1. Tổng quan
Gabon (Gabongơ-BONEnglish; GabonGa-bôngFrench), tên chính thức là Cộng hòa Gabon (République gabonaiseRê-puy-blích Ga-bô-ne-zơFrench), là một quốc gia nằm ở bờ biển Đại Tây Dương của Trung Phi, trên đường xích đạo. Gabon giáp với Guinea Xích Đạo ở phía tây bắc, Cameroon ở phía bắc, Cộng hòa Congo ở phía đông và nam, và Vịnh Guinea ở phía tây. Quốc gia này có diện tích gần 270.00 K sqkm và dân số ước tính khoảng 2,3 triệu người (năm 2021). Thủ đô và thành phố lớn nhất là Libreville. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp. Gabon có các đồng bằng ven biển, núi (Dãy núi Cristal và Khối núi Chaillu ở trung tâm), và một vùng thảo nguyên ở phía đông.
Những cư dân ban đầu của Gabon là người Pygmy. Bắt đầu từ thế kỷ 14, những người di cư Bantu cũng bắt đầu định cư trong khu vực. Vương quốc Orungu được thành lập vào khoảng năm 1700. Khu vực này bị Pháp đô hộ vào cuối thế kỷ 19. Kể từ khi giành độc lập từ Pháp vào năm 1960, Gabon đã trải qua ba đời tổng thống. Vào những năm 1990, Gabon đã giới thiệu một hệ thống đa đảng và một hiến pháp dân chủ nhằm mục đích xây dựng một quy trình bầu cử minh bạch hơn và cải cách một số thể chế chính phủ. Mặc dù vậy, Đảng Dân chủ Gabon (PDG) vẫn là đảng thống trị cho đến khi bị lật đổ trong cuộc đảo chính Gabon năm 2023.
Gabon là một nước đang phát triển, xếp hạng 123 trong Chỉ số Phát triển Con người. Đây là một trong những quốc gia giàu có nhất châu Phi về thu nhập bình quân đầu người; tuy nhiên, phần lớn dân số vẫn còn rất nghèo. Omar Bongo lên nắm quyền vào năm 1967 và tạo ra một triều đại gia đình, ổn định quyền lực thông qua một mạng lưới bảo trợ thân hữu, FrançafriquePhrăng-xa-phơ-ríchFrench. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ, chiếm khoảng 46% ngân sách chính phủ, 43% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và 81% xuất khẩu. Tuy nhiên, sản lượng dầu mỏ đã giảm sút và đất nước đang đối mặt với thách thức đa dạng hóa kinh tế.
Về mặt xã hội, Gabon có khoảng 95% dân số là người thuộc các nhóm dân tộc Bantu. Kitô giáo là tôn giáo chiếm ưu thế, với khoảng 80% dân số theo đạo. Quốc gia này nổi tiếng với những nỗ lực bảo tồn thiên nhiên, với hơn 11% diện tích lãnh thổ được dành cho hệ thống vườn quốc gia. Gabon có Chỉ số Phát triển Con người (HDI) cao thứ tư ở châu Phi (sau Mauritius, Seychelles và Nam Phi) và GDP bình quân đầu người (PPP) cao thứ năm (sau Seychelles, Mauritius, Guinea Xích đạo và Botswana). GDP danh nghĩa bình quân đầu người của Gabon là 10.15 K USD vào năm 2023 theo OPEC.
2. Lịch sử
2.1. Giai đoạn tiền thuộc địa
Những cư dân ban đầu của khu vực Gabon ngày nay là các dân tộc người Pygmy. Họ dần bị thay thế và đồng hóa bởi các bộ lạc người Bantu trong quá trình di cư của các dân tộc này, bắt đầu từ thế kỷ 14. Đến thế kỷ 18, một vương quốc nói tiếng Myene được gọi là Vương quốc Orungu đã hình thành, trở thành một trung tâm thương mại quan trọng, có khả năng mua và bán nô lệ. Vương quốc này suy tàn cùng với sự kết thúc của hoạt động buôn bán nô lệ vào những năm 1870. Vào thế kỷ 15, những người châu Âu đầu tiên đã đến khu vực này. Tên gọi Gabon bắt nguồn từ "Gabão", trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "áo choàng của thủy thủ", liên quan đến hình dạng cửa sông của sông Komo gần Libreville.
2.2. Thời kỳ Pháp thuộc
Pierre Savorgnan de Brazza, một nhà thám hiểm người Pháp, đã dẫn đầu phái đoàn đầu tiên của mình đến khu vực Gabon-Congo vào năm 1875. Ông thành lập thị trấn Franceville và sau đó trở thành thống đốc thuộc địa. Một số nhóm dân tộc Bantu đã sinh sống trong khu vực khi Pháp chính thức chiếm đóng vào năm 1885. Năm 1849, thành phố Libreville được thành lập với những người nô lệ được giải phóng đến định cư, trở thành đầu cầu của Pháp.
Năm 1910, Gabon trở thành một lãnh thổ của Châu Phi Xích đạo thuộc Pháp, một liên bang tồn tại cho đến năm 1958. Chính sách thuộc địa của Pháp cho đến những năm 1920 chủ yếu mang tính bóc lột thông qua các công ty đặc quyền, và chính sách đồng hóa gần như không được thực hiện. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, quân Đồng Minh đã xâm chiếm Gabon để lật đổ chính quyền thuộc địa thân Vichy Pháp. Vào ngày 28 tháng 11 năm 1958, Gabon trở thành một nước cộng hòa tự trị trong Cộng đồng Pháp, và vào ngày 17 tháng 8 năm 1960, Gabon giành được độc lập hoàn toàn.


Trong giai đoạn này, việc khai thác tài nguyên, đặc biệt là gỗ, đã mang lại lợi ích kinh tế cho Pháp nhưng thường đi kèm với việc bóc lột lao động địa phương và ít quan tâm đến sự phát triển bền vững của Gabon. Các phong trào đấu tranh giành độc lập bắt đầu hình thành và phát triển, phản ánh nguyện vọng tự quyết của người dân Gabon.
2.3. Sau khi độc lập
Sau khi giành độc lập từ Pháp năm 1960, Gabon đã trải qua nhiều biến động chính trị, phát triển kinh tế dựa trên dầu mỏ và những thay đổi xã hội đáng kể. Tuy nhiên, các vấn đề liên quan đến dân chủ và nhân quyền vẫn là những thách thức lớn.
2.3.1. Chính quyền Léon M'ba (1960-1967)
Tổng thống đầu tiên của Gabon, được bầu vào năm 1961, là Léon M'ba, với Omar Bongo Ondimba là phó tổng thống. Sau khi M'ba lên nắm quyền, báo chí bị đàn áp, các cuộc biểu tình chính trị bị dập tắt, quyền tự do ngôn luận bị hạn chế, các đảng phái chính trị khác dần bị loại khỏi quyền lực, và Hiến pháp được thay đổi theo hướng tập trung quyền lực vào Tổng thống, một chức vụ mà M'ba tự mình đảm nhiệm. Lợi ích của Pháp có ảnh hưởng lớn đến sự lãnh đạo của Gabon sau khi độc lập; các công ty khai thác gỗ của Pháp đã tài trợ cho chiến dịch tranh cử của M'ba. Khi M'ba giải tán Quốc hội vào tháng 1 năm 1964 để thiết lập chế độ độc đảng, một cuộc đảo chính quân sự đã tìm cách lật đổ ông khỏi quyền lực và khôi phục nền dân chủ nghị viện. Lính dù Pháp đã can thiệp trong vòng 24 giờ để đưa M'ba trở lại quyền lực. Sau nhiều ngày giao tranh, cuộc đảo chính kết thúc và phe đối lập bị bỏ tù, kéo theo các cuộc biểu tình và bạo loạn. Sự can thiệp của Pháp cho thấy mức độ ảnh hưởng của cựu mẫu quốc đối với chính trị Gabon và làm dấy lên những câu hỏi về chủ quyền thực sự của quốc gia non trẻ này.
2.3.2. Chính quyền Omar Bongo (1967-2009)
Khi M'Ba qua đời vào năm 1967, Omar Bongo Ondimba (khi đó là Albert-Bernard Bongo) đã thay thế ông làm tổng thống. Vào tháng 3 năm 1968, Bongo tuyên bố Gabon là một nhà nước độc đảng bằng cách giải tán đảng BDG và thành lập một đảng mới - Đảng Dân chủ Gabon (PDG). Ông mời tất cả người dân Gabon, bất kể khuynh hướng chính trị trước đó, tham gia. Bongo tìm cách tạo ra một phong trào quốc gia thống nhất ủng hộ các chính sách phát triển của chính phủ, sử dụng PDG như một công cụ để xóa bỏ những sự kình địch khu vực và bộ lạc đã chia rẽ chính trị Gabon trong quá khứ. Bongo được bầu làm tổng thống vào tháng 2 năm 1975; vào tháng 4 năm 1975, chức vụ phó tổng thống bị bãi bỏ và thay thế bằng chức vụ thủ tướng, người không có quyền kế vị tự động. Bongo tái đắc cử Tổng thống vào tháng 12 năm 1979 và tháng 11 năm 1986 với nhiệm kỳ 7 năm.

Nền kinh tế Gabon phát triển dựa trên nguồn thu từ dầu mỏ, tuy nhiên, sự giàu có này không được phân phối đồng đều và khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng. Mặc dù có sự ổn định chính trị bề ngoài, chế độ của Bongo bị chỉ trích vì tham nhũng, hạn chế các quyền tự do dân sự và đàn áp phe đối lập.
Vào năm 1990, sự bất mãn về kinh tế và mong muốn tự do hóa chính trị đã gây ra các cuộc biểu tình và đình công của sinh viên và công nhân. Đáp lại những bất bình của công nhân, Bongo đã đàm phán với họ theo từng ngành, đưa ra những nhượng bộ về tiền lương. Ông hứa sẽ mở cửa PDG và tổ chức một hội nghị chính trị quốc gia vào tháng 3-4 năm 1990 để thảo luận về hệ thống chính trị tương lai của Gabon. PDG và 74 tổ chức chính trị đã tham dự hội nghị. Những người tham gia về cơ bản chia thành hai liên minh "lỏng lẻo", đảng cầm quyền PDG và các đồng minh của nó, và Mặt trận Thống nhất các Hiệp hội và Đảng Đối lập, bao gồm nhóm ly khai Morena Fundamental và Đảng Tiến bộ Gabon.
Hội nghị tháng 4 năm 1990 đã thông qua các cải cách chính trị, bao gồm việc thành lập Thượng viện quốc gia, phân cấp quy trình ngân sách, tự do hội họp và báo chí, và hủy bỏ yêu cầu thị thực xuất cảnh. Trong nỗ lực hướng dẫn quá trình chuyển đổi hệ thống chính trị sang chế độ dân chủ đa đảng, Bongo đã từ chức chủ tịch PDG và thành lập một chính phủ chuyển tiếp do một Thủ tướng mới, Casimir Oyé-Mba, đứng đầu. Chính phủ kết quả, được gọi là Nhóm Dân chủ Xã hội Gabon (RSDG), nhỏ hơn chính phủ trước đó và bao gồm đại diện từ một số đảng đối lập trong nội các của mình. RSDG đã soạn thảo một hiến pháp lâm thời vào tháng 5 năm 1990, trong đó quy định một tuyên ngôn nhân quyền cơ bản và một cơ quan tư pháp độc lập nhưng vẫn giữ lại quyền hành pháp "mạnh mẽ" cho tổng thống. Sau khi được một ủy ban hiến pháp và Quốc hội xem xét thêm, văn kiện này có hiệu lực vào tháng 3 năm 1991. Tuy nhiên, sự phản đối PDG vẫn tiếp diễn sau hội nghị tháng 4 năm 1990, và vào tháng 9 năm 1990, hai âm mưu đảo chính đã bị phát hiện và ngăn chặn. Với các cuộc biểu tình sau cái chết của một nhà lãnh đạo phe đối lập, cuộc bầu cử Quốc hội đa đảng đầu tiên trong gần 30 năm đã diễn ra vào tháng 9-10 năm 1990, với PDG giành được đa số.
Năm 1991, Quốc hội Gabon đã thông qua một hiến pháp mới và đất nước chuyển sang các cuộc bầu cử đa đảng.
Sau khi Tổng thống Omar Bongo tái đắc cử vào tháng 12 năm 1993 với 51% số phiếu, các ứng cử viên phe đối lập từ chối công nhận kết quả bầu cử. Bất ổn dân sự và đàn áp bạo lực đã dẫn đến một thỏa thuận giữa chính phủ và các phe đối lập nhằm hướng tới một giải pháp chính trị. Các cuộc đàm phán này đã dẫn đến Hiệp định Paris vào tháng 11 năm 1994, theo đó một số nhân vật đối lập đã được đưa vào một chính phủ đoàn kết dân tộc. Sự sắp xếp này đổ vỡ, và các cuộc bầu cử lập pháp và thành phố năm 1996 và 1997 đã tạo tiền đề cho sự tái diễn của chính trị đảng phái. PDG giành chiến thắng trong cuộc bầu cử lập pháp, và một số thành phố, bao gồm Libreville, đã bầu các thị trưởng đối lập trong cuộc bầu cử địa phương năm 1997.
Đối mặt với một phe đối lập chia rẽ, Tổng thống Omar Bongo dễ dàng tái đắc cử vào tháng 12 năm 1998. Mặc dù một số đối thủ của Bongo bác bỏ kết quả là gian lận, một số nhà quan sát quốc tế mô tả kết quả là đại diện "bất chấp nhiều bất thường được nhận thấy". Các cuộc bầu cử lập pháp được tổ chức vào năm 2001-2002 đã bị một số đảng đối lập nhỏ hơn tẩy chay và bị chỉ trích vì những yếu kém về hành chính, tạo ra một Quốc hội do PDG và các đảng độc lập liên minh thống trị. Vào tháng 11 năm 2005, Tổng thống Omar Bongo đã được bầu cho nhiệm kỳ thứ sáu của mình. Ông đã giành chiến thắng trong cuộc tái cử, và phe đối lập cho rằng quá trình bỏ phiếu đã bị sai sót bởi những bất thường. Đã có một số trường hợp bạo lực sau khi công bố chiến thắng của ông. Các cuộc bầu cử Quốc hội được tổ chức vào tháng 12 năm 2006. Một số ghế bị tranh chấp do những bất thường trong bỏ phiếu đã bị Tòa án Hiến pháp bác bỏ, và các cuộc bầu cử vòng hai tiếp theo vào năm 2007 đã mang lại một Quốc hội do PDG kiểm soát.
2.3.3. Chính quyền Ali Bongo Ondimba (2009-2023)
Sau cái chết của Tổng thống Omar Bongo vào ngày 8 tháng 6 năm 2009 do ngừng tim tại một bệnh viện Tây Ban Nha ở Barcelona, Gabon bước vào một giai đoạn chuyển tiếp chính trị. Theo hiến pháp sửa đổi, Rose Francine Rogombé, Chủ tịch Thượng viện, đã đảm nhận vai trò Tổng thống lâm thời vào ngày 10 tháng 6 năm 2009. Các cuộc bầu cử tổng thống tiếp theo, được tổ chức vào ngày 30 tháng 8 năm 2009, đánh dấu một thời điểm lịch sử vì đây là lần đầu tiên trong lịch sử Gabon không có Omar Bongo là ứng cử viên. Với 18 ứng cử viên, bao gồm con trai của Omar Bongo và lãnh đạo đảng cầm quyền, Ali Bongo Ondimba, các cuộc bầu cử được theo dõi chặt chẽ cả trong nước và quốc tế.
Sau ba tuần xem xét nghiêm ngặt của Tòa án Hiến pháp, Ali Bongo chính thức được tuyên bố là người chiến thắng, dẫn đến lễ nhậm chức của ông vào ngày 16 tháng 10 năm 2009. Tuy nhiên, việc công bố chiến thắng của ông đã bị một số ứng cử viên phe đối lập hoài nghi, gây ra các cuộc biểu tình lẻ tẻ trên khắp đất nước. Sự bất mãn này rõ rệt nhất ở Port-Gentil, nơi các cáo buộc gian lận bầu cử đã dẫn đến các cuộc biểu tình bạo lực. Tình trạng bất ổn đã cướp đi sinh mạng của bốn người và gây ra thiệt hại tài sản đáng kể, bao gồm các cuộc tấn công vào Lãnh sự quán Pháp và một nhà tù địa phương. Sau đó, lực lượng an ninh đã được triển khai, và lệnh giới nghiêm vẫn có hiệu lực trong hơn ba tháng.
Vào tháng 6 năm 2010, một cuộc bầu cử bổ sung lập pháp một phần đã được tổ chức, đánh dấu sự xuất hiện của liên minh Union Nationale (UN), chủ yếu bao gồm những người đào ngũ từ đảng PDG cầm quyền sau cái chết của Omar Bongo. Cuộc tranh cử năm ghế trống đã chứng kiến cả PDG và UN đều tuyên bố chiến thắng, nhấn mạnh những căng thẳng chính trị vẫn tồn tại sau quá trình chuyển đổi tổng thống.
Bối cảnh chính trị càng thêm xáo trộn vào tháng 1 năm 2019 khi một nhóm binh sĩ đã cố gắng đảo chính chống lại Tổng thống Ali Bongo. Bất chấp tình trạng bất ổn ban đầu, cuộc đảo chính cuối cùng đã thất bại, nhưng nó đã làm nổi bật những thách thức đang diễn ra đối với sự ổn định chính trị của Gabon.
Trong bối cảnh bất ổn chính trị này, Gabon đã đạt được những cột mốc quan trọng trên trường quốc tế. Vào tháng 6 năm 2021, Gabon trở thành quốc gia đầu tiên nhận được các khoản thanh toán cho việc giảm phát thải do phá rừng và suy thoái rừng. Ngoài ra, vào tháng 6 năm 2022, Gabon, cùng với Togo, đã gia nhập Khối Thịnh vượng chung, báo hiệu cam kết của mình đối với sự tham gia và hợp tác đa phương.
Chính quyền Ali Bongo tiếp tục các chính sách tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng và cố gắng đa dạng hóa kinh tế, nhưng vẫn phải đối mặt với những lời chỉ trích về quản lý yếu kém, tham nhũng và tình trạng bất bình đẳng gia tăng. Các cuộc bầu cử năm 2016 gây tranh cãi với kết quả sít sao và cáo buộc gian lận, dẫn đến biểu tình và bạo lực. Các vấn đề về tự do báo chí, quyền hội họp và hoạt động của phe đối lập tiếp tục là mối quan tâm.
2.3.4. Đảo chính năm 2023 và chính phủ lâm thời
Sau cuộc tổng tuyển cử vào tháng 8 năm 2023, khi có thông báo rằng Ali Bongo đã giành được nhiệm kỳ thứ ba, các sĩ quan quân đội đã tuyên bố rằng họ đã nắm quyền trong một cuộc đảo chính và hủy bỏ kết quả bầu cử. Họ cũng giải tán các thể chế nhà nước bao gồm Tư pháp, Quốc hội và hội đồng hiến pháp. Vào ngày 31 tháng 8 năm 2023, các sĩ quan quân đội nắm quyền, chấm dứt 55 năm cầm quyền của gia đình Bongo, đã bổ nhiệm Tướng Brice Oligui Nguema làm lãnh đạo chuyển tiếp của đất nước. Vào ngày 4 tháng 9 năm 2023, Tướng Nguema đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống lâm thời của Gabon. Sự kiện này đánh dấu trường hợp can thiệp quân sự thứ tám trong khu vực kể từ năm 2020, làm dấy lên lo ngại về sự ổn định dân chủ. Chính phủ lâm thời cam kết tổ chức các cuộc bầu cử tự do nhưng chưa ấn định ngày cụ thể. Vào tháng 11 năm 2024, một cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp mới đã được thông qua, cải cách chính phủ của đất nước.
Cuộc đảo chính làm nổi bật sự mong manh của các thể chế dân chủ ở Gabon và khu vực, đồng thời đặt ra những câu hỏi nghiêm túc về tương lai của các quyền tự do cơ bản và sự tham gia của người dân vào đời sống chính trị.
3. Chính trị
Gabon là một nước cộng hòa tổng thống theo hiến pháp năm 1961 (được sửa đổi năm 1975, viết lại năm 1991 và sửa đổi năm 2003). Tuy nhiên, sau cuộc đảo chính năm 2023, các thể chế nhà nước đã bị giải thể và một chính phủ quân sự lâm thời đã được thành lập, đứng đầu là Ủy ban Chuyển tiếp và Khôi phục Thể chế.
3.1. Cấu trúc chính phủ
Theo hiến pháp trước đây, tổng thống được bầu bằng phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ bảy năm; một sửa đổi hiến pháp năm 2003 đã loại bỏ giới hạn nhiệm kỳ tổng thống. Tổng thống có thể bổ nhiệm và cách chức thủ tướng, nội các và các thẩm phán của Tòa án Tối cao độc lập. Tổng thống cũng có các quyền hạn khác như quyền giải tán Quốc hội, tuyên bố tình trạng giới nghiêm, trì hoãn luật pháp và tiến hành trưng cầu dân ý. Hiện tại, Tướng Brice Oligui Nguema đang giữ vai trò lãnh đạo lâm thời.
Vào tháng 10 năm 2009, Tổng thống Ali Bongo Ondimba đã bắt đầu các nỗ lực nhằm tinh giản chính phủ. Trong nỗ lực giảm tham nhũng và sự cồng kềnh của chính phủ, ông đã loại bỏ 17 vị trí cấp bộ trưởng, bãi bỏ chức vụ Phó Tổng thống và tổ chức lại danh mục đầu tư của một số bộ, cục và tổng cục. Vào tháng 11 năm 2009, Tổng thống Bongo Ondimba đã công bố một tầm nhìn mới cho việc hiện đại hóa Gabon, được gọi là "Gabon Emergent". Chương trình này bao gồm ba trụ cột: Gabon Xanh, Gabon Dịch vụ và Gabon Công nghiệp. Các mục tiêu của Gabon Emergent là đa dạng hóa nền kinh tế để Gabon bớt phụ thuộc vào dầu mỏ, loại bỏ tham nhũng và hiện đại hóa lực lượng lao động. Theo chương trình này, việc xuất khẩu gỗ thô đã bị cấm, một cuộc điều tra dân số toàn chính phủ đã được tổ chức, ngày làm việc đã được thay đổi để loại bỏ giờ nghỉ trưa dài và một công ty dầu khí quốc gia đã được thành lập.
3.2. Quốc hội
Trước cuộc đảo chính năm 2023, Gabon có một cơ quan lập pháp lưỡng viện với Quốc hội và Thượng viện. Quốc hội có 120 đại biểu được bầu phổ thông với nhiệm kỳ 5 năm. Thượng viện bao gồm 102 thành viên được bầu bởi các hội đồng thành phố và hội đồng khu vực và phục vụ trong sáu năm. Thượng viện được thành lập trong bản sửa đổi hiến pháp năm 1990-1991 và chỉ được đưa vào hoạt động sau cuộc bầu cử địa phương năm 1997. Chủ tịch Thượng viện là người kế vị Tổng thống. Hiện tại, các hoạt động của Quốc hội đã bị đình chỉ.
3.3. Các đảng phái chính trị và bầu cử
Năm 1990, chính phủ đã thực hiện những thay đổi đối với hệ thống chính trị của Gabon. Một hiến pháp chuyển tiếp đã được soạn thảo vào tháng 5 năm 1990 như là kết quả của hội nghị chính trị quốc gia vào tháng 3-4 và sau đó được một ủy ban hiến pháp sửa đổi. Trong số các điều khoản của nó có một tuyên ngôn nhân quyền theo kiểu phương Tây, việc thành lập một Hội đồng Dân chủ Quốc gia để giám sát việc bảo đảm các quyền đó, một ban cố vấn chính phủ về các vấn đề kinh tế và xã hội, và một cơ quan tư pháp độc lập. Sau khi được Quốc hội, Ủy ban Trung ương PDG và Tổng thống phê chuẩn, Quốc hội đã nhất trí thông qua hiến pháp vào tháng 3 năm 1991. Các cuộc bầu cử lập pháp đa đảng được tổ chức vào năm 1990-1991 khi các đảng đối lập chưa được tuyên bố hợp pháp chính thức. Vào tháng 1 năm 1991, Quốc hội đã nhất trí thông qua một đạo luật quy định việc hợp pháp hóa các đảng đối lập.
Sau khi Tổng thống Omar Bongo tái đắc cử vào năm 1993, trong một cuộc bầu cử gây tranh cãi với chỉ 51% số phiếu bầu, các bất ổn xã hội và chính trị đã dẫn đến Hội nghị và Hiệp định Paris năm 1994. Các văn kiện này đã cung cấp một khuôn khổ cho các cuộc bầu cử tiếp theo. Các cuộc bầu cử địa phương và lập pháp đã bị trì hoãn cho đến năm 1996-1997. Năm 1997, các sửa đổi hiến pháp được đưa ra nhiều năm trước đó đã được thông qua để thành lập Thượng viện và chức vụ Phó Tổng thống, và kéo dài nhiệm kỳ của Tổng thống lên bảy năm.
Cuộc bầu cử tổng thống năm 2016 gây tranh cãi, với kết quả chính thức được báo cáo là "rất sít sao". Các cuộc biểu tình đã nổ ra ở thủ đô và gặp phải sự đàn áp mà đỉnh điểm là vụ đánh bom bị cáo buộc vào trụ sở đảng đối lập bởi lực lượng bảo vệ tổng thống. Có khoảng 50 đến 100 công dân đã bị lực lượng an ninh giết chết và 1.000 người bị bắt giữ. Các nhà quan sát quốc tế đã chỉ trích những bất thường, bao gồm tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu cao bất thường được báo cáo ở một số quận. Tòa án tối cao của đất nước đã bác bỏ một số khu vực bỏ phiếu đáng ngờ, và các lá phiếu đã bị hủy. Cuộc bầu cử được tuyên bố nghiêng về Tổng thống đương nhiệm Ondimba. Nghị viện châu Âu đã ban hành hai nghị quyết lên án kết quả không rõ ràng của cuộc bầu cử và kêu gọi một cuộc điều tra về các vi phạm nhân quyền.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2011, lãnh đạo phe đối lập André Mba Obame đã tuyên bố giữ chức tổng thống, nói rằng đất nước nên được điều hành bởi một người mà người dân thực sự muốn. Ông đã chọn 19 bộ trưởng cho chính phủ của mình, và toàn bộ nhóm, cùng với hàng trăm người khác, đã qua đêm tại trụ sở Liên Hợp Quốc. Vào ngày 26 tháng 1, chính phủ đã giải tán đảng của Mba Obame. Chủ tịch AU Jean Ping nói rằng hành động của Mba Obame "làm tổn hại đến tính toàn vẹn của các thể chế hợp pháp và cũng gây nguy hiểm cho hòa bình, an ninh và ổn định của Gabon." Bộ trưởng Nội vụ Jean-François Ndongou cáo buộc Mba Obame và những người ủng hộ ông tội phản quốc. Tổng thư ký Liên Hợp Quốc, Ban Ki-moon, nói rằng ông công nhận Ondimba là tổng thống chính thức duy nhất của Gabon.
Cuộc đảo chính năm 2023 đã thay đổi hoàn toàn cục diện chính trị, với việc quân đội nắm quyền và đình chỉ các hoạt động bầu cử và đảng phái.
3.4. Đơn vị hành chính

Gabon được chia thành 9 tỉnh, các tỉnh này lại được chia thành 50 huyện (departments). Tổng thống bổ nhiệm các tỉnh trưởng, quận trưởng và phó quận trưởng.
Các tỉnh (thủ phủ trong ngoặc đơn):
# Estuaire (Libreville)
# Haut-Ogooué (Franceville)
# Moyen-Ogooué (Lambaréné)
# Ngounié (Mouila)
# Nyanga (Tchibanga)
# Ogooué-Ivindo (Makokou)
# Ogooué-Lolo (Koulamoutou)
# Ogooué-Maritime (Port-Gentil)
# Woleu-Ntem (Oyem)
4. Quan hệ đối ngoại
Kể từ khi độc lập, Gabon đã theo đuổi chính sách không liên kết, ủng hộ đối thoại trong các vấn đề quốc tế và công nhận mỗi bên của các quốc gia bị chia cắt. Trong các vấn đề nội bộ châu Phi, Gabon ủng hộ sự phát triển bằng con đường tiến hóa thay vì cách mạng và ưu tiên doanh nghiệp tư nhân được điều tiết là hệ thống có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh nhất. Gabon đã tham gia vào các nỗ lực hòa giải ở Tchad, Cộng hòa Trung Phi, Angola, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Dân chủ Congo (D.R.C.) và Burundi. Vào tháng 12 năm 1999, thông qua các nỗ lực hòa giải của Tổng thống Bongo, một hiệp định hòa bình đã được ký kết tại Cộng hòa Congo (Brazzaville) giữa chính phủ và hầu hết các nhà lãnh đạo của một cuộc nổi dậy vũ trang. Tổng thống Bongo đã tham gia vào tiến trình hòa bình đang diễn ra ở D.R.C. và đóng một vai trò trong việc hòa giải cuộc khủng hoảng ở Bờ Biển Ngà. Sau cuộc đảo chính năm 2023, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã lên tiếng bày tỏ quan ngại và kêu gọi nhanh chóng khôi phục trật tự hiến pháp.
4.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt

Gabon duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Pháp, cựu cường quốc thuộc địa. Mối quan hệ này bao gồm hợp tác kinh tế, quân sự và văn hóa sâu rộng. Tuy nhiên, Gabon cũng đã nỗ lực đa dạng hóa các mối quan hệ đối ngoại, tăng cường hợp tác với Hoa Kỳ và Trung Quốc. Hoa Kỳ quan tâm đến các vấn đề an ninh khu vực, dân chủ và nhân quyền tại Gabon, cũng như các cơ hội đầu tư. Trung Quốc đã trở thành một đối tác kinh tế quan trọng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và khai thác tài nguyên. Việc cân bằng lợi ích giữa các cường quốc này và đảm bảo chủ quyền quốc gia là một thách thức đối với Gabon.
Năm 2024, lãnh đạo chính quyền quân sự Brice Oligui Nguema đã đảm bảo với các nhà lãnh đạo Mỹ và Pháp rằng Gabon sẽ là một đồng minh của phương Tây trong tương lai, như một phần của kế hoạch rộng lớn hơn của ông nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng nợ đang diễn ra.
4.2. Hoạt động trong các tổ chức quốc tế
Gabon là thành viên của Liên Hợp Quốc (UN) và một số cơ quan chuyên môn và liên quan của tổ chức này, cũng như của Ngân hàng Thế giới; Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF); Liên minh châu Phi (AU); Liên minh Hải quan Trung Phi/Cộng đồng Kinh tế và Tiền tệ Trung Phi (UDEAC/CEMAC); Hiệp hội EU/ACP theo Hiệp định Lomé; Cộng đồng Tài chính châu Phi (CFA); Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC); Phong trào không liên kết; và Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Trung Phi (ECCAS/CEEAC). Năm 1995, Gabon rút khỏi Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa (OPEC), tái gia nhập vào năm 2016. Gabon được bầu vào một ghế không thường trực trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc từ tháng 1 năm 2010 đến tháng 12 năm 2011 và giữ chức chủ tịch luân phiên vào tháng 3 năm 2010. Năm 2022, Gabon gia nhập Khối Thịnh vượng chung.
Gabon đã đóng vai trò tích cực trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, đặc biệt là các cuộc xung đột. Quốc gia này cũng tham gia vào các nỗ lực nhân đạo và thúc đẩy nhân quyền, mặc dù bản thân Gabon cũng đối mặt với những thách thức trong lĩnh vực này. Sau cuộc đảo chính năm 2023, tư cách thành viên của Gabon tại một số tổ chức như Liên minh châu Phi và Khối Thịnh vượng chung đã bị đình chỉ hoặc hạn chế.
5. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Cộng hòa Gabon bao gồm lục quân, hải quân, không quân, hiến binh và lực lượng cảnh sát. Tổng quân số chuyên nghiệp vào khoảng 5.000 người. Một lực lượng bảo vệ gồm 1.800 thành viên đảm bảo an ninh cho tổng thống. Nhiệm vụ chính của quân đội là bảo vệ chủ quyền quốc gia, duy trì an ninh nội địa và tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế. Ngân sách quốc phòng của Gabon được phân bổ để hiện đại hóa trang thiết bị và nâng cao năng lực chiến đấu. Gabon cũng có các hoạt động hợp tác quân sự với các quốc gia khác, đặc biệt là Pháp, trong các lĩnh vực đào tạo và trang bị.
6. Địa lý

Gabon nằm trên bờ biển Đại Tây Dương của Trung Phi, trên đường xích đạo, giữa vĩ độ 3°B và 4°N, và kinh độ 8°Đ và 15°Đ. Gabon có khí hậu xích đạo với một hệ thống rừng mưa nhiệt đới, với 89,3% diện tích đất liền được bao phủ bởi rừng.
Địa hình Gabon bao gồm các đồng bằng ven biển (rộng từ 20 km đến 300 km tính từ bờ biển), các dãy núi (dãy Cristal ở phía đông bắc Libreville, khối núi Chaillu ở trung tâm), và vùng thảo nguyên ở phía đông. Các đồng bằng ven biển tạo thành một phần của vùng sinh thái rừng ven biển Xích đạo Đại Tây Dương của Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên và chứa các mảng rừng ngập mặn Trung Phi, bao gồm cả ở cửa sông sông Muni trên biên giới với Guinea Xích Đạo.
6.1. Địa hình và địa chất
Gabon có địa hình đa dạng. Vùng đất thấp ven biển trải dài dọc theo bờ Đại Tây Dương. Sâu vào nội địa là các cao nguyên. Dãy núi Cristal nằm ở phía đông bắc của Libreville, trong khi Khối núi Chaillu chiếm phần lớn trung tâm đất nước, với đỉnh Mont Iboundji (cao 1.57 K m) là điểm cao nhất. Về mặt địa chất, Gabon chủ yếu bao gồm đá nền đá mácma và đá biến chất Archaean và Palaeoproterozoic, thuộc về lớp vỏ lục địa ổn định của Khiên Congo. Một số thành tạo đá có tuổi đời hơn 2 tỷ năm. Một số đơn vị đá được phủ bởi đá cacbonat biển, trầm tích hồ và lục địa, cũng như các trầm tích và đất chưa cố kết hình thành trong 2,5 triệu năm cuối của Kỷ Đệ tứ. Sự tách giãn của siêu lục địa Pangaea đã tạo ra các lưu vực tách giãn chứa đầy trầm tích và hình thành các hydrocarbon. Có các khu vực lò phản ứng Oklo, một lò phản ứng hạt nhân tự nhiên trên Trái Đất đã hoạt động cách đây 2 tỷ năm. Địa điểm này được phát hiện trong quá trình khai thác urani vào những năm 1970 để cung cấp cho ngành công nghiệp điện hạt nhân của Pháp.
6.2. Khí hậu
Gabon nằm gần xích đạo, có khí hậu nhiệt đới điển hình. Đặc trưng là nhiệt độ cao và độ ẩm lớn quanh năm. Có hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa. Mùa khô kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, và một mùa khô ngắn hơn từ giữa tháng 12 đến giữa tháng 2. Mùa mưa chính diễn ra từ tháng 9 đến tháng 5. Nhiệt độ trung bình năm dao động quanh 26 °C. Lượng mưa hàng năm rất lớn, đặc biệt ở vùng ven biển, có thể lên tới hơn 2.50 K mm.
6.3. Thủy văn
Sông lớn nhất của Gabon là sông Ogooué, dài khoảng 1.20 K km. Đây là tuyến đường thủy quan trọng và là trung tâm của hệ thống sông ngòi trong nước. Các nhánh chính của sông Ogooué bao gồm sông Ivindo và sông Ngounié. Ngoài ra, Gabon còn có nhiều sông nhỏ và hồ. Đất nước này có 3 khu vực địa hình karst, nơi có hàng trăm hang động nằm trong các loại đá dolomit và đá vôi. Một đoàn thám hiểm của National Geographic đã đến thăm một số hang động vào mùa hè năm 2008 để ghi lại tài liệu về chúng.
6.4. Vườn quốc gia và bảo tồn thiên nhiên
Gabon nổi tiếng với những nỗ lực bảo tồn thiên nhiên. Năm 2002, Tổng thống Omar Bongo Ondimba đã chỉ định khoảng 10% diện tích lãnh thổ quốc gia trở thành một phần của hệ thống vườn quốc gia (với tổng số 13 công viên). Cơ quan Quản lý Vườn Quốc gia Gabon chịu trách nhiệm quản lý hệ thống này. Các vườn quốc gia này bảo vệ sự đa dạng sinh học phong phú của đất nước, bao gồm các khu rừng mưa nhiệt đới rộng lớn, các hệ sinh thái ven biển và các loài động thực vật quý hiếm. Một số vườn quốc gia nổi tiếng bao gồm Vườn quốc gia Lopé (được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới hỗn hợp), Vườn quốc gia Loango và Vườn quốc gia Minkébé. Gabon có Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 với điểm trung bình là 9,07/10, xếp thứ 9 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Tuy nhiên, Gabon cũng đối mặt với các thách thức môi trường như nạn phá rừng bất hợp pháp, săn bắt trộm và tác động của biến đổi khí hậu. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn thiên nhiên, cũng như giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi của cộng đồng địa phương sống gần các khu bảo tồn, vẫn là những ưu tiên quan trọng.
6.5. Động thực vật hoang dã
Gabon là nơi sinh sống của một hệ động thực vật vô cùng phong phú và đa dạng, phần lớn tập trung trong các khu rừng mưa nhiệt đới rậm rạp. Quốc gia này là một trong những nơi có sự đa dạng sinh học cao nhất hành tinh.
Động vật: Gabon là nơi trú ẩn quan trọng của nhiều loài động vật có vú lớn, bao gồm quần thể voi rừng châu Phi (Loxodonta cyclotis) lớn nhất thế giới (ước tính hơn một nửa tổng số lượng), tập trung chủ yếu ở Vườn quốc gia Minkébé. Các loài linh trưởng cũng rất phong phú, với số lượng lớn khỉ đột (gorilla) (ước tính 28.000-42.000 con vào năm 1983) và tinh tinh (ước tính 27.000-64.000 con vào năm 2003). "Trạm Nghiên cứu Khỉ đột và Tinh tinh" bên trong Vườn quốc gia Lopé dành riêng cho việc nghiên cứu chúng. Các loài động vật đáng chú ý khác bao gồm báo hoa mai (biểu tượng quốc gia của Gabon là báo đen, một biến thể màu của báo hoa mai), tê tê Gabon, khỉ mặt chó Gabon (loài đặc hữu), và chim cổ xám. Gabon là quê hương của 604 loài chim, 98 loài lưỡng cư, từ 95 đến 160 loài bò sát và 198 loài động vật có vú khác nhau.
Thực vật: Hệ thực vật của Gabon cũng vô cùng đa dạng, với hơn 10.000 loài thực vật và 400 loài cây gỗ. Rừng mưa của Gabon được coi là một trong những khu rừng rậm rạp và nguyên sơ nhất ở châu Phi. Hoa quốc gia của Gabon là phượng vĩ (Delonix Regia). Tuy nhiên, sự gia tăng dân số nhanh chóng của đất nước đang gây ra nạn phá rừng nghiêm trọng, đe dọa hệ sinh thái quý giá này. Tương tự, nạn săn bắt trộm cũng gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.
Giá trị sinh thái của hệ động thực vật Gabon là vô cùng to lớn, đóng góp vào sự cân bằng của hệ sinh thái toàn cầu và là một nguồn tài nguyên quan trọng cho nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.
7. Kinh tế
Nền kinh tế Gabon phụ thuộc nhiều vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ. Mặc dù có thu nhập bình quân đầu người tương đối cao so với các nước châu Phi hạ Sahara khác, sự phân phối của cải không đồng đều và tỷ lệ nghèo đói vẫn còn đáng kể.
7.1. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Gabon chủ yếu dựa vào dầu mỏ, khai khoáng, lâm nghiệp và nông nghiệp. Các ngành này đóng góp đáng kể vào GDP và việc làm.
7.1.1. Dầu mỏ và khai khoáng
Doanh thu từ dầu mỏ chiếm khoảng 46% ngân sách chính phủ, 43% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và 81% xuất khẩu. Sản lượng dầu đã giảm so với mức đỉnh 370.000 thùng/ngày vào năm 1997. Một số ước tính cho thấy dầu của Gabon sẽ cạn kiệt vào năm 2025. Kế hoạch cho kịch bản hậu dầu mỏ đang được bắt đầu. Mỏ dầu Grondin giàu có được phát hiện vào năm 1971 ở độ sâu nước 50 m, cách bờ biển 40 km trong một nếp lồi bẫy cấu trúc muối trong đá sa thạch Batanga tuổi Maastrichtian, nhưng khoảng 60% trữ lượng ước tính của nó đã được khai thác vào năm 1978. Tính đến năm 2023, Gabon sản xuất khoảng 200.000 thùng dầu thô mỗi ngày (bpd).
Ngoài dầu mỏ, Gabon còn có trữ lượng mangan lớn (đứng thứ tư thế giới về sản lượng) và urani. Hoạt động khai thác những khoáng sản này cũng đóng góp đáng kể vào kinh tế. Tuy nhiên, ngành khai khoáng cũng đối mặt với các vấn đề về tác động môi trường và xã hội, bao gồm việc di dời cộng đồng và ô nhiễm. Việc quản lý minh bạch và bền vững nguồn tài nguyên này là một thách thức lớn.
7.1.2. Lâm nghiệp
Với diện tích rừng bao phủ rộng lớn (khoảng 88,5% lãnh thổ), lâm nghiệp từng là trụ cột của kinh tế Gabon trước khi dầu mỏ được phát hiện. Các loại gỗ quý như Okoumé và gụ là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Chính phủ đã có những nỗ lực nhằm quản lý rừng bền vững, bao gồm cả việc cấm xuất khẩu gỗ tròn chưa qua chế biến để khuyến khích ngành công nghiệp chế biến gỗ trong nước. Tuy nhiên, nạn khai thác gỗ bất hợp pháp và việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động và cộng đồng bản địa sống phụ thuộc vào rừng vẫn là những vấn đề cần giải quyết.
7.1.3. Nông nghiệp
Nông nghiệp ở Gabon chủ yếu mang tính tự cung tự cấp, với các loại cây trồng chính bao gồm sắn, ca cao, cà phê, chuối và cọ dầu. Ngành này chỉ đóng góp một phần nhỏ vào GDP và Gabon vẫn phải nhập khẩu một lượng lớn lương thực. Các thách thức đối với phát triển nông nghiệp bao gồm cơ sở hạ tầng yếu kém, thiếu đầu tư và kỹ thuật canh tác còn hạn chế. Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực và đa dạng hóa kinh tế.
7.2. Thương mại
Các mặt hàng xuất khẩu chính của Gabon bao gồm dầu thô (chiếm phần lớn kim ngạch), gỗ, mangan và urani. Các mặt hàng nhập khẩu chính là máy móc thiết bị, thực phẩm, sản phẩm hóa chất và vật liệu xây dựng. Các đối tác thương mại chính của Gabon bao gồm Hoa Kỳ, Trung Quốc, Pháp và các nước châu Âu khác. Chính sách thương mại của Gabon hướng tới việc hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu, thu hút đầu tư nước ngoài.
7.3. Chính sách kinh tế và các thách thức
Chính phủ Gabon đã đề ra các chính sách kinh tế nhằm đa dạng hóa nền kinh tế khỏi sự phụ thuộc vào dầu mỏ, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển cơ sở hạ tầng (như chương trình "Gabon Emergent"). Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này gặp nhiều thách thức. "Chi tiêu quá mức" cho Đường sắt xuyên Gabon, sự mất giá của đồng franc CFA năm 1994, và các giai đoạn giá dầu thấp đã gây ra các vấn đề về nợ. Các phái đoàn của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) liên tiếp đã chỉ trích chính phủ Gabon vì chi tiêu quá mức cho các hạng mục ngoài ngân sách (trong cả những năm tốt và xấu), vay mượn quá nhiều từ ngân hàng trung ương, và chậm trễ trong lịch trình tư nhân hóa và cải cách hành chính.
Các thách thức lớn bao gồm giảm nghèo (mặc dù GDP bình quân đầu người cao, khoảng một phần ba dân số Gabon sống trong nghèo đói), giải quyết bất bình đẳng thu nhập (20% dân số giàu nhất kiếm được hơn 90% thu nhập), tạo việc làm, cải thiện quản trị và chống tham nhũng để đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững.
Các nhà quan sát trong và ngoài nước đã than phiền về sự thiếu đa dạng trong nền kinh tế Gabon. Các yếu tố "hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp mới" được liệt kê như sau:
- thị trường "nhỏ", khoảng một triệu người
- phụ thuộc vào hàng nhập khẩu từ Pháp
- không thể tận dụng thị trường khu vực
- tinh thần kinh doanh không phải lúc nào cũng có ở người Gabon
- một dòng "thuê" dầu mỏ "khá đều đặn", ngay cả khi nó đang giảm dần
Đầu tư thêm vào các lĩnh vực nông nghiệp hoặc du lịch "phức tạp do cơ sở hạ tầng yếu kém". Một số lĩnh vực chế biến và dịch vụ "phần lớn bị chi phối bởi một vài nhà đầu tư địa phương nổi bật".
Theo sự thúc giục của Ngân hàng Thế giới và IMF, chính phủ đã bắt tay vào những năm 1990 trong một chương trình tư nhân hóa các công ty nhà nước và cải cách hành chính, bao gồm giảm việc làm trong khu vực công và tăng trưởng tiền lương. Chính phủ đã bày tỏ cam kết làm việc hướng tới một sự chuyển đổi kinh tế của đất nước.
7.4. Năng lượng
Gabon có nguồn cung năng lượng chủ yếu từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Sản xuất điện chủ yếu dựa vào nhiệt điện và thủy điện. Tiêu thụ năng lượng tập trung ở các khu đô thị và ngành công nghiệp. Gabon có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là thủy điện và năng lượng mặt trời, nhưng việc khai thác các nguồn này vẫn còn hạn chế. Chính phủ đang tìm cách tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
8. Giao thông
Hệ thống giao thông của Gabon bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ của Gabon còn hạn chế và nhiều tuyến đường ở trong tình trạng kém, đặc biệt là vào mùa mưa. Việc nâng cấp và mở rộng mạng lưới đường bộ là một ưu tiên để thúc đẩy phát triển kinh tế và kết nối các vùng miền.
- Đường sắt: Tuyến đường sắt chính là Đường sắt xuyên Gabon (Trans-Gabon Railway), kéo dài từ cảng Owendo (gần Libreville) đến Franceville ở phía đông nam. Tuyến đường này chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là mangan và gỗ, nhưng cũng có các chuyến tàu chở khách.
- Hàng không: Sân bay quốc tế chính là Sân bay quốc tế Libreville Léon-Mba. Ngoài ra còn có các sân bay nội địa khác phục vụ các thành phố lớn. Các hãng hàng không quốc gia và quốc tế cung cấp các chuyến bay trong nước và đến các điểm đến ở châu Phi và châu Âu.
- Hàng hải: Các cảng chính của Gabon là Port-Gentil và Owendo. Port-Gentil là trung tâm của ngành công nghiệp dầu khí và xuất khẩu gỗ, trong khi Owendo là cảng nước sâu quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa đa dạng, bao gồm cả mangan từ tuyến đường sắt xuyên Gabon. Vận tải đường sông cũng đóng một vai trò nhất định, đặc biệt là trên sông Ogooué.
Chính phủ Gabon đã và đang nỗ lực xây dựng và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, coi đây là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc gia.
9. Dân cư và Xã hội
Gabon có một xã hội đa dạng về dân tộc và văn hóa, với những đặc điểm nhân khẩu học, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế riêng biệt.
9.1. Nhân khẩu
Năm | Triệu người |
---|---|
1950 | 0,5 |
2000 | 1,2 |
2021 | 2,3 |
Dân số Gabon ước tính khoảng 2,3 triệu người (năm 2021). Các yếu tố lịch sử và môi trường đã khiến dân số nước này giảm sút trong khoảng thời gian từ 1900 đến 1940. Gabon là một trong những quốc gia có mật độ dân số thấp nhất ở châu Phi, nhưng lại có Chỉ số Phát triển Con người cao thứ tư ở châu Phi hạ Sahara. Tỷ lệ tăng dân số ở mức vừa phải. Tỷ lệ đô thị hóa cao, với phần lớn dân số tập trung ở các thành phố như Libreville và Port-Gentil. Cơ cấu tuổi của dân số tương đối trẻ, và tuổi thọ trung bình đang dần được cải thiện.
9.2. Các nhóm dân tộc
Gabon có ít nhất 40 nhóm dân tộc, bao gồm người Fang, Myènè, Punu-Échira, Nzebi-Adouma, Teke-Mbete, Mèmbè, Kota, Akélé. Cũng có các dân tộc người Pygmy bản địa: Bongo, và Baka. Người Baka nói ngôn ngữ duy nhất không thuộc nhóm Bantu ở Gabon. Hơn 10.000 người Pháp bản địa sống ở Gabon, bao gồm khoảng 2.000 người mang hai quốc tịch.
Một số dân tộc phân bố rải rác khắp Gabon, dẫn đến sự tiếp xúc, tương tác giữa các nhóm và hôn nhân khác chủng tộc. Sự đa dạng này là một đặc điểm văn hóa quan trọng, tuy nhiên, các vấn đề liên quan đến quyền của các nhóm thiểu số và những nhóm người dễ bị tổn thương vẫn cần được quan tâm, đảm bảo sự công bằng và hòa nhập xã hội.
9.3. Ngôn ngữ
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Gabon và được sử dụng rộng rãi trong hành chính, giáo dục và truyền thông. Ước tính có khoảng 80% dân số có thể nói tiếng Pháp, và 30% cư dân Libreville là người bản ngữ tiếng Pháp.
Trên toàn quốc, phần lớn người Gabon nói các ngôn ngữ bản địa tùy theo nhóm dân tộc của họ; tỷ lệ này thấp hơn so với hầu hết các quốc gia châu Phi hạ Sahara khác. Điều tra dân số năm 2013 cho thấy 63,7% dân số Gabon có thể nói một ngôn ngữ Gabon, trong đó 86,3% ở khu vực nông thôn và 60,5% ở khu vực thành thị nói ít nhất một ngôn ngữ quốc gia. Các ngôn ngữ bản địa phổ biến bao gồm tiếng Fang, tiếng Punu, tiếng Nzebi và tiếng Myene. Sự đa dạng ngôn ngữ này phản ánh sự phong phú văn hóa của đất nước.
9.4. Tôn giáo
Các tôn giáo được thực hành ở Gabon bao gồm Kitô giáo (Công giáo La Mã và Đạo Tin lành), Hồi giáo, và các tín ngưỡng tôn giáo bản địa truyền thống. Một số người thực hành các yếu tố của cả Kitô giáo và tín ngưỡng tôn giáo bản địa. Khoảng 79% dân số (53% Công giáo) thực hành một trong các giáo phái Kitô giáo; 10% thực hành Hồi giáo (chủ yếu là người Sunni); phần còn lại thực hành các tôn giáo khác. Cựu tổng thống Omar Bongo là một thành viên của thiểu số Hồi giáo. Hiến pháp Gabon đảm bảo quyền tự do tôn giáo và nhìn chung, các nhóm tôn giáo khác nhau cùng tồn tại hòa bình.
9.5. Giáo dục
Hệ thống giáo dục của Gabon được quy định bởi hai bộ: Bộ Giáo dục, phụ trách từ mẫu giáo đến hết trung học phổ thông, và Bộ Giáo dục Đại học và Công nghệ Sáng tạo, phụ trách các trường đại học, giáo dục đại học và các trường chuyên nghiệp.
Giáo dục là bắt buộc đối với trẻ em từ 6 đến 16 tuổi theo Đạo luật Giáo dục. Một số trẻ em ở Gabon bắt đầu cuộc sống học đường bằng cách theo học các trường mẫu giáo hoặc "Crèche", sau đó là mẫu giáo được gọi là "Jardins d'Enfants". Đến 6 tuổi, các em được ghi danh vào trường tiểu học, "École Primaire" gồm 6 lớp. Cấp tiếp theo là "École Secondaire", gồm 7 lớp. Tuổi tốt nghiệp dự kiến là 19 tuổi. Những người tốt nghiệp có thể nộp đơn xin nhập học tại các cơ sở giáo dục đại học, bao gồm các trường kỹ thuật hoặc trường kinh doanh. Tính đến năm 2012, tỷ lệ biết chữ của dân số từ 15 tuổi trở lên là 82%.
Chính phủ đã sử dụng doanh thu từ dầu mỏ để xây dựng trường học, trả lương giáo viên và thúc đẩy giáo dục, kể cả ở các vùng nông thôn. Việc bảo trì các công trình trường học và lương giáo viên đã giảm sút. Năm 2002, tỷ lệ nhập học tiểu học tổng thể là 132%, và năm 2000, tỷ lệ nhập học tiểu học ròng là 78%. Tỷ lệ nhập học tổng thể và ròng dựa trên số lượng học sinh chính thức đăng ký học tiểu học. Tính đến năm 2001, 69% trẻ em bắt đầu học tiểu học "có khả năng" học đến lớp 5. Các vấn đề trong hệ thống giáo dục bao gồm "quản lý và lập kế hoạch yếu kém, thiếu giám sát, giáo viên trình độ thấp", và "lớp học quá đông". Có nhiều trường đại học ở Gabon đang được cấp phép, công nhận hoặc kiểm định bởi tổ chức liên quan đến giáo dục đại học Gabon phù hợp.
Mặc dù có những nỗ lực, khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng và công bằng trong giáo dục vẫn là những thách thức, đặc biệt ở các vùng nông thôn và đối với các nhóm dân cư thiệt thòi.
9.6. Y tế
Gabon có một hệ thống y tế công cộng và tư nhân. Bệnh viện tư nhân được thành lập vào năm 1913 tại Lambaréné bởi Albert Schweitzer. Đến năm 1985, có 28 bệnh viện, 87 trung tâm y tế và 312 trạm xá và nhà thuốc. Đến năm 2004, ước tính có 29 bác sĩ trên 100.000 dân, và "khoảng 90% dân số được tiếp cận với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe".
Năm 2000, 70% dân số được tiếp cận với "nước uống an toàn" và 21% có "điều kiện vệ sinh đầy đủ". Một chương trình y tế của chính phủ điều trị các bệnh như bệnh phong, bệnh ngủ, sốt rét, bệnh giun chỉ, giun đường ruột, và bệnh lao. Tỷ lệ tiêm chủng cho trẻ em dưới một tuổi là 97% đối với bệnh lao và 65% đối với bệnh bại liệt. Tỷ lệ tiêm chủng DPT và bệnh sởi lần lượt là 37% và 56%. Gabon có nguồn cung dược phẩm trong nước từ một nhà máy ở Libreville.
Tổng tỷ suất sinh đã giảm từ 5,8 năm 1960 xuống còn 4,2 trẻ em trên một phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ vào năm 2000. 10% tổng số ca sinh là "trẻ nhẹ cân". Tỷ lệ tử vong bà mẹ là 520 trên 100.000 ca sinh sống tính đến năm 1998. Năm 2005, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh là 55,35 trên 1.000 ca sinh sống và tuổi thọ là 55,02 năm. Đến năm 2002, tỷ lệ tử vong chung ước tính là 17,6 trên 1.000 dân.
Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS ước tính là 5,2% dân số trưởng thành (15-49 tuổi). Đến năm 2009, khoảng 46.000 người đang sống chung với HIV/AIDS. Ước tính có khoảng 2.400 ca tử vong do AIDS vào năm 2009 - giảm từ 3.000 ca tử vong vào năm 2003.
Trong Chỉ số Đói toàn cầu (GHI) năm 2024, Gabon xếp thứ 78 trong số 127 quốc gia có đủ dữ liệu. Điểm GHI của Gabon là 17,4, cho thấy mức độ đói vừa phải.
Mặc dù có những tiến bộ, Gabon vẫn đối mặt với các thách thức như tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh còn cao, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế ở vùng sâu vùng xa còn hạn chế, và gánh nặng bệnh tật từ các bệnh truyền nhiễm và không truyền nhiễm. Các yếu tố xã hội như nghèo đói và trình độ học vấn thấp cũng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
10. Văn hóa
Văn hóa Gabon là sự pha trộn phong phú giữa truyền thống bản địa và ảnh hưởng của Pháp, thể hiện qua nghệ thuật, âm nhạc, văn học, ẩm thực và các khía cạnh khác của đời sống.
10.1. Truyền thống và nghệ thuật

Di sản văn hóa của Gabon, bắt nguồn từ truyền thống truyền khẩu trong phần lớn lịch sử, bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự phổ biến của chữ viết trong thế kỷ 21. Giàu có về văn hóa dân gian và thần thoại, đất nước này là quê hương của một tấm thảm các truyền thống đã được bảo tồn và truyền lại qua nhiều thế hệ. Những người gìn giữ các truyền thống này, được gọi là "người kể chuyện," siêng năng làm việc để đảm bảo tính liên tục của chúng, nuôi dưỡng các thực hành như mvett của người Fang và Ingwala của người Nzebi.
Trung tâm của văn hóa Gabon là những chiếc mặt nạ mang tính biểu tượng, mỗi chiếc đều mang ý nghĩa và kỹ thuật chế tác độc đáo. Trong số này có những chiếc mặt nạ n'goltang nổi tiếng của người Fang và những hình nhân chứa thánh tích tinh xảo của người Kota. Những chiếc mặt nạ này giữ vai trò quan trọng trong các nghi lễ khác nhau, bao gồm cả những nghi lễ đánh dấu các sự kiện quan trọng trong đời như kết hôn, sinh con và tang lễ. Được chế tác bởi những người theo chủ nghĩa truyền thống bằng các loại gỗ quý hiếm của địa phương và các vật liệu quý giá khác, những chiếc mặt nạ này đóng vai trò là những biểu hiện nghệ thuật và là vật chứa đựng di sản văn hóa. Điêu khắc và đồ thủ công mỹ nghệ cũng là những hình thức nghệ thuật truyền thống quan trọng, thường sử dụng gỗ và các vật liệu tự nhiên khác.
10.2. Âm nhạc
Âm nhạc Gabon rất đa dạng, bao gồm nhiều phong cách dân gian. Nhạc rock và hip hop du nhập từ Hoa Kỳ và Vương quốc Anh cũng phổ biến ở Gabon, cũng như rumba, makossa và soukous. Một số nhạc cụ dân gian bao gồm obala, ngombi, balafon và trống. Âm nhạc truyền thống thường gắn liền với các nghi lễ và lễ hội, trong khi âm nhạc đại chúng hiện đại kết hợp các yếu tố truyền thống với các thể loại quốc tế. Các nhạc sĩ Gabon như Patience Dabany và Oliver N'Goma đã đạt được danh tiếng quốc tế.
10.3. Văn học
Văn học Gabon, chủ yếu bằng tiếng Pháp, đã phát triển từ truyền thống truyền khẩu phong phú. Các nhà văn Gabon thường khám phá các chủ đề về bản sắc, xung đột văn hóa, lịch sử thuộc địa và các vấn đề xã hội đương đại. Một số nhà văn nổi bật bao gồm Jean-Baptiste Abessolo và Angèle Rawiri. Văn học Gabon là một phần quan trọng của văn học khối Pháp ngữ châu Phi.
10.4. Truyền thông đại chúng
Các phương tiện truyền thông đại chúng chính ở Gabon bao gồm báo chí, đài phát thanh và truyền hình. Radio Télévision Gabonaise (RTG), thuộc sở hữu và điều hành của chính phủ, phát sóng bằng tiếng Pháp và các ngôn ngữ bản địa. Truyền hình màu đã được giới thiệu ở một số thành phố. Năm 1981, một đài phát thanh thương mại, Africa No. 1, bắt đầu hoạt động. Đài này có sự tham gia của chính phủ Pháp và Gabon cùng các phương tiện truyền thông tư nhân châu Âu.
Năm 2004, chính phủ điều hành 2 đài phát thanh và 7 đài khác thuộc sở hữu tư nhân. Có 2 đài truyền hình của chính phủ và 4 đài thuộc sở hữu tư nhân. Năm 2003, ước tính có 488 radio và 308 tivi trên 1.000 người. Khoảng 11,5 trên 1.000 người là thuê bao truyền hình cáp. Năm 2003, có 22,4 máy tính cá nhân trên 1.000 người và 26 trên 1.000 người có quyền truy cập Internet. Cơ quan báo chí quốc gia là Thông tấn xã Gabon, xuất bản một tờ báo hàng ngày, Gabon-Matin (số lượng phát hành 18.000 bản tính đến năm 2002).
Tờ L'Union ở Libreville, tờ báo hàng ngày do chính phủ kiểm soát, có số lượng phát hành trung bình hàng ngày là 40.000 bản vào năm 2002. Tờ báo hàng tuần Gabon d'Aujourdhui được xuất bản bởi Bộ Truyền thông. Có khoảng 9 tạp chí định kỳ thuộc sở hữu tư nhân độc lập hoặc liên kết với các đảng chính trị. Chúng xuất bản với số lượng nhất định đã bị trì hoãn do những hạn chế về tài chính. Hiến pháp Gabon quy định quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, và chính phủ ủng hộ các quyền này. Một số tạp chí định kỳ tích cực chỉ trích chính phủ và các ấn phẩm nước ngoài cũng có sẵn. Tuy nhiên, môi trường báo chí đôi khi phải đối mặt với những hạn chế nhất định. Việc sử dụng internet và mạng xã hội ngày càng tăng, tạo thêm không gian cho việc trao đổi thông tin và thảo luận.
10.5. Ẩm thực
Ẩm thực Gabon chịu ảnh hưởng của ẩm thực Pháp, và các loại thực phẩm thiết yếu đều có sẵn. Các món ăn truyền thống thường sử dụng các nguyên liệu địa phương như sắn, chuối nấu ăn, khoai mỡ và các loại rau củ quả nhiệt đới. Cá và thịt rừng (bushmeat) cũng là những thành phần phổ biến trong các bữa ăn. Một số món ăn đặc trưng bao gồm gà sốt nyembwe (làm từ hạt cọ) và các món hầm. Ẩm thực hiện đại tại các thành phố lớn có sự pha trộn giữa hương vị địa phương và ảnh hưởng của ẩm thực Pháp cũng như các nền ẩm thực quốc tế khác.
10.6. Thể thao
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Gabon. Đội tuyển bóng đá quốc gia Gabon đã đại diện cho quốc gia này từ năm 1962. Đội tuyển U-23 đã vô địch Giải vô địch U-23 châu Phi 2011 và đủ điều kiện tham dự Thế vận hội London 2012. Gabon là đồng chủ nhà, cùng với Guinea Xích Đạo, của Cúp bóng đá châu Phi 2012, và là chủ nhà duy nhất của giải đấu năm 2017. Pierre-Emerick Aubameyang là một trong những cầu thủ bóng đá nổi tiếng nhất của Gabon.
Đội tuyển bóng rổ quốc gia Gabon, có biệt danh Les Panthères, đã xếp thứ 8 tại AfroBasket 2015.
Gabon đã thi đấu tại hầu hết các kỳ Thế vận hội Mùa hè kể từ năm 1972. Anthony Obame đã giành huy chương bạc môn taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2012 tổ chức tại London.
Gabon có hoạt động câu cá giải trí và được coi là "nơi tốt nhất trên thế giới" để bắt cá cháo Đại Tây Dương. Từ năm 2006, Gabon đã tổ chức La Tropicale Amissa Bongo, một cuộc đua xe đạp chuyên nghiệp kéo dài một tuần bao gồm cả các đội châu Âu và châu Phi. Chris Silva là một vận động viên bóng rổ người Gabon thi đấu tại Giải bóng rổ Ngoại hạng Israel.
10.7. Lễ hội và ngày lễ
Gabon có nhiều ngày lễ quốc gia, trong đó quan trọng nhất là Ngày Độc lập (17 tháng 8). Các ngày lễ tôn giáo như Giáng sinh và Lễ Phục sinh cũng được tổ chức rộng rãi. Ngoài ra, còn có các lễ hội truyền thống của các dân tộc khác nhau, thường gắn liền với các nghi lễ nông nghiệp, các sự kiện quan trọng trong đời sống cộng đồng hoặc để tôn vinh tổ tiên. Các lễ hội này thường bao gồm âm nhạc, khiêu vũ, hóa trang và các nghi thức đặc trưng, phản ánh sự đa dạng văn hóa của đất nước.