1. Tổng quan
Cameroon, tên chính thức là Cộng hòa Cameroon (République du CamerounFrench; Republic of CameroonEnglish), là một quốc gia ở khu vực Trung Phi và Tây Phi. Nước này giáp với Nigeria ở phía tây và bắc; Tchad ở phía đông bắc; Cộng hòa Trung Phi ở phía đông; và Guinea Xích Đạo, Gabon, cùng Cộng hòa Congo ở phía nam. Đường bờ biển của Cameroon nằm trên Vịnh Bonny, một phần của Vịnh Guinea và Đại Tây Dương. Do vị trí chiến lược ở ngã tư giữa Tây Phi và Trung Phi, Cameroon được xếp vào cả hai khu vực này. Đất nước này thường được gọi là "châu Phi thu nhỏ" vì sự đa dạng về địa chất, ngôn ngữ và văn hóa. Các đặc điểm tự nhiên bao gồm bãi biển, sa mạc, núi, rừng mưa và thảo nguyên. Đỉnh cao nhất là Núi Cameroon ở Vùng Tây Nam, và các thành phố lớn nhất là Douala, Yaoundé (thủ đô chính trị) và Garoua. Cameroon là quê hương của hơn 250 nhóm ngôn ngữ bản địa. Tiếng Pháp và tiếng Anh là các ngôn ngữ chính thức.
Lịch sử ban đầu của lãnh thổ bao gồm văn minh Sao quanh Hồ Tchad và những người Baka săn bắn hái lượm ở rừng mưa phía đông nam. Các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha đã đến bờ biển vào thế kỷ 15 và đặt tên cho khu vực này là Rio dos Camarões (Sông Tôm), sau này trở thành Cameroon trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 19, binh lính Fulani đã thành lập Tiểu vương quốc Adamawa ở phía bắc, và các nhóm dân tộc khác nhau ở phía tây và tây bắc đã thành lập các lãnh địa và vương quốc hùng mạnh. Cameroon trở thành thuộc địa của Đức vào năm 1884 với tên gọi Kamerun. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Kamerun bị chia cắt giữa Pháp và Vương quốc Anh theo ủy trị của Hội Quốc Liên. Pháp chiếm 4/5 và Anh chiếm 1/5 lãnh thổ.
Đảng chính trị Liên minh các dân tộc Cameroon (UPC) ủng hộ độc lập nhưng bị Pháp đặt ra ngoài vòng pháp luật vào những năm 1950, dẫn đến cuộc nổi dậy giải phóng dân tộc kéo dài cho đến đầu năm 1971. Năm 1960, phần Cameroon do Pháp quản lý trở thành độc lập với tên gọi Cộng hòa Cameroun, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Ahmadou Ahidjo. Phần phía nam của Cameroons thuộc Anh đã liên minh với nước này vào năm 1961 để thành lập Cộng hòa Liên bang Cameroon. Liên bang bị bãi bỏ vào năm 1972, đất nước được đổi tên thành Cộng hòa Thống nhất Cameroon và sau đó là Cộng hòa Cameroon vào năm 1984 theo một sắc lệnh của Tổng thống Paul Biya. Biya, tổng thống đương nhiệm, đã lãnh đạo đất nước từ năm 1982 sau khi Ahidjo từ chức; trước đó ông giữ chức thủ tướng từ năm 1975. Cameroon được quản lý theo thể chế đơn nhất cộng hòa tổng thống.
Kitô giáo là tôn giáo chiếm đa số ở Cameroon, với một thiểu số đáng kể theo Hồi giáo và các tín ngưỡng truyền thống. Đất nước này đã trải qua căng thẳng từ các vùng lãnh thổ nói tiếng Anh, nơi các chính trị gia đã ủng hộ việc phân cấp quyền lực lớn hơn và thậm chí là ly khai hoàn toàn hoặc độc lập (như Hội đồng Quốc gia Nam Cameroons). Năm 2017, căng thẳng về việc thành lập một nhà nước Ambazonia ở các vùng lãnh thổ nói tiếng Anh đã leo thang thành chiến tranh mở. Một số lượng lớn người Cameroon sống bằng nông nghiệp tự cung tự cấp.
Cameroon nổi tiếng với các phong cách âm nhạc bản địa, đặc biệt là Makossa, Njang và Bikutsi, và đội tuyển bóng đá quốc gia thành công. Cameroon là thành viên của Liên minh châu Phi, Liên Hợp Quốc, Cộng đồng Pháp ngữ (OIF), Khối Thịnh vượng chung các quốc gia, Phong trào không liên kết và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo. Mặc dù có sự ổn định chính trị tương đối so với một số nước châu Phi khác, Cameroon vẫn đối mặt với những thách thức như tham nhũng, các vấn đề nhân quyền, và xung đột ở các vùng nói tiếng Anh, ảnh hưởng đến sự phát triển dân chủ và tiến bộ xã hội.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi "Cameroon" có nguồn gốc từ những nhà thám hiểm Bồ Đào Nha. Vào thế kỷ 15, cụ thể là năm 1472, khi các thủy thủ Bồ Đào Nha lần đầu tiên đến bờ biển của khu vực này, họ đã khám phá ra sông Wouri. Họ nhận thấy có rất nhiều loài tôm ma Cameroon (Lepidophthalmus turneranusLatin) sinh sống ở con sông này. Do đó, họ đã đặt tên cho con sông là Rio dos CamarõesPortuguese, có nghĩa là "Sông Tôm" hay "sông của những con tôm". Theo thời gian, tên gọi "Camarões" đã được tiếng Anh hóa thành "Cameroon". Cho đến ngày nay, tên gọi của đất nước này trong tiếng Bồ Đào Nha vẫn là CamarõesPortuguese.
3. Lịch sử
Lịch sử Cameroon trải dài từ thời tiền sử, qua các nền văn minh sơ khai, thời kỳ thuộc địa của các cường quốc châu Âu, cho đến khi giành độc lập và phát triển thành một quốc gia hiện đại, đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội.
3.1. Lịch sử ban đầu

Các bằng chứng khảo cổ từ các cuộc khai quật tại Shum Laka ở Vùng Tây Bắc cho thấy con người đã sinh sống ở Cameroon từ cách đây 30.000 năm. Những cư dân định cư liên tục lâu đời nhất là các nhóm người Pygmy, chẳng hạn như người Baka. Các cuộc di cư Bantu được cho là đã bắt nguồn từ vùng cao nguyên Cameroon khoảng 2.000 năm trước, lan rộng ra khắp miền đông, nam và trung Phi.
Văn minh Sao nổi lên quanh Hồ Tchad vào khoảng năm 500 Công nguyên và sau đó nhường chỗ cho Đế quốc Kanem và nhà nước kế vị của nó là Đế quốc Bornu. Nhiều vương quốc, lãnh địa (fondoms) và tù bang (chiefdoms) cũng hình thành ở phía tây.
Năm 1472, các nhà hàng hải Bồ Đào Nha đã đến bờ biển Cameroon. Họ nhận thấy sự phong phú của loài tôm ma Lepidophthalmus turneranus trên sông Wouri và đặt tên cho khu vực này là Rio dos CamarõesPortuguese (Sông Tôm), từ đó tên gọi "Cameroon" ra đời trong tiếng Anh. Trong những thế kỷ tiếp theo, lợi ích của châu Âu đã chính thức hóa thương mại với các dân tộc ven biển, và các nhà truyền giáo Kitô giáo đã tiến sâu vào nội địa.
Vào đầu thế kỷ 19, Modibo Adama đã lãnh đạo quân đội Fula trong một cuộc thánh chiến ở phía bắc chống lại các dân tộc không theo đạo Hồi, thành lập nên Tiểu vương quốc Adamawa. Những người chạy trốn khỏi quân đội Fula sau đó đã định cư ở nhiều vùng khác nhau, góp phần vào sự đa dạng dân tộc của khu vực. Vào năm 1896, Sultan Ibrahim Njoya của Vương quốc Bamum đã tạo ra chữ Bamum, một hệ thống chữ viết cho tiếng Bamum, và ngày nay vẫn được giảng dạy tại Cameroon.
3.2. Thời kỳ thuộc địa của Đức

Đế quốc Đức bắt đầu thiết lập sự hiện diện ở Cameroon vào năm 1868 khi Công ty Woermann của Hamburg xây dựng một nhà kho tại cửa sông Wouri. Sau đó, Gustav Nachtigal đã ký một hiệp ước với một trong những vị vua địa phương để sáp nhập khu vực này cho hoàng đế Đức. Năm 1884, Đức chính thức tuyên bố lãnh thổ này là thuộc địa Kamerun và bắt đầu quá trình xâm nhập sâu vào nội địa, vấp phải sự kháng cự của người bản xứ. Dưới sự bảo hộ của Đức, các công ty thương mại được trao quyền quản lý địa phương. Các công ty này đã sử dụng lao động cưỡng bức để vận hành các đồn điền chuối, cao su, dầu cọ và ca cao mang lại lợi nhuận cao. Ngay cả các dự án cơ sở hạ tầng cũng dựa vào chế độ lao động cưỡng bức hà khắc. Chính sách kinh tế này đã bị các cường quốc thuộc địa khác chỉ trích nặng nề. Năm 1911, sau Khủng hoảng Agadir (Khủng hoảng Maroc lần thứ hai), Đức nhận được Tân Kamerun từ Pháp như một phần của thỏa thuận, mở rộng đáng kể lãnh thổ Kamerun, tuy nhiên phần lãnh thổ này đã được trả lại cho các thuộc địa lân cận của Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
3.3. Thời kỳ Pháp và Anh phân chia cai trị

Sau thất bại của Đức trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Kamerun trở thành lãnh thổ ủy trị của Hội Quốc Liên và bị chia cắt thành Cameroun thuộc Pháp (CamerounFrench) và Cameroons thuộc Anh vào năm 1919. Pháp chiếm khoảng 4/5 lãnh thổ và Anh chiếm 1/5 còn lại.
Pháp đã tích hợp nền kinh tế của Cameroun thuộc Pháp với nền kinh tế của Pháp, cải thiện cơ sở hạ tầng bằng các khoản đầu tư vốn và lao động có tay nghề, đồng thời sửa đổi hệ thống lao động cưỡng bức. Trong khi đó, Anh quản lý lãnh thổ của mình từ nước láng giềng Nigeria. Người dân bản địa phàn nàn rằng điều này khiến họ trở thành một "thuộc địa của một thuộc địa" bị bỏ rơi. Lao động di cư từ Nigeria đổ x" đến Nam Cameroons, chấm dứt hoàn toàn lao động cưỡng bức nhưng lại khiến người dân bản địa tức giận vì cảm thấy bị lấn át.
Năm 1946, các lãnh thổ ủy trị của Hội Quốc Liên được chuyển thành lãnh thổ ủy thác của Liên Hợp Quốc, và vấn đề độc lập trở thành một vấn đề cấp bách ở Cameroun thuộc Pháp. Pháp đã đặt ra ngoài vòng pháp luật đảng chính trị ủng hộ độc lập, Liên minh các dân tộc Cameroon (Union des Populations du CamerounFrench, UPC), vào ngày 13 tháng 7 năm 1955. Điều này đã châm ngòi cho một cuộc chiến tranh du kích kéo dài do UPC tiến hành và các vụ ám sát một số nhà lãnh đạo của đảng, bao gồm Ruben Um Nyobè, Félix-Roland Moumié và Ernest Ouandie. Ở Cameroons thuộc Anh, câu hỏi đặt ra là liệu có nên thống nhất với Cameroun thuộc Pháp hay gia nhập Nigeria; Anh đã loại trừ khả năng độc lập.
3.4. Độc lập
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1960, Cameroun thuộc Pháp giành độc lập từ Pháp dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Ahmadou Ahidjo, trở thành Cộng hòa Cameroun.
3.4.1. Cộng hòa Liên bang Cameroon
Ngày 1 tháng 10 năm 1961, Nam Cameroons thuộc Anh trước đây đã giành độc lập khỏi Vương quốc Anh theo một cuộc bỏ phiếu của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc và sáp nhập vào Cộng hòa Cameroun để thành lập Cộng hòa Liên bang Cameroon. Nước cộng hòa liên bang này bao gồm hai nhà nước liên bang là Đông Cameroon và Tây Cameroon, mỗi nhà nước có cơ quan lập pháp, chính phủ và thủ tướng riêng. Ngày 1 tháng 10 hiện nay được kỷ niệm là Ngày Thống nhất, một ngày nghỉ lễ quốc gia. Tổng thống Ahidjo đã lợi dụng cuộc chiến đang diễn ra với UPC để tập trung quyền lực vào tay tổng thống, và tiếp tục duy trì điều này ngay cả sau khi UPC bị đàn áp vào năm 1971.
3.5. Thời kỳ hậu độc lập
Thời kỳ hậu độc lập của Cameroon được đánh dấu bằng những thay đổi chính trị, kinh tế và xã hội quan trọng dưới sự lãnh đạo của các tổng thống kế nhiệm, từ việc củng cố quyền lực, xây dựng nhà nước đơn đảng đến những thách thức về dân chủ hóa và xung đột.
3.5.1. Thời kỳ Ahmadou Ahidjo (1960-1982)

Đảng chính trị của Tổng thống Ahmadou Ahidjo, Liên minh Quốc gia Cameroon (CNU), đã trở thành đảng chính trị hợp pháp duy nhất vào ngày 1 tháng 9 năm 1966. Vào ngày 20 tháng 5 năm 1972, một cuộc trưng cầu dân ý đã được thông qua để bãi bỏ hệ thống chính phủ liên bang, thay vào đó là một Cộng hòa Thống nhất Cameroon, đặt trụ sở tại Yaoundé. Ngày này hiện là Ngày Quốc khánh của đất nước, một ngày nghỉ lễ quốc gia.
Tổng thống Ahidjo theo đuổi một chính sách kinh tế "chủ nghĩa tự do có kế hoạch", ưu tiên các cây công nghiệp và phát triển dầu mỏ. Chính phủ đã sử dụng tiền thu được từ dầu mỏ để tạo ra một quỹ dự trữ tiền mặt quốc gia, trả lương cho nông dân và tài trợ cho các dự án phát triển lớn. Tuy nhiên, nhiều sáng kiến đã thất bại khi Ahidjo bổ nhiệm những đồng minh không đủ năng lực để chỉ đạo chúng. Quốc kỳ đã được thay đổi vào ngày 20 tháng 5 năm 1975, với việc loại bỏ hai ngôi sao và thay thế bằng một ngôi sao lớn ở giữa làm biểu tượng cho sự thống nhất quốc gia.
Ahmadou Ahidjo từ chức vào ngày 4 tháng 11 năm 1982 và trao lại quyền lực cho người kế nhiệm hợp hiến của mình, Paul Biya. Tuy nhiên, Ahidjo vẫn nắm quyền kiểm soát CNU và cố gắng điều hành đất nước từ phía sau cho đến khi Biya và các đồng minh gây áp lực buộc ông phải từ chức.
3.5.2. Thời kỳ Paul Biya (1982-nay)

Paul Biya bắt đầu nhiệm kỳ của mình bằng cách hướng tới một chính phủ dân chủ hơn, nhưng một cuộc đảo chính thất bại vào năm 1984 đã đẩy ông về phong cách lãnh đạo của người tiền nhiệm.
Một khủng hoảng kinh tế đã diễn ra từ giữa những năm 1980 đến cuối những năm 1990 do các điều kiện kinh tế quốc tế, hạn hán, giá dầu mỏ giảm và nhiều năm tham nhũng, quản lý yếu kém và chủ nghĩa thân hữu. Cameroon đã phải dựa vào viện trợ nước ngoài, cắt giảm chi tiêu chính phủ và tư nhân hóa các ngành công nghiệp. Với việc tái lập chính trị đa đảng vào tháng 12 năm 1990, các nhóm gây áp lực ở Nam Cameroons thuộc Anh trước đây đã kêu gọi quyền tự trị lớn hơn, và Hội đồng Quốc gia Nam Cameroons đã chủ trương ly khai hoàn toàn để thành lập Cộng hòa Ambazonia. Bộ luật Lao động Cameroon năm 1992 trao cho người lao động quyền tự do tham gia hoặc không tham gia bất kỳ công đoàn nào.
Vào tháng 6 năm 2006, các cuộc đàm phán liên quan đến tranh chấp lãnh thổ về bán đảo Bakassi đã được giải quyết. Các cuộc đàm phán có sự tham gia của Tổng thống Paul Biya của Cameroon, Tổng thống Olusegun Obasanjo của Nigeria khi đó, và Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Kofi Annan khi đó, và kết quả là Cameroon kiểm soát bán đảo giàu dầu mỏ này. Phần phía bắc của lãnh thổ đã được chính thức trao lại cho chính phủ Cameroon vào tháng 8 năm 2006, và phần còn lại của bán đảo đã được giao cho Cameroon hai năm sau đó, vào năm 2008. Sự thay đổi biên giới này đã gây ra một cuộc nổi dậy ly khai địa phương, vì nhiều người Bakassi từ chối chấp nhận sự cai trị của Cameroon. Trong khi hầu hết các chiến binh đã hạ vũ khí vào tháng 11 năm 2009, một số vẫn tiếp tục chiến đấu trong nhiều năm.
Vào tháng 2 năm 2008, Cameroon đã trải qua tình trạng bạo lực tồi tệ nhất trong 15 năm khi một cuộc đình công của công đoàn vận tải ở Douala leo thang thành các cuộc biểu tình bạo lực ở 31 khu vực đô thị.
Các chính sách và sự kiện dưới thời Paul Biya đã có những tác động phức tạp đến dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội. Mặc dù việc áp dụng chế độ đa đảng là một bước tiến, nhưng quá trình dân chủ hóa diễn ra chậm chạp và thường bị cản trở bởi sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ. Khủng hoảng kinh tế kéo dài và các vấn đề tham nhũng đã làm suy yếu niềm tin của công chúng và cản trở sự phát triển. Đặc biệt, xung đột ở các vùng nói tiếng Anh đã dẫn đến những vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, gây mất ổn định và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân, làm dấy lên những câu hỏi về sự công bằng và hòa nhập xã hội trong một quốc gia đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa.
Năm 1987, Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Dja, Di sản Thế giới đầu tiên của Cameroon, đã được UNESCO công nhận.
3.6. Tình hình gần đây và xung đột
Cameroon hiện đại phải đối mặt với nhiều cuộc xung đột phức tạp, chủ yếu là phong trào ly khai ở các vùng nói tiếng Anh (còn gọi là Khủng hoảng Anglophone hay vấn đề Ambazonia) và mối đe dọa từ nhóm khủng bố Boko Haram. Những xung đột này đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về nhân đạo và kinh tế, đồng thời thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế.
Vào tháng 5 năm 2014, sau vụ vụ bắt cóc nữ sinh Chibok, Tổng thống Paul Biya của Cameroon và Idriss Déby của Tchad đã tuyên bố tiến hành chiến tranh chống lại Boko Haram và triển khai quân đội đến biên giới Nigeria. Boko Haram đã tiến hành nhiều cuộc tấn công vào Cameroon, giết chết 84 dân thường trong một cuộc đột kích tháng 12 năm 2014, nhưng đã phải chịu thất bại nặng nề trong một cuộc đột kích tháng 1 năm 2015. Cameroon tuyên bố chiến thắng Boko Haram trên lãnh thổ Cameroon vào tháng 9 năm 2018.
Kể từ tháng 11 năm 2016, những người biểu tình từ các vùng Tây Bắc và Tây Nam chủ yếu nói tiếng Anh của đất nước đã vận động để tiếp tục sử dụng tiếng Anh trong trường học và tòa án. Nhiều người đã thiệt mạng và hàng trăm người bị bỏ tù do các cuộc biểu tình này. Năm 2017, chính phủ của Biya đã chặn truy cập internet của các vùng này trong ba tháng. Vào tháng 9, những người ly khai đã bắt đầu một cuộc chiến tranh du kích để giành độc lập cho vùng nói tiếng Anh với tên gọi Cộng hòa Liên bang Ambazonia. Chính phủ đã đáp trả bằng một cuộc tấn công quân sự, và cuộc nổi dậy đã lan rộng khắp các vùng Tây Bắc và Tây Nam. Tính đến năm 2019, các cuộc giao tranh giữa du kích ly khai và lực lượng chính phủ vẫn tiếp diễn. Trong năm 2020, nhiều cuộc tấn công khủng bố-nhiều trong số đó được thực hiện mà không có tuyên bố nhận trách nhiệm-và các cuộc trả đũa của chính phủ đã dẫn đến đổ máu trên khắp đất nước. Kể từ năm 2016, hơn 450.000 người đã phải rời bỏ nhà cửa. Xung đột này gián tiếp dẫn đến sự gia tăng các cuộc tấn công của Boko Haram, vì quân đội Cameroon phần lớn đã rút khỏi phía bắc để tập trung chống lại những người ly khai Ambazonia.
Hơn 30.000 người ở miền bắc Cameroon đã chạy sang Tchad sau các cuộc đụng độ sắc tộc về việc tiếp cận nguồn nước giữa ngư dân Musgum và những người chăn gia súc dân tộc Ả Rập Choa vào tháng 12 năm 2021.
Các cuộc xung đột này đã gây ra thiệt hại nặng nề về người và của. Hàng ngàn người đã thiệt mạng, hàng trăm ngàn người phải di tản trong nước và tị nạn sang các nước láng giềng. Các vấn đề nhân đạo như thiếu lương thực, nước sạch, chăm sóc y tế và giáo dục trở nên trầm trọng. Cơ sở hạ tầng bị phá hủy, kinh tế đình trệ. Cộng đồng quốc tế đã lên tiếng quan ngại và kêu gọi các bên đối thoại hòa bình, đồng thời cung cấp viện trợ nhân đạo. Tuy nhiên, giải pháp lâu dài cho các cuộc xung đột này vẫn còn là một thách thức lớn. Quan điểm của các bên bị ảnh hưởng rất đa dạng: người dân ở các vùng xung đột mong muốn hòa bình và an toàn, nhiều người ủng hộ quyền tự quyết lớn hơn hoặc độc lập, trong khi chính phủ trung ương nhấn mạnh sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Các tổ chức nhân quyền quốc tế liên tục kêu gọi điều tra các cáo buộc vi phạm nhân quyền từ tất cả các bên.
4. Địa lý

Cameroon có diện tích 475.44 K km2, là quốc gia lớn thứ 53 trên thế giới. Quốc gia này nằm ở Trung Phi, trên Vịnh Bonny, một phần của Vịnh Guinea và Đại Tây Dương. Cameroon nằm giữa vĩ tuyến 1° và 13°B, và kinh tuyến 8° và 17°Đ. Cameroon kiểm soát 12 hải lý của Đại Tây Dương.
Các tài liệu du lịch mô tả Cameroon là "châu Phi thu nhỏ" bởi vì nó thể hiện tất cả các vùng khí hậu và thảm thực vật chính của lục địa: bờ biển, sa mạc, núi non, rừng mưa và savanna. Các quốc gia láng giềng của Cameroon là Nigeria và Đại Tây Dương ở phía tây; Tchad ở phía đông bắc; Cộng hòa Trung Phi ở phía đông; và Guinea Xích Đạo, Gabon và Cộng hòa Congo ở phía nam.
4.1. Địa hình và khí hậu
Cameroon được chia thành năm vùng địa lý chính, được phân biệt bởi các đặc điểm vật lý, khí hậu và thảm thực vật chủ yếu.
- Đồng bằng ven biển: Kéo dài từ 15 km đến 150 km vào đất liền từ Vịnh Guinea và có độ cao trung bình là 90 m. Vùng này cực kỳ nóng và ẩm với một mùa khô ngắn, có rừng rậm và bao gồm một số nơi ẩm ướt nhất trên trái đất, một phần của rừng ven biển Cross-Sanaga-Bioko.
- Cao nguyên phía Nam Cameroon: Nâng cao từ đồng bằng ven biển lên độ cao trung bình là 650 m. Rừng mưa xích đạo chiếm ưu thế ở vùng này, mặc dù sự xen kẽ giữa mùa mưa và mùa khô làm cho nó ít ẩm hơn vùng ven biển. Khu vực này là một phần của vùng sinh thái rừng ven biển Xích đạo Đại Tây Dương.
- Dãy núi Cameroon: Một chuỗi núi, đồi và cao nguyên không đều được gọi là dãy núi Cameroon kéo dài từ Núi Cameroon trên bờ biển-điểm cao nhất của Cameroon ở độ cao 4.09 K m-gần đến Hồ Tchad ở biên giới phía bắc của Cameroon tại 13°05'B. Vùng này có khí hậu ôn hòa, đặc biệt là trên Cao nguyên Tây, mặc dù lượng mưa cao. Đất đai ở đây thuộc loại màu mỡ nhất Cameroon, đặc biệt là xung quanh núi lửa Cameroon. Hoạt động núi lửa ở đây đã tạo ra các hồ miệng núi lửa. Vào ngày 21 tháng 8 năm 1986, một trong số đó, Hồ Nyos, đã phun khí carbon dioxide và giết chết từ 1.700 đến 2.000 người. Khu vực này đã được Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới xác định là vùng sinh thái rừng cao nguyên Cameroon.
- Cao nguyên Adamawa: Cao nguyên phía nam nâng lên về phía bắc đến cao nguyên Adamawa đầy cỏ và gồ ghề. Đặc điểm này kéo dài từ khu vực núi phía tây và tạo thành một rào cản giữa miền bắc và miền nam đất nước. Độ cao trung bình của nó là 1.10 K m, và nhiệt độ trung bình dao động từ 22 °C đến 25 °C với lượng mưa cao từ tháng 4 đến tháng 10, cao điểm vào tháng 7 và tháng 8.
- Vùng đất thấp phía Bắc: Kéo dài từ rìa Adamawa đến Hồ Tchad với độ cao trung bình từ 300 m đến 350 m. Thảm thực vật đặc trưng của nó là cây bụi savanna và cỏ. Đây là một vùng khô cằn với lượng mưa khan hiếm và nhiệt độ trung bình cao.
Khí hậu Cameroon thay đổi tùy theo địa hình. Vùng ven biển có khí hậu nóng ẩm quanh năm. Vùng cao nguyên phía Nam có khí hậu xích đạo với mùa mưa và mùa khô rõ rệt. Dãy núi Cameroon có khí hậu ôn hòa hơn, trong khi cao nguyên Adamawa có khí hậu mát mẻ hơn với lượng mưa cao. Vùng đất thấp phía Bắc có khí hậu khô cằn.
4.2. Thủy văn
Cameroon có bốn hệ thống thoát nước chính.
- Ở phía nam, các con sông chính là Ntem, Nyong, Sanaga và Wouri. Các con sông này chảy theo hướng tây nam hoặc tây, đổ trực tiếp ra Vịnh Guinea.
- Sông Dja và Kadéï chảy theo hướng đông nam vào sông Congo.
- Ở miền bắc Cameroon, sông Bénoué chảy về phía bắc và tây rồi đổ vào Niger.
- Sông Logone chảy về phía bắc vào Hồ Tchad, một hồ nước mà Cameroon chia sẻ với ba quốc gia láng giềng.
Hệ thống sông ngòi của Cameroon đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và xã hội của đất nước, cung cấp nước cho nông nghiệp, sinh hoạt, giao thông thủy và tiềm năng thủy điện. Hồ Tchad, mặc dù đang bị thu hẹp do biến đổi khí hậu và sử dụng nước quá mức, vẫn là một nguồn tài nguyên quan trọng cho khu vực.
4.3. Hệ sinh thái và động thực vật hoang dã

Cameroon sở hữu một sự đa dạng sinh học phong phú, là một trong những khu vực ẩm ướt nhất châu Phi và ghi nhận mật độ đa dạng sinh học cao thứ hai tại châu lục này. Độ che phủ rừng của Cameroon chiếm khoảng 43% tổng diện tích đất liền, tương đương 20.340.480 hecta (ha) vào năm 2020, giảm so với 22.500.000 ha vào năm 1990. Năm 2020, rừng tái sinh tự nhiên chiếm 20.279.380 ha và rừng trồng chiếm 61.100 ha. Khoảng 15% diện tích rừng nằm trong các khu bảo tồn vào năm 2015, và 100% diện tích rừng được báo cáo thuộc sở hữu công.
Để bảo tồn động thực vật hoang dã, Cameroon có hơn 20 khu bảo tồn bao gồm các vườn quốc gia, vườn thú, khu bảo tồn rừng và khu bảo tồn động vật hoang dã. Các khu bảo tồn đầu tiên được thành lập ở khu vực phía bắc dưới thời thuộc địa vào năm 1932; hai khu bảo tồn đầu tiên được thành lập là Khu bảo tồn Mozogo Gokoro và Khu bảo tồn Bénoué, tiếp theo là Khu bảo tồn Waza vào ngày 24 tháng 3 năm 1934. Diện tích các khu bảo tồn ban đầu chiếm khoảng 4% diện tích đất nước, sau đó tăng lên 12%; chính quyền đề xuất bao phủ 30% diện tích đất liền.
Đời sống hoang dã phong phú của Cameroon bao gồm 8.260 loài thực vật được ghi nhận, trong đó có 156 loài đặc hữu, 409 loài động vật có vú (14 loài đặc hữu), 690 loài chim (8 loài đặc hữu), 250 loài bò sát và 200 loài lưỡng cư. Môi trường sống của các loài này bao gồm khu vực phía nam với các vùng đất thấp nhiệt đới, bờ biển thuộc Vịnh Guinea. Rừng rừng ngập mặn, rộng 270.00 K ha, nằm dọc theo bờ biển. Rừng núi cao và đồng cỏ savanna nằm ở khu vực phía bắc đất nước. Các khu bảo tồn quan trọng cho các loài này là Vườn quốc gia Mbam Djerem, Vườn quốc gia Benoue, Vườn quốc gia Korup, Vườn quốc gia Takamanda và Khu bảo tồn Khỉ đột Kagwene. Cameroon là một khu vực sinh sản quan trọng cho các loài sinh vật biển và nước ngọt như động vật giáp xác, động vật thân mềm, cá và chim.
Các nỗ lực bảo tồn môi trường đang được triển khai, tuy nhiên Cameroon vẫn đối mặt với những thách thức như nạn phá rừng, săn bắt trộm và tác động của biến đổi khí hậu. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là một ưu tiên quan trọng của quốc gia.
5. Chính trị và chính phủ

Cameroon là một nước cộng hòa tổng thống, nơi tổng thống là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ. Hệ thống chính trị của đất nước này phức tạp, với những nỗ lực dân chủ hóa xen kẽ với sự tập trung quyền lực và những thách thức về quản trị. Các vấn đề chính trị lớn bao gồm xung đột ở các vùng nói tiếng Anh, tham nhũng và cải cách dân chủ. Quan hệ đối ngoại của Cameroon tập trung vào việc duy trì quan hệ với các đồng minh truyền thống và tham gia vào các tổ chức quốc tế. Tình hình nhân quyền vẫn là một mối quan tâm đáng kể.
5.1. Cơ cấu chính phủ
Cơ cấu chính phủ của Cameroon hoạt động theo mô hình cộng hòa tổng thống, với sự phân chia quyền lực giữa ba nhánh: hành pháp, lập pháp và tư pháp.
- Tổng thống: Là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu nhánh hành pháp. Tổng thống được bầu thông qua phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ 7 năm và có quyền lực rộng rãi, bao gồm hoạch định chính sách, quản lý các cơ quan chính phủ, chỉ huy các lực lượng vũ trang, đàm phán và phê chuẩn các hiệp ước, và tuyên bố tình trạng khẩn cấp. Tổng thống cũng bổ nhiệm các quan chức chính phủ ở mọi cấp, từ thủ tướng đến các thống đốc vùng và các quan chức cấp quận.
- Hành pháp: Do Thủ tướng đứng đầu, người được tổng thống bổ nhiệm và chịu trách nhiệm lãnh đạo chính phủ hàng ngày. Nội các bao gồm các bộ trưởng do tổng thống bổ nhiệm theo đề nghị của thủ tướng.
- Lập pháp: Quyền lập pháp thuộc về Nghị viện lưỡng viện, bao gồm:
- Quốc hội (Hạ viện): Gồm 180 thành viên được bầu với nhiệm kỳ 5 năm, họp ba lần mỗi năm. Các đạo luật được thông qua theo đa số phiếu.
- Thượng viện (Thượng viện): Được thành lập theo hiến pháp năm 1996 với 100 ghế. Chủ tịch Thượng viện là người kế vị tổng thống trong trường hợp khuyết vị.
- Tư pháp: Hệ thống tư pháp của Cameroon là sự kết hợp giữa dân luật, thông luật và luật tục. Mặc dù trên danh nghĩa là độc lập, nhánh tư pháp chịu sự quản lý của Bộ Tư pháp thuộc nhánh hành pháp. Tổng thống bổ nhiệm các thẩm phán ở mọi cấp. Hệ thống tư pháp chính thức được chia thành các tòa án, tòa phúc thẩm và tòa án tối cao. Quốc hội bầu các thành viên của Tòa án Công lý Cấp cao gồm chín thành viên, chuyên xét xử các quan chức chính phủ cấp cao bị buộc tội phản quốc hoặc gây phương hại đến an ninh quốc gia.
Chính phủ cũng công nhận thẩm quyền của các tù trưởng truyền thống, fon và lamibe trong việc quản lý ở cấp địa phương và giải quyết các tranh chấp, miễn là các phán quyết đó không mâu thuẫn với luật pháp quốc gia.
5.2. Văn hóa chính trị và các đảng phái

Văn hóa chính trị của Cameroon đặc trưng bởi sự thống trị lâu dài của một đảng và những thách thức liên quan đến tham nhũng và quản trị dân chủ.
- Các đảng phái chính: Phong trào Dân chủ Nhân dân Cameroon (CPDM) của Tổng thống Paul Biya từng là đảng chính trị hợp pháp duy nhất cho đến tháng 12 năm 1990. Kể từ đó, nhiều nhóm chính trị khu vực đã được thành lập. Phe đối lập chính là Mặt trận Dân chủ Xã hội (SDF), chủ yếu có trụ sở tại vùng nói tiếng Anh của đất nước và do John Fru Ndi lãnh đạo. Các đảng phái khác bao gồm Liên minh Dân chủ Cameroon, Liên minh Quốc gia vì Dân chủ và Tiến bộ, và Phong trào Tiến bộ.
- Quá trình bầu cử: Tổng thống Biya và đảng CPDM của ông đã duy trì quyền kiểm soát tổng thống và Quốc hội trong các cuộc bầu cử quốc gia, tuy nhiên các đối thủ cáo buộc rằng các cuộc bầu cử này không công bằng. Các tổ chức nhân quyền cho rằng chính phủ đàn áp các quyền tự do của các nhóm đối lập bằng cách ngăn chặn các cuộc biểu tình, làm gián đoạn các cuộc họp, và bắt giữ các nhà lãnh đạo đối lập và nhà báo.
- Các yếu tố ổn định và xung đột chính trị: Mặc dù có sự ổn định bề ngoài dưới sự cai trị lâu dài của Tổng thống Biya, Cameroon vẫn phải đối mặt với các yếu tố gây bất ổn, đặc biệt là căng thẳng và xung đột ở các vùng nói tiếng Anh. Sự phân biệt đối xử đối với người nói tiếng Anh và các cuộc biểu tình thường leo thang thành các cuộc đụng độ bạo lực và giết người. Năm 2017, Tổng thống Biya đã đóng cửa internet ở khu vực nói tiếng Anh trong 94 ngày.
- Vấn đề tham nhũng: Tham nhũng được coi là phổ biến ở mọi cấp chính phủ. Năm 1997, Cameroon đã thành lập các cục chống tham nhũng ở 29 bộ, nhưng chỉ có 25% đi vào hoạt động. Năm 2012, Minh bạch Quốc tế xếp Cameroon ở vị trí 144 trên 176 quốc gia được xếp hạng từ ít tham nhũng nhất đến tham nhũng nhất. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2006, Biya đã khởi xướng một chiến dịch chống tham nhũng dưới sự chỉ đạo của Đài quan sát chống tham nhũng quốc gia. Các lĩnh vực có nguy cơ tham nhũng cao ở Cameroon bao gồm hải quan, y tế công cộng và mua sắm công. Tuy nhiên, tình trạng tham nhũng ngày càng trở nên tồi tệ hơn, bất chấp sự tồn tại của các cơ quan chống tham nhũng; Minh bạch Quốc tế đã xếp Cameroon ở vị trí 152 trên 180 quốc gia vào năm 2018.
Tổ chức Freedom House xếp hạng Cameroon là "không tự do" về quyền chính trị và tự do dân sự. Cuộc bầu cử quốc hội gần nhất được tổ chức vào ngày 9 tháng 2 năm 2020.
5.3. Phân cấp hành chính
Hiến pháp Cameroon chia đất nước thành 10 vùng bán tự trị, mỗi vùng được quản lý bởi một Hội đồng Vùng được bầu ra. Đứng đầu mỗi vùng là một thống đốc do tổng thống bổ nhiệm. Các nhà lãnh đạo này có nhiệm vụ thực hiện ý chí của tổng thống, báo cáo về tình hình chung và điều kiện của các vùng, quản lý dịch vụ dân sự, giữ gìn hòa bình và giám sát những người đứng đầu các đơn vị hành chính nhỏ hơn. Các thống đốc có quyền hạn rộng rãi: họ có thể ra lệnh tuyên truyền trong khu vực của mình và huy động quân đội, hiến binh và cảnh sát. Tất cả các quan chức chính quyền địa phương đều là nhân viên của Bộ Quản lý Lãnh thổ của chính phủ trung ương, nơi mà các chính quyền địa phương cũng nhận được phần lớn ngân sách của họ.
Các vùng được chia nhỏ thành 58 tỉnh (départementsFrench). Đứng đầu các tỉnh này là các tỉnh trưởng (préfetsFrench). Các tỉnh lại được chia thành các phân khu (arrondissementsFrench), đứng đầu là các phó tỉnh trưởng (sous-prefetsFrench). Các quận, do các quận trưởng (chefs de districtFrench) quản lý, là các đơn vị hành chính nhỏ nhất.
Ba vùng ở cực bắc là Viễn Bắc (Extrême NordFrench), Bắc (NordFrench), và Adamawa (AdamaouaFrench). Ngay phía nam của chúng là Trung tâm (CentreFrench) và Đông (EstFrench). Vùng Nam (SudFrench) nằm trên Vịnh Guinea và biên giới phía nam. Khu vực phía tây của Cameroon được chia thành bốn vùng nhỏ hơn: các vùng Littoral (LittoralFrench) và Tây Nam (Sud-OuestFrench) nằm ở ven biển, và các vùng Tây Bắc (Nord-OuestFrench) và Tây (OuestFrench) nằm ở vùng đồng cỏ phía tây.
5.4. Quan hệ đối ngoại

Cameroon là thành viên của cả Khối Thịnh vượng chung các quốc gia và La Francophonie.
Chính sách đối ngoại của nước này theo sát chính sách của đồng minh chính là Pháp (một trong những cựu cường quốc thuộc địa của Cameroon). Cameroon phụ thuộc nhiều vào Pháp về quốc phòng, mặc dù chi tiêu quân sự cao so với các lĩnh vực khác của chính phủ.
Tổng thống Biya đã có một cuộc đối đầu kéo dài hàng thập kỷ với chính phủ Nigeria về quyền sở hữu bán đảo Bakassi giàu dầu mỏ. Cameroon và Nigeria có chung đường biên giới dài 1.000 dặm (1.600 km) và đã tranh chấp chủ quyền đối với bán đảo Bakassi. Năm 1994, Cameroon đã đệ đơn lên Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết tranh chấp. Hai nước đã cố gắng thiết lập một lệnh ngừng bắn vào năm 1996; tuy nhiên, giao tranh vẫn tiếp diễn trong nhiều năm. Năm 2002, ICJ phán quyết rằng Hiệp định Anh-Đức năm 1913 đã trao chủ quyền cho Cameroon. Phán quyết yêu cầu cả hai nước rút quân và bác bỏ yêu cầu bồi thường của Cameroon do Nigeria chiếm đóng lâu dài. Đến năm 2004, Nigeria đã không đáp ứng được thời hạn bàn giao bán đảo. Một hội nghị thượng đỉnh do Liên Hợp Quốc làm trung gian vào tháng 6 năm 2006 đã tạo điều kiện cho một thỏa thuận để Nigeria rút khỏi khu vực và cả hai nhà lãnh đạo đã ký Hiệp định Greentree. Việc rút quân và bàn giao quyền kiểm soát đã hoàn tất vào tháng 8 năm 2006.
Vào tháng 7 năm 2019, các đại sứ Liên Hợp Quốc của 37 quốc gia, bao gồm cả Cameroon, đã ký một lá thư chung gửi HĐNQ LHQ bảo vệ cách đối xử của Trung Quốc đối với người Duy Ngô Nhĩ ở vùng Tân Cương. Lập trường này của Cameroon đã gây ra những tranh cãi, đặc biệt từ các tổ chức nhân quyền và các quốc gia phương Tây, làm nổi bật sự phức tạp trong chính sách đối ngoại của Cameroon khi cân bằng giữa lợi ích kinh tế và các giá trị nhân quyền quốc tế.
5.5. Quân đội

Lực lượng Vũ trang Cameroon (Forces armées camerounaisesFrench, FAC) bao gồm Lục quân (Armée de TerreFrench), Hải quân (Marine Nationale de la RépubliqueFrench (MNR), bao gồm cả bộ binh hải quân), Không quân Cameroon (Armée de l'Air du CamerounFrench, AAC), và Hiến binh.
Quân đội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chính phủ độc đoán của Cameroon kể từ khi độc lập vào năm 1960. Quân đội đã tham gia vào việc đánh bại các cuộc nổi dậy, kiểm soát các cuộc biểu tình đòi cải cách dân chủ, chống lại Boko Haram từ năm 2014, và xử lý phong trào ly khai nói tiếng Anh bắt đầu từ năm 2017. Vai trò này làm dấy lên những lo ngại về việc quân đội được sử dụng để duy trì quyền lực chính trị thay vì bảo vệ quốc gia và người dân, ảnh hưởng đến quá trình dân chủ hóa và tình hình nhân quyền.
5.6. Nhân quyền
Các tổ chức nhân quyền cáo buộc lực lượng cảnh sát và quân đội Cameroon đối xử tệ bạc và thậm chí tra tấn các nghi phạm hình sự, các nhóm thiểu số dân tộc, người đồng tính, và các nhà hoạt động chính trị. Số liệu của Liên Hợp Quốc cho thấy hơn 21.000 người đã chạy trốn sang các nước láng giềng, trong khi 160.000 người đã bị buộc phải rời bỏ nhà cửa trong nước do bạo lực, nhiều người được cho là đang ẩn náu trong rừng. Các nhà tù quá đông đúc, ít được tiếp cận với thực phẩm và các cơ sở y tế đầy đủ, và các nhà tù do các tù trưởng truyền thống ở phía bắc điều hành bị cáo buộc giam giữ các đối thủ chính trị theo lệnh của chính phủ. Tuy nhiên, kể từ thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21, ngày càng có nhiều cảnh sát và hiến binh bị truy tố vì hành vi không đúng mực. Vào ngày 25 tháng 7 năm 2018, Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc Zeid Raad Al Hussein đã bày tỏ quan ngại sâu sắc về các báo cáo vi phạm và lạm dụng ở các vùng nói tiếng Anh Tây Bắc và Tây Nam của Cameroon.
Theo OCHA, hơn 1,7 triệu người cần hỗ trợ nhân đạo ở các vùng tây bắc và tây nam. OCHA cũng ước tính rằng ít nhất 628.000 người đã bị buộc phải rời bỏ nhà cửa trong nước do bạo lực ở hai vùng này, trong khi hơn 87.000 người đã chạy sang Nigeria.
Các hành vi tình dục đồng giới bị cấm theo điều 347-1 của bộ luật hình sự với hình phạt từ 6 tháng đến 5 năm tù.
Kể từ tháng 12 năm 2020, Tổ chức Theo dõi Nhân quyền cho biết nhóm vũ trang Hồi giáo Boko Haram đã tăng cường các cuộc tấn công và giết chết ít nhất 80 dân thường tại các thị trấn và làng mạc ở vùng Viễn Bắc của Cameroon.
Tình hình nhân quyền yếu kém, đặc biệt là việc đàn áp các nhóm thiểu số, đối xử với người biểu tình ở các vùng nói tiếng Anh, và điều kiện nhà tù tồi tệ, phản ánh những thách thức lớn đối với việc tôn trọng các quyền cơ bản và pháp quyền tại Cameroon. Các báo cáo từ cộng đồng quốc tế liên tục nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện tình hình này.
6. Kinh tế
Kinh tế Cameroon phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu các mặt hàng như dầu mỏ, gỗ, ca cao và cà phê. Mặc dù có tiềm năng phát triển, đất nước này vẫn đối mặt với nhiều thách thức như tham nhũng, cơ sở hạ tầng yếu kém và sự bất ổn ở một số vùng. Các chính sách kinh tế thường tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhưng cần có những nỗ lực lớn hơn để đa dạng hóa kinh tế, cải thiện môi trường kinh doanh và giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng, tác động môi trường từ khai thác tài nguyên và quyền của người lao động.
6.1. Cơ cấu và chính sách kinh tế

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người của Cameroon (theo sức mua tương đương) được ước tính là 3.70 K USD vào năm 2017. Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Hà Lan, Pháp, Trung Quốc, Bỉ, Ý, Algérie và Malaysia.
GDP của Cameroon tăng trưởng trung bình 4% mỗi năm. Trong giai đoạn 2004-2008, nợ công đã giảm từ hơn 60% GDP xuống còn 10% và dự trữ chính thức tăng gấp bốn lần lên hơn 3.00 B USD. Cameroon là một phần của Ngân hàng các Quốc gia Trung Phi (trong đó Cameroon là nền kinh tế chủ chốt), Liên minh Hải quan và Kinh tế Trung Phi (UDEAC) và Tổ chức Hài hòa hóa Luật Kinh doanh tại châu Phi (OHADA). Đơn vị tiền tệ của nước này là Franc CFA Trung Phi.
Tỷ lệ thất nghiệp được ước tính là 3,38% vào năm 2019, và 23,8% dân số sống dưới ngưỡng nghèo đói quốc tế là 1.9 USD một ngày vào năm 2014. Kể từ cuối những năm 1980, Cameroon đã theo đuổi các chương trình do Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ủng hộ nhằm giảm nghèo, tư nhân hóa các ngành công nghiệp và tăng trưởng kinh tế. Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để khuyến khích du lịch trong nước.
Các kế hoạch phát triển kinh tế của chính phủ thường tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư nước ngoài, tuy nhiên, hiệu quả của các kế hoạch này còn hạn chế do các vấn đề về quản trị và tham nhũng. Vấn đề nợ công vẫn là một thách thức, mặc dù đã có những cải thiện trong những năm gần đây. Tình hình đói nghèo vẫn còn phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và các khu vực bị ảnh hưởng bởi xung đột. Hợp tác kinh tế quốc tế, đặc biệt là với các tổ chức tài chính quốc tế và các đối tác phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nỗ lực phát triển của Cameroon. Tuy nhiên, việc đảm bảo rằng lợi ích từ tăng trưởng kinh tế được phân phối công bằng và bền vững vẫn là một mục tiêu cần được ưu tiên.
6.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Cameroon được cấu thành từ nhiều ngành khác nhau, trong đó nông nghiệp, khai khoáng và dịch vụ đóng vai trò quan trọng.
6.2.1. Nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp

Ước tính khoảng 70% dân số làm nông nghiệp, và nông nghiệp chiếm khoảng 16,7% GDP vào năm 2017. Hầu hết nông nghiệp được thực hiện ở quy mô tự cung tự cấp bởi nông dân địa phương sử dụng các công cụ đơn giản. Họ bán sản phẩm dư thừa của mình, và một số duy trì các cánh đồng riêng biệt để sử dụng cho mục đích thương mại. Các trung tâm đô thị đặc biệt phụ thuộc vào nông nghiệp của nông dân để cung cấp lương thực.
- Nông sản chính: Đất đai và khí hậu ven biển khuyến khích trồng trọt thương mại rộng rãi các loại chuối, ca cao, cọ dầu, cao su và trà. Trong nội địa trên Cao nguyên Nam Cameroon, các cây công nghiệp bao gồm cà phê, đường và thuốc lá. Cà phê là một cây công nghiệp chính ở vùng cao nguyên phía tây, và ở phía bắc, điều kiện tự nhiên thuận lợi cho các loại cây trồng như bông, lạc và lúa. Việc sản xuất bông thương mại công bằng được khởi xướng ở Cameroon vào năm 2004.
- Chăn nuôi: Gia súc được chăn nuôi trên khắp đất nước.
- Ngư nghiệp: Ngành đánh bắt cá sử dụng 5.000 người và cung cấp hơn 100.000 tấn hải sản mỗi năm.
- Thịt thú rừng: Từ lâu đã là thực phẩm chủ yếu của người dân nông thôn Cameroon, ngày nay thịt thú rừng là một món đặc sản ở các trung tâm đô thị của đất nước. Việc buôn bán thịt thú rừng thương mại hiện đã vượt qua nạn phá rừng trở thành mối đe dọa chính đối với động vật hoang dã ở Cameroon.
- Lâm nghiệp: Rừng mưa phía nam có trữ lượng gỗ lớn, ước tính chiếm 37% tổng diện tích đất của Cameroon. Tuy nhiên, các khu vực rừng rộng lớn rất khó tiếp cận. Việc khai thác gỗ, phần lớn do các công ty nước ngoài xử lý, mang lại cho chính phủ 60.00 M USD tiền thuế mỗi năm (tính đến năm 1998), và luật pháp quy định việc khai thác gỗ an toàn và bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế, ngành này là một trong những ngành ít được quản lý nhất ở Cameroon, dẫn đến các vấn đề về phá rừng bất hợp pháp và tác động tiêu cực đến môi trường.
Các vấn đề về quyền của người lao động trong ngành nông nghiệp và lâm nghiệp, bao gồm điều kiện làm việc và tiền lương, cũng cần được quan tâm. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất đai cũng là những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ngành.
6.2.2. Khai khoáng và công nghiệp chế tạo


Công nghiệp chế tạo dựa trên nhà máy chiếm khoảng 26,5% GDP vào năm 2017. Hơn 75% sức mạnh công nghiệp của Cameroon tập trung ở Douala và Bonabéri.
- Khai khoáng: Cameroon sở hữu trữ lượng khoáng sản đáng kể, nhưng chúng chưa được khai thác rộng rãi. Các tài nguyên khoáng sản chính bao gồm dầu mỏ, bauxite và quặng sắt. Việc khai thác dầu mỏ đã giảm từ năm 1986, nhưng đây vẫn là một lĩnh vực quan trọng, do đó sự sụt giảm giá cả có tác động mạnh đến nền kinh tế.
- Công nghiệp chế tạo: Ngành công nghiệp chế tạo của Cameroon chủ yếu tập trung vào chế biến nông sản, sản xuất hàng tiêu dùng và vật liệu xây dựng. Các sản phẩm chính bao gồm thực phẩm chế biến, đồ uống, dệt may, sản phẩm gỗ và xi măng. Các khu công nghiệp chính tập trung ở Douala và các thành phố lớn khác.
Các vấn đề môi trường liên quan đến khai khoáng và công nghiệp chế tạo bao gồm ô nhiễm nước, đất và không khí, cũng như mất đa dạng sinh học. Các vấn đề xã hội bao gồm điều kiện lao động, đền bù cho người dân bị ảnh hưởng bởi các dự án khai thác và phân chia lợi ích từ tài nguyên một cách công bằng. Chính phủ cần có các chính sách hiệu quả để quản lý ngành này một cách bền vững, đảm bảo lợi ích kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và quyền lợi của người dân.
6.2.3. Du lịch
Cameroon sở hữu nhiều tài nguyên du lịch đa dạng, bao gồm cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, di sản văn hóa phong phú và các khu bảo tồn động vật hoang dã độc đáo. Các điểm du lịch chính bao gồm:
- Cảnh quan thiên nhiên: Các bãi biển ở Kribi và Limbe, Núi Cameroon (ngọn núi lửa đang hoạt động và là điểm cao nhất ở Tây Phi), các thác nước như Ekom Nkam, các hồ miệng núi lửa như Hồ Nyos và Hồ Manengouba, và các công viên quốc gia như Waza, Bénoué và Korup.
- Di sản văn hóa: Các cung điện của các vị vua truyền thống (ví dụ: Foumban), các làng nghề thủ công, các lễ hội văn hóa và các di tích lịch sử từ thời thuộc địa.
- Du lịch sinh thái và động vật hoang dã: Các khu bảo tồn như Dja Faunal Reserve (Di sản Thế giới UNESCO) là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm như khỉ đột, tinh tinh và voi rừng.
Chính phủ Cameroon đã nhận thức được tiềm năng của ngành du lịch và đã có những chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành này, bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng, quảng bá du lịch và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, ngành du lịch Cameroon vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, vấn đề an ninh ở một số khu vực và sự cạnh tranh từ các điểm đến khác trong khu vực. Việc phát triển du lịch bền vững, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương là những ưu tiên quan trọng.
6.3. Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội của Cameroon, bao gồm giao thông, năng lượng và truyền thông, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và cần được cải thiện.
6.3.1. Giao thông vận tải

Hệ thống giao thông vận tải ở Cameroon thường gặp nhiều khó khăn.
- Đường bộ: Chỉ có 6,6% đường bộ được trải nhựa. Các rào chắn thường chỉ phục vụ mục đích cho cảnh sát và hiến binh thu hối lộ từ du khách. Nạn cướp bóc trên đường bộ từ lâu đã cản trở giao thông dọc biên giới phía đông và phía tây, và từ năm 2005, vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng ở phía đông do Cộng hòa Trung Phi ngày càng bất ổn. Ba tuyến đường bộ xuyên châu Phi đi qua Cameroon là Đường cao tốc Lagos-Mombasa, Đường cao tốc Tripoli-Cape Town và Đường cao tốc Dakar-N'Djamena.
- Xe buýt liên tỉnh: Các dịch vụ xe buýt liên tỉnh do nhiều công ty tư nhân điều hành kết nối tất cả các thành phố lớn. Đây là phương tiện giao thông phổ biến nhất, tiếp theo là dịch vụ đường sắt.
- Đường sắt: Dịch vụ đường sắt Camrail chạy từ Kumba ở phía tây đến Bélabo ở phía đông và phía bắc đến Ngaoundéré.
- Sân bay: Các sân bay quốc tế đặt tại Douala và Yaoundé, một sân bay thứ ba đang được xây dựng tại Maroua.
- Cảng biển: Douala là cảng biển chính của đất nước. Cảng nước sâu Kribi bắt đầu hoạt động vào năm 2014.
- Đường thủy nội địa: Ở phía bắc, sông Bénoué có thể lưu thông theo mùa từ Garoua qua Nigeria.
Hiện trạng cơ sở hạ tầng giao thông còn nhiều yếu kém, ảnh hưởng đến việc lưu thông hàng hóa và đi lại của người dân. Các kế hoạch phát triển tập trung vào việc nâng cấp mạng lưới đường bộ, mở rộng đường sắt và hiện đại hóa các cảng biển và sân bay.
6.3.2. Năng lượng
Nguồn cung cấp năng lượng của Cameroon chủ yếu dựa vào thủy điện và nhiệt điện từ dầu mỏ, tuy nhiên vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu và nhiều khu vực vẫn thiếu điện ổn định.
- Nguồn năng lượng chính:
- Thủy điện: Các ghềnh và thác nước ở các con sông phía nam tạo điều kiện cho phát triển thủy điện và cung cấp phần lớn năng lượng cho Cameroon. Sông Sanaga cung cấp năng lượng cho nhà máy thủy điện lớn nhất, đặt tại Edéa.
- Nhiệt điện: Phần còn lại của năng lượng Cameroon đến từ các động cơ nhiệt chạy bằng dầu.
- Tình hình sản xuất và cung cấp điện: Phần lớn đất nước vẫn chưa có nguồn cung cấp điện đáng tin cậy. Tình trạng thiếu điện thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến đời sống người dân và hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Kế hoạch phát triển năng lượng: Chính phủ có kế hoạch phát triển thêm các nhà máy thủy điện, đồng thời tìm kiếm các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời và năng lượng gió để đa dạng hóa nguồn cung và đảm bảo an ninh năng lượng.
Việc cải thiện hạ tầng năng lượng, đặc biệt là mở rộng lưới điện đến các vùng nông thôn và đảm bảo nguồn cung ổn định, là một ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân.
6.3.3. Viễn thông
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) của Cameroon đã có những bước phát triển đáng kể trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
- Truyền thông hữu tuyến và vô tuyến:
- Điện thoại cố định và điện báo phần lớn vẫn nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ.
- Mạng điện thoại di động đã phát triển mạnh mẽ kể từ thập niên đầu của thế kỷ 21 và phần lớn không bị kiểm soát chặt chẽ.
- Tỷ lệ phổ cập internet: Việc sử dụng internet đã tăng lên, tuy nhiên tỷ lệ phổ cập vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
- Môi trường truyền thông:
- Mặc dù quyền tự do báo chí đã được cải thiện kể từ thập niên đầu của thế kỷ 21, báo chí vẫn còn tình trạng tham nhũng và chịu ảnh hưởng của các nhóm lợi ích đặc biệt và các nhóm chính trị. Các tờ báo thường tự kiểm duyệt để tránh sự trả đũa của chính phủ.
- Các đài phát thanh và truyền hình lớn do nhà nước điều hành.
- Trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, Cameroon xếp hạng 123.
Việc phát triển cơ sở hạ tầng ICT, mở rộng phạm vi phủ sóng internet và cải thiện môi trường truyền thông tự do, minh bạch là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy kinh tế số và tăng cường sự tham gia của người dân vào đời sống xã hội.
7. Dân cư

Dân cư Cameroon rất đa dạng về mặt dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, phản ánh lịch sử và vị trí địa lý đặc biệt của đất nước. Các chỉ số nhân khẩu học, giáo dục và y tế cho thấy những tiến bộ cũng như những thách thức mà Cameroon đang đối mặt.
7.1. Thống kê dân số
Theo ước tính năm 2024, dân số Cameroon là 30.966.105 người. Tuổi thọ trung bình là 62,3 tuổi (60,6 tuổi đối với nam và 64 tuổi đối với nữ).
Cameroon có số lượng phụ nữ (50,5%) nhỉnh hơn một chút so với nam giới (49,5%). Hơn 60% dân số dưới 25 tuổi. Những người trên 65 tuổi chỉ chiếm 3,11% tổng dân số.
Dân số Cameroon gần như được phân bổ đều giữa thành thị và nông thôn. Mật độ dân số cao nhất ở các trung tâm đô thị lớn, vùng cao nguyên phía tây và đồng bằng đông bắc. Douala, Yaoundé và Garoua là những thành phố lớn nhất. Ngược lại, Cao nguyên Adamawa, vùng trũng Bénoué phía đông nam và hầu hết Cao nguyên Nam Cameroon có dân cư thưa thớt. Mật độ dân số trung bình là 39,7 người/km².
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ sinh là 4,8 vào năm 2013 với tốc độ tăng trưởng dân số là 2,56%. Người dân từ các vùng cao nguyên phía tây đông dân và phía bắc kém phát triển đang di chuyển đến vùng đồn điền ven biển và các trung tâm đô thị để tìm việc làm. Các cuộc di cư nhỏ hơn đang diễn ra khi người lao động tìm việc làm tại các nhà máy gỗ và đồn điền ở phía nam và phía đông. Mặc dù tỷ lệ giới tính quốc gia tương đối đồng đều, những người di cư này chủ yếu là nam giới, dẫn đến tỷ lệ mất cân bằng ở một số vùng.
Cả hôn nhân một vợ một chồng và đa thê đều được thực hành, và gia đình Cameroon trung bình thường lớn và có nhiều thế hệ.
7.2. Các nhóm dân tộc
Số lượng các nhóm dân tộc và ngôn ngữ riêng biệt ở Cameroon ước tính từ 230 đến 282. Cao nguyên Adamawa chia cắt các nhóm này thành các phân khu phía bắc và phía nam.
- Các dân tộc phía Bắc: Bao gồm các nhóm Sudanic, sống ở vùng cao nguyên trung tâm và vùng đất thấp phía bắc, và Fulani, những người trải rộng khắp miền bắc Cameroon. Một số ít người Ả Rập Shuwa sống gần Hồ Tchad.
- Các dân tộc phía Nam: Bao gồm những người nói tiếng Bantu và Bán Bantu. Các nhóm nói tiếng Bantu sinh sống ở các vùng ven biển và xích đạo, trong khi những người nói tiếng Bán Bantu sống ở vùng đồng cỏ phía Tây. Khoảng 5.000 người Pygmy Gyele và Baka đi lang thang trong các khu rừng mưa phía đông nam và ven biển hoặc sống trong các khu định cư nhỏ ven đường.
- Người nước ngoài: Người Nigeria chiếm nhóm người nước ngoài lớn nhất.
Sự đa dạng dân tộc này là một đặc điểm nổi bật của Cameroon, mang lại sự phong phú về văn hóa nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức liên quan đến sự gắn kết xã hội và quản lý đa dạng. Các vấn đề xã hội liên quan có thể bao gồm căng thẳng giữa các nhóm dân tộc, cạnh tranh về tài nguyên và sự đại diện chính trị. Tuy nhiên, chính phủ Cameroon đã nỗ lực thúc đẩy sự thống nhất quốc gia và hòa hợp dân tộc.
7.3. Ngôn ngữ


Cameroon là một quốc gia đa ngôn ngữ với tiếng Pháp và tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức. Ước tính của Tổng thống Cameroon cho thấy tỷ lệ người nói tiếng Pháp và tiếng Anh lần lượt là 70% và 30%. Tiếng Đức, ngôn ngữ của những người thực dân ban đầu, từ lâu đã bị thay thế bởi tiếng Pháp và tiếng Anh. Tiếng Pidgin Cameroon là lingua franca ở các vùng lãnh thổ từng do Anh quản lý. Một sự pha trộn giữa tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Pidgin gọi là Camfranglais đã trở nên phổ biến ở các trung tâm đô thị kể từ giữa những năm 1970.
Ngoài các ngôn ngữ thuộc địa, có khoảng 250 ngôn ngữ khác được nói bởi gần 20 triệu người Cameroon, khiến Cameroon trở thành một trong những quốc gia đa dạng về ngôn ngữ nhất thế giới. Các ngôn ngữ bản địa chính bao gồm tiếng Fang, Fulfulde, tiếng Ewondo, tiếng Bassa, tiếng Kanuri, tiếng Bamum và tiếng Duala.
Chính sách ngôn ngữ của Cameroon công nhận cả tiếng Pháp và tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, tuy nhiên, sự thống trị của tiếng Pháp trong một số lĩnh vực đã dẫn đến căng thẳng. Năm 2017, đã có các cuộc biểu tình ngôn ngữ của dân số nói tiếng Anh chống lại sự áp bức nhận thấy từ những người nói tiếng Pháp. Quân đội đã được triển khai chống lại những người biểu tình và nhiều người đã thiệt mạng, hàng trăm người bị bỏ tù và hàng ngàn người phải rời bỏ đất nước. Điều này lên đến đỉnh điểm với việc tuyên bố một Cộng hòa Ambazonia độc lập, từ đó đã phát triển thành Khủng hoảng Anglophone. Ước tính đến tháng 6 năm 2020, 740.000 người đã phải di tản trong nước do cuộc khủng hoảng này. Vấn đề xung đột ngôn ngữ giữa cộng đồng nói tiếng Anh và nói tiếng Pháp vẫn là một thách thức lớn đối với sự thống nhất và ổn định của đất nước.
7.4. Tôn giáo


Cameroon có mức độ tự do tôn giáo và đa dạng tôn giáo cao. Tôn giáo chiếm đa số là Kitô giáo, được thực hành bởi khoảng hai phần ba dân số, trong khi Hồi giáo là một tôn giáo thiểu số đáng kể, được khoảng một phần tư dân số theo. Ngoài ra, các tín ngưỡng truyền thống cũng được nhiều người thực hành. Người Hồi giáo tập trung nhiều nhất ở phía bắc, trong khi Kitô hữu tập trung chủ yếu ở các vùng phía nam và phía tây, nhưng tín đồ của cả hai tôn giáo đều có thể được tìm thấy trên khắp đất nước. Các thành phố lớn có dân số đáng kể của cả hai nhóm.
Theo CIA (ước tính năm 2022), Công giáo chiếm 33,1% dân số, Tin Lành 27,1%, Hồi giáo 30,6% (Người Hồi giáo ở Cameroon được chia thành Sufi, Salafi, Shia, và Hồi giáo không giáo phái), Không tôn giáo 1,2%, Tín ngưỡng dân gian 1,3%, và các tôn giáo khác (bao gồm các nhánh Kitô giáo khác) chiếm 6,7%.
Người dân từ các tỉnh Tây Bắc và Tây Nam, từng là một phần của Cameroons thuộc Anh, có tỷ lệ người Tin Lành cao nhất. Các vùng nói tiếng Pháp ở phía nam và phía tây chủ yếu là Công giáo. Các nhóm dân tộc phía nam chủ yếu theo Kitô giáo hoặc tín ngưỡng thuyết vật linh truyền thống châu Phi, hoặc một sự kết hợp hỗn hợp của cả hai. Người dân tin tưởng rộng rãi vào ma thuật, và chính phủ đặt ra ngoài vòng pháp luật các hành vi như vậy. Những người bị nghi ngờ là phù thủy thường phải chịu bạo lực đám đông. Nhóm thánh chiến Hồi giáo Ansar al-Islam được báo cáo là đang hoạt động ở Bắc Cameroon.
Ở các vùng phía bắc, nhóm dân tộc Fulani chiếm ưu thế tại địa phương gần như hoàn toàn theo đạo Hồi, nhưng dân số nói chung được phân chia khá đồng đều giữa người Hồi giáo, Kitô hữu và những người theo tín ngưỡng tôn giáo bản địa (được người Fulani gọi là Kirdi ("ngoại đạo")). Nhóm dân tộc Bamum ở Vùng Tây chủ yếu theo đạo Hồi. Các tôn giáo truyền thống bản địa được thực hành ở các vùng nông thôn trên khắp đất nước nhưng hiếm khi được thực hành công khai ở các thành phố, một phần vì nhiều nhóm tôn giáo bản địa vốn có tính địa phương.
Quan hệ giữa các tôn giáo ở Cameroon nhìn chung là hòa bình, mặc dù có những căng thẳng tiềm ẩn. Chính phủ thúc đẩy sự khoan dung tôn giáo và đối thoại liên tôn.
7.5. Giáo dục

Năm 2013, tổng tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở Cameroon được ước tính là 71,3%. Trong số thanh niên từ 15-24 tuổi, tỷ lệ biết chữ là 85,4% đối với nam và 76,4% đối với nữ. Hầu hết trẻ em đều được học tại các trường công lập rẻ hơn các cơ sở tư thục và tôn giáo. Hệ thống giáo dục là sự kết hợp giữa tiền lệ của Anh và Pháp, với hầu hết việc giảng dạy bằng tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.
Cameroon có một trong những tỷ lệ đi học cao nhất ở châu Phi. Tuy nhiên, các bé gái đi học ít thường xuyên hơn các bé trai do thái độ văn hóa, nhiệm vụ gia đình, tảo hôn, mang thai và quấy rối tình dục. Mặc dù tỷ lệ đi học cao hơn ở miền nam, một số lượng giáo viên không cân đối lại được bố trí ở đó, khiến các trường học ở miền bắc thường xuyên thiếu giáo viên. Năm 2013, tỷ lệ nhập học tiểu học là 93,5%.
Việc đi học ở Cameroon cũng bị ảnh hưởng bởi lao động trẻ em. Thực tế, Báo cáo của Bộ Lao động Hoa Kỳ về các Hình thức Lao động Trẻ em Tồi tệ nhất cho thấy 56% trẻ em từ 5 đến 14 tuổi là lao động trẻ em và gần 53% trẻ em từ 7 đến 14 tuổi vừa đi học vừa đi làm. Vào tháng 12 năm 2014, Danh sách Hàng hóa được Sản xuất bởi Lao động Trẻ em hoặc Lao động Cưỡng bức do Cục Các vấn đề Lao động Quốc tế ban hành đã đề cập đến Cameroon trong số các quốc gia sử dụng lao động trẻ em trong sản xuất ca cao.
Hệ thống giáo dục của Cameroon bao gồm các cấp học từ tiểu học đến đại học. Cấu trúc học thuật thường theo mô hình 6 năm tiểu học, sau đó là các cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông, và cuối cùng là giáo dục đại học. Các cơ sở giáo dục đại học chính bao gồm Đại học Yaoundé I, Đại học Yaoundé II, Đại học Buea, Đại học Dschang và Đại học Douala.
Môi trường giáo dục đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu giáo viên, cơ sở vật chất không đầy đủ, và chất lượng giáo dục không đồng đều giữa các vùng. Đặc biệt, ở các vùng bị ảnh hưởng bởi xung đột, việc tiếp cận giáo dục càng trở nên khó khăn hơn.
7.6. Y tế

Chất lượng chăm sóc sức khỏe ở Cameroon nói chung còn thấp. Tuổi thọ trung bình khi sinh được ước tính là 56 tuổi vào năm 2012, với 48 năm sống khỏe mạnh dự kiến. Tỷ lệ sinh vẫn còn cao ở Cameroon với trung bình 4,8 ca sinh trên một phụ nữ và tuổi trung bình của người mẹ khi sinh con đầu lòng là 19,7 tuổi. Theo WHO, ở Cameroon chỉ có một bác sĩ cho mỗi 5.000 người. Năm 2014, chỉ có 4,1% tổng chi tiêu GDP được phân bổ cho y tế. Do cắt giảm tài chính trong hệ thống y tế, có rất ít chuyên gia. Các bác sĩ và y tá được đào tạo ở Cameroon di cư vì ở Cameroon lương thấp trong khi khối lượng công việc cao. Y tá thất nghiệp mặc dù sự giúp đỡ của họ là cần thiết. Một số người tình nguyện giúp đỡ để không bị mất kỹ năng. Bên ngoài các thành phố lớn, các cơ sở thường bẩn thỉu và trang bị kém.
Năm 2012, ba căn bệnh gây tử vong hàng đầu là HIV/AIDS, nhiễm trùng đường hô hấp dưới, và các bệnh tiêu chảy. Các bệnh đặc hữu bao gồm sốt xuất huyết Dengue, bệnh giun chỉ, bệnh leishmania, sốt rét, viêm màng não, bệnh sán máng, và bệnh ngủ. Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS vào năm 2016 được ước tính là 3,8% đối với những người từ 15-49 tuổi, mặc dù sự kỳ thị mạnh mẽ đối với căn bệnh này khiến số ca được báo cáo thấp hơn thực tế. Ước tính có 46.000 trẻ em dưới 14 tuổi sống chung với HIV vào năm 2016. Ở Cameroon, 58% những người sống chung với HIV biết tình trạng của mình, và chỉ 37% được điều trị bằng thuốc ARV. Năm 2016, có 29.000 ca tử vong do AIDS ở cả người lớn và trẻ em.
Là phẳng ngực, một tập tục truyền thống phổ biến ở Cameroon, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của các bé gái. Cắt âm vật nữ (FGM), mặc dù không phổ biến rộng rãi, được thực hành ở một số nhóm dân cư; theo một báo cáo của UNICEF năm 2013, 1% phụ nữ ở Cameroon đã trải qua FGM. Cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của phụ nữ và trẻ em gái, tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai được ước tính chỉ là 34,4% vào năm 2014. Các thầy lang truyền thống vẫn là một lựa chọn phổ biến thay thế cho y học dựa trên bằng chứng.
Trong Chỉ số Đói nghèo Toàn cầu (GHI) năm 2024, Cameroon xếp hạng 79 trên 127 quốc gia có đủ dữ liệu. Điểm GHI của Cameroon là 18,3, được coi là mức độ vừa phải.
Các vấn đề y tế chính bao gồm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh còn cao, thiếu hụt nhân viên y tế và cơ sở vật chất, đặc biệt là ở nông thôn. Chính phủ có các chính sách nhằm cải thiện hệ thống y tế, nhưng việc thực hiện còn gặp nhiều khó khăn.
7.7. Vấn đề người tị nạn
Cameroon là nơi tiếp nhận một lượng đáng kể người tị nạn từ các quốc gia láng giềng, chủ yếu do xung đột và bất ổn chính trị trong khu vực.
- Nguồn gốc người tị nạn: Phần lớn người tị nạn đến từ Cộng hòa Trung Phi (nhiều người bị đẩy về phía tây do chiến tranh) và Nigeria (do hoạt động của Boko Haram). Cũng có một số lượng nhỏ hơn từ Tchad.
- Số lượng và khu vực tiếp nhận: Năm 2007, Cameroon đã tiếp nhận khoảng 97.400 người tị nạn và người xin tị nạn. Con số này đã biến động trong những năm tiếp theo do tình hình xung đột trong khu vực. Các vùng tiếp nhận người tị nạn chính thường là các khu vực biên giới giáp với Cộng hòa Trung Phi và Nigeria. Các trại tị nạn và các khu định cư tạm thời đã được thành lập để cung cấp nơi ở cho họ.
- Các vấn đề xã hội liên quan: Sự hiện diện của một lượng lớn người tị nạn tạo ra áp lực đáng kể lên các nguồn lực và dịch vụ công của Cameroon, đặc biệt là ở các cộng đồng địa phương tiếp nhận. Các vấn đề bao gồm cạnh tranh về tài nguyên (nước, đất đai, củi đốt), căng thẳng xã hội giữa người tị nạn và cộng đồng địa phương, và nguy cơ lây lan dịch bệnh. Các nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em và người già trong cộng đồng người tị nạn đặc biệt cần được quan tâm và bảo vệ. Tình trạng bắt cóc công dân Cameroon bởi các băng nhóm từ Cộng hòa Trung Phi đã gia tăng từ năm 2005.
- Nỗ lực hỗ trợ của cộng đồng quốc tế: Nhiều tổ chức quốc tế như Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR), Chương trình Lương thực Thế giới (WFP) và các tổ chức phi chính phủ khác đã và đang cung cấp viện trợ nhân đạo cho người tị nạn ở Cameroon. Các hoạt động hỗ trợ bao gồm cung cấp lương thực, nước sạch, chỗ ở, chăm sóc y tế, giáo dục và bảo vệ. Tuy nhiên, nhu cầu vẫn còn rất lớn và nguồn lực thường xuyên thiếu hụt.
Đầu năm 2014, hàng ngàn người tị nạn chạy trốn bạo lực ở Cộng hòa Trung Phi đã đến Cameroon. Vào ngày 4 tháng 6 năm 2014, AlertNet báo cáo: "Gần 90.000 người đã chạy sang Cameroon kể từ tháng 12 và có tới 2.000 người mỗi tuần, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em, vẫn đang vượt biên, Liên Hợp Quốc cho biết. 'Phụ nữ và trẻ em đang đến Cameroon trong tình trạng kinh hoàng, sau nhiều tuần, đôi khi nhiều tháng, trên đường, tìm kiếm thức ăn,' Ertharin Cousin, giám đốc điều hành của Chương trình Lương thực Thế giới (WFP) cho biết." Tình hình này nhấn mạnh sự cấp bách của các vấn đề nhân đạo và nhu cầu hỗ trợ liên tục cho các nhóm dễ bị tổn thương.
8. Văn hóa

Văn hóa Cameroon vô cùng đa dạng, phản ánh sự phong phú của hơn 250 nhóm dân tộc và ảnh hưởng của lịch sử thuộc địa. Các khía cạnh văn hóa nổi bật bao gồm âm nhạc, vũ đạo, ẩm thực, thể thao, nghệ thuật, văn học và truyền thông.
8.1. Âm nhạc và vũ đạo
Âm nhạc và vũ đạo là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ, lễ hội, các cuộc tụ họp xã hội và kể chuyện của người Cameroon. Các điệu nhảy truyền thống được dàn dựng công phu và thường phân biệt nam nữ hoặc cấm hoàn toàn sự tham gia của một giới. Mục đích của các điệu nhảy rất đa dạng, từ giải trí đơn thuần đến sùng kính tôn giáo. Âm nhạc truyền thống được truyền miệng. Trong một buổi biểu diễn điển hình, một dàn hợp xướng các ca sĩ sẽ lặp lại lời của một ca sĩ đơn.
Nhạc đệm có thể đơn giản như vỗ tay và dậm chân, nhưng các nhạc cụ truyền thống bao gồm chuông đeo bởi các vũ công, phách, trống và trống nói, sáo, kèn, lục lạc, scraper, nhạc cụ dây, còi và xylophone; sự kết hợp của chúng thay đổi theo nhóm dân tộc và khu vực. Một số nghệ sĩ biểu diễn hát toàn bộ bài hát một mình, đệm bằng một nhạc cụ giống đàn hạc.
Các phong cách âm nhạc phổ biến bao gồm ambasse bey của vùng ven biển, assiko của người Bassa, mangambeu của người Bangangte, và tsamassi của người Bamileke. Âm nhạc Nigeria đã ảnh hưởng đến các nghệ sĩ Cameroon nói tiếng Anh, và bản hit highlife "Sweet Mother" của Prince Nico Mbarga là đĩa hát châu Phi bán chạy nhất trong lịch sử.
Hai phong cách âm nhạc phổ biến nhất là makossa và bikutsi. Makossa phát triển ở Douala và pha trộn âm nhạc dân gian, highlife, soul, và nhạc soukous. Các nghệ sĩ biểu diễn như Manu Dibango, Francis Bebey, Moni Bilé, và Petit-Pays đã phổ biến phong cách này trên toàn thế giới vào những năm 1970 và 1980. Bikutsi bắt nguồn từ âm nhạc chiến tranh của người Ewondo. Các nghệ sĩ như Anne-Marie Nzié đã phát triển nó thành nhạc khiêu vũ phổ biến bắt đầu từ những năm 1940, và các nghệ sĩ biểu diễn như Mama Ohandja và Les Têtes Brulées đã phổ biến nó trên trường quốc tế trong những năm 1960, 1970 và 1980.
8.2. Ẩm thực

Ẩm thực Cameroon đa dạng theo từng vùng, nhưng một bữa ăn tối thịnh soạn, một món là phổ biến trên cả nước. Một món ăn điển hình thường dựa trên khoai môn nước, ngô, sắn (manioc), kê, chuối lá, khoai tây, gạo, hoặc khoai mỡ, thường được giã thành bột giống như fufu. Món này được ăn kèm với nước sốt, súp, hoặc món hầm làm từ rau xanh, lạc, dầu cọ, hoặc các nguyên liệu khác. Thịt và cá rất phổ biến nhưng là những món đắt tiền, thịt gà thường được dành cho những dịp đặc biệt. Các món ăn thường khá cay; gia vị bao gồm muối, tương ớt đỏ, và Maggi.
Dao nĩa là phổ biến, nhưng theo truyền thống, thức ăn được dùng bằng tay phải. Bữa sáng bao gồm bánh mì và trái cây còn sót lại với cà phê hoặc trà. Nói chung, bữa sáng được làm từ bột mì với các món khác nhau như puff-puff (bánh rán), chuối accra làm từ chuối và bột, bánh đậu, và nhiều món khác. Đồ ăn nhẹ rất phổ biến, đặc biệt là ở các thị trấn lớn hơn, nơi chúng có thể được mua từ những người bán hàng rong.
Các món ăn truyền thống tiêu biểu bao gồm Ndolé (một món hầm làm từ lá bitterleaf, lạc và thịt hoặc cá), Fufu (một loại bột dẻo làm từ sắn, ngô hoặc khoai mỡ, ăn kèm với súp), và nhiều món súp, món hầm khác nhau tùy theo vùng miền. Văn hóa ẩm thực Cameroon phản ánh sự đa dạng của các nhóm dân tộc và nguồn nguyên liệu địa phương phong phú.
8.3. Thời trang

Thời trang của Cameroon rất đa dạng, phản ánh dân số đông đảo và đa dạng của đất nước. Khí hậu, tín ngưỡng tôn giáo, dân tộc và văn hóa, cũng như ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân, chủ nghĩa đế quốc và toàn cầu hóa đều là những yếu tố ảnh hưởng đến trang phục đương đại của Cameroon.
Các trang phục đáng chú ý của Cameroon bao gồm:
- Pagnes: Một loại sarong được phụ nữ Cameroon mặc.
- Chechia: Một loại mũ truyền thống.
- Kwa: Một loại túi xách nam.
- Gandura: Trang phục nam giới truyền thống.
Vải quấn và khố được cả nam và nữ sử dụng rộng rãi nhưng cách sử dụng khác nhau tùy theo vùng, với ảnh hưởng từ phong cách Fulani nhiều hơn ở phía bắc và phong cách Igbo và Yoruba thường thấy hơn ở phía nam và tây.
Imane Ayissi là một trong những nhà thiết kế thời trang nổi bật nhất của Cameroon và đã được quốc tế công nhận. Ngành công nghiệp thời trang Cameroon đang dần phát triển, kết hợp giữa các yếu tố truyền thống và xu hướng hiện đại.
8.4. Nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ


Làm bằng ngà voi. Người ta có thể tìm hiểu về văn hóa cổ đại và hàng thủ công truyền thống của địa phương.
Nghệ thuật và thủ công truyền thống được thực hành trên khắp đất nước cho các mục đích thương mại, trang trí và tôn giáo. Điêu khắc gỗ và các tác phẩm điêu khắc đặc biệt phổ biến. Đất sét chất lượng cao của vùng cao nguyên phía tây được sử dụng để làm đồ gốm và gốm sứ. Các nghề thủ công khác bao gồm đan rổ, chế tác hạt cườm, gia công đồng thau và đồng đỏ, chạm khắc và vẽ quả bầu, thêu và gia công da.
Các kiểu nhà ở truyền thống sử dụng vật liệu địa phương và đa dạng từ những túp lều tạm bằng gỗ và lá của những người Mbororo du mục đến những ngôi nhà hình chữ nhật bằng bùn và tranh của các dân tộc phía nam. Nhà ở bằng các vật liệu như xi măng và tôn ngày càng trở nên phổ biến. Người Kirdi và người Matakam ở vùng núi phía tây sản xuất các loại đồ gốm đặc trưng. Mặt nạ quyền uy của người Bali, có hình đầu voi, thường được sử dụng trong các dịp tang lễ và các bức tượng nhỏ của người Bamileke được chạm khắc với khuôn mặt người hoặc động vật. Người Tikar nổi tiếng với những chiếc tẩu trang trí rất đẹp, người Ngoutou nổi tiếng với mặt nạ hai mặt và người Bamum với mặt nạ cười.
Nghệ thuật đương đại chủ yếu được quảng bá bởi các tổ chức văn hóa độc lập (Doual'art, Africréa) và các sáng kiến do nghệ sĩ điều hành (Art Wash, Atelier Viking, ArtBakery). Những tác phẩm này thường phản ánh các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa đương đại của Cameroon.
8.5. Văn học
Văn học Cameroon tập trung vào cả chủ đề châu Âu và châu Phi. Các nhà văn thời thuộc địa như Louis-Marie Pouka và Sankie Maimo được các hội truyền giáo châu Âu giáo dục và ủng hộ sự đồng hóa vào văn hóa châu Âu để đưa Cameroon vào thế giới hiện đại. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nhà văn như Mongo Beti và Ferdinand Oyono đã phân tích và phê phán chủ nghĩa thực dân và bác bỏ sự đồng hóa.
Trong những năm 1960, Mongo Beti, Ferdinand Léopold Oyono và các nhà văn khác đã khám phá chủ nghĩa hậu thuộc địa, các vấn đề phát triển châu Phi và sự phục hồi bản sắc châu Phi. Các nhà văn lớn khác của Cameroon bao gồm Francis Bebey (cũng là một nhạc sĩ nổi tiếng với tiểu thuyết "Con trai của Agat Mudio" năm 1967), Isaac Moumé Etia (nhà ngôn ngữ học, nhà thơ, nhà tiểu luận và tác giả truyện ngụ ngôn), và René Philombé (nhà văn, đồng sáng lập "Hiệp hội các nhà thơ và nhà văn Cameroon" - APEC). Truyền thống văn học dân gian phong phú cũng là một phần quan trọng của di sản văn học Cameroon.
Các tác phẩm văn học Cameroon thường phản ánh những trải nghiệm lịch sử, xã hội và văn hóa của đất nước, từ cuộc đấu tranh giành độc lập đến những thách thức của thời kỳ hậu thuộc địa và những vấn đề đương đại.
8.6. Điện ảnh
Ngay sau khi độc lập, các nhà làm phim như Jean-Paul Ngassa và Thérèse Sita-Bella đã khám phá các chủ đề tương tự như trong văn học, tập trung vào những trải nghiệm của thời kỳ thuộc địa và hậu thuộc địa. Vào giữa những năm 1970, các nhà làm phim như Jean-Pierre Dikongué Pipa và Daniel Kamwa đã giải quyết các xung đột giữa xã hội truyền thống và xã hội hậu thuộc địa. Văn học và điện ảnh trong hai thập kỷ tiếp theo tập trung nhiều hơn vào các chủ đề hoàn toàn của Cameroon.
Các đạo diễn nổi bật khác bao gồm Jean-Marie Teno và Jean-Pierre Bekolo. Lịch sử ngành điện ảnh Cameroon phản ánh những thay đổi xã hội và chính trị của đất nước, từ những bộ phim đầu tiên mang tính tiên phong đến những tác phẩm đương đại khám phá các vấn đề phức tạp hơn. Mặc dù ngành công nghiệp điện ảnh Cameroon còn non trẻ và đối mặt với nhiều thách thức về kinh phí và cơ sở hạ tầng, các nhà làm phim Cameroon đã và đang tạo ra những tác phẩm có giá trị, góp phần vào sự đa dạng của điện ảnh châu Phi. Sự tham gia tại các liên hoan phim quốc tế cũng giúp quảng bá hình ảnh và văn hóa Cameroon ra thế giới.
8.7. Thể thao


Chính sách quốc gia ủng hộ mạnh mẽ thể thao dưới mọi hình thức. Các môn thể thao truyền thống bao gồm đua thuyền canoe và đấu vật. Hàng trăm vận động viên tham gia Cuộc đua Hy vọng Núi Cameroon dài 40 km mỗi năm. Cameroon là một trong số ít các quốc gia nhiệt đới đã tham gia Thế vận hội Mùa đông.
Thể thao ở Cameroon chủ yếu là bóng đá. Các câu lạc bộ bóng đá nghiệp dư rất nhiều, được tổ chức theo các nhóm dân tộc hoặc dưới sự tài trợ của các công ty. Đội tuyển quốc gia ("Những chú sư tử bất khuất") đã là một trong những đội thành công nhất ở châu Phi kể từ khi thể hiện mạnh mẽ tại World Cup 1982 và 1990. Cameroon đã giành được năm danh hiệu Cúp bóng đá châu Phi và huy chương vàng tại Thế vận hội 2000. Các cầu thủ nổi tiếng bao gồm Roger Milla, Patrick M'Boma, và Samuel Eto'o.
Cameroon là nước chủ nhà của Cúp bóng đá nữ châu Phi vào tháng 11-tháng 12 năm 2016, Giải vô địch các quốc gia châu Phi 2020 và Cúp bóng đá châu Phi 2021. Đội tuyển bóng đá nữ được biết đến với biệt danh "Những sư tử cái bất khuất", và giống như các đồng nghiệp nam của họ, cũng thành công trên đấu trường quốc tế, mặc dù chưa giành được danh hiệu lớn nào.
Cricket cũng đã du nhập vào Cameroon như một môn thể thao mới nổi với việc Liên đoàn Cricket Cameroon tham gia các trận đấu quốc tế. Cameroon đã sản sinh ra nhiều cầu thủ NBA bao gồm Pascal Siakam, Joel Embiid, D. J. Strawberry, Ruben Boumtje-Boumtje, Christian Koloko, và Luc Mbah a Moute. Cựu Vô địch hạng nặng UFC, Francis Ngannou, đến từ Cameroon.
8.8. Truyền thông
Tình hình truyền thông ở Cameroon phản ánh sự phức tạp của đời sống chính trị và xã hội đất nước.
- Báo chí, đài phát thanh, đài truyền hình: Các đài phát thanh và truyền hình lớn do nhà nước điều hành. Mặc dù quyền tự do báo chí đã được cải thiện kể từ những năm 2000, báo chí vẫn còn tình trạng tham nhũng và chịu ảnh hưởng của các nhóm lợi ích đặc biệt và các nhóm chính trị. Các tờ báo thường tự kiểm duyệt để tránh sự trả đũa của chính phủ. Điện thoại cố định và điện báo phần lớn vẫn nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ.
- Việc sử dụng internet: Mạng điện thoại di động và các nhà cung cấp Internet đã tăng trưởng đáng kể kể từ những năm 2000 và phần lớn không bị kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, đã có những trường hợp chính phủ chặn truy cập internet ở một số vùng, đặc biệt là trong các giai đoạn bất ổn chính trị.
- Mức độ tự do báo chí: Theo các tổ chức quốc tế, mức độ tự do báo chí ở Cameroon còn hạn chế. Các nhà báo thường phải đối mặt với sự đe dọa, bắt giữ và các hình thức sách nhiễu khác, đặc biệt khi đưa tin về các vấn đề nhạy cảm như tham nhũng, nhân quyền và xung đột.
Môi trường truyền thông ở Cameroon đang trong quá trình phát triển, với sự gia tăng của các phương tiện truyền thông trực tuyến và mạng xã hội, tạo ra không gian đa dạng hơn cho thông tin và thảo luận. Tuy nhiên, những thách thức về tự do báo chí và sự kiểm soát của nhà nước vẫn còn tồn tại.
8.9. Các ngày lễ
Cameroon có nhiều ngày lễ quốc gia và tôn giáo, phản ánh sự đa dạng văn hóa và tín ngưỡng của đất nước.
- Các ngày lễ quốc gia chính:
- Ngày 1 tháng 1: Tết Dương lịch
- Ngày 11 tháng 2: Ngày Thanh niên Quốc gia
- Ngày 1 tháng 5: Ngày Quốc tế Lao động
- Ngày 20 tháng 5: Ngày Quốc khánh (còn gọi là Ngày Thống nhất, kỷ niệm việc bãi bỏ chế độ liên bang năm 1972)
- Ngày 1 tháng 10: Ngày Thống nhất (kỷ niệm việc Nam Cameroons thuộc Anh thống nhất với Cộng hòa Cameroun năm 1961). Tại các tỉnh Tây Bắc và Tây Nam (Ambazonia), ngày 1 tháng 10 được một số người coi là ngày lễ quốc gia, ngày mà người Ambazonia coi là ngày độc lập của họ khỏi Cameroon.
- Các ngày lễ tôn giáo chính:
- Thứ Sáu Tuần Thánh, Chủ Nhật Phục Sinh và Thứ Hai Phục Sinh
- Lễ Thăng Thiên: Thường diễn ra 39 ngày sau Lễ Phục Sinh
- Ngày 15 tháng 8: Lễ Đức Mẹ Lên Trời
- Eid al-Fitr (Lễ kết thúc tháng Ramadan)
- Eid al-Adha (Lễ Hiến sinh)
- Ngày 25 tháng 12: Lễ Giáng Sinh
Ngoài ra, còn có các lễ hội văn hóa và truyền thống khác nhau được tổ chức ở các vùng miền, phản ánh sự đa dạng của các nhóm dân tộc. Những ngày lễ này thường đi kèm với các hoạt động văn hóa, âm nhạc, vũ đạo và các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống.