1. Tổng quan
Cộng hòa Mali là một quốc gia nội lục địa ở Tây Phi, có diện tích lớn thứ tám ở châu Phi. Phần lớn lãnh thổ nằm trong Sa mạc Sahara, với khí hậu chủ yếu là khô nóng và thảo nguyên Sudan. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Bamako. Dân số Mali ước tính khoảng 23,29 triệu người (năm 2024), với nhiều nhóm dân tộc đa dạng, trong đó người Bambara chiếm đa số. Nước này có 13 ngôn ngữ quốc gia được công nhận là ngôn ngữ chính thức, và tiếng Pháp là ngôn ngữ làm việc. Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế.
Về lịch sử, Mali từng là một phần của ba đế quốc Tây Phi hùng mạnh: Đế quốc Ghana, Đế quốc Mali và Đế quốc Songhai, các đế chế này kiểm soát thương mại xuyên Sahara. Mali giành độc lập từ Pháp vào năm 1960. Sau một thời gian dài độc đảng và các cuộc đảo chính quân sự, Mali đã trải qua quá trình chuyển đổi dân chủ vào đầu những năm 1990. Tuy nhiên, từ năm 2012, đất nước phải đối mặt với xung đột ở miền Bắc do các nhóm nổi dậy Tuareg và các tổ chức Hồi giáo cực đoan, cùng với bất ổn chính trị bao gồm các cuộc đảo chính quân sự vào năm 2020 và 2021, dẫn đến việc thành lập chính quyền quân sự. Tình hình nhân quyền và phát triển xã hội bị ảnh hưởng nặng nề bởi các cuộc xung đột và bất ổn này.
Kinh tế Mali chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác mỏ, với các tài nguyên thiên nhiên chính bao gồm vàng (Mali là nhà sản xuất vàng lớn thứ ba ở châu Phi) và muối. Mặc dù có tài nguyên, Mali vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với phần lớn dân số sống dưới ngưỡng nghèo. Các thách thức lớn bao gồm sa mạc hóa, phá rừng và khả năng tiếp cận hạn chế với giáo dục và y tế.
Văn hóa Mali rất đa dạng, nổi tiếng với truyền thống âm nhạc lâu đời, đặc biệt là các griot (người kể chuyện truyền thống) và các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới. Đất nước này cũng có nhiều Di sản Thế giới của UNESCO như Djenné, Timbuktu và Vách đá Bandiagara.
2. Tên gọi
Tên gọi Mali được lấy từ tên của Đế quốc Mali từng tồn tại trong lịch sử. Từ "Mali" trong tiếng Bambara có nghĩa là "Hà mã", đồng thời cũng mang ý nghĩa "nơi vua ở" và gợi hàm ý về sức mạnh. Nhà du hành người Maghreb thế kỷ 14, Ibn Battuta, đã ghi nhận rằng thủ đô của đế quốc này được gọi là Mali.
Một truyền thuyết của người Mandinka kể rằng vị hoàng đế đầu tiên huyền thoại Sundiata Keita đã hóa thành hà mã sau khi qua đời ở sông Sankarani, và có thể tìm thấy các ngôi làng trong khu vực sông này được gọi là "Mali cũ". Một nghiên cứu về các câu tục ngữ Mali ghi nhận rằng ở Mali cũ, có một ngôi làng tên là Malikoma, có nghĩa là "Mali mới", và "Mali" trước đây có thể là tên của một thành phố.
Một giả thuyết khác cho rằng "Mali" là cách phát âm theo tiếng Fula của tên người Mandé. Có ý kiến cho rằng một sự biến đổi âm thanh đã dẫn đến sự thay đổi này, theo đó trong tiếng Fula, đoạn âm chân răng /nd/ chuyển thành /l/ và nguyên âm cuối bị mất tính mũi và nâng cao lên, khiến "Manden" chuyển thành /mali/.
Trong thời kỳ thuộc địa, Mali được gọi là Soudan thuộc Pháp. Sau khi giành độc lập vào năm 1960, quốc gia này đã chọn tên "Mali" để gợi nhớ đến Đế quốc Mali hùng mạnh từng kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn ở Tây Phi, bao gồm cả Mali ngày nay. Việc đổi tên này thể hiện niềm tự hào dân tộc và mong muốn kế thừa di sản lịch sử huy hoàng của cha ông.
3. Lịch sử
Lịch sử Mali trải dài từ các nền văn minh cổ đại, qua các đế quốc hùng mạnh thời trung đại, thời kỳ thuộc địa Pháp, cho đến khi giành độc lập và những biến động chính trị gần đây.
3.1. Thời kỳ tiền thuộc địa

Nghệ thuật đá ở Sa mạc Sahara cho thấy miền bắc Mali đã có người ở từ 10.000 năm trước Công nguyên, khi Sahara còn màu mỡ và phong phú về động vật hoang dã. Đồ gốm sớm đã được phát hiện tại địa điểm Ounjougou ở trung tâm Mali có niên đại khoảng 9.400 năm trước Công nguyên, và được cho là đại diện cho một trường hợp phát minh độc lập về đồ gốm trong khu vực. Nông nghiệp xuất hiện vào khoảng 5000 năm trước Công nguyên và sắt được sử dụng vào khoảng 500 năm trước Công nguyên.
Trong thiên niên kỷ đầu tiên trước Công nguyên, các thành phố và thị trấn đầu tiên được thành lập bởi các dân tộc Mande liên quan đến người Soninke, dọc theo trung lưu sông Niger ở trung tâm Mali, bao gồm Dia bắt đầu từ khoảng 900 năm trước Công nguyên và đạt đến đỉnh cao vào khoảng 600 năm trước Công nguyên, và Djenné-Djenno, kéo dài từ khoảng 300 năm trước Công nguyên đến năm 900 sau Công nguyên. Đến thế kỷ thứ sáu sau Công nguyên, thương mại xuyên Sahara sinh lợi bằng vàng, muối và nô lệ đã bắt đầu, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các đế quốc lớn ở Tây Phi.
Có một vài tài liệu tham khảo về Mali trong văn học Hồi giáo sơ kỳ. Trong số này có các tài liệu tham khảo về "Pene" và "Malal" trong tác phẩm của al-Bakri năm 1068, câu chuyện về sự cải đạo của một nhà cai trị sơ kỳ, được Ibn Khaldun (vào năm 1397) biết đến với tên gọi Barmandana, và một vài chi tiết địa lý trong tác phẩm của al-Idrisi.
Mali từng là một phần của ba đế quốc Tây Phi nổi tiếng kiểm soát thương mại xuyên Sahara về vàng, muối, các mặt hàng quý giá khác và nô lệ, chủ yếu trong thời kỳ trị vì của Mansa Musa từ khoảng năm 1312 - khoảng năm 1337. Các vương quốc Sahel này không có ranh giới địa chính trị cứng nhắc cũng như bản sắc dân tộc cứng nhắc. Sớm nhất trong số các đế quốc này là Đế quốc Ghana, bị chi phối bởi người Soninke, một dân tộc nói tiếng Mandé. Đế quốc này mở rộng khắp Tây Phi từ thế kỷ thứ tám cho đến năm 1078, khi bị Almoravid chinh phục.
Trận Kirina năm 1235, kết thúc bằng chiến thắng của người Mandinka dưới sự chỉ huy của hoàng tử lưu vong Sundiata Keita, dẫn đến sự sụp đổ của Đế quốc Sosso. Đế quốc Mali sau đó được hình thành trên thượng nguồn sông Niger và đạt đến đỉnh cao quyền lực vào thế kỷ 14. Dưới thời Đế quốc Mali, các thành phố cổ Djenné và Timbuktu là trung tâm của cả thương mại và học thuật Hồi giáo. Đế quốc sau đó suy tàn do những âm mưu nội bộ, cuối cùng bị Đế quốc Songhai thay thế. Người Songhai từ lâu đã là một cường quốc lớn ở Tây Phi chịu sự cai trị của Đế quốc Mali.

Vào cuối thế kỷ 14, người Songhai dần giành được độc lập từ Đế quốc Mali và mở rộng, cuối cùng thôn tính toàn bộ phần phía đông của Đế quốc Mali. Sự sụp đổ cuối cùng của Đế quốc Songhai phần lớn là kết quả của cuộc xâm lược của Maroc năm 1591 dưới sự chỉ huy của Judar Pasha. Sự sụp đổ của Đế quốc Songhai đánh dấu sự kết thúc vai trò của khu vực như một ngã tư giao thương. Sau khi các cường quốc châu Âu thiết lập các tuyến đường biển, các tuyến đường thương mại xuyên Sahara mất đi tầm quan trọng. Vào thời điểm đó, sự giàu có của Đế quốc Mali đã mở rộng tài sản thương mại về muối và vàng.
Một trong những nạn đói tồi tệ nhất trong lịch sử được ghi nhận của khu vực xảy ra vào thế kỷ 18. Theo John Iliffe, "Các cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất là vào những năm 1680, khi nạn đói lan rộng từ bờ biển Senegambia đến Thượng nguồn sông Nile và 'nhiều người đã bán mình làm nô lệ, chỉ để kiếm sống', và đặc biệt là vào những năm 1738-1756, khi cuộc khủng hoảng sinh kế lớn nhất được ghi nhận ở Tây Phi, do hạn hán và châu chấu, được cho là đã giết chết một nửa dân số Timbuktu."
3.2. Thời kỳ thuộc địa Pháp


Mali rơi vào quyền kiểm soát của Pháp trong cuộc Tranh giành châu Phi vào cuối thế kỷ 19. Đến năm 1905, hầu hết khu vực này nằm dưới sự kiểm soát vững chắc của Pháp như một phần của Soudan thuộc Pháp.
Vào tháng 11 năm 1915, một cuộc nổi dậy chống Pháp quy mô lớn đã nổ ra giữa các bộ lạc ở các vùng thuộc Mali và Burkina Faso ngày nay. Cuộc kháng cự cuối cùng chỉ bị dập tắt vào tháng 9 năm 1916. Trong quá trình đàn áp cuộc nổi dậy, hơn 100 ngôi làng đã bị quân đội thuộc địa Pháp phá hủy.
Ngày 24 tháng 11 năm 1958, Soudan thuộc Pháp (đổi tên thành Cộng hòa Sudan) trở thành một nước cộng hòa tự trị trong Cộng đồng Pháp. Vào tháng 1 năm 1959, Mali và Sénégal thống nhất thành Liên bang Mali.
3.3. Độc lập
Liên bang Mali giành độc lập từ Pháp vào ngày 20 tháng 6 năm 1960. Sénégal rút khỏi liên bang vào tháng 8 năm 1960, cho phép Cộng hòa Sudan trở thành Cộng hòa Mali độc lập vào ngày 22 tháng 9 năm 1960, và ngày đó hiện là Ngày Độc lập của đất nước.
3.4. Chính quyền Modibo Keïta và chủ nghĩa xã hội
Modibo Keïta được bầu làm tổng thống đầu tiên. Ông nhanh chóng thành lập một nhà nước độc đảng, áp dụng một định hướng châu Phi độc lập và xã hội chủ nghĩa với mối quan hệ chặt chẽ với khối Đông Âu, và thực hiện quốc hữu hóa rộng rãi các nguồn lực kinh tế. Năm 1960, dân số Mali được báo cáo là khoảng 4,1 triệu người. Vào ngày 19 tháng 11 năm 1968, sau sự suy giảm kinh tế liên tục, chế độ Keïta đã bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự không đổ máu do Moussa Traoré lãnh đạo, một ngày mà nay được kỷ niệm là Ngày Giải phóng.
3.5. Chính quyền quân sự Moussa Traoré

Chế độ quân sự kế tiếp, với Traoré làm tổng thống, đã cố gắng cải cách kinh tế. Những nỗ lực của ông bị cản trở bởi tình trạng hỗn loạn chính trị và một trận hạn hán tàn khốc từ năm 1968 đến năm 1974, trong đó nạn đói đã giết chết hàng ngàn người. Chế độ Traoré phải đối mặt với tình trạng bất ổn của sinh viên bắt đầu từ cuối những năm 1970 và ba lần đảo chính bất thành. Chế độ Traoré đã đàn áp tất cả những người bất đồng chính kiến cho đến cuối những năm 1980.
Sự phản đối chế độ độc tài và tham nhũng của Tướng Moussa Traoré ngày càng gia tăng trong những năm 1980. Trong thời gian này, các chương trình nghiêm ngặt, được áp đặt để đáp ứng yêu cầu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế, đã mang lại nhiều khó khăn hơn cho dân chúng nước này, trong khi giới tinh hoa thân cận với chính phủ được cho là ngày càng giàu có. Chính phủ tiếp tục cố gắng cải cách kinh tế, và dân chúng ngày càng bất mãn. Đáp lại những yêu cầu ngày càng tăng về một nền dân chủ đa đảng, chế độ Traoré cho phép một số tự do hóa chính trị hạn chế vào cuối những năm 1980, nhưng từ chối mở ra một hệ thống dân chủ toàn diện.
Năm 1990, các phong trào đối lập gắn kết bắt đầu xuất hiện, và tình hình trở nên phức tạp hơn bởi sự gia tăng hỗn loạn của bạo lực sắc tộc ở miền bắc sau sự trở về của nhiều người Tuareg đã di cư đến Algérie và Libya trong thời kỳ hạn hán. Các cuộc biểu tình ôn hòa của sinh viên vào tháng 1 năm 1991 đã bị đàn áp dã man, với các vụ bắt giữ hàng loạt và tra tấn các nhà lãnh đạo và người tham gia. Các hành vi bạo loạn và phá hoại các tòa nhà công cộng rải rác xảy ra sau đó, nhưng hầu hết các hành động của những người bất đồng chính kiến vẫn diễn ra bất bạo động.
Tranh chấp Dải Agacher với Burkina Faso đã dẫn đến một cuộc chiến ngắn vào năm 1985.
3.6. Quá trình chuyển đổi dân chủ
Từ ngày 22 tháng 3 đến ngày 26 tháng 3 năm 1991, các cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ hàng loạt và một cuộc đình công trên toàn quốc đã diễn ra ở cả các cộng đồng thành thị và nông thôn, được gọi là les évenements ("các sự kiện") hay Cách mạng tháng Ba. Tại Bamako, để đối phó với các cuộc biểu tình lớn do sinh viên đại học tổ chức và sau đó có sự tham gia của các nhà công đoàn và những người khác, binh lính đã nổ súng bừa bãi vào những người biểu tình bất bạo động. Bạo loạn đã nổ ra ngay sau các vụ nổ súng. Chướng ngại vật cũng như rào chắn đường đã được dựng lên và Traoré tuyên bố tình trạng khẩn cấp và áp đặt lệnh giới nghiêm hàng đêm. Mặc dù ước tính có khoảng 300 người thiệt mạng trong vòng bốn ngày, những người biểu tình bất bạo động vẫn tiếp tục trở lại Bamako mỗi ngày yêu cầu tổng thống độc tài từ chức và thực hiện các chính sách dân chủ.
Ngày 26 tháng 3 năm 1991 là ngày đánh dấu cuộc đụng độ giữa binh lính quân đội và sinh viên biểu tình ôn hòa, lên đến đỉnh điểm là vụ thảm sát hàng chục người theo lệnh của Traoré. Ông và ba cộng sự sau đó đã bị xét xử và kết án tử hình vì vai trò của họ trong việc ra quyết định vào ngày hôm đó. Ngày nay, ngày này là một ngày lễ quốc gia để tưởng nhớ các sự kiện bi thảm và những người đã thiệt mạng. Cuộc đảo chính được nhớ đến như là Cách mạng tháng Ba năm 1991 của Mali.
Đến ngày 26 tháng 3, việc binh lính ngày càng từ chối nổ súng vào đám đông biểu tình phần lớn là bất bạo động đã biến thành một cuộc hỗn loạn toàn diện, và dẫn đến hàng ngàn binh sĩ hạ vũ khí và tham gia phong trào ủng hộ dân chủ. Chiều hôm đó, Trung tá Amadou Toumani Touré thông báo trên đài phát thanh rằng ông đã bắt giữ tổng thống độc tài, Moussa Traoré.
Các đảng đối lập được hợp pháp hóa, một chính phủ chuyển tiếp được thành lập và một đại hội quốc gia gồm các nhóm dân sự và chính trị đã họp để soạn thảo một hiến pháp dân chủ mới được thông qua bằng một cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc. Năm 1992, Alpha Oumar Konaré đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống dân chủ, đa đảng đầu tiên của Mali, trước khi được tái đắc cử nhiệm kỳ thứ hai vào năm 1997, đây là nhiệm kỳ cuối cùng được phép theo hiến pháp. Amadou Toumani Touré, một tướng lĩnh đã nghỉ hưu, người từng là lãnh đạo khía cạnh quân sự của cuộc nổi dậy dân chủ năm 1991, đã được bầu vào năm 2002. Trong thời kỳ dân chủ này, Mali được coi là một trong những quốc gia ổn định nhất về chính trị và xã hội ở châu Phi.
Chế độ nô lệ vẫn tồn tại ở Mali ngày nay với khoảng 200.000 người bị giữ trong tình trạng nô lệ trực tiếp cho một chủ nô. Trong Cuộc nổi dậy Tuareg năm 2012, những người nô lệ cũ là một nhóm dân cư dễ bị tổn thương với các báo cáo về việc một số nô lệ bị chủ cũ bắt lại.
3.7. Xung đột và bất ổn chính trị thế kỷ 21
Từ những năm 2000, Mali phải đối mặt với nhiều cuộc xung đột và biến động chính trị lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến sự ổn định và phát triển của đất nước.
3.7.1. Xung đột miền Bắc Mali (2012-nay)

Vào tháng 1 năm 2012, một cuộc nổi dậy của người Tuareg đã nổ ra ở miền bắc Mali, do Phong trào Quốc gia Giải phóng Azawad (MNLA) lãnh đạo. Vào tháng 3, sĩ quan quân đội Amadou Sanogo đã nắm quyền trong một cuộc đảo chính, với lý do thất bại của Touré trong việc dập tắt cuộc nổi dậy, và dẫn đến các biện pháp trừng phạt và cấm vận của Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi. MNLA nhanh chóng giành quyền kiểm soát miền bắc, tuyên bố độc lập với tên gọi Azawad. Tuy nhiên, các nhóm Hồi giáo, bao gồm Ansar Dine và Al-Qaeda tại Maghreb Hồi giáo (AQIM), những người đã giúp MNLA đánh bại chính phủ, đã quay lưng lại với người Tuareg và giành quyền kiểm soát miền bắc với mục tiêu thực thi luật sharia ở Mali.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2013, Lực lượng Vũ trang Pháp đã can thiệp theo yêu cầu của chính phủ lâm thời của tổng thống Dioncounda Traoré. Vào ngày 30 tháng 1, cuộc tiến công phối hợp của quân đội Pháp và Mali tuyên bố đã tái chiếm được thành trì cuối cùng còn lại của Hồi giáo là Kidal, đây cũng là thủ phủ cuối cùng trong ba tỉnh miền bắc. Vào ngày 2 tháng 2, tổng thống Pháp François Hollande đã cùng Dioncounda Traoré xuất hiện trước công chúng tại Timbuktu vừa được tái chiếm.
Tháng 8 năm 2013, Ibrahim Boubacar Keïta được bầu làm tổng thống mới của Mali trong vòng hai của cuộc bầu cử.
3.7.2. Xung đột miền Trung Mali

Tại tỉnh Mopti ở miền trung Mali, xung đột đã leo thang từ năm 2015 giữa các cộng đồng nông nghiệp như người Dogon và người Bambara, và người chăn nuôi Fula (hay Fulani). Trong lịch sử, hai bên đã tranh giành quyền tiếp cận đất đai và nguồn nước, những yếu tố này càng trở nên trầm trọng hơn do biến đổi khí hậu khi người Fula di chuyển đến các khu vực mới. Các cộng đồng Dogon và Bambara đã thành lập "các nhóm tự vệ" để chống lại người Fula. Họ cáo buộc người Fula hợp tác với các chiến binh Hồi giáo vũ trang có liên hệ với al-Qaeda. Mặc dù một số người Fula đã tham gia các nhóm Hồi giáo, Human Rights Watch báo cáo rằng các mối liên hệ này đã bị "phóng đại và bị các bên khác nhau lợi dụng cho các mục đích cơ hội."
Một chỉ huy quân sự hàng đầu của Mali cho biết:
Tôi đã thảo luận về tình trạng bạo lực ngày càng gia tăng với các chỉ huy của mình và với các trưởng làng từ mọi phía. Vâng, chắc chắn, có những phần tử thánh chiến trong khu vực này, nhưng vấn đề thực sự là cướp bóc, trộm cắp gia súc, thanh toán lẫn nhau - mọi người đang làm giàu bằng cách lợi dụng cuộc chiến chống khủng bố làm vỏ bọc.
Xung đột đã chứng kiến sự hình thành và phát triển của các dân quân Dogon và Bambara. Chính phủ Mali bị nghi ngờ hỗ trợ một số nhóm này dưới vỏ bọc là các lực lượng ủy nhiệm trong cuộc chiến chống lại các phần tử Hồi giáo ở Xung đột miền Bắc Mali. Chính phủ phủ nhận điều này. Một trong những dân quân đó là nhóm Dogon Dan Na Ambassagou, được thành lập vào năm 2016.
Trong cuộc bầu cử tổng thống Mali năm 2018 được tổ chức vào ngày 29 tháng 7 năm 2018, không có ứng cử viên nào nhận được hơn 50% số phiếu trong vòng đầu tiên. Một cuộc bỏ phiếu vòng hai đã được tổ chức vào ngày 12 tháng 8 năm 2018 giữa hai ứng cử viên hàng đầu, tổng thống đương nhiệm Ibrahim Boubacar Keïta của Đảng Tập hợp vì Mali và Soumaïla Cissé của Liên minh vì Cộng hòa và Dân chủ, và Keïta đã tái đắc cử với 67% số phiếu.
Vào tháng 9 năm 2018, Trung tâm Đối thoại Nhân đạo đã đàm phán một lệnh ngừng bắn đơn phương với Dan Na Ambassagou "trong bối cảnh xung đột giữa nhóm này với các nhóm vũ trang cộng đồng khác ở miền trung Mali". Tuy nhiên, nhóm này đã bị đổ lỗi cho vụ thảm sát 160 dân làng Fula vào ngày 24 tháng 3 năm 2019. Nhóm này phủ nhận vụ tấn công, nhưng sau đó tổng thống Mali Keita đã ra lệnh giải tán nhóm này. Cố vấn đặc biệt của Liên Hợp Quốc về Phòng chống Diệt chủng, Adama Dieng, đã cảnh báo về sự sắc tộc hóa ngày càng tăng của cuộc xung đột. Đến năm 2020, hơn 600.000 người đã bị trục xuất do xung đột ở Mali. Liên Hợp Quốc báo cáo rằng số trẻ em thiệt mạng trong cuộc xung đột trong sáu tháng đầu năm 2019 nhiều gấp đôi so với cả năm 2018. Nhiều trẻ em đã thiệt mạng trong các cuộc tấn công giữa các cộng đồng do các dân quân sắc tộc gây ra, với phần lớn các cuộc tấn công xảy ra xung quanh Mopti. Được biết, khoảng 900 trường học đã đóng cửa và các dân quân vũ trang đang tuyển mộ trẻ em.
Trong tuần đầu tiên của tháng 10 năm 2019, hai cuộc tấn công của các phần tử thánh chiến tại các thị trấn Boulikessi và Mondoro đã giết chết hơn 25 binh sĩ Mali gần biên giới với Burkina Faso. Tổng thống Keïta tuyên bố rằng "sẽ không có cuộc đảo chính quân sự nào thắng thế ở Mali", tiếp tục nói rằng ông không nghĩ rằng điều đó "hoàn toàn nằm trong chương trình nghị sự và không thể làm chúng tôi lo lắng". Vào ngày 1 tháng 11 năm 2019, các chiến binh IS-GS đã giết chết ít nhất 50 binh sĩ trong cuộc tấn công Indelimane năm 2019 tại Vùng Ménaka của Mali. Vào tháng 2 năm 2020, Human Rights Watch đã ghi nhận các hành vi tàn bạo đối với dân thường ở miền Trung Mali và cho biết ít nhất 456 dân thường đã thiệt mạng, trong khi hàng trăm người bị thương từ tháng 1 năm 2019 đến tháng 11.
3.7.3. Các cuộc đảo chính quân sự thập niên 2020 và chính quyền quân sự


Bất ổn dân sự bắt đầu vào ngày 5 tháng 6 năm 2020 sau những bất thường trong cuộc bầu cử quốc hội tháng 3 và tháng 4, bao gồm cả sự phẫn nộ chống lại vụ bắt cóc lãnh đạo phe đối lập Soumaïla Cissé. Có từ 11 đến 23 người chết sau các cuộc biểu tình diễn ra từ ngày 10 đến ngày 13 tháng 6. Vào tháng 7, Tổng thống Keïta đã giải tán tòa án hiến pháp.
Các thành viên của quân đội do Đại tá Assimi Goïta và Đại tá-Thiếu tá Ismaël Wagué ở Kati, Vùng Koulikoro, lãnh đạo đã bắt đầu một cuộc binh biến vào ngày 18 tháng 8 năm 2020. Tổng thống Ibrahim Boubacar Keïta và Thủ tướng Boubou Cissé đã bị bắt giữ, và ngay sau nửa đêm Keïta tuyên bố từ chức, nói rằng ông không muốn thấy bất kỳ cuộc đổ máu nào. Wagué tuyên bố thành lập Ủy ban Quốc gia vì sự Cứu rỗi của Nhân dân (CNSP) và hứa hẹn sẽ tổ chức bầu cử trong tương lai. Lệnh giới nghiêm đã được ban hành và đường phố Bamako yên tĩnh. Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS) đã lên án cuộc đảo chính và yêu cầu Keïta được phục hồi chức vụ tổng thống.
Vào ngày 12 tháng 9 năm 2020, CNSP đã đồng ý với một quá trình chuyển đổi chính trị kéo dài 18 tháng sang chế độ dân sự. Ngay sau đó, Bah Ndaw được một nhóm 17 đại cử tri bầu làm tổng thống lâm thời, với Goïta được bổ nhiệm làm phó tổng thống. Chính phủ được thành lập vào ngày 25 tháng 9 năm 2020. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2021, chính phủ chuyển tiếp thông báo rằng CNSP đã bị giải tán, gần bốn tháng sau khi được hứa hẹn theo thỏa thuận ban đầu.
Căng thẳng giữa chính phủ chuyển tiếp dân sự và quân đội đã lên cao sau khi bàn giao quyền lực vào tháng 9 năm 2020. Căng thẳng lên đến đỉnh điểm vào ngày 24 tháng 5 năm 2021 sau một cuộc cải tổ nội các, trong đó hai nhà lãnh đạo cuộc đảo chính quân sự năm 2020 - Sadio Camara và Modibo Kone - đã bị chính quyền của N'daw thay thế. Cuối ngày hôm đó, các nhà báo đưa tin rằng ba nhà lãnh đạo dân sự chủ chốt - Tổng thống N'daw, Thủ tướng Moctar Ouane và Bộ trưởng Quốc phòng Souleymane Doucouré, đang bị giam giữ tại một căn cứ quân sự ở Kati, ngoại ô Bamako. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2021, chỉ huy quân sự của Mali Assimi Goïta đã tuyên thệ nhậm chức tổng thống lâm thời mới.
Năm 2022 và 2023, Nhà nước Hồi giáo tại Sahara Lớn đã có những bước tiến lớn trong Chiến tranh Mali, chiếm đóng những vùng lãnh thổ rộng lớn ở đông nam Mali. Ansongo và Tidermène cũng bị nhóm này chiếm giữ. Đến giữa năm 2023, nhóm chiến binh này đã tăng gấp đôi diện tích lãnh thổ mà họ kiểm soát kể từ khi lật đổ chính phủ trước đó và thành lập chính quyền quân sự.
Vào ngày 10 tháng 1 năm 2022, Mali tuyên bố đóng cửa biên giới và triệu hồi một số đại sứ tại các nước ECOWAS để đáp trả các lệnh trừng phạt áp đặt lên Mali vì trì hoãn bầu cử trong bốn năm. Vào ngày 4 tháng 2, đại sứ Pháp đã bị trục xuất. Theo Human Rights Watch, quân đội Mali và các lính đánh thuê Nga bị nghi ngờ thuộc Tập đoàn Wagner đã hành quyết khoảng 300 người đàn ông dân sự ở miền trung Mali vào tháng 3 năm 2022. Pháp đã bắt đầu rút quân đội Pháp khỏi Mali vào tháng 2 năm 2022, bắt đầu kết thúc Chiến dịch Barkhane. Vào ngày 2 tháng 5, chính phủ quân sự tuyên bố phá vỡ các hiệp định quốc phòng đã ký kết năm 2013 với Pháp, tạo thêm một bước nữa trong sự xấu đi của quan hệ Mali-Pháp. Thông báo mới nhất này đã bị chính quyền Pháp chỉ trích và coi là "bất hợp pháp". Một ủy ban của Liên Hợp Quốc báo cáo rằng trong ba tháng đầu năm 2022, 543 dân thường đã thiệt mạng và 269 người bị thương, cảnh báo rằng thỏa thuận hòa bình năm 2015 giữa chính phủ và các nhóm ủng hộ độc lập đang bị đe dọa bởi nguy cơ đối đầu tiềm ẩn lần đầu tiên sau năm năm. Báo cáo cũng ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ số người cần hỗ trợ nhân đạo so với năm trước.
Sergey Lavrov, ngoại trưởng Nga, đã đến thăm Bamako vào ngày 7 tháng 2 năm 2023 và cho biết Moscow sẽ tiếp tục giúp Mali cải thiện năng lực quân sự.
Vào tháng 6 năm 2023, Mali đã loại bỏ tiếng Pháp, ngôn ngữ của cựu thực dân, khỏi vị trí ngôn ngữ chính thức với sự chấp thuận của một hiến pháp mới bởi 97% cử tri trong một cuộc trưng cầu dân ý do chính quyền quân sự tiến hành.
Vào ngày 7 tháng 9 năm 2023, các chiến binh JNIM có liên hệ với al-Qaeda đã tấn công một con tàu trên sông Niger, giết chết ít nhất 154 dân thường.
Vào tháng 7 năm 2024, phiến quân CSP-DPA và các chiến binh JNIM đã giết chết hàng chục lính đánh thuê Nga và lực lượng chính phủ Mali trong Trận Tinzaouaten. Vào ngày 5 tháng 8 năm 2024, Cộng hòa Mali tuyên bố cắt đứt quan hệ ngoại giao với Ukraina.
Vào ngày 17 tháng 9 năm 2024, các chiến binh JNIM có liên hệ với al-Qaeda đã tấn công một số địa điểm trên khắp Bamako, giết chết ít nhất 77 người và làm bị thương 255 người khác.
4. Địa lý

Mali là một quốc gia không giáp biển ở Tây Phi, nằm ở phía tây nam của Algérie. Quốc gia này nằm giữa vĩ tuyến 10° và 25°B, và kinh tuyến 13°T và 5°Đ. Mali giáp Algérie về phía bắc-đông bắc, Niger về phía đông, Burkina Faso về phía đông nam, Bờ Biển Ngà về phía nam, Guinée về phía tây nam, và Sénégal về phía tây và Mauritanie về phía tây bắc.
Với diện tích 1.24 M km2, Mali là quốc gia lớn thứ 24 trên thế giới và là quốc gia lớn thứ tám ở châu Phi. Diện tích này tương đương với Nam Phi hoặc Angola. Hầu hết đất nước nằm ở phía nam Sa mạc Sahara, tạo ra một vùng savanna Sudan cực kỳ nóng, bụi bặm. Mali chủ yếu là đồng bằng, cao dần lên thành các đồng bằng nhấp nhô ở phía bắc được bao phủ bởi cát. Khối núi Adrar des Ifoghas nằm ở phía đông bắc.
4.1. Địa hình và khí hậu

Mali nằm trong vùng nhiệt đới và là một trong những quốc gia nóng nhất thế giới. Xích đạo nhiệt, nơi có nhiệt độ trung bình hàng năm cao nhất trên hành tinh, đi qua đất nước này. Hầu hết Mali nhận được lượng mưa không đáng kể và hạn hán rất thường xuyên. Cuối tháng 4 đến đầu tháng 10 là mùa mưa ở khu vực cực nam. Trong thời gian này, lũ lụt của sông Niger là phổ biến, tạo ra Đồng bằng nội địa Niger. Phần sa mạc phía bắc rộng lớn của Mali có khí hậu sa mạc nóng (phân loại khí hậu Köppen BWh) với mùa hè dài, cực kỳ nóng và lượng mưa khan hiếm giảm dần về phía bắc. Khu vực trung tâm có khí hậu bán khô hạn nóng (phân loại khí hậu Köppen BSh) với nhiệt độ rất cao quanh năm, mùa khô dài, gay gắt và mùa mưa ngắn, không đều. Các khu vực phía nam có khí hậu xavan ẩm và khô. (phân loại khí hậu Köppen Aw) Nhìn chung, khí hậu Mali là nhiệt đới, với tháng 3 đến tháng 5 là mùa khô, nóng. Tháng 6 đến tháng 10 mưa nhiều, ẩm và ôn hòa. Tháng 11 đến tháng 2 là mùa khô, mát mẻ.
Các dạng địa hình chính của Mali bao gồm Sa mạc Sahara ở phía bắc, vùng Sahel ở trung tâm, và vùng xavan Sudan ở phía nam.
- Sa mạc Sahara: Chiếm khoảng 2/3 diện tích phía bắc đất nước, đặc trưng bởi khí hậu khô cằn, lượng mưa cực kỳ thấp và nhiệt độ cao. Khu vực này dân cư thưa thớt.
- Vùng Sahel: Là một dải đất chuyển tiếp giữa sa mạc Sahara và vùng xavan Sudan, có khí hậu bán khô hạn với mùa mưa ngắn. Đây là vùng chăn nuôi gia súc du mục quan trọng.
- Vùng xavan Sudan: Nằm ở phía nam, có khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô rõ rệt hơn. Đây là vùng nông nghiệp chính của Mali, nơi tập trung phần lớn dân cư. Sông Niger và sông Sénégal chảy qua vùng này, cung cấp nguồn nước quan trọng cho nông nghiệp và đời sống.
Sông Niger là con sông quan trọng nhất, chảy qua phần lớn đất nước từ tây sang đông, tạo thành Đồng bằng nội địa Niger màu mỡ, một vùng đất ngập nước rộng lớn có vai trò quan trọng đối với nông nghiệp, ngư nghiệp và đa dạng sinh học.
4.2. Tài nguyên thiên nhiên
Mali có nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng kể, trong đó vàng, uranium, phosphat, kaolinit, muối và đá vôi được khai thác rộng rãi nhất. Mali ước tính có hơn 17.400 tấn uranium (đo lường + chỉ định + suy đoán). Năm 2012, một vùng khoáng hóa uranium ở phía bắc đã được xác định thêm. Vàng được khai thác ở khu vực phía nam và Mali có sản lượng vàng cao thứ ba ở châu Phi (sau Nam Phi và Ghana). Năm 2015, nước này đã sản xuất 41 tấn vàng.
4.3. Môi trường và đa dạng sinh học
Năm ecoregion trên cạn nằm trong biên giới của Mali: Xavan Sahelian Acacia, Xavan Tây Sudan, Xavan ngập lụt đồng bằng nội địa Niger, Thảo nguyên và rừng cây Nam Sahara, và Rừng cây khô hạn vùng núi Tây Sahara. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số toàn vẹn cảnh quan rừng năm 2019 là 7,16/10, xếp thứ 51 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Mali phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, bao gồm sa mạc hóa, phá rừng, xói mòn đất và nguồn cung cấp nước uống không đủ. Sa mạc hóa là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng giáp ranh với Sahara, do biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người như chăn thả quá mức và canh tác không bền vững. Phá rừng để lấy gỗ và mở rộng đất nông nghiệp cũng góp phần làm suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.
Chính phủ Mali và các tổ chức quốc tế đã và đang thực hiện các nỗ lực để bảo tồn hệ sinh thái và đa dạng sinh học, bao gồm các chương trình trồng cây gây rừng, quản lý tài nguyên nước bền vững và bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm. Tuy nhiên, những nỗ lực này gặp nhiều khó khăn do tình trạng nghèo đói, bất ổn chính trị và thiếu nguồn lực.
5. Chính trị
Mali là một nước cộng hòa tổng thống với hệ thống đa đảng. Tuy nhiên, kể từ các cuộc đảo chính quân sự gần đây, tình hình chính trị trở nên phức tạp và không ổn định.
5.1. Cấu trúc chính phủ

Cho đến cuộc đảo chính quân sự ngày 22 tháng 3 năm 2012, Mali là một nền dân chủ lập hiến được điều chỉnh bởi Hiến pháp ngày 12 tháng 1 năm 1992, được sửa đổi năm 1999. Hiến pháp quy định sự phân chia quyền lực giữa các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp của chính phủ. Hệ thống chính phủ có thể được mô tả là "bán tổng thống". Quyền hành pháp được trao cho một tổng thống, người được bầu với nhiệm kỳ 5 năm theo quyền đầu phiếu phổ thông và bị giới hạn trong hai nhiệm kỳ.
Tổng thống giữ vai trò nguyên thủ quốc gia và tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Một thủ tướng do tổng thống bổ nhiệm giữ vai trò người đứng đầu chính phủ và lần lượt bổ nhiệm Hội đồng Bộ trưởng. Quốc hội đơn viện là cơ quan lập pháp duy nhất của Mali, bao gồm các đại biểu được bầu với nhiệm kỳ 5 năm. Sau cuộc bầu cử năm 2007, Liên minh Dân chủ và Tiến bộ nắm giữ 113 trong số 160 ghế trong quốc hội. Quốc hội tổ chức hai phiên họp thường kỳ mỗi năm, trong đó họ tranh luận và bỏ phiếu về luật pháp đã được một thành viên hoặc chính phủ đệ trình.
Hiến pháp Mali quy định một cơ quan tư pháp độc lập, nhưng cơ quan hành pháp tiếp tục thực thi ảnh hưởng đối với cơ quan tư pháp thông qua quyền bổ nhiệm thẩm phán và giám sát cả chức năng tư pháp và thực thi pháp luật. Các tòa án cao nhất của Mali là Tòa án Tối cao, có cả quyền tư pháp và hành chính, và một Tòa án Hiến pháp riêng biệt cung cấp việc xem xét tư pháp các đạo luật và đóng vai trò là trọng tài bầu cử. Nhiều tòa án cấp thấp hơn tồn tại, mặc dù các trưởng làng và trưởng lão giải quyết hầu hết các tranh chấp địa phương ở các vùng nông thôn.
Chính phủ chuyển tiếp đã lùi thời gian biểu cho một cuộc bầu cử mới, ban đầu được tổ chức vào tháng 2 năm 2022, sang tháng 2 năm 2024. Để đổi lấy cam kết của chính phủ về một cuộc bầu cử năm 2024, ECOWAS đã đồng ý dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt đối với nước này.
5.2. Tình hình chính trị gần đây
Sau các cuộc đảo chính quân sự vào năm 2020 và 2021, Mali hiện đang được điều hành bởi một chính quyền quân sự chuyển tiếp do Đại tá Assimi Goïta đứng đầu. Chính quyền quân sự đã cam kết tổ chức bầu cử và chuyển giao quyền lực cho một chính phủ dân sự, nhưng quá trình này đã bị trì hoãn nhiều lần, gây ra căng thẳng với các đối tác khu vực và quốc tế.
Các đảng phái chính trị lớn vẫn hoạt động, nhưng vai trò của họ trong quá trình ra quyết định hiện tại còn hạn chế. Các cuộc thảo luận về lộ trình chuyển đổi dân chủ, cải cách hiến pháp và tổ chức bầu cử vẫn đang tiếp diễn. Tình hình an ninh bất ổn, đặc biệt ở miền Bắc và miền Trung, tiếp tục là một thách thức lớn đối với sự ổn định chính trị của đất nước.
5.3. Quan hệ đối ngoại


Cho đến năm 2012, định hướng chính sách đối ngoại của Mali ngày càng trở nên thực dụng và thân phương Tây theo thời gian. Kể từ khi thiết lập một hình thức chính phủ dân chủ vào năm 2002, quan hệ của Mali với phương Tây nói chung và với Hoa Kỳ nói riêng đã được cải thiện đáng kể. Mali có mối quan hệ lâu dài nhưng phức tạp với Pháp, một cựu cường quốc thuộc địa. Mali đã tích cực tham gia các tổ chức khu vực như Liên minh châu Phi cho đến khi bị đình chỉ vì cuộc đảo chính năm 2012.
Việc kiểm soát và giải quyết các xung đột khu vực, chẳng hạn như ở Bờ Biển Ngà, Liberia và Sierra Leone, là một trong những mục tiêu chính sách đối ngoại lớn của Mali. Mali cảm thấy bị đe dọa bởi khả năng lan rộng của các cuộc xung đột ở các quốc gia láng giềng, và quan hệ với các nước láng giềng đó thường không ổn định. Tình trạng mất an ninh chung dọc biên giới phía bắc, bao gồm cướp bóc xuyên biên giới và khủng bố, vẫn là những vấn đề đáng lo ngại trong quan hệ khu vực.
Sau các cuộc đảo chính năm 2020 và 2021, quan hệ của Mali với một số đối tác truyền thống, đặc biệt là Pháp và Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi (ECOWAS), đã trở nên căng thẳng. Pháp đã rút quân đội khỏi Mali, kết thúc Chiến dịch Barkhane. ECOWAS đã áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Mali do sự chậm trễ trong quá trình chuyển đổi sang chính quyền dân sự, mặc dù một số lệnh trừng phạt sau đó đã được dỡ bỏ.
Trong bối cảnh đó, Mali đã tăng cường quan hệ với các đối tác mới, đặc biệt là Nga. Nga đã cung cấp hỗ trợ quân sự và cố vấn cho Mali. Điều này đã gây ra lo ngại từ các nước phương Tây về ảnh hưởng ngày càng tăng của Nga trong khu vực Sahel.
Các vấn đề nhân quyền và tình hình dân chủ ở Mali thường xuyên được các tổ chức quốc tế và các quốc gia đối tác nêu lên, đặc biệt là sau các cuộc đảo chính và trong bối cảnh xung đột đang diễn ra.
5.4. Quân sự
Lực lượng Vũ trang Mali (Forces Armées MaliennesPhọc A-mê Ma-li-enFrench) bao gồm Lục quân, Không quân, Hiến binh Quốc gia và Vệ binh Quốc gia. Quy mô lực lượng thường trực ước tính khoảng hơn 15.000 người, với lực lượng dự bị bổ sung. Ngân sách quốc phòng của Mali chiếm một phần đáng kể trong chi tiêu chính phủ, đặc biệt trong bối cảnh các cuộc xung đột đang diễn ra.
Nhiệm vụ chính của quân đội Mali là bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, duy trì an ninh nội địa và tham gia vào các hoạt động chống khủng bố và chống nổi dậy. Quân đội Mali cũng đã tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc và Liên minh châu Phi.
Trang thiết bị của quân đội Mali chủ yếu có nguồn gốc từ Liên Xô/Nga, Pháp và Trung Quốc. Trong những năm gần đây, Mali đã nhận được hỗ trợ quân sự và đào tạo từ nhiều quốc gia, bao gồm Nga và các đối tác châu Âu (trước khi quan hệ xấu đi). Tình trạng trang bị và khả năng tác chiến của quân đội vẫn là một thách thức, đặc biệt khi đối phó với các nhóm vũ trang nổi dậy và khủng bố có tính cơ động cao và quen thuộc địa hình.
Các cuộc đảo chính quân sự gần đây đã cho thấy vai trò quan trọng của quân đội trong chính trường Mali. Hiện tại, quân đội đang nắm giữ quyền lực thông qua chính quyền chuyển tiếp.
6. Phân cấp hành chính

Kể từ năm 2016, Mali được chia thành mười vùng và Quận Bamako. Mỗi vùng có một thống đốc. Việc triển khai hai vùng mới nhất, Taoudénit (trước đây thuộc Vùng Tombouctou) và Ménaka (trước đây là Ménaka Cercle thuộc Vùng Gao), đã được tiến hành từ tháng 1 năm 2016; một thống đốc và hội đồng chuyển tiếp đã được bổ nhiệm cho cả hai vùng.
Kể từ năm 2023, Mali đã thêm chín vùng mới vào cơ cấu hành chính của mình, nâng tổng số lên 19 vùng cộng với quận Bamako. Việc tái tổ chức này nhằm mục đích cải thiện quản trị và đưa các dịch vụ công đến gần hơn với người dân địa phương. Sáng kiến này tiếp tục các nỗ lực phân cấp bắt đầu với việc thành lập các vùng Taoudénit và Ménaka vào năm 2016. Mười chín vùng lần lượt được chia thành 159 cercle và 815 commune.
Các région và Quận Thủ đô là:
Số thứ tự | Tên vùng | Diện tích (km2) | Dân số Điều tra dân số 2023 |
---|---|---|---|
00 | Bamako Quận Thủ đô | 252 | 4.227.569 |
01 | Kayes | 62.914 | 1.840.329 |
02 | Koulikoro | 71.178 | 2.255.157 |
03 | Sikasso | 21.378 | 1.533.123 |
04 | Ségou | 31.996 | 2.455.263 |
05 | Mopti | 49.077 | 935.579 |
06 | Tombouctou | 180.781 | 974.278 |
07 | Gao | 89.532 | 727.517 |
08 | Kidal | 151.430 | 83.192 |
09 | Taoudénit | 323.326 | 100.358 |
10 | Ménaka | 81.040 | 318.876 |
11 | Bougouni | 41.052 | 1.570.979 |
12 | Dioila | 12.984 | 675.965 |
13 | Nioro | 24.179 | 678.061 |
14 | Koutiala | 14.739 | 1.169.882 |
15 | Kita | 44.175 | 681.671 |
16 | Nara | 26.213 | 307.777 |
17 | Bandiagara | 25.709 | 868.916 |
18 | San | 15.516 | 820.807 |
19 | Douentza | 63.515 | 170.189 |
Tổng | 1.240.192 | 22.395.489 |
6.1. Các thành phố chính
Các thành phố chính của Mali đóng vai trò quan trọng về kinh tế, văn hóa và hành chính.
- Bamako: Là thủ đô và thành phố lớn nhất của Mali, nằm ở phía tây nam đất nước, trên sông Niger. Bamako là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giao thông của quốc gia. Dân số ước tính hơn 4 triệu người (năm 2023). Thành phố này là một trung tâm thương mại sầm uất, với các ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ phát triển.
- Sikasso: Nằm ở phía nam Mali, Sikasso là thủ phủ của Vùng Sikasso và là thành phố lớn thứ hai sau Bamako. Đây là một trung tâm nông nghiệp quan trọng, nổi tiếng với sản xuất bông, trái cây và rau quả. Dân số ước tính khoảng 1,5 triệu người (vùng, năm 2023). Sikasso cũng là một trung tâm thương mại với các tuyến đường kết nối với Bờ Biển Ngà và Burkina Faso.
- Ségou: Tọa lạc trên bờ sông Niger, cách Bamako khoảng 235 km về phía đông bắc. Ségou là thủ phủ của Vùng Ségou và là một trung tâm lịch sử và văn hóa quan trọng, từng là thủ đô của Đế quốc Bambara. Thành phố này nổi tiếng với kiến trúc bằng đất nung và ngành thủ công nghiệp, đặc biệt là dệt may và gốm sứ. Dân số vùng ước tính khoảng 2,45 triệu người (năm 2023).
- Mopti: Nằm ở hợp lưu của sông Niger và sông Bani, Mopti thường được gọi là "Venice của Mali" do mạng lưới kênh rạch của nó. Đây là một cảng sông quan trọng và là trung tâm thương mại cho cá, gia súc và nông sản. Mopti là cửa ngõ dẫn đến các điểm du lịch nổi tiếng như Djenné và Vách đá Bandiagara. Dân số vùng ước tính khoảng 935.000 người (năm 2023).
- Timbuktu (Tombouctou): Nằm ở rìa phía nam của Sa mạc Sahara, Timbuktu là một thành phố lịch sử nổi tiếng, từng là một trung tâm học thuật và thương mại Hồi giáo quan trọng trong thời trung cổ. Thành phố này được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Mặc dù đã suy giảm về tầm quan trọng kinh tế, Timbuktu vẫn là một biểu tượng văn hóa và lịch sử. Dân số vùng ước tính khoảng 974.000 người (năm 2023).
- Gao: Nằm ở phía đông Mali, trên sông Niger, Gao từng là thủ đô của Đế quốc Songhai. Đây là một trung tâm thương mại quan trọng trên tuyến đường xuyên Sahara. Ngày nay, Gao là thủ phủ của Vùng Gao và vẫn đóng vai trò là một trung tâm khu vực quan trọng. Dân số vùng ước tính khoảng 727.000 người (năm 2023).
7. Kinh tế
Nền kinh tế Mali chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, đất nước phải đối mặt với nhiều thách thức như nghèo đói, cơ sở hạ tầng yếu kém và tác động của biến đổi khí hậu. Các khía cạnh xã hội như quyền lao động và công bằng cũng là những vấn đề cần được quan tâm.

Các ngành nghề thủ công truyền thống, như gốm ở Kalabougou, cũng đóng một vai trò trong đời sống kinh tế của người dân, mặc dù quy mô nhỏ hơn so với các ngành chính. Việc phát triển kinh tế bền vững và đa dạng hóa các nguồn thu nhập là mục tiêu quan trọng của Mali.

7.1. Tổng quan kinh tế
Mali là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Ngân hàng Trung ương các Quốc gia Tây Phi xử lý các vấn đề tài chính của Mali và các thành viên bổ sung của Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi. Mức lương hàng năm trung bình của người lao động vào khoảng 1.50 K USD.
Mali đã trải qua cải cách kinh tế, bắt đầu từ năm 1988 bằng việc ký kết các thỏa thuận với Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Từ năm 1988 đến năm 1996, chính phủ Mali đã cải cách phần lớn các doanh nghiệp nhà nước. Kể từ thỏa thuận, mười sáu doanh nghiệp đã được tư nhân hóa, 12 doanh nghiệp được tư nhân hóa một phần và 20 doanh nghiệp bị thanh lý. Năm 2005, chính phủ Mali đã nhượng lại một công ty đường sắt cho Tập đoàn Savage. Hai công ty lớn, Societé de Telecommunications du Mali (SOTELMA) và Công ty Chế biến Bông (CMDT), dự kiến sẽ được tư nhân hóa vào năm 2008.
Từ năm 1992 đến 1995, Mali thực hiện một chương trình điều chỉnh kinh tế dẫn đến tăng trưởng kinh tế và giảm mất cân đối tài chính. Chương trình đã cải thiện các điều kiện kinh tế và xã hội, và dẫn đến việc Mali gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới vào ngày 31 tháng 5 năm 1995. Mali cũng là thành viên của Tổ chức Hài hòa hóa Luật Kinh doanh tại châu Phi (OHADA). Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã tăng lên kể từ đó. Năm 2002, GDP đạt 3.40 B USD, và tăng lên 5.80 B USD vào năm 2005, tương đương với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 17,6%. Theo dữ liệu của Quỹ Tiền tệ Quốc tế năm 2023, GDP danh nghĩa của Mali ước tính là 21.31 B USD và GDP theo sức mua tương đương (PPP) là 61.63 B USD. GDP bình quân đầu người danh nghĩa là 912 USD và theo PPP là 2.64 K USD.
Mali là một phần của "Vùng Franc" (Zone Franc), có nghĩa là nước này sử dụng Franc CFA. Mali được kết nối với chính phủ Pháp bằng thỏa thuận từ năm 1962 (thành lập BCEAO). Ngày nay, tất cả bảy quốc gia của BCEAO (bao gồm cả Mali) đều được kết nối với Ngân hàng Trung ương Pháp.
Trước cuộc đảo chính tháng 8 năm 2020, viện trợ nước ngoài của Hoa Kỳ cho Mali đã vượt quá 135.00 M USD trong năm tài chính 2020, nhằm mục đích củng cố hòa bình mong manh, quản trị dân chủ và an ninh khu vực, đồng thời giải quyết các điểm yếu về xã hội và kinh tế. Sau đảo chính, viện trợ bị hạn chế theo luật pháp Hoa Kỳ, nhưng các chương trình đang diễn ra tập trung vào sự ổn định, niềm tin của công chúng vào chính phủ, khả năng phục hồi của cộng đồng và sự thịnh vượng kinh tế xã hội.
Mali được xếp hạng 136 trên 139 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp vẫn là những thách thức. Nghèo đói phổ biến, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Mali phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài và kiều hối. Quyền lao động và điều kiện làm việc, đặc biệt trong các ngành nông nghiệp và khai khoáng, cần được cải thiện để đảm bảo công bằng xã hội.
7.2. Các ngành kinh tế chính

Các ngành kinh tế chủ chốt của Mali bao gồm nông nghiệp, chăn nuôi, khai khoáng và đánh bắt cá.
- Nông nghiệp: Là ngành kinh tế quan trọng nhất, sử dụng khoảng 80% lực lượng lao động. Bông là cây trồng xuất khẩu chính của Mali, mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể. Các cây lương thực chính bao gồm lúa, lúa miến, ngô, và các loại rau củ. Tuy nhiên, nông nghiệp Mali phụ thuộc nhiều vào lượng mưa và dễ bị ảnh hưởng bởi hạn hán và biến đổi khí hậu. Tác động môi trường từ nông nghiệp, như sử dụng thuốc trừ sâu và xói mòn đất, cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Điều kiện lao động trong nông nghiệp thường khó khăn, với thu nhập thấp và thiếu các biện pháp bảo vệ người lao động.
- Chăn nuôi: Gia súc, bao gồm bò, cừu và dê, được nuôi rộng rãi, đặc biệt ở các vùng Sahel và xavan. Chăn nuôi đóng góp vào an ninh lương thực và là một nguồn thu nhập quan trọng cho nhiều hộ gia đình.
- Khai khoáng: Mali là một trong những nhà sản xuất vàng lớn nhất châu Phi. Ngành khai khoáng vàng thu hút đầu tư nước ngoài và đóng góp đáng kể vào xuất khẩu. Ngoài vàng, Mali còn có trữ lượng phosphat, muối, uranium và đá vôi. Việc khai thác tài nguyên cần được quản lý bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương. Điều kiện lao động trong các mỏ thủ công thường nguy hiểm.
- Đánh bắt cá: Ngành đánh bắt cá phát triển mạnh mẽ dọc theo sông Niger và các nhánh của nó, đặc biệt là ở Đồng bằng nội địa Niger. Cá là một nguồn protein quan trọng trong chế độ ăn uống của người dân địa phương và cũng được xuất khẩu. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức và suy thoái môi trường đang đe dọa tính bền vững của ngành này.
7.3. Năng lượng
Tình hình sản xuất và cung cấp điện năng ở Mali còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.
- Thủy điện: Là nguồn cung cấp điện chính, chiếm hơn một nửa sản lượng điện của Mali. Các nhà máy thủy điện lớn được xây dựng trên sông Niger và các nhánh của nó. Tuy nhiên, sản lượng thủy điện phụ thuộc vào lượng mưa và mực nước sông, do đó có thể bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
- Nhiệt điện: Mali cũng có một số nhà máy nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch, nhưng chi phí vận hành cao và gây ô nhiễm môi trường.
- Năng lượng tái tạo: Chính phủ Mali đang nỗ lực phát triển các nguồn năng lượng tái tạo khác như năng lượng mặt trời để đa dạng hóa nguồn cung và cải thiện khả năng tiếp cận năng lượng, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa.
Khả năng tiếp cận điện năng còn rất hạn chế. Energie du Mali (EDM) là công ty điện lực nhà nước cung cấp điện cho người dân Mali. Chỉ có khoảng 55% dân số ở các thành phố được tiếp cận với EDM. Ở các vùng nông thôn, tỷ lệ này còn thấp hơn nhiều. Việc thiếu điện ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt, sản xuất và phát triển kinh tế - xã hội.
7.4. Giao thông và cơ sở hạ tầng
Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng của Mali còn nhiều hạn chế và cần được đầu tư phát triển.
- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ là phương tiện giao thông chính, nhưng phần lớn các con đường, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, chưa được trải nhựa và ở trong tình trạng kém. Điều này gây khó khăn cho việc vận chuyển hàng hóa và đi lại của người dân, nhất là trong mùa mưa.
- Đường sắt: Đường sắt Dakar-Niger nối liền Bamako với cảng Dakar của Sénégal từng là một tuyến đường sắt quan trọng cho thương mại. Tuy nhiên, hiện nay tuyến đường này hoạt động không hiệu quả và cần được nâng cấp.
- Hàng không: Sân bay quốc tế Bamako-Sénou là sân bay quốc tế chính, kết nối Mali với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Ngoài ra còn có một số sân bay nội địa nhỏ hơn. Mali có khoảng 29 sân bay, trong đó 8 sân bay có đường băng trải nhựa.
- Giao thông đường thủy: Sông Niger và các nhánh của nó đóng vai trò quan trọng trong giao thông đường thủy, đặc biệt là ở các vùng không có đường bộ phát triển. Tuy nhiên, giao thông đường thủy cũng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi mực nước theo mùa.
- Cơ sở hạ tầng viễn thông: Việc sử dụng điện thoại di động và internet ngày càng phổ biến, nhưng vùng phủ sóng và chất lượng dịch vụ còn hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Cơ sở hạ tầng viễn thông cần được cải thiện để hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội. Số liệu viễn thông bao gồm 869.600 điện thoại di động, 45.000 TV và 414.985 người dùng Internet.
Hệ thống hậu cần nhìn chung còn yếu kém, gây khó khăn cho việc lưu thông hàng hóa và phát triển thương mại.
8. Xã hội
Xã hội Mali mang nhiều đặc điểm đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, đồng thời phải đối mặt với nhiều thách thức về nhân khẩu, giáo dục, y tế và nhân quyền. Các cuộc xung đột và bất ổn chính trị gần đây đã làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội và ảnh hưởng đến các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
8.1. Nhân khẩu

Năm | Triệu người |
---|---|
1950 | 4,7 |
2000 | 11 |
2024 | 23,29 |
Dân số Mali năm 2024 ước tính khoảng 23,29 triệu người. Dân số Mali tăng từ 7,7 triệu người năm 1982 lên 19,9 triệu người năm 2018. Dân số chủ yếu sống ở nông thôn (68% năm 2002), và 5%-10% người Mali là du mục. Hơn 90% dân số sống ở miền nam đất nước, đặc biệt là ở Bamako, nơi có hơn 2 triệu dân.
Năm 2024, khoảng 47% người Mali từ 14 tuổi trở xuống, 50% từ 15-64 tuổi và 3% từ 65 tuổi trở lên. Độ tuổi trung vị là 16,4 tuổi. Tỷ suất sinh năm 2024 là 40 ca sinh trên 1.000 người, và tổng tỷ suất sinh năm 2024 là 5,35 trẻ em trên một phụ nữ. Tỷ suất tử vong năm 2024 là 8,1 ca tử vong trên 1.000 người. Tuổi thọ trung bình khi sinh là 63,2 tuổi (60,9 đối với nam và 65,6 đối với nữ). Mali có một trong những tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao nhất thế giới, với 57,4 ca tử vong trên 1.000 ca sinh sống vào năm 2024.
Tốc độ tăng trưởng dân số cao đặt ra những thách thức lớn về việc cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản như giáo dục, y tế và việc làm. Mật độ dân số thấp, nhưng tập trung không đồng đều, chủ yếu ở các vùng phía nam và dọc theo sông Niger. Tỷ lệ đô thị hóa đang tăng lên, với Bamako là trung tâm đô thị lớn nhất.
8.2. Các nhóm dân tộc

Dân số Mali bao gồm một số nhóm dân tộc cận Sahara, mỗi nhóm có những đặc trưng văn hóa riêng. Người Bambara là nhóm dân tộc lớn nhất cho đến nay, chiếm một phần ba dân số. Các nhóm dân tộc lớn nhất là Bambara (33,3%), Fulani (Peuhl) (13,3%), Sarakole/Soninke/Marka (9,8%), Senufo/Manianka (9,6%), Malinke (8,8%), Dogon (8,7%), Songhai (5,9%), Bobo (2,1%), Tuareg/Bella (1,7%), các dân tộc Mali khác (6%), thành viên của Cộng đồng Kinh tế Tây Phi (0,4%), các dân tộc khác (0,3%) (ước tính năm 2018). Ở Mali và Niger, người Moor còn được gọi là người Ả Rập Azawagh, được đặt theo tên vùng Azawagh của Sa mạc Sahara. Họ chủ yếu nói tiếng Ả Rập Hassaniya, một trong những phương ngữ khu vực của tiếng Ả Rập.

Các nhóm này cùng nhau tạo nên một bức tranh văn hóa đa dạng cho Mali. Ở cực bắc, có sự phân chia giữa dân số du mục người Tuareg gốc người Berber và người Bella hoặc người Tamasheq da sẫm màu hơn, do sự lan rộng lịch sử của chế độ nô lệ trong khu vực. Ước tính có khoảng 800.000 người ở Mali là hậu duệ của nô lệ. Chế độ nô lệ đã tồn tại ở Mali trong nhiều thế kỷ. Dân số Ả Rập đã giữ nô lệ cho đến thế kỷ 20, cho đến khi chế độ nô lệ bị chính quyền Pháp đàn áp vào khoảng giữa thế kỷ 20. Vẫn còn tồn tại một số mối quan hệ nô lệ cha truyền con nối, và theo một số ước tính, ngay cả ngày nay khoảng 200.000 người Mali vẫn còn bị bắt làm nô lệ.
Một số hậu duệ lai Âu/Phi của người Hồi giáo gốc Tây Ban Nha, cũng như người Pháp, Ireland, Ý và Bồ Đào Nha, sống ở Mali, nơi họ được gọi là người Arma (1% dân số cả nước).
Mặc dù Mali có mối quan hệ tương đối tốt giữa các dân tộc dựa trên lịch sử chung sống lâu dài, một số mối quan hệ nô lệ và ràng buộc cha truyền con nối vẫn tồn tại, cũng như căng thẳng sắc tộc giữa người Songhai định cư và người Tuareg du mục ở phía bắc. Do phản ứng dữ dội chống lại dân số miền bắc sau khi độc lập, Mali hiện đang trong tình trạng cả hai nhóm đều phàn nàn về sự phân biệt đối xử của nhóm kia. Xung đột này cũng đóng một vai trò trong cuộc xung đột tiếp diễn ở miền Bắc Mali, nơi có căng thẳng giữa cả người Tuareg và chính phủ Mali, và người Tuareg và các phần tử Hồi giáo cực đoan đang cố gắng thiết lập luật sharia.
Các vấn đề ảnh hưởng đến các dân tộc thiểu số bao gồm việc tiếp cận hạn chế các nguồn lực, đại diện chính trị và bảo tồn văn hóa. Các cuộc xung đột gần đây đã làm trầm trọng thêm căng thẳng giữa các nhóm dân tộc, đặc biệt ở miền trung và miền bắc.
8.3. Ngôn ngữ
Vào tháng 1 năm 2022, do mối quan hệ ngày càng xấu đi giữa Mali và chính phủ Pháp, chính phủ Mali đã tuyên bố đưa tiếng Bambara trở thành ngôn ngữ chính thức. Vào tháng 7 năm 2023, tiếng Pháp đã bị loại bỏ khỏi vị thế ngôn ngữ chính thức, thay vào đó trở thành ngôn ngữ làm việc. Đồng thời, 13 ngôn ngữ quốc gia, cụ thể là Bambara, Bobo, Bozo, Dogon, Fula, Hassaniya Arabic, Kassonke, Maninke, Minyanka, Senufo, các tiếng Songhay, Soninke và Tamasheq, đã trở thành ngôn ngữ chính thức. Lingua franca ở Mali chủ yếu là Bambara, mà khoảng 80% dân số có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ này. Hơn 40 ngôn ngữ châu Phi khác được nói bởi các nhóm dân tộc khác nhau của Mali.
Theo điều tra dân số năm 2009, các ngôn ngữ được nói bản địa ở Mali là Bambara chiếm 51,5%, Fula (8,3%), Dogon (6,6%) Soninké (5,7%), Songhai (5,3%), Mandinka (5,2%), Minyanka (3,8%), Tamasheq (3,2%), Sénoufo (2%), Bobo (1,9%), Tieyaxo Bozo (1,6%), Kassonké (1,1%), Maure (1%), Dafing (0,4%), Samogo (0,4%), tiếng Ả Rập (Hassaniya) (0,3%), các ngôn ngữ Mali khác (0,5%), các ngôn ngữ châu Phi khác (0,2%), và các ngôn ngữ không phải châu Phi khác (0,2%); 0,7% không khai báo tiếng mẹ đẻ.
Vai trò xã hội của mỗi ngôn ngữ khác nhau. Tiếng Bambara là ngôn ngữ giao tiếp rộng rãi nhất, đặc biệt ở các khu vực đô thị và trong thương mại. Tiếng Pháp, mặc dù không còn là ngôn ngữ chính thức, vẫn giữ vai trò quan trọng trong hành chính, giáo dục đại học và truyền thông. Các ngôn ngữ quốc gia khác được sử dụng trong đời sống hàng ngày, trong các nghi lễ văn hóa và trong giáo dục cơ sở ở một số khu vực.
8.4. Tôn giáo

Hồi giáo du nhập vào Tây Phi vào thế kỷ 11 và vẫn là tôn giáo chiếm ưu thế ở phần lớn khu vực. Ước tính 95% người Mali theo Hồi giáo (chủ yếu là Sunni), khoảng 5% theo Kitô giáo (khoảng hai phần ba là Công giáo La Mã và một phần ba là Tin lành) và số còn lại theo tín ngưỡng truyền thống châu Phi như tôn giáo Dogon. Chủ nghĩa vô thần và thuyết bất khả tri được cho là hiếm gặp ở người Mali, hầu hết họ đều thực hành tôn giáo hàng ngày.
Hiến pháp thiết lập một nhà nước thế tục và quy định tự do tôn giáo, và chính phủ phần lớn tôn trọng quyền này.
Hồi giáo như được thực hành trong lịch sử ở Mali dễ uốn nắn và thích nghi với điều kiện địa phương; quan hệ giữa người Hồi giáo và những người theo các tín ngưỡng tôn giáo thiểu số nói chung là thân thiện. Tuy nhiên, sau khi áp đặt luật sharia năm 2012 ở các vùng phía bắc đất nước, Mali đã bị liệt vào danh sách cao (số 7) trong chỉ số đàn áp Kitô hữu do Open Doors công bố, mô tả cuộc đàn áp ở phía bắc là nghiêm trọng. Các cuộc xung đột gần đây có yếu tố tôn giáo, với sự trỗi dậy của các nhóm Hồi giáo cực đoan, đã gây ra những tác động tiêu cực đến sự hòa hợp tôn giáo và tự do tín ngưỡng ở một số khu vực.
8.5. Giáo dục

Giáo dục công ở Mali trên nguyên tắc được cung cấp miễn phí và bắt buộc trong chín năm từ bảy đến mười sáu tuổi. Hệ thống bao gồm sáu năm giáo dục tiểu học bắt đầu từ bảy tuổi, sau đó là sáu năm giáo dục trung học. Tỷ lệ nhập học tiểu học thực tế của Mali thấp, phần lớn là do các gia đình không thể trang trải chi phí đồng phục, sách vở, đồ dùng học tập và các khoản phí khác cần thiết để đi học.
Năm 2017, tỷ lệ nhập học tiểu học là 61% (65% nam và 58% nữ). Vào cuối những năm 1990, tỷ lệ nhập học trung học là 15% (20% nam và 10% nữ). Hệ thống giáo dục bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu trường học ở các vùng nông thôn, cũng như thiếu giáo viên và tài liệu.
Ước tính tỷ lệ biết chữ ở Mali dao động từ 27-30% đến 46,4%, với tỷ lệ biết chữ ở phụ nữ thấp hơn đáng kể so với nam giới. Đại học Bamako, bao gồm bốn trường đại học thành viên, là trường đại học lớn nhất trong cả nước và tuyển sinh khoảng 60.000 sinh viên đại học và sau đại học.
Các vấn đề trong môi trường giáo dục bao gồm thiếu cơ sở vật chất, thiếu giáo viên (đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng xung đột), chất lượng giảng dạy chưa cao, và tỷ lệ bỏ học cao, nhất là ở trẻ em gái. Các cuộc xung đột cũng đã phá hủy nhiều trường học và khiến nhiều trẻ em không được đến trường. Chính phủ Mali và các tổ chức quốc tế đang nỗ lực cải thiện hệ thống giáo dục, nhưng gặp nhiều thách thức.
8.6. Y tế

Mali phải đối mặt với nhiều thách thức về sức khỏe liên quan đến nghèo đói, suy dinh dưỡng, và vệ sinh và vệ sinh môi trường không đầy đủ. Các chỉ số về sức khỏe và phát triển của Mali thuộc hàng thấp nhất thế giới. Tuổi thọ trung bình khi sinh ước tính là 63,2 tuổi vào năm 2024. Năm 2000, ước tính có 62-65% dân số được tiếp cận với nước uống an toàn và chỉ 69% được tiếp cận với các dịch vụ vệ sinh nào đó. Năm 2001, chi tiêu chính phủ cho y tế tổng cộng khoảng 4 USD trên đầu người theo tỷ giá hối đoái trung bình.
Đã có những nỗ lực cải thiện dinh dưỡng và giảm các vấn đề sức khỏe liên quan bằng cách khuyến khích phụ nữ chế biến các phiên bản bổ dưỡng của các công thức nấu ăn địa phương. Ví dụ, Viện Nghiên cứu Cây trồng Quốc tế cho các vùng Nhiệt đới bán khô hạn (ICRISAT) và Quỹ Aga Khan, đã đào tạo các nhóm phụ nữ làm equinut, một phiên bản lành mạnh và bổ dưỡng của công thức truyền thống di-dèguè (bao gồm bơ đậu phộng, mật ong và bột kê hoặc gạo). Mục đích là để tăng cường dinh dưỡng và sinh kế bằng cách sản xuất một sản phẩm mà phụ nữ có thể làm và bán, và sẽ được cộng đồng địa phương chấp nhận vì di sản địa phương của nó.
Các cơ sở y tế ở Mali rất hạn chế, và thuốc men thiếu thốn. Sốt rét và các bệnh do động物 chân đốt truyền nhiễm khác rất phổ biến ở Mali, cũng như một số bệnh truyền nhiễm như dịch tả và bệnh lao. Dân số Mali cũng bị suy dinh dưỡng trẻ em ở mức cao và tỷ lệ tiêm chủng thấp. Ước tính có 1,9% dân số trưởng thành và trẻ em bị nhiễm HIV/AIDS trong năm đó, thuộc hàng thấp nhất ở Châu Phi cận Sahara. Ước tính có 85%-91% trẻ em gái và phụ nữ Mali đã bị cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ (dữ liệu năm 2006 và 2001).
Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và bà mẹ vẫn còn cao. Các bệnh chính bao gồm sốt rét, các bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, và suy dinh dưỡng. Việc tiếp cận các dịch vụ y tế còn hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
Năm 2024, khoảng 7,1 triệu người ở Mali, bao gồm hơn 3,8 triệu trẻ em, cần hỗ trợ nhân đạo khẩn cấp do xung đột leo thang và khủng hoảng khí hậu. UNICEF đang tăng cường nỗ lực cung cấp các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục và bảo vệ, đồng thời kêu gọi 133.50 M USD để giải quyết những nhu cầu này. Tình hình rất tồi tệ, với hơn 522.000 trẻ em không được đến trường và hàng triệu trẻ em có nguy cơ suy dinh dưỡng trong bối cảnh các hoạt động nhân đạo thiếu kinh phí. Cần có hành động khẩn cấp để giảm thiểu tác động của bạo lực, mất an ninh và biến đổi khí hậu đối với các nhóm dân cư dễ bị tổn thương ở Mali.
8.7. Nhân quyền và các vấn đề xã hội
Tình hình nhân quyền ở Mali đã xấu đi đáng kể do các cuộc đảo chính quân sự, xung đột vũ trang và sự trỗi dậy của các nhóm cực đoan. Các báo cáo từ các tổ chức nhân quyền quốc tế cho thấy các vi phạm nghiêm trọng bao gồm giết người phi pháp, tra tấn, bắt giữ tùy tiện, và bạo lực tình dục đối với dân thường, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, do tất cả các bên trong xung đột gây ra.
- Tự do báo chí: Tự do báo chí bị hạn chế, các nhà báo phải đối mặt với sự đe dọa, bắt giữ và bạo lực khi đưa tin về các vấn đề nhạy cảm, đặc biệt là xung đột và tham nhũng.
- Lao động trẻ em: Lao động trẻ em vẫn còn phổ biến, đặc biệt trong nông nghiệp, khai thác mỏ thủ công và giúp việc gia đình. Nhiều trẻ em bị buộc phải làm việc trong điều kiện nguy hiểm và không được đến trường.
- Nô lệ hiện đại: Mặc dù chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ về mặt pháp lý, các hình thức nô lệ cha truyền con nối và lao động cưỡng bức vẫn tồn tại ở một số cộng đồng, đặc biệt là ở phía bắc. Nạn nhân thường là người gốc Bella hoặc các nhóm thiểu số khác.
- Bình đẳng giới: Phụ nữ Mali phải đối mặt với sự phân biệt đối xử đáng kể về mặt pháp lý và thực tiễn.
- Quyền phụ nữ: Luật pháp gia đình thường ưu tiên nam giới trong các vấn đề thừa kế, ly hôn và quyền nuôi con. Bạo lực đối với phụ nữ, bao gồm bạo lực gia đình và cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ (FGM), vẫn còn phổ biến. Tỷ lệ FGM ở Mali thuộc hàng cao nhất thế giới.
- Giáo dục phụ nữ: Tỷ lệ nhập học và hoàn thành giáo dục của trẻ em gái thấp hơn đáng kể so với trẻ em trai, do các rào cản về văn hóa, kinh tế và tảo hôn.
- Tình hình an ninh công cộng: An ninh công cộng rất yếu kém, đặc biệt ở các vùng nông thôn và vùng xung đột. Cướp bóc, bắt cóc đòi tiền chuộc và các tội phạm khác diễn ra thường xuyên, gây mất ổn định và ảnh hưởng đến đời sống người dân.
Chính quyền quân sự hiện tại đã bị chỉ trích vì không giải quyết hiệu quả các vấn đề nhân quyền và trì hoãn quá trình chuyển đổi dân chủ. Cộng đồng quốc tế kêu gọi chính quyền Mali tôn trọng các quyền cơ bản của công dân, điều tra và truy tố những kẻ vi phạm nhân quyền, và đảm bảo một môi trường an toàn và công bằng cho tất cả mọi người. Các giá trị tự do xã hội cần được thúc đẩy mạnh mẽ hơn để giải quyết các vấn đề xã hội này.
9. Văn hóa

Văn hóa đa dạng hàng ngày của người Mali phản ánh sự đa dạng về sắc tộc và địa lý của đất nước. Hầu hết người Mali mặc những chiếc áo choàng nhiều màu sắc, bay bổng được gọi là boubous, đặc trưng của Tây Phi. Người Mali thường xuyên tham gia vào các lễ hội, điệu múa và nghi lễ truyền thống.
9.1. Âm nhạc

Truyền thống âm nhạc của Mali bắt nguồn từ các griot, những người được biết đến với tên gọi "Người giữ ký ức". Âm nhạc Mali đa dạng và có nhiều thể loại khác nhau. Một số nhân vật nổi tiếng của Mali có ảnh hưởng trong âm nhạc là nghệ sĩ kora bậc thầy Toumani Diabaté, ngoni với Bassekou Kouyate là bậc thầy của jeli ngoni điện, nghệ sĩ guitar quá cố theo phong cách roots và blues Ali Farka Touré, ban nhạc Tuareg Tinariwen, Khaira Arby, và một số nghệ sĩ Afro-pop như Salif Keita, cặp đôi Amadou et Mariam, Oumou Sangaré, Fatoumata Diawara, Rokia Traoré, và Habib Koité. Khiêu vũ cũng đóng một vai trò lớn trong văn hóa Mali. Các bữa tiệc khiêu vũ là những sự kiện phổ biến giữa bạn bè, và các điệu múa mặt nạ truyền thống được biểu diễn tại các sự kiện nghi lễ.
9.2. Văn học
Mặc dù văn học Mali ít nổi tiếng hơn âm nhạc, Mali luôn là một trong những trung tâm trí tuệ sôi động nhất châu Phi. Truyền thống văn học của Mali chủ yếu được truyền miệng, với các jalis ngâm thơ hoặc hát những câu chuyện lịch sử và truyền thuyết thuộc lòng. Amadou Hampâté Bâ, nhà sử học nổi tiếng nhất của Mali, đã dành phần lớn cuộc đời mình để ghi lại những truyền thống truyền miệng này cho thế giới ghi nhớ.
Cuốn tiểu thuyết nổi tiếng nhất của một nhà văn Mali là Le devoir de violence của Yambo Ouologuem, đã giành giải thưởng Prix Renaudot năm 1968 nhưng di sản của nó đã bị hoen ố bởi những cáo buộc đạo văn. Các nhà văn Mali nổi tiếng khác bao gồm Baba Traoré, Modibo Sounkalo Keita, Massa Makan Diabaté, Moussa Konaté, và Fily Dabo Sissoko.
9.3. Ẩm thực
Gạo và kê là những thực phẩm chủ yếu của ẩm thực Mali, vốn chủ yếu dựa vào các loại ngũ cốc. Ngũ cốc thường được chế biến với nước sốt làm từ các loại lá ăn được, chẳng hạn như rau bina hoặc bao báp, với nước sốt cà chua đậu phộng, và có thể kèm theo các miếng thịt nướng (thường là gà, thịt cừu, thịt bò, hoặc dê). Ẩm thực Mali thay đổi theo vùng. Các món ăn phổ biến khác bao gồm fufu, cơm jollof, và maafe.
9.4. Thể thao

Môn thể thao phổ biến nhất ở Mali là bóng đá hiệp hội, trở nên nổi bật hơn sau khi Mali đăng cai Cúp bóng đá châu Phi 2002. Hầu hết các thị trấn và thành phố đều có các trận đấu thường xuyên; các đội nổi tiếng nhất trên toàn quốc là Djoliba AC, Stade Malien, và Real Bamako, tất cả đều có trụ sở tại thủ đô. Các trận đấu không chính thức thường được thanh thiếu niên chơi bằng một bó giẻ rách làm bóng.
Bóng rổ là một môn thể thao lớn khác; đội tuyển bóng rổ nữ quốc gia Mali, do Hamchetou Maiga dẫn dắt, đã thi đấu tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Đấu vật truyền thống (la lutte) cũng khá phổ biến, mặc dù mức độ phổ biến đã giảm trong những năm gần đây. Trò chơi Oware, một biến thể của mancala, là một trò tiêu khiển phổ biến.
Mali có một đội tuyển quốc gia nam trong môn bóng chuyền bãi biển đã thi đấu tại Cúp bóng chuyền bãi biển châu lục CAVB 2018-2020.
9.5. Truyền thông đại chúng
Ở Mali, có một số tờ báo như Les Echos, L'Essor, Info Matin, Nouvel Horizon, và Le Républicain. Office de Radiodiffusion-Télévision du Mali (ORTM) là dịch vụ phát thanh truyền hình thuộc sở hữu nhà nước. Viễn thông ở Mali bao gồm 869.600 điện thoại di động, 45.000 máy truyền hình và 414.985 người dùng internet. Môi trường truyền thông phải đối mặt với những thách thức liên quan đến tự do báo chí và khả năng tiếp cận thông tin, đặc biệt trong bối cảnh bất ổn chính trị. Việc sử dụng internet và mạng xã hội ngày càng tăng, nhưng vẫn còn hạn chế ở các vùng nông thôn.
9.6. Di sản Thế giới
Mali có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh lịch sử phong phú và đa dạng văn hóa của đất nước.


- Thành phố cổ Djenné: Được công nhận năm 1988, nổi tiếng với kiến trúc bằng đất nung độc đáo, đặc biệt là Đại Thánh đường Djenné. Đây là một trung tâm thương mại và Hồi giáo quan trọng trong lịch sử khu vực.
- Timbuktu: Được công nhận năm 1988, từng là một trung tâm học thuật và thương mại Hồi giáo quan trọng bậc nhất thế giới, với các nhà thờ Hồi giáo và thư viện cổ kính chứa đựng nhiều bản thảo quý giá về toán học, thiên văn học, luật và văn học.
Các di sản này thể hiện sự phong phú của các nền văn minh từng tồn tại ở Mali.


- Vách đá Bandiagara (Xứ sở của người Dogon): Được công nhận năm 1989, là một di sản hỗn hợp (văn hóa và thiên nhiên), nổi tiếng với các ngôi làng của người Dogon được xây dựng trên vách đá và các truyền thống văn hóa, nghi lễ độc đáo của họ.
- Lăng mộ Askia: Được công nhận năm 2004, tại Gao, là một công trình kiến trúc bằng đất sét hình kim tự tháp, được cho là lăng mộ của Askia Mohammad I, một vị hoàng đế quan trọng của Đế quốc Songhai. Công trình này là một minh chứng cho quyền lực và sự giàu có của đế quốc vào thế kỷ 15.
Các di sản này đang đối mặt với nhiều mối đe dọa từ xung đột, cướp bóc, biến đổi khí hậu và thiếu nguồn lực bảo tồn.