1. Tổng quan
Turkmenistan (TürkmenistanTuốc-mê-ni-xtanTurkmen, ТуркменияTuốc-mê-ni-aRussian) là một quốc gia nội lục ở Trung Á. Nước này có vị trí địa chiến lược quan trọng, giáp với Kazakhstan về phía tây bắc, Uzbekistan về phía bắc, đông và đông bắc, Afghanistan về phía đông nam, Iran về phía nam và tây nam, và Biển Caspi về phía tây. Ashgabat là thủ đô và là thành phố lớn nhất. Turkmenistan là một trong sáu nhà nước Turk độc lập và có một lịch sử lâu đời, từng là một ngã tư quan trọng trên Con đường tơ lụa với các trung tâm văn hóa cổ xưa như Merv và Nisa.
Sau khi giành độc lập từ Liên Xô vào năm 1991, Turkmenistan trở thành một nước cộng hòa tổng thống. Tuy nhiên, tình hình chính trị của đất nước thường xuyên đối mặt với sự chỉ trích quốc tế về vấn đề nhân quyền, thiếu tự do báo chí và tự do tôn giáo. Các đời tổng thống, từ Saparmurat Niyazov đến Gurbanguly Berdimuhamedow và hiện nay là con trai ông, Serdar Berdimuhamedow, đều bị xem là duy trì các chế độ cai trị toàn trị, với các cuộc bầu cử bị coi là không dân chủ.
Về kinh tế, Turkmenistan sở hữu trữ lượng khí thiên nhiên lớn thứ năm thế giới, và tài nguyên này đóng vai trò chủ chốt trong nền kinh tế quốc gia. Phần lớn diện tích đất nước được bao phủ bởi Sa mạc Karakum. Từ năm 1993 đến năm 2019, người dân được hưởng chính sách phúc lợi đặc biệt với việc cung cấp điện, nước và khí đốt tự nhiên miễn phí. Turkmenistan là một quốc gia quan sát viên trong Tổ chức các Quốc gia Turk, thành viên của cộng đồng Tổ chức Quốc tế Văn hóa Turk và Liên Hợp Quốc. Đáng chú ý, cho đến năm 2023, Turkmenistan là quốc gia duy nhất trên thế giới không chính thức ghi nhận bất kỳ ca nhiễm COVID-19 nào, một tuyên bố gây nhiều tranh cãi và hoài nghi từ các tổ chức quốc tế.
2. Tên nước
Tên gọi Turkmenistan (TürkmenistanTurkmen) có thể được chia thành hai thành tố: tên dân tộc Türkmen và hậu tố tiếng Ba Tư -stan có nghĩa là "vùng đất của" hoặc "quốc gia của". Tên "Turkmen" bắt nguồn từ Turk, cộng với hậu tố tiếng Sogdia -men, có nghĩa là "gần giống người Turk", liên quan đến vị thế của họ bên ngoài hệ thống thần thoại triều đại Turk.
Các nhà biên niên sử Hồi giáo như Ibn Kathir cho rằng từ nguyên của Turkmenistan bắt nguồn từ các từ Türk và iman (إيمانnghĩa là đức tin/niềm tinArabic); điều này liên quan đến việc 200.000 hộ gia đình cải đạo sang Hồi giáo hàng loạt vào năm 971.
Turkmenistan tuyên bố độc lập khỏi Liên Xô sau cuộc trưng cầu dân ý về độc lập năm 1991. Kết quả là, luật hiến pháp đã được thông qua vào ngày 27 tháng 10 năm đó và Điều 1 đã thiết lập tên mới của nhà nước: Turkmenistan (Türkmenistan / Түркменистан).
Một tên gọi phổ biến cho Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Turkmenia là Turkmenia (ТуркменияTurkmeniyaRussian), được sử dụng trong một số báo cáo về nền độc lập của đất nước.
3. Lịch sử
Lịch sử Turkmenistan trải dài qua nhiều thế kỷ, từ các nền văn minh cổ đại, sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế quốc hùng mạnh, cho đến thời kỳ thuộc Nga và Liên Xô, và cuối cùng là nền độc lập hiện đại. Khu vực này là một ngã tư quan trọng trên Con đường Tơ lụa, chứng kiến sự giao thoa văn hóa và các cuộc chinh phạt của nhiều thế lực.
3.1. Cổ đại và Trung Cổ

Lịch sử thành văn của Turkmenistan, vùng đất từng là nơi sinh sống của các người Ấn-Iran, bắt đầu với việc sáp nhập vào Đế quốc Achaemenes của Iran cổ đại. Sau nhiều thế kỷ biến động, hơn một nghìn năm sau, vào thế kỷ thứ 8 Công Nguyên, các bộ lạc người Oghuz Turk nói tiếng Turk đã di cư từ Mông Cổ đến Trung Á ngày nay. Là một phần của một liên minh bộ lạc hùng mạnh, những người Oghuz này đã hình thành nền tảng dân tộc của dân số Turkmen hiện đại. Vào thế kỷ thứ 10, tên gọi "Turkmen" lần đầu tiên được áp dụng cho các nhóm Oghuz chấp nhận Hồi giáo và bắt đầu chiếm đóng Turkmenistan ngày nay. Tại đây, họ nằm dưới sự thống trị của Đế quốc Seljuk, bao gồm các nhóm Oghuz sống ở Iran và Turkmenistan ngày nay. Các nhóm Oghuz phục vụ đế quốc đã đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn hóa Turk khi họ di cư về phía tây đến Azerbaijan và miền đông Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay.
Thủ đô Ashgabat của Turkmenistan nằm gần Anau, một trong những di chỉ khảo cổ lâu đời nhất thế giới, và Nisa, thủ đô của Đế quốc Parthia từ thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên đến thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên. Khu vực này từng thuộc về các đế quốc Ba Tư như Nhà Sasan trước khi bị người Ả Rập chinh phục vào thế kỷ thứ 7, mang theo đạo Hồi. Sau đó, vùng đất này lần lượt nằm dưới sự cai trị của các triều đại Nhà Samani, Đế quốc Ghaznavi, Đế quốc Seljuk và Vương triều Khwarezm. Merv trở thành một trung tâm văn hóa và học thuật quan trọng dưới thời Seljuk và Khwarezm.
Vào thế kỷ 12, người Turkmen và các bộ lạc khác đã lật đổ Đế quốc Seljuk. Vào thế kỷ tiếp theo, người Mông Cổ đã chiếm đóng các vùng đất phía bắc nơi người Turkmen định cư, làm phân tán người Turkmen về phía nam và góp phần hình thành các nhóm bộ lạc mới. Đến thế kỷ 13, Đế quốc Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn đã chinh phục toàn bộ khu vực. Sau đó, vùng này thuộc về Hãn quốc Y Nhi và Nhà Timur.
3.2. Thời kỳ cận đại
Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, các bộ lạc Turkmen du mục đã trải qua nhiều chia rẽ và liên minh, nhưng vẫn giữ vững tính độc lập và gây khiếp sợ cho các nước láng giềng. Đến thế kỷ 16, hầu hết các bộ lạc này trên danh nghĩa nằm dưới sự kiểm soát của hai Hãn quốc Uzbek định cư là Hãn quốc Khiva và Tiểu vương quốc Bukhara. Binh lính Turkmen là một yếu tố quan trọng trong quân đội Uzbek thời kỳ này. Vào thế kỷ 19, các cuộc tấn công và nổi dậy của nhóm Turkmen Yomut đã dẫn đến việc nhóm này bị các nhà cai trị Uzbek phân tán. Năm 1855, bộ lạc Turkmen Teke do Gowshut-Khan lãnh đạo đã đánh bại đội quân xâm lược của Hãn Khiva Muhammad Amin Khan và vào năm 1861, họ tiếp tục đánh bại đội quân xâm lược của Ba Tư do Naser al-Din Shah Qajar chỉ huy. Vào nửa sau thế kỷ 19, người Turkmen phía bắc là lực lượng quân sự và chính trị chủ yếu ở Hãn quốc Khiva. Theo Paul R. Spickard, "Trước cuộc chinh phạt của Nga, người Turkmen được biết đến và khiếp sợ vì sự tham gia của họ vào buôn bán nô lệ ở Trung Á."
3.3. Thời Đế quốc Nga và Xô viết


Các lực lượng Nga bắt đầu chiếm đóng lãnh thổ Turkmen vào cuối thế kỷ 19. Từ căn cứ Biển Caspi tại Krasnovodsk (nay là Türkmenbaşy), người Nga cuối cùng đã đánh bại các hãn quốc Uzbek. Năm 1879, quân Nga bị người Turkmen Teke đánh bại trong nỗ lực đầu tiên nhằm chinh phục vùng Ahal của Turkmenistan. Tuy nhiên, vào năm 1881, sự kháng cự đáng kể cuối cùng trên lãnh thổ Turkmen đã bị đè bẹp tại Trận Geok Tepe, và ngay sau đó Turkmenistan, cùng với lãnh thổ Uzbek liền kề, đã bị sáp nhập vào Đế quốc Nga. Năm 1916, việc Đế quốc Nga tham gia Thế chiến I đã gây tiếng vang ở Turkmenistan, khi một cuộc nổi dậy chống chế độ quân dịch lan rộng khắp hầu hết Trung Á thuộc Nga. Mặc dù Cách mạng Nga năm 1917 có ít tác động trực tiếp, vào những năm 1920, các lực lượng Turkmen đã tham gia cùng người người Kazakh, người Kyrgyz, và người Uzbek trong cuộc nổi dậy Basmachi chống lại sự cai trị của Liên Xô mới thành lập.
Năm 1921, tỉnh Transcaspia (Закаспийская областьZakaspíyskaya óblastRussian) thời Sa hoàng được đổi tên thành Turkmen Oblast (Туркменская областьTurkménskaya óblastRussian), và vào năm 1924, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Turkmenia được thành lập từ đó. Đến cuối những năm 1930, việc tổ chức lại nông nghiệp của Liên Xô đã phá hủy những gì còn sót lại của lối sống du mục ở Turkmenistan, và Moskva kiểm soát đời sống chính trị. Trận động đất Ashgabat năm 1948 đã giết chết hơn 110.000 người, chiếm hai phần ba dân số thành phố.
Trong nửa thế kỷ tiếp theo, Turkmenistan đóng vai trò kinh tế được chỉ định trong Liên Xô và nằm ngoài dòng chảy của các sự kiện lớn trên thế giới. Ngay cả phong trào tự do hóa lớn làm rung chuyển nước Nga vào cuối những năm 1980 cũng có ít tác động. Tuy nhiên, vào năm 1990, Xô viết Tối cao Turkmenistan đã tuyên bố chủ quyền như một phản ứng chủ nghĩa dân tộc đối với sự bóc lột nhận thấy từ Moskva.
3.4. Sau độc lập
Mặc dù Turkmenistan chưa chuẩn bị kỹ lưỡng cho độc lập và nhà lãnh đạo cộng sản lúc bấy giờ là Saparmurat Niyazov muốn duy trì Liên Xô, vào tháng 10 năm 1991, sự tan rã của thực thể đó đã buộc ông phải kêu gọi một cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc chấp thuận độc lập. Ngày 26 tháng 12 năm 1991, Liên Xô không còn tồn tại. Niyazov tiếp tục là người đứng đầu nhà nước Turkmenistan, thay thế chủ nghĩa cộng sản bằng một thương hiệu độc đáo của chủ nghĩa dân tộc độc lập được củng cố bởi một sùng bái cá nhân lan rộng. Một cuộc trưng cầu dân ý năm 1994 và luật pháp năm 1999 đã bãi bỏ các yêu cầu tiếp theo đối với tổng thống để tái tranh cử (mặc dù vào năm 1992, ông hoàn toàn thống trị cuộc bầu cử tổng thống duy nhất mà ông tranh cử, vì ông là ứng cử viên duy nhất và không ai khác được phép tranh cử), khiến ông trở thành tổng thống trọn đời một cách hiệu quả. Trong nhiệm kỳ của mình, Niyazov đã tiến hành các cuộc thanh trừng thường xuyên các quan chức và bãi bỏ các tổ chức bị coi là đe dọa. Trong suốt thời kỳ hậu Xô viết, Turkmenistan đã giữ một lập trường trung lập đối với hầu hết các vấn đề quốc tế. Niyazov tránh tham gia các tổ chức khu vực như Tổ chức Hợp tác Thượng Hải, và vào cuối những năm 1990, ông duy trì quan hệ với Taliban và đối thủ chính của họ ở Afghanistan, Liên minh Phương Bắc. Ông đã đề nghị hỗ trợ hạn chế cho chiến dịch quân sự chống lại Taliban sau vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001. Năm 2002, một vụ ám sát Niyazov bị cáo buộc đã dẫn đến một làn sóng hạn chế an ninh mới, sa thải các quan chức chính phủ và hạn chế đối với truyền thông. Niyazov cáo buộc cựu ngoại trưởng lưu vong Boris Shikhmuradov đã lên kế hoạch cho vụ tấn công.
Từ năm 2002 đến 2004, căng thẳng nghiêm trọng đã nảy sinh giữa Turkmenistan và Uzbekistan do tranh chấp song phương và Niyazov ngụ ý rằng Uzbekistan có vai trò trong vụ ám sát năm 2002. Năm 2004, một loạt các hiệp ước song phương đã khôi phục quan hệ hữu nghị. Trong cuộc bầu cử quốc hội tháng 12 năm 2004 và tháng 1 năm 2005, chỉ có đảng của Niyazov được đại diện, và không có giám sát viên quốc tế nào tham gia. Năm 2005, Niyazov thực hiện quyền lực độc tài của mình bằng cách đóng cửa tất cả các bệnh viện bên ngoài Ashgabat và tất cả các thư viện nông thôn. Năm 2006 chứng kiến sự gia tăng của các xu hướng thay đổi chính sách tùy tiện, xáo trộn các quan chức hàng đầu, sản lượng kinh tế suy giảm bên ngoài ngành dầu khí và sự cô lập khỏi các tổ chức khu vực và thế giới. Trung Quốc là một trong số rất ít quốc gia mà Turkmenistan đã có những động thái tiếp cận đáng kể. Cái chết đột ngột của Niyazov vào cuối năm 2006 đã để lại một khoảng trống quyền lực hoàn toàn, vì sự sùng bái cá nhân của ông, tương đương với sự sùng bái tổng thống vĩnh viễn Kim Nhật Thành của Triều Tiên, đã ngăn cản việc chỉ định người kế nhiệm. Phó Thủ tướng Gurbanguly Berdimuhamedow, người được bổ nhiệm làm người đứng đầu chính phủ lâm thời, đã chiến thắng trong một cuộc bầu cử tổng thống đặc biệt phi dân chủ được tổ chức vào đầu tháng 2 năm 2007. Việc ông được bổ nhiệm làm tổng thống lâm thời và sau đó tranh cử tổng thống đã vi phạm hiến pháp. Berdimuhamedow đã chiến thắng trong hai cuộc bầu cử phi dân chủ nữa, với khoảng 97% số phiếu trong cả hai cuộc bầu cử năm 2012 và 2017. Con trai ông là Serdar Berdimuhamedow đã chiến thắng trong một cuộc bầu cử tổng thống bất thường phi dân chủ vào năm 2022, thiết lập một triều đại chính trị ở Turkmenistan. Vào ngày 19 tháng 3 năm 2022, Serdar Berdimuhamedow đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống mới của Turkmenistan để kế nhiệm cha mình.
4. Địa lý
Turkmenistan có môi trường tự nhiên đa dạng, từ sa mạc rộng lớn đến các dãy núi hùng vĩ và bờ biển Caspi. Địa hình và khí hậu khắc nghiệt là những đặc điểm nổi bật của quốc gia Trung Á này.
4.1. Địa hình

Với diện tích 488.10 K km2, Turkmenistan là quốc gia lớn thứ 52 trên thế giới. Nước này nhỏ hơn một chút so với Tây Ban Nha và lớn hơn Cameroon. Nước này nằm giữa vĩ độ 35° và 43° Bắc, và kinh độ 52° và 67° Đông.
Hơn 80% diện tích đất nước được bao phủ bởi Sa mạc Karakum. Trung tâm đất nước bị chi phối bởi Vùng trũng Turan và Sa mạc Karakum. Về mặt địa hình, Turkmenistan giáp với Cao nguyên Ustyurt ở phía bắc, dãy Kopet Dag ở phía nam, Cao nguyên Paropamyz, Dãy Köýtendag ở phía đông, Thung lũng Amu Darya và Biển Caspi ở phía tây. Turkmenistan bao gồm ba vùng kiến tạo: vùng nền Epigersin, vùng co rút Alpine và vùng tạo núi Epiplatform. Vùng kiến tạo Alpine là tâm chấn của các trận động đất ở Turkmenistan. Các trận động đất mạnh đã xảy ra ở Dãy Kopet Dag vào các năm 1869, 1893, 1895, 1929, 1948 và 1994. Thành phố Ashgabat và các làng xung quanh phần lớn bị phá hủy bởi trận động đất năm 1948.
Dãy Kopet Dag, dọc theo biên giới phía tây nam, đạt độ cao 2.91 K m tại Kuh-e Rizeh (Núi Rizeh).
Dãy núi Balkan Lớn ở phía tây đất nước (Tỉnh Balkan) và Dãy Köýtendag ở biên giới đông nam với Uzbekistan (Tỉnh Lebap) là những độ cao đáng kể duy nhất khác. Dãy núi Balkan Lớn cao tới 1.88 K m tại Núi Arlan và đỉnh cao nhất ở Turkmenistan là Ayrybaba thuộc Dãy Kugitangtau - 3.14 K m. Dãy núi Kopet Dag tạo thành phần lớn biên giới giữa Turkmenistan và Iran.
Bờ biển Turkmen dọc theo Biển Caspi dài 1.75 K km. Biển Caspi hoàn toàn là nội lục, không có lối ra tự nhiên ra đại dương, mặc dù Kênh Volga-Don cho phép tàu bè ra vào Biển Đen.
4.2. Khí hậu
Turkmenistan nằm trong vùng khí hậu sa mạc ôn hòa với khí hậu lục địa khô. Nằm xa biển khơi, với các dãy núi ở phía nam và đông nam, khí hậu Turkmenistan đặc trưng bởi lượng mưa thấp, ít mây và bốc hơi cao. Việc không có núi ở phía bắc cho phép không khí lạnh Bắc Cực xâm nhập về phía nam đến các dãy núi phía nam, nơi wiederum chặn không khí ấm, ẩm từ Ấn Độ Dương. Mưa hạn chế vào mùa đông và mùa xuân là do không khí ẩm từ phía tây, bắt nguồn từ Đại Tây Dương và Địa Trung Hải.
Mùa đông ôn hòa và khô, với hầu hết lượng mưa rơi vào khoảng giữa tháng Giêng và tháng Năm. Dãy Kopet Dag nhận được lượng mưa cao nhất. Sa mạc Karakum là một trong những sa mạc khô cằn nhất thế giới; một số nơi có lượng mưa trung bình hàng năm chỉ 12 mm. Nhiệt độ cao nhất được ghi nhận ở Ashgabat là 48 °C và Kerki, một thành phố nội địa cực đoan nằm trên bờ sông Amu Darya, ghi nhận 51.7 °C vào tháng 7 năm 1983, mặc dù giá trị này không chính thức. 50.1 °C là nhiệt độ cao nhất được ghi nhận tại Khu dự trữ Repetek, được công nhận là nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận trên toàn bộ Liên Xô cũ. Turkmenistan có 235-240 ngày nắng mỗi năm. Số ngày nhiệt độ trung bình dao động từ 4500 đến 5000 độ C, đủ để sản xuất bông xơ cực dài.
4.3. Thủy văn
Các con sông lớn bao gồm sông Amu Darya, sông Murghab, sông Tejen, và sông Atrek (Etrek). Các nhánh của sông Atrek bao gồm sông Sumbar và sông Chandyr. Một công trình thủy lợi quan trọng là Kênh Karakum, một trong những kênh đào dài nhất thế giới, dẫn nước từ sông Amu Darya để phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt. Tuy nhiên, việc khai thác nguồn nước quá mức, đặc biệt từ sông Amu Darya, đã gây ra các vấn đề môi trường nghiêm trọng, bao gồm cả sự suy giảm của Biển Aral. Nguồn nước ngầm cũng đóng vai trò quan trọng, nhưng việc khai thác bền vững vẫn là một thách thức.
4.4. Đa dạng sinh học và Môi trường
Turkmenistan có bảy vùng sinh thái trên cạn: thảo nguyên Alai-Tây Thiên Sơn, rừng và thảo nguyên rừng Kopet Dag, bán hoang mạc Badghyz và Karabil, hoang mạc đất thấp Caspi, rừng ven sông Trung Á, hoang mạc phía nam Trung Á, và bán hoang mạc Kopet Dag.
Thảm thực vật chủ yếu là các loài chịuạn thích nghi với điều kiện sa mạc và bán hoang mạc, như saxaul và các loại cây bụi khác. Động vật bao gồm các loài đặc trưng của sa mạc như linh dương saiga, báo tuyết ở vùng núi, và nhiều loài bò sát, chim. Các khu bảo tồn thiên nhiên như Khu bảo tồn Sinh quyển Repetek và Khu bảo tồn Thiên nhiên Köýtendag đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.
Các vấn đề môi trường lớn bao gồm sa mạc hóa, thiếu nước do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu, ô nhiễm đất và nước do hoạt động nông nghiệp và công nghiệp. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu khí, cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Chính phủ đã có những nỗ lực giải quyết các vấn đề này, bao gồm các chương trình trồng cây xanh và quản lý nguồn nước, nhưng thách thức vẫn còn lớn. Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người của Turkmenistan (17,5 tCO2e) cao hơn đáng kể so với mức trung bình của OECD: chủ yếu do rò rỉ khí tự nhiên từ hoạt động thăm dò dầu khí.
5. Phân chia hành chính
Turkmenistan được chia thành năm tỉnh hay welayatlar (số ít welayat) và một khu vực thủ đô. Các tỉnh được chia thành các quận (etraplar, số ít etrap), có thể là các huyện hoặc thành phố. Theo Hiến pháp Turkmenistan (Điều 16 trong Hiến pháp 2008, Điều 47 trong Hiến pháp 1992), một số thành phố có thể có địa vị welaýat (tỉnh) hoặc etrap (quận). Ngoài các tỉnh, Turkmenistan còn có nhiều thành phố đóng vai trò là trung tâm đô thị, kinh tế và văn hóa quan trọng, với thủ đô Ashgabat là lớn nhất.

# Tỉnh Ahal
# Tỉnh Balkan
# Tỉnh Daşoguz
# Tỉnh Lebap
# Tỉnh Mary
Đơn vị hành chính | ISO 3166-2 | Thủ phủ | Diện tích | Dân số (Điều tra 2022) | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Thành phố Ashgabat | TM-S | Ashgabat | 470 km2 | 1.030.063 | |
Tỉnh Ahal | TM-A | Arkadag | 97.16 K km2 | 886.845 | 1 |
Tỉnh Balkan | TM-B | Balkanabat | 139.27 K km2 | 529.895 | 2 |
Tỉnh Daşoguz | TM-D | Daşoguz | 73.43 K km2 | 1.550.354 | 3 |
Tỉnh Lebap | TM-L | Türkmenabat | 93.73 K km2 | 1.447.298 | 4 |
Tỉnh Mary | TM-M | Mary | 87.15 K km2 | 1.613.386 | 5 |
5.1. Các thành phố lớn
Các thành phố lớn của Turkmenistan đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, văn hóa và hành chính của đất nước.
- Ashgabat: Thủ đô và là thành phố lớn nhất, trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học của Turkmenistan. Nổi tiếng với các công trình kiến trúc bằng đá cẩm thạch trắng và các dự án đô thị quy mô lớn. Dân số khoảng 1.030.063 người (2022).
- Türkmenabat (trước đây là Chardzhou): Thành phố lớn thứ hai, nằm ở tỉnh Lebap, là một trung tâm công nghiệp và giao thông quan trọng bên bờ sông Amu Darya. Dân số khoảng 279.765 người.

- Daşoguz (trước đây là Tashauz): Trung tâm hành chính của tỉnh Daşoguz ở phía bắc, gần biên giới Uzbekistan. Đây là một trung tâm nông nghiệp và văn hóa quan trọng. Dân số khoảng 245.872 người.

- Mary: Nằm ở tỉnh Mary, gần với di chỉ khảo cổ Merv nổi tiếng. Thành phố này là một trung tâm công nghiệp và nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất bông và khí đốt. Dân số khoảng 126.141 người.
- Serdar: (trước đây là Kyzyl-Arvat hoặc Gyzylarbat) là một thành phố ở tỉnh Balkan, phía tây Turkmenistan, gần dãy núi Kopet Dag. Dân số khoảng 93.692 người.
- Baýramaly: Thành phố ở tỉnh Mary, nằm trong một ốc đảo trên sông Murghab, gần với di tích Merv cổ đại. Nổi tiếng với khí hậu khô và là một trung tâm điều dưỡng. Dân số khoảng 91.713 người.
- Balkanabat: (trước đây là Nebit-Dag) là thủ phủ của tỉnh Balkan, trung tâm của ngành công nghiệp dầu khí. Dân số khoảng 90.149 người.
- Tejen: Thành phố ốc đảo ở sa mạc Karakum, thuộc tỉnh Ahal. Nổi tiếng với dưa và là một điểm dừng chân giao thông quan trọng. Dân số khoảng 79.324 người.
- Türkmenbaşy: (trước đây là Krasnovodsk) là một thành phố cảng quan trọng bên bờ biển Caspi, thuộc tỉnh Balkan. Là trung tâm của ngành công nghiệp lọc dầu và du lịch biển Awaza. Dân số khoảng 73.803 người.
- Magdanly: (trước đây là Gowurdak) là một thành phố ở tỉnh Lebap. Nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, đặc biệt là lưu huỳnh và kali. Dân số khoảng 68.133 người.
Các thành phố này không chỉ là các trung tâm dân cư mà còn phản ánh lịch sử và sự phát triển hiện đại của Turkmenistan.
6. Chính trị
Turkmenistan là một nền cộng hòa tổng thống, với Tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Hệ thống chính trị của Turkmenistan được đặc trưng bởi sự tập trung quyền lực cao độ vào tay tổng thống và sự thống trị của một đảng duy nhất.
Sau hơn một thế kỷ là một phần của Đế quốc Nga và sau đó là Liên Xô (bao gồm 67 năm là một nước cộng hòa liên bang), Turkmenistan tuyên bố độc lập vào ngày 27 tháng 10 năm 1991, sau Sự tan rã của Liên Xô.
Saparmurat Niyazov, một cựu quan chức của Đảng Cộng sản Liên Xô, cai trị Turkmenistan từ năm 1985, khi ông trở thành người đứng đầu Đảng Cộng sản Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Turkmenia, cho đến khi ông qua đời vào năm 2006. Ông duy trì quyền kiểm soát tuyệt đối đất nước với tư cách là Tổng thống sau khi Liên Xô tan rã. Vào ngày 28 tháng 12 năm 1999, Niyazov được Mejlis (quốc hội) tuyên bố là Tổng thống trọn đời của Turkmenistan, quốc hội này đã nhậm chức một tuần trước đó trong các cuộc bầu cử chỉ bao gồm các ứng cử viên do Tổng thống Niyazov lựa chọn. Không có ứng cử viên đối lập nào được phép tranh cử.

Đảng Cộng sản cũ, nay được gọi là Đảng Dân chủ Turkmenistan, là đảng thống trị. Đảng thứ hai, Đảng Công nghiệp và Doanh nhân, được thành lập vào tháng 8 năm 2012, và đảng nông nghiệp xuất hiện hai năm sau đó. Các cuộc tụ họp chính trị là bất hợp pháp trừ khi được chính phủ cho phép. Năm 2013, cuộc bầu cử quốc hội đa đảng đầu tiên đã được tổ chức ở Turkmenistan. Turkmenistan là một nhà nước độc đảng từ năm 1991 đến 2012; tuy nhiên, các cuộc bầu cử năm 2013 được nhiều người coi là gian lận. Trên thực tế, tất cả các đảng trong quốc hội đều hoạt động chung dưới sự chỉ đạo của DPT. Không có đảng đối lập thực sự nào trong quốc hội Turkmen.
Kể từ cái chết của Niyazov vào tháng 12 năm 2006, giới lãnh đạo Turkmenistan đã có những động thái dự kiến để mở cửa đất nước. Người kế nhiệm ông, Tổng thống Gurbanguly Berdimuhamedow, đã bãi bỏ một số chính sách kỳ dị nhất của Niyazov, bao gồm việc cấm opera và xiếc vì "không đủ chất Turkmen", mặc dù các quy tắc tương tự khác sau đó đã được áp dụng như việc cấm ô tô không phải màu trắng. Trong giáo dục, chính phủ của Berdimuhamedow đã tăng giáo dục cơ bản lên mười năm từ chín năm, và giáo dục đại học được kéo dài từ bốn năm lên năm năm. Berdimuhamedow được kế nhiệm bởi con trai ông là Serdar Berdimuhamedow trong cuộc bầu cử năm 2022.
Chính trị của Turkmenistan diễn ra trong khuôn khổ một nền cộng hòa tổng thống, với Tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Dưới thời Niyazov, Turkmenistan có hệ thống độc đảng; tuy nhiên, vào tháng 9 năm 2008, Hội đồng Nhân dân đã nhất trí thông qua một nghị quyết thông qua Hiến pháp mới. Hiến pháp này dẫn đến việc bãi bỏ hội đồng và tăng đáng kể quy mô của Quốc hội vào tháng 12 năm 2008 và cũng cho phép thành lập nhiều đảng phái chính trị.
6.1. Cấu trúc chính phủ
Cấu trúc chính phủ Turkmenistan được xác định bởi Hiến pháp, với Tổng thống nắm giữ vai trò trung tâm.
- Tổng thống: Là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 7 năm (trước đây là 5 năm). Tổng thống có quyền lực rất lớn, bao gồm bổ nhiệm và miễn nhiệm các thành viên Nội các, thẩm phán, và đứng đầu Hội đồng An ninh Nhà nước. Hiện tại là Serdar Berdimuhamedow.
- Quốc hội (Mejlis): Từ tháng 1 năm 2023, đây là cơ quan lập pháp đơn viện của Turkmenistan, với 125 thành viên được bầu theo nhiệm kỳ 5 năm. Trước đó, từ tháng 3 năm 2021 đến tháng 1 năm 2023, Mejlis là hạ viện của Hội đồng Quốc gia (Milli Geňeş) lưỡng viện đã bị giải thể. Các nhà quan sát bên ngoài coi cơ quan lập pháp Turkmen là một quốc hội bù nhìn.
- Hội đồng Nhân dân (Halk Maslahaty): Được tái lập vào năm 2023 với tư cách là "cơ quan đại diện" độc lập, có thẩm quyền hiến pháp tối cao, bao gồm cả quyền sửa đổi hiến pháp. Chủ tịch Hội đồng Nhân dân do tổng thống bổ nhiệm và được gọi là "Lãnh đạo Quốc gia". Cựu Tổng thống Gurbanguly Berdimuhamedow hiện giữ chức vụ này. Từ năm 2018 đến 2023, đây là thượng viện của Hội đồng Quốc gia.
- Nội các (Hội đồng Bộ trưởng): Là cơ quan hành pháp cao nhất, do Tổng thống đứng đầu và các thành viên do Tổng thống bổ nhiệm. Các Phó Thủ tướng và Bộ trưởng chịu trách nhiệm về các lĩnh vực cụ thể của chính phủ.
- Tư pháp: Hệ thống tư pháp bao gồm Tòa án Tối cao và các tòa án cấp dưới. Tuy nhiên, ngành tư pháp không độc lập, tổng thống bổ nhiệm tất cả các thẩm phán, bao gồm cả chánh án Tòa án Tối cao, và có thể miễn nhiệm họ với sự đồng ý của Quốc hội. Chánh án Tòa án Tối cao được coi là thành viên của cơ quan hành pháp và tham gia Hội đồng An ninh Nhà nước. Bộ Tư pháp Hoa Kỳ đã chỉ trích hệ thống tư pháp Turkmenistan là lệ thuộc vào hành pháp và tham nhũng.
6.2. Đảng phái
Turkmenistan trên danh nghĩa có hệ thống đa đảng, nhưng trên thực tế, Đảng Dân chủ Turkmenistan (TDP), tiền thân là Đảng Cộng sản Turkmenistan thời Xô viết, giữ vai trò thống trị tuyệt đối trong đời sống chính trị.
- Đảng Dân chủ Turkmenistan (TDP): Là đảng cầm quyền và là đảng lớn nhất, kiểm soát hầu hết các vị trí trong chính phủ và quốc hội. Các tổng thống Saparmurat Niyazov, Gurbanguly Berdimuhamedow và Serdar Berdimuhamedow đều là thành viên của đảng này.
- Đảng Công nghiệp và Doanh nhân Turkmenistan: Được thành lập vào tháng 8 năm 2012, là đảng chính trị hợp pháp thứ hai. Tuy nhiên, đảng này được coi là một tổ chức ủng hộ chính phủ hơn là một đảng đối lập thực sự.
- Đảng Nông nghiệp Turkmenistan: Được thành lập vào năm 2014, cũng được xem là một đảng ủng hộ chính phủ, tập trung vào các vấn đề nông nghiệp.
Các đảng phái đối lập thực sự không được phép hoạt động hợp pháp tại Turkmenistan. Các cuộc tụ họp chính trị bị cấm trừ khi được chính phủ cho phép. Các cuộc bầu cử quốc hội, mặc dù có sự tham gia của các đảng khác ngoài TDP, nhưng thường bị các nhà quan sát quốc tế coi là không tự do và không công bằng, không mang lại sự lựa chọn chính trị thực sự cho cử tri. Trên thực tế, tất cả các đảng trong quốc hội hoạt động chung dưới sự chỉ đạo của TDP.
6.3. Quan hệ đối ngoại

Tuyên bố "trung lập vĩnh viễn" của Turkmenistan đã được Liên Hợp Quốc chính thức công nhận vào năm 1995. Cựu Tổng thống Saparmurat Niyazov tuyên bố rằng tính trung lập sẽ ngăn cản Turkmenistan tham gia vào các tổ chức quốc phòng đa quốc gia, nhưng cho phép hỗ trợ quân sự. Chính sách đối ngoại trung lập của nước này giữ một vị trí quan trọng trong hiến pháp đất nước. Turkmenistan có quan hệ ngoại giao với 139 quốc gia, một số đối tác quan trọng nhất là Afghanistan, Armenia, Iran, Pakistan và Nga. Turkmenistan là thành viên của Liên Hợp Quốc, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Thế giới, Tổ chức Hợp tác Kinh tế, Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu, Tổ chức Hợp tác Hồi giáo, Ngân hàng Phát triển Hồi giáo, Ngân hàng Phát triển châu Á, Ngân hàng Tái thiết và Phát triển châu Âu, Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc, Tổ chức Quốc tế Văn hóa Turk và là thành viên quan sát viên của Tổ chức các Quốc gia Turk.
Turkmenistan là quốc gia hòa bình thứ 83 trên thế giới, theo Chỉ số Hòa bình Toàn cầu năm 2024.
Mối quan hệ với các nước láng giềng Trung Á như Uzbekistan và Kazakhstan có lúc căng thẳng do các vấn đề biên giới, nguồn nước và năng lượng, nhưng cũng có những hợp tác nhất định. Turkmenistan cũng duy trì quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc, chủ yếu thông qua xuất khẩu khí đốt tự nhiên. Quan hệ với các nước phương Tây còn hạn chế, thường bị ảnh hưởng bởi những chỉ trích về tình hình nhân quyền và dân chủ tại Turkmenistan. Chính sách đối ngoại của Turkmenistan ưu tiên các lợi ích kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng, đồng thời cố gắng cân bằng mối quan hệ với các cường quốc trong khu vực và trên thế giới.
6.4. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Turkmenistan (Türkmenistanyň Ýaragly GüýçleriTurkmen), được biết đến một cách không chính thức là Quân đội Quốc gia Turkmen (Türkmenistanyň Milli goşunTurkmen), là quân đội quốc gia của Turkmenistan. Lực lượng này bao gồm Lục quân, Không quân và Lực lượng Phòng không, Hải quân, và các đơn vị độc lập khác (ví dụ: Bộ đội Biên phòng, Nội vụ và Vệ binh Quốc gia). Chính sách quốc phòng của Turkmenistan dựa trên nguyên tắc trung lập vĩnh viễn, tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Quy mô quân đội được ước tính vừa phải, với trang thiết bị chủ yếu có nguồn gốc từ thời Liên Xô và một số được hiện đại hóa hoặc mua mới từ Nga và các quốc gia khác.
6.5. Thực thi pháp luật và An ninh
Lực lượng cảnh sát quốc gia ở Turkmenistan chủ yếu do Bộ Nội vụ quản lý. Bộ An ninh Quốc gia (KNB) là cơ quan thu thập thông tin tình báo. Bộ Nội vụ trực tiếp chỉ huy lực lượng cảnh sát quốc gia gồm 25.000 người, trong khi KNB giải quyết công việc tình báo và phản gián. Tình hình an ninh trong nước nhìn chung được kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ, với sự giám sát rộng rãi đối với người dân.
6.6. Nhân quyền
Turkmenistan bị chỉ trích rộng rãi về các vi phạm nhân quyền và đã áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với việc đi lại nước ngoài của công dân. Sự phân biệt đối xử với các dân tộc thiểu số của đất nước vẫn còn tồn tại. Các trường đại học được khuyến khích từ chối những người nộp đơn có họ không phải là người Turkmen, đặc biệt là người gốc Nga. Việc dạy các phong tục và ngôn ngữ của người Baloch, một dân tộc thiểu số, bị cấm. Điều tương tự cũng xảy ra với người Uzbek, mặc dù tiếng Uzbek trước đây được dạy ở một số trường quốc gia.
Theo Human Rights Watch, "Turkmenistan vẫn là một trong những quốc gia đàn áp nhất thế giới. Đất nước này hầu như đóng cửa với sự giám sát độc lập, các quyền tự do truyền thông và tôn giáo phải chịu những hạn chế hà khắc, và các nhà bảo vệ nhân quyền cũng như các nhà hoạt động khác phải đối mặt với mối đe dọa thường trực về sự trả đũa của chính phủ."
Theo Chỉ số Tự do Báo chí Thế giới năm 2014 của Phóng viên không biên giới, Turkmenistan có điều kiện tự do báo chí tồi tệ thứ 3 trên thế giới (178/180 quốc gia), chỉ đứng trước Triều Tiên và Eritrea. Nước này được coi là một trong "10 quốc gia bị kiểm duyệt nhiều nhất". Mỗi chương trình phát sóng dưới thời Niyazov đều bắt đầu bằng một lời cam kết rằng lưỡi của phát thanh viên sẽ bị teo lại nếu anh ta vu khống đất nước, quốc kỳ hoặc tổng thống.
Các nhóm tôn giáo thiểu số bị phân biệt đối xử vì lý do lương tâm và thực hành tôn giáo của họ bằng cách bỏ tù, ngăn cản việc đi lại nước ngoài, tịch thu các bản sao tài liệu Cơ đốc giáo hoặc phỉ báng. Nhiều người bị giam giữ vì thực hiện quyền tự do tôn giáo hoặc tín ngưỡng của họ đã bị tra tấn và sau đó bị kết án tù, nhiều người trong số họ không qua xét xử của tòa án. Các hành vi đồng tính luyến ái là bất hợp pháp ở Turkmenistan.
Việc sử dụng án tử hình trong nước đã bị đình chỉ vào năm 1999, trước khi bị bãi bỏ chính thức vào năm 2008.
Chính phủ Turkmenistan cũng bị cáo buộc hạn chế nghiêm ngặt quyền truy cập thông tin tự do và cởi mở. Mặc dù đã phóng vệ tinh viễn thông đầu tiên, TurkmenSat 1, vào tháng 4 năm 2015, chính phủ Turkmenistan đã cấm tất cả các chảo vệ tinh trong cùng tháng. Tuyên bố của chính phủ cho biết tất cả các chảo vệ tinh hiện có sẽ phải bị gỡ bỏ hoặc phá hủy - mặc dù các ăng-ten thu tín hiệu truyền thông đã được lắp đặt hợp pháp từ năm 1995 - trong một nỗ lực của chính phủ nhằm chặn hoàn toàn quyền truy cập của người dân vào nhiều "hàng trăm phương tiện truyền thông quốc tế độc lập" hiện chỉ có thể truy cập được trong nước thông qua chảo vệ tinh, bao gồm tất cả các kênh tin tức quốc tế hàng đầu bằng các ngôn ngữ khác nhau. Mục tiêu chính của chiến dịch này là Đài Azatlyk, dịch vụ tiếng Turkmen của Đài Châu Âu Tự do/Đài Tự do.
Truy cập Internet bị lọc và các trang web mà chính phủ phản đối bị chặn. Các trang web bị chặn bao gồm các phương tiện truyền thông tin tức đối lập, YouTube, nhiều trang mạng xã hội (bao gồm Facebook) và các ứng dụng liên lạc được mã hóa. Việc sử dụng mạng riêng ảo để vượt qua kiểm duyệt bị cấm.
6.7. Vấn đề tham nhũng
Chỉ số Nhận thức Tham nhũng năm 2021 của Minh bạch Quốc tế xếp Turkmenistan đồng hạng 169 trên toàn cầu cùng với Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo, giữa Chad và Guinea Xích đạo, với số điểm 19 trên 100.
Các phương tiện truyền thông đối lập và các tổ chức nhân quyền nước ngoài mô tả Turkmenistan đang phải hứng chịu nạn tham nhũng tràn lan. Một tổ chức phi chính phủ, Crude Accountability, đã công khai gọi nền kinh tế Turkmenistan là một chế độ đạo tặc. Các phương tiện truyền thông đối lập và truyền thông nhà nước trong nước đã mô tả tình trạng hối lộ phổ biến trong giáo dục và thực thi pháp luật. Năm 2019, cảnh sát trưởng quốc gia, Bộ trưởng Nội vụ Isgender Mulikov, đã bị kết án và bỏ tù vì tội tham nhũng. Năm 2020, phó thủ tướng phụ trách giáo dục và khoa học, Pürli Agamyradow, đã bị cách chức vì không kiểm soát được hối lộ trong giáo dục.
Việc nhận con nuôi bất hợp pháp trẻ sơ sinh bị bỏ rơi ở Turkmenistan được cho là do tham nhũng tràn lan trong các cơ quan liên quan đến quy trình nhận con nuôi hợp pháp, điều này đẩy một số phụ huynh đến lựa chọn "rẻ hơn và nhanh hơn". Một cặp vợ chồng ở quận Farap phía đông cho biết họ phải cung cấp tài liệu và thư từ 40 cơ quan khác nhau để hỗ trợ đơn xin nhận con nuôi của họ, nhưng ba năm sau vẫn chưa có quyết định về hồ sơ của họ. Trong khi đó, những người nộp đơn giàu có hơn ở Farap đã nhận được một đứa trẻ để nhận con nuôi hợp pháp trong vòng bốn tháng sau khi nộp đơn vì họ đã trả tới 50.000 manat (khoảng $14.300) tiền hối lộ.
7. Kinh tế
Turkmenistan sở hữu trữ lượng khí tự nhiên lớn thứ tư thế giới và các nguồn tài nguyên dầu mỏ đáng kể. Quốc gia này đã áp dụng một cách tiếp cận thận trọng đối với cải cách kinh tế, hy vọng sử dụng doanh thu từ việc bán khí đốt và bông để duy trì nền kinh tế của mình. Năm 2019, tỷ lệ thất nghiệp được ước tính là 4,27%.
Từ năm 1998 đến 2002, Turkmenistan phải đối mặt với tình trạng thiếu các tuyến đường xuất khẩu khí đốt tự nhiên phù hợp và các nghĩa vụ nợ nước ngoài ngắn hạn lớn. Tuy nhiên, cùng lúc đó, giá trị tổng kim ngạch xuất khẩu tăng mạnh do giá dầu khí quốc tế tăng. Sự sụp đổ sau đó của cả giá hydrocacbon và bông vào năm 2014 đã cắt giảm nghiêm trọng doanh thu từ xuất khẩu, khiến Turkmenistan thâm hụt thương mại từ năm 2015 đến năm 2017. Triển vọng kinh tế trong tương lai gần không mấy khả quan do tình trạng nghèo đói lan rộng trong nước và gánh nặng nợ nước ngoài, cùng với giá hydrocacbon tiếp tục ở mức thấp và việc Trung Quốc giảm mua khí đốt tự nhiên. Một biểu hiện của căng thẳng kinh tế là tỷ giá hối đoái chợ đen của đồng manat Turkmenistan, mặc dù chính thức được đặt ở mức 3,5 manat đổi một đô la Mỹ, nhưng được cho là đã giao dịch ở mức 18,5 manat đổi một đô la vào tháng 11 năm 2022.
Tổng thống Niyazov đã chi phần lớn doanh thu của đất nước vào việc cải tạo các thành phố, đặc biệt là Ashgabat. Các tổ chức giám sát tham nhũng bày tỏ lo ngại đặc biệt về việc quản lý dự trữ tiền tệ của Turkmenistan, hầu hết trong số đó được giữ trong các quỹ ngoài ngân sách như Quỹ Dự trữ Ngoại hối tại Deutsche Bank ở Frankfurt, theo một báo cáo được công bố vào tháng 4 năm 2006 bởi tổ chức phi chính phủ Global Witness có trụ sở tại London.
Theo một nghị định của Hội đồng Nhân dân ngày 14 tháng 8 năm 2003, điện, khí tự nhiên, nước và muối ăn sẽ được trợ cấp cho người dân cho đến năm 2030. Theo các quy định thực hiện, mỗi công dân được hưởng 35 kilowatt giờ điện và 50 mét khối khí đốt tự nhiên mỗi tháng. Nhà nước cũng cung cấp 250 lít nước mỗi ngày. Tuy nhiên, kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2019, tất cả các khoản trợ cấp như vậy đã bị bãi bỏ và việc thanh toán tiền điện nước đã được thực hiện. Chương trình cải cách "10 năm phúc lợi" từ năm 1993 của Cố Tổng thống Niyazov nhằm đưa Turkmenistan thành "Kuwait thứ hai" về xuất khẩu khí đốt. GDP từ năm 2007-2009 trung bình tăng 9%, trong đó lĩnh vực xây dựng đóng góp cho GDP 17%. Năm 2009, do ít chịu ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế vẫn giữ ở mức 6% đạt 16.24 B USD. Năm 2010, nền kinh tế Turkmenistan tiếp tục xu hướng tích cực với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định. GDP 9 tháng đầu năm 2010 tăng 5,7%.
Hàng xuất khẩu chủ yếu là khí đốt, dầu, sản phẩm hoá chất, dệt may, thảm và bông. Hàng nhập khẩu là máy móc, thiết bị khai thác, xây dựng, gạo và rau quả. Hiện có 1700 công ty nước ngoài đang hoạt động ở Turkmenistan, chủ yếu là các công ty dầu khí, trong đó Thổ Nhĩ Kỳ có 500 công ty, Trung Quốc có 4 công ty, công ty Petronas của Malaysia đang thăm dò và khai thác dầu khí ở biển Caspi.
Sau khi Tổng thống mới lên cầm quyền (2007), Turkmenistan bắt đầu gửi sinh viên đi đào tạo ở nước ngoài, đẩy mạnh cải cách, quan tâm hơn đến phát triển văn hoá, giáo dục, đào tạo.
Tính đến năm 2016, GDP của Turkmenistan đạt 36.57 B USD, đứng thứ 94 thế giới, đứng thứ 31 châu Á và đứng thứ 3 Trung Á (sau Kazakhstan và Uzbekistan).
7.1. Tài nguyên thiên nhiên
Turkmenistan rất giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khí đốt tự nhiên và dầu mỏ, đóng vai trò chủ chốt trong nền kinh tế đất nước. Việc khai thác các nguồn tài nguyên này mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhưng cũng đặt ra các thách thức về môi trường và xã hội.
7.1.1. Khí thiên nhiên

Tính đến tháng 5 năm 2011, Mỏ khí Galkynysh được ước tính sở hữu trữ lượng khí đốt lớn thứ hai thế giới, sau mỏ South Pars ở Vịnh Ba Tư. Trữ lượng tại Mỏ khí Galkynysh ước tính khoảng 21,2 nghìn tỷ mét khối. Công ty Khí đốt Tự nhiên Turkmenistan (Türkmengaz) kiểm soát việc khai thác khí đốt trong nước. Sản xuất khí đốt là ngành năng động và hứa hẹn nhất của nền kinh tế quốc gia. Năm 2009, chính phủ Turkmenistan bắt đầu chính sách đa dạng hóa các tuyến đường xuất khẩu nguyên liệu thô của mình.
Trước năm 1958, sản xuất khí đốt chỉ giới hạn ở khí đồng hành từ các giếng dầu ở miền tây Turkmenistan. Năm 1958, các giếng khí đốt đầu tiên được khoan tại Serhetabat (lúc đó là Kushky) và tại Derweze. Các mỏ dầu khí được phát hiện ở trung tâm Sa mạc Karakum từ năm 1959 đến 1965. Ngoài Derweze, còn có Takyr, Shyh, Chaljulba, Topjulba, Chemmerli, Atabay, Sakarchage, Atasary, Mydar, Goyun và Zakli. Các mỏ này nằm trong các trầm tích Jura và Creta. Ngành công nghiệp khí đốt Turkmen bắt đầu với việc mở mỏ khí Ojak vào năm 1966. Để so sánh, sản lượng khí đồng hành ở Turkmenistan chỉ là 1,157 tỷ mét khối vào năm 1965, nhưng đến năm 1970 sản lượng khí đốt tự nhiên đạt 13 tỷ mét khối, và đến năm 1989 là 90 tỷ mét khối. Liên Xô đã xuất khẩu phần lớn lượng khí này sang Tây Âu. Sau khi độc lập, việc khai thác khí đốt tự nhiên giảm sút khi Turkmenistan tìm kiếm thị trường xuất khẩu nhưng bị giới hạn bởi cơ sở hạ tầng giao nhận hiện có dưới sự kiểm soát của Nga. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2016, Nga ngừng mua khí đốt tự nhiên từ Turkmenistan sau khi giảm dần trong những năm trước đó. Gazprom của Nga tuyên bố nối lại việc mua vào tháng 4 năm 2019, nhưng khối lượng được báo cáo vẫn ở mức thấp so với trước đây.
Năm 1997, đường ống dẫn khí tự nhiên Korpeje-Gurtguy được xây dựng đến Iran. Đường ống này dài 140 km và là đường ống dẫn khí đầu tiên đến một khách hàng nước ngoài được xây dựng sau khi độc lập. Việc xuất khẩu khí đốt tự nhiên của Turkmenistan sang Iran, ước tính khoảng 12 tỷ mét khối mỗi năm (bcma), đã kết thúc vào ngày 1 tháng 1 năm 2017, khi Türkmengaz đơn phương cắt nguồn cung, với lý do nợ thanh toán.
Vào tháng 12 năm 2009, tuyến đầu tiên, Tuyến A, của đường ống dẫn khí Trans-Asia đến Trung Quốc đã được mở, tạo ra thị trường lớn thứ hai cho khí đốt tự nhiên của Turkmen. Đến năm 2015, Turkmenistan đã cung cấp tới 35 bcma cho Trung Quốc. Trung Quốc là nước mua khí đốt lớn nhất từ Turkmenistan, thông qua ba đường ống nối hai nước qua Uzbekistan và Kazakhstan. Năm 2019, Trung Quốc đã mua hơn 30 bcma khí đốt từ Turkmenistan, biến Trung Quốc thành nguồn thu ngoại tệ chính của Turkmenistan. Năm 2023, Bộ Ngoại giao Turkmenistan tuyên bố rằng hạn ngạch của Turkmenistan trên hệ thống đường ống này là 40 bcma.
Đường ống Đông - Tây được hoàn thành vào tháng 12 năm 2015, với mục tiêu cung cấp tới 30 bcma khí đốt tự nhiên đến bờ biển Caspi để cuối cùng xuất khẩu thông qua đường ống dẫn khí tự nhiên Trans-Caspian chưa được xây dựng, nối trạm máy nén Belek-1 ở Turkmenistan với Azerbaijan.
Chính phủ Turkmenistan tiếp tục theo đuổi việc xây dựng Đường ống Turkmenistan-Afghanistan-Pakistan-India (TAPI). Chi phí dự kiến của đường ống TAPI hiện ước tính là 25.00 B USD. Đoạn đường ống của Turkmenistan được khởi công vào năm 2015 và hoàn thành vào năm 2019, tuy nhiên các đoạn ở Afghanistan và Pakistan vẫn đang được xây dựng.
Ước tính có khoảng 6.00 B USD trị giá mêtan, một khí nhà kính gây biến đổi khí hậu, đã bị rò rỉ trong năm 2019/20.
7.1.2. Dầu mỏ
Dầu mỏ đã được biết đến ở miền tây Turkmenistan từ thế kỷ 18. Tướng Aleksey Kuropatkin báo cáo vào năm 1879 rằng Bán đảo Cheleken có tới ba nghìn nguồn dầu. Những người định cư Turkmen vào thế kỷ 19 đã khai thác dầu gần bề mặt và vận chuyển bằng tàu đến Astrakhan và bằng lạc đà đến Iran. Việc khoan dầu thương mại bắt đầu vào những năm 1890. Ngành công nghiệp khai thác dầu phát triển với việc khai thác các mỏ ở Cheleken vào năm 1909 (bởi Branobel) và ở Balkanabat vào những năm 1930. Sản lượng tăng vọt với việc phát hiện mỏ Gumdag vào năm 1948 và mỏ Goturdepe vào năm 1959. Đến năm 1940, sản lượng đạt hai triệu tấn mỗi năm, đến năm 1960 hơn bốn triệu tấn, và đến năm 1970 hơn 14 triệu tấn. Sản lượng dầu năm 2019 là 9,8 triệu tấn.
Các giếng dầu chủ yếu được tìm thấy ở các vùng đất thấp phía tây. Khu vực này cũng sản xuất khí đồng hành. Các mỏ dầu chính là Cheleken, Gonurdepe, Nebitdag, Gumdag, Barsagelmez, Guyujyk, Gyzylgum, Ordekli, Gogerendag, Gamyshlyja, Ekerem, Chekishler, Keymir, Ekizek và Bugdayly. Dầu cũng được sản xuất từ các giếng ngoài khơi ở Biển Caspi. Hầu hết dầu được khai thác bởi Công ty Nhà nước Turkmenistan (Concern) Türkmennebit từ các mỏ tại Goturdepe, Balkanabat, và trên Bán đảo Hazar gần Biển Caspi, với trữ lượng ước tính tổng cộng là 700 triệu tấn. Phần lớn dầu sản xuất tại Turkmenistan được tinh chế tại các nhà máy lọc dầu Türkmenbaşy và Seýdi. Một số dầu được xuất khẩu bằng tàu chở dầu qua Biển Caspi trên đường đến châu Âu qua Baku và Makhachkala. Các công ty nước ngoài tham gia khai thác dầu ngoài khơi bao gồm Eni S.p.A. của Ý, Dragon Oil của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, và Petronas của Malaysia.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2021, chính phủ Azerbaijan và Turkmenistan đã ký một biên bản ghi nhớ để cùng phát triển một mỏ dầu ở Biển Caspi nằm giữa biên giới hai nước. Trước đây được gọi là Kyapaz trong tiếng Azerbaijan và Serdar trong tiếng Turkmen, mỏ dầu này, nay được gọi là Dostluk ("hữu nghị" trong cả hai ngôn ngữ), có tiềm năng trữ lượng lên tới 60 triệu tấn dầu cũng như khí đồng hành.
7.2. Năng lượng

Nhà máy điện đầu tiên của Turkmenistan được xây dựng vào năm 1909 và đi vào hoạt động đầy đủ vào năm 1913. Tính đến năm 2019, nó vẫn còn hoạt động. Nhà máy thủy điện Hindukush ba tuabin ban đầu, được xây dựng bởi công ty Áo-Hung Ganz Works trên sông Murghab, được thiết kế để sản xuất 1,2 megawatt ở 16,5 kilovolt. Tuy nhiên, cho đến năm 1957, hầu hết điện năng ở Turkmenistan được sản xuất tại chỗ bằng các máy phát điện diesel nhỏ và đầu máy diesel-điện.
Năm 1957, chính quyền Xô viết thành lập một ban giám đốc cấp cộng hòa về sản xuất điện, và vào năm 1966, Turkmenistan bước vào giai đoạn đầu tiên kết nối các vùng sâu vùng xa với lưới điện khu vực Trung Á. Đến năm 1979, tất cả các khu vực nông thôn của Turkmenistan đã được kết nối điện. Việc xây dựng nhà máy nhiệt điện Mary bắt đầu vào năm 1969, và đến năm 1987, tổ máy phát điện thứ tám và cuối cùng đã hoàn thành, đưa nhà máy đạt công suất thiết kế 1,686 gigawatt. Năm 1998, Turkmenenergo đã vận hành nhà máy điện tuabin khí đầu tiên của mình, sử dụng tuabin của GE.
Tính đến năm 2010, Turkmenistan có tám nhà máy điện lớn hoạt động bằng khí đốt tự nhiên, tại Mary, Ashgabat, Balkanabat, Buzmeyin (ngoại ô Ashgabat), Daşoguz, Türkmenbaşy, Türkmenabat, và Seydi. Tính đến năm 2013, Turkmenistan có 10 nhà máy điện được trang bị 32 tuabin, bao gồm 14 tuabin hơi, 15 tuabin khí và 3 tuabin thủy điện. Sản lượng điện năm 2011 là 18,27 tỷ kWh, trong đó 2,5 tỷ kWh được xuất khẩu. Các cơ sở sản xuất điện lớn bao gồm Nhà máy Thủy điện Hindukush, có công suất định mức 350 megawatt, và Nhà máy Nhiệt điện Mary, có công suất định mức 1.370 megawatt. Năm 2018, tổng sản lượng điện đạt hơn 21 tỷ kilowatt giờ.
Kể từ năm 2013, các nhà máy điện bổ sung đã được xây dựng tại Mary và tỉnh Ahal, và Quận Çärjew thuộc tỉnh Lebap. Nhà máy điện chu trình hỗn hợp Mary-3, do Çalık Holding xây dựng với tuabin của GE, được đưa vào vận hành năm 2018, sản xuất 1,574 gigawatt điện và chủ yếu nhằm mục đích hỗ trợ xuất khẩu điện mở rộng sang Afghanistan và Pakistan. Nhà máy điện Zerger do Sumitomo, Mitsubishi, Hitachi, và Rönesans Holding xây dựng tại Quận Çärjew có công suất thiết kế 432 megawatt từ ba tuabin khí 144 megawatt và được đưa vào vận hành vào tháng 9 năm 2021. Nhà máy này cũng chủ yếu dành cho xuất khẩu điện. Nhà máy điện Ahal, với công suất 650 megawatt, được xây dựng để cung cấp điện cho thành phố Ashgabat và đặc biệt là Làng Olympic.
Turkmenistan là một nước xuất khẩu ròng điện năng sang các nước cộng hòa Trung Á và các nước láng giềng phía nam. Năm 2019, tổng sản lượng điện năng ở Turkmenistan được báo cáo là 22.521,6 triệu kilowatt giờ (22,52 terawatt giờ).
7.3. Nông nghiệp
Sau khi độc lập vào năm 1991, các nông trường tập thể và nông trường quốc doanh thời Xô viết đã được chuyển đổi thành "hiệp hội nông dân" (daýhan birleşigihiệp hội nông dânTurkmen). Hầu như tất cả các loại cây trồng đều được tưới tiêu do khí hậu khô cằn. Cây trồng hàng đầu về diện tích gieo trồng là lúa mì (761 nghìn ha vào năm 2019), tiếp theo là bông (551 nghìn ha vào năm 2019).
Turkmenistan là nước sản xuất bông lớn thứ mười thế giới. Turkmenistan bắt đầu sản xuất bông ở Thung lũng Murghab sau khi Đế quốc Nga chinh phục Merv vào năm 1884. Theo các tổ chức nhân quyền, các công nhân khu vực công, chẳng hạn như giáo viên và bác sĩ, bị chính phủ yêu cầu đi hái bông dưới sự đe dọa mất việc nếu họ từ chối.
Trong mùa vụ 2020, Turkmenistan được cho là đã sản xuất khoảng 1,5 triệu tấn bông thô. Năm 2012, khoảng 7.000 máy kéo, 5.000 máy xới bông, 2.200 máy may và các máy móc khác, chủ yếu được mua từ Belarus và Hoa Kỳ, đã được sử dụng. Trước khi lệnh cấm xuất khẩu bông thô được áp dụng vào tháng 10 năm 2018, Turkmenistan đã xuất khẩu bông thô sang Nga, Iran, Hàn Quốc, Vương quốc Anh, Trung Quốc, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraina, Singapore và các quốc gia Baltic. Bắt đầu từ năm 2019, chính phủ Turkmenistan chuyển trọng tâm sang xuất khẩu sợi bông và hàng dệt may thành phẩm.
7.4. Du lịch

Turkmenistan báo cáo có 14.438 khách du lịch nước ngoài đến vào năm 2019. Du lịch quốc tế của Turkmenistan không tăng trưởng đáng kể mặc dù đã thành lập khu du lịch Awaza trên Biển Caspi. Mọi du khách phải xin thị thực trước khi vào Turkmenistan. Để xin thị thực du lịch, công dân của hầu hết các quốc gia cần có thư mời từ một công ty du lịch địa phương. Đối với khách du lịch đến Turkmenistan, có các tour du lịch được tổ chức tham quan các di tích lịch sử ở và gần Daşoguz, Konye-Urgench, Nisa, Merv cổ đại, và Mary, cũng như các tour du lịch biển đến Awaza và các tour du lịch y tế và nghỉ dưỡng tại các viện điều dưỡng ở Mollagara, Bayramaly, Ýylysuw và Archman.
Vào tháng 1 năm 2022, Tổng thống Gurbanguly Berdimuhamedow đã ra lệnh dập tắt đám cháy tại Hố gas Darvaza, được biết đến một cách không chính thức là "Cổng Địa ngục" của đất nước, và là một trong những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất của Turkmenistan, vì lý do môi trường và sức khỏe, cũng như một phần trong nỗ lực tăng cường xuất khẩu khí đốt. Một lời giải thích khả thi cho đám cháy là một hoạt động khoan của Liên Xô vào năm 1971 đã gây ra nó; tuy nhiên, vào năm 2013, nhà thám hiểm người Canada George Kourounis đã kiểm tra miệng hố và tin rằng không ai thực sự biết nó bắt đầu như thế nào.
8. Giao thông
Hệ thống giao thông của Turkmenistan bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển, với các nỗ lực hiện đại hóa cơ sở hạ tầng đang được triển khai.
8.1. Giao thông đường bộ
Trước Cách mạng Nga năm 1917, chỉ có ba chiếc ô tô tồn tại ở Turkmenistan, tất cả đều là các mẫu xe nước ngoài ở Ashgabat. Không có đường ô tô nào giữa các khu định cư. Sau cách mạng, chính quyền Xô viết đã san lấp các con đường đất để nối Mary và Kushky (Serhetabat), Tejen và Sarahs, Kyzyl-Arvat (Serdar) với Garrygala (Magtymguly) và Chekishler, tức là với các cửa khẩu biên giới quan trọng. Vào năm 1887-1888, Đường cao tốc Gaudan (Гауданское шоссеĐường cao tốc GaudanRussian) được xây dựng giữa Ashgabat và biên giới Ba Tư tại Đèo Gaudan, và chính quyền Ba Tư đã kéo dài nó đến Mashhad, cho phép quan hệ thương mại dễ dàng hơn. Dịch vụ xe buýt thành phố bắt đầu ở Ashgabat vào năm 1925 với năm tuyến, và dịch vụ taxi bắt đầu vào năm 1938 với năm chiếc xe. Mạng lưới đường bộ được mở rộng vào những năm 1970 với việc xây dựng các đường cao tốc cấp cộng hòa nối Ashgabat và Kazanjyk (Bereket), Ashgabat và Bayramaly, Nebit Dag (Balkanabat) và Krasnovodsk (Türkmenbaşy), Çärjew (Turkmenabat) và Kerki, và Mary và Kushka (Serhetabat).
Tuyến đường bộ chính tây-đông là đường cao tốc M37 nối Cảng biển quốc tế Turkmenbashy với cửa khẩu biên giới Farap qua Ashgabat, Mary và Turkmenabat. Tuyến đường chính bắc-nam là Đường ô tô Ashgabat-Dashoguz (Aşgabat-Daşoguz awtomobil ýolyĐường ô tô Ashgabat-DashoguzTurkmen), được xây dựng vào những năm 2000. Các tuyến đường quốc tế chính bao gồm Đường châu Âu E003, Đường châu Âu E60, Đường châu Âu E121, và các tuyến Đường cao tốc châu Á (AH) AH5, AH70, AH75, AH77 và AH78.
Một đường cao tốc thu phí mới đang được xây dựng giữa Ashgabat và Turkmenabat bởi công ty Turkmen Awtoban, công ty này sẽ xây dựng đường cao tốc dài 600 km theo ba giai đoạn: Ashgabat-Tejen vào tháng 12 năm 2020, Tejen-Mary vào tháng 12 năm 2022 và Mary-Turkmenabat vào tháng 12 năm 2023. Một dự án chị em để nối Türkmenbaşy và Ashgabat đã bị đình chỉ khi nhà thầu Thổ Nhĩ Kỳ Polimeks rút khỏi dự án, được cho là do không được thanh toán.
Kể từ ngày 29 tháng 1 năm 2019, tập đoàn nhà nước Đường ô tô Turkmen (TürkmenawtoýollaryĐường ô tô TurkmenTurkmen) đã được Tổng thống ra sắc lệnh trực thuộc Bộ Xây dựng và Kiến trúc, và trách nhiệm xây dựng và bảo trì đường bộ được chuyển giao cho chính quyền tỉnh và thành phố. Việc vận hành xe khách (xe buýt) và taxi là trách nhiệm của Cơ quan Dịch vụ Ô tô (Türkmenawtoulaglary AgentligiCơ quan Dịch vụ Ô tôTurkmen) thuộc Bộ Công nghiệp và Truyền thông.
8.2. Giao thông đường sắt

Tuyến đường sắt đầu tiên ở Turkmenistan được xây dựng vào năm 1880, từ bờ đông Biển Caspi đến Mollagara. Đến tháng 10 năm 1881, tuyến đường được kéo dài đến Kyzyl-Arvat, đến năm 1886 đã đến Çärjew. Năm 1887, một cây cầu đường sắt bằng gỗ được xây dựng bắc qua sông Amu Darya, và tuyến đường được tiếp tục đến Samarkand (1888) và Tashkent (1898). Dịch vụ đường sắt ở Turkmenistan bắt đầu như một phần của Đường sắt xuyên Caspi của Đế quốc Nga, sau đó là của Đường sắt Trung Á. Sau Sự tan rã của Liên Xô, mạng lưới đường sắt ở Turkmenistan được chuyển giao và vận hành bởi công ty nhà nước Türkmendemirýollary. Khổ đường sắt giống như của Nga (và Liên Xô cũ) - 1520 milimét.
Tổng chiều dài đường sắt là 3.18 K km. Chỉ có dịch vụ hành khách nội địa, ngoại trừ các chuyến tàu đặc biệt do các công ty du lịch điều hành. Đường sắt vận chuyển khoảng 5,5 triệu hành khách và gần 24 triệu tấn hàng hóa mỗi năm.
Đường sắt Turkmenistan hiện đang xây dựng một tuyến đường sắt ở Afghanistan để nối Serhetabat với Herat. Sau khi hoàn thành, nó có thể kết nối với tuyến đường sắt được đề xuất để nối Herat với Khaf, Iran.
8.3. Giao thông hàng không

Dịch vụ hàng không bắt đầu vào năm 1927 với tuyến đường giữa Çärjew (Turkmenabat) và Tashauz (Dashoguz), sử dụng máy bay Junkers 13 của Đức và K-4 của Liên Xô, mỗi chiếc có khả năng chở bốn hành khách. Năm 1932, một sân bay được xây dựng ở Ashgabat trên địa điểm của các khu phố Howdan hiện tại, cho cả dịch vụ hành khách và hàng hóa, dịch vụ hàng hóa chủ yếu để cung cấp vật tư cho các mỏ lưu huỳnh gần Derweze trong Sa mạc Karakum.
Các sân bay phục vụ các thành phố lớn Ashgabat, Dashoguz, Mary, Turkmenabat, và Türkmenbaşy, do hãng hàng không của cơ quan hàng không dân dụng Turkmenistan, Türkmenhowaýollary, điều hành, có dịch vụ hàng không thương mại nội địa theo lịch trình. Trong điều kiện bình thường, dịch vụ hàng không thương mại quốc tế theo lịch trình chỉ giới hạn ở Ashgabat. Tuy nhiên, trong đại dịch COVID-19, các chuyến bay quốc tế cất cánh và hạ cánh tại Turkmenabat, nơi các cơ sở cách ly đã được thành lập.
Hãng hàng không nhà nước Turkmenistan Airlines là hãng hàng không duy nhất của Turkmenistan. Đội bay chở khách của Turkmenistan Airlines bao gồm máy bay Boeing và Bombardier Aerospace. Vận tải hàng không chuyên chở hơn hai nghìn hành khách mỗi ngày trong nước. Trong điều kiện bình thường, các chuyến bay quốc tế hàng năm vận chuyển hơn nửa triệu người vào và ra khỏi Turkmenistan, và Turkmenistan Airlines khai thác các chuyến bay thường xuyên đến Moskva, Luân Đôn, Frankfurt, Birmingham, Bangkok, Delhi, Abu Dhabi, Amritsar, Kyiv, Lviv, Bắc Kinh, Istanbul, Minsk, Almaty, Tashkent, và Sankt-Peterburg.
Các sân bay nhỏ phục vụ các địa điểm công nghiệp gần các thành phố khác, nhưng không có dịch vụ hành khách thương mại theo lịch trình. Các sân bay dự kiến được hiện đại hóa và mở rộng bao gồm các sân bay phục vụ Garabogaz, Jebel, và Galaýmor. Sân bay quốc tế Turkmenabat mới được đưa vào hoạt động vào tháng 2 năm 2018. Vào tháng 6 năm 2021, một sân bay quốc tế đã được mở tại Kerki.
8.4. Giao thông đường biển

Từ năm 1962, Cảng biển quốc tế Turkmenbashy đã khai thác một tuyến phà chở khách đến cảng Baku, Azerbaijan cũng như các tuyến phà đường sắt đến các cảng khác trên Biển Caspi (Baku, Aktau). Trong những năm gần đây, vận tải dầu bằng tàu chở dầu đến các cảng Baku và Makhachkala đã tăng lên.
Vào tháng 5 năm 2018, việc xây dựng mở rộng lớn cảng Turkmenbashy đã hoàn thành. Chi phí của dự án là 1.50 B USD. Tổng thầu của dự án là Gap Inşaat, một công ty con của Çalık Holding của Thổ Nhĩ Kỳ. Việc mở rộng đã tăng thêm 17 triệu tấn công suất hàng năm, nâng tổng sản lượng bao gồm các cơ sở hiện có lên hơn 25 triệu tấn mỗi năm. Các nhà ga hành khách và phà quốc tế sẽ có thể phục vụ 300.000 hành khách và 75.000 phương tiện mỗi năm, và nhà ga container được thiết kế để xử lý 400.000 TEU (tương đương container 20 feet) mỗi năm.
9. Dân cư
Phần này trình bày tổng quan về dân số Turkmenistan, bao gồm cơ cấu dân tộc đa dạng, các ngôn ngữ được sử dụng phổ biến, tình hình tôn giáo, hệ thống giáo dục và y tế, cũng như các vấn đề liên quan đến di cư.

9.1. Thành phần dân tộc
Thành phần dân tộc của Turkmenistan chủ yếu là người Turkmen, chiếm đa số áp đảo. Bên cạnh đó, có các cộng đồng thiểu số đáng kể khác.
- Người Turkmen: Là dân tộc chính, chiếm khoảng 85-91% dân số (tùy theo nguồn thống kê). Người Turkmen có nguồn gốc từ các bộ lạc Oghuz Turk và có lịch sử lâu đời ở khu vực Trung Á. Họ được chia thành nhiều bộ lạc khác nhau, mỗi bộ lạc có phương ngữ và truyền thống riêng. Các bộ lạc lớn và có ảnh hưởng bao gồm Teke (đông đảo nhất), Yomut, Ersari, Chowdur, Gokleng và Saryk. Văn hóa bộ lạc vẫn đóng một vai trò nhất định trong xã hội Turkmenistan.
- Người Uzbek: Là dân tộc thiểu số lớn nhất, chiếm khoảng 5-9% dân số. Người Uzbek chủ yếu sinh sống ở các khu vực phía bắc và phía đông, giáp với Uzbekistan. Họ có mối quan hệ văn hóa và ngôn ngữ gần gũi với người Turkmen.
- Người Nga: Từng là một cộng đồng thiểu số lớn trong thời kỳ Xô viết, nhưng số lượng người Nga đã giảm đáng kể sau khi Turkmenistan độc lập, hiện chiếm khoảng 2-4% dân số. Họ chủ yếu sống ở các thành phố lớn như Ashgabat và đóng vai trò trong các lĩnh vực kỹ thuật và chuyên môn.
- Các dân tộc thiểu số khác: Bao gồm người Kazakh, người Tatar, người Ukraina, người Kurd (sống ở vùng núi Kopet Dag), người Armenia, người Azerbaijan, người Baloch và người Pashtun. Các nhóm này chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng dân số và có những đặc điểm văn hóa xã hội riêng.
Chính sách dân tộc của Turkmenistan tập trung vào việc thúc đẩy bản sắc Turkmen, đôi khi gây ra những lo ngại về quyền của các nhóm thiểu số. Cuộc điều tra dân số cuối cùng được công bố đầy đủ được tổ chức vào năm 1995. Kết quả chi tiết của mọi cuộc điều tra dân số kể từ đó đã được giữ bí mật, mặc dù một con số tổng thể cho cuộc điều tra dân số năm 2022 đã được công bố. Các số liệu có sẵn cho thấy hầu hết công dân Turkmenistan là người Turkmen với các nhóm thiểu số đáng kể là người Uzbek và người Nga. Các nhóm thiểu số nhỏ hơn bao gồm người Kazakh, người Tatar, người Ukraina, người Kurd (bản địa ở núi Kopet Dagh), người Armenia, người Azerbaijan, người Baloch và người Pashtun. Tỷ lệ người gốc Nga ở Turkmenistan đã giảm từ 18,6% năm 1939 xuống 9,5% năm 1989. CIA World Factbook ước tính thành phần dân tộc của Turkmenistan năm 2003 là 85% người Turkmen, 5% người Uzbek, 4% người Nga và 6% các dân tộc khác. Theo dữ liệu chính thức được công bố tại Ashgabat vào tháng 2 năm 2001, 91% dân số là người Turkmen, 3% là người Uzbek và 2% là người Nga. Từ năm 1989 đến 2001, số người Turkmen ở Turkmenistan đã tăng gấp đôi (từ 2,5 lên 4,9 triệu người), trong khi số người Nga giảm hai phần ba (từ 334.000 xuống còn hơn 100.000 người). Tính đến năm 2021, số người Nga ở Turkmenistan ước tính là 100.000 người.
Các phương tiện truyền thông đối lập báo cáo rằng một số kết quả của cuộc điều tra dân số năm 2012 đã được công bố một cách lén lút, bao gồm tổng dân số là 4.751.120 người. Theo nguồn này, tính đến năm 2012, 85,6% dân số là người Turkmen, tiếp theo là 5,8% người Uzbek và 5,1% người Nga. Ngược lại, một phái đoàn chính thức của Turkmen đã báo cáo với Liên Hợp Quốc vào tháng 1 năm 2015 một số số liệu khác nhau về các dân tộc thiểu số, bao gồm gần 9% người Uzbek, 2,2% người Nga và 0,4% người Kazakh. Cuộc điều tra dân số năm 2012 được cho là đã đếm được 58 dân tộc khác nhau.
Ước tính dân số chính thức có khả năng quá cao, do xu hướng di cư đã biết. Tăng trưởng dân số đã bị bù đắp bởi di cư để tìm kiếm việc làm lâu dài. Vào tháng 7 năm 2021, các phương tiện truyền thông đối lập báo cáo, dựa trên ba nguồn ẩn danh độc lập, rằng dân số Turkmenistan là từ 2,7 đến 2,8 triệu người.
Một cuộc điều tra dân số quốc gia được thực hiện 10 năm một lần từ ngày 17 đến 27 tháng 12 năm 2022. Các phương tiện truyền thông đối lập báo cáo rằng nhiều người tuyên bố không được nhân viên điều tra dân số phỏng vấn, hoặc nhân viên điều tra dân số chỉ gọi điện thoại cho người được hỏi chứ không đến thăm họ để đếm cư dân. Theo kết quả chính thức của cuộc điều tra dân số năm 2022 được công bố vào tháng 7 năm 2023, dân số Turkmenistan là 7.057.841 người. Tuy nhiên, các phương tiện truyền thông nước ngoài đã tranh cãi con số đó, một nguồn tin cho rằng nó được bịa đặt.
9.2. Ngôn ngữ
Tiếng Turkmen là ngôn ngữ chính thức của Turkmenistan (theo Hiến pháp năm 1992), một ngôn ngữ có mức độ hiểu biết lẫn nhau nhất định với tiếng Azerbaijan và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Kể từ cuối thế kỷ 20, chính phủ Turkmenistan đã thực hiện các bước để tạo khoảng cách với tiếng Nga (vốn được coi là một công cụ quyền lực mềm cho lợi ích của Nga). Bước đầu tiên trong chiến dịch này là chuyển sang bảng chữ cái Latinh vào năm 1993, và tiếng Nga mất vị thế là ngôn ngữ giao tiếp giữa các dân tộc vào năm 1996. Tính đến năm 1999, tiếng Turkmen được 72% dân số sử dụng, tiếng Nga 12% (349.000 người), tiếng Uzbek 9% (317.000 người), và các ngôn ngữ khác 7% (bao gồm tiếng Kazakh (88.000), tiếng Tatar (40.400), tiếng Ukraina (37.118), tiếng Azerbaijan (33.000), tiếng Armenia (32.000), tiếng Kurd Bắc (20.000), tiếng Lezgi (10.400), tiếng Ba Tư (8.000), tiếng Belarus (5.290), tiếng Erzya (3.490), tiếng Hàn (3.490), tiếng Bashkir (2.610), tiếng Karakalpak (2.540), tiếng Ossetia (1.890), tiếng Dargin (1.600), tiếng Lak (1.590), tiếng Tajik (1.280), tiếng Gruzia (1.050), tiếng Litva (224), tiếng Tabasaran (180), và tiếng Dungan).
Chính sách ngôn ngữ của chính phủ tập trung vào việc thúc đẩy việc sử dụng tiếng Turkmen trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, bao gồm giáo dục, hành chính và truyền thông.
9.3. Tôn giáo


Theo The World Factbook, người Hồi giáo chiếm 93% dân số trong khi 6% dân số theo Chính thống giáo Đông phương và 1% còn lại được báo cáo là phi tôn giáo. Theo một báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Pew năm 2009, 93,1% dân số Turkmenistan là người Hồi giáo, chủ yếu theo dòng Sunni của trường phái Hanafi.
Những người di cư đầu tiên được cử đi làm nhà truyền giáo và thường được nhận làm tộc trưởng của các thị tộc hoặc nhóm bộ lạc cụ thể, từ đó trở thành "những người sáng lập" của họ. Việc tái cấu trúc bản sắc cộng đồng xung quanh những nhân vật như vậy giải thích cho một trong những sự phát triển mang tính địa phương cao của thực hành Hồi giáo ở Turkmenistan.
Trong thời kỳ Liên Xô, tất cả các tín ngưỡng tôn giáo đều bị chính quyền cộng sản tấn công vì cho là mê tín dị đoan và "tàn tích của quá khứ". Hầu hết việc học tôn giáo và các hoạt động tôn giáo đều bị cấm, và đại đa số các nhà thờ Hồi giáo đều bị đóng cửa. Tuy nhiên, kể từ năm 1990, những nỗ lực đã được thực hiện để khôi phục lại một số di sản văn hóa bị mất dưới thời Xô viết.
Cựu tổng thống Saparmurat Niyazov đã ra lệnh dạy các nguyên tắc Hồi giáo cơ bản trong các trường công. Nhiều cơ sở tôn giáo hơn, bao gồm các trường tôn giáo và nhà thờ Hồi giáo, đã xuất hiện, nhiều nơi được hỗ trợ từ Ả Rập Xê Út, Kuwait, và Thổ Nhĩ Kỳ. Dưới thời Niyazov, các lớp học tôn giáo được tổ chức ở cả trường học và nhà thờ Hồi giáo, với việc giảng dạy tiếng Ả Rập, Qur'an và hadith, cũng như lịch sử Hồi giáo. Hiện tại, cơ sở giáo dục duy nhất giảng dạy tôn giáo là khoa thần học của Đại học Quốc gia Turkmen.
Tổng thống Niyazov đã viết cuốn sách tôn giáo của riêng mình, được xuất bản thành nhiều tập riêng biệt vào năm 2001 và 2004, có tựa đề Ruhnama ("Cuốn sách của Linh hồn"). Chế độ Türkmenbaşy yêu cầu cuốn sách, vốn là nền tảng của hệ thống giáo dục ở Turkmenistan, phải có vị thế ngang bằng với kinh Quran (các nhà thờ Hồi giáo được yêu cầu trưng bày hai cuốn sách cạnh nhau). Cuốn sách được quảng bá mạnh mẽ như một phần của sự sùng bái cá nhân cựu tổng thống, và kiến thức về Ruhnama thậm chí còn được yêu cầu để lấy bằng lái xe. Các câu trích từ Ruhnama được khắc trên các bức tường của Nhà thờ Hồi giáo Türkmenbaşy Ruhy, điều mà nhiều người Hồi giáo coi là báng bổ.
Hầu hết Kitô hữu ở Turkmenistan thuộc Chính thống giáo Đông phương (khoảng 5% dân số). Có 12 nhà thờ Chính thống giáo Nga ở Turkmenistan, bốn trong số đó ở Ashgabat. Một αρχιεрей (linh mục trưởng) cư trú tại Ashgabat lãnh đạo Giáo hội Chính thống trong nước. Cho đến năm 2007, Turkmenistan thuộc thẩm quyền tôn giáo của tổng giám mục Chính thống giáo Nga ở Tashkent, Uzbekistan, nhưng kể từ đó đã trực thuộc Tổng giám mục Pyatigorsk và Cherkessia. Không có chủng viện Chính thống giáo Nga nào ở Turkmenistan.
Cũng có những cộng đồng nhỏ của các giáo phái sau: Giáo hội Tông truyền Armenia, Giáo hội Công giáo La Mã, Kitô hữu Ngũ Tuần, Nhà thờ Tin Lành Lời Sự Sống, Nhà thờ Greater Grace World Outreach, Giáo hội Tân Tông đồ, Nhân Chứng Giê-hô-va, người Do Thái, và một số nhóm Kitô hữu truyền giáo không liên kết, phi giáo phái. Ngoài ra, còn có các cộng đồng nhỏ của Baháʼí, Baptist, Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm, và Hare Krishna.
Lịch sử của Tín ngưỡng Baháʼí ở Turkmenistan cũng lâu đời như chính tôn giáo này, và các cộng đồng Baháʼí vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Đền thờ Baháʼí đầu tiên được xây dựng ở Ashgabat vào đầu thế kỷ XX. Nó đã bị Liên Xô chiếm giữ vào những năm 1920 và chuyển đổi thành một phòng trưng bày nghệ thuật. Nó bị hư hại nặng nề trong trận động đất năm 1948 và sau đó bị phá bỏ. Địa điểm này được chuyển đổi thành một công viên công cộng.
Viện Hàn lâm Khoa học Nga đã xác định nhiều trường hợp ảnh hưởng đồng bộ của các hệ thống tín ngưỡng Turk tiền Hồi giáo đối với việc thực hành Hồi giáo của người Turkmen.
9.4. Giáo dục

Giáo dục phổ cập và bắt buộc đến hết cấp trung học. Dưới thời cựu Tổng thống Niyazov, tổng thời gian giáo dục tiểu học và trung học bị giảm từ 10 năm xuống còn 9 năm. Tổng thống Berdimuhamedov đã khôi phục giáo dục 10 năm kể từ năm học 2007-2008. Từ năm 2013, giáo dục phổ thông ở Turkmenistan được mở rộng thành ba giai đoạn kéo dài 12 năm: tiểu học (lớp 1-3), trung học cơ sở - chu kỳ đầu tiên của giáo dục trung học kéo dài 5 năm (lớp 4-8), và trung học phổ thông (lớp 9-12).
Vào cuối năm học 2019-20, gần 80.000 học sinh Turkmen đã tốt nghiệp trung học phổ thông. Tính đến năm học 2019-20, 12.242 trong số những học sinh này đã được nhận vào các cơ sở giáo dục đại học ở Turkmenistan. Thêm 9.063 học sinh được nhận vào 42 trường cao đẳng nghề của đất nước. Ước tính có khoảng 95.000 sinh viên Turkmen đang theo học tại các cơ sở giáo dục đại học ở nước ngoài tính đến mùa thu năm 2019. Tỷ lệ biết chữ của người dân Turkmenistan rất cao, đạt gần 100%. Tuy nhiên, chất lượng giáo dục và việc tiếp cận giáo dục đại học vẫn là những thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh chính phủ kiểm soát chặt chẽ nội dung giảng dạy và hạn chế trao đổi học thuật quốc tế.
9.5. Y tế
Hệ thống y tế Turkmenistan được nhà nước quản lý và cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc với chi phí thấp cho người dân. Tuổi thọ trung bình của người dân là khoảng 70,7 tuổi (ước tính năm 2018). Các bệnh chính bao gồm các bệnh tim mạch, hô hấp và một số bệnh truyền nhiễm.
Dưới thời Tổng thống Niyazov, đã có những chính sách gây tranh cãi như đóng cửa các bệnh viện ở khu vực nông thôn và chỉ tập trung vào Ashgabat. Tổng thống Gurbanguly Berdimuhamedow, một nha sĩ, đã có những nỗ lực cải thiện hệ thống y tế, bao gồm xây dựng các cơ sở y tế mới và hiện đại hóa trang thiết bị. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ y tế, đặc biệt ở các vùng nông thôn, vẫn còn hạn chế. Việc tiếp cận thuốc men và các dịch vụ y tế chuyên sâu cũng là một vấn đề. Chính phủ Turkmenistan thường xuyên báo cáo không có các dịch bệnh lớn, bao gồm cả COVID-19, điều này bị các tổ chức quốc tế nghi ngờ.
9.6. Di cư
Tình hình di cư ở Turkmenistan khá phức tạp, với cả dòng người di cư trong nước và ra nước ngoài.
- Di cư ra nước ngoài (Xuất cư): Do điều kiện kinh tế khó khăn và những hạn chế về chính trị xã hội, một số lượng đáng kể công dân Turkmenistan đã di cư ra nước ngoài để tìm kiếm việc làm và cuộc sống tốt hơn. Các điểm đến chính bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, Nga và một số quốc gia khác. Theo một số nguồn tin không chính thức, số lượng người di cư có thể lên đến hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu người trong những thập kỷ qua, góp phần vào những nghi vấn về số liệu dân số chính thức của đất nước. Chính phủ Turkmenistan thường không công bố số liệu chi tiết về di cư.
- Di cư trong nước: Có sự di chuyển dân số từ các vùng nông thôn ra các thành phố lớn, đặc biệt là thủ đô Ashgabat, để tìm kiếm cơ hội việc làm và điều kiện sống tốt hơn.
- Nhập cư: Số lượng người nhập cư vào Turkmenistan không đáng kể.
Chính phủ Turkmenistan áp đặt các hạn chế nghiêm ngặt đối với việc đi lại nước ngoài của công dân, điều này cũng ảnh hưởng đến dòng di cư. Việc di cư lao động mang lại một nguồn kiều hối nhất định cho đất nước, nhưng cũng gây ra tình trạng "chảy máu chất xám" và các vấn đề xã hội khác.
10. Văn hóa
Văn hóa Turkmenistan rất đa dạng và phong phú, bao gồm các phong tục truyền thống, nghệ thuật thủ công đặc sắc như dệt thảm, ẩm thực độc đáo, các môn thể thao phổ biến, hệ thống truyền thông, các ngày lễ quan trọng trong năm và các di sản thế giới được UNESCO công nhận.

Ảnh của Sergey Prokudin-Gorsky
10.1. Đời sống và phong tục truyền thống
Văn hóa Turkmenistan mang đậm dấu ấn của di sản du mục và cấu trúc xã hội dựa trên bộ tộc.
- Di sản du mục: Lối sống du mục truyền thống đã hình thành nên nhiều khía cạnh của văn hóa Turkmen, từ ẩm thực, trang phục đến các mối quan hệ xã hội. Mặc dù quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đã diễn ra, nhiều yếu tố du mục vẫn còn được lưu giữ.
- Cấu trúc bộ tộc: Xã hội Turkmen truyền thống được tổ chức theo các bộ tộc (ví dụ: Teke, Yomut, Ersari). Mỗi bộ tộc có những đặc điểm riêng về phương ngữ, trang phục và phong tục. Lòng trung thành với bộ tộc từng đóng vai trò quan trọng, và dù đã giảm bớt, ảnh hưởng của nó vẫn còn trong một số khía cạnh của đời sống xã hội.
- Trang phục truyền thống: Nam giới thường đội mũ lông cừu lớn gọi là telpek và mặc áo choàng dài (don). Phụ nữ mặc váy dài, nhiều màu sắc, thường được thêu tay tinh xảo, và đeo đồ trang sức bằng bạc.
- Nhà ở truyền thống: Yurt (tiếng Turkmen: gara öý - nhà đen) là kiểu nhà ở truyền thống của người du mục, được làm bằng khung gỗ và phủ nỉ. Dù ngày nay ít phổ biến hơn, yurt vẫn là một biểu tượng văn hóa quan trọng.
- Lòng hiếu khách: Là một giá trị cốt lõi trong văn hóa Turkmen. Khách đến nhà thường được tiếp đãi nồng hậu.
- Lễ hội và nghi lễ: Các lễ hội truyền thống như Nowruz (Năm mới Ba Tư), các nghi lễ liên quan đến hôn nhân, sinh con và các sự kiện quan trọng khác trong đời vẫn được coi trọng.
Người Turkmen theo truyền thống là dân du mục và cưỡi ngựa; ngay cả ngày nay sau sự sụp đổ của Liên Xô, những nỗ lực đô thị hóa người Turkmen vẫn chưa thành công lắm. Họ chưa bao giờ thực sự hình thành một quốc gia hay một nhóm dân tộc mạch lạc cho đến khi được Joseph Stalin tạo dựng thành một dân tộc vào những năm 1930. Người Turkmen được chia thành các thị tộc, và mỗi thị tộc có phương ngữ và kiểu trang phục riêng. Người Turkmen nổi tiếng với việc làm thảm Turkmenistan có nút thắt, thường bị nhầm gọi là Thảm Bukhara ở phương Tây. Đây là những tấm thảm có nút thắt thủ công tinh xảo và nhiều màu sắc, giúp chỉ ra sự khác biệt giữa các thị tộc Turkmen khác nhau. Các nhóm dân tộc trên khắp khu vực xây dựng yurt, những ngôi nhà hình tròn có mái vòm, được làm bằng khung gỗ phủ nỉ từ da cừu hoặc các loại gia súc khác. Ngựa đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động giải trí khác nhau trên khắp khu vực, từ đua ngựa đến đấu ngựa, nơi những tay đua lành nghề cố gắng hất đối thủ của họ xuống ngựa.
Đàn ông Turkmen đội mũ telpek hoặc "mekan telpek" truyền thống, là những chiếc mũ lớn bằng da cừu màu đen hoặc trắng. Trang phục truyền thống của nam giới bao gồm những chiếc mũ da cừu cao, xù xì này và áo choàng đỏ bên ngoài áo sơ mi trắng. Phụ nữ mặc những chiếc váy dài kiểu bao tải bên ngoài quần bó (quần được trang trí bằng một dải thêu ở mắt cá chân). Khăn đội đầu của phụ nữ thường bao gồm đồ trang sức bằng bạc. Vòng tay và trâm cài được đính đá bán quý.
10.2. Nghệ thuật và thủ công
Nghệ thuật và thủ công truyền thống của Turkmenistan rất phong phú và đa dạng, phản ánh lịch sử và văn hóa độc đáo của dân tộc Turkmen.
- Thơ ca: Magtymguly Pyragy (thế kỷ 18) được coi là nhà thơ dân tộc vĩ đại nhất, các tác phẩm của ông có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và bản sắc Turkmen. Thơ ca truyền thống thường được truyền miệng và có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần.
- Âm nhạc và nhạc cụ truyền thống: Âm nhạc dân gian Turkmen rất đặc sắc, thường sử dụng các nhạc cụ như dutar (một loại đàn lute hai dây), gyjak (đàn nhị kéo) và tüýdük (sáo). Các bài hát thường kể về lịch sử, tình yêu và cuộc sống du mục.
- Điện ảnh: Ngành điện ảnh Turkmenistan bắt đầu phát triển từ thời Xô viết và đã sản xuất một số bộ phim đáng chú ý. Tuy nhiên, hiện nay ngành này chịu sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
- Kiến trúc: Kiến trúc truyền thống bao gồm các lăng mộ, nhà thờ Hồi giáo và các công trình bằng gạch bùn. Kiến trúc hiện đại, đặc biệt ở Ashgabat, nổi bật với các tòa nhà bằng đá cẩm thạch trắng và các công trình đồ sộ, mang tính biểu tượng.
- Thảm Turkmen: Đây là sản phẩm thủ công nổi tiếng nhất thế giới của Turkmenistan. Thảm Turkmen được dệt thủ công từ len, với các họa tiết hình học đặc trưng (gọi là göl) khác nhau tùy theo từng bộ lạc. Mỗi tấm thảm là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, có giá trị văn hóa và kinh tế cao.
- Đồ trang sức bạc: Phụ nữ Turkmen ưa chuộng đồ trang sức bằng bạc, thường được chạm khắc tinh xảo và đính đá carnelian hoặc các loại đá bán quý khác.
- Thêu thùa: Trang phục truyền thống của người Turkmen, đặc biệt là của phụ nữ, thường được thêu các họa tiết phức tạp và đầy màu sắc.
10.3. Văn hóa ẩm thực
Ẩm thực Turkmenistan mang đậm nét truyền thống của người dân du mục Trung Á, với các món ăn chủ yếu từ thịt (đặc biệt là thịt cừu), ngũ cốc và các sản phẩm từ sữa.
- Món ăn tiêu biểu:
- Plov (cơm thập cẩm): Món cơm nấu với thịt (thường là cừu hoặc bò), cà rốt, hành tây và các loại gia vị. Đây là món ăn phổ biến trong các dịp lễ hội và tụ họp gia đình.
- Manti (bánh bao): Bánh bao nhân thịt băm, thường được hấp hoặc luộc, ăn kèm với sữa chua hoặc nước sốt.
- Shurpa (súp): Món súp thịt và rau củ, thường có thịt cừu, khoai tây, cà rốt và hành tây.
- Dogroma: Một món súp đặc biệt làm từ bánh mì vụn, thịt cừu băm nhỏ và hành tây, thường được chuẩn bị cho các dịp lễ quan trọng.
- Shashlyk: Thịt nướng xiên (thường là thịt cừu).
- Balyk (cá): Các món cá, đặc biệt là cá tầm từ biển Caspi, cũng khá phổ biến.
- Bánh mì: Bánh mì (çörek hoặc naan) là một phần không thể thiếu trong bữa ăn của người Turkmen, thường được nướng trong lò đất sét truyền thống (tamdyr).
- Sản phẩm từ sữa: Sữa chua (gatyk), phô mai và các sản phẩm từ sữa khác rất phổ煸. Chal là một loại đồ uống lên men từ sữa lạc đà, có vị chua đặc trưng.
- Đồ uống: Trà xanh (gök çaý) là đồ uống phổ biến nhất.
- Nguyên liệu: Thịt cừu, gạo, lúa mì, các loại rau củ như cà rốt, hành tây, bí ngô, cà chua. Dưa hấu (garpyz) và dưa gang (gawun) của Turkmenistan rất nổi tiếng về độ ngọt.
- Nghi thức ăn uống: Người Turkmen rất coi trọng lòng hiếu khách. Bữa ăn thường được chia sẻ và khách được mời dùng những phần ngon nhất.
10.4. Thể thao
Thể thao đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa xã hội Turkmenistan, với sự kết hợp giữa các môn thể thao hiện đại và truyền thống.
- Các môn thể thao phổ biến:
- Bóng đá: Là môn thể thao được yêu thích nhất. Đội tuyển bóng đá quốc gia Turkmenistan đã từng tham dự AFC Asian Cup. Giải vô địch quốc gia Ýokary Liga là giải đấu cao nhất.
- Đấu vật: Các hình thức đấu vật truyền thống (göreş) và đấu vật Olympic đều phổ biến.
- Quyền Anh, Judo, Cử tạ: Turkmenistan đã đạt được một số thành tích quốc tế ở các môn này.
- Các môn thể thao truyền thống:
- Đua ngựa: Đua ngựa, đặc biệt với giống ngựa Akhal-Teke nổi tiếng, là một phần không thể thiếu trong các lễ hội và sự kiện văn hóa. Ngựa Akhal-Teke được coi là biểu tượng quốc gia.
- Các trò chơi dân gian khác liên quan đến kỹ năng cưỡi ngựa và sức mạnh.
- Tham gia và thành tích quốc tế: Turkmenistan tham gia Thế vận hội Olympic và các giải đấu thể thao khu vực và quốc tế khác. Năm 2017, Ashgabat đã đăng cai Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á. Chính phủ đã đầu tư xây dựng nhiều cơ sở hạ tầng thể thao hiện đại.
Tuy nhiên, sự phát triển thể thao chuyên nghiệp và thành tích quốc tế đôi khi bị ảnh hưởng bởi sự cô lập tương đối của đất nước và sự kiểm soát của nhà nước.
10.5. Truyền thông đại chúng
Truyền thông đại chúng ở Turkmenistan chịu sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước. Không có phương tiện truyền thông độc lập nào được phép hoạt động trong nước.
- Báo chí: Các tờ báo và tạp chí hàng tháng được xuất bản bởi các cơ quan truyền thông do nhà nước kiểm soát, chủ yếu bằng tiếng Turkmen. Tờ báo chính thức hàng ngày được xuất bản bằng cả tiếng Turkmen (Türkmenistan) và tiếng Nga (Neytralny Turkmenistan). Hai cổng thông tin trực tuyến lặp lại nội dung chính thức là Turkmenportal và Parahat.info, ngoài trang web tin tức chính thức "Thời đại hoàng kim" (Altyn AsyrTurkmen, Золотой векRussian), có sẵn bằng tiếng Turkmen, tiếng Nga và tiếng Anh. Hai tổ chức tin tức tư nhân có trụ sở tại Ashgabat, Infoabad và Arzuw, cung cấp nội dung trực tuyến. Các bài báo do các tờ báo do nhà nước kiểm soát xuất bản đều bị kiểm duyệt nặng nề và được viết để tôn vinh nhà nước và nhà lãnh đạo.
- Phát thanh truyền hình (TV, radio): Turkmenistan hiện phát sóng tám kênh truyền hình quốc gia qua vệ tinh. Đó là Altyn Asyr, Ýaşlyk, Miras, Turkmenistan (bằng bảy thứ tiếng), Türkmen Owazy (âm nhạc), Aşgabat, Turkmenistan Sport và Arkadag. Không có đài truyền hình thương mại hoặc tư nhân. Chương trình tin tức chính thức hàng đêm, Watan (Tổ quốc), có sẵn trên YouTube. Việc sử dụng rộng rãi các đầu thu chảo vệ tinh cho phép truy cập các chương trình nước ngoài, đặc biệt là bên ngoài Ashgabat, mặc dù chính thức bị cấm. Do sự tương đồng cao giữa tiếng Turkmen và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, các chương trình tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ngày càng phổ biến bất chấp những nỗ lực chính thức nhằm ngăn cản người xem.
- Internet: Các dịch vụ Internet kém phát triển nhất ở Trung Á. Việc truy cập các dịch vụ Internet được cung cấp bởi công ty ISP của chính phủ, Turkmentelekom. Tính đến ngày 27 tháng 1 năm 2021, Turkmenistan báo cáo ước tính có 1.265.794 người dùng internet, tương đương khoảng 21% tổng dân số. Truy cập Internet bị kiểm duyệt và các trang web bị chính phủ phản đối sẽ bị chặn, bao gồm các trang tin tức đối lập, YouTube, nhiều trang mạng xã hội và các ứng dụng liên lạc mã hóa. Việc sử dụng VPN để vượt qua kiểm duyệt bị cấm.
- Kiểm duyệt và kiểm soát: Tất cả các phương tiện truyền thông đều chịu sự kiểm duyệt gắt gao của chính phủ. Các nhà báo và nhà hoạt động cố gắng đưa tin độc lập phải đối mặt với nguy cơ bị đàn áp. Turkmenistan thường xuyên bị xếp hạng ở cuối các chỉ số tự do báo chí thế giới.
- Tiếp cận truyền thông nước ngoài: Việc tiếp cận các phương tiện truyền thông nước ngoài rất hạn chế. Các trang web tin tức quốc tế thường bị chặn. Mặc dù có lệnh cấm, nhiều người dân vẫn sử dụng chảo vệ tinh để xem các kênh truyền hình nước ngoài, đặc biệt là các kênh Thổ Nhĩ Kỳ và Nga.
10.6. Ngày lễ và lịch
Turkmenistan có nhiều ngày lễ quốc gia, tôn giáo và truyền thống. Hệ thống lịch cũng có những thay đổi độc đáo trong quá khứ dưới thời Tổng thống Niyazov.
- Các ngày lễ quốc gia chính:
- Ngày đầu năm: 1 tháng 1
- Ngày Tưởng niệm: 12 tháng 1
- Ngày Quốc kỳ Turkmenistan: 19 tháng 2 (cũng là sinh nhật của cựu Tổng thống Niyazov)
- Ngày Quốc tế Phụ nữ: 8 tháng 3
- Nowruz (Lễ hội mùa xuân/Năm mới Ba Tư): 21-22 tháng 3
- Ngày Chiến thắng (kỷ niệm kết thúc Thế chiến II): 9 tháng 5
- Ngày Hiến pháp và Ngày Thơ Magtymguly Pyragy: 18 tháng 5
- Ngày Độc lập: 27 tháng 10 (trước đây là 27-28 tháng 10)
- Ngày Trung lập: 12 tháng 12 (kỷ niệm việc Turkmenistan được Liên Hợp Quốc công nhận là quốc gia trung lập vĩnh viễn)
- Các ngày lễ tôn giáo:
- Eid al-Fitr (Oraza Bayramy): Kết thúc tháng Ramadan, ngày cụ thể thay đổi theo lịch Hồi giáo.
- Eid al-Adha (Kurban Bayramy): Lễ hiến tế, ngày cụ thể thay đổi theo lịch Hồi giáo.
- Các ngày kỷ niệm truyền thống:
- Ngày "Một giọt nước, một hạt vàng": Chủ nhật đầu tiên của tháng 4 (tôn vinh nước và nông nghiệp)
- Ngày Ngựa Turkmenistan: Chủ nhật cuối cùng của tháng 4 (tôn vinh giống ngựa Akhal-Teke)
- Ngày Thảm Turkmen: Chủ nhật cuối cùng của tháng 5
- Ngày Dưa hấu: Chủ nhật thứ hai của tháng 8 (tôn vinh dưa hấu, một sản phẩm nông nghiệp quan trọng)
- Ngày Thu hoạch: Chủ nhật cuối cùng của tháng 11
- Hệ thống lịch độc đáo trong quá khứ: Dưới thời Tổng thống Saparmurat Niyazov, tên các tháng và các ngày trong tuần đã được thay đổi theo tên của ông, gia đình ông và các biểu tượng quốc gia (ví dụ: tháng 1 được gọi là Türkmenbaşy, tháng 4 là Gurbansoltan theo tên mẹ ông). Hệ thống này được áp dụng từ năm 2002 nhưng đã bị bãi bỏ và quay lại sử dụng tên truyền thống vào năm 2008-2009 sau khi ông qua đời.
10.7. Di sản thế giới
Turkmenistan có ba địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, phản ánh lịch sử và văn hóa phong phú của quốc gia này:
- Merv cổ đại (Công viên Lịch sử và Văn hóa Nhà nước "Merv cổ đại"): Được công nhận năm 1999. Merv là một trong những thành phố ốc đảo quan trọng nhất trên Con đường Tơ lụa. Khu di chỉ này bao gồm các thành phố kế tiếp nhau tồn tại qua nhiều thế kỷ, từ thời Achaemenes đến thời Timurid, thể hiện sự phát triển đô thị, kiến trúc và văn hóa của Trung Á. Đây từng là một trung tâm học thuật và tôn giáo lớn của thế giới Hồi giáo.
- Kunya-Urgench: Được công nhận năm 2005. Kunya-Urgench (Urgench cổ) từng là thủ đô của Vương triều Khwarezm vào thế kỷ 12-13. Các di tích còn sót lại bao gồm các nhà thờ Hồi giáo, lăng mộ (như lăng mộ Turabek Khanum, lăng mộ Il-Arslan), một ngọn tháp Hồi giáo cao chót vót (Tháp Kutlug Timur, một trong những ngọn tháp gạch cao nhất Trung Á) và các công trình kiến trúc khác thể hiện sự phát triển của kiến trúc Hồi giáo Trung Á.
- Các pháo đài Parthia ở Nisa: Được công nhận năm 2007. Nisa là một trong những thủ đô đầu tiên của Đế quốc Parthia (thế kỷ 3 TCN - thế kỷ 3 SCN). Khu di chỉ bao gồm hai gò đất, Nisa Cũ (nơi có các công trình hoàng gia và tôn giáo) và Nisa Mới (một khu định cư đô thị). Các phát hiện khảo cổ tại Nisa cho thấy sự pha trộn giữa văn hóa Hy Lạp hóa và văn hóa Ba Tư truyền thống.
Các di sản này không chỉ có giá trị đối với Turkmenistan mà còn là một phần quan trọng của di sản văn hóa nhân loại, minh chứng cho vai trò lịch sử của khu vực này như một ngã tư của các nền văn minh.
11. Khoa học và Công nghệ
Lĩnh vực khoa học và công nghệ ở Turkmenistan đang trong quá trình phát triển, với sự tập trung vào một số ngành trọng điểm và nỗ lực hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
- Các lĩnh vực nghiên cứu chính:
- Năng lượng: Do trữ lượng dầu khí dồi dào, nghiên cứu trong lĩnh vực này tập trung vào khai thác, chế biến và vận chuyển hydrocacbon. Nghiên cứu về năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) cũng bắt đầu được chú ý, đặc biệt với việc thành lập các công viên công nghệ.
- Nông nghiệp: Nghiên cứu nông nghiệp tập trung vào cải thiện năng suất cây trồng (đặc biệt là bông và lúa mì), phát triển các giống cây chịu hạn, và quản lý tài nguyên nước hiệu quả trong điều kiện khí hậu khô cằn.
- Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Chính phủ có những nỗ lực phát triển ICT, tuy nhiên việc tiếp cận internet và công nghệ số vẫn còn hạn chế và chịu sự kiểm soát chặt chẽ.
- Y học và dược phẩm: Có sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế và nghiên cứu y học, đặc biệt là các phương pháp điều trị truyền thống kết hợp với y học hiện đại.
- Chính sách thúc đẩy khoa học công nghệ của chính phủ:
- Chính phủ đã thành lập Viện Hàn lâm Khoa học Turkmenistan để điều phối các hoạt động nghiên cứu.
- Có các chương trình nhằm hiện đại hóa cơ sở hạ tầng khoa học và công nghệ, bao gồm việc xây dựng các trung tâm nghiên cứu và công viên công nghệ (ví dụ: Công viên Công nghệ Bikrova gần Ashgabat, tập trung vào năng lượng thay thế và công nghệ nano).
- Chính phủ cũng khuyến khích hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, mặc dù mức độ hợp tác còn hạn chế.
- Các cơ quan liên quan: Viện Hàn lâm Khoa học Turkmenistan, các trường đại học và viện nghiên cứu chuyên ngành đóng vai trò chính trong nghiên cứu và phát triển.
Tuy nhiên, sự phát triển khoa học và công nghệ ở Turkmenistan vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm hạn chế về nguồn nhân lực chất lượng cao, thiếu đầu tư đầy đủ, và sự cô lập tương đối về mặt học thuật và công nghệ so với cộng đồng quốc tế. Sự kiểm soát của nhà nước đối với thông tin và giáo dục cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ phát triển.
12. Nhân vật nổi bật
Turkmenistan có nhiều nhân vật lịch sử và đương đại đã đóng góp vào các lĩnh vực khác nhau, từ văn hóa, nghệ thuật đến chính trị và thể thao. Dưới đây là một số nhân vật tiêu biểu:
- Magtymguly Pyragy (khoảng 1724/1733 - khoảng 1807): Nhà thơ, nhà tư tưởng và lãnh tụ tinh thần vĩ đại nhất của người Turkmen. Các tác phẩm của ông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc dân tộc và văn học Turkmen. Ông được coi là cha đẻ của văn học Turkmen.
- Saparmurat Niyazov (1940 - 2006): Tổng thống đầu tiên của Turkmenistan sau khi độc lập, nắm quyền từ năm 1985 (với tư cách là Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Turkmen SSR) cho đến khi qua đời. Ông xây dựng một sùng bái cá nhân mạnh mẽ, tự xưng là Türkmenbaşy (Lãnh tụ của người Turkmen) và tác giả của cuốn sách Ruhnama. Thời kỳ cai trị của ông được đánh dấu bằng sự độc tài và cô lập quốc tế.
- Gurbanguly Berdimuhamedow (sinh 1957): Tổng thống thứ hai của Turkmenistan, kế nhiệm Niyazov từ năm 2006 đến 2022. Ông tiếp tục nhiều chính sách của người tiền nhiệm nhưng cũng thực hiện một số cải cách hạn chế. Ông cũng xây dựng sự sùng bái cá nhân và có biệt danh là Arkadag (Người bảo trợ).
- Serdar Berdimuhamedow (sinh 1981): Tổng thống thứ ba và hiện tại của Turkmenistan, con trai của Gurbanguly Berdimuhamedow, nhậm chức vào năm 2022. Sự kế nhiệm này đánh dấu việc hình thành một triều đại chính trị.
- Gurban Soltan Eje (mất 1948): Mẹ của Saparmurat Niyazov, được tôn vinh và tưởng nhớ rộng rãi dưới thời Niyazov, tên bà được đặt cho tháng Tư và nhiều địa danh, tổ chức.
- Nurmuhammet Andalyp (khoảng 1660 - khoảng 1740): Nhà thơ và nhà sử học cổ điển Turkmen, người có những đóng góp quan trọng cho văn học và ghi chép lịch sử.
- Berdymukhamet Annayev (1904 - 1942): Ông nội của Gurbanguly Berdimuhamedow, một giáo viên và chiến sĩ trong Thế chiến II, được tôn vinh như một anh hùng dân tộc dưới thời cháu mình.
- Döwletmämmet Azady (khoảng 1695/1700 - khoảng 1760): Nhà thơ và học giả Hồi giáo, cha của Magtymguly Pyragy, cũng là một nhân vật quan trọng trong văn học cổ điển Turkmen.
- Ovezgeldy Atayev: Cựu Chủ tịch Quốc hội Turkmenistan, người theo hiến pháp lẽ ra phải trở thành tổng thống lâm thời sau cái chết của Niyazov, nhưng đã bị bắt giữ và truy tố.
- Boris Shikhmuradov: Cựu Bộ trưởng Ngoại giao, sau đó trở thành một nhân vật đối lập và bị cáo buộc liên quan đến một âm mưu ám sát Niyazov, bị kết án tù chung thân.
- Polina Guryeva (sinh 1999): Vận động viên cử tạ, người mang về huy chương Olympic đầu tiên cho Turkmenistan (huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2020).
Đây chỉ là một số ví dụ, và còn nhiều nhân vật khác đã có những đóng góp hoặc được biết đến trong lịch sử và xã hội Turkmenistan. Tuy nhiên, do sự kiểm soát thông tin chặt chẽ, việc công nhận và đánh giá các nhân vật thường bị ảnh hưởng bởi quan điểm chính thức của nhà nước.