1. Tổng quan
Myanmar, tên chính thức là Cộng hòa Liên bang Myanmar, là một quốc gia tại Đông Nam Á. Quốc gia này có lịch sử lâu đời với các nền văn minh sớm như các thị quốc-thành bang của người Pyu và người Môn, sau đó là sự trỗi dậy của các vương quốc hùng mạnh như Pagan, Taungoo và Konbaung. Lịch sử Myanmar cũng ghi dấu ấn của thời kỳ thuộc địa Anh kéo dài, các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, và sau khi giành độc lập vào năm 1948 là một giai đoạn dài bất ổn chính trị, bao gồm các chế độ quân quản và các phong trào dân chủ. Giai đoạn chuyển đổi dân chủ từ năm 2011 đến 2021 đã mang lại nhiều cải cách, nhưng sau đó lại bị gián đoạn bởi cuộc đảo chính quân sự năm 2021, dẫn đến nội chiến và khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng.
Về mặt địa lý, Myanmar có địa hình đa dạng từ các dãy núi cao ở phía bắc đến các đồng bằng châu thổ màu mỡ và đường bờ biển dài. Khí hậu nhiệt đới gió mùa chi phối phần lớn đất nước, và Myanmar sở hữu sự đa dạng sinh học phong phú nhưng cũng đối mặt với các vấn đề môi trường. Hệ thống hành chính của Myanmar bao gồm các bang, vùng và lãnh thổ liên bang.
Chính trị Myanmar hiện đang trong tình trạng bất ổn sâu sắc sau cuộc đảo chính năm 2021, với sự đối đầu giữa quân đội (Tatmadaw) và các lực lượng dân chủ. Các vấn đề về nhân quyền, đặc biệt là đối với các dân tộc thiểu số như người Rohingya, và xung đột nội bộ kéo dài vẫn là những thách thức lớn. Kinh tế Myanmar, dù có tiềm năng từ tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp, đang phải đối mặt với nhiều khó khăn do bất ổn chính trị, tham nhũng và cơ sở hạ tầng yếu kém. Xã hội Myanmar đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, trong đó Phật giáo Thượng tọa bộ đóng vai trò chủ đạo. Văn hóa Myanmar phong phú với nghệ thuật truyền thống, ẩm thực đặc sắc, các môn thể thao truyền thống và các lễ hội độc đáo.
2. Quốc hiệu
Tên gọi của quốc gia này đã là một vấn đề gây tranh cãi và bất đồng, đặc biệt là vào đầu thế kỷ XXI, chủ yếu tập trung vào tính hợp pháp chính trị của những người sử dụng tên gọi Myanmar so với Burma. Cả hai tên gọi đều bắt nguồn từ các từ tiếng Miến Điện cổ hơn là Mranma hoặc Mramma, một tên gọi dân tộc cho nhóm dân tộc đa số là người Miến, với từ nguyên không chắc chắn. Các thuật ngữ này cũng được cho là có nguồn gốc từ tiếng Phạn Brahma Desha, nghĩa là 'vùng đất của Brahma'. "Miến Điện" hay "Diến Điện" (chữ Hán: 緬甸) là tên nước này được người Việt Nam đọc theo cách gọi của người Trung Quốc. "Miến" có nghĩa là xa tắp, xa vời, xa tít tắp. "Điện" là chỉ vùng đất nằm bên ngoài "giao". Theo cách gọi của người Trung Quốc thì tường trong của thành gọi là "thành", tường ngoài gọi là "quách". Vùng ngoại vi của quách gọi là "giao". Vùng đất bên ngoài giao gọi là "điện", cách thành khoảng từ một trăm dặm trở lên. "Miến Điện" ý là vùng ngoại thành xa xôi.
Năm 1989, chính phủ quân sự đã chính thức thay đổi nhiều tên gọi tiếng Anh có từ thời thuộc địa của Anh hoặc sớm hơn, bao gồm cả tên của chính đất nước: Burma trở thành Myanmar. Việc đổi tên này vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Nhiều nhóm đối lập chính trị và dân tộc cùng nhiều quốc gia tiếp tục sử dụng tên Burma vì họ không công nhận tính hợp pháp hoặc quyền lực của chính phủ quân sự. Tên chính thức của đất nước trong tiếng Myanmar là Myanmar vẫn không đổi. Trong tiếng Myanmar, Myanmar là tên quốc gia, trong khi Bama (Burma lấy nguồn gốc từ đây) là tên gọi thông dụng.
Tên đầy đủ chính thức của đất nước là "Cộng hòa Liên bang Myanmar" (ပြည်ထောင်စုသမ္မတ မြန်မာနိုင်ငံတော်Pyihtaungsu Thamada Myanma Naingngantaw, phát âm [pjìdàʊɴzṵ θàɴməda mjəmà nàɪɴŋàɴdɔ]Burmese). Các quốc gia không chính thức công nhận tên gọi đó thì sử dụng dạng dài là "Liên bang Burma". Trong tiếng Anh, đất nước này thường được biết đến với tên gọi Burma hoặc Myanmar. Trong tiếng Miến Điện, cách phát âm phụ thuộc vào ngữ vực được sử dụng và có thể là Bama (phát âm [bəmà]) hoặc Myamah (phát âm [mjəmà]).
Chính sách đối ngoại chính thức của Hoa Kỳ vẫn giữ Burma là tên của đất nước mặc dù trang web của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ liệt kê đất nước này là Burma (Myanmar) và Barack Obama đã gọi nước này bằng cả hai tên. Liên Hợp Quốc sử dụng tên Myanmar, cũng như ASEAN, Úc, Nga, Đức, Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, Na Uy, Nhật Bản, Thụy Sĩ, Canada và Ukraina. Hầu hết các phương tiện truyền thông quốc tế nói tiếng Anh đều gọi đất nước này bằng tên Myanmar, bao gồm BBC, CNN, Al Jazeera, Reuters, và Australian Broadcasting Corporation (ABC)/Radio Australia. Myanmar được biết đến bằng một tên gọi bắt nguồn từ Burma trong tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Romania và tiếng Hy Lạp. Các phương tiện truyền thông tiếng Pháp luôn sử dụng Birmanie.
Có ít nhất chín cách phát âm khác nhau của tên tiếng Anh Myanmar, và không có cách nào là tiêu chuẩn. Các cách phát âm với hai âm tiết thường được tìm thấy nhất trong các từ điển lớn của Anh và Mỹ (ví dụ: /ˌmjænˈmɑːr/, /ˈmjænmɑːr/, /ˌmjɑːnˈmɑːr/ {{audio|En-us-Myanmar.ogg}}, hoặc /ˈmjɑːnmɑːr/). Các từ điển như Collins và các nguồn khác cũng báo cáo các cách phát âm với ba âm tiết (ví dụ: /ˈmiːənmɑːr/, /miˈænmɑːr/, /ˌmaɪənˈmɑːr/, /maɪˈɑːnmɑːr/, hoặc /ˈmaɪænmɑːr/). Như John Wells giải thích, cách viết tiếng Anh của cả Myanmar và Burma đều giả định một biến thể tiếng Anh không có âm "r" cuối (non-rhotic), trong đó chữ r trước một phụ âm hoặc ở cuối chỉ đơn thuần biểu thị một nguyên âm dài: phát âm là [ˈmjænmɑː, ˈbɜːmə]. Vì vậy, việc phát âm âm tiết cuối của Myanmar là [mɑːr] bởi một số người nói ở Anh và hầu hết người nói ở Bắc Mỹ thực chất là một cách phát âm dựa trên chính tả do hiểu sai các quy ước chính tả không có âm "r" cuối. Tuy nhiên, Burma được phát âm là [ˈbɜːrmə] bởi những người nói tiếng Anh có âm "r" cuối do một ràng buộc âm vị học, vì /ɜː/ chỉ xuất hiện trước /r/ trong các giọng đó.
Sau khi giành được độc lập từ Đế quốc Anh, Myanmar đã sử dụng các quốc hiệu sau:
- Liên bang Miến Điện: 1948-1974
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Burma: 1974-1988
- Liên bang Myanmar: 1988-2011 (từ năm 1989 thì quốc hiệu tiếng Anh dùng Myanmar thay cho Burma)
- Cộng hòa Liên bang Myanmar: 2010-nay
Ngoài ra, người miền tây Nam Bộ ngày xưa còn gọi nước Burma là nước Cù Là (nguồn gốc tên dầu cù là - một loại dầu thoa ngoài da người Việt hay dùng).
3. Lịch sử
Lịch sử của Myanmar kéo dài từ các nền văn minh tiền sử, qua các thị quốc-thành bang sơ khai, các vương quốc hùng mạnh như Pagan, Taungoo và Konbaung, thời kỳ thuộc địa của Anh, cuộc đấu tranh giành độc lục, giai đoạn dân chủ ban đầu, rồi đến thời kỳ quân quản kéo dài, quá trình chuyển đổi dân chủ đầy biến động và cuộc đảo chính năm 2021 dẫn đến nội chiến hiện nay. Mỗi giai đoạn đều để lại những dấu ấn sâu sắc, định hình nên một Myanmar đa dạng và phức tạp như ngày nay.
3.1. Thời tiền sử
Bằng chứng khảo cổ cho thấy Homo erectus đã sống ở khu vực ngày nay gọi là Myanmar từ 750.000 năm trước, và không có thêm phát hiện nào về erectus sau 75.000 năm trước. Bằng chứng đầu tiên về Homo sapiens có niên đại khoảng 25.000 năm BP với các phát hiện về công cụ đá ở miền trung Myanmar. Bằng chứng về việc thuần hóa thực vật và động vật vào thời đại đồ đá mới cùng với việc sử dụng các công cụ đá được đánh bóng có niên đại từ khoảng 10.000 đến 6.000 năm TCN đã được phát hiện dưới dạng các bức tranh hang động tại Hang Padah-Lin.
Thời đại đồ đồng đến vào khoảng 1500 năm TCN khi người dân trong khu vực đã biết biến đồng thành đồng, trồng lúa và thuần hóa gia cầm, lợn; họ là một trong những dân tộc đầu tiên trên thế giới làm được điều này. Di cốt người và các hiện vật từ thời đại này đã được phát hiện tại huyện Monywa thuộc vùng Sagaing. Thời đại đồ sắt bắt đầu vào khoảng 500 năm TCN với sự xuất hiện của các khu định cư chế tác sắt ở một khu vực phía nam Mandalay ngày nay. Bằng chứng cũng cho thấy sự hiện diện của các khu định cư trồng lúa của các làng lớn và thị trấn nhỏ có giao thương với các vùng lân cận xa xôi như Trung Quốc trong khoảng thời gian từ 500 năm TCN đến 200 năm SCN. Các nền văn hóa Myanmar thời đại đồ sắt cũng chịu ảnh hưởng từ các nguồn bên ngoài như Ấn Độ và Thái Lan, như được thấy trong các tập quán mai táng liên quan đến việc chôn cất trẻ em. Điều này cho thấy một hình thức giao tiếp nào đó giữa các nhóm người ở Myanmar và các nơi khác, có thể thông qua thương mại.
3.2. Các thị quốc-thành bang đầu tiên
Khoảng thế kỷ thứ II TCN, các thị quốc-thành bang đầu tiên được biết đến đã xuất hiện ở miền trung Myanmar. Các thành bang này được thành lập như một phần của cuộc di cư về phía nam của người Pyu nói tiếng Tạng-Miến, những cư dân sớm nhất của Myanmar còn lưu lại ghi chép, từ Vân Nam ngày nay. Văn hóa Pyu chịu ảnh hưởng nặng nề từ thương mại với Ấn Độ, du nhập Phật giáo cũng như các khái niệm văn hóa, kiến trúc và chính trị khác, những yếu tố này sẽ có ảnh hưởng lâu dài đến văn hóa và tổ chức chính trị của người Miến sau này. Người Môn được cho là nhóm người đầu tiên di cư tới vùng hạ lưu châu thổ sông Ayeyarwaddy (ở phía nam Myanmar) và tới khoảng giữa thập niên 900 trước Công nguyên họ đã giành quyền kiểm soát khu vực này.
Đến thế kỷ IX, một số thành bang đã mọc lên khắp đất nước: người Pyu ở vùng khô hạn trung tâm, người Môn dọc theo bờ biển phía nam và người Arakan dọc theo duyên hải phía tây. Sự cân bằng bị phá vỡ khi người Pyu liên tục bị tấn công bởi Nam Chiếu từ những năm 750 đến những năm 830. Vào giữa đến cuối thế kỷ IX, người Miến đã thành lập một khu định cư nhỏ tại Bagan. Đó là một trong số nhiều thành bang cạnh tranh nhau cho đến cuối thế kỷ X, khi nó phát triển về quyền lực và sự hùng vĩ.
3.3. Vương quốc Pagan

Pagan dần dần lớn mạnh và sáp nhập các tiểu quốc xung quanh cho đến những năm 1050-1060 khi Anawrahta thành lập Vương quốc Pagan, lần đầu tiên thống nhất thung lũng Irrawaddy và các vùng ngoại vi của nó. Vào thế kỷ XII và XIII, Đế chế Pagan và Đế quốc Khmer là hai cường quốc chính ở Đông Nam Á lục địa. Tiếng Miến và văn hóa Miến dần dần trở nên chiếm ưu thế ở thượng nguồn thung lũng Irrawaddy, làm lu mờ các chuẩn mực của tiếng Pyu, tiếng Môn và tiếng Pali vào cuối thế kỷ XII. Phật giáo Theravada bắt đầu lan rộng từ từ đến cấp làng, mặc dù Kim Cương thừa, Đại thừa, Ấn Độ giáo và tín ngưỡng dân gian Miến Điện vẫn còn ăn sâu bén rễ. Các nhà cai trị và những người giàu có của Pagan đã xây dựng hơn 10.000 ngôi chùa Phật giáo chỉ riêng tại khu vực kinh đô Pagan. Các cuộc xâm lược của người Mông Cổ vào cuối thế kỷ XIII đã lật đổ vương quốc tồn tại bốn thế kỷ này vào năm 1287.

Sự sụp đổ của Pagan kéo theo 250 năm phân裂 chính trị kéo dài đến thế kỷ XVI. Giống như người Miến bốn thế kỷ trước, những người di cư Shan đến cùng với các cuộc xâm lược của Mông Cổ đã ở lại. Một số tiểu quốc Shan cạnh tranh nhau đã thống trị toàn bộ vòng cung từ tây bắc đến đông bao quanh thung lũng Irrawaddy. Thung lũng cũng bị bao vây bởi các tiểu quốc cho đến cuối thế kỷ XIV khi hai cường quốc đáng kể là Vương quốc Ava và Vương quốc Hanthawaddy xuất hiện. Ở phía tây, một Arakan bị phân裂 chính trị nằm dưới ảnh hưởng cạnh tranh của các nước láng giềng mạnh hơn cho đến khi Vương quốc Mrauk U thống nhất bờ biển Arakan lần đầu tiên vào năm 1437. Vương quốc này là một nước bảo hộ của Sultan quốc Bengal vào các thời kỳ khác nhau.
Vào thế kỷ XIV và XV, Ava đã tiến hành các cuộc chiến tranh thống nhất nhưng không bao giờ có thể tập hợp lại được đế chế đã mất. Sau khi cầm cự được Ava, Hanthawaddy nói tiếng Môn bước vào thời kỳ hoàng kim, và Arakan tiếp tục trở thành một cường quốc theo đúng nghĩa của nó trong 350 năm tiếp theo. Ngược lại, chiến tranh liên miên khiến Ava suy yếu nghiêm trọng và dần dần tan rã từ năm 1481 trở đi. Năm 1527, Liên minh các tiểu quốc Shan đã chinh phục Ava và cai trị Thượng Miến cho đến năm 1555.
Giống như Đế chế Pagan, Ava, Hanthawaddy và các tiểu quốc Shan đều là các chính thể đa sắc tộc. Bất chấp chiến tranh, sự đồng bộ hóa văn hóa vẫn tiếp tục. Thời kỳ này được coi là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Miến Điện. Văn học Miến "ngày càng tự tin, phổ biến và đa dạng về phong cách", và thế hệ thứ hai của các bộ luật Miến cũng như các bộ biên niên sử toàn Miến sớm nhất đã xuất hiện. Các vị vua Hanthawaddy đã giới thiệu các cải cách tôn giáo mà sau này lan rộng ra phần còn lại của đất nước.
3.4. Các triều đại Taungoo và Konbaung


Sự thống nhất chính trị trở lại vào giữa thế kỷ XVI, thông qua nỗ lực của Taungoo, một nước chư hầu cũ của Ava. Vị vua trẻ tuổi và đầy tham vọng của Taungoo là Tabinshwehti đã đánh bại Hanthawaddy hùng mạnh hơn trong Chiến tranh Taungoo-Hanthawaddy. Người kế vị ông là Bayinnaung tiếp tục chinh phục một vùng rộng lớn của Đông Nam Á lục địa bao gồm các tiểu quốc Shan, Lan Na, Manipur, Mong Mao, Vương quốc Ayutthaya, Lan Xang và miền nam Arakan. Tuy nhiên, đế chế lớn nhất trong lịch sử Đông Nam Á đã tan rã ngay sau cái chết của Bayinnaung vào năm 1581, và sụp đổ hoàn toàn vào năm 1599. Ayutthaya chiếm Tenasserim và Lan Na, và lính đánh thuê người Bồ Đào Nha đã thành lập sự cai trị của Bồ Đào Nha tại Thanlyin (Syriam).

Triều đại này đã tập hợp lại và đánh bại người Bồ Đào Nha vào năm 1613 và Xiêm vào năm 1614. Nó đã khôi phục một vương quốc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, bao gồm Hạ Miến, Thượng Miến, các tiểu quốc Shan, Lan Na và thượng Tenasserim. Các vị vua Taungoo được phục hồi đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý và chính trị mà các đặc điểm cơ bản của nó vẫn tiếp tục cho đến thế kỷ XIX. Hoàng gia đã thay thế hoàn toàn các tù trưởng cha truyền con nối bằng các thống đốc được bổ nhiệm ở toàn bộ thung lũng Irrawaddy và giảm đáng kể quyền thừa kế của các tù trưởng Shan. Các cải cách thương mại và hành chính thế tục của nó đã xây dựng một nền kinh tế thịnh vượng trong hơn 80 năm. Từ những năm 1720 trở đi, vương quốc này liên tục bị các cuộc tấn công của người Meithei vào Thượng Miến và một cuộc nổi dậy dai dẳng ở Lan Na. Năm 1740, người Môn ở Hạ Miến thành lập Vương quốc Hanthawaddy được phục hồi. Lực lượng Hanthawaddy đã cướp phá Ava vào năm 1752, chấm dứt 266 năm tồn tại của triều đại Taungoo.

Sau sự sụp đổ của Ava, cuộc chiến Konbaung-Hanthawaddy liên quan đến một nhóm kháng chiến dưới sự lãnh đạo của Alaungpaya đã đánh bại Vương quốc Hanthawaddy được phục hồi, và đến năm 1759, ông đã thống nhất toàn bộ Myanmar và Manipur, đồng thời đánh đuổi người Pháp và người Anh, những người đã cung cấp vũ khí cho Hanthawaddy. Đến năm 1770, những người thừa kế của Alaungpaya đã khuất phục phần lớn Lào và đã chiến đấu và giành chiến thắng trong Chiến tranh Miến-Xiêm chống lại Ayutthaya và Chiến tranh Thanh-Miến chống lại nhà Thanh Trung Quốc.
Khi Miến Điện đang bận rộn với mối đe dọa từ Trung Quốc, Ayutthaya đã phục hồi lãnh thổ của mình vào năm 1770 và tiếp tục chiếm Lan Na vào năm 1776. Miến Điện và Xiêm đã chiến tranh cho đến năm 1855, nhưng tất cả đều kết thúc trong thế bế tắc, trao đổi Tenasserim (cho Miến Điện) và Lan Na (cho Ayutthaya). Đối mặt với một Trung Quốc hùng mạnh và một Ayutthaya đang trỗi dậy ở phía đông, Vua Bodawpaya đã quay về phía tây, giành được Arakan (1785), Manipur (1814) và Assam (1817). Đây là đế chế lớn thứ hai trong lịch sử Miến Điện nhưng cũng là một đế chế có đường biên giới dài, không rõ ràng với Ấn Độ thuộc Anh.
Năm 1826, Miến Điện mất Arakan, Manipur, Assam và Tenasserim vào tay người Anh trong Chiến tranh Anh-Miến lần thứ nhất. Năm 1852, người Anh dễ dàng chiếm Hạ Miến trong Chiến tranh Anh-Miến lần thứ hai. Vua Mindon Min đã cố gắng hiện đại hóa vương quốc và vào năm 1875 đã suýt bị thôn tính bằng cách nhượng lại các nhà nước Karenni. Người Anh, lo ngại trước sự củng cố của Đông Dương thuộc Pháp, đã thôn tính phần còn lại của đất nước trong Chiến tranh Anh-Miến lần thứ ba vào năm 1885.
Các vị vua Konbaung đã mở rộng các cải cách hành chính của triều Taungoo được phục hồi và đạt được mức độ kiểm soát nội bộ và mở rộng ra bên ngoài chưa từng có. Lần đầu tiên trong lịch sử, tiếng Miến và văn hóa Miến đã chiếm ưu thế trên toàn bộ thung lũng Irrawaddy. Sự phát triển và tăng trưởng của văn học và sân khấu Miến tiếp tục, được hỗ trợ bởi tỷ lệ biết chữ của nam giới trưởng thành cực kỳ cao vào thời đó (một nửa số nam giới và 5% nữ giới). Tuy nhiên, phạm vi và tốc độ của các cải cách không đồng đều và cuối cùng không đủ để ngăn chặn sự xâm lược của chủ nghĩa thực dân Anh.
3.5. Thời kỳ thuộc địa của Anh


Vào thế kỷ XIX, các nhà cai trị Miến Điện tìm cách duy trì ảnh hưởng truyền thống của họ ở các khu vực phía tây Assam, Manipur và Arakan. Tuy nhiên, Công ty Đông Ấn Anh đã gây áp lực lên họ, khi công ty này đang mở rộng lợi ích của mình về phía đông trên cùng lãnh thổ. Trong 60 năm tiếp theo, các hoạt động ngoại giao, các cuộc đột kích, các hiệp ước và các thỏa hiệp, được gọi chung là Chiến tranh Anh-Miến, tiếp tục cho đến khi Anh tuyên bố kiểm soát hầu hết Miến Điện. Với sự sụp đổ của Mandalay, toàn bộ Miến Điện nằm dưới sự cai trị của Anh, bị sáp nhập vào ngày 1 tháng 1 năm 1886.
Trong suốt thời kỳ thuộc địa, nhiều người Ấn Độ đã đến làm binh lính, công chức, công nhân xây dựng và thương nhân, và cùng với cộng đồng người Anh-Miến, đã thống trị đời sống thương mại và dân sự ở Miến Điện. Rangoon trở thành thủ đô của Miến Điện thuộc Anh và là một cảng quan trọng giữa Calcutta và Singapore. Sự phẫn uất của người Miến Điện rất mạnh mẽ, và đã bùng phát thành các cuộc bạo loạn dữ dội làm tê liệt Rangoon định kỳ cho đến những năm 1930. Một phần sự bất mãn là do sự thiếu tôn trọng đối với văn hóa và truyền thống Miến Điện. Các nhà sư Phật giáo trở thành những người tiên phong của phong trào độc lập. U Wisara, một nhà sư hoạt động, đã chết trong tù sau 166 ngày tuyệt thực.
Ngày 1 tháng 4 năm 1937, Miến Điện trở thành một thuộc địa được quản lý riêng biệt của Anh, và Ba Maw trở thành Thủ tướng và Người đứng đầu đầu tiên của Miến Điện. Ba Maw là một người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền tự trị của Miến Điện, và ông phản đối sự tham gia của Anh, và do đó là Miến Điện, vào Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông từ chức khỏi Hội đồng Lập pháp và bị bắt vì tội xúi giục nổi loạn. Năm 1940, trước khi Nhật Bản chính thức tham chiến, Aung San đã thành lập Quân đội Độc lập Miến Điện tại Nhật Bản.
Là một chiến trường chính, Miến Điện đã bị tàn phá nặng nề trong Chiến tranh thế giới thứ hai bởi cuộc xâm lược của Nhật Bản. Trong vòng vài tháng sau khi họ tham chiến, quân đội Nhật Bản đã tiến đến Rangoon, và chính quyền Anh đã sụp đổ. Một Chính quyền Hành pháp Miến Điện do Ba Maw đứng đầu đã được Nhật Bản thành lập vào tháng 8 năm 1942. Chindits của Anh do Wingate lãnh đạo được thành lập thành các nhóm thâm nhập tầm xa được huấn luyện để hoạt động sâu phía sau phòng tuyến của Nhật Bản. Một đơn vị tương tự của Mỹ, Merrill's Marauders, đã theo chân Chindits vào rừng Miến Điện năm 1943.
Bắt đầu từ cuối năm 1944, quân Đồng minh đã phát động một loạt các cuộc tấn công dẫn đến sự kết thúc của sự cai trị của Nhật Bản vào tháng 7 năm 1945. Các trận chiến diễn ra ác liệt với phần lớn Miến Điện bị tàn phá bởi giao tranh. Nhìn chung, Nhật Bản đã mất khoảng 150.000 người ở Miến Điện với 1.700 tù nhân bị bắt. Mặc dù nhiều người Miến Điện ban đầu chiến đấu cho Nhật Bản như một phần của Quân đội Độc lập Miến Điện, nhiều người Miến Điện, chủ yếu là từ các dân tộc thiểu số, đã phục vụ trong Quân đội Miến Điện của Anh. Quân đội Quốc gia Miến Điện và Quân đội Quốc gia Arakan đã chiến đấu cùng với Nhật Bản từ năm 1942 đến năm 1944 nhưng đã chuyển sang phe Đồng minh vào năm 1945. Nhìn chung, có từ 170.000 đến 250.000 dân thường Miến Điện đã chết trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Aung San đã đàm phán Hiệp định Panglong với các nhà lãnh đạo dân tộc thiểu số, đảm bảo nền độc lập của Myanmar như một nhà nước thống nhất. Aung Zan Wai, Pe Khin, Bo Hmu Aung, Sir Maung Gyi, Sein Mya Maung, Myoma U Than Kywe là một trong những nhà đàm phán của Hội nghị Panglong lịch sử, đã đàm phán với nhà lãnh đạo người Bamar, Tướng Aung San và các nhà lãnh đạo dân tộc thiểu số khác vào năm 1947. Năm 1947, Aung San trở thành Phó Chủ tịch Hội đồng Hành pháp Myanmar, một chính phủ chuyển tiếp. Nhưng vào tháng 7 năm 1947, các đối thủ chính trị đã ám sát Aung San và một số thành viên nội các.
3.6. Độc lập và nền dân chủ ban đầu
Vào ngày 4 tháng 1 năm 1948, quốc gia này trở thành một nước cộng hòa độc lập, theo các điều khoản của Đạo luật Độc lập Miến Điện 1947. Quốc gia mới được đặt tên là Liên bang Miến Điện, với Sao Shwe Thaik là tổng thống đầu tiên và U Nu là thủ tướng đầu tiên. Không giống như hầu hết các thuộc địa và lãnh thổ hải ngoại cũ khác của Anh, Miến Điện không trở thành thành viên của Khối Thịnh vượng chung. Một quốc hội lưỡng viện được thành lập, bao gồm một Viện Dân biểu và một Viện Dân tộc, và các cuộc bầu cử đa đảng đã được tổ chức vào các năm 1951-1952, 1956 và 1960.
Khu vực địa lý mà Miến Điện bao gồm ngày nay có thể được truy nguyên từ Hiệp định Panglong, kết hợp Miến Điện Chính thống, bao gồm Hạ Miến và Thượng Miến, và các Khu vực Biên giới, vốn được người Anh quản lý riêng biệt.
Năm 1961, U Thant, Đại diện Thường trực của Liên bang Miến Điện tại Liên Hợp Quốc và cựu thư ký của thủ tướng, được bầu làm Tổng thư ký Liên Hợp Quốc, một vị trí mà ông giữ trong mười năm. Trong số những người Miến Điện làm việc tại Liên Hợp Quốc khi ông đang giữ chức Tổng thư ký có cô gái trẻ Aung San Suu Kyi.
Khi các nhóm dân tộc không phải người Miến thúc đẩy quyền tự trị hoặc liên bang hóa, cùng với việc có một chính phủ dân sự yếu kém ở trung ương, giới lãnh đạo quân sự đã tổ chức một cuộc đảo chính vào năm 1962. Mặc dù được quy định trong Hiến pháp năm 1947, các chính phủ quân sự kế tiếp đã diễn giải việc sử dụng thuật ngữ 'chủ nghĩa liên bang' là chống lại quốc gia, chống lại sự thống nhất và ủng hộ sự tan rã.
3.7. Thời kỳ quân quản


Vào ngày 2 tháng 3 năm 1962, quân đội do Tướng Ne Win lãnh đạo đã giành quyền kiểm soát Miến Điện thông qua một cuộc đảo chính, và chính phủ đã nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp hoặc gián tiếp của quân đội kể từ đó. Từ năm 1962 đến năm 1974, Myanmar được cai trị bởi một hội đồng cách mạng do tướng quân đứng đầu. Hầu hết mọi khía cạnh của xã hội (kinh doanh, truyền thông, sản xuất) đều bị quốc hữu hóa hoặc đặt dưới sự kiểm soát của chính phủ theo Con đường Miến Điện tiến lên chủ nghĩa xã hội, một chính sách kết hợp quốc hữu hóa kiểu Xô Viết và kế hoạch hóa tập trung.
Một hiến pháp mới của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Miến Điện đã được thông qua vào năm 1974. Cho đến năm 1988, đất nước được cai trị như một hệ thống độc đảng, với tướng quân và các sĩ quan quân đội khác từ chức và cai trị thông qua Đảng Kế hoạch Xã hội chủ nghĩa Miến Điện (BSPP). Trong thời kỳ này, Myanmar trở thành một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Đã có những cuộc biểu tình lẻ tẻ chống lại chế độ quân quản trong những năm Ne Win, và những cuộc biểu tình này hầu như luôn bị đàn áp bằng bạo lực. Vào ngày 7 tháng 7 năm 1962, chính phủ đã giải tán các cuộc biểu tình tại Đại học Rangoon, giết chết 15 sinh viên. Năm 1974, quân đội đã đàn áp bằng bạo lực các cuộc biểu tình chống chính phủ tại đám tang của U Thant. Các cuộc biểu tình của sinh viên vào các năm 1975, 1976 và 1977 đã nhanh chóng bị đàn áp bằng lực lượng áp đảo.
Năm 1988, tình trạng bất ổn do quản lý kinh tế yếu kém và áp bức chính trị của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ lan rộng khắp đất nước được gọi là Cuộc nổi dậy 8888. Lực lượng an ninh đã giết hàng ngàn người biểu tình, và Tướng Saw Maung đã tổ chức một cuộc đảo chính và thành lập Hội đồng Khôi phục Luật pháp và Trật tự Nhà nước (SLORC). Năm 1989, SLORC tuyên bố thiết quân luật sau các cuộc biểu tình lan rộng. Chính phủ quân sự đã hoàn thiện kế hoạch cho cuộc bầu cử Quốc hội Nhân dân vào ngày 31 tháng 5 năm 1989. SLORC đã đổi tên chính thức bằng tiếng Anh của đất nước từ "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Miến Điện" thành "Liên bang Myanmar" vào ngày 18 tháng 6 năm 1989 bằng cách ban hành luật thích ứng cách diễn đạt.
Tháng 5 năm 1990, chính phủ đã tổ chức các cuộc bầu cử đa đảng tự do lần đầu tiên sau gần 30 năm, và Liên minh Quốc gia vì Dân chủ (NLD), đảng của Aung San Suu Kyi, đã giành chiến thắng giành được 392 trong tổng số 492 ghế (tức là 80% số ghế). Tuy nhiên, chính quyền quân sự đã từ chối nhượng quyền và tiếp tục cai trị đất nước, đầu tiên là SLORC và từ năm 1997 là Hội đồng Hòa bình và Phát triển Nhà nước (SPDC) cho đến khi giải thể vào tháng 3 năm 2011. Tướng Than Shwe đã tiếp quản chức Chủ tịch - thực chất là vị trí cai trị cao nhất của Myanmar - từ Tướng Saw Maung vào năm 1992 và giữ chức vụ này cho đến năm 2011.
Ngày 23 tháng 6 năm 1997, Myanmar được kết nạp vào Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. Ngày 27 tháng 3 năm 2006, chính quyền quân sự, vốn đã dời thủ đô quốc gia từ Yangon đến một địa điểm gần Pyinmana vào tháng 11 năm 2005, đã chính thức đặt tên cho thủ đô mới là Naypyidaw, có nghĩa là "thành phố của các vị vua".
Tháng 8 năm 2007, việc tăng giá nhiên liệu đã dẫn đến Cách mạng Nghệ Saffron do các nhà sư Phật giáo lãnh đạo, vốn bị chính phủ đối xử hà khắc. Chính phủ đã đàn áp họ vào ngày 26 tháng 9 năm 2007, với các báo cáo về các rào chắn tại Chùa Shwedagon và các nhà sư bị giết. Cũng có những tin đồn về sự bất đồng trong lực lượng vũ trang Miến Điện, nhưng không có tin nào được xác nhận. Việc quân đội đàn áp những người biểu tình không vũ trang đã bị cộng đồng quốc tế lên án rộng rãi và dẫn đến việc tăng cường các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Chính phủ Miến Điện.
Tháng 5 năm 2008, Bão Nargis đã gây ra thiệt hại trên diện rộng ở vùng đồng bằng trồng lúa đông dân cư của Phân khu Irrawaddy. Đây là thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất trong lịch sử Miến Điện với báo cáo ước tính có 200.000 người chết hoặc mất tích, thiệt hại lên tới 10.00 B USD, và có tới 1 triệu người bị mất nhà cửa. Trong những ngày quan trọng sau thảm họa này, chính phủ biệt lập của Myanmar đã bị cáo buộc cản trở các nỗ lực phục hồi của Liên Hợp Quốc. Viện trợ nhân đạo đã được yêu cầu, nhưng những lo ngại về sự hiện diện của quân đội hoặc tình báo nước ngoài trong nước đã trì hoãn việc máy bay quân sự Hoa Kỳ chở thuốc men, thực phẩm và các vật tư khác vào nước này.
Đầu tháng 8 năm 2009, một cuộc xung đột đã nổ ra ở bang Shan, miền bắc Myanmar. Trong vài tuần, quân đội chính quyền đã chiến đấu chống lại các dân tộc thiểu số bao gồm người Hán, người Wa và người Kachin. Trong các ngày 8-12 tháng 8, những ngày đầu của cuộc xung đột, có tới 10.000 dân thường Miến Điện đã chạy sang Vân Nam ở nước láng giềng Trung Quốc.
3.8. Giai đoạn chuyển đổi dân chủ (2011-2021)

Chính phủ do quân đội hậu thuẫn đã ban hành một "Lộ trình Dân chủ Kỷ luật Phồn vinh" vào năm 1993, nhưng quá trình này dường như bị đình trệ nhiều lần, cho đến năm 2008 khi Chính phủ công bố một dự thảo hiến pháp quốc gia mới và tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý (thiếu sót) để thông qua nó. Hiến pháp mới quy định việc bầu cử một quốc hội có quyền bổ nhiệm tổng thống, trong khi trên thực tế đảm bảo quyền kiểm soát của quân đội ở mọi cấp độ.
Một cuộc tổng tuyển cử năm 2010 - lần đầu tiên sau hai mươi năm - đã bị NLD tẩy chay. Đảng Liên minh Đoàn kết và Phát triển do quân đội hậu thuẫn đã tuyên bố chiến thắng, nói rằng họ đã được ủng hộ bởi 80% số phiếu bầu; tuy nhiên, đã có cáo buộc gian lận. Sau đó, một chính phủ dân sự trên danh nghĩa đã được thành lập, với tướng về hưu Thein Sein làm tổng thống.
Một loạt các hành động tự do hóa chính trị và kinh tế - hay cải cách - sau đó đã diễn ra. Đến cuối năm 2011, những hành động này bao gồm việc trả tự do cho nhà lãnh đạo ủng hộ dân chủ Aung San Suu Kyi khỏi quản thúc tại gia, thành lập Ủy ban Nhân quyền Quốc gia, ban hành lệnh ân xá chung cho hơn 200 tù nhân chính trị, luật lao động mới cho phép thành lập công đoàn và đình công, nới lỏng kiểm duyệt báo chí và quy định các hoạt động tiền tệ. Đáp lại, Ngoại trưởng Hoa Kỳ Hillary Clinton đã đến thăm Myanmar vào tháng 12 năm 2011 - chuyến thăm đầu tiên của một Ngoại trưởng Hoa Kỳ sau hơn năm mươi năm - gặp cả Tổng thống Thein Sein và nhà lãnh đạo phe đối lập Aung San Suu Kyi.
Đảng NLD của Aung San Suu Kyi đã tham gia cuộc bầu cử bổ sung năm 2012, được tạo điều kiện bởi việc chính phủ bãi bỏ các luật trước đây đã cấm đảng này. Trong cuộc bầu cử bổ sung tháng 4 năm 2012, NLD đã giành được 43 trong số 45 ghế còn trống. Cuộc bầu cử bổ sung năm 2012 cũng là lần đầu tiên các đại diện quốc tế được phép giám sát quá trình bỏ phiếu ở Myanmar.
Uy tín quốc tế được cải thiện của Myanmar được thể hiện qua việc ASEAN chấp thuận đơn xin giữ chức chủ tịch ASEAN của Myanmar vào năm 2014.

3.8.1. Tổng tuyển cử 2015
Các cuộc tổng tuyển cử đã được tổ chức vào ngày 8 tháng 11 năm 2015. Đây là cuộc bầu cử được tranh cử công khai đầu tiên được tổ chức tại Myanmar kể từ cuộc tổng tuyển cử năm 1990 (đã bị hủy bỏ). Kết quả đã mang lại cho NLD một đa số tuyệt đối số ghế trong cả hai viện của quốc hội quốc gia, đủ để đảm bảo rằng ứng cử viên của họ sẽ trở thành tổng thống, trong khi lãnh đạo NLD Aung San Suu Kyi bị hiến pháp cấm giữ chức tổng thống.
Quốc hội mới đã nhóm họp vào ngày 1 tháng 2 năm 2016, và vào ngày 15 tháng 3 năm 2016, Htin Kyaw đã được bầu làm tổng thống phi quân sự đầu tiên kể từ cuộc đảo chính quân sự năm 1962. Vào ngày 6 tháng 4 năm 2016, Aung San Suu Kyi đảm nhận vai trò mới được thành lập là cố vấn nhà nước, một vai trò tương tự như thủ tướng.
3.9. Đảo chính năm 2021 và nội chiến
Trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2020 của Myanmar, đảng cầm quyền bề ngoài là Liên minh Quốc gia vì Dân chủ (NLD), đảng của Cố vấn Nhà nước Aung San Suu Kyi, đã cạnh tranh với nhiều đảng nhỏ khác - đặc biệt là Đảng Liên minh Đoàn kết và Phát triển (USDP) có liên kết với quân đội. Đảng NLD của Suu Kyi đã chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử ngày 8 tháng 11 với chiến thắng vang dội. USDP, được coi là một đại diện cho quân đội, đã phải chịu một thất bại "nhục nhã" - thậm chí còn tồi tệ hơn năm 2015 - chỉ giành được 33 trong số 476 ghế được bầu.
Khi kết quả bầu cử bắt đầu được công bố, USDP đã bác bỏ chúng, kêu gọi một cuộc bầu cử mới với quân đội làm quan sát viên. Hơn 90 đảng nhỏ khác đã tranh cử, bao gồm hơn 15 đảng đã khiếu nại về những bất thường. Tuy nhiên, các quan sát viên bầu cử tuyên bố không có bất thường lớn nào. Tuy nhiên, mặc dù ủy ban bầu cử đã xác nhận chiến thắng áp đảo của NLD, USDP và quân đội Myanmar vẫn liên tục cáo buộc gian lận.
Vào tháng 1 năm 2021, ngay trước khi quốc hội mới tuyên thệ nhậm chức, NLD tuyên bố rằng Suu Kyi sẽ giữ vai trò Cố vấn Nhà nước trong chính phủ sắp tới.

Vào sáng sớm ngày 1 tháng 2 năm 2021, ngày quốc hội dự kiến nhóm họp, Tatmadaw, quân đội Myanmar, đã bắt giữ Suu Kyi và các thành viên khác của đảng cầm quyền. Quân đội đã trao quyền lực cho tổng tư lệnh quân đội Min Aung Hlaing và tuyên bố tình trạng khẩn cấp trong một năm, đồng thời bắt đầu đóng cửa biên giới, hạn chế đi lại và thông tin điện tử trên toàn quốc. Quân đội tuyên bố sẽ thay thế ủy ban bầu cử hiện tại bằng một ủy ban mới, và một cơ quan truyền thông quân sự cho biết các cuộc bầu cử mới sẽ được tổ chức trong khoảng một năm - mặc dù quân đội tránh đưa ra cam kết chính thức về điều đó. Quân đội đã trục xuất các thành viên Quốc hội của đảng NLD khỏi thủ đô, Naypyidaw. Đến ngày 15 tháng 3 năm 2021, giới lãnh đạo quân sự tiếp tục mở rộng thiết quân luật ra nhiều khu vực của Yangon, trong khi lực lượng an ninh đã giết chết 38 người trong một ngày bạo lực.
Đến ngày thứ hai của cuộc đảo chính, hàng ngàn người biểu tình đã tuần hành trên đường phố Yangon, và các cuộc biểu tình khác đã nổ ra trên toàn quốc, phần lớn làm tê liệt thương mại và giao thông vận tải. Bất chấp việc quân đội bắt giữ và giết hại người biểu tình, những tuần đầu tiên của cuộc đảo chính đã chứng kiến sự tham gia ngày càng tăng của công chúng, bao gồm các nhóm công chức, giáo viên, sinh viên, công nhân, nhà sư và các nhà lãnh đạo tôn giáo - ngay cả các dân tộc thiểu số thường bất mãn.
Cuộc đảo chính ngay lập tức bị lên án bởi Tổng thư ký Liên Hợp Quốc và các nhà lãnh đạo của các quốc gia dân chủ. Hoa Kỳ đe dọa trừng phạt quân đội và các nhà lãnh đạo của họ, bao gồm cả việc "đóng băng" 1.00 B USD tài sản của họ tại Hoa Kỳ. Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nga, Việt Nam, Thái Lan, Philippines và Trung Quốc đã không chỉ trích cuộc đảo chính quân sự. Một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc kêu gọi thả Aung San Suu Kyi và các nhà lãnh đạo bị giam giữ khác - một lập trường được chia sẻ bởi Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc.
Các đối tác phát triển và viện trợ quốc tế - doanh nghiệp, phi chính phủ và chính phủ - đã bóng gió về việc đình chỉ quan hệ đối tác với Myanmar. Các ngân hàng đã bị đóng cửa và các nền tảng truyền thông xã hội, bao gồm Facebook và Twitter, đã xóa các bài đăng của Tatmadaw. Người biểu tình đã xuất hiện tại các đại sứ quán Myanmar ở nước ngoài. Chính phủ Đoàn kết Dân tộc sau đó đã tuyên bố thành lập một cánh vũ trang vào ngày 5 tháng 5 năm 2021, một ngày thường được coi là ngày bắt đầu của một cuộc nội chiến toàn diện. Cánh vũ trang này được đặt tên là Lực lượng Phòng vệ Nhân dân (PDF) để bảo vệ những người ủng hộ khỏi các cuộc tấn công của chính quyền quân sự và là bước đầu tiên hướng tới một Quân đội Liên bang. Nội chiến vẫn đang diễn ra tính đến năm 2024.
4. Địa lý
Myanmar có tổng diện tích 678.50 K km2. Nước này nằm giữa vĩ tuyến 9° và 29°B, và kinh tuyến 92° và 102°Đ. Myanmar giáp với phân khu Chittagong của Bangladesh và các bang Mizoram, Manipur, Nagaland và Arunachal Pradesh của Ấn Độ ở phía tây bắc. Biên giới phía bắc và đông bắc giáp với Khu tự trị Tây Tạng và Vân Nam tạo thành biên giới Trung-Miến với tổng chiều dài 2.19 K km. Nước này giáp với Lào và Thái Lan ở phía đông nam. Myanmar có đường bờ biển liền kề dài 1.93 K km dọc theo Vịnh Bengal và Biển Andaman ở phía tây nam và nam, chiếm một phần tư tổng chu vi của nó.
Ở phía bắc, dãy núi Hengduan tạo thành biên giới với Trung Quốc. Hkakabo Razi, nằm ở bang Kachin, với độ cao 5.88 K m, là điểm cao nhất ở Myanmar. Nhiều dãy núi, chẳng hạn như Rakhine Yoma, Bago Yoma, Đồi Shan và Đồi Tenasserim tồn tại ở Myanmar, tất cả đều chạy theo hướng bắc-nam từ Himalaya. Các dãy núi chia cắt ba hệ thống sông của Myanmar, đó là các sông Irrawaddy, Salween (Thanlwin) và Sittaung. Sông Irrawaddy, con sông dài nhất Myanmar với chiều dài gần 2.17 K km, chảy vào Vịnh Martaban. Các đồng bằng màu mỡ tồn tại trong các thung lũng giữa các dãy núi. Phần lớn dân số Myanmar sống ở thung lũng Irrawaddy, nằm giữa Rakhine Yoma và Cao nguyên Shan.
4.1. Phân chia hành chính
Myanmar được chia thành bảy bang (ပြည်နယ်Burmese) và bảy vùng (တိုင်းဒေသကြီးBurmese), trước đây gọi là các phân khu. Các vùng chủ yếu là người Bamar sinh sống (nghĩa là chủ yếu là nơi sinh sống của nhóm dân tộc chiếm đa số của Myanmar). Các bang, về cơ bản, là các vùng có các dân tộc thiểu số cụ thể sinh sống. Các đơn vị hành chính được chia nhỏ hơn thành các huyện, sau đó được chia nhỏ hơn thành các thị trấn, phường và làng.
Dưới đây là số lượng huyện, thị trấn, thành phố/thị xã, phường, cụm làng và làng ở mỗi phân khu và bang của Myanmar tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2001:
STT | Bang/Vùng | Huyện | Thị trấn | Thành phố/ Thị xã | Phường | Cụm làng | Làng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bang Kachin | 4 | 18 | 20 | 116 | 606 | 2630 |
2 | Bang Kayah | 2 | 7 | 7 | 29 | 79 | 624 |
3 | Bang Kayin | 3 | 7 | 10 | 46 | 376 | 2092 |
4 | Bang Chin | 2 | 9 | 9 | 29 | 475 | 1355 |
5 | Vùng Sagaing | 8 | 37 | 37 | 171 | 1769 | 6095 |
6 | Vùng Tanintharyi | 3 | 10 | 10 | 63 | 265 | 1255 |
7 | Vùng Bago | 4 | 28 | 33 | 246 | 1424 | 6498 |
8 | Vùng Magway | 5 | 25 | 26 | 160 | 1543 | 4774 |
9 | Vùng Mandalay | 7 | 31 | 29 | 259 | 1611 | 5472 |
10 | Bang Mon | 2 | 10 | 11 | 69 | 381 | 1199 |
11 | Bang Rakhine | 4 | 17 | 17 | 120 | 1041 | 3871 |
12 | Vùng Yangon | 4 | 45 | 20 | 685 | 634 | 2119 |
13 | Bang Shan | 11 | 54 | 54 | 336 | 1626 | 15513 |
14 | Vùng Ayeyarwady | 6 | 26 | 29 | 219 | 1912 | 11651 |
Tổng cộng | 63 | 324 | 312 | 2548 | 13742 | 65148 |
4.2. Khí hậu
Phần lớn đất nước nằm giữa Chí tuyến Bắc và Xích đạo. Nơi đây thuộc vùng gió mùa của châu Á, với các vùng ven biển nhận được hơn 5.00 K mm mưa hàng năm. Lượng mưa hàng năm ở vùng đồng bằng khoảng 2.50 K mm, trong khi lượng mưa trung bình hàng năm ở vùng khô cằn miền trung Myanmar ít hơn 1.00 K mm. Các vùng phía bắc Myanmar là những vùng lạnh nhất, với nhiệt độ trung bình là 21 °C. Các vùng ven biển và đồng bằng có nhiệt độ tối đa trung bình là 32 °C.
Các dữ liệu đã được phân tích trước đây và hiện tại, cũng như các dự báo trong tương lai về những thay đổi do biến đổi khí hậu gây ra, dự đoán những hậu quả nghiêm trọng đối với sự phát triển của tất cả các ngành kinh tế, sản xuất, xã hội và môi trường ở Myanmar. Để chống lại những khó khăn phía trước và góp phần chống lại biến đổi khí hậu, Myanmar đã thể hiện sự quan tâm đến việc mở rộng sử dụng năng lượng tái tạo và giảm mức phát thải carbon. Các nhóm tham gia giúp đỡ Myanmar trong quá trình chuyển đổi và tiến lên bao gồm Chương trình Môi trường LHQ, Liên minh Biến đổi Khí hậu Myanmar, và Bộ Tài nguyên và Bảo tồn Môi trường, cơ quan đã chỉ đạo việc xây dựng dự thảo cuối cùng của chính sách biến đổi khí hậu quốc gia của Myanmar, được trình lên các ngành khác nhau của chính phủ Myanmar để xem xét.
Vào tháng 4 năm 2015, đã có thông báo rằng Ngân hàng Thế giới và Myanmar sẽ tham gia một khuôn khổ đối tác toàn diện nhằm cải thiện khả năng tiếp cận điện và các dịch vụ cơ bản khác cho khoảng sáu triệu người và dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho ba triệu phụ nữ mang thai và trẻ em thông qua các dịch vụ y tế được cải thiện. Việc có được nguồn tài trợ và kế hoạch phù hợp đã cho phép Myanmar chuẩn bị tốt hơn cho các tác động của biến đổi khí hậu bằng cách ban hành các chương trình dạy cho người dân các phương pháp canh tác mới, xây dựng lại cơ sở hạ tầng bằng các vật liệu có khả năng chống chịu thiên tai và chuyển đổi các ngành khác nhau theo hướng giảm phát thải khí nhà kính.
4.3. Đa dạng sinh học

Myanmar là một quốc gia có đa dạng sinh học phong phú với hơn 16.000 loài thực vật, 314 loài động vật có vú, 1131 loài chim, 293 loài bò sát, và 139 loài lưỡng cư, cùng 64 hệ sinh thái trên cạn bao gồm thảm thực vật nhiệt đới và cận nhiệt đới, vùng đất ngập nước theo mùa, hệ thống bờ biển và thủy triều, và hệ sinh thái núi cao. Myanmar là nơi có một số hệ sinh thái tự nhiên nguyên vẹn lớn nhất ở Đông Nam Á, nhưng các hệ sinh thái còn lại đang bị đe dọa bởi việc tăng cường sử dụng đất và khai thác quá mức. Theo các hạng mục và tiêu chí của Sách Đỏ Hệ sinh thái IUCN, hơn một phần ba diện tích đất của Myanmar đã được chuyển đổi thành các hệ sinh thái nhân tạo trong 2-3 thế kỷ qua, và gần một nửa số hệ sinh thái của nó đang bị đe dọa. Mặc dù có những khoảng trống lớn về thông tin đối với một số hệ sinh thái, nhưng có tiềm năng lớn để phát triển một mạng lưới các khu bảo tồn toàn diện nhằm bảo vệ đa dạng sinh học trên cạn của nó.
Myanmar tiếp tục hoạt động kém hiệu quả trong Chỉ số Hiệu suất Môi trường (EPI) toàn cầu với thứ hạng chung là 153 trên 180 quốc gia vào năm 2016, thuộc nhóm tồi tệ nhất trong khu vực Nam Á. Các lĩnh vực môi trường mà Myanmar hoạt động kém nhất (tức là xếp hạng cao nhất) là chất lượng không khí (174), tác động sức khỏe của các vấn đề môi trường (143) và đa dạng sinh học và môi trường sống (142). Myanmar hoạt động tốt nhất (tức là xếp hạng thấp nhất) về tác động môi trường của nghề cá (21) nhưng với trữ lượng cá đang suy giảm. Mặc dù có một số vấn đề, Myanmar cũng xếp hạng 64 và đạt điểm rất tốt (tức là tỷ lệ cao 93,73%) về tác động môi trường của ngành nông nghiệp do quản lý xuất sắc chu trình nitơ. Myanmar là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu; điều này đặt ra một số thách thức về xã hội, chính trị, kinh tế và chính sách đối ngoại cho đất nước.
Sự tăng trưởng kinh tế chậm chạp của Myanmar đã góp phần bảo tồn phần lớn môi trường và hệ sinh thái của nó. Rừng, bao gồm rừng nhiệt đới rậm rạp và gỗ tếch có giá trị ở hạ lưu Myanmar, chiếm hơn 49% diện tích đất nước, bao gồm các khu vực có keo, tre, sao đen và mộc lan champaca. Dừa và cau ta và cao su đã được du nhập. Ở các cao nguyên phía bắc, sồi, thông và các loài đỗ quyên khác nhau bao phủ phần lớn đất đai.
Việc khai thác gỗ nặng nề kể từ khi luật lâm nghiệp mới năm 1995 có hiệu lực đã làm giảm nghiêm trọng diện tích rừng và môi trường sống của động vật hoang dã. Các vùng đất dọc bờ biển hỗ trợ tất cả các loại trái cây nhiệt đới và từng có những khu vực rừng ngập mặn rộng lớn mặc dù phần lớn các khu rừng ngập mặn bảo vệ đã biến mất. Ở phần lớn miền trung Myanmar (vùng khô hạn), thảm thực vật thưa thớt và còi cọc.
Các loài động vật rừng điển hình, đặc biệt là hổ, xuất hiện thưa thớt ở Myanmar. Ở thượng nguồn Myanmar, có tê giác, trâu rừng, báo gấm, lợn rừng, hươu, linh dương, và voi, những loài này cũng được thuần hóa hoặc nuôi nhốt để sử dụng làm động vật lao động, đặc biệt là trong ngành công nghiệp gỗ. Các loài động vật có vú nhỏ hơn cũng rất nhiều, từ vượn và khỉ đến cáo bay. Sự phong phú của các loài chim rất đáng chú ý với hơn 800 loài, bao gồm vẹt, sáo, cong, gà rừng, chim rồng rộc, quạ, diệc, và cú lợn. Trong số các loài bò sát có cá sấu, tắc kè, rắn hổ mang, trăn Miến, và rùa. Hàng trăm loài cá nước ngọt rất đa dạng, phong phú và là nguồn thực phẩm rất quan trọng.
5. Chính trị



Myanmar hoạt động de jure như một nhà nước đơn nhất cộng hòa độc lập với quốc hội theo hiến pháp năm 2008. Nhưng vào tháng 2 năm 2021, chính phủ dân sự do Aung San Suu Kyi lãnh đạo đã bị Tatmadaw lật đổ. Vào tháng 2 năm 2021, quân đội Myanmar đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp kéo dài một năm và Phó Tổng thống thứ nhất Myint Swe trở thành Tổng thống lâm thời của Myanmar và trao quyền lực cho Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang Min Aung Hlaing, người đảm nhận vai trò Chủ tịch Hội đồng Hành chính Nhà nước, sau đó là Thủ tướng. Tổng thống Myanmar đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia de jure và Chủ tịch Hội đồng Hành chính Nhà nước đóng vai trò là người đứng đầu chính phủ de facto.
Hiến pháp Myanmar, hiến pháp thứ ba kể từ khi độc lập, được các nhà cai trị quân sự soạn thảo và công bố vào tháng 9 năm 2008. Đất nước được quản lý theo hệ thống nghị viện với một cơ quan lập pháp lưỡng viện (với một tổng thống hành pháp chịu trách nhiệm trước cơ quan lập pháp), với 25% số nhà lập pháp do quân đội bổ nhiệm và phần còn lại được bầu trong các cuộc tổng tuyển cử.
Cơ quan lập pháp, được gọi là Quốc hội Liên bang, là lưỡng viện và bao gồm hai viện: Thượng viện Viện Dân tộc gồm 224 ghế và Hạ viện Viện Dân biểu gồm 440 ghế. Thượng viện bao gồm 168 thành viên được bầu trực tiếp và 56 thành viên do Lực lượng Vũ trang Myanmar bổ nhiệm. Hạ viện bao gồm 330 thành viên được bầu trực tiếp và 110 thành viên do lực lượng vũ trang bổ nhiệm.
Các chính đảng lớn là Liên minh Quốc gia vì Dân chủ và Đảng Liên minh Đoàn kết và Phát triển.
Hiến pháp do quân đội Myanmar soạn thảo đã được phê chuẩn trong một cuộc trưng cầu dân ý vào tháng 5 năm 2008. Kết quả, 92,4% trong số 22 triệu cử tri với tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu chính thức là 99%, bị nhiều nhà quan sát quốc tế và Liên minh Quốc gia vì Dân chủ coi là đáng ngờ với các báo cáo về gian lận trên diện rộng, nhồi phiếu và đe dọa cử tri.
Các cuộc bầu cử năm 2010 đã dẫn đến chiến thắng cho Đảng Liên minh Đoàn kết và Phát triển do quân đội hậu thuẫn. Nhiều nhà quan sát nước ngoài đã đặt câu hỏi về tính công bằng của các cuộc bầu cử. Một chỉ trích về cuộc bầu cử là chỉ các đảng chính trị được chính phủ phê chuẩn mới được phép tranh cử và Liên minh Quốc gia vì Dân chủ nổi tiếng đã bị tuyên bố là bất hợp pháp. Tuy nhiên, ngay sau các cuộc bầu cử, chính phủ đã chấm dứt việc quản thúc tại gia đối với người ủng hộ dân chủ và lãnh đạo Liên minh Quốc gia vì Dân chủ, Aung San Suu Kyi, và khả năng di chuyển tự do của bà trên khắp đất nước được coi là một phép thử quan trọng cho sự chuyển động của quân đội theo hướng cởi mở hơn.
Nền chính trị Myanmar vẫn trong tình trạng bất ổn kể từ cuộc đảo chính quân sự năm 2021. Các cuộc biểu tình phản đối chính quyền quân sự diễn ra rộng khắp, dẫn đến các cuộc đàn áp bạo lực. Một Chính phủ Đoàn kết Dân tộc (NUG) được thành lập bởi các nhà lập pháp bị lật đổ, hoạt động như một chính phủ song song và lãnh đạo phong trào kháng chiến. Xung đột vũ trang giữa quân đội và các nhóm vũ trang dân tộc thiểu số cũng như các Lực lượng Phòng vệ Nhân dân (PDF) mới thành lập đã leo thang trên cả nước, gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Cộng đồng quốc tế đã lên án cuộc đảo chính và áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với chính quyền quân sự, nhưng các nỗ lực ngoại giao nhằm giải quyết khủng hoảng cho đến nay vẫn chưa mang lại kết quả đáng kể. Tình hình nhân quyền ngày càng xấu đi, với các báo cáo về các vụ bắt giữ tùy tiện, tra tấn và giết hại dân thường.
Quyền Tổng thống Myanmar hiện tại là Myint Swe.
5.1. Chính phủ
Cơ cấu và chức năng của nhánh hành pháp bao gồm Tổng thống, người đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa, Hội đồng Hành chính Nhà nước (SAC) do quân đội lãnh đạo, và Nội các. Sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021, quyền lực thực tế tập trung vào tay Chủ tịch SAC, Thống tướng Min Aung Hlaing, người cũng giữ chức Thủ tướng. Tổng thống Myint Swe, một cựu tướng lĩnh, chủ yếu giữ vai trò nghi lễ. Nội các bao gồm các bộ trưởng, nhiều người trong số họ là các sĩ quan quân đội tại ngũ hoặc đã nghỉ hưu, hoặc những người trung thành với chế độ quân sự. Chính phủ sau đảo chính vận hành dưới sự kiểm soát chặt chẽ của quân đội, với các quyết định quan trọng được đưa ra bởi SAC. Tình trạng khẩn cấp đã được ban bố và gia hạn nhiều lần, cho phép quân đội duy trì quyền lực và hạn chế các quyền tự do dân sự. Hoạt động của chính phủ tập trung vào việc củng cố quyền kiểm soát, đối phó với các cuộc nổi dậy vũ trang và sự phản kháng dân sự trên toàn quốc, đồng thời tìm kiếm sự công nhận và hỗ trợ từ một số quốc gia trong khu vực và quốc tế.
5.2. Lập pháp
Sau cuộc đảo chính năm 2021, Quốc hội Liên bang (Pyidaungsu Hluttaw), cơ quan lập pháp lưỡng viện của Myanmar, đã bị giải tán. Các thành viên được bầu của Quốc hội, chủ yếu từ đảng Liên minh Quốc gia vì Dân chủ (NLD), đã bị phế truất và nhiều người bị bắt giữ. Quyền lập pháp hiện nay trên thực tế do Hội đồng Hành chính Nhà nước (SAC) nắm giữ, một cơ quan do quân đội thành lập và lãnh đạo. SAC ban hành các luật và sắc lệnh mà không cần thông qua quy trình lập pháp dân chủ thông thường.
Chế độ bầu cử trước đây, dựa trên Hiến pháp năm 2008, quy định các cuộc tổng tuyển cử đa đảng để bầu ra các thành viên của Viện Dân biểu (Hạ viện) và Viện Dân tộc (Thượng viện), với 25% số ghế trong cả hai viện được dành cho các đại diện quân đội không qua bầu cử. Các đảng phái chính bao gồm NLD và Đảng Liên minh Đoàn kết và Phát triển (USDP) do quân đội hậu thuẫn. Tuy nhiên, sau đảo chính, vai trò của các đảng phái dân sự đã bị vô hiệu hóa nghiêm trọng, và các cuộc bầu cử trong tương lai do SAC tổ chức đang bị nghi ngờ về tính tự do và công bằng bởi cộng đồng quốc tế và các lực lượng dân chủ trong nước. Một số nhà lập pháp bị lật đổ đã thành lập Ủy ban Đại diện Pyidaungsu Hluttaw (CRPH) và Chính phủ Đoàn kết Dân tộc (NUG) như những cơ quan lập pháp và hành pháp song song, nhưng không được chính quyền quân sự công nhận.
5.3. Tư pháp
Sistem hukum Myanmar chủ yếu sử dụng luật chung và luật truyền thống. Năm 1885, Anh tuyên bố Miến Điện là thuộc địa của mình và thực thi luật chung. Từ thời điểm này, đất nước này đã vận hành như một luật pháp định. Ngoài ra, ở Myanmar, các truyền thống của họ được thực hành như Luật Truyền thống Myanmar. Sau đó, hai loại thực tiễn pháp lý này được coi là luật thực định bằng văn bản, được sửa đổi, hoàn thiện và phát triển cho đến ngày nay. Ngoài ra, chính phủ SPDC đã ban hành nhiều luật và đạo luật mà họ nhằm mục đích hạn chế người dân. Sau đó, chính phủ SPDC tuyên bố "Myanmar là một quốc gia độc lập có chủ quyền và quyền lực tối cao của Liên bang bắt nguồn từ công dân và được thực thi trên toàn quốc" nhưng họ đã kiểm soát quyền lực và hạn chế công dân. Nói chung, hệ thống pháp luật phải tách biệt, kiểm tra và cân bằng ba loại quyền lực là lập pháp, hành pháp và tư pháp. Trong phần 11(a) của Hiến pháp Miến Điện năm 2008, ba nhánh quyền lực tối cao là lập pháp, hành pháp và tư pháp được tách biệt, trong chừng mực có thể, và thực hiện kiểm soát, kiểm tra và cân bằng lẫn nhau.
Ở Myanmar, các tòa án được tổ chức như tòa án tối cao của Liên bang mà U là chánh án của Liên bang, tòa án cấp cao của khu vực, tòa án cấp cao của tiểu bang (có chánh án là hai đến sáu người), Tòa án Phân khu Tự quản, Tòa án Khu vực Tự quản, Tòa án Quận, Tòa án Thị trấn và các tòa án khác được thành lập theo luật, Tòa án Quân sự và Tòa án Hiến pháp của Liên bang (U TheinSoe là chủ tịch của tòa án đó). Trong phần 19(a), (b) và (c) của hiến pháp năm 2008, có quy định "thực thi công lý một cách độc lập theo pháp luật, thực thi công lý tại các tòa án công khai trừ khi bị pháp luật cấm và đảm bảo trong mọi trường hợp quyền bào chữa và quyền kháng cáo theo pháp luật."
Sau cuộc đảo chính năm 2021, tính độc lập của ngành tư pháp đã bị suy yếu nghiêm trọng. Quân đội đã thành lập các tòa án quân sự để xét xử các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia và các tội danh chống lại nhà nước, thường áp dụng các thủ tục tố tụng nhanh chóng và thiếu minh bạch. Tình hình pháp quyền tại Myanmar hiện đang rất đáng báo động với các vụ bắt giữ tùy tiện, giam giữ không xét xử, tra tấn và các hình thức đối xử tàn tệ khác đối với những người bất đồng chính kiến, nhà hoạt động và dân thường đã được ghi nhận rộng rãi.
5.4. Văn hóa chính trị
Văn hóa chính trị Myanmar được định hình bởi lịch sử lâu dài của chế độ quân chủ, chủ nghĩa thực dân Anh, và sau đó là sự cai trị của quân đội kéo dài. Các hệ tư tưởng chính trị chủ yếu bao gồm chủ nghĩa dân tộc Miến Điện, thường gắn liền với Phật giáo Thượng tọa bộ, và các khát vọng dân chủ đã trỗi dậy mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX.
Sự đối đầu giữa dân chủ và chủ nghĩa độc đoán là một đặc điểm nổi bật của chính trị Myanmar. Các phong trào đấu tranh cho dân chủ, như cuộc nổi dậy 8888 năm 1988 và các cuộc biểu tình sau cuộc đảo chính năm 2021, đã chứng kiến sự tham gia đông đảo của người dân, đặc biệt là giới trẻ, sinh viên và các nhà sư. Xã hội dân sự, mặc dù phải đối mặt với nhiều hạn chế và đàn áp, vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách và bảo vệ nhân quyền. Các hình thức tham gia chính trị của người dân bao gồm biểu tình, bất tuân dân sự, thành lập các tổ chức cộng đồng, và gần đây là sự tham gia vào các lực lượng vũ trang kháng chiến chống lại chính quyền quân sự.
Vai trò của quân đội (Tatmadaw) trong chính trị vẫn rất lớn, được củng cố bởi hiến pháp và lịch sử can thiệp vào chính trường. Điều này tạo ra một thách thức lớn cho sự phát triển của một nền văn hóa chính trị dân chủ thực sự, nơi các quyền tự do cơ bản được tôn trọng và người dân có tiếng nói thực chất trong việc quản lý đất nước. Xung đột sắc tộc kéo dài cũng ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa chính trị, với nhiều nhóm dân tộc thiểu số đấu tranh cho quyền tự trị và sự công nhận lớn hơn.
6. Quân đội


Quân đội Myanmar, được gọi là Tatmadaw, có một vai trò chi phối trong chính trị đất nước kể từ cuối những năm 1950. Tổ chức của Tatmadaw bao gồm Lục quân, Hải quân và Không quân, với tổng quân số ước tính khoảng 400.000 đến 500.000 người, là một trong những lực lượng vũ trang lớn nhất Đông Nam Á. Trang bị chính của Tatmadaw chủ yếu đến từ Nga, Trung Quốc và một số quốc gia khác. Trước đây, Myanmar cũng nhận được viện trợ quân sự đáng kể từ Trung Quốc. Lục quân là nhánh lớn nhất của Lực lượng Vũ trang Myanmar và có trách nhiệm chính trong việc thực hiện các hoạt động quân sự trên bộ. Lục quân Myanmar duy trì lực lượng tại ngũ lớn thứ hai ở Đông Nam Á sau Lục quân Việt Nam. Lục quân Myanmar có quân số khoảng 492.000 người. Quân đội có kinh nghiệm chiến đấu dày dạn trong việc chống lại quân nổi dậy ở địa hình hiểm trở, vì đã tiến hành các hoạt động chống nổi dậy không ngừng nghỉ chống lại quân nổi dậy dân tộc và chính trị kể từ khi thành lập vào năm 1948.
Chính sách quốc phòng của Myanmar tập trung vào việc duy trì sự thống nhất lãnh thổ, đối phó với các cuộc nổi dậy của các nhóm vũ trang dân tộc thiểu số và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Quân đội có ảnh hưởng chính trị sâu rộng, được Hiến pháp năm 2008 đảm bảo 25% số ghế trong Quốc hội và nắm giữ các bộ chủ chốt như Bộ Quốc phòng, Bộ Nội vụ và Bộ Các vấn đề Biên giới. Sau cuộc đảo chính năm 2021, Tatmadaw đã thành lập Hội đồng Hành chính Nhà nước (SAC) để điều hành đất nước, với Tổng tư lệnh Min Aung Hlaing giữ vai trò Chủ tịch SAC và Thủ tướng.
Ảnh hưởng chính trị của Tatmadaw đã cản trở quá trình dân chủ hóa và gây ra các cuộc xung đột nội bộ kéo dài. Quân đội thường xuyên bị cáo buộc vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, bao gồm các tội ác chống lại loài người và tội ác chiến tranh, đặc biệt là trong các chiến dịch chống lại các nhóm dân tộc thiểu số và những người bất đồng chính kiến. Một ấn phẩm chính thức đã tiết lộ rằng gần một phần tư ngân sách quốc gia mới của Myanmar sẽ được phân bổ cho quốc phòng.
Myanmar đang xây dựng một lò phản ứng hạt nhân nghiên cứu gần Pyin Oo Lwin với sự giúp đỡ của Nga. Nước này là một trong những bên ký kết hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân từ năm 1992 và là thành viên của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) từ năm 1957. Chính quyền quân sự đã thông báo cho IAEA vào tháng 9 năm 2000 về ý định xây dựng lò phản ứng. Năm 2010, như một phần của vụ rò rỉ điện tín ngoại giao của Hoa Kỳ, Myanmar bị nghi ngờ sử dụng các đội xây dựng của Triều Tiên để xây dựng một cơ sở tên lửa đất đối không kiên cố. Tính đến năm 2019, Cục Kiểm soát Vũ khí, Xác minh và Tuân thủ của Hoa Kỳ đánh giá rằng Myanmar không vi phạm các nghĩa vụ của mình theo Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân nhưng chính phủ Myanmar có tiền sử không minh bạch về các chương trình và mục tiêu hạt nhân của mình.
6.1. Các tổ chức vũ trang của dân tộc thiểu số
Myanmar là nơi có nhiều tổ chức vũ trang của các dân tộc thiểu số (EAOs) đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, phản ánh cuộc đấu tranh kéo dài vì quyền tự trị, quyền văn hóa và kiểm soát tài nguyên. Một số EAOs lớn và có ảnh hưởng bao gồm Quân đội Độc lập Kachin (KIA), Quân đội Nhà nước Wa Thống nhất (UWSA) - lực lượng vũ trang phi nhà nước lớn nhất, Liên minh Quốc gia Karen (KNU) và cánh vũ trang của nó là Quân đội Giải phóng Quốc gia Karen (KNLA), Quân đội Arakan (AA), và nhiều nhóm khác ở các bang Shan, Chin, Kayah và Mon.
Mối quan hệ giữa các EAOs và quân đội chính phủ (Tatmadaw) rất phức tạp và thường xuyên căng thẳng, xen kẽ giữa các cuộc giao tranh ác liệt và các thỏa thuận ngừng bắn mong manh. Quá trình đàm phán hòa bình đã diễn ra trong nhiều năm, với Thỏa thuận Ngừng bắn Toàn quốc (NCA) được ký kết vào năm 2015 bởi một số nhóm, nhưng nhiều nhóm lớn vẫn đứng ngoài. Sau cuộc đảo chính năm 2021, tình hình càng trở nên phức tạp hơn. Nhiều EAOs đã lên án cuộc đảo chính và một số đã tham gia hoặc hỗ trợ các Lực lượng Phòng vệ Nhân dân (PDFs) mới thành lập để chống lại chính quyền quân sự. Điều này đã dẫn đến sự leo thang xung đột trên diện rộng, làm gia tăng khủng hoảng nhân đạo và khiến triển vọng về một giải pháp hòa bình toàn diện trở nên xa vời hơn. Một số EAOs, như UWSA, vẫn duy trì quyền tự trị đáng kể và có lực lượng quân sự mạnh mẽ, trong khi các nhóm khác tiếp tục các cuộc đàm phán không liên tục hoặc tham gia vào các cuộc xung đột cường độ thấp với Tatmadaw.
7. Quan hệ đối ngoại
Chính sách ngoại giao của Myanmar trong lịch sử thường dao động giữa chủ nghĩa biệt lập và sự tham gia có chọn lọc vào các vấn đề khu vực và quốc tế. Sau cuộc đảo chính năm 1988, Myanmar phải đối mặt với sự cô lập quốc tế và các lệnh trừng phạt từ các nước phương Tây do tình hình nhân quyền yếu kém. Tuy nhiên, trong giai đoạn chuyển đổi dân chủ từ 2011-2021, quan hệ đối ngoại đã được cải thiện đáng kể với việc dỡ bỏ nhiều lệnh trừng phạt và tăng cường hợp tác.
Sau cuộc đảo chính năm 2021, Myanmar một lần nữa phải đối mặt với sự lên án và trừng phạt từ nhiều quốc gia phương Tây và các tổ chức quốc tế. Chính quyền quân sự tìm cách củng cố quan hệ với các nước láng giềng và các cường quốc có lợi ích chiến lược trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc và Nga, trong khi vẫn duy trì tư cách thành viên trong ASEAN, mặc dù vai trò và sự tham gia của Myanmar trong khối này đã bị hạn chế đáng kể. Các chính sách ngoại giao chủ yếu hiện nay tập trung vào việc tìm kiếm sự công nhận, giảm bớt áp lực quốc tế và đảm bảo các lợi ích kinh tế và an ninh.
Myanmar là thành viên của Liên Hợp Quốc và ASEAN. Myanmar từng giữ vai trò trung lập trong Chiến tranh Lạnh, nhưng sau đó gia tăng quan hệ với Trung Quốc do sự cô lập từ phương Tây. Mặc dù vậy, Myanmar vẫn duy trì quan hệ với Ấn Độ và các nước ASEAN khác. Các vấn đề biên giới và dòng người tị nạn, đặc biệt là người Rohingya, là những thách thức trong quan hệ với Bangladesh và Thái Lan.
7.1. Quan hệ với các nước láng giềng
Quan hệ của Myanmar với các nước láng giềng rất đa dạng và phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố lịch sử, kinh tế, an ninh và chính trị.
- Trung Quốc: Là đối tác kinh tế và chính trị quan trọng nhất của Myanmar. Trung Quốc có các khoản đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và tài nguyên của Myanmar, đồng thời đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán hòa bình với một số nhóm vũ trang dân tộc thiểu số ở biên giới. Sau đảo chính 2021, Trung Quốc duy trì quan hệ với chính quyền quân sự nhưng cũng kêu gọi ổn định.
- Thái Lan: Có đường biên giới dài và mối quan hệ kinh tế chặt chẽ, đặc biệt trong lĩnh vực lao động di cư và thương mại biên giới. Thái Lan cũng là điểm đến của nhiều người tị nạn Myanmar. Quan hệ an ninh tập trung vào các vấn đề biên giới và các nhóm vũ trang.
- Ấn Độ: Chia sẻ biên giới phía tây và có lợi ích chiến lược trong việc kết nối với Đông Nam Á thông qua Myanmar (chính sách "Hướng Đông"). Hợp tác tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng, an ninh biên giới và chống nổi dậy.
- Bangladesh: Quan hệ căng thẳng do cuộc khủng hoảng người Rohingya, với hàng trăm ngàn người Rohingya tị nạn tại Bangladesh. Các vấn đề biên giới và buôn người cũng là những quan ngại.
- Lào: Có đường biên giới chung và quan hệ tương đối ổn định, ít nổi bật hơn so với các nước láng giềng khác. Hợp tác chủ yếu trong khuôn khổ ASEAN.
Nhìn chung, Myanmar cố gắng duy trì quan hệ cân bằng với các nước láng giềng để đảm bảo lợi ích quốc gia, nhưng các vấn đề như xung đột biên giới, dòng người tị nạn và các hoạt động xuyên biên giới bất hợp pháp vẫn là những thách thức.
7.2. Quan hệ với các nước phương Tây
Quan hệ của Myanmar với các nước phương Tây, bao gồm Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU), đã trải qua nhiều thăng trầm. Trong thời kỳ quân quản kéo dài, các nước phương Tây áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và chính trị cứng rắn đối với Myanmar do những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và thiếu dân chủ. Các biện pháp này bao gồm cấm vận vũ khí, hạn chế thương mại và đầu tư, đóng băng tài sản của các quan chức quân sự.
Giai đoạn chuyển đổi dân chủ từ năm 2011 đến 2021 đã chứng kiến sự cải thiện đáng kể trong quan hệ. Các nước phương Tây hoan nghênh các cải cách, dỡ bỏ phần lớn các lệnh trừng phạt, nối lại viện trợ phát triển và tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Các chuyến thăm cấp cao giữa hai bên đã diễn ra, đánh dấu sự ấm lên trong quan hệ.
Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021, quan hệ với các nước phương Tây lại xấu đi nghiêm trọng. Hoa Kỳ, EU và các đồng minh đã lên án mạnh mẽ cuộc đảo chính, tái áp đặt các lệnh trừng phạt nhắm vào các cá nhân và thực thể quân sự, đồng thời kêu gọi trả tự do cho các nhà lãnh đạo dân sự bị giam giữ và khôi phục nền dân chủ. Hợp tác trên nhiều lĩnh vực bị đình chỉ hoặc hạn chế. Các nước phương Tây tiếp tục gây áp lực ngoại giao và hỗ trợ các phong trào dân chủ ở Myanmar, nhưng hiệu quả của các biện pháp này vẫn còn là một vấn đề đang tranh luận trong bối cảnh chính quyền quân sự nhận được sự ủng hộ từ một số cường quốc khác.
7.3. Hoạt động trong các tổ chức quốc tế
Myanmar là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, trong đó nổi bật nhất là Liên Hợp Quốc (UN) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
- Liên Hợp Quốc (UN): Myanmar gia nhập LHQ năm 1948. Tại LHQ, Myanmar thường xuyên phải đối mặt với sự giám sát và các nghị quyết liên quan đến tình hình nhân quyền, đặc biệt là sau các cuộc đàn áp phong trào dân chủ và vấn đề người Rohingya. Các cơ quan của LHQ như Hội đồng Nhân quyền, Cao ủy Nhân quyền và các báo cáo viên đặc biệt đã liên tục đưa ra các báo cáo và khuyến nghị. Sau cuộc đảo chính năm 2021, vai trò đại diện của Myanmar tại LHQ trở thành một vấn đề gây tranh cãi, với cả chính quyền quân sự và Chính phủ Đoàn kết Dân tộc (NUG) đều tuyên bố quyền đại diện hợp pháp. Cho đến năm 2005, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc hàng năm đã thông qua một nghị quyết chi tiết về tình hình ở Myanmar bằng sự đồng thuận. Nhưng vào năm 2006, một Đại hội đồng Liên Hợp Quốc bị chia rẽ đã bỏ phiếu thông qua một nghị quyết mạnh mẽ kêu gọi chính phủ Myanmar chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền có hệ thống. Vào tháng 1 năm 2007, Nga và Trung Quốc đã phủ quyết một dự thảo nghị quyết trước Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc kêu gọi chính phủ Myanmar tôn trọng nhân quyền và bắt đầu một quá trình chuyển đổi dân chủ. Nam Phi cũng bỏ phiếu chống lại nghị quyết này.
- ASEAN: Myanmar gia nhập ASEAN năm 1997. Tư cách thành viên ASEAN mang lại cho Myanmar một diễn đàn khu vực quan trọng để đối thoại và hợp tác. Tuy nhiên, nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của ASEAN đôi khi hạn chế khả năng của khối trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ của Myanmar. Sau cuộc đảo chính năm 2021, ASEAN đã cố gắng đóng vai trò trung gian hòa giải thông qua "Đồng thuận 5 điểm", nhưng tiến triển rất hạn chế. Sự tham gia của đại diện chính quyền quân sự Myanmar trong các cuộc họp cấp cao của ASEAN đã bị hạn chế để phản đối tình hình bất ổn và thiếu tiến bộ trong việc thực hiện đồng thuận. Vào ngày 19 tháng 1 năm 2025, Reuters đưa tin rằng ASEAN đã yêu cầu chính phủ quân sự Myanmar ưu tiên ngừng bắn, "thúc giục chính quyền quân sự bắt đầu đối thoại và chấm dứt ngay lập tức các hành động thù địch" và "cho phép tiếp cận nhân đạo không bị cản trở", trích lời Bộ trưởng Ngoại giao Malaysia Mohamad Hasan. Tuyên bố của chủ tịch ASEAN lên án "các hành vi bạo lực tiếp diễn chống lại dân thường và các cơ sở công cộng và thúc giục tất cả các bên liên quan" "chấm dứt ngay lập tức bạo lực bừa bãi, kiềm chế tối đa, đảm bảo bảo vệ và an toàn cho tất cả dân thường và cơ sở hạ tầng dân sự, và tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc cung cấp hỗ trợ nhân đạo và đối thoại quốc gia toàn diện".
Ngoài ra, Myanmar còn là thành viên của Phong trào không liên kết, Sáng kiến Vịnh Bengal về Hợp tác Kỹ thuật và Kinh tế Đa ngành (BIMSTEC), và là Đối tác Đối thoại của Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO). Hoạt động của Myanmar trong các tổ chức này thường nhằm mục đích thúc đẩy lợi ích quốc gia, tìm kiếm hỗ trợ kinh tế và ngoại giao, đồng thời đối phó với áp lực quốc tế liên quan đến các vấn đề nội bộ.
8. Kinh tế


Kinh tế Myanmar là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới với GDP danh nghĩa là 76.09 B USD vào năm 2019 và GDP điều chỉnh theo sức mua ước tính là 327.63 B USD vào năm 2017 theo Ngân hàng Thế giới. Tuy nhiên, tình hình này đã thay đổi đáng kể sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021 và đại dịch COVID-19, đẩy nền kinh tế vào suy thoái nghiêm trọng. Người nước ngoài có thể thuê hợp pháp nhưng không được sở hữu tài sản. Tháng 12 năm 2014, Myanmar thành lập sàn giao dịch chứng khoán đầu tiên, Sở Giao dịch Chứng khoán Yangon.
Cơ cấu kinh tế của Myanmar chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Các ngành công nghiệp chính bao gồm nông nghiệp (đặc biệt là lúa gạo), khai thác khoáng sản (như ngọc bích, đá quý, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên), và ngành du lịch (trước đây). Công nghiệp chế tạo còn hạn chế và cơ sở hạ tầng yếu kém. Thị phần kinh tế phi chính thức ở Myanmar là một trong những thị phần lớn nhất thế giới và có mối liên hệ chặt chẽ với tham nhũng, buôn lậu và các hoạt động thương mại bất hợp pháp. Ngoài ra, nhiều thập kỷ nội chiến và bất ổn đã góp phần vào mức độ nghèo đói hiện tại và sự thiếu tiến bộ kinh tế của Myanmar. Myanmar thiếu cơ sở hạ tầng đầy đủ. Hàng hóa chủ yếu được vận chuyển qua biên giới Thái Lan (nơi hầu hết các loại ma túy bất hợp pháp được xuất khẩu) và dọc theo sông Irrawaddy. Đáng chú ý, sản xuất thuốc phiện ở Myanmar là nguồn cung cấp thuốc phiện lớn thứ hai thế giới sau Afghanistan, sản xuất khoảng 25% lượng thuốc phiện của thế giới, tạo thành một phần của Tam giác vàng. Mặc dù diện tích trồng cây thuốc phiện ở Myanmar đã giảm hàng năm kể từ năm 2015, diện tích trồng đã tăng 33% lên tổng cộng 40.100 ha cùng với việc tăng 88% tiềm năng năng suất lên 790 tấn vào năm 2022 theo dữ liệu mới nhất từ Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) Khảo sát Thuốc phiện Myanmar năm 2022. Cùng với đó, UNODC cũng cảnh báo rằng sản xuất thuốc phiện ở Myanmar có thể tăng trở lại nếu tình trạng suy thoái kinh tế do COVID-19 và cuộc đảo chính quân sự ngày 1 tháng 2 của đất nước vẫn tiếp diễn, với những hậu quả đáng kể về sức khỏe cộng đồng và an ninh cho phần lớn châu Á. Đồng thời, Tam giác vàng, và cụ thể là bang Shan của Myanmar, được cho là khu vực sản xuất methamphetamine lớn nhất thế giới. Các dấu hiệu ngày càng tăng về việc tăng cường hoạt động sản xuất methamphetamine trong và xung quanh Tam giác vàng, và sự sụt giảm tương ứng về số lượng các cơ sở sản xuất bị dé bỏ ở các khu vực khác của khu vực, cho thấy rằng sản xuất methamphetamine ở Đông và Đông Nam Á hiện đang tập trung vào khu vực hạ lưu sông Mekong. Các quốc gia ở Đông và Đông Nam Á đã chứng kiến sự gia tăng liên tục trong việc thu giữ methamphetamine trong thập kỷ qua, tổng cộng hơn 171 tấn và kỷ lục hơn 1 tỷ viên methamphetamine vào năm 2021 theo Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm, nhiều hơn bất kỳ khu vực nào khác trên thế giới. Vào tháng 4 và tháng 5 năm 2020, chính quyền Myanmar đã báo cáo hoạt động ma túy lớn nhất châu Á từ trước đến nay ở bang Shan với tổng số được cho là 193 triệu viên methamphetamine, hàng trăm kg methamphetamine tinh thể cũng như một số heroin, và hơn 162.000 lít và 35,5 tấn tiền chất ma túy cũng như thiết bị sản xuất tinh vi và một số cơ sở dàn dựng và lưu trữ.
Cả Trung Quốc và Ấn Độ đều cố gắng tăng cường quan hệ với chính phủ vì lợi ích kinh tế vào đầu những năm 2010. Nhiều quốc gia phương Tây, bao gồm Hoa Kỳ và Canada, và Liên minh châu Âu, trong lịch sử đã áp đặt các biện pháp trừng phạt đầu tư và thương mại đối với Myanmar. Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu đã nới lỏng hầu hết các biện pháp trừng phạt của họ vào năm 2012. Từ tháng 5 năm 2012 đến tháng 2 năm 2013, Hoa Kỳ bắt đầu dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Myanmar "để đáp lại những cải cách lịch sử đang diễn ra ở quốc gia đó." Đầu tư nước ngoài chủ yếu đến từ Trung Quốc, Singapore, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ và Thái Lan. Quân đội nắm giữ cổ phần trong một số tập đoàn công nghiệp lớn của đất nước (từ sản xuất dầu mỏi và hàng tiêu dùng đến vận tải và du lịch).
Trình độ phát triển kinh tế của Myanmar vẫn còn thấp, thuộc nhóm các nước kém phát triển. Những thách thức hiện tại bao gồm bất ổn chính trị, xung đột vũ trang, lạm phát cao, đồng tiền mất giá, thiếu đầu tư nước ngoài, tham nhũng, và sự kiểm soát kinh tế của quân đội và các nhóm lợi ích liên quan. Các lệnh trừng phạt quốc tế sau đảo chính càng làm trầm trọng thêm tình hình. Bất bình đẳng thu nhập và nghèo đói vẫn là những vấn đề lớn, tác động tiêu cực đến công bằng xã hội và các nhóm yếu thế. Nạn buôn bán ma túy ở khu vực Tam giác vàng cũng là một vấn đề kinh tế và xã hội dai dẳng.
8.1. Lịch sử kinh tế

Dưới thời chính quyền Anh, người dân Miến Điện ở dưới đáy của hệ thống phân cấp xã hội, với người châu Âu ở trên cùng, người Ấn Độ, người Hoa và các dân tộc thiểu số đã Kitô giáo hóa ở giữa, và người Miến Điện theo Phật giáo ở dưới cùng. Bị hội nhập một cách cưỡng bức vào nền kinh tế thế giới, nền kinh tế Miến Điện phát triển bằng cách tham gia vào các ngành công nghiệp khai khoáng và nông nghiệp trồng cây công nghiệp. Tuy nhiên, phần lớn của cải tập trung trong tay người châu Âu. Đất nước này trở thành nhà xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, chủ yếu sang thị trường châu Âu, trong khi các thuộc địa khác như Ấn Độ phải chịu nạn đói hàng loạt. Là một người theo các nguyên tắc thị trường tự do, người Anh đã mở cửa đất nước cho làn sóng nhập cư quy mô lớn với Rangoon vượt qua Thành phố New York trở thành cảng nhập cư lớn nhất thế giới vào những năm 1920. Nhà sử học Thant Myint-U nói rằng, "Con số này là trên tổng dân số chỉ 13 triệu người; nó tương đương với việc Vương quốc Anh ngày nay tiếp nhận 2 triệu người mỗi năm." Đến lúc đó, ở hầu hết các thành phố lớn nhất của Miến Điện, Rangoon, Akyab, Bassein và Moulmein, những người nhập cư Ấn Độ chiếm đa số dân số. Người Miến Điện dưới sự cai trị của Anh cảm thấy bất lực và phản ứng bằng một "chủ nghĩa phân biệt chủng tộc kết hợp cảm giác ưu越 và sợ hãi".
Sản xuất dầu thô, một ngành công nghiệp bản địa của Yenangyaung, đã bị người Anh tiếp quản và đặt dưới sự độc quyền của Burmah Oil. Miến Điện thuộc Anh bắt đầu xuất khẩu dầu thô vào năm 1853. Các công ty châu Âu sản xuất 75% lượng gỗ tếch của thế giới. Tuy nhiên, của cải chủ yếu tập trung trong tay người châu Âu. Vào những năm 1930, sản xuất nông nghiệp giảm mạnh khi giá gạo quốc tế giảm và không phục hồi trong nhiều thập kỷ. Trong cuộc xâm lược Miến Điện của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai, người Anh đã theo đuổi chính sách tiêu thổ. Họ đã phá hủy các tòa nhà chính phủ lớn, các giếng dầu và các mỏ được phát triển để khai thác vonfram (Mawchi), thiếc, chì và bạc để giữ chúng khỏi tay người Nhật. Myanmar đã bị Đồng minh ném bom trên diện rộng.
Sau khi độc lập, đất nước tan hoang với cơ sở hạ tầng chính bị phá hủy hoàn toàn. Với việc mất Ấn Độ, Miến Điện mất đi sự liên quan và giành được độc lập từ người Anh. Sau khi một chính phủ nghị viện được thành lập vào năm 1948, Thủ tướng U Nu bắt tay vào chính sách quốc hữu hóa và nhà nước được tuyên bố là chủ sở hữu của tất cả đất đai ở Miến Điện. Chính phủ đã cố gắng thực hiện một kế hoạch tám năm được tài trợ một phần bằng cách bơm tiền vào nền kinh tế, nhưng điều này đã khiến lạm phát tăng cao. Cuộc đảo chính năm 1962 theo sau là một kế hoạch kinh tế được gọi là Con đường Miến Điện tiến lên chủ nghĩa xã hội, một kế hoạch quốc hữu hóa tất cả các ngành công nghiệp, ngoại trừ nông nghiệp. Trong khi nền kinh tế tiếp tục tăng trưởng với tốc độ chậm hơn, đất nước đã từ bỏ mô hình phát triển theo định hướng phương Tây, và đến những năm 1980, đã bị bỏ lại phía sau các cường quốc tư bản như Singapore, vốn được tích hợp với các nền kinh tế phương Tây. Myanmar đã yêu cầu được công nhận là quốc gia kém phát triển nhất vào năm 1987 để được giảm nợ.
8.2. Các ngành kinh tế chính
Các ngành kinh tế cốt lõi của Myanmar bao gồm nông nghiệp, khai khoáng (đá quý, dầu mỏ, khí đốt), du lịch và công nghiệp chế tạo. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa, đóng vai trò quan trọng, cung cấp việc làm cho phần lớn dân số và đóng góp đáng kể vào GDP. Ngành khai khoáng, với các tài nguyên phong phú như ngọc bích, hồng ngọc, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, là một nguồn thu ngoại tệ lớn, mặc dù thường xuyên đối mặt với các vấn đề về quản lý và tác động môi trường. Ngành du lịch, với các di sản văn hóa và thiên nhiên độc đáo, từng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhưng bị ảnh hưởng nặng nề bởi bất ổn chính trị. Công nghiệp chế tạo vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các ngành thâm dụng lao động như dệt may và chế biến nông sản.
8.2.1. Nông nghiệp

Nông nghiệp là ngành kinh tế trụ cột của Myanmar, với lúa gạo đóng vai trò chủ đạo, chiếm khoảng 60% tổng diện tích đất canh tác của cả nước và chiếm đến 97% tổng sản lượng lương thực quy đổi theo trọng lượng. Nhờ sự hợp tác với Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế, Myanmar đã đưa vào sử dụng 52 giống lúa hiện đại từ năm 1966 đến 1997, giúp tăng sản lượng lúa quốc gia từ 14.00 M tấn năm 1987 lên 19.00 M tấn năm 1996. Đến năm 1988, các giống lúa hiện đại đã được trồng trên một nửa diện tích đất trồng lúa của cả nước, bao gồm 98% diện tích đất có tưới tiêu. Năm 2008, sản lượng lúa ước tính đạt 50.00 M tấn. Bên cạnh lúa gạo, các loại cây trồng chính khác bao gồm các loại đậu, mía, lạc, ngô, vừng và bông. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp Myanmar vẫn đối mặt với nhiều thách thức như cơ sở hạ tầng yếu kém, kỹ thuật canh tác còn lạc hậu, khả năng tiếp cận tín dụng hạn chế và tác động của biến đổi khí hậu. Tình hình sản xuất thường không ổn định và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
8.2.2. Khai khoáng và năng lượng
Myanmar sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế đất nước. Các khoáng sản chính bao gồm đá quý (như hồng ngọc, ngọc bích, sapphire), dầu mỏ, khí thiên nhiên, thiếc, kẽm, đồng, chì và vonfram. Ngành khai thác đá quý, đặc biệt là hồng ngọc và ngọc bích, nổi tiếng thế giới, với Myanmar là một trong những nhà cung cấp hàng đầu. Mỏ Mogok là nơi nổi tiếng với hồng ngọc "huyết bồ câu" quý hiếm.
Ngành công nghiệp năng lượng chủ yếu dựa vào khai thác dầu mỏ và khí thiên nhiên. Các mỏ dầu và khí đốt ngoài khơi và trên đất liền là nguồn thu ngoại tệ đáng kể. Myanmar cũng có tiềm năng về thủy điện và các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời, với tiềm năng năng lượng mặt trời cao nhất trong tiểu vùng Mekong Mở rộng. Hội Kỹ sư Myanmar đã xác định ít nhất 39 địa điểm có khả năng sản xuất điện địa nhiệt và một số hồ chứa thủy nhiệt này nằm khá gần Yangon, đây là một nguồn tài nguyên chưa được khai thác đáng kể để sản xuất điện.
Tuy nhiên, ngành khai khoáng và năng lượng Myanmar đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc quản lý tài nguyên chưa hiệu quả, vấn đề minh bạch, tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương, cũng như các cuộc xung đột liên quan đến kiểm soát tài nguyên ở các vùng dân tộc thiểu số. Tình trạng bất ổn chính trị gần đây cũng ảnh hưởng đến đầu tư và phát triển trong ngành này. Đất hiếm cũng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng, vì Myanmar cung cấp khoảng 10% lượng đất hiếm của thế giới. Xung đột ở Bang Kachin đã đe dọa hoạt động của các mỏ của họ kể từ tháng 2 năm 2021.
8.2.3. Du lịch


Chính phủ nhận được một tỷ lệ đáng kể thu nhập từ các dịch vụ du lịch của khu vực tư nhân. Myanmar sở hữu nhiều nguồn tài nguyên du lịch hấp dẫn, bao gồm các di sản văn hóa Phật giáo độc đáo như các chùa tháp cổ kính ở Bagan, Yangon và Mandalay; các cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp như hồ Inle, các bãi biển Ngapali và Ngwe Saung, cùng với sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thiểu số. Các điểm đến phổ biến khác bao gồm các thành phố cổ Mrauk-U, các khu vực miền núi như Pyin Oo Lwin và Putao, cũng như các bãi biển ở Nabule, Mergui. Tuy nhiên, phần lớn đất nước vẫn hạn chế khách du lịch, và sự tương tác giữa người nước ngoài và người dân Myanmar, đặc biệt ở các vùng biên giới, phải chịu sự giám sát của cảnh sát. Người dân không được thảo luận chính trị với người nước ngoài, nếu vi phạm sẽ bị phạt tù, và vào năm 2001, Ban Xúc tiến Du lịch Myanmar đã ra lệnh cho các quan chức địa phương bảo vệ khách du lịch và hạn chế "tiếp xúc không cần thiết" giữa người nước ngoài và người dân Miến Điện bình thường.
Trước năm 2021, ngành du lịch Myanmar đã có những bước phát triển đáng kể, thu hút một lượng khách quốc tế ngày càng tăng và đóng góp vào nền kinh tế. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021 và tình hình bất ổn chính trị, đại dịch COVID-19, ngành du lịch đã bị ảnh hưởng nặng nề. Số lượng du khách quốc tế sụt giảm nghiêm trọng, và nhiều cơ sở du lịch phải đóng cửa hoặc hoạt động cầm chừng.
Triển vọng phát triển của ngành du lịch Myanmar trong tương lai phụ thuộc rất lớn vào sự ổn định chính trị và an ninh. Việc khôi phục niềm tin của du khách quốc tế, cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và thúc đẩy du lịch bền vững là những yếu tố then chốt. Mặc dù vậy, với những di sản văn hóa và thiên nhiên độc đáo, Myanmar vẫn có tiềm năng lớn để phục hồi và phát triển ngành du lịch khi điều kiện thuận lợi hơn.
Cách phổ biến nhất để khách du lịch vào nước này là bằng đường hàng không. Theo trang web Lonely Planet, việc vào Myanmar gặp nhiều vấn đề: "Không có dịch vụ xe buýt hoặc tàu hỏa nào nối Myanmar với một quốc gia khác, bạn cũng không thể đi bằng ô tô hoặc xe máy qua biên giới - bạn phải đi bộ qua." Họ còn cho biết thêm rằng "Người nước ngoài không thể đến/đi từ Myanmar bằng đường biển hoặc đường sông." Có một vài cửa khẩu biên giới cho phép các phương tiện cá nhân đi qua, chẳng hạn như biên giới giữa Ruili (Trung Quốc) và Mu-se, biên giới giữa Htee Kee (Myanmar) và Phu Nam Ron (Thái Lan)-biên giới trực tiếp nhất giữa Dawei và Kanchanaburi, và biên giới giữa Myawaddy và Mae Sot, Thái Lan. Ít nhất một công ty du lịch đã vận hành thành công các tuyến đường bộ thương mại qua các biên giới này kể từ năm 2013.
Các chuyến bay có sẵn từ hầu hết các quốc gia, mặc dù các chuyến bay thẳng chủ yếu giới hạn ở các hãng hàng không Thái Lan và các hãng hàng không ASEAN khác. Theo tạp chí Eleven, "Trước đây, chỉ có 15 hãng hàng không quốc tế và ngày càng có nhiều hãng hàng không bắt đầu triển khai các chuyến bay thẳng từ Nhật Bản, Qatar, Đài Loan, Hàn Quốc, Đức và Singapore."
8.3. Thương mại và đầu tư
Các mặt hàng xuất khẩu chính của Myanmar bao gồm khí đốt tự nhiên, nông sản (đặc biệt là gạo, các loại đậu), đá quý (ngọc bích, hồng ngọc), gỗ và các sản phẩm từ gỗ, hàng may mặc và hải sản. Các đối tác thương mại chính thường là các nước láng giềng và trong khu vực như Trung Quốc, Thái Lan, Singapore, Ấn Độ và Nhật Bản.
Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu bao gồm máy móc thiết bị, xăng dầu, phương tiện vận tải, sắt thép, sản phẩm nhựa và hàng tiêu dùng. Các đối tác nhập khẩu chính cũng tương tự như các đối tác xuất khẩu.
Tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Myanmar đã có những biến động lớn. Trong giai đoạn cải cách kinh tế và chính trị (2011-2021), FDI đã tăng đáng kể, tập trung vào các lĩnh vực như dầu khí, năng lượng, viễn thông và sản xuất. Myanmar đã nỗ lực phát triển các đặc khu kinh tế (SEZ) như Thilawa, Dawei và Kyaukphyu để thu hút đầu tư và thúc đẩy công nghiệp hóa. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính năm 2021, dòng vốn FDI đã sụt giảm nghiêm trọng do bất ổn chính trị, các lệnh trừng phạt quốc tế và môi trường kinh doanh không chắc chắn. Nhiều nhà đầu tư nước ngoài đã rút lui hoặc tạm dừng các dự án. Việc khôi phục niềm tin của nhà đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh là những thách thức lớn đối với Myanmar hiện nay.
8.4. Giao thông
Cơ sở hạ tầng giao thông của Myanmar nhìn chung còn nhiều hạn chế và chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế-xã hội của đất nước. Vận tải đường thủy nội địa có vai trò quan trọng nhất đối với nền kinh tế Myanmar, đồng thời là tuyến giao thông chính từ thời cổ đại. Sông Ayeyarwady là huyết mạch giao thông chính, tàu thuyền có thể đi lại từ cửa sông đến Bhamo cách đó 1.50 K km. Sông Sittaung và sông Thanlwin cũng được sử dụng cho giao thông.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ là phương thức vận tải chủ yếu nhưng chất lượng đường sá còn kém, đặc biệt ở các vùng nông thôn và miền núi. Nhiều tuyến đường chưa được trải nhựa, dễ bị hư hỏng vào mùa mưa. Việc nâng cấp và mở rộng mạng lưới đường bộ, bao gồm các tuyến đường cao tốc và đường quốc lộ, là một ưu tiên nhưng gặp nhiều khó khăn về vốn và kỹ thuật. Đường ở Myanmar phần lớn chạy song song với núi và sông, dọc theo chiều dài đất nước, tương tự như đường sắt. Các tuyến đường quan trọng bao gồm Đường Miến Điện, một tuyến đường huyết mạch nối Yangon với thành phố Côn Minh ở miền nam Trung Quốc, với chiều dài khoảng 1.16 K km trong lãnh thổ Myanmar đến thị trấn Muse, và khoảng 90 km trong lãnh thổ Trung Quốc từ Muse đến Côn Minh. Tuyến đường này đi qua các thành phố như Bago, Taungoo, Pyinmana, Meiktila, Mandalay, Hsipaw, Lashio, Hsenwi, Muse, với tổng chiều dài khoảng 2.14 K km và có thể sử dụng quanh năm.
- Đường sắt: Hệ thống đường sắt của Myanmar có từ thời thuộc địa, hiện đã cũ kỹ và lạc hậu, được khai thác từ năm 1948. Tốc độ tàu chậm, dịch vụ hạn chế và thường xuyên xảy ra sự cố. Việc hiện đại hóa ngành đường sắt đòi hỏi nguồn đầu tư lớn.
- Hàng không: Myanmar có một số sân bay quốc tế như Yangon, Mandalay và Naypyidaw, cùng với các sân bay nội địa. Ngành hàng không đã có sự phát triển nhất định trước năm 2021, nhưng bị ảnh hưởng bởi bất ổn chính trị và đại dịch.
Các vấn đề chính của cơ sở hạ tầng giao thông Myanmar bao gồm thiếu vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu, quản lý yếu kém và tác động của thiên tai. Việc cải thiện hệ thống giao thông là một yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển kinh tế và kết nối các vùng miền của đất nước.
8.5. Các vấn đề kinh tế
Myanmar đang đối mặt với nhiều vấn đề kinh tế nghiêm trọng, tác động tiêu cực đến sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
- Bất bình đẳng thu nhập: Khoảng cách giàu nghèo ở Myanmar rất lớn. Một bộ phận nhỏ dân cư, thường có liên hệ với giới quân sự hoặc các nhóm lợi ích, kiểm soát phần lớn tài sản và nguồn lực kinh tế, trong khi đa số người dân, đặc biệt là ở nông thôn và các vùng dân tộc thiểu số, sống trong cảnh nghèo đói.
- Tham nhũng: Tham nhũng lan tràn ở mọi cấp độ, từ quan chức chính phủ đến các doanh nghiệp. Điều này làm suy yếu pháp quyền, cản trở đầu tư, tăng chi phí kinh doanh và làm thất thoát nguồn lực của nhà nước.
- Vấn nạn ma túy: Myanmar là một trong những trung tâm sản xuất và buôn bán ma túy lớn trên thế giới, đặc biệt là thuốc phiện và methamphetamine, tập trung ở khu vực Tam giác vàng. Nền kinh tế ngầm từ ma túy gây ra nhiều hệ lụy về an ninh, xã hội và y tế công cộng.
- Cơ sở hạ tầng yếu kém: Hệ thống giao thông, năng lượng, viễn thông và các cơ sở hạ tầng thiết yếu khác còn rất thiếu thốn và lạc hậu, cản trở sự phát triển kinh tế và kết nối giữa các vùng miền.
- Bất ổn chính trị và xung đột: Cuộc đảo chính năm 2021 và nội chiến kéo dài đã làm tê liệt các hoạt động kinh tế, gây ra lạm phát cao, đồng tiền mất giá, và làm suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Xung đột cũng phá hủy cơ sở hạ tầng và làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
- Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề và kỹ năng.
- Tác động của biến đổi khí hậu: Myanmar là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất bởi biến đổi khí hậu, với các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và hạn hán ngày càng gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp và đời sống người dân.
Những vấn đề này đòi hỏi các giải pháp toàn diện và cải cách sâu rộng để Myanmar có thể đạt được sự phát triển kinh tế bền vững và cải thiện đời sống cho người dân.
9. Xã hội
Xã hội Myanmar mang nhiều đặc điểm phức tạp, phản ánh sự đa dạng về dân tộc, văn hóa và tôn giáo, cùng với những thách thức lớn về kinh tế, chính trị và nhân quyền. Cơ cấu dân số, các nhóm dân tộc thiểu số, ngôn ngữ, tôn giáo, hệ thống giáo dục và y tế đều là những yếu tố quan trọng định hình bức tranh xã hội của đất nước này.
9.1. Nhân khẩu

Theo kết quả tạm thời của Điều tra dân số Myanmar 2014, tổng dân số là 51.419.420 người. Con số này bao gồm ước tính 1.206.353 người ở các vùng phía bắc bang Rakhine, bang Kachin và bang Kayin không được thống kê. Những người ở nước ngoài vào thời điểm điều tra dân số không được tính vào các con số này. Có hơn 600.000 công nhân di cư đã đăng ký từ Myanmar ở Thái Lan, và hàng triệu người khác làm việc bất hợp pháp. Công dân Myanmar chiếm 80% tổng số lao động di cư ở Thái Lan. Vào đầu thế kỷ XX, dân số Miến Điện là khoảng 10 triệu người. Mật độ dân số quốc gia là 76 /km2, thuộc hàng thấp nhất ở Đông Nam Á.
Tỷ lệ sinh của Myanmar năm 2011 là 2,23, cao hơn một chút so với mức sinh thay thế và thấp so với các quốc gia Đông Nam Á có vị thế kinh tế tương tự. Đã có sự suy giảm đáng kể về tỷ lệ sinh trong những năm 2000, từ tỷ lệ 4,7 con/phụ nữ vào năm 1983, xuống còn 2,4 vào năm 2001, mặc dù không có bất kỳ chính sách dân số quốc gia nào. Tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị thấp hơn nhiều.
Sự suy giảm tương đối nhanh chóng về tỷ lệ sinh được cho là do một số yếu tố, bao gồm việc kết hôn muộn (gần như chưa từng có ở các nước đang phát triển trong khu vực), tỷ lệ phá thai bất hợp pháp phổ biến và tỷ lệ phụ nữ độc thân, chưa kết hôn trong độ tuổi sinh đẻ cao, với 25,9% phụ nữ trong độ tuổi 30-34 và 33,1% nam giới và phụ nữ trong độ tuổi 25-34 là độc thân.
Những mô hình này bắt nguồn từ các động lực kinh tế, bao gồm bất bình đẳng thu nhập cao, dẫn đến việc cư dân trong độ tuổi sinh đẻ lựa chọn trì hoãn hôn nhân và xây dựng gia đình để cố gắng tìm việc làm và tạo dựng một số của cải; độ tuổi kết hôn trung bình ở Myanmar là 27,5 đối với nam giới, 26,4 đối với nữ giới.
Dân số | |
---|---|
Năm | Triệu |
1950 | 17,1 |
2000 | 46,1 |
2017 | 53,4 |
9.2. Các dân tộc
Myanmar là một quốc gia đa dạng về sắc tộc. Chính phủ công nhận 135 nhóm dân tộc riêng biệt. Có ít nhất 108 nhóm dân tộc-ngôn ngữ khác nhau ở Myanmar, chủ yếu bao gồm các dân tộc Tạng-Miến riêng biệt, nhưng với số lượng đáng kể các dân tộc nói Thái-Kadai, H'Mông-Miền, và Nam Á (Môn-Khmer).
- Bamar: 68%
- Shan: 10%
- Karen: 7%
- Rakhine: 3,5%
- Người Hoa: 3%
- Môn: 2%
- Người Ấn: 2%
- Kachin: 1,5%
- Chin: 1%
- Kayah: 0,8%
- Các nhóm khác: 5%
Các nhóm dân tộc thiểu số của Myanmar thích thuật ngữ "quốc gia dân tộc" hơn là "dân tộc thiểu số" vì thuật ngữ "thiểu số" làm tăng thêm cảm giác bất an của họ trước cái thường được mô tả là "Miến hóa"-sự gia tăng và thống trị của văn hóa Bamar đa số đối với các nền văn hóa thiểu số.
Người Môn, chiếm 2% dân số, có quan hệ dân tộc-ngôn ngữ với người Khmer. Người Ấn hải ngoại chiếm 2%. Số còn lại là Kachin, Chin, Rohingya, Anglo-Ấn, Gurkha, Nepali và các dân tộc thiểu số khác. Trong nhóm này có cả người Anglo-Miến. Từng là một cộng đồng lớn và có ảnh hưởng, người Anglo-Miến đã rời khỏi đất nước theo từng đợt ổn định từ năm 1958 trở đi, chủ yếu đến Úc và Vương quốc Anh. Ước tính có khoảng 52.000 người Anglo-Miến vẫn còn ở Myanmar. {{As of|2009}}, 110.000 người tị nạn Myanmar đang sống trong các trại tị nạn ở Thái Lan.
Các trại tị nạn tồn tại dọc theo biên giới Ấn Độ, Bangladesh và Thái Lan trong khi hàng ngàn người khác ở Malaysia. Các ước tính thận trọng cho biết có hơn 295.800 người tị nạn thiểu số từ Myanmar, đa số là Rohingya, Karen và Karenni chủ yếu sống dọc biên giới Thái Lan-Myanmar. Có chín trại tị nạn cố định dọc biên giới Thái Lan-Myanmar, hầu hết được thành lập vào giữa những năm 1980. Các trại tị nạn nằm dưới sự chăm sóc của Hiệp hội Biên giới Thái Lan-Miến Điện (TBBC). Kể từ năm 2006, hơn 55.000 người tị nạn Myanmar đã được tái định cư tại Hoa Kỳ.
Việc đàn áp người Miến gốc Ấn, người Miến gốc Hoa và các nhóm dân tộc khác sau cuộc đảo chính quân sự do Tướng Ne Win lãnh đạo năm 1962 đã dẫn đến việc trục xuất hoặc di cư của 300.000 người. Họ di cư để thoát khỏi sự phân biệt chủng tộc và việc quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp tư nhân diễn ra vào năm 1964. Người Anglo-Miến vào thời điểm này hoặc chạy trốn khỏi đất nước hoặc đổi tên và hòa nhập vào xã hội Miến Điện rộng lớn hơn.
Nhiều người Hồi giáo Rohingya đã chạy trốn khỏi Myanmar. Nhiều người tị nạn đã đến nước láng giềng Bangladesh, bao gồm 200.000 người vào năm 1978 do chiến dịch Vua Rồng ở Arakan. 250.000 người nữa đã rời đi vào năm 1991. Kể từ tháng 8 năm 2017, ước tính có khoảng 23.000-43.700 người Rohingya đã bị giết trong cuộc diệt chủng Rohingya đang diễn ra, và 730.000 người khác đã chạy sang Bangladesh.
9.3. Ngôn ngữ
Myanmar là nơi có bốn ngữ hệ chính: Hán-Tạng, Thái-Kadai, Nam Á, và Ấn-Âu. Các ngôn ngữ Hán-Tạng được nói rộng rãi nhất. Chúng bao gồm tiếng Miến, tiếng Karen, tiếng Kachin, tiếng Chin, và tiếng Trung (chủ yếu là tiếng Phúc Kiến). Ngôn ngữ Thái-Kadai chính là tiếng Shan. Tiếng Môn, tiếng Palaung, và tiếng Wa là các ngôn ngữ Nam Á chính được nói ở Myanmar. Hai ngôn ngữ Ấn-Âu chính là tiếng Pali, ngôn ngữ nghi lễ của Phật giáo Thượng tọa bộ, và tiếng Anh. Tổng cộng có hơn một trăm ngôn ngữ được sử dụng. Vì nhiều ngôn ngữ trong số đó chỉ được biết đến trong các bộ lạc nhỏ trên khắp đất nước, chúng có thể đã bị mất đi (nếu không phải tất cả thì cũng là nhiều) sau một vài thế hệ.
Tiếng Miến, tiếng mẹ đẻ của người Bamar và là ngôn ngữ chính thức của Myanmar, có liên quan đến tiếng Tạng và tiếng Trung. Nó được viết bằng một bảng chữ cái bao gồm các chữ cái hình tròn và bán nguyệt, được chuyển thể từ bảng chữ cái Môn, mà bản thân nó lại được phát triển từ một bảng chữ cái miền nam Ấn Độ vào thế kỷ thứ V. Các bản khắc sớm nhất được biết đến bằng chữ Miến có niên đại từ thế kỷ XI. Nó cũng được sử dụng để viết tiếng Pali, ngôn ngữ thiêng liêng của Phật giáo Thượng tọa bộ, cũng như một số ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số, bao gồm tiếng Shan, một số phương ngữ Karen, và tiếng Kayah (Karenni), với việc bổ sung các ký tự và dấu phụ chuyên biệt cho mỗi ngôn ngữ.
9.4. Tôn giáo
Nhiều tôn giáo được thực hành ở Myanmar. Các công trình và dòng tu tôn giáo đã tồn tại từ nhiều năm. Tuy nhiên, các cộng đồng Kitô giáo và Hồi giáo phải đối mặt với sự đàn áp tôn giáo và rất khó, nếu không muốn nói là không thể, để những người không theo đạo Phật gia nhập quân đội hoặc nhận được các công việc trong chính phủ, con đường chính dẫn đến thành công ở đất nước này. Sự đàn áp và nhắm mục tiêu vào dân thường này đặc biệt đáng chú ý ở miền đông Myanmar, nơi hơn 3.000 ngôi làng đã bị phá hủy trong mười năm qua. Hơn 200.000 người Hồi giáo đã chạy sang Bangladesh vào năm 2007 để thoát khỏi sự đàn áp.
- Phật giáo: 87,9%
- Kitô giáo: 6,2%
- Hồi giáo: 4,3%
- Tín ngưỡng dân gian: 0,8%
- Hindu giáo: 0,5%
- Các tôn giáo khác: 0,2%
- Không tôn giáo: 0,1%
Phật giáo Theravāda là phổ biến nhất. Có khoảng 500.000 nhà sư Phật giáo và 75.000 nữ tu ở đất nước 54 triệu dân này. Các tôn giáo khác được thực hành phần lớn mà không bị cản trở, ngoại trừ một số nhóm thiểu số tôn giáo đáng chú ý như người Rohingya, những người tiếp tục bị từ chối tư cách công dân và bị đối xử như những người nhập cư bất hợp pháp, và người Kitô giáo ở Bang Chin.
Theo ước tính năm 2010 của Trung tâm Nghiên cứu Pew, 7% dân số là Kitô hữu; 4% là người Hồi giáo; 1% theo tín ngưỡng vật linh truyền thống; và 2% theo các tôn giáo khác, bao gồm Phật giáo Đại thừa, Hindu giáo, và các tôn giáo Đông Á. Nhân Chứng Giê-hô-va đã có mặt từ năm 1914 và có khoảng 80 hội thánh trên khắp đất nước và một văn phòng chi nhánh ở Yangon xuất bản bằng 16 ngôn ngữ. Một cộng đồng Do Thái nhỏ ở Yangon có một hội đường nhưng không có giáo sĩ thường trú.

Mặc dù đạo Hindu chỉ được 0,5% dân số thực hành, nhưng nó từng là một tôn giáo lớn trong quá khứ của Myanmar. Tín ngưỡng dân gian Miến Điện được nhiều người Bamar thực hành cùng với Phật giáo.
Quyền tự do tôn giáo ở Myanmar rất hạn chế. Chính quyền quân sự trước đây đã hạn chế các hoạt động của các nhóm tôn giáo thiểu số và việc đàn áp người Rohingya, một nhóm thiểu số Hồi giáo, đã bị lên án rộng rãi là tội ác diệt chủng. Mặc dù chính phủ dân sự giai đoạn 2011-2021 đã có một số cải thiện, nhưng tình hình lại xấu đi sau cuộc đảo chính năm 2021.
9.5. Giáo dục

Theo Viện Thống kê UNESCO, tỷ lệ biết chữ chính thức của Myanmar tính đến năm 2000 là 90%. Trong lịch sử, Myanmar đã có tỷ lệ biết chữ cao. Hệ thống giáo dục của Myanmar được điều hành bởi cơ quan chính phủ, Bộ Giáo dục. Hệ thống giáo dục dựa trên hệ thống của Vương quốc Anh sau gần một thế kỷ hiện diện của người Anh và Kitô giáo ở Myanmar. Gần như tất cả các trường học đều do chính phủ điều hành, nhưng đã có sự gia tăng các trường dạy tiếng Anh được tài trợ tư nhân vào đầu thế kỷ XXI. Việc đi học là bắt buộc cho đến hết bậc tiểu học, khoảng 9 tuổi, trong khi độ tuổi đi học bắt buộc ở cấp quốc tế là 15 hoặc 16 tuổi.
Myanmar có 101 trường đại học, 12 viện, 9 trường cao đẳng cấp bằng và 24 trường cao đẳng, tổng cộng có 146 cơ sở giáo dục đại học. Có 10 trường đào tạo kỹ thuật, 23 trường đào tạo điều dưỡng, 1 học viện thể thao và 20 trường đào tạo hộ sinh. Có bốn trường quốc tế được WASC và College Board công nhận-Trường Quốc tế Yangon, Trường Quốc tế Myanmar, Trường Quốc tế Yangon, và Trường Quốc tế Myanmar tại Yangon. Myanmar được xếp hạng thứ 125 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Tuy nhiên, chất lượng giáo dục và khả năng tiếp cận giáo dục vẫn là những thách thức lớn, đặc biệt ở các vùng nông thôn và vùng dân tộc thiểu số. Thiếu đầu tư, cơ sở vật chất nghèo nàn, thiếu giáo viên được đào tạo bài bản và chương trình giảng dạy lỗi thời là những vấn đề phổ biến. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột cũng ảnh hưởng tiêu cực đến giáo dục, với nhiều trường học phải đóng cửa và học sinh, sinh viên không thể đến trường.
9.6. Y tế
Tình hình chung về chăm sóc sức khỏe ở Myanmar còn yếu kém. Chính phủ chi từ 0,5% đến 3% GDP của đất nước cho chăm sóc sức khỏe, liên tục nằm trong nhóm thấp nhất thế giới. Mặc dù trên danh nghĩa, chăm sóc sức khỏe là miễn phí, nhưng trên thực tế, bệnh nhân phải trả tiền thuốc men và điều trị, ngay cả ở các phòng khám và bệnh viện công. Các bệnh viện công thiếu nhiều cơ sở vật chất và trang thiết bị cơ bản. Tỷ lệ tử vong mẹ năm 2010 trên 100.000 ca sinh ở Myanmar là 240. Con số này so với 219,3 vào năm 2008 và 662 vào năm 1990. Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi trên 1.000 ca sinh là 73 và tỷ lệ tử vong sơ sinh trong tổng số trẻ em dưới 5 tuổi tử vong là 47. Theo Tổ chức Bác sĩ không biên giới, 25.000 bệnh nhân AIDS ở Myanmar đã chết vào năm 2007, những cái chết này phần lớn có thể được ngăn chặn bằng thuốc điều trị kháng retrovirus và điều trị thích hợp.
HIV/AIDS, được Bộ Y tế Myanmar công nhận là một căn bệnh đáng lo ngại, phổ biến nhất ở những người lao động tình dục và những người tiêm chích ma túy. Năm 2005, tỷ lệ nhiễm HIV ở người trưởng thành tại Myanmar ước tính là 1,3% (200.000-570.000 người), theo UNAIDS, và các chỉ số ban đầu về bất kỳ tiến triển nào trong việc chống lại dịch HIV là không nhất quán. Tuy nhiên, Chương trình AIDS Quốc gia Myanmar cho thấy 32% người bán dâm và 43% người tiêm chích ma túy ở Myanmar nhiễm HIV.
Hệ thống y tế công cộng đối mặt với nhiều thách thức như thiếu hụt nhân lực y tế được đào tạo, trang thiết bị y tế lỗi thời, và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Tuổi thọ trung bình còn thấp và các bệnh truyền nhiễm vẫn là mối đe dọa lớn. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột càng làm trầm trọng thêm các vấn đề y tế hiện có.
9.7. Tội phạm và an ninh
Myanmar có tỷ lệ giết người là 15,2 trên 100.000 dân với tổng số 8.044 vụ giết người vào năm 2012. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ giết người cao của Myanmar bao gồm bạo lực cộng đồng và xung đột vũ trang. Myanmar là một trong những quốc gia tham nhũng nhất thế giới. Chỉ số Nhận thức Tham nhũng của Minh bạch Quốc tế năm 2012 đã xếp hạng quốc gia này ở vị trí thứ 171, trong tổng số 176 quốc gia. Myanmar là nhà sản xuất thuốc phiện lớn thứ hai thế giới sau Afghanistan, sản xuất khoảng 25% lượng thuốc phiện của thế giới, và là một phần của Tam giác Vàng. Ngành công nghiệp thuốc phiện là độc quyền trong thời kỳ thuộc địa và kể từ đó đã được các quan chức tham nhũng trong quân đội Myanmar và các chiến binh nổi dậy điều hành bất hợp pháp, chủ yếu làm cơ sở để sản xuất heroin. Myanmar là nhà sản xuất methamphetamine lớn nhất thế giới, với phần lớn Ya ba được tìm thấy ở Thái Lan được sản xuất tại Myanmar, đặc biệt là ở Tam giác Vàng và đông bắc bang Shan, giáp với Thái Lan, Lào và Trung Quốc. Ya ba do Myanmar sản xuất thường được buôn lậu sang Thái Lan qua Lào, trước khi được vận chuyển qua vùng đông bắc Thái Lan là Isan.
Các loại tội phạm chính khác bao gồm trộm cắp, cướp giật, buôn người và tội phạm liên quan đến ma túy. Tình hình an ninh chung bị ảnh hưởng bởi xung đột vũ trang kéo dài giữa quân đội và các nhóm vũ trang dân tộc thiểu số, cũng như các cuộc biểu tình và bất ổn dân sự sau cuộc đảo chính năm 2021. Tội phạm mạng và lừa đảo trực tuyến cũng đang gia tăng. Việc thực thi pháp luật còn yếu kém và hệ thống tư pháp thiếu độc lập càng làm phức tạp thêm tình hình an ninh.
10. Nhân quyền và Xung đột nội bộ
Tình hình nhân quyền tại Myanmar vẫn còn rất đáng báo động, với nhiều vấn đề nghiêm trọng liên quan đến các dân tộc thiểu số, xung đột nội bộ kéo dài và sự đàn áp của chính quyền quân sự. Cộng đồng quốc tế liên tục bày tỏ quan ngại và đưa ra các đánh giá tiêu cực. Tác động đối với các nhóm dễ bị tổn thương, bao gồm phụ nữ, trẻ em và người dân thường trong các khu vực xung đột, là đặc biệt nghiêm trọng. Các nỗ lực hướng tới hòa giải dân tộc và công lý vẫn còn gặp nhiều trở ngại lớn.
Từ năm 1962 đến 2010, chế độ quân sự ở Myanmar được coi là một trong những chế độ đàn áp và lạm dụng nhất thế giới. Tháng 11 năm 2012, Samantha Power, Trợ lý Đặc biệt của Tổng thống Barack Obama về Nhân quyền, đã viết trên blog của Nhà Trắng rằng "Các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng đối với dân thường ở một số khu vực vẫn tiếp diễn, bao gồm cả đối với phụ nữ và trẻ em." Các thành viên Liên Hợp Quốc và các tổ chức nhân quyền quốc tế lớn đã liên tục đưa ra các báo cáo nhất quán về các hành vi vi phạm nhân quyền có hệ thống và lan rộng ở Myanmar. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã nhiều lần kêu gọi chính quyền quân sự Miến Điện tôn trọng nhân quyền và vào tháng 11 năm 2009, Đại hội đồng đã thông qua một nghị quyết "lên án mạnh mẽ các hành vi vi phạm nhân quyền và các quyền tự do cơ bản một cách có hệ thống đang diễn ra" và kêu gọi chế độ quân sự Miến Điện "thực hiện các biện pháp khẩn cấp để chấm dứt các hành vi vi phạm nhân quyền quốc tế và luật nhân đạo."
Các tổ chức nhân quyền quốc tế bao gồm Human Rights Watch và Amnesty International đã liên tục ghi nhận và lên án các hành vi vi phạm nhân quyền lan rộng ở Myanmar. Báo cáo Freedom in the World 2011 của Freedom House ghi nhận, "Chính quyền quân sự đã... đàn áp gần như tất cả các quyền cơ bản; và vi phạm nhân quyền mà không bị trừng phạt." Tháng 7 năm 2013, Hiệp hội Hỗ trợ Tù nhân Chính trị cho biết có khoảng 100 tù nhân chính trị đang bị giam giữ trong các nhà tù Miến Điện. Bằng chứng do một nhà nghiên cứu người Anh thu thập được công bố năm 2005 liên quan đến việc tiêu diệt hoặc "Miến Điện hóa" một số dân tộc thiểu số, chẳng hạn như Karen, Karenni và Shan.

Dựa trên bằng chứng do các bức ảnh và video của Ân xá Quốc tế thu thập được về cuộc xung đột vũ trang đang diễn ra giữa quân đội Myanmar và Quân đội Arakan (AA), các cuộc tấn công vào dân thường ở Bang Rakhine đã leo thang. Ming Yu Hah, Phó Giám đốc Khu vực phụ trách các chiến dịch của Amnesty International, cho biết, Hội đồng Bảo an LHQ phải khẩn trương chuyển tình hình ở Myanmar lên Tòa án Hình sự Quốc tế. Quân đội nổi tiếng với việc sử dụng bạo lực tình dục tràn lan.
Tháng 11 năm 2024, công tố viên ICC Karim A.A. Khan KC đã đệ đơn xin lệnh bắt giữ Thống tướng, Quyền Tổng thống và Tổng tư lệnh các Lực lượng Quốc phòng Myanmar Min Aung Hlaing vì "trách nhiệm hình sự đối với các tội ác chống lại loài người là trục xuất và đàn áp người Rohingya, được thực hiện ở Myanmar, và một phần ở Bangladesh".
10.1. Vấn đề người Rohingya

Người Rohingya là một nhóm dân tộc thiểu số Hồi giáo chủ yếu sinh sống ở bang Rakhine, miền tây Myanmar. Bối cảnh lịch sử của họ phức tạp, với một số người cho rằng họ là hậu duệ của những người Ả Rập, Ba Tư và Thổ Nhĩ Kỳ định cư trong khu vực từ nhiều thế kỷ trước, trong khi chính phủ Myanmar và một bộ phận dân chúng coi họ là những người nhập cư bất hợp pháp từ Bangladesh trong thời kỳ thuộc địa Anh.
Vấn đề quốc tịch là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bị đàn áp của người Rohingya. Luật Quốc tịch Myanmar năm 1982 đã không công nhận người Rohingya là một trong 135 dân tộc chính thức của đất nước, khiến họ trở thành người không quốc tịch. Điều này dẫn đến việc họ bị hạn chế nghiêm trọng các quyền cơ bản như quyền tự do đi lại, quyền học tập, quyền chăm sóc sức khỏe và quyền sở hữu tài sản.
Tình trạng bị đàn áp của người Rohingya đã diễn ra trong nhiều thập kỷ, bao gồm các hành vi bạo lực, phân biệt đối xử, lao động cưỡng bức và hạn chế sinh đẻ. Các cuộc đàn áp quân sự quy mô lớn vào năm 2012, 2016 và đặc biệt là năm 2017 đã dẫn đến hàng trăm ngàn người Rohingya phải chạy trốn sang Bangladesh và các nước láng giềng khác, tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Các báo cáo của Liên Hợp Quốc và các tổ chức nhân quyền quốc tế đã ghi nhận các hành vi vi phạm nhân quyền trắng trợn, bao gồm giết người, hãm hiếp, đốt phá làng mạc, được mô tả là "thanh trừng sắc tộc" và có dấu hiệu của tội ác diệt chủng.
Cộng đồng quốc tế đã lên án mạnh mẽ các hành vi bạo lực và đàn áp người Rohingya. Nhiều quốc gia và tổ chức đã kêu gọi chính phủ Myanmar chấm dứt bạo lực, đảm bảo quyền cho người Rohingya, cho phép các hoạt động cứu trợ nhân đạo không bị cản trở và điều tra các cáo buộc vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, giải pháp cho vấn đề người Rohingya vẫn còn rất phức tạp và chưa có tiến triển đáng kể. Chính quyền quân sự hiện tại của Myanmar tiếp tục phủ nhận các cáo buộc và không công nhận quyền công dân của người Rohingya. Vấn đề này vẫn là một thách thức lớn đối với hòa bình, ổn định và nhân quyền trong khu vực.
10.2. Vấn đề binh sĩ trẻ em
Tình trạng tuyển mộ và sử dụng binh sĩ trẻ em đã là một vấn đề nhức nhối kéo dài ở Myanmar, liên quan đến cả quân đội chính phủ (Tatmadaw) và nhiều nhóm vũ trang dân tộc thiểu số. Trẻ em, đôi khi còn rất nhỏ, bị ép buộc hoặc dụ dỗ tham gia vào các lực lượng vũ trang, nơi các em phải đối mặt với nguy hiểm, bạo lực và bị tước đoạt tuổi thơ. Các em thường bị sử dụng trong các vai trò chiến đấu, làm người đưa tin, đầu bếp, hoặc thậm chí là lá chắn sống.
Nguyên nhân của vấn đề này rất phức tạp, bao gồm xung đột vũ trang kéo dài, nghèo đói, thiếu cơ hội giáo dục và sự yếu kém trong việc thực thi pháp luật. Quân đội và các nhóm vũ trang thường tuyển mộ trẻ em từ các gia đình nghèo khó, hoặc từ các khu vực bị ảnh hưởng bởi xung đột, nơi các em dễ bị tổn thương và ít có khả năng chống cự.
Trong những năm gần đây, đã có một số nỗ lực để giải quyết vấn đề này. Myanmar đã ký kết các công ước quốc tế liên quan đến quyền trẻ em và đã có những cam kết với Liên Hợp Quốc về việc chấm dứt tuyển mộ và sử dụng binh sĩ trẻ em. Một số trẻ em đã được giải ngũ và tái hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, tiến trình này diễn ra chậm chạp và tình hình trở nên tồi tệ hơn sau cuộc đảo chính năm 2021, khi xung đột lan rộng và các bên tham chiến tăng cường tuyển quân, bao gồm cả trẻ em. Cộng đồng quốc tế tiếp tục kêu gọi tất cả các bên chấm dứt ngay lập tức việc tuyển mộ và sử dụng trẻ em trong xung đột vũ trang, đồng thời đảm bảo việc bảo vệ và tái hòa nhập cho các nạn nhân.
10.3. Lao động cưỡng bức và buôn người
Lao động cưỡng bức và buôn người là những vấn đề nghiêm trọng và dai dẳng ở Myanmar, gây ra những hậu quả tàn khốc cho các nạn nhân và làm suy yếu các nỗ lực phát triển bền vững.
Lao động cưỡng bức, bao gồm cả lao động do nhà nước áp đặt, đã được ghi nhận rộng rãi, đặc biệt là trong các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, các hoạt động quân sự và trong một số ngành công nghiệp khai thác tài nguyên. Người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và khu vực dân tộc thiểu số, thường bị buộc phải làm việc không công hoặc với mức lương rẻ mạt, trong điều kiện khắc nghiệt và nguy hiểm. Quân đội và các quan chức địa phương thường bị cáo buộc là thủ phạm chính trong việc áp đặt lao động cưỡng bức.
Buôn người cũng là một vấn nạn lớn, với Myanmar vừa là quốc gia nguồn, quốc gia trung chuyển và quốc gia đích của nạn buôn người. Nạn nhân, bao gồm cả phụ nữ, trẻ em và nam giới, bị buôn bán vì mục đích bóc lột tình dục, lao động cưỡng bức, hôn nhân cưỡng bức và các hình thức bóc lột khác. Họ thường bị dụ dỗ bởi những lời hứa hẹn về việc làm và cuộc sống tốt đẹp hơn, sau đó bị đưa sang các nước láng giềng như Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia hoặc bị bóc lột ngay trong nước. Nghèo đói, thiếu cơ hội việc làm, xung đột vũ trang và quản lý biên giới yếu kém là những yếu tố chính làm gia tăng tình trạng buôn người.
Mặc dù chính phủ Myanmar đã có một số nỗ lực để giải quyết các vấn đề này, bao gồm việc ban hành luật pháp và hợp tác với các tổ chức quốc tế, nhưng việc thực thi còn yếu kém và tình hình vẫn rất đáng lo ngại. Đặc biệt, sau cuộc đảo chính năm 2021, tình trạng bất ổn và khủng hoảng kinh tế càng làm gia tăng nguy cơ lao động cưỡng bức và buôn người. Các ngành công nghiệp lừa đảo trực tuyến ở các vùng biên giới của Myanmar cũng liên quan đến nạn buôn người, lao động cưỡng bức và các hình thức lạm dụng khác. Nhiều trung tâm lừa đảo nằm trong các vùng lãnh thổ do các đồng minh của chính quyền quân sự kiểm soát, như Lực lượng Biên phòng.
10.4. Các vấn đề nhân quyền khác
Ngoài các vấn đề đã nêu, tình hình nhân quyền tại Myanmar còn đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng khác, đặc biệt trở nên tồi tệ hơn sau cuộc đảo chính năm 2021:
- Tự do ngôn luận, báo chí và thông tin: Chính quyền quân sự đã siết chặt kiểm soát đối với giới truyền thông, bắt giữ các nhà báo, chặn truy cập internet và các nền tảng mạng xã hội. Việc bày tỏ ý kiến chỉ trích hoặc bất đồng chính kiến có thể dẫn đến bị bắt giữ và truy tố.
- Tự do hội họp và lập hội: Quyền hội họp ôn hòa và thành lập các tổ chức xã hội dân sự bị hạn chế nghiêm trọng. Các cuộc biểu tình ôn hòa thường xuyên bị đàn áp bằng bạo lực, và nhiều nhà hoạt động xã hội dân sự đã bị bắt giữ hoặc phải lẩn trốn.
- Tự do tôn giáo: Mặc dù hiến pháp có quy định về tự do tôn giáo, nhưng trên thực tế, các nhóm tôn giáo thiểu số, đặc biệt là người Hồi giáo (bao gồm cả người Rohingya) và một số cộng đồng Kitô giáo, vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và hạn chế trong việc thực hành tôn giáo.
- Bắt giữ và giam giữ tùy tiện, tra tấn và đối xử tàn tệ: Các lực lượng an ninh thường xuyên tiến hành các vụ bắt giữ tùy tiện đối với những người bị nghi ngờ chống đối chính quyền. Có nhiều báo cáo đáng tin cậy về việc tra tấn và đối xử tàn tệ trong các trại giam và trung tâm thẩm vấn.
- Ảnh hưởng của xung đột đến dân thường: Xung đột vũ trang lan rộng giữa quân đội và các nhóm vũ trang dân tộc thiểu số cũng như các Lực lượng Phòng vệ Nhân dân đã gây ra những hậu quả nhân đạo thảm khốc. Dân thường thường xuyên bị mắc kẹt giữa các làn đạn, phải di tản, mất nhà cửa và tài sản. Việc tiếp cận viện trợ nhân đạo cho các khu vực bị ảnh hưởng bởi xung đột gặp nhiều khó khăn.
- Thiếu trách nhiệm giải trình và công lý: Có rất ít hoặc không có trách nhiệm giải trình đối với các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng do các lực lượng an ninh gây ra. Hệ thống tư pháp thiếu độc lập và thường được sử dụng như một công cụ để đàn áp.
Các nỗ lực cải thiện tình hình nhân quyền từ các tổ chức trong nước và quốc tế gặp rất nhiều khó khăn và cản trở từ phía chính quyền quân sự. Cộng đồng quốc tế tiếp tục kêu gọi chấm dứt bạo lực, tôn trọng nhân quyền và khôi phục nền dân chủ tại Myanmar.
11. Văn hóa
Văn hóa Myanmar là sự pha trộn đa dạng của các ảnh hưởng bản địa, Phật giáo, và các yếu tố từ các nước láng giềng như Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan. Điều này thể hiện rõ qua nghệ thuật truyền thống, lối sống hàng ngày, ẩm thực phong phú và các môn thể thao độc đáo, tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu và hấp dẫn.
11.1. Nghệ thuật truyền thống

Nghệ thuật truyền thống của Myanmar rất phong phú và đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời và ảnh hưởng của Phật giáo cũng như các nền văn hóa lân cận.
- Âm nhạc: Âm nhạc truyền thống Myanmar (gọi là Mahāgīta) thường sử dụng một dàn nhạc gọi là saing waing, bao gồm các nhạc cụ như trống tròn (pat waing), cồng chiêng (kyi waing), kèn hnè (tương tự như oboe), và các nhạc cụ gõ khác. Đàn hạc cong saung gauk là một nhạc cụ biểu tượng của Myanmar. Âm nhạc thường mang tính chất du dương và phục vụ cho các nghi lễ, lễ hội và biểu diễn sân khấu.
- Múa: Múa truyền thống Myanmar rất đa dạng, từ các điệu múa cung đình tinh tế đến các điệu múa dân gian sôi nổi. Các điệu múa thường kể lại những câu chuyện từ Phật thoại (Jataka) hoặc sử thi Ramayana (phiên bản Miến Điện gọi là Yama Zatdaw). Các vũ công thường mặc trang phục lộng lẫy và sử dụng các động tác tay, chân và biểu cảm khuôn mặt phức tạp. Một số điệu múa nổi tiếng bao gồm múa anyeint (một hình thức biểu diễn kết hợp múa, hát và hài kịch) và các điệu múa của các dân tộc thiểu số.
- Kịch: Sân khấu truyền thống Myanmar, gọi là zat pwe, là một hình thức giải trí phổ biến, kết hợp ca hát, nhảy múa, diễn xuất và âm nhạc. Các vở kịch thường dựa trên các câu chuyện Phật giáo, lịch sử hoặc dân gian. Các buổi biểu diễn zat pwe có thể kéo dài suốt đêm.
- Thủ công mỹ nghệ: Myanmar nổi tiếng với nhiều loại hình thủ công mỹ nghệ tinh xảo. Đồ sơn mài (yun-de) là một trong những sản phẩm đặc trưng, với các hoa văn phức tạp được chạm khắc hoặc vẽ tay. Chạm khắc gỗ, đặc biệt là các tượng Phật và các chi tiết kiến trúc chùa tháp, cũng rất phát triển. Ngoài ra còn có nghề dệt lụa (đặc biệt là lụa acheik với hoa văn sóng nước), làm đồ bạc, đồ gốm và làm tượng Phật.
Nghệ thuật truyền thống Myanmar không chỉ là di sản văn hóa quý báu mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân.
11.2. Ẩm thực
Ẩm thực Myanmar rất đa dạng và chịu ảnh hưởng từ các nước láng giềng như Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan, cũng như văn hóa ẩm thực của các dân tộc thiểu số trong nước. Gạo là lương thực chính.
- Nguyên liệu và gia vị: Các món ăn Myanmar thường sử dụng nhiều loại gia vị như ngapi (một loại mắm làm từ cá hoặc tôm lên men), nước mắm, me, nghệ, gừng, tỏi, ớt. Dầu ăn (thường là dầu lạc hoặc dầu vừng) cũng được sử dụng nhiều.
- Món ăn tiêu biểu:
- Mohinga: Được coi là món ăn quốc hồn quốc túy của Myanmar, là một loại bún cá nấu với nước dùng đậm đà từ cá, bột đậu xanh, sả, gừng và các gia vị khác.
- Lahpet thoke: Một món gỏi (salad) làm từ lá trà lên men, trộn với các loại đậu rang, tỏi phi, ớt, cà chua và các thành phần khác.
- Cơm Shan (Nga htamin): Cơm nấu với nghệ, ăn kèm với cá nước ngọt phi lê và các loại rau.
- Các món cà ri (hin): Có nhiều loại cà ri khác nhau, thường nấu với thịt gà, thịt lợn, thịt cừu hoặc cá, với hương vị đặc trưng của hành, tỏi, gừng và các loại gia vị.
- Các loại bún/mì: Ngoài Mohinga, còn có nhiều loại bún và mì khác như Ohno khaukswe (mì nước cốt dừa), Mandalay meeshay (bún/mì trộn đặc sản Mandalay).
- Các món ăn nhẹ và đồ ngọt: Myanmar có nhiều loại bánh truyền thống làm từ gạo nếp, bột gạo, dừa và đường thốt nốt.
- Văn hóa ẩm thực: Người Myanmar thường ăn bằng tay phải (theo truyền thống) hoặc dùng thìa và dĩa. Các bữa ăn thường bao gồm cơm, một món chính (cà ri hoặc cá), một món rau và một bát canh. Họ cũng thích uống trà, đặc biệt là trà sữa (laphet yay).
Ẩm thực Myanmar mang đậm bản sắc địa phương, kết hợp hài hòa giữa các hương vị chua, cay, mặn, ngọt, tạo nên những trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
11.3. Thể thao
Các môn thể thao truyền thống đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Myanmar, bên cạnh sự phổ biến của các môn thể thao hiện đại.
- Chinlone: Đây là môn thể thao truyền thống độc đáo và phổ biến nhất của Myanmar. Chinlone là một trò chơi đồng đội không mang tính đối kháng, trong đó người chơi cùng nhau chuyền một quả cầu làm từ mây bằng chân, đầu gối, đầu và vai, cố gắng giữ cho quả cầu không chạm đất. Môn thể thao này đòi hỏi sự khéo léo, kỹ thuật và tinh thần đồng đội.
- Võ thuật (Lethwei): Lethwei, hay còn gọi là quyền Miến Điện hoặc kickboxing Miến Điện, là một môn võ đối kháng toàn diện cho phép sử dụng các đòn đánh bằng tay, chân, đầu gối, cùi chỏ và cả đầu. Lethwei nổi tiếng với tính khốc liệt và các võ sĩ thường thi đấu bằng tay không (chỉ quấn băng vải).
- Các môn võ truyền thống khác: Ngoài Lethwei, còn có các môn võ truyền thống khác như Bando (hệ thống võ thuật bao gồm các kỹ thuật không vũ khí và có vũ khí) và Banshay (võ thuật sử dụng vũ khí như kiếm, gậy, giáo). Pongyi thaing là một thuật ngữ chung để chỉ các môn võ thuật do các nhà sư phát triển.
- Các môn thể thao hiện đại: Bóng đá là môn thể thao hiện đại phổ biến nhất ở Myanmar, được chơi rộng rãi trên khắp đất nước. Đội tuyển bóng đá quốc gia Myanmar thi đấu dưới sự quản lý của Liên đoàn bóng đá Myanmar. Các môn thể thao khác như bóng chuyền, cầu lông và điền kinh cũng được yêu thích.
Myanmar đã đăng cai Đại hội Thể thao Đông Nam Á vào các năm 1961, 1969 và 2013, cho thấy sự quan tâm đến phát triển thể thao trong khu vực.
11.4. Truyền thông và điện ảnh
Ngành truyền thông và điện ảnh Myanmar đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh chính trị và xã hội của đất nước.
- Báo chí, phát thanh, truyền hình:
- Lịch sử: Báo chí xuất hiện ở Myanmar từ thời thuộc địa. Sau độc lập, ngành truyền thông có những giai đoạn phát triển nhất định nhưng thường xuyên bị kiểm soát chặt chẽ bởi các chính quyền quân sự.
- Hiện trạng: Sau giai đoạn cải cách (2011-2021), đã có sự nới lỏng kiểm duyệt và sự xuất hiện của nhiều tờ báo tư nhân. Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính năm 2021, tự do báo chí bị siết chặt trở lại nghiêm trọng. Nhiều nhà báo bị bắt giữ, các cơ quan truyền thông độc lập bị đóng cửa hoặc buộc phải hoạt động lưu vong. Các kênh truyền hình và đài phát thanh nhà nước vẫn là nguồn thông tin chủ yếu do chính quyền kiểm soát. Truy cập internet và mạng xã hội bị hạn chế và giám sát chặt chẽ.
- Điện ảnh:
- Lịch sử: Điện ảnh Myanmar ra đời từ những năm đầu thế kỷ 20 với các bộ phim tài liệu và phim câm. Thời kỳ hoàng kim của điện ảnh Myanmar là vào những năm 1950-1960 với nhiều bộ phim nổi tiếng.
- Hiện trạng: Ngành điện ảnh Myanmar phải đối mặt với nhiều thách thức như thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng yếu kém và sự cạnh tranh từ phim nước ngoài. Các bộ phim sản xuất trong nước thường thuộc thể loại hài, tình cảm hoặc hành động với kinh phí thấp. Kiểm duyệt vẫn là một vấn đề lớn, hạn chế sự sáng tạo và việc khai thác các chủ đề nhạy cảm. Tuy nhiên, vẫn có những nhà làm phim độc lập cố gắng tạo ra những tác phẩm có giá trị nghệ thuật và phản ánh xã hội. Một số bộ phim tài liệu về Myanmar, như "Burma VJ", đã thu hút sự chú ý của quốc tế.
Nhìn chung, ngành truyền thông và điện ảnh Myanmar đang trong giai đoạn khó khăn do sự kiểm soát của chính quyền quân sự và những hạn chế về tự do biểu đạt.
11.5. Kiến trúc

Một trong những công trình kiến trúc Phật giáo tiêu biểu của Myanmar
Kiến trúc Myanmar mang những đặc điểm độc đáo, phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống bản địa, ảnh hưởng của Phật giáo và dấu ấn của thời kỳ thuộc địa.
- Kiến trúc truyền thống (Chùa tháp):
- Đây là loại hình kiến trúc nổi bật và mang tính biểu tượng nhất của Myanmar. Các ngôi chùa (paya) và tháp (zedi hoặc stupa) Phật giáo được xây dựng với quy mô lớn và kỹ thuật tinh xảo.
- Đặc điểm chung của các stupa là phần đế hình chuông úp, bên trên là các tầng tháp nhỏ dần và đỉnh tháp thường được trang trí bằng một chiếc lọng (hti) bằng kim loại quý, gắn đá quý. Bề mặt tháp thường được dát vàng hoặc quét vôi trắng. Ví dụ tiêu biểu là Chùa Shwedagon ở Yangon, chùa Kyaiktiyo (Chùa Đá Vàng).
- Các ngôi đền (pahto) thường có cấu trúc phức tạp hơn, với các hành lang, điện thờ và các tượng Phật lớn. Ví dụ như các đền thờ ở Bagan (như đền Ananda, đền Thatbyinnyu).
- Tu viện (kyaung) thường được làm bằng gỗ tếch, với mái nhiều tầng và các chi tiết chạm khắc tinh xảo. Tu viện Shwenandaw ở Mandalay là một ví dụ điển hình.
- Kiến trúc thời thuộc địa:
- Tại các thành phố lớn như Yangon và Mandalay, có nhiều công trình kiến trúc mang phong cách thuộc địa Anh được xây dựng vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
- Các tòa nhà này thường có quy mô lớn, sử dụng các vật liệu như gạch, đá và sắt, với các chi tiết trang trí theo phong cách châu Âu như cột, ban công và cửa sổ lớn. Nhiều tòa nhà chính phủ, tòa án, ngân hàng và biệt thự tư nhân được xây dựng theo phong cách này.
- Hiện nay, nhiều công trình kiến trúc thuộc địa đang được bảo tồn và sử dụng cho các mục đích khác nhau, góp phần tạo nên nét đặc trưng cho các đô thị Myanmar.
Ngoài ra, kiến trúc nhà ở truyền thống của người dân Myanmar thường sử dụng các vật liệu tự nhiên như tre, gỗ và lá, phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.
11.6. Lễ hội và ngày lễ

Myanmar có nhiều lễ hội và ngày lễ đa dạng, phản ánh đời sống văn hóa và tôn giáo phong phú của đất nước. Lịch của Myanmar dựa trên âm lịch, vì vậy ngày diễn ra các lễ hội truyền thống thay đổi theo từng năm.
- Thingyan (Lễ hội té nước/Năm mới Miến Điện): Đây là lễ hội quan trọng và lớn nhất trong năm, thường diễn ra vào giữa tháng 4 dương lịch. Thingyan đánh dấu sự kết thúc của năm cũ và bắt đầu năm mới. Trong những ngày này, người dân tham gia vào các hoạt động té nước vui vẻ lên nhau để gột rửa những điều xui xẻo của năm cũ và chào đón những điều may mắn trong năm mới. Các hoạt động khác bao gồm làm công đức tại chùa, phóng sinh và các buổi biểu diễn văn nghệ truyền thống.
- Lễ hội Ánh sáng (Thadingyut): Diễn ra vào tháng 10 (tháng 7 theo lịch Miến Điện), đánh dấu sự kết thúc của ba tháng An cư kiết hạ của các nhà sư Phật giáo. Trong dịp này, người dân thắp đèn lồng, nến và đèn điện để chào đón Đức Phật trở về từ cõi trời. Đây cũng là dịp để tỏ lòng biết ơn cha mẹ, thầy cô và những người lớn tuổi.
- Lễ hội Đèn lồng (Tazaungdaing): Diễn ra vào tháng 11 (tháng 8 theo lịch Miến Điện), là một lễ hội ánh sáng khác, tương tự như Thadingyut. Đặc biệt, tại Taunggyi, bang Shan, có lễ hội thả khinh khí cầu lớn và nổi tiếng, thu hút đông đảo du khách.
- Các lễ hội chùa (Paya Pwe): Hầu hết các ngôi chùa lớn trên khắp Myanmar đều có lễ hội riêng hàng năm, thường kéo dài vài ngày. Các lễ hội này bao gồm các nghi lễ tôn giáo, các hoạt động vui chơi giải trí, các gian hàng bán đồ ăn và hàng thủ công mỹ nghệ.
- Ngày Độc lập (4 tháng 1): Kỷ niệm ngày Myanmar giành độc lập từ Anh vào năm 1948.
- Ngày Liên bang (12 tháng 2): Kỷ niệm Hiệp định Panglong năm 1947, một thỏa thuận quan trọng giữa Tướng Aung San và các nhà lãnh đạo các dân tộc thiểu số về việc thành lập một liên bang thống nhất.
- Ngày Quốc tế Lao động (1 tháng 5):
- Ngày Liệt sĩ (19 tháng 7): Tưởng niệm Tướng Aung San và các nhà lãnh đạo khác bị ám sát vào năm 1947.
- Giáng sinh (25 tháng 12): Được một bộ phận cộng đồng Kitô giáo tổ chức.
Ngoài ra, còn có nhiều lễ hội và ngày lễ khác của các dân tộc thiểu số và các tôn giáo khác nhau trên khắp Myanmar. Các lễ hội này là dịp để người dân thể hiện đức tin, duy trì các truyền thống văn hóa và thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng.