1. Tổng quan
Cộng hòa Seychelles, thường gọi là Seychelles, là một quốc đảo bao gồm 115 hòn đảo nằm trong Ấn Độ Dương, cách bờ đông châu Phi khoảng 1.50 K km và phía đông bắc Madagascar. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Victoria. Với dân số ước tính hơn 100.600 người vào năm 2022, Seychelles là quốc gia có chủ quyền ít dân nhất ở châu Phi và cũng là quốc gia nhỏ nhất châu Phi về diện tích. Nền văn hóa và xã hội Seychelles là sự pha trộn đa dạng của các ảnh hưởng từ Pháp, Anh, châu Phi, cùng với các yếu tố từ Trung Quốc và Ấn Độ.
Quần đảo Seychelles không có người ở bản địa và chỉ được biết đến bởi người châu Âu vào thế kỷ 16. Sau đó, quần đảo trở thành đối tượng tranh chấp giữa Pháp và Anh trước khi hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của Anh vào cuối thế kỷ 18. Kể từ khi tuyên bố độc lập khỏi Vương quốc Anh vào năm 1976, Seychelles đã phát triển từ một xã hội chủ yếu dựa vào nông nghiệp thành một nền kinh tế thị trường đa dạng hóa, đặc trưng bởi các hoạt động dịch vụ, khu vực công và du lịch. Từ năm 1976 đến 2015, GDP danh nghĩa tăng gần 700% và sức mua tương đương tăng gần 1600%.
Vào đầu thế kỷ 21, Seychelles có GDP danh nghĩa trên đầu người cao nhất trong số các quốc gia châu Phi và cũng có Chỉ số Phát triển Con người (HDI) cao nhất châu lục. Theo các chỉ số dân chủ V-Dem năm 2023, Seychelles được xếp hạng là nền dân chủ bầu cử thứ 43 trên toàn thế giới và đứng đầu ở châu Phi. Quốc gia này là thành viên của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi, Cộng đồng Phát triển Nam Phi và Khối thịnh vượng chung các quốc gia. Dù đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể, Seychelles vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến bất bình đẳng kinh tế và sự phân bổ của cải, cũng như các vấn đề môi trường do biến đổi khí hậu.
2. Lịch sử
Lịch sử Seychelles trải dài từ những chuyến thăm không thường xuyên của các nhà hàng hải cổ đại đến sự định cư của người châu Âu, giai đoạn thuộc địa và cuối cùng là nền độc lập, đánh dấu quá trình hình thành một quốc gia hiện đại trên Ấn Độ Dương.
2.1. Lịch sử sơ khai và sự xuất hiện của người châu Âu

Quần đảo Seychelles không có người ở trong phần lớn lịch sử được ghi lại. Có bằng chứng cho thấy các nhà hàng hải người Austronesia và sau đó là các thương nhân người Ả Rập và người Maldives có thể đã ghé thăm quần đảo. Các ngôi mộ được tìm thấy tại Anse Lascars trên đảo Silhouette, tồn tại cho đến năm 1910, được cho là của các thương nhân này.
Những người châu Âu đầu tiên được biết đã nhìn thấy Seychelles là đoàn thám hiểm Bồ Đào Nha do Vasco da Gama dẫn đầu. Vào ngày 15 tháng 3 năm 1503, trong chuyến hải trình thứ tư đến Ấn Độ, Thomé Lopes, người ghi chép trên tàu Rui Mendes de Brito, đã nhìn thấy một hòn đảo cao, có thể là đảo Silhouette, và ngày hôm sau là đảo Desroches. Người Bồ Đào Nha sau đó đã vẽ bản đồ một nhóm bảy hòn đảo và đặt tên là The Seven Sisters (Bảy chị em). Cuộc đổ bộ đầu tiên được ghi nhận diễn ra vào tháng 1 năm 1609, bởi thủy thủ đoàn của tàu Ascension dưới sự chỉ huy của Thuyền trưởng Alexander Sharpeigh trong chuyến đi thứ tư của Công ty Đông Ấn Anh.
Là một điểm dừng chân cho thương mại giữa châu Phi và châu Á, các hòn đảo đôi khi được cướp biển sử dụng cho đến khi Pháp bắt đầu giành quyền kiểm soát vào năm 1756. Thuyền trưởng Corneille Nicholas Morphey đã đặt một "Hòn đá Chiếm hữu" (Stone of Possession) trên đảo Mahé. Quần đảo được đặt tên theo Jean Moreau de Séchelles, Bộ trưởng Tài chính của vua Louis XV.
2.2. Thời kỳ thuộc địa của Pháp và Anh

Những người định cư Pháp đầu tiên bắt đầu đến Seychelles vào năm 1770, khi tàu Thélémaque dưới sự chỉ huy của Leblanc Lécore đưa 28 người - 15 người đàn ông da trắng và 13 nô lệ nam nữ từ châu Phi và Ấn Độ - lên đảo Ste. Anne. Họ bắt đầu xây dựng các đồn điền, trồng các loại cây gia vị như quế và vani.
Trong Chiến tranh Liên minh thứ nhất, vào ngày 16 tháng 5 năm 1794, tàu frigate Orpheus của Anh do Thuyền trưởng Henry Newcome chỉ huy đã đến Mahé. Các điều khoản đầu hàng được soạn thảo và ngày hôm sau, Seychelles đầu hàng Vương quốc Anh. Jean Baptiste Quéau de Quincy, người quản lý Seychelles của Pháp trong những năm chiến tranh với Anh, đã từ chối kháng cự khi các tàu chiến vũ trang của đối phương đến. Thay vào đó, ông đã đàm phán thành công về tình trạng đầu hàng cho Anh, điều này mang lại cho những người định cư một vị thế trung lập đặc quyền.

Anh cuối cùng đã nắm toàn quyền kiểm soát sau khi Mauritius đầu hàng vào năm 1810, và điều này được chính thức hóa vào năm 1814 tại Hiệp ước Paris (1814). Seychelles trở thành một thuộc địa Vương thất riêng biệt khỏi Mauritius vào năm 1903. Dưới sự cai trị của Anh, nền kinh tế đồn điền tiếp tục phát triển, nhưng sự phụ thuộc vào một số ít cây trồng đã khiến quần đảo dễ bị tổn thương trước biến động thị trường. Các cuộc bầu cử được tổ chức vào năm 1966 và 1970, đánh dấu những bước đầu tiên hướng tới quyền tự trị lớn hơn.
2.3. Độc lập và phát triển thành quốc gia hiện đại
Seychelles giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào ngày 29 tháng 6 năm 1976, trở thành một nước cộng hòa trong Khối thịnh vượng chung các quốc gia. James Mancham, lãnh đạo Đảng Dân chủ Seychelles (Seychelles Democratic Party - SDP) theo đường lối bảo thủ, trở thành tổng thống đầu tiên, với France Albert René, lãnh đạo Mặt trận Thống nhất Nhân dân Seychelles (Seychelles People's United Party - SPUP) theo đường lối xã hội chủ nghĩa, làm thủ tướng trong một chính phủ liên hiệp. Tuy nhiên, sự hợp tác này không kéo dài.
Năm 1977, trong khi Mancham đang ở nước ngoài, René đã tiến hành một cuộc đảo chính không đổ máu và lên nắm quyền. René đã đình chỉ hiến pháp, giải tán quốc hội và cai trị bằng sắc lệnh. Năm 1979, một hiến pháp mới được ban hành, tuyên bố Seychelles là một nhà nước xã hội chủ nghĩa độc đảng dưới sự lãnh đạo của Mặt trận Tiến bộ Nhân dân Seychelles (Seychelles People's Progressive Front - SPPF, tên mới của SPUP). Chế độ của René tập trung vào việc phát triển các dịch vụ xã hội như giáo dục và y tế, quốc hữu hóa một số ngành kinh tế và theo đuổi chính sách đối ngoại không liên kết, mặc dù có khuynh hướng ủng hộ các nước khối Xã hội chủ nghĩa. Trong những năm 1980, đã có một loạt các âm mưu đảo chính chống lại Tổng thống René, một số trong đó được Nam Phi hỗ trợ. Đáng chú ý nhất là vụ việc năm 1981 khi một nhóm lính đánh thuê do Mike Hoare cầm đầu, cải trang thành những người chơi rugby đi nghỉ mát, đã cố gắng chiếm sân bay nhưng thất bại. Năm 1986, một âm mưu đảo chính khác do Bộ trưởng Quốc phòng Ogilvy Berlouis cầm đầu đã khiến Tổng thống René phải yêu cầu Ấn Độ hỗ trợ. Hải quân Ấn Độ đã triển khai tàu INS Vindhyagiri đến Cảng Victoria trong Chiến dịch Flowers are Blooming để giúp ngăn chặn cuộc đảo chính.
Vào đầu những năm 1990, trước áp lực trong nước và quốc tế, René đã đồng ý tiến hành cải cách dân chủ. Một hiến pháp mới cho phép chế độ đa đảng đã được thông qua sau một cuộc trưng cầu dân ý vào năm 1993. Các cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội đa đảng đầu tiên được tổ chức cùng năm, với chiến thắng thuộc về René và SPPF. René tiếp tục tái đắc cử cho đến khi ông từ chức vào năm 2004, nhường lại vị trí cho Phó Tổng thống James Michel. Michel tiếp tục lãnh đạo đất nước, tái đắc cử vào các năm 2006, 2011 và 2015.
Năm 2013, Seychelles tuyên bố tình trạng khẩn cấp khi xoáy thuận nhiệt đới Felleng gây mưa xối xả, lũ lụt và sạt lở đất phá hủy hàng trăm ngôi nhà.
Tháng 10 năm 2020, một sự kiện lịch sử đã diễn ra khi đảng đối lập giành chiến thắng trong cuộc bầu cử. Wavel Ramkalawan, một linh mục Anh giáo và là lãnh đạo của liên minh đối lập Linyon Demokratik Seselwa (LDS), đã đắc cử tổng thống. Đây là lần đầu tiên kể từ sau cuộc đảo chính năm 1977, một tổng thống không thuộc SPPF (nay là United Seychelles) lên nắm quyền, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình dân chủ hóa của Seychelles. Sự chuyển giao quyền lực ôn hòa này được coi là một dấu hiệu tích cực cho sự trưởng thành của nền dân chủ Seychelles.
Trong thế kỷ 21, Seychelles tiếp tục đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, an ninh hàng hải và sự phụ thuộc vào du lịch. Chính phủ cũng nỗ lực đa dạng hóa kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Vào tháng 1 năm 2023, Seychelles công bố các giai đoạn cuối cùng của việc hoàn thành kế hoạch không gian biển, nhằm hỗ trợ nền kinh tế xanh của mình.
3. Chính trị
Seychelles là một nước cộng hòa tổng thống, nơi tổng thống vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Quyền hành pháp do chính phủ thực hiện, trong khi quyền lập pháp được trao cho cả chính phủ và Quốc hội. Hệ thống chính trị hoạt động theo khuôn khổ chế độ đa đảng.
3.1. Cơ cấu chính phủ

Tổng thống Seychelles được bầu trực tiếp theo phổ thông đầu phiếu với nhiệm kỳ 5 năm. Tổng thống bổ nhiệm và chủ trì Nội các, với sự chấp thuận của đa số thành viên Quốc hội. Nội các chịu trách nhiệm thực thi các chính sách của chính phủ và quản lý các bộ ngành. Kể từ năm 2020, tổng thống đương nhiệm là Wavel Ramkalawan.
Quốc hội (Assemblée Nationale) là cơ quan lập pháp đơn viện, bao gồm 35 thành viên. Trong đó, 26 thành viên được bầu trực tiếp theo khu vực bầu cử, và 9 ghế còn lại được phân bổ theo tỷ lệ dựa trên số phiếu mà mỗi đảng nhận được trong cuộc bầu cử. Tất cả các thành viên Quốc hội đều phục vụ nhiệm kỳ 5 năm. Quốc hội có vai trò thông qua luật, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách quốc gia.
3.2. Bối cảnh chính trị và các đảng phái chính
Sau khi giành độc lập vào năm 1976, Seychelles trải qua một giai đoạn chính trị độc đảng dưới sự lãnh đạo của Tổng thống France Albert René và đảng Mặt trận Tiến bộ Nhân dân Seychelles (SPPF), kéo dài từ năm 1977 đến năm 1991. René lên nắm quyền sau một cuộc đảo chính và cai trị theo đường lối xã hội chủ nghĩa. Áp lực trong nước và quốc tế vào đầu những năm 1990 đã buộc ông phải chấp nhận cải cách dân chủ và chuyển sang chế độ đa đảng.
Hiến pháp mới được thông qua vào năm 1993, mở đường cho các cuộc bầu cử đa đảng. Mặc dù vậy, SPPF (sau này đổi tên thành Đảng Nhân dân (PP) vào năm 2009, và sau đó là United Seychelles (US) vào năm 2018) vẫn tiếp tục nắm giữ quyền lực trong nhiều năm. Tổng thống René tại vị cho đến năm 2004, sau đó được kế nhiệm bởi James Michel, người cũng thuộc SPPF/PP. Michel tái đắc cử vào các năm 2006, 2011 và 2015. Năm 2016, Michel từ chức và Phó Tổng thống Danny Faure lên thay.
Cuộc tổng tuyển cử năm 2020 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử khi liên minh đối lập Linyon Demokratik Seselwa (LDS), do Wavel Ramkalawan lãnh đạo, giành chiến thắng cả trong cuộc bầu cử tổng thống và quốc hội. Ramkalawan trở thành tổng thống, chấm dứt 43 năm cầm quyền của SPPF/PP/US. Đây là lần đầu tiên phe đối lập giành chiến thắng trong một cuộc bầu cử tổng thống kể từ khi Seychelles độc lập, thể hiện sự trưởng thành của nền dân chủ Seychelles và cam kết đối với các quyền tự do chính trị.
Các đảng phái chính hiện nay bao gồm:
- United Seychelles (US): Trước đây là Mặt trận Tiến bộ Nhân dân Seychelles (SPPF) và Đảng Nhân dân (PP), là đảng cầm quyền lâu năm theo đường lối xã hội chủ nghĩa.
- Linyon Demokratik Seselwa (LDS): Một liên minh các đảng đối lập, bao gồm Đảng Quốc gia Seychelles (SNP) theo đường lối chủ nghĩa tự do xã hội, Đảng Seychelles vì Công bằng Xã hội và Dân chủ (Seychelles Party for Social Justice and Democracy) và Đảng Thống nhất Seychelles (Seychelles United Party). LDS hiện là đảng cầm quyền.
Sự phát triển dân chủ ở Seychelles được đánh giá là có nhiều tiến bộ, đặc biệt là sau cuộc chuyển giao quyền lực ôn hòa năm 2020. Các quyền tự do chính trị, bao gồm tự do ngôn luận và tự do hội họp, ngày càng được tôn trọng. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đối mặt với những thách thức trong việc củng cố các thể chế dân chủ và đảm bảo sự tham gia rộng rãi của người dân vào đời sống chính trị.
3.3. Hệ thống tư pháp
Hệ thống tư pháp của Seychelles dựa trên Thông luật Anh, Luật Napoléon và luật định chế. Tòa án Tối cao Seychelles, được thành lập năm 1903, là tòa án xét xử sơ thẩm cao nhất và là tòa phúc thẩm đầu tiên cho tất cả các tòa án và tòa án cấp dưới. Tòa án có thẩm quyền cao nhất ở Seychelles là Tòa Phúc thẩm Seychelles, là tòa phúc thẩm cuối cùng của đất nước.
Hệ thống tòa án bao gồm:
- Tòa Sơ thẩm (Magistrates' Court):** Giải quyết các vụ án hình sự và dân sự nhỏ.
- Tòa án Tối cao (Supreme Court):** Có thẩm quyền xét xử sơ thẩm đối với các vụ án hình sự và dân sự nghiêm trọng, cũng như xét xử phúc thẩm các quyết định của Tòa Sơ thẩm.
- Tòa Phúc thẩm (Court of Appeal):** Là tòa án cao nhất, xét xử phúc thẩm các bản án và quyết định của Tòa án Tối cao.
Hệ thống tư pháp được coi là độc lập, tuy nhiên, các nguồn lực hạn chế và tình trạng tồn đọng hồ sơ đôi khi ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
Về tình hình cải huấn, Seychelles từng có tỷ lệ tù nhân trên đầu người thuộc hàng cao nhất thế giới. Năm 2014, tỷ lệ này là 799 tù nhân trên 100.000 dân. Tuy nhiên, con số này đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. Đến năm 2022, tỷ lệ tù nhân là 287 trên 100.000 dân, xếp thứ 31 trên thế giới. Chính phủ đã và đang nỗ lực cải thiện điều kiện giam giữ và tập trung vào các chương trình cải tạo, phục hồi nhân phẩm.
3.4. Phân chia hành chính
Seychelles được chia thành 26 quận hành chính. Tất cả các quận này đều nằm trong nhóm các đảo nội địa (Inner Islands).
Cụ thể:
- 8 quận tạo nên thủ đô Victoria Mở rộng (Greater Victoria).
- 14 quận được coi là phần nông thôn của đảo chính Mahé.
- 2 quận trên đảo Praslin.
- 1 quận bao gồm đảo La Digue và các đảo nội địa vệ tinh khác.
- 1 quận cuối cùng bao gồm các Quần đảo Ngoại곽 (Îles Éloignées), được thành lập gần đây bởi Bộ Du lịch.
Dưới đây là danh sách các quận:
Victoria Mở rộng
- Bel Air
- La Rivière Anglaise (Sông Anh)
- Les Mamelles
- Mont Buxton
- Mont Fleuri
- Plaisance
- Roche Caïman
- Saint Louis
Nông thôn Mahé
- Anse aux Pins
- Anse Boileau
- Anse Etoile
- Au Cap
- Anse Royale
- Baie Lazare
- Beau Vallon
- Bel Ombre
- Cascade
- Glacis
- Grand'Anse Mahé
- Pointe La Rue
- Port Glaud
- Takamaka
Praslin
- Baie Sainte Anne (Anse Volbert)
- Grand'Anse Praslin (Grande Anse)
La Digue và các đảo nội địa còn lại
- La Digue (Anse Réunion)
Quần đảo Ngoại곽 (Outer Islands)
- Quận này bao gồm các đảo như Aldabra, Farquhar, Alphonse, Amirantes, và Nam Coral. Các đảo này chủ yếu là các đảo san hô vòng, ít dân cư và nhiều đảo được dành cho mục đích bảo tồn thiên nhiên hoặc các hoạt động du lịch sinh thái hạn chế.
4. Quan hệ đối ngoại
Seychelles duy trì chính sách đối ngoại không liên kết, tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, thúc đẩy phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và an ninh hàng hải. Quốc gia này là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế.
Seychelles là thành viên của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Phi, Ủy hội Ấn Độ Dương (IOC), La Francophonie (Cộng đồng Pháp ngữ), Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC) và Khối thịnh vượng chung các quốc gia. Tư cách thành viên trong các tổ chức này cho phép Seychelles tham gia vào các diễn đàn đa phương, thúc đẩy hợp tác khu vực và quốc tế, cũng như tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ phát triển.
Trong giai đoạn 1979-1983, chính phủ không liên kết của France-Albert René đã phải đối mặt với nhiều âm mưu lật đổ được cho là có sự hỗ trợ từ Hoa Kỳ, Pháp và Nam Phi. Các lý do thường được viện dẫn bao gồm chính sách xã hội chủ nghĩa của René, lập trường không liên kết của ông đối với các khối Phương Tây và Khối phía Đông, và hợp đồng thuê quân sự của Hoa Kỳ tại nước này, dự kiến hết hạn vào năm 1990. Tất cả các nỗ lực đảo chính trong giai đoạn này đều thất bại. Dưới thời chính quyền Obama, Hoa Kỳ bắt đầu các hoạt động máy bay không người lái từ Seychelles. Vào mùa xuân năm 2013, các thành viên của Lực lượng Đặc nhiệm Không-Bộ Thủy quân Lục chiến Châu Phi đã huấn luyện cho quân đội Seychelles cùng với nhiều quốc gia châu Phi khác.
4.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Seychelles duy trì quan hệ ngoại giao và hợp tác với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các cường quốc và các đối tác khu vực.
- Ấn Độ: Ấn Độ là một đối tác chiến lược quan trọng của Seychelles, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh hàng hải. Ấn Độ đã cung cấp các tàu tuần tra, máy bay và hỗ trợ đào tạo cho Lực lượng Phòng vệ Nhân dân Seychelles. Hai nước cũng hợp tác trong các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm cả việc phát triển đảo Assumption. Tuy nhiên, thỏa thuận về đảo Assumption đã gặp phải sự phản đối trong nước tại Seychelles và tiến trình bị đình trệ.
- Trung Quốc: Quan hệ với Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, tập trung vào hợp tác kinh tế, đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng. Trung Quốc đã tài trợ và xây dựng một số công trình quan trọng ở Seychelles, bao gồm tòa nhà Quốc hội. Seychelles cũng là một phần của Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc.
- Pháp: Là cường quốc thuộc địa cũ, Pháp vẫn duy trì mối quan hệ văn hóa, kinh tế và chính trị chặt chẽ với Seychelles. Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ chính thức và Pháp là một đối tác thương mại và nhà đầu tư quan trọng. Hợp tác cũng diễn ra trong lĩnh vực an ninh hàng hải và bảo tồn môi trường.
- Vương quốc Anh: Tương tự như Pháp, Vương quốc Anh có mối liên hệ lịch sử với Seychelles và vẫn là một đối tác quan trọng. Hai nước hợp tác trong các lĩnh vực như giáo dục, du lịch và chống tội phạm xuyên quốc gia.
- Hoa Kỳ: Hoa Kỳ và Seychelles hợp tác trong các vấn đề an ninh khu vực, đặc biệt là chống cướp biển và khủng bố. Hoa Kỳ từng có một trạm theo dõi vệ tinh trên đảo Mahé (đã đóng cửa) và gần đây đã sử dụng Seychelles làm căn cứ cho các hoạt động máy bay không người lái giám sát.
- Các quốc gia Ả Rập vùng Vịnh: Các quốc gia như Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) đã trở thành nhà đầu tư lớn vào ngành du lịch và bất động sản của Seychelles. Hãng hàng không Emirates và Etihad Airways đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Seychelles với thế giới.
Hiện tại, chưa có thông tin cụ thể về mối quan hệ song phương chính thức và sâu rộng giữa Seychelles và Việt Nam trong các nguồn tài liệu được cung cấp. Seychelles nhìn chung ưu tiên các mối quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực Ấn Độ Dương, các cường quốc truyền thống và các đối tác kinh tế mới nổi. Vị thế ngoại giao của Seychelles trên trường quốc tế được củng cố bởi vai trò tích cực trong các tổ chức khu vực và quốc tế, cũng như nỗ lực thúc đẩy "kinh tế xanh" và bảo tồn biển.
5. Quốc phòng và An ninh
Là một quốc đảo nhỏ với vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn, Seychelles phải đối mặt với các thách thức an ninh đặc thù, chủ yếu liên quan đến an ninh hàng hải, bao gồm nạn cướp biển, đánh bắt cá bất hợp pháp và buôn lậu. Chính sách quốc phòng của Seychelles tập trung vào việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, vùng biển và các lợi ích kinh tế quốc gia.
5.1. Tổ chức quân sự
Lực lượng Phòng vệ Nhân dân Seychelles (Seychelles People's Defence Force - SPDF) là lực lượng quân sự chính quy của đất nước. SPDF bao gồm các nhánh chính:
- Bộ binh (Infantry Unit):** Chịu trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ trên bộ và các nhiệm vụ an ninh nội địa.
- Lực lượng Bảo vệ Bờ biển (Coast Guard):** Đây là thành phần quan trọng nhất của SPDF, có nhiệm vụ tuần tra vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn, chống cướp biển, cứu hộ cứu nạn trên biển, và thực thi pháp luật hàng hải. Lực lượng này được trang bị các tàu tuần tra và máy bay giám sát.
- Không quân (Air Force):** Chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ giám sát hàng hải, vận tải và hỗ trợ cho Lực lượng Bảo vệ Bờ biển. Đội máy bay bao gồm các máy bay tuần thám và trực thăng.
- Đơn vị Bảo vệ Tổng thống (Presidential Protection Unit):** Chịu trách nhiệm bảo vệ an toàn cho tổng thống và các yếu nhân.
Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển quân đội Seychelles, cung cấp các tàu tuần tra (như INS Tarasa và INS Tarmugli, sau này đổi tên thành PS Constant và PS Topaz), một máy bay Dornier 228, và hỗ trợ đào tạo. Năm 2018, Seychelles đã ký Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân của Liên Hợp Quốc.
5.2. An ninh hàng hải và vấn đề cướp biển
An ninh hàng hải có tầm quan trọng sống còn đối với Seychelles, do nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào du lịch và đánh bắt cá ngừ, cũng như vị trí chiến lược của quần đảo trên các tuyến hàng hải quốc tế ở Ấn Độ Dương.
Trong giai đoạn cuối những năm 2000 và đầu những năm 2010, Seychelles đã phải đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng từ nạn cướp biển Somalia. Các vụ tấn công và bắt giữ tàu thuyền đã ảnh hưởng tiêu cực đến ngành du lịch và ngư nghiệp của đất nước. Cựu tổng thống James Michel từng tuyên bố rằng cướp biển gây thiệt hại từ 7.00 M USD đến 12.00 M USD mỗi năm cho cộng đồng quốc tế và chiếm 4% GDP của Seychelles, bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp do mất tàu thuyền, sản lượng đánh bắt cá, du lịch và đầu tư gián tiếp cho an ninh hàng hải.
Seychelles đã trở thành một quốc gia đi đầu trong khu vực trong các nỗ lực chống cướp biển. Các biện pháp ứng phó bao gồm:
- Tăng cường năng lực của Lực lượng Bảo vệ Bờ biển thông qua việc trang bị thêm tàu thuyền, máy bay và đào tạo nhân lực.
- Hợp tác chặt chẽ với các lực lượng hải quân quốc tế như Lực lượng Đặc nhiệm Hỗn hợp 151 (CTF-151) của NATO và Chiến dịch Atalanta của Liên minh châu Âu.
- Cho phép các tàu chiến nước ngoài sử dụng cảng Victoria làm căn cứ hậu cần.
- Tham gia vào các thỏa thuận quốc tế về việc truy tố và giam giữ cướp biển. Seychelles đã xét xử và giam giữ nhiều tên cướp biển Somalia.
- Thúc đẩy các giải pháp khu vực và quốc tế để giải quyết tận gốc vấn đề cướp biển, bao gồm việc ổn định tình hình ở Somalia.
Nhờ những nỗ lực này và sự phối hợp quốc tế, mối đe dọa từ cướp biển Somalia đã giảm đáng kể từ giữa những năm 2010. Tuy nhiên, Seychelles vẫn tiếp tục duy trì cảnh giác và tăng cường năng lực an ninh hàng hải để đối phó với các thách thức tiềm tàng khác.
6. Địa lý
Seychelles là một quốc đảo nằm ở Ấn Độ Dương, phía đông bắc Madagascar và cách Kenya khoảng 1.60 K km. Quốc gia này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, các bãi biển nguyên sơ, hệ sinh thái độc đáo và cam kết mạnh mẽ đối với bảo tồn môi trường.
6.1. Địa hình và cấu tạo đảo


Seychelles nằm trong Biển Somali, một phần của Ấn Độ Dương. Theo Hiến pháp Seychelles, quốc gia này bao gồm 155 hòn đảo được đặt tên, và thêm 7 hòn đảo nhân tạo đã được tạo ra sau khi Hiến pháp được công bố. Phần lớn các đảo không có người ở và nhiều đảo được dành làm khu bảo tồn thiên nhiên. Hòn đảo lớn nhất của Seychelles, Mahé, nằm cách Mogadishu (thủ đô của Somalia) khoảng 1.55 K km (835 hải lý).
Quần đảo Seychelles được chia thành hai nhóm chính dựa trên cấu tạo địa chất:
1. **Các đảo nội địa (Inner Islands):** Bao gồm 44 đảo (42 đảo granit và 2 đảo san hô) nằm trên vùng nước nông của Thềm Seychelles. Chúng có tổng diện tích 244 km2, chiếm 54% tổng diện tích đất liền của Seychelles và 98% tổng dân số.
- Các đảo granit (Granitic Seychelles):** Đây là những hòn đảo độc đáo vì chúng là những hòn đảo giữa đại dương duy nhất trên thế giới được cấu tạo từ đá granit. Các đảo này có địa hình đồi núi, với đỉnh cao nhất là Morne Seychellois (905 m) trên đảo Mahé. Các đảo granit chính bao gồm Mahé (đảo lớn nhất, nơi có thủ đô Victoria), Praslin (đảo lớn thứ hai, nổi tiếng với rừng cọ coco de mer), Silhouette và La Digue (nổi tiếng với các tảng đá granit và bãi biển Anse Source d'Argent).
2. **Các đảo ngoại곽 (Outer Islands):** Là một tập hợp các đảo san hô vòng (atoll) và đảo san hô thấp, nằm rải rác ở phía tây và tây nam của các đảo nội địa. Các đảo này thường phẳng, thấp và ít dân cư hơn. Chúng được chia thành nhiều nhóm nhỏ:
- Nhóm Amirantes:** 29 đảo san hô, nằm ở phía tây các đảo granit, bao gồm Desroches.
- Nhóm Southern Coral (Nhóm San hô phía Nam):** Bao gồm các đảo Coëtivy và Platte.
- Nhóm Alphonse:** Bao gồm đảo Alphonse và các đảo san hô vòng St. François và Bijoutier.
- Nhóm Farquhar:** 13 đảo san hô, nằm ở phía nam-tây nam Amirantes, bao gồm đảo san hô vòng Farquhar.
- Nhóm Aldabra:** 67 đảo san hô nổi, nằm ở phía tây nhóm Farquhar, bao gồm đảo san hô vòng Aldabra (một Di sản Thế giới UNESCO), đảo Assumption, đảo Astove và đảo san hô vòng Cosmoledo.


Ngoài 155 hòn đảo này, còn có 7 hòn đảo được cải tạo: Ile Perseverance, Ile Aurore, Romainville, Eden Island, Eve, Ile du Port và Ile Soleil.
6.2. Khí hậu
Seychelles có khí hậu khí hậu nhiệt đới hải dương, được phân loại là khí hậu rừng mưa nhiệt đới (Af) theo Hệ thống phân loại khí hậu Köppen-Geiger. Thời tiết nhìn chung ấm áp và ẩm ướt quanh năm, ít có sự thay đổi nhiệt độ đáng kể.
- Nhiệt độ:** Nhiệt độ trung bình trên đảo Mahé dao động từ 24 °C đến 30 °C. Những tháng nóng nhất là từ tháng 12 đến tháng 4, với độ ẩm cao (khoảng 80%). Tháng 3 và tháng 4 thường là nóng nhất, nhưng nhiệt độ hiếm khi vượt quá 31 °C. Những tháng mát mẻ nhất là tháng 7 và tháng 8, với nhiệt độ thấp trung bình khoảng 24 °C.
- Lượng mưa:** Lượng mưa hàng năm tại thủ đô Victoria là khoảng 2.90 K mm, trong khi ở các sườn núi có thể lên tới 3.60 K mm. Các đảo khác thường có lượng mưa ít hơn. Mùa mưa thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3, do ảnh hưởng của gió mùa tây bắc.
- Gió:** Gió mùa đông nam thổi đều đặn từ tháng 5 đến tháng 11, mang lại thời tiết dễ chịu hơn. Hầu hết các hòn đảo nằm ngoài vành đai xoáy thuận nhiệt đới, vì vậy gió mạnh hiếm khi xảy ra.
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao trung bình °C | 29.8 | 30.4 | 31.0 | 31.4 | 30.5 | 29.1 | 28.3 | 28.4 | 29.1 | 29.6 | 30.1 | 30.0 | 29.8 |
Nhiệt độ trung bình ngày °C | 26.8 | 27.3 | 27.8 | 28.0 | 27.7 | 26.6 | 25.8 | 25.9 | 26.4 | 26.7 | 26.8 | 26.7 | 26.9 |
Nhiệt độ thấp trung bình °C | 24.1 | 24.6 | 24.8 | 25.0 | 25.4 | 24.6 | 23.9 | 23.9 | 24.2 | 24.3 | 24.0 | 23.9 | 24.4 |
Lượng Giáng thủy trung bình mm | 379 | 262 | 167 | 177 | 124 | 63 | 80 | 97 | 121 | 206 | 215 | 281 | 2172 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 82 | 80 | 79 | 80 | 79 | 79 | 80 | 79 | 78 | 79 | 80 | 82 | 79.8 |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 17 | 11 | 11 | 14 | 11 | 10 | 10 | 10 | 11 | 12 | 14 | 18 | |
Số giờ nắng trung bình tháng | 153.3 | 175.5 | 210.5 | 227.8 | 252.8 | 232.0 | 230.5 | 230.7 | 227.7 | 220.7 | 195.7 | 170.5 |
6.3. Hệ sinh thái và động thực vật hoang dã

Seychelles là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về bảo vệ đất đai cho các loài bị đe dọa, phân bổ 42% lãnh thổ cho mục đích bảo tồn. Giống như nhiều hệ sinh thái đảo mong manh khác, Seychelles đã chứng kiến sự mất mát đa dạng sinh học khi con người lần đầu định cư trong khu vực, bao gồm sự biến mất của hầu hết các loài rùa khổng lồ khỏi các đảo granit, việc chặt phá các khu rừng ven biển và rừng ở độ cao trung bình, và sự tuyệt chủng của các loài như vành khuyên ngực hạt dẻ Seychelles, vẹt Seychelles, và cá sấu nước mặn. Tuy nhiên, số lượng các loài tuyệt chủng ít hơn nhiều so với các đảo như Mauritius hay Hawaii, một phần do thời gian chiếm đóng của con người ngắn hơn. Ngày nay, Seychelles được biết đến với những câu chuyện thành công trong việc bảo vệ hệ thực vật và động vật của mình. Loài vẹt đen Seychelles quý hiếm, quốc điểu của đất nước, hiện đã được bảo vệ.

Hệ động thực vật của Seychelles vô cùng đa dạng và độc đáo, với nhiều loài đặc hữu không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất.
- Thực vật:**
- Coco de mer (Lodoicea maldivica): Là loài cọ đặc hữu của đảo Praslin và đảo Curieuse lân cận. Nó nổi tiếng với hạt giống lớn nhất và nặng nhất thế giới, có hình dạng độc đáo giống như cặp mông.
- Cây sứa (Medusagyne oppositifolia): Một loài cây cổ xưa và kỳ lạ, thuộc chi riêng của nó, chỉ được tìm thấy ở một vài địa điểm trên đảo Mahé. Loài này dường như chỉ sinh sản trong điều kiện nuôi trồng chứ không phải trong tự nhiên.
- Dành dành Wright (Rothmannia annae): Chỉ được tìm thấy trong Khu bảo tồn Đặc biệt của đảo Aride.
- Seychelles cũng là quê hương của nhiều loài phong lan độc đáo. Các đảo granit của Seychelles là nơi sinh sống của khoảng 268 loài thực vật có hoa, trong đó 70 loài (28%) là loài đặc hữu.
- Động vật:**
- Rùa khổng lồ Aldabra (Aldabrachelys gigantea): Một trong những loài rùa cạn lớn nhất thế giới, chủ yếu sống trên đảo san hô vòng Aldabra, một Di sản Thế giới UNESCO. Trước đây, loài rùa này bị săn bắt để lấy thịt bởi cướp biển và thủy thủ, đẩy chúng đến bờ vực tuyệt chủng. Ngày nay, một quần thể khỏe mạnh nhưng mong manh gồm 150.000 con rùa chỉ sống trên đảo san hô Aldabra. Các đảo granit của Seychelles cũng hỗ trợ ba loài rùa khổng lồ Seychelles còn tồn tại.
- Vẹt đen Seychelles (Coracopsis barklyi): Quốc điểu của Seychelles, chỉ được tìm thấy trên đảo Praslin.
- Sẻ thiên đường Seychelles (Terpsiphone corvina): Một loài chim đặc hữu có bộ lông dài ấn tượng.
- Cua nước ngọt chi Seychellum là loài đặc hữu của các đảo granit Seychelles, và thêm 26 loài cua và 5 loài cua ẩn sĩ sống trên các đảo.
- Chim biển:** Seychelles là nơi sinh sống của một số quần thể chim biển lớn nhất thế giới, đặc biệt là ở các đảo ngoại곽 như Aldabra và Cosmoledo. Ở các đảo granit, các quần thể lớn nhất tập trung ở đảo Aride, bao gồm số lượng lớn nhất thế giới của hai loài chim biển. Loài nhàn nâu (sooty tern) cũng sinh sản trên các đảo. Các loài chim phổ biến khác bao gồm cò ruồi (Bubulcus ibis) và nhàn trắng (Gygis alba).
- Sinh vật biển:** Các rạn san hô xung quanh Seychelles là nơi sinh sống của một hệ sinh thái biển phong phú, với hơn 1.000 loài cá đã được ghi nhận.
Seychelles có hai vùng sinh thái trên cạn: Rừng granit Seychelles và Thảm cây bụi khô cằn đảo Aldabra. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 là 10/10, xếp hạng đầu tiên trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
6.4. Vấn đề môi trường và nỗ lực bảo tồn
Mặc dù có cam kết mạnh mẽ về bảo tồn, Seychelles phải đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng:
- Tẩy trắng san hô (Coral bleaching):** Do nhiệt độ nước biển tăng cao liên quan đến biến đổi khí hậu, các rạn san hô của Seychelles đã trải qua nhiều đợt tẩy trắng nghiêm trọng, đặc biệt là vào năm 1998. Mặc dù một số rạn san hô đang có dấu hiệu phục hồi (như ở đảo Silhouette), nhưng đây vẫn là một mối đe dọa lớn.
- Nước biển dâng**: Là một quốc đảo thấp, Seychelles rất dễ bị tổn thương trước tình trạng nước biển dâng do biến đổi khí hậu, đe dọa các khu dân cư ven biển, cơ sở hạ tầng và các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn.
- Quản lý loài ngoại lai xâm lấn**: Sự du nhập của các loài động thực vật ngoại lai đe dọa các loài đặc hữu và hệ sinh thái bản địa.
- Khai thác tài nguyên quá mức**: Mặc dù có các quy định nghiêm ngặt, việc đánh bắt cá trái phép và khai thác tài nguyên biển không bền vững vẫn là một thách thức.
Chính phủ Seychelles và các tổ chức quốc tế đã triển khai nhiều nỗ lực bảo tồn:
- Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên**: Hơn 50% diện tích đất liền của Seychelles được bảo vệ. Quốc gia này cũng đã cam kết bảo vệ 30% vùng biển của mình trong các khu bảo tồn biển. Vào tháng 1 năm 2023, Seychelles đã công bố các giai đoạn cuối cùng của việc hoàn thành kế hoạch không gian biển, sẽ trở thành khu vực đại dương được bảo vệ lớn thứ hai với diện tích 1.35 M km2 sau Na Uy, nhằm hỗ trợ kinh tế biển xanh của mình.
- Phục hồi hệ sinh thái**: Các chương trình phục hồi rạn san hô, trồng lại rừng ngập mặn và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn đang được thực hiện.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức**: Tăng cường nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.
- Hợp tác quốc tế**: Tìm kiếm sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các đối tác quốc tế cho các dự án bảo tồn.
Kể từ khi việc sử dụng súng bắn cá và thuốc nổ để đánh bắt cá bị cấm thông qua nỗ lực của các nhà bảo tồn địa phương vào những năm 1960, động vật hoang dã không còn sợ hãi những người lặn với ống thở và lặn có bình khí. Mặc dù có sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia, Seychelles tuyên bố đã đạt được gần như tất cả các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ. Bảo vệ môi trường đang trở thành một giá trị văn hóa. Sách hướng dẫn khí hậu của chính phủ mô tả khí hậu quốc gia là mưa nhiều, với mùa khô và nền kinh tế biển ở các vùng đại dương. Gió mậu dịch Đông Nam đang suy giảm nhưng vẫn khá mạnh. Các kiểu thời tiết ở đó được cho là đang trở nên khó dự đoán hơn.
7. Kinh tế
Kinh tế Seychelles đã trải qua một quá trình chuyển đổi đáng kể từ khi giành độcLEC lập, từ một nền kinh tế dựa vào đồn điền sang một nền kinh tế dịch vụ hiện đại, chủ yếu dựa vào du lịch và ngư nghiệp, với mức thu nhập bình quân đầu người thuộc hàng cao nhất châu Phi.
7.1. Cơ cấu kinh tế và các ngành chính

Trong thời kỳ đồn điền, quế, vani và cơm dừa khô (copra) là những mặt hàng xuất khẩu chính. Vào những năm 1960, khoảng 33% dân số lao động làm việc tại các đồn điền và 20% làm việc trong khu vực công hoặc chính phủ. Trạm theo dõi Ấn Độ Dương trên đảo Mahé do Mạng lưới Kiểm soát Vệ tinh của Không quân Hoa Kỳ sử dụng đã bị đóng cửa vào tháng 8 năm 1996 sau khi chính phủ Seychelles cố gắng tăng tiền thuê lên hơn 10 triệu đô la Mỹ mỗi năm.
Kể từ khi độc lập vào năm 1976, sản lượng bình quân đầu người đã tăng gấp bảy lần so với mức tự cung tự cấp trước đây. Sự tăng trưởng chủ yếu do ngành du lịch dẫn dắt, sử dụng khoảng 30% lực lượng lao động, so với nông nghiệp hiện nay chỉ sử dụng khoảng 3% lực lượng lao động. Mặc dù du lịch phát triển, nông nghiệp và đánh bắt cá vẫn tiếp tục sử dụng một số lao động, cũng như các ngành công nghiệp chế biến dừa và vani.
Cơ cấu kinh tế hiện tại của Seychelles tập trung chủ yếu vào:
- Du lịch**: Là trụ cột chính của nền kinh tế, đóng góp một phần đáng kể vào GDP và việc làm.
- Đánh bắt cá và chế biến thủy sản**: Đặc biệt là ngành công nghiệp đánh bắt và chế biến cá ngừ. Cảng Victoria là một trong những cảng cá ngừ quan trọng nhất ở Ấn Độ Dương.
- Dịch vụ tài chính ngoài khơi (Offshore financial services)**: Seychelles đã nỗ lực phát triển lĩnh vực này như một nguồn thu ngoại tệ mới.
Trước đây, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp đồn điền với các sản phẩm như quế, vani và cơm dừa khô. Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế dịch vụ bắt đầu từ những năm 1970 với sự phát triển của ngành du lịch.
Tính đến năm 2013, các sản phẩm xuất khẩu chính là cá đã qua chế biến (60%) và cá đông lạnh chưa phi lê (22%). Các sản phẩm nông nghiệp chính hiện được sản xuất ở Seychelles bao gồm khoai lang, vani, dừa và quế. Các sản phẩm này cung cấp phần lớn hỗ trợ kinh tế cho người dân địa phương. Cá đông lạnh và đóng hộp, cơm dừa khô, quế và vani là những mặt hàng xuất khẩu chính.
7.2. Ngành du lịch

Ngành du lịch bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ năm 1971, với việc khai trương Sân bay quốc tế Seychelles, đưa du lịch trở thành một ngành công nghiệp quan trọng, về cơ bản chia nền kinh tế thành đồn điền và du lịch. Ngành du lịch trả lương cao hơn, và nền kinh tế đồn điền chỉ có thể mở rộng đến một mức độ nhất định. Khu vực đồn điền của nền kinh tế suy giảm vị thế, và du lịch trở thành ngành công nghiệp chính của Seychelles. Do đó, đã có một làn sóng xây dựng khách sạn kéo dài trong gần như toàn bộ những năm 1970, bao gồm việc khai trương Coral Strand Smart Choice, Vista Do Mar và Khách sạn Bougainville vào năm 1972.
Tài nguyên du lịch chính của Seychelles là vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, bao gồm các bãi biển cát trắng, làn nước trong xanh, các rạn san hô đa dạng và các khu rừng nhiệt đới nguyên sinh. Các hoạt động du lịch phổ biến bao gồm tắm biển, lặn biển, lặn với ống thở, câu cá, đi bộ đường dài và tham quan các khu bảo tồn thiên nhiên. Seychelles thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là từ châu Âu. Ngành du lịch đóng góp trực tiếp và gián tiếp một phần lớn vào GDP và tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
Trong những năm gần đây, chính phủ đã khuyến khích đầu tư nước ngoài để nâng cấp khách sạn và các dịch vụ khác. Những ưu đãi này đã tạo ra một lượng lớn đầu tư vào các dự án bất động sản và các khu nghỉ dưỡng mới. Do ảnh hưởng của COVID-19, Seychelles đã đóng cửa biên giới với du lịch quốc tế vào năm 2020. Khi chương trình tiêm chủng quốc gia tiến triển tốt, Bộ Ngoại giao và Du lịch quốc gia đã quyết định mở lại biên giới cho khách du lịch quốc tế vào ngày 25 tháng 3 năm 2021.
7.3. Chính sách kinh tế và các thách thức
Chính phủ Seychelles đã ưu tiên kiềm chế thâm hụt ngân sách, bao gồm việc kiểm soát chi phí phúc lợi xã hội và tiếp tục tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước. Chính phủ có sự hiện diện sâu rộng trong hoạt động kinh tế, với các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực phân phối sản phẩm dầu khí, ngân hàng, nhập khẩu các sản phẩm cơ bản, viễn thông và nhiều lĩnh vực kinh doanh khác. Theo Chỉ số Tự do Kinh tế năm 2013, tự do kinh tế đã tăng lên hàng năm kể từ năm 2010.
Các chính sách kinh tế của Seychelles tập trung vào:
- Đa dạng hóa kinh tế**: Giảm sự phụ thuộc vào du lịch và ngư nghiệp bằng cách phát triển các ngành khác như dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và nông nghiệp bền vững.
- Thu hút đầu tư nước ngoài**: Tạo môi trường đầu tư thuận lợi và cung cấp các ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
- Chính sách tỷ giá hối đoái**: Đồng rupee Seychelles ban đầu được gắn với một rổ tiền tệ quốc tế, sau đó được thả nổi và mất giá vào năm 2008 với hy vọng thu hút thêm đầu tư nước ngoài.
- Quản lý nợ công**: Seychelles từng đối mặt với gánh nặng nợ công cao, nhưng đã có những nỗ lực tái cơ cấu và quản lý nợ hiệu quả hơn với sự hỗ trợ của các tổ chức tài chính quốc tế.
Tuy nhiên, Seychelles vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài**: Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài như suy thoái kinh tế toàn cầu, biến động giá cả hàng hóa và thiên tai.
- Bất bình đẳng kinh tế**: Mặc dù có thu nhập bình quân đầu người cao, nhưng sự phân hóa giàu nghèo vẫn còn tồn tại. Cần có các chính sách để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững và công bằng hơn.
- Biến đổi khí hậu**: Là một quốc đảo nhỏ, Seychelles rất dễ bị tổn thương trước các tác động của biến đổi khí hậu như nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Quy mô thị trường nhỏ**: Hạn chế khả năng phát triển một số ngành công nghiệp.
Seychelles đã nổi lên là quốc gia ít tham nhũng nhất ở châu Phi trong báo cáo Chỉ số Nhận thức Tham nhũng mới nhất do Minh bạch Quốc tế công bố vào tháng 1 năm 2020.
7.4. Tài nguyên năng lượng
Seychelles hiện tại phụ thuộc phần lớn vào việc nhập khẩu dầu mỏ để đáp ứng nhu cầu năng lượng, chủ yếu cho sản xuất điện và giao thông vận tải. Dầu được nhập khẩu từ Vịnh Ba Tư dưới dạng các sản phẩm dầu mỏ tinh chế với tỷ lệ khoảng 906 m³ mỗi ngày (tương đương 5.700 thùng dầu mỗi ngày). Trong những năm gần đây, dầu đã được nhập khẩu từ Kuwait và Bahrain. Seychelles nhập khẩu lượng dầu gấp ba lần nhu cầu sử dụng trong nước vì nước này tái xuất lượng dầu dư thừa dưới dạng nhiên liệu cho tàu thuyền và máy bay ghé cảng Mahé. Quốc đảo này không có nhà máy lọc dầu. Việc nhập khẩu, phân phối và tái xuất dầu khí là trách nhiệm của Seychelles Petroleum (Sepec), trong khi việc thăm dò dầu khí là trách nhiệm của Công ty Dầu khí Quốc gia Seychelles (SNOC).
Mặc dù các công ty dầu khí đa quốc gia đã thăm dò vùng biển quanh các đảo, nhưng chưa tìm thấy dầu hoặc khí đốt. Năm 2005, một thỏa thuận đã được ký kết với công ty Petroquest của Hoa Kỳ, trao cho công ty này quyền thăm dò khoảng 30.00 K km2 xung quanh các đảo Constant, Topaz, Farquhar và Coëtivy cho đến năm 2014.
Nhận thức được những rủi ro liên quan đến sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tác động của biến đổi khí hậu, chính phủ Seychelles đang tích cực thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo. Các nỗ lực bao gồm:
- Đầu tư vào các dự án năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
- Khuyến khích sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng.
- Tìm kiếm các giải pháp năng lượng bền vững khác.
Mục tiêu là giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu, giảm phát thải khí nhà kính và đảm bảo an ninh năng lượng cho quốc gia.
8. Xã hội và Dân cư
Xã hội Seychelles là một sự pha trộn độc đáo của các nền văn hóa và dân tộc, hình thành nên một bản sắc Creole riêng biệt. Đất nước này có dân số nhỏ nhưng đa dạng, với các chỉ số phát triển xã hội tương đối cao so với khu vực.
8.1. Thành phần dân cư

Khi người Anh giành quyền kiểm soát các hòn đảo trong Chiến tranh Napoléon, họ cho phép tầng lớp thượng lưu người Pháp giữ lại đất đai của mình. Cả người định cư Pháp và Anh đều sử dụng nô lệ châu Phi, và mặc dù Anh cấm chế độ nô lệ vào năm 1835, công nhân châu Phi vẫn tiếp tục đến. Những người Gran blan ("người da trắng lớn") gốc Pháp thống trị đời sống kinh tế và chính trị. Chính quyền Anh sử dụng người Ấn Độ theo chế độ lao động giao kèo ở mức độ tương tự như ở Mauritius, dẫn đến một cộng đồng dân số Ấn Độ nhỏ. Người Ấn Độ, cũng như một thiểu số tương tự người Trung Quốc, thường thuộc tầng lớp thương gia.
Ngày nay, Seychelles được mô tả là một sự hòa quyện của các dân tộc và văn hóa. Nhiều người Seychellois được coi là đa chủng tộc: pha trộn từ gốc Phi, châu Á và châu Âu để tạo ra một nền văn hóa creole hiện đại. Bằng chứng của sự pha trộn này cũng được thể hiện trong ẩm thực Seychellois, kết hợp nhiều khía cạnh của ẩm thực Pháp, Trung Quốc, Ấn Độ và châu Phi.
Do quần đảo Seychelles không có dân bản địa, người Seychellois hiện tại là hậu duệ của những người nhập cư. Các nhóm dân tộc chính bao gồm:
- Người Creole Seychelles**: Là nhóm chiếm đa số, kết quả của sự hòa huyết giữa người châu Phi (chủ yếu là hậu duệ của nô lệ), người châu Âu (chủ yếu là người Pháp), và một phần nhỏ người Ấn Độ và Trung Quốc.
- Các cộng đồng thiểu số**: Bao gồm người gốc Ấn Độ (Indo-Seychellois), người gốc Hoa (Sino-Seychellois) và người gốc Âu (Franco-Seychellois) chưa bị hòa huyết hoàn toàn.
Tổng dân số của Seychelles ước tính là 100.600 người vào năm 2022. Tuổi trung vị của người Seychellois là 34 tuổi. Seychelles có một xã hội tương đối hài hòa và ít có sự phân biệt chủng tộc rõ rệt.
8.2. Ngôn ngữ
Seychelles có ba ngôn ngữ chính thức:
- Tiếng Creole Seychelles (Seselwa)**: Là một ngôn ngữ Creole dựa trên tiếng Pháp, có liên quan đến các ngôn ngữ Creole được nói ở Mauritius và Reunion. Đây là ngôn ngữ mẹ đẻ được sử dụng rộng rãi nhất (khoảng 91% dân số) và trên thực tế là ngôn ngữ quốc gia. Tiếng Creole Seychelles thường được nói xen lẫn với các từ và cụm từ tiếng Anh.
- Tiếng Anh**: Được sử dụng rộng rãi trong chính phủ, kinh doanh, giáo dục và truyền thông. Khoảng 5.1% dân số nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Hầu hết các cuộc họp kinh doanh và chính thức được tiến hành bằng tiếng Anh và gần như tất cả các trang web chính thức đều bằng tiếng Anh. Các hoạt động của Quốc hội được tiến hành bằng tiếng Creole, nhưng luật pháp được thông qua và công bố bằng tiếng Anh.
- Tiếng Pháp**: Cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực, đặc biệt là trong văn hóa và các mối quan hệ với các nước nói tiếng Pháp. Khoảng 0.7% dân số nói tiếng Pháp như tiếng mẹ đẻ.
Tiếng Tamil cũng là một ngôn ngữ nổi bật ở Seychelles, chủ yếu được nói bởi cộng đồng Indo-Seychellois, những người tạo thành một phần quan trọng của xã hội đa ngôn ngữ của đất nước.
8.3. Tôn giáo


Theo điều tra dân số năm 2022, phần lớn người dân Seychelles theo Kitô giáo:
- Công giáo Rôma**: 61,3% dân số, được phục vụ mục vụ bởi Giáo phận Port Victoria.
- Anh giáo**: 5,0% dân số.
Ấn Độ giáo là tôn giáo lớn thứ hai, với hơn 5,4% dân số theo đạo, chủ yếu là cộng đồng Indo-Seychellois. Hồi giáo được theo bởi 1,6% dân số. Các tín ngưỡng khác chiếm 1,1% dân số, trong khi 5,9% còn lại là người không theo tôn giáo hoặc không khai báo tôn giáo. Nhìn chung, Seychelles là một xã hội khoan dung tôn giáo, nơi các cộng đồng tôn giáo khác nhau cùng tồn tại hòa bình.
8.4. Giáo dục
Seychelles có tỷ lệ biết chữ cao nhất trong số các quốc gia châu Phi cận Sahara. Theo The World Factbook của CIA, tính đến năm 2018, 95,9% dân số từ 15 tuổi trở lên có thể đọc và viết.
Cho đến giữa thế kỷ 19, Seychelles có rất ít cơ sở giáo dục chính quy. Các nhà thờ Công giáo và Anh giáo đã mở các trường truyền giáo vào năm 1851. Phái bộ Công giáo sau đó điều hành các trường trung học nam và nữ với các tu sĩ nam nữ từ nước ngoài ngay cả sau khi chính phủ chịu trách nhiệm về chúng vào năm 1944.
Một trường cao đẳng sư phạm được mở vào năm 1959, khi nguồn cung giáo viên được đào tạo tại địa phương bắt đầu tăng lên, và trong thời gian ngắn nhiều trường học mới được thành lập. Kể từ năm 1981, một hệ thống giáo dục miễn phí đã có hiệu lực, yêu cầu tất cả trẻ em từ lớp một đến lớp chín, bắt đầu từ sáu tuổi, phải đi học. 94% trẻ em theo học tiểu học. Tỷ lệ biết chữ của trẻ em trong độ tuổi đi học đã tăng lên hơn 90% vào cuối những năm 1980. Nhiều người Seychellois lớn tuổi không được dạy đọc hoặc viết khi còn nhỏ; các lớp học giáo dục người lớn đã giúp nâng tỷ lệ biết chữ của người lớn từ 60% lên mức được tuyên bố là 96% vào năm 2020.
Hệ thống trường công bao gồm 23 nhà trẻ, 25 trường tiểu học và 13 trường trung học, nằm trên các đảo Mahé, Praslin, La Digue và Silhouette. Ngoài ra, có ba trường tư thục: École Française, International School và trường độc lập, tất cả đều ở Mahé (International School có một chi nhánh ở Praslin). Có bảy trường sau trung học (không phải đại học) bao gồm Seychelles Polytechnic, School of Advanced Level Studies, Seychelles Tourism Academy, University of Seychelles Education, Seychelles Institute of Technology, Maritime Training Centre, Seychelles Agricultural and Horticultural Training Centre và National Institute for Health and Social Studies.
Đại học Seychelles, được khởi xướng cùng với Đại học London, khai trương vào ngày 17 tháng 9 năm 2009 tại ba địa điểm và cấp bằng của Đại học London, nhằm làm chậm quá trình chảy máu chất xám.
8.5. Các vấn đề xã hội

Seychelles đối mặt với một số vấn đề xã hội, mặc dù nhiều chỉ số xã hội của nước này tốt hơn so với các nước láng giềng ở châu Phi.
- Vị thế và vai trò của phụ nữ**: Phụ nữ ở Seychelles có vai trò quan trọng trong xã hội và gia đình. Các bà mẹ thường là người chủ đạo trong gia đình, kiểm soát hầu hết chi tiêu và chăm lo cho lợi ích của con cái. Luật pháp yêu cầu các ông bố phải chu cấp cho con cái của họ, ngay cả khi không kết hôn. Phụ nữ có quyền bình đẳng về mặt pháp lý và tham gia tích cực vào lực lượng lao động và đời sống chính trị, mặc dù vẫn còn những thách thức về bình đẳng giới thực chất.
- Quyền của người LGBT**: Hoạt động tình dục đồng giới đã được hợp pháp hóa ở Seychelles từ năm 2016 sau khi một dự luật phi hình sự hóa đồng tính luyến ái được thông qua với 14 phiếu thuận và 0 phiếu chống. Phân biệt đối xử trong việc làm dựa trên xu hướng tính dục bị cấm, khiến Seychelles trở thành một trong số ít quốc gia châu Phi có các biện pháp bảo vệ như vậy cho người LGBT. Điều này phản ánh một quan điểm tương đối tiến bộ về quyền của người thiểu số tính dục.
- Tỷ lệ tù nhân và hệ thống cải huấn**: Như đã đề cập ở phần hệ thống tư pháp, Seychelles từng có tỷ lệ tù nhân rất cao. Mặc dù tỷ lệ này đã giảm, việc cải thiện hệ thống cải huấn và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tội phạm vẫn là một ưu tiên.
- Bất bình đẳng thu nhập và nghèo đói**: Mặc dù là một quốc gia có thu nhập cao, sự chênh lệch giàu nghèo vẫn còn đáng kể. Chính phủ đang nỗ lực giải quyết vấn đề này thông qua các chương trình phúc lợi xã hội và các chính sách nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm.
- Lạm dụng chất gây nghiện**: Seychelles phải đối mặt với vấn đề lạm dụng heroin nghiêm trọng, với tỷ lệ sử dụng trên đầu người thuộc hàng cao nhất thế giới. Đây là một thách thức lớn đối với y tế công cộng và an sinh xã hội.
Nhìn chung, Seychelles đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong phát triển xã hội, nhưng vẫn cần tiếp tục giải quyết các vấn đề còn tồn tại để đảm bảo một xã hội công bằng và thịnh vượng cho tất cả người dân.
9. Văn hóa
Văn hóa Seychelles là một sự pha trộn độc đáo và sôi động của các ảnh hưởng châu Phi, châu Âu (chủ yếu là Pháp và Anh) và châu Á (Ấn Độ và Trung Quốc), phản ánh lịch sử đa dạng của quần đảo. Điều này thể hiện rõ trong âm nhạc, khiêu vũ, ẩm thực, nghệ thuật và lối sống của người dân.
9.1. Nghệ thuật và âm nhạc
Nghệ thuật thị giác ở Seychelles bao gồm thủ công mỹ nghệ truyền thống, hội họa và điêu khắc. Các nghệ sĩ thường lấy cảm hứng từ vẻ đẹp tự nhiên của quần đảo, tạo ra các tác phẩm bằng nhiều chất liệu khác nhau như màu nước, sơn dầu, acrylic, kỹ thuật cắt dán, kim loại, nhôm, gỗ, vải, bột màu, vecni, vật liệu tái chế, phấn màu, than củi, chạm nổi, khắc và in giclée. Các nhà điêu khắc địa phương tạo ra các tác phẩm tinh xảo bằng gỗ, đá, đồng và giấy bồi. Có một số phòng trưng bày nghệ thuật trên đảo như Phòng trưng bày Quốc gia ở Victoria, các phòng trưng bày nhà gỗ truyền thống Kenwyn House và Kaz Zanana Art Gallery ở Victoria, Pagoda Art and Design Gallery tại Trung tâm Văn hóa Trung Quốc Seychelles gần chợ Selwyn Clarke, và Eden Gallery trên Đảo Eden.
Âm nhạc và khiêu vũ luôn đóng vai trò nổi bật trong văn hóa Seychelles và các lễ hội địa phương. Bắt nguồn từ các nền văn hóa châu Phi, Malagasy và châu Âu, âm nhạc đặc trưng bởi các loại trống như tambour và tam-tam, và các nhạc cụ dây đơn giản. Đàn violin và guitar là những nhạc cụ du nhập tương đối gần đây nhưng đóng vai trò quan trọng trong âm nhạc đương đại.
Các điệu nhảy phổ biến bao gồm:
- Sega**: Một điệu nhảy có nguồn gốc từ châu Phi, đặc trưng bởi những động tác lắc hông và lê chân nhịp nhàng.
- Moutya**: Một điệu nhảy có từ thời chế độ nô lệ, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và sự bất mãn. Nó thường được biểu diễn quanh đống lửa và có nhịp điệu thôi miên. Năm 2021, Moutya đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể, như một biểu tượng của sự an ủi tâm lý trong vai trò chống lại khó khăn, nghèo đói, nô lệ và bất công xã hội.
Âm nhạc Seychelles rất đa dạng, phản ánh sự pha trộn văn hóa qua lịch sử. Âm nhạc dân gian của các đảo kết hợp nhiều ảnh hưởng một cách đồng bộ. Nó bao gồm nhịp điệu, thẩm mỹ và nhạc cụ châu Phi, chẳng hạn như zez và bom (được biết đến ở Brazil với tên gọi berimbau); contredanse, polka và mazurka của châu Âu; nhạc dân gian và nhạc pop của Pháp; nhạc sega từ Mauritius và Réunion; taarab, soukous và các thể loại âm nhạc liên châu Phi khác; và âm nhạc Polynesia, Ấn Độ và Arcadia. Contombley là một hình thức âm nhạc bộ gõ phổ biến, cũng như Moutya, một sự kết hợp giữa nhịp điệu dân gian bản địa với nhạc benga của Kenya. Kontredans, dựa trên điệu nhảy contra dance của châu Âu, cũng rất phổ biến, đặc biệt là trong các cuộc thi cấp quận và trường học trong Lễ hội Kreol hàng năm (Lễ hội Creole Quốc tế). Việc chơi và nhảy Moutya thường diễn ra tại các chợ đêm ven biển. Âm nhạc được hát bằng tiếng Creole Seychelles của tiếng Pháp, cũng như bằng tiếng Pháp và tiếng Anh.
9.2. Ẩm thực

Ẩm thực Seychelles là sự kết hợp hương vị phong phú từ các nền văn hóa châu Phi, Pháp, Anh, Ấn Độ và Trung Quốc. Các nguyên liệu chính thường là cá tươi, hải sản, gạo và các loại gia vị.
Một số món ăn và đặc điểm nổi bật:
- Cá và hải sản**: Được chế biến theo nhiều cách như hấp, nướng, gói trong lá chuối, nướng lò, muối và hun khói.
- Cà ri**: Cà ri cá, cà ri gà với nước cốt dừa là những món phổ biến, thường ăn kèm với cơm.
- Dhal (đậu lăng)**
- Cơm nghệ tây**
- Trái cây nhiệt đới tươi**
- Ladob**: Một món ăn có thể dùng như món mặn hoặc món tráng miệng. Phiên bản tráng miệng thường bao gồm chuối plantain chín và khoai lang (nhưng cũng có thể bao gồm sắn, sa kê hoặc thậm chí là mãng cầu gai), luộc với nước cốt dừa, đường, nhục đậu khấu và vani cho đến khi trái cây mềm và nước sốt sánh lại. Phiên bản mặn thường bao gồm cá muối, nấu tương tự như phiên bản tráng miệng, với chuối plantain, sắn và sa kê, nhưng dùng muối thay vì đường (và bỏ qua vani).
- Chutney cá mập**: Thường bao gồm cá mập luộc bỏ da, nghiền nhuyễn và nấu với nước ép khế tàu (bilimbi) và chanh. Món này được trộn với hành tây và gia vị, hành tây được phi thơm và nấu trong dầu.
9.3. Truyền thông đại chúng
Truyền thông ở Seychelles bao gồm báo in, đài phát thanh và truyền hình.
- Báo chí**: Tờ báo hàng ngày chính là Seychelles Nation, chuyên đăng tải các quan điểm của chính phủ và các vấn đề thời sự. Các tờ báo khác bao gồm Le Nouveau Seychelles Weekly, The People, Regar, và Today in Seychelles. Báo và tạp chí nước ngoài có sẵn tại hầu hết các hiệu sách và sạp báo. Các tờ báo chủ yếu được xuất bản bằng tiếng Creole Seychelles, tiếng Pháp và tiếng Anh.
- Phát thanh và Truyền hình**: Mạng lưới truyền hình và phát thanh chính, do Tổng công ty Phát thanh Truyền hình Seychelles (Seychelles Broadcasting Corporation - SBC) điều hành, cung cấp các chương trình tin tức và thảo luận được sản xuất tại địa phương bằng tiếng Creole Seychelles, phát sóng từ 3 giờ chiều đến 11 giờ 30 tối các ngày trong tuần và thời gian dài hơn vào cuối tuần. Cũng có các chương trình truyền hình nhập khẩu bằng tiếng Anh và tiếng Pháp trên truyền hình mặt đất Seychelles, và truyền hình vệ tinh quốc tế đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Khả năng tiếp cận thông tin tương đối tốt, tuy nhiên, vẫn có những lo ngại về mức độ tự do báo chí và sự ảnh hưởng của chính phủ đối với truyền thông nhà nước.
9.4. Thể thao
Môn thể thao phổ biến nhất ở Seychelles là bóng đá, đã phát triển đáng kể về mức độ phổ biến trong thập kỷ qua. Năm 2015, Seychelles đã đăng cai Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Phi. Mười năm sau, Seychelles sẽ đăng cai Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2025, trở thành giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới đầu tiên được tổ chức tại châu Phi. Các môn thể thao dưới nước như bơi lội, lặn biển, thuyền buồm và câu cá cũng rất được ưa chuộng do điều kiện tự nhiên thuận lợi. Bóng chuyền và bóng rổ cũng có một lượng người chơi đáng kể. Seychelles thường xuyên tham gia các đại hội thể thao khu vực và quốc tế như Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung và Thế vận hội.
9.5. Di sản Thế giới
Seychelles tự hào có hai địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, cả hai đều là di sản thiên nhiên, minh chứng cho giá trị tự nhiên và tầm quan trọng toàn cầu của hệ sinh thái độc đáo của quần đảo:
- Đảo san hô Aldabra**: Được công nhận vào năm 1982, Aldabra là một trong những đảo san hô vòng lớn nhất thế giới và là nơi sinh sống của quần thể rùa khổng lồ Aldabra lớn nhất hành tinh (khoảng 150.000 cá thể). Hệ sinh thái ở đây gần như còn nguyên vẹn do sự cô lập và khó tiếp cận, bao gồm các loài chim biển đa dạng, cá mập, cá đuối và các sinh vật biển khác.
- Khu bảo tồn Thiên nhiên Vallée de Mai**: Nằm trên đảo Praslin và được công nhận vào năm 1983, Vallée de Mai là một khu rừng cọ nguyên sinh, nơi duy nhất trên thế giới có loài cọ coco de mer (Lodoicea maldivica) mọc tự nhiên với số lượng lớn. Khu bảo tồn này cũng là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đặc hữu khác, bao gồm loài vẹt đen Seychelles quý hiếm.
Những di sản này không chỉ có giá trị khoa học và thẩm mỹ to lớn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du lịch sinh thái và nâng cao nhận thức về bảo tồn.
10. Nhân vật chủ yếu
Seychelles đã sản sinh ra nhiều cá nhân có đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực lịch sử, chính trị, văn hóa và thể thao. Dưới đây là một số nhân vật tiêu biểu:
- France Albert René**: Tổng thống thứ hai của Seychelles, tại vị từ năm 1977 đến 2004. Ông là một nhân vật trung tâm trong lịch sử chính trị hiện đại của Seychelles, người đã lãnh đạo đất nước qua giai đoạn độc đảng xã hội chủ nghĩa và sau đó là quá trình chuyển đổi sang chế độ đa đảng. Dưới thời của ông, Seychelles đã đạt được nhiều tiến bộ về y tế và giáo dục, tuy nhiên cũng có những chỉ trích về vấn đề nhân quyền và dân chủ trong giai đoạn đầu.
- James Mancham**: Tổng thống đầu tiên của Seychelles sau khi giành độc lập vào năm 1976. Ông bị lật đổ trong một cuộc đảo chính năm 1977 bởi France Albert René. Sau này, ông trở về nước và tham gia vào chính trường trong kỷ nguyên đa đảng. Ông được biết đến với những nỗ lực hòa giải dân tộc và thúc đẩy dân chủ.
- James Michel**: Tổng thống Seychelles từ năm 2004 đến 2016, kế nhiệm France Albert René. Ông tiếp tục các chính sách phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời đối mặt với các thách thức như khủng hoảng kinh tế và nạn cướp biển.
- Wavel Ramkalawan**: Tổng thống đương nhiệm của Seychelles kể từ năm 2020. Ông là một nhà lãnh đạo đối lập lâu năm và là một linh mục Anh giáo. Chiến thắng của ông trong cuộc bầu cử năm 2020 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, lần đầu tiên phe đối lập giành được quyền lực một cách hòa bình kể từ năm 1977.
- Jean-Marc Volcy**: Một nhạc sĩ và ca sĩ nổi tiếng, được coi là một trong những đại sứ văn hóa của Seychelles. Âm nhạc của ông kết hợp các yếu tố truyền thống Creole với các thể loại hiện đại.
- Sandra Esparon**: Ca sĩ và nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng.
- Kevin Betsy**: Cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và hiện là huấn luyện viên bóng đá, sinh ra ở Anh nhưng có gốc Seychelles và từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia Seychelles.
- Liandro Samson**: Doanh nhân và nhân vật xã hội.
Những nhân vật này, cùng với nhiều người khác, đã góp phần định hình bản sắc và sự phát triển của Seychelles trên nhiều phương diện.