của Timur Shah là dời đô của Đế quốc Durrani từ Kandahar về Kabul. Timur Shah đã chiến đấu trong nhiều cuộc nổi dậy để củng cố đế chế, và ông cũng lãnh đạo các chiến dịch vào Punjab chống lại người Sikh giống như cha mình, mặc dù thành công hơn. Ví dụ nổi bật nhất về các trận chiến của ông trong chiến dịch này là khi ông lãnh đạo lực lượng của mình dưới quyền Zangi Khan Durrani - với tổng số hơn 18.000 kỵ binh Afghanistan, Qizilbash và Mông Cổ - chống lại hơn 60.000 quân Sikh. Người Sikh mất hơn 30.000 người trong trận chiến này và tạo điều kiện cho sự phục hồi của Durrani ở vùng Punjab. Người Durrani mất Multan vào năm 1772 sau cái chết của Ahmad Shah. Sau chiến thắng này, Timur Shah đã có thể bao vây Multan và chiếm lại nó, sáp nhập lại vào Đế quốc Durrani, tái hợp nhất nó thành một tỉnh cho đến Cuộc bao vây Multan (1818). Timur Shah được con trai ông là Zaman Shah Durrani kế vị sau khi ông qua đời vào tháng 5 năm 1793. Triều đại của Timur Shah chứng kiến những nỗ lực nhằm ổn định và củng cố đế chế. Tuy nhiên, Timur Shah có hơn 24 người con trai, điều này đã đẩy đế chế vào nội chiến do khủng hoảng kế vị.
Zaman Shah Durrani kế vị Ngai vàng Durrani sau cái chết của cha mình, Timur Shah Durrani. Các anh em của ông là Mahmud Shah Durrani và Humayun Mirza đã nổi dậy chống lại ông, với Humayun ở Kandahar và Mahmud Shah ở Herat. Zaman Shah đã đánh bại Humayun và buộc Mahmud Shah Durrani phải trung thành. Sau khi củng cố vị trí trên ngai vàng, Zaman Shah đã lãnh đạo ba chiến dịch vào Punjab. Hai chiến dịch đầu tiên đã chiếm được Lahore, nhưng ông phải rút lui do có tin tình báo về một cuộc xâm lược có thể xảy ra của Nhà Qajar Iran. Zaman Shah bắt đầu chiến dịch thứ ba của mình cho Punjab vào năm 1800 để đối phó với một Ranjit Singh nổi loạn. Tuy nhiên, ông buộc phải rút lui, và triều đại của Zaman Shah đã bị Mahmud Shah Durrani chấm dứt. Tuy nhiên, chỉ chưa đầy hai năm trị vì, Mahmud Shah Durrani đã bị anh trai mình là Shah Shuja Durrani phế truất vào ngày 13 tháng 7 năm 1803. Shah Shuja cố gắng củng cố Vương quốc Durrani nhưng lại bị anh trai mình phế truất trong Trận Nimla (1809). Mahmud Shah Durrani đã đánh bại Shah Shuja và buộc ông phải chạy trốn, một lần nữa chiếm đoạt ngai vàng. Triều đại thứ hai của ông bắt đầu vào ngày 3 tháng 5 năm 1809.
3.5. Triều đại Barakzai và quan hệ với Anh

Vào đầu thế kỷ 19, đế chế Afghanistan bị đe dọa bởi người Ba Tư ở phía tây và Đế quốc Sikh ở phía đông. Fateh Khan, thủ lĩnh của bộ tộc Barakzai, đã đưa nhiều anh em của mình vào các vị trí quyền lực trên khắp đế chế. Fateh Khan bị Mahmud Shah Durrani sát hại dã man vào năm 1818. Kết quả là, các anh em của Fateh Khan và bộ tộc Barakzai nổi dậy, và một cuộc nội chiến nổ ra. Trong thời kỳ hỗn loạn này, Afghanistan bị chia cắt thành nhiều tiểu quốc, bao gồm Thân vương quốc Qandahar, Tiểu vương quốc Herat, Hãn quốc Qunduz, Hãn quốc Maimana, và nhiều chính thể giao chiến khác. Tiểu quốc nổi bật nhất là Tiểu vương quốc Kabul, do Dost Mohammad Khan cai trị.
Với sự sụp đổ của Đế quốc Durrani và việc Nhà Sadozai bị lưu đày để cai trị ở Herat, Punjab và Kashmir đã rơi vào tay Ranjit Singh, người cai trị Đế quốc Sikh, người đã xâm lược Khyber Pakhtunkhwa vào tháng 3 năm 1823 và chiếm được thành phố Peshawar sau Trận Nowshera. Năm 1834, Dost Mohammad Khan lãnh đạo nhiều chiến dịch, đầu tiên là chiến dịch đến Jalalabad, sau đó liên minh với các anh em đối thủ của mình ở Kandahar để đánh bại Shah Shuja Durrani và người Anh trong Cuộc viễn chinh của Shuja ul-Mulk. Năm 1837, Dost Mohammad Khan cố gắng chinh phục Peshawar và cử một lực lượng lớn dưới quyền con trai mình là Wazir Akbar Khan, dẫn đến Trận Jamrud. Wazir Akbar Khan và quân đội Afghanistan không chiếm được Pháo đài Jamrud từ tay Quân đội Sikh Khalsa, nhưng đã giết chết Chỉ huy người Sikh Hari Singh Nalwa, do đó kết thúc Chiến tranh Afghanistan-Sikh. Lúc này, người Anh đang tiến quân từ phía đông, lợi dụng sự suy yếu của Đế quốc Sikh sau một thời kỳ hỗn loạn sau cái chết của Ranjit Singh, điều này đã khiến Tiểu vương quốc Kabul tham gia vào cuộc xung đột lớn đầu tiên trong "Ván cờ Lớn".

Năm 1839, một đội quân viễn chinh Anh tiến vào Afghanistan, xâm lược Thân vương quốc Qandahar, và vào tháng 8 năm 1839, chiếm được Kabul. Dost Mohammad Khan đã đánh bại quân Anh trong chiến dịch Parwan, nhưng đã đầu hàng sau chiến thắng của mình. Ông bị thay thế bởi cựu tiểu vương Durrani là Shah Shuja Durrani làm tiểu vương mới của Kabul, một con rối trên thực tế của người Anh. Sau một cuộc nổi dậy chứng kiến vụ ám sát Shah Shuja Durrani, cuộc rút lui khỏi Kabul năm 1842 của lực lượng Anh-Ấn và sự tiêu diệt đội quân của William George Keith Elphinstone, và cuộc viễn chinh trừng phạt của Trận Kabul dẫn đến việc cướp phá thành phố, người Anh đã từ bỏ nỗ lực khuất phục Afghanistan, cho phép Dost Mohammad Khan trở lại làm tiểu vương. Sau đó, Dost Mohammad theo đuổi vô số chiến dịch để thống nhất phần lớn Afghanistan trong triều đại của mình, phát động nhiều cuộc xâm lược bao gồm chống lại các tiểu quốc xung quanh như chiến dịch Hazarajat, cuộc chinh phục Balkh, cuộc chinh phục Kunduz, và Cuộc chinh phục Kandahar. Dost Mohammad đã lãnh đạo chiến dịch cuối cùng của mình chống lại Herat, chinh phục nó và thống nhất lại Afghanistan. Trong các chiến dịch thống nhất của mình, ông duy trì quan hệ thân thiện với người Anh bất chấp Chiến tranh Anh-Afghanistan lần thứ nhất, và khẳng định vị thế của họ trong Hiệp ước Anh-Afghanistan lần thứ hai năm 1857, trong khi Bukhara và các nhà lãnh đạo tôn giáo trong nước gây áp lực buộc Dost Mohammad xâm lược Ấn Độ trong Cuộc nổi dậy Ấn Độ năm 1857.
Dost Mohammad qua đời vào tháng 6 năm 1863, vài tuần sau chiến dịch thành công của ông tới Herat. Sau cái chết của ông, một cuộc nội chiến đã xảy ra giữa các con trai của ông, nổi bật là Mohammad Afzal Khan, Mohammad Azam Khan, và Sher Ali Khan. Sher Ali đã giành chiến thắng trong cuộc Nội chiến Afghanistan sau đó và cai trị Afghanistan cho đến khi qua đời vào năm 1879. Trong những năm cuối đời, người Anh quay trở lại Afghanistan trong Chiến tranh Anh-Afghanistan lần thứ hai để chống lại ảnh hưởng của Nga trong khu vực. Sher Ali rút lui về phía bắc Afghanistan, dự định thành lập một cuộc kháng chiến ở đó tương tự như những người tiền nhiệm của ông, Dost Mohammad Khan và Wazir Akbar Khan. Tuy nhiên, cái chết bất ngờ của ông đã chứng kiến Mohammad Yaqub Khan được tuyên bố là Amir mới, dẫn đến việc Anh giành quyền kiểm soát các mối quan hệ đối ngoại của Afghanistan như một phần của Hiệp ước Gandamak năm 1879, biến nó thành một Nhà nước được Anh bảo hộ chính thức. Tuy nhiên, một cuộc nổi dậy đã tái khởi động cuộc xung đột, và Yaqub Khan bị phế truất. Trong thời kỳ hỗn loạn này, Abdur Rahman Khan bắt đầu lên nắm quyền, trở thành một ứng cử viên đủ điều kiện để trở thành Amir sau khi ông chiếm được phần lớn miền Bắc Afghanistan. Abdur Rahman tiến quân vào Kabul, và được tuyên bố là Amir, được người Anh công nhận. Một cuộc nổi dậy khác của Ayub Khan đã đe dọa người Anh, nơi quân nổi dậy đối đầu và đánh bại lực lượng Anh trong Trận Maiwand. Tiếp nối chiến thắng của mình, Ayub Khan đã bao vây Kandahar không thành công, và thất bại quyết định của ông đã chứng kiến sự kết thúc của Chiến tranh Anh-Afghanistan lần thứ hai, với Abdur Rahman được đảm bảo vững chắc là Amir. Năm 1893, Abdur Rahman đã ký một thỏa thuận trong đó các lãnh thổ của người Pashtun và người Baloch bị chia cắt bởi Đường Durand, tạo thành biên giới ngày nay giữa Pakistan và Afghanistan. Hazarajat do người Shia thống trị và Kafiristan ngoại giáo vẫn độc lập về mặt chính trị cho đến khi bị Abdur Rahman Khan chinh phục vào những năm 1891-1896. Ông được biết đến với biệt danh "Tiểu vương Sắt" vì những đặc điểm và phương pháp tàn nhẫn của mình đối với các bộ tộc. Ông qua đời năm 1901, được con trai ông là Habibullah Khan kế vị.
Abdur Rahman Khan, "Tiểu vương Sắt", đã nói vào năm 1900: "Làm thế nào một cường quốc nhỏ bé như Afghanistan, giống như một con dê giữa những con sư tử này [Anh và Nga] hoặc một hạt lúa mì giữa hai cối xay mạnh mẽ, lại có thể đứng giữa những viên đá mà không bị nghiền thành bột?"
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi Afghanistan trung lập, Habibullah Khan đã gặp gỡ các quan chức của các cường quốc Trung tâm trong Phái bộ Niedermayer-Hentig. Họ kêu gọi Afghanistan tuyên bố độc lập hoàn toàn khỏi Vương quốc Anh, tham gia cùng họ và tấn công Ấn Độ thuộc Anh, như một phần của Âm mưu Hindu-Đức. Nỗ lực đưa Afghanistan vào phe Trung tâm đã thất bại, nhưng nó đã làm dấy lên sự bất mãn trong dân chúng về việc duy trì tính trung lập với người Anh. Habibullah bị ám sát vào tháng 2 năm 1919, và Amanullah Khan cuối cùng lên nắm quyền. Là một người ủng hộ trung thành cho các cuộc thám hiểm 1915-1916, Amanullah Khan đã xâm lược Ấn Độ thuộc Anh, bắt đầu Chiến tranh Anh-Afghanistan lần thứ ba, và tiến vào Ấn Độ thuộc Anh qua Đèo Khyber.
3.6. Thời kỳ Độc lập và Vương quốc

Sau khi Chiến tranh Anh-Afghanistan lần thứ ba kết thúc và Hiệp ước Rawalpindi được ký kết vào ngày 19 tháng 8 năm 1919, Tiểu vương Amanullah Khan tuyên bố Tiểu vương quốc Afghanistan là một quốc gia có chủ quyền và hoàn toàn độc lập. Ông đã chấm dứt sự cô lập truyền thống của đất nước mình bằng cách thiết lập quan hệ ngoại giao với cộng đồng quốc tế, đặc biệt là với Liên Xô và Cộng hòa Weimar. Ông tự xưng là Vua Afghanistan vào ngày 9 tháng 6 năm 1926, thành lập Vương quốc Afghanistan. Ông đã đưa ra một số cải cách nhằm hiện đại hóa đất nước. Một động lực chính đằng sau những cải cách này là Mahmud Tarzi, một người ủng hộ nhiệt thành việc giáo dục phụ nữ. Ông đã đấu tranh cho Điều 68 của hiến pháp năm 1923 của Afghanistan, quy định giáo dục tiểu học là bắt buộc. Chế độ nô lệ bị bãi bỏ vào năm 1923. Vợ của Vua Amanullah, Nữ hoàng Soraya, là một nhân vật quan trọng trong thời kỳ này trong cuộc đấu tranh cho giáo dục của phụ nữ và chống lại sự áp bức đối với họ.
Một số cải cách, chẳng hạn như việc bãi bỏ burqa truyền thống đối với phụ nữ và mở các trường đồng giáo dục, đã khiến nhiều thủ lĩnh bộ lạc và tôn giáo xa lánh, dẫn đến Nội chiến Afghanistan (1928-1929). Vua Amanullah thoái vị vào tháng 1 năm 1929, và ngay sau đó Kabul rơi vào tay lực lượng Saqqawist do Habibullah Kalakani lãnh đạo. Mohammed Nadir Shah, em họ của Amanullah, đã đánh bại và giết Kalakani vào tháng 10 năm 1929, và được tuyên bố là Vua Nadir Shah. Ông từ bỏ các cải cách của Vua Amanullah để ủng hộ một cách tiếp cận dần dần hơn đối với hiện đại hóa, nhưng đã bị Abdul Khaliq ám sát vào năm 1933.
Mohammed Zahir Shah kế vị ngai vàng và trị vì từ năm 1933 đến 1973. Trong các cuộc nổi dậy của bộ lạc năm 1944-1947, triều đại của Vua Zahir bị thách thức bởi những người thuộc bộ lạc Zadran, Safi, Mangal, và Wazir do Mazrak Zadran, Salemai, và Mirzali Khan, cùng những người khác lãnh đạo - nhiều người trong số họ là những người trung thành với Amanullah. Afghanistan gia nhập Hội Quốc Liên vào năm 1934. Những năm 1930 chứng kiến sự phát triển của đường xá, cơ sở hạ tầng, sự thành lập của ngân hàng quốc gia, và giáo dục được tăng cường. Các tuyến đường bộ ở phía bắc đóng một vai trò lớn trong ngành công nghiệp bông và dệt may đang phát triển. Đất nước này đã xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các cường quốc phe Trục, trong đó Đức Quốc xã đóng góp lớn nhất vào sự phát triển của Afghanistan vào thời điểm đó.

Cho đến năm 1946, Vua Zahir cai trị với sự hỗ trợ của chú mình, người giữ chức vụ thủ tướng và tiếp tục các chính sách của Nadir Shah. Một người chú khác, Shah Mahmud Khan, trở thành thủ tướng vào năm 1946 và thử nghiệm việc cho phép tự do chính trị lớn hơn. Ông bị thay thế vào năm 1953 bởi Mohammed Daoud Khan, một người theo chủ nghĩa dân tộc Pashtun, người tìm cách thành lập một Pashtunistan, dẫn đến quan hệ cực kỳ căng thẳng với Pakistan. Daoud Khan thúc đẩy các cải cách hiện đại hóa xã hội và tìm kiếm mối quan hệ chặt chẽ hơn với Liên Xô. Sau đó, hiến pháp năm 1964 được thành lập, và vị thủ tướng không thuộc hoàng gia đầu tiên đã tuyên thệ nhậm chức.
Zahir Shah, giống như cha mình là Nadir Shah, có chính sách duy trì độc lập quốc gia trong khi theo đuổi hiện đại hóa dần dần, tạo ra tình cảm dân tộc chủ nghĩa và cải thiện quan hệ với Vương quốc Anh. Afghanistan không tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai cũng như không liên kết với bất kỳ khối cường quốc nào trong Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, nước này lại được hưởng lợi từ sự cạnh tranh sau này vì cả Liên Xô và Hoa Kỳ đều tranh giành ảnh hưởng bằng cách xây dựng các đường cao tốc, sân bay chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng khác của Afghanistan. Tính theo đầu người, Afghanistan nhận được nhiều viện trợ phát triển của Liên Xô hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Năm 1973, khi Nhà vua đang ở Ý, Daoud Khan đã phát động một cuộc đảo chính không đổ máu và trở thành tổng thống Afghanistan đầu tiên, bãi bỏ chế độ quân chủ.
3.7. Thành lập Cộng hòa và Cách mạng Saur

Tháng 4 năm 1978, Đảng Dân chủ Nhân dân Afghanistan (PDPA) theo chủ nghĩa cộng sản đã giành chính quyền trong một cuộc đảo chính đẫm máu chống lại Tổng thống Mohammed Daoud Khan lúc bấy giờ, trong một sự kiện được gọi là Cách mạng Saur. PDPA tuyên bố thành lập Cộng hòa Dân chủ Afghanistan, với nhà lãnh đạo đầu tiên là Tổng Bí thư Đảng Dân chủ Nhân dân Nur Muhammad Taraki. Điều này sẽ gây ra một loạt các sự kiện biến Afghanistan từ một quốc gia nghèo nàn và hẻo lánh (mặc dù yên bình) thành một điểm nóng của khủng bố quốc tế. PDPA đã khởi xướng nhiều cải cách xã hội, biểu tượng và phân phối đất đai gây ra sự phản đối mạnh mẽ, đồng thời đàn áp dã man những người bất đồng chính kiến. Điều này gây ra tình trạng bất ổn và nhanh chóng mở rộng thành một cuộc nội chiến vào năm 1979, do các chiến binh du kích mujahideen (và các du kích Maoist nhỏ hơn) tiến hành chống lại các lực lượng của chế độ trên toàn quốc. Nó nhanh chóng biến thành một chiến tranh ủy nhiệm khi chính phủ Pakistan cung cấp cho những người nổi dậy này các trung tâm huấn luyện bí mật, Hoa Kỳ hỗ trợ họ thông qua Cơ quan Tình báo Liên ngành (ISI) của Pakistan, và Liên Xô cử hàng nghìn cố vấn quân sự đến hỗ trợ chế độ PDPA. Trong khi đó, ngày càng có nhiều xích mích thù địch giữa các phe phái cạnh tranh của PDPA - phe Khalq chiếm ưu thế và phe Parcham ôn hòa hơn.
Vào tháng 9 năm 1979, Tổng Bí thư PDPA Taraki bị ám sát trong một cuộc đảo chính nội bộ do Thủ tướng lúc bấy giờ là Hafizullah Amin dàn dựng, người này trở thành tổng bí thư mới của Đảng Dân chủ Nhân dân. Tình hình đất nước trở nên tồi tệ dưới thời Amin, và hàng nghìn người đã mất tích.
3.8. Chiến tranh Liên Xô-Afghanistan

Không hài lòng với chính phủ của Amin, Quân đội Liên Xô đã xâm lược đất nước này vào tháng 12 năm 1979, tiến về Kabul và giết chết Amin. Một chế độ do Liên Xô tổ chức, do Babrak Karmal của Parcham lãnh đạo nhưng bao gồm cả hai phe (Parcham và Khalq), đã lấp đầy khoảng trống. Quân đội Liên Xô với số lượng đáng kể hơn đã được triển khai để ổn định Afghanistan dưới thời Karmal, đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Liên Xô-Afghanistan. Kéo dài chín năm, cuộc chiến đã gây ra cái chết của khoảng 562.000 đến 2 triệu người Afghanistan, và khiến khoảng 6 triệu người phải rời bỏ nhà cửa, chủ yếu chạy sang Pakistan và Iran. Các cuộc không kích dữ dội đã phá hủy nhiều ngôi làng ở nông thôn, hàng triệu mìn đã được gài, và một số thành phố như Herat và Kandahar cũng bị hư hại do các cuộc không kích. Sau khi Liên Xô rút quân, cuộc nội chiến tiếp diễn cho đến khi chế độ cộng sản dưới sự lãnh đạo của Mohammad Najibullah, lãnh đạo Đảng Dân chủ Nhân dân, sụp đổ vào năm 1992.
Chiến tranh Liên Xô-Afghanistan đã gây ra những tác động xã hội nghiêm trọng đối với Afghanistan. Quá trình quân sự hóa xã hội đã dẫn đến việc cảnh sát được trang bị vũ khí hạng nặng, vệ sĩ riêng, các nhóm dân phòng vũ trang công khai và những điều tương tự trở thành chuẩn mực ở Afghanistan trong nhiều thập kỷ sau đó. Cấu trúc quyền lực truyền thống đã thay đổi từ giới tăng lữ, trưởng lão cộng đồng, trí thức và quân đội sang các lãnh chúa hùng mạnh.
3.9. Nội chiến và Chính quyền Taliban lần thứ nhất
Một cuộc nội chiến khác nổ ra sau khi thành lập một chính phủ liên minh rối loạn chức năng giữa các nhà lãnh đạo của các phe phái mujahideen khác nhau. Giữa tình trạng vô chính phủ và đấu đá phe phái, các phe phái mujahideen khác nhau đã thực hiện hành vi cưỡng hiếp, giết người và tống tiền trên diện rộng, trong khi Kabul bị bắn phá nặng nề và bị phá hủy một phần bởi cuộc giao tranh. Một số cuộc hòa giải và liên minh không thành công đã xảy ra giữa các nhà lãnh đạo khác nhau. Taliban nổi lên vào tháng 9 năm 1994 với tư cách là một phong trào và lực lượng dân quân của các sinh viên (talib) từ các trường Hồi giáo (madrassas) ở Pakistan, và sớm nhận được sự hỗ trợ quân sự từ Pakistan. Chiếm quyền kiểm soát thành phố Kandahar vào năm đó, họ đã chinh phục nhiều lãnh thổ hơn cho đến khi cuối cùng đánh đuổi chính phủ của Burhanuddin Rabbani khỏi Kabul vào năm 1996, nơi họ thành lập một tiểu vương quốc. Taliban bị quốc tế lên án vì việc thực thi hà khắc cách giải thích của họ về luật Hồi giáo sharia, dẫn đến việc đối xử tàn bạo với nhiều người Afghanistan, đặc biệt là phụ nữ. Trong thời gian cầm quyền, Taliban và các đồng minh của họ đã thực hiện các vụ thảm sát dân thường Afghanistan, từ chối cung cấp lương thực của Liên Hợp Quốc cho dân thường đang đói và tiến hành chính sách tiêu thổ, đốt cháy những vùng đất màu mỡ rộng lớn và phá hủy hàng chục nghìn ngôi nhà.
Sau khi Kabul rơi vào tay Taliban, Ahmed Shah Massoud và Abdul Rashid Dostum thành lập Liên minh phương Bắc, sau đó có thêm những người khác tham gia, để chống lại Taliban. Lực lượng của Dostum bị Taliban đánh bại trong các trận Mazar-i-Sharif năm 1997 và 1998; Tham mưu trưởng Lục quân Pakistan, Pervez Musharraf, bắt đầu cử hàng nghìn người Pakistan đến giúp Taliban đánh bại Liên minh phương Bắc. Đến năm 2000, Liên minh phương Bắc chỉ kiểm soát 10% lãnh thổ, bị dồn vào phía đông bắc. Vào ngày 9 tháng 9 năm 2001, Massoud bị hai kẻ tấn công tự sát người Ả Rập ám sát tại Thung lũng Panjshir. Khoảng 400.000 người Afghanistan đã chết trong các cuộc xung đột nội bộ từ năm 1990 đến 2001.
3.10. Cuộc can thiệp do Hoa Kỳ lãnh đạo và Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan

Vào tháng 10 năm 2001, Hoa Kỳ xâm lược Afghanistan để lật đổ Taliban sau khi họ từ chối giao nộp Osama bin Laden, nghi phạm chính trong vụ tấn công ngày 11 tháng 9, người là "khách" của Taliban và đang điều hành mạng lưới al-Qaeda của mình ở Afghanistan. Đa số người Afghanistan ủng hộ cuộc xâm lược của Mỹ. Trong cuộc xâm lược ban đầu, lực lượng Hoa Kỳ và Anh đã ném bom các trại huấn luyện của al-Qaeda, và sau đó hợp tác với Liên minh phương Bắc, chế độ Taliban đã kết thúc.
Vào tháng 12 năm 2001, sau khi chính phủ Taliban bị lật đổ, Chính quyền lâm thời Afghanistan dưới sự lãnh đạo của Hamid Karzai được thành lập. Lực lượng Hỗ trợ An ninh Quốc tế (ISAF) được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thành lập để hỗ trợ chính quyền Karzai và cung cấp an ninh cơ bản. Vào thời điểm này, sau hai thập kỷ chiến tranh cũng như một nạn đói nghiêm trọng vào thời điểm đó, Afghanistan có một trong những tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ em cao nhất thế giới, tuổi thọ thấp nhất, phần lớn dân số bị đói, và cơ sở hạ tầng đổ nát. Nhiều nhà tài trợ nước ngoài bắt đầu cung cấp viện trợ và hỗ trợ để tái thiết đất nước bị chiến tranh tàn phá. Khi quân đội liên minh tiến vào Afghanistan để giúp quá trình tái thiết, Taliban bắt đầu một cuộc nổi dậy để giành lại quyền kiểm soát. Afghanistan vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới do thiếu đầu tư nước ngoài, tham nhũng của chính phủ, và cuộc nổi dậy của Taliban.
Chính phủ Afghanistan đã có thể xây dựng một số cấu trúc dân chủ, thông qua hiến pháp năm 2004 với tên gọi Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan. Các nỗ lực đã được thực hiện, thường với sự hỗ trợ của các nước tài trợ nước ngoài, để cải thiện kinh tế, y tế, giáo dục, giao thông vận tải và nông nghiệp của đất nước. Lực lượng ISAF cũng bắt đầu huấn luyện Lực lượng An ninh Quốc gia Afghanistan. Sau năm 2002, gần năm triệu người Afghanistan đã được hồi hương. Số lượng quân đội NATO có mặt tại Afghanistan đạt đỉnh 140.000 người vào năm 2011, giảm xuống còn khoảng 16.000 người vào năm 2018. Vào tháng 9 năm 2014, Ashraf Ghani trở thành tổng thống sau cuộc bầu cử tổng thống năm 2014, nơi lần đầu tiên trong lịch sử Afghanistan, quyền lực được chuyển giao một cách dân chủ. Vào ngày 28 tháng 12 năm 2014, NATO chính thức chấm dứt các hoạt động chiến đấu của ISAF và chuyển giao toàn bộ trách nhiệm an ninh cho chính phủ Afghanistan. Chiến dịch Hỗ trợ Kiên quyết do NATO lãnh đạo được thành lập cùng ngày để kế nhiệm ISAF. Hàng nghìn quân NATO vẫn ở lại đất nước để huấn luyện và cố vấn cho các lực lượng chính phủ Afghanistan và tiếp tục cuộc chiến chống Taliban. Một báo cáo có tựa đề Body Count kết luận rằng 106.000-170.000 dân thường đã thiệt mạng do hậu quả của cuộc giao tranh ở Afghanistan dưới tay của tất cả các bên tham gia xung đột.
Vào ngày 19 tháng 2 năm 2020, thỏa thuận Hoa Kỳ-Taliban đã được ký kết tại Qatar. Thỏa thuận này là một trong những sự kiện quan trọng gây ra sự sụp đổ của Lực lượng An ninh Quốc gia Afghanistan (ANSF); sau khi ký kết thỏa thuận, Hoa Kỳ đã giảm đáng kể số lượng các cuộc không kích và tước đi lợi thế quan trọng của ANSF trong cuộc chiến chống lại cuộc nổi dậy của Taliban, dẫn đến việc Taliban chiếm được Kabul.
3.10.1. Cuộc nổi dậy của Taliban và phản ứng của Cộng đồng Quốc tế
Trong thời kỳ Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan (2004-2021), Taliban đã tiến hành một cuộc nổi dậy kéo dài nhằm lật đổ chính phủ được quốc tế công nhận và tái lập quyền kiểm soát đất nước. Các hoạt động nổi dậy bao gồm các cuộc tấn công du kích, đánh bom tự sát, và các cuộc tấn công quy mô lớn vào các mục tiêu quân sự và dân sự. Chính phủ Afghanistan, với sự hỗ trợ của Lực lượng Hỗ trợ An ninh Quốc tế (ISAF) do NATO lãnh đạo và sau đó là Chiến dịch Hỗ trợ Kiên quyết (Resolute Support Mission), đã đáp trả bằng các hoạt động quân sự và các nỗ lực chính trị nhằm ổn định đất nước và chống lại Taliban.
Cộng đồng quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, Hoa Kỳ, và các đồng minh NATO, đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chính phủ Afghanistan về mặt quân sự, kinh tế và chính trị. Các nỗ lực hòa giải và đàm phán hòa bình đã được tiến hành với Taliban, nhưng thường không đạt được kết quả đáng kể do sự khác biệt sâu sắc về quan điểm và mục tiêu giữa các bên. Cuộc nổi dậy của Taliban đã gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng, với hàng ngàn dân thường thiệt mạng và bị thương, và hàng triệu người phải rời bỏ nhà cửa. Tình hình an ninh bất ổn cũng cản trở các nỗ lực tái thiết và phát triển đất nước.
Vào tháng 2 năm 2020, Hoa Kỳ và Taliban đã ký một thỏa thuận hòa bình tại Doha, Qatar, trong đó Hoa Kỳ đồng ý rút quân đội khỏi Afghanistan để đổi lấy cam kết của Taliban về việc ngăn chặn các nhóm khủng bố sử dụng lãnh thổ Afghanistan để tấn công Hoa Kỳ và các đồng minh, cũng như tham gia vào các cuộc đàm phán hòa bình nội bộ Afghanistan. Tuy nhiên, thỏa thuận này không ngăn chặn được bạo lực và Taliban tiếp tục các cuộc tấn công, dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ Afghanistan vào tháng 8 năm 2021.
3.11. Chính quyền Taliban lần thứ hai

Tổng thư ký NATO Jens Stoltenberg đã thông báo vào ngày 14 tháng 4 năm 2021 rằng liên minh đã đồng ý bắt đầu rút quân khỏi Afghanistan trước ngày 1 tháng 5. Ngay sau khi quân đội NATO bắt đầu rút lui, Taliban đã phát động một cuộc tấn công chống lại chính phủ Afghanistan và nhanh chóng giành được lợi thế trước các lực lượng chính phủ Afghanistan đang sụp đổ. Taliban đã chiếm được thủ đô Kabul vào ngày 15 tháng 8 năm 2021, sau khi giành lại quyền kiểm soát phần lớn Afghanistan. Nhiều nhà ngoại giao nước ngoài và các quan chức chính phủ Afghanistan, bao gồm cả tổng thống Ashraf Ghani, đã được sơ tán khỏi đất nước, cùng với nhiều thường dân Afghanistan cố gắng chạy trốn. Vào ngày 17 tháng 8, phó tổng thống thứ nhất Amrullah Saleh tự xưng là tổng thống lâm thời và tuyên bố thành lập một mặt trận chống Taliban với hơn 6.000 quân được báo cáo tại Thung lũng Panjshir, cùng với Ahmad Massoud. Tuy nhiên, đến ngày 6 tháng 9, Taliban đã giành quyền kiểm soát phần lớn tỉnh Panjshir, với các chiến binh kháng chiến rút lui vào vùng núi. Các cuộc đụng độ trong thung lũng đã chấm dứt vào giữa tháng 9.
Theo Dự án Chi phí Chiến tranh, 176.000 người đã thiệt mạng trong cuộc xung đột, bao gồm 46.319 dân thường, từ năm 2001 đến 2021. Theo Chương trình Dữ liệu Xung đột Uppsala, ít nhất 212.191 người đã thiệt mạng trong cuộc xung đột. Mặc dù tình trạng chiến tranh ở nước này đã kết thúc vào năm 2021, xung đột vũ trang vẫn tiếp diễn ở một số khu vực trong cuộc chiến giữa Taliban và chi nhánh địa phương của Nhà nước Hồi giáo, cũng như một cuộc nổi dậy của phe Cộng hòa chống Taliban.
Chính phủ Taliban do lãnh đạo tối cao Hibatullah Akhundzada và quyền thủ tướng Hasan Akhund lãnh đạo, người nhậm chức vào ngày 7 tháng 9 năm 2021. Akhund là một trong bốn người sáng lập Taliban và từng là phó thủ tướng của tiểu vương quốc trước đó; việc bổ nhiệm ông được coi là một sự thỏa hiệp giữa những người ôn hòa và những người cứng rắn. Một nội các mới, toàn nam giới đã được thành lập, trong đó có Abdul Hakim Haqqani làm bộ trưởng tư pháp. Vào ngày 20 tháng 9 năm 2021, Tổng thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres đã nhận được một lá thư từ quyền bộ trưởng ngoại giao Amir Khan Muttaqi để chính thức yêu cầu ghế của Afghanistan tại Liên Hợp Quốc cho phát ngôn viên chính thức của họ tại Doha, Suhail Shaheen. Liên Hợp Quốc đã không công nhận chính phủ Taliban trước đó và thay vào đó đã chọn làm việc với chính phủ lưu vong lúc bấy giờ.
Các quốc gia phương Tây đã đình chỉ hầu hết viện trợ nhân đạo cho Afghanistan sau khi Taliban tiếp quản đất nước vào tháng 8 năm 2021; Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế cũng đã ngừng các khoản thanh toán của họ. Hơn một nửa trong số 39 triệu dân của Afghanistan phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng vào tháng 10 năm 2021. Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã báo cáo vào ngày 11 tháng 11 năm 2021 rằng Afghanistan đang phải đối mặt với nạn đói lan rộng do khủng hoảng kinh tế và ngân hàng.
Taliban đã giải quyết đáng kể vấn đề tham nhũng, cải thiện chỉ số nhận thức tham nhũng từ vị trí thứ 174 lên 150 trong số 180 quốc gia từ năm 2021 đến 2022, nhưng lại giảm xuống vị trí thứ 162 vào năm 2023. Taliban cũng được cho là đã giảm thiểu nạn hối lộ và tống tiền trong các lĩnh vực dịch vụ công.
Đồng thời, tình hình nhân quyền ở nước này đã xấu đi. Sau cuộc xâm lược năm 2001, hơn 5,7 triệu người tị nạn đã trở về Afghanistan; tuy nhiên, vào năm 2021, 2,6 triệu người Afghanistan vẫn là người tị nạn, chủ yếu ở Iran và Pakistan, và 4 triệu người khác bị di dời trong nước.
Vào tháng 10 năm 2023, chính phủ Pakistan đã ra lệnh trục xuất người Afghanistan khỏi Pakistan. Iran cũng quyết định trục xuất công dân Afghanistan trở về nước. Chính quyền Taliban đã lên án việc trục xuất người Afghanistan là một "hành động vô nhân đạo". Afghanistan phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo vào cuối năm 2023.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2024, Bộ Ngoại giao Afghanistan xác nhận rằng các đại diện của Taliban sẽ tham dự Hội nghị Biến đổi Khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2024, đánh dấu lần đầu tiên nước này tham gia kể từ khi Taliban trở lại nắm quyền vào năm 2021. Afghanistan đã bị cấm tham dự các hội nghị thượng đỉnh trước đó do thiếu sự công nhận toàn cầu đối với chế độ Taliban. Tuy nhiên, các quan chức môi trường của Taliban nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nhân đạo, không phải chính trị, và cần được giải quyết bất kể sự khác biệt chính trị.
Vào tháng 1 năm 2025, Tòa án Hình sự Quốc tế đã ban hành hai lệnh bắt giữ đối với Lãnh đạo Tối cao Taliban Hibatullah Akhundzada và Chánh án Abdul Hakim Haqqani vì đã phạm tội ác chống lại loài người với việc đàn áp và ngược đãi phụ nữ và trẻ em gái Afghanistan, tước đoạt quyền tự do đi lại, quyền kiểm soát thân thể, quyền giáo dục, và quyền riêng tư và cuộc sống gia đình, trong khi sự phản kháng và đối lập bị cáo buộc đã bị đàn áp dã man bằng giết người, bỏ tù, tra tấn, hãm hiếp và các hình thức bạo lực tình dục khác, kể từ năm 2021. Các quốc gia thành viên ICC có nghĩa vụ bắt giữ những người bị truy nã nếu họ ở trên lãnh thổ của họ.
4. Địa lý

Afghanistan là một quốc gia không giáp biển nằm ở Nam Á và Trung Á. Khu vực tập trung tại Afghanistan được coi là "ngã tư của châu Á", và đất nước này có biệt danh là Trái tim của châu Á. Với diện tích hơn 652.86 K km2, Afghanistan là quốc gia lớn thứ 41 thế giới. Nước này lớn hơn một chút so với Pháp và nhỏ hơn Myanmar, và có diện tích tương đương Texas ở Hoa Kỳ. Afghanistan không có đường bờ biển. Afghanistan có chung đường biên giới đất liền dài nhất (Đường Durand) với Pakistan ở phía đông và nam, tiếp theo là biên giới với Tajikistan ở phía đông bắc, Iran ở phía tây, Turkmenistan ở phía tây bắc, Uzbekistan ở phía bắc và Trung Quốc ở phía đông bắc xa xôi; Ấn Độ công nhận một biên giới với Afghanistan thông qua vùng Kashmir do Pakistan quản lý. Theo chiều kim đồng hồ từ tây nam, Afghanistan có chung biên giới với các tỉnh Sistan và Baluchestan, tỉnh Nam Khorasan và tỉnh Razavi Khorasan của Iran; vùng Ahal, vùng Mary và vùng Lebap của Turkmenistan; vùng Surxondaryo của Uzbekistan; vùng Khatlon và Khu tự trị Gorno-Badakhshan của Tajikistan; Khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương của Trung Quốc; và lãnh thổ Gilgit-Baltistan, tỉnh Khyber Pakhtunkhwa và tỉnh Balochistan của Pakistan.

Địa lý ở Afghanistan đa dạng, nhưng chủ yếu là núi non và hiểm trở, với một số dãy núi khác thường đi kèm với cao nguyên và lưu vực sông. Nó bị chi phối bởi dãy Hindu Kush, phần mở rộng phía tây của Himalaya kéo dài đến phía đông Tây Tạng qua Dãy núi Pamir và Dãy núi Karakoram ở phía đông bắc xa xôi của Afghanistan. Hầu hết các điểm cao nhất nằm ở phía đông bao gồm các thung lũng núi màu mỡ, thường được coi là một phần của "Mái nhà của Thế giới". Hindu Kush kết thúc ở vùng cao nguyên trung tây, tạo ra các đồng bằng ở phía bắc và tây nam, cụ thể là Đồng bằng Turkestan và Lòng chảo Sistan; hai vùng này bao gồm đồng cỏ và bán sa mạc, và các sa mạc nóng gió. Rừng tồn tại trong hành lang giữa các tỉnh Nuristan và Paktika (xem Rừng thông núi Đông Afghanistan), và lãnh nguyên ở phía đông bắc. Điểm cao nhất của đất nước là Noshaq, ở độ cao 7.49 K m so với mực nước biển. Điểm thấp nhất nằm ở tỉnh Jowzjan dọc theo bờ sông Amu, ở độ cao 258 m so với mực nước biển. Nước này sử dụng múi giờ UTC+4:30.
Mặc dù có nhiều sông và hồ chứa, phần lớn đất nước lại khô hạn. Lòng chảo Sistan nội lục là một trong những vùng khô hạn nhất thế giới. Sông Amu Darya bắt nguồn từ phía bắc Hindu Kush, trong khi sông Hari Rud gần đó chảy về phía tây tới Herat, và sông Arghandab từ vùng trung tâm chảy về phía nam. Về phía nam và tây của Hindu Kush có một số dòng suối là nhánh của sông Ấn, chẳng hạn như sông Helmand. Sông Kabul chảy theo hướng đông đến sông Ấn và đổ ra Ấn Độ Dương. Afghanistan có tuyết rơi dày vào mùa đông ở Hindu Kush và Dãy núi Pamir, và tuyết tan vào mùa xuân chảy vào sông, hồ và suối. Tuy nhiên, hai phần ba lượng nước của đất nước chảy vào các nước láng giềng là Iran, Pakistan và Turkmenistan. Theo báo cáo năm 2010, nhà nước cần hơn 2.00 B USD để phục hồi hệ thống thủy lợi nhằm quản lý nước đúng cách.
Ở Afghanistan, độ che phủ rừng chiếm khoảng 2% tổng diện tích đất, tương đương 1.208.440 ha (ha) rừng vào năm 2020, không thay đổi so với năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 1.208.440 ha. Trong số rừng tái sinh tự nhiên, 0% được báo cáo là rừng nguyên sinh (bao gồm các loài cây bản địa không có dấu hiệu rõ ràng về hoạt động của con người) và khoảng 0% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn. Năm 2015, 100% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu nhà nước.
Dãy núi Hindu Kush ở phía đông bắc, trong và xung quanh tỉnh Badakhshan của Afghanistan, nằm trong một khu vực hoạt động địa chất nơi động đất có thể xảy ra gần như hàng năm. Chúng có thể gây chết người và tàn phá, gây ra sạt lở đất ở một số khu vực hoặc tuyết lở vào mùa đông. Vào tháng 6 năm 2022, một trận động đất 5,9 độ richter kinh hoàng đã xảy ra gần biên giới với Pakistan, giết chết ít nhất 1.150 người và gây ra lo ngại về một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn. Vào ngày 7 tháng 10 năm 2023, một trận động đất mạnh 6,3 độ richter đã xảy ra ở phía tây bắc Herat, giết chết hơn 1.400 người.
4.1. Địa hình
Afghanistan có địa hình chủ yếu là núi non, với dãy Hindu Kush hùng vĩ chiếm phần lớn diện tích đất nước và là một phần của "Mái nhà Thế giới". Dãy núi này chạy từ đông bắc sang tây nam, chia cắt đất nước thành nhiều vùng khác nhau. Độ cao trung bình của Afghanistan là rất lớn, với nhiều đỉnh núi vượt quá 6.00 K m. Điểm cao nhất là Noshaq (7.49 K m).
Phía bắc của Hindu Kush là các đồng bằng rộng lớn thuộc lưu vực sông Amu Darya, được biết đến với tên gọi Đồng bằng Turkestan. Đây là vùng đất tương đối bằng phẳng và màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp. Phía tây nam là Lòng chảo Sistan, một vùng đất thấp và khô cằn, bao gồm các sa mạc và bán sa mạc. Các cao nguyên chiếm phần lớn diện tích còn lại của đất nước, nằm xen kẽ giữa các dãy núi. Địa hình đa dạng này tạo ra sự khác biệt lớn về khí hậu và điều kiện tự nhiên giữa các vùng của Afghanistan, ảnh hưởng đến đời sống và các hoạt động kinh tế của người dân.
4.2. Khí hậu
Afghanistan có khí hậu lục địa đặc trưng, với mùa đông khắc nghiệt ở vùng cao nguyên trung tâm (Hazarajat), vùng đông bắc băng giá (quanh Nuristan) và Hành lang Wakhan, nơi nhiệt độ trung bình tháng Giêng dưới -15 °C và có thể xuống tới -26 °C. Mùa hè nóng bức ở các vùng đất thấp của Lòng chảo Sistan ở phía tây nam, lưu vực Jalalabad ở phía đông và các đồng bằng Turkestan dọc theo sông Amu Darya ở phía bắc, nơi nhiệt độ trung bình trên 35 °C vào tháng Bảy và có thể vượt quá 43 °C.
Đất nước này nhìn chung khô hạn vào mùa hè, với hầu hết lượng mưa rơi vào giữa tháng Mười Hai và tháng Tư. Các vùng đất thấp ở phía bắc và phía tây Afghanistan là những vùng khô hạn nhất, trong khi mưa phổ biến hơn ở phía đông. Mặc dù gần với Ấn Độ, Afghanistan hầu như nằm ngoài vùng gió mùa, ngoại trừ tỉnh Nuristan thỉnh thoảng nhận được mưa gió mùa hè.
Mặc dù Afghanistan đóng góp rất ít vào lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu, nhưng đây là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu và ít được chuẩn bị nhất để đối phó với các tác động của nó. Biến đổi khí hậu ở Afghanistan đang gây ra các đợt hạn hán thường xuyên và nghiêm trọng hơn. Điều kiện hạn hán nghiêm trọng ảnh hưởng đến 25 trong số 34 tỉnh của đất nước, tác động đến hơn một nửa dân số. Những đợt hạn hán này gây ra sa mạc hóa, làm giảm an ninh lương thực và an ninh nguồn nước, làm gián đoạn nông nghiệp và gây ra di dời trong nước. Lượng mưa cực đoan trong thời gian ngắn cũng có khả năng xảy ra nhiều hơn, làm tăng nguy cơ lũ lụt và sạt lở đất. Do nhiệt độ tăng, gần 14% diện tích băng hà của Afghanistan đã bị mất từ năm 1990 đến 2015, làm tăng nguy cơ lũ quét do vỡ hồ băng. Đến năm 2050, biến đổi khí hậu có thể khiến thêm 5 triệu người phải di dời trong lãnh thổ Afghanistan.
4.3. Đa dạng sinh học

Nhiều loại động vật có vú tồn tại trên khắp Afghanistan. Báo tuyết, hổ Siberia và gấu nâu sống ở các vùng lãnh nguyên núi cao có độ cao lớn. Cừu Marco Polo chỉ sống ở vùng Hành lang Wakhan phía đông bắc Afghanistan. Cáo, sói, rái cá, hươu, cừu hoang, linh miêu và các loài mèo lớn khác sinh sống ở vùng rừng núi phía đông. Ở các đồng bằng bán sa mạc phía bắc, động vật hoang dã bao gồm nhiều loại chim, nhím, chuột túi và các loài ăn thịt lớn như chó rừng và linh cẩu.
Linh dương, lợn rừng và chó rừng sinh sống ở các đồng bằng thảo nguyên phía nam và phía tây, trong khi cầy mangut và báo săn tồn tại ở vùng bán sa mạc phía nam. Marmot và dê núi cũng sống ở vùng núi cao của Afghanistan, và trĩ tồn tại ở một số vùng của đất nước. Chó săn Afghan là một giống chó bản địa nổi tiếng với tốc độ nhanh và bộ lông dài của nó.
Hệ động vật đặc hữu của Afghanistan bao gồm sóc bay Afghanistan, sẻ tuyết Afghanistan, Paradactylodon (hay "kỳ giông núi Paghman"), Stigmella kasyi, Vulcaniella kabulensis, tắc kè hoa Afghanistan, Wheeleria parviflorellus, cùng nhiều loài khác. Hệ thực vật đặc hữu bao gồm Iris afghanica. Afghanistan có sự đa dạng về các loài chim mặc dù khí hậu tương đối khô cằn - ước tính có 460 loài, trong đó 235 loài sinh sản tại đây.
Vùng rừng của Afghanistan có thảm thực vật như thông, vân sam, linh sam và larch, trong khi các vùng đồng cỏ thảo nguyên bao gồm cây lá rộng, cỏ ngắn, thực vật lâu năm và cây bụi. Các vùng núi cao lạnh hơn bao gồm các loại cỏ cứng và các loài hoa nhỏ. Một số khu vực được chỉ định là khu bảo tồn; có ba vườn quốc gia: Band-e Amir, Wakhan và Nuristan. Afghanistan có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 là 8,85/10, xếp thứ 15 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
5. Chính trị

Sau sự sụp đổ trên thực tế của Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan trong cuộc tấn công của Taliban năm 2021, Taliban đã tuyên bố đất nước này là một Tiểu vương quốc Hồi giáo. Một chính phủ lâm thời mới đã được công bố vào ngày 7 tháng 9. Tính đến tháng 6 năm 2024, không có quốc gia nào khác chính thức công nhận Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan là chính phủ de jure của Afghanistan. Theo chỉ số Dân chủ V-Dem, Afghanistan vào năm 2023 là quốc gia dân chủ bầu cử thấp thứ ba ở châu Á.
Một công cụ quản trị truyền thống ở Afghanistan là loya jirga (đại hội đồng), một cuộc họp tham vấn của người Pashtun chủ yếu được tổ chức để bầu nguyên thủ quốc gia mới, thông qua hiến pháp mới, hoặc để giải quyết các vấn đề quốc gia hoặc khu vực như chiến tranh. Loya jirga đã được tổ chức ít nhất từ năm 1747, với lần gần đây nhất diễn ra vào tháng 8 năm 2020.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Chính phủ hiện tại của Afghanistan, do Taliban lãnh đạo, được gọi là Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan. Đứng đầu nhà nước và là người có thẩm quyền tối cao là Lãnh tụ Tối cao (Amir al-Mu'minin), hiện là Hibatullah Akhundzada. Lãnh tụ Tối cao có quyền lực tuyệt đối về các vấn đề tôn giáo, chính trị và quân sự.
Dưới Lãnh tụ Tối cao là Thủ tướng (Ra'is al-Wuzara), người đứng đầu chính phủ và chịu trách nhiệm điều hành các công việc hàng ngày của đất nước. Thủ tướng hiện tại là Hasan Akhund (quyền). Nội các bao gồm các bộ trưởng đứng đầu các bộ ngành khác nhau, được bổ nhiệm bởi Lãnh tụ Tối cao theo đề nghị của Thủ tướng. Các bộ trưởng chịu trách nhiệm thực thi các chính sách và pháp luật của nhà nước.
Một Hội đồng Lãnh đạo (Rahbari Shura), bao gồm các thành viên cấp cao của Taliban, đóng vai trò cố vấn quan trọng cho Lãnh tụ Tối cao và Thủ tướng trong việc ra quyết định. Quá trình ra quyết định thường dựa trên sự tham vấn và đồng thuận trong nội bộ Taliban, tuân thủ các nguyên tắc của luật Sharia.
Sau khi Taliban nắm quyền vào tháng 8 năm 2021, một chính phủ lâm thời đã được thành lập. Các cuộc gặp gỡ giữa các nhà lãnh đạo Taliban và các nhân vật chính trị Afghanistan khác, bao gồm cựu Tổng thống Hamid Karzai và cựu Chủ tịch Hội đồng Hòa giải Quốc gia Abdullah Abdullah, đã diễn ra nhằm thảo luận về việc thành lập một chính phủ thống nhất. Tuy nhiên, chính phủ lâm thời được công bố chủ yếu bao gồm các thành viên Taliban, và chưa có sự tham gia rộng rãi của các phe phái khác.
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2021, thủ lĩnh của đảng Hezb-e-Islami Gulbuddin liên kết với Taliban, Gulbuddin Hekmatyar, đã gặp cả Hamid Karzai, cựu Tổng thống Afghanistan, và Abdullah Abdullah, cựu chủ tịch Hội đồng Hòa giải Quốc gia và cựu Giám đốc điều hành, tại Doha, Qatar, với mục đích thành lập một chính phủ đoàn kết dân tộc. Tổng thống Ashraf Ghani, sau khi chạy trốn khỏi đất nước trong cuộc tiến công của Taliban sang Tajikistan hoặc Uzbekistan, đã xuất hiện tại Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và nói rằng ông ủng hộ các cuộc đàm phán như vậy và đang đàm phán để trở lại Afghanistan. Nhiều nhân vật trong Taliban nói chung đồng ý rằng việc tiếp tục Hiến pháp Afghanistan năm 2004 có thể, nếu được áp dụng đúng cách, sẽ khả thi làm cơ sở cho nhà nước tôn giáo mới vì sự phản đối của họ đối với chính phủ cũ là về chính trị, chứ không phải tôn giáo.
Vài giờ sau chuyến bay cuối cùng của quân đội Mỹ rời Kabul vào ngày 30 tháng 8, một quan chức Taliban được phỏng vấn cho biết một chính phủ mới có thể sẽ được công bố sớm nhất là vào thứ Sáu ngày 3 tháng 9 sau Jumu'ah. Thông tin thêm rằng Hibatullah Akhundzada sẽ chính thức được bổ nhiệm làm Tiểu vương, với các bộ trưởng nội các được tiết lộ tại Arg trong một buổi lễ chính thức. Abdul Ghani Baradar sẽ được bổ nhiệm làm người đứng đầu chính phủ với tư cách là Thủ tướng, trong khi các vị trí quan trọng khác sẽ thuộc về Sirajuddin Haqqani và Mullah Yaqoob. Dưới sự lãnh đạo của lãnh tụ tối cao, việc quản lý hàng ngày sẽ được giao cho nội các.
Trong một báo cáo của CNN-News18, các nguồn tin cho biết chính phủ mới sẽ được điều hành tương tự như Iran với Hibatullah Akhundzada là lãnh tụ tối cao tương tự vai trò của Ali Khamenei, và sẽ đặt trụ sở tại Kandahar. Baradar hoặc Yaqoob sẽ là người đứng đầu chính phủ với tư cách là Thủ tướng. Các bộ và cơ quan của chính phủ sẽ thuộc một nội các do Thủ tướng đứng đầu. Lãnh tụ Tối cao sẽ chủ trì một cơ quan hành pháp được gọi là Hội đồng Tối cao với từ 11 đến 72 thành viên. Abdul Hakim Haqqani có khả năng sẽ được thăng chức thành Chánh án. Theo báo cáo, chính phủ mới sẽ hoạt động trong khuôn khổ của Hiến pháp Afghanistan năm 1964 đã được sửa đổi. Việc thành lập chính phủ bị trì hoãn do những lo ngại về việc thành lập một chính phủ có cơ sở rộng rãi được cộng đồng quốc tế chấp nhận. Tuy nhiên, sau đó có thông tin thêm rằng Rahbari Shura của Taliban, hội đồng lãnh đạo của nhóm, đã bị chia rẽ giữa Mạng lưới Haqqani cứng rắn và Abdul Ghani Baradar ôn hòa về các cuộc bổ nhiệm cần thiết để thành lập một chính phủ "bao trùm". Các báo cáo cho rằng điều này đã lên đến đỉnh điểm trong một cuộc giao tranh khiến Baradar bị thương và được điều trị tại Pakistan, tuy nhiên, chính Baradar đã phủ nhận điều này.
Tính đến đầu tháng 9 năm 2021, Taliban đã lên kế hoạch cho nội các chỉ toàn nam giới. Các nhà báo và các nhà hoạt động nhân quyền khác, chủ yếu là phụ nữ, đã biểu tình ở Herat và Kabul, kêu gọi đưa phụ nữ vào nội các. Nội các lâm thời được công bố vào ngày 7 tháng 9 chỉ toàn nam giới, và Bộ Phụ nữ đã bị bãi bỏ.
Tính đến tháng 6 năm 2024, không có quốc gia nào công nhận chính phủ Taliban là chính quyền hợp pháp của Afghanistan, và Liên Hợp Quốc nói thêm rằng việc công nhận là không thể chừng nào các hạn chế về giáo dục và việc làm của phụ nữ vẫn còn. Vào ngày 16 tháng 9 năm 2024, Taliban đã đình chỉ các chiến dịch tiêm chủng bại liệt ở Afghanistan, theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, gây ra nguy cơ đáng kể cho các nỗ lực xóa sổ bệnh bại liệt toàn cầu.
5.2. Đơn vị hành chính

Afghanistan được chia thành 34 tỉnh (wilayat). Mỗi tỉnh có một thống đốc và một thủ phủ. Đất nước này lại được chia thành gần 400 huyện, mỗi huyện thường bao gồm một thành phố hoặc một số làng. Mỗi huyện được đại diện bởi một huyện trưởng.
Các thống đốc tỉnh hiện nay do Thủ tướng Afghanistan bổ nhiệm, và các huyện trưởng được các thống đốc tỉnh lựa chọn. Các thống đốc tỉnh là đại diện của chính phủ trung ương ở Kabul và chịu trách nhiệm về tất cả các vấn đề hành chính và chính thức trong tỉnh của họ. Cũng có các hội đồng tỉnh được bầu thông qua các cuộc bầu cử trực tiếp và phổ thông trong bốn năm. Chức năng của các hội đồng tỉnh là tham gia vào việc lập kế hoạch phát triển tỉnh và tham gia giám sát và đánh giá các cơ quan quản lý cấp tỉnh khác.
Theo điều 140 của hiến pháp và nghị định của tổng thống về luật bầu cử, thị trưởng các thành phố phải được bầu thông qua các cuộc bầu cử tự do và trực tiếp với nhiệm kỳ bốn năm. Tuy nhiên, trên thực tế, thị trưởng do chính phủ bổ nhiệm.
34 tỉnh theo thứ tự bảng chữ cái là:
- Badakhshan
- Badghis
- Baghlan
- Balkh
- Bamyan
- Daykundi
- Farah
- Faryab
- Ghazni
- Ghor
- Helmand
- Herat
- Jowzjan
- Kabul
- Kandahar
- Kapisa
- Khost
- Kunar
- Kunduz
- Laghman
- Logar
- Nangarhar
- Nimruz
- Nuristan
- Oruzgan
- Paktia
- Paktika
- Panjshir
- Parwan
- Samangan
- Sar-e Pol
- Takhar
- Wardak
- Zabul
5.3. Quan hệ đối ngoại
Afghanistan trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc vào năm 1946. Trong lịch sử, Afghanistan có quan hệ chặt chẽ với Đức, một trong những quốc gia đầu tiên công nhận nền độc lập của Afghanistan vào năm 1919; Liên Xô, quốc gia đã cung cấp nhiều viện trợ và huấn luyện quân sự cho các lực lượng của Afghanistan và đã ký Hiệp ước Hữu nghị vào năm 1921 và 1978; và Ấn Độ, quốc gia đã ký hiệp ước hữu nghị vào năm 1950. Quan hệ với Pakistan thường căng thẳng vì nhiều lý do như vấn đề biên giới Đường Durand và cáo buộc Pakistan dính líu đến các nhóm nổi dậy ở Afghanistan.
Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan hiện tại vẫn chưa được quốc tế công nhận, nhưng đã có những mối quan hệ không chính thức đáng chú ý với Trung Quốc, Pakistan và Qatar. Dưới thời Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan trước đây, nước này có quan hệ thân thiện với một số quốc gia NATO và đồng minh, đặc biệt là Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Đức, Úc và Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 2012, Hoa Kỳ và nước cộng hòa Afghanistan lúc đó đã ký Hiệp định Đối tác Chiến lược, theo đó Afghanistan trở thành một đồng minh lớn ngoài NATO. Tư cách này đã bị Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden thu hồi vào tháng 7 năm 2022.
5.3.1. Quan hệ với các nước láng giềng
Afghanistan có mối quan hệ phức tạp và đa dạng với các quốc gia láng giềng, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa, kinh tế và chính trị.
Với Pakistan, mối quan hệ thường xuyên căng thẳng do vấn đề biên giới Đường Durand, nơi sinh sống của cộng đồng người Pashtun ở cả hai bên, cũng như các cáo buộc về việc Pakistan hỗ trợ các nhóm nổi dậy ở Afghanistan, đặc biệt là Taliban. Tuy nhiên, Pakistan cũng là nơi tiếp nhận một lượng lớn người tị nạn Afghanistan và là một đối tác thương mại quan trọng.
Với Iran, Afghanistan chia sẻ một đường biên giới dài và có những mối liên kết văn hóa, ngôn ngữ sâu sắc. Iran cũng là nơi có nhiều người tị nạn Afghanistan. Quan hệ giữa hai nước đôi khi căng thẳng do các vấn đề liên quan đến nguồn nước, buôn lậu ma túy và ảnh hưởng khu vực. Tuy nhiên, Iran cũng đóng vai trò trong các nỗ lực tái thiết và phát triển kinh tế của Afghanistan.
Với Trung Quốc, Afghanistan có một đường biên giới ngắn ở Hành lang Wakhan. Quan hệ giữa hai nước đã trở nên quan trọng hơn trong những năm gần đây, đặc biệt là sau khi Taliban trở lại nắm quyền. Trung Quốc quan tâm đến sự ổn định khu vực, các nguồn tài nguyên khoáng sản của Afghanistan và vai trò của Afghanistan trong sáng kiến Vành đai và Con đường.
Với các nước Trung Á (Turkmenistan, Uzbekistan, Tajikistan), Afghanistan chia sẻ biên giới và có những mối liên kết lịch sử, dân tộc. Các vấn đề về an ninh biên giới, buôn bán ma túy và dòng người tị nạn là những mối quan tâm chung. Các nước Trung Á cũng tham gia vào các dự án năng lượng và cơ sở hạ tầng khu vực có liên quan đến Afghanistan. Mối quan hệ với Tajikistan đặc biệt nhạy cảm do sự ủng hộ của Tajikistan đối với các nhóm Tajik ở Afghanistan, bao gồm cả Mặt trận Kháng chiến Quốc gia chống Taliban.
Nhìn chung, quan hệ của Afghanistan với các nước láng giềng luôn biến động, phản ánh sự phức tạp của tình hình địa chính trị khu vực và những thách thức nội tại của Afghanistan.
5.3.2. Quan hệ với các cường quốc lớn
Mối quan hệ của Afghanistan với các cường quốc lớn như Hoa Kỳ và Nga đã trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là sau những biến động chính trị gần đây.
Với Hoa Kỳ, mối quan hệ trở nên sâu sắc sau sự kiện 11/9 và cuộc can thiệp quân sự do Hoa Kỳ lãnh đạo vào năm 2001. Trong hai thập kỷ tiếp theo, Hoa Kỳ là nhà tài trợ quân sự và kinh tế lớn nhất cho chính phủ Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan, đồng thời duy trì sự hiện diện quân sự đáng kể. Tuy nhiên, sau thỏa thuận hòa bình với Taliban vào năm 2020 và việc rút quân đội vào năm 2021, Taliban đã nhanh chóng giành lại quyền kiểm soát. Hiện tại, Hoa Kỳ không công nhận chính quyền Taliban và đã áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế, nhưng vẫn duy trì các kênh liên lạc và cung cấp viện trợ nhân đạo. Mối quan tâm chính của Hoa Kỳ là chống khủng bố và tình hình nhân quyền ở Afghanistan.
Với Nga, mối quan hệ có một lịch sử phức tạp, từ cuộc xâm lược của Liên Xô trong những năm 1980 đến vai trò của Nga trong các nỗ lực hòa giải gần đây. Sau khi Taliban trở lại nắm quyền, Nga đã duy trì các kênh đối thoại với Taliban và bày tỏ quan ngại về sự ổn định khu vực cũng như nguy cơ khủng bố và buôn bán ma túy lan rộng. Nga không chính thức công nhận chính quyền Taliban nhưng đã mời đại diện Taliban tham gia các cuộc họp quốc tế và có những động thái cho thấy sự chấp nhận thực tế về quyền lực của Taliban.
Cả Hoa Kỳ và Nga đều có những lợi ích chiến lược ở Afghanistan và khu vực rộng lớn hơn, và mối quan hệ của họ với Afghanistan tiếp tục được định hình bởi những lợi ích này cũng như tình hình địa chính trị đang thay đổi.
5.3.3. Quan hệ với Việt Nam
Quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Afghanistan được thiết lập chính thức vào ngày 16 tháng 9 năm 1974. Trong giai đoạn trước năm 1978, hai nước có những trao đổi nhất định về chính trị và văn hóa. Tuy nhiên, do những biến động chính trị kéo dài ở Afghanistan kể từ cuối những năm 1970, cũng như hoàn cảnh lịch sử của Việt Nam, mối quan hệ song phương không có nhiều cơ hội phát triển mạnh mẽ.
Về kinh tế, trao đổi thương mại giữa Việt Nam và Afghanistan còn rất hạn chế, chưa tương xứng với tiềm năng của cả hai bên. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam sang Afghanistan (nếu có) thường là các sản phẩm nông nghiệp, hàng tiêu dùng, trong khi Afghanistan có tiềm năng về khoáng sản và một số sản phẩm nông nghiệp đặc thù.
Về văn hóa, sự giao lưu giữa hai nước cũng chưa thực sự nổi bật. Tuy nhiên, cả Việt Nam và Afghanistan đều là những quốc gia có bề dày lịch sử và văn hóa phong phú, có thể là cơ sở cho sự hợp tác trong tương lai nếu điều kiện thuận lợi.
Hiện tại, sau khi Taliban trở lại nắm quyền ở Afghanistan vào năm 2021, tình hình hợp tác giữa hai nước vẫn chưa có nhiều thay đổi đáng kể. Việt Nam, giống như hầu hết các quốc gia khác, chưa chính thức công nhận chính quyền Taliban. Tuy nhiên, Việt Nam luôn theo dõi sát sao tình hình ở Afghanistan và ủng hộ các nỗ lực của cộng đồng quốc tế nhằm mang lại hòa bình, ổn định và cải thiện đời sống nhân đạo cho người dân Afghanistan.
5.4. Quân sự
Sau khi Taliban nắm quyền vào tháng 8 năm 2021, cơ cấu quân sự của Afghanistan đã thay đổi hoàn toàn. Các lực lượng vũ trang của Cộng hòa Hồi giáo Afghanistan trước đây, bao gồm Quân đội Quốc gia Afghanistan (ANA) và Không quân Afghanistan (AAF), đã tan rã. Chính quyền Taliban đã thành lập các lực lượng vũ trang mới, chủ yếu dựa trên các tay súng của họ.
Hiện tại, Lực lượng Vũ trang Tiểu vương quốc Hồi giáo Afghanistan là lực lượng quân sự chính thức. Lực lượng này được cho là có quy mô đáng kể, bao gồm cả các đơn vị bộ binh, lực lượng đặc biệt (như Tiểu đoàn Badri 313), và các đơn vị hỗ trợ khác. Về trang bị, Taliban đã thu giữ một lượng lớn vũ khí, khí tài và phương tiện quân sự từ các lực lượng chính phủ cũ, phần lớn trong số đó do Hoa Kỳ và các đồng minh NATO cung cấp. Điều này bao gồm các loại vũ khí cá nhân, xe bọc thép, pháo binh và thậm chí cả một số máy bay và trực thăng, mặc dù khả năng vận hành và bảo trì các khí tài phức tạp này của Taliban còn hạn chế.
Chính sách quốc phòng của Taliban tập trung vào việc duy trì an ninh nội địa, chống lại các nhóm đối lập như Nhà nước Hồi giáo Khorasan (ISIS-K) và Mặt trận Kháng chiến Quốc gia (NRF), cũng như bảo vệ biên giới quốc gia. Tuy nhiên, khả năng và cơ cấu chỉ huy chính xác của quân đội Taliban vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng đối với cộng đồng quốc tế. Việc xây dựng một lực lượng quân sự chuyên nghiệp và được trang bị tốt vẫn là một thách thức đối với chính quyền Taliban trong bối cảnh bị cô lập quốc tế và các vấn đề kinh tế.
5.5. Nhân quyền

Tình hình nhân quyền tại Afghanistan, đặc biệt là sau khi Taliban tái nắm quyền vào tháng 8 năm 2021, là một mối quan ngại sâu sắc của cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền. Các báo cáo cho thấy một sự suy giảm nghiêm trọng trong việc tôn trọng các quyền cơ bản của con người.
Các vấn đề nổi cộm bao gồm:
- Quyền của phụ nữ và trẻ em gái: Đây là lĩnh vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Taliban đã áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với phụ nữ, bao gồm việc hạn chế quyền học tập (cấm nữ sinh học trung học và đại học ở nhiều nơi), quyền làm việc (hạn chế phụ nữ làm việc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khu vực công), quyền tự do đi lại (yêu cầu có người giám hộ nam giới khi đi xa), và quy định về trang phục (bắt buộc che mặt nơi công cộng). Những hạn chế này đã đảo ngược những tiến bộ đã đạt được trong hai thập kỷ qua và gây ra những tác động tiêu cực đến đời sống kinh tế, xã hội của phụ nữ Afghanistan.
- Quyền của các nhóm dân tộc thiểu số và tôn giáo thiểu số: Các nhóm như người Hazara (chủ yếu theo dòng Shia), người Tajik, người Uzbek và các cộng đồng tôn giáo thiểu số như người Sikh và người Hindu đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, bạo lực và đàn áp trong lịch sử, và những lo ngại này tiếp tục gia tăng dưới thời Taliban. Đã có báo cáo về các vụ tấn công nhằm vào các cộng đồng này.
- Tự do ngôn luận và báo chí: Không gian cho tự do ngôn luận và báo chí đã bị thu hẹp đáng kể. Nhiều nhà báo và nhà hoạt động nhân quyền đã phải rời khỏi đất nước hoặc đối mặt với sự đe dọa, bắt giữ và bạo lực. Các phương tiện truyền thông độc lập gặp nhiều khó khăn trong hoạt động.
- Tư pháp và pháp quyền: Hệ thống tư pháp hiện tại do Taliban kiểm soát dựa trên cách giải thích nghiêm ngặt của luật Sharia. Có những lo ngại về tính công bằng của các phiên tòa, việc áp dụng các hình phạt hà khắc (bao gồm cả hình phạt thể xác và tử hình công khai), và sự thiếu vắng một hệ thống pháp luật minh bạch và độc lập.
- Các quyền tự do dân sự khác: Các quyền tự do hội họp, lập hội và biểu tình ôn hòa cũng bị hạn chế nghiêm ngặt.
Chính quyền Taliban đã giải tán Ủy ban Nhân quyền Độc lập Afghanistan và các cơ quan giám sát nhân quyền khác. Các tổ chức quốc tế và các nhà hoạt động nhân quyền tiếp tục kêu gọi Taliban tôn trọng các nghĩa vụ nhân quyền quốc tế và đảm bảo quyền của tất cả người dân Afghanistan. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) cũng đã ban hành lệnh bắt giữ đối với các nhà lãnh đạo Taliban vì các tội ác chống lại loài người liên quan đến việc đàn áp phụ nữ và trẻ em gái.
5.5.1. Quyền phụ nữ
Sau khi Taliban tái nắm quyền vào tháng 8 năm 2021, tình trạng quyền của phụ nữ Afghanistan đã suy giảm nghiêm trọng, xóa bỏ phần lớn những tiến bộ đã đạt được trong hai thập kỷ trước đó. Taliban đã áp đặt các hạn chế hà khắc dựa trên cách giải thích cực đoan của họ về luật Hồi giáo Sharia, tác động sâu sắc đến mọi khía cạnh đời sống của phụ nữ.
- Giáo dục: Taliban đã cấm nữ sinh theo học trung học phổ thông và đại học ở hầu hết các tỉnh. Mặc dù có một số trường tôn giáo (madrassa) cho phép phụ nữ theo học một số ngành nghề nhất định ở một vài khu vực, nhưng cơ hội tiếp cận giáo dục chính quy và chất lượng cao cho phụ nữ và trẻ em gái đã bị hạn chế nghiêm trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tương lai của các cá nhân mà còn đe dọa sự phát triển lâu dài của đất nước.
- Việc làm: Phụ nữ bị cấm làm việc trong hầu hết các lĩnh vực của khu vực công, ngoại trừ một số vai trò nhất định trong y tế và giáo dục tiểu học. Nhiều phụ nữ đã mất việc làm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập của gia đình và sự tham gia của phụ nữ vào nền kinh tế. Các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ cũng gặp nhiều khó khăn.
- Y tế: Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của phụ nữ bị hạn chế do các quy định yêu cầu phụ nữ phải có người giám hộ nam giới (mahram) khi đến các cơ sở y tế và sự thiếu hụt nhân viên y tế nữ. Điều này đặc biệt nghiêm trọng đối với sức khỏe sinh sản và chăm sóc sức khỏe bà mẹ, trẻ em.
- Sự tham gia xã hội và chính trị: Phụ nữ gần như bị loại bỏ hoàn toàn khỏi đời sống công cộng và chính trị. Họ không được giữ các vị trí lãnh đạo trong chính phủ và sự tham gia của họ vào các quá trình ra quyết định bị hạn chế tối đa. Bộ Phụ nữ đã bị giải thể và thay thế bằng Bộ Khuyến khích Đạo đức và Ngăn chặn Đồi bại.
- Tự do đi lại và trang phục: Phụ nữ bị yêu cầu phải có người giám hộ nam giới đi cùng khi di chuyển xa và phải che mặt hoàn toàn (thường là burqa hoặc niqab kết hợp abaya) ở nơi công cộng. Những quy định này hạn chế nghiêm trọng quyền tự do cá nhân và khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội của phụ nữ.
- Bạo lực giới: Tình trạng bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, và việc tiếp cận công lý cũng như các dịch vụ hỗ trợ cho nạn nhân ngày càng khó khăn hơn. Các báo cáo về việc gia tăng các vụ tự tử ở phụ nữ cũng gây lo ngại.
Cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền đã lên án mạnh mẽ các hạn chế của Taliban đối với quyền phụ nữ, coi đây là hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và là một hình thức phân biệt đối xử giới. Việc cải thiện tình trạng quyền của phụ nữ là một trong những điều kiện tiên quyết để Taliban được quốc tế công nhận và nhận viện trợ.
5.5.2. Các vấn đề về dân tộc thiểu số và tôn giáo thiểu số
Afghanistan là một quốc gia đa dân tộc và đa tôn giáo, và tình hình của các nhóm dân tộc thiểu số cũng như các cộng đồng tôn giáo thiểu số luôn là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm, đặc biệt trong bối cảnh xung đột và bất ổn chính trị kéo dài.
Các nhóm dân tộc thiểu số chính bao gồm người Hazara (chủ yếu theo dòng Hồi giáo Shia), người Tajik, người Uzbek, người Turkmen, người Baloch, người Nuristani, và một số nhóm nhỏ khác. Các cộng đồng tôn giáo thiểu số bao gồm người Sikh, người Hindu, và một số ít người Kitô hữu.
Trong lịch sử, các nhóm thiểu số, đặc biệt là người Hazara, đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, đàn áp và bạo lực có hệ thống từ các chính quyền và các nhóm vũ trang khác nhau. Người Hazara, do khác biệt về dân tộc và tôn giáo (đa số theo dòng Shia trong một quốc gia chủ yếu là Sunni), thường trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công và thảm sát, đặc biệt là dưới thời Taliban lần thứ nhất (1996-2001).
Sau khi Taliban tái nắm quyền vào năm 2021, những lo ngại về tình hình của các nhóm thiểu số lại gia tăng. Mặc dù Taliban đã tuyên bố sẽ tôn trọng quyền của tất cả người dân Afghanistan, bao gồm cả các nhóm thiểu số, nhưng đã có nhiều báo cáo về các vụ tấn công, sách nhiễu, và phân biệt đối xử nhắm vào người Hazara và các cộng đồng thiểu số khác. Các vụ tấn công của Nhà nước Hồi giáo Khorasan (ISIS-K), một nhóm cực đoan Sunni, cũng thường xuyên nhắm vào các cộng đồng Shia, đặc biệt là người Hazara, tại các nhà thờ Hồi giáo, trường học và các khu dân cư.
Các cộng đồng tôn giáo thiểu số như Sikh và Hindu, vốn đã suy giảm đáng kể về số lượng trong những thập kỷ qua do xung đột và di cư, tiếp tục phải đối mặt với những thách thức về an ninh và quyền tự do tôn giáo. Nhiều người đã phải rời bỏ đất nước.
Tình trạng phân biệt đối xử và bạo lực đối với các nhóm dân tộc và tôn giáo thiểu số không chỉ vi phạm nhân quyền mà còn làm suy yếu sự gắn kết xã hội và cản trở nỗ lực xây dựng một Afghanistan hòa bình và ổn định. Cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền tiếp tục theo dõi sát sao tình hình và kêu gọi chính quyền Taliban bảo vệ quyền của tất cả các công dân, bất kể sắc tộc hay tôn giáo.
6. Kinh tế

Nền kinh tế Afghanistan đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi nhiều thập kỷ xung đột và bất ổn chính trị. Mặc dù sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng kể, bao gồm khoáng sản và khí đốt tự nhiên, Afghanistan vẫn là một trong những quốc gia kém phát triển nhất thế giới. GDP danh nghĩa của Afghanistan là 20.10 B USD vào năm 2020, hoặc 81.00 B USD theo sức mua tương đương (PPP). GDP bình quân đầu người của nước này là 2.46 K USD (PPP) và 611 USD (danh nghĩa). Nước này nhập khẩu hơn 7.00 B USD hàng hóa nhưng chỉ xuất khẩu 784.00 M USD, chủ yếu là trái cây và quả hạch. Nước này có 2.80 B USD nợ nước ngoài. Ngành dịch vụ đóng góp nhiều nhất vào GDP (55,9%), tiếp theo là nông nghiệp (23%) và công nghiệp (21,1%).
Ngân hàng Da Afghanistan đóng vai trò là ngân hàng trung ương của quốc gia và Afghani (AFN) là tiền tệ quốc gia, với tỷ giá hối đoái khoảng 75 Afghani đổi 1 đô la Mỹ. Một số ngân hàng địa phương và nước ngoài hoạt động trong nước, bao gồm Ngân hàng Quốc tế Afghanistan, Ngân hàng Kabul Mới, Ngân hàng Azizi, Ngân hàng Pashtany, Ngân hàng Standard Chartered, và Ngân hàng Vi mô Tài chính Đầu tiên.
Một trong những động lực chính cho sự phục hồi kinh tế hiện tại là sự trở về của hơn 5 triệu người Afghanistan xa xứ, những người mang theo kỹ năng kinh doanh và tạo dựng sự giàu có cũng như các quỹ cần thiết để khởi nghiệp. Nhiều người Afghanistan hiện đang tham gia vào xây dựng, một trong những ngành công nghiệp lớn nhất trong nước. Một số dự án xây dựng quốc gia lớn bao gồm Thành phố Kabul Mới trị giá 35.00 B USD bên cạnh thủ đô, dự án Aino Mena ở Kandahar, và Thị trấn Ghazi Amanullah Khan gần Jalalabad. Các dự án phát triển tương tự cũng đã bắt đầu ở Herat, Mazar-i-Sharif, và các thành phố khác. Ước tính có khoảng 400.000 người tham gia thị trường lao động mỗi năm.
Một số công ty và nhà máy nhỏ đã bắt đầu hoạt động ở các vùng khác nhau của đất nước, không chỉ mang lại doanh thu cho chính phủ mà còn tạo ra việc làm mới. Những cải thiện trong môi trường kinh doanh đã dẫn đến hơn 1.50 B USD đầu tư vào viễn thông và tạo ra hơn 100.000 việc làm kể từ năm 2003. Thảm Afghanistan đang trở nên phổ biến trở lại, cho phép nhiều đại lý thảm trên cả nước thuê thêm công nhân; trong giai đoạn 2016-17, đây là nhóm mặt hàng xuất khẩu lớn thứ tư.
Afghanistan là thành viên của WTO, SAARC, ECO, và OIC. Nước này giữ vị thế quan sát viên tại SCO. Năm 2018, phần lớn hàng nhập khẩu đến từ Iran, Trung Quốc, Pakistan và Kazakhstan, trong khi 84% hàng xuất khẩu là sang Pakistan và Ấn Độ.
Kể từ khi Taliban tiếp quản đất nước vào tháng 8 năm 2021, Hoa Kỳ đã đóng băng khoảng 9.00 B USD tài sản thuộc về ngân hàng trung ương Afghanistan, ngăn chặn Taliban tiếp cận hàng tỷ đô la được giữ trong các tài khoản ngân hàng của Hoa Kỳ.
GDP của Afghanistan được ước tính đã giảm 20% sau khi Taliban trở lại nắm quyền. Sau đó, sau nhiều tháng rơi tự do, nền kinh tế Afghanistan bắt đầu ổn định, nhờ các biện pháp hạn chế nhập khẩu lậu của Taliban, giới hạn giao dịch ngân hàng và viện trợ của Liên Hợp Quốc. Năm 2023, nền kinh tế Afghanistan bắt đầu có dấu hiệu phục hồi. Điều này cũng được theo sau bởi tỷ giá hối đoái ổn định, lạm phát thấp, thu ngân sách ổn định và sự gia tăng thương mại xuất khẩu. Trong quý ba năm 2023, đồng Afghani đã tăng giá trở thành đồng tiền hoạt động tốt nhất thế giới, tăng hơn 9% so với đô la Mỹ.
6.1. Nông nghiệp


Sản xuất nông nghiệp là trụ cột của nền kinh tế Afghanistan và theo truyền thống đã chi phối nền kinh tế, sử dụng khoảng 40% lực lượng lao động tính đến năm 2018. Đất nước này nổi tiếng với việc sản xuất lựu, nho, mơ, dưa và một số loại trái cây tươi và khô khác. Afghanistan cũng trở thành nhà sản xuất cần sa hàng đầu thế giới vào năm 2010. Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2023, việc sản xuất cần sa đã bị cấm theo một sắc lệnh của Hibatullah Akhundzada.
Nghệ tây, loại gia vị đắt nhất, được trồng ở Afghanistan, đặc biệt là tỉnh Herat. Trong những năm gần đây, sản lượng nghệ tây đã tăng lên, và chính quyền cùng nông dân đang cố gắng sử dụng nó để thay thế việc trồng cây thuốc phiện. Từ năm 2012 đến 2019, nghệ tây được trồng và sản xuất tại Afghanistan liên tục được Viện Hương vị và Chất lượng Quốc tế xếp hạng là tốt nhất thế giới. Sản lượng đạt mức cao kỷ lục vào năm 2019 (19.469 kg nghệ tây), và một kg được bán trong nước với giá từ 634 USD đến 1.15 K USD.
Sự sẵn có của máy bơm nước chạy bằng diesel giá rẻ nhập khẩu từ Trung Quốc và Pakistan, và trong những năm 2010 là năng lượng mặt trời giá rẻ để bơm nước, đã dẫn đến việc mở rộng nông nghiệp và dân số ở các sa mạc phía tây nam Afghanistan thuộc các tỉnh Kandahar, Helmand và Nimruz trong những năm 2010. Các giếng nước đã dần được đào sâu hơn, nhưng nguồn nước còn hạn chế. Thuốc phiện là cây trồng chính, nhưng kể từ năm 2022, nó đã bị chính quyền Taliban mới tấn công, nhằm mục đích trấn áp sản xuất thuốc phiện, đã đàn áp một cách có hệ thống việc bơm nước. Trong một báo cáo năm 2023, việc trồng cây thuốc phiện ở miền nam Afghanistan đã giảm hơn 80% do các chiến dịch của Taliban nhằm ngăn chặn việc sử dụng nó để sản xuất thuốc phiện. Điều này bao gồm việc giảm 99% diện tích trồng thuốc phiện ở tỉnh Helmand. Vào tháng 11 năm 2023, một báo cáo của Liên Hợp Quốc cho thấy trên toàn Afghanistan, việc trồng cây thuốc phiện đã giảm hơn 95%, đưa nước này ra khỏi vị trí là nhà sản xuất thuốc phiện lớn nhất thế giới.
6.2. Khai khoáng

Tài nguyên thiên nhiên của đất nước bao gồm: than đá, đồng, quặng sắt, lithium, urani, nguyên tố đất hiếm, crôm, vàng, kẽm, talc, barit, lưu huỳnh, chì, đá cẩm thạch, đá quý và đá bán quý, khí tự nhiên và dầu mỏ. Năm 2010, các quan chức chính phủ Hoa Kỳ và Afghanistan ước tính rằng các mỏ khoáng sản chưa được khai thác được Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ phát hiện vào năm 2007 có giá trị ít nhất là 1.00 T USD.
Michael E. O'Hanlon của Viện Brookings ước tính rằng nếu Afghanistan tạo ra khoảng 10.00 B USD mỗi năm từ các mỏ khoáng sản của mình, tổng sản phẩm quốc dân của nước này sẽ tăng gấp đôi và cung cấp kinh phí dài hạn cho các nhu cầu quan trọng. Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS) ước tính vào năm 2006 rằng miền bắc Afghanistan có trung bình 2,9 tỷ thùng dầu thô (2.9 e6m3), 15,7 nghìn tỷ feet khối khí tự nhiên (15.7 e12cuft), và 562 triệu thùng khí tự nhiên hóa lỏng (562 0). Năm 2011, Afghanistan đã ký một hợp đồng thăm dò dầu mỏ với Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc (CNPC) để phát triển ba mỏ dầu dọc theo sông Amu Darya ở phía bắc.
Đất nước này có một lượng đáng kể lithium, đồng, vàng, than đá, quặng sắt và các khoáng sản khác. Mỏ cacbonatit Khanashin ở tỉnh Helmand chứa 1 triệu tấn (1.00 M t) nguyên tố đất hiếm. Năm 2007, một hợp đồng thuê 30 năm đã được cấp cho mỏ đồng Aynak cho Tập đoàn Luyện kim Trung Quốc với giá 3.00 B USD, biến nó thành khoản đầu tư nước ngoài và dự án kinh doanh tư nhân lớn nhất trong lịch sử Afghanistan. Cơ quan Thép Ấn Độ thuộc sở hữu nhà nước đã giành được quyền khai thác để phát triển mỏ quặng sắt Hajigak khổng lồ ở miền trung Afghanistan. Các quan chức chính phủ ước tính rằng 30% các mỏ khoáng sản chưa được khai thác của đất nước có giá trị ít nhất là 1.00 T USD. Một quan chức khẳng định rằng "đây sẽ trở thành xương sống của nền kinh tế Afghanistan" và một bản ghi nhớ của Lầu Năm Góc cho biết Afghanistan có thể trở thành "Ả Rập Xê Út của lithium". Trữ lượng lithium 21 triệu tấn có thể tương đương với trữ lượng của Bolivia, quốc gia hiện được xem là có trữ lượng lithium lớn nhất. Các mỏ lớn khác là bô xít và coban.
Khả năng tiếp cận tài nguyên sinh học ở Afghanistan thấp hơn mức trung bình của thế giới. Năm 2016, Afghanistan có 0,43 hecta toàn cầu tài nguyên sinh học trên mỗi người trong lãnh thổ của mình, thấp hơn nhiều so với mức trung bình thế giới là 1,6 hecta toàn cầu trên mỗi người. Năm 2016, Afghanistan sử dụng 0,73 hecta toàn cầu tài nguyên sinh học trên mỗi người-dấu chân sinh thái tiêu thụ của họ. Điều này có nghĩa là họ sử dụng gần gấp đôi lượng tài nguyên sinh học mà Afghanistan có. Do đó, Afghanistan đang bị thâm hụt tài nguyên sinh học.
Vào tháng 9 năm 2023, Taliban đã ký các hợp đồng khai thác trị giá 6.50 B USD, với việc khai thác dựa trên vàng, sắt, chì và kẽm tại các tỉnh Herat, Ghor, Logar và Takhar.
6.3. Năng lượng
Theo Ngân hàng Thế giới, 98% dân số nông thôn có điện vào năm 2018, tăng từ 28% vào năm 2008. Con số tổng thể là 98,7%. Tính đến năm 2016, Afghanistan sản xuất 1.400 megawatt điện, nhưng vẫn nhập khẩu phần lớn điện qua các đường dây truyền tải từ Iran và các quốc gia Trung Á. Phần lớn sản xuất điện là thông qua thủy điện, được hỗ trợ bởi lượng sông ngòi và suối chảy từ núi. Tuy nhiên, điện không phải lúc nào cũng đáng tin cậy và tình trạng mất điện vẫn xảy ra, kể cả ở Kabul. Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều nhà máy năng lượng mặt trời, sinh khối và năng lượng gió được xây dựng. Hiện đang được phát triển là dự án CASA-1000 sẽ truyền tải điện từ Kyrgyzstan và Tajikistan, và đường ống dẫn khí Turkmenistan-Afghanistan-Pakistan-Ấn Độ (TAPI). Điện được quản lý bởi Da Afghanistan Breshna Sherkat (DABS, Công ty Điện lực Afghanistan).
Các đập quan trọng bao gồm Đập Kajaki, Đập Dahla, và Đập Sardeh Band.
6.4. Du lịch

Du lịch là một ngành công nghiệp nhỏ ở Afghanistan do các vấn đề an ninh. Tuy nhiên, khoảng 20.000 khách du lịch nước ngoài đến thăm đất nước này hàng năm tính đến năm 2016. Đặc biệt, một vùng quan trọng cho du lịch trong nước và quốc tế là Thung lũng Bamyan đẹp như tranh vẽ, bao gồm các hồ, hẻm núi và các di tích lịch sử, được hỗ trợ bởi thực tế là nó nằm trong một khu vực an toàn, tránh xa các hoạt động nổi dậy. Một số lượng nhỏ hơn đến thăm và đi bộ đường dài ở các vùng như Thung lũng Wakhan, cũng là một trong những cộng đồng hẻo lánh nhất thế giới. Từ cuối những năm 1960 trở đi, Afghanistan là một điểm dừng chân nổi tiếng trên Con đường hippie nổi tiếng, thu hút nhiều người châu Âu và châu Mỹ. Xuất phát từ Iran, con đường đi qua nhiều tỉnh và thành phố của Afghanistan bao gồm Herat, Kandahar và Kabul trước khi băng qua miền bắc Pakistan, miền bắc Ấn Độ và Nepal. Du lịch đạt đỉnh điểm vào năm 1977, một năm trước khi bắt đầu bất ổn chính trị và xung đột vũ trang.

Thành phố Ghazni có lịch sử và các di tích lịch sử quan trọng, và cùng với thành phố Bamyan trong những năm gần đây đã được bình chọn là Thủ đô Văn hóa Hồi giáo và Thủ đô Văn hóa Nam Á. Các thành phố Herat, Kandahar, Balkh, và Zaranj cũng rất lịch sử. Tháp giáo đường ở Jam trong thung lũng sông Hari là một Di sản Thế giới của UNESCO. Một chiếc áo choàng được cho là của nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad được cất giữ trong Đền thờ Áo choàng ở Kandahar, một thành phố được thành lập bởi Alexandros Đại đế và là thủ đô đầu tiên của Afghanistan. Thành cổ Alexander ở thành phố Herat phía tây đã được cải tạo trong những năm gần đây và là một điểm thu hút phổ biến. Ở phía bắc đất nước là Đền thờ Ali, được nhiều người tin là nơi Ali được chôn cất. Bảo tàng Quốc gia Afghanistan ở Kabul lưu giữ một số lượng lớn các cổ vật Phật giáo, Bactria Hy Lạp và Hồi giáo sơ kỳ; bảo tàng đã bị thiệt hại nặng nề bởi nội chiến nhưng đã dần được phục hồi kể từ đầu những năm 2000.
Bất ngờ là, du lịch đã có sự cải thiện ở Afghanistan sau khi Taliban tiếp quản. Những nỗ lực tích cực của Taliban đã khuyến khích du lịch tăng từ 691 khách du lịch năm 2021, lên 2.300 năm 2022, lên 5.200 năm 2023, với một số ước tính từ 7.000 đến 10.000. Tuy nhiên, điều này bị đe dọa bởi Nhà nước Hồi giáo - tỉnh Khorasan, nhóm đã nhận trách nhiệm về các cuộc tấn công vào khách du lịch, chẳng hạn như vụ xả súng Bamyan năm 2024.
6.5. Giao thông vận tải

Do địa lý của Afghanistan, việc vận chuyển giữa các vùng khác nhau của đất nước trong lịch sử gặp nhiều khó khăn. Xương sống của mạng lưới đường bộ Afghanistan là Quốc lộ 1, thường được gọi là "Đường Vành đai", kéo dài 2.21 K km và kết nối năm thành phố lớn: Kabul, Ghazni, Kandahar, Herat và Mazar-i-Sharif, với các nhánh đến Kunduz và Jalalabad và các cửa khẩu biên giới khác nhau, đồng thời chạy vòng quanh các ngọn núi của Hindu Kush. Afghanistan có hệ thống lái xe bên phải.
Đường Vành đai có vai trò cực kỳ quan trọng đối với thương mại trong nước và quốc tế cũng như nền kinh tế. Một phần quan trọng của Đường Vành đai là Đường hầm Salang, hoàn thành năm 1964, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại qua dãy núi Hindu Kush và kết nối miền bắc và miền nam Afghanistan. Đây là tuyến đường bộ duy nhất kết nối Trung Á với tiểu lục địa Ấn Độ. Một số đèo núi cho phép đi lại giữa Hindu Kush ở các khu vực khác. Tai nạn giao thông nghiêm trọng thường xuyên xảy ra trên các con đường và đường cao tốc của Afghanistan, đặc biệt là trên Quốc lộ Kabul-Kandahar và Đường Kabul-Jalalabad. Việc đi lại bằng xe buýt ở Afghanistan vẫn còn nguy hiểm do các hoạt động của phiến quân.

Vận tải hàng không ở Afghanistan được cung cấp bởi hãng hàng không quốc gia, Ariana Afghan Airlines, và công ty tư nhân Kam Air. Các hãng hàng không từ một số quốc gia cũng cung cấp các chuyến bay đến và đi khỏi đất nước. Chúng bao gồm Air India, Emirates, Gulf Air, Iran Aseman Airlines, Pakistan International Airlines, và Turkish Airlines. Đất nước này có bốn sân bay quốc tế: Sân bay quốc tế Kabul (trước đây là Sân bay Quốc tế Hamid Karzai), Sân bay quốc tế Kandahar, Sân bay quốc tế Herat, và Sân bay quốc tế Mazar-e Sharif. Bao gồm cả các sân bay nội địa, có tổng cộng 43 sân bay. Căn cứ không quân Bagram là một sân bay quân sự lớn.
Đất nước này có ba tuyến đường sắt: một tuyến dài 75 km từ Mazar-i-Sharif đến biên giới Uzbekistan; một tuyến dài 10 km từ Toraghundi đến biên giới Turkmenistan (nơi nó tiếp tục là một phần của Đường sắt Turkmen); và một tuyến ngắn từ Aqina qua biên giới Turkmen đến Kerki, dự kiến sẽ được mở rộng thêm trên khắp Afghanistan. Các tuyến này chỉ được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa và không có dịch vụ hành khách. Một tuyến đường sắt giữa Khaf, Iran và Herat, miền tây Afghanistan, dành cho cả vận chuyển hàng hóa và hành khách, đang được xây dựng tính đến năm 2019. Khoảng 125 km của tuyến sẽ nằm ở phía Afghanistan.
Sở hữu xe cá nhân đã tăng đáng kể từ đầu những năm 2000. Taxi có màu vàng và bao gồm cả ô tô và xe lam. Ở vùng nông thôn Afghanistan, dân làng thường sử dụng lừa, la hoặc ngựa để vận chuyển hoặc chở hàng hóa. Lạc đà chủ yếu được sử dụng bởi những người du mục Kochi. Xe đạp phổ biến trên khắp Afghanistan.
6.6. Truyền thông
Các dịch vụ viễn thông ở Afghanistan được cung cấp bởi Afghan Telecom, Afghan Wireless, Etisalat, MTN Group, và Roshan. Quốc gia này sử dụng vệ tinh không gian riêng của mình gọi là Afghansat 1, cung cấp dịch vụ cho hàng triệu thuê bao điện thoại, internet và truyền hình. Đến năm 2001, sau nhiều năm nội chiến, viễn thông gần như là một lĩnh vực không tồn tại, nhưng đến năm 2016, nó đã phát triển thành một ngành công nghiệp trị giá 2.00 B USD, với 22 triệu thuê bao điện thoại di động và 5 triệu người dùng internet. Ngành này sử dụng ít nhất 120.000 người trên toàn quốc. Mã điện thoại quốc gia là +93 và .af là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) cho Afghanistan.
7. Xã hội
Xã hội Afghanistan là một xã hội phức tạp, được định hình bởi lịch sử lâu đời, địa lý đa dạng và sự giao thoa của nhiều nền văn hóa. Cấu trúc xã hội truyền thống thường dựa trên các mối quan hệ bộ lạc, gia tộc và tôn giáo. Các vấn đề xã hội nổi bật bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng giới, xung đột kéo dài và hậu quả của nó, cũng như những thách thức trong việc tiếp cận giáo dục và y tế. Lối sống của người dân Afghanistan rất đa dạng, từ cuộc sống du mục truyền thống đến cuộc sống đô thị hiện đại hơn ở các thành phố lớn. Các giá trị văn hóa cốt lõi thường nhấn mạnh lòng hiếu khách, danh dự gia đình, sự tôn trọng người lớn tuổi và lòng mộ đạo. Tuy nhiên, xã hội Afghanistan cũng đang trải qua những thay đổi đáng kể do tác động của toàn cầu hóa, công nghệ và những biến động chính trị gần đây. Chỉ số phát triển con người (HDI) của Afghanistan năm 2019 là 0,511, xếp hạng 169 trên thế giới. Hệ số Gini năm 2008 là 27,8.
7.1. Dân số

Dân số Afghanistan được ước tính khoảng 35,7 triệu người vào năm 2024 theo Cơ quan Thống kê và Thông tin Quốc gia Afghanistan, trong khi Liên Hợp Quốc ước tính hơn 42,0 triệu người. Năm 1979, tổng dân số được báo cáo là khoảng 15,5 triệu người. Khoảng 25,3% dân số sống ở đô thị, 70,4% sống ở nông thôn, và 4,3% còn lại là người du mục. Khoảng 3 triệu người Afghanistan khác đang tạm trú tại các nước láng giềng là Pakistan và Iran, hầu hết trong số họ sinh ra và lớn lên ở hai quốc gia này. Tính đến năm 2013, Afghanistan là quốc gia có số người tị nạn lớn nhất thế giới, một danh hiệu được giữ trong 32 năm.
Tốc độ tăng dân số hiện tại là 2,37%, một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới ngoài châu Phi. Dân số này dự kiến sẽ đạt 82 triệu người vào năm 2050 nếu xu hướng dân số hiện tại tiếp tục. Dân số Afghanistan tăng đều đặn cho đến những năm 1980, khi nội chiến khiến hàng triệu người phải chạy sang các nước khác như Pakistan. Hàng triệu người sau đó đã trở về và điều kiện chiến tranh góp phần vào việc nước này có tỷ lệ sinh cao nhất ngoài châu Phi. Hệ thống y tế của Afghanistan đã phục hồi kể từ đầu thế kỷ, làm giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và tăng tuổi thọ, mặc dù nước này có tuổi thọ thấp nhất trong số các quốc gia ngoài châu Phi. Điều này (cùng với các yếu tố khác như người tị nạn trở về) đã gây ra sự tăng trưởng dân số nhanh chóng trong những năm 2000 mà gần đây mới bắt đầu chậm lại.
7.1.1. Tỷ lệ sinh
Tổng tỷ suất sinh của Afghanistan năm 2024 được ước tính là 4,4. Năm 2022 là 4,5, gấp khoảng hai lần mức trung bình của thế giới. Tỷ lệ này đã giảm kể từ đầu những năm 1980.
7.1.2. Đô thị hóa
Theo ước tính của CIA World Factbook, 26% dân số đã được đô thị hóa tính đến năm 2020. Đây là một trong những con số thấp nhất trên thế giới; ở châu Á, nó chỉ cao hơn Campuchia, Nepal và Sri Lanka. Đô thị hóa đã tăng nhanh chóng, đặc biệt là ở thủ đô Kabul, do người tị nạn trở về từ Pakistan và Iran sau năm 2001, những người di dời trong nước, và người di cư từ nông thôn. Đô thị hóa ở Afghanistan khác với đô thị hóa điển hình ở chỗ nó chỉ tập trung ở một vài thành phố.
Kabul là thành phố lớn nhất, với dân số 5 triệu người. Các thành phố lớn khác thường nằm trong "vành đai" xung quanh Cao nguyên Trung tâm, cụ thể là Kandahar ở phía nam, Herat ở phía tây, Mazar-i-Sharif, Kunduz ở phía bắc, và Jalalabad ở phía đông.
Hạng | Thành phố | Tỉnh | Dân số | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
1 | Kabul | Kabul | 4.273.200 | ![]() |
2 | Kandahar | Kandahar | 614.300 | ![]() |
3 | Herat | Herat | 556.200 | ![]() |
4 | Mazar-i-Sharif | Balkh | 469.200 | ![]() |
5 | Jalalabad | Nangarhar | 356.500 | |
6 | Kunduz | Kunduz | 263.200 | |
7 | Taloqan | Takhar | 253.700 | |
8 | Puli Khumri | Baghlan | 237.900 | |
9 | Ghazni | Ghazni | 183.000 | |
10 | Khost | Khost | 153.300 |
7.2. Dân tộc

Người Afghanistan được chia thành nhiều nhóm dân tộc-ngôn ngữ khác nhau. Theo dữ liệu nghiên cứu của một số tổ chức vào năm 2019, người Pashtun là nhóm dân tộc lớn nhất, chiếm 42%, tiếp theo là người Tajik, chiếm 27% dân số đất nước. Hai nhóm dân tộc lớn khác là người Hazara và người Uzbek, mỗi nhóm chiếm 9%. 10 nhóm dân tộc khác được công nhận và mỗi nhóm đều được đại diện trong Quốc ca Afghanistan.
Afghanistan là một quốc gia đa dân tộc với sự phong phú về văn hóa và ngôn ngữ. Các nhóm dân tộc chính và sự phân bố, văn hóa, vai trò xã hội của họ bao gồm:
- Người Pashtun (khoảng 42%): Là nhóm dân tộc lớn nhất, chủ yếu sinh sống ở phía nam và phía đông Afghanistan. Họ nói tiếng Pashto và theo truyền thống Pashtunwali, một bộ quy tắc ứng xử và lối sống. Người Pashtun có vai trò lịch sử quan trọng trong chính trị Afghanistan.
- Người Tajik (khoảng 27%): Là nhóm dân tộc lớn thứ hai, tập trung chủ yếu ở phía bắc, tây và thủ đô Kabul. Họ nói tiếng Dari (một phương ngữ của tiếng Ba Tư) và có nền văn hóa Ba Tư phong phú, với nhiều đóng góp cho văn học, nghệ thuật và khoa học.
- Người Hazara (khoảng 9%): Chủ yếu sinh sống ở vùng cao nguyên trung tâm (Hazarajat). Người Hazara nói một phương ngữ của tiếng Dari (Hazaragi) và phần lớn theo dòng Hồi giáo Shia. Họ có lịch sử bị phân biệt đối xử và đàn áp, nhưng cũng có những đóng góp đáng kể cho xã hội Afghanistan.
- Người Uzbek (khoảng 9%): Tập trung ở phía bắc Afghanistan, gần biên giới với Uzbekistan. Họ nói tiếng Uzbek (một ngôn ngữ Turk) và có nền văn hóa chịu ảnh hưởng của Trung Á.
- Các nhóm dân tộc khác: Bao gồm người Turkmen, người Aimaq, người Baloch, người Nuristani, người Pashai, người Pamiri, người Kyrgyz và người Ả Rập. Mỗi nhóm đều có ngôn ngữ, văn hóa và truyền thống riêng, góp phần vào sự đa dạng của Afghanistan.
Sự phân bố dân tộc không hoàn toàn rạch ròi theo địa lý, và có sự giao thoa văn hóa đáng kể giữa các nhóm. Vai trò xã hội của mỗi nhóm dân tộc cũng thay đổi theo thời gian và bối cảnh chính trị. Những căng thẳng và xung đột sắc tộc đã từng xảy ra trong lịch sử Afghanistan, nhưng cũng có những giai đoạn chung sống hòa bình và hợp tác. Việc xây dựng một xã hội công bằng và hòa nhập cho tất cả các nhóm dân tộc vẫn là một thách thức đối với Afghanistan.
7.3. Ngôn ngữ
Tiếng Dari và tiếng Pashto là các ngôn ngữ chính thức của Afghanistan; song ngữ rất phổ biến. Tiếng Dari, còn được gọi là tiếng Ba Tư phương Đông vì nó là một biến thể của và có thể hiểu lẫn nhau với tiếng Ba Tư (và thường được một số người Afghanistan gọi là 'Farsi' như ở Iran), đóng vai trò là ngôn ngữ chung ở Kabul cũng như ở phần lớn các vùng phía bắc và tây bắc của đất nước. Người bản ngữ nói tiếng Dari, thuộc bất kỳ dân tộc nào, đôi khi được gọi là Farsiwan. Tiếng Pashto là tiếng mẹ đẻ của người Pashtun, mặc dù nhiều người trong số họ cũng thông thạo tiếng Dari trong khi một số người không phải Pashtun lại thông thạo tiếng Pashto. Mặc dù người Pashtun đã thống trị chính trường Afghanistan trong nhiều thế kỷ, tiếng Dari vẫn là ngôn ngữ được ưa chuộng cho chính phủ và bộ máy hành chính.
Theo CIA World Factbook, tiếng Ba Tư Dari được 78% dân số nói (L1 + L2) và đóng vai trò là ngôn ngữ chung, trong khi tiếng Pashto được 50% dân số nói, tiếng Uzbek 10%, tiếng Anh 5%, tiếng Turkmen 2%, tiếng Urdu 2%, tiếng Pashayi 1%, tiếng Nuristani 1%, tiếng Ả Rập 1%, và tiếng Baloch 1% (ước tính năm 2021). Dữ liệu đại diện cho các ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất; tổng tỷ lệ vượt quá 100% vì có nhiều người song ngữ trong nước và vì người trả lời được phép chọn nhiều hơn một ngôn ngữ. Có một số ngôn ngữ khu vực nhỏ hơn, bao gồm tiếng Uzbek, tiếng Turkmen, tiếng Baloch, tiếng Pashayi, và tiếng Nuristani.
Về ngoại ngữ trong dân chúng, nhiều người có thể nói hoặc hiểu tiếng Hindustan (tiếng Urdu-tiếng Hindi), một phần do người tị nạn Afghanistan từ Pakistan trở về và sự phổ biến của các bộ phim Bollywood. Tiếng Anh cũng được một số người dân hiểu, và ngày càng phổ biến kể từ những năm 2000. Một số người Afghanistan vẫn giữ được một số khả năng tiếng Nga, ngôn ngữ được dạy trong các trường công lập trong những năm 1980.
7.4. Tôn giáo

CIA ước tính vào năm 2009 rằng 99,7% dân số Afghanistan là người Hồi giáo và hầu hết được cho là theo trường phái Sunni Hanafi. Theo Trung tâm Nghiên cứu Pew, có tới 90% là người theo dòng Sunni, 7% Shia và 3% là người Hồi giáo không giáo phái. CIA Factbook ước tính khác nhau có tới 89,7% người Sunni hoặc tới 15% người Shia.
Người Afghanistan theo đạo Sikh và đạo Hindu cũng được tìm thấy ở một số thành phố lớn nhất định (cụ thể là Kabul, Jalalabad, Ghazni, Kandahar) cùng với các gurdwara và mandir. Theo Deutsche Welle vào tháng 9 năm 2021, 250 người vẫn ở lại đất nước sau khi 67 người được sơ tán đến Ấn Độ.
Từng có một cộng đồng Do Thái nhỏ ở Afghanistan, chủ yếu sống ở Herat và Kabul. Trong những năm qua, cộng đồng nhỏ này đã bị buộc phải rời đi do nhiều thập kỷ chiến tranh và đàn áp tôn giáo. Đến cuối thế kỷ XX, gần như toàn bộ cộng đồng đã di cư sang Israel và Hoa Kỳ, trừ một trường hợp ngoại lệ được biết đến là Zablon Simintov sinh ra ở Herat. Ông ở lại trong nhiều năm, là người trông coi giáo đường Do Thái duy nhất còn lại của Afghanistan. Ông rời đất nước đến Hoa Kỳ sau cuộc tiếp quản lần thứ hai của Taliban. Một người phụ nữ rời đi ngay sau ông kể từ đó đã được xác định là người Do Thái cuối cùng có khả năng ở Afghanistan.
Người Afghanistan theo đạo Cơ đốc, có số lượng từ 500-8.000 người, thực hành đức tin của họ một cách bí mật do sự phản đối gay gắt của xã hội, và không có nhà thờ công cộng nào.
7.5. Giáo dục

Giáo dục ở Afghanistan được giám sát bởi Bộ Giáo dục và Bộ Giáo dục Đại học. Có hơn 16.000 trường học trong cả nước và khoảng 9 triệu học sinh. Trong đó, khoảng 60% là nam và 40% là nữ. Tuy nhiên, chính quyền mới cho đến nay vẫn cấm giáo viên nữ và nữ sinh trở lại trường trung học. Hơn 174.000 sinh viên đang theo học tại các trường đại học khác nhau trên cả nước. Khoảng 21% trong số này là nữ. Cựu Bộ trưởng Giáo dục Ghulam Farooq Wardak đã tuyên bố rằng việc xây dựng 8.000 trường học là cần thiết cho những trẻ em còn lại chưa được học tập chính quy. Tính đến năm 2018, tỷ lệ biết chữ của dân số từ 15 tuổi trở lên là 43,02% (nam 55,48% và nữ 29,81%).

Các trường đại học hàng đầu ở Afghanistan là Đại học Hoa Kỳ ở Afghanistan (AUAF) theo sau là Đại học Kabul (KU), cả hai đều nằm ở Kabul. Học viện Quân sự Quốc gia Afghanistan, được mô phỏng theo Học viện Quân sự Hoa Kỳ tại West Point, là một cơ sở phát triển quân sự bốn năm dành riêng cho việc đào tạo sĩ quan cho Lực lượng Vũ trang Afghanistan. Đại học Quốc phòng Afghanistan được xây dựng gần Qargha ở Kabul. Các trường đại học lớn bên ngoài Kabul bao gồm Đại học Kandahar ở phía nam, Đại học Herat ở phía tây bắc, Đại học Balkh và Đại học Kunduz ở phía bắc, Đại học Nangarhar và Đại học Khost ở phía đông.
Sau khi Taliban giành lại quyền lực vào năm 2021, không rõ giáo dục nữ giới sẽ tiếp tục ở mức độ nào trong nước. Vào tháng 3 năm 2022, sau một thời gian đóng cửa, đã có thông báo rằng giáo dục trung học sẽ sớm được mở lại. Tuy nhiên, ngay trước khi mở lại, lệnh này đã bị hủy bỏ và các trường học dành cho nữ sinh lớn tuổi vẫn đóng cửa. Bất chấp lệnh cấm, sáu tỉnh, tỉnh Balkh, tỉnh Kunduz, tỉnh Jowzjan, tỉnh Sar-e Pol, tỉnh Faryab, và tỉnh Daykundi, vẫn cho phép các trường nữ sinh từ lớp 6 trở lên hoạt động. Vào tháng 12 năm 2023, Liên Hợp Quốc đang tiến hành điều tra về tuyên bố rằng các bé gái Afghanistan ở mọi lứa tuổi được phép học tại các trường tôn giáo. Tính đến tháng 11 năm 2024, một số vùng của đất nước cho phép phụ nữ theo học các trường tôn giáo để theo đuổi các ngành nha khoa, điều dưỡng và các môn học khác.
7.6. Y tế

Theo Chỉ số Phát triển Con người, Afghanistan là quốc gia kém phát triển thứ 15 trên thế giới. Tuổi thọ trung bình ước tính khoảng 60 tuổi. Tỷ lệ tử vong mẹ của đất nước là 396 ca tử vong/100.000 ca sinh sống và tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh là 66 đến 112,8 ca tử vong trên mỗi 1.000 ca sinh sống. Bộ Y tế Công cộng có kế hoạch cắt giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh xuống còn 400 trên mỗi 100.000 ca sinh sống trước năm 2020. Đất nước này có hơn 3.000 hộ sinh, với thêm 300 đến 400 người được đào tạo mỗi năm.
Có hơn 100 bệnh viện ở Afghanistan, với các phương pháp điều trị tiên tiến nhất hiện có ở Kabul. Viện Y học Trẻ em Pháp và Bệnh viện Nhi Indira Gandhi ở Kabul là những bệnh viện nhi hàng đầu trong nước. Một số bệnh viện hàng đầu khác ở Kabul bao gồm Bệnh viện Jamhuriat và Bệnh viện Jinnah. Mặc dù vậy, nhiều người Afghanistan vẫn đến Pakistan và Ấn Độ để được điều trị nâng cao.
Có báo cáo vào năm 2006 rằng gần 60% dân số Afghanistan sống trong vòng hai giờ đi bộ đến cơ sở y tế gần nhất. Tỷ lệ khuyết tật cũng cao ở Afghanistan do nhiều thập kỷ chiến tranh. Gần đây có báo cáo rằng khoảng 80.000 người bị mất chân tay. Các tổ chức từ thiện phi chính phủ như Save the Children và Mahboba's Promise hỗ trợ trẻ mồ côi phối hợp với các cơ cấu chính phủ.
8. Văn hóa

Người Afghanistan có cả những đặc điểm văn hóa chung và những đặc điểm khác nhau giữa các vùng của Afghanistan, mỗi vùng có những nền văn hóa đặc trưng một phần do những trở ngại địa lý chia cắt đất nước. Gia đình là trụ cột của xã hội Afghanistan và các gia đình thường do một gia trưởng đứng đầu. Ở khu vực phía nam và phía đông, người dân sống theo văn hóa Pashtun bằng cách tuân theo Pashtunwali (lối sống của người Pashtun). Những nguyên lý chính của Pashtunwali bao gồm lòng hiếu khách, cung cấp nơi ẩn náu cho những người tìm kiếm sự che chở, và trả thù cho việc đổ máu. Người Pashtun phần lớn gắn liền với văn hóa Trung Á và Cao nguyên Iran. Những người Afghanistan còn lại có văn hóa Ba Tư và Turk. Một số người không phải Pashtun sống gần gũi với người Pashtun đã chấp nhận Pashtunwali trong một quá trình gọi là Pashtun hóa, trong khi một số người Pashtun đã bị Ba Tư hóa. Những người đã sống ở Pakistan và Iran trong 30 năm qua càng bị ảnh hưởng bởi văn hóa của các quốc gia láng giềng này. Người dân Afghanistan được biết đến là những người sùng đạo.
Người Afghanistan, đặc biệt là người Pashtun, nổi tiếng về tinh thần đoàn kết bộ lạc và sự coi trọng danh dự cá nhân. Có nhiều bộ lạc Afghanistan khác nhau, và ước tính có khoảng 2-3 triệu người du mục. Văn hóa Afghanistan mang đậm nét Hồi giáo, nhưng các tập tục tiền Hồi giáo vẫn còn tồn tại. Hôn nhân trẻ em rất phổ biến; độ tuổi kết hôn hợp pháp là 16. Cuộc hôn nhân được ưa thích nhất trong xã hội Afghanistan là với anh em họ song song, và chú rể thường phải trả giá cô dâu.

Ở các làng quê, các gia đình thường sống trong những ngôi nhà bằng gạch bùn, hoặc những khu nhà có tường bằng gạch bùn hoặc đá. Các làng thường có một trưởng làng (malik), một người quản lý việc phân phối nước (mirab) và một giáo sĩ (mullah). Đàn ông thường làm việc trên đồng ruộng, phụ nữ tham gia vào mùa thu hoạch. Khoảng 15% dân số là người du mục, địa phương gọi là kochis. Khi những người du mục đi qua các làng, họ thường mua các nhu yếu phẩm như trà, lúa mì và dầu hỏa từ dân làng; dân làng mua len và sữa từ những người du mục.
Trang phục Afghanistan cho cả nam và nữ thường bao gồm nhiều dạng shalwar kameez khác nhau, đặc biệt là perahan tunban và khet partug. Phụ nữ thường đội chador để che đầu; một số phụ nữ, thường từ các cộng đồng bảo thủ cao, mặc burqa, một loại trang phục che toàn thân. Những trang phục này đã được một số phụ nữ cộng đồng Pashtun mặc từ rất lâu trước khi Hồi giáo du nhập vào khu vực, nhưng Taliban đã bắt buộc phụ nữ phải mặc trang phục này khi họ nắm quyền. Một loại trang phục phổ biến khác là chapan đóng vai trò như một chiếc áo khoác. karakul là một loại mũ làm từ lông của một giống cừu đặc trưng của vùng. Nó được các vị vua cũ của Afghanistan ưa chuộng và trở nên nổi tiếng với thế giới vào thế kỷ 21 khi được Tổng thống Hamid Karzai thường xuyên đội. Pakol là một loại mũ truyền thống khác có nguồn gốc từ vùng cực đông của đất nước; nó được thủ lĩnh du kích Ahmad Shah Massoud đội phổ biến. Mũ Mazari có nguồn gốc từ miền bắc Afghanistan.
8.1. Truyền thống và Phong tục
Văn hóa Afghanistan có sự đa dạng phong phú, phản ánh lịch sử lâu đời và sự pha trộn của nhiều dân tộc. Các quy tắc ứng xử truyền thống, đặc biệt là Pashtunwali của người Pashtun, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội. Pashtunwali bao gồm các giá trị như lòng hiếu khách (Melmastia), việc cho người khác trú ẩn và bảo vệ (Nanawatai), và nghĩa vụ trả thù cho danh dự bị xúc phạm (Badal).
Cấu trúc gia đình ở Afghanistan thường là gia trưởng, với người đàn ông lớn tuổi nhất trong nhà giữ vai trò chủ đạo. Gia đình mở rộng, bao gồm nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà, là điều phổ biến. Các mối quan hệ gia tộc và bộ lạc cũng rất quan trọng, ảnh hưởng đến các quyết định cá nhân và cộng đồng.
Các nghi lễ xã hội như đám cưới, lễ tang, và các lễ hội tôn giáo được tổ chức trang trọng và tuân theo các phong tục truyền thống. Lòng mộ đạo Hồi giáo sâu sắc là một đặc điểm nổi bật, chi phối nhiều khía cạnh của đời sống hàng ngày, từ trang phục, ẩm thực đến các chuẩn mực đạo đức và pháp luật.
Các giá trị văn hóa đặc trưng khác bao gồm sự tôn trọng người lớn tuổi, lòng tự trọng (ghairat), và tầm quan trọng của danh dự cá nhân và gia đình. Mặc dù có sự khác biệt giữa các vùng miền và các nhóm dân tộc, những giá trị cốt lõi này thường được chia sẻ rộng rãi trong xã hội Afghanistan. Tuy nhiên, những thập kỷ xung đột và bất ổn đã tác động mạnh mẽ đến các cấu trúc và giá trị truyền thống, đồng thời tạo ra những thách thức mới cho xã hội Afghanistan.
8.2. Văn học
Nền văn học Afghanistan có một lịch sử phong phú và đa dạng, phản ánh sự giao thoa của nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ, chủ yếu là tiếng Ba Tư (Dari) và tiếng Pashto. Thơ ca đóng một vai trò trung tâm và được trân trọng sâu sắc trong đời sống văn hóa Afghanistan.
Văn học cổ điển Ba Tư có ảnh hưởng lớn, với nhiều nhà thơ vĩ đại như Rumi (sinh tại Balkh), Sanai (từ Ghazni), và Khwaja Abdullah Ansari (từ Herat) được coi là những người con của vùng đất này. Các tác phẩm của họ thường mang đậm tính triết lý, tâm linh và tình yêu. Văn học Pashto cũng có một truyền thống lâu đời, với những nhà thơ nổi tiếng như Khushal Khan Khattak, người được coi là nhà thơ dân tộc của người Pashtun, và Rahman Baba, một nhà thơ Sufi được yêu mến.
Landay, một hình thức thơ dân gian ngắn gồm hai câu, là một thể loại đặc trưng của phụ nữ Pashtun, thường thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu, chiến tranh, và cuộc sống hàng ngày. Thần thoại và truyện cổ tích Afghanistan cũng rất phong phú, với các nhân vật như Div (quái vật) thường xuất hiện.
Trong thời hiện đại, các nhà văn và nhà thơ Afghanistan tiếp tục sáng tác, phản ánh những biến động xã hội và chính trị của đất nước. Các tác phẩm thường đề cập đến chủ đề chiến tranh, lưu vong, mất mát, hy vọng và bản sắc dân tộc. Một số tác giả đương đại nổi tiếng bao gồm Khalilullah Khalili, Qahar Asi, và Parween Pazhwak. Khaled Hosseini, một nhà văn người Mỹ gốc Afghanistan, đã thu hút sự chú ý của quốc tế với các tiểu thuyết như Người đua diều, mô tả cuộc sống ở Afghanistan qua nhiều thập kỷ.
Mặc dù tỷ lệ biết chữ còn thấp, truyền thống văn học truyền miệng vẫn rất mạnh mẽ. Các buổi tối thơ ("musha'era") vẫn là một hoạt động văn hóa phổ biến ở một số vùng, nơi mọi người tụ tập để đọc và thưởng thức thơ ca. Văn học tiếp tục là một phương tiện quan trọng để người Afghanistan thể hiện bản sắc, gìn giữ di sản văn hóa và đối mặt với những thử thách của thời đại.
8.3. Âm nhạc và Khiêu vũ

Âm nhạc Afghanistan có mối liên hệ lịch sử chặt chẽ với âm nhạc cổ điển Ấn Độ và sử dụng cùng một thuật ngữ và lý thuyết Hindustan như raga. Các thể loại của phong cách âm nhạc này bao gồm ghazal (âm nhạc thơ ca) và các nhạc cụ như tabla, sitar và harmonium của Ấn Độ, và các nhạc cụ địa phương như zerbaghali, cũng như dayereh và tanbur cũng được biết đến ở Trung Á, Kavkaz và Trung Đông. Rubab là nhạc cụ quốc gia của đất nước và là tiền thân của nhạc cụ sarod của Ấn Độ. Một số nghệ sĩ nổi tiếng của âm nhạc cổ điển bao gồm Ustad Sarahang và Sarban.
Âm nhạc pop phát triển vào những năm 1950 thông qua Đài phát thanh Kabul và có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội. Trong thời gian này, các nghệ sĩ nữ cũng bắt đầu xuất hiện, đầu tiên là Mermon Parwin. Có lẽ nghệ sĩ nổi tiếng nhất của thể loại này là Ahmad Zahir, người đã tổng hợp nhiều thể loại và tiếp tục nổi tiếng với giọng hát và lời bài hát phong phú rất lâu sau khi ông qua đời vào năm 1979. Các bậc thầy đáng chú ý khác của âm nhạc truyền thống hoặc phổ biến của Afghanistan bao gồm Nashenas, Ubaidullah Jan, Mahwash, Ahmad Wali, Farhad Darya, và Naghma.
Attan là điệu nhảy quốc gia của Afghanistan, một điệu nhảy tập thể được người Afghanistan thuộc mọi tầng lớp xã hội yêu thích. Điệu nhảy này được coi là một phần của bản sắc Afghanistan.
8.4. Nghệ thuật và Kiến trúc

Đất nước này có một lịch sử phức tạp đã tồn tại hoặc trong các nền văn hóa hiện tại của nó hoặc dưới dạng các ngôn ngữ và di tích khác nhau. Afghanistan chứa nhiều di tích từ mọi thời đại, bao gồm các bảo tháp Hy Lạp và Phật giáo, tu viện, di tích, đền thờ và các tháp Hồi giáo. Trong số những công trình nổi tiếng nhất có Đại thánh đường Herat, Nhà thờ Hồi giáo Xanh, Tháp Jam, Chil Zena, Qala-i Bost ở Lashkargah, thành phố Hy Lạp cổ đại Ai-Khanoum. Tuy nhiên, nhiều di tích lịch sử của nó đã bị hư hại trong thời hiện đại do các cuộc nội chiến. Hai Tượng Phật Bamiyan nổi tiếng đã bị Taliban phá hủy, những kẻ coi chúng là sùng bái thần tượng. Vì không có chủ nghĩa thực dân trong thời kỳ hiện đại ở Afghanistan, kiến trúc kiểu châu Âu rất hiếm nhưng vẫn tồn tại: Cổng Chiến thắng ở Paghman và Cung điện Darul Aman ở Kabul được xây dựng theo phong cách này vào những năm 1920. Kiến trúc Afghanistan cũng có phạm vi sâu rộng ở Ấn Độ như thành phố Agra, và lăng mộ của Sher Shah Suri, một Hoàng đế Afghanistan của Ấn Độ.

Dệt thảm là một nghề thủ công cổ xưa ở Afghanistan, và nhiều tấm thảm này vẫn được làm thủ công bởi những người bộ lạc và du mục ngày nay. Thảm đã được sản xuất trong khu vực hàng ngàn năm và theo truyền thống do phụ nữ thực hiện. Một số thợ thủ công thể hiện cảm xúc của họ thông qua các thiết kế thảm; ví dụ sau khi Chiến tranh Liên Xô-Afghanistan bùng nổ, "thảm chiến tranh", một biến thể của thảm Afghanistan, đã được tạo ra với các thiết kế thể hiện nỗi đau và sự khốn khổ do xung đột gây ra. Mỗi tỉnh có những đặc điểm riêng trong việc làm thảm. Ở một số khu vực có người Turk sinh sống ở phía tây bắc, giá cô dâu và lễ cưới được quyết định bởi kỹ năng dệt của cô dâu.
Gốm sứ đã được chế tác ở Afghanistan hàng thiên niên kỷ. Làng Istalif, phía bắc Kabul, đặc biệt là một trung tâm lớn, nổi tiếng với đồ gốm màu ngọc lam và xanh lá cây độc đáo, và các phương pháp chế tác của họ vẫn không thay đổi trong nhiều thế kỷ. Phần lớn đá lapis lazuli được khai thác ở Afghanistan ngày nay, được sử dụng trong sứ Trung Quốc làm men lam cobalt, sau đó được sử dụng ở Lưỡng Hà và Thổ Nhĩ Kỳ cổ đại.
Các vùng đất của Afghanistan có một lịch sử nghệ thuật lâu đời, với việc sử dụng sơn dầu sớm nhất được biết đến trên thế giới được tìm thấy trong các bức tranh tường hang động ở nước này. Một phong cách nghệ thuật đáng chú ý phát triển ở Afghanistan và miền đông Pakistan là Nghệ thuật Gandhara, được tạo ra bởi sự kết hợp giữa nghệ thuật Hy Lạp-La Mã và Nghệ thuật Phật giáo từ thế kỷ 1 đến thế kỷ 7 CN. Các thời kỳ sau đó chứng kiến sự gia tăng sử dụng phong cách Tiểu họa Ba Tư, với Kamaleddin Behzad của Herat là một trong những nghệ sĩ tiểu họa đáng chú ý nhất của thời Timurid và đầu thời Safavid. Kể từ những năm 1900, quốc gia này bắt đầu sử dụng các kỹ thuật phương Tây trong nghệ thuật. Abdul Ghafoor Breshna là một họa sĩ và người vẽ phác họa nổi tiếng người Afghanistan từ Kabul trong thế kỷ 20.
8.5. Ẩm thực

Ẩm thực Afghanistan chủ yếu dựa trên các loại cây trồng chính của quốc gia như lúa mì, ngô, lúa mạch và gạo. Đi kèm với các loại lương thực chính này là các loại trái cây và rau củ bản địa cũng như các sản phẩm từ sữa như sữa, sữa chua, và whey. Kabuli palaw là món ăn quốc gia của Afghanistan. Các đặc sản ẩm thực của quốc gia phản ánh sự đa dạng về dân tộc và địa lý của nó. Afghanistan nổi tiếng với lựu, nho và dưa ngọt chất lượng cao. Trà là một thức uống yêu thích của người Afghanistan. Một chế độ ăn uống điển hình của người Afghanistan bao gồm naan, sữa chua, gạo và thịt.
8.6. Trang phục
Trang phục truyền thống của Afghanistan rất đa dạng, phản ánh sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền và các nhóm dân tộc. Tuy nhiên, một số loại trang phục phổ biến có thể kể đến:
- Perahan tunban: Đây là trang phục truyền thống phổ biến nhất cho nam giới Afghanistan, đặc biệt là người Pashtun. Nó bao gồm một chiếc áo dài rộng (perahan) và một chiếc quần rộng (tunban) được thắt ở eo.
- Chadari hoặc Burqa: Đây là loại áo choàng che phủ toàn thân dành cho phụ nữ, thường có một tấm lưới che mặt. Chadari thường có màu xanh lam, trong khi burqa có thể có nhiều màu sắc khác nhau. Việc mặc trang phục này trở nên bắt buộc dưới thời Taliban và vẫn còn phổ biến ở nhiều vùng, đặc biệt là các khu vực bảo thủ.
- Khăn trùm đầu: Phụ nữ Afghanistan thường đội nhiều loại khăn trùm đầu khác nhau, chẳng hạn như chador (một loại khăn choàng lớn) hoặc hijab (khăn trùm đầu che tóc và cổ).
- Khet partug: Một loại trang phục phổ biến khác cho nam giới, tương tự như perahan tunban nhưng thường có kiểu dáng và chất liệu vải khác nhau.
- Chapan: Một loại áo khoác dài, thường được làm từ lụa hoặc len, và có thể được trang trí bằng các họa tiết thêu tinh xảo. Chapan thường được mặc trong những dịp đặc biệt hoặc bởi những người có địa vị.
- Mũ: Nam giới Afghanistan đội nhiều loại mũ khác nhau, bao gồm karakul (mũ lông cừu), pakol (mũ len tròn, phổ biến ở phía đông bắc), và mũ Mazari (từ miền bắc).
Đặc điểm của trang phục thường thay đổi tùy theo vùng miền, dân tộc, địa vị xã hội và dịp lễ. Ví dụ, trang phục của người dân ở các vùng núi cao có thể khác với trang phục của người dân ở các vùng đồng bằng. Trang phục trong các dịp lễ hội thường cầu kỳ và nhiều màu sắc hơn trang phục thường ngày. Nhìn chung, trang phục truyền thống Afghanistan không chỉ là quần áo mà còn là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa và di sản của đất nước.
8.7. Lễ hội và Ngày lễ

Năm mới chính thức của Afghanistan bắt đầu với Nowruz, một truyền thống cổ xưa bắt nguồn từ lễ kỷ niệm của người Hỏa giáo ở Iran ngày nay, và cùng chia sẻ lễ kỷ niệm hàng năm này với một số quốc gia khác. Lễ hội diễn ra vào ngày xuân phân hàng năm. Tại Afghanistan, Nowruz thường được tổ chức với âm nhạc và khiêu vũ, cũng như tổ chức các giải đấu buzkashi.
Yaldā, một truyền thống cổ xưa khác được tổ chức trên toàn quốc, tưởng nhớ nữ thần cổ đại Mithra và đánh dấu đêm dài nhất trong năm vào đêm trước Đông chí (شب یلداshab-e yaldaPersian; thường rơi vào ngày 20 hoặc 21 tháng 12), trong đó các gia đình quây quần bên nhau để đọc thơ và ăn trái cây.
Là một quốc gia chủ yếu theo đạo Hồi, các sự kiện và lễ hội Hồi giáo như Ramadan, Eid al-Fitr và Ashura được tổ chức rộng rãi hàng năm ở Afghanistan. Lễ hội Vaisakhi của người Sikh được cộng đồng Đạo Sikh tổ chức và lễ hội Diwali của người Hindu được cộng đồng Ấn Độ giáo tổ chức.
Ngày Quốc khánh được tổ chức vào ngày 19 tháng 8 để kỷ niệm Hiệp ước Anh-Afghanistan năm 1919 và nền độc lập hoàn toàn của đất nước. Một số lễ kỷ niệm quốc tế cũng được tổ chức chính thức ở Afghanistan, chẳng hạn như Ngày Quốc tế Lao động, và Ngày Quốc tế Phụ nữ. Một số lễ hội khu vực bao gồm Lễ hội Hoa Đỏ (trong dịp Nowruz) ở Mazar-i-Sharif, và Lễ hội Damboora ở tỉnh Bamyan.
8.8. Thể thao

Thể thao ở Afghanistan được quản lý bởi Liên đoàn Thể thao Afghanistan. Cricket và bóng đá là hai môn thể thao phổ biến nhất trong nước. Liên đoàn Thể thao Afghanistan quảng bá các môn cricket, bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, golf, bóng ném, quyền Anh, taekwondo, cử tạ, thể hình, điền kinh, trượt băng, bowling, snooker, cờ vua, và các môn thể thao khác.
Đội tuyển bóng rổ quốc gia Afghanistan đã giành được danh hiệu thể thao đồng đội đầu tiên tại Đại hội Thể thao Nam Á 2010. Năm 2012, đội bóng rổ 3x3 của nước này đã giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2012. Năm 2013, đội tuyển bóng đá Afghanistan tiếp nối thành công khi giành chức vô địch SAFF Championship.
Đội tuyển cricket quốc gia Afghanistan, được thành lập năm 2001, đã vô địch ICC Intercontinental Cup 2009-10. Đội đã vô địch ACC Twenty20 Cup vào các năm 2007, 2009, 2011 và 2013. Đội đã tham dự các kỳ World Cup Cricket 2015, 2019, và 2023. Hội đồng Cricket Afghanistan (ACB) là cơ quan quản lý chính thức của môn thể thao này và có trụ sở tại Kabul. Sân cricket quốc tế Alokozay Kabul là sân vận động cricket chính của quốc gia. Có một số sân vận động khác trên cả nước, bao gồm Sân cricket quốc tế Ghazi Amanullah Khan gần Jalalabad. Trong nước, cricket được thi đấu giữa các đội từ các tỉnh khác nhau.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Afghanistan đã thi đấu quốc tế từ năm 1941. Đội tuyển quốc gia thi đấu các trận sân nhà tại Sân vận động Ghazi ở Kabul, trong khi bóng đá Afghanistan được quản lý bởi Liên đoàn bóng đá Afghanistan. Đội tuyển quốc gia chưa bao giờ thi đấu hoặc giành quyền tham dự FIFA World Cup nhưng đã giành được một danh hiệu bóng đá quốc tế vào năm 2013. Quốc gia này cũng có một đội tuyển quốc gia môn futsal, một biến thể 5 người của bóng đá.
Môn thể thao truyền thống và quốc gia của Afghanistan là buzkashi, đặc biệt phổ biến ở phía bắc. Nó tương tự như polo, được chơi bởi các kỵ sĩ trong hai đội, mỗi đội cố gắng giành và giữ một xác dê. Chó săn Afghan (một loại chó chạy) có nguồn gốc từ Afghanistan và được sử dụng trong săn sói.
8.9. Truyền thông đại chúng
Hệ thống truyền thông đại chúng ở Afghanistan bao gồm báo chí, phát thanh, truyền hình và internet. Sau nhiều thập kỷ xung đột và kiểm duyệt chặt chẽ, đặc biệt là dưới thời Taliban lần thứ nhất, lĩnh vực truyền thông đã có những bước phát triển đáng kể sau năm 2001 với sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế.
- Báo chí: Có hàng trăm ấn phẩm báo chí được đăng ký hoạt động, bao gồm báo ngày, báo tuần và tạp chí. Tuy nhiên, số lượng phát hành và phạm vi tiếp cận của báo in còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở các khu vực đô thị.
- Phát thanh: Đài phát thanh là phương tiện truyền thông phổ biến nhất và có phạm vi tiếp cận rộng rãi nhất, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Có khoảng 350 đài phát thanh đang hoạt động, bao gồm các đài nhà nước và đài tư nhân. Các đài phát thanh quốc tế như VOA, BBC, và RFE/RL cũng phát sóng bằng các ngôn ngữ chính thức của Afghanistan.
- Truyền hình: Có hơn 200 đài truyền hình đang hoạt động, bao gồm đài truyền hình nhà nước Radio Television Afghanistan (RTA) và nhiều kênh truyền hình tư nhân phổ biến như TOLO và Shamshad TV. Các chương trình truyền hình đa dạng, từ tin tức, giải trí đến các chương trình giáo dục và tôn giáo.
- Internet: Mức độ phổ cập internet đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là ở các khu vực đô thị và trong giới trẻ. Tuy nhiên, tỷ lệ người dùng internet vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác. Mạng xã hội cũng ngày càng trở nên phổ biến.
Tình hình tự do báo chí ở Afghanistan đã trải qua nhiều biến động. Sau năm 2001, đã có sự nới lỏng đáng kể các hạn chế và sự đa dạng hóa của các phương tiện truyền thông tư nhân. Tuy nhiên, các nhà báo và cơ quan truyền thông vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm các mối đe dọa từ các nhóm vũ trang, áp lực chính trị, và các vấn đề về tài chính. Sau khi Taliban tái nắm quyền vào năm 2021, những lo ngại về tự do báo chí và an toàn của nhà báo lại gia tăng. Nhiều nhà báo đã phải rời khỏi đất nước, và các quy định mới của Taliban đã hạn chế quyền tự do của các phương tiện truyền thông.