1. Tổng quan
Cộng hòa Togo là một quốc gia ở Tây Phi, giáp với Ghana ở phía tây, Benin ở phía đông và Burkina Faso ở phía bắc. Phía nam Togo là một dải bờ biển ngắn thuộc Vịnh Guinea, nơi có thủ đô Lomé. Lịch sử Togo ghi dấu ấn từ thời kỳ là một trung tâm của Bờ biển Nô lệ, sau đó trở thành thuộc địa Togoland của Đức rồi bị phân chia và cai trị bởi Pháp và Anh. Togo giành độc lập từ Pháp vào năm 1960. Nền chính trị Togo trải qua nhiều biến động, nổi bật là sự cầm quyền lâu dài của gia tộc Gnassingbé và những thách thức đối với quá trình dân chủ hóa và nhân quyền. Gần đây, Togo đã có những thay đổi về hiến pháp và gia nhập Khối thịnh vượng chung vào năm 2022.
Về địa lý, Togo có địa hình đa dạng từ đồng bằng ven biển, vùng đồi núi ở trung tâm đến thảo nguyên phía bắc, với khí hậu nhiệt đới. Kinh tế Togo chủ yếu dựa vào nông nghiệp (các sản phẩm chính như bông, cà phê, ca cao) và khai thác phốt phát. Togo là một trong những nước kém phát triển nhất, đối mặt với nhiều thách thức kinh tế và xã hội. Xã hội Togo đa dạng về dân tộc, với tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức cùng nhiều ngôn ngữ bản địa. Văn hóa Togo phong phú, phản ánh sự đa dạng của các nhóm dân tộc, nổi bật với các loại hình nghệ thuật truyền thống và Di sản thế giới Koutammakou. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các khía cạnh lịch sử, địa lý, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của Togo, phản ánh một cách cân bằng các quan điểm và tập trung vào các vấn đề dân chủ, nhân quyền và phát triển bền vững.
2. Lịch sử
Lịch sử Togo bao gồm các giai đoạn từ thời tiền sử, qua thời kỳ là trung tâm buôn bán nô lệ, thuộc địa của Đức, rồi bị phân chia và cai trị bởi Anh và Pháp, cho đến khi giành độc lập và các diễn biến chính trị hiện đại.
2.1. Trước độc lập
Giai đoạn này bao gồm lịch sử sơ khởi của khu vực, sự hình thành Bờ biển Nô lệ, thời kỳ thuộc địa của Đức và sau đó là sự phân chia và cai trị của Anh và Pháp.
2.1.1. Lịch sử sơ khởi và Bờ biển Nô lệ
Các phát hiện khảo cổ học cho thấy các bộ lạc cổ đại ở Togo đã có khả năng sản xuất đồ gốm và chế biến sắt. Tên gọi Togo được dịch từ tiếng Ewe có nghĩa là "phía sau dòng sông" hoặc "vùng đất nơi có phá". Trong khoảng thời gian từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 16, nhiều bộ lạc khác nhau đã di cư đến khu vực Togo ngày nay từ nhiều hướng: người Ewe từ phía tây, và người Mina cùng người Gun từ phía đông. Hầu hết họ định cư ở các vùng ven biển.
Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18, vùng ven biển Togo trở thành một trung tâm buôn bán nô lệ quan trọng cho người châu Âu. Hoạt động buôn bán nô lệ Đại Tây Dương bắt đầu vào thế kỷ 16, và trong hai trăm năm tiếp theo, vùng ven biển này là một trung tâm thương mại cho người châu Âu tìm kiếm nô lệ, khiến Togo và khu vực xung quanh mang tên "Bờ biển Nô lệ" (The Slave CoastEnglish). Petit-Popo (nay là Aného) là một cảng trung chuyển nô lệ quan trọng, ban đầu do Bồ Đào Nha kiểm soát, sau đó từ thế kỷ 17 là Pháp. Khu vực này không có một nhà nước quy mô lớn nào cai trị cho đến thế kỷ 19, chủ yếu là nơi cung cấp nô lệ.
2.1.2. Thời kỳ thuộc địa của Đức (Togoland)

Năm 1884, nhà thám hiểm người Đức Gustav Nachtigal đã ký một hiệp ước với Vua Mlapa III tại Togoville, theo đó Đế quốc Đức tuyên bố quyền bảo hộ đối với một dải lãnh thổ ven biển và dần dần mở rộng quyền kiểm soát vào sâu trong nội địa. Biên giới của xứ bảo hộ này được xác định sau khi quân Đức chiếm được vùng nội địa và ký các hiệp định với Pháp và Anh. Đến năm 1885, toàn bộ Togo được tuyên bố là Togoland thuộc Đức. Năm 1905, Togoland chính thức trở thành thuộc địa của Đức.
Dưới sự cai trị của Đức, người dân địa phương bị lao động cưỡng bức, phải trồng bông, cà phê, ca cao và đóng thuế nặng. Một tuyến đường sắt và cảng Lomé đã được xây dựng để phục vụ việc xuất khẩu nông sản. Người Đức đã giới thiệu các kỹ thuật canh tác ca cao, cà phê và bông tiên tiến, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng tại thuộc địa này, biến Togoland thành một "thuộc địa kiểu mẫu" của Đức.
2.1.3. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (Phân chia và cai trị của Anh và Pháp)
Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ vào năm 1914, Togoland nhanh chóng bị quân đội thuộc địa của Anh và Pháp từ các nước láng giềng xâm chiếm. Chiến dịch Togoland là một phần của Mặt trận Tây Phi trong Thế chiến thứ nhất, kết thúc với sự đầu hàng của quân Đức vào ngày 26 tháng 8 năm 1914. Sau đó, một chế độ đồng trị Anh-Pháp được thiết lập.
Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 12 năm 1916, chế độ đồng trị sụp đổ và Togoland bị phân chia thành hai khu vực do Anh và Pháp quản lý. Ngày 20 tháng 7 năm 1922, Hội Quốc Liên chính thức giao quyền ủy trị phần phía tây Togoland (diện tích bằng 1/3) cho Anh (gọi là Togoland thuộc Anh) và phần phía đông (diện tích bằng 2/3) cho Pháp (gọi là Togoland thuộc Pháp). Năm 1945, Togoland thuộc Pháp được quyền cử ba đại diện vào Nghị viện Pháp.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các lãnh thổ ủy trị này được chuyển thành Lãnh thổ ủy thác của Liên Hợp Quốc vào năm 1946, nhưng trên thực tế vẫn là thuộc địa. Cư dân Togoland thuộc Anh đã bỏ phiếu trong một cuộc trưng cầu dân ý năm 1956 để sáp nhập với Bờ Biển Vàng, trở thành một phần của quốc gia Ghana độc lập vào năm 1957. Trong khi đó, Togoland thuộc Pháp trở thành một nước cộng hòa tự trị trong Liên hiệp Pháp vào năm 1959, sau một cuộc trưng cầu dân ý năm 1956. Pháp vẫn giữ quyền kiểm soát về quốc phòng, ngoại giao và tài chính.
Vào những năm 1950, các đảng phái chính trị bắt đầu hình thành, bao gồm Ủy ban Thống nhất Togo (CUT) của Sylvanus Olympio theo xu hướng độc lập hoàn toàn và có cơ sở chủ yếu ở người Ewe miền nam, Đảng Tiến bộ Togo (PTP) của Nicolas Grunitzky cũng dựa vào người Ewe nhưng thân Pháp, và Liên minh các tù trưởng và nhân dân miền Bắc (UCPN) của Antoine Meatchi. Trong cuộc bầu cử năm 1958, CUT giành chiến thắng và chiếm đa số ổn định trong quốc hội.
2.2. Sau độc lập
Giai đoạn này bắt đầu với việc Togo giành độc lập từ Pháp năm 1960, tiếp theo là các biến động chính trị lớn như các cuộc đảo chính và thời kỳ cầm quyền kéo dài của các nhà lãnh đạo quân sự, cũng như những nỗ lực dân chủ hóa và các xung đột gần đây.
2.2.1. Chính phủ Sylvanus Olympio và đảo chính

Nước Cộng hòa Togo được tuyên bố thành lập vào ngày 27 tháng 4 năm 1960. Trong cuộc bầu cử tổng thống đầu tiên vào năm 1961, Sylvanus Olympio trở thành tổng thống đầu tiên, giành được 100% số phiếu trong một cuộc bầu cử mà phe đối lập tẩy chay. Ngày 9 tháng 4 năm 1961, Hiến pháp Cộng hòa Togo được thông qua, theo đó cơ quan lập pháp tối cao là Quốc hội Togo.
Tuy nhiên, Tổng thống Olympio nhanh chóng củng cố quyền lực, cấm các đảng đối lập tranh cử và thiết lập một nhà nước độc đảng, đẩy nhiều thành viên phe đối lập phải lưu vong. Tháng 12 năm 1961, các nhà lãnh đạo của các đảng đối lập bị bắt giữ vì bị cáo buộc chuẩn bị một âm mưu chống chính phủ. Một sắc lệnh đã được ban hành về việc giải tán các đảng đối lập. Olympio cũng cố gắng giảm sự phụ thuộc vào Pháp bằng cách thiết lập hợp tác với Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Tây Đức. Ông từ chối nỗ lực của những người lính Pháp đã giải ngũ sau Chiến tranh Algeria và cố gắng tìm một vị trí trong quân đội Togo.
Những yếu tố này cuối cùng đã dẫn đến một cuộc đảo chính quân sự vào ngày 13 tháng 1 năm 1963, trong đó ông bị một nhóm binh sĩ dưới sự chỉ đạo của Trung sĩ Gnassingbé Eyadéma ám sát. Tình trạng khẩn cấp được ban bố ở Togo. Quân đội đã trao quyền lực cho một chính phủ lâm thời do Nicolas Grunitzky, một cựu thủ tướng chính phủ tự trị đã từ lưu vong trở về, lãnh đạo. Vào tháng 5 năm 1963, Grunitzky được bầu làm Tổng thống. Ban lãnh đạo mới theo đuổi chính sách phát triển quan hệ với Pháp. Mục tiêu chính của ông là giảm bớt sự chia rẽ giữa miền bắc và miền nam, ban hành một hiến pháp mới và giới thiệu một hệ thống đa đảng. Tuy nhiên, chính phủ mới lại rơi vào tình trạng chia rẽ giữa phe miền nam của Grunitzky và phe miền bắc của Phó Tổng thống Antoine Meatchi, dẫn đến mất ổn định.
2.2.2. Thời kỳ Gnassingbé Eyadéma cầm quyền lâu dài

Vào ngày 13 tháng 1 năm 1967, đúng bốn năm sau cuộc đảo chính đầu tiên, Trung tá Lục quân Gnassingbé Eyadéma đã lật đổ Tổng thống Grunitzky trong một cuộc đảo chính không đổ máu và tự mình lên nắm quyền tổng thống vào tháng 4 cùng năm. Eyadéma đã thành lập đảng Đảng Tập hợp Nhân dân Togo (Rassemblement du Peuple TogolaisFrench, RPT) vào năm 1969, cấm hoạt động của các đảng chính trị khác và áp đặt một hệ thống độc đảng vào tháng 11 năm 1969. Ông tái đắc cử vào các năm 1979 và 1986.
Trong những năm 1970, giá phốt phát, sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Togo, tăng cao, mang lại nguồn thu lớn và giúp Eyadéma củng cố quyền lực thông qua việc phân phối lợi ích. Tuy nhiên, vào những năm 1980, giá phốt phát sụt giảm khiến kinh tế Togo rơi vào suy thoái kéo dài. Năm 1983, một chương trình tư nhân hóa được khởi động.
Đối mặt với áp lực trong nước và quốc tế đòi dân chủ hóa, năm 1991, Eyadéma cho phép các đảng phái chính trị khác hoạt động trở lại. Một Hội nghị Quốc gia được tổ chức vào tháng 7 năm 1991, thành lập một chính phủ chuyển tiếp dân chủ và chuyển giao quyền lực từ Tổng thống Eyadéma sang Thủ tướng Joseph Kokou Koffigoh. Tuy nhiên, các lực lượng dân chủ vừa mâu thuẫn gay gắt với Eyadéma, vừa chia rẽ nội bộ. Trong khi đó, Eyadéma vẫn nắm quyền kiểm soát quân đội và dần khôi phục quyền lực. Tháng 12 năm 1991, quân đội trung thành với tổng thống đã tấn công dinh thủ tướng, buộc Thủ tướng Koffigoh phải thành lập chính phủ liên hiệp với phe Eyadéma, qua đó quyền lực thực tế lại trở về tay Eyadéma.
Năm 1993, Liên minh châu Âu (EU) đã đóng băng quan hệ đối tác, mô tả việc Eyadéma tái đắc cử trong các cuộc bầu cử đa đảng (nhưng bị phe đối lập tố cáo gian lận và tẩy chay) vào các năm 1993, 1998 và 2003 là một sự chiếm đoạt quyền lực. Mặc dù vậy, Eyadéma vẫn duy trì quyền lực. Vào tháng 4 năm 2004, tại Brussels, các cuộc đàm phán đã được tổ chức giữa EU và Togo về việc nối lại hợp tác. Vào tháng 12 năm 2002, quốc hội, lúc đó gần như hoàn toàn do RPT kiểm soát, đã thông qua sửa đổi hiến pháp bãi bỏ giới hạn ba nhiệm kỳ tổng thống.
Vào thời điểm qua đời, Eyadéma là "nhà lãnh đạo tại vị lâu nhất trong lịch sử châu Phi hiện đại", với 38 năm làm tổng thống. Sự cai trị kéo dài của ông được đánh dấu bằng các cáo buộc vi phạm nhân quyền và đàn áp dân chủ.
2.2.3. Thời kỳ Faure Gnassingbé cầm quyền và xung đột chính trị

Tổng thống Gnassingbé Eyadéma qua đời vào thứ Bảy, ngày 5 tháng 2 năm 2005. Theo Hiến pháp Togo, Chủ tịch Quốc hội, Fambaré Ouattara Natchaba, lẽ ra phải trở thành tổng thống lâm thời, chờ một cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức trong vòng 60 ngày. Tuy nhiên, Natchaba đang ở nước ngoài và khi ông trở về trên một chuyến bay của Air France từ Paris, quân đội Togo, được gọi là Lực lượng Vũ trang Togo (Forces Armées TogolaisesFrench, FAT), đã đóng cửa biên giới quốc gia, buộc máy bay phải hạ cánh ở Benin.
Với khoảng trống quyền lực được tạo ra một cách có chủ ý, Quốc hội đã bỏ phiếu loại bỏ điều khoản hiến pháp yêu cầu bầu cử trong 60 ngày và tuyên bố rằng con trai của Eyadéma, Faure Gnassingbé, sẽ kế nhiệm chức tổng thống và giữ chức vụ trong phần còn lại của nhiệm kỳ của cha mình. Faure tuyên thệ nhậm chức vào ngày 7 tháng 2 năm 2005, bất chấp sự chỉ trích quốc tế về việc kế nhiệm. Liên minh châu Phi mô tả việc tiếp quản này là một cuộc đảo chính quân sự.
Áp lực quốc tế cũng đến từ Liên Hợp Quốc. Tại Togo, sự phản đối việc tiếp quản lên đến đỉnh điểm với các cuộc bạo loạn mà theo Liên Hợp Quốc, đã khiến từ 400 đến 500 người thiệt mạng. Các cuộc nổi dậy xảy ra ở các thành phố và thị trấn chủ yếu ở miền nam đất nước. Tại thị trấn Aného, có báo cáo về một cuộc nổi dậy dân sự chung sau đó là một vụ thảm sát của quân đội chính phủ.
Để đối phó, Faure Gnassingbé đồng ý tổ chức bầu cử và vào ngày 25 tháng 2, Gnassingbé từ chức tổng thống, sau đó chấp nhận đề cử tranh cử vào tháng 4. Vào ngày 24 tháng 4 năm 2005, Gnassingbé được bầu làm tổng thống Togo, nhận được hơn 60% phiếu bầu theo kết quả chính thức. Đối thủ chính của ông trong cuộc đua là Emmanuel Bob-Akitani từ Liên minh các Lực lượng Thay đổi (Union des Forces du ChangementFrench, UFC). Gian lận bầu cử bị nghi ngờ do thiếu sự giám sát của Liên minh châu Âu hoặc các tổ chức độc lập khác. Quốc hội đã chỉ định Phó Chủ tịch, Bonfoh Abbass, làm tổng thống lâm thời cho đến khi lễ nhậm chức. Vào ngày 3 tháng 5 năm 2005, Faure Gnassingbé tuyên thệ nhậm chức tổng thống mới. Liên minh châu Âu đã đình chỉ viện trợ cho Togo để ủng hộ các tuyên bố của phe đối lập, không giống như Liên minh châu Phi và Hoa Kỳ tuyên bố cuộc bỏ phiếu là "tương đối công bằng".
Khoảng 40.000 người Togo đã chạy sang các nước láng giềng. Gnassingbé tái đắc cử vào các năm 2010 và 2015. Các cuộc bầu cử này tiếp tục bị phe đối lập cáo buộc là gian lận. Gia đình Gnassingbé đã cai trị Togo từ năm 1967, trở thành triều đại cầm quyền lâu đời nhất châu Phi.
2.2.4. Tình hình chính trị từ năm 2017

Năm 2017, các cuộc biểu tình chống chính phủ đã nổ ra. Liên Hợp Quốc lên án hành động đàn áp của lực lượng an ninh. Ngoại trưởng Gambia, Ousainou Darboe, đã phải đính chính sau khi nói rằng Tổng thống Gnassingbé nên từ chức.
Trong cuộc bầu cử tổng thống tháng 2 năm 2020, Faure Gnassingbé đã giành chiến thắng nhiệm kỳ tổng thống thứ tư. Theo kết quả chính thức, ông giành được khoảng 72% số phiếu bầu, đánh bại đối thủ gần nhất là cựu thủ tướng Agbéyomé Kodjo, người giành được 18% số phiếu. Phe đối lập tiếp tục cáo buộc gian lận và bất thường trong bầu cử.
Vào ngày 4 tháng 5 năm 2020, Bitala Madjoulba, chỉ huy một tiểu đoàn quân đội Togo, được tìm thấy đã chết trong văn phòng của mình. Cái chết của Madjoulba xảy ra sau khi Faure Gnassingbé tái đắc cử và tuyên thệ nhậm chức nhiệm kỳ thứ tư. Một cuộc điều tra đã được mở ra, dẫn đến việc Thiếu tướng Kadangha Abalo Felix bị truy tố và xét xử vì liên quan đến vụ ám sát Madjoulba và 'âm mưu chống lại an ninh nội bộ của nhà nước.'
Vào tháng 3 năm 2024, Tổng thống Faure Gnassingbé đã trình bày một hiến pháp mới. Một trong những thay đổi hiến pháp trong hiến pháp mới là Togo chuyển từ chế độ tổng thống sang chế độ đại nghị, đồng thời làm suy yếu quyền lực của tổng thống, biến nó thành một vai trò chủ yếu mang tính nghi lễ, tăng cường quyền lực của quốc hội, và tăng cường quyền lực của thủ tướng và đổi tên chức vụ thành "Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng" (Président du Conseil des MinistresFrench). Nhiệm kỳ của chức vụ mới sẽ là sáu năm, có thể gia hạn vô thời hạn, trong khi nhiệm kỳ của tổng thống giảm xuống còn bốn năm từ năm năm trước đó, có thể gia hạn một lần. Vào tháng 4 năm 2024, quốc hội Togo đã bỏ phiếu ủng hộ hiến pháp mới và hiến pháp mới được chính thức thông qua vào ngày 6 tháng 5 năm 2024. Các nhà phê bình cho rằng những thay đổi này là một cách để Tổng thống Gnassingbé duy trì quyền lực sau khi hết giới hạn nhiệm kỳ tổng thống hiện tại của mình.
2.2.5. Gia nhập Khối thịnh vượng chung
Togo đã gia nhập Khối thịnh vượng chung vào tháng 6 năm 2022, cùng với Gabon, tại Hội nghị thượng đỉnh các nguyên thủ quốc gia Khối thịnh vượng chung ở Kigali, Rwanda. Trước khi được chấp thuận, Bộ trưởng Ngoại giao Robert Dussey cho biết ông kỳ vọng việc trở thành thành viên Khối thịnh vượng chung sẽ mang lại các thị trường xuất khẩu mới, nguồn vốn cho các dự án phát triển và cơ hội cho công dân Togo học tiếng Anh cũng như tiếp cận các nguồn lực giáo dục và văn hóa mới. Việc gia nhập này được coi là một nỗ lực của Togo nhằm mở rộng mạng lưới ngoại giao, chính trị và kinh tế, đồng thời "thắt chặt quan hệ hơn nữa với thế giới nói tiếng Anh".
3. Địa lý
Togo nằm ở Tây Phi, là một quốc gia Hạ Sahara nhỏ. Nước này có biên giới với Vịnh Benin ở phía nam, Ghana ở phía tây, Benin ở phía đông và Burkina Faso ở phía bắc. Togo nằm ở phía bắc đường xích đạo, chủ yếu giữa vĩ độ 6° và 11°B, và kinh độ 0° và 2°Đ. Diện tích của Togo là 56.79 K km2. Đất nước có hình dạng rất dài và hẹp, kéo dài khoảng 510 km từ bắc xuống nam, trong khi chiều rộng từ đông sang tây chỉ từ 45 km đến 140 km.


3.1. Địa hình và đường bờ biển
Bờ biển của Togo ở Vịnh Guinea dài 56 km và bao gồm các phá (lagoon) với các bãi biển đầy cát. Về phía bắc, địa hình đặc trưng bởi một vùng thảo nguyên (savanna) nhấp nhô, trái ngược với trung tâm đất nước đặc trưng bởi các ngọn đồi. Phía nam Togo được đặc trưng bởi một cao nguyên savanna và rừng cây, trải dài đến một đồng bằng ven biển với các phá và đầm lầy.
Núi Agou (Mont AgouFrench) là đỉnh núi cao nhất nước, với độ cao 986 m so với mực nước biển, thuộc Dãy núi Atakora chạy từ đông bắc sang tây nam. Sông Mono là sông dài nhất, với chiều dài 400 km, chảy từ bắc xuống nam và đổ ra Vịnh Benin.
Vùng ven biển là một phần của "Dahomey Gap", một vùng ít mưa hơn so với các khu vực khác của bờ biển Guinea, do đó rừng mưa nhiệt đới không hình thành ở đây mà thay vào đó là thảo nguyên và rừng thưa.
3.2. Khí hậu
Khí hậu Togo nhìn chung là khí hậu nhiệt đới, với nhiệt độ trung bình dao động từ 23 °C ở bờ biển đến khoảng 30 °C ở các vùng cực bắc, nơi có khí hậu khô hơn và mang đặc điểm của khí hậu xavan nhiệt đới.
Lượng mưa cao nhất ở vùng đồi núi nội địa, và giảm dần về phía bắc, tuy nhiên ngay cả ở vùng phía bắc, lượng mưa hàng năm vẫn đạt khoảng 1.00 K mm. Khu vực ít mưa nhất là vùng ven biển Lomé, với lượng mưa hàng năm chỉ khoảng 780 mm. Cụ thể hơn, miền nam có hai mùa mưa chính (tháng 4 đến tháng 7 và tháng 10 đến tháng 11), trong khi miền bắc có một mùa mưa (tháng 6 đến tháng 9). Nhiệt độ trung bình ở bờ biển là 27 °C, trong khi ở miền bắc, vùng thảo nguyên nhiệt đới khô có nhiệt độ trung bình là 30 °C.
Từ tháng 12 đến tháng 1, gió Harmattan khô nóng từ Sa mạc Sahara thổi về phía nam, mang theo không khí khô và đôi khi gây ra hạn hán khắc nghiệt, đặc biệt là ở miền bắc.
3.3. Hệ sinh thái và khu bảo tồn thiên nhiên

Togo có ba vùng sinh thái trên cạn chính: rừng Đông Guinea, khảm rừng-xavan Guinea, và xavan Tây Sudan. Bờ biển Togo đặc trưng bởi các đầm lầy và rừng ngập mặn. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 là 5.88/10, xếp thứ 92 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Ít nhất năm công viên và khu bảo tồn đã được thành lập tại Togo để bảo vệ đa dạng sinh học, bao gồm:
- Khu bảo tồn Động vật Abdoulaye
- Vườn quốc gia Fazao Malfakassa
- Vườn quốc gia Fosse aux Lions
- Koutammakou, vùng đất của người Batammariba (cũng là Di sản thế giới của UNESCO)
- Vườn quốc gia Kéran
4. Chính trị và an ninh
Togo là một nước cộng hòa. Thể chế chính trị của Togo đã có những thay đổi đáng kể, đặc biệt là với cuộc cải cách hiến pháp năm 2024. Các cơ quan chính trị chủ yếu bao gồm hành pháp, lập pháp và tư pháp. Nền chính trị Togo có sự tham gia của nhiều đảng phái, tuy nhiên, tình hình nhân quyền và pháp quyền vẫn là những vấn đề được quan tâm.
4.1. Thể chế chính phủ và các cơ quan chủ yếu
Theo truyền thống, Togo là một nước cộng hòa chế độ tổng thống, nơi tổng thống được bầu bằng phổ thông đầu phiếu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm. Tổng thống là tổng tư lệnh lực lượng vũ trang, có quyền khởi xướng luật pháp và giải tán quốc hội. Quyền hành pháp do tổng thống và chính phủ thực thi. Người đứng đầu chính phủ là thủ tướng, do tổng thống bổ nhiệm.
Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2024, Tổng thống Faure Gnassingbé đã giới thiệu một hiến pháp mới, được Quốc hội thông qua và chính thức có hiệu lực từ ngày 6 tháng 5 năm 2024. Hiến pháp mới này đã chuyển đổi Togo từ chế độ tổng thống sang chế độ đại nghị. Theo đó:
- Vai trò của Tổng thống trở nên chủ yếu mang tính nghi lễ. Nhiệm kỳ của tổng thống giảm từ 5 năm xuống còn 4 năm, có thể tái cử một lần. Tổng thống sẽ do Quốc hội bầu ra mà không cần tranh luận.
- Quyền lực của Thủ tướng được tăng cường đáng kể, và chức danh này được đổi thành Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (Président du Conseil des MinistresFrench). Người giữ chức vụ này sẽ là lãnh đạo của đảng chiếm đa số trong Quốc hội. Nhiệm kỳ của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng là 6 năm và có thể được gia hạn vô thời hạn.
Những thay đổi này đã gây ra tranh cãi, với các đảng đối lập cáo buộc rằng đây là một cách để Tổng thống Faure Gnassingbé duy trì quyền lực sau khi kết thúc các giới hạn nhiệm kỳ tổng thống trước đó. Kể từ năm 1967, gia đình Gnassingbé đã cai trị Togo, đây là triều đại cầm quyền lâu đời nhất châu Phi.
Cơ quan lập pháp của Togo là Quốc hội, theo hiến pháp mới năm 2024, trở thành lưỡng viện:
- Hạ viện (Assemblée NationaleFrench): gồm 113 thành viên, được bầu với nhiệm kỳ 5 năm.
- Thượng viện (SénatFrench): gồm 61 thành viên, được bầu với nhiệm kỳ 6 năm. Trong đó, 41 thành viên do các ủy viên hội đồng thành phố và hội đồng địa phương bầu ra, và 20 thành viên còn lại do Tổng thống bổ nhiệm.
Cơ quan tư pháp về mặt lý thuyết là độc lập, nhưng trên thực tế, chịu nhiều ảnh hưởng từ chính phủ. Hệ thống tư pháp Togo chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hệ thống tư pháp của Pháp và bao gồm các tòa án thông thường và tòa án chuyên trách.
4.2. Các đảng phái chính và bầu cử
Hệ thống đa đảng được áp dụng ở Togo từ năm 1992. Tuy nhiên, nền chính trị Togo từ lâu đã bị chi phối bởi đảng Đảng Tập hợp Nhân dân Togo (Rassemblement du Peuple TogolaisFrench, RPT) độc tài, và sau đó là đảng kế nhiệm của nó, Liên minh vì Cộng hòa (Union pour la RépubliqueFrench, UNIR), do gia tộc Gnassingbé lãnh đạo.
Các đảng đối lập chính bao gồm Liên minh các Lực lượng Thay đổi (Union des Forces du ChangementFrench, UFC) và Liên minh Yêu nước Liên châu Phi (Convergence patriotique panafricaineFrench, CPP). Mặc dù các đảng đối lập được phép hoạt động, họ được cho là không có cơ hội thực sự để giành được quyền lực.
Các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội ở Togo thường xuyên bị cáo buộc gian lận, bất thường và bị phe đối lập tẩy chay. Các cuộc bầu cử quan trọng gần đây bao gồm:
- Bầu cử tổng thống năm 2005: Faure Gnassingbé giành chiến thắng sau cái chết của cha mình, trong bối cảnh bạo lực và cáo buộc gian lận.
- Bầu cử quốc hội năm 2007: Đảng RPT của tổng thống giành đa số.
- Bầu cử tổng thống năm 2010, 2015 và 2020: Faure Gnassingbé tái đắc cử, phe đối lập tiếp tục tố cáo gian lận.
Trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2024, đảng UNIR cầm quyền đã giành chiến thắng áp đảo. Sự phân cực chính trị giữa miền Bắc (ủng hộ gia tộc Gnassingbé) và miền Nam (nơi có nhiều sự ủng hộ cho phe đối lập) vẫn là một đặc điểm của nền chính trị Togo.
4.3. Tình hình nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Togo là một vấn đề đáng lo ngại. Tổ chức Freedom House đã xếp hạng Togo là "Không tự do" từ năm 1972 đến 1998 và từ 2002 đến 2006, và là "Tự do một phần" từ 1999 đến 2001 và từ năm 2007.
Theo một báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ dựa trên điều kiện năm 2010, các vấn đề nhân quyền ở Togo bao gồm:
- Lực lượng an ninh sử dụng vũ lực quá mức, bao gồm cả tra tấn, dẫn đến tử vong và thương tích.
- Tình trạng quan chức không bị trừng phạt.
- Điều kiện nhà tù khắc nghiệt và đe dọa tính mạng.
- Bắt giữ và giam giữ tùy tiện.
- Giam giữ trước xét xử kéo dài.
- Ảnh hưởng của hành pháp đối với tư pháp.
- Xâm phạm quyền riêng tư của công dân.
- Hạn chế tự do báo chí, tự do hội họp và tự do đi lại.
- Tham nhũng trong bộ máy chính quyền.
- Phân biệt đối xử và bạo lực đối với phụ nữ.
- Lạm dụng trẻ em, bao gồm cắt âm vật nữ (FGM) và bóc lột tình dục trẻ em.
- Phân biệt đối xử theo khu vực và dân tộc.
- Buôn người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.
- Phân biệt đối xử xã hội đối với người khuyết tật.
- Phân biệt đối xử chính thức và xã hội đối với người đồng tính.
- Phân biệt đối xử xã hội đối với người nhiễm HIV.
- Lao động cưỡng bức, bao gồm cả trẻ em.
Hoạt động tình dục đồng giới là bất hợp pháp ở Togo, với hình phạt từ một đến ba năm tù. Mặc dù hiến pháp bảo vệ tự do tôn giáo và nhìn chung được tôn trọng trên thực tế, việc đăng ký các nhóm tôn giáo mới ngoài các tôn giáo lớn (Hồi giáo, Công giáo, Tin lành) gặp nhiều trì hoãn.
4.4. Pháp quyền và hệ thống tư pháp
Hệ thống pháp luật của Togo chịu ảnh hưởng từ hệ thống pháp luật của Pháp. Cơ quan tư pháp, theo lý thuyết, là độc lập nhưng trên thực tế lại chịu sự ảnh hưởng đáng kể từ nhánh hành pháp. Các báo cáo cho thấy có sự thiếu tin tưởng của công chúng vào hệ thống tư pháp và nhận thức về tham nhũng trong ngành này.
Các vấn đề chính liên quan đến pháp quyền bao gồm sự chậm trễ trong xét xử, điều kiện giam giữ tồi tệ, và việc thực thi pháp luật đôi khi không công bằng, đặc biệt đối với các thành viên phe đối lập hoặc những người chỉ trích chính phủ. Mặc dù có những nỗ lực cải cách, việc đảm bảo một hệ thống tư pháp thực sự độc lập và hiệu quả vẫn là một thách thức lớn đối với Togo. Các cơ quan thực thi pháp luật chính bao gồm Cảnh sát Quốc gia và Hiến binh Quốc gia.
5. Phân chia hành chính
Togo được chia thành 5 vùng (régionFrench), và các vùng này lại được chia nhỏ thành 39 tỉnh (préfectureFrench) và một đô thị tự trị (communeFrench) là thủ đô Lomé.

Các vùng, xếp theo thứ tự từ bắc xuống nam, bao gồm:
- Vùng Savanes (thủ phủ: Dapaong)
- Vùng Kara (thủ phủ: Kara)
- Vùng Centrale (thủ phủ: Sokodé)
- Vùng Plateaux (thủ phủ: Atakpamé)
- Vùng Maritime (thủ phủ: Lomé)
Dưới đây là bảng liệt kê các vùng, thủ phủ, diện tích và dân số (theo điều tra dân số năm 2022):
Vùng | Thủ phủ | Diện tích (km²) | Dân số (2022) | Số tỉnh |
---|---|---|---|---|
Centrale | Sokodé | 13.317 | 795.529 | 5 |
Kara | Kara | 11.738 | 985.512 | 7 |
Maritime | Lomé | 6.100 | 3.534.991 | 8 |
Plateaux | Atakpamé | 16.975 | 1.635.946 | 12 |
Savanes | Dapaong | 8.470 | 1.143.520 | 7 |
6. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Togo là không liên kết, nhưng nước này có mối quan hệ lịch sử và văn hóa chặt chẽ với Tây Âu, đặc biệt là Pháp và Đức. Togo tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và các vấn đề khu vực Tây Phi cũng như Liên minh châu Phi.
6.1. Chính sách và vai trò quốc tế
Togo theo đuổi chính sách đối ngoại không liên kết và tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế. Nước này là thành viên của Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC), Khu vực Hòa bình và Hợp tác Nam Đại Tây Dương, Cộng đồng Pháp ngữ (La Francophonie) và Khối thịnh vượng chung (từ năm 2022).
Togo đặc biệt tích cực trong các vấn đề khu vực Tây Phi và trong Liên minh châu Phi. Nước này đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc vào năm 2017.
Việc gia nhập Khối thịnh vượng chung được kỳ vọng sẽ mở rộng mạng lưới ngoại giao, chính trị và kinh tế của Togo, đồng thời tăng cường quan hệ với thế giới nói tiếng Anh.
6.2. Quan hệ với các nước láng giềng
Togo có chung biên giới với Ghana ở phía tây, Benin ở phía đông và Burkina Faso ở phía bắc.
- Ghana: Quan hệ với Ghana từng căng thẳng trong những năm 1960-1980 do vấn đề liên quan đến lãnh thổ thuộc địa Togoland cũ, nhưng hiện đã được cải thiện. Hai nước hợp tác trong khuôn khổ ECOWAS.
- Benin: Togo và Benin có nhiều điểm tương đồng về văn hóa và lịch sử. Quan hệ giữa hai nước nhìn chung là tốt đẹp, với các hoạt động hợp tác kinh tế và thương mại qua biên giới.
- Burkina Faso: Là một quốc gia nội lục, Burkina Faso phụ thuộc vào cảng Lomé của Togo cho một phần hoạt động ngoại thương. Hai nước duy trì quan hệ hợp tác, đặc biệt trong các vấn đề an ninh khu vực và thương mại.
6.3. Quan hệ với các quốc gia khác và đối tác lớn

- Pháp: Là cựu thuộc địa của Pháp, Togo có mối quan hệ lịch sử và văn hóa sâu sắc với Pháp. Pháp vẫn là một đối tác quan trọng về kinh tế, chính trị và quân sự.
- Đức: Từng là đế quốc thực dân cai trị Togoland, Đức vẫn duy trì quan hệ với Togo, đặc biệt trong lĩnh vực hợp tác phát triển.
- Trung Quốc: Togo công nhận Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Trung Quốc là một đối tác thương mại và đầu tư ngày càng quan trọng của Togo, tham gia vào nhiều dự án cơ sở hạ tầng. Trung Quốc đã viện trợ xây dựng Phủ Tổng thống mới cho Togo vào năm 2003.
- Israel: Togo tái thiết lập quan hệ với Israel vào năm 1987 và công nhận Jerusalem là thủ đô của Israel.
- Nhật Bản: Nhật Bản cung cấp ODA cho Togo, bao gồm hỗ trợ trang thiết bị phát thanh cho đài truyền hình quốc gia. Togo xuất khẩu bông và hải sản sang Nhật Bản. Togo có Đại sứ quán tại Tokyo, trong khi Đại sứ quán Nhật Bản tại Bờ Biển Ngà kiêm nhiệm Togo.
- Hàn Quốc: Togo và Hàn Quốc tái thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1991 (quan hệ từng bị gián đoạn năm 1974).
- Cuba và Triều Tiên: Togo cũng công nhận hai quốc gia này.
- Việt Nam: Togo đang theo đuổi chính sách đối ngoại đa dạng hóa, hướng tới châu Á, trong đó có Việt Nam.
Togo cũng nhận được viện trợ và hợp tác từ các đối tác phát triển khác và các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
7. Quân sự

Lực lượng Vũ trang Togo (Forces armées togolaisesFrench, FAT) bao gồm lục quân, hải quân, không quân và hiến binh. Tổng chi tiêu quân sự trong năm tài chính 2005 chiếm 1,6% GDP của đất nước.
Các căn cứ quân sự chính của Togo đặt tại Lomé, Temedja, Kara, Niamtougou và Dapaong. Tổng Tham mưu trưởng hiện tại là Chuẩn tướng Titikpina Atcha Mohamed (nhậm chức năm 2009).
Không quân Togo được trang bị các máy bay chiến đấu Alpha Jet. Các trang thiết bị khác của quân đội bao gồm xe tăng hạng nhẹ Scorpion, xe chiến đấu bộ binh BMP-2, và tàu tuần tra RPB 33.
Quân đội Togo có một lịch sử can thiệp vào chính trị, với các cuộc đảo chính và các vụ đàn áp gây chết người, như vụ việc năm 2005 trong cuộc bầu cử tổng thống khiến hàng trăm người thiệt mạng. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, Togo đã có những tiến bộ trong việc cải thiện quy trình dân chủ và tiếp tục triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình đến các quốc gia như Mali (trong khuôn khổ MINUSMA). Lực lượng cận vệ tinh nhuệ của tổng thống Togo được cho là đã được huấn luyện bởi Benjamin Yeaten, một chỉ huy quân sự người Liberia và là tội phạm chiến tranh bị truy nã quốc tế.
Chế độ nghĩa vụ quân sự tại Togo là tuyển chọn, với thời gian phục vụ là 2 năm. Năm 2002, ngân sách quốc phòng là 33.00 M USD. Quy mô lực lượng bao gồm khoảng 9.000 lục quân, 200 hải quân và 250 không quân.
8. Kinh tế
Nền kinh tế Togo chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản, đặc biệt là phốt phát. Quốc gia này được xếp vào nhóm các nước kém phát triển nhất và đối mặt với nhiều thách thức kinh tế như giá cả hàng hóa biến động, bất ổn chính trị và nợ nước ngoài. Chính phủ đã có những nỗ lực cải cách kinh tế với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.

8.1. Khái quát kinh tế

Nền kinh tế của Togo phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, chiếm khoảng 39% Tổng sản phẩm nội địa (GDP) và sử dụng khoảng 64-75% lực lượng lao động. Thu nhập quốc dân (GNI) năm 2022 là 8.80 B USD, với GNI bình quân đầu người là 1.03 K USD (năm 2023).
Togo là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, xếp thứ 19 theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Sự phát triển kinh tế bị cản trở bởi bất ổn chính trị, giá cả hàng hóa thế giới sụt giảm và nợ nước ngoài. Mặc dù có các ngành công nghiệp và dịch vụ, nền kinh tế vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp, trong khi công nghiệp hóa và ngân hàng khu vực đã suy giảm đáng kể. Togo được xếp hạng 117 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Togo từng được coi là một "Thụy Sĩ của Tây Phi" do là nơi đặt trụ sở của quỹ phát triển ECOWAS và Ngân hàng Phát triển Tây Phi (BOAD). Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng chính trị-xã hội từ đầu những năm 1990 đã làm suy thoái kinh tế và làm nản lòng các nhà đầu tư. Sức mua của các hộ gia đình đã giảm một nửa trong giai đoạn 1983-2006. Việc Liên minh châu Âu (EU) đình chỉ viện trợ gần như liên tục từ năm 1993 và tình trạng hỗn loạn sau cái chết của Tổng thống Eyadéma năm 2005 đã tác động tiêu cực đến kinh tế.
Tiền tệ của Togo là Franc CFA Tây Phi, do Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi phát hành. Togo là thành viên của Tổ chức hài hòa hóa luật kinh doanh ở châu Phi (OHADA).
8.2. Các ngành kinh tế chính
Các ngành kinh tế chính của Togo bao gồm nông nghiệp, khai khoáng và công nghiệp chế tạo.
8.2.1. Nông nghiệp
Nông nghiệp là "xương sống" của nền kinh tế Togo. Tuy nhiên, tình trạng thiếu vốn để mua thiết bị tưới tiêu và phân bón đã làm giảm sản lượng nông nghiệp. Nông nghiệp đóng góp 28,2% GDP năm 2012 và sử dụng 49% dân số lao động năm 2010 (các nguồn khác cho rằng tỷ lệ lao động trong nông nghiệp cao hơn, khoảng 64-75%). Quốc gia này về cơ bản là tự cung tự cấp về sản xuất lương thực.
Các cây trồng lương thực chính bao gồm ngô, sắn, kê (chủ yếu ở miền bắc), và khoai mỡ (miền trung).
Các cây công nghiệp và hàng hóa chính bao gồm:
- Cà phê và Ca cao: Từng chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu (50% theo một số nguồn cũ), nhưng vai trò đang giảm dần.
- Bông: Là một cây hàng hóa quan trọng và là mặt hàng xuất khẩu nông sản lớn nhất, chiếm 7,2% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2016. Tuy nhiên, ngành bông cũng đối mặt với khủng hoảng do nợ đọng và khó khăn tài chính của công ty bông nhà nước (SOTOGO).
- Đậu phộng (lạc): Cũng là một sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu.
Chăn nuôi chủ yếu là chăn nuôi bò.
8.2.2. Khai khoáng
Ngành khai khoáng đóng góp khoảng 33,9% GDP năm 2012 và sử dụng 12% dân số lao động năm 2010.
- Phốt phát: Togo có trữ lượng phốt phát lớn thứ tư thế giới. Sản lượng hàng năm khoảng 2.10 M t. Đây là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, chiếm 11% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2016. Tuy nhiên, sản lượng phốt phát đã suy giảm trong những năm gần đây do thiếu đầu tư và tranh chấp pháp lý. Các mỏ chính nằm ở Hahotoé, gần Lomé.
- Đá vôi: Trữ lượng đá vôi cho phép Togo sản xuất xi măng.
- Đá hoa và Muối: Cũng là các khoáng sản được khai thác.
- Vàng: Sản lượng vàng năm 2015 là 16 t.
- Quặng sắt và Bauxite: Có tiềm năng khai thác.
8.2.3. Công nghiệp chế tạo và các ngành khác
Ngành công nghiệp đóng góp khoảng 20,4% (hoặc 24% theo nguồn khác) thu nhập quốc dân của Togo.
- Công nghiệp nhẹ: Bao gồm các ngành như dệt may và sản xuất bia.
- Sản xuất xi măng: Là một ngành công nghiệp khai thác hàng đầu và là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, chiếm 8% kim ngạch xuất khẩu năm 2016.
- Dịch vụ: Chiếm 35% GDP. Cảng Lomé là một trung tâm dịch vụ quan trọng, phục vụ quá cảnh hàng hóa cho các quốc gia nội lục thuộc vùng Sahel.
- Du lịch: Là một ngành có tiềm năng phát triển.
8.3. Thương mại
Togo nhập khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị, sản phẩm dầu mỏ và thực phẩm. Các đối tác nhập khẩu chính bao gồm Pháp (21,1%), Hà Lan (12,1%), Bờ Biển Ngà (5,9%), Đức (4,6%), Ý (4,4%), Nam Phi (4,3%) và Trung Quốc (4,1%).
Các mặt hàng xuất khẩu chính là ca cao, cà phê, tái xuất khẩu hàng hóa, phốt phát và bông. Các đối tác xuất khẩu chính là Burkina Faso (16,6%), Trung Quốc (15,4%), Hà Lan (13%), Benin (9,6%) và Mali (7,4%).
Cảng Lomé đóng vai trò quan trọng như một trung tâm thương mại và mậu dịch khu vực.
8.4. Cải cách kinh tế và các thách thức
Chính phủ Togo đã thực hiện các nỗ lực cải cách kinh tế trong nhiều thập kỷ với sự hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) nhằm khuyến khích đầu tư và cân bằng thu chi. Các cải cách cơ cấu đã đạt được tiến bộ trong việc tự do hóa nền kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và hoạt động cảng. Việc phá giá đồng tiền 50% vào ngày 12 tháng 1 năm 1994 đã tạo động lực cho việc điều chỉnh cơ cấu mới.
Tuy nhiên, chương trình tư nhân hóa các ngành bông, viễn thông và cấp nước đã bị đình trệ. Bất ổn chính trị, bao gồm các cuộc đình công trong khu vực công và tư nhân trong suốt năm 1992 và 1993, đã gây nguy hiểm cho chương trình cải cách, thu hẹp cơ sở thuế và làm gián đoạn các hoạt động kinh tế.
Các thách thức chính đối với sự phát triển kinh tế bền vững và công bằng bao gồm:
- Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài và giá cả hàng hóa biến động.
- Thiếu đầu tư vào các ngành chủ chốt như phốt phát và nông nghiệp.
- Nợ nước ngoài ở mức cao.
- Tham nhũng và quản trị yếu kém.
- Cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ.
- Tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp.
Để vượt qua những thách thức này, Togo cần tăng cường tính minh bạch trong hoạt động tài chính của chính phủ, có thể thu hẹp quy mô lực lượng vũ trang, và thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn.
9. Giao thông
Hệ thống giao thông của Togo bao gồm đường bộ, đường sắt, hàng không và đường thủy, với cảng Lomé đóng vai trò trung tâm quan trọng.
9.1. Đường bộ
Tính đến năm 2000, Togo có mạng lưới đường bộ dài 7.52 K km. Nước này có hai tuyến đường cao tốc chính:
- Quốc lộ N1: Là tuyến đường dài nhất Togo (613 km), kết nối thủ đô Lomé với thành phố Dapaong ở phía bắc. Từ Dapaong, tuyến đường này chia nhánh đi về phía bắc đến Burkina Faso và từ đó đi về phía tây bắc đến Mali và đông bắc đến Niger.
- Quốc lộ N2: Kết nối Lomé với Aného. Phần mở rộng của N2 là Đường cao tốc RNIE1, hay Đường cao tốc ven biển Tây Phi, từ Aného đến Cotonou ở Benin.
Đường cao tốc ven biển Tây Phi xuyên qua Togo, kết nối nước này với Benin và Nigeria ở phía đông, và Ghana cùng Bờ Biển Ngà ở phía tây. Khi việc xây dựng ở Liberia và Sierra Leone hoàn thành, đường cao tốc này sẽ tiếp tục đi về phía tây đến bảy quốc gia khác thuộc ECOWAS.
Các tuyến đường khác là đường địa phương và khu vực, cũng đi qua biên giới với các nước láng giềng. Các tuyến đường huyết mạch này đều được trải nhựa hoàn chỉnh.
9.2. Đường sắt

Togo có mạng lưới đường sắt dài 568 km (tính đến năm 2008), sử dụng khổ đường sắt 1.00 K mm (khổ hẹp). Các chuyến tàu được vận hành bởi Société Nationale des Chemins de Fer TogolaisFrench (SNCT), được thành lập sau khi tái cơ cấu và đổi tên từ Réseau des Chemins de Fer du TogoFrench vào năm 1997-1998.
Công ty Compagnie Togolaise des Mines du BéninFrench (CTMB) vận hành các chuyến tàu chở phốt phát giữa Hahotoé và cảng Kpémé.
Các tuyến đường sắt chính bao gồm:
- Đường sắt Lomé-Aného
- Đường sắt Lomé-Blitta (dài 276 km, chủ yếu vận chuyển quặng sắt)
- Đường sắt Lomé-Kpalimé
- Đường sắt Hahotoé-Kpémé (do CTMB vận hành)
9.3. Hàng không
Tính đến năm 2012, Togo có tổng cộng 8 sân bay, trong đó có 2 sân bay quốc tế và 6 sân bay nội địa.
- Sân bay quốc tế Lomé-Tokoin: Là sân bay chính của đất nước, phục vụ thủ đô Lomé. Đây cũng là trung tâm hoạt động của hãng hàng không ASKY Airlines, được thành lập với sự hợp tác của các chính phủ trong khu vực. Sân bay này có nhiều chuyến bay quốc tế đến các nước láng giềng và châu Âu.
- Sân bay quốc tế Niamtougou: Nằm ở Niamtougou, phục vụ khu vực phía bắc đất nước. Sân bay này được xây dựng dưới thời cựu Tổng thống Gnassingbé Eyadéma để phát triển vùng phía bắc quê hương ông, nhưng hiện không có các chuyến bay thường lệ.
9.4. Đường thủy

Vận tải đường thủy nội địa của Togo hạn chế, chỉ có khoảng 50 km có thể lưu thông được, chủ yếu theo mùa trên sông Mono, tùy thuộc vào lượng mưa (tính đến năm 2011).
Togo có một cảng container lớn phục vụ các hoạt động thương mại trong và ngoài nước là Cảng Lomé. Đây là một cảng nước sâu được trang bị tốt, đóng vai trò quan trọng không chỉ cho Togo mà còn là cảng trung chuyển cho các quốc gia nội lục láng giềng như Burkina Faso, Mali và Niger.
10. Xã hội
Xã hội Togo đặc trưng bởi sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo. Dân số tăng trưởng nhanh chóng, với phần lớn người dân sống ở nông thôn. Các vấn đề về y tế và giáo dục vẫn là những thách thức lớn đối với sự phát triển của đất nước.
10.1. Dân cư
Dân số Togo | |
---|---|
Năm | Triệu người |
1950 | 1,4 |
2000 | 5,0 |
2010 | 6,19 |
2017 | 7,79 |
2022 | 8,68 |
Cuộc điều tra dân số tháng 11 năm 2010 cho thấy Togo có dân số 6.191.155 người, cao hơn gấp đôi so với tổng số được thống kê trong cuộc điều tra dân số cuối cùng vào năm 1981 (2.719.567 người). Năm 2022, dân số Togo là 8.680.832 người.
Thủ đô Lomé đã tăng từ 375.499 người năm 1981 lên 837.437 người năm 2010. Nếu tính cả dân số đô thị của tỉnh Golfe xung quanh, Vùng đô thị Lomé có 1.477.660 cư dân vào năm 2010.
Các thành phố khác ở Togo theo điều tra dân số mới là Sokodé (95.070), Kara (94.878), Kpalimé (75.084), Atakpamé (69.261), Dapaong (58.071) và Tsévié (54.474).
Với dân số ước tính là 8,85 triệu người (tính đến năm 2023), Togo là quốc gia đông dân thứ 107 trên thế giới. Hầu hết dân số (65%) sống ở các làng nông thôn chuyên canh tác nông nghiệp hoặc chăn thả gia súc. Dân số Togo tăng trưởng mạnh: từ năm 1961 (một năm sau khi độc lập) đến năm 2003, dân số đã tăng gấp năm lần.
Mật độ dân số khoảng 137 người/km² (năm 2017), tuy nhiên phân bố không đồng đều. Các khu vực tập trung đông dân cư là vùng người Kabye ở phía bắc và vùng người Ewe ở phía nam, trong khi miền trung có mật độ dân số thấp hơn.
10.2. Các nhóm dân tộc


Ở Togo, có khoảng 40 nhóm dân tộc khác nhau. Nhóm đông nhất là người Ewe ở miền nam, chiếm khoảng 32% dân số (một số nguồn khác ghi 22%). Dọc theo bờ biển phía nam, họ chiếm 21% dân số.
Các nhóm dân tộc lớn khác bao gồm:
- Người Kabye: Chủ yếu sống ở miền bắc, chiếm khoảng 22% dân số (một số nguồn ghi 13%). Đây là nhóm dân tộc của gia tộc Gnassingbé.
- Người Kotokoli hoặc Tem và người Tchamba: Sống ở miền trung.
- Người Ouatchi: Chiếm 14% dân số. Đôi khi người Ewe và Ouatchi được coi là một nhóm, nhưng người Pháp nghiên cứu cả hai nhóm lại coi họ là những dân tộc khác nhau.
- Các nhóm dân tộc khác: Bao gồm người Mina, người Mossi, người Moba, người Bassar, và người Tchokossi ở Mango (khoảng 8%).
Cũng có một số ít người người Đức, người Pháp và người Liban nhập cư.
10.3. Ngôn ngữ
Togo là một quốc gia đa ngôn ngữ. Theo Ethnologue, có 39 ngôn ngữ riêng biệt được sử dụng ở nước này, một số trong đó được sử dụng bởi các cộng đồng có ít hơn 100.000 thành viên.
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức duy nhất. Hai ngôn ngữ bản địa được nói nhiều nhất đã được chỉ định chính trị là ngôn ngữ quốc gia vào năm 1975:
- Tiếng Ewe (ÈʋegbeEwe): Là một ngôn ngữ giao tiếp rộng rãi ở miền nam.
- Tiếng Kabiyé: Phổ biến ở miền bắc.
Mặc dù không phải là tiếng mẹ đẻ của hầu hết các nhóm, tiếng Pháp được sử dụng trong giáo dục chính quy, cơ quan lập pháp, tất cả các hình thức truyền thông, hành chính và thương mại. Tiếng Tem có chức năng hạn chế như một ngôn ngữ thương mại ở một số thị trấn phía bắc. Các ngôn ngữ bản địa khác bao gồm tiếng Gen, tiếng Aja, tiếng Moba, tiếng Ntcham và tiếng Ife.
Với việc gia nhập Khối thịnh vượng chung, chính phủ Togo đã dự đoán các cơ hội cho công dân Togo học tiếng Anh. Hiện tại, có khoảng 5 triệu người sử dụng tiếng Pháp làm tiếng mẹ đẻ ở Togo.
10.4. Tôn giáo

Togo là một nhà nước thế tục và hiến pháp đảm bảo tự do tôn giáo. Dưới đây là số liệu ước tính về tôn giáo tại Togo từ các nguồn khác nhau:
- Ước tính của ARDA (2020):
- Kitô giáo: 47,84%
- Tín ngưỡng truyền thống: 33,43%
- Hồi giáo: 18,36%
- Không tôn giáo: 0,23%
- Khác: 1,14%
- CIA World Factbook (ước tính 2023):
- Kitô giáo: 42,3%
- Tín ngưỡng bản địa: 36,9%
- Hồi giáo: 14%
- Ấn Độ giáo, Do Thái giáo, tôn giáo khác: <1%
- Không tôn giáo: 6,2%
- Ước tính của Đại học Lomé (2004, theo báo cáo của Hoa Kỳ năm 2012):
- Thuyết vật linh truyền thống: 33%
- Công giáo Rôma: 28%
- Hồi giáo Sunni: 20%
- Tin Lành: 9%
- Các hệ phái Kitô giáo khác: 5%
- Không tôn giáo: 5%
Báo cáo cũng lưu ý rằng nhiều tín đồ Kitô giáo và Hồi giáo vẫn tiếp tục thực hành các nghi lễ tín ngưỡng bản địa.
Kitô giáo bắt đầu lan rộng từ giữa thế kỷ 15, sau sự xuất hiện của các nhà truyền giáo Công giáo Bồ Đào Nha. Người Đức giới thiệu đạo Tin Lành vào nửa sau thế kỷ 19 khi hàng trăm nhà truyền giáo của Hội Truyền giáo Bremen được cử đến các vùng ven biển Togo và Ghana. Những người theo đạo Tin Lành ở Togo được gọi là "Brema", một cách gọi sai lệch của từ "Bremen". Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, các nhà truyền giáo Đức phải rời đi, điều này đã tạo điều kiện cho sự tự trị sớm của Giáo hội Tin Lành Ewe.
Theo Freedom House năm 2022, tự do tôn giáo ở Togo được đánh giá 3 trên 4 điểm. Hồi giáo, Công giáo và Tin Lành được nhà nước công nhận; các nhóm khác phải đăng ký với tư cách là hiệp hội tôn giáo để nhận được các lợi ích tương tự. Quá trình đăng ký đã bị trì hoãn kéo dài với gần 900 đơn đăng ký đang chờ xử lý vào đầu năm 2021.
10.5. Y tế
Sáng kiến Đo lường Nhân quyền (HRMI) nhận thấy rằng Togo đang thực hiện 73,1% những gì cần phải thực hiện đối với quyền được hưởng sức khỏe dựa trên mức thu nhập của mình. Khi xem xét quyền được hưởng sức khỏe đối với trẻ em, Togo đạt 93,8% những gì được mong đợi dựa trên thu nhập hiện tại. Về quyền được hưởng sức khỏe của người trưởng thành, quốc gia này đạt 88,2% những gì được mong đợi. Togo rơi vào loại "rất tồi tệ" khi đánh giá quyền được hưởng sức khỏe sinh sản vì quốc gia này chỉ thực hiện 37,3% những gì được mong đợi.
Chi tiêu y tế ở Togo chiếm 5,2% GDP vào năm 2014, xếp thứ 45 trên thế giới. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là khoảng 43,7 ca tử vong trên 1.000 trẻ vào năm 2016. Tuổi thọ trung bình của nam giới khi sinh là 62,3 vào năm 2016, trong khi của nữ giới là 67,7 tuổi. Năm 2008, có 5 bác sĩ trên 100.000 dân. Theo một báo cáo của UNICEF năm 2013, 4% phụ nữ ở Togo đã trải qua cắt âm vật nữ.
Tính đến năm 2015, tỷ lệ tử vong mẹ trên 100.000 ca sinh ở Togo là 368, so với 350 năm 2010 và 539,7 năm 1990. Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi trên 1.000 ca sinh là 100, và tỷ lệ tử vong sơ sinh chiếm 32% trong số các ca tử vong trẻ em dưới 5 tuổi. Ở Togo, số lượng nữ hộ sinh trên 1.000 ca sinh sống là 2 và nguy cơ tử vong suốt đời đối với phụ nữ mang thai là 1 trên 67.
Năm 2016, Togo có 4.100 (2.400-6.100) ca nhiễm HIV mới và 5.100 (3.100-7.700) ca tử vong liên quan đến AIDS. Có 100.000 (73.000-130.000) người sống chung với HIV vào năm 2016, trong đó 51% (37-67%) được tiếp cận liệu pháp kháng retrovirus. Trong số phụ nữ mang thai sống chung với HIV, 86% (59% - >95%) được tiếp cận điều trị hoặc dự phòng để ngăn ngừa lây truyền HIV sang con. Ước tính có <1.000 (<500-1.400) trẻ em bị nhiễm HIV mới do lây truyền từ mẹ sang con. Trong số những người sống chung với HIV, khoảng 42% (30-55%) có tải lượng virus bị ức chế.
Cơ quan Phát triển Pháp (AFD) đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống ở Lomé, thành phố ven biển với dân số 1,4 triệu người, bằng cách hiện đại hóa các dịch vụ quản lý chất thải rắn. Dự án bao gồm việc tăng cường thu gom rác thải thông qua việc xây dựng một bãi rác mới đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Năm 2024, một chương trình Bảo hiểm Y tế Toàn dân đã được triển khai, bao phủ 800.000 người trong vòng sáu tháng và được thực hiện thông qua Quỹ An sinh Xã hội Quốc gia và Viện Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
10.6. Giáo dục
Giáo dục ở Togo là bắt buộc trong sáu năm. Năm 1996, tỷ lệ nhập học tiểu học toàn phần là 119,6% và tỷ lệ nhập học tiểu học thực tế là 81,3%. Năm 2011, tỷ lệ nhập học thực tế là 94%. Hệ thống giáo dục đã "chịu đựng tình trạng thiếu giáo viên, chất lượng giáo dục thấp hơn ở các vùng nông thôn, và tỷ lệ lưu ban và bỏ học cao".
Hệ thống giáo dục được cấu trúc như sau: tiểu học 6 năm, trung học cơ sở 4 năm, trung học phổ thông 3 năm, và đại học 3 năm. Giáo dục bắt buộc kéo dài 10 năm (tiểu học và trung học cơ sở). Có hệ thống nhảy lớp và ở lại lớp. Ngôn ngữ giảng dạy là tiếng Pháp.
Tỷ lệ biết chữ vào năm 2015 là 66,5%. Chính phủ đã triển khai chiến dịch giáo dục miễn phí cho trẻ em từ 2-15 tuổi từ những năm 1970. Vào đầu những năm 1990, khoảng 3/4 trẻ em trong độ tuổi đi học đã được đến trường. Tuy nhiên, các trường học do các tổ chức tôn giáo điều hành vẫn đóng vai trò quan trọng (gần 1/2 số học sinh theo học). Togo có Đại học Lomé ở thủ đô, cung cấp các chương trình đào tạo đại học và cao đẳng.
11. Văn hóa
Văn hóa Togo phản ánh sự đa dạng của nhiều nhóm dân tộc, trong đó lớn nhất là người Ewe, Mina, Tem, Tchamba và Kabye. Một số người dân vẫn theo các tập quán và tín ngưỡng thuyết vật linh bản địa. Nền văn hóa phong phú này thể hiện qua nghệ thuật truyền thống, kiến trúc, ẩm thực và các lễ hội.


11.1. Văn hóa truyền thống và nghệ thuật
Nghệ thuật truyền thống Togo rất đa dạng và đặc sắc.
- Điêu khắc và tượng: Tượng của người Ewe nổi tiếng với các bức tượng nhỏ minh họa việc thờ cúng Ibeji (cặp song sinh). Các tác phẩm điêu khắc và chiến tích săn bắn được sử dụng nhiều hơn là các loại mặt nạ châu Phi phổ biến. Những người thợ chạm khắc gỗ ở Kloto nổi tiếng với "những sợi dây chuyền hôn nhân": hai nhân vật được nối với nhau bằng những chiếc nhẫn được đẽo từ một khối gỗ duy nhất. Ba bức tượng từ Togo khoảng năm 1910 hiện đang được trưng bày tại một bảo tàng ở Lyon, Pháp.
- Vải nhuộm (Batik): Vải batik nhuộm màu của trung tâm thủ công mỹ nghệ Kloto thể hiện những cảnh cách điệu và đầy màu sắc của cuộc sống thường ngày xưa. Những chiếc khố được sử dụng trong các nghi lễ của những người thợ dệt Assahoun cũng rất nổi tiếng.
- Hội họa: Họa sĩ Sokey Edorh lấy cảm hứng từ "những vùng đất khô cằn rộng lớn, bị gió khô thổi qua", nơi đất đai lưu giữ dấu chân của con người và động vật. Nhà kỹ thuật nhựa Paul Ahyi đã thực hành "zota", một loại hình khắc lửa, và các tác phẩm đồ sộ của ông trang trí cho thành phố Lomé.
- Âm nhạc và Khiêu vũ: Âm nhạc và khiêu vũ là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa Togo. Mỗi dân tộc có những điệu nhảy và bài hát truyền thống riêng, thường được biểu diễn trong các lễ hội và nghi lễ. Các nhạc cụ truyền thống bao gồm trống, balafon, và các nhạc cụ bộ dây. Togo đã sản sinh ra nhiều nghệ sĩ nổi tiếng quốc tế như Bella Bellow, Akofa Akoussah, Afia Mala, Itadi Bonney, Wellborn, King Mensah và Jimi Hope.
- Kiến trúc truyền thống: Nổi bật là những ngôi nhà takienta của người Tamberma (còn gọi là Batammariba) ở vùng Koutammakou. Những ngôi nhà này được làm bằng đất sét trộn rơm và bông, có hình tròn ống, tượng trưng cho vũ trụ. Nhà thường có "mắt" để thông gió và "miệng" làm lối ra vào. Đây là một nét kiến trúc độc đáo, phản ánh sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
11.2. Văn hóa ẩm thực
Ẩm thực Togo là sự pha trộn ảnh hưởng từ ẩm thực châu Phi bản địa, ẩm thực Pháp và ẩm thực Đức. Các món ăn thường sử dụng nhiều loại nước sốt và pa tê, nhiều trong số đó được làm từ cà tím, cà chua, rau chân vịt và cá. Các món này thường được kết hợp với nhiều loại thịt và rau củ để tạo ra những hương vị đậm đà.
Các món ăn đường phố phổ biến bao gồm đậu Bambara, trứng rán, thịt xiên nướng, ngô luộc/nướng và tôm nướng. Các món ăn truyền thống tiêu biểu bao gồm:
- Fufu: Một loại bột nhão làm từ sắn, khoai mỡ hoặc chuối lá, ăn kèm với súp hoặc nước sốt.
- Akple: Tương tự như fufu nhưng làm từ bột ngô.
- Gboma dessi: Một món hầm làm từ thịt, cá hoặc gà với lá gboma (một loại rau xanh).
- Djenkoumé: Bánh ngô hấp.
Nước giải khát phổ biến là bia địa phương và rượu cọ.
11.3. Thể thao

- Bóng đá: Là môn thể thao phổ biến nhất và được coi là môn thể thao quốc gia ở Togo. Liên đoàn bóng đá Togo quản lý Đội tuyển bóng đá quốc gia Togo và giải vô địch quốc gia (Togolese Championnat National, thành lập năm 1961). Đội tuyển quốc gia Togo đã lần đầu tiên tham dự FIFA World Cup vào năm 2006 nhưng bị loại ở vòng bảng sau ba trận toàn thua. Tại Cúp bóng đá châu Phi, Togo đã tham dự 8 lần, thành tích tốt nhất là vào tứ kết năm 2013. Cầu thủ nổi tiếng nhất của Togo là Emmanuel Adebayor, từng thi đấu cho Arsenal và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất châu Phi năm 2008.
- Bóng rổ: Là "môn thể thao được luyện tập nhiều thứ hai" ở Togo.
- Bóng chuyền bãi biển: Togo có đội tuyển quốc gia tham dự Cúp Lục địa Bóng chuyền Bãi biển CAVB 2018-2020.
- Thế vận hội: Togo lần đầu tham dự Thế vận hội vào năm 1972 tại Munich và liên tục tham gia kể từ 1984 tại Los Angeles. Tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008, vận động viên Benjamin Boukpeti (cha người Togo, mẹ người Pháp) đã giành huy chương đồng ở môn canoeing nội dung K-1 slalom. Đây là huy chương Olympic đầu tiên của Togo.
Các môn thể thao phổ biến khác bao gồm bóng ném, điền kinh, quyền Anh và judo. Chính phủ đã đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng và các công trình thể thao, và đất nước này đã tổ chức một số sự kiện thể thao quốc tế.
11.4. Truyền thông đại chúng
Truyền thông đại chúng ở Togo bao gồm đài phát thanh, truyền hình, báo trực tuyến và báo in. Thông tấn xã Togo (Agence Togolaise de PresseFrench, ATOP) bắt đầu hoạt động từ năm 1975 và hợp tác với AFP về tin tức quốc tế. Liên minh các nhà báo độc lập Togo (Union des Journalistes Independants du TogoFrench) có trụ sở tại Lomé. Đài Truyền hình Togo (Télévision TogolaiseFrench) là đài truyền hình nhà nước. Việc sử dụng Internet và các phương tiện truyền thông xã hội cũng ngày càng phổ biến.
11.5. Di sản thế giới

Togo có một Di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận:
- Koutammakou, vùng đất của người Batammariba: Được công nhận vào năm 2004. Đây là một cảnh quan văn hóa nổi bật với những ngôi nhà tháp bằng đất sét (gọi là takienta hoặc tata somba) độc đáo của người Batammariba (còn gọi là Tamberma). Những ngôi nhà này không chỉ là nơi ở mà còn phản ánh tín ngưỡng, nghi lễ và mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên của cộng đồng.