1. Tổng quan
Cộng hòa Mauritius là một quốc đảo nằm ở Ấn Độ Dương, nổi tiếng với sự đa dạng về địa lý, lịch sử, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Về địa lý, quốc gia này bao gồm đảo chính Mauritius, đảo Rodrigues, quần đảo Agaléga và St. Brandon, với địa hình núi lửa, cao nguyên và các rạn san hô phong phú. Lịch sử Mauritius được đánh dấu bằng các giai đoạn thuộc địa của Hà Lan, Pháp và Anh, trước khi giành độc lập vào năm 1968 và trở thành một nước cộng hòa vào năm 1992. Tranh chấp chủ quyền đối với quần đảo Chagos với Vương quốc Anh là một vấn đề lịch sử và nhân đạo quan trọng.
Về chính trị, Mauritius là một nước cộng hòa nghị viện dân chủ đa đảng, được đánh giá cao về tự do kinh tế và chính trị, và là một trong những nền dân chủ phát triển nhất ở châu Phi. Kinh tế Mauritius đã chuyển đổi từ một nền kinh tế nông nghiệp dựa vào mía đường sang một nền kinh tế đa dạng hóa, thu nhập cao với các ngành du lịch, dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và truyền thông phát triển mạnh. Chính phủ cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí đến bậc đại học.
Xã hội Mauritius là một xã hội đa dân tộc, đa văn hóa và đa ngôn ngữ, với các cộng đồng người gốc Ấn, Creole, gốc Hoa và gốc Pháp cùng chung sống. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Pháp và tiếng Creole Mauritius được sử dụng rộng rãi. Ấn Độ giáo là tôn giáo chiếm đa số, bên cạnh Kitô giáo, Hồi giáo và các tín ngưỡng khác. Văn hóa Mauritius phản ánh sự pha trộn độc đáo này qua nghệ thuật, âm nhạc (đặc biệt là Sega), ẩm thực và các lễ hội. Đất nước này cũng đối mặt với các thách thức về môi trường, bao gồm tác động của biến đổi khí hậu và các sự cố như tràn dầu, đồng thời nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học độc đáo của mình.
2. Tên gọi
Bằng chứng lịch sử đầu tiên về sự tồn tại của hòn đảo ngày nay được gọi là Mauritius là trên một bản đồ năm 1502 có tên là bản đồ Cantino, được một 'gián điệp' người Ý tên Alberto Cantino tuồn ra khỏi Bồ Đào Nha cho Công tước Ferrara. Trên bản sao bị đánh cắp này của một bản đồ Bồ Đào Nha, Mauritius mang tên Dina Arobi (có khả năng là دنية عروبيDaniyah 'ArūbiArabic hoặc biến thể của دبية عروبيDībah 'ArūbiArabic). Năm 1507, các thủy thủ Bồ Đào Nha đã đến thăm hòn đảo không có người ở này sau khi bị thổi bay khỏi hải trình đến Ấn Độ qua eo biển Mozambique. Hòn đảo xuất hiện với các tên Bồ Đào Nha là Cirne (một lỗi đánh máy trong đó chữ 's' của từ Bồ Đào Nha 'Cisne' (Thiên nga) trở thành 'r') hoặc Do-Cerne (lỗi đánh máy của 'do Cisne' nghĩa là 'của' hoặc 'thuộc về Thiên nga') trên các bản đồ Bồ Đào Nha thời kỳ đầu, gần như chắc chắn từ tên của một con tàu tên là Cisne do Diogo Fernandes Pereira chỉ huy trong chuyến thám hiểm năm 1507 khám phá ra Mauritius và Rodrigues, mà ông gọi là ilha de Diogo Fernandes nhưng bị những người không nói tiếng Bồ Đào Nha phiên âm sai thành Domigo Friz hoặc Domingo Frias. Diogo Fernandes Pereira có thể là người châu Âu đầu tiên đi thuyền về phía đông đảo Madagascar (tuyến đường 'bên ngoài' đến Đông Ấn) thay vì qua tuyến đường được cho là an toàn hơn qua eo biển Mozambique, dọc theo bờ biển Đông Phi.
Năm 1598, một hải đội Hà Lan dưới sự chỉ huy của Đô đốc Wybrand van Warwyck đã đổ bộ vào Grand Port và đặt tên cho hòn đảo là Mauritius, để vinh danh Thái tử Maurice van Nassau, stadtholder của Cộng hòa Hà Lan. Sau đó, hòn đảo trở thành thuộc địa của Pháp và được đổi tên thành Isle de France. Vào ngày 3 tháng 12 năm 1810, Pháp đầu hàng hòn đảo cho Vương quốc Anh trong Chiến tranh Napoléon. Dưới sự cai trị của Anh, tên của hòn đảo được đổi lại thành Mauritius. Mauritius cũng thường được biết đến với tên gọi Mauricephát âm /mɔʁis/French và Île Maurice trong tiếng Pháp, cũng như Morisphát âm /moʁis/mfe trong tiếng Creole Mauritius.
3. Lịch sử
Lịch sử Mauritius bao gồm các giai đoạn từ khi được phát hiện bởi các nhà hàng hải Ả Rập và Bồ Đào Nha, qua các thời kỳ thuộc địa của Hà Lan, Pháp và Anh, cho đến khi giành độc lập và phát triển thành một nước cộng hòa hiện đại. Mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn quan trọng về kinh tế, xã hội và văn hóa trên hòn đảo.
3.1. Lịch sử sơ khai

Đảo Mauritius không có người ở trước khi được các thủy thủ Ả Rập ghi nhận lần đầu tiên vào cuối thế kỷ thứ 10. Tên gọi Dina Arobi của nó được liên kết với các thủy thủ Ả Rập, những người đầu tiên phát hiện ra hòn đảo.
Hiệp ước Tordesillas, được thiết kế để ngăn chặn xung đột giữa Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, đã trao cho Vương quốc Bồ Đào Nha quyền thuộc địa hóa phần này của thế giới. Năm 1507, các thủy thủ Bồ Đào Nha đã đến hòn đảo không có người ở này và thành lập một căn cứ ghé thăm. Diogo Fernandes Pereira, một nhà hàng hải Bồ Đào Nha, là người châu Âu đầu tiên được biết đến đã đổ bộ lên Mauritius. Ông đặt tên cho hòn đảo là "Ilha do Cisne" ("Đảo Thiên nga"). Người Bồ Đào Nha không ở lại lâu vì họ không quan tâm đến những hòn đảo này. Quần đảo Mascarene được đặt theo tên của Pedro Mascarenhas, Phó vương Ấn Độ thuộc Bồ Đào Nha, sau chuyến thăm của ông đến các đảo vào năm 1512. Đảo Rodrigues được đặt theo tên nhà thám hiểm Bồ Đào Nha Diogo Rodrigues, người đầu tiên đặt chân lên đảo vào năm 1528.
3.2. Mauritius thuộc Hà Lan (1638-1710)

Năm 1598, một hải đội Hà Lan dưới sự chỉ huy của Đô đốc Wybrand Van Warwyck đã đổ bộ vào Grand Port và đặt tên cho đảo là "Mauritius" theo tên Thái tử Maurice của Nassau (tiếng Hà Lan: Maurits van Nassau) của Cộng hòa Hà Lan. Người Hà Lan định cư trên đảo vào năm 1638, từ đó họ khai thác gỗ mun và du nhập mía, động vật nuôi và hươu. Chính từ đây, nhà hàng hải Hà Lan Abel Tasman đã lên đường tìm kiếm Vùng đất phía Nam Vĩ đại, lập bản đồ các phần của Tasmania, New Zealand và New Guinea. Khu định cư đầu tiên của người Hà Lan kéo dài 20 năm. Năm 1639, Công ty Đông Ấn Hà Lan đã đưa nô lệ người Malagasy đến để chặt gỗ mun và làm việc trong các đồn điền thuốc lá và mía mới. Nhiều nỗ lực thiết lập thuộc địa lâu dài sau đó đã được thực hiện, nhưng các khu định cư không bao giờ phát triển đủ để tạo ra lợi nhuận, khiến người Hà Lan phải từ bỏ Mauritius vào năm 1710. Một bài báo năm 1755 trên tờ Leeds Intelligencer của Anh cho rằng hòn đảo bị bỏ hoang do số lượng lớn khỉ macaca đuôi dài "phá hủy mọi thứ trong đó", và vào thời điểm đó nó còn được gọi là Đảo Khỉ. Các thủy thủ Bồ Đào Nha đã mang những con khỉ này đến đảo từ môi trường sống bản địa của chúng ở Đông Nam Á, trước thời kỳ cai trị của Hà Lan. Sự cai trị của Hà Lan được ghi dấu bằng việc khai thác quá mức gỗ mun và sự tuyệt chủng của loài chim dodo bản địa.
3.3. Isle de France thuộc Pháp (1715-1810)
Pháp, vốn đã kiểm soát đảo lân cận Île Bourbon (nay là Réunion), đã giành quyền kiểm soát Mauritius vào năm 1715 và đổi tên thành Isle de France. Năm 1723, Code Noir (Bộ luật Đen) được thiết lập để điều chỉnh chế độ nô lệ; nó phân loại một nhóm người là "hàng hóa", cho phép chủ sở hữu những "hàng hóa" này có thể nhận tiền bảo hiểm và bồi thường trong trường hợp mất mát "hàng hóa" của mình. Sự xuất hiện của thống đốc Pháp Bertrand-François Mahé de La Bourdonnais vào năm 1735 trùng hợp với sự phát triển của một nền kinh tế thịnh vượng dựa trên sản xuất đường. Mahé de La Bourdonnais đã thành lập Port Louis làm căn cứ hải quân và trung tâm đóng tàu. Dưới sự cai quản của ông, nhiều công trình đã được xây dựng, một số trong đó vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Chúng bao gồm một phần của Dinh Thống đốc, Château de Mon Plaisir, và Doanh trại Line, trụ sở của lực lượng cảnh sát. Hòn đảo nằm dưới sự quản lý của Công ty Đông Ấn Pháp, công ty này duy trì sự hiện diện cho đến năm 1767.
Trong thời kỳ Pháp cai trị, nô lệ được đưa từ các vùng của châu Phi như Mozambique và Zanzibar. Kết quả là, dân số của hòn đảo tăng đáng kể từ 15.000 lên 49.000 người trong vòng ba mươi năm. Các thương nhân buôn nô lệ từ Madagascar - người Sakalava hoặc người Ả Rập - mua nô lệ từ những kẻ buôn nô lệ ở bờ biển Swahili Ả Rập hoặc Mozambique thuộc Bồ Đào Nha và dừng lại ở Seychelles để lấy nhu yếu phẩm trước khi vận chuyển nô lệ đến các chợ nô lệ ở Mauritius, Réunion và Ấn Độ. Trong số 80.000 nô lệ được nhập khẩu vào Réunion và Mauritius từ năm 1769 đến 1793, 45% được cung cấp bởi các thương nhân buôn nô lệ người Sakalava ở Tây Bắc Madagascar, những người đã đột kích Đông Phi và Comoros để bắt nô lệ, và phần còn lại được cung cấp bởi các thương nhân buôn nô lệ Ả Rập, những người mua nô lệ từ Mozambique thuộc Bồ Đào Nha và vận chuyển họ đến Réunion qua Madagascar. Vào cuối thế kỷ 18, nô lệ châu Phi chiếm khoảng 80% dân số của hòn đảo, và vào đầu thế kỷ 19, có 60.000 nô lệ trên đảo. Đầu năm 1729, người Ấn Độ từ Pondicherry, Ấn Độ, đã đến Mauritius trên tàu La Sirène. Hợp đồng lao động cho những người thợ thủ công này được ký vào năm 1734, thời điểm họ giành được tự do.

Từ năm 1767 đến 1810, ngoại trừ một thời gian ngắn trong Cách mạng Pháp khi người dân thiết lập một chính phủ gần như độc lập với Pháp, hòn đảo được kiểm soát bởi các quan chức do chính phủ Pháp bổ nhiệm. Jacques-Henri Bernardin de Saint-Pierre sống trên đảo từ năm 1768 đến 1771, sau đó trở về Pháp, nơi ông viết Paul et Virginie, một câu chuyện tình yêu đã làm cho Isle de France nổi tiếng ở bất cứ nơi nào nói tiếng Pháp. Năm 1796, những người định cư đã tách khỏi sự kiểm soát của Pháp khi chính phủ ở Paris cố gắng bãi bỏ chế độ nô lệ. Hai thống đốc Pháp nổi tiếng là Tử tước de Souillac (người đã xây dựng Chaussée ở Port Louis và khuyến khích nông dân định cư ở quận Savanne) và Antoine Bruni d'Entrecasteaux (người đã đảm bảo rằng người Pháp ở Ấn Độ Dương nên có trụ sở chính tại Mauritius thay vì Pondicherry ở Ấn Độ). Charles Mathieu Isidore Decaen là một vị tướng thành công trong Chiến tranh Cách mạng Pháp và theo một số cách, là đối thủ của Napoléon I. Ông cai trị với tư cách là Thống đốc Isle de France và Réunion từ năm 1803 đến 1810. Nhà vẽ bản đồ hải quân và nhà thám hiểm người Anh Matthew Flinders đã bị Tướng Decaen bắt giữ và giam giữ trên đảo từ năm 1803 đến 1810, trái với lệnh của Napoléon. Trong Chiến tranh Napoléon, Mauritius trở thành một căn cứ từ đó các corsair Pháp tổ chức các cuộc tấn công thành công vào các tàu buôn của Anh. Các cuộc tấn công tiếp tục cho đến năm 1810, khi một đoàn thám hiểm của Hải quân Hoàng gia do Chuẩn Đô đốc Josias Rowley, R.N., một nhà quý tộc quý tộc Anglo-Ireland, được cử đến để chiếm đảo. Mặc dù chiến thắng trong Trận Grand Port trước quân Anh, người Pháp không thể ngăn cản quân Anh đổ bộ vào Cap Malheureux ba tháng sau đó. Họ chính thức đầu hàng hòn đảo vào ngày thứ năm của cuộc xâm lược, ngày 3 tháng 12 năm 1810, với các điều khoản cho phép người định cư giữ đất đai và tài sản của họ và sử dụng tiếng Pháp và luật pháp của Pháp trong các vấn đề hình sự và dân sự. Dưới sự cai trị của Anh, tên của hòn đảo được đổi lại thành Mauritius.
3.4. Mauritius thuộc Anh (1810-1968)


Chính quyền Anh, bắt đầu với Ngài Robert Farquhar là thống đốc đầu tiên, đã giám sát những thay đổi kinh tế xã hội nhanh chóng. Tuy nhiên, nó đã bị hoen ố bởi vụ Ratsitatane. Ratsitatane, cháu trai của Vua Radama của Madagascar, bị đưa đến Mauritius như một tù nhân chính trị. Ông đã trốn thoát khỏi nhà tù và âm mưu một cuộc nổi dậy sẽ giải phóng nô lệ trên đảo. Ông bị đồng bọn Laizaf phản bội và bị một nhóm dân quân bắt giữ và hành quyết ngay lập tức.
Năm 1832, d'Épinay cho ra mắt tờ báo Mauritius đầu tiên (Le Cernéen), không bị chính phủ kiểm soát. Cùng năm đó, tổng công tố viên đã có động thái bãi bỏ chế độ nô lệ mà không bồi thường cho chủ nô. Điều này gây ra sự bất mãn, và để ngăn chặn một cuộc nổi dậy cuối cùng, chính phủ đã ra lệnh cho tất cả cư dân giao nộp vũ khí. Hơn nữa, một pháo đài bằng đá, Pháo đài Adelaide, được xây dựng trên một ngọn đồi (nay được gọi là đồi Citadel) ở trung tâm Port Louis để dập tắt mọi cuộc nổi dậy. Chế độ nô lệ dần dần bị bãi bỏ trong nhiều năm sau năm 1833, và những người trồng trọt cuối cùng đã nhận được hai triệu bảng Anh tiền bồi thường cho việc mất nô lệ, những người đã được nhập khẩu từ châu Phi và Madagascar trong thời kỳ Pháp chiếm đóng. Việc bãi bỏ chế độ nô lệ có những tác động quan trọng đến xã hội, kinh tế và dân số của Mauritius. Những người trồng trọt đã đưa một số lượng lớn lao động hợp đồng từ Ấn Độ đến làm việc trên các cánh đồng mía. Từ năm 1834 đến năm 1921, khoảng nửa triệu lao động hợp đồng đã có mặt trên đảo. Họ làm việc tại các đồn điền mía, nhà máy, trong ngành vận tải và tại các công trường xây dựng. Ngoài ra, người Anh đã đưa 8.740 binh sĩ Ấn Độ đến đảo. Aapravasi Ghat, ở vịnh tại Port Louis và hiện là một địa điểm của UNESCO, là thuộc địa đầu tiên của Anh đóng vai trò là trung tâm tiếp nhận chính cho lao động hợp đồng. Những người lao động được đưa từ Ấn Độ không phải lúc nào cũng được đối xử công bằng, và một người Pháp gốc Đức, Adolphe de Plevitz, đã tự mình trở thành người bảo vệ không chính thức của những người nhập cư này. Năm 1871, ông đã giúp họ viết một bản kiến nghị được gửi đến Thống đốc Gordon. Một ủy ban đã được bổ nhiệm và đề xuất một số biện pháp sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của những người lao động Ấn Độ trong năm mươi năm tiếp theo.
Năm 1885, một hiến pháp mới được giới thiệu. Nó được gọi là Cens Démocratique và nó kết hợp một số nguyên tắc được ủng hộ bởi một trong những nhà lãnh đạo Creole, Onésipho Beaugeard. Nó tạo ra các vị trí được bầu trong Hội đồng Lập pháp - mặc dù quyền bầu cử chủ yếu bị hạn chế đối với giới tinh hoa Pháp da trắng và Ấn Độ da sáng sở hữu bất động sản. Năm 1886, Thống đốc John Pope Hennessy đã đề cử Gnanadicarayen Arlanda là thành viên người Mauritius gốc Ấn đầu tiên của hội đồng cầm quyền - bất chấp sự ưu tiên của giới đầu sỏ đường đối với đối thủ người Mauritius gốc Ấn Emile Sandapa. Arlanda phục vụ cho đến năm 1891. Năm 1903, ô tô được giới thiệu ở Mauritius, và vào năm 1910, những chiếc taxi đầu tiên đi vào hoạt động. Việc điện khí hóa Port Louis diễn ra vào năm 1909, và trong cùng thập kỷ đó, Công ty Thủy điện Mauritius của Anh em Atchia được ủy quyền cung cấp điện cho các thị trấn ở thượng Plaines Wilhems.


Những năm 1910 là một thời kỳ kích động chính trị. Tầng lớp trung lưu đang lên (bao gồm các bác sĩ, luật sư và giáo viên) bắt đầu thách thức quyền lực chính trị của các chủ đất trồng mía. Eugène Laurent, thị trưởng Port Louis, là lãnh đạo của nhóm mới này; đảng của ông, Action Libérale, yêu cầu nhiều người hơn được phép bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. Action Libérale bị phản đối bởi Parti de l'Ordre, do Henri Leclézio, người có ảnh hưởng nhất trong số các ông trùm đường, lãnh đạo. Năm 1911, đã có các cuộc bạo loạn ở Port Louis do một tin đồn sai lệch rằng Laurent đã bị các nhà tài phiệt ở Curepipe sát hại. Điều này được gọi là Bạo loạn Curepipe năm 1911. Các cửa hàng và văn phòng bị hư hại ở thủ đô, và một người thiệt mạng. Cùng năm đó, 1911, các buổi chiếu phim công cộng đầu tiên diễn ra ở Curepipe, và trong cùng thị trấn đó, một tòa nhà bằng đá được dựng lên để làm trụ sở của Đại học Hoàng gia. Năm 1912, một mạng lưới điện thoại rộng hơn đi vào hoạt động, được sử dụng bởi chính phủ, các công ty kinh doanh và một vài hộ gia đình tư nhân.
Thế chiến thứ nhất bùng nổ vào tháng 8 năm 1914. Nhiều người Mauritius tình nguyện chiến đấu ở châu Âu chống lại quân Đức và ở Mesopotamia chống lại quân Thổ Nhĩ Kỳ. Nhưng cuộc chiến ảnh hưởng đến Mauritius ít hơn nhiều so với các cuộc chiến tranh của thế kỷ 18. Thực tế, cuộc chiến 1914-1918 là một thời kỳ thịnh vượng lớn, do giá đường tăng vọt. Năm 1919, Hiệp hội Đường Mauritius ra đời, bao gồm 70% tổng số nhà sản xuất đường. Những năm 1920 chứng kiến sự trỗi dậy của một phong trào "nhượng lại", ủng hộ việc nhượng lại Mauritius cho Pháp. Phong trào nhanh chóng sụp đổ vì không có ứng cử viên nào muốn Mauritius được trả lại cho Pháp được bầu trong cuộc bầu cử năm 1921. Trong cuộc suy thoái sau chiến tranh, giá đường giảm mạnh. Nhiều đồn điền mía đóng cửa, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên đối với các ông trùm đường, những người không chỉ kiểm soát nền kinh tế mà còn cả đời sống chính trị của đất nước.
Từ cuối nhiệm kỳ của Arlanda được đề cử vào năm 1891, cho đến năm 1926, không có đại diện người Mauritius gốc Ấn nào trong Hội đồng Lập pháp. Tuy nhiên, tại cuộc bầu cử năm 1926, Dunputh Lallah và Rajcoomar Gujadhur trở thành những người người Mauritius gốc Ấn đầu tiên được bầu vào Hội đồng Lập pháp. Tại Grand Port, Lallah đã giành chiến thắng trước các đối thủ Fernand Louis Morel và Gaston Gebert; tại Flacq, Gujadhur đã đánh bại Pierre Montocchio. Năm 1936 chứng kiến sự ra đời của Đảng Lao động, do Maurice Curé khởi xướng. Emmanuel Anquetil tập hợp công nhân thành thị trong khi Pandit Sahadeo tập trung vào tầng lớp lao động nông thôn. Bạo loạn Uba năm 1937 dẫn đến các cải cách của chính quyền Anh địa phương giúp cải thiện điều kiện lao động và dẫn đến việc hủy bỏ lệnh cấm các công đoàn lao động. Ngày Lao động được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1938. Hơn 30.000 công nhân đã hy sinh một ngày lương và đến từ khắp nơi trên đảo để tham dự một cuộc mít tinh khổng lồ tại Champ de Mars. Sau các cuộc đình công của công nhân bến tàu, nhà hoạt động công đoàn Emmanuel Anquetil bị trục xuất đến Rodrigues, Maurice Curé và Pandit Sahadeo bị quản thúc tại gia, trong khi nhiều người đình công bị bỏ tù. Thống đốc Ngài Bede Clifford đã hỗ trợ ông Jules Leclezio của Hiệp hội Đường Mauritius để chống lại tác động của cuộc đình công bằng cách sử dụng các công nhân thay thế được gọi là 'chân đen'.
Khi Thế chiến thứ hai bùng nổ vào năm 1939, nhiều người Mauritius tình nguyện phục vụ dưới lá cờ Anh ở châu Phi và Cận Đông, chiến đấu chống lại quân đội Đức và Ý. Mauritius chưa bao giờ thực sự bị đe dọa, nhưng vào năm 1943, một số tàu Anh đã bị tàu ngầm Đức đánh chìm bên ngoài Port Louis. Trong giai đoạn đầu của cuộc chiến, các đội hình quân sự được tuyển mộ tại địa phương đã được thành lập để bảo vệ đất nước trong trường hợp quân đội đế quốc Anh phải rời đi. Vào ngày 24 tháng 3 năm 1943, Trung đoàn Mauritius, được thành lập như một đơn vị đế quốc và một công ty con mới của Bộ Tư lệnh Đông Phi (EAC). Cuối năm 1943, Tiểu đoàn 1 Trung đoàn Mauritius (1MR) được gửi đến Madagascar để huấn luyện, và thay vào đó, một tiểu đoàn Súng trường châu Phi của Vua (KAR) được đóng quân tại Mauritius. Việc điều động 1MR tỏ ra không được lòng dân về mặt chính trị trên cơ sở một số quân lính bất bình với việc phải đi lính và tiểu đoàn ở nước ngoài chỉ bao gồm quân lính không phải da trắng, làm trầm trọng thêm căng thẳng chủng tộc trong nước. Quân lính 1MR càng thêm bất bình trước sự phân biệt đối xử mà họ phải chịu, tiền lương không công bằng, huấn luyện thể chất gian khổ, và lo sợ binh lính Nhật Bản, tất cả những yếu tố này đã lên đến đỉnh điểm là cuộc nổi loạn của 1MR.
Trong Thế chiến thứ hai, điều kiện sống ở đất nước này rất khó khăn; giá cả hàng hóa tăng gấp đôi nhưng lương của công nhân chỉ tăng từ 10 đến 20%. Tình trạng bất ổn dân sự xảy ra, và chính quyền thuộc địa đã kiểm duyệt tất cả các hoạt động của công đoàn. Tuy nhiên, những người lao động của Đồn điền đường Belle Vue Harel đã đình công vào ngày 27 tháng 9 năm 1943. Các sĩ quan cảnh sát cuối cùng đã bắn thẳng vào đám đông, dẫn đến cái chết của bốn người lao động. Điều này được gọi là Thảm sát Belle Vue Harel năm 1943. Nhà hoạt động xã hội và lãnh đạo phong trào Jan Andolan Basdeo Bissoondoyal đã tổ chức lễ tang cho bốn người lao động đã chết. Ba tháng sau, vào ngày 12 tháng 12 năm 1943, Bissoondoyal đã tổ chức một cuộc mít tinh lớn tại "Marie Reine de la Paix" ở Port Louis, và đám đông công nhân đông đảo từ khắp nơi trên đảo đã khẳng định sự nổi tiếng của phong trào Jan Andolan.
Sau khi Hiến pháp Mauritius năm 1947 được ban hành, cuộc tổng tuyển cử được tổ chức vào ngày 9 tháng 8 năm 1948 - và lần đầu tiên, chính quyền thuộc địa đã mở rộng quyền bầu cử cho tất cả những người trưởng thành có thể viết tên mình bằng một trong 19 ngôn ngữ của hòn đảo, bãi bỏ các tiêu chuẩn về giới tính và tài sản trước đó. Đảng Lao động của Guy Rozemont đã giành được đa số phiếu với 11 trong số 19 ghế được bầu thuộc về người Hindu. Tuy nhiên, Toàn quyền Donald Mackenzie-Kennedy đã bổ nhiệm 12 người Bảo thủ vào Hội đồng Lập pháp vào ngày 23 tháng 8 năm 1948 để duy trì sự thống trị của người người Mauritius gốc Pháp da trắng. Năm 1948, Emilienne Rochecouste trở thành người phụ nữ đầu tiên được bầu vào Hội đồng Lập pháp. Đảng của Guy Rozemont đã cải thiện vị thế của mình vào năm 1953, và dựa trên kết quả bầu cử, đã yêu cầu quyền bầu cử phổ thông. Các hội nghị hiến pháp được tổ chức tại London vào năm 1955 và 1957, và hệ thống bộ trưởng được giới thiệu. Việc bỏ phiếu lần đầu tiên diễn ra trên cơ sở quyền bầu cử phổ thông của người trưởng thành vào ngày 9 tháng 3 năm 1959. Cuộc tổng tuyển cử lại một lần nữa thuộc về Đảng Lao động, lần này do Ngài Seewoosagur Ramgoolam lãnh đạo.
Một Hội nghị Đánh giá Hiến pháp đã được tổ chức tại London vào năm 1961, và một chương trình cải cách hiến pháp sâu rộng hơn đã được thiết lập. Cuộc bầu cử năm 1963 đã thuộc về Đảng Lao động và các đồng minh của họ. Văn phòng Thuộc địa lưu ý rằng chính trị mang tính cộng đồng đang phát triển ở Mauritius và việc lựa chọn ứng cử viên (bởi các đảng) và hành vi bỏ phiếu (của cử tri) bị chi phối bởi các yếu tố sắc tộc và đẳng cấp. Khoảng thời gian đó, hai học giả Anh nổi tiếng, Richard Titmuss và James Meade, đã công bố một báo cáo về các vấn đề xã hội của hòn đảo do dân số quá đông và độc canh mía đường. Điều này dẫn đến một chiến dịch mạnh mẽ nhằm ngăn chặn bùng nổ dân số, và thập kỷ này đã ghi nhận sự sụt giảm mạnh trong tăng trưởng dân số.
Đầu năm 1965, một vụ ám sát chính trị đã diễn ra ở vùng ngoại ô Belle-Rose, thị trấn Quatre Bornes, nơi nhà hoạt động Lao động Rampersad Surath bị côn đồ của đảng đối thủ Parti Mauricien đánh đến chết. Vào ngày 10 tháng 5 năm 1965, bạo loạn chủng tộc đã nổ ra ở làng Trois Boutiques gần Souillac và lan đến làng lịch sử Mahébourg. Tình trạng khẩn cấp toàn quốc đã được ban bố trên toàn bộ thuộc địa Anh. Cuộc bạo loạn bắt đầu bằng vụ sát hại Cảnh sát viên Beesoo trong xe của ông bởi một băng đảng Creole. Tiếp theo đó là vụ sát hại một thường dân tên là ông Robert Brousse ở Trois Boutiques. Băng đảng Creole sau đó tiến đến làng ven biển lịch sử Mahébourg để tấn công những khán giả người Mauritius gốc Ấn đang xem một bộ phim Hindustan tại Rạp chiếu phim Odéon. Cảnh sát Mahébourg đã ghi nhận gần 100 đơn khiếu nại về các vụ tấn công người Mauritius gốc Ấn.
3.5. Độc lập và Vương quốc Thịnh vượng chung (1968-1992)

Tại Hội nghị Lancaster năm 1965, rõ ràng là Anh muốn giải phóng mình khỏi thuộc địa Mauritius. Năm 1959, Harold Macmillan đã có bài phát biểu nổi tiếng "Ngọn gió thay đổi" trong đó ông thừa nhận rằng lựa chọn tốt nhất cho Anh là trao độc lập hoàn toàn cho các thuộc địa của mình. Do đó, từ cuối những năm năm mươi, con đường dẫn đến độc lập đã được mở ra.
Sau đó vào năm 1965, sau Hội nghị Lancaster, Quần đảo Chagos bị tách khỏi lãnh thổ Mauritius để thành lập Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh (BIOT). Một cuộc tổng tuyển cử diễn ra vào ngày 7 tháng 8 năm 1967, và Đảng Độc lập đã giành được đa số ghế. Vào tháng 1 năm 1968, sáu tuần trước khi tuyên bố độc lập, Bạo loạn Mauritius năm 1968 đã xảy ra ở Port Louis dẫn đến cái chết của 25 người.

Mauritius thông qua một hiến pháp mới, và độc lập được tuyên bố vào ngày 12 tháng 3 năm 1968. Ngài Seewoosagur Ramgoolam trở thành thủ tướng đầu tiên của một Mauritius độc lập - với Nữ hoàng Elizabeth II vẫn là nguyên thủ quốc gia với tư cách là Nữ hoàng Mauritius.
Năm 1969, đảng đối lập, Phong trào Chiến đấu Mauritius (MMM), được thành lập, do Paul Bérenger lãnh đạo. Sau đó, vào năm 1971, MMM - được các công đoàn hậu thuẫn - đã kêu gọi một loạt các cuộc đình công tại cảng, gây ra tình trạng khẩn cấp trong nước. Chính phủ liên minh của Đảng Lao động và PMSD (Parti Mauricien Social Démocrate) đã phản ứng bằng cách hạn chế các quyền tự do dân sự và hạn chế tự do báo chí. Hai vụ ám sát bất thành rõ ràng đã được thực hiện nhắm vào Paul Bérenger vào năm 1971, giết chết người ủng hộ ông là Fareed Muttur và công nhân bến tàu kiêm nhà hoạt động Azor Adélaïde. Các cuộc tổng tuyển cử bị hoãn lại và các cuộc họp công cộng bị cấm. Các thành viên của MMM, bao gồm cả Paul Bérenger, bị bỏ tù vào ngày 23 tháng 12 năm 1971. Lãnh đạo MMM được thả một năm sau đó.
Năm 1973, Mauritius trở thành quốc gia đầu tiên ở châu Phi không còn ca bệnh sốt rét nào.
Tháng 5 năm 1975, một cuộc nổi dậy của sinh viên bắt đầu tại Đại học Mauritius lan rộng khắp đất nước. Các sinh viên không hài lòng với một hệ thống giáo dục không đáp ứng được nguyện vọng của họ và mang lại triển vọng việc làm hạn chế trong tương lai. Vào ngày 20 tháng 5, hàng ngàn sinh viên đã cố gắng vào Port-Louis qua cầu Grand River North West và đụng độ với cảnh sát. Một đạo luật của Quốc hội đã được thông qua vào ngày 16 tháng 12 năm 1975 để mở rộng quyền bầu cử cho những người 18 tuổi. Điều này được coi là một nỗ lực để xoa dịu sự thất vọng của thế hệ trẻ.
Cuộc tổng tuyển cử tiếp theo diễn ra vào ngày 20 tháng 12 năm 1976. Liên minh Lao động-CAM chỉ giành được 28 ghế trong số 62 ghế. MMM giành được 34 ghế trong Quốc hội nhưng Thủ tướng sắp mãn nhiệm Ngài Seewoosagur Ramgoolam đã cố gắng duy trì chức vụ, với đa số hai ghế, sau khi thành lập liên minh với PMSD của Gaetan Duval.
Năm 1982, một chính phủ MMM-PSM (do Thủ tướng Anerood Jugnauth, Phó Thủ tướng Harish Boodhoo và Bộ trưởng Tài chính Paul Bérenger) đã được bầu. Tuy nhiên, những khác biệt về ý thức hệ và cá nhân đã xuất hiện trong ban lãnh đạo MMM và PSM. Cuộc tranh giành quyền lực giữa Bérenger và Jugnauth lên đến đỉnh điểm vào tháng 3 năm 1983. Jugnauth đến New Delhi để tham dự Hội nghị thượng đỉnh lần thứ 7 của Phong trào Không liên kết; khi trở về, Bérenger đề xuất những thay đổi hiến pháp sẽ tước quyền lực của Thủ tướng. Theo yêu cầu của Jugnauth, Thủ tướng Indira Gandhi của Ấn Độ đã lên kế hoạch cho một cuộc can thiệp vũ trang có sự tham gia của Hải quân Ấn Độ và Lục quân Ấn Độ để ngăn chặn một cuộc đảo chính dưới mật danh Chiến dịch Lal Dora.
Chính phủ MMM-PSM tan rã chín tháng sau cuộc bầu cử tháng 6 năm 1982. Theo một quan chức Bộ Thông tin, chín tháng đó là một "thí nghiệm xã hội chủ nghĩa". Harish Boodhoo giải tán đảng của mình PSM để cho phép tất cả các nghị sĩ PSM gia nhập đảng MSM mới của Jugnauth, do đó vẫn nắm quyền trong khi tách mình khỏi MMM. Liên minh MSM-Lao động-PMSD đã chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 8 năm 1983, kết quả là Anerood Jugnauth làm Thủ tướng và Gaëtan Duval làm Phó Thủ tướng.
Giai đoạn đó chứng kiến sự tăng trưởng trong lĩnh vực EPZ (Khu chế xuất). Công nghiệp hóa cũng bắt đầu lan rộng đến các làng xã, và thu hút lao động trẻ từ tất cả các cộng đồng dân tộc. Kết quả là, ngành công nghiệp đường bắt đầu mất đi vị thế trong nền kinh tế. Các chuỗi bán lẻ lớn bắt đầu mở cửa hàng vào năm 1985 và cung cấp các phương tiện tín dụng cho những người có thu nhập thấp, do đó cho phép họ mua được các thiết bị gia dụng cơ bản. Ngành du lịch cũng bùng nổ, và các khách sạn mới mọc lên khắp hòn đảo. Năm 1989, sàn giao dịch chứng khoán mở cửa, và vào năm 1992, cảng tự do bắt đầu hoạt động. Năm 1990, Thủ tướng đã thất bại trong cuộc bỏ phiếu về việc thay đổi Hiến pháp để biến đất nước thành một nước cộng hòa với Bérenger làm tổng thống.
3.6. Nền Cộng hòa (từ 1992)
Vào ngày 12 tháng 3 năm 1992, Mauritius được tuyên bố là một nước cộng hòa trong Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia và quốc vương bị loại bỏ khỏi vị trí nguyên thủ quốc gia. Thống đốc cuối cùng của Mauritius, Ngài Veerasamy Ringadoo, trở thành Tổng thống đầu tiên. Đây là một sự sắp xếp chuyển tiếp, trong đó ông được Cassam Uteem thay thế vào cuối năm đó. Quyền lực chính trị vẫn thuộc về thủ tướng.
Mặc dù kinh tế có sự cải thiện, trùng hợp với việc giá xăng dầu giảm và tỷ giá đô la thuận lợi, chính phủ không được lòng dân hoàn toàn. Ngay từ năm 1984, đã có sự bất mãn. Thông qua Đạo luật sửa đổi báo chí và tạp chí định kỳ, chính phủ đã cố gắng buộc mọi tờ báo phải cung cấp một khoản bảo lãnh ngân hàng nửa triệu rupee. Bốn mươi ba nhà báo đã phản đối bằng cách tham gia một cuộc biểu tình công khai ở Port Louis, trước Quốc hội. Họ bị bắt và được tại ngoại. Điều này gây ra sự phẫn nộ của công chúng và chính phủ phải xem xét lại chính sách của mình.
Cũng có sự bất mãn trong lĩnh vực giáo dục. Không có đủ các trường trung học chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của học sinh tiểu học đã tốt nghiệp CPE (Chứng chỉ Giáo dục Tiểu học). Năm 1991, một kế hoạch tổng thể về giáo dục đã không nhận được sự ủng hộ của cả nước và góp phần vào sự sụp đổ của chính phủ.
Tháng 12 năm 1995, Navin Ramgoolam được bầu làm Thủ tướng của liên minh Lao động-MMM. Tháng 10 năm 1996, vụ sát hại ba nhà hoạt động chính trị tại phố Gorah-Issac ở Port Louis đã dẫn đến một số vụ bắt giữ và một cuộc điều tra kéo dài.
Năm 1999 được đánh dấu bằng tình trạng bất ổn dân sự và bạo loạn vào tháng Hai và sau đó là vào tháng Năm. Sau các cuộc bạo loạn Kaya, Tổng thống Cassam Uteem và Hồng y Jean Margéot đã đi thị sát khắp đất nước và tình hình đã được khôi phục sau bốn ngày hỗn loạn. Một ủy ban điều tra đã được thành lập để điều tra nguyên nhân sâu xa của tình trạng bất ổn xã hội. Báo cáo kết quả đã đi sâu vào nguyên nhân của đói nghèo và cho rằng nhiều niềm tin dai dẳng là nhận thức sai lầm. Tháng 1 năm 2000, nhà hoạt động chính trị Rajen Sabapathee bị bắn chết sau khi trốn thoát khỏi nhà tù La Bastille.

Ngài Anerood Jugnauth của MSM trở lại nắm quyền vào tháng 9 năm 2000 sau khi đảm bảo một liên minh với MMM. Năm 2002, đảo Rodrigues trở thành một thực thể tự trị trong nước cộng hòa và do đó có thể bầu ra đại diện của riêng mình để quản lý hòn đảo. Năm 2003, chức vụ thủ tướng được chuyển giao cho Paul Bérenger của MMM, và Ngài Anerood Jugnauth trở thành tổng thống. Bérenger là Thủ tướng người Mauritius gốc Pháp đầu tiên trong lịch sử hậu độc lập của đất nước.
Trong cuộc bầu cử năm 2005, Navin Ramgoolam trở thành Thủ tướng dưới liên minh mới Lao động-PMXD-VF-MR-MMSM. Trong cuộc bầu cử năm 2010, liên minh Lao động-MSM-PMSD đã giành được quyền lực và Navin Ramgoolam vẫn là Thủ tướng cho đến năm 2014.
Liên minh MSM-PMSD-ML đã chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2014 dưới sự lãnh đạo của Anerood Jugnauth. Bất chấp những bất đồng trong liên minh cầm quyền dẫn đến sự ra đi của PMSD, MSM-ML vẫn nắm quyền trong suốt nhiệm kỳ 5 năm của họ.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2017, Ngài Anerood Jugnauth tuyên bố từ chức và con trai ông kiêm Bộ trưởng Tài chính Pravind Jugnauth sẽ đảm nhận chức vụ thủ tướng. Việc chuyển giao diễn ra theo kế hoạch vào ngày 23 tháng 1 năm 2017.
Năm 2018, tổng thống Mauritius Ameenah Gurib-Fakim từ chức vì một vụ bê bối tài chính. Tổng thống đương nhiệm là Prithvirajsing Roopun, người đã phục vụ từ tháng 12 năm 2019.
Trong cuộc tổng tuyển cử Mauritius tháng 11 năm 2019, Phong trào Xã hội chủ nghĩa Chiến đấu (MSM) cầm quyền đã giành được hơn một nửa số ghế trong quốc hội, đảm bảo cho Thủ tướng đương nhiệm Pravind Kumar Jugnauth một nhiệm kỳ năm năm mới.
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2020, tàu chở hàng rời MV Wakashio thuộc sở hữu của Nhật Bản đã mắc cạn trên một rạn san hô ngoài khơi Mauritius, làm rò rỉ tới 1.000 tấn dầu nặng vào một đầm phá nguyên sơ. Vị trí của nó ở rìa các hệ sinh thái biển mỏng manh được bảo vệ và một vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế đã khiến sự cố tràn dầu MV Wakashio trở thành một trong những thảm họa môi trường tồi tệ nhất từng xảy ra ở phía tây Ấn Độ Dương.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2024, liên minh đối lập, Alliance du Changement, đã giành được 60 trong số 64 ghế trong cuộc tổng tuyển cử Mauritius. Lãnh đạo của liên minh, cựu thủ tướng Navin Ramgoolam, trở thành thủ tướng mới.
4. Địa lý
Địa lý của Mauritius bao gồm đảo chính cùng tên và một số nhóm đảo xa bờ như Rodrigues, Agaléga và St. Brandon, mỗi nơi có những đặc điểm riêng biệt về địa hình và tài nguyên.

Tổng diện tích đất liền của đất nước là 2.04 K km2. Đây là quốc gia lớn thứ 170 trên thế giới về diện tích. Cộng hòa Mauritius bao gồm Đảo Mauritius và một số hòn đảo xa bờ. Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia này bao phủ khoảng 2.30 M km2 Ấn Độ Dương, bao gồm khoảng 400.00 K km2 được quản lý chung với Seychelles. Mauritius, cùng với Réunion và Rodrigues, là một phần của Quần đảo Mascarene. Quần đảo này được hình thành bởi các vụ phun trào núi lửa dưới nước khổng lồ khi Mảng châu Phi di chuyển về phía điểm nóng Reunion.
4.1. Đảo chính Mauritius

Mauritius cách bờ biển đông nam châu Phi 2.00 K km, nằm giữa vĩ độ 19°58.8'N và 20°31.7'N và kinh độ 57°18.0'Đ và 57°46.5'Đ. Đảo dài 65 km và rộng 45 km. Diện tích đất liền của đảo là 1.86 K km2. Hòn đảo được bao quanh bởi hơn 150 km bãi biển cát trắng, và các đầm phá được bảo vệ khỏi biển khơi bởi rạn san hô lớn thứ ba thế giới, bao quanh hòn đảo. Ngoài khơi bờ biển Mauritius có khoảng 49 hòn đảo không người ở và đảo nhỏ, một số trong đó đã được tuyên bố là khu bảo tồn thiên nhiên cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Đảo Mauritius (Lil MorisLin Mô-rítmfe; Île MauriceI-lơ Mô-rít, phát âm /il mɔʁis/French) có tuổi địa chất tương đối trẻ, được hình thành bởi hoạt động núi lửa khoảng 8 triệu năm trước. Cùng với St. Brandon, Réunion và Rodrigues, hòn đảo này là một phần của Quần đảo Mascarene. Những hòn đảo này nổi lên do các vụ phun trào núi lửa khổng lồ dưới nước xảy ra cách hàng ngàn kilômét về phía đông của khối lục địa bao gồm châu Phi và Madagascar. Chúng không còn hoạt động núi lửa nữa và điểm nóng hiện nằm dưới đảo Réunion. Mauritius được bao quanh bởi một vành đai núi đứt gãy, có độ cao thay đổi từ 300 m đến 800 m so với mực nước biển. Đất đai nhô lên từ các đồng bằng ven biển đến một cao nguyên trung tâm, nơi nó đạt độ cao 670 m; đỉnh cao nhất nằm ở phía tây nam, Piton de la Petite Rivière Noire cao 828 0. Các dòng suối và sông ngòi rải rác trên đảo, nhiều dòng được hình thành trong các khe nứt do dòng dung nham tạo ra. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Port Louis, nằm ở phía tây bắc. Các thành phố quan trọng khác bao gồm Curepipe, Vacoas, Phoenix, Quatre Bornes, Rose-Hill và Beau-Bassin.
4.2. Đảo Rodrigues
Đảo tự trị Rodrigues nằm cách Mauritius khoảng 560 km về phía đông, với diện tích 108 km2. Rodrigues là một đảo núi lửa nhô lên từ một sườn núi dọc theo rìa của Cao nguyên Mascarene. Hòn đảo này nhiều đồi núi với một sống núi trung tâm mà đỉnh cao nhất là Núi Limon, cao 121 m (398 ft). Đảo cũng có một rạn san hô và các trầm tích đá vôi rộng lớn. Theo Thống kê Mauritius, vào ngày 1 tháng 7 năm 2019, dân số của đảo được ước tính là 43.371 người. Các ngành công nghiệp chính bao gồm nông nghiệp, đánh bắt cá và du lịch.
4.3. Quần đảo Agaléga
Quần đảo Agaléga bao gồm hai hòn đảo nằm cách đảo chính Mauritius khoảng 1.00 K km về phía bắc. Đảo Bắc dài 12.5 km và rộng 1.5 km, trong khi Đảo Nam dài 7 km và rộng 4.5 km. Tổng diện tích của cả hai đảo là 26 km2. Theo Thống kê Mauritius, vào ngày 1 tháng 7 năm 2019, dân số của Agaléga và St. Brandon được ước tính là 274 người. Đời sống của cư dân chủ yếu dựa vào việc trồng dừa và đánh bắt cá.
4.4. Quần đảo St. Brandon (Cargados Carajos)
St. Brandon, còn được gọi là bãi cạn Cargados Carajos, nằm cách Đảo Mauritius 402 km về phía đông bắc. Saint Brandon là một quần đảo bao gồm các phần còn lại của tiểu lục địa đã mất Mauritia và bao gồm năm nhóm đảo, với tổng số từ 28 đến 40 đảo, tùy thuộc vào các cơn bão theo mùa, xoáy thuận và các chuyển động cát liên quan. Năm 2008, phán quyết của Hội đồng Cơ mật (Vương quốc Anh) (Điều 71) đã xác nhận Công ty Đánh bắt cá Raphaël là "người nắm giữ Trợ cấp Vĩnh viễn của mười ba hòn đảo được đề cập trong Chứng thư năm 1901 (ghi lại trong Tập TB25 Số 342) tuân theo các điều kiện được đề cập trong đó". Năm 2002, St. Brandon được UNESCO xếp hạng thứ 10 trên toàn cầu để được đưa vào danh sách Di sản Thế giới, vượt xa bất kỳ ứng cử viên nào khác của Mauritius vào thời điểm đó. Vào ngày 8 tháng 5 năm 2024, Quỹ Bảo tồn Saint Brandon đã được ra mắt quốc tế tại Hội đồng Doanh nghiệp về Châu Phi ở Dallas, Texas. Nhiệm vụ của quỹ là bảo vệ, phục hồi và bảo tồn St. Brandon. Quần đảo này có tầm quan trọng sinh thái lớn với các rạn san hô và các đảo nhỏ là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.
5. Tranh chấp chủ quyền quần đảo Chagos
Mauritius từ lâu đã tìm cách giành lại chủ quyền đối với Quần đảo Chagos, nằm cách Mauritius khoảng 1.29 K km về phía đông bắc. Chagos về mặt hành chính là một phần của Mauritius từ thế kỷ 18 khi người Pháp lần đầu tiên định cư trên các đảo này. Tất cả các đảo thuộc lãnh thổ thuộc địa Pháp Isle de France (tên gọi cũ của Mauritius) đã được nhượng lại cho Anh vào năm 1810 theo Đạo luật Đầu hàng được ký giữa hai cường quốc.
Năm 1965, ba năm trước khi Mauritius độc lập, Vương quốc Anh đã tách Quần đảo Chagos khỏi Mauritius, và các đảo Aldabra, Farquhar, và Desroches khỏi Seychelles, để thành lập Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh (BIOT). Các đảo này chính thức được thành lập như một lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh vào ngày 8 tháng 11 năm 1965. Trong các cuộc thảo luận giữa Anh và Hoa Kỳ về Ấn Độ Dương vào tháng 11 năm 1975, Vương quốc Anh bày tỏ ý định trả lại các đảo Aldabra, Farquhar và Desroches cho Seychelles để tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi hòa bình sang độc lập vào tháng 6 năm 1976. Cả Anh và Hoa Kỳ đều thừa nhận rằng các đảo này không thể được sử dụng cho mục đích quốc phòng, vì chúng có dân cư, và việc cưỡng bức di dời dân cư, như đã xảy ra ở Quần đảo Chagos, sẽ không khả thi về mặt chính trị. Vào ngày 18 tháng 3 năm 1976, Anh và Seychelles đã ký một thỏa thuận chuyển giao các đảo, và chúng chính thức trở lại Seychelles vào Ngày Độc lập của nước này, 29 tháng 6 năm 1976. BIOT hiện chỉ bao gồm Quần đảo Chagos. Anh đã cho Hoa Kỳ thuê hòn đảo chính của quần đảo, Diego Garcia, theo một hợp đồng thuê 50 năm để thành lập một căn cứ quân sự. Năm 2016, Anh đã gia hạn hợp đồng thuê cho Hoa Kỳ đến năm 2036. Mauritius đã nhiều lần khẳng định rằng việc tách các lãnh thổ của mình là vi phạm các nghị quyết của Liên Hợp Quốc cấm việc chia cắt các lãnh thổ thuộc địa trước khi độc lập và tuyên bố rằng Quần đảo Chagos, bao gồm cả Diego Garcia, là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Mauritius theo cả luật pháp Mauritius và luật pháp quốc tế.
Từ năm 1968 đến 1973, các quan chức Anh đã cưỡng bức trục xuất hơn 1.000 người Chagos đến Mauritius và Seychelles. Là một phần của việc trục xuất, các quan chức Anh bị cáo buộc đã ra lệnh giết hết 1.000 con chó trên đảo bằng khí độc. Tại Liên Hợp Quốc và trong các tuyên bố trước Quốc hội của mình, Anh tuyên bố rằng không có "dân cư thường trú" nào ở Quần đảo Chagos và mô tả dân số là "lao động hợp đồng" đã được di dời. Từ năm 1971, chỉ có đảo san hô Diego Garcia có người ở, là nơi sinh sống của khoảng 3.000 quân nhân và nhân viên dân sự hợp đồng của Anh và Hoa Kỳ. Người Chagos từ đó đã tham gia vào các hoạt động vận động để trở về quần đảo, cho rằng việc trục xuất và tước đoạt tài sản của họ là bất hợp pháp.

Vào ngày 20 tháng 12 năm 2010, Mauritius đã khởi xướng thủ tục tố tụng chống lại Vương quốc Anh theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) để thách thức tính hợp pháp của Khu bảo tồn biển Chagos (MPA), mà Anh đã tuyên bố thành lập xung quanh Quần đảo Chagos vào tháng 4 năm 2010. Tranh chấp được Tòa án Trọng tài Thường trực phân xử. Phán quyết của Tòa án xác định rằng cam kết của Anh về việc trả lại Quần đảo Chagos cho Mauritius mang lại cho Mauritius lợi ích trong các quyết định quan trọng liên quan đến việc sử dụng có thể có trong tương lai của quần đảo.
Vào ngày 25 tháng 2 năm 2019, các thẩm phán của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) với tỷ lệ phiếu 13 trên 1 đã tuyên bố rằng Vương quốc Anh có nghĩa vụ chấm dứt việc quản lý Quần đảo Chagos càng nhanh càng tốt. Chỉ có thẩm phán người Mỹ, Joan Donoghue, bỏ phiếu ủng hộ Anh. Chủ tịch tòa án, Abdulqawi Ahmed Yusuf, cho biết việc tách Quần đảo Chagos vào năm 1965 khỏi Mauritius không dựa trên "ý nguyện tự do và chân chính của người dân liên quan". "Việc tiếp tục quản lý này cấu thành một hành vi sai trái", ông nói thêm, "Anh có nghĩa vụ chấm dứt việc quản lý Quần đảo Chagos càng nhanh càng tốt và tất cả các quốc gia thành viên phải hợp tác với Liên Hợp Quốc để hoàn thành việc phi thực dân hóa Mauritius."
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2019, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã tranh luận và thông qua một nghị quyết khẳng định rằng Quần đảo Chagos, đã bị Anh chiếm đóng hơn 50 năm, "là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Mauritius". Nghị quyết này có hiệu lực theo ý kiến tư vấn của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), yêu cầu Anh "rút lui chính quyền thuộc địa của mình... vô điều kiện trong vòng không quá sáu tháng". 116 quốc gia đã bỏ phiếu ủng hộ nghị quyết, 55 quốc gia bỏ phiếu trắng và chỉ có Úc, Hungary, Israel và Maldives ủng hộ Anh và Hoa Kỳ. Trong cuộc tranh luận, Thủ tướng Mauritius đã mô tả việc trục xuất người Chagos là một "tội ác chống lại loài người". Mặc dù nghị quyết không có tính ràng buộc pháp lý, nó mang trọng lượng chính trị đáng kể vì phán quyết đến từ tòa án cao nhất của Liên Hợp Quốc và cuộc bỏ phiếu của đại hội đồng phản ánh dư luận thế giới. Nghị quyết cũng có những hậu quả thực tế ngay lập tức: Liên Hợp Quốc, các cơ quan chuyên môn của nó và tất cả các tổ chức quốc tế khác hiện bị ràng buộc, như một vấn đề của luật pháp Liên Hợp Quốc, phải hỗ trợ việc phi thực dân hóa Mauritius ngay cả khi Anh tuyên bố không nghi ngờ gì về chủ quyền của mình.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2024, thông qua một tuyên bố chung của chính phủ Anh và Mauritius, đã có thông báo rằng chủ quyền của quần đảo sẽ được chuyển giao cho Mauritius. Đảo Diego Garcia, nơi có căn cứ quân sự Trại Công lý, là ngoại lệ duy nhất của hiệp ước mới này, với việc quản lý được Vương quốc Anh cho chính phủ Mauritius thuê trong thời hạn ít nhất 99 năm. Tuy nhiên, thỏa thuận này đã bị trì hoãn sau cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ năm 2024 để cho phép chính quyền mới của Hoa Kỳ xem xét.
Mauritius coi lãnh hải của Quần đảo Chagos và đảo Tromelin là một phần của vùng đặc quyền kinh tế của mình. Tranh chấp chủ quyền đối với đảo Tromelin cũng tồn tại với Pháp.
6. Khí hậu

Môi trường ở Mauritius điển hình là nhiệt đới ở các vùng ven biển với rừng ở các khu vực miền núi. Các cơn bão nhiệt đới theo mùa gây tàn phá cho hệ thực vật và động vật của nó, mặc dù chúng phục hồi nhanh chóng. Mauritius đứng thứ hai trong chỉ số chất lượng không khí do Tổ chức Y tế Thế giới công bố năm 2011. Quốc gia này có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 là 5,46/10, xếp thứ 100 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
Nằm gần Chí tuyến Nam, Mauritius có khí hậu nhiệt đới. Có 2 mùa: mùa hè nóng ẩm từ tháng 11 đến tháng 4, với nhiệt độ trung bình là 24.7 °C, và mùa đông tương đối mát mẻ, khô ráo từ tháng 6 đến tháng 9 với nhiệt độ trung bình là 20.4 °C. Chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa chỉ là 4.3 °C. Các tháng nóng nhất là tháng 1 và tháng 2 với nhiệt độ ban ngày trung bình cao nhất đạt 29.2 °C và các tháng mát nhất là tháng 7 và tháng 8 với nhiệt độ ban đêm trung bình thấp nhất là 16.4 °C. Lượng mưa hàng năm dao động từ 900 mm ở bờ biển đến 1.50 K mm ở cao nguyên trung tâm. Mặc dù không có mùa mưa rõ rệt, hầu hết lượng mưa xảy ra vào các tháng mùa hè. Nhiệt độ nước biển trong đầm phá dao động từ 22 °C đến 27 °C. Cao nguyên trung tâm mát hơn nhiều so với các vùng ven biển xung quanh và có thể có lượng mưa gấp đôi. Gió mậu dịch thịnh hành giữ cho phía đông của hòn đảo mát mẻ hơn và mang lại nhiều mưa hơn. Các cơn xoáy thuận nhiệt đới thường xảy ra từ tháng 1 đến tháng 3 và có xu hướng làm gián đoạn thời tiết trong khoảng ba ngày, mang theo mưa lớn.
7. Môi trường
Môi trường tự nhiên và hệ sinh thái độc đáo của Mauritius rất đáng chú ý, và quốc gia này đã có nhiều nỗ lực trong việc bảo tồn môi trường. Mauritius đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu và các sự cố môi trường, đồng thời cũng triển khai các chính sách bảo tồn đa dạng sinh học phong phú của mình.
7.1. Đa dạng sinh học


Đất nước này là nơi sinh sống của một số loài thực vật và động vật quý hiếm nhất thế giới, nhưng sự định cư của con người và việc du nhập các loài không phải bản địa đã đe dọa hệ thực vật và động vật bản địa của nó. Do nguồn gốc núi lửa, tuổi đời, sự cô lập và địa hình độc đáo, Mauritius là nơi sinh sống của một sự đa dạng về hệ thực vật và động vật thường không tìm thấy ở một khu vực nhỏ như vậy. Trước khi người Bồ Đào Nha đến vào năm 1507, không có động vật có vú trên cạn nào trên đảo. Điều này cho phép sự tiến hóa của một số loài chim không biết bay và các loài bò sát lớn. Sự xuất hiện của con người đã chứng kiến sự du nhập của các loài ngoại lai xâm lấn, sự tàn phá nhanh chóng môi trường sống và sự mất mát phần lớn hệ thực vật và động vật đặc hữu. Đặc biệt, sự tuyệt chủng của loài chim dodo không biết bay, một loài đặc hữu của Mauritius, đã trở thành một ví dụ tiêu biểu cho sự tuyệt chủng do con người gây ra. Dodo được làm nổi bật như một người ủng hộ (huy hiệu học) của quốc huy quốc gia.
Hiện nay, chưa đến 2% rừng tự nhiên còn lại, tập trung ở Vườn quốc gia Hẻm núi Sông Đen ở phía tây nam, Dãy núi Bambous ở phía đông nam, và Dãy núi Moka-Port Louis ở phía tây bắc. Có một số ngọn núi biệt lập, Corps de Garde, Le Morne Brabant, và một số đảo nhỏ ngoài khơi, với những tàn dư của sự đa dạng ven biển và đất liền. Hơn 100 loài thực vật và động vật đã tuyệt chủng và nhiều loài khác đang bị đe dọa. Các hoạt động bảo tồn bắt đầu vào những năm 1980 với việc thực hiện các chương trình nhân giống các loài chim và thực vật bị đe dọa cũng như phục hồi môi trường sống trong các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
Năm 2011, Bộ Môi trường & Phát triển Bền vững đã ban hành "Báo cáo Triển vọng Môi trường Mauritius," trong đó khuyến nghị rằng St Brandon nên được tuyên bố là khu bảo tồn biển. Trong Báo cáo của Chủ tịch Quỹ Động vật Hoang dã Mauritius (MWF) ngày tháng 3 năm 2016, St Brandon được tuyên bố là một dự án chính thức của MWF nhằm thúc đẩy việc bảo tồn đảo san hô này.
Dơi cáo Mauritius là loài động vật có vú đặc hữu duy nhất còn lại trên đảo, và đã bị đe dọa nghiêm trọng trong những năm gần đây do chính phủ cho phép tiêu hủy vào tháng 11 năm 2015 vì cho rằng chúng là mối đe dọa đối với các đồn điền trái cây. Trước năm 2015, việc thiếu các cơn bão nghiêm trọng đã khiến quần thể dơi ăn quả tăng lên và tình trạng của loài này sau đó đã được IUCN thay đổi từ Nguy cấp sang Sắp nguy cấp vào năm 2014. Tháng 10 năm 2018, đã có sự cho phép tiêu hủy 20% quần thể dơi ăn quả, tương đương 13.000 con trong số khoảng 65.000 con dơi ăn quả còn lại, mặc dù tình trạng của chúng đã trở lại Nguy cấp do các đợt tiêu hủy những năm trước đó.
7.2. Các vấn đề môi trường và bảo tồn
Thủ tướng Pravind Jugnauth đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp về môi trường sau sự cố tràn dầu MV Wakashio vào ngày 25 tháng 7 năm 2020. Pháp đã cử máy bay và chuyên gia từ Réunion đến hỗ trợ, và Greenpeace cho biết vụ rò rỉ đe dọa sự sống còn của hàng ngàn loài, những loài này "có nguy cơ chết chìm trong một biển ô nhiễm". Vị trí của nó ở rìa các hệ sinh thái biển mỏng manh được bảo vệ và một vùng đất ngập nước có tầm quan trọng quốc tế đã khiến sự cố tràn dầu này trở thành một trong những thảm họa môi trường tồi tệ nhất từng xảy ra ở phía tây Ấn Độ Dương. Chính phủ Mauritius đã nỗ lực để kiểm soát và làm sạch ô nhiễm, đồng thời đánh giá tác động lâu dài đối với hệ sinh thái biển và các ngành kinh tế phụ thuộc vào biển như du lịch và đánh bắt cá.
Ngoài ra, Mauritius cũng phải đối mặt với những thách thức từ biến đổi khí hậu như mực nước biển dâng, xói mòn bờ biển và các hiện tượng thời tiết cực đoan thường xuyên hơn. Quốc gia này đã xây dựng các chính sách và kế hoạch hành động để thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm thiểu phát thải khí nhà kính, hướng tới phát triển bền vững. Các nỗ lực bảo tồn bao gồm việc quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên, phục hồi các loài đặc hữu và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
8. Chính trị
Chính trị Mauritius diễn ra trong khuôn khổ một nước cộng hòa dân chủ đại diện nghị viện, trong đó Tổng thống là nguyên thủ quốc gia và Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, được hỗ trợ bởi Hội đồng Bộ trưởng. Mauritius có một hệ thống đa đảng. Quyền hành pháp được thực thi bởi Chính phủ. Quyền lập pháp được trao cho cả Chính phủ và Quốc hội. Quốc hội Mauritius là cơ quan lập pháp đơn viện của Mauritius, được gọi là Hội đồng Lập pháp cho đến năm 1992, khi đất nước trở thành một nước cộng hòa.
Mauritius là một nền dân chủ với chính phủ được bầu cử 5 năm một lần. Chỉ số Ibrahim về Quản trị châu Phi năm 2018 đã xếp hạng Mauritius đứng đầu về quản trị tốt. Theo Chỉ số Dân chủ năm 2023 do Economist Intelligence Unit tổng hợp, đo lường tình trạng dân chủ ở 167 quốc gia, Mauritius xếp thứ 20 trên toàn thế giới và là quốc gia duy nhất liên quan đến châu Phi có "dân chủ đầy đủ". Báo cáo Dân chủ V-Dem mô tả Mauritius năm 2024 là quốc gia dân chủ bầu cử thứ 18 ở châu Phi và đang có xu hướng tự trị hóa.
Chức vụ | Người đảm nhiệm | Thời gian tại nhiệm |
---|---|---|
Tổng thống | Prithvirajsing Roopun | 2 tháng 12 năm 2019 |
Thủ tướng | Navin Ramgoolam | 12 tháng 11 năm 2024 |
Phó Tổng thống | Eddy Boissézon | 2 tháng 12 năm 2019 |
Phó Thủ tướng | Paul Bérenger | 12 tháng 11 năm 2024 |
Chánh án | Rehana Mungly-Gulbul | 18 tháng 11 năm 2021 |
Chủ tịch Quốc hội | Shirin Aumeeruddy-Cziffra | 29 tháng 11 năm 2024 |
Lãnh đạo phe đối lập | Joe Lesjongard | 15 tháng 11 năm 2024 |
8.1. Cơ cấu chính phủ
Quyền hành pháp được thực thi bởi Chính phủ. Tổng thống là nguyên thủ quốc gia, được Quốc hội bầu ra với nhiệm kỳ 5 năm. Quyền lực thực tế tập trung vào Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ và được Tổng thống bổ nhiệm từ đảng chiếm đa số trong Quốc hội. Nội các, bao gồm các bộ trưởng, do Thủ tướng đề cử và Tổng thống bổ nhiệm, chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
8.2. Cơ quan lập pháp (Quốc hội)
Quốc hội Mauritius là cơ quan lập pháp đơn viện, bao gồm 70 thành viên. Trong đó, 62 thành viên được bầu trực tiếp thông qua bỏ phiếu phổ thông theo nhiệm kỳ 5 năm tại các khu vực bầu cử đa thành viên. Tám thành viên bổ sung, được gọi là "người thua cuộc xuất sắc nhất", được Ủy ban Dịch vụ Bầu cử bổ nhiệm để đảm bảo rằng các dân tộc thiểu số và tôn giáo thiểu số được đại diện một cách công bằng. Hệ thống "Người thua cuộc xuất sắc nhất" này là một đặc điểm độc đáo của hệ thống chính trị Mauritius, nhằm duy trì sự cân bằng và hòa hợp dân tộc trong cơ quan lập pháp. Tuy nhiên, Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) đã chỉ trích hệ thống này sau một khiếu nại của một phong trào thanh niên và công đoàn địa phương. Quốc hội có chức năng chính là làm luật, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách quốc gia.
8.3. Các đảng phái chính trị
Mauritius có một môi trường chính trị đa đảng sôi động. Các đảng phái chính trị thường hình thành các liên minh để tranh cử và thành lập chính phủ. Các đảng lớn bao gồm Đảng Lao động (PTr), Phong trào Xã hội chủ nghĩa Chiến đấu (MSM) và Phong trào Chiến đấu Mauritius (MMM). Các đảng này có hệ tư tưởng và cơ sở ủng hộ khác nhau, thường liên quan đến các cộng đồng dân tộc và tầng lớp xã hội. Sự cạnh tranh và hợp tác giữa các đảng phái này định hình cục diện chính trị của đất nước. Ngoài ra, còn có các đảng nhỏ hơn như Đảng Dân chủ Xã hội Mauritius (PMSD) và Tổ chức Nhân dân Rodrigues (OPR), thường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các liên minh cầm quyền.
8.4. Hệ thống pháp luật
Mauritius có một hệ thống pháp luật hỗn hợp, chịu ảnh hưởng của cả Thông luật Anh và Dân luật Pháp. Hiến pháp Mauritius thiết lập sự phân chia quyền lực giữa nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp, đồng thời đảm bảo việc bảo vệ các quyền và tự do cơ bản của cá nhân. Mauritius có một hệ thống tư pháp đơn cấu trúc gồm hai cấp, Tòa án Tối cao và các tòa án cấp dưới. Tòa án Tối cao bao gồm nhiều bộ phận thực thi quyền tài phán như Tòa Sơ thẩm, Bộ phận Gia đình, Bộ phận Thương mại (Phá sản), Bộ phận Hình sự, Bộ phận Hòa giải, Tòa Sơ thẩm trong các vụ án dân sự và hình sự, quyền phúc thẩm: Tòa Phúc thẩm Dân sự và Tòa Phúc thẩm Hình sự. Các tòa án cấp dưới bao gồm Tòa Trung thẩm, Tòa Lao động, các Tòa án Quận, Tòa Bảo lãnh và Giam giữ và Tòa án Rodrigues. Ủy ban Tư pháp của Hội đồng Cơ mật là tòa phúc thẩm cuối cùng của Mauritius. Sau khi Mauritius độc lập vào năm 1968, Mauritius duy trì Hội đồng Cơ mật là tòa phúc thẩm cao nhất của mình. Các kháng cáo lên Ủy ban Tư pháp từ các quyết định của Tòa Phúc thẩm hoặc Tòa án Tối cao có thể là quyền đương nhiên hoặc với sự cho phép của Tòa án, như được quy định trong mục 81 của Hiến pháp và mục 70A của Đạo luật Tòa án. Ủy ban Tư pháp cũng có thể cấp phép đặc biệt để kháng cáo quyết định của bất kỳ tòa án nào trong bất kỳ vấn đề dân sự hoặc hình sự nào theo mục 81(5) của Hiến pháp.
8.5. Phân chia hành chính
Mauritius có một đơn vị hành chính cấp một duy nhất, đó là Các đảo xa bờ của Mauritius (Îles éparses de MauriceQuần đảo Xa xôi của MauritiusFrench), bao gồm đảo Mauritius và một số hòn đảo xa bờ.
Các nhóm đảo ở Mauritius là:
- Đảo Mauritius
- Rodrigues
- Saint Brandon
- Agaléga
Đảo Mauritius được chia thành chín quận, là các đơn vị hành chính cấp hai của đất nước. Các quận này là:
- Black River
- Flacq
- Grand Port
- Moka
- Pamplemousses
- Plaines Wilhems
- Port Louis
- Rivière du Rempart
- Savanne
Đảo Rodrigues có quy chế tự trị và có hội đồng khu vực riêng. Các đảo xa bờ khác như Agaléga và St. Brandon (Cargados Carajos) được quản lý trực tiếp từ Port Louis.
8.6. Quân sự và An ninh công cộng
Tất cả các chức năng quân sự, cảnh sát và an ninh ở Mauritius được thực hiện bởi 10.000 nhân viên tại ngũ dưới sự chỉ huy của Ủy viên Cảnh sát. Lực lượng Cảnh sát Quốc gia gồm 8.000 thành viên chịu trách nhiệm thực thi pháp luật trong nước. Lực lượng Cơ động Đặc biệt (SMF) gồm 1.400 thành viên và Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Quốc gia gồm 688 thành viên là hai đơn vị bán quân sự duy nhất ở Mauritius. Cả hai đơn vị này đều bao gồm các sĩ quan cảnh sát được luân chuyển dài hạn đến các đơn vị đó. Mauritius cũng có một lực lượng quân sự hoạt động đặc biệt được gọi là 'GIPM' sẽ can thiệp vào bất kỳ cuộc tấn công khủng bố hoặc hoạt động có rủi ro cao nào. Mauritius không có quân đội chính quy và chính sách quốc phòng tập trung vào việc duy trì an ninh nội địa và bảo vệ lãnh hải.
9. Quan hệ đối ngoại
Mauritius có mối quan hệ mạnh mẽ và thân thiện với các quốc gia châu Phi, châu Mỹ, châu Á, châu Âu và châu Đại Dương. Về mặt địa lý, Mauritius được coi là một phần của châu Phi và có quan hệ hữu nghị với các quốc gia châu Phi trong khu vực, đặc biệt là Nam Phi, đối tác thương mại lục địa lớn nhất của nước này. Các nhà đầu tư Mauritius đang dần thâm nhập vào thị trường châu Phi, đặc biệt là Madagascar, Mozambique và Zimbabwe. Di sản chính trị của đất nước và sự phụ thuộc vào thị trường phương Tây đã dẫn đến mối quan hệ chặt chẽ với Liên minh châu Âu và các quốc gia thành viên, đặc biệt là Pháp. Quan hệ với Ấn Độ rất mạnh mẽ vì cả lý do lịch sử và thương mại. Mauritius thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc vào tháng 4 năm 1972 và buộc phải bảo vệ quyết định này, cùng với các hợp đồng hải quân với Liên Xô trong cùng năm. Nước này cũng đã mở rộng phạm vi tiếp cận Trung Đông với việc thành lập đại sứ quán tại Ả Rập Xê Út, Đại sứ của nước này đồng thời là đại sứ tại Bahrain.
Mauritius là thành viên của Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới, Liên minh châu Phi, Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia, La Francophonie, Cộng đồng Phát triển Nam Phi, Ủy ban Ấn Độ Dương, Thị trường chung cho Đông và Nam Phi, và Hiệp hội Vành đai Ấn Độ Dương.
Trong các vấn đề tranh chấp quốc tế, đặc biệt là tranh chấp chủ quyền quần đảo Chagos với Vương quốc Anh, Mauritius đã tích cực vận động trên các diễn đàn quốc tế và đã nhận được sự ủng hộ từ Tòa án Công lý Quốc tế và Đại hội đồng Liên Hợp Quốc. Mauritius duy trì lập trường ủng hộ giải quyết hòa bình các tranh chấp và tôn trọng luật pháp quốc tế, đồng thời nhấn mạnh các khía cạnh nhân đạo và nhân quyền liên quan đến người dân Chagos.
10. Kinh tế
Mauritius thường được mô tả là quốc gia phát triển nhất châu Phi. Kể từ khi độc lập khỏi Anh vào năm 1968, Mauritius đã phát triển từ một nền kinh tế nông nghiệp, thu nhập thấp thành một nền kinh tế đa dạng hóa, thu nhập cao, dựa trên du lịch, dệt may, đường và dịch vụ tài chính. Lịch sử kinh tế của Mauritius kể từ khi độc lập được gọi là "Phép màu Mauritius" và "thành công của châu Phi".
Trong những năm gần đây, công nghệ thông tin và truyền thông, hải sản, khách sạn và phát triển bất động sản, chăm sóc sức khỏe, năng lượng tái tạo và giáo dục và đào tạo đã nổi lên như những lĩnh vực quan trọng, thu hút đầu tư đáng kể từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Mauritius không có trữ lượng nhiên liệu hóa thạch có thể khai thác và do đó phụ thuộc vào các sản phẩm dầu mỏ để đáp ứng hầu hết các nhu cầu năng lượng của mình. Các nguồn năng lượng địa phương và tái tạo là sinh khối, thủy điện, năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
Mauritius có một trong những vùng đặc quyền kinh tế lớn nhất thế giới, và vào năm 2012, chính phủ đã công bố ý định phát triển kinh tế biển.
Mauritius được xếp hạng cao về khả năng cạnh tranh kinh tế, môi trường đầu tư thân thiện, quản trị tốt và kinh tế tự do. Tổng sản phẩm quốc nội (PPP) được ước tính là 29.19 B USD vào năm 2018, và GDP (PPP) bình quân đầu người là hơn 22.91 K USD, cao thứ hai ở châu Phi.
Mauritius có một nền kinh tế thu nhập cao, theo Ngân hàng Thế giới vào năm 2019. Chỉ số Môi trường Kinh doanh năm 2019 của Ngân hàng Thế giới xếp Mauritius thứ 13 trên toàn thế giới trong số 190 nền kinh tế về mức độ dễ dàng kinh doanh. Theo Bộ Ngoại giao Mauritius, những thách thức của đất nước là sự phụ thuộc nặng nề vào một vài ngành công nghiệp, tình trạng chảy máu chất xám cao, khan hiếm lao động có tay nghề, dân số già hóa và các công ty nhà nước và các cơ quan bán nhà nước hoạt động không hiệu quả.
Mauritius đã xây dựng thành công của mình trên một nền kinh tế thị trường tự do. Theo báo cáo Tự do Kinh tế Thế giới năm 2019, Mauritius được xếp hạng là nền kinh tế tự do thứ 9 trên thế giới.
10.1. Phát triển và cơ cấu kinh tế
Quá trình phát triển kinh tế của Mauritius là một câu chuyện thành công đáng chú ý, thường được gọi là "Phép màu Mauritius". Từ một nền kinh tế nông nghiệp thu nhập thấp, chủ yếu dựa vào xuất khẩu đường khi giành độc lập năm 1968, Mauritius đã chuyển mình thành một nền kinh tế đa dạng hóa, thu nhập cao. Ban đầu, chính phủ tập trung vào việc thay thế nhập khẩu và sau đó là thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc thành lập các Khu Chế xuất (EPZ) vào những năm 1970, thu hút đầu tư vào ngành dệt may.
Trong những thập kỷ tiếp theo, Mauritius đã đa dạng hóa hơn nữa sang các lĩnh vực như du lịch, dịch vụ tài chính và gần đây là công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT), kinh tế biển và năng lượng tái tạo. Ngành du lịch phát triển mạnh mẽ nhờ vẻ đẹp tự nhiên và các khu nghỉ dưỡng cao cấp. Trung tâm tài chính quốc tế của Mauritius đã thu hút đầu tư nước ngoài đáng kể, mặc dù cũng đối mặt với những tranh cãi về việc bị coi là "thiên đường thuế". Ngành CNTT-TT đang nổi lên như một động lực tăng trưởng mới.
Cơ cấu kinh tế hiện tại của Mauritius cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt khỏi nông nghiệp. Ngành dịch vụ, bao gồm du lịch, tài chính, và CNTT-TT, đóng góp phần lớn nhất vào GDP và việc làm. Công nghiệp, đặc biệt là sản xuất và chế biến, vẫn giữ vai trò quan trọng. Nông nghiệp, tuy tỷ trọng giảm, vẫn có ý nghĩa với sản xuất mía đường và các sản phẩm khác.
Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế cũng đi kèm với những thách thức. Tác động đến môi trường do phát triển du lịch và công nghiệp cần được quản lý cẩn trọng. Quyền lao động trong các ngành như dệt may và xây dựng đôi khi là vấn đề được quan tâm. Chính phủ đã và đang nỗ lực giải quyết các vấn đề bất bình đẳng thu nhập và đảm bảo công bằng xã hội thông qua các chính sách phúc lợi và đầu tư vào giáo dục và y tế. Sự phụ thuộc vào một số thị trường xuất khẩu và nguồn khách du lịch nhất định cũng là một rủi ro cần được đa dạng hóa.
10.2. Các ngành kinh tế chính
Nền kinh tế Mauritius được thúc đẩy bởi nhiều lĩnh vực công nghiệp cốt lõi, phản ánh sự đa dạng hóa thành công của quốc gia này. Các ngành này bao gồm du lịch, dịch vụ tài chính, công nghiệp chế tạo, nông nghiệp và thủy sản, cùng với lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông đang phát triển nhanh chóng.
10.2.1. Du lịch

Du lịch là một trụ cột quan trọng của nền kinh tế Mauritius, đóng góp đáng kể vào GDP và tạo nhiều việc làm. Quốc đảo này nổi tiếng với các bãi biển cát trắng, làn nước trong xanh, các khu nghỉ dưỡng sang trọng, và sự đa dạng văn hóa. Các nguồn tài nguyên du lịch chính bao gồm vẻ đẹp tự nhiên của các hòn đảo, các rạn san hô, các công viên quốc gia, và các di sản văn hóa. Mauritius thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là từ châu Âu. Thống kê du khách hàng năm thường đạt trên một triệu lượt. Chính phủ đã và đang triển khai các chiến lược phát triển du lịch bền vững, tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm du lịch (như du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch MICE), và mở rộng thị trường nguồn. Các thách thức bao gồm sự cạnh tranh từ các điểm đến khác, tác động của biến đổi khí hậu đến các tài nguyên ven biển, và nhu cầu đảm bảo sự phát triển du lịch không gây hại cho môi trường và cộng đồng địa phương.
10.2.2. Dịch vụ tài chính

Theo Ủy ban Dịch vụ Tài chính, các hoạt động tài chính và bảo hiểm đã đóng góp 11,1% vào GDP của đất nước vào năm 2018. Trong những năm qua, Mauritius đã tự định vị mình là trung tâm đầu tư ưa thích vào châu Phi nhờ vị trí chiến lược giữa châu Á và châu Phi, khuôn khổ pháp lý hỗn hợp, dễ dàng kinh doanh, các hiệp định bảo hộ đầu tư, các hiệp định không đánh thuế hai lần, lực lượng lao động có trình độ cao và đa ngôn ngữ, sự ổn định chính trị, tỷ lệ tội phạm thấp cùng với cơ sở hạ tầng và kết nối hiện đại. Đây là nơi đặt trụ sở của một số ngân hàng quốc tế, công ty luật, dịch vụ doanh nghiệp, quỹ đầu tư và quỹ đầu tư tư nhân. Các sản phẩm và dịch vụ tài chính bao gồm ngân hàng tư nhân, kinh doanh toàn cầu, bảo hiểm và tái bảo hiểm, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tế bào được bảo vệ, quỹ tín thác và quỹ, ngân hàng đầu tư, quản lý trụ sở chính toàn cầu.
Thuế suất doanh nghiệp dao động từ 15% đến 17% và thuế suất cá nhân dao động từ 10% đến 25%. Mặc dù quốc gia này cũng đưa ra các ưu đãi như miễn giảm thuế trong một số lĩnh vực cụ thể để tăng cường khả năng cạnh tranh, nhưng thường bị báo chí coi là một "thiên đường thuế" do các cá nhân và công ty tham gia vào các hành vi lạm dụng trong lĩnh vực tài chính của mình. Quốc gia này đã xây dựng được uy tín vững chắc bằng cách sử dụng các thông lệ tốt nhất và áp dụng một khuôn khổ pháp lý và quy định mạnh mẽ để chứng minh sự tuân thủ của mình với các yêu cầu quốc tế về tính minh bạch cao hơn. Vào tháng 6 năm 2015, Mauritius đã tham gia Công ước Đa phương về Hỗ trợ Hành chính Lẫn nhau trong Các Vấn đề Thuế, và có cơ chế trao đổi thông tin với 127 khu vực pháp lý. Mauritius là thành viên sáng lập của Nhóm Chống Rửa tiền Đông và Nam Phi và đã đi đầu trong cuộc chiến chống rửa tiền và các hình thức tội phạm tài chính khác. Quốc gia này đã áp dụng trao đổi thông tin tự động theo Tiêu chuẩn Báo cáo Chung và Đạo luật Tuân thủ Thuế đối với Tài khoản Nước ngoài.
10.2.3. Công nghiệp chế tạo
Ngành công nghiệp chế tạo của Mauritius đã trải qua một quá trình chuyển đổi đáng kể. Trước đây, ngành dệt may là trọng tâm chính, được thúc đẩy bởi các Khu Chế xuất (EPZ) và các ưu đãi thương mại. Tuy nhiên, với sự cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn và sự thay đổi trong các hiệp định thương mại, ngành dệt may đã phải đối mặt với nhiều thách thức. Dù vậy, nó vẫn là một bộ phận quan trọng của ngành sản xuất, tập trung vào các sản phẩm chất lượng cao hơn và thị trường ngách.
Hiện nay, ngành sản xuất đang đa dạng hóa sang các lĩnh vực khác như chế biến hải sản (đặc biệt là cá ngừ), sản xuất đồ trang sức, đồng hồ, thiết bị y tế, và các sản phẩm công nghệ cao. Chính phủ khuyến khích đầu tư vào các ngành có giá trị gia tăng cao và công nghệ tiên tiến. Các sản phẩm chính của ngành sản xuất, ngoài dệt may và hải sản, bao gồm hóa chất, sản phẩm kim loại, và thiết bị quang học. Sự phát triển của cảng tự do Port Louis cũng hỗ trợ các hoạt động sản xuất và tái xuất khẩu. Những thách thức bao gồm chi phí năng lượng và nguyên liệu đầu vào, cũng như nhu cầu nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghệ cao.
10.2.4. Nông nghiệp và thủy sản
Ngành nông nghiệp truyền thống của Mauritius tập trung chủ yếu vào việc trồng mía đường, vốn là trụ cột kinh tế của hòn đảo trong nhiều thế kỷ. Mặc dù tầm quan trọng tương đối của mía đường đã giảm do sự đa dạng hóa kinh tế, nó vẫn là một cây trồng quan trọng, chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp và đóng góp vào xuất khẩu. Ngoài mía, Mauritius cũng trồng các loại cây khác như chè, rau quả và hoa. Chính phủ đang khuyến khích đa dạng hóa nông nghiệp để tăng cường an ninh lương thực và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
Ngành thủy sản cũng đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế Mauritius, đặc biệt là với vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn của quốc gia này ở Ấn Độ Dương. Hoạt động đánh bắt cá bao gồm cả đánh bắt ven bờ và đánh bắt xa bờ, với các loài cá ngừ là sản phẩm xuất khẩu chủ lực. Nuôi trồng thủy sản cũng đang được phát triển như một hướng đi tiềm năng. Mauritius có các cơ sở chế biến hải sản hiện đại, phục vụ cả thị trường trong nước và xuất khẩu. Những thách thức đối với ngành thủy sản bao gồm việc quản lý bền vững nguồn lợi cá, chống khai thác bất hợp pháp, và tác động của biến đổi khí hậu đến các hệ sinh thái biển.
10.2.5. Công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT)
Ngành Công nghệ Thông tin và Truyền thông (CNTT-TT) là một động lực tăng trưởng mới nổi và ngày càng quan trọng đối với nền kinh tế Mauritius. Chính phủ đã xác định CNTT-TT là một lĩnh vực ưu tiên và đã đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng, bao gồm các công viên công nghệ như Ebene Cybercity, và kết nối cáp quang biển quốc tế. Điều này đã giúp Mauritius trở thành một trung tâm hấp dẫn cho các hoạt động gia công quy trình kinh doanh (BPO), phát triển phần mềm, dịch vụ trung tâm dữ liệu và các dịch vụ CNTT khác.
Nhiều công ty quốc tế lớn đã thành lập văn phòng và hoạt động tại Mauritius, tận dụng lực lượng lao động song ngữ (tiếng Anh và tiếng Pháp), múi giờ thuận lợi, và môi trường kinh doanh ổn định. Chính phủ cũng đưa ra các chính sách hỗ trợ để khuyến khích đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp công nghệ và đào tạo nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực CNTT-TT. Ngành này không chỉ tạo ra việc làm có giá trị cao mà còn đóng góp vào việc hiện đại hóa các ngành kinh tế khác và nâng cao năng lực cạnh tranh của đất nước. Tuy nhiên, thách thức vẫn còn đó là nhu cầu liên tục về nhân lực có kỹ năng chuyên sâu và việc theo kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ toàn cầu.
10.3. Giao thông vận tải

Hệ thống giao thông vận tải của Mauritius bao gồm các phương tiện hàng không, cảng biển, mạng lưới đường bộ và tuyến tàu điện nhẹ mới được giới thiệu. Từ năm 2005, xe buýt công cộng, và sau đó là tàu hỏa, ở Mauritius đã miễn phí cho sinh viên, người khuyết tật và người cao tuổi.
Cảng Port Louis là cảng biển chính, xử lý phần lớn hoạt động thương mại quốc tế và cũng có một nhà ga du thuyền. Sân bay quốc tế Sir Seewoosagur Ramgoolam, sân bay lớn nhất ở Ấn Độ Dương, là sân bay quốc tế chính và là cơ sở hoạt động chính của hãng hàng không quốc gia Air Mauritius. Sân bay Plaine Corail hoạt động từ Rodrigues, đảm bảo kết nối hàng không với đảo chính Mauritius và các chuyến bay quốc tế với Réunion.
Mạng lưới đường bộ khá phát triển, kết nối các thị trấn và làng mạc trên đảo chính. Tuy nhiên, tình trạng tắc nghẽn giao thông, đặc biệt là ở khu vực Port Louis và các đô thị lớn, là một vấn đề đang được quan tâm.
Để giải quyết vấn đề này và hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng, tuyến tàu điện nhẹ Metro Express đã được xây dựng và đưa vào hoạt động. Giai đoạn đầu tiên kết nối Port Louis với Rose Hill đã khai trương vào năm 2020, và các giai đoạn tiếp theo đang được mở rộng để kết nối các thành phố khác như Quatre Bornes, Vacoas-Phoenix và Curepipe, cũng như Đại học Mauritius tại Réduit. Các tuyến đường sắt công nghiệp thuộc sở hữu tư nhân trước đây đã bị bỏ hoang từ những năm 1960.
11. Xã hội
Xã hội Mauritius là một bức tranh đa dạng về dân số, thành phần dân tộc, ngôn ngữ và tôn giáo, phản ánh lịch sử hình thành và phát triển độc đáo của quốc đảo này. Sự chung sống hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng là một đặc điểm nổi bật.
11.1. Dân số

Theo kết quả cuối cùng của Điều tra Dân số năm 2022, Mauritius có dân số 1.235.260 người (608.090 nam, 627.170 nữ). Dân số trên đảo Mauritius là 1.191.280 người (586.590 nam và 604.690 nữ), và dân số đảo Rodrigues là 43.650 người (21.330 nam và 22.320 nữ); tổng dân số đảo Agalega là 330 người (170 nam và 160 nữ). Mauritius có mật độ dân số cao thứ hai ở châu Phi. Theo điều tra dân số năm 2022, độ tuổi trung bình của dân số là 38 tuổi. Điều tra Dân số năm 2022 cho thấy tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi giảm từ 20,7% năm 2011 xuống 15,4% năm 2022 trong khi tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên tăng từ 12,7% lên 18,7% trong cùng kỳ. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử tương đối ổn định, với xu hướng dân số già hóa đang dần hiện rõ.
11.2. Các nhóm dân tộc
Sau một sửa đổi Hiến pháp năm 1982, điều tra dân số không còn thu thập dữ liệu về bản sắc dân tộc nữa nhưng vẫn thu thập dữ liệu về tôn giáo. Điều tra dân số năm 1972 là lần cuối cùng đo lường sắc tộc. Mauritius là một xã hội đa sắc tộc, bao gồm người gốc Ấn Độ, người châu Phi, người gốc Hoa và người gốc châu Âu (chủ yếu là người Pháp). Người Creole Mauritius mang haplotype người Bantu và di truyền ty thể của họ cho thấy tổ tiên đáng kể với các quần thể nô lệ từ Đông Phi và Madagascar trong khi người Mauritius gốc Ấn mang gen liên quan đến Cao nguyên Chota Nagpur ở quận Ranchi, Jharkhand.
Theo Hiến pháp Mauritius, có 4 cộng đồng riêng biệt trên đảo nhằm mục đích đại diện trong Quốc hội. Phụ lục I, Đoạn 3(4) của Hiến pháp quy định rằng Dân số Mauritius sẽ được coi là bao gồm một cộng đồng Hindu, một cộng đồng Hồi giáo, và một cộng đồng người Mauritius gốc Hoa, và mọi người không thuộc về một trong ba cộng đồng đó, xét theo lối sống của họ, sẽ được coi là thuộc về Dân số chung, bản thân cộng đồng này sẽ được coi là một cộng đồng thứ tư. Do đó, mỗi nhóm dân tộc ở Mauritius thuộc một trong bốn cộng đồng chính được gọi là người Hindu, Dân số chung, người Hồi giáo và người Mauritius gốc Hoa. Theo quy định hiến pháp này, số liệu thống kê dân tộc năm 1972 được sử dụng để thực hiện Hệ thống Người thua cuộc Xuất sắc nhất, phương pháp được sử dụng ở Mauritius từ những năm 1950 để đảm bảo đại diện dân tộc trên toàn bộ cử tri đoàn trong Quốc hội mà không tổ chức đại diện hoàn toàn theo dân tộc.
Sự đa văn hóa là một đặc điểm nổi bật, với các truyền thống, lễ hội và ẩm thực của mỗi nhóm dân tộc được tôn vinh và duy trì. Chính phủ Mauritius thúc đẩy sự hòa hợp dân tộc và công bằng xã hội, mặc dù những thách thức tiềm ẩn về phân tầng xã hội và cơ hội kinh tế đôi khi vẫn còn tồn tại. Sự tương tác và giao thoa văn hóa giữa các nhóm đã tạo nên một bản sắc Mauritius độc đáo.
11.3. Ngôn ngữ
Hiến pháp Mauritius không đề cập đến ngôn ngữ chính thức. Nó chỉ đề cập rằng ngôn ngữ chính thức của Quốc hội là tiếng Anh; tuy nhiên, bất kỳ thành viên nào cũng có thể phát biểu trước chủ tọa bằng tiếng Pháp. Tiếng Anh và tiếng Pháp thường được coi là ngôn ngữ quốc gia và ngôn ngữ chung trên thực tế của Mauritius, vì chúng là ngôn ngữ của hành chính chính phủ, tòa án và kinh doanh. Hiến pháp Mauritius được viết bằng tiếng Anh, trong khi một số luật, chẳng hạn như Bộ luật Dân sự và Bộ luật Hình sự, được viết bằng tiếng Pháp. Tiền tệ Mauritius có các chữ viết Latinh, Tamil và Devanagari.
Dân số Mauritius đa ngôn ngữ; trong khi tiếng Creole Mauritius là tiếng mẹ đẻ của hầu hết người Mauritius, hầu hết mọi người cũng thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp; họ có xu hướng chuyển đổi ngôn ngữ tùy theo tình huống. Tiếng Pháp và tiếng Anh được ưa chuộng trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp, trong khi các ngôn ngữ châu Á chủ yếu được sử dụng trong âm nhạc, các hoạt động tôn giáo và văn hóa. Phương tiện truyền thông và văn học chủ yếu bằng tiếng Pháp.
Tiếng Creole Mauritius, một ngôn ngữ dựa trên tiếng Pháp với một số ảnh hưởng bổ sung, được phần lớn dân số nói như tiếng mẹ đẻ. Các ngôn ngữ Creole được nói ở các hòn đảo khác nhau của đất nước ít nhiều giống nhau: tiếng Creole Mauritius, tiếng Creole Rodrigues, tiếng Creole Agalega và tiếng Creole Chagos được người dân từ các đảo Mauritius, Rodrigues, Agaléga và Chagos nói. Các ngôn ngữ tổ tiên sau đây, cũng được nói ở Mauritius, đã được công nhận chính thức bởi các đạo luật của quốc hội: tiếng Bhojpuri, tiếng Trung, tiếng Hindi, tiếng Marathi, tiếng Phạn, tiếng Tamil, tiếng Telugu và tiếng Urdu. Tiếng Bhojpuri, từng được nói rộng rãi như tiếng mẹ đẻ, đã trở nên ít được nói hơn trong những năm qua. Theo điều tra dân số năm 2022, tiếng Bhojpuri được 5,1% dân số nói so với 12,1% vào năm 2000.
Học sinh phải học tiếng Anh và tiếng Pháp; họ cũng có thể chọn một ngôn ngữ châu Á hoặc tiếng Creole Mauritius. Ngôn ngữ giảng dạy khác nhau tùy theo trường nhưng thường là tiếng Anh đối với các trường công lập và trường tư thục được chính phủ trợ cấp và chủ yếu là tiếng Pháp đối với các trường tư thục thu phí. Các kỳ thi Cấp độ O và Cấp độ A được tổ chức tại các trường công lập và trường tư thục được chính phủ trợ cấp bằng tiếng Anh bởi Cambridge International Examinations trong khi các trường tư thục thu phí chủ yếu theo mô hình Tú tài Pháp.
11.4. Tôn giáo
Theo điều tra dân số năm 2022 do Thống kê Mauritius thực hiện, các tôn giáo chính ở Mauritius bao gồm Ấn Độ giáo (47,87% dân số), Kitô giáo (32,29%, trong đó Công giáo Rôma chiếm 24,94%), và Hồi giáo (18,24%). Khoảng 0,63% dân số tự nhận là không theo tôn giáo nào, và 0,97% thuộc các tôn giáo khác hoặc không nêu rõ.

Hiến pháp cấm phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo và quy định quyền tự do thực hành, thay đổi tôn giáo hoặc không theo tôn giáo nào. Giáo hội Công giáo Rôma, Giáo hội Anh, Giáo hội Trưởng lão Mauritius, Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm, các Hiệp hội Đền thờ Hindu và các Tổ chức Thánh đường Hồi giáo được miễn thuế và được phân bổ hỗ trợ tài chính dựa trên tỷ lệ dân số tương ứng của họ. Các nhóm tôn giáo khác có thể đăng ký và được miễn thuế nhưng không nhận được hỗ trợ tài chính. Các ngày lễ công cộng có nguồn gốc tôn giáo là các lễ hội Hindu Maha Shivaratri, Ougadi, Thaipoosam Cavadee, Ganesh Chaturthi, và Diwali; các lễ hội Kitô giáo Lễ Các Thánh và Giáng sinh; và lễ hội Hồi giáo Eid al-Fitr. Nhà nước tích cực tham gia vào việc tổ chức các lễ hội này với các ủy ban đặc biệt chủ trì cuộc hành hương đến Ganga Talao cho Maha Shivaratri và Cuộc rước kiệu Công giáo hàng năm đến nơi an nghỉ của Jacques-Désiré Laval tại Sainte-Croix.
12. Giáo dục
Hệ thống giáo dục ở Mauritius bao gồm các cấp mầm non, tiểu học, trung học và đại học. Chính phủ Mauritius cung cấp giáo dục miễn phí cho công dân của mình từ bậc mầm non đến bậc đại học, đây là một điểm quan trọng phản ánh giá trị tự do xã hội. Trình độ học vấn chung của người dân Mauritius tương đối cao, với tỷ lệ biết chữ cao ở người trưởng thành.
12.1. Hệ thống giáo dục
Hệ thống giáo dục Mauritius được cấu trúc từ mầm non đến tiểu học, trung học và đại học. Giáo dục tiểu học kéo dài sáu năm, dẫn đến Chứng chỉ Thành tích Tiểu học. Giáo dục trung học bao gồm năm năm học dẫn đến Chứng chỉ Trường học, và hai năm học trung học phổ thông kết thúc bằng Chứng chỉ Trung học Phổ thông. Các trường trung học thường có từ "college" (trường cao đẳng/trung học) trong tên gọi của mình. Vào tháng 1 năm 2017, chính phủ đã giới thiệu những thay đổi trong hệ thống giáo dục với chương trình Giáo dục Cơ bản Liên tục Chín năm, bãi bỏ Chứng chỉ Giáo dục Tiểu học (CPE).
Các kỳ thi Cấp độ O và Cấp độ A được thực hiện bởi Đại học Cambridge thông qua Khảo thí Quốc tế Đại học Cambridge phối hợp với MES.
Ngành giáo dục đại học bao gồm các trường đại học và các cơ sở kỹ thuật khác ở Mauritius. Hai trường đại học công lập chính là Đại học Mauritius và Đại học Công nghệ, bên cạnh Université des Mascareignes, được thành lập năm 2012, và Đại học Mở Mauritius. Bốn trường đại học công lập này và một số viện kỹ thuật và trường cao đẳng giáo dục đại học khác miễn học phí cho sinh viên kể từ năm 2019.
12.2. Tỷ lệ biết chữ và trình độ học vấn
Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở Mauritius rất cao, đạt 91,9% vào năm 2022, với 8,8% tổng dân số có trình độ đại học. Điều này phản ánh sự đầu tư đáng kể của chính phủ vào giáo dục và cam kết cung cấp giáo dục miễn phí và dễ tiếp cận. Trình độ học vấn chung của người dân Mauritius được coi là một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Mauritius được xếp hạng 55 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, đứng đầu châu Phi.
13. Văn hóa
Văn hóa Mauritius là sự pha trộn độc đáo và phong phú của các truyền thống từ nhiều dân tộc khác nhau, bao gồm châu Phi, Ấn Độ, châu Âu (Pháp) và Trung Quốc. Sự đa dạng này được thể hiện rõ nét qua các khía cạnh nghệ thuật, kiến trúc, văn học, âm nhạc, ẩm thực, các lễ hội và truyền thông đại chúng.
13.1. Nghệ thuật và Kiến trúc

Nghệ thuật thị giác ở Mauritius bao gồm hội họa, điêu khắc và đồ thủ công mỹ nghệ đặc trưng. Các họa sĩ nổi tiếng của Mauritius bao gồm Henri Le Sidaner, Malcolm de Chazal, Raouf Oderuth và Vaco Baissac, trong khi Gabrielle Wiehe là một họa sĩ minh họa và nhà thiết kế đồ họa nổi tiếng. Đồ thủ công mỹ nghệ thường sử dụng các vật liệu địa phương như gỗ, vỏ sò và vải.
Kiến trúc đặc trưng của Mauritius phản ánh lịch sử của quốc đảo này như một cơ sở thương mại thuộc địa kết nối châu Âu với phương Đông. Các phong cách và hình thức được giới thiệu bởi những người định cư Hà Lan, Pháp và Anh từ thế kỷ 17 trở đi, pha trộn với những ảnh hưởng từ Ấn Độ và Đông Phi, đã tạo ra một kiến trúc lai độc đáo có ý nghĩa lịch sử, xã hội và nghệ thuật quốc tế. Các công trình của Mauritius thể hiện sự đa dạng về thiết kế, vật liệu và các yếu tố trang trí độc đáo của đất nước và cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của Ấn Độ Dương và chủ nghĩa thực dân châu Âu.

Nhiều thập kỷ thay đổi chính trị, xã hội và kinh tế đã dẫn đến sự phá hủy thường xuyên di sản kiến trúc của Mauritius. Từ năm 1960 đến 1980, những ngôi nhà lịch sử ở vùng cao của hòn đảo, được người dân địa phương gọi là campagnes, đã biến mất với tốc độ đáng báo động. Những năm gần đây đã chứng kiến việc phá hủy các đồn điền, dinh thự và các tòa nhà dân sự khi chúng bị giải tỏa hoặc cải tạo mạnh mẽ cho các dự án phát triển mới để phục vụ ngành du lịch đang mở rộng. Thủ đô Port Louis vẫn tương đối không thay đổi cho đến giữa những năm 1990, nhưng hiện nay phản ánh những thiệt hại không thể khắc phục đã gây ra cho di sản xây dựng của nó. Giá trị đất đai ngày càng tăng đối lập với giá trị văn hóa của các công trình lịch sử ở Mauritius, trong khi chi phí bảo trì quá cao và sự suy giảm ổn định các kỹ năng xây dựng truyền thống khiến việc đầu tư vào bảo tồn trở nên khó khăn hơn. Dân chúng trước đây thường sống trong những ngôi nhà được gọi là nhà Creole.
Tem "Bưu điện" Mauritius, những con tem đầu tiên được sản xuất bên ngoài Vương quốc Anh, nằm trong số những con tem bưu chính hiếm nhất trên thế giới, được nhiều người coi là "vật phẩm vĩ đại nhất trong ngành sưu tập tem".
13.2. Văn học
Văn học Mauritius ghi dấu ấn với các tác phẩm phản ánh sự đa dạng văn hóa và lịch sử của hòn đảo. Mauritius được nhớ đến trong văn học chủ yếu qua tiểu thuyết Paul et Virginie, một tác phẩm kinh điển của văn học Pháp, của Bernardin de Saint-Pierre và qua nhân vật Dodo trong Alice ở xứ sở thần tiên.
Các nhà văn nổi tiếng của Mauritius hoặc có liên quan đến Mauritius bao gồm J. M. G. Le Clézio (người đoạt Giải Nobel Văn học năm 2008, có gốc Mauritius và mang hai quốc tịch Pháp-Mauritius), Ananda Devi, Nathacha Appanah, Malcolm de Chazal, Eugénie Poujade, Marie-Thérèse Humbert, Shenaz Patel, Khal Torabully, Aqiil Gopee, Lindsey Collen-Seegobin (sinh tại Nam Phi, viết bằng tiếng Anh và tiếng Pháp), Dev Virahsawmy (chủ yếu viết bằng tiếng Creole Mauritius) và Abhimanyu Unnuth (viết bằng tiếng Hindi). Các tác phẩm văn học thường khám phá các chủ đề về bản sắc, di sản thuộc địa, mối quan hệ giữa các cộng đồng dân tộc và những thay đổi xã hội. Hòn đảo này là nơi tổ chức Giải thưởng Le Prince Maurice. Để phù hợp với văn hóa văn học của hòn đảo, giải thưởng này được trao luân phiên hàng năm cho các nhà văn viết tiếng Anh và tiếng Pháp.
13.3. Âm nhạc và Vũ đạo

Các thể loại âm nhạc chính của Mauritius là Sega và thể loại kết hợp của nó, Seggae, các bài hát dân ca Bhojpuri, nhạc phim Ấn Độ đặc biệt là Bollywood, và nhạc cổ điển chủ yếu là nhạc cổ điển phương Tây và nhạc cổ điển Ấn Độ.
Sega là một loại hình âm nhạc và vũ điệu truyền thống, được coi là biểu tượng văn hóa của Mauritius. Nó có nguồn gốc từ những người nô lệ châu Phi và Madagascar, với nhịp điệu sôi động, sử dụng các nhạc cụ truyền thống như ravanne (một loại trống khung), maravanne (một loại lắc) và triangle (kẻng ba góc). Vũ điệu Sega thể hiện sự vui tươi, phóng khoáng và thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và tụ họp cộng đồng. Ngoài Sega, âm nhạc Ấn Độ, châu Âu và Trung Quốc cũng có ảnh hưởng đến nền âm nhạc đa dạng của Mauritius.
13.4. Ẩm thực

Ẩm thực Mauritius là sự kết hợp của ẩm thực Ấn Độ, Creole, Pháp và Trung Quốc, với nhiều món ăn độc đáo của hòn đảo. Các biến thể địa phương của ẩm thực châu Á và châu Âu bao gồm cà ri chay và mặn, paratha địa phương gọi là farata, món briani nhiều khoai tây, mì xào chảo mines frires và diriz frires, một món chop suey được gọi là bol renversé (tô úp ngược), xúc xích và rougaille làm từ cà chua và nguồn gốc Mughlai alouda, một loại đồ uống lạnh, cùng nhiều món khác. Bánh ngọt và bánh mì Pháp tự làm được bán ở hầu hết các địa phương với các món tráng miệng độc đáo của địa phương như "napolitaine", một phiên bản địa phương của sablé phủ một lớp kem màu hồng, gâteau coco làm từ dừa và macacha coco và kulfi đá.
Gia vị Masala, dal, zassar từ achar có nguồn gốc Ấn Độ và các loại rau lá được gọi là brèdes thường được tiêu thụ trong tất cả các hộ gia đình. Thức ăn đường phố được bán bởi những người bán hàng rong bao gồm các món cuốn phổ biến dholl puri và roti, các phiên bản địa phương của pakora Ấn Độ như gâteau piment và chana puris.
13.5. Truyền thông đại chúng
Tình hình báo chí, phát thanh, truyền hình và truyền thông trực tuyến ở Mauritius tương đối phát triển và tự do. Có nhiều tờ báo tư nhân xuất bản bằng tiếng Pháp và tiếng Anh, cùng với các đài phát thanh và truyền hình nhà nước và tư nhân. Truyền thông trực tuyến và mạng xã hội cũng ngày càng phổ biến, cung cấp một không gian đa dạng cho thông tin và thảo luận. Môi trường báo chí nhìn chung được coi là tự do, mặc dù đôi khi có những lo ngại về sự can thiệp chính trị hoặc áp lực kinh tế.
13.6. Ngày lễ và Lễ hội
Các ngày lễ quốc gia và các lễ hội truyền thống chính ở Mauritius phản ánh sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo của đất nước.
Các ngày lễ công cộng ở Mauritius năm 2023 | Ngày |
---|---|
Năm mới | Chủ Nhật 1 tháng 1 - Thứ Hai 2 tháng 1 |
Tết Nguyên Đán Trung Quốc | Chủ Nhật 22 tháng 1 |
Bãi bỏ chế độ nô lệ | Thứ Tư 1 tháng 2 |
Thaipoosam Cavadee | Thứ Bảy 4 tháng 2 |
Maha Shivaratri | Thứ Bảy 18 tháng 2 |
Ngày Độc lập và Cộng hòa | Chủ Nhật 12 tháng 3 |
Ougadi | Thứ Tư 22 tháng 3 |
Eid-Ul-Fitr (Tùy thuộc vào việc nhìn thấy mặt trăng) | Thứ Bảy 22 tháng 4 |
Ngày Quốc tế Lao động | Thứ Hai 1 tháng 5 |
Ganesh Chaturthi | Thứ Tư 20 tháng 9 |
Lễ Các Thánh | Thứ Tư 1 tháng 11 |
Ngày Lao động Hợp đồng Ấn Độ đến | Thứ Năm 2 tháng 11 |
Divali | Chủ Nhật 12 tháng 11 |
Giáng sinh | Thứ Hai 25 tháng 12 |
Các lễ hội tôn giáo như Diwali (Hindu), Eid-ul-Fitr (Hồi giáo), Lễ Giáng sinh và Lễ Phục sinh (Kitô giáo), Tết Nguyên Đán (Trung Quốc) được tổ chức rộng rãi. Ngoài ra còn có các lễ hội đặc thù như Thaipoosam Cavadee (Tamil Hindu), Maha Shivaratri (Hindu), và lễ hành hương Père Laval (Công giáo). Các ngày lễ này không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là dịp để các cộng đồng thể hiện bản sắc văn hóa và tăng cường sự gắn kết xã hội.
13.7. Thể thao

Môn thể thao phổ biến nhất ở Mauritius là bóng đá và đội tuyển quốc gia được gọi là The Dodos hoặc Club M. Các môn thể thao phổ biến khác ở Mauritius bao gồm đạp xe, bóng bàn, đua ngựa, cầu lông, bóng chuyền, bóng rổ, bóng ném, quyền Anh, judo, karate, taekwondo, cử tạ, thể hình và điền kinh. Các môn thể thao dưới nước bao gồm bơi lội, thuyền buồm, lặn biển, lướt ván buồm và lướt ván diều.
Đua ngựa, có từ năm 1812 khi Trường đua Champ de Mars được khánh thành, vẫn còn phổ biến. Đất nước này đã đăng cai các kỳ Đại hội Thể thao Quần đảo Ấn Độ Dương lần thứ hai (1985), thứ năm (2003) và thứ mười (2019). Mauritius đã giành được huy chương Olympic đầu tiên tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh khi võ sĩ Bruno Julie giành huy chương đồng.
Trong môn golf, Mauritius Open trước đây và AfrAsia Bank Mauritius Open hiện tại là một phần của European Tour.