1. Tổng quan
Tajikistan, tên chính thức là Cộng hòa Tajikistan (Ҷумҳурии ТоҷикистонJumhurii TojikistonTajik), là một quốc gia không giáp biển ở Trung Á. Với diện tích 143.10 K km2, đây là quốc gia nhỏ nhất trong khu vực, phần lớn lãnh thổ được bao phủ bởi các dãy núi thuộc hệ thống Pamir, với hơn một nửa diện tích nằm ở độ cao trên 3.00 K m. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Dushanbe. Tajikistan giáp Afghanistan ở phía nam, Uzbekistan ở phía tây, Kyrgyzstan ở phía bắc và Trung Quốc ở phía đông, với dân số hơn 10 triệu người. Tiếng Tajik, một phương ngữ của tiếng Ba Tư, là ngôn ngữ chính thức, trong khi tiếng Nga là ngôn ngữ giao tiếp liên dân tộc. Mặc dù hiến pháp quy định nhà nước thế tục, Hồi giáo Sunni là tôn giáo chiếm ưu thế.
Lịch sử Tajikistan trải dài từ thời cổ đại, từng là trung tâm của nhiều nền văn hóa và đế quốc như Đế quốc Achaemenid, Đế quốc Samanid, và Đế quốc Mông Cổ. Khu vực này bị Đế quốc Nga chinh phục vào thế kỷ 19 và sau đó trở thành Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Tajik thuộc Liên Xô. Quốc gia tuyên bố độc lập năm 1991, nhưng ngay sau đó rơi vào một cuộc nội chiến kéo dài đến năm 1997. Từ đó, Tajikistan đã đạt được sự ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế nhờ viện trợ nước ngoài, nhưng vẫn đối mặt với các thách thức như phụ thuộc vào kiều hối, sản xuất nhôm và bông. Tổng thống Emomali Rahmon, cầm quyền từ năm 1994, lãnh đạo một chế độ bị chỉ trích về vấn đề nhân quyền và phát triển dân chủ.
Về mặt chính trị, Tajikistan là một nước cộng hòa tổng thống với bốn tỉnh, người Tajik chiếm đa số. Kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp, khai khoáng và kiều hối. Các vấn đề môi trường như ô nhiễm và suy giảm tài nguyên nước đang gia tăng. Trong quan hệ đối ngoại, Tajikistan là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, duy trì quan hệ chặt chẽ với Nga và Trung Quốc, và đóng vai trò quan trọng trong an ninh khu vực. Văn hóa Tajikistan phong phú, kế thừa di sản Ba Tư, thể hiện qua văn học, âm nhạc và các lễ hội như Nowruz.
2. Từ nguyên
Từ "Tajikistan" (ТоҷикистонTojikistonTajik) có nghĩa là "Vùng đất của người Tajik" trong tiếng Ba Tư. Từ "-stan" (-ستانestānPersian) là một hậu tố trong tiếng Ba Tư có nghĩa là "nơi ở của" hoặc "quốc gia".
Bản thân thuật ngữ "Tajik" có nguồn gốc cuối cùng từ tiếng Ba Tư Trung đại Tāzīk, là cách phiên âm của các ngôn ngữ Turkic cho tên gọi dân tộc bằng tiếng Ả Rập Ṭayyi, một bộ lạc Ả Rập Qahtanite lớn đã di cư đến vùng Transoxiana của Trung Á vào thế kỷ thứ 7 sau Công nguyên. Trước năm 1991, Tajikistan xuất hiện dưới dạng Tadjikistan hoặc Tadzhikistan trong tiếng Anh. Điều này là do việc chuyển tự từ tiếng Nga ТаджикистанRussian. Trong tiếng Nga, không có một chữ cái "j" duy nhất để đại diện cho âm vị /dʒ/ (một âm tắc xát chân răng sau hữu thanh), và do đó các ký tự Kirin дж, hoặc dzh, được sử dụng. Tadzhikistan là cách viết thay thế được sử dụng phổ biến nhất trong các tài liệu tiếng Anh có nguồn gốc từ các nguồn của Nga. "Tadjikistan" là cách viết trong tiếng Pháp và đôi khi có thể được tìm thấy trong các văn bản tiếng Anh. Cách viết Tajikistan bằng chữ Ba Tư-Ả Rập là: تاجیکستانPersian.
Mặc dù Nghiên cứu Quốc gia về Tajikistan của Thư viện Quốc hội năm 1997 cho thấy rất khó để khẳng định một cách chắc chắn nguồn gốc của từ "Tajik" vì thuật ngữ này "bị cuốn vào các tranh chấp chính trị của thế kỷ XX về việc liệu người Turkic hay người Iranic có phải là cư dân ban đầu của Trung Á hay không," các học giả đã kết luận rằng người Tajik đương đại là hậu duệ của cư dân Đông Iran của Trung Á, đặc biệt là người Sogdian và người Bactrian và có thể cả các nhóm khác. Trong các công trình sau này, Frye đã mở rộng về sự phức tạp của nguồn gốc lịch sử của người Tajik. Trong một ấn phẩm năm 1996, Frye giải thích rằng "các yếu tố phải được tính đến để giải thích sự tiến hóa của các dân tộc mà tàn dư của họ là người Tajik ở Trung Á" và "các dân tộc Trung Á, dù nói tiếng Iran hay tiếng Turkic, đều có một nền văn hóa, một tôn giáo, một tập hợp các giá trị xã hội và truyền thống mà chỉ có ngôn ngữ chia tách họ."
Về người Tajik, Bách khoa toàn thư Britannica viết:
:Người Tajik là hậu duệ trực tiếp của các dân tộc Iran có sự hiện diện liên tục ở Trung Á và miền bắc Afghanistan được chứng thực từ giữa thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Tổ tiên của người Tajik là hạt nhân của dân cư cổ đại Khwārezm (Khorezm) và Bactria, hình thành một phần của Transoxania (Sogdiana). Theo thời gian, phương ngữ Đông Iran được người Tajik cổ sử dụng cuối cùng đã nhường chỗ cho tiếng Tajik.
Một số người tin rằng tên "Tajik" là một tham chiếu địa lý đến đỉnh (Taj) của Dãy núi Pamir. Tuy nhiên, đây chỉ là một truyền thuyết dân gian. Từ Taj trong tiếng Ả Rập, tiếng Tajik và tiếng Ba Tư có nghĩa là "vương miện", và một cách giải thích đơn giản là "đất nước của những người đội vương miện". Đây là một cách giải thích phổ biến được sử dụng ở Tajikistan để giải thích tên gọi của đất nước.
3. Lịch sử
Lịch sử Tajikistan bao gồm các giai đoạn từ thời cổ đại với các nền văn hóa như Sarazm, sự cai trị của các đế quốc lớn như Achaemenid và Kushan. Tiếp theo là thời kỳ hoàng kim của triều đại Samanid, sự ảnh hưởng của các hãn quốc Turkic và Mông Cổ, và sau đó là sự cai trị của Hãn quốc Bukhara. Thế kỷ 19 đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ thuộc địa dưới Đế quốc Nga, kế tiếp là giai đoạn Xô viết với việc thành lập Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Tajik. Sau khi Liên Xô tan rã, Tajikistan tuyên bố độc lập vào năm 1991, nhưng ngay sau đó rơi vào một cuộc nội chiến tàn khốc. Kể từ khi nội chiến kết thúc, đất nước đã tập trung vào việc tái thiết và phát triển, mặc dù vẫn đối mặt với nhiều thách thức chính trị và kinh tế.
3.1. Thời cổ đại và sơ kỳ trung đại

Các nền văn hóa trong khu vực đã được xác định niên đại ít nhất từ thiên niên kỷ thứ tư trước Công nguyên, bao gồm Tổ hợp khảo cổ Bactria-Margiana thời đại đồ đồng, các nền văn hóa Andronovo và địa điểm tiền đô thị Sarazm, một Di sản Thế giới của UNESCO.
Lịch sử được ghi lại sớm nhất của khu vực này bắt nguồn từ khoảng 500 năm trước Công nguyên khi phần lớn, nếu không phải toàn bộ, Tajikistan là một phần của Đế quốc Achaemenid. Một số tác giả cho rằng vào thế kỷ thứ bảy và thứ sáu trước Công nguyên, các phần của Tajikistan, bao gồm các lãnh thổ trong thung lũng Zeravshan, đã hình thành một phần của bộ lạc Kambojas thuộc đạo Hindu trước khi nó trở thành một phần của Đế quốc Achaemenid.
Sau cuộc chinh phạt của Alexander Đại đế, khu vực này trở thành một phần của Vương quốc Hy Lạp-Bactria, một quốc gia kế thừa của đế chế Alexander. Bắc Tajikistan (các thành phố Khujand và Panjakent) là một phần của Sogdia, một tập hợp các thành bang đã bị các bộ lạc du mục Scythia-Siberia và Yuezhi xâm chiếm vào khoảng năm 150 trước Công nguyên. Con đường tơ lụa đi qua khu vực này và sau chuyến thám hiểm của nhà thám hiểm Trung Quốc Trương Khiên dưới thời Hán Vũ Đế (141 TCN-87 TCN), quan hệ thương mại giữa nhà Hán và Sogdiana phát triển mạnh mẽ. Người Sogdian đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và làm việc trong các lĩnh vực khác, như nông dân, thợ dệt thảm, thợ làm kính và thợ chạm khắc gỗ.
Đế quốc Kushan, một tập hợp các bộ lạc Yuezhi, đã nắm quyền kiểm soát khu vực này vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên và cai trị cho đến thế kỷ thứ tư sau Công nguyên, trong thời gian đó Phật giáo, Kitô giáo Nestorius, Hỏa giáo và Mani giáo được thực hành trong khu vực. Sau đó, Đế quốc Hephthalite, một tập hợp các bộ lạc du mục, đã di chuyển vào khu vực này. Vào thế kỷ thứ 8, người Ả Rập xâm chiếm và truyền bá đạo Hồi. Trung Á tiếp tục vai trò là một ngã tư thương mại, kết nối Trung Quốc, các thảo nguyên ở phía bắc và trung tâm của thế giới Hồi giáo.
3.2. Triều đại Samanid

Triều đại Samanid (819-999) đã khôi phục quyền kiểm soát của người Ba Tư đối với khu vực và mở rộng các thành phố Samarkand và Bukhara (cả hai thành phố này hiện nay là một phần của Uzbekistan), vốn trở thành trung tâm văn hóa của Iran và khu vực được biết đến với tên gọi Khorasan. Đế chế này tập trung ở Khorasan và Transoxiana; ở phạm vi lớn nhất, nó bao gồm Afghanistan, các phần của Iran, Tajikistan, Turkmenistan, Uzbekistan, Kyrgyzstan, các phần của Kazakhstan và Pakistan ngày nay.
Bốn anh em Nuh, Ahmad, Yahya và Ilyas đã thành lập nhà nước Samanid. Mỗi người trong số họ cai trị lãnh thổ dưới quyền bá chủ của Nhà Abbas. Năm 892, Ismail Samani (892-907) thống nhất nhà nước Samanid dưới một nhà cai trị duy nhất, qua đó chấm dứt hệ thống phong kiến được Samanids sử dụng. Dưới thời ông, Samanids trở nên độc lập với chính quyền Abbas. Đây được coi là một thời kỳ hoàng kim trong lịch sử người Tajik, khi văn hóa, khoa học và nghệ thuật Ba Tư phát triển rực rỡ, đặt nền móng cho bản sắc dân tộc Tajik sau này.
3.3. Hậu kỳ trung đại và cận đại
Hãn quốc Kara-Khanid đã chinh phục Transoxiana (tương ứng với Uzbekistan, Tajikistan, miền nam Kyrgyzstan và tây nam Kazakhstan ngày nay) và cai trị từ năm 999 đến năm 1211. Sự xuất hiện của họ ở Transoxiana báo hiệu một sự chuyển dịch rõ rệt từ sự thống trị của người Iran sang người Turk ở Trung Á, và dần dần Kara-Khanids bị đồng hóa vào văn hóa Hồi giáo Ba Tư-Ả Rập của khu vực.
Vào thế kỷ 13, Đế quốc Mông Cổ càn quét Trung Á, xâm chiếm Đế quốc Khwarezmian và cướp phá các thành phố, cướp bóc và tàn sát người dân. Kẻ chinh phục Turco-Mongol là Tamerlane đã thành lập Đế quốc Timurid ở trong và xung quanh khu vực sau này trở thành Tajikistan và Trung Á, trở thành người cai trị đầu tiên của Nhà Timurid.
Tajikistan hiện đại rơi vào sự cai trị của Hãn quốc Bukhara trong thế kỷ 16 và, với sự sụp đổ của đế chế vào thế kỷ 18, nó nằm dưới sự cai trị của Tiểu vương quốc Bukhara và Hãn quốc Kokand. Tiểu vương quốc Bukhara vẫn còn nguyên vẹn cho đến thế kỷ 20.
3.4. Thời kỳ Đế quốc Nga

Chủ nghĩa đế quốc Nga đã dẫn đến cuộc chinh phục Trung Á của Đế quốc Nga trong Thời đại Đế quốc thế kỷ 19, còn được gọi là Ván cờ lớn. Từ năm 1864 đến năm 1885, Nga dần dần nắm quyền kiểm soát toàn bộ lãnh thổ Turkestan thuộc Nga, phần Tajikistan trong đó đã bị kiểm soát bởi Tiểu vương quốc Bukhara và Hãn quốc Kokand. Nga quan tâm đến việc tiếp cận nguồn cung bông và vào những năm 1870 đã cố gắng chuyển đổi việc trồng trọt trong khu vực từ ngũ cốc sang bông (một chiến lược sau đó được Liên Xô sao chép và mở rộng). Đến năm 1885, lãnh thổ Tajikistan được cai trị bởi Đế quốc Nga hoặc nhà nước chư hầu của nó, Tiểu vương quốc Bukhara, tuy nhiên người Tajik cảm thấy ít ảnh hưởng của Nga.
Trong thế kỷ 19, phong trào Jadid đã tự khẳng định mình là một phong trào xã hội Hồi giáo trên toàn khu vực. Mặc dù Jadidists ủng hộ hiện đại hóa và không nhất thiết chống Nga, người Nga coi phong trào này là một mối đe dọa vì Đế quốc Nga chủ yếu theo Cơ đốc giáo. Quân đội Nga được yêu cầu khôi phục trật tự trong các cuộc nổi dậy chống lại Hãn quốc Kokand từ năm 1910 đến năm 1913. Bạo lực tiếp diễn vào tháng 7 năm 1916 khi những người biểu tình tấn công binh lính Nga ở Khujand vì mối đe dọa cưỡng bức tòng quân trong Thế chiến thứ nhất. Mặc dù quân đội Nga đã đưa Khujand trở lại dưới sự kiểm soát, các cuộc đụng độ vẫn tiếp diễn trong suốt cả năm ở nhiều địa điểm khác nhau ở Tajikistan.
3.5. Thời kỳ Xô viết

Sau Cách mạng Nga năm 1917, quân du kích trên khắp Trung Á, được gọi là basmachi, đã tiến hành một cuộc chiến chống lại quân đội Bolshevik nhằm duy trì nền độc lập. Phe Bolshevik đã chiến thắng sau một cuộc chiến kéo dài bốn năm, trong đó các nhà thờ Hồi giáo và làng mạc bị đốt cháy và dân chúng bị đàn áp. Chính quyền Xô viết đã bắt đầu một chiến dịch thế tục hóa. Việc thực hành Kitô giáo, Hồi giáo, hay Do Thái giáo đều bị hạn chế và đàn áp; nhiều nhà thờ Kitô giáo, nhà thờ Hồi giáo, và giáo đường Do Thái đã bị đóng cửa. Do hậu quả của cuộc xung đột và các chính sách nông nghiệp của Liên Xô, Trung Á, bao gồm cả Tajikistan, đã trải qua một nạn đói cướp đi nhiều sinh mạng.
Năm 1924, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết tự trị Tajik được thành lập như một phần của Uzbekistan, nhưng đến năm 1929, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Tajik (RSS Tajik) được thành lập như một nước cộng hòa cấu thành riêng biệt; tuy nhiên, các thành phố chủ yếu là người Tajik như Samarkand và Bukhara vẫn thuộc RSS Uzbekistan. Từ năm 1927 đến năm 1934, tập thể hóa nông nghiệp và việc mở rộng sản xuất bông diễn ra, đặc biệt là ở khu vực phía nam. Chính sách tập thể hóa của Liên Xô đã dẫn đến bạo lực chống lại nông dân và những người bị xếp vào loại "kẻ thù của nhân dân" chống Liên Xô, và việc tái định cư cưỡng bức diễn ra trên khắp Tajikistan. Do đó, một số nông dân đã chống lại việc tập thể hóa và khôi phục phong trào Basmachi. Một số phát triển công nghiệp đã diễn ra trong thời gian này cùng với việc mở rộng cơ sở hạ tầng thủy lợi.

Hai đợt thanh trừng của Stalin (1927-1934 và 1937-1938) đã dẫn đến việc trục xuất gần 10.000 người khỏi tất cả các cấp của Đảng Cộng sản Tajikistan. Người Nga gốc được cử đến để thay thế những người bị trục xuất và sau đó người Nga chiếm ưu thế trong các vị trí của đảng ở mọi cấp độ, bao gồm cả vị trí cao nhất là bí thư thứ nhất. Từ năm 1926 đến năm 1959, tỷ lệ người Nga trong dân số Tajikistan tăng từ dưới 1% lên 13%. Bobojon Ghafurov, Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Tajikistan từ năm 1946 đến năm 1956, là chính trị gia Tajik duy nhất có tầm ảnh hưởng đáng kể bên ngoài nước cộng hòa trong Thời kỳ Xô viết.
Người Tajik bắt đầu được tuyển quân vào Hồng quân năm 1939 và trong Thế chiến thứ hai, khoảng 260.000 công dân Tajik đã chiến đấu chống lại Đức Quốc xã, Phần Lan, và Đế quốc Nhật Bản. Khoảng 60.000 (4%) đến 120.000 (8%) trong số 1.530.000 công dân Tajikistan đã thiệt mạng trong Thế chiến II.
Sau chiến tranh và sự kết thúc của thời Stalin, đã có những nỗ lực nhằm mở rộng hơn nữa nông nghiệp và công nghiệp của Tajikistan. Trong giai đoạn 1957-58, Chiến dịch Đất đai Trinh nguyên của Nikita Khrushchev tập trung sự chú ý vào Tajikistan, nơi điều kiện sống, giáo dục và công nghiệp tụt hậu so với các Nước cộng hòa Xô viết khác. Vào những năm 1980, Tajikistan có tỷ lệ tiết kiệm hộ gia đình thấp nhất ở Liên Xô, tỷ lệ hộ gia đình trong hai nhóm thu nhập bình quân đầu người cao nhất thấp nhất, và tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học trên 1000 người thấp nhất.
Đến những năm 1980, những người theo chủ nghĩa dân tộc Tajik đã kêu gọi tăng cường quyền lợi. Những xáo trộn thực sự đã không xảy ra trong nước cộng hòa cho đến năm 1990. Năm sau, Liên Xô tan rã, và Tajikistan tuyên bố độc lập vào ngày 9 tháng 9 năm 1991, một ngày được kỷ niệm là Ngày Độc lập của đất nước.
3.6. Thời kỳ sau độc lập
Thời kỳ này bao gồm việc tuyên bố độc lập vào năm 1991 và cuộc nội chiến tàn khốc kéo dài từ năm 1992 đến năm 1997. Sau chiến tranh, đất nước đã chứng kiến sự củng cố quyền lực của Tổng thống Emomali Rahmon, đối mặt với các thách thức an ninh và nhân quyền, đồng thời nỗ lực phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
3.6.1. Tuyên bố độc lập và nội chiến



Tháng 2 năm 1990, các cuộc bạo loạn và đình công ở Dushanbe và các thành phố khác bắt đầu do tình hình kinh tế xã hội khó khăn, thiếu nhà ở và tình trạng thất nghiệp của thanh niên. Phe đối lập dân tộc chủ nghĩa và dân chủ cùng những người ủng hộ độc lập đã tham gia các cuộc đình công và bắt đầu yêu cầu độc lập cho nước cộng hòa và cải cách dân chủ. Những người theo chủ nghĩa Hồi giáo bắt đầu tổ chức đình công để đòi hỏi sự tôn trọng quyền lợi của họ và độc lập. Giới lãnh đạo Liên Xô đã điều Quân đội Nội vụ đến Dushanbe để dẹp yên tình trạng bất ổn.
Sau khi độc lập, quốc gia này rơi vào cuộc nội chiến giữa các phe phái được phân biệt bởi lòng trung thành với các thị tộc. Các nhóm khu vực từ các vùng Gharm và Gorno-Badakhshan của Tajikistan, do sự kết hợp của các nhà cải cách dân chủ tự do và những người theo chủ nghĩa Hồi giáo, cuối cùng trở thành Liên minh Đối lập Tajik, đã nổi dậy chống lại chính phủ mới thành lập của Tổng thống Rahmon Nabiyev, vốn bị chi phối bởi những người từ các vùng Khujand và Kulob.
Cuộc chiến kéo dài đến năm 1997. Hơn 500.000 cư dân đã phải chạy trốn trong thời gian này vì bị đàn áp và nghèo đói gia tăng, tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn ở phương Tây hoặc các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ khác. Số người chết ước tính lên tới hơn 100.000 người. Khoảng 1,2 triệu người là người tị nạn trong và ngoài nước. Tác động nhân đạo của cuộc xung đột là vô cùng lớn, với nhiều người dân phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực, thuốc men và nhà ở. Các vấn đề nhân quyền nghiêm trọng đã được ghi nhận, bao gồm các vụ thảm sát, tra tấn và mất tích cưỡng bức từ cả hai phía. Cộng đồng quốc tế đã có những phản ứng khác nhau, từ các nỗ lực hòa giải của Liên Hợp Quốc và Nga đến những lời kêu gọi viện trợ nhân đạo.
3.6.2. Sau nội chiến và thế kỷ 21
Emomali Rahmon lên nắm quyền vào giai đoạn đầu của cuộc xung đột này vào năm 1992, sau khi Nabiyev bị buộc phải từ chức dưới áp lực vũ trang vào ngày 7 tháng 9 năm 1992. Rahmon đã đánh bại cựu thủ tướng Abdumalik Abdullajanov trong cuộc bầu cử tổng thống tháng 11 với 58% số phiếu. Các cuộc bầu cử được tổ chức vào năm 1999 và bị các đảng đối lập và các nhà quan sát nước ngoài chỉ trích là không công bằng; Rahmon tái đắc cử với 98% số phiếu. Các cuộc bầu cử năm 2006 một lần nữa do Rahmon giành chiến thắng (với 79% số phiếu) và ông bắt đầu nhiệm kỳ thứ ba của mình. Các đảng đối lập đã tẩy chay cuộc bầu cử năm 2006 và Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE) đã chỉ trích cuộc bầu cử này, trong khi các nhà quan sát từ Cộng đồng các Quốc gia Độc lập cho rằng các cuộc bầu cử là hợp pháp và minh bạch.
Năm 1997, một thỏa thuận ngừng bắn đã đạt được giữa Rahmon và các đảng đối lập dưới sự hướng dẫn của Gerd D. Merrem, Đặc phái viên của Tổng thư ký Liên Hợp Quốc, một kết quả được ca ngợi là một sáng kiến gìn giữ hòa bình thành công của Liên Hợp Quốc. Thỏa thuận ngừng bắn đảm bảo 30% các vị trí bộ trưởng sẽ thuộc về phe đối lập.
Quá trình củng cố quyền lực của Tổng thống Emomali Rahmon diễn ra liên tục. Các sửa đổi hiến pháp đã cho phép ông tại vị nhiều nhiệm kỳ và củng cố quyền lực của tổng thống. Chính phủ của Rahmon bị OSCE chỉ trích thêm vào tháng 10 năm 2010 vì kiểm duyệt và đàn áp giới truyền thông. OSCE cáo buộc Chính phủ Tajik đã kiểm duyệt các trang web của Tajik và nước ngoài và tiến hành các cuộc thanh tra thuế đối với các nhà in độc lập dẫn đến việc ngừng hoạt động in ấn của một số tờ báo độc lập.
Tình hình nhân quyền ở Tajikistan vẫn là một mối quan tâm lớn. Các tổ chức quốc tế thường xuyên báo cáo về các hạn chế đối với tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp và tự do tôn giáo. Việc đàn áp phe đối lập chính trị, các nhà hoạt động xã hội và các nhà báo độc lập vẫn tiếp diễn. Các vấn đề như tra tấn trong các cơ sở giam giữ, thiếu một hệ thống tư pháp độc lập và tham nhũng lan rộng cũng được ghi nhận. Phát triển dân chủ gặp nhiều trở ngại, với các cuộc bầu cử thường bị coi là không tự do và không công bằng.
Quân đội biên phòng Nga đóng dọc biên giới Tajik-Afghanistan cho đến mùa hè năm 2005. Kể từ Sự kiện 11 tháng 9, quân đội Pháp đã đóng tại Sân bay Dushanbe để hỗ trợ các hoạt động không quân của Lực lượng Hỗ trợ An ninh Quốc tế của NATO tại Afghanistan. Nhân viên Lục quân Hoa Kỳ và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ định kỳ đến thăm Tajikistan để tiến hành các nhiệm vụ huấn luyện chung kéo dài vài tuần. Chính phủ Ấn Độ đã xây dựng lại Căn cứ Không quân Ayni, một sân bay quân sự nằm cách Dushanbe 15 km về phía tây nam, với chi phí 70 triệu đô la, hoàn thành việc sửa chữa vào tháng 9 năm 2010. Đây là căn cứ chính của không quân Tajikistan. Đã có các cuộc đàm phán với Nga về việc sử dụng cơ sở Ayni, và Nga tiếp tục duy trì một căn cứ ở ngoại ô Dushanbe.
Năm 2010, các quan chức Tajik lo ngại rằng chủ nghĩa quân phiệt Hồi giáo ở phía đông đất nước đang gia tăng sau vụ 25 chiến binh trốn thoát khỏi một nhà tù Tajik vào tháng 8, một cuộc phục kích giết chết 28 binh sĩ Tajik ở Thung lũng Rasht vào tháng 9, và một cuộc phục kích khác trong thung lũng vào tháng 10 giết chết 30 binh sĩ, tiếp theo là các cuộc giao tranh bên ngoài Gharm khiến ba chiến binh thiệt mạng. Bộ Nội vụ nước này khẳng định rằng chính phủ trung ương duy trì toàn quyền kiểm soát phía đông đất nước, và chiến dịch quân sự ở Thung lũng Rasht đã kết thúc vào tháng 11 năm 2010.
Giao tranh lại nổ ra, lần này là ở trong và xung quanh Gorno-Badakhshan, vào tháng 7 năm 2012. Năm 2015, Nga đã gửi thêm quân đến Tajikistan. Tháng 5 năm 2015, an ninh quốc gia của Tajikistan chịu một thất bại khi Đại tá Gulmurod Khalimov, chỉ huy đơn vị cảnh sát đặc nhiệm (OMON) của Bộ Nội vụ, đào ngũ sang Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant. Khalimov được cho là đã bị giết vào ngày 8 tháng 9 năm 2017 trong một cuộc không kích của Nga gần Deir ez-Zor, Syria, mặc dù chính quyền Tajikistan bày tỏ nghi ngờ về việc ông ta có thực sự chết hay không.
Năm 2021, sau Sự sụp đổ của Kabul, Tajikistan được cho là đã tham gia vào Xung đột Panjshir chống lại Taliban đứng về phía Mặt trận Kháng chiến Quốc gia Afghanistan. Tháng 9 năm 2022, các cuộc đụng độ vũ trang, bao gồm cả việc sử dụng pháo binh, đã nổ ra dọc theo phần lớn biên giới giữa Kyrgyzstan và Tajikistan.
4. Địa lý
Phần này mô tả địa hình chủ yếu là núi non của Tajikistan, khí hậu lục địa đa dạng, hệ thống sông ngòi và hồ phong phú, cùng với các vùng sinh thái và những thách thức trong bảo tồn thiên nhiên.

Tajikistan là một quốc gia không giáp biển và là quốc gia nhỏ nhất ở Trung Á về diện tích. Nước này nằm chủ yếu giữa vĩ độ 36° và 41° Bắc, và kinh độ 67° và 75° Đông. Tajikistan bị bao phủ bởi các ngọn núi thuộc dãy Pamir, và hầu hết đất nước nằm ở độ cao hơn 3.00 K m so với mực nước biển. Các khu vực đất thấp hơn nằm ở phía bắc (một phần của Thung lũng Fergana), và ở các thung lũng sông Kofarnihon và Vakhsh phía nam, tạo thành sông Amu Darya. Dushanbe nằm trên các sườn núi phía nam phía trên thung lũng Kofarnihon.
Núi | Độ cao | Vị trí | ||
---|---|---|---|---|
Đỉnh Ismoil Somoni (cao nhất) | 7.50 K m | 7.5 K m (24.59 K ft) | Rìa tây bắc của Gorno-Badakhshan (GBAO), phía nam biên giới Kyrgyzstan | |
Đỉnh Ibn Sina (Đỉnh Lenin) | 7.13 K m | 7.2 K m (23.54 K ft) | Biên giới phía bắc thuộc Dãy núi Trans-Alay, đông bắc Đỉnh Ismoil Somoni | |
Đỉnh Korzhenevskaya | 7.11 K m | 7.1 K m (23.31 K ft) | Phía bắc Đỉnh Ismoil Somoni, trên bờ nam sông Muksu | |
Đỉnh Độc lập (Đỉnh Cách mạng) | 6.97 K m | 7.0 K m (22.88 K ft) | Trung tâm Gorno-Badakhshan, đông nam Đỉnh Ismoil Somoni | |
Dãy núi Academy of Sciences | 6.79 K m | 6.8 K m (22.26 K ft) | Tây bắc Gorno-Badakhshan, trải dài theo hướng bắc-nam | |
Đỉnh Karl Marx | 6.73 K m | 6.7 K m (22.07 K ft) | GBAO, gần biên giới với Afghanistan ở sườn phía bắc của Dãy núi Karakoram | |
Đỉnh Garmo | 6.59 K m | 6.6 K m (21.64 K ft) | Tây bắc Gorno-Badakhshan. | |
Đỉnh Mayakovskiy | 6.10 K m | 6.1 K m (20.00 K ft) | Cực tây nam của GBAO, gần biên giới với Afghanistan. | |
Đỉnh Concord | 5.47 K m | 5.5 K m (17.94 K ft) | Biên giới phía nam ở sườn phía bắc của Dãy núi Karakoram | |
Đèo Kyzylart | 4.28 K m | 4.3 K m (14.04 K ft) | Biên giới phía bắc thuộc Dãy núi Trans-Alay |
4.1. Địa hình
Địa hình của Tajikistan chủ yếu là đồi núi, với Dãy núi Pamir chiếm hơn 90% diện tích đất nước. Phần lớn đất nước nằm ở độ cao trên 3.00 K m so với mực nước biển. Các dãy núi chính bao gồm dãy Trans-Alay ở phía bắc, dãy Peter Đại đế và dãy Academy of Sciences ở trung tâm, và các phần của dãy Hindu Kush và Karakoram ở phía nam và đông nam. Đỉnh Ismoil Somoni (trước đây là đỉnh Cộng sản) với độ cao 7.50 K m là điểm cao nhất Tajikistan và cũng là một trong những đỉnh núi cao nhất thế giới. Các khu vực đất thấp hơn tập trung ở phía bắc (một phần của Thung lũng Fergana) và ở các thung lũng sông phía nam như Kofarnihon và Vakhsh. Thủ đô Dushanbe nằm ở phía tây nam, trên các sườn núi phía trên thung lũng Kofarnihon. Địa hình núi non hiểm trở gây khó khăn cho giao thông và phát triển kinh tế, nhưng cũng tạo nên những cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
4.2. Khí hậu
Tajikistan có khí hậu lục địa rõ rệt, đặc trưng bởi mùa hè nóng và khô, mùa đông lạnh giá. Tuy nhiên, do địa hình đa dạng và độ cao chênh lệch lớn, khí hậu có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng.
- Vùng đất thấp và thung lũng (phía bắc và tây nam): Có khí hậu cận nhiệt đới và bán khô hạn. Mùa hè rất nóng, nhiệt độ có thể vượt quá 40 °C. Mùa đông tương đối ôn hòa, nhưng vẫn có thể có tuyết rơi và băng giá. Lượng mưa ở các vùng này thấp, chủ yếu tập trung vào mùa xuân và mùa thu.
- Vùng núi cao (Pamir): Có khí hậu núi cao khắc nghiệt. Mùa hè ngắn và mát mẻ, trong khi mùa đông kéo dài và rất lạnh, với nhiệt độ có thể xuống dưới -20 °C hoặc thấp hơn. Lượng mưa chủ yếu ở dạng tuyết và rất ít. Chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn.
Sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa theo độ cao là rất rõ rệt. Càng lên cao, nhiệt độ càng giảm và lượng mưa (chủ yếu là tuyết) càng tăng ở một số khu vực nhất định, trong khi các khu vực cao nguyên khác lại rất khô cằn.
4.3. Thủy văn
Hệ thống sông ngòi và hồ của Tajikistan đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế của đất nước, đặc biệt là nguồn cung cấp nước cho nông nghiệp và tiềm năng thủy điện lớn.
- Sông chính:
- Amu Darya: Một trong hai con sông lớn nhất Trung Á, hình thành từ sự hợp lưu của sông Panj và Vakhsh. Amu Darya đóng vai trò là một phần biên giới tự nhiên với Afghanistan.
- Sông Panj: Bắt nguồn từ các sông băng ở Pamir, tạo thành một phần lớn biên giới với Afghanistan trước khi hợp lưu với sông Vakhsh.
- Sông Vakhsh: Một nhánh quan trọng của Amu Darya, nổi tiếng với các đập thủy điện lớn như Đập Nurek.
- Sông Zeravshan: Chảy qua phía bắc Tajikistan, quan trọng cho nông nghiệp ở thung lũng Zeravshan.
- Các sông nhỏ hơn khác như Kofarnihon, Syr Darya (phần chảy qua phía bắc).
- Hồ: Tajikistan có nhiều hồ, phần lớn là hồ băng tích trên núi cao.
- Hồ Karakul: Nằm ở phía đông Pamir, là một hồ nước lợ lớn trên núi cao, có nguồn gốc từ một miệng núi lửa va chạm.
- Hồ Sarez: Được hình thành do một trận động đất lớn vào năm 1911 làm sạt lở đất chặn sông Murghab, tạo thành một đập tự nhiên. Đây là một trong những hồ sâu nhất thế giới.
- Iskanderkul: Một hồ núi đẹp, gắn liền với các truyền thuyết về Alexander Đại đế.
- Hồ Zorkul: Nằm ở biên giới với Afghanistan, là một hồ nước ngọt quan trọng.
- Sông băng: Các dãy núi Pamir và Alay là nơi tập trung nhiều sông băng lớn, bao gồm sông băng Fedchenko, một trong những sông băng dài nhất thế giới bên ngoài các vùng cực. Sông băng là nguồn cung cấp nước quan trọng cho các con sông, đặc biệt vào mùa hè. Tuy nhiên, tình trạng biến đổi khí hậu đang làm các sông băng này tan chảy nhanh chóng, gây ra những lo ngại về an ninh nguồn nước trong tương lai.
Tài nguyên nước của Tajikistan rất dồi dào, với tiềm năng thủy điện to lớn. Tuy nhiên, việc quản lý và sử dụng bền vững nguồn nước này là một thách thức, đặc biệt trong bối cảnh các tranh chấp về chia sẻ nguồn nước với các quốc gia hạ nguồn và tác động của biến đổi khí hậu.
4.4. Hệ sinh thái và bảo tồn thiên nhiên
Tajikistan có năm vùng sinh thái trên cạn: thảo nguyên Alai-Tây Thiên Sơn, rừng thưa Gissaro-Alai, sa mạc núi cao và lãnh nguyên Pamir, bán sa mạc Badghyz và Karabil, và rừng cây bụi Paropamisus.
Hệ sinh thái của Tajikistan rất đa dạng do sự khác biệt lớn về độ cao và khí hậu. Các vùng sinh thái chính bao gồm:
- Sa mạc và bán sa mạc: Ở các vùng đất thấp phía tây nam và một phần phía bắc, đặc trưng bởi thảm thực vật chịu hạn.
- Thảo nguyên và rừng thưa: Ở các sườn núi thấp và trung bình, với các loại cỏ, cây bụi và một số loại cây gỗ như cây bách xù.
- Rừng núi cao: Ít phổ biến hơn, chủ yếu là rừng cây lá kim ở một số khu vực.
- Đồng cỏ núi cao và lãnh nguyên: Phổ biến ở các vùng núi cao Pamir, với thảm thực vật thấp, chịu lạnh.
Động thực vật bản địa rất phong phú, bao gồm nhiều loài đặc hữu. Các loài động vật đáng chú ý có báo tuyết, cừu Marco Polo (cừu Pamir), dê núi Siberia (ibex), gấu nâu, linh miêu Á-Âu, và nhiều loài chim săn mồi. Thực vật bao gồm các loài cây chịu hạn, các loại cỏ núi cao và nhiều loài hoa dại quý hiếm.
Các vấn đề môi trường lớn mà Tajikistan phải đối mặt bao gồm:
- Ô nhiễm đất và nước: Do sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp từ thời Xô viết, cũng như do hoạt động khai thác khoáng sản.
- Suy thoái đất: Bao gồm xói mòn đất do chăn thả quá mức và canh tác không hợp lý trên đất dốc.
- Suy giảm tài nguyên nước: Do tan chảy sông băng nhanh chóng dưới tác động của biến đổi khí hậu và việc sử dụng nước không hiệu quả.
- Mất đa dạng sinh học: Do săn bắt trộm, mất môi trường sống và biến đổi khí hậu.
Các nỗ lực bảo tồn thiên nhiên bao gồm việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia, như Vườn quốc gia Pamir (còn gọi là Vườn quốc gia Tajik), một Di sản Thiên nhiên Thế giới của UNESCO. Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật về bảo vệ môi trường còn hạn chế do thiếu nguồn lực và các ưu tiên phát triển kinh tế. Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn của Tajikistan.
5. Chính trị
Phần này trình bày cơ cấu chính phủ, vai trò của tổng thống, chức năng của quốc hội, các đảng phái chính và tình hình nhân quyền tại Tajikistan, đặc biệt nhấn mạnh đến sự cai trị lâu dài của Tổng thống Emomali Rahmon và những chỉ trích quốc tế liên quan.

Sau khi giành độc lập, Tajikistan rơi vào một cuộc nội chiến. Các phe phái được các nước ngoài bao gồm Afghanistan, Iran, Pakistan, Uzbekistan và Nga hậu thuẫn. Nga và Iran tập trung vào việc giữ hòa bình ở quốc gia đang có chiến tranh để giảm thiểu khả năng có sự tham gia của Hoa Kỳ hoặc Thổ Nhĩ Kỳ. Nga ủng hộ phe thân chính phủ và triển khai quân đội từ Cộng đồng các Quốc gia Độc lập để bảo vệ biên giới Tajikistan-Afghanistan. Hầu hết 25.000 trong số hơn 400.000 người dân tộc Nga, chủ yếu làm việc trong ngành công nghiệp, đã chạy trốn sang Nga. Đến năm 1997, cuộc chiến đã kết thúc sau một thỏa thuận hòa bình giữa chính phủ và phe đối lập do Hồi giáo lãnh đạo, một chính phủ trung ương bắt đầu hình thành, với các cuộc bầu cử hòa bình vào năm 1999.

"Những người quan sát lâu năm về Tajikistan thường mô tả đất nước này là cực kỳ ác cảm với rủi ro và hoài nghi về những lời hứa cải cách, một sự thụ động chính trị mà họ cho là bắt nguồn từ cuộc nội chiến tàn khốc của đất nước," Ilan Greenberg đã viết trong một bài báo trên The New York Times trước cuộc bầu cử tổng thống tháng 11 năm 2006 của đất nước.
Tajikistan chính thức là một nước cộng hòa, và tổ chức các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội, đất nước này hoạt động theo hệ thống tổng thống. Tuy nhiên, đất nước này theo hệ thống đảng thống trị, trong đó Đảng Dân chủ Nhân dân Tajikistan thường xuyên chiếm đa số lớn trong Quốc hội. Emomali Rahmon đã giữ chức vụ Tổng thống Tajikistan liên tục kể từ tháng 11 năm 1994. Thủ tướng là Kokhir Rasulzoda, Phó Thủ tướng thứ nhất là Matlubkhon Davlatov và hai Phó Thủ tướng là Murodali Alimardon và Ruqiya Qurbanova.
Các cuộc bầu cử quốc hội năm 2005 đã gây ra nhiều cáo buộc từ các đảng đối lập và các nhà quan sát quốc tế rằng Tổng thống Emomali Rahmon đã thao túng một cách tham nhũng quy trình bầu cử và tình trạng thất nghiệp. Các cuộc bầu cử vào tháng 2 năm 2010 chứng kiến đảng cầm quyền PDPT mất bốn ghế trong Quốc hội, nhưng vẫn duy trì được đa số. Các nhà quan sát bầu cử của Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu cho biết cuộc bỏ phiếu năm 2010 "không đáp ứng được nhiều cam kết quan trọng của OSCE" và "các cuộc bầu cử này đã thất bại ở nhiều tiêu chuẩn dân chủ cơ bản." Chính phủ khẳng định rằng chỉ có những vi phạm nhỏ xảy ra, điều này sẽ không ảnh hưởng đến ý chí của người dân Tajik.
Chính phủ Tajik được cho là đã đàn áp râu tóc như một phần của chiến dịch trấn áp ảnh hưởng của Hồi giáo và do những liên tưởng của nó với chủ nghĩa cực đoan Hồi giáo, điều này rõ ràng ở nước láng giềng Afghanistan.

Cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức vào ngày 6 tháng 11 năm 2006 đã bị các đảng đối lập "chính thống", bao gồm cả Đảng Phục hưng Hồi giáo với 23.000 thành viên, tẩy chay. Bốn đối thủ còn lại "gần như đã tán thành người đương nhiệm", Rahmon.
Tự do báo chí chính thức được chính phủ đảm bảo, các cơ quan báo chí độc lập vẫn bị hạn chế, cũng như một lượng nội dung web. Theo Viện Báo cáo Chiến tranh & Hòa bình, việc truy cập vào các trang web trong nước và nước ngoài bị chặn, và các nhà báo đôi khi bị cản trở đưa tin về một số sự kiện. Trên thực tế, không có sự chỉ trích công khai nào đối với chế độ được dung thứ và mọi cuộc biểu tình trực tiếp đều bị đàn áp và từ chối đưa tin trên các phương tiện truyền thông địa phương.
Trong Chỉ số Dân chủ năm 2020 của Economist Intelligence Unit, Tajikistan được xếp hạng 160, sau Ả Rập Xê Út, trong khi nhận được chỉ định là "chế độ độc tài". Tháng 7 năm 2019, các đại sứ Liên Hợp Quốc của 37 quốc gia, bao gồm cả Tajikistan, đã ký một lá thư chung gửi UNHRC bảo vệ cách đối xử của Trung Quốc đối với người Duy Ngô Nhĩ ở khu vực Tân Cương trong các trại cải tạo.

Tháng 10 năm 2020, Tổng thống Emomali Rahmon đã được tái đắc cử thêm một nhiệm kỳ bảy năm với 90% số phiếu, sau một cuộc bầu cử chủ yếu mang tính hình thức.
Tháng 4 năm 2021, một cuộc xung đột về nước với Kyrgyzstan đã leo thang thành một trong những cuộc đụng độ biên giới giữa hai nước kể từ khi độc lập. Tháng 7 năm 2021, Tajikistan đã kêu gọi các thành viên của Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO) do Nga lãnh đạo gồm các quốc gia thuộc Liên Xô cũ giúp đỡ đối phó với các thách thức an ninh nổi lên từ nước láng giềng Afghanistan. Những lo ngại về an ninh nổi lên khi quân đội nước ngoài như quân đội Hoa Kỳ và Anh rút khỏi đất nước này, khiến hơn 1.000 dân thường và quân nhân Afghanistan phải chạy sang nước láng giềng Tajikistan sau khi quân nổi dậy Taliban giành quyền kiểm soát các phần của Afghanistan.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Tajikistan là một nước cộng hòa tổng thống. Hệ thống chính trị được tổ chức theo nguyên tắc tam quyền phân lập:
- Nhánh hành pháp: Đứng đầu là Tổng thống, người được bầu trực tiếp bởi nhân dân với nhiệm kỳ 7 năm và có quyền lực rất lớn. Tổng thống bổ nhiệm Thủ tướng và các thành viên của Nội các (Hội đồng Bộ trưởng). Chính phủ chịu trách nhiệm thực thi pháp luật và quản lý các hoạt động hàng ngày của nhà nước.
- Nhánh lập pháp: Quốc hội Tối cao (Majlisi Oli) là cơ quan lập pháp lưỡng viện.
- Hội đồng Quốc gia (Majlisi Milli - Thượng viện): Gồm 33 thành viên, trong đó 25 thành viên được bầu bởi các hội đồng địa phương và 8 thành viên do Tổng thống bổ nhiệm. Cựu tổng thống là thành viên suốt đời của Thượng viện.
- Hội đồng Đại biểu (Majlisi Namoyandagon - Hạ viện): Gồm 63 đại biểu, được bầu trực tiếp bởi nhân dân thông qua hệ thống hỗn hợp (41 theo khu vực bầu cử một thành viên và 22 theo danh sách đảng).
Quốc hội có quyền thông qua luật, phê chuẩn ngân sách quốc gia, và giám sát hoạt động của chính phủ.
- Nhánh tư pháp: Hệ thống tư pháp bao gồm Tòa án Tối cao, Tòa án Kinh tế Tối cao, các tòa án địa phương và Tòa án Hiến pháp. Các thẩm phán của Tòa án Tối cao và Tòa án Kinh tế Tối cao do Tổng thống bổ nhiệm và được Hội đồng Quốc gia phê chuẩn. Nhánh tư pháp chịu trách nhiệm giải thích và áp dụng pháp luật, tuy nhiên, tính độc lập của ngành tư pháp thường bị đặt câu hỏi bởi các tổ chức quốc tế.
Trên thực tế, quyền lực tập trung chủ yếu vào tay Tổng thống và đảng cầm quyền.
5.2. Tổng thống
Tổng thống Tajikistan là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu nhánh hành pháp. Vị thế hiến pháp của Tổng thống rất lớn, bao gồm quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm Thủ tướng, các thành viên chính phủ, các thẩm phán của các tòa án cấp cao (với sự phê chuẩn của Quốc hội), và các quan chức cấp cao khác. Tổng thống cũng là tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang, có quyền ban hành các sắc lệnh và chỉ thị có giá trị pháp lý, đại diện cho đất nước trong quan hệ đối ngoại, và có quyền phủ quyết các dự luật của Quốc hội.
Tổng thống được bầu trực tiếp bởi nhân dân thông qua bỏ phiếu phổ thông đầu phiếu, với nhiệm kỳ 7 năm. Theo các sửa đổi hiến pháp gần đây, Tổng thống đương nhiệm Emomali Rahmon được phép tranh cử không giới hạn số nhiệm kỳ.
Ảnh hưởng chính trị của Tổng thống Emomali Rahmon là vô cùng lớn. Ông đã nắm quyền từ năm 1992 (ban đầu là Chủ tịch Quốc hội, sau đó là Tổng thống từ năm 1994). Sự cầm quyền lâu dài của ông đã tạo ra một chế độ ổn định sau nội chiến, nhưng cũng dẫn đến sự tập trung quyền lực và hạn chế không gian chính trị cho phe đối lập.
Các đánh giá trong nước và quốc tế về sự cầm quyền của ông Rahmon rất khác nhau. Trong nước, ông thường được ca ngợi vì đã mang lại hòa bình và ổn định sau nội chiến, cũng như thúc đẩy một số phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, cũng có những chỉ trích về tình trạng tham nhũng, gia đình trị và quản lý kinh tế yếu kém.
Quốc tế, nhiều tổ chức nhân quyền và các chính phủ phương Tây đã bày tỏ quan ngại sâu sắc về tình hình nhân quyền và dân chủ dưới thời ông Rahmon. Các vấn đề thường được nêu ra bao gồm việc đàn áp phe đối lập chính trị, hạn chế tự do báo chí và ngôn luận, thiếu các cuộc bầu cử tự do và công bằng, và sự thiếu độc lập của ngành tư pháp. Ông Rahmon và chính phủ của ông thường bị mô tả là một chế độ độc đoán. Mặc dù vậy, do vị trí địa chiến lược của Tajikistan, nhiều quốc gia vẫn duy trì quan hệ hợp tác với chính phủ của ông.
5.3. Quốc hội
Quốc hội Tối cao (Majlisi Oli) của Tajikistan là cơ quan lập pháp lưỡng viện, bao gồm:
- Hội đồng Quốc gia (Majlisi Milli - Thượng viện): Gồm 33 thành viên. Trong đó:
- 25 thành viên được bầu gián tiếp bởi các đại biểu của các majlis (hội đồng) địa phương của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và thủ đô Dushanbe.
- 8 thành viên do Tổng thống bổ nhiệm.
- Các cựu Tổng thống là thành viên suốt đời của Hội đồng Quốc gia.
Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng Quốc gia là 5 năm. Chức năng chính của Thượng viện là xem xét và phê chuẩn các luật đã được Hạ viện thông qua, đặc biệt là các luật liên quan đến ngân sách, thuế, điều ước quốc tế, và các vấn đề quan trọng khác của nhà nước.
- Hội đồng Đại biểu (Majlisi Namoyandagon - Hạ viện): Gồm 63 đại biểu, được bầu với nhiệm kỳ 5 năm thông qua một hệ thống hỗn hợp:
- 41 đại biểu được bầu theo các khu vực bầu cử một thành viên (đa số tương đối).
- 22 đại biểu được bầu theo hệ thống đại diện tỷ lệ theo danh sách đảng trên toàn quốc (với ngưỡng tối thiểu 5% số phiếu để có ghế).
Hạ viện là cơ quan lập pháp chính, có quyền khởi xướng và thông qua các dự luật, giám sát hoạt động của chính phủ, và thực hiện các chức năng lập pháp khác.
Quy trình lập pháp: Các dự luật có thể được đề xuất bởi Tổng thống, các thành viên của cả hai viện Quốc hội, Chính phủ, và Tòa án Tối cao. Các dự luật thường được thảo luận và thông qua đầu tiên tại Hạ viện. Sau khi được Hạ viện thông qua, dự luật được chuyển lên Thượng viện để xem xét và phê chuẩn. Nếu Thượng viện bác bỏ một dự luật, một ủy ban hòa giải có thể được thành lập. Nếu Tổng thống phủ quyết một luật đã được Quốc hội thông qua, Quốc hội có thể vượt qua sự phủ quyết đó bằng hai phần ba số phiếu của cả hai viện.
Hệ thống bầu cử: Các cuộc bầu cử Quốc hội thường bị các tổ chức quốc tế và phe đối lập chỉ trích là thiếu tự do và công bằng. Đảng Dân chủ Nhân dân Tajikistan cầm quyền thường chiếm đa số áp đảo trong cả hai viện.
5.4. Các đảng phái chính
Nền chính trị đa đảng ở Tajikistan trên danh nghĩa tồn tại, nhưng trên thực tế, không gian hoạt động cho các đảng đối lập rất hạn chế.
- Đảng Dân chủ Nhân dân Tajikistan (PDPT): Đây là đảng cầm quyền và là đảng lớn nhất, do Tổng thống Emomali Rahmon lãnh đạo. PDPT có lập trường trung dung, ủng hộ chính sách của tổng thống, tập trung vào ổn định chính trị, phát triển kinh tế và chủ nghĩa thế tục. Đảng này có ảnh hưởng sâu rộng trong tất cả các cấp chính quyền và thường chiếm đa số áp đảo trong các cuộc bầu cử.
- Đảng Cộng sản Tajikistan (CPT): Một trong những đảng lâu đời nhất, kế thừa từ Đảng Cộng sản thời Xô viết. Hiện tại, ảnh hưởng của CPT đã suy giảm đáng kể. Lập trường của đảng là xã hội chủ nghĩa, tập trung vào các vấn đề xã hội và quyền lợi của người lao động.
- Đảng Ruộng đất Tajikistan (APT): Tập trung vào các vấn đề nông nghiệp và phát triển nông thôn, quyền lợi của nông dân.
- Đảng Cải cách Kinh tế Tajikistan: Ủng hộ các cải cách kinh tế theo hướng thị trường tự do hơn.
- Đảng Xã hội chủ nghĩa Tajikistan (SPT): Có lập trường xã hội dân chủ, nhưng ảnh hưởng không lớn.
- Đảng Dân chủ Tajikistan (DPT): Một trong những đảng đối lập lâu đời, nhưng đã bị suy yếu và chia rẽ.
- Đảng Phục hưng Hồi giáo Tajikistan (IRPT): Từng là đảng đối lập Hồi giáo lớn nhất và duy nhất được đăng ký hợp pháp ở Trung Á. Tuy nhiên, vào năm 2015, đảng này đã bị Tòa án Tối cao Tajikistan cấm hoạt động và bị tuyên bố là một tổ chức khủng bố, sau các cáo buộc liên quan đến một cuộc nổi dậy vũ trang bất thành. Nhiều lãnh đạo và thành viên của IRPT đã bị bắt giữ hoặc phải lưu vong. Động thái này đã bị các tổ chức nhân quyền quốc tế chỉ trích nặng nề là một đòn giáng mạnh vào không gian chính trị và tự do tôn giáo ở Tajikistan.
Hoạt động của các đảng đối lập thường xuyên gặp khó khăn, bao gồm việc bị hạn chế tiếp cận truyền thông, bị sách nhiễu và bị cản trở trong các hoạt động chính trị. Các cuộc bầu cử thường bị cáo buộc là không công bằng, với lợi thế nghiêng về đảng cầm quyền.
5.5. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền tổng thể ở Tajikistan là một vấn đề đáng lo ngại và thường xuyên bị các tổ chức nhân quyền quốc tế như Human Rights Watch, Ân xá Quốc tế và các cơ quan của Liên Hợp Quốc chỉ trích. Mặc dù Hiến pháp Tajikistan đảm bảo các quyền cơ bản, việc thực thi trên thực tế còn nhiều hạn chế.
- Tự do báo chí và ngôn luận: Bị hạn chế nghiêm trọng. Các phương tiện truyền thông độc lập và nhà báo thường xuyên đối mặt với sự sách nhiễu, đe dọa, kiểm duyệt và các vụ kiện tụng mang động cơ chính trị. Việc truy cập vào các trang web tin tức độc lập và mạng xã hội thường xuyên bị chặn. Tự kiểm duyệt là phổ biến.
- Tự do tôn giáo: Mặc dù Hồi giáo là tôn giáo đa số, chính phủ kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo. Luật pháp hạn chế việc giáo dục tôn giáo cho trẻ em, cấm phụ nữ và trẻ vị thành niên đến nhà thờ Hồi giáo trong một số trường hợp, và yêu cầu các tổ chức tôn giáo phải đăng ký với nhà nước. Các nhóm tôn giáo thiểu số và những người Hồi giáo không theo dòng Hanafi chính thức được nhà nước hậu thuẫn có thể gặp khó khăn. Các chiến dịch chống "chủ nghĩa cực đoan" tôn giáo đôi khi dẫn đến việc đàn áp các biểu hiện tôn giáo ôn hòa.
- Đối xử với phe đối lập chính trị: Không gian cho phe đối lập chính trị rất hạn chế. Đảng Phục hưng Hồi giáo Tajikistan (IRPT), từng là đảng đối lập lớn nhất, đã bị cấm hoạt động và bị coi là tổ chức khủng bố. Nhiều nhà hoạt động đối lập, luật sư nhân quyền và những người chỉ trích chính phủ đã bị bắt giữ, bỏ tù với các cáo buộc thường bị coi là có động cơ chính trị, hoặc buộc phải sống lưu vong.
- Tra tấn và đối xử tệ bạc: Các báo cáo về tra tấn và đối xử tàn tệ trong các cơ sở giam giữ vẫn tiếp diễn, và việc điều tra, truy tố những người chịu trách nhiệm thường không hiệu quả.
- Hệ thống tư pháp: Thiếu tính độc lập và thường chịu ảnh hưởng của nhánh hành pháp. Việc tiếp cận công lý công bằng gặp nhiều khó khăn.
- Tự do hội họp và lập hội: Bị hạn chế. Các cuộc biểu tình ôn hòa thường không được phép hoặc bị giải tán bằng vũ lực. Các tổ chức xã hội dân sự độc lập gặp khó khăn trong việc đăng ký và hoạt động.
- Quyền của phụ nữ và trẻ em: Bạo lực gia đình vẫn là một vấn đề nghiêm trọng. Lao động trẻ em, đặc biệt trong ngành bông, vẫn còn tồn tại mặc dù đã có những nỗ lực cải thiện.
- Quyền của người LGBT: Đồng tính luyến ái không phải là bất hợp pháp, nhưng cộng đồng LGBT phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị xã hội rộng rãi, cũng như sự sách nhiễu từ phía cơ quan thực thi pháp luật.
Cộng đồng quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ, thường xuyên bày tỏ quan ngại về tình hình nhân quyền ở Tajikistan và kêu gọi chính phủ tôn trọng các cam kết quốc tế của mình. Tuy nhiên, những thay đổi tích cực diễn ra chậm chạp.
6. Quân sự
Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Tajikistan bao gồm Lục quân, Không quân và Phòng không, Lực lượng Đặc nhiệm, và Lực lượng Biên phòng (trực thuộc Ủy ban An ninh Quốc gia). Ngoài ra còn có các lực lượng bán quân sự như Vệ binh Quốc gia và lực lượng an ninh nội bộ của Bộ Nội vụ.
- Quy mô và Tổ chức: Tổng quân số thường trực ước tính khoảng 15.000-20.000 người, với lực lượng dự bị đáng kể. Lục quân là thành phần lớn nhất. Do địa hình núi non, các đơn vị sơn cước đóng vai trò quan trọng.
- Trang thiết bị chính: Phần lớn trang thiết bị quân sự của Tajikistan có nguồn gốc từ thời Xô viết hoặc được Nga cung cấp. Điều này bao gồm xe tăng (chủ yếu là T-72), xe bọc thép chở quân, pháo binh, máy bay chiến đấu (Su-25, L-39), trực thăng (Mi-8, Mi-24) và các hệ thống phòng không. Quân đội đang trong quá trình hiện đại hóa dần dần với sự hỗ trợ từ Nga và các đối tác khác.
- Chính sách quốc phòng: Chính sách quốc phòng của Tajikistan tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, chống khủng bố, chống buôn lậu ma túy và đảm bảo an ninh biên giới, đặc biệt là biên giới dài với Afghanistan. Tajikistan là thành viên của Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO) do Nga dẫn đầu và dựa nhiều vào sự hỗ trợ quân sự và an ninh từ Nga.
- Quan hệ quân sự:
- Nga: Là đối tác quân sự quan trọng nhất. Nga duy trì Căn cứ quân sự số 201 tại Tajikistan, đây là một trong những căn cứ quân sự lớn nhất của Nga ở nước ngoài. Nga cung cấp hỗ trợ quân sự, kỹ thuật, huấn luyện và hợp tác chặt chẽ trong các vấn đề an ninh khu vực.
- Trung Quốc: Ảnh hưởng quân sự của Trung Quốc đang gia tăng, với các hoạt động hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng biên giới và các cuộc tập trận chung. Có báo cáo về sự hiện diện quân sự hạn chế của Trung Quốc ở khu vực biên giới.
- Hoa Kỳ và NATO: Hợp tác trong lĩnh vực chống khủng bố, an ninh biên giới và huấn luyện. Hoa Kỳ đã cung cấp hỗ trợ đáng kể cho lực lượng biên phòng Tajikistan.
- Các nước Trung Á khác: Hợp tác trong khuôn khổ CSTO và Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO), nhưng quan hệ song phương với một số nước láng giềng như Kyrgyzstan đôi khi căng thẳng do tranh chấp biên giới.
- Afghanistan: An ninh biên giới với Afghanistan là một ưu tiên hàng đầu do tình hình bất ổn và nguy cơ từ các nhóm cực đoan và buôn lậu ma túy. Tajikistan đã bày tỏ quan ngại về sự trỗi dậy của Taliban.
Quân đội Tajikistan đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm ngân sách hạn chế, trang thiết bị lỗi thời và nhu cầu hiện đại hóa. Tuy nhiên, với vị trí địa chiến lược quan trọng, Tajikistan nhận được sự quan tâm và hỗ trợ quân sự từ nhiều cường quốc.
7. Quan hệ đối ngoại
Phần này đề cập đến các hoạt động của Tajikistan tại các tổ chức quốc tế lớn, mối quan hệ với các quốc gia láng giềng, cũng như quan hệ với các quốc gia chủ chốt và tổ chức quốc tế khác như Nga, Trung Quốc, Hoa Kỳ, Iran, Liên minh châu Âu, CSTO và SCO.
Chính sách đối ngoại của Tajikistan được định hình bởi vị trí địa lý chiến lược, lịch sử, các yếu tố kinh tế và những thách thức an ninh khu vực. Các ưu tiên chính bao gồm duy trì chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, thu hút đầu tư nước ngoài, đảm bảo an ninh biên giới (đặc biệt là với Afghanistan), và hợp tác trong cuộc chiến chống khủng bố và buôn laughan ma túy.
Tajikistan thực hiện chính sách đối ngoại "đa phương" hoặc "cân bằng", cố gắng duy trì quan hệ tốt đẹp với các cường quốc khu vực và toàn cầu.
Hoạt động tại các tổ chức quốc tế lớn:
Tajikistan là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực, bao gồm:
- Liên Hợp Quốc (UN)
- Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS)
- Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO)
- Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)
- Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC)
- Tổ chức Hợp tác Kinh tế (ECO)
- Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE)
- Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB)
Tham gia vào các tổ chức này giúp Tajikistan tăng cường hợp tác chính trị, kinh tế, an ninh và văn hóa, cũng như nhận được hỗ trợ phát triển.
Quan hệ với các quốc gia láng giềng:
- Uzbekistan: Quan hệ lịch sử phức tạp do các vấn đề biên giới, tài nguyên nước và cộng đồng thiểu số. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, quan hệ đã được cải thiện đáng kể với việc mở lại các cửa khẩu biên giới và tăng cường hợp tác.
- Kyrgyzstan: Quan hệ thường xuyên căng thẳng do các tranh chấp biên giới chưa được giải quyết, dẫn đến các cuộc đụng độ vũ trang. Vấn đề phân định và phân giới cắm mốc vẫn là một thách thức lớn.
- Afghanistan: Biên giới dài và phức tạp với Afghanistan là một mối quan tâm an ninh hàng đầu đối với Tajikistan do tình hình bất ổn, nguy cơ khủng bố và buôn lậu ma túy. Tajikistan đã bày tỏ lập trường cứng rắn đối với Taliban và hỗ trợ các nhóm đối lập ở Afghanistan.
- Trung Quốc: Quan hệ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt về kinh tế (đầu tư, thương mại, Sáng kiến Vành đai và Con đường) và an ninh (hợp tác biên giới, chống khủng bố). Trung Quốc là một trong những chủ nợ lớn nhất của Tajikistan.
7.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt và tổ chức quốc tế
- Nga: Là đối tác chiến lược quan trọng nhất của Tajikistan. Nga có sự hiện diện quân sự đáng kể (Căn cứ 201), là nhà cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự lớn, và là điểm đến chính của lao động di cư Tajik. Tajikistan phụ thuộc nhiều vào Nga về an ninh và kinh tế. Quan hệ được duy trì trong khuôn khổ song phương và các tổ chức như CSTO, CIS.
- Trung Quốc: Ảnh hưởng của Trung Quốc ngày càng tăng mạnh, chủ yếu thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng, khai thác tài nguyên và cho vay. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn và có vai trò quan trọng trong các dự án thuộc Sáng kiến Vành đai và Con đường. Hợp tác an ninh cũng được tăng cường, đặc biệt là ở khu vực biên giới. Tuy nhiên, sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc và vấn đề nợ cũng gây ra những lo ngại.
- Hoa Kỳ: Quan hệ tập trung vào hợp tác an ninh, đặc biệt là chống khủng bố, chống ma túy và an ninh biên giới (liên quan đến Afghanistan). Hoa Kỳ cung cấp viện trợ phát triển và hỗ trợ kỹ thuật. Tuy nhiên, Mỹ cũng thường xuyên bày tỏ quan ngại về tình hình nhân quyền và dân chủ ở Tajikistan.
- Iran: Có mối liên kết văn hóa và ngôn ngữ chặt chẽ (cùng nói tiếng Ba Tư). Iran đã đầu tư vào một số dự án ở Tajikistan, bao gồm cả lĩnh vực năng lượng. Tuy nhiên, quan hệ đôi khi căng thẳng do các yếu tố chính trị và tôn giáo.
- Afghanistan: Tajikistan chia sẻ đường biên giới dài với Afghanistan và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ tình hình bất ổn ở đó. Tajikistan lo ngại về sự lan rộng của chủ nghĩa cực đoan và buôn lậu ma túy từ Afghanistan. Nước này thường có lập trường ủng hộ các lực lượng chống Taliban.
- Liên minh châu Âu (EU): EU cung cấp viện trợ phát triển, hỗ trợ cải cách và thúc đẩy nhân quyền, dân chủ ở Tajikistan. Quan hệ được duy trì thông qua các thỏa thuận hợp tác.
- Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO): Tajikistan là thành viên sáng lập và coi CSTO là một cơ chế quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia, đặc biệt là trước các mối đe dọa từ bên ngoài. Nga đóng vai trò chủ đạo trong CSTO.
- Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO): Tajikistan là thành viên tích cực của SCO, coi đây là một diễn đàn quan trọng để hợp tác về an ninh khu vực (chống khủng bố, ly khai, cực đoan), kinh tế và văn hóa.
Nhìn chung, chính sách đối ngoại của Tajikistan phản ánh nỗ lực cân bằng giữa các cường quốc và các khối lợi ích khác nhau, đồng thời ưu tiên các vấn đề an ninh và phát triển kinh tế trong một khu vực đầy biến động.
8. Phân chia hành chính


Tajikistan được chia thành các đơn vị hành chính chính sau:
1. Các tỉnh (ВилоятviloyatTajik): Có hai tỉnh:
- Tỉnh Sughd: Nằm ở phía bắc đất nước, bao gồm một phần của Thung lũng Fergana màu mỡ. Thủ phủ là Khujand (trước đây là Leninabad), một trung tâm công nghiệp và văn hóa quan trọng. Tỉnh này có dân số đông và kinh tế phát triển hơn so với nhiều khu vực khác.
- Tỉnh Khatlon: Nằm ở phía tây nam. Thủ phủ là Bokhtar (trước đây là Qurghonteppa). Đây là vùng nông nghiệp chính của đất nước, nổi tiếng với việc trồng bông.
2. Tỉnh tự trị (Вилояти МухторViloyati MukhtorTajik):
- Tỉnh tự trị Gorno-Badakhshan (GBAO): Nằm ở phía đông, chiếm gần một nửa diện tích đất nước nhưng dân số rất thưa thớt. Đây là một vùng núi cao thuộc Dãy núi Pamir. Thủ phủ là Khorugh. GBAO có một mức độ tự trị nhất định và là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc Pamiri với các ngôn ngữ và văn hóa riêng biệt. Đa số dân ở đây theo nhánh Ismaili của Hồi giáo Shia.
3. Các huyện thuộc quyền quản lý của trung ương (Ноҳияҳои тобеи ҷумҳурӣNohiyahoi tobei jumhurīTajik, thường được viết tắt là RRP hoặc NTJ): Đây là một nhóm các huyện không thuộc bất kỳ tỉnh nào mà trực thuộc chính quyền trung ương. Khu vực này nằm ở phía tây của đất nước, bao quanh thủ đô Dushanbe. Thủ phủ hành chính không chính thức thường được coi là Dushanbe, mặc dù Dushanbe bản thân nó là một đơn vị hành chính riêng biệt. Khu vực này có địa hình đa dạng, từ đồng bằng đến núi non.
4. Thủ đô:
- Dushanbe: Là thủ đô và thành phố lớn nhất của Tajikistan. Dushanbe có vị thế hành chính đặc biệt, tương đương cấp tỉnh. Đây là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học của đất nước.
Mỗi tỉnh và tỉnh tự trị lại được chia thành các huyện (ноҳияnohiyaTajik hoặc raion). Các huyện lại được chia nhỏ hơn thành các cộng đồng nông thôn (ҷамоатjamoatTajik) và thị trấn (шаҳракshahrakTajik). Jamoat là đơn vị hành chính cấp cơ sở, bao gồm một hoặc nhiều làng (деҳаdehaTajik hoặc qishloq).
Các thành phố chính khác ngoài thủ phủ các tỉnh bao gồm: Panjakent, Istaravshan, Kulob, Tursunzoda. Mỗi khu vực có những đặc điểm riêng về địa lý, kinh tế, dân tộc và văn hóa.
9. Kinh tế
Phần này trình bày về cơ cấu kinh tế của Tajikistan, các ngành kinh tế chủ chốt như nông nghiệp, khai khoáng, công nghiệp và năng lượng. Đồng thời, nó cũng đề cập đến vai trò quan trọng của kiều hối và những thách thức từ vấn đề buôn lậu ma túy.

Nền kinh tế Tajikistan chủ yếu dựa vào nông nghiệp, khai khoáng (đặc biệt là nhôm) và kiều hối từ lao động di cư. Đây là một trong những quốc gia nghèo nhất trong số các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
9.1. Cơ cấu kinh tế
Năm 2019, gần 29% GDP của Tajikistan đến từ kiều hối của người nhập cư (chủ yếu từ người Tajik làm việc ở Nga). Với doanh thu nước ngoài phụ thuộc không ổn định vào kiều hối từ lao động di cư ở nước ngoài và xuất khẩu nhôm và bông, nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài. Trong năm tài chính 2000, viện trợ quốc tế vẫn là một nguồn hỗ trợ thiết yếu cho các chương trình phục hồi nhằm tái hòa nhập các cựu chiến binh nội chiến vào nền kinh tế dân sự, giúp giữ gìn hòa bình. Viện trợ quốc tế là cần thiết để giải quyết năm thứ hai của hạn hán dẫn đến tình trạng thiếu hụt sản xuất lương thực liên tục. Vào ngày 21 tháng 8 năm 2001, Chữ thập đỏ thông báo rằng một nạn đói đang tấn công Tajikistan, và kêu gọi viện trợ quốc tế cho Tajikistan và Uzbekistan. Vào tháng 1 năm 2012, 680.152 người sống ở Tajikistan đang phải đối mặt với tình trạng mất an ninh lương thực. Trong số đó, 676.852 người có nguy cơ mất an ninh lương thực Giai đoạn 3 (Khủng hoảng Lương thực và Sinh kế Cấp tính), và 3.300 người có nguy cơ mất an ninh lương thực Giai đoạn 4 (Tình trạng Khẩn cấp Nhân đạo). Những người có nguy cơ mất an ninh lương thực cao nhất sống ở Huyện Murghob thuộc Tỉnh tự trị Gorno-Badakhshan (GBAO).
Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở Tajikistan sẽ đạt 30% vào năm 2023 theo Chương trình Lương thực Thế giới (WFP) của Liên Hợp Quốc. Cũng như phần còn lại của Trung Á, đất đai đang bị suy thoái và tài nguyên nước đang cạn kiệt, đặc biệt là do biến đổi khí hậu.
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): GDP của Tajikistan tương đối nhỏ. Tốc độ tăng trưởng kinh tế đã có những cải thiện sau nội chiến nhưng vẫn còn nhiều biến động.
- Thu nhập bình quân đầu người: Thuộc nhóm thấp nhất thế giới.
- Cơ cấu các ngành chính:
- Nông nghiệp: Đóng góp một phần đáng kể vào GDP và sử dụng một lực lượng lao động lớn.
- Công nghiệp: Chủ yếu tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản (đặc biệt là nhôm), công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm.
- Dịch vụ: Đang phát triển nhưng vẫn còn hạn chế, chủ yếu là thương mại, vận tải và dịch vụ công.
- Thương mại quốc tế: Các mặt hàng xuất khẩu chính là nhôm, bông, điện (theo mùa), và một số khoáng sản khác. Các mặt hàng nhập khẩu chính là sản phẩm dầu mỏ, máy móc thiết bị, hàng tiêu dùng và thực phẩm. Các đối tác thương mại chính bao gồm Nga, Trung Quốc, Kazakhstan, Thổ Nhĩ Kỳ và Uzbekistan.
Tác động xã hội: Nền kinh tế Tajikistan phải đối mặt với các vấn đề xã hội nghiêm trọng như tỷ lệ nghèo đói cao, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Bất bình đẳng thu nhập và tài sản cũng là một vấn đề đáng kể. Mặc dù có sự tăng trưởng kinh tế, lợi ích từ tăng trưởng chưa được phân bổ đồng đều.
Nền kinh tế Tajikistan vẫn phụ thuộc nhiều vào các yếu tố bên ngoài như giá cả hàng hóa thế giới (nhôm, bông), tình hình kinh tế ở Nga (ảnh hưởng đến kiều hối) và viện trợ quốc tế. Tham nhũng và quản lý kinh tế yếu kém cũng là những rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững.
9.2. Các ngành kinh tế chính
Phần này đi sâu vào các ngành kinh tế cụ thể của Tajikistan, bao gồm nông nghiệp với các sản phẩm chính như bông và ngũ cốc, ngành khai khoáng và công nghiệp với trọng tâm là nhôm và vàng, cũng như ngành năng lượng với tiềm năng thủy điện lớn nhưng còn nhiều thách thức.
9.2.1. Nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Tajikistan, sử dụng một phần lớn lực lượng lao động và đóng góp đáng kể vào GDP.
- Nông sản chính:
- Bông: Từng là "vàng trắng" của Tajikistan trong thời Xô viết và vẫn là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mặc dù diện tích trồng đã giảm. Việc sản xuất bông thường gắn liền với các vấn đề nợ nần của nông dân và điều kiện lao động không đảm bảo.
- Ngũ cốc: Chủ yếu là lúa mì, được trồng để đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước. Tuy nhiên, sản xuất trong nước chưa đủ và Tajikistan vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn ngũ cốc.
- Trái cây và rau quả: Tajikistan có điều kiện thuận lợi để trồng nhiều loại trái cây (nho, mơ, táo, lựu) và rau quả. Đây là một lĩnh vực có tiềm năng xuất khẩu.
- Trình độ kỹ thuật nông nghiệp: Nhìn chung còn thấp, với việc sử dụng máy móc và công nghệ hiện đại còn hạn chế. Hệ thống thủy lợi, mặc dù rộng khắp, nhiều nơi đã xuống cấp và cần được cải tạo.
- Chính sách nông nghiệp của chính phủ: Chính phủ đã thực hiện một số cải cách ruộng đất, cho phép nông dân có quyền sử dụng đất lâu dài hơn. Các chính sách cũng nhằm mục tiêu tăng cường an ninh lương thực và đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp.
- Thách thức hiện tại:
- Biến đổi khí hậu: Hạn hán, lũ lụt và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất.
- Suy thoái đất và nước: Xói mòn, nhiễm mặn và suy giảm nguồn nước tưới là những vấn đề nghiêm trọng.
- Tiếp cận thị trường và tín dụng: Nông dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ ổn định và nguồn vốn vay ưu đãi.
- Quyền của nông dân: Các vấn đề liên quan đến quyền sử dụng đất, nợ nần và điều kiện lao động vẫn còn tồn tại.
- An ninh lương thực: Mặc dù có những nỗ lực, Tajikistan vẫn phải đối mặt với thách thức đảm bảo an ninh lương thực cho toàn bộ dân số, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa và các nhóm dễ bị tổn thương.
9.2.2. Khai khoáng và công nghiệp

Tajikistan có trữ lượng khoáng sản đa dạng, nhưng việc khai thác và phát triển công nghiệp liên quan gặp nhiều thách thức.
- Tài nguyên khoáng sản chính:
- Nhôm: Tajikistan có nhà máy luyện nhôm TALCO (Tajik Aluminium Company), một trong những nhà máy luyện nhôm lớn nhất thế giới. Nguyên liệu đầu vào (bauxite và alumina) chủ yếu được nhập khẩu. Ngành công nghiệp nhôm là nguồn thu ngoại tệ quan trọng nhưng tiêu thụ một lượng lớn điện năng.
- Vàng: Có một số mỏ vàng đang được khai thác, với sự tham gia của các công ty nước ngoài (chủ yếu là Trung Quốc).
- Bạc, chì, kẽm, antimon: Cũng được khai thác ở quy mô nhỏ hơn.
- Than đá: Trữ lượng than đá khá lớn, được sử dụng chủ yếu cho sản xuất điện và xi măng trong nước.
- Đá quý và bán quý: Bao gồm ruby, spinel, lapis lazuli ở vùng Pamir.
- Mức độ phát triển của các ngành công nghiệp liên quan:
- Luyện nhôm: Là ngành công nghiệp nặng chủ chốt, nhưng phụ thuộc vào giá nhôm thế giới và nguồn cung điện ổn định.
- Khai thác mỏ: Đang phát triển, nhưng cần đầu tư lớn vào công nghệ và cơ sở hạ tầng.
- Công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm: Có tiềm năng nhưng quy mô còn nhỏ, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
- Sản xuất xi măng: Phát triển để đáp ứng nhu cầu xây dựng trong nước.
- Vấn đề môi trường và điều kiện lao động:
- Môi trường: Hoạt động khai khoáng và công nghiệp luyện kim gây ra các vấn đề ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất) nếu không được quản lý chặt chẽ. Việc xử lý chất thải công nghiệp là một thách thức.
- Điều kiện lao động: Điều kiện làm việc trong một số mỏ và nhà máy có thể còn thiếu an toàn và chưa đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế cần được cải thiện.
Sự phát triển của ngành khai khoáng và công nghiệp phụ thuộc nhiều vào việc thu hút đầu tư nước ngoài, cải thiện cơ sở hạ tầng, và giải quyết các vấn đề về môi trường và quản trị.
9.2.3. Năng lượng

Ngành năng lượng của Tajikistan có tiềm năng lớn, chủ yếu dựa vào thủy điện, nhưng cũng đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định và bền vững.
- Tình hình sản xuất năng lượng:
- Thủy điện: Chiếm phần lớn (hơn 90%) tổng sản lượng điện của đất nước. Tajikistan có trữ lượng thủy điện khổng lồ chưa được khai thác hết do địa hình sông ngòi dốc và nhiều sông băng.
- Nhiệt điện: Một số nhà máy nhiệt điện chạy bằng than và khí đốt tự nhiên hoạt động để bổ sung nguồn cung, đặc biệt vào mùa đông khi sản lượng thủy điện giảm.
- Các cơ sở phát điện chính:
- Đập Nurek: Một trong những đập thủy điện cao nhất thế giới, là nguồn cung cấp điện chính cho Tajikistan.
- Đập Sangtuda-1 và Sangtuda-2: Các nhà máy thủy điện lớn được xây dựng với sự hợp tác của Nga và Iran.
- Đập Rogun: Một dự án thủy điện khổng lồ đang được xây dựng, dự kiến khi hoàn thành sẽ trở thành một trong những đập cao nhất và có công suất lớn nhất thế giới. Dự án này được kỳ vọng sẽ giải quyết vấn đề thiếu điện trong nước và tăng cường xuất khẩu điện.
- Các nhà máy thủy điện nhỏ và vừa khác.
- Các vấn đề cung cấp năng lượng:
- Thiếu điện mùa đông: Do phụ thuộc vào thủy điện, sản lượng điện giảm vào mùa đông khi dòng chảy của sông giảm và nhu cầu sưởi ấm tăng cao, dẫn đến tình trạng cắt điện thường xuyên ở nhiều khu vực.
- Hệ thống truyền tải và phân phối điện lỗi thời: Gây tổn thất điện năng lớn và ảnh hưởng đến độ tin cậy của nguồn cung.
- Giá điện: Giá điện trong nước được trợ cấp, gây khó khăn tài chính cho ngành điện.
- Triển vọng tương lai:
- Hoàn thành đập Rogun và các dự án thủy điện khác sẽ giúp tăng đáng kể sản lượng điện.
- Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời và gió.
- Nâng cấp hệ thống truyền tải và phân phối điện.
- Tăng cường xuất khẩu điện sang các nước láng giềng (ví dụ dự án CASA-1000 kết nối với Afghanistan và Pakistan).
- Tác động môi trường của các dự án năng lượng:
- Các dự án thủy điện lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường như thay đổi dòng chảy của sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh, và vấn đề tái định cư.
- Việc đánh giá tác động môi trường và xã hội (ESIA) một cách cẩn thận và thực hiện các biện pháp giảm thiểu là rất quan trọng.
Đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững ngành năng lượng là một trong những ưu tiên hàng đầu của chính phủ Tajikistan.
9.3. Kiều hối
Kiều hối từ lao động di cư ở nước ngoài đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong nền kinh tế Tajikistan, là một trong những nguồn thu ngoại tệ chính và có tác động sâu sắc đến đời sống kinh tế-xã hội của đất nước.
- Quy mô dòng kiều hối: Tajikistan là một trong những quốc gia phụ thuộc vào kiều hối nhất thế giới. Trong nhiều năm, tỷ lệ kiều hối trên GDP của Tajikistan luôn ở mức rất cao, có thời điểm lên tới gần 50%. Phần lớn lao động di cư Tajik làm việc tại Nga, tiếp theo là Kazakhstan và một số quốc gia khác.
- Tác động kinh tế:
- Giảm nghèo: Kiều hối giúp cải thiện đáng kể mức sống của nhiều hộ gia đình, giảm tỷ lệ nghèo đói và tăng cường khả năng chi tiêu cho giáo dục, y tế và các nhu cầu cơ bản khác.
- Ổn định kinh tế vĩ mô: Dòng ngoại tệ từ kiều hối giúp cải thiện cán cân thanh toán, ổn định tỷ giá hối đoái và tăng dự trữ ngoại hối.
- Kích thích tiêu dùng: Kiều hối thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng trong nước, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
- Các vấn đề xã hội liên quan:
- Sự phụ thuộc kinh tế: Nền kinh tế trở nên dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế ở các quốc gia có lao động Tajik làm việc (ví dụ, suy thoái kinh tế ở Nga có thể làm giảm mạnh lượng kiều hối).
- "Chảy máu chất xám" và thiếu hụt lao động: Sự ra đi của một bộ phận lớn lực lượng lao động, đặc biệt là nam giới trẻ và có tay nghề, có thể gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trong một số ngành ở trong nước.
- Tác động đến gia đình và cấu trúc xã hội: Việc nam giới đi làm ăn xa trong thời gian dài có thể gây ra những thay đổi trong cấu trúc gia đình, tăng gánh nặng cho phụ nữ ở lại quê nhà, và ảnh hưởng đến việc nuôi dạy con cái. Các vấn đề như ly hôn, bỏ rơi gia đình cũng được ghi nhận.
- Rủi ro và脆弱性 của lao động di cư: Lao động di cư Tajik thường phải đối mặt với các điều kiện làm việc khó khăn, bị bóc lột, phân biệt đối xử và các vấn đề pháp lý ở nước ngoài.
- Sử dụng kiều hối: Một phần lớn kiều hối được sử dụng cho tiêu dùng hàng ngày thay vì đầu tư vào sản xuất hoặc các hoạt động tạo ra thu nhập bền vững, điều này hạn chế tác động lâu dài của kiều hối đối với phát triển kinh tế.
Chính phủ Tajikistan và các tổ chức quốc tế đã có những nỗ lực nhằm quản lý tốt hơn dòng kiều hối, bảo vệ quyền lợi của lao động di cư và khuyến khích việc sử dụng kiều hối một cách hiệu quả hơn cho phát triển kinh tế-xã hội.
9.4. Vấn đề buôn lậu ma túy
Tajikistan đối mặt với vấn đề buôn lậu ma túy nghiêm trọng do vị trí địa lý của mình, nằm trên một trong những tuyến đường vận chuyển ma túy chính từ Afghanistan (nhà sản xuất thuốc phiện và heroin lớn nhất thế giới) sang Nga và châu Âu.
- Mức độ nghiêm trọng:
- Tajikistan có đường biên giới dài và khó kiểm soát với Afghanistan (khoảng 1.34 K km), phần lớn là địa hình núi non hiểm trở, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động buôn lậu.
- Một lượng lớn heroin, thuốc phiện và các loại ma túy khác từ Afghanistan được vận chuyển qua Tajikistan.
- Vấn đề này không chỉ giới hạn ở việc trung chuyển mà còn bao gồm cả việc gia tăng số người nghiện ma túy trong nước.
- Nỗ lực đối phó của chính phủ:
- Thành lập các cơ quan chuyên trách như Cơ quan Kiểm soát Ma túy trực thuộc Tổng thống.
- Tăng cường lực lượng biên phòng và các biện pháp kiểm soát biên giới.
- Thực hiện các chiến dịch truy quét tội phạm ma túy.
- Phối hợp với các cơ quan thực thi pháp luật của các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế.
- Tình hình hợp tác quốc tế:
- Tajikistan nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và đào tạo từ các tổ chức quốc tế như Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC), cũng như từ các quốc gia như Nga, Hoa Kỳ và các nước châu Âu.
- Hợp tác trong việc chia sẻ thông tin tình báo và thực hiện các chiến dịch chung.
- Tác động đến xã hội và sự ổn định:
- Gia tăng tội phạm và tham nhũng: Buôn lậu ma túy thường đi kèm với các loại tội phạm có tổ chức khác và làm gia tăng tình trạng tham nhũng trong các cơ quan nhà nước.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng: Sự gia tăng số người nghiện ma túy gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả sự lây lan của HIV/AIDS qua đường tiêm chích.
- Bất ổn xã hội: Ma túy có thể gây ra các vấn đề xã hội như tan vỡ gia đình, bạo lực và mất trật tự an ninh.
- đe dọa an ninh quốc gia: Lợi nhuận từ buôn bán ma túy có thể được sử dụng để tài trợ cho các nhóm cực đoan và khủng bố, gây bất ổn cho khu vực.
Mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể, cuộc chiến chống buôn lậu ma túy ở Tajikistan vẫn còn nhiều thách thức do quy mô của vấn đề, sự phức tạp của địa hình biên giới và nguồn lực hạn chế.
10. Giao thông vận tải
Phần này mô tả hệ thống đường bộ, đường sắt và hàng không của Tajikistan, bao gồm tình hình mạng lưới, các dự án quốc tế và những thách thức do địa hình núi non.
Là một quốc gia không giáp biển với địa hình chủ yếu là núi non, hệ thống giao thông vận tải của Tajikistan đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng đã có những cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là về đường bộ.
10.1. Đường bộ
Mạng lưới đường bộ là hình thức vận tải quan trọng nhất ở Tajikistan, chiếm hơn 90% tổng lượng vận chuyển hành khách và hơn 80% vận chuyển hàng hóa nội địa.
- Tình hình mạng lưới đường bộ chính: Tổng chiều dài đường bộ của đất nước là khoảng 27.80 K km. Các tuyến đường huyết mạch kết nối các thành phố lớn và các vùng kinh tế trọng điểm. Tuyến đường Pamir (M41) là một trong những tuyến đường cao nhất thế giới, đi qua dãy núi Pamir hùng vĩ, kết nối Dushanbe với Khorugh và Kyrgyzstan.
- Khó khăn trong xây dựng đường sá: Địa hình núi non hiểm trở, chia cắt làm cho việc xây dựng và bảo trì đường sá rất tốn kém và khó khăn. Vào mùa đông, nhiều tuyến đường núi cao có thể bị đóng cửa do tuyết lở và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Các dự án kết nối đường bộ quốc tế chính và hiện trạng: Tajikistan đã và đang đầu tư vào việc cải tạo và xây dựng các tuyến đường quốc tế quan trọng với sự hỗ trợ của các nhà tài trợ quốc tế (như Ngân hàng Phát triển châu Á, Ngân hàng Thế giới, Trung Quốc). Các dự án đáng chú ý bao gồm:
- Cải tạo đường cao tốc Dushanbe - Khujand - Chanak (biên giới Uzbekistan), bao gồm việc xây dựng hầm Anzob và hầm Shahriston, giúp rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển giữa miền bắc và miền nam đất nước.
- Cải tạo đường cao tốc Dushanbe - Kulma (biên giới Trung Quốc), một phần của hành lang kinh tế Trung Á.
- Nâng cấp tuyến đường Kurgan-Tube (Bokhtar) - Nizhny Panj (biên giới Afghanistan).
- Cầu hữu nghị Tajikistan-Afghanistan bắc qua sông Panj, cải thiện kết nối với Nam Á.
- Các hầm khác như Shar-Shar và Chormaghzak cũng đã được xây dựng hoặc đang được nâng cấp.
Những dự án này đã góp phần cải thiện đáng kể khả năng kết nối trong nước và quốc tế, giảm chi phí vận tải và thúc đẩy thương mại.
10.2. Đường sắt
Hệ thống đường sắt ở Tajikistan tương đối hạn chế và kém phát triển so với đường bộ.
- Tình hình mạng lưới đường sắt: Tổng chiều dài đường ray chỉ khoảng 680 km, tất cả đều là khổ rộng {{RailGauge|1520mm}} (khổ đường sắt Nga).
- Các tuyến đường chính: Các đoạn đường sắt chính nằm ở khu vực phía nam, kết nối thủ đô Dushanbe với các khu công nghiệp của thung lũng Hisor và Vakhsh, và với Uzbekistan, Turkmenistan, Kazakhstan và Nga. Hầu hết lưu lượng vận tải hàng hóa quốc tế được vận chuyển bằng đường sắt.
- Vai trò trong vận tải hành khách và hàng hóa: Đường sắt đóng vai trò hạn chế trong vận tải hành khách nội địa do mạng lưới không bao phủ rộng khắp. Tuy nhiên, nó vẫn quan trọng cho vận tải hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa khối lượng lớn và vận chuyển đường dài quốc tế.
- Kết nối với đường sắt của các nước láng giềng: Hệ thống đường sắt của Tajikistan kết nối trực tiếp với mạng lưới đường sắt của Uzbekistan, qua đó có thể tiếp cận các quốc gia khác trong khu vực. Tuyến đường sắt Bokhtar - Kulob đã kết nối quận Kulob với khu vực trung tâm của đất nước.
Việc phát triển và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng đường sắt đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn.
10.3. Hàng không
Giao thông hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Tajikistan với thế giới, đặc biệt do vị trí địa lý không giáp biển và địa hình khó khăn của nước này.
- Các sân bay quốc tế chính và sân bay nội địa:
- Sân bay quốc tế Dushanbe (DYU): Là sân bay lớn nhất và quan trọng nhất, cửa ngõ hàng không chính của đất nước. Sân bay này phục vụ các chuyến bay quốc tế đến Nga, các nước Trung Á khác, Thổ Nhĩ Kỳ, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Trung Quốc và một số điểm đến khác ở châu Âu và châu Á. Các chuyến bay nội địa cũng được khai thác từ đây.
- Sân bay quốc tế Khujand (LBD): Nằm ở phía bắc, là sân bay quốc tế lớn thứ hai, phục vụ chủ yếu các chuyến bay đến Nga và một số điểm đến khu vực.
- Sân bay quốc tế Kulob (TJU) và Sân bay quốc tế Bokhtar (KQT): Có các dịch vụ quốc tế hạn chế, chủ yếu đến Nga.
- Sân bay Khorog (không có mã IATA): Là sân bay nội địa duy nhất ở vùng Gorno-Badakhshan hiểm trở, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết.
Tajikistan có tổng cộng 26 sân bay vào năm 2009, trong đó 18 sân bay có đường băng trải nhựa.
- Các tuyến bay chính trong nước và quốc tế:
- Quốc tế: Các tuyến bay phổ biến nhất là đến các thành phố của Nga (Moskva, St. Petersburg, Novosibirsk, Yekaterinburg), Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ), Dubai (UAE), Ürümqi (Trung Quốc), Almaty (Kazakhstan), Tashkent (Uzbekistan).
- Nội địa: Các chuyến bay nội địa kết nối Dushanbe với Khujand và Khorog, tuy nhiên tần suất không cao và có thể bị ảnh hưởng bởi thời tiết, đặc biệt là các chuyến bay đến Khorog.
- Tình hình giao thông hàng không: Hãng hàng không quốc gia là Tajik Air, tuy nhiên hãng này đã gặp nhiều khó khăn tài chính và hoạt động hạn chế. Somon Air là hãng hàng không tư nhân lớn hơn và hiện đang khai thác nhiều tuyến bay quốc tế và nội địa. Nhiều hãng hàng không nước ngoài cũng có đường bay đến Tajikistan. Cơ sở hạ tầng sân bay đang dần được cải thiện, nhưng vẫn cần đầu tư thêm để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
11. Xã hội
Phần này mô tả các khía cạnh xã hội của Tajikistan, bao gồm dân số và các nhóm dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, hệ thống giáo dục và tình hình y tế.

Xã hội Tajikistan mang nhiều đặc điểm của một quốc gia Trung Á với đa số dân theo đạo Hồi, có sự pha trộn giữa truyền thống và những thay đổi hiện đại.
11.1. Dân số
Năm | Triệu người |
---|---|
1926 | 0.83 |
1950 | 1.5 |
2000 | 6.2 |
2021 | 9.75 |
Năm 2021, Tajikistan được ước tính có dân số 9.749.625 người theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới.
- Quy mô dân số: Dân số Tajikistan đã tăng trưởng nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây. Năm 1950, dân số là 1,5 triệu người, đến năm 2000 là 6,2 triệu người.
- Tỷ lệ tăng dân số: Tajikistan có một trong những tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao nhất trong khu vực SNG, chủ yếu do tỷ lệ sinh cao.
- Tỷ lệ sinh và tử: Tỷ lệ sinh tương đối cao, mặc dù đã có xu hướng giảm nhẹ. Tỷ lệ tử vong, đặc biệt là tử vong ở trẻ sơ sinh, đã giảm nhưng vẫn còn cao hơn so với nhiều quốc gia phát triển.
- Cơ cấu tuổi: Dân số Tajikistan rất trẻ, với một tỷ lệ lớn dân số dưới 15 tuổi. Điều này tạo ra cả cơ hội (lực lượng lao động dồi dào trong tương lai) và thách thức (áp lực lên hệ thống giáo dục, y tế và tạo việc làm).
- Tỷ lệ đô thị hóa: Tương đối thấp, với phần lớn dân số (khoảng 70% nữ giới) sống ở các vùng nông thôn và làng truyền thống. Quá trình đô thị hóa đang diễn ra nhưng chậm.
- Xu hướng khác: Di cư lao động ra nước ngoài, chủ yếu là nam giới, là một đặc điểm nhân khẩu học quan trọng, ảnh hưởng đến cơ cấu giới tính và tuổi ở một số khu vực. Tuổi thọ trung bình đã tăng nhưng vẫn thấp hơn so với các nước phát triển.
11.2. Các nhóm dân tộc

Tajikistan là một quốc gia đa dân tộc, nhưng người Tajik chiếm đa số áp đảo.
- Người Tajik: Chiếm khoảng 84,3% dân số (theo điều tra dân số năm 2010). Họ nói tiếng Tajik, một ngôn ngữ thuộc nhóm Iran của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, và có mối liên hệ văn hóa và lịch sử chặt chẽ với người Ba Tư ở Iran và Afghanistan.
- Người Uzbek: Là dân tộc thiểu số lớn nhất, chiếm khoảng 13,8% dân số. Họ chủ yếu sống ở các vùng phía bắc và phía tây, giáp với Uzbekistan. Quan hệ giữa người Tajik và người Uzbek đôi khi phức tạp do các yếu tố lịch sử và chính trị.
- Người Nga: Từng là một cộng đồng thiểu số đáng kể trong thời Xô viết (7,6% dân số năm 1989), nhưng số lượng đã giảm mạnh sau khi Liên Xô tan rã và nội chiến, hiện chỉ còn khoảng 0,5%. Họ chủ yếu sống ở các thành phố lớn.
- Người Kyrgyz: Chiếm khoảng 0,8% dân số, tập trung ở các vùng phía bắc và đông bắc, giáp với Kyrgyzstan.
- Người Pamiri: Một nhóm các dân tộc Iran nói các ngôn ngữ Đông Iran khác nhau (như Shughni, Rushani, Wakhi, Ishkashimi), sống chủ yếu ở Tỉnh tự trị Gorno-Badakhshan. Mặc dù chính thức được coi là một bộ phận của dân tộc Tajik, nhiều người Pamiri có ý thức bản sắc riêng biệt. Đa số họ theo nhánh Ismaili của Hồi giáo Shia.
- Người Yaghnobi: Một nhóm dân tộc nhỏ, hậu duệ của người Sogdian cổ đại, sống ở thung lũng Yaghnob. Họ nói tiếng Yaghnobi, một ngôn ngữ Đông Iran cổ. Số lượng người Yaghnobi ước tính khoảng 25.000 người.
- Các dân tộc thiểu số khác: Bao gồm người Tatar, người Turkmen, người Kazakh, người Đức gốc Nga (số lượng đã giảm đáng kể), người Triều Tiên, người Armenia, v.v.
Chính phủ Tajikistan chính thức thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc, nhưng các vấn đề liên quan đến quyền và vị thế của các nhóm thiểu số, đặc biệt là người Uzbek và người Pamiri, đôi khi vẫn được các tổ chức nhân quyền nêu lên. Việc đảm bảo sự đại diện công bằng và bảo tồn văn hóa của các nhóm thiểu số là một thách thức.
11.3. Ngôn ngữ
Bối cảnh ngôn ngữ của Tajikistan phản ánh lịch sử và thành phần dân tộc đa dạng của nó.
- Tiếng Tajik: Là ngôn ngữ chính thức và quốc gia của Tajikistan, theo quy định của Hiến pháp. Đây là một phương ngữ của tiếng Ba Tư và thuộc nhóm ngôn ngữ Iran của hệ Ấn-Âu. Tiếng Tajik được viết bằng ký tự Cyrillic Tajik. Hàng triệu người nói tiếng Tajik bản địa cũng sống ở nước láng giềng Uzbekistan và Nga.
- Tiếng Nga: Được Hiến pháp công nhận là ngôn ngữ giao tiếp giữa các dân tộc. Tiếng Nga vẫn được sử dụng rộng rãi trong hành chính, kinh doanh, giáo dục đại học và truyền thông, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Khoảng 90% dân số Tajikistan nói tiếng Nga ở các mức độ khác nhau. Các biến thể của tiếng Nga được nói ở Tajikistan được các học giả gọi là tiếng Nga Tajik(istani). Một bộ phận dân số có trình độ học vấn cao và giới trí thức thích nói tiếng Nga và tiếng Ba Tư, cách phát âm tiếng Ba Tư ở Tajikistan được gọi là "kiểu Iran".
- Tiếng Uzbek: Được nói bởi cộng đồng người Uzbek thiểu số đáng kể, chủ yếu ở phía bắc và phía tây Tajikistan.
- Các ngôn ngữ Pamir: Một nhóm các ngôn ngữ Đông Iran (như Shughni, Rushani, Wakhi, Ishkashimi, Yazgulyam, Bartangi, Khufi) được nói bởi các dân tộc Pamiri ở Tỉnh tự trị Gorno-Badakhshan. Các ngôn ngữ này khác biệt đáng kể so với tiếng Tajik.
- Tiếng Yaghnobi: Một ngôn ngữ Đông Iran cổ, hậu duệ của tiếng Sogdian, được nói bởi một cộng đồng nhỏ ở thung lũng Yaghnob.
- Các ngôn ngữ thiểu số khác: Bao gồm tiếng Kyrgyz (ở phía bắc Gorno-Badakhshan), tiếng Ba Tư (Farsi), tiếng Ả Rập, tiếng Pashto, tiếng Armenia, tiếng Azerbaijan, tiếng Tatar, tiếng Turkmen, tiếng Kazakh, tiếng Trung và tiếng Ukraina, được nói bởi các cộng đồng nhỏ tương ứng. Tiếng Parya, ngôn ngữ của người Romani (Gypsy) Trung Á, cũng được nói ở Tajikistan.
Chính phủ Tajikistan thúc đẩy việc sử dụng tiếng Tajik trong mọi lĩnh vực của đời sống công cộng. Tuy nhiên, tiếng Nga vẫn duy trì vai trò quan trọng, và việc bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số là một vấn đề cần được quan tâm.
11.4. Tôn giáo

Tajikistan là một quốc gia thế tục theo hiến pháp, đảm bảo tự do tôn giáo, nhưng chính phủ kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo, đặc biệt là của đa số người Hồi giáo.
- Hồi giáo: Là tôn giáo chiếm ưu thế, với khoảng 97,5% dân số theo đạo Hồi.
- Hồi giáo Sunni: Chiếm đa số (khoảng 87-95% người Hồi giáo), chủ yếu theo trường phái luật Hanafi. Trường phái Hanafi đã được chính phủ công nhận chính thức từ năm 2009.
- Hồi giáo Shia:
- Ismaili: Một nhánh của Hồi giáo Shia. Các tín đồ Ismaili chủ yếu sống ở Tỉnh tự trị Gorno-Badakhshan.
- Một số ít theo Hồi giáo Shia Mười hai Imam.
- Khoảng 1,7% dân số được xác định là không liên kết tôn giáo.
Chính phủ đã tuyên bố hai ngày lễ Hồi giáo, Eid al-Fitr và Eid al-Adha, là ngày lễ quốc gia. Người Hồi giáo nhịn ăn trong tháng Ramadan, trong khi khoảng một phần ba ở nông thôn và 10% ở thành thị tuân thủ cầu nguyện hàng ngày và các hạn chế về chế độ ăn uống.
- Kitô giáo: Chiếm khoảng 0,7% dân số, chủ yếu là Kitô hữu Chính thống Nga. Lãnh thổ Tajikistan thuộc Giáo phận Dushanbe và Tajikistan của Giáo hạt Thủ đô Trung Á thuộc Tòa Thượng phụ Moskva của Giáo hội Chính thống giáo Nga. Đất nước này cũng có các cộng đồng Công giáo La Mã, Kitô hữu Armenia Tông truyền, Tin Lành, Lutheran, Nhân Chứng Giê-hô-va, Baptist, Mormon, và Cơ Đốc Phục Lâm.
- Các tôn giáo khác: Bao gồm một số ít người theo Hỏa giáo và Phật giáo (khoảng 0,2%). Người Do Thái Bukhara đã sống ở Tajikistan từ thế kỷ thứ hai trước Công nguyên, nhưng dân số Do Thái hiện nay rất nhỏ.
Chính sách tôn giáo của chính phủ và các vấn đề tự do tôn giáo:
Mặc dù hiến pháp đảm bảo tự do tôn giáo, chính phủ Tajikistan kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo. Các cộng đồng tôn giáo phải đăng ký. Việc không đăng ký có thể dẫn đến phạt tiền và đóng cửa nơi thờ tự. Trẻ em dưới 18 tuổi bị cấm tham gia các hoạt động tôn giáo công cộng.
Có những lo ngại về việc các tổ chức tôn giáo tham gia vào lĩnh vực chính trị. Đảng Phục hưng Hồi giáo Tajikistan (IRPT) đã bị cấm. Việc tham gia Hizb ut-Tahrir cũng là bất hợp pháp.
Các chiến dịch chống "chủ nghĩa cực đoan" tôn giáo, như cạo râu và không khuyến khích phụ nữ đeo khăn trùm đầu, đã bị các tổ chức nhân quyền chỉ trích.
11.5. Giáo dục

Ước tính 99,8% dân số Tajikistan có khả năng đọc và viết.
Giáo dục công ở Tajikistan bao gồm 11 năm giáo dục tiểu học và trung học, và chính phủ đã lên kế hoạch thực hiện hệ thống 12 năm vào năm 2016. Có một số cơ sở giáo dục đại học bao gồm Đại học Nhà nước Khujand, có 76 khoa trong 15 phân khoa, Đại học Luật, Kinh doanh & Chính trị Nhà nước Tajikistan, Đại học Nhà nước Khorugh, Đại học Nông nghiệp Tajikistan, Đại học Quốc gia Tajik, và các cơ sở khác. Các trường đại học được thành lập trong Thời kỳ Xô viết. Tính đến năm 2008, tỷ lệ nhập học giáo dục đại học là 17%, thấp hơn mức trung bình của tiểu vùng là 37%, trong khi cao hơn bất kỳ quốc gia thu nhập thấp nào khác sau Syria. Người Tajik rời bỏ hệ thống giáo dục do nhu cầu "thấp" trên thị trường lao động đối với những người có trình độ học vấn "cao" hoặc kỹ năng chuyên môn.
Chi tiêu công cho giáo dục tương đối ổn định trong giai đoạn 2005-2012 và dao động từ 3,5% đến 4,1% GDP, thấp hơn mức trung bình của OECD là 6%. Liên Hợp Quốc báo cáo rằng mức chi tiêu này "hoàn toàn không đủ để đáp ứng các yêu cầu của hệ thống giáo dục có nhu cầu cao của đất nước."
Theo một cuộc khảo sát do UNICEF hỗ trợ, khoảng 25% trẻ em gái ở Tajikistan không hoàn thành giáo dục tiểu học bắt buộc vì nghèo đói và định kiến giới, trong khi tỷ lệ biết chữ "nhìn chung cao" ở Tajikistan. Ước tính số trẻ em bỏ học dao động từ 4,6% đến 19,4% với phần lớn là trẻ em gái.
Tháng 9 năm 2017, Đại học Trung Á đã khai trương cơ sở thứ hai tại Khorog, Tajikistan, cung cấp các chuyên ngành Khoa học Trái đất & Môi trường và Kinh tế. Tajikistan được xếp hạng 107 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Khoa học ở lãnh thổ Tajikistan đã đạt được "thành công" trong thời Trung cổ, và các tổ chức khoa học được thành lập trong thời Xô viết. Trong thời kỳ độc lập, lĩnh vực khoa học đã trải qua một "cuộc khủng hoảng": số lượng đơn xin cấp bằng sáng chế hàng năm đã giảm từ 193 xuống còn 5 trong giai đoạn 1994-2011. Các trường đại học đóng góp vào khoa học, nơi vào năm 2011 có 6.707 nhà nghiên cứu làm việc, trong đó 2.450 người có bằng cấp học thuật.
Các vấn đề chính trong hệ thống giáo dục bao gồm thiếu giáo viên có trình độ, cơ sở vật chất và tài liệu giảng dạy không đầy đủ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng cho các nhóm yếu thế, bao gồm trẻ em gái, trẻ em khuyết tật và trẻ em dân tộc thiểu số, vẫn là một thách thức. Chính phủ Tajikistan đang nỗ lực cải cách hệ thống giáo dục với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
11.6. Y tế

Bộ Lao động và Phúc lợi Xã hội của nhà nước báo cáo rằng có 104.272 người khuyết tật được đăng ký ở Tajikistan (năm 2000). Chính phủ Tajikistan và Ngân hàng Thế giới đã xem xét các hoạt động hỗ trợ bộ phận dân số này được mô tả trong Chiến lược Giảm nghèo của Ngân hàng Thế giới. Chi tiêu công cho y tế ở mức 1% GDP vào năm 2004.
Tuổi thọ trung bình khi sinh được ước tính là 69 tuổi vào năm 2020. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là khoảng 30,42 ca tử vong trên 1.000 trẻ em vào năm 2018. Năm 2014, có 2,1 bác sĩ trên 1.000 dân, cao hơn bất kỳ quốc gia thu nhập thấp nào khác sau Triều Tiên.
Tajikistan đã trải qua sự sụt giảm số giường bệnh trên đầu người kể từ năm 1992 sau khi Liên Xô tan rã, trong khi con số này vẫn ở mức 4,8 giường trên 1.000 dân, cao hơn mức trung bình của thế giới là 2,7. Theo Ngân hàng Thế giới, 96% các ca sinh được nhân viên y tế có tay nghề đỡ, tăng từ 66,6% vào năm 1999.
Năm 2010, đất nước đã trải qua một đợt bùng phát bệnh bại liệt khiến hơn 457 trường hợp bại liệt ở cả trẻ em và người lớn và dẫn đến 29 ca tử vong trước khi được kiểm soát. Mùa hè năm 2021, virus corona hoành hành khắp đất nước, và chị gái của Tổng thống Tajik được cho là đã chết trong bệnh viện vì COVID-19. Theo truyền thông địa phương, các con trai của chị gái tổng thống đã hành hung bộ trưởng y tế và một bác sĩ cao cấp.
Năm 2023, theo Tổ chức Y tế Thế giới, Tajikistan đã nhận được chứng nhận, tuyên bố tình trạng là một quốc gia không còn bệnh sốt rét.
Các bệnh chính và vấn đề sức khỏe cộng đồng bao gồm các bệnh truyền nhiễm (như lao, viêm gan), các bệnh không lây nhiễm (tim mạch, ung thư, tiểu đường) đang gia tăng, tỷ lệ suy dinh dưỡng ở trẻ em còn cao, và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng còn hạn chế, đặc biệt ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Chính sách y tế của chính phủ tập trung vào việc cải thiện chăm sóc sức khỏe ban đầu, phòng chống dịch bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Tuy nhiên, ngành y tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức do thiếu hụt ngân sách, cơ sở vật chất và nhân lực y tế có trình độ.
12. Khoa học và Công nghệ
Tajikistan đang trong giai đoạn đầu phát triển khoa học và công nghệ, đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng có những nỗ lực nhất định để thúc đẩy lĩnh vực này.
- Tình hình phát triển: Sau khi Liên Xô tan rã, hệ thống khoa học và công nghệ của Tajikistan gặp nhiều khó khăn do thiếu hụt ngân sách, "chảy máu chất xám" và cơ sở hạ tầng xuống cấp. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, chính phủ đã bắt đầu chú trọng hơn đến vai trò của khoa học và công nghệ trong phát triển kinh tế-xã hội.
- Các lĩnh vực nghiên cứu chính:
- Nông nghiệp: Nghiên cứu về giống cây trồng, vật nuôi, kỹ thuật canh tác thích ứng với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của Tajikistan.
- Địa chất và khai khoáng: Nghiên cứu về tài nguyên khoáng sản, kỹ thuật khai thác và chế biến.
- Năng lượng: Nghiên cứu về thủy điện, các nguồn năng lượng tái tạo khác và hiệu quả năng lượng.
- Y học và dược học: Nghiên cứu về các bệnh phổ biến, y học cổ truyền và phát triển dược phẩm từ nguồn tài nguyên thiên nhiên địa phương.
- Khoa học môi trường: Nghiên cứu về biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên nước và bảo tồn đa dạng sinh học.
- Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Đang phát triển, với sự gia tăng sử dụng internet và các dịch vụ kỹ thuật số, nhưng vẫn còn hạn chế so với các nước khác.
- Chính sách của chính phủ: Chính phủ Tajikistan đã ban hành một số chiến lược và chương trình nhằm thúc đẩy khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Các mục tiêu bao gồm tăng cường đầu tư cho nghiên cứu và phát triển, cải thiện cơ sở hạ tầng khoa học, đào tạo nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy ứng dụng công nghệ vào sản xuất và đời sống. Viện Hàn lâm Khoa học Cộng hòa Tajikistan là cơ quan nghiên cứu khoa học hàng đầu của đất nước.
- Tình hình hợp tác quốc tế: Tajikistan hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, bao gồm Nga, Trung Quốc, các nước SNG khác, Liên minh châu Âu, và các tổ chức của Liên Hợp Quốc. Hợp tác tập trung vào các lĩnh vực như trao đổi chuyên gia, đào tạo, thực hiện các dự án nghiên cứu chung và chuyển giao công nghệ.
Mặc dù có những nỗ lực, sự phát triển khoa học và công nghệ ở Tajikistan vẫn còn nhiều hạn chế do nguồn lực tài chính eo hẹp, thiếu cơ sở vật chất hiện đại, và sự liên kết yếu giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn. Việc thu hút đầu tư và tăng cường năng lực nghiên cứu trong nước là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy lĩnh vực này.
13. Văn hóa
Phần này khám phá văn hóa Tajikistan, bao gồm các khía cạnh truyền thống như đời sống, âm nhạc, vũ đạo, thủ công mỹ nghệ. Bên cạnh đó là ẩm thực đặc trưng, di sản văn học phong phú, tình hình điện ảnh và nghệ thuật biểu diễn, các di sản thế giới được UNESCO công nhận, cũng như các lễ hội và ngày lễ quan trọng.

Văn hóa Tajikistan có nguồn gốc sâu xa từ văn hóa Ba Tư cổ đại và các truyền thống của các dân tộc Trung Á. Nó thể hiện sự đa dạng qua các hình thức nghệ thuật, phong tục tập quán, ẩm thực và lễ hội.
13.1. Văn hóa truyền thống
Văn hóa truyền thống của người Tajik rất phong phú và đa dạng, phản ánh lịch sử lâu đời và sự giao thoa văn hóa trong khu vực.
- Đời sống vật chất và tinh thần:
- Nhà ở: Nhà ở truyền thống ở nông thôn thường được xây bằng đất sét hoặc gạch không nung, có sân trong và các phòng được trang trí bằng thảm và các đồ dệt thủ công.
- Trang phục: Trang phục truyền thống của nam giới bao gồm áo choàng dài (chapan), quần rộng và mũ (tubeteika). Phụ nữ mặc váy dài nhiều màu sắc (kurta), quần (lozim) và khăn trùm đầu. Trang phục thường được thêu họa tiết tinh xảo.
- Phong tục tập quán: Lòng hiếu khách là một đặc điểm nổi bật. Các nghi lễ liên quan đến sinh, hôn nhân và tang lễ vẫn được duy trì theo truyền thống. Sự tôn trọng người lớn tuổi và các mối quan hệ gia đình, dòng họ rất được coi trọng.
- Âm nhạc dân gian: Âm nhạc truyền thống Tajik rất đa dạng, bao gồm các làn điệu trữ tình (ghazal), các bài hát sử thi và các điệu nhạc dùng trong lễ hội. Các nhạc cụ truyền thống phổ biến bao gồm rubab (đàn luýt), dutor (đàn hai dây), tanbur (đàn luýt cổ dài), doira (trống khung) và sato (đàn vĩ cầm đứng). Shashmaqam là một thể loại âm nhạc cổ điển phức tạp, chung cho cả người Tajik và người Uzbek.
- Vũ đạo: Các điệu múa dân gian Tajik thường uyển chuyển và duyên dáng, thể hiện các câu chuyện hoặc các hoạt động trong đời sống hàng ngày.
- Văn học truyền miệng: Bao gồm các truyện cổ tích, sử thi (như Gurugli), tục ngữ, câu đố, phản ánh trí tuệ dân gian và các giá trị văn hóa.
- Sản phẩm thủ công mỹ nghệ:
- Nghệ thuật thêu Chakan: Một loại hình thêu truyền thống đặc trưng của vùng Khatlon, với các họa tiết hoa văn rực rỡ trên trang phục và đồ dùng gia đình. Nghệ thuật thêu Chakan đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
- Dệt thảm và đồ dệt khác: Thảm len, thảm nỉ (suzani) với các hoa văn độc đáo.
- Chạm khắc gỗ và kim loại: Được sử dụng để trang trí nhà cửa, đồ dùng và trang sức.
- Gốm sứ: Các sản phẩm gốm với hoa văn truyền thống.
- Nhà trà Dushanbe (Dushanbe Teahouse): Mặc dù là một công trình được tặng cho thành phố kết nghĩa Boulder, Colorado (Hoa Kỳ) vào năm 1988, nó thể hiện nghệ thuật kiến trúc và trang trí thủ công truyền thống tinh xảo của Tajikistan, bao gồm các cột chạm khắc, trần nhà vẽ tay và gạch men màu.
Văn hóa truyền thống Tajik đang đối mặt với những thách thức từ quá trình hiện đại hóa và toàn cầu hóa, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc dân tộc.
13.2. Ẩm thực
Ẩm thực Tajik chia sẻ nhiều điểm tương đồng với các nền ẩm thực khác ở Trung Á, Iran và Afghanistan, với các món ăn chủ yếu dựa trên thịt (cừu, bò), gạo, rau củ và các sản phẩm từ sữa.
- Các món ăn truyền thống tiêu biểu:
- Plov (ОшOshTajik): Đây được coi là món ăn quốc hồn quốc túy của Tajikistan và nhiều nước Trung Á khác. Plov là một loại cơm thập cẩm nấu với thịt (thường là thịt cừu hoặc bò), cà rốt thái sợi, hành tây, và các loại gia vị như thì là Ai Cập (cumin), rau mùi. Có nhiều biến thể của plov tùy theo vùng miền.
- Qurutob: Một món ăn độc đáo và phổ biến, bao gồm các miếng bánh mì dẹt (fatir) được xé nhỏ, trộn với qurut (một loại phô mai sữa chua khô, được hòa với nước ấm thành sốt), hành tây phi, cà chua và các loại rau thơm.
- Sambusa (СамбӯсаTajik): Bánh bao nướng hoặc chiên, nhân thịt băm (cừu hoặc bò) trộn với hành tây và gia vị.
- Manti: Bánh bao hấp nhân thịt, tương tự như dumpling.
- Shurbo: Một loại súp thịt và rau củ.
- Laghman: Mì kéo tay xào hoặc nấu với thịt và rau củ.
- Beshbarmak: (Phổ biến hơn ở các vùng có ảnh hưởng của người Turkic) Mì với thịt luộc và nước dùng.
- Nguyên liệu:
- Thịt: Thịt cừu và bò là phổ biến nhất. Thịt gà và cá cũng được sử dụng.
- Gạo và ngũ cốc: Gạo được sử dụng nhiều trong plov. Bánh mì (non) là một phần không thể thiếu trong mỗi bữa ăn.
- Rau củ: Cà rốt, hành tây, cà chua, khoai tây, bí ngô, cà tím.
- Trái cây và các loại hạt: Nho, mơ, lựu, dưa, quả óc chó, hạnh nhân. Trái cây khô cũng rất phổ biến.
- Sản phẩm từ sữa: Sữa chua (chakka), qurut, bơ.
- Gia vị: Thì là Ai Cập, rau mùi, ớt, nghệ.
- Đặc điểm của văn hóa ẩm thực:
- Lòng hiếu khách: Khách đến nhà thường được mời những món ăn ngon nhất.
- Tầm quan trọng của bánh mì (non): Bánh mì được coi là thiêng liêng và luôn được tôn trọng.
- Trà (choi): Là thức uống phổ biến nhất, thường là trà xanh, được uống suốt cả ngày và trong các dịp lễ. Nhà trà (choikhona) là một trung tâm xã hội quan trọng.
- Các bữa ăn thường có nhiều món và kéo dài, đặc biệt trong các dịp lễ hội và sum họp gia đình.
Ẩm thực Tajik phản ánh sự phong phú của các sản vật địa phương và truyền thống văn hóa lâu đời.
13.3. Văn học
Văn học Tajik có một lịch sử lâu đời và phong phú, kế thừa truyền thống văn học Ba Tư cổ điển và chịu ảnh hưởng của các dòng chảy văn hóa trong khu vực Trung Á.
- Nguồn gốc và truyền thống Ba Tư cổ điển: Văn học Tajik được coi là một nhánh của văn học Ba Tư rộng lớn. Các nhà thơ và nhà văn Ba Tư cổ điển như Rudaki (được coi là cha đẻ của thơ ca Ba Tư-Tajik, sinh ra ở vùng đất ngày nay là Tajikistan), Ferdowsi (tác giả của Shahnameh - Sử thi các vị vua), Omar Khayyam, Rumi, Saadi Shirazi, Hafez Shirazi đều được coi là di sản chung và được tôn kính ở Tajikistan.
- Thời kỳ Samanid (thế kỷ 9-10): Được coi là thời kỳ hoàng kim của văn học Ba Tư-Tajik, với sự bảo trợ của các vị vua Samanid. Rudaki là nhân vật nổi bật nhất của thời kỳ này.
- Thời kỳ trung đại và cận đại: Văn học tiếp tục phát triển dưới các triều đại khác nhau, mặc dù có những giai đoạn thăng trầm. Các chủ đề phổ biến bao gồm tình yêu, triết học, tôn giáo, lịch sử và ca ngợi các vị vua.
- Thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20: Phong trào Jadid (khai sáng) có ảnh hưởng đến văn học, với các tác phẩm kêu gọi cải cách xã hội và giáo dục. Ahmad Donish là một nhà tư tưởng và nhà văn quan trọng của thời kỳ này.
- Thời kỳ Xô viết: Văn học Tajik chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa. Các nhà văn và nhà thơ như Sadriddin Ayni (được coi là người đặt nền móng cho văn học Tajik hiện đại), Mirzo Tursunzoda, Loiq Sherali, Bobojon Ghafurov (nhà sử học và nhà văn) đã có những đóng góp quan trọng. Các tác phẩm thường tập trung vào các chủ đề cách mạng, xây dựng xã hội chủ nghĩa và ca ngợi tình hữu nghị giữa các dân tộc.
- Thời kỳ sau độc lập (từ 1991): Văn học Tajik đối mặt với những thách thức mới trong bối cảnh thay đổi chính trị và xã hội. Các nhà văn và nhà thơ đương đại khám phá các chủ đề về bản sắc dân tộc, hậu quả của nội chiến, các vấn đề xã hội và tìm kiếm một tiếng nói mới.
Ngôn ngữ Tajik, với tư cách là một phương ngữ của tiếng Ba Tư, tiếp tục là phương tiện chính của sáng tạo văn học. Di sản văn học Ba Tư cổ điển vẫn là nguồn cảm hứng quan trọng cho các nhà văn Tajik hiện đại.
13.4. Điện ảnh và nghệ thuật biểu diễn
Điện ảnh và nghệ thuật biểu diễn ở Tajikistan có một lịch sử nhất định, mặc dù gặp nhiều khó khăn sau khi Liên Xô tan rã và trong thời kỳ nội chiến.
- Điện ảnh:
- Lịch sử: Ngành công nghiệp điện ảnh Tajikistan (Tajikfilm) được thành lập trong thời Xô viết. Các bộ phim ban đầu thường tập trung vào các chủ đề cách mạng, lịch sử và đời sống xã hội chủ nghĩa. Một số đạo diễn và bộ phim Tajik đã đạt được sự công nhận nhất định trong Liên Xô và quốc tế.
- Các tác phẩm và đạo diễn tiêu biểu: Các đạo diễn như Boris Kimyagarov, Tahir Sabirov, Davlat Khudonazarov, Bako Sadykov đã có những đóng góp quan trọng. Các bộ phim nổi tiếng bao gồm "Rustam và Suhrab", "Huyền thoại về Siyavush", "Số phận của nhà thơ" (về Rudaki).
- Hiện trạng: Sau khi độc lập, ngành điện ảnh gặp nhiều khó khăn do thiếu kinh phí và cơ sở vật chất. Tuy nhiên, vẫn có một số nhà làm phim trẻ cố gắng sản xuất các bộ phim tài liệu và phim truyện ngắn, thường tập trung vào các vấn đề xã hội đương đại. Liên hoan phim quốc tế Didor ở Dushanbe là một sự kiện quan trọng nhằm thúc đẩy điện ảnh trong nước và khu vực.
- Nghệ thuật biểu diễn:
- Âm nhạc truyền thống: Vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa. Các buổi biểu diễn Shashmaqam (một thể loại âm nhạc cổ điển phức tạp), các bài hát dân gian và các màn trình diễn nhạc cụ truyền thống vẫn được tổ chức. Nhiều nghệ sĩ và nhóm nhạc dân gian nổi tiếng.
- Sân khấu: Các nhà hát kịch ở Dushanbe và các thành phố lớn khác vẫn hoạt động, trình diễn các vở kịch cổ điển và hiện đại của Tajikistan cũng như quốc tế. Tuy nhiên, ngành sân khấu cũng đối mặt với những thách thức về kinh phí và thu hút khán giả trẻ.
- Múa: Các đoàn múa dân gian và ballet vẫn duy trì hoạt động. Múa truyền thống Tajik với trang phục rực rỡ thường được biểu diễn trong các lễ hội và sự kiện văn hóa.
Sự phát triển của điện ảnh và nghệ thuật biểu diễn ở Tajikistan phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của nhà nước, đầu tư tư nhân và hợp tác quốc tế.
13.5. Di sản thế giới
Tajikistan có một số di sản văn hóa và thiên nhiên đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh giá trị lịch sử và tự nhiên độc đáo của đất nước.
- Di sản Văn hóa:
- Di chỉ đô thị cổ Sarazm (được công nhận năm 2010): Nằm ở phía tây bắc Tajikistan, gần biên giới với Uzbekistan. Sarazm là một trung tâm đô thị cổ đại có niên đại từ thiên niên kỷ thứ 4 đến cuối thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Đây là một trong những khu định cư nông nghiệp và trung tâm luyện kim sớm nhất ở Trung Á, cho thấy mối liên hệ văn hóa và thương mại rộng lớn với các khu vực từ thảo nguyên Á-Âu đến lưu vực sông Ấn và Iran. Các cuộc khai quật đã phát hiện ra các công trình kiến trúc, đồ gốm, công cụ kim loại và đồ trang sức, minh chứng cho một nền văn minh phát triển cao. Giá trị của Sarazm nằm ở vai trò là một minh chứng quan trọng cho sự phát triển ban đầu của các xã hội phức tạp và các mối giao lưu văn hóa ở Trung Á.
- Di sản Thiên nhiên:
- Vườn quốc gia Tajik (Núi Pamir) (được công nhận năm 2013): Bao gồm một phần lớn của dãy núi Pamir, một trong những khu vực núi cao nhất thế giới. Vườn quốc gia này có diện tích rộng lớn, với các đỉnh núi phủ tuyết trắng (bao gồm cả đỉnh Ismoil Somoni và đỉnh Lenin), các sông băng khổng lồ (như sông băng Fedchenko), các hồ nước trên núi cao, và các hệ sinh thái núi cao đa dạng. Đây là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm báo tuyết, cừu Marco Polo, và dê núi Siberia. Giá trị của Vườn quốc gia Tajik nằm ở cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, sự đa dạng sinh học độc đáo và vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu biến đổi khí hậu và các quá trình địa chất.
Ngoài ra, Tajikistan còn có một số di sản được đưa vào Danh sách Di sản Văn hóa Phi vật thể của UNESCO, như nghệ thuật thêu Chakan và âm nhạc Shashmaqam (chung với Uzbekistan). Những di sản này góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn hóa và thiên nhiên của Tajikistan, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của đất nước này trong lịch sử và hệ sinh thái toàn cầu.
13.6. Lễ hội và ngày lễ
Các lễ hội và ngày lễ ở Tajikistan phản ánh sự pha trộn giữa các truyền thống văn hóa cổ xưa, di sản Hồi giáo và các sự kiện lịch sử hiện đại.
- Nowruz (Nawrūz - Năm mới Ba Tư): Đây là lễ hội quan trọng và được tổ chức rộng rãi nhất ở Tajikistan, thường diễn ra vào ngày 20 hoặc 21 tháng 3, đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân và năm mới theo lịch Ba Tư. Nowruz có nguồn gốc từ Hỏa giáo cổ đại.
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự tái sinh của thiên nhiên, hy vọng và sự đổi mới.
- Phong tục: Mọi người dọn dẹp nhà cửa, mặc quần áo mới, chuẩn bị các món ăn đặc biệt (như sumalak - một loại bánh ngọt làm từ lúa mì nảy mầm), thăm hỏi họ hàng và bạn bè, tặng quà, tham gia các trò chơi dân gian (như buzkashi, gushtigiri), ca hát và nhảy múa. Các hoạt động văn hóa và thể thao được tổ chức trên khắp đất nước.
- Ngày Độc lập (Рӯзи ИстиқлолиятRūzi IstiqloliyatTajik): Được tổ chức vào ngày 9 tháng 9, kỷ niệm ngày Tajikistan tuyên bố độc lập khỏi Liên Xô năm 1991.
- Ý nghĩa: Khẳng định chủ quyền quốc gia và tinh thần yêu nước.
- Phong tục: Các cuộc diễu hành quân sự và dân sự, các buổi hòa nhạc, bắn pháo hoa và các sự kiện văn hóa được tổ chức ở thủ đô Dushanbe và các thành phố lớn.
- Eid al-Fitr (Иди РамазонIdi RamazonTajik): Lễ kết thúc tháng ăn chay Ramadan của người Hồi giáo.
- Ý nghĩa: Đánh dấu sự hoàn thành nghĩa vụ tôn giáo và thể hiện lòng biết ơn.
- Phong tục: Mọi người cầu nguyện tại các nhà thờ Hồi giáo, thăm viếng mộ người thân, làm từ thiện, mặc quần áo mới, chuẩn bị các bữa ăn thịnh soạn và thăm hỏi gia đình, bạn bè.
- Eid al-Adha (Иди ҚурбонIdi QurbonTajik): Lễ Hiến sinh của người Hồi giáo, kỷ niệm sự sẵn sàng của nhà tiên tri Ibrahim (Abraham) hiến tế con trai mình cho Thiên Chúa.
- Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hy sinh, lòng sùng đạo và sự chia sẻ.
- Phong tục: Các gia đình có điều kiện thực hiện nghi lễ hiến tế động vật (thường là cừu hoặc dê), chia sẻ thịt cho người nghèo, người thân và bạn bè. Mọi người cũng cầu nguyện và thăm hỏi nhau.
- Ngày Chiến thắng (Рӯзи ҒалабаRūzi GhalabaTajik): Ngày 9 tháng 5, kỷ niệm chiến thắng của Liên Xô trước Đức Quốc xã trong Thế chiến thứ hai.
- Ý nghĩa: Tưởng nhớ những người đã hy sinh và tôn vinh các cựu chiến binh.
- Phong tục: Đặt vòng hoa tại các đài tưởng niệm, tổ chức các cuộc gặp mặt cựu chiến binh.
- Ngày Hiến pháp (Рӯзи КонститутсияRūzi KonstitutsiyaTajik): Ngày 6 tháng 11, kỷ niệm ngày thông qua Hiến pháp Tajikistan năm 1994.
- Năm mới (Соли НавSoli NavTajik): Ngày 1 tháng 1, theo dương lịch.
- Ngày Quốc tế Phụ nữ (Рӯзи МодаронRūzi ModaronTajik - Ngày của Mẹ): Ngày 8 tháng 3.
Ngoài ra, còn có các lễ hội truyền thống khác ở các địa phương, gắn liền với các mùa màng hoặc các sự kiện văn hóa cụ thể. Các lễ hội này thường có âm nhạc, vũ đạo, trò chơi dân gian và ẩm thực đặc trưng.
14. Thể thao

Thể thao ở Tajikistan bao gồm cả các môn truyền thống và các môn hiện đại phổ biến.
- Các môn thể thao truyền thống (quốc技 - quốc kỹ):
- Gushtigiri: Một hình thức đấu vật truyền thống của người Tajik, rất phổ biến trong các lễ hội và sự kiện văn hóa. Đây được coi là môn thể thao quốc gia. Các đô vật (pahlavon) thi đấu với mục tiêu vật ngã đối thủ xuống đất.
- Buzkashi (бузкашӣbuzkashīTajik): Một môn thể thao đồng đội cưỡi ngựa truyền thống, tương tự như polo nhưng sử dụng một con dê đã chết (hoặc bê) thay cho bóng. Mục tiêu là giành lấy con dê và mang nó đến một vòng tròn hoặc vạch đích được chỉ định, trong khi bị các đối thủ khác cản trở. Buzkashi thường được chơi trong các lễ hội lớn như Nowruz và đòi hỏi kỹ năng cưỡi ngựa và sức mạnh phi thường. Môn này có thể chơi cá nhân hoặc đồng đội.
- Các môn thể thao hiện đại phổ biến:
- Bóng đá: Là môn thể thao phổ biến nhất. Liên đoàn bóng đá Tajikistan quản lý các giải đấu trong nước, bao gồm Tajik League. Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan đã có những thành công nhất định ở cấp độ khu vực, như vô địch AFC Challenge Cup năm 2006. Đội tuyển đã lần đầu tiên tham dự AFC Asian Cup năm 2023 và bất ngờ lọt vào tứ kết. FC Istiklol Dushanbe là câu lạc bộ mạnh nhất nước, đã thống trị giải quốc nội trong nhiều năm.
- Đấu vật: Ngoài gushtigiri, các hình thức đấu vật Olympic (tự do và cổ điển) cũng được yêu thích và Tajikistan đã có những vận động viên đạt thành tích quốc tế.
- Quyền Anh: Cũng là một môn thể thao phổ biến.
- Judo: Tajikistan đã có vận động viên judo giành huy chương Olympic.
- Điền kinh: Ném búa là một trong những nội dung mạnh của Tajikistan, với Andrey Abduvaliyev (thi đấu cho Đội tuyển Thống nhất) và Dilshod Nazarov đều giành huy chương vàng Olympic.
- Các giải đấu trong nước: Các giải vô địch quốc gia được tổ chức cho nhiều môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, đấu vật, v.v.
- Tham gia các giải đấu quốc tế: Tajikistan thường xuyên cử vận động viên tham gia Thế vận hội Olympic, Đại hội Thể thao châu Á, và các giải vô địch thế giới, châu lục ở nhiều môn thể thao. Tajikistan đã cử vận động viên tham dự mọi kỳ Thế vận hội Mùa hè và bốn kỳ Thế vận hội Mùa đông kể từ khi giành độc lập và đã đạt được thành công hạn chế. Thành tích huy chương cao nhất của đất nước tại một kỳ Thế vận hội là tại Thế vận hội Mùa hè 2024, nơi các vận động viên của họ đã giành được ba huy chương.
- Các môn thể thao khác:
- Cricket: Liên đoàn Cricket Tajikistan được thành lập năm 2012 và là thành viên liên kết của Hội đồng Cricket châu Á.
- Bandy: Khorugh, thủ phủ của Gorno-Badakhshan, là nơi có độ cao lớn nhất từng diễn ra các trận đấu bandy.
- Trượt tuyết: Tajikistan có một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết tên là Safed Dara (trước đây là Takob), gần thị trấn Varzob.
- Bóng bầu dục liên hiệp: Đã được đăng ký chính thức vào năm 2008, và có ba câu lạc bộ nam.
Chính phủ Tajikistan quan tâm đến việc phát triển thể thao, coi đó là một phương tiện để nâng cao sức khỏe cộng đồng và quảng bá hình ảnh đất nước.